sở y tế tỉnh bà rịa - vũng tàu danh mỤc hÓa chẤt xÉt...

52
1 ALC004 Alcol 70 độ (T17) Lít 22,330 2 ALC002 Alcol 90 độ Lít 23,000 3 ALC005 Alcol 90 độ (T17) Lít 24,200 4 ALC0001 Alcool 70 (T18) Lít 23,001 5 VK025. Bông viên 25gr tiệt trùng (gòn tiêm) Gói 7,308 6 VK025. Bông viên 25gr tiệt trùng (gòn tiêm) Gói 7,434 7 VK0025 Bông viên 25gr, tiệt trùng (T18) Gói 6,804 8 BOT008 Bột Javel (T17) Kg 53,900 9 CID003 Cidex OPA (dung dịch sát khuẩn dụng cụ)15 Can 1,144,500 10 CON101 Cồn 95 Lít 40,000 11 CON030 Cồn tuyệt đối Lít 38,000 12 DER002 Dermanios 4% (T17) Chai 124,950 13 DER002 Dermanios 4% (T17) Chai 128,247 14 CID004 Dung dịch Cidex OPA (T17) Lít 238,014 15 DUN0038 Dung dịch khử khuẩn Aniosyme synergy 5 (Tương đương Cidexzym extra) (T18) Lít 400,004 16 CID006 Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Ciderzyme 1 lít (T17) Lít 642,600 17 DUN0029 Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Cidezyme (T18) Lít 669,999 18 DUN011 Dung dịch Lugol 3% (T17) Chai 223,300 19 DUN300 Dung dịch phun sương Diosol 3 Lít 423,359 20 SOF002 Dung dịch rửa tay nhanh Softa-man (T17) Chai 121,002 21 SOF002 Dung dịch rửa tay nhanh Softa-man (T17) Chai 116,550 22 DUNGEBO Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh Septodermgel 500ml/chai-EBOLA Chai 100,000 23 DUN009 Dung dịch sát khuẩn Aniosyme Synergy 5 (t17) Lít 389,543 24 DUN010 Dung dịch sát khuẩn Hexanios G+ R 5L (T17) Lít 310,002 25 GON90036 Gòn 100 gr Gói 18,270 Sở Y Tế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bệnh viện Bà Rịa DANH MỤC HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM - VẬT TƯ Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA NĂM 2018 Stt Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá Page 1

Upload: others

Post on 18-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1 ALC004 Alcol 70 độ (T17) Lít 22,330

2 ALC002 Alcol 90 độ Lít 23,000

3 ALC005 Alcol 90 độ (T17) Lít 24,200

4 ALC0001 Alcool 70 (T18) Lít 23,001

5 VK025. Bông viên 25gr tiệt trùng (gòn tiêm) Gói 7,308

6 VK025. Bông viên 25gr tiệt trùng (gòn tiêm) Gói 7,434

7 VK0025 Bông viên 25gr, tiệt trùng (T18) Gói 6,804

8 BOT008 Bột Javel (T17) Kg 53,900

9 CID003 Cidex OPA (dung dịch sát khuẩn dụng cụ)15 Can 1,144,500

10 CON101 Cồn 95 Lít 40,000

11 CON030 Cồn tuyệt đối Lít 38,000

12 DER002 Dermanios 4% (T17) Chai 124,950

13 DER002 Dermanios 4% (T17) Chai 128,247

14 CID004 Dung dịch Cidex OPA (T17) Lít 238,014

15 DUN0038Dung dịch khử khuẩn Aniosyme synergy 5

(Tương đương Cidexzym extra) (T18)Lít 400,004

16 CID006Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ

Ciderzyme 1 lít (T17)Lít 642,600

17 DUN0029Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ

Cidezyme (T18)Lít 669,999

18 DUN011 Dung dịch Lugol 3% (T17) Chai 223,300

19 DUN300 Dung dịch phun sương Diosol 3 Lít 423,359

20 SOF002 Dung dịch rửa tay nhanh Softa-man (T17) Chai 121,002

21 SOF002 Dung dịch rửa tay nhanh Softa-man (T17) Chai 116,550

22 DUNGEBODung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh

Septodermgel 500ml/chai-EBOLAChai 100,000

23 DUN009Dung dịch sát khuẩn Aniosyme Synergy 5

(t17)Lít 389,543

24 DUN010 Dung dịch sát khuẩn Hexanios G+ R 5L (T17) Lít 310,002

25 GON90036 Gòn 100 gr Gói 18,270

Sở Y Tế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bệnh viện Bà Rịa

DANH MỤC HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM - VẬT TƯ Y TẾ TẠI

BỆNH VIỆN BÀ RỊA NĂM 2018

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

Page 1

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

26 GON001 Gòn 100gram Bịch 18,270

27 GON90039 Gòn mỡ (Bông mỡ vàng 1kg) T16 Kg 126,840

28 Gòn mỡ (Bông mỡ vàng 1kg) T17 Kg 126,840

29 VK023. Gòn sọ não tiệt trùng (gòn sọ não) Gói 4,830

30 VK010. Gòn thuốc sản (gòn làm thuốc sản) Gói 4,914

31 VK0010 Gòn thuốc sản (T18) Gói 4,914

32 HOA100Hóa chất H2O2 15 chu kỳ/cốc 113mm x 3

(Hydrogen Peroxide H2O2) (T17)Ly 2,899,996

33 JAV004 Javel nước 2% (HP15) Lít 5,000

34 JAV004 Javel nước 2% (HP15) Lít 5,302

35 JAV005 Javel nước 5% (HP) Lít 7,205

36 MIC004 Microshield 4% (dung dịch sát khuẩn)15 Chai 155,400

37 NUOCEBONước xúc miệng Coolmint Listerine

250ml/chai-EBOLAChai 79,001

38 POV002 Povidin 10% 5 lít Bình 745,500

39 TAM004 Tăm bông Bịch 987

40 TAM004 Tăm bông Bịch 1,036

41 TAM003 Tăm bông 1 đầu dài 15 cm tiệt trùng Que 378

42 VK030 Băng cuộn tiệt trùng Cuộn 1,680

43 VK0030 Băng cuộn tiệt trùng Cuộn 1,680

44 BAN014 Băng keo chỉ thị nhiệt Cuộn 102,900

45 BAN60023Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mm

(Urgosterile 150mm x 90mm) T16Miếng 8,113

46 BAN60025Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mm

(urgosterile 250mm x 90mm) T16Miếng 12,683

47 BAN1005Băng keo lụa 5cmx5m (Urgosyval 5cmx5m)

T16Cuộn 33,660

48 BAN30009Băng keo thun co giãn 6cmx4,5m (Urgocrepe

6cmx4,5m) T16Cuộn 75,999

49 BAN30010Băng keo thun co giãn 8cmx4,5m (Urgocrepe

8cmx4,5m) T16Cuộn 97,020

50 BAN70027Băng keo vải cá nhân 2cm x 6cm (Urgo

Durable 2cm x 6cm) T16Miếng 428

51 BAN50016Băng thun 10cm x 4,5m (Urgoband 10cm x

4,5m) T16Cuộn 21,420

Page 2

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

52 BAN50016Băng thun 10cm x 4,5m (Urgoband 10cm x

4,5m) T16Cuộn 18,590

53 VK001A. Bộ FAV lọc thận (vết thương dẫn lưu thận) Gói 11,550

54 VK001A. Bộ FAV lọc thận (vết thương dẫn lưu thận) Gói 10,710

55 SAP002Bone wa 2.5G (sáp cầm máu tiệt trùng dùng

cho xương H/12M)Miếng 32,600

56 BON005 Bông xốp cầm máu (Lyostypt) (T17) Cái 111,300

57 BON0010 Bông xốp cầm máu (Lyosypt) (T18) Cái 117,012

58 VK005.cắt khâu tầng sinh môn tiệt trùng (cắt khâu

tầng sinh môn)Gói 6,111

59 VK020 Gạc Amydan tiệt trùng Gói 2,478

60 GAC003 Gạc dẫn lưu N14 Cuộn 2,800

61 VK022. Gạc gô phòng mổ Gói 6,615

62 VK0026 Gạc hồi sức hậu phẫu tiệt trùng (T18) Gói 5,544

63 VK026. Gạc HSHP tiệt trùng (Gạc HSHP) Gói 5,628

64 GAC80028Gạc lưới Lipido-colloid không dính vết thương

(Urgotul 10cm x 10cm) T16Miếng 27,195

65 VK0022 Gạc phòng mổ (Gô phòng mổ) (T18) Gói 6,615

66 GAC80034Gạc vô trùng 10cm x 10cm x 8 lớp (Gạc y tế

tiệt trùng 10x10x8 lớp) T16Miếng 6,846

67 VK0020 Gòn Amidan (T18) Gói 2,478

68 VK028Gòn gạc cấp cứu 1 tiệt trùng (Gòn gạc c/c I

gói)Gói 9,051

69 VK028Gòn gạc cấp cứu 1 tiệt trùng (Gòn gạc c/c I

gói)Gói 9,062

70 VK0028 Gòn gạc cấp cứu 1 tiệt trùng (T18) Gói 9,062

71 VK029.Gòn gạc cấp cứu 2 tiệt trùng (gòn gạc cấp cứu

II)Gói 15,834

72 VK029.Gòn gạc cấp cứu 2 tiệt trùng (gòn gạc cấp cứu

II)Gói 15,855

73 VK0029 Gòn gạc cấp cứu 2 tiệt trùng (T18) Gói 15,750

74 VK012. Gòn gạc da liễu tiệt trùng (Gòn gạc da liễu) Gói 4,242

Page 3

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

75 VK014.Gòn gạc răng hàm mặt tiệt trùng (gòn gạc

RHM gói)Gói 8,820

76 GAC006.Khăn chậm máu tiệt trùng (khăn chậm máu

vk024)Gói 17,220

77 VK021. Mech mũi tiệt trùng (Mech mũi gói) Gói 2,583

78 VK021A. Meche mũi nội soi Gói 3,150

79 MIE001 Miếng cầm máu mũi Merocel dài 8cm (T17) Miếng 151,200

80 MIE0073 Miếng cầm máu mũi Merocel dài 8cm (T18) Miếng 156,009

81 VK006. Sanh thường tiệt trùng (sanh thường gói) Gói 5,880

82 VK0006 Sanh thường tiệt trùng (T18) Gói 5,880

83 SAP0039 Sáp cầm máu xương (Bonwax) (T18) Z046 Tép 36,750

84 SUR001Surgicel (Vật liệu cầm máu tự tiêu

10x20cm)H/12MMiếng 468,825

85 URG052 Urgosteril 200mmx90mm Miếng 8,925

86 URG052 Urgosteril 200mmx90mm Miếng 9,007

87 VK0001A Vết thuong dẫn lưu thận (Bộ tiêm chích) (T18) Gói 10,542

88 VK011.Vết thương nhiễm trùng mắt tiệt trùng (Vết

thương nhiễm mắt)Gói 4,935

89 VK001.VT có ống dẫn lưu tiệt trùng (vết thương ống

dẫn lưu)Gói 7,182

90 VK001.VT có ống dẫn lưu tiệt trùng (vết thương ống

dẫn lưu)Gói 7,161

91 BOM0074Bơm tiêm 10ml, kim 23Gx1, 25Gx1 (Bơm

tiêm MPV 10ml) T16Cái 932

92 BOM0071Bơm tiêm 1ml, kim26Gx1/2 (Bơm tiêm MPV

1ml) T16Cái 607

93 BOM0075Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1 (Bơm tiêm MPV

20ml) T16Cái 1,746

94 BOM0007 Bơm tiêm 50cc (Chích) (T18) Cái 7,350

95 BOM0076Bơm tiêm 50ml, cho ăn (Bơm tiêm MPV

50ml) T16Cái 4,458

96 BOM0073Bơm tiêm 5ml, kim 25Gx1 (Bơm tiêm MPV

5ml) T16Cái 613

97 BOM005 Bơm tiêm cản quang 100ml (T18) Bộ 157,500

Page 4

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

98 DAY012Dây bơm tiêm chất cản quang 140 cm

(Heidelberg extension tuning 140cm)Sợi 11,298

99 DAY049 Dây cho ăn số 6 ( Feeding tube) (T17) Sợi 13,650

100 DAY050 Dây cho ăn số 8 ( Feeding tube) (T17) Sợi 13,650

101 DAY0058Dây nối máy bơm tiêm điện đường kính nhỏ

0.9mm (Mimimium Volume 140cm) T16Cái 13,860

102 DAY0041Dây truyền dịch 20 giọt (Intrafix Primeline 20

drp/ml) T16Cái 12,243

103 DAY011 Dây truyền dịch 20 giọt-(Intrafix) T14 Sợi 11,760

104 DAY002 Dây truyền dịch 60 giọt (Intrafix air)T14 Sợi 17,325

105 DAY0040Dây truyền dịch 60 giọt (Intrafix Prineline 60

drp/ml) T16Sợi 18,144

106 DAY105 Dây truyền máu (VĐ 17) Sợi 13,230

107 GAN0079Găng khám kiểm tra cỡ S, M chất lượng cao

(24cm) T16Đôi 1,470

108 GAN0080 Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng cỡ 7 (T16) Đôi 3,591

109 GAN00811 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6,5 (T16) Đôi 4,767

110 GAN00812 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 (T16) Đôi 4,767

111 GAN00813 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7,5 (T16) Đôi 4,767

112 GAN00814 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 8 (T16) Đôi 4,767

113 GAN008 Găng tay nilon vô khuẩn hút đàm Cái 1,100

114 KHO0054Khóa 3 ngã có dây dài 25cm (Discofix C

25cm) T16Cái 22,092

115 KHO002 Khóa 3 ngã không dây Cái 10,710

116 KIM0051 Kim bướm G23 (Venofix A 23G) T16 Cái 4,893

117 KIM010 Kim châm cứu 4,5cm Bộ 23,100

118 KIM011 Kim châm cứu 7cm (VĐ N14) Bộ 18,900

119 KIM0064Kim chọc dò tủy sống G18 (Spinocan 18G x3

1/2) T16Cái 22,617

120 KIM0067Kim chọc dò tủy sống G25 (Spinocan 25G x3

1/2) T16Cái 22,617

Page 5

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

121 KIM0062 Kim Insulin 31G (Novofine 21G (T18) Cái 2,814

122 KIM015 Kim Insulin 31G (Novofine 31) (T17) Cái 2,583

123 LAN007 Kim Lancet (T17) Cái 441

124 KIM0063 Kim lancet (T18) Cái 420

125 KIM0046Kim luồn an toàn G18 (Vasofixn safety 18G)

T16Cái 18,039

126 KIM0048Kim luồn an toàn G22 (Vasofixn safety 22G)

T16Cái 18,039

127 KIM0045Kim luồn an toàn G24 (Introcan safety 24G)

T16Cái 17,115

128 KIM016 Kim luồn số 16 Cái 14,700

129 KIM0070 Kim rút thuốc G18l (Sterican 18G) T16 Cái 756

130 KIMR001 Kim rút thuốc số 18( HP15) Cái 400

131 KIMR001 Kim rút thuốc số 18( HP15) Cái 344

132 LO0001 Lọ đựng bệnh phẩm tiệt trùng (T18) Lọ 1,638

133 LO0002 Lọ đựng đàm (T18) Lọ 1,407

134 NUT0056 Nút chặn kim luồn ( In-Stopper) T16 Cái 4,368

135 ONG109

Ống bơm thuốc cản quang cho máy Nemoto

A60,loại ống bơm 100ml kèm dây nối áp lực

thấp và ống hút nhanh

Bộ 168,000

136 ONG0069 Ống bơm tiêm điện 50ml (Omnifix 50ml) T16 Cái 16,485

137 ONG135Ống thông dạ dày Argyle cản quang ngầm số

10 (T17)Sợi 17,745

138 ONG136Ống thông dạ dày Argyle cản quang ngầm số

12 (T17)Sợi 17,745

139 ONG137Ống thông dạ dày Argyle cản quang ngầm số

14 (T17)Sợi 17,745

140 ONG130Ống thông dạ dày Argyle cản quang ngầm

số16 (T17)Sợi 17,745

141 ONG099 Ống tiêm đầu nhỏ 50ml (Chích) N14 Cái 5,400

142 TUI20 Túi đo máu sau sinh (T17) Cái 7,560

143 TUI0001 Túi đo máu sau sinh (T18) Cái 8,001

144 TUI025 Túi đựng nước tiểu có dây cột (T17) Cái 5,040

Page 6

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

145 TUI0002 Túi đựng nước tiểu có dây cột (T18) Cái 5,208

146 TUI004 Túi treo cho ăn VĐ(N14) Cái 31,920

147 AIR202 Airway số 1 (HP) Cái 4,725

148 AIR0003 Airway số 1 (T18) Cái 5,208

149 AIR200 Airway số 2 (HP) Cái 4,725

150 AIR0002 Airway số 2 (T18) Cái 5,208

151 AIR201 Airway số 3 (HP) Cái 4,725

152 AIR0001 Airway số 3 (T18) Cái 5,208

153 ART0001 Arteriofix 22Gx80mm (T18) Cái 441,000

154 BOC101 Bộ chuyển tiếp (Minicap Extend Life Transfer) Cái 315,245

155 BOD003 Bộ điều kinh Karman (T17) Cái 42,000

156 BO0007 Bộ điều kinh Karman (T18) Cái 40,005

157 BDT002Bộ đo áp lực động tĩnh mạch đùi (Bộ dẫn

truyền cảm ứng 1đường) (T17)Cái 441,000

158 BO0004 Bộ đo áp lực động tĩnh mạch đùi (T18) Bộ 441,000

159 BOS001 Bộ súc rửa dạ dày Bộ 73,500

160 CAN002.1 Canyl thụt tháo cái 31,500

161 CAT001Catherter động mạch quay (Arteriofix art-Kath-

set)Cái 346,500

162 CAT021 Catheter Fogarty số 2 Cái 1,197,000

163 CAT022 Catheter Fogarty số 3 Cái 1,197,000

164 CAT201Catheter lọc màng bụng đầu cong dài 63cm

(Coiled Peri Dial Cat)Cái 2,899,999

165 CAT010Catheter luồn tĩnh mạch trung tâm 134

(Cavafix Certo18G/20G)Cái 153,200

166 CAT006Catheter luồn tĩnh mạch trung tâm 14G-16G

(Cavafix Certo 14G-16G)Cái 150,700

167 CAT020Catheter luồn tĩnh mạch trung tâm 3 nòng (

Certofix Trio V720) T14Cái 699,000

168 CAT008Catheter luồn tĩnh mạch trung tâm S420

(Certofix Mono S420)Cái 0

169 CAT008Catheter luồn tĩnh mạch trung tâm S420

(Certofix Mono S420)Cái 211,206

Page 7

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

170 CAT009Catheter luồn tĩnh mạch trung tâm V420

(Certofix Mono V420)Cái 0

171 ONG121 Catheter mount (Ống nối nội khí quản) (T17) Cái 42,000

172 CAT0001 Catheter mount (Ống nối nội khí quản) (T18) Cái 44,100

173 CAT015Catheter tĩnh mạch rốn (Catheter 270.03)

(T17)Cái 119,700

174 CAT013 Catheter tĩnh mạch rốn (Catheter 270.05) Cái 119,700

175 CAT013 Catheter tĩnh mạch rốn (Catheter 270.05) Cái 147,000

176 CAT002 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 4F Cái 735,000

177 CAT004 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F Cái 735,000

178 CAT025Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng thẳng 12F

x 20cmCái 693,000

179 CAT024Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, cong

12Fx15cmCái 693,000

180 CAT0062Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, cỡ kim

V7, dài 15 cm (Certofix trio V715) T16Cái 656,502

181 NOIKB2 Đặt nội khí quản không bóng số 2 (VĐ) cái 21,000

182 DAU101Đầu nối ống thông lọc màng bụng (Locking

titanium adapter for PD Catheter)Cái 2,047,469

183 DAY048Dây hút dịch màng phổi (Nắp bình dẫn lưu

phổi Thỏa-VAC) (T17)Cái 37,275

184 DAY0010 Dây hút nhớt không khóa số 10 (T18) Sợi 3,990

185 DAY0014 Dây hút nhớt không khóa số 14 (T18) Sợi 3,990

186 DAY0008 Dây hút nhớt không khóa số 8 (T18) Sợi 3,990

187 VK0027A Dây nhựa 10 ly tiệt trùng 1.5m Gói 8,295

188 VK027A.Dây nhựa 10ly tiệt trùng(ống nối máy hút đàm

nhớt)Gói 8,400

189 VK027. dây nhựa 6ly tiệt trùng(ống hút sản) Gói 7,812

190 DAY032 Dây Oxy 1 nhánh (T17) Sợi 2,520

191 DAY033 Dây Oxy 2 nhánh lớn (T17) Sợi 5,880

192 DAY0017 Dây oxy 2 nhánh lớn (T18) Sợi 5,880

193 DAY034 Dây Oxy 2 nhánh nhỏ (T17) Sợi 5,880

Page 8

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

194 DAY0018 Dây oxy 2 nhánh nhỏ (T18) Sợi 5,880

195 DAY035 Dây thông tiểu 1 nhánh (Nelaton) số 14 (T17) Sợi 7,140

196 DAY037Dây thông tiểu 2 nhánh số 10 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

197 DAY038Dây thông tiểu 2 nhánh số 12 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

198 DAY039Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

199 DAY040Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

200 DAY041Dây thông tiểu 2 nhánh số 18 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

201 DAY042Dây thông tiểu 2 nhánh số 20 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

202 DAY043Dây thông tiểu 2 nhánh số 22 (Foley catheter)

(T17)Sợi 18,900

203 DAY045Dây thông tiểu 2 nhánh số 26 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

204 DAY044Dây thông tiểu 2 nhánh số 30 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

205 KEP101 Kẹp Catheter (Catheter Clamp) Cái 38,998

206 KHA008 Khai khí quản số 4 Cái 168,000

207 KHA060 Khai khí quản số 6 Cái 168,000

208 KHA001 Khai khí quản số 6,5 Cái 195,000

209 KHA002 Khai khí quản số 7 Cái 195,000

210 KHA100 Khai khí quản số 7.5 (T17) Cái 73,500

211 KHA010 Khai khí quản số 8 (T17 ) Cái 73,500

212 MIN102 Minicap SPC4466 Cái 4,940

213 NOI023 Nội khí quản Carlen số 32 Cái 1,450,000

214 NOI024 Nội khí quản Carlen số 35 Cái 1,450,000

215 ONG138 Nội khí quản có bóng số 3 (T17) Sợi 19,740

Page 9

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

216 ONG126 Nội khí quản có bóng số 3.5 (T17) Cái 19,740

217 NOI044 Nội khí quản có bóng số 4 (VĐ) Cái 19,740

218 ONG139 Nội khí quản có bóng số 4.5 (T17) Sợi 19,740

219 ONG142 Nội khí quản có bóng số 5 (T17) Cái 19,740

220 NOI039 Nội khí quản có bóng số 5.5 (VĐ) N14 Cái 19,740

221 ONG140 Nội khí quản có bóng số 6.5 (T17) Cái 19,740

222 NOI052 Nội khí quản có lò xo số 5 (T17) Cái 178,500

223 NOI053 Nội khí quản có lò xo số 5.5 (T17) Cái 178,500

224 NOI054 Nội khí quản có lò xo số 6 (T17) Cái 178,500

225 NOI017 Nội khí quản có lò xo số 6,5 Cái 176,400

226 NOI017 Nội khí quản có lò xo số 6,5 Cái 178,500

227 NOI018 Nội khí quản có lò xo số 7 Cái 210,000

228 NOI018 Nội khí quản có lò xo số 7 Cái 178,500

229 NOI019 Nội khí quản có lò xo số 7,5 Cái 178,500

230 NOI037 Nội khí quản không bóng số 2 (VĐ15) Cái 21,000

231 NOI0011 Nội khí quản không bóng số 2.5 Sợi 14,490

232 NOI0012 Nội khí quản không bóng số 3 Sợi 19,740

233 NOI0013 Nội khí quản không bóng số 3.5 Sợi 19,740

234 NOI042 Nội khí quản lò xo số 7.5 (VĐ) N14 Cái 176,400

235 NOI028 Nội khí quản số 7 HP (N14) Cái 16,000

236 ONG124 Ống hút nhớt không khóa số 10 (T17) Sợi 3,360

237 ONG125 Ống hút nhớt không khoá số 14 (T17) Sợi 3,360

238 ONG123 Ống hút nhớt không khóa số 8 (T17) Sợi 3,360

239 ONG141 Ống hút nước bọt (T17) Cái 630

240 ONG0087 Ống hút nước bọt (T18) Cái 700

241 ONG034 Ống hút thai số 4 Cái 588

242 ONG035 Ống hút thai số 5 (N14) Cái 567

Page 10

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

243 ONG036 Ống hút thai số 6 (N14) Cái 480

244 ONG036 Ống hút thai số 6 (N14) Cái 567

245 ONG200 Ống nội khí quản có bóng số 6 (T17) Cái 19,740

246 NOI127 Ống nội khí quản có bóng số 7 (T17) Cái 19,740

247 ONG128 Ống nội khí quản có bóng số 7.5 (T17) Cái 19,740

248 ONG300 Ống nội khí quản có bóng số 8 (T17) Cái 19,740

249 ONG0129 Ống nội khí quản có bóng số 8.5 (T17) Cái 19,740

250 ONG0035 Ống nội khí quản không bóng số 3.5 (T18) Cái 21,630

251 ONG0002 Ống nội khí quản số 3.0 (T18) Cái 21,630

252 ONG0003 Ống nội khí quản số 3.5 (T18) Cái 21,630

253 ONG0004 Ống nội khí quản số 4.0 (T18) Cái 21,630

254 ONG0007 Ống nội khí quản số 5.5 (T18) Cái 21,630

255 ONG0009 Ống nội khí quản số 6.5 (T18) Cái 21,630

256 ONG0010 Ống nội khí quản số 7.0 (T18) Cái 21,630

257 ONG0012 Ống nội khí quản số 7.5 (T18) Cái 21,630

258 ONG0011 Ống nội khí quản số 8.0 (T18) Cái 21,630

259 ONG027 Ống Sonde chữ T số 18 Cái 12,600

260 ONG019 Ống sonde hậu môn số 14 (rectal) Cái 6,993

261 ONG132 Ống sonde hậu môn số 16 (T17) Sợi 8,400

262 ONG056 Ống sonde hậu môn số 20 Cái 7,000

263 ONG134 Ống sonde hậu môn số 28 (T17) Sợi 8,400

264 ONG0016Ống thông dạ dày Argyle cản quang ngầm số

16 (Stomach tube: Fr.16) (T18)Cái 17,745

265 ONG0036 Ống thông dẫn lưu ổ bụng số 28 (T18) Cái 16,800

266 ONG017 Ống thông Foley 3 nhánh số 22 Cái 18,900

267 DAY036Ống thông Foley 2 nhánh số 8 (Foley catheter)

(T17)Sợi 12,600

268 ONG016 Ống thông Foley 3 nhánh số 20 Cái 10,500

Page 11

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

269 ONG016 Ống thông Foley 3 nhánh số 20 Cái 24,990

270 ONG031 Ống thông màng phổi số 28 Cái 58,800

271 ONG0038 Ống thông màng phổi số 28 (T18) Cái 67,200

272 ONG032 Ống thông màng phổi số 32 (VĐ) Cái 58,800

273 ONG030 Ống thông số 28 Cái 16,800

274 ONG028 Ống xông họng Cái 10,290

275 ONG029 Ống xông mũi Cái 6,000

276 SON016 Sonde Pezzer số 24 (T17) Cái 15,750

277 SON015 Sonde Pezzer số 28 (T17) Cái 15,750

278 CHI055 Chỉ Chromic 2.0 kim tròn (T17) Tép 22,365

279 CHI056 Chỉ Chromic 3/0 kim tròn (T17) Tép 22,365

280 CHI057 Chỉ Chromic 4/0 kim tròn (T17) Tép 22,365

281 CHI058 Chỉ Chromic số 0 kim tròn (T17) Tép 24,570

282 CHI030 Chỉ Chrommic1.0 Tép 23,100

283 CHI060 Chỉ không tan Polypropylene số 6 (5070113-2) Tép 73,185

284 CHI063Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0

(T17)Tép 68,250

285 CHI064Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2

(T17)Tép 79,800

286 CHI092Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 3

(PP20AA26L90, T17)Tép 57,225

287 CHI061Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 4

kim tròn (51501202, T17)Tép 49,350

288 CHI065Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 5

(PP10AA13, T17)Tép 74,340

289 CHI066Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 7

(T17)Tép 107,100

290 CHI059Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 8

(T17)Tép 164,430

291 CHI067 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác (T17) Tép 13,860

292 CHI068 Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác (T17) Tép 13,860

293 CHI093 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác (T17) Tép 15,393

Page 12

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

294 CHI0004

Chỉ phẫu thuật đa sợi tự tiêu tổng hợp 2/0 kim

tròn (Chỉ tan tổng hợp Polyglactyin 2/0 kim

tròn) (T18)GT30A26

Tép 54,600

295 CHI0005

Chỉ phẫu thuật đa sợi tự tiêu tổng hợp 3/0 kim

tròn(chỉ tan tổng hợp polyglactin 3/0 kim tròn

T18) GT20A20

Tép 58,800

296 CHI0009

Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi 2/0

kim tròn đầu cắt (Chỉ không tan Polypropylene

số 2/0, kim tròn đầu cắt) (T18)PP30MM26L90

Tép 79,800

297 CHI0010

Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi 3/0

kim tam giác (Chỉ Nylon 3/0 tam giác)

(T18)M20E20

Tép 15,750

298 CHI0012

Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi 4/0

kim tam giác (Chỉ Nylon 4/0 tam giác)

(T18)M15E18

Tép 15,750

299 CHI0013

Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi 4/0

kim tròn (Chỉ không tan Polypropylene số 4/0,

kim tròn) (T18)

Tép 63,000

300 CHI0015

Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi 7/0

kim tròn đầu cắt (Chỉ không tan

Polypropylene số 7/0, kim tròn đầu cắt) (T18)

Tép 107,100

301 CHI0020

Chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên đa sợi 2/0

kim tròn 1/2c-26mm (Chỉ silk 2/0 kim tròn

1/2c-26mm)S30A26

Tép 17,640

302 CHI0021

Chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên đa sợi 3/0

kim tròn 1/2c-18mm (Chỉ silk 3/0 kim tròn

1/2c-18mm)S20A26

Tép 17,430

303 CHI0023

Chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên đa sợi 4/0

kim tam giác 3/8-18mm S15E18 (Chỉ silk 4/0

kim tam giác3/8c-18mm)S15E18

Tép 21,000

304 CHI0024

Chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên đa sợi 6/0

kim tam giác 1/2c-13mm S07D13 (Chỉ silk 6/0

kim tam giác 1/2c-13mm)S07D13

Tép 40,950

305 CHI0029

Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp có kháng

khuẩn 1 kim tròn (Chỉ tan tông hợp Polyglactin

1 có kháng khuẩn kim tròn)

(T18)GTA40A40L90

Tép 69,300

Page 13

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

306 CHI0031

Chỉ phẫu thuật tự tiêu tự nhiên tan chậm 2/0

kim tròn (Chỉ Chromic Catgut 2/0 kim tròn

(T18) SFN4123C

Tép 24,150

307 CHI0032

Chỉ phẫu thuật tự tiêu tự nhiên tan chậm 3/0

kim tròn (Chỉ Chromic Catgut 3/0 kim tròn

(T18)SFN4045A

Tép 24,150

308 CHI0033

Chỉ phẫu thuật tự tiêu tự nhiên tan chậm 4/0

kim tròn (Chỉ Chromic Catgut 4/0 kim tròn

(T18)SFN4303B

Tép 26,040

309 CHI0034

Chỉ phẫu thuật tự tiêu tự nhiên tan nhanh 3/0

kim tròn (Chỉ Catgut plain 3/0 kim tròn

(T18)SFN4030B

Tép 24,150

310 CHI034 Chỉ Plain 3.0 Tép 22,000

311 CHI070 Chỉ Plain 3.0 kim tròn (T17) Tép 24,150

312 CHI090 Chỉ Polypropylen số 9 (PP03B05L15) Tép 228,900

313 CHI006 Chỉ Prolen 6.0 (W8707) Tép 173,845

314 CHI014 Chỉ Silk 2.0 kim tam giác Tép 18,984

315 CHI014 Chỉ Silk 2.0 kim tam giác Tép 19,005

316 CHI073 Chỉ Silk 2/0 kim tròn (T17) Tép 15,750

317 CHI074 Chỉ Silk 3/0 kim tam giác (T17) Tép 20,160

318 CHI075 Chỉ Silk 3/0 kim tròn (T17) Tép 16,380

319 CHI076 Chỉ Silk 4/0 kim tam giác (T17) Tép 20,160

320 CHI077 Chỉ Silk 6/0 kim tam giác (T17) Tép 40,425

321 CHI078 Chỉ Silk số 0 kim tam giác (T17) Tép 20,370

322 CHI079 Chỉ Silk số 0 kim tròn (T17) Tép 20,160

323 CHI081Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactin 4.0 kim

tam giác (T17)Tép 76,650

324 CHI082Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactin số 2

(GTR30M36L90,T17)Tép 54,600

325 CHI083Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 1.0 có kháng

khuẩn, kim tròn (Optime 1) (18S40F,T17)Tép 64,575

326 CHO090Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 1.0 kim tròn, đầu

tù (GT40B65GL100, T17)Tép 76,650

Page 14

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

327 CHI085Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 3.0, kim tròn

(GT20A20, T17)Tép 58,800

328 CHI087Chỉ tan tổng hợp Polyglactin số 2 (15300126,

T17)Tép 54,285

329 CHI088Chỉ thép khâu xương bánh chè

(Petella,Bbraun,T17)Tép 219,219

330 CHI0036Chỉ thép khâu xương bánh chè (T18)

ST90D120Tép 189,000

331 CHI053 Chỉ thép khâu xương hàm số 5 ( HP) Cuộn 850,500

332 CHI029 Chỉ Vicryl 5.0 W9105 Tép 99,312

333 DAO011 Dao mổ số 11 (T17) Cái 3,675

334 DAO0001 Dao mổ số 11 (T18) Cái 3,885

335 DAO013 Dao mổ số 15 (T17) Cái 3,675

336 DAO006 Dao mổ số 20 (T17) Cái 3,675

337 DAO0022 Dao mổ số 20 (T18) Cái 3,885

338 DAO002 Dao số 12 Cái 966

339 DAO002 Dao số 12 Cái 1,197

340 BOT010 Bột bó 4 in (4 x 4,5m) Cuộn 10,500

341 BOI011 Bột bó 6 in (10 x 4,5m) Cuộn 14,700

342 DAI010 Đai lưng số 8 (T17) Cái 79,800

343 DAI001 Đai cột sống thắt lưng số 7 Cái 79,800

344 DAI003 Đai cột sống thắt lưng số 9 Cái 79,800

345 DAI0001 Đai lưng số 8 (T18) Cái 94,500

346 DAI0009 Đai vai các số (Đai Desault trái/phải) (T18) Cái 73,500

347 DAI015 Đai vai các số (Đai Desault) ( T17) Cái 52,500

348 DAI012 Đai xương đòn số 6 (T17) Cái 21,000

349 DAI0007 Đai xương đòn số 7 (T18) Cái 33,600

350 DAI014 Đai xương đòn số 8 (T17) Cái 21,000

351 NEP016 Nẹp 0.3m Cái 3,500

352 NEP015 Nẹp A Cái 0

Page 15

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

353 NEP009 Nẹp chống xoay ngắn Cái 273,000

354 NEP050 Nẹp cổ cứng (T17) Cái 71,400

355 NEP0028 Nẹp cổ cứng (T18) Cái 71,400

356 NEP011 Nẹp đùi dài Cái 126,000

357 NEP010 Nẹp đùi ngắn Cái 126,000

358 NEP062 Nẹp đùi vải size 8 (Zimmer) (T17) Cái 63,000

359 NEP061 Nẹp đùi vải sze 7 (Zimmer) (T17) Cái 63,000

360 NEP063 Nẹp đùi vải sze 9 (Zimmer) (T17) Cái 63,000

361 NEP005 Nẹp gân duỗi Cái 84,000

362 NEP004 Nẹp gân gấp Cái 84,000

363 NEP91 Nẹp gỗ 0.6m Cái 7,500

364 NEP92 Nẹp gỗ 0.8m Cái 9,500

365 NEP94 Nẹp gỗ 1m2 Cái 30,000

366 NEP0030 Nẹp iseline (T18) Cái 18,900

367 NEP001 Nẹp Iseline vđ (N14) Cái 21,000

368 NEP090 Nẹp L 0.6m Cái 18,000

369 NEP045 Nẹp L 0.8 m Cái 20,000

370 NEP046 Nẹp L 1.2 m Cái 30,000

371 TAM0101Tấm luối điều trị thoát vị (Prolen Mesh 6 x 11

cm) (T18)Miếng 860,013

372 TAM006Tấm lưới điều trị thoát vị Prolen Mesh 6x11cm

(T17)Miếng 454,650

373 BAO003 Bao camera nội soi vòng thun lớn Cái 5,366

374 VK0013A Bao camera nội soi vòng thun lớn (T18) Gói 5,366

375 DAU006 Đầu lọc vi khuẩn ( T17) Cái 29,400

376 DAU0042 Đầu lọc vi khuẩn (T18) Cái 30,009

377 DEL001 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng (T17) Cái 273

378 DIE005 Điện cực tim MEDI-TRACE 200 (T17) Cái 3,045

379 DIE0044 Điện cực tim MEDI-TRACE 200 (T18) Cái 3,108

Page 16

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

380 MAS001 Mask oxy có túi Cái 18,900

381 QUE001 Que đè lưỡi gỗ Cái 273

382 DAU007 Đầu cone vàng có khía (T17) Cái 121

383 DAU008 Đầu cone xanh có khía (T17) Cái 143

384 DIA055 Đĩa Petri Cái 2,200

385 LAM001 Lam nhám Hộp 25,000

386 LAM018 Lamen (LG) Hộp 35,910

387 LAM0070 Lamen (T18) Hộp 36,015

388 ONG101 Ống mao dẫn (HCT) Tube 50,400

389 ONG058 Ống nghiệm Citrate (T17) Ống 987

390 ONG301 Ống nghiệm có nắp, có nhãn (T17) Ống 525

391 ONG301 Ống nghiệm có nắp, có nhãn (T17) Ống 567

392 ONG062 Ống nghiệm EDTA (T17) Ống 903

393 ONG062 Ống nghiệm EDTA (T17) Ống 945

394 EPP100 Ống nghiệm Eppendoft 1.5ml Cái 609

395 ONG059 Ống nghiệm Heparine (T17) Ống 945

396 ONG059 Ống nghiệm Heparine (T17) Ống 1,050

397 ONG302 Ống nghiệm không nắp (T17) Ống 315

398 ONG302 Ống nghiệm không nắp (T17) Ống 336

399 ONG303 Ống nghiệm Serumplast (T17) Ống 945

400 ONG303 Ống nghiệm Serumplast (T17) Ống 1,029

401 QUE006 Que cấy đầu tròn 1 Microlit Gói 99,000

402 QUE007 Que cấy đầu tròn 10 Microlit Gói 110,000

403 SAM003 Sample Port 83602 Techno (MT) Cái 1,799,999

404 TAM007 Tăm bông kháng sinh đồ (T17) Bịch 412,870

405 TUI019 Túi máu đơn (Teruflex) Cái 41,000

Page 17

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

406 CEL0055c Cell Control 12 x 3.3ml ( <=> 04 bộ/Hộp)

MTBộ 2,429,175

407 ACC052 Access AccuTnI+3 (DxI) (2x50test) Hộp 6,393,999

408 ACC008 Access AFP Cal (7x2.5ml) Hộp 2,411,000

409 ACC030Access BR monitor (CA 15-3)2x50test Máy

miễn dịch MTHộp 11,044,999

410 ACC020 Access Ferritin (2x50test) T14 (Lô 5-7) Hộp 3,810,000

411 ACC021Access Ferritin Calibrators (6x4ml) T14 (Lô 5-

8)Hộp 2,411,000

412 ACC012 Access Free T4 (2x50test) T14 (lô 5-20) Hộp 3,087,000

413 ACC011 Access FT3, 2x50tests T14 (lô 5-22) Hộp 3,544,000

414 ACC032 Access GI Monitor (CA199)2x50testsMT Hộp 11,044,999

415 ACC027Access HBsAg (2x50xn)2491(MT) T14 (lô 5-

24)Hộp 4,760,000

416 ACC007 Access Hybritech PSA 2x50test T14 (lô 5-33) Hộp 6,615,000

417 ACC007 Access Hybritech PSA 2x50test T14 (lô 5-33) Hộp 8,012,999

418 ACC054 Access Substrate (bình/130ml, Hộp/4 bình) Bình 2,755,999

419 ACC036Access Total BhCG (2x50test) MT15 T14 (Lô

5-9)Hộp 4,519,999

420 ACC220 Access TSH (3rd IS) (2x100 XN-(200test) Hộp 7,088,000

421 ACC203 Access TSH (3rd IS) Calibrators (6x2.5ml) Hộp 1,919,000

422 ALB004 Albumin (lọ/29ml) Lọ 1,499,250

423 ALE100 Alere Triage BNP (2x50XN-(100test) Hộp 40,111,000

424 ALE101 Alere Triage BNP Calibrators (S0-S5:6x1.5ml) Hộp 3,054,999

425 ALE102Alere Triage BNP QC Controls (QC1-

QC3:6x2.5ml)Hộp 3,054,999

426 ALT003 ALT (R1x25ml, R2x25ml) ( Hộp/4 Cặp) Cặp 2,589,000

427 AMY003 Amylase (lọ/40ml, hộp/4 lọ) Lọ 2,260,500

428 ANTA Anti A (LG) Lọ 169,830

429 ANTAB Anti AB (LG) Lọ 175,690

Page 18

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

430 ANTB Anti B (LG) Lọ 169,830

431 ANTD Anti D (LG) Lọ 217,860

432 HAV0109 Anti HAV (Viêm gan A) (T18) Hộp 5,089,980

433 AST0129 AST - N240 Test Kit 20 Cards (T18) Hộp 4,049,955

434 AST002AST (4 lọ R1x50ml +4 lọ R2 x25ml) (4

cặp/hộp)Cặp 2,589,000

435 ABD001Bio Vue ABD (Hóa chất định danh nhóm

máuABD, ABD Confirmation cassette) (T17)Hộp 6,747,300

436 ABO001

Bio Vue ABO-Rh (Hóa chất định danh nhóm

máu ABO,ABO-Rh Reverse Grouping

cassette) (T17)

Hộp 6,479,550

437 AHG003Bio Vue AHG (Hóa chất định danh nhóm máu

AHG, Anti -Human Globulin Anti-IgG) (T17)Hộp 9,744,000

438 BLO002 Blood Agar (Chai/500g) Chai 4,290,000

439 BON003 Bộ nhuộm gram Bộ 378,000

440 CAL200 Cal Cartridge 1800 (400ml/Bình) Bình 13,450,500

441 CAL030 Calcium arsenazo (1x29ml) Lọ 2,695,249

442 CAR001.1.2 Cardiac control tri-level (3x2ml) Hộp 1,571,000

443 ESC001Chất thử thí nghiệm: Escherichia coli ATCC

Lab-EliteBộ 1,651,000

444 PSE001Chất thử thí nghiệm: Pseudomonas aeruginosa

ATCCBộ 1,651,000

445 STA001Chất thử thí nghiệm: Staphylococcus aureus

subsp aureus ATCC LabEliteBộ 1,651,000

446 CHO008 Cholesterol (1x45ml) Lọ 3,736,250

447 CHO004 Cholinesterase (1x30ml +1x6ml) Cặp 1,194,750

448 CKM001 CK MB Calibrator (11), 1ml Lọ 513,000

449 CKM003 CK-MB (1x22+1x4ml+1x16ml) 61155 Bộ 4,875,999

450 CLE010 Cleaning Agent (Clean B) 80ml T14 (Lô 1-2) Hộp 1,123,815

451 CLEA5Cleaning Solution (Clean A) 500ml T14 (Lô 1-

4)Hộp 2,575,650

Page 19

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

452 CON2Control serum level 2 (1x5ml) 0004 T14 (lô

2/máy 21/bs380)Lọ 510,999

453 CON1.5Control serum level1 (1x5ml)0003 T14 (lô

2/máy20 /bs380)Lọ 510,999

454 COU003Coulter 6C cell control

(1x3,5ml+1x3,5ml+1x3,5ml)Bộ 2,810,999

455 COU5LCoulter Clenz (5l/hộp) Cleaning Agent T14

(lô 2/máy 1/ 5300)Hộp 3,903,999

456 COU5LCoulter Clenz (5l/hộp) Cleaning Agent T14

(lô 2/máy 1/ 5300)Hộp 3,720,000

457 COU008 Coulter DxH Cleaner (10L) Hộp 6,495,999

458 COU002 Coulter LH Seres Diluent (20.000ml) Hộp 2,767,000

459 COU002 Coulter LH Seres Diluent (20.000ml) Hộp 2,996,700

460 CRE004 Creatinine (1x51ml+1x51ml) Cặp 825,000

461 CRP100 CRP (1X14 ml+1x6ml-193 test) Cặp 4,376,000

462 CUVE24 Cuvette ACL Top (2400C) T14 (lô 1-10) Hộp 10,524,360

463 DEN002 Dengue Ag (Cassette) MHV Test 100,500

464 DIA0064Đĩa thạch chứa MT nôi cấy vi khuẩn (CBA 60)

(hoặc tương đương) (T18)Đĩa 50,820

465 MAC0066Đĩa thạch Petri MC (MAC conkey agar) (hoặc

tương đương) (T18)Đĩa 28,035

466 DIR001Direct Bilirubin (4x20ml,4x20ml<=>4 cặp

'R1+R2')6211 T14 (lô 2/máy 17/bs380)Cặp 2,009,749

467 ECH0109 Echinococus (Sán giải chó) (T18) Hộp 5,750,010

468 EOS001 Eosin Y Chai/473ml Chai 960,000

469 EXT001Extendsure HbA1c Liquid Controls

(2x2x1.0ml)(2level)Hộp 10,281,999

470 FER034 Ferbirle Antigen(Widal) Hộp 3,234,000

471 FIB001 Fib Buffer Hộp 1,231,687

472 FIB010 Fibrinogen C (10x2ml) Hộp 9,280,000

473 FLU 1.55Flush Solution (1x550ml) T14 (lô 1/máy khí

máu1)Bình 3,199,999

474 GGT004 GGT (R1/40ml+R2/40ml) Hộp/4 cặp Cặp 1,597,999

475 GIE001 Giemsa 500ml Chai 1,149,995

Page 20

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

476 GLU018 Glucose (53ml + 27ml) Cặp 3,234,250

477 GLU018 Glucose (53ml + 27ml) Cặp 1,662,000

478 GN0130GN Test kit VTK2 20 cards ( Thẻ định danh vi

khuẩn gram âm) (T18)Hộp 4,049,955

479 GP0131GP Test kit VTK2 20 Cards (Thẻ định danh vi

khuẩn Gram dương) (T18)Hộp 4,049,955

480 HBA100HbA1c (2x34.5ml+2x37.5ml+2x7.5ml+5x2ml)

(Calibrator) 500 testHộp 30,304,999

481 HBA005HbA1c (R1: 2x34,5ml + 2x37,5ml ; R2:

2x7,5ml + 5x2ml Lyo)Hộp 30,304,999

482 HBA004HbA1c Control (2x0.25+2x0.25+1x2ml)0022

T14Hộp 7,461,000

483 HDL5HDL/LDL Cholesterol Control serum (5ml +

5ml) T14Cặp 588,000

484 HER001 Heroin- Morphin test nhanh test 16,800

485 HIGH001High Abnormal Control Assaved

(10x1ml)20003310Hộp 2,862,999

486 ILFA11IL Factor diluent (1x100ml) 9757600II T14 (lô

1-3)Hộp 1,016,505

487 IMM004Immuununoassay Control Premium Plus

trilevel (4 bộ/hộp)Bộ 2,282,499

488 ISE100 ISE High serum standal (100ml) Bình 1,344,000

489 ISEL100 ISE low serum stsandal (100ml) Bình 1,568,999

490 ISEM2000 ISE mid standal (2000ml) T14 Bình 5,736,999

491 ISER1000 ISE Reference (1000ml) 66318 Bình 5,405,000

492 ITA212 ITA Control serum 2 (1x2ml)0015 T14 Lọ 2,182,999

493 ITA3 ITA Control Serum 3 (1x2ml)0016 T14 Lọ 2,182,999

494 ITA12 ITA Control Serum I (1x2ml)0014 T14 Lọ 2,182,999

495 LAB001Labstrip U11 Plus Urine test strip (MT) T14

(Lô 1-PTNT 720)Hộp 1,140,000

496 LAC101 Lactate (1x10mlR1LYO) (62test) Cặp 1,631,749

497 LDH003 LDH (40ml+20ml/cặp) Cặp 1,599,999

498 LDL002 LDL-Cholesterol (1x51,3ml+1x17,1ml) Cặp 8,088,750

Page 21

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

499 LH700 LH 700 Series Diluent (20l/hộp) T14 (lô 2-2) Hộp 2,996,700

500 LH700SLH 700 Series Pack (500mlx1900ml) T14 (lô 2-

4/ 5300)Hộp 5,201,700

501 LOW10Low Abnormal Control Assayed (10x1ml)

20003210Hộp 2,936,850

502 LYSES II Lyse S III diff (1l/hộp) T14 (lô 2- 5/ 5300) Hộp 4,151,700

503 MAG008 Magnesium (Lọ/40ml) Lọ 625,000

504 MAU001 Máu cừu Tube 84,525

505 MIC005Microplate (Đĩa 96 giếng dùng pha hồng cầu

treo máy AVI) (T17)Hộp 72,600

506 MAC0076 Môi trường MC (Mac conkey Agả No.3 (T18) Chai 2,374,995

507 MUL001 Muller Hinton Agar (chai/500g) Chai 2,750,000

508 NOR002Normal Control Assayed (10x1ml)20003110IL

T14(lô 1-9)Hộp 3,048,411

509 ORT002Ortho Bliss (Dung dịch tăng cường phản ứng)

(T17)Hộp 1,228,500

510 PRE100 Prealbumin (1x15ml+1x6.5ml) (120 test) Cặp 9,327,500

511 PRE101 Prealbumin calibrator (5x1x2ml) Hộp 12,506,999

512 PYL001 Pylori Test Test 11,970

513 REA1 Reaction Vessels (1000 cái/túi) T14 Túi 2,275,999

514 RECO2 Recombiplastin2G (5+5x20ml) T14 (lô 1-8) Hộp 9,278,000

515 RFL004 RF Latex (1x24ml+1x8ml) Cặp 5,980,500

516 RIN4 Rinse Solution (4000ml) T14 (Lô 1-5) Bình 4,265,999

517 SERUM62 Serum protein Multicalibrator (6x2ml)3021 Hộp 9,264,999

518 SHI001 Shigella flexneri (2b) derived from ATCC Bộ 1,651,000

519 SHY001 SHY (test Shyphilis) (T17) Test 19,910

520 SYN002Synchron and AU Systems Hemolyzing

Reagent (1x1000ml)Hộp 6,212,999

521 SYN55Synth Asil (5+5x10ml)20006800 IL T14 (lô 1-

6)Hộp 5,182,000

522 SYS15System Calibrator Oil (1x5ml) E66300 T14

(lô 2/máy 19/bs380)Lọ 510,999

Page 22

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

523 TES016 Test Amphetamine (AMP) Test 17,850

524 TES020 Test Dengue NS1 (Test thử sốt xuất huyết) Test 100,500

525 TES041 Test HBeAg test 24,150

526 HBS003 Test HBsAb Test 18,900

527 TES015 Test HBsAg ( test thử viêm gan B) Test 21,000

528 TES014 Test HCV ( Test thử viêm gan C) Test 17,850

529 TES0095 Test HCV (30test/hộp) (T18) Test 29,505

530 TES025 Test Maralia (T17) Que 43,850

531 TES0098 Test Marijuana (hộp/50test) (T18) Test 32,025

532 TES018 Test Marijuana (THC) Test 17,850

533 TES0099 Test Methamphetamine (50test/hộp) (T18) Test 32,025

534 TES017 Test Methamphetamine (MET) Test 18,375

535 TES0100 Test Morphin/Heroin (50test/hộp) (T18) Test 22,995

536 TES0105 Test Shyphilis (50test/hộp) (T18) Test 19,530

537 TES104 Test thử Amphetamin (50test/hộp) (T18) Test 32,025

538 TES021 Test thử HIV Test 30,450

539 THE004 THẻ xét nghiệm khí máu G3+ Thẻ 165,000

540 TOX0125 Toxocara (Giun đũa chó) (T18) Hộp 5,750,010

541 TRI030 Triglycerides (4R1*50ml+4R2*12.5ml) Cặp 2,978,750

542 TRI200 Tri-level cardiac control (3x2ml/hộp) Hộp 1,571,000

543 WAS0001 Unicel DxI Wash Bufer II (10L) Thùng 1,652,999

544 URE100Urea/Urea nitrogen (1x53ml+1x53ml-

1450test)Cặp 2,825,000

545 URI010Uric Acid ( R1x42.3ml+ R2x17.7ml/Cặp,

Hộp/4 cặp)Cặp 1,884,249

546 CSF001Urine / CSF Albumin (R1:1x32.6ml +

R2:1x4.4ml)Cặp 2,892,249

547 URI100 Urine/CSF Albumin Calibrator (5x1x2ml) Hộp 15,202,999

548 BAO009 Bao cao su VĐ18 Cái 1,680

549 BAOK001 Bao khoan điện cái 12,180

Page 23

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

550 BAR002Barcode label STE35m-5030-

20.50mm(w)x30mm(H)Cuộn 3,500,000

551 BIN102 Bình đựng đàm Fr10 (Extractor Mucus Fr10) Cái 7,350

552 BO001 Bo huyết áp có van Bộ 34,650

553 BO001 Bo huyết áp có van Bộ 36,960

554 BOR001 Boric acid Chai 825,000

555 BOT0011 Bột Javel (T18) Kg 53,999

556 CAL025 Calcium Hydroxide (HP16) Lọ 115,500

557 CAY101 Cây cạo vôi răng trên nướu Cây 1,935,150

558 CHE004 Chế phẩm xử lý nước thải - Bioem Kg 124,000

559 CHI300 Chỉ thị hóa học Steris 200 test Test 7,040

560 CON0025 Côn chính Gutta Percha 25 (T18) Hộp 62,013

561 CON0030 Côn chính Gutta Percha 30 (T18) Hộp 62,013

562 DAU100Dầu xịt sát khuẩn tay khoan 550ml (Clint

Mental)Chai 490,006

563 DAY010 Dây garo Sợi 2,000

564 DAY047 Dây garo (T17) Sợi 2,415

565 DAY047 Dây garo (T17) Sợi 1,995

566 EA50 EA-50 Chai 858,000

567 FOR002 Formandehid 10% Lít 160,000

568 FOR0120 Formol 10% (T18) Lít 145,002

569 FUJ004 Fuji IX (HP16) Hộp 1,285,200

570 FUJ0046 Fuji IX A3 (T18) Hộp 1,380,015

571 GEL004 Gel điện tim 250ml (T17) Chai 16,380

572 GEL003 Gel siêu âm (T17) Bình 108,675

573 GEL003 Gel siêu âm (T17) Bình 109,998

574 GIA018 Giấy đo điện tim 63mm x 100mm (T17) Xấp 28,050

575 GIA0049 Giấy đo điện tim 50mm x 30m (T18) Cuộn 16,005

576 GIA0051 Giấy đo điện tim 60 x 100 x 300 tờ (T18) Xấp 29,205

577 GDOPH14 Giấy đo PH1-14-Merck Xấp 309,100

578 GIA006 Giấy đo thính lực Cuộn 25,000

579 GIA008 Giấy in kết quả UPP Cuộn 160,600

580 GIA010 Giấy in Monitor song thai Xấp 260,700

Page 24

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

581 GIA014 Giấy in nhiệt 57x30 (HP15) Cuộn 4,950

582 GIA013 Giấy monitor sản đơn thai 150x90x200 HP15 Xấp 140,800

583 KFI003 K file số 10 Vỉ 349,125

584 KFI006 K file số 15 Vỉ 349,125

585 KFI005 K file số 20 Vỉ 349,125

586 KEP002 Kẹp rốn (T17) Cái 1,995

587 KEP0060 Kẹp rốn (T18) Cái 2,205

588 KHA011 Khẩu trang anti virus& bacteria Cái 20,000

589 KHAU005 Khẩu trang giấy (T17) Cái 567

590 KHAU005 Khẩu trang giấy (T17) Cái 609

591 KHAUEBO Khẩu trang y tế EBOLA cái 1,000

592 KIM012 Kim nha Cái 1,365

593 KIM012 Kim nha Cái 1,407

594 TEM001 Mã vạch 6 tem (Barode) Cuộn 3,500,000

595 MOU001Mouting Medium 118ml (Keo dán lam pha

sẵn) chai/4x118mlChai 5,500,000

596 MUI0010 Mũi H-File số 10 (T18) Vỉ 135,513

597 MUI0015 Mũi H-File số 15 (T18) Vỉ 135,513

598 MUIK0010 Mũi K-File số 10 (T18) Vỉ 135,513

599 MUIK0015 Mũi K-File số 15 (T18) Vỉ 135,513

600 MUO002 Muối hột Kg 4,095

601 NAP002 Nắp cao su (8000 cái/hộp) Cái 693

602 NHA001 Nhãn in máy BC Robo (1500c/cuộn) T14 Cuộn 149,999

603 NHI005 Nhiệt kế điện tử (T17) Cái 72,446

604 NON002 Nón nữ (T17) Cái 945

605 NON002 Nón nữ (T17) Cái 1,092

606 OG6 OG-6 Chai 858,000

607 OXY004 Oxyt kẽm (ZNO) Hộp 116,550

608 FIL020Phim khô 20cm x 25cm (T17) Thùng/5

hộp/150 tấmTấm 12,390

609 FIL021Phim khô 26cm x 36cm (T17) Thùng/5

hộp/150 tấmTấm 27,930

Page 25

Stt Mã Tên thuốc - hàm lượng Đvt Đơn giá

610 FIL035Phim khô 35cm x 43cm (T17) Thùng/5

hộp/100 tấmTấm 40,425

611 FIL022Phim laser 35cm x 43cm (Phim khô MRI

35cmx43cm) (T17) Thùng/4 hộp/125 tấmTấm 40,425

612 QUE201 Que thử đường huyết Accucheck active (T17) Que 6,300

613 QUE200 Que thử đường huyết Omnitest 3 (T17) Que 6,300

614 QUE009 Que thử đường huyết Verio (hộp/50que) (T17) Que 8,988

615 QUE003 Que thử Spasmier Cái 735

616 QUE008 Que thử Spasmier (T17) Cái 735

617 SAP001 Sáp ong Gram 200

618 SAP100 Sáp Parafin tinh khiết Gói 410,000

619 TRA019 Trám tạm Ceivitron 30g (Eugenat đánh sẵn) Hộp 105,000

620 TUI009 Túi đo huyết áp lớn (có ruột) Cái 56,700

621 TUI022 Túi huyết áp lớn (túi vải) Cái 23,520

622 TUI0003 Túi huyết áp lớn có ruột (T18) Cái 64,008

623 TUI200 Túi huyết áp vải lớn (T17) Cái 23,520

624 TUI021 Túi nylon 12*17cm (HP) Gram 121

625 TUI020 Túi nylon 9*14cm (HP) Gram 121

626 TUI0007 Túi nylon 9x14cm (T18) Kg 124,005

627 VOI100 Vôi Soda (T17) Chai 73,700

628 VOI0113 Vôi Soda (T18) Chai 78,001

629 Vôi Soda (T17) Kg 128,000

Page 26

Page 27

Page 28

Page 29

Page 30

Page 31

Page 32

Page 33

Page 34

Page 35

Page 36

Page 37

Page 38

Page 39

Page 40

Page 41

Page 42

Page 43

Page 44

Page 45

Page 46

Page 47

Page 48

Page 49

Page 50

Page 51

Page 52