bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

218
129 2 Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm 75172 Đồ án tốt nghiệp 10 FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 FIB358 Thị trường chứng khoán 3 85153 Thẩm định tín dụng (TN) 2 85151 Quản trị thương mại (TN) 2 85150 Quản trị chiến lược (TN) 2 85149 Quản trị nhân sự (TN) 2 85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2 85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2 85146 Thị trường chứng khoán (TN) 2 75172 Đồ án tốt nghiệp 10 75149 Kế toán quốc tế 3 ACC367 Kế toán quốc tế 3 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3 75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2013 2 4.8 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 75710 T.Hành Nghề nghiệp (6 tuần) 3 2014 1 0 ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14 Không đạt học phần khung xét Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 10 Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số tín chỉ đạt: 2 Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 3 2 53130023 Trần Thị Trang Đài 79 116 2.37 Lý do không đạt: 130 2.58 Lý do không đạt: Không đạt học phần khung xét Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4 Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 6 Họ tên sinh viên 1 53130191 Lê Kiều Chinh 69 Số tín chỉ tích lũy của ngành học: Điểm trung bình tích lũy: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019 Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn TN Đại học - 53DN (53DN) Ngành: Kế toán (7340301)

Upload: others

Post on 12-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

129

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

85153 Thẩm định tín dụng (TN) 2

85151 Quản trị thương mại (TN) 2

85150 Quản trị chiến lược (TN) 2

85149 Quản trị nhân sự (TN) 2

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

85146 Thị trường chứng khoán (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75149 Kế toán quốc tế 3

ACC367 Kế toán quốc tế 3

75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2013 2 4.8

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

75710 T.Hành Nghề nghiệp (6 tuần) 3 2014 1 0

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 10

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 3

2 53130023 Trần Thị Trang Đài 79 116 2.37

Lý do không đạt:

130 2.58

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 6

Họ tên sinh viên

1 53130191 Lê Kiều Chinh 69

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn TN Đại học - 53DN (53DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64130 Tiếng Pháp 4 4

64129 Tiếng Pháp 3 4

64128 Tiếng Pháp 2 3

64127 Tiếng Pháp 1 3

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2015 1 0

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

75246 Kế toán quản trị 3 2013 2 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2015 2 4.2

75241 Kế toán chi phí 3 2013 1 3.5

AUD348 Kế toán chi phí 3 2015 2 4

75251 Kế toán tài chính 3 3 2013 1 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

75561 Quản trị nhân sự 2

75560 Quản trị nhân lực 2

75557 Quản trị nguồn nhân lực 2

BUA346 Quản trị nguồn nhân lực 3

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2

85149 Quản trị nhân sự (TN) 2

75245 Ngân hàng thương mại 2 2012 1 3

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2016 1 0

75425 Ngân hàng thương mại 3

75424 Ngân hàng thương mại 2

75636 Thanh toán quốc tế 2

85150 Quản trị chiến lược (TN) 2 2014 2 0

85149 Quản trị nhân sự (TN) 2

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

1.96

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 2

3 53130792 Trương Thành Lộc -35 87

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 41 - Nhóm tự chọn: 41 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 47 - Nhóm tự chọn: 47 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85146 Thị trường chứng khoán (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

85153 Thẩm định tín dụng (TN) 2

85151 Quản trị thương mại (TN) 2

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64130 Tiếng Pháp 4 4

64129 Tiếng Pháp 3 4

64128 Tiếng Pháp 2 3

64127 Tiếng Pháp 1 3

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2015 2 4.8

75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3 2014 2 0

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75149 Kế toán quốc tế 3

75455 Nguyên lý kế toán 3 2012 1 4.8

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 1 0

75248 Kế toán tài chính 1 3 2012 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 0

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 2014 1 0

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2013 Hè 2.8

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

75570 Quản trị tài chính 3 2013 Hè 3.5

75246 Kế toán quản trị 3 2013 2 3.5

AUD349 Kế toán quản trị 3

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2014 1 4

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 10

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75252 Kế toán tài chính 4 2 2013 Hè 4.3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2016 2 0

75273 Kiểm toán căn bản 3 2013 2 3.3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2013 2 3.2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC364 Luật kế toán 2 2016 1 0

75367 Luật kế toán 2 2013 2 4.2

75710 T.Hành Nghề nghiệp (6 tuần) 3 2014 1 0

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2016 2 0

129

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64130 Tiếng Pháp 4 4

64129 Tiếng Pháp 3 4

124 2.5

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 10

Họ tên sinh viên

1 53131115 Vương Thị Nguyệt 101

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn TN Đại học - 53DN (53DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 3

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 45 - Nhóm tự chọn: 45 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64128 Tiếng Pháp 2 3

64127 Tiếng Pháp 1 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64130 Tiếng Pháp 4 4

64129 Tiếng Pháp 3 4

64128 Tiếng Pháp 2 3

64127 Tiếng Pháp 1 3

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64130 Tiếng Pháp 4 4

64129 Tiếng Pháp 3 4

64128 Tiếng Pháp 2 3

64127 Tiếng Pháp 1 3

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75149 Kế toán quốc tế 3

ACC367 Kế toán quốc tế 3

75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2

75244 Kế toán ngân hàng 2

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

75275 Kiểm toán nâng cao 2

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 50 - Nhóm tự chọn: 50 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 3

107 2.94

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 10

128 2.41

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 10

3 53132047 Nguyễn Minh Việt 55

2 53131561 Nguyễn Thị Thanh Thảo 101

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75710 T.Hành Nghề nghiệp (6 tuần) 3

133

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

75556 Quản trị ngân hàng thương mại 2 2013 2 6.3

75420 Mô hình tài chính 2 2013 2 4.5

85154 Quản trị ngân hàng thương mại (TN) 2

75272 Kiểm toán 2

75247 Kế toán quản trị 2

43006 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2011 2 4.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

2.34

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số tín chỉ đạt: 3

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn TN Đại học - 53TC (53TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

Họ tên sinh viên

1 53130063 Nguyễn Thị Thúy An -33 87

HIỆU TRƯỞNG

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2014 2 3.3

75293 Kinh tế vĩ mô 3 2011 2 3.3

75295 Kinh tế vĩ mô 1 3

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1 2011 1 3.8

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2014 2 1.9

71010 T.Hành Tin học đại cương 1

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 1 0

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 6.5

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 3.5

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2016 1 0

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2016 1 0

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 4.3

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 6.3

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 4

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

85144 Bảo hiểm (TN) 2 2014 2 4

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75634 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 2013 2 1.8

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

75156 Định giá doanh nghiệp 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2014 2 0

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2 2012 Hè 4

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2014 1 4.3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

75249 Kế toán tài chính 2 2 2013 1 4.5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75250 Kế toán tài chính 2 3 2013 Hè 0

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2013 Hè 1.3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC345 Kế toán tài chính 4

75570 Quản trị tài chính 3 2013 1 4.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2014 2 4

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2014 2 1.3

75618 Tài chính quốc tế 3 2013 2 2.8

FIB352 Tài chính quốc tế 3 2014 2 0.3

75491 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 2013 2 4.5

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

75579 Quy hoạch tuyến tính 3

61004 Giải tích 4

75191 Giải tích 3

MAT309 Giải tích B 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4

45020 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 3

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

75469 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Các học phần bắt buộc không đạt

3 53132150 Nguyễn Trọng Huy -53 78 2.7

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 49 - Nhóm tự chọn: 49 - Số tín chỉ đạt: 2

2 53130478 Bế Văn Hậu 119 124 2.81

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

SSH313 Pháp luật đại cương 2 2015 1 0

75492 Pháp luật đại cương 2

68009 Pháp luật đại cương 3

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

75791 Tin học cơ sở 2

71014 Tin học đại cương 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2013 2 4

75293 Kinh tế vĩ mô 3 2011 2 3.5

75295 Kinh tế vĩ mô 1 3

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

71010 T.Hành Tin học đại cương 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1 2015 2 0

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 2011 2 0

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2015 2 0

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 0

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 7

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 4.3

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75108 Đại số 2 2012 Hè 0

MAT311 Đại số tuyến tính 3

MAT310 Đại số tuyến tính B 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 1 0

75634 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 2013 2 4.4

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

75156 Định giá doanh nghiệp 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3 2015 2 0

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

75189 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2012 1 1.9

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2015 2 0

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2014 1 2.5

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2015 1 0

ACC345 Kế toán tài chính 4 2014 1 0

75248 Kế toán tài chính 1 3 2012 2 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2013 Hè 0

75249 Kế toán tài chính 2 2 2013 1 4.5

ACC345 Kế toán tài chính 4 2014 1 0

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2013 Hè 0

75250 Kế toán tài chính 2 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3 2015 2 0

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 3.5

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

75618 Tài chính quốc tế 3 2013 2 4.3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2012 Hè 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 47 - Nhóm tự chọn: 47 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số học phần phải đạt: 1

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

75515 Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán 2 2014 1 2.5

FIB357 Đầu tư tài chính 3

75754 TTập Nghề nghiệp (8 tuần ) 4 2014 1 0

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

POL320 Lôgic học đại cương 2 2015 1 0

75621 Tâm lý học đại cương 2 2011 2 4.5

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

75728 Thực hành văn bản 2

75364 Lôgic học đại cương 2

75556 Quản trị ngân hàng thương mại 2 2013 2 3.8

75420 Mô hình tài chính 2 2013 2 6.5

85154 Quản trị ngân hàng thương mại (TN) 2

75272 Kiểm toán 2

75247 Kế toán quản trị 2

43006 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2015 1 0

75293 Kinh tế vĩ mô 3 2011 2 4.8

75295 Kinh tế vĩ mô 1 3

75368 Luật kinh doanh 2 2012 1 4.5

BUA336 Luật kinh doanh 3 2014 2 3

75369 Luật kinh doanh 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

89 2.27

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 50 - Nhóm tự chọn: 50 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 4

4 53131304 Phan Văn Quảng -11

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75455 Nguyên lý kế toán 3 2012 1 4

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2015 1 1

43022 Nguyên lý kế toán 4

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 2.5

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2 2014 2 1.5

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 7.8

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 4

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 4.5

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 6

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 4.8

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2015 1 1.2

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

75285 Kinh tế lượng 3 2013 1 4

ECS332 Kinh tế lượng 3 2015 1 0

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

75766 Thuế 3 2013 1 1.8

FIB337 Thuế 3 2014 2 2.5

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 1.5

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2014 2 3.8

75618 Tài chính quốc tế 3 2014 1 2

FIB352 Tài chính quốc tế 3 2015 2 2

126 2.44

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

5 53131784 Phạm Thị Ngọc Trâm 105

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2 2014 2 3

85144 Bảo hiểm (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75556 Quản trị ngân hàng thương mại 2 2013 2 4.8

75420 Mô hình tài chính 2 2013 2 9

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 4

85154 Quản trị ngân hàng thương mại (TN) 2

75272 Kiểm toán 2

75247 Kế toán quản trị 2

43006 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

133

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

122 2.87

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Họ tên sinh viên

1 53130656 Nguyễn Quốc Trương Huy 84

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn TN Đại học - 53TC (53TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

2.39

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 4

Ngày tháng năm

6 53132064 Phan Lê Hoàng Vũ 111 147

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2 2014 2 4

85144 Bảo hiểm (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75485 Phân tích tài chính doanh nghiệp 2 2014 1 0

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 2015 1 0

76150 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2013 Hè 0

75248 Kế toán tài chính 1 3

ACC345 Kế toán tài chính 4

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 4.8

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2014 2 4.8

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75123 Đồ án Tổ chức hạch toán kế toán 1 2013 2 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

75546 Quản trị học 2 2012 2 7.5

75014 Bảo hiểm 2 2012 2 0

FIB355 Tài chính công 3 2014 2 0

75614 Tài chính công 2 2012 2 2

75547 Quản trị học 3

BUA325 Quản trị học 3

129 2.52

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 4

128 2.72

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

3 53131519 Nguyễn Công Thành 86

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 45 - Nhóm tự chọn: 45 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 1

2 53131338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 119

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB347 Bảo hiểm 3

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 2015 2 0

75613 Tài chính - Tiền tệ 3 2011 2 4

47019 Tài chính - Tiền tệ 6

75165 ĐAHP Tài chính doanh nghiệp 1 2013 1 8

75615 Tài chính doanh nghiệp 2 2012 1 4.5

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2015 2 0

75618 Tài chính quốc tế 3 2013 2 1.8

FIB352 Tài chính quốc tế 3 2015 2 0

75123 Đồ án Tổ chức hạch toán kế toán 1 2013 2 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

133

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

99 2.19

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Họ tên sinh viên

1 53130182 Nguyễn Thị Ái Chi 34

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn TN Đại học - 53TC (53TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 1

Ngày tháng năm

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75556 Quản trị ngân hàng thương mại 2 2013 2 3

75272 Kiểm toán 2 2013 2 5.5

43006 Kế toán quản trị 3

75247 Kế toán quản trị 2

75420 Mô hình tài chính 2

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

85154 Quản trị ngân hàng thương mại (TN) 2

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 4.3

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 6.3

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 4.5

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75393 Marketing căn bản 3 2012 1 4.8

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 2 4.8

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2014 2 2.8

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

75123 Đồ án Tổ chức hạch toán kế toán 1

75491 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 2013 2 4.2

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75754 TTập Nghề nghiệp (8 tuần ) 4 2014 1 4

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 4

2 53130129 Nguyễn Thành Công -118 57 2.07

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 45 - Nhóm tự chọn: 45 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 49 - Nhóm tự chọn: 49 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

75579 Quy hoạch tuyến tính 3 2011 1 3

61004 Giải tích 4

75191 Giải tích 3

MAT309 Giải tích B 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2012 2 0

75621 Tâm lý học đại cương 2 2011 2 0

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

POL320 Lôgic học đại cương 2

75728 Thực hành văn bản 2

75364 Lôgic học đại cương 2

75556 Quản trị ngân hàng thương mại 2 2013 2 3.5

85154 Quản trị ngân hàng thương mại (TN) 2

75272 Kiểm toán 2

75247 Kế toán quản trị 2

43006 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

75420 Mô hình tài chính 2

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

75292 Kinh tế vi mô 3 2011 2 4.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3

75294 Kinh tế vi mô 1 3

75455 Nguyên lý kế toán 3 2012 1 2.5

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2013 2 0

43022 Nguyên lý kế toán 4

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 7

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

2 53130129 Nguyễn Thành Công -118 57 2.07 Không đạt học phần khung xét

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 2.7

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 0

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 0

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 0

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

85144 Bảo hiểm (TN) 2 2014 2 0

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB342 Toán tài chính 3 2013 1 2.5

75808 Toán tài chính 2 2012 1 1.5

FIB332 Toán tài chính 3

75634 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 2014 1 0

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

75156 Định giá doanh nghiệp 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

75640 Thị trường tài chính 2 2012 2 4

75639 Thị trường chứng khoán 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

75285 Kinh tế lượng 3 2012 1 3.5

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2 2011 2 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3 2013 Hè 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

76150 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

75485 Phân tích tài chính doanh nghiệp 2

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

75393 Marketing căn bản 3 2012 1 3

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 Hè 0

75248 Kế toán tài chính 1 3 2012 2 4

ACC345 Kế toán tài chính 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75249 Kế toán tài chính 2 2 2013 1 3.5

75250 Kế toán tài chính 2 3 2013 Hè 0

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC345 Kế toán tài chính 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2 2012 1 4.5

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3 2013 Hè 0

FIB345 Ngân hàng thương mại 3

75425 Ngân hàng thương mại 3

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 3.8

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2013 2 2.1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75618 Tài chính quốc tế 3 2013 2 1.3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

75123 Đồ án Tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75754 TTập Nghề nghiệp (8 tuần ) 4 2014 1 4

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 45 - Nhóm tự chọn: 45 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FIB355 Tài chính công 3 2014 2 6.5

75547 Quản trị học 3

75546 Quản trị học 2

75014 Bảo hiểm 2

BUA325 Quản trị học 3

75614 Tài chính công 2

FIB347 Bảo hiểm 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 0

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 6.5

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 3.8

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75108 Đại số 2 2011 Hè 4.3

MAT311 Đại số tuyến tính 3

MAT310 Đại số tuyến tính B 2

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2015 1 0

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 4.5

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 5

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 5

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số học phần phải đạt: 1

Các học phần bắt buộc không đạt

4 53130872 Nguyễn Đình Long 2 112 2.43

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

3 53130346 Nguyễn Thị Thúy Hằng 119 124 2.56

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2014 2 0

75165 ĐAHP Tài chính doanh nghiệp 1

75615 Tài chính doanh nghiệp 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

ACC345 Kế toán tài chính 4 2015 2 1.3

75248 Kế toán tài chính 1 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

ACC345 Kế toán tài chính 4 2015 2 1.3

75250 Kế toán tài chính 2 3

75249 Kế toán tài chính 2 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 1 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2015 2 4

FIB352 Tài chính quốc tế 3 2014 2 2.8

75618 Tài chính quốc tế 3

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2011 1 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2014 2 4.1

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

Các học phần bắt buộc không đạt

Các học phần bắt buộc không đạt

7 53131518 Ngô Chung Thành 10 91 2.36

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

6 53131292 Nguyễn Minh Phụng 119 126 2.39

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 47 - Nhóm tự chọn: 47 - Số tín chỉ đạt: 3

5 53131050 Phạm Thị Thiên Nga 116 132 2.08

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75455 Nguyên lý kế toán 3 2012 1 4

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 2 0

43022 Nguyên lý kế toán 4

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 6

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 2

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 2

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 0

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 1.5

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

85144 Bảo hiểm (TN) 2 2014 2 0

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75634 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 2013 2 3.5

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

75156 Định giá doanh nghiệp 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

75485 Phân tích tài chính doanh nghiệp 2 2012 2 4.5

76150 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2014 1 3.8

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

75248 Kế toán tài chính 1 3 2012 2 3.3

ACC345 Kế toán tài chính 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75570 Quản trị tài chính 3 2013 1 4.5

FIB346 Quản trị tài chính 3

75618 Tài chính quốc tế 3 2013 2 1

FIB352 Tài chính quốc tế 3 2014 2 0

75123 Đồ án Tổ chức hạch toán kế toán 1 2013 2 4

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75515 Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán 2 2014 1 3.7

FIB357 Đầu tư tài chính 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

75613 Tài chính - Tiền tệ 3 2011 2 4

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

47019 Tài chính - Tiền tệ 6

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 6.5

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 1.8

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

75005 Thanh toán quốc tế 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 50 - Nhóm tự chọn: 50 - Số tín chỉ đạt: 2

8 53131779 Nguyễn Thị Bích Trâm -10 84 2.25

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 1

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85144 Bảo hiểm (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

75634 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 2013 2 3.7

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

75156 Định giá doanh nghiệp 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

75248 Kế toán tài chính 1 3 2012 2 4

ACC345 Kế toán tài chính 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75249 Kế toán tài chính 2 2 2013 1 4

75250 Kế toán tài chính 2 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC345 Kế toán tài chính 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75570 Quản trị tài chính 3 2013 1 3.8

FIB346 Quản trị tài chính 3

75425 Ngân hàng thương mại 3 2013 1 3.5

FIB345 Ngân hàng thương mại 3

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 2 3.3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

75618 Tài chính quốc tế 3 2014 1 3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

75754 TTập Nghề nghiệp (8 tuần ) 4 2014 1 0

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4

75562 Quản trị rủi ro tài chính 3

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 51 - Nhóm tự chọn: 51 - Số tín chỉ đạt: 4

9 53131790 Đỗ Thị Đan Trân -29 94 2.47

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 46 - Nhóm tự chọn: 46 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75621 Tâm lý học đại cương 2 2011 2 2.5

75728 Thực hành văn bản 2

75364 Lôgic học đại cương 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

POL320 Lôgic học đại cương 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 0

75272 Kiểm toán 2 2013 2 4

75556 Quản trị ngân hàng thương mại 2 2013 2 5.5

75420 Mô hình tài chính 2

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

85154 Quản trị ngân hàng thương mại (TN) 2

75247 Kế toán quản trị 2

43006 Kế toán quản trị 3

75455 Nguyên lý kế toán 3 2012 1 3.5

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 1 0

43022 Nguyên lý kế toán 4

75164 ĐAHP Lập thẩm định dự án đầu tư 1 2013 2 7.5

75360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2013 2 4.3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

75361 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

85148 Lập và thẩm định dự án đầu tư (TN) 2

75005 Thanh toán quốc tế 2 2014 2 0

85174 Các công cụ tài chính phái sinh 4 2014 2 0

75495 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2014 2 0

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

85145 Kế toán ngân hàng thương mại (TN) 2 2014 2 0

85144 Bảo hiểm (TN) 2

75172 Đồ án tốt nghiệp 10

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 8

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75634 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 2013 2 4

75156 Định giá doanh nghiệp 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

85147 Định giá doanh nghiệp (TN) 2

75248 Kế toán tài chính 1 3 2012 2 2.8

ACC345 Kế toán tài chính 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC345 Kế toán tài chính 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75250 Kế toán tài chính 2 3

75249 Kế toán tài chính 2 2

75766 Thuế 3 2013 1 3.8

FIB337 Thuế 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2014 1 0

75570 Quản trị tài chính 3 2013 1 4

75425 Ngân hàng thương mại 3 2013 1 2.8

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2014 1 0

75572 Quản trị tài chính nâng cao 3 2013 2 3.8

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75123 Đồ án Tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

2.56

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 45 - Nhóm tự chọn: 45 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 48 - Nhóm tự chọn: 48 - Số tín chỉ đạt: 1

10 53131930 Mai Xuân Tuấn 100 125

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2 2012 1 4.5

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3 2014 2 0

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2013 2 4.8

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

102

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2015 2 4.3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2015 2 5.5

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

124 2.4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Họ tên sinh viên

1 54130307 Nguyễn Trúc Giang 74

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 54 Kế toán (54DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 45 - Nhóm tự chọn: 45 - Số tín chỉ đạt: 2

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số học phần phải đạt: 1

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FIB356 Thẩm định tín dụng 3 2016 1 0

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2015 2 3.3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2015 2 5.3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 2.5

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2015 1 3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

77 2.52

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

124 2.51

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

5 54131153 Nguyễn Phúc Quỳnh -49

114 2.63

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

4 54130669 Võ Thị Thanh Lại 74

113 2.51

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

3 54130438 Hoàng Thị Hường 69

2 54130516 Phạm Đức Hưng 69

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2 2012 1 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2013 Hè 4.8

75248 Kế toán tài chính 1 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2015 2 0

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2015 2 0

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2015 2 0

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2015 2 0

FIB356 Thẩm định tín dụng 3 2015 2 0

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2015 1 4.5

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

AUD348 Kế toán chi phí 3 2014 1 3.3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0.8

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 1

75570 Quản trị tài chính 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 2.5

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 1

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 4.1

75251 Kế toán tài chính 3 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2013 2 2

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 2 5.5

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2013 2 6

BUA325 Quản trị học 3 2016 2 0

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2016 1 3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2014 Hè 4

75248 Kế toán tài chính 1 3

2.08

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

6 54131908 Bùi Thị Vĩ Thương -42 81

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2012 1 4

75292 Kinh tế vi mô 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2015 2 4

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2015 2 4.8

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 3.5

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 6

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 2 4

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 Hoãn

75252 Kế toán tài chính 4 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 3.1

75251 Kế toán tài chính 3 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

8 54131576 Phạm Thị Mai Trang -97 62 2.32

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

7 54131470 Lương Thị Mai Thy 69 113 2.59

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

FIB342 Toán tài chính 3

ECS335 Marketing căn bản 3 2014 1 0

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2013 2 4.3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2013 2 0

BUA325 Quản trị học 3 2013 2 8

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

ACC364 Luật kế toán 2 2015 1 5.8

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 1 7

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 3.8

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2015 1 3.5

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 2014 1 0

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2015 2 0

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2015 2 0

ACC367 Kế toán quốc tế 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2013 1 4.5

75825 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

FIB337 Thuế 3 2013 2 2.8

75767 Thuế 2

75766 Thuế 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

AUD348 Kế toán chi phí 3 2015 1 2.5

75241 Kế toán chi phí 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 0.8

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2014 2 3.4

75273 Kiểm toán căn bản 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2014 2 4.8

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2014 2 2

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 Hoãn

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2014 1 0

75245 Ngân hàng thương mại 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

102

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

98 2.32

Lý do không đạt:

123 2.8

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

2 54131602 Trần Minh Trọng 38

Họ tên sinh viên

1 54130349 Nguyễn Thị Cẩm Hương 88

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 54 Kế toán (54DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

2.53

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Ngày tháng năm

9 54131778 Chu Thị Vinh 69 113

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 2014 1 4.3

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD348 Kế toán chi phí 3 2014 1 1

75241 Kế toán chi phí 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2014 2 4.7

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2015 2 0

75252 Kế toán tài chính 4 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 0

75251 Kế toán tài chính 3 3

102Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 54 Kế toán (54DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

Ngày tháng năm

98 2.32 Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

2 54131602 Trần Minh Trọng 38

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2016 1 2.5

BUA325 Quản trị học 3 2015 1 7.5

ECS335 Marketing căn bản 3 2014 2 6.6

75546 Quản trị học 2

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2015 2 0

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2015 2 1

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2016 2 2.5

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2014 2 4.3

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 2.6

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 2 7

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

94 2.3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Họ tên sinh viên

1 54130248 Trần Thị Phương Dung -25

Điểm trung bình tích lũy:

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 2 0

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 3.3

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2018 1 5

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 2 4

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2013 2 6

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

BUA325 Quản trị học 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 1 5.3

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 1 5.5

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2015 1 4

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

94 2.46

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

2 54130515 Phan Tấn Hưng -52

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2016 2 5.3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2016 2 1.3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2016 1 3.7

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

FIB337 Thuế 3 2013 2 4

75767 Thuế 2

75766 Thuế 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 0.5

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2014 2 1.8

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0.8

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 6.5

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 0

75251 Kế toán tài chính 3 3

FIB342 Toán tài chính 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2013 2 3.5

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 2 5.8

BUA336 Luật kinh doanh 3 2013 2 4.5

BUA325 Quản trị học 3 2014 2 6.5

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

ACC364 Luật kế toán 2 2015 1 0

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 1 0

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 1 0

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

2.56

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

3 54130573 Hồ Minh Huy -47 84

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2013 2 4.8

75455 Nguyên lý kế toán 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2014 1 3.5

75241 Kế toán chi phí 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2014 2 4.8

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 3.9

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 2

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 1 0

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 1 0

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

4 54130673 Trần Thị Mỹ Lê -21 86 2.78

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 0

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2015 1 0

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2015 1 0

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 2.9

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 1 0

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2015 1 0

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 0

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 2014 1 4.5

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2014 1 1.5

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 0.5

75246 Kế toán quản trị 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

2.66

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

5 54130871 Nguyễn Hoài Nam -32 87

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2014 2 0.5

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 2

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 2

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2014 2 0

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2014 2 0

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 0

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 0

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2014 1 2.8

75245 Ngân hàng thương mại 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 4.1

75251 Kế toán tài chính 3 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 1 5.3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2015 1 7

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

113 2.14

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

6 54131365 Ma Văn Thanh 39

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 2.5

75246 Kế toán quản trị 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2013 2 4

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 2 5.5

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2013 2 5.5

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

BUA325 Quản trị học 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 1 0

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 1 0

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2015 1 3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

7 54131660 Nguyễn Đức Tịnh -93 82 2.69

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1 2012 2 7

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số học phần phải đạt: 1

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2012 2 2.7

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2013 2 4.7

75455 Nguyên lý kế toán 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2014 1 4

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

AUD348 Kế toán chi phí 3 2014 1 4.3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 4.7

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 0

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 3.3

75251 Kế toán tài chính 3 3

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2 2012 2 7

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

8 54131524 Trần Thị Quỳnh Trâm 26 98 2.4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

75728 Thực hành văn bản 2

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 1 3.8

75570 Quản trị tài chính 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4 2012 1 4.3

75579 Quy hoạch tuyến tính 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 4.8

75251 Kế toán tài chính 3 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2013 2 5.8

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 2 7

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

75393 Marketing căn bản 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

BUA325 Quản trị học 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

2.41

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

9 54131550 Nguyễn Ngọc Thu Trân -48 87

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 35 - Nhóm tự chọn: 35 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 4.5

75248 Kế toán tài chính 1 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2015 2 6.5

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2015 2 0

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.5

75246 Kế toán quản trị 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 2 5.3

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 2 2.5

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 Hoãn

75252 Kế toán tài chính 4 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64209 Tiếng Trung HSK (TN Đại học) 14

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 1 3.5

75251 Kế toán tài chính 3 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số tín chỉ đạt: 3

10 54131815 Nguyễn Thị Trường Vy 97 125 2.58

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2015 1 4.5

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

106

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC345 Kế toán tài chính 4

FIB345 Ngân hàng thương mại 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4

2.22

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 54 Tài chính (54TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

Họ tên sinh viên

1 54130397 Phạm Công Hải 38 90

HIỆU TRƯỞNG

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

10 54131815 Nguyễn Thị Trường Vy 97 125 2.58 Không đạt học phần khung xét

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC345 Kế toán tài chính 4

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

ACC366 Kế toán ngân hàng 3 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC345 Kế toán tài chính 4

FIB352 Tài chính quốc tế 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2013 2 2.9

75455 Nguyên lý kế toán 3

FIB342 Toán tài chính 3 2013 2 4.4

75808 Toán tài chính 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

2.31

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

4 54130803 Bùi Thị Khánh Ly 86 122

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

3 54130749 Ngô Mai Nhật Linh 69 103 2.37

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

2 54130612 Đoàn Vũ Minh Khôi 60 108 2.15

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 1 6.8

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 2015 1 6.5

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2015 Hè 0

FIB359 Mô hình tài chính 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 4.8

ACC366 Kế toán ngân hàng 3 2015 2 4.5

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ECS332 Kinh tế lượng 3 2013 2 4.3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

75285 Kinh tế lượng 3

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 2013 2 4.8

75613 Tài chính - Tiền tệ 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2013 1 3.5

75292 Kinh tế vi mô 3

64212 Tiếng Anh A2 5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

82 2.33

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

5 54131236 Lê Công Tâm 18

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

ACC345 Kế toán tài chính 4

FIB345 Ngân hàng thương mại 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 2015 1 0

75621 Tâm lý học đại cương 2 2011 2 1.8

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 2.5

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

MAT307 Toán kinh tế 2 4

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

FIB355 Tài chính công 3

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 2015 1 5.3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 6.5

FIB359 Mô hình tài chính 3 2016 1 0

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 2 0

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2015 Hè 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3 2015 2 4.3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 5.3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

84 2.32

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

6 53131548 Nguyễn Phương Thảo -19

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

75469 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 2011 1 3

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 2014 1 0.5

FIB337 Thuế 3 2014 2 3

75766 Thuế 3

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2011 1 3.3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2012 2 2.5

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

106Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 54 Tài chính (54TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

7 54131855 Lê Nguyễn Bảo Yến 87 113 2.71

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC345 Kế toán tài chính 4

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

FIB345 Ngân hàng thương mại 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2016 1 1

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2012 2 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 2012 2 6.8

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

75621 Tâm lý học đại cương 2

MAT307 Toán kinh tế 2 4

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 2.8

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2 2012 1 3

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2 2012 1 3

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

SOT303 Tin học cơ sở 2 2016 1 0

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2014 1 4.4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

53 2.09

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Họ tên sinh viên

1 54130107 Trần Phương Anh -54

Điểm trung bình tích lũy:

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75791 Tin học cơ sở 2

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3 2015 2 0.5

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 5

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

ECS332 Kinh tế lượng 3 2013 2 2.5

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

75285 Kinh tế lượng 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2012 2 4

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2013 1 3.5

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2013 2 2.9

75455 Nguyên lý kế toán 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2014 2 3.4

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

FIB342 Toán tài chính 3 2015 1 3.8

75808 Toán tài chính 2

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

BUA364 Quản trị chiến lược 3 2013 Hè 5.8

2.26

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 6

2 54130804 Nguyễn Thị Trúc Ly 70 125

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

BUA325 Quản trị học 3 2013 Hè 4.5

ECS335 Marketing căn bản 3

75546 Quản trị học 2

75393 Marketing căn bản 3

75368 Luật kinh doanh 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB347 Bảo hiểm 3

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1 2016 1 0

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 2015 1 4

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2013 1 7

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 1 4.8

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 2015 1 2.3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 5.3

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB359 Mô hình tài chính 3

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2013 1 4.5

75293 Kinh tế vĩ mô 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

107 2.53

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 2

3 54130884 Nguyễn Đặng Kiều Ngân 61

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 Hè 4.5

75455 Nguyên lý kế toán 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2013 1 4.5

75292 Kinh tế vi mô 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2016 1 0

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 1 5.3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 6.3

FIB359 Mô hình tài chính 3

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2015 1 0

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 1 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 0

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3 2015 2 0

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3 2015 2 5

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

2.83

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

5 54131856 Trương Kim Yến 45 101

2.24

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

4 54131599 Phạm Trần Hà Trang 70 108

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4 2015 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

106

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

BUA325 Quản trị học 3 2017 1 3.5

ECS335 Marketing căn bản 3 2013 Hè 7.3

75546 Quản trị học 2

75393 Marketing căn bản 3

BUA364 Quản trị chiến lược 3

75368 Luật kinh doanh 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB347 Bảo hiểm 3

2.18

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

2.79

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 6

2 54131126 Lê Thị Mỹ Phụng 48 105

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 54 Tài chính (54TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

Họ tên sinh viên

1 54130537 Vũ Bá Hoàng 79 124

HIỆU TRƯỞNG

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2015 1 3.3

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 2015 1 5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 1 5

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 2 3.8

FIB359 Mô hình tài chính 3

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3 2015 2 5

ACC366 Kế toán ngân hàng 3 2015 2 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64206 Tiếng Pháp DELF A1 (TN Đại học) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

65

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

2.29

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán - CDN54 (CDN54)

Ngành: Kế toán (6340301)

Họ tên sinh viên

1 54160411 Ngô Thị Út Loan 36 73

HIỆU TRƯỞNG

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 6

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

65

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

74 2.32

Lý do không đạt:

Họ tên sinh viên

1 54160492 Nguyễn Lê Hoài Như 36

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán - CDN54 (CDN54)

Ngành: Kế toán (6340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

2.56

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Ngày tháng năm

2.27

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

3 54160549 Võ Thị Bích Phương 36 75

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

2 54160462 Nguyễn Thị Kim Ngân 36 73

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

HIỆU TRƯỞNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

73 2.68

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

73 2.92

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

4 54160754 Trần Thị Thoa 36

73 2.67

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

3 54160565 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 36

74 2.32 Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

2 54160519 Lê Thị Hồng Nhung 36

1 54160492 Nguyễn Lê Hoài Như 36

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

65

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64208 Tiếng Trung HSK (TN Cao đẳng) 10

64201 Tiếng Anh TOEIC (TN Cao đẳng) 10

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

101

2

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 55 Kế toán (55DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

2.5

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Ngày tháng năm

2.33

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

2 54160981 Nguyễn Thị Yến 36 73

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán - CDN54 (CDN54)

Ngành: Kế toán (6340301)

Họ tên sinh viên

1 54161039 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 36 75

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2013 2 6

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 1 3.3

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2014 1 3.5

ECS335 Marketing căn bản 3 2014 2 4.5

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2014 2 2.8

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

BUA325 Quản trị học 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 1 0

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2016 1 3

ACC364 Luật kế toán 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

23 1.96

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Họ tên sinh viên

1 55133674 Ngô Đức Mạnh Cường -218

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2013 2 4

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2015 Hè 4.9

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2013 2 3.3

SOT303 Tin học cơ sở 2

75791 Tin học cơ sở 2

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 4.5

75248 Kế toán tài chính 1 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2013 2 4

75293 Kinh tế vĩ mô 3

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 2013 1 4.8

POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

75469 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2013 2 1

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số học phần phải đạt: 1

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75825 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2013 2 4

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2013 1 4.5

75292 Kinh tế vi mô 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 2 2.3

75455 Nguyên lý kế toán 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2015 1 3

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

AUD348 Kế toán chi phí 3 2015 2 1

75241 Kế toán chi phí 3

75246 Kế toán quản trị 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2015 2 0

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 2 0

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 0

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2015 2 0

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2016 1 0

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB342 Toán tài chính 3 2014 1 4

FIB332 Toán tài chính 3

FIB339 Toán tài chính 2

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2013 1 4

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2016 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2016 2 0

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2016 2 0

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2016 2 0

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2016 2 0

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4 2015 Hè 4.7

MAT313 Giải tích 3

MAT312 Đại số tuyến tính 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 41 - Nhóm tự chọn: 41 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

MAT206 Toán kinh tế 1 4

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

MAT307 Toán kinh tế 2 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

75794 Tin học ứng dụng 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2018 1 1.2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2017 1 4.5

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3 2017 1 5

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2017 2 4.3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

2 55238234 Đặng Ngọc Duy -210 40 1.87

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

75791 Tin học cơ sở 2

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

75248 Kế toán tài chính 1 3

75293 Kinh tế vĩ mô 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 69: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

75469 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

75492 Pháp luật đại cương 2

SSH313 Pháp luật đại cương 2

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

75825 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

75292 Kinh tế vi mô 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3

75267 Khoa học giao tiếp 2

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

75613 Tài chính - Tiền tệ 3

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2018 1 4.2

75455 Nguyên lý kế toán 3

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

75189 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 70: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2018 1 1.5

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

75241 Kế toán chi phí 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75246 Kế toán quản trị 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

75273 Kiểm toán căn bản 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB342 Toán tài chính 3

FIB332 Toán tài chính 3

FIB339 Toán tài chính 2

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 41 - Nhóm tự chọn: 41 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 71: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB356 Thẩm định tín dụng 3 2016 1 4

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

MAT313 Giải tích 3

MAT312 Đại số tuyến tính 2

MAT306 Toán kinh tế 1 4

MAT206 Toán kinh tế 1 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 2016 1 Hoãn

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 2016 2 0

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2013 2 7.7

75728 Thực hành văn bản 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 1 4.5

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 1 4

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 4

3 55134759 Trần Thị Giang -68 79 2.85

Lý do không đạt:

Page 72: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1 2015 2 0

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2015 2 7

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 2016 2 3

75613 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2016 1 1

75241 Kế toán chi phí 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2015 2 4.3

75273 Kiểm toán căn bản 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

Page 73: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 2 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 2 3.5

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 7.4

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2015 2 2.7

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2016 1 3.9

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2016 2 4

75245 Ngân hàng thương mại 2

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2016 2 6.3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2016 2 4.3

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ECS335 Marketing căn bản 3 2014 1 6.7

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2016 2 4.9

BUA325 Quản trị học 3 2014 2 7.8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

4 55130389 Mai Thị Thu Hà 58 114 2.26

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 74: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 2 4.8

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 2 4.8

75570 Quản trị tài chính 3

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2013 2 3

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 2017 1 Vắng

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2014 1 5

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

6 55136015 Trần Văn Hoàng 28 117 2.15

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

5 55130399 Nguyễn Thị Thu Hà 95 117 2.23

Lý do không đạt:

Page 75: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

SOT303 Tin học cơ sở 2 2016 Hè 5.8

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2013 Hè 2.8

75791 Tin học cơ sở 2

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2017 1 4

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2017 1 3

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 6

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB339 Toán tài chính 2 2017 1 4.8

FIB342 Toán tài chính 3

FIB332 Toán tài chính 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2 2013 2 6.5

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

7 55130885 Bùi Thị Thùy Linh -29 93 2.45

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 76: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 1 3.7

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

ECS335 Marketing căn bản 3 2015 1 4.8

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2015 2 5

BUA325 Quản trị học 3 2014 2 8.5

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2014 2 3.4

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 5

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2013 2 4.5

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 2017 2 0

SOT303 Tin học cơ sở 2 2015 Hè 4.5

75791 Tin học cơ sở 2

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 4.3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 77: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2015 2 4.8

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 2 5.5

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 4

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 1.1

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 5.4

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2015 1 4.5

75245 Ngân hàng thương mại 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 2015 2 0

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2015 2 0

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

MAT307 Toán kinh tế 2 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

75794 Tin học ứng dụng 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

2.01

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

8 55131132 Dương Thị Kim Ngọc -240 22

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 78: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2014 2 4.8

ECS335 Marketing căn bản 3 2014 2 2.8

BUA325 Quản trị học 3 2014 2 5.5

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA336 Luật kinh doanh 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2016 1 3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 2013 2 0

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số học phần phải đạt: 1

Page 79: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 5

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 4

75248 Kế toán tài chính 1 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2016 2 3.5

75293 Kinh tế vĩ mô 3

SSH313 Pháp luật đại cương 2 2014 Hè 1

75492 Pháp luật đại cương 2

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2015 Hè 3.2

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2 2016 1 3.8

75267 Khoa học giao tiếp 2

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

75613 Tài chính - Tiền tệ 3

FIB337 Thuế 3 2015 2 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Page 80: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75766 Thuế 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 2 3.5

75455 Nguyên lý kế toán 3

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2016 2 0

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

75189 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2015 2 1

75241 Kế toán chi phí 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2015 2 0

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2015 2 0

75273 Kiểm toán căn bản 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2016 1 1.6

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 81: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2015 1 3.5

75245 Ngân hàng thương mại 2

FIB342 Toán tài chính 3 2014 1 0

FIB332 Toán tài chính 3

FIB339 Toán tài chính 2

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2013 1 1.5

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4 2013 1 2.5

MAT313 Giải tích 3

MAT312 Đại số tuyến tính 2

MAT206 Toán kinh tế 1 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 44 - Nhóm tự chọn: 44 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 41 - Nhóm tự chọn: 41 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 82: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

101

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 1 4

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 2.9

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 2 4.5

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 5.8

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

2.22

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

2 55131381 Nguyễn Bích Phương 47 116

124 2.42

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Họ tên sinh viên

1 55133221 Cao Thị Thu Hiền 84

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 55 Kế toán (55DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Ngày tháng năm

Page 83: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2016 2 6.2

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2016 2 4.8

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

FIB337 Thuế 3 2014 2 4.3

75766 Thuế 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2016 2 4.8

75246 Kế toán quản trị 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2015 2 4.3

75246 Kế toán quản trị 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 5.8

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

5 55132290 Đinh Thị Vân 48 117 2.75

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

116 2.31

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

2.16

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

4 55132032 Nguyễn Thị Hương Trang 69

3 55133405 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 89 118

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Page 84: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2015 2 4

75246 Kế toán quản trị 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 6

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 5.4

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2015 1 3.5

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

101

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 55 Kế toán (55DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

HIỆU TRƯỞNG

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Page 85: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH316 Tâm lý học đại cương 2 2013 2 5.6

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 1 3.5

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 0.5

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2017 Hè 7

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

2.05

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

2.36

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

2 55130358 Kỳ Vĩnh Lâm Giang -26 87

Họ tên sinh viên

1 55133495 Võ Xuân Điều 83 120

Điểm trung bình tích lũy:

Page 86: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75248 Kế toán tài chính 1 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2015 2 0

75241 Kế toán chi phí 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 4

75246 Kế toán quản trị 3

75273 Kiểm toán căn bản 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2018 1 3.5

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 4

75570 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 2 3.8

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2017 2 2.3

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2016 2 5

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2016 2 3.5

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

2.35

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

3 55132619 Ngô Thị Phương Oanh -30 90

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 87: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2015 1 5

BUA325 Quản trị học 3 2015 1 8.3

ECS335 Marketing căn bản 3 2014 2 4.5

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2014 2 3.8

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

BUA336 Luật kinh doanh 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75546 Quản trị học 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2015 2 3.6

75246 Kế toán quản trị 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 3.9

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 8.5

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 4

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2015 2 2.7

75252 Kế toán tài chính 4 2

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2016 1 4.1

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 88: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2016 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2016 2 0

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2016 2 0

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2016 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 1 4

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2017 2 4

75252 Kế toán tài chính 4 2

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 2

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

5 55133446 Nguyễn Thiên Phương Uyên 87 119 2.25

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

4 55132017 Khúc Hà Trang 87 120 2.63

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 89: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

101

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2016 1 5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 1 4.8

FIB359 Mô hình tài chính 3 2016 1 6.8

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2014 1 2.5

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2016 2 3

75292 Kinh tế vi mô 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 2.4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

SOT303 Tin học cơ sở 2 2017 1 5.8

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 2016 Hè 1.5

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2013 Hè 4

75791 Tin học cơ sở 2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số học phần phải đạt: 1

2 55130345 Nguyễn Quang Đức 66 112 2.06

110 2.15

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Họ tên sinh viên

1 55133677 Ngô Mạnh Cường 65

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 55 Tài chính (55TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

Page 90: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

75825 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2016 2 3.9

75455 Nguyên lý kế toán 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 0

FLS349 Ngôn ngữ Pháp 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 0

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FIB345 Ngân hàng thương mại 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

MAT306 Toán kinh tế 1 4

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3 2013 Hè 2.6

FIB347 Bảo hiểm 3 2013 Hè 5

ECS335 Marketing căn bản 3

75546 Quản trị học 2

BUA364 Quản trị chiến lược 3

75393 Marketing căn bản 3

BUA336 Luật kinh doanh 3

BUA325 Quản trị học 3

75368 Luật kinh doanh 2

BUA324 Quản trị học 2

75279 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 2

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2016 1 4.3

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số học phần phải đạt: 1

3 54131401 Huỳnh Lê Thùy -63 63 2.27

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Page 91: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB359 Mô hình tài chính 3 2016 1 7

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

FIB337 Thuế 3 2014 1 4.5

FIB237 Thuế 3

75766 Thuế 3

ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 2013 1 4.3

75293 Kinh tế vĩ mô 3

MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2012 2 4.4

75386 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3

FLS343 Ngôn ngữ Pháp 1 3

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

FLS349 Ngôn ngữ Pháp 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4 2016 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3 2016 2 0

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 92: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

ACC345 Kế toán tài chính 4 2014 1 3.1

ACC352 Kế toán tài chính 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

POL317 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3 2016 2 4.7

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 6

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2016 1 5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 1 4.3

FIB359 Mô hình tài chính 3 2016 1 5

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

Ngày tháng năm

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 6

5 55132224 Đào Duy Tùng 87 122 2.17

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 35 - Nhóm tự chọn: 35 - Số tín chỉ đạt: 3

4 55132023 Ngô Thành Trang 75 121 2.33

Lý do không đạt:

Page 93: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

76

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 2.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 1.4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 4

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

2 55160138 Phạm Công Danh -27 52 2.26

73 2.02

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Họ tên sinh viên

1 55160123 Nguyễn Chí Công 28

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán (CDN55)

Ngành: Kế toán (6340301)

Page 94: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2015 1 4.6

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 5.5

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 3.5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 5.5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 3.3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 2013 1 4.5

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT203 Tin học cơ sở 2

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 3.5

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 4

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 3.3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 95: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 4.8

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.9

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 4.5

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2016 2 3.5

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 3.8

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FIB246 Quản trị tài chính 3 2013 Hè 3.7

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

64212 Tiếng Anh A2 5 2015 Hè 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

70 2.45

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

4 54160150 Trần Thị Mỹ Giang 51

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

3 55162648 Trần Quốc Thùy Duyên 49 72 2.17

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 96: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2017 1 4.2

MAT306 Toán kinh tế 1 4

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 5.5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3 2017 2 0

75241 Kế toán chi phí 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2013 1 0

MAT306 Toán kinh tế 1 4 2014 Hè 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

6 55162692 Đoàn Thị Mỹ Hạnh -47 38 2.44

5 55162699 Vân Thị Hoàng Hân 38 82 2.23

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 97: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 0

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2013 2 4

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 98: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 0.2

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2014 1 4.3

MAT306 Toán kinh tế 1 4

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 2.4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 5.5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 4.3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 1.8

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 2 4

75570 Quản trị tài chính 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 5.2

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 2 4

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 3.3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

2.11

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

7 55162736 Trần Thị Mỹ Hiền 1 55

Page 99: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 1

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 4.8

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2017 2 3.8

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 0

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 0

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 2 0

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

61 2.44

Lý do không đạt:

82 2.64

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

10 55160256 Nguyễn Thị Tuyết Hoa -6

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

9 55160242 Trần Công Hiệp 67

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

8 55163313 Hoàng Thị Thu Hiền 43 72 1.95

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 100: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 3.5

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 4.5

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 2.3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 6.8

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 4.8

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 6

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 4.5

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 2 0

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

61 2.44 Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

10 55160256 Nguyễn Thị Tuyết Hoa -6

Page 101: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2018 1 3.3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 2 4.8

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 5.2

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 0

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2018 1 0

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 4.8

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2015 2 3.4

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2016 1 4.8

MAT306 Toán kinh tế 1 4

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 4

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 2 2.8

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

69 2.09

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

2.11

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

12 55160278 Dương Minh Hoàng 14

11 55163302 Hoàng Thị Hoa 49 75

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 102: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 6

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 3.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 0.9

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 2

AUD349 Kế toán quản trị 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2 2012 1 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2 2012 1 4

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1 2012 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

1.81

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

2.12

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

14 54130355 Chu Thị Thanh Hương -124 27

13 55160330 Trần Ngọc Hưng 67 83

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 103: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 2 2.5

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 2012 1 2

POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

MAT306 Toán kinh tế 1 4 2012 1 2.3

MAT206 Toán kinh tế 1 4

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2014 1 3.5

ACC246 Kế toán tài chính 2 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 2014 1 1.5

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2012 2 4.3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 104: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2012 2 3.3

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT203 Tin học cơ sở 2

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 2 4.6

ACC225 Nguyên lý kế toán 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB246 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2012 1 1

ECS229 Kinh tế vi mô 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2014 1 1.5

AUD248 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2014 2 Hoãn

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 2013 1 4.5

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 105: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2014 2 2

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2014 2 0.5

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 Hoãn

AUD249 Kế toán quản trị 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 7

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 4.2

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 Hoãn

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 4.5

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2016 2 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

2.13

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

17 55162855 Đặng Việt Mỹ -75 35

2.32

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

2.17

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

16 55162820 Lưu Tuyết Linh 55 76

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

15 55162795 Phạm Thị Thúy Kiều 66 88

Page 106: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2013 2 4

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1 2015 1 0

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1 2014 1 0

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85067 Giáo dục thể chất (Đu quay) 1

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2013 2 0

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 2015 1 3.5

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2015 1 0

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 0

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 2 0

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 1.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số học phần phải đạt: 1

Page 107: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2013 2 2.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2014 1 4.4

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 Hè 4

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB246 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 Hoãn

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 4

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 108: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.4

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2013 1 4.7

MAT306 Toán kinh tế 1 4

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 3.3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 2

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 4.9

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

2.26

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

2.02

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

19 55160537 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 23 65

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

18 55160514 Ngô Thảo Nguyên 72 77

Page 109: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3 2015 Hè 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2013 1 4.5

MAT306 Toán kinh tế 1 4

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2014 1 3.4

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2016 2 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 2.5

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2016 1 0

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 3.8

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2013 2 3

2.09

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

21 55161322 Trần Thái Thu Quỳnh -18 55

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

20 55161277 Lưu Nữ Hoàng Oanh 16 62 2.17

Page 110: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 5.2

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 4

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 2 0

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 1.7

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2018 1 2.4

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2017 2 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2018 1 2.8

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2018 1 1.7

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 0

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 3.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 111: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2018 1 1.5

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 2.7

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2014 2 4.4

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

FIB237 Thuế 3 2014 1 4.3

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 0

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 2 0

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 1.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 0

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2014 1 3.9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

22 55163235 Huỳnh Viết Tâm -58 36 2.32

Lý do không đạt:

Page 112: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2014 Hè 4.5

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2013 2 4

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2014 2 4

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 Hoãn

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 0

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 2

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 2

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 113: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2015 Hè 4.9

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2016 1 4.1

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 2.8

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 6

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 4.5

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 6.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán (CDN55)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Ngày tháng năm

77 2.1

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

23 55163174 Lê Trần Duy Uyên 39

Page 114: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

76

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2013 1 4.2

MAT306 Toán kinh tế 1 4

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 4.8

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 5.8

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 2.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 4.5

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2013 2 3.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 0.5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

45 2.02

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Họ tên sinh viên

1 55163339 Lê Nguyễn Khánh Hòa -30

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

Ngành: Kế toán (6340301)

Page 115: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 5.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.6

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2013 Hè 0

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

MAT306 Toán kinh tế 1 4 2015 1 0

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2013 1 1.5

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2015 2 1

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

2.3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

2 55163300 Nguyễn Lan Hương -91 20

Page 116: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 2.3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

SOT203 Tin học cơ sở 2 2015 1 2.9

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 2013 1 2

SOT303 Tin học cơ sở 2 2015 2 7

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2014 Hè 0

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2015 1 2

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB246 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 2

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 117: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2014 1 0

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 0

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3 2015 1 3.8

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.1

AUD349 Kế toán quản trị 3

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2012 2 2.5

74 2.07

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

3 54130841 Bùi Thị Minh 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 118: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2 2013 1 Hoãn

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

SSH223 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2016 1 4.9

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 4.3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 4.3

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 5

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2013 1 Hoãn

ECS229 Kinh tế vi mô 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 6.3

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3 2014 2 0

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 5.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

4 55160476 Trần Thị Kim Ngân 67 79 2.03

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 119: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2017 1 0

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 4

75241 Kế toán chi phí 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FIB237 Thuế 3 2014 1 4.3

75766 Thuế 3

FIB337 Thuế 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 5.3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 3.8

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 0.9

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 0

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

5 55160580 Nguyễn Đình Phi 0 57 2.21

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 120: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.8

AUD349 Kế toán quản trị 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3 2013 2 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 1 0.3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2013 2 4

FIB237 Thuế 3 2016 1 1

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 3

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 5.8

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

7 55162118 Lê Uyên Phương -19 58 2.14

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

6 55160593 Phạm Văn Phú 67 88 2.43

Page 121: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 2.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 2.5

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 3.5

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 0

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD349 Kế toán quản trị 3 2016 1 4.3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 1.4

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 4.5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 5

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

9 55162996 Đinh Thị Phương Thảo 9 64 2.45

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

8 55161354 Lê Thị Trung Thảo 67 81 2.09

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 122: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 2

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 2.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 7

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 3.5

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 5.5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 3.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 2.9

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0.8

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 2

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 5.7

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

10 55160784 Nguyễn Thị Thu 51 77 2.25

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 123: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 4.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 2 4.5

75570 Quản trị tài chính 3

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2014 1 4

BUA224 Quản trị học 3 2015 2 0.5

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

BUA325 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 0

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 0

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

2.29

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

2.16

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

12 55161379 Đoàn Thị Thanh Thúy -17 55

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

11 55161390 Nguyễn Minh Thư 67 79

Page 124: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 6

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5 2015 Hè 2.8

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 4.2

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2013 Hè 3.5

MAT306 Toán kinh tế 1 4

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

13 55161387 Phùng Thị Thu Thủy -48 41 2.2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 125: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 4.8

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.9

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 3.8

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 4

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 1.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2015 2 1.5

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2014 2 2.3

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 2

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 3.3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 3.6

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 4

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 2.8

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 126: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 4.7

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 1 4

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2013 2 0

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 5.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD349 Kế toán quản trị 3 2016 1 4.3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.5

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 3.8

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

15 55160873 Đặng Thị Bảo Trâm -23 51 2.3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

14 55163330 Phạm Thanh Thuỷ 43 71 2.2

Page 127: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 5.3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 5.5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 4.5

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 3.8

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2013 2 1.8

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 3.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 1.6

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 4

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 4.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 128: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 3.1

AUD349 Kế toán quản trị 3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2013 2 0.3

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 3.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 5

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 3.8

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 5.5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 3.5

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

17 55163164 Trần Thị Thanh Tú -2 69 2.1

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

78 2.48

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

16 55163324 Nguyễn Thị Việt Trinh 54

Page 129: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 6

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 4

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 5.5

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2014 1 4

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 1 4.5

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2013 2 4.5

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

18 55163181 Ngô Thị Mộng Vân -31 43 2.14

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 130: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

SSH313 Pháp luật đại cương 2

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 0

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2013 2 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2014 1 4.4

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 4

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 4.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 5.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 4.8

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 131: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.5

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2014 1 4.5

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 2015 2 0

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2015 2 0

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2015 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2015 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2015 2 0

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2014 2 3.2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2015 1 2.5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2015 1 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2015 1 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

19 55160998 Trần Thúy Vy -46 41 2.27

Lý do không đạt:

Page 132: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2014 2 3.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2015 1 0

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2015 1 0

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2015 1 2

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2015 1 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2014 2 1.1

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2015 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2015 1 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64212 Tiếng Anh A2 5

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 133: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

102

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2014 1 3.2

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2 2015 1 0.8

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 41 - Nhóm tự chọn: 41 - Số học phần phải đạt: 1

2 56131363 Hoàng Mạnh Cường -14 83 2.37

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

2.53

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 56 Kế toán (56DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

Họ tên sinh viên

1 56130888 Đàm Thiên Ân 59 115

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Page 134: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75267 Khoa học giao tiếp 2

AUD348 Kế toán chi phí 3 2017 2 4

75241 Kế toán chi phí 3

75273 Kiểm toán căn bản 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 3.3

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 4

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 135: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ECS335 Marketing căn bản 3 2016 1 6.6

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2015 1 7

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2018 1 0

BUA336 Luật kinh doanh 3 2015 2 4.7

BUA325 Quản trị học 3 2015 2 4.3

ECS332 Kinh tế lượng 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2017 1 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 6

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2017 2 3.3

75292 Kinh tế vi mô 3

FIB337 Thuế 3 2015 2 0

75766 Thuế 3

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 2

75246 Kế toán quản trị 3

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2016 2 4.4

75273 Kiểm toán căn bản 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

81 2.31

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

3 56131509 Trần Hạ Bằng Giang -49

Page 136: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 6.5

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 2

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 2 0

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 1 2

75570 Quản trị tài chính 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2017 1 2.2

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2017 2 1.8

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2017 2 2.5

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 7

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2018 1 3

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 2 3

117 2.47

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

4 56130404 Nguyễn Khánh Huyền 80

Page 137: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 5.5

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 4.5

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 4

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2017 1 4

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB337 Thuế 3 2015 2 Hoãn

75766 Thuế 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2016 2 4.3

75241 Kế toán chi phí 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 1 4

75570 Quản trị tài chính 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2017 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2017 2 0

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2017 2 0

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

5 56131000 Đinh Thị Phương Lam 18 102 2.76

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 138: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2 2014 2 7.4

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 2015 2 3.7

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 3

75246 Kế toán quản trị 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2017 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3 2017 2 0

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 2017 2 0

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

7 56131365 Nguyễn Khánh Linh 99 117 2.24

2.32

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số tín chỉ đạt: 3

6 56131927 Lê Bá Lâm 18 99

Page 139: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

102

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 2014 2 6

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 0

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2017 1 0

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

85 2.28

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Họ tên sinh viên

1 56135070 Phạm Nguyễn Linh Nhi -58

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 56 Kế toán (56DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Các học phần bắt buộc không đạt

Ngày tháng năm

Page 140: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 2015 1 5

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2018 1 0

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1 2014 2 0

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

66003 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (75 tiết) 2

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 5.5

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 4

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 141: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 4.3

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 5.8

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2017 1 0

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2014 1 4.7

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 4.5

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 6.3

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2017 2 0

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

2.54

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

2 56132326 Phạm Thị Lan Phương 52 112

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 41 - Nhóm tự chọn: 41 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Page 142: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2017 2 5.9

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2017 2 4.8

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

75794 Tin học ứng dụng 2

MAT307 Toán kinh tế 2 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2 2015 1 4.4

75267 Khoa học giao tiếp 2

AUD354 Kiểm toán cơ bản 3 2016 2 3.5

75273 Kiểm toán căn bản 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 2.9

75570 Quản trị tài chính 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

4 56136494 Đặng Thị Thanh Tâm 24 109 2.38

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

2.67

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

3 56136790 Lê Thị Cát Sương 78 115

Page 143: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 6

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2017 2 6.1

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2017 2 2.5

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2

75267 Khoa học giao tiếp 2

HIỆU TRƯỞNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

2.68

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

5 56136329 Lâm Hoàng Thủy 95 115

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Page 144: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

102

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 2015 2 6.5

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 4.5

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

FIB339 Toán tài chính 2 2018 1 0

FIB342 Toán tài chính 3

FIB332 Toán tài chính 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

3 56135169 Hà Vị Thủy Trúc 95 115 2.43

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

2.37

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

2.22

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

2 56135118 Lương Gia Yên Trâm 71 112

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn Tốt nghiệp Đại học - 56 Kế toán (56DN)

Ngành: Kế toán (7340301)

Họ tên sinh viên

1 56131360 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 99 116

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Page 145: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

75267 Khoa học giao tiếp 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2016 1 3.3

75248 Kế toán tài chính 1 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 2 4

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 2 6

75220 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2015 1 5

BUA336 Luật kinh doanh 3 2017 1 0

BUA325 Quản trị học 3 2015 1 7.5

ECS335 Marketing căn bản 3 2015 2 4.5

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS332 Kinh tế lượng 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB362 Thanh toán quốc tế 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2017 1 2.4

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

2.24

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

5 56130901 Kiều Ngọc Tuyết 44 107

4 56132904 Trần Thị Bình Tuy 70 116 2.24

Lý do không đạt:

Page 146: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4 2017 2 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

75267 Khoa học giao tiếp 2

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 4.5

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2017 1 6.8

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 4

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 5.8

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

75011 BTL Tổ chức hạch toán kế toán 1

75803 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 1 4.8

75570 Quản trị tài chính 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

7 56131693 Đỗ Lê Tường Vy 15 110 2.47

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

6 56131623 Nguyễn Ngọc Tường Vy 95 119 2.35

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 147: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2017 2 3

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2017 2 5.3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 2014 2 5

75728 Thực hành văn bản 2

SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2

SSH323 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2016 2 2.5

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75794 Tin học ứng dụng 2

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2018 1 0

BUA325 Quản trị học 3 2018 1 4.8

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2015 2 0

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

75393 Marketing căn bản 3

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

ECS335 Marketing căn bản 3

ECS332 Kinh tế lượng 3

BUA336 Luật kinh doanh 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số tín chỉ đạt: 9

2.36

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số tín chỉ đạt: 2

8 56136231 Nguyễn Mai Xuân -118 64

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Page 148: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 5

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2017 1 0

ACC364 Luật kế toán 2

75367 Luật kế toán 2

75222 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

75221 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2014 2 7

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 4.5

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 7.3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

75219 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2016 1 1.9

75248 Kế toán tài chính 1 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2018 1 2.5

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2 2015 1 0

75267 Khoa học giao tiếp 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 149: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB337 Thuế 3 2017 1 4.3

75766 Thuế 3

DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2015 1 3.5

75500 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 2017 1 0

75482 Phân tích hoạt động kinh doanh 2

FIB339 Toán tài chính 2 2018 1 0

FIB342 Toán tài chính 3

FIB332 Toán tài chính 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64202 Tiếng Anh TOEIC (TN Đại học) 14

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2015 Hè 0

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC368 TTập Nghề nghiệp (Kế toán) (8 tuần) 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 2017 2 0

AUD370 Kiểm toán nâng cao 3 2017 2 0

ACC367 Kế toán quốc tế 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

AUD366 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 39 - Nhóm tự chọn: 39 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 40 - Nhóm tự chọn: 40 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 42 - Nhóm tự chọn: 42 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 43 - Nhóm tự chọn: 43 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 38 - Nhóm tự chọn: 38 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 150: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

98

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

FIB349 Quản trị tài chính nâng cao 3

FIB352 Tài chính quốc tế 3

FIB356 Thẩm định tín dụng 3

FIB357 Đầu tư tài chính 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 1 4.5

SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 2014 2 0

MAT307 Toán kinh tế 2 4

75621 Tâm lý học đại cương 2

SSH316 Tâm lý học đại cương 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 2017 1 0

FIB362 Thanh toán quốc tế 3 2017 1 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 0

75485 Phân tích tài chính doanh nghiệp 2

FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 8

47 2.3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số tín chỉ đạt: 4

Họ tên sinh viên

1 56135223 Phạm Ngọc Thảo Uyên -103

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp ĐH -56 Tài chính (56TC)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (7340201)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Ngày tháng năm

Page 151: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB359 Mô hình tài chính 3

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 2015 2 3

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2015 2 5

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66005 Giáo dục QPhòng - an ninh 4 (30 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

SOT303 Tin học cơ sở 2 2015 Hè 5.5

75791 Tin học cơ sở 2

75726 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

ECS332 Kinh tế lượng 3 2015 2 3.5

ECS363 T.Hành Kinh tế lượng 1

ECS362 Kinh tế lượng 2

75285 Kinh tế lượng 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 3.3

75470 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

FIB237 Thuế 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 152: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2015 2 2.7

75458 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2016 1 0

75455 Nguyên lý kế toán 3

FIB339 Toán tài chính 2

FIB342 Toán tài chính 3

75808 Toán tài chính 2

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2015 2 3.5

FLS349 Ngôn ngữ Pháp 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB363 TTập Nghề nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

ACC345 Kế toán tài chính 4 2016 1 2

ACC347 Kế toán tài chính 1 4

75248 Kế toán tài chính 1 3

FIB345 Ngân hàng thương mại 3 2016 2 0

75425 Ngân hàng thương mại 3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 32 - Nhóm tự chọn: 32 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 6

Nhóm tự chọn 1 cấp: 34 - Nhóm tự chọn: 34 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 35 - Nhóm tự chọn: 35 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 36 - Nhóm tự chọn: 36 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Page 153: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 2016 2 2.5

75615 Tài chính doanh nghiệp 2

FIB352 Tài chính quốc tế 3

FLS343 Ngôn ngữ Pháp 1 3

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

FIB364 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 4

DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10

FIB367 Quản trị ngân hàng thương mại 3

FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3

ACC366 Kế toán ngân hàng 3

67

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

52 2.08

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Họ tên sinh viên

1 56161862 Võ Nguyễn Bình An -45

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán (CDN56)

Ngành: Kế toán (6340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 33 - Nhóm tự chọn: 33 - Số tín chỉ đạt: 6

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 37 - Nhóm tự chọn: 37 - Số tín chỉ đạt: 2

2 52131451 Văn Khả Vy 63 114 2.4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 154: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 6

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 3.5

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 2.3

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 4.5

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 2.3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 Hè 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2016 Hè 2

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 1.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 5

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 3.1

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 155: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 3.2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 3.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 3.4

AUD349 Kế toán quản trị 3

85067 Giáo dục thể chất (Đu quay) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

2 56165030 Nguyễn Lê Thục Anh -117 19

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Page 156: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2014 1 3.5

MAT306 Toán kinh tế 1 4

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2017 1 4.3

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

FIB237 Thuế 3 2015 1 0

75766 Thuế 3

FIB337 Thuế 3

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

SSH223 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 0

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 1

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 3.8

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT203 Tin học cơ sở 2

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 157: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 1.3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2014 1 0.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 0.5

75241 Kế toán chi phí 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 4

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 1

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 1

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 158: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2014 2 3.8

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2014 1 2.1

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 1

AUD349 Kế toán quản trị 3

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 7

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 4.1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 2 Hoãn

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FIB237 Thuế 3 2015 1 4

75766 Thuế 3

FIB337 Thuế 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2016 2 0

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2016 Hè 8

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

5 56162544 Lê Thị Thu Dân 9 68 2.18

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

4 56165014 Huỳnh Thanh Bình 55 87 2.25

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

3 56161013 Phạm Thị Ngọc Bích 66 85 2.18

Page 159: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 1.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 4

75570 Quản trị tài chính 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2017 2 0.5

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 2.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2016 Hè 3.5

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2014 1 4.4

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2 2012 1 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

SSH223 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2014 1 4

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

6 54130027 Phạm Văn Công Đạt -86 67 2.55

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 160: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 2

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 2

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 2012 2 2.6

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT203 Tin học cơ sở 2

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 0.8

FIB346 Quản trị tài chính 3 2014 1 2.5

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 1.1

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 161: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 2.5

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 0

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 2.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS318 Tiếng Anh 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

AUD349 Kế toán quản trị 3 2014 2 3.5

AUD249 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 4.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 6

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 4

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

2.47

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

7 56163167 Trần Thị Ngọc Diệu 39 75

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 162: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 4.4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2018 1 6

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2016 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 0.8

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2017 2 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

59 2.24

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

9 56161645 Võ Thị Thảo Hiền -10

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

8 56165043 Nguyễn Thị Thùy Dương 19 67 2.13

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 163: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 Hè 0

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2016 2 0

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 0

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 7

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 4.6

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 2 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 3.6

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

2.2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét10 56162606 Nguyễn Thị Bích Hiền 46 79

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 164: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 4.5

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 7.5

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FIB237 Thuế 3 2015 1 Hoãn

75766 Thuế 3

FIB337 Thuế 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 4.3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 6.5

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 4

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 3.7

75570 Quản trị tài chính 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 6

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 2 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

2.15

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

3.01

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

12 56161869 Nguyễn Thị Kim Hương 4 73

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

11 56162377 Nguyễn Kiều Xuân Hoài 63 82

Page 165: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2018 1 2

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 2 1.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 4.8

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 1.5

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 1

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 5

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 Hè 0

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

14 56162235 Nguyễn Thị Mỹ Huyền -49 44 2.28

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

13 56165012 Phạm Thị Hương 61 83 2.2

Lý do không đạt:

Page 166: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 4.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 4.3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2016 2 0

75241 Kế toán chi phí 3

AUD248 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 1

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 167: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 3.9

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2017 2 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 2.5

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 4.8

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3 2015 Hè 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 3.3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 4.9

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 3.8

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 5.5

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

81 2.3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

18 56163496 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 46

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

17 56163037 Nguyễn Thị Thu Ngân 52 80 1.99

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

16 56162152 Huỳnh Thị Kim Ngân 60 82 2.13

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

15 56163009 Mai Thị Yến Linh 52 76 2.21

Lý do không đạt:

Page 168: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 4

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2016 2 4.5

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 5.5

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 4.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 4.3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2016 Hè 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 3.5

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

62 2.01

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

19 56162942 Hồ Thị Chí Nguyên -16

Page 169: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 4.8

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2016 2 0.5

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 0

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 Hè 5.5

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 Hè 5

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

21 56162880 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi -7 67 2.19

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

20 56162739 Tô Thị Khánh Nhật 63 82 2.12

Lý do không đạt:

Page 170: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 2 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 2

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85067 Giáo dục thể chất (Đu quay) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3 2014 Hè 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

22 56161357 Nguyễn Ánh Tuyết Như -94 30 2.26

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Page 171: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2014 2 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2015 2 3.8

SSH313 Pháp luật đại cương 2

FIB237 Thuế 3 2015 1 4

75766 Thuế 3

FIB337 Thuế 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 1

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 2.8

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 3.5

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 3

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 2 0

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 Hè 0

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 1.8

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2016 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 172: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 1.9

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 1.5

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 2 3.5

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3 2016 Hè 0

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2015 1 2

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3 2015 1 3.5

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 3.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2014 1 4.8

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 2.3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 173: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 2 4.9

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 2 4.9

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2016 2 1.3

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 0

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 2.5

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 1

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2015 Hè 3.5

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 4.5

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2014 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

23 56162118 Phạm Thị Ngọc Như -67 38 1.98

Page 174: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2015 Hè 2.5

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 2.5

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2015 1 4

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 2.3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3 2015 1 4.5

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 0

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 2.5

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 175: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 1 4.9

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 5.3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 4.5

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2014 2 4

SSH313 Pháp luật đại cương 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2016 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

2.34

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

25 56165026 Nguyễn Việt Phương -51 43

24 56163555 Lê Văn Nhu 42 79 2.68

Page 176: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 3.4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2015 Hè 3.5

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2016 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2016 1 0

AUD373 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2015 Hè 1.5

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2015 1 4.8

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 0

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 0

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 0.9

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 4.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 177: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

67

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

FIB237 Thuế 3 2016 1 4.3

FIB337 Thuế 3 2017 Hè 0

75766 Thuế 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2017 2 4.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2016 Hè 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 1.8

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 Hè 3

75570 Quản trị tài chính 3

2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng Kế toán (CDN56)

Ngành: Kế toán (6340301)

Họ tên sinh viên

1 56161558 Lê Thị Hồng Ánh 21 68

HIỆU TRƯỞNG

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 178: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 1.2

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 3.5

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 2 3.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 3

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2014 2 3.6

SSH313 Pháp luật đại cương 2

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2015 Hè 4.5

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

FIB237 Thuế 3 2015 1 3

75766 Thuế 3

FIB337 Thuế 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

2 56161909 Lê Chí Đạt -60 46 1.87

Page 179: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 2.5

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 2016 2 5

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 3.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2016 Hè 4.3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 3

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 2.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 2.4

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 2 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 3.9

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 180: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 4

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2014 2 3.4

SSH313 Pháp luật đại cương 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2016 Hè 0

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 2.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 2014 1 3.8

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 2016 2 7.5

SOT203 Tin học cơ sở 2 2016 2 4.3

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 3.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 Hè 3

75570 Quản trị tài chính 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

2.19

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

3 56162510 Vũ Thị Kim Phi -7 68

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 181: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 3.7

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2018 1 2

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2017 1 4.3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 4

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 4

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2015 2 3.3

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2016 Hè 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

2.11

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

7 56163459 Trần Quang Sáng -57 41

80 2.23

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

2.17

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

6 56163341 Phạm Thị Như Quỳnh 55

2.27

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

5 56161437 Lê Thị Khánh Phượng 54 81

4 56161354 Phan Kim Phụng 61 79

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 182: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2014 2 4.6

SSH313 Pháp luật đại cương 2

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 0

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 2.8

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 2016 1 5

SOT203 Tin học cơ sở 2 2016 1 3.5

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 2014 1 3.2

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 2.8

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 2.5

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 183: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 3.6

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 2.2

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 4

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 4.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 2.3

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2014 1 3

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

2.03

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

8 56162233 Phạm Hoàng Phương Thảo -86 39

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 184: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2015 2 4

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

BUA224 Quản trị học 3 2017 1 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 5.5

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 4

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2015 1 3.5

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 4.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 Hè 2.5

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 4.4

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 3.6

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 185: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 2.8

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 3.6

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 6

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 2.8

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2014 2 2.5

FLS318 Tiếng Anh 1 3 2014 1 4.6

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2015 2 4.3

AUD349 Kế toán quản trị 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 4.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

9 56162894 Nguyễn Thị Kim Thảo 55 84 1.96

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 186: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 2014 1 3

POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 2.9

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 2.5

75570 Quản trị tài chính 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2014 2 2

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2015 2 4.2

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 6

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 1.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 2.7

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 07 - Nhóm tự chọn: 07 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

11 56162719 Phạm Thanh Thoan -3 55 2.28

10 56163003 Nguyễn Thạch Thảo 61 83 2.28

Page 187: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2015 2 4.8

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2014 2 4.8

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2014 2 0

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85067 Giáo dục thể chất (Đu quay) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3 2016 2 0

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

SSH313 Pháp luật đại cương 2 2016 1 3.6

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2014 2 2.6

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2016 2 4.8

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2016 2 6

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

1.92

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

12 56162717 Huỳnh Thị Thu Trinh -56 48

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 188: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2015 2 2

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2014 2 3.3

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2016 1 4.8

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2016 1 2.3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2016 Hè 3.5

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2014 2 2.9

ECS329 Kinh tế vi mô 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2016 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2016 1 1.7

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2016 1 4.9

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2016 1 4

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2016 1 5

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 189: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FLS319 Tiếng Anh 2 4 2014 2 2.6

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

AUD349 Kế toán quản trị 3 2017 2 0

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 4.8

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 2 4.5

64211 Tiếng Trung HSK Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

64210 Tiếng Anh TOEIC (Tốt nghiệp ĐH&CĐ) 0

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 4.4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

67

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

50 2.08

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Họ tên sinh viên

1 57160843 Trần Văn Danh -35

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ Kế toán - 57C.KT (CDN57)

Ngành: Kế toán (6340301)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

HIỆU TRƯỞNG

Nhóm tự chọn 1 cấp: 23 - Nhóm tự chọn: 23 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

13 56163090 Trương Thanh Tuyền 57 81 2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 190: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3 2015 2 0

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

FIB358 Thị trường chứng khoán 3 2018 1 6

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 2.5

AUD348 Kế toán chi phí 3 2017 Hè 4

75241 Kế toán chi phí 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2018 1 0

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2018 1 2

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 1.2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2017 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 3.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 191: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4

ACC348 Kế toán tài chính 2 4 2018 1 2.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2016 1 2.8

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 2

AUD349 Kế toán quản trị 3 2018 1 0

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 4.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 0

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 2016 1 Hoãn

FLS370 Tiếng Trung 1 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 7.5

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 4.1

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

74 2.51

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

2.63

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

5 57160041 Lê Thị Hậu 41

2.26

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

4 57160837 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 52 75

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

3 57160582 Võ Thị Hoàng Dung 61 80

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

2 57160319 Trần Thị Mỹ Dung 51 84 2.3

Page 192: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 4.9

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 1 5.3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 2 4.9

FLS371 Tiếng Trung 2 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 4.3

EPM320 Con người và môi trường 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2015 2 3.5

SSH313 Pháp luật đại cương 2

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

8 57160116 Nguyễn Thị Lệ Hiền -65 38 2.23

Lý do không đạt:

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

7 57160828 Nguyễn Thị Đoan Hậu 53 76 2.45

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

6 57160121 Phạm Thị Hồng Hậu 59 79 2.46

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 193: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 2 2.5

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 1

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 2.7

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2017 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2017 1 3.3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 1.5

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 1

75570 Quản trị tài chính 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 4

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 4

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 2.3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2017 1 1

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 194: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 4

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 3.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 2 1.8

FLS371 Tiếng Trung 2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 4

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0.6

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SOT303 Tin học cơ sở 2 2018 1 5.7

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 2015 1 4.9

SOT203 Tin học cơ sở 2 2015 1 4.8

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2018 1 Hoãn

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

1.96

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

9 57160633 Lâm Thị Bích Hiền 9 65

Page 195: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 2 3.7

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 4.8

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 4.5

75570 Quản trị tài chính 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 4.5

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 2017 1 4.9

FLS370 Tiếng Trung 1 3

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2018 1 4.4

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 4

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

12 57165002 Lê Phương Bảo Khanh 46 77 2.95

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

11 57160914 Nguyễn Đức Hòa 61 80 2.3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

72 2.48

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

10 57160695 Võ Thị Thu Hiền 43

Page 196: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 1.9

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2017 2 2.5

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 3.7

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

2.71

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

2.39

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

16 57160388 Phạm Thị Ngọc Linh 34 69

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

15 57160017 Nguyễn Thị Linh 63 88

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

14 57160370 Trần Thị Kim Liên 26 67 2.69

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

13 57160660 Diệp Thế Lài 57 80 2.2

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 197: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 2016 1 4.1

FLS370 Tiếng Trung 1 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 4.3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 4.8

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 4.8

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

56 2.11

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

79 2.16

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

19 57160302 Huỳnh Thị Ngọc Lượng -52

2.36

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

18 57160821 Hồ Thị Mỹ Linh 59

17 57160711 Lê Thị Hồng Linh 52 75

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Page 198: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3 2017 1 4.5

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 2 5.3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0.5

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD248 Kế toán chi phí 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 1.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 199: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 1 4.6

FLS371 Tiếng Trung 2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 2

AUD349 Kế toán quản trị 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 4.9

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 5.2

FLS371 Tiếng Trung 2 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 2 4.8

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 4.3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2015 2 4.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 3

FIB346 Quản trị tài chính 3 2017 2 3.1

75570 Quản trị tài chính 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

61 2.27

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

2.21

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

21 57160386 Nguyễn Huỳnh Phương My 7

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

20 57160048 Nguyễn Thị Thanh Lý 49 76

Page 200: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 2 2.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 4.4

FLS371 Tiếng Trung 2 4

ACC348 Kế toán tài chính 2 4 2018 1 4

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0.4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2018 1 1.4

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2018 1 4.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

HIỆU TRƯỞNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Ngày tháng năm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

2.11

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

22 57160351 Võ Thị Kim Ngân 33 72

Page 201: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

67

2

Stt Mã SV TCNG TCTL TBTL Mã HP Tên học phần TC NH HK Điểm

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 4.5

EPM320 Con người và môi trường 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

EPM320 Con người và môi trường 2

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

SSH223 Kỹ năng làm việc nhóm 2

SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

2.39

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

2.59

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

2 57130800 Trần Quốc Đăng -60 43

Học kỳ: 2 - Năm học: 2018-2019

Tiêu chuẩn tốt nghiệp: Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ Kế toán - 57C.KT (CDN57)

Ngành: Kế toán (6340301)

Họ tên sinh viên

1 57167035 Nguyễn Minh Chân 61 83

Số tín chỉ tích lũy của ngành học:

Điểm trung bình tích lũy:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Danh sách sinh viên không đạt tiêu chuẩn

Page 202: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2017 2 4

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

AUD248 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2018 1 6

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2018 1 2.8

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2017 2 2.3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 203: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD349 Kế toán quản trị 3

AUD249 Kế toán quản trị 3

85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

85067 Giáo dục thể chất (Đu quay) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

SSH223 Kỹ năng làm việc nhóm 2 2015 1 1.8

SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

2.35

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

3 57168002 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 22 81

Page 204: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2017 2 4.3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 8

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC348 Kế toán tài chính 2 4 2018 1 0

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2017 2 4.5

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 4.3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 1 5.1

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2018 1 3.7

FLS371 Tiếng Trung 2 4

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 3.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

2.13

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét7 57160618 Lê Nữ Hồng Anh Phụng 39 75

78 2.03

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

79 2.27

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

6 57160587 Ung Thục Oanh 49

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

5 57160179 Dương Thị Kiều Oanh 59

4 57160347 Nguyễn Thị Yến Nhi 28 73 2.12

Page 205: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC348 Kế toán tài chính 2 4 2018 1 3.5

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2017 1 1.8

ACC246 Kế toán tài chính 2 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2018 1 4.9

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

ACC344 Kế toán tài chính 1 3 2017 1 2.5

ACC244 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 2 4

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2017 2 2.8

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 6

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

72 2.17

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

2.21

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

9 57160741 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 14

8 57160316 Phạm Thị Minh Phượng 49 78

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 206: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2016 1 0

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2016 Hè 4.8

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 4.9

FLS371 Tiếng Trung 2 4

AUD349 Kế toán quản trị 3 2018 1 3

AUD249 Kế toán quản trị 3

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 4.2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2 2017 Hè 4.7

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2017 2 3.9

FLS371 Tiếng Trung 2 4

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 4.8

EPM320 Con người và môi trường 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 3.2

2.15

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

2.55

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

12 57160547 Nguyễn Thị Hồng Sương -122 24

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

11 57160131 Trần Thị Tuyết Sương 61 84

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

10 57160458 Đặng Hồng Soài 50 79 2.26

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 207: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 3.2

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

FIB237 Thuế 3 2016 1 2.4

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3 2016 1 0

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 2017 2 0

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 0

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2017 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2017 1 0

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Page 208: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2015 2 3.8

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2016 1 0

ACC325 Nguyên lý kế toán 3

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 1

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 4.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 0

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2017 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3 2016 1 0

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 0

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 209: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 3.3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 1.8

FLS371 Tiếng Trung 2 4

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 3.8

AUD349 Kế toán quản trị 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3 2017 2 4

FIB258 Thị trường chứng khoán 3 2017 2 7.5

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC348 Kế toán tài chính 2 4 2018 1 0

ACC346 Kế toán tài chính 2 3 2017 2 4.6

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 2.2

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 4.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2016 Hè Hoãn

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2.8

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 4.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2016 Hè Hoãn

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

14 57160016 Nguyễn Thị Thư 61 80 2.23

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

2.11

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

13 57160706 Võ Thị Thu Thảo 24 71

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 210: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

85108 Giáo dục thể chất (Taekwondo) 1 2016 2 3

85097 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1 2015 2 7

65004 Giáo dục thể chất (Bóng đá) 1

65003 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

65002 Giáo dục thể chẩt (Bơi lội) 1

85105 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1

85104 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1

85098 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1

85067 Giáo dục thể chất (Đu quay) 1

85066 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2018 1 3.9

SSH313 Pháp luật đại cương 2 2017 2 0

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2015 1 2.4

MAT306 Toán kinh tế 1 4

ACC348 Kế toán tài chính 2 4 2018 1 3.2

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 2.1

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

SOT303 Tin học cơ sở 2 2018 1 5.9

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 2015 1 4.3

SOT203 Tin học cơ sở 2 2015 1 4.9

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2018 1 0

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 03 - Nhóm tự chọn: 03 - Số học phần phải đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

15 57160196 Nguyễn Thị Thanh Trang -7 62 2.09

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Page 211: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.8

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 2 0

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 2016 Hè 3.8

FLS371 Tiếng Trung 2 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2015 2 3.5

SSH313 Pháp luật đại cương 2

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

17 57160284 Võ Minh Tuấn -105 33 2.13

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

16 57160240 Phan Thị Tuyết Trinh 59 84 2.13

Page 212: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB237 Thuế 3 2016 1 1.5

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 2015 1 3.9

SOT203 Tin học cơ sở 2 2015 1 5.1

SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1

SOT303 Tin học cơ sở 2

SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3

SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3

FIB346 Quản trị tài chính 3

FIB246 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 4.5

ECS329 Kinh tế vi mô 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 17 - Nhóm tự chọn: 17 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 213: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 0

AUD348 Kế toán chi phí 3

75241 Kế toán chi phí 3

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2016 2 4.5

EPM320 Con người và môi trường 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

MAT306 Toán kinh tế 1 4

MAT206 Toán kinh tế 1 4

Lý do không đạt:

Không đạt học phần khung xét

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

18 57160480 Văn Thị Tuyết -22 58 2.06

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 214: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

SSH223 Kỹ năng làm việc nhóm 2 2016 1 0

SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2

SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2

ECS329 Kinh tế vi mô 3 2016 1 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 4.8

AUD348 Kế toán chi phí 3 2017 Hè 0

75241 Kế toán chi phí 3

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 3.5

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 5

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 4.5

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 2015 2 2.2

FLS370 Tiếng Trung 1 3

Không đạt học phần khung xét

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

19 57160239 Mai Nguyễn Tường Vy -157 7 1.96

Lý do không đạt:

Điểm trung bình tích lũy không đạt khung

Nhóm tự chọn 1 cấp: 12 - Nhóm tự chọn: 12 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 215: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC254 TTập Nghề nghiệp (8 tuần) 4

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 3.6

66006 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 3

66001 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (45 tiết) 2

66009 Giáo dục QPhòng - an ninh 1 (75 tiết) 5 2015 1 3.6

66007 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (30 tiết) 2

66002 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 2

66010 Giáo dục QPhòng - an ninh 2 (45 tiết) 3 2015 Hè 2.5

66008 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (LT+TH) 3

66004 Giáo dục QPhòng - an ninh 3 (45 tiết) 1

INS238 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 2015 2 0

EPM320 Con người và môi trường 2

INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2

SSH213 Pháp luật đại cương 2 2015 2 3.9

SSH313 Pháp luật đại cương 2

MAT206 Toán kinh tế 1 4 2015 1 3.4

MAT306 Toán kinh tế 1 4

POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 2016 2 2.5

POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3

FIB237 Thuế 3 2016 1 1.4

FIB337 Thuế 3

75766 Thuế 3

FIB242 Tài chính doanh nghiệp 3 2016 1 0

ECS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUA325 Quản trị học 3

BUA224 Quản trị học 3

76143 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 06 - Nhóm tự chọn: 06 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 08 - Nhóm tự chọn: 08 - Số tín chỉ đạt: 4

Nhóm tự chọn 1 cấp: 09 - Nhóm tự chọn: 09 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 10 - Nhóm tự chọn: 10 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 11 - Nhóm tự chọn: 11 - Số tín chỉ đạt: 3

Các học phần bắt buộc không đạt

Nhóm tự chọn 1 cấp: 01 - Nhóm tự chọn: 01 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 02 - Nhóm tự chọn: 02 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 04 - Nhóm tự chọn: 04 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 05 - Nhóm tự chọn: 05 - Số tín chỉ đạt: 2

Page 216: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

FIB260 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB259 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 3

FIB258 Thị trường chứng khoán 3

AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD263 Hệ thống thông tin kế toán 4 2

AUD262 Hệ thống thông tin kế toán 3 2

FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

FIB358 Thị trường chứng khoán 3

ACC246 Kế toán tài chính 2 3 2016 2 0

ACC348 Kế toán tài chính 2 4

ACC346 Kế toán tài chính 2 3

AUD273 TH. Hệ thống thông tin kế toán 1 1 2017 1 0

AUD272 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 2017 1 0

AUD247 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD347 Hệ thống thông tin kế toán 1 3

AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3

POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 2015 2 2.5

POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3

ACC225 Nguyên lý kế toán 3 2016 1 0

ACC325 Nguyên lý kế toán 3 2016 Hè 0

FIB246 Quản trị tài chính 3 2017 1 0.8

FIB346 Quản trị tài chính 3

75570 Quản trị tài chính 3

ECS229 Kinh tế vi mô 3 2015 2 4

ECS329 Kinh tế vi mô 3

AUD348 Kế toán chi phí 3 2017 1 4

AUD248 Kế toán chi phí 3 2016 2 0

75241 Kế toán chi phí 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 21 - Nhóm tự chọn: 21 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 22 - Nhóm tự chọn: 22 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 14 - Nhóm tự chọn: 14 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 15 - Nhóm tự chọn: 15 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 16 - Nhóm tự chọn: 16 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 18 - Nhóm tự chọn: 18 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 19 - Nhóm tự chọn: 19 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 20 - Nhóm tự chọn: 20 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 13 - Nhóm tự chọn: 13 - Số tín chỉ đạt: 4

Page 217: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

ACC270 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1 2017 1 0

ACC269 Tổ chức hạch toán kế toán 2 2017 1 2.1

ACC370 Đồ án tổ chức hạch toán kế toán 1

ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2

ACC356 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC256 Tổ chức hạch toán kế toán 3

ACC251 Kế toán tài chính 3 3 2017 1 0

ACC351 Kế toán tài chính 3 3

POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 1 1.8

POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

ACC244 Kế toán tài chính 1 3 2016 2 2

ACC344 Kế toán tài chính 1 3

FIB241 Tài chính - Tiền tệ 3 2016 1 3

FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3

AUD275 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1 2017 1 0

AUD274 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 2017 1 0

AUD375 TH. Hệ thống thông tin kế toán 2 1

AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2

AUD353 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

AUD253 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

FLS371 Tiếng Trung 2 4

FLS313 Tiếng Anh A2.2 4

FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 2015 2 0

FLS370 Tiếng Trung 1 3

AUD249 Kế toán quản trị 3 2016 2 3.5

AUD349 Kế toán quản trị 3

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP Người lập mẫu

Nhóm tự chọn 1 cấp: 28 - Nhóm tự chọn: 28 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 29 - Nhóm tự chọn: 29 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 30 - Nhóm tự chọn: 30 - Số học phần phải đạt: 1

Nhóm tự chọn 1 cấp: 31 - Nhóm tự chọn: 31 - Số tín chỉ đạt: 3

Ngày tháng năm

Nhóm tự chọn 1 cấp: 24 - Nhóm tự chọn: 24 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 25 - Nhóm tự chọn: 25 - Số tín chỉ đạt: 2

Nhóm tự chọn 1 cấp: 26 - Nhóm tự chọn: 26 - Số tín chỉ đạt: 3

Nhóm tự chọn 1 cấp: 27 - Nhóm tự chọn: 27 - Số tín chỉ đạt: 3

Page 218: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …ntu.edu.vn/Portals/60/Tin tuc Khoa/danh sach sinh... · 75582 Hệ thống Kiểm soát nội bộ 3

HIỆU TRƯỞNG