bẢng theo ĐiỀu tiẾt sỐ lƯỢng thuỐc trÚng thẦu nĂm...
TRANSCRIPT
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
1 0001 Suresh 200mg Acetylcystein 200mg viên nén sủi bọt Uống 36VN-15325-
12
Temmler
Pharma GmbH Đức
Ống chứa 20
viên Nhóm 1 Viên MINH THẢO 6.600 185.000
65.000 - - 65.000
2 0002 Kemivir 200mg Aciclovir 200mg Viên nén Uống 24VN-17512-
13Medochemie Ltd Síp
Hộp 1 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
NAM
PHƯƠNG4.400 58.200
11.000 - 3.000 8.000
3 0003 Kemivir 800mg Aciclovir 800mg Viên nén Uống 24VN-17097-
13Medochemie Ltd Síp
Hộp 1 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
NAM
PHƯƠNG14.200 36.000
- - -
4 0004 Alvesin 10E Acid amin 10%,500mlDung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
36VN-9462-
10
Berlin Chemie
AGĐức Kiện/10 chai Nhóm 1 Chai VIỆT HÀ 142.000 15.140
13.990 - 1.000 12.990
5 0005Nephrosteril Inf
250ml 1`s
Acid amin cho BN
suy Thận7%,250ml
Dung dịch
truyền tĩnh mạch
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
36VN-17948-
14
Fresenius Kabi
Austria GmbHÁo Chai 250ml Nhóm 1 Chai
DƯỢC LIỆU
TRUNG
ƯƠNG 2
115.000 23.730
12.530 - 1.900 10.630
6 0006Nutrilflex peri
1000ml
Acid
amin+Glucose+Chất
điện giải (*)
80g/1000mlDung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
24VN-18157-
14
B.Braun
medical AGThụy Sĩ Hộp 5 túi Nhóm 1 Túi
TRUNG
ƯƠNG CPC1404.670 660
510 - - 510
7 0007Albunorm 20%
100mlAlbumin 20%,100ml
Dung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền36
8862/QLD-
KD
Octapharma
Produktionsgesel
Ischaft
Deutschland
Đức Hộp 1 chai Nhóm 1 ChaiTRUNG
ƯƠNG CPC11.499.988 4.720
3.220 897 3.450 667
8 0008
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1`s
Albumin 200g/lDung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
36QLSP-
0701-13Baxter AG Áo Hộp 1 chai 50ml Nhóm 1 Chai
DƯỢC LIỆU
TRUNG
ƯƠNG 2
571.725 6.250
4.990 - 1.200 3.790
9 0009 Drenoxol Ambroxol 30mg/10ml Siro Uống 3016398/QLD
-KD
Laboratorios
Vitoria, S.ABồ Đào Nha
Hộp 20 ống
uống x 10mLNhóm 1 Ống NAM ĐỒNG 8.900 114.000
28.000 - - 28.000
10 0010
CORDARONE
200mg B/ 2bls x
15 Tabs
Amiodaron 200mg Viên nén Uống 24VN-16722-
13
Sanofi Winthrop
IndustriePháp
Hộp 2 vỉ x 15
viênNhóm 1 Viên
DƯỢC LIỆU
TRUNG
ƯƠNG 2
6.750 14.700
2.000 - 180 1.820
11 0011 Cardilopin Amlodipin 10mg Viên nén Uống 60VN-9649-
10
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
HungaryHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên BÁCH NIÊN 1.290 1.021.000
350.000 - 43.980 306.020
12 0012Moxilen Forte
250mg/5mlAmoxicilin
250mg/5ml lọ
60ml
Bột pha hỗn
dịch uống Uống 36
VN-17516-
13
Medochemie
LTD-Factory BSíp Hộp 1 chai 60ml Nhóm 1 Chai
U.N.I VIỆT
NAM68.000 8.000
1.000 - - 1.000
13 0013 Praverix 250mg Amoxicilin 250mg Viên nang Uống 24VN-16685-
13
S.C. Antibiotice
S.A.Romania
Hộp 100 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
THUẬN
PHÁT1.700 600.000
50.000 - - 50.000
14 0014 Praverix 500mg Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Uống 24VN-16686-
13
S.C. Antibiotice
S.A.Romania
Hộp 100 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 2.100 1.510.000
100.000 - 33.000 67.000
15 0015Amoksiklav
Quicktabs 625
Amoxicilin+Acid
clavulanic500mg+125mg viên phân tán Uống 36
VN-18595-
15
Lek
Pharmaceuticals Slovenia
Hộp 7 vỉ x 2
viênNhóm 1 Viên HÒA BÌNH 10.490 100.000
- - -
16 0016 Ama PowerAmpicilin+Sulbacta
m1000mg+500mg Bột pha tiêm Tiêm 24
VN-19857-
16
S.C. Antibiotice
S.A.Romania Hộp 50 lọ Nhóm 1 Lọ SÀI GÒN 62.000 94.000
37.000 - - 37.000
17 0017 Vizimtex Azithromycin 500mgbột pha tiêm
truyền Tiêm 36
VN-20412-
17
Anfarm hellas
S.AHy Lạp
Hộp 01 lọ, Hộp
10 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 265.000 5.000
4.000 - - 4.000
18 0018 Garosi Azithromycin 500mgViên nén bao
phimUống 36
VN-19590-
16
Bluepharma-
Indústria
Farmacêutica,
S.A. (Fab.)
Bồ Đào NhaHộp 1 vỉ x 3
viênNhóm 1 Viên PHÚ THÁI 54.000 21.000
5.000 - - 5.000
19 0019 Baclosal Baclofen 10mg Viên nén Uống 24VN-19305-
15
Pharmaceutical
Works Ba Lan Hộp 1 lọ 50 viên Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 2.800 25.000
18.000 - - 18.000
20 0020 Betaserc 16mgBetahistin
hydroclorid16mg Viên nén Uống 36
VN-17206-
13
Mylan
Laboratoires Pháp
Hộp 3 vỉ x 20
viênNhóm 1 Viên
VIMEDIMEX
BÌNH 1.986 36.500
20.000 - 7.980 12.020
21 0021 Diopolol 2.5 Bisoprolol 2,5mg Viên nén Uống 24VN-19499-
15Chanelle Medical Ireland
Hộp 2 vỉ x 14
viênNhóm 1 Viên BẾN TRE 1.500 182.000
50.000 - 28.364 21.636
22 0022 Paxirasol Bromhexin 8mg Viên nén Uống 60VN-15429-
12
Egis
Pharmaceuticals Hungary
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM945 211.000
30.000 - - 30.000
23 0023
Bupivacaine
WPW Spinal
Heavy 0,5% 4ml
Bupivacain 0,5%/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-13843-
11Warsaw Ba Lan Hộp 1 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống
TRUNG
ƯƠNG CPC137.800 15.500
5.000 - 2.100 2.900
24 0024Xalvobin 500mg
film-coated tabletCapecitabin 500mg
Viên nén bao
phimUống 24
VN2-277-
14Remedica Ltd Síp
Hộp 12 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM52.500 25.000
25.000 - 3.480 21.520
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chế
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 01: Mua thuốc Generic
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
25 0027Cefaclor Stada
500mg capsulesCefaclor 500mg viên nang Uống 36
VD-26398-
17
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 01 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
PYMEPHAR
CO11.025 106.000
- - -
26 0028 Cephalexin 500mg Cefalexin 500mg Viên nang cứng Uống 18VN-17511-
13
Medochemie
Ltd-Factory CSíp
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên VĂN LAM 3.600 588.000
50.000 - 10.000 40.000
27 0029 Kilazo 1g Cefalothin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VN-12957-
11
Laboratoires
PanpharmaPháp Hộp 50 lọ Nhóm 1 Lọ QUỐC TẾ 89.000 20.000
20.000 - 11.000 9.000
28 0030 Tarcefandol Cefamandol 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-17603-
13
Tarchomin
Pharmaceutical
Works Polfa S.A
Ba Lan Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ QUỐC TẾ 70.000 37.000
30.000 - - 30.000
29 0031 Cefazolin Actavis Cefazolin 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-10713-
10
Balkanpharma
Razgrad ADBulgaria Hộp 10 lọ Nhóm 1 Lọ PHÚ THÁI 24.500 150.000
30.000 - 6.000 24.000
30 0032 Cefeme 1g Cefepim 1 g Bột pha tiêm
bắp, tiêm tĩnh Tiêm 24
VN-19241-
15
Medochemie
Ltd-Factory CSíp Hộp 1 lọ bột Nhóm 1 Lọ GIA MINH 95.000 5.000
4.000 - - 4.000
31 0033 Verapime Cefepim 2gThuốc bột pha
tiêmTiêm 36
VN-16251-
13
Demo S.A
PharmaceuticalHy Lạp Hộp 1 lọ 2g Nhóm 1 Lọ
ALPHA
PHÁP191.000 4.000
4.000 - - 4.000
32 0034 BasultamCefoperazon+sulbac
tam1g+1g Bột pha tiêm Tiêm 24
VN-18017-
14
Medochemie
Ltd.-Factory CSíp Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ MINH THẢO 190.000 30.000
30.000 - 6.000 24.000
33 0035Ceftazidime Kabi
1gCeftazidim 1g Bột pha tiêm Tiêm 36
VN-13542-
11
Labesfal-
Laboratorios
Almiro,
SA/Fresenius
Bồ Đào NhaHộp 1 lọ, Hộp
10 lọNhóm 1 Lọ HÒA BÌNH 25.830 40.000
23.500 - 16.000 7.500
34 0037Ceftriaxone
Panpharma Ceftriaxon 1g Bột pha tiêm Tiêm 36
VN-14834-
12Panpharma Pháp
Hộp 10 lọ, 25
lọ, 50 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 24.000 54.500
35.000 19.500 43.000 11.500
35 0038Cefuroxime
PanpharmaCefuroxim 750mg Bột pha tiêm Tiêm 24
VN-14390-
11Panpharma Pháp
Hộp 01 lọ, 10
lọ, 25 lọ, 50 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 24.000 22.000
- - -
36 0039Xorimax Tab
250mg 10`sCefuroxim 250mg
Viên nén bao
phimUống 36
VN-18958-
15Sandoz GmbH Áo
Hộp 1 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
DƯỢC LIỆU
TRUNG 6.690 104.000
20.000 - - 20.000
37 0040 CetimedCetirizin
dihydroclorid10mg
Viên nén bao
phimUống 36
VN-17096-
13Medochemie Ltd Síp
Hộp 1 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
NAM
PHƯƠNG4.000 178.000
30.000 - - 30.000
38 0041 Cimetidin Cimetidin 200mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-15612-
12
Rotexmedica
GmbH Đức Hộp 100 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 16.800 32.000
3.000 - - 3.000
39 0042 PhezamCinnarizin+Piraceta
m25mg+400mg Viên nang cứng Uống 36
VN-15701-
12
Balkanpharma-
Dupnitsa ADBulgaria
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên KIM PHÚC 2.800 1.280.000
250.000 (10.000) 69.960 170.040
40 0043 Proxacin 1% Ciprofloxacin 200mg/20ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch tiêm truyền
Tiêm 36VN-15653-
12
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A
Ba Lan Hộp 10 lọ 20ml Nhóm 1 Lọ MINH THẢO 136.500 42.000
40.000 - 12.000 28.000
41 0044 Promaquin Ciprofloxacin 500mgViên nén bao
phimUống 24
VN-19568-
16
Famalabo-
Produtor Bồ Đào Nha Hộp 2 vỉ x8 viên Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 4.620 117.000
36.000 - 6.720 29.280
42 0045Ciprofloxacin
PolpharmaCiprofloxacin 200mg/100ml
Dung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền24
VN-18952-
15
Pharmaceutical
Works Ba Lan Hộp 1 túi 100ml Nhóm 1 Túi PHÚ THÁI 62.400 20.000
8.000 - 10.040 (2.040)
43 0046 Difosfocin Citicoline 500mg/4mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 60
VN-14764-
12Mitim S.R.L Ý Hộp 5 ống x 4ml Nhóm 1 Ống THÀNH AN 52.000 8.000 7.000 - - 7.000
44 0048 Monoclarium Clarithromycin 200mgViên nang cứng
giải phóng kéo Uống 24
VN-15930-
12
SMB
Technology S.ABỉ
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 13.600 74.100
16.000 - 3.000 13.000
45 0050 Milrixa Clindamycin 600mg/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-18860-
15
Vianex S.A.-
Nhà máy AHy Lạp Hộp 1 ống x 4ml Nhóm 1 Ống THÀNH AN 97.000 4.020
4.020 - - 4.020
46 0051Cloxacillin 500
CapsuleCloxacilin 500mg Viên nang Uống 36
8745/QLD-
KDRemedica Ltd Síp
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 5.500 25.000
- - -
47 0052 Syntarpen 1g Cloxacilin 1gBột pha dung
dịch tiêmTiêm 24
20766/QLD
-KD
Tarchomin
Pharmaceutical
Works Polfa S.A
Ba Lan Hộp 1 lọ Nhóm 1 LọTRUNG
ƯƠNG CPC156.994 96.500
73.500 - 19.000 54.500
48 0053Aquadetrim
Vitamin D3Cholecalciferol 15000UI/ml Dung dịch Uống 36
VN-11180-
10
Medana Pharma
Spolka AkcyjnaBa Lan Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 1 Lọ
THỐNG
NHẤT61.000 5.000
100 500 100 500
49 0054 Gliatilin Cholin alfoscerate 1g/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 60VN-13244-
11
Italfarmaco
S.P.AÝ Hộp 5 ống x 4ml Nhóm 1 Ống HỮU NGHỊ 69.300 60.000 60.000 - 18.200 41.800
50 0055 Seduxen 5mg Diazepam 5mg Viên nén Uống 60VN-19162-
15Gedeon Richter Hungary H 10x10 Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 647 285.000 92.000 - 20.000 72.000
51 0056Voltaren Suppo
100mg 1x5`sDiclofenac Natri 100mg Viên thuốc đạn
Đặt hậu
môn36
VN-16847-
13
Delpharm
Huningue S.A.SPháp
Hộp 1 vỉ x 5
viênNhóm 1 Viên
DƯỢC LIỆU
TRUNG 15.602 11.700
7.500 - 500 7.000
52 0057 Edizone 40mg Esomeprazol 40mgBột đông khô
pha tiêm, truyền Tiêm 24
VN-18840-
15
Laboratorios
Normon S.ATây Ban Nha Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ GIA MINH 63.200 15.000
10.000 - 10.000 -
53 0058 Emanera Esomeprazol 20mg Viên nang Uống 24VN-18443-
14
Krka, d. d.,
Novo mestoSlovenia
Hộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 13.965 34.000
- - -
54 0059 Famogast Famotidin 40mg Viên nén Uống 24VN-20054-
16Polpharma Ba Lan
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên HÒA BÌNH 3.000 135.000
- - -
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
55 0060 Flucomedil Fluconazol 150mg Viên nang cứng Uống 36VN-13266-
11Medochemie Ltd Síp
Hộp 1 vỉ x 1
viênNhóm 1 Viên
NAM
PHƯƠNG26.500 3.500 3.200 - - 3.200
56 0062 Tanagel Gelatin tannat 250mg Bột pha Uống 60VN-19132-
15
Laboratorios
Francisco
Durban, S.A.
Tây Ban Nha Hộp 20 gói Nhóm 1 GóiTHỐNG
NHẤT5.000 215.000
10.000 (9.000) 1.000 -
57 0063 Gliclada 30mg Gliclazide 30mgViên nén phóng
thích kéo dàiUống 36
VN-20615-
17
Công ty Dược
phẩm KrKaSlovenia
Hộp 8 vỉ X 15
viênNhóm 1 Viên HÒA BÌNH 2.625 683.000
30.000 - 18.960 11.040
58 0064 Viartril-S 250mg Glucosamin 250mg Viên nang Uống 60VN-14801-
12Rottapharm Ltd. Ireland Hộp 1 lọ 80 viên Nhóm 1 Viên
TRUNG
ƯƠNG CPC13.379 105.000
15.000 - - 15.000
59 0065 AB Glucosamine Glucosamin 500mg Viên nang cứng Uống 36VN-15010-
12
Probiotec
Pharma Pty., LtdÚc
Hộp 1 lọ/100
viên nang cứngNhóm 1 Viên BA ĐÌNH 3.087 210.000
50.000 - - 50.000
60 0066 Tad Glutathion 600mg Bột pha tiêm Tiêm 36VN-15217-
12
Biomedica
Foscama Group Ý
Hộp 05 lọ +
nước cấtNhóm 1 Lọ
EVD DƯỢC
PHẨM VÀ Y 130.000 13.000
10.000 - - 10.000
61 0067 HishiphagenGlycyrrhizin+Glycin
+L-Cystein
(40mg+400mg+15
,37mg)/20mlDung dịch tiêm Tiêm 24
3103/QLD-
KDNipro pharma Nhật Bản
Hộp 50 ống x
20mlNhóm 1 Ống
ALPHA
PHÁP105.000 8.000
8.000 - - 8.000
62 0068 PM Remem Ginkgo biloba 120mg Viên nén Uống 36VN-11788-
11
Probiotec
Pharma Pty., LtdÚc
Hộp 4 vỉ x 15
viênNhóm 1 Viên
THUẬN
PHÁT8.000 118.000
4.000 - - 4.000
63 0069 Bilobil forte 80mg Ginkgo biloba 80mg Viên nang cứng Uống 24VN-18214-
14
Krka, d. d.,
Novo mestoSlovenia
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM6.800 36.000
- - -
64 0070 Ginkgo 3000 Ginkgo biloba 60mgViên nén bao
phimUống 36
VN-5612-
10
Contract
Manufacturing
& Packaging
Services Pty.,
ÚcHộp 6 vỉ x 15
viênNhóm 1 Viên MINH THẢO 6.000 20.000
- - -
65 0071Heparin 25000UI
5mlHeparin 25000UI/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 60
VN-15617-
12Rotex Đức Hộp 25 lọ Nhóm 1 Lọ
TRUNG
ƯƠNG CPC1100.000 16.725
9.500 - - 9.500
66 0072
Hydrocortison-
Lidocain-Richter
125mg/5ml
Hydrocortison 125mg Hỗn dịch tiêm Tiêm 24VN-17952-
14Gedeon Richter Hungary Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ
TRUNG
ƯƠNG CPC135.000 4.200
1.500 - 60 1.440
67 0075POLHUMIN
MIX-2
Insulin Human (M)
20/80100UI/ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36
19380/QLD
-KD
Tarchominskie
Zaklady
Farmaceutyczne
Polfa Spolka
Ba Lan Hộp 5 ống x 3ml Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 152.000 2.100
2.000 - - 2.000
68 0076 Polhumin Mix-4Insulin Human Mix-
4 hỗn hợp
300IU/3ml (40
nhanh/60 chậm)Hỗn dịch tiêm Tiêm 36
19379/QLD
-KD
Tarchomin
Pharmaceutical
Works Polfa S.A
Ba Lan Hộp 5 ống x 3ml Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 152.000 4.000
3.000 - - 3.000
69 0077 Scilin NInsulin tác dụng
bán chậm (N)400UI/10ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36
QLSP-
0649-13Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 104.000 18.730
6.000 - 2.690 3.310
70 0078 Scilin RInsulin tác dụng
nhanh ®400UI/10ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
QLSP-
0650-13Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 104.000 15.220
4.500 - 2.690 1.810
71 0079 Scilin M30 (30/70) Insulin trộn 30/70 100UI/ml,10ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36QLSP-895-
15Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 113.160 6.400
3.100 - - 3.100
72 0080 Scilin M30 (30/70)Insulin trộn 30/70
(M)40UI/ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36
QLSP-
0648-13Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 104.000 12.330
3.800 - 1.000 2.800
73 0081PMS-Irbesartan
75mgIrbesartan 75mg Viên nén Uống 36
VN-17772-
14
Pharmascience
IncCanada
Chai 100 viên,
chai 30 viênNhóm 1 Viên MINH THẢO 5.600 601.000
270.000 - 40.000 230.000
74 0082 Isofenal Ketoprofen 100mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 2420767/QLD
-KD
Esseti
Farmaceutici Ý Hộp 6 ống 2ml Nhóm 1 Ống HP 35.000 24.200
5.000 - 2.490 2.510
75 0083Kevindol
30mg/1ml
Ketorolac
trometamol30mg/ 1ml Dung dịch tiêm Tiêm 24
17595/QLD
-KD
Esseti
Farmaceutici Ý Hộp 3 ống Nhóm 1 Ống
TRUNG
ƯƠNG CPC134.965 10.000
2.800 1.200 3.500 500
76 0084 Scolanzo Lansoprazol 30mg Viên nang Uống 24VN-9735-
10
Laboratorios
Liconsa, S.ATây Ban Nha
Hộp 2 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 9.300 44.000
- - -
77 0085 Scolanzo Lansoprazol 15mg viên nang Uống 36VN-9736-
10
Laboratorios
Liconsa, S.ATây Ban Nha
Hộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên AFP GIA VŨ 5.000 150.000
50.000 - - 50.000
78 0086 Lertazin 5mg Levocetirizine 5mgViên nén bao
phimUống 36
VN-17199-
13
Krka, d. d.,
Novo mestoSlovenia
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 6.300 16.000
5.000 - - 5.000
79 0087Lobitzo 5mg/ml
100mlLevofloxacin 5mg/ml 100ml
Dung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền36
VN-12959-
11Rotex Đức Hộp 1 chai Nhóm 1 Chai
TRUNG
ƯƠNG CPC1119.910 13.000
10.000 - 2.500 7.500
80 0089Lisinopril Stada
10mgLisinopril 10mg Viên nén Uống 36
VD-21533-
14
Công ty TNHH
LD Stada-Việt Việt Nam
Hộp/10 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 2.300 75.000
30.000 - 5.000 25.000
81 0090Lisiplus Stada
20/12,5
Lisinopril
(dihydrat)+Hydrocl
orothiazid
20mg+12,5mg Viên nén Uống 36VD-18111-
12
Công ty TNHH
LD Stada-Việt
Nam
Việt NamHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 5.500 230.000
20.000 - - 20.000
82 0091Lisiplus Stada
10/12,5
Lisinopril
(dihydrat)+Hydrocl
orothiazid
10mg+12,5mg Viên nén Uống 36VD-17766-
12
Công ty TNHH
LD Stada-Việt
Nam
Việt NamHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 3.000 245.000
- - -
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
83 0092 Erolin Loratadin 10mg Viên nén Uống 36VN-16747-
13
Egis
Pharmaceuticals
Public Limited
HungaryHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM2.750 368.000
80.000 - - 80.000
84 0093 Hepa-MerzL-Ornithin L-
Aspartat5g/10ml
Dung dịch đậm
đặc pha tiêm Tiêm 36
VN-17364-
13
B.Braun
Melsungen AGĐức Hộp 5 ống 10ml Nhóm 1 Ống KIM TINH 120.000 10.200
10.000 - - 10.000
85 0096 Medoxicam 15mg Meloxicam 15mg Viên nén Uống 24VN-17741-
14Medochemie Ltd Síp
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên THÀNH AN 6.140 138.500
40.000 - 14.000 26.000
86 0097 Tiepanem 1g Meropenem 1000mg Bột pha tiêm
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
36VN-18440-
14
Facta
Farmaceutici
S.p.A
Ý Hộp 10 lọ Nhóm 1 LọPHƯƠNG
LINH228.000 7.500
7.500 - 4.000 3.500
87 0098 Egilok Metoprolol tartrate 25mg Viên nén Uống 36VN-15892-
12
Egis
Pharmaceuticals Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Nhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM2.250 211.000
55.000 - 28.920 26.080
88 0099 Egilok Metoprolol tartrate 50mg Viên nén Uống 24VN-18891-
15
Egis
Pharmaceuticals Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Nhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM3.255 181.000
30.000 - 30.000 -
89 0100 MioxelMethocarbamol+Pa
racetamol380mg+300mg Viên nén Uống 24
1559/QLD-
KDFaes Farma, S.A Tây Ban Nha
Hộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 4.200 40.000
- - -
90 0101Methylprednisolon
SopharmaMethyl prednisolon 40mg
Bột đông khô
pha tiêmTiêm 24
VN-19812-
16Sopharma AD Bulgaria Hộp 10 ống bột Nhóm 1 Ống CODUPHA 33.000 69.000
10.000 - - 10.000
91 0102 Dopegyt Methyldopa 250mgViên nén bao
phimUống 60
VN-13124-
11
Egis
Pharmaceuticals Hungary
Hộp/10 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên VIỆT HÀ 1.790 307.000
50.000 - - 50.000
92 0103 TricHộpol Metronidazol 500mg/100mlDung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền24
VN-18045-
14
Pharmaceutical
Woks Ba Lan Hộp 1 túi 100ml Nhóm 1 Túi PHÚ THÁI 30.500 110.200
50.000 - 13.548 36.452
93 0104 Micốmedil Miconazol nitrat 2% (kl/kl)Kem bôi ngoài
da
Dùng
ngoài36
VN-18018-
14
Medochemie
Ltd.-Factory Síp Hộp 1 tuyp 15g Nhóm 1 Tuýp
U.N.I VIỆT
NAM60.000 2.125
1.000 - - 1.000
94 0105Milrinone
10mg/10mlMilrinone 10mg/10ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
18495/QLD
-KDCenexi Pháp
Hộp 2 x 5 ống
tiêm 10mlNhóm 1 Lọ THÀNH AN 1.600.000 20
20 - - 20
95 0106 Clisma-lax
Monobasic natri
phosphat+Dibasic
natri phosphat
13,91g+3,18g/
133ml
Dung dịch thụt
trực tràngThụt 60
VN-17859-
14Sofar S.p.A Ý
Hộp 1 lọ 133ml;
Dung dịch bơm
hậu môn
Nhóm 1 Lọ CODUPHA 62.500 6.000
3.800 - 500 3.300
96 0107
Morphini Sulfas
Wzf 0,1% 2mg
2ml Spinal
Morphin (sulfat)
Spinal2mg,2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24 96/2016-N Warsaw Ba Lan Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 81.653 2.000
1.700 - 700 1.000
97 0108
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
Natribicabonate 0,84g/10mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 60
VN-17173-
13
Laboratoire
RenaudinPháp
Hộp 100 ống x
10ml Nhóm 1 Ống VIPHARCO 22.000 6.000
6.000 - - 6.000
98 0109 NefolinNefopam
(hydroclorid)30mg Viên nén Uống 24
VN-18368-
14
Medochemie
Ltd. (Central Síp
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
U.N.I VIỆT
NAM5.250 51.000
20.000 - - 20.000
99 0110Nifehexal LA Tab
30mg 3x10`sNifedipin 30mg
Viên nén bao
phim tác dụng Uống 24
VN-19669-
16
Lek
Pharmaceuticals Slovenia
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên
DƯỢC LIỆU
TRUNG 4.250 87.000
30.000 - 1.500 28.500
100 0111 Levonor 1mg/1ml Nor-adrenalin 1mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-20116-
16Warsaw Ba Lan Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống
TRUNG
ƯƠNG CPC135.000 20.100
15.000 - 5.000 10.000
101 0112 Octreotide Octreotide acetate 0,1mg/mlDung dịch đậm
đặc để pha tiêmTiêm 36
VN-19094-
15
Bioindustria
Laboratorio
Italiano
Medicinali
Ý Hộp 10 ống 1ml Nhóm 1 Ống THÀNH AN 129.000 8.500
7.500 - 1.500 6.000
102 0113 Goldoflo Ofloxacin 200mg/40mlDung dịch
truyền tĩnh mạch
Tiêm
truyền24
23888/QLD
-KDInfoRLife SA Thụy Sĩ
Hộp 10 túi x
40mlNhóm 1 Túi PHÚ THÁI 160.000 40.000
20.000 - 11.000 9.000
103 0114 Omeprem 20 Omeprazol 20mg Viên nang cứng Uống 36VN-9824-
10Remedica Ltd Síp
Hộp 10 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 2.950 429.000
100.000 - 44.450 55.550
104 0115 Dloe 8 Ondansetron 8mgViên nén bao
phimUống 36
VN-17006-
13
Laboratorios
Lesvi, S.LTây Ban Nha
Hộp 6 vỉ; vỉ 5
viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 24.000 35.000
15.000 - - 15.000
105 0116OXYTOCIN
Injection BP 10UIOxytocin 10UI Dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-9978-
10Rotexmedia Đức
Hộp 10 ống x
1mlNhóm 1 Ống HÒA BÌNH 10.000 75.600
27.300 - 6.000 21.300
106 0117Pancuronium
Injection BP 4mg
Pancuronium
bromid4mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24
VN-15126-
12
Rotexmedica
GmbH Đức Hộp 10 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 86.000 18.200
12.100 - 70 12.030
107 0118 Ulceron Pantoprazol 40mgBột đông khô
pha tiêmTiêm 36
VN-20256-
17
Anfarm hellas
S.AHy Lạp
Hộp 01 lọ, Hộp
10 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 65.000 48.200
28.500 (2.000) 8.000 18.500
108 0119
Paracetamol
B.Braun 10mg/ml
100ml
Paracetamol 1000mg/100mlDung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền24
VN-19010-
15B.Braun Tây Ban Nha Hộp 10 chai Nhóm 1 Chai
TRUNG
ƯƠNG CPC144.100 60.600
42.500 (10.000) 11.000 21.500
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
109 0120 Apotel Paracetamol 1g/6,7ml dung dịch
truyền tĩnh mạchTiêm 36
VN-15157-
12
Uni-Pharma
Kleon Tsetis
Pharmaceutical
Laboratories S.A
Hy Lạp Hộp 3 ống Nhóm 1 Ống MINH THẢO 39.000 17.000
10.000 - - 10.000
110 0121Piperacillin
Panpharma 1gPiperacilin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36
250/QLD-
KDPanpharma Pháp Hộp 25 lọ Nhóm 1 Lọ HÀ VIỆT 89.000 10.000
- - -
111 0122Piperacillin
Panpharma 4gPiperacilin 4g Bột pha tiêm Tiêm 36
1606/QLD-
KDPanpharma Pháp Hộp 10 lọ Nhóm 1 Lọ HÀ VIỆT 160.000 5.000
5.000 - - 5.000
112 0123 CarazotamPiperacillin+Tazoba
ctam2g+0,25g Bột pha tiêm Tiêm 24
VN-18858-
15Mitim S.R.L Ý Hộp 10 lọ bột Nhóm 1 Lọ THÀNH AN 106.000 5.000
5.000 - - 5.000
113 0124 Memotropil Piracetam 12g/60mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VN-15122-
12
Pharmaceutical
Works Ba Lan Hộp 1 lọ 60ml Nhóm 1 Lọ HÀ VIỆT 102.000 24.700
14.700 - - 14.700
114 0125 Quibay Piracetam 2g/10ml dung dịch tiêm Tiêm 48VN-15822-
12HBM pharma Slovakia
Hộp 10 ống x
10mlNhóm 1 Ống
ALPHA
PHÁP20.500 124.000
56.000 - 3.000 53.000
115 0126 Apratam Piracetam 400mg Viên nang cứng Uống 36VN-15827-
12
S.C.Arena
Group S.A.Romania
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 1.635 745.000
100.000 - 50.000 50.000
116 0127Piracetam-Egis
3g/15 mlPiracetam 3g/15ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-19939-
16Egis Hungary Hộp 5 vỉ x 4 ống Nhóm 1 Ống
TRUNG
ƯƠNG CPC129.883 66.500
36.500 - 14.760 21.740
117 0128 Dicellnase Piroxicam 20mgViên nang cứng
giải phóng kéo Uống 36
VN-19810-
16
SMB
Technology S.ABỉ
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 7.245 44.000
- - -
118 0129Hotemin INJ
20mg /1mlPiroxicam 20mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 24
VN-12438-
11Egis Hungary Hộp 1 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống
TRUNG
ƯƠNG CPC115.960 27.700
15.000 - 2.000 13.000
119 0130
Feldene
Dispensible Tab
20mg 15`s
Piroxicam 20mg Viên nén phân rã Uống 36VN-10466-
10Pfizer PGM Pháp Hộp 1 lọ 15 viên Nhóm 1 Viên
DƯỢC LIỆU
TRUNG
ƯƠNG 2
5.377 100.000
- - -
120 0131 Rieserstat Propylthiouracil 50mg Viên nén Uống 60VN-14969-
12
Lomapharm
Rudolf Đức
Hộp 01 lọ 100
viênNhóm 1 Viên NAM HÀ 1.240 190.000
15.000 - 18.000 (3.000)
121 0132 Alvofact
Phospholipids toàn
phần (Phospholipid
tách từ phổi bò)
50mg/1,2ml Bột pha tiêm Tiêm 36VN-16475-
13
BAG Health
Care GmbHĐức
Hộp 1 bộ gồm:
1 lọ bột thuốc, 1
ống chứa 1,2ml
dung môi, 1 ống
thông và 1 ống
nối
Nhóm 1 Lọ THÀNH AN 11.900.000 50
50 - 30 20
122 0133 Ramipril GP Ramipril 2,5mg Viên nang cứng Uống 36VN-20201-
16
Farmalabor-
Produtos Bồ Đào Nha
Hộp/8 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 4.000 18.000
- - -
123 0134 Ramipril GP Ramipril 5mg Viên nang cứng Uống 36VN-20202-
16
Farmalabor-
Produtos Bồ Đào Nha
Hộp/8 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 5.500 8.000
- - -
124 0136 Surotadina Rosuvastatin 5mgViên nén bao
phimUống 24
VN-17143-
13
Pharmaceutical
Works Adamed
Pharma jsc.
Ba LanHộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên KIM TINH 6.500 467.000
250.000 - 65.184 184.816
125 0137 PMS-Rosuvastatin Rosuvastatin 10mgViên nén bao
phimUống 36
VN-18410-
14
Pharmascience
IncCanada
Hộp 3 vỉ x 10
viên, lọ 100
viên, lọ 500 viên
Nhóm 1 Viên MINH THẢO 3.080 85.000
15.000 - 12.000 3.000
126 0138
Salbutamol
Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
Salbutamol 5mg/5mldung dịch tiêm
tĩnh mạchTiêm 36
VN-16406-
13
Laboratoire
RenaudinPháp
Hộp 10 ống,
hộp 100 ống Nhóm 1 Ống VIPHARCO 115.000 21.300
15.800 (1.000) 4.000 10.800
127 0139 Buto-Asma Salbutamol 100mcg/10ml-
200 liều
Khí dung đã
chia liềukhí dung 36
VN-16442-
13
Laboratorio
Aldo Union, S.ATây Ban Nha
Hộp 1 bình xịt
chứa 200 liều
(10ml) + đầu xịt
định liều
Nhóm 1 LọNAM
PHƯƠNG55.900 2.260
1.460 - 15 1.445
128 0140 Salbutamol Salbutamol 0,5mg/ 1ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-16083-
12
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A
Ba Lan Hộp 10 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 14.950 49.350
21.300 - - 21.300
129 0141 FolihemSắt fumarat+Acid
folic310mg+0,35mg
Viên nén bao
phimUống 36
VN-19441-
15Remedica Ltd Síp
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 1.900 100.000
- - -
130 0143 Simvapol Simvastatin 20mgViên nén bao
phimUống 36
VN-17569-
13Polfarmex S.A Ba Lan
Hộp/3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 1.400 48.000
- - -
131 0144 Zosivas 10mg Simvastatin 10mgViên nén bao
phimUống 36
VN-17402-
13
Krka, d. d.,
Novo mestoSlovenia
Hộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 1.554 30.000
- - -
132 0145 Sucrate gel Sucralfate 1g/5ml Hỗn dịch uống Uống 36VN-13767-
11
Laboratorio
Italiano
Biochimico
Farmaceutico
Ý Hộp 30 túi 5ml Nhóm 1 Túi THÀNH AN 8.000 25.000
- - -
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
133 0146 Ventinat 1g Sucralfate 1g Dạng hạt cốm Uống 36VN-16235-
13
Krka, d. d.,
Novo mestoSlovenia Hộp 50 gói x 1g Nhóm 1 Gói NAM ĐỒNG 4.800 123.000
88.000 - 15.000 73.000
134 0147 Surmenalit 200mg Sulbutiamin 200mgViên nén bao
phimUống 48
8689/QLD-
KDFaes Farma, S.A Tây Ban Nha
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 2.600 188.000
63.000 - - 63.000
135 0148 Migranol Sumatriptan 50mgviên nén bao
đườngUống 24 VN2-64-13
Pharmascience
IncCanada
Lọ 30 viên, hộp
1 vỉ x 6 viênNhóm 1 Viên MINH THẢO 46.000 6.200
6.200 - - 6.200
136 0149 Actelsar 40mg Telmisartan 40mg Viên nén Uống 2410234/QLD
-KDActavis Ltd. Malta
Hộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên KIM PHÚC 8.200 188.000 50.000 - 9.996 40.004
137 0150 Actelsar 80mg Telmisartan 80mg Viên nén Uống 2421159/QLD
-KDActavis Ltd. Malta
Hộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 1 Viên KIM PHÚC 11.300 50.000 - - -
138 0151 Trimpol MR Trimetazidin 35mgViên nén giải
phóng chậmUống 30
VN-19729-
16Polfarmex S.A Ba Lan
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 1 Viên GIA MINH 2.600 29.500
- - -
139 0152 Valbelis 80/12.5mgValsartan+Hydroclo
rothiazid80mg+12,5mg
Viên nén bao
phimUống 36
VN-17297-
13
Laboratorios
Lesvi, S.LTây Ban Nha
Hộp 2 vỉ x 14
viênNhóm 1 Viên GIA MINH 9.000 121.000
69.000 - 18.984 50.016
140 0153Xylobalan Nasal
Drop 0,1%Xylometazoline 1mg/1ml Dung dịch Nhỏ mũi 36
VN-19370-
15
Warsawzawskie
Pharmaceutical
Works Polfa
Spolka Akcyjna
Ba LanHộp 1 lọ nhựa
10mlNhóm 1 Lọ
THỐNG
NHẤT32.300 10.000
3.500 (1.500) 100 1.900
141 0154Xylobalan Nasal
Drop 0,05%Xylometazoline 0,5mg/1ml Dung dịch Nhỏ mũi 36
VN-19543-
15
Warsawzawskie
Pharmaceutical
Works Polfa
Spolka Akcyjna
Ba LanHộp 1 lọ nhựa
10mlNhóm 1 Lọ
THỐNG
NHẤT28.500 30.000
5.500 (1.000) 200 4.300
142 0155 SaVi Acarbose 25 Acarbose 25mgViên nén bao
phimUống 36
VD-13495-
10
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên MINH THẢO 1.800 550.000
200.000 - - 200.000
143 0156Acabrose Tablets
50mgAcarbose 50mg Viên nén Uống 24
VN-9858-
10
Standard Chem.
& Pharm. Co., Đài Loan
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 1.800 430.000
132.000 - 50.000 82.000
144 0157 Diclotol Aceclofenac 100mgViên nén bao
phimUống 36
VN-16940-
13
Kusum
HealthcareẤn Độ
Hộp 2 vỉ x 14
viênNhóm 2 Viên TÍN ĐỨC 1.580 20.000
20.000 - 5.040 14.960
145 0158Toxaxine 500mg
injAcid Tranexamic 500mg/5ml dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-20059-
16
Daihan
Pharma.Co.,LdtHàn Quốc
Hộp/10 ống x 5
mlNhóm 2 Ống VIHAPHA 17.500 53.150
30.950 - 9.000 21.950
146 0160Incepban 400
chewable tabletAlbendazol 400mg Viên nén nhai Nhai 36
VN-17916-
14
Incepta
Pharmaceuticals
Ltd
Bangladesh
Hộp lớn chứa
25 hộp nhỏ x 1
vỉ x 2 viên
Nhóm 2 ViênNAM
PHƯƠNG5.000 36.000
7.000 - - 7.000
147 0161 Grazyme
Alpha
amylase+Papain+Si
methicone
100mg+100mg+3
0mgViên nang Uống 24
VN-14114-
11
Gracure
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn ĐộHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên NGỌC ÁNH 3.500 280.000
- - -
148 0162DaewoongTrimafo
rt
Aluminium
hydroxide
gel+Magnesium
hydroxide
200mg+400mg Hỗn dịch uống Uống 36VN-14654-
12
Daewoong
PharmHàn Quốc
Hộp 20 gói x
10mlNhóm 2 Gói
PHA NAM
HÀ NỘI3.500 91.000
10.000 - - 10.000
149 0163 Olesom SAmbroxol+Salbuta
mol15mg+1g/5ml siro Uống 36
VN-14058-
11
Gracure
Pharmaceuticals Ấn Độ Lọ 100ml Siro Nhóm 2 Lọ MINH THẢO 45.000 13.200
10.000 - - 10.000
150 0164 Amikacin Amikacin 500mg/100mldung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchTiêm 24
VN-13686-
11
JW
Pharmaceutical Hàn Quốc
chai nhựa PP
100mlNhóm 2 Chai VIHAPHA 50.500 15.000
10.000 - 4.000 6.000
151 0166 SanbeclanksiAmoxicilin+Acid
clavulanic1g+0,2g Bột pha tiêm Tiêm 24
VN-16119-
13PT. Sanbe Farma Indonesia Hộp 6 lọ Nhóm 2 Lọ
ALPHA
PHÁP37.800 17.250
5.250 - 1.998 3.252
152 0167 Novoxim-cloxAmoxicillin+Cloxaci
llin250mg+250mg Viên nang Uống 24
VN-7758-
09
Micro Labs
LimitedẤn Độ Vỉ 10 viên Nhóm 2 Viên HỒNG ĐỨC 2.900 2.000.000
150.000 (60.000) - 90.000
153 0168Tivortin 4.2%
100mlArginin 4.2%,100ml
Dung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền24
8859/QLD-
KDYuria-Pharm Ltd Ukraina Kiện 60 chai Nhóm 2 Chai
TRUNG
ƯƠNG CPC1169.995 500
500 - - 500
154 0170 Beclate Aquanase Beclomethason 50 mcg/liều xịtBình xịt, khí
dungkhí dung 24
VN-15753-
12
Cipla Ltd., Unit
IXẤn Độ
Hộp 1 lọ x 150
liềuNhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 95.000 1.355
1.035 - - 1.035
155 0171 Betene Injection Betamethasone 4mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-16867-
13Huons Co Hàn Quốc Hộp 10 ống Nhóm 2 Ống HÀ VIỆT 23.000 26.000 12.000 - 1.500 10.500
156 0172SaviProlol Plus
HCT 5/6.25
Bisoprolol+Hydroc
hlorothiazid5mg+6,25mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-20814-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp/3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 2.890 98.000
40.000 - 4.980 35.020
157 0173Bisoprolol Plus
HCT 2.5/6.25
Bisoprolol+Hydroc
hlorothiazid2,5mg+6,25mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-20806-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 2.800 120.000
50.000 - - 50.000
158 0174 Bisostad 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mgViên nén bao
phimUống 24
VD-24559-
16
Cty TNHH LD
Stada-Việt NamViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x
10 viên nén bao
phim
Nhóm 2 ViênVIETAMERI
CAN840 305.500
95.500 - - 95.500
159 0175DERINIDE 100
INHALERBudesonid 100mcg/liều xịt
Thuốc hít phân
liềuXịt 24
VN-16597-
13
Cadila
Healthcare Ltd.Ấn Độ
Hộp 1 bình xịt
định liều (chứa
200 liều)
Nhóm 2 Lọ
HÀ NỘI
(HAPHARCO
)
89.400 2.300
1.700 - - 1.700
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
160 0176 Candelong-4 Candesartan 4mg Viên nén Uống 36VN-19273-
15
Micro Labs
LimitedẤn Độ Vỉ 10 viên Nhóm 2 Viên HỒNG ĐỨC 2.895 162.000 22.000 - - 22.000
161 0177SaVi Candesartan
8Candesartan 8mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-23004-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên MINH THẢO 3.900 105.000
- - -
162 0178
CKDCandemore
Plus tab.
16/12,5mg
Candesartan
cilexetil+Hydroclor
othiazid
16mg+12,5mg Viên nén Uống 36VN-18626-
15
Chong Kun
Dang
Pharmaceutical
Hàn Quốc Lọ 30 viên Nhóm 2 ViênĐẠI NAM
HÀ NỘI6.000 181.000
30.000 - - 30.000
163 0179 Koruclor cap. Cefaclor 250mg Viên nang cứng Uống 36VN-17051-
13
Hankook Korus
PharmHàn Quốc
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên TÍN ĐỨC 3.645 110.000
- - -
164 0180 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg viên nang Uống 36VD-11858-
10
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
PYMEPHAR
CO1.365 10.000
- - -
165 0181Cephalexin PMP
500 Cefalexin 500mg viên nang Uống 36
VD-23828-
15
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
PYMEPHAR
CO1.386 725.000
80.000 - 5.000 75.000
166 0182 Tenafathin 500 Cefalothin 500mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23018-
15
Công ty CPDP
TenamydViệt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 55.000 8.500
4.000 - - 4.000
167 0183 Tenafathin 1000 Cefalothin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23661-
15
Công ty CPDP
TenamydViệt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 79.000 41.000
8.000 - 6.000 2.000
168 0184 Zolifast 2000 Cefazolin 2g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23022-
15
Công ty CPDP
TenamydViệt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 38.000 40.000
- - -
169 0185 Zolifast 1000 Cefazolin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23021-
15
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 15.750 48.500
- - -
170 0186
Cefe Injection
"Swiss"
(Cefmetazole)/Pow
der for Injection
Cefmetazol 1gThuốc bột pha
tiêmTiêm 24
22122/QLD
-KD
Swiss
Pharmaceutical
.,Co Ltd (Xinshi
Plant )
Đài Loan Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HP 92.000 37.000
27.000 - 14.000 13.000
171 0187 Menzomi Inj Cefoperazon 2g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-19515-
15
Hwail
pharmaceuticalHàn Quốc Hộp 10lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 92.000 50.000
20.000 20.000 33.790 6.210
172 0188 SuklocefCefoperazon+Sulba
ctam1g+0,5g Bột pha tiêm Tiêm 36
VN-17304-
13Klonal S.R.L Argentina Hộp 25 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 80.000 10.000
10.000 - 10.000 -
173 0189 Cefoject Cefotaxim 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-19471-
15
Qilu
Pharmaceutical Trung Quốc
Hộp 10 lọ bột
pha tiêmNhóm 2 Lọ CODUPHA 8.800 47.000
27.000 - - 27.000
174 0190 Taxibiotic 2000 Cefotaxim 2g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19008-
13
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 28.770 57.000
20.000 - 14.000 6.000
175 0191 Minata Inj. 1g Cefpirom 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-16740-
13
Kyongbo
Pharm. Co., LtdHàn Quốc Hộp 5 lọ Nhóm 2 Lọ MINH THẢO 145.000 60.000
- - -
176 0192 AUROPODOX 40 Cefpodoxim 40mg/5ml-100mlBột pha hỗn
dịch uốngUống 24
VN-12169-
11
Aurobindo
Pharma Limited-Ấn Độ Hộp 1 lọ 100ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 162.000 8.500
6.000 - 1.300 4.700
177 0194 Doncef Cefradin 500mg viên nang Uống 36VD-23833-
15
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
PYMEPHAR
CO2.310 135.000
15.000 - - 15.000
178 0195 Zidimbiotic 1000 Ceftazidim 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19012-
13
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 19.425 40.000
25.000 - 29.000 (4.000)
179 0196 Zidimbiotic 500 Ceftazidim 0,5g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19937-
13
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 24.465 50.000
15.000 - - 15.000
180 0197 Triaxobiotic 500 Ceftriaxon 500mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19011-
13
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 22.365 20.500
20.000 - 3.000 17.000
181 0198 Cefurofast 1500 Cefuroxim 1,5g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19936-
13
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 37.900 30.000
5.000 - - 5.000
182 0199
Cipromax 2mg/ml
solution for
infusion
Ciprofloxacin 400mg/200mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VN-19374-
15Yuria-Pharm Ltd Ukraina
Hộp 1 chai
200mlNhóm 2 Chai
ĐẠI NAM
HÀ NỘI150.000 16.000
8.000 - 8.000 -
183 0200 Ciplox e/e Ciprofloxacin 0,3%-15mg/5ml Nhỏ mắt, nhỏ tai Nhỏ mắt 24VN-17292-
13
Cipla Ltd., Unit
IXẤn Độ Hộp 1 lọ 5ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 17.000 7.900 2.500 - - 2.500
184 0201 GrafortDioctahedral
smectite3g/20ml Hỗn dịch uống Uống 36
VN-18887-
15
Daewoong
PharmHàn Quốc
Hộp 20 gói x
20mlNhóm 2 Gói
PHA NAM
HÀ NỘI7.900 80.000
20.000 - - 20.000
185 0202 SaviDiminDiosmin+Hesperidi
n450mg+50mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-24854-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp/2 vỉ x 15
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 1.990 70.000
45.000 - 4.980 40.020
186 0203 Ebost Ebastin 10mgViên nén bao
phimUống 36
VN-19711-
16
Micro Labs
LimitedẤn Độ
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
VTYT
ĐÔNG ĐÔ4.500 78.000
19.000 - - 19.000
187 0204 Ebitac 12.5Enalapril+Hydrochl
orothiazide10mg+12,5mg Viên nén Uống 24
VN-17895-
14Farmak JSC Ukraina
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.550 220.200
40.000 - - 40.000
188 0205 Ebitac ForteEnalapril+Hydrochl
orothiazide20mg+12,5mg Viên nén Uống 24
VN-17896-
14Farmak JSC Ukraina
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.900 90.000
25.000 - - 25.000
189 0206 Ebitac 25Enalapril+Hydrochl
orothiazide10mg+25mg Viên nén Uống 24
VN-17349-
13Farmak JSC Ukraina
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÒA BÌNH 3.800 328.000
100.000 - 31.680 68.320
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
190 0207 Eriprove Erythropoietin 2000IU Dung dịch tiêm Tiêm 18QLSP-
0504-12
Dong-A ST
Co.,LtdHàn Quốc
Hộp 10 bơm x
0,5mlNhóm 2 Bơm tiêm HÀ VIỆT 107.000 10.000
7.000 - 2.000 5.000
191 0208 Hemax 1.000 IU Erythropoietin 1000IU Bột pha tiêm Tiêm 24VN-10099-
10Bio Sidus S.A Argentina
Hộp 1 lọ +
xilanh chứa 1ml
nước cất pha
tiêm, 2 kim tiêm
Nhóm 2 Lọ THÀNH AN 125.000 5.000
5.000 - - 5.000
192 0209 Hemax 2.000 IU Erythropoietin 2000IU Bột pha tiêm Tiêm 24VN-13619-
11Bio Sidus S.A Argentina
Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1
ống dung môi
Nhóm 2 Lọ THÀNH AN 189.000 9.000
6.000 - 1.680 4.320
193 0210 Hemax 4.000 IU Erythropoietin 4000IU Bột pha tiêm Tiêm 24VN-
130013-11Bio Sidus S.A Argentina
Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1
xilanh đựng 2ml
nước cất pha
Nhóm 2 Lọ THÀNH AN 380.000 2.500
2.000 (2.000) - -
194 0211 Edizone 40mg Esomeprazol 40mgBột đông khô
pha tiêm, truyền Tiêm 24
VN-18840-
15
Laboratorios
Normon S.ATây Ban Nha Hộp 1 lọ Nhóm 2 Lọ GIA MINH 63.200 20.000
20.000 - 1.000 19.000
195 0212Savi
Esomeprazole 40Esomeprazol 40mg
Viên nén dài
bao phim tan Uống 36
VD-14397-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp/2 vỉ x 7
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 3.050 80.500
30.000 - - 30.000
196 0213 Leucostim Filgrastim 300mcg/1,2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24QLSP-899-
15
Dong-A ST
Co.,LtdHàn Quốc
Hộp 10 lọ x
1,2ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 340.000 840 800 - - 800
197 0214SaVi Fluvastatin
80Fluvastatin 80mg
Viên nén bao
phimUống 24
VD-16270-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên MINH THẢO 10.800 2.000
500 - - 500
198 0215 Foracort 100Formoterol fumarat
hydrat+budesonid
6,6mcg+105mcg/li
ều xịt
Bình xịt, khí
dungXịt 24
VN-18650-
15
Cipla Ltd., Unit
IXẤn Độ Ống 120 liều Nhóm 2 Ống HÀ VIỆT 180.000 1.000
600 - - 600
199 0218 Dianorm-MGliclazid+Metformi
n80mg+500mg Viên nén Uống 24
VN-14275-
11
Micro Labs
LimitedẤn Độ
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.390 975.000
150.000 - 108.000 42.000
200 0219 Necaral 4 Glimepiride 4mg Viên nén Uống 36VN-16332-
13
Micro Labs
LimitedẤn Độ
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên QUỐC TẾ 1.400 141.000
- - -
201 0220
5% Dextrose in
water solution for
intravenous
infusion
Glucose 5%,500mlDung dịch tiêm
truyền
Tiêm
truyền60
VN-14667-
12
Euro-Med
Laboratoires
Phil., Inc
Philippines
Chai 500ml;
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
Nhóm 2 Chai CODUPHA 12.000 192.000
80.000 - 11.520 68.480
202 0221 Heparin-Belmed Heparin 25000IU/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-18524-
14
Belmedpreparaty
RUEBelarus
Hộp 5 lọ 5ml;
Dung dịch tiêm,
tiêm truyền tĩnh
mạch, tiêm dưới
da
Nhóm 2 Lọ CODUPHA 81.800 9.015
5.000 - - 5.000
203 0222 Scilin M30 (30/70) Insulin trộn 30/70 1000UI,10ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36QLSP-895-
15Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 2 Lọ NAM HÀ 113.160 9.830
2.000 - - 2.000
204 0223 Tensira 300 Irbesartan 300mgViên nén bao
phimUống 24
VN-19612-
16
PT Pertiwi
AgungIndonesia
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIPHARCO 3.150 4.000
- - -
205 0224 Savi Ivabradine 7.5 Ivabradin 7,5mgViên nén bao
phimUống 36
VD-14405-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên KIM TINH 7.800 69.000
50.000 - 30.000 20.000
206 0225 Grazincure Kẽm sulfat 10mg/5ml-100ml dung dịch uống Uống 36VN-16776-
13
Gracure
Pharmaceuticals
Ltd India
Ấn ĐộHộp 1 chai 100
mlNhóm 2 Chai
MEDIPLANT
EX30.000 11.600
5.000 - 1.100 3.900
207 0226 INORE-KITLansoprazol+Tinida
zol+Clarithromycin
30mg+500mg+25
0mg
Viên nang cứng;
viên nén bao
phim
Uống 24VN-18031-
14
Micro Labs
LimitedẤn Độ
Hộp chứa 7 hộp
nhỏ,hộp nhỏ
chứa 1 vỉ x 6
viên( Kit)
Nhóm 2 Viên HÒA BÌNH 4.620 85.600
20.000 - - 20.000
208 0227 Auroliza-H
Lisinopril
dihydrat+Hydroclor
othiazid
10mg+12,5mg Viên nén Uống 36VN-17254-
13
Aurobindo
Pharma LtdẤn Độ
Hộp 2 vỉ x 14
viên, Hộp 20 vỉ
x 14 viên
Nhóm 2 ViênĐẠI NAM
HÀ NỘI2.900 173.000
78.000 - - 78.000
209 0228 Auroliza 30 Lisinopril dihydrate 30mg Viên nén Uống 36VN-14003-
11
Aurobindo
Pharma LtdẤn Độ Hộp 2vỉ x 14viên Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 5.700 60.000
- - -
210 0229 PhilpovinL-Ornithin L-
Aspartat5000mg/10ml
Dung dịch pha
dịch truyền
Tiêm
truyền36
VN-15408-
12
Daewon
Pharm.Co., Ltd.Hàn Quốc
Hộp 10 ống x
10mlNhóm 2 Ống TÂN AN 74.000 1.000
1.000 - - 1.000
211 0230 SaVi Losartan 100 Losartan kali 100mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16271-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm Sa Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 3.200 250.000
60.000 - 9.980 50.020
212 0231 Troysar H
Losartan
kali+Hydrochlorothi
azid
50mg+12,5mgViên nén bao
phimUống 24
VN-13070-
11
Troikaa
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn Độ
hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 1.820 193.000
60.000 - 9.990 50.010
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
213 0233 Trimafort
Magnesium
hydroxide+Nhôm
Hydroxyd gel
(nhôm
oxyd)+Simethicone
800,4mg+400mg+
80mgHỗn dịch uống Uống 36
VN-14658-
12
Daewoong
PharmHàn Quốc
Hộp 20 gói x
10mlNhóm 2 Gói
PHA NAM
HÀ NỘI3.950 158.000
50.000 - 40.000 10.000
214 0234 Mecotran Inj Mecobalamin 500mcg dung dịch tiêm Tiêm 36VN-9625-
10Daewon Pharm Hàn Quốc Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 2 Ống TÍN ĐỨC 19.450 23.300 - - -
215 0235Mibelcam
15mg/1,5mlMeloxicam 10mg/ml-1,5ml Dung dịch tiêm Tiêm 48
VN-16455-
13
Idol Ilac Dolum
Sanayii Ve
Ticaret A.S
Thổ Nhĩ KỳHộp 3 ống x 1,5
mlNhóm 2 Ống THÀNH AN 20.500 3.500
- - -
216 0236SaVi Mesalazine
500Mesalazine 500mg
Viên nén bao
phim tan trong Uống 36
VD-17946-
12SaViPharm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 7.000 30.000
30.000 - - 30.000
217 0237 Glucored ForteMetformin+glibencl
amid500mg+5mg Viên nén Uống 36
VN-5773-
08
Sun
Pharmaceutical Ấn Độ
Hộp 10 vỉ/10
viên, Viên nénNhóm 2 Viên BA ĐÌNH 1.796 320.000
120.000 - 25.000 95.000
218 0238 Pamatase inj Methyl prednisolon 40mgBột đông khô
pha tiêmTiêm 36
VN-12490-
11
Myungmoon
Pharmaceutical
Co.,Ltd.
Hàn Quốc Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ VIHAPHA 27.000 131.700
45.000 - 30.000 15.000
219 0240Incepdazol 250
tabletMetronidazol 250mg
Viên nén bao
phimUống 24
VN-18262-
14
Incepta
Pharmaceuticals
Limited
BangladeshHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
NAM
PHƯƠNG455 1.434.000
250.000 (30.000) 10.000 210.000
220 0241Savi Montelukast
10Montelukast Natri 10mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-14410-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 5.900 20.000
- - -
221 0242 Maxicin Moxifloxacin 400mg/20mlDung dịch đậm
đặc để pha tiêm, Tiêm 24
17926/QLD
-KDYuria-Pharm Ltd Ukraina Hộp 1 lọ 20ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 318.000 15.000
15.000 - - 15.000
222 0243
0.9% Sodium
Chloride Solution
for I.V. Infusion
Natri clorid 0,9%/500ml Dịch truyềnTiêm
truyền60
VN-16752-
13
Euro-Med
Laboratoires
Phil., Inc
Philippines
Chai nhựa
500ml; dịch
truyền
Nhóm 2 Chai CODUPHA 12.000 337.500
114.500 - 38.544 75.956
223 0245Nicomen Tablets
5mgNicorandil 5mg Viên Uống 24
VN-10579-
10
Standard Chem.
& Pharm. Co., Đài Loan
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.500 54.000
50.000 - 10.000 40.000
224 0246Sterile water for
injectionNước cất pha tiêm 5ml
Nước cất pha
tiêmTiêm 60
VN-20165-
16
Euro-Med
Laboratoires Philippines
Hộp 50 ống x
5mlNhóm 2 Ống CODUPHA 1.050 1.000.000
350.000 - - 350.000
225 0247 OCID IV Omeprazol 40mgBột đông khô
pha tiêm + nước Tiêm 36
VN-9151-
09
Cadila
Healthcare Ltd.Ấn Độ Hộp 1 lọ Nhóm 2 Lọ
HÀ NỘI
(HAPHARCO26.900 36.400
20.000 - 13.000 7.000
226 0248 Omicap-DOmeprazol+Dompe
ridon20mg+10mg Viên nang Uống 24
VN-11209-
10
Micro Labs
LimitedẤn Độ
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 2.650 70.000
- - -
227 0249 Omicap-KitOmeprazol+Tinidaz
ol+Clarithromycin
20mg+500mg+25
0mg
viên nén
(Tinidazol,
Clarithromycin),
Uống 24VN-13286-
11Micro Labs Ltd Ấn Độ
Hộp 7 kit x kit
chứa 2 viên mỗi
loại
Nhóm 2 Kit VĂN LAM 24.990 30.000
- - -
228 0250 Oxacillin 1g Oxacillin 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VD-26162-
17
Chi nhánh 3-
Công ty cổ phần
dược phẩm
Imexpharm tại
Việt NamHộp 1 lọ, Hộp
10 lọNhóm 2 Lọ QUỐC TẾ 42.000 23.000
12.000 - - 12.000
229 0251Paraiv
1000mg/100mlParacetamol 10mg/ml
Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
Tiêm
truyền24
VN-18832-
15Claris Ấn Độ Hộp 1 chai Nhóm 2 Chai
TRUNG
ƯƠNG CPC132.991 32.700
28.000 - - 28.000
230 0252 SaViPamol 500 Paracetamol 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-24855-
16
Công ty CPDP
SaViViệt Nam
Hộp 1 chai 100
viên, 200 viên,
500 viên; Hộp
10 vỉ * 10 viên
Nhóm 2 Viên NGỌC ÁNH 450 4.050.000
750.000 - - 750.000
231 0253 Cerebrolyzate
Peptide
(cerebrolysin
concentrate)
235mg/ml-5ml Dung dịch Tiêm 3610501/QLD
-KD
Belmedpreparaty
RUEBelarus Hộp 5 ống 5ml Nhóm 2 Ống VIHAPHA 61.600 25.750
20.000 - 6.000 14.000
232 0254 SaviDopril 4 Perindopril 4mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23011-
15SaViPharm Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 2.000 695.000
115.000 - - 115.000
233 0255 PERIGARD 4 Perindopril 4mgViên nén bao
phimUống 24
VN-18318-
14
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn Độ
Hộp lớn chứa
10 hộp nhỏ x 1
vỉ x 10 viên
Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 890 53.000
- - -
234 0257 Pilixitam Piracetam 4g/20ml Dung dịch tiêmTiêm
truyền48
VN-16544-
13Farmak JSC Ukraina
Hộp 10 ống
20mlNhóm 2 Ống TÂN AN 33.999 142.500
40.500 - 9.000 31.500
235 0258 Axogurd 300 Pregabalin 300mg Viên nang Uống 24VN-18604-
15
MSN
Laboratories Ấn Độ
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 11.950 70.000
70.000 - - 70.000
236 0259 Pregasafe 25 Pregabalin Pregabalin 25mg Viên nang cứng Uống 24VN-17534-
13
MSN
Laboratories Ấn Độ
Hộp 3 vỉ x 10
viên nang cứngNhóm 2 Viên CODUPHA 4.200 20.000
20.000 - - 20.000
237 0260SaVi Quetiapine
100Quetiapine 100mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-15446-
11SaViPharm Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 6.000 4.500
2.500 - - 2.500
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
238 0261 Naprozole-R Rabeprazole 20mgBột đông khô
pha tiêmTiêm 24
VN-19509-
15
Naprod Life
Sciences Pvt. Ấn Độ Hộp 1 lọ Nhóm 2 Lọ HỒNG ĐỨC 115.000 20.000
20.000 - - 20.000
239 0262 RAMIZES 5 Ramipril 5mg Viên nén Uống 24VN-17355-
13Farmak Ukraina
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÒA BÌNH 3.940 27.000
14.000 - - 14.000
240 0263Relinide Tablets
1mgRepaglinid 1mg Viên Uống 36
VN-14371-
11
"Standard
Chem. & Đài Loan
Hộp 8 vỉ x 15
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.600 80.000
80.000 - 6.000 74.000
241 0264
Lactated Ringers
solution for
Intravenuous
Infusion
Ringer lactat 500mlDịch truyền tĩnh
mạch
Tiêm
truyền60
VN-14668-
12
Euro-Med
Laboratoires
Phil., Inc
Philippines
Chai Nhựa
500ml; Dịch
truyền tĩnh mạch
Nhóm 2 Chai CODUPHA 12.000 294.500
76.500 - 20.400 56.100
242 0265 SaViRisone 35 Risedronate 35mgViên nén bao
phimUống 36
VD-24277-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Sa Việt Nam
Hộp 1 vỉ xé x 4
viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 40.000 1.500
- - -
243 0266 Colarosu 10 Rosuvastatin 10mgViên nén bao
phim, dạng Uống 36
VD-15427-
11SaViPharm Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 2.900 475.000
117.000 - 60.960 56.040
244 0267 Inceram 150 tablet Roxithromycin 150mgViên nén bao
phimUống 36
VN-19107-
15
Incepta
Pharmaceuticals
Limited
BangladeshHộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
NAM
PHƯƠNG1.450 95.000
- - -
245 0268 Buto-Asma Salbutamol 50mg/10mlKhí dung đã
chia liềukhí dung 36
VN-16442-
13
Laboratorio
Aldo Union, S.ATây Ban Nha
Hộp 1 bình xịt
chứa 200 liều
(10ml) + đầu xịt
định liều
Nhóm 2 LọNAM
PHƯƠNG55.900 3.900
1.000 - - 1.000
246 0269 Globac-PM
Sắt (III) hydroxyd
polymaltose+acid
folic
100mg+1,5mgViên nang mềm
gelatinUống 24
VN-11548-
10
Cadila
Healthcare Ltd.Ấn Độ
Hộp 5 vỉ x 30
viênNhóm 2 Viên VĂN LAM 2.870 45.000
45.000 - - 45.000
247 0270 Saferon
Sắt (III) hydroxyd
polymaltose+acid
folic
100mg+500mcg Viên nén nhai uống 30VN-14181-
11
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn ĐộHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên
NAM
PHƯƠNG4.500 80.000
80.000 - 3.000 77.000
248 0271 Vastinxepa 40mg Simvastatin 40mgViên nén bao
phimUống 36
VN-17623-
13
Xepa-soul
Pattinson Malaysia
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIỆT Á 4.150 213.000
90.000 - - 90.000
249 0272 Stazemid 20/10 Simvastatin+Ezetim
ibe20mg+10mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-24279-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên KIM TINH 6.800 55.000
30.000 - - 30.000
250 0273 Savispirono-PlusSpironolacton+Furo
semid50mg+20mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-21895-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 1 chai 250
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 2.599 73.500
45.500 - 15.000 30.500
251 0274 TELMA 80 Telmisartan 80mg Viên nén Uống 24VN-19666-
16
Glenmark
Pharmaceuticals
Ltd
Ấn Độ
Hộp lớn chứa
10 hộp nhỏ x 1
vỉ x 10 viên
Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 1.870 110.000
30.000 - 31.000 (1.000)
252 0275 Savi Tenofovir 300 Tenofovir 300mgViên nén dài
bao phimUống 36
VD-17947-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 19.000 62.000
53.000 - 42.000 11.000
253 0277
Choongwae
Tobramycin
sulfate injection
Tobramycin 80mg/100mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VN-19685-
16
JW
Pharmaceutical
Corporation
Hàn Quốc
Chai nhựa
polypropylen
100ml
Nhóm 2 Chai VIHAPHA 65.000 15.000
12.500 - 4.000 8.500
254 0278Savi Trimetazidine
35 MRTrimetazidin 35mg
Viên nén bao
phim giải phóng
kéo dài
Uống 36VD-11690-
10
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 835 90.500
30.000 - - 30.000
255 0279 SebizoleTrimethoprim+Sulfa
methoxazol
(40mg/5ml+200m
g/5ml)/60mlHỗn dịch uống Uống 36
VN-17357-
13MBL Pharma Pakistan Hộp 1 lọ Nhóm 5 Lọ
ALPHA
PHÁP28.000 16.500
5.500 - - 5.500
256 0280 SaviUrso 300 Ursodeoxycholic 300mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23009-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên KIM TINH 8.300 46.700
24.700 - 15.000 9.700
257 0281 Savi Valsartan 80 Valsartan 80mgViên nén bao
phimUống 36
VD-22513-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp/3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 4.900 209.000
90.000 - 28.980 61.020
258 0282 Savi Valsartan 160 Valsartan 160mgViên nén bao
phimUống 36
VD-25269-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp/3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 6.900 30.000
- - -
259 0283SaVi Valsartan
Plus HCT 80/12.5
Valsartan+Hydroclo
rothiazid80mg+12,5mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-23010-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 7.500 228.000
50.000 - 6.000 44.000
260 0285 Vinpocetine Vinpocetin 5mg/ml-2mldung dịch tiêm
tĩnh mạchTiêm 36
4223/QLD-
KD
Lekhim-
Kharkov JSCUkraina
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 2ml Nhóm 2 Ống MINH THẢO 15.000 40.300
20.000 - - 20.000
261 0287 Vacomuc 200 Acetylcystein 200mg Thuốc cốm Uống 24VD-20300-
13Vacopharm Việt Nam
Hộp 100 gói x 1
gamNhóm 3 Gói TÍN ĐỨC 432 370.000
30.000 - 30.000 -
262 0288 Vincystin Acetylcystein 100mg Thuốc bột Uống 24VD-18411-
13
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt NamHộp 25 gói x
1,5gNhóm 3 Gói PHÚ THÁI 455 370.000
60.000 - 6.000 54.000
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
263 0289 Nobstruct Acetylcystein 300mg Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-25812-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 ống x
3mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 29.500 11.000
5.000 - - 5.000
264 0290 Dismolan Acetylcystein 200mg/10ml dung dịch Uống 24VD-21505-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 4 vỉ x 5
ống x 10mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI3.675 81.000
8.000 - 8.000 -
265 0291 Mediplex Aciclovir 800mg Viên nang Uống 36VD-17192-
12
Medipharco-
Tenamyd BR Việt Nam
hộp 3 vỉ x 4
viên nangNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 8.400 63.500
10.000 - - 10.000
266 0292 Aciclovir 400mg Aciclovir 400mg Viên nang Uống 36VD-24375-
16
Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT2.220 150.000
20.000 - 3.000 17.000
267 0293 Aspirin 100 Acid Acetylsalicylic 100mg Bột pha uống Uống 24VD-15453-
11Trường Thọ Việt Nam
Hộp 12 gói x
1,5 gNhóm 3 Gói HÒA BÌNH 1.400 172.000
80.000 (10.000) 12.000 58.000
268 0294 Cammic Acid Tranexamic 250mg/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-12989-
10
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt NamHộp 10 vỉ x 5
ống x 5mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 3.381 31.500
18.000 - - 18.000
269 0295 CatolisAcid
ursodeoxycholic150mg Viên nang mềm Uống 24
VD-23294-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 4 vỉ x 15
viênNhóm 3 Viên
CPC1 HÀ
NỘI4.000 65.000
20.000 - - 20.000
270 0296 FawceAdeforvir
dipivoxil+lamivudin10mg+100mg Viên nén Uống 36
VD-21053-
14
Công ty TNHH
Dược Phẩm Đạt
Vi Phú
Việt NamHộp 4 vỉ x 7
viênNhóm 3 Viên
MEDIPLANT
EX20.000 68.600
22.000 8.000 21.588 8.412
271 0297 Savi Alendronate Alendronat natri 10mg viên nén sủi bọt Uống 36VD-25266-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm SaViViệt Nam
Hộp/3 vỉ xé x
10 viênNhóm 3 Viên VIHAPHA 4.040 80.000
80.000 - 990 79.010
272 0298 SaViOsmaxAlendronate+Chole
calciferol70mg+2800UI Viên nén sủi Uống 36
VD-14764-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm Sa Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 4
viênNhóm 3 Viên PHÚ THÁI 58.000 12.000
3.000 - - 3.000
273 0299 Allopurinol Allopurinol 300mg Viên nén Uống 36VD-25704-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 306 93.500
15.000 - 9.000 6.000
274 0300 KatrypsinAlpha
Chymotrypsin4,2mg Viên nén Uống 24
VD-18964-
13
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 128 3.500.000
350.000 - 20.000 330.000
275 0301 Chymodk Alphachymotrypsin4,2mg (21
Microkatal)Viên nén Uống 24
VD-22146-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT1.250 3.000.000
300.000 - 21.600 278.400
276 0302 Antilox
Aluminium
hydroxid+Magnesi
hydroxid
3030,3mg+800,4
mgHỗn dịch uống Uống 24
VD-26749-
17
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 20 gói,
Hộp 50 góiNhóm 3 Gói Việt Đức 2.520 500.000
50.000 (30.000) - 20.000
277 0303 Dospasmin 120mg Alverin 120mg Viên nang cứng Uống 36VD-24486-
16
Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu
y tế Domesco
Việt Nam
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3
vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; hộp 1
chai 20 viên,
100 viên;
Nhóm 3 Viên MINH THẢO 1.300 300.000
40.000 - - 40.000
278 0304 Savisang60 Alverin 60mg Viên nén Uống 36VD-24194-
16Hataphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 799 750.000
85.000 - 3.000 82.000
279 0305 Nady-spasmylAlverin
citrat+Simethicon60mg+80mg Viên nang cứng Uống 24
VD-21623-
14
Công ty CPDP
2/9 TP HCMViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 3 Viên HỒNG ĐỨC 1.500 295.000
- - -
280 0306 A.T Ambroxol Ambroxol 30mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-24125-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam Hộp 30 ống Nhóm 3 Ống Việt Đức 5.985 150.000
25.000 - - 25.000
281 0307 SaViBroxol 30 Ambroxol 30mg Viên nén sủi Uống 24VD-20249-
13C.ty CPDP SaVi Việt Nam
Hộp 3 vỉ xé *
10 viên Nhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 1.900 200.000
25.000 - - 25.000
282 0308 Zilvit Amikacin 500mg/100ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-19023-
13
CT CP DP TW
1-PharbacoViệt Nam
Hộp 1 lọ 100 ml
dịch truyềnNhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 52.500 10.500
10.000 - 1.008 8.992
283 0309 Vinphacine Amikacin 500mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-16308-
12
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt NamHộp 10 ống x
2mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 8.400 10.500
10.000 - 2.000 8.000
284 0310 Zoamco-A
Amlodipin
besylat+Atorvastati
n
5mg+10mgViên nén bao
phimUống 36
VD-14521-
11
Pymepharco
Joint Stock
cốmpany
Việt NamHộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
PYMEPHAR
CO2.814 72.000
- - -
285 0311 Alodip Plus AteAmlodipine+Atenol
ol5mg+50mg Viên nén Uống 36
VD-10283-
10
Công ty cố phần
dược phẩm OPVViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên MINH THẢO 1.780 1.105.000
170.000 - - 170.000
286 0312 Hagimox 250 Amoxicilin 250mg Thuốc bột Uống 36VD-24013-
15
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 3 Gói HÒA BÌNH 590 330.000
35.000 (35.000) - -
287 0313 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Uống 36VD-17932-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 478 535.000
50.000 - 20.000 30.000
288 0314 Midantin 500/62,5Amoxicilin+Acid
clavulanic500mg+62,5mg
Viên nén dài
bao phimUống 24
VD-19906-
13
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 02 vỉ x 07
viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 3.024 300.000
54.400 - - 54.400
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
289 0315 RezoclavAmoxicilin+Acid
clavulanic500mg+62,5mg
Viên nén phân
tán, uốngUống 24
VD-17967-
12Pharbaco Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 7
viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 10.800 250.000
40.000 (40.000) - -
290 0316 Zorolab 1000Amoxicilin+acid
clavulanic875mg+125mg Bột pha uống Uống 24
VD-25184-
16Hataphar Việt Nam Hộp 14 gói 2g Nhóm 3 Gói HÀ VIỆT 14.500 97.000
10.000 - - 10.000
291 0317 VimotramAmoxicilin+Sulbact
am1g+0,5g Bột pha tiêm Tiêm 24
VD-19059-
13VCP Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ HÒA BÌNH 45.000 93.000
1.000 - - 1.000
292 0318Pms-Bactamox
500 mg
Amoxicilin+Sulbact
am250mg+250mg
Viên nén bao
phimUống 24
VD-22899-
15
C.ty CPDP
IMEXPHARMViệt Nam
Hộp 2 vỉ * 7
viênNhóm 3 Viên BÌNH MINH 7.000 300.000
50.000 - - 50.000
293 0319 Pms-Btactamox 1gAmoxicilin+Sulbact
am875mg+125mg
Viên nén bao
phimUống 24
VD-22897-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 2 vỉ * 7
viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 9.500 200.000
30.000 (10.000) - 20.000
294 0320 Midozam 0,75gAmoxicilin+Sulbact
am0,5g+0,25g Bột pha tiêm Tiêm 36
VD-23601-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 36.000 44.000
15.000 - 15.000 -
295 0321Pms-Bactamox
375
Amoxicilin+Sulbact
am250mg+125mg
thuốc cốm pha
hon dịch uốngUống 24
VD-20448-
14
C.Ty CPDP
IMEXPHARMViệt Nam
Hộp 12 gói *
1.2gNhóm 3 Gói NGỌC ÁNH 6.000 200.000
10.000 - - 10.000
296 0322 Fuvero 1000Amoxicilin+Sulbact
am875mg+125mg Bột pha uống Uống 24
VD-25170-
16Hataphar Việt Nam Hộp 14 gói Nhóm 3 Gói HÀ VIỆT 14.500 25.000
10.000 - - 10.000
297 0323Pms-Bactamox
625
Amoxicilin+Sulbact
am500mg+125mg
thuốc cốm pha
hon dịch uốngUống 24
VD-20449-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 12 goi *
1,6gNhóm 3 Gói NGỌC ÁNH 9.500 150.000
20.000 - - 20.000
298 0324 XACIMAX NEWAmoxicillin+Cloxaci
llin500mg+250mg Viên nén Uống 36
VD-21707-
14Thephaco Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 2.180 134.000
10.000 - - 10.000
299 0325 Targinos 400 Arginin HCL 400mg Viên nang mềm Uống 24VD-25937-
16
Công ty liên
doanh dược
phẩm Mebiphar-
Việt NamHộp 12 vỉ x 5
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.470 350.000
60.000 - - 60.000
300 0326 Teginol 50 Atenolol 50mgViên nén bao
phimUống 36
VD-24622-
16
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam v/10 h/30 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 360 57.000
5.000 - - 5.000
301 0327 Eutaric Atorvastatin 10mg Viên nang cứng Uống 36VD-22523-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.950 125.000
40.000 (20.000) - 20.000
302 0328 Atorvastatin TP Atorvastatin 10mg Viên nang Uống 24VD-25689-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT3.000 430.000
140.000 - 63.000 77.000
303 0329 Gastrolium
Attapulgite
Mormoiron hoạt
hóa +hỗn hợp gel
khô nhôm
hydroxyde-magnesi
carbonat
2,5g+0,5gBột pha hỗn
dịch uốngUống 36
VD-12928-
10
Công ty CP
Dược phẩm Sao
Kim
Việt Nam Hộp 30 gói Nhóm 3 GóiU.N.I VIỆT
NAM1.995 226.000
50.000 - - 50.000
304 0330 Enterogold Bacillus clausii 1.109-2.109 cfu Viên Uống 36QLSP-955-
16
Cty CP Vắcxin
và sinh phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên BẾN TRE 2.625 157.000
25.000 - - 25.000
305 0331 Domuvar Bacillus subtilis 2x10 mũ 9 cfu/5ml Hỗn dịch Uống 24QLSP-902-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 8 vỉ x 5
ống x 5ml/ốngNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI5.250 295.000
70.000 - 5.000 65.000
306 0332 Merika Fort
Bacillus
subtilis+Lactobacill
us acidophilus
200 triệu
(CFU)+1 tỷ
(CFU)
Bột pha uống Uống 24QLSP-
0807-14
Công ty TNHH
MTV Vắc Xin
Pasteur Đà Lạt
Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Nhóm 3 GóiPHA NAM
HÀ NỘI2.800 240.000
80.000 - 35.000 45.000
307 0333 Merika Probiotics
Bacillus
subtilis+Lactobacill
us acidophilus
100 triệu
(CFU)+500 triệu
(CFU)
Bột pha uống Uống 24QLSP-
0808-14
Công ty TNHH
MTV Vắc Xin
Pasteur Đà Lạt
Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Nhóm 3 GóiPHA NAM
HÀ NỘI2.200 139.000
20.000 - 10.000 10.000
308 0334 Respamxol 20Bambuterol
hydroclorid20mg Viên nén Uống 36
VD-24791-
16
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.785 66.500
30.000 - - 30.000
309 0335 MeclonateBeclomethason
dipropionat
50 mcg/ liều xịt-
150 liều
Hỗn dịch xịt
mũi định liềukhí dung 36
VD-25904-
16
Công ty CPTĐ
MerapViệt Nam
Hộp 1 lọ 150
liều 50 mcgNhóm 3 Lọ
PHA NAM
HÀ NỘI56.000 3.100
1.450 - - 1.450
310 0338 Benita Budesonid64mcg/liều xịt-
120 liều
Hỗn dịch xịt
mũi định liềukhí dung 24
VD-23879-
15
Công ty CPTĐ
MerapViệt Nam
Hộp 1 lọ 120
liều (liều 64 Nhóm 3 Lọ
PHA NAM
HÀ NỘI90.000 3.610
1.500 - 1.300 200
311 0339 BFS-Cafein Cafein 30mg/3ml dung dịch Tiêm 24VD-24589-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 10 ống x
3mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI42.000 6.050
4.000 - 300 3.700
312 0341 Calcichew Calci carbonat 1250mg viên nén nhai Uống 36VD-14379-
11
C.ty CPDP
Quảng BìnhViệt Nam Hộp 1 lo 30 viên Nhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 1.600 431.000
80.000 - - 80.000
313 0342 Vitasmooth
Calci
carbonat+Vitamin
D3
600mg+400IU viên nén nhai Uống 24VD-15540-
11
Pymepharco
Joint Stock
cốmpany
Việt Nam Lọ 24 viê Nhóm 3 ViênPYMEPHAR
CO1.995 53.000
- - -
314 0343 Calcitra
Calci
carbonat+Cholecalci
ferol
750mg+100IU Viên nang mềm Uống 24VD-20863-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm
TV.Pharm
Việt NamHộp 20 vỉ x 5
viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.100 90.000
- - -
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
315 0344 A.T Calmax Calci lactat 500mg/10ml Dung dịch uống Uống 24VD-24726-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 30 ống,
Hộp 50 ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 4.284 200.200
30.000 - - 30.000
316 0345 PotriolacCalcipotriol+betham
ethasone75mcg+0,75mg
Thuốc mỡ dùng
ngoài
Dùng
ngoài24
VD-22526-
15Dopharma Việt Nam Tuýp 15g Nhóm 3 Tuýp HÀ VIỆT 200.000 1.490
500 990 605 885
317 0346 Captopril Captopril 25mg Viên nén Uống 36VD-17928-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 79 255.000
30.000 - - 30.000
318 0347Carbamazepin
200mgCarbamazepin 200mg Viên nén Uống 36
VD-23439-
15Danapha Việt Nam
Hộp 1 lọ x 100
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 840 65.000
8.000 - - 8.000
319 0348 Canabios 30Carbazochrom
sodium30mg Viên nén Uống 24
VD-19473-
13Pharbaco Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 3.200 20.000
20.000 - - 20.000
320 0349 CasalmuxCarbocistein+Salbut
amol sulphat(250mg+1mg)/2g Thuốc bột uống Uống 36
VD-24506-
16
Công ty Roussel
Việt NamViệt Nam Gói 2g Nhóm 3 Gói HỒNG ĐỨC 3.810 222.000
- - -
321 0350 MahimoxCarbocystein+Salbu
tamol200mg+1mg Bột pha uống Uống 36
VD-15486-
11
Công ty cổ phần
dược trung
ương
Việt Nam Hộp 30 Gói x
2gNhóm 3 Gói
TRUNG
ƯƠNG CPC13.700 131.000
20.000 10.000 25.110 4.890
322 0351 A.T Carboplatin Carboplatin 150mgBột đông khô
pha tiêmTiêm 24
QLĐB-531-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 1, 3, 5 lọ +
1, 3, 5 ống dung
môi
Nhóm 3 Lọ Việt Đức 389.991 1.500
1.500 - - 1.500
323 0352 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mgViên nén phân
tánUống 24
VD-15773-
11
C. Ty CPDP
Trung ương 1-Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên BÌNH MINH 3.600 500.000
- - -
324 0353 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23680-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên QUANG ANH 2.982 650.000
100.000 - - 100.000
325 0354 Oralphaces Cefalexin125mg/5ml-chai
30ml
Bột pha hỗn
dịch uốngUống 36
VD-26152-
17
Công ty CPDP
Hà TâyViệt Nam Hộp 1 chai Nhóm 3 Chai Việt Đức 15.981 35.000
- - -
326 0355 Cephalexin 250mg Cefalexin 250mgBột pha hỗn
dịch uốngUống 24
VD-17300-
12
Xí nghiệp dược
phẩm 150-Công
ty cổ phần
Việt Nam Hộp 24 gói Nhóm 3 Gói Việt Đức 745 166.000
30.000 - - 30.000
327 0357 Midaxin 150 Cefdinir 150mg Viên nang Uống 36VD-12308-
10
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 10 viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 7.980 87.000
- - -
328 0358 Cefdina Cefdinir 250mg Bột pha uống Uống 24VD-23553-
15HATAPHAR Việt Nam Hộp 30 gói Nhóm 3 Gói HÒA BÌNH 8.800 200.000 20.000 - - 20.000
329 0360 Egofixim 100 Cefixim 100mg Viên nén Uống 36VD-20173-
13Amvi Pharma Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.050 58.000
10.000 - 10.000 -
330 0361 Cefotaxime 1g Cefotaxim 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-24229-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 6.148 57.500
- - -
331 0362 Tigercef 2g Cefotiam 2gThuốc bột pha
tiêmTiêm 36
VD-27090-
17
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung ương 1-
Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ HP 98.000 10.000
10.000 - - 10.000
332 0363 Lyris 2g Cefoxitin 2g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-24864-
16
Công ty CPDP
trung ương 1-Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ Việt Đức 93.975 45.000
10.000 (3.000) - 7.000
333 0364 Cefodomid 200 Cefpodoxim 200mg Viên nang cứng Uống 24VD-24228-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 1 túi x 1 vỉ
x 10 viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 2.048 80.000
50.000 - - 50.000
334 0365 Ingaron 200 DST Cefpodoxim 200mgViên nén phân
tánUống 36
VD-21692-
14Dopharma Việt Nam
Hộp 1 vỉ * 10
viênNhóm 3 Viên HÀ MINH 9.950 80.000
- - -
335 0366 Faszeen Cefradin 250mg Bột pha hỗn dịch Uống 24VD-24767-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 20 gói x
2,5gNhóm 3 Gói
NAM
PHƯƠNG6.000 289.000
30.000 - 5.000 25.000
336 0367 Biomyces 2 g Ceftezol 2g Bột pha tiêm Tiêm 24VD-25794-
16
C.Ty CPDP
Trung ương 1 Việt Nam
Hộp 1 lo bột
pha tiêmNhóm 3 Lọ BÌNH MINH 70.000 86.000
17.000 - 5.584 11.416
337 0368 DEVITOC 100mg Celecoxib 100mg Viên sủi Uống 36VD-19426-
13
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Phương Đông
Việt Nam Tuýp 20 viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 4.500 62.000
16.000 - - 16.000
338 0369 Devitoc 200mg Celecoxib 200mg Viên sủi Uống 36VD-19427-
13
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Phương Đông
Việt Nam Tuýp 20 viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.800 73.000
12.000 - - 12.000
339 0370 Ceteco Capelo 200 Celecoxib 200mg Viên nang cứng Uống 36 VD-20383-
13 CETECO US Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 600 36.000
- - -
340 0371 Vinphatex Cimetidin 200mg Viên nén Uống 36VD-15649-
11
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên PHÚ THÁI 180 240.000
30.000 - - 30.000
341 0372 FabonxylCinnarizin+Piraceta
m25mg+400mg Viên nang cứng Uống 36
VD-19797-
13
Công ty TNHH
Một thành viên
120 Armephaco
Việt NamHộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 288 1.280.000
250.000 - 5.000 245.000
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
342 0373 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16382-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 399 183.000
67.000 - 10.000 57.000
343 0376 Citicolin 1g/4ml Citicoline 1g/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-22399-
15Danapha Việt Nam
Hộp 10 ống x
4mlNhóm 3 Ống HÒA BÌNH 28.350 7.200 7.000 - - 7.000
344 0377 Dobacitil Citicoline 250mgViên nén bao
phimUống 24
VD-22530-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung ương 3
Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 4
viên, hộp 2 vỉ x
10 viên
Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 8.000 23.000
10.000 - - 10.000
345 0380 Clyodas Clindamycin 600mg Bột pha tiêm Tiêm 24VD-12211-
10
Công ty cổ phần
Dược-TTBYT
Bình Định
Việt NamHộp 1 lọ + 1
ống dung môiNhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 52.500 5.000
2.000 - - 2.000
346 0381 Pyclin 300 Clindamycin 300mg viên nang Uống 36VD-26425-
17
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
PYMEPHAR
CO2.499 20.000
1.500 - - 1.500
347 0383 Clindacine 300 Clindamycin 300mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-18003-
12
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam Hộp 5 ống x 2ml Nhóm 3 Ống PHÚ THÁI 16.850 6.500
2.000 - - 2.000
348 0384 Ediwel Clopidogrel 75mg Viên nang Uống 24VD-20441-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.579 58.150
20.000 - - 20.000
349 0385 PfertzelClopidogrel+Acetyl
salicylic acid75mg+75mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-20526-
14
Công ty TNHH
DP Đạt Vi PhúViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KIM PHÚC 3.580 51.000
20.000 - 9.990 10.010
350 0386 NaphadarzolClotrimazol+Metro
nidazol100mg+200mg
Viên nén đặt
phụ khoaUống 36
VD-9946-
10
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam
Hộp 1 vỉ x 6
viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 4.000 100.000
20.000 - - 20.000
351 0387 Colistined Colistin 500.000IU Bột pha tiêm Tiêm 36VD-24642-
16
Công ty TNHH
sản xuất dược
phẩm Medlac
Việt NamHộp 1 lọ, Hộp
10 lọNhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 254.000 10.000
10.000 - 10.000 -
352 0388 A.T Desloratadin Desloratadin2,5mg/5ml chai
60mldung dịch uống Uống 24
VD-24131-
16
Nhà máy sản
xuất dược phẩm Việt Nam Chai 60ml Nhóm 3 Chai
VIETAMERI
CAN48.000 7.000
2.900 - - 2.900
353 0389 A.T Desloratadin Desloratadin 2,5mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-24131-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 20, 30, 50
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 4.998 89.000
80.000 - - 80.000
354 0390 A.T Desloratadin Desloratadin 2,5mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-24131-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm An Việt Nam Chai 30ml Nhóm 3 Chai
VTYT
ĐÔNG ĐÔ35.000 7.600
5.000 - 200 4.800
355 0391 Doalgis
Dexclorpheniramine
maleate+Betametha
sone
(2mg+0,25mg)/60
mlSiro Uống 24
VD-18953-
13Hataphar Việt Nam Hộp 1 lọ 60ml Nhóm 3 Lọ HÀ MINH 31.000 6.200
1.700 (1.600) - 100
356 0392 AtipolarDexchlorpheniramin
maleat2mg/5ml Dung dịch uống Uống 24
VD-24738-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 20, 30, 50
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 3.990 25.000
- - -
357 0394 Anthmein Diacerein 100mg Viên nang cứng Uống 24VD-20725-
14
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.499 345.000
5.000 - - 5.000
358 0395 Diclovat Diclofenac Natri 100mg Viên đạnĐặt hậu
môn36
VD-20245-
13
Công ty cổ phần
dược phẩm Sao Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 5
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT12.000 27.200
7.000 - 800 6.200
359 0396 Diclofenac Natri Diclofenac Natri 5mg/5ml; lọ 5mlDung dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt 24
VD-22864-
15
Công ty CP
Dược phẩm Hà Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Nhóm 3 Lọ VIỆT Á 26.000 20.000
8.000 - 300 7.700
360 0397 AtizalDioctahedral
smectite3g/20ml Hỗn dịch uống Uống 24
VD-24739-
16
Công ty CP
dược phẩm An Việt Nam
Hộp 20 gói, hộp
50 gói x 20mlNhóm 3 Gói
VIETAMERI
CAN6.500 160.000
20.000 - - 20.000
361 0398 Agimoti Domperidone 30mg/5ml Hỗn dịch uống Uống 24VD-17880-
12
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam
Gói 5ml, hộp 10
góiNhóm 3 Gói
U.N.I VIỆT
NAM1.995 26.000
1.000 - - 1.000
362 0399 Novewel 40 Drotaverin 40mg Viên nang Uống 36 VD-
24188-16Hataphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 789 103.000
25.000 - - 25.000
363 0400 Novewel 80 Drotaverin 80mg Viên nang Uống 36VD-24189-
16Hataphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.250 145.000
20.000 - - 20.000
364 0401 Zondoril 10 Enalapril 10mg Viên nang Uống 36VD-21852-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.359 210.000
- - -
365 0402 Zondoril 5 Enalapril 5mg Viên nang Uống 36VD-21853-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 807 245.000
- - -
366 0403 Nanokine 4000IU Erythropoietin alfa 4000IU Dung dịch tiêm Tiêm 24QLSP-919-
16
Công ty Cổ
phần Công nghệ
Sinh học Dược
Việt NamHộp 1 lọ dung
dịch tiêmNhóm 3 Lọ KIM TINH 330.000 15.000
10.500 - 144 10.356
367 0404 Esolona Esomeprazol 40mgViên nang chứa
vi hạt bao tan Uống 36
VD-23093-
15 CETECO US Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.800 43.000
40.000 - 10.000 30.000
368 0405 Vincynon Ethamsylate 250mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-20893-
14
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 3 Ống PHÚ THÁI 12.495 49.000
20.000 - - 20.000
369 0406 Bivibact 500 Ethamsylate 500mg Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-19950-
13
C.Ty CPDP
Trung ương 1-Việt Nam
Hộp 10 ống * 4
mlNhóm 3 Ống NGỌC ÁNH 46.000 30.000
9.000 - - 9.000
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
370 0408 Faditac Inj Famotidin 20mg/5ml bột đông khô Tiêm 36VD-14817-
11
Pymepharco
Joint Stock
cốmpany
Việt Nam
Hộp 5 lọ bột
đông khô + 5
ống dm 5ml
Nhóm 3 LọPYMEPHAR
CO42.000 6.700
- - -
371 0409 A.T Famotidin 40 Famotidin 40mg/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-24728-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam Hộp 1, 3, 5 lọ Nhóm 3 Lọ Việt Đức 75.999 9.300
1.700 - - 1.700
372 0410 Zolmed 100 Fluconazol 100mg Viên nang cứng Uống 36VD-21841-
14
Công ty cổ phần
Dược Phẩm Việt Nam
Hộp 1 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
NAM
PHƯƠNG4.700 33.950
16.250 - 1.000 15.250
373 0411 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg Viên nén Uống 36VD-24224-
16
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 735 221.100
- - -
374 0412 Amedolfen 100 Flurbiprofen 100mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16934-
12
Công ty CP
dược phẩm OPVViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên Việt Đức 4.893 59.000
6.000 - - 6.000
375 0413 MesecaFluticasone
propionat
50mcg /liều xịt-
60liều
Hỗn dịch xịt
mũi định liềukhí dung 36
VD-23880-
15
Công ty CPTĐ
MerapViệt Nam
Hộp 1 lọ 60 liều
(liều 50mcg)Nhóm 3 Lọ
PHA NAM
HÀ NỘI96.000 4.800
2.100 - - 2.100
376 0414 FDP MedlacFructose 1,6
diphosphat5g
Bột pha tiêm
truyềnTiêm 36
VD-18569-
13
Công ty TNHH
sản xuất dược
phẩm Medlac
Việt Nam
Hộp 1 lọ bột +
1 lọ dung môi, 1
bộ dây truyền
Nhóm 3 Lọ HỮU NGHỊ 304.500 22.500
22.500 - 8.280 14.220
377 0415BFS-Furosemide
40mg/4mlFurosemid 40mg/4ml dung dịch Tiêm 24
VD-25669-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 10 ống x
4mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI9.450 22.500
9.000 - 3.000 6.000
378 0416 Becosemid Furosemid 40mg Viên nén Uống 36VD-11954-
10
Cty LD Meyer-
BPCViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên BẾN TRE 120 146.300
30.000 - 30.000 -
379 0417 Vinzix Furosemid 20mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-12993-
10
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 5
ống x 2mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 1.216 81.500
35.000 - 5.550 29.450
380 0418 Galamento 400 Gabapentin 400mg Viên nang cứng Uống 36VD-26057-
17
CTCP BV
PharmaViệt Nam
Hộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
ĐẠI NAM
HÀ NỘI6.200 49.200
12.000 - 6.000 6.000
381 0421 Glupin CR Glipizide 5mg Viên nén Uống 36VD-6563-
08
Công ty TNHH
dược phẩm
Vellpharm Việt
Việt NamHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT5.500 120.000
- - -
382 0422 Glucosamin 500 Glucosamin 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-17466-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 212 560.000
90.000 - - 90.000
383 0426
Huyết thanh KDT
Uốn Ván TC
1500IU
Huyết thanh kháng
uốn ván (SAT)1.500UI Dung dịch tiêm Tiêm 24
QLSP-
0404-11
Viện Vắc xin và
sinh phẩm y tếViệt Nam Hộp 20 ống Nhóm 3 Ống
TRUNG
ƯƠNG CPC123.520 11.050
2.500 - 1.150 1.350
384 0427 Condova Hydroxycarbamide 500mg Viên nang cứng Uống 36QLĐB-418-
13CTCP SPM Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
ĐẠI NAM
HÀ NỘI2.100 46.000
46.000 - - 46.000
385 0428 VincopaneHyoscin
butylbromid20mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
VD-20892-
14
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt NamHộp 10 ống x
1mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 6.195 9.000
5.000 - - 5.000
386 0430 Mivitas Ibuprofen 200mg Viên nang mềm Uống 36VD-20111-
13
Công ty TNHH
US Pharma USAViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 1.000 227.300
50.000 - - 50.000
387 0431A.T Ibuprofen
SyrupIbuprofen 100mg/5ml Dung dịch uống Uống 24
VD-25631-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 20, 30, 50
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 4.368 29.300
15.000 - 2.520 12.480
388 0432 Ibuprofen Ibuprofen 400mgViên nén bao
phimUống 36
VD-22478-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 235 72.000
15.000 - 6.000 9.000
389 0433 Kidbufen-new Ibuprofen 100mg Bột pha uống Uống 36VD-25530-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm
Trung ương 1-
Việt NamHộp 12 gói x
1,5 gNhóm 3 Gói HÀ VIỆT 4.500 390.000
35.000 - - 35.000
390 0434 Cepemid 1,5gImipenem+Cilastati
n0,75g+0,75g Bột pha tiêm Tiêm 36
VD-21658-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 198.000 6.500
6.000 - 500 5.500
391 0435 Cepemid 1gImipenem+Cilastati
n500mg+500mg Bột pha tiêm Tiêm 36
VD-26896-
17
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 59.220 10.000
5.000 - 2.500 2.500
392 0436 Ihybes-H 150Irbesartan+Hydroch
lorothiazid150mg+12,5mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-25611-
16Agimexpharm Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
VTYT
ĐÔNG ĐÔ1.680 52.600
- - -
393 0437 Conipa Pure Kẽm Gluconat 10mg/10ml dung dịch Uống 24VD-24551-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 4 vỉ x 5
ống x 10mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI4.500 34.500
7.000 - - 7.000
394 0438 SIRO SNAPCEF Kẽm gluconat56mg/5ml chai
100ml Siro Uống 36
VD-21199-
14HD Pharma Việt Nam
Hộp 1 chai 100
mlNhóm 3 Chai HÒA BÌNH 28.250 7.500
2.000 - - 2.000
395 0439 Atizinc siro Kẽm gluconat 100mg/50ml Siro Uống 24VD-25649-
16
Công ty CP
Dược phẩm An Việt Nam Hộp 1 chai 30ml Nhóm 3 Chai
VIETAMERI
CAN20.000 7.100
2.000 - - 2.000
396 0440 Zinc Kẽm Gluconat 70mgViên nén bao
phimUống 36
VD-21787-
14
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam v/10 h/100 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 460 100.000
50.000 - - 50.000
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
397 0441 Atizinc Kẽm Gluconat 10mgViên nén phân
tánUống 24
VD-24740-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên Việt Đức 714 100.000
20.000 - - 20.000
398 0442 Keflafen 75 Ketoprofen 75mg Viên nang cứng Uống 36VD-25174-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.239 60.500
- - -
399 0443 Ketorolac A.T Ketorolac 30mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-25657-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 5, 10, 20
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 8.400 11.000
- - -
400 0445 Ozonbiotic Extra
Lactobacillus
Acidophilus+Bacillu
s subtilis+Kẽm
gluconat
100.000.000
CFU+100.000.000
CFU+35mg
Bột pha uống Uống 24QLĐB-383-
13
Công ty TNHH
Liên Doanh
Hasan
Dermapharm
Việt Nam Hộp 30 Gói x
2gNhóm 3 Gói HÒA BÌNH 3.500 267.000
50.000 - - 50.000
401 0446 companity Lactulose
66% kl/tt tương
đương 5g/ống
7,5ml
dung dịch Uống 24VD-25146-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 20 ống x
7,5mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI3.300 38.500
30.000 - - 30.000
402 0447 MelankitLansoprazol+Tinida
zol+Clarithromycin
30mg+500mg+50
0mg
viên nang, viên
nénUống 36
VD-23104-
15
Công ty cổ phần
dược trung
ương
Việt Nam Hộp 7 vỉ 6 viên Nhóm 3 KitMEDIPLANT
EX32.000 16.500
5.000 2.000 5.593 1.407
403 0448 L-BIOLactocbacillus
acidophilus10mg,10^8 CFU Bột pha uống Uống 24
VD-21035-
14
Cty LD dược
phẩm Mebiphar-Việt Nam
Hộp 10 gói,, 25
gói, 100 góiNhóm 3 Gói HÀ VIỆT 1.900 310.000
10.000 - 9.600 400
404 0449 L-BIO N
Lactocbacillus
acidophilus+LA-
5™
≥10^9CFU Bột pha uống Uống 24QLSP-852-
15
Cty LD dược
phẩm Mebiphar-
Auspharm
Việt NamHộp 10 gói, 30
gói, 100 góiNhóm 3 Gói HÀ VIỆT 5.200 30.000
- - -
405 0450 Dropstar Levofloxacin 5mg/ml-10ml dung dịch Nhỏ mắt 24VD-21524-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt Nam Hộp 1 ống 10ml Nhóm 3 ỐngCPC1 HÀ
NỘI60.000 8.500
5.000 - 1.100 3.900
406 0451 Galoxcin 750 Levofloxacin 750mg Viên Uống 24VD-19021-
13Pharbaco Việt Nam Hộp 10 viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 9.700 18.000 15.000 - - 15.000
407 0452 Galoxcin 750 Levofloxacin 750mg/150mgDung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VD-19022-
13
C.Ty CPDP
Trung ương 1 Việt Nam Hộp 1 lo 150 ml Nhóm 3 Lọ BÌNH MINH 140.000 7.500
6.000 - 2.000 4.000
408 0453 Lidocain Kabi 2% Lidocain 2%/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-18043-
12
Fresenius Kabi
BidipharViệt Nam
Hộp 100 ống x
2mlNhóm 3 Ống HÒA BÌNH 420 159.200
50.000 - 14.400 35.600
409 0454Lidocain-BFS
200mgLidocain 2%/10ml dung dịch Tiêm 24
VD-24590-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 20 lọ x
10mlNhóm 3 Lọ
CPC1 HÀ
NỘI15.000 6.900
6.000 - - 6.000
410 0455 Sergurop Loratadin 10mg Viên nang mềm Uống 36VD-19882-
13
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 919 164.500
50.000 - 24.000 26.000
411 0457 PovinseaL-Ornithin L-
Aspartat1g/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
VD-19951-
13
Công ty DP DP
TW 1 PharbacoViệt Nam Hộp 10 ống 2ml Nhóm 3 Ống MINH THẢO 30.000 43.000
20.000 - - 20.000
412 0458 Mezafen Loxoprofen 60mg Viên nén Uống 24VD-19878-
13
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 882 405.000
130.000 - 58.920 71.080
413 0460 Pomatat
Magnesi
Aspartat+Kali
Aspartat
140mg+158mgViên nén bao
phimUống 24
VD-22155-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
Việt NamHộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.050 192.000
80.000 - 9.720 70.280
414 0461 Magnesi-BFS 15%Magnesi
sulfat+heptahydrat750mg/5ml dung dịch Tiêm 24
VD-22694-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 50 ống x
5mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI3.700 10.150
2.900 - 750 2.150
415 0462 Alusi
Magnesi
trisilicat+nhôm
hydroxyd khô
500mg+250mg Viên nhai Uống 24VD-17684-
12
Công ty cổ phần
Hóa Dược Việt
Nam
Việt Nam Lọ 30 viên Nhóm 3 ViênNAM
PHƯƠNG1.600 124.000
30.000 - - 30.000
416 0463 Gastro-kite
Magnesi trisilicat
khan+Nhôm
hydroxyd khô
0,6g;0,5g Thuốc bột Uống 36VD-15402-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Nội
Việt NamHộp 30 gói x
2.5gNhóm 3 Gói
THUẬN
PHÁT2.500 100.000
15.000 - - 15.000
417 0464Mebendazole
500mgMebendazol 500mg Viên bao phim Uống 36
VD-15522-
11
Công ty cổ phần
Hóa-Dược Việt Nam
Hộp 1 viên bao
phimNhóm 3 Viên MEKOPHAR 1.492 1.100
1.100 - - 1.100
418 0465 Opeverin Mebeverin HCL 135mg Viên nén Uống 36VD-21678-
14
Công ty CP DP
OPVViệt Nam
Hộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 3.000 400.000
40.000 - - 40.000
419 0466 BIDILUCIL 500 Meclophenoxat 500mgBột đông khô
pha tiêmTiêm 36
VD-20667-
14Bidiphar Việt Nam
Hộp 1 lọ + 1
ống nước cất Nhóm 3 Lọ HÒA BÌNH 58.000 5.100
5.000 - - 5.000
420 0467 Meloxicam Plus Meloxicam 7,5mg viên nén sủi bọt Uống 24VD-25901-
16CTCP SPM Việt Nam
Hộp 1 tuýp x 20
viên, Hộp 4 vỉ x
4 viên
Nhóm 3 ViênĐẠI NAM
HÀ NỘI4.200 41.000
- - -
421 0468 Glucofast 850 Metformin 850mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16436-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm và Sinh
Việt NamHộp 4 vỉ x 15
viênNhóm 3 Viên KIM PHÚC 220 620.000
- - -
422 0470 Mecabamol Methocarbamol 750mgViên nén bao
phimUống 36
VD-24770-
16
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.491 99.000
55.000 - - 55.000
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
423 0471Methylprednisolon
4Methyl prednisolon 4mg Viên nén Uống 36
VD-22479-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 232 137.000
45.000 - 20.000 25.000
424 0472Methylprednisolon
16Methyl prednisolon 16mg Viên nén Uống 36
VD-20763-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 704 139.000
30.000 - 10.000 20.000
425 0474 Metronidazol Kabi Metronidazol 500mg/100mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 36
VD-26377-
17
Fresenius Kabi
BidipharViệt Nam
Hộp 1 chai nhựa
100mlNhóm 3 Chai HÒA BÌNH 9.240 10.000
5.000 - 5.040 (40)
426 0476 Gynasy
Metronidazol+Dexa
methason+Chloram
phenicol+Nystatin
200mg+0,5mg+80
mg+100000IUViên đạn
Đặt âm
đạo36
VD-10096-
10Bidiphar 1 Việt Nam
Hộp 2 vỉ * 7
viênNhóm 3 Viên HÀ MINH 8.450 62.000
30.000 - - 30.000
427 0477 Golistin-enema
Monobasic natri
phosphat+Dibasic
natri phosphat
21,41g+7,89g/
133mldung dịch Thụt 36
VD-25147-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt Nam Hộp 1 lọ 133ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ
NỘI51.975 7.000
5.000 - 410 4.590
428 0478 TRAHES 5MG Montelukast 5mgBột pha hỗn
dịch uốngUống 36
VD-23790-
15Thephaco Việt Nam Hộp 28 gói x 1g Nhóm 3 Gói HÒA BÌNH 5.799 34.000 5.000 - - 5.000
429 0479 Moxieye Moxifloxacin 5mg/ml-2ml dung dịch Nhỏ mắt 24VD-22001-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt Nam Hộp 1 lọ 2ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ
NỘI23.000 12.220
7.220 - 1.300 5.920
430 0480 Moxieye Moxifloxacin 5mg/ml,Lọ 10ml dung dịch Nhỏ mắt 24VD-22001-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ
NỘI65.000 4.300
1.600 - 300 1.300
431 0481 Derimucin Mupirocin 2%/5g Thuốc mỡDùng
ngoài24
VD-22229-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Nhóm 3 Tuýp PHÚ THÁI 35.000 4.800
2.800 - 1.200 1.600
432 0482 Mebufen 750 Nabumeton 750mgViên nén dài
bao phimUống 36
VD-20234-
13C.ty CPDP OPV Việt Nam
Hộp 1 vi, 3 vi *
10viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 6.950 108.000
10.000 - - 10.000
433 0483 Halaxamus N-Acetylcystein 200mg Viên nang mềm Uống 36VD-25911-
16
Chi nhánh c.ty
CPDP Phong
Phú-Nhà máy
Sản xuất dược
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 1.596 600.000
300.000 - - 300.000
434 0484 BFS-NaloxoneNaloxon
(hydroclorid)0,4mg/ml dung dịch Tiêm 24
VD-23379-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 10 ống x
1mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI29.400 1.260
400 - - 400
435 0485 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat 840mg/10ml dung dịch Tiêm 24VD-26123-
17
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ
NỘI19.740 1.520
1.520 - - 1.520
436 0488 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/10mlDung dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt 36
VD-10579-
10HD Pharma Việt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 1.250 208.100 93.100 - 22.000 71.100
437 0489 Oremute 20
Natri clorid+Natri
citrat+Kali
clorid+Glucose
khan+Kẽm
2,6g+2,9g+1,5g+1
3,5g+20mg
Bột pha hỗn
dịch uốngUống 24
QLĐB-458-
14
Công ty TNHH
Liên Doanh
Hasan
Dermapharm
Việt Nam Hộp 10 Gói x
20,705gNhóm 3 Gói HÒA BÌNH 9.450 161.000
31.000 - 1.000 30.000
438 0491 Tobiwel
Natri chondroitin
sulfat+Retinol
panmitat+Cholin
hydrotartra+B2+B1
120mg+2000
UI+25mg+6mg+3
0mg
Viên nang mềm Uống 36GC-0218-
13Hataphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.804 90.000
- - -
439 0493 MepolyNeomycin+Polymyc
in+Dexamethason
(35mg+100.000IU
+10mg)/10ml
Dung dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt 36
VD-21973-
14
Công ty CPTĐ
MerapViệt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 Lọ
PHA NAM
HÀ NỘI37.000 16.700
9.000 - 2.000 7.000
440 0494 Neo-Beta
Neomycine+Betame
thason natri
phosphat
175000UI+5mgDung dịch nhỏ
mắt, mũi, taiNhỏ mắt 24
VD-25995-
16
Công ty TNHH
MTV Dược
khoa-Trường
Việt Nam
Hộp 1 lọ 5ml;
dung dịch nhỏ
mắt, mũi, tai
Nhóm 3 Lọ CODUPHA 13.650 26.000
20.000 - - 20.000
441 0495BFS-Neostigmine
0.5
Neostigmin
metylsulfat0,5mg/ 1ml dung dịch Tiêm 24
VD-24009-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 20 ống x
1mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI6.825 12.410
10.160 - 4.000 6.160
442 0496Netilmicin 300
mg/100 mlNetilmicin 300mg/100ml
Dung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VD-25018-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Am Việt Nam Hộp 1 Túi 100ml Nhóm 3 Túi HÀ VIỆT 155.000 8.000
8.000 - - 8.000
443 0497 Avenssa LA Nifedipin 30mg Viên nén Uống 36VD-11340-
10
Công ty TNHH
dược phẩm
Vellpharm Việt
Việt NamHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT5.000 41.000
- - -
444 0500 Nitralmyl Nitroglycerin 2,6mg Viên nang Uống 36VD-7514-
09
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT1.300 1.054.000
200.000 - 118.800 81.200
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
445 0501 Nitroglycerin Inj Nitroglycerin 5mg/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-25659-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 5, 10, 20
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 49.980 4.000
2.000 - - 2.000
446 0502 Nizastric Nizatidin 150mg Viên nang cứng Uống 36VD-22927-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.499 75.000
- - -
447 0503BFS-
Noradrenaline 1mgNor-adrenalin 1mg/1ml dung dịch Tiêm 24
VD-21778-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 10 ống x
1mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI28.000 9.910
6.110 - 4.000 2.110
448 0504 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml Dung dịch tiêm Tiêm 48VD-15023-
11
Fresenius Kabi
BidipharViệt Nam
Hộp 50 ống,
Hộp 100 ốngNhóm 3 Ống HÒA BÌNH 525 3.500.000
885.000 - 371.600 513.400
449 0505 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm 10mlDung môi pha
tiêmTiêm 60
VD-20273-
13
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Vĩnh Phúc
Việt NamHộp 100 ống x
10ml Nhóm 3 Ống PHÚ THÁI 950 300.000
50.000 - 59.700 (9.700)
450 0506 Asiacomb-new
Nystatin+Clotrimaz
ol+Neomycin
Sulfat+Triamcinolo
n Acetonid
1.000.000IU+100
mg+35mg+10mg
Kem bôi ngoài
da
Dùng
ngoài36
VD-20322-
13
Medipharco-
Tenamyd BR
S.r.l
Việt NamHộp 01 Tube
10gNhóm 3 Tuýp HÀ VIỆT 34.000 12.100
2.100 - - 2.100
451 0507 Chalme
Nhôm hydroxyd
gel khô+Magnesi
hydroxyd
(611,76mg+800,4
mg)/15gHỗn dịch Uống 36
VD-24516-
16
Công ty TNHH
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt NamHộp 20 gói x
15gNhóm 3 Gói
THUẬN
PHÁT3.500 66.000
- - -
452 0508 Lahm
Nhôm hydroxyd
gel khô+Magnesi
hydroxyd+Simethic
on
(611,76mg+800m
g+80mg)/15gHỗn dịch Uống 36
VD-20361-
13
Công ty TNHH
DP Đạt Vi PhúViệt Nam
Hộp 20 gói *
15gNhóm 3 Gói KIM PHÚC 3.450 106.000
10.000 - - 10.000
453 0509 AUSMEZOL-DOmeprazol+Dompe
ridon20mg+15mg Viên nang Uống 36
VD-21208-
14Hadiphar Việt Nam
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 3.100 125.000
- - -
454 0510 Ondansetron-BFS Ondansetron 8mg/4ml dung dịch Tiêm 24VD-21552-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 10 ống x
4mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI14.700 8.500
6.000 - 500 5.500
455 0513 Hepargitol 30 Paclitaxel 30mgDung dịch đậm
đặc để pha tiêm, Tiêm 24
QLĐB-413-
13Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 158.000 1.000
1.000 - 400 600
456 0514 Hepargitol 100 Paclitaxel 100mgDung dịch đậm
đặc để pha tiêm, Tiêm 24
QLĐB-411-
13Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 482.000 300
300 - 300 -
457 0515 Hepargitol 150 Paclitaxel 150mg/100mlDung dịch đậm
đặc để pha tiêm, Tiêm 24
QLĐB-412-
13Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 1.155.000 1.500
1.500 - - 1.500
458 0516 AsakoyaPanax notoginseng
saponins50mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-23738-
15
Công ty cổ phần
dược trung
ương
Việt NamHộp 2 vỉ x 12
viênNhóm 3 Viên
TRUNG
ƯƠNG CPC16.000 166.000
96.000 - - 96.000
459 0517 BipandoPantoprazol+Domp
eridon maleat40mg+10mg
Viên nén bao
tan trong ruộtUống 36
VD-20512-
14
Công ty CP
SPMViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên THÀNH AN 5.400 20.000
- - -
460 0518Paracetamol Kabi
1000Paracetamol 1000mg/100ml
Dung dịch tiêm
truyềnTiêm 36
VD-19568-
13
Fresenius Kabi
BidipharViệt Nam
Hộp 48 chai
100mlNhóm 3 Chai HÒA BÌNH 18.480 20.500
10.000 - 9.984 16
461 0519 Falgankid 250 Paracetamol 250mg/10ml dung dịch Uống 24VD-21507-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 4 vỉ x 5
ống x 10mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI4.389 220.000
88.000 - 10.000 78.000
462 0520 Ceteco datadol 120 Paracetamol 120mg Bột pha uống Uống 36VD-22690-
15
Công ty TNHH
một thành viên
Dược Trung
Việt NamHộp 25 gói x
1,5gNhóm 3 Gói LỘC PHÁT 1.155 235.000
30.000 - - 30.000
463 0522 Paracetamol 80 Paracetamol 80mgThuốc cốm sủi
bọtUống 24
VD-20970-
14
Công ty cổ phần
hóa dược Việt Việt Nam Hộp 12 túi x 1g Nhóm 3 Gói
NAM
PHƯƠNG543 265.000
105.000 - - 105.000
464 0523 Panactol 650 Paracetamol 650mg Viên nén Uống 36VD-20765-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt Nam Chai 1000 viên Nhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 98 160.000
- - -
465 0524 Paracetamol A.T Paracetamol 300mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-26757-
17
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 5, 10, 20
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 6.300 23.000
2.500 - - 2.500
466 0525 Safetamol 250 Paracetamol250mg/5ml,ống
5mlDung dịch uống Uống 24
VD-25181-
16Hataphar Việt Nam Hộp 20 ống Nhóm 3 Ống HÀ VIỆT 4.000 342.000
32.000 - - 32.000
467 0526 SibucapParacetamol+Ibupro
fen325mg+200mg Viên nang mềm Uống 36
VD-22385-
15
Công ty TNHH
US pharma USAViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 1.100 330.000
120.000 - - 120.000
468 0527 Cảm cúm PaceminParacetamol+Clope
niramil maleat1200mg+4mg Siro Uống 24
VD-14115-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam Hộp 1lọ x 60ml Nhóm 3 Lọ
THUẬN
PHÁT24.000 30.000
- - -
469 0528 AU-DHTParacetamol+Clope
niramil maleat
150mg+1mg/7,5m
lsiro Uống 24
VD-21844-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 4 vỉ x 5
ống x 7,5mlNhóm 3 Ống
THỐNG
NHẤT4.895 285.000
30.000 (30.000) - -
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
470 0529Napharangan-
Codein
Paracetamol+Codei
n phosphat500mg+30mg viên nén sủi bọt Uống 24
VD-26197-
17
Công ty Công
ty Cổ phần
Dược phẩm
Việt NamHộp 04 vỉ x 04
viênNhóm 3 Viên NAM HÀ 1.120 216.000
50.000 - - 50.000
471 0530 Ravonol
Paracetamol+Lorata
din+Dextromethorp
han
500mg+2,5mg+15
mgViên nén sủi Uống 24
VD-15191-
11Trường Thọ Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 4
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 2.500 500.000
50.000 - - 50.000
472 0531 Flu-GF
Paracetamol+Lorata
din+Dextromethorp
han HBr
500mg+5mg+5mg Viên nén Uống 36VD-17478-
12
Công ty TNHH
MTV 120
Amepharco
Việt NamHộp 25 vỉ x 4
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT800 420.000
40.000 - - 40.000
473 0532 ParametbostonParacetamol+Methi
onin500mg+100mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-13778-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm Bos
Ton Việt Nam
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai
x 100 viên, hộp
1 chai x 200
viên, hộp 1 chai
x 500 viên
Nhóm 3 Viên MINH THẢO 1.500 370.000
50.000 - - 50.000
474 0533Mypara Flu
daytime
Paracetamol+Dextr
omethorphan
HBr+Phenylephrine
HCl
650mg+20mg+10
mgviên nén sủi bọt Uống 24
VD-21969-
14
C.ty Cổ phần
SPMViệt Nam
Tuyp 10 viên,
hộp 4 vi * 4 viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 2.500 420.000
- - -
475 0534 Philbibif day
Paracetamol+Dextr
omethorphan
HBr+Phenylephrine
HCl
325mg+10mg+5m
g Viên nang mềm Uống 36
VD-15605-
11
C.Ty TNHH
Phil Inter
Pharma
Việt NamHộp 2 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên BÌNH MINH 2.200 430.000
40.000 - - 40.000
476 0535 Periwel 4 Perindopril 4mg Viên nang Uống 36VD-22468-
15Hataphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 2.659 120.000
40.000 - - 40.000
477 0538 Pyrolox Piroxicam 20mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-11524-
10
Công ty cổ phần
Dược-TTBYT
Bình Định
Việt NamHộp 2 lọ + 2
ống dung môiNhóm 3 Ống HÀ VIỆT 11.000 10.000
9.000 - - 9.000
478 0539 Novotane ultra
Polyethylene
glycol+Propylene
glycol
(4mg/ml+3mg/ml)
-2mldung dịch Nhỏ mắt 24
VD-26127-
17
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 1 ống, ống
2mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI35.000 31.100
7.600 - 1.900 5.700
479 0540 Povidon iod Povidon iod 2g Dung dịchDùng
ngoài24
VD-17136-
12
Công ty cổ phần
hóa dược Việt Việt Nam Lọ 80ml Nhóm 3 Chai
THUẬN
PHÁT16.200 19.700
5.000 - - 5.000
480 0541 Povidon iod Povidon iod 2g Dung dịchDùng
ngoài24
VD-17136-
12
Công ty cổ phần
hóa dược Việt Việt Nam Lọ 250ml Nhóm 3 Chai
THUẬN
PHÁT42.000 29.300
10.000 - - 10.000
481 0542 Povidone Povidon iod 10% 200mlDung dịch dùng
ngoài
Dùng
ngoài24
VD-17882-
12Agimexpharm Việt Nam
Chai nhựa HD
chứa 200mlNhóm 3 Chai
VTYT
ĐÔNG ĐÔ29.000 65.000
30.500 - 5.380 25.120
482 0543 Hypravas 20 Pravastatin 20mg Viên nén Uống 36VD-23585-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 3.486 191.000
50.000 - 34.440 15.560
483 0544 Hydrocolacyl Prednisolon acetat 5mg Viên nén Uống 36VD-19386-
13
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt Nam Chai 500 viên Nhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 94 327.000
30.000 - 10.000 20.000
484 0545 Synapain 75 Pregabalin 75mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23685-
15Dopharma Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.000 183.500
90.000 - 61.000 29.000
485 0546 Synapain 50 Pregabalin 50mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23931-
15
Công ty cổ phần
Dược phẩm
Trường Thọ
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên PHÚ THÁI 4.000 230.500
20.000 - - 20.000
486 0547 Postcare 100 Progesteron 100mg Viên nang mềm Uống 36VD-24359-
16Mediplantex Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ MINH 5.600 66.000
23.500 - 3.300 20.200
487 0548 Basethyrox Propylthiouracil 100mg Viên nén Uống 24VD-21287-
14
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 1 lọ 100
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 735 620.000
10.000 - 12.000 (2.000)
488 0549 Atiglucinol Inj
Phloroglucinol+Tri
methyl
phloroglucinol
40mg+0,04mg/4m
lDung dịch tiêm Tiêm 24
VD-25642-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 5, 10, 20
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 26.880 17.700
15.000 - - 15.000
489 0550 Hemafolic
Phức hợp
Hydroxyd sắt (III)
và
Polymaltose+Acid
folic
100mg+1mg Dung dịch uống Uống 36VD-25593-
16
Công ty CPDP
2/9 TP HCMViệt Nam Ống 10ml Nhóm 3 Ống HỒNG ĐỨC 6.825 156.000
156.000 - - 156.000
490 0551 Quineril 5 Quinapril 5mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23590-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.247 194.000
54.000 - - 54.000
491 0554 Roxithromycin 150 Roxithromycin 150mgViên nén bao
phimUống 36
VD-20582-
14
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam v/10 h/30 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 500 50.000
- - -
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
492 0556 ZentomycesSaccharommyces
boulardii100mg Thuốc bột uống Uống 36
QLSP-910-
15
Công ty LDDP
Mebiphar-
Austrapharm
Việt Nam Hộp 30 gói x 1g Nhóm 3 Gói QUỐC TẾ 3.600 20.300
- - -
493 0557Zensalbu nebules
5.0Salbutamol 5mg/2.5ml
dung dịch dùng
cho khí dungkhí dung 24
VD-21554-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 10 ống x
2,5mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI8.400 97.600
37.200 - 44.600 (7.400)
494 0558 Atisalbu Salbutamol 2mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-25647-
16
Công ty CPDP
An ThiênViệt Nam
Hộp 20, 30, 50
ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 3.990 56.900
17.900 - 17.880 20
495 0560BFS-Salbutamol
5mg/5mlSalbutamol 5mg/5ml dung dịch Tiêm 24
VD-26001-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 4 vỉ x 5
ống x 5mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI105.000 13.850
13.850 - - 13.850
496 0562 Terfelic B9Sắt fumarat+Acid
folic151,6mg+0,35mg
Viên nén bao
phimUống 24
VD-18924-
13CTCPDP 3/2 Việt Nam
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viênNhóm 3 Viên
ĐẠI NAM
HÀ NỘI840 170.000
30.000 (2.000) - 28.000
497 0563 Fogyma
Sắt nguyên tố dưới
dạng Sắt (III)
Hydroxyd
Polymaltose
50mg/10ml dung dịch Uống 24VD-22658-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Nội
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 5
ống/vỉ x
10ml/ống
Nhóm 3 ỐngCPC1 HÀ
NỘI7.500 10.000
10.000 - - 10.000
498 0564 FeriweekSắt Sulfat+acid
Folic60mg+1,5mg Viên nang mềm Uống 30
VD-14629-
11
Công ty CP
Dược phẩm Việt Nam
Hộp 12 vỉ x 5
viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 1.000 155.000
- - -
499 0565 Zoloman 100 Sertraline 100mgViên nén bao
phimUống 36
VD-13476-
10OPV Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 3.800 5.000
2.000 - - 2.000
500 0566 Liverton 140mg Silymarin 140mg viên nang Uống 36VD-15890-
11
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
PYMEPHAR
CO1.575 200.000
200.000 - 160.000 40.000
501 0568Simvastatin Savi
40Simvastatin 40mg Viên nén Uống 36
VD-8755-
09
Công ty cổ phần
Dược phẩm
SAVI
Việt NamHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.200 82.100
- - -
502 0569 Rovas 1.5M Spiramycin 1.5 M.IUViên nén bao
phimUống 36
VD-21784-
14
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam v/8 h/16 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.220 167.000
41.000 - 4.800 36.200
503 0571 Spydmax 1.5 M.IU Spiramycin 1.500.000IU/5g Thuốc bột Uống 36VD-22930-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Nhóm 3 Gói
NAM
PHƯƠNG4.300 172.000
22.000 - - 22.000
504 0572 Flazenca 750/125Spiramycin+Metron
idazol
750.000IU+125m
g
Thuốc bột pha
hỗn dịchUống 36
VD-23681-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 14 gói x 3g Nhóm 3 Gói QUỐC TẾ 3.500 167.000
39.000 - - 39.000
505 0573 Mezathion Spironolactone 25mg Viên nén Uống 36VD-25178-
16
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 834 51.000
30.000 - 19.980 10.020
506 0574 Gellux Sucralfate 1g/15g hỗn dịch gel Uống 36VD-15925-
11
Công ty cổ phần
dược trung
ương
Việt NamHộp 20 gói *
15gNhóm 3 Gói
MEDIPLANT
EX3.300 147.000
92.000 - 20.000 72.000
507 0576 Mitriptin Sumatriptan 50mg Viên nén Uống 24VD-22924-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 16.800 10.000
- - -
508 0577 Sutagran 100 Sumatriptan 100mgViên nén bao
phimUống 36
VD-23492-
15Agimexpharm Việt Nam
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x
6 viênNhóm 3 Viên
VTYT
ĐÔNG ĐÔ45.000 8.700
7.700 - - 7.700
509 0578 PREBIVIT 200 Teicoplanin 200mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-20832-
14Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 180.000 4.000 4.000 - - 4.000
510 0579 PREBIVIT 400 Teicoplanin 400mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-20833-
14Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 389.000 1.000 1.000 - - 1.000
511 0580 Telzid 40/12.5Telmisartan+Hydro
clorothiazid40/12,5mg Viên nén Uống 36
VD-23592-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.940 390.000
50.000 - 19.920 30.080
512 0581 Telzid 80/12.5Telmisartan+Hydro
clorothiazid80+12,5mg Viên nén Uống 36
VD-23593-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 3.948 19.500
- - -
513 0582BFS-Terbutaline
1mg/mlTerbutalin sulfat 1mg/ml
dung dịch dùng
cho khí dungkhí dung 24
VD-26002-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ
NỘI19.950 10.000
5.500 - - 5.500
514 0583 Atersin Terbutaline
sulfat+Guaiphenesin
(1,5+66,5)mg/5ml
lọ 60mlSiro Uống 24
VD-24734-
16
Công ty CP
dược phẩm An
Thiên
Việt Nam Hộp 1 chai 60ml Nhóm 3 ChaiVIETAMERI
CAN22.000 12.300
8.000 - - 8.000
515 0584 combikit Ticarcilin+A.
clavulanic1,5g+0,1g Bột pha tiêm Tiêm 36
VD-16930-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 118.000 16.700
10.000 - 10.000 -
516 0587 Mezacosid Thiocolchicosid 4mg Viên nén Uống 24VD-20735-
14
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.995 212.000
- - -
517 0588BFS-Tranexamic
500mg/10mlTranexamic acid 500mg/10ml dung dịch Tiêm 36
VD-24750-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Việt NamHộp 4 vỉ x 5
ống x 10mlNhóm 3 Ống
CPC1 HÀ
NỘI14.000 38.500
11.500 - - 11.500
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
518 0589 Oribio Tricalcium phosphat 1650mg/2,5gcốm pha hỗn
dịchUống 36
VD-11673-
10
Công ty cổ phần
dược phẩm
Phương Đông
Việt Nam
Hộp 10 gói, 20
gói, 30 gói, 50
gói, 100 gói x
2,5gam
Nhóm 3 Gói MINH THẢO 4.662 135.000
50.000 - - 50.000
519 0590 Thrombusal Triflusal 300mg Viên nang cứng Uống 36VD-22931-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 3.486 9.750
- - -
520 0591 Meyerviliptin Vildagliptin 50mgViên nén bao
phimUống 36
VD-27416-
17
Công ty Liên
doanh Meyer-
BPC.
Việt Nam
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên nén
bao phim
Nhóm 3 ViênVIETAMERI
CAN7.800 70.000
70.000 - - 70.000
521 0592 Vifucamin Vincamin+Rutin 20mg+25mg Viên nang Uống 24VD-17923-
12
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.000 300.000
50.000 - - 50.000
522 0593 Mezavitin Vincamin+Rutin 20mg+40mg Viên nang cứng Uống 24VD-20443-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên TÂN AN 4.473 607.500
100.000 - 29.940 70.060
523 0594 Vinpocetin TP Vinpocetin 5mg Viên nang Uống 36VD-25182-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
THUẬN
PHÁT1.100 750.000
- - -
524 0595 Vinpocetin Vinpocetin 10mg Viên nang mềm Uống 36VD-22486-
15
Cty CPDP
MedisunViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.200 475.000
80.000 - 27.000 53.000
525 0596 AD Tamy Vitamin A+D 2000UI+250UI Viên nang mềm Uống 30VD-23657-
15
CTCPDP Nam
HàViệt Nam
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên. Hộp
1 lọ 60 viên,
Nhóm 3 ViênĐẠI NAM
HÀ NỘI650 511.000
100.000 - 24.000 76.000
526 0597 Vina-AD Vitamin A+D 2000UI+400UI Viên nang mềm Uống 36VD-19369-
13
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 576 330.000
- - -
527 0598 Vitamin A-D Vitamin A+D 2500IU+200IU Viên nang mềm Uống 24VD-19550-
13HD Pharma Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 320 842.000
100.000 - 30.000 70.000
528 0601 Cosyndo B
Vitamin
B1+Vitamin
B6+Vitamin B12
175mg+175mg+1
25mcg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-17809-
12
Công ty TNHH
MTV 120
Amepharco
Việt NamHộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên MINH THẢO 1.200 601.000
- - -
529 0602 Trivitron
Vitamin
B1+Vitamin
B6+Vitamin B12.
(100mg+100mg+1
000mcg)/3mlDung dịch tiêm Tiêm 36
VD-23401-
15
Công ty TNHH
sản xuất dược
phẩm Medlac
Việt Nam Hộp 10 ống Nhóm 3 Ống HÀ VIỆT 14.600 100.000
10.000 - - 10.000
530 0603 Zento B CPC1
Vitamin
B1+Vitamin
B6+Vitamin B12
125mg+12,5mg+1
25mcg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-18472-
13Medipharco Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên
TRUNG
ƯƠNG CPC1525 570.000
200.000 - 200.000 -
531 0604 3B-Medi
Vitamin
B1+Vitamin
B6+Vitamin B12
125mg+125mg+2
50mcgViên nang mềm Uống 36
VD-22915-
15
Cty CPDP
MedisunViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.155 205.000
50.000 - 30.000 20.000
532 0605 Setblood
Vitamin
B1+Vitamin
B6+Vitamin B12
115mg+100mg+5
0mcgViên nén Uống 24
VD-18955-
13Hataphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.059 285.000
- - -
533 0606 PimagieVitamin
B6+magnesi5mg+470mg Viên nang mềm Uống 36
VD-18020-
12
Công ty CP
Dược TW Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.500 138.500
38.500 - 22.500 16.000
534 0607 Vitcbebe 300 Vitamin C 300mgViên nén bao
phimUống 24
VD-23737-
15
Công ty cổ phần
dược Trung Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên LỘC PHÁT 641 218.000
- - -
535 0608 Venrutine Vitamin C+Rutin 100mg+500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-19807-
13
Công ty cổ phần
BV PharmaViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 3 Viên KIM PHÚC 2.500 400.000
30.000 - 9.990 20.010
536 0609 D3care Vitamin D3 15000IU/10ml Dung dịch uống Uống 36VD-13504-
10
C.ty CPDP TW
3Việt Nam
Hộp 1lọ * 5 ml,
10 mlNhóm 3 Lọ NGỌC ÁNH 39.000 60.000
10.000 - - 10.000
537 0610 Depedic Vitamin D3 30.000IU/10mlDung dịch uống
dạng giọtUống 36
VD-25846-
16
Công ty cổ phần
dược TW Việt Nam Hộp 1 lọ 20ml Nhóm 3 Lọ HP 56.000 25.000
20.000 - 400 19.600
538 0611 Digafil 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5mlDung dịch đậm
đặc để pha tiêm, Tiêm 24
VD-20835-
14Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 1.150.000 150
150 - - 150
539 0612 Clanzacr Aceclofenac 200mg
Viên nén bao
phim phóng
thích có kiểm
Uống 36VN-15948-
12
Korea United
Pharm. IncHàn Quốc
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên KIM PHÚC 6.990 53.000
30.000 - - 30.000
540 0613 Gomzat Alfuzosin 10mgViên nén giải
phóng có kiểm Uống 36
VN-13693-
11
Daewoong
Pharm. Co., LtdHàn Quốc Hộp 30 viên Nhóm 4 Viên HÀ VIỆT 11.900 44.000
15.000 - 8.910 6.090
541 0614 Apitim 5 Amlodipin 5mg Viên nang Uống 36VD-24010-
15
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam v/10 h/30 viên Nhóm 4 Viên HÒA BÌNH 220 1.540.000
400.000 (150.000) 124.500 125.500
542 0615Pms-Pharmox 250
mgAmoxicilin 250mg
Thuốc cốm pha
hỗn dịchUống 24
VD-18302-
13
C.ty CPDP
IMEXPHARMViệt Nam Hộp 12 goi * 1g Nhóm 4 Gói NGỌC ÁNH 2.700 470.000
200.000 (200.000) - -
543 0616 Fabamox 500 Amoxicilin 500mg Viên nang Uống 36VD-6330-
08
C.Ty CPDP
Trung ương 1 Việt Nam
Hộp 5 vỉ * 12
viên nangNhóm 4 Viên BÌNH MINH 1.290 2.255.000
200.000 - - 200.000
544 0617Klamentin
250/31.25
Amoxicilin+Acid
clavulanic250mg+31,25mg
Thuốc cốm pha
hỗn dịchUống 36
VD-24615-
16
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 4 Gói HÒA BÌNH 3.328 200.000
25.000 - 25.536 (536)
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
545 0618 Azipowder Azithromycin 600mg/15mlBột pha hỗn
dịch uốngUống 24
VN-17778-
14Renata Ltd Bangladesh Hộp 1 chai 15ml Nhóm 4 Chai
ĐẠI NAM
HÀ NỘI71.000 7.000 1.500 - - 1.500
546 0619 Doromac 200 mg Azithromycin 200mgBột pha hỗn
dịch uốngUống 36
VD-21024-
14
C.Ty CPXNK Y
tế DomescoViệt Nam
Hộp 10 goi *
1.5 gNhóm 4 Gói BÌNH MINH 2.500 55.800
20.000 - - 20.000
547 0621 Droxicef 500mg Cefadroxil 500mg viên nang Uống 36VD-24960-
16
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 10 vỉ x10
viên nangNhóm 4 Viên
PYMEPHAR
CO2.394 400.000
100.000 - 20.000 80.000
548 0622 Cephalexin 500mg Cefalexin 500mg Viên nang cứng Uống 36VD-18300-
13
C.Ty CPDP
IMEXPHARMViệt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên BÌNH MINH 2.900 950.000
100.000 (100.000) - -
549 0625 Mecefix-B.E Cefixim 50mg Cốm pha uống Uống 30VD-17704-
12
Công ty CPTĐ
MerapViệt Nam Hộp 20 gói x 1g Nhóm 4 Gói
PHA NAM
HÀ NỘI5.000 300.000
80.000 - 20.000 60.000
550 0627 Fudcime 200mg Cefixim 200mgviên nén phân
tánUống 36
VD-23642-
15
Công ty cổ phần
dược phẩm
Phương Đông
Việt Nam
Hộp 1 vỉ,2 vỉ, 3
vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; chai 30
viên, 60 viên,
100 viên
Nhóm 4 Viên MINH THẢO 7.800 500.000
70.000 - 40.000 30.000
551 0628 Lotrial S-200 Cefixim 200mgThuốc bột pha
hỗn dịchUống 36
VD-22711-
15
Công ty TNHH
US Pharma USAViệt Nam
Hộp 10, 14, 20
gói x 3gNhóm 4 Gói QUỐC TẾ 6.800 53.000
18.000 - - 18.000
552 0629 Mulpax S-250 Cefuroxim 250mgThuốc bột pha
hỗn dịch uốngUống 36
VD-23430-
15
Công ty TNHH
US pharma USAViệt Nam Gói 3g Nhóm 4 Gói HỒNG ĐỨC 8.000 800.000
20.000 - 4.998 15.002
553 0630 Midancef 125 Cefuroxim 125mg Bột pha hỗn dịch Uống 24VD-19903-
13
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 gói x
3,5gNhóm 4 Gói MINH DÂN 1.598 164.000
30.000 - - 30.000
554 0631 Arme-cefu 500 Cefuroxim 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-20608-
14
Chi nhánh công
ty cổ phần
Armephaco-Xí
nghiệp dược
Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 5
viên, Hộp 1 vỉ x
10 viên
Nhóm 4 Viên Việt Đức 2.205 101.000
10.000 - - 10.000
555 0632 Infartan 75mg Clopidogrel 75mgViên nén bao
phimUống 36
VD-25233-
16
Công ty CP DP
OPVViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên HÒA BÌNH 5.950 200.000
50.000 - 28.650 21.350
556 0633 Glasxine Diacerein 50mg Viên nang cứng Uống 36VD-17702-
12
Công ty cổ phần
SPMViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x
10 viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
Nhóm 4 Viên AFP GIA VŨ 3.500 308.000
34.000 - - 34.000
557 0634 Drotusc Forte Drotaverin 80mg Viên nén Uống 36VD-24789-
16
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên TÂN AN 987 704.000
80.000 - - 80.000
558 0636 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg Viên nén Uống 36VD-15905-
11
C.ty CPXNK Y
tế DomescoViệt Nam
Hộp 2 vỉ x 14
viênNhóm 4 Viên NGỌC ÁNH 3.420 435.000
70.000 - 27.524 42.476
559 0637 Kaldyum Kali clorid 600mgViên nang giải
phóng chậmUống 48
VN-15428-
12
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Nhóm 4 Viên BÁCH NIÊN 1.800 212.500
55.000 - 35.000 20.000
560 0638 Levoquin 250 Levofloxacin 250mgViên nén bao
phimUống 36
VD-25389-
16
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 4
viên nén bao Nhóm 4 Viên
PYMEPHAR
CO5.355 50.000
47.000 - 10.992 36.008
561 0639 Glucofast 500 Metformin 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16435-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm và Sinh
Việt NamHộp 4 vỉ x 15
viênNhóm 4 Viên KIM PHÚC 160 1.020.000
120.000 - 54.000 66.000
562 0640 Glucofast 850 Metformin 850mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16436-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm và Sinh
Việt NamHộp 4 vỉ x 15
viênNhóm 4 Viên KIM PHÚC 220 367.000
57.000 - 21.960 35.040
563 0641 MetovanceMetformin+glibencl
amid500mg+5mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-14990-
11Trường Thọ Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên HÒA BÌNH 2.700 1.000.000
100.000 - 46.800 53.200
564 0642GliritDHG 500
mg/2,5mg
Metformin+glibencl
amid500mg+2,5mg
Viên nén bao
phimUống 36
VD-24598-
16
Công ty TNHH
MTV Dược Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên MINH THẢO 2.520 880.000
200.000 - 23.000 177.000
565 0643 Menison 16mg Methyl prednisolon 16mg Viên nén Uống 36VD-25894-
16
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên
PYMEPHAR
CO3.150 275.000
80.000 (30.000) 21.960 28.040
566 0644 Menison 4mg Methyl prednisolon 4mg Viên nén Uống 36VD-23842-
15
Pymepharco
Joint Stock Việt Nam
Hộp 3 vỉ x10
viên nén Nhóm 4 Viên
PYMEPHAR
CO882 416.000
80.000 (30.000) 9.000 41.000
567 0645 Dogastrol 40mg Pantoprazol 40mg
Viên nén bao
phim tan trong
ruột
Uống 36VD-22618-
15
Công ty cổ phần
sản xuất-thương
mại dược phẩm
Đông Nam
Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
Viên nén bao
phim tan trong
ruột
Nhóm 4 Viên VINACARE 2.500 515.000
235.000 - 9.990 225.010
568 0646 Hapacol 150 Paracetamol 150mgThuốc bột sủi
bọtUống 36
VD-21137-
14
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 4 Gói HÒA BÌNH 1.690 512.000
82.000 - 31.104 50.896
569 0647 Hapacol sủi Paracetamol 500mg viên nén sủi bọt Uống 24VD-20571-
14
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam v/4 h/16 viên Nhóm 4 Viên HÒA BÌNH 1.245 200.100
60.000 - 30.000 30.000
570 0648 Tatanol Paracetamol 500mgViên nén bao
phimUống 60
VD-25397-
16
Pymepharco
Joint Stock
cốmpany
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Nhóm 4 ViênPYMEPHAR
CO420 2.704.000
200.000 - 75.900 124.100
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
571 0649 Hapacol 250 Paracetamol 250mgThuốc bột sủi
bọtUống 36
VD-20558-
14
CTy TNHH
MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 4 Gói HÒA BÌNH 1.733 300.000
110.000 (110.000) - -
572 0650 Neuramil 75 Pregabalin 75mg Viên nang Uống 36VD-20675-
14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Bos Ton
Việt NamHộp 2 vỉ x 14
viênNhóm 4 Viên THÀNH AN 9.800 60.500
- - -
573 0651Tenofovir Stada
300mg
Tenofovir
disoproxil fumarat300mg
Viên nén bao
phimUống 24
VD-23982-
15
Công ty TNHH
LD Stada-Việt Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 4 Viên
VIETAMERI
CAN28.000 49.000
47.000 - 12.000 35.000
574 0653 Hepagold Acid amin 8%/250mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VN-13096-
11
JW Life Science
CorporationHàn Quốc
Túi
Polypropylen
250ml
Nhóm 5 Túi VIHAPHA 95.000 7.700
4.420 - 4.300 120
575 0654 Hepagold Acid amin 8%/500mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VN-13096-
11
JW Life Science
CorporationHàn Quốc
Túi
polypropylen
500ml
Nhóm 5 Túi VIHAPHA 127.000 21.680
17.630 - 3.300 14.330
576 0655combilipid Peri
Injection
Acid
amin+Glucose+Nhũ
dịch lipid (*)
(11.3%+11%+20
%)/1440ml
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch ngoại vi
Tiêm 24VN-9610-
10
JW
Pharmaceutical
Corporation
Hàn QuốcTúi 3 ngăn
1440mlNhóm 5 Túi VIHAPHA 500.000 820
500 - 500 -
577 0656 Lydosinat 10mg Aescinat 10mg Bột pha tiêm Tiêm 246729/QLD-
KD
Wuhan
Changlian Laifu
Biochemical
Trung Quốc Hộp 5 lọ Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 88.000 30.000
30.000 - 5.000 25.000
578 0657 Lydosinat 5mg Aescinat 5mg Bột pha tiêm Tiêm 246574/QLD-
KD
Wuhan
Changlian Laifu
Biochemical
Trung Quốc Hộp 5 lọ Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 53.500 75.000
75.000 - 12.000 63.000
579 0658 Eurostat-EAtorvastatin+Ezeti
mibe10mg+10mg
Viên nén bao
phimUống 36
VN-18362-
14
Eurolife
Healthcare Pvt., Ấn Độ
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên KIM TINH 4.750 179.000
100.000 - - 100.000
580 0661Melyroxil 250
RediuseCefadroxil 250mg/5ml-30ml Hỗn dịch uống Uống 36
VN-16515-
13
Medley
Pharmaceuticals Ấn Độ Hộp 1 lọ 30ml Nhóm 5 Lọ VIỆT Á 33.990 24.000
4.000 - - 4.000
581 0662 Akudinir 50 Cefdinir 50mgBột pha hỗn
dịch uốngUống 24
VN-14429-
12
Akums Drugs
and Ấn Độ Hộp 10 gói 4g Nhóm 5 Gói PHÚ THÁI 8.300 200.000
60.000 - - 60.000
582 0663 Agintidin 400 Cimetidin 400mgViên nén bao
phimUống 36
VD-25121-
16Agimexphar Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên BA ĐÌNH 378 85.000
- - -
583 0664Diazepam-Hameln
5mg/mlDiazepam 10mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24
VN-19414-
15
Hameln
Pharmaceuticals
GmbH
Đức
Hộp 10 ống x
2ml; Dung dịch
tiêm
Nhóm 5 Ống CODUPHA 7.720 21.205
15.000 - 2.200 12.800
584 0666Profenac L
Injection
Diclofenac+Lidocai
n75mg+20mg dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-19878-
16
Popular
Pharmaceuticals Bangladesh Hộp 5 ống 2ml Nhóm 5 Ống VIPHARCO 14.000 18.900
4.300 - - 4.300
585 0667 Doxycyclin Doxycylin 100mg Viên nang Uống 36VD-22475-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 254 229.500
34.500 - 300 34.200
586 0668
Ephedrine
Aguettant
30mg/1ml
Ephedrin 30mg Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-19221-
15Aguettant Pháp Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 57.750 12.800
6.000 - 1.400 4.600
587 0669 Fenofibrat Fenofibrat 300mg Viên nang Uống 36VD-23582-
15
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 499 60.000
10.000 - - 10.000
588 0670 Fenbrat 100 Fenofibrat 100mg Viên nang cứng Uống 36VD-24892-
16
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm và Sinh
Việt NamHộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên KIM PHÚC 450 60.000
10.000 - - 10.000
589 0671Fentanyl-Hameln
50mcg/mlFentanyl 0,5mg/10ml Dung dịch Tiêm 24
VN-17325-
13
Hameln
Pharmaceuticals
GmbH
ĐứcHộp 10 ống x
10mlNhóm 5 Ống SÀI GÒN 20.500 7.950
4.400 - 2.000 2.400
590 0672Fentanyl 0,1mg-
RotexmedicaFentanyl 0,1mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-18441-
14
Rotexmedica
GmbH Đức
Hộp 10 ống x
2mlNhóm 5 Ống CODUPHA 11.500 12.270
4.500 - 4.500 -
591 0673 Fexihist Fexofenadin 60mg/5ml-60ml Hỗn dịch uống Uống 24VN-19380-
15
Ajanta Pharma
LtdẤn Độ Hộp 1 lọ 60ml Nhóm 5 Lọ PHÚ THÁI 190.000 1.200 1.200 - - 1.200
592 0675 Glizym-MGliclazid+Metformi
n80mg+500mg Viên nén Uống 36
VN-7144-
08
Panacea Biotec
LimitedẤn Độ Vỉ 10 viên Nhóm 5 Viên HỒNG ĐỨC 3.200 1.060.000
100.000 - 40.000 60.000
593 0676 Glucose 5% Glucose 5% 500mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 36
VD-17664-
12
Fresenius Kabi
BidipharViệt Nam Chai nhựa 500ml Nhóm 5 Chai HÒA BÌNH 7.770 200.000
80.000 - 18.500 61.500
594 0677MG-Tan Inj.
960ml
Glucose+Aminoacid
+nhũ dịch lipid
(11%,11,3%,20%)
/960mlDịch tiêm truyền
Tiêm
truyền24
VN-14825-
12MG Hàn Quốc Kiện 5 túi Nhóm 5 Túi
TRUNG
ƯƠNG CPC1525.000 3.150
3.000 - 1.500 1.500
595 0678 Wosulin N
Human
Insulin(recốmbinant
) tác dụng trung
bình(N)
40x10ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-13425-
11Wockhardt Ltd Ấn Độ Lọ 10 ml Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 89.000 2.600
2.000 - 600 1.400
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
596 0679 Wosulin 30/70
Human
Insulin(recốmbinat)
hỗn hợp
30/70,40IU x
10mlDung dịch tiêm Tiêm 24
VN-13424-
11Wockhardt Ltd Ấn Độ Lọ 10 ml Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 89.000 1.600
1.000 - 800 200
597 0680 Wosulin R
Human
Insulin(recốmbinsan
t) tác dụng
nhanh(R)
40IUx10ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN 13426-
11Wockhardt Ltd Ấn Độ Lọ 10 ml Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 89.000 2.550
1.950 - 400 1.550
598 0681 Kortimed Hydrocortison 100mg Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-21161-
14
Công ty TNHH
sản xuất dược
phẩm Medlac
Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 5 Lọ SÀI GÒN 9.300 5.150
1.700 - - 1.700
599 0683 Insulatard FlexPen Insulin tác dụng
kéo dài300IU/3ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 30
QLSP-960-
16
Novo Nordisk
A/S Đan Mạch
Hộp 5 bút tiêm
bơm sẵn thuốc x
3ml
Nhóm 5 Bút
VIMEDIMEX
BÌNH
DƯƠNG
153.999 1.200
- - -
600 0684 Midanefo 300/25Irbesartan+Hydroch
lorothiazid300mg+25mg
Viên nén bao
phimUống 24
VD-25723-
16
Công ty cổ phần
dược phẩm Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên MINH DÂN 9.198 38.600
- - -
601 0687 Kefentech Ketoprofen 30mg Cao dánDùng
ngoài36
VN-10018-
10
Jeil
Pharmaceutical Hàn Quốc
Hộp 20 gói x 7
miếngNhóm 5 Miếng HP 9.000 12.000
2.000 - - 2.000
602 0688Levobac 150ml IV
InfusionLevofloxacin 750mg/150ml
Dung dịch tiêm
truyềnTiêm 24
VN-19610-
16
Popular
Pharmaceuticals Bangladesh
Hộp 01 túi hoặc
10 túi 150mlNhóm 5 Túi VIPHARCO 54.000 3.000
- - -
603 0689 Kaflovo Levofloxacin 500mgViên nén bao
phimUống 36
VD-17469-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 5
viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 656 3.000
- - -
604 0690 Disthyrox Levothyroxin 100mcg Viên nén Uống 24VD-21846-
14
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Việt Nam
Hộp 5 vỉ x 20
viênNhóm 5 Viên TÂN AN 294 492.000
10.000 - 12.000 (2.000)
605 0691Loperamide SPM
(ODT)Loperamid 2mg Viên nén Uống 36
VD-19607-
13
Công ty CP
SPMViệt Nam
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên HÀ VIỆT 800 36.500
9.000 - - 9.000
606 0692 Caditadin Loratadin 5mg/5ml-30ml Siro Uống 36VD-20104-
13
Công ty TNHH
US Pharma USAViệt Nam Chai 30ml Nhóm 5 Chai LỘC PHÁT 16.800 8.400
3.900 - - 3.900
607 0693 Sastan-HLosartan+Hydrochl
orothiazid25mg+12,5mg
Viên nén bao
phimUống 24
VN-13060-
11
Sai Mirra
Innopharm Ấn Độ
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên VIỆT Á 2.504 735.000
100.000 (50.000) 5.280 44.720
608 0694 Lucimax Meclophenoxat 250mg Bột pha tiêm Tiêm 24VN-18220-
14
Reyoung
Pharmaceutical
Co., Ltd
Trung Quốc Hộp 1 lọ Nhóm 5 LọALPHA
PHÁP38.000 11.500
6.000 - - 6.000
609 0695 Tarviluci Meclophenoxat 500mg Bột pha tiêm Tiêm 36VN-19410-
15
Reyoung
Pharmaceultical Trung Quốc Hộp 1 lọ Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 54.800 10.000
10.000 - - 10.000
610 0696 Incobal Inj. 1ml Mecobalamin 500mcg Dung dịch Tiêm 24VN-18546-
14
Indus Pharma
(Pvt) LtdPakistan Hộp 10 ống 1ml Nhóm 5 Ống
NAM
PHƯƠNG9.500 7.200
5.000 - - 5.000
611 0697 Ecomin OD Methylcobalamin 1500mcgViên nén bao
phimUống 36
VN-19601-
16
M/s Windlas
Biotech LtdẤn Độ
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên HÀ VIỆT 2.750 80.000
20.000 - - 20.000
612 0698Ecomin OD
InjectionMethylcobalamin 1500mcg Dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-18852-
15
M/s Windlas
Biotech LtdẤn Độ Hộp 5 ống x 1ml Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 25.200 12.500
10.000 - - 10.000
613 0699 Neometin
Metronidazol+Neo
mycine
sulphat+Nystatine
500mg+108,3mg+
22,73mg
Viên nén không
bao
Đặt âm
đạo24
VN-17936-
14
Genome
Pharmaceutical
(Pvt) Ltd
PakistanHộp 1 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên
NAM
PHƯƠNG9.000 104.500
30.000 - - 30.000
614 0700Morphin HCl
0.01g
Morphin
(Chlohydrate)10mg Dung dịch tiêm Tiêm 36
VD-24315-
16CN Vidipha Việt Nam Hộp 5 vỉ x 5 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 4.500 40.960
10.050 - 4.090 5.960
615 0701 Pecrandil 5 Nicorandil 5mg Viên nén Uống 24VD-25180-
16
Công ty Cổ
phần Dược Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên TÂN AN 2.982 84.000
31.000 - 30.960 40
616 0702 Nimovaso Sol. Nimodipin 30mg/10ml dung dịch Uống 24VD-26126-
17
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm CPC1 Hà
Nội
Việt Nam
Hộp 2 vỉ, hộp 4
vỉ, hộp 6 vỉ, hộp
8 vỉ x 5 ống/vỉ x
10ml/ống nhựa
Nhóm 5 ỐngCPC1 HÀ
NỘI15.750 24.000
13.500 - - 13.500
617 0703 Reamberin
N-methylglucamin
succinat+natri
clorid+kali
clorid+magnesi
clorid
6g+2,4g+0,12g+0,
048gDung dịch
Tiêm
truyền60
VN-19527-
15
Scientific
Technological
Pharmaceutical
Firm
“POLYSAN”,
Ltd.
NgaHộp 1 chai
400mlNhóm 5 Chai
THỐNG
NHẤT152.700 18.000
18.000 - 6.000 12.000
618 0704 Pamidia 30mg/2ml Pamidronate 30mg/2mlDung dịch tiêm
truyền
Tiêm tĩnh
mạch36
VN-16185-
13
Holopack
Verpackungstec
knik GmbH
Đức Hộp 1 ống 2ml Nhóm 5 ỐngPHƯƠNG
LINH925.000 150
150 - 79 71
619 0705 Pamidia 90mg/6ml Pamidronate 90mg/6mlDung dịch
truyền tĩnh mạch
Truyền
tĩnh mạch36
VN-16459-
13
Holopack
Verpackungstec
knik GmbH
Đức Hộp 1 ống 6ml Nhóm 5 ỐngPHƯƠNG
LINH1.880.000 100
100 - 60 40
Số lượng
ban đầu/ đầu
kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
ĐVTCông ty cung
ứng
Giá dự thầu
(có VAT)
Số lượng
trúng thầu
Quy cách,
dạng bào chếTT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm
lượng
BV Tỉnh
Đường
dùng
Hạn
dùng
(tháng)
SĐK-
GPNKCơ sở sản xuất
Nước sản
xuấtĐóng gói Nhóm
620 0706 LuotaiPanax notoginseng
saponins200mg
Bột đông khô
pha tiêm
Tiêm tĩnh
mạch36
VN-18348-
14
KPC
Pharmaceuticals,
Inc
Trung Quốc
Hộp 1 lọ bột +
1 ống dung môi.
Hộp lớn chứa 6
hộp nhỏ
Nhóm 5 Lọ
DƯỢC
PHẨM
ĐÔNG ĐÔ
118.500 8.000
8.000 - 6.000 2.000
621 0707 HILAN KIT
Pantoprazol+claryth
romycin+metronida
zol
40mg+250mg+40
0mg
Viên nén bao
phim chứa viên
nén bao tan
Uống 24VN-15019-
12Madras Ấn Độ
Hộp 2 vỉ x 7
viênNhóm 5 Viên HÀ VIỆT 12.000 56.100
21.000 - - 21.000
622 0708 Ulceburg DPantoprazole+Dom
peridon40mg+10mg Viên bao phim Uống 24
VN-19327-
15
Rhydburg
Pharmaceuticals
Limited
Ấn ĐộHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên
VIETAMERI
CAN4.620 31.000
17.000 - - 17.000
623 0710 Jinmigit Pentoxifylin 200mg/100mlDung dịch
truyền tĩnh mạch
Tiêm
truyền24
VN-19038-
15
Belarusian-
Dutch Joint
Venture
Belarus
Hộp 10 túi lớn x
10 túi nhỏ x gói
100ml
Nhóm 5 Túi PHÚ THÁI 145.000 18.010
18.000 - 1.000 17.000
624 0712Arthicam IM
20mg/ml SolutionPiroxicam 40mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36
VN-10857-
10Renata Ltd Bangladesh Hộp 5 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 7.000 4.200
- - -
625 0713 Phenobarbital Phenobarbital 100mg Viên nén Uống 36VD-26868-
17
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 204 32.500
23.700 - 16.000 7.700
626 0715 Fluximem injection
Phloroglucinol
hydrate+Trimethyl
Phloroglucinol
(40mg+0,04mg)/4
mlDung dịch tiêm Tiêm 36
VN-15182-
12
Nanjing Hencer
Pharmaceutical
Co., Ltd.
Trung Quốc Hộp 6 ống 4ml Nhóm 5 Ống KIM TINH 24.400 54.600
38.600 - 30.000 8.600
627 0716 NeuroAid
Radix
astragali+Radix
salvie
mitiorrhizae+radix
paeoniae
rubra+rhizoma
ligustici
wallichii+radix
angelicae
sinénsis+carthamus
tinctorius+semen
persicae+radix
polygalae+rhizoma
acori
tatarinowii+buthus
martensii+hirudo+e
upolyphaga seu
steleophag
570mg+114mg+1
14mg+114mg+11
4mg+114mg+114
mg+114mg+114m
g+95mg+66,5mg+
66,5mg+28,5mg+
28,5mg
Viên nang Uống 36VN-15367-
12
Tianjin Shitan
Pharmaceutical
Co., Ltd
Trung QuốcHộp 9 vỉ, vỉ 4
viênNhóm 5 Viên
EVD DƯỢC
PHẨM VÀ Y
TẾ
47.000 15.000
15.000 - 1.800 13.200
628 0717 Ranitidin Ranitidin 150mgViên nén bao
phimUống 36
VD-16394-
12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Khánh
Việt NamHộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 214 18.000
13.000 - - 13.000
629 0718 Rebastric Rebamipid 100mgViên nén bao
phimUống 36
VD-22928-
15
Công ty Cổ
phần dược phẩm Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên TÂN AN 2.184 200.000
50.000 - 20.000 30.000
630 0719 Ribatagin 400 Ribavirin 400mg Viên nang cứng Uống 36VD-24713-
16Agimexphar Việt Nam Hộp 2 vỉ/10 viên Nhóm 5 Viên BA ĐÌNH 3.465 10.000 10.000 - - 10.000
631 0720 Roxirock Tablet Roxithromycin 300mgViên nén bao
phimUống 36
VN-17906-
14
Globe
Pharmaceuticals Bangladesh
Hộp 3 vỉ x 10
viênNhóm 5 Viên VIỆT Á 2.800 383.000
- - -
632 0721comBIWAVE SF
125
Salmeterol+Fluticas
on propionat25mcg+125mcg
Thuốc xịt phun
mùXịt 24
VN-18897-
15
Glenmark
Pharmaceuticals Ấn Độ
Hộp 1 bình 120
liềuNhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 107.000 1.900
900 - - 900
633 0722comBIWAVE SF
250
Salmeterol+Fluticas
on propionat25mcg+250mcg
Thuốc xịt phun
mùXịt 24
VN-18898-
15
Glenmark
Pharmaceuticals Ấn Độ
Hộp 1 bình 120
liềuNhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 127.000 6.000
4.200 - 2.000 2.200
634 0723 SepminSulphamethoxazol+
Trimethoprim
(200mg+40mg)/5
mlHỗn dịch Uống 24
VN-14578-
12
Macter
International Pakistan Hộp 1 lọ 100ml Nhóm 5 Lọ
THUẬN
PHÁT40.000 23.000
13.000 - 700 12.300
635 0724
Tinidazole
Injection 100ml:
400mg
Tinidazol 400mg/100mlDung dịch tiêm
truyềnTiêm 36
VN-14565-
12
Shijiazhuzang
No.4
pharmaceutical
Trung QuốcHộp 1 chai thủy
tinh 100mlNhóm 5 Chai HÒA BÌNH 12.742 11.500
11.000 - 5.360 5.640
636 0725BRALCIB EYE
DROPSTobramycin 0,3%,10ml
Dung dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt 36
VN-15214-
12Atco Lab Pakistan Hộp 1 lọ x 10ml Nhóm 5 Lọ HÒA BÌNH 17.200 23.700
6.000 - 900 5.100
637 0726 Trivitron
Vitamin
B1+Vitamin
B6+Vitamin B12.
(100mg+100mg+1
mg)/3mlDung dịch tiêm Tiêm 36
VD-23401-
15
Công ty TNHH
sản xuất dược
phẩm Medlac
Việt Nam Hộp 10 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 14.600 85.000
20.000 - - 20.000
1 0001 Suresh 200mg
2 0002 Kemivir 200mg
3 0003 Kemivir 800mg
4 0004 Alvesin 10E
5 0005Nephrosteril Inf
250ml 1`s
6 0006Nutrilflex peri
1000ml
7 0007Albunorm 20%
100ml
8 0008
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1`s
9 0009 Drenoxol
10 0010
CORDARONE
200mg B/ 2bls x
15 Tabs
11 0011 Cardilopin
12 0012Moxilen Forte
250mg/5ml
13 0013 Praverix 250mg
14 0014 Praverix 500mg
15 0015Amoksiklav
Quicktabs 625
16 0016 Ama Power
17 0017 Vizimtex
18 0018 Garosi
19 0019 Baclosal
20 0020 Betaserc 16mg
21 0021 Diopolol 2.5
22 0022 Paxirasol
23 0023
Bupivacaine
WPW Spinal
Heavy 0,5% 4ml
24 0024Xalvobin 500mg
film-coated tablet
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 01: Mua thuốc Generic
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
25.000 - - 25.000 - - - 20.000 - - 20.000 20.000 - 17.940 2.060
11.000 - - 11.000 500 - - 500 - - - 6.000 - 6.000 -
10.000 - - 10.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - 50 - - 50
3.000 - - 3.000 - - - - - - 8.000 - - 8.000
- - - - - - - - - - - -
1.000 (400) 600 - - - - - - - 200 (197) 3 -
1.000 - - 1.000 100 - 100 - - - - 50 - - 50
25.000 - - 25.000 - - - - - - - - -
1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
50.000 - 49.980 20 30.000 - 30.000 - 40.000 - 19.980 20.020 100.000 - 99.990 10
1.000 - 500 500 500 - 500 - 500 - - 500 500 - - 500
25.000 - - 25.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 35.000 - - 35.000
100.000 - 100.000 - 100.000 - 100.000 - 50.000 - 16.000 34.000 100.000 - 100.000 -
8.000 - - 8.000 3.000 - 300 2.700 15.000 - - 15.000 8.000 - - 8.000
10.000 - - 10.000 3.000 5.000 5.000 3.000 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000
400 - - 400 - - - - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
7.000 - - 7.000 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 500 - - 500 - - - - - -
- - - - - - 2.000 - - 2.000 15.000 - - 15.000
10.000 - 10.000 - 10.000 - 6.000 4.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 5.000 5.000
2.000 (300) 600 1.100 1.500 - 650 850 - - - 500 - 200 300
- - - - - - - - - - - -
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
25 0027Cefaclor Stada
500mg capsules
26 0028 Cephalexin 500mg
27 0029 Kilazo 1g
28 0030 Tarcefandol
29 0031 Cefazolin Actavis
30 0032 Cefeme 1g
31 0033 Verapime
32 0034 Basultam
33 0035Ceftazidime Kabi
1g
34 0037Ceftriaxone
Panpharma
35 0038Cefuroxime
Panpharma
36 0039Xorimax Tab
250mg 10`s
37 0040 Cetimed
38 0041 Cimetidin
39 0042 Phezam
40 0043 Proxacin 1%
41 0044 Promaquin
42 0045Ciprofloxacin
Polpharma
43 0046 Difosfocin
44 0048 Monoclarium
45 0050 Milrixa
46 0051Cloxacillin 500
Capsule
47 0052 Syntarpen 1g
48 0053Aquadetrim
Vitamin D3
49 0054 Gliatilin
50 0055 Seduxen 5mg
51 0056Voltaren Suppo
100mg 1x5`s
52 0057 Edizone 40mg
53 0058 Emanera
54 0059 Famogast
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 15.000 - 15.000 -
- - - 40.000 - 40.000 - 20.000 - 10.000 10.000 30.000 - 30.000 -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 7.000 - - 7.000
- - - 10.000 - 5.200 4.800 5.000 - 1.500 3.500 18.000 - 4.000 14.000
- - - - - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - 5.000 500 - - 500 2.000 - - 2.000
4.000 (4.000) - - 3.500 (3.500) - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - - - - - - - 2.000 - - 2.000
- - - 2.000 - 2.000 - 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000
12.000 - - 12.000 12.000 - 440 11.560 12.000 (10.000) - 2.000 12.000 - 12.000 -
3.000 - 1.500 1.500 3.000 - - 3.000 - - - 2.000 - - 2.000
100.000 - - 100.000 50.000 - 49.920 80 20.000 - - 20.000 50.000 - 49.980 20
2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - 1.920 80 3.000 - - 3.000 25.000 - 24.992 8
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 200 - - 200 2.000 - 2.000 -
500 - 200 300 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - 4.000 - - 4.000
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - 10.000 - 10.000 -
3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000
500 - 200 300 500 - - 500 - - - 500 (500) - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 15.000 - 10.000 5.000 5.000 - 500 4.500 20.000 - - 20.000
2.500 - 1.000 1.500 - - - - - - 1.000 - - 1.000
1.000 - - 1.000 600 - - 600 - - - 1.200 - - 1.200
- - - 10.000 - - 10.000 - - - 15.000 - - 15.000
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
55 0060 Flucomedil
56 0062 Tanagel
57 0063 Gliclada 30mg
58 0064 Viartril-S 250mg
59 0065 AB Glucosamine
60 0066 Tad
61 0067 Hishiphagen
62 0068 PM Remem
63 0069 Bilobil forte 80mg
64 0070 Ginkgo 3000
65 0071Heparin 25000UI
5ml
66 0072
Hydrocortison-
Lidocain-Richter
125mg/5ml
67 0075POLHUMIN
MIX-2
68 0076 Polhumin Mix-4
69 0077 Scilin N
70 0078 Scilin R
71 0079 Scilin M30 (30/70)
72 0080 Scilin M30 (30/70)
73 0081PMS-Irbesartan
75mg
74 0082 Isofenal
75 0083Kevindol
30mg/1ml
76 0084 Scolanzo
77 0085 Scolanzo
78 0086 Lertazin 5mg
79 0087Lobitzo 5mg/ml
100ml
80 0089Lisinopril Stada
10mg
81 0090Lisiplus Stada
20/12,5
82 0091Lisiplus Stada
10/12,5
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
- - - - - - - - - 300 - - 300
20.000 (10.000) - 10.000 20.000 - - 20.000 2.000 - - 2.000 10.000 (10.000) - -
5.000 - 4.920 80 30.000 - 7.200 22.800 20.000 - 13.680 6.320 25.000 - 24.960 40
10.000 - - 10.000 - - - 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
20.000 - 11.160 8.840 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 100 - - 100 20 - - 20 3.000 - - 3.000
- - - 700 - - 700 300 - - 300 600 - 300 300
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 20 - - 20 - - - 1.500 - - 1.500
- - - 20 - - 20 - - - 1.500 - - 1.500
500 - 500 - - - - - - - 800 - 800 -
- - - 300 - 300 - - - - 800 - - 800
- - - - - - - - - - - -
1.200 - - 1.200 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000
500 - - 500 500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 20.000 - - 20.000
- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - 2.000 - - 2.000
27.000 - 10.000 17.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000
45.000 - - 45.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - 19.980 20
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
83 0092 Erolin
84 0093 Hepa-Merz
85 0096 Medoxicam 15mg
86 0097 Tiepanem 1g
87 0098 Egilok
88 0099 Egilok
89 0100 Mioxel
90 0101Methylprednisolon
Sopharma
91 0102 Dopegyt
92 0103 TricHộpol
93 0104 Micốmedil
94 0105Milrinone
10mg/10ml
95 0106 Clisma-lax
96 0107
Morphini Sulfas
Wzf 0,1% 2mg
2ml Spinal
97 0108
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
98 0109 Nefolin
99 0110Nifehexal LA Tab
30mg 3x10`s
100 0111 Levonor 1mg/1ml
101 0112 Octreotide
102 0113 Goldoflo
103 0114 Omeprem 20
104 0115 Dloe 8
105 0116OXYTOCIN
Injection BP 10UI
106 0117Pancuronium
Injection BP 4mg
107 0118 Ulceron
108 0119
Paracetamol
B.Braun 10mg/ml
100ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
20.000 - 15.990 4.010 16.000 - 6.000 10.000 10.000 - 3.000 7.000 20.000 - 19.980 20
- - - - - - - - - - - -
31.000 - 5.000 26.000 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - 5.000 -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 1.000 - 960 40 5.000 - - 5.000 10.000 - 9.960 40
5.000 - - 5.000 1.000 - 960 40 10.000 - 10.980 (980) 10.000 - 9.960 40
- - - - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - 5.000 - 500 4.500 2.000 - 700 1.300 3.000 - 2.000 1.000
20.000 - - 20.000 20.000 - 9.000 11.000 20.000 - 4.000 16.000 20.000 - - 20.000
5.000 - 3.024 1.976 7.500 - 4.200 3.300 - - - 3.500 - 1.000 2.500
100 - 100 - 100 - 50 50 - - - 50 - 50 -
- - - - - - - - - - - -
200 - 200 - 200 - - 200 - - - 200 - 100 100
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000
5.000 - - 5.000 - - - 7.000 - - 7.000 - - -
500 - - 500 100 - - 100 - - - 2.000 - - 2.000
1.000 - 300 700 - - - - - - - - -
5.000 - 1.000 4.000 1.000 3.000 4.000 - - - - 2.000 - 2.000 -
50.000 - 19.950 30.050 26.000 - 16.940 9.060 - - - 20.000 - 19.880 120
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
6.000 - 3.000 3.000 6.000 - 2.300 3.700 - - - 3.000 - 2.000 1.000
5.000 - 700 4.300 - - - - - - 1.000 - - 1.000
1.000 - 1.000 - 1.000 - 500 500 - - - 1.000 - 1.000 -
1.500 - - 1.500 1.000 - 1.000 - 100 - - 100 2.000 - - 2.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
109 0120 Apotel
110 0121Piperacillin
Panpharma 1g
111 0122Piperacillin
Panpharma 4g
112 0123 Carazotam
113 0124 Memotropil
114 0125 Quibay
115 0126 Apratam
116 0127Piracetam-Egis
3g/15 ml
117 0128 Dicellnase
118 0129Hotemin INJ
20mg /1ml
119 0130
Feldene
Dispensible Tab
20mg 15`s
120 0131 Rieserstat
121 0132 Alvofact
122 0133 Ramipril GP
123 0134 Ramipril GP
124 0136 Surotadina
125 0137 PMS-Rosuvastatin
126 0138
Salbutamol
Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
127 0139 Buto-Asma
128 0140 Salbutamol
129 0141 Folihem
130 0143 Simvapol
131 0144 Zosivas 10mg
132 0145 Sucrate gel
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
6.000 - - 6.000 - - - - - - 4.000 - - 4.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - 2.000 - - 2.000
- - - 10.000 - 10.000 - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000
40.000 - 18.100 21.900 50.000 - 50.000 - 50.000 - 19.800 30.200 50.000 - 80.000 (30.000)
- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
- - - 8.000 - 7.920 80 - - - 9.000 - - 9.000
3.000 - 2.000 1.000 500 - - 500 - - - 1.000 - 500 500
30.000 - - 30.000 - - - 9.000 - 3.000 6.000 8.000 - - 8.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - 6.000 (1.000) - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 20.000 30.000 30.016 19.984 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
1.000 - 200 800 - - - - - - 3.000 - - 3.000
- - - 100 - 100 - 100 - - 100 200 - 200 -
- - - 5.000 - 500 4.500 - - - 10.000 - - 10.000
10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 - - - 20.000 - 10.000 10.000
- - - 15.000 - - 15.000 - - - 8.000 - 7.980 20
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - 5.000 - 4.980 20
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
133 0146 Ventinat 1g
134 0147 Surmenalit 200mg
135 0148 Migranol
136 0149 Actelsar 40mg
137 0150 Actelsar 80mg
138 0151 Trimpol MR
139 0152 Valbelis 80/12.5mg
140 0153Xylobalan Nasal
Drop 0,1%
141 0154Xylobalan Nasal
Drop 0,05%
142 0155 SaVi Acarbose 25
143 0156Acabrose Tablets
50mg
144 0157 Diclotol
145 0158Toxaxine 500mg
inj
146 0160Incepban 400
chewable tablet
147 0161 Grazyme
148 0162DaewoongTrimafo
rt
149 0163 Olesom S
150 0164 Amikacin
151 0166 Sanbeclanksi
152 0167 Novoxim-clox
153 0168Tivortin 4.2%
100ml
154 0170 Beclate Aquanase
155 0171 Betene Injection
156 0172SaviProlol Plus
HCT 5/6.25
157 0173Bisoprolol Plus
HCT 2.5/6.25
158 0174 Bisostad 2,5
159 0175DERINIDE 100
INHALER
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
- - - 5.000 - 5.000 - - - - - - -
30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 50.000 16.000 59.976 6.024 46.000 (31.000) 9.996 5.004 - - -
- - - 30.000 - - 30.000 - - - 10.000 - 9.996 4
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - 7.392 2.608 - - - 3.000 - - 3.000
1.000 - 200 800 500 - - 500 100 - 200 (100) 1.000 - - 1.000
2.500 - 500 2.000 2.000 - 500 1.500 500 - - 500 2.000 - - 2.000
50.000 - 24.000 26.000 - - - 30.000 - - 30.000 50.000 - 50.000 -
- - - - - - 30.000 - 30.000 - - - -
- - - - - - - - - - - -
8.000 - 2.000 6.000 3.000 - 800 2.200 500 - - 500 1.500 - - 1.500
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000
25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000
20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 - - - 10.000 - - 10.000
3.200 - 1.500 1.700 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
1.800 - - 1.800 1.300 - 1.296 4 800 - - 800 500 - - 500
470.000 - 100.000 370.000 120.000 60.000 150.000 30.000 30.000 - - 30.000 80.000 - 10.000 70.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 20 - - 20 - - - - - -
5.000 - 1.000 4.000 - - - - - - 2.000 - - 2.000
20.000 - - 20.000 3.000 - 3.000 - - - - 10.000 - 7.260 2.740
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - 3.000 - - 3.000
5.000 - - 5.000 12.000 - - 12.000 - - - - - -
- - - - - - 500 - - 500 100 - - 100
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
160 0176 Candelong-4
161 0177SaVi Candesartan
8
162 0178
CKDCandemore
Plus tab.
16/12,5mg
163 0179 Koruclor cap.
164 0180 Cefadroxil 250mg
165 0181Cephalexin PMP
500
166 0182 Tenafathin 500
167 0183 Tenafathin 1000
168 0184 Zolifast 2000
169 0185 Zolifast 1000
170 0186
Cefe Injection
"Swiss"
(Cefmetazole)/Pow
der for Injection
171 0187 Menzomi Inj
172 0188 Suklocef
173 0189 Cefoject
174 0190 Taxibiotic 2000
175 0191 Minata Inj. 1g
176 0192 AUROPODOX 40
177 0194 Doncef
178 0195 Zidimbiotic 1000
179 0196 Zidimbiotic 500
180 0197 Triaxobiotic 500
181 0198 Cefurofast 1500
182 0199
Cipromax 2mg/ml
solution for
infusion
183 0200 Ciplox e/e
184 0201 Grafort
185 0202 SaviDimin
186 0203 Ebost
187 0204 Ebitac 12.5
188 0205 Ebitac Forte
189 0206 Ebitac 25
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
40.000 - 5.000 35.000 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - 20.000 - - 20.000
30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - - 20.000
- - - 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 25.000 - 25.000 -
- - - - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 35.000 - - 35.000 30.000 - 10.000 20.000 60.000 - 60.000 -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 - - - - 5.000 - 3.000 2.000
5.000 - - 5.000 5.000 - 3.000 2.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 5.000 (2.000) 3.000 -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 (2.000) - 1.000 2.000 - 2.000 - 2.000 (2.000) - - 2.500 - 2.500 -
10.000 - 9.000 1.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 - - - 30.000 - 30.000 -
2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - 1.000 - - 1.000
6.000 - 6.000 - 6.000 - 1.000 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000
3.000 - - 3.000 1.000 - 1.000 - - - - 2.000 - 2.000 -
1.500 - - 1.500 - - - - - - 500 - - 500
15.000 - 10.000 5.000 1.000 - 1.000 - - - - - - -
- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - 20.000 - 15.000 5.000
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000
20.000 - 20.000 - 6.000 - 5.320 680 - - - 15.000 - 15.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
190 0207 Eriprove
191 0208 Hemax 1.000 IU
192 0209 Hemax 2.000 IU
193 0210 Hemax 4.000 IU
194 0211 Edizone 40mg
195 0212Savi
Esomeprazole 40
196 0213 Leucostim
197 0214SaVi Fluvastatin
80
198 0215 Foracort 100
199 0218 Dianorm-M
200 0219 Necaral 4
201 0220
5% Dextrose in
water solution for
intravenous
infusion
202 0221 Heparin-Belmed
203 0222 Scilin M30 (30/70)
204 0223 Tensira 300
205 0224 Savi Ivabradine 7.5
206 0225 Grazincure
207 0226 INORE-KIT
208 0227 Auroliza-H
209 0228 Auroliza 30
210 0229 Philpovin
211 0230 SaVi Losartan 100
212 0231 Troysar H
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
- - - - - - - - - 3.000 - 2.000 1.000
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - 2.000 - 2.400 (400)
500 - 300 200 - - - - - - 2.000 2.400 (400)
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 6.000 - 6.000 - - - - - - -
40 - - 40 - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - 500 - - 500
- - - - - - 100 - - 100 200 - - 200
30.000 - - 30.000 - - - 70.000 - 37.800 32.200 135.000 - 224.200 (89.200)
- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -
13.000 - - 13.000 13.000 - - 13.000 1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000
1.000 - 1.150 (150) 100 - - 100 - - - 1.500 - 1.500 -
- - - - - - - - - 2.000 - 2.200 (200)
3.000 - - 3.000 - - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000
1.000 - - 1.000 - - - - - - 1.000 - 1.000
5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - 1.974 3.026 15.000 - - 15.000
15.000 - - 15.000 3.000 - - 3.000 - - - 13.000 - - 13.000
10.000 - - 10.000 - - - - - - 25.000 - - 25.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 15.000 - 15.000 - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
213 0233 Trimafort
214 0234 Mecotran Inj
215 0235Mibelcam
15mg/1,5ml
216 0236SaVi Mesalazine
500
217 0237 Glucored Forte
218 0238 Pamatase inj
219 0240Incepdazol 250
tablet
220 0241Savi Montelukast
10
221 0242 Maxicin
222 0243
0.9% Sodium
Chloride Solution
for I.V. Infusion
223 0245Nicomen Tablets
5mg
224 0246Sterile water for
injection
225 0247 OCID IV
226 0248 Omicap-D
227 0249 Omicap-Kit
228 0250 Oxacillin 1g
229 0251Paraiv
1000mg/100ml
230 0252 SaViPamol 500
231 0253 Cerebrolyzate
232 0254 SaviDopril 4
233 0255 PERIGARD 4
234 0257 Pilixitam
235 0258 Axogurd 300
236 0259 Pregasafe 25
237 0260SaVi Quetiapine
100
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
25.000 - 5.000 20.000 7.000 - 7.000 - - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - 300 - - 300 3.000 - - 3.000
500 - - 500 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 15.000 15.000 30.000 - - 30.000 - - - 30.000 - - 30.000
10.000 - 10.000 - 5.000 - 6.000 (1.000) 1.000 - - 1.000 10.000 - 2.000 8.000
100.000 - 10.000 90.000 50.000 - 50.000 - 10.000 - - 10.000 20.000 30.000 44.000 6.000
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
25.000 - 360 24.640 20.000 - 9.600 10.400 2.000 - 240 1.760 25.000 - 22.800 2.200
- - - - - - - - - 4.000 - - 4.000
50.000 - - 50.000 150.000 - - 150.000 - - - 50.000 - - 50.000
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000
- - - 20.000 - - 20.000 - - - 30.000 - - 30.000
7.000 - - 7.000 - - - 8.000 - - 8.000 8.000 - 6.020 1.980
2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - 2.000 - - 2.000
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
300.000 - 60.000 240.000 300.000 - 24.000 276.000 50.000 - - 50.000 300.000 - 156.000 144.000
1.000 - - 1.000 50 - 50 - 1.000 - - 1.000 1.700 - 1.120 580
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 15.000 15.000 30.000 - 30.000 -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - 5.000 - 6.000 (1.000) 5.000 - 1.440 3.560 10.000 5.000 15.000 -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - 500 - - 500
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
238 0261 Naprozole-R
239 0262 RAMIZES 5
240 0263Relinide Tablets
1mg
241 0264
Lactated Ringers
solution for
Intravenuous
Infusion
242 0265 SaViRisone 35
243 0266 Colarosu 10
244 0267 Inceram 150 tablet
245 0268 Buto-Asma
246 0269 Globac-PM
247 0270 Saferon
248 0271 Vastinxepa 40mg
249 0272 Stazemid 20/10
250 0273 Savispirono-Plus
251 0274 TELMA 80
252 0275 Savi Tenofovir 300
253 0277
Choongwae
Tobramycin
sulfate injection
254 0278Savi Trimetazidine
35 MR
255 0279 Sebizole
256 0280 SaviUrso 300
257 0281 Savi Valsartan 80
258 0282 Savi Valsartan 160
259 0283SaVi Valsartan
Plus HCT 80/12.5
260 0285 Vinpocetine
261 0287 Vacomuc 200
262 0288 Vincystin
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 3.000 - - 3.000
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 14.400 15.600 20.000 - 3.600 16.400 5.000 - 318 4.682 20.000 - 2.400 17.600
500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000 - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 3.000 - - 3.000 20.000 - 10.020 9.980
- - - - - - - - - - - -
500 - 200 300 200 - - 200 - - - 500 - - 500
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 9.990 10 - - - 50.000 - 30.030 19.970 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 5.000 5.000
- - - - - - 30.000 - - 30.000 - - -
- - - - - - 4.000 - - 4.000 5.000 - 4.980 20
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
5.000 - 4.980 20 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000 5.000 - - 5.000
1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - - - - 1.000 - - 1.000
10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - 4.980 20
- - - 10.000 - 4.980 5.020 8.000 - - 8.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 10.000 - 9.990 10
5.300 - 2.500 2.800 - - - - - - - - -
- - - 60.000 - - 60.000 10.000 - 10.000 - 50.000 - 50.000 -
70.000 - 10.000 60.000 - - - - - - 50.000 - 43.000 7.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
263 0289 Nobstruct
264 0290 Dismolan
265 0291 Mediplex
266 0292 Aciclovir 400mg
267 0293 Aspirin 100
268 0294 Cammic
269 0295 Catolis
270 0296 Fawce
271 0297 Savi Alendronate
272 0298 SaViOsmax
273 0299 Allopurinol
274 0300 Katrypsin
275 0301 Chymodk
276 0302 Antilox
277 0303 Dospasmin 120mg
278 0304 Savisang60
279 0305 Nady-spasmyl
280 0306 A.T Ambroxol
281 0307 SaViBroxol 30
282 0308 Zilvit
283 0309 Vinphacine
284 0310 Zoamco-A
285 0311 Alodip Plus Ate
286 0312 Hagimox 250
287 0313 Amoxicilin 500mg
288 0314 Midantin 500/62,5
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
1.000 - - 1.000 500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000
4.000 - - 4.000 1.000 - 1.200 (200) - - - 4.000 - 4.000 -
10.000 - - 10.000 3.000 - - 3.000 2.500 - - 2.500 5.000 - 3.804 1.196
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 5.000 - 180 4.820 12.000 - - 12.000
- - - 20.000 - 600 19.400 5.000 - - 5.000 10.000 9.996 4
3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000
6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 1.000 - - 1.000 3.000 - 3.000 -
5.000 (3.000) 980 1.020 1.000 (1.000) - - 5.000 (5.000) - - 5.000 9.000 4.984 9.016
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000 - - -
15.000 - - 15.000 10.000 - 2.000 8.000 15.000 - 1.500 13.500 5.000 - 400 4.600
300.000 - - 300.000 250.000 - - 250.000 - - - 250.000 - 50.000 200.000
200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000 450.000 - - 450.000 200.000 - - 200.000
50.000 - 30.640 19.360 20.000 - 5.000 15.000 25.000 - - 25.000 30.000 - - 30.000
25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 15.000 - - 15.000 20.000 - 20.000 -
35.000 - - 35.000 50.000 - 9.600 40.400 10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000
30.000 - 30.000 - 10.000 - 10.000 - - - - - - -
25.000 - 19.980 5.020 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 - - -
22.000 - - 22.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000
500 - - 500 - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
- - - - - - 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.120 880
150.000 - - 150.000 150.000 - - 150.000 - - - 50.000 - - 50.000
10.000 - 9.984 16 10.000 35.000 27.264 17.736 10.000 - - 10.000 20.000 - 19.992 8
50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 - - - 50.000 - 50.000 -
40.000 - 21.812 18.188 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 25.000 - 24.990 10
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
289 0315 Rezoclav
290 0316 Zorolab 1000
291 0317 Vimotram
292 0318Pms-Bactamox
500 mg
293 0319 Pms-Btactamox 1g
294 0320 Midozam 0,75g
295 0321Pms-Bactamox
375
296 0322 Fuvero 1000
297 0323Pms-Bactamox
625
298 0324 XACIMAX NEW
299 0325 Targinos 400
300 0326 Teginol 50
301 0327 Eutaric
302 0328 Atorvastatin TP
303 0329 Gastrolium
304 0330 Enterogold
305 0331 Domuvar
306 0332 Merika Fort
307 0333 Merika Probiotics
308 0334 Respamxol 20
309 0335 Meclonate
310 0338 Benita
311 0339 BFS-Cafein
312 0341 Calcichew
313 0342 Vitasmooth
314 0343 Calcitra
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
15.000 - 15.000 - 13.000 - 13.000 - 13.000 (13.000) - - 80.000 (71.222) 8.778 -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 5.000 - - 5.000
- - - 5.000 - 5.000 - 1.000 - - 1.000 - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.940 60
30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.996 4
3.000 - 3.000 - 3.000 - 3.000 - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000
5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 - - - 15.000 - - 15.000
40.000 - - 40.000 7.000 - - 7.000 - - - 10.000 - 10.000 -
30.000 - 4.920 25.080 20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000
3.000 - 3.000 - 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000 10.000 - 9.990 10
2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000 2.000 - 2.000 - 20.000 21.600 (1.600)
30.000 - 20.000 10.000 20.000 - - 20.000 5.000 - 7.000 (2.000) 30.000 - 30.000 -
20.000 - - 20.000 10.000 - 4.980 5.020 10.000 - 9.480 520 8.000 - 7.980 20
25.000 - - 25.000 10.000 - 9.960 40 - - - 10.000 - - 10.000
25.000 - 25.000 - 25.000 - 25.000 - 18.000 - - 18.000 20.000 - 1.920 18.080
20.000 - - 20.000 - - - 5.000 - 2.000 3.000 5.000 - - 5.000
- - - 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000
10.000 - 960 9.040 1.000 - - 1.000 - - - - - -
800 - 200 600 - - - - - - 50 - - 50
500 - - 500 50 - 20 30 - - - 60 - - 60
100 - - 100 100 - - 100 - - - 100 - - 100
80.000 - - 80.000 70.000 - - 70.000 3.000 - - 3.000 40.000 - - 40.000
- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
8.000 - - 8.000 8.000 - - 8.000 - - - 8.000 - - 8.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
315 0344 A.T Calmax
316 0345 Potriolac
317 0346 Captopril
318 0347Carbamazepin
200mg
319 0348 Canabios 30
320 0349 Casalmux
321 0350 Mahimox
322 0351 A.T Carboplatin
323 0352 Cefadroxil 500mg
324 0353 Cefadroxil 500mg
325 0354 Oralphaces
326 0355 Cephalexin 250mg
327 0357 Midaxin 150
328 0358 Cefdina
329 0360 Egofixim 100
330 0361 Cefotaxime 1g
331 0362 Tigercef 2g
332 0363 Lyris 2g
333 0364 Cefodomid 200
334 0365 Ingaron 200 DST
335 0366 Faszeen
336 0367 Biomyces 2 g
337 0368 DEVITOC 100mg
338 0369 Devitoc 200mg
339 0370 Ceteco Capelo 200
340 0371 Vinphatex
341 0372 Fabonxyl
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
10.000 - 9.990 10 15.000 - - 15.000 - - - 13.000 - - 13.000
100 (100) - - 100 (100) - - - - - 100 (100) - -
20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
6.000 - 300 5.700 6.000 - - 6.000 1.000 - - 1.000 6.000 - - 6.000
- - - - - - - - - - - -
60.000 (30.000) - 30.000 12.000 30.000 27.000 15.000 - - - 10.000 - 10.000 -
20.000 (20.000) - - 10.000 (10.000) - - - - - 11.000 - - 11.000
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 50.000 - 50.000 (19.600) 15.600 14.800 - - - 40.000 - 40.000 -
80.000 - - 80.000 50.000 - - 50.000 - - - 50.000 - - 50.000
- - - 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000
- - - 15.000 - - 15.000 1.000 - - 1.000 - - -
20.000 - 20.000 - - - - - - - 2.000 - - 2.000
50.000 - 9.990 40.010 10.000 - - 10.000 - - - 13.000 - - 13.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000
6.000 - - 6.000 8.000 - - 8.000 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000
- - - - - - - - - - - -
4.000 10.000 3.940 10.060 4.000 5.000 9.000 - - - - 3.000 - - 3.000
4.000 - - 4.000 3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000
15.000 - - 15.000 - - - - - - 8.000 - - 8.000
40.000 - - 40.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -
9.000 (3.000) - 6.000 8.000 (3.000) - 5.000 - - - 5.000 - 5.000 -
7.000 - - 7.000 4.000 - - 4.000 - - - 7.000 - - 7.000
8.000 - - 8.000 5.000 - - 5.000 - - - 8.000 - - 8.000
20.000 - - 20.000 - - - 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000
15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000
100.000 - 40.000 60.000 50.000 - 6.000 44.000 20.000 - - 20.000 50.000 - 50.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
342 0373 Ciprofloxacin
343 0376 Citicolin 1g/4ml
344 0377 Dobacitil
345 0380 Clyodas
346 0381 Pyclin 300
347 0383 Clindacine 300
348 0384 Ediwel
349 0385 Pfertzel
350 0386 Naphadarzol
351 0387 Colistined
352 0388 A.T Desloratadin
353 0389 A.T Desloratadin
354 0390 A.T Desloratadin
355 0391 Doalgis
356 0392 Atipolar
357 0394 Anthmein
358 0395 Diclovat
359 0396 Diclofenac Natri
360 0397 Atizal
361 0398 Agimoti
362 0399 Novewel 40
363 0400 Novewel 80
364 0401 Zondoril 10
365 0402 Zondoril 5
366 0403 Nanokine 4000IU
367 0404 Esolona
368 0405 Vincynon
369 0406 Bivibact 500
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - 2.000 3.000 25.000 - - 25.000
- - - - - - 200 - - 200 - - -
5.000 - - 5.000 1.000 - 1.000 - 1.000 - - 1.000 - - -
1.300 - - 1.300 500 - - 500 - - - - - -
1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 - - - - - -
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - 6.000 - - 6.000
5.000 - - 5.000 - - - - - - - 5.000 - 4.980 20
10.000 - 5.184 4.816 5.000 - 2.592 2.408 - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 100 - - 100 - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - 1.400 - - 1.400 - - -
- - - 300 600 900 - - - - 500 - 500 -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - 6.000 - - 6.000 3.000 - 1.920 1.080 10.000 - 9.960 40
3.000 - - 3.000 1.000 - 1.000 - - - - 2.000 - 500 1.500
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 - - - 10.000 - - 10.000
- - - 1.000 - - 1.000 - - - 2.000 - - 2.000
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000
20.000 - 18.900 1.100 - - - 95.000 - 16.300 78.700 10.000 - 8.900 1.100
20.000 - - 20.000 - - - 120.000 - - 120.000 15.000 - 10.000 5.000
2.000 - 1.152 848 - - - - - - 2.500 - 2.500 -
- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000
3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
370 0408 Faditac Inj
371 0409 A.T Famotidin 40
372 0410 Zolmed 100
373 0411 Mezapizin 10
374 0412 Amedolfen 100
375 0413 Meseca
376 0414 FDP Medlac
377 0415BFS-Furosemide
40mg/4ml
378 0416 Becosemid
379 0417 Vinzix
380 0418 Galamento 400
381 0421 Glupin CR
382 0422 Glucosamin 500
383 0426
Huyết thanh KDT
Uốn Ván TC
1500IU
384 0427 Condova
385 0428 Vincopane
386 0430 Mivitas
387 0431A.T Ibuprofen
Syrup
388 0432 Ibuprofen
389 0433 Kidbufen-new
390 0434 Cepemid 1,5g
391 0435 Cepemid 1g
392 0436 Ihybes-H 150
393 0437 Conipa Pure
394 0438 SIRO SNAPCEF
395 0439 Atizinc siro
396 0440 Zinc
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
2.000 - - 2.000 1.600 - - 1.600 - - - 900 - - 900
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 500 - - 500
2.000 - - 2.000 500 - - 500 200 - - 200 - - -
20.000 - - 20.000 - - - 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000
5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 - - - 5.000 - - 5.000
500 - - 500 - - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - 400 600 500 - 20 480 1.000 - 500 500
10.000 - 5.000 5.000 10.000 - 2.000 8.000 300 - 300 - 15.000 - 10.000 5.000
5.000 - 700 4.300 5.000 - 450 4.550 1.000 - - 1.000 5.000 - 300 4.700
3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 6.200 - - 6.200
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000
500 - 100 400 200 - - 200 100 - - 100 200 - - 200
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 300 - - 300 300 - - 300 300 - - 300
40.000 - - 40.000 - - - 1.000 - 1.000 - 20.000 - - 20.000
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - 2.000 - 5.000 - - 5.000
25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 40.000 - - 40.000
500 - - 500 - - - - - - - - -
4.000 - - 4.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 47.000 - 15.000 32.000
3.000 - 500 2.500 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000
300 - 160 140 500 - - 500 400 - - 400 400 - - 400
1.100 - - 1.100 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
397 0441 Atizinc
398 0442 Keflafen 75
399 0443 Ketorolac A.T
400 0445 Ozonbiotic Extra
401 0446 companity
402 0447 Melankit
403 0448 L-BIO
404 0449 L-BIO N
405 0450 Dropstar
406 0451 Galoxcin 750
407 0452 Galoxcin 750
408 0453 Lidocain Kabi 2%
409 0454Lidocain-BFS
200mg
410 0455 Sergurop
411 0457 Povinsea
412 0458 Mezafen
413 0460 Pomatat
414 0461 Magnesi-BFS 15%
415 0462 Alusi
416 0463 Gastro-kite
417 0464Mebendazole
500mg
418 0465 Opeverin
419 0466 BIDILUCIL 500
420 0467 Meloxicam Plus
421 0468 Glucofast 850
422 0470 Mecabamol
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000
10.000 - 5.000 5.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - 500 - - 500 - - - - - -
40.000 - - 40.000 10.000 - 9.990 10 - - - 14.000 - - 14.000
5.500 - - 5.500 1.000 - - 1.000 - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 (1.000) - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 - - - 30.000 - 9.600 20.400
- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -
1.000 - - 1.000 100 - - 100 50 - - 50 100 - - 100
- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -
1.000 - - 1.000 500 - - 500 - - - - - -
10.000 - 5.000 5.000 10.000 - 3.000 7.000 7.000 - 6.800 200 13.000 - 4.800 8.200
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
23.000 (10.000) - 13.000 - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 20.000 - 2.460 17.540
1.000 - 200 800 650 - - 650 - - - 700 - 50 650
20.000 - - 20.000 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000
10.000 - 9.990 10 8.000 - 7.980 20 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 40.000 - 40.000 - 5.000 - - 5.000 30.000 - - 30.000
100 - - 100 - - - - - - - - -
9.000 - - 9.000 1.000 - - 1.000 - - - 10.000 10.000 19.980 20
- - - - - - 20.000 - 10.980 9.020 70.000 - 69.960 40
5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
423 0471Methylprednisolon
4
424 0472Methylprednisolon
16
425 0474 Metronidazol Kabi
426 0476 Gynasy
427 0477 Golistin-enema
428 0478 TRAHES 5MG
429 0479 Moxieye
430 0480 Moxieye
431 0481 Derimucin
432 0482 Mebufen 750
433 0483 Halaxamus
434 0484 BFS-Naloxone
435 0485 BFS-Nabica 8,4%
436 0488 Natri clorid 0,9%
437 0489 Oremute 20
438 0491 Tobiwel
439 0493 Mepoly
440 0494 Neo-Beta
441 0495BFS-Neostigmine
0.5
442 0496Netilmicin 300
mg/100 ml
443 0497 Avenssa LA
444 0500 Nitralmyl
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 8.000 - - 8.000 - - - 30.000 - 30.000 -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000
500 - - 500 100 - - 100 - - - 100 - - 100
5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 - - - - - -
500 - - 500 300 - 300 - - - - 500 - - 500
200 (200) - - 200 (200) - - - - - 300 - - 300
200 - - 200 200 - - 200 - - - 200 - - 200
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 18.000 - 9.990 8.010
50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000
190 - 50 140 50 - 10 40 - - - 50 - 10 40
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 1.280 8.720 10.000 - 2.960 7.040 5.000 - 960 4.040 10.000 - 2.880 7.120
10.000 - 10.000 - 5.000 - 5.500 (500) 1.000 - 350 650 13.000 - 200 12.800
- - - - - - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - 200 - - 200 1.000 - - 1.000
1.000 - - 1.000 1.000 - 50 950 - - - - - -
200 - 200 - 200 - 60 140 - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - 3.000 - 300 2.700
90.000 - 9.990 80.010 100.000 - - 100.000 50.000 - 20.970 29.030 100.000 - 73.980 26.020
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
445 0501 Nitroglycerin Inj
446 0502 Nizastric
447 0503BFS-
Noradrenaline 1mg
448 0504 Nước cất pha tiêm
449 0505 Nước cất tiêm
450 0506 Asiacomb-new
451 0507 Chalme
452 0508 Lahm
453 0509 AUSMEZOL-D
454 0510 Ondansetron-BFS
455 0513 Hepargitol 30
456 0514 Hepargitol 100
457 0515 Hepargitol 150
458 0516 Asakoya
459 0517 Bipando
460 0518Paracetamol Kabi
1000
461 0519 Falgankid 250
462 0520 Ceteco datadol 120
463 0522 Paracetamol 80
464 0523 Panactol 650
465 0524 Paracetamol A.T
466 0525 Safetamol 250
467 0526 Sibucap
468 0527 Cảm cúm Pacemin
469 0528 AU-DHT
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
1.000 - - 1.000 - - - - - - 500 - 20 480
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
500 - - 500 100 - 5 95 100 - - 100 1.000 - 200 800
300.000 - 20.000 280.000 200.000 - 41.600 158.400 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000
50.000 - 49.600 400 20.000 - - 20.000 10.000 - 2.900 7.100 50.000 - 21.600 28.400
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 - - - - 5.000 - - 5.000
40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -
2.500 - - 2.500 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 - - - 3.000 - - 3.000 - - -
- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
1.000 - - 1.000 500 1.000 692 808 500 - 10 490 500 - 384 116
20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 - - - - 10.000 - - 10.000
40.000 - 16.000 24.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000
- - - 40.000 - - 40.000 - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000
40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 - - - 30.000 - - 30.000
- - - 50.000 - 50.000 - - - - - - -
2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - 1.000 - 500 500
30.000 - 30.000 - 30.000 30.000 30.000 30.000 10.000 (10.000) - - 40.000 (40.000) - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
470 0529Napharangan-
Codein
471 0530 Ravonol
472 0531 Flu-GF
473 0532 Parametboston
474 0533Mypara Flu
daytime
475 0534 Philbibif day
476 0535 Periwel 4
477 0538 Pyrolox
478 0539 Novotane ultra
479 0540 Povidon iod
480 0541 Povidon iod
481 0542 Povidone
482 0543 Hypravas 20
483 0544 Hydrocolacyl
484 0545 Synapain 75
485 0546 Synapain 50
486 0547 Postcare 100
487 0548 Basethyrox
488 0549 Atiglucinol Inj
489 0550 Hemafolic
490 0551 Quineril 5
491 0554 Roxithromycin 150
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
30.000 - 30.000 - - - - 5.000 - - 5.000 35.000 - - 35.000
80.000 - - 80.000 - - - 1.000 - 3.000 (2.000) - - -
50.000 - - 50.000 40.000 - - 40.000 10.000 - 10.000 - 15.000 - - 15.000
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 20.000 10.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 30.000 - - 30.000
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 - - - 60.000 - - 60.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.500 - - 2.500 2.000 - - 2.000 - - - 3.000 - - 3.000
- - - 4.000 - 500 3.500 500 - 80 420 2.500 - - 2.500
5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 300 - - 300 2.000 - 1.000 1.000
3.000 - - 3.000 20.000 - 1.000 19.000 - - - 2.000 - 495 1.505
20.000 - 14.940 5.060 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40
50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 15.000 - 15.000 -
5.000 - 2.010 2.990 3.000 - 3.000 - - - - 5.000 - 300 4.700
30.000 - 30.000 - 90.000 (20.000) 20.000 50.000 - - - 10.000 - 10.000 -
500 - - 500 200 - - 200 - - - 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
492 0556 Zentomyces
493 0557Zensalbu nebules
5.0
494 0558 Atisalbu
495 0560BFS-Salbutamol
5mg/5ml
496 0562 Terfelic B9
497 0563 Fogyma
498 0564 Feriweek
499 0565 Zoloman 100
500 0566 Liverton 140mg
501 0568Simvastatin Savi
40
502 0569 Rovas 1.5M
503 0571 Spydmax 1.5 M.IU
504 0572 Flazenca 750/125
505 0573 Mezathion
506 0574 Gellux
507 0576 Mitriptin
508 0577 Sutagran 100
509 0578 PREBIVIT 200
510 0579 PREBIVIT 400
511 0580 Telzid 40/12.5
512 0581 Telzid 80/12.5
513 0582BFS-Terbutaline
1mg/ml
514 0583 Atersin
515 0584 combikit
516 0587 Mezacosid
517 0588BFS-Tranexamic
500mg/10ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
10.000 - 5.000 5.000 6.000 - 6.000 - 400 - 400 - 10.000 - - 10.000
10.000 - 5.010 4.990 3.000 - 1.020 1.980 5.000 - - 5.000 1.000 - 990 10
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - - 20.000
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 9.960 40 10.000 - 9.960 40 - - - 15.000 - - 15.000
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 4.100 - - 4.100 10.000 - - 10.000 8.000 - - 8.000
- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 10.000 -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
10.000 - 2.996 7.004 - - - 10.000 - 994 9.006 12.000 - 11.998 2
5.000 - 960 4.040 - - - - - - 3.000 - - 3.000
20.000 - 10.000 10.000 5.000 (5.000) - - - - - 10.000 5.000 10.000 5.000
3.800 - - 3.800 - - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - 500 - - 500 - - - 500 - - 500
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
15.000 - 15.000 - 60.000 - 47.820 12.180 - - - 10.000 - 9.960 40
6.500 - - 6.500 - - - - - - 3.000 - 3.000 -
500 - 500 - 500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000
- - - 1.000 - - 1.000 - - - 300 - - 300
5.000 - - 5.000 500 - - 500 - - - 500 - - 500
50.000 - - 50.000 10.000 - 6.630 3.370 - - - 10.000 - 9.990 10
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - 20 980 1.000 - - 1.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
518 0589 Oribio
519 0590 Thrombusal
520 0591 Meyerviliptin
521 0592 Vifucamin
522 0593 Mezavitin
523 0594 Vinpocetin TP
524 0595 Vinpocetin
525 0596 AD Tamy
526 0597 Vina-AD
527 0598 Vitamin A-D
528 0601 Cosyndo B
529 0602 Trivitron
530 0603 Zento B CPC1
531 0604 3B-Medi
532 0605 Setblood
533 0606 Pimagie
534 0607 Vitcbebe 300
535 0608 Venrutine
536 0609 D3care
537 0610 Depedic
538 0611 Digafil 4mg/5ml
539 0612 Clanzacr
540 0613 Gomzat
541 0614 Apitim 5
542 0615Pms-Pharmox 250
mg
543 0616 Fabamox 500
544 0617Klamentin
250/31.25
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
20.000 - - 20.000 - - - - - - 15.000 - - 15.000
2.000 - - 2.000 - - - - - - 500 - - 500
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - 39.000 (19.000)
20.000 - 19.920 80 40.000 - 39.960 40 13.000 - - 13.000 4.500 - 4.500 -
50.000 - - 50.000 30.000 - 10.000 20.000 100.000 - - 100.000 60.000 - 60.000 -
40.000 - - 40.000 40.000 - 9.000 31.000 20.000 - - 20.000 35.000 - 35.000 -
30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 50.000 - 50.000 -
- - - - - - - - - 50.000 - - 50.000
70.000 - 12.000 58.000 50.000 - - 50.000 7.000 - - 7.000 100.000 - 54.000 46.000
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 5.000 - - 5.000 85.000 - 85.000 -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
50.000 - 11.000 39.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 10.000 -
- - - - - - - - - 50.000 - 50.000 -
- - - - - - 30.000 - 26.700 3.300 - - -
- - - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -
30.000 - - 30.000 - - - - - - 20.000 - - 20.000
100.000 - 9.960 90.040 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 30.000 -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - 3.000 - - 3.000
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000
5.000 - 3.000 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
70.000 - 69.990 10 70.000 - 60.000 10.000 50.000 - 49.980 20 200.000 150.000 339.950 10.050
50.000 - 50.000 - 30.000 - - 30.000 30.000 (30.000) - - - - -
180.000 - - 180.000 150.000 - 149.040 960 100.000 - - 100.000 100.000 - 97.200 2.800
20.000 (20.000) - - 3.000 20.000 3.000 20.000 - - - 5.000 - 4.992 8
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
545 0618 Azipowder
546 0619 Doromac 200 mg
547 0621 Droxicef 500mg
548 0622 Cephalexin 500mg
549 0625 Mecefix-B.E
550 0627 Fudcime 200mg
551 0628 Lotrial S-200
552 0629 Mulpax S-250
553 0630 Midancef 125
554 0631 Arme-cefu 500
555 0632 Infartan 75mg
556 0633 Glasxine
557 0634 Drotusc Forte
558 0636 Irbesartan 150mg
559 0637 Kaldyum
560 0638 Levoquin 250
561 0639 Glucofast 500
562 0640 Glucofast 850
563 0641 Metovance
564 0642GliritDHG 500
mg/2,5mg
565 0643 Menison 16mg
566 0644 Menison 4mg
567 0645 Dogastrol 40mg
568 0646 Hapacol 150
569 0647 Hapacol sủi
570 0648 Tatanol
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
500 - - 500 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 100.000 - 60.000 40.000
50.000 - - 50.000 100.000 - 60.000 40.000 25.000 - - 25.000 50.000 - 50.000 -
25.000 - - 25.000 3.000 - 3.000 - - - - 8.000 - - 8.000
100.000 - 10.000 90.000 - - - - - - 20.000 - 20.000 -
- - - - - - - - - - - -
155.000 - 49.994 105.006 60.000 - 40.908 19.092 - - - 20.000 - 9.996 10.004
- - - - - - - - - 15.000 - - 15.000
10.000 - - 10.000 - - - - 40.000 - 10.280 29.720 15.000 - 15.000 -
15.000 - 1.980 13.020 15.000 - - 15.000 - - - 15.000 - 14.190 810
- - - 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000
80.000 - - 80.000 12.000 - 14.400 (2.400) 10.000 - 3.000 7.000 10.000 - - 10.000
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 - - - 20.000 - 20.000 -
5.000 - 5.000 - 5.000 - 2.000 3.000 5.000 - - 5.000 10.000 - 5.000 5.000
- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -
- - - 40.000 - - 40.000 10.000 - - 10.000 80.000 - - 80.000
10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40 10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000
150.000 - - 150.000 - - - 30.000 - 16.680 13.320 - - -
70.000 - 70.000 - 90.000 110.000 130.020 69.980 30.000 (30.000) - - 110.000 - - 110.000
12.000 - 9.990 2.010 - - - - - - 10.000 9.990 10
20.000 - 9.990 10.010 - - - 5.000 5.000 9.960 40 30.000 10.000 39.990 10
50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 10.000 - 6.960 3.040 20.000 - - 20.000
20.000 - - 20.000 50.000 - 49.968 32 - - - 30.000 - 28.754 1.246
15.100 - - 15.100 30.000 - 17.856 12.144 - - - 20.000 - 17.392 2.608
100.000 - - 100.000 396.000 - 151.200 244.800 80.000 - 12.600 67.400 250.000 - 250.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
571 0649 Hapacol 250
572 0650 Neuramil 75
573 0651Tenofovir Stada
300mg
574 0653 Hepagold
575 0654 Hepagold
576 0655combilipid Peri
Injection
577 0656 Lydosinat 10mg
578 0657 Lydosinat 5mg
579 0658 Eurostat-E
580 0661Melyroxil 250
Rediuse
581 0662 Akudinir 50
582 0663 Agintidin 400
583 0664Diazepam-Hameln
5mg/ml
584 0666Profenac L
Injection
585 0667 Doxycyclin
586 0668
Ephedrine
Aguettant
30mg/1ml
587 0669 Fenofibrat
588 0670 Fenbrat 100
589 0671Fentanyl-Hameln
50mcg/ml
590 0672Fentanyl 0,1mg-
Rotexmedica
591 0673 Fexihist
592 0675 Glizym-M
593 0676 Glucose 5%
594 0677MG-Tan Inj.
960ml
595 0678 Wosulin N
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
50.000 - 49.992 8 50.000 - 50.000 - - - 30.000 - 30.000 -
25.000 - - 25.000 25.000 - 2.996 22.004 - - - 10.500 - - 10.500
- - - - - - - - - 2.000 - - 2.000
1.000 - 500 500 500 - 100 400 - - - 500 - 500 -
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - 1.000 -
300 - 100 200 - - - - - - 20 - - 20
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000
5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000
900 - 130 770 460 - 160 300 20 - 10 10 305 - - 305
1.000 - - 1.000 500 - - 500 400 - - 400 1.000 - - 1.000
9.000 - - 9.000 9.000 - - 9.000 - - - 10.000 - - 10.000
500 - - 500 700 - 650 50 - - - 400 - 200 200
5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
1.500 - - 1.500 100 - 100 - - - - 300 - - 300
2.000 - 200 1.800 620 - 620 - - - - 500 - 100 400
- - - - - - - - - - - -
150.000 - 70.000 80.000 20.000 - 20.000 - - - - 40.000 - 40.000 -
18.000 - 3.000 15.000 14.000 - 7.000 7.000 1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - 150 - - 150
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
596 0679 Wosulin 30/70
597 0680 Wosulin R
598 0681 Kortimed
599 0683 Insulatard FlexPen
600 0684 Midanefo 300/25
601 0687 Kefentech
602 0688Levobac 150ml IV
Infusion
603 0689 Kaflovo
604 0690 Disthyrox
605 0691Loperamide SPM
(ODT)
606 0692 Caditadin
607 0693 Sastan-H
608 0694 Lucimax
609 0695 Tarviluci
610 0696 Incobal Inj. 1ml
611 0697 Ecomin OD
612 0698Ecomin OD
Injection
613 0699 Neometin
614 0700Morphin HCl
0.01g
615 0701 Pecrandil 5
616 0702 Nimovaso Sol.
617 0703 Reamberin
618 0704 Pamidia 30mg/2ml
619 0705 Pamidia 90mg/6ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
450 - - 450 300 - - 300 200 - - 200 400 - - 400
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -
- - - 66.000 (15.000) 16.000 35.000 - - - 15.000 10.000 27.000 (2.000)
- - - 6.000 - - 6.000 - - - 4.500 - - 4.500
- - - - - - - - - - - -
80.000 - 79.980 20 55.000 50.000 105.000 - 50.000 - 10.560 39.440 50.000 (30.000) 10.560 9.440
1.000 - - 1.000 - - - - - - - 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - 200 - - 200
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
500 - - 500 500 - - 500 - - - - - -
5.000 - 3.000 2.000 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - 3.000 -
5.000 - 1.600 3.400 10.000 - 1.700 8.300 20 - - 20 800 - 150 650
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 3.000 - - 3.000
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
620 0706 Luotai
621 0707 HILAN KIT
622 0708 Ulceburg D
623 0710 Jinmigit
624 0712Arthicam IM
20mg/ml Solution
625 0713 Phenobarbital
626 0715 Fluximem injection
627 0716 NeuroAid
628 0717 Ranitidin
629 0718 Rebastric
630 0719 Ribatagin 400
631 0720 Roxirock Tablet
632 0721comBIWAVE SF
125
633 0722comBIWAVE SF
250
634 0723 Sepmin
635 0724
Tinidazole
Injection 100ml:
400mg
636 0725BRALCIB EYE
DROPS
637 0726 Trivitron
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - 10.000 - 5.754 4.246 - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
4.000 - - 4.000 800 - - 800 - - - 700 - - 700
5.000 - 504 4.496 1.000 - - 1.000 - - - 5.000 - 504 4.496
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
45.000 - - 45.000 30.000 - 8.300 21.700 5.000 - - 5.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 - - - 3.000 - - 3.000 50.000 - - 50.000
- - - - - - 100 - - 100 600 - - 600
200 - - 200 100 - - 100 100 - - 100 600 - 200 400
1.000 - - 1.000 - - - - - - 300 - - 300
- - - - - - - - - - - -
3.000 - 1.000 2.000 1.000 - 250 750 1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 -
5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 10.000 -
1 0001 Suresh 200mg
2 0002 Kemivir 200mg
3 0003 Kemivir 800mg
4 0004 Alvesin 10E
5 0005Nephrosteril Inf
250ml 1`s
6 0006Nutrilflex peri
1000ml
7 0007Albunorm 20%
100ml
8 0008
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1`s
9 0009 Drenoxol
10 0010
CORDARONE
200mg B/ 2bls x
15 Tabs
11 0011 Cardilopin
12 0012Moxilen Forte
250mg/5ml
13 0013 Praverix 250mg
14 0014 Praverix 500mg
15 0015Amoksiklav
Quicktabs 625
16 0016 Ama Power
17 0017 Vizimtex
18 0018 Garosi
19 0019 Baclosal
20 0020 Betaserc 16mg
21 0021 Diopolol 2.5
22 0022 Paxirasol
23 0023
Bupivacaine
WPW Spinal
Heavy 0,5% 4ml
24 0024Xalvobin 500mg
film-coated tablet
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 01: Mua thuốc Generic
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
10.000 - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000 - - -
5.000 - 5.000 - - - - 700 - 700 - 5.000 - - 5.000
1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 1.000 - 1.000 - 2.000 - - 2.000
1.000 - 20 980 - - - 100 - - 100 - - -
100 - - 100 - - - 100 - - 100 - - -
100 - 10 90 - - - 50 - - 50 - - -
100 (100) - - - - - - - - - - -
30 - - 30 30 - 30 - 30 - - 30 - - -
15.000 - - 15.000 30.000 - - 30.000 - - - 1.000 - - 1.000
1.000 - - 1.000 1.000 - 480 520 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
30.000 - - 30.000 80.000 - 39.990 40.010 30.000 - 30.000 - 50.000 - - 50.000
500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 500 - 500 -
20.000 - - 20.000 100.000 - 50.000 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - 5.000 45.000
70.000 - 40.000 30.000 100.000 - 33.000 67.000 100.000 - 22.000 78.000 50.000 - 50.000 -
8.000 - - 8.000 5.000 - - 5.000 13.400 - - 13.400 3.000 - - 3.000
6.000 - - 6.000 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 4.984 5.016 - - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - 30.000 - 10.000 20.000 20.000 - - 20.000 30.000 - 30.000 -
1.000 - 200 800 1.000 - 1.000 - 1.000 - - 1.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
25 0027Cefaclor Stada
500mg capsules
26 0028 Cephalexin 500mg
27 0029 Kilazo 1g
28 0030 Tarcefandol
29 0031 Cefazolin Actavis
30 0032 Cefeme 1g
31 0033 Verapime
32 0034 Basultam
33 0035Ceftazidime Kabi
1g
34 0037Ceftriaxone
Panpharma
35 0038Cefuroxime
Panpharma
36 0039Xorimax Tab
250mg 10`s
37 0040 Cetimed
38 0041 Cimetidin
39 0042 Phezam
40 0043 Proxacin 1%
41 0044 Promaquin
42 0045Ciprofloxacin
Polpharma
43 0046 Difosfocin
44 0048 Monoclarium
45 0050 Milrixa
46 0051Cloxacillin 500
Capsule
47 0052 Syntarpen 1g
48 0053Aquadetrim
Vitamin D3
49 0054 Gliatilin
50 0055 Seduxen 5mg
51 0056Voltaren Suppo
100mg 1x5`s
52 0057 Edizone 40mg
53 0058 Emanera
54 0059 Famogast
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
10.000 - - 10.000 5.000 - 5.000 - - - - 10.000 - - 10.000
38.000 - - 38.000 50.000 - 30.000 20.000 - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 18.000 - 5.000 13.000 15.000 - 15.000 - 3.000 - 1.200 1.800
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 2.000 - 2.000 - 3.000 (2.000) - 1.000 - - -
- - - 3.000 (3.000) - - 1.000 (1.000) - - - - -
- - - 9.000 - 9.000 - 2.000 - - 2.000 - - -
- - - 10.000 - 10.000 - 30.000 - - 30.000 - - -
10.000 10.000 10.000 10.000 12.000 - 6.000 6.000 20.000 - 20.000 - 10.000 - 4.000 6.000
2.000 - - 2.000 3.000 - 1.500 1.500 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000
50.000 - 19.980 30.020 100.000 - 99.960 40 230.000 - 149.940 80.060 20.000 - 19.980 20
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 3.000 - 3.360 (360) 5.000 - - 5.000
2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 8.000 - 7.980 20 25.000 - - 25.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - 3.000 - - 3.000 - - -
300 - - 300 500 - - 500 500 - - 500 200 - - 200
- - - - - - - - - - - -
15.000 - 500 14.500 15.000 - 5.000 10.000 30.000 - 8.800 21.200 3.000 - 1.500 1.500
500 - - 500 - - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
55 0060 Flucomedil
56 0062 Tanagel
57 0063 Gliclada 30mg
58 0064 Viartril-S 250mg
59 0065 AB Glucosamine
60 0066 Tad
61 0067 Hishiphagen
62 0068 PM Remem
63 0069 Bilobil forte 80mg
64 0070 Ginkgo 3000
65 0071Heparin 25000UI
5ml
66 0072
Hydrocortison-
Lidocain-Richter
125mg/5ml
67 0075POLHUMIN
MIX-2
68 0076 Polhumin Mix-4
69 0077 Scilin N
70 0078 Scilin R
71 0079 Scilin M30 (30/70)
72 0080 Scilin M30 (30/70)
73 0081PMS-Irbesartan
75mg
74 0082 Isofenal
75 0083Kevindol
30mg/1ml
76 0084 Scolanzo
77 0085 Scolanzo
78 0086 Lertazin 5mg
79 0087Lobitzo 5mg/ml
100ml
80 0089Lisinopril Stada
10mg
81 0090Lisiplus Stada
20/12,5
82 0091Lisiplus Stada
10/12,5
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 10.000 15.000 15.000 10.000 - 5.000 5.000
- - - 30.000 - 14.760 15.240 30.000 - 30.000 - 7.000 - 7.200 (200)
- - - 8.000 - - 8.000 20.000 - - 20.000 - - -
- - - 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
14.000 - - 14.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 1.000 - - 1.000 605 - - 605 - - -
150 - - 150 400 - 20 380 - - - 150 - - 150
100 - - 100 - - - - - - - - -
100 - - 100 - - - 400 - - 400 - - -
200 - 50 150 400 - 400 - 1.500 - 1.500 - - - -
200 - 20 180 400 - 400 - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
300 - - 300 - - - 500 - 500 - - - -
- - - - - - 100.000 50.000 50.000 - - -
- - - 1.200 - - 1.200 1.300 - - 1.300 1.000 - 504 496
300 - - 300 500 - 498 2 1.200 (1.200) - - 500 - - 500
20.000 - - 20.000 - - - 21.000 - 19.992 1.008 - - -
- - - 14.000 - - 14.000 - - - 5.000 - - 5.000
3.000 - - 3.000 - - - 5.000 - - 5.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
10.000 - 9.990 10 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
83 0092 Erolin
84 0093 Hepa-Merz
85 0096 Medoxicam 15mg
86 0097 Tiepanem 1g
87 0098 Egilok
88 0099 Egilok
89 0100 Mioxel
90 0101Methylprednisolon
Sopharma
91 0102 Dopegyt
92 0103 TricHộpol
93 0104 Micốmedil
94 0105Milrinone
10mg/10ml
95 0106 Clisma-lax
96 0107
Morphini Sulfas
Wzf 0,1% 2mg
2ml Spinal
97 0108
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
98 0109 Nefolin
99 0110Nifehexal LA Tab
30mg 3x10`s
100 0111 Levonor 1mg/1ml
101 0112 Octreotide
102 0113 Goldoflo
103 0114 Omeprem 20
104 0115 Dloe 8
105 0116OXYTOCIN
Injection BP 10UI
106 0117Pancuronium
Injection BP 4mg
107 0118 Ulceron
108 0119
Paracetamol
B.Braun 10mg/ml
100ml
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
30.000 - 29.970 30 40.000 - 19.980 20.020 30.000 - 30.000 - 10.000 - 9.990 10
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 12.000 - 12.000 - 7.500 - - 7.500 - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - 10.000 - 9.960 40
- - - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000
16.000 - 7.200 8.800 5.000 - - 5.000 3.000 - 3.000 - 1.000 - 1.000 -
20.000 - 5.000 15.000 25.000 - - 25.000 24.000 - - 24.000 20.000 - - 20.000
3.000 - 1.008 1.992 10.000 - 604 9.396 10.000 - 3.516 6.484 2.500 - 2.520 (20)
100 - - 100 150 - 150 - 200 - - 200 50 - 50 -
- - - - - - - - - - - -
200 - - 200 200 - - 200 200 - 50 150 200 - - 200
300 - - 300 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 10.000 - 5.000 5.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
100 - 100 - 1.000 - 1.000 - 500 - - 500 100 - - 100
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - 1.000 4.000 1.000 - 1.000 - 1.000 - 500 500
50.000 - 29.890 20.110 30.000 - 39.900 (9.900) - - - 10.000 - 4.970 5.030
- - - - - - - - - - - -
4.000 - 2.000 2.000 11.000 - 3.000 8.000 3.000 - 1.000 2.000 500 - 100 400
- - - - - - - - - - - -
700 - 100 600 3.000 - 3.000 - 5.000 6.000 11.000 - - - -
- - - 2.000 - 200 1.800 2.500 - - 2.500 500 - - 500
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
109 0120 Apotel
110 0121Piperacillin
Panpharma 1g
111 0122Piperacillin
Panpharma 4g
112 0123 Carazotam
113 0124 Memotropil
114 0125 Quibay
115 0126 Apratam
116 0127Piracetam-Egis
3g/15 ml
117 0128 Dicellnase
118 0129Hotemin INJ
20mg /1ml
119 0130
Feldene
Dispensible Tab
20mg 15`s
120 0131 Rieserstat
121 0132 Alvofact
122 0133 Ramipril GP
123 0134 Ramipril GP
124 0136 Surotadina
125 0137 PMS-Rosuvastatin
126 0138
Salbutamol
Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
127 0139 Buto-Asma
128 0140 Salbutamol
129 0141 Folihem
130 0143 Simvapol
131 0144 Zosivas 10mg
132 0145 Sucrate gel
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - 1.000 - - 1.000 - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - 3.000 7.000 10.000 - 10.000 - - - -
50.000 - 50.000 - 50.000 - 80.000 (30.000) 50.000 - 50.000 - 15.000 - 15.000 -
- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 - - - 4.000 - 3.960 40 - - -
1.500 - 1.000 500 1.000 - 1.000 - - - - 500 - - 500
25.000 - - 25.000 - - - 10.000 - - 10.000 - - -
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - 30.000 - 10.024 19.976 10.000 - - 10.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 500 - 500 - 500 - - 500 - - -
50 - 50 - - - - - - - 50 - - 50
500 - - 500 - - - - - - - - -
25.000 - 5.000 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - 10.000 - 3.000 7.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
133 0146 Ventinat 1g
134 0147 Surmenalit 200mg
135 0148 Migranol
136 0149 Actelsar 40mg
137 0150 Actelsar 80mg
138 0151 Trimpol MR
139 0152 Valbelis 80/12.5mg
140 0153Xylobalan Nasal
Drop 0,1%
141 0154Xylobalan Nasal
Drop 0,05%
142 0155 SaVi Acarbose 25
143 0156Acabrose Tablets
50mg
144 0157 Diclotol
145 0158Toxaxine 500mg
inj
146 0160Incepban 400
chewable tablet
147 0161 Grazyme
148 0162DaewoongTrimafo
rt
149 0163 Olesom S
150 0164 Amikacin
151 0166 Sanbeclanksi
152 0167 Novoxim-clox
153 0168Tivortin 4.2%
100ml
154 0170 Beclate Aquanase
155 0171 Betene Injection
156 0172SaviProlol Plus
HCT 5/6.25
157 0173Bisoprolol Plus
HCT 2.5/6.25
158 0174 Bisostad 2,5
159 0175DERINIDE 100
INHALER
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000
500 500 500 500 500 - 200 300 500 - 100 400 100 - 100 -
2.000 - 550 1.450 2.000 - 1.000 1.000 2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 -
- - - - - - 100.000 - - 100.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 200 - 50 150
2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000
25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000
15.000 - - 15.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.600 - - 1.600 3.000 - 1.000 2.000 - - - - - -
50.000 - - 50.000 250.000 - 60.800 189.200 150.000 - 150.000 - 50.000 - 50.000 -
- - - - - - - - - - - -
200 - - 200 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - 500 1.500 2.000 - - 2.000 - - -
- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -
- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
160 0176 Candelong-4
161 0177SaVi Candesartan
8
162 0178
CKDCandemore
Plus tab.
16/12,5mg
163 0179 Koruclor cap.
164 0180 Cefadroxil 250mg
165 0181Cephalexin PMP
500
166 0182 Tenafathin 500
167 0183 Tenafathin 1000
168 0184 Zolifast 2000
169 0185 Zolifast 1000
170 0186
Cefe Injection
"Swiss"
(Cefmetazole)/Pow
der for Injection
171 0187 Menzomi Inj
172 0188 Suklocef
173 0189 Cefoject
174 0190 Taxibiotic 2000
175 0191 Minata Inj. 1g
176 0192 AUROPODOX 40
177 0194 Doncef
178 0195 Zidimbiotic 1000
179 0196 Zidimbiotic 500
180 0197 Triaxobiotic 500
181 0198 Cefurofast 1500
182 0199
Cipromax 2mg/ml
solution for
infusion
183 0200 Ciplox e/e
184 0201 Grafort
185 0202 SaviDimin
186 0203 Ebost
187 0204 Ebitac 12.5
188 0205 Ebitac Forte
189 0206 Ebitac 25
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - 30.000 - 30.000 - 15.000 - 15.000 - - - -
- - - - - - 30.000 - - 30.000 30.000 - 30.000 -
- - - 15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 6.000 - - 6.000
20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 70.000 - - 70.000 60.000 - 60.000 - 10.000 - - 10.000
- - - 4.000 - 4.000 - - - - - - -
3.000 - 3.000 - 5.000 - 3.000 2.000 5.000 - - 5.000 - - -
- - - 5.000 - 3.000 2.000 5.000 - - 5.000 - - -
- - - 2.000 - - 2.000 8.000 - 8.000 - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
5.000 (5.000) - - 5.000 (5.000) - - 5.000 - 5.000 - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -
- - - 2.000 - - 2.000 5.000 10.000 5.000 10.000 2.000 - 1.200 800
- - - - - - 20.000 - 7.000 13.000 - - -
500 - 100 400 - - - 2.000 - - 2.000 - - -
15.000 - - 15.000 6.000 - 6.000 - 6.000 - - 6.000 - - -
3.000 - - 3.000 1.000 - 1.000 - 1.500 - 1.500 - 500 - 500 -
- - - - - - - - - 6.000 - 300 5.700
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
- - - 500 - 500 - 500 - 500 - - - -
500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000 200 - - 200
5.000 - - 5.000 5.000 - 2.000 3.000 - - - 5.000 - 5.000 -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 20.000 - 19.980 20 - - - - - -
5.000 - - 5.000 15.200 - - 15.200 25.000 - 25.000 - 15.000 - 5.000 10.000
10.000 - 5.000 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - -
- - - 42.000 - - 42.000 10.000 - 10.000 - 5.000 - - 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
190 0207 Eriprove
191 0208 Hemax 1.000 IU
192 0209 Hemax 2.000 IU
193 0210 Hemax 4.000 IU
194 0211 Edizone 40mg
195 0212Savi
Esomeprazole 40
196 0213 Leucostim
197 0214SaVi Fluvastatin
80
198 0215 Foracort 100
199 0218 Dianorm-M
200 0219 Necaral 4
201 0220
5% Dextrose in
water solution for
intravenous
infusion
202 0221 Heparin-Belmed
203 0222 Scilin M30 (30/70)
204 0223 Tensira 300
205 0224 Savi Ivabradine 7.5
206 0225 Grazincure
207 0226 INORE-KIT
208 0227 Auroliza-H
209 0228 Auroliza 30
210 0229 Philpovin
211 0230 SaVi Losartan 100
212 0231 Troysar H
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
100 - - 100 - - - - - - - - -
70.000 - 36.000 34.000 - - - 80.000 - - 80.000 20.000 - 24.000 (4.000)
- - - - - - - - - - - -
11.000 - 2.400 8.600 15.000 - 9.192 5.808 9.500 - 3.480 6.020 2.000 - 480 1.520
500 - - 500 500 - - 500 - - - - - -
200 - 130 70 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 400 - - 400
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 3.000 - 2.982 18 - - -
- - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 15.000 - 15.000 - 15.000 - - 15.000 - - -
- - - - - - 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
213 0233 Trimafort
214 0234 Mecotran Inj
215 0235Mibelcam
15mg/1,5ml
216 0236SaVi Mesalazine
500
217 0237 Glucored Forte
218 0238 Pamatase inj
219 0240Incepdazol 250
tablet
220 0241Savi Montelukast
10
221 0242 Maxicin
222 0243
0.9% Sodium
Chloride Solution
for I.V. Infusion
223 0245Nicomen Tablets
5mg
224 0246Sterile water for
injection
225 0247 OCID IV
226 0248 Omicap-D
227 0249 Omicap-Kit
228 0250 Oxacillin 1g
229 0251Paraiv
1000mg/100ml
230 0252 SaViPamol 500
231 0253 Cerebrolyzate
232 0254 SaviDopril 4
233 0255 PERIGARD 4
234 0257 Pilixitam
235 0258 Axogurd 300
236 0259 Pregasafe 25
237 0260SaVi Quetiapine
100
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
30.000 - - 30.000 10.000 - 2.000 8.000 - - - 10.000 - - 10.000
5.000 - 50 4.950 5.000 - 500 4.500 - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - 999 1 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - 20.000 - 50.000 - - 50.000 - - -
19.200 - - 19.200 5.000 - 3.000 2.000 5.000 - 11.000 (6.000) 3.500 - 5.200 (1.700)
120.000 - 90.000 30.000 150.000 - 150.000 - 200.000 - 150.000 50.000 30.000 - 20.000 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 4.800 15.200 25.000 - 3.696 21.304 20.000 - 7.200 12.800 10.000 - 240 9.760
- - - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000
2.000 - - 2.000 2.400 - 400 2.000 - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
5.000 - 994 4.006 - - - 2.000 - - 2.000 - - -
1.000 - - 1.000 2.000 - 2.000 - - - - - - -
1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000 - - -
300.000 - 156.000 144.000 300.000 - 300.000 - 500.000 - 204.000 296.000 50.000 - 50.000 -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 4.980 15.020 50.000 - - 50.000 60.000 - 60.000 - 10.000 - 9.990 10
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
20.000 (5.000) - 15.000 10.000 - 10.000 - 10.000 - 3.000 7.000 5.000 - 2.000 3.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
238 0261 Naprozole-R
239 0262 RAMIZES 5
240 0263Relinide Tablets
1mg
241 0264
Lactated Ringers
solution for
Intravenuous
Infusion
242 0265 SaViRisone 35
243 0266 Colarosu 10
244 0267 Inceram 150 tablet
245 0268 Buto-Asma
246 0269 Globac-PM
247 0270 Saferon
248 0271 Vastinxepa 40mg
249 0272 Stazemid 20/10
250 0273 Savispirono-Plus
251 0274 TELMA 80
252 0275 Savi Tenofovir 300
253 0277
Choongwae
Tobramycin
sulfate injection
254 0278Savi Trimetazidine
35 MR
255 0279 Sebizole
256 0280 SaviUrso 300
257 0281 Savi Valsartan 80
258 0282 Savi Valsartan 160
259 0283SaVi Valsartan
Plus HCT 80/12.5
260 0285 Vinpocetine
261 0287 Vacomuc 200
262 0288 Vincystin
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 2.400 17.600 29.000 - 15.336 13.664 20.000 - 7.320 12.680 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
15.000 - 14.970 30 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000
- - - 45.000 - 25.000 20.000 - - - - - -
1.000 - - 1.000 500 - 100 400 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 8.000 - 7.980 20
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
9.500 - - 9.500 5.000 - - 5.000 - - - - - -
3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - 20.000 - - 20.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - 9.990 5.010 15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 10.000 40.000 20.000 - 20.000 - 50.000 - 20.000 30.000 - - -
70.000 - 30.000 40.000 10.000 - 10.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - - 20.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
263 0289 Nobstruct
264 0290 Dismolan
265 0291 Mediplex
266 0292 Aciclovir 400mg
267 0293 Aspirin 100
268 0294 Cammic
269 0295 Catolis
270 0296 Fawce
271 0297 Savi Alendronate
272 0298 SaViOsmax
273 0299 Allopurinol
274 0300 Katrypsin
275 0301 Chymodk
276 0302 Antilox
277 0303 Dospasmin 120mg
278 0304 Savisang60
279 0305 Nady-spasmyl
280 0306 A.T Ambroxol
281 0307 SaViBroxol 30
282 0308 Zilvit
283 0309 Vinphacine
284 0310 Zoamco-A
285 0311 Alodip Plus Ate
286 0312 Hagimox 250
287 0313 Amoxicilin 500mg
288 0314 Midantin 500/62,5
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
300 - - 300 500 - - 500 500 - - 500 200 - - 200
10.000 - - 10.000 13.000 - 13.000 - 24.000 - - 24.000 6.000 - 6.000 -
5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000
12.000 - - 12.000 15.000 - 15.000 - 15.000 - 1.980 13.020 5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000 - - - 10.000 - - 10.000 - - -
1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000 - - -
1.000 - - 1.000 8.000 - - 8.000 4.000 - - 4.000 1.000 - - 1.000
- - - 5.000 5.000 4.984 5.016 10.000 (4.000) 980 5.020 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
3.000 - - 3.000 2.000 - 2.000 - 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
- - - 500.000 - - 500.000 390.000 - 100.000 290.000 250.000 - - 250.000
350.000 - 5.000 345.000 150.000 - - 150.000 300.000 - - 300.000 105.000 - - 105.000
30.000 - 5.000 25.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000
15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 25.000 - 25.000 - - - -
30.000 - 15.000 15.000 30.000 - - 30.000 60.000 - - 60.000 20.000 - 9.600 10.400
30.000 - 19.200 10.800 45.000 - 19.200 25.800 50.000 - - 50.000 - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - 5.010 9.990 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000
15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
42.000 - 42.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 60.000 - - 60.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000
30.000 - 20.736 9.264 60.000 - 59.496 504 20.000 - 19.992 8 5.000 - - 5.000
40.000 - - 40.000 50.000 - - 50.000 30.000 - 30.000 - 40.000 - 40.000 -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 29.988 12 10.000 - 9.996 4
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
289 0315 Rezoclav
290 0316 Zorolab 1000
291 0317 Vimotram
292 0318Pms-Bactamox
500 mg
293 0319 Pms-Btactamox 1g
294 0320 Midozam 0,75g
295 0321Pms-Bactamox
375
296 0322 Fuvero 1000
297 0323Pms-Bactamox
625
298 0324 XACIMAX NEW
299 0325 Targinos 400
300 0326 Teginol 50
301 0327 Eutaric
302 0328 Atorvastatin TP
303 0329 Gastrolium
304 0330 Enterogold
305 0331 Domuvar
306 0332 Merika Fort
307 0333 Merika Probiotics
308 0334 Respamxol 20
309 0335 Meclonate
310 0338 Benita
311 0339 BFS-Cafein
312 0341 Calcichew
313 0342 Vitasmooth
314 0343 Calcitra
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
20.000 60.000 80.000 - 20.000 - 20.000 - 25.400 26.000 51.400 - 13.000 (13.000) - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
16.000 - 5.000 11.000 20.000 - 15.000 5.000 - - - - - -
30.000 - 30.000 - 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000
10.000 10.000 19.982 18 20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - 5.000 - - 5.000
6.000 - 6.000 - 2.000 - 2.000 - - - - 2.000 - 1.000 1.000
10.000 - - 10.000 7.000 - - 7.000 10.000 - - 10.000 - - -
- - - - - - 7.000 - - 7.000 - - -
11.000 - - 11.000 18.000 - - 18.000 20.000 - - 20.000 - - -
- - - 18.000 - - 18.000 5.000 - - 5.000 - - -
- - - 20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 15.000 - 15.000 - 5.000 - - 5.000
30.000 - 19.980 10.020 20.000 - 9.990 10.010 - - - 10.000 - 9.990 10
17.000 - 9.960 7.040 10.000 - 9.960 40 10.000 - 9.960 40 - - -
- - - 20.000 - 31.000 (11.000) 20.000 - 10.000 10.000 12.000 - 7.680 4.320
20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - 30.000 - - 30.000 10.000 - 10.000 -
- - - - - - 40.000 - 40.000 - 20.000 - - 20.000
- - - 5.000 - 4.980 20 10.000 - - 10.000 - - -
- - - 500 - - 500 - - - 200 - - 200
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
100 - - 100 350 - - 350 100 - - 100 100 - - 100
- - - 40.000 - 14.400 25.600 18.000 - - 18.000 10.000 - - 10.000
5.000 - - 5.000 10.000 - 9.984 16 3.000 - - 3.000 - - -
- - - 8.000 - - 8.000 10.000 - - 10.000 8.000 - - 8.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
315 0344 A.T Calmax
316 0345 Potriolac
317 0346 Captopril
318 0347Carbamazepin
200mg
319 0348 Canabios 30
320 0349 Casalmux
321 0350 Mahimox
322 0351 A.T Carboplatin
323 0352 Cefadroxil 500mg
324 0353 Cefadroxil 500mg
325 0354 Oralphaces
326 0355 Cephalexin 250mg
327 0357 Midaxin 150
328 0358 Cefdina
329 0360 Egofixim 100
330 0361 Cefotaxime 1g
331 0362 Tigercef 2g
332 0363 Lyris 2g
333 0364 Cefodomid 200
334 0365 Ingaron 200 DST
335 0366 Faszeen
336 0367 Biomyces 2 g
337 0368 DEVITOC 100mg
338 0369 Devitoc 200mg
339 0370 Ceteco Capelo 200
340 0371 Vinphatex
341 0372 Fabonxyl
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - 13.000 - 5.010 7.990 13.000 - - 13.000 13.000 - - 13.000
- - - 300 (300) - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
- - - 6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 5.000 5.000 30.000 - 30.000 - 20.000 - 20.000 - 10.000 - 10.000 -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 (10.000) - - - - -
- - - - - - - - - - - -
40.000 51.600 91.600 - 50.000 - 50.000 - 50.000 - 50.000 - 20.000 - 20.000 -
- - - 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000 40.000 - 40.000 -
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
20.000 - - 20.000 30.000 - 30.000 - 10.000 - - 10.000 - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 - - -
5.000 - 5.000 - 14.500 - 5.400 9.100 - - - 2.000 - 2.000 -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 4.000 (3.000) - 1.000 3.000 (2.000) - 1.000 1.000 - - 1.000
3.000 - - 3.000 3.000 - 2.290 710 3.000 - 3.000 - 1.000 - - 1.000
8.000 - 5.000 3.000 8.000 15.000 8.000 15.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - 10.000 10.000 20.000 - - 20.000 - - -
5.000 3.000 4.200 3.800 8.000 - 8.000 - 8.000 - 8.000 - 1.000 - - 1.000
- - - 4.000 - - 4.000 4.000 - - 4.000 4.000 - - 4.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - 5.000 - 5.000 -
20.000 - 20.000 - 15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000
30.000 - - 30.000 100.000 - 25.000 75.000 250.000 - - 250.000 20.000 - 20.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
342 0373 Ciprofloxacin
343 0376 Citicolin 1g/4ml
344 0377 Dobacitil
345 0380 Clyodas
346 0381 Pyclin 300
347 0383 Clindacine 300
348 0384 Ediwel
349 0385 Pfertzel
350 0386 Naphadarzol
351 0387 Colistined
352 0388 A.T Desloratadin
353 0389 A.T Desloratadin
354 0390 A.T Desloratadin
355 0391 Doalgis
356 0392 Atipolar
357 0394 Anthmein
358 0395 Diclovat
359 0396 Diclofenac Natri
360 0397 Atizal
361 0398 Agimoti
362 0399 Novewel 40
363 0400 Novewel 80
364 0401 Zondoril 10
365 0402 Zondoril 5
366 0403 Nanokine 4000IU
367 0404 Esolona
368 0405 Vincynon
369 0406 Bivibact 500
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - 20.000 - 5.000 15.000 - - - 5.000 - 5.000 -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
- - - 1.200 - - 1.200 - - - - - -
1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500
- - - - - - 1.000 - - 1.000 - - -
1.000 - - 1.000 2.650 - - 2.650 10.000 - - 10.000 - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
5.000 - 2.592 2.408 10.000 - 9.996 4 15.000 - 15.000 - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 2.000 - 1.000 1.000 - - - - - -
- - - 7.000 - - 7.000 - - - - - -
1.200 - 180 1.020 - - - - - - - - -
500 - 200 300 500 500 500 500 500 - 500 - 500 - 500 -
- - - 20.000 - 10.080 9.920 - - - - - -
- - - 50.000 - 9.960 40.040 20.000 - - 20.000 10.000 - 9.960 40
1.000 - 100 900 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 - - -
- - - 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 500 - - 500
10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000
- - - 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - 5.000 -
15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 - - -
30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -
40.000 - 16.300 23.700 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
4.000 - - 4.000 2.000 - 1.260 740 5.000 - - 5.000 - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
370 0408 Faditac Inj
371 0409 A.T Famotidin 40
372 0410 Zolmed 100
373 0411 Mezapizin 10
374 0412 Amedolfen 100
375 0413 Meseca
376 0414 FDP Medlac
377 0415BFS-Furosemide
40mg/4ml
378 0416 Becosemid
379 0417 Vinzix
380 0418 Galamento 400
381 0421 Glupin CR
382 0422 Glucosamin 500
383 0426
Huyết thanh KDT
Uốn Ván TC
1500IU
384 0427 Condova
385 0428 Vincopane
386 0430 Mivitas
387 0431A.T Ibuprofen
Syrup
388 0432 Ibuprofen
389 0433 Kidbufen-new
390 0434 Cepemid 1,5g
391 0435 Cepemid 1g
392 0436 Ihybes-H 150
393 0437 Conipa Pure
394 0438 SIRO SNAPCEF
395 0439 Atizinc siro
396 0440 Zinc
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - 300 - 300 - 400 - - 400 - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 800 - - 800 300 - - 300
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000
30.000 - 10.000 20.000 100.000 - 20.000 80.000 - - - 10.000 - 3.300 6.700
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000
- - - 1.000 - 200 800 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.500 - 500 1.000 1.000 - - 1.000 - - -
9.000 - 1.000 8.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 2.000 8.000 3.000 - - 3.000
3.000 - 200 2.800 5.000 - - 5.000 5.000 - 800 4.200 500 - 50 450
- - - 5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 - - -
- - - 30.000 - - 30.000 - - - 5.000 - - 5.000
- - - 40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 5.000 25.000
200 - 200 - 1.000 - 700 300 1.000 - - 1.000 100 - - 100
- - - - - - - - - - - -
300 - - 300 300 - 300 - 300 - 300 - 300 - - 300
- - - 30.000 - 30.000 - 30.000 - 30.000 - - - -
4.300 - - 4.300 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000
15.000 - - 15.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 25.000 - - 25.000
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - 1.000 2.000 2.500 - 2.500 - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000
2.000 - - 2.000 400 - 400 - 500 - - 500 - - -
2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000 - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
397 0441 Atizinc
398 0442 Keflafen 75
399 0443 Ketorolac A.T
400 0445 Ozonbiotic Extra
401 0446 companity
402 0447 Melankit
403 0448 L-BIO
404 0449 L-BIO N
405 0450 Dropstar
406 0451 Galoxcin 750
407 0452 Galoxcin 750
408 0453 Lidocain Kabi 2%
409 0454Lidocain-BFS
200mg
410 0455 Sergurop
411 0457 Povinsea
412 0458 Mezafen
413 0460 Pomatat
414 0461 Magnesi-BFS 15%
415 0462 Alusi
416 0463 Gastro-kite
417 0464Mebendazole
500mg
418 0465 Opeverin
419 0466 BIDILUCIL 500
420 0467 Meloxicam Plus
421 0468 Glucofast 850
422 0470 Mecabamol
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 - - -
- - - 25.000 - - 25.000 15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500
30.000 - 30.000 - 10.000 - 9.990 10 20.000 - 19.980 20 5.000 - 2.010 2.990
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 1.000 (1.000) - - 1.000 - - 1.000
30.000 - 30.000 - 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000
- - - - - - - - - - - -
50 - - 50 300 - - 300 300 - - 300 50 - - 50
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
13.000 - 4.800 8.200 10.000 - 4.800 5.200 10.000 - 4.200 5.800 1.200 - 500 700
200 - - 200 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - 12.000 (2.000) 20.000 - 20.000 - - - -
- - - 10.000 - 10.000 - - - - - -
- - - 50.000 - 19.980 30.020 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
100 - - 100 1.000 - - 1.000 1.000 - 30 970 - - -
20.000 - 4.980 15.020 - - - - - - 4.000 - - 4.000
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 40.000 - 5.000 35.000 40.000 - 40.000 - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 40.000 - 19.980 20.020 30.000 - 30.000 - - - -
8.000 - - 8.000 20.000 - 10.980 9.020 - - - 5.000 - - 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
423 0471Methylprednisolon
4
424 0472Methylprednisolon
16
425 0474 Metronidazol Kabi
426 0476 Gynasy
427 0477 Golistin-enema
428 0478 TRAHES 5MG
429 0479 Moxieye
430 0480 Moxieye
431 0481 Derimucin
432 0482 Mebufen 750
433 0483 Halaxamus
434 0484 BFS-Naloxone
435 0485 BFS-Nabica 8,4%
436 0488 Natri clorid 0,9%
437 0489 Oremute 20
438 0491 Tobiwel
439 0493 Mepoly
440 0494 Neo-Beta
441 0495BFS-Neostigmine
0.5
442 0496Netilmicin 300
mg/100 ml
443 0497 Avenssa LA
444 0500 Nitralmyl
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
30.000 - - 30.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -
30.000 - - 30.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -
- - - - - - 5.000 1.000 4.000 - - -
8.000 - - 8.000 2.500 - 2.500 - 3.000 - - 3.000 500 - 500 -
100 - - 100 200 - - 200 200 - - 200 50 - - 50
4.000 - - 4.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000
500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 200 - - 200
300 (300) - - 500 (300) 200 - 300 (200) - 100 100 - - 100
200 - - 200 200 - - 200 200 - - 200 100 - 100 -
- - - 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000
25.000 - - 25.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
120 - - 120 150 - 50 100 50 - - 50 50 - - 50
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 960 9.040 10.000 - 4.800 5.200 10.000 - - 10.000 5.000 - 480 4.520
15.000 - 3.000 12.000 20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 10.000 - 12.000 (2.000) 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000
1.000 - - 1.000 - - - - - - 500 - - 500
2.000 - - 2.000 - - - 1.000 - - 1.000 - - -
100 - 20 80 100 - 40 60 100 - 20 80 50 - - 50
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 5.000 - 4.980 20 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000
50.000 - 10.800 39.200 100.000 - 3.000 97.000 100.000 - 14.400 85.600 18.000 - 18.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
445 0501 Nitroglycerin Inj
446 0502 Nizastric
447 0503BFS-
Noradrenaline 1mg
448 0504 Nước cất pha tiêm
449 0505 Nước cất tiêm
450 0506 Asiacomb-new
451 0507 Chalme
452 0508 Lahm
453 0509 AUSMEZOL-D
454 0510 Ondansetron-BFS
455 0513 Hepargitol 30
456 0514 Hepargitol 100
457 0515 Hepargitol 150
458 0516 Asakoya
459 0517 Bipando
460 0518Paracetamol Kabi
1000
461 0519 Falgankid 250
462 0520 Ceteco datadol 120
463 0522 Paracetamol 80
464 0523 Panactol 650
465 0524 Paracetamol A.T
466 0525 Safetamol 250
467 0526 Sibucap
468 0527 Cảm cúm Pacemin
469 0528 AU-DHT
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
100 - - 100 100 - - 100 100 - - 100 - - -
- - - 10.000 - 9.960 40 15.000 - - 15.000 10.000 - 3.300 6.700
100 - - 100 500 - - 500 500 - - 500 100 - - 100
200.000 - - 200.000 350.000 - 52.800 297.200 300.000 - 20.000 280.000 150.000 - 21.600 128.400
50.000 - 40.400 9.600 - - - 10.000 - - 10.000 - - -
500 - - 500 1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - 500 - - 500
25.000 - - 25.000 - - - 20.000 - 20.000 - - - -
10.000 - - 10.000 25.000 - - 25.000 24.000 - 24.000 - 1.000 - 1.000 -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
500 - 500 - 1.000 - 960 40 1.000 - 384 616 500 - - 500
- - - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 5.000 - - 5.000
45.000 - - 45.000 40.000 - 21.000 19.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000 90.000 - - 90.000 - - - - - -
- - - - - - - - - 50.000 - - 50.000
3.000 - 300 2.700 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000
10.000 - 6.940 3.060 30.000 - 29.200 800 30.000 - 29.500 500 20.000 - - 20.000
10.000 - - 10.000 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 -
1.000 - - 1.000 10.000 - 4.000 6.000 1.000 - - 1.000 500 - 500 -
20.000 20.000 30.000 10.000 30.000 - 30.000 - 45.000 - 20.000 25.000 5.000 - 5.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
470 0529Napharangan-
Codein
471 0530 Ravonol
472 0531 Flu-GF
473 0532 Parametboston
474 0533Mypara Flu
daytime
475 0534 Philbibif day
476 0535 Periwel 4
477 0538 Pyrolox
478 0539 Novotane ultra
479 0540 Povidon iod
480 0541 Povidon iod
481 0542 Povidone
482 0543 Hypravas 20
483 0544 Hydrocolacyl
484 0545 Synapain 75
485 0546 Synapain 50
486 0547 Postcare 100
487 0548 Basethyrox
488 0549 Atiglucinol Inj
489 0550 Hemafolic
490 0551 Quineril 5
491 0554 Roxithromycin 150
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
20.000 - 5.000 15.000 - - - 10.000 - - 10.000 25.000 - - 25.000
70.000 - 54.000 16.000 100.000 - 40.500 59.500 40.000 - 40.000 - - - -
60.000 - 20.000 40.000 60.000 - 35.000 25.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 36.000 (6.000)
60.000 - 20.000 40.000 30.000 - 20.000 10.000 30.000 - - 30.000 - - -
30.000 - 30.000 - 20.000 - - 20.000 50.000 - 50.000 - - - -
- - - 45.000 - - 45.000 45.000 - - 45.000 - - -
- - - - - - 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
1.000 - - 1.000 700 - 200 500 3.000 - 3.000 - 500 - - 500
1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 500 - 150 350
500 - 500 - 2.000 - 540 1.460 - - - - - -
- - - 20.000 - 19.980 20 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -
13.500 - - 13.500 - - - - - - - - -
5.500 - - 5.500 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000
2.000 - - 2.000 3.500 - 3.500 - 5.000 - 5.000 - 2.000 - 2.000 -
20.000 - 13.000 7.000 50.000 - - 50.000 20.000 30.000 50.000 - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - 9.960 40 - - - 10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
492 0556 Zentomyces
493 0557Zensalbu nebules
5.0
494 0558 Atisalbu
495 0560BFS-Salbutamol
5mg/5ml
496 0562 Terfelic B9
497 0563 Fogyma
498 0564 Feriweek
499 0565 Zoloman 100
500 0566 Liverton 140mg
501 0568Simvastatin Savi
40
502 0569 Rovas 1.5M
503 0571 Spydmax 1.5 M.IU
504 0572 Flazenca 750/125
505 0573 Mezathion
506 0574 Gellux
507 0576 Mitriptin
508 0577 Sutagran 100
509 0578 PREBIVIT 200
510 0579 PREBIVIT 400
511 0580 Telzid 40/12.5
512 0581 Telzid 80/12.5
513 0582BFS-Terbutaline
1mg/ml
514 0583 Atersin
515 0584 combikit
516 0587 Mezacosid
517 0588BFS-Tranexamic
500mg/10ml
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 1.000 9.000 5.000 - 4.000 1.000 3.000 - 3.000 - 1.000 - - 1.000
10.000 - 5.010 4.990 3.000 - 3.030 (30) 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
- - - 15.000 - 10.000 5.000 20.000 - 20.000 - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 17.640 12.360 20.000 - 19.980 20 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -
5.000 - - 5.000 10.000 - 4.998 5.002 - - - 15.000 - 14.994 6
5.000 - - 5.000 3.000 - 1.500 1.500 - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 50.000 - 49.980 20 30.000 - 15.000 15.000 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 300 - 300 - - - - - - -
- - - 1.000 - 100 900 - - - 1.000 - - 1.000
- - - 500 - 500 - - - - - - -
20.000 - 9.990 10.010 67.000 - 15.000 52.000 - - - - - -
1.000 - - 1.000 5.000 - 1.000 4.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
518 0589 Oribio
519 0590 Thrombusal
520 0591 Meyerviliptin
521 0592 Vifucamin
522 0593 Mezavitin
523 0594 Vinpocetin TP
524 0595 Vinpocetin
525 0596 AD Tamy
526 0597 Vina-AD
527 0598 Vitamin A-D
528 0601 Cosyndo B
529 0602 Trivitron
530 0603 Zento B CPC1
531 0604 3B-Medi
532 0605 Setblood
533 0606 Pimagie
534 0607 Vitcbebe 300
535 0608 Venrutine
536 0609 D3care
537 0610 Depedic
538 0611 Digafil 4mg/5ml
539 0612 Clanzacr
540 0613 Gomzat
541 0614 Apitim 5
542 0615Pms-Pharmox 250
mg
543 0616 Fabamox 500
544 0617Klamentin
250/31.25
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - 20.000 - - 20.000 - - -
- - - 1.000 - - 1.000 3.250 - - 3.250 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000
20.000 - 4.860 15.140 90.000 - 69.980 20.020 50.000 - 49.980 20 10.000 - 9.840 160
40.000 - - 40.000 100.000 - 100.000 - 100.000 - - 100.000 10.000 - - 10.000
30.000 - 20.010 9.990 30.000 - 27.990 2.010 50.000 - 48.660 1.340 10.000 - - 10.000
- - - 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000
30.000 - - 30.000 - 54.000 (54.000) 50.000 - - 50.000 5.000 - 50.000 (45.000)
20.000 - - 20.000 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 65.000 - - 65.000
50.000 - - 50.000 71.000 - 41.000 30.000 200.000 - 200.000 - - - -
10.000 - - 10.000 15.000 - 3.200 11.800 10.000 - 9.680 320 10.000 - - 10.000
95.000 - - 95.000 50.000 - 50.000 - 30.000 - 30.000 - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - 20.000 - - - - 50.000 - 30.600 19.400
10.000 - - 10.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -
28.000 - - 28.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000 45.000 - 19.980 25.020 20.000 - - 20.000 10.000 - 9.990 10
1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - -
1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
50.000 - 33.750 16.250 100.000 - 81.000 19.000 100.000 - 99.990 10 50.000 - 47.250 2.750
70.000 100.000 150.640 19.360 - - - 100.000 - 100.000 - - -
100.000 - 100.000 - 250.000 - 100.440 149.560 200.000 - - 200.000 100.000 - 51.840 48.160
15.000 - - 15.000 40.000 - 17.280 22.720 27.000 - 27.000 - 10.000 - 10.368 (368)
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
545 0618 Azipowder
546 0619 Doromac 200 mg
547 0621 Droxicef 500mg
548 0622 Cephalexin 500mg
549 0625 Mecefix-B.E
550 0627 Fudcime 200mg
551 0628 Lotrial S-200
552 0629 Mulpax S-250
553 0630 Midancef 125
554 0631 Arme-cefu 500
555 0632 Infartan 75mg
556 0633 Glasxine
557 0634 Drotusc Forte
558 0636 Irbesartan 150mg
559 0637 Kaldyum
560 0638 Levoquin 250
561 0639 Glucofast 500
562 0640 Glucofast 850
563 0641 Metovance
564 0642GliritDHG 500
mg/2,5mg
565 0643 Menison 16mg
566 0644 Menison 4mg
567 0645 Dogastrol 40mg
568 0646 Hapacol 150
569 0647 Hapacol sủi
570 0648 Tatanol
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
40.000 - - 40.000 20.000 - 10.000 10.000 20.000 - - 20.000 30.000 - 20.000 10.000
20.000 - 20.000 - 100.000 - 100.000 - 27.000 100.000 - 127.000 10.000 - - 10.000
15.000 - - 15.000 60.000 - 60.000 - 18.000 - - 18.000 30.000 - 15.000 15.000
30.000 (30.000) - - 50.000 - 10.000 40.000 80.000 50.000 30.000 85.000 (50.000) - 35.000
10.000 - 10.000 - 10.000 - 10.000 - - - - 5.000 - - 5.000
30.000 - 29.988 12 90.000 - 89.992 8 70.000 - 44.982 25.018 15.000 - 14.994 6
10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000 30.000 - 23.000 7.000 4.000 - - 4.000
- - - 6.000 - - 6.000 - - - - - -
- - - 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000
- - - 30.000 - - 30.000 - - - - - -
20.000 - 5.000 15.000 150.000 - 80.000 70.000 30.000 - 10.000 20.000 10.000 - - 10.000
30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 30.000 - 15.000 - - 15.000
2.000 - - 2.000 - - - 18.500 - 18.500 - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - 20.000 - - 20.000 - - -
- - - 40.000 - 39.960 40 20.000 - - 20.000 - - -
50.000 - - 50.000 200.000 - 81.900 118.100 20.000 - - 20.000 - - -
30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 90.000 - 90.000 - 30.000 - - 30.000
30.000 - 30.000 - 30.000 - 30.000 - 20.000 20.000 39.960 40 - - -
50.000 - 49.980 20 50.000 (5.000) 19.980 25.020 20.000 20.000 39.960 40 - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - 9.990 10.010 40.000 - - 40.000 10.000 - - 10.000
50.000 - 20.400 29.600 - - - 30.000 - 30.000 - 30.000 - 30.000 -
20.000 - - 20.000 - - - 30.000 - 30.000 - - - -
100.000 - 42.000 58.000 400.000 - 400.000 - 400.000 - 400.000 - 100.000 - 120.000 (20.000)
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
571 0649 Hapacol 250
572 0650 Neuramil 75
573 0651Tenofovir Stada
300mg
574 0653 Hepagold
575 0654 Hepagold
576 0655combilipid Peri
Injection
577 0656 Lydosinat 10mg
578 0657 Lydosinat 5mg
579 0658 Eurostat-E
580 0661Melyroxil 250
Rediuse
581 0662 Akudinir 50
582 0663 Agintidin 400
583 0664Diazepam-Hameln
5mg/ml
584 0666Profenac L
Injection
585 0667 Doxycyclin
586 0668
Ephedrine
Aguettant
30mg/1ml
587 0669 Fenofibrat
588 0670 Fenbrat 100
589 0671Fentanyl-Hameln
50mcg/ml
590 0672Fentanyl 0,1mg-
Rotexmedica
591 0673 Fexihist
592 0675 Glizym-M
593 0676 Glucose 5%
594 0677MG-Tan Inj.
960ml
595 0678 Wosulin N
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
30.000 - 10.368 19.632 - - - 60.000 - 60.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - 100 - 100 - - - -
- - - - - - 1.000 - 100 900 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 - - -
3.000 - 1.000 2.000 3.000 - 3.000 - 2.000 - - 2.000 - - -
15.000 - - 15.000 20.000 - 20.000 - 15.000 - - 15.000 - - -
15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000
600 - 100 500 1.200 - 600 600 400 - 67 333 20 - - 20
1.000 - - 1.000 - - - 2.000 - - 2.000 300 - - 300
5.000 - - 5.000 9.000 - 9.000 - 9.000 - - 9.000 - - -
2.000 - 500 1.500 500 - 400 100 700 - 400 300 - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - 2.000 - 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000
2.000 - 1.980 20 2.000 - 2.000 - 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000
300 - - 300 100 - - 100 200 - - 200 - - -
800 - 500 300 500 - 100 400 500 - 240 260 - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 20.000 - 80.000 - 80.000 - 130.000 - 130.000 - 20.000 - 20.000 -
9.000 - 460 8.540 13.000 - - 13.000 7.500 - 5.000 2.500 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
596 0679 Wosulin 30/70
597 0680 Wosulin R
598 0681 Kortimed
599 0683 Insulatard FlexPen
600 0684 Midanefo 300/25
601 0687 Kefentech
602 0688Levobac 150ml IV
Infusion
603 0689 Kaflovo
604 0690 Disthyrox
605 0691Loperamide SPM
(ODT)
606 0692 Caditadin
607 0693 Sastan-H
608 0694 Lucimax
609 0695 Tarviluci
610 0696 Incobal Inj. 1ml
611 0697 Ecomin OD
612 0698Ecomin OD
Injection
613 0699 Neometin
614 0700Morphin HCl
0.01g
615 0701 Pecrandil 5
616 0702 Nimovaso Sol.
617 0703 Reamberin
618 0704 Pamidia 30mg/2ml
619 0705 Pamidia 90mg/6ml
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
550 - - 550 100 - - 100 400 - - 400 - - -
- - - - - - 100 - 100 - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 (10.000) - 10.000 66.000 - 60.000 6.000 30.000 15.000 54.000 (9.000) - - -
4.000 - - 4.000 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
30.000 30.000 60.000 - 55.000 - 54.990 10 55.000 - 54.990 10 50.000 - 50.000 -
- - - 1.000 - - 1.000 500 - - 500 - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - 5.000 - 2.000 3.000 10.000 - - 10.000 3.000 - - 3.000
- - - 500 - - 500 500 - - 500 - - -
8.000 - - 8.000 7.500 - 2.000 5.500 20.000 - - 20.000 1.000 - 500 500
600 - 250 350 3.000 - 900 2.100 2.000 - 200 1.800 10 - 10 -
- - - 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40 - - -
- - - 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
620 0706 Luotai
621 0707 HILAN KIT
622 0708 Ulceburg D
623 0710 Jinmigit
624 0712Arthicam IM
20mg/ml Solution
625 0713 Phenobarbital
626 0715 Fluximem injection
627 0716 NeuroAid
628 0717 Ranitidin
629 0718 Rebastric
630 0719 Ribatagin 400
631 0720 Roxirock Tablet
632 0721comBIWAVE SF
125
633 0722comBIWAVE SF
250
634 0723 Sepmin
635 0724
Tinidazole
Injection 100ml:
400mg
636 0725BRALCIB EYE
DROPS
637 0726 Trivitron
Số lượng
ban đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng điều
chỉnh trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn
- - - - - - - - - - - -
10.100 - - 10.100 - - - 5.000 - - 5.000 - - -
- - - - - - 4.000 - - 4.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - 1.500 - - 1.500 - - -
500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - 30.000 - 10.000 20.000 30.000 - - 30.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 50.000 - 14.400 35.600 50.000 - - 50.000 - - -
100 - - 100 - - - 200 - - 200 - - -
100 - - 100 200 - - 200 - - - 100 - - 100
3.000 - 100 2.900 5.000 - 2.500 2.500 200 - 200 - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - 200 800 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 500 - 500 -
- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -
1 0001 Suresh 200mg
2 0002 Kemivir 200mg
3 0003 Kemivir 800mg
4 0004 Alvesin 10E
5 0005Nephrosteril Inf
250ml 1`s
6 0006Nutrilflex peri
1000ml
7 0007Albunorm 20%
100ml
8 0008
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1`s
9 0009 Drenoxol
10 0010
CORDARONE
200mg B/ 2bls x
15 Tabs
11 0011 Cardilopin
12 0012Moxilen Forte
250mg/5ml
13 0013 Praverix 250mg
14 0014 Praverix 500mg
15 0015Amoksiklav
Quicktabs 625
16 0016 Ama Power
17 0017 Vizimtex
18 0018 Garosi
19 0019 Baclosal
20 0020 Betaserc 16mg
21 0021 Diopolol 2.5
22 0022 Paxirasol
23 0023
Bupivacaine
WPW Spinal
Heavy 0,5% 4ml
24 0024Xalvobin 500mg
film-coated tablet
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 01: Mua thuốc Generic
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
- - - 11.000 - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 2.000 - - - - - 6.000 - - 6.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
100 (100) - - 100 (100) - - - - - - -
- - - - - - - - 20 - - 20
5.000 - - 5.000 - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 700 - - 700
50.000 - - 50.000 50.000 - 12.000 50.000 - - 50.000 20.000 - 19.980 20
500 - - 500 500 - - - - - 500 - - 500
50.000 - - 50.000 50.000 - - 30.000 - - 30.000 10.000 - 10.000 -
400.000 - 220.000 180.000 100.000 - 52.000 50.000 - - 50.000 50.000 - 50.000 -
5.000 - - 5.000 12.000 - - - - - 7.000 - - 7.000
10.000 (5.000) - 5.000 5.000 - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - 63.000 - 36.716 26.284 2.000 - 1.988 12
11.000 - 11.000 - 20.000 - 20.000 - - - 10.000 - 10.000 -
1.500 - 1.000 500 1.000 - 500 - - - 500 200 700 -
- - - - - - - - - - -
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
25 0027Cefaclor Stada
500mg capsules
26 0028 Cephalexin 500mg
27 0029 Kilazo 1g
28 0030 Tarcefandol
29 0031 Cefazolin Actavis
30 0032 Cefeme 1g
31 0033 Verapime
32 0034 Basultam
33 0035Ceftazidime Kabi
1g
34 0037Ceftriaxone
Panpharma
35 0038Cefuroxime
Panpharma
36 0039Xorimax Tab
250mg 10`s
37 0040 Cetimed
38 0041 Cimetidin
39 0042 Phezam
40 0043 Proxacin 1%
41 0044 Promaquin
42 0045Ciprofloxacin
Polpharma
43 0046 Difosfocin
44 0048 Monoclarium
45 0050 Milrixa
46 0051Cloxacillin 500
Capsule
47 0052 Syntarpen 1g
48 0053Aquadetrim
Vitamin D3
49 0054 Gliatilin
50 0055 Seduxen 5mg
51 0056Voltaren Suppo
100mg 1x5`s
52 0057 Edizone 40mg
53 0058 Emanera
54 0059 Famogast
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
10.000 - - 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -
240.000 - 100.000 140.000 50.000 - 50.000 10.000 - 10.000 - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - 18.000 - 18.200 3.000 - 50 2.950 15.000 - 18.000 (3.000)
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
3.000 (3.000) - - 5.000 - 5.000 - - - - - -
5.000 (5.000) - - 3.000 (3.000) - - - - - - -
4.000 - - 4.000 - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
12.000 - 12.000 - 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -
3.000 - 3.000 - 3.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
100.000 - - 100.000 80.000 - - 120.000 - 9.960 110.040 30.000 - 19.920 10.080
- - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 2.000 - 3.360 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000
- - - 1.000 - - - - - 800 - 504 296
- - - - - - - - - - -
9.100 - - 9.100 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
8.000 - 8.000 - - - - - - - - -
500 - - 500 500 - 500 - - - 400 - 400 -
- - - - - - - - - - -
20.000 - 15.000 5.000 15.000 - 500 5.000 - 3.000 2.000 10.000 - 2.000 8.000
- - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
71.000 - - 71.000 - - - - - 10.000 - 5.000 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
55 0060 Flucomedil
56 0062 Tanagel
57 0063 Gliclada 30mg
58 0064 Viartril-S 250mg
59 0065 AB Glucosamine
60 0066 Tad
61 0067 Hishiphagen
62 0068 PM Remem
63 0069 Bilobil forte 80mg
64 0070 Ginkgo 3000
65 0071Heparin 25000UI
5ml
66 0072
Hydrocortison-
Lidocain-Richter
125mg/5ml
67 0075POLHUMIN
MIX-2
68 0076 Polhumin Mix-4
69 0077 Scilin N
70 0078 Scilin R
71 0079 Scilin M30 (30/70)
72 0080 Scilin M30 (30/70)
73 0081PMS-Irbesartan
75mg
74 0082 Isofenal
75 0083Kevindol
30mg/1ml
76 0084 Scolanzo
77 0085 Scolanzo
78 0086 Lertazin 5mg
79 0087Lobitzo 5mg/ml
100ml
80 0089Lisinopril Stada
10mg
81 0090Lisiplus Stada
20/12,5
82 0091Lisiplus Stada
10/12,5
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
20.000 - 10.000 10.000 20.000 9.000 20.000 - - - 40.000 (10.000) 20.000 10.000
1.000 - - 1.000 20.000 - 19.920 50.000 - 50.040 (40) 15.000 - - 15.000
- - - 15.000 - - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
1.000 - 960 40 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - - - -
- - - - - 200 - - 200 - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - 500 - - 500 - - -
- - - 710 - 700 5.400 - 1.700 3.700 - - -
- - - 30 - 20 5.400 - 900 4.500 170 - 170 -
- - - - - - - - - - -
50 - - 50 - - 5.400 - 1.900 3.500 180 - 180 -
- - - 101.000 - - - - - 30.000 - 10.000 20.000
3.500 - - 3.500 3.500 - 1.002 - - - 2.000 - - 2.000
1.200 - - 1.200 1.200 - 1.200 - - - - - -
- - - - - - - - - - -
14.000 - - 14.000 12.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - 19.980 20
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
83 0092 Erolin
84 0093 Hepa-Merz
85 0096 Medoxicam 15mg
86 0097 Tiepanem 1g
87 0098 Egilok
88 0099 Egilok
89 0100 Mioxel
90 0101Methylprednisolon
Sopharma
91 0102 Dopegyt
92 0103 TricHộpol
93 0104 Micốmedil
94 0105Milrinone
10mg/10ml
95 0106 Clisma-lax
96 0107
Morphini Sulfas
Wzf 0,1% 2mg
2ml Spinal
97 0108
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
98 0109 Nefolin
99 0110Nifehexal LA Tab
30mg 3x10`s
100 0111 Levonor 1mg/1ml
101 0112 Octreotide
102 0113 Goldoflo
103 0114 Omeprem 20
104 0115 Dloe 8
105 0116OXYTOCIN
Injection BP 10UI
106 0117Pancuronium
Injection BP 4mg
107 0118 Ulceron
108 0119
Paracetamol
B.Braun 10mg/ml
100ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
40.000 - - 40.000 20.000 - - - - - 20.000 - 19.980 20
- - - 200 - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - 5.000 - - - 8.000 - 8.000 -
- - - - - - - - - - -
- - - - - 100.000 - 49.860 50.140 - - -
- - - - - 25.000 - 24.900 100 - - -
- - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
25.000 - - 25.000 25.000 - - 15.000 - - 15.000 10.000 - 10.000 -
10.000 - 10.000 - 5.000 - 1.008 - - - 2.700 - 1.176 1.524
125 - - 125 100 - - - - - 50 - 50 -
- - - - - - - - - - -
200 - - 200 200 - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 1.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -
- - - 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
500 - - 500 100 - - - - - 100 - - 100
- - - - - - - - - - -
2.000 (2.000) - - 1.000 - 1.000 - - - 1.000 (1.000) 1.000 (1.000)
40.000 - - 40.000 20.000 - 9.940 50.000 - 9.940 40.060 - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - -
5.000 - 1.000 4.000 3.800 - 1.200 - - - 2.000 - - 2.000
100 - - 100 - 30 - - - - - -
1.000 (1.000) - - 3.000 (2.000) 1.000 - - - 3.000 (1.000) 1.000 1.000
2.500 10.000 12.500 - 2.500 - - - - - 1.000 - 1.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
109 0120 Apotel
110 0121Piperacillin
Panpharma 1g
111 0122Piperacillin
Panpharma 4g
112 0123 Carazotam
113 0124 Memotropil
114 0125 Quibay
115 0126 Apratam
116 0127Piracetam-Egis
3g/15 ml
117 0128 Dicellnase
118 0129Hotemin INJ
20mg /1ml
119 0130
Feldene
Dispensible Tab
20mg 15`s
120 0131 Rieserstat
121 0132 Alvofact
122 0133 Ramipril GP
123 0134 Ramipril GP
124 0136 Surotadina
125 0137 PMS-Rosuvastatin
126 0138
Salbutamol
Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
127 0139 Buto-Asma
128 0140 Salbutamol
129 0141 Folihem
130 0143 Simvapol
131 0144 Zosivas 10mg
132 0145 Sucrate gel
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - 1.000 - - 1.000
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
100.000 - - 100.000 30.000 - 15.000 80.000 - - 80.000 20.000 - 20.000 -
10.000 - 10.000 - 5.000 - 5.000 - - - - - -
6.000 - - 6.000 7.000 - 6.960 - - - - - -
2.000 - - 2.000 500 - - 200 - - 200 500 - 200 300
8.000 - - 8.000 - - - - - - - -
- - - - - 170.000 - 70.000 100.000 - - -
- - - - - - - - - - -
8.000 - - 8.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
30.000 (30.000) - - 50.000 - 10.024 - - - - - -
- - - 10.000 - 9.990 - - - - - -
1.000 1.000 - - - - - - - - -
50 - - 50 50 - - - - - 150 - - 150
6.000 - 2.000 4.000 1.000 - 2.000 - - - 550 - 200 350
10.000 - - 10.000 15.000 - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - 5.000 - - 5.000 - - -
- - - 5.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
133 0146 Ventinat 1g
134 0147 Surmenalit 200mg
135 0148 Migranol
136 0149 Actelsar 40mg
137 0150 Actelsar 80mg
138 0151 Trimpol MR
139 0152 Valbelis 80/12.5mg
140 0153Xylobalan Nasal
Drop 0,1%
141 0154Xylobalan Nasal
Drop 0,05%
142 0155 SaVi Acarbose 25
143 0156Acabrose Tablets
50mg
144 0157 Diclotol
145 0158Toxaxine 500mg
inj
146 0160Incepban 400
chewable tablet
147 0161 Grazyme
148 0162DaewoongTrimafo
rt
149 0163 Olesom S
150 0164 Amikacin
151 0166 Sanbeclanksi
152 0167 Novoxim-clox
153 0168Tivortin 4.2%
100ml
154 0170 Beclate Aquanase
155 0171 Betene Injection
156 0172SaviProlol Plus
HCT 5/6.25
157 0173Bisoprolol Plus
HCT 2.5/6.25
158 0174 Bisostad 2,5
159 0175DERINIDE 100
INHALER
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - 20.000 - 12.964 7.036 - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
600 - 600 - 500 - 500 - - - 500 - 300 200
2.500 - 600 1.900 2.500 - - - - - 2.500 - 800 1.700
- - - 50.000 - - - - - - - -
- - - - - 250.000 - 30.000 220.000 - - -
- - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 1.500 - 1.500 -
2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
25.000 - - 25.000 25.000 - - - - - 15.000 - - 15.000
5.000 - - 5.000 8.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - -
150.000 - 150.000 - 150.000 - 42.000 - - - 150.000 - 150.000 -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - -
10.000 - 9.990 10 - - - - - - - -
- - - 22.000 - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 13.000 - - 145.000 - - 145.000 - - -
- - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
160 0176 Candelong-4
161 0177SaVi Candesartan
8
162 0178
CKDCandemore
Plus tab.
16/12,5mg
163 0179 Koruclor cap.
164 0180 Cefadroxil 250mg
165 0181Cephalexin PMP
500
166 0182 Tenafathin 500
167 0183 Tenafathin 1000
168 0184 Zolifast 2000
169 0185 Zolifast 1000
170 0186
Cefe Injection
"Swiss"
(Cefmetazole)/Pow
der for Injection
171 0187 Menzomi Inj
172 0188 Suklocef
173 0189 Cefoject
174 0190 Taxibiotic 2000
175 0191 Minata Inj. 1g
176 0192 AUROPODOX 40
177 0194 Doncef
178 0195 Zidimbiotic 1000
179 0196 Zidimbiotic 500
180 0197 Triaxobiotic 500
181 0198 Cefurofast 1500
182 0199
Cipromax 2mg/ml
solution for
infusion
183 0200 Ciplox e/e
184 0201 Grafort
185 0202 SaviDimin
186 0203 Ebost
187 0204 Ebitac 12.5
188 0205 Ebitac Forte
189 0206 Ebitac 25
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - 10.000 - 10.000 - - - - - -
- - - 5.000 - - - - - - - -
- - - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
80.000 - - 80.000 70.000 - 20.000 40.000 - 10.000 30.000 30.000 - 30.000 -
500 - - 500 - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 4.000 - - - - - - - -
6.000 - - 6.000 6.000 - - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000
3.500 - - 3.500 15.000 - - 1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - -
- - - 5.000 (3.000) 1.200 - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
2.000 (2.000) - - 8.000 (4.000) 3.000 5.000 - 500 4.500 1.500 - - 1.500
- - - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - -
6.000 - - 6.000 30.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
1.500 - - 1.500 1.500 - - - - - 1.000 - - 1.000
2.000 - 5.000 (3.000) 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
500 - - 500 - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
500 - - 500 500 - - - - - - - -
1.500 - - 1.500 - 500 - - - - - -
5.000 - - 5.000 4.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
8.000 - - 8.000 3.000 - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
- - - 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
50.000 - 50.000 - 20.000 - 20.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
190 0207 Eriprove
191 0208 Hemax 1.000 IU
192 0209 Hemax 2.000 IU
193 0210 Hemax 4.000 IU
194 0211 Edizone 40mg
195 0212Savi
Esomeprazole 40
196 0213 Leucostim
197 0214SaVi Fluvastatin
80
198 0215 Foracort 100
199 0218 Dianorm-M
200 0219 Necaral 4
201 0220
5% Dextrose in
water solution for
intravenous
infusion
202 0221 Heparin-Belmed
203 0222 Scilin M30 (30/70)
204 0223 Tensira 300
205 0224 Savi Ivabradine 7.5
206 0225 Grazincure
207 0226 INORE-KIT
208 0227 Auroliza-H
209 0228 Auroliza 30
210 0229 Philpovin
211 0230 SaVi Losartan 100
212 0231 Troysar H
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
2.500 - - 2.500 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
170.000 - 100.000 70.000 150.000 - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - 30.000 - - 30.000 - - -
6.000 - 6.000 - 12.000 - 240 3.000 - - 3.000 6.500 - 2.400 4.100
405 - - 405 - - - - - 10 - - 10
- - - 500 - 500 3.000 - 1.400 1.600 130 - 130 -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 (1.000) - - - - 200 - 200 -
4.000 - 3.066 934 3.100 - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 3.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
20.000 - - 20.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - - 95.000 - 29.980 65.020 - - -
100.000 - - 100.000 - - 15.000 - 4.980 10.020 - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
213 0233 Trimafort
214 0234 Mecotran Inj
215 0235Mibelcam
15mg/1,5ml
216 0236SaVi Mesalazine
500
217 0237 Glucored Forte
218 0238 Pamatase inj
219 0240Incepdazol 250
tablet
220 0241Savi Montelukast
10
221 0242 Maxicin
222 0243
0.9% Sodium
Chloride Solution
for I.V. Infusion
223 0245Nicomen Tablets
5mg
224 0246Sterile water for
injection
225 0247 OCID IV
226 0248 Omicap-D
227 0249 Omicap-Kit
228 0250 Oxacillin 1g
229 0251Paraiv
1000mg/100ml
230 0252 SaViPamol 500
231 0253 Cerebrolyzate
232 0254 SaviDopril 4
233 0255 PERIGARD 4
234 0257 Pilixitam
235 0258 Axogurd 300
236 0259 Pregasafe 25
237 0260SaVi Quetiapine
100
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
500 - - 500 500 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
10.000 - 12.000 (2.000) 5.000 - 6.000 3.000 - 100 2.900 5.000 - 6.000 (1.000)
300.000 - 50.000 250.000 70.000 - 20.000 - - - 30.000 - 30.000 -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
25.000 - 13.560 11.440 20.000 - 3.240 6.000 - - 6.000 10.000 - 4.560 5.440
- - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 50.000 - - - - - 27.000 - - 27.000
2.000 - 2.000 - - - - - - 2.000 - 1.000 1.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - -
200 - - 200 - - - - - - - -
400.000 - - 400.000 300.000 - 48.000 - - - 100.000 - 100.000 -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 120.000 - 90.000 80.000 - 54.930 25.070 20.000 - 19.980 20
- - - - - 33.000 - - 33.000 - - -
10.000 - 9.930 70 5.000 7.000 12.000 5.000 - 1.920 3.080 10.000 (7.000) 3.000 -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - 500 - - 500
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
238 0261 Naprozole-R
239 0262 RAMIZES 5
240 0263Relinide Tablets
1mg
241 0264
Lactated Ringers
solution for
Intravenuous
Infusion
242 0265 SaViRisone 35
243 0266 Colarosu 10
244 0267 Inceram 150 tablet
245 0268 Buto-Asma
246 0269 Globac-PM
247 0270 Saferon
248 0271 Vastinxepa 40mg
249 0272 Stazemid 20/10
250 0273 Savispirono-Plus
251 0274 TELMA 80
252 0275 Savi Tenofovir 300
253 0277
Choongwae
Tobramycin
sulfate injection
254 0278Savi Trimetazidine
35 MR
255 0279 Sebizole
256 0280 SaviUrso 300
257 0281 Savi Valsartan 80
258 0282 Savi Valsartan 160
259 0283SaVi Valsartan
Plus HCT 80/12.5
260 0285 Vinpocetine
261 0287 Vacomuc 200
262 0288 Vincystin
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
20.000 - 6.000 14.000 10.000 - 1.488 6.000 - 480 5.520 10.000 - 2.400 7.600
- - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - 19.980 30.000 - - 30.000 20.000 - 19.980 20
50.000 - - 50.000 - - - - - - - -
100 - 100 - - - - - - 100 - 60 40
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - 40.000 - 11.000 29.000 - - -
- - - - - - - - - 300 (300)
1.000 - - 1.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - 3.000 - 3.000 -
1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - -
31.000 - 30.840 160 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - - 10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 -
- - - 10.000 - 4.000 - - - - - -
40.000 - 40.000 - 30.000 - - - - - - - -
- - - 30.000 - 15.000 - - - 40.000 - 22.000 18.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
263 0289 Nobstruct
264 0290 Dismolan
265 0291 Mediplex
266 0292 Aciclovir 400mg
267 0293 Aspirin 100
268 0294 Cammic
269 0295 Catolis
270 0296 Fawce
271 0297 Savi Alendronate
272 0298 SaViOsmax
273 0299 Allopurinol
274 0300 Katrypsin
275 0301 Chymodk
276 0302 Antilox
277 0303 Dospasmin 120mg
278 0304 Savisang60
279 0305 Nady-spasmyl
280 0306 A.T Ambroxol
281 0307 SaViBroxol 30
282 0308 Zilvit
283 0309 Vinphacine
284 0310 Zoamco-A
285 0311 Alodip Plus Ate
286 0312 Hagimox 250
287 0313 Amoxicilin 500mg
288 0314 Midantin 500/62,5
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
700 - - 700 700 - - - - - 300 - - 300
7.000 - 7.000 - 2.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
4.000 - - 4.000 4.000 - - - - - 3.000 - - 3.000
15.000 - - 15.000 15.000 - - - - - 3.000 - 3.000 -
20.000 - - 20.000 20.000 - 3.984 2.000 - - 2.000 - - -
3.000 - - 3.000 1.500 - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
5.000 (5.000) - - 4.100 - 4.060 - - - 500 - 476 24
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
2.500 - - 2.500 2.000 - 2.000 - - - - - -
360.000 - - 360.000 400.000 - - - - - 200.000 - 30.000 170.000
200.000 - - 200.000 200.000 - - 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000
50.000 - - 50.000 50.000 - - - - - 25.000 50.000 30.000 45.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
30.000 - - 30.000 60.000 - - 5.000 - - 5.000 20.000 - 7.400 12.600
50.000 - 50.000 - 20.000 - 20.000 - - - 20.000 - 20.000 -
10.000 - - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
15.000 - 15.000 - 15.000 - 15.000 - - - 7.000 - - 7.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
95.000 - - 95.000 100.000 - - - - - 50.000 - - 50.000
80.000 - 79.984 16 20.000 - 19.968 - - - 20.000 - 19.992 8
30.000 - 30.000 - 50.000 - - - - - 40.000 - - 40.000
5.000 - - 5.000 10.000 - - 50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
289 0315 Rezoclav
290 0316 Zorolab 1000
291 0317 Vimotram
292 0318Pms-Bactamox
500 mg
293 0319 Pms-Btactamox 1g
294 0320 Midozam 0,75g
295 0321Pms-Bactamox
375
296 0322 Fuvero 1000
297 0323Pms-Bactamox
625
298 0324 XACIMAX NEW
299 0325 Targinos 400
300 0326 Teginol 50
301 0327 Eutaric
302 0328 Atorvastatin TP
303 0329 Gastrolium
304 0330 Enterogold
305 0331 Domuvar
306 0332 Merika Fort
307 0333 Merika Probiotics
308 0334 Respamxol 20
309 0335 Meclonate
310 0338 Benita
311 0339 BFS-Cafein
312 0341 Calcichew
313 0342 Vitasmooth
314 0343 Calcitra
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
19.656 19.656 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
30.000 - 36.000 (6.000) 20.000 - 20.000 - - - - - -
30.000 - 29.988 12 30.000 - 30.000 - - - 20.000 - - 20.000
20.000 - - 20.000 20.000 - 19.992 - - - 5.000 - - 5.000
2.000 - - 2.000 - - - - - - - -
132.000 - - 132.000 10.000 - - - - - - - -
8.000 - - 8.000 - - - - - - - -
- - - 8.000 - - - - - 8.000 - - 8.000
10.000 - - 10.000 5.000 - - - - - 3.000 - - 3.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 30.000 - - 30.000
5.000 - - 5.000 4.000 - 2.100 - - - - - -
1.000 - - 1.000 20.000 - 20.800 20.000 - - 20.000 - - -
5.000 - 5.000 - 15.000 - 15.000 100.000 - 20.000 80.000 10.000 - 10.000 -
20.000 - 9.990 10.010 18.000 - - - - - - - -
10.000 - 9.960 40 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
25.000 - 10.000 15.000 20.000 - 15.000 - - - 10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -
15.000 - - 15.000 14.000 - - - - - 15.000 - 15.000 -
- - - - - - - - 500 - - 500
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
500 - - 500 400 - - - - - 100 - - 100
40.000 - 40.000 - 40.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
315 0344 A.T Calmax
316 0345 Potriolac
317 0346 Captopril
318 0347Carbamazepin
200mg
319 0348 Canabios 30
320 0349 Casalmux
321 0350 Mahimox
322 0351 A.T Carboplatin
323 0352 Cefadroxil 500mg
324 0353 Cefadroxil 500mg
325 0354 Oralphaces
326 0355 Cephalexin 250mg
327 0357 Midaxin 150
328 0358 Cefdina
329 0360 Egofixim 100
330 0361 Cefotaxime 1g
331 0362 Tigercef 2g
332 0363 Lyris 2g
333 0364 Cefodomid 200
334 0365 Ingaron 200 DST
335 0366 Faszeen
336 0367 Biomyces 2 g
337 0368 DEVITOC 100mg
338 0369 Devitoc 200mg
339 0370 Ceteco Capelo 200
340 0371 Vinphatex
341 0372 Fabonxyl
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
16.000 - 5.040 10.960 25.000 - - - - - 25.000 - - 25.000
100 (100) - - 100 (100) - - - - 100 (100) - -
20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - 15.000 - - 15.000
6.000 - - 6.000 6.000 - - - - - 6.000 - - 6.000
- - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - 10.000 - - 10.000
10.000 30.000 31.680 8.320 10.000 - 4.320 - - - 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - -
50.000 - 60.000 (10.000) 50.000 18.000 68.000 - - - - - -
80.000 - - 80.000 50.000 - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 10.000 - 10.008 (8)
20.000 - - 20.000 30.000 - 10.000 - - - - - -
20.000 - - 20.000 15.000 - - - - - 15.000 - - 15.000
4.000 - - 4.000 4.000 - - 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000
- - - 5.000 - - - - - 7.000 - - 7.000
- - - - - - - - - - -
4.000 (4.000) - - 3.000 - 3.000 - - - 3.000 (3.000) - -
3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
35.000 (35.000) - - - - - - - 6.000 5.000 11.000 -
100.000 - - 100.000 25.000 - - - - - 14.000 - - 14.000
9.000 - 7.070 1.930 8.000 - 5.000 - - - 5.000 - 3.000 2.000
4.000 - - 4.000 4.000 - - - - - 4.000 - - 4.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000
100.000 - - 100.000 80.000 - - 120.000 - 30.000 90.000 30.000 - - 30.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
342 0373 Ciprofloxacin
343 0376 Citicolin 1g/4ml
344 0377 Dobacitil
345 0380 Clyodas
346 0381 Pyclin 300
347 0383 Clindacine 300
348 0384 Ediwel
349 0385 Pfertzel
350 0386 Naphadarzol
351 0387 Colistined
352 0388 A.T Desloratadin
353 0389 A.T Desloratadin
354 0390 A.T Desloratadin
355 0391 Doalgis
356 0392 Atipolar
357 0394 Anthmein
358 0395 Diclovat
359 0396 Diclofenac Natri
360 0397 Atizal
361 0398 Agimoti
362 0399 Novewel 40
363 0400 Novewel 80
364 0401 Zondoril 10
365 0402 Zondoril 5
366 0403 Nanokine 4000IU
367 0404 Esolona
368 0405 Vincynon
369 0406 Bivibact 500
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
10.000 - - 10.000 10.000 - 5.000 - - - 5.000 - 5.000 -
- - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
1.500 - - 1.500 1.500 - - - - - 1.500 - - 1.500
1.000 - - 1.000 - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 2.500 - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - - - -
6.000 - - 6.000 6.000 - - - - - 3.000 - 2.592 408
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
500 (500) - - 500 - - - - - 200 - 200 -
- - - - - - - - - - -
200.000 - 49.980 150.020 10.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - 200 - - - - - - - -
1.500 - - 1.500 - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 20.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
8.000 - - 8.000 - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 25.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
15.000 - - 15.000 - - 10.000 - - 10.000 - - -
20.000 - - 20.000 - - 10.000 - - 10.000 - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
370 0408 Faditac Inj
371 0409 A.T Famotidin 40
372 0410 Zolmed 100
373 0411 Mezapizin 10
374 0412 Amedolfen 100
375 0413 Meseca
376 0414 FDP Medlac
377 0415BFS-Furosemide
40mg/4ml
378 0416 Becosemid
379 0417 Vinzix
380 0418 Galamento 400
381 0421 Glupin CR
382 0422 Glucosamin 500
383 0426
Huyết thanh KDT
Uốn Ván TC
1500IU
384 0427 Condova
385 0428 Vincopane
386 0430 Mivitas
387 0431A.T Ibuprofen
Syrup
388 0432 Ibuprofen
389 0433 Kidbufen-new
390 0434 Cepemid 1,5g
391 0435 Cepemid 1g
392 0436 Ihybes-H 150
393 0437 Conipa Pure
394 0438 SIRO SNAPCEF
395 0439 Atizinc siro
396 0440 Zinc
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
1.000 - - 1.000 500 - - - - - - - -
500 - - 500 500 - - - - - 500 - - 500
- - - 3.000 - 3.000 - - - - - -
2.100 - - 2.100 - - - - - 1.000 - - 1.000
6.000 - - 6.000 7.000 - - - - - 3.000 - - 3.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
1.500 - - 1.500 1.500 - - 2.000 - - 2.000 500 - - 500
10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000
5.000 - - 5.000 5.000 - 1.500 3.000 - 200 2.800 1.000 - 1.000 -
3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -
- - - - - - - - 15.000 - - 15.000
40.000 - - 40.000 40.000 - - - - - 30.000 - 30.000 -
2.000 - - 2.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
500 - - 500 300 - 300 - - - 300 - - 300
22.000 - - 22.000 30.000 - - - - - 3.000 - - 3.000
2.000 - - 2.000 - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 4.000 - - - - - 4.000 - 2.000 2.000
30.000 - - 30.000 30.000 - - - - - 40.000 - - 40.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
500 - - 500 500 - 500 - - - - - -
- - - - - - - - - - -
4.000 - - 4.000 2.000 - - 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
397 0441 Atizinc
398 0442 Keflafen 75
399 0443 Ketorolac A.T
400 0445 Ozonbiotic Extra
401 0446 companity
402 0447 Melankit
403 0448 L-BIO
404 0449 L-BIO N
405 0450 Dropstar
406 0451 Galoxcin 750
407 0452 Galoxcin 750
408 0453 Lidocain Kabi 2%
409 0454Lidocain-BFS
200mg
410 0455 Sergurop
411 0457 Povinsea
412 0458 Mezafen
413 0460 Pomatat
414 0461 Magnesi-BFS 15%
415 0462 Alusi
416 0463 Gastro-kite
417 0464Mebendazole
500mg
418 0465 Opeverin
419 0466 BIDILUCIL 500
420 0467 Meloxicam Plus
421 0468 Glucofast 850
422 0470 Mecabamol
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
14.000 - - 14.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - 500 - - 500
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
55.000 - - 55.000 15.000 - 6.000 - - - 15.000 - 15.000 -
- - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 30.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
- - - - - - - - - - -
300 - - 300 300 - - 50 - - 50 200 - - 200
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - 6.000 4.000 10.000 - 1.900 - - - 5.000 - 2.400 2.600
- - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 7.500 - 42.000 10.000 - - 10.000 - - -
- - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 10.000 - 9.960 40
15.000 - - 15.000 - - 50.000 - 39.840 10.160 5.000 - - 5.000
1.000 - - 1.000 600 - - - - - 600 - - 600
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 5.000 - 4.980 20
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 40.000 - 40.000 - - - 35.000 - - 35.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - 20.000 (10.000) - 10.000 - - -
10.000 - - 10.000 - - 150.000 - 129.960 20.040 - - -
- - - - - - - - 5.000 - - 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
423 0471Methylprednisolon
4
424 0472Methylprednisolon
16
425 0474 Metronidazol Kabi
426 0476 Gynasy
427 0477 Golistin-enema
428 0478 TRAHES 5MG
429 0479 Moxieye
430 0480 Moxieye
431 0481 Derimucin
432 0482 Mebufen 750
433 0483 Halaxamus
434 0484 BFS-Naloxone
435 0485 BFS-Nabica 8,4%
436 0488 Natri clorid 0,9%
437 0489 Oremute 20
438 0491 Tobiwel
439 0493 Mepoly
440 0494 Neo-Beta
441 0495BFS-Neostigmine
0.5
442 0496Netilmicin 300
mg/100 ml
443 0497 Avenssa LA
444 0500 Nitralmyl
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
1.000 - - 1.000 - - 20.000 - - 20.000 - - -
1.000 - - 1.000 2.000 - - 20.000 - - 20.000 - - -
5.000 (5.000) 48 (48) - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 2.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
300 - - 300 200 - - - - - 50 - - 50
3.000 - - 3.000 1.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
1.000 - 300 700 500 - - - - - 200 - - 200
300 (200) - 100 300 (200) - - - - 100 - - 100
300 - - 300 300 - 300 - - - 100 - - 100
20.000 - - 20.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
50.000 - - 50.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
50 - 10 40 50 - 50 - - - 50 - - 50
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - 960 5.000 - - 5.000 10.000 - 960 9.040
20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 - - 5.000 10.000 - 10.000 -
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -
- - - - - - - - - - -
200 - 200 - 100 - - - - - 100 - 100 -
- - - - - - - - - - -
10.000 - 9.990 10 - - - - - - - -
69.000 - - 69.000 50.000 - - 50.000 - 6.000 44.000 20.000 - 19.980 20
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
445 0501 Nitroglycerin Inj
446 0502 Nizastric
447 0503BFS-
Noradrenaline 1mg
448 0504 Nước cất pha tiêm
449 0505 Nước cất tiêm
450 0506 Asiacomb-new
451 0507 Chalme
452 0508 Lahm
453 0509 AUSMEZOL-D
454 0510 Ondansetron-BFS
455 0513 Hepargitol 30
456 0514 Hepargitol 100
457 0515 Hepargitol 150
458 0516 Asakoya
459 0517 Bipando
460 0518Paracetamol Kabi
1000
461 0519 Falgankid 250
462 0520 Ceteco datadol 120
463 0522 Paracetamol 80
464 0523 Panactol 650
465 0524 Paracetamol A.T
466 0525 Safetamol 250
467 0526 Sibucap
468 0527 Cảm cúm Pacemin
469 0528 AU-DHT
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
500 - - 500 100 - - 100 - - 100 100 - - 100
250.000 - 100.500 149.500 200.000 - 133.400 10.000 - - 10.000 150.000 - 20.000 130.000
10.000 - - 10.000 - - 10.000 - 1.600 8.400 10.000 - 9.600 400
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 500 - - 500
10.000 - - 10.000 8.000 - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 3.000 - 3.000 -
20.000 - - 20.000 10.000 - - - - - 15.000 - - 15.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
30.000 - 8.400 21.600 - - - - - 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - 5.000 - - 5.000
2.000 (1.000) - 1.000 1.500 - - - - - 500 - - 500
10.000 - 10.000 - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - 4.000 6.000
- - - - - - - - - - -
100.000 - - 100.000 - - - - - - - -
2.000 - 2.000 - 2.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -
30.000 - - 30.000 30.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
- - - - - - - - 20.000 - 16.200 3.800
5.000 - 2.000 3.000 1.000 - - - - - 4.000 - - 4.000
10.000 - 5.000 5.000 10.000 10.000 10.000 - - - 10.000 - 5.000 5.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
470 0529Napharangan-
Codein
471 0530 Ravonol
472 0531 Flu-GF
473 0532 Parametboston
474 0533Mypara Flu
daytime
475 0534 Philbibif day
476 0535 Periwel 4
477 0538 Pyrolox
478 0539 Novotane ultra
479 0540 Povidon iod
480 0541 Povidon iod
481 0542 Povidone
482 0543 Hypravas 20
483 0544 Hydrocolacyl
484 0545 Synapain 75
485 0546 Synapain 50
486 0547 Postcare 100
487 0548 Basethyrox
488 0549 Atiglucinol Inj
489 0550 Hemafolic
490 0551 Quineril 5
491 0554 Roxithromycin 150
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
5.000 - - 5.000 5.000 - - 10.000 - - 10.000 6.000 - 6.000 -
39.000 - 38.800 200 20.000 - - - - - 20.000 - 20.000 -
15.000 - 15.000 - 50.000 - 35.000 - - - 20.000 - 18.700 1.300
20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - 20.000 - 20.000 -
180.000 - - 180.000 20.000 - - - - - 20.000 - 20.000 -
45.000 - - 45.000 45.000 - - - - - 30.000 - - 30.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
2.000 - 1.000 1.000 - - 500 - - 500 - - -
- - - 2.000 - - - - - 2.000 - 1.000 1.000
3.000 - 1.000 2.000 2.000 - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - 10.000 - 9.960 40 10.000 - 9.960 40
80.000 - - 80.000 15.000 - - 5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 -
- - - - - 80.000 - - 80.000 - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - - 100.000 - 50.000 50.000 5.000 - - 5.000
5.000 (5.000) - - 3.000 - - - - - 2.000 - 2.000 -
50.000 - 50.000 - 30.000 - 5.000 250.000 - 140.000 110.000 30.000 - 13.300 16.700
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
20.000 - 19.980 20 - - - - - 40.000 - 39.960 40
30.000 - - 30.000 - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
492 0556 Zentomyces
493 0557Zensalbu nebules
5.0
494 0558 Atisalbu
495 0560BFS-Salbutamol
5mg/5ml
496 0562 Terfelic B9
497 0563 Fogyma
498 0564 Feriweek
499 0565 Zoloman 100
500 0566 Liverton 140mg
501 0568Simvastatin Savi
40
502 0569 Rovas 1.5M
503 0571 Spydmax 1.5 M.IU
504 0572 Flazenca 750/125
505 0573 Mezathion
506 0574 Gellux
507 0576 Mitriptin
508 0577 Sutagran 100
509 0578 PREBIVIT 200
510 0579 PREBIVIT 400
511 0580 Telzid 40/12.5
512 0581 Telzid 80/12.5
513 0582BFS-Terbutaline
1mg/ml
514 0583 Atersin
515 0584 combikit
516 0587 Mezacosid
517 0588BFS-Tranexamic
500mg/10ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - 300 - - 300
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - 2.000 3.000
1.000 - 990 10 1.000 - 990 - - - - - -
- - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - 10.000 2.000 12.000 -
- - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - 5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 30.000 - 31.360 20.000 - - 20.000 - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - 10.000 - - - 20.000 - 6.000 14.000
10.000 - - 10.000 10.000 - 9.996 - - - 3.000 - - 3.000
- - - - - 2.000 - - 2.000 - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 - - - - - 30.000 - 35.940 (5.940)
- - - - - - - - - - -
500 - - 500 500 - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - 5.000 - - 5.000 20.000 - 14.980 5.020
5.000 - - 5.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
518 0589 Oribio
519 0590 Thrombusal
520 0591 Meyerviliptin
521 0592 Vifucamin
522 0593 Mezavitin
523 0594 Vinpocetin TP
524 0595 Vinpocetin
525 0596 AD Tamy
526 0597 Vina-AD
527 0598 Vitamin A-D
528 0601 Cosyndo B
529 0602 Trivitron
530 0603 Zento B CPC1
531 0604 3B-Medi
532 0605 Setblood
533 0606 Pimagie
534 0607 Vitcbebe 300
535 0608 Venrutine
536 0609 D3care
537 0610 Depedic
538 0611 Digafil 4mg/5ml
539 0612 Clanzacr
540 0613 Gomzat
541 0614 Apitim 5
542 0615Pms-Pharmox 250
mg
543 0616 Fabamox 500
544 0617Klamentin
250/31.25
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - 30.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
90.000 - - 90.000 20.000 - 9.960 100.000 - 49.800 50.200 30.000 - 36.000 (6.000)
95.000 - - 95.000 20.000 - - 80.000 - 20.000 60.000 20.000 - 20.000 -
50.000 - 49.980 20 40.000 - 19.980 - - - 10.000 - 9.990 10
20.000 - - 20.000 26.000 - - 100.000 - 56.200 43.800 10.000 - - 10.000
- - - 105.000 - 10.500 90.000 - 90.000 - - - -
100.000 - - 100.000 80.000 - - - - - 50.000 - - 50.000
100.000 - 41.000 59.000 - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
10.000 80.000 65.000 25.000 - - 80.000 (80.000) - - 15.000 - 15.000 -
- - - - 35.200 85.000 - 30.000 55.000 - - -
65.000 - - 65.000 30.000 - 67.200 - - - 30.000 - - 30.000
- - - - - 55.000 - - 55.000 - - -
20.000 - - 20.000 30.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000
5.000 - - 5.000 2.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000
100.000 - 99.990 10 90.000 - 47.700 80.000 - 40.500 39.500 30.000 - 30.000 -
- - - - - - - - 30.000 - 30.000
200.000 - 197.640 2.360 235.000 - - - - - 100.000 - - 100.000
- - - - - - - - 27.000 - 17.280 9.720
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
545 0618 Azipowder
546 0619 Doromac 200 mg
547 0621 Droxicef 500mg
548 0622 Cephalexin 500mg
549 0625 Mecefix-B.E
550 0627 Fudcime 200mg
551 0628 Lotrial S-200
552 0629 Mulpax S-250
553 0630 Midancef 125
554 0631 Arme-cefu 500
555 0632 Infartan 75mg
556 0633 Glasxine
557 0634 Drotusc Forte
558 0636 Irbesartan 150mg
559 0637 Kaldyum
560 0638 Levoquin 250
561 0639 Glucofast 500
562 0640 Glucofast 850
563 0641 Metovance
564 0642GliritDHG 500
mg/2,5mg
565 0643 Menison 16mg
566 0644 Menison 4mg
567 0645 Dogastrol 40mg
568 0646 Hapacol 150
569 0647 Hapacol sủi
570 0648 Tatanol
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - 4.000 - 3.000 1.000
10.000 - - 10.000 2.800 - - - - - 5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - - - -
200.000 (100.000) - 100.000 70.000 - - - - - 140.000 100.000 140.000 100.000
5.000 - - 5.000 15.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
- - - 50.000 - 10.000 - - - 50.000 - - 50.000
10.000 - - 10.000 - - - - - - - -
60.000 - 19.992 40.008 70.000 - 20.006 - - - 50.000 - 39.984 10.016
20.000 - - 20.000 - - - - - 15.000 - - 15.000
- - - - - - - - 5.000 - - 5.000
15.000 - - 15.000 15.000 - 1.980 - - - 15.000 - - 15.000
200.000 - - 200.000 - - - - - - - -
200.000 - 100.000 100.000 30.000 - - - - - 40.000 - 25.000 15.000
70.000 - 69.966 34 30.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -
5.000 - - 5.000 2.000 - - 91.000 - 40.000 51.000 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - 90.000 - - 90.000 50.000 - - 50.000
- - - 30.000 - - 150.000 - - 150.000 - - -
50.000 - - 50.000 20.000 - 19.980 200.000 - 46.800 153.200 10.000 - 9.990 10
80.000 (80.000) - - 70.000 - 19.980 - - - 20.000 - 19.980 20
30.000 - - 30.000 30.000 - - 20.000 - 3.000 17.000 - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - 19.980 20.000 - - 20.000 30.000 - 30.000 -
30.000 - - 30.000 20.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
50.000 - 49.992 8 50.000 - 49.992 - - - 70.000 - 51.840 18.160
10.000 - - 10.000 - - 5.000 - - 5.000 10.000 - 10.560 (560)
300.000 - 300.000 - 100.000 - 37.800 10.000 - 5.000 5.000 60.000 - 60.000 -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
571 0649 Hapacol 250
572 0650 Neuramil 75
573 0651Tenofovir Stada
300mg
574 0653 Hepagold
575 0654 Hepagold
576 0655combilipid Peri
Injection
577 0656 Lydosinat 10mg
578 0657 Lydosinat 5mg
579 0658 Eurostat-E
580 0661Melyroxil 250
Rediuse
581 0662 Akudinir 50
582 0663 Agintidin 400
583 0664Diazepam-Hameln
5mg/ml
584 0666Profenac L
Injection
585 0667 Doxycyclin
586 0668
Ephedrine
Aguettant
30mg/1ml
587 0669 Fenofibrat
588 0670 Fenbrat 100
589 0671Fentanyl-Hameln
50mcg/ml
590 0672Fentanyl 0,1mg-
Rotexmedica
591 0673 Fexihist
592 0675 Glizym-M
593 0676 Glucose 5%
594 0677MG-Tan Inj.
960ml
595 0678 Wosulin N
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
50.000 - - 50.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - 30 - - 30 100 - 50 50
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 19.000 - 2.010 - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 15.000 - - - - - 10.000 - - 10.000
5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000
840 - - 840 400 - 100 10 - - 10 600 - 430 170
4.500 - - 4.500 300 - - - - - 1.600 - - 1.600
10.000 - - 10.000 9.000 - - - - - - - -
500 - 300 200 700 - 800 - - - 200 - 100 100
5.000 - - 5.000 2.000 - - 15.000 - - 15.000 2.000 - - 2.000
5.000 - - 5.000 2.000 - - 15.000 - 4.980 10.020 2.000 (2.000) - -
650 - - 650 200 - - - - - - - -
1.450 - 230 1.220 500 - 500 - - - 500 - 220 280
- - - - - - - - - - -
80.000 - - 80.000 120.000 - 116.200 100.000 - 50.000 50.000 50.000 - 50.000 -
10.000 - 5.000 5.000 17.000 - 9.000 2.000 - - 2.000 6.500 - - 6.500
- - - - - - - - - - -
- - - - - 600 - 300 300 - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
596 0679 Wosulin 30/70
597 0680 Wosulin R
598 0681 Kortimed
599 0683 Insulatard FlexPen
600 0684 Midanefo 300/25
601 0687 Kefentech
602 0688Levobac 150ml IV
Infusion
603 0689 Kaflovo
604 0690 Disthyrox
605 0691Loperamide SPM
(ODT)
606 0692 Caditadin
607 0693 Sastan-H
608 0694 Lucimax
609 0695 Tarviluci
610 0696 Incobal Inj. 1ml
611 0697 Ecomin OD
612 0698Ecomin OD
Injection
613 0699 Neometin
614 0700Morphin HCl
0.01g
615 0701 Pecrandil 5
616 0702 Nimovaso Sol.
617 0703 Reamberin
618 0704 Pamidia 30mg/2ml
619 0705 Pamidia 90mg/6ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - 600 - 600 - - - -
- - - - - 600 - 300 300 - - -
400 - - 400 250 - - - - - 200 - - 200
- - - - - 1.100 - 800 300 - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 10.000 - 10.000 225.000 - 190.000 35.000 10.000 - 10.000 -
6.000 - - 6.000 - - 2.000 - - 2.000 - - -
- - - - - - - - 500 - - 500
55.000 - - 55.000 55.000 - 54.990 - - - 50.000 - 50.000 -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 10.000 - - 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000
500 - - 500 - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 5.000 - 2.000 - - - 5.000 - 3.000 2.000
3.000 - 500 2.500 3.000 - 2.800 - - - 480 - - 480
- - - - - - - - 10.000 - 4.980 5.020
1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
620 0706 Luotai
621 0707 HILAN KIT
622 0708 Ulceburg D
623 0710 Jinmigit
624 0712Arthicam IM
20mg/ml Solution
625 0713 Phenobarbital
626 0715 Fluximem injection
627 0716 NeuroAid
628 0717 Ranitidin
629 0718 Rebastric
630 0719 Ribatagin 400
631 0720 Roxirock Tablet
632 0721comBIWAVE SF
125
633 0722comBIWAVE SF
250
634 0723 Sepmin
635 0724
Tinidazole
Injection 100ml:
400mg
636 0725BRALCIB EYE
DROPS
637 0726 Trivitron
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết
- - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - 4.998 - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - 10 - - 10
1.700 - - 1.700 - - - - - - - -
300 - - 300 300 - - - - - 200 - - 200
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - 10.000 - 10.000 -
- - - - - - - - - - -
100.000 - - 100.000 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
100 - - 100 100 - - - - - 100 - - 100
- - - 500 - - - - - - - -
500 - 1.440 (940) - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 1.000 - 950 - - - 500 - - 500
10.000 - 10.000 - 10.000 - 1.000 - - - - - -
1 0001 Suresh 200mg
2 0002 Kemivir 200mg
3 0003 Kemivir 800mg
4 0004 Alvesin 10E
5 0005Nephrosteril Inf
250ml 1`s
6 0006Nutrilflex peri
1000ml
7 0007Albunorm 20%
100ml
8 0008
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1`s
9 0009 Drenoxol
10 0010
CORDARONE
200mg B/ 2bls x
15 Tabs
11 0011 Cardilopin
12 0012Moxilen Forte
250mg/5ml
13 0013 Praverix 250mg
14 0014 Praverix 500mg
15 0015Amoksiklav
Quicktabs 625
16 0016 Ama Power
17 0017 Vizimtex
18 0018 Garosi
19 0019 Baclosal
20 0020 Betaserc 16mg
21 0021 Diopolol 2.5
22 0022 Paxirasol
23 0023
Bupivacaine
WPW Spinal
Heavy 0,5% 4ml
24 0024Xalvobin 500mg
film-coated tablet
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 01: Mua thuốc Generic
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
- - - 5.000 - 5.000 - - - - - - -
5.000 - 5.000 - 3.000 - 1.000 2.000 - - - - - -
4.000 - - 4.000 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
500 - 480 20 1.000 - - 1.000 - - - - - -
51.000 - 61.200 (10.200) 40.000 - 34.380 5.620 - - - - - -
1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 - - - - - - - - -
135.000 - 135.000 - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
7.000 - - 7.000 5.600 - - 5.600 - - - - - -
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
600 - - 600 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 6.000 - 1.200 4.800 - - - - - -
20.000 - 19.992 8 10.000 - 1.316 8.684 - - - - - -
20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -
500 100 600 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
25 0027Cefaclor Stada
500mg capsules
26 0028 Cephalexin 500mg
27 0029 Kilazo 1g
28 0030 Tarcefandol
29 0031 Cefazolin Actavis
30 0032 Cefeme 1g
31 0033 Verapime
32 0034 Basultam
33 0035Ceftazidime Kabi
1g
34 0037Ceftriaxone
Panpharma
35 0038Cefuroxime
Panpharma
36 0039Xorimax Tab
250mg 10`s
37 0040 Cetimed
38 0041 Cimetidin
39 0042 Phezam
40 0043 Proxacin 1%
41 0044 Promaquin
42 0045Ciprofloxacin
Polpharma
43 0046 Difosfocin
44 0048 Monoclarium
45 0050 Milrixa
46 0051Cloxacillin 500
Capsule
47 0052 Syntarpen 1g
48 0053Aquadetrim
Vitamin D3
49 0054 Gliatilin
50 0055 Seduxen 5mg
51 0056Voltaren Suppo
100mg 1x5`s
52 0057 Edizone 40mg
53 0058 Emanera
54 0059 Famogast
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
30.000 - 30.000 - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
50.000 - - 50.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.200 (200) - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - 6.000 - 3.000 3.000 - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
70.000 - 69.960 40 10.000 10.000 14.940 5.060 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -
1.000 - 540 460 - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
8.000 - 7.980 20 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - 500 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
10.000 - 3.500 6.500 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 9.000 - - 9.000 - - - - - -
- - - 4.000 - - 4.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
55 0060 Flucomedil
56 0062 Tanagel
57 0063 Gliclada 30mg
58 0064 Viartril-S 250mg
59 0065 AB Glucosamine
60 0066 Tad
61 0067 Hishiphagen
62 0068 PM Remem
63 0069 Bilobil forte 80mg
64 0070 Ginkgo 3000
65 0071Heparin 25000UI
5ml
66 0072
Hydrocortison-
Lidocain-Richter
125mg/5ml
67 0075POLHUMIN
MIX-2
68 0076 Polhumin Mix-4
69 0077 Scilin N
70 0078 Scilin R
71 0079 Scilin M30 (30/70)
72 0080 Scilin M30 (30/70)
73 0081PMS-Irbesartan
75mg
74 0082 Isofenal
75 0083Kevindol
30mg/1ml
76 0084 Scolanzo
77 0085 Scolanzo
78 0086 Lertazin 5mg
79 0087Lobitzo 5mg/ml
100ml
80 0089Lisinopril Stada
10mg
81 0090Lisiplus Stada
20/12,5
82 0091Lisiplus Stada
10/12,5
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - -
13.000 20.000 23.000 10.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 400.000 - - 400.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 7.980 22.020 20.000 - 16.980 3.020 - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 200 - - 200 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - 2.000 - 400 1.600 - - - - - -
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
194.000 (100.000) - 94.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -
3.500 - - 3.500 - - - - - - - - -
300 - 198 102 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
83 0092 Erolin
84 0093 Hepa-Merz
85 0096 Medoxicam 15mg
86 0097 Tiepanem 1g
87 0098 Egilok
88 0099 Egilok
89 0100 Mioxel
90 0101Methylprednisolon
Sopharma
91 0102 Dopegyt
92 0103 TricHộpol
93 0104 Micốmedil
94 0105Milrinone
10mg/10ml
95 0106 Clisma-lax
96 0107
Morphini Sulfas
Wzf 0,1% 2mg
2ml Spinal
97 0108
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
98 0109 Nefolin
99 0110Nifehexal LA Tab
30mg 3x10`s
100 0111 Levonor 1mg/1ml
101 0112 Octreotide
102 0113 Goldoflo
103 0114 Omeprem 20
104 0115 Dloe 8
105 0116OXYTOCIN
Injection BP 10UI
106 0117Pancuronium
Injection BP 4mg
107 0118 Ulceron
108 0119
Paracetamol
B.Braun 10mg/ml
100ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
30.000 - 30.000 - 2.000 - 1.980 20 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 20.000 - 12.000 8.000 - - - - - -
- - - 100.000 - 33.000 67.000 - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - 300 (300) - - -
10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 1.000 - 1.500 (500) - - -
1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -
100 - 100 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
200 - - 200 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 30.000 - 6.000 24.000 - - - - - -
100 - - 100 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -
30.000 - 29.960 40 3.000 - - 3.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
4.000 - 2.000 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - 900 100 - - - - - - - - -
2.000 - 400 1.600 500 - - 500 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
109 0120 Apotel
110 0121Piperacillin
Panpharma 1g
111 0122Piperacillin
Panpharma 4g
112 0123 Carazotam
113 0124 Memotropil
114 0125 Quibay
115 0126 Apratam
116 0127Piracetam-Egis
3g/15 ml
117 0128 Dicellnase
118 0129Hotemin INJ
20mg /1ml
119 0130
Feldene
Dispensible Tab
20mg 15`s
120 0131 Rieserstat
121 0132 Alvofact
122 0133 Ramipril GP
123 0134 Ramipril GP
124 0136 Surotadina
125 0137 PMS-Rosuvastatin
126 0138
Salbutamol
Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
127 0139 Buto-Asma
128 0140 Salbutamol
129 0141 Folihem
130 0143 Simvapol
131 0144 Zosivas 10mg
132 0145 Sucrate gel
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
2.000 - 150 1.850 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
3.000 - 3.000 - - - - - - - - - -
30.000 - 30.000 - 30.000 - - 30.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - 700 1.300 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 45.000 - 36.092 8.908 - - - - - -
10.000 - - 10.000 45.000 - 9.000 36.000 - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
50 - 50 - - - - - - - - - -
5.000 - 2.300 2.700 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
133 0146 Ventinat 1g
134 0147 Surmenalit 200mg
135 0148 Migranol
136 0149 Actelsar 40mg
137 0150 Actelsar 80mg
138 0151 Trimpol MR
139 0152 Valbelis 80/12.5mg
140 0153Xylobalan Nasal
Drop 0,1%
141 0154Xylobalan Nasal
Drop 0,05%
142 0155 SaVi Acarbose 25
143 0156Acabrose Tablets
50mg
144 0157 Diclotol
145 0158Toxaxine 500mg
inj
146 0160Incepban 400
chewable tablet
147 0161 Grazyme
148 0162DaewoongTrimafo
rt
149 0163 Olesom S
150 0164 Amikacin
151 0166 Sanbeclanksi
152 0167 Novoxim-clox
153 0168Tivortin 4.2%
100ml
154 0170 Beclate Aquanase
155 0171 Betene Injection
156 0172SaviProlol Plus
HCT 5/6.25
157 0173Bisoprolol Plus
HCT 2.5/6.25
158 0174 Bisostad 2,5
159 0175DERINIDE 100
INHALER
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
20.000 - 5.000 15.000 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 5.000 - 3.000 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 9.996 4 10.000 15.000 19.992 5.008 - - - - - -
- - - 10.000 - 9.996 4 - - - - - -
- - - 29.500 - - 29.500 - - - - - -
- - - 14.000 - 14.000 - - - - - - -
500 1.000 500 1.000 200 - - 200 - - - - - -
2.500 1.000 900 2.600 500 - - 500 - - - - - -
10.000 - - 10.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -
- - - 18.000 - 3.000 15.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - 3.000 - 2.000 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
200.000 - 155.600 44.400 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - 100 - - 100 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
160 0176 Candelong-4
161 0177SaVi Candesartan
8
162 0178
CKDCandemore
Plus tab.
16/12,5mg
163 0179 Koruclor cap.
164 0180 Cefadroxil 250mg
165 0181Cephalexin PMP
500
166 0182 Tenafathin 500
167 0183 Tenafathin 1000
168 0184 Zolifast 2000
169 0185 Zolifast 1000
170 0186
Cefe Injection
"Swiss"
(Cefmetazole)/Pow
der for Injection
171 0187 Menzomi Inj
172 0188 Suklocef
173 0189 Cefoject
174 0190 Taxibiotic 2000
175 0191 Minata Inj. 1g
176 0192 AUROPODOX 40
177 0194 Doncef
178 0195 Zidimbiotic 1000
179 0196 Zidimbiotic 500
180 0197 Triaxobiotic 500
181 0198 Cefurofast 1500
182 0199
Cipromax 2mg/ml
solution for
infusion
183 0200 Ciplox e/e
184 0201 Grafort
185 0202 SaviDimin
186 0203 Ebost
187 0204 Ebitac 12.5
188 0205 Ebitac Forte
189 0206 Ebitac 25
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
35.000 - 35.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
30.000 - 15.000 15.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
60.000 - 60.000 - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - 3.000 2.000 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 (5.000) - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
10.000 - 1.000 9.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
10.000 - 9.990 10 - - - - - - - - - -
1.000 - 1.020 (20) - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 200 - - 200 - - - - - -
20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -
5.000 - 4.980 20 10.000 - 4.200 5.800 - - - - - -
10.000 - 5.010 4.990 2.000 - - 2.000 - - - - - -
10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
190 0207 Eriprove
191 0208 Hemax 1.000 IU
192 0209 Hemax 2.000 IU
193 0210 Hemax 4.000 IU
194 0211 Edizone 40mg
195 0212Savi
Esomeprazole 40
196 0213 Leucostim
197 0214SaVi Fluvastatin
80
198 0215 Foracort 100
199 0218 Dianorm-M
200 0219 Necaral 4
201 0220
5% Dextrose in
water solution for
intravenous
infusion
202 0221 Heparin-Belmed
203 0222 Scilin M30 (30/70)
204 0223 Tensira 300
205 0224 Savi Ivabradine 7.5
206 0225 Grazincure
207 0226 INORE-KIT
208 0227 Auroliza-H
209 0228 Auroliza 30
210 0229 Philpovin
211 0230 SaVi Losartan 100
212 0231 Troysar H
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 12.000 - 4.200 7.800 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - 100.000 - 21.600 78.400 - - - - - -
- - - 100.000 - - 100.000 - - - - - -
10.000 - 2.400 7.600 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 14.000 - - 14.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.500 - - 5.500 - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
213 0233 Trimafort
214 0234 Mecotran Inj
215 0235Mibelcam
15mg/1,5ml
216 0236SaVi Mesalazine
500
217 0237 Glucored Forte
218 0238 Pamatase inj
219 0240Incepdazol 250
tablet
220 0241Savi Montelukast
10
221 0242 Maxicin
222 0243
0.9% Sodium
Chloride Solution
for I.V. Infusion
223 0245Nicomen Tablets
5mg
224 0246Sterile water for
injection
225 0247 OCID IV
226 0248 Omicap-D
227 0249 Omicap-Kit
228 0250 Oxacillin 1g
229 0251Paraiv
1000mg/100ml
230 0252 SaViPamol 500
231 0253 Cerebrolyzate
232 0254 SaviDopril 4
233 0255 PERIGARD 4
234 0257 Pilixitam
235 0258 Axogurd 300
236 0259 Pregasafe 25
237 0260SaVi Quetiapine
100
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - 6.000 - - 6.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - 1.000 4.000 - - - - - - - - -
100.000 - 80.000 20.000 4.000 - 2.000 2.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
15.000 - 1.920 13.080 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 - - - - - - 3.000 - 300 2.700
2.000 - 500 1.500 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
400.000 - 156.000 244.000 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
30.000 - 29.970 30 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - 2.000 - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
238 0261 Naprozole-R
239 0262 RAMIZES 5
240 0263Relinide Tablets
1mg
241 0264
Lactated Ringers
solution for
Intravenuous
Infusion
242 0265 SaViRisone 35
243 0266 Colarosu 10
244 0267 Inceram 150 tablet
245 0268 Buto-Asma
246 0269 Globac-PM
247 0270 Saferon
248 0271 Vastinxepa 40mg
249 0272 Stazemid 20/10
250 0273 Savispirono-Plus
251 0274 TELMA 80
252 0275 Savi Tenofovir 300
253 0277
Choongwae
Tobramycin
sulfate injection
254 0278Savi Trimetazidine
35 MR
255 0279 Sebizole
256 0280 SaviUrso 300
257 0281 Savi Valsartan 80
258 0282 Savi Valsartan 160
259 0283SaVi Valsartan
Plus HCT 80/12.5
260 0285 Vinpocetine
261 0287 Vacomuc 200
262 0288 Vincystin
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 4.800 15.200 - - - 3.000 - 1.320 1.680 - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 80.000 - - 80.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 19.980 20 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
- - - 30.000 - - 30.000 - - - - - -
1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -
- - - 5.000 - 2.010 2.990 - - - - - -
10.000 - - 10.000 20.000 - 19.980 20 - - - - - -
- - - 30.000 - 9.000 21.000 - - - - - -
13.000 - - 13.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
5.000 - 300 4.700 - - - - - - - - -
30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
263 0289 Nobstruct
264 0290 Dismolan
265 0291 Mediplex
266 0292 Aciclovir 400mg
267 0293 Aspirin 100
268 0294 Cammic
269 0295 Catolis
270 0296 Fawce
271 0297 Savi Alendronate
272 0298 SaViOsmax
273 0299 Allopurinol
274 0300 Katrypsin
275 0301 Chymodk
276 0302 Antilox
277 0303 Dospasmin 120mg
278 0304 Savisang60
279 0305 Nady-spasmyl
280 0306 A.T Ambroxol
281 0307 SaViBroxol 30
282 0308 Zilvit
283 0309 Vinphacine
284 0310 Zoamco-A
285 0311 Alodip Plus Ate
286 0312 Hagimox 250
287 0313 Amoxicilin 500mg
288 0314 Midantin 500/62,5
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
300 - - 300 - - - - - - - - -
1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - - - -
15.000 - 2 14.998 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
- - - 6.000 (4.000) - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - 20.000 - 6.000 14.000 - - - - - -
250.000 - 50.000 200.000 - - - - - - - - -
100.000 - - 100.000 15.000 - - 15.000 30.000 - 3.600 26.400 - - -
40.000 (20.000) - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
25.000 - - 25.000 30.000 - - 30.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 5.000 - - 5.000 - - - 240.000 - - 240.000
40.000 - 40.000 - - - - - - - - - -
10.000 - 6.000 4.000 - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
50.000 - - 50.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 5.600 - - 5.600 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
289 0315 Rezoclav
290 0316 Zorolab 1000
291 0317 Vimotram
292 0318Pms-Bactamox
500 mg
293 0319 Pms-Btactamox 1g
294 0320 Midozam 0,75g
295 0321Pms-Bactamox
375
296 0322 Fuvero 1000
297 0323Pms-Bactamox
625
298 0324 XACIMAX NEW
299 0325 Targinos 400
300 0326 Teginol 50
301 0327 Eutaric
302 0328 Atorvastatin TP
303 0329 Gastrolium
304 0330 Enterogold
305 0331 Domuvar
306 0332 Merika Fort
307 0333 Merika Probiotics
308 0334 Respamxol 20
309 0335 Meclonate
310 0338 Benita
311 0339 BFS-Cafein
312 0341 Calcichew
313 0342 Vitasmooth
314 0343 Calcitra
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
42.000 42.000 - 5.600 (5.434) - 166 5.000 (5.000) - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
26.000 - - 26.000 - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - 12.000 8.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
20.000 - 20.000 - - - - - - - - - - -
30.000 - 19.980 10.020 - - - - - - - - -
20.000 - 12.000 8.000 - - - - - - - - - -
30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -
10.000 - 4.000 6.000 - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
10.000 - 9.960 40 - - - - - - - - - -
- - - 100 - - 100 - - - - - -
500 - 100 400 - - - - - - - - -
100 - - 100 - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
5.000 - 4.992 8 - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
315 0344 A.T Calmax
316 0345 Potriolac
317 0346 Captopril
318 0347Carbamazepin
200mg
319 0348 Canabios 30
320 0349 Casalmux
321 0350 Mahimox
322 0351 A.T Carboplatin
323 0352 Cefadroxil 500mg
324 0353 Cefadroxil 500mg
325 0354 Oralphaces
326 0355 Cephalexin 250mg
327 0357 Midaxin 150
328 0358 Cefdina
329 0360 Egofixim 100
330 0361 Cefotaxime 1g
331 0362 Tigercef 2g
332 0363 Lyris 2g
333 0364 Cefodomid 200
334 0365 Ingaron 200 DST
335 0366 Faszeen
336 0367 Biomyces 2 g
337 0368 DEVITOC 100mg
338 0369 Devitoc 200mg
339 0370 Ceteco Capelo 200
340 0371 Vinphatex
341 0372 Fabonxyl
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
27.200 - 4.110 23.090 - - - - - - - - -
90 (90) - - - - - - - - - - -
15.000 - 15.000 - - - - - - - - - -
6.000 - - 6.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 59.600 (9.600) 50.000 (50.000) - - - - - - - -
70.000 - 60.000 10.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 9.984 16 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
15.000 - 15.000 - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
3.000 3.000 3.000 3.000 - - - - - - - - -
4.000 - - 4.000 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - 6.000 - 2.000 4.000 - - - - - -
15.000 - 10.000 5.000 - - - - - - - - -
70.000 - 30.000 40.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
342 0373 Ciprofloxacin
343 0376 Citicolin 1g/4ml
344 0377 Dobacitil
345 0380 Clyodas
346 0381 Pyclin 300
347 0383 Clindacine 300
348 0384 Ediwel
349 0385 Pfertzel
350 0386 Naphadarzol
351 0387 Colistined
352 0388 A.T Desloratadin
353 0389 A.T Desloratadin
354 0390 A.T Desloratadin
355 0391 Doalgis
356 0392 Atipolar
357 0394 Anthmein
358 0395 Diclovat
359 0396 Diclofenac Natri
360 0397 Atizal
361 0398 Agimoti
362 0399 Novewel 40
363 0400 Novewel 80
364 0401 Zondoril 10
365 0402 Zondoril 5
366 0403 Nanokine 4000IU
367 0404 Esolona
368 0405 Vincynon
369 0406 Bivibact 500
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
20.000 - - 20.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
1.500 - - 1.500 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - 10.000 - 6.000 4.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 1.000 1.000 500 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 13.320 16.680 - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
20.000 - 10.060 9.940 - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
- - - 30.000 - 8.000 22.000 - - - - - -
- - - 20.000 - 10.000 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
370 0408 Faditac Inj
371 0409 A.T Famotidin 40
372 0410 Zolmed 100
373 0411 Mezapizin 10
374 0412 Amedolfen 100
375 0413 Meseca
376 0414 FDP Medlac
377 0415BFS-Furosemide
40mg/4ml
378 0416 Becosemid
379 0417 Vinzix
380 0418 Galamento 400
381 0421 Glupin CR
382 0422 Glucosamin 500
383 0426
Huyết thanh KDT
Uốn Ván TC
1500IU
384 0427 Condova
385 0428 Vincopane
386 0430 Mivitas
387 0431A.T Ibuprofen
Syrup
388 0432 Ibuprofen
389 0433 Kidbufen-new
390 0434 Cepemid 1,5g
391 0435 Cepemid 1g
392 0436 Ihybes-H 150
393 0437 Conipa Pure
394 0438 SIRO SNAPCEF
395 0439 Atizinc siro
396 0440 Zinc
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
9.000 - 200 8.800 - - - - - - - - -
40.000 - 10.000 30.000 10.000 - 2.000 8.000 - - - - - -
6.000 - - 6.000 - - - - - - - - -
- - - 1.000 - 50 950 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
15.000 - 5.000 10.000 2.000 - - 2.000 - - - - - -
3.000 - 500 2.500 - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
- - - 50.000 - - 50.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 100.000 - 30.000 70.000 - - - - - -
1.250 - - 1.250 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
300 - - 300 - - - - - - - - -
1.300 - 1.300 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 7.000 - - 7.000 - - - - - -
40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.600 - - 5.600 - - - - - -
2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
397 0441 Atizinc
398 0442 Keflafen 75
399 0443 Ketorolac A.T
400 0445 Ozonbiotic Extra
401 0446 companity
402 0447 Melankit
403 0448 L-BIO
404 0449 L-BIO N
405 0450 Dropstar
406 0451 Galoxcin 750
407 0452 Galoxcin 750
408 0453 Lidocain Kabi 2%
409 0454Lidocain-BFS
200mg
410 0455 Sergurop
411 0457 Povinsea
412 0458 Mezafen
413 0460 Pomatat
414 0461 Magnesi-BFS 15%
415 0462 Alusi
416 0463 Gastro-kite
417 0464Mebendazole
500mg
418 0465 Opeverin
419 0466 BIDILUCIL 500
420 0467 Meloxicam Plus
421 0468 Glucofast 850
422 0470 Mecabamol
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
1.000 - 1.000 - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - 3.000 - 4.000 (1.000) - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - 2.996 4 500 - - 500 - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -
200 - - 200 - - - 500 - 800 (300) - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - - - - 5.000 - - 5.000 - - -
- - - - - - 700 - 120 580 - - -
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
100.000 - 28.320 71.680 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
600 - 30 570 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - 300.000 - 119.940 180.060 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
423 0471Methylprednisolon
4
424 0472Methylprednisolon
16
425 0474 Metronidazol Kabi
426 0476 Gynasy
427 0477 Golistin-enema
428 0478 TRAHES 5MG
429 0479 Moxieye
430 0480 Moxieye
431 0481 Derimucin
432 0482 Mebufen 750
433 0483 Halaxamus
434 0484 BFS-Naloxone
435 0485 BFS-Nabica 8,4%
436 0488 Natri clorid 0,9%
437 0489 Oremute 20
438 0491 Tobiwel
439 0493 Mepoly
440 0494 Neo-Beta
441 0495BFS-Neostigmine
0.5
442 0496Netilmicin 300
mg/100 ml
443 0497 Avenssa LA
444 0500 Nitralmyl
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - 3.000 - 1.000 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -
200 - - 200 - - - - - - - - -
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
300 - - 300 - - - - - - - - -
100 (100) - - - - - 1.700 700 1.000 - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -
50 - 10 40 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 4.320 5.680 - - - - - - - - -
10.000 - 5.000 5.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
2.000 - 900 1.100 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
100 - - 100 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 25.200 24.800 7.000 - 6.990 10 - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
445 0501 Nitroglycerin Inj
446 0502 Nizastric
447 0503BFS-
Noradrenaline 1mg
448 0504 Nước cất pha tiêm
449 0505 Nước cất tiêm
450 0506 Asiacomb-new
451 0507 Chalme
452 0508 Lahm
453 0509 AUSMEZOL-D
454 0510 Ondansetron-BFS
455 0513 Hepargitol 30
456 0514 Hepargitol 100
457 0515 Hepargitol 150
458 0516 Asakoya
459 0517 Bipando
460 0518Paracetamol Kabi
1000
461 0519 Falgankid 250
462 0520 Ceteco datadol 120
463 0522 Paracetamol 80
464 0523 Panactol 650
465 0524 Paracetamol A.T
466 0525 Safetamol 250
467 0526 Sibucap
468 0527 Cảm cúm Pacemin
469 0528 AU-DHT
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
200 - - 200 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
100 - - 100 - - - - - - - - -
200.000 - 32.000 168.000 - - - 5.000 - 300 4.700 - - -
30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
5.000 - 5.000 - 3.000 - 3.000 - - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
500 - 28 472 500 - - 500 - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - 7.000 - 4.900 2.100 - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - 100 1.900 - - - - - - - - -
40.000 - 10.000 30.000 - - - - - - - - -
70.000 - 70.000 - - - - - - - - - -
3.500 - 3.500 - - - - - - - - - -
15.000 20.000 15.000 20.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
470 0529Napharangan-
Codein
471 0530 Ravonol
472 0531 Flu-GF
473 0532 Parametboston
474 0533Mypara Flu
daytime
475 0534 Philbibif day
476 0535 Periwel 4
477 0538 Pyrolox
478 0539 Novotane ultra
479 0540 Povidon iod
480 0541 Povidon iod
481 0542 Povidone
482 0543 Hypravas 20
483 0544 Hydrocolacyl
484 0545 Synapain 75
485 0546 Synapain 50
486 0547 Postcare 100
487 0548 Basethyrox
488 0549 Atiglucinol Inj
489 0550 Hemafolic
490 0551 Quineril 5
491 0554 Roxithromycin 150
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -
80.000 - 54.000 26.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - 320 680 - - - 500 - - 500 - - -
2.000 - 180 1.820 - - - - - - - - -
11.000 - 4.980 6.020 - - - - - - - - - -
100.000 - - 100.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
7.000 5.000 12.000 - - - - - - - - - -
20.000 (10.000) - 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 19.980 20 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
492 0556 Zentomyces
493 0557Zensalbu nebules
5.0
494 0558 Atisalbu
495 0560BFS-Salbutamol
5mg/5ml
496 0562 Terfelic B9
497 0563 Fogyma
498 0564 Feriweek
499 0565 Zoloman 100
500 0566 Liverton 140mg
501 0568Simvastatin Savi
40
502 0569 Rovas 1.5M
503 0571 Spydmax 1.5 M.IU
504 0572 Flazenca 750/125
505 0573 Mezathion
506 0574 Gellux
507 0576 Mitriptin
508 0577 Sutagran 100
509 0578 PREBIVIT 200
510 0579 PREBIVIT 400
511 0580 Telzid 40/12.5
512 0581 Telzid 80/12.5
513 0582BFS-Terbutaline
1mg/ml
514 0583 Atersin
515 0584 combikit
516 0587 Mezacosid
517 0588BFS-Tranexamic
500mg/10ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 10.000 10.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 47.880 2.120 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - 20.160 (160) 6.000 - 6.000 - - - - - - -
20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -
40.000 - 19.992 20.008 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 30.000 - 50.000 - - 50.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
500 - - 500 - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
200 - - 200 - - - - - - - - -
20.000 - 19.980 20 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
518 0589 Oribio
519 0590 Thrombusal
520 0591 Meyerviliptin
521 0592 Vifucamin
522 0593 Mezavitin
523 0594 Vinpocetin TP
524 0595 Vinpocetin
525 0596 AD Tamy
526 0597 Vina-AD
527 0598 Vitamin A-D
528 0601 Cosyndo B
529 0602 Trivitron
530 0603 Zento B CPC1
531 0604 3B-Medi
532 0605 Setblood
533 0606 Pimagie
534 0607 Vitcbebe 300
535 0608 Venrutine
536 0609 D3care
537 0610 Depedic
538 0611 Digafil 4mg/5ml
539 0612 Clanzacr
540 0613 Gomzat
541 0614 Apitim 5
542 0615Pms-Pharmox 250
mg
543 0616 Fabamox 500
544 0617Klamentin
250/31.25
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
20.000 - 9.960 10.040 - - - - - - - - - -
15.000 - 18.000 (3.000) 30.000 - - 30.000 - - - - - -
30.000 - 10.050 19.950 10.000 - - 10.000 - - - - - -
50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
50.000 - 50.000 - - - - - - - - - -
- - - 10.000 - 10.000 - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
30.000 - 25.200 4.800 - - - - - - - - -
- - - 20.000 - 5.000 15.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 30.000 20.000 5.000 - 4.980 20 - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 3.000 - 3.000 - - - - - - -
50.000 - 36.000 14.000 100.000 - 44.250 55.750 - - - - - -
90.000 - - 90.000 - - - - - - - - -
180.000 - 113.400 66.600 - - - - - - - 160.000 - 128.673 31.327
28.000 - - 28.000 - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
545 0618 Azipowder
546 0619 Doromac 200 mg
547 0621 Droxicef 500mg
548 0622 Cephalexin 500mg
549 0625 Mecefix-B.E
550 0627 Fudcime 200mg
551 0628 Lotrial S-200
552 0629 Mulpax S-250
553 0630 Midancef 125
554 0631 Arme-cefu 500
555 0632 Infartan 75mg
556 0633 Glasxine
557 0634 Drotusc Forte
558 0636 Irbesartan 150mg
559 0637 Kaldyum
560 0638 Levoquin 250
561 0639 Glucofast 500
562 0640 Glucofast 850
563 0641 Metovance
564 0642GliritDHG 500
mg/2,5mg
565 0643 Menison 16mg
566 0644 Menison 4mg
567 0645 Dogastrol 40mg
568 0646 Hapacol 150
569 0647 Hapacol sủi
570 0648 Tatanol
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50.000 - 50.000 - 8.000 - - 8.000 - - - - - -
31.000 - 31.000 - - - - - - - - - -
30.000 - 30.000 - 15.000 - 6.000 9.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
155.000 - 51.828 103.172 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -
30.000 - 30.000 - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
5.000 - 550 4.450 - - - - 7.000 - 2.800 4.200 - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 600.000 - 89.940 510.060 - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
170.000 - 58.500 111.500 - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -
20.000 - 19.980 20 3.000 - - 3.000 - - - - - -
60.000 (20.000) 39.990 10 1.000 - - 1.000 20.000 - 20.000 - - -
15.000 - 15.000 - 10.000 - 4.980 5.020 - - - - - -
50.000 - 48.384 1.616 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
200.000 - 151.200 48.800 6.000 - 6.000 - - - - 2.000 - - 2.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
571 0649 Hapacol 250
572 0650 Neuramil 75
573 0651Tenofovir Stada
300mg
574 0653 Hepagold
575 0654 Hepagold
576 0655combilipid Peri
Injection
577 0656 Lydosinat 10mg
578 0657 Lydosinat 5mg
579 0658 Eurostat-E
580 0661Melyroxil 250
Rediuse
581 0662 Akudinir 50
582 0663 Agintidin 400
583 0664Diazepam-Hameln
5mg/ml
584 0666Profenac L
Injection
585 0667 Doxycyclin
586 0668
Ephedrine
Aguettant
30mg/1ml
587 0669 Fenofibrat
588 0670 Fenbrat 100
589 0671Fentanyl-Hameln
50mcg/ml
590 0672Fentanyl 0,1mg-
Rotexmedica
591 0673 Fexihist
592 0675 Glizym-M
593 0676 Glucose 5%
594 0677MG-Tan Inj.
960ml
595 0678 Wosulin N
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
50 - 50 - - - - - - - - - -
50 - - 50 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -
10.000 - 5.000 5.000 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
450 - 30 420 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - 120.000 - - 120.000
600 - 300 300 - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 - 2.000 - - - - - - -
2.000 - - 2.000 2.000 2.000 3.960 40 - - - - - -
200 - 200 - - - - - - - - - -
400 - 200 200 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
150.000 - 90.000 60.000 - - - - - - - - -
10.000 - 800 9.200 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
596 0679 Wosulin 30/70
597 0680 Wosulin R
598 0681 Kortimed
599 0683 Insulatard FlexPen
600 0684 Midanefo 300/25
601 0687 Kefentech
602 0688Levobac 150ml IV
Infusion
603 0689 Kaflovo
604 0690 Disthyrox
605 0691Loperamide SPM
(ODT)
606 0692 Caditadin
607 0693 Sastan-H
608 0694 Lucimax
609 0695 Tarviluci
610 0696 Incobal Inj. 1ml
611 0697 Ecomin OD
612 0698Ecomin OD
Injection
613 0699 Neometin
614 0700Morphin HCl
0.01g
615 0701 Pecrandil 5
616 0702 Nimovaso Sol.
617 0703 Reamberin
618 0704 Pamidia 30mg/2ml
619 0705 Pamidia 90mg/6ml
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
200 - - 200 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - 5.600 - - 5.600 - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
10.000 - 10.000 - - - - - - - - - - -
4.000 - - 4.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
50.000 - 49.980 20 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
3.000 - 1.900 1.100 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
620 0706 Luotai
621 0707 HILAN KIT
622 0708 Ulceburg D
623 0710 Jinmigit
624 0712Arthicam IM
20mg/ml Solution
625 0713 Phenobarbital
626 0715 Fluximem injection
627 0716 NeuroAid
628 0717 Ranitidin
629 0718 Rebastric
630 0719 Ribatagin 400
631 0720 Roxirock Tablet
632 0721comBIWAVE SF
125
633 0722comBIWAVE SF
250
634 0723 Sepmin
635 0724
Tinidazole
Injection 100ml:
400mg
636 0725BRALCIB EYE
DROPS
637 0726 Trivitron
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Số lượng ban
đầu
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng còn
lại
Lương sơn Ban BV BXH Dân số
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
5.000 - 4.998 2 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
100.000 - 7.200 92.800 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
100 - 100 - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
1.200 - 1.000 200 500 - 100 400 1.000 - - 1.000 - - -
10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -
1 0001 Suresh 200mg
2 0002 Kemivir 200mg
3 0003 Kemivir 800mg
4 0004 Alvesin 10E
5 0005Nephrosteril Inf
250ml 1`s
6 0006Nutrilflex peri
1000ml
7 0007Albunorm 20%
100ml
8 0008
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1`s
9 0009 Drenoxol
10 0010
CORDARONE
200mg B/ 2bls x
15 Tabs
11 0011 Cardilopin
12 0012Moxilen Forte
250mg/5ml
13 0013 Praverix 250mg
14 0014 Praverix 500mg
15 0015Amoksiklav
Quicktabs 625
16 0016 Ama Power
17 0017 Vizimtex
18 0018 Garosi
19 0019 Baclosal
20 0020 Betaserc 16mg
21 0021 Diopolol 2.5
22 0022 Paxirasol
23 0023
Bupivacaine
WPW Spinal
Heavy 0,5% 4ml
24 0024Xalvobin 500mg
film-coated tablet
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Gói số 01: Mua thuốc Generic
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
185.000 185.000 -
152.060
58.200 58.200 -
26.500
36.000 36.000 -
33.000
15.140
15.140 -
14.120
23.730
23.730 -
21.830
660
660 -
650
4.720
4.720 -
667
6.250
6.250 -
4.920
114.000 114.000 -
114.000
14.700
14.700 -
12.560
1.021.000
1.021.000 -
541.520
8.000 8.000 -
5.000
600.000 600.000 -
485.000
1.510.000 1.510.000 -
511.000
100.000 100.000 -
87.700
94.000 94.000 -
79.000
5.000 5.000 -
5.000
21.000
21.000 -
21.000
25.000 25.000 -
25.000
36.500 36.500 -
27.320
182.000 182.000 -
88.640
211.000 211.000 -
89.000
15.500
15.500 -
7.450
25.000 25.000 -
21.520
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
25 0027Cefaclor Stada
500mg capsules
26 0028 Cephalexin 500mg
27 0029 Kilazo 1g
28 0030 Tarcefandol
29 0031 Cefazolin Actavis
30 0032 Cefeme 1g
31 0033 Verapime
32 0034 Basultam
33 0035Ceftazidime Kabi
1g
34 0037Ceftriaxone
Panpharma
35 0038Cefuroxime
Panpharma
36 0039Xorimax Tab
250mg 10`s
37 0040 Cetimed
38 0041 Cimetidin
39 0042 Phezam
40 0043 Proxacin 1%
41 0044 Promaquin
42 0045Ciprofloxacin
Polpharma
43 0046 Difosfocin
44 0048 Monoclarium
45 0050 Milrixa
46 0051Cloxacillin 500
Capsule
47 0052 Syntarpen 1g
48 0053Aquadetrim
Vitamin D3
49 0054 Gliatilin
50 0055 Seduxen 5mg
51 0056Voltaren Suppo
100mg 1x5`s
52 0057 Edizone 40mg
53 0058 Emanera
54 0059 Famogast
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
106.000 106.000 -
46.000
588.000 588.000 -
308.000
20.000 20.000 -
9.000
37.000
37.000 -
37.000
150.000 150.000 -
65.850
5.000 5.000 -
5.000
4.000 4.000 -
4.000
30.000 30.000 -
24.000
40.000
40.000 -
17.000
54.500 54.500 -
11.500
22.000 22.000 -
8.000
104.000 104.000 -
82.000
178.000 178.000 -
80.560
32.000 32.000 -
23.000
1.280.000 1.280.000 -
625.500
42.000
42.000 -
28.000
117.000 117.000 -
78.008
20.000 20.000 -
4.916
8.000 8.000 - 7.800
74.100 74.100 -
55.140
4.020 4.020 -
4.020
25.000 25.000 -
5.000
96.500
96.500 -
68.500
5.000 5.000 -
3.300
60.000 60.000 - 41.800
285.000 285.000 - 200.200
11.700 11.700 -
10.200
15.000 15.000 -
5.000
34.000 34.000 -
34.000
135.000 135.000 -
130.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
55 0060 Flucomedil
56 0062 Tanagel
57 0063 Gliclada 30mg
58 0064 Viartril-S 250mg
59 0065 AB Glucosamine
60 0066 Tad
61 0067 Hishiphagen
62 0068 PM Remem
63 0069 Bilobil forte 80mg
64 0070 Ginkgo 3000
65 0071Heparin 25000UI
5ml
66 0072
Hydrocortison-
Lidocain-Richter
125mg/5ml
67 0075POLHUMIN
MIX-2
68 0076 Polhumin Mix-4
69 0077 Scilin N
70 0078 Scilin R
71 0079 Scilin M30 (30/70)
72 0080 Scilin M30 (30/70)
73 0081PMS-Irbesartan
75mg
74 0082 Isofenal
75 0083Kevindol
30mg/1ml
76 0084 Scolanzo
77 0085 Scolanzo
78 0086 Lertazin 5mg
79 0087Lobitzo 5mg/ml
100ml
80 0089Lisinopril Stada
10mg
81 0090Lisiplus Stada
20/12,5
82 0091Lisiplus Stada
10/12,5
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
3.500 3.500 - 3.500
215.000
215.000 -
82.000
683.000 683.000 -
491.280
105.000 105.000 -
90.000
210.000 210.000 -
190.000
13.000 13.000 -
13.000
8.000 8.000 -
8.000
118.000 118.000 -
81.880
36.000 36.000 -
35.040
20.000
20.000 -
20.000
16.725 16.725 -
15.725
4.200
4.200 -
3.820
2.100
2.100 -
2.100
4.000
4.000 -
4.000
18.730 18.730 -
11.680
15.220 15.220 -
11.010
6.400 6.400 -
4.700
12.330 12.330 -
8.450
601.000 601.000 -
400.000
24.200 24.200 -
17.706
10.000 10.000 -
4.604
44.000 44.000 -
24.008
150.000 150.000 -
138.000
16.000 16.000 -
16.000
13.000 13.000 -
10.500
75.000 75.000 -
45.000
230.000
230.000 -
190.020
245.000
245.000 -
195.030
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
83 0092 Erolin
84 0093 Hepa-Merz
85 0096 Medoxicam 15mg
86 0097 Tiepanem 1g
87 0098 Egilok
88 0099 Egilok
89 0100 Mioxel
90 0101Methylprednisolon
Sopharma
91 0102 Dopegyt
92 0103 TricHộpol
93 0104 Micốmedil
94 0105Milrinone
10mg/10ml
95 0106 Clisma-lax
96 0107
Morphini Sulfas
Wzf 0,1% 2mg
2ml Spinal
97 0108
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
98 0109 Nefolin
99 0110Nifehexal LA Tab
30mg 3x10`s
100 0111 Levonor 1mg/1ml
101 0112 Octreotide
102 0113 Goldoflo
103 0114 Omeprem 20
104 0115 Dloe 8
105 0116OXYTOCIN
Injection BP 10UI
106 0117Pancuronium
Injection BP 4mg
107 0118 Ulceron
108 0119
Paracetamol
B.Braun 10mg/ml
100ml
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
368.000
368.000 -
161.130
10.200 10.200 -
10.000
138.500 138.500 -
84.500
7.500
7.500 -
3.500
211.000 211.000 -
99.340
181.000 181.000 -
71.200
40.000 40.000 -
40.000
69.000 69.000 -
44.300
307.000 307.000 -
252.500
110.200 110.200 -
63.604
2.125 2.125 -
1.475
20 20 -
20
6.000
6.000 -
4.950
2.000
2.000 -
1.300
6.000
6.000 -
6.000
51.000 51.000 -
44.000
87.000 87.000 -
74.500
20.100 20.100 -
13.900
8.500
8.500 -
6.700
40.000 40.000 -
16.500
429.000 429.000 -
193.120
35.000 35.000 -
35.000
75.600
75.600 -
49.400
18.200 18.200 -
17.430
48.200 48.200 -
20.700
60.600
60.600 -
32.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
109 0120 Apotel
110 0121Piperacillin
Panpharma 1g
111 0122Piperacillin
Panpharma 4g
112 0123 Carazotam
113 0124 Memotropil
114 0125 Quibay
115 0126 Apratam
116 0127Piracetam-Egis
3g/15 ml
117 0128 Dicellnase
118 0129Hotemin INJ
20mg /1ml
119 0130
Feldene
Dispensible Tab
20mg 15`s
120 0131 Rieserstat
121 0132 Alvofact
122 0133 Ramipril GP
123 0134 Ramipril GP
124 0136 Surotadina
125 0137 PMS-Rosuvastatin
126 0138
Salbutamol
Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
127 0139 Buto-Asma
128 0140 Salbutamol
129 0141 Folihem
130 0143 Simvapol
131 0144 Zosivas 10mg
132 0145 Sucrate gel
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
17.000
17.000 -
16.850
10.000 10.000 -
10.000
5.000 5.000 -
5.000
5.000 5.000 -
5.000
24.700 24.700 -
24.700
124.000 124.000 -
95.000
745.000 745.000 -
252.100
66.500 66.500 -
36.740
44.000 44.000 -
25.120
27.700 27.700 -
19.800
100.000
100.000 -
97.000
190.000 190.000 -
97.000
50
50 -
20
18.000 18.000 -
12.000
8.000 8.000 -
8.000
467.000
467.000 -
275.684
85.000
85.000 -
49.000
21.300
21.300 -
15.600
2.260
2.260 -
1.795
49.350
49.350 -
43.350
100.000
100.000 -
60.000
48.000 48.000 -
40.020
30.000 30.000 -
25.000
25.000
25.000 -
17.020
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
133 0146 Ventinat 1g
134 0147 Surmenalit 200mg
135 0148 Migranol
136 0149 Actelsar 40mg
137 0150 Actelsar 80mg
138 0151 Trimpol MR
139 0152 Valbelis 80/12.5mg
140 0153Xylobalan Nasal
Drop 0,1%
141 0154Xylobalan Nasal
Drop 0,05%
142 0155 SaVi Acarbose 25
143 0156Acabrose Tablets
50mg
144 0157 Diclotol
145 0158Toxaxine 500mg
inj
146 0160Incepban 400
chewable tablet
147 0161 Grazyme
148 0162DaewoongTrimafo
rt
149 0163 Olesom S
150 0164 Amikacin
151 0166 Sanbeclanksi
152 0167 Novoxim-clox
153 0168Tivortin 4.2%
100ml
154 0170 Beclate Aquanase
155 0171 Betene Injection
156 0172SaviProlol Plus
HCT 5/6.25
157 0173Bisoprolol Plus
HCT 2.5/6.25
158 0174 Bisostad 2,5
159 0175DERINIDE 100
INHALER
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
123.000 123.000 -
98.000
188.000 188.000 -
185.000
6.200 6.200 -
6.200
188.000 188.000 - 65.080
50.000 50.000 - 30.008
29.500 29.500 -
29.500
121.000 121.000 -
80.624
10.000
10.000 -
6.700
30.000
30.000 -
21.450
550.000 550.000 -
426.000
430.000 430.000 -
317.000
20.000 20.000 -
14.960
53.150 53.150 -
37.800
36.000
36.000 -
34.000
280.000
280.000 -
255.000
91.000
91.000 -
71.000
13.200 13.200 -
11.700
15.000 15.000 -
11.000
17.250 17.250 -
12.956
2.000.000 2.000.000 -
873.600
500 500 -
500
1.355 1.355 -
1.355
26.000 26.000 - 23.000
98.000 98.000 -
72.770
120.000 120.000 -
98.000
305.500
305.500 -
292.500
2.300
2.300 -
2.300
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
160 0176 Candelong-4
161 0177SaVi Candesartan
8
162 0178
CKDCandemore
Plus tab.
16/12,5mg
163 0179 Koruclor cap.
164 0180 Cefadroxil 250mg
165 0181Cephalexin PMP
500
166 0182 Tenafathin 500
167 0183 Tenafathin 1000
168 0184 Zolifast 2000
169 0185 Zolifast 1000
170 0186
Cefe Injection
"Swiss"
(Cefmetazole)/Pow
der for Injection
171 0187 Menzomi Inj
172 0188 Suklocef
173 0189 Cefoject
174 0190 Taxibiotic 2000
175 0191 Minata Inj. 1g
176 0192 AUROPODOX 40
177 0194 Doncef
178 0195 Zidimbiotic 1000
179 0196 Zidimbiotic 500
180 0197 Triaxobiotic 500
181 0198 Cefurofast 1500
182 0199
Cipromax 2mg/ml
solution for
infusion
183 0200 Ciplox e/e
184 0201 Grafort
185 0202 SaviDimin
186 0203 Ebost
187 0204 Ebitac 12.5
188 0205 Ebitac Forte
189 0206 Ebitac 25
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
162.000 162.000 - 67.000
105.000 105.000 -
70.000
181.000
181.000 -
171.000
110.000 110.000 -
50.000
10.000 10.000 -
10.000
725.000 725.000 -
420.000
8.500 8.500 -
4.500
41.000 41.000 -
17.000
40.000 40.000 -
25.000
48.500 48.500 -
25.500
37.000
37.000 -
13.000
50.000 50.000 -
6.210
10.000 10.000 -
-
47.000 47.000 -
47.000
57.000 57.000 -
27.800
60.000 60.000 -
33.000
8.500 8.500 -
7.100
135.000 135.000 -
59.010
40.000 40.000 -
4.480
50.000 50.000 -
32.700
20.500 20.500 -
17.500
30.000 30.000 -
28.000
16.000
16.000 -
3.500
7.900 7.900 - 7.900
80.000 80.000 -
38.000
70.000 70.000 -
55.840
78.000 78.000 -
50.010
220.200 220.200 -
140.200
90.000 90.000 -
80.000
328.000 328.000 -
176.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
190 0207 Eriprove
191 0208 Hemax 1.000 IU
192 0209 Hemax 2.000 IU
193 0210 Hemax 4.000 IU
194 0211 Edizone 40mg
195 0212Savi
Esomeprazole 40
196 0213 Leucostim
197 0214SaVi Fluvastatin
80
198 0215 Foracort 100
199 0218 Dianorm-M
200 0219 Necaral 4
201 0220
5% Dextrose in
water solution for
intravenous
infusion
202 0221 Heparin-Belmed
203 0222 Scilin M30 (30/70)
204 0223 Tensira 300
205 0224 Savi Ivabradine 7.5
206 0225 Grazincure
207 0226 INORE-KIT
208 0227 Auroliza-H
209 0228 Auroliza 30
210 0229 Philpovin
211 0230 SaVi Losartan 100
212 0231 Troysar H
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
10.000 10.000 -
6.000
5.000
5.000 -
5.000
9.000
9.000 -
4.920
2.500
2.500 -
(200)
20.000 20.000 -
19.000
80.500 80.500 -
70.300
840 840 - 840
2.000 2.000 -
2.000
1.000
1.000 -
1.000
975.000 975.000 -
273.400
141.000 141.000 -
141.000
192.000
192.000 -
142.128
9.015
9.015 -
6.365
9.830 9.830 -
5.470
4.000 4.000 -
4.000
69.000 69.000 -
39.000
11.600
11.600 -
10.300
85.600
85.600 -
74.478
173.000
173.000 -
170.000
60.000 60.000 -
60.000
1.000 1.000 -
1.000
250.000 250.000 -
165.040
193.000
193.000 -
178.030
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
213 0233 Trimafort
214 0234 Mecotran Inj
215 0235Mibelcam
15mg/1,5ml
216 0236SaVi Mesalazine
500
217 0237 Glucored Forte
218 0238 Pamatase inj
219 0240Incepdazol 250
tablet
220 0241Savi Montelukast
10
221 0242 Maxicin
222 0243
0.9% Sodium
Chloride Solution
for I.V. Infusion
223 0245Nicomen Tablets
5mg
224 0246Sterile water for
injection
225 0247 OCID IV
226 0248 Omicap-D
227 0249 Omicap-Kit
228 0250 Oxacillin 1g
229 0251Paraiv
1000mg/100ml
230 0252 SaViPamol 500
231 0253 Cerebrolyzate
232 0254 SaviDopril 4
233 0255 PERIGARD 4
234 0257 Pilixitam
235 0258 Axogurd 300
236 0259 Pregasafe 25
237 0260SaVi Quetiapine
100
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
158.000
158.000 -
104.000
23.300 23.300 - 22.750
3.500
3.500 -
2.001
30.000 30.000 -
30.000
320.000 320.000 -
260.000
131.700
131.700 -
40.400
1.434.000
1.434.000 -
678.000
20.000 20.000 -
20.000
15.000 15.000 -
15.000
337.500
337.500 -
209.980
54.000 54.000 -
44.000
1.000.000 1.000.000 -
949.700
36.400 36.400 -
19.500
70.000 70.000 -
70.000
30.000
30.000 -
22.986
23.000
23.000 -
20.000
32.700 32.700 -
32.700
4.050.000
4.050.000 -
2.544.000
25.750
25.750 -
18.580
695.000 695.000 -
350.150
53.000
53.000 -
53.000
142.500 142.500 -
62.210
70.000 70.000 -
70.000
20.000 20.000 -
20.000
4.500 4.500 -
4.500
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
238 0261 Naprozole-R
239 0262 RAMIZES 5
240 0263Relinide Tablets
1mg
241 0264
Lactated Ringers
solution for
Intravenuous
Infusion
242 0265 SaViRisone 35
243 0266 Colarosu 10
244 0267 Inceram 150 tablet
245 0268 Buto-Asma
246 0269 Globac-PM
247 0270 Saferon
248 0271 Vastinxepa 40mg
249 0272 Stazemid 20/10
250 0273 Savispirono-Plus
251 0274 TELMA 80
252 0275 Savi Tenofovir 300
253 0277
Choongwae
Tobramycin
sulfate injection
254 0278Savi Trimetazidine
35 MR
255 0279 Sebizole
256 0280 SaviUrso 300
257 0281 Savi Valsartan 80
258 0282 Savi Valsartan 160
259 0283SaVi Valsartan
Plus HCT 80/12.5
260 0285 Vinpocetine
261 0287 Vacomuc 200
262 0288 Vincystin
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
20.000 20.000 -
20.000
27.000 27.000 -
24.000
80.000 80.000 -
74.000
294.500
294.500 -
203.326
1.500 1.500 -
1.500
475.000 475.000 -
349.070
95.000
95.000 -
70.000
3.900
3.900 -
3.440
45.000
45.000 -
45.000
80.000
80.000 -
77.000
213.000 213.000 -
145.020
55.000 55.000 -
55.000
73.500 73.500 -
53.500
110.000
110.000 -
68.000
62.000 62.000 -
14.720
15.000
15.000 -
11.000
90.500
90.500 -
82.520
16.500 16.500 -
13.500
46.700 46.700 -
24.710
209.000 209.000 -
124.220
30.000 30.000 -
21.000
228.000 228.000 -
177.020
40.300 40.300 -
27.500
370.000 370.000 -
130.000
370.000
370.000 -
199.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
263 0289 Nobstruct
264 0290 Dismolan
265 0291 Mediplex
266 0292 Aciclovir 400mg
267 0293 Aspirin 100
268 0294 Cammic
269 0295 Catolis
270 0296 Fawce
271 0297 Savi Alendronate
272 0298 SaViOsmax
273 0299 Allopurinol
274 0300 Katrypsin
275 0301 Chymodk
276 0302 Antilox
277 0303 Dospasmin 120mg
278 0304 Savisang60
279 0305 Nady-spasmyl
280 0306 A.T Ambroxol
281 0307 SaViBroxol 30
282 0308 Zilvit
283 0309 Vinphacine
284 0310 Zoamco-A
285 0311 Alodip Plus Ate
286 0312 Hagimox 250
287 0313 Amoxicilin 500mg
288 0314 Midantin 500/62,5
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
11.000 11.000 -
10.300
81.000
81.000 -
38.800
63.500 63.500 -
55.696
150.000 150.000 -
111.838
172.000 172.000 -
129.404
31.500
31.500 -
30.000
65.000
65.000 -
57.000
68.600
68.600 -
30.508
80.000 80.000 -
79.010
12.000 12.000 -
12.000
93.500
93.500 -
70.600
3.500.000
3.500.000 -
2.850.000
3.000.000 3.000.000 -
2.769.800
500.000
500.000 -
379.360
300.000
300.000 -
235.000
750.000 750.000 -
645.400
295.000 295.000 -
86.600
150.000 150.000 -
119.010
200.000 200.000 -
170.000
10.500 10.500 -
9.492
10.500
10.500 -
8.500
72.000
72.000 -
20.880
1.105.000 1.105.000 -
1.005.000
330.000 330.000 -
52.560
535.000 535.000 -
315.000
300.000 300.000 -
203.214
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
289 0315 Rezoclav
290 0316 Zorolab 1000
291 0317 Vimotram
292 0318Pms-Bactamox
500 mg
293 0319 Pms-Btactamox 1g
294 0320 Midozam 0,75g
295 0321Pms-Bactamox
375
296 0322 Fuvero 1000
297 0323Pms-Bactamox
625
298 0324 XACIMAX NEW
299 0325 Targinos 400
300 0326 Teginol 50
301 0327 Eutaric
302 0328 Atorvastatin TP
303 0329 Gastrolium
304 0330 Enterogold
305 0331 Domuvar
306 0332 Merika Fort
307 0333 Merika Probiotics
308 0334 Respamxol 20
309 0335 Meclonate
310 0338 Benita
311 0339 BFS-Cafein
312 0341 Calcichew
313 0342 Vitasmooth
314 0343 Calcitra
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
250.000 250.000 -
166
97.000 97.000 -
92.000
93.000 93.000 -
12.000
300.000 300.000 -
200.072
200.000 200.000 -
120.022
44.000 44.000 -
14.000
200.000 200.000 -
190.000
25.000 25.000 -
25.000
150.000 150.000 -
142.000
134.000 134.000 -
119.000
350.000
350.000 -
313.080
57.000 57.000 -
40.010
125.000 125.000 -
81.400
430.000 430.000 -
225.000
226.000
226.000 -
115.630
157.000 157.000 -
85.200
295.000
295.000 -
129.400
240.000
240.000 -
149.000
139.000
139.000 -
55.000
66.500 66.500 -
50.600
3.100 3.100 -
2.900
3.610 3.610 -
2.190
6.050
6.050 -
5.350
431.000 431.000 -
331.600
53.000
53.000 -
33.024
90.000
90.000 -
60.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
315 0344 A.T Calmax
316 0345 Potriolac
317 0346 Captopril
318 0347Carbamazepin
200mg
319 0348 Canabios 30
320 0349 Casalmux
321 0350 Mahimox
322 0351 A.T Carboplatin
323 0352 Cefadroxil 500mg
324 0353 Cefadroxil 500mg
325 0354 Oralphaces
326 0355 Cephalexin 250mg
327 0357 Midaxin 150
328 0358 Cefdina
329 0360 Egofixim 100
330 0361 Cefotaxime 1g
331 0362 Tigercef 2g
332 0363 Lyris 2g
333 0364 Cefodomid 200
334 0365 Ingaron 200 DST
335 0366 Faszeen
336 0367 Biomyces 2 g
337 0368 DEVITOC 100mg
338 0369 Devitoc 200mg
339 0370 Ceteco Capelo 200
340 0371 Vinphatex
341 0372 Fabonxyl
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
200.200 200.200 -
151.050
1.490 1.490 -
885
255.000
255.000 -
200.000
65.000 65.000 -
58.700
20.000 20.000 -
20.000
222.000 222.000 -
80.000
131.000
131.000 -
64.210
1.500
1.500 -
1.500
500.000 500.000 -
(4.800)
650.000 650.000 -
500.000
35.000 35.000 -
30.000
166.000
166.000 -
96.008
87.000 87.000 -
37.000
200.000 200.000 - 175.010
58.000 58.000 -
44.000
57.500 57.500 -
38.100
10.000
10.000 -
10.000
45.000 45.000 -
29.060
80.000 80.000 -
71.710
80.000 80.000 -
56.000
289.000 289.000 -
219.000
86.000 86.000 -
34.146
62.000
62.000 -
58.000
73.000
73.000 -
68.000
36.000 36.000 -
29.000
240.000
240.000 -
195.000
1.280.000
1.280.000 -
994.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
342 0373 Ciprofloxacin
343 0376 Citicolin 1g/4ml
344 0377 Dobacitil
345 0380 Clyodas
346 0381 Pyclin 300
347 0383 Clindacine 300
348 0384 Ediwel
349 0385 Pfertzel
350 0386 Naphadarzol
351 0387 Colistined
352 0388 A.T Desloratadin
353 0389 A.T Desloratadin
354 0390 A.T Desloratadin
355 0391 Doalgis
356 0392 Atipolar
357 0394 Anthmein
358 0395 Diclovat
359 0396 Diclofenac Natri
360 0397 Atizal
361 0398 Agimoti
362 0399 Novewel 40
363 0400 Novewel 80
364 0401 Zondoril 10
365 0402 Zondoril 5
366 0403 Nanokine 4000IU
367 0404 Esolona
368 0405 Vincynon
369 0406 Bivibact 500
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
183.000
183.000 -
146.000
7.200 7.200 - 7.200
23.000
23.000 -
17.000
5.000
5.000 -
5.000
20.000 20.000 -
18.500
6.500
6.500 -
6.500
58.150 58.150 -
55.650
51.000 51.000 -
27.030
100.000 100.000 -
56.044
10.000
10.000 -
-
7.000 7.000 -
6.000
89.000 89.000 -
89.000
7.600 7.600 -
7.220
6.200
6.200 -
1.400
25.000 25.000 -
14.920
345.000 345.000 -
239.900
27.200 27.200 -
24.600
20.000 20.000 -
19.700
160.000 160.000 -
129.940
26.000 26.000 -
16.000
103.000 103.000 -
103.000
145.000 145.000 -
120.000
210.000 210.000 -
157.900
245.000 245.000 -
208.700
15.000
15.000 -
11.204
43.000 43.000 -
33.000
49.000
49.000 -
42.740
30.000 30.000 -
28.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
370 0408 Faditac Inj
371 0409 A.T Famotidin 40
372 0410 Zolmed 100
373 0411 Mezapizin 10
374 0412 Amedolfen 100
375 0413 Meseca
376 0414 FDP Medlac
377 0415BFS-Furosemide
40mg/4ml
378 0416 Becosemid
379 0417 Vinzix
380 0418 Galamento 400
381 0421 Glupin CR
382 0422 Glucosamin 500
383 0426
Huyết thanh KDT
Uốn Ván TC
1500IU
384 0427 Condova
385 0428 Vincopane
386 0430 Mivitas
387 0431A.T Ibuprofen
Syrup
388 0432 Ibuprofen
389 0433 Kidbufen-new
390 0434 Cepemid 1,5g
391 0435 Cepemid 1g
392 0436 Ihybes-H 150
393 0437 Conipa Pure
394 0438 SIRO SNAPCEF
395 0439 Atizinc siro
396 0440 Zinc
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
6.700
6.700 -
5.900
9.300 9.300 -
8.800
33.950 33.950 -
29.750
221.100 221.100 -
175.800
59.000 59.000 -
52.000
4.800 4.800 -
4.550
22.500
22.500 -
14.220
22.500
22.500 -
16.580
146.300 146.300 -
81.000
81.500 81.500 -
66.750
49.200 49.200 -
39.200
120.000
120.000 -
120.000
560.000 560.000 -
455.000
11.050
11.050 -
7.900
46.000 46.000 -
46.000
9.000
9.000 -
8.100
227.300 227.300 -
135.000
29.300 29.300 -
26.780
72.000
72.000 -
58.000
390.000
390.000 -
360.000
6.500 6.500 -
6.000
10.000 10.000 -
7.500
52.600 52.600 -
37.600
34.500
34.500 -
26.500
7.500 7.500 -
6.440
7.100 7.100 -
7.100
100.000 100.000 -
98.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
397 0441 Atizinc
398 0442 Keflafen 75
399 0443 Ketorolac A.T
400 0445 Ozonbiotic Extra
401 0446 companity
402 0447 Melankit
403 0448 L-BIO
404 0449 L-BIO N
405 0450 Dropstar
406 0451 Galoxcin 750
407 0452 Galoxcin 750
408 0453 Lidocain Kabi 2%
409 0454Lidocain-BFS
200mg
410 0455 Sergurop
411 0457 Povinsea
412 0458 Mezafen
413 0460 Pomatat
414 0461 Magnesi-BFS 15%
415 0462 Alusi
416 0463 Gastro-kite
417 0464Mebendazole
500mg
418 0465 Opeverin
419 0466 BIDILUCIL 500
420 0467 Meloxicam Plus
421 0468 Glucofast 850
422 0470 Mecabamol
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
100.000 100.000 -
100.000
60.500 60.500 -
55.500
11.000 11.000 -
9.000
267.000
267.000 -
161.030
38.500
38.500 -
38.500
16.500
16.500 -
6.911
310.000 310.000 -
230.800
30.000
30.000 -
30.000
8.500
8.500 -
6.300
18.000 18.000 - 18.000
7.500 7.500 -
5.500
159.200 159.200 -
87.500
6.900
6.900 -
6.780
164.500 164.500 -
101.000
43.000 43.000 -
43.000
405.000 405.000 -
267.820
192.000
192.000 -
139.980
10.150
10.150 -
8.490
124.000
124.000 -
104.040
100.000
100.000 -
82.030
1.100 1.100 -
1.100
400.000 400.000 -
275.000
5.100 5.100 -
5.100
41.000
41.000 -
21.020
620.000
620.000 -
239.180
99.000 99.000 -
88.020
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
423 0471Methylprednisolon
4
424 0472Methylprednisolon
16
425 0474 Metronidazol Kabi
426 0476 Gynasy
427 0477 Golistin-enema
428 0478 TRAHES 5MG
429 0479 Moxieye
430 0480 Moxieye
431 0481 Derimucin
432 0482 Mebufen 750
433 0483 Halaxamus
434 0484 BFS-Naloxone
435 0485 BFS-Nabica 8,4%
436 0488 Natri clorid 0,9%
437 0489 Oremute 20
438 0491 Tobiwel
439 0493 Mepoly
440 0494 Neo-Beta
441 0495BFS-Neostigmine
0.5
442 0496Netilmicin 300
mg/100 ml
443 0497 Avenssa LA
444 0500 Nitralmyl
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
137.000
137.000 -
112.000
139.000
139.000 -
91.000
10.000 10.000 -
3.912
62.000
62.000 -
55.000
7.000
7.000 -
6.390
34.000 34.000 - 33.000
12.220
12.220 -
9.820
4.300
4.300 -
3.000
4.800 4.800 -
3.200
108.000 108.000 -
93.010
600.000
600.000 -
580.000
1.260
1.260 -
1.070
1.520
1.520 -
1.520
208.100 208.100 - 156.500
161.000
161.000 -
115.950
90.000
90.000 -
68.000
16.700
16.700 -
11.800
26.000
26.000 -
25.950
12.410
12.410 -
7.670
8.000 8.000 -
8.000
41.000
41.000 -
25.730
1.054.000 1.054.000 -
675.890
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
445 0501 Nitroglycerin Inj
446 0502 Nizastric
447 0503BFS-
Noradrenaline 1mg
448 0504 Nước cất pha tiêm
449 0505 Nước cất tiêm
450 0506 Asiacomb-new
451 0507 Chalme
452 0508 Lahm
453 0509 AUSMEZOL-D
454 0510 Ondansetron-BFS
455 0513 Hepargitol 30
456 0514 Hepargitol 100
457 0515 Hepargitol 150
458 0516 Asakoya
459 0517 Bipando
460 0518Paracetamol Kabi
1000
461 0519 Falgankid 250
462 0520 Ceteco datadol 120
463 0522 Paracetamol 80
464 0523 Panactol 650
465 0524 Paracetamol A.T
466 0525 Safetamol 250
467 0526 Sibucap
468 0527 Cảm cúm Pacemin
469 0528 AU-DHT
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
4.000 4.000 -
3.980
75.000 75.000 -
51.740
9.910
9.910 -
5.605
3.500.000 3.500.000 -
2.619.600
300.000
300.000 -
84.600
12.100
12.100 -
10.100
66.000
66.000 -
38.000
106.000
106.000 -
60.000
125.000 125.000 -
115.000
8.500
8.500 -
8.000
1.000 1.000 -
600
300 300 -
-
1.500 1.500 -
1.500
166.000
166.000 -
157.600
20.000 20.000 -
20.000
20.500 20.500 -
6.058
220.000
220.000 -
125.100
235.000
235.000 -
174.000
265.000 265.000 -
265.000
160.000
160.000 -
160.000
23.000 23.000 -
17.600
342.000 342.000 -
236.360
330.000 330.000 -
133.800
30.000 30.000 -
17.500
285.000 285.000 -
95.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
470 0529Napharangan-
Codein
471 0530 Ravonol
472 0531 Flu-GF
473 0532 Parametboston
474 0533Mypara Flu
daytime
475 0534 Philbibif day
476 0535 Periwel 4
477 0538 Pyrolox
478 0539 Novotane ultra
479 0540 Povidon iod
480 0541 Povidon iod
481 0542 Povidone
482 0543 Hypravas 20
483 0544 Hydrocolacyl
484 0545 Synapain 75
485 0546 Synapain 50
486 0547 Postcare 100
487 0548 Basethyrox
488 0549 Atiglucinol Inj
489 0550 Hemafolic
490 0551 Quineril 5
491 0554 Roxithromycin 150
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
216.000
216.000 -
170.000
500.000
500.000 -
229.700
420.000
420.000 -
235.300
370.000
370.000 -
250.000
420.000
420.000 -
300.000
430.000
430.000 -
385.000
120.000 120.000 -
120.000
10.000
10.000 -
10.000
31.100
31.100 -
27.200
19.700 19.700 -
14.920
29.300 29.300 -
24.830
65.000 65.000 -
53.905
191.000 191.000 -
86.780
327.000
327.000 -
297.000
183.500 183.500 -
122.500
230.500
230.500 -
150.500
66.000 66.000 -
29.890
620.000 620.000 -
251.700
17.700
17.700 -
17.700
156.000
156.000 -
156.000
194.000 194.000 -
94.160
50.000 50.000 -
50.000
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
492 0556 Zentomyces
493 0557Zensalbu nebules
5.0
494 0558 Atisalbu
495 0560BFS-Salbutamol
5mg/5ml
496 0562 Terfelic B9
497 0563 Fogyma
498 0564 Feriweek
499 0565 Zoloman 100
500 0566 Liverton 140mg
501 0568Simvastatin Savi
40
502 0569 Rovas 1.5M
503 0571 Spydmax 1.5 M.IU
504 0572 Flazenca 750/125
505 0573 Mezathion
506 0574 Gellux
507 0576 Mitriptin
508 0577 Sutagran 100
509 0578 PREBIVIT 200
510 0579 PREBIVIT 400
511 0580 Telzid 40/12.5
512 0581 Telzid 80/12.5
513 0582BFS-Terbutaline
1mg/ml
514 0583 Atersin
515 0584 combikit
516 0587 Mezacosid
517 0588BFS-Tranexamic
500mg/10ml
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
20.300
20.300 -
20.300
97.600
97.600 -
26.600
56.900 56.900 -
21.970
13.850
13.850 -
13.850
170.000
170.000 -
118.000
10.000
10.000 -
10.000
155.000 155.000 -
49.580
5.000 5.000 -
5.000
200.000 200.000 -
40.000
82.100
82.100 -
82.100
167.000 167.000 -
96.040
172.000 172.000 -
126.000
167.000 167.000 -
101.028
51.000 51.000 -
28.560
147.000
147.000 -
107.000
10.000 10.000 -
10.000
8.700 8.700 -
8.700
4.000 4.000 - 4.000
1.000 1.000 - 1.000
390.000 390.000 -
166.380
19.500 19.500 -
16.500
10.000
10.000 -
8.700
12.300
12.300 -
12.200
16.700 16.700 -
6.200
212.000 212.000 -
135.430
38.500
38.500 -
36.480
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
518 0589 Oribio
519 0590 Thrombusal
520 0591 Meyerviliptin
521 0592 Vifucamin
522 0593 Mezavitin
523 0594 Vinpocetin TP
524 0595 Vinpocetin
525 0596 AD Tamy
526 0597 Vina-AD
527 0598 Vitamin A-D
528 0601 Cosyndo B
529 0602 Trivitron
530 0603 Zento B CPC1
531 0604 3B-Medi
532 0605 Setblood
533 0606 Pimagie
534 0607 Vitcbebe 300
535 0608 Venrutine
536 0609 D3care
537 0610 Depedic
538 0611 Digafil 4mg/5ml
539 0612 Clanzacr
540 0613 Gomzat
541 0614 Apitim 5
542 0615Pms-Pharmox 250
mg
543 0616 Fabamox 500
544 0617Klamentin
250/31.25
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
135.000
135.000 -
105.000
9.750 9.750 -
9.750
70.000
70.000 -
70.000
300.000 300.000 -
241.000
607.500 607.500 -
262.760
750.000 750.000 -
502.000
475.000 475.000 -
197.320
511.000
511.000 -
354.800
330.000 330.000 -
31.000
842.000 842.000 -
616.000
601.000
601.000 -
224.000
100.000
100.000 -
87.120
570.000
570.000 -
179.000
205.000
205.000 -
95.000
285.000
285.000 -
152.500
138.500 138.500 -
106.000
218.000 218.000 -
188.000
400.000 400.000 -
265.100
60.000 60.000 -
58.000
25.000 25.000 -
24.600
150 150 -
150
53.000
53.000 -
50.000
44.000 44.000 -
27.090
1.540.000 1.540.000 -
292.850
470.000 470.000 -
269.360
2.255.000 2.255.000 -
1.081.767
200.000 200.000 -
94.544
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
545 0618 Azipowder
546 0619 Doromac 200 mg
547 0621 Droxicef 500mg
548 0622 Cephalexin 500mg
549 0625 Mecefix-B.E
550 0627 Fudcime 200mg
551 0628 Lotrial S-200
552 0629 Mulpax S-250
553 0630 Midancef 125
554 0631 Arme-cefu 500
555 0632 Infartan 75mg
556 0633 Glasxine
557 0634 Drotusc Forte
558 0636 Irbesartan 150mg
559 0637 Kaldyum
560 0638 Levoquin 250
561 0639 Glucofast 500
562 0640 Glucofast 850
563 0641 Metovance
564 0642GliritDHG 500
mg/2,5mg
565 0643 Menison 16mg
566 0644 Menison 4mg
567 0645 Dogastrol 40mg
568 0646 Hapacol 150
569 0647 Hapacol sủi
570 0648 Tatanol
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
7.000 7.000 - 4.000
55.800 55.800 -
53.000
400.000 400.000 -
280.000
950.000 950.000 -
460.000
300.000 300.000 -
156.000
500.000
500.000 -
284.000
53.000 53.000 -
33.000
800.000 800.000 -
332.344
164.000 164.000 -
141.000
101.000
101.000 -
75.720
200.000 200.000 -
140.180
308.000
308.000 -
308.000
704.000 704.000 -
406.600
435.000 435.000 -
247.510
212.500
212.500 -
101.650
50.000 50.000 -
39.008
1.020.000
1.020.000 -
876.060
367.000
367.000 -
265.120
1.000.000 1.000.000 -
719.330
880.000 880.000 -
467.000
275.000 275.000 -
80.120
416.000 416.000 -
147.150
515.000
515.000 -
448.080
512.000 512.000 -
121.558
200.100 200.100 -
94.292
2.704.000
2.704.000 -
630.100
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
571 0649 Hapacol 250
572 0650 Neuramil 75
573 0651Tenofovir Stada
300mg
574 0653 Hepagold
575 0654 Hepagold
576 0655combilipid Peri
Injection
577 0656 Lydosinat 10mg
578 0657 Lydosinat 5mg
579 0658 Eurostat-E
580 0661Melyroxil 250
Rediuse
581 0662 Akudinir 50
582 0663 Agintidin 400
583 0664Diazepam-Hameln
5mg/ml
584 0666Profenac L
Injection
585 0667 Doxycyclin
586 0668
Ephedrine
Aguettant
30mg/1ml
587 0669 Fenofibrat
588 0670 Fenbrat 100
589 0671Fentanyl-Hameln
50mcg/ml
590 0672Fentanyl 0,1mg-
Rotexmedica
591 0673 Fexihist
592 0675 Glizym-M
593 0676 Glucose 5%
594 0677MG-Tan Inj.
960ml
595 0678 Wosulin N
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
300.000 300.000 -
179.640
60.500
60.500 -
57.504
49.000 49.000 -
37.000
7.700
7.700 -
2.100
21.680
21.680 -
17.280
820
820 -
220
30.000
30.000 -
25.000
75.000
75.000 -
63.000
179.000 179.000 -
160.000
24.000 24.000 -
14.000
200.000 200.000 -
150.000
85.000 85.000 -
80.000
21.205
21.205 -
17.078
18.900 18.900 -
18.600
229.500
229.500 -
211.200
12.800
12.800 -
7.850
60.000
60.000 -
54.000
60.000
60.000 -
45.080
7.950
7.950 -
5.450
12.270 12.270 -
4.860
1.200 1.200 - 1.200
1.060.000 1.060.000 -
330.000
200.000 200.000 -
143.240
3.150 3.150 -
1.650
2.600
2.600 -
1.700
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
596 0679 Wosulin 30/70
597 0680 Wosulin R
598 0681 Kortimed
599 0683 Insulatard FlexPen
600 0684 Midanefo 300/25
601 0687 Kefentech
602 0688Levobac 150ml IV
Infusion
603 0689 Kaflovo
604 0690 Disthyrox
605 0691Loperamide SPM
(ODT)
606 0692 Caditadin
607 0693 Sastan-H
608 0694 Lucimax
609 0695 Tarviluci
610 0696 Incobal Inj. 1ml
611 0697 Ecomin OD
612 0698Ecomin OD
Injection
613 0699 Neometin
614 0700Morphin HCl
0.01g
615 0701 Pecrandil 5
616 0702 Nimovaso Sol.
617 0703 Reamberin
618 0704 Pamidia 30mg/2ml
619 0705 Pamidia 90mg/6ml
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
1.600
1.600 -
200
2.550
2.550 -
1.850
5.150
5.150 -
4.900
1.200
1.200 -
300
38.600 38.600 -
38.600
12.000 12.000 -
11.000
3.000 3.000 -
3.000
3.000
3.000 -
3.000
492.000 492.000 -
103.000
36.500 36.500 -
36.500
8.400 8.400 -
8.400
735.000 735.000 -
148.660
11.500
11.500 -
11.500
10.000 10.000 -
10.000
7.200 7.200 -
7.200
80.000 80.000 -
68.000
12.500 12.500 -
12.500
104.500
104.500 -
88.000
40.960 40.960 -
26.660
84.000 84.000 -
38.100
24.000
24.000 -
23.000
18.000
18.000 -
12.000
150
150 -
71
100
100 -
40
TT
Mã số
(Theo
HSMT)
Tên thuốc
620 0706 Luotai
621 0707 HILAN KIT
622 0708 Ulceburg D
623 0710 Jinmigit
624 0712Arthicam IM
20mg/ml Solution
625 0713 Phenobarbital
626 0715 Fluximem injection
627 0716 NeuroAid
628 0717 Ranitidin
629 0718 Rebastric
630 0719 Ribatagin 400
631 0720 Roxirock Tablet
632 0721comBIWAVE SF
125
633 0722comBIWAVE SF
250
634 0723 Sepmin
635 0724
Tinidazole
Injection 100ml:
400mg
636 0725BRALCIB EYE
DROPS
637 0726 Trivitron
chênh lệch giữa tổng
trúng thầu và tổng sau
điều chuyển
Tổng tồn Tổng trúng
thầu
Tổng số lượng
sau điều chuyển
trong kỳ
8.000
8.000 -
2.000
56.100
56.100 -
40.346
31.000
31.000 -
31.000
18.010
18.010 -
17.010
4.200 4.200 -
4.200
32.500
32.500 -
16.200
54.600
54.600 -
18.594
15.000
15.000 -
13.200
18.000
18.000 -
18.000
200.000 200.000 -
151.700
10.000 10.000 - 10.000
383.000 383.000 -
361.400
1.900 1.900 -
1.900
6.000 6.000 -
3.600
23.000 23.000 -
19.000
11.500
11.500 -
4.700
23.700 23.700 -
17.750
85.000
85.000 -
55.000