tkb chia lop (lan 2) (2)

Post on 08-Dec-2015

245 Views

Category:

Documents

8 Downloads

Preview:

Click to see full reader

DESCRIPTION

sadasdasd

TRANSCRIPT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY

SÁNG CHIỀU TỐI

Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ

1 07h00’ 07h50’ 10’ 6 13h00’ 13h50’ 10’ 11 18h00’ 18h50’ 10’

2 08h00’ 08h50’ 10’ 7 14h00’ 14h50’ 10’ 12 19h00’ 19h50’ 10’

3 09h00’ 09h50’ 10’ 8 15h00’ 15h50’ 10’ 13 20h00’ 20h50’

4 10h00’ 10h50’ 10’ 9 16h00’ 16h50’ 10’

5 11h00’ 11h50’ 10’ 10 17h00’ 17h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 1 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 11 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 6 PGS.TS.Hoàng Nam Nhật 90 Sáng 3 3-5 303-G2 Cả lớp2 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 90 Sáng 4 1-2 303-G2 Cả lớp

3 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 7 ThS.Lê Thị Vinh 120 Sáng 2 1-2 3-G3 Cả lớp

4 INT1003Tin học cơ sở 1 (Học từ tuần 8 học kỳ)

2 INT1003 7ThS.Đào Kiến Quốc

90 Chiều 3 6-7 3-G3 Cả lớp

6 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 6PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

45 Sáng 3 3-4 303-G2  N1

7 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 Viện toán 30 Sáng 6 1-2 303-GĐ2 N111 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 30 Sáng 6 4-5 305-GĐ2 N15   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 13   Trường ĐHNN 35 Sáng 2 3-5 301-GĐ2 N16   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 13   Trường ĐHNN 35 Chiều 3 8-10 304-GĐ2 N17 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 7 Khoa Công nghệ Thông tin 30 Chiều 4 6-8 PM 313-G2 N18 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 Viện toán 90 Sáng 5 1-2 303-G2  N1,N2

9 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 6PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

45 Sáng 3 1-2 301-GĐ2  N2

10 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 Viện toán 30 Sáng 6 4-5 312-GĐ2 N24 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 30 Sáng 4 4-5 310-GĐ2 N2

12 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 14ĐHNN

35 Sáng 2 3-5 302-GĐ2N2

15 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 14 ĐHNN 35 Chiều 3 8-10 305-GĐ2 N216 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 7 Khoa Công nghệ Thông tin 30 Chiều 4 6-8 PM 201-G2 N214 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 Viện toán 30 Sáng 5 4-5 304-GĐ2 N317 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 30 Sáng 6 1-2 313-GĐ2 N320   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 15   Trường ĐHNN 35 Sáng 2 3-5 303-GĐ2 N321   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 15   Trường ĐHNN 35 Chiều 3 8-10 306-GĐ2 N3

2

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

19 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 7 Khoa Công nghệ Thông tin 30 Chiều 4 8-10 PM 405-E3 N3

20 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2Viện toán

90 Sáng 2 4-5 304-G2 N3,N4,

N521 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 Viện toán 30 Sáng 5 1-2 305-GĐ2 N422 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 Viện toán 30 Sáng 6 4-5 304-GĐ2 N5

3

Lớp số 1 (bổ sung)

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh

Nhóm bài tập Giải tích 1, Đại

số/thực hành Tin học cơ sở 1/Tiếng

anh A1

Nhóm bài tập

Cơ - Nhiệt

1 15022322  Phương Năng Long 25/05/1997 N2 N22 15022344  Dương Tiến Trung 28/01/1997 N2 N23 15022360  Nguyễn Văn Cường 30/11/1997 N2 N24 15021004 Phạm Công Minh 30/04/1997 N2 N25 15022158  Nguyễn Tiến Đạt 05/05/1997 N3 N26 15021262 Vũ Văn Hoành 25/10/1997 N3 N27 15021744 Phạm Thành Long 18/02/1997 N3 N28 15022094  Nguyễn Việt Hoàng 26/04/1997 N3 N2

4

5

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 3 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 31 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 8 TS.Đặng Đình Long 90 Chiều 5 8-10 304-G2 Cả lớp2 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 Viện toán 90 Chiều 4 6-7 308-GĐ2 Cả lớp3 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 8 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa 90 Chiều 3 6-7 308-GĐ2 Cả lớp4 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 9 TS.Nguyễn Văn Nam 90 Chiều 4 9-10 301-G2 Cả lớp

5 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 7 ThS.Lê Thị Vinh 120 Sáng 2 1-2 3-G3 Cả lớp

6 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 8 TS.Đặng Đình Long 45 Chiều 5 8-9 304-G2 N3

7 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 Viện toán 30 Chiều 3 9-10 207-E4 N38 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 8 TS.Trần Thanh Hải 30 Chiều 5 6-7 306-GĐ2 N39 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 5 1-3 207-E4 N3

10 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 3 1-3 207-E4 N3

11 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 9 Khoa CNTT 30 Sáng 4 2-4 PM 405-E3 N3

Ghi chú: - Học phần Tiếng anh A1 học từ 21/09/2015.

- Lịch thực hành tại Phòng máy (PM) bắt đầu từ 07/09/2015.

6

Lớp số 3: bổ sung

STT Mã SV Họ tên Ngày sinhChia nhóm Thực

hành/Bài tập

1 15021047 Nguyễn Vũ Anh 12/06/1997 N32 15021423 Lê Xuân Lộc 04/04/1997 N33 15021520 Đỗ Việt Hoàng 20/09/1997 N34 15022218 Nguyễn Công Minh 06/10/1997 N35 15022466 Nguyễn Trọng Khôi 17/03/1997 N36 15022192 Nguyễn An Ninh 20/09/1997 N37 15021380 Nguyễn Hoàng Anh 20/10/1997 N38 15021440 Ngô Hải Yến 12/09/1997 N39 15021202 Nguyễn Việt Hà 20/08/1997 N310 15022269 Nguyễn Thị Hảo 29/01/1997 N311 15022391 Ngô Thanh Tùng 04/08/1997 N312 15021857 Nguyễn Văn Quang Huy 16/12/1996 N313 15021377 Đỗ Thành Công 20/08/1997 N314 15022109 Đặng Đình Đức 27/08/1997 N315 15020944 Đặng Văn Hùng 28/12/1997 N316 15022440 Kiều Quang Minh 06/12/1997 N317 15021839 Trần Hồng Ngọc 17/05/1997 N318 15022380  Bùi Ngọc Đăng 06/01/1997 N319 15022412  Nguyễn Văn Hải 25/10/1996 N320 15022474  Phạm Công Hoan 19/05/1991 N321 15022417  Lê Quang Huy 23/06/1997 N322 15022475  Lê Đức Linh 26/12/1996 N323 15022420  Nguyễn Văn Quang 23/03/1997 N324 15022446  Nguyễn Văn Quyền 04/07/1997 N325 15022459  Buì Xuân Tú 16/12/1997 N326 15022511  Bạch Thái Đức 12/05/1997 N327 15022521  Mai Quốc Khánh 31/08/1997 N328 15021565 Tạ Vũ Hùng 12/08/1997 N3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 8 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng ViênSĩ số

Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 8

1 INT1003Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8 học kỳ)

2 INT1003 10 Khoa CNTT 90 Chiều 6 9-10 103-G2 Cả lớp

2 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 90 Chiều 2 6-7 309-GĐ2 Cả lớp

3 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 9 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 90 Chiều 5 8-10 303-G2 Cả lớp

4 MAT1094 Giải tích 1 6 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 90 Chiều 4 6-7 309-GĐ2 Cả lớp

5 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 9KHXHNV

90 Sáng 5 4-5 308-GĐ2 Cả lớp

6 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 90 Sáng 4 4-5 306-GĐ2 N1

7 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14) 3 PHY1100 9 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 45 Chiều 5 8-9 303-G2 N1

8 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 30 Sáng 2 1-2 105-G2 N1

9 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 10 Khoa CNTT 30 Sáng 2 3-5 PM 207-G2 N1

10 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 21 Trường ĐHNN 35 Chiều 2 8-10 307-GĐ2 N1

11 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 21 Trường ĐHNN 35 Chiều 4 8-10 308-GĐ2 N1

12 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14) 3 PHY1100 9 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 45 Sáng 4 4-5 302-GĐ2 N2

13 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 30 Chiều 2 9-10 107-G2 N2

14 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 30 Chiều 4 9-10 304-GĐ2 N2

15 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 22 Trường ĐHNN 35 Sáng 3 1-3 310-GĐ2 N2

16 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 22 Trường ĐHNN 35 Sáng 6 3-5 307-GĐ2 N2

17 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 10 Khoa CNTT 30 Chiều 3 6-8 PM 405-E3 N2

18 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 5 1-3 207-E4 N3

19 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 3 1-3 207-E4 N3

20 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 30 Sáng 2 4-5 207-E4 N3

21 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 10 Khoa CNTT 30 chiều 4 8-10 PM 305-G2 N3

22 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 30 Sáng 4 1-2 107-G2 N3

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

Lớp số 8

STT Mã SV Họ tên Ngày sinhChia nhóm

Thực hành/Bài tậpChia nhóm bài tập

Cơ – Nhiệt

1 15022288  Phan Đức Huân 27/06/1996 N1 N12 15022143  Trần Hoan Huy 10/01/1997 N1 N13 15022088  Vũ Quang Khải 26/09/1997 N1 N14 15022368  Nguyễn Văn Cường 01/07/1997 N1 N15 15022001  Phạm Đức Anh 27/10/1997 N1 N17 15022005  Trần Ngọc Minh 30/08/1997 N1 N18 15022012  Trịnh Ngọc Minh Cường 03/07/1997 N1 N19 15022013  Phạm Việt Đức 19/03/1997 N1 N1

10 15022018  Dương Anh Quân 19/07/1997 N1 N111 15022019  Chu Văn Khải 11/10/1997 N1 N112 15022028  Cao Mai Hương 19/12/1997 N1 N113 15022030  Nguyễn Tài Đại 08/03/1996 N1 N114 15022031  Nguyễn Văn Thanh 01/08/1997 N1 N115 15022045  Nguyễn Anh Tuấn 19/11/1997 N1 N116 15022052  Thái Tiến Dũng 24/03/1997 N1 N117 15022062  Đỗ Việt Hưng 30/12/1997 N1 N118 15022068  Cao Phương Nam 24/08/1997 N1 N119 15022073  Nguyễn Quang Minh 15/04/1997 N1 N120 15022079  Trần Văn Tài Phát 25/07/1997 N1 N121 15022081  Nguyễn Đức Huy Học 13/10/1997 N1 N122 15021919  Nguyễn Thị Thu Hương 04/05/1997 N1 N123 15021923  Bạch Trung Tiến 05/04/1997 N1 N124 15021924  Phan Anh Dương 20/10/1997 N1 N125 15021930  Phạm Thanh Tú 16/05/1997 N1 N126 15021933  Phạm Văn Thịnh 13/06/1997 N1 N127 15021934  Nguyễn Văn Chiến 12/10/1997 N1 N128 15021937  Nguyễn Sơn Đạt 10/02/1997 N1 N129 15021938  Nguyễn Văn Nam 11/10/1997 N1 N130 15021944  Phạm Bá Duy 11/03/1997 N1 N131 15021951  Lưu Quỳnh Trang 17/09/1997 N1 N132 15021952  Đinh Nguyễn Hoàng Hiệp 18/10/1997 N1 N133 15021956  Vũ Công Minh 18/10/1997 N1 N134 15021957  Nguyễn Thị Phòng 24/10/1997 N2 N135 15021961  Lê Vũ Hoàng 01/06/1997 N2 N136 15021972  Vũ Minh Quân 21/10/1997 N2 N137 15021975  Lại Trung Kiên 02/02/1997 N2 N138 15021976  Nguyễn Đức Anh 14/12/1997 N2 N139 15021838  Vũ Duy Dự 14/04/1997 N2 N140 15021841  Vũ Văn Phong 27/02/1997 N2 N141 15021845  Đỗ Cường Quốc 21/03/1997 N2 N142 15021848  Hồ Sỹ Đức 06/01/1997 N2 N143 15021849  Nguyễn Tuấn Anh 23/03/1997 N2 N144 15021851  Nguyễn Việt Dũng 25/05/1997 N2 N145 15021852  Đặng Quốc Đại 08/08/1997 N2 N146 15021854  Lưu Văn Phúc 25/07/1997 N2 N147 15021855  Phan Văn Đa 03/03/1997 N2 N148 15021857  Nguyễn Văn Quang Huy 16/12/1996 N2 N149 15021859  Phạm Ngọc Sơn 09/02/1997 N2 N150 15021864  Trịnh Đình Việt 02/06/1997 N2 N151 15021865  Lê Hồng Quân 02/09/1997 N2 N252 15021868  Trần Văn Thắng 20/08/1997 N2 N253 15021870  Đỗ Mạnh Cường 03/12/1996 N2 N254 15021871  Vũ Tuấn Thanh 18/08/1997 N2 N255 15021874  Phạm Thái Quang 12/10/1997 N2 N2

Lớp số 8

STT Mã SV Họ tên Ngày sinhChia nhóm

Thực hành/Bài tậpChia nhóm bài tập

Cơ – Nhiệt

56 15021879  Nguyễn Thị Lương 03/11/1997 N2 N257 15021881  Trần Thị Thơ 28/02/1997 N2 N258 15021888  Nguyễn Năng Tùng 18/06/1997 N2 N259 15021889  Phạm Bá Dương 11/03/1997 N2 N260 15021892  Nguyễn Anh Đức 15/08/1997 N2 N261 15021897  Trần Văn Hiếu 22/04/1997 N2 N262 15021905  Lê Trung Hiếu 09/01/1997 N2 N263 15021908  Lê Huy Hoàng 07/03/1997 N2 N264 15021911  Phạm Văn Tiến 04/10/1997 N2 N265 15021914  Lê Ngọc Cường 16/10/1997 N2 N266 15021988  Lê Văn Lợi 06/10/1990 N3 N267 15022058  Hồ Đức Thành 26/02/1997 N3 N268 15022109  Đặng Đình Đức 27/08/1997 N3 N269 15022238  Nguyễn Văn Minh 08/09/1997 N3 N270 15022255  Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/1997 N3 N271 15022264  Nguyễn Tiến Trung 02/09/1997 N3 N272 15022367  Nguyễn Trọng Đông 29/07/1997 N3 N273 15021581 Vũ Quang Luật 24/05/1997 N3 N274 15021744 Phạm Thành Long 18/02/1997 N3 N275 15020922 Trần Đức Lộc 25/04/1997 N3 N276 15021830 Bùi Đức Nam 03/12/1995 N3 N277 15021289 Nguyễn Đức Quân 11/09/1997 N3 N278 15021269 Nguyễn Viết Sơn 08/01/1997 N3 N279 15021605 Phạm Ngọc Quang 04/07/1997 N3 N280 15022526  Nguyễn Quang Phúc 09/03/1997 N3 N281 15022515  Phạm Hồng Sang 17/09/1997 N3 N282 15022509  Bùi Thanh Sơn 29/06/1997 N3 N283 15022541  Hoàng Minh Châu 06/03/1997 N3 N284 15022647  Nguyễn Văn Dũng 02/09/1997 N3 N285 15022544  Đỗ Xuân Dũng 12/06/1997 N3 N286 15022575  Ngô Văn Hiếu 24/01/1997 N3 N287 15022642  Đặng Văn Hoan 11/03/1997 N3 N288 15022582  Khiếu Văn Nguyên 20/09/1997 N3 N289 15022625  Phạm Văn Phúc 16/11/1995 N3 N290 15022616  Phùng Thị Qúy 15/08/1997 N3 N291 15022610  Thạch Thọ Thanh 11/02/1997 N3 N292 15022578  Hoàng Hữu Thắng 01/02/1997 N3 N293 15022661  Nguyễn Võ Thắng 18/04/1997 N3 N294 15022676  Ngô Minh Vượng 02/10/1997 N3 N295 15020944 Đặng Văn Hùng 28/12/1997 N3 N296 15021913  Trần Văn Trọng 25/12/1997 N3 N2

97 15021994  Nguyễn Văn An 26/02/1997 N3 N2

98 15021997  Vương Tài Chí 07/05/1997 N3 N2

99 15022023  Phạm Văn Tuân 13/09/1997 N3 N2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 7 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

TTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng ViênSĩ số

Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 71 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam   90 Chiều 3 6-8 303-G2 Cả lớp2 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   90 Chiều 5 6-7 303-G2 Cả lớp

3 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 4 TS.Nguyễn Thái Sơn   120 Sáng 2 4-5 303-G2 Cả lớp

4 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 INT1003 4 TS.Phạm Hồng Thái 90 Chiều 2 6-7 3-G3 Cả lớp5 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 TS.Phạm Hồng Thái   90 Chiều 2 9-10 3-G3 Cả lớp6 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 3, 5,8,10,15) 3 PHY1100 4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam   45 Chiều 3 6-7 303-G2 N17 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   30 Chiều 4 6-7 302-GĐ2 N1

8 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 10 ĐHNN   35 Chiều 4 8-10 302-GĐ2 N1

9 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 10 ĐHNN   35 Chiều 6 8-10 302-GĐ2 N110 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 4 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang   30 Sáng 3 3-5 PM 208-G2 N111 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 TS.Phạm Hồng Thái   30 Sáng 5 3-5 PM 305-G2 N112 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 3, 5,8,10,15) 3 PHY1100 4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam   45 Sáng 6 4-5 301-GĐ2 N213 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   30 Chiều 4 9-10 301-GĐ2 N214 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 11 ĐHNN   35 Chiều 4 6-8 301-GĐ2 N215 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 11 ĐHNN   35 Chiều 6 8-10 303-GĐ2 N216 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 4 Khoa Công nghệ Thông tin   30 Sáng 3 3-5 PM 305-G2 N217 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 CN.Ngô Thị Duyên   30 Sáng 4 2-4 PM 201-G2 N218 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   30 Chiều 5 9-10 307-GĐ2 N319 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 12 ĐHNN   35 Chiều 4 6-8 304-GĐ2 N320 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 12 ĐHNN   35 Chiều 6 8-10 304-GĐ2 N321 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 4 CN.Lê Khánh Trình   30 Sáng 3 3-5 PM 207-G2 N322 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 CN.Ngô Thị Duyên   30 Sáng 5 3-5 PM 405-E3 N3

Ghi chú: - Học phần Tiếng anh A1 học từ 21/09/2015.

- Lịch thực hành tại Phòng máy (PM) bắt đầu từ 07/09/2015.

11

12

Lớp số 7: (bổ sung)

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh

Chia nhóm bài tập Giải

tích 1/thực hành

Nhóm bài tập Cơ – Nhiệt

1 15022745  Đinh Nguyễn Việt Anh 14/01/1997 N1 N1

2 15022773  Đỗ Thị Thanh Dịu 01/01/1997 N1 N1

3 15022720  Trần Chính Đoàn 03/10/1997 N1 N1

4 15022742  Đinh Thị Hiếu 29/07/1997 N1 N1

5 15022748  Nguyễn Danh Hùng 14/09/1997 N1 N1

6 15022737  Lã Văn Hùng 02/01/1997 N2 N1

7 15022726  Phạm Thế Huy 16/08/1997 N2 N18 15022033  Phùng Việt Tiến 18/09/1997 N2 N19 15021948  Nguyễn Mạnh Linh 06/02/1997 N2 N1

10 15021973  Phạm Ngọc Quang 07/04/1997 N2 N111 15021543 Trần Công Minh 23/05/1997 N2 N112 15022280  Nguyễn Xuân Quyền 02/04/1997 N2 N113 15022751  Đỗ Thành Long 08/09/1997 N2 N2

14 15022708  Nguyễn Khắc Minh 14/11/1997 N2 N2

15 15022736  Tạ Hoàng Nguyên 05/03/1997 N2 N216 15022281  Cao Duy Văn 12/12/1997 N3 N217 15021377 Đỗ Thành Công 20/08/1997 N3 N218 15021235 Lê Xuân Toản 24/02/1997 N3 N219 15022727  Nguyễn Văn Quang 28/11/1997 N3 N2

20 15022713  Nguyễn Lương Quyền 26/03/1997 N3 N2

21 15022755  Phạm Đình Thành 14/12/1996 N3 N2

22 15022764  Trần Thị Thơ 24/10/1997 N3 N2

23 Lê Đàm Bạch Cúc N3 N224 15021839  Trần Hồng Ngọc 17/05/1997 N3 N225 15021901  Trần Minh Quang 30/12/1997 N3 N2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 4 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 4

1 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 1PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

  90 Sáng 2 1-3   301-G2 Cả lớp

2 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 1 TS.Nguyễn Thanh Huyền   120 Sáng 4   4-5   3-G3 Cả lớp

3 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   90 Sáng 3   1-2   301-G2 Cả lớp

4 INT1003Tin học cơ sở 1 (7 tuần đầu học kỳ)

2 INT1003 1 ThS.Đào Kiến Quốc   90 Sáng 2   4-5   301-G2 Cả lớp

5 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 TS.Nguyễn Văn Vinh   90 Sáng 5   1-2   3-G3 Cả lớp

6 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 1PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

  45 Sáng 2 1-2   301-G2 N1

7 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   30 Chiều 2   9-10   301-GĐ2 N1

8 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 1 ĐHNN   35 Sáng 4   1-3   301-GĐ2 N1

9 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 1 ĐHNN   35 Chiều 2   6-8   301-GĐ2 N110 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 1 CN.Vũ Huy Hiển   30 Sáng 6   3-5   PM 201-G2 N111 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang   30 Sáng 5   3-5   PM 201-G2 N1

12 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 1PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

  45 Sáng 6 1-2 307-GĐ2 N2

13 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   30 Chiều 2   6-7   302-GĐ2 N214 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 2 ĐHNN   35 Sáng 4   1-3   302-GĐ2 N215 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 2 ĐHNN   35 Chiều 2   8-10   302-GĐ2 N216 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 1 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang   30 Sáng 6   3-5   PM 202-G2 N217 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 TS.Nguyễn Văn Vinh   30 Sáng 5   3-5   PM 202-G2 N218 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   30 Sáng 3   4-5   310-GĐ2 N319 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 3 ĐHNN   35 Sáng 4   1-3   303-GĐ2 N320 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 3 ĐHNN   35 Chiều 2   6-8   303-GĐ2 N321 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 1 CN.Lê Khánh Trình   30 Chiều 6   6-8   PM 201-G2 N322 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 ThS.Đoàn Minh Phương   30 Chiều 5   6-8   PM 201-G2 N3

13

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

23 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 Khoa CNTT   30 Chiều 3   6-8   PM 305-G2 N4

14

Lớp số 4: (bổ sung)

STT Mã SV Họ và Tên Ngày Sinh

Chia nhóm bài tập/

thực hành Tin học cơ sở 1

Nhóm thực hành Tin

học cơ sở 4

Nhóm bài tập

Cơ – Nhiệt

1 15022064  Nguyễn Đức Tâm 24/07/1997 N1 N4 N1

2 15022083  Khổng Minh Mạnh 30/04/1996 N1 N4 N1

3 15022435  Nguyễn Ngọc Hải 05/10/1997 N2 N4 N14 15022461  Nguyễn Công Nhật 20/03/1996 N2 N4 N15 15022481  Nguyễn Phan Thi 25/09/1997 N2 N4 N26 15022741  Lương Đình Bắc 05/05/1997 N3 N4 N27 15022706  Nguyễn Ngô Doanh 03/11/1997 N3 N4 N28 15022746  Lê Vũ Trọng 23/12/1997 N3 N4 N2

15

top related