bai tap nlkt 2015 v1.0.doc

31
BỘ MÔN NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN BÀI TẬP THỰC HÀNH MÔN NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN Áp dụng cho học kì 2 năm học 2014 – 2015 PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ KẾ TOÁN Bài 1.1. Dựa vào định nghĩa về điều kiện ghi nhận tài sản hãy giải thích các nguồn lực sau đây có phải tài sản của đơn vị hay không? 1. Nguyên liệu, vật liệu đơn vị mua để phục vụ quá trình sản xuất 2. Một đội ngũ công nhân tay nghề cao 3. Một lượng hàng hóa thực phẩm lớn tại kho của đơn vị đã bị ẩm mốc và quá hạn không thể tiêu thụ được dù đơn vị có hạ giá đến mức nào. 4. Một thiết bị sản xuất được đơn vị thuê ngoài trong thời gian ngắn để sử dụng thay cho thiết bị của đơn vị bị hư hỏng đang sửa chữa. 5. Nhãn hiệu sản phẩm hàng hóa của đơn vị rất nổi tiếng ở địa phương và đã đăng ký bản quyền. Bài 1.2. Vận dụng mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn để xác định giá trị nguyên liệu vật liệu (0<X<50.000) và nguồn vốn kinh doanh (Y) của DN trong trường hợp sau: (Đvt 1000 VND) Tiền mặt 100.000 Phải trả người lao động 70.000 Phải trả người bán 85.000 Hàng gửi đi bán 60.000 Thành phẩm 35.000 Nguyên liệu, vật liệu X Phải thu khách hàng 60.000 Lợi nhuận chưa phân phối 120.000 Vay ngắn hạn 45.000 Nhà xưởng 1.150.000 Máy móc, thiết bị 900.000 Sản phẩm dở dang 30.000 Đầu tư ngắn hạn 40.000 Công cụ dụng cụ 75.000 Hàng mua đang đi 50.000 Hao mòn TSCĐ hữu 80.000 1

Upload: nguyen-phan-thu-phuong

Post on 01-Feb-2016

236 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

B MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁNỘ Ế

BÀI T P TH C HÀNH MÔN NGUYÊN LÝ K TOÁNẬ Ự Ế

Áp d ng cho h c kì 2 năm h c 2014 – 2015ụ ọ ọ

PH N 1: T NG QUAN V K TOÁNẦ Ổ Ề Ế

Bài 1.1. D a vào đ nh nghĩa v đi u ki n ghi nh n tài s n hãy gi i thích các ngu n l c sau đây ự ị ề ề ệ ậ ả ả ồ ự

có ph i tài s n c a đ n v hay khôngả ả ủ ơ ị ?

1. Nguyên li u, v t li u đ n v mua đ ph c v quá trình s n xu tệ ậ ệ ơ ị ể ụ ụ ả ấ

2. M t đ i ngũ công nhân tay ngh caoộ ộ ề

3. M t l ng hàng hóa th c ph m l n t i kho c a đ n v đã b m m c và quá h n không th ộ ượ ự ẩ ớ ạ ủ ơ ị ị ẩ ố ạ ể

tiêu th đ c dù đ n v có h giá đ n m c nào.ụ ượ ơ ị ạ ế ứ

4. M t thi t b s n xu t đ c đ n v thuê ngoài trong th i gian ng n đ s d ng thay cho thi tộ ế ị ả ấ ượ ơ ị ờ ắ ể ử ụ ế

b c a đ n v b h h ng đang s a ch a.ị ủ ơ ị ị ư ỏ ử ữ

5. Nhãn hi u s n ph m hàng hóa c a đ n v r t n i ti ng đ a ph ng và đã đăng ký b n ệ ả ẩ ủ ơ ị ấ ổ ế ở ị ươ ả

quy n.ề

Bài 1.2. V n d ng m i quan h gi a tài s n và ngu n v n đ xác đ nh giá tr nguyên li u v t ậ ụ ố ệ ữ ả ồ ố ể ị ị ệ ậ

li u (0<X<50.000) và ngu n v n kinh doanh (Y) c a DN trong tr ng h p sau: (Đvt 1000 VND)ệ ồ ố ủ ườ ợ

Ti n m tề ặ 100.000 Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 70.000

Ph i tr ng i bánả ả ườ 85.000 Hàng g i đi bánử 60.000

Thành ph mẩ 35.000 Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ X

Ph i thu khách hàngả 60.000 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 120.000

Vay ng n h nắ ạ 45.000 Nhà x ngưở 1.150.000

Máy móc, thi t bế ị 900.000 S n ph m d dangả ẩ ở 30.000

Đ u t ng n h nầ ư ắ ạ 40.000 Công c d ng cụ ụ ụ 75.000

Hàng mua đang đi đ ngườ 50.000 Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ 80.000

Vay dài h nạ 350.000 Ngu n v n kinh doanhồ ố Y

Bài 1.3. Tình hình tài s n, ngu n v n t i công ty Alantic vào ngày 1/1/N nh sau: (1000 VND)ả ồ ố ạ ư

Đ u t trái phi u dài h nầ ư ế ạ 50.000 Nhà x ngưở 2.400.000

Máy móc thi t bế ị 1.250.000 Vay dài h nạ 1.400.000

Ngu n v n kinh doanhồ ố 4.550.000 Thi t b văn phòngế ị 1.370.000

1

Page 2: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

V n góp liên doanhố 210.000 Ti n g i ngân hàngề ử 1.150.000

Vay ng n h n ngân hàngắ ạ 200.000 Nguyên v t li u chínhậ ệ 150.000

ng tr c cho ng i bánỨ ướ ườ 120.000 B n quy n v ch t o s n ả ề ề ế ạ ảph m m iẩ ớ

250.000

Khách hàng ng tr cứ ướ 550.000 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 600.000

T m ngạ ứ 20.000 Thành ph mẩ 240.000

V t li u phậ ệ ụ 90.000 Quỹ khen th ng, phúc l iưở ợ 100.000

Thu ph i n p nhà n cế ả ộ ướ 150.000 Ph n m m máy tínhầ ề 170.000

Công c , d ng cụ ụ ụ 30.000 Đ u t c phi u dài h nầ ư ổ ế ạ 170.000

S n ph m d dangả ẩ ở 60.000 Ngu n v n đ u t XDCBồ ố ầ ư 1.100.000

Ti n m tề ặ 20.000 Giá tr quy n s d ng đ tị ề ử ụ ấ 1.200.000

Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 500.000 Câu l c b , nhà văn hóaạ ộ 200.000

Yêu c u: ầ

1. Hãy s p x p các kho n m c trên theo t ng lo i tài s n (ng n h n và dài h n) và t ng lo i ắ ế ả ụ ừ ạ ả ắ ạ ạ ừ ạ

ngu n v n (N ph i tr và ngu n v n CSH) c a Công ty Alanticồ ố ợ ả ả ồ ố ủ

2. Cho bi t t ng giá tr tài s n và ngu n v n c a công ty. Nh n xét.ế ổ ị ả ồ ố ủ ậ

Bài 1.4: Cho các ch tiêu sau. Phân lo i ch tiêu nào thu c b ng cân đ i k toán, ch tiêu nào ỉ ạ ỉ ộ ả ố ế ỉ

thu c báo cáo k t qu kinh doanh.ộ ế ả

Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p ế ậ ệ ả ộ Quỹ d phòng tài chínhự

Chi phí bán hàng V n c đông ố ổ

Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ả ấ ở Doanh thu nh n tr c ậ ướ

Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ Chi phí tr tr c ả ướ

Giá v n hàng bán ố Doanh thu t ho t đ ng tài chính ừ ạ ộ

N ph i tr ng i bán ợ ả ả ườ L i nhu n ch a phân ph i ợ ậ ư ố

Vay ng n h n ngân hàng ắ ạ Các kho n đ u t tài chính dài h n ả ầ ư ạ

Lãi c a các kho n vay ng n h n trong kỳủ ả ắ ạ Chi phí khác

Bài 1.5: S p x p l i các ch tiêu theo th t trình bày trên Báo cáo k t qu kinh doanh vàắ ế ạ ỉ ứ ự ế ả đi n ề

các s li u còn thi u.ố ệ ế

2

Page 3: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

BÁO CÁO K T QU KINH DOANHẾ Ả

T i ngày 31/12/20X – Công ty Aạ

Đơn vị: 1000đ

STT Ch tiêuỉ S ti nố ề

1 Giá v n hàng bán ố 42.400.000

2 Doanh thu 52.500.000

3 Chi phí t ho t đ ng tài chính ừ ạ ộ 1.980.000

4 L i nhu n sau thu ợ ậ ế (?)

5 Doanh thu t ho t đ ng tài chính ừ ạ ộ 135.100

6 Chi phí qu n lý doanh nghi p ả ệ 3.380.000

7 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ế ậ ệ

(thu su t hi n hành)ế ấ ệ

(?)

8 Doanh thu khác 30.000

9 L i nhu n t ho t đ ng SXKDợ ậ ừ ạ ộ (?)

10 Chi phí bán hàng 2.770.000

11 Chi phí khác 40.000

12 T ng l i nhu n tr c thu ổ ợ ậ ướ ế (?)

13 L i nhu n g p ợ ậ ộ (?)

Bài 1.6: Hãy phân tích các nghi p v kinh t sau b ng ph ng trình k toán: (ĐVT: VNĐ)ệ ụ ế ằ ươ ế

1. Nh n v n góp liên doanh t các ch s h u b ng ti n m t 800.000.000 và dây chuy n s nậ ố ừ ủ ở ữ ằ ề ặ ề ả

xu t 3.000.000.000.ấ

2. Doanh nghi p m tài kho n ngân hàng và g i vào ngân hàng 600.000.000 b ng ti n m t.ệ ở ả ử ằ ề ặ

3. Mua nguyên v t li u nh p kho tr giá 50.000.000 đã thanh toán b ng ti n g i ngân hàng.ậ ệ ậ ị ằ ề ử

4. T m ng cho nhân viên đi mua công c d ng c b ng ti n m t tr giá 15.000.000.ạ ứ ụ ụ ụ ằ ề ặ ị

5. ng tr c ti n cho ng i bán K đ mua thi t s n xu t b ng ti n g i ngân hàngỨ ướ ề ườ ể ế ả ấ ằ ề ử

300.000.000.

6. Nh n đ c thi t b s n xu t t ng i bán K tr giá 500.000.000. Sau khi tr ti n ng tr c,ậ ượ ế ị ả ấ ừ ườ ị ừ ề ứ ướ

DN thanh toán n t cho ng i bán K b ng ti n g i ngân hàng.ố ườ ằ ề ử

Bài 1.7: Hãy phân tích các nghi p v kinh t sau b ng ph ng trình k toán: (ĐVT: VNĐ)ệ ụ ế ằ ươ ế

3

Page 4: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Doanh nghi p DTL có t ng s v n đ u t ban đ u là 1.500.000.000. Trong đó, b ng quy n s d ngệ ổ ố ố ầ ư ầ ằ ề ử ụ

đ t là 900.000.000; b ng ti n m t 50.000.000 và b ng ti n g i ngân hàng 550.000.000. Trong kỳ, cóấ ằ ề ặ ằ ề ử

các nghi p v kinh t phát sinh nh sau:ệ ụ ế ư

1. Rút ti n g i ngân hàng v nh p quỹ ti n m t 50.000.000.ề ử ề ậ ề ặ

2. Mua hàng hóa nh p kho, ch a tr ti n cho ng i bán 220.000.000.ậ ư ả ề ườ

3. Tr n cho ng i bán b ng ti n g i ngân hàng 80.000.000.ả ợ ườ ằ ề ử

4. Nh n v n góp liên doanh b ng m t ô tô v n t i ph c v kinh doanh 570.000.000.ậ ố ằ ộ ậ ả ụ ụ

5. Vay ng n h n ngân hàng 50.000.000 đ chu n b tr n ng i bán, DN đã nh n và nh p quỹắ ạ ể ẩ ị ả ợ ườ ậ ậ

ti n m t.ề ặ

6. Xu t kho hàng hóa g i bán 200.000.000.ấ ử

Bài 1.8: Hãy phân tích các nghi p v kinh t sau b ng ph ng trình k toán: (ĐVT: VNĐ)ệ ụ ế ằ ươ ế

1. ng tr c ti n cho ng i bán b ng ti n m t 140.000.000.Ứ ướ ề ườ ằ ề ặ

2. Khách hàng ng tr c ti n hàng cho doanh nghi p b ng ti n g i ngân hàng 350.000.000.ứ ướ ề ệ ằ ề ử

3. Chi ti n m t đ tr l ng cho ng i lao đ ng trong tháng 80.000.000.ề ặ ể ả ươ ườ ộ

4. Chi ti n m t đ tr ti n đi n, n c mua ngoài, ph c v cho b ph n bán hàng làề ặ ể ả ề ệ ướ ụ ụ ộ ậ

12.000.000.

5. Mua văn phòng ph m ph c v cho qu n lý doanh nghi p trong tháng tr giá 5.000.000 ch aẩ ụ ụ ả ệ ị ư

tr ti n cho ng i bán.ả ề ườ

6. Thanh toán ti n thuê văn phòng trong tháng tr giá 30.000.000 b ng ti n g i ngân hàng.ề ị ằ ề ử

Bài 1.9: Hãy phân tích các nghi p v kinh t sau b ng ph ng trình k toán: (ĐVT: VNĐ)ệ ụ ế ằ ươ ế

1. Xu t kho thành ph m g i bán 70.000.000.ấ ẩ ử

2. Khách hàng ng tr c ti n hàng cho doanh nghi p b ng ti n m t 15.000.000 và ti n g iứ ướ ề ệ ằ ề ặ ề ử

ngân hàng 40.000.000.

3. Bán lô hàng tr giá 120.000.000, sau khi tr ti n ng tr c, khách hàng thanh toán n t b ngị ừ ề ứ ướ ố ằ

ti n g i ngân hàng.ề ử

4. Chi phí thuê c a hàng ph c v cho ho t đ ng bán hàng 15.000.000 và thuê văn phòng ph cử ụ ụ ạ ộ ụ

v cho ho t đ ng qu n lý 20.000.000 trong tháng ch a tr ti n.ụ ạ ộ ả ư ả ề

5. Chi phí ti n l ng cho nhân viên bán hàng 25.000.000 và nhân viên qu n lý doanh nghi pề ươ ả ệ

40.000 trong tháng đã thanh toán b ng ti n m t.ằ ề ặ

6. Thanh toán ti n thuê c a hàng và thuê văn phòng b ng ti n g i ngân hàng.ề ử ằ ề ử

4

Page 5: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Bài 1.10: Trong tháng 5/N, Công ty DTC có các s ki n phát sinh trong kỳ nh sau: (đ n v :ự ệ ư ơ ị

1000đ)

1. Ngày 02/05, Trích l i nhu n b sung quỹ đ u t phát tri n 200.000.ợ ậ ổ ầ ư ể

2. Ngày 05/05, Chi phí qu ng cáo trong tháng đã thanh toán b ng ti n m t 5.000 .ả ằ ề ặ

3. Ngày 10/05, Ký h p đ ng mua tài s n c đ nh tr giá 50.000, ng i bán yêu c u thanh toán b ngợ ồ ả ố ị ị ườ ầ ằ

ti n g i ngân hàng.ề ử

4. Ngày 14/05: Nh n kỹ quỹ dài h n b ng ti n m t 200.000ậ ạ ằ ề ặ

5. Ngày 20/05: Dùng ti n g i ngân hàng đ tr tr c ti n cho ng i bán tài s n 20.000.ề ử ể ả ướ ề ườ ả

6. Ngày 25/05: G i công văn cho ng i bán xác nh n sẽ thanh toán s n kỳ tr c 50.000 b ng ti nử ườ ậ ố ợ ướ ằ ề

g i ngân hàng.ử

Yêu c u: ầ

1. Trong các nghi p v nêu trên k toán sẽ ghi chép nh ng nghi p v nào? N u ghi chép ệ ụ ế ữ ệ ụ ế

2. Hãy ch ra nh ng nh ng đ i t ng ph n ánh trong t ng nghi p v (thu c tài s n, n ph i ỉ ữ ữ ố ượ ả ừ ệ ụ ộ ả ợ ả

tr , v n ch s h u, doanh thu, chi phí)ả ố ủ ở ữ

3. Nghi p v này nh h ng nh th nào t i ph ng trình k toán?ệ ụ ả ưở ư ế ớ ươ ế

4. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n.ị ả ả ả

Bài 1.11: T i công ty DTC trong quá trình ghi chép k toán m c ph i m t s l i sai sau đây: ạ ế ắ ả ộ ố ỗ

(đv: 1000đ)

1. Nghi p v chi phí đi n n c phát sinh đã thanh toán b ng ti n m t 5.000 k toán ph n ánh ệ ụ ệ ướ ằ ề ặ ế ả

thành ghi N TK Chi phí đi n n c: 500/ Có TK Ti n M t: 500.ợ ệ ướ ề ặ

2. Nghi p v doanh nghi p nh n l i ti n ký quỹ ng n h n b ng ti n m t 10.000, k toán ghi ệ ụ ệ ậ ạ ề ắ ạ ằ ề ặ ế

nh m thành nghi p v doanh nghi p thanh toán ti n ký quỹ ng n h n b ng ti n m t ầ ệ ụ ệ ề ắ ạ ằ ề ặ

10.000 cho khách hàng.

3. Ghi có tài kho n Ph i tr ng i lao đ ng 30.000 b ghi trùng hai l n.ả ả ả ườ ộ ị ầ

4. Bên N TK Chi phí qu ng cáo là 560, k toán ph n ánh thành 650$ợ ả ế ả

5. Nghi p v khách hàng thanh toán n kỳ tr c 10.000 b ng ti n m t, k toán ph n ánh ệ ụ ợ ướ ằ ề ặ ế ả

thành bút toán N TK Ti n m t : 10.000/ Có Tk Doanh thu bán hàng: 10.000ợ ề ặ

Yêu c u: ầ

5

Page 6: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

1. Ch ra trong các l i trên l i sai nào v n làm cho b ng cân đ i k toán cân b ng v l ng.ỉ ỗ ỗ ẫ ả ố ế ằ ề ượ

2. N u b ng cân đ i k toán không cân b ng, ch ra s không cân b ng đó c th s ti n là bao ế ả ố ế ằ ỉ ự ằ ụ ể ố ề

nhiêu.

3. Trong các l i trên trên l i sai nào nh h ng t i báo cáo k t qu kinh doanh và nh h ng ỗ ỗ ả ưở ớ ế ả ả ưở

nh th nào?ư ế

Bài 1.12: Công ty DTC chuyên cung c p d ch v v n chuy n có tình hình tài s n và ngu n v nấ ị ụ ậ ể ả ồ ố

t i ngày 31/12/N-1 nh sau: (đv:1000đ)ạ ư

B ng cân đ i k toán công ty DTCả ố ế

31/12/N-1

Ti n mătề 80.000

Ph i thu khách hàngả 150.000

ng tr c cho ng i bánỨ ướ ườ 30.000

Công c , d ng cụ ụ ụ 130.000

Tài s n c đ nhả ố ị 300.000

Ph i tr ng i bánả ả ườ 190.000

Ngu n v n kinh doanhồ ố 500.000

T ng ổ 690.000 690.000

Trong tháng 1/N công ty có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau: ệ ụ ế ư

1. Chi ti n t m ng cho nhân viên b ng ti n m t là 1100.ề ạ ứ ằ ề ặ

2. Khách hàng thanh toán ½ s ti n n kỳ tr c b ng chuy n kho nố ề ợ ướ ằ ể ả

3. Mua m t tài s n c đ nh, giá hóa đ n c thu GTGT là 99.000 ch a thanh toán ti n cho ộ ả ố ị ơ ả ế ư ề

ng i bán (thu GTGT 10%)ườ ế

4. Ký quỹ ng n h n cho ng i bán xăng d u b ng ti n g i ngân hàng 20.000ắ ạ ườ ầ ằ ề ử

5. Nh n v n góp t NQH b ng ti n m t 500.000, thi t b s n xu t 400.000ậ ố ừ ằ ề ặ ế ị ả ấ

6. Mua nguyên v t li u đã nh p kho, giá mua trên hóa đ n ch a bao g m thu GTGT 10% ậ ệ ậ ơ ư ồ ế

60.000, s ti n mua tr vào ti n ng tr c c a ng i bán đ u kỳ, s còn l i doanh nghi p ố ề ừ ề ứ ướ ủ ườ ầ ố ạ ệ

thanh toán b ng ti n g i ngân hàngằ ề ử

Yêu c u: ầ

6

Page 7: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

1. Các nghi p v kinh t phát sinh nêu trên nh h ng t i các tài kho n k toán nào? c th ệ ụ ế ả ưở ớ ả ế ụ ể

bên N hay bên Có.ợ

2. Nêu nh h ng các nghi p v đ n ph ng trình k toán.ả ưở ệ ụ ế ươ ế

3. Đ nh kho n, ph n ánh vào tài kho n các nghi p v kinh t phát sinh nêu trên.ị ả ả ả ệ ụ ế

4. L p b ng cân đ i k toán cu i kỳ.ậ ả ố ế ố

Bài 1.13: Trong tháng 5/N t i công ty DTC có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau (đ n v :ạ ệ ụ ế ư ơ ị

1000đ)

1. Rút ti n g i ngân hàng v đ chu n b tr l ng cho ng i lao đ ng 100.000.ề ử ề ể ẩ ị ả ươ ườ ộ

2. Trích l i nhu n b sung quỹ khen th ng phúc l i cho ng i lao đ ng 30.000.ợ ậ ổ ưở ợ ườ ộ

3. Khách hàng X ký quỹ ng n h n cho doanh nghi p b ng chuy n kho n 50.000.ắ ạ ệ ằ ể ả

4. N p thu thu nh p doanh nghi p cho nhà n c b ng ti n m t 10.000ộ ế ậ ệ ướ ằ ề ặ

5. Tr tr c ti n cho ng i bán Y b ng ti n m t 15.000 đ mua nguyên v t li uả ướ ề ườ ằ ề ặ ể ậ ệ

6. Hoàn thành cung c p d ch v cho khách hàng trong tháng 1/N, khách hàng đã thanh toán ấ ị ụ

b ng ti n m t ½ s ti n 15.000, s ti n còn l i tháng sau thanh toán.ằ ề ặ ố ề ố ề ạ

Yêu c uầ

1. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n các nghi p v kinh t phát sinh trong kỳị ả ả ả ệ ụ ế

2. Đ nh kho n nghi p v 3 t i khách hàng X, nghi p v 5 t i ng i bán Yị ả ệ ụ ạ ệ ụ ạ ườ

3. N u nh k toán ghi nh m kho n “ ng tr c ti n cho ng i bán” sang ph n ngu n v nế ư ế ầ ả Ứ ướ ề ườ ầ ồ ố

t i nghi p v 5, thì sai sót ngày sẽ làm t ng tài s n và ngu n v n chênh l ch nh th nào.ạ ệ ụ ổ ả ồ ố ệ ư ế

Bài 1.14(1): Công ty DTC trong tháng 6/N có các nghi p v kinh t phát sinh trong kỳ nh sau:ệ ụ ế ư

(đ n v : 1000đ)ơ ị

1. Nhân l i kho n ti n ký quỹ dài h n b ng ti n g i ngân hàng 55.000ạ ả ề ạ ằ ề ử

2. Xu t kho thành ph m g i bán cho khách hàng giá tr 70.000ấ ẩ ử ị

3. Mua nguyên v t li u cho b ph n bán hàng đã nh p kho, thanh toán 1/2 b ng ti n vay ng n ậ ệ ộ ậ ậ ằ ề ắ

h n, ph n còn l i thanh toán b ng ti n m t, giá mua ch a thu GTGT 10% 30.000ạ ầ ạ ằ ề ặ ư ế

4. Thanh toán l ng còn n kỳ tr c cho ng i lao đ ng 100.000 b ng ti n m t.ươ ợ ướ ườ ộ ằ ề ặ

5. Thu h i kho n cho vay ng n h n b ng ti n g i ngân hàng 20.000ồ ả ắ ạ ằ ề ử

6. Xu t kho nguyên v t li u ph c v cho ho t đ ng bán hàng giá tr 15.000ấ ậ ệ ụ ụ ạ ộ ị

7

Page 8: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Yêu c u: ầ

1. Nêu s thay đ i tăng, gi m tài s n ngu n v n sau m i nghi p vự ổ ả ả ồ ố ỗ ệ ụ

2. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho nị ả ả ả

3. N u nh t i nghi p v 3 k toán ghi nh m t N TK Nguyên v t li u sang N TK Chi phí ế ư ạ ệ ụ ế ầ ừ ợ ậ ệ ợ

Nguyên v t li u, phân tích s nh h ng c a s sai sót này lên b ng cân đ i k toán và báo ậ ệ ự ả ưở ủ ự ả ố ế

cáo k t qu kinh doanh.ế ả

Bài 1.14(2): Trong kỳ công ty DTC có các nghi p v kinh t phát sinh th hi n trong các lo iệ ụ ế ể ệ ạ

ch ng t , n u b n là k toán công ty hãy ghi chép các nghi p v này b ng cách đ nh kho n vàứ ừ ế ạ ế ệ ụ ằ ị ả

ph n ánh vào tài kho nả ả .

1. Ngày 02/02/N, nh n đ c gi y báo Có c a ngân hàng v s ti n khách hàng X tr n kỳ ậ ượ ấ ủ ề ố ề ả ợ

tr c là 200.000ướ

2. 05/02/N nh n đ c hóa đ n thuê nhà c a tháng 02/N là 10.000, ch a thanh toán cho ng i ậ ượ ơ ủ ư ườ

cho thuê nhà.

3. 10/02/N, hoàn thành d ch v cung c p cho khách hàng, t ng s ti n đã l p hóa đ n 220.000,ị ụ ấ ổ ố ề ậ ơ

khách hàng cam k t thanh toán trong tháng sau.ế

4. 15/02/N, nh n đ c gi y báo N c a ngân hàng v vi c thanh toán ti n b o hi m tài s n 9 ậ ượ ấ ợ ủ ề ệ ề ả ể ả

tháng theo h p đ ng đã ký ngày 01/02/N, s ti n 18.000.ợ ồ ố ề

5. 18/02/N, phi u thu hoàn ti n t m ng c a nhân viên 2.000ế ề ạ ứ ủ

6. 25/02/N, nh n đ c hóa đ n cùng phi u nh p kho mua nguyên v t li u giá tr 20.000 ch a ậ ượ ơ ế ậ ậ ệ ị ư

bao g m thu 5%, k toán thanh toán chu n b l nh chuy n ti n cho ng i bán.ồ ế ế ẩ ị ệ ể ề ườ

Yêu c u: ầ

1. Ch ra tài kho n nào tăng, gi m c a m i nghi p vỉ ả ả ủ ỗ ệ ụ

2. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho nị ả ả ả

3. Nêu nh h ng các nghi p v t i ph ng trình k toán.ả ưở ệ ụ ớ ươ ế

Bài 1.15: Công ty TNHH ANP có 2 thành viên sáng l p, ANP cung c p d ch v đăng ký s h u trí ậ ấ ị ụ ở ữ

tu t i Vi t Nam. Tháng 3/2014, t i ANP di n ra m t s nghi p v sau:ệ ạ ệ ạ ễ ộ ố ệ ụ

1. Ngày 1/3, nh n đ c đ ngh t Cty D c OP v vi c đăng ký nhãn hàng kháng sinh Ampiop t i ậ ượ ề ị ừ ượ ề ệ ạ

C c S h u trí tu . Cũng trong ngày 1/3, ANP đã g i báo giá t i OP v vi c đăng ký nhãn hàng ụ ở ữ ệ ử ớ ề ệ

Ampiop: l phí theo quy đ nh c a Nhà n c 300.000đ, phí d ch v đã bao g m VAT 10% 1.100.000đ.ệ ị ủ ướ ị ụ ồ

8

Page 9: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

2. Ngày 3/3, OP thông báo ch p nh n báo giá. Trong ngày, ANP làm th t c n p đ n đăng ký s h u ấ ậ ủ ụ ộ ơ ở ữ

trí tu nhãn hàng Ampiop và n p l phí theo quy đ nh b ng ti n m t.ệ ộ ệ ị ằ ề ặ

3. Ngày 7/3, ANP nh n đ c ch ng nh n s h u trí tu t C c S h u trí tu đ i v i nhãn Ampiop. ậ ượ ứ ậ ở ữ ệ ừ ụ ở ữ ệ ố ớ

Trong ngày, ANP đã g i Gi y ch ng nh n đó t i OP.ử ấ ứ ậ ớ

4. Ngày 10/3, OP thông báo đã nh n đ c Gi y ch ng nh n. ANP vi t Hóa đ n d ch v và g i t i OP,ậ ượ ấ ứ ậ ế ơ ị ụ ử ớ

trên Hóa đ n ghi rõ s ti n ANP đã n p h và s ti n d ch v OP ph i tr .ơ ố ề ộ ộ ố ề ị ụ ả ả

5. Ngày 12/3, ANP nh n đ c báo Có t VCB xác nh n đã ghi tăng tài kho n ti n g i c a ANP s ậ ượ ừ ậ ả ề ử ủ ố

ti n 1.400.000đ t OP.ề ừ

Yêu c u:ầ Xác đ nh và đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh. ị ị ả ệ ụ ế

Bài 1.16: Công ty TNHH ANP có 2 thành viên sáng l p, ANP cung c p d ch v đăng ký s h u trí ậ ấ ị ụ ở ữ

tu t i Vi t Nam. Tháng 3/2014, t i ANP di n ra m t s nghi p v sau:ệ ạ ệ ạ ễ ộ ố ệ ụ

1. Ngày 1/3, ANP nh n đ c Hóa đ n ti n thuê Văn phòng tháng 3/2014 t Công ty MĐ (đ n v ậ ượ ơ ề ừ ơ ị

qu n lý tòa nhà cho thuê), s ti n ghi trên Hóa đ n 7.700.000đ (trong đó thu GTGT 700.000đ).ả ố ề ơ ế

2. Ngày 3/3, ANP vi t y nhi m chi 7.700.000đ g i VCB đ thanh toán ti n thuê Văn phòng tháng 3 ế Ủ ệ ử ể ề

cho Công ty MĐ theo Hóa đ n đã nh n đ c. K toán ANP đã nh n đ c báo N t VCB.ơ ậ ượ ế ậ ượ ợ ừ

3. Ngày 4/3, Công ty S n H u g i t i ANP văn b n yêu c u thanh toán 2.200.000đ ti n xăng đã s ơ ậ ử ớ ả ầ ề ử

d ng trong tháng 2/2014 theo Hóa đ n mà ANP đã nh n đ c vào 28/2.ụ ơ ậ ượ

4. Ngày 5/3, nhân viên Công ty S n H u đã t i Văn phòng c a ANP đ nh n s ti n nói trên. Th t c ơ ậ ớ ủ ể ậ ố ề ủ ụ

thanh toán đã hoàn t t.ấ

5. Ngày 6/3, nh n đ c báo Có t VCB: Trung tâm Khuy n nông VP thanh toán ti n d ch v t v n ậ ượ ừ ế ề ị ụ ư ấ

xây d ng Ch d n đ a lý cho s n ph m nông nghi p mà ANP đã cung c p trong tháng tr c: ự ỉ ẫ ị ả ẩ ệ ấ ướ

20.000.000đ.

Yêu c u:ầ Xác đ nh và đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh. ị ị ả ệ ụ ế

Bài 1.17: Công ty TNHH ANP có 2 thành viên sáng l p, ANP cung c p d ch v đăng ký s h u trí ậ ấ ị ụ ở ữ

tu t i Vi t Nam. Tháng 3/2014, t i ANP di n ra m t s nghi p v sau:ệ ạ ệ ạ ễ ộ ố ệ ụ

1. Ngày 8/3, ANP mua và đ a vào s d ng 1 máy in văn phòng Cannon t Công ty Tr n Anh. Giá hóa ư ử ụ ừ ầ

đ n 2.750.000đ (trong đó VAT 250.000đ). ANP đã thanh toán cho Tr n Anh b ng ti n m t. Ti n ơ ầ ằ ề ặ ề

mua máy in sẽ đ c đ a vào chi phí kinh doanh hàng tháng trong vòng 25 tháng, b t đ u t tháng ượ ư ắ ầ ừ

3/2014.

2. Ngày 11/3, ANP mua m t s văn phòng ph m tr giá 500.000đ, đã tr b ng ti n m t. S văn ộ ố ẩ ị ả ằ ề ặ ố

phòng ph m này sẽ s d ng h t trong tháng 3.ẩ ử ụ ế

3. Ngày 15/3, nh n Hóa đ n ti n xăng đã s d ng n a đ u tháng 3: 1.320.000đ (VAT 10%) t Công ậ ơ ề ử ụ ử ầ ừ

ty S n H u.ơ ậ

9

Page 10: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

4. Ngày 17/3, t i cu c h p H i đ ng thành viên đã quy t đ nh phân ph i l i nhu n năm 2013 cho ạ ộ ọ ộ ồ ế ị ố ợ ậ

các thành viên s ti n 100.000.000đ và trích b sung Quỹ khen th ng 20.000.000đ. Ngay trong ố ề ổ ưở

ngày, K toán viên đã hoàn thành th t c chuy n kho n qua VCB đ tr cho các cá nhân liên quan. ế ủ ụ ể ả ể ả

Thu thu nh p cá nhân đ c kh u tr 5% s ti n thanh toán.ế ậ ượ ấ ừ ố ề

5. Ngày 20/3, ANP chi ti n m t khen th ng cho nhân viên nhân t ng k t ho t đ ng kinh doanh ề ặ ưở ổ ế ạ ộ

năm 2013 s ti n 18.000.000đ.ố ề

Yêu c u:ầ Xác đ nh và đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ị ả ệ ụ ế

Bài 1.18: Công ty TNHH ANP có 2 thành viên sáng l p, ANP cung c p d ch v đăng ký s h u trí ậ ấ ị ụ ở ữ

tu t i Vi t Nam. Tháng 3/2014, t i ANP di n ra m t s nghi p v sau:ệ ạ ệ ạ ễ ộ ố ệ ụ

1. Ngày 29/3, K toán viên tính ti n l ng ph i tr cho lao đ ng c h u c a ANP. Ti n l ng đ c ế ề ươ ả ả ộ ơ ữ ủ ề ươ ượ

tính trên th i gian làm vi c th c t , s ti n l ng ph i tr ghi trên B ng thanh toán l ng là: ờ ệ ự ế ố ề ươ ả ả ả ươ

60.000.000đ. Các kho n b o hi m đ c tính vào chi phí kinh doanh 13.200.000đ, tr vào ti n l ngả ả ể ượ ừ ề ươ

c a lao đ ng 6.300.000đ.ủ ộ

2. Ngày 31/3, ANP thanh toán ti n l ng cho lao đ ng c h u b ng ti n m t. Th t c thanh toán đã ề ươ ộ ơ ữ ằ ề ặ ủ ụ

hoàn t t.ấ

3. Ngày 31/3, nh n Hóa đ n ti n xăng đã s d ng n a cu i tháng 3: 1.650.000đ (VAT 10%) t Công ậ ơ ề ử ụ ử ố ừ

ty S n H u.ơ ậ

4. Ngày 31/3, ANP thanh toán ti n đi n s d ng tháng 3 cho Công ty MĐ 5.500.000đ (VAT 10%) ề ệ ử ụ

b ng ti n m t. Hoàn thành th t c chuy n kho n t VCB cho VTV theo Hóa đ n d ch v qu ng cáo ằ ề ặ ủ ụ ể ả ừ ơ ị ụ ả

trên truy n hình tháng 3, s ti n 990.000đ (VAT 10%).ề ố ề

5. Ngày 31/3, ANP nh n đ c Hóa đ n d ch v vi n thông tháng 3/2014 t VNPT Hà N i. S ti n ậ ượ ơ ị ụ ễ ừ ộ ố ề

ph i thanh toán là 3.300.000đ (VAT 10%). Thông th ng, kho n ti n này sẽ đ c thanh toán vào ả ườ ả ề ượ

tu n đ u c a tháng li n sau.ầ ầ ủ ề

6. Ngày 31/3, xác đ nh kh u hao tài s n c đ nh trong tháng là 4.000.000đ.ị ấ ả ố ị

7. Ngày 31/3, sau khi xác đ nh các d ch v đăng ký nhãn hi u s n ph m cho khách hàng đã hoàn ị ị ụ ệ ả ẩ

thành trong tháng 3, K toán viên đã vi t và g i hóa đ n cho các khách hàng s h u các nhãn hi u: ế ế ử ơ ở ữ ệ

Khoa Ngan 2.200.000đ, TC Nh t Tân 18.700.000đ, VC Vân Đình 33.000.000đ, CTD Kim B ng ậ ả

16.500.000đ, BĐ K 49.500.000đ, CR H i D ng 27.500.000đ (s ti n này đã bao g m VAT 10%).ế ả ươ ố ề ồ

Yêu c u:ầ Xác đ nh và đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ị ả ệ ụ ế

Bài 1.19: S d ng tài li u đã cho t i các bài 1.15, 1.16, 1.17, 1.18 liên quan đ n Công ty TNHH ử ụ ệ ạ ế

ANP, yêu c u:ầ

(1) Xác đ nh k t qu kinh doanh c a ANP tháng 3/2014.ị ế ả ủ

(2) Ghi S Nh t ký các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 3/2014 t i ANP.ổ ậ ệ ụ ế ạ

(3) Ph n ánh nghi p v liên quan vào TK Ti n g i ngân hàng theo d ng ch T và d ng S cái tài ả ệ ụ ề ử ạ ữ ạ ổ

10

Page 11: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

kho n (s d đ u tháng 3/2014 tài kho n ti n g i c a ANP t i VCB là 200.000.000đ).ả ố ư ầ ả ề ử ủ ạ

PH N 2: TÀI S N C Đ NHẦ Ả Ố Ị

Bài 2.1: Công ty COS s h u m t thi t b v i nguyên giá 500.000.000đ đ c mua vào ngàyở ữ ộ ế ị ớ ượ

1/1/2009. S d ng ph ng pháp kh u hao đ ng th ng và th i gian s d ng c tính là 5ử ụ ươ ấ ườ ẳ ờ ử ụ ướ

năm.

Yêu c u:ầ

Th c hi n ghi các bút toán c n thi t đ ghi chép vi c bán thi t b trong 4 tình hu ng đ c l p sau:ự ệ ầ ế ể ệ ế ị ố ộ ậ

a) Bán đ c 33.000.000đ vào ngày 1/1/2012ượ

b) Bán đ c 33.000.000đ vào ngày 1/5/2012ượ

c) Bán đ c 16.000.000đ vào ngày 1/1/2012ượ

d) Bán đ c 16.000.000đ vào ngày 1/10/2012ượ

Bài 2.2: Ngày 5/1/2013, Công ty SJC mua m t chi c ô tô t Công ty Bình Linh v i các chi phí phátộ ế ừ ớ

sinh nh sauư :

- Giá mua: 800.000.000đ

- Phí tr c b : 30.000.000đướ ạ

- Chi phí dán xe: 5.000.000đ

- Ti n b o hi m xe ô tô 2 năm đ u: 20.000.000đề ả ể ầ

Yêu c u:ầ

1. Hãy xác đ nh nguyên giá c a chi c ô tôị ủ ế

2. Hãy ghi các bút toán c n thi t cho các thông tin phát sinh trên. Gi đ nh các kho n trên Công ty SJCầ ế ả ị ả

đã thanh toán b ng chuy n kho n.ằ ể ả

Bài 2.3: Trong tháng 10/2013, t i công ty ABB phát sinh các nghi p v v tài s n c đ nh nhạ ệ ụ ề ả ố ị ư

sau:

1. Công ty mua m t thi t b s n xu t giá mua là 330.000.000đ bao g m c thu GTGT 10%. Chi phíộ ế ị ả ấ ồ ả ế

l p đ t đã tr b ng ti n m t là 5.000.000đ. ắ ặ ả ằ ề ặ

2. Công ty nh ng bán m t ô tô dùng cho ho t đ ng qu n lý doanh nghi p có nguyên giá làượ ộ ạ ộ ả ệ

750.000.000đ, đã hao mòn là 500.000.000đ. Bi t giá bán đ c khách hàng ch p nh n làế ượ ấ ậ

150.000.000đ. Chi phí ph c v nh ng bán đã chi ra b ng ti n là 3.000.000đụ ụ ượ ằ ề

3. M t thành viên góp v n kinh doanh cùng công ty b ng m t ph ng ti n v n t i ph c v cho ho tộ ố ằ ộ ươ ệ ậ ả ụ ụ ạ

đ ng bán hàng, giá tr tài s n đ c ghi nh n trên biên b n góp v n là 800.000.000đ.ộ ị ả ượ ậ ả ố

4. Công ty thanh lý m t nhà kho đã kh u hao h t t tháng 8/2013 có nguyên giá là 250.000.000đ.ộ ấ ế ừ

5. Công ty mua m t thi t b văn phòng có v i giá mua c thu GTGT 10% là 352.000.000đ. Chi phíộ ế ị ớ ả ế

v n chuy n thi t b ph i tr cho đ n v v n t i là 4.000.0000đ.ậ ể ế ị ả ả ơ ị ậ ả

11

Page 12: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Yêu c uầ : Hãy đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n các nghi p v trên. Bi t công ty tính thuị ả ả ả ệ ụ ế ế

GTGT theo ph ng pháp kh u tr và các TSCĐ đ u t m i trong kỳ b ng ngu n v n kinh doanh.ươ ấ ừ ầ ư ớ ằ ồ ố

Bài s 2.4:ố Trong tháng có phát sinh các chi phí liên quan đ n s a ch a TSCĐ nh sau:ế ử ữ ư

1. Công ty nh n đ c hóa đ n v ti n b o d ng đ nh kỳ cho thi t b văn phòng theo giá c thuậ ượ ơ ề ề ả ưỡ ị ế ị ả ế

GTGT 10% là 3.300.000đ

2. Công ty thuê ng i s n l i thi t b s n xu t đ ch ng hoen g và đã tr b ng ti n m t s ti n làườ ơ ạ ế ị ả ấ ể ố ỉ ả ằ ề ặ ố ề

750.000đ

3. M t thi t b s n xu t đ t nhiên b h h ng n ng và doanh nghi p ti n hành s a ch a thi t bộ ế ị ả ấ ộ ị ư ỏ ặ ệ ế ử ữ ế ị

này, v i các chi phí phát sinh nh sau:ớ ư

- Xu t ph tùng đ s a ch a, giá tr xu t kho là 500.000.000đấ ụ ể ử ữ ị ấ

- Ti n công s a ch a ph i tr là 11.000.000đ đã bao g m thu GTGT 10%ề ử ữ ả ả ồ ế

Thi t b s a ch a xong và đ n v có k ho ch phân b chi phí s a ch a l n thi t b này trong 3ế ị ử ữ ơ ị ế ạ ổ ử ữ ớ ế ị

tháng, b t đ u t tháng này.ắ ầ ừ

4. Công ty trích tr c vào chi phí ti n s a ch a l n tòa nhà văn phòng 30.000.000đướ ề ử ữ ớ

5. Công ty phân b ti n s a ch a l n m t dây chuy n s n xu t đã s a ch a t tháng tr c vào chiổ ề ử ữ ớ ộ ề ả ấ ử ữ ừ ướ

phí tháng này 10.000.000đ. Bi t ti n s a ch a ch phân b h t trong năm.ế ề ử ữ ỉ ổ ế

Yêu c u:ầ Hãy đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n các nghi p v trên.ị ả ả ả ệ ụ

Bài 2.5: Ngày 1/8/N, Công ty XALA mua s m và đ a vào s d ng m t thi t b dùng cho b ph nắ ư ử ụ ộ ế ị ộ ậ

qu n lý doanh nghi p, giá mua ch a có thu GTGT 10% là 750.000.000đ, ch a thánh toán choả ệ ư ế ư

ng i bán. Chi phí v n chuy n theo giá đã có thu GTGT 10% là 11.000.000đ đã tr b ng ti nườ ậ ể ế ả ằ ề

g i ngân hàng.ử

Yêu c u:ầ

1. Đ nh kho n bi t Công ty tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr .ị ả ế ế ươ ấ ừ

2. Tính m c kh u hao m t tháng và m t năm c a thi t b , bi t Công ty áp d ng ph ng pháp kh uứ ấ ộ ộ ủ ế ị ế ụ ươ ấ

hao đ ng th ng, th i gian s d ng c a thi t b là 10 năm.ườ ẳ ờ ử ụ ủ ế ị

3. Tính kh u hao c a thi t b trong năm N, năm N+1 và năm N+10.ấ ủ ế ị

4. Gi s đ n ngày 30/6/N+5, Công ty ti n hành nh ng bán thi t b cho Công ty BC, Công ty BCả ử ế ế ượ ế ị

ch p nh n mua theo giá c thu GTGT 10% là 440.000đ. Chi phí v n chuy n Công ty XALA đã chi trấ ậ ả ế ậ ể ả

h Công ty BC b ng ti n m t là 1.100.000đ c thu GTGT 10%. Hãy đ nh kho n nghi p v nh ngộ ằ ề ặ ả ế ị ả ệ ụ ượ

bán thi t b t i Công ty XALA.ế ị ạ

5. Hãy đ nh kho n mua thi t b t i Công ty BC.ị ả ế ị ạ

PH N 3: HÀNG T N KHOẦ Ồ

12

Page 13: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Bài 3.1: T i Công ty kinh doanh băng đĩa nh c MUSIC theo dõi hàng t n kho theo ph ng pháp ạ ạ ồ ươ

kê khai th ng xuyên, tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , s n ph m s n xu t ra là ườ ế ươ ấ ừ ả ẩ ả ấ

qu n áo th thao và thu c đ i t ng ch u thu GTGT, có s li u nh sau (Đvt: 1.000 đ)ầ ể ộ ố ượ ị ế ố ệ ư

Ngày 01/6/2015: Đĩa CD “Thu Hát” còn t n 250 đĩa v i giá 100/CDồ ớ

1. Ngày 06/6/2015: Bán cho c a hàng c a anh S n 160 đĩa CD v i giá ch a thu 130/CD, thu GTGT ử ủ ơ ớ ư ế ế

10%

2. Ngày 12/6/2015: B khách tr l i 15 đĩa CD t tháng tr c do không đ ng yêu c u, giá v n 85 và ị ả ạ ừ ướ ứ ầ ố

giá bán ch a thu 135/CD, thu GTGT 10%.ư ế ế

3. Ngày 13/6/2015: Nh p thêm 200 đĩa CD v i giá 90/CD, thu GTGT 10 %ậ ớ ế

4. Ngày 18/6/2015: Bán cho khách l 15 đĩa CD, đã thu ti n m t v i đ n giá 150/CD, thu GTGT 10 ẻ ề ặ ớ ơ ế

%

5. Ngày 22/6/2015: Bán 150 đĩa CD cho c a hàng anh Trung v i giá ch a thu 145/CD, thu GTGT ử ớ ư ế ế

10 %

Yêu c u:ầ

1, Bi t r ng Công ty MUSIC theo dõi hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên. Hãy tính ế ằ ồ ươ ườ

giá xu t c a đĩa CD “Thu Hát” theo các ph ng pháp sau:ấ ủ ươ

- Ph ng pháp bình quân c kỳ d trươ ả ự ữ

- Ph ng pháp nh p tr c xu t tr cươ ậ ướ ấ ướ

- Ph ng pháp nh p sau xu t tr cươ ậ ấ ướ

- Ph ng pháp th c t đích danh (bi t ngày 06/06 xu t hàng đ u kỳ, 18/6 xu t hàng m i v ươ ự ế ế ấ ầ ấ ớ ề

c a ngày 13/6; ngày 22/6 xu t 100 CD theo lô hàng đ u kỳ, 50 theo lô ngày 13/6)ủ ấ ầ

2, Hãy đ nh kho n các nghi p v trên bi t công ty tính giá xu t kho theo ph ng pháp bình quân c ị ả ệ ụ ế ấ ươ ả

kỳ d tr ?ự ữ

Bài 3.2

Công ty MOTORS kinh doanh xe g n máy và các ph tùng xe theo dõi hàng t n kho theo ph ngắ ụ ồ ươ

pháp kê khai th ng xuyên, tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . Ngày 31/12/N, côngườ ế ươ ấ ừ

ty có th c hi n ki m kê hàng t n kho và phát hi n do không c n th n nên k toán đã ghi nh nự ệ ể ồ ệ ẩ ậ ế ậ

sai l ch m t s thông tin v hàng t n kho nh sau: (Đvt: 1.000 đ)ệ ộ ố ề ồ ư

1. Hóa đ n nh p xe PCX v i giá 387.800 ch a thu GTGT 10%, đã thanh toán b ng ơ ậ ớ ư ế ằ

chuy n kho n nh ng b ghi nh n nh m thành 378.800 và ch a thanh toán.ể ả ư ị ậ ầ ư

2. Phát hi n m t nghi p v nh p xe LEAD b ghi 2 l n vào s làm t ng giá trệ ộ ệ ụ ậ ị ầ ổ ổ ị hàng t n khoồ

b sai l ch 60.000 (thu GTGT 10%, đã thanh toán b ng chuy n kho n)ị ệ ế ằ ể ả

3. Ph tùng xe máy b ghi nh n th p h n th c t 50.000 (m i thông tin khác liên quan khôngụ ị ậ ấ ơ ự ế ọ

nh h ng)ả ưở

Yêu c u:ầ

13

Page 14: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

1, Hãy đánh giá nh h ng c a các sai l ch trên t i Báo cáo tài chính c a công ty MOTORS?ả ưở ủ ệ ớ ủ

2, Nh ng sai l ch trên có nh h ng t i Báo cáo k t qu kinh doanh không? Khi nào? ữ ệ ả ưở ớ ế ả

3, S a ch a các sai l ch trên b ng các đ nh kho n k toán?ử ữ ệ ằ ị ả ế

Bài 3.3

Công ty MOBILE chuyên kinh doanh đi n tho i, tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . ệ ạ ế ươ ấ ừ

B n Trúc Quỳnh là k toán th c t p và có n m đ c m t s thông tin k toán quý 4/N nh sau:ạ ế ự ậ ắ ượ ộ ố ế ư

(Đvt: 1.000 đ)

1. T ng giá tr hàng t n kho ngày 01/10/N: 189.700ổ ị ồ

2. T ng giá tr hàng t n kho ngày 31/12/N: 212.000ổ ị ồ

3. T ng giá tr trên hóa đ n c a s đi n tho i m i nh p v trong kỳ 879.000ổ ị ơ ủ ố ệ ạ ớ ậ ề

4. Chi t kh u mua hàng đ c h ng 15.500ế ấ ượ ưở

5. Gi m giá hàng bán cho khách do hàng b x c 11.000 (đã có 10% thu GTGT)ả ị ướ ế

6. T ng doanh thu bán đi n tho i 1.100.000ổ ệ ạ

7. Chi phí bán hàng và qu n lý chung 112.000ả

8. Chi phí phân b cho s đi n tho i mua trong kỳ 40.000ổ ố ệ ạ

Yêu c u:ầ

1, Hãy giúp Trúc Quỳnh xác đ nh giá v n hàng bán c a Công ty MOBILE trong quý 4/N.ị ố ủ

2, H ng d n Trúc Quỳnh tính l i nhu n g p và l p Báo cáo k t qu kinh doanh đa b c?ướ ẫ ợ ậ ộ ậ ế ả ướ

3, Xác đ nh s vòng quay hàng t n kho? và th i gian c a m t vòng quay hàng t n kho? Vi c phân tíchị ố ồ ờ ủ ộ ồ ệ

s vòng quay hàng t n kho có tác d ng gì đ i v i công tác ki m soát hàng t n kho?ố ồ ụ ố ớ ể ồ

Bài 3.4

Doanh nghi p WEATHER tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , s n ph m s n xu t ra là ệ ế ươ ấ ừ ả ẩ ả ấ

qu n áo th thao và thu c đ i t ng ch u thu GTGT (Đvt: 1.000 đ)ầ ể ộ ố ượ ị ế

Đ u tháng 6/N: S l ng v i s i thiên nhiên: 1.000 m, đ n giá 200ầ ố ượ ả ợ ơ

S l ng v i s i nhân t o: 2.000 m, đ n giá 100ố ượ ả ợ ạ ơ

1. Ngày 6/6/N, thu mua và nh p kho 3.000 m v i s i thiên nhiên v i đ n giá ch a thuậ ả ợ ớ ơ ư ế

180/m, thu GTGT 10%, ch a thanh toán cho ng i bánế ư ườ

2. Ngày 7/6/N, nh p kho 4.000 m v i s i nhân t o, t ng giá 484.000 (đã có thu GTGT 10%),ậ ả ợ ạ ổ ế

chi phí v n chuy n b c d 10.000 đã thanh toán b ng ti n m t. Lô hàng đã thanh toán b ngậ ể ố ỡ ằ ề ặ ằ

chuy n kho n cho ng i bán. ể ả ườ

3. Ngày 10/06/N, xu t 1.000 m v i s i thiên nhiên và 2.000 m v i s i nhân t o đ s n xu tấ ả ợ ả ợ ạ ể ả ấ

qu n áo th thao.ầ ể

4. Ngày 15/6/N, đ c gi m giá 10.000 (ch a tính 10% thu GTGT) do v i s i thiên nhiênượ ả ư ế ả ợ

mua ngày 6/6/N có m t s l i nh .ộ ố ỗ ỏ

14

Page 15: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

5. Ngày 20/6/N: xu t ti p 500 m v i s i thiên nhiên và 1.000 m v i s i nhân t o đ ph c vấ ế ả ợ ả ợ ạ ể ụ ụ

s n xu t qu n áo th thao.ả ấ ầ ể

6. Ngày 30/06/N, v i s i thiên nhiên dùng không h t nh p tr l i kho 100 mả ợ ế ậ ở ạ

Yêu c u:ầ

1, Hãy tính giá các lo i v i xu t kho theo ph ng pháp bình quân c kỳ d tr ?ạ ả ấ ươ ả ự ữ

2, Đ nh kho n các nghi p v phát sinh theo tài li u trên, ph n ánh lên tài kho n k toán ?ị ả ệ ụ ệ ả ả ế

Bài 3.5

Công ty VPP tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr s n xu t gi y v h c sinh b ng ế ươ ấ ừ ả ấ ấ ở ọ ằ

nguyên li u tre, n a có tình hình s n xu t và kinh doanh tháng 8/N nh sau: (Đvt: 1.000 đ)ệ ứ ả ấ ư

I/ Tình hình t n kho đ u kỳ: ồ ầ

+ V h c sinh còn t n kho 10.000 cu n, đ n giá 8 /cu nở ọ ồ ố ơ ố

+ V h c sinh hi n g i bán 2.000 cu n, đ n giá 7.8 /cu nở ọ ệ ử ố ơ ố

+ Nguyên v t li u: Tre - 13.000 kg, đ n giá 6 /kgậ ệ ơ

N a - 8.000 kg, đ n giá 16 /kgứ ơ

+ Công c d ng c : giá tr t n 2.000 ụ ụ ụ ị ồ

II/ Các nghi p v phát sinh trong kỳ: ệ ụ

1. Mua 20.000 kg tre và 10.000 kg n a v i đ n giá l n l t là 6.3 /kg và 15 /kg. Thu GTGT 10%,ứ ớ ơ ầ ượ ế

đã thanh toán qua ngân hàng. Chi phí b c d , v n chuy n s hàng trên là 6.000, ch a tr ti n choố ỡ ậ ể ố ư ả ề

đ n v v n t i CPN (thu GTGT 10%).ơ ị ậ ả ế

2. Thanh toán tr c ti n mua nhiên li u cho đ n v PETROL s ti n là 3.000 đ cu i tháng l yướ ề ệ ơ ị ố ề ể ố ấ

hàng b ng TGNH.ằ

3. Nh p kho 10.000 kg tre v i đ n giá 6.5 /kg, đã thanh toán m t n a qua ngân hàng, ph n còn l iậ ớ ơ ộ ử ầ ạ

ch a tr .ư ả

4. Xu t kho 2 lo i công c c t gi y ph c v cho s n xu t, lo i th nh t giá tr nh 200 nên phânấ ạ ụ ắ ấ ụ ụ ả ấ ạ ứ ấ ị ỏ

b 1 l n, lo i th 2 giá tr l n 1.200 nên phân b làm 3 kỳ s n xu tổ ầ ạ ứ ị ớ ổ ả ấ

5. Xu t 11.000 kg tre cho nhu c u s n xu t v h c sinh, 100 kg cho nhu c u chung t i phânấ ầ ả ấ ở ọ ầ ạ

x ng.ưở

6. Xu t 9.000 kg n a cho nhu c u s n xu t v h c sinh, 80 kg cho nhu c u chung t i phân x ng.ấ ứ ầ ả ấ ở ọ ầ ạ ưở

7. Đ n v PETROL đã chuy n nhiên li u và hóa đ n cho công ty, tr s ti n ng tr c NV2, cònơ ị ể ệ ơ ừ ố ề ứ ướ ở

thi u 3.300 ch a thanh toán (hóa đ n GTGT v i thu su t 10%)ế ư ơ ớ ế ấ

8. Lô v h c sinh g i bán tháng tr c đã đ c ch p nh n mua, khách hàng đã thanh toán b ngở ọ ử ướ ượ ấ ậ ằ

TGNH v i giá bán 10 / cu n, thu GTGT 10%.ớ ố ế

15

Page 16: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Yêu c u:ầ

1, M s Nh t ký chung? Ghi S cái tài kho n? ở ổ ậ ổ ả

2, Khi mua hàng NV s 1, công ty sẽ ghi nh n th nào n uở ố ậ ế ế

+ đ c h ng chi t kh u th ng m i 2% ượ ưở ế ấ ươ ạ

+ đ c h ng chi t kh u thanh toán 2 % ?ượ ưở ế ấ

+ gi m giá hàng bán 2% ?ả

+ Tr l i 2.000 kg tre do kém ch t l ng?ả ạ ấ ượ

2, Khi bán hàng NV s 6, công ty sẽ ghi nh n th nào n uở ố ậ ế ế

+ cho khách h ng chi t kh u th ng m i 2% ưở ế ấ ươ ạ

+ cho khách h ng chi t kh u thanh toán 2 % ?ưở ế ấ

+ cho khách gi m giá hàng bán 2% ?ả

+ khách tr tr l i 1.000 cu n v do không đ t yêu c u ?ả ả ạ ố ở ạ ầ

PH N 4: CHI PHÍ S N XU TẦ Ả Ấ

Bài 4.1: Công ty DTD tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , k toán hàng t n kho theoế ươ ấ ừ ế ồ

ph ng pháp kê khai th ng xuyên phát sinh các nghi p v kinh t trong tháng nh sau (đ nươ ườ ệ ụ ế ư ơ

v 1.000đ)ị

1. Xu t kho Nguyên v t li u chính A dùng tr c ti p cho s n xu t 50.000, cho nhu c u qu n lýấ ậ ệ ự ế ả ấ ầ ả

phân x ng s n xu t 5.000ưở ả ấ

2. Mua m t s v t li u ph không nh p kho mà dung ngay cho tr c ti p s n xu t s n ph m.ộ ố ậ ệ ụ ậ ự ế ả ấ ả ẩ

Giá mua ch a có thu GTGT 10% là 3.000, ch a thanh toán cho ng i bán.ư ế ư ườ

3. Tính ra l ng ph i tr cho công nhân s n xu t 30.000, cho nhân viên phân x ng 3.000, choươ ả ả ả ấ ưở

b ph n qu n lý doanh nghi p: 10.000ộ ậ ả ệ

4. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN theo t l quy đ nhỷ ệ ị

5. Trích kh u hao TSCĐ: b ph n s n xu t 21.000, b ph n bán hàng 15.000, b ph n qu n lýấ ộ ậ ả ấ ộ ậ ộ ậ ả

doanh nghi p: 8.000ệ

6. Chi phí đi n n c ch a thanh toán dùng cho s n xu t là 11.000, dùng cho văn phòng qu n lýệ ướ ư ả ấ ả

8.800 (bao g m c thu GTGT 10%)ồ ả ế

7. Nh p kho 1000 s n ph m hoàn thành t s n xu t, bi t đ u kỳ và cu i kỳ không có s nậ ả ẩ ừ ả ấ ế ầ ố ả

ph m d dangẩ ở

Yêu c u: ầ

1. Đ nh kho n và ph n ánh tình hình trên vào tài kho nị ả ả ả

2. Tính t ng giá thành và giá thành đ n v s n ph m hoàn thànhổ ơ ị ả ẩ

Bài 4.2: T i công ty ATN, k toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên, ch uạ ế ồ ươ ườ ị

thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu . Trong tháng tình hình s n xu t t i công ty nhế ươ ấ ừ ế ả ấ ạ ư

sau (đ n v tính 1000đ)ơ ị

16

Page 17: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

S d đ u tháng TK Chi phí SXKDD: 100.000ố ư ầ

1. Mua nguyên v t li u bao g m c thu GTGT 10% s d ng ngay cho b ph n s n xu tậ ệ ồ ả ế ử ụ ộ ậ ả ấ

44.000 và dùng gián ti p cho phân x ng 5.500, ch a thanh toán cho khách hàngế ưở ư

2. Phân x ng s n xu t báo h ng m t CCDC kỳ th 3, bi t r ng CCDC này thu c lo i phân bưở ả ấ ỏ ộ ở ứ ế ằ ộ ạ ổ

4 kỳ, tr giá ban đ u là 12.000. Ph li u bán thu b ng ti n m t là 1.000ị ầ ế ệ ằ ề ặ

3. Ti n l ng ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t là 50.000, b ph n qu n lý phânề ươ ả ả ự ế ả ấ ở ộ ậ ả

x ng là 10.000ưở

4. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN theo t l quy đ nhỷ ệ ị

5. V t li u dùng cho b ph n s n xu t không h t, nh p l i kho 10.000ậ ệ ộ ậ ả ấ ế ậ ạ

6. Chi phí đi n n c ch a thanh toán dùng cho s n xu t là 11.000, dùng cho văn phòng qu n lýệ ướ ư ả ấ ả

8.800 (bao g m c thu GTGT 10%)ồ ả ế

7. Cu i kỳ s n xu t hoàn thành nh p kho 1000 s n ph m (nh p kho 800 s n ph m, g i bánố ả ấ ậ ả ẩ ậ ả ẩ ử

200 s n ph m), còn d dang 500 s n ph m v i giá tr Xả ẩ ở ả ẩ ớ ị

Yêu c u:ầ

1. T cho giá tr X, tính t ng giá thành, giá thành đ n v s n ph m hoàn thành trong kỳự ị ổ ơ ị ả ẩ

2. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n các nghi p v kinh t phát sinhị ả ả ả ệ ụ ế

3. T ng giá thành và giá thành đ n v s n ph m sẽ thay đ i nh th nào n u giá tr s nổ ơ ị ả ẩ ổ ư ế ế ị ả

ph m d dang cu i tháng gi m đi 10.000ẩ ở ố ả

Bài 4.3: Công ty DNM tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , k toán hàng t n kho theoế ươ ấ ừ ế ồ

ph ng pháp kê khai th ng xuyên có tình hình đ u tháng 1/N nh sau (đ n v 1000đ)ươ ườ ầ ư ơ ị

- Nguyên v t li u t n kho: 3.000 kg, đ n giá 100/kgậ ệ ồ ơ

- Đ u tháng s n ph m d dang có giá tr 7.000ầ ả ẩ ở ị

Trong tháng 1/N có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau:ệ ụ ế ư

1. Ngày 3/1, công ty nh p kho 2.000 kg v t li u, giá hóa đ n có c thu GTGT 10% là 110/kg.ậ ậ ệ ơ ả ế

Công ty đã thanh toán cho ng i bán b ng chuy n kho n. Chi phí v n chuy n thanh toánườ ằ ể ả ậ ể

b ng ti n m t theo giá hóa đ n có c thu GTGT 10% là 6.600ằ ề ặ ơ ả ế

2. Ngày 5/1, công ty xu t 3.500 kg v t li u s d ng cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh, trongấ ậ ệ ử ụ ạ ộ ả ấ

đó 2.900 kg s d ng tr c ti p cho s n xu t s n ph m, còn l i s d ng gián ti p cho s nử ụ ự ế ả ấ ả ẩ ạ ử ụ ế ả

xu tấ

3. Tính ra t ng ti n l ng ph i tr công nhân s n xu t 75.000; nhân viên qu n lý phân x ngổ ề ươ ả ả ả ấ ả ưở

15.000; nhân viên QLDN 10.000; nhân viên bán hàng 12.000

4. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN theo t l quy đ nhỷ ệ ị

17

Page 18: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

5. Chi phí đi n ph i tr bao g m c thu GTGT 10% các b ph n nh sau: b ph n s n xu tệ ả ả ồ ả ế ở ộ ậ ư ộ ậ ả ấ

22.000; b ph n bán hàng 13.200; b ph n QLDN 16.500ộ ậ ộ ậ

6. S n ph m d dang cu i tháng đ c đánh giá 10.000. Hoàn thành 1000 s n ph m, trong đóả ẩ ở ố ượ ả ẩ

nh p kho 600 s n ph m, xu t bán cho khách hàng 400 s n ph m, v i giá bán ch a có thuậ ả ẩ ấ ả ẩ ớ ư ế

GTGT g p đôi giá v n hàng bán. Chi phí v n chuy n hàng (bao g m c thu VAT 10%) làấ ố ậ ể ồ ả ế

5.500, đã tr b ng ti n m t.ả ằ ề ặ

Yêu c u:ầ

1. L p bi u tính giá thành s n ph m s n xu t trong tháng c a công ty DNM bi t công tyậ ể ả ẩ ả ấ ủ ế

tính giá tr nguyên v t li u xu t kho theo ph ng pháp nh p tr c, xu t tr cị ậ ệ ấ ươ ậ ướ ấ ướ

2. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n k toán các nghi p v trong thángị ả ả ả ế ệ ụ

3. T ng giá thành và giá thành đ n v s n ph m hoàn thành sẽ thay đ i nh th nào n uổ ơ ị ả ẩ ổ ư ế ế

công ty tính giá tr nguyên v t li u xu t kho theo ph ng pháp giá đ n v bình quân cị ậ ệ ấ ươ ơ ị ả

kỳ d trự ữ

Bài 4.4: Công ty DKB k toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên và tínhế ồ ươ ườ

thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr có tài li u trong tháng 4/N nh sau (đ n v 1000đ)ế ươ ấ ừ ệ ư ơ ị

1. Ngày 7/4 mua thi t b s n xu t giá 290.000, thu GTGT 10% thanh toán b ng chuy nế ị ả ấ ế ằ ể

kho n. Chi phí v n chuy n thanh toán b ng ti n m t theo hóa đ n có thu GTGT 10% làả ậ ể ằ ề ặ ơ ế

11.000. Th i gian s d ng h u ích là 5 năm.ờ ử ụ ữ

2. Ngày 10/4, nh ng bán m t TSCĐ nguyên giá 240.000 đã hao mòn 90% tính t i 31/3. Tàiượ ộ ớ

s n nh ng bán thu b ng ti n g i ngân hàng là 20.000, thu GTGT 10%. Chi phí nh ng bánả ượ ằ ề ử ế ượ

3.000, thu GTGT 10%, chi b ng ti n m t Bi t r ng TSCĐ có t l kh u hao 20%.ế ằ ề ặ ế ằ ỷ ệ ấ

3. Tính ti n l ng ph i tr công nhân tr c ti p s n xu t 50.000, nhân viên bán hàng 30.000,ề ươ ả ả ự ế ả ấ

nhân viên qu n lý doanh nghi p 20.000ả ệ

4. Trích các kho n trích theo l ng theo t l quy đ nh.ả ươ ỷ ệ ị

5. Chi phí qu ng cáo chi b ng ti n m t theo giá hóa đ n đã có thu GTGT 10% 13.200ả ằ ề ặ ơ ế

6. Mua nguyên v t li u chính bao g m c thu GTGT 10% dùng tr c ti p cho s n xu t s nậ ệ ồ ả ế ự ế ả ấ ả

ph m 66.000 và dùng gián ti p cho phân x ng 5.500. Đ ng th i xu t kho 12.000 CCDCẩ ế ưở ồ ờ ấ

dùng cho s n xu t thu c lo i phân b 3 l n.ả ấ ộ ạ ổ ầ

Yêu c uầ

1. M c trích kh u hao tháng 3/N là 28.000, trong đó dùng cho b ph n s n xu t làứ ấ ộ ậ ả ấ

17.000, còn l i dùng cho b ph n qu n lý doanh nghi p và tháng 3/N không có bi nạ ộ ậ ả ệ ế

đ ng TSCĐ. Trích kh u hao TSCĐ trong tháng 4/Nộ ấ

2. Cu i kỳ s n xu t hoàn thành nh p kho 2000 s n ph m, d dang 400 s n ph m, giá trố ả ấ ậ ả ẩ ở ả ẩ ị

Y. T cho giá tr Y, tính giá thành s n ph m hoàn thành, bi t giá tr s n ph m d dangự ị ả ẩ ế ị ả ẩ ở

đ u tháng là 5.000ầ

3. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n k toán các nghi p v kinh t phát sinhị ả ả ả ế ệ ụ ế

18

Page 19: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

PH N 5: BÁN HÀNGẦ

Bài 5.1: Cho các thông tin trên báo cáo thu nh p c a 2 công ty trong tháng 2/2014 nh sau ậ ủ ư

(đ n v : đ ng):ơ ị ồ

Ch tiêuỉ Công ty ABB Vietnam

Công ty Haiha.Co

T ng doanh thu bán hàngổ 525.000.000 (d)

Hàng bán b tr l i và gi m giáị ả ạ ả 1.150.000 13.370.000

Doanh thu thu nầ (a) (e)

Giá v n hàng bánố (b) 973.146.000

L i nhu n g p bán hàngợ ậ ộ 185.455.000 (f)

Chi phí bán hàng 45.560.000 121.000.000

Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ 32.368.000 228.650.000

L i nhuân thu n ho t đ ng KDợ ầ ạ ộ (c) 328.760.000

Yêu c u:ầ

1. Xác đ nh giá tr c a các ch tiêu còn l i trên báo cáo thu nh p.ị ị ủ ỉ ạ ậ

2. Tính t su t sinh l i c a doanh thu t i t ng công ty tháng 2/2014.ỷ ấ ờ ủ ạ ừ

Bài 5.2: Bảng kê về tình hình bán hàng của công ty Giầy Việt tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

trong tháng 4/2014 như sau:

Th i gianờ

(T ngày… đ nừ ế

ngày…)

S l ngố ượ

hàng bán

(đôi)

Giá bán ch a thuư ế

gtgt (đ ng/đôi)ồ

Giá v n ố

(đ ng/ồ

đôi)

1- 10 23.500 160.000 142.500

11 - 20 18.900 161.000 143.400

21- 30 33.120 168.000 142.100

T ngổ 57.520

M t s thông tin b sung v tình hình kinh doanh trong tháng c a công ty nh sau:ộ ố ổ ề ủ ư

- Không có hàng bán b tr l i. T ng giá tr kho n chi t kh u và gi m giá công ty dành cho kháchị ả ạ ổ ị ả ế ấ ả

hàng: 71.140.000 đ ng.ồ

19

Page 20: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

- Nh n đ c gi y báo Có c a ngân hàng v kho n lãi c a ho t đ ng góp v n liên doanh trong tháng:ậ ượ ấ ủ ề ả ủ ạ ộ ố

37.635.000 đ ng.ồ

- T ng chi phí bán hàng: 203.686.000, chi phí qu n lý doanh nghi p: 281.153.000.ổ ả ệ

Yêu c u: ầ V i nh ng thông tin trên, hãy l p báo cáo thu nh p c a công ty Gi y Vi t tháng 4/2014.ớ ữ ậ ậ ủ ầ ệ

Bài 5.3: Công ty Vi n thông CNC tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , có m t s nghi pễ ế ươ ấ ừ ộ ố ệ

v kinh doanh trong tháng 6/2014 nh sau (đ n v : đ ng)ụ ư ơ ị ồ

1. Hoàn thành cung c p d ch v cho khách hàng, giá hóa đ n đã phát hành ch a bao g m thu GTGTấ ị ụ ơ ư ồ ế

10%: 109.350.000, khách hàng n trong 1 tháng.ợ

2. Khách hàng Gia Minh thanh toán kho n n kỳ tr c 131.600.000 b ng chuy n kho n sau khi trả ợ ướ ằ ể ả ừ

kho n chi t kh u thanh toán 2%. ả ế ấ

3. Quy t đ nh gi m giá 14.300.000 cho khách hàng TNG do phía khách hàng khi u n i v ch t l ngế ị ả ế ạ ề ấ ượ

c a m t s d ch v mà công ty cung c p. S ti n trên đã đ c chuy n kho n cho TNG.ủ ộ ố ị ụ ấ ố ề ượ ể ả

4. Nh n đ c gi y báo Có c a ngân hàng v kho n lãi c a ho t đ ng góp v n liên doanh trongậ ượ ấ ủ ề ả ủ ạ ộ ố

tháng: 37.635.000 đ ng và kho n lãi ti n g i ngân hàng trong tháng: 12.345.000.ồ ả ề ử

5. Cu i tháng, công ty xác đ nh đã hoàn thành đ c 1/3 kh i l ng d ch v cung c p cho khách hàngố ị ượ ố ượ ị ụ ấ

KCC. Bi t h p đ ng v i KCC đ c ký ngày 2/6/2014 có giá tr 270.000.000 và bên KCC đã chuy nế ợ ồ ớ ượ ị ể

kho n đ y đ trong tháng.ả ầ ủ

Yêu c u:ầ Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ả ệ ụ ế

Bài 5.4: Công ty Family Trust chuyên kinh doanh đ gia d ng, tính thu GTGT theo ph ngồ ụ ế ươ

pháp kh u tr , h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên, có các nghi pấ ừ ạ ồ ươ ườ ệ

v di n ra trong tháng 9/2014 nh sau (đ n v : đ ng):ụ ễ ư ơ ị ồ

1. Xuât bán m t lô hàng cho siêu th Big C, giá bán 188.000.000, ch a bao g m thu gtgt 10%. Phíaộ ị ư ồ ế

Big C đã thanh toán ngay b ng chuy n kho n sau khi tr kho n chi t kh u thanh toán 2%. Bi t giáằ ể ả ừ ả ế ấ ế

v n c a lô hàng này là 144.500.000.ố ủ

2. Xu t kho g i bán t i đ i lý c a khách hàng, giá bán c a lô hàng: 89.000.000 ch a bao g m thuấ ử ạ ạ ủ ủ ư ồ ế

gtgt 10%, giá v n: 56.500.000.ố

3. Khách hàng Fivimart thông báo ch p nh n mua lô hàng g i bán kỳ tr c. Giá bán: 197.000.000ấ ậ ử ướ

đ ng (ch a bao g m thu gtgt 10%), giá v n: 153.200.000.ồ ư ồ ế ố

4. Chuy n tr l i cho khách hàng Fivimart 15.400.000 đ ng (đã bao g m thu gtgt 10%) do có m tể ả ạ ồ ồ ế ộ

lô túi b rách. Công ty đã nh n l i s hàng do Fivimart chuy n tr v i giá v n 9.800.000.ị ậ ạ ố ể ả ớ ố

5. T ng chi phí bán hàng trong tháng: 18.000.000, chi phí qu n lý doanh nghi p: 25.300.000, đã trổ ả ệ ả

b ng ti n m t.ằ ề ặ

Yêu c u:ầ

1. Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinhị ả ệ ụ ế

2. V i các thông tin đã cho, l p báo cáo thu nh p c a Family Trust tháng 9/2014.ớ ậ ậ ủ

20

Page 21: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

Bài 5.5: Bảng cân đối kế toán ngày 1/12/2014 của công ty Bình Minh tính thuế GTGT theo phương pháp

khấu trừ, hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên như sau (đơn vị: đồng):

Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề

Ti n g i ngân hàngề ử 330.560.000 Vay ngân hàng 156.000.000

Ph i thu khách hàngả 225.340.000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 58.800.000

Hàng hóa 503.500.000 Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 54.000.000

Tài s n c đ nhả ố ị 1.207.750.000 Ngu n v n kinh doanhồ ố 1.900.000.000

Hao mòn TSCĐ (67.500.000) L i nhu n ch a phân ợ ậ ưph iố

30.850.000

T ngổ 2.199.650.000 T ngổ 2.199.650.000

Các nghi p v kinh t di n ra t i công ty trong tháng 12/2014:ệ ụ ế ễ ạ

1. Khách hàng thanh toán s n kỳ tr c 150.000.000 b ng chuy n kho n sau khi tr kho n chi tố ợ ướ ằ ể ả ừ ả ế

kh u 2%.ấ

2. Xuât bán m t lô hàng cho công ty Hoàng Gia, giá bán 374.000.000, đã bao g m thu gtgt 10%.ộ ồ ế

Khách hàng thanh toán ngay b ng chuy n kho n. Công ty xác đ nh ph n chi t kh u thanh toán 2%ằ ể ả ị ầ ế ấ

ph i tr cho khách hàng. Giá v n c a lô hàng này là 302.500.000.ả ả ố ủ

3. Thanh toán ti n l ng ph i tr ng i lao đ ng kỳ tr c b ng chuy n kho n: 45.000.000ề ươ ả ả ườ ồ ướ ằ ể ả

4. Chuy n m t lô hàng giá v n 157.000.000 cho khách hàng, giá bán 198.000.000 đã bao g m thuể ộ ố ồ ế

gtgt 10%, khách hàng ch a tr ti n.ư ả ề

5. Nh n đ c hóa đ n t công ty v n chuy n, chi phí v n chuy n hàng bán phát sinh trong thángậ ượ ơ ừ ậ ể ậ ể

28.600.000 đã bao g m thu gtgt 10%.ồ ế

6. T ng chi phí qu n lý doanh nghi p phát sinh trong tháng 28.750.000, đã thanh toán b ng chuy nổ ả ệ ằ ể

kho n.ả

Yêu c u:ầ

1. Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ả ệ ụ ế

2. V i nh ng thông tin đã cho, l p báo cáo thu nh p c a công ty Bình Minh tháng 12/2014.ớ ữ ậ ậ ủ

3. L p B ng cân đ i k toán c a công ty Bình Minh tháng 12/2014.ậ ả ố ế ủ

PH N 6: XÁC Đ NH K T QU , V N CH S H UẦ Ị Ế Ả Ố Ủ Ở Ữ

Bài 6.1 Công ty A có tình hình nh sau:ư

1. T ng l i nhu n sau thu c a công ty trong năm N là 250.000.000đ. Ban giám đ c quy tổ ợ ậ ế ủ ố ế

đ nh:ị

a. Trích quỹ đ u t phát tri n 80%ầ ư ể

21

Page 22: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

b. Trích quỹ d phòng tài chính 10%ự

c. Trích quỹ khen th ng 5%ưở

d. Trích quỹ phúc l i 5%ợ

2. Mua m t dây chuy n s d ng phân x ng 1, giá mua 120.000.000đ, chi phí l p đ t, v nộ ề ử ụ ở ưở ắ ặ ậ

hành th 8.000.000đ Tài s n c đ nh này đ c tài tr b Quỹ đ u t phát tri nử ả ố ị ượ ợ ở ầ ư ể

3. Chi ti n m t khen th ng cu i năm cho nhân viên l y t quỹ khen th ng 10.000.000đề ặ ưở ố ấ ừ ưở

4. Chi ti n m t tr c p khó khăn cho nhân viên M l y t quỹ phúc l i 1.500.000đề ặ ợ ấ ấ ừ ợ

5. Chi ti n m t mua quà t t cho gia đình m t s nhân viên đã ngh h u t quỹ phúc l iề ặ ế ộ ố ỉ ư ừ ợ

3.000.000đ

Yêu c uầ : đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinhị ả ệ ụ ế

Bài 6.2

Ngày 1/12/N công ty A ký h p đ ng vay ti n c a ngân hàng Y đ ti n hành mua m t dây chuy nợ ồ ề ủ ể ế ộ ề

s n xu t trang b cho phân x ng s n xu t s 1. Theo h p đ ng, t ng s ti n vay 300.000.000, v iả ấ ị ưở ả ấ ố ợ ồ ổ ố ề ớ

lãi su t 12%/năm, th i gian th c hi n 6 tháng, lãi và g c tr m t l n khi đáo h n. Hãy ghi nh n cácấ ờ ự ệ ố ả ộ ầ ạ ậ

bút toán c n thi t c a ho t đ ng trênầ ế ủ ạ ộ

Bài 6.3 Công ty X có tình hình nh sau:ư  

* S d đ u kỳ các tài kho nố ư ầ ả

TK Ti n m t: ề ặ  20.000.000   TK Tài s n c đ nh h u hình: ả ố ị ữ  150.000.000  

TK Ti n g i ngân hàng: ề ử  150.000.000  TK Ph i tr ng i bán: ả ả ườ  50.000.000

TK Hàng hóa:  35.000.000   TK Vay ng n h n: ắ ạ  25.000.000  

TK Công c d ng c : ụ ụ ụ  5.000.000   TK Ngu n v n kinh doanh: ồ ố  260.000.000  

TK Ph i tr ng i lao đ ng: ả ả ườ ộ  5.000.000   TK L i nhu n ch a phân ph i: ợ ậ ư ố  20.000.000  

* Trong kỳ có các nghi p v kinh t phát sinh:ệ ụ ế  

1. Vay ng n h n NH tr n cho ng i bán 25.000.000 ắ ạ ả ợ ườ

2. Xu t bán m t s hàng hoá có giá v n 25.000.000, giá bán là 30.000.000 ti n hàng ch a thanhấ ộ ố ố ề ư

toán. 

3. Tính ra ti n l ng ph i tr cho nhân viên bán hàng là 1.000.000 và cán b qu n lý doanhề ươ ả ả ộ ả

nghi p 2.000.000ệ

4. Dùng ti n m t mua hàng hoá nh p kho 45.000.000 ề ặ ậ  

5. Xu t bán m t s hàng hoá có giá v n 60.000.000, giá bán 70.000.000 thanh toán b ng ti nấ ộ ố ố ằ ề

g i ngân hàng.ử  

22

Page 23: Bai tap NLKT 2015 v1.0.doc

6. Khách hàng tr l i m t s hàng, tr giá v n 5.000.000 giá bán tr c đây 6.000.000 công tyả ạ ộ ố ị ố ướ

tr vào ti n hàng khách còn nừ ề ợ

  Yêu c u:ầ

- Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ả ệ ụ ế  

- Ph n ánh các nghi p v k toán phát sinh trên các tài kho n liên quan và xác đ nh k t qu lãi, l .ả ệ ụ ế ả ị ế ả ỗ  

23