kẾt quẢ thi kẾt thÚc hỌc phẦn nhỮng nguyÊn lÝ cƠ...

16
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 NL001 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15.10.1999 5.3 2 NL002 1807040001 Phạm Ngân An 02.04.2000 2.8 3 NL003 1901000001 Trần An An 22.04.2001 4.1 4 NL004 1901060001 Nguyễn Khánh BằngAn 30.05.2001 3.3 5 NL005 1906090001 Đỗ Thị Thảo An 30.08.2001 7.2 6 NL006 1907090001 Trịnh Hoàng An 21.09.2001 4.0 7 NL007 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 09.10.1998 5.9 8 NL008 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06.10.1999 3.4 9 NL010 1707030005 Lã Phương Anh 28.02.1999 7.4 10 NL011 1801040011 Tạ Phạm Đức Anh 21.08.2000 3.1 11 NL013 1807030010 Phạm Thị Thu Anh 07.04.2000 3.8 12 NL014 1807040007 Đồng Việt Anh 14.03.2000 3.7 13 NL015 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16.10.2000 3.9 14 NL016 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh 31.08.2000 4.4 15 NL017 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25.02.2000 3.6 16 NL018 1901040010 Lê Thị Vân Anh 15.11.2001 3.9 17 NL019 1901040014 Nguyễn Tùng Anh 23.05.2001 6.3 18 NL020 1901040015 Nguyễn Thế Anh 24.08.2001 4.5 19 NL021 1901040017 Nguyễn Việt Anh 25.05.2001 1.9 20 NL022 1901040025 Vũ Đoàn Duy Anh 06.10.2001 3.5 21 NL023 1901060002 Nguyễn Hoàng Anh 25.08.2001 2.1 22 NL024 1901060003 Nguyễn Thị Hồng Anh 02.12.2001 5.2 23 NL025 1904010010 Nguyễn Thị Lan Anh 20.08.2001 5.4 24 NL026 1904010011 Nguyễn Thị Vân Anh 29.04.2001 5.3 25 NL027 1904010013 Phan Thị Châu Anh 10.09.2001 4.6 26 NL028 1904040001 Đào Đặng Vũ Anh 21.01.2001 2.9 27 NL029 1904050003 Phạm Ngọc Anh 22.04.2001 4.6 28 NL030 1906080006 Đặng Hoàng Anh 24.06.2001 3.7 29 NL031 1906080025 Vũ Kiều Anh 03.02.2001 3.7 30 NL032 1906090004 Lê Thị Kiều Anh 21.03.2001 7.7 31 NL033 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30.12.2001 7.0 32 NL034 1907010022 Nguyễn Việt Linh Anh 11.07.2001 7.3 33 NL035 1907010027 Phùng Trâm Anh 24.08.2001 5.1 34 NL036 1907020018 Trịnh Quang Tuấn Anh 08.12.1999 2.6 35 NL037 1907050014 Nguyễn Thị Minh Anh 26.11.2001 6.9 36 NL038 1907070005 Nguyễn Lan Anh 25.02.2001 6.2 37 NL039 1907070006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16.06.2000 4.7 38 NL040 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23.08.2001 4.9 KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I THI NGÀY 08/11/2020 PHÒNG: 704 C CA 2

Upload: others

Post on 01-Feb-2021

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL001 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15.10.1999 5.3

    2 NL002 1807040001 Phạm Ngân An 02.04.2000 2.8

    3 NL003 1901000001 Trần An An 22.04.2001 4.1

    4 NL004 1901060001 Nguyễn Khánh BằngAn 30.05.2001 3.3

    5 NL005 1906090001 Đỗ Thị Thảo An 30.08.2001 7.2

    6 NL006 1907090001 Trịnh Hoàng An 21.09.2001 4.0

    7 NL007 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 09.10.1998 5.9

    8 NL008 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06.10.1999 3.4

    9 NL010 1707030005 Lã Phương Anh 28.02.1999 7.4

    10 NL011 1801040011 Tạ Phạm Đức Anh 21.08.2000 3.1

    11 NL013 1807030010 Phạm Thị Thu Anh 07.04.2000 3.8

    12 NL014 1807040007 Đồng Việt Anh 14.03.2000 3.7

    13 NL015 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16.10.2000 3.9

    14 NL016 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh 31.08.2000 4.4

    15 NL017 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25.02.2000 3.6

    16 NL018 1901040010 Lê Thị Vân Anh 15.11.2001 3.9

    17 NL019 1901040014 Nguyễn Tùng Anh 23.05.2001 6.3

    18 NL020 1901040015 Nguyễn Thế Anh 24.08.2001 4.5

    19 NL021 1901040017 Nguyễn Việt Anh 25.05.2001 1.9

    20 NL022 1901040025 Vũ Đoàn Duy Anh 06.10.2001 3.5

    21 NL023 1901060002 Nguyễn Hoàng Anh 25.08.2001 2.1

    22 NL024 1901060003 Nguyễn Thị Hồng Anh 02.12.2001 5.2

    23 NL025 1904010010 Nguyễn Thị Lan Anh 20.08.2001 5.4

    24 NL026 1904010011 Nguyễn Thị Vân Anh 29.04.2001 5.3

    25 NL027 1904010013 Phan Thị Châu Anh 10.09.2001 4.6

    26 NL028 1904040001 Đào Đặng Vũ Anh 21.01.2001 2.9

    27 NL029 1904050003 Phạm Ngọc Anh 22.04.2001 4.6

    28 NL030 1906080006 Đặng Hoàng Anh 24.06.2001 3.7

    29 NL031 1906080025 Vũ Kiều Anh 03.02.2001 3.7

    30 NL032 1906090004 Lê Thị Kiều Anh 21.03.2001 7.7

    31 NL033 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30.12.2001 7.0

    32 NL034 1907010022 Nguyễn Việt Linh Anh 11.07.2001 7.3

    33 NL035 1907010027 Phùng Trâm Anh 24.08.2001 5.1

    34 NL036 1907020018 Trịnh Quang Tuấn Anh 08.12.1999 2.6

    35 NL037 1907050014 Nguyễn Thị Minh Anh 26.11.2001 6.9

    36 NL038 1907070005 Nguyễn Lan Anh 25.02.2001 6.2

    37 NL039 1907070006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16.06.2000 4.7

    38 NL040 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23.08.2001 4.9

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 704 C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    39 NL041 1907100003 Nguyễn Ngân Anh 31.07.2001 4.3

    40 NL042 1706090010 Đặng Thị Ngọc Ánh 03.01.1999 VT Vắng thi

    41 NL043 1804010012 Trần Thị Ngọc Ánh 03.04.2000 6.0

    42 NL044 1901060004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07.07.2001 5.1

    43 NL045 1906080027 Đặng Minh Ánh 13.03.2001 4.7

    44 NL046 1906080030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04.05.2001 3.6

    45 NL047 1907010032 Bùi Minh Ánh 14.09.2001 4.9

    46 NL048 1907010346 Vàng Thị Hoàng Ánh 02.07.2000 5.3

    47 NL049 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 17.08.1999 6.5

    48 NL050 1907080011 Đặng Thái Bảo 18.12.2001 4.1

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL051 1904040013 Đàm Đình Bắc 02.06.2001 3.4

    2 NL052 1901000012 Phạm Thanh Băng 18.08.2001 5.5

    3 NL053 1701040017 Nguyễn Quang Bằng 11.11.1999 5.7

    4 NL054 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích 20.08.2001 6.8

    5 NL055 1907080013 Hoàng Tuấn Cung 06.12.2001 4.6

    6 NL056 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10.07.1998 5.4

    7 NL057 1707020018 Trần Văn Cương 17.04.1999 6.3

    8 NL058 1801040027 Đinh Mạnh Cường 02.03.2000 5.0

    9 NL059 1907010348 Vũ Hoàng Cường 29.10.2000 5.4

    10 NL060 1901060007 Nguyễn Phạm Minh Châu 27.09.2001 4.6

    11 NL061 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09.12.1999 6.4

    12 NL062 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi 21.10.2000 5.4

    13 NL064 1804010016 Vũ Yến Chi 05.10.2000 5.2

    14 NL065 1904000021 Thành Thị Hà Chi 19.06.2001 5.3

    15 NL066 1904000023 Vũ Khánh Chi 07.07.2001 2.4

    16 NL067 1904000024 Vũ Nguyễn Linh Chi 02.02.2001 5.3

    17 NL068 1907070014 Trần Linh Chi 16.05.2001 6.3

    18 NL069 1907080016 Nguyễn Thị Linh Chi 20.01.2000 4.3

    19 NL070 1907100005 Lâm Quỳnh Chi 13.07.2001 2.4

    20 NL071 1907050031 Phạm Tuyết Chinh 07.10.2001 VT Vắng thi

    21 NL072 1807100013 Đàm Quốc Chính 16.06.2000 3.2

    22 NL073 1907070015 Trần Thị Hải Chuyền 01.09.2001 5.2

    23 NL074 1806080030 Nguyễn Ngọc Diệp 10.09.2000 5.0

    24 NL075 1901060008 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25.11.2001 7.0

    25 NL076 1904010018 Vũ Thị Dịu 12.11.2001 4.0

    26 NL077 1907020026 Nguyễn Hà Phương Dịu 29.04.2001 3.6

    27 NL078 1907030021 Nguyễn Hà Dung 18.08.2001 3.6

    28 NL079 1907050033 Nguyễn Thị Thùy Dung 16.08.2001 5.0

    29 NL080 1807020023 Trần Thế Dũng 15.11.2000 3.5

    30 NL081 1907090014 Hà Trần Đức Dũng 18.11.2001 3.5

    31 NL082 1901060011 Trương Đức Duy 10.08.2001 4.5

    32 NL083 1907010060 Nguyễn Tiến Hoàng Duy 24.09.2001 3.0

    33 NL084 1907090015 Lý Khánh Duy 02.01.2001 3.0

    34 NL085 1907100007 Nguyễn Đức Duy 16.08.2001 2.6

    35 NL086 1704000031 Bùi Mỹ Duyên 03.05.1999 3.7

    36 NL087 1904040024 Phan Thị Duyên 29.01.2001 3.6

    37 NL088 1907050039 Phạm Thị Khánh Duyên 15.05.2001 4.0

    38 NL089 1907100009 Tống Thị Duyên 12.09.2001 3.6

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 705 C CA 2

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    39 NL090 1701040027 Trịnh Việt Dương 23.04.1999 4.4

    40 NL091 1807090029 Lê Đơn Dương 16.07.2000 4.2

    41 NL092 1906080037 Vương Thùy Dương 19.05.2001 5.4

    42 NL093 1907060032 Nguyễn Hoàng Dương 26.09.2001 6.0

    43 NL094 1907080022 Nguyễn Linh Đan 06.09.2001 4.0

    44 NL095 1904010020 Nguyễn Công Đạt 01.03.2001 2.5

    45 NL096 1907010071 Nguyễn Thành Đạt 27.01.2001 4.8

    46 NL097 1907060035 Nguyễn Thành Đạt 31.08.2001 5.0

    47 NL098 1701040030 Phạm Hải Đăng 13.12.1999 3.3

    48 NL099 1901000021 Đỗ Hồng Đăng 27.09.2001 1.9

    49 NL100 1907010072 Dương Quang Đăng 25.07.2001 3.0

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL101 1906080040 Nguyễn Mạnh Đức 04.09.2001 5.2

    2 NL102 1804010025 Lương Hiền Giang 13.06.2000 4.3

    3 NL103 1807020031 Nguyễn Thị Hương Giang 08.12.2000 4.3

    4 NL104 1807090035 Chu Thị Minh Giang 06.11.2000 VT Vắng thi

    5 NL105 1904040028 Nguyễn Thị Hương Giang 15.03.2001 4.2

    6 NL106 1907010075 Đào Thị Hương Giang 24.07.2001 7.0

    7 NL107 1907060040 Phạm Vũ Hương Giang 17.05.2001 5.5

    8 NL108 1707020036 Trịnh Thu Hà 24.10.1999 4.0

    9 NL109 1904010026 Hoàng Thị Thúy Hà 10.02.2001 3.6

    10 NL110 1904040031 Lê Thanh Hà 13.05.2001 2.4

    11 NL111 1906090026 Mạc Trần Ngân Hà 30.04.2001 4.3

    12 NL112 1907020046 Nguyễn Minh Hà 14.09.2001 4.0

    13 NL113 1907020048 Vũ Quang Hà 06.01.2001 3.7

    14 NL114 1807010092 Dương Minh Hải 01.04.2000 3.0

    15 NL115 1704010035 Hoàng Thị Hồng Hạnh 25.04.1999 4.0

    16 NL116 1807020036 Phạm Thị Minh Hằng 05.11.2000 3.5

    17 NL117 1904010029 Nguyễn Thu Hằng 09.11.2001 3.0

    18 NL118 1904040038 Nguyễn Minh Hằng 15.08.2001 2.6

    19 NL119 1904050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 19.06.2001 5.0

    20 NL120 1907010097 Phạm Minh Hằng 03.02.2001 5.5

    21 NL121 1907010098 Vũ Thị Minh Hằng 09.12.2001 6.0

    22 NL122 1807090041 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21.05.2000 3.6

    23 NL123 1901040072 Nguyễn Thị Thu Hiền 23.11.2001 3.8

    24 NL124 1904010031 Hoàng Thu Hiền 24.05.2001 3.0

    25 NL125 1907020058 Lê Thị Thu Hiền 01.11.2001 2.1

    26 NL126 1907170019 Mai Thúy Hiền 16.05.2001 4.0

    27 NL127 1701040055 Ngô Minh Hiếu 20.04.1999 4.2

    28 NL128 1907100016 Trần Trung Hiếu 15.04.2000 3.8

    29 NL129 1904040045 Nguyễn Phương Hoa 06.12.2001 5.3

    30 NL130 1906080051 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 10.03.2001 5.0

    31 NL131 1907060060 Đỗ Mai Hoa 21.11.2001 7.0

    32 NL132 1904000049 Phạm Thu Hoài 21.01.2001 3.2

    33 NL133 1707090046 Tô Huy Hoàng 25.02.1999 3.6

    34 NL134 1901040083 Lê Huy Hoàng 04.09.2001 5.0

    35 NL135 1907190011 Nguyễn Trọng Hoàng 07.05.2001 2.2

    36 NL136 1901040088 Nguyễn Thị Bích Hồng 29.05.2001 5.7

    THI NGÀY 08/11/2020

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    PHÒNG: 708 C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    37 NL137 1904000050 Nguyễn Thuý Hồng 16.09.2001 5.0

    38 NL138 1901040089 Nguyễn Bá Hợp 29.08.2001 2.3

    39 NL139 1907060066 Phạm Thị Huế 24.02.2001 3.5

    40 NL140 1701040063 Trần Thị Huệ 29.08.1999 5.5

    41 NL141 1907090039 Phan Thị Huệ 11.03.2001 3.3

    42 NL142 1707030050 Hà Quang Hùng 24.05.1999 4.3

    43 NL143 1904000051 Nguyễn Mạnh Hùng 24.08.2001 4.1

    44 NL144 1901060017 Nguyễn Khánh Huyền 13.08.2001 4.8

    45 NL145 1904000053 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25.01.2001 4.1

    46 NL146 1907010126 Hà Thị Thu Huyền 21.09.2001 3.6

    47 NL147 1907010130 Lê Thị Huyền 12.03.2001 3.2

    48 NL148 1907040100 Dương Thị Thu Huyền 13.04.2001 6.1

    49 NL149 1907050059 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24.07.2001 5.1

    50 NL150 1907080032 Đào Thúy Huyền 21.12.2001 3.3

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL151 1907170023 Nguyễn Ngọc Huyền 30.07.2001 6.0

    2 NL152 1801040112 Nguyễn Tiến Hưng 08.07.2000 3.2

    3 NL153 1901040100 Lê Hồng Hưng 28.06.2001 3.3

    4 NL154 1901040101 Lê Quang Hưng 08.12.2001 3.1

    5 NL155 1907020075 Dương Quốc Hưng 27.08.2001 4.3

    6 NL156 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13.02.1999 4.6

    7 NL157 1707080036 Nguyễn Thị Việt Hương 28.10.1999 4.4

    8 NL158 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương 14.12.2000 4.4

    9 NL159 1907010136 Nguyễn Thị Hương 28.01.2001 4.5

    10 NL160 1907010139 Nguyễn Thu Hương 07.01.2001 5.6

    11 NL161 1907070047 Nghiêm Nhuệ Hương 09.12.2001 6.0

    12 NL162 1806080070 Vũ Thúy Hường 21.09.2000 2.5

    13 NL163 1701040080 Lê Trung Kiên 21.04.1999 3.9

    14 NL164 1701040083 Phạm Đức Kiên 14.05.1999 5.7

    15 NL165 1904040055 Nguyễn Thế Khải 27.11.2001 2.7

    16 NL166 1907050064 Vũ Kim Khánh 14.01.2001 3.9

    17 NL167 1907100021 Vũ Quốc Khánh 22.06.2001 4.5

    18 NL168 1701040087 Quách Tấn Khoa 24.08.1999 4.3

    19 NL169 1706090030 Nguyễn Hà Khoa 06.12.1999 6.0

    20 NL170 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê 01.11.2000 2.9

    21 NL171 1907100022 Nguyễn Minh Khuê 08.11.2001 2.0

    22 NL172 1701040089 Đặng Thanh Lam 17.10.1999 5.4

    23 NL173 1907020085 Nguyễn Vũ Nhật Lam 21.06.2001 2.4

    24 NL174 1907070052 Nguyễn Hồng Lam 19.02.2001 5.3

    25 NL175 1807030051 Vũ Thị Lan 29.04.2000 5.5

    26 NL176 1907010147 Vũ Thị Phương Lan 02.05.2001 6.2

    27 NL177 1901060022 Hoa Dục Lâm 20.01.2001 5.5

    28 NL178 1904040057 Phạm Thị Mai Lê 28.01.2001 4.0

    29 NL180 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18.07.1999 5.0

    30 NL181 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05.07.1999 4.3

    31 NL182 1801040124 Nông Khánh Linh 12.10.2000 3.1

    32 NL184 1804010064 Vũ Hà Linh 22.02.2000 2.8

    33 NL185 1806080083 Trương Hoàng ThúyLinh 04.08.2000 3.8 39

    34 NL186 1807010171 Trần Ngọc Linh 20.08.2000 2.3

    35 NL187 1807020060 Ngô Thùy Linh 24.09.1999 3.8

    36 NL188 1807020070 Trần Thị Hoài Linh 12.08.2000 3.3

    37 NL189 1807090052 Hoàng Lê Diệu Linh 07.10.2000 2.4

    PHÒNG: 712 C CA 2

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    38 NL190 1904000062 Đặng Thùy Linh 21.05.2001 4.4

    39 NL191 1904010062 Nguyễn Thị Tú Linh 15.10.2001 4.6

    40 NL192 1904040068 Nguyễn Thùy Linh 20.12.2001 4.7

    41 NL193 1904040070 Tống Khánh Linh 29.09.2001 2.9

    42 NL194 1906080071 Ngô Thùy Linh 01.11.2001 2.4

    43 NL195 1906080075 Nguyễn Thùy Linh 27.10.2001 2.8

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL196 1907010157 Nguyễn Vũ Nhật Linh 25.10.2001 4.9

    2 NL197 1907010158 Nguyễn Vũ Phương Linh 19.08.2001 3.3

    3 NL198 1907050078 Trịnh Phương Linh 10.04.2001 2.0

    4 NL199 1907090050 Nguyễn Diệu Linh 09.05.2001 3.5

    5 NL200 1901060027 Nguyễn Khánh Loan 25.01.2001 5.3

    6 NL201 1904000069 Bùi Thị Loan 13.10.2001 4.2

    7 NL202 1904000070 Nguyễn Thị Loan 01.10.2001 5.6

    8 NL203 1801040132 Nguyễn Hoàng Long 06.11.2000 3.7

    9 NL204 1904000071 Nguyễn Hoà Long 02.06.2001 3.1

    10 NL205 1907010170 Nguyễn Thành Long 09.04.2001 5.0

    11 NL206 1906090057 Hoàng Thị Thu Lợi 04.11.2001 2.4

    12 NL207 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12.08.2000 3.0

    13 NL208 1901000041 Đinh Hương Ly 09.05.2001 2.0

    14 NL209 1901060030 Nguyễn Diệu HươngLy 25.06.2001 6.7

    15 NL210 1904010071 Trương Yến Ly 19.09.2001 2.2

    16 NL211 1906090063 Nguyễn Quỳnh Ly 14.06.2001 4.0

    17 NL212 1907070070 Lê Khánh Ly 18.08.2001 5.5

    18 NL213 1704010071 Phạm Ngọc Thanh Mai 19.01.1999 5.8

    19 NL214 1707050100 Trần Phương Mai 03.07.1999 5.8

    20 NL215 1807050083 Bùi Sao Mai 19.06.2000 4.1

    21 NL216 1901060033 Nguyễn Thị Thanh Mai 30.11.2001 6.0

    22 NL217 1904000077 Phạm Như Mai 02.09.2001 5.0

    23 NL218 1904050025 Tạ Ngọc Mai 12.06.2001 4.4

    24 NL219 1907010179 Đào Thị Mai 10.03.2001 3.7

    25 NL220 1907090062 Vũ Ngọc Mai 11.12.2001 4.4

    26 NL221 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 2.9

    27 NL223 1901060034 Đỗ Đức Minh 28.08.2001 3.1

    28 NL224 1907010186 Cao Tuấn Minh 07.12.2001 4.0

    29 NL225 1907050091 Nguyễn Cao Minh 31.08.2001 3.3

    30 NL226 1907090066 Phạm Nhật Minh 30.09.2001 3.4

    31 NL228 1907070077 Hà My 14.11.2001 5.6

    32 NL229 1901040136 Đỗ Hoài Nam 13.02.2001 3.4

    33 NL230 1906080088 Huỳnh Ngọc Giang Nam 25.05.2001 2.1

    34 NL231 1906090071 Bùi Quang Nam 15.12.2001 3.5

    35 NL232 1807030073 Phạm Thanh Nga 18.09.2000 3.9

    36 NL233 1907170036 Nguyễn Thanh Nga 21.10.2001 4.2

    37 NL234 1907040154 Nguyễn Thị Hồng Ngát 14.03.2001 4.3

    38 NL235 1806090073 Bùi Thị Hồng Ngân 17.10.2000 5.4

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 714 C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    39 NL236 1807020090 Nguyễn Thị Bảo Ngân 16.08.2000 3.5

    40 NL237 1907010205 Nguyễn Thị Ngân 09.02.2001 6.0

    41 NL238 1907070136 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10.02.2001 7.0

    42 NL239 1706080101 Đặng Minh Ngọc 15.12.1999 HT Hoãn thi

    43 NL240 1904040090 Trương Hoài Ngọc 27.10.2001 4.7

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL241 1906080093 Chu Khánh Ngọc 13.01.2001 1.8

    2 NL242 1907020112 Bùi Thị Bích Ngọc 06.03.2000 4.0

    3 NL243 1907020113 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30.01.2001 5.4

    4 NL244 1907060128 Trần Thị Minh Ngọc 02.11.2001 8.3

    5 NL245 1907080055 Đặng Bảo Ngọc 26.10.2001 6.3

    6 NL246 1907010341 Lê Thảo Nguyên 08.08.2001 5.0

    7 NL247 1907040166 Phạm Thủy Nguyên 13.06.2001 7.0

    8 NL248 1907060129 Đoàn Hạnh Nguyên 20.12.2001 4.3

    9 NL249 1701040123 Phùng Minh Nguyệt 26.09.1999 5.0

    10 NL250 1807040181 Lê Ánh Nguyệt 04.07.2000 5.7

    11 NL251 1907170039 Đào Thị Nguyệt 03.02.2001 5.0

    12 NL252 1707030087 Nguyễn Thị Nhã 23.05.1999 6.6

    13 NL253 1901040151 Nguyễn Thị Nhàn 11.03.2001 5.2

    14 NL254 1907060132 Phạm Thị Thanh Nhàn 27.09.2001 4.6

    15 NL256 1901000048 Thân Ngọc Thảo Nhi 17.09.2001 8.2

    16 NL257 1907010224 Đàm Vân Nhi 28.07.2001 6.7

    17 NL258 1907100031 Nguyễn Lan Nhi 05.09.2001 3.3

    18 NL259 1907100032 Trần Lan Nhi 10.09.2000 3.2

    19 NL260 1707030088 Lâm Đào Trang Nhung 27.11.1999 5.8

    20 NL261 1807020099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04.12.2000 4.8

    21 NL262 1904050029 Đỗ Thị Hồng Nhung 25.08.2001 5.8

    22 NL263 1907060138 Phạm Thị Hồng Nhung 20.12.2001 3.6

    23 NL264 1907010232 Hoàng Thị Kim Oanh 08.04.2001 4.6

    24 NL265 1907050108 Nguyễn Thị Kim Oanh 22.01.2001 5.7

    25 NL266 1707030093 Đỗ Minh Phương 12.08.1999 5.1

    26 NL267 1707050122 Phan Thu Phương 02.05.1999 3.6

    27 NL268 1901060042 Trần Hà Phương 10.09.2001 4.8

    28 NL269 1904000095 Lê Thị Phương 08.02.2001 5.7

    29 NL270 1906080104 Bùi Liên Phương 17.10.2001 4.3

    30 NL271 1906080106 Đỗ Thị Mai Phương 23.02.2001 4.6

    31 NL272 1907010237 Hà Phương 08.01.2001 4.2

    32 NL273 1907020123 Nguyễn Lê Hà Phương 01.05.2001 2.8

    33 NL274 1907050115 Trần Ngân Phương 13.07.2001 4.6

    34 NL275 1704040096 Đặng Mỹ Phượng 03.04.1998 4.5

    35 NL276 1906080110 Lê Bích Phượng 30.08.2001 4.2

    36 NL277 1907010342 Hồ Minh Quang 12.06.2000 5.0 Khiếm thi

    THI NGÀY 08/11/2020

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    PHÒNG: 716 C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    37 NL278 1704040099 Trần Anh Quân 09.10.1999 4.1

    38 NL279 1904000098 Phạm Hồng Quân 16.08.2001 VT Vắng thi

    39 NL280 1907090087 Trần Bảo Quân 18.02.2001 3.4

    40 NL281 1801040176 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17.11.2000 2.5

    41 NL282 1901040173 Trần Diễm Quỳnh 17.03.2001 5.4

    42 NL283 1904040101 Phạm Diễm Quỳnh 05.09.2001 4.2

    43 NL284 1906090093 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 02.04.2001 5.1

    44 NL285 1907040186 Đặng Thu Quỳnh 26.09.2001 7.1

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL286 1907140043 Vũ Như Quỳnh 10.01.2001 4.2

    2 NL287 1906080117 Bùi Công Sơn 13.06.2001 4.8

    3 NL288 1907090091 Đồng Tuấn Sơn 07.07.2001 3.6

    4 NL289 1707010287 Vũ Hà Tâm 27.05.1999 4.6

    5 NL290 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29.04.1999 5.5

    6 NL291 1806080118 Trịnh Thị Minh Tâm 03.06.2000 4.9

    7 NL292 1907030084 Nguyễn Thanh Tâm 01.12.2001 5.7

    8 NL293 1907050124 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10.07.2001 4.3

    9 NL294 1704040106 Nguyễn Anh Tú 27.08.1999 6.3

    10 NL295 1907040195 Nguyễn Minh Tú 22.08.2001 4.3

    11 NL296 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01.12.1999 6.3

    12 NL297 1701040161 Phạm Đức Tùng 29.06.1999 5.9

    13 NL298 1807080063 Đào Trọng Tùng 29.05.2000 4.8

    14 NL299 1907030086 Lê Thanh Tùng 21.08.2001 4.7

    15 NL300 1907100038 Nguyễn Văn Tùng 05.11.2001 3.7

    16 NL301 1707070130 Nguyễn Hà Thanh 11.12.1999 5.5

    17 NL302 1907010272 Nguyễn Thị Phương Thanh 10.08.2001 7.9

    18 NL303 1801040202 Nguyễn Trung Thành 20.10.2000 5.4

    19 NL304 1807100051 Lê Công Thành 27.09.2000 5.8

    20 NL305 1801000049 Đào Thị Thảo 11.03.2000 VT Vắng thi

    21 NL306 1801000050 Lê Thị Thu Thảo 07.06.2000 6.2

    22 NL307 1807040225 Nông Thu Thảo 06.11.2000 6.1

    23 NL308 1901060045 Đặng Phương Thảo 04.03.2001 4.5

    24 NL309 1904010097 Đoàn Phương Thảo 11.01.2001 5.2

    25 NL310 1904010098 Nguyễn Phương Thảo 20.05.2001 5.9

    26 NL311 1904010099 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09.08.2001 6.8

    27 NL312 1904040111 Đỗ Thị Thảo 18.12.2001 6.0

    28 NL313 1904040114 Trần Thị Phương Thảo 07.04.2001 4.9

    29 NL314 1904050044 Tiêu Thị Phương Thảo 15.02.2001 3.6

    30 NL315 1907010285 Vương Phương Thảo 12.12.2001 7.2

    31 NL316 1907100039 Trần Phương Thảo 15.01.2001 3.0

    32 NL317 1907020140 Đỗ Văn Thắng 25.08.2001 3.3

    33 NL318 1907090102 Lê Hà Trang Thơ 11.11.2001 2.7

    34 NL319 1901000058 Lê Hoài Thu 02.06.2001 2.8

    35 NL320 1907020142 Trần Xuân Thu 03.04.2001 3.2

    36 NL321 1907070107 Nguyễn Hà Thu 24.07.2001 4.3

    37 NL322 1907040216 Ngô Thị Thuỷ 01.04.2001 6.1

    38 NL323 1801040216 Nguyễn Thị Thùy 27.07.2000 6.4

    PHÒNG: 717C CA 2

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    39 NL324 1807020126 Nguyễn Thị Thủy 20.01.2000 5.7

    40 NL325 1904010105 Nguyễn Thu Thủy 26.06.2001 2.6

    41 NL326 1907190022 Nguyễn Thị Bích Thủy 30.08.2001 2.8

    42 NL327 1707090107 Lê Hồng Thúy 02.11.1999 7.4

    43 NL328 1904000108 Nguyễn Thị Minh Thúy 17.11.2001 5.5

    44 NL329 1907050137 Trần Thị Vương Thúy 08.12.2001 5.5

    45 NL330 1904000109 Trịnh Huyền Thương 05.12.2001 3.3

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    1 NL331 1704040119 Lê Thị Trang 30.08.1999 4.2

    2 NL332 1704040123 Trần Đoàn Thanh Trang 06.03.1999 6.1

    3 NL334 1806090113 Vương Thùy Trang 21.12.2000 VT Vắng thi

    4 NL335 1807040269 Nguyễn Thùy Trang 06.07.2000 4.6

    5 NL336 1901060053 Nguyễn Huyền Trang 19.05.2001 6.5

    6 NL337 1904050052 Hoàng Hạnh Trang 10.05.2001 2.9

    7 NL338 1906080131 Bùi Thị Huyền Trang 30.05.2001 2.9

    8 NL339 1906080132 Bùi Thị Thu Trang 31.01.2001 4.2

    9 NL340 1906080151 Nguyễn Phó Huyền Trang 10.12.2001 2.6

    10 NL341 1906090108 Dư Quỳnh Trang 19.08.2001 4.3

    11 NL342 1907010318 Vũ Thị Thùy Trang 03.09.2001 4.4

    12 NL343 1907030103 Nguyễn Thùy Trang 22.04.2001 4.8

    13 NL344 1907040236 Nguyễn Thị Thu Trang 24.09.2001 7.5

    14 NL345 1907080078 Bùi Thu Trang 30.05.2001 4.7

    15 NL346 1907080079 Kiều Hà Trang 28.07.2001 5.1

    16 NL347 1907090106 Cung Thành Trang 07.10.2001 4.1

    17 NL348 1907090107 Chu Thị Phương Trang 20.06.2001 3.4

    18 NL349 1907090108 Đào Thị Minh Trang 09.10.2001 6.0

    19 NL350 1907100043 Nguyễn Linh Trang 27.01.2001 6.2

    20 NL351 1904010112 Nguyễn Thị Quỳnh Trân 03.11.2001 2.0

    21 NL352 1906080138 Hoàng Minh Triết 11.01.2001 4.4

    22 NL353 1707030119 Hà Kiều Trinh 06.04.1999 5.5

    23 NL354 1807060187 Dương Đức Việt Trung 25.09.2000 6.0

    24 NL355 1904010113 Nguyễn Thu Uyên 05.11.2001 6.2

    25 NL356 1704000121 Trần Hữu Việt Văn 19.05.1999 8.0

    26 NL357 1904010115 Phạm Thị Thảo Vân 26.06.2001 3.6

    27 NL358 1906080141 Nguyễn Quỳnh Vân 15.03.2001 4.6

    28 NL359 1907030109 Phạm Thị Vân 23.02.2001 5.6

    29 NL360 1907050144 Đỗ Khánh Vân 15.09.2001 4.7

    30 NL361 1907080085 Nguyễn Thùy Vân 18.02.2001 5.0

    31 NL362 1806080149 Nguyễn Trần Lê Vi 26.08.2000 3.2

    32 NL363 1906080144 Đinh Tường Vi 07.06.2001 4.0

    33 NL364 1907050147 Nguyễn Quang Việt 06.08.2001 4.0

    34 NL365 1907060192 Hoàng Đức Việt 05.08.2001 4.2

    35 NL366 1801040234 Trần Đức Vinh 20.11.2000 6.2

    36 NL368 1901040245 Trịnh Long Vũ 15.03.2001 3.7

    37 NL369 1807010335 Phùng Đỗ Tường Vy 04.02.2000 5.4

    38 NL370 1904000120 Nguyễn Thị Hà Vy 30.04.2001 6.7

    39 NL371 1907040260 Trần Thị Như Ý 09.05.2001 6.4

    40 NL372 1807020155 Vũ Thị Hải Yến 30.07.2000 3.0

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 809 C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú

    41 NL373 1901060058 Nguyễn Thị Yến 28.05.2001 5.0

    42 NL375 1907010335 Vũ Thị Ngọc Yến 10.08.2001 5.2

    43 NL376 1907030112 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16.12.2001 3.3

    44 NL391 1907010064 Phạm Thị Hồng Duyên 21.10.2001 6.0

    45 NL392 1901040013 Nguyễn Duy Anh 25.11.2001 3.8

    46 NL393 1707010364 Ngô Việt Trinh 02.03.1999 4.7

    47 NL395 1907190014 Ngô Thành Long 15.09.2001 HT Hoãn thi

    Nguyễn Thị Lan Phương Nguyễn Thị Như

    Hà Nội, ngày 24 tháng 11 năm 2020

    Người lập bảng Trưởng Khoa GDCT

    Phạm Tiến Hùng

    Chủ tịch HĐT - Phó Giám đốc Trung tâm