ịồẠtienganhdhm.com/images/file/noi.pdf · 2015-01-12 · tt sbd ho và tên ngày sinh lớp...
TRANSCRIPT
5/11/1993
6/4/1993
15/03/93
7/1/1993
20/02/93
5/6/1993
061192
140893
240893
230693
010293
201092
120993
120593
220892
070693
070593
ịồẠ
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KlỂM t r aKHOA TIẾNG ANH
Môn th i: ,.0í(é.'........................ Học Kỳ:
Khối : K18
Ngành : Ngón Ngữ AnhĐịa điểm thi : Cơ sở II- Khoa Tiếng Anh
Phòng thi sỏ : 01 Hệ : Chính Quy
Năm nhập học : 2011
Lần thi : 1 I 1
Ngày t h i : . . . i 2 Ầ .Ị . .d Ắ . Ị . . ______
Họ và Tên
Bạch Thị Nguyệt
Nguyễn Thi
Diệp Thị
Trần Thi
Biên Thi Vân
Lê Thi Lan
Lê Thi Lan
Ngổ Thị Hải
Nguyễn Lan
Nguyễn Thị Hoàng........Anh
Nạ uyển Thị Phương Anh
Nguyễn Thị Thuý.......... Anh
Nguyễn Thị
Nguyễn Thanh
Hoàng Thi
Đinh Hữu
Nguyễn Linh
Pham Minh Chiến
Trương Thị Thủy Chung
Đặng Thùy Dương
Sô sinh viên dự t h i : ...dd)...... Sô bài th i: .... Sô tờ giấy thi : ............
Giám thị 1
Ngiròi vào điểm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
Giám thị 2
Khoa Tiêng Anh
Ngày sinh Ký tên Ghi chú
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn th i: ....................... Học Kỳ: ^Khỏi : K18Ngành : Ngôn Ngữ AnhĐịa điểm t h i : Co Sở II- Khoa Tiếng Anh
DANH SACH VA KET QUA KIEM TRA
Phòng thi sô : 02 Hệ : Chính Quy Nãm nhập học : 2011 Lần t h i : 1Ngày t h i : ...........................
TT SBD Hợ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tèn Điểm30% 70% Tổng
Ghi chú
6
7
9.
10
11
21
22
Đăng Thùy
Pham Tuấn
Dương 311093 A3
Dương 150693 AI
23 Trịnh Thuỳ Dương 240793 A3
24 Nguyền Thùy Dung 250692 AI
DlÁ&0 (
I 'tyHỉỉ-
Ả .í . . .
ị
ịỉ
í %ỉ 3- 1
25 Bùi Kim Duyên 100593 A3 i ì t u ú26 Khổng Thị Duyên 230293 ...AM.
ỷ <j : í .
27 Đoàn Quốc Đat 20/11/93 A3..ầ o ịả l
28
29
Lê Trọng Đức 29/10893 A4
ĩ . . . . . .
s .._ £ .
1...
ĩ1 .
30
Đỗ Hương
N guyễn Thị
Giang 190592 AI.£ .
9Giang 201093 A3 Giũ/)
31 Nguyễn Thị Hương Giang 160293 AI ữ mĩ í
JL£■j
s
ỉ31
4- ị12
13
14
16
17
18
19
20
32 Hoàng Thị Quỳnh Giao 010993 A2 Gnaõ33 Đào Thi Hằng 160893 AI
34 Giang Thị Háng 260493
35 Vũ Thi Thúy Hằng
A4
010393 A2
36 ĐỖ Thi Hương 080793 A3
37 Ma Lan Diêu Hương 141293 A I
38 Nguyễn Thị Hương 070593 A4
8.
ĩ L ĩ
T Ạ í
1 .Ạ - T
íĩ
39 Nguyễn Thị Lan Hương 181193 AI ...... Ế Ị ịỊqũl...........
M M êê=,40 Nsuvền Thi Thu............... .7......... ............................ Hương 020993 A3
í. . . ị . ĩ
íỉ
3 ..
Sô sinh vién dự thi : ....Hũ.... Sô bài th i: Sô tờ giấy thi :
Giám thị I ịUtủm ĩ. lị ■ Ouh Giám thị 2
Người vào điềm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL Khoa Tiếng Anh
mVIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn th i: ...[sải'....................... Học Kỳ:Khối : K18Ngành : Ngòn Ngữ AnhĐịa điểm t h i : Cơ Sở II- Khoa Tiếng
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KIẾM TRA
Anh
Phòng thi sô : 03 Hệ : Chính Quy Năm nhập học : 2011 Lần thi : 1Ngày thi : ...........................
TT SBD Ho và Tên Ngày sinh Lớp Ký tênĐiẻm
30% 70% TổngGhi chú
41
42
Nguyễn Thị Thu Hương 050993 A2 ilúdiNguyễn Thu Hương 260392 A4
-ỶẬ ịdổ Pi
5i5~
3
4
43
44
Đỗ Thu
Bùi Thi Thanh
Hà 240393 AI
Hà 140993 A2 5~ ổ45 Nguyễn Minh Hà 281193 A3 ĩ . í
10
11
12
46 Hoàng Thị Hổng 130393 AI
47 Đặng Thị Hường 100993 A4
48 Nguyễn Thị Hường 100393 A3
49 Đoàn Thi Hiền 110692 A3
bXL
JtỉÂ50 Lê Thi Hiền 050693 A2 M íầ L51 Nguyên Thị Thu Hiền 100492 A3
52 Trần Thi Hiền 270593 A4 uốì<.
.1í
í5~
r _
í .ĩíĩ
t 3.
ì .......51ĩ .
T
1.±1
13
14
15
16
17
18
53
54
Trịnh Thị Minh Hiền
Hoàng Trọng................... H iệu
031293 A4
240791 A3
55 Lẽ Trung Hiếu 021193 A4
56
57
Nguyễn Thị Hoài 030593 A3
Bùi Thi Diêu Hoa 281093 AI Hoa-58 Hoàng Thị Phương Hoa 150693 A2
/
r
527..
ọ
L . c
ỉ1í
19
2059 Nguyễn Thanh Hoa 15/05/93 A3 ..ỉkũ.60 Nguyễn Thị Hoa 170291 A4
. . . t í m
1ĩ
ĩỉ
Sô sinh viên dụ thi : Sô bài th i: Số tờ giấy thi :
Giám thị 1
O í £ ,\j_s Ỉ'UJỴÍ
Ngưòi vào điểm
” * r{£ ( ù I
/
Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
Giám thị 2
Khoa Tiếng Anh
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn th i: . ..ptó:.....................Học Kỳ:Khối : K18Ngành : Ngôn Ngũ AnhĐịa điểm t h i : Cơ Sở II- Khoa Tiếng
DANH SACH VA KET QUA KIEM TRA
Phòng thi sô : 04 Hệ : Chính Quy Năm nhập học : 2011 Lần thi : 1Ngày t h i : ...ẵ/Mf..2C.(yAnh
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tênĐiểm ----------
Ghi chú30% 70% Tông
1 61 Hồ Thi Hòa 271292 A I ______ 1 ĩ2 62 Nguyễn Thị Hòa 090792 A I
.....í... ^ 7 = = -Jrị cơ
..t.........c ĩ
3 63 Pham Thi Huê 120193 À| ĩ f4 64 Nguyễn Thị Hồng Huế 121092 A I Mu£ ' ỹ 7 4 ,5 65 Tô Thi Huyền 141093 A I ỊriiẤẨiML f
0f é
6 66 Trần Thi Thu Huyền 081093 A3V/ T
.... LpịẳỊltĩ............. f c é7 67 Trần Văn Khoa 220293 A2 ỹ ĩ / í8 68 Nguyễn Thị Ngọc Khuê 050293 A2 t w ế Q ế9 69 Lai Thi Tố Khuyên 170393 A3 • [ ÍẩmìỴ^ í c é10 70 Nguyễn Thị La n 250493 A3 Lan- J"11 71 Vũ Thi Lan 160892 A2 lữ /l ĩ í ế12 72 Lương Thị Thuý Liên 180293 A4 5“ Av13 73 Lê Hương Liên 240193 A4 X - ĩ
...7-----------------
r14 74 Lê Mai Khánh Linh 091093 A I Uũis
...1........c é
15 75 Đỗ Khánh Linh 140593 A3 f Q Ế16 76 Nguyền Thị ánh Linh 211193 A I ý 517 77 Nguyễn Thuỳ Linh 291093 A2
..... ..* * .......ị ?
18 78 Nguyễn Vũ Linh 090893 A2 ợ ý y./ .........
3 í19 79 Vũ Thi Liễu 150792 A3 r20 80 Nguyễn Thị Liễu 22/02/92 A2 £ l
Sô sinh viên dự thi : 2.Q-........ Sô bài th i:.. 2.Ù-. Sô tờ giấy thi :
Incư) £ Iksi
Ngưòi vào điếni Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
Giám thị 2
Khoa Tiếng Anh
VTỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn thi : .... [ M .................... Học Kỳ:Khôi : K18Ngành : Ngôn Ngữ AnhĐịa điểm t h i : Cư Sở II- Khoa Tiếng Anh
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KIẾM TRA
Phòng thi sô : 05 Hệ : Chính Q uy Năm nhập học : 2011 Lần t h i : 1Ngày t h i : ..Ằy.Á2Ị..-tŨẢk
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tên Điểm(ỉhi chú ;§■
30% 70% Tổng
1 81 ĐỖ Thi Loan 291292 A3 b(sn — f £ ĩ2 82 Nguyễn Giao Long 310393 A I Ỹ ĩ ĩ3 83 Đặng Tiến Lưc 241193 A I 4 \ í4 84 Bùi Thi Mai 150193 A I ...... M 5 ĩ é5 85 Hoàng Thị Mai 190593 A2 Mai 5 ff t6 86 Nguyễn Thanh Mai 131293 A2 tẲax ĩ c é / u J7 87 Nguyễn Thị Mai 100693 A2 M rù f)
0 " ỉgll 1 .ịị|
8 88 Nguyễn Thi Mai 060793 A3 £ X ĩ9 89 Chu Thi Mai 091093 A f ĩ ĩ10 90 Đàm Thị Ngọc Mến 070893 A2 ĩ 2 í11 91 Đinh Thi Mến 020893 A4 ựvị. X $ ị •:
12 92 Đoàn Thi Ngân 170293 A2 í ỊỊ ĩ13 93 Đỗ Thi Nga 100393 AI ? ĩ ị14 94 Bùi Vân Nga 141293 A2 i /À ì - 9 <? 915 95 Nguyền Thanh Nga 221093 A I r ê16 96 Nguyễn Thị Quỳnh .N ga........ 090692 A3 ĩ K ĩ17 97 Phạm Thị Thúy Nga 190193 AI ĩ ỹ 9 ĩ18 98 Phạm Hồng Ngọc 291093 A I r ỉ19 99 Trần Thi Ngọc 241193 A2 é í? r
Sô sinh viên dự thi : Jũ......... Sô bài th i: ..M.. Sô tờ giấy thi :
Giám thị 1
Nguòi vào điểm ì Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
Giám thị 2
Khoa Tiếng Anh
VIỆN ĐAI HỌC MỚ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn t h i : .....ptó:.................... H ọc Kỳ:Khối : K18Ngành : Ngôn Ngữ AnhĐịa điểm thi : Cơ Sở II- Khoa Tiếng Anh
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KIẾM TRA
Phòng thi sô' : 06 Hệ : Chính Quv Năm nhập học : 2011 Lần thi : 1
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tên Điếm(ỉhichú 1 1
30% 70% Tổng
1 100 Nguyễn Thị Nhâm 011292 A4 Ạ ? ĩ ĩ2 101 Nguyễn Thị Nhàn 100993 A I S Ề Ệ h ih - ? i ĩ3 102 Bùi Thi Nhung 150892 A I é ĩ ĩ4 103 Chu Thi Nhung 021193 A I é ị ' l5 104 Nguvễn Thị Anh Nhung 141093 A2 7 V6 105 Kim Thị Hồng Nhung 041193 A2 ĩ r ĩ7 106 Ngô Thị Nhung 130993 A2 /N hunq é È f8 107 Nguyễn Hồng Nhung 020393 A4 \ p ' ỉ % ĩ9 108 Nguyễn Hồng Nhung 230292 A2 ừị Lfnf\J ■ f ĩ ĩ 110 109 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 050293 A3 ỉ K ỉ f 1
11 110 Nguyễn Trang Nhung 071093 A2 AỈỈMỈilíị ĩ í i12 111 Nguyễn Thị Oanh 151093 A4 On.^ỵ ê \ ĩ13 112 Pham Thi Oanh 010291 A4 l ỉ Ị14 113 Trần Thi Oanh 010293 A I ƯổtnẢ ị y15 114 Bùi Bích Phương 150393 A4 ỆnuerOg, fô ỵ16 115 Lê Viêt Phương 100993 A4 fđux&Up ĩ i ĩ
................ 1
17 116 Dương Thị Mai Phương 110493 A4 ~7 í /18 117 Hà Thi Phương 071092 A3 ế ' T £ t19 118 Nguyễn Thị Mai Phương 291193 A4
.......7*.................ỴẬi.ềr>rts' h
>
20 119 Nguyễn Thị Phan 121193 A I ỉ r r>Ị
Sô sinh viên dự t h i : . . . U I Sô bài thi : ..M.. Sô tờ giấy thi :
Giám thi 1
/l/ỷ 'Giám thị 2
Nguòi vào điếm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL Khoa Tiếng Anh
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KIỂM TRAKHOA TIẾNG ANH
Môn thi : ................................. Học Kỳ: Phòng thi số : 07 Hệ : Chính QuyKhôi : K18 Năm nhập học : 2011Ngành : Ngôn Ngũ Anh Lần t h i : 1Địa điểm thi : Cơ Sở II- Khoa Tiếng Anh Ngày thi : ^ 0 Ả Ỹ
*
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tên Điểm—--------- lỊ
Ghi chú30% 70% Tổng
1 120 Pham Thi ỤllNllll 190693 A2 ở i j ư r Ắ ' 6 f2 121 Pham Thi Quỳnh 030793 A4 5“ ỉ ĩ3 122 Chu Đăng Sơn 150993 A4 i S L ĩ ĩ4 123 Trần Anh Sang 180293 A4 ĩ ĩ5 124 Đỗ Thi Sinh 121193 A I ĩ ĩ ĩ6 125 Nguyễn Thị Tư 16/04/92 A4 <
Ỉ A ' ỉ7 126 Trần Thi Thanh Tân 260393 A3 ^Ịnr> 5 9- ê8 127 Lê Thi Tươi 030193 A I l dd\ $ ĩ ĩ9 128 Nguyễn Thị Hồng Thơ 301093 A3 í ề10 129 Đinh Thi Thơm 070593 A I 5" l11 130 Hồ Thi Bích Thảo 241293 A I r\kab T ề f12 131 Nguyễn Thạch Thảo 140294 A4 ỉ
....ớ.....AO 3
13 132 Nguyễn Thanh Thảo 141093 A3 <1 Ọ 314 133 Trần Thi Thảo 061293 A3 $\ảo í
....-y......Ỹ ĩ
15 134 Phan Thị Hồng Thắm 280993 AI - 5 ĩ....í)......
ỹ 916 135 Trần Thi Thêm 150893 A3 é
...........ị
17 136 Nguyễn Kim Thanh 121193 A I ’ ĩ 318 137 Nguyễn Thị Thanh 151093 A2 ■f hcưÁ lo
■ssxsn*......* - ĩ
19 138 Đỗ Thu Thủy 221193 A3 ĩ g ĩ20 139 Nguyễn Thị Thanh Thủy 170293 A2 'ĨM Ị r
....<J......ĩ ĩ
Sô sinh viên dự thi : . Sô bài thi : .. Số tờ giấy thi : .............
Giám thị 2
Khoa Tiếng Anh
Lriam thị 1jriam IIIỊ 1 A
( ỳ / ĩlctuỊ.Ngưòi vào điếm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
280793
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI DANHKHOA TIẾNG ANH
Môn t h i : ......... p/cry............... Học Kỳ:Khôi : K18Ngành : Ngôn Ngữ AnhĐịa điếm thi : Cư Sớ II- Khoa Tiếng Anh
SÁCH
Họ và Tên
Sỏ sinh viên dụ t h i : ...ẬẨ...... Sô bài th i: ,.JZ. Sô tờ giấy thi
Giáin thi 1
U* /b ú ) .Người vào điểm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
VA KET QƯA KIEM TRA
Phòng thi sô : 08 Hệ : Chính Quy Năm nhập học : 2011 Lần thi : 1 Ngày thi : .....
Ngày sinh Ký tên (ỉlii chú
170393
061293
120293
030593
160993
211293
170792
260592
141093
070993
310393
020392
260393
230593
051293
261293
100393
220891
Khoa Tiếng Anh
Điếm
Nguyễn Thị Kim Thoa
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị 1 ĩ ồ n g T h ú y
Lưu Thị Huyền...............Trang
Nguyễn Thi Tâm Trang
Nguyễn Thị Thu............ Trang
Giám thị 2
Nguyền Thị Thúy
Thuân
Vũ Cẩm
Đỗ Thi Thu
Bùi Thi Thu
Lê Thuỳ
Nguyễn Hồng
Pharn Hương
Trần Thi
Trần Thu
Tuấn
Nguyễn Thị
Lại Trọng
Hoàng Trọng
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI DANH SACH VA KET QƯA KIEM TRAKHOA TIẾNG ANH
Môn t h i : ....... ..........................Học Kỳ: Phòng thi số : 09 Hệ : Chính QuyKhối : K18 Năm nhập học : 2011Ngành : Ngôn Ngữ Anh Lần t h i : 1Địa điểm thi : Cơ sỏ II- Khoa Tiếng Anh Ngày thi : ....UkỊrdĩr.llcCyity
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tênĐiểm
Ghi chí30% 70% Tổng
1 159 Phạm Thị Vân 261293 A3 olỉvat'1/T ỉ ĩ
2 160 Đặng Thị Hồng Vân 180193 A2 Vấựv ĩ s ê3 161 Nguyễn Thị Hồng Vân 130893 A I
t Ị */CM ĩ c é
4 162 Hoàng Thị Vinh 050693 A I 9 f5 163 Pham Khắc Vĩ 200393 A4 6 g i6 164 Phạm Ngọc Vĩnh 130993 A4 Q Ề7 165 Vy Thị Vui 180591 A3 ĩ G ê>8 166 Bùi Thi Xâm 281293 A3 ' / /aua ĩ Co ĩ9 167 Đàm Thi Xiêm 100591 A4 6 ị ?10 168 Lã Hải Yến 051091 A4 911 169 Mai Thi Yến 120493 A4 912 170 Nguyễn Thi Yến 180893 A3 ĩ ỉ ?13 171 Nguyễn Thu Hương 04.02.1993 A I (ĩìtế ĩ í t14 172 Võ Viêt Thinh 261293 A3 9 ....t .. ...L _15 173 Phạm Minh Vượng 280194 A4 V AO16 174 Lã Mạnh Cường 20/03/92 A3 ----- 6 ĩ17 175 Nguyễn Hương Giang 15/02/92 A3 í f18 176 Nguyễn Hoàng Vũ 27/04/92 A5 Ỵ..vT ĩ r í19 177 Nguyễn Mạnh Tuấn 13/08/91 A2 / ........ f20 178 Phan Ngọc Dũng 010393 A4
Sô sinh viên dự thi : ...ẨU..... Sô bài t h i :. A ...... Số tờ giấy thi :
Giám thị 1 Giám thị 2
Ngưòi vào điềm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL Khoa Tiếng Anh
DANH SACH VA KET QUA KIEM TRAVIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn t h i : .....Díccì.................... Học Kỳ:Khối : K18Ngành : Ngôn Ngữ AnhĐịa điểm thi : Cơ s ở II- Khoa Tiếng Anh
Phòng thi sô : 10 Hệ : Chính Quy Nãm nhập học : 2011 Lần t h i : 1Ngày t h i : ...ợL:é...7n./.í?r..7
300993
260793
080693
183 Nguyên Thị 130592
060393
Bùi Hoàng Thùy 070493
151193
N guyễn Thị Tluiỳ Dương 200393
Nguyễn Văn 290292
280393
051193
Nguyễn Thị Hương
Nguyền Thị Thu............. Hương 21/11/93
100893
220193
050693
Nguyễn Thị 120492
Sô sinh viên du thi
Giám thị 1
^ ° lfc ' tí* * ?Giám thị 2
Người vào điểm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL Khoa Tiếng Anh
K r
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANH Môn t h i : ......ỊVổ)....................Học Kỳ:
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KIỂM TRA
Khối : K18iNgành : Ngôn Ngũ AnhĐịa điểm thi : Co sỏ II- Khoa Tiếng Anh
Phòng thi số : 11 Hệ : Chính Quy Năm nhập học : 20] 1 Lần t h i : 1
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ký tênĐiếm
Ghi chú 130% 70% Tổng
1 199 Vũ Thị Mỹ Lương 091193 A4 r 12 200 Nguyễn Diệu Linh 200893 A3 Ù ,9 ỉ
.................
3 201 Nguyễn Diệu Linh 080393 A4*/.....
b í4 202 Nsuvễn Thi Loan 011193 A4 6
5 203 Nguyền Thị Thanh Loan 190393 A4v /ự r
6 204 Nguyễn Thị Mai 030893 A4 Kia*: fì,0 c é7 205 Nguyễn Thị Mai 190992 A4 H ã i ĩ8 206 Phạm Phương Mai 250693 AI OỊTHO I' ĩ .t) (,9 207 Lê Thi Bình Minh 300793 A2 MmJL <r f10 208 Đoàn Thi Nga 050893 A2 i\Qữ f11 209 Đoàn Minh Ngọc 151193 AI 4 * 4 ,0 r Ể12 210 Đoàn Thi Kim Ngọc 280793 A4
0 ..........Ị\! CỈOC
.../ ....L 0 í
13 211 Kiều Bích Ngọc 040493 A3 ĩ . Tì ĩ14 212 Lê Hồng Ngọc 230693 AI í , r15 213 Trần ánh Nguyệt 220593 A3
1 7/ , r 9 ì
16 214 Trinh Thi Nhu 100393 A3 f\|Ẳ(X..
ĩ 0 ị ĩ17 215 Nguyễn Phương Nhung 120593 A2 .......A f ỵ
...f-y ..ĩ n Ý
18 216 Nguyễn Thị Lệ Phương 211093 A4 l o °ị . ỉ19 217 Nguyễn Tiến Phúc 050493 A I h o £ Ể20 218 Ngưyẻn Thu Thảo 021193 A3 ữưiF
.. ..........I ? ĩ
p
i
Sô sinh viên dự t h i : ..ẩrũ.... Sô bài t h i : .ũio.. Sô tờ giấy t h i :
Giám thị 1
ạ « i ư / n U
Ngưòi vào điếm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
Giám thị 2
Khoa Tiếng Anh
VIỆN ĐAI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA TIẾNG ANHMôn t h i : .......hỉk ..................Học Kỳ:Khối : K18Ngành : Ngón Ngữ AnhĐịa điểm thi : Cơ Sở II- Khoa Tiếng Anh
Phòng thi số : 12 Hệ : Chính Quv Năm nhập học : 2011 Lần thi : 1 . , / , ,Ngay thi : . .M U A ữ ..ụ --------------------- -------------
9 *DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ KIẾM TRA
TT SBD Họ và Tén Ngày sinh Lớp Ký tênĐiểm
------------ Ị*‘Ghi chú 1
30% 70% Tổng1 219 Vũ Thi Thanh Thùy 110493 A4 Qt$ííìjft ĩ ị ĩ2 220 Đỗ Thi Thủy 040393 A4 í ?3 221 Đỗ Thi Thủy 131293 A I ì h ĩ - ĩ X %4 222 Hoàng Thị lú s 240693 A I '■11 f T t ị5 223 Đỗ Nguyễn Hà Thu 101193 A3 f £ $6 224 Nguyễn Thị Anh Thu 090592 A4 é ĩ7 225 Đào Thi Trang 090293 A3 lẢntrìq y Ấ %8 226 Trần Thị Hương Trang 060393 A2 w í 9 99 227 Trinh Thi Thu Trang 150193 A3 7'Aữnp^ ĩ T10 228 Vũ Thư Trang 250893 A2 5 40 4ũ11 229 Nguyễn Mạnh Trung 170193 A I Ị ĩ ĩ12 230 Nguyễn Thị Tuyết 220893 A2 3 3 313 231 Bùi Thi Vân 260693 A3 ĩ K ỉ14 232 Lê Thanh Vân 260993 A4 ĩ ị ĩ15 233 ĐỖ Thi Vân 071093 A4 Ể16 234 Nguyễn Thị Hải Vân 10/12/1993 A4 \f(ln ê ĩ17 235 Nguyễn Thị Hải Yến 011093 A4 Ị tâ ' f t f18 236 Pham Thi Yến 210593 A4 í r19 237 Pham Thi Thu Hà 191193 A2 n i ĩ s í20 238 Nguyễn Thế Nghĩa 12/8/1992 A I
Sỏ sinh viên dự thi : ......đ.ĩ)... sỏ bài t h i : ..... Sô tờ giấv thi : ............
Giám thị 1
ỵ ặ x T & LNgưòi vào điêm Phòng TT - Khảo thí và ĐBCL
Giám thị 2
Khoa Tiếng Anh