tuvanduan.net.vn thành phố bắc ninh

10
TT Tên dự án I CÁC DỰ ÁN DO TRUNG ƯƠNG QUẢN LÝ 1 Quốc lộ 38 mới 2 Đương sắt vành đai IV 3 Đường sắt tuyến Yên Viên – Phả Lại 4 Quốc lộ 3 Hà Nội – Thái Nguyên II CÁC DỰ ÁN DO TỈNH QUẢN LÝ 1 Đầu tư xây dựng hoàn chỉnh nút giao thông khác mức giữa QL18 và QL1 mới; nút giao QL38 và QL1 mới. 2 Đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 295B đoạn từ đường Lê Thái Tổ, thành phố Bắc Ninh đến đường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn (Giai đoạn 1: đoạn đường qua thị xã Từ Sơn) 3 Đầu tư xây dựng đường nối TL282 – Cầu vượt Sông Đuống với Quốc lộ 18 thuộc huyện Gia Bình và huyện Quế Võ. 4 Đầu tư xây dựng đường từ Đền Đô đến đường Vành đai III và Quốc lộ 1A cũ (TL295 B) thị xã Từ Sơn 5 Đường dọc kênh B2 và đường Trịnh Xá – Đa Hội, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn 6 Đầu tư xây dựng mới TL282B 7 Đầu tư xây dựng các Khu đô thị tại Thành phố Bắc Ninh, huyện Yên Phong, huyện Quế Võ 8 Xây dựng các khu nhà ở chô công nhân 9 Dự án đầu tư xây dựng nhà máy xử lý nước thải tại 8/8 huyện, thị xã, thành phố 10 Dự án đầu tư xây dựng nhà máy nước mặt sông Cầu 11 Dự án phát triển phần mềm công nghệ thông tin 12 Dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Lâm Bình 13 Dự án đầu tư xây dụng Khu trung tâm lưu chuyển hàng hóa 14 Dự án đầu tư siêu thị, trung tâm thương mại thành phố Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn 15 Dự án xây dựng khách sạn 16 Dự án đầu tư xây dựng Trường đại học tiêu chuẩn quốc tế

Upload: zu-siu-nhan

Post on 21-Jun-2015

100 views

Category:

Education


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tuvanduan.net.vn   thành phố bắc ninh

TT Tên d ánựI CÁC D ÁN DO TRUNG NG QU N LÝỰ ƯƠ Ả

1 Qu c l 38 m iố ộ ớ

2 Đ ng s t vành đai IVươ ắ

3 Đ ng s t tuy n Yên Viên – Ph L iườ ắ ế ả ạ

4 Qu c l 3 Hà N i – Thái Nguyênố ộ ộ

II CÁC D ÁN DO T NH QU N LÝỰ Ỉ Ả

1Đ u t xây d ng hoàn ch nh nút giao thông khác m c gi a QL18 và QL1 ầ ư ự ỉ ứ ữm i; nút giao QL38 và QL1 m i.ớ ớ

2Đ u t xây d ng c i t o nâng c p đ ng TL 295B đo n t đ ng Lê Thái ầ ư ự ả ạ ấ ườ ạ ừ ườT , thành ph B c Ninh đ n đ ng Đông Ngàn, th xã T S n (Giai đo n 1: ổ ố ắ ế ườ ị ừ ơ ạđo n đ ng qua th xã T S n)ạ ườ ị ừ ơ

3Đ u t xây d ng đ ng n i TL282 – C u v t Sông Đu ng v i Qu c l 18 ầ ư ự ườ ố ầ ượ ố ớ ố ộthu c huy n Gia Bình và huy n Qu Võ.ộ ệ ệ ế

4Đ u t xây d ng đ ng t Đ n Đô đ n đ ng Vành đai III và Qu c l 1A cũầ ư ự ườ ừ ề ế ườ ố ộ (TL295 B) th xã T S nị ừ ơ

5Đ ng d c kênh B2 và đ ng Tr nh Xá – Đa H i, ph ng Châu Khê, th xã ườ ọ ườ ị ộ ườ ịT S nừ ơ

6 Đ u t xây d ng m i TL282Bầ ư ự ớ

7Đ u t xây d ng các Khu đô th t i Thành ph B c Ninh, huy n Yên Phong, ầ ư ự ị ạ ố ắ ệhuy n Qu Võệ ế

8 Xây d ng các khu nhà chô công nhânự ở

9D án đ u t xây d ng nhà máy x lý n c th i t i 8/8 huy n, th xã, thànhự ầ ư ự ử ướ ả ạ ệ ị phố

10 D án đ u t xây d ng nhà máy n c m t sông C uự ầ ư ự ướ ặ ầ

11 D án phát tri n ph n m m công ngh thông tinự ể ầ ề ệ

12 D án đ u t xây d ng c s h t ng Khu công nghi p Lâm Bìnhự ầ ư ự ơ ở ạ ầ ệ

13 D án đ u t xây d ng Khu trung tâm l u chuy n hàng hóaự ầ ư ụ ư ể

14D án đ u t siêu th , trung tâm th ng m i thành ph B c Ninh, th xã T ự ầ ư ị ươ ạ ố ắ ị ừS nơ

15 D án xây d ng khách s nự ự ạ

16 D án đ u t xây d ng Tr ng đ i h c tiêu chu n qu c tự ầ ư ự ườ ạ ọ ẩ ố ế

17 D án xây d ng tr ng đào t o công nhân kỹ thu tự ự ườ ạ ậ

18 D án xây d ng tr ng THPT chuyên B c Ninhự ự ườ ắ

19 D án s n xu t thu c và nguyên li u thu c kháng sinh đ t tiêu chu n GMPự ả ấ ố ệ ố ạ ẩ

20 D án s n xu t thi t b đi n t y tự ả ấ ế ị ệ ử ế

21 D án B nh vi n đa khoa T S nự ệ ệ ừ ơ

Page 2: Tuvanduan.net.vn   thành phố bắc ninh

22 D án xây d ng Khu di tích văn hóa quan h - Ph t Tíchự ự ọ ậ

23 D án đ u t xây d ng tôn t o Khu di tích Đ n Đô và sông Tiêu T ngự ầ ư ự ạ ề ươ

24D án xây d ng công trình Công viên h đi u hòa Văn Mi u, thành ph B c ự ự ồ ề ế ố ắNinh

25 D án đ u t xây d ng Khu văn hóa du l ch đ n Đ m, th xã T S nự ầ ư ự ị ề ầ ị ừ ơ

26 D án khu b o t n di tích l ch s văn hóa Lăng m các tri u Vua Nhà Lýự ả ồ ị ử ộ ề

27 D án xây d ng, c i t o lăng và đ n th Kinh D ng V ngự ự ả ạ ề ờ ươ ươ

28 D án đ u t xây d ng Khu du l ch văn hóa quan h C Mự ầ ư ự ị ọ ổ ễ

29D án ng d ng công ngh sinh h c trong nuôi tr ng và ch bi n s n ph mự ứ ụ ệ ọ ồ ế ế ả ẩ nông nghi p s chệ ạ

30 D án s n xu t hàng đ g mỹ nghự ả ấ ồ ỗ ệ

31 D án s n xu t g ván ép xu t kh uự ả ấ ỗ ấ ẩ

32 D án l p ráp, s n xu t thi t b linh ki n đi n t , vi n thôngự ắ ả ấ ế ị ệ ệ ử ễ

33 D án l p ráp, s n xu t đi n tho i c đ nh, đi n tho i di đ ngự ắ ả ấ ệ ạ ố ị ệ ạ ộ

34 D án s n xu t linh ki n chính xác công ngh in, d ng c quang h cự ả ấ ệ ệ ụ ụ ọ

35 D án l p ráp, s n xu t máy vi tínhự ắ ả ấ

36 D án s n xu t v t li u cao c p ph c v công ngh ch t oự ả ấ ậ ệ ấ ụ ụ ệ ế ạ

Ghi chú: V v trí, quy mô, di n tích đ t s d ng và t ng m c đ u t c a ề ị ệ ấ ử ụ ổ ứ ầ ư ủcác công trình, d án trong Danh m c nêu trên sẽ đ c tính toán, l a ch n và xác ự ụ ượ ự ọđ nh c th trong t ng giai đo n l p và trình duy t d án đ u t , tùy thu c vào ị ụ ể ừ ạ ậ ệ ự ầ ư ộnhu c u và kh năng cân đ i, huy đ ng v n đ u t c a t ng th i kỳ.ầ ả ố ộ ố ầ ư ủ ừ ờ

DANH M C CÁC D ÁN U TIÊN Đ U T GIAI ĐO N 2011-2020Ụ Ự Ư Ầ Ư Ạ

STT Tên d ánự T ngổ v nố

đ u tầ ư (tri uệ USD)

Đ a đi mị ể th c hi nự ệ

Giai đo nạ tri nể

khai dự án

Ngu n v nồ ố đ u t ,ầ ư

hình th cứ đ u tầ ư

I K T C U H T NG KỸ THU TẾ Ấ Ạ Ầ Ậ

1.1 H t ng giao thôngạ ầ

a.

D án đ u t xây d ngự ầ ư ự hoàn ch nh nút giao ỉthông khác m c gi a ứ ữQL18 và QL1 m i; nút ớgiáo QL38 và QL1 m iớ

50 TP.B c Ninhắ2011-2015

V n ODA,ố PPP

Page 3: Tuvanduan.net.vn   thành phố bắc ninh

b.

D án đ u t xây d ngự ầ ư ự c u t o nâng caaos TL ả ạ295B đo n t đ ng ạ ừ ườLê Thái T , thành ph ổ ốB c Ninh đ n ph ng ắ ế ườĐông Ngàn, th xã T ị ừS n (Giai đo n 1: đo nơ ạ ạ qua th xã T S n)ị ừ ơ

75 TX. T S nừ ơ2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

c.

D án đ u t xây d ngự ầ ư ự đ ng n i TL282 – ướ ốC u v t Sông Đu ng ầ ượ ốv i Qu c l 18 thu c ớ ố ộ ộhuy n Gia Bình và ệhuy n Qu Võ.ệ ế

69,5H.Gia Bình;

Qu Võế2012-2017

V n ngânố sách nhà

n cướ

d.

D án đ u t xây d ngự ầ ư ự đ ng t Đ n Đô đ n ườ ừ ề ếđ ng vành đai III và ườQu c l 1A cũ (TL295 ố ộB) thĩ xã T S nừ ơ

17,5 TX, T S nừ ơ2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

e.

D án đ ng d c kênh ự ườ ọB2 và đ ng Trính Xá –ườ Đa H i, ph ng Châu ộ ườKhê, th xã T S n ị ừ ơ(ph n 1 – ph n 2 – ầ ầph n 3)ầ

215 TX, T S nừ ơ2011-2020

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

g.D án đ u t xây d ngự ầ ư ự m i TL282Bớ

200H. Thu nậ

Thành; Gia Bình

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

1.2 H t ng đô thạ ầ ị

a.D án đ u xây d ng ự ầ ựcác khu đô th t i ị ạhuy n Yên Phongệ

100-250

Huy n Yênệ Phong

2011-2020

V n doanhố nghi pệ

b.D án đ u t xây d ngự ầ ư ự các khu đô th t i ị ạThành ph B c Ninhố ắ

100-250

Thành phố B c Ninhắ

2011-2020

V n doanhố nghi pệ

c.D án đ u t xây d ngự ầ ư ự các khu đô th t i ị ạhuy n Qu Võệ ế

100-250

Huy n Quệ ế Võ

2011-2020

Vosn DN theo hình th c BTứ

d.Xây d ng các khu nhà ự

cho công nhânở260

Các KCN t pậ trung

2011-2020

V n DNố theo hình th c BTứ

Page 4: Tuvanduan.net.vn   thành phố bắc ninh

1.3H t ng công ngh ạ ầ ệthông tinD án phát tri n ph n ự ể ầm m công ngh thông ề ệtin

50-100 T i các KCNạ2011-2015

V n FDIố

1.4H tâng khu, c m ạ ụcông nghi pệ

D án đ u t xây d ngự ầ ư ự c s h t ng các khu ơ ở ạ ầcông nghi p Lâm Bìnhệ

40-80Huy nệ

L ng Tàiươ2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

1.5 H t ng th ng m iạ ầ ươ ạ

a.D án đ u t xây d ngự ầ ư ự Khu trung tâm l u ưchuy n hàng hóaể

50-100Thành phố B c Ninhắ

2011-2015

V n FDIố

b.D án đ u t siêu th , ự ầ ư ịtrung tâm th ng m i ươ ạThành ph Bawsc Ninhố

30-50Thành phố B c Ninhắ

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

trong n cướ

c.Đ u t xây d ng siêu ầ ư ựth , trung tâm th ng ị ươm i th xã T S nạ ị ừ ơ

35-75

Thành phố B c Ninh,ắ các khu du l ch trongị

t nhỉ

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

trong n c,ướ FDI – hình th c liênứ

doanh

II K T C U H T NG XÃ H IẾ Ấ Ạ Ầ Ộ

2.1 Giáo d c đào t oụ ạ

a.D án đ u t xây d ngự ầ ư ự tr ng đ i h c tiêu ườ ạ ọchu n qu c tẩ ố ế

100-500

Khu công nghê khoa

h c đào t oọ ạ

2011-2015

V n ODAố

b.D án xây d ng tr ngự ự ườ đào t o công nhân kỹ ạthu tậ

25-50TP. B c Ninhắ và các huy nệ

trong t nhỉ

2011-2015

V n ODAố

c.D án đ u t xây d ngự ầ ư ự tr ng THPT Chuyên ườB c Ninhắ

25 TP. B c Ninhắ2012-2014

V n xã h iố ộ hóa

Page 5: Tuvanduan.net.vn   thành phố bắc ninh

2.2 Y tế

a.D án s n xu t thu c và ự ả ấ ốnguyên li u thu c kháng ệ ốsinh đ t tiêu chu n GMPạ ẩ

10-50

Các huy n:ệ Qu Võ,ế Thu nậ

Thành và Yên Phong

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

trong n c,ướ FDI

b.D án s n xu t thi t b ự ả ấ ế ịđi n t y tệ ử ế

10-40

T i cácạ khu, c mụ

công nghi pệ

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

c.D án b nh vi n Đa khoa ự ệ ệT S nừ ơ

22,5TX. Từ

S nơ2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

2.3Văn hóa, th thao, du ểl chị

a.D án xây d ng Khu Du ự ựl ch văn hóa quan h - ị ọPh t Tíchậ

100-300

Huy nệ Tiên Du

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

b.D án đ u t xây d ng ự ầ ư ựtôn t o Khu di tích Đ n ạ ềĐô và sông Tiêu T ngươ

30TX. Từ

S nơ2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

c.

D án xây d ng công ự ựtrình công viên H đi u ồ ềhòa Văn Mi u, thành ph ế ốB c Ninhắ

11TP. B cắ

Ninh2011-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

d.D án đ u t xây d ng ự ầ ư ựKhu văn hóa Du l ch đ n ị ềĐ m th xã T S nầ ị ừ ơ

65TX. Từ

S nơ2015-2020

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

e.D án Khu b o t n Di tíchự ả ồ l ch s văn hóa Lăng m ị ử ộcác tri u Vua nhà Lýề

47TX. Từ

S nơ2012-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

g.D án xây d ng, c i t o ự ự ả ạlăng và đ n th Kinh ề ờD ng V ngươ ươ

30Huy nệ Thu nậ Thành

2012-2015

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

Page 6: Tuvanduan.net.vn   thành phố bắc ninh

h.D án đ u t xây d ng ự ầ ư ựKhu Du l ch văn hóa quan ịh C Mệ ổ ễ

14TP. B cắ

Ninh2011-2020

V n doanhố nghi pệ

theo hình th c BTứ

III LĨNH V C S N XU T D CH VỰ Ả Ấ Ị Ụ

3.1 Lĩnh v c nông, lâmự

a.

D án ng d ng công ự ứ ụngh sinh h c trong nuôi ệ ọtr ng và ch bi n các s nồ ế ế ả ph m nông nghi p s chẩ ệ ạ

10-30

TP. B c ắNinh và các huy n ệtrong t nhỉ

2011-2015

V n ODAố

b.D án s n xu t hàng đ ự ả ấ ồg mỹ nghỗ ệ

10-50

Các huy n: ệYên Phong, T ừS n và ơTiên Du

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

trong n cướ

c.D án s n xu t g ván ép ự ả ấ ỗxu t kh uấ ẩ

10-50T i các ạKCN, CCN

2011-2015

V n doanhố nghi pệ

trong n cướ

3.2 CN ch bi n, ch t oế ế ế ạ

a.D án l p ráp, s n xu t ự ắ ả ấlinh ki n thi t b đi n t , ệ ế ị ệ ửvi n thôngễ

50-100T i các ạKCN, CCN

2011-2015

V n FDIố

b.D án l p táp, s n xu t ự ắ ả ấđi n tho i c đ nh, đi n ệ ạ ố ị ệtho i di đ ngạ ộ

25-50T i các ạKCN, CCN

2011-2015

V n FDIố

c.

D án l p rap, s n xu t ự ắ ả ấlinh ki n chính xác công ệngh in, d ng c quang ệ ụ ụh cọ

20-50T i các ạKCN, CCN

2011-2015

V n FDIố

d.D án l p ráp, s n xu t ự ắ ả ấmáy vi tính

20-50T i các ạKCN, CCN

2011-2015

V n FDIố

e.D án s n xu t v t li u ự ả ấ ậ ệcao c p ph c v công ấ ụ ụngh ch t oệ ế ạ

20-100T i các ạKCN, CCN

2011-2015

V n FDIố