vinaincon profilevinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong...

42
VINAINCON PROFILE TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Upload: others

Post on 26-Dec-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

VINAINCON PROFILE

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG

CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Page 2: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

2

CEO’s Greetings:

In 21st century, every moment is full of new construction challenges and oppor-tunities. Demand and hard competition require innovation and tight commit-ment. To be established in 1998, VINAINCON has gained trust and reputation from customer by our competence, challenge and creativity. We are proud of our contribution in development of Vietnam economy through the key industries such as civil engineering, heavy industry plants, substation and transmission lines, manufacture and erection etc. VISSION VINAINCON is No. 1 General Contractor in Vietnam Industry area creating end-less value. We are dedicated to serve customer with higher quality, lower cost and shorten construction period.

MISSION To satisfy customer with trusted commitment and valuable works, which is the key characteristic of your advantages. To create the attractive, challenging and happy working conditions, to maintain a delicate balance of corporate success and humane sensitivity CORE VALUES To earn trust through ethical conduct and honest management To apply mechanization and systematization into works to improve quality continuously. To understand completely the power of teamwork To give equal opportunities to all employees and motivating self-development, spontaneity and creativity

Page 3: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

3

Page 4: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

4

CONTENTS

Thông tin chung

Báo cáo tài chính

Nhân sự

Danh sách thiết bị

5

11

15

27

31

37

Chapter 1 General Information

Chapter 2 Financial Statement

Chapter 3 Work Experiences

Chapter 4 Manpower

Chapter 5 Equipment List

Chapter 6 List of Subsidiaries

Các giải thưởng

41 Chapter 7 Awards

Kinh nghiệm hoạt động

Các công ty con, công ty liên kết

Page 5: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

5

Thông tin chung

Chapter 1 General Information

Page 6: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

6

1. Description Vài nét chính về Công ty

1) Summary Tóm tắt

Name of Company Tên Công ty

: VIETNAM INDUSTRIAL CONSTRUCTION CORPORATION : TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Transaction Name Tên giao dịch

: VINAINCON

Representative Người đại diện pháp luật

: Hoang Chi Cuong (Mr.)

Head Office Trụ sở chính

: Vinaincon Building, No.5 Lang Ha Str., Ba Dinh Dist., Ha Noi, Vietnam : Tòa nhà Vinaincon, Số 5 Đ.Láng Hạ, P.Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam

Contact us Liên hệ

TEL : (+84 4) 3514 2145 FAX : (+84 4) 3856 0629 Email : [email protected]

Capital Vốn điều lệ

: 550,000,000,000 VND

No. of Employee Số lượng nhân viên

: 5,974 persons (Include Engineer & Staff : 1,569 persons) : 5.974 người (bao gồm cả kỹ sư)

Business License No: Giấy phép kinh doanh số

Date of 5th Approval Ngày câp lần thứ 5

: 0100779365 : 01/6/2011

Website : www.vinaincon.com.vn

Page 7: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

7

Chapter 1 General Information /Thông tin chung

2) Business Field Lĩnh vực hoạt động

1. Construction Xây dựng

Industrial Projects Công trình công nghiệp

Chemical & Refinery Projects Công trình hóa chất và hóa dầu Refinery and Petrochemical Complex, DAP Project, Chemical Factory, Pharmaceutical Factory, Rubber Factory, etc... Tổ hợp lọc hóa dầu, Nhà máy phân đạm DAP, Nhà máy hóa chất, dược phẩm, sản xuất cao su...

Metallurgical Projects Công trình luyện kim Steel (Mill)Plant, Non-ferrous Metal Factory, Copper Complex etc. Nhà máy (cán) thép, kim loại màu, Tổ hợp luyện đồng...

Mechanical and Electronics Projects Công trình cơ khí và điện tử Motorbike Assembled Factory, Mobile Factory, 3D Glass and LCD Display Screen Factory, etc. Nhà máy lắp ráp xe máy, sản xuất điện thoại, kính 3D, màn hình LCD...

Energy Projects Công trình năng lượng Transmission Line & Substation Projects: 500kV TL, 220kV TL , 100kV TL, Low voltage TL, etc. Công trình đường dây truyền tải điện và tram biến áp 500kV, 220kV, 100kV và điện hạ thế…

Thermal Power Plant, Hydro Power Plant, Combined Cycle Power Plant, Wind Power Plant.etc. Nhà máy Nhiệt điện, Thủy điện, Nhà máy điện chu trình hỗn hợp, Nhà máy Phong điện...

Light Industrial and Food Processing Projects Công trình công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm

Textile Factory, Spinning Mill Factory, Dyeing Plant, Paper and Shoes Factory etc. Nhà máy Dệt, Nhà máy sợi, Nhà máy nhuộm, Nhà máy giấy, da giầy...

Livestock Factory, Milk and Snack Factory, Beer, Soft drink and Noodle Factory, Refrigerated Stock, etc. Nhà máy thức ăn gia súc, sản xuất sữa, snack, bia và nước giải khát và mỳ ăn liền, Kho đông lạnh…

Material Manufacturing Projects Công trình sản xuất vật liệu xây dựng Cement Factory, Centrifugal Concrete Factory etc. Nhà máy sản xuất xi măng, bê tông ly tâm…

Architecture Projects Công trình xây dựng dân dụng

Office Building, Apartment Complex, Hotel, Condominium, Golf Resort & Clubhouse, Commercial Building, School, etc. Văn phòng, Tổ hợp nhà ở, khách sạn, nhà cho thuê, Sân gofl, khách sạn resort, Trung tâm thương mại, trường học…

Traffic Projects Công trình giao thông

Dam construction, Land reclamation, Irrigation, Airport, Port and Habor, Road, Water Treatment etc. Xây dựng đập, cải tạo đất, mương, Sân bay, cầu cảng, Đường, Xử lý nước...

2. Consulting & Engineering Tư vấn và thiết kế

Consultant, Feasibility study, Design & Engineering

Tư vấn, nghiên cứu khả thi, Thiết kế kỹ thuật

Project Management Quản lý dự án

3. Production & Manufacturing Sản xuất công nghiệp

Steel structure & Mechanical Fabrication Kết cấu thép & gia công cơ khí Concrete & Pre-cast concrete Bê tông & các cấu kiện bê tông đúc sẵn

Construction Materials Vật liệu xây dựng Equipments Thiết bị xây lắp, Máy & thiết bị công nghiệp

4. Others Lĩnh vực khác

Inland & Waterway goods transportation Vận tải hàng hóa đường thủy & đường bộ

Import & Export of Labor, Material & Equipments Xuất nhập khẩu lao động, vật tư thiết bị Housing development Kinh doanh phát triển nhà

Developing of Resources and Minerals Trading. Khai thác, kinh doanh khoáng sản. Stone aggregate exploitation Khoan nổ mìn khai thác đá

Page 8: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

8

2. History /Lịch sử hình thành & phát triển

V

Tổng công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam là doanh nghiệp hàng đầu hoạt động trong lĩnh

vực chính như xây dựng, mua sắm chế tạo thiết bị, tư vấn thiết kế cùng một số lĩnh vực khác trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam. Doanh nghiệp hoạt động theo Giây chứng nhận đăng ký Doanh nghiệp Công ty cổ phần với mã sô Doanh nghiệp: 0100779365 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nôi câp ngày 01/6/2011. VINAINCON đầu tư nhiều trang thiết bị chuyên dụng, với đội ngũ công nhân kỹ sư nhiều kinh nghiệm trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị nền móng, phần ngầm công trình, bê tông cốt thép, kỹ thuật mộc, xây, hoàn thiện tới gia công cơ khí, sản xuất kết cấu thép, thiết bị phi tiêu chuẩn. Bên cạnh đó, VINAINCON còn tham gia lắp đặt kết cấu thép với thiết bị siêu trường, siêu trọng; Lắp đặt hệ thống điện, tự động và bảo ôn; Hệ thống đường ống công nghệ; Đảm nhận thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 500 KV.

Head Office /Trụ sở chính

OFFICIAL LOGO

Hướng tới tương lai, hội nhập toàn cầu hóa, chuyên nghiệp & sẵn sàng hợp tác.

ISO 9001-2008 CERTIFICATE

Page 9: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

9

3. Organization /Bộ máy tổ chức

Board of Management Hội đồng quản trị

General Director Tổng Giám đốc

Deputy General Directors Các Phó Tổng Giám đốc

Supervision Dept. Ban Kiểm soát

Planning - Investment & Contract Management Dept.

Ban Kế hoạch - Đầu tư & Quản lý hợp đồng

Marketing - Project Management Dept.

Ban Thị trường - Quản lý điều hành dự án

VINAINCON E&C

Công ty Tư vấn thiết kế & Xây dựng

Finance & Accounting Dept. Ban Tài chính Kế toán

Personnel Dept. Ban Tổ chức nhân sự

Administrative Dept. Văn phòng

Sounth Branch of VINAINCON Chi nhánh Miền Nam

Subsidiaries Các đơn vị thành viên

Chapter 1 General Information /Thông tin chung

VINAINCON MPC (Branch)

C.N Xây lắp và Cung ứng vật tư thiết bị

Page 10: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

10

Page 11: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

11

Báo cáo Tài chính

Chapter 2 Financial Statement

Page 12: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

12

Chapter 2 Financial Statement /Báo cáo Tài chính

1 Main Bank /Ngân hàng chính

2. Financial Data /Số liệu Tài chính

No Main Bank

Ngân hàng chính

Branch

Chi nhánh

Address

Địa chỉ

Account Number

Tài khoản

Swift

1 BIDV Bank

Joint-Stock Commercial Bank

for Investment and Develop-

m e n t o f V i e t n a m

S o g i a o d i c h1

Branch

7th Floor, Tower A, Vincom Building, 191 Ba

Trieu Street, Hai Ba Trung District, Hanoi

V D N :

1201.000.000.1070

BIDVVN

VX120

Ngân hàng TMCP Đầu tư và

Phát triển Việt Nam

CN Sở giao

dịch 1.

Tầng 7, Tháp A, Tòa nhà Vincom, 191 Bà Triệu,

quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

U S D :

1201.037.00.77932

2 VP Bank

Vietnam Prosperity Joint-

Stock Commercial Bank Headoffice

72 Tran Hung Dao Street, Hoan Kiem District,

Hanoi. VND: 38756443

VPBKVN

VX

Ngân hàng TMCP Việt Nam Hội sở chính 72 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

3 SHINHAN Bank

SHINHAN Bank Vietnam Ltd. Hanoi Branch

B1 - 4&9 Floor, Lotte Hanoi Center, 54 LieuGiai

Street, Ba Dinh District, Hanoi.

VND: 700 002 853

298

SHBKVN

VX

Ngân hàng TNHH MTV SHIN-

HAN Việt Nam

Chi nhánh Hà

Nội

Lầu B1, 4&9 Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai,

quận Ba Đình, Hà Nội

USD: 700 002 853

362

Page 13: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

13

Page 14: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

14

Các kinh nghiệm thi công trong ngành điện

Chapter 3 Major Work Experiences in Electricity industry

I. Power Plants Nhà máy nhiệt điện

III. Thermal Power Plants Nhà máy thủy điện

IV. Industrial Plants Các Nhà máy Công nghiệp

II.Transmission Line and Substation Đường dây và trạm

V. Invested Project by VINAINCON Các công trình VINAINCON tự đầu tư

Page 15: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

15

I. Thermal Power Plant/Nhà máy nhiệt điện

1. Cao Ngan Thermal Power Plant /Nhà máy nhiệt điện Cao Ngạn

2. Phu My 2.1 Add-on Extension Thermal Power Plant /Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 2.1 mở rộng 3. Phu Quy Thermal Power Plant /Nhà máy nhiệt điện Phú Quý

Investor : Vietnam National Coal—Mineral

Industries Group

MainContractor: Harbin China

Contract Value: 13,020,208 USD

Capacity : 2x50MW

Period : 2006-2007

Work Scope :

- Manufacturing non-standards products

- Civil work

- Manufacturing and erection of steel structure

and technological pipe line

- Execute the chimney stack by slip-form method

combined with lifting steel rebar

- Installation of steam boiler

- Installation of transmission line and substation,

control system, M&E (except turbine and genera-

Investor : Vietnam Electricity (EVN)

Contract Value: 3,179,085 USD

Capacity : 2x145 MW

Period : 2007

Work Scope : heat recovery boiler, steam turbine, generator and necessary supporting items.

Investor : Petro Vietnam Power Corp. (PVN)

Contract Value: 1,101,268 USD

Period : 2011-2012

Page 16: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

16

4. Nghi Son 1 Power Plant /Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1

5. Vinh Tan 4 Power Plant /Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4

Investor : Vietnam Electricity (EVN)

Main Contractor: Doosan Heavy Industries Vietnam Co., Ltd. (Korea)

Contract Value : 5,857,205 USD

Capacity : 2x600MW

Period : 2016-2017

Work Scope :

- Central Control Building and others

- Access Floor

- Plumbing

Investor : Vietnam Electricity

(EVN)

Main Contractor: Jurong Engineering

Limited., Singapore + TOA Corp.

Contract Value: 5,665,450 USD

Capacity : 2x300MW

Period : 2013

Work Scope :

- Heating, Ventilation and Air Condition-

ing system.

- M&E work

- Installation: assembly works for boiler

No.1, grounding system for marine por-

tion

Page 17: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

17

6. Duyen Hai 3 Extention Power Plant /Nhà máy nhiệt điện Duyen Hai 3 mở rộng

Investor : Vietnam Electricity (EVN)

Main Contractor : Mitsui Engineering & Shipping Co., Ltd. (Japan)

Contract Value : 14,959,569 USD

Capacity : 2x622.5 MW

Period : 31.12.2015-31.10.2016

Work Scope : Offshore Cooling Water Discharge Pipe System (manufacturing, construction and installation)

Page 18: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

18

1. Vung Ang Thermal Power Plant/Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng

Investor : Petro Vietnam (PVN)

Main Contractor : PMU of Vung Ang Power petroleum – Quang Trach Prov.

Contract Value : 30,292,000 USD

Capacity : 2x600 MW

Period : 2012-2014

Work Scope : Switch Yard 500kV and supporting items - Turnkey Project

II. Transmission Lines and Substation/ Đường dây và trạm điện

Nearly 50 years experiences in Power Construction field, Vinaincon has executed almost transmission line systems and

power substations from 110kV up to 500kV. Two members of Vinaincon specialize in power line ranked top 5 best power

construction company in Vietnam.

Page 19: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

19

2. Thai Binh 1 Thermal Power Plant/Nhà máy nhiệt điện Thái Bình 1

Investor : EVN

Contract Value : 6,004,489 USD

Capacity : 2x300 MW

Period : 2016-2017

Work Scope : Switch Yard 200kV (EPC Project)

3. Song Hau 1 Thermal Power Plant/Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu 1

Investor : PVN

Contract Value : 14,000,000 USD

Capacity : 2x600 MW

Period : 2017-2018

Work Scope : Switch Yard 500kV (EPC Project) (ongoing project)

Page 20: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

20

4. Others Typical Projects in recent 5 years

/Một số Công trình điển hình trong 5 năm gần đây

Client

/Khách hàng

Amount (USD)

/Giá trị

Completion

/Hoàn thành

• 500kV Long Phu—O Mon Transmission Line(PCC2)

NPT South of VN 9,163,636 2014-2017

• 500kV Phu Lam—Hoc Mon Transmission Line(PCC2)

EVN NPT 4 7,831,000 2014-2017

• 220kV Long Phu-Can Tho-Tra Noc Transmis-sion Line (PCC2)

NPT South of VN 6,306,320 2014-2017

• 500kV Song May-Tan Uyen Transmission Line (PCC2)

NPT South of VN 5,818,000 2014-2017

• 220kV Thai Binh-Hai Tuyen Transmission Line (PCC2)

NPT North of VN 9,173,000 2014-2016

• Tan Uyen 500kV Substation (PCC2) NPT South of VN 7,909,000 2014-2016

• Dak Nong 220kV Substation (PCC2) NPT Middle of VN 4,959,000 2015-2016

Dong Anh—Hiep Hoa-Bac Ninh Substation and Transmission Line

Page 21: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

21

Others Typical Projects in recent 5 years (cont.)

/Một số Công trình điển hình trong 5 năm gần đây (tiếp)

Client

/Khách hàng

Amount (USD)

/Giá trị

Completion

/Hoàn thành

• Package 7 : 500kV Duyen Hai—My Tho (PCC4) NPT South of VN 9,370,536 2014-2016

• Package 7: Long Phu—O Mon Transmission Line (PCC4)

NPT South of VN 7,332,143 2014-2015

• 220kV Thai Binh Transmission Line—Transformer and extension. (PCC4)

NPT North of VN 7,224,196 2015-2016

• Dong Ha—Hue 220kV Transmission Line (PCC4)

NPT Middle of VN 4,4240,000 2016-2017

• Cai Lay—Bao Lanh Transmission Line (PCC4) NPT South of VN 6,124,000 2015-2017

• Dong Anh—Hiep Hoa—Bac Ninh Transmission Line (PCC4)

NPT North of VN 4,585,500 2015-2017

• Double line Thai Binh—Kien Hai—Truc Ninh Transmission Line (PCC2)

NPT North of VN 5,862,800 2016-2017

• Sadec 220kV Substation (PCC2) NPT South of VN 1,498,000 2017

• 220kV Transmission Line jointing point with Viet Tri Substation (PCC4)

NPT Middle of VN 1,862,000 2017

• 220kV Transmission Line Dong Hoi—Dong Ha (PCC4)

NPT Middle of VN 2,594,000 2017

Song May— Tan Uyen Transmission Line

Page 22: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

22

III. Hydro Power Plant (recent 5 years)/Nhà máy thủy điện (5 năm gần đây)

Work Scope: Fabrication of flat and curve water gate, penstock, overhead carne…. And construction

Projects

/Công trình

Client

/Chủ đầu tư

Amount (USD)

/Giá trị

Completion

/Hoàn thành

• Nho Que 1 Hydropower Plant Bitexco 1,087,903 2015-2017

• Dong Nai 5 Hydropower Plant Vietnam National Coal and Mineral Hold-

ing Corp. Ltd. 4,994,854 2014

• Sesan 4 Hydropower Plant No.5 Hydropower PMU 14,817,577 2010-2012

• A Luoi Hydropower Plant Centre Hydropower JSC 2,549,069 2010-2012

• Ban Chat Hydropower Plant No.1 Hydropower PMU 1,296,812 2010-2012

• Srepok 3 Hydropower Plant No.5 Hydropower PMU 11,362,294 2011-2013

• Buon Tua Srah Hydropower Plant No.5 Hydropower PMU 4,430,958 2009

Ban Chat Hydropower Plant

Page 23: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

23

Other Typical Projects

/ Một số Công trình tiêu biểu

Client

/Khách hàng

Amount (USD)

/Giá trị

Completion

/Hoàn thành

• A.Vuong Hydropower Plant No.3 Hydropower PMU 2,888,900 2007

• Pleikrong Hydropower Plant No.4 Hydropower PMU 1,379,000 2007

Chapter 3 Work Experiences /Kinh nghiệm hoạt động

SeSan 4 Hydropower Plant

Page 24: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

24

IV. Industrial Projects /Công trình công nghiệp

Projects

/Công trình

Client

/Khách hàng

Amount (USD

/Giá trị

Completion

/ Hoàn thành

• Nghi Son Refinery and Petrochemical Com-plex

Consortium of PVN-Kuwait Petroleum-IKC-Mitsui Chemical Co.

11,960,896 2014-2016

• Formosa Ha Tinh Water Treatment Plant Project

Hung Nghiep Formosa Ha Tinh Steel Co. Ltd., Taiwan

21,125,408 2013-2015

• Nhan Co Aluminum Plant, Package EPC No.23: Bauxite Ore Refining Plant and Convey-or Line

Vietnam National Coal and Mineral Indus-try Holding Corp. Ltd.

36,274,000 2013-2015

• DAP 2 Plant with 330.000T/Y in Tang Loong, Lao Cai

DAP 2 VINACHEM 6,919,643 2015

• Dong Do Electronics Hai Phong Project—EPC package

Dong Do Electronics Hai Phong Co., Ltd. 3,736,662 2015-2016

• LG Electronics Vietnam Hai Phong Project: Embankment, deck plate, civil, building, RC, steel structure..

GS E&C 18,320,400

(about 4 packages) 2013-2016

• Samsung Mobile Phone Complex, Display, 3D Glass... (Yen Binh, Bac Ninh, HCMC): civil work, dormitory and water pond, RC work, Banking and soil improvement work, steel structure, pavement…

C&T Samsung Corp., Cheil Industries, SS Engineering Vietnam...

57,400,000 (about 14 packages)

2012-2017

• Tan Rai Bauxite Aluminum Plant EPC Package 29: Ore Refining Plant of Lam Dong Aluminum Complex Project

TKV 160,000 2012

• Piaggio Vietnam Factory Piaggio Viet Nam Co., Ltd 7,813,300 2012

• A Chau II Fast Food Processing Factory - EPC Package

A Chau II Fast Food Co., Ltd. 5,377,900 2011-2012

• Expansion Phase II—Thai Nguyen Steel Iron Plant

Thai Nguyen Steel Iron JSC (TISCO) 31,250 2012

Chapter 3 Work Experiences /Kinh nghiệm hoạt động

Bauxit Nhân Cơ

Page 25: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

25

Projects

/Công trình

Client

/Khách hàng

Amount Mil. VND

/Giá trị

Completion

/ Hoàn thành

• Hong Phong Cement Plant Lang Son Cement JSC 52,065 2011

• Huong Son Cement Plant Bac Giang Cement JSC 25,969 2011

• Lam Thach Cement Plant I&II Quang Ninh Cement & Construction 90,506 2009

• Dai Viet Cement Plant Middle Center JSC 43,246 2010

• Ang Son Cement Plant COSEVCO 6 JSC 31,927 2010

• No.1 Cast Plant –Package 12,13,14 Vietnam Engine and Agricultural

Mechinery Corp. (VEAM) 40,056 2010

• Hoang Long Cement Plant Hoang Long Cement JSC 38,600 2009

Lam Thach Cement Factory

Hoang Long Cement Factory No.1 Cast Plant

IV. Industrial Projects (cont.) /Công trình công nghiệp (tiếp)

CEMENT PLANT/ NHÀ MÁY XI MĂNG

Page 26: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

26

Chapter 3 Work Experiences /Kinh nghiệm hoạt động

Projects

/Công trình

Client

/Khách hàng

Amount (Mil.VND)

/Giá trị

Completion

/Hoàn thành

• Thai Nguyen Cement Plant VINAINCON 3,000,000 2009

• High rise Residential building at 2F Quang Trung Street, Hoan Kiem Dist., Hanoi

VINAINCON 16,100 2006

• 9 storey-Residential building for Staff in Cau Buou Project area, Hanoi

VINAINCON 26,694 2006

Thai Nguyen Cement Factory

VI. Projects Invested by VINAINCON /Công trình VINAINCON làm Chủ đầu tư

Cau Buou Building

Page 27: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

27

Page 28: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

28

/Nhân sự

Chapter 4 Manpower

Page 29: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

29

VINAINCON Total Employee : 2,773 persons Management personnel / Nhân sự lãnh đạo : 67 persons

Engineers / Kỹ sư & Quản lý : 406 persons

Technical Worker / Công nhân Kỹ thuật : 1,105 persons

Unskilled Labor / Lao động phổ thông : 1,195 persons

Chairman of BOM /Chủ tịch Hội đồng quản trị : 1 person

General Director /Tổng Giám đốc : 1 person

Deputy General Director /Phó tổng giám đốc : 3 persons

1. Summary /Tóm tắt

2. Board of Management /Ban giám đốc :

14.7%

2.4%

Page 30: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

30

No. Số TT

Profession

/Lĩnh vực chuyên môn

No. of Persons

/Số lượng người

1 Construction /Xây dựng (dân dụng, công nghiệp, giao thông) 360

2 Mechanics /Cơ khí chế tạo 154

3 Electrics & Automatics /Điện & Tự động hóa 104

4 Construction Economics /Kinh tế xây dựng 102

5 Business Management /Quản trị kinh doanh 167

6 Finance & Accounting /Tài chính Kế toán 63

7 External Relation /Đối ngoại 45

8 Others /Các lĩnh vực Khác 350

Total /Tổng số 1,342

Chapter 4 Manpower /Nhân sự

6. Unskilled Labor /Lao động phổ thông : 1,127 persons

4. Engineers (college) /Cán bộ, kỹ sư tốt nghiệp cao đẳng : 644 persons

3. Engineers (Master & Bachelor) /Cán bộ, kỹ sư tốt nghiệp ĐH & trên ĐH : 1,342 persons

No. Số TT

Profession

/Lĩnh vực chuyên môn

No. of Persons

/Số lượng người

1 Construction /Xây dựng 120

2 Mechanics /Cơ khí 90

3 Electrics /Điện 95

4 Marine /Công trình thủy 25

5 Financial & Business Management /Tài chính & quản trị kinh doanh 95

6 Economic /Kinh tế 88

7 Geodesy & Geological Mine /Trắc địa & mỏ địa chất 50

8 Others /Các lĩnh vực Khác 81

Total /Tổng số 644

5. Technical Worker /Công nhân kỹ thuật : 2,756 persons

Page 31: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

32

/Danh sách thiết bị

Chapter 5 Equipment List

Page 32: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

33

1. Transportation Equipments /Thiết bị vận tải

2. Lifting Equipments /Thiết bị nâng

No Số TT

Name of Equipment

/Tên thiết bị

Qty. (Unit)

/ Số lượng

Specifications

/ Thông số kỹ thuật

Model

/Kiểu

1 Truck 128 1.5t ~ 15t IFA, ZIL, MAZ, TATRA, HYUNDAI, etc

2 Tank Truck 12 2.4t ~ 5t ZIL, GAZ, etc

3 Semi - Trailer Truck 26 7t ~ 20t MAZ, KAMAZ, ZIL, IFA, etc

4 Dump Truck 57 4.5t ~ 15t IFA, MAZ, KAMAZ, ZIL, NISSAN, etc

5 Others 18 LORRY, REMICON TRUCK

No Số TT

Name of Equipment

/Tên thiết bị

Model

/Kiểu

Qty. (Unit)

/ Số lượng

Specifications

/ Thông số kỹ thuật

1 Tower Crane QTZ, CTM 9 2.25T-10T,

H=100m, L=50m

2 Hydraulic Crane GROOVE, TADANO, KATO 3 50T - 100T

3 Heavy Duty

Crawler Crane SUMITOMO 1 250T

4 Crawler Crane DEK 6 20T - 30T

5 Truck-mounted Crane HYUNDAI, CTM 16 G=22T,

HGT.max=37m

Page 33: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

34

3. Construction Equipments /Thiết bị xây dựng

Chapter 5 Equipments List /Danh sách thiết bị

No Số TT

Name of Equipment

/Tên thiết bị

Qty. (Unit)

/Số lượng

Specifications

/Thông số kỹ thuật

Model

/Kiểu

1 Earth Work Equipment

10

14

51

20

2

10

5

Excavator Loader EO-3320 Bulldozer Crawler tractor Steel wheel roller PY12 Vibration roller AV-92 Sheep-foot tamper

2 Pilling Equipment 10

20 Bored pile driver Pile pressing machine 80-400T

3

Concrete Mixer Concrete Pump Other Equipment

6

25

5

8

12set

30 - 60 m3/h 400 - 800 l 60 - 90 m3/h

Ready-mixed conc. mixing station Mobile concrete mixing machine Concrete pump Concrete cutting machine PS 350 Slip form equipment

4 Generator

13

50 - 320 KVA DIEZEL Generator

5 Air-Compressor 4

2 5 m3/t

Electric air-compressor DIEZEL air-compressor

6 Water Pump Electric pump DIEZEL pump C245 PETROL pump

31

15

19

7 Others Concrete testing gun , Etc. Defective detector

Page 34: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

35

4. Mechanical Processing Equipments /Thiết bị vận hành cơ khí

5. Electrical Processing Equipments /Thiết bị vận hành điện

No Số TT

Name of Equipment

/Tên thiết bị

Model

/Kiểu

Qty. (Unit)

/Số lượng

Specifications

/Thông số kỹ thuật

1 Metal Cutting & Forming

Auto. cutting machine system (CNC) Multi- tool cutting machine Dish cutting machine, Etc.

14

2 Mechanical Processing

Cutting & punching machine Rolling machine U, C Mill Hydraulic presser Drilling machine Sawing machine Reinforcement bending machine Air- compressor, Etc.

405

3 Welding Equipment Welding machine Welding combination 410

4 Others

Generator Sand blaster Sprayer Hot dip galvanizing system Trolley Technical tools, Etc.

230

No Số TT

Name of Equipment

/Tên thiết bị

Model

/Kiểu

Qty. (Unit)

/Số lượng

Specifications

/Thông số kỹ thuật

1

Transformer Compressor Conductor cutter Torsion spanner Sagging meter Terminal pressor Wire dispenser Transformer oil filter Plier Cable drum Jack Winch Altitude meter Sup Cable bender Etc.

449

Page 35: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

36

6. Electrical Testing Equipments /Thiết bị thử nghiệm điện

No Số TT

Name of Equipment

/Tên thiết bị

Qty. (Unit)

/Số lượng

Specifications

/Thông số kỹ thuật

Model

/Kiểu

1 Multiple Compressor 2 12T ~ 60T

2 Transformer Connective Tester 1 OST 80AF/2

3 Contacting Resistance Meter 1 D201

4 Multi Meter 9 Mx1220

5 Univ. Meter, Ultra Sono-scope 16 Digital

6 Meghom Meter Terra meter 26 500-10,000V

7 Concrete Grade Measurer 5

8 Centrifugal Oil Filter 1 MC-3000L/h

9 High Voltage Tester AYY 2 50KV(AC), 70K, V(DC)

10 Voltage Meter AYP-70, AYM90,

AUP 70 3

11 Current Meter, Voltmeter 20 Measuring current (A/V)

12 Resistance Bridge 5 10-6 (W), 10-9(W)

13 Measuring Gauge K-505,506 7 V-A

14 Radiator Relay K-513,5052 8 Checking relay

15 Measuring Radiator 10 Checking watt-hour meter

16 Resistance Meter 7 Measuring grounding

17 Insulation Resistance Tester 5 MW-2500V

18 Million Meter M2016 10 Measuring power pressure

19 Wattmeter D5020 10 Measuring capacity

20 Drum Bridge Oscilloscope 6

21 Measuring Gauge Traika-01,02 3

22 Pressure Testing Table AYY 2 0-600 KG/cm2

23 Phase Meter, Clamp Meter 14 Checking order of phase

24 High Voltage Tester AIIA-70 1 In:250K/V, out:100KV

25 Electro Laser 1

Chapter 5 Equipments List /Danh sách thiết bị

Page 36: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

38

/Các đơn vị thành viên

Chapter 5 List of Subsidiaries

Page 37: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

39

1. Branch for Management, Procurement and Construction of VINAINCON (Vinaincon MPC) Address : 1st Fl., No.5 Lang Ha St., Ba Dinh Dist., Hanoi Tel : 84-42-3514 2145 Fax : 84-42-3856 0629

2. VINAINCON Southern Branch (VISB) Address : 2nd Floor, No.22 Ly Tu Trong Street, District 1, Ho Chi Minh city Tel : 84-28-38228609 Fax : 84-28-3822 8610

3. Quang Son Cement One Member State Limited Company (QSCC) Address : Quang Son Community, Dong Hy Dist., Thai Nguyen Province Tel : 84-208-3823 228 Fax : 84-208-3823 243

List of Subsidiaries /Các đơn vị thành viên

Subsidiary Companies controlled directly by VINAINCON

1. Ha Bac Mechanical & Chemical One member State Limited Company (HACHEMMECO)

Address : Tho Suong Dist, Bac Giang Province Tel : 84-204-385 141 Fax : 84-204-3852 209

2. Chemical Construction Installation One member State Limited Company (CCIC) Address : 5th Fl., Lang Ha St., Ba Dinh Dist., Hanoi Tel : 84-24-3823 6540 Fax : 84-24-3843 2678

3. No.2 Power Construction One member State Limited Company (PCC2) Address : 81 Nguyen Dinh Chieu St., Dist.3, HCM City Tel : 84-28-3930 3097 Fax : 84-28-3930 3655

4. No.4 Power Construction One member State Limited Company (PCC4) Address : Dong Anh Town, Dong Anh Dist., Hanoi Tel : 84-24-3883 2040 Fax : 84-24-3883 2041

One member State Limited Company (100% owned by VINAINCON)

1. Thu Duc Centrifugal concrete Joint Stock Company (TDC) Address : 354A Hanoi street, Dist. 9, HCM city Tel : 84-28-3731 3322 Fax : 84-28-3731 3271

2. Construction & Mechanical Steel Structure Joint Stock Company (COMESS) Address : 15th Floor, TTC Building, Duy Tan Street, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Hanoi Tel : 84-24-3883 4977 Fax : 84-24-3883 4975

3. Hai Phong Industrial Construction & Installation Joint Stock Company (CCIM) Address : 22 Minh Khai Street, Hai Phong city Tel : 84-225-354 0882 Fax : 84-225-352 7561

4. Construction & Industrial Production Joint Stock Company (CIPC) Address : 4th Floor, Song Da Complex Building, Tran Phu Street, Ha Dong District, Hanoi Tel : 84-24-3312 0165 Fax : 84-24-3312 0141

5. Construction & Investment Joint Stock Company No.5 (CIC5) Address : 6th Floor, 22 Ly Tu Trong St., Dist 1., HCM city Tel : 84-28-3823 2074 Fax : 84-28-3823 2075

6. Vietnam International Manpower Cooperation & Commercial Import - Export Joint Stock Company (VINAINCOMEX)

Address : 5th Floor, C’land Building, 156 Xa Dan II street, Nam Dong ward, Dong Da district, Hanoi Tel : 84-24-3971 6255 Fax : 84-24 3971 9498

Directly Controlled Company (≥ 51% Shares of VINAINCON)

Page 38: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

40

Chapter 6 List of Subsidiaries /Các đơn vị thành viên

2. Hong Nam Mechanical Joint Stock Company (HOMECO) Address : Alley No. 296, Linh Nam St., Hoang Mai Dist., Hanoi Tel : 84-24-3644 0362 Fax : 84-24-3644 6605

3. Industrial Construction & Investment Joint Stock Company (ICIC) Address : 158 Ha Dinh St., Thanh Xuan Dist., Ha Noi Tel : 84-24-3858 3052 Fax : 84-24-3858 3013

4. Song Cong Package Joint Stock Company (SPC) Address : Pho Co Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province Tel : 84-280-3861 123 Fax : 84-280-3861 123

5. Quang Son Limestone Exploiting Joint Stock Company Address : Quang Son Community, Dong Hy Dist., Thai Nguyen Province Tel : 84-208-2823 998 Fax : 84-208-2823 998

6. VINAINCON Centrifugal Concrete Joint Stock Company

Address : Thap Phan, Dong Lac, Nam Sach, Hai Duong Province Tel : 84-220-3574956 Fax : 84-220-3574955

7. VINAINCON Engineering and Construction Joint Stock Company

Address : 3rd Fl., No.5 Lang Ha St., Ba Dinh Dist., Hanoi Tel : 84-24-3514 2411/2418 Fax : 84-24-3514 3095

Share Related Company (< 51% Shares of VINAINCON) 1. An Giang Centrifugal Concrete Joint Stock Company (ACECO)

Address : National Highway 91, An Hung, My Thoi Ward, Long Xuyen City, An Giang Province Tel : 84-296-221 0905 Fax : 84-296-393 1187

Page 39: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

42

/Các giải thưởng

Chapter 6 Awards

Page 40: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

43

The 2nd Independence medal /Huân chương Độc lập hạng Nhì

President /Chủ tịch Nước Decision No. 944 QĐ/CTN 28/07/2008 For company /Tập thể TCT

Awards /Các giải thưởng

The 1st Independence medal /Huân chương Lao động hạng Nhất

President /Chủ tịch Nước Decision No. 658 QĐ/CTN 28/08/2008 For company union /Công đoàn TCT

The 3rd Labor medal for Mr. Nguyen Gia Du /Huân chương Lao động hạng Ba cho ông Nguyễn Gia Du

President /Chủ tịch Nước 08/2008 For individual /Cá nhân

Compliment of Government for Mr. Hoang Chi Cuong /Bằng khen của Chính phủ cho ông Hoàng Chí Cường

Prime Minister /Thủ tướng CP Decision No. 1065 QĐ/TTg 05/08/2008 For individual /Cá nhân

Title of Good Company by Vietnam Labor Union /Cờ thi đua của Tổng Liên đoàn LĐ Việt Nam Vietnam Labor Union /TLĐ LĐ Việt Nam 2007 For company /Tập thể TCT

Page 41: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

44

Chapter 7 Awards /Các giải thưởng

Title of Good Company by Minister of Industry and Trade /Cờ thi đua Bộ Công Thương

Minister of Industry and Trade /Bộ Công Thương

2005 , 2009 For company /Tập thể

The 2nd Labor medal /Huân chương Lao động hạng Nhì

President /Chủ tịch Nước Decision No. 159 QĐ/CTN 24/03/2004 For company union /Công đoàn TCT

The 3rd Independence medal /Huân chương Độc lập hạng Ba

President /Chủ tịch Nước Decision No. 574 QĐ/CTN 29/08/2003 For company /Tập thể TCT

Title of Excellence Company by Government /Cờ thi đua Xuất sắc của Chính phủ Prime Minister /Thủ tướng CP 2003, 2009, 2010 For company /Tập thể TCT

Title of Good Company by Minister of Industry /Cờ thi đua Bộ Công nghiệp

Minister of Industry /Bộ Công nghiệp 2000-2002 For company /Tập thể

Page 42: VINAINCON PROFILEvinaincon.com.vn/upload/iblock/521/52190494205d3ef69ca9c188e471a017.pdf · trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, thành thạo từ việc chuẩn bị

45

Address No.5 Lang Ha , Ba Dinh Dist., Hanoi City, VIETNAM Tel (+84 4) 3514 2145 Fax (+84 4) 3856 0629 Email [email protected]

Address 2nd Fl., No.22 Ly Tu Trong , Dist. 1, HCMC, VIETNAM Tel (+84 8) 3823 4184 Fax (+84 8) 3829 5644 Email [email protected]

VINAINCON is the way

MAIN OFFICE

HCMC OFFICE

Vietnam Industrial Construction Corporation

www.vinaincon.com.vn