bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ ...qldt.hanu.vn/upload/khaothi/tu tuong...

34
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT01 1704000001 Hoàng An 10/04/1999 4K-17 2 TT02 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An 16/06/2001 1T-19 3 TT03 1907070001 Nguyễn Thị An 17/07/2000 1H-19 4 TT04 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C 5 TT05 1807010048 Nguyễn Hồng Ân 08/06/2000 4A-18 6 TT06 1604000009 Trần Thị Vân Anh 28/11/1998 1K-17 7 TT07 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17 8 TT08 1704000003 Đào Minh Anh 18/06/1999 4K-17 9 TT09 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17 10 TT10 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17 11 TT11 1704040009 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/1999 1TC-17 12 TT12 1706080012 Nguyễn Phương Anh 15/07/1999 1Q-17 13 TT13 1706090009 Phạm Thị Vân Anh 08/02/1999 2D-17 14 TT14 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17 15 TT15 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 16 TT16 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 17 TT17 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 18 TT18 1801000005 Nguyễn Phương Anh 17/03/2000 2TT-18 19 TT19 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/2000 1TT-18 20 TT20 1801040013 Vũ Thị Phương Anh 26/08/2000 4C-18 21 TT21 1804000001 Đoàn Hải Anh 18/04/2000 2K-18 22 TT22 1804000004 Nguyễn Mai Anh 02/10/2000 2K-18 23 TT23 1804000008 Trần Mai Anh 22/04/2000 1K-18 24 TT24 1804010006 Lê Phương Anh 18/05/2000 3KT-18 25 TT25 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18 26 TT26 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18 27 TT27 1804040007 Nguyễn Hồng Anh 18/08/2000 2TC-18 28 TT28 1804040010 Nguyễn Minh Anh 31/08/2000 1TC-18 29 TT29 1804040012 Nguyễn Phương Anh 10/09/2000 2TC-18 30 TT30 1804040013 Nguyễn Tú Anh 18/08/2000 4TC-18 31 TT31 1804040017 Tạ Diệp Nguyên Anh 02/10/2000 3TC-18 32 TT32 1806080003 Hoàng Tú Anh 27/03/2000 2Q-18 33 TT33 1806080011 Nguyễn Vân Anh 08/12/2000 4Q-18 34 TT34 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18 35 TT35 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09/03/2000 2D-18 36 TT36 1807010003 Bùi Diệu Anh 28/02/2000 12A-18 37 TT37 1807010012 Hoàng Thúy Anh 15/06/2000 9A-18 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I Phòng thi: 602 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Upload: others

Post on 03-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT01 1704000001 Hoàng An 10/04/1999 4K-17

2 TT02 1907040001 Nguyễn Thị Thanh An 16/06/2001 1T-19

3 TT03 1907070001 Nguyễn Thị An 17/07/2000 1H-19

4 TT04 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C

5 TT05 1807010048 Nguyễn Hồng Ân 08/06/2000 4A-18

6 TT06 1604000009 Trần Thị Vân Anh 28/11/1998 1K-17

7 TT07 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17

8 TT08 1704000003 Đào Minh Anh 18/06/1999 4K-17

9 TT09 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17

10 TT10 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17

11 TT11 1704040009 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/1999 1TC-17

12 TT12 1706080012 Nguyễn Phương Anh 15/07/1999 1Q-17

13 TT13 1706090009 Phạm Thị Vân Anh 08/02/1999 2D-17

14 TT14 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17

15 TT15 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17

16 TT16 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17

17 TT17 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17

18 TT18 1801000005 Nguyễn Phương Anh 17/03/2000 2TT-18

19 TT19 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/2000 1TT-18

20 TT20 1801040013 Vũ Thị Phương Anh 26/08/2000 4C-18

21 TT21 1804000001 Đoàn Hải Anh 18/04/2000 2K-18

22 TT22 1804000004 Nguyễn Mai Anh 02/10/2000 2K-18

23 TT23 1804000008 Trần Mai Anh 22/04/2000 1K-18

24 TT24 1804010006 Lê Phương Anh 18/05/2000 3KT-18

25 TT25 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18

26 TT26 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18

27 TT27 1804040007 Nguyễn Hồng Anh 18/08/2000 2TC-18

28 TT28 1804040010 Nguyễn Minh Anh 31/08/2000 1TC-18

29 TT29 1804040012 Nguyễn Phương Anh 10/09/2000 2TC-18

30 TT30 1804040013 Nguyễn Tú Anh 18/08/2000 4TC-18

31 TT31 1804040017 Tạ Diệp Nguyên Anh 02/10/2000 3TC-18

32 TT32 1806080003 Hoàng Tú Anh 27/03/2000 2Q-18

33 TT33 1806080011 Nguyễn Vân Anh 08/12/2000 4Q-18

34 TT34 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18

35 TT35 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09/03/2000 2D-18

36 TT36 1807010003 Bùi Diệu Anh 28/02/2000 12A-18

37 TT37 1807010012 Hoàng Thúy Anh 15/06/2000 9A-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

Phòng thi: 602 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT38 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000 4A-18

39 TT39 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18

40 TT40 1807030012 Vũ Thị Lan Anh 08/12/2000 5P-18

41 TT41 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000 11T-18

42 TT42 1807040020 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/2000 1T-18

43 TT43 1807040032 Vũ Thị Vân Anh 09/05/2000 10T-18

44 TT44 1807050007 Hoàng Ngọc Vân Anh 15/01/2000 4Đ-17

45 TT45 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000 3Đ-18

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểmCán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT46 1807050022 Phạm Minh Anh 24/09/2000 2Đ-18

2 TT47 1807050029 Trần Thị Phương Anh 04/11/2000 4Đ-18

3 TT48 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh 03/11/2000 2NB-18

4 TT49 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 6NB-18

5 TT50 1807060017 Trần Anh 03/09/2000 5NB-18

6 TT51 1807060018 Triệu Ngọc Anh 10/07/2000 1NB-18

7 TT52 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 3TB-18

8 TT53 1807090001 Cao Hoàng Anh 25/04/2000 2I-18

9 TT54 1807090002 Cao Thị Quỳnh Anh 01/06/2000 1I-18

10 TT55 1807090011 Nguyễn Linh Anh 30/04/2000 4I-18

11 TT56 1807090014 Phạm Hà Tú Anh 01/08/2000 3I-18

12 TT57 1807090015 Thân Hiền Anh 17/09/2000 4I-18

13 TT58 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000 2B-18

14 TT59 1807100009 Thái Phương Anh 20/03/2000 1B-18

15 TT60 1901000003 Đinh Mai Anh 27/11/2001 1TT-18

16 TT61 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 9A-19

17 TT62 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19

18 TT63 1907010018 Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 5A-19

19 TT64 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 7A-19

20 TT65 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20/10/2001 10A-19

21 TT66 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19

22 TT67 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19

23 TT68 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19

24 TT69 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh 01/12/2001 9T-19

25 TT70 1907040010 Lê Thị Kim Anh 17/04/2001 1T-19

26 TT71 1907040012 Lê Thị Vân Anh 30/11/2001 3T-19

27 TT72 1907040013 Mạc Thị Lan Anh 13/02/2001 4T-19

28 TT73 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12/03/2001 7T-19

29 TT74 1907040022 Phạm Mai Anh 30/09/2001 4T-19

30 TT75 1907040023 Phan Phương Anh 10/12/2001 5T-19

31 TT76 1907040025 Trần Thị Mai Anh 05/10/2001 7T-19

32 TT77 1907040027 Trần Thị Ngọc Anh 16/04/2001 9T-19

33 TT78 1907040029 Vũ Lê Minh Anh 28/12/2001 2T-19

34 TT79 1907060005 Hoàng Thị Vân Anh 03/11/2001 1NB-19

35 TT80 1907060006 Lê Thị Hoài Anh 01/03/2001 1NB-19

36 TT81 1907060015 Vương Trọng Anh 28/09/2001 6NB-19

37 TT82 1907070002 Dương Thị Kiều Anh 06/11/2001 2H-19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 604 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT83 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 3H-19

39 TT84 1907070010 Trần Thế Anh 25/01/2001 3H-19

40 TT85 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2001 3I-19

41 TT86 1907090008 Nguyễn Vân Anh 01/05/2001 2I-19

42 TT87 1907090010 Trần Nhật Anh 10/03/2001 2I-19

43 TT88 1907140001 Nguyễn Mai Anh 12/03/2001 1T-19C

44 TT89 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 2T-19C

45 TT90 1907140003 Nguyễn Thị Phương Anh 06/08/2001 1T-19C

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001 2T-19C

2 TT92 1907140005 Trần Thị Vân Anh 24/10/2001 1T-19C

3 TT93 1907170002 Bùi Thị Vân Anh 20/07/2001 2H-19C

4 TT94 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17

5 TT95 1801040015 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2000 8C-18

6 TT96 1804000011 Đinh Thị Ngọc Ánh 27/08/2000 2K-18

7 TT97 1804000012 Nguyễn Nguyệt Ánh 25/10/2000 1K-18

8 TT98 1804010011 Dương Ngọc Ánh 28/11/2000 2KT-18

9 TT99 1807010046 Lê Thị Ngọc Ánh 31/03/2000 2A-18

10 TT100 1807020012 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 12/02/2000 1N-18

11 TT101 1807040035 Nguyễn Ngọc Ánh 14/05/2000 3T-18

12 TT102 1807060025 Vũ Thị Ánh 23/11/2000 2NB-18

13 TT103 1901000066 Nguyễn Minh Ánh 19/11/2001 1TT-19

14 TT104 1907010033 Bùi Thị Ngọc Ánh 01/04/2001 7A-19

15 TT105 1907010039 Phạm Minh Ánh 06/04/2001 1A-19

16 TT106 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2001 6T-19

17 TT107 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 2NB-19

18 TT108 1907060020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 1NB-19

19 TT109 1907070012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/03/2001 1H-19

20 TT110 1907080009 Phạm Ngọc Ánh 03/09/2001 1TB-19

21 TT111 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/12/2001 1T-19C

22 TT112 1907010041 Mai Hữu Bắc 03/09/2001 3A-19

23 TT113 1907080012 Lý Hồ Bắc 31/01/2001 1TB-19

24 TT114 1704000023 Đỗ Nhật Băng 03/01/1999 3K-17

25 TT115 1907060023 Đỗ Thị Khánh Băng 06/11/2001 2NB-19

26 TT116 1801040021 Nguyễn Hữu Bằng 05/04/2000 1C-18

27 TT117 1704000022 Phạm Ngọc Bảo 31/05/1999 1K-17

28 TT118 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích 03/09/2001 2T-19C

29 TT119 1907010043 Nguyễn Hữu Bính 28/08/2001 5A-19

30 TT120 1801040022 Đỗ Hải Bình 19/07/2000 3C-17

31 TT121 1806080024 Nguyễn Hải Bình 17/05/2000 2Q-18

32 TT122 1806080025 Nguyễn Thị Châm 05/01/2000 1Q-18

33 TT123 1806080026 Vũ Thị Bảo Châm 05/08/2000 5Q-18

34 TT124 1801040029 Nguyễn Minh Châu 12/01/2000 4C-18

35 TT125 1804000017 Phạm Hà Châu 02/12/2000 4K-18

36 TT126 1807010055 Lê Thị Bảo Châu 23/01/2000 12A-18

37 TT127 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu 02/10/2000 5NB-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 605 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT128 1907030015 Phạm Minh Châu 02/01/2001 2P-19

39 TT129 1606080018 Trịnh Linh Chi 10/09/1998 2Q-17

40 TT130 1607030022 Nguyễn Nguyệt Chi 24/01/1998 2P-17

41 TT131 1706080033 Phạm Thị Lan Chi 24/05/1999 6Q-17

42 TT132 1707100008 Nguyễn Hà Chi 15/05/1999 1B-17

43 TT133 1804010015 Nguyễn Mai Chi 16/10/2000 4KT-18

44 TT134 1804040024 Nguyễn Kim Lan Chi 15/10/2000 4TC-18

45 TT135 1806080028 Lê Hạnh Chi 09/10/2000 2Q-18

46 TT136 1806090009 Nguyễn Linh Chi 24/11/2000 1D-18

47 TT137 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi 05/07/2000 4P-18

48 TT138 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 2NB-18

49 TT139 1807090025 Trương Thảo Chi 26/07/2000 4I-18

50 TT140 1907010051 Trần Thị Kim Chi 15/09/2001 11A-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT141 1907040041 Nguyễn Linh Chi 29/10/2001 4T-19

2 TT142 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02/09/2001 5T-19

3 TT143 1907060025 Nguyễn Thị Kim Chi 12/08/2001 3NB-19

4 TT144 1907080015 Nguyễn Linh Chi 12/07/2001 1TB-19

5 TT145 1907080017 Nguyễn Thu Chiêm 15/06/2001 2TB-19

6 TT146 1804040026 Nguyễn Hữu Chiến 24/06/2000 1TC-18

7 TT147 1907090013 Lã Thị Kiều Chinh 10/08/2001 1I-19

8 TT148 1801040030 Nguyễn Thị Chung 11/12/2000 3C-18

9 TT149 1907040045 Chu Thị Chung 05/07/2001 9T-19

10 TT150 1907040047 Lương Thị Chuyên 17/12/2001 2T-19

11 TT151 1801040024 Nguyễn Thành Công 14/06/2000 7C-18

12 TT152 1807010052 Nguyễn Thị Cúc 30/08/2000 11A-18

13 TT153 1706090011 Dương Mạnh Cường 07/01/1999 1D-17

14 TT154 1801040028 Trần Mạnh Cường 17/08/2000 8C-18

15 TT155 1807010075 Nguyễn Khoa Đại 17/12/2000 8A-18

16 TT156 1807070025 Đặng Linh Đan 25/12/2000 3H-18

17 TT157 1701040029 Nguyễn Hải Đăng 13/03/1999 5C-17

18 TT158 1801040063 Nguyễn Xuân Hải Đăng 22/09/2000 3C-18

19 TT159 1806090010 Hoàng Đình Danh 11/03/2000 4D-18

20 TT160 1701040028 Trần Văn Đạt 16/10/1999 6C-17

21 TT161 1807090034 Lê Quốc Đạt 03/09/2000 1I-18

22 TT162 1807100016 Phạm Tuấn Đạt 03/11/2000 2B-18

23 TT163 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30/04/2001 3T-19

24 TT164 1907060026 Trương Thị Ngọc Diệp 09/09/2001 2NB-19

25 TT165 1907060037 Nguyễn Thị Điệp 06/01/2001 1NB-19

26 TT166 1804010018 Dương Ngọc Diệu 23/12/2000 2KT-18

27 TT167 1804010019 Trần Thị Diệu 01/01/2000 4KT-18

28 TT168 1807040060 Dương Đại Rạng Đông 16/02/2000 9T-18

29 TT169 1701040031 Lại Minh Đức 17/07/1999 5C-17

30 TT170 1801040065 Nguyễn Minh Đức 02/11/2000 7C-18

31 TT171 1801040066 Nguyễn Tiến Trần Đức 05/01/2000 3C-18

32 TT172 1801040067 Tạ Minh Đức 28/09/2000 8C-18

33 TT173 1804040037 Nguyễn Thị Đức 18/03/2000 2TC-18

34 TT174 1807010079 Nguyễn Anh Đức 05/09/2000 7A-18

35 TT175 1907010073 Đào Trần Đức 01/08/2001 11A-19

36 TT176 1907030026 Nguyễn Việt Đức 23/01/2001 1P-19

37 TT177 1707050032 Trần Thị Thùy Dung 18/08/1999 4Đ-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 608 - Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT178 1801040034 Phạm Thu Dung 10/11/2000 3C-18

39 TT179 1801040035 Vũ Thị Kim Dung 21/03/2000 3C-18

40 TT180 1807010062 Bùi Thị Ngọc Dung 20/10/2000 5A-18

41 TT181 1807010064 Lê Phương Dung 21/12/2000 1A-18

42 TT182 1807040048 Lê Thị Mai Dung 05/11/2000 1T-18

43 TT183 1807040052 Phạm Thị Thùy Dung 12/08/2000 10T-18

44 TT184 1807040053 Phùng Thị Thùy Dung 24/11/2000 4T-18

45 TT185 1807050042 Nguyễn Thị Phương Dung 08/04/2000 4Đ-18

46 TT186 1907030022 Phí Thị Thùy Dung 27/01/2001 4P-19

47 TT187 1907040052 Đặng Thị Dung 27/01/2001 6T-19

48 TT188 1804000022 Phùng Anh Dũng 07/07/2000 4K-18

49 TT189 1804040027 Nguyễn Tuấn Dũng 18/03/2000 3TC-18

50 TT190 1901000017 Phạm Chí Dũng 29/01/2001 1TT-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT191 1704000035 Đỗ Thùy Dương 05/09/1999 4K-17

2 TT192 1707020027 Nguyễn Thùy Dương 24/10/1999 2N-17

3 TT193 1801040054 Trần Minh Dương 23/09/1999 3C-18

4 TT194 1801040055 Trần Thị Thùy Dương 08/10/2000 2C-18

5 TT195 1804010022 Nguyễn Thùy Dương 14/10/2000 1KT-18

6 TT196 1804040032 Nguyễn Thùy Dương 03/08/2000 4TC-18

7 TT197 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương 07/10/2000 3P-18

8 TT198 1807050043 Đỗ Hà Dương 16/05/2000 3Đ-18

9 TT199 1807050046 Phan Thùy Dương 04/07/2000 5Đ-18

10 TT200 1807060038 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 1NB-17

11 TT201 1807090031 Nguyễn Thùy Dương 09/04/2000 3I-18

12 TT202 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000 1B-18

13 TT203 1907030025 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/11/2001 2P-19

14 TT204 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương 20/07/2001 9T-19

15 TT205 1907040058 Nguyễn Thùy Dương 25/06/2001 2T-19

16 TT206 1907060033 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 18/07/2001 4NB-19

17 TT207 1907060034 Trương Thị Dương 31/10/2001 6NB-19

18 TT208 1907070020 Đặng Thùy Dương 10/06/2001 2H-19

19 TT209 1907070022 Phan Thùy Dương 17/10/2001 4H-19

20 TT210 1907190009 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/08/2001 1I-19C

21 TT211 1801040043 Nguyễn Văn Duy 23/08/2000 6C-18

22 TT212 1806090014 Đỗ Khánh Duy 19/09/2000 2D-18

23 TT213 1807060035 Nguyễn Đức Anh Duy 29/11/2000 4NB-18

24 TT214 1804040029 Nguyễn Thị Duyên 03/05/2000 1TC-18

25 TT215 1807010072 Nguyễn Thu Duyên 07/03/2000 7A-18

26 TT216 1807010073 Vũ Thị Duyên 10/12/2000 3A-18

27 TT217 1807040055 Đỗ Hà Duyên 26/12/2000 2T-18

28 TT218 1907010062 Nguyễn Thị Duyên 29/05/2001 11A-19

29 TT219 1907060029 Nguyễn Thị Duyên 08/03/2001 2NB-19

30 TT220 1907060030 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/09/2001 4NB-19

31 TT221 1907090016 Hoàng Thị Duyên 31/10/2001 3I-19

32 TT222 1907170012 Nguyễn Thị Hồng Duyên 05/04/2001 2H-19C

33 TT223 1907030027 Nguyễn Thị Gấm 04/10/2001 4P-19

34 TT224 1704040024 Võ Thị Trà Giang 19/08/1999 3TC-17

35 TT225 1801040069 Nguyễn Văn Giang 11/05/2000 2C-18

36 TT226 1804000028 Phạm Trà Giang 21/12/2000 2K-18

37 TT227 1804010024 Đỗ Thị Hương Giang 16/01/2000 1KT-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 612 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT228 1804010026 Nguyễn Thùy Trường Giang 24/12/2000 3KT-18

39 TT229 1804040041 Vũ Minh Giang 04/12/2000 4TC-18

40 TT230 1806080040 Đào Thị Phương Giang 10/10/2000 2Q-18

41 TT231 1806080041 Nghiêm Trường Giang 05/01/2000 2Q-18

42 TT232 1806090020 Lương Thu Giang 10/03/2000 3D-18

43 TT233 1806090021 Nguyễn Hương Giang 12/11/2000 2D-18

44 TT234 1806090022 Phạm Hương Giang 12/12/2000 2D-18

45 TT235 1806090023 Trần Thanh Giang 31/05/2000 1D-18

46 TT236 1807010083 Nguyễn Thị Huệ Giang 18/04/2000 8A-18

47 TT237 1807030028 Nguyễn Trường Giang 19/06/2000 3P-18

48 TT238 1807040063 Lê Thị Hà Giang 15/10/2000 8T-18

49 TT239 1907020041 Đào Thị Giang 24/04/2001 3N-19

50 TT240 1907030030 Phùng Hương Giang 06/06/2001 2P-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT241 1907030031 Vũ Thị Hương Giang 08/08/2001 3P-19

2 TT242 1907060039 Phạm Hương Giang 15/07/2001 3NB-19

3 TT243 1907070023 Trần Linh Giang 14/12/2001 2H-19

4 TT244 1907070143 Triệu Thị Giang 01/10/2000 3H-19

5 TT245 1907090019 Lương Châu Giang 19/08/2001 3I-19

6 TT246 1907090023 Phan Thị Giang 01/01/2001 4I-19

7 TT247 1907090024 Trần Hương Giang 29/09/2001 1I-19

8 TT248 1907090025 Vũ Ngân Giang 27/02/2001 2I-19

9 TT249 1907140014 Tạ Thị Minh Giang 02/02/2001 2T-19C

10 TT250 1907140015 Tô Đàm Hạnh Giang 26/03/2001 1T-19C

11 TT251 1907170014 Nguyễn Minh Giang 15/04/2001 2H-19C

12 TT252 1704010026 Đào Thị Hà 19/09/1999 3KT-18

13 TT253 1707020036 Trịnh Thu Hà 24/10/1999 2N-17

14 TT254 1801040070 Đặng Thị Ngọc Hà 02/09/2000 3C-18

15 TT255 1801040071 Nguyễn Thị Ngân Hà 12/01/2000 5C-18

16 TT256 1804010027 Đinh Thị Hà 20/10/2000 2KT-18

17 TT257 1804010028 Nguyễn Thị Diên Hà 07/12/2000 2KT-18

18 TT258 1804010029 Nguyễn Thị Thu Hà 01/05/2000 2KT-18

19 TT259 1804010031 Phạm Thị Hải Hà 20/04/2000 1KT-18

20 TT260 1806080042 Ngô Ngọc Hà 06/03/2000 1Q-18

21 TT261 1806080044 Nguyễn Thu Hà 09/10/2000 3Q-18

22 TT262 1806090024 Đinh Thúy Hà 29/10/2000 3D-18

23 TT263 1806090025 Ngô Vũ Ngân Hà 23/04/2000 2D-18

24 TT264 1806090026 Nguyễn Thu Hà 25/01/2000 2D-18

25 TT265 1807010088 Nguyễn Thu Hà 03/11/2000 12A-18

26 TT266 1807010089 Phạm Thị Thu Hà 28/07/2000 7A-18

27 TT267 1807020032 Đỗ Thu Hà 24/08/2000 5N-18

28 TT268 1807030030 Nguyễn Sơn Hà 17/10/2000 5P-18

29 TT269 1807030033 Trần Sơn Hà 25/06/2000 4P-18

30 TT270 1807030034 Trần Thị Thu Hà 21/08/2000 5P-18

31 TT271 1807040068 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/2000 10T-18

32 TT272 1807090036 Đàm Thu Hà 25/09/2000 1I-18

33 TT273 1907010078 Nguyễn Lê Hải Hà 17/03/2001 4A-19

34 TT274 1907010079 Nguyễn Thanh Hà 19/10/2001 5A-19

35 TT275 1907010085 Võ Thị Thu Hà 20/06/2000 11A-19

36 TT276 1907030032 Nguyễn Thị Việt Hà 10/01/2001 4P-19

37 TT277 1907040065 Dương Thị Hà 09/08/2001 2T-19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 614 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT278 1907040265 Chu Thị Việt Hà 14/10/2001 6T-19

39 TT279 1907060041 Hoàng Thanh Thanh Hà 09/10/2001 2NB-19

40 TT280 1907060044 Phạm Phương Hà 03/10/2001 1NB-19

41 TT281 1907070024 Bùi Thị Việt Hà 18/05/2001 4H-19

42 TT282 1907070025 Lương Thúy Hà 13/06/2001 2H-19

43 TT283 1907070026 Ngô Thu Hà 22/01/2000 4H-19

44 TT284 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16/06/2001 2H-19

45 TT285 1907070029 Trần Phương Hà 01/07/2001 3H-19

46 TT286 1907070144 Lý Thu Hà 25/08/2000 3H-19

47 TT287 1907080026 Nguyễn Thu Hà 19/08/2001 3TB-19

48 TT288 1806090030 Nguyễn Văn Hải 16/10/2000 2D-18

49 TT289 1806080055 Nguyễn Ngọc Hân 07/07/2000 1Q-18

50 TT290 1807010106 Kim Thị Hân 25/01/2000 9A-18

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT291 1707090037 Phạm Thanh Hằng 23/07/1999 3I-17

2 TT292 1801000017 Duy Thu Hằng 31/01/2000 1TT-18

3 TT293 1801040077 Phạm Thị Hằng 07/02/2000 3C-18

4 TT294 1804010035 Đinh Thị Thu Hằng 29/07/2000 4KT-18

5 TT295 1806080049 Đặng Thị Hằng 19/08/2000 3Q-18

6 TT296 1806080051 Nguyễn Thị Hằng 14/03/2000 3Q-18

7 TT297 1806080054 Nguyễn Thị Thúy Hằng 07/09/2000 2Q-18

8 TT298 1806090032 Nguyễn Minh Hằng 22/09/2000 4D-18

9 TT299 1806090034 Trần Việt Hằng 01/12/2000 4D-18

10 TT300 1807040080 Phạm Thanh Hằng 06/10/2000 7T-18

11 TT301 1807060058 Hoàng Thị Thúy Hằng 11/05/2000 4NB-18

12 TT302 1807090039 Nguyễn Thu Hằng 27/10/2000 4I-18

13 TT303 1901000024 Phạm Thanh Hằng 01/12/2001 1TT-18

14 TT304 1907010095 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/2001 7A-19

15 TT305 1907010096 Nguyễn Thu Hằng 29/11/2001 8A-19

16 TT306 1907030042 Nguyễn Thu Hằng 13/03/2001 2P-19

17 TT307 1907040073 Lê Thúy Hằng 11/12/2001 8T-19

18 TT308 1907060049 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/12/2001 3NB-19

19 TT309 1907070031 Nguyễn Thị Thúy Hằng 31/05/2001 1H-19

20 TT310 1907070033 Trần Thanh Hằng 01/02/2001 3H-19

21 TT311 1907170016 Nguyễn Mai Hằng 14/12/2001 2H-19C

22 TT312 1907170017 Nguyễn Thị Thu Hằng 07/02/2001 1H-19C

23 TT313 1704010033 Hà Mai Hạnh 23/05/1999 4KT-17

24 TT314 1801040073 Bùi Thị Hạnh 17/07/2000 1C-18

25 TT315 1804000032 Ngô Thị Hạnh 08/05/2000 4K-18

26 TT316 1806080047 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12/02/2000 3Q-18

27 TT317 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh 31/01/2000 2P-18

28 TT318 1807090038 Nguyễn Minh Hạnh 01/04/2000 4I-18

29 TT319 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh 26/02/2001 6T-19

30 TT320 1907060046 Trần Thị Hải Hạnh 15/09/2001 3NB-19

31 TT321 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo 28/01/2000 4P-18

32 TT322 1907010094 Phùng Xuân Hảo 14/02/2001 6A-19

33 TT323 1907030038 Nguyễn Thị Minh Hảo 07/11/2001 1P-19

34 TT324 1801040079 Nguyễn Thị Hậu 13/11/1999 2C-18

35 TT325 1804010036 Nguyễn Thị Hậu 15/10/2000 2KT-18

36 TT326 1907060052 Trần Thị Hải Hậu 07/01/2001 2NB-19

37 TT327 1704010040 Hoàng Thị Hiên 13/10/1999 3KT-17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 616 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT328 1704000048 Lương Thu Hiền 13/05/1999 3K-17

39 TT329 1704040034 Đặng Thị Hiền 11/08/1998 1TC-17

40 TT330 1806090035 Nguyễn Thu Hiền 23/03/2000 1D-18

41 TT331 1807060066 Mai Thanh Hiền 10/01/2000 2NB-19

42 TT332 1807090042 Nguyễn Thị Phương Hiền 28/09/2000 2I-18

43 TT333 1901000026 Đinh Thị Thanh Hiền 12/02/2001 1TT-18

44 TT334 1907010102 Nguyễn Thị Hiền 19/03/2001 2A-19

45 TT335 1907010105 Vũ Thị Hiền 12/02/2001 5A-19

46 TT336 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/2000 7T-19

47 TT337 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền 23/06/2001 9T-19

48 TT338 1907060055 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/09/2001 1NB-19

49 TT339 1907060056 Phạm Thị Hiền 21/07/2001 5NB-19

50 TT340 1907060057 Phạm Thị Hiền 06/07/2001 2NB-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT341 1907070036 Hà Thu Hiền 22/08/2001 2H-19

2 TT342 1907090031 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 4I-19

3 TT343 1907140020 Nguyễn Thị Hiền 29/10/2001 1T-19C

4 TT344 1704040039 Cung Văn Hiển 27/02/1999 1TC-17

5 TT345 1804040045 Trần Minh Hiển 07/10/2000 1TC-18

6 TT346 1701040051 Tạ Văn Hiệp 25/03/1999 1C-17

7 TT347 1907040081 Phạm Ngọc Hiệp 16/01/2001 2T-19

8 TT348 1701040054 Hoàng Trung Hiếu 28/09/1999 6C-17

9 TT349 1701040055 Ngô Minh Hiếu 20/04/1999 2C-17

10 TT350 1801000022 Đinh Trung Hiếu 05/12/2000 2TT-18

11 TT351 1801040081 Hoàng Trung Hiếu 21/03/2000 4C-18

12 TT352 1801040082 Nguyễn Khắc Hiếu 24/11/2000 5C-18

13 TT353 1804000038 Trần Thị Minh Hiếu 18/03/2000 1K-18

14 TT354 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu 10/09/1999 2N-18

15 TT355 1807020039 Vũ Minh Hiếu 29/10/2000 4N-18

16 TT356 1807060067 Đoàn Trần Hiếu 25/12/2000 6NB-18

17 TT357 1807080024 Ngô Quang Hiếu 27/02/2000 3TB-18

18 TT358 1907010106 Đỗ Minh Hiếu 15/08/2001 6A-19

19 TT359 1907010109 Phạm Minh Hiếu 24/03/2001 9A-19

20 TT360 1907090032 Lê Minh Hiếu 05/07/2001 2I-19

21 TT361 1804000039 Nguyễn Thị Hoa 06/02/2000 4K-18

22 TT362 1804000041 Trương Mỹ Hoa 18/08/2000 1K-18

23 TT363 1804010039 Hoàng Thị Thanh Hoa 25/01/2000 4KT-18

24 TT364 1806090038 Lê Diệu Hoa 06/03/2000 1D-18

25 TT365 1907010114 Nguyễn Thị Diệu Hoa 11/02/2001 2A-19

26 TT366 1907040087 Vũ Mai Hoa 13/05/2001 7T-19

27 TT367 1907060061 Nguyễn Thị Phương Hoa 02/09/2001 1NB-19

28 TT368 1907070038 Nguyễn Mai Hoa 02/12/2001 4H-19

29 TT369 1907070138 Trần Thị Ngọc Hoa 12/02/2001 2H-19

30 TT370 1907080030 Phùng Diệu Hoa 27/01/2001 1TB-19

31 TT371 1704000051 Nguyễn Khánh Linh Hòa 28/03/1999 4K-17

32 TT372 1801040089 Đỗ Văn Hòa 26/09/2000 4C-18

33 TT373 1806090040 Nguyễn Khánh Hòa 22/08/2000 1D-18

34 TT374 1807060071 Lăng Thị Hòa 31/08/2000 1NB-18

35 TT375 1807010120 Lê Thị Hoài 04/01/2000 9A-18

36 TT376 1907060062 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/03/2001 3NB-19

37 TT377 1701040057 Lương Minh Hoàng 30/10/1999 1C-17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 617 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT378 1701040058 Nguyễn Hoàng 18/11/1999 5C-17

39 TT379 1806080059 An Đức Hoàng 03/10/2000 2Q-18

40 TT380 1901000029 Nguyễn Lê Hoàng 06/07/2001 1TT-19

41 TT381 1907040093 Vy Thị Hoạt 26/07/2001 4T-19

42 TT382 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe 09/02/2001 5T-19

43 TT383 1804010040 Đinh Ánh Hồng 12/12/2000 2KT-18

44 TT384 1804010041 Nguyễn Thị Ánh Hồng 10/12/2000 3KT-18

45 TT385 1806090042 Nguyễn Thị Ánh Hồng 16/08/2000 1D-18

46 TT386 1907010118 Đỗ Như Hồng 15/06/2001 6A-19

47 TT387 1907010119 Ngô Thị Hồng 28/02/2001 7A-19

48 TT388 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng 30/10/2001 6T-19

49 TT389 1907070041 Nguyễn Thị Thúy Hồng 05/04/2001 1H-19

50 TT390 1907170022 Trần Ánh Hồng 13/12/2001 2H-19C

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT391 1907060065 Nguyễn Thị Huế 21/07/2001 5NB-19

2 TT392 1704000053 Nguyễn Thị Huệ 09/11/1999 3K-17

3 TT393 1801040098 Dương Thị Huệ 08/03/2000 4C-18

4 TT394 1807090044 Nguyễn Ngọc Huệ 05/02/2000 1I-18

5 TT395 1907140021 Kiều Minh Huệ 12/03/2001 2T-19C

6 TT396 1901000030 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2001 1TT-19

7 TT397 1704000059 Đặng Tuấn Hưng 25/07/1999 1K-17

8 TT398 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng 18/10/2000 3P-18

9 TT399 1604040050 Nguyễn Thị Hoài Hương 08/01/1994 3TC-18

10 TT400 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13/02/1999 2P-17

11 TT401 1707070058 Nguyễn Thị Thu Hương 18/05/1999 5H-17

12 TT402 1804040053 Trần Lan Hương 13/08/2000 1TC-18

13 TT403 1806090050 Dương Thị Hương 04/01/2000 2D-18

14 TT404 1807010138 Lê Mai Hương 27/08/2000 1A-18

15 TT405 1807050064 Trương Thị Mai Hương 08/04/2000 2Đ-18

16 TT406 1807060083 Lưu Thu Hương 15/06/2000 2NB-18

17 TT407 1807060084 Vũ Thị Thu Hương 28/02/2000 6NB-18

18 TT408 1907010141 Phùng Thị Thu Hương 03/07/2001 3A-19

19 TT409 1907040107 Ngô Thị Lan Hương 19/08/2001 1T-19

20 TT410 1907040110 Trần Thị Lan Hương 01/09/2001 4T-19

21 TT411 1907050063 Nguyễn Thị Hương 04/05/2001 3Đ-19

22 TT412 1907070048 Nguyễn Thị Mai Hương 22/10/2001 1H-19

23 TT413 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08/05/2001 2TB-19

24 TT414 1704040045 Dương Nguyễn Anh Huy 11/06/1999 3TC-17

25 TT415 1801040104 Phạm Quốc Huy 30/07/2000 4C-18

26 TT416 1801040105 Trần Quang Huy 12/02/2000 3C-18

27 TT417 1804040048 Nguyễn Quang Huy 15/02/2000 3TC-18

28 TT418 1807010127 Bùi Quang Huy 29/11/2000 12A-18

29 TT419 1807060077 Đỗ Đức Huy 03/01/2000 5NB-18

30 TT420 1807090046 Nguyễn Quang Huy 21/08/2000 4I-18

31 TT421 1704000055 Nguyễn Khánh Huyền 02/12/1999 4K-17

32 TT422 1704000057 Nguyễn Khánh Huyền 14/03/1999 1K-17

33 TT423 1801040109 Bùi Thị Thanh Huyền 25/08/2000 3C-18

34 TT424 1804000045 Đỗ Ngọc Huyền 15/02/2000 1K-18

35 TT425 1804010043 Cao Thu Huyền 30/04/2000 4KT-18

36 TT426 1804010044 Khổng Khánh Huyền 05/09/2000 1KT-18

37 TT427 1804010045 Lê Thanh Huyền 28/04/1999 3KT-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 702 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT428 1804010047 Ngô Thị Huyền 26/01/2000 4KT-18

39 TT429 1806090046 Đặng Thị Thu Huyền 28/02/2000 4D-18

40 TT430 1806090048 Nguyễn Như Huyền 12/10/2000 2D-18

41 TT431 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2000 4P-18

42 TT432 1807040112 Nguyễn Thị Huyền 21/02/2000 11T-18

43 TT433 1807060080 Phạm Thanh Huyền 02/06/2000 6NB-18

44 TT434 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18/12/2000 2TB-18

45 TT435 1907010128 Lê Minh Huyền 16/07/2001 3A-19

46 TT436 1907010132 Nguyễn Ngọc Huyền 21/03/2001 6A-19

47 TT437 1907040274 Trần Ngọc Huyền 24/10/2001 1T-19

48 TT438 1907050058 Lê Thị Ngọc Huyền 15/04/2001 2Đ-19

49 TT439 1907050060 Nguyễn Thị Thanh Huyền 31/01/2001 4Đ-19

50 TT440 1907070044 Nguyễn Thị Huyền 27/01/2001 4H-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT441 1907070045 Phạm Thương Huyền 08/03/2001 1H-19

2 TT442 1907080033 Lê Thị Huyền 02/10/2001 3TB-19

3 TT443 1907090042 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/05/2000 2I-19

4 TT444 1907140022 Đỗ Minh Huyền 16/11/2001 1T-19C

5 TT445 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền 09/03/2001 2T-19C

6 TT446 1907140024 Khiếu Thị Thu Huyền 20/07/2001 1T-19C

7 TT447 1907140025 Lại Trương Phương Huyền 07/08/2001 2T-19C

8 TT448 1801040111 Nguyễn Văn Huyện 09/09/2000 4C-18

9 TT449 1907040111 Nguyễn Trọng Khang 17/02/2001 2T-19

10 TT450 1907010143 Bùi Mỹ Khanh 20/03/2001 5A-19

11 TT451 1704040054 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02/09/1999 2TC-17

12 TT452 1801000030 Lưu Vân Khánh 28/09/2000 2TT-18

13 TT453 1804000052 Nguyễn Ngọc Khánh 17/08/2000 3K-18

14 TT454 1807040129 La Vân Khánh 11/05/2000 4T-18

15 TT455 1907010144 Cao Thị Khánh 02/09/2001 6A-19

16 TT456 1907030054 Ngô Quốc Khánh 16/11/2001 2P-19

17 TT457 1907070050 Phan Vân Khánh 07/04/2001 2H-19

18 TT458 1704010059 Phạm Trần Đăng Khoa 01/01/1999 2KT-17

19 TT459 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê 01/11/2000 3N-18

20 TT460 1907060207 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 1NB-19

21 TT461 1701040083 Phạm Đức Kiên 14/05/1999 1C-17

22 TT462 1804010053 Đặng Văn Kiên 20/03/2000 4KT-18

23 TT463 1804040056 Vương Thị Nam Kiều 08/09/2000 2TC-18

24 TT464 1907070049 Khuất Thị Kiều 12/12/2001 3H-19

25 TT465 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24/12/2001 4H-19

26 TT466 1806090052 Đỗ Phúc Lâm 23/10/2000 4D-18

27 TT467 1807020056 Châu Chí Lâm 20/11/2000 4N-18

28 TT468 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm 07/12/2000 2P-18

29 TT469 1804040058 Đặng Hoàng Lan 05/11/2000 4TC-18

30 TT470 1804040059 Phạm Hoàng Lan 12/05/2000 2TC-18

31 TT471 1807010150 Nguyễn Thị Lan 30/08/2000 5A-18

32 TT472 1807050068 Nguyễn Hoàng Lan 28/12/2000 2Đ-18

33 TT473 1807070062 Nguyễn Thị Thuỷ Lan 08/02/2000 4H-18

34 TT474 1807080036 Nguyễn Thị Lan 31/08/2000 3TB-18

35 TT475 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan 27/08/2001 4T-19

36 TT476 1907060081 Vũ Thị Tuyết Lan 17/08/2001 4NB-19

37 TT477 1907080036 Mai Thị Lan 08/06/2001 2TB-19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 704 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT478 1907090046 Lê Anh Hà Lan 09/06/2001 2I-19

39 TT479 1801000031 Mai Phương Cẩm Lê 09/09/2000 1TT-18

40 TT480 1907040117 Nguyễn Hương Li 01/08/2001 9T-19

41 TT481 1807050071 Nguyễn Thị Liên 10/06/2000 5Đ-18

42 TT482 1907040118 Hà Lê Phương Liên 09/08/2001 1T-19

43 TT483 1907050068 Đoàn Thị Liên 28/04/2001 2Đ-19

44 TT484 1704010070 Vũ Lê Thùy Linh 12/09/1999 1KT-17

45 TT485 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18/07/1999 4TC-17

46 TT486 1706080089 Nguyễn Khánh Linh 27/12/1999 2Q-17

47 TT487 1706080090 Nguyễn Thuỳ Linh 25/08/1999 4Q-17

48 TT488 1707010178 Hoàng Hải Linh 16/03/1999 7A-18

49 TT489 1804000056 Bùi Khánh Linh 16/07/2000 3K-18

50 TT490 1804010054 Cam Khánh Linh 18/09/2000 1KT-18

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT491 1804010061 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/04/2000 1KT-18

2 TT492 1804040060 Hoàng Ngọc Hải Linh 23/09/2000 3TC-18

3 TT493 1804040064 Nguyễn Huyền Linh 30/11/2000 4TC-18

4 TT494 1806080073 Ngô Hoàng Khánh Linh 13/06/2000 1Q-18

5 TT495 1806080076 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2000 2Q-18

6 TT496 1806080078 Phan Thị Mỹ Linh 11/07/2000 1Q-18

7 TT497 1806090054 Nguyễn Mai Hoài Linh 29/09/2000 1D-18

8 TT498 1806090055 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2000 4D-18

9 TT499 1806090056 Nguyễn Thùy Linh 14/06/2000 2D-18

10 TT500 1806090058 Trần Thị Huyền Linh 15/01/2000 1D-18

11 TT501 1807010158 Đồng Thị Hà Linh 02/09/2000 4A-18

12 TT502 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21/07/2000 5A-18

13 TT503 1807020068 Phan Thùy Linh 28/02/2000 1N-18

14 TT504 1807020069 Trần Lê Hoài Linh 24/06/2000 2N-18

15 TT505 1807030055 Chu Thị Linh 19/11/2000 2P-18

16 TT506 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 5P-18

17 TT507 1807040135 Nguyễn Diệu Linh 06/12/2000 8T-18

18 TT508 1807040136 Nguyễn Khánh Linh 21/12/2000 1T-18

19 TT509 1807040144 Trần Thị Linh 18/01/2000 11T-18

20 TT510 1807040145 Trịnh Thị Thùy Linh 11/09/2000 9T-18

21 TT511 1807050073 Lê Thị Khánh Linh 21/02/2000 3Đ-18

22 TT512 1807060100 Nguyễn Thị Hương Linh 13/01/2000 1NB-18

23 TT513 1807060102 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/01/2000 2NB-18

24 TT514 1807070069 Phan Thùy Linh 14/06/2000 1H-18

25 TT515 1807080037 Lương Bích Khánh Linh 29/09/2000 2TB-18

26 TT516 1807080038 Phạm Khánh Linh 30/06/2000 1TB-18

27 TT517 1901000037 Nguyễn Tố Linh 20/05/2001 1TT-18

28 TT518 1901000039 Vũ Mai Nhật Linh 10/10/2001 1TT-19

29 TT519 1907010150 Đặng Khánh Linh 28/02/2001 12A-19

30 TT520 1907010151 Đỗ Gia Linh 05/12/2001 1A-19

31 TT521 1907010152 Đỗ Khánh Linh 12/08/2001 2A-19

32 TT522 1907010160 Phạm Thị Thùy Linh 24/01/2001 10A-19

33 TT523 1907010166 Trương Vũ Thảo Linh 25/03/2001 4A-19

34 TT524 1907020091 Nguyễn Thị Bảo Linh 07/07/2001 3N-19

35 TT525 1907030059 Đinh Thị Khánh Linh 22/11/2001 1P-19

36 TT526 1907030060 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2001 2P-19

37 TT527 1907030063 Nguyễn Thùy Linh 01/12/2001 1P-19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 705 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT528 1907040119 Dương Thùy Linh 16/01/2001 2T-19

39 TT529 1907040126 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/09/2001 9T-19

40 TT530 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/01/2001 1T-19

41 TT531 1907040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/05/2001 3T-19

42 TT532 1907040132 Phùng Thị Khánh Linh 02/09/2001 5T-19

43 TT533 1907060085 Đỗ Khánh Linh 24/10/2001 5NB-19

44 TT534 1907060090 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05/01/2001 1NB-19

45 TT535 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10/02/2001 2NB-19

46 TT536 1907060098 Vũ Thùy Linh 10/05/2001 2NB-19

47 TT537 1907070055 Bùi Nguyễn Ái Linh 05/09/2001 1H-19

48 TT538 1907070056 Bùi Thị Thùy Linh 06/10/2001 2H-19

49 TT539 1907070059 Đinh Thùy Linh 04/01/2001 1H-19

50 TT540 1907070060 Đỗ Phương Linh 02/01/2001 2H-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT541 1907070062 Hoàng Phương Linh 08/10/2001 4H-19

2 TT542 1907070064 Lý Thị Linh 13/11/2001 2H-19

3 TT543 1907070064 Nguyễn Thị Linh 30/06/2001 3H-19

4 TT544 1907070066 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/12/2001 4H-19

5 TT545 1907070067 Trần Phương Linh 23/07/2001 1H-19

6 TT546 1907070068 Trịnh Gia Linh 27/09/2001 2H-19

7 TT547 1907070069 Vũ Thị Vĩnh Linh 19/10/2001 3H-19

8 TT548 1907080038 Đỗ Phương Linh 26/10/2001 1TB-19

9 TT549 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09/02/2001 1TB-19

10 TT550 1907080041 Phạm Vân Mai Linh 24/08/2001 1TB-19

11 TT551 1907090049 Lê Vũ Thùy Linh 02/04/2001 4I-19

12 TT552 1907090052 Phạm Khánh Linh 05/04/2001 3I-19

13 TT553 1907090057 Trương Khánh Linh 17/11/2001 2I-19

14 TT554 1907140029 Đặng Trang Linh 11/09/2001 2T-19C

15 TT555 1907140030 Nguyễn Thùy Linh 09/02/2001 1T-19C

16 TT556 1907170029 Lê Khánh Linh 14/11/2001 2H-19C

17 TT557 1907170031 Nguyễn Diệu Linh 31/07/2001 2H-19C

18 TT558 1707030074 Đoàn Thị Loan 12/10/1999 2P-18

19 TT559 1807010174 Nguyễn Thị Kiều Loan 11/05/2000 3A-18

20 TT560 1807060108 Nguyễn Thị Thanh Loan 06/09/2000 2NB-18

21 TT561 1806090063 Vũ Đức Lộc 14/09/2000 4D-18

22 TT562 1807010178 Phạm Hồng Lộc 16/11/1999 1A-18

23 TT563 1801040134 Nguyễn Thành Long 12/07/2000 2C-18

24 TT564 1806080084 Đỗ Thanh Long 10/02/2000 5Q-18

25 TT565 1806090060 Lê Văn Long 12/06/2000 2D-18

26 TT566 1806090061 Mai Hải Long 04/03/2000 1D-18

27 TT567 1806090062 Phương Hoàng Long 08/02/2000 2D-18

28 TT568 1807010175 Hoàng Việt Long 19/07/2000 11A-18

29 TT569 1807010176 Phạm Phi Long 11/06/2000 2A-18

30 TT570 1807050079 Lại Tiến Long 26/02/2000 3Đ-18

31 TT571 1807050081 Phạm Vũ Long 07/07/2000 1Đ-18

32 TT572 1907010169 Nguyễn Cao Long 18/01/2001 7A-19

33 TT573 1907080044 Nguyễn Ngọc Long 15/10/2001 2TB-19

34 TT574 1907040135 Nguyễn Thị Lừng 12/03/2001 9T-19

35 TT575 1806080088 Vũ Trần Hiền Lương 25/12/2000 4Q-18

36 TT576 1907010171 Nguyễn Thị Lương 15/07/2001 9A-19

37 TT577 1907010172 Phạm Thị Thanh Lượng 06/11/2001 10A-19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 708 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT578 1806090064 Nguyễn Thị Thanh Lưu 10/01/2000 2D-18

39 TT579 1704000080 Bùi Hồng Ly 06/01/1999 3K-17

40 TT580 1804000062 Cao Thị Phương Ly 28/11/2000 1K-18

41 TT581 1804040073 Đào Thị Khánh Ly 24/01/2000 1TC-18

42 TT582 1806080091 Nguyễn Hà Ly 08/10/2000 1Q-18

43 TT583 1807020074 Đặng Khánh Ly 01/08/2000 5N-18

44 TT584 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12/08/2000 2N-18

45 TT585 1807050082 Nguyễn Hoàng Ly 17/12/1999 5Đ-18

46 TT586 1807060111 Vũ Thị Huệ Ly 27/03/2000 4NB-18

47 TT587 1807090062 Mai Hoàng Ly 25/09/2000 2I-18

48 TT588 1907020099 Lê Hương Ly 06/04/2001 3N-19

49 TT589 1907030066 Nguyễn Thùy Ly 28/01/2001 3P-19

50 TT590 1907040136 Dương Yến Ly 12/01/2001 1T-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT591 1907170033 Nguyễn Phương Ly 01/08/2001 2H-19C

2 TT592 1807010182 Vũ Thị Lý 09/08/2000 12A-18

3 TT593 1907040273 Phạm Thị Hồng Lý 14/01/2001 4T-19

4 TT594 1706080098 Nguyễn Thị Mai 05/11/1999 3Q-17

5 TT595 1707050101 Vũ Hoàng Phương Mai 19/11/1999 4Đ-18

6 TT596 1804000064 Bùi Ngọc Mai 07/12/2000 2K-18

7 TT597 1806080092 Dương Thị Ngọc Mai 03/11/2000 5Q-18

8 TT598 1806080093 Đinh Thị Hiền Mai 20/10/2000 1Q-18

9 TT599 1806080094 Phạm Thanh Mai 01/05/2000 1Q-18

10 TT600 1807010185 Nguyễn Thị Hương Mai 23/08/2000 7A-18

11 TT601 1807020081 Nguyễn Thị Phương Mai 26/11/2000 2N-18

12 TT602 1907010181 Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/04/2001 7A-19

13 TT603 1907060106 HoàNg TuyếT Mai 16/02/2001 3NB-19

14 TT604 1907070074 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 4H-19

15 TT605 1907070139 Trần Thị Tuyết Mai 16/07/2001 2H-19

16 TT606 1907080046 Đàm Hạnh Mai 21/03/2001 1TB-19

17 TT607 1907080047 Khổng Thị Ngọc Mai 26/01/2001 1TB-19

18 TT608 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 30/07/1999 3C-17

19 TT609 1907070076 Lại Trung Mạnh 28/07/2001 3H-19

20 TT610 1804000066 Lê Thị Trà Mi 29/05/2000 2K-18

21 TT611 1807010189 Phạm Nguyễn Hà Mi 18/08/2000 2A-18

22 TT612 1807070077 Trần Hà Mi 01/01/2000 4H-18

23 TT613 1704040074 Lê Xuân Minh 15/02/1999 3TC-17

24 TT614 1706090047 Vũ Nguyệt Minh 10/06/1999 3D-17

25 TT615 1801040142 Lê Tuấn Minh 24/09/2000 4C-18

26 TT616 1806080095 Nguyễn Kiều Minh 18/11/2000 1Q-18

27 TT617 1806090069 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 3D-17

28 TT618 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh 22/11/2000 1TB-18

29 TT619 1907010187 Nguyễn Đức Minh 22/07/2001 1A-19

30 TT620 1907010188 Nguyễn Hải Minh 21/09/2001 2A-19

31 TT621 1907010190 Trương Ngọc Minh 22/02/2001 4A-19

32 TT622 1907060113 Phan Công Minh 19/11/2001 4NB-19

33 TT623 1907070133 Lê Hồng Minh 05/10/2001 4H-19

34 TT624 1907080049 Nguyễn Trường Minh 08/01/2001 3TB-19

35 TT625 1807050087 Hoàng Thị Mơ 01/03/2000 2Đ-18

36 TT626 1907080050 Lê Thị Hồng Mơ 19/05/2001 3TB-19

37 TT627 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 712 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT628 1801040151 Nguyễn Thị Hà My 22/05/2000 3C-18

39 TT629 1806090070 Nguyễn Đào Diệu My 14/12/2000 4D-18

40 TT630 1807090068 Nguyễn Thị Trà My 05/01/2000 2I-18

41 TT631 1907040142 Đinh Hà My 24/07/2001 1T-19

42 TT632 1907070078 Hà Thị Trà My 22/02/2001 2H-19

43 TT633 1907090067 Đinh Thị Giáng My 02/09/2001 2I-19

44 TT634 1907170035 Trần Huyền My 17/11/2001 2H-19C

45 TT635 1701040112 Đào Phương Nam 04/10/1999 5C-17

46 TT636 1801040152 Bùi Khánh Nam 30/12/1999 1C-18

47 TT637 1801040153 Dương Hoàng Nam 02/11/2000 3C-18

48 TT638 1801040154 Lê Hoàng Nam 13/06/2000 6C-18

49 TT639 1901000044 Nguyễn Hải Nam 11/02/2001 1TT-19

50 TT640 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoài Nam 25/04/2001 9T-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT641 1907090068 Đỗ Việt Nam 29/03/2001 4I-19

2 TT642 1801040157 Hoàng Thanh Nga 12/01/2000 8C-18

3 TT643 1801040158 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/2000 5C-18

4 TT644 1806080099 Hoàng Thị Thúy Nga 11/06/2000 1Q-18

5 TT645 1807030073 Phạm Thanh Nga 18/09/2000 4P-18

6 TT646 1907010199 Lê Quỳnh Nga 03/10/2001 12A-19

7 TT647 1907010200 Lê Thị Thúy Nga 24/01/2001 1A-19

8 TT648 1907010201 Nguyễn Hằng Nga 10/09/2001 2A-19

9 TT649 1907040149 Nguyễn Thị Nga 07/09/2001 8T-19

10 TT650 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga 19/05/2001 1T-19

11 TT651 1907070079 Nguyễn Kiều Nga 01/08/2001 4H-19

12 TT652 1907070080 Nguyễn Thị Nga 11/04/2001 1H-19

13 TT653 1907170037 Nguyễn Thị Trúc Nga 23/02/2001 2H-19C

14 TT654 1801040159 Nguyễn Thị Ngà 10/07/1999 8C-18

15 TT655 1804000071 Vũ Thị Thu Ngà 16/01/2000 1K-18

16 TT656 1804010075 Tạ Kim Ngân 17/01/2000 4KT-18

17 TT657 1804040077 Đinh Thủy Ngân 16/07/2000 2TC-18

18 TT658 1806080101 Nguyễn Thái Bảo Ngân 15/10/2000 3Q-18

19 TT659 1806090073 Bùi Thị Hồng Ngân 17/10/2000 4D-18

20 TT660 1806090074 Đỗ Thị Ngân 10/10/2000 2D-18

21 TT661 1806090075 Nguyễn Kim Ngân 28/01/2000 1D-18

22 TT662 1807010201 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 22/11/2000 8A-18

23 TT663 1807010203 Phạm Kim Ngân 30/11/2000 9A-18

24 TT664 1807010204 Trần Bích Ngân 28/05/1999 10A-18

25 TT665 1807020090 Nguyễn Thị Bảo Ngân 16/08/2000 1N-18

26 TT666 1907010207 Phạm Thị Kim Ngân 28/04/2001 8A-19

27 TT667 1907080054 Trần Mai Ngân 07/09/2001 1TB-19

28 TT668 1907090072 Vũ Thị Kim Ngân 02/01/2001 2I-19

29 TT669 1707050111 Trương Tuấn Nghĩa 06/09/1999 5Đ-17

30 TT670 1807040172 Nguyễn Xuân Nghĩa 28/09/2000 1T-18

31 TT671 1706080101 Đặng Minh Ngọc 15/12/1999 6Q-17

32 TT672 1706080102 Vương Duy Ngọc 28/05/1999 2Q-17

33 TT673 1706090052 Nguyễn Dương Bảo Ngọc 01/11/1999 2D-17

34 TT674 1801040164 Phạm Hồng Ngọc 20/10/2000 8C-18

35 TT675 1804000073 Lý Thị Minh Ngọc 18/04/2000 2K-18

36 TT676 1804010077 Nguyễn Minh Ngọc 08/06/2000 2KT-18

37 TT677 1804010078 Trần Bảo Ngọc 10/08/2000 1KT-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 714 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT678 1804010079 Trần Thu Ngọc 13/08/2000 2KT-18

39 TT679 1804040080 Nguyễn Như Ngọc 08/02/2000 3TC-18

40 TT680 1806080102 Hà Minh Ngọc 16/12/2000 5Q-18

41 TT681 1806080103 Lê Đỗ Thảo Ngọc 26/02/2000 2Q-18

42 TT682 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/07/2000 2A-18

43 TT683 1807010214 Phạm Hồng Ngọc 10/11/1999 8A-18

44 TT684 1807010215 Vi Bích Ngọc 04/02/2000 9A-18

45 TT685 1807050093 Lê Minh Ngọc 17/01/2000 4Đ-18

46 TT686 1807060123 Cao Thị Ngọc 15/10/2000 4NB-18

47 TT687 1807080047 Đào Hồng Ngọc 25/08/2000 3TB-18

48 TT688 1807100040 Dương Như Ngọc 16/04/2000 1B-18

49 TT689 1907010210 Đặng Hồng Ngọc 24/12/2001 11A-19

50 TT690 1907010212 Đinh Như Ngọc 09/09/2001 1A-19

51 TT1018 1806090116 Nguyễn Đức Trường 05/07/2000 1D-18 Chuyển từ ca 2

52 TT1032 1804000099 Bùi Đức Thanh Tuấn 05/02/2000 2K-18 Chuyển từ ca 2

53 TT1022 1704040106 Nguyễn Anh Tú 27/08/1999 1TC-17 Chuyển từ ca 2

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT691 1907010217 Phạm Thị Ngọc 16/05/2001 6A-19

2 TT692 1907010337 Hà Bích Ngọc 05/10/2001 4A-19

3 TT693 1907030072 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/02/2001 1P-19

4 TT694 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc 12/10/2001 1T-19

5 TT695 1907040162 Phạm Thị Ngọc 12/11/2001 2T-19

6 TT696 1907050099 Nguyễn Phan Huyền Ngọc 30/11/2001 4Đ-19

7 TT697 1907060125 Nguyễn Quang Ngọc 03/11/2001 1NB-19

8 TT698 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên 15/11/1999 1P-17

9 TT699 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên 08/10/2000 2Đ-18

10 TT700 1807090080 Nghiêm Xuân Nguyên 12/08/2000 2I-18

11 TT701 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 08/04/2001 6T-19

12 TT702 1907060130 Vũ Thảo Nguyên 16/10/2001 4NB-19

13 TT703 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27/12/2001 1H-19

14 TT704 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12/12/2001 2H-19

15 TT705 1804040083 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/04/2000 3TC-18

16 TT706 1807050098 Trần Thị Minh Nguyệt 10/12/2000 5Đ-18

17 TT707 1907010220 Lê Thị Minh Nguyệt 24/01/2001 8A-19

18 TT708 1907040167 Bùi Thu Nguyệt 14/10/2001 9T-19

19 TT709 1907050100 Bùi Thị Thanh Nguyệt 06/11/2000 1Đ-19

20 TT710 1704010078 Nguyễn Thị Nhã 23/01/1999 3KT-17

21 TT711 1907040169 Lê Thu Nhan 09/11/2001 2T-19

22 TT712 1701040124 Hoàng Anh Đức Nhân 15/04/1999 4C-17

23 TT713 1701040125 Nguyễn Sỹ Nhật 14/01/1999 1C-17

24 TT714 1804040085 Hoàng Minh Nhật 06/11/2000 1TC-18

25 TT715 1807060128 Nguyễn Thị Thanh Nhật 19/03/2000 3NB-18

26 TT716 1807090081 Phạm Hồng Nhật 07/01/2000 3I-18

27 TT717 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14/07/1999 2TT-17

28 TT718 1806080105 Nguyễn Lan Nhi 08/06/2000 2Q-18

29 TT719 1806090079 Nguyễn Mai Yến Nhi 06/10/2000 1D-18

30 TT720 1807050100 Phạm Lê Phương Nhi 23/09/2000 3Đ-18

31 TT721 1907010224 Đàm Vân Nhi 28/07/2001 12A-19

32 TT722 1907050104 Nguyễn Phương Nhi 09/02/2001 1Đ-19

33 TT723 1907080057 Đỗ Hoàng Lan Nhi 25/09/2001 1TB-19

34 TT724 1907080058 Hà Lan Nhi 04/07/2001 2TB-19

35 TT725 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26/01/2001 1I-19

36 TT726 1704000092 Đỗ Hồng Nhung 25/07/1999 3K-17

37 TT727 1804000079 Đỗ Hồng Nhung 20/03/2000 2K-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 716 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT728 1804000080 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/08/2000 3K-18

39 TT729 1804010082 Lưu Thị Hồng Nhung 20/04/2000 4KT-18

40 TT730 1804040089 Hoàng Trang Nhung 29/10/2000 4TC-18

41 TT731 1804040090 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/06/2000 4TC-18

42 TT732 1804040091 Vũ Thị Thùy Nhung 12/12/2000 1TC-18

43 TT733 1807010221 Dương Thị Nhung 02/01/2000 3A-18

44 TT734 1807010226 Nguyễn Thị Nhung 12/09/1999 8A-18

45 TT735 1807020101 Nguyễn Trang Nhung 17/01/2000 1N-18

46 TT736 1807040190 Nông Thị Hồng Nhung 18/06/2000 3T-18

47 TT737 1807040193 Trần Thị Nhung 15/09/2000 9T-18

48 TT738 1807050102 Nguyễn Trang Nhung 21/10/2000 5Đ-18

49 TT739 1807070092 Mai Thị Nhung 05/06/2000 4H-18

50 TT740 1807080053 Vũ Hồng Nhung 17/02/2000 1TB-18

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT741 1907010226 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 2A-19

2 TT742 1907010229 Phạm Thị Nhung 11/07/2001 5A-19

3 TT743 1907010344 Phượng Thị Nhung 30/11/2000 11A-19

4 TT744 1907060137 Nguyễn Hồng Nhung 04/09/2000 1NB-19

5 TT745 1907070090 Trần Thị Hồng Nhung 15/06/2001 1H-19

6 TT746 1907080060 Vũ Thị Cẩm Nhung 09/02/2001 1TB-19

7 TT747 1907010198 Nguyễn Thị Nụ 22/09/2001 7A-19

8 TT748 1707070107 Nguyễn Kiều Oanh 12/12/1999 6H-17

9 TT749 1806090081 Lê Kim Oanh 27/05/2000 3D-18

10 TT750 1807040196 Đinh Thị Kim Oanh 02/01/2000 1T-18

11 TT751 1907010233 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/02/2001 9A-19

12 TT752 1907030079 Lê Trần Kim Oanh 28/10/2001 4P-19

13 TT753 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh 01/05/2001 1T-19

14 TT754 1907040179 Nguyễn Mai Oanh 11/09/2001 2T-19

15 TT755 1907070091 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/12/2001 2H-19

16 TT756 1907140040 Đoàn Thị Hoàng Oanh 10/01/2001 1T-19C

17 TT757 1804010083 Trần Huệ Phi 27/12/2000 4KT-18

18 TT758 1804040092 Nguyễn Tiến Phú 03/11/2000 4TC-18

19 TT759 1807090088 Hoàng Kim Phúc 19/03/2000 4I-18

20 TT760 1701040136 Trần Nam Phương 23/02/1999 2C-17

21 TT761 1704000095 Phạm Thị Hà Phương 05/01/1999 4K-17

22 TT762 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương 13/11/1999 6H-17

23 TT763 1804000084 Đặng Thu Phương 01/08/2000 1K-18

24 TT764 1804000085 Lê Thu Phương 12/10/2000 4K-18

25 TT765 1804040094 Phí Thị Bích Phương 08/01/2000 1TC-18

26 TT766 1807010233 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000 3A-18

27 TT767 1807010238 Nguyễn Thị Phương 04/04/2000 8A-18

28 TT768 1807020106 Nguyễn Đăng Phương 29/05/2000 4N-18

29 TT769 1807020108 Nguyễn Thị Phương 20/01/2000 2N-18

30 TT770 1807040198 Đỗ Thị Thu Phương 25/07/2000 10T-18

31 TT771 1807040200 Nguyễn Minh Phương 16/01/2000 1T-18

32 TT772 1807050104 Bùi Mai Phương 17/08/2000 4Đ-18

33 TT773 1807060141 Nguyễn Thị Thu Phương 23/12/1999 4NB-18

34 TT774 1807080057 Nông Thị Quỳnh Phương 06/04/2000 3TB-18

35 TT775 1901000065 Lã Minh Phương 02/11/2001 1TT-18

36 TT776 1907010239 Nguyễn Thị Phương 18/01/2001 3A-19

37 TT777 1907010240 NguyễN Thị Thu Phương 01/10/2001 2A-19

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 717 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT778 1907010245 Vũ Thị Thu Phương 08/06/2001 8A-19

39 TT779 1907010246 Vũ Thu Phương 22/09/2001 9A-19

40 TT780 1907040180 Đặng Hoài Phương 18/01/2001 3T-19

41 TT781 1907040181 Lường Thu Phương 10/04/2001 4T-19

42 TT782 1907040183 Trần Hà Phương 30/10/2001 6T-19

43 TT783 1907050111 Nguyễn Nam Phương 20/09/2001 3Đ-19

44 TT784 1907050114 Phạm Trần Ngọc Phương 04/10/2001 2Đ-19

45 TT785 1907060145 Nguyễn Thu Phương 12/09/2001 3NB-19

46 TT786 1907060146 Phạm Thu Phương 14/09/2001 3NB-19

47 TT787 1907070093 Nguyễn Mai Phương 06/11/2001 2H-19

48 TT788 1907070094 Quách Nguyễn Hà Phương 05/12/2001 3H-19

49 TT789 1907080061 Đỗ Thị Minh Phương 26/06/2001 1TB-19

50 TT790 1907070095 Nguyễn Thị Phượng 14/02/2001 4H-19

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT791 1907140041 Nguyễn Thị Bích Phượng 26/04/2001 2T-19C

2 TT792 1907170043 Nguyễn Thị Phượng 27/09/2001 2H-19C

3 TT793 1701040141 Bùi Đình Quân 01/12/1999 1C-17

4 TT794 1704040099 Trần Anh Quân 09/10/1999 3TC-17

5 TT795 1806080113 Nguyễn Anh Quân 29/07/2000 5Q-18

6 TT796 1807010243 Vũ Anh Quân 06/10/2000 7A-18

7 TT797 1907090086 Phạm Anh Quân 15/10/2001 2I-19

8 TT798 1807020110 Trần Minh Quang 20/04/2000 1N-18

9 TT799 1907010250 Đỗ Minh Quang 24/05/2001 12A-19

10 TT800 1807080059 Trần Anh Quốc 15/04/2000 1TB-18

11 TT801 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08/06/2001 2A-19

12 TT802 1907080067 Nguyễn Thị Hồng Quyên 25/02/2001 1TB-19

13 TT803 1704000097 Nguyễn Thị Quỳnh 02/03/1999 3K-17

14 TT804 1801040177 Trần Diễm Quỳnh 04/08/2000 7C-18

15 TT805 1804040095 Đào Hương Quỳnh 05/01/2000 1TC-18

16 TT806 1804040096 Phạm Hương Quỳnh 26/07/2000 2TC-18

17 TT807 1804040097 Vũ Thúy Quỳnh 27/12/2000 3TC-18

18 TT808 1806080117 Phạm Thị Xuân Quỳnh 02/03/2000 4Q-18

19 TT809 1806090084 Bùi Như Quỳnh 31/08/2000 1D-18

20 TT810 1807020113 Lê Diễm Quỳnh 02/03/2000 1N-18

21 TT811 1807050107 Bùi Như Quỳnh 13/08/2000 1Đ-18

22 TT812 1907010253 Hà Thị Quỳnh 27/06/2001 4A-19

23 TT813 1907010255 Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/2001 6A-19

24 TT814 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23/01/2001 9A-19

25 TT815 1907030083 Phạm Thị Quỳnh 21/10/2001 4P-19

26 TT816 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2001 1T-19

27 TT817 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh 18/04/2001 2T-19

28 TT818 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh 27/06/2000 4T-19

29 TT819 1907060148 Đồng Như Quỳnh 26/11/2001 6NB-19

30 TT820 1907080068 Nguyễn Diễm Quỳnh 19/08/2001 1TB-19

31 TT821 1807040213 Trần Thị Ánh Sao 09/09/2000 3T-18

32 TT822 1807040214 Đàm Thị Hương Sen 04/07/2000 11T-18

33 TT823 1801040180 Nguyễn Hoàng Sơn 28/09/2000 5C-18

34 TT824 1801040181 Nguyễn Tiến Sơn 13/09/2000 3C-18

35 TT825 1807010249 Đỗ Hoàng Sơn 13/03/2000 8A-17

36 TT826 1807010250 Phùng Thị Sương 14/04/2000 10A-18

37 TT827 1807010252 Vũ Thị Tâm 01/01/2000 12A-18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021 - Học kỳ I

Phòng thi: 809 Nhà C; Ngày thi: 08.11.2020; Ca 1 (13:00 - 14:20)

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tu Tuong HCM_18.11.20_Ca1.pdf2020/11/18  · 1 TT91 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 TT828 1807030091 Ngô Thanh Tâm 04/07/2000 5P-18

39 TT829 1807030092 Trần Thanh Tâm 03/06/2000 2P-18

40 TT830 1807060150 Lê Ánh Tâm 16/04/2000 6NB-18

41 TT831 1907040191 Hoàng Thị Tâm 23/07/2001 6T-19

42 TT832 1907040193 Trịnh Thanh Tâm 23/02/2001 8T-19

43 TT833 1907070099 Nguyễn Thị Tâm 17/11/2001 4H-19

44 TT834 1707100050 Nguyễn Minh Thái 20/11/1999 2B-18

45 TT835 1706090078 Trần Văn Thắng 16/09/1999 3D-17

46 TT836 1801040210 Nguyễn Đức Thắng 04/05/2000 4C-18

47 TT837 1807100054 Trần Vũ Thắng 14/03/1997 1B-18

48 TT838 1707010297 Nguyễn Thị Thanh 10/06/1999 8A-17

49 TT839 1707100051 Bùi Thị Thanh 15/07/1999 2B-17

50 TT840 1806090096 Vũ Thị Phương Thanh 04/09/2000 3D-18

Tổng số:……...…bài...........tờ

Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

Danh sách có: …...người. Dự thi: ……Vắng: ………

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

Cán bộ coi thi 1

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)