vocabulary

1
Unsanitary (a) Không hợp vệ sinh Unsuitable (a) Không thích hợp Unsaturated (a) Chưa bão hòa Undetermined (a) Không quyết đoán Gassy (a) (thuộc) khí Gaseous (a) Thuộc thể khí, có ga Gastric (a) Thuộc về dạ dày Gap (n) Khoảng trống Demand (n) Yêu cầu Amendment (n) Sự sửa đổi, bổ sung Supplement (n) Phần bổ sung Commendation (n) Khen ngợi, tuyên dương Peristalsis (n) (sinh học) nhu động Stiffness (n) Sự cứng nhắc Convulsion (n) Sự rung chuyển, sự chấn động Paralysis (n) Sự mất cảm giác, chứng liệt Negotiator (n) Nhà đàm phán Suitor (n) Người cầu hôn, (pháp lí) nguyên cáo Petitioner (n) Người thỉnh cầu, (pháp lí) người đệ đơn Engraver (n) Thợ khắc

Upload: littleann

Post on 27-Sep-2015

4 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Vocabulary

TRANSCRIPT

Unsanitary (a)Khng hp v sinh

Unsuitable (a)Khng thch hp

Unsaturated (a)Cha bo ha

Undetermined (a)Khng quyt on

Gassy (a)(thuc) kh

Gaseous (a)Thuc th kh, c ga

Gastric (a)Thuc v d dy

Gap (n)Khong trng

Demand (n)Yu cu

Amendment (n)S sa i, b sung

Supplement (n)Phn b sung

Commendation (n)Khen ngi, tuyn dng

Peristalsis (n)(sinh hc) nhu ng

Stiffness (n)S cng nhc

Convulsion (n)S rung chuyn, s chn ng

Paralysis (n) S mt cm gic, chng lit

Negotiator (n)Nh m phn

Suitor (n)Ngi cu hn, (php l) nguyn co

Petitioner (n)Ngi thnh cu, (php l) ngi n

Engraver (n)Th khc