user guide hybrid wifi mesh - wicell network ap smart mesh - user guide.pdf · wicell network 3...
TRANSCRIPT
WICELL NETWORK 1
WICELL User Guide Version 2.0
Wicell AP - Smart Mesh Wi-Fi
WICELL NETWORK 2
Chương 1: Giới Thiệu
Chương 2: Cài Đặt
Chương 3: Kết Nối Thiết Bị
Chương 4: Cấu Hình TCP/IP
Chương 5: Đăng Nhập
5.1. Đăng Nhập
5.2. Cấp License
5.3. Change Password
5.4. Reboot
5.5 Factory Reset
Chương 6: Wicell Mode
Chương 7: Setting
7.1. Bridge
7.2. IP Address
7.3. Update OS và Firmware
Chương 8: Wireless
8.1. Security Profiles
8.2 Wireless Network
8.3 Virtual SSID
8.4 Radius Server
Chương 9: Reset Cứng
WICELL NETWORK 3
Chương 1: Giới Thiệu
Cảm ơn bạn đã tin tưởng và ủng hộ dòng sản phẩm wifi Hybrid WiFi Mesh của Wicell
Networks®
Bộ tài liệu này biên soạn ra nhằm mục đích hướng dẫn các bạn cách cấu hình một thiết bị phát
sóng wifi cơ bản dòng Smart Mesh Wi-Fi chạy độc lập hoặc có thể trỏ về controller
(Controller local hoặc Controller cloud)
Toàn bộ những thông tin bao gồm: tài liệu hướng dẫn sử dụng, license, software điều được
chứa trong một CD và được đính kèm bên trong mỗi sản phẩm.
Hoặc bạn có thể download phiên bản mới nhất tại:
https://www.wicellnetwork.vn/download/
Chương 2: Cài Đặt
2.1. Yêu Cầu Cài Đặt
Máy tính dùng để cài đặt phần mềm Wicell AP phải đảm bảo những yêu cầu sau:
Windowns 7/8/10 32bit hoặc 64bit
Windowns Server 2003 / 2008 / 2012
Hỗ trợ .Net 4.0 trở lên
2.2. Cài Đặt
Sau khi download bộ cài đặt phần mềm Hybrid Wicell AP từ website
https://www.wicellnetwork.vn/download/
Tiến hành giải nén được thư mục “Wicell AP Config”. Vào thư mục này tìm đến file cài đặt
“setup.msi” kích chuột phải lên file này và chọn “Install”
WICELL NETWORK 4
Xuất hiện màn hình “Welcome to the Wicell AP Setup Wizard”. Nhấn chọn “Next”
Xuất hiện màn hình “Select Installation Folder” nhấn chọn “Next”
WICELL NETWORK 5
Xuất hiện màn hình “Confirm Installation” nhấn chọn “Next”
Xuất hiện màn hình “Installation Complete” nhấn chọn “Close” để kết thúc cài đặt
Chương 3: Kết Nối Thiết Bị
Đối với các thiết bị có gắn anten ngoài như: ODU-AC1800, ODU-AC1200,… cần phải đảm bảo
gắn anten trước khi cấp nguồn.
WICELL NETWORK 6
Các anten phải được gắn chặt vào các cọc anten trên thiết bị, khi đưa các thiết bị Outdoor ra
bên ngoài sử dụng cần sử dụng băng keo điện để bịt kín các khớp nối giữa anten và cọc anten
nhằm đảm tín hiệu đạt tốt nhất và làm tăng tuổi thọ của thiết bị.
Lưu ý sử dụng đúng nguồn điện được được ghi chú trên mỗi thiết bị.
Tất cả các thiết bị Hybrid WiFi Mesh đều hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng (PoE)
Hướng dẫn kết nối thiết bị qua PoE:
Trên thiết bị cấp nguồn PoE. Port PoE (Data Out) kết nối đến thiết bị qua cổng Ether1 / In
Port LAN (Data In) kết nối với máy tính hoặc switch.
Xem hình hướng dẫn bên dưới
Chương 4: Cấu Hình TCP/IP
Thiết lập địa chỉ IP trên máy tính cùng lớp mạng với IP của thiết bị
WICELL NETWORK 7
Mặc định thiết bị có địa chỉ IP như sau:
IP Address Default: 192.168.88.1
Subnet Mask: 255.255.255.0
Chương 5: Đăng Nhập
5.1. Đăng Nhập
Nhập đầy đủ các thông tin sau:
IP Address: địa chỉ IP của thiết bị (Default: 192.168.88.1 /24)
Username: tên đăng nhập (Default: admin)
Password: mật khẩu đăng nhập (Default: bỏ trống)
Sau đó nhấn “Connect” để đăng nhập.
5.2. Cấp License
Ngay sau khi thực hiện bước đăng nhập. Nếu phát hiện phần mềm chưa được cấp license, hệ
thống sẽ tự động chuyển về giao diện cập nhật license.
WICELL NETWORK 8
Nhấn “Browse” để trỏ đến nơi chứa file License trên máy tính
Nhấn “Update” để cập nhật License
Nhấn “Close” để kết thúc
5.3. Change Password
Sau khi đăng nhập thành công. Nhấn chọn “Change Password”
WICELL NETWORK 9
Xuất hiện màn hình “Change Password”
Điền đầy đủ các thông tin:
Old Password: Password hiện tại
New Password: nhập password mới
Confirm Password: xác nhận lại password mới một lần nữa.
Nhấn chọn Set để kết thúc quá trình thay đổi Password
WICELL NETWORK 10
5.4 Reboot
Dùng để khởi động lại thiết bị
Ngay tại màng hình đăng nhập, nhấn nút “Reboot” để khởi động lại thiết bị
5.5 Factory Reset
Là chức năng dùng để khôi phục thiết bị về cấu hình mặc định của nhà sản xuất.
Chương 6: Wicell Mode
Bật tính năng Wicell Mode cho phép trỏ các wlan của các access point vào Controller để quản
lý tập trung
Mặc định các thiết bị dòng Smart Mesh Wi-Fi hoạt động theo chế độ độc lập (tự phát sóng
không thông qua controller)
Hướng dẫn bật tính năng Wicell Mode:
Wicell Mode: chọn yes
Wireless Interface: chọn những wlan (wlan1, wlan2,…) muốn quản lý tập trung qua
Controller
Có thể vào tab “Wireless” để xem thông tin chi tiết từng wlan
Controller’s Location: Chọn Controller quản lý
WICELL NETWORK 11
Addr: nhập địa chỉ của Controller local. Yêu cầu từ access point phải thông mạng với Controller
thì Controller mới có thể quản lý được các access point (chỉ nhập khi chọn Controller Local)
Controller’s Admin User: nhập tài khoản đăng nhập Controller
Password: nhập mật khẩu đăng nhập Controller
Sau khi thiết lập các thông số trên, nhấn “Set” để bật tính năng Wicell Mode
Để tắt tính năng “Wicell Mode” (chuyển về chế độ chạy độc lập) bạn chỉ cần chuyển trạng
thái Wicell Mode thành “no” và nhấn Set
Chương 7: Setting
7.1. Bridge
Thiết bị Wicell có tính năng Bridge, cho phép thiết lập luồng dữ liệu có thể di chuyển trao đổi
giữa các cổng (Ethernet, Wireless) tự do mà không cần phải thực hiện thao tác định tuyến
(Routing), tất cả những cổng tham gia Bridge sẽ chỉ là chuyển mạch (Switching) dữ liệu qua lại.
Mặc định thiết bị đã được tạo sẵn một Bridge
Hướng dẫn tạo Bridge:
Name: Đặt tên cho Bridge
Protocol Mode: chọn “none”
Bên cạnh đó, Wicell cũng hỗ trợ tính năng STP (Spanning Tree Protocol) và RSTP (Rapid
Spanning Tree Protocol) để ngăn cản vòng lập xảy ra trong các hệ thống kết nối dự phòng. Dựa
vào việc thiết kế hạ tầng nên xem xét tính năng này.
WICELL NETWORK 12
Interface: Chọn những interface tham gia Bridge và nhấn nút Add (ví dụ: ether1, ether2,
wlan1, wlan2,…)
Bridge Ports: danh sách những interface đã thêm vào Bridge. Có thể Remove các port này ra
khỏi danh sách thông qua nút “Remove” nằm bên cạnh
Nhấn Create để khởi tạo Bridge
Để thay đổi Bridge - > lựa chọn tên Bridge cần thay đổi - > Tiến hành thay đổi các thông số,
sau đó nhấn Change
7.2. IP Address: thiết lập địa chỉ IP
Interfaces: lựa chọn interface muốn thiết lập địa chỉ IP
Mode: có 2 trạng thái Static và Dynamic
WICELL NETWORK 13
Chọn Static nếu muốn đặt IP tĩnh
Chọn Dynamic nếu muốn thiết lập tự động nhận IP
IP address: nhập địa chỉ IP theo định dạng prefix lengths
Ví dụ: 172.16.1.1/16, 192.168.1.1/28,…
Network: tự động sinh ra dựa vào số prefix lengths sau khi thiết lập địa chỉ IP
Default Gateway: nhập địa chỉ Default Gateway. Nếu không có thì bỏ trống
7.4. Update OS và Firmware
Check: dùng để kiểm tra online OS và Firmware mới nhất.
Đồng thời cho phép bạn update lên các phiên bản mới nhất thông qua internet nếu muốn.
Chương 8: Wireless
8.1. Security Profiles
Security Profiles chứa thông tin cấu hình mật khẩu wifi
Hướng dẫn tạo Security Profile:
WICELL NETWORK 14
Profile Name: nhập tên Profile
Authentication Type: lựa chọn loại xác thực. Nếu chỉ sử dụng wifi thông thường nên chọn
WPA2-PSK.
Pre-Shared Key: nhập password wifi
Nhấn Add để tạo Security Profile
Hướng dẫn xóa Security Profile:
Lựa chọn Profile cần xóa (mục Profile Name) - > Nhấn “Remove”
Hướng dẫn chỉnh sửa Security Profile:
Lựa chọn Profile cần chỉnh sửa (mục Profile Name) - > thay đổi các thông tin cần thay đổi - >
Nhấn “Edit”
8.2. Cấu Hình Wireless (Đã tắt chế độ Wicell Mode)
8.2.1 Cấu hình wireless thông thường
WICELL NETWORK 15
Interfaces: Lựa chọn wlan cần thiết lập
Mode: chọn “ap-brdige”
Media Access: chọn CSMA
AP Name: đặt tên cho thiết bị
SSID: nhập tên hiển thị phát sóng wifi và nhấn Change.
Security Profile: Lựa chọn Profile chứa mật khẩu wifi.
Band: chọn tần số và chuẩn phát sóng
Channel Width: Lựa chọn độ rộng kênh
Channel: lựa chọn kênh phát sóng. Nên chọn Auto
= > Nhấn Set để hoàn tất thiết lập wireless
Đối với các thiết bị có nhiều wlan ta làm tương tự
8.2.2 Virtual AP
Là tính năng cho phép tạo nhiều SSID (tên hiển thị phát sóng wifi) trên cùng một thiết bị
WICELL NETWORK 16
Hướng dẫn tạo thêm một SSID:
Lựa chọn wlan chính muốn tạo thêm SSID - > nhấn vào dấu “+” ở bên phải ô “SSID” hệ thống
sẽ tự động sinh ra một wlan mới.
Sau đó tiến hành cấu hình Wireless cho wlan mới vừa tạo ra như thông thường
8.2.3 Cấu Hình Repeater
Interfaces: Lựa chọn wlan làm repeater kết nối với thiết bị phát
Mode: chọn “Repeater”
Media Access: chọn CSMA
AP Name: đặt tên cho thiết bị
SSID: nhập SSID của thiết bị phát
Passsphrase: nhập password WiFi của thiết bị phát
MAC Address: bỏ trống. Khi kết nối Repeater thành công thì ô này sẽ hiển thị MAC Address
wlan của thiết bị phát
= > Nhấn Set để hoàn tất thiết lập Repeater
WICELL NETWORK 17
Sau khi hoàn tất thiết lập kết nối Repeater, ta tiến hành cấu hình Wireless thông thường cho
các wlan còn lại trên thiết bị Repeater để phát WiFi.
Giả sử đã sử dụng wlan1 làm Repeater thì ta cấu hình wlan2 để phát wifi.
Đồng thời lúc này wlan1 cũng phát WiFi với thông số SSID và Password tương tự thiết bị phát.
8.2.4 Cấu Hình PTMP (Point – to – Multipoint)
Interfaces: chọn wlan kết nối với thiết bị phát
Mode: chọn station-bridge
Media Access: chọn TDMA
AP Name: đặt tên cho thiết bị
SSID: nhập SSID của thiết bị phát cần kết nối tới
Security Profile: chọn Profile chứa mật khẩu đã tạo. Lưu ý mật khẩu này là mật khẩu của
WiFi trên thiết bị phát.
Band: chọn Auto
Channel Width: chọn Auto
Channel: chọn Auto
= > Nhấn Set để hoàn tất thiết lập
WICELL NETWORK 18
8.4 Radius Server
Dùng để thiết lập xác thực người dùng qua hệ thống server Radius
Address: Địa chỉ IP Server Radius
Secret: mật khẩu chứng thực giữa thiết bị WiFi Wicell và server Radius
Service: lựa chọn các dịch vụ muốn sử dụng chứng thực qua server radius: Login, Hotspot,
Wireless
Sau khi hoàn thành các thông số trên, nhấn “Add” để xác thực qua server Radius
Nhấn Remove để hủy xác thực Radius.
Nhấn Edit để chỉnh sửa thông tin xác thực Radius
Chương 9: Reset Cứng
Bước 1: ngắt nguồn điện thiết bị
Bước 2: Nhấn và giữ nút Reset ở mặt trước của thiết bị (nếu có), đồng thời lúc này cấp nguồn
cho thiết bị. Vẫn tiếp tục giữ nút Reset thêm 10 giây nữa (tính từ thời điểm cấp nguồn cho thiết
bị) thì buông tay.
Sau đó, thiết bị sẽ tự động khởi động và khôi phục về cấu hình mặc định của nhà sản xuất.
Lưu ý: Chỉ thực hiện Reset cứng khi thực sự cần thiết, không nên lạm dụng chức năng này sẽ
gây ảnh hưởng đến thiết bị.
Chương 10: Sơ Đồ Lắp Đặt
WICELL NETWORK 19
Các lưu ý khi lắp đặt
- Cáp mạng UTP phải dùng cáp mạng chính hãng AMP/Belden/ Atlantek
- Dùng đầu mạng RJ45 chính hãng AMP/ Atlantek
- Phải lắp antenna vào trước khi cắm điện thiết bị
- Nếu dùng ngoài trời phải băng keo kín điểm nối giữa Antenna và AP
- Phải dùng PoE kèm theo thiết bị và nguồn điện cấp cho PoE phải ổn định (nên dùng
điện cấp từ UPS)
Mọi thông tin thắc mắc về kỹ thuật vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ KỸ THUẬT WICELL
61 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
Tel: 0944 222 045 – 0903 355 354
Email: [email protected]
Website: www.wicellnetwork.vn
Diễn đàn: http://forum.wicellnetwork.vn/
Skype: wicellnetwork