bẢng giÁ ca mÁy vÀ thiẾt bỊ thi cÔng xÂy dỰng...

56
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện 1 0,22m 3 260 18 6,04 5 32,40 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 761.124 734.525 2 0,3m 3 260 18 6,04 5 35,10 lít diezel 1 x 4/7 513.756 132.568 105.969 841.013 814.414 3 0,4m 3 260 17 5,76 5 42,66 lít diezel 1 x 4/7 624.412 132.568 105.969 973.569 946.970 4 0,5m 3 260 17 5,76 5 51,30 lít diezel 1 x 4/7 750.875 132.568 105.969 1.284.559 1.257.960 5 0,65m 3 260 17 5,76 5 59,40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 869.434 268.885 214.900 1.637.888 1.583.903 6 0,8m 3 260 17 5,76 5 64,80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 948.473 268.885 214.900 1.868.403 1.814.418 7 1m 3 260 17 5,76 5 74,52 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.090.744 313.388 250.079 2.222.991 2.159.682 8 1,2m 3 260 17 5,76 5 78,30 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.146.072 313.388 250.079 2.539.503 2.476.194 9 1,25m 3 260 17 5,76 5 82,62 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.209.303 313.388 250.079 2.612.886 2.549.577 10 1,6m 3 260 16 5,48 5 113,22 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.657.193 313.388 250.079 3.043.805 2.980.496 11 2m 3 260 16 5,48 5 127,50 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1.866.209 344.306 274.520 3.563.672 3.493.886 12 2,3m 3 260 16 5,48 5 137,70 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.015.506 344.306 274.520 3.971.386 3.901.600 13 2,5m 3 300 16 5,48 5 163,71 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.396.212 344.306 274.520 4.386.848 4.317.062 14 3,5m 3 300 14 4,08 5 196,35 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.873.962 344.306 274.520 6.435.793 6.366.007 15 3,6m 3 300 14 4 5 198,90 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.911.286 344.306 274.520 6.589.856 6.520.070 16 5,4m 3 300 14 3,8 5 218,28 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 3.194.949 344.306 274.520 7.731.974 7.662.188 (Ban hành kèm theo văn bản số 66/SXD-QLXD ngày 25/02/2011 của Sở Xây dựng tỉnh Bạc Liêu BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẠC LIÊU Tháng 02 năm 2011 Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng lượng 1 ca CP nhiên liệu, năng lượng (C NL ) Giá ca máy (C CM ) Số ca / năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm (%/giá tính KH) Thành phần - cấp bậc thợ điều khiển máy Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : Chi phí tiền lương (C TL ) 1 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Upload: trinhkhue

Post on 27-Apr-2018

217 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

1 0,22m3 260 18 6,04 5 32,40 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 761.124 734.525

2 0,3m3 260 18 6,04 5 35,10 lít diezel 1 x 4/7 513.756 132.568 105.969 841.013 814.414

3 0,4m3 260 17 5,76 5 42,66 lít diezel 1 x 4/7 624.412 132.568 105.969 973.569 946.970

4 0,5m3 260 17 5,76 5 51,30 lít diezel 1 x 4/7 750.875 132.568 105.969 1.284.559 1.257.960

5 0,65m3 260 17 5,76 5 59,40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 869.434 268.885 214.900 1.637.888 1.583.903

6 0,8m3 260 17 5,76 5 64,80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 948.473 268.885 214.900 1.868.403 1.814.418

7 1m3 260 17 5,76 5 74,52 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.090.744 313.388 250.079 2.222.991 2.159.682

8 1,2m3 260 17 5,76 5 78,30 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.146.072 313.388 250.079 2.539.503 2.476.194

9 1,25m3 260 17 5,76 5 82,62 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.209.303 313.388 250.079 2.612.886 2.549.577

10 1,6m3 260 16 5,48 5 113,22 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.657.193 313.388 250.079 3.043.805 2.980.496

11 2m3 260 16 5,48 5 127,50 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1.866.209 344.306 274.520 3.563.672 3.493.886

12 2,3m3 260 16 5,48 5 137,70 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.015.506 344.306 274.520 3.971.386 3.901.600

13 2,5m3 300 16 5,48 5 163,71 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.396.212 344.306 274.520 4.386.848 4.317.062

14 3,5m3 300 14 4,08 5 196,35 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.873.962 344.306 274.520 6.435.793 6.366.007

15 3,6m3 300 14 4 5 198,90 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.911.286 344.306 274.520 6.589.856 6.520.070

16 5,4m3 300 14 3,8 5 218,28 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 3.194.949 344.306 274.520 7.731.974 7.662.188

(Ban hành kèm theo văn bản số 66/SXD-QLXD ngày 25/02/2011của Sở Xây dựng tỉnh Bạc Liêu

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẠC LIÊUTháng 02 năm 2011

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu :

Chi phí tiền lương(CTL)

1 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 2: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

17 6,5m3 300 14 3,8 5 332,01 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 4.859.608 344.306 274.520 10.442.689 10.372.903

18 9,5m3 300 14 3,52 5 397,80 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 5.822.571 344.306 274.520 14.444.071 14.374.285

19 10,4m3 300 14 3,52 5 408,00 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 5.971.868 344.306 274.520 15.634.411 15.564.625

20 2,5m3 300 14 5,2 5 672 kwh 1x4/7 + 1x7/7 859.253 344.306 274.520 3.137.579 3.067.793

21 4m3 300 14 4,92 5 924 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1.181.473 344.306 274.520 4.172.906 4.103.120

22 4,6m3 300 14 4,92 5 1050 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1.342.583 344.306 274.520 5.382.384 5.312.598

23 5m3 300 14 4,42 5 1134 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1.449.989 344.306 274.520 5.554.462 5.484.676

24 8m3 300 14 4,42 5 2079 kwh 1x4/7 + 1x7/7 2.658.313 344.306 274.520 9.173.743 9.103.957

25 0,15m3 260 18 5,68 5 29,70 lít diezel 1 x 4/7 434.717 132.568 105.969 676.601 650.002

26 0,3m3 260 18 5,68 5 33,48 lít diezel 1 x 4/7 490.044 132.568 105.969 823.977 797.378

27 0,75m3 260 17 5,42 5 56,70 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 829.914 268.885 214.900 1.584.519 1.530.534

28 1,25m3 260 17 4,74 5 73,44 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.074.936 313.388 250.079 2.517.926 2.454.617

29 0,4m3 260 17 5,76 5 59,4 lít diezel 1x3/7+1x5/7 869.434 268.885 214.900 1.688.143 1.634.158

30 0,65m3 260 17 5,76 5 64,8 lít diezel 1x3/7+1x5/7 948.473 268.885 214.900 1.822.170 1.768.185

31 1m3 260 17 5,76 5 82,6 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1.209.011 313.388 250.079 2.455.410 2.392.101

32 1,2m3 260 16 5,48 5 113,2 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1.656.901 313.388 250.079 3.042.489 2.979.180

33 1,6m3 260 16 5,48 5 127,5 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.866.209 344.306 274.520 3.573.303 3.503.517

34 2,3m3 260 16 5,48 5 163,7 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.396.066 344.306 274.520 4.552.699 4.482.913

Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu :

Máy đào 1 gầu bánh hơi - dung tích gầu :

Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu :

Máy xúc lật - dung tích gầu :

2 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 3: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

35 0,6m3 260 16 4,84 5 29,1 lít diezel 1x4/7 425.935 132.568 105.969 815.404 788.805

36 1m3 260 16 4,84 5 38,76 lít diezel 1 x 4/7 567.327 132.568 105.969 1.055.198 1.028.599

37 1,25m3 260 16 4,84 5 46,5 lít diezel 1x3/7+1x5/7 680.617 268.885 214.900 1.338.502 1.284.517

38 1,65m3 260 16 4,84 5 75,24 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.101.283 268.885 214.900 1.767.083 1.713.098

39 2m3 260 14 4,36 5 86,64 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.268.144 268.885 214.900 1.921.403 1.867.418

40 2,3m3 260 14 4,36 5 94,65 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1.385.386 313.388 250.079 2.285.407 2.222.098

41 2,8m3 260 14 4,36 5 100,80 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.475.403 313.388 250.079 2.473.191 2.409.882

42 3,2m3 260 14 3,8 5 134,40 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.967.204 313.388 250.079 3.962.919 3.899.610

43 4,2m3 260 14 3,8 5 159,60 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 2.336.054 313.388 250.079 4.892.544 4.829.235

44

Gầu đào 2800x600x7000

(thi công móng cọc, tường barette)

260 17 5,76 5 227.700 227.700

45 0,9m3 260 17 4,84 6 51,84 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 758.779 268.885 214.900 2.622.450 2.568.465

46 1,65m3 260 17 4,84 6 65,25 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 955.060 268.885 214.900 3.057.948 3.003.963

47 4,2m3 260 14 3,4 6 89,04 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.303.272 313.388 250.079 5.204.043 5.140.734

48 2m3/ph 260 14 5,3 6 132,00 kwh 1x4/7 + 1x5/7 168.782 287.623 229.713 725.723 667.813

49 3m3/ph 260 14 5,3 6 247,50 kwh 1x4/7 + 1x5/7 316.466 287.623 229.713 1.075.396 1.017.486

50 8m3/ph 260 14 5,1 6 673,20 kwh 1x4/7 + 1x6/7 860.787 313.388 250.079 2.160.272 2.096.963

51 45cv 230 18 6,04 5 22,95 lít diezel 1 x 4/7 335.918 132.568 105.969 726.247 699.648

Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu :

Máy cào đá, động cơ điện - năng suất :

Máy ủi - công suất :

3 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 4: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

52 54cv 230 18 6,04 5 27,54 lít diezel 1 x 4/7 403.101 132.568 105.969 804.802 778.203

53 75cv 230 18 6,04 5 38,25 lít diezel 1 x 4/7 559.863 132.568 105.969 1.068.893 1.042.294

54 105cv 250 17 5,76 5 44,10 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 645.489 268.885 214.900 1.384.426 1.330.441

55 108cv 250 17 5,76 5 46,20 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 676.226 268.885 214.900 1.486.251 1.432.266

56 130cv 250 17 5,76 5 54,60 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 799.176 268.885 214.900 1.748.721 1.694.736

57 140cv 250 17 5,76 5 58,80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 860.652 268.885 214.900 1.865.429 1.811.444

58 160cv 250 17 5,76 5 67,20 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 983.602 268.885 214.900 2.047.134 1.993.149

59 180cv 250 16 5,48 5 75,60 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.106.552 268.885 214.900 2.150.416 2.096.431

60 250cv 250 16 5,16 5 93,60 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.370.017 294.650 235.266 2.585.579 2.526.195

61 271cv 250 14 4,64 5 105,69 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.546.977 294.650 235.266 2.791.940 2.732.556

62 320cv 250 14 4,08 5 124,80 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 1.826.689 325.568 259.707 3.480.444 3.414.583

63 2,5m3 210 18 4,24 5 37,67 lít diezel 1 x 4/7 551.373 132.568 105.969 988.483 961.884

64 2,75m3 210 18 4,24 5 38,48 lít diezel 1 x 4/7 563.229 132.568 105.969 1.036.213 1.009.614

65 3m3 210 18 4,24 5 40,50 lít diezel 1 x 4/7 592.796 132.568 105.969 1.093.449 1.066.850

66 4,5m3 210 18 4,24 5 58,32 lít diezel 1 x 4/7 853.626 132.568 105.969 1.372.348 1.345.749

67 5m3 210 17 4,06 5 58,32 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 853.626 268.885 214.900 1.555.256 1.501.271

68 8m3 210 17 4,06 5 71,40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.045.077 268.885 214.900 1.796.996 1.743.011

69 9m3 210 17 4,06 5 76,50 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.119.725 294.650 235.266 1.951.460 1.892.076

70 9m3 240 17 4,23 5 132,00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.932.075 294.650 235.266 2.749.757 2.690.373

71 10m3 240 17 4,23 5 138,00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 2.019.897 294.650 235.266 2.960.980 2.901.596

Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng :

Máy cạp tự hành - dung tích thùng :

4 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 5: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

72 16m3 240 16 4,04 5 153,90 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 2.252.624 325.568 259.707 3.600.407 3.534.546

73 25m3 240 16 4,04 5 182,40 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 2.669.776 325.568 259.707 4.461.918 4.396.057

74 54cv 210 18 3,7 5 19,44 lít diezel 1 x 4/7 284.542 132.568 105.969 807.567 780.968

75 90cv 210 17 3,55 5 32,40 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 1.052.976 1.026.377

76 108cv 210 17 3,55 5 38,88 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 569.084 268.885 214.900 1.308.152 1.254.167

77 180cv 210 16 3,08 5 54,00 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 790.394 268.885 214.900 1.822.709 1.768.724

78 250cv 210 16 3,08 5 75,00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.097.770 294.650 235.266 2.217.334 2.157.950

79 50kg 150 20 5,4 4 3,06 lít xăng 1 x 3/7 48.474 113.830 91.156 182.480 159.806

80 60kg 150 20 5,4 4 3,57 lít xăng 1 x 3/7 56.553 113.830 91.156 195.602 172.928

81 70kg 150 20 5,4 4 4,08 lít xăng 1 x 3/7 64.632 113.830 91.156 205.726 183.052

82 80kg 150 20 5,4 4 4,59 lít xăng 1 x 3/7 72.711 113.830 91.156 215.168 192.494

83 9 T 230 18 4,86 5 36,00 lít diezel 1 x 4/7 526.930 132.568 105.969 739.845 713.246

84 12,5 T 230 18 4,86 5 38,40 lít diezel 1 x 4/7 562.058 132.568 105.969 869.237 842.638

85 18 T 230 18 4,86 5 46,20 lít diezel 1 x 4/7 676.226 132.568 105.969 1.028.800 1.002.201

86 25 T 230 17 4,59 5 54,60 lít diezel 1 x 5/7 799.176 155.055 123.744 1.185.387 1.154.076

87 26,5 T 230 17 4,59 5 63,00 lít diezel 1 x 5/7 922.127 155.055 123.744 1.268.434 1.237.123

88 9T 230 18 4,32 5 34,00 lít diezel 1x5/7 497.656 155.055 123.744 919.726 888.415

89 16 T 230 18 4,32 5 37,80 lít diezel 1 x 5/7 553.276 155.055 123.744 990.120 958.809

Máy san tự hành - công suất :

Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :

Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng :

Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng :

5 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 6: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

90 17,5 T 230 18 4,32 5 42,00 lít diezel 1 x 5/7 614.751 155.055 123.744 1.069.222 1.037.911

91 25 T 230 17 4,08 5 54,60 lít diezel 1 x 5/7 799.176 155.055 123.744 1.366.949 1.335.638

92 8 T 230 17 4,59 5 19,20 lít diezel 1 x 4/7 281.029 132.568 105.969 963.328 936.729

93 15 T 230 17 4,25 5 38,64 lít diezel 1 x 4/7 565.571 132.568 105.969 1.504.413 1.477.814

94 18 T 230 17 4,25 5 52,80 lít diezel 1 x 4/7 772.830 132.568 105.969 1.825.290 1.798.691

95 25 T 230 17 3,74 5 67,20 lít diezel 1 x 4/7 983.602 132.568 105.969 2.113.319 2.086.720

96 5,5 T 230 18 3,6 5 25,92 lít diezel 1 x 4/7 379.389 132.568 105.969 839.623 813.024

97 9 T 230 18 3,6 5 36,00 lít diezel 1 x 4/7 526.930 132.568 105.969 996.693 970.094

98 8,5 T 230 18 2,88 5 24,00 lít diezel 1 x 3/7 351.286 113.830 91.156 618.023 595.349

99 10 T 230 18 2,88 5 26,40 lít diezel 1 x 4/7 386.415 132.568 105.969 700.268 673.669

100 12,2 T 230 18 2,88 5 32,16 lít diezel 1 x 4/7 470.724 132.568 105.969 763.587 736.988

101 13 T 230 18 2,88 5 36,00 lít diezel 1 x 4/7 526.930 132.568 105.969 827.249 800.650

102 14,5 T 230 18 2,88 5 38,40 lít diezel 1 x 4/7 562.058 132.568 105.969 891.233 864.634

103 15,5 T 230 17 2,72 5 41,76 lít diezel 1 x 4/7 611.238 132.568 105.969 997.037 970.438

104 10 T 230 17 2,5 5 40,32 lít diezel 1 x 4/7 590.161 132.568 105.969 1.038.484 1.011.885

105 2 T 220 18 6,2 6 12,00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 190.095 126.010 100.784 403.049 377.823

106 2,5 T 220 17 6,2 6 13,00 lít xăng 1x3/4 loại < 3,5T 205.936 148.496 118.559 459.913 429.976

Máy đầm rung tự hành - trọng lượng :

Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng :

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng :

Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng :

Ô tô vận tải thùng - trọng tải :

6 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 7: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

107 4 T 220 17 6,2 6 20,00 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 316.825 134.911 107.820 586.222 559.131

108 5 T 220 17 6,2 6 25,00 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 365.923 134.911 107.820 627.690 600.599

109 6 T 220 17 6,2 6 29,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 424.471 157.865 125.965 736.011 704.111

110 7 T 220 17 6,2 6 31,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 453.745 157.865 125.965 840.976 809.076

111 10 T 220 16 6,2 6 38,00 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 556.203 143.343 114.486 990.822 961.965

112 12 T 220 16 6,2 6 41,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 600.114 166.766 133.001 1.096.274 1.062.509

113 12,5 T 220 16 6,2 6 42,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 614.751 166.766 133.001 1.144.152 1.110.387

114 15 T 220 16 6,2 6 46,20 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 676.226 166.766 133.001 1.210.509 1.176.744

115 20 T 220 14 5,44 6 56,00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 819.668 176.135 140.407 1.359.667 1.323.939

116 2,5 T 260 17 7,5 6 18,90 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 299.400 126.010 100.784 488.518 463.292

117 3,5 T 260 17 7,5 6 28,35 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 449.100 126.010 100.784 650.293 625.067

118 4 T 260 17 7,5 6 32,40 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 513.257 134.911 107.820 762.986 735.895

119 5 T 260 17 7,5 6 40,50 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 592.796 134.911 107.820 837.535 810.444

120 6 T 260 17 7,3 6 43,20 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 632.315 157.865 125.965 920.276 888.376

121 7 T 260 17 7,3 6 45,90 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 671.835 157.865 125.965 1.087.888 1.055.988

122 9 T 260 17 7,3 6 51,30 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 750.875 143.343 114.486 1.194.815 1.165.958

123 10 T 260 17 7,3 6 56,70 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 829.914 143.343 114.486 1.277.112 1.248.255

124 12 T 260 17 7,3 6 64,80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 948.473 166.766 133.001 1.426.789 1.393.024

125 15 T 260 16 6,8 6 72,90 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 1.067.032 166.766 133.001 1.539.105 1.505.340

126 20 T 300 16 6,8 6 75,60 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1.106.552 176.135 140.407 1.653.983 1.618.255

127 22 T 300 16 6,8 6 76,95 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1.126.312 176.135 140.407 1.705.545 1.669.817

Ô tô tự đổ - trọng tải :

7 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 8: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

128 25 T 300 14 6,8 6 81,00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.185.591 198.153 157.812 1.812.076 1.771.735

129 27 T 300 14 6,6 6 86,40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.264.631 198.153 157.812 2.070.577 2.030.236

130 32 T 300 14 6,6 6 91,68 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.341.914 198.153 157.812 3.331.817 3.291.476

131 36 T 300 14 6,6 6 116,40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.703.739 198.153 157.812 4.165.585 4.125.244

132 42 T 300 14 6,6 6 130,56 lít diezel 1x3/4 loại > 40T 1.910.998 211.270 168.180 4.915.116 4.872.026

133 55 T 300 14 6,5 6 156,00 lít diezel 1x4/4 loại > 40T 2.283.361 246.873 196.324 5.974.616 5.924.067

134 150 cv 200 13 4,85 6 30,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 439.108 166.766 133.001 845.251 811.486

135 180 cv 200 13 4,85 6 36,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 526.930 166.766 133.001 1.071.469 1.037.704

136 200 cv 200 13 4,85 6 40,00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 585.477 176.135 140.407 1.161.528 1.125.800

137 240 cv 200 12 4,35 6 48,00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 702.573 176.135 140.407 1.274.978 1.239.250

138 255 cv 200 12 4,35 6 51,00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 746.484 198.153 157.812 1.384.367 1.344.026

139 272 cv 200 11 4,04 6 56,00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 819.668 198.153 157.812 1.613.311 1.572.970

140 5m3 220 17 5,7 6 36,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (7,5-16,5)T 526.930 289.965 231.564 1.293.359 1.234.958

141 6m3 220 17 5,7 6 43,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (7,5-16,5)T 629.388 289.965 231.564 1.467.277 1.408.876

142 8m3 220 17 5,7 6 50,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 731.847 306.361 244.524 1.891.034 1.829.197

143 8,7m3 220 17 5,5 6 52,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 761.120 306.361 244.524 2.061.060 1.999.223

144 10,7m3 220 17 5,5 6 64,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 936.764 306.361 244.524 2.581.846 2.520.009

Ô tô đầu kéo - công suất :

Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn :

8 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 9: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

145 14,5m3 220 17 5,5 6 70,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (25-40)T 1.024.585 343.838 274.149 3.222.901 3.153.212

146 4m3 220 15 4,78 6 20,25 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 296.398 134.911 107.820 688.254 661.163

147 5m3 220 14 4,35 6 22,50 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 329.331 157.865 125.965 765.729 733.829

148 6m3 220 14 4,35 6 24,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 351.286 157.865 125.965 834.816 802.916

149 7m3 220 13 4,12 6 25,50 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 373.242 166.766 133.001 896.585 862.820

150 9m3 220 13 4,12 6 27,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 395.197 166.766 133.001 974.575 940.810

151 16m3 240 13 4,1 6 35,10 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 513.756 166.766 133.001 1.185.647 1.151.882

152 2m3 ( 3T ) 220 17 5,2 6 18,90 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 276.638 134.911 107.820 655.213 628.122

153 3m3 ( 4,5T ) 220 17 5,2 6 27,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5-7,5)T 395.197 157.865 125.965 918.558 886.658

154 1,2T 280 17 9 6 16,10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 235.655 126.010 100.784 574.997 549.771

155 1,5T 280 17 9 6 18,00 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 263.465 126.010 100.784 611.709 586.483

156 2T 280 17 9 6 20,80 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 304.448 126.010 100.784 738.220 712.994

157 4T 280 17 9 6 40,50 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 592.796 134.911 107.820 1.088.690 1.061.599

158 7T 280 17 8,5 6 51,30 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 750.875 134.911 107.820 1.293.431 1.266.340

159 10T 280 17 8,5 6 64,80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 948.473 166.766 133.001 1.569.647 1.535.882

160 Xe ép rác kín (xe hooklip) 280 17 8,5 6 64,80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 948.473 166.766 133.001 1.645.397 1.611.632

161 Xe tải thùng kín tải trọng 1,5T 280 17 9 6 20,80 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 304.448 126.010 100.784 646.282 621.056

Ô tô tưới nước - dung tích :

Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan - dung tích :

Xe ép rác - trọng tải :

9 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 10: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

162 Xe nhặt xác 120 17 4,5 6 15,10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 221.018 126.010 100.784 973.658 948.432

163 5 T 240 17 4,55 6 27,00 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (3,5-7,5)T 395.197 273.569 218.603 1.030.076 975.110

164 6 T 240 17 4,55 6 28,80 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (3,5-7,5)T 421.544 273.569 218.603 1.125.874 1.070.908

165 7 T 240 17 4,35 6 30,60 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (3,5-7,5)T 447.890 273.569 218.603 1.257.776 1.202.810

166 10 T 230 17 4,35 6 37,80 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (7,5-16,5)T 553.276 289.965 231.564 1.643.326 1.584.925

167 1,5T 200 18 4,5 6 18,00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 285.143 126.010 100.784 562.953 537.727

168 2 T 200 20 4,9 6 1x1/4 loại < 3,5 T 107.740 86.342 132.416 111.018

169 4 T 200 20 4,9 6 1x1/4 loại (3,5-7,5)T 115.704 92.638 153.298 130.232

170 7,5 T 200 16 4,32 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123.199 98.563 172.048 147.412

171 14 T 200 13 3,66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123.199 98.563 200.348 175.712

172 15 T 200 13 3,66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123.199 98.563 207.938 183.302

173 21 T 200 13 3,66 6 1x1/4 loại (16,5-25)T 130.226 104.117 235.143 209.034

174 40 T 200 13 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 T 155.523 124.114 354.380 322.971

175 100 T 200 13 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 T 155.523 124.114 515.290 483.881

176 125 T 200 13 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 T 155.523 124.114 558.435 527.026

177 45 cv 200 18 5,04 5 21,6 lít diezel 1 x 4/7 316.158 132.568 105.969 551.319 524.720

Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe :

Ô tô bán tải - trọng tải :

Rơ mooc - trọng tải :

Máy kéo bánh xích - công suất :

10 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 11: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

178 54 cv 200 18 5,04 5 25,92 lít diezel 1 x 4/7 379.389 132.568 105.969 634.683 608.084

179 75 cv 200 18 5,04 5 32,4 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 828.458 801.859

180 110 cv 200 17 4,76 5 41,47 lít diezel 1 x 4/7 606.994 132.568 105.969 980.692 954.093

181 130 cv 200 17 4,76 5 49,92 lít diezel 1 x 4/7 730.676 132.568 105.969 1.122.957 1.096.358

182 28 cv 200 18 4,32 5 11,76 lít diezel 1 x 4/7 172.130 132.568 105.969 431.684 405.085

183 40 cv 200 18 4,32 5 16,80 lít diezel 1 x 4/7 245.900 132.568 105.969 517.218 490.619

184 50 cv 200 18 4,32 5 21,00 lít diezel 1 x 4/7 307.376 132.568 105.969 591.345 564.746

185 60 cv 200 18 4,32 5 25,20 lít diezel 1 x 4/7 368.851 132.568 105.969 679.791 653.192

186 80 cv 200 18 4,32 5 33,60 lít diezel 1 x 4/7 491.801 132.568 105.969 818.222 791.623

187 165 cv 200 15 3,6 5 55,44 lít diezel 1 x 4/7 811.472 132.568 105.969 1.239.142 1.212.543

188 215 cv 200 15 3,2 5 67,73 lít diezel 1 x 5/7 991.359 155.055 123.744 1.486.279 1.454.968

189 Tời manơ 13kw 300 14 4,3 6 42,90 kwh 1x4/7 + 1x5/7 54.854 287.623 229.713 353.967 296.057

190 Xe goòng 3 T 300 14 4,3 6 1x4/7 + 1x5/7 287.623 229.713 299.873 241.963

191 Xe goòng 5,8m3 300 14 4,3 6 1x4/7 + 1x5/7 287.623 229.713 787.774 729.864

192 Đầu kéo 30T 300 11 3,8 6 37,44 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 548.007 287.623 229.713 1.891.211 1.833.301

193 Quang lật 360T/h 300 14 4,3 6 27 kwh 1x4/7 + 1x5/7 34.524 287.623 229.713 420.256 362.346

194 5 T 200 16 4,5 5 18 lít diezel 1 x 5/7 263.465 155.055 123.744 643.695 612.384

195 6 T 200 16 4,5 5 21 lít diezel 1 x 5/7 307.376 155.055 123.744 721.384 690.073

196 7 T 200 16 4,5 5 24 lít diezel 1 x 5/7 351.286 155.055 123.744 819.026 787.715

Máy kéo bánh hơi - công suất :

Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm :

Cần trục máy kéo - sức nâng :

11 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 12: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

197 8 T 200 16 4,5 5 33 lít diezel 1 x 5/7 483.019 155.055 123.744 997.662 966.351

198 Cần trục TO-12-24 sức nâng 15T 150 16 4,2 6 53,1 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 777.221 468.443 373.823 2.007.664 1.913.044

199 Tời kéo ống trên xe xích sức kéo 7,5T 150 17 3,8 6 53,1 lít diezel 2x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 777.221 601.011 479.792 1.793.432 1.672.213

200 1 T 220 16 4,72 5 21,38 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại < 3,5T 312.938 256.236 204.901 627.487 576.152

201 3 T 220 16 4,72 5 24,75 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại < 3,5T 362.264 256.236 204.901 688.649 637.314

202 4 T 220 16 4,72 5 25,88 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (3,5-7,5)T 378.804 273.569 218.603 727.467 672.501

203 5 T 220 16 4,4 5 30,38 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (3,5-7,5)T 444.670 273.569 218.603 823.833 768.867

204 6 T 220 16 4,4 5 32,63 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (3,5-7,5)T 477.603 273.569 218.603 935.111 880.145

205 10 T 220 14 4,28 5 37 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 541.566 289.965 231.564 1.352.837 1.294.436

206 16 T 220 14 4,28 5 43 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 629.388 289.965 231.564 1.699.181 1.640.780

207 20 T 220 14 4,28 5 44 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (16,5-25)T 644.025 306.361 244.524 1.921.986 1.860.149

208 25 T 220 14 4,00 5 50 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (16,5-25)T 731.847 306.361 244.524 2.233.152 2.171.315

209 30 T 220 14 4,00 5 54 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (25-40)T 790.394 343.838 274.149 2.452.020 2.382.331

Máy đặt đường ống :

Cần trục ô tô - sức nâng :

12 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 13: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

210 35 T 220 14 4,00 5 60 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (25-40)T 878.216 343.838 274.149 2.742.580 2.672.891

211 40 T 220 13 3,8 5 64 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại => 40T 936.764 366.793 292.294 3.068.173 2.993.674

212 45 T 220 13 3,8 5 66 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại => 40T 966.038 366.793 292.294 3.486.680 3.412.181

213 50 T 220 13 3,8 5 70 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại => 40T 1.024.585 366.793 292.294 3.989.656 3.915.157

214 16 T 200 14 4,28 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 483.019 268.885 214.900 1.610.954 1.556.969

215 25 T 200 14 4,28 5 36 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 526.930 313.388 250.079 2.132.943 2.069.634

216 40 T 200 13 3,8 5 49,5 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 724.528 313.388 250.079 2.925.671 2.862.362

217 63 T 200 13 3,8 5 60,5 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 885.534 313.388 250.079 3.663.769 3.600.460

218 90 T 200 12 3,6 5 68,75 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1.006.289 344.306 274.520 4.390.394 4.320.608

219 100 T 200 12 3,6 5 74,25 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.086.792 476.874 380.489 5.340.282 5.243.897

220 110 T 200 12 3,36 5 77,5 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.134.362 476.874 380.489 6.325.993 6.229.608

221 130 T 200 12 3,36 5 81 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.185.591 476.874 380.489 7.291.961 7.195.576

222 5 T 200 16 5,04 5 31,5 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 461.063 268.885 214.900 821.974 767.989

223 7 T 200 14 4,56 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 483.019 268.885 214.900 854.800 800.815

224 10 T 200 14 4,28 5 36 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 526.930 268.885 214.900 1.159.158 1.105.173

225 16 T 200 14 4,28 5 45 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 658.662 268.885 214.900 1.629.807 1.575.822

226 25 T 200 14 4,28 5 47 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 687.936 313.388 250.079 2.175.425 2.112.116

Cần trục bánh hơi - sức nâng :

Cần trục bánh xích - sức nâng :

13 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 14: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

227 28 T 200 14 4,28 5 48,75 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 713.550 313.388 250.079 2.270.396 2.207.087

228 40 T 200 13 3,8 5 51,25 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 750.143 313.388 250.079 2.821.399 2.758.090

229 50 T 200 13 3,8 5 53,75 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 786.735 313.388 250.079 2.977.423 2.914.114

230 63 T 200 13 3,8 5 56,25 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 823.327 344.306 274.520 3.630.812 3.561.026

231 100 T 200 12 3,6 5 58,95 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 862.847 476.874 380.489 4.330.820 4.234.435

232 110 T 200 12 3,36 5 62,78 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 918.907 476.874 380.489 4.910.508 4.814.123

233 130 T 200 12 3,36 5 72 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.053.859 476.874 380.489 5.646.840 5.550.455

234 150 T 200 12 3,36 5 83,25 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.218.525 476.874 380.489 6.287.963 6.191.578

235 3 T 280 16 4,72 6 37,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 47.949 268.885 214.900 472.871 418.886

236 5 T 280 16 4,72 6 42 kwh 1x3/7 + 1x5/7 53.703 268.885 214.900 622.185 568.200

237 8 T 280 14 4,28 6 52,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 67.129 268.885 214.900 837.045 783.060

238 10 T 280 14 4 6 60 kwh 1x3/7 + 1x5/7 76.719 268.885 214.900 1.038.740 984.755

239 12 T 280 14 4 6 67,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 86.309 268.885 214.900 1.058.761 1.004.776

240 15 T 280 14 4 6 90 kwh 1x3/7 + 1x5/7 115.079 268.885 214.900 1.146.580 1.092.595

241 20 T 280 13 3,8 6 112,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 143.848 268.885 214.900 1.445.517 1.391.532

242 25 T 280 13 3,8 6 120 kwh 1x3/7 + 1x6/7 153.438 294.650 235.266 1.924.859 1.865.475

243 30 T 280 13 3,8 6 127,5 kwh 1x3/7 + 1x6/7 163.028 294.650 235.266 2.139.646 2.080.262

244 40 T 280 13 3,54 6 135 kwh 1x3/7 + 1x6/7 172.618 294.650 235.266 2.438.104 2.378.720

245 50 T 280 13 3,54 6 142,5 kwh 2x4/7 + 1x6/7 182.208 445.956 356.048 3.080.956 2.991.048

246 60 T 280 13 3,54 6 198 kwh 2x4/7 + 1x6/7 253.173 445.956 356.048 3.709.424 3.619.516

Cần trục tháp - sức nâng :

14 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 15: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

247 Cẩu thápMD 900 280 13 3,54 6 480 kwh 2x4/7 + 1x6/7

+1x7/7 613.752 657.694 524.599 9.990.013 9.856.918

248 30 T 170 13 5,9 7 81 lít diezel

Thuyền phó 2x1/2+ 3 thợ máy 2x2/4+1x3/4)

+ 1 thợ điện 2/4+ 1 thủy thủ 2/4

1.185.591 753.718 602.855 3.486.102 3.335.239

249 100 T 170 13 5,77 7 117,6 lít diezel

Th.trưởng 1/2+ thuyền phó 2 1/2

+ 4 thợ máy (3x2/4+1x4/4)+ 1 thợ điện 3/4+ 1 thủy thủ 2/4

1.721.303 1.059.617 845.838 4.560.435 4.346.656

250 Cẩu K33-60 170 14 3,52 6 232,56 kwh 1x3/7 + 4x4/7+1x6/7 297.363 824.922 659.142 3.462.490 3.296.710

251 10 T 170 14 2,8 5 81 kwh 1x3/7 + 1x5/7 103.571 268.885 214.900 949.240 895.255

252 25 T 170 14 2,8 5 86,4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 110.475 268.885 214.900 1.147.857 1.093.872

253 30 T 170 14 2,8 5 90 kwh 1x3/7 + 1x6/7 115.079 294.650 235.266 1.230.876 1.171.492

254 60 T 170 14 2,5 5 144 kwh 1x3/7 + 1x7/7 184.126 325.568 259.707 1.603.165 1.537.304

255 30 T 280 10 2,3 5 48 kwh 1x3/7 + 1x6/7 61.375 294.650 235.266 565.785 506.401

256 40 T 280 10 2,3 5 60 kwh 1x3/7 + 1x6/7 76.719 294.650 235.266 607.349 547.965

257 50 T 280 10 2,3 5 72 kwh 1x3/7 + 1x6/7 92.063 294.650 235.266 654.156 594.772

Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng :

Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng :

Cẩu lao dầm :

Cổng trục - sức nâng :

Cầu trục - sức nâng :

15 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 16: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

258 60 T 280 10 2,3 5 84 kwh 1x3/7 + 1x7/7 107.407 325.568 259.707 753.919 688.058

259 90 T 280 10 2,3 5 108 kwh 1x3/7 + 1x7/7 138.094 325.568 259.707 862.560 796.699

260 110 T 280 10 2,1 5 132 kwh 1x3/7 + 1x7/7 168.782 325.568 259.707 1.038.273 972.412

261 125 T 280 10 2,1 5 144 kwh 1x3/7 + 1x7/7 184.126 325.568 259.707 1.135.199 1.069.338

262 180 T 280 10 2,1 5 168 kwh 1x3/7 + 1x7/7 214.813 325.568 259.707 1.353.598 1.287.737

263 250 T 280 10 2 5 204 kwh 1x3/7 + 1x7/7 260.845 325.568 259.707 1.630.021 1.564.160

264 0,3T, H nâng 30m 280 18 4,32 5 8,4 kwh 1 x 3/7 10.741 113.830 91.156 134.258 111.584

265 0,5T, H nâng 50m 280 18 4,32 5 15,75 kwh 1 x 3/7 20.139 113.830 91.156 154.261 131.587

266 0,8T, H nâng 80m 280 18 4,32 5 21 kwh 1 x 3/7 26.852 113.830 91.156 180.386 157.712

267 2T, H nâng 100m 280 17 4,08 5 31,5 kwh 1 x 3/7 40.277 113.830 91.156 209.677 187.003

268 3T , H nâng 100m 280 17 4,08 5 39,4 kwh 1x3/7 50.379 113.830 91.156 229.086 206.412

269 3T , H nâng 100m 280 17 4,08 5 47,3 kwh 1x3/7 60.480 113.830 91.156 306.875 284.201

270 0,5 T 180 20 4,8 5 3,6 kwh 1 x 3/7 4.603 113.830 91.156 122.750 100.076

271 0,5 T 230 17 5,1 4 3,78 kwh 1 x 3/7 4.833 113.830 91.156 121.495 98.821

272 1 T 230 17 5,1 4 4,5 kwh 1 x 3/7 5.754 113.830 91.156 123.034 100.360

273 1,5 T 230 17 4,59 4 5,58 kwh 1 x 3/7 7.135 113.830 91.156 128.576 105.902

274 2 T 230 17 4,59 4 6,3 kwh 1 x 3/7 8.055 113.830 91.156 136.107 113.433

275 2,5 T 230 17 4,59 4 9,18 kwh 1 x 3/7 11.738 113.830 91.156 143.272 120.598

Máy vận thăng - sức nâng :

Máy vận thăng lồng - sức nâng :

Cần trục thiếu nhi - sức nâng :

Tời điện - sức kéo :

16 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 17: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

276 3 T 230 17 4,59 4 10,8 kwh 1 x 3/7 13.809 113.830 91.156 155.757 133.083

277 3,5T 230 17 4,6 4 11,3 kwh 1x3/7 14.449 113.830 91.156 158.754 136.080

278 4 T 230 17 4,59 4 11,7 kwh 1 x 3/7 14.960 113.830 91.156 164.795 142.121

279 5 T 230 17 4,59 4 13,5 kwh 1 x 3/7 17.262 113.830 91.156 176.912 154.238

280 3T 230 17 4,6 4 1x3/7 113.830 91.156 119.707 97.033

281 5T 230 17 4,2 4 1x3/7 113.830 91.156 121.281 98.607

282 Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6T) 180 20 4,5 5 64,6 kwh 2x4/7 + 1x5/7 +1x7/7 82.601 631.929 504.233 1.295.423 1.167.727

283Bộ kích lắp dựng,

tháo dỡ ván khuôn 50-60T

180 14 2,2 5 14,1 kwh 2x4/7 18.029 265.136 211.938 352.501 299.303

284 10T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 137.044 110.445

285 30T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 138.221 111.622

286 50T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 142.226 115.627

287 100T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 150.562 123.963

288 200T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 158.535 131.936

289 250T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 174.365 147.766

290 500T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 223.224 196.625

291 Kích thông tâm YCW-150T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 142.579 115.980

Palăng xích - sức nâng :

Bộ kích chuyên dùng :

Kích nâng - sức nâng (T)

17 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 18: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

292 Kích thông tâmYCW-250T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 147.487 120.888

293Kích đẩy liên tục tự

động ZLD-60(60T, 6c)

180 14 3,5 5 29,38 kwh 1x4/7 + 1x5/7 37.567 287.623 229.713 538.830 480.920

294 Kích thông tâmYCW-500T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 178.465 151.866

295 Kích sợi đơn YDC-500T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 149.301 122.702

296 Kích thông tâmRRH-100T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 202.386 175.787

297 Kích thông tâm RRH-300T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 354.459 327.860

298 15kw 220 10 2,2 5 27 kwh 1x4/7 34.524 132.568 105.969 385.711 359.112

299 1kw 200 14 4,8 4 1,8 kwh 1x3/7 2.302 113.830 91.156 120.441 97.767

300 10kw 200 14 3,5 4 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 146.789 124.115

301 40MPa (HCP-400) 180 20 6,5 5 13,65 kwh 1x4/7 17.454 132.568 105.969 154.373 127.774

302 50MPa (ZB4-500) 180 20 6,5 5 19,5 kwh 1x4/7 24.934 132.568 105.969 168.988 142.389

303 1,5 T 240 17 3,74 5 7,92 lít diezel 1x4/7 115.925 132.568 105.969 331.317 304.718

304 2 T 240 16 3,52 5 9 lít diezel 1x4/7 131.732 132.568 105.969 371.828 345.229

305 3 T 240 16 3,52 5 10,08 lít diezel 1x4/7 147.540 132.568 105.969 428.552 401.953

Trạm bơm dầu áp lực, công suất :

Xe nâng hàng - sức nâng :

Máy luồn cáp, công suất :

Máy cắt cáp - công suất :

18 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 19: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

306 3,2 T 240 16 3,52 5 11,52 lít diezel 1x4/7 168.617 132.568 105.969 454.824 428.225

307 3,5 T 240 16 3,52 5 14,4 lít diezel 1x4/7 210.772 132.568 105.969 509.346 482.747

308 5 T 240 14 3,08 5 16,2 lít diezel 1x4/7 237.118 132.568 105.969 574.503 547.904

309 135 cv 240 14 3,08 6 44,55 lít diezel 1x4/7 652.075 132.568 105.969 1.127.075 1.100.476

310 100 lít 110 20 6,5 5 6,72 kwh 1x3/7 8.593 113.830 91.156 150.326 127.652

311 150 lít 110 20 6,5 5 8,4 kwh 1x3/7 10.741 113.830 91.156 168.834 146.160

312 200 lít 110 20 6,5 5 9,6 kwh 1x3/7 12.275 113.830 91.156 188.186 165.512

313 250 lít 110 20 6,5 5 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 213.804 191.130

314 425 lít 110 20 6,5 5 24 kwh 1x4/7 30.688 132.568 105.969 264.051 237.452

315 500 lít 140 20 6,5 5 33,6 kwh 1x4/7 42.963 132.568 105.969 281.427 254.828

316 800 lít 140 20 6,5 5 60 kwh 1x4/7 76.719 132.568 105.969 336.366 309.767

317 1150 lít 140 20 6,3 5 72 kwh 1x4/7 92.063 132.568 105.969 453.519 426.920

318 1600 lít 140 20 6,3 5 96 kwh 1x4/7 122.750 132.568 105.969 535.236 508.637

319 80 lít 120 20 6,8 5 5,28 kwh 1x3/7 6.751 113.830 91.156 139.324 116.650

320 110 lít 120 20 6,8 5 7,68 kwh 1x3/7 9.820 113.830 91.156 148.684 126.010

321 150 lít 120 20 6,8 5 8,4 kwh 1x3/7 10.741 113.830 91.156 158.554 135.880

322 200 lít 120 20 6,8 5 9,6 kwh 1x3/7 12.275 113.830 91.156 175.118 152.444

323 250 lít 120 20 6,8 5 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 183.115 160.441

324 325 lít 120 20 6,8 5 16,8 kwh 1x3/7 21.481 113.830 91.156 203.713 181.039

Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất :

Máy trộn bê tông - dung tích :

Máy trộn vữa - dung tích :

19 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 20: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

325 16 m3/h 220 18 5,8 5 92,4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 118.147 268.885 214.900 1.257.708 1.203.723

326 20 m3/h 220 18 5,6 5 92,4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 118.147 268.885 214.900 1.438.542 1.384.557

327 22 m3/h 220 18 5,6 5 99 kwh 1x3/7 + 1x5/7 126.586 268.885 214.900 1.530.335 1.476.350

328 25 m3/h 220 18 5,6 5 115,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 147.684 268.885 214.900 1.656.858 1.602.873

329 30 m3/h 220 18 5,6 5 171,6 kwh 2x3/7 + 1x5/7 219.416 382.715 306.056 1.945.653 1.868.994

330 50 m3/h 220 18 5,6 5 198 kwh 2x3/7 + 1x5/7 253.173 382.715 306.056 2.403.648 2.326.989

331 60 m3/h 220 17 5,25 5 265,2 kwh 2x3/7 + 1x5/7 339.098 382.715 306.056 2.643.913 2.567.254

332 75 m3/h 220 17 5,25 5 417,6 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 533.964 541.048 432.391 3.324.502 3.215.845

333 125 m3/h 220 17 5,25 5 445,5 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 569.639 541.048 432.391 4.700.548 4.591.891

334 160 m3/h 220 17 5 5 553,1 kwh 3x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 707.221 654.878 523.547 5.262.978 5.131.647

335 2 m3/h 110 20 6,6 5 12 kwh 1 x 4/7 15.344 132.568 105.969 249.229 222.630

336 4 m3/h 110 20 6,6 5 16,8 kwh 1 x 4/7 21.481 132.568 105.969 292.839 266.240

337 6 m3/h 110 20 6,6 5 18,9 kwh 1x3/7 + 1x4/7 24.166 246.398 197.125 421.169 371.896

338 9 m3/h 110 20 6,6 5 33,6 kwh 1x3/7 + 1x4/7 42.963 246.398 197.125 484.297 435.024

339 32 - 50 m3/h 110 20 6,1 5 72 kwh 1x3/7 + 1x4/7 92.063 246.398 197.125 576.454 527.181

340 50 m3/h 200 14 5,42 6 52,8 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 772.830 306.361 244.524 2.667.270 2.605.433

341 60 m3/h 200 14 5 6 60 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (16,5-25)T 878.216 306.361 244.524 3.090.115 3.028.278

Trạm trộn bê tông - năng suất :

Máy bơm vữa - năng suất :

Xe bơm bê tông tự hành - năng suất :

Máy bơm bê tông - năng suất :

20 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 21: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

342 40 - 60 m3/h 200 14 6,5 5 181,5 kwh 1x3/7+1x5/7 232.075 306.361 244.524 1.572.650 1.510.813

343 60 - 90 m3/h 200 14 6,5 5 247,5 kwh 1x4/7+1x5/7 316.466 306.361 244.524 2.044.872 1.983.035

344 9 m3/h (AL 285) 180 14 4,92 6 54 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 69.047 541.048 432.391 1.794.728 1.686.071

345 16m3/h (AL 500) 180 14 4,5 6 429 kwh 2x3/7+1x4/7+1x5/7+1x6/7 548.541 696.103 556.135 4.506.275 4.366.307

346 SP500 180 14 4,2 5 72,6 lít diezel 1x6/7 + 1x5/7 + 2x3/7 1.062.641 563.535 450.166 8.271.802 8.158.433

347 0,4 kw 110 25 8,75 4 1,8 kwh 1x3/7 2.302 113.830 91.156 120.023 97.349

348 0,6 kw 110 25 8,75 4 2,7 kwh 1x3/7 3.452 113.830 91.156 122.149 99.475

349 0,8 kw 110 25 8,75 4 3,6 kwh 1x3/7 4.603 113.830 91.156 124.271 101.597

350 1 kw 110 25 8,75 4 4,5 kwh 1x3/7 5.754 113.830 91.156 126.296 103.622

351 1 kw 110 25 8,75 4 4,5 kwh 1x3/7 5.754 113.830 91.156 127.461 104.787

352 0,6 kw 110 25 8,75 4 2,7 kwh 1x3/7 3.452 113.830 91.156 123.460 100.786

353 0,8 kw 110 25 8,75 4 3,6 kwh 1x3/7 4.603 113.830 91.156 126.587 103.913

354 1 kw 110 20 8,75 4 4,5 kwh 1x3/7 5.754 113.830 91.156 127.665 104.991

355 1,5 kw 110 20 8,75 4 6,75 kwh 1x3/7 8.631 113.830 91.156 131.592 108.918

356 2,8 kw 110 20 8,75 4 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 141.017 118.343

357 3,5 kw 110 20 6,5 4 15,75 kwh 1x3/7 20.139 113.830 91.156 161.001 138.327

Máy phun vẩy - năng suất :

Máy trải bê tông

Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :

Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất :

Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất :

Máy sàng rửa đá sỏi - năng suất :

21 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 22: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

358 11m3/h 110 20 7,6 5 29,4 kwh 1x3/7 37.592 113.830 91.156 166.537 143.863

359 35m3/h 110 20 7,6 5 75,6 kwh 1x4/7 96.666 132.568 105.969 252.529 225.930

360 45m3/h 110 20 7,6 5 96,6 kwh 1x4/7 123.518 132.568 105.969 285.070 258.471

361 6m3/h 220 20 8,6 5 63 kwh 1x3/7 + 1x4/7 80.555 246.398 197.125 680.959 631.686

362 20m3/h 220 20 8,6 5 315 kwh 1x3/7 + 1x4/7 402.775 246.398 197.125 1.813.482 1.764.209

363 25m3/h 220 20 7,6 5 357 kwh 2x3/7 + 1x4/7 456.478 360.228 288.281 2.291.794 2.219.847

364 125m3/h 220 20 7,6 5 630 kwh 2x3/7 + 1x4/7 805.550 360.228 288.281 6.147.697 6.075.750

365 14m3/h 220 20 8,6 5 134,4 kwh 1x3/7 + 1x4/7 171.851 246.398 197.125 484.824 435.551

366 200m3/h 220 20 8,6 5 840 kwh 1x3/7+2x4/7+1x5/7+1x6/7 1.074.066 714.841 570.948 2.418.219 2.274.326

367 25T/h 150 16 5,72 5 210 kwh 4x3/7+4x4/7+ 2.619.297 1.631.577 1.303.842 5.823.353 5.495.618

(140T/ca) 3x5/7+1x6/7

368 30T/h 150 16 5,72 5 234 kwh 4x3/7+4x4/7+ 2.918.645 1.631.577 1.303.842 6.437.198 6.109.463

(156T/ca) 3x5/7+1x6/7

369 40T/h 150 16 5,72 5 264 kwh 5x3/7+5x4/7+ 3.292.830 2.033.030 1.624.711 7.426.245 7.017.926

(176T/ca) 4x5/7+1x6/7

370 50T/h 150 16 5,72 5 300 kwh 5x3/7+5x4/7+ 3.741.852 2.033.030 1.624.711 7.936.610 7.528.291

(200T/ca) 4x5/7+1x6/7

371 60T/h 150 16 5,72 5 324 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4.041.200 2.033.030 1.624.711 8.668.822 8.260.503

(216T/ca) 4x5/7+1x6/7

Máy nghiền sàng đá di động - năng suất :

Máy nghiền đá thô - năng suất :

Trạm trộn bê tông asphan - năng suất :

22 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 23: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

372 80T/h 150 13 5,46 5 384 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4.789.571 2.033.030 1.624.711 10.864.296 10.455.977

(256T/ca) 4x5/7+1x6/7

373 190cv 120 14 5,6 6 57 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 834.305 289.965 231.564 2.052.999 1.994.598

374 65T/h 150 16 6,4 5 33,6 lít diezel 1x3/7+1x5/7 491.801 268.885 214.900 1.354.189 1.300.204

375 100T/h 150 16 6,4 5 50,4 lít diezel 1x3/7+1x5/7 737.701 268.885 214.900 1.640.879 1.586.894

376 130cv đến 140cv 150 16 3,8 5 63 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 922.127 268.885 214.900 3.688.611 3.634.626

377 60m3/h 150 16 4,2 5 30,2 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 442.035 268.885 214.900 2.272.032 2.218.047

378 Máy cào bóc đường Wirtgen 1000C 220 18 5,8 5 92,4 lít diezel 1x4/7+1x5/7 1.352.453 287.623 229.713 6.112.495 6.054.585

379 Thiết bị sơnkẻ vạch YHK 10A 170 20 3,5 5 1x4/7 132.568 105.969 191.039 164.440

380 Lò nấu sơn YHK 3A 170 17 3,56 5 10,54 lít diezel 1x4/7 154.273 132.568 105.969 603.682 577.083

381 Thiết bị đun rót mastic 170 17 4,5 5 3,7 lít xăng 1x4/7 58.613 132.568 105.969 221.387 194.788

382 Nồi nấu nhựa 500 lit 170 25 10 5 1x4/7 132.568 105.969 145.557 118.958

383 0,46kw (b48) 150 17 5 5 1,3 kwh 1x3/7 1.662 113.830 91.156 117.652 94.978

384 0,55kw 180 17 4,74 5 1,49 kwh 1x3/7 1.905 113.830 91.156 117.517 94.843

Máy phun nhựa đường - công suất :

Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất :

Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất :

Máy bơm nước, động cơ điện - công suất :

23 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 24: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

385 0.75kw 180 17 4,74 5 2,03 kwh 1x3/7 2.596 113.830 91.156 118.543 95.869

386 1.1kw 180 17 4,74 5 2,97 kwh 1x3/7 3.798 113.830 91.156 120.079 97.405

387 1.5kw 180 17 4,74 5 4,05 kwh 1x3/7 5.179 113.830 91.156 121.683 99.009

388 2kw 180 17 4,74 5 5,4 kwh 1x3/7 6.905 113.830 91.156 123.521 100.847

389 2.8kw 180 17 4,74 5 7,56 kwh 1x3/7 9.667 113.830 91.156 126.728 104.054

390 4kw 150 17 4,74 5 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 132.987 110.313

391 4.5kw 150 17 4,74 5 12,15 kwh 1x3/7 15.536 113.830 91.156 135.383 112.709

392 7kw 150 17 4,74 5 16,8 kwh 1x3/7 21.481 113.830 91.156 147.098 124.424

393 10kw 150 16 4,52 5 24 kwh 1x4/7 30.688 132.568 105.969 177.306 150.707

394 14kw 150 16 4,52 5 33,6 kwh 1x4/7 42.963 132.568 105.969 194.499 167.900

395 20kw 150 16 4,2 5 48 kwh 1x4/7 61.375 132.568 105.969 227.672 201.073

396 22kw 150 16 4,2 5 52,8 kwh 1x4/7 67.513 132.568 105.969 238.999 212.400

397 28kw 150 16 4,2 5 67,2 kwh 1x4/7 85.925 132.568 105.969 262.365 235.766

398 30kw 150 16 4,2 5 72 kwh 1x4/7 92.063 132.568 105.969 277.795 251.196

399 40kw 150 16 3,96 5 96 kwh 1x4/7 122.750 132.568 105.969 323.000 296.401

400 50kw 150 16 3,96 5 120 kwh 1x4/7 153.438 132.568 105.969 365.506 338.907

401 55kw 150 16 3,96 5 132 kwh 1x4/7 168.782 132.568 105.969 385.147 358.548

402 75kw 150 14 3,59 5 180 kwh 1x4/7 230.157 132.568 105.969 471.929 445.330

403 Bơm xói 4MC (75kw) 150 14 3,6 5 180 kwh 1x4/7 230.157 132.568 105.969 471.933 445.334

404 113kw 150 14 3,59 5 271,2 kwh 1x4/7 346.770 132.568 105.969 622.073 595.474

Máy bơm nước, động cơ diesel - công suất :

24 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 25: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

405 5cv 150 20 5,4 5 2,7 lít diezel 1x4/7 39.520 132.568 105.969 181.720 155.121

406 5.5cv 150 20 5,4 5 2,97 lít diezel 1x4/7 43.472 132.568 105.969 190.217 163.618

407 7cv 150 20 5,4 5 3,78 lít diezel 1x4/7 55.328 132.568 105.969 205.335 178.736

408 7,5cv 150 20 5,4 5 4,05 lít diezel 1x4/7 59.280 132.568 105.969 211.450 184.851

409 10cv 150 20 5,4 5 5,1 lít diezel 1x4/7 74.648 132.568 105.969 233.398 206.799

410 15cv 150 18 4,68 5 7,65 lít diezel 1x4/7 111.973 132.568 105.969 305.294 278.695

411 20cv 150 18 4,68 5 10,2 lít diezel 1x4/7 149.297 132.568 105.969 363.200 336.601

412 25cv(250/50, b100) 150 16 4 5 11 lít diezel 1x4/7 161.006 132.568 105.969 378.919 352.320

413 37cv 150 17 4,42 5 17,76 lít diezel 1x4/7 259.952 132.568 105.969 555.923 529.324

414 45cv 150 17 4,42 5 21,6 lít diezel 1x4/7 316.158 132.568 105.969 618.901 592.302

415 75cv 150 16 3,84 5 36 lít diezel 1x4/7 526.930 132.568 105.969 1.029.543 1.002.944

416 100cv 150 16 3,84 5 45 lít diezel 1x4/7 658.662 132.568 105.969 1.171.895 1.145.296

417 150cv 150 16 3,84 5 63 lít diezel 1x5/7 922.127 155.055 123.744 1.643.054 1.611.743

418 Bơm áp lực xói nước đầu cọc (300cv) 150 14 2,2 5 110,9 lít diezel 1x4/7+1x5/7 1.623.236 287.623 229.713 3.047.379 2.989.469

419 3cv 150 20 5,8 5 1,62 lít xăng 1x4/7 25.663 132.568 105.969 170.211 143.612

420 4cv 150 20 5,8 5 2,16 lít xăng 1x4/7 34.217 132.568 105.969 185.202 158.603

421 6cv 150 20 5,8 5 3,24 lít xăng 1x4/7 51.326 132.568 105.969 218.164 191.565

422 7cv 150 20 5,8 5 3,78 lít xăng 1x4/7 59.880 132.568 105.969 238.655 212.056

423 8cv 150 20 5,8 5 4,32 lít xăng 1x4/7 68.434 132.568 105.969 254.259 227.660

Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất :

Máy bơm rửa đường ống - công suất :

25 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 26: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

424 300cv (AH-151) 120 16 3 6 123,8 lít diezel 2x4/7+1x5/7 1.812.052 420.191 335.682 2.736.410 2.651.901

425 280cv (A-206) 120 16 3 6 105,2 lít diezel 2x4/7+1x5/7 1.539.805 420.191 335.682 2.388.538 2.304.029

426 90cv (AH-2) 120 16 3,8 6 67,6 lít xăng 1x4/7+1x5/7 1.070.870 287.623 229.713 1.670.993 1.613.083

427 75cv (AHO-201) 150 17 5 6 24,6 lít xăng 2x3/7+1x5/7 389.695 382.715 306.056 917.210 840.551

428 170cv (lắp trên xe ZIL - 130) 150 16 4,1 6 49 lít xăng 2x4/7+1x2/4

loại (3,5-7,5)T 776.222 400.047 319.758 1.766.603 1.686.314

429 Máy hút chân không thử đường hàn 150 14 3,8 4 32,9 lít xăng 2x4/7+1x5/7 521.178 420.191 335.682 1.011.702 927.193

430 Máy siêu âm k.tra mối hàn đường ống 150 14 3,2 4 5 kwh 1x4/7+1x5/7 6.393 287.623 229.713 704.016 646.106

431 Vi áp kế đo áp lực đường ống 200 14 4 4 2.640 2.640

432 2,5 - 3kw 140 14 4,2 5 2,3 lít diezel 1x3/7 33.665 113.830 91.156 155.847 133.173

433 5,2kw 140 14 4,2 5 4,86 lít diezel 1x3/7 71.135 113.830 91.156 207.799 185.125

434 8kw 140 14 4,2 5 7,56 lít diezel 1x3/7 110.655 113.830 91.156 256.219 233.545

435 10kw 140 14 4,2 5 10,8 lít diezel 1x3/7 158.079 113.830 91.156 316.437 293.763

436 15kw 140 13 3,9 5 13,5 lít diezel 1x3/7 197.599 113.830 91.156 365.339 342.665

437 20kw 140 13 3,9 5 19,2 lít diezel 1x3/7 281.029 113.830 91.156 440.437 417.763

438 25kw 140 13 3,9 5 21,6 lít diezel 1x3/7 316.158 113.830 91.156 491.059 468.385

439 30kw 140 13 3,9 5 24 lít diezel 1x3/7 351.286 113.830 91.156 543.192 520.518

440 38kw 140 13 3,9 5 28,8 lít diezel 1x3/7 421.544 113.830 91.156 623.893 601.219

Máy nén thử đường ống - công suất :

Máy kiểm tra mối hàn ống :

Máy phát điện lưu động - công suất

26 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 27: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

441 45kw 140 13 3,9 5 31,2 lít diezel 1x3/7 456.672 113.830 91.156 669.424 646.750

442 50kw 140 13 3,9 5 36 lít diezel 1x3/7 526.930 113.830 91.156 754.345 731.671

443 60kw 140 13 3,6 5 40,5 lít diezel 1x3/7 592.796 113.830 91.156 823.963 801.289

444 75kw 140 13 3,6 5 45 lít diezel 1x4/7 658.662 132.568 105.969 937.078 910.479

445 112kw 140 13 3,3 5 68,25 lít diezel 1x4/7 998.971 132.568 105.969 1.387.144 1.360.545

446 122kw 140 12 3,3 5 75,6 lít diezel 1x4/7 1.106.552 132.568 105.969 1.483.494 1.456.895

447 3m3/h 150 13 5,46 5 0,63 lít xăng 1x4/7 9.980 132.568 105.969 146.927 120.328

448 11m3/h 150 13 5,46 5 1,8 lít xăng 1x4/7 28.514 132.568 105.969 167.588 140.989

449 25m3/h 150 13 5,46 5 2,88 lít xăng 1x4/7 45.623 132.568 105.969 190.578 163.979

450 40m3/h 150 13 5,46 5 7,8 lít xăng 1x4/7 123.562 132.568 105.969 278.514 251.915

451 120m3/h 150 12 5,04 5 14,4 lít xăng 1x4/7 228.114 132.568 105.969 426.366 399.767

452 200m3/h 150 12 5,04 5 24 lít xăng 1x4/7 380.190 132.568 105.969 617.966 591.367

453 300m3/h 150 12 5,04 5 33 lít xăng 1x4/7 522.762 132.568 105.969 806.920 780.321

454 600m3/h 150 11 4,62 5 46,2 lít xăng 1x4/7 731.867 132.568 105.969 1.187.850 1.161.251

455 5,5m3/h 150 13 7,15 5 0,63 lít diezel 1x4/7 9.221 132.568 105.969 146.802 120.203

456 75m3/h 150 13 5,85 5 5,76 lít diezel 1x4/7 84.309 132.568 105.969 238.397 211.798

457 102m3/h 150 13 5,85 5 13,2 lít diezel 1x4/7 193.208 132.568 105.969 362.076 335.477

458 120m3/h 150 12 5,4 5 13,86 lít diezel 1x4/7 202.868 132.568 105.969 382.778 356.179

459 200m3/h 150 12 5,4 5 18 lít diezel 1x4/7 263.465 132.568 105.969 500.325 473.726

460 240m3/h 150 12 5,4 5 27,54 lít diezel 1x4/7 403.101 132.568 105.969 661.285 634.686

Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất :

Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất :

27 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 28: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

461 300m3/h 150 12 5,4 5 32,4 lít diezel 1x4/7 474.237 132.568 105.969 736.913 710.314

462 360m3/h 150 12 5,4 5 34,56 lít diezel 1x4/7 505.852 132.568 105.969 799.357 772.758

463 420m3/h 150 12 5,4 5 37,8 lít diezel 1x4/7 553.276 132.568 105.969 871.140 844.541

464 540m3/h 150 12 5,4 5 36,48 lít diezel 1x4/7 533.955 132.568 105.969 895.295 868.696

465 600m3/h 150 11 4,95 5 38,4 lít diezel 1x4/7 562.058 132.568 105.969 932.603 906.004

466 660m3/h 150 11 4,95 5 38,88 lít diezel 1x4/7 569.084 132.568 105.969 990.320 963.721

467 1200m3/h 150 11 3,85 5 75 lít diezel 1x4/7 1.097.770 132.568 105.969 1.857.133 1.830.534

468 5m3/h 150 13 5,2 5 1,85 kwh 1x3/7 2.366 113.830 91.156 118.534 95.860

469 10m3/h 150 13 4,55 5 5,41 kwh 1x3/7 6.917 113.830 91.156 124.535 101.861

470 22m3/h 150 13 4,55 5 6,9 kwh 1x3/7 8.823 113.830 91.156 131.240 108.566

471 30m3/h 150 13 4,55 5 10,05 kwh 1x3/7 12.850 113.830 91.156 137.667 114.993

472 56m3/h 150 13 4,55 5 16,77 kwh 1x3/7 21.443 113.830 91.156 163.940 141.266

473 150m3/h 150 12 3,84 5 44,28 kwh 1x3/7 56.619 113.830 91.156 227.121 204.447

474 216m3/h 150 12 3,84 5 52,38 kwh 1x3/7 66.976 113.830 91.156 260.806 238.132

475 270m3/h 150 12 3,84 5 80,46 kwh 1x3/7 102.880 113.830 91.156 319.302 296.628

476 300m3/h 150 12 3,84 5 86,4 kwh 1x3/7 110.475 113.830 91.156 354.027 331.353

477 600m3/h 150 12 3,36 5 125,28 kwh 1x4/7 160.189 132.568 105.969 566.009 539.410

478 40kw 180 24 4,5 5 84 kwh 1x4/7 107.407 132.568 105.969 267.735 241.136

479 50kw 180 24 4,5 5 105 kwh 1x4/7 134.258 132.568 105.969 302.751 276.152

Máy nén khí, động cơ điện - năng suất :

Máy biến thế hàn một chiều - công suất :

Biến thế hàn xoay chiều - công suất

28 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 29: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

480 4kw 180 24 4,84 5 8,4 kwh 1x4/7 10.741 132.568 105.969 147.257 120.658

481 7kw 180 24 4,84 5 14,7 kwh 1x4/7 18.796 132.568 105.969 157.483 130.884

482 7,5kw 180 24 4,8 5 15,8 kwh 1x4/7 20.203 132.568 105.969 159.531 132.932

483 10kw 180 24 4,84 5 21 kwh 1x4/7 26.852 132.568 105.969 168.105 141.506

484 14kw 180 24 4,84 5 29,4 kwh 1x4/7 37.592 132.568 105.969 182.597 155.998

485 23kw 180 24 4,84 5 48,3 kwh 1x4/7 61.759 132.568 105.969 216.541 189.942

486 27,5kw 180 24 4,8 5 57,75 kwh 1x4/7 73.842 132.568 105.969 232.444 205.845

487 29,2kw 180 24 4,8 5 61,32 kwh 1x4/7 78.407 132.568 105.969 238.142 211.543

488 33,5kw 180 24 4,8 5 70,35 kwh 1x4/7 89.953 132.568 105.969 252.567 225.968

489 9cv 160 20 5,6 5 2,7 lít xăng 1x4/7 42.771 132.568 105.969 213.464 186.865

490 20cv 160 18 5,04 5 4,8 lít xăng 1x4/7 76.038 132.568 105.969 256.008 229.409

491 4cv 160 20 5,6 5 1,44 lít diezel 1x4/7 21.077 132.568 105.969 177.473 150.874

492 10,2cv 160 20 5,2 5 3,06 lít diezel 1x4/7 44.789 132.568 105.969 222.061 195.462

493 27,5cv 160 18 4,5 5 7,43 lít diezel 1x4/7 108.752 132.568 105.969 310.148 283.549

494 1000l/h 100 24 4,8 5 1x4/7 132.568 105.969 140.964 114.365

495 2000l/h 100 24 4,8 5 1x4/7 132.568 105.969 145.709 119.110

496 Máy hàn cắtdưới nước 60 25 10 5 1thợ lặn cấp I 1/2 +

1 thợ lặn 2/4 310.110 247.488 703.655 641.033

Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất :

Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất :

Máy hàn hơi - công suất :

Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất :

29 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 30: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

497 400m2/h 120 30 5,4 4 1x3/7 113.830 91.156 130.142 107.468

498 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 180 30 4,2 4 1x3/7 113.830 91.156 136.482 113.808

499 2,5kw 200 14 4,1 4 5,3 kwh 1x3/7 6.777 113.830 91.156 147.828 125.154

500 4,5kw 200 14 4,08 4 9,45 kwh 1x3/7 12.083 113.830 91.156 175.196 152.522

501 13mm 120 30 8,4 4 1,05 kwh 1x3/7 1.343 113.830 91.156 120.473 97.799

502 1kw 80 30 7,5 4 2,1 kwh 1x3/7 2.685 113.830 91.156 126.242 103.568

503 1,7kw 120 30 7,5 4 3,2 kwh 1x3/7 4.092 113.830 91.156 130.925 108.251

504 0,62kw 120 30 7,5 4 0,93 kwh 1x3/7 1.189 113.830 91.156 122.974 100.300

505 0,75kw 120 20 7,5 4 1,13 kwh 1x3/7 1.445 113.830 91.156 123.150 100.476

506 0,85kw 120 20 7,5 4 1,28 kwh 1x3/7 1.637 113.830 91.156 124.130 101.456

507 1,05kw 120 20 7,5 4 1,58 kwh 1x3/7 2.020 113.830 91.156 129.303 106.629

508 1,5kw 100 20 7,5 4 2,25 kwh 1x3/7 2.877 113.830 91.156 136.395 113.721

509 1,7kw 80 14 7 4 3,06 kwh 1x3/7 3.913 113.830 91.156 129.775 107.101

510 1,5kw 100 20 7,5 4 2,7 kwh 1x3/7 3.452 113.830 91.156 134.116 111.442

511 7,5kw 100 20 5,5 4 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 165.829 143.155

Máy khoan đứng - công suất :

Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan :

Máy cắt sắt cầm tay - công suất :

Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :

Máy cắt gạch đá - công suất :

Máy cắt bê tông - công suất :

30 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 31: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

512 12cv (MCD218) 100 20 4,5 5 7,92 lít xăng 1x4/7 125.463 132.568 105.969 339.256 312.657

513 1,5 m3/ph 110 30 6,6 5 1x4/7 132.568 105.969 147.544 120.945

514 3 m3/ph 110 30 6,6 5 1x4/7 132.568 105.969 149.624 123.025

515 2,8kw 220 14 4,5 4 5,04 kwh 1x3/7 6.444 113.830 91.156 141.013 118.339

516 5kw 220 14 4,5 4 9 kwh 1x3/7 11.508 113.830 91.156 141.902 119.228

517 5kw 220 13 3,8 4 9,9 kwh 1x3/7 12.659 113.830 91.156 139.220 116.546

518 15kw 220 13 3,86 4 27 kwh 1x3/7 34.524 113.830 91.156 254.916 232.242

519 Máy cắt thép plasma 220 13 3,8 4 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 176.653 153.979

520 5kw 220 13 3,86 4 9,9 kwh 1x3/7 12.659 113.830 91.156 156.326 133.652

521 2,8kw 220 14 4,08 4 5,04 kwh 1x3/7 6.444 113.830 91.156 150.303 127.629

522 5kw 220 14 4,08 4 9 kwh 1x3/7 11.508 113.830 91.156 134.823 112.149

523 1,7kw 220 14 4,08 4 3,57 kwh 1x3/7 4.565 113.830 91.156 129.823 107.149

524 2,7kw 220 14 4,1 4 5,7 kwh 1x3/7 7.288 113.830 91.156 136.837 114.163

Búa căn khí nén ( chưa tính khí nén ) - tiêu hao khí nén :

Máy uốn ống - công suất :

Máy cắt ống - công suất :

Máy cắt tôn - công suất :

Máy lốc tôn - công suất :

Máy cắt đột - công suất :

Máy cắt uốn cốt thép - công suất :

Máy cưa kim loại - công suất :

31 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 32: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

525 4,5kw 220 14 4,08 4 9,45 kwh 1x3/7 12.083 113.830 91.156 155.068 132.394

526 10kw 220 14 4,1 4 18,9 kwh 1x3/7 24.166 113.830 91.156 202.196 179.522

527 7,5kw 220 14 4,1 4 15,8 kwh 1x3/7 20.203 113.830 91.156 176.055 153.381

528 7kw 220 14 4,1 4 14,7 kwh 1x3/7 18.796 113.830 91.156 183.986 161.312

529 1,1kw 200 14 4,1 4 2,3 kwh 1x4/7 2.941 132.568 105.969 139.984 113.385

530 1kw 200 14 4,92 4 1,8 kwh 1x3/7 2.302 113.830 91.156 119.157 96.483

531 2,7kw 220 14 4,92 4 4,05 kwh 1x3/7 5.179 113.830 91.156 127.656 104.982

532 Máy hàn nhiệt 180 25 6,5 5 5,6 kwh 1x4/7 7.160 132.568 105.969 269.957 243.358

533 1,3kw 160 30 10,5 4 2,73 kwh 1x3/7 3.491 113.830 91.156 130.171 107.497

534 0,8kw 160 30 10,5 4 2,16 kwh 1x4/7 2.762 132.568 105.969 143.040 116.441

535Φ ≤ 42mm(động cơ

điện -1,2kw) 180 20 8,5 5 4,68 kwh 1x3/7 5.984 113.830 91.156 132.842 110.168

Máy tiện - công suất :

Máy nối ống nhựa :

Máy cưa gỗ cầm tay - công suất :

Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan :

Máy bào thép - công suất :

Máy phay - công suất :

Máy ghép mí - công suất :

Máy mài - công suất :

Máy cắt cỏ cầm tay - công suất :

32 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 33: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

536Φ ≤ 42mm

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)

180 20 8,5 5 1x3/7 113.830 91.156 138.747 116.073

537Φ ≤ 42mm

(khoan SIG -chưa tính khí nén)

180 20 6,5 5 1x3/7 113.830 91.156 252.562 229.888

538Búa chèn

(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)

180 20 8,5 5 1x3/7 113.830 91.156 119.792 97.118

539 Φ 75 - 95mm 240 18 5,26 5 1x3/7+1x4/7 246.398 197.125 490.392 441.119

540 Φ 105 - 110mm 240 18 5,26 5 1x3/7+1x4/7 246.398 197.125 633.920 584.647

541 Φ 150 (56kw) 250 15 4,3 5 184,8 kwh 1x3/7+1x4/7 236.295 246.398 197.125 1.520.589 1.471.316

542 Φ 200 - 260 (20kw) 250 16 6,72 5 54 kwh 2x3/7+1x4/7 69.047 360.228 288.281 698.475 626.528

543 Φ 160 - 200 (90kw) 250 15 4,8 5 243 kwh 1x3/7+1x4/7 310.712 246.398 197.125 1.739.408 1.690.135

544 Φ 51 - 76 (310cv) 250 15 5,8 5 167,4 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.450.222 344.306 274.520 4.463.168 4.393.382

545 Φ 76 - 89 (145cv) 250 15 5,5 5 82,65 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.209.742 344.306 274.520 3.926.004 3.856.218

546 Φ 89 - 102 (220cv) 250 15 5,2 5 121,44 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.777.509 344.306 274.520 5.163.319 5.093.533

547 Φ 102 -115 (300cv) 250 15 4,2 5 162 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.371.183 344.306 274.520 5.951.891 5.882.105

548 Φ 115 -127 (144cv) 250 15 4,2 5 82,08 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.201.399 344.306 274.520 4.850.442 4.780.656

Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén ( chưa tính khí nén ) - đường kính khoan :

Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện- đường kính khoan :

Máy khoan đập cáp - đường kính khoan :

Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính khoan :

Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :

33 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 34: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

549 Φ 127 -152 (335cv) 250 15 4,2 5 180,9 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.647.821 344.306 274.520 6.664.530 6.594.744

550 Φ 243-269 (322kw) 250 15 3,9 5 1042,2 kwh 1x4/7+1x7/7 1.332.609 344.306 274.520 6.210.611 6.140.825

551 Φ 152-228 (450cv) 250 15 3,9 5 202,5 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.963.979 344.306 274.520 10.301.322 10.231.536

552 Φ 45 (2 cần - 147cv) 250 15 3,9 6 83,79 lít diezel 2x4/7+2x7/7 1.226.429 688.612 549.040 7.008.313 6.868.741

553 Φ 45 (3 cần - 255cv) 250 15 3,9 6 137,7 lít diezel 2x4/7+2x7/7 2.015.506 688.612 549.040 10.127.399 9.987.827

554 H ≤ 3,5m (80cv) 250 15 3,9 6 38,4 lít diezel 2x4/7+2x7/7 562.058 688.612 549.040 6.884.974 6.745.402

555 Φ 2,4m (250kw) 200 15 3,2 6 675 kwh 2x4/7+2x7/7 863.089 688.612 549.040 24.041.587 23.902.015

556 9kw 200 20 1,8 6 16,2 kwh 1x4/7 20.714 132.568 105.969 1.516.702 1.490.103

557 40kw 220 16 6,4 5 144 kwh 2x3/7+1x4/7 184.126 360.228 288.281 946.982 875.035

558 54cv 220 15 6,5 5 19,44 lít diezel 2x3/7+1x4/7 284.542 360.228 288.281 1.335.947 1.264.000

559 300cv 220 13 3,9 5 97,2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1.422.710 541.048 432.391 5.689.511 5.580.854

560 Máy khoan ngầm có định hướng 240 15 3,5 6 201 kwh 1x4/7 + 1x7/7 257.009 344.306 274.520 3.638.545 3.568.759

Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan :

Máy khoan xoay cầu, động cơ diezel - đường kính khoan :

Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :

Máy khoan néo - độ sâu khoan :

Máy khoan ngược ( toàn tiết diện), đường kính khoan :

Tổ hợp dàn khoan leo, công suất :

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất :

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất :

Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm :

34 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 35: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

561

Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có

định hướng khi khoan qua sông

nước)

120 15 3,5 6 1,6 kwh 1x4/7 + 1x6/7 2.046 313.388 250.079 2.180.601 2.117.292

562 Bộ thiết bị khoan đặt đường ống ngầm, 120 15 3,5 6 107,1 lít diezel 4x3/7 + 4x4/7 + 3x5/7 +

3x6/7 + 1x7/7 1.795.950 2.204.955 1.760.613 8.200.538 7.756.196

đường kính ống ngầm ≤ 600mm 19,7 lít xăng

563 Máy khoan ngang UĐB - 4 120 17 4,2 6 32,9 lít xăng 3x3/7 + 2x4/7 + 3x5/7 +

3x6/7 + 1x7/7 521.178 1.180.004 942.177 2.228.182 1.990.355

564 Máy khoan YG 60 220 15 4,5 5 28,4 lít diezel 2x3/7+1x4/7 415.689 360.228 288.281 1.337.281 1.265.334

565 0,6T 220 17 4,74 5 45 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x5/7 658.662 401.453 320.869 1.534.388 1.453.804

566 1,2T 220 17 4,4 5 56,4 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x5/7 825.523 401.453 320.869 1.834.835 1.754.251

567 1,8T 220 17 4,4 5 58,5 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 856.261 427.218 341.235 2.107.755 2.021.772

568 3,5T 220 16 3,88 5 61,5 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 900.171 541.048 432.391 3.075.389 2.966.732

569 4,5T 220 16 3,88 5 64,5 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 + 1x6/7 944.082 563.535 450.166 3.488.341 3.374.972

570 1,2T 220 16 3,88 5 24 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 369.341 401.453 320.869 1.282.811 1.202.227

14,12 kwh + 1x5/7

571 1,8T 220 16 3,88 5 30 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 457.162 401.453 320.869 1.590.451 1.509.867

Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái taluy :

Máy khoan đặt đường ống ngầm :

Búa diezel, tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa :

Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa :

35 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 36: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

14,12 kwh + 1x5/7

572 2,2T 220 14 3,52 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 501.073 401.453 320.869 1.833.865 1.753.281

14,12 kwh + 1x5/7

573 2,5T 220 14 3,52 5 36 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 559.433 541.048 432.391 2.029.751 1.921.094

25,42 kwh + 1x6/7

574 3,5T 220 14 3,52 5 48 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 735.076 541.048 432.391 2.309.418 2.200.761

25,42 kwh + 1x6/7

575 4,5T 220 14 3,52 5 63 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 965.281 563.535 450.166 2.627.602 2.514.233

33,75 kwh + 1x6/7

576 5,5T 220 14 3,52 5 78 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 1.184.835 563.535 450.166 2.929.703 2.816.334

33,75 kwh + 1x6/7

577 60kw 220 16 4,8 5 39,6 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 + 1x6/7 579.623 449.705 359.010 1.917.598 1.826.903

578 40kw 200 17 3,81 5 108 kwh 1x3/7+1x4/7 138.094 246.398 197.125 486.966 437.693

579 50kw 200 17 3,81 5 135 kwh 1x3/7+1x4/7 172.618 246.398 197.125 543.941 494.668

580 170kw 200 17 2,64 5 357 kwh 1x3/7+1x4/7 456.478 246.398 197.125 972.155 922.882

581 ≤ 1,8T 200 14 5,9 6 41,5 lít diezelThuyền phó 2.1/2 + 3 thợ

máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

607.433 753.718 602.855 3.053.368 2.902.505

Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất :

Búa rung - công suất :

Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa :

36 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 37: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

582 ≤ 2,5T 200 14 5,9 6 46,7 lít diezelThuyền phó 2.1/2 + 3 thợ

máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4

683.545 753.718 602.855 3.295.948 3.145.085

583 ≤ 3,5T 200 14 5,9 6 51,87 lít diezel

Thuyền phó 2.1/2+ 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4)

+ 1 thợ điện 2/4+ 1 thủy thủ 2/4

759.218 753.718 602.855 3.681.199 3.530.336

584 7,5T 200 13 4,6 6 162 lít diezel

T.trưởng 1/2 + T.phó 2.1/2+

4 thợ máy (3x2/4+1x4/4) +1 thợ điện 3/4 + 1 thủy thủ

2/4

2.371.183 1.138.312 909.221 10.478.842 10.249.751

Máy ép cọc trước - lực ép :

585 60T 180 22 3,96 5 37,5 kwh 1x3/7+1x4/7 47.949 246.398 197.125 511.493 462.220

586 100T 180 22 3,96 5 52,5 kwh 1x3/7+1x4/7 67.129 246.398 197.125 637.282 588.009

587 150T 180 22 3,96 5 75 kwh 1x3/7+1x4/7 95.899 246.398 197.125 627.626 578.353

588 200T 180 22 3,96 5 84 kwh 1x3/7+1x4/7 107.407 246.398 197.125 672.311 623.038

589 Máy ép cọc sau 160 22 3,96 5 36 kwh 1x3/7+1x4/7 46.031 246.398 197.125 389.474 340.201

590 130T 200 17 2,6 5 137,7 kwh 1x3/7+1x4/7 176.070 246.398 197.125 1.340.343 1.061.343

591 Máy cắm bấc thấm 180 14 3,08 5 47,85 lít diezel 1x3/7+1x5/7 700.377 268.885 214.900 2.068.022 1.733.811

Tàu đóng cọc C96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa :

Máy ép thủy lực KGK-130C4 - lực ép :

Máy khoan cọc nhồi :

37 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 38: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

592 Búa khoan VRM 1500/800HD 280 13 5,4 5 51,6 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 755.266 541.048 432.391 7.172.724 7.064.067

593 Bộ thiết bị khoan nhồi TRC -15 280 13 5,4 5 330 kwh 2x6/7 + 1x5/7 + 1x4/7 +

2x3/7 421.955 876.923 700.245 12.486.287 12.309.609

594 Máy khoan cọc nhồi GPS 15 220 17 9,15 5 594 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 759.518 541.048 432.391 3.228.748 3.120.091

595 Máy khoan cọc nhồi ED 220 17 8,2 5 51,6 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 755.266 541.048 432.391 3.777.723 3.669.066

596 Máy khoan cọc nhồiQJ 250 280 14 7,8 5 675 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 863.089 541.048 432.391 4.719.770 4.611.113

597 Máy khoan cọc nhồiVRM 2000 280 13 5,14 5 60 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 878.216 541.048 432.391 9.991.039 9.882.382

598Máy khoan có mômen xoay >

200kNm220 17 6,5 5 59,3 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 867.970 541.048 432.391 7.064.699 6.956.042

599 ≤ 750 lít 280 20 6,4 5 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 148.072 125.398

600 1000 lít 280 18 5,76 5 18 kwh 1x4/7 23.016 132.568 105.969 269.671 243.072

601 100m3/h 280 18 5,76 5 21,12 kwh 1x4/7 27.005 132.568 105.969 386.850 360.251

602 100T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 459.913 409.069

603 200T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 631.931 581.087

604 250T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 744.550 693.706

605 300T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 858.277 807.433

Máy sàng lọc Bentonit Bo100 - năng suất :

Sà lan công trình - trọng tải :

Máy trộn dung dịch khoan - dung tích :

38 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 39: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

606 400T 260 13 5,46 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 1.133.417 1.082.573

607 600T 260 13 5,46 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 1.450.735 1.399.891

608 800T 260 13 5,2 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 1.768.053 1.717.209

609 1000T 260 13 5,2 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 2.085.371 2.034.527

610 250T 210 13 5,85 61 T.trưởng 1/2+3 thủy thủ 2/4 + 2 thợ máy 3/4

794.005 634.700 1.046.363 887.058

611 10T 210 14 6,3 6 53.638 53.638

612 15T 210 14 6,3 6 70.827 70.827

613 60T 210 13 5,85 6 110.433 110.433

614 200T 210 13 5,85 6 192.476 192.476

615 250T 210 13 5,85 6 202.127 202.127

616 15cv 200 12 6 6 3,15 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 46.106 137.253 109.672 254.963 227.382

617 23cv 200 12 6 6 4,83 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 70.696 180.352 143.740 298.187 261.575

618 30cv 200 12 5,4 6 6,3 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 92.213 180.352 143.740 322.429 285.817

619 55cv 200 12 5,4 6 9,9 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 144.906 288.092 230.082 465.010 407.000

620 75cv 200 11 4,62 6 13,5 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 197.599 288.092 230.082 528.042 470.032

621 90cv 200 11 4,62 6 16,2 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 237.118 288.092 230.082 607.984 549.974

Phà chuyên dùng, trọng tải :

Ca nô - công suất :

Phao thép, trọng tải :

39 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 40: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

622 120cv 200 11 4,62 6 18 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 263.465 288.092 230.082 653.009 594.999

623 150cv 200 11 4,62 6 22,5 lít diezel1 th.trưởng 1/2 +

1 máy I 1/2 +1 thủy thủ 2/4

329.331 442.210 353.085 883.138 794.013

624 12cv 200 12 7,2 6 19,2 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 281.029 260.452 208.235 555.042 502.825

625 25cv 200 12 5,2 6 39,5 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 578.159 457.669 365.305 1.167.055 1.074.691

626 33cv 200 12 5 6 50,6 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 740.629 457.669 365.305 1.369.994 1.277.630

627 50cv 200 12 5 6 67,5 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 987.993 457.669 365.305 1.607.748 1.515.384

628 90cv 200 11 5 6 110 lít diezel1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thợ máy 3/4 + 1 thủy thủ 3/4

1.610.063 757.472 604.646 2.556.402 2.403.576

629 150cv 200 11 4,2 6 166,1 lít diezel

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ

máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)

2.431.194 980.916 783.626 3.664.634 3.467.344

630 190cv 200 11 3,8 6 216,8 lít diezel

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ

máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)

3.173.287 1.017.923 812.881 4.636.534 4.431.492

631 25cv 150 11 5,4 6 105 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 1.663.333 288.092 230.082 1.987.608 1.929.598

Tàu công tác sông - công suất :

Xuồng cao tốc - công suất :

40 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 41: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

632 50cv 150 11 5,4 6 148 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 2.344.507 288.092 230.082 2.676.081 2.618.071

633 120cv 150 11 4,6 6 350 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 5.544.443 288.092 230.082 5.925.828 5.867.818

634 225cv 150 11 4,2 6 630 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 9.979.998 288.092 230.082 10.391.990 10.333.980

635 Thiết bị lặn 120 30 7,5 81 thợ lặn cấp I 1/2 + 1 thợ

lặn 2/4 383.658 305.625 560.026 481.993

636 4cv 280 20 9 6 2,7 lít xăng 1x3/7+1x4/7 42.771 246.398 197.125 298.293 249.020

637 24cv 280 17 7 6 11,4 lít xăng 1x3/7+1x5/7 180.590 268.885 214.900 520.789 466.804

638 7T/ngày 280 14 5,5 6 3x4/7+1x5/7 552.759 441.651 7.322.274 7.211.166

639 75cv 200 11 5,2 6 68,25 lít diezel1 th. trưởng 1/2 + 2 thợ

máy (1x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 2 thủy thủ 2/4

998.971 649.726 519.475 1.684.961 1.554.710

640 150cv 200 11 4,95 6 94,5 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 1 1/2 + 1 máy 1 1/2 + 2 thợ

máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)

1.383.190 973.889 778.072 2.442.187 2.246.370

641 360cv 200 11 4,95 6 201,6 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ

máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)

2.950.805 1.030.572 822.880 4.104.641 3.896.949

Xuồng vớt rác - công suất :

Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tình gaz) - công suất :

Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất :

41 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 42: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

642 600cv 200 11 4,2 6 315 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó I 2/2 + 1 máy I 2/2 + 3 thợ

máy (2x3/4+1x2/4) + 4 thủy thủ (3x3/4+1x4/4)

4.610.634 1.540.707 1.229.660 6.328.188 6.017.141

643 1200cv(tàu kéo biển) 220 11 3,8 6 714 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó I 2/2 + 1 máy I 2/2 + 3 thợ

máy (2x3/4+1x2/4) + 4 thủy thủ (3x3/4+1x4/4)

10.450.769 1.540.707 1.229.660 13.442.334 13.131.287

644 12m 260 14 4,02 5 25,2 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 368.851 289.965 231.564 826.074 767.673

645 18m 260 14 3,81 5 29,4 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 430.326 289.965 231.564 999.377 940.976

646 24m 260 14 3,81 5 32,55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 476.432 289.965 231.564 1.168.891 1.110.490

647 9m 260 14 3,88 5 25,2 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 368.851 289.965 231.564 958.986 900.585

648 12m 260 14 3,74 5 29,4 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 430.326 289.965 231.564 1.173.813 1.115.412

649 18m 260 14 3,74 5 32,55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 476.432 289.965 231.564 1.363.117 1.304.716

650 95T L ≤30m 160 12 6,24 6 135.559 135.559

651 137T - 30 < L ≤70m 160 12 6,24 6 195.807 195.807

652 190T -L >70m 160 12 6,24 6 270.950 270.950

Xe nâng - chiều cao nâng :

Xe thang - chiều dài thang :

Bộ phao thả kè - loại trọng tải, cự ly :

42 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 43: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

653 495cv 260 7,5 5,12 6 519,75 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2

ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ

(3x3/4+1x4/4)

7.607.545 2.874.378 2.290.954 12.104.132 11.520.708

654 2085cv 260 7,5 4,5 6 1751,4 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2

ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ

(3x3/4+1x4/4)

25.635.122 3.217.763 2.562.389 34.447.374 33.792.000

655 150cv 260 10 6 6 157,5 lít diezel

1 máy trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2 ktv cuốc II

2/2 + 2 thợ máy (1x2/4+1x4/4) + 2 thủy thủ

(1x3/4+1x2/4)

2.305.317 1.287.283 1.026.980 3.783.025 3.522.722

656 300cv 260 10 6 6 304,5 lít diezel

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó 1/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc

II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 2 thủy thủ

(1x3/4+1x2/4)

4.456.946 1.523.849 1.215.156 6.251.463 5.942.770

Tàu cuốc sông - công suất :

Tàu cuốc biển - công suất :

Tàu hút bùn - công suất :

43 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 44: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

657 585cv 260 10 4,13 6 573,3 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)

8.391.353 2.215.746 1.765.615 11.815.973 11.365.842

658 900cv 260 7,5 4,1 6 756 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)

11.065.520 2.215.746 1.765.615 14.376.385 13.926.254

659 1200cv 260 7,5 3,75 6 1008 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktvcuốc II 2/2 + 6 thợ máy (5x3/4+1x4/4) + 2 thủy thủ

(1x3/4+1x4/4)

14.754.027 2.700.117 2.152.027 21.806.060 21.257.970

660 4170cv 260 7,5 2,4 6 3210,9 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 3 ktv cuốc II 2/2 + 6 thợ máy (5x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ

(3x3/4+1x4/4)

46.997.724 3.396.225 2.706.991 80.839.704 80.150.470

Tàu hút bụng tự hành - công suất :

44 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 45: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

661 1390cv 260 7,5 6,5 6 1445,6 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ

(3x3/4+1x4/4)

21.159.149 2.690.764 2.142.278 28.884.893 27.424.855

662 5945cv 260 7,5 6 6 5231,6 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ

(3x3/4+1x4/4)

76.574.573 2.690.764 2.142.278 87.337.079 86.788.593

Tàu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170CV - dung tích gầu :

663 17m3 260 10 5,5 6 2662,8 lít diezel

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 3 ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4+1x4/4) + 4

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)

38.975.222 3.151.711 2.510.176 47.306.720 46.665.185

664 0,65m3 220 13 5,2 6 45,9 lít diezel 1x5/7 + 1x4/7 + 2x3/7 671.835 515.283 412.025 1.644.929 1.541.671

665 1m3 220 13 5,2 6 62,1 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 908.953 541.048 432.391 1.974.401 1.865.744

666 1,25m3 220 13 5,2 6 70,2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1.027.513 541.048 432.391 2.204.886 2.096.229

667 2,5kw 150 20 1,7 5 16 kwh 1x3/7 20.458 113.830 91.156 139.271 116.597

Xáng cạp - dung tích gầu :

Máy quạt gió - công suất :

45 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 46: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

668 4,5kw (CBM-5) 150 20 1,7 5 28,8 kwh 1x3/7 36.825 113.830 91.156 161.512 138.838

669 Bộ khoan tay 180 20 6 5 39.167 39.167

670 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 250 15 5 5 16,4 lít diezel 240.046 787.417 787.417

671 Bộ nén ngang GA 180 14 3 5 4,5 lít diezel 65.866 444.532 444.532

672Búa căn MO - 10

(chưa có tính khí nén)

180 30 6,6 5 6.933 6.933

673 Búa khoan tay P30 (2,02kw) 180 20 8,5 5 5,2 kwh 6.649 18.560 18.560

674 Thùng trục 0,5m3 150 30 8 5 5.734 5.734

675 Máy khoan F-60L hoặc B-40L 250 15 4 5 27,8 lít diezel 406.907 1.216.007 1.216.007

676 Máy xuyên độngRA-50 180 14 3,5 5 46.023 46.023

677Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình

côn DCP180 14 1,4 5 930.278 930.278

678 Máy xuyên tĩnh Gouda 180 14 2,8 5 19,8 lít diezel 289.811 664.922 664.922

679 Thiết bị đo ngẫu lực 180 14 3 5 260.334 260.334

680 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 180 14 3,5 5 9.000 9.000

681 Biến thế thắp sáng 150 25 4,5 5 5.060 5.060

Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát :

Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan

46 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 47: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

682 Máy nén khí DK9 150 11 5 5 45,6 lít diezel 1x4/7 667.444 132.568 105.969 1.035.113 1.008.514

683 Máy nén khí 660m3/h - 9at 150 11 5 5 48,6 lít diezel 1x4/7 711.355 132.568 105.969 1.117.925 1.091.326

684 Máy nén khí 1260m3/h - 12 at 150 11 3,5 5 89,3 lít diezel 1x5/7 1.307.078 155.055 123.744 2.047.790 2.016.479

685 Máy UJ-18 150 14 3,2 4 28.700 28.700

686 Máy MF-2-100 150 14 3,2 4 35.533 35.533

687 Theo 020 180 14 2,5 4 13.970 13.970

688 Theo 010 180 14 2,2 4 32.067 32.067

689 Đitômát 180 14 2 4 52.432 52.432

690 Ni 030 180 14 3 4 7.467 7.467

691 Ni 004 180 14 2,8 4 11.093 11.093

692 Dalta 020 180 14 2,2 4 19.500 19.500

693 Bộ đo mia bala 180 20 3 4 1.800 1.800

694 Máy thủy bình NA 720 180 14 2,8 4 11.837 11.837

695 Máy toàn đạc điện tử 180 14 1,8 4 127.334 127.334

696Bộ thiết bị khống chế

mặt bằng GPS (3 máy)

180 14 1,5 4 470.000 470.000

697 Xe chuyên dùng (Pajero) 180 14 2,5 4 34 lít diezel 1x3/4

loại (7,5-16,5)T 497.656 166.766 133.001 1.126.421 1.092.656

Máy thăm dò địa vật lý :

Máy, thiết bị trắc đạc :

47 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 48: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

698 Ống nhòm 180 14 2 4 889 889

699 Kính hiển vi 200 14 1,8 4 5.940 5.940

700 Kính hiển vi điện tử quét 200 14 1,2 4 2.599.250 2.599.250

701 Máy ảnh 150 14 2 4 5.600 5.600

702 Cần Belkenman 180 14 2,8 4 15.633 15.633

703 Thiết bị đếm phóng xạ 180 14 2,2 4 103.566 103.566

704 TRL Profile Beam 180 14 1,8 4 284.378 284.378

705 Máy FWD 180 14 1,4 4 1.433.667 1.433.667

706 Thiết bị đo phản ứng Romdas 180 14 3 4 69.922 69.922

707 Thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 180 14 2,2 4 1,1 kwh 1.407 254.907 254.907

708 Thiết bị PDA (đo biến dạng lớn) 180 14 1,4 4 1,6 kwh 2.046 957.824 957.824

709 Thiết bị siêu âm 180 14 2 4 1,1 kwh 1.407 414.213 414.213

710 loại 1 mạch ES-125 150 14 2,2 4 85.279 85.279

711 loại 12 mạch Triosx - 12 150 14 2 4 252.187 252.187

Thiết bị thăm dò địa chấn :

Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ :

Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi :

Máy, thiết bị quang học :

48 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 49: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

712 loại 24 mạch Triosx - 24 150 14 2 4 296.448 296.448

713 Cân điện tử 200 14 1,8 4 5.445 5.445

714 Cân phân tích 200 14 1,8 4 8.415 8.415

715 Cân bàn 200 14 1,8 4 3.168 3.168

716 Cân thủy tĩnh 200 14 1,8 4 3.762 3.762

717 Lò nung 200 14 4 4 12,2 kwh 15.600 26.050 26.050

718 Tủ sấy 200 14 4,5 4 8,2 kwh 10.485 19.710 19.710

719 Tủ hút độc 200 14 4 4 2,4 kwh 3.069 12.089 12.089

720 Tủ lạnh 250 14 4 4 2,4 kwh 3.069 7.645 7.645

721 Máy hút chân không 200 14 4,5 4 0,8 kwh 1.023 3.836 3.836

722 Máy hút ẩm OASIS America 200 14 4 4 7.590 7.590

723 Bếp điện 150 40 6,5 4 2,9 kwh 3.708 5.391 5.391

724 Bếp cát 150 40 6,5 4 2,9 kwh 3.708 6.065 6.065

725 Máy chưng cất nước 200 14 3,5 4 2,9 kwh 3.708 9.191 9.191

726 Máy trộn đất 200 14 3,5 4 4,1 kwh 5.242 9.757 9.757

727 Máy trộn xm, dung tích 5 lít 200 14 3,5 4 13.936 13.936

728Máy trộn dung dịch

lỏng (máy đo độ rung vữa)

200 14 3,5 4 11.856 11.856

Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm :

49 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 50: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

729 Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung) 200 14 4,5 4 4,1 kwh 5.242 9.967 9.967

730 Máy cắt đất 200 14 3 4 1.890 1.890

731 Máy cắt mẫu lớn (30x30)cm 200 14 3 4 3,8 kwh 4.859 16.532 16.532

732 Máy cắt ứng biến 200 14 2,2 4 107.250 107.250

733 Máy nén 3 trục 200 14 1,6 4 4,5 kwh 5.754 500.178 500.178

734 Máy ép Litvinốp 200 14 3 4 1,9 kwh 2.429 14.609 14.609

735 Kích tháo mẫu 200 14 2,2 4 5.252 5.252

736 Máy ép mẫu đá, bê tông 200 14 2,2 4 7,2 kwh 9.206 118.406 118.406

737 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 200 14 3,5 4 6,5 kwh 8.311 58.960 58.960

738 Máy khoan mẫu đá 200 14 3,5 4 4,8 kwh 6.138 52.938 52.938

739 Máy mài thử độ mài mòn 200 14 4,2 4 7,2 kwh 9.206 16.865 16.865

740 Máy nén 1 trục 200 14 3 4 0,8 kwh 1.023 13.203 13.203

741 Máy nén Marshall 200 14 2,2 4 173.160 173.160

742 Máy CBR 200 14 2,5 4 4,1 kwh 5.242 57.712 57.712

743 Máy thí nghiệm thủy lực quay tay 200 14 3,5 4 6.020 6.020

744 Máy nén 4t quay tay 200 14 3,5 4 5.590 5.590

745 Máy nén thủy lực 10T 200 14 3,5 4 14.560 14.560

50 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 51: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

746 Máy nén thủy lực 50T 200 14 3,5 4 24.857 24.857

747 Máy nén thủy lực 125T 200 14 3,5 4 33.280 33.280

748 Máy kéo nén thủy lực 100T 200 14 3,5 4 36.400 36.400

749 Máy kéo nén uốn thủy lực 25T 200 14 3,5 4 20.176 20.176

750 Máy kéo nén uốn thủy lực 100T 200 14 2,2 4 157.853 157.853

751 Máy gia tải 20T 200 14 3,5 4 26.000 26.000

752 Máy Casagrăng (làm T.nghiệm chảy) 200 14 3,5 4 4.515 4.515

753 Máy xác định hệ số thấm 200 14 2,5 4 57.420 57.420

754 Máy đo PH 200 14 3,5 4 6.665 6.665

755 Máy đo âm thanh 200 14 3,5 4 6.020 6.020

756 Máy đo chiều dày màng sơn 200 14 2,5 4 71.578 71.578

757Máy đo điện thế

thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong BT

200 14 2,5 4 61.380 61.380

758 Máy đo vết nứt 200 14 3,5 4 11.337 11.337

759Máy đo tốc độ

ăn mòn cốt thép trong bê tông

200 14 2,2 4 87.653 87.653

51 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 52: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

760 Máy đo độ thấmcủa ion Clo 200 14 2 4 125.547 125.547

761 Dụng cụ đo độ cháy của than 200 14 3,5 4 8.708 8.708

762 Máy đo gia tốc 200 14 2,5 4 65.340 65.340

763 Máy ghi nhiệt ổn định 200 14 3,5 4 11.753 11.753

764 Máy đo chuyển vị 200 14 2,5 4 40.392 40.392

765 Máy xác định mô đun 200 14 3 4 21.315 21.315

766 Máy so màu ngọn lửa 200 14 3 4 28.420 28.420

767 Máy so màu quang điện 200 14 2,5 4 71.280 71.280

768 Máy đo độ dãn dài bitum 200 14 2,5 4 41.580 41.580

769 Máy chiết nhựa (xốc lét) 200 14 3,5 4 6.343 6.343

770 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 200 14 3,5 4 10.535 10.535

771 Thiết bị thử tỷ diện 200 14 3,5 4 11.024 11.024

772 Bàn dằn 200 14 3,5 4 18.720 18.720

773 Bàn rung 200 14 3,5 4 6.988 6.988

774 Máy khuấy bằng từ 200 14 3,5 4 10.608 10.608

775 Máy khuấy cầm tay NAG-2 200 14 3,5 4 6.558 6.558

52 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 53: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

776 Máy nghiền bi sứ LE1 200 14 3,5 4 6.020 6.020

777 Máy phân tích hạt Lazer 200 14 2,5 4 54.946 54.946

778 Máy phân tích vi nhiệt 200 14 2,5 4 44.550 44.550

779 Tenxômét 200 14 3,5 4 5.698 5.698

780 Máy đo độ giãn nỡ bê tông 200 14 2,5 4 55.440 55.440

781 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 200 14 3,5 4 5.375 5.375

782

Máy nhiễu xạ Rơnghen (phân tích thành phần hóa lý

của vật liệu)

200 14 1,2 4 1.467.698 1.467.698

783 Cần ép mẫu thử gạch 120 40 6,5 4 3.367 3.367

784 Côn thử độ sụt 120 40 6,5 4 2.105 2.105

785

Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát

xi măng (viên bi sắt)

120 40 6,5 4 3.367 3.367

786 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 120 40 6,5 4 2.105 2.105

787 Chén bạch kim 200 14 1,2 4 15.633 15.633

788 Kẹp niken 200 14 1,8 4 6.039 6.039

53 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 54: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

789 Máy siêu âm đo chiều dày kim loại 200 14 3 4 28.826 28.826

790 Máy dò vị trí cốt thép 200 14 2,5 4 44.550 44.550

791Máy siêu âm

kiểm tra chất lượng mối hàn

200 14 2,2 4 100.425 100.425

792

Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê

tông của cấu kiện BT, BTCT

tại hiện trường

200 14 2,5 4 42.670 42.670

793 Súng bi 200 14 3,5 4 6.235 6.235

794 Máy scanner (khổ A0) 150 20 3 4 1,8 kwh 2.302 152.928 152.928

795 Máy vẽ plotter 220 20 3 4 1,8 kwh 2.302 88.220 88.220

796 Máy vi tính 220 20 4 4 1,6 kwh 2.046 12.229 12.229

797 Máy tính xách tay 220 20 3,5 4 0,8 kwh 1.023 19.091 19.091

798 Bộ tạo nguồn 3 pha 220 14 3,52 5 439.673 439.673

799 Bộ nguồn AC-DC 220 14 3,52 5 43.243 43.243

800 Công tơ mẫu xách tay 220 14 3,52 5 182.197 182.197

801 Hộp bộ đo tgd Delta 220 14 3,52 5 865.857 865.857

802 Hộp bộ đo lường 220 14 3,52 5 818.547 818.547

Máy thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp

Máy tính chuyên dùng :

54 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 55: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

803 Hộp bộ phận phân tích hàm lượng khí 220 14 3,52 5 1.400.447 1.400.447

804 Hộp bộ thí nghiệm cao áp 220 14 3,52 5 439.078 439.078

805 Hộp bộ thí nghiệm rơre 220 14 3,52 5 826.978 826.978

806 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 220 14 3,52 5 17.159 17.159

807 Máy đo độ Axit 220 14 3,52 5 157.898 157.898

808 Máy đo độ chớp máy kín 220 14 3,52 5 151.352 151.352

809 Máy đo độ nhớt 220 14 3,52 5 130.027 130.027

810 Máy đo điện áp xuyên thủng 220 14 3,52 5 31.639 31.639

811 Máy đo điện trở một chiều 220 14 3,52 5 155.418 155.418

812 Máy đo điện trở tiếp địa 220 14 3,52 5 52.864 52.864

813 Máy đo điện trở tiếp xúc 220 14 3,52 5 90.751 90.751

814 Cầu đo tang dầu cách điện 220 14 3,52 5 315.993 315.993

815 Máy đo tỷ trọng 220 14 3,52 5 63.575 63.575

816 Máy đo vạn năng 220 14 3,52 5 130.821 130.821

817 Máy chụp sóng 220 14 3,52 5 450.980 450.980

55 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls

Page 56: BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG …sxd.baclieu.gov.vn/_layouts/LacVietBIO/fckUpload_BL/SiteChinh/2011... · Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung

K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện

Định mức tiêu hao nhiên liệu,

năng lượng 1 ca

CP nhiên liệu, năng

lượng (CNL)

Giá ca máy (CCM)Số ca

/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ

Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm

(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ

điều khiển máy

Chi phí tiền lương(CTL)

818 Máy kiểm tra ổn định ôxy hóa dầu 220 14 3,52 5 323.630 323.630

819 Máy phát tần số 220 14 3,52 5 115.249 115.249

820 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 220 14 3,52 5 159.385 159.385

821 Máy tính xách tay 220 14 3,52 5 40.962 40.962

822 Máy đo vi lượng ẩm 220 14 3,52 5 144.210 144.210

823 Mê gôm mét 220 14 3,52 5 43.640 43.640

824 Thiết bị kiểm tra áp lực 220 14 3,52 5 74.684 74.684

825 Thiết bị tạo dòng điện 220 14 3,52 5 432.333 432.333

Ghi chú:- Căn cứ pháp lý:

+ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. + Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính Phủ quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty Nhà nước. + Nghị định số 108/2010/NĐ-CP ngày 29/10/2010 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng. + Nghị định số 28/2010/NĐ-CP ngày 25/3/2010 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu chung. + Thông tư số 04/2010/TT-BXD, ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. + Thông tư số 06/2010/TT-BXD, ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định và thiết bị thi công xây dựng công trình.

- Giá ca máy và thiết bị thi công công bố định kỳ làm cơ sở tham khảo cho việc lập đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu

56 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls