cÔng bỐ giÁ hÀng vẬt liỆu xÂy dỰng vÀ trang ... vlxd thang11 2012.pdf · 1651-1:2008...
Post on 03-Apr-2018
222 Views
Preview:
TRANSCRIPT
I THÉP XÂY DỰNG
A Tổng Công ty Thép Việt Nam
Thép cuộn
1 Đường kính 6mm CT3*Tấn 16,370,000
2 Đường kính 7mm - 8mm CT3*" 16,320,000
3 Đường kính 10mm - 20mmm CT3*" 16,610,000
Thanh trơn
4 Đường kính 10mm CT3Tấn 16,670,000
5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3" 16,670,000
Thanh vằn
6 Đường kính 10mm CT5-SD295Tấn
16,470,000
7 Đường kính 12 - 32mm CT5-SD295"
16,320,000
8 Đường kính 36mm CT5-SD295"
16,620,000
9 Đường kính 10mm (Quencing) SD390"
16,470,000
10 Đường kính 12 - 32mm (Quencing) SD390 "
16,320,000
Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận
1 TP.HCMGiá thép góc
ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực
thuộc chi nhánh TP.HCM
CÔNG BỐGIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHTHÁNG 11 NĂM 2012
(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008
của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ
Xây dựng)
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
TCVN 1651-2:2008
TCVN 1651-1:2008
TCVN 1651-1:2008
1
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
11 Đường kính 12 - 36mm SD390"
16,470,000
12 Đường kính 40-43mm SD390"
16,770,000
13 Đường kính 10mm Gr60"
16,820,000
14 Đường kính 12 - 32mm Gr60"
16,670,000
15 Đường kính 36 - 43mm Gr60"
16,970,000
Thép góc (CT3)
16 25 x 25 x (2,5 - 3mm)Tấn
16,950,000
17 30 x 30 x (2,5 - 3mm )"
16,950,000
18 40 x 40 x (2,5 - 4mm)"
16,950,000
19 50 x 50 x (3 - 5mm)"
16,950,000
20 60 x 60 x 5mm"
16,950,000
21 63 x 63 x (4 - 6mm)"
16,950,000
22 65 x 65 x (4 - 6mm)"
16,950,000
23 70 x 70 x (5 - 7mm)"
16,950,000
24 75 x 75 x (5 - 9mm)"
16,950,000
25 90 x 90 x( 8 - 9mm)"
16,950,000
26 100 x 100 x 10mm"
16,950,000
B Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA
27 Thép cuộn 6mm SWRM20Tấn
15,000,000
28 Thép cuộn 8mm SWRM20"
15,000,000
Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận
1 TP.HCMGiá thép góc
ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực
thuộc chi nhánh TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép
POMINA - Đường 27 KCN
Sóng Thần II Bình Dương
TCVN 1656:1993,
TCVN 7571-
1:2006, TCVN 7571-
2:2006, TCVN 7571-5:2006
TCVN 1651-2:2008
2
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
29 Thép cuộn 10mm SWRM20"
15,240,000
30 Thép thanh vằn 10mm - SD 390"
15,300,000
31 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 "
15,150,000
32 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 "
15,450,000
33 Thép thanh vằn 10mm Gr 60"
15,500,000
34 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 "
15,350,000
35 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 "
15,650,000
36 Thép thanh vằn 10mm SD490"
15,650,000
37 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490"
15,500,000
38 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490"
15,800,000
39 Thép thanh vằn 10mm BS460B"
15,650,000
40 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B"
15,500,000
41 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B"
15,800,000
C Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
42Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm đến 1.4mm. Đường kính từ F15 đến F114
kg 17,336
43Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 16,972
44Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 16,863
Địa chỉ: Số 7 đường 3A, KCN
Biên Hòa II, Đồng Nai
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép
POMINA - Đường 27 KCN
Sóng Thần II Bình Dương
TCVN 1651-1:2008
BS 1387 hoặc
ASTM A53
TCVN 1651-2:2008
3
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
45Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 2.0mm đến 5.0mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 16,754
46 Ống thép đen (tròn) độ dày 5.1mm đến 6.35mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 16,863
47 Ống thép đen độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219
" 17,081
48 Ống thép đen độ dày 3.36mm đến 12.0mm. Đường kính từ F141 đến F219
" 17,400
49Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 22,372
50Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 21,881
51Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 2.0mm đến 6.35mm. Đường kính từ F15 đến F114
" 21,545
52Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219
" 22,000
53Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 6.36mm đến 12.0mm. Đường kính từ F141 đến F219
" 22,281
54Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm đến 2.3. Đường kính từ F15 đến F60
" 18,181
II XI MĂNG
Địa chỉ: Số 7 đường 3A, KCN
Biên Hòa II, Đồng Nai
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
BS 1387 hoặc
ASTM A53
4
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh
55 Xi măng PCB 40 bao 70,909
56 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,500,000
B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam
Xi măng PCB 40
57 _Giá giao tại Cát Lái, quận 2 bao 80,000
58 _Giá giao tại Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Cần Giờ, Quận 7 "
80,000
59 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272
C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
60 Xi măng PCB 40 bao TCVN 6260:2011 74,090
61 Vữa xây, vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg)
tấn 666,200
62 Vữa xây Extra M75 (bao 50kg) tấn 2,918,200
63 Vữa tô Extra M75 (bao 50kg) tấn 992,200
III DÂY - CÁP ĐIỆN
Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)
Dây điện ruột đồng
64 CV-1-750V (7/0.425) m 3,320
TCVN 6260:2011
TCVN 6260:2011
Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCMGiá giao tại các
Nhà máy của đơn vị tại TP.HCMTCVN
4314:2003
Địa chỉ: 161 đường 30/4 TX Tây Ninh, tỉnh
Tây NinhGiá bán tại TP.HCM
Đ/c: 81-85 Hàm Nghi Quận I
TP.HCMLầu 9-10, Fideco
TowerGiá giao tại TP.HCM
TCVN 6260:2011
Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1
TP.HCMGiá giao trong
phạm vi TP.HCM
5
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
65 CV-1,25 -750V (7/0.45) " 3,980
66 CV -1,5-750V (7/0.52) " 4,630
67 CV -2 -750V (7/0.6) " 5,930
68 CV -2.5 -750V (7/0.67) " 7,280
69 CV -3,0- 750V (7/0.75) " 8,630
70 CV -3,5- 750V (7/0.8) " 9,980
71 CV -4-750 ( 7/0.85) " 11,100
72 CV -5-750 V (7/0.95) " 14,160
73 CV- 10-750V (7/1.35) " 27,200
74 CV -14- 750 V (7/1.6) " 36,700
75 CV -25-750V(7/2.14) " 64,800
76 CV -50-750V(19/1.8) " 125,100
77 CV -75-750V(19/2.25) " 193,300
78 CV -100-750V(19/2.6) " 257,300
79 CV -240-750V(61/2.25) " 618,600
80 CV -300-750V(61/2.52) " 774,400
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV
81 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 364,900
82 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 467,400
83 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 648,300
84 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 894,500
85 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,095,900
TCVN 6610-4:2000
TCVN 5935 : 1995
TCVN 6610-4:2000
Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1
TP.HCMGiá giao trong
phạm vi TP.HCM
6
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
86 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,483,900
87 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,784,800
88 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,839,400
89 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,249,600
90 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,838,300
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV
91 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 386,800
92 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 509,500
93 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 698,100
94 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 954,800
95 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,164,700
96 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,567,300
97 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,879,300
98 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,935,500
99 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,359,900
100 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,969,100
Dây đồng trần xoắn
101 _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 kg 274,900
102 _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 " 272,500
103 _ Tiết diện > 50 mm2" 273,100
Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)
Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1
TP.HCMGiá giao trong
phạm vi TP.HCM
TCVN 5935 : 1995
TCVN 5935 : 1995
TCVN 5064 : 1994
7
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
104 _ 2 x 11 mm2 m 71,400
105 _ 2 x 22 mm2 " 128,800
106 _ 2 x 38 mm2 " 208,100
Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)
107 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2m 222,100
108 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2" 373,200
Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)
109 _ 2 x 11 mm2 m 58,500
110 _ 2 x 22 mm2 " 118,700
Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)
111 _ 4 x 11 mm2 m 116,300
112 _ 4 x 22 mm2 " 234,200
113 _ 4 x 38 mm2 " 389,300
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]
114 _ 3 x 50 mm2 m 661,600
115 _ 3 x 240 mm2 " 2,449,100
Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1
TP.HCMGiá giao trong
phạm vi TP.HCM
TCVN 6610-3:2000
TCVN 5935 : 1995
TCVN 5935 : 1995
TCVN 5935 : 1995
TCVN 5935 : 1995
8
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]
116 _ 3 x 50 mm2 m 737,100
117 _ 3 x 240 mm2 " 2,601,700
Dây nhôm trần lõi thép các loại
118 _ >50 đến = 95 mm2kg 67,200
119 _ >95 đến = 240 mm2" 68,800
Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC - 0,6 / 1KV ruột nhôm)
120 _ 4 x 70 mm2 m 88,000
121 _ 4 x 95 mm2 " 119,500
122 _ 4 x 120 mm2 " 142,300
Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]
123 _ 120 mm2 m 76,800
124 _ 240 mm2 " 125,900
IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM
Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)
125 _Đk 300 md 241,200
Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1
TP.HCMGiá giao trong
phạm vi TP.HCM
Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10,
TP.HCMGiá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực
TP. HCM
TCVN 5935 : 1995
TCVN 5064 : 1994
TCVN 6647-1998
TCVN 5935 : 1995
9
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
126 _Đk 400 " 305,800
127 _Đk 500 " 425,300
128 _Đk 600 " 476,900
129 _Đk 700 " 619,600
130 _Đk 800 " 742,000
131 _Đk 900 " 976,200
132 _Đk 1000 " 1,111,000
133 _Đk 1200 " 1,823,900
134 _Đk 1500 " 2,544,500
135 _Đk 1800 " 3,584,900
136 _Đk 2000 " 4,116,000
Cống hộp rung ép
137 _ 1,0 x 1,0 m md 2,951,900
138 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900
139 _ 1,6 x 1,6 m " 5,101,900
140 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300
141 _ 2,0 x 2,0 m " 7,641,500
142 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100
143 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400
144 _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000
145 _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400
146 _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700
147 _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400
TCXDVN 372:2006
Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10,
TP.HCMGiá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực
TP. HCM
TCXDVN 392:2007
10
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
148 _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300
Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)
149 _ Đk 300 md 277,900
150 _ Đk 400 " 353,700
151 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200
152 _ Đk 600 d 6 cm " 538,400
153 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000
154 _ Đk 800 " 855,900
155 _ Đk 900 " 1,131,600
156 _ Đk 1000 " 1,263,400
157 _ Đk 1200 " 2,122,800
158 _ Đk 1250 2,235,800
159 _ Đk 1500 " 2,922,000
160 _ Đk 1800 " 4,124,600
161 _ Đk 2000 " 4,763,000
Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m
162 _ Đk 200 md 288,200
163 _ Đk 300 " 301,900
164 _ Đk 400 " 377,500
165 _ Đk 600 " 600,500
166 _ Đk 800 " 1,049,800
167 _ Đk 1000 " 1,578,600
168 _ Đk 1200 " 2,277,900
Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10,
TP.HCMGiá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực
TP. HCM
TCXDVN 372:2006
TCXDVN 372:2006
11
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
169 _ Đk 1500 " 3,405,700
170 _ Đk 2000 " 4,939,500
V GẠCH CÁC LOẠI
A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam
171 Ngói chính viên 11,363
172 Ngói nóc " 21,818
173 Ngói ghép hai " 27,272
174 Ngói rìa " 21,818
175 Ngói cuối rìa " 27,272
176 Ngói cuối nóc " 31,818
177 Ngói cuối mái " 31,818
178 Ngói ghép ba " 38,181
179 Ngói ghép bốn " 38,181
B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật
180 Ngói lợp chính (425x340 mm) viên 9,818
181 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 15,455
Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường
14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,
tỉnh Long An
Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
DươngGiá giao trong
phạm vi TP.HCM
TCXDVN 372:2006
TCVN 1453:1986
TCVN 1453:1986
12
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
182 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 20,000
183 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 20,000
184 Ngói rìa (3 viên/md) " 15,455
185 Ngói rìa đuôi (3 viên/md) " 20,000
186 Ngói chạc 2 (góc vuông) " 27,273
187 Ngói chạc 3Y & T " 29,091
188 Ngói chạc 4 " 31,818
189 Ngói ghép " 27,273
C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai
Gạch xây
Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2
190 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 1,245
191 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 1,263
192 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 1,272
Đ/c: 506/19/56 đường 3/2
phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,
tỉnh Long An
Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,
TP.HCMTCVN
1450:2009
TCVN 1453:1986
13
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
193 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" TCVN 1450:2009 1,281
Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2
194 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 1,200
195 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 1,218
196 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 1,227
197 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 1,236
Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2
198 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 1,536
199 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 1,550
200 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 1,564
201 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 1,582
Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2
TCVN 1450:2009
TCVN 1450:2009
Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,
TP.HCM
14
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
202 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 1,491
203 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 1,505
204 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 1,519
205 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 1,537
Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2
206 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 4,673
207 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 4,691
208 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 4,710
209 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 4,728
Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2
210 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 4,763
211 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 4,781
Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,
TP.HCM
TCVN 1450:2009
TCVN 90:1981
TCVN 90:1981
15
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
212 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 4,791
213 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 4,818
Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)
Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2
214 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 7,559
215 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 7,591
216 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 7,628
217 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 7,655
Ngói Nóc, 3 viên/m dài
218 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 18,045
219 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 18,072
220 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 18,136
Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,
TP.HCM
TCVN 1452:2004
TCVN 1452:2004
TCVN 90:1981
16
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
221 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" TCVN 1452:2004 18,182
Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài
222 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)
viên 38,845
223 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)
" 38,863
224 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)
" 38,881
225 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)
" 38,922
VI ĐÁ
Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ
226 Đá 0 - 4 m3 137,700
227 Đá 1 - 2 " 181,250
228 Đá 4 - 6 " 156,560
229 Đá 5 - 7 " 151,500
230 Đá mi " 113,760
VII CÁT
231 Cát xây dựng m3 157,080
232 Cát thường " 111,600
Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,
TP.HCMTCVN
1452:2004
Đ/c: Đường DT743 xã Bình
An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An,
Bình Dương
Tham khảo giá thị trường tỉnh
Đồng Nai
TCVN 1453:1986
17
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
233 Cát san lấp " 70,800
VIII GỖ
234 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3 3,810,000
235 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3 6,360,000
236 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây 12,000
237 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây 13,000
238 Cây chống (bạch đàn) cây 13,000
IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG
Công ty TNHH MTV Quản lý Công trình giao thông Sài Gòn; Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T
239 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn 1,280,000
240 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn 1,290,000
241 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn 1,300,000
X NHỦ TƯƠNG
Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T
242 Nhủ tương CRS-1 Tấn 13,500,000
243 Nhủ tương CRS-2 " 13,900,000
244 Nhủ tương CSS-1h " 14,200,000
XI NHỰA ĐƯỜNG
Giá giao tại trạm bê tông nhựa
nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình quận 9
TP.HCM
Tham khảo giá thị trường TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp
Bình Phước B, xã Bình Chuẩn,
huyện Thuận An, Bình Dương
ASTM D2397-05;
TCVN 8817-1:2011
22TCN 249:1998;
TCVN 8819:2011
18
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex
245 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn 15,600,000
246 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,800,000
B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T
247 Nhựa đường lỏng MC70 tấn 24,400,000
248 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,450,000
XII BÊ TÔNG TƯƠI
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2
249 Bê tông mác 200 m3 1,054,545
250 Bê tông mác 250 m3 1,109,090
251 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636
XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP
A Công ty cổ phần Beton 6
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)
252Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly
md TCXDVN 286 : 2003 320,000
AASHTO:M82
TCVN 8818-1:2011
22TCN 279-01; TCVN
8818-1:2011
Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCMGiá trên là giá giao
tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm
thép nối cọc tại công trường
Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận
Bình Tân. Giá giao trong
phạm vi TP.HCM
TCVN 374:2006
Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm - Hà NộiGiá bán tại kho
Nhà Bè - TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp
Bình Phước B, xã Bình Chuẩn,
huyện Thuận An, Bình Dương
19
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
253Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly
md 420,000
254
Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly
md 570,000
255
Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly
md 825,000
Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)
256Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly
md 270,000
257Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly
md 365,000
258Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly
md 465,000
259Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly
md 620,000
B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở
260
Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250)
md TCVN 7888:2008 295,000
Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,
TP.HCMGiá trên là giá
giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối
cọc tại công trường
Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá
bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong
phạm vi TP.HCM
TCXDVN 286 : 2003
TCXDVN 390 : 2007JIS A 5373
: 2004
20
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
261
Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300)
md TCVN 7888:2008 405,000
Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm
vi TP.HCM
XIV TRỤ ĐÈN
Công ty TNHH SX-TM&XD Thiên Minh
262Trụ sau khi gia công nhúng nóng, đế trụ 400mm x 400mm x 12mm + 4 gân tăng cường dày 6mm
263Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 12m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 191, Φ ngọn 60mm)
trụ 7,950,000
264Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 11m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 163, Φ ngọn 56mm)
" 7,350,000
265Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 11m x 3.5mm (dày 4mm, đáy Φ 163, Φ ngọn 56mm)
" 7,100,000
266Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 10m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 175, Φ ngọn 56mm)
" 7,000,000
267Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 10m x 3.5mm (dày 4mm, đáy Φ 175, Φ ngọn 56mm)
" 6,850,000
XV TÔN
Tôn lạnh khổ 1,07m hữu dụng 1m (9 sóng)
268 0,35 mm m 48,000
269 0,4 mm " 56,000
270 0,45 mm " 64,000
271 0,5 mm " 70,000
Đ/c: E19-E20 đường Nguyễn
Oanh, P.17 Q.Gò Vấp TP.HCMGiá giao tại TP.HCM
BS 5649-1982; EN40
Đ/c: E19-E20 đường Nguyễn
Oanh, P.17 Q.Gò Vấp TP.HCMGiá giao tại TP.HCM
BS 5649-1982; EN40
Tham khảo giá thị trường TP.HCM
21
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tôn kẽm khổ 1,07m hữu dụng 1m (9 sóng)
272 0,3 mm m 35,238
273 0,35 mm " 40,952
274 0,4 mm " 44,761
275 0,45 mm " 48,571
XVI CỬA GỖ
Công ty cổ phần Sản xuất & Trang trí Mộc Hòa Bình
Cửa gỗ Xoan đào (Việt Nam)-tương đương gỗ nhóm 4 (bộ)
276 Panô gỗ đặc lá xách, Panô kiểu m2 2,710,000
277 Gỗ đặc, carô Panô gỗ " 2,430,000
278 Gỗ đặc cánh dày 40mm, Panô gỗ " 2,800,000
Cửa gỗ Căm xe (Myanmar) - tương đương gỗ nhóm 2 (bộ)
279 Panô gỗ đặc lá xách, Panô kiểu m2 3,510,000
280 Gỗ đặc, carô Panô gỗ " 3,160,000
281 Gỗ đặc cánh dày 40mm, Panô gỗ " 3,640,000
Cửa gỗ kính Xoan đào (Việt Nam) -tương đương gỗ nhóm 4 (bộ)
282 Cánh gỗ đặc dầy 40mm panô kính đơn giản
m2 2,142,000
283 Gỗ đặc, carô kính trong 5mm " 2,210,000
284 Gỗ đặc, panô, carô kính trong 5mm " 2,470,000
Cửa gỗ kính Căm xe (Myanmar) - tương đương gỗ nhóm 2 (bộ)
285 Cánh gỗ đặc dầy 40mm panô kính đơn giản
m2 2,714,000
TCVN 192:1996
TCVN 192:1996
TCVN 192:1996
Đ/c: 235 Võ Thị Sáu P,7 Q.3
TP.HCMGiá bao gồm
khung bao, cánh, chỉ và chi phí lắp
đặt tại công trường
Giá giao trong khu vực TP.HCM
Tham khảo giá thị trường TP.HCM
TCVN 192:1996
22
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
286 Gỗ đặc, carô kính trong 5mm " 2,800,000
287 Gỗ đặc, panô, carô kính trong 5mm " 3,170,000
XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV
288 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 13,900
289 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m" 15,700
290 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m"
18,400
291 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m"
20,300
292 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m"
25,700
293 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m"
28,900
294 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m"
32,900
295 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m"
40,800
B Công ty TNHH Hoàng Minh
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất
296 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 14,000
297 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m)"
15,800
298 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m)"
18,500
299 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m)"
20,500
300 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m)"
26,000
TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96
Đ/C: 143 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận,
TP.HCMGiá giao tại kho
số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm
Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận
Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
TCVN 192:1996
TCVN 8874:2011; AA8HTO M288-96
23
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
301 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m)"
29,200
302 Polyfelt TS 70 (14.0kN/m)"
33,200
XVIII RỌ ĐÁ
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm
303 Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 m2 47,000
304 Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 m2 53,000
305 Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 m2 59,000
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm
306 Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 m2 44,000
307 Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 m2 47,000
308 Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 m2 52,000
B Công ty TNHH Hoàng Minh
309 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái
m2 47,000
310 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái
" 45,000
311 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái
" 58,000
312 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái
" 65,000
313 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái
" 45,000
314 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái
" 45,000
Đ/C: 143 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận,
TP.HCMGiá giao tại kho
số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm
Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận
Phú Nhuận, TP.HCMGiá giao tại kho huyện
Dĩ An, Bình Dương
TCVN 2053:1993
TCVN 2053:1993
TCVN 8874:2011; AA8HTO M288-96
Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ
phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCMGiá giao tại kho
huyện Dĩ An, Bình
TCVN 2053:1993
TCVN 2053:1993
Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận
Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
24
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
315 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái
" 45,000
XIX SƠN GIAO THÔNG
Công ty TNHH Yên Sinh
Bột sơn màu trắng, vàng - hiệu Calmax - Taiwan (20% hạt phản quang)
tấn 26,750,000
316 Sơn lót (YH-P02) tấn 81,748,000
317 Đinh phản quang mắt mèo (các màu) viên 147,660
318 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) viên 84,530
319 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE kg 165,850
320 Keo dán MEGAPOXY kg 262,500
XX NẮP HỐ GA
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên PhátBộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)
321 12,5 tấn bộ 4,500,000
322 25 tấn " 4,800,000
323 40 tấn " 5,820,000
324 60 tấn " 7,800,000
325 90 tấn " 10,200,000
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)
326 12,5 tấn bộ 3,531,000
TCVN 8787:2011
TCVN 8787:2011
Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật,
P.24 Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho bên mua trong
nội thành TP.HCM
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc
NinhGiá giao đến
chân công trình
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc
NinhGiá giao đến
chân công trình
BS EN 124
BS EN 124
huyện Dĩ An, Bình Dương
BS EN 124
25
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
327 25 tấn " 4,173,000
328 40 tấn " 4,815,000
329 60 tấn " 5,585,400
330 90 tấn " 6,099,000
Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 630
331 12,5 tấn bộ 3,338,400
332 25 tấn " 4,044,600
333 40 tấn " 4,494,000
334 60 tấn " 5,136,000
335 90 tấn " 5,778,000
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông, nắp vuông) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp 740 x 740)
336 12,5 tấn bộ 4,320,000
337 25 tấn " 4,680,000
338 40 tấn " 5,160,000
339 60 tấn " 6,600,000
340 90 tấn " 6,720,000
Bộ song chắn rác gang cầu (khung:500 x 350 x 30)
341 12,5 tấn bộ 690,000
342 25 tấn " 920,000
343 40 tấn " 1,150,000
344 60 tấn " 1,380,000
BS EN 124
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc
NinhGiá giao đến
chân công trình
BS EN 124
BS EN 124
BS EN 124
26
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
345 90 tấn " 1,725,000
Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)
346 12,5 tấn bộ 2,568,000
347 25 tấn " 2,889,000
348 40 tấn " 3,595,200
349 60 tấn " 4,173,000
350 90 tấn " 4,815,000
Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu
351 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn
bộ 509,355
352 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn
" 2,315,250
353 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn
" 5,853,878
354 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn
" 7,460,878
355Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn
bộ 6,945,750
356Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn
" 11,113,200
357 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn
" 12,193,650
358 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn
" 13,891,500
359 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn
" 20,451,375
XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG
BS EN 124
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc
NinhGiá giao đến
chân công trình
BS EN 124
27
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
Gạch Block
360 _10 x 20 x 40 cm viên
6,410
361 _20 x 20 x 20 cm "
6,140
362 _20 x 20 x 40 cm 9,250
363 _8 x 18 x 19 cm"
4,540
364 _8 x18 x 38 cm"
5,600
365 _18 x 18 x 19 cm"
5,500
366 _20 x 20 x 20 cm "
5,870
367 _20 x 20 x 40 cm "
8,460
368 _8 x 18 x 19 cm"
4,440
369 _8 x18 x 38 cm"
5,380
370 _18 x 18 x 19 cm"
5,280
371 _18 x 18 x 38 cm"
6,980
Gạch tự chèn chữ I"
372 Chữ I dày 50mm 3,180
373 Chữ I dày 60mm " 3,340
374 Chữ I dày 50mm " 3,310
375 Chữ I dày 60mm " 3,510
Gạch tự chèn chữ S "
TCVN 6476 : 1999
Mác 200
Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3)
P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà
Tiên 1
TCVN 6477 : 1999
Mác 75
TCVN 6477 : 1999
Mác 75
TCVN 6476 : 1999
Mác 50
TCVN 6476 : 1999
Mác 100
28
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
376 Chữ S dày 50mm 3,110
377 Chữ S dày 60mm " 3,270
378 Chữ S dày 50mm " 3,230
379 Chữ S dày 60mm " 3,430
B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên
380 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm)
viên 11,045
381 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm)
" 14,727
382 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm)
" 22,113
383 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm)
" 29,501
384 Vữa xây E-Block 40kg/bao 100,000
385 Vữa tô E-Block 40kg/bao 81,818
C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế hệ mới
386 Gạch Block bê tông khí chưng áp (75mm)
viên 10,800
387 Gạch Block bê tông khí chưng áp (100mm)
" 14,400
388 Gạch Block bê tông khí chưng áp (150mm)
" 21,600
389 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200mm)
" 28,800
390 Vữa xây NBV 1-1 bao (50kg) 145,000
391 Vữa trát NBV 1-3 bao (50kg) 120,000
Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường
Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí
MinhGiá giao tại Nhà máy: Cụm Công
nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình,
Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
TCVN: 7959:2008
TCVN 7959:2008
TCVN 4314
Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu
(lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng
Hà Tiên 1
TCVN 4314
Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng,
quận 1, TP.HCMGiá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương
TCVN 6476 : 1999
Mác 100
TCVN 6476 : 1999
Mác 200
29
STT Tên hàng - Quy cáchĐơn
vị tính Ghi chú
Đơn giá bán chưa
có thuế giá trị gia tăng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
392 Vữa lát gạch NBK - 01 bao (25kg) 112,500
393 Bột trét tường chuyên dụng cho gạch bê tông nhẹ
bao (50kg) 178,000
398 Bột trét tường nội thất cao cấp bao (40kg) 171,000
399 Bột trét tường ngoại thất cao cấp bao (40kg)
TCVN 7239:2003 140,000
TCVN 7239:2003
PHAN ĐỨC NHẠN
KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNGPHÓ GIÁM ĐỐC
TP.Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 11 năm 2012
Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng,
quận 1, TP.HCMGiá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương
* Ghi chú : - Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất
30
top related