vỆn tÊu uẨn an - lỊ ĐÀo tẠo / trann sul 2017 Đào tạo tại ... · nhận diện...

13
Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec Quality Management Systems (QMS) Requirements Training Course (ISO 9001:2015) Nhận thức HTQLCL theo ISO 9001:2015 1 20 14 12 4 6 1 Quality Management Systems (QMS) Awareness and Implementing Training Course (ISO 9001:2015) Nhận thức và Thực hành HTQLCL theo ISO 9001:2015 3 9-11 1-3 10-12 3-5 13-15 20-22 Quality Management Systems (QMS) Internal Auditor Traning Course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015 2 12-13 6-7 15-16 6-7 18-19 23-24 Quality Management Systems (QMS) Awareness & Internal Auditor Traning Course (ISO 9001:2015) Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015 3 20-22 3-5 12-14 2-4 16-18 4-6 Quality Management Systems (QMS) Risk-Based Thinking with HLS Management Systems Training Course (ISO 9001:2015) Quan điểm quản lý rủi ro cùng cấu trúc cao cấp HTQL theo ISO 9001:201 5 2 22-23 4-5 24-25 2-3 Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Đánh giá viên chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 (Đăng ký IRCA) 2 22~23 19~20 9~10 18~19 13~14 22~23 Quality Management Systems (QMS) Implementing Changes Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Thực hành các thay đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 2 14-15 6-7 10-11 2-3 4-5 Quality Management Systems (QMS) Senior Management Briefing (ISO 9001:2015) Vai trò của lãnh đạo trong ISO 9001:2015 1 15 15 1 2 1 VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2017 Đào tạo tại Hà Nội/ in Hanoi ISO 9001:2015 (Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng) Mới

Upload: others

Post on 19-Jan-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Quality Management Systems (QMS) Requirements Training Course (ISO

9001:2015)

Nhận thức HTQLCL theo ISO 9001:2015

1 20 14 12 4  6  1 

Quality Management Systems (QMS) Awareness and Implementing

Training Course (ISO 9001:2015)

Nhận thức và Thực hành HTQLCL theo ISO 9001:2015

3  9-11 1-3  10-12  3-5 13-15  20-22 

Quality Management Systems (QMS) Internal Auditor Traning Course (ISO

9001:2015)

Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015

2 12-13 6-7  15-16 6-7  18-19  23-24

Quality Management Systems (QMS) Awareness & Internal Auditor

Traning Course (ISO 9001:2015)

Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015

3  20-22 3-5  12-14  2-4  16-18 4-6 

Quality Management Systems (QMS) Risk-Based Thinking with HLS

Management Systems Training Course (ISO 9001:2015)

Quan điểm quản lý rủi ro cùng cấu trúc cao cấp HTQL theo ISO

9001:201 5

2 22-23  4-5 24-25  2-3

Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course

(ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015)

Đánh giá viên chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015

(Đăng ký IRCA)

2 22~23 19~20 9~10 18~19 13~14 22~23

Quality Management Systems (QMS) Implementing Changes Training

Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015)

Thực hành các thay đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015

2 14-15 6-7  10-11  2-3  4-5

Quality Management Systems (QMS) Senior Management Briefing (ISO

9001:2015)

Vai trò của lãnh đạo trong ISO 9001:2015

1 15  15  1 2  1

VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2017Đào tạo tại Hà Nội/ in Hanoi

ISO 9001:2015 (Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng) Mới

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Secretary skills for Management systems

Nghiệp vụ thư ký hệ thống quản lý theo Tiêu chuẩn ISO

9001:2015

3  4-6 3-5  5-7 16-18  6-8

ISO 9000 and solutions to reduce waste

ISO 9000 và Các giải pháp giảm thiểu lãng phi3 20-22 13-15 4-6

An effective Calibration System

Xây dựng hệ thống Quản lý Phương tiện Đo lường hiệu quả theo

ISO 10012

3  1-3  12-14 27-29 4-6 

Statistical Process Control (SPC) Tools

Kiểm soát quá trình bằng phương pháp thống kê SPC3 22-24  8-10  2-4  6-8

Customer satisfaction according to ISO 1004

Quản lý sự hài lòng khách hàng theo ISO 100043 14-16 10-12

Process Analysis and Improvement

Phân tich và cải tiên quá trình1  20 3  24  2   25

Environmental Management Systems (EMS) Senior Management Briefing

Training Course (ISO 14001:2015)

Vai trò của lãnh đạo trong ISO 14001:2015

1  13 22  2  4  1

Environmental Management Systems (EMS) Requirements Training

Course (ISO 14001:2015)

Nhận thức HTQLMT theo ISO 14001:2015

1  13 8 1  4   18 11 

Environmental Management Systems (EMS) Implementing Training

Course (ISO 14001:2015)

Thực hành HTQLMT theo ISO 14001:2015

2 9-10  3-4  5-6 4-5 5-6 12-13

Environmental Management Systems (EMS) Awareness and Implementing

Training Course (ISO 14001:2015)

Nhận thức và Thực hành HTQLMT theo ISO 14001:2015

3  9-11 1-3  10-12  4-5 13-15  20-22 

Environmental Management Systems (EMS) Internal Auditor Training

Course (ISO 14001:2015)

Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015

2 12-13 6-7  15-16 6-7  18-19  23-24

Environmental Management Systems (EMS) Awareness & Internal Auditor

Training Course (ISO 14001:2015)

Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015

3  20-22 3-5  12-14  2-4  16-18 4-6 

ISO 14001:2015 (Environmental Management Systems / Hệ thống Quản lý Môi trường) Mới

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Environmental Management Systems (EMS) Transition Training Course

(ISO 14001:2004 to ISO 14001:2015)

Chuyển đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO 14001:2015

2 5-6   2-3 11-12 18-19  16-17 15-16

ISO 14001:2015 Implementing Changes

Thực hành các thay đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO

14001:2015

2 23-24 8-9  12-13

Environmental Management Systems (EMS) Deep Dive Training Course

(ISO 14001:2015)

Thực hành chuyên sâu HTQLMT theo ISO 14001:2015

2 21-23 23-24

Environmental legal and regulatory requirements

Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đên lĩnh vực môi trường2 9-10 17-18

Environmental Aspect Identification and Impact Assessment

Nhận diện khia cạnh và đánh giá tác động môi trường2 28-29 12-13 5-6

Environmental performance indicators according to ISO 14013

Thiêt lập chỉ số đo lường kêt quả hoạt động môi trường theo ISO

14031

2 28-29 12-13 5-6

Materials Follow cost Accounting to ISO 14051

Tinh toán dòng chảy nguyên liệu MFCA theo tiêu chuẩn ISO

14051 - Giải pháp giảm thiểu lãng phi

2 21-22 21-22

Quality Management systems (QMS) Auditor/ Lead Auditor Training

course (ISO 9001:2015)

Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng theo ISO

9001:2015

5  20-24 15-19 17-21  18-22  20-24

Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course

(ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015)

Đánh giá viên HTQLCL chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO

9001:2015

2 19-20  22-23   24-25

Environmental Management Systems (EMS) Auditor/ Lead Auditor

Training course

Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Môi trường theo ISO

14001:2015

5 9-13  10-14  5-9 14-18  16-20 18-22 

Environmental Management Systems (EMS) Auditor Transition Training

Course (ISO 14001:2004 to ISO 14001:2015)

Đánh giá viên HTQLMT chuyển đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO

14001:2015

2  9-10 10-21 

IRCA Lead Auditor (Đánh giá viên trưởng có đăng ký công nhận IRCA) Mới

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

OHSAS 18001 Lead Auditor

Đánh giá viên trưởng HT An Toàn Sức Khỏe Nghề Nghiệp OHSAS

18001

5 16-20  21-25  12-16 11-15   4-8

ISO 50001 Lead Auditor EnMS

Đánh giá viên trưởng HTQL Năng Lượng ISO 500015  6-10 3-7  18-22 

ISO 27001 Lead Auditor ISMS

Đánh giá viên trưởng HTQL An Ninh Thông tin ISO 270015 13-17 8-12   21-25 6-10

ISO 20000 Lead Auditor IT Service Management

Đánh giá viên trưởng HTQL Dịch vụ CNTT ISO 20000 5 17-21 23-27

FSSC 22000 – FSMS Lead Auditor (ISO 22000:2005)

Đánh giá viên trưởng HTQL An toàn thực phẩm FSSC 220005 27-31  2-6

ISO 22301 Lead Auditor Business Continuity

Đánh giá viên trưởng HTQL Sự liên tục trong kinh doanh ISO

22301

5 15-19 23-27

ISO 13485 Lead Auditor Medical Devices - QMS

Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng Thiêt bị Y tê5 4-8

Introduction to BS OHSAS 18001

Giới thiệu BS OHSAS 18001)/ Giới thiệu các văn bản pháp lý liên

quan đên Sức khỏe nghề nghiệp

1 16 7 24  13 

BS OHSAS 18001 Implementation

Xây dựng và Áp dụng BS OHSAS 180012 4-5  3-5 19-21  1-3

OHSAS 18001 Internal Auditor

Đánh giá nội bộ theo OHSAS 180012 20-21   6-7 12-13  21-22 16-17  4-5

Hazard Identification and Risk Assessment

Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro theo OHSAS 180012 23-24  22-23 24-25 21-22

OHS Management in construction

Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp trong ngành xây dựng

(theo Tài liệu hướng dẫn của Cục An toàn Lao động)

3 29-31 24-26 2-4  6-8

Accident Reporting and Investigation

Báo cáo và Điều tra sự cố2 23-24  5-6 14-15  14-15

27/2-3/3

BS OHSAS 18001:2007 (Occupational Health and Safety MS / Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp)

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

HSE Officer

Chuyên viên HSE3  16-18  20-22  15-17  10-12 4-6   20-21

HSE Manager

Nhà quản lý HSE5 16-20 15-19 10-14  20-23 

Managing OHS for supervisor

Quản lý OHS dành cho quản đốc/ Tổ trưởng3 29-31 24-26 2-4  6-8

HSE & Labour management

Quản lý HSE và Lao động trong doanh nghiệp4 21-24  15-18 19-22 

Safety and occupational health legal and regulatory requirements

Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đên lĩnh vực An toàn và

Sức khỏe nghề nghiệp

1 13   6 30 25 20 

Contractor Management

Quản Lý Nhà thầu phụ 2  12-13  1-2 25-26 5-6 4-5 

Safety training according to Decree 44/2016/ND-CP

Đào tạo về An toàn theo qui định Nghị định 44/2016/ND-CP của

Chinh Phủ

NEBOSH

Chứng chỉ an toàn theo NEBOSH11

Integrated Management to PAS 99 Implementation

Xây dựng và Áp dụng HTQL tich hợp theo PAS 99:20122 10-11 19-20 2-3 

Internal Auditor according to ISO 9001:2015, ISO 14001:2015

Đánh giá nội bộ HTQL tich hợp theo ISO 9001:2015 và ISO

14001:2015

2 27-28  11-12  21-22  7-8

Internal auditor according to ISO 9001, ISO 14001 & OHSAS 18001

Đánh giá nội bộ HTQL tich hợp theo ISO 9001, ISO 14001 &

OHSAS 18001

3 9-11 11-13 29-31 11-13  18-20

Auditor/Lead auditor training course according to ISO 9001:2015, ISO

14001:2015 & OHSAS 18001:2007 (ISO CD2 45001)

Đánh giá viên trưởng hệ thống quản lý tich hợp chất lượng, môi

trường & an toàn sức khỏe nghề nghiệp theo ISO 9001:2015,

ISO 14001:2015 & OHSAS 18001:2007 (ISO CD2 45001)

5 13-17 7-11  13-17

Tổ chức theo yêu cầu của Doanh nghiệp

Integrated Management Systems (Hệ thống Quản lý tich hợp - PAS 99)

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Basic Food Handling

Xử lý thực phẩm cơ bản2  10-11 13-14  6-7 21-22   23-24

Basic Food Hygiene

Vệ sinh thực phẩm cơ bản2 30-31  4-5 22-23 2-3 

Food Safety Management Systems Requirements Course

Khóa học về các yêu cầu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm2 2-3 8-9  21-22  4-5 

Good Manufacturing Practice

Thực hành sản xuất tốt2 2-3   21-22 12-13 27-28 

HACCP Plan and Implementation

Lập kê hoạch và thực hiện HACCP2 18-19  9-10  11-12  20-21 14-15  23-24

Applying PAS 96:2014

Xây dựng và áp dụng PAS 96:20142 30-31  4-5 22-23 2-3 

HACCP Awareness and Implementation

Nhận thức và Thực hành ATTP theo HACCP2 2-3 8-9  21-22  4-5 

Preventing deliberate attack on food and drink according to PAS 96:2014

Phòng ngừa tấn công có chủ đich thực phẩm và đồ uống theo

PAS 96:2014

2 16~17 6-7 27-28 5-6

Effective food safety auditing

Đánh giá an toàn thực phẩm hiệu quả2  10-11 13-14  6-7 21-22   23-24

HACCP Awareness and Internal Audit

Nhận thức và Đánh giá nội bộ ATTP theo HACCP3  22-23 27-28   15-16 22-24  19-20 12-14

ISO 22000/ FSSC 22000 Internal auditor

Đánh giá viên nội bộ HTQL An toàn thực phẩm ISO 22000/FSSC

22000

2 2-3  2-3  21-22 12-13 27-28 

ISO 22000/ FSSC 22000 Implementation

Nhận thức và Thực hành về HTQL An toàn thực phẩm theo ISO

22000/ FSSC 22000

3 11-13  19-21  5-7 11-13

ISO 22000/ FSSC 22000 Awareness and Internal Audit

Nhận thức và Đánh giá nội bộ FSSC 22000/ISO 220003 23-24   24-26 14-16  20-22

BRC Food safety Awareness and Internal Audit

Nhận thức và Đánh giá nội bộ an toàn thực phẩm theo BRC3 11-13  19-21  5-7 11-13

Food Safety and Hygiene Management System / Hệ thống Quản lý An toàn thực phẩm

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Food safety Senior officer

Chuyên viên Quản lý An toàn thực phẩm5 6-10 26-30  25-29 4-8 

Food safety in Restaurants, nutrition portion

Quản lý an toàn thực phẩm cho nhà hàng, đơn vị cung cấp suất

ăn công nghiệp

3  11-13 13-15  14-16 16-18  18-20

Calculation of nutrition for factory workers

Thiêt kê khẩu phần dinh dưỡng cho nhà máy2 18-19  9-10  11-12  20-21 14-15  23-24

Food safety legal and regulatory requirements

Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đên lĩnh vực An toàn

thực phẩm

1 24  3   13  18 15

Mastering risk assessment and optimal risk management based on ISO

31000 and IEC/ISO 31010

Tinh thông đánh giá rủi ro và tối ưu hóa quản lý rủi ro dựa trên

ISO 31000 và ISO/IEC 31010

3  4-6 4-6 10-12  18-20

Hazard Identification, Risk Assessment and control measures

Nhận diện mối nguy, đánh giá rủi ro và cá biện pháp kiểm soát

theo ISO 31000

3 15-17  3-5  23-25

Risk assessment to ISO 31000

Đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000:20093  4-6 4-6 10-12  18-20

Supply Chain Risk Management - Supplier Prequalification according to

PAS 7000:2014

Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng - Tuyển chọn nhà cung ứng theo

PAS 7000:2014

2 4-5  16-17 12-14 18-19  28-29

C-TPAT Requirements

Giới thiệu các yêu cầu của C-TPAT 2 27-28 

15-

1620-21

Supply Chain Management

Quản Lý Chuỗi Cung Ứng 3 4-6  19-21 26-28  4-6

Introduction to ISO 50001 EnMS

Giới thiệu ISO 50001 và phương pháp sử dụng năng lượng hiệu

quả

2  12-13 13-14 7-8  2-3 

ISO 50001:2011 (Energy Management Systems / Hệ thống Quản lý Năng Lượng

Supply Chain Management / Quản lý chuỗi cung ứng

ISO 31000 (Risk Assessment management / Quản lý rủi ro)

Mới

Mới

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Implementing an ISO 50001 EnMS

Xây dựng và Áp dụng ISO 500012 16-17  11-12 16-17   11-12

ISO 50001 Internal Auditor

Đánh giá viên nội bộ ISO 500012  16-17  13-14 4-5 10-11 2-3 

Introduction to ISO 27001 ISMS

Giới thiệu ISO 27001:20131 20 14 12 4  6  1 

Introduction to Cloud Security and CSA STAR Certification

Giới thiệu An ninh đám mây và chương trình chứng nhận CSA

STAR

1 24  14  9  18 2  22

Auditing Cloud Security for CSA STAR Certification

Đánh giá An toàn đám mây theo chương trình chứng nhận CSA

STAR

2 16-17   10-11  17-18  14-15 27-28

ISO/IEC 27001:2013 transition

Cập nhật chuyển đổi ISO 27001 cho doanh nghiệp1  4  3 8 30 25 11 8

ISO/IEC 27001:2013 transition

Cập nhật các yêu cầu của ISO/IEC 27001:20132 26-27 15-16  3-4   21-21

Implementing an ISO 27001 ISMS

Xây dựng và Áp dụng ISO 27001:20132  18-19 25-26  17-18 16-17

ISO 27001 Internal Auditor

Đánh giá viên nội bộ ISO 270011 13 29 5 7 18  14 20

Risk Assessment in Information Security

Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin2 26-27 15-16  3-4   21-21

Chuyển đổi sang IATF 16949:2016

IATF 16949:2016 Transition Training course2 30-31 12-13 13-14 

IATF 16949:2016 Implementation

Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng cho các tổ

chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan

3 4-6 22-24  25-27

5 core tools to IATF 16949:2016

Các công cụ cốt yêu theo IATF 16949:20164 20-23  15-18 27-30

IATF 16949:2016 Internal Auditor

Đánh giá nội bộ theo IATF 16949:20163 8~10 7~9 11~13

IATF 16949:2016 (Quality Management System for automotive production/ Hệ thống Quản lý Chất lượng cho các Tổ chức sản xuất

Ô tô và phụ tùng liên quan)

ISO/IEC 27001:2013 (Information Security Management Systems / Hệ thống Quản lý An ninh thông tin)

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

ISO 13485 Implementation

Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng Y tê theo ISO

13485

2 9-10  3-4  5-6 4-5 5-6 12-13

ISO 13485:2016 Transition Training course

Chuyển đổi sang ISO 13485:20162 20~21 14~15

ISO 13485 Internal Auditor

Đánh giá nội bộ theo ISO 134852 12-13 15-16 18-19  23-24

Medical devices CE marking

Dấu CE đối với thiêt bị Y tê3  22-23 27-28   15-16 22-24  19-20 12-14

Medical devices Risk Assessment to ISO 14791:2012

Đánh giá Rủi ro đối với thiêt bị Y tê theo ISO 14791:20122  16-17  18-19 20-21  14-15 7-8 

Fundamentals of Asset Management

Cơ sở về Quản lý tài sản theo ISO 55001:20141 10 9

Requirements of BS ISO 55001:2014

Yêu cầu BS ISO 55001:20141 20  5 24

BS ISO 55001:2014 Implementation

Xây dựng và Áp dụng Hệ thống quản lý tài sản theo ISO

55001:2014

2 9-10 17-18 4-5 

Introduction to ISO 20000

Giới thiệu ISO 200001 5   10 15

Implementing an ISO 20000

Áp dụng ISO 200002  6-8 12-14   11-13 4-6 

ISO 20000 Internal Auditor

Đánh giá viên nội bộ ISO 200002 5-6  15-16 4-5

Introduction to ISO 22301 BCMS

Giới thiệu ISO 223011 20 1  6 

ISO/IEC 20000-1:2011 (IT Service Management Systems / Hệ thống Quản lý Dịch vụ CNTT)

ISO 55001:2014 (Assess management systems./ Hệ thống quản lý Tài sản)

ISO 22301:2012 (Business Continuity Management Systems / Hệ thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh)

ISO 13485:2016 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng Thiêt bị Y tê)

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Implementing an ISO 22301 BCMS

Áp dụng ISO 223012 16-17  30-31 28-29

ISO 22301 Internal Auditor

Đánh giá viên nội bộ ISO 223012 2-3 10-11  11-12

Introduction to ISO 39001:2012 RTS

Giới thiệu ISO 390011 20 1  6 

Implementing an ISO 39001:2012 RTS

Áp dụng ISO 390012 16-17  30-31 28-29

ISO 39001:2012 Internal Auditor

Đánh giá nội bộ RTS theo ISO 390012 2-3 10-11  11-12

SA 8000 Implementation

Nhận thức và Thực hành HTQL Trách nhiệm Xã hội SA 80003 29-31 5-7  18-20

CSR Officer

Chuyên viên quản lý Trách nhiệm xã hội3  11-13 4-6 4-6  15-17

SA 8000 Internal Auditor

Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiệm XH SA 80002 16-17 12-13 19-21

Introduction to BSCI

Giới thiệu BSCI1 16  14 10 6 

Implementing BSCI

Xây dựng và Áp dụng BSCI2  13-14 5-6  26-27

BSCI Internal Auditor

Đánh giá viên nội bộ theo BSCI2  23-24 18-19 1-2  9-10

BSCI Lead Auditor

Đánh giá viên trưởng theo BSCI5 24-28 

ISO/IEC 17025 Implementation

Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Năng lực PTN theo

ISO/IEC 17025

3 16-18 12-14  19-21

BSCI (Business Social Compliance Initiative) / Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ trách nhiệm xã hội trong kinh doanh

SA 8000 Social Accountability Management System / Hệ thống Quản lý Trách nhiệm Xã hội SA 8000

ISO/IEC 17025:2005 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của

Phòng thử nghiệm và Hiệu chuẩn)

ISO 39001 (Road traffic safety management sysrem/ HTQL ATGT đường bộ)

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

ISO/IEC 17025 Internal Auditor

Đánh giá nội bộ theo ISO/IEC 170252 9-10  6-7 24-24  5-6  11-12 

ISO/IEC 15189:2012 Implementation

Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng và Năng lực

Phòng xet nghiệm Y tê theo ISO 15189

3 4-6  19-21 26-28  4-6

Green House Gas qualification process and reporting

Phương pháp xác định khi nhà kinh và cách lập báo cáo3 5-7 2-4 4-6 

Productivity Management Officer

Chuyên viên Quản lý Năng suất trong doanh nghiệp3 21-23  5-7 19-21

5S & Kaizen Practices

Thực hành 5S và Kaizen2 16-17 11-12   3-4 14-15

Waste identify and how to reduce and eliminate

Nhận diện và các giải pháp giảm thiểu lãng phi trong doanh

nghiệp

2 20-21 12-13  10-11

Suggestion scheme

Hệ thống đề xuất sáng kiên2 28-29  3-4 16-17

Root cause analysis and Problem solving

Truy tìm nguyên nhân gốc và Giải quyêt vấn đề2 9-10  3-4 6-7 14-15

Introduction to 6 Sigma for Managers

Giới thiệu về 6 Sigma cho Quản lý2 20-21  8-9 17-18 1-2 

Six Sigma Đai xanh theo ISO 13053:2011

Six Sigma Green Belt5 20-25 9-13

Introduction to LEAN Manufacturing System

Giới thiệu HT Sản xuất tinh gọn LEAN3 11-13  4-6 4-6 13-15

Daily management

Quản lý Công việc hàng ngày2 20-21  5-6 16-17

Setting Key Performance Indicators KPI

Thiêt lập chỉ số đo lường hiệu quả2 5-6  11-12 24-25 20-21

Balance scorecard

Hệ thống thẻ điểm cân bằng2 20-21 4-5  11-12

Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiên năng suất chất lượng

ISO 14064 (Greenhouse Gas - Khí Nhà kính)

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Performance management system

Quản lý kêt quả thực hiện công việc 2 9-10 14-15

New product/service development

Phương pháp nghiên cứu và Phát triển sản phẩm mới3 13-15

Project management

Quản lý Dự án3  20-22 10-12 12-14

Train the trainer

Đào tạo Kỹ năng Huấn luyện3 29-31 11-13 8-10

Supervisor skills

Kỹ năng Quản đốc và Tổ trưởng3 16-18 16-18 24-26 18-20 

Quality Management Representative Skill

Kỹ năng Đại diện lãnh đạo QMR 1 10 3 3

Quality Manager

Nhà quản lý Chất lượng4 16-19 13-16 9-12 

QA/QC skills

Kỹ năng giám sát và quản lý chất lượng sản phẩm3  22-24 15-17  16-18 18-20

QA/QC in Furniture industry

QA/QC trong ngành gỗ3  22-24 15-17  16-18 18-20

QA/QC in Textile industry

QA/QC trong dệt may2 10-11   14-15

Effective Delegation and Motivation Skill

Kỹ Năng Ủy thác hiệu quả và tạo động lực2 23-24 13-14  6-8

Planning and Organization Skill

Kỹ năng Hoạch định và tổ chức công việc2 10-11 6-8

Employee evaluation and situational leadership

Kỹ năng đánh giá nhân viên và lãnh đạo theo tình huống3  22-24 15-17  16-18 18-20

Risk based auditing skill

Đánh giá dựa trên tiêp cận rủi ro2 18-19 19-20

LEAN TPM

Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể2 4-5 6-7  4-5

Training courses based on publish / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiêng

Management and soft skills / Kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý

Mới

Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec

Total Quality in Construction supply chain

Quản lý chất lượng toàn diện trong chuỗi cung ứng xây dựng2 11-12 2-3

Practical guide to Occupational health and safety

Hướng dẫn thực hành an toàn và sức khỏe nghề nghiệp2 1-2  5-6

HACCP in Meat industry

HACCP trong ngành chê biên thịt2 28-29 10-11

Food Quality assurance Principals and Practices

Các nguyên tắc và thực hành Quản lý chất lượng thực phẩm2 1-2 1-2

Auditing for manager

Đánh giá dành cho nhà quản lý2 16-17 24-25

Note/ Lưu ý :

British Standards Institution – Vietnam Office

BSI Vietnam Co., Ltd, Suite 114, 11th Floor, Ladeco Building, 266 Doi Can Street, District Ba Dinh, Ha Noi, Vietnam | www.bsigroup.com.vn

Ms. Phạm Thanh Loan– Training Department Ms. Lê Thị Lịch– Training Department

Tel: +84-4- 762 1170 (ext. 104) Tel: +84-4- 762 1170 (ext. 112)

Fax: +84-4- 37621171 Mobile: +84-986 92 80 92 Fax: +84-4- 37621171 Mobile: +84-936 755 003

E-mail: [email protected] E-mail: [email protected]

The above Training schedule is BSI estimated plan, we reserve the right to make alternations regarding arrangements and will inform to Clients at least one week before the start of the training

course/Lịch đào tạo trên chỉ là dự kiến, chúng tôi có quyền thay đổi kế hoạch này và sẽ thông báo đến khách hàng ít nhất 1 tuần trước khóa đào tạo.

Register for enrolment, please fill in the attached form and email/ fax to BSI at following detail/ Để đăng ký, vui lòng điền vào phiếu ghi danh đính kèm và email/ fax đến văn phòng BSI theo thông tin: