tu dien anh viet xay dung a

164
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 1/164 Ti ếng Anh Chuyên Ngành Xây Dng Lê Thanh Lun 1 Tieng anh xay dung A Abac Toán đồ Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt  Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt  Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn Abrasive Nhám Abrasive action Tác động mài mòn Abrasive paper Giấy nhám Absorption Sự hấp thụ Abutment, end support Mố cầu Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình... Accelerated test Gia t ốc thí nghiệm Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết Acceleration due to gravity Gia t ốc trọng trường Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình đông kết bê tông Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình đông kết bê tông Acceptance Nghiệm thu, cho phép Access flooring Sàn lối vào Accessible Có th ể tiếp cận được Accessories Phụ tùng Accesssories Phụ kiện Accidental air Khí độc, khí có hại Accidental combination Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)  Accuracy (of test)  Độ chính xác của thí nghiệm Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit ACMV & ventilation  Điều hòa không khí và thông gió ACMV & ventilation  Điều hòa không khí và thông gió Acoustical Âm học Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn Action Tác động, tác dụng Activator Chất hoạt hóa Active carbon Than hoạt tính Active crack Vết nứt hoạt động Activity og cement  Độ hoạt hóa xi măng Actual construction time effectif Thời hạn thi công thực tế Actual load Tải trọng thực Addenda Phụ lục Additional Bổ sung, thêm vào, phát sinh Additional dead load...............................................T  ĩnh tả i b sung vào Additional load.......................................................Ti tr ng ph thêm Addressable Fire Alarm..........................................H th ống báo cháy đị a ch, H  thố ng báo cháy tự  động có chức năng thông báo địa ch  ca từng đầu báo cháy Addtive.................................................................Ch ất độn, chấ t ph gia thêm vào

Upload: tran-duc-cuong

Post on 19-Feb-2018

231 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 1/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  1

Tieng anh xay dung A 

Abac Toán đồ 

Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt 

Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt 

Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn

Abrasive Nhám

Abrasive action Tác động mài mòn

Abrasive paper Giấy nhám 

Absorption Sự hấp thụ 

Abutment, end support Mố cầu 

Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình...

Accelerated test Gia tốc thí nghiệm 

Accelerating AdmixturePhụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăngnhanh quá trình đông kết 

Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường 

Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình đôngkết bê tông

Accelerator, Earlystrength admixturePhụ gia làm tăng nhanh quá tr ình đôngkết bê tông

Acceptance Nghiệm thu, cho phép 

Access flooring Sàn lối vào

Accessible Có thể tiếp cận được 

Accessories Phụ tùng

Accesssories Phụ kiện 

Accidental air Khí độc, khí có hại 

Accidental combination Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)  

Accuracy (of test)  Độ chính xác của thí nghiệm 

Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit

Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit 

ACMV & ventilation  Điều hòa không khí và thông gió

ACMV & ventilation  Điều hòa không khí và thông gió

Acoustical Âm học 

Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn 

Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn 

Action Tác động, tác dụng 

Activator Chất hoạt hóa 

Active carbon Than hoạt tính 

Active crack Vết nứt hoạt động 

Activity og cement  Độ hoạt hóa xi măng 

Actual construct ion time effectif Thời hạn thi công thực tế 

Actual load Tải trọng thực 

Addenda Phụ lục 

Additional Bổ sung, thêm vào, phát sinhAdditional dead load...............................................T ĩnh tải bổ sung vào

Additional load.......................................................Tải trọng phụ thêmAddressable Fire Alarm..........................................Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thố ng báo cháy tự  động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháyAddtive.................................................................Chất độn, chấ t phụ gia thêm vào

Page 2: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 2/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  2

Adhesion..............................................................Sự  dán dínhAdhesives.............................................................Dán dínhAdhesives.............................................................Dán dínhAdjudication, Bidding ............................................Đấ u th ầuAdjusting .............................................................Điều chỉnhAdjustment ..........................................................Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng Adsorbed water ....................................................Hấ p thụ nướcAdsorption ...........................................................Hấ p thụ Advanced composite material.................................Vật liệu composite tiên tiế nAerated concrete ..................................................Bê tông xố pAerated concrete ..................................................Bê tông xố pAercdynamic Stability of bridge..............................Ổn định khí động học của c ầuAerial ladder ........................................................Thang có bàn xoayAfter anchoring ....................................................Sau khi neo xong cố t thép dự  ứ ng lự cAfter anchoring ....................................................Sau khi neo xong cố t thép dự  ứ ng lự cAfter cracking ......................................................Sau khi nứ tAfter sale service .................................................Dịch vụ sau bán hàngAge of loading .....................................................Tuổi đặt tảiAgency consulting ...............................................Cơ quan tư vấ nAgency consulting review/approval.........................Cơ quan tư vấ n/ xem xét /duyệtAgent .................................................................Chấ t hóa họcAgglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kế t/ bọt kế t tụ Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kế t/ bọt kế t tụ Aggregate ..........................................................Cố t liệuAggregate blending .............................................Trộn cố t liệuAggregate content ...............................................Hàm lượng cố t liệuAggregate gradation ............................................Cấ p phố i cố t liệuAggregate interlock .............................................Sự  cài vào nhau của cố t liệuAggregate, crusher-run ........................................Cố t liệu sỏi đá Aggregate-cement ratio .......................................Tỉ lệ cố t liệu trên xi măng Agitating speed ..................................................Tốc độ khuấ y trộnAgitating truck ....................................................Xe trộn và xe chuyên chở Agitation ............................................................Sự  khuấ y trộnAgitator ..............................................................Máy trộnAgitator ..............................................................Shaker Máy khuấ yAgressivity .........................................................Tính ăn mònAgressivity, Agressive .........................................Xâm thự cAgricultural equipment .........................................Thiế t bị nông nghiệp

Air barrier .................................................Tấm ngăn không khí  Air barrier .................................................Tấm ngăn không khí  Air caisson ...............................................Giếng ch ìm hơi ép Air content.................................................Hàm lượng không khí  Air distribution ...........................................Phân phối không khí  Air distribution system ...............................Hệ thống điều phối khí  Air entraining .............................................Sự cuốn khí  Air entrainment .........................................Hàm lượng cuốn khí  Air handling ...............................................Xử lý không khí  Air inlet .....................................................Lỗ dẫn không khí vàoAir meter ...................................................Máy đo lượng khí  Air temperature ..........................................Nhiệt độ không khí  Air void ......................................................Bọt khí  Air-cooled blast-furnace slag .......................Xỉ lò cao để nguội trong không khí  Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí  Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí  Air-permeability test ..................................Thí nghiệm độ thấm khí  

Page 3: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 3/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  3

Air-placed concrete ...................................Bê tông phunAir-placed concrete ...................................Bê tông phunAir-supported structure ..............................Kết cấu bơm, khí nén Air-water jet ..............................................Vòi phun nước cao áp Alarm - Initiating device .............................Thiết bị báo động ban đầu Alarm bell ................................................Chuông báo tự động Alignment wire...........................................Sợi thép được nắn thẳng Alkali .......................................................Ki ềm Alkali-aggregate reaction ...........................Phản ứng kiềm cốt liệu Alkali-silica reaction ..................................Phản ứng kiềm silicat Allowable .................................................Sự cho phép Allowable load ..........................................Tải trọng cho phépAllowable load ..........................................Tải trọng cho phép Allowable Load, ........................................Tải trọng cho phép Allowable stress design..............................Thiết kế theo ứng suất cho phép Allowable stress design .............................Thiết kế theo ứng suất cho phép Allowable stress, Permissible stress ...........Ứng suất cho phép Allowance .................................................Các điều khoản cho phép Allowances................................................Sự cho phép Allowavle bearing capacity ..........................Khả năng chịu lực cho phép Alloy..........................................................Hợp kim Alloy .........................................................Hợp kimAlloy steel .................................................Thép hợp kim Alloy steel .................................................Thép hợp kim Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim Alluvial soil .................................................Đất phù sa b ồi tích Alluvion.......................................................Đất phù saAltenate .....................................................So leAltenative,Option..........................................Phương án Alternate load ..............................................Tải trọng đối đầu Alternate setbacks .......................................Độ lùiAlternates ...................................................Các vấn đề ngoài dự kiến Alternates/alternatives ..................................Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi Alternatives .................................................Các vấn đề ngoài dự kiến Altitude .......................................................Cao trình, cao độ công tr ìnhAlumiante concrete ......................................Bê tông aluminatAluminate cement ........................................Xi măng aluminat Aluminous cement .......................................Xi măng aluminat Aluminum....................................................NhômAluminum bridge .........................................C ầu bằng nhôm Ambulance attendant ..................................Nhân viên cứu thương Ambulance car /ambulance ..........................Xe cứu thương Ambulance man ..........................................Nhân viên cứu thương Ammeter ....................................................Ampe kế  Amount of mixing.........................................Khối lượng trộn Amphibious backhoe excavator ....................Máy xúc g ầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy 

Amplitude Biên độ 

Amplitude of stress Biên độ biến đổi ứng suất 

Analyse (US: analyze) Phân tích, giải tích 

Analysis of alaternates/substitutionPhân tích các biện pháp thay đổi/thaythế 

Anchor Neo

Anchor and injection hole drilling machine Máy khoan nhồi và neo

Page 4: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 4/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  4

Anchor block Block neo

Anchor bolt Bu lông neo

Anchor bolt Bu lông neo

Anchor bolt Bu lông neo

Anchor by adherence Neo nhờ lực dính bám 

Anchor plate Bản mã của mấu neo 

Anchor sliding  Độ tụt của nút neo trong lỗ neo 

Anchor sliding  Độ tụt của nút neo trong lỗ neo 

Anchor sliding  Độ tụt của nút neo trong lỗ neo 

Anchor slipping Tụt lùi của mấu neo 

Anchor span Nhịp neo 

Anchor, gorm Neo

Anchorage Mấu neo 

Anchorage block Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào

Anchorage bond stress Ứng suất dính bám của neo 

Anchorage deformation or seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từkích truyền vào mấu neo 

Anchorage Device Thiết bị neo 

Anchorage device Thiết bị neo 

Anchorage length Chiều dài neo

Anchorage length Chiều dài neo

Anchorage loss Mất mát dự ứng lực tại neo 

Anchorage Loss , Mất mát ứng suất tại neo 

Anchorage region Khu vực neo 

Anchorage seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từkích truyền vào mấu neo 

Anchorage spacing Khoảng cách giữa các mấu neo 

Anchorage zone Vùng đặt mấu neo, vùng neo

Anchored bulkhead abutment Mố neo 

Anchoring device Thiết bị để neo giữ 

Anchoring plugNút neo(chêm trong mấu neo dự ứnglực) 

Angle bar Thép góc

Angle bar Thép góc

Angle brace/angle tie in the scaffold Thanh giằng góc ở giàn giáo

Angle of interior friction Góc ma sát trong

Angle of repose Góc nghỉ  

Angular aggregate Cót liệu nhiều góc cạnh 

Angular coarse aggregate Cốt liệu thô nhiều góc cạnh 

Annual ambient relative humidity  Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm 

Anodic Cực dương 

Antisymmetrical load Tải trọng phản đối xứng 

Apex load Tại trọng ở nút giàn

Apparent defect Khuyết tật lộ ra, trông thấy được 

Application field L ĩnh vực áp dụng 

Application of live load Xếp hoạt tải 

Application of lived load on deck slab  Đặt hoạt tải lên mặt cầu 

Approach embankment  Đường dẫn lên đầu cầu 

Approach road  Đường dẫn 

Approach roadway  Đường dẫn vào cầu 

Page 5: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 5/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  5

Approach span Nhịp dẫn 

Approach span Nhịp dẫn 

Approach viaduct Cầu dẫn 

Approaches, appwoch road  Đường dẫn vào cầu 

Approval Thỏa thuận, chuẩn y 

Approval Thỏa thuận, chuẩn y 

Approved total investment costVốn đầu tư tổng cộng đã được chấpthuận 

Approximate................................................................ ....G ần đúng Approximate analysis .......................................................Phân tích theo phương pháp gần đúng Approximate cost .............................................................Giá thành ước tính Approximate formular ........................................................Công thức gần đúng Approximate load .............................................................Tải trọng gần đúng Approximate value ............................................................Trị số gần đúng Appurtenance ...................................................................Phụ tùngApron.............................................................................. Sân cống Aquatic ...........................................................................Thuộc về thủy lực 

Aquatic facilities ..............................................................Tiện ích thủy Aqueduct ........................................................................C ầu máng Aqueduct ........................................................................C ầu máng Arch ...............................................................................VòmArch action .....................................................................Tác động vòm, hiệu ứng vòmArch axis.........................................................................Đường trục vòmArch culvert.................................................................... Công vòmArch rib ..........................................................................Sườn vòmArched bridge .................................................................C ầu vòmArched cantilerver bridge .................................................C ầu vòm hẫng + B298 Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục Architectural design........................................................ Thiết kế kiến trúc 

Architectural design/ documentation ................................Thiết kế kiến trúc / tư liệu Architectural woodwork....................................................Công tác gỗ kiến trúc Area of cross section (cross sectional area) ......................Diện tích mặt cắt Area of nominal ..............................................................Diện tích danh định Area of reinforcement.......................................................Diện tích cốt thép Area of reinforcement ......................................................Diện tích cốt thép Area of steel ...................................................................Diện tích thép Arenaceous ....................................................................Cốt pha Argillaceous ...................................................................Sét, đất pha sét Armband (armlet, brassard) ..............................................Băng tay Armoured concrete ..........................................................Bê tông cốt thép Armoured concrete ..........................................................Bê tông cốt thépArrangement....................................................................Bố trí  Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của

d ầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc củad ầm Arrangement of reinforcement........................................... Bố trí cốt thép Arrangement of reinforcement........................................... Bố trí cốt thép Articulated girder .............................................................D ầm ghép Artificially graded aggregate .............................................Cốt liệu đã được phân cỡ hạt Artwork ..........................................................................Tác phẩm mĩ thuật Artwork ..........................................................................Tác phẩm mĩ thuật Asbestos-cement product ................................................Sản phẩm ximang amiang 

Page 6: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 6/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  6

Ash urn ..........................................................................Gạt tànAsh tray..........................................................................Gạt tànAshlar ............................................................................Đá hộc để xây Ashlar ...........................................................................Đá hộc để xây Askew bridge ................................................................C ầu xiên, c ầu chéo góc Asphal overlay ..............................................................Lớp phủ nhựa đường Asphalt ........................................................................Nhựa đường Asphan Asphalt compactor ........................................................Máy lu đường nhựa asphalt Asphalt pave finisher .....................................................Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt Asphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphalAsphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphalAsphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphalAspiring pump, Extraction pump ....................................Bơm hút Assemblies .................................................................Lắp đặt Assistance .................................................................Sự giúp đỡ Assumed load ............................................................Tải trọng giả định, tải trọng tính toán Assumed temperature at the time of erection ................Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp ASTM .......................................................................Tiêu chuẩn Hoa K ì v ề thí nghiệm vạt liệu 

At mid – span.............................................................. Ở  giữ a nhịpAt quarter point Ở  1/4 nhịpAthletic, recreational, and therapeutic equipment............ Tập thể hình, giải trí và chữ a bệnhAtmospherec-pressure steam curing.............................. Bảo dưỡng hơi nước ở áp lự c khí quyểnAtmospheric corrosion resistant steel ............................Thép chố ng rỉ do khí quyểnAtmospheric corrosion resistant steel.............................Thép chố ng rỉ do khí quyểnAttachment ..................................................................Cấ u kiện liên kế tAtterberg limits .............................................................Các giới hạn Atterberg của đấ tAtterberg test................................................................Thí nghiệm các chỉ tiêu AtterbergAttic.............................................................................Gác xépAudiovisual....................................................................Nghe nhìnAudiovisual equipment ...................................................Thiế t bị nghe nhìnAuditorium.....................................................................Đạ i giảng đườngAuger-cast piles ............................................................Cọc khoan nh ồi

Autoclave curing.............................................................Bảo dưỡng trong thiế t bị chưng hấ pAutoclave cycle .............................................................Chu kì chưng hấ pAutomatic batcher .........................................................Trạm trộn tự  độngAutomatic design program...............................................Chương tr ình thiế t kế  tự  độngAutomatic design software ..............................................Chương tr ình thiế t kế  tự  độngAutomatic extending ladder .............................................Thang có thể kéo dài tự  độngAutomatic Fire Alarm.......................................................Hệ thố ng báo cháy tự  độngAutomatic fire door .........................................................Cử a tự  động phòng cháyAutomatic relay ..............................................................Công tắc điện tự  động rơ le Automobile crane ........................................................... C ần cẩu đặt trên ô tôAuxiliary bridge ...............................................................C ầu phụ, c ầu tạm thờiAuxiliary reinforcement..................................................... Cố t thép phụ Auxiliary Reinforcement ....................................................Cố t thép phụ Average ..........................................................................Trung bình

Average bond stress ........................................................Ứ ng suấ t dính bám trung bìnhAverage load ...................................................................Tải trọng trung bìnhAverage stress ................................................................Ứ ng suát trung bìnhAwning ...........................................................................CháiAxial compression ...........................................................Nén đúng tâm Axial force .......................................................................Lự c dọc trụcAxial load ........................................................................Tải trọng hướng trụcAxial reinforcing bars.........................................................Thanh cố t thép dọc trụcAxial tension ....................................................................Kéo dọc trụcAxially loaded column .......................................................Cột chịu tải đúng tâm 

Page 7: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 7/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  7

Axle Load ........................................................................Tải trọng trục xeAxle load .........................................................................Tải trọng trục xeAxle load .........................................................................Tải trọng trục xeAxle loading, Axle load ......................................................Tải trọng trụcAxle spacing .....................................................................Khoảng cách giữ a các trục xeAxle-steel reinforcement ....................................................Cố t thép dọc trục

TIENG ANH XAY DUNG B

Bach mixer..........................................................Máy trộnBach plant .........................................................Trạm trộnBack fill behind abutmait ......................................Đất đắp sau mố  Backfill................................................................Khối đất đắp sau tường chắnBackfill ...............................................................Khối đất đắp sau tường chắnBackfill concrete..................................................Bê tông chờ chèn lấ p khe hở Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) ..Máy đào gầu ngượcBackwater ..........................................................Chỗ nước đọng, nước xoáy ngượcBacterial corrosion ..............................................Ăn mòn do vi sinh vật

Bag ...................................................................Bao tải để bảo dưỡng bê tôngBag (of cement; also sack) ..................................Bao đự ng ximangBag of cement ....................................................Bao xi măng Balance beam ....................................................Đòn cân, đòn thăng bằngBalanced load ....................................................Tải trọng cân bằngBalanced load ....................................................Tải trọng cân bằngBalanced moment ...............................................Moment cân bằngBalanced reinforcement .......................................Cố t thép cân bằngBalanced strain condition ....................................Điều kiện cân bằng ứ ng biế nBalancing ..........................................................Cân đố iBalancing load ...................................................Tải trọng cân bằngBalasted reiforced concrete gleck.........................Mặt c ầu BTCT có balatBall mill .............................................................Máy nghi ền biBall test ............................................................Thí nghiệm bi

Ballast concrete .................................................Bê tông đá dăm Bar (reinforcing bar) ............................................Thanh cố t thépBar (reinforcing bar) ............................................Thanh cố t thépBar bender .........................................................Máy uố n cố t thépBar mat .............................................................Lưỡi thanh thépBar schedule .....................................................Sơ đồ tiến độ ngangBar spacing .......................................................Cự  li giữ a các thanh cố t thépBar support........................................................Miếng ke đỡ thanh cố t thépBarber ..............................................................Tiệm hớt tócBarrage .............................................................Đập chắn nướcBarrel (of cement) ..............................................Thùng trộnBarrier ...............................................................Rào chắnBascule bridge ...................................................C ầu di động, c ầu quay, c ầu nhấ cBase coat .........................................................Lớp sơn lót, lớp sơn nền

Base course ......................................................Lớp mặt n ềnBase line ...........................................................Cơ tuyế nBase plate .........................................................Thớt dưới cố  định của gố iBase plate .........................................................Thớt dưới cố  định của gố iBasement of tamped (rammed) concrete................Móng t ầng h ầm bê tôngBasic assumption................................................Giả thiết cơ bảnBasic combinaison ..........................................

Basic creep.......................................................... Từ  biến cơ bảnBasic electrical materials and methods...................Vật liệu điện cơ bản và phương pháp 

Page 8: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 8/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  8

Basic load .......................................................... Tải trọng cơ bảnBasic load combination......................................... Tổ hợp tải trọng cơ bảnBasic machanical material and methods................ Vật liệu cơ khí và phương pháp cơ bảnBasic technical standards ..................................... Tiêu chuẩn k ĩ thuật cơ bảnBatch ................................................................... Mẻ trộnBatch weights ....................................................... Trọng lượng mẻ trộnBatched water........................................................ Nước để trộnBatcher................................................................. Thiế t bị đong và nạp liệuBatching Plant ...................................................... Trạm trộn bêtôngBateau bridge........................................................ C ầu phao, c ầu nổiBath ..................................................................... Phòng tắmBatten................................................................... Ván lótBatter pile ............................................................. Cọc nghiêngBay.......................................................... .............Nhịp, khẩu độ, khoảng trố ngBayou ................................................................... Nhánh sôngBballast concrete ................................................... Bê tông đá dăm BC powder ............................................................. Bột BCBeam .................................................................... D ầmBeam bottom.......................................................... Đáy dầmBeam bridge .......................................................... C ầu d ầmBeam form ............................................................ Ván khuôn d ầmBeam form-clamp................................................... Bộ gã kẹp giữ  ván khuôn d ầmBeam hanger ........................................................ Thanh treo d ầmbeam haunch......................................................... Nách d ầm, vút d ầmBeam of constant depth.......................................... D ầm có chi ều cao không đổiBeam of constant depth ......................................... D ầm có chi ều cao không đổiBeam reinforced in tension and compression ............D ầm có cả cố t thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension and compression ............D ầm có cả cố t thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension only ............................... D ầm chỉ có cố t thé chịu kéoBeam reinforced in tension only ............................... D ầm chỉ có cố t thé chịu kéoBeam spanning....................................................... Nhịp d ầmBeam test...........................................................  ..Thí nghiệm d ầmBeam theory........................................................... Lí thuyế t d ầmBeam-slab bridges.................................................. C ầu d ầm bảnBearable load ........................................................ Tải trọng cho phépBearing ................................................................. Gố i c ầuBearing area .......................................................... Diện tích tự a (ép mặt)Bearing capacity ..................................................... Khả năng chịu tảiBearing capacity of the foundation soils.....................Khả năng chịu tải của đấ t n ềnBearing plate .......................................................... Đế  mấ u neo dự  ứ ng lự cBearing stress under anchor plates ..........................Ứ ng suấ t tự a(ép mặt) dưới bản mấ u neoBed load ................................................................ Tr ầm tích đáy Bed plate ............................................................... Bệ đỡ phân phố i lự cBedding ................................................................. Móng cố ngBedding ................................................................. Móng cố ngBefore anchoring .................................................... Trước khi neo cố t thép dự  ứ ng lự cBefore anchoring..................................................... Trước khi neo cố t thép dự  ứ ng lự cBell ....................................................................... ChuôngBeltline .................................................................. Dây cứ u nạnBending crack ........................................................ Vế t nứ t do uố nBending load .......................................................... Tải trọng uố nBending moment .................................................... Moment uố nBending moment per unit Moment ............................U ốn trên 1 đơn vị chi ều rộng của bản

Bending stress.......................................................  Ứ ng suấ t uố nBending-moment diagram........................................ Biểu đồ moment uố nBent bar ................................................................ Thanh cố t thép uố nBentonite............................................................  ..Vữ a sét

Page 9: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 9/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  9

Bent-up bar .......................................................... Cố t thép uố n nghiêng lênBent-up bar .......................................................... Cố t thép uố n nghiêng lênBest load ............................................................. Công suấ t khi hiệu suấ t lớn nhấ t của tuabinBetonnite lubricated caisson .................................. Giế ng chìm áo vữ a sétBetween steel and concrete ................................... Giữ a thép và Bê tôngBiais buse ............................................................ Cố ng chéo, cố ng xiênBiaxial eccentrical compression............................... Nén lệch tâm theo hai trụcBicycle railing ........................................................ Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên c ầuBid evaluation......................................................... Xét th ầuBid evaluation......................................................... Xét th ầuBid form ................................................................ Mẫu đơn dự  th ầuBidder ................................................................... Người tham gia đấ u th ầuBidding materials ................................................... Tư liệu đấ u th ầuBidding/negotiation ................................................. Tư liệu đấ u th ầuBidding/negotiation ................................................. Tư liệu đấ u th ầuBill of materials....................................................... Tổng hợp vật tư  Billboard..........................................................  ......Bảng hiệuBinders .................................................................. Chấ t kế t dính, vữ a xâyBitumen ................................................................. BitumBitumen coating ...................................................... Sơn phủ lớp bitumBituminous concrete,asphalt concrete .......................Bê tông bitum, Bê tông nhự aBituminous cement .................................................. Ximang bitumBituminous concrete ................................................ Bê tông nhự aBituminous concrete ................................................ Bê tông nhự aBiturninous mastic ................................................... Mattit bitumBleeding ................................................................. Tách nướcBleeding capacity...................................................... Khả năng phân tầng, khả năng tách nướcBleeding rate ........................................................... Mức độ tách nướcBlended cement ....................................................... Xi măng pha trộnBlind ....................................................................... Rèm lá sáchBlind stone.............................................................  Đá 0x4 Blistering................................................................. Rộp ph ồngBloated..........................................................  ........Bị trương phồngBlower..........................................................  .........QuạtBoard.......................................................... ...........VánBolt ....................................................................... BulôngBolt ....................................................................... BulôngBolted construction ................................................ Kế t cấu được liên kế t bằng buloongBolted splice ......................................................... Liên kế t buloongBond .................................................................... Dính bám, keoBond .................................................................... Dính bám, keoBond..........................................................  ..........Dính bám, keoBond area ............................................................ Diện tích dính bámBond beam .......................................................... D ầm nố iBond joints .......................................................... Mạch xâyBond length ......................................................... Chi ều dài dính bámBond pattern ........................................................ Hoa văn xây Bond strength......................................................  Cường độ dính bámBond stress ......................................................... Ứ ng suấ t dính bámBond transfer length ............................................. Chi ều dài truy ền lự c nhờ dính bámBond, Bonding agent ............................................ Chấ t dính kế tBonded tendon ..................................................... Cố t thép dự  ứ ng lự c có dính bám với Bê tôngBonded tendon ..................................................... Cố t thép dự  ứ ng lự c có dính bám với Bê tôngBonded tendon ..................................................... Cố t thép dự  ứ ng lự c có dính bám với Bê tôngBonding Agent ..................................................... Phụ gia tăng dính bám Bonding agent......................................................  Phụ gia tăng dính bám Bonding Layer......................................................  Lớp kế t nố iBonding layer........................................................ Lớp kế t nố i

Page 10: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 10/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  10

Bore pile .............................................................. Cọc khoanBored cast-in-place pile ......................................... Cọc khoan nh ồiBored pile ............................................................ Cọc khoan nh ồiBottom fiber ......................................................... Thớ dướiBottom flanger,Bottom slab ................................... Bản cánh dưới

Bottom lateral............................................ Thanh giằng chéo ở mọc hạ của giànBottom lateral............................................ Thanh giằng chéo ở mọc hạ của giànBottom reinforcement................................. Cốt thép bên dưới(của mặt cắt) Bottom reinforcement................................. Cốt thép bên dưới(của mặt cắt) Bottom road bridge ................................... Cầu có đường xe chạy ở dưới Bottom slab of box girder ......................... Bản đáy của dầm hộp Bound pile ................................................ Cọc nhồi Bow girder ................................................ Dầm cong Bowstring arch bridge ................................ Cầu vòm có thanh căng Bowstring girder ........................................ Dầm hộp congBox beam ................................................. Dầm hộp Box culvert ............................................... Cống hộp Box girder ................................................. Dầm hộp Box girder ................................................. Dầm hộp 

Box nail .................................................... Đinh đóng hộp Brace beam .............................................. Dầm giằng Braced girder ............................................ Giàn có thanh giằng tăng cường độ cứng Braced member ......................................... Thanh giăng ngang Braced member ......................................... Thanh giăng ngang Bracing ..................................................... Giằng gió Bracing ..................................................... Giằng gió Bracing beam ............................................ Dầm tăng cường, dầm giằng Bracket load .............................................. Tải trọng lên dầm cong xon Brad ......................................................... Đinh chìBrake beam ............................................... Đòn hãm, cần hãmBrake load ................................................ Tải trọng hãmBranch ...................................................... Ống tia nước chữa cháy 

Branch line ................................................ Tuyến nhánh Branchmen ................................................ Nhóm cứu hỏa Branhch panel ........................................... Bảng phân nhánh Brass ........................................................ Đồng thanh Breakdown lorry ........................................ Xe tải lắp cần trục Breaking load ............................................ Tải trọng phá hủy Breast beam ............................................. Tấm tì ngực (đường sắt) chống va Breathable ................................................ Thông hơi Breathing apparatus .................................. Máy thở Breeze concrete ........................................ Bê tông bụi than cốc Breeze concrete ........................................ Bê tông bụi than cốc Brick.......................................................... Gạch Brick ......................................................... Gạch 

Brick girder ............................................... Dầm gạch cốt thép Brick wall .................................................. Tường gạch Bricklayer /brickmason ............................... Thợ nề Bricklayer's hammer ................................... Búa thợ hồ 

Brick hammer............................................. Búa thợ hồ Bricklayer's labourer .................................. Thợ phụ xây dựng Bricklayer's tools ....................................... Dụng cụ của thợ hồ Bridge ...................................................... Cầu Bridge ...................................................... beam Dầm cầu 

Page 11: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 11/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  11

Bridge builder ........................................... K ĩ sư cầu Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques Cầuliên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge crane ............................................. Cẩn cẩu cầu Bridge deck .............................................. Kết cầu nhịp cầu, mặt cầu Bridge deck .............................................. Kết cầu nhịp cầu, mặt cầu 

Bridge design for one traffic lane Cầu cho một làn xeBridge design for two or more traffic lanes Cầu cho hai hay nhiều làn xeBridge end ................................................ Đầu cầu Bridge engineering .................................... K ĩ thuật cầu Bridge floor, Decking system ..................... Hệ mặt cầu Bridge loacation ........................................ Chọn vị trí xây dựng cầu Bridge location, Bridge position Vị trí cầu Bridge on curve ......................................... Cầu cong Bridge on slope ........................................ Cầu dốc Bridge project design stages ..................... Các giai đoạn thiết kế dự án cầu Bridge Rehabilitation.................................. Đại tu cầu, khôi phục cầu Bridge span .............................................. Nhịp cầu Bridge test result ....................................... Kết quả thử nghiệm cầu Bridge type................................................ Kiểu cầu Bridging .................................................... Bắc cầu, thanh giăng chống Briquette ................................................... Mẫu thử hình số 8 để thử kéo Broad flange beam .................................... Dầm có bản cánh rộng, dầm chữ T Broken concrete ........................................ Bê tông vỡ Broken concrete ........................................ Bê tông vỡ Bronze ...................................................... Đồng thau Bubbler ..................................................... Tưới Bucket chain excavator .............................. Máy đào có các gầu bắt v ào dây xíchBucket wheel excavator ............................. Máy đào có các gầu bắt v ào bánh quay 

Buckling ............................................. Mất ổn định do uốn dọcBuckling ............................................. Mất ổn định do uốn dọcBuckling lengh .................................... Chiều dài uốn dọcBuckling load ...................................... Tải trọng uốn dọc tớ i hạn, mất ổn định dọcBuffer ................................................. Bộ giảm chấnBuffer beam ........................................ Thanh chống va, thanh giảm chấn tàu hỏaBuiding site......................................... Công trườ ng xây dựngBuilder's hoist ..................................... Tờ i nâng dùng trong xây dựngBuilding automation system ................ Các hệ thống tự động trong nhàBuilding laws ...................................... Luật xây dựngBuilding management system BMS ...... Hệ thống quản lí tòa nhàBuilding setbacks ................................ Mặt công trìnhBuilding site latrine ............................. Nhà vệ sinh tại công trườ ng

Building size ....................................... Kích thướ c nhàBuild-up girder ................................... Dầm thépBuilt up section ................................... Thép hình tổ hợ pBuilt up section.................................... Thép hình tổ hợ pBuilt-in beam ...................................... Dầm ngàm hai đầuBumper beam ..................................... Thanh chống va, thanh giảm chấn tàu hỏaBunched beam .................................... Nhóm dầm ghép lại vớ i nhauBuoyancy............................................. Lực đẩyBuoyancy effect ................................... Hiệu ứng thủy triều

Page 12: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 12/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  12

Burglar alarm ...................................... Chuông báo trộmBuried abutment ................................. Mố vùiBuried concrete.................................... Bê tông chôn trong đấtBuried concrete ................................... Bê tông chôn trong đấtBursting concrete stress ....................... Ứ ng suất vỡ  tung của Bê tôngBursting concrete stress ....................... Ứ ng suất vỡ  tung của Bê tông

Bursting in the region of end anchorage Vỡ  tung ở  vùng đặt neoBusbar ................................................ Thanh dẫnBuse ................................................... CốngBush-hammered concrete.................... Bê tông đượ c đầm bằng búaBush-hammered concrete .................... Bê tông đượ c đầm bằng búaButtressed wall ................................... Tườ ng chắn có các tườ ng chống phía trướ cBy-pass ............................................... Đườ ng tránh, đườ ng vòng tránhBypass sliding ..................................... Cửa trượ t qua một bên 

TIẾNG ANH XÂY DỰNG C 

Cable .................................................. Cáp dự ứng lực, dây cápCable .................................................. Cáp dự ứng lực, dây cápCable disposition ................................. Bố trí cốt thép dự ứng lựcCable disposition ................................. Bố trí cốt thép dự ứng lựcCable drum ......................................... Tang trống cuộn cáp điệnCable passing ...................................... Luồn cáp quaCable stayed bridge ............................. Cầu dây văng Cable trace .......................................... Đườ ng trục cápCable trace with segmental line ........... Đườ ng trục cáp gồm các đoạn thẳngCable TV system .................................. Hệ thống cáp của TiviCable-stayed bridge ............................ Cầu dây xiênCaisson................................................ Giếng chìm

Caisson on temporary cofferdam .......... Giếng chìm đắp đảoCalcium-aluminate cement .................. Ximang Aluminat canxiCalculating note .................................. Bản ghi chép tính toán, bản tínhCalculation data .................................. Dữ liệu để tính toánCalculation example ............................ Ví dụ tính toánCalculation stress ................................ Ứ ng suất tính toánCamber ............................................... Độ vồng ngượ cCamber beam...................................... Dầm cong, dầm vồngCamp .................................................. Cắm trạiCanlilever cosntruction method ........... Phươ ng pháp thi công hẫngCanopy ............................................... Mái hắtCantilever ........................................... Hẫng, phần hẫngCantilever arched girder  ....................... Dầm vòm đỡ , giàn vòm cong xon

Cantilever beam .................................. Dầm hẫngCantilever beam .................................. Dầm hẫngCantilever bridge ................................. Cầu dầm hẵngCantilever dimension .......................... Độ vươ n hẫngCap ..................................................... Xà mũ, bệ Cap ..................................................... Xà mũ, bệ Capacitive load.................................... Tải dung tính (điện)Capacitor ............................................ Tụ điệnCapacity .............................................. Khả năng, sức chứa

Page 13: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 13/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  13

Capacity reduction factor ..................... Hệ số giảm khả năng Capital construction............................. Giá thành công trìnhCapping beam ..................................... Dầm mũ dọcCarbon steel ........................................ Thép cacbon( thép than)Carbon steel ........................................ Thép cacbon( thép than)Carbonation......................................... Cac bon nat hóa

Carbonation shrinkage ......................... Co ngót do các bon nát hóaCarcase (cacass, farbric) [ carcassing]] .. Khung sườ n kết cấu nhàCard catalog ........................................ Hộp thẻ Carpet ................................................. ThảmCarpet ................................................. ThảmCarrel .................................................. Phòng đọc sách nhỏ Carriageway......................................... Phần xe chạy(trong mặt cắt ngang)Cased beam ........................................ Dầm thép bọc bê tôngCasement............................................ ICasework ............................................ Cơ  cấu bọcCasing nail .......................................... Đinh bọc cửaCast concrete ....................................... Đổ bê tông

Cast concrete ....................................... Đổ bê tôngCast in many stage phrases .................. Đổ Bê tông theo nhiều giai đoạnCast in many stage phrases .................. Đổ Bê tông theo nhiều giai đoạnCast in place ........................................ Đúc Bê tông tại chỗ Cast in place ........................................ Đúc Bê tông tại chỗ Cast in situ place concrete .................... Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ place concrete .................... Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu Bê tông đúc tại chỗ(dầm, bản, cột)Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu Bê tông đúc tại chỗ(dầm, bản, cột)Cast iron ............................................. Gang đúc Cast iron ............................................. Gang đúc Cast steel ............................................ Thép đúc Cast steel ............................................ Thép đúc 

Cast,(casting) ...................................... Đổ bê tôngCastellated beam ................................ Dầm thủngCastelled section ................................. Thép hình bụng rỗngCastelled section ................................. Thép hình bụng rỗngCasting schedule ................................. Thờ i gian biểu của việc đổ Bê tôngCasting schedule ................................. Thờ i gian biểu của việc đổ Bê tôngCast-in-place ....................................... Đúc tại chỗ Cast-in-place bored pile ....................... Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ Cast-in-place concrete ......................... Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete ......................... Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson ............. Giếng chìm Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson ............. Giếng chìm Bê tông đúc tại chỗ 

Cast-in-place concrete pile................... Cọc Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete pile ................... Cọc Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge ..... Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge ..... Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-situ ......................................... Đúc tại chỗ Cast-in-situ flat place slab ................... Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-situ flat place slab ................... Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ 

Cathode beam...................................... Chùm tia ca tốt, chùm tia điện tử 

Page 14: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 14/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  14

Cathodic ............................................. Cực âmCathodic protection ............................. Bảo vệ catootCaupling ............................................. Nối thép dự ứng lựcCaupling ............................................. Nối thép dự ứng lựcCause for deterioratio .......................... Nguyên nhân hư hỏngCavity wall .......................................... Tườ ng rỗng

Ceiling heights .................................... Chiều cao trànCeiling hook (preventer) ...................... Sào móc, câu liêmCellar window (basement window) ....... Các bậc thang bên ngoài tầng hầmCellular concrete ................................. Bê tông tổ ongCellular concrete ................................. Bê tông tổ ongCellular girder ..................................... Dầm rỗng bên trongCement ............................................... Xi măng Cement ............................................... Xi măng Cement concrete ................................. Bê tông xi măng Cement concrete ................................. Bê tông xi măng Cement content ................................... Hàm lượ ng xi măng Cement crew conveyor ......................... Máy chuyển xi măng trục vít

Cement paint....................................... Sơ n xi măng Cement paste ...................................... Vữa Xi măng Cement plaster .................................... Vữa trát Xi măng Cement rock ........................................ Đá Xi măng Cement, shrinkage-compensating ........ Xi măng bù co ngót Cement, slag ....................................... Xi măng xỉ Cement, sulfate-resistant .................... Xi măng bền sunfatCement, white ..................................... Xi măng trắngCementation process Quá trình xi măng hóa Cementitious ...................................... Có tính xi măng cementitious decks and toppings ......... Sàn và lớ p mặt bằng hợ p chất ximăng Cement-sand grout pour injection ........ Vữa xi măng cát để tiêm(phụt)Center line .......................................... Đườ ng trục, đườ ng tim

Center of gravity .................................. Trọng tâmCenter spiral ....................................... Lõi hình xoắn ốc trong bó sợ i thépCenter spiral ....................................... Lõi hình xoắn ốc trong bó sợ i thépCentering,false work............................. Đà giáo treo, giàn giáo Centifical pump, Impeller pump .......... Bơ m li tâmCentifugal force ................................... Lực li tâmCentral mixer ...................................... Trạm trộn trung tâmCentre line........................................... Tim đườ ngCentre point load ................................. Tải trọng tập trungCentred prestressing ........................... Dự ứng lực đúng tâm Centric load ......................................... Tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trụcCentrifugal force .................................. Lực li tâm

Centrifugal load ................................... Tải trọng ly tâmCentrifugal pump ................................ Bơ m ly tâmCentring, scafolding ............................. Dàn giáoCentroid lies ........................................ Trục trung tâmChain bridge........................................ Cầu dây xíchChain link ........................................... Dây xích nốiChange ............................................... Thay đổiChange orders...................................... Lệnh thay đổiChangeable ......................................... Gắn bán thườ ng xuyên

Page 15: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 15/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  15

Changing load ..................................... Tải trọng thay đổiChannel section ................................... Thép hình chữ UChannel section ................................... Thép hình chữ UCharacteristic strength ........................ Cườ ng độ đặc trưngCharging ............................................. Chất tảiCheck .................................................. Kiểm tra, nghiệm thu

Checking concrete quality .................... Kiểm tra chất lượ ng Bê tôngChecking concrete quality .................... Kiểm tra chất lượ ng Bê tôngCheckroom .......................................... Phòng kiểm tracheckroom equipment ......................... Thiết bị phòng kiểm soátCheking............................................... Kiểm traChemical admixture ............................ Phụ gia hóa chấtChemical bond .................................... Chất kết dính hóa họcChemically prestressed concrete........... Bê tông tạo dự ứng lực bằng hóa họcChemically prestressing cement ........... Xi măng tạo dự ứng lực bằng hóa họcChillid steel ......................................... Thép đã tôiChillid steel ......................................... Thép đã tôiChimney ............................................. Ống khói

Chimney ............................................. Ống khóiChloride penetration ........................... Thám chất clorideChopped beam .................................... Tia đứt đoạnChord .................................................. Thanh biên giànChromium ........................................... CromChuting concrete ................................. Bê tông lỏngChuting concrete ................................. Bê tông lỏngCinder concrete ................................... Bê tông xỉ Cinder concrete ................................... Bê tông xỉ Circuit Breaker .................................... Aptomat hoặc máy cắtCircuit Breaker .................................... Aptomat hoặc máy cắtcircular arch ........................................ Vòm trònCircular section ................................... Mặt cắt hình nhẵn

Circular sliding surface ........................ Mặt trượ t trònCirculating load ................................... Tải trọng tuần hoànCivil design ......................................... Thiết kế xây dựngCivil design/documentation ................. Thiết kế xây dựng/tư liệuClarke beam ........................................ Dầm ghép bằng gỗ Class (of concrete)................................ Cấp của Bê tôngClass of loading ................................... Cấp của tải trọngClassify ............................................... Phân loại, phân cấpClay .................................................... Đất sétClay content ........................................ Hàm lượ ng sétClear skies ........................................... Trờ i trong xanh 

Clear span............................................ Khoảng cách trố ng(Nhịp trố ng)Clearance ............................................ T ĩnh không (khoảng trố ng)Clearance ............................................ T ĩnh không Clearance above bridge floor ................ T ĩnh không mặt c ầuClearance for navigation ...................... Khổ giới hạn thông thuy ềnClearance of span ................................ T ĩnh không dưới c ầuClearances .......................................... Khoảng trố ngClimbing form ..................................... Ván khuôn leoClinker................................................. Cơ lanh ke Cloar span ........................................... Nhịp t ĩnh không Closed length....................................... Chi ều dài kích thước khi khôn hoạt động

Page 16: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 16/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  16

Closer ................................................. Thiế t bị đóng cử aClosure ............................................... Hợp longClosure joint ........................................ Mố i nố i hợp long(đoạn hợp long)Closure joint ........................................ Mố i nố i hợp long(đoạn hợp long)CO2 System......................................... Hệ thố ng CO2Coarse aggregate ................................. Cố t liệu thôCoarse Aggregate ................................. Cố t liệu thôCoarse aggregate ................................. Cố t liệu thôCoarse-aggregate factor........................ Hệ số  cố t liệu thôCoated bar .......................................... Cốt thép có sơn phủ Coating ............................................... Vật liệu phủ đẻ bảo vệ cố t thép dự  ứ ng lự c khỏi rỉ hoặcgiảm ma sát khi căng cố t thépCoating ............................................... Vật liệu phủ đẻ bảo vệ cố t thép dự  ứ ng lự c khỏi rỉ hoặcgiảm ma sát khi căng cố t thépCobble concrete ................................... Bê tông cuội sỏiCobble concrete ................................... Bê tông cuội sỏiCobble, ashalar stone .......................... Đá hộc, đã xâyCode requirements for residential......... Các yêu c ầu của luật xây cấ t dân dụngCode, Standart, Specification ............... Tiêu chuẩnCoefficient of funoff .............................. Hệ số  chảy trànCoefficient of roughness ....................... Hệ số  nhámCoefficient of scouring .......................... Hệ số  xóiCoefficient of sliding friction ................. Hệ số  ma sát trượtCoefficient of thermal exspansion ......... Hệ số  dãn dài do nhiệtCoefficient of variation ......................... Hệ số  biế n saiCofferdam ........................................... Đê quai (ngăn nước tạm)Cofferdams .......................................... Cố p pha thùngCofferdams .......................................... Cố p pha thùngCohesionless soil, granular material ..... Đấ t không dính kết, đấ t rời rạcCohesive soil ....................................... Đấ t dính kế tCold -formed metal framing ................. Khung kim loại gia công nguộiCold rolled steel .................................. Thép cán nguộiCold rolled steel .................................. Thép cán nguộiCold-drawn Wire ................................. Sợi thép kéo nguộiCold-drawn wire Reinforcement ........... Cố t thép sợi kéo nguộiCold-formed ........................................ Gia công nguộiCold-worked steel Reinforcement ......... Cố t thép gia công nguộiCollapse load ....................................... Tải trọng phá hỏngCollapsible beam ................................. D ầm tháo lắp đượcCollar beam ......................................... D ầm ngang, thanh giằngColorfastness ....................................... Không phai màu, b ền màuColumn ............................................... CộtColumn pier ........................................ Tụ kiểu cộtColumn-spread footing ........................ Móng trụ xòeCombination beam .............................. D ầm tổ hợp, d ầm ghépCombined bridge ................................. C ầu đi chung(cho oto và tàu hỏa)Combined dead, live and impact stress Ứ ng suấ t do tổ hợp t ĩnh tải, hoạt tải có xét xung kíchCombined load .................................... Tải trọng phố i hợpCombined roller .................................. Xe lu bánh lố pCombustible materials ........................ Vật liệu dễ cháyCommercial concrete ........................... Bê tông trộn sẵnCommercial concrete ........................... Bê tông trộn sẵnCommercial laundry and dry-cleaning equipment Thiế t bị giặt và tẩy khôCommissioning ................................... Vận hành thử  Common nail ....................................... Đinh thông thườngCommunications ................................. Truy ền thôngCompact ............................................. Đầm nénCompact earth ..................................... Đấ t chặt

Page 17: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 17/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  17

Compact fluorescent lamp ................... Đèn huỳnh quangCompact fluorescent lamp ................... Đèn huỳnh quangCompacted sand .................................. Cát chặtCompacted subgrade ........................... Đất đầm nénCompacting factor................................ Hệ số  đầm lènCompaction ......................................... Đầm lènCompaction ......................................... Đầm lènCompactness ....................................... Độ chặtCompany, corporation ......................... Công tyCompartment ...................................... Căn hộ Compartments and cubicles ................. Phòng và mặt ngăn nhỏ Compatability of strains ....................... Tương thích, biế n dạngCompensate capacitor ......................... Tụ bùCompetition, Competing, Competitive . Cạnh tranhComponent, expansive ........................ Thành ph ầnComposit beam ................................... D ầm vật liệu hỗn hợpComposite beam bridge ....................... C ầu d ầm liên hợpComposite bridges ............................... C ầu liên hợpComposite column ............................... Cột liên hợp

Composite concrete flexural members .. Cấu kiện Bê tông liên hợp chịu uốn Composite construction........................ Kết cấu liên hợp Composite flexural member ................. Cấu kiện liên hợp chịu uốn Composite load ................................... Tải trọng phức hợp Composite member ............................. Cấu kiện liên hợp Composite pile .................................... Cọc liên hợp Composite prestressed structure .......... Kết cấu dự ứng lực liên hợp Composite section ............................... Mặt cắt liên hợp Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép-Bê tông cốt thép Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép-Bê tông cốt thép Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép-Bê tông cốt thép Compound beam ................................. D ầm hỗn hợp Compound girder................................. D ầm ghép Compremed concrete zone ................... Vùng Bê tông chịu nến Compressed air pile driver ................... Máy đóng cọc khí nén Compressed concrete zone ................... Vùng bê tông chịu nén Compression flange ............................. Bản cánh chịu nén Compression flange of T-girder ............. Chi ều rộng bản cánh chịu nén của dầm T Compression Member .......................... Cấu kiện chịu nén compression Reinforcement ................. Cốt thép chịu nén Compression reinforcement ................. Cốt thép chịu nén Compression test ................................. Thí nghiệm nén Compressive load ................................ Tải trọng nén Compressive strength .......................... Cường độ chịu nén Compressive strength at 28 days age .... Cường độ chịu nén ở 28 ngàyCompressive stress .............................. Ứng suất nén Computed strength capacity ................ Khả năng chịu lực đã tính toán được Computer applications ........................ Ứng dụng máy vi tính Computer applications ........................ Ứng dụng máy vi tính Concentrated force .............................. Lực tập trung Concentrated load ............................... Tải trọng tập trung Concentrated load ............................... Tải trọng tập trung Concentric tendons .............................. Cáp dự ứng lực lệch tâm Concordant tendons............................. Cấp dự ứng lực thông thường Concrete ............................................. Bê tôngConcrete ............................................. Bê tôngConcrete accessories ............................ Các vật liệu phụ cho bê tôngConcrete accessories ............................ Các vật liệu phụ cho bê tông

Page 18: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 18/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  18

Concrete age at prestressing time ......... Tuổi của Bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete age at prestressing time ......... Tuổi của Bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete aggregate (sand and gravel) ... Cốt liệu bê tôngConcrete base ...................................... Bê tông móngConcrete block ..................................... Khối Bê tôngConcrete block ..................................... Khối Bê tôngConcrete brick ..................................... Gạch Bê tôngConcrete composition .......................... Thành ph ần bêtooongConcrete composition .......................... Thành ph ần bêtooongConcrete cover ..................................... Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thépConcrete cover ..................................... Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thépConcrete curing ................................... Bảo dưỡng bê tôngConcrete discharge funnel .................... Phễu xả bê tôngConcrete discharge hopper ................... Máng trượt xả bê tôngConcrete finishing machine .................. Máy hoàn thiện bề mặt Bê tôngConcrete floor....................................... Sàn bê tông

Concrete floor ...................................... Sàn bê tôngConcrete formwork .............................. Cố p pha cho bê tôngConcrete formwork .............................. Cố p pha cho bê tôngConcrete hardenner ............................. Làm cứ ng mặt bê tông/chấ t làm cứ ng mặtConcrete hinge .................................... Chố t Bê tôngConcrete hinge .................................... Chố t Bê tôngConcrete masonry ................................ Khố i xây Bê tôngConcrete mixer truck ........................... Xe trộn bê tôngConcrete mixer/gravity mixer .............. Máy trộn bê tôngConcrete paver .................................... Lớp phủ mặt đường bằng Bê tông]Concrete pile ....................................... Cọc Bê tôngConcrete proportioning ........................ Công thứ c pha trộn Bê tôngConcrete proportioning ........................ Công thứ c pha trộn Bê tôngConcrete pump .................................... Bơm Bê tông Concrete reinforcement ....................... Bê tông cố t thépConcrete restoration and cleaning ........ Phục chế  công trình bê tông và làm sạchConcrete riprap ................................... Neo chủ độngConcrete spraying machine .................. Máy phun bê tôngConcrete stress at tendon level ............. Ứ ng suấ t Bê tông ở thớ đặt cáp dự  ứ ng lự cConcrete stress at tendon level ............. Ứ ng suấ t Bê tông ở thớ đặt cáp dự  ứ ng lự cConcrete surface treatement ................ Xử  lí b ề mặt Bê tôngConcrete surface treatement ................ Xử  lí b ề mặt Bê tôngConcrete test hammer ......................... Súng bật nảy để thử  cường độ Bê tôngConcrete test hammer ......................... Súng bật nảy để thử  cường độ Bê tôngConcrete thermal treatement ............... Xử  lí nhiệt cho Bê tôngConcrete thermal treatement ............... Xử  lí nhiệt cho Bê tôngConcrete train ..................................... Xe rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tôngConcrete unit weight, density of concrete Trọng lượng riêng Bê tôngConcrete unit weight, density of concrete Trọng lượng riêng Bê tôngConcrete, (mortar or grout), self-stressing Bê tông tự  dự  ứ ng suấ tConcrete-filled pipe pile ...................... Cọc thép nh ồi Bê tông lấ p lòngConcrete-filled pipe pile ...................... Cọc thép nh ồi Bê tông lấ p lòngCondensed silica fume.......................... Muội silic đậm đặcCondition of curing .............................. Điều kiện dưỡng hộ Bê tôngCondition of curing .............................. Điều kiện dưỡng hộ Bê tôngConduit ............................................... Ống bọcCone bolt ............................................ Buloong hình cônConfiguration ...................................... Tạo hìnhCongeneration system.......................... Hệ thống phát điện hai ngu ồnCongeneration systems........................ Hệ thống phát điện hai ngu ồn

Page 19: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 19/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  19

Conic hole............................................ Lỗ hình chóp cụtConjugate beam .................................. D ầm trang tríConnect by hinge ................................. Nố i khớpConnect by hinge ................................. Nố i khớpConnected load ................................... Tải trọng liên kế tConnecting angle ................................. Thép góc liên kế tConnection .......................................... Ghép nố iConnection .......................................... Ghép nố iConnection strand by strand ................ Nối các đoạn cáp dự  ứ ng lự c kéo sauConnection strand by strand ................ Nối các đoạn cáp dự  ứ ng lự c kéo sauConnector ........................................... Neo(của d ầm thép liên hợp bản BTCT)Connector ........................................... Neo(của d ầm thép liên hợp bản BTCT)considered inclined section.................. Mặt cắt nghiêng được xétConsidered section .............................. Mặt cắt được xétConsolidation ...................................... Cố  kế tConsolidation ...................................... Cố  kế tConstant - depth members .................. Cấ u kiện có chi ều cao không đổi

Constant load...................................... Tải trọng không đổiConstruction ....................................... Xây dự ngConstruction and operation. ................. Xây dự ng và vận hànhConstruction Codes ............................. Quy chuẩn xây dự ngConstruction composite ....................... Vật liệu composite liên hợpConstruction cost ................................ Giá thành thi côngConstruction design. ........................... Thiế t kế  thi côngConstruction document ........................ H ồ sơ thi công Construction equipment ....................... Thiế t bị thi côngConstruction facilities and temporary controls Các tiện ích xây dự ng và kiểm tra tạm thờiConstruction facilities and temporary controls Các tiện ích xây dự ng và kiểm tra tạm thờiConstruction height of bridge ............... Chi ều cao kiế n trúc của c ầuConstruction joint ................................ Khe nố i thi côngConstruction load ................................ Tải trọng thi côngConstruction material ........................... Vật liệu xây dự ngConstruction Sequence ........................ Trình tự  thi côngConstruction solutions ......................... Giải pháp xây dự ngConstruction Standards ....................... Tiêu chuẩn xây dự ngConstruction successive stage(s) ......... Các giai đoạn thi công nố i tiế p nhauConstruction successive stage(s) ......... Các giai đoạn thi công nố i tiế p nhauConstruction truck ............................... Xe tải dùng trong xây dự ngConstruction type ................................ Dạng công trìnhConstruction work ................................ Công việc xây dự ngConsulting engineer/Consultant Eng ..... K ĩ sư tư vấ nContact ............................................... Tiế p xúcContact area........................................ Diện tích tiế p xúcContact pressure ................................. Áp lự c tiế p xúcContact splice...................................... Mố i nố i ch ồng tiế p xúcContact surface ................................... B ề mặt tiệp xúcContactor ............................................ Công tắc tơ Content, Dosage ................................. Hàm lượngContinuity factor .................................. Hệ số  xét đế n tính liên tục của các nhịpContinuosly reinforced pavement ......... Mặt đường có cố t thép liên tụcContinuous beam ................................ D ầm liên tụcContinuous beam ................................ D ầm liên tụcContinuous beam bridge ...................... C ầu d ầm liên tụcContinuous concrete............................. Bê tông li ền khố iContinuous concrete ............................ Bê tông li ền khố iContinuous footing............................... Bệ móng liên tụcContinuous girder ................................ D ầm liên tục

Page 20: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 20/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  20

Continuous Grading ............................. Cấ p phố i liên tụcContinuous granulametry...................... Cấ p phố i hạt liên tụcContinuous load .................................. Tải trọng liên tụcContinuous mixer ................................ Máy trộn liên tụcContinuous slab deck .......................... Kế t cấ u nhịp bản liên tụcContinuous span ................................. Nhịp liên tụcContract award .................................... Giao th ầuContract award .................................... Giao th ầuContract closeout ................................ Chấ m dứ t hợp đồngContract closeout ................................ Chấ m dứ t hợp đồngContract cost accounting ..................... Kế t toán chi phí hợp đồngContract cost accounting ..................... Kế t toán chi phí hợp đồngContract, agreement ............................ Hợp đồng/thỏa thuận hợp đồngContraction ......................................... Co ngắn lạiContraction joint .................................. Khe co giãnContraction, shrinkage ......................... Co ngótContraction-joint grouting ..................... Tiêm vữ a vào khe coContractor ........................................... Người nhận th ầuContractor's name plate ....................... Biển tên ghi nhà th ầuControl and expansion joints ................ Mạch kiểm soát và mạch giãn nở Control and indicating equipment ......... Thiế t bị kiểm tra và chỉ dẫnControl joint ........................................ Khe kiểm traControl Panel RPP-ABW 20 ................. Bảng điều khiển, Nơi hiển thị nhữ ng thông tin liên quan đế ntrạng thái hoạt động của hệ thố ng.Control, checking ................................ Kiểm tra, kiểm toánControlled low-strength materials .......... Vật liệu cường độ thấ p có kiểm soátControlling beam.................................. Tia điều khiểnControls .............................................. Kiểm traControls .............................................. Kiểm traConventional bridge ............................ C ầu thông thườngConventional concrete deck ................. Mặt c ầu Bê tông thông thườngConventional design ............................ Thiế t kế  thông thườngConventional elasticity limit .................. Giới hạn đàn hồi quy ướcConventional Fire Alarm........................ Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước)Conventional retaining walls ................. Tường chắn thông thườngConventional value .............................. Trị số  quy ướcConvergent beam ................................ Chùm tia hội tụ Conversions ........................................ Chuyển đổiConveyer ............................................ Băng chuyềnConveying system ............................... Hệ thống băng chuyềnCooling fan.......................................... Quạt làm mátCoordiantion........................................ Sự  phố i hợpCoordinate .......................................... Tọa độ Coordination ....................................... Sự  phố i hợpCoordination of designated services .... Phố i hợp các dịch vụ chỉ địnhCopper ............................................... ĐồngCopper clad steel ................................ Thép mạ đồngCopper clad steel ................................ Thép mạ đồngCopper equipotential bonding bar ........ Tấ m nối đẳng thế  bằng đồng

Core ................................................... Lõi Bê tông để thử(khoan từ kết cấu) Core test ............................................. Thử lõi Bê tôngCored beam ........................................ D ầm đã khoan lấy lõi thử  Coring ................................................ Khoan lấy lõi thử Bê tôngCorner ................................................ Góc tường Corner connector.................................. Neo kiểu thép góc Corner connector ................................. Neo kiểu thép góc 

Page 21: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 21/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  21

Corner Reinforcement .......................... Cốt thép góc Corrig metal ........................................ Thép lượn sóng Corroded reinforcement........................ Cốt thép đã bị rỉ Corroded reinforcement ....................... Cốt thép đã bị rỉ Corrosion ............................................ Rỉ ăn mònCorrosion............................................. Rỉ ăn mòn

Corrosion ............................................ Rỉ ăn mònCorrosion - resistant masonry .............. Các công trình xây hoặc bê tông chống ăn mònCorrosion fatigue ................................ Rỉ mỏi Corrosion inhibitor ............................... Chất hãm rỉ Corrosion-resistant .............................. Chống ăn mònCorrosive agent ................................... Chất xâm thực Corrosive environment agressive .......... Môi trường ăn mònCost control procedure ........................ Thủ tục kiểm tra chi phí  Cost of the work .................................. Giá thành công trìnhCounterfort wall ................................... Tường chắn có các tường chống phía sau Counterpoiser, Counterbalance ............ Đối trọng Coupler ............................................... Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực 

Coupler ............................................... Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực Coupler (coupling) ............................... Mối nối cáp dự ứng lực kéo sau Coupler (coupling) ............................... Mối nối cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur ............................................. Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur ............................................. Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Courbature .......................................... Độ cong Course ................................................ Giáo trình(khóa học) Cover ................................................. Lớp phủ Cover ( boards) for the staircase .......... Tấm che lồng cầu thang Cover block ........................................ Khối phủ, khối bao che ngoàiCover plate ......................................... Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate.......................................... Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Covering material ................................ Vật liệu bao phủCover-meter, Rebar locator Máy

đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép Cover-meter, Rebar locator .................. Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép Cover-meter, Rebar locator................... Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép Cover-plate ......................................... Bản ốp nối, bản má Cover-plate.......................................... Bản ốp nối, bản má Crack .................................................. Vết nứt Crack in developement ........................ Vết nứt đang phát triển Crack opening, Crack width .................. Độ mở rộng vết nứt crack-control Reinforcement.................. Cốt thép chống nứt Cracked concrete section ..................... Mặt cắt Bê tông đã bị nứt Cracked concrete section ..................... Mặt cắt Bê tông đã bị nứt Cracked state ...................................... Trạng thái đã có vết nứt Cracking ............................................. Nứt Cracking limit state .............................. Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt Cracking Load ..................................... Tải trọng gây nứt Cracking moment................................. Moment gây nứt Cracking stress.................................... Ứng suất gây nứt Cracking(ing) load ............................... Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt Cradle block......................................... Khối kê đệm Cramp, Crampon ................................. Đinh đỉa Crane .................................................. C ần cẩu Crane beam ........................................ D ầm cần trục 

Page 22: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 22/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  22

Crane girder ........................................ Giá c ần trục Crane load .......................................... Tải trọng của cần trục Crane truck .......................................... Xe tải lắp cần trục Crawler bulldozer ................................. Máy ủi bánh xích Crawler crane....................................... C ần cẩu bánh xích Crawler excavator (Crawler shovel) ....... Máy đào bánh xích 

Crawler tractor ..................................... Máy kéo bánh xíchCreep ................................................. Từ biến Creep test ........................................... Thí nghiệm từ biến Crippling load ..................................... Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt Critical load ......................................... Tải trọng tới hạn Croa head ........................................... Xà mũ(của trụ, mố) 

Crook .................................................. CongCross - sectional area ........................... Diện tích mặt cắtCross - sectional dimentions ................ Kích thước mặt cắtCross beam ......................................... D ầm ngang, xà ngangCross bracing ....................................... Thanh liên kế t ngang

Cross girder.......................................... D ầm ngangCross grain .......................................... Thớ ngangCross joint ........................................... Khe ngangCross section ....................................... Mặt cắt ngangCross section at mid span ..................... Mặt cắt giữ a nhịpCross sectional area ............................. Diện tích mặt cắtCross slope .......................................... Dố c ngangCross tunnel ........................................ H ầm ngangCrossfall,cross slope ............................. Độ dôc ngangCross-ventilation ................................. Thông gió chéocrushed rock aggregate......................... Cố t liệu đá dăm Crushed stone, Crusher ........................ Đá dăm Crushing load ...................................... Tải trọng nghi ền, tải trọng nén vỡ Crushing machine ............................... Máy nén mẫu thử  bê tông

Crushing machine................................ Máy nén mẫu thử  bê tôngCrystallize ........................................... Kế t tinhCube strength ..................................... Cường độ khố i vuôngCubicles .............................................. Phòng ngăn nhỏ Culvert ................................................ Cố ng, ố ng cố ngCulvert head ....................................... Cử a cố ngCup ..................................................... Vênh ngangCupboard ............................................ Tủ chénCurb ................................................... Đá vỉa(chắn vỉa hè trên c ầu)Curb ................................................... Đá vỉa(chắn vỉa hè trên c ầu)Curb girder .......................................... Đá vỉa, d ầm cập bờ Cure to cure, curing ............................. Dưỡng hộ Bê tông mới đổ xongCure to cure, curing ............................. Dưỡng hộ Bê tông mới đổ xongCuring ................................................. Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứ ng

Curing................................................. Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứ ngCuring agent, ...................................... Chấ t bảo dưỡngCuring Compound ............................... Chấ t bảo dưỡngCuring cycle ........................................ Chu kì bảo dưỡngCuring Membrane ............................... Màng bảo dưỡng Bê tôngCuring membrane ............................... Màng bảo dưỡng Bê tôngCuring temperature ............................. Nhiệt độ dưỡng hộ Bê tôngCuring temperature ............................. Nhiệt độ dưỡng hộ Bê tôngCurrent................................................ Dòng điệnCurrent carrying capacity ..................... Khả năng mang tải

Page 23: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 23/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  23

Current carrying capacity ..................... Khả năng mang tảiCurrent transformer ............................. Máy biế n dòngCurvature friction ................................ Ma sát congCurve .................................................. Đường cong, đoạn tuyế n congCurved failure surface .......................... Mặt phá hoại congCustom-designed homes ..................... Nhà theo thiế t kế  Cut back bitumen ................................ Bitum lỏngCut pile head ....................................... Cắt đầu cọcCutting machine .................................. Máy cắt cố t thépCutting machine .................................. Máy cắt cố t thépCycle path ........................................... Đường cho xe đạpCyclic load ........................................... Tải trọng tu ần hoànCyclopean concrete .............................. Bê tông đá hộcCyclopean concrete .............................. Bê tông đá hộcCylinder strength ................................ Cường độ lăng trụ(của Bê tông)Cylinder, Test cylinder ......................... Mẫu thử  Bê tông hình trụ Cylinder, Test cylinder ......................... Mẫu thử  Bê tông hình trụ 

Tiế ng Anh xây dự ng D 

Damage (local damage) ...................... Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)

Dampproofing .................................... Chống ẩm

Dampproofing .................................... Chống ẩm

Darkroom equipment ......................... Phòng tối

Data ................................................... Dữ liệu(số liệu ban đầu)

Dead end ........................................... Đầu neo chết(không kéo căng) 

Dead load ........................................... T ĩnh tải

Dead load .......................................... T ĩnh tải

Dead to live load ratio ......................... Tỉ  lệ giữa hoạt tải và t ĩnh tải

Dead weight load ............................... T ĩnh tải

dead-end Anchorage .......................... Đầu neo chết( không kéo căng) 

Dead-end anchorage .......................... Đầu neo chết( không kéo căng) 

De-aerated concrete ........................... Bê tông đúc trong chân không 

De-aerated concrete .......................... Bê tông đúc trong chân không 

De-bonding ........................................ Bong dán

Decay ................................................. Mục

Page 24: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 24/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  24

Decimals of foot ................................. Số lẻ của một foot

Decision of establishing ...................... Quyết định thành lập

Deck .................................................. Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu

Deck .................................................. Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu

Deck bridge ........................................ Cầu có đướng xe chạy trên

Deck bridge ....................................... Cầu đi trên 

Deck girder ......................................... Dầm cầu

Deck panel ......................................... Khối bản mặt cầu đúc sẵn

Deck plate girder ................................ Bản mặt cầu dầm liên hợp

Deck plate girder ................................ Bản mặt cầu dầm liên hợp

Deck slab, deck plate .......................... Bản mặt cầu

Deck-Truss interaction ......................... Tác động tương hỗ giữa hệ mặt câu với giàn

Decompression limit state .................. Trạng thái giới hạn về nén

Deep foundation ................................ Móng sâu

Deep foundation ................................ Móng sâu

Definitive evaluation ........................... Giá trị quyết toán

Deflect ............................................... Hư hỏng

Deflection .......................................... Độ võng

Deflection calculation ......................... Tính toán độ võng

Defledted tendons ............................. Cáp dự ứng lực bị võng

Deformation ....................................... Biến dạng

Deformation calculation ...................... Tính toán biến dạng

Deformation due to Creep deformation Biến dạng do từ biến

Deformed bar .................................... Cốt thép có gờ 

Deformed bar, deformed reinforcement Cốt thép có gờ, có gân

Deformed plate .................................. Bản thép có gờ 

Page 25: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 25/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  25

Deformed reinforcement ................... Cốt thép có gờ 

Deformed reinforcement .................... Cốt thép có gờ 

Deformed tie bar ................................ Cốt thép đai có gờ 

Degradation ....................................... Suy thoái, lão hóa

Delayed action ................................... Tác dụng làm chậm lại

Delivery hose ...................................... Ống nước mềm

Demand load ...................................... Tải trọng yêu cầu

demolition ......................................... Đập phá

Demolition........................................... Đập phá

Demolition ......................................... Đập phá

Demolition sercvices ........................... Dịch vụ đập phá phần cũ 

Dense ................................................ Đặc

Dense aggregate ................................ Cốt liệu chặt

Dense concrete .................................. Bê tông nặng

Dense concrete ................................... Bê tông nặng

Density of material .............................. Tỉ  trọng của vật liệu

Depth ................................................. Chiều cao

Depth of beam ................................... Chiều cao dầm

Depth of beam ................................... Chiều cao dầm

Depth varried .................................... Chiều cao thay đổi

Derrick ................................................ Cần trục Đê ric 

Description ......................................... Mô tả 

Design ................................................ Thiết kế 

Design assumption ............................. Giả thiết tính toán

Design flood ....................................... Lũ thiết kế 

Page 26: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 26/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  26

Design frequency ............................... Tần suất thiết kế 

Design lane ........................................ Làn xe thiết kế 

Design lane load ................................. Tải trọng làn thiết kế 

Design Load ........................................ Tải trọng thiết kế 

Design load ........................................ Tải trọng thiết kế 

Design Notes ...................................... Ghi chú thiết kế 

Design services ................................... Dịch vụ thiết kế 

Design speed ..................................... Tốc độ thiết kế 

Design strength .................................. Cường độ thiết kế 

Design stress ....................................... Ứng suất tính toán

Design stress cycles ............................ Chu kì ứng suất thiết kế 

Design truck ...................................... Xe tải thiết kế 

Design truck or design tandem ............ Xe tải hai trục thiết kế 

Design volum ..................................... Lưu lượng thiết kế 

Design water level .............................. Mực nước thiết kế 

Design, Conception ............................ Thiết kế 

Designated services ............................ Dịch vụ chỉ  định

Designed elevation ............................. Cao độ thiết kế 

Destructive testing method ................ Phương pháp thử có phá hoại mẫu

Detailed cost estimating ..................... Dự toán chi tiết chi phí

Detailed Investigation ......................... Khảo sát chi tiết

Detailed site ....................................... Chi tiết hiện trường

Detailed site utilization studies ............ Nghiên cứu và sử dụng chi tiết hiện trường

Detention .......................................... Giam cầm

Detention equipment ......................... Giam cầm

Deterioration ..................................... Suy thoái, lão hóa

Page 27: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 27/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  27

Determine .......................................... Xác định

Development length .......................... Chiều dài phát triển của cốt thép

Deviator ............................................. Bộ phận làm lệch hướng cáp

Deviator .............................................. Bộ phận làm lệch hướng cáp

Dewatering ........................................ Thoát nước

Dewatering ........................................ Thoát nước

Diagnosis ............................................ Chẩn đoán 

Diagonal bars ..................................... Thanh cốt thép xiên

Diagonal crack .................................... Vừa nứt xiên

Diagonal Cracking ................................ Nứt xiên

Diagonal tension ................................. Ứng suất chủ 

Diagonal tension traction stress, Principal strees Ứng suất kéo chủ 

Diaphragm ......................................... Dầm ngang

Diaphragm ......................................... Dầm ngang

Diaphragm spacing ............................. Khoảng cách giữa các dầm ngang

Dielectric insulation ............................ Điện môi cách điện

Die-raised ........................................... Đục nổi

Diesel locomotive ............................... Đầu máy diezen

Diesel pile driver ................................. Máy đóng cọc diezen

Diffusion ............................................ Sự khuyếch tán

Diffusion ............................................ Sự khuyếch

Digester ............................................. Bể tự hoại

Digester covers and apurtenances ...... Nắp và phụ tùng bể tiêu

Dile splicing ........................................ Nối dài cọc

Dimensioned number ......................... Xẻ theo kích thước

Dimensionless coefficient ................... Hệ số không có thứ nguyên

Page 28: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 28/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  28

Dimentioning ..................................... Xác định sơ bộ kích thước

Dimmer .............................................. Bộ làm mờ 

Dinamic .............................................. Động lực học

Dinamic force ..................................... Lực động

Dinse-graded Aggregate ..................... Cốt liệu có cấp phối chặt

Direct current Điện 1 chiều

Direct-acting load ............................... Tải trọng tác động trực tiếp

Discharge capacity .............................. Khả năng tiêu nước

Discharge system ................................ Hệ thống xả 

Disciplines coordination ...................... Quản lí giữa các ngành

Disciplines coordination/ document checking Phối hợp các ngành và kiểm tra tư liệu

Discontinuous load .............................. Tải trọng không liên tục

Displacement ..................................... Chuyển vị 

Disposable load .................................. Tải trọng có ích

Disposal ............................................. Loại bỏ 

Disruptive discharge ........................... Sự phóng điện đánh thủng

Disruptive discharge switch ................. Bộ kích mồi

Distance center to center of ... ............ Khoảng cách từ tâm đến tâm của các

Distortion ........................................... Xoắn vặn

Distributed load .................................. Tải trọng phân bố 

Distribution Board .............................. Tủ /bảng phân phối điện

Distribution coefficient ........................ Hệ số phân bố 

Distribution reinforcement ................. Cốt thép phân bố 

Distribution reinforcement: ................. Cốt thép phân bố Phân bố cốt thép

Distribution width for wheel loads ...... Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe

Distribution-bar Reinforcement ........... Cốt thép phân bố 

Page 29: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 29/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  29

Divergent beam ................................. Chùm tia phân kì

Dividing breeching .............................. Chỗ nối chữ T

Document checking ............................ Kiểm tra tư liệu

Documentation .................................. Tài liệu

Dog anchor ......................................... Đinh đỉ a

Door closer ......................................... Cùi chỏ cửa

Door Frame ........................................ Khung cửa

Door stopper ...................................... Cái chặn cửa

Door-opening ..................................... Cửa đi 

Door-opening assemblies ................... Cửa đi đặt biệt

Doors and windows ............................ Cửa đi và khung kim loại

Double angle ...................................... Thép góc ghép thành hình T

Double angle ...................................... Thép góc ghép thành hình T

Double deck bridge, Double-storey bridge Cầu 2 tầng

Double hung ...................................... Lật kép

Double line bridge .............................. Cầu hai đường, cầu đường đôi 

Double strut trussed beam ................. Dầm tăng cường hai trụ chống

Double-tee beam ............................... Dầm mặt cắt 2T ghép

Dowel ................................................ Mộng nối

Down stream end ............................... Hạ lưu.

Downstream circuit breaker ................ Bộ ngắt điện cuối nguồn

Drafting .............................................. Vẽ k ĩ thuật

Drag hook .......................................... Móc của cần trục

Drag shovel (backhoe shovel) ............. Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp

Dragline excavator .............................. Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp

Drainage ............................................ Hệ thống thoát nước, sự thoát nước

Page 30: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 30/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  30

Drainage ............................................ Hệ thống thoát nước, sự thoát nước

Drainage and supply water................... Hệ thống cấp thoát nước

Draperies ............................................ Màn trướng

Draw beam ........................................ Dầm nâng, cần nâng

Drawback ........................................... Nhược điểm

Drawbar load ...................................... Lực kéo ở móc

Dredger ............................................. Máy hút bùn

Drencher System ................................ Hệ thống Drencher

Drilled pier ......................................... Trụ khoan

Drilled pier ......................................... Trụ khoan

Drilled shafts ...................................... Cọc khoan

Drilling jumbo, Two booms ................. Máy khoan lớn 2 cần

Drip .................................................... Nhỏ giọt

Driven pile .......................................... Cọc đã đóng xong 

Driver pile ........................................... Cọc dẫn

Driving additional piles ........................ Đóng cọc thêm

Driving, piling ...................................... Đóng cọc

Dry ..................................................... Khô

Dry bridge ........................................... Cầu cạn, cầu vượt đường

Dry concrete ...................................... Bê tông khô

Dry concrete ...................................... Bê tông khô

Dry concrete ...................................... Bê tông khô

Dry guniting ........................................ Phun Bê tông khô

Dry guniting ........................................ Phun Bê tông khô

dry mix Concrete ................................ Bê tông trộn khô

Page 31: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 31/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  31

Dry mixing .......................................... Trộn khô

Dry pack ............................................. Chèn khô

Dry process ........................................ Công nghệ khô

Dry sand ............................................. Cát khô

Dry-cleaning ....................................... Sấy khô

Dryer ................................................. Máy sấy

Drying Creep ...................................... Từ biến khô

Drying Shrinkage ................................ Co ngót khô

Dry-mix concrete ................................ Bê tông trộn khô

Dry-mix Shotcrete .............................. Bê tông phun khô

Dry-packed concrete .......................... Bê tông chèn khô

Dry-volume measurement ................. Đo thể tích khô

Drywall nail ......................................... Đinh đóng tường nội thất

Duct ................................................... Ống chứa cốt thép dự ứng lực

Duct: ................................................... Ống chứa cốt thép dự ứng lực

Ductile material .................................. Vật liệu co giãn được

Ductility .............................................. Tính dẻo

Dumbwaiter ....................................... Thang máy mang thức ăn 

Dumbwaiters ..................................... Thang máy mang thức ăn 

Dummy load ....................................... Tải trọng giả 

Dump truck ........................................ Xe tải ben

Durability ........................................... Độ bền lâu(Tuổi thọ)

Durability factor .................................. Hệ số tuổi thọ 

During stressing operation .................. Trong quá trình kéo căng cốt thép

During stressing operation .................. Trong quá trình kéo căng cốt thép

Dust filter ........................................... Bộ lọc bụi

Page 32: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 32/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  32

Dusting .............................................. Làm thành bột, tạo ra bụi

Dusts sand ......................................... Cát bột

Dutch ................................................. Kiểu Hà Lan

Dye penetrant examination ................ Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu

Dynamic Analysis ................................ Phân tích động học

Dynamic effects ................................. Hiệu ứng đông 

Dynamic load ...................................... Tải trọng đọng

Dynamic loading ................................. Xếp tải động

Dynamic modulus of elasticity ............. Module đàn hồi động

Dynamic stress .................................. Ứng suất động

Dynamic test ...................................... Thử nghiệm động học

Dynamic(al) load ................................. Tải trọng động lực học

Tieng Anh xay dung E 

Early strenght concrete ....................... Bê tông mau cứng

Early strenght concrete........................ Bê tông mau cứng

Early strength concrete ....................... Bê tông đạt cường độ sớm

Early strength concrete ....................... Bê tông đạt cường độ sớm

Earth conductor .................................. Dây nối đất

Earth conductor................................... Dây nối đất

Earth cover ......................................... Thanh căng 

Earth pressure .................................... Áp lực đẩy của đất

Earth, soil ............................................ Đất

Earthing leads ..................................... Dây tiếp địa

Earthing system .................................. Hệ thống nối đất

Earthquake ......................................... Động đất

Page 33: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 33/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  33

Earthquake ......................................... Động đất

Earthquake forces ............................... Lực động đất

Earthwork ........................................... Công tác làm đất

Earthwork ........................................... Công tác làm đất

Eccentric load ...................................... Tải trọng lệch tâm

Eccentric loading ................................. Đặt tải lệch tâm

Eccentric tendon ................................. Cáp dự ứng lực đặt lệch tâm

Eccentrical compression ...................... Nén lệch tâm

Eccentrically compressed members ..... Cấu kiện chịu nén lệch tâm

Eccentricity ......................................... Độ lệch tâm

Ecclesiastical ........................................ Thuộc về nghi lễ 

Ecclesiastical equipment ...................... Đồ cúng, dụng cụ để làm lễ cúng

Economic feasibility ............................. Nghiên cứu tính khả thi kinh tế 

Eddie current testing ........................... Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy

Edge beam .......................................... Dầm biên

Edge beam,exterior girder ................... Dầm biên, dầm ngoài cùng

Edge-bar Reinforcement ..................... Cốt thép mép

Effeciency ........................................... Hiệu năng 

Effective area of reinforcement ........... Diện tích có hiệu của cốt thép

Effective depth.................................... Chiều cao có hiệu

Effective depth at the section .............. Chiều cao có hiệu của tiết diện

Effective depth at the section .............. Chiều cao có hiệu của tiết diện

Effective flange width ......................... Chiều rộng của bản cánh

Effective flange Width ......................... Chiều rộng của bản cánh

Effective modulus ............................... Module có hiệu

Effective presstress ............................. Dự ứng lực có hiệu

Page 34: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 34/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  34

Effective prestress after loses ............. Dự ứng lực có hiệu sau mọi mất mát

Effective span ..................................... Nhịp có hiệu

Effective stress ................................... Ứng suất có hiệu

Effective width (of T girder) ................. Chiều rộng có hiệu(Của dầm liên hợp T)

Effective width of slab ......................... Bề rộng có hiệu của bản

Efflorescence ...................................... Ố màu trên mặt Bê tông

Efflorescence ...................................... Ố màu trên mặt Bê tông

Eggshell .............................................. Vỏ trứng

Elastic analysis ..................................... Phân tích đàn hồi

Elastic Deformation ............................. Biến dạng đàn hồi

Elastic Design ...................................... Thiết kế dẻo

Elastic design ....................................... Thiết kế dẻo

Elastic limit .......................................... Giới hạn đàn hồi

Elastic limit load ................................... Tải trọng giới hạn đàn hồi

Elastic loss ........................................... Mất mát đàn hồi

Elastic modulus ................................... Môdule đàn hồi

Elastic shortening ................................ Co ngắn đàn hồi

Elasticity .............................................. Độ đàn hồi

Elastomatric bearing ............................ Gối cao dsu

Elastomatric bearing............................. Gối cao dsu

Elastomer, Plastic ................................ Chất dẻo

Electric cable ....................................... Cáp điện

Electric chain hoist ............................... Tời xích điện

Electric door opener ............................ Thiết bị mở cửa

Electrical appliances ............................. Thiết bị điện gia dụng

Page 35: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 35/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  35

Electrical design/documentation .......... Thiết kế điện/tư liệu

Electrical insulating material ................. Vật liệu cách điện

Electrical resistance heating ................. Cấp nhiệt bằng điện tử 

Elestomatric pot bearing ...................... Gối hộp chát dẻo

Elevation ............................................. Mặt đứng

Elevator .............................................. Thang máy

Elevator .............................................. Thang máy

Elevator............................................... Thang máy

Elongated piece .................................. Chi tiết kéo dài thêm

Elongation ........................................... Độ giãn dài

Embankment ...................................... Nền đường đắp

Embeded item .................................... Chi tiết chôn sẵn

Embedment length ............................. Chiều dài chôn ngầm

Embossment....................................... Thanh lồi

Emergency bridge Stairs ...................... Cầu tạm

Empirical method ................................ Phương pháp thực nghiệm

Emulsion ............................................ Nhũ tương

Encase ................................................ Bọc

End block ............................................ Khối đầu neo

End diaphragm .................................... Dầm ngang đầu nhịp

End girder ........................................... Dầm gối tường

End region of the member .................. Vùng đầu cấu kiện

End support ........................................ Gối biên(mố cầu)

End-bearing ........................................ Chịu tải ở mũi 

Endevelope curve................................ Đường bao

Energy studies .................................... Nghiên cứu năng luợng

Page 36: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 36/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  36

Engineer,Architect .............................. K ĩ sư, kiến trúc sư 

English bond X..................................... ếp mạch kiểu Anh

English cross bond/Saint Andrew's cross bond Cách xây chéo kiểu Anh

Engraved ............................................ Khắc chìm

Enol block ........................................... Khối đầu dầm

Enterprise ........................................... Xí nghiệp

Entrained air ....................................... Khí bị cuốn vào

Entrances and storefronts .................. Đường vào/ khu tiếp tân

Entrapped air ...................................... Khí bị đọng giữ lại

Entresol .............................................. Tầng lửng

Enviromental condition ....................... Điều kiện môi trường

Enviromental reports........................... Báo cáo về môi trường

Enviromental studies ........................... Nghiên cứu về môi trường

Environment agressivity ...................... Xâm thực của môi trường

Environmental load ............................. Tải trọng môi trường

Environmental monitoring ................... Quản lý môi trường

Environmental monitoring ................... Quản lý môi trường

Environmental study report ................. Báo cáo nghiên môi trường

Epingle Pin .......................................... Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)

Epingle Pin........................................... Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)

Epoxy concrete ................................... Bê tông Epoxy

Epoxy mortar ...................................... Vữa epoxy

Epoxy resin ......................................... Keo Epoxy

Equalizing beam .................................. Dầm cân bằng

Equipement Set, Device ...................... Bộ thiết bị 

Page 37: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 37/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  37

Equipment .......................................... Thiết bị 

Equipment for the distribution of concrete Thiết bị phân phối Bê tông

Equipment for the distribution of concrete Thiết bị phân phối Bê tông

Equipotential bonding.......................... Liên kết đẳng thế 

Equivalent distribuled live load ............ Hoạt tải rải đều tương đương

Equivalent load ................................... Tải trọng tương đương

Equivalent load ................................... Tải trọng tương đương

Erection .............................................. Lắp dựng

Erection equipment ............................ Thiết bị xây lắp

Erection jiont ...................................... Khe nối thi công, vết nối thi công

Erection load ....................................... Tải trọng xây lắp trong lúc thi công

Erection method ................................. Phương pháp lắp ghép

Erection plan ....................................... Kế hoạch lắp đặt 

Erection reinforcement ....................... Cốt thép thi công

Erection reinforcement........................ Cốt thép thi công

Erection schedule................................ Thời gian thi công, tiến độ 

Erosion ............................................... Xói mòn

Erosion control .................................... Khống chế xói lở 

Escalators and moving walks ................ Cầu thang cuốn và đường đi bộ tự chuyển

Establish ............................................. Thiết lập

Established stream ............................. Dòng chảy đã xác lập

Estimate ............................................. Ước lượng, dự toán

Estimation ........................................... Dự toán

Eternally applied load, External load ..... Tải trọng từ bên ngoài

Evacuation gallery ............................... Hầm tránh nạn

Evaluation............................................ Đánh giá, ước lượng

Page 38: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 38/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  38

Even load ............................................ Tải trọng đều, tải trọng phân bố đều

Evironment ......................................... Môi trường

Excavation........................................... Đào nền

Excavation support systems các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất

Excavation support systems các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất

Excavator ............................................ Máy đào 

Excentred............................................ Lệch tâm

Excentricity coefficient ........................ Hệ số lệch tâm

Exceptional load .................................. Tải trọng không tính vào

Excess concrete .................................. Vữa bê tông phân lớp

Excess concrete .................................. Vữa bê tông phân lớp

Excessive (excessive deflection) .......... Quá mức, biến dạng quá mức

Excessive deformation ........................ Biến dạng quá mức

Execution ............................................ Sự thực hiện

Existing ............................................... Hiện hữu

Existing bridge ..................................... Cầu cũ hiện có

Existing facilities surveys ...................... Khảo sát các tiện ích hiện có

Existing facilities surveys ...................... Khảo sát các tiện ích hiện có

Existing structure (Existing concrete) ... Kết cấu hiện có

Expanded slag concrete ....................... Bê tông xỉ  nở 

Expanded slag concrete ....................... Bê tông xỉ  nở 

Expanded-metal fabric Reinforcement Cốt thép lưới kéo giãn

Expanding cement .............................. Xi măng nở 

Expansion ........................................... Giãn nở 

Expansion joint ................................... Khe co giãn, khe biến dạng

Page 39: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 39/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  39

Expansion joint for bridge, Road joint .. Khe biến dạng cho cầu, khe nối đường

Expansive-cement concrete (mortar or grout) Vữa xi măng để phun ép

Expansive-cement Grout ..................... Vữa xi măng để phun ép

Experiment ......................................... Thực nghiệm

Expert witness .................................... Chứng kiến của một giám định viên

Expert witness .................................... Chứng kiến của một giám định viên

Expertise contract ............................... Hợp đồng chuyên gia

Explosion ............................................ Nổ 

Explosive gas ....................................... Khí nổ 

Explosive materials .............................. Vật liệu nổ 

Exponent ............................................ Số mũ 

Exposed concrete Bêtông .................... lộ ra ngoài

Exposed concrete Bêtông .................... lộ ra ngoài

Exposed concrete Bêtông .................... lộ ra ngoài

Exposed face ...................................... Bề mặt lộ ra ngoài

Exposed reinforcement ....................... Cốt thép lộ ra ngoài

Exposed reinforcement ....................... Cốt thép lộ ra ngoài

Extended bidding ................................ Đấu thầu mở rộng

Extended contract administration/management Quản lý/quản trị hợp đồng mở rộng

Extension ladder ................................. Thang duỗi dài

Extented didding ................................. Đấu thầu mở rộng

Exterior ............................................... Bên ngoài

Exterior ............................................... Bên ngoài

Exterior anchor ................................... Neo ngoài

Exterior and finish systems .................. Chịu lửa

Exterior beams ................................... Dầm biên

Page 40: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 40/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  40

Exterior design .................................... Thiết kế ngoại cảnh và sân vườn

Exterior face........................................ Bề mặt ngoài

Exterior grade ..................................... Định mức sử dụng ngoài trời

Exterior panel ..................................... Khoang bên ngoài

Exterior protection devices for openings Thiết bị bảo vệ bên ngoài ở các cửa

Exterior wall assemblies ...................... Màng lợp mái

External axial forces. ........................... Ngoại lực dọc

External force ..................................... Ngoại lực

External prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài

External prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài

External prestressing ........................... Dự ứng lực ngoài

External vibrator ................................. Đầm rung ngoài

Extrados ............................................. Đường biên trên của vòm

Extreme compressive fiber .................. Thớ biên chịu nén

Extreme Event Limit State ................... Trạng thái giới hạn đặc biệt

Extreme tension fiber ......................... Thớ chịu kéo ngoài biên

Tieng Anh xay dung F

Fabric.................................................................... Vải bọc nệm 

Fabricated bridge ............................................. Cẩu lắp ghép 

Fabrication, Manufaction.................................. Chế tạo, sản xuất 

Fabrications......................................................... Lắp dựng 

Fabrics ................................................................. Vải bọc nệm 

Face mask ......................................................... Mặt nạ 

Face mask filter.................................................. Bộ lọc của mặt nạ phòng độc 

Page 41: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 41/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  41

Facede ................................................................ Kiến trúc mặt đứng bên ngoài 

Factor of safety .................................................. Hệ số an toàn 

Factor relating to ductility ................................. Hệ số tính dẻo 

Factor relating to operational importance ... Hệ số tầm quan trọng hoạt động 

Factor relating to redundancy ........................ Hệ số hiệu ứng dư 

Factored Load .................................................... Tải trọng đã nhân hệ số 

Factored load ..................................................... Tải trọng đã nhân hệ số 

Factored moment .............................................. Moment đã nhân hệ số 

Factored resistance . ......................................... Sức kháng đã nhân hệ số 

Factored shear force ........................................ Lực cắt đã nhân hệ số 

Failing load ......................................................... Tải trọng phá hủy 

Failure ................................................................. Phá hoại 

Failure surface ................................................... Mặt phá hoại 

Failure, fatigue.................................................... Phá hoại mỏi 

False portal ......................................................... Cửa hầm giả 

Fan beam ........................................................... Chùm tia hình quạt 

Fascia beam ...................................................... Dầm có cánh 

Fascia girder....................................................... Dầm biên 

Fastening............................................................. Lắp ghép 

Fastening angle ................................................. Thép góc gia cố 

Fastening pin (to bolt) ....................................... Chốt ngang(lắp chốt ngang) 

Fasterners and adhesives ............................... Chất làm cứng và keo dính 

Fat Slab................................................................ Bản phẳng 

Fatigue analysis ............................................... Phân tích mỏi 

Fatigue and fracture ........................................ Mỏi và giòn 

Fatigue failure .................................................... Phá huỷ do mỏi 

Fatigue limit state ............................................. Tr ạng thái giới hạn mỏi 

Page 42: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 42/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  42

Fatigue strength ................................................. Cường độ chịu mỏi 

Fatigue test ........................................................ Thí nghiệm mỏi 

Fatigue test machine......................................... Máy thử mỏi 

Fatigue testing ................................................... Thử nghiệm về mỏi 

Feasibility study report ..................................... Báo cáo nghiên cứu khả thi 

Feeder skip ......................................................... Thùng tiếp liệu 

Felt ....................................................................... Phớt 

Fence ................................................................... Bờ rào, tường r ào 

Fender beam ..................................................... Dầm chắn 

Ferrocement ....................................................... Xi măng lưới thép 

Ferry ..................................................................... Phà 

FF & E purchasing/insta.................................... Mua và lắp đặt hệ thống chữa cháy 

FF & E services................................................... Dịch vụ chữa cháy 

FF and E installation administration............... Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy 

Fiber, extreme compression ........................... Thớ chịu nén ngoài cùng 

Fiber, extreme tension ..................................... Thớ chịu kéo ngoài cùng 

Fiber-reinforced Concrete................................ Bêtông cốt sợi phân tán 

Fibrous concrete ................................................ Bêtông cốt sợi 

Fibrous concrete ................................................ Bêtông cốt sợi 

Fibrous concrete................................................. Bêtông cốt sợi 

Fictitious load ..................................................... Tải trọng ảo 

Field connection................................................. Mối nối ở hiện trường 

Field connection ................................................ Mối nối ở hiện trường 

Field connection use high strength bolt ........ Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao 

Field connection use high strength bolt ........ Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao 

field engineering ............................................... Kỹ thuật công trường 

Field engineering .............................................. Kỹ thuật công trường 

Page 43: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 43/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  43

Field investigation ............................................. Khảo sát hiện trường 

Field of application ........................................... Phạm vi áp dụng 

Field test .............................................................. Thử nghiệm tại hiện trường 

Field-cured Cylinders ....................................... Mẫu trụ, bảo dưỡng tại hiện trường 

Figure stability .................................................... Độ ổn định hình dấng 

Fild-weld.............................................................. Hàn tại công trường 

Fill ......................................................................... Đắp đất 

Fill,earth fill.......................................................... Đất đắp tr ên vòm bản 

Filler...................................................................... Chất độn thêm vào 

Filler ................................................................... Bột khoáng 

Filter ..................................................................... Cái lọc 

Filter underains and media ............................. Ống thoát nước ngầm có lọc và vật liệu 

Final design ........................................................ Thiết kế cuối cùng 

Final prestress ................................................... Dự ứng suất cuối còn lại 

Final Setting time .............................................. Thời gian ninh kết còn lại 

Find by successive approximations .............. #N/A 

Fine Aggregate .................................................. Cốt liệu mịn(cát) 

Fine art and crafts ............................................. Mỹ nghệ 

Fine arts and carts ............................................. Mỹ nghệ 

Fine concrete ..................................................... Bê tông mịn 

Fine concrete ..................................................... Bê tông mịn 

Fine gravel .......................................................... Sỏi nhỏ đập vụn 

Fineness ............................................................. Độ mịn 

Fineness modulus ............................................ Module độ mịn 

Finish carpentry ................................................. Gỗ kết cấu tiền chế 

Finishes ............................................................... Ốp lát mặt đá 

Page 44: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 44/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  44

Finishes ............................................................... Ốp lát mặt đá 

Finishing ............................................................. Công tác hoàn thiện 

Finishing machine ............................................ Máy làm công tác hoàn thiện 

Finishing nail ...................................................... Đinh hoàn thiện 

Fire - warning device ........................................ Thiết bị báo cháy 

Fire alarm system ............................................. Hệ thống báo cháy 

Fire Alarm System ............................................ Hệ thống báo cháy 

Fire clay ............................................................... Sét mịn 

Fire engine ......................................................... Xe cứu hỏa, xe chữa cháy 

Fire hydrant......................................................... Tr ụ cứu hỏa 

Fire prctection system ...................................... Hệ thống PCCC 

Fire protection .................................................... Phòng hoả, phòng cháy chữa cháy 

Fire protection specialities ............................... Thiết bị phòng hỏa 

Fire Pump ........................................................... Máy bơm chữa cháy 

Fire resistance ................................................... Độ bền chịu lửa 

Fire retardant ...................................................... Chất cản cháy 

Fire retardant ...................................................... Chất cản cháy 

Fire station .......................................................... Tr ạm cứu hỏa 

Fire suppression ............................................... Hệ thống cứu hỏa 

Fire suppression and supervisory system .... Các hệ cứu hoả và kiểm tra 

Fire truck ............................................................. Xe cứu hỏa 

Fireboat : ............................................................. Tàu cứu hỏa Tàu cứu hỏa 

Fired ..................................................................... Chịu lửa 

Fireman/firefighter ............................................ Nhân viên cứu hỏa 

Fireplaces ........................................................... Lò sưởi 

Fireplaces and stoves ...................................... Lò sưởi và bếp lò 

Fireproofing ........................................................ Chặn lửa 

Page 45: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 45/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  45

Fireproofing ........................................................ Chặn lửa 

Fire-stopping ...................................................... Ngói và tấm lợp mái 

Fire-stopping ...................................................... Ngói và tấm lợp mái 

Firm ...................................................................... Chắc 

Firm earth ........................................................... Đất chặt 

First course ......................................................... Lớp gạch đầu tiên 

First floor Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) 

Fish-bellied beam ............................................. Dầm bụng cá 

Fix point ............................................................... Mốc trắc đặc 

Fix the ends of reinforcement.......................... #N/A 

Fix the ends of reinforcement.......................... #N/A 

Fixation ................................................................ Giữ cho cố định 

Fixation on the form .......................................... Giữ cho cố định ván khuôn 

Fixation on the form .......................................... Giữ cho cố định ván khuôn 

Fixed arch ........................................................... Vòm không chốt 

Fixed beam ........................................................ Dầm ngàm hai đầu 

Fixed bearing ..................................................... Gối cố định 

Fixed bridge ....................................................... Cầu cố định 

Fixed capital ....................................................... Vốn cố định 

Fixed fire extinguishing system ...................... Hệ thống chữa cháy cố định 

Fixed framed bents ........................................... Tr ụ palê cố định 

Fixed load ........................................................... Tải trọng cố định 

Fixed sash .......................................................... Khung cố định 

Fixture .................................................................. Bộ đèn 

Fixtures ................................................................ Trang thiết bị 

Flage thickness (web thickness) .................... Chiều dày của bản sườn 

Flagpoles ............................................................ Cột cờ 

Page 46: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 46/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  46

Flagpoles............................................................. Cột cờ 

Flaked lengths of hose ..................................... Ống mềm đã được cuộn lại 

Flame .................................................................. Ngọn lửa 

Flammability ...................................................... Dễ bắt lửa 

Flange reinforcement ....................................... Cốt thép bản cánh 

Flange reinforcement ....................................... Cốt thép bản cánh 

Flange rivet ......................................................... Đinh tán bản cánh 

Flange slab ......................................................... Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp) 

Flange thickness, Web thickness ................... Chiều dày bản cánh 

Flanged beam ................................................... Dầm có bản cánh 

Flanged member .............................................. Cấu kiện có bản cánh 

Flanged section ................................................. Mặt cắt có bản cánh 

Flare wing wall abutment ................................ Mố tường cánh xiên 

Flash coat ........................................................... Sơn cách nước 

Flashing .............................................................. Tấm chống hắt nước 

Flashing .............................................................. Tấm chống hắt nước 

Flashing and sheet metal ................................ Cấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng 

Flashing paint .................................................... Sơn chống thấm 

Flat bar ................................................................ Thép dẹt 

Flat bar ................................................................ Thép dẹt 

Flat Jack .............................................................. Kích dẹt, kích thẳng 

Flat jack, Pushing jack ...................................... Kích dẹt, kích đĩa 

Flat piece (of aggregate) ................................. Hạt cốt liệu dẹt 

Flat plate ............................................................. Bản phẳng 

Flat Pratt girder .................................................. Dầm flat mỏng 

Flexible ................................................................ Vật liệu dẻo 

Page 47: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 47/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  47

Flexible connection ........................................... Liên kết mềm 

Flexible connector ............................................. Neo mềm 

Flexible flexion deformation ........................... Biến dạng do co ngót 

Flexible joint ....................................................... Khe co giãn 

Flexible pier ....................................................... Tr ụ mềm 

Flexible sheath .................................................. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực) 

Flexible sheath .................................................. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực) 

Flexible steel pipe ............................................ Ống thếp uốn ngược 

Flexural beam .................................................... Dầm chịu uốn 

Flexural bond stress ......................................... Ứng suất dính bám linh hoạt0 

Flexural moment ............................................... Moment uốn 

Flexural rigidity .................................................. Độ cứng chống uốn 

Flexural stiffness ............................................... Độ cứng chống uốn 

Flexural strength ................................................ Cường độ chịu uốn 

Float ..................................................................... Bàn xoa vữa 

Floated concrete ................................................ Bê tông chảy lỏng 

Floated concrete ................................................ Bê tông chảy lỏng 

Floating bridge ................................................... Cầu phao, cầu nổi 

Floating bridge dredger ................................... Máy đào đặt tr ên cầu phao 

Floating caisson ................................................ Giếng chìm chở nổi 

Floating crane .................................................... Cẩu đặt tr ên phà 

Flood .................................................................... Lũ lụt 

Flood plain........................................................... Bãi ngập khi lụt 

Flood-stream ..................................................... Dòng lũ 

Floor area ratio .................................................. Tỉ lệ diện tích sàn 

Floor beam ......................................................... Dầm sàn 

Floor beam,tranverse beam table ................. Dàn ngang đỡ mặt cầu 

Page 48: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 48/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  48

Floor slab ............................................................ Bản sàn 

Floor system ,bridge deck .............................. Hệ mặt cầu 

Floor treatment .................................................. Xử lý sàn 

Flow...................................................................... Dòng 

Flow cone ........................................................... Côn thử đọ sụt 

Flow diagrams ................................................... Biểu đồ tiến tr ình 

Flow factor .......................................................... Hệ số dòng chảy 

Flow regulation, Flow regime ......................... Chế độ chảy 

Flowcontrol works ............................................. Công trình chỉnh dòng chảy 

Fluctuating load ................................................. Tải trọng dao động 

Fluid ..................................................................... Nước thải 

Fluid wates treatment and disposal Equipment Thiết bị xử lý nước thải và thiết bị lọc chất thải 

Fluorescent lamp .............................................. Đèn florence 

Fluorescent method .......................................... Phương pháp kiểm tra bằng phát quang 

Flush .................................................................... Bọc mặt phẳng 

Flush water ......................................................... Nước phun thành tia 

Fly ash ................................................................. Tro bay 

Fly-ash concrete ................................................ Bê tông bụi tro 

Fly-ash concrete ................................................ Bê tông bụi tro 

Flyover.................................................................. Cầu vượt qua đường 

Foam concrete ................................................... Bê tông bọt 

Foam concrete ................................................... Bê tông bọt 

Foam gun ........................................................... Ống phun bọt không khí và nước 

Foam making branch ....................................... Ống phun bọt không khí và nước 

Foam or foam solution ..................................... Bọt, hỗn hợp bọt 

Foam System ..................................................... Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam) 

Page 49: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 49/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  49

Foamed concrete .............................................. Bêtông bọt 

Folded plate ....................................................... Bẳn gấp nếp 

Folding ................................................................ Cửa xếp 

Food service equipment .................................. Thiết bị phục vụ ăn uống 

Foot bridge ......................................................... Cầu bộ hành 

Footing ................................................................ Bệ móng 

Footing ................................................................ Bệ móng 

Footing ................................................................ Bệ móng 

Footing ................................................................ Bệ móng 

Footway ,side walk ............................................ Vỉa hè 

Force .................................................................... Lực 

Force distribution betwween ... ....................... Phân bố lực giữa 

Force effects ..................................................... Hiệu ứng lực 

Force from stream current on pier(abutment) Lực do dòng nước chảy tác dụng mố trụ 

Force representative point (on the curve) Điểm biểu diễn của nội lực(Trên đò thị) 

Forces due to curvature and eccentricity of truck Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường 

Forces on parapets ........................................... Lực lên lan can 

Forecast .............................................................. Dự báo 

Forklift truck ........................................................ Xe nâng, forklift 

Form .................................................................... Ván khuôn 

Form .................................................................... Ván khuôn 

Form exterior face ............................................. Bề mặt ngoài của ván khuôn 

Form exterior face ... ......................................... Bề mặt ván khuôn 

Form factor ......................................................... Hệ số hình thái 

Form oil ............................................................... Dầu bôi trơn ván khuôn 

Form pressure ................................................... Áp lực ván khuôn 

Form removal .................................................... Dỡ ván khuôn 

Page 50: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 50/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  50

Form removal .................................................... Dỡ ván khuôn 

Form vibrator ...................................................... Đầm cạnh (rung ván khuôn) 

Form vibrator ...................................................... Đầm cạnh (rung ván khuôn) 

Formal tender .................................................... Hồ sơ đầu thầu 

Formwork ............................................................ Ván khuôn 

Foudation, mat ................................................... Móng nông 

Fouilk, bouchon ................................................. Bêtông bịt đáy(của móng cái) 

Fouilk, bouchon ................................................. Bêtông bịt đáy(của móng cái) 

Foundation.......................................................... Móng 

Foundation & basement .................................. Phần móng và tầng hầm 

Foundation beam .............................................. Dầm móng, đà kiềng 

Foundation design ............................................ Thiết kế móng 

Foundation girder .............................................. Dầm móng, đà kiềng 

Foundation material ......................................... Vật liệu của móng 

Foundation material ........................................ Vật liệu của móng 

Foundation soil .................................................. Đất nền bên dưới móng 

Foundation soil .................................................. Đất nền bên dưới móng 

Founfation bolt.................................................... Bulông neo móng 

Fracture ............................................................... Phá huỷ dòn 

Fragil material .................................................... Vật liệu giòn 

Frame .................................................................. Khung 

Frame .................................................................. Khung 

Frame bridge...................................................... Cầu khung 

Frame girder ...................................................... Giàn khung 

Framed bent on ponton ................................... Tr ụ Palê trên phao nổi 

Framed bents ..................................................... Tr ụ palê 

Page 51: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 51/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  51

Free beam .......................................................... Dầm tự do 

Free cantilever arm ........................................... Cánh hẫng tự do 

Free expansion .................................................. Giãn nở tự do 

Free fall ............................................................... Rơi tự do 

Free lime ............................................................. Vôi tự do 

Free moiture ....................................................... Độ ẩm tự do 

Free water ........................................................... Nước tự do 

Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong 

Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong 

Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong 

Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong 

Friction ................................................................. Masát 

Friction ................................................................. Masát 

Friction curvature coefficient ........................... Hệ số ma sát do độ cong 

Friction linear coefficient ................................. Hệ số ma sát trên đoạn thẳng 

Friction looses .................................................... Mất mát do ma sát 

Friction Loss Coefficient .................................. Hệ số mất mát do ma sát 

Friction pile ......................................................... Cọc ma sát 

Front beam ......................................................... Dầm trước 

Front shovel ........................................................ Máy xúc gầu thuận 

Frost index .......................................................... Chỉ số đóng băng 

Fuel and steam distribution ............................. Phân phối nhiên liệu và hơi nước 

Fuel and steam distribution ............................. Phân phối nhiên liệu và hơi nước 

Full load .............................................................. Tải trọng toàn phần 

Furnishing ........................................................... Nội thất 

Furniture and accessories ............................... Bàn ghế tủ và phụ tùng 

Page 52: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 52/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  52

Tieng anh xay dung G 

Galvanisation ...................................... Nhúng kim loại trong kẽm nóng

Galvanised component ....................... Cấu kiện mạ kẽm

Galvanised steel .................................. Thép mạ kẽm

Galvanised steel .................................. Thép mạ kẽm

Galvanized .......................................... Tráng kẽm

Galvanized strand ............................... Cấp được mạ kẽm

Galvanizing ......................................... Việc mạ kẽm

Gantry crane ....................................... Cần cẩu cổng

Gantry crane ....................................... Cần cẩu cổng

Gap-graded Aggregate ........................ Cốt liệu có cấp phối, có khe hở 

Gas concrete ....................................... Bê tông xốp

Gas concrete ....................................... Bê tông xốp

Gate ................................................... Cửa

Gauges ............................................... Cỡ thanh

General estimation ............................. Tổng dự toán

General layout .................................... Sơ đồ bố trí chung

General lighting................................... Chiếu sáng tổng quát

General location of a bridge ................. Bố trí chung cầu

General scour ..................................... Xói chung

General view ...................................... Hình vẽ tổng thể 

Geology .............................................. Địa chất

Geotechnical engineering .................... Kỹ thuật địa chất

Geotechnical engineering .................... Kỹ thuật địa chất

Geotechnical parameters ................... Tham số k ĩ thuật

Page 53: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 53/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  53

Girder ................................................. Dầm tổ hợp

Girder spacing ..................................... Khoảng cách giữa các dầm

Girder, beam....................................... Dầm

Glare .................................................. Chói

Glass concrete .................................... Bê tông thủy tinh

Glass concrete .................................... Bê tông thủy tinh

Glass-fiber reinforced cement ............. Ximăng cốt sợi thuỷ tinh

Glass-reinforced conc .......................... Bê tông cốt sợi thủy tinh

Glass-reinforced concrete ................... Bê tông cốt thủy tinh

Glavel concrete ................................... Bê tông cốt liệu sỏi

Glazed ................................................ Tráng men

Glazed concrete .................................. Bê tông trong suốt

Glazed concrete .................................. Bê tông trong suốt

Glazed curtain wall .............................. Tường kính không chịu lực

Glazed curtain walls ............................. Đá mài 

Glazing ................................................ Gạch ngói

Glazing ................................................ Gạch ngói

Glissement, sliding .............................. Trượt

Gluing ................................................. Dán keo

Gluing of steel plate............................. Dán bản thép

Gluing of steel plate ............................ Dán bản thép

Grab ................................................... Vịn

Grab bucket/clamshell) ....................... Cẩu gầu ngoạm

Grab clamshell crane ........................... Cần cẩu ngoạm

Grab dredger ...................................... Máy vét gầu ngoạm

Page 54: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 54/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  54

Grade ................................................. Cấ p (Bêtông, thép)

Grade ................................................. Cấ p (Bêtông, thép)

Grade ................................................. Cấ p (Bêtông, thép)

Ground beam ..................................... Đà kiềng

Grade of concrete ............................... Cấ p của bêtông

Grade of concrete ............................... Cấ p của bêtông

Grade of reinforcement ...................... Cấ p thép

Grade of reinforcement ...................... Cấ p thép

Grader ................................................ Máy gạt

Gradient ............................................ Độ d ốc d ọc

Grading ............................................... Phân cấ p cỡ hạt, cấ p phối hạt

Grading .............................................. Cấ p phối

Grading Curve ..................................... Đường cong cấ p phối hạt

Grading for economy .......................... Độ d ốc kinh tế 

Grading, Granulometry ....................... Cậ p phối hạt

Gradually applied load ......................... Chất tải tăng dần

Grain .................................................. Thớ gỗ 

Granite ............................................... Hoa cương

Granolithic concrete ............................ Bê tông granite

Granolithic concrete ............................ Bê tông granite

Graphic design .................................... Thiết k ế đồ họa

Graphic design .................................... Thiết k ế đồ họa

Graphical representation of ... ............. Biểu diễn đồ thị của

Page 55: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 55/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  55

Grating beam ...................................... Dầm …

Gravel ................................................. Đá dăm 

Gravel ................................................. Đá dăm 

Gravel areas ........................................ Mặt tr ải đá 

Gravel concrete .................................. Bêtông sỏi

Gravel concrete .................................. Bêtông sỏi

Gravel mixture .................................... Hỗn hợ p sỏi

Gravity abutment ................................ Mố kiểu tr ọng lực

Gravity abutment ............................... Mố tr ọng lực

Gravity load ........................................ Tải tr ọng bản thân

Gravity Loads: .................................... Tr ọng lực

Gravity pier ......................................... Tr ụ tr ọng lực

Gravity wall ......................................... Tường tr ọng lực

Green concrete ................................... Bê tông mới đổ 

Green concrete ................................... Bê tông mới đổ 

Grilles ................................................. Lưới

Grilles and screens .............................. Lưới và màn chắn

Gross area .......................................... Diện tích bao, không kể thu hẹp do lỗ 

Gross load ........................................... Tải trọng toàn phần, tải trọng tổng

Ground .............................................. Cao trình, cốt mặt đất

Ground anchor .................................... Neo trong đất (dùng cho hầm)

Ground elevation ................................ Cao độ tự nhiên

Ground floor Hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ : tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)

Ground frost ....................................... Đất giá băng 

Page 56: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 56/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  56

Group of piles ..................................... Nhóm cọc

Grout .................................................. Vữa để phun, để tiêm

Grout .................................................. Vữa để phun, để tiêm

Grout hole .......................................... Lỗ để bơm vữa

Grout mixer ........................................ Máy trộn vữa

Grout pump ........................................ Máy bơm vữa lấp lòng ống

Grout, Grouting .................................. Ép vữa, bơm vữa

Grouted cable ..................................... Cáp đã bơm vữa

Grouted-aggregate concrete ............... Bêtông trọn cốt liệu sẵn, đổ vào vị trí rồi ép vữa vào sau

Grouting ............................................. Phun vữa

Grouting equipment ........................... Thiết bị bơm vữa

Grower washer ................................... Vòng đêm vênh, rông đen vênh

Guaid stone ........................................ Đá vỉ a

Guard board ....................................... Tấm chắn, tấm bảo vệ 

Guided slipping bearing ....................... Gối trượt có hướng dẫn

Guidelines .......................................... Chỉ  dẫn

Gunned concrete ................................ Bê tông phun bằng súng

Gunned concrete ................................ Bê tông phun bằng súng

Gusset plate ....................................... Bản nút, bản tiếp điểm

Gusset plate ....................................... Bản nút, bản tiếp điểm

Gust load ............................................ Tải trọng khi gió giật

Gutter ................................................ Mương

Gutter ................................................ Mương

Gypsum .............................................. Đá vôi 

Gypsum .............................................. Đá vôi 

Gypsum board .................................... Bề mặt trần đặc biệt

Page 57: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 57/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  57

Gypsum board .................................... Bề mặt trần đặc biệt

Gypsum concrete ................................ Bêtông đá vôi 

Gypsum concrete ................................ Bêtông đá vôi 

Gypsum concrete ................................ Bêtông đá vôi 

Tieng Anh xay dung H 

H- beam ............................................. Dầm chữ H

Hairline Cracks .................................... Vết nứt tóc(rất nhỏ)

Half- beam ......................................... Dầm nửa

Half through bridge ............................. Cầu có đường xe chạy giữa

Half through bridge ............................ Cầu có đường xe chạy giữa

Half-latticed girder .............................. Giàn nửa mắt cáo

Halon or CO2 extinguisher .................. Bình chữa cháy khí Honlon và khí CO2

Hammer ............................................. Búa

Hammer beam ................................... Dầm hẫng, công xon

Hand calculation ................................. Tính toán bằng tay

Hand compacted ................................ Đầm bằng tay

Hand lamp .......................................... Đèn xách tay 

Hand rail ............................................. Lan can

Hand rail ............................................. Lan can

Hand-act water pump ......................... Bơm nước dùng tay

Handling ............................................. Xử lí

Handling equipment ........................... Thiết bị lao lắp cẩu

Handling stresses ............................... Ứng suất do cẩu lắp

Page 58: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 58/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  58

Hanger ............................................... Thanh đứng (của dàn)

Hanging beam .................................... Dầm treo

Hard bitumen .................................... Bi tum cứng

Hard rock concrete ............................. Bê tông đá cứng

Hard rock concrete ............................. Bê tông đá cứng

Hard steel .......................................... Thép cứng

Hard steel .......................................... Thép cứng

Hardener ........................................... Chất làm cứng, chất hoá cứng

Hardenet concrete ............................. Bê tông đã đông cứng

Hardenet concrete ............................. Bê tông đã đông cứng

Hardening under normal condition ...... Hoá cứng trong điều kiện bình thường

Hardness degree ................................ Độ hoá cứng

Hardware ........................................... Phần cứng

Hardware ........................................... Phần cứng

Haunch,Tapered haunch ..................... Nách dầm, vút cánh dầm

Haunched beam ................................. Dầm có vút ở nắch dầm

Haydite concrete ................................ Bê tông keramit

Haydite concrete ................................ Bê tông keramit

HDPE sheath ...................................... Vỏ bọc polyetylen mật độ cao

HDPE sheath ...................................... Vỏ bọc polyetylen mật độ cao

Head beam ........................................ Dầm mũ cọc

Head room ......................................... Chiều cao t ĩnh không 

Heading bond ..................................... Gạch xây ngang

Heading course .................................. Hàng lớp xây ngang

Heaped concrete ................................ Bê tông chưa đầm

Heaped concrete ................................ Bê tông chưa đầm

Page 59: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 59/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  59

Heart wood ........................................ Gỗ lõi

Heat ................................................... Nhiệt

Heat generation ................................. Cung cấp nhiệt

Heat generation ................................. Cung cấp nhiệt

Heat load ........................................... Tải trọng do nhiệt

Heat of hydration ............................... Nhiệt do thuỷ hoá

Heat of solution .................................. Nhiệt của dung dịch

Heat transfer ...................................... Truyền nhiệt

Heat-resistant concrete ...................... Bêtông chịu nhiệt

Heat-resistant concrete ...................... Bêtông chịu nhiệt

Heat-resistant concrete ...................... Bêtông chịu nhiệt

Heavy concrete .................................. Bêtông nặng

Heavy concrete .................................. Bêtông nặng

Heavy concrete .................................. Bêtông nặng

Heavy timber construction................... Công trường khai thác gỗ nặng 

Heavy weight concrete ....................... Bê tông nặng

Heavyweight Aggregate ..................... Cốt liệu nặng

Height clearance, head room ,vertical clearance Chiều cao t ĩnh không 

Helmet (fireman's helmet, fire hat) ..... Nón bảo hộ công trường

Hidden defect .................................... Khuyết tật ẩn dấu

High beam .......................................... Chùm sáng rọi xa

High slump concrete ........................... Bê tông chảy

High slump concrete ........................... Bê tông chảy

High strength concrete ....................... Bêtông cường độ cao

High strength concrete ....................... Bêtông cường độ cao

Page 60: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 60/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  60

High strength steel ............................. Thép cường độ cao

High strength steel ............................. Thép cường độ cao

High strength steel ............................. Thép cường độ cao

High tech work technique .................... Công trình k ĩ thuật cao

High tech work technique ................... Công trình k ĩ thuật cao

High tensile steel ................................ Thép cường độ cao

High tensile steel ................................ Thép cường độ cao

High voltage ....................................... Cao thế 

High voltage ....................................... Cao thế 

High yield steel ................................... Thép đàn hồi cao

High yield steel ................................... Thép đàn hồi cao

High-density concrete ........................ Bêtông mặt độ cao

High-early-strength concrete .............. Bêtông cường độ cao sớm

Highest flood level .............................. Mức nước lũ cao nhất

Highest flood level .............................. Mức nước lũ cao nhất

High-intensity discharge ..................... Đèn chiếu sáng cường độ cao

High-pressure sodium ........................ Na tri cao áp

High-pressure steam Curing ................ Bảo dưỡng bêtông bằng hơi nước

High-range water-reducing admixture Phụ gia siêu giảm nước

High-strength material ........................ Vật liệu cường độ cao

Hight density ...................................... Ống polyetylen mật độ cao

Highway ............................................. Xa lộ 

Highway ............................................. Xa lộ 

Highway bridge, road bridge ............... Cầu ô tô, cầu dường bộ 

Hinge ................................................. Chốt

Hinge ................................................. Chốt

Page 61: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 61/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  61

Hinge ................................................. Chốt

Hinge joint ......................................... Liên kết chốt

Hinged arch ......................................... Vòm có chốt

Hinged beam ...................................... Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề cửa ở giữa

Hinged cantilever girder ...................... Dầm đỡ, ghép bản lề 

Hinged girder ..................................... Dầm ghép bản lề 

Hingeless bridge ................................. Cầu không chốt

Hinges ................................................ Bản lề 

Hip vertical ......................................... Thanh đứng treo của giàn

Historic flood level ............................... Mức nước lũ lịch sử 

Historical flood ................................... Lũ lịch sử 

Historical index ................................... Chỉ  số thời gian

Hoist .................................................. Tời

Hoist and cranes ................................. Tời và cẩu

Hoist bridge ........................................ Cẩu tời, cẩu nâng nhấc

Hold beam ......................................... Dầm khô, dầm tàu

Holding squad .................................... Căng tấm vải để cứu người

Hole ................................................... Lỗ thủng, lỗ khoan

Hole ................................................... Lỗ thủng, lỗ khoan

Hollow block wall ................................ Tường xây bằng gạch lỗ 

Hollow pile .......................................... Cọc ống ly tâm

Hollow section .................................... Thép hình rỗng

Hollow section .................................... Thép hình rỗng

Hollow slab deck ................................. Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng

Homogenous material ........................ Vật liệu đồng chất

Page 62: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 62/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  62

Homonegous coefficient .................... Hệ số đồng chất

Homonogeneity .................................. Đồng chất

Honeycomb ....................................... Rỗ tổ ong (của bêtông)

Hook .................................................. Móc câu (Ở đầu cốt thép)

Hook .................................................. Móc câu (Ở đầu cốt thép)

Hook .................................................. Móc câu (Ở đầu cốt thép)

Hook belt ........................................... Thắt lưng gài móc

Hook ladder ( pompier ladder) ............ Thang có móc treo

Hooke’s law ....................................... Định luật Hook

Hooked bar ........................................ Thanh có uốn móc ở đầu

Hoop reinforcement ........................... Cốt thép đặt theo vòng tròn

Hoop Reinforcement .......................... Cốt thép đặt theo vòng tròn

Hoop reinforcement ........................... Cốt thép đặt theo vòng tròn

Hooped concrete ............................... Bê tông cốt thép vòng

Hooped concrete ............................... Bê tông cốt thép vòng

Horizontal clearance ........................... Chiều rộng t ĩnh không 

Horizontal shear ................................. Lực cắt nằm ngang

Horizontal shoring .............................. Shore theo phương ngang

Horizontal thrust ................................. Lực đẩy ngang chân vòm

Hose .................................................. Còi

Hose (hosepipe) ................................. Ống nước mềm

Hose cariage ....................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hose cart ............................................ Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hose coupling ..................................... Khớp nối ống

Hose layer .......................................... Xe ô tô cứu hỏa

Page 63: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 63/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  63

Hose reel ........................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hose reel system ................................ Vòi phun cứu hoả 

Hose truck .......................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hose wagon ....................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hot rolled steel ................................... Thép cán nóng

Hot rolled steel ................................... Thép cán nóng

Hot-laid asphaltic conc ........................ Bê tông asphalt đúc nóng 

Hot-laid asphaltic concrete .................. Bê tông asphalt tảm nóng

Hot-mixed asphaltic conc .................... Bê tông asphalt trộn nóng

Hot-mixed asphaltic concrete ............. Bê tông asphalt trộn nóng

Hot-stamped ...................................... Dập móng

Humidity (relative) ............................. Độ ẩm

HVAC ................................................. Nước nóng thông hơi, điều hòa không khí

HVAC ................................................. Nước nóng thông hơi, điều hòa không khí

Hydrant .............................................. Họng cứu hỏa

Hydrant key ....................................... Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

Hydrated lime .................................... Vôi thuỷ hoá

Hydration ........................................... Thuỷ hoá xi măng 

Hydraulic analysic ............................... Tính toán thuỷ lực

Hydraulic cement ................................ Xi măng thuỷ hoá

Hydraulic clearance ............................. T ĩnh không thoát nước

Hydraulic concrete .............................. Bêtông thuỷ hoá

Hydraulic concrete .............................. Bêtông thuỷ hoá

Hydraulic design ................................. Thiết kế thuỷ lực

Hydraulic free fall hammer .................. Búa thuỷ lực rơi tự do

Hydraulic gates and valves .................. cửa cống và van thủy lực

Page 64: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 64/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  64

Hydraulic hammer of simple effect ..... Búa hơi nước đơn động

Hydraulic investigation ........................ Khảo sát thuỷ văn 

Hydraulic jack ..................................... Kích thuỷ lực

Hydraulic piling equipment ................. Thiết bị đóng cọc thuỷ lực

hydraulic structures ............................ Kiểm soát sự giản nở 

Hydrocarbon concrete ......................... Bêtông hidrocacbon

Hydrolithic .......................................... Điện phân

Hydrologic analysic ............................. Tính toán thuỷ văn 

Hydrologic investigation ...................... Khảo sát thuỷ văn 

Hydrostatic pressure ........................... Áp lực thuỷ t ĩnh 

Hygiene equipment ............................ Thiết bị vệ sinh

Hyperstatic system ............................. Hệ thống siêu t ĩnh 

Hypestatic moment of prestressing .... Moment t ĩnh do dự ứng suất

Hypestatic, Indetermined statical ........ Siêu t ĩnh 

Tieng Anh xay dung I 

I- beam ............................................... Dầm chữ I

I- girder............................................... Dầm I

Ice rinks .............................................. Sân băng 

Identification systems ......................... Các phương án nhận diện

Identification systems ......................... Các phương án nhận diện

Identify ............................................... Nhận dạng

Identifying devices .............................. Thiết bị nhận dạng

Illuminance ......................................... Sự chiếu sáng

Illuminated signal ................................ Tín hiệu ánh sáng

Imediate deflection ............................. Biến dạng tức thời

Page 65: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 65/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  65

Immediate replacement ...................... Thay thế khẩn cấp

Impact ................................................ Lực va chạm

Impact................................................. Lực va chạm

Impact due to track irregular ................ Lực va chạm gây ra do đường không đều

Impact effect ...................................... Tác động xung kích

Impact factor ...................................... Hệ số xung kích

Impact hammer .................................. Búa xung kích

Impact load ......................................... Tải trọng va đập

Impact testing ..................................... Thử nghiệ va đập

Impedance Earth ................................. Điện trở kháng đất

Implementation .................................. Thi công, thực hiện

Imposed load ...................................... Tải trọng đặt vào

Impression .......................................... Sơn lót

Impulsive load ..................................... Tải trọng va đập, tải trọng xung

In accordance with .............................. Tương ứng với

In order of priority ............................... Theo trình tự ưu tiên

In order to prevent separation............. Để ngăn cản sự tách rời nhau

Inaccuracy in construction ................... Sai sót ( không chính xác) trong thi công

Incandescent ...................................... Đèn bóng tròn

Incinerator .......................................... Lò thiêu

Inclined bar ......................................... Cốt thép nghiêng

Inclined bar ......................................... Cốt thép nghiêng

Inclined section .................................. Mặt cắt nghiêng

Incoming Circuit Breaker...................... Aptomat tổng

Incompletely compacted concrete....... Bê tông đầm chưa đủ 

Page 66: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 66/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  66

Incompletely compacted concrete ....... Bê tông đầm chưa đủ 

Increment load ................................... Tải trọng phụ 

Incremental lauching method .............. Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đảy

Incremental push-launching method ... Phương pháp lao đẩy dọc

Indivisible load .................................... Tải trọng không thể chia nhỏ được

Inductive load ..................................... Tải trọng cảm ứng

Industrial and process control systems . Các kiểm tra công nghệ và chế biến

Industrial and process equipment ........ Công nghệ và xử lý

Inelastic behavior ................................ Trạng thái phi đàn hồi

Inelastic Deformation .......................... Biến dạng phi đàn hồi

Influence livie for moment .................. Đường ảnh hưởng moment

Infrastructure ..................................... Hạ tầng cơ sở 

Infrequent heavy load ......................... Tải trọng nặng bất thường

Initial load ........................................... Tải trọng ban đầu

Initial prestress ................................... Dự ứng suất ban đầu

Initial Setting time ............................... Thời gian bắt đầu ninh kết

Initial stress ......................................... Ứng suất ban đầu

Injection ............................................. Tiêm vết nứt

Inlet .................................................... Họng vào ống cứu hỏa

Inlet submerged culvert ...................... Cống bán áp

Inlet unsubmerged culvert .................. Cống khống áp

Input line ............................................ Đầu vào điện thoai

Inside radius of curvature .................... Bán kính trong của đường cong

In-situ concrete ................................... Bê tông đúc tại chỗ 

In-situ concrete ................................... Bê tông đúc tại chỗ 

In-situ concrete ................................... Bê tông đúc tại chỗ 

Page 67: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 67/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  67

Inspection ........................................... Sự thanh tra, điều tra

Installation .......................................... Lắp đặt thiết bị 

Installation .......................................... Lắp đặt thiết bị 

Instant load ......................................... Tải trọng tức thời

Instantaneous current ......................... Dòng điện tức thời

Instantaneous load ............................. Tải trọng tức thời

Instrument equipment ........................ Thiết bị nhạc cụ 

Insulating concrete .............................. Bêtông cách li

Insulating concrete .............................. Bêtông cách li

Insulating concrete .............................. Bêtông cách li

Insulation ............................................ Cách ly

Insulation (Heat insulation) .................. Cách ly (Cách nhiệt)

Integral of Mohr .................................. Tích phân Morh

Integrated assemblies ......................... Lắp ghép tổ hợp

Intennediate diaphragm ...................... Dầm ngang trong nhịp

Inter mediat post ................................ Thanh đứng khong lực của dàn tam giác

Interface ............................................. Bề mặt chuyển tiếp

Intergrated ......................................... Tổ hợp

Interior ............................................... Nội thất

Interior................................................ Nội thất

Interior design .................................... Thiết kế nội thất

Interior design .................................... Thiết kế nội thất

Interior design/documentation ........... Thiết kế nội thất/tư liệu

Interior girder ..................................... Dầm phía trong

Interior plants and planters ................. Cây trồng trong nhà và bồn hoa

Page 68: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 68/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  68

Intermediate support .......................... Gối trung gian(trụ cầu)

Intermediate value ............................. Trị số trung gian

Intermittent load ................................ Tải trọng gián đoạn

Internal anchor ................................... Neo trong

Internal decoration ............................. Trang trí nội thất

Internal force ..................................... Nội lực

Internal force redistribution ................ Phân bộ lại nội lực

Internal prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực trong

Internal prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực trong

Internal vibration ................................ Chấn động bên trong

Internal vibrator .................................. Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)

Internal vibrator .................................. Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)

International Construction Standards .. Tiêu chuẩn xây dựng quốc tế 

Interpresentations and decisions ......... Diễn giải và quyết định

Interpretation of the data ................... Xử lí số liệu

Interruption of traffic .......................... Gián đoạn giao thông

Intrados .............................................. Đường biên dưới của vòm

Invert ................................................. Bệ móng

Inverted L-beam ................................. Dầm chữ L ngược

Inverted T section ............................... Mặt cắt chữ T ngược

Investigation ....................................... Khảo sát

Investigation for bridges ...................... Khảo sát cầu

Investigative Hydrological survey ......... Đo đạc khảo sát thuỷ văn 

Ion beam ............................................ Chùm tia ion

Iron .................................................... Sắt

Iron with carbon .................................. Thép cacbon

Page 69: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 69/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  69

Irregularly distributed load .................. Tải trọng phân bố không đều

Irrigation ............................................. Hệ thống tưới nước

Is multiplied by .................................... Được nhân với

I-section ............................................. Mặt cắt chữ I

Isolate ................................................ Tách ly

Isostatic system .................................. Hệ thống t ĩnh định

TIENG ANH XAY DUNG J

Jack ..........................................................KíchJackhammering .........................................Búa máy đập Jacking .....................................................Việc kích, việc kéo căng cốt thép Jacking device ..........................................Thiết bị kích Jacking end ...............................................Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích Jacking end................................................Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích Jacking force..............................................Lực kích(để kéo căng cốt thép) Jacking force..............................................Lực kích(để kéo căng cốt thép) Jalousie ......................................................Lá chớp lớp bản Jamb ..........................................................Đố dọc cửa Job-placed concrete ..................................Bê tông đổ tại chỗ 

Job-placed concrete ..................................Bê tông đổ tại chỗ Joggle beam ...............................................D ầm ghép mộng Joint ............................................................Khe nối Joint beam ..................................................Thanh liên kết Joint sealers ...............................................Bơm keo tại đường ron Joint sealers ...............................................Bơm keo tại đường ron Joint tape ....................................................Băng dính Joint, Connection, Splice.............................Liên kết, nối, Joint-sealing compound............................. Keo chèn khe nối, chèn đường ron Joist ...........................................................Đà Joists..........................................................Đà 

Jumping sheet ...........................................Tấm vải căng ra để cứu người Junior beam ................................................ D ầm bản nhẹ 

TIENG ANH XAY DUNG K

Keeping the line operating ................................Giữ  cho thông tuyến đườngKennel ..............................................................Chu ồng chóKennels and animal shelters ............................Chu ồng chó và chu ồng động vật khác

Page 70: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 70/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  70

Key ..................................................................Thanh chố tKey block segment ..........................................Đoạn hợp longKey stone ........................................................Viên đá hợp long c ầu vòm đá Key, Key block, Capstone ...............................Chốt đỉnh vòmKick plates .......................................................Tấ m chắnKing post girder ...............................................D ầm tăng cường độ cứ ng trụ Knot .................................................................Mắt cá

Tieng Anh xay dung L 

Laboratory .......................................... Phòng thí nghiệm

Laboratory equipment ........................ Thiết bị phòng thí nghiệm

Laboratory testing ............................... Thử trong phòng thí nghiệm

Labour,(Labour cost) ........................... Nhân công, tiền công thợ 

Ladder ................................................ Cái thang

Ladder mechanism .............................. Cơ cấu của thang

Ladder operator .................................. Người điều khiển thang

Laminate timber .................................. Gỗ ép

Laminated beam ................................. Dầm thanh

Laminated elastomeric bearing ............ Gối cầu bằng chất dẻo cán

Laminated lumber ............................... Gỗ dán

Laminated steel .................................. Thép cán

Laminated steel .................................. Thép cán

Lamp .................................................. Đèn 

Land planing ........................................ Mặt bằng vị trí công trình

Landing beam ..................................... Chùm sáng hướng dẫn hạ cánh

Landings ............................................. Chiếu nghỉ  

Landscape design/documentation ....... Thiết kế ngoại cảnh/tư liệu

Landscape requirements ..................... Đòi hỏi về cảnh quan

Landscaping ........................................ Ngoại cảnh

Page 71: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 71/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  71

Landscaping ........................................ Ngoại cảnh

Lane loading, Lane load ....................... Tải trọng làn xe

Lane, traffic lane ................................. Làn xe

Lap ..................................................... Mối nối chồng lên nhau của cốt thép

Lap ..................................................... Mối nối chồng lên nhau của cốt thép

Large diameter pile ............................. Cọc đường kính lớn

Large mobile extinguisher ................... Bình dập lửa lớn, loại di động

Laser beam ......................................... Chùm tia laze

Latches ............................................... Chốt

Latenal force ....................................... Lực tác dụng từ phía bên

Lateral bracing ..................................... Hệ giằng liên kết của dàn

Lateral bracing ..................................... Hệ giằng liên kết của dàn

Lateral distribution of the wheel loads . Phân bố ngang của tải trọng di động

Lateral earth pressure ......................... Áp lực bên của đất

Lateral load ......................................... Tải trọng ngang

Lateral reinforcement.......................... Cốt thép bên

Lateral rigidity of the bridge ................. Độ cứng ngang của cầu

Lateral tied column .............................. Cột có cốt đai vuông góc với trục

Latex .................................................. Mủ cao su

Lath .................................................... Thanh lati

Lath and plaster .................................. Tường lati và tô tường

Latrine ................................................ Nhà vệ sinh công trường

Lattice beam ....................................... Dầm lưới, dầm mắt cáo

Lattice bridge ...................................... Cầu giàn mắt cáo

Lattice girder ....................................... Giàn mắt cáo

Lauching ............................................. Lao cầu

Page 72: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 72/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  72

Launching ........................................... Xói nước để hạ cọc

Launching by sliding ............................. Lao ra bằng cách tr ượt

Launching girder .................................. Dầm tạm để lao d ầm

Launching girder .................................. Dầm tạm để lao d ầm

Launching nose ................................... Mũi dẫn d ầm

Launching roller ................................... Con lăn lao cẩu

Laundry .............................................. Giặt

Layer................................................... Lớ p

Laying - on - trowel .............................. Bàn san vữa

Layout ................................................ Bố trí

Lead ................................................... Chì

Leaf bridge .......................................... Cẩu quay cất(Quay nhấc lên)

Leakage............................................... Rò r ỉ  

Leakage current .................................. Dòng rò

Lean concrete ..................................... Bê tông nghèo

Lean concrete ..................................... Bê tông nghèo

Lean concrete (low grade concrete) ..... Bêtông nghèo, cường độ thấ p

Lean concrete (low grade concrete) ..... Bêtông nghèo, cường độ thấ p

Leasing brochures ............................... Tư liệu hợ p đồng thuê mướn

Leasing brochures................................ Tư liệu hợ p đồng thuê mướn

Lecture hall ......................................... Giảng đường

Ledger ................................................ Thanh ngang ở giàn giáo

Page 73: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 73/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  73

Legar capital ........................................ Vốn pháp định

Length of penetration ......................... Chiều dài cọc hạ vào đất

Level C................................................. ao độ 

Leveling .............................................. Cao đạc

Leveling .............................................. Cao đạc

Levelling instrument ............................ Máy cao đạc

Levelling instrument............................ Máy cao đạc

Levelling point ..................................... Điểm cần đo cao độ 

Levelling point ..................................... Điểm cần đo cao độ 

Library equipment ............................... Thiết bị thư viện

Life cycle cost analysist ........................ Phân tích chi phí hoạt động

Lift ...................................................... Thang máy đặc tr ưng

Lift ...................................................... Thang máy đặc tr ưng

Lift bridge; Lifting bridge ...................... Cẩu nâng

Lifting ................................................. Nâng lên

Lifting beam ........................................ Dầm nâng tải

Lifting lug ............................................ Vấu cầu

Ligature, Tie ........................................ Dây thép buộc

Ligature, Tie ........................................ Dây thép buộc

Light beam .......................................... Chùm tia sáng

Light emitting diode ............................ Đi ốt phát sáng

Light load ............................................ Tải tr ọng nhẹ 

Light weight concrete .......................... Bêtông nhẹ 

Page 74: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 74/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  74

Light weight concrete .......................... Bêtông nhẹ 

Lighting ............................................... Chiếu sáng

Lighting ............................................... Chiếu sáng

Lighting system ................................... Hệ thống điện chiếu sáng

Lightweight Aggregate ........................ Cốt liệu nhẹ 

Light-weight concrete ......................... Bê tông nhẹ 

Light-weight concrete ......................... Bê tông nhẹ 

Lime concrete ..................................... Bê tông vôi

Lime concrete ..................................... Bê tông vôi

Limestone ........................................... Đá vôi

Limit design ......................................... Thiết kế theo trạng thái giới hạn

Limit load ............................................ Tải trọng giới hạn

Limit state............................................ Trạng thái giới hạn

Line of pressine ................................... Đường áp lực

Linear deformation diagram ................ Biểu đồ biến dạng tuyến tính

Linear detector ................................... Máy dò định tuyến

Linear distribution ............................... Phân bố tuyến tính

Linearly varying load ............................ Tải trọng do biến đổi tuyến tính

Lintel (window head) .......................... Lanh tô cửa sổ 

Liquid and gas storage tanks ................ Thùng chứa chất lỏng và chất khí

Liquid concrete ................................... Bê tông lỏng

Liquid concrete ................................... Bê tông lỏng

Live load ............................................. Hoạt tải

Live load ............................................. Hoạt tải

Page 75: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 75/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  75

Live load moment ............................... Moment uốn do hoạt tải

Live load, moving load ......................... Hoạt tải tạm thời

Live wire ............................................. Dây nóng

Load capacity of the pile as a structural member Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu làm cọc

Load capacity of the pile to transfer load to the ground Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền

Load capacity, Load-carrying capacity ... Khả năng chịu tải

Load combination ................................ Tổ hợp tải trọng

Load combination coefficient (for ...) ... Hệ số tổ hợp tải trọng

Load distribution, distibution of load .... Phân phối tải trọng

Load due to earth fill ........................... Tải trọng do đất đắp

Load due to own weight ...................... Tải trọng do khối lượng bản thân

Load due to wind ................................ Tải trọng do gió

Load dynamic ...................................... Tải trọng động học

Load factor .......................................... Hệ số tải trọng

Load factor design ............................... Thiết kế theo hệ số tải trọng

Load factor design................................ Thiết kế theo hệ số tải trọng

Load Factors for Construction Loads ..... Hệ số đối với tải trọng thi công

Load Factors for Jacking and Posttensioning Forces Hệ số đối với lực căng kích và dự ứng lức

Load hook (draw hook, drag hook) ...... Móc của cần trục

Load in bulk ......................................... Chất thành đống

Load on axle ........................................ Tải trọng lên trục xe

Load out ............................................. Giảm tải, dỡ tải

Load per unit length ............................ Tải trọng trên một đơn vị chiều dài

Load stage .......................................... Giai đoạn đặt tải

Load test ............................................. Thử tải(thử nghiệm chịu tải)

Load test at the site ............................. Thử tải ở hiện trường

Page 76: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 76/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  76

Load up ............................................... Chất tải

Load-bearing wall ................................ Tường chịu tải

Load-carrying capacity ......................... Khả năng chịu tải

Loaded lanes ....................................... Làn xe được đặt tải

Loaded length in meters ...................... Chiều dài đặt tải

Loading ............................................... Xếp tải

Loading case ....................................... Trường hợp xếp tải

Loading combination ........................... Tổ hợp tải trọng

Loading conditions .............................. Điều kiện đặt tải

Loading cycle ....................................... Chu kì đặt tải

loading dock equipment ...................... Thiết bị sàn bốc hàng

Loading on ... ...................................... Đặt tải lên

Loading time ....................................... Thời điểm đặt tải

Loam .................................................. Đất á sét

Local action ......................................... Tác dụng cục bộ 

Local compresion ................................ Lực nén cục bộ 

Local crushing...................................... Nén bẹp cục bộ(ở chỗ đặt gối)

Local scour .......................................... Xói cục bộ 

Local scour at piers .............................. Xói cục bộ tại trụ cầu

Located pressure ................................ Ép mặt cục bộ 

Location .............................................. Vị trí

Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông

Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông

Location of the resultant ..................... Điểm đặt hợp lực

Location on lot .................................... Vị trí trên lô đất

Page 77: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 77/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  77

Locker ................................................. Tủ áo nhỏ 

Lockers ............................................... Tủ áo nhỏ cá nhân

Lockset ............................................... Ổ khóa

Long cable tensioned at two ends Cáp dài được kéo căng từ hai đầu

Long slope .......................................... Dốc dọc

Long span bridge ................................. Cầu nhịp dài

Longgitudinal reinforcement ............... Cốt thép dọc

Longitudinal crack ................................ Vết nứt dọc

Longitudinal bar .................................. Thanh cốt thép dọc

Longitudinal beam ............................... Dầm dọc

Longitudinal camber ............................ Độ vồng hướng dọc

Longitudinal center line of the bridge Trục dọc của cầu, tim dọc cầu

Longitudinal cracks .............................. Vết nứt dọc

Longitudinal distribution of the wheel load Phân bố dọc của tải trọng bánh xe

Longitudinal drainage .......................... Thoát nước dọc

Longitudinal force ............................... Lực dọc

Longitudinal force - bearing capacity Khả năng chịu lực dọc

Longitudinal girder .............................. Dầm dọc, xà dọc

Longitudinal joint ................................ Mối nối dọc

Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc

Longitudinal section ............................ Mặt cắt dọc

Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm

Longitudinal stiffener .......................... Sườn cứng dọc (nằm ngang)

Long-term (load) ................................. Dài hạn (tải trọng dài hạn)

Long-term deformation ....................... Biến dạng dài hạn

Long-term load ................................... Tải trọng dài hạn

Page 78: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 78/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  78

Loose .................................................. Rời

Loose gravel ........................................ Cuội sỏi r ời

Loose rock .......................................... Đá r ời

Loosely spread concrete ...................... Bê tông đầm chưa đủ 

Loosely spread concrete ...................... Bê tông đầm chưa đủ 

Los Angeles abrasion test .................... Thí nghiệm độ mài mòn Los Angeles

Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping, Set losses Mất mát d ự ứng suất lúc đặt mấu

neo

Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

Mất mát d ự ứng suất do biến d ạng tức thời của bêtông khi kéo căng các sợi cáp lần lượt

Loss due to concrete shrinkage ............ Mất mát do co ngót bêtông

Loss due to concrete shrinkage ............ Mất mát do co ngót bêtông

Loss of pressed (pressed losses) .......... Mất mát d ự ứng suất

Lost due to elastic shortening .............. Mất mát do co ngắn đàn hồi

Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông

Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông

Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông

Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông

Loud-speaker ...................................... Loa

Louver ................................................ Lá chớ p

Louver................................................. Lá chớ p

Louvers and vents ............................... Lá chớ p và ống thông hơi

Low alloy steel .................................... Thép hợ p kim thấ p

Low alloy steel .................................... Thép hợ p kim thấ p

Page 79: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 79/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  79

Low relaxation steel ............................ Thép có độ tự chùng thấ p

Low relaxation steel ............................ Thép có độ tự chùng thấ p

Low relaxation strand .......................... Cáp có độ tự chùng thấ p

Low slump concrete ............................ Bê tông có độ sụt thấ p

Low slump concrete ............................ Bê tông có độ sụt thấ p

Low voltage ........................................ Hạ thế 

Low voltage ........................................ Hạ thế 

Low voltage ........................................ Hạ thế 

Low-densiy concrete ........................... Bêtông có tỉ  tr ọng thấ p

Lower chord ........................................ Thanh biên d ưới của giàn

Lower reinforcement layer................... Lớ p cốt thép bên d ưới

Lower reinforcement layer .................. Lớ p cốt thép bên d ưới

Low-grade concrete resistance ............ Bêtông cường độ tháp

Low-grade concrete resistance ............ Bêtông cường độ tháp

Low-heat cement ................................ Ximăng ít toả nhiệt

Low-strength materials ....................... Vật liệu cường độ tháp

Lubricant, dowel ................................. Chất bôi tr ơn

Lubrification ........................................ Bôi tr ơn

Lump load ........................................... Tải tr ọng tậ p trung

ngitu% l f P aring capacity Khả năng chịu lực dọc

Longitudinal girder .............................. Dầm d ọc, xà d ọc

Longitudinal joint ................................ Mối nối d ọc

Longitudinal reinforcement Cốt thép d ọc

Page 80: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 80/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  80

Longitudinal section ............................ Mặt cắt d ọc

Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn d ầm

Longitudinal stiffener .......................... Sườn cứng d ọc (nằm ngang)

Long-term (load) ................................. Dài hạn (tải tr ọng dài hạn)

Long-term deformation ....................... Biến d ạng dài hạn

Long-term load ................................... Tải tr ọng dài hạn

Loose .................................................. R ời

Tieng Anh xay dung M 

Machine-placed concrete .................... Đổ bê tông bằng máy

Machine-placed concrete .................... Đổ bê tông bằng máy

Magnet ............................................... Nam châm

Magnetic Brake ................................... Bộ hãm từ 

Magnetic contact ................................ Công tắc điện từ 

Magnetic particle examination ............. Phương pháp kiểm tra bàng từ trường

Main beam ......................................... Dầm chủ 

Main beam ......................................... Dầm chủ 

Main bridge ........................................ Cầu chính

Main diagonal ..................................... Thanh xiên của giàn

Main girder ......................................... Dầm chính

Main line ............................................. Tuyến chính

Main reinforcement parallel to traffic .. Cốt thép chủ song song hướng xe chạy

Main reinforcement parallel to traffic .. Cốt thép chủ song song hướng xe chạy

Main reinforcement perpendicular to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy

Page 81: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 81/164

Page 82: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 82/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  82

Marketing studies ............................... Nghiên cứu thị trường

Masonry ............................................. Khối xây

Masonry ............................................. Khối xây

Masonry accessories ........................... Vật liệu làm vữa

Masonry accessoties ........................... Các vật liệu phụ xây

Masonry arch ..................................... Vòm xây

Masonry bonds ................................... Keo xây dựng

Masonry bridge ................................... Cầu gạch, đá xây 

Masonry grout .................................... Vữa xây

Masonry nail........................................ Đinh thợ hồ 

Masonry restoration and cleaning ........ Phục chế công trình xây và làm sạch

Mass concrete .................................... Bê tông khối lớn

Mass concrete .................................... Bê tông khối lớn

Mass concrete .................................... Bê tông khối lớn

Massive .............................................. Khổng lồ, to lớn

Mastic ................................................. Trét bột thạch cao

Mastic asphalt ..................................... Bêtông bi tum đúc 

Mat .................................................... Chiếu

Mat foundation ................................... Móng bè

Metal halide ........................................ Kim loại Halogen

Matched load ...................................... Tải trọng được thích ứng

Material and equipment ...................... Vật liệu và thiết bị 

Material and equipment ...................... Vật liệu và thiết bị 

Material characteristics ........................ Đặc trưng các vật liệu

Material grading, Size grading .............. Phân tích thành phần hạt của vật liệu

Page 83: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 83/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  83

Material properties ............................. Đặc điểm vật liệu

material-handling systems ................... Các hệ chuyển vật liệu

materials ans system testing ................ Thử nghiệm vật liệu và hệ thống

Materials research .............................. Nghiên cứu vật liệu

materials research/specifications ......... Nghiên cứu vật liệu/tiêu chuẩn kỹ thuật

Materials testing ................................. Thử nghiệm vật liệu

Mats ................................................... Tấm chùi chân

Matured concrete ............................... Bê tông đã cứng

Matured concrete ............................... Bê tông đã cứng

Maximum building coverage ................ Mật đọ che phủ tối đa 

Maximum stroke ................................. Độ dài di chuyển của Pittông kích

Maximum working pressure ................ Áp lực cực đại

Mazzanine .......................................... Kết cấu thuỷ lực

Measurement and payment ................ Đo đạc và thanh toán

Measurement and payment ................ Đo đạc và thanh toán

Mecanical characteristic ....................... Tính chất cơ học

Mechanical ......................................... Cơ khí

Mechanical &electrical M&E ................ Cơ khí và điện

Mechanical Analysis ............................ Phân tích cơ học

Mechanical bearing ............................. Gối kiểu cơ khí

Mechanical characteristic ..................... Đặc trưng cơ học

Mechanical connection ........................ Neo cơ học

Mechanical design ............................... Thiết kế cơ khí

Mechanical design/documentation ...... Thiết kế cơ khí/tư liệu

Mechanical insulation .......................... Cách nhiệt cơ giới

Mechanically stabilized earth (MSE) walls Tường chắn có neo

Page 84: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 84/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  84

Medical equipment ............................. Thiết bị y tế 

Medium relaxation steel ..................... Cốt thép có độ tự chùng trung bình

Medium relaxation steel ..................... Cốt thép có độ tự chùng trung bình

Medium span bridge ........................... Cầu nhịp vừa

Medium voltage .................................. Trung thế 

Medium voltage distribution ............... Phân phối điện trung thế 

Medium-beam downlighting ............... Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng trung bình

Member , Element .............................. Cấu kiện

Member design .................................. Thiết kế cấu kiện

Member subject to shear .................... Cấu kiện chịu lực cắt

Member with minimum reinforcement Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất

Member with minimum reinforcement Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất

Membrance ........................................ Màng

Membrane roofing .............................. Các lớp sơn cho bảng giao thông

Membrane theory .............................. Lý thuyết màng

Mercantile equipment ........................ Thiết bị buôn bán

Mercantile equipment ........................ Thiết bị buôn bán

Mercury vapor .................................... Đèn thủy ngân

Mesh analysis ..................................... Phân tích qua sàn

Mesh reinforcement ........................... Cốt thép lưới

Mesured parallel to ... ......................... Được song song với

Metal decking ..................................... Sàn kim loại

Metal doors and frames ...................... Cửa đi gỗ và nhựa

Metal fabrications ............................... Lắp, dựng kim loại

Metal fastening................................... #N/A

Metal finishes ..................................... Hoàn thiện kim loại

Page 85: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 85/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  85

Metal joists ......................................... Đà kim loại

Metal materials ................................... Vật liệu kim loại

Metal shell .......................................... Vỏ thép

Metal shell .......................................... Vỏ thép

Metal support systems ........................ Hệ thống chống đỡ bằng kim loại

Metal windows ................................... Cửa sắt

Metalisation ........................................ Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ  

Metals ................................................ Kim loại

Meteorology ...................................... Khí tượng học

Method of concrete curing .................. Phương pháp bảo dưỡng bêtông

Method of concrete curing .................. Phương pháp bảo dưỡng bêtông

Method of construction, Construction method Phương pháp xây dựng

Microcrack .......................................... Vết nứt nhỏ li ti

Middle girder ...................................... Dầm giữa

Midship beam ..................................... Dầm giữa tàu

Midspan section .................................. Mặt cắt giữa nhịp

Mild steel ............................................ Thép non, thép than thấp

Mild steel ... ........................................ Thép non ( Thép thanh thấp)

Military load ........................................ Tải trọng quân sự 

Minimum required bridge elevation Cao độ tối thiểu cần thiết của cầu

Minimum safety margin ...................... Ngưỡng an toàn tối thiểu

Minor arches ....................................... Vòm nhỏ 

Minor load .......................................... Tải trọng sơ bộ 

Minor road .......................................... Đường nhỏ 

Miscellaneous ..................................... Linh tinh

Miscellaneous fire fighting equipment Thiết bị chữa cháy hỗn hợp

Page 86: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 86/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  86

Miscellaneous load .............................. Tải trọng linh tinh

Mix ..................................................... Nhào trộn

Mix design .......................................... Thiết k ế cấ p phôí

Mix proportion .................................... Tỉ  lệ pha tr ộn hỗn hợ p bêtông

Mix proportion .................................... Tỉ  lệ pha tr ộn hỗn hợ p bêtông

Mixer operator ................................... Công nhân tr ộn bê tông

Mixing ................................................ Hỗn hợ p đã được tr ộn

Mixing cycle ........................................ Chu kì tr ộn

Mixing drum ....................................... Thùng tr ộn bê tông

Mixing plant ........................................ Tr ạm tr ộn

Mixing speed ...................................... Tốc độ tr ộn

Mixing time ......................................... Thời gian tr ộn

Mixing water ....................................... Nước để tr ộn

Mobile load ......................................... Tải tr ọng di động

Mock - up services .............................. Dịch vụ mô hình

Mock-up services ................................ Dịch vụ làm mô hình

Model analysis .................................... Phân tích d ựa trên mô hình

Model construction ............................. Làm mô hình công trình xây d ựng

Model construction ............................. Làm mô hình công trình xây d ựng

Model testing ..................................... Thử nghiệm mô hình

Modification procedures ..................... Thủ tục thay đổi

Modification procedures .................... Thủ tục thay đổi

Modified bitumen ............................... Bi tum cải tiến

Page 87: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 87/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  87

Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi

Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi

Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi

Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi

Modulus of compression ..................... Module nén

Modulus of deformation ..................... Module biến d ạng

Modulus of elasticity ........................... Module đàn hồi

Modulus of rigidity .............................. Module độ cứng

Modulus of rupture ............................. Cường độ chịukéo giới hạn

Moist .................................................. Độ ẩm

Moist-air curing ................................... Bảo d ưỡng bằng hơi ẩm

Moisture ............................................. Độ ẩm

Moisture Barrier .................................. Tấm ngăn ẩm

Moisture barrier .................................. Tấm ngăn ẩm

Moisture content of aggregate ............ Độ ẩm cốt liệu

Moisture sand ..................................... Cát ẩm

Moisture-absorptie material ................ Vật liệu có tính chất hút ẩm

Momen arm ........................................ Cánh tay đòn

Momen-Axial force effort normal diagram Biểu đồ tác d ụng tương hỗ moment, lực d ọc

Moment along sherter span ................ Moment d ọc theo nhị p ngắn của bản

Moment distribution ........................... Phân phối moment

Moment of inertia ............................... Moment quán tính

Momentary load ................................. Tải tr ọng trong thời gian ngắn, tải tr ọng tạm thời

Page 88: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 88/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  88

Monel ................................................. Monel

Monferrous ........................................ Không chứa sắt

Monitor (water cannon) ...................... Ống phun tia nước công suất lớn

Monitoring .......................................... Quản lí

Monolithic .......................................... Liền khối

Monolithic concrete ............................ Bêtông liền khối lớn

Monolithic concrete ............................ Bêtông liền khối lớn

Monolithic concrete ............................ Bêtông liền khối lớn

Monolithic member ............................ Cấu kiện liền khôí

Monolithic prestressed structure Kết cầu dự ứng lực liền khối

Monolithic structure ............................ Kết cầu liền khối

Monolithism ....................................... Tính liền khối

Monostrand jack ................................. Kích để kéo căng một bó sợi xoắn

Monument ......................................... Cột mốc

Mortar ................................................ Vữa để trát

Mortar ................................................ Vữa để trát

Mortar ................................................ Vữa để trát

Mortar ................................................ Vữa để trát

Mortar and masonry grout .................. Vữa xi măng và vữa xây

Mortar flow ........................................ Độ chảy của vữa

Mortar pan (mortar trough, mortar tub) Thùng vữa

Mortuary ............................................ Mai táng

Mortuary equipment .......................... Thiết bị mai táng

Most efficient load .............................. Công suất khi hiệu suất lớn nhất

Motar trough ...................................... Chậu vữa

Motion picture and videotape ............. Phim và băng video 

Page 89: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 89/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  89

Motor pump ....................................... Máy bơm mô tơ 

Motor turnable ladder ......................... Thang có bàn xoay

Movable bearing ................................. Gối di động

Movable bridge ................................... Cẩu di động, cẩu quay

Movable capital ................................... Vốn lưu động

Movable casting .................................. Thiết bị di động đổ bêtông

Movable casting .................................. Thiết bị di động đổ bêtông

Movable form, Travling form ............... Ván khuôn di động

Movable form, Travling form ............... Ván khuôn di động

Movable load ...................................... Tải trọng di động

Movable rest beam ............................. Dầm có gối tựa di động

Moving construction ........................... Công trình di động

Moving forms ..................................... Đà giáo tự di động

Moving load ........................................ Tải trọng động

Moving walks ...................................... Đường đi bộ tự di chuyển

Mowing grass ...................................... Cỏ bị cắt xén

Multi-beam deck, multi-beam bridge ... Cầu nhiều dầm

Multicentred arch................................ Vòm nhiều tâm

Multiple seating .................................. Ghế nhiều chỗ ngồi

Multiple span bridge ........................... Cầu nhiều nhịp

Multispan beam .................................. Dầm nhiều nhịp

Multistrand jack .................................. Kích để kéo căng cáp có nhiều sợi xoắn

Tieng Anh xay dung N 

Nail .................................................... Đinh 

Nailable concrete ............................... Bê tông đóng đinh được

Page 90: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 90/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  90

Nailable concrete ............................... Bê tông đóng đinh được

Narrow beam downlighting ................ Đèn trần có chùm tia sáng hẹp

Narrow gauge .................................... Khổ đường hẹp

Narrow grading .................................. Cấp phối chặt

National coordinate grid ..................... Lưới toạ độ quốc gia

National Elevation system ................... Hệ cao độ quốc gia

Natural plastic .................................... Chất dẻo thiên nhiên

Natural scour ...................................... Xói tự nhiên

Natural ventilation .............................. Thông gió tự nhiên

Natural venting ................................... Thông gió tự nhiên

Navigable water level ......................... Mực nước thông thuyền

Navigation flood level ......................... Mực nước lũ 

Navigation span .................................. Nhịp thông thuyền

Navigational ....................................... Định hướng, hoa tiêu

Navigational clearance ........................ T ĩnh không thông thuyền

navigational equipment ...................... Hoa tiêu

Needle ............................................... Ghi

Needle beam ..................................... Dầm kim, dầm siêu nhỏ 

Negative Reinforcement .................... Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm

Net load ............................................. Tải trọng co ích

Neutral Axis ....................................... Trục trung hoà

Neutral bar ......................................... Thanh trung hoà

Neutral wire ........................................ Dây nguội

Newly laid concrete ............................ Bêtông tươi

Niken ................................................. Niken

No ground frost .................................. Đất không giá băng 

Page 91: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 91/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  91

Node .................................................. Nút giàn

Nominal diameter .............................. Đường kính danh định

Nominal moment strength of a section Sức chịu moment danh định của một mặt cắt

Nominal size ....................................... Kích thước danh định

Nominal strength ............................... Cường độ danh định

Nominal value ..................................... Trị số danh định

Non reactive load ............................... Tải trọng không gây phản lực

Non-air-entrained concrete ................ Bêtông không cuốn khí

Non-central load ................................ Tải trọng lệch tâm

Non-centred prestressing ................... Dự ứng lực lệch tâm

Nondestructive testing ....................... Thử nghiệm không phá hoại

Non-destructive testing method ......... Phương pháp thử không phá hoại

Non-fines concrete ............................ Bê tông hạt thô

Non-fines concrete ............................ Bê tông hạt thô

Nonprestressed Reinforcement ......... Cốt thép không dự ứng lực

Non-prestressed reinforcement ......... Cốt thép thường

Nonreversible Deformation ................ Biến dạng không thể phục hồi được

Non-shrinkage mortar ........................ Vữa không co ngót

Non-simultaneity of jacking ................ Kéo căng không đồng thời

Non-uniform beam ............................ Dầm tiết diện không đều

Normal load ....................................... Tải trọng bình thường

Normal relaxation steel ...................... Thép có độ chùng thông thường

Normal relaxation steel ...................... Thép có độ chùng thông thường

Normal stress ..................................... Ứng suất pháp

Page 92: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 92/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  92

Normal vottage .................................. Điện áp bình thường

Normal weight concrete ..................... Bê tông có độ nặng trung bình

Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bêtông trọng lượng thông thường

Normalweight Aggregate ................... Cốt liệu trọng lượng thông thường

Norminal ............................................ Danh định

No-slump concrete ............................. Bêtông không độ sụt

No-slump concrete ............................. Bêtông không độ sụt

No-slump concrete ............................. Bêtông không độ sụt

Notation ............................................ Kí hiệu

Nuclear reactors ................................. Lò phản ứng hạt nhân

Tieng Anh xay dung O 

Oblique angled load ............................ Tải trọng xiên, tải trọng lệch

Oblique bridge .................................... Cẩu xiên

Observation services ........................... Dịch vụ quan sát

Observatory ........................................ Quan sát

Observatory equipment ...................... Thiết bị quan sát

Occupant load ..................................... Tải trọng của người cư ngụ 

Of cast iron ......................................... Bằng gang đúc 

Of laminated steel ............................... Bằng thép cán

Of laminated steel ............................... Bằng thép cán

Off - site utility studies ........................ Nghiên cứu tiện ích trong phòng thí nghiệm

Off-form concrete ............................... Bê tông trong ván khuôn

Off-form concrete ............................... Bê tông trong ván khuôn

Office equipment ................................ Văn phòng

Officer in charge .................................. Đội trưởng trạm cứu hỏa

Page 93: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 93/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  93

Oil-immersed transformer ................... Máy biến áp dầu

On site ................................................ Ngoài hiện trường

On-bearing free rotation ..................... Quay tự do trên gôí

On-bearing section .............................. Mặt cắt trên gối

One-way ............................................. Đường một chiều

One-way spaning direction slab ........... Bản có nhịp theo một hướng

On-pier segment ................................. Đoạn đốt kết cấu nhịp ở bên trụ 

On-site utility studies .......................... Nghiên cứu tiện ích hiện trường

Open channel ..................................... Rãnh thoát nước nổi

Open frame ........................................ Khung kiểu cổng

Opening bridge ................................... Cầu đóng mở 

Opening the tender ............................ Mở đơn đầu thầu

Open-Truss bridge .............................. Cầu giàn mở 

Operable partition ............................... Vách ngăn di động

Operable partitions ............................. Vách ngăn di động

Operating ........................................... Vận hành

Operating bridge ................................. Cầu công tác

Operating load .................................... Tải trọng làm việc

Operational bottlenecks on the line ..... Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến

Optimisation ....................................... Tối ưu hoá

Optimum load ..................................... Tải trọng tối ưu

Ordinary structural concrete ................ Bê tông cho các kết cấu thông thường

Ornamental ........................................ Trang trí

Ornamental metal ............................... Kim loại trang trí

Orthotropic deck ................................. Mặt cầu bản trực hướng

Page 94: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 94/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  94

Ortthogonal ........................................ Trực giao, vuông góc với nhau

Oscilla ................................................. Dao động

Oscillating load .................................... Tải trọng dao động

Oscillograph ........................................ Máy đo ghi dao động

Outer Sheath ...................................... Vỏ bọc dây điện

Outlet ................................................. Họng ra của ống cứu hỏa

Outlet submerged culvert ................... Cống có áp

Outside cellar steps ............................. Cửa sổ buồng công trình phụ 

Outside diameter ................................ Đường kính ngoài

Oval .................................................... Hình dạng trái xoan, hình oval

Oven .................................................. Lò vi ba

Over load ............................................ Quá tải

Overall depth of member .................... Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện

Overall depth of member .................... Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện

Overall dimension ............................... Kích thước bao ngoài

Overall width of bridge ........................ Chiều rộng toàn bộ cầu

Overcast skies ..................................... Trời đầy mây

Overhead Concealed Loser .................. Tay nắm thuỷ lực

Overlap ............................................... Nối chồng

Overlap ............................................... Nối chồng

Overload provision .............................. Đề phòng quá tải

Overpasse, Passage superieure ........... Cầu vượt

Over-reinforced concrete .................... Bêtông có quá nhiều cốt thép

Over-reinforced concrete .................... Bêtông có quá nhiều cốt thép

Overstressing ...................................... Kéo căng quá mức

Overturning force ............................... Lực lật đổ 

Page 95: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 95/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  95

Overturning moment .......................... Moment lật đổ 

Owner ................................................ Chủ đầu tư 

Owner ................................................ Chủ đầu tư 

Owner - supplier data coordination ...... Phối hợp dữ kiện do chủ nhà cung cấp

Oxidising agente ................................. Tác nhân oxy hóa

Oxygen apparatus ............................... Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy

Oxygenation systems .......................... Các hệ thống nạp ôxy

Tieng Anh xay dung P 

Paint.................................................... Sơn

Painting............................................... Sơn

Panel................................................... Tấm…hoặc tủ 

Panel girder......................................... Tầm dầm, dầm panel

Panic hardware.................................... Thiết bị thoát hiểm

Parabolic.............................................. Có hình Parabol

Parabolic girder.................................... Dầm dạng parabol

Parallel girder....................................... Dầm song song

Parapet............................................... Tay vịn lan can cầu

Parapet............................................... Tay vịn lan can cầu

Parapet ............................................... Lan can

Parapolic arch...................................... Vòm parabol

Parapolic cable trace............................ Đường trục cáp dạng Parabol

Parking control equipment................... Thiết bị kiểm tra bãi đậu xe

Partial load........................................... Tải trọng từng phần

Partial prestressing.............................. Kéo căng cốt thép từng phần

Partial prestressing .............................. Kéo căng cốt thép từng phần

Page 96: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 96/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  96

Partial safety factor.............................. Hệ số an toàn từng phần

Particle board...................................... Ván ép từ hạt mịn

Partition.............................................. Vách ngăn 

Partitions............................................. Vách ngăn 

Passive anchor..................................... Neo thụ động

Passive crack........................................ Vết nứt thụ động

Past flood data..................................... Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra

Pattern................................................ Hoa văn 

Pattern type........................................ Loại hoa văn 

Patterned Ashlar.................................. Đá đẽo để xây

Paved areas......................................... Diện tích có lát bằng

Pavement slope................................... Độ dốc vỉ a hè

Pavers................................................. Lát nền

Paving and surfacing............................ Lát mặt và làm mặt

Paving and surfacing............................ Lát mặt và làm mặt

Pay(ing) load........................................ Tải trọng có ích

Peak flood discharge............................ Lưu lượng đỉ nh lũ 

Peak load............................................. Tải trọng cao điểm

Pedestrian........................................... Người đi bộ 

Pedestrian bridge................................ Cầu đi bộ 

Pedestrian control devices................... thiết bị kiểm tra cho ngừoi đi bộ 

Pedestrian load.................................... Tải trọng người đi bộ 

Pedestrien load................................... Tải trọng trên vỉ a hè

Penetration......................................... Thấm, xâm nhập

Penetration......................................... Thấm, xâm nhập

Perennial............................................. Cây lâu năm 

Page 97: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 97/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  97

Perforated cylindrical anchor head....... Đầu neo hình trụ có khoan lỗ 

Perforated cylindrical anchor head....... Đầu neo hình trụ có khoan lỗ 

Perfume concrete................................ Tinh dầu hương liệu

Perfume concrete................................ Tinh dầu hương liệu

Perimeter of bar.................................. Chu vi thanh cốt thép

Perimeter of bar.................................. Chu vi thanh cốt thép

Period of vibration............................... Chu kì dao động

Periodic load........................................ Tải trọng tuần hoàn

Peripheral weld................................... Mối hàn theo chu vi

Permanent combinaison...................... Tổ hợp thường xuyên

Permanent load................................... Tải trọng t ĩnh(tải trọng thường xuyên)

Permanent load................................... Tải trọng t ĩnh(tải trọng thường xuyên)

Permanent mounting........................... Gắn chế 

Permeability........................................ Độ thẩm thầu, độ thấm

Permeable concrete............................ Bê tông không thấm

Permeable concrete............................ Bê tông không thấm

Permissible load................................... Tải trọng cho phép

Permissible shear stress....................... Ứng suất cắt cho phép

Perspective sketching.......................... Sơ phác phối cảnh

Pervious.............................................. Thấm nước

Pest..................................................... Côn trùng

Pest control......................................... Kiểm tra côn trùng

Pew..................................................... Ghế cầu kinh

Phantom load...................................... Tải trọng giả 

Phase reversal..................................... Độ lệch pha

Page 98: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 98/164

Page 99: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 99/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  99

Pile shoe.............................................. Phần bọc thép gia cố mũi cọc

Pile splicing: Nối dài cọc........................ Nối dài cọc

Pile test............................................... Thử nghiệm cọc

Piles and caissons................................. Cọc cừ và giếng chìm

Piles and Caissons................................ Cọc cừ và giếng chìm

Piling, drive pile.................................... Đóng cọc 

Pilot tunnel.......................................... Hầm dẫn

Pin hole............................................... Lỗ chốt

Pinned joint, Pin connection................. Liên kết chốt

Pipe bridge.......................................... Cầu cho đường ống

Pipe pile, hollow shell pile.................... Cọc ống

Pit hydrant........................................... Van lấy nước chữa cháy

Pitch pocket......................................... Lỗ nhựa

Pivot bridge......................................... Cầu quay

Pivoted................................................ Quay

Plain bar.............................................. Cốt thép trơn

Plain bar.............................................. Cốt thép trơn

Plain bar.............................................. Cốt thép trơn

Plain concrete...................................... Bêtông thường

Plain concrete...................................... Bêtông thường

Plain concrete...................................... Bêtông thường

Plain concrete, Unreinforced concrete. Bêtông không cốt thép

Plain concrete, Unreinforced concrete. Bêtông không cốt thép

Plain girder.......................................... Dầm khối

Plain round bar.................................... Cốt thép tròn trơn

Plain round bar.................................... Cốt thép tròn trơn

Page 100: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 100/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  100

Plain section........................................ Mặt cắt đặc

Plan..................................................... Mặt bằng, kế hoạch

Plane girder......................................... Dầm phẳng

Planetarium......................................... Thiên văn 

Planetarium equipment....................... Quan sát thiên văn 

Plank Platform (board Platform)........... Sàn lát ván

Planter................................................ Bồn hoa

Plaques............................................... Các bảng tên hiệu

Plaster................................................. Thạch cao

Plaster................................................. Thạch cao

Plaster................................................. Thạch cao

Plaster concrete................................... Bê tông thạch cao

Plaster concrete................................... Bê tông thạch cao

Plastic analysis..................................... Phân tích dẻo

Plastic coated greased strand enveloppes cable Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo

Plastic concrete.................................... Bê tông dẻo

Plastic concrete.................................... Bê tông dẻo

plastic Cracking, Vết nứt dẻo

Plastic Hinge........................................ Chốt dẻo

Plastic shrinkage crack.......................... Vết nứt do co ngót dẻo

Plastic shrinkage Cracks........................ Nứt do co ngót dẻo

Plasticity Index..................................... Chỉ  số dẻo

Plasticity index..................................... Chỉ  số dẻo

Plastics fabrications.............................. Cấu kiện nhựa

Plastifying agent.................................. Chất hoá dẻo

Page 101: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 101/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  101

Plate.................................................... Thép bản

Plate.................................................... Thép bản

Plate bearing....................................... Gổi bản thép

Plate bearing....................................... Gổi bản thép

Plate girder.......................................... Dầm phẳng

Plate girder bridge............................... Cầu dầm bản

Plate load............................................ Tải trọng trải dài

Plate steel........................................... Thép bản

Plate steel........................................... Thép bản

Platform railing.................................... Sàn lan can

Plumb bob (Plummet).......................... Dây dọi, quả dọi

Plumbing............................................. Cấp nước

Plumbing............................................. Cấp nước

Plumbing & hygiene equipment........... cấp nước và TBVS

Plumping............................................. Đường ống

Plywood.............................................. Gỗ dán, ván khuôn

Plywood.............................................. Gỗ dán, ván khuôn

Plywood.............................................. Gỗ dán, ván khuôn

Pocket sliding....................................... Trượng vào hốc kín

Point Load........................................... Tải trọng tập trung

Point load............................................ Tải trọng tập trung

Point-bearing pile................................ Cọc chống

Poisson’s ratio..................................... Hệ số Possion

Pole..................................................... Cột điện

Polymer concrete................................ Bêtông polime

Pompier hathchet................................ Rìu nhỏ của cứu hỏa

Page 102: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 102/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  102

Pond................................................... Ao

Ponds and reservoirs........................... Ao hồ và bể chứa

Pontoon bridge.................................... Cầu phao

Pontoon bridge Cầu phao

Pontoon swing bridge.......................... Cầu phao có phần quay

Pony girder.......................................... Dầm phụ 

Poofile................................................. Tiết diện

Poor concrete...................................... Bê tông nghèo

Poor concrete...................................... Bê tông nghèo

Poor state of maintenance................... Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém

Porosity............................................... Độ xốp rỗng

Porosity............................................... Độ xốp rỗng

Porous concrete.................................. Bêtông rỗng

Portable fire extinguisher..................... Bình chữa cháy

Portable fire extinguisher..................... Bình chữa cháy

Portable pump..................................... Bơm xách tay

Portal bridge........................................ Cầu khung chân xiên

Portal bridge........................................ Cầu khung chân xiên

Portland cement.................................. Xi măng pooclăng 

Portland cement concrete.................... Bê tông xi măng poc lăng 

Portland cement concrete.................... Bê tông xi măng poc lăng 

Portland-cement, Portland concrete.... Bêtông xi măng 

Portland-cement, Portland concrete.... Bêtông xi măng 

Positive Reinforcement........................ Cốt thép dương

Positive upward................................... Đầu dương hướng lên trên

Post - contract evaluation..................... Đánh giá sau hợp đồng

Page 103: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 103/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  103

Postal.................................................. Thuộc bưu điện

Postal specialties.................................. Sản phẩm chuyên nghành bưu điện

Post-contract evaluation...................... Đánh giá sau hợp đồng

Post-contract services.......................... Dịch vụ sau hợp đồng

Post-stressed concrete........................ Bê tông dự ứng lực sau

Post-stressed concrete........................ Bê tông dự ứng lực sau

Posttensioned beam............................ Dầm dự ứng lực kéo sau

Post-tensioned concrete...................... Bê tông dự ứng lực sau

Post-tensioned concrete...................... Bê tông dự ứng lực sau

Posttensioning (apres betonage)......... Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông

Posttensioning (apres betonage)......... Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông

Potential pulse..................................... Điện áp xung

Power and communication................... Năng lượng và thông tin

Power and communications................. Điện và truyền

Power generation................................ Sản xuất điện

Power generation - buit-up systems..... Sản xuất điện - các hệ lắp ghép

Powers................................................ Lũy thừa

Practising engineer.............................. K ĩ sư thực hành

Preblocked plug................................... Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động

Precast................................................ Chế tạo sẵn

Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn

Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn

Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn

Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn

Precast concrete Bê tông đúc sẵn

Precast concrete pile............................ Cọc bêtông đúc sẵn

Page 104: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 104/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  104

Precast concrete pile............................ Cọc bêtông đúc sẵn

Precast member.................................. Cấu kiện đúc sẵn

Precast pile.......................................... Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn

Precasting Yard.................................... Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông

Precasting Yard.................................... Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông

Pre-contract administration.................. Quản trị trước khi có hợp đồng

Pre-contract administration/management Quản lý /quản trị trước khi có hợp đồng

Preengineered.................................... Tiền k ĩ thuật

Pre-engineered structures................... Kết cấu được gia công sẵn 

Prefabricated....................................... Tiền chế 

Prefabricated concrete........................ Bê tông đúc sẵn

Prefabricated concrete........................ Bê tông đúc sẵn

Prefabricated structural wood.............. Hệ gỗ kim loại

Preliminary design............................... Thiết kế sơ bộ 

Preliminary estimate............................ Chi phí sơ bộ 

Preliminary estimate of cost of the work Dự toán sơ bộ chi phí công trình

Preliminary investigation...................... Khảo sát sơ bộ 

Preliminary study................................. Nghiên cứu sơ bộ 

PrePact concrete................................. Bê tông đúc từng khối riêng

Prepact concrete................................. Bê tông đúc từng khối riêng

Prequali fication in such a mamner that Thẩm định trước theo cách mà

Prequali fication procedure.................. Thủ tục thẩm định trước

Presentation........................................ Trình bày

Pressure.............................................. Lực đẩy, lực đẩy ngang

Pressure distribution............................ Phân bố áp lực

Pressure load....................................... Tải trọng nén

Page 105: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 105/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  105

Pressure-injected footing.................... Móng phun áp lực

Pressurization (smoke control)............. Máy điều áp

Prestress............................................. Dự ứng suất

Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực

Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực

Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực

Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực

Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực

Prestressed concrete pile..................... Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức

Prestressed concrete pile..................... Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức

Prestressed girder............................... Dầm dự ứng lực

Prestressed pile................................... Cọc dự ứng lức

Prestressed tie.................................... Cốt đai dự ứng lực

Prestressed Zone................................. Vùng được dự ứng lực

Prestressing......................................... Kéo căng 

Prestressing bed.................................. Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

Prestressing bed.................................. Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

Prestressing by stages.......................... Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn

Prestressing by stages.......................... Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn

Prestressing force................................ Lực ứng suất trước

Prestressing jack.................................. Kích tạo dự ứng lực

Prestressing steel................................ Thép dự ứng suất

Prestressing steel................................ Thép dự ứng suất

Prestressing steel, cable....................... Cốt thép dự ứng lực

Prestressing steel, cable....................... Cốt thép dự ứng lực

Page 106: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 106/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  106

Prestressing teel strand....................... Cáp thép dự ứng lực

Prestressing teel strand....................... Cáp thép dự ứng lực

Prestressing time................................. Thời điểm căng cốt thép

Prestressing time................................. Thời điểm căng cốt thép

Pretensioned beam............................. Dầm dự ứng lực kéo trước

Pretensioning (avant betonage)........... Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông

Pretensioning (avant betonage)........... Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông

Primary line......................................... Dòng điện sơ cấp

Primer-sealer....................................... Bột gỗ 

Principal Reinforcement....................... Cốt thép chủ 

Principal stress..................................... Ứng suất chính

Printing beam...................................... Chùm tia in

Prismatic member................................ Cấu kiện hình lâng trụ 

Probabilistic design.............................. Thiết kế theo xác suất

Probability theory of safety.................. Lý thuyết xác suất về độ an toàn

Probablistic Design,.............................. Thiết kế theo đường lối xác suất

Probe of penetration........................... Mẫu thử độ xuyên

Probing................................................ Lấy mẫu thử 

Product............................................... Sản phẩm

Production........................................... Sự sản xuất

Production cost.................................... Giá thành chế tạo

Production supevision.......................... Kiểm tra trong quá trình chế tạo

Produtions home................................. Nhà chế tạo sẵn

Profile steel......................................... Dầm thép cán định hình

Programming....................................... Quy hoạch

Programming....................................... Quy hoạch

Page 107: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 107/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  107

Prohabity............ Project................................................ Dự án

Project administration.......................... Quản lý d ự án

Project administration.......................... Quản lý d ự án

Project closeout................................... Quyết toán công trình

Project closeout................................... Quyết toán công trình

Project financing.................................. Tài chánh của d ự án

Project level........................................ Cấ p d ự án

Project meeting................................... Họ p về d ự án

Project meetings................................. Các buổi họ p về công trình

Project presentation............................ Trình bày d ự án

Project promotion............................... Triển vọng của d ự án

Project promotion/public relations....... Giới thiệu công trình/giao lưu

Project representation......................... Trình bày đồ án

Projected............................................ Làm d ự án

Proof load............................................ Tải tr ọng thưử 

Properties ........................................... Thuộc tính

Prospecting agent................................ Chất bảo vệ 

Protection against abrasion.................. Bảo vệ chống ăn mòn

Protection against corrosion................. Bảo vệ cốt thép chống r ỉ  

Protection against corrosion................. Bảo vệ cốt thép chống r ỉ  

Protection against scour....................... Bảo vệ chống xói lở 

Protective concrete cover.................... Lớ p bê tông bảo vệ 

Protective concrete cover ................... Lớ p bêtông bảo hộ 

Page 108: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 108/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  108

Protective covers................................. Nắ p bảo vệ 

Protective layer ................................... Lớ p bảo vệ 

Provider.............................................. Nguồn cung cấ p vật tư máy móc

Public address system.......................... Hệ thống âm thanh công công

Publish an anouncement of preminiary selection Thông báo mời thầu

Pull bar................................................ Thanh nắm đẩy

Pull-back draw bridge........................... Cẩu di động kiểu tiến lùi

Pulsating load...................................... Tải tr ọng động mạch

Pumice concrete.................................. Bê tông đá bọt

Pumice concrete.................................. Bê tông đá bọt

Pump ................................................. Máy bơm

PumP concrete.................................... Bê tông bơm

Pump concrete.................................... Bê tông bơm

Pump machine..................................... máy bơm

Pumped concrete................................ Bêtông bơm

Pumping concrete................................ Bê tông bơm

Pure compression................................ Nén thuần tuý

Pure Flexion beam............................... Dầm chịu uốn thuần tuý

Pure flexione....................................... Uốn thuần tuý

Pure mechanics, Theorical mechanic..... Cơ học lí thuyết

Purlin................................................... Xà gồ, d ầm mái

Pushing machine.................................. Máy đẩy cáp vào trong ống chứa

Put in the reinforcement case.............. Đặt vào trong khung cốt thép

Page 109: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 109/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  109

Put in the reinforcement case.............. Đặt vào trong khung cốt thép

Putlog (Putlock)................................... Thanh giàn giáo

Puzzolanic admixture, Puzzolanic material Chất phụ gia puzolan

Pylon................................................... Cột tr ụ 

Pylone................................................. Cột tháp của hệ treo

TIENG ANH XAY DUNG Q

Quaking concrete................................. Bê tông dẻo

Quaking concrete................................. Bê tông dẻo

Quality concrete.................................. Bê tông chất lượng cao

Quality concrete.................................. Bê tông chất lượng cao

Quality controls.................................... Kiểm tra chất lượng

Quality controls.................................... Kiểm tra chất lượng

Quality of materials.............................. Chất lượng vật liệu

Quantity surveys.................................. Dự toán khối lượng

Quantity surveys ................................. Lập dự toán khối lựong

Quartzite............................................. Thạch anh

Quasi-permanent combinaison............ Tổ hợp thường xuyên

Quiescent load..................................... Tải trọng t ĩnh 

Quotation requests.............................. Yêu cầu hiến giá

Quotation requests/ change orders...... Yêu cầu hiến giá/lệnh thay đổi

Tieng Anh xay dung R  

Rabbet................................................ Gờ 

Racking (raking) back............................ Đầu chờ xây gạch hoặc đổ bê tông

Page 110: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 110/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  110

Racking load......................................... Tải trọng dao động

Radial force.......................................... Lực hướng tâm

Radial load........................................... Tải trọng hướng kính

Radiation protection............................ bảo vệ chống bức xạ 

Radio (-frequency) beam..................... Chùm tần số vô tuyến điện

Radiography method........................... Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ 

Radius of curve.................................... Bán kính cong

Rafter.................................................. Thanh cầu phong

Railing.................................................. Lan can, hàng rào

Railing.................................................. Lan can, hàng rào

Railing load.......................................... Tải trọng lan can

Railing load.......................................... Tải trọng lan can

Railroad work....................................... Công trình đường sắt

Railroad work....................................... Công trình đường sắt

Rail-steel Reinforcement...................... Cốt thép bằng ray

Railway................................................ Đường sắt

Railway bridge, rail bridge; railroad bridge Cầu đường sắt

Railway overpasse............................... Cầu vượt đường sắt

Rainfall................................................ Mưa rào

Raiway gauge, Width of track............... Khổ đường sắt

Ram..................................................... Quả búa

Rammed concrete............................... Bê tông đầm

Rammed concrete............................... Bê tông đầm

Ramp................................................... Dốc lên

Range.................................................. Lò vi ba

Rapid testing kit................................... Dụng cụ thử nghiệm nhanh

Page 111: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 111/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  111

Rated current...................................... Dòng định mức

Rated load........................................... Tải trọng danh ngh ĩa 

Ratio and Proportions.......................... Tỉ  lệ và tỉ  số 

Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỉ  lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép trong mặt cắt

Ratio of prestressing steel.................... Tỉ  lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

Ratio of prestressing steel.................... Tỉ  lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

Reach (of vibrator)............................... Bán kính tác dụng của đầm dùi

Reaction.............................................. Phản lực

Ready-mixed concrete......................... Bê tông trộn sẵn

Ready-mixed concrete......................... Bê tông trộn sẵn

Rebar.................................................. Thanh cốt thép

Rebound Hammer............................... Súng bật nẩy

Rebound number................................ Số bật nảy trên súng thử bêtông

Rebound number................................ Số bật nảy trên súng thử bêtông

Rebound of pile................................... Độ chối của cọc

Reception control................................ Kiểm tra để nghiệm thu

Record drawing.................................... Bản vẽ lưu hồ sơ 

Record drawing.................................... Bản vẽ lưu hồ sơ 

Record of test piles.............................. Báo cáo thí nghiệm cọc

Recording instrumentation................... Thiết bị ghi âm, ghi hình

Recreational........................................ Giải trí

Rectangular member........................... Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật

Rectangular section.............................. Mặt cắt hình chữ nhật

Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản gối chữ nhạt giản đơn trên bốncạnh lên các dầm

Page 112: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 112/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  112

Recycled concrete................................ Bêtông tái chế 

Reedle vibrator.................................... Đầm dùi

Reedle vibrator.................................... Đầm dùi

Refactories.......................................... Các vật liệu chịu lửa

References.......................................... Tham chiếu

References.......................................... Tham chiếu

Reflection............................................ Phản xạ 

Refractories......................................... Các vật liệu chịu lửa

Refractory concrete............................. Bê tông chịu nhiệt

Refractory concrete............................. Bê tông chịu nhiệt

Refrigeration....................................... Đông lạnh

Refrigeration....................................... Đông lạnh

Registration......................................... Sự đăng kí 

Registration equipment ...................... Thiết bị đăng ký 

Regulatory equipments........................ Các quy tắc vận hành thiết bị 

Regulatory requirements..................... Các yêu cầu quy định

Rehabilitation...................................... Đại tu

Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép

Page 113: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 113/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  113

Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete box culverts ........ Cống hộ p bêtông cốt thép

Reinforced concrete bridge.................. Cẩu bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete bridge.................. Cẩu bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete culvert ................ Cống bêtông cốt thép

Reinforced concrete deck.................... Mặt cầu bêtông cốt thép

Reinforced concrete lintel.................... Lanh tô bê tông cốt thép

Reinforced masonry............................. Khối xây có cốt

Reinforcement.................................... Cốt thép

Reinforcement frame work................. Phần khung sườn bê tông

Reinforcement group........................... Nhóm cốt thép

Reinforcement group........................... Nhóm cốt thép

Reinforcement ratio............................. Tỉ  số cốt thép, hàm lượng cốt thép

Relative humidity................................. Độ ẩm tương đối

Relative rotation.................................. Chuyển vị quay tương đối

Relaxation........................................... Tự chùng

Relay................................................... R ơ-le

Relay .................................................. R ơ le

Release agent...................................... Chất tháo khuôn

Removable gate................................... Cửa tháo r ời được

Removal of the concrete cover............. Bóc lớ p bêtông bảo hộ 

Removal of the concrete cover............. Bóc lớ p bêtông bảo hộ 

Page 114: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 114/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  114

Renderings.......................................... Xây trát hoàn thiện

Renderings.......................................... Xây trát hoàn thiện

Repair method..................................... Phương pháp sửa chữa

Repellent............................................. Chống lại

Replacement cost................................ Giá thành thay thế 

Representative curve of ...................... Đường cong biểu diễn đồ thị của

Representative spicement................... Mẫu thử đại diện

Required open space........................... Yêu cầu về không gian mở 

Required quality.................................. Chất lượng mong muốn

Required tension of the tendon........... Ứng suất yêu cầu của cáp d ự ứng lực

Reservoir............................................. Bể chứa

Resettlement...................................... Tái định cư 

Residental street................................. Đường nội bộ 

Residential equipment......................... cho khu nhà ở 

Residual Deformation.......................... Biến d ạng d ư 

Resilient.............................................. Đàn hồi

Resilient flooring.................................. Sàn

Resistence........................................... Chống lại

Resistive load....................................... Tải thuần tr ở, tải ômic

Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm

Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm

Restrained beam................................. Dầm ngàm hai đầu

Restrictions due to adjacent zones....... Các hạn chế do đặc điểm khu lân cận

Page 115: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 115/164

Page 116: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 116/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  116

Ridge beam......................................... Đòn nóc

Righting moment................................. Moment chống lật đổ 

Rigid connection.................................. Liên k ết cứng

Rigid connector.................................... Neo cứng

Rigid frame bridge................................ Cầu khung cứng

Rigid frame with hinges........................ Cầu khung T có chốt

Rinks................................................... Sân

Rise of are........................................... Đường tên vòm

Risk..................................................... Sự r ủi ro

River training work............................... Chỉ nh tr ị dòng sông

River training works............................. Công trình chỉ nh dòng

Rivet.................................................... Đinh tán 

Rivet.................................................... Đinh tán 

Riveted girder...................................... Giá lao d ầm

Riveted girder...................................... Giá lao d ầm

Road.................................................... Đường bộ 

Road bridge......................................... Cầu ôtô

Road safety......................................... An toàn lao động

Roadway width.................................... Chiều r ộng phần xe chạy

Roadway, Carriageway......................... Phần đường xe chạy

Rock.................................................... Nền đá 

Rock base............................................ Nền đá 

Rock, stone.......................................... Đá 

Page 117: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 117/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  117

Rolled cement concrete....................... Bêtông xi mang lu lèn chặt

Rolled steel.......................................... Thép cán

Rolled steel.......................................... Thép cán

Roller bearing...................................... Gối con lăn 

Roller-compacted concrete.................. Bêtông đầm cán

Rolling impact...................................... Lực va chạm do xe chạy lắc lư 

Roof beam........................................... Dầm mái

Roof specialties and acessories............. ô sáng ở mái nhà

Roofing nail.......................................... Đinh mái 

Room dimensions................................ Kích thước phòng

Rotation.............................................. Quay

Rough carpentry.................................. Làm cố p pha thô

Rough carpentry.................................. Làm cố p pha thô

Round column..................................... Cột tròn

Round hollow section........................... Thép cán hình tròn r ỗng

Round hollow section........................... Thép cán hình tròn r ỗng

Round steel tube................................. Ống thép hình tròn

Round steel tube................................. Ống thép hình tròn

Rounded aggregate............................. Cốt liệu sỏi

Rubbed concrete................................. Bê tông mài mặt

Rubbed concrete................................. Bê tông mài mặt

Rubber bearing, neoprene bearing....... Gối cao su

Rubber bearing, neoprene bearing....... Gối cao su

Page 118: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 118/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  118

Rubble................................................. Đá hộc

Rubble concrete.................................. Bê tông đá hộc

Rubble concrete.................................. Bê tông đá hộc

Ruber.................................................. Cao su

Rug...................................................... Thảm

Rugs.................................................... Tấm chùi chân

Rugs and mats..................................... Tấm chùi chân

Runoff................................................. Dòng chảy tràn

Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép

Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép

Rush-hour load.................................... Tải tr ọng giờ cao điểm

Rust preventive paint........................... Sơn chống r ỉ  

Tieng Anh xay dung S 

Safe load............................................. Tải trọng an toàn

Safes................................................... Két sắt

Safety device....................................... Thiết bị an toàn

Safety factor........................................ Hệ số an toàn

Safety railing........................................ Hàng rào chắn an toàn

Safey field........................................... Phạm vi an toàn

Sample................................................ Mẫu thử 

Sample taken out from the actual structure Mẫu thử lấy ra từ kết cậu thật

Sand.................................................... Cát

Sand asphalt........................................ Bêtông nhựa cát

Sand cement....................................... Cát gia cố ximăng 

Page 119: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 119/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  119

Sand concrete...................................... Bêtông cát

Sand concrete...................................... Bêtông cát

Sand drain,sand pile............................. Giếng cát, cọc cát

Sand-blasted concrete......................... Bê tông mài bóng bề mặt

Sand-blasted concrete......................... Bê tông mài bóng bề mặt

Sand-gravel aggregate......................... Cốt liệu cát sỏi

Sandlight weight concrete.................... Bêtông nhẹ có cát

Sandlight weight concrete.................... Bêtông nhẹ có cát

Sand-lime............................................ Cát vôi

Sandstone........................................... Sa thạch

Sanitary sewer..................................... Cống thoát nước thải

Sanitary sewer..................................... Cống thoát nước thải

Sapwood............................................. Gỗ dác

Sash.................................................... Có ô cửa riêng

Saudure............................................... Mói hàn

Scaffold pole (scaffold standard).......... Cọc giàn giáo

Scaffold, scaffolding............................. Đà giáo, giàn giào 

Scaffolding........................................... Giàn giáo

Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) Mối nối giàn giáo bằng xích

Scale.................................................... Tỉ  lệ trong bản vẽ 

Scale beam.......................................... Đòn cân

Scales.................................................. Cân

Scales.................................................. Cân

Scanning beam.................................... Chùm tia quét

Scattered beam................................... Chùm tán xạ 

Schedule development........................ Triển khai tiến độ 

Page 120: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 120/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  120

Schedule development/ monitoring..... Triển khai/ quản lý tiến độ 

Schmidt Hammer................................. Súng bật nảy

Scop, field............................................ Phạm vi

Scour................................................... Xói lở 

Scour estimation.................................. Tính toán dự báo xói

Scouring depth.................................... Chiều sâu xói

Scrape, to grade................................... San nền, dọn mặt bằng

Screen................................................. Màng chắn

Screw.................................................. Đinh vít 

Sealant................................................ Keo dán kính, silicone

Sealers................................................ Chất trám

Sealing................................................. Bịt kín, lấp kín

Sealing coat......................................... Lớp cách nước

Secondary beam.................................. Dầm trung gian

Secondary girder.................................. Dầm phụ 

Secondary line..................................... Dòng điện thứ cấp

Secondary moment due to prestressing Moment thứ cấp do dự ứng lực trước

Secondary walk.................................... Lối đi phụ 

Section................................................ Mặt cắt

Section at support................................ Mặt cắt gối

Section geometry................................ Dạng hình học của mặt cát

Section modulus.................................. Moment kháng uốn của mặt cát

Section modulus of top fiber refered to center of gravity Moment kháng uốn của thở trên

Section modulus with respect to top (bottom) fibers Moment kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trêncùng

Section of maximum moment.............. Mặt cắt có moment cực đại

Page 121: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 121/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  121

security and vault equipment .............. thiết bị an toàn và thiết bị tầng hầm

Sedimentary........................................ Trầm tích

Segment.............................................. Đoạn d ầm, khúc d ầm

Segment.............................................. Đoạn d ầm, khúc d ầm

Segment weight.................................. Tr ọng lượng đoạn d ầm

Segmental arch.................................... Vòm nhiều đốt

Segmental box girder........................... Dầm hộ p nhiều đốt

Segmental girder................................. Dầm cánh biên bên cong

Segregating concrete........................... Vữa bê tông phân lớ p

Segregating concrete........................... Vữa bê tông phân lớ p

Segregation......................................... Phân tầng khi đổ bêtông

Segregation......................................... Phân tầng khi đổ bêtông

Seismic force....................................... Lực động đất

Selector switch.................................... Công tắc chuyển mạch

Self weight, own weight....................... Tr ọng lượng bản thân

Semi probability theory........................ Lý thuyết nửa xác suất

Semicicular.......................................... Bán nguyệt

Semi-circular arch................................. Vòm nửa tròn

Semi-eliptical arch................................ Vòm nửa elip

Semi-fixed girder................................. Dầm cố định một đầu

Semigloss............................................ Nửa bóng

Sensitivity, Sensitiveness..................... Độ nhạy cảm

Page 122: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 122/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  122

Sensor / Detector................................ Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

Separation........................................... Sự phân cách

Seperator............................................ Dải phân cách

Service ability limit state....................... Tr ạng thái giới hạn sử d ụng

Service and distribution........................ Dịch vụ và phân phối

Service bridge...................................... Cẩu công vụ 

Service dead load................................. T ĩnh tải khai thác

Service live load................................... Hoạt tải khai thác

Service Load........................................ Tải tr ọng khai thác

Service load......................................... Tải tr ọng khai thác

Service Load Design............................. Thiết k ế theo tải tr ọng khai thác

Service wall systems ............................ Hệ thống phục vụ 

Serviceability limit state of cracking....... Tr ạng thái giới hạn khai thác về độ mở r ộng vết nứt

Setllement........................................... Đô lún 

Setting load......................................... Tải tr ọng khi lắ p ráp

Setting time......................................... Thời gian ninh k ết

Settlement.......................................... Lún

Settlement shrinkage........................... Co ngót lún

Severe cracking.................................... Nứt nghiêm tr ọng

Sewer.................................................. R ạch thoát nước ngầm

Sewerage and drainage........................ Cống rãnh và thoát nước

Sewerage and drainage........................ Cống rãnh và thoát nước

Shake.................................................. Nứt xiên

Page 123: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 123/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  123

Shallow beam...................................... Dầm thấ p

Shallow grades..................................... San nền hông

Shape and perimeter........................... Hình dáng và chu vi

Shape steel.......................................... Thép hình

Shape steel.......................................... Thép hình

Shear................................................... Cắt thuần tuý

Shear capacity of the section................ Khả năng chịu lực cắt của mặt cắt

Shear carried by concrete..................... Lực cắt do phần bêtông chịu

Shear carried by concrete..................... Lực cắt do phần bêtông chịu

Shear connector.................................. Neo của d ầm liên hợ p

Shear deformation............................... Biến d ạng do lực cắt

Shear due to dead load........................ Lực cắt do t ĩnh tải

Shear due to live load........................... Lực cắt do hoạt tải

Shear force.......................................... Lực cắt

Shear limit........................................... Giới hạn cắt tr ượt

Shear load........................................... Lực cắt

Shear modulus..................................... Module cắt

Shear Reinforcement........................... Cốt thép chịu cắt

Shear reinforcement............................ Cốt thép chịu cắt

Shear stress......................................... Ứng suất do cắt tr ượt

Shear stud........................................... Thanh chịu cắt

Shearing crack...................................... Vết nứt do cắt

Sheathing grade................................... Mác ố p

Page 124: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 124/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  124

Sheathing panel................................... Gỗ ốp

Shed.................................................... Nhà kho có mái che

Shedule monitoring............................. Quản lý tiến độ 

Sheet metal fabrications...................... Lắp dựng kim loại tấm

Sheet pile............................................ Cọc ván thép

Sheet pile............................................ Cọc ván thép

Sheet pile............................................ Cọc ván thép

Sheet pile wall,sheetpiling.................... Cọc ván

Shelf.................................................... Kệ sách

Shelter................................................ Chuồng

Shingles............................................... Ngói

Shingles and roofing tiles...................... Tấm lợp và tấm ốp tường

Shock load........................................... Tải trọng va chạm

Shop welding....................................... Hàn trong xưởng

Shop-type........................................... Xuất xưởng

Shoring and underpinning.................... Chống dỡ và gia cố móng

Shoring and underpinning.................... Chống dỡ và gia cố móng

Short cable tensioned at one end......... Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu

Short span bridge................................. Cầu nhịp ngắn

Shortening........................................... Sự co ngán

Short-term (short load)........................ Ngắn hạn(tải trọng ngắn hạn)

Short-term load................................... Tải trọng ngắn hạn

Shotcrete............................................ Bêtông phun

Shoulder.............................................. Vai đường

Shrinkage............................................ Co ngót

Page 125: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 125/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  125

Shrinkage crack.................................... Vết nứt do co ngót

Shrinkage limit..................................... Giới hạn co ngót

Shrinkage loss...................................... Mất mát dự ứng suất do co ngót

Shrinkage Reinforcement..................... Cốt thép chống co ngót

Shrinkage reinforcement..................... Cốt thép chống co ngót

Shrinkage stress................................... Ứng suất co ngót

Shrinkage, plastic................................. Co ngót dẻo

Shutter................................................ Toàn lá chớp

Shutter................................................ Toàn lá chớp

Siamese............................................... Bộ nối đôi 

Side form ............................................ Vản khuôn

Side walk cover.................................... Lớp phủ mật vỉ a hè

Side wall.............................................. Tường cánh

Side wall.............................................. Tường cánh

Sidelighting.......................................... Chiếu sáng từ bên hông

Sidewalk live load................................. Hoạt tải tác dụng trên vỉ a hè

Sidewalk, footway............................... Vỉ a hè trên cầu

Sidewalks............................................ Lối đi bộ 

Siding.................................................. Tấm ốp tường

Sieve Analysis...................................... Phân tích qua sàng

Signboard (billboard)............................ Bảng báo hiệu

Silicon steel.......................................... Thép si líc

Silicon steel.......................................... Thép si líc

Silver................................................... Bạc

Simple algebra..................................... Đại só đơn giản

Simple beam........................................ Dầm đơn giản

Page 126: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 126/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  126

Simple bridge....................................... Cầu một nhịp đơn giản

Simple shear........................................ Cắt thuần tuý

Simple supported beam bridge ............ Cầu dầm giản đơn

Simple tension..................................... Kéo thuần tuý

Simply supported beam, simple span... Dầm gối giản đơn

Simply supported span......................... Nhịp gối giản đơn

Simulate.............................................. Mô phỏng

Simulated masonry.............................. khối xây mô phỏng

Single lane bridge................................. Cầu một làn xe

Single non central load......................... Tải trọng tập trung không đúng tâm 

Single pile............................................ Cọc đơn

Single plane system of cables............... Hệ cáp 1 mặt phẳng

Single wine, Individual wire.................. Cốt thép sợi

Single wire, Individual wire................... Sợi đơn lẻ, cốt thép sợi

Single-track bridge............................... Cầu một làn

Single-track railway bridge.................... Cầu đường sắt đơn

Sink..................................................... Chậu rửa bát

Site...................................................... Công trựờng

Site analysis ........................................ Phân tích hiện trường

Site analysis and selection.................... Phân tích và chọn hiện trường

Site constructed incinerators................ Lò thiêu xây dựng tại chỗ 

Site development planning.................. Lập kế hoạch và phát triển hiện trương

Site fence............................................ Tường rào công trường

Site geology......................................... Địa chất khu vực công trình

Site hut (site office )............................. Lán trại

Page 127: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 127/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  127

Site improvement................................ Cải thiện hiện trường

Site improvements.............................. Cải thiện hiện trường

Site plan review................................... Xét duyệt mặt bằng

Site preparation................................... Chuẩn bị công trường

Site preparation................................... Chuẩn bị công trường

Site selection....................................... Chọn hiện trường

Site services......................................... Dịch vụ tại hiện trường

Site surveying...................................... Khảo sát hiện trường

Site work............................................. Công việc ở hiện trường

Sitework.............................................. Công việc tại công trường

Skew................................................... Chéo, xiên

Skew bridge......................................... Cầu xiên, cầu chéo

Skin reinforcement.............................. Cốt thép phụ đặt sát bề mặt

Skin reinforcement.............................. Cốt thép phụ đặt sát bề mặt

Skylights.............................................. Chất trám khe nối

Skylights.............................................. Chất trám khe nối

Slab..................................................... Bản

Slab bridge........................................... Cầu bản

Slab culvert.......................................... Cống bản

Slab reinforced in both directions......... Bản đặt cốt thép hai hướng

Slab reinforced in both directions......... Bản đặt cốt thép hai hướng

Slab reinforcement.............................. Cốt thép bản mặt cầu

Slab reinforcement.............................. Cốt thép bản mặt cầu

Slab simply supported along all four edges by beams Bản gối giản đơn kê trên 4 cạnh

Slab-stringer bridges............................ Cầu dầm ghép bản

Slag..................................................... Xỉ  lò cao

Page 128: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 128/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  128

Slag cement......................................... Xi măng xỉ  

Slag concrete....................................... Bê tông xỉ  

Slag concrete....................................... Bê tông xỉ  

Slender beam...................................... Dầm mảnh

Slender beam...................................... Dầm mảnh

Slender column.................................... Cột mảng

Slenderness......................................... Độ mảnh

Sliding agent........................................ Chất bôi trơn thép dự ứng lực

Sliding agent........................................ Chất bôi trơn thép dự ứng lực

Sliding bridge....................................... Cầu di động trượt

Sliding form......................................... Ván khuôn trượt

Sliding form; Slipform........................... Ván khuôn trượt

Sliding friction...................................... Má sát trượt

Sliding jack on teflon............................ Kích trượt trên teflon

Sliding joint.......................................... Liên kết trượt

Sliding mass......................................... Khối đất trượt

Sliding plate......................................... Thớ trượt của gối

Slight................................................... Nhẹ 

Slipping bearing................................... Gối trượt tự do

Slope................................................... Mái dốc

Slope................................................... Mái dốc

Slope failure........................................ Mất ổn định mái dốc

Slope stability...................................... Ổn định mái dốc

Sludge................................................. Bùn

sludge-conditioning systems................ Các hệ thống kiểm tra chất thải bùn

Slump.................................................. Độ sụt

Page 129: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 129/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  129

Slump.................................................. Độ sụt

Slump cone.......................................... Côn đo độ sụt

Slump loss........................................... Mất độ sụt

Slump test........................................... Thử nghiệm độ sụt

Slurry................................................... Vữa lỏng

Small axe............................................. Rìu nhỏ của cứu hỏa

Small girder.......................................... Dầm con, xà con

Smoke................................................. Khói

Smoke bell........................................... Chuông báo khói

Smoke detector................................... Đầu dò khói

Snow load............................................ Tải trọng do tuyết

Socle beam.......................................... Dầm hẫng, công xon

Socle girder.......................................... Dầm công xon

Soft earth............................................ Đát mềm

Soft solders......................................... Mối hàn mềm

Soft suction hose................................. Ống hút mềm

Soil...................................................... Đất

Soil cement.......................................... Xi măng đất

Soil condition....................................... Điều kiện địa chất

Soil pressure........................................ Áp lực đất

Soil profile........................................... Mặt cắt địa chất

Soil stabilizition.................................... Ổn định đất

Soild conditions.................................... Điều kiẹn đất

Solar energy system............................. Các hệ năng lượng mặt trời

Solic polymer fabrication...................... Cấu kiện polymer đặc

Page 130: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 130/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  130

Solid.................................................... Khối đăc 

Solid polimer........................................ Nhựa đặc

Solid rock............................................. Đá cứng

Solid veneer........................................ Lớp mặt rắn

Solid volume........................................ Thể tích đặc

Solid web girder................................... Dầm khối

Solid-waste-handling equipment.......... Thiết bị xử lý rác cô đặc

Sound, vibration, and seismic control.... Tiếng ồn, dao động và kiểm soát địa chấn

Sounding............................................. Điều tra bằng phương pháp sóng âm

Space schematics................................. Sơ đồ không gian

Space schematics flow diagrams........... Biểu đồ thay đổi theo sơ đồ không gian

Spacing Factor...................................... Hệ số khoảng cách

Spacing of prestressing steel................ Khoảng cách giữa các cốt thép

Spacing of prestressing steel................ Khoảng cách giữa các cốt thép

Spacing, distance................................. Khoảng cách

Spalled concrete.................................. Bêtông đã bị tách lớp

Spalled concrete.................................. Bêtông đã bị tách lớp

Spalling stress...................................... Ứng suất chẻ 

Span.................................................... Nhịp, khẩu độ 

Span by span method.......................... Thi công cầu theo phương pháp lần lượt từng nhịp liên tiếp

Span end............................................. Đầu nhịp

Span length......................................... Chiều dài nhịp

Span/depth ratio................................. Tỉ  lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm

Span/depth ratio................................. Tỉ  lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm

Spans’ flexibility coefficient.................. Hệ số mềm của các nhịp

Span-to-depth ratio............................. Tỉ  lệ khẩu độ và chiều cao

Page 131: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 131/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  131

Special bidding..................................... Đấu thầu đặc biệt

Special building type consultation......... Tư vấn loại nhà đặc biệt

Special construction............................. Xây dựng đặc biệt

Special disciplines consultation............. Tư vấn các ngành đặc biệt

Special doors....................................... Cửa đặc biệt

Special flooring.................................... Sàn bằng vật liệu đặc biệt

Special furnishings design..................... Thiết kế bàn ghế, tủ đặc biệt

Special project procedures................... Thủ tục cho công trình đặc biệt

Special project procedures................... Thủ tục cho công trình đặc biệt

Special purpose rooms......................... Các phòng đặc biệt

Special risk area or room...................... Vùng đặc biệt nguy hiểm

Special security construction................ Xây dựng an tòan và đặc biệt

Special studies..................................... Nghiên cứu đặc biệt

Special system..................................... Các hệ đặc biệt

Special wall surfaces............................. Bề mặt tường đặc biệt

Special windows.................................. Cửa sổ đặc chủng

Special/documentation........................ Thiết kế đặc biệt/tư liệu

Specialties........................................... Sản phẩm chuyên nghành

Specialties........................................... Sản phẩm chuyên nghành

Specific gravity..................................... Tỉ  trọng, trọng lượng riêng

Specific surface.................................... Mặt cắt đặc biệt

Specification........................................ Tiêu chuẩn

Specification of loading........................ Quy trình chất tải hoặc thử tải

Specification, Code.............................. Quy trình

Specified rated load............................. Tải trọng danh ngh ĩa 

Page 132: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 132/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  132

Specimen............................................ Mẫu thử 

Spillway bridge..................................... Cầu trên đập nước tràn

Spiral reinforced column...................... Cốt có thép xoắn ốc

Spiral reinforced column...................... Cốt có thép xoắn ốc

Spiral Reinforcement........................... Cốt thép xoắn ốc

Spiral reinforcement............................ Cốt thép xoắn ốc

Spirit level............................................ Ống li vô của thợ xây

Splice................................................... Nối ghép, nối dài ra

Splice................................................... Nối ghép, nối dài ra

Splice plat, scab.................................... Bản quá độ 

Splice plat, scab.................................... Bản quá độ 

Splicing method................................... Phương pháp nối cọc

Splicing method................................... Phương pháp nối cọc

Split..................................................... Nứt đứng

Split beam........................................... Dầm ghép, dầm tổ hợp

Spot-weld............................................ Hàn chấm

Spray................................................... Phun rộng

Sprayed concrete................................. Bê tông phun

Sprayed concrete................................. Bê tông phun

Sprayed concrete, Shotcrete................ Bê tông phun

Sprayed concrete, Shotcrete,............... Bêtông phun

Spread footing..................................... Móng bè

Spread footing..................................... Móng bè

Spring beam........................................ Dầm đàn hồi

Sprinkler system.................................. hệ thống vòi phun nước

Sprinkler System.................................. hệ thống vòi phun nước

Page 133: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 133/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  133

Square hollow section.......................... Thép hình vuông rỗng

Square hollow section.......................... Thép hình vuông rỗng

Square section..................................... Mặt cắt vuông

Squared stone..................................... Đá chẻ 

Stability............................................... Độ ổn định

Stable crack......................................... Vết nứt ổn định

Stack effect......................................... Hiệu ứng thông hơi

Stack of bricks...................................... Đống gạch

Stacked shutter boards (lining boards).. Đống ván gỗ cốp pha

Stainless.............................................. Thép không rỉ  

Stainless steel...................................... Thép không rỉ , inox

Stainless steel...................................... Thép không rỉ , inox

Stains.................................................. Nhuộm màu

Stairs................................................... Cầu thang

Stamped concrete............................... Bê tông đầm

Stamped concrete............................... Bê tông đầm

Standard brick...................................... Gạch tiêu chuẩn

Standard hook..................................... Móc uốn tieu chuẩn

Standpipe riser.................................... Van lấy nước chữa cháy

start - up assistance............................. Trợ giúp khởi đầu

Starting current.................................... Dòng khởi động

Starting of systems.............................. Khởi đầu hệ thống

Starting of systems/commissioning...... khởi đầu hệ thống/ vận hành thử 

Start-up assistance............................... Trợ giúp khởi đầu

State................................................... Trạng thái

Static equilibrum.................................. Cân bằng t ĩnh học

Page 134: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 134/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  134

Static load............................................ Tải trọng t ĩnh 

Static load............................................ Tải trọng t ĩnh 

Static modulus of elasticity................... Module đàn hồi t ĩnh 

Statical force........................................ Lực t ĩnh 

Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about thecentriod........................................................... Moment t ĩnh của phần mặt cắt bên trên hoặc bêndưới của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà

Statically indeterminate structure......... Kết cấu siêu t ĩnh 

Statistical method of analysis................ Phương pháp phân tích thống kê

Stay cable............................................ Cáp treo xiên

Steady load.......................................... Tải trọng ổn định

Steamed concrete............................... Bê tông hấp bằng hơi nước

Steamed concrete............................... Bê tông hấp bằng hơi nước

Steel.................................................... Thép

Steel.................................................... Thép

Steel.................................................... Thép

Steel arch bridge.................................. Cầu vòm thép

Steel bridge......................................... Cầu thép

Steel concrete..................................... Bê tông cốt thép

Steel concrete..................................... Bê tông cốt thép

Steel elongation................................... Độ giãn dài của cốt thép

Steel elongation................................... Độ giãn dài của cốt thép

Steel gider bridge................................. Cầu dầm thép

Steel H pile.......................................... Cọc thép hình H

Steel H pile.......................................... Cọc thép hình H

Steel ladder......................................... Thang thép

Page 135: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 135/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  135

Steel percentage................................. Hàm lượng thép trong bêtông

Steel percentage................................. Hàm lượng thép trong bêtông

Steel percentage................................. Hàm lượng thép trong bêtông

Steel pipe filled with............................ Ống thép nhồi bê tông

Steel pipe filled with............................ Ống thép nhồi bê tông

Steel pipe filled with concrete.............. Ống thép nhồi bêtông

Steel pipe pile, tubular steel pile........... Cọc ống thép

Steel pipe pile, tubular steel pile........... Cọc ống thép

Steel stress at jacking end.................... Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng 

Steel stress at jacking end.................... Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng 

Steel trowel......................................... Cái bay

Steel truss bridge................................. Cầu dàn thép

Steel with particular properties............ Thép có tính chất đặc biệt

Steel with particular properties............ Thép có tính chất đặc biệt

Steel-step tapered............................... Cốt thép vuốt nhọn

Steep grades....................................... San nền dốc

Stem................................................... Tường trước của tường chắn

Stiff..................................................... Chắc

Stiff concrete....................................... Vữa bê tông cứng

Stiff concrete....................................... Vữa bê tông cứng

Stiffened angles................................... Néo bằng thép góc có sườn tăng cường

Stiffened angles................................... Néo bằng thép góc có sườn tăng cường

Stiffening girder................................... Dầm cứng

Stiffned suspension bridge................... Cầu treo dây võng, dầm cứng

Stiffness.............................................. Độ cứng

Stiffness Factor.................................... Hệ số đọ cứng

Page 136: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 136/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  136

Stiffness matrix.................................... Ma trận cứng

Stirrup................................................. Cốt thép đai 

Stirrup,link,lateral tie............................ Cốt thép đai 

Stirrup,link,lateral tie............................ Cốt thép đai 

Stone................................................. . Đá 

Stone bridge....................................... Cầu đá 

Stone concrete.................................... Bê tông đá dăm 

Stone concrete.................................... Bê tông đá dăm 

Stone dust........................................... Bột đá 

Stone facing......................................... Đá ốp lát mặt

Stone facing......................................... Đá ốp lát mặt

Stone facing......................................... Đá ốp lát mặt

Stone flooring...................................... Sàn đá 

Stone masenry.................................... Khối xây đá 

Stone Unit........................................... Đá viên 

Storage shelving.................................. Cái kệ kho

Storage shelving.................................. Cái kệ kho

Storefronts.......................................... Mặt trước cửa hàng

Stove................................................... Bếp lò

Straight bridge..................................... Cầu thẳng

Straight reinforcement......................... Cốt thép thẳng

Straight reinforcement ........................ Cốt thép thẳng

Straight-line theory.............................. Lí thuyế biến dạng phẳng

Strain................................................... Biến dạng của các thở trên mặt cắt

Strain................................................... Biến dạng của các thở trên mặt cắt

Straining beam..................................... Thanh giằng

Page 137: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 137/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  137

Strand................................................. Bó thép sợi xoắn

Stream bed.......................................... Bờ rạch

Stream cross section............................ Mặt cắt ngang dòng nước

Stream flow pressure........................... Ap lực của dòng nước chảy

Stream flow,Tream current.................. Dòng nước chảy

Stream locomotive............................... Đầu máy hơi nước

Strenghening steel............................... Thép tăng cường

Strenghening steel............................... Thép tăng cường

Strength.............................................. Cường độ 

Strength capacity reduction factor........ Hệ số giảm khả năng chịu lực

Strengthening of bridges...................... Tăng cường cầu

Strengthening reinforcement............... Cốt thép tăng cường thêm

Strengthening reinforcement............... Cốt thép tăng cường thêm

Stress.................................................. Ứng lực, ứng suất

Stress at anchorages after seating........ Ứng suất của cốt thép dự ứng lực ở sát neo khi tháo kích

Stress at anchorages after seating........ Ứng suất của cốt thép dự ứng lực ở sát neo khi tháo kích

Stress concentration............................ Tạp trung ứng suất

Stress distribution................................ Phân bố ứng suất

Stress due to dead loads...................... Ứng suất t ĩnh tải

stress Relaxation.................................. Tự chùng ứng suất

Stress, unit stress................................. Ứng suất

Stressing equipment............................ Thiết bị để kéo căng 

Stretcher............................................. Băng ca 

Stretching bond................................... Cách xây hàng dài, gạch xây dọc

Stretching course................................. Hàng lớp xây dọc

Stringer............................................... Dầm dọc phụ 

Page 138: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 138/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  138

Stringer............................................... Dầm dọc phụ 

Stringer, longitudinal beam, longitudinal member Dầm dọc

Stripe.................................................. Vạch

Structral hollow section........................ Mặt cắt kết cấu có rỗ rỗng

Structral hollow section........................ Mặt cắt kết cấu có rỗ rỗng

Structural analysis................................ Cơ học kết cầu, phân tích kết cầu

Structural capacity of pile..................... Sức chịu tải của cọc theo kết cấu

structural concrete............................... Bêtông kết cấu

Structural defect.................................. Khuyết tạt của công trình

Structural design.................................. Thiết kế kết cấu

Structural design/ documentation........ Thiết kế kết cấu/tư liệu

Structural functions.............................. Chức năng kết cấu

Structural integrity............................... Độ liền khối của kết cấu

Structural metal framing....................... Khung kết cấu kim loại

Structural plastics................................. Nhựa kết cấu

Structural section................................. Mặt cắt kết cấu

Structural steel.................................... Thép kết cấu

Structural steel.................................... Thép kết cấu

Structural steel.................................... Thép kết cấu

Structural testing................................. Thử nghiệm kết cấu

Structure............................................. Kết cấu khung sườn

Strut-framed bridge............................. Cấu khung kiểu nạnh chống

Strutting beam..................................... Dầm ngang, xà ngang

Stud.................................................... Neo kiểu đinh 

Stud.................................................... Neo kiểu đinh 

Stud shear connector........................... Neo kiểu đinh của dầm thép

Page 139: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 139/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  139

Stud shear connector........................... Neo kiểu đinh của dầm thép

Stud shear connector........................... Neo kiểu đinh của dầm thép

Subbase.............................................. Lớp lót mặt của nền đường

Sub-dyke............................................. Đê phụ 

Subgrade............................................. Nền đất của đường

Submittal services................................ Dịch vụ để để nạp

Submittals........................................... Nộp (hồ sơ)

Submittals........................................... Nộp (hồ sơ)

Subsoil water, Underground water....... Nước ngầm

Substructure........................................ Kết cấu bên dưới

Substructure........................................ Kết cấu bên dưới

Subsurface investigation...................... Điều tra dưới mặt đất

Subsurface investigation...................... Điều tra dưới mặt đất

Successive........................................... Nối tiếp nhau

Successive........................................... Nối tiếp nhau

Sudden load........................................ Tải trọng đột ngột, chất tải đột ngột

Suddenly applied load.......................... Tải trọng tác dụng đột biến

Summary of work................................ Bảng tóm tắt công việc công trình

Summary of work................................ Bảng tóm tắt công việc công trình

Superelevation.................................... Siêu cao

Superelevation.................................... Siêu cao

Superimposed Load............................. Tải trọng đặt thêm

Superimposed load.............................. Tải trọng đặt thêm

Superplasticize..................................... Phụ gia siêu hõa dẻo

Superplasticized concrete.................... Kết cấu Bê tông phần trên

Page 140: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 140/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  140

Superstructure.................................... Kết cấu thượng thầng

Superstructure.................................... Kết cấu thượng thầng

Supervision of construction.................. Giám sát thi công

Supervisory systems............................ Hệ thống kiểm tra

supplemental documentation.............. Tư liệu bổ sung

Supplemental services......................... Dịch vụ bổ sung

Supply................................................. Cung ứng, cung cấp

Supply at the site................................. Cung ứng đến chân công trình

Supply contract.................................... Hợp đồng cung ứng

Support moment................................. Moment gối theo nhịp dài của bản

Support reaction.................................. Phản lực gối

Support roll.......................................... Trục đỡ 

Supported type abutment ................... Mố nhẹ 

Supporting beam................................. Dầm đỡ bản

Supporting beam................................. Dầm đỡ bản

Supporting capacity of soil for the pile.. Sức chịu tải của cọc theo đất

Supporting power of pile Supporting capacity of pile ; Load-carrying capacity of pile Khả năng chịu tảicủa cọc

Supports.............................................. Mố trụ cầu

Surcharge load..................................... Sự quá tải

Surface action...................................... Tác dụng bề mặt

Surface hydrant (fire plug ) .................. Trụ lấy nước cứu hỏa

Surface load......................................... Tải trọng bề mặt

Surface of sliding.................................. Mặt trượt

Surface sliding...................................... Cửa trượt trên cùng một mặt phẳng

Surface tension.................................... Kéo trên bề mặt

Page 141: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 141/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  141

Surface vibrator................................... Đầm trên mặt

Surface void......................................... Rỗ bề mặt

Surface water protection..................... Chống ẩm cho bề mặt

Surface weight..................................... Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích

Surface-active Agent ........................... Phụ gia hoạt tính bề mặt

Suspended span.................................. Nhịp đeo 

Suspender .......................................... Dây cáp treo

Suspender ,bracket.............................. Công xol

Suspension bridges.............................. Cầu treo dây võng

Suspension girder................................ Dầm treo

Sustained load..................................... Tải trọng tác dụng lâu dài

Swales and gutter................................ Máng xối

Swing bridge........................................ Cầu quay

Swinging.............................................. Cửa bật

Switchgear room.................................. Phòng cơ cấu chuyển mạch

Switching Panel ................................... Bảng đóng ngắt mạch

Symetrically......................................... Một cách đối xứng

Symmetrical load................................. Tải trọng đối xứng, chất tải đối xứng

Synthetic plastic................................... Chất dẻo nhân tạo

Synthetic resin..................................... Keo tổng hợp

Tieng Anh xay dung T 

T- beam............................................... Dầm chữ T

T- girder............................................... Dầm chữ T

T section.............................................. Mặt cắt chữ T

Page 142: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 142/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  142

Tail load............................................... Tải trọng lên đuôi máy bay 

Tamped concrete................................. Bê tông đầm

Tamped concrete................................. Bê tông đầm

Tamper................................................ Đầm chày

Tamping.............................................. Đầm Bê tông chặt

Tamping.............................................. Đầm Bê tông chặt

Tangetial load...................................... Tải trọng tiếp tuyến

Tank.................................................... Thùng

Tar concrete........................................ Bê tông nhựa đường

Tar concrete........................................ Bê tông nhựa đường

Task lighting......................................... Chiếu sáng tương đối

T-beam, T-girder.................................. Dầm T

Technical solution................................ Giải pháp k ĩ thuật

Technology transfer............................. Chuyển giao công nghệ 

telephone specialties........................... sản phẩm điện thoại đặc biệt

Teller................................................... Máy thông báo

Teller and services equipment.............. Thiết bị thông báo và phục vụ 

Temperature change........................... Thay đổi nhiệt độ 

Temperature effect............................. Anh hưởng của nhiệt độ 

Temperature Reinforcement............... Cốt thép chịu ứng suất do nhiệt

Temperture Crack................................ Vết nứt do nhiệt

Template............................................. Đệm

Temporary bridge................................ Cầu tạm thời

Temporary construction....................... Công trình phụ tạm để thi công

Temporary instruction.......................... Chỉ  dẫn tạm thời

Temporary non-grouted cable.............. Cáp tạm không ép vữa

Page 143: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 143/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  143

Temporary stress................................. Ứng suất tức thời

Tenant related services........................ Dịch vụ liên quan đến người thuê mướn

Tender documents.............................. Tập điều kiện đấu thầu

Tendon................................................ Cốt thép dự ứng lực

Tendon path cracking........................... Vết nứt dọc theo đường cáp

Tendon profile..................................... Sơ đồ trục cáp dự ứng lực

Tensile load......................................... Tải trọng kéo đứt

Tensile strength................................... Cường độ cáp chịu kéo

Tensile strength at 28 days age............. Cường độ chịu kéo của Bê tông ở 28 ngày

Tensile strength at days age................. Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày

Tensile stress....................................... Ứng suất kéo

Tensile test machine............................ Máy kéo thử 

Tension Reinforcement........................ Cốt thép chịu kéo

Tension reinforcement........................ Cốt thép chịu kéo

Tension zone in concrete..................... Khụ vực chịu kéo của Bê tông

Tension zone in concrete..................... Khụ vực chịu kéo của Bê tông

Tensioning (tensioning operation)........ Công tác căng cốt thép

Tensioning (tensioning operation)........ Công tác căng cốt thép

Terminating load.................................. Tải trọng đặt ở đầu mút

Terracces............................................. Sân

Terrazzo.............................................. Lát sàn đá 

Terrazzo.............................................. Lát sàn đá 

Test..................................................... Thí nghiệm

Test cube, cube................................... Mẫu thử khối vuông Bê tông

Test cube, cube................................... Mẫu thử khối vuông Bê tông

Page 144: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 144/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  144

Test curve (strain-stress)...................... Đường cong thực nghiệm

Test data............................................. Số liệu thí nghiệm

Test example....................................... Mẫu thử kiểm tra

Test example during execution............ Mẫu thử kiểm tra trong suốt quá trình thực hiện

Test in place, In-situ test...................... Thí nghiệm tại chỗ 

Test load.............................................. Tải trọng thử 

Test load.............................................. Tải trọng thử 

Test loading on bridge.......................... Đặt tải thử lên cầu

Test methode...................................... Phương pháp thử 

Test pile............................................... Cọc thử 

Test train............................................. Đoàn tầu thử tải

Testing................................................ Thử nghiệm

Testing and inspection administration... Quản lý thử nghiệm và giám sát

Testing and inspection administration... Quản lý thử nghiệm và giám sát

Testing device, Testing instrument....... Dụng cụ đo, máy đo 

Testing to failure.................................. Thử nghiệm đến lúc phá hoại

Testing, adjusting, and balancing.......... Thử nghiệm, điều chỉ nh và cân đối

Tetron bearing..................................... Gối Têtron

The 10% exceedance design water level Mức nước thiết kế vượt quá 10%

The 100-year design flood discharge..... Lưu lượng lũ thiết kế 100 năm 

The most sollicited section................... Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất

The most unfavorable.......................... Bất lợi nhất

The rise – span ratio............................. Tỉ  số đường tên/nhịp của vòm

Theater and stage equipment.............. thiết bị nhà hát và sân khấu

Theodolite........................................... Máy trắc đạc

Page 145: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 145/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  145

TIENG ANH XAY DUNG U

U form bolt connection........................ Bulong hình chữ U

U shape abutment .............................. Mố chữ U

Ultimate limit state.............................. Tr ạng thái giói hạn cực hạn

Ultimate Load...................................... Tải tr ọng cực hạn

Ultimate load....................................... Tải tr ọng cực hạn

Ultimate moment................................ Moment cực hạn

Ultimate strength................................ Cường độ cực hạn

Unbalanced load.................................. Tải tr ọng không cân bằng

Unbonded tendon............................... Cốt thép d ự ứng lực không dính bám

Unbonded tendon............................... Cốt thép d ự ứng lực không dính bám

Unbonded tendon............................... Cốt thép d ự ứng lực không dính bám

Unconscious man................................. Người bị ngất

Uncontinuous granlametry.................. Cấ p phối hạt không liên tục

Uncracked concrete section................. Mặt cắt Bê tông chưa bị nứt

Uncracked concrete section................. Mặt cắt Bê tông chưa bị nứt

Uncracked member............................. Cấu kiện chưa nứt

Uncracked state................................... Tr ạng thái chưa nứt

Under condition of............................... Với điều kiện r ằng

Under the effect of ............................. Dưới ảnh hưởng của

Underdrain.......................................... Nước ngầm

Underground water level.................... Cao độ mực nước ngầm

Underpass........................................... Cầu chui

Page 146: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 146/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  146

Unfavorable........................................ Bất lợi

Unfavourable climatic condition........... Điều kiện khí hầu bất lợi

Unfilled tubular steel pile..................... Cọc ống thép không lấ p lòng

Unfilled tubular steel pile..................... Cọc ống thép không lấ p lòng

Unfired................................................ Không chịu lửa

Uniform beam..................................... Dầm có tiết diện không đổi

Uniform load....................................... Tải tr ọng đều

Uniformly............................................ Một cách r ải đều

Uniformly distributed load................... Tải tr ọng phân bố đều

Uniformly loaded beam....................... Dầm chịu tải tr ọng phân bố đều

Unit elongation.................................... Độ dãn dài tương đối

Unit lengthening.................................. Biến d ạng dãn dài tương đối

Unit load.............................................. Tải tr ọng riêng, tải tr ọng trên một đơn vị diện tích

Unit masonry....................................... Các khối xây

Unit masonry flooring.......................... Sàn bàng vữa xây

Unit shortening.................................... Biến d ạng co ngắn tương đối

Unit shortening.................................... Biến d ạng co ngắn tương đối

Unitkitchens........................................ Nhà bế p

Unreinforced concrete......................... Bê tông không cốt thép

Unstiffened suspension bridge............ Cầu treo dây võng không d ầm

Unsupported edge of the slab.............. Mép hẫng của bản

Unusual combinaison........................... Tổ hợ p hiếm

Up load................................................ Tải tr ọng thẳng đứng lên trên

Page 147: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 147/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  147

Uplift................................................... Nhổ bật lên

Upper floor.......................................... Tầng trên

Upstream circuit breaker...................... Bộ ngắt điện đầu nguồn

Upward............................................... Hướng lên phía trên

Upward deflection............................... Biến d ạng vồng lên

Use, Usage.......................................... Sử d ụng

Useful load.......................................... Tải tr ọng có ích

Utility control systems.......................... Các kiểm tra tiện ích

Utility piping materials.......................... Các vật liệu lắ p đặt đường ống

Utility piping materials.......................... Các vật liệu lắ p đặt đường ống

Utility room door................................. Cửa buồng công trình phụ 

Utility room window............................ Cửa sổ buồng công trình phụ 

Utrasonic testing.................................. Phương pháp thử bằng siêu âm

TIENG ANH XAY DUNG V

Vacant land.......................................... Đất tr ống

Vacuum concrete................................. Bê tông chân không

Vacuum concrete................................. Bê tông chân không

Vacuum concrete................................. Bê tông chân không

Value analysist..................................... Phân tích giá tr ị 

Valves................................................. Van nước

Vapor retarders................................... Lớ p ngăn hơi nước

Page 148: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 148/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  148

Vapor retarders................................... Lớ p ngăn hơi nước

Variable............................................... Biến số 

Variable load........................................ Tải tr ọng biến đổi

Variation in accordance with the time of ... Biển đổi theo thời gian của

Variation of statical schema.................. Biến đổi sơ đồ t ĩnh học

Variation of temperature..................... Biến đổi nhiệt độ 

Varying load......................................... Tải tr ọng biến đổi

Vault................................................... Tầng hầm

Vector group....................................... Tổ đầu dây

Vehicle service equipment................... Thiết bị phục vụ xe

Vehicular bridge................................... Cầu cho xe chạy

Vehicular railing, traffic railing............... Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu

Velosity............................................... Lưu tốc nước

Vending equipment............................. Thiết bị bán hàng

Vending equipment............................. Thiết bị bán hàng

Veneered............................................ Vẹc ni đánh bóng 

Vent.................................................... Ống thông hơi

Ventilation........................................... Thông gió

Vertical artificial drain........................... Bấc thấm

Vertical clearance................................. Chiều cao t ĩnh không 

Vertical clearance................................. Chiều cao t ĩnh không 

Vertical Clearnce.................................. Chiều cao t ĩnh không 

Vertical lift bridge................................. Cầu nâng hạ thẳng đứng

Page 149: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 149/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  149

Vertical pipe........................................ Van lấy nước chữa cháy

Vertical shear....................................... Lực cắt thẳng đứng

Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt

thép khác nhau

Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt

thép khác nhau

Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốtthép khác nhau

Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt

thép khác nhau

Viaduct................................................ Cầu có tr ụ cao

Viaduct................................................ Cầu có tr ụ cao

Viaduct................................................ Cầu có tr ụ cao

Vibrated concrete................................ Bê tông đã đàm 

Vibrated concrete................................ Bê tông đã đàm 

Vibrated concrete................................ Bê tông đã đàm 

Vibrating tamper ................................. Đầm rung

Vibration ............................................. Dao động

Vibration Amplitude............................. Biên độ dao động

Vibration-absorbing capacity................ Khả năng hấ p thụ dao động

Vierendeel girder................................. Giàn Vierendeel của Bỉ  

Viscosity.............................................. Độ nhớt

Visual display boards............................ Màn hình hiển thị 

Void.................................................... Chỗ r ỗng

Voided beam....................................... Dầm có khoét lỗ 

Page 150: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 150/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  150

Voided section..................................... Mặt cắt khoét lỗ 

Voided slab, Hollow slab ..................... Bản có khoét lỗ 

Voltage drop........................................ Sụt áp

Tieng Anh xay dung W 

Waffle slabs ........................................ Bản sàn có gân

Walkie - talkie set................................. Bộ thu phát vô tuyến cầm tay

Walk-in................................................ Lối vào

Wall and corner guards......................... Thanh bảo vệ tường và góc tường

Wall beam........................................... Dầm tường

Wall covering....................................... Ốp tường

Wall covering....................................... Ốp tường

Walloven............................................. Lò vi ba gắn tường

Wane.................................................. Mẻ 

Wardrobe and closet specialties........... Sản phẩm đặc biệt về tủ áo

Wardrope............................................ Tủ áo

Warranty review.................................. Đánh giá bảo hiểm

Warren girder...................................... Giàn biên song song mạng tam giác

Washer ............................................... Vòng đệm, rông đen 

Water conduit bridge........................... Cầu máng

Water cured concrete.......................... Bê tông bảo dưỡng trong nước

Water cured concrete.......................... Bê tông bảo dưỡng trong nước

Water current force............................. Lực do dòng nước

Water distribution................................ Phân phối nước

Page 151: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 151/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  151

Water distribution................................ Phân phối nước

Water layer.......................................... Lớp nước

Water penetration............................... Thấm nước

Water proofing layer............................ Lớp phòng nước

Water repellent................................... Chất đẩy nước

Water repellents.................................. Chất đẩy nước

Water Spray System............................. Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường

Water stop.......................................... Nút bịt ống

Water supply and treatment equipment Cung cấp và xử lý nước

Water table......................................... Nước ngầm

Water tender....................................... Xe cấp nước

Water with additive............................. Nước có chất phụ gia

Waterproofe compound..................... Chất chống thấm

Waterproofing..................................... Chống thấm

Waterproofing..................................... Chống thấm

Waterproofing admixture.................... Phụ gia chống thấm

Waterproofing membrane................... Lớp cách nước

Water-reducing Admixture.................. Phụ gia làm giảm nước

Waterway............................................ Đường thủy

Waterway opening.............................. Khẩu độ thoát nước

Wattage.............................................. Công suất

Wave action......................................... Tác động của sóng

Wave force.......................................... Lực hao mòn

Wear .................................................. Hao mòn

Wearing coat....................................... Lớp phủ mặt cầu

Weatherability..................................... Sức chịu đựng thòi tiết

Page 152: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 152/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  152

Weathering steel (need not be painted) Thép chịu thời tiết

Weathering steel (need not be painted) Thép chịu thời tiết

Web.................................................... Sườn

Web girder.......................................... Giàn lưới thép, dầm đặc

Web Reinforcement............................ Cốt thép sườn dầm

Web reinforcement............................. Cốt thép sườn dầm

Web reinforcement............................. Cốt thép sườn dầm

Wedening of the deck.......................... Mở rộng mặt cầu

Wedge................................................ Chêm neo

Wedge-shaped sliding surface.............. Mặt cầu gẫy góc

Weighing equipement......................... Thiết bị cân

Weld................................................... Hàn

Welded construction............................ Kết cầu được liên kết hàn

Welded plate girder............................. Dầm bản thép hàn

Welded plate girder............................. Dầm bản thép hàn

Welded Reinforcement........................ Cốt thép hàn

Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn

Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn

Welded-wire fabric Reinforcement...... Cốt thép lưới hàn

Welding............................................... Hàn

Well..................................................... Giếng

Wet concrete....................................... Vữa bê tông d ẻo

Wet concrete....................................... Vữa bê tông d ẻo

Wet guniting........................................ Phun Bê tông ướt

Wet guniting........................................ Phun Bê tông ướt

Page 153: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 153/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  153

Wet sand............................................. Cát ướt

Wet sieving.......................................... Sàng ướt

Wet-mix shotcrete............................... Phun hỗn hợ p Bê tông ướt

Wet-mixShotcrete............................... Bê tông phun ướt

Wetting Agent..................................... Chất làm ẩm ướt

Wheel Load......................................... Tải tr ọng bánh xe

Wheel load.......................................... Tải tr ọng bánh xe

Wheel load (Axle load)......................... Tải tr ọng bánh xe (tải tr ọng tr ục)

Wheel spacing..................................... Khoảng cách giữa các bánh xe

Wheelbarrow...................................... Xe cút kít đẩy tay

Wheeled fire extingguisher.................. Bình d ậ p lửa lớn, loại di động

Wheeled fire extinguisher.................... Xe chữa cháy

White cement...................................... Xi măng tr ắng

Whole beam........................................ Dầm gỗ 

Wide-beam diffuse lighting.................. Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng r ộng

Widening of web................................. Mở r ộng của sườn d ầm

Width between kerbs.......................... Bề r ộng cầu đo giữa 2 lề chắn

Winch.................................................. Tời

Wind beam.......................................... Xà chống gió

Wind bracing........................................ Giằng gió

Wind bracing........................................ Giằng gió

Wind direction..................................... Hướng gió

wind energy systems........................... Các hệ thống năng lượng gió

Page 154: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 154/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  154

Wind load............................................ Tải tr ọng gió

Wind load............................................ Tải tr ọng gió

Wind load on live load.......................... Tải tr ọng gió tác d ụng lên hoạt tải

Wind load on structure......................... Tải tr ọng gió tác d ụng lên k ết cầu

Window ledge..................................... Ngưỡng/ bậu cửa sổ 

Window treatment.............................. xử lý cửa sổ 

Wing wall............................................. Tường cánh

Wire.................................................... Dây điện

Wire mesh........................................... Lưới sợi hàn

Wire, alignment................................... Sợi

Without balasted floor......................... Mặt cầu không có balats

Wood alter.......................................... Bàn thở gỗ 

Wood and plastic................................. Tầng lửng

Wood and plastic doors........................ Cửa đi bằng gỗ và bằng nhựa

Wood and plastic windows................... Cửa sổ gỗ và cửa sổ nhựa

Wood fending...................................... Hàng rào gỗ 

Wood metal system............................. Xây d ựng gỗ cứng

Wood treatment.................................. Xử lý gỗ, chống mối mọt

Wood treatment.................................. Xử lý gỗ, chống mối mọt

Wooden beam..................................... Xà gồ, d ầm gỗ 

Woodflooring...................................... Sàn gỗ 

Woodwork.......................................... Công tác gỗ 

Work planing....................................... Lậ p k ế hoạch thi công

Page 155: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 155/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  155

Work platform (Working platform)....... Bục kê đế 

Workability.......................................... Tính d ễ thi công

Workable concrete.............................. Bê tông d ễ đổ 

Workable concrete.............................. Bê tông d ễ đổ 

Working beam..................................... Đòn cân bằng

Working load....................................... Tải trong làm việc

Working load (service load).................. Tải tr ọng khai thác

Working stress..................................... Ứng suất khai thác

Working-stress Design......................... Thiết k ế theo ứng suát cho phép

Woven-wire Fabric............................... Lưới sợi d ệt

Woven-wire Reinforcement................. Cốt thép lưới sợi d ệt

Wrecking crane.................................... Xe tải lắ p cần tr ục

Writing beam....................................... Tia viết

Wrought iron....................................... Sắt rèn

Wrought iron....................................... Sắt rèn

TIENG ANH XAY DUNG Y

Yard-type.................................................Còn ở trong bãi

Yeild point stress of prestressing steel .......Ứng suất đàn h ồi của cốt thép 

Yeild point stress of prestressing steel .......Ứng suất đàn h ồi của cốt thép 

Yield point ...............................................Giới hạn chảy 

Yield strength ...........................................Cường độ chảy dẻo Yield strength of rein forcement in compression Cường độ chảy dẻo của thép khi nén Yield strength of rein forcement in compression Cường độ chảy dẻo của thép khi nén 

Yield strength of reinforcement in tension ....Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo 

Yield strength of reinforcement in tension ....Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo 

Page 156: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 156/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  156

Young modulus of concrete (modun young) Module biến dạng dọc tức thời của Bê tông

Young’s modulus ......................................Module đàn hồi 

TIENG ANH XAY DUNG Z 

Z- beam :............................................. D ầm chữ Z Zero resultant .......................................Hợp lực bẳng không Zero-slump concrete..............................Bê tông có độ sụt bằng không Zinc .....................................................Kẽm Zinc covering ........................................Lớp mạ kẽm Zoning .................................................Khoanh vùngZoning processing ................................Quá trình khoanh vùngZoning processing assistance................Trợ lý tiến tr ình khoanh vùngZonolite concrete ..................................Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước Zonolite concrete...................................Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước 

THUẬT NGỮ BÊ TÔNG ANH-VIỆT 

acid-resisting concrete : bê tông chịu axit aerated concrete : bê tông xốp/ tổ ong agglomerate-foam conc. : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ air-entrained concrete : bê tông có phụ gia tạo bọt air-placed concrete : bê tông phun architectural concrete : bê tông trang trí armoured concrete : bê tông cốt thép asphaltic concrete : bê tông atphan 

ballast concrete : bê tông đá dăm bituminous concrete : bê tông atphan breeze concrete : bê tông bụi than cốc broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ buried concrete : bê tông bị phủ đất bush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búa 

cast concrete : bê tông đúc cellular concrete : bê tông tổ ong cement concrete : bê tông xi măng chuting concrete : bê tông lỏng cinder concrete : bê tông xỉ  

cobble concrete : bê tông cuội sỏi commercial concrete : bê tông tr ộn sẵn 

continuous concrete : bê tông liền khối cyclopean concrete : bê tông đá hộc 

de-aerated concrete : bê tông (đúc trong) chân không dense concrete : bê tông nặng dry concrete : bê tông tr ộn khô, vữa bê tông cứng 

early strenght concrete : bê tông mau cứng excess concrete : vữa bê tông phân lớp expanded slag concrete : bê tông xỉ nở 

Page 157: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 157/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  157

exposed concrete : bê tông mặt ngoài(công trình)

fibrous concrete : bê tông sợi fine concrete : bê tông m ịn floated concrete : (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng fly-ash concrete : bê tông bụi tro 

foam concrete : bê tông bọt fresh concrete : bê tông mới đổ 

gas concrete : bê tông xốp glass concrete : bê tông thủy tinh glass-reinforced conc. : bê tông cốt thủy tinh glavel concrete : bê tông (cốt liệu) sỏi glazed concrete : bê tông tronggranolithic concrete : bê tông granitgreen concrete : bê tông mới đổ gunned concrete : bê tông phungypsum concrete : bê tông thạch cao 

hard rock concrete : bê tông (cốt liệu) đá cứng 

hardenet concrete : bê tông đã đông cứng haydite concrete : bê tông keramitheaped concrete : bê tông chưa đầm heat-resistant concrete : bê tông chịu nhiệt 

heavy concrete : bê tông nặng high slump concrete : bê tông chảy hooped concrete : bê tông cốt thép vònghot-laid asphaltic conc.: bê tông atphan đúc nóng hot-mixed asphaltic conc: bê tông atphan tr ộn nóng 

incompletely compacted c:bê tông đầm chưa đủ In-situ concrete : bê tông đổ tại chỗ insulating concrete : bê tông cách nhiệt 

 job-placed concrete : bê tông đổ tại chỗ 

lean concrete : bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp light-weight concrete : bê tông nhẹ lime concrete : bê tông vôiliquid concrete : bê tông lỏng loosely spread concrete : bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối low slump concrete : vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô

machine-placed concrete : bê tông đổ bằng máy mass concrete : bê tông liền khối, bê tông không cốt thép matured concrete : bê tông đã cứng monolithic concrete : bê tông liền khối 

nailable concrete : bê tông đóng đinh được non-fines concrete : bê tông hạt thô no-slump concrete : bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) 

off-form concrete : bê tông trong ván khuôn

perfume concrete : tinh dầu hương liệu permeable concrete : bê tông không thấm 

Page 158: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 158/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  158

plain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thường plaster concrete : bê tông thạch cao plastic concrete : bê tông dẻo 

poor concrete : bê tông nghèo, bê tông gàyportland cement concrete: bê tông xi măng pooclan 

post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau precast concrete : bê tông đúc sẵn 

prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêngprestressed concrete : bê tông ứng lực trước pumice concrete : bê tông đá bọt pump concrete : bê tông bơm 

quaking concrete : bê tông dẻo quality concrete : bê tông chất lượng cao 

rammed concrete : bê tông đầm 

ready-mixed concrete : bê tông tr ộn sẵn refractory concrete : bê tông ch ịu nhiệt reinforced concrete : bê tông cốt thép 

retempered concrete : bê tông tr ộn lại rich concrete : bê tông giàu, bê tông chất lượng cao rubbed concrete : bê tông mài mặt rubble concrete : bê tông đá hộc 

sand-blasted concrete : bê tôngmài bóng bề mặt segregating concrete : vữa bê tông phân lớp slag concrete : bê tông xỉ  sprayed concrete : bê tông phunstamped concrete : bê tông đầm 

steamed concrete : bê tông đã bốc hơi nước steel concrete : bê tông cốt thép stiff concrete : vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc stone concrete : bê tông đá dăm 

tamped concrete : bê tông đầm tar concrete : bê tông nhựa đường transit-mix concrete : bê tông tr ộn tr ên xetrass concrete : bê tông puzolantremie concrete : bê tông đổ dưới nước 

vacuum concrete : bê tông chân khôngvibrated concrete : bê tông đầm rung

water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước wet concrete : vữa bê tông dẻo workable concrete : bê tông dễ đổ 

zonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước) 

Page 159: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 159/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  159

TIẾNG ANH XÂY DỰNG VIẾT TẮT, THUẬT NGỮVIẾT TẮT 

Khi đọc các hồ sơ, bản vẽ thiết kế của nước ngoài có thể bạn sẽ gặp rất nhiều các thuật ngữ

viết tắt. 

A A - AmpereA/C - Air ConditioningA/H - After HoursAB - As Built (Hoàn công)AEC - Architecture, Engineering, and ConstructionAFL - Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)AFL - Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện) AGL - Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn n ền) AHU - Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm) 

APPROX - Approximately (xấp xỉ, gần đúng) AS - Australian StandardASCII – American Standard Code for Information InterchangeATF - Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh d ầm) 

B B - Basin or BottomBLDG - BuildingBNS - Business Network ServicesBOP- Bottom of Pipe (đáy ống) BOQ - Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng) BOT - BottomBQ - Bendable QualityBSP - British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh) BT - Bath Tub (b ồn tắm) BT - Boundary TrapBTM - BottomBW - Both Ways

C C - C shaped steel purlin (xà g ồ thép tiết diện chữ C) C/C - Cross CentresC.J. - Control Joint (or Construction Joint) Khe thi côngCAD - Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting.CCTV - Closed Circuit TeleVision

CFW - Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục) CHS - Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng) CL - Center LineCLR - Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng)CMU - Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM) CNJ - Construction JointCOL - ColumnCOMMS - CommunicationsCONN - Connection (mối nối) 

Page 160: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 160/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  160

CONT - ContinuousCS - Cleaners SinkCT - ControllerCTR(S) - Centre/SCTRL - ControlCTRS - Centers

CVR - Cover (nắp đậy) D 

DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều DD - Design DrawingDIA - DiameterDIM - DimensionDIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN Đức DL – Dead Load : T ĩnh tải DN - Diameter Nominal : Đường kính danh định DP - Down Pipe : ống xối thoát nước mưa DR - Dryer

DWG - DrawingDWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơi 

EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh EA – Exhaust Air : Khí thải E and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sót EF - Each FaceEIS – Environment Impact Statement : Báo cáo v ề Tác động Môi trường EL - Elevated LevelEL - Elevation

ELEC - ElectricalEMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trongEQ - EqualEQUIP - EquipmentEST – Estimate : đánh giá, ước lượng EW - Each WayEWB - Electric Water Boiler : N ồi hơi bằng điện EWC - Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điện EXC - ExcavateEXP BT – Expansion Bolt : bu lông nở EXT – Exterior : bên ngoài

F FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi FAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựng FB – Footing Beam : D ầm móng F'c - Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngàyFD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sànFDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vực FFL - Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiện 

Page 161: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 161/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  161

FHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCC FL - Floor Level - Cao độ sànFL – Flashing : di ềm tôn FOC - Fibre Optic Cable : cáp quangFPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửa FS - Far Side

FSBL - Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưc FTG - Footing : MóngFW - Fillet Weld : hàn gócFWF - From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép h ình

GF – Ground Floor : Sàn trệt GALV - Galvanized : mạ kẽm GCI - Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽm GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điện GIS - Graphic Information System

GYP – Gypsum : Thạch cao H 

HD – HeadH/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kính HDW – HardwareHEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất cao HID – High Intensity DischargeHEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giác HGT – HeightHMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗng HOR - Horizontal

HORIZ - HorizontalHP - High PressureHP – Horse Power : mã lực HUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thị HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoàKhông khíHVY – HeavyHW – Hot WaterHWB - Hair Wash BasinHWY – HighwayHYD - Hydraulic

I ID - Inside DiameterIE - Invert ElevationIF – Inside FaceIIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thốngtr ần-sànIL - Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong) ILLUS – Illustrate : minh hoạ 

Page 162: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 162/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  162

IMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gian IMPG – Impregnate : thấm, nhiễm INC – Incorporated : được kết hợp, sát nhập INC - IncomingINCL - IncludeINR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn

INS – InsulateINT – Intake : đầu/ họng thu IO - Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm tra IP - Intersection Point : giao điểm IPS – International Pipe StandardIPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòngIR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng)

JIS - Japanese Industry StandardJR - JuniorJT - Joint

KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…) K.J. - Key JointKD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trường KS - Kitchen Sink : chậu rửa ở Bếp Dự án đầu tư xây dựng ? Building investment project

Hệ số sử dụng đất? 

Land-use factor

Mật độ xây dựng? Building density

Diện tích sàn xây dựng? Building area

Tổng diện tích sàn xây dựng? Total building area (Building area in total)

t ầng trệt? 

Cellart ầng hầm? Ground-floor

sân thượng? Terrace (a raised flat platform)

đường nọi bộ? 

Page 163: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 163/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

Lê Thanh Luận  163

Internal road

Chi ều cao an toàn?Safety heightThuật ngữ  v ề thép  ________________________________________

alloy steel:thép hợp kim angle bar:thép góc

built up section: thép hình tổ hợp 

castelled section: thép hình bụng rỗng channel section:thép hình chữ U cold rolled steel:thép cán nguội copper clad steel:thép mạ đồng 

double angle:thép góc ghép thành hình T

flat bar: thép dẹt galvanised steel: thép mạ kẽm 

hard steel:thép cứng high tensile steel:thép cường độ cao high yield steel: thép đàn hồi cao hollow section:thép hình rỗng hot rolled steel:thép cán nóng

plain bar: thép trơn plate steel:thép bản 

rolled steel:thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗng 

silicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗng stainless steel:thép không gỉ steel:thépstructral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu structural section:thép hình xây dựng 

tool steel:thép công cụ cốt thép  ________________________________________compression reinforcement : cốt (thép); cốt, sườn 

diagonal reinforcement : cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo distributing reinforcement : cốt (thép) phân bố  

fabric reinforcement : cốt (thép) lưới frame reinforcement : cốt (thép) giàn

grillage reinforcement : cốt (thép) lưới sợi 

Page 164: Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 164/164

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng 

helical reinforcement : cốt (thép) xoắn 

isteg reinforcement : cốt (thép) có gờ 

lateral reinforcement : cốt (thép) ngang 

longitudinal reinforcement : cốt (thép) dọc 

monolayer reinforcement : cốt (thép) một lớp mesh reinforcement : cốt (thép) lưới multilayer reinforcement : cốt (thép) nhiều lớp 

negative moment reinforcement: cốt (thép) chịu mômen âm

post stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực sau pre-stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực trước 

rigid reinforcement : cốt (thép) cứng 

stiff reinforcement : cốt (thép) cứng 

tension reinforcement : cốt (thép) chịu kéo thrust reinforcement : cốt (thép) chống cắt two-way reinforcement : cốt (thép) hai hướng Beam: D ầm Broad flange beam: D ầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)