ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/bang-gia-thuoc-nam-2016.pdf · stt...

79
STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng Đơn vị tính Quy cách đúng gói Hạn dùng SĐK hoặc GPNK Đơn giá đề nghị trúng thầu 285 Clotrimazol Metrima 500 500mg Viên Hộp 1vỉ x 1viên 36 tháng VD-18215-13 7,350 767 Dexamethason phosphat + neomycin Neo - Dexa (25mg + 5,5mg) 5ml Chai Lọ 5ml 24 tháng VD-19306-13 2,730 532 Digoxin DigoxineQualy 0,25mg Viên Hộp 1vỉ x 30viên 36 tháng VD-16832-12 735 996 Eucalyptin Eucalyptin 100mg Viên Hộp 10vỉ x 10viên 24 tháng VD-16203-12 315 506 Irbesartan Irbesartan 150 150mg Viên Hộp 10vỉ x 10viên 24 tháng VD-22785-15 1,050 50 Paracetamol + codein Eftimol 8 500mg + 8mg Viên Hộp 10vỉx10viên 36 tháng VD-8463-09 315 701 Phloroglucinol hydra + trimethyl phloroglucinol Spasless 40mg + 0,3mg Ống Hộp 1vỉ x 6ống 36 tháng VD-19831-13 17,850 225 Spiramycin + metronidazol Maxdazol 750,000UI + 125mg Viên Hộp 2vỉ x 10viên 24 tháng VD-10971-10 798 277 Tenofovir (TDF) Tenofovir 300 300mg Viên Hộp 3vỉ x 10viên 24 tháng QLĐB-453-14 3,780 207 Tobramycin + dexamethason Tobcol - Dex 0,3% + 0,1% 5ml Chai Lọ 5ml 24 tháng VD-12763-10 8,505 48 + 73 Paracetamol + Methocarbamol PAROCONTIN 325mg+400mg Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-24281-16 2,289 800 Gliclazid AUSDIAGLU 80mg Viên Hộp 100 viên nén bao phim 36 tháng VD-13634-10 357 219 Azithromycin MYEROMAX 500 500mg Viên Hộp 3 viên nén dài bao phim 36 tháng VD-18834-13 5,250 DANH SÁCH MẶT HÀNG DƯỢC TRÚNG THẦU 1/79

Upload: doannga

Post on 14-Jun-2019

265 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

STT

Thuốc

Tên thuốc

hay hoạt chất

Tên biệt dược Nồng độ hàm

lượng

Đơn vị tính Quy cách

đúng gói

Hạn dùng SĐK hoặc

GPNK

Đơn giá đề

nghị trúng

thầu

285 Clotrimazol Metrima 500 500mg Viên Hộp 1vỉ x 1viên 36 tháng VD-18215-13 7,350

767 Dexamethason

phosphat

+ neomycin

Neo - Dexa (25mg + 5,5mg)

5ml

Chai Lọ 5ml 24 tháng VD-19306-13 2,730

532 Digoxin DigoxineQualy 0,25mg Viên Hộp 1vỉ x 30viên 36 tháng VD-16832-12 735

996 Eucalyptin Eucalyptin 100mg Viên Hộp 10vỉ x

10viên

24 tháng VD-16203-12 315

506 Irbesartan Irbesartan 150 150mg Viên Hộp 10vỉ x

10viên

24 tháng VD-22785-15 1,050

50 Paracetamol +

codein

Eftimol 8 500mg + 8mg Viên Hộp 10vỉx10viên 36 tháng VD-8463-09 315

701 Phloroglucinol

hydra +

trimethyl

phloroglucinol

Spasless 40mg + 0,3mg Ống Hộp 1vỉ x 6ống 36 tháng VD-19831-13 17,850

225 Spiramycin +

metronidazol

Maxdazol 750,000UI +

125mg

Viên Hộp 2vỉ x 10viên 24 tháng VD-10971-10 798

277 Tenofovir (TDF) Tenofovir 300 300mg Viên Hộp 3vỉ x 10viên 24 tháng QLĐB-453-14 3,780

207 Tobramycin +

dexamethason

Tobcol - Dex 0,3% + 0,1%

5ml

Chai Lọ 5ml 24 tháng VD-12763-10 8,505

48 + 73 Paracetamol +

Methocarbamol

PAROCONTIN 325mg+400mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-24281-16 2,289

800 Gliclazid AUSDIAGLU 80mg Viên Hộp 100 viên

nén bao phim

36 tháng VD-13634-10 357

219 Azithromycin MYEROMAX

500

500mg Viên Hộp 3 viên nén

dài bao phim

36 tháng VD-18834-13 5,250

DANH SÁCH MẶT HÀNG DƯỢC TRÚNG THẦU

1/79

Page 2: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

1005 Kali clorid Kaldyum 600mg Viên Hộp 1 lọ 50 viên 48 tháng VN-15428-12 1,800

41 Meloxicam Meloflam 15mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-12440-11 4,700

1,005 Kali clorid Kaldyum 600mg Viên Hộp 1 lọ 50 viên 48 tháng VN-15428-12 1,800

971 Aminophylin DIAPHYLLIN

Venosum 4.8%

4,8% 5ml Ống Hộp 5 ống/5ml 60 tháng VN-5363-10 10,815

12 Lidocain

(hydroclorid)

LIDOCAIN 10% 38g Chai H/ 1 chai 60 tháng VN-9201-09 123,900

12 Lidocain

(hydroclorid)

LIDOCAIN 2%/10ml Lọ H/ 10 lọ 36 tháng VN-13700-11 15,750

664 Bismuth TRYMO 120mg Viên Hộp 14Vỉ x 8

viên

36 tháng VN-7818-09 1,890

67 Alpha

chymotrypsin

α-chymotrypsin

5000 IU

5000UI Lọ Hộp 3 lọ + 3 ống

dung môi

36 tháng VD-12777-10 5,271

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Augbidil 1g + 200mg Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VD-19318-13 16,443

158 Ampicilin +

sulbactam

Bipisyn 1g + 500mg Lọ Hộp 1 lọ 1,5g 36 tháng VD-7913-09;

VD- 23775-15

12,264

219 Azithromycin Azithromycin

250mg

250mg Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên 36 tháng VD-12202-10 1,490

718 Bacillus subtilis Bidisubtilis 10⁶ - 10⁷ VK Gói Hộp 20 gói 24 tháng VD-15375-11 355

720 Berberin

(hydroclorid)

Berberin 100mg Viên Hộp 20 vỉ x 10

viên

24 tháng VD-19319-13 378

829 Eperison Waisan 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-14256-11 441

132 Gabapentin Bineurox 300mg Viên Hộp 10 vỉ x 10v 36 tháng VD-14936-11 777

198 Gentamicin Gentamicin 0,3% 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ x 5ml 36 tháng VD-12213-10 2,163

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Biresort 10 10mg Viên Hộp 3 vỉ x 20

viên

36 tháng VD - 13335 - 10 546

725 Kẽm gluconat Tozinax 70mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-14945-11 357

1,043 Mecobalamin Meconer 500 µg 500mcg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-15993-11 580

2/79

Page 3: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

775 Methyl

prednisolon

Soli-Medon 40 40mg Lọ Hộp 1 lọ bột

đông khô +1 ống

nước cất pha

tiêm 1ml

36 tháng VD-23146-15 14,784

658 Natri clorid Ninosat 450mg/50ml Chai Hộp 1 lọ x 50ml

dung dịch xịt mũi

36 tháng VD-20422-14 18,900

658 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% 500ml Chai Chai 500ml,

T/20

36 tháng VD-15386-11 8,274

677 Omeprazol Oraptic 40mg Lọ Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1

ống dung môi

10ml

36 tháng VD-10101-10 23,352

224 Spiramycin Spobavas 750 750.000 UI Gói Hộp 24 gói x 3g 36 tháng VD-12792-10 1,134

206 Tobramycin Biracin -E 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ x 5ml 36 tháng VD-23135-15 4,179

1,050 Vitamin B1 +

B6 + B12

Neutrivit 5000 50mg + 250mg

+ 5000mcg

Lọ Hộp 4 lọ + 4 ống

dung môi 5ml

36 tháng VD-20671-14 9,786

8 Đương quy,

Bạch quả.

Bổ huyết ích não

BDF

300mg, 40mg Viên Hộp 6 vỉ x10

viên

36 tháng VD - 13333 - 10 1,344

826 Atracurium

besylat

Atracurium-

Hameln 10mg/ml

25mg / 2,5ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng VN-16645-13 44,100

114 Naloxon

(hydroclorid)

Nafixone 0,4mg/ml Ống Hộp 10 ống 36 tháng VN-14347-11 37,000

671 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ simethicon

Gumas 800mg+400mg+

80mg

Gói 15g Hộp / 20 gói 36 tháng VD-18097-12 2,020

38 Ketoprofen Pacific

Ketoprofen

30mg Miếng Gói

/ 06 miếng -

36 tháng VN-8547-09 8,900

610 Isotretinoin ORATANE 20 20mg Viên Hộp 4 vỉ x 15

viên nang mềm

36 tháng VN-15205-12 20,000

219 Azithromycin THROMIZ-500 500mg Viên Hộp 1 vỉ x 3

viên nén bao

phim

24 tháng VN-13866-11 5,849

162 Cefadroxil BRIFECY 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng VN-15098-12 1,340

678 Esomeprazol ULEMAC-40 40mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên nang chứa

hạt bao tan trong

ruột

24 tháng VN-13867-11 3,248

3/79

Page 4: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

161 Cefaclor Ceplor VPC 125 125mg Gói H/30gói/3g 36 tháng VD-14700-11 1,270

161 Cefaclor Ceplor VPC 250 250mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-8590-09 1,470

161 Cefaclor Ceplor VPC 375 375mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-14701-11 2,435

161 Cefaclor Ceplor VPC 500 500mg Viên H/2v/10 36 tháng VD-13356-10 2,839

162 Cefadroxil Drocef VPC 250 250mg Gói H/30gói/2g 36 tháng VD-8593-09 855

163 Cefalexin Cefacyl 250 250mg Gói H/30gói/3g 36 tháng VD-8575-09 779

167 Cefdinir Cefdinir 125 125mg Gói H/14gói/2,5g 36 tháng VD-22123-15 2,188

167 Cefdinir Vicef 300 300mg Viên H/1v/10 36 tháng VD-14273-11 2,998

177 Cefpodoxim Vipocef 100 100mg Viên H/1v/10 36 tháng VD-14704-11 1,390

184 Cefuroxim Furacin 250 250mg Viên H/4v/5 36 tháng VD-13358-10 1,415

220 Clarithromycin Clarithromycin

250mg

250mg Viên H/2v/10 36 tháng VD-15394-11 1,299

102 DL- methionin Methionin

250mg

250mg Viên C/100 36 tháng VD-13784-11 148

245 Doxycyclin Doxycyclin 100 100mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-16864-12 277

512 Losartan Losartan 25mg 25mg Viên H/3v/10 36 tháng VD-16522-12 280

831 Mephenesin Detracyl 250 250mg Viên H/10v/20 36 tháng VD-20186-13 133

999 Oxomemazin +

guaifenesin +

paracetamol +

natri benzoat

Topralsin 1,65mg +

(33,33 + 33,33

+ 33,33) mg

Viên H/1tuýp/24 36 tháng VD-16525-12 188

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Acepron 80 80mg Gói H/20gói/1,5g 36 tháng VD-22122-15 405

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Panalganeffer

150mg

150mg Gói H/12gói/0,6g 24 tháng VD-16523-12 449

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Acepron 250mg 250mg Gói H/20gói/1,5g 36 tháng VD-20678-14 455

4/79

Page 5: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Acepron 325mg 325mg Viên C/100 36 tháng VD-16514-12 60

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Panalganeffer

500

500mg Viên sủi H/4v/4 36 tháng VD-17904-12 566

50 Paracetamol +

codein phosphat

Panalganeffer

Codein

500mg + 30mg Viên sủi H/4v/4 24 tháng VD-17903-12 1,010

242 Sulfamethoxazol

+ trimethoprim

Cotrimxazon 960 800 mg + 160mg Viên H/10v/10 36 tháng VD-12240-10 405

510 Lisinopril Liprilex 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 20

viên

36 tháng VN-8083-09 1,890

535 Milrinon Milrinone

1mg/ml

10mg/10ml Ống Hộp/ 2 x 5 ống

tiêm 10ml

36 tháng 18495/QLD-KD

ngày 29 tháng 9

năm 2015

1,600,000

234 Norfloxacin Incarxol 400mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 60 tháng VN-7585-09 6,174

192 Piperacilin +

tazobactam*

Carazotam 4g + 0,5g Lọ Hộp 10 lọ bột 24 tháng VN-18858-15 93,009

171 Cefoperazon* Zeefora Inj 1g Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VN-18416-14 45,000

41 Meloxicam Melstar-7.5 7,5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-11916-11 550

684 Sucralfat Eftisucral 1g Gói Hộp 30 gói x 2

g

24 tháng VD-22110-15 1,450

206 Tobramycin Jetronacin Inj 80mg/2ml Ống Hộp 10 lọ 2ml 24 tháng VN-17495-13 14,500

15 Cao Diệp hạ

châu

Vigavir-B 300mg Viên Hộp 6 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-17643-12 300

156 Amoxicilin +

sulbactam

VIMOTRAM 1g + 0.5g Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VD-19059-13 43,500

56 Tenoxicam Prosake - F 20mg Viên Hộp 2vỉ x

10viên nén

36 tháng VN-9533-10 7,400

227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin

Infusion

400mg/200ml Túi Hộp 1 chai

200ml, dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VN-12905-11 154,000

659 Furosemid Diretif 20mg/2ml Ống Hộp 25 ống x

2ml, dung dịch

tiêm

36 tháng VN-13101-11 3,300

756 Ursodeoxycholic

acid

Tatridat 300mg Viên Hộp 6vỉ x 10

viên

36 tháng VD-19713-13 4,360

955 Risperidon LABORAT 2MG 2mg Viên Hộp 10 vĩ x 10

viên

36 tháng VD-13855-11 650

5/79

Page 6: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

220 Clarithromycin OPECLARI 250mg Viên Hộp 5 vĩ x 6

viên nén

36 tháng VD-11654-10 2,450

540 Clopidogrel INFARTAN 75 75mg Viên Hộp 3 vĩ x 10

viên nén

36 tháng VD-12894-10 9,350

854 Carbomer Liposic 0,2% 10g Tube Hộp/ 1 tube 10g 36 tháng VN-15471-12 56,000

795 Progesteron Utrogestan

100mg

100mg Viên Hộp/ 2 vỉ x 15

viên

36 tháng VN-7861-09 6,500

795 Progesteron Utrogestan

200mg

200mg Viên Hộp/ 2 vỉ = 15

viên

36 tháng VN-7862-09 13,000

261 Adefovir

dipivoxil

VIRZAF 10mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-18519-13 2,290

499 Clonidin TEPIRACE 0,15mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên,

36 tháng VD-15579-11 2,000

667 Guaiazulen +

dimethicon

DIMAGEL 4mg + 3g Gói Hộp 30 gói x 10g 24 tháng VD-17227-12 3,589

979 Natri

montelukast

GIVET-5 5mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-14582-11 1,790

979 Natri

montelukast

DERDIYOK 10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-22319-15 1,680

680 Rabeprazol MARTAZ 20mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-9206-09 849

491 Amlodipin Cardivasor 5mg Viên hộp/3 vỉ/10 viên 36 tháng VD-23869-15 99

659 Furosemid Furostyl 40 40mg Viên hộp/3 vỉ/10 viên 36 tháng VD-19133-13 135

1,048 Vitamin A + D Enpovid AD 5,000UI +

400UI

Viên hộp/10 vỉ/10 viên 36 tháng VD-21729-14 182

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Ofmantine-

Domesco 625mg

500mg + 125mg Viên Hộp 2vỉ x 7 VBF 24 tháng VD-22308-15 2,098

169 Cefixim Docifix 200mg 200mg Viên Hộp 2vỉ x 10

viên

24 tháng VD-20345-13 1,260

336 Flunarizin Dofluzol 5mg Viên Hộp 10vỉ x 10

viên

36 tháng VD-15552-11 315

530 Heptaminol

(hydroclorid)

Heptaminol

187,8mg

187,8mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

VNE

36 tháng VD-16376-12 735

507 Irbesartan +

hydroclorothiazi

d

Co-Dovel

150mg/12,5mg

150mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

VNE

36 tháng VD-11905-10 1,890

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Donox 30mg 30mg Viên PTC Hộp 2 vỉ x 14

VBF

36 tháng VD-14004-11 924

6/79

Page 7: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Donox 60mg 60mg Viên PTC Hộp 2 vỉ x 15

VBF

36 tháng VD-15046-11 1,239

510 Lisinopril Dorotril 10mg 10mg Viên Hộp 2 vỉ x

14VNE

36 tháng VD-9728-09 588

417 Malva purpurea

+

camphomonobro

mid + xanh

methylen

Domitazol 250mg + 20mg

+ 25mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

VBĐ

24 tháng VD-22627-15 920

807 Metformin Glucofine

1000mg

1000mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

VBF

36 tháng VD-16375-12 570

522 Perindopril +

indapamid

Dorover plus 4mg + 1,25mg Viên Hộp 1 vỉ x 30

VNE

36 tháng VD-19145-13 820

520 Perindopril Dorover 4mg 4mg Viên Hộp 1 vỉ x 30

VNE

36 tháng VD-19631-13 646

487 Propranolol

(hydroclorid)

Dorocardyl 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-13125-10 273

681 Ranitidin Ranitidin 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

VBF

36 tháng VD-9737-09 420

756 Ursodeoxycholic

acid

Dourso 200mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

VNA

36 tháng VD-21025-14 4,340

528 Valsartan Doraval 80mg 80mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

VBF

36 tháng VD-11275-10 1,800

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Ofmantine-

Domesco 625mg

500mg + 125mg Viên Hộp 2vỉ x 7 VBF 24 tháng VD-22308-15 2,098

549 Atorvastatin Dorotor 20mg 20mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

VBF

48 tháng VD-20064-13 551

169 Cefixim Docifix 200mg 200mg Viên Hộp 2vỉ x 10

viên

24 tháng VD-20345-13 1,260

4 Cao Actiso, Cao

rau đắng, Cao

dứa gai

D-A-R 60mg, 60mg,

80mg

Viên Chai 100 VBF 36 tháng VD-11906-10 350

7/79

Page 8: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

9 Đương quy,

Xuyên khung,

Bạch thược,

Thục địa hoàng,

Câu đằng, Kê

huyết đằng, Hạ

khô thảo, Quyết

minh tử, Trân

châu mẫu, Diên

hồ sách, Tế tân.

DƯỠNG

HUYẾT

THANH NÃO

Gói Hộp 9 gói, gói 4g 30 tháng VN-16395-13 10,200

27 Ngưu nhĩ

phong, Lá liễu.

PHONG LIỄU

TRÀNG VỊ

KHANG

2g+1g Gói Hộp 9 gói, gói 8g 24 tháng VN-18528-14 6,000

1013 Acid amin* Vaminolact Sol

100ml 1's

6,5% 100ml Chai Hộp 10 chai x

100ml

24 tháng VN-19468-15 129,000

412 Alfuzosin XATRAL XL

10mg B/ 3bls x

10 Tabs

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-14355-11 15,291

483 Amiodaron

(hydroclorid)

CORDARONE

200mg B/ 2bls

x 15 Tabs

200mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên

36 tháng VN-16722-13 6,750

491 + 528 Amlodipin +

Valsartan

Exforge tab

5mg/ 80mg

2x14's

5mg+80mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-16344-13 9,987

717 Attapulgit

mormoiron hoạt

hóa

Actapulgite Sac

3g 30's

3g Gói Hộp 30 gói 36 tháng VN-19202-15 3,157

663 Attapulgit

mormoiron hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxyd

Gastropulgite

Sac 30's

2,5g + 0,5g Gói Hộp 30 gói 36 tháng VN-17985-14 3,053

719 Bacillus claussii ENTEROGERM

INA B/ 2bls x 10

Amps

2*109 vi khuẩn

sống/5ml

Ống Hộp 2 vỉ x 10

ống

24 tháng QLSP-0728-13 5,765

342 Bicalutamid Bicalutamide

FCT Tab 50mg

4x7'S

50mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 24 tháng VN2-349-15 34,600

8/79

Page 9: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

761 Budesonid Rhinocort Aqua

Spr 64mcg

120Dose

64mcg 120 liêu Chai Hộp 1 ống xịt

120 liều

24 tháng VN-19560-16 203,522

973 Budesonid Pulmicort

respules

500mcg/ 2ml

20's

500mcg/2ml Ống Hộp 4 gói x 5

ống 2ml

24 tháng VN-19559-16 13,834

2 Bupivacain

(hydroclorid)

Marcain 0.5%

inj. 20ml 5's

0,5% 20ml Ống Hộp 5 ống nhựa

Polyamp Duofit

20ml

24 tháng VN-15208-12 43,138

350 Cisplatin Cisplatin

"Ebewe" Inj

50mg/100ml 1's

50mg Lọ Hộp 1 lọ 100ml 24 tháng VN-17424-13 272,500

595 Clobetasol

butyrat

Eumovate 5g

Cre 0.05% 5g

0,05% 5g Tube Hộp 1 tuýp 24 tháng VN-18307-14 20,269

594 Clobetasol

propionat

Dermovate 15g

Cre 0.05% 15g

0,05% 15g Tube Hộp 1 tuýp 24 tháng VN-19165-15 42,812

100 Deferoxamin Desferal Inj

500mg 10's

500mg Lọ Hộp 10 lọ x

500mg

24 tháng VN-16851-13 146,116

722 Diosmectit Smecta (Orange-

Vanilla) Sac 30's

3g Gói Hộp 30 gói x3g 36 tháng VN-9460-10 3,475

697 Drotaverin

clohydrat

NO-SPA Inj

40mg/2ml B/ 25

amps x 2ml

40mg/2ml Ống Hộp 25 ống 2ml 60 tháng VN-14353-11 5,306

414 Dutasterid Avodart Cap

0.5mg 30's

500mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-17445-13 17,257

360 Epirubicin

hydroclorid

Epirubicin

"Ebewe" inj

10MG/5ML 1's

10mg Lọ Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-12432-11 154,350

360 Epirubicin

hydroclorid

Epirubicin

"Ebewe" Inj

50MG/25ML 1's

50mg Lọ Hộp 1 lọ 25ml 24 tháng VN-12432-11 489,162

786 Estriol Ovestin Tab

1mg 30's

1mg Viên Hộp 1 vỉ x 30

viên nén

36 tháng VN-13786-11 2,665

903 Fluticason

propionat

Flixotide

Evohaler Spray

125mcg 120dose

125mcg 120 liêu Lọ Hộp 1 lọ 120 liều 24 tháng VN-16267-13 106,462

9/79

Page 10: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

608 Fusidic acid +

betamethason

Fucicort Cre 5g 5g Tube Tuýp/ hộp 36 tháng VN-14208-11 56,100

803 Insulin tác dụng

trung bình,

trung gian

(Medium-

acting,

Intermediate-

acting)

INSUMAN

BASAL

100IU/ml B/ 1

Vial x 5ml

500UI/5ml Lọ Hộp 1 lọ x 5ml 24 tháng QLSP-0677-13 74,800

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Isomonit Retard

Tab 60mg 3x10's

60mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-15461-12 1,832

38 Ketoprofen Fastum Gel 30gr

1's

2,5%, 30g Tube 1 tuýp 30g/ hộp 60 tháng VN-12132-11 46,075

12 Lidocain

(hydroclorid)

Xylocaine Jelly

Oin 2% 30g

2% 30g Tube Hộp 10 tuýp x

30g Gel

24 tháng VN-10739-10 55,600

711 Macrogol

(polyethylen

glycol hoặc

polyoxyethylen

glycol)

Forlax Pwd 10g

20's

10g Gói Hộp 20 gói 36 tháng VN-16801-13 4,275

515 Metoprolol Succipres Tab

25mg 3x10's

25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

18 tháng VN-15927-12 3,815

515 Metoprolol Succipres Tab

50mg 3x10's

50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

18 tháng VN-15928-12 3,958

712 Macrogol

(polyethylen

glycol) + natri

sulfat + natri

bicarbonat +

natri clorid +

kali clorid

Fortrans Sac 64g+5,7g+1,680

g+1,460g+0,75g

Gói Hộp 50 gói 24 tháng VN-8456-09 27,568

447 Nadroparin

calci

Fraxiparine Inj

0.3ml 10's

2850UI/0,3ml Bơm tiêm Hộp 10 bơm

tiêm đóng săn

x0,3ml Dung

dịch tiêm

36 tháng VN-14178-11 64,787

571 Naftidrofuryl Praxilene Tab

200mg 20's

200mg Viên 2 vỉ x 10 viên/

hộp

24 tháng VN-15544-12 4,515

1025 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10%

PLR 250ml 10's

10% 250ml Chai Thùng 10 chai

250ml

24 tháng VN-17439-13 94,000

10/79

Page 11: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

519 Nifedipin Adalat Cap

10mg 30's

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-14010-11 2,253

572 Nimodipin Nimotop Tab

30mg 30's

30mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

48 tháng VN-10759-10 16,653

792 Norethisteron Primolut-N Tab

5mg 30's

5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

48 tháng VN-19016-15 1,483

386 Oxaliplatin Oxaliplatin

"Ebewe" Inj

50MG 1's

50mg Lọ Hộp 1 lọ 50mg 24 tháng VN-19466-15 649,426

521 Perindopril +

amlodipin

Coveram 5-5

Tab 5mg/5mg

30's

5mg + 5mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18635-15 6,589

521 Perindopril +

amlodipin

Coveram 5-10

Tab 5mg-10mg

30's

5mg + 10mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18634-15 6,589

521 Perindopril +

amlodipin

Coveram 10-5

Tab 10-5mg 30's

10mg + 5mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18633-15 10,123

521 Perindopril +

amlodipin

Coveram 10-10

Tab 10-10mg

30's

10mg + 10mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18632-15 10,123

523 Perindopril +

indapamid

Coversyl plus

5/1.25 mg tab

Arginine 30's

5mg + 1,25mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-18353-14 6,500

838 Rocuronium

bromid

Esmeron 25mg

Via 10mg/ml 10's

25mg/2,5ml Lọ Hộp 2 vỉ X 5 lọ

2,5ml

36 tháng VN-7935-09 54,923

980 Salbutamol

(sulfat)

Serbutam Inhale

200dose 1's

100mcg/liêu Ống Hộp chứa 1 ống

hít 200 đơn vị

phân liều

36 tháng VN-15460-12 60,157

980 Salbutamol

(sulfat)

Ventolin Neb

Sol 2.5mg/2.5ml

6x5's

2,5mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-11572-10 4,575

980 Salbutamol

(sulfat)

Ventolin Neb

Sol 5mg/2.5ml

6x5's

5,0mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-13707-11 8,513

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Evohaler DC

25/125mcg 120d

25/125mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-15448-12 225,996

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Evohaler DC

25/250mcg 120d

25/250mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-14683-12 278,090

11/79

Page 12: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

559 Simvastatin Simvahexal Tab

10mg 100's

10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-18322-14 1,631

983 Terbutalin Bricanyl Inj.

0.5mg/ ml 5's

0,5mg/ml Ống Hộp 5 ống x 1ml 24 tháng VN-10736-10 11,990

817 Thiamazol Thyrozol Tab

5mg 100's

5mg Viên 10 vỉ x 10 viên/

hộp

36 tháng VN-15090-12 1,223

469 Tinh bột este

hóa

(hydroxyethyl

starch)

Volulyte IV 6%

1's

6% 500ml

(130.000/0,42)

Chai Túi 36 tháng VN-10249-10 88,000

737 Trimebutin +

ruscogenines

Proctolog Cre

20g

5,8g + 0,5g /20g Tube Tuýp/ hộp 18 tháng VN-8247-09 48,170

737 Trimebutin +

ruscogenines

Proctolog Sup

10's

120mg + 10mg Viên 2 vỉ *5 viên 36 tháng VN-6763-08 5,152

141 Valproat natri DEPAKINE

200mg B/ 1 tube

x 40 Tabs

200mg Viên Hộp 1 lọ 40 viên 36 tháng VN-15133-12 2,479

812 + 807 Vildagliptin +

Metformin

Galvus MET

Tab

50mg/1000mg

6x10's

50mg + 1000mg Viên Hộp 6 vỉ x 10

viên

18 tháng VN-18571-14 9,274

913 Xylometazolin Otrivin 0.1%

Dro 10ml 1's

0,1% 10ml Lọ 1 lọ/ hộp 36 tháng VN-15559-12 41,300

131 Carbamazepin Tegretol CR 200

Tab 200mg

5x10's

200mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-18777-15 3,661

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Isomonit Retard

Tab 60mg 3x10's

60mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-15461-12 1,832

515 Metoprolol Betaloc Tab

50mg 3x20's

50mg Viên Hộp 3 vỉ x 20

viên

36 tháng VN-17245-13 2,400

1,028 Nước cất pha

tiêm

Water For

Injections

B.Braun 10ml

100's

10ml Ống Hộp 100 ống 36 tháng VN-17260-13 1,900

1,013 Acid amin* Aminosteril Sol 1

0% 250ml 1's

10% 250ml Chai Chai 24 tháng VD-19242-13 72,000

494 Bisoprolol +

hydroclorothiazi

d

Bisoloc Plus Tab

2.5mg 3x10's

2,5mg + 6,25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VD-18160-12 1,600

12/79

Page 13: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

975 Carbocistein +

salbutamol

Solmux Broncho

60ml

60ml Lọ 1 lọ/ hộp 24 tháng VD-21576-14 22,095

513 Losartan +

hydroclorothiazi

d

Combizar Tab

3x10's

50mg + 12,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VD-16170-11 980

728 Natri clorid +

natri bicarbonat

+ kali clorid +

dextrose khan

Hydrite Tab

100's

0,35g + 0,25g +

0,15g + 2g

Viên 25 vỉ xé x 4

viên/ hộp

36 tháng VD-11372-10 1,037

493 Bisoprolol Bisoloc Tab

2.5mg 3x10's

2,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VD-16169-11 1,155

412 Alfuzosin XATRAL XL

10mg B/ 3bls x

10 Tabs

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-14355-11 15,291

483 Amiodaron

(hydroclorid)

CORDARONE

150mg/3ml Inj

B/ 6 Amps x 3ml

150mg/3ml Ống Hộp 6 ống x 3ml 24 tháng VN-11316-10 30,048

483 Amiodaron

(hydroclorid)

CORDARONE

200mg B/ 2bls

x 15 Tabs

200mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên

24 tháng VN-16722-13 6,750

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Augmentin BD

Tab 1g 14's

875mg + 125mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 36 tháng VN-5377-10 18,131

762 Budesonid +

formoterol

Symbicort Tur

Oth 60 Dose

160/4.5

160mcg +

4,5mcg 60 liêu

Ống Hộp chứa 1 ống

hít 60 liều

24 tháng VN-12852-11 286,440

227 Ciprofloxacin Ciprobay Tab

500mg 10's

500mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên

60 tháng VN-14009-11 13,913

540 + 538 Clopidogrel

+Aspirin

DUOPLAVIN

75/100mg B/

3bls x 10 Tabs

75mg+100mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-14356-11 20,828

540 Clopidogrel PLAVIX 75mg

B/ 1bl x 14 Tabs

75mg Viên Hộp 1 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-16229-13 20,828

540 Clopidogrel PLAVIX 300mg

B/ 3bls x 10

Tabs

300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-18879-15 64,711

30 Diclofenac Voltaren Tab

75mg 10x10's

75mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-11972-11 6,185

697 Drotaverin

clohydrat

No-Spa forte 80

mg B/ 2bls X 10

Tabs

80mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-18876-15 1,158

13/79

Page 14: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

443 Enoxaparin

(natri)

LOVENOX

40mg Inj B/ 2

syringes x0,4ml

40mg/0,4ml Bơm tiêm Hộp 2 bơm tiêm

0,2ml

24 tháng VN-10550-10 85,381

678 Esomeprazol Nexium Inj

40mg 1's

40mg Lọ Hộp 1 lọ bột pha

tiêm 5ml

24 tháng VN-15719-12 153,560

800 Gliclazid MR/SR Diamicron MR

Tab 30mg 60's

30mg Viên Hộp 2 vỉ x 30

viên

36 tháng VN-12558-11 2,865

800 Gliclazid MR/SR Diamicron MR

tab 60mg 30's

60mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên

36 tháng VN-13764-11 5,460

806 Insulin tác dụng

chậm, kéo dài

(Slow-acting,

Long-acting)

LANTUS

100UI/ml B/ 1

vial x 10ml

1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng QLSP-0790-14 505,030

507 Irbesartan +

hydroclorothiazi

d

CO-APROVEL

150/12,5mg B/

2bls x 14 Tabs

150mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-16721-13 9,561

506 Irbesartan APROVEL

150mg B/ 2bls 

x 14 Tabs

150mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-16719-13 9,561

506 Irbesartan APROVEL

300mg B/ 2bls

x 14 Tabs

300mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-16720-13 14,342

485 Ivabradin Procoralan Tab

5mg 56's

5mg Viên Hộp 4 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-15960-12 11,101

485 Ivabradin Procoralan Tab

7.5mg 56's

7,5mg Viên Hộp 4 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-15961-12 11,101

508 Lacidipin Lacipil Tab 2mg

28's

2mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 24 tháng VN-19169-15 4,343

508 Lacidipin Lacipil Tab 4mg

28's

4mg Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 24 tháng VN-19170-15 6,826

228 Levofloxacin* TAVANIC

250mg Inj B/ 1

Bottle x 50ml

250mg/50ml Lọ Hộp 1 lọ 50ml 36 tháng VN-11311-10 123,000

228 Levofloxacin* TAVANIC

500mg Inj B/1

Bottle x 100ml

500mg/100ml Lọ Hộp 1 lọ 100ml 36 tháng VN-11312-10 179,000

189 Meropenem Meronem Inj 1g

10's

1g Lọ Hộp 10 lọ 30ml 48 tháng VN-17831-14 803,723

14/79

Page 15: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

775 Methyl

prednisolon

Solu-Medrol Inj

40mg 1's

40mg Lọ 1 lọ/ hộp 24 tháng VN-11234-10 33,100

775 Methyl

prednisolon

Solu-Medrol Inj

500mg 1's

500mg Lọ hộp 1 lọ bột

đông khô + 1 lọ

7,8 ml dung môi

pha tiêm

60 tháng VN-11233-10 207,580

515 Metoprolol Betaloc Zok Tab

25mg 14's

25mg Viên Hộp 1 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-17243-13 4,620

515 Metoprolol Betaloc Zok

(Blister) 50mg

28's

50mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-17244-13 5,779

231 Moxifloxacin* Avelox Inj

400mg/ 250ml

1's

400mg/250ml Chai Hộp 1 chai

250ml

60 tháng VN-18602-15 367,500

749 Octreotid Sandostatin Inj

0.1mg/ml

1mlx5's

0,1mg/ml Ống Hộp 5 ống x 1ml 36 tháng VN-17538-13 241,525

520 Perindopril Coversyl Tab

5mg 30's

5mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-17087-13    5,650

838 Rocuronium

bromid

Esmeron 25mg

Via 10mg/ml 10's

25mg/2,5ml Lọ Hộp 2 vỉ X 5 lọ

2,5ml

36 tháng VN-7935-09 54,923

838 Rocuronium

bromid

Esmeron 50mg

Via 10mg/ml 10's

50mg/5ml Lọ Hộp 10 lọ 5ml 36 tháng VN-17528-13 97,620

980 Salbutamol

(sulfat)

Ventolin Sugar

Free Syr

2mg/5ml 1's

2mg/5ml 60ml Chai Hộp 1 chai 36 tháng VN-10266-10 20,885

980 Salbutamol

(sulfat)

Ventolin Inh

100mcg 200Dose

100mcg/liêu Bình xịt Hộp 1 bình xịt

200 liều

24 tháng VN-18791-15 76,379

980 Salbutamol

(sulfat)

Ventolin Neb

Sol 2.5mg/2.5ml

6x5's

2,5mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-11572-10 4,575

980 Salbutamol

(sulfat)

Ventolin Neb

Sol 5mg/2.5ml

6x5's

5,0mg/2,5ml Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 36 tháng VN-13707-11 8,513

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Evohaler DC

25/50mcg 120d

25/50mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-14684-12 191,139

15/79

Page 16: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Evohaler DC

25/125mcg 120d

25/125mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-15448-12 225,996

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Evohaler DC

25/250mcg 120d

25/250mcg Bình xịt Bình xịt 120 liều 24 tháng VN-14683-12 278,090

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Accuhaler Pwd

50 /250mcg 60's

50/250mcg Bình hít Hộp 1 dụng cụ

accuhaler 60 liều

24 tháng VN-15447-12 259,147

982 Salmeterol

+ fluticason

propionat

Seretide

Accuhaler

50/500 mcg 60's

50/500mcg Bình hít Hộp chứa 1

accuhaler 60 liều

24 tháng VN-17041-13 335,928

956 Sulpirid DOGMATIL

50mg B/ 2bls x

15 Caps

50mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên

36 tháng VN-17394-13 3,368

257 Teicoplanin* TARGOCID

400mg

400mg Lọ Hộp 1 lọ bột + 1

ống nước cất

pha tiêm 3ml

36 tháng VN-10554-10 430,000

481 Trimetazidin Vastarel MR

Tab 35mg 60's

35mg Viên Hộp 2 vỉ x 30

viên

36 tháng VN-17735-14 2,705

142 Valproat natri

+ valproic acid

DEPAKINE

CHRONO

500mg B/ 1

Tube x 30 Tabs

333mg + 145mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 36 tháng VN-16477-13 6,972

529 Valsartan +

hydroclorothiazi

d

Co-Diovan

80/12.5 Tab

2x14's

80mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-19286-15 9,987

528 Valsartan Diovan Tab

80mg 2x14's

80mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-18399-14 9,966

812 Vildagliptin Galvus Tab

50mg 2x14's

50mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-16003-12 8,225

1,013 Acid amin* Aminoplasmal

B.Braunn 10% E

250ml

10% 250ml Chai Hộp 10 chai 36 tháng VN-18160-14 101,925

1013 Acid amin +

glucose + lipid

(*)

Nutriflex Lipid

Peri Bag 1250ml

10% + 13,5% +

20%, 1250ml

Túi Hộp 10 chai 24 tháng VN-10694-10 840,000

1011 Acid amin* (suy

gan)

Aminoplasmal

Hepa 10% 500ml

10% 500ml Chai Hộp 10 chai 36 tháng VN-11459-10 179,700

16/79

Page 17: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

455 Albumin Human Albumin

20% 100ml

20% 100ml Chai Hộp 1 chai 36 tháng QLSP-0706-13 1,351,000

491 Amlodipin Aldan 10mg 10mg Viên Hộp 30 viên 36 tháng VN-15792-12 1,590

549 Atorvastatin Zentocor 10mg 10mg Viên Hộp 30 viên 24 tháng VN-19114-15 2,205

2 Bupivacain

(hydroclorid)

Bupivacaine

5mg/ml-4ml

0,5% 4ml Ống Hộp 20 ống 24 tháng VN-18612-15 37,500

347 Capecitabin Kapetral 500 500mg Viên Hộp 12 vĩ x 10

viên

24 tháng 15693/QLD-KD

ngày 21/08/2015

52,500

496 Captopril Mildocap 25mg 25mg Viên Hộp 10 vĩ x 10

viên

36 tháng VN-15828-12 595

173 Cefotaxim Tarcefoksym 1g 1g Lọ Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18105-14 18,800

533 Dobutamin Ridulin

Dobutamine

250mg/20ml

250mg/20ml Ống Hộp 10 ống 36 tháng VN-14348-11 61,408

534 Dopamin

(hydroclorid)

Dopamin

200mg/5ml

200mg/5ml Ống Hộp 100 ống 48 tháng VN-15124-12 19,950

105 Ephedrin

(hydroclorid)

Ephedrine

Aguettant

30mg/ml

30mg/ml Ống Hộp 10 ống 36 tháng VN-19221-15 52,500

920 Ergometrin

(hydrogen

maleat)

Methylergometri

ne 0,2mg/ml

0.2mg/ml Ống Hộp 10 ống 48 tháng VN-5607-10 14,400

5 Etomidat Etomidate-

Lipuro

20mg/10ml

20mg/10ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng VN-10697-10 120,000

64 Glucosamin

sulfate (dạng

tinh thể)

Viartril-S

1500mg

1500mg Gói Hộp 30 gói 36 tháng VN-14800-12 14,259

807 Metformin Diaberim 500mg 500mg Viên Hộp 10 vĩ x 10

viên

60 tháng VN-9821-10 620

918 Methyl

ergometrin

(maleat)

Methylergometri

ne 0,2mg/ml

0,2mg/ml Ống Hộp 10 ống 48 tháng VN-5607-10 14,400

119 Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)

Levonor

1mg/1ml

1mg/ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng 14417/QLD-KD

ngày 04/08/2015

29,100

17/79

Page 18: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

119 Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)

Levonor

4mg/4ml

4mg/4ml Ống Hộp 5 ống 24 tháng 14107/QLD-KD

ngày 31/07/2015

69,000

677 Omeprazol Lomidom 40mg 40mg Lọ Hộp 1 lọ 24 tháng VN-13419-11 44,900

677 Omeprazol Omeprem 20mg 20mg Viên Hộp 10 vĩ x 7

viên

36 tháng VN-9824-10 2,590

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Paracetamol B.

Braun 1g/100ml

1000mg/100ml Chai Hộp 10 chai 24 tháng VN-19010-15 38,500

561 Peptid

(Cerebrolysin

concentrate)

Cerebrolysin

10ml

10ml Ống Hộp 5 ống 60 tháng VN-15431-12 101,430

795 Progesteron Progesterone

25mg/1ml

25mg/ml Ống Hộp 10 ống 48 tháng VN-15619-12 8,190

94 Promethazin

(hydroclorid)

Pipolphen

50mg/2ml

50g/2ml Ống Hộp 100 ống 60 tháng VN-9202-09 12,600

1026 Ringer fundin Ringerfundin

500ml

500ml Chai Hộp 10 chai 36 tháng VN-18747-15 19,950

839 Suxamethonium

clorid

Suxamethonium

100mg/2ml

100mg/2ml Ống Hộp 10 ống 24 tháng VN-16040-12 16,300

258 Vancomycin* Valacin 500mg 500mg Ống Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18788-15 59,500

166 Cefazolin Vicizolin 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-16615-12 7,200

172 Cefoperazon +

sulbactam*

Vibatazol 1g 500mg + 500mg Lọ Hộp 10 lọ 24 tháng VD-19057-13 11,890

678 Esomeprazol Esofirst 40mg 40mg Lọ Hộp 1 lọ 24 tháng VD-17546-12 32,100

170 Cefmetazol Cefmetazol VCP

1g

1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19052-13 37,800

168 Cefepim* Verapime 1g Lọ Hộp 1 lọ 1g + 1

ống nước cất

pha tiêm 3ml;

Thuốc bột và

dung môi pha

tiêm

36 tháng VN-16730-13 94,500

4 Diazepam Diazepam-

Hameln 5mg/ml

Injection

10mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng VN-8505-09 7,350

477 Diltiazem Eurozitum 60mg 60mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên, Viên nén

36 tháng VN-16697-13 1,579

18/79

Page 19: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

659 Furosemid Furosemidum

Polpharma

20mg/2ml Ống Hộp 50 ống 2ml,

Dung dịch tiêm

băp, tiêm tĩnh

mạch

24 tháng VN-18406-14 4,998

478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

Glyceryl

Trinitrate -

Hameln 1mg/ml

10mg/10ml Ống Hộp 10 ống

10ml, Dung dịch

tiêm

36 tháng VN-18845-15 72,975

445 Heparin (natri) Henalip 25,000UI/5ml Ống Hộp 10 lọ 5ml,

Dung dịch tiêm

60 tháng VN-16460-13 84,945

645 Iopamidol Iopamiro 300mgI 50ml Chai Hộp 1 chai

50ml, Dung dịch

tiêm vào khoang

nội tuỷ, động

mạch, tĩnh mạch

36 tháng VN-18199-14 249,900

645 Iopamidol Iopamiro 370mgI 50ml Chai Hộp 1 chai

50ml, Dung dịch

tiêm vào khoang

nội tuỷ, động

mạch, tĩnh mạch

36 tháng VN-18200-14 294,000

9 Isofluran Isiflura 100ml Chai Hộp 1 chai

100ml, Thuốc

mê đương hô hấp

60 tháng VN-18670-15 339,000

9 Isofluran Isiflura 250ml Chai Hộp 1 chai

250ml, Thuốc

mê đương hô hấp

60 tháng VN-18670-15 825,000

832 Neostigmin

metylsulfat

Neostigmine-

hameln

0.5mg/ml

injection

0,5mg/ml Ống Hộp 10 ống 1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng VN-15323-12 7,350

919 Oxytocin Ofost 5UI Ống Hộp 10 ống x

1ml, Dung dịch

tiêm

36 tháng VN-15820-12 3,150

18 Pethidin Pethidine-

hameln 50mg/ml

100mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml,

Dung dịch tiêm

36 tháng VN-9053-09 16,800

22 Sevofluran Seaoflura 250ml Chai Hộp 1 chai

250ml, Dung

dịch gây mê

đương hô hấp

60 tháng VN-17775-14 2,590,000

19/79

Page 20: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

58 Tramadol Tramadol-

hameln 50mg/ml

100mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng VN-9054-09 11,450

451 Tranexamic acid Medsamic 250mg/5ml Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống

Dung dịch tiêm

60 tháng VN-10399-10 9,430

412 Alfuzosin Alsiful S.R.

Tablets 10mg

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén phóng

thích chậm

36 tháng VN-13877-11 8,240

757 Beclometason

(dipropionat)

Beclate

Aquanase

50mcg/liêu.

bình 150 liêu

Bình Hộp 1 lọ x 150

liều, Thuốc xịt

mũi

36 tháng VN-15753-12 100,000

974 Budesonid +

formoterol

Foracort 200

Inhaler

200mcg + 6mcg Lọ Hộp 1 ống 120

liều, Thuốc hít

phân liều

24 tháng VN-18504-14 210,000

441 Cilostazol Citakey Tablets

50mg

50mg Viên Hộp 6 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VN-10575-10 4,500

679 Pantoprazol Pantosec I.V 40mg Lọ Hộp 1 lọ Bột

đông khô pha

tiêm

24 tháng VN-14499-12 28,035

156 Amoxicilin +

sulbactam

Sumakin

500/125

500mg + 125mg Gói Hộp 12 gói x 3g

thuốc bột uống

24 tháng VD-23194-15 8,400

975 Carbocistein +

salbutamol

Solinux 500mg + 2mg Viên Hộp 25 vỉ x 4

viên, Viên nang

cứng

36 tháng VD-22428-15 1,365

671 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ simethicon

Gelactive Fort (400mg +

300mg + 30mg)

/10ml

Gói Hộp 30 gói x

10ml, Hỗn dịch

uống

36 tháng VD-20376-13 2,900

808 Metformin +

glibenclamid

Tyrozet Forte

850/5 mg

850mg + 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén dài bao

phim

36 tháng VD-14377-11 1,670

43 Morphin

(hydroclorid,

sulfat)

Morphin 10mg/ml Ống Hộp 10 ống x

1ml thuốc tiêm

36 tháng VD-10474-10 4,200

44 Morphin sulfat Morphin 30mg 30mg Viên Hộp 3 vỉ x 7

viên, Viên nang

cứng

36 tháng VD-19031-13 6,300

1,026 Ringer lactat

(NaCl, KCl,

CaCl2 khan,

Natri lactat

khan)

Lactated ringer's 0,6g + 0,03g +

0,015g + 0,31g -

500ml

Chai Thùng 25 chai

nhựa 500ml

dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạch

60 tháng VD-12016-10 6,600

20/79

Page 21: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

528 Valsartan Gliovan-H 160 160mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên, Viên nén

bao phim

36 tháng VD-21271-14 4,200

821 Immune globulin ProIVIG 2,5g/50ml Lọ Hộp 1 chai x

50ml, Dung dịch

truyền

36 tháng QLSP-0764-13 2,550,000

869 Kali iodid +

natri iodid

Posod Eye Drops 30mg + 30mg

10ml

Chai Hộp 1 lọ 10ml,

Dung dịch nho

măt

24 tháng VN-18428-14 26,985

48 + 486 Paracetamol

(acetaminophen)

+ Lidocain

Medamol +

Lidocaine

injection

300mg+30mg/2

ml

Ống Hộp 50 ống 2ml

Dung dịch tiêm

48 tháng VN-13239-11 13,500

427 Sắt ascorbat +

folic acid

Ferium - XT 100 mg + 1,5 mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên, Viên nén

bao phim

24 tháng VN-16256-13 5,900

6 Fentanyl FENTANYL-

HAMELN

50MCG/ML

0,1mg/2ml Ống Hộp 10 ống x

2ml

24 tháng VN-17326-13 9,797

6 Fentanyl FENTANYL -

HAMELN

50MCG/ML

0,5mg/10ml Ống Hộp 10 ống x

10ml

24 tháng VN-17325-13 20,500

15 Midazolam MIDAZOLAM -

HAMELN

5MG/ML

5mg/ml Ống Hộp 10 ống x

1ml

36 tháng VN-16993-13 15,750

48 Paracetamol

(acetaminophen)

ACEMOL

ENFANT

100mg Viên Hộp 5 vỉ x 20

viên

36 tháng VD-16814-12 56

35 Floctafenin IDARAC (SX

THEO

NHƯỢNG

QUYỀN CỦA

AVENTIS

PHARMA S.A-

FRANCE)

200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-22313-15 2,520

841 Thiocolchicosid COLTRAMYL

4MG (SX

NHƯỢNG

QUYỀN CỦA

AVENTIS

PHARMA S.A,

PHÁP)

4mg Viên Hộp1 vỉ x 12

viên

36 tháng VD-22638-15 3,666

21/79

Page 22: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

220 Clarithromycin Ceteco Cenclar

500

500mg Viên Hộp 50 viên 36 tháng VD-15594-11 2,241

992 Codein + terpin

hydrat

Cendein 10mg + 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-15591-11 265

212 Metronidazol Ceteco

Metronidazol

500mg Viên Hộp 100 viên 36 tháng VD-22020-14 317

1,009 Natri clorid +

kali clorid +

natri citrat +

glucose khan

Oresol 4,1g 520mg + 300mg

+ 580mg + 2,7g

Gói Hộp 40 gói 36 tháng VD-11926-10 560

730 Natri clorid +

natri citrat +

kali clorid +

glucose khan

Oresol 4,1g 0,52g + 0,58g

0,30g + 2,7g

/200ml

Gói Hộp 40 gói 36 tháng VD-11926-10 560

937 Rotundin Rotundin 60mg 60mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-12594-10 468

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Synergex 500mg + 125mg Viên hộp 3 vỉ x 6 viên 24 tháng VN-15339-12 4,030

694 Alverin (citrat)

+ simethicon

Simacone 60mg + 300mg Viên hộp 2 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-10711-10 850

301 Nystatin +

neomycin +

polymyxin B

Vaginapoly 100.000UI +

35.000 UI +

35.000UI

Viên hộp 2 vỉ x 6 viên 18 tháng VD-16740-12 3,520

224 Spiramycin Rovagi 3 3,000,000 UI Viên hộp 2 vỉ x 5 viên 36 tháng VD-22800-15 2,495

227 Ciprofloxacin Proxacin 1% 200mg/20ml Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VN-15653-12 136,500

227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin

Polpharma

400mg/200ml Túi Hộp 1 túi 24 tháng VN-18952-15 179,850

228 Levofloxacin* Levogolds 750mg/150ml Chai Hộp 1 túi 24 tháng VN-18523-14 258,000

235 Ofloxacin Goldoflo 200mg/100ml Túi Hộp 10 túi 24 tháng 5862/QLD-KD 160,000

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Paracetamol

Infusion

10mg/ml, chai

50ml

500mg/50ml Chai Hộp 1 chai 24 tháng VN-14902-12 32,000

22/79

Page 23: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

672 Magnesi

trisilicat +

nhôm hydroxyd

Gastrodic 950mg + 500mg Gói Hộp 30 gói x

2,5g thuốc bột

uống

24 tháng VD-11045-10 4,500.00

3 Bạch chi, Tân di

hoa, Thương

nhĩ tử, Tinh dâu

Bạc hà.

Fitôrhi – f 1400mg,

700mg, 400mg,

0.0045ml

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21491-14 1,000

6 Bạch truật,

Bạch linh,

Hoàng kỳ, Toan

táo nhân, Đẳng

sâm, Mộc

hương, Cam

thảo, Đương

quy, Viễn chí,

Long nhãn, Đại

táo

Quy tỳ 248mg, 248mg,

124mg, 124mg,

124mg, 63mg,

62mg, 248mg,

248mg, 248mg,

63mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21495-14 1,200

12 Chỉ thực,

Hoàng liên, Bán

hạ, Mạch nha,

Hậu phát, Bạch

linh, Nhân sâm,

Bạch truật, Cam

thảo, Can

khương

Chỉ thực tiêu bĩ

– f

480mg, 480mg,

290mg, 290mg,

250mg, 290mg,

290mg, 290mg,

187.3mg,

187.3mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21486-14 1,200

10 Hà thủ ô đỏ,

Thổ phục linh,

Thương nhĩ tử,

Hy Thiêm,

Thiên niên kiện,

Đương quy,

Huyết giác

Phong tê thấp 30g, 30g, 30g,

30g, 17g,16.5g,

16.5g

Chai Chai 200ml 36 tháng V198-H12-13 28,000

23/79

Page 24: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

3 Hải mã, Lộc

nhung, Nhân

sâm, Quế.

Fitôgra – f 0.33g, 0.33g,

0.33g, 0.1g

Viên Hộp 2vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng V949-H12-10 3,900

17 Huyên hô sách,

Mai mực, Phèn

chua.

Dạ dày tá tràng –

f

0.126g, 0.274g,

0.5g

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng V588-H12-10 1,100

11 Hy thiêm, Hà

thủ ô đỏ,

Thương nhĩ tử,

Thổ phục linh,

Dây Đau xương,

Thiên niên kiện,

Huyết giác.

Rheumapain - f 800mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 300mg,

300mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-18103-12 890

14 Hy thiêm, Thiên

niên kiện.

Cao Phong thấp 200g, 10g Chai Chai 200ml 36 tháng VD-22327-15 28,000

26 Kim ngân hoa,

Liên kiêu; Cát

cánh, Đạm đậu

xị; Ngưu bàng

tử, Kinh giới,

Đạm trúc diệp,

Cam thảo, Bạc

Ngân kiều giải

độc – f

400mg, 400mg,

240mg, 200mg,

240mg, 160mg,

160mg, 200mg,

24mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20534-14 850

29 Kim tiên thảo. Kim tiền thảo – f 220mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21493-14 550

15 Lạc tiên, Vông

nem, Lá dâu

Cao Lạc Tiên 100g, 60g, 20g Chai Chai 200ml 36 tháng VD-21758-14 30,000

24/79

Page 25: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

24 Mộc hương,

Hoàng liên, Ngô

thù du

Đại tràng – f 300mg,

1200mg, 120mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21487-14 1,450

4 Nấm Linh chi,

Đương quy.

Linh chi – f 0.5g, 0.3g Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng V716-H12-10 1,200

31 Nhân sâm,

Hoàng kỳ,

Đương quy,

Bạch truật,

Thăng ma, Sài

hồ, Trần bì,

Cam thảo,

Gừng tươi, Đại

táo.

Bổ trung ích khí

– f

250mg, 833mg,

250mg, 250mg,

250mg, 250mg,

250mg, 417mg,

83mg, 167mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20533-14 950

6 Nhân sâm, Lộc

nhung, Đương

quy, Đỗ trọng,

Thục địa, Phục

linh, Ngưu tất,

Xuyên khung,

Hà thủ ô đỏ, Ba

kích, Nhục

thung dung, Sơn

thù, Bạch truật,

Kim anh, Nhục

quế, Cam thảo.

Song hảo đại bổ

tinh – f

210mg, 210mg,

105mg, 105mg,

105mg, 105mg,

105mg, 105mg,

105mg, 105mg,

105mg, 105mg,

105mg, 105mg,

105mg, 105mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21496-14 1,200

25/79

Page 26: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

43 Sài đất, Thương

nhĩ tử, Kinh

giới, Thổ phục

linh, Phòng

phong, Đại

hoàng, Kim

ngân, Liên kiêu,

Hoàng liên,

Bạch chỉ, Cam

thảo.

Thanh nhiệt tiêu

độc – f

500mg, 480mg,

500mg, 375mg,

375mg, 375mg,

150mg, 125mg,

125mg, 100mg,

25mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20536-14 850

44 Sài hô, Bạch

truật, Gừng

tươi, Bạch linh,

Đương quy,

Bạch thược,

Cam thảo, Bạc

hà.

Tiêu dao 257mg, 257mg,

257mg, 257mg,

257mg, 257mg,

206mg, 52mg.

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21497-14 1,200

17 Sinh địa, Mạch

môn, Thiên

môn, Táo nhân,

Bá tử nhân,

Huyên sâm,

Viễn chí, Ngũ vị

tử, Đảng sâm,

Đương quy,

Đan sâm, Phục

thần, Cát cánh

An thần bổ tâm -

f

400mg,

133.3mg,

133.3mg,

133.3mg,

133.3mg,

66.7mg,

66.7mg,

66.7mg,

133.3mg,

133.3mg,

66.7mg,

66.7mg, 66.7mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20532-14 830

36 Sử quân tử,

Binh lang, Nhục

đậu khấu, Lục

thần khúc,

Mạch nha, Hồ

hoàng liên, Mộc

hương.

Fitôbaby 22.5g,

22.5g,12.5g,

12.5g, 10g,

2.5g, 2.5g

Chai Chai 200ml 36 tháng VD-22328-15 38,000

26/79

Page 27: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

4 Thanh cao, Kim

ngân hoa, Địa

liên, Tía tô,

Kinh giới, Thích

gia đằng, Bạc

hà.

Cảm cúm – f 0.545g, 0.273g,

0.273g, 0.273g,

0.273g, 0.273g,

0.09g

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng V641-H12-10 1,200

22 Thục địa, Hoài

sơn, Sơn thù,

Mẫu đơn bì,

Phục linh,

Trạch tả.

Lục vị – f 800mg, 400mg,

400mg, 300mg,

300mg, 300mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21494-14 700

2 Tinh dầu bạc hà

Menthol ,

Camphor, Tinh

dầu hương nhu

Dầu gió đo 1.92ml, 0.48g,

0.3g, 0.15ml

Chai Chai 3ml 36 tháng V267-H12-13 9,000

260 Acyclovir Ciclevir 200 200mg Viên Hộp 10 vỉ x 5

viên nén

36 tháng VD-21833-14 385.00

260 Acyclovir Ciclevir 400 400mg Viên Hộp 10 vỉ x 5

viên nén

36 tháng VD-21834-14 850

178 Cefradin Nidaref 500 500mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng VD-22838-15 1,100

506 Irbesartan Aplorar 300 300mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên nén bao

phim

36 tháng VD-20702-14 2,000

292 Itraconazol Vanoran 100mg Viên Hộp 1 vỉ x 6

viên nang, Hộp

1 vỉ x 10 viên

nang

36 tháng VD-13421-10 3,200

510 Lisinopril Cavired 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20704-14 1,400

559 Simvastatin Simvastatin 10

Glomed

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên bao phim

24 tháng VD-9417-09 275

739 Amylase +

papain +

simethicon

ENTERPASS 100mg +100mg

+30mg

Viên Hộp/10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-6783-09 1,600

899 Betahistin GIMYENEZ-8 8mg Viên Hộp/6 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-21055-14 510

1,040 Calcitriol MASAK 0,25mcg Viên Hộp/ 6 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-16424-12 412

69 Cytidin-

5monophosphat

disodium +

uridin

HORNOL 5mg + 3mg Viên Hộp/3 vỉ x 10

viên, Hộp/9 vỉ x

10 viên

36 tháng VD-16719-12 3,750

471 Deferipron PAOLUCCI 500mg Viên Hộp/3 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-21063-14 6,690

27/79

Page 28: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

336 Flunarizin OLIVEIRIM 10mg Viên Hộp/6 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-21062-14 2,400

485 Ivabradin NISTEN 5mg Viên Hộp/2 vỉ x 14

viên

36 tháng VD-20362-13 3,490

508 Lacidipin HUNTELAAR 4mg Viên Hộp/4 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-19661-13 3,200

671 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ simethicon

LAHM 611,76mg +

800mg + 80mg

Gói Hộp/20 gói x 15g 36 tháng VD-20361-13 3,250

671 Nhôm hydroxyd

+ magnesi

hydroxyd +

Simethicon

LAHM 611,76mg+800m

g+80mg

Gói Hộp/20 gói x 15g 36 tháng VD-20361-13 3,250

138 Pregabalin DAVYCA-F 150mg Viên Hộp/2 vỉ x 14

viên

36 tháng VD-19655-13 4,500

529 Valsartan +

hydroclorothiazi

d

DEMBELE 80mg + 12,5mg Viên Hộp/3 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-21051-14 3,190

169 Cefixim CEFIXIME

MKP 50

50mg Gói Hộp/12 gói x

1,5g

24 tháng VD-18460-13 4,190

22 Diệp hạ châu,

Xuyên tâm liên,

Bồ công anh,

Cỏ mực.

ATILIVER

DIỆP HẠ CHÂU

800mg, 200mg,

200mg, 200mg

Viên Hộp/10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-22167-15 1,950

8 Đương quy,

Xuyên khung,

Thục địa, Bạch

thược, Đảng

sâm, Bạch linh,

Bạch truật, Cam

thảo.

KHANG MINH

BÁT TRÂN

NANG

376,2mg,

181,1mg,

376,2mg,

250,8mg,

250,8mg,

250,8mg,

250,8mg,

125,4mg

Viên Hộp/10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-21856-14 1,000

28/79

Page 29: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

28 Kim ngân hoa,

Nhân trần,

Thương nhĩ tử,

Nghệ, Sinh địa,

Bồ công anh,

Cam thảo.

VIÊN THANH

HUYẾT

SANGOFIT

300mg+300mg+

150mg+200mg+

150mg+300mg+

50mg

Viên Hộp/10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-16405-12 1,930

8 Tân di hoa,

Thăng ma,

Xuyên khung,

Bạch chi, Cam

thảo.

TIVICAPS 1g+500mg+500

mg+360mg+60

mg

Viên Hộp/10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-16402-12 1,930

493 Bisoprolol DIOPOLOL 5 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-9959-10 699

962 Citalopram CITOPAM 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-13388-11 4,700

944 Clozapin SUNSIZOPIN 25 25mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên

48 tháng VN-18098-14 1,980

132 Gabapentin GABANTIN 300 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-16909-13 2,650

968 Sertralin ZOSERT 100 100mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-9392-09 3,800

139 Topiramat SUNTOPIROL

25

25mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-18099-14 3,700

974 Budesonid +

formoterol

FORMONIDE

200 INHALER

200mcg + 6mcg Lọ Hộp 1 bình xịt

định liều

24 tháng VN-16445-13 209,500

1,043 Mecobalamin MEBAAL 1500 1.500mcg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

30 tháng VN-11195-10 3,350

1 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ml Ống Hộp 20 ống 1ml 36 tháng VD-10573-10 500

766 Dexamethason

acetat

Dexamethasone 4mg/ml Ống Hộp 10 ống 1ml 36 tháng VD-11225-10 860

30 Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Ống Hộp 10 ống 3ml 36 tháng VD-10575-10 890

198 Gentamicin Gentamicin 80mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml 36 tháng VD-11227-10 1,050

12 Lidocain

(hydroclorid)

Lidocain

hydroclorid

40mg/2ml

2% /2ml Ống Hộp 20 ống, 50

ống, 100 ống 2ml

36 tháng VD-23764-15 490

19 Procain

hydroclorid

Novocain 3% 3% 2ml Ống Hộp 20 ống, 50

ống, 100 ống 2ml

36 tháng VD-23766-15 460

1,049 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg Ống Hộp 50 ống 36 tháng VD-10589-10 600

29/79

Page 30: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

156 Amoxicilin +

sulbactam

Sumakin 250mg + 250mg Gói Hộp 12 gói x

1.5g thuốc bột

24 tháng VD-18467-13 10,800

197 Amikacin* Itamekacin 500mg/2ml Ống Hộp 5 ống 2ml 36 tháng VD-18570-13 9,229

30 Diclofenac Diclofenac Natri 0,1% 5ml Chai Hộp 1 chai 5ml 24 tháng VD-22864-15 32,200

10 Thục địa, Hoài

sơn, Mẫu đơn

bì, Phục linh,

Trạch tả, Sơn

thù, Câu kỷ tử,

Cúc hoa.

Bổ măt 500mg, 300mg,

250mg, 250mg,

250mg, 300mg,

250mg, 250mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng V1249-H12-10 994

491 Amlodipin Pamlonor 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-16024-12 825

641 Gadoteric acid Dotarem 0,5mmol /ml

10ml

Chai Hộp 1 chai x

10ml

36 tháng VN-15929-12 520,000

642 Iobitridol Xenetix 300 30g Iodine/ 50ml Chai Hộp 25 lọ x 50ml 36 tháng VN-16786-13 262,000

642 Iobitridol Xenetix 300 30g Iodine/

100ml

Chai Hộp 10 lọ x

100ml

36 tháng VN-16787-13 462,000

642 Iobitridol Xenetix 350 35g Iodine/

100ml

Chai Hộp 10 lọ x

100ml

36 tháng VN-16789-13 605,000

979 Natri

montelukast

Glemont CT 4 4mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên,

24 tháng VN-18312-14 2,000

526 Telmisartan Telma 40 40mg Viên Hộp to x 10 hộp

nho x 1 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-17048-13 1,310

779 Triamcinolon

acetonid

HoeTramsone 0,1% / 15g Tube Hộp 1 tube 15g 36 tháng VN-13179-11 31,289

529 Valsartan +

hydroclorothiazi

d

Gliovan-Hctz

160/25

160mg + 25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-22133-15 8,600

495 Candesartan Atasart 8mg 8mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 36 tháng VN-13704-11 2,295

979 Natri

montelukast

Glemont CT 5 5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-18313-14 2,200

522 Perindopril +

indapamid

Perigard D 2mg + 0,625mg Viên Hộp to x 10 hộp

nho x 1 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-19175-15 2,950

576 Piracetam MEMOTROPIL 12g/60ml Chai Hộp/1chai 24 tháng VN-15122-12 99,900

30/79

Page 31: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

975 Carbocistein +

Salbutamol

CASALMUX 250mg +

1mg

Gói Hộp/20gói 36 tháng VD-8297-09 3,550

562 Choline

Alfoscerat

GLIPHALIN 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang mềm

36 tháng VD-22263-15 6,200

576 Piracetam Quibay 1g/5ml Ống Hộp 10 ống 5ml 48 tháng VN-15822-12 8,400

156 Amoxicilin +

sulbactam

Trimoxtal

500/250

500mg + 250mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 36 tháng VD-

20158-13

7,329

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

pms-Claminat

250mg/31,25mg

250mg +

31,25mg

Gói hộp 12 gói 24 tháng VD-19381-13 5,376

162 Cefadroxil Medamben 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-19243-15 2,800

393 Tamoxifen Tamifine 10mg 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-16325-13 1,800

393 Tamoxifen Tamifine 20mg 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-17517-13 2,700

685 Acetyl leucin Gikanin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-22909-15 378

67 Alpha

chymotrypsin

Katrypsin 4,2mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

24 tháng VD-18964-13 164

491 Amlodipin Kavasdin 10 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20760-14 415

549 Atorvastatin Atorvastatin 10 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-21312-14 195

549 Atorvastatin Atorvastatin 20 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-21313-14 282

493 Bisoprolol Bisoprolol 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-22474-15 348

496 Captopril Captopril 25mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-17928-12 82

80 Cinnarizin Cinnarizin 25mg Viên Hộp 04 vỉ x 50

viên nén

36 tháng VD-16686-12 47

227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-16382-12 493

61 Colchicin Colchicin 1mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-22172-15 228

83 + 758 Dexchlorphenira

min +

Betamethason

Cedetamin 2mg + 0,25mg Viên Hộp 02 vỉ x 15

viên nén

36 tháng VD-17175-12 90

31/79

Page 32: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

501 Enalapril Enalapril 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-17464-12 86

221 Erythromycin Erythromycin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-15559-11 1,178

87 Fexofenadin Fefasdin 60 60mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-13442-10 312

87 Fexofenadin Fefasdin 120 120mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-22476-15 596

566 Ginkgo biloba Ginkgo biloba 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-11066-10 97

64 Glucosamin Glucosamin 250 250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-17465-12 203

64 Glucosamin Glucosamin 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-17466-12 246

37 Ibuprofen Ibuprofen 400mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-22478-15 224

668 Lanzoprazol Lansoprazol 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-21314-14 360

90 Levocetirizin Clanzen 5mg Viên Hộp 05 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-14328-11 308

727 Loperamid Loperamid 2mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-16391-12 137

512 Losartan Losartan 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-22912-15 376

775 Methyl

prednisolon

Methylprednisolo

n 4

4mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-22479-15 316

775 Methyl

prednisolon

Methylprednisolo

n 16

16mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20763-14 896

690 Metoclopramid Kanausin 10mg Viên Hộp 02 vỉ x 20

viên nén

36 tháng VD-18969-13 94

232 Moxifloxacin Kaciflox 400mg Viên Hộp 01 vỉ x 05

viên bao phim

36 tháng VD-17468-12 9,900

998 N-acetylcystein Acetylcystein 200mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-16381-12 197

677 Omeprazol Kagasdine 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-16386-12 163

32/79

Page 33: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

679 Pantoprazol Pantoprazol 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-21315-14 406

49 Paracetamol +

chlorpheniramin

Panactol Enfant 325mg + 2mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20767-14 89

50 Paracetamol +

codein phosphat

Panactol Codein

plus

500mg + 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20766-14 565

576 Piracetam Piracetam 400mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-16393-12 219

576 Piracetam Kacetam 800mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-17467-12 289

55 Piroxicam Piroxicam 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-15910-11 162

681 Ranitidin Ranitidin 150mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-16394-12 227

937 Rotundin Rotundin 30 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-22913-15 270

224 Spiramycin Spiramycin 1,5

MIU

1,500,000 UI Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-17182-12 1,368

1,049 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-19390-13 229

1,064 Vitamin PP Vitamin PP 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-15156-11 172

491 Amlodipin Kavasdin 5 5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20761-14 108

491 Amlodipin Kavasdin 10 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-20760-14 415

220 Clarithromycin Clarithomycin

500

500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-22171-15 2,324

496 Captopril Captopril Stada

25mg

25mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-22668-15 460

678 Esomeprazol Esomeprazol

Stada 20mg

20mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng VD-22345-15 3,325

964 Fluoxetin Fluotin 20 20mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-18851-13 1,700

800 Gliclazid MR/SR Staclazide 30

MR

30mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-12599-10 902

134 Levetiracetam Levetstad 500 500mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-21105-14 9,400

33/79

Page 34: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

512 Losartan Losartan Stada

25mg

25mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-21534-14 1,380

502 Felodipin Felodipin Stada

5mg retard

5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén bao

phim phóng

thích chậm

36 tháng VD-7122-09 920

966 Mirtazapin Mirastad 30 30mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên nén bao

phim

24 tháng VD-14556-11 5,220

998 N-acetylcystein Stacytine 200 200mg Viên sủi Hộp 4 vỉ x 4

viên nén sủi bọt

24 tháng VD-20374-13 1,140

512 Losartan Losartan Stada

50mg

50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-20373-13 2,300

821 Immune globulin Hepabig inj. 100UI/0,5ml Lọ Hộp 1 lọ 0.5ml,

dung dịch tiêm

24 tháng QLSP-0370-10 338,000

750 Simethicon Simethicon Stada 15ml Chai Chai 15ml nhũ

dịch uống

24 tháng VD-13153-10 14,000

171 Cefoperazon* Medocef 1g 1g Lọ Hộp 50 lọ 24 tháng VN-15539-12 47,500

522 Perindopril +

indapamid

Preterax 2mg + 0,625mg Viên Hộp 1 vỉ x 30

viên

36 tháng VN-13763-11 5,040

681 Ranitidin Arnetine

50mg/2ml

50mg/2ml Ống Hộp 10 ống x

2ml

24 tháng VN-18931-15 21,500

969 Tianeptin Stablon 12,5mg 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên

36 tháng VN-14727-12 3,490

20 Diệp hạ châu,

Nhân trần, Cỏ

nhọ nồi, Râu

bắp

VG-5 100mg, 130mg,

50mg, 50mg

Viên Hộp 1 lọ x 40

viên

36 tháng VD-16477-12 968

42 Trinh nữ hoàng

cung, Tri mẫu,

Hoàng bá, ích

mẫu, Đào nhân,

Trạch tả, Xích

thược, Nhục quế.

Tadimax 2000mg,

666mg, 666mg,

666mg, 83mg,

830mg, 500mg,

8,3mg

Viên Hộp 1 lọ x 42

viên

36 tháng VD-22742-15 3,450

501 Enalapril Renapril 5mg 5mg Viên Hộp 2 vỉ * 14

viên nén

24 tháng VN-18125-14 530

501 Enalapril Renapril 10mg 10mg Viên Hộp 2 vỉ * 14

viên nén

24 tháng VN-18124-14 628

34/79

Page 35: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

526 Telmisartan Actelsar 40mg 40mg Viên Hộp 2 vỉ * 14

viên nén

24 tháng VN-16554-13 8,180

553 Fenofibrat Fenbrat 100 100mg Viên Hộp 3 vỉ * 10

viên nang

36 tháng VD-8326-09 560

553 Fenofibrat Fenbrat 300mg Viên Hộp 3 vỉ * 10

viên nang cứng

36 tháng VD-21124-14 580

801 Glimepirid Amapirid 2mg 2mg Viên Hộp 3 vỉ * 10

viên nén

36 tháng VD-18858-13 328

801 Glimepirid Amapirid 4mg 4mg Viên Hộp 3 vỉ * 10

viên nén

36 tháng VD-18859-13 438

841 Thiocolchicosid Mezacosid 4mg Viên Hộp 3 vỉ * 10

viên nén

24 tháng VD-20735-14 1,830

579 Vincamin + rutin Mezavitin 20mg + 40mg Viên Hộp 6 vỉ * 10

viên nang cứng

24 tháng VD-20443-14 5,000

63 Diacerein JOINTCERIN 50mg Viên Hộp 3 vỉ nhôm x

10 viên nang

36 tháng VN-15029-12 3,200

677 Omeprazol ARPIZOL 20mg Viên Hộp 10 vỉ nhôm

x 10 viên nang

24 tháng VN-13366-11 300

679 Pantoprazol BIO-PANTO 40mg Viên Hộp 3 vỉ nhôm x

10 viên nang

bao tan ở ruột

36 tháng VN-12192-11 735

921 Misoprostol Misoprostol 200mcg Viên Hộp 1 vỉ x 2 viên 36 tháng VD-20509-14 3,780

624 Tacrolimus Sovalimus 0,1% 0,1% 10g Tube Hộp 1 tuýp x 10

g

36 tháng VD-21616-14 170,000

726 Lactobacillus

acidophilus

BACIVIT-H 10⁹ VK Gói H/100 gói 24 tháng QLSP-834-15 800

2 Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin 250mg Viên H10Vx10v 36 tháng V145-H12-13 1,900

2 Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin 3g Chai H 1 chai x 100ml 36 tháng V464-H12-10 59,000

156 Amoxicilin +

sulbactam

Sumakin

250/125

250mg + 125mg Gói Hộp 12 gói x

1,5g thuốc bột

24 tháng VD-23193-15 3,500

493 Bisoprolol Cardicormekoph

ar 2,5

2,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-23801-15 394

989 Bromhexin

(hydroclorid)

Disolvan chai

60ml (Dung dịch

uống)

4mg/5ml 60ml Chai Chai 60ml dung

dịch uống

24 tháng VD-14487-11 9,950

989 Bromhexin

(hydroclorid)

Disolvan chai

100ml (Dung

dịch uống)

4mg/5ml 100ml Chai Chai 100ml

dung dịch uống

24 tháng VD-14487-11 10,450

35/79

Page 36: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

765 Dexamethason Dexamethasone

0,5mg

0,5mg Viên Hộp 10 vỉ x 20

viên nén

36 tháng VD-11840-10 73

994 Dextromethorph

an

hydrobromua +

clorpheniramin

maleat +

sodium citrate

dihydrat +

glyceryl

guaiacolat

Sirô ho Antituss

Plus (chai 60ml)

5mg + 1,33mg

+ 133mg +

50mg 60ml

Chai Hộp 1 chai 60ml

Sirô

24 tháng VD-23191-15 14,500

993 Dextromethorph

an

Rodilar 15mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao đương

36 tháng VD-16091-11 149

688 Domperidon Mutecium - M

(chai 30ml)

5mg/5ml 30ml Chai Hộp 1 chai 30ml

hỗn dịch uống

24 tháng VD-13054-10 8,288

221 Erythromycin Erymekophar 250mg Gói Hộp 30 gói 2,5g

thuốc bột

36 tháng VD-20026-13 1,280

268 Lamivudin Zefdavir 100 100mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-19583-13 780

148 Mebendazol Mebendazole

500mg

500mg Viên Hộp 1 vỉ x 1

viên bao phim

36 tháng VD-15522-11 1,492

658 Natri clorid Sodium

Chloride 0,9%

Chai 250ml

(DDDN)

0,9% 250ml Chai Thùng 48 chai

250ml dung dịch

vô khuẩn dùng

trong phẫu thuật

36 tháng VD-23808-15 7,452

1,028 Nước cất pha

tiêm

Nước vô khuẩn

pha tiêm Chai

1000ml

1000ml Chai Thùng 12 chai

1000ml

36 tháng VD-8196-09 16,000

299 Nystatin +

metronidazol +

Cloramphenicol

+ dexamethason

acetat

Mycogynax

(Viên đặt PK)

100.000UI +

200mg + 80mg

+ 0,5mg

Viên Hộp 1 vỉ xé x 12

viên nén

30 tháng VD-23186-15 620

953 Olanzapin Onegpazin 10 10mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-16652-12 618

36/79

Page 37: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

1,026 Ringer acetat

(NaCl, KCl,

CaCl2 dihydat,

Natri acetate

trihydrat)

Acetate Ringer

chai 500ml

(DDTT)

3g + 0,15g +

0,075g + 1,9g -

500ml

Chai Thùng 20 chai

500ml dung dịch

tiêm truyền

36 tháng VD-15871-11 15,000

126 Sorbitol Sorbitol 3,3%

chai 1000ml

(DDVK)

3,3% 1,000ml Chai Thùng 12 chai

1000ml dung

dịch vô khuẩn

dùng trong phẫu

thuật

36 tháng VD-16092-11 19,500

241 Sulfaguanidin Sulfaganin 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

48 tháng VD-23810-15 186

1,058 Vitamin C +

rutine

Rutin -Vitamin C 50mg + 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao đương

36 tháng VD-14501-11 195

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Midagentin

250/31,25

250mg +

31,25mg

Gói Hộp 12 gói x

1,5g bột pha hỗn

dịch

24 tháng VD-22488-15 1,638

157 Ampicilin (muối

natri)

Ampicillin 1g 1g Lọ Hộp 50 lọ bột

pha tiêm

36 tháng VD-12875-10 3,524

158 Ampicilin +

sulbactam

Midactam 375 250mg + 125mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên nén dài bao

phim

36 tháng VD-13452-10 3,927

1,014 Calci clorid Calci clorid

500mg/ 5ml

10% 5ml Ống Hộp 5 ống x 5ml

dung dịch tiêm

36 tháng VD-22935-15 1,045

177 Cefpodoxim Cefodomid

50mg/ 5ml

50mg/5ml - 60ml Chai Hộp 1 lọ 60ml,

bột pha hỗn dịch

24 tháng VD-22936-15 41,800

177 Cefpodoxim Cefodomid 50 50mg Gói Hộp 10 gói x

1,4g bột pha hỗn

dịch

24 tháng VD-23597-15 1,407

178 Cefradin Cefradine 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ bột

pha tiêm

36 tháng VD-12879-10 7,350

184 Cefuroxim Midancef

125mg/5ml

125mg/5ml Chai Hộp 1 lọ 40g bột

pha hỗn dịch

24 tháng VD-19904-13 40,800

184 Cefuroxim Cefuroxime

0,75g

750mg Lọ Hộp 1 lọ bột pha

tiêm

36 tháng VD-12302-10 9,219

567 Kali clorid Kali clorid

500mg/5ml

10% 5ml Ống Hộp 5 ống x 5ml

dung dịch tiêm

24 tháng VD-23599-15 2,457

37/79

Page 38: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

883 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9% 10ml Chai Hộp 1 lọ 10ml

dung dịch nho

măt, nho mũi

24 tháng VD-22949-15 1,008

1,028 Nước cất pha

tiêm

Nước cất tiêm

5ml

5ml Ống Hộp 50 ống x

5ml dung môi

pha tiêm

48 tháng VD-22489-15 644

193 Phenoxy

methylpenicilin

Penicilin V kali

400.000 IU

400,000 UI Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

24 tháng VD-19907-13 258

310 Pyrazinamid Pyrazinamide

500mg

500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-23605-15 563

195 Sultamicillin Midactam 375 375mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên nén dài bao

phim

36 tháng VD-13452-10 3,927

196 Ticarcillin +

kali clavulanat

Combikit 3,2g 3g + 200mg Lọ Hộp 1 lọ bột pha

tiêm

24 tháng VD-21866-14 67,998

1,056 Vitamin B12

(Cyanocobalami

n,

Hydroxocobala

min)

Vitamin B12

1mg/ml

1000mcg/ml Ống Hộp 100 ống x

1ml dung dịch

tiêm

24 tháng VD-23606-15 544

563 Citicolin Difosfocin 1000mg/4ml Ống Hộp/ 3 ống 60 tháng 13923/QLD-KD 83,500

505 Indapamid Diuresin SR 1,5mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-15794-12 2,900

455 Albumin Human Albumin

Octapharma 20%

20% 50ml Chai Hộp 1 chai 50ml 36 tháng VN15027-12 689,850

549 Atorvastatin Atoris 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-18881-15 3,486

668 Lanzoprazol Gastevin 30mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

36 tháng VN-18275-14 9,000

513 Losartan +

hydroclorothiazi

d

Lorista H 50mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

60 tháng VN-18276-14 5,650

748 Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

Mecolzine 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

24 tháng 14787/QLD-KD

ngày 29/8/2014

6,750

684 Sucralfat Ventinat 1g Gói Hộp 50 gói 36 tháng VN-16235-13 4,800

578 Sulbutiamin Surmenalit 200mg Viên Hộp 3 vỉ 10 viên 48 tháng 21514/QLD-KD

NGÀY

11/12/2014

2,580

38/79

Page 39: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

899 Betahistin BE-STEDY 24 24mg Viên Hộp 10 vĩ 10

viên

36 tháng VN-15722-12 3,297

197 Amikacin* Amikacin

250mg/ml

500mg/2ml Ống Hộp/10 Ống 24 tháng VN-17407-13 36,750

227 Ciprofloxacin Ciprinol

200mg/100ml

solution for

intravenous

infusion

200mg/100ml Chai Hộp/01 Chai 60 tháng VN-17885-14 59,850

532 Digoxin DIGOXIN 250

microgam

0,25mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên nén

36 tháng 15192/QLD-KD 830

549 Atorvastatin CARLIPO 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

24 tháng VN-17783-14 925

827 Baclofen Bamifen 10mg Viên Hộp/06 vỉ X 10

viên

60 tháng VN-10082-10 1,580

688 Domperidon Domreme 10mg Viên Hộp/10 vỉ X 10

viên

60 tháng VN-5162-10 920

510 Lisinopril Fibsol 20 20mg Viên Hộp/02 vỉ X 15

viên

36 tháng VN-12303-11 2,860

41 Meloxicam Melorich 7,5mg Viên Hộp/03 vỉ X 10

viên

36 tháng VN-9551-10 1,630

519 Nifedipin Macorel 30mg Viên PTC Hộp/10 vỉ X 10

viên

36 tháng VN-15359-12 4,150

168 Cefepim* Cefepime Gerda

2g

2g Lọ Hộp 01 lọ 2g bột

pha tiêm

36 Tháng VN-17367-13 220,000

549 Atorvastatin CADITOR 10 10mg Viên Hộp lớn chứa 03

hộp nho x 01 vĩ

x 10 viên

24 Tháng VN-17284-13 890

184 Cefuroxim G-XTIL 500 500mg Viên Hộp 01 vĩ x 10

viên

36 Tháng VN-11831-11 6,500

801 Glimepirid CADGLIM 2 2mg Viên Hộp 03 vĩ x 10

viên

24 Tháng VN-18179-14 900

951 Levosulpirid LEVOPRAID

Tablets

25mg Viên Hộp 02 vĩ x 10

viên

60 Tháng VN-13297-11 3,000

212 Metronidazol METROGYL 500mg /100ml Tiêm truyên Hộp 01 chai

100ml

36 Tháng VN-18701-15 8,400

527 Telmisartan +

hydroclorothiazi

d

TELI H 40mg + 12,5mg Viên Hộp lớn chứa 03

hộp nho x 01 vĩ

x 10 viên

24 Tháng VN-17662-14 2,500

526 Telmisartan TELI 80 80mg Viên Hộp lớn chứa 03

hộp nho x 01 vĩ

x 10 viên

24 Tháng VN-16605-13 2,950

616 Mupirocin Derimucin 2%, 5g Tube Hộp 01 tuýp 5g 24 tháng VD-22229-15 34,900

39/79

Page 40: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

546 Streptokinase ST-PASE 1,500,000 UI Lọ Hộp 01 lọ 3ml 24 tháng VN-18183-14 890,000

653 Cồn 70° ALCOOL 70 60ml Chai Chai 60ml 36 tháng VS-4854-12 2,100

653 Cồn 70° ALCOOL 70 1,000ml Chai Chai 1 lít 36 tháng VS-4854-12 25,200

619 Nước oxy già NƯỚC OXY

GIÀ 10 THỂ

TÍCH

3% 60ml Chai Chai 60ml 36 tháng VD-19403-13 1,313

629 Xanh methylen

+ tím gentian

Dung dịch

MILIAN

400mg + 50mg /

20ml

Chai Hộp 1 chai 20ml 24 tháng VD-18977-13 5,897

2 Actiso, Biển súc,

Bìm bìm biếc,

Diệp hạ châu

LIVERBIL 400mg, 400mg,

400mg, 400mg

Viên Hộp 5 vị x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-

23617-15

672

8 Bìm bìm biếc,

Phan tả diệp,

Đại hoàng, Chi

xác, Cao mật

heo.

OP.LIZ 127,5mg,

127,5mg,

255mg,

63,75mg,

127,5mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-11633-10 630

39 Bột Tỏi, cao

Nghệ.

Garlicap viên toi

nghệ

462mg, 12mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20776-14 546

1 Camphor, Tinh

dầu bạc hà,

Tinh dầu tràm,

Tinh dầu hương

nhu, Tinh dầu

quế, Methol.

CAO SAO

VÀNG

849,2mg,

525,2mg,

210,8mg,

130,8mg,

53,2mg,

425,2mg

Hộp Hộp 10g cao xoa 36 tháng VD-13459-10 9,450

15 Cao đặc diệp hạ

châu đắng

Viên Diệp Hạ

Châu

PYLANTIN

289mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-21328-14 525

21 Cao mật heo,

Nghệ, Trần bì.

CHOLAPAN

Viên mật nghệ

60mg,

540,35mg,

139mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-19911-13 706

38 Cao Tô mộc. OP.ZEN

Viên tiêu sưng

giảm đau

160mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-18324-13 630

40/79

Page 41: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

14 Cóc khô, Y dĩ,

Hạt sen, Hoài

sơn, Sơn tra,

Thục địa, Mạch

nha, Mật ong,

Tricalci

phosphat.

PHÌ NHI ĐẠI

BỔ

500mg, 400mg,

400mg, 300mg,

500mg, 400mg,

1000mg,

1400mg, 100mg

Viên Hộp 12 hoàn

mềm x 5g

36 tháng VD-21324-14 2,021

4 Đan sâm, Tam

thất, Borneol

OPCARDIO

viên hộ tâm

450mg, 141mg,

8mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-12314-10 1,050

2 Eucalyptol DẦU KHUYNH

DIỆP OPC

20,73g Chai Vỉ 1 chai 25 ml

dầu xoa

36 tháng VD-18976-13 42,000

7 Húng chanh,

Núc nác, Cineol.

HOASTEX 45g, 11,25g,

0,08g

Chai Hộp 1 chai 90ml

sirô thuốc

36 tháng VD-11070-10 31,500

4 Ích mẫu, Hương

phụ, Ngải cứu,

CAO ÍCH MẪU 80g, 25g, 20g Chai Hộp 1 chai

100ml cao long

36 tháng VD-22491-15 19,950

14 Lá sen, Vông

nem, Lạc tiên,

Bình vôi, Trinh

nữ

Mimosa viên an

thần

180mg, 600mg,

600mg, 150mg,

638mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-20778-14 1,050

20 Mã tiên chế, Hy

thiêm, Ngũ gia

bì, Tam thất.

FENGSHI-OPC

Viên phong thấp

0,7mg, 852mg,

232mg, 50mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-19913-13 840

24 Mộc hương,

Berberin, Bạch

thược, Ngô thù

du.

INBERCO Viên

đại tràng

154,67mg,

40mg, 216mg,

53,33mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-13458-10 1,260

37 Ngưu hoàng,

Thạch cao, Đại

hoàng, Hoàng

cầm, Cát cánh,

Cam thảo,

Borneol

CABOVIS Viên

thanh nhiệt giải

độc

5mg, 200mg,

200mg, 150mg,

100mg, 50mg,

25mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-19399-13 739

9 Ô đầu, Địa liên,

Đại hồi, Quế

chi, Huyết giác,

Camphora,

Riêng, Thiên

niên kiện

CỒN XOA BÓP 0,6g, 3g, 1,2g,

1,2g, 1,8g, 0,6g,

3g, 1,8g

Chai Hộp 1 chai 60ml

cồn thuốc dùng

ngoài

36 tháng VD-12885-10 21,000

41/79

Page 42: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

20 Tam thất. TAM THẤT

OPC

750mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang mềm

36 tháng VD-

18325-13

6,300

10 Thục địa, Hoài

sơn, Mẫu đơn

bì, Trạch tả,

Phục linh, Sơn

thù, Phụ tử chế,

Quế nhục.

KIDNEYCAP

Bát vị - Bổ Thận

Dương

262,5mg,

240mg,

162,5mg,

162,5mg,

162,5mg,

220mg, 55mg,

55mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20227-13 924

12 Thương nhĩ tử,

Hoàng kỳ, Bạch

chì, Phòng

phong, Tân di

hoa, Bạch truật,

Bạc hà

Viêm mũi-xoang

RHINASSIN-

OPC

400mg, 500mg,

300mg, 300mg,

300mg, 300mg,

100mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-22955-15 1,260

13 Tinh dầu tràm,

Mỡ trăn, Nghệ.

Thuốc trị bong

TRANCUMIN-

OPC

2g, 6g, 55mg Tube Hộp 1 tuýp 10g

thuốc mỡ

36 tháng VD-22954-15 12,600

15 Tỳ bà diệp, Cát

cánh, Bách bộ,

Tiên hồ, Tang

bạch bì, Thiên

môn, Bạch linh,

Cam thảo,

Hoàng cầm,

Cineol

THUỐC HO

TRẺ EM - OPC

16,2g, 1,8g,

2,79g, 1,8g,

1,8g, 2,7g, 1,8g,

0,9g, 1,8g, 18mg

Chai Hộp 1 chai 90ml

thuốc nước

36 tháng VD-9457-09 21,000

15 Tỳ bà diệp, Cát

cánh, Bách bộ,

Tiên hồ, Tang

bạch bì, Thiên

môn, Bạch linh,

Cam thảo,

Hoàng cầm,

Cineol, Menthol

THUỐC HO

NGƯỜI LỚN -

OPC

16,2g, 1,8g,

2,79g, 1,8g,

1,8g, 2,7g, 1,8g,

0,9g, 1,8g,

18mg, 18mg

Chai Hộp 1 chai 90ml

thuốc nước

36 tháng VD-9456-09 21,000

718 + 726 Bacilius subtilic

+ Lactobacillus

acedophilus

MERIKA

PROBIOTICS

100 triệu

(CFU)+ 500

triệu (CFU)

Gói Hộp 20 gói 24 tháng QLSP-0808-14 2,200

42/79

Page 43: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

718 + 726 Bacillus

subtilis+

Lactobacillus

acidophilus

MERIKA FORT 200 triệu

(CFU) + 1 tỷ

CFU

Gói Hộp 20 gói 24 tháng QLSP-0807-14 2,800

169 Cefixim MECEFIX-B.E

75

75mg Gói Hộp 20 gói 30 tháng VD-17710-12 6,400

671 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ simethicon

TRIMAFORT 800,4mg +

3030,3mg +

266,7mg

Gói Hộp 20 gói x

10ml

36 tháng VN-14658-12 3,900

184 Cefuroxim Lexibcure 250 250mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-12250-11 3,450

513 Losartan +

hydroclorothiazi

d

Presartan H 50 50mg + 12,5mg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên

24 tháng VN-18912-15 1,800

813 Calcitonin Rocalcic 50 50UI Ống Hộp 5 ống 1ml 36 tháng VN-8874-09 69,000

161 Cefaclor PYFACLOR

250 mg

250mg Viên Hộp/1vỉ x 12

viên nang cứng

36 tháng VD-11877-10 4,500

161 Cefaclor PYFACLOR

500 mg

500mg Viên Hộp/1vỉ x 12

viên nang cứng

36 tháng VD-11878-10 8,000

163 Cefalexin CEPHALEXIN

500 mg

500mg Viên Hộp/10vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-8956-09 1,218

169 Cefixim CROCIN 100 mg 100mg Viên Hộp/1vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-7333-09 4,600

178 Cefradin SCD

CEFRADINE

500mg

500mg Viên Hộp/3vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-10656-10 2,490

66 Alendronat

natri +

cholecalciferol

(Vitamin D3)

ALENBONE

PLUS

70mg + 2800UI Viên Hộp/1vỉ x 4 viên

nén

24 tháng VD-13970-11 21,000

491 + 476 Amlodipin +

Atenolol

LOPILCAR A 5mg + 50mg Viên Hộp/ 2 vỉ x 15

viên nén

36 tháng VD-10653-10 1,900

491 + 549 Amlodipin

besylat +

Atorvastatin

ZOAMCO – A 5mg +10mg Viên Hộp/2vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-14521-11 3,150

219 Azithromycin PYMEAZI 500 500mg Viên Hộp/1 vỉ x 3

viên nang

36 tháng VD-23220-15 6,000

131 Carbamazepin CAZEROL -

200mg

200mg Viên Hộp/10vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-6455-08 1,890

43/79

Page 44: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

217 Clindamycin PYCLIN - 300 300mg Viên Hộp/10vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-11876-10 1,500

666 Famotidin FADITAC inj 20mg/5ml Ống Hộp/ 5 lọ bột

đông khô pha

tiêm + 5 ống DM

36 tháng VD-14817-11 39,500

677 + 688 Omeprazol +

Domperidon

STOMEDON 20mg +10mg Viên

nang

cứng

Hộp/1 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-16099-11 2,360

476 Atenolol TENOCAR

50mg

50mg Viên Hộp/2vỉ x 15

viên nén

36 tháng VD-23232-15 670

227 Ciprofloxacin PYCIP 500mg 500mg Viên Hộp/3vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-22606-15 2,750

801 Glimepirid DIAPRID 2 mg 2mg Viên Hộp/2vỉ x 15

viên nén

36 tháng VD-12516-10 1,880

229 Levofloxacin LEVOQUIN 250 250mg Viên Hộp/3vỉ x 4 viên

nén bao phim

36 tháng VD-12523-10 5,500

775 Methyl

prednisolon

MENISON 4mg 4mg Viên Hộp/3vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-11870-10 890

775 Methyl

prednisolon

MENISON 16mg 16mg Viên Hộp/3vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-12526-10 3,150

48 Paracetamol

(acetaminophen)

TATANOL 500mg Viên Hộp/10 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-8219-09 399

558 Rosuvastatin ROSTOR 20 20mg Viên Hộp/2vỉ x 14

viên nén bao

phim

36 tháng VD-7722-09 11,800

769 Fluocinolon

acetonid

Fluopas 0,025% 10g Tube Hộp 1 tuýp 10g

thuốc mỡ

36 tháng VD-10356-10 3,499

297 Nystatin Binystar 25,000UI Gói Hộp 10 gói 1g 36 tháng VD-9536-09 975

656 Povidon iodin Povidon Iod

10%-500ml

10% 500ml Chai Chai 500ml 36 tháng VD-23647-15 42,800

656 Povidon iodin Povidon Iod

10%-1000ml

10% 1.000ml Chai Chai 1000ml 36 tháng VD-23647-15 72,450

1,050 Vitamin B1 +

B6 + B12

Vitamin 3B 125mg + 125mg

+ 125mcg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén bao

phim

24 tháng VD-12924-10 260

219 Azithromycin Quafa-Azi

250mg

250mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-22997-15 1,740

665 Cimetidin CIMETIDINE 300mg Viên H/50vỉ x 10VBF 36 tháng VD-15320-11 215

44/79

Page 45: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

655 Đồng sulfat DD LACTO-

GYNO

250ml Chai Chai 250ml 24 tháng VS-4737-10 6,500

235 Ofloxacin OFLOXACIN 200mg Viên H/50vỉ x 10VBF 24 tháng VD-13245-10 236

48 Paracetamol

(acetaminophen)

PARACETAMO

L 500MG

500mg Viên H/50vỉ x 10VNE 36 tháng VD-12730-10 82

1,055 Vitamin B6 +

magnesi (lactat)

MAGNESI B6 5mg + 470mg Viên H/50vỉ x 10

VBF

36 tháng VD-12729-10 105

1,057 Vitamin C VITAMIN C

500MG

500mg Viên H/50vỉ x 10 VBF 24 tháng VD-14646-11 106

736 Diosmin +

hesperidin

SaViDimin 450mg + 50mg Viên Hộp 4 vỉ x 15

viên nén bao

phim

36 tháng VD-10395-10 1,490

6 Cao đặc rễ

Đinh lăng, cao

khô lá Bạch quả

Hoạt huyết

dưỡng não

150mg,

50mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-22919-15 800

8 Cao Lá thường

xuân

Prospan Cough

Syrup

0,49g/70ml Chai Hộp 1 chai 70ml 36 tháng VN-17873-14 60,000

8 Cao Lá thường

xuân

Prospan Cough

Liquid

35mg/5ml gói Hộp 21 túi 5ml 36 tháng VN-17872-14 6,300

671 Aluminiumhydro

xid+Magnesium

hydroxid+Simet

hicom

Esogas 400mg+800mg+

80mg

Gel uống Hộp 30 gói x

10ml

36 tháng VD-14200-11 1,932

926 Salbutamol

(sulfat)

Sabumax 1mg Viên Hộp 2 vỉ x 6 viên 36 tháng VD-8497-09 6,900

40 Pygeum

africanum.

Connec 50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-12310-10 5,712

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

VASOTRATE

30OD

30mg Viên PTC Hộp lớn chứa 2

hộp nho x 2 vỉ x

7 viên

24 Tháng VN-12691-11 1,630

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

VASOTRATE

30OD

30mg Viên PTC Hộp lớn chứa 2

hộp nho x 2 vỉ x

7 viên

24 tháng VN-12691-11 1,630

555 Gemfibrozil Molid 300 300mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20736-14 1,134

40 Loxoprofen Mezafen 60mg Viên Hộp 03 vỉ x 10

viên nén

24 tháng VD-19878-13 861

842 Tolperison Midopeson 50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

24 tháng VD-19879-13 357

45/79

Page 46: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

580 Vinpocetin Mezavitmin 5mg Viên Hộp 02 vỉ x 25

viên nén, Uống

36 tháng VD-22882-15 273

683 Rebamipid Rebastric 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-22928-15 2,289

4 Ích mẫu, Hương

phụ, Ngải cứu,

Ích mẫu 4g, 1.25g, 1g Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-10563-10 450

663 Attapulgit

mormoiron hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxyd

Asigastrogit 2,5g + 0,5g Gói Hộp 30 gói x

3,2g

36 tháng VD-23151-15 1,420

778 Prednison Prednisolon 5 mg 5mg Viên Hộp 20 vỉ x 20

viên

24 tháng VD-20926-14 162

528 Valsartan Valsarfast 80 80mg Viên Hộp 4 vĩ x 7 viên 36 tháng VN-12020-11 7,100

528 Valsartan Valsarfast 160 160mg Viên Hộp 4 vĩ x 7 viên 36 tháng VN-12019-11 13,490

173 Cefotaxim Taxibiotic 500 500mg Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19009-13 11,500

173 Cefotaxim Taxibiotic 1000 1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19007-13 12,300

173 Cefotaxim Taxibiotic 2000 2g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19008-13 27,000

179 Ceftazidim ZIDIMBIOTIC

1000

1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19012-13 20,800

179 Ceftazidim ZIDIMBIOTIC

2000

2g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19013-13 48,500

184 Cefuroxim Cefurofast 750 750mg Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19006-13 17,000

179 Ceftazidim TENAMYD

CEFTAZIDIME

1000

1g Lọ Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19447-13 12,100

593 Clotrimazol Cafunten 10g 1% 10g Tube Hộp 1 tube 48 tháng VD-8873-09 6,100

285 Clotrimazol Clotrimazol

100mg

100mg Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên 36 tháng VD-17187-12 730

293 Ketoconazol Ketoconazol 10g 2% 10g Tube Hộp 1 tube 36 tháng VD-9652-09 5,320

623 Salicylic acid +

betamethason

dipropionat

Betasalic 10g 450mg + 7,5mg

10g

Tube Hộp 1 tube 36 tháng VD-12459-10 7,900

46/79

Page 47: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

247 Tetracyclin

(hydroclorid)

Tetracyclin 5g 1% 5g Tube Hộp 100 tube 48 tháng VD-12463-10 3,200

197 Amikacin* Selemycin

250mg/2ml

250mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống

2ml

48 tháng VN-12572-11 25,900

183 Ceftriaxon* Tercef 1g 1g Lọ Hộp 5 lọ bột 36 tháng VN-17628-14 21,600

184 Cefuroxim Cefuroxime

Actavis 750mg

750mg Lọ Hộp 5 lọ bột 24 tháng VN-18620-15 21,900

481 Trimetazidin Teanti 20mg Viên Hộp 6 vỉ x 10

viên

36 tháng VN-11742-11 1,575

1,031 Calci carbonat Eurocaljium 625mg Viên Hộp 5 vĩ x 10

viên

36 tháng VN-16210-13 1,500

285 + 212 Clotrimazol +

Metronidazol

MECLON 100mg+500mg Viên Hộp 2 vỉ x 5

viên trứng đặt

âm đạo

36 tháng VN-16977-13 14,280

154 Amoxicilin Moxacin 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-14845-11 1,245

14 Cao khô Huyết

giác

Busalpain-tiêu

viêm giảm đau

280mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng VD-22463-15 1,995

743 Arginin

hydroclorid

Amp-Ginine 200mg Viên H/100 36 tháng VD-17834-12 270

831 Mephenesin Detyltatyl 500mg Viên H/120 36 tháng VD-13719-11 265

212 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên H/100 36 tháng VD-22408-15 110

776 Prednisolon

acetat

Prednisolon 5mg Viên H/150 36 tháng VD-22750-15 98

163 Cefalexin Cefalexin 500mg 500mg Viên V/10, H/100 36 tháng VD-19968-13 720

553 Fenofibrat TV.Fenofibrat 200mg Viên V/10, H/30 36 tháng VD-19502-13 512

754 Trimebutin

maleat

Trimebutin 100mg Viên V/10, H/100 24 tháng VD-23720-15 349

1,033 Calci carbonat

+ vitamin D3

NUTRIOS 750mg+100UI viên nang mên H/ 20 vỉ x 5 viên 24 tháng VD-19150-13 800.00

47/79

Page 48: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

726 Lactobacilus

acidophillus +

Bifidobacterium

longum +

Lactobacillus

rhamnosus

PROBIOTICS

LACTOMIN

PLUS

300mg Gói H/ 30 gói 24 tháng VD-12609-10 4,900

430 Sắt fumarat +

acid folic +

vitamin B12

IRONIC 162mg +

7,5mcg +

0,75mcg

Viên H/ 3 vỉ x 10 viên 24 tháng VD-7773-09 350

750 Simethicon AIR-X TAB.

HƯƠNG VỊ

CAM

80mg Viên H/10 vỉ x 10 viên 60 tháng VN-14630-12 520

750 Simethicon AIR-X 120 120mg Viên H/10 vỉ x 10 viên 24 tháng VN-19126-15 1,350

184 Cefuroxim ROPEGOLD 1500mg Lọ Hộp 10 lọ, Bột

pha tiêm

24 tháng VN-18749-15 43,950

678 Esomeprazol EDIZONE 40mg 40mg Lọ Hộp 1 lọ, bột

đông khô pha

tiêm, truyền tĩnh

mạch

24 tháng VN-18840-15 90,990

678 Esomeprazol GOLDESOME 20mg Viên Hộp 4 vỉ x 7

viên, viên nén

bao tan trong

ruột

24 tháng VN-19112-15 10,300

678 Esomeprazol GOLDESOME 40mg Viên Hộp 4 vỉ x 7

viên, viên nén

bao tan trong

ruột

24 tháng VN-19113-15 13,150

803 Insulin tác dụng

trung bình,

trung gian

(Medium-

acting,

Intermediate-

acting)

SCILIN N 1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ 10ml

hỗn dịch thuốc

tiêm

36 tháng QLSP-850-15 139,900

805 Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-acting,

Dual-acting)

SCILIN M30

(30/70)

1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ thuốc

tiêm

36 tháng VN-8740-09 142,000

229 Levofloxacin CRAVIT 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5 ml,

dung dịch nho

măt

36 tháng VN-19340-15 81,482

48/79

Page 49: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

228 Levofloxacin* ALEMBIC

LAMIWIN

500mg/100ml Chai Hộp 1 chai

100ml, dung

dịch tiêm truyền

tĩnh mạch

24 tháng VN-17812-14 41,800

815 Levothyroxin

(muối natri)

TAMIDAN 100mcg Viên Hộp 2 vỉ x 14

viên nén

24 tháng VN-13845-11 393

881 Natri hyaluronat SANLEIN 0,1 1mg/ml - 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml,

dung dịch nho

măt

36 tháng VN-17157-13 55,988

235 Ofloxacin OFLOVID 0,3% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml,

dung dịch nho

măt

36 tháng VN-19341-15 55,872

919 Oxytocin OXYTOCIN

INJECTION BP

10 UI

10UI Ống Hộp 10 ống

thuốc tiêm

36 tháng VN-9978-10 9,800

679 Pantoprazol PMS -

PANTOPRAZO

LE

40mg Lọ Hộp 50 lọ bột

pha tiêm

24 tháng VN-13813-11 62,000

21 Propofol PROPOFOL 1%

KABI

1% 20ml Ống Hộp 5 ống 20ml,

nhũ tương tiêm

hoặc tiêm truyền

36 tháng VN-12926-11 58,212

838 Rocuronium

bromid

ROCURONIUM

-HAMELN

10mg/ml

Injection

50mg/5ml Ống Hộp 10 lọ 5ml

dung dịch tiêm

hoặc tiêm truyền

36 tháng VN-10032-10 72,450

206 Tobramycin BRULAMYCIN 80mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 5ống

2ml, dung dịch

tiêm

60 tháng VN-15287-12 32,487

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

SANBECLANE

KSI

1g + 200mg Lọ Hộp 6 lọ, bột

pha tiêm

24 tháng VN-16119-13 31,000

550 Bezafibrat SAVI

BEZAFIBRATE

200

200mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-21893-14 3,150

493 Bisoprolol SAVI PROLOL

2,5

2,5mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-10391-10 540

167 Cefdinir NIRCEF 300mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng VN-15099-12 7,000

183 Ceftriaxon* NECTRAM-1g 1g Lọ Hộp 1 lọ bột pha

tiêm

24 tháng VN-15337-12 11,900

49/79

Page 50: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

540 Clopidogrel CAPLOR 75mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên, viên nén

bao phim

24 tháng VN-17461-13 1,930

87 Fexofenadin SAVIFEXO 60 60mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên nén bao

phim hình oval

36 tháng VD-13501-10 1,134

506 Irbesartan SAVI

IRBESARTAN

150

150mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén dài bao

phim

36 tháng VD-14403-11 1,783

485 Ivabradin SAVI

IVABRADINE

7.5

7,5mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nén hình

oval bao phim

36 tháng VD-14405-11 8,800

228 Levofloxacin* LEFLOINFUSIO

N

750mg/150ml Chai Hộp 1 chai

150ml

24 tháng VN-11715-11 249,000

979 Natri

montelukast

SAVI

MONTELUKAS

T 10

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-14410-11 3,115

576 Piracetam NILOFACT 1g/5ml Ống Hộp 10 ống 5 ml

dung dịch tiêm

48 tháng VN-15481-12 5,670

558 Rosuvastatin RONALIPI 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

24 tháng VD-15440-11 3,860

798 Acarbose GYORYG 50mg Viên Hộp 10 vỉ x10

viên, viên nén

36 tháng VD-21988-14 865

25 Aceclofenac VACOXEN 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-20301-13 194

438 Acenocoumarol DARIUS 1 1mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-18483-13 2,100

844 Acetazolamid ACETAZOLAMI

D

250mg Viên Hộp 10 vỉ x10

viên nén

36 tháng VD-13361-10 735

1,011 Acid amin* (suy

thận)

KIDMIN 7,2% 200ml Chai Chai nhựa

200ml, dung

dịch tiêm truyền

tĩnh mạch

24 tháng VD-12659-10 115,000

260 Acyclovir AGICLOVIR 5

%

5% 5g Tube Hộp 1 tuýp nhựa

5g, thuốc mỡ bôi

da

36 tháng VD-18693-13 4,850

260 Acyclovir ACICLOVIR

800

800mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nén dài

36 tháng VD-11490-10 1,120

50/79

Page 51: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

145 Albendazol ALBENDAZOL 400mg Viên Hộp 50 vỉ x 4

viên nén bao

phim

36 tháng VD-23746-15 1,343

987 Alimemazin THÉMAXTENE 45mg/90ml Chai Hộp 1 Chai x

90ml siro

36 tháng VD-17021-12 8,842

78 Alimemazin TUSALENE 5mg Viên Hộp 40 vỉ x 25

viên nén bao

phim

36 tháng VD-23750-15 63

59 Allopurinol DARINOL 300 300mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-16186-12 396

662 Aluminum

phosphat

ALUMINIUM

PHOSPHAT gel

20% 12,38g Gói Hộp 20 gói x

20g hỗn dịch

uống

36 tháng VD-14861-11 965

693 Alverin (citrat) VACOVERIN 40mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên nén, uống

36 tháng VD-22569-15 109

988 Ambroxol AMBROXOL 15mg/5ml - 60ml Chai Hộp 1 chai 60

ml,siro

36 tháng VD-21200-14 11,956

988 Ambroxol AMBRON 30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang, Uống

36 tháng VD-21702-14 188

483 Amiodaron

(hydroclorid)

AMIDOROL 200mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén

24 tháng VD-11079-10 2,800

961 Amitriptylin

(hydroclorid)

AMITRIPTYLIN

25mg

25mg Viên Hộp 1 lọ x 100

viên, viên nén

bao phim

36tháng VD-17829-12 210

154 Amoxicilin AMOXICILIN

250mg

250mg Gói Hộp 20 gói x

3g,thuốc bột

uống

36 tháng VD-17953-12 673

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

AUCLANITYL

1g

875mg + 125mg Viên Hộp 2 vỉ x 7viên

nén dài bao phim

36 tháng VD-11694-10 2,712

248 Argyrol ARGYROL 1% 1% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml

thuốc nho măt

9 tháng VD-15964-11 10,500

476 Atenolol AGINOLOL 50 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-11499-10 189

96 Atropin (sulfat) ATROPIN

SULFAT KABI

0,1%

0,1% 10ml Lọ Hộp 1 lọ 10 ml,

dung dịch tiêm

36 tháng VD-21952-14 19,729

492 Benazepril

hydroclorid

HYPERZEPRIN

5

5mg Viên Hộp 4 vỉ x 7

viên nén bao

phim

24 tháng VD-16565-12 4,500

586 Benzoic acid +

salicylic acid

BENZOSALI 0,6g + 0,3g Tuýp Hộp 1 tuýp 10g

thuốc mỡ

36 tháng VD-12564-10 8,000

51/79

Page 52: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

704 Bisacodyl BISACODYL

DHG

5mg Viên Hộp 4 vỉ x 25

viên, viên nén

bao phim tan

trong ruột

36 tháng VD-21129-14 288

989 Bromhexin

(hydroclorid)

BROMHEXIN 8 8mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên nén, uống

48 tháng VD-22255-15 33

1,033 Calci carbonat

+ vitamin D3

VACOCALCIU

M CD

500mg + 200UI Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-17626-12 123

1,038 Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

ORIGLUTA 456mg + 426mg Ống Hộp 20 ống x

10ml dung dịch

uống

36 tháng VD-14367-11 2,385

1,034 Calci lactat BIOCALCIUM 650mg Viên Hộp 10vỉ x10

viên nén

36 tháng VD-19296-13 200

814 Carbimazol CARBITHEPHA

RM

5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên, viên nén

36 tháng VD-19090-13 400

990 Carbocistein ROCAMUX 250mg Gói Hộp 20 gói 2g,

bột pha hỗn dịch

36 tháng VD-19166-13 3,150

162 Cefadroxil CEFADROXIL

500mg

500mg Viên Hộp 10 vỉ x

10viên, viên

nang cứng

36 tháng VD-21896-14 770

167 Cefdinir CEFDINIR 100mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên,viên nang

cứng

36 tháng VD-17985-12 1,943

169 Cefixim CEFIXIM 50mg 50mg Gói Hộp 20gói x1g

thuốc bột pha

hỗn dịch uống

36 tháng VD-14419-11 908

169 Cefixim CEFIXIM 100 100mg Viên Hộp 2vỉ

x10viên,viên

nang cứng

36tháng VD-20251-13 760

173 Cefotaxim TRAFORAN 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ, bột

pha tiêm

36 tháng VD-17581-12 6,580

183 Ceftriaxon* TV-CEFTRI 1g 1g Lọ Hộp 10 lọ ,bột

pha tiêm

36 tháng VD-17583-12 8,820

185 Cefuroxim CEFUROXIM

125mg

125mg Gói Hộp 20gói x3g

thuốc bột

36 tháng VD-11147-10 1,276

184 Cefuroxim CEFUROXIM

500mg

500mg Viên Hộp 2 vỉ x 5

viên,viên nén

dài bao phim

36 tháng VD-17529-12 2,515

28 Celecoxib AGILECOX 100 100mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-9305-09 287

52/79

Page 53: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

79 Cetirizin CETAZIN 10mg Viên Hộp 50 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-19542-13 49

81 Chlorphenirami

n (hydrogen

maleat)

CLORPHENIRA

MIN

4mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên nén, uống

48 tháng VD-20907-14 29

227 Ciprofloxacin VACOCIPDEX

0,3%

0,3% 5ml Chai Hộp 1 chai 5ml

dung dịch nho

măt, Nho măt

24 tháng VD-15498-11 2,593

227 Ciprofloxacin CIPROFLOXAC

IN KABI

200mg/100ml Chai Hộp 1 chai

100ml, dung

dịch tiêm

36 tháng VD-20943-14 16,800

540 Clopidogrel CLOPIDOGREL 75mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-21412-14 587

943 Clorpromazin

(hydroclorid)

AMINAZIN

25mg

25mg Viên Hộp 1lọ x 500

viên bao đương

36 tháng VD-15328-11 86

992 Codein + terpin

hydrat

TERP-COD 5 5mg + 100mg Viên Hộp 20 vỉ x 15

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-19074-13 182

598 Cồn boric CỒN BORIC 3% 3% 10ml Chai Hộp 1 chai

10ml,dung dịch

nho tai

24 tháng VD-10047-10 6,500

82 Desloratadin VACO

LORATADINE

S

5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-17625-12 323

83 Dexchlorphenira

min

VACO - POLA 2 2mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên nén, uống

48 tháng VD-23114-15 59

29 Dexibuprofen PHILROGAM 300mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang mềm

24 tháng VD-9849-09 2,235

993 + 81 Dextromethorph

an+

Clopheniramin

maleat

VACORIDEX 30mg +4 mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-11808-10 235

63 Diacerein DIACEREIN 50mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên nang, uống

24 tháng VD-17624-12 679

933 Diazepam DIAZEPAM 5mg Viên Hộp 10 vỉ x20

viên nén

36 tháng VD-10159-10 139

30 Diclofenac DICLOFENAC

50

50mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên bao tan

trong ruột, uống

36 tháng VD-20908-14 77

53/79

Page 54: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

30 Diclofenac DICLOFENAC

75

75mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên bao tan

trong ruột, uống

36 tháng VD-21923-14 103

686 Dimecrotic acid

(muối magnesi)

GASTRIGOLD 50mg Viên Hộp 4 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-14350-11 2,590

721 Dioctahedral

smectit

STANMECE 3g/20ml Gói Hộp 30 gói x3,7

g, thuốc bột uống

30 tháng VD-18183-13 1,800

736 Diosmin +

hesperidin

DACOLFORT 450mg + 50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén dài bao

phim

36 tháng VD-16782-12 733

688 Domperidon DOMPERIDON 10mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-11802-10 59

688 + 750 Domperidon +

Simethicon

AGIMOTI-S 2,5mg + 50mg Gói Hộp 10 gói x 1g

thuốc cốm

24 tháng VD-15984-11 850

688 + 750 Domperidon +

Simethicon

GLOMOTI-M 5

sachet

5mg + 50mg Gói Hộp 12 gói x

1,5gam bột pha

hỗn dịch uống

24 tháng VD-8630-09 2,470

688 Domperidon DOMPERIDON 2,5mg Gói Hộp 30 gói x

1gam bột uống,

Uống

24 tháng VD-11801-10 1,500

697 Drotaverin

clohydrat

GLUXADOL 40mg/2ml Ống Hộp 10 ống 2ml,

dung dịch tiêm

(tiêm dưới da,

tiêm băp)

36 tháng VD-15500-11 3,200

697 Drotaverin

clohydrat

NO-PANES 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-13883-11 240

501 Enalapril CEREPRIL 10 10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên, viên nén

36 tháng VD-21727-14 167

472 Erythropoietin NANOKINE

2000 IU

2,000 UI Ống Hộp 1 lọ dung

dịch tiêm 1ml

24 tháng VD-13159-10 152,000

472 Erythropoietin NANOKINE

4000 IU

4,000 UI Ống Hộp 1 bơm tiêm

đóng săn 0,5ml,

dung dịch tiêm

24 tháng VD-13160-10 360,000

678 Esomeprazol VACOOMEZ S

20

20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang, uống

24 tháng VD-21927-14 563

54/79

Page 55: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

678 Esomeprazol PRAZOPRO

40mg

40mg Viên Hộp 2 vỉ x

7viên, viên nang

cứng

36 tháng VD-19498-13 1,357

32 Etodolac ETOCOX 200 200mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-17332-12 860

666 Famotidin FAMOTIDIN

40mg

40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-18691-13 262

87 Fexofenadin DANAPHA-

TELFADIN 180

180mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-16783-12 896

288 Fluconazol ZOLMED 150 150mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên, viên nang

cứng

36 tháng VD-20723-14 3,040

659 Furosemid FUROSOL 20mg/2ml Ống Hộp 10 ống x

2ml,thuốc tiêm

24 tháng VD-10925-10 1,743

64 Glucosamin VASOMIN 1500 1500mg Gói Hộp 30 gói x

2gam cốm, uống

24 tháng VD-16327-12 1,493

64 Glucosamin VASOMIN 1000 1000mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-13953-11 1,260

1,015 Glucose GLUCOSE 5 % 5% 250ml Chai chai nhựa

250ml, dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VD-17664-12 6,745

1,015 Glucose GLUCOSE 5 % 5% 500ml Chai Chai nhựa

500ml, dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VD-17664-12 6,653

1,015 Glucose GLUCOSE 10% 10% 500ml Chai Chai

500ml,dung dịch

tiêm truyền

36 tháng VD-12491-10 8,900

1,015 Glucose GLUCOSE

KABI 30 %

30% 5ml Ống Hộp 10 vỉ x5

ống x 5ml, dung

dịch tiêm

36 tháng VD-18042-12 1,122

1,015 Glucose GLUCOSE 30 % 30% 250ml Chai Chai 250ml,

dung dịch tiêm

truyền

24 tháng VD-23167-15 9,555

1,015 Glucose GLUCOSE 30 % 30% 500ml Chai Chai 500ml

dung dịch tiêm

truyền

24 tháng VD-23167-15 12,550

1,016 Glucose-lactat LACTATED

RINGER'S AND

DEXTROSE

Lactat ringer +

Dextrose 5%

500ml

Chai Chai500ml,dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VD-21953-14 8,820

55/79

Page 56: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

949 Haloperidol HALOPERDOL

0,5 %

5mg/ml Ống Hộp 20 ống x

1ml thuốc tiêm

36 tháng VD-15330-11 1,680

949 Haloperidol HALOPERDOL

2mg

2mg Viên Hộp 1 lọ 200

viên, viên nén

36 tháng VD-18188-13 95

660 Hydroclorothiaz

id

THIAZIFAR 25mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-16874-12 168

698 Hyoscin

butylbromid

HYOSCIN

BUTYL

10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-13028-10 894

37 Ibuprofen IBRAFEN 100mg/5ml Chai Hộp 1chai 60ml,

hỗn dịch uống

24 tháng VD-10306-10 34,000

725 Kẽm gluconat Siro SNAPCEF 56mg/5ml 100ml Lọ Hộp 1 chai

100ml, sirô

36 tháng VD-21199-14 27,800

293 Ketoconazol AGIKETO 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nén

24 tháng VD-10056-10 693

508 Lacidipin LAMPINE 2mg 2mg Viên Hộp 4 vỉ x 7

viên nén bao

phim

36 tháng VD-12330-10 3,700

229 Levofloxacin LEVOFLOXACI

N

250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

24 tháng VD-13029-10 675

229 Levofloxacin VACOFLOX L 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-18428-13 797

91 Loratadin VACO

LORATADINE

10mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên nén, uống

48 tháng VD-22567-15 108

670 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

MAGALTAB 400mg + 400mg Viên Hộp 50 vỉ x 10

viên, viên nén

nhai

24 tháng VD-6724-09 230

671 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ simethicon

DOGEDOGEL 400mg + 400mg

+ 40mg

Gói Hộp 20 gói x

10g,hỗn dịch

uống

36 tháng VD-20118-13 2,180

671 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ simethicon

FUMAGATE -

FORT

800mg + 800mg

+ 100mg

Gói Hộp 30 gói x

10gam gel

36 tháng VD-11121-10 3,998

1,020 Manitol MANNITOL 20% 250ml Chai Chai

250ml,dung dịch

tiêm truyền

36 tháng VD-23168-15 16,570

56/79

Page 57: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

41 Meloxicam MELOXICAM

15mg/1,5ml

15mg Ống Hộp 10 ống x

1,5ml, dung dịch

tiêm

36 tháng VD-19814-13 5,640

41 Meloxicam MELOXICAM

15

15mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén, uống

36 tháng VD-17073-12 132

41 Meloxicam MELOXICAM 7,5mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên nén, uống

36 tháng VD-10568-10 57

73 Methocarbamol KUPMEBAMOL 500mg Viên 10 viên /vỉ x 10

vỉ / Hộp

36 tháng VD-10799-10 1,119

514 Methyldopa AGIDOPA 250mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-14220-11 705

690 Metoclopramid METOCLOPRA

MID KABI 10

mg

10mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 6 ống

x 2 ml dung dịch

tiêm

36 tháng VD-15509-11 1,460

213 Metronidazol +

neomycin +

nystatin

NEOSTYL 500mg +

65.000UI +

100.000UI

Viên Hộp 1 vỉ x10

viên, viên nén

đặt âm đạo

36 tháng VD-22298-15 1,250

212 Metronidazol METRONIDAZ

OL KABI

500mg /100ml Tiêm truyên Hộp 1 chai

500mg/100ml,

dung dịch tiêm

truyền

36 tháng VD-12493-10 8,880

998 N-acetylcystein VACOMUC 100 100mg Gói Hộp 100 gói x 1

gam thuốc cốm,

uống

24 tháng VD-22568-15 384

998 N-acetylcystein VACOMUC 200 200mg Gói Hộp 100 gói x

1gam thuốc

cốm, uống

24 tháng VD-20300-13 368

233 Nalidixic acid AGINALXIC 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén dài bao

phim

36 tháng VD-9308-09 649

1,009 Natri clorid +

kali clorid +

natri citrat +

glucose khan

ORESOL 3,5g + 1,5g +

2,9g + 20g

Gói Hộp 100 gói x

27,9g thuốc bột

36 tháng VD-17272-12 1,400

57/79

Page 58: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

1,024 Natri clorid +

kali clorid+

monobasic kali

phosphat+ natri

acetat +

magnesi sulfat

+ kẽm sulfat +

dextrose

GLUCOLYTE-2 (1,955+0,375+0

,68+0,68+0,31+

5,76+37,5g)

Chai 500ml

Chai Chai nhựa

500ml,dung dịch

tiêm truyền tĩnh

mạch

48 tháng VD-12013-10 17,000

658 Natri clorid NATRI

CLORID 0,9 %

0,9% 1000ml Chai Chai 500ml,

dung dịch dùng

ngoài

36 tháng VD-15359-11 11,550

1,021 Natri clorid NATRI

CLORID 0,9 %

0,90% 100ml Chai Chai nhựa

100ml, dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VD-21954-14 6,498

1,021 Natri clorid NATRI

CLORID 0,9 %

0,90% 500ml Chai Chai nhựa

500ml, dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VD-21954-14 6,346

116 Natri

hydrocarbonat

(natri

bicarbonat)

NATRI

BICARBONAT

1,4 %

1,4% 250ml Chai Chai 250ml

dung dịch tiêm

truyền

36 tháng VD-12494-10 31,605

1,027 Natri lactat +

natri clorid +

kali clorid +

calcium clorid

+ glucose

LACTATED

RINGER'S AND

DEXTROSE

500ml Chai Chai 500ml

dung dịch tiêm

truyền

36 tháng VD-21953-14 8,820

979 Natri

montelukast

HISKAST 4mg gói Hộp 28 gói x

0,5gam, cốm

pha hỗn dịch

uống

24 tháng VD-19305-13 3,455

47 Nefopam

(hydroclorid)

VACONISIDIN 30mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên nang, uống

36 tháng VD-20912-14 258.00

519 Nifedipin AVENSA LA 30mg Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10

viên nén giải

phóng có kiểm

soát

36 tháng VD-11340-10 6,200

1,028 Nước cất pha

tiêm

NƯỚC CẤT

PHA TIÊM

100ml Chai Chai 100ml

dung môi pha

tiêm

36 tháng VD-23172-15 6,000

1,028 Nước cất pha

tiêm

NƯỚC CẤT

PHA TIÊM

500ml Chai Chai 500ml,

dung môi pha

tiêm

36 tháng VD-23172-15 7,560

58/79

Page 59: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

300 Nystatin +

metronidazol +

neomycin

NEOSTYL 100.000UI

+500mg +

65.000UI

Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên, viên nén

đặt âm đạo

36 tháng VD-22298-15 1,250

297 Nystatin NYSTATIN

100.000IU

100,000UI Viên Hộp 1 vỉ x12

viên nén dặt âm

đạo

24 tháng VD-16497-12 588

617 Natri

hydrocarbonat

NABIFAR 5g Gói Hộp 10 gói x

5gam bột dùng

ngoài

36tháng VD-15398-11 736

677 Omeprazol VACOOMEZ 40 40mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang, uống

24 tháng VD-17076-12 323

48 Paracetamol

(acetaminophen)

PARACETAMO

L KABI 1000

1000mg/100ml Chai Hộp 1 chai x

100ml,dung dịch

tiêm truyền

36 tháng VD-19568-13 17,900

48 Paracetamol

(acetaminophen)

VADOL 650 650mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-17077-12 108

48 Paracetamol

(acetaminophen)

EFFER-

PARALMAX

EXTRA

650mg Viên sủi Hộp 5 vỉ x 4

viên nén sủi bọt

36 tháng VD-13343-10 1,562

48 Paracetamol

(acetaminophen)

MYPARA ER 650mg Viên PTC Hộp 10 vỉ x 10

viên, viên giải

phóng chậm

36 tháng VD-11887-10 1,000

50 Paracetamol +

codein phosphat

CO-PADEIN 500mg + 10mg Viên Hộp 10vỉ x 10

viên, viên nén

dài

30 tháng VD-17867-12 305

50 Paracetamol +

codein phosphat

TRAVICOL

CODEIN

650mg + 15mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên, viên nén

bao phim

36 tháng VD-15008-11 970

48 + 993

+ 81

Paracetamol +

Dextromethorph

an +

Clopheniramin

maleat

TENSIN-FLU 500mg +30mg

+4mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-11806-10 650

51 Paracetamol +

ibuprofen

FENCEDOL 325mg + 200mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên nén, uống

36 tháng VD-21924-14 138

48 + 58 Paracetamol

+Tramadol HCl

DEGEVIC 325mg + 37.5mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang, uống

36 tháng VD-21414-14 622

136 Phenobarbital GARNOTAL 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-8416-09 231

59/79

Page 60: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

137 Phenytoin PHENYTOIN

100mg

100mg Viên Lọ 100 viên nén 36 tháng VD-8422-09 320

448 Phytomenadion

(vitamin K1)

VITAMIN K1

10mg/1ml

10mg/ml Ống Hộp 10 ống x

1ml, dung dịch

tiêm

36 tháng VD-18191-13 2,460

448 Phytomenadion

(vitamin K1)

VITAMIN K1

1mg/1ml

1mg/ml Ống Hộp 10 ống x

1ml, dung dịch

tiêm

36 tháng VD-18908-13 2,280

576 Piracetam NEUROPYL 1g/5ml Ống Hộp 10 ống x 5

ml dung dịch

tiêm( tiêm băp,

tiêm tĩnh mạch,

tiêm truyền)

36 tháng VD-15690-11 1,620

576 Piracetam NEUROPYL 3g 3g/15ml Ống Hộp 4 ống x 15

ml, dung dịch

tiêm( tiêm tĩnh

mạch,tiêm

truyền, tiêm băp)

36 tháng VD-19271-13 9,555

656 Povidon iodin PVP IODINE 10

%

10% 20ml Chai Hộp 1 lọ

20ml,dung dịch

dùng ngoài

24 tháng VD-15971-11 3,086

656 Povidon iodin POVIDONE 10% 90ml Chai Chai nhựa HD

chứa 90ml, dung

dịch dùng ngoài

24 tháng VD-17882-12 8,880

94 Promethazin

(hydroclorid)

PROMETHAZI

N

90mg/90ml Chai Hộp 1 Chai x

90ml siro

36 tháng VD-17020-12 7,991

94 Promethazin

(hydroclorid)

PROMETHAZI

N 2%

2% 10g Tube Hộp 1 tuýp 10g

kem bôi da

24 tháng VD-18771-13 5,520

816 Propylthiouracil

(PTU)

PROPYLTHIOU

RACIL 50mg

50mg Viên Hộp 1 lọ 100

viên

36 tháng VD-17827-12 308

681 Ranitidin RANITIDIN

50mg/2ml

50mg/2ml Ống Hộp 10 ống x

2ml, dung dịch

tiêm

36 tháng VD-18190-13 4,260

74 Risedronat OSTOVEL 75 75mg Viên Hộp 1 vỉ x 2

viên nén bao

phim

36 tháng VD-10324-10 49,000

980 Salbutamol

(sulfat)

SALBUTAMOL

KABI 0,5mg/1ml

0,5mg/ml Ống Hộp 6 ống x

1ml, dung dich

tiêm

36 tháng VD-19569-13 3,326

60/79

Page 61: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

980 Salbutamol

(sulfat)

SALBUTAMOL 2mg Viên Hộp 50 vỉ x 20

viên nén, Uống

36 tháng VD-23113-15 36

559 Simvastatin AGISIMVA 20 20mg Viên Hộp 30 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-10066-10 573

715 Sorbitol SORBITOL 5g Gói Hộp 20 gói x 5g,

thuốc cốm

36 tháng VD-23749-15 386

661 + 659 Spironolacton +

Furosemid

SPIFUCA PLUS 50mg + 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên,viên nén

bao phim

24 tháng VD-17878-12 1,690

242 Sulfamethoxazol

+ trimethoprim

VAMIDOL 480 400 mg + 80mg Viên Hộp 1 vỉ x 20

viên nén

36 tháng VD-20337-13 200

956 Sulpirid SULPIRID 50mg 50mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên nén

36 tháng VD-11431-10 139

526 Telmisartan EUTELSAN 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

24 tháng VD-14210-11 3,859

892 Tetracain TETRACAIN

0,5 %

0,5% 10ml Chai Hộp 1 chai 10ml

dung dịch nho

măt

24 tháng VD-16836-12 15,000

985 Theophylin THEOPHYLIN

100mg

100mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên nén

24 tháng VD-7412-09 182

841 Thiocolchicosid THIOCHICOD

8mg

8mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên, viên nén

36 tháng VD-22372-15 4,800

216 Tinidazol TINIDAZOL

KABI

500mg 100ml Chai Hộp 1 chai x

100ml, dung

dịch tiêm truyền

36 tháng VD-19570-13 24,360

216 Tinidazol TINIDAZOL 500 500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-20910-14 347

840 Tizanidin

hydroclorid

TIZALON 4 4mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-10199-10 2,500

206 Tobramycin TOBRAMYCIN

KABI

80mg/2ml Ống Hộp 10 lọ x 2ml 36 tháng VD-23173-15 16,525

842 Tolperison TOPERNAK 150 150mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-22414-15 780

58 + 48 Tramadol +

Paracetamol

DEGEVIC 37,5 mg +

325mg

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang, uống

36 tháng VD-21414-14 622

1,046 Tricalcium

phosphat

AGI-CALCI 600mg Gói Hộp 30 gói 1,75

g,thuốc bột uống

36 tháng VD-22789-15 2,000

61/79

Page 62: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

425 Trihexyphenidyl

(hydroclorid)

DANAPHA-

TRIHEX 2

2mg Viên Hộp 5 vỉ x 20

viên nén

36 tháng VD-14177-11 125

481 Trimetazidin H-

VACOLAREN

20mg Viên Hộp 10 vỉ x 30

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-20909-14 83

141 Valproat natri DALEKINE 200mg Viên Hộp 4 vỉ x 10

viên bao phim

tan trong ruột

36 tháng VD-16185-12 1,260

1,047 Vitamin A VITAMIN A

5000IU

5,000 UI Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

24 tháng VD-20160-13 234

1,054 Vitamin B6 VITAMIN B6

250MG

250mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên nén bao

phim

24 tháng VD-11811-10 263

1,057 Vitamin C VITAMIN C 250 250mg Viên Hộp 20 vỉ x 10

viên nén bao

phim, Uống

24 tháng VD-22262-15 113

1,064 Vitamin PP PEPEVIT 50mg Viên Hộp 30 chai x

100 viên nén

48 tháng VD-16822-12 69

Miferistone MIFREDNOR

200

200mcg Viên Hộp 1 vỉ x 1

viên nén

36 tháng QLĐB-373-13 54,000

169 Cefixim CEFIXIM 100 100mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-20251-13 760

184 Cefuroxim CEFUROXIM

250mg

250mg Viên Hộp 2 vỉ x5 viên

nén bao phim

36 tháng VD-17955-12 1,428

184 Cefuroxim CEFUROXIM

500mg

500mg Viên Hộp 2 vỉ x 5

viên nén bao

phim

36 tháng VD-17529-12 2,515

132 Gabapentin MYLERAN 300 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên, viên nang

cứng

36 tháng VD-22620-15 2,745

953 Olanzapin OLANXOL 10mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-12735-10 1,980

48 Paracetamol

(acetaminophen)

MYPARA 500mg Viên sủi Hộp 20 vỉ x 4

viên nén sủi bọt

24 tháng VD-11886-10 1,200

1,033 Calci carbonat

+ vitamin D3

VACO

CALCIUM CD

500mg + 200UI Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim,

uống

36 tháng VD-17626-12 123

62/79

Page 63: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

721 Dioctahedral

smectit

DIMONIUM 3g/20ml Gói Hộp 20 gói x

20ml

24 tháng VD-23454-15 6,300

678 Esomeprazol VACOOMEZ S

20

20mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang, uống

24 tháng VD-21927-14 563

132 Gabapentin NEUPENCAP 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-7418-09 852

478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

NITROSOL 25mg/5ml Ống Hộp 5 ống x

5ml, dung dịch

pha tiêm

36 tháng VN-17189-13 50,400

73 Methocarbamol KUPMEBAMOL 500mg Viên Hộp 10 viên/vỉ x

10 vỉ/hộp

36 tháng VD-10799-10 1,119

918 Methyl

ergometrin

(maleat)

HYVASPIN 0,2mg/ml Ống Hộp 50 ống x

1ml, dung dịch

tiêm

24 tháng VN-15882-12 12,000

979 Natri

montelukast

SAVI

MONTELUKAS

T 10

10mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-14410-11 3,115

885 Neomycin sulfat

+ gramicidin +

9-alpha

fluohydrocortiso

n acetat

DICORTINEFF 12.500UI +

125UI + 5mg

Chai Hộp 1 lọ 5ml,

hỗn dịch nho măt

24 tháng VN-13349-11 55,000

9 Isofluran FORANE 250ml Chai Hộp 1chai x

250ml, dược

chất long nguyên

chất dùng để hít

60 tháng VN-9911-10 1,140,500

22 Sevofluran SEVORANE 250ml Chai Hộp 1 chai

250ml dược chất

long nguyên chất

dùng để hít

36 tháng VN-9914-10 3,578,600

1,004 Surfactant

(Phospholipid

chiết xuất từ

phổi lợn hoặc

phổi bò)

SURVANTA 25mg/ml - 4ml Ống Hộp 1 lọ hỗn

dịch dùng đương

nội khí quản

18 tháng VN-12133-11 8,304,000

4 Cao actiso, Cao

rau đắng đất,

Cao bìm bìm.

Quanliver 200mg, 150mg,

16mg.

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên nang mềm

36 tháng VD-21423-14 1,080

63/79

Page 64: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

11 Cao Chè dây. Ampelop 625mg Viên Hộp 9 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-13229-10 1,000

29 Cao đặc (Bạch

linh, Bạch

truật); cao đặc

(Đảng sâm, Bán

hạ chế, Sa nhân,

Cam thảo, Trân

bì, Mộc hương)

Botidana 432mg; 432mg;

250mg; 216mg;

173mg; 151mg;

173mg; 215mg

Viên Hộp 1 lọ x 60

viên nang cứng

36 tháng VD-19267-13 1,050

1 Cao đặc Actisô. Thuốc uống

Actisô

0,2g Ống Hộp 10 ống x

10ml, cao long

24 tháng V 222-H12-13 3,300

3 Cao đặc đan

sâm , Bột tam

thất 70mg

Đan sâm tâm thất 100mg; 70mg Viên Hộp 2 vỉ x 20

viên bao phim

48 tháng VD-21738-14 1,000

4 Cao đặc đan

sâm, Bột tam

thất, Borneol

Tottim Extra 100mg; 70mg;

4mg

Viên Hộp 2 vỉ x 20

viên nén bao

phim

48 tháng VD-21741-14 1,500

18 Cao Kha tử, Bột

Mộc hương,

Cao Hoàng liên,

Bột Bạch truật,

Cao Cam thảo,

Cao Bạch thược.

Tradin extra 260mg; 250mg;

52mg; 50mg;

24mg; 18mg

Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-13235-10 1,350

64/79

Page 65: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

7 Cao khô của

các dược liệu:

(Tế tân , Tang

ký sinh, Độc

hoạt, Phòng

phong, Bạch

thược, Đỗ

trọng, Bạch

linh, Quế, Tần

giao, Xuyên

khung, Ngưu

tất, Đương quy,

Thục địa, Đảng

sâm, Cam thảo)

Revmaton 160mg, 320mg,

240mg, 240mg,

320mg, 320mg,

320mg, 80mg,

240mg, 240mg,

320mg, 320mg,

320mg, 320mg,

80mg

Hộp 3 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-20151-13 2,100

30 Cao khô kim

tiên thảo + Cao

khô hỗn hợp

(Nhân trần,

Hoàng cầm,

Nghệ, Binh

lang, Chỉ thực,

Hậu phác, Bạch

mao căn) +

Mộc hương +

Đại hoàng

Bài thạch 90mg; 250mg;

150mg; 250mg;

100mg; 100mg;

100mg; 500mg;

100mg; 50mg

Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-19811-13 1,470

3 Cao xương hỗn

hợp, Hoàng bá,

Tri mẫu, Trần

bì, Bạch thược,

Can khương,

Thục địa.

Dưỡng cốt hoàn 0,75g, 2,4g,

0,3g, 0,6g, 0,6g,

0,15g, 0,6g

Gói Hộp 20 túi x

5gam, viên hoàn

cứng

36 tháng VD-17817-12 3,500

4 Đan Sâm, Tam

thất, Camphor

Hộ tâm đơn 720mg, 141mg,

8mg

Viên Hộp 1 lọ x 45

viên nén bao

phim

36 tháng VD-16789-12 3,150

65/79

Page 66: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

2 Đảng sâm, Bạch

linh, Bạch truật,

Cam thảo, Thục

địa, Bạch thược,

Đương qui,

Xyên khung,

Hoàng kỳ, Quế

nhục

Hoàn thập toàn

đại bổ

1g, 0,65g,

0,65g, 0,12g,

1g, 0,6g, 0,6g,

0,3g, 0,45g,

0,24g

Viên Hộp 1 vỉ x 10

hoàn mềm

36 tháng VD-16180-12 4,500

31 Đảng sâm,

Hoàng kỳ,

Đương quy,

Bạch truật,

Thăng ma, Sài

hồ, Trần bì,

Cam thảo,

Gừng tươi, Đại

táo.

Sitar 400mg,

1400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 700mg,

140mg, 280mg

Gói Hộp 10 gói x 5

gam viên hoàn

cứng

36 tháng VD-13233-10 3,850

5 Đăng tâm thảo,

Táo nhân, Thảo

quyêt minh,

Tâm sen.

Hoàn an thần 0,6g, 2g, 1,5g,

1g

Viên Hộp 1 vỉ x 10

hoàn mềm

36 tháng VD- 12138-10 6,000

25 Dịch chiết nghệ

vàng

Thuốc uống

Suncurmin

30mg Chai Hộp 1 chai

100ml thuốc

nước

36 tháng V17-H12-13 54,000

16 Diệp hạ châu,

Bồ bồ, Chi tử.

Bổ Gan P/H 1,25g, 1g, 0,25g Viên Hộp 5 vỉ x 20

viên nén bao

đương

24 tháng V1093-H12-10 445

5 Độc hoạt,

Phòng phong,

Tang ký sinh,

Đỗ trọng, Ngưu

tất, Trinh nữ,

Hồng hoa, Bạch

chỉ, Tục đoạn,

Bổ cốt chỉ.

Thấp Khớp ND 1g, 1g, 1,5g, 1g,

1g, 1g, 1g, 1g,

1g, 0,5g

Viên Hộp 4 vỉ x 10

viên nang

36 tháng V833-H12-10 2,090

66/79

Page 67: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

7 Độc hoạt, Tang

ký sinh, Phòng

phong, Tần

giao, Tế tân,

Quế chi, Ngưu

tất, Đỗ trọng,

Đương qui,

Bạch thược,

Cam thảo,

Xuyên khung,

Sinh địa, Đảng

sâm, Bạch linh

Didicera 600mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg, 400mg,

400mg

Gói 5g Hộp 10 gói x 5

gam viên hoàn

cứng

36 tháng VD-9213-09 4,000

2 Dừa cạn, Cúc

hoa, Hòe hoa,

Tâm sen, Cỏ

ngọt

Trà Casoran 0,25g, 0,08g,

0,83g,

0,08g,0,17g

Gói Hộp 10 túi x 3

gam cốm

36 tháng VD-13234-10 1,800

2 Đương quy,

Bạch truật,

Đảng sâm, Quế

nhục, Thục địa,

Cam thảo,

Hoàng kỳ, Phục

linh, Xuyên

khung, Bạch

thược.

Thập toàn đại bổ 420mg, 420mg,

630mg, 420mg,

630mg, 330mg,

630mg, 330mg,

330mg, 420mg

Ống Hộp 20 ống x 10

ml, thuốc nước

uống

24 tháng VD-21303-14 4,500

10 Đương Quy;

Ngưu tất; Ích

mẫu ; Sinh địa;

Xuyên Khung;

Đan Sâm

Hoạt huyết

thông mạch P/H

500mg, 300mg,

200mg, 400mg,

400mg, 200mg

Viên Hộp 2 vỉ x 20

viên nén bao

đương

24 tháng V575-H12-10 600

1 Gừng. Trà Gừng 1,6g Gói Hộp 10 túi x 3

gam cốm

36 tháng VD-12142-10 1,050

10 Hà thủ ô đỏ,

Bạch thược,

Đương quy,

Xuyên khung,

Ích mẫu, Thục

địa, Hồng hoa.

Hoạt huyết

thông mạch K/H

20g, 30g, 30g,

30g, 20g, 40g,

15g

Chai Hộp 1 chai

125ml, cao long

24 tháng VD-21452-14 42,300

67/79

Page 68: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

10 Hoài sơn, Liên

nhục, Liên tâm,

Lá dâu, Lá

vông, Bá tử

nhân, Toan táo

nhân, Long

nhãn.

Dưỡng tâm an

thần

183mg, 175mg,

200mg,

91.25mg,

91.25mg,

91.25mg,

91.25mg,

91.25mg

Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-16788-12 1,260

13 Hoàng kỳ,

Đương quy, Kỷ

tử.

Đương quy bổ

huyết P/H

285mg+600mg+

150mg

Viên Hộp 2 vỉ x 20

viên nén bao

phim

24 tháng V1257-H12-10 1,200

14 Lá sen, Lá vông,

Lạc tiên, Tâm

sen, Bình vôi.

Dưỡng tâm an 0,65g, 0,5g,

0,65g, 0,15g,

1,2g

Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang cứng

36 tháng VD-17080-12 1,400

12 Ma hoàng, Khổ

hạnh nhân,

Thạch cao, Cam

thảo.

Siro trị ho Slaska 12g, 12g, 40g,

4g

Chai Hộp 1 lọ 100ml;

Siro

24 tháng VD-20057-13 27,000

15 Ngưu tât, Nghệ,

Rutin

Cholestin 500mg,

500mg,100mg

Viên Hộp 1 lọ 50 viên

nang cứng

36 tháng VD-17830-12 2,360

28 Nha đạm tử,

Berberin, cao

Tỏi, Cát căn,

cao khô Mộc

hương.

Colitis 30mg+63mg+10

0mg+100mg+70

mg

Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-19812-13 2,500

8 Nhân sâm, Tam

thất.

Nhân sâm tam

thất

50mg, 20mg Viên Hộp 10 vỉ x 12

viên nén ngậm

24 tháng V629-H12-10 1,200

9 Ô đầu, Địa liên,

Đại hồi, Quế

nhục, Thiên

niên kiện, Uy

linh tiên, Mã

tiên, Huyết giác,

Xuyên khung,

Methyl salicylat,

Tế tân,

Cồn xoa bóp

Jamda

500mg, 500mg,

500mg, 500mg,

500mg, 500mg,

500mg, 500mg,

500mg, 5ml,

500mg,

Chai Hộp 1 lọ xịt 50

ml; Cồn xoa bóp

24 tháng VD-21803-14 18,000

22 Thục địa, Hoài

sơn, Sơn thù,

mẫu đơn bì,

Phục linh,

Trạch tả.

Thuốc uống Lục

vị ẩm

32g, 16g, 16g,

12g, 12g, 12g

Chai Hộp 1 lọ 100 ml

thuốc nước

36 tháng V1612-H12-10 26,840

68/79

Page 69: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

3 Đan sâm, Tam

thất.

Đan sâm - Tam

thất

100mg, 70mg Viên Chai 40 viên,

viên bao phim

24 tháng V893 -

H12 - 10

693

6 Độc hoạt,

Phòng phong,

Tang ký sinh,

Tần giao, Bạch

thược, Ngưu tất

, Sinh địa/Thục

địa , Cam thảo,

Đỗ trọng , Tế

tân, Quế nhục,

Nhân sâm/Đảng

sâm, Đương

quy, Xuyên

khung.

V.Phonte 330mg, 330mg,

330mg,

330mg,

330mg,

330mg,

330mg,

330mg,

330mg, 60mg,

60mg, 60mg,

60mg, 30mg

Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10

viên, viên bao

phim

24 tháng V731 - H12 - 10 830

12 Hoàng kỳ, Đào

nhân, Hồng

hoa, Địa long,

Nhân sâm,

Xuyên khung,

Đương quy,

Xích thược,

Bạch thược.

Vạn Xuân Hộ

Não Tâm

760mg, 70mg,

70mg, 160mg,

80mg, 60mg,

140mg, 140mg,

140mg

Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10

viên, viên bao

phim

24 tháng V1507 - H12 - 10 1,082

18 Quy bản, Thục

địa, Hoàng bá,

Tri mẫu.

Superyin 1,5g; 1,5g;

0,5g; 0,5g

Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10

viên, viên nang

24 tháng V596 - H12 - 10 1,260

538 Acetylsalicylic

acid

ASPIRIN 81mg 81mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên bao phim

24 tháng VD-10460-10 88

154 Amoxicilin AMOXYCILLIN

250mg

250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-20471-14 331

154 Amoxicilin AMOXYCILLIN

500mg

500mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-20472-14 494

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

AUGXICINE

500mg/62,5mg

500mg + 62,5mg Gói Hộp 10 gói 1g 24 tháng VD-17561-12 2,835

163 Cefalexin CEPHALEXIN

250mg

250mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-20852-14 425

208 Cloramphenicol CLORAMPHEN

ICOL 0,4%

0,4% 5ml Lọ Hộp 1 chai 10ml 24 tháng VD-12406-10 2,321

69/79

Page 70: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

209 Cloramphenicol

+ dexamethason

DEXINACOL 20mg + 5mg /

5ml

Lọ Hộp 1 chai 5ml 24 tháng VD-22536-15 2,432

995 Eprazinon ZINOPRODY 50mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên bao phim

36 tháng VD-18773-13 268

291 Griseofulvin GRISEOFULVI

N 500mg

500mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-23691-15 1,050

807 Metformin GLUDIPHA 500 500mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-20855-14 147

807 Metformin GLUDIPHA 850 850mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên bao phim

36 tháng VD-12414-10 242

905 Naphazolin RHYNIXSOL 0,05% 15ml Chai Hộp 1 chai 15ml 24 tháng VD-21379-14 3,095

297 Nystatin NYSTATIN

500.000UI

500,000UI Viên Hộp 10 vỉ x 8

viên bao đương

36 tháng VD-12416-10 588

235 Ofloxacin VIFLOXACOL 0,3% 5ml Chai Hộp 1 chai 5ml 24 tháng VD-19493-13 4,200

980 Salbutamol

(sulfat)

SALBUTAMOL

4mg

4mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nén

36 tháng VD-16601-12 81

1,057 Vitamin C CEVIT 500mg 500mg/5ml Ống Hộp 100 ống 5ml 24 tháng VD-23690-15 1,437

161 Cefaclor CEFACLORVID

250

250mg Viên Hộp 1 vỉ x 12

viên nang

36 tháng VD-15470-11 1,607

185 Cefuroxim CEFUROVID

125

125mg Gói Hộp 10 gói x 3g 36 tháng VD-13902-11 1,438

807 Metformin GLUDIPHA 500 500mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên bao phim

36 tháng VD-20855-14 147

807 Metformin GLUDIPHA 850 850mg Viên Hộp 2 vỉ x 15

viên bao phim

36 tháng VD-12414-10 241

219 Azithromycin AziHasan 125 125mg Gói 30 gói x 1,5g 36 tháng VD-21766-14 2,499

718 + 726 Bacillus

subtilis+

Lactobacillus

acidophilus

Labavie 2,6mg +0,7 mg Gói 30 gói x 1g 24 tháng VD-19195-13 1,995

899 Betahistin Mibeserc 16mg 16mg Viên 3 vỉ x 20 viên 36 tháng VD-18118-12 472

560 Bosentan Misenbo 62,5 62.5mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-21543-14 63,000

70/79

Page 71: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

1,033 Calci carbonat

+ vitamin D3

Calci D-hasan 1250mg +

440UI

Viên hộp 18 viên 24 tháng VD-22660-15 1,200

1,032 Calci carbonat

+ calci

gluconolactat

Calcium Hasan

500mg

300mg +

2940mg

Viên 1 tuýp x 20 viên 36 tháng VD-21526-14 1,192

497 Carvedilol Carsantin

6,25mg

6,25mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-12648-10 714

28 Celecoxib Mibecerex 200mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-19196-13 396

334 Dihydro

ergotamin

mesylat

Migomik 3mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-23371-15 1,950

477 Diltiazem Tilhasan 60 60mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-17237-12 898

553 Fenofibrat Hafenthyl Supra

160mg

160mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18106-12 1,575

800 Gliclazid MR/SR Glisan 30 MR 30mg Viên 10 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23328-15 554

801 + 807 Glimepirid +

Metformin

CoMiaryl

2mg/500mg

2mg + 500mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-12002-10 2,499

726 Kẽm gluconat +

Lactobacillus

acidophilus

Masozym-Zn 21mg +108 CFU Gói 30 gói x 2g 24 tháng QLSP-837-15 1,995

670 Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

Gelactive (300mg +

400mg) /10ml

Gói 30 gói x 10ml 36 tháng VD-19194-13 2,394

808 Metformin +

glibenclamid

Hasanbest 500/5 500mg + 5mg Viên 2 vỉ x 15 viên 36 tháng VD-10791-10 605

517 Nebivolol Mibelet 5mg Viên 3 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-20086-13 2,457

519 Nifedipin Nifedipin Hasan

20 Retard

20mg Viên PTC 10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-16727-12 483

836 Pyridostigmin

bromid

Meshanon 60mg 60mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-19686-13 3,192

661 Spironolacton Spinolac 25mg 25mg Viên 10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-9818-09 893

71/79

Page 72: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

527 Telmisartan +

hydroclorothiazi

d

Mibetel Plus 40mg + 12,5mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18541-13 3,108

526 Telmisartan Mibetel 40 40mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18540-13 945

481 Trimetazidin VasHasan MR 35mg Viên 3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 504

493 Bisoprolol BiHasal 5 5mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-17762-12 914

800 Gliclazid MR/SR Glisan 30 MR 30mg Viên 10 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23328-15 554

479 Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Imidu 60mg 60mg Viên PTC 3 vỉ x 10 viên 60 tháng VD-15289-11 1,365

519 Nifedipin Nifedipin Hasan

20 Retard

20mg Viên PTC 10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-16727-12 483

481 Trimetazidin VasHasan MR 35mg Viên 3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 504

1,033 Calci carbonat

+ vitamin D3

Caldihasan 1250mg +

125 IU

Viên nén 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-20539-14 840

563 Citicolin Coneulin 500 500mg Viên 3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-22354-15 9,429

593 Clotrimazol Trizomibe cream 1% 15g Tube 1 tuýp x 15g 36 tháng VD-21120-14 10,710

1013 Acid amin* ALVESIN 10E

250ml

10% 250ml Chai Chai thủy tinh

250ml

24 tháng VN-9462-10 77,000

1014 Acid amin* ALVESIN 10E

500ml

10% 500ml Chai Chai thủy tinh

500ml

24 tháng VN-9462-10 121,900

694 Alverin (citrat)

+ simethicon

METEOSPASM

YL

60mg + 300mg Viên H/2 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-15643-12 3,050

900 Beta-

glycyrrhetinic

acid +

dequalinium

clorid +

tyrothricin +

hydrocortison

acetat +

lidocain

hydroclorid

ANGINOVAG (1mg + 4mg +

0,6mg + 0,6mg

+ 1mg) 10ml

Chai H/1 lọ 10ml +

đầu xịt

48 tháng VN-18470-14 106,000

30 Diclofenac DICLOBERL 50 50mg Viên H/10 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-12182-11 504

72/79

Page 73: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

221 Erythromycin ERY Children

250mg

250mg Gói H/24 gói 36 tháng VN-18965-15 5,125

415 Flavoxat GENURIN 200mg Viên H/2 vỉ x 15 viên 36 tháng VN-5383-10 6,720

478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

NITROMINT 2,6mg Viên PTC H/3 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-14162-11 1,600

807 Metformin SIOFOR 850 850mg Viên H/4 vỉ x 15 viên 60 tháng VN-15733-12 1,110

807 Metformin SIOFOR 1000 1000mg Viên H/2 vỉ x 15 viên 36 tháng VN-14924-12 1,480

795 Progesteron PROGESTOGEL

1%

1% 80g Tube H/1 tube 80g +

thước đo chia

liều

36 tháng VN-15147-12 169,000

469 Tinh bột este

hóa

(hydroxyethyl

starch)

REFORTAN 6% 500ml

(200.000/0,5)

Chai 500ml Chai nhựa 500ml 60 tháng VN-9010-09 138,000

478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

NITROMINT 2,6mg Viên PTC H/3 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-14162-11 1,600

682 Ranitidin +

bismuth +

sucralfat

ALBIS 84mg + 100mg

+ 300mg

Viên H/3 vỉ x 10 viên 36 tháng VN-13113-11 8,500

177 Cefpodoxim Ceftopix 100 100mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-17288-13 3,650

177 Cefpodoxim Ceftopix 200 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên

24 tháng VN-17289-13 5,190

440 Carbazochrom CANABIOS 25 25mg/5ml Ống Hộp 10 ống x

5ml

36 tháng VD-20254-13 29,000

169 Cefixim BIVICEF 400 400mg Viên Hộp 2 vỉ x 5

viên nén dài bao

phim

24 tháng VD-15779-11 3,200

176 Cefpirom FOREXIM 1G 1g Lọ Hộp 1 lọ bột + 1

ống nước cất

pha tiêm 10ml

24 tháng VD-20827-14 41,500

558 Rosuvastatin Carhurol 20 20mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

36 tháng VD-14144-11 940

526 Telmisartan Visartis 80 80mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên (vỉ nhôm -

nhôm)

24 tháng VD-18896-13 1,750

229 Levofloxacin GALOXCIN 500 500mg Viên Hộp 1 vỉ x 10

viên

36 tháng VD-19020-13 6,510

73/79

Page 74: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

685 Acetyl leucin Tanganil Inj.

500mg/5ml

500mg/5ml Ống Hộp 5 ống x 5ml 60 Tháng VN-18066-14 13,698

539 Alteplase Actilyse Inj.

50mg

50mg/50ml Ống Hộp 1 lọ bột + 1

lọ dung môi pha

tiêm

36 Tháng VN-11467-10 10,323,588

923 Atosiban Tractocile Inj

7.5mg/ml

7.5mg/ml Lọ Hộp 1 lọ 5ml 48 Tháng VN-11875-11 2,164,858

899 Betahistin Serc 8mg Tab. 8mg Viên Hộp 4 vỉ x 25

viên

36 Tháng VN-17207-13 1,701

899 Betahistin Merislon Tab.

12mg

12mg Viên Hộp 100 vỉ x 10

viên

36 Tháng VN-15329-12 2,130

899 Betahistin Betaserc 16mg

Tab.

16mg Viên Hộp 3 vỉ x 20

viên

36 Tháng VN-17206-13 3,178

899 Betahistin Betaserc 24mg

Tab.

24mg Viên Hộp 5 vỉ x 10

viên

36 Tháng VN-12029-11 5,962

98 Calci gluconat CALCIUM

GLUCONATE

PROAMP 10%

B/50

10% 10ml Ống Hộp 50 ống x

10ml

36 Tháng 20973/QLD-KD 13,860

914 Carbetocin Duratocin

100Mcg/ml

100mcg/ml Ống Hộp 5 ống 1 ml 36 Tháng VN-14168-11 398,036

352 Cyclophosphami

d

Endoxan inj.

200mg

200mg Lọ Hộp 1 lọ Bột pha

tiêm 200mg

36 Tháng VN-16581-13 49,829

771 Fluorometholon FML Liquifilm

0,1% 5ml

0,1%/5ml Lọ Hộp 1 lọ 5ml 36 Tháng VN-15193-12 27,900

698 Hyoscin

butylbromid

Buscopan Tab.

10mg B/100

10mg Viên Hộp 5 vỉ x 20

viên

36 Tháng VN-11700-11 1,120

804 Insulin tác dụng

nhanh, ngắn

(Fast-acting,

Short-acting)

Humulin R Inj

1000UI/10ml

1000UI/10ml Lọ Hộp 1 lọ x 10ml 36 Tháng QLSP-897-15 146,000

803 Insulin tác dụng

trung bình,

trung gian

(Medium-

acting,

Intermediate-

acting)

Insulatard

Flexpen

100IU/ml

300UI/3ml Bút Hộp 5 bút tiêm

bơm săn thuốc x

3ml

30 Tháng VN-11009-10 153,999

805 Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-acting,

Dual-acting)

Mixtard 30

Flexpen

100IU/ml x 3ml

300UI/3ml Bút Hộp 5 bút tiêm

bơm săn thuốc x

3ml

30 Tháng VN-11010-10 153,999

74/79

Page 75: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

372 Ifosfamid Holoxan Inj 1g 1g Lọ Hộp 1 lọ Bột pha

tiêm

60 Tháng VN-9945-10 608,216

710 Lactulose Duphalac Syr.

15ml

10g 15ml Gói Hộp 20 gói x

15ml

36 Tháng VN-12829-11 2,728

421 Levodopa +

benserazid

Madopar Tab.

250mg

200mg + 50mg Viên Hộp 1 lọ 30 viên 48 Tháng VN-16259-13 4,634

1018 Magnesi sulfat MAGNESIUM

SULPHATE

PROAMP

0,15g/ml B/50

15% 10ml Ống Hộp 50 ống x

10ml

36 Tháng 20083/QLD-KD 6,600

1043 Mecobalamin Methycobal Inj.

500mcg/ml

500mcg/ml Ống Hộp 10 ống 1ml 36 Tháng VN-12420-11 33,075

1043 Mecobalamin Methycobal Tab.

500mcg

500mcg Viên Hộp 50 vỉ x 10

viên nén

36 Tháng VN-12421-11 3,507

232 Moxifloxacin Vigamox Drop

0.5% 5ml

0,5% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml 24 Tháng VN-15707-12 89,999

296 Natamycin Natacyn Drop

5% 15ml

5% 15ml Chai Hộp 1 lọ 15ml 18 Tháng 4299/QLD-KD 910,999

876 Natri

carboxymethylce

llulose

(natri CMC)

Refresh Tears

Lubricant Eye

Drops

0,5%/15ml Chai Hộp 1 lọ 15ml 24 Tháng VN-8418-09 64,102

47 Nefopam

(hydroclorid)

Acupan 20mg/2ml Ống Hộp 5 ống 2ml 36 Tháng VN-18589-15 33,000

518 Nicardipin NICARDIPINE

AGUETTANT

10MG/10ML

B/10

10mg/10ml Ống Hộp 10 ống x

10ml

24 Tháng VN-5465-10 114,000

886 Olopatadin

(hydroclorid)

Pataday Drop

0.2% 2.5ml

0,2% 2,5ml Chai Hộp 1 lọ 2,5ml 24 Tháng VN-13472-11 131,099

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Efferalgan 80mg

Suppo

80mg Viên Hộp 2 vỉ x 5 viên 36 Tháng VN-12418-11 2,026

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Efferalgan

300mg Suppo

300mg Viên Hộp 2 vỉ x 5 viên 36 Tháng VN-14066-11 2,831

631 Pilocarpin Isopto Carpine

Drop 2% 15ml

2% 15ml Chai Hộp 1 lọ x 15ml 48 Tháng 6691/QLD-KD 54,999

75/79

Page 76: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

890 Polyethylen

glycol +

Propylen glycol

Systane Ultra

Drop 5ml

0,4% Chai Hộp 1 lọ x 5ml 18 Tháng VN-4956-10 60,099

981 Salbutamol +

ipratropium

Combivent 3mg

+ 0,52mg x

2,5ml

3mg + 0,52mg

2,5ml

Ống Hộp 10 ống x

2,5ml

24 Tháng VN-10786-10 16,074

434 Sắt sucrose (hay

dextran)

Venofer 100mg / 5ml Ống Hộp 5 ống 5ml 36 Tháng VN-14662-12 139,167

753 Terlipressin Glypressin Inj

1mg

1mg Lọ Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1

ống dung môi

5ml

24 Tháng VN-19154-15 1,064,101

985 Theophylin Theostat L.P.

Tab. 100mg

100mg Viên Hộp chứa 30

viên nén bao

phim đóng vỉ

(PVC-

Aluminium)

36 Tháng VN-14339-11 1,636

985 Theophylin Theostat L.P.

Tab. 300mg

300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

48 Tháng VN-14794-12 2,579

894 Timolol Timolol Maleate

Drop 0.5% 5ml

0,5% 5ml Chai Hộp 1 lọ 5ml 36 Tháng VN-13978-11 42,199

207 Tobramycin +

dexamethason

Tobradex Oint

0.3%; 0.1% 3.5g

0,3% + 0,1%

3,5g

Tube Hộp 1 tuýp 3,5g 24 Tháng VN-9922-10 49,899

206 Tobramycin Tobrex Eye

Ointment 3.5g

0,3% 3,5g Tube Hộp 1 tuýp x

3,5g

24 Tháng VN-16935-13 49,499

896 Travoprost Travatan Drop

2.5ml (Bak Free)

0,004% 2,5ml Chai Hộp 1 lọ 2,5ml 24 Tháng VN-15190-12 252,299

897 Tropicamid Mydriacyl Drop

1% 15ml

1% 15ml Chai Hộp 1 lọ 15ml 36 Tháng VN-4953-10 42,199

155 Amoxicilin +

acid clavulanic

Fleming Tab.

875mg + 125mg

875mg + 125mg Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên 24 Tháng VN-18370-14 5,420

477 Diltiazem Herbesser Tab.

30mg

30mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

48 Tháng VN-13228-11 1,345

1,015 Glucose Glucose 10%

250 ml

10% 250ml Chai Chai 250ml 36 Tháng VD-16415-12 8,500

76/79

Page 77: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

1,022 Natri clorid +

dextrose/glucose

Natri clorid

0.9% & G5%

500ml

0,9% + 05%

500ml

Chai Chai 500ml 36 Tháng VD-16421-12 9,340

1,021 Natri clorid Natri clorid

0.45% 500ml

0,45% 500ml Chai Chai 500ml 36 Tháng VD-18094-12 10,500

1,021 Natri clorid Natri clorid

0.9% 1000ml

0,90% 1000ml Chai Chai 1000ml 36 Tháng VD-16420-12 13,900

976 Fenoterol +

ipratropium

Berodual 20ml

(Brazil)

20ml Chai Hộp 1 lọ 20ml 60 Tháng VN-16958-13 96,870

976 Fenoterol +

ipratropium

Berodual 20ml

(Brazil)

5mg + 10mg/

20ml

Chai Hộp 1 lọ 20ml 60 Tháng VN-16958-13 96,870

441 Cilostazol Pletaal 50mg 50mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 Tháng VN-12337-11 6,949

441 Cilostazol Pletaal 100mg 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 Tháng VN-12338-11 8,982

829 Eperison Myonal Tab.

50mg

50mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên

36 Tháng VN-19072-15 3,416

472 Erythropoietin Eprex 2000 2,000 UI Ống Hộp 6 ống tiêm

chứa săn thuốc

0,5ml, thuốc tiêm

18 Tháng VN-13193-11 269,999

472 Erythropoietin Eprex 4000 4,000 UI Ống Hộp 6 ống tiêm

chứa săn thuốc

0,4ml, thuốc tiêm

18 Tháng VN-13195-11 539,999

976 Fenoterol +

ipratropium

Berodual 10ml

MDI (HFA)

50mcg +

20mcg/ 10ml

200 liêu

Lọ Hộp 1 bình xịt

200 nhát xịt

(10ml)

24 Tháng VN-17269-13 132,323

698 Hyoscin

butylbromid

Buscopan Inj.

20mg/1ml

20mg/2ml Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống

1ml

60 Tháng VN-15234-12 8,376

805 Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-acting,

Dual-acting)

NovoMix® 30

Flexpen 100U/

ml x 3ml

300UI/3ml Bút Hộp chứa 5 bút

tiêm x 3ml

24 Tháng QLSP-0793-14 227,850

48 Paracetamol

(acetaminophen)

Perfalgan 1000mg/100ml Chai Gói 12 Lọ x

100ml

24 Tháng VN-19071-15 47,730

683 Rebamipid Mucosta 100mg Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên

36 Tháng VN-12336-11 3,479

955 Risperidon Risperdal 2mg 2mg Viên Hộp 6 vỉ x 10

viên nén

36 Tháng VN-18914-15 20,049

77/79

Page 78: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

981 Salbutamol +

ipratropium

Combivent 3mg

+ 0,52mg x

2,5ml

3mg + 0,52mg

2,5ml

Ống Hộp 10 ống x

2,5ml

24 Tháng VN-10786-10 16,074

217 Clindamycin Clindacine 600 600mg/4ml Ống Hộp 5 ống x 4ml

dung dịch tiêm

24 tháng VD-18004-12 33,600

86 Epinephrin

(adrenalin)

Adrenalin 1mg/ml Ống Hộp 5 vỉ x 10

ống x 1ml dung

dịch tiêm

30 tháng VD-12988-10 2,205

774 Hydrocortison

natri succinat

Vinphason 100mg Lọ Hộp 1 lọ + 1 ống

dung môi alcol

benzylic 0,9%

2ml; Hộp 5 lọ +

5 ống dung môi

alcol benzylic

0,9% 2ml; Hộp

10 lọ + 10 ống

dung môi alcol

benzylic 0,9%

2ml

24 tháng VD-22248-15 10,300

772 Hydrocortison Vinphason 100mg Lọ Hộp 1 lọ + 1 ống

dung môi alcol

benzylic 0,9%

2ml; Hộp 5 lọ +

5 ống dung môi

alcol benzylic

0,9% 2ml; Hộp

10 lọ + 10 ống

dung môi alcol

benzylic 0,9%

2ml

24 tháng VD-22248-15 10,300

698 Hyoscin

butylbromid

Vincopane 20mg/1ml Ống Hộp 10 ống x

1ml dung dịch

tiêm

36 tháng VD-20892-14 7,350

919 Oxytocin Vinphatoxin 5UI Ống Hộp 10 ống x

1ml dung dịch

tiêm

36 tháng VD-13532-10 2,100

1,061 Vitamin E Vinpha E 400UI Viên Hộp 10 vỉ x 10

viên nang mềm,

uống

36 tháng VD-16311-12 567

135 Oxcarbazepin Kusapin 300mg Viên Hộp 3 vỉ x 10

viên nén

24 tháng VN-16942-13 3,350

78/79

Page 79: ttytbenluc.com.vnttytbenluc.com.vn/wp-content/uploads/2017/10/Bang-gia-Thuoc-nam-2016.pdf · STT Thuốc Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Nồng độ hàm lượng

177 Cefpodoxim Eudoxime 200 200mg Viên Hộp 2 vỉ x 10

viên nang

36 tháng VD-21627-14 2,050

13 Lidocain +

epinephrin

(adrenalin)

Medicaine

injection 2%

(1:100.000)

2% 1,8ml Ống Hộp 100 ống

dung dịch tiêm

36 tháng VN-11994-11 5,390

1077 mặt hàng

79/79