K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
1 0,22m3 260 18 6,04 5 32,40 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 761.124 734.525
2 0,3m3 260 18 6,04 5 35,10 lít diezel 1 x 4/7 513.756 132.568 105.969 841.013 814.414
3 0,4m3 260 17 5,76 5 42,66 lít diezel 1 x 4/7 624.412 132.568 105.969 973.569 946.970
4 0,5m3 260 17 5,76 5 51,30 lít diezel 1 x 4/7 750.875 132.568 105.969 1.284.559 1.257.960
5 0,65m3 260 17 5,76 5 59,40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 869.434 268.885 214.900 1.637.888 1.583.903
6 0,8m3 260 17 5,76 5 64,80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 948.473 268.885 214.900 1.868.403 1.814.418
7 1m3 260 17 5,76 5 74,52 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.090.744 313.388 250.079 2.222.991 2.159.682
8 1,2m3 260 17 5,76 5 78,30 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.146.072 313.388 250.079 2.539.503 2.476.194
9 1,25m3 260 17 5,76 5 82,62 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.209.303 313.388 250.079 2.612.886 2.549.577
10 1,6m3 260 16 5,48 5 113,22 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.657.193 313.388 250.079 3.043.805 2.980.496
11 2m3 260 16 5,48 5 127,50 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1.866.209 344.306 274.520 3.563.672 3.493.886
12 2,3m3 260 16 5,48 5 137,70 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.015.506 344.306 274.520 3.971.386 3.901.600
13 2,5m3 300 16 5,48 5 163,71 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.396.212 344.306 274.520 4.386.848 4.317.062
14 3,5m3 300 14 4,08 5 196,35 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.873.962 344.306 274.520 6.435.793 6.366.007
15 3,6m3 300 14 4 5 198,90 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2.911.286 344.306 274.520 6.589.856 6.520.070
16 5,4m3 300 14 3,8 5 218,28 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 3.194.949 344.306 274.520 7.731.974 7.662.188
(Ban hành kèm theo văn bản số 66/SXD-QLXD ngày 25/02/2011của Sở Xây dựng tỉnh Bạc Liêu
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẠC LIÊUTháng 02 năm 2011
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu :
Chi phí tiền lương(CTL)
1 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
17 6,5m3 300 14 3,8 5 332,01 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 4.859.608 344.306 274.520 10.442.689 10.372.903
18 9,5m3 300 14 3,52 5 397,80 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 5.822.571 344.306 274.520 14.444.071 14.374.285
19 10,4m3 300 14 3,52 5 408,00 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 5.971.868 344.306 274.520 15.634.411 15.564.625
20 2,5m3 300 14 5,2 5 672 kwh 1x4/7 + 1x7/7 859.253 344.306 274.520 3.137.579 3.067.793
21 4m3 300 14 4,92 5 924 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1.181.473 344.306 274.520 4.172.906 4.103.120
22 4,6m3 300 14 4,92 5 1050 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1.342.583 344.306 274.520 5.382.384 5.312.598
23 5m3 300 14 4,42 5 1134 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1.449.989 344.306 274.520 5.554.462 5.484.676
24 8m3 300 14 4,42 5 2079 kwh 1x4/7 + 1x7/7 2.658.313 344.306 274.520 9.173.743 9.103.957
25 0,15m3 260 18 5,68 5 29,70 lít diezel 1 x 4/7 434.717 132.568 105.969 676.601 650.002
26 0,3m3 260 18 5,68 5 33,48 lít diezel 1 x 4/7 490.044 132.568 105.969 823.977 797.378
27 0,75m3 260 17 5,42 5 56,70 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 829.914 268.885 214.900 1.584.519 1.530.534
28 1,25m3 260 17 4,74 5 73,44 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.074.936 313.388 250.079 2.517.926 2.454.617
29 0,4m3 260 17 5,76 5 59,4 lít diezel 1x3/7+1x5/7 869.434 268.885 214.900 1.688.143 1.634.158
30 0,65m3 260 17 5,76 5 64,8 lít diezel 1x3/7+1x5/7 948.473 268.885 214.900 1.822.170 1.768.185
31 1m3 260 17 5,76 5 82,6 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1.209.011 313.388 250.079 2.455.410 2.392.101
32 1,2m3 260 16 5,48 5 113,2 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1.656.901 313.388 250.079 3.042.489 2.979.180
33 1,6m3 260 16 5,48 5 127,5 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.866.209 344.306 274.520 3.573.303 3.503.517
34 2,3m3 260 16 5,48 5 163,7 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.396.066 344.306 274.520 4.552.699 4.482.913
Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu :
Máy đào 1 gầu bánh hơi - dung tích gầu :
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu :
Máy xúc lật - dung tích gầu :
2 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
35 0,6m3 260 16 4,84 5 29,1 lít diezel 1x4/7 425.935 132.568 105.969 815.404 788.805
36 1m3 260 16 4,84 5 38,76 lít diezel 1 x 4/7 567.327 132.568 105.969 1.055.198 1.028.599
37 1,25m3 260 16 4,84 5 46,5 lít diezel 1x3/7+1x5/7 680.617 268.885 214.900 1.338.502 1.284.517
38 1,65m3 260 16 4,84 5 75,24 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.101.283 268.885 214.900 1.767.083 1.713.098
39 2m3 260 14 4,36 5 86,64 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.268.144 268.885 214.900 1.921.403 1.867.418
40 2,3m3 260 14 4,36 5 94,65 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1.385.386 313.388 250.079 2.285.407 2.222.098
41 2,8m3 260 14 4,36 5 100,80 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.475.403 313.388 250.079 2.473.191 2.409.882
42 3,2m3 260 14 3,8 5 134,40 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.967.204 313.388 250.079 3.962.919 3.899.610
43 4,2m3 260 14 3,8 5 159,60 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 2.336.054 313.388 250.079 4.892.544 4.829.235
44
Gầu đào 2800x600x7000
(thi công móng cọc, tường barette)
260 17 5,76 5 227.700 227.700
45 0,9m3 260 17 4,84 6 51,84 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 758.779 268.885 214.900 2.622.450 2.568.465
46 1,65m3 260 17 4,84 6 65,25 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 955.060 268.885 214.900 3.057.948 3.003.963
47 4,2m3 260 14 3,4 6 89,04 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1.303.272 313.388 250.079 5.204.043 5.140.734
48 2m3/ph 260 14 5,3 6 132,00 kwh 1x4/7 + 1x5/7 168.782 287.623 229.713 725.723 667.813
49 3m3/ph 260 14 5,3 6 247,50 kwh 1x4/7 + 1x5/7 316.466 287.623 229.713 1.075.396 1.017.486
50 8m3/ph 260 14 5,1 6 673,20 kwh 1x4/7 + 1x6/7 860.787 313.388 250.079 2.160.272 2.096.963
51 45cv 230 18 6,04 5 22,95 lít diezel 1 x 4/7 335.918 132.568 105.969 726.247 699.648
Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu :
Máy cào đá, động cơ điện - năng suất :
Máy ủi - công suất :
3 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
52 54cv 230 18 6,04 5 27,54 lít diezel 1 x 4/7 403.101 132.568 105.969 804.802 778.203
53 75cv 230 18 6,04 5 38,25 lít diezel 1 x 4/7 559.863 132.568 105.969 1.068.893 1.042.294
54 105cv 250 17 5,76 5 44,10 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 645.489 268.885 214.900 1.384.426 1.330.441
55 108cv 250 17 5,76 5 46,20 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 676.226 268.885 214.900 1.486.251 1.432.266
56 130cv 250 17 5,76 5 54,60 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 799.176 268.885 214.900 1.748.721 1.694.736
57 140cv 250 17 5,76 5 58,80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 860.652 268.885 214.900 1.865.429 1.811.444
58 160cv 250 17 5,76 5 67,20 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 983.602 268.885 214.900 2.047.134 1.993.149
59 180cv 250 16 5,48 5 75,60 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.106.552 268.885 214.900 2.150.416 2.096.431
60 250cv 250 16 5,16 5 93,60 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.370.017 294.650 235.266 2.585.579 2.526.195
61 271cv 250 14 4,64 5 105,69 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.546.977 294.650 235.266 2.791.940 2.732.556
62 320cv 250 14 4,08 5 124,80 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 1.826.689 325.568 259.707 3.480.444 3.414.583
63 2,5m3 210 18 4,24 5 37,67 lít diezel 1 x 4/7 551.373 132.568 105.969 988.483 961.884
64 2,75m3 210 18 4,24 5 38,48 lít diezel 1 x 4/7 563.229 132.568 105.969 1.036.213 1.009.614
65 3m3 210 18 4,24 5 40,50 lít diezel 1 x 4/7 592.796 132.568 105.969 1.093.449 1.066.850
66 4,5m3 210 18 4,24 5 58,32 lít diezel 1 x 4/7 853.626 132.568 105.969 1.372.348 1.345.749
67 5m3 210 17 4,06 5 58,32 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 853.626 268.885 214.900 1.555.256 1.501.271
68 8m3 210 17 4,06 5 71,40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1.045.077 268.885 214.900 1.796.996 1.743.011
69 9m3 210 17 4,06 5 76,50 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.119.725 294.650 235.266 1.951.460 1.892.076
70 9m3 240 17 4,23 5 132,00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.932.075 294.650 235.266 2.749.757 2.690.373
71 10m3 240 17 4,23 5 138,00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 2.019.897 294.650 235.266 2.960.980 2.901.596
Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng :
Máy cạp tự hành - dung tích thùng :
4 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
72 16m3 240 16 4,04 5 153,90 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 2.252.624 325.568 259.707 3.600.407 3.534.546
73 25m3 240 16 4,04 5 182,40 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 2.669.776 325.568 259.707 4.461.918 4.396.057
74 54cv 210 18 3,7 5 19,44 lít diezel 1 x 4/7 284.542 132.568 105.969 807.567 780.968
75 90cv 210 17 3,55 5 32,40 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 1.052.976 1.026.377
76 108cv 210 17 3,55 5 38,88 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 569.084 268.885 214.900 1.308.152 1.254.167
77 180cv 210 16 3,08 5 54,00 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 790.394 268.885 214.900 1.822.709 1.768.724
78 250cv 210 16 3,08 5 75,00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1.097.770 294.650 235.266 2.217.334 2.157.950
79 50kg 150 20 5,4 4 3,06 lít xăng 1 x 3/7 48.474 113.830 91.156 182.480 159.806
80 60kg 150 20 5,4 4 3,57 lít xăng 1 x 3/7 56.553 113.830 91.156 195.602 172.928
81 70kg 150 20 5,4 4 4,08 lít xăng 1 x 3/7 64.632 113.830 91.156 205.726 183.052
82 80kg 150 20 5,4 4 4,59 lít xăng 1 x 3/7 72.711 113.830 91.156 215.168 192.494
83 9 T 230 18 4,86 5 36,00 lít diezel 1 x 4/7 526.930 132.568 105.969 739.845 713.246
84 12,5 T 230 18 4,86 5 38,40 lít diezel 1 x 4/7 562.058 132.568 105.969 869.237 842.638
85 18 T 230 18 4,86 5 46,20 lít diezel 1 x 4/7 676.226 132.568 105.969 1.028.800 1.002.201
86 25 T 230 17 4,59 5 54,60 lít diezel 1 x 5/7 799.176 155.055 123.744 1.185.387 1.154.076
87 26,5 T 230 17 4,59 5 63,00 lít diezel 1 x 5/7 922.127 155.055 123.744 1.268.434 1.237.123
88 9T 230 18 4,32 5 34,00 lít diezel 1x5/7 497.656 155.055 123.744 919.726 888.415
89 16 T 230 18 4,32 5 37,80 lít diezel 1 x 5/7 553.276 155.055 123.744 990.120 958.809
Máy san tự hành - công suất :
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :
Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng :
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng :
5 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
90 17,5 T 230 18 4,32 5 42,00 lít diezel 1 x 5/7 614.751 155.055 123.744 1.069.222 1.037.911
91 25 T 230 17 4,08 5 54,60 lít diezel 1 x 5/7 799.176 155.055 123.744 1.366.949 1.335.638
92 8 T 230 17 4,59 5 19,20 lít diezel 1 x 4/7 281.029 132.568 105.969 963.328 936.729
93 15 T 230 17 4,25 5 38,64 lít diezel 1 x 4/7 565.571 132.568 105.969 1.504.413 1.477.814
94 18 T 230 17 4,25 5 52,80 lít diezel 1 x 4/7 772.830 132.568 105.969 1.825.290 1.798.691
95 25 T 230 17 3,74 5 67,20 lít diezel 1 x 4/7 983.602 132.568 105.969 2.113.319 2.086.720
96 5,5 T 230 18 3,6 5 25,92 lít diezel 1 x 4/7 379.389 132.568 105.969 839.623 813.024
97 9 T 230 18 3,6 5 36,00 lít diezel 1 x 4/7 526.930 132.568 105.969 996.693 970.094
98 8,5 T 230 18 2,88 5 24,00 lít diezel 1 x 3/7 351.286 113.830 91.156 618.023 595.349
99 10 T 230 18 2,88 5 26,40 lít diezel 1 x 4/7 386.415 132.568 105.969 700.268 673.669
100 12,2 T 230 18 2,88 5 32,16 lít diezel 1 x 4/7 470.724 132.568 105.969 763.587 736.988
101 13 T 230 18 2,88 5 36,00 lít diezel 1 x 4/7 526.930 132.568 105.969 827.249 800.650
102 14,5 T 230 18 2,88 5 38,40 lít diezel 1 x 4/7 562.058 132.568 105.969 891.233 864.634
103 15,5 T 230 17 2,72 5 41,76 lít diezel 1 x 4/7 611.238 132.568 105.969 997.037 970.438
104 10 T 230 17 2,5 5 40,32 lít diezel 1 x 4/7 590.161 132.568 105.969 1.038.484 1.011.885
105 2 T 220 18 6,2 6 12,00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 190.095 126.010 100.784 403.049 377.823
106 2,5 T 220 17 6,2 6 13,00 lít xăng 1x3/4 loại < 3,5T 205.936 148.496 118.559 459.913 429.976
Máy đầm rung tự hành - trọng lượng :
Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng :
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng :
Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng :
Ô tô vận tải thùng - trọng tải :
6 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
107 4 T 220 17 6,2 6 20,00 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 316.825 134.911 107.820 586.222 559.131
108 5 T 220 17 6,2 6 25,00 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 365.923 134.911 107.820 627.690 600.599
109 6 T 220 17 6,2 6 29,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 424.471 157.865 125.965 736.011 704.111
110 7 T 220 17 6,2 6 31,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 453.745 157.865 125.965 840.976 809.076
111 10 T 220 16 6,2 6 38,00 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 556.203 143.343 114.486 990.822 961.965
112 12 T 220 16 6,2 6 41,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 600.114 166.766 133.001 1.096.274 1.062.509
113 12,5 T 220 16 6,2 6 42,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 614.751 166.766 133.001 1.144.152 1.110.387
114 15 T 220 16 6,2 6 46,20 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 676.226 166.766 133.001 1.210.509 1.176.744
115 20 T 220 14 5,44 6 56,00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 819.668 176.135 140.407 1.359.667 1.323.939
116 2,5 T 260 17 7,5 6 18,90 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 299.400 126.010 100.784 488.518 463.292
117 3,5 T 260 17 7,5 6 28,35 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 449.100 126.010 100.784 650.293 625.067
118 4 T 260 17 7,5 6 32,40 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 513.257 134.911 107.820 762.986 735.895
119 5 T 260 17 7,5 6 40,50 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 592.796 134.911 107.820 837.535 810.444
120 6 T 260 17 7,3 6 43,20 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 632.315 157.865 125.965 920.276 888.376
121 7 T 260 17 7,3 6 45,90 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 671.835 157.865 125.965 1.087.888 1.055.988
122 9 T 260 17 7,3 6 51,30 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 750.875 143.343 114.486 1.194.815 1.165.958
123 10 T 260 17 7,3 6 56,70 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 829.914 143.343 114.486 1.277.112 1.248.255
124 12 T 260 17 7,3 6 64,80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 948.473 166.766 133.001 1.426.789 1.393.024
125 15 T 260 16 6,8 6 72,90 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 1.067.032 166.766 133.001 1.539.105 1.505.340
126 20 T 300 16 6,8 6 75,60 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1.106.552 176.135 140.407 1.653.983 1.618.255
127 22 T 300 16 6,8 6 76,95 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1.126.312 176.135 140.407 1.705.545 1.669.817
Ô tô tự đổ - trọng tải :
7 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
128 25 T 300 14 6,8 6 81,00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.185.591 198.153 157.812 1.812.076 1.771.735
129 27 T 300 14 6,6 6 86,40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.264.631 198.153 157.812 2.070.577 2.030.236
130 32 T 300 14 6,6 6 91,68 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.341.914 198.153 157.812 3.331.817 3.291.476
131 36 T 300 14 6,6 6 116,40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1.703.739 198.153 157.812 4.165.585 4.125.244
132 42 T 300 14 6,6 6 130,56 lít diezel 1x3/4 loại > 40T 1.910.998 211.270 168.180 4.915.116 4.872.026
133 55 T 300 14 6,5 6 156,00 lít diezel 1x4/4 loại > 40T 2.283.361 246.873 196.324 5.974.616 5.924.067
134 150 cv 200 13 4,85 6 30,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 439.108 166.766 133.001 845.251 811.486
135 180 cv 200 13 4,85 6 36,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 526.930 166.766 133.001 1.071.469 1.037.704
136 200 cv 200 13 4,85 6 40,00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 585.477 176.135 140.407 1.161.528 1.125.800
137 240 cv 200 12 4,35 6 48,00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 702.573 176.135 140.407 1.274.978 1.239.250
138 255 cv 200 12 4,35 6 51,00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 746.484 198.153 157.812 1.384.367 1.344.026
139 272 cv 200 11 4,04 6 56,00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 819.668 198.153 157.812 1.613.311 1.572.970
140 5m3 220 17 5,7 6 36,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (7,5-16,5)T 526.930 289.965 231.564 1.293.359 1.234.958
141 6m3 220 17 5,7 6 43,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (7,5-16,5)T 629.388 289.965 231.564 1.467.277 1.408.876
142 8m3 220 17 5,7 6 50,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 731.847 306.361 244.524 1.891.034 1.829.197
143 8,7m3 220 17 5,5 6 52,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 761.120 306.361 244.524 2.061.060 1.999.223
144 10,7m3 220 17 5,5 6 64,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 936.764 306.361 244.524 2.581.846 2.520.009
Ô tô đầu kéo - công suất :
Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn :
8 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
145 14,5m3 220 17 5,5 6 70,00 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (25-40)T 1.024.585 343.838 274.149 3.222.901 3.153.212
146 4m3 220 15 4,78 6 20,25 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 296.398 134.911 107.820 688.254 661.163
147 5m3 220 14 4,35 6 22,50 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 329.331 157.865 125.965 765.729 733.829
148 6m3 220 14 4,35 6 24,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 351.286 157.865 125.965 834.816 802.916
149 7m3 220 13 4,12 6 25,50 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 373.242 166.766 133.001 896.585 862.820
150 9m3 220 13 4,12 6 27,00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 395.197 166.766 133.001 974.575 940.810
151 16m3 240 13 4,1 6 35,10 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 513.756 166.766 133.001 1.185.647 1.151.882
152 2m3 ( 3T ) 220 17 5,2 6 18,90 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 276.638 134.911 107.820 655.213 628.122
153 3m3 ( 4,5T ) 220 17 5,2 6 27,00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5-7,5)T 395.197 157.865 125.965 918.558 886.658
154 1,2T 280 17 9 6 16,10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 235.655 126.010 100.784 574.997 549.771
155 1,5T 280 17 9 6 18,00 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 263.465 126.010 100.784 611.709 586.483
156 2T 280 17 9 6 20,80 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 304.448 126.010 100.784 738.220 712.994
157 4T 280 17 9 6 40,50 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 592.796 134.911 107.820 1.088.690 1.061.599
158 7T 280 17 8,5 6 51,30 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 750.875 134.911 107.820 1.293.431 1.266.340
159 10T 280 17 8,5 6 64,80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 948.473 166.766 133.001 1.569.647 1.535.882
160 Xe ép rác kín (xe hooklip) 280 17 8,5 6 64,80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 948.473 166.766 133.001 1.645.397 1.611.632
161 Xe tải thùng kín tải trọng 1,5T 280 17 9 6 20,80 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 304.448 126.010 100.784 646.282 621.056
Ô tô tưới nước - dung tích :
Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan - dung tích :
Xe ép rác - trọng tải :
9 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
162 Xe nhặt xác 120 17 4,5 6 15,10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 221.018 126.010 100.784 973.658 948.432
163 5 T 240 17 4,55 6 27,00 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (3,5-7,5)T 395.197 273.569 218.603 1.030.076 975.110
164 6 T 240 17 4,55 6 28,80 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (3,5-7,5)T 421.544 273.569 218.603 1.125.874 1.070.908
165 7 T 240 17 4,35 6 30,60 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (3,5-7,5)T 447.890 273.569 218.603 1.257.776 1.202.810
166 10 T 230 17 4,35 6 37,80 lít diezel 1x(1/4+3/4) loại (7,5-16,5)T 553.276 289.965 231.564 1.643.326 1.584.925
167 1,5T 200 18 4,5 6 18,00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 285.143 126.010 100.784 562.953 537.727
168 2 T 200 20 4,9 6 1x1/4 loại < 3,5 T 107.740 86.342 132.416 111.018
169 4 T 200 20 4,9 6 1x1/4 loại (3,5-7,5)T 115.704 92.638 153.298 130.232
170 7,5 T 200 16 4,32 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123.199 98.563 172.048 147.412
171 14 T 200 13 3,66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123.199 98.563 200.348 175.712
172 15 T 200 13 3,66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123.199 98.563 207.938 183.302
173 21 T 200 13 3,66 6 1x1/4 loại (16,5-25)T 130.226 104.117 235.143 209.034
174 40 T 200 13 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 T 155.523 124.114 354.380 322.971
175 100 T 200 13 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 T 155.523 124.114 515.290 483.881
176 125 T 200 13 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 T 155.523 124.114 558.435 527.026
177 45 cv 200 18 5,04 5 21,6 lít diezel 1 x 4/7 316.158 132.568 105.969 551.319 524.720
Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe :
Ô tô bán tải - trọng tải :
Rơ mooc - trọng tải :
Máy kéo bánh xích - công suất :
10 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
178 54 cv 200 18 5,04 5 25,92 lít diezel 1 x 4/7 379.389 132.568 105.969 634.683 608.084
179 75 cv 200 18 5,04 5 32,4 lít diezel 1 x 4/7 474.237 132.568 105.969 828.458 801.859
180 110 cv 200 17 4,76 5 41,47 lít diezel 1 x 4/7 606.994 132.568 105.969 980.692 954.093
181 130 cv 200 17 4,76 5 49,92 lít diezel 1 x 4/7 730.676 132.568 105.969 1.122.957 1.096.358
182 28 cv 200 18 4,32 5 11,76 lít diezel 1 x 4/7 172.130 132.568 105.969 431.684 405.085
183 40 cv 200 18 4,32 5 16,80 lít diezel 1 x 4/7 245.900 132.568 105.969 517.218 490.619
184 50 cv 200 18 4,32 5 21,00 lít diezel 1 x 4/7 307.376 132.568 105.969 591.345 564.746
185 60 cv 200 18 4,32 5 25,20 lít diezel 1 x 4/7 368.851 132.568 105.969 679.791 653.192
186 80 cv 200 18 4,32 5 33,60 lít diezel 1 x 4/7 491.801 132.568 105.969 818.222 791.623
187 165 cv 200 15 3,6 5 55,44 lít diezel 1 x 4/7 811.472 132.568 105.969 1.239.142 1.212.543
188 215 cv 200 15 3,2 5 67,73 lít diezel 1 x 5/7 991.359 155.055 123.744 1.486.279 1.454.968
189 Tời manơ 13kw 300 14 4,3 6 42,90 kwh 1x4/7 + 1x5/7 54.854 287.623 229.713 353.967 296.057
190 Xe goòng 3 T 300 14 4,3 6 1x4/7 + 1x5/7 287.623 229.713 299.873 241.963
191 Xe goòng 5,8m3 300 14 4,3 6 1x4/7 + 1x5/7 287.623 229.713 787.774 729.864
192 Đầu kéo 30T 300 11 3,8 6 37,44 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 548.007 287.623 229.713 1.891.211 1.833.301
193 Quang lật 360T/h 300 14 4,3 6 27 kwh 1x4/7 + 1x5/7 34.524 287.623 229.713 420.256 362.346
194 5 T 200 16 4,5 5 18 lít diezel 1 x 5/7 263.465 155.055 123.744 643.695 612.384
195 6 T 200 16 4,5 5 21 lít diezel 1 x 5/7 307.376 155.055 123.744 721.384 690.073
196 7 T 200 16 4,5 5 24 lít diezel 1 x 5/7 351.286 155.055 123.744 819.026 787.715
Máy kéo bánh hơi - công suất :
Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm :
Cần trục máy kéo - sức nâng :
11 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
197 8 T 200 16 4,5 5 33 lít diezel 1 x 5/7 483.019 155.055 123.744 997.662 966.351
198 Cần trục TO-12-24 sức nâng 15T 150 16 4,2 6 53,1 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 777.221 468.443 373.823 2.007.664 1.913.044
199 Tời kéo ống trên xe xích sức kéo 7,5T 150 17 3,8 6 53,1 lít diezel 2x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 777.221 601.011 479.792 1.793.432 1.672.213
200 1 T 220 16 4,72 5 21,38 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại < 3,5T 312.938 256.236 204.901 627.487 576.152
201 3 T 220 16 4,72 5 24,75 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại < 3,5T 362.264 256.236 204.901 688.649 637.314
202 4 T 220 16 4,72 5 25,88 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (3,5-7,5)T 378.804 273.569 218.603 727.467 672.501
203 5 T 220 16 4,4 5 30,38 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (3,5-7,5)T 444.670 273.569 218.603 823.833 768.867
204 6 T 220 16 4,4 5 32,63 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (3,5-7,5)T 477.603 273.569 218.603 935.111 880.145
205 10 T 220 14 4,28 5 37 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 541.566 289.965 231.564 1.352.837 1.294.436
206 16 T 220 14 4,28 5 43 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 629.388 289.965 231.564 1.699.181 1.640.780
207 20 T 220 14 4,28 5 44 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (16,5-25)T 644.025 306.361 244.524 1.921.986 1.860.149
208 25 T 220 14 4,00 5 50 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (16,5-25)T 731.847 306.361 244.524 2.233.152 2.171.315
209 30 T 220 14 4,00 5 54 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (25-40)T 790.394 343.838 274.149 2.452.020 2.382.331
Máy đặt đường ống :
Cần trục ô tô - sức nâng :
12 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
210 35 T 220 14 4,00 5 60 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (25-40)T 878.216 343.838 274.149 2.742.580 2.672.891
211 40 T 220 13 3,8 5 64 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại => 40T 936.764 366.793 292.294 3.068.173 2.993.674
212 45 T 220 13 3,8 5 66 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại => 40T 966.038 366.793 292.294 3.486.680 3.412.181
213 50 T 220 13 3,8 5 70 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại => 40T 1.024.585 366.793 292.294 3.989.656 3.915.157
214 16 T 200 14 4,28 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 483.019 268.885 214.900 1.610.954 1.556.969
215 25 T 200 14 4,28 5 36 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 526.930 313.388 250.079 2.132.943 2.069.634
216 40 T 200 13 3,8 5 49,5 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 724.528 313.388 250.079 2.925.671 2.862.362
217 63 T 200 13 3,8 5 60,5 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 885.534 313.388 250.079 3.663.769 3.600.460
218 90 T 200 12 3,6 5 68,75 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1.006.289 344.306 274.520 4.390.394 4.320.608
219 100 T 200 12 3,6 5 74,25 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.086.792 476.874 380.489 5.340.282 5.243.897
220 110 T 200 12 3,36 5 77,5 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.134.362 476.874 380.489 6.325.993 6.229.608
221 130 T 200 12 3,36 5 81 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.185.591 476.874 380.489 7.291.961 7.195.576
222 5 T 200 16 5,04 5 31,5 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 461.063 268.885 214.900 821.974 767.989
223 7 T 200 14 4,56 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 483.019 268.885 214.900 854.800 800.815
224 10 T 200 14 4,28 5 36 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 526.930 268.885 214.900 1.159.158 1.105.173
225 16 T 200 14 4,28 5 45 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 658.662 268.885 214.900 1.629.807 1.575.822
226 25 T 200 14 4,28 5 47 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 687.936 313.388 250.079 2.175.425 2.112.116
Cần trục bánh hơi - sức nâng :
Cần trục bánh xích - sức nâng :
13 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
227 28 T 200 14 4,28 5 48,75 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 713.550 313.388 250.079 2.270.396 2.207.087
228 40 T 200 13 3,8 5 51,25 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 750.143 313.388 250.079 2.821.399 2.758.090
229 50 T 200 13 3,8 5 53,75 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 786.735 313.388 250.079 2.977.423 2.914.114
230 63 T 200 13 3,8 5 56,25 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 823.327 344.306 274.520 3.630.812 3.561.026
231 100 T 200 12 3,6 5 58,95 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 862.847 476.874 380.489 4.330.820 4.234.435
232 110 T 200 12 3,36 5 62,78 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 918.907 476.874 380.489 4.910.508 4.814.123
233 130 T 200 12 3,36 5 72 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.053.859 476.874 380.489 5.646.840 5.550.455
234 150 T 200 12 3,36 5 83,25 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1.218.525 476.874 380.489 6.287.963 6.191.578
235 3 T 280 16 4,72 6 37,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 47.949 268.885 214.900 472.871 418.886
236 5 T 280 16 4,72 6 42 kwh 1x3/7 + 1x5/7 53.703 268.885 214.900 622.185 568.200
237 8 T 280 14 4,28 6 52,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 67.129 268.885 214.900 837.045 783.060
238 10 T 280 14 4 6 60 kwh 1x3/7 + 1x5/7 76.719 268.885 214.900 1.038.740 984.755
239 12 T 280 14 4 6 67,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 86.309 268.885 214.900 1.058.761 1.004.776
240 15 T 280 14 4 6 90 kwh 1x3/7 + 1x5/7 115.079 268.885 214.900 1.146.580 1.092.595
241 20 T 280 13 3,8 6 112,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 143.848 268.885 214.900 1.445.517 1.391.532
242 25 T 280 13 3,8 6 120 kwh 1x3/7 + 1x6/7 153.438 294.650 235.266 1.924.859 1.865.475
243 30 T 280 13 3,8 6 127,5 kwh 1x3/7 + 1x6/7 163.028 294.650 235.266 2.139.646 2.080.262
244 40 T 280 13 3,54 6 135 kwh 1x3/7 + 1x6/7 172.618 294.650 235.266 2.438.104 2.378.720
245 50 T 280 13 3,54 6 142,5 kwh 2x4/7 + 1x6/7 182.208 445.956 356.048 3.080.956 2.991.048
246 60 T 280 13 3,54 6 198 kwh 2x4/7 + 1x6/7 253.173 445.956 356.048 3.709.424 3.619.516
Cần trục tháp - sức nâng :
14 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
247 Cẩu thápMD 900 280 13 3,54 6 480 kwh 2x4/7 + 1x6/7
+1x7/7 613.752 657.694 524.599 9.990.013 9.856.918
248 30 T 170 13 5,9 7 81 lít diezel
Thuyền phó 2x1/2+ 3 thợ máy 2x2/4+1x3/4)
+ 1 thợ điện 2/4+ 1 thủy thủ 2/4
1.185.591 753.718 602.855 3.486.102 3.335.239
249 100 T 170 13 5,77 7 117,6 lít diezel
Th.trưởng 1/2+ thuyền phó 2 1/2
+ 4 thợ máy (3x2/4+1x4/4)+ 1 thợ điện 3/4+ 1 thủy thủ 2/4
1.721.303 1.059.617 845.838 4.560.435 4.346.656
250 Cẩu K33-60 170 14 3,52 6 232,56 kwh 1x3/7 + 4x4/7+1x6/7 297.363 824.922 659.142 3.462.490 3.296.710
251 10 T 170 14 2,8 5 81 kwh 1x3/7 + 1x5/7 103.571 268.885 214.900 949.240 895.255
252 25 T 170 14 2,8 5 86,4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 110.475 268.885 214.900 1.147.857 1.093.872
253 30 T 170 14 2,8 5 90 kwh 1x3/7 + 1x6/7 115.079 294.650 235.266 1.230.876 1.171.492
254 60 T 170 14 2,5 5 144 kwh 1x3/7 + 1x7/7 184.126 325.568 259.707 1.603.165 1.537.304
255 30 T 280 10 2,3 5 48 kwh 1x3/7 + 1x6/7 61.375 294.650 235.266 565.785 506.401
256 40 T 280 10 2,3 5 60 kwh 1x3/7 + 1x6/7 76.719 294.650 235.266 607.349 547.965
257 50 T 280 10 2,3 5 72 kwh 1x3/7 + 1x6/7 92.063 294.650 235.266 654.156 594.772
Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng :
Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng :
Cẩu lao dầm :
Cổng trục - sức nâng :
Cầu trục - sức nâng :
15 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
258 60 T 280 10 2,3 5 84 kwh 1x3/7 + 1x7/7 107.407 325.568 259.707 753.919 688.058
259 90 T 280 10 2,3 5 108 kwh 1x3/7 + 1x7/7 138.094 325.568 259.707 862.560 796.699
260 110 T 280 10 2,1 5 132 kwh 1x3/7 + 1x7/7 168.782 325.568 259.707 1.038.273 972.412
261 125 T 280 10 2,1 5 144 kwh 1x3/7 + 1x7/7 184.126 325.568 259.707 1.135.199 1.069.338
262 180 T 280 10 2,1 5 168 kwh 1x3/7 + 1x7/7 214.813 325.568 259.707 1.353.598 1.287.737
263 250 T 280 10 2 5 204 kwh 1x3/7 + 1x7/7 260.845 325.568 259.707 1.630.021 1.564.160
264 0,3T, H nâng 30m 280 18 4,32 5 8,4 kwh 1 x 3/7 10.741 113.830 91.156 134.258 111.584
265 0,5T, H nâng 50m 280 18 4,32 5 15,75 kwh 1 x 3/7 20.139 113.830 91.156 154.261 131.587
266 0,8T, H nâng 80m 280 18 4,32 5 21 kwh 1 x 3/7 26.852 113.830 91.156 180.386 157.712
267 2T, H nâng 100m 280 17 4,08 5 31,5 kwh 1 x 3/7 40.277 113.830 91.156 209.677 187.003
268 3T , H nâng 100m 280 17 4,08 5 39,4 kwh 1x3/7 50.379 113.830 91.156 229.086 206.412
269 3T , H nâng 100m 280 17 4,08 5 47,3 kwh 1x3/7 60.480 113.830 91.156 306.875 284.201
270 0,5 T 180 20 4,8 5 3,6 kwh 1 x 3/7 4.603 113.830 91.156 122.750 100.076
271 0,5 T 230 17 5,1 4 3,78 kwh 1 x 3/7 4.833 113.830 91.156 121.495 98.821
272 1 T 230 17 5,1 4 4,5 kwh 1 x 3/7 5.754 113.830 91.156 123.034 100.360
273 1,5 T 230 17 4,59 4 5,58 kwh 1 x 3/7 7.135 113.830 91.156 128.576 105.902
274 2 T 230 17 4,59 4 6,3 kwh 1 x 3/7 8.055 113.830 91.156 136.107 113.433
275 2,5 T 230 17 4,59 4 9,18 kwh 1 x 3/7 11.738 113.830 91.156 143.272 120.598
Máy vận thăng - sức nâng :
Máy vận thăng lồng - sức nâng :
Cần trục thiếu nhi - sức nâng :
Tời điện - sức kéo :
16 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
276 3 T 230 17 4,59 4 10,8 kwh 1 x 3/7 13.809 113.830 91.156 155.757 133.083
277 3,5T 230 17 4,6 4 11,3 kwh 1x3/7 14.449 113.830 91.156 158.754 136.080
278 4 T 230 17 4,59 4 11,7 kwh 1 x 3/7 14.960 113.830 91.156 164.795 142.121
279 5 T 230 17 4,59 4 13,5 kwh 1 x 3/7 17.262 113.830 91.156 176.912 154.238
280 3T 230 17 4,6 4 1x3/7 113.830 91.156 119.707 97.033
281 5T 230 17 4,2 4 1x3/7 113.830 91.156 121.281 98.607
282 Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6T) 180 20 4,5 5 64,6 kwh 2x4/7 + 1x5/7 +1x7/7 82.601 631.929 504.233 1.295.423 1.167.727
283Bộ kích lắp dựng,
tháo dỡ ván khuôn 50-60T
180 14 2,2 5 14,1 kwh 2x4/7 18.029 265.136 211.938 352.501 299.303
284 10T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 137.044 110.445
285 30T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 138.221 111.622
286 50T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 142.226 115.627
287 100T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 150.562 123.963
288 200T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 158.535 131.936
289 250T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 174.365 147.766
290 500T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 223.224 196.625
291 Kích thông tâm YCW-150T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 142.579 115.980
Palăng xích - sức nâng :
Bộ kích chuyên dùng :
Kích nâng - sức nâng (T)
17 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
292 Kích thông tâmYCW-250T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 147.487 120.888
293Kích đẩy liên tục tự
động ZLD-60(60T, 6c)
180 14 3,5 5 29,38 kwh 1x4/7 + 1x5/7 37.567 287.623 229.713 538.830 480.920
294 Kích thông tâmYCW-500T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 178.465 151.866
295 Kích sợi đơn YDC-500T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 149.301 122.702
296 Kích thông tâmRRH-100T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 202.386 175.787
297 Kích thông tâm RRH-300T 180 14 2,2 5 1x4/7 132.568 105.969 354.459 327.860
298 15kw 220 10 2,2 5 27 kwh 1x4/7 34.524 132.568 105.969 385.711 359.112
299 1kw 200 14 4,8 4 1,8 kwh 1x3/7 2.302 113.830 91.156 120.441 97.767
300 10kw 200 14 3,5 4 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 146.789 124.115
301 40MPa (HCP-400) 180 20 6,5 5 13,65 kwh 1x4/7 17.454 132.568 105.969 154.373 127.774
302 50MPa (ZB4-500) 180 20 6,5 5 19,5 kwh 1x4/7 24.934 132.568 105.969 168.988 142.389
303 1,5 T 240 17 3,74 5 7,92 lít diezel 1x4/7 115.925 132.568 105.969 331.317 304.718
304 2 T 240 16 3,52 5 9 lít diezel 1x4/7 131.732 132.568 105.969 371.828 345.229
305 3 T 240 16 3,52 5 10,08 lít diezel 1x4/7 147.540 132.568 105.969 428.552 401.953
Trạm bơm dầu áp lực, công suất :
Xe nâng hàng - sức nâng :
Máy luồn cáp, công suất :
Máy cắt cáp - công suất :
18 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
306 3,2 T 240 16 3,52 5 11,52 lít diezel 1x4/7 168.617 132.568 105.969 454.824 428.225
307 3,5 T 240 16 3,52 5 14,4 lít diezel 1x4/7 210.772 132.568 105.969 509.346 482.747
308 5 T 240 14 3,08 5 16,2 lít diezel 1x4/7 237.118 132.568 105.969 574.503 547.904
309 135 cv 240 14 3,08 6 44,55 lít diezel 1x4/7 652.075 132.568 105.969 1.127.075 1.100.476
310 100 lít 110 20 6,5 5 6,72 kwh 1x3/7 8.593 113.830 91.156 150.326 127.652
311 150 lít 110 20 6,5 5 8,4 kwh 1x3/7 10.741 113.830 91.156 168.834 146.160
312 200 lít 110 20 6,5 5 9,6 kwh 1x3/7 12.275 113.830 91.156 188.186 165.512
313 250 lít 110 20 6,5 5 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 213.804 191.130
314 425 lít 110 20 6,5 5 24 kwh 1x4/7 30.688 132.568 105.969 264.051 237.452
315 500 lít 140 20 6,5 5 33,6 kwh 1x4/7 42.963 132.568 105.969 281.427 254.828
316 800 lít 140 20 6,5 5 60 kwh 1x4/7 76.719 132.568 105.969 336.366 309.767
317 1150 lít 140 20 6,3 5 72 kwh 1x4/7 92.063 132.568 105.969 453.519 426.920
318 1600 lít 140 20 6,3 5 96 kwh 1x4/7 122.750 132.568 105.969 535.236 508.637
319 80 lít 120 20 6,8 5 5,28 kwh 1x3/7 6.751 113.830 91.156 139.324 116.650
320 110 lít 120 20 6,8 5 7,68 kwh 1x3/7 9.820 113.830 91.156 148.684 126.010
321 150 lít 120 20 6,8 5 8,4 kwh 1x3/7 10.741 113.830 91.156 158.554 135.880
322 200 lít 120 20 6,8 5 9,6 kwh 1x3/7 12.275 113.830 91.156 175.118 152.444
323 250 lít 120 20 6,8 5 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 183.115 160.441
324 325 lít 120 20 6,8 5 16,8 kwh 1x3/7 21.481 113.830 91.156 203.713 181.039
Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất :
Máy trộn bê tông - dung tích :
Máy trộn vữa - dung tích :
19 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
325 16 m3/h 220 18 5,8 5 92,4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 118.147 268.885 214.900 1.257.708 1.203.723
326 20 m3/h 220 18 5,6 5 92,4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 118.147 268.885 214.900 1.438.542 1.384.557
327 22 m3/h 220 18 5,6 5 99 kwh 1x3/7 + 1x5/7 126.586 268.885 214.900 1.530.335 1.476.350
328 25 m3/h 220 18 5,6 5 115,5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 147.684 268.885 214.900 1.656.858 1.602.873
329 30 m3/h 220 18 5,6 5 171,6 kwh 2x3/7 + 1x5/7 219.416 382.715 306.056 1.945.653 1.868.994
330 50 m3/h 220 18 5,6 5 198 kwh 2x3/7 + 1x5/7 253.173 382.715 306.056 2.403.648 2.326.989
331 60 m3/h 220 17 5,25 5 265,2 kwh 2x3/7 + 1x5/7 339.098 382.715 306.056 2.643.913 2.567.254
332 75 m3/h 220 17 5,25 5 417,6 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 533.964 541.048 432.391 3.324.502 3.215.845
333 125 m3/h 220 17 5,25 5 445,5 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 569.639 541.048 432.391 4.700.548 4.591.891
334 160 m3/h 220 17 5 5 553,1 kwh 3x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 707.221 654.878 523.547 5.262.978 5.131.647
335 2 m3/h 110 20 6,6 5 12 kwh 1 x 4/7 15.344 132.568 105.969 249.229 222.630
336 4 m3/h 110 20 6,6 5 16,8 kwh 1 x 4/7 21.481 132.568 105.969 292.839 266.240
337 6 m3/h 110 20 6,6 5 18,9 kwh 1x3/7 + 1x4/7 24.166 246.398 197.125 421.169 371.896
338 9 m3/h 110 20 6,6 5 33,6 kwh 1x3/7 + 1x4/7 42.963 246.398 197.125 484.297 435.024
339 32 - 50 m3/h 110 20 6,1 5 72 kwh 1x3/7 + 1x4/7 92.063 246.398 197.125 576.454 527.181
340 50 m3/h 200 14 5,42 6 52,8 lít diezel 1x1/4+1x3/4loại (16,5-25)T 772.830 306.361 244.524 2.667.270 2.605.433
341 60 m3/h 200 14 5 6 60 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (16,5-25)T 878.216 306.361 244.524 3.090.115 3.028.278
Trạm trộn bê tông - năng suất :
Máy bơm vữa - năng suất :
Xe bơm bê tông tự hành - năng suất :
Máy bơm bê tông - năng suất :
20 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
342 40 - 60 m3/h 200 14 6,5 5 181,5 kwh 1x3/7+1x5/7 232.075 306.361 244.524 1.572.650 1.510.813
343 60 - 90 m3/h 200 14 6,5 5 247,5 kwh 1x4/7+1x5/7 316.466 306.361 244.524 2.044.872 1.983.035
344 9 m3/h (AL 285) 180 14 4,92 6 54 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 69.047 541.048 432.391 1.794.728 1.686.071
345 16m3/h (AL 500) 180 14 4,5 6 429 kwh 2x3/7+1x4/7+1x5/7+1x6/7 548.541 696.103 556.135 4.506.275 4.366.307
346 SP500 180 14 4,2 5 72,6 lít diezel 1x6/7 + 1x5/7 + 2x3/7 1.062.641 563.535 450.166 8.271.802 8.158.433
347 0,4 kw 110 25 8,75 4 1,8 kwh 1x3/7 2.302 113.830 91.156 120.023 97.349
348 0,6 kw 110 25 8,75 4 2,7 kwh 1x3/7 3.452 113.830 91.156 122.149 99.475
349 0,8 kw 110 25 8,75 4 3,6 kwh 1x3/7 4.603 113.830 91.156 124.271 101.597
350 1 kw 110 25 8,75 4 4,5 kwh 1x3/7 5.754 113.830 91.156 126.296 103.622
351 1 kw 110 25 8,75 4 4,5 kwh 1x3/7 5.754 113.830 91.156 127.461 104.787
352 0,6 kw 110 25 8,75 4 2,7 kwh 1x3/7 3.452 113.830 91.156 123.460 100.786
353 0,8 kw 110 25 8,75 4 3,6 kwh 1x3/7 4.603 113.830 91.156 126.587 103.913
354 1 kw 110 20 8,75 4 4,5 kwh 1x3/7 5.754 113.830 91.156 127.665 104.991
355 1,5 kw 110 20 8,75 4 6,75 kwh 1x3/7 8.631 113.830 91.156 131.592 108.918
356 2,8 kw 110 20 8,75 4 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 141.017 118.343
357 3,5 kw 110 20 6,5 4 15,75 kwh 1x3/7 20.139 113.830 91.156 161.001 138.327
Máy phun vẩy - năng suất :
Máy trải bê tông
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất :
Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất :
Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất :
Máy sàng rửa đá sỏi - năng suất :
21 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
358 11m3/h 110 20 7,6 5 29,4 kwh 1x3/7 37.592 113.830 91.156 166.537 143.863
359 35m3/h 110 20 7,6 5 75,6 kwh 1x4/7 96.666 132.568 105.969 252.529 225.930
360 45m3/h 110 20 7,6 5 96,6 kwh 1x4/7 123.518 132.568 105.969 285.070 258.471
361 6m3/h 220 20 8,6 5 63 kwh 1x3/7 + 1x4/7 80.555 246.398 197.125 680.959 631.686
362 20m3/h 220 20 8,6 5 315 kwh 1x3/7 + 1x4/7 402.775 246.398 197.125 1.813.482 1.764.209
363 25m3/h 220 20 7,6 5 357 kwh 2x3/7 + 1x4/7 456.478 360.228 288.281 2.291.794 2.219.847
364 125m3/h 220 20 7,6 5 630 kwh 2x3/7 + 1x4/7 805.550 360.228 288.281 6.147.697 6.075.750
365 14m3/h 220 20 8,6 5 134,4 kwh 1x3/7 + 1x4/7 171.851 246.398 197.125 484.824 435.551
366 200m3/h 220 20 8,6 5 840 kwh 1x3/7+2x4/7+1x5/7+1x6/7 1.074.066 714.841 570.948 2.418.219 2.274.326
367 25T/h 150 16 5,72 5 210 kwh 4x3/7+4x4/7+ 2.619.297 1.631.577 1.303.842 5.823.353 5.495.618
(140T/ca) 3x5/7+1x6/7
368 30T/h 150 16 5,72 5 234 kwh 4x3/7+4x4/7+ 2.918.645 1.631.577 1.303.842 6.437.198 6.109.463
(156T/ca) 3x5/7+1x6/7
369 40T/h 150 16 5,72 5 264 kwh 5x3/7+5x4/7+ 3.292.830 2.033.030 1.624.711 7.426.245 7.017.926
(176T/ca) 4x5/7+1x6/7
370 50T/h 150 16 5,72 5 300 kwh 5x3/7+5x4/7+ 3.741.852 2.033.030 1.624.711 7.936.610 7.528.291
(200T/ca) 4x5/7+1x6/7
371 60T/h 150 16 5,72 5 324 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4.041.200 2.033.030 1.624.711 8.668.822 8.260.503
(216T/ca) 4x5/7+1x6/7
Máy nghiền sàng đá di động - năng suất :
Máy nghiền đá thô - năng suất :
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất :
22 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
372 80T/h 150 13 5,46 5 384 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4.789.571 2.033.030 1.624.711 10.864.296 10.455.977
(256T/ca) 4x5/7+1x6/7
373 190cv 120 14 5,6 6 57 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 834.305 289.965 231.564 2.052.999 1.994.598
374 65T/h 150 16 6,4 5 33,6 lít diezel 1x3/7+1x5/7 491.801 268.885 214.900 1.354.189 1.300.204
375 100T/h 150 16 6,4 5 50,4 lít diezel 1x3/7+1x5/7 737.701 268.885 214.900 1.640.879 1.586.894
376 130cv đến 140cv 150 16 3,8 5 63 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 922.127 268.885 214.900 3.688.611 3.634.626
377 60m3/h 150 16 4,2 5 30,2 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 442.035 268.885 214.900 2.272.032 2.218.047
378 Máy cào bóc đường Wirtgen 1000C 220 18 5,8 5 92,4 lít diezel 1x4/7+1x5/7 1.352.453 287.623 229.713 6.112.495 6.054.585
379 Thiết bị sơnkẻ vạch YHK 10A 170 20 3,5 5 1x4/7 132.568 105.969 191.039 164.440
380 Lò nấu sơn YHK 3A 170 17 3,56 5 10,54 lít diezel 1x4/7 154.273 132.568 105.969 603.682 577.083
381 Thiết bị đun rót mastic 170 17 4,5 5 3,7 lít xăng 1x4/7 58.613 132.568 105.969 221.387 194.788
382 Nồi nấu nhựa 500 lit 170 25 10 5 1x4/7 132.568 105.969 145.557 118.958
383 0,46kw (b48) 150 17 5 5 1,3 kwh 1x3/7 1.662 113.830 91.156 117.652 94.978
384 0,55kw 180 17 4,74 5 1,49 kwh 1x3/7 1.905 113.830 91.156 117.517 94.843
Máy phun nhựa đường - công suất :
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất :
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất :
Máy bơm nước, động cơ điện - công suất :
23 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
385 0.75kw 180 17 4,74 5 2,03 kwh 1x3/7 2.596 113.830 91.156 118.543 95.869
386 1.1kw 180 17 4,74 5 2,97 kwh 1x3/7 3.798 113.830 91.156 120.079 97.405
387 1.5kw 180 17 4,74 5 4,05 kwh 1x3/7 5.179 113.830 91.156 121.683 99.009
388 2kw 180 17 4,74 5 5,4 kwh 1x3/7 6.905 113.830 91.156 123.521 100.847
389 2.8kw 180 17 4,74 5 7,56 kwh 1x3/7 9.667 113.830 91.156 126.728 104.054
390 4kw 150 17 4,74 5 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 132.987 110.313
391 4.5kw 150 17 4,74 5 12,15 kwh 1x3/7 15.536 113.830 91.156 135.383 112.709
392 7kw 150 17 4,74 5 16,8 kwh 1x3/7 21.481 113.830 91.156 147.098 124.424
393 10kw 150 16 4,52 5 24 kwh 1x4/7 30.688 132.568 105.969 177.306 150.707
394 14kw 150 16 4,52 5 33,6 kwh 1x4/7 42.963 132.568 105.969 194.499 167.900
395 20kw 150 16 4,2 5 48 kwh 1x4/7 61.375 132.568 105.969 227.672 201.073
396 22kw 150 16 4,2 5 52,8 kwh 1x4/7 67.513 132.568 105.969 238.999 212.400
397 28kw 150 16 4,2 5 67,2 kwh 1x4/7 85.925 132.568 105.969 262.365 235.766
398 30kw 150 16 4,2 5 72 kwh 1x4/7 92.063 132.568 105.969 277.795 251.196
399 40kw 150 16 3,96 5 96 kwh 1x4/7 122.750 132.568 105.969 323.000 296.401
400 50kw 150 16 3,96 5 120 kwh 1x4/7 153.438 132.568 105.969 365.506 338.907
401 55kw 150 16 3,96 5 132 kwh 1x4/7 168.782 132.568 105.969 385.147 358.548
402 75kw 150 14 3,59 5 180 kwh 1x4/7 230.157 132.568 105.969 471.929 445.330
403 Bơm xói 4MC (75kw) 150 14 3,6 5 180 kwh 1x4/7 230.157 132.568 105.969 471.933 445.334
404 113kw 150 14 3,59 5 271,2 kwh 1x4/7 346.770 132.568 105.969 622.073 595.474
Máy bơm nước, động cơ diesel - công suất :
24 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
405 5cv 150 20 5,4 5 2,7 lít diezel 1x4/7 39.520 132.568 105.969 181.720 155.121
406 5.5cv 150 20 5,4 5 2,97 lít diezel 1x4/7 43.472 132.568 105.969 190.217 163.618
407 7cv 150 20 5,4 5 3,78 lít diezel 1x4/7 55.328 132.568 105.969 205.335 178.736
408 7,5cv 150 20 5,4 5 4,05 lít diezel 1x4/7 59.280 132.568 105.969 211.450 184.851
409 10cv 150 20 5,4 5 5,1 lít diezel 1x4/7 74.648 132.568 105.969 233.398 206.799
410 15cv 150 18 4,68 5 7,65 lít diezel 1x4/7 111.973 132.568 105.969 305.294 278.695
411 20cv 150 18 4,68 5 10,2 lít diezel 1x4/7 149.297 132.568 105.969 363.200 336.601
412 25cv(250/50, b100) 150 16 4 5 11 lít diezel 1x4/7 161.006 132.568 105.969 378.919 352.320
413 37cv 150 17 4,42 5 17,76 lít diezel 1x4/7 259.952 132.568 105.969 555.923 529.324
414 45cv 150 17 4,42 5 21,6 lít diezel 1x4/7 316.158 132.568 105.969 618.901 592.302
415 75cv 150 16 3,84 5 36 lít diezel 1x4/7 526.930 132.568 105.969 1.029.543 1.002.944
416 100cv 150 16 3,84 5 45 lít diezel 1x4/7 658.662 132.568 105.969 1.171.895 1.145.296
417 150cv 150 16 3,84 5 63 lít diezel 1x5/7 922.127 155.055 123.744 1.643.054 1.611.743
418 Bơm áp lực xói nước đầu cọc (300cv) 150 14 2,2 5 110,9 lít diezel 1x4/7+1x5/7 1.623.236 287.623 229.713 3.047.379 2.989.469
419 3cv 150 20 5,8 5 1,62 lít xăng 1x4/7 25.663 132.568 105.969 170.211 143.612
420 4cv 150 20 5,8 5 2,16 lít xăng 1x4/7 34.217 132.568 105.969 185.202 158.603
421 6cv 150 20 5,8 5 3,24 lít xăng 1x4/7 51.326 132.568 105.969 218.164 191.565
422 7cv 150 20 5,8 5 3,78 lít xăng 1x4/7 59.880 132.568 105.969 238.655 212.056
423 8cv 150 20 5,8 5 4,32 lít xăng 1x4/7 68.434 132.568 105.969 254.259 227.660
Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất :
Máy bơm rửa đường ống - công suất :
25 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
424 300cv (AH-151) 120 16 3 6 123,8 lít diezel 2x4/7+1x5/7 1.812.052 420.191 335.682 2.736.410 2.651.901
425 280cv (A-206) 120 16 3 6 105,2 lít diezel 2x4/7+1x5/7 1.539.805 420.191 335.682 2.388.538 2.304.029
426 90cv (AH-2) 120 16 3,8 6 67,6 lít xăng 1x4/7+1x5/7 1.070.870 287.623 229.713 1.670.993 1.613.083
427 75cv (AHO-201) 150 17 5 6 24,6 lít xăng 2x3/7+1x5/7 389.695 382.715 306.056 917.210 840.551
428 170cv (lắp trên xe ZIL - 130) 150 16 4,1 6 49 lít xăng 2x4/7+1x2/4
loại (3,5-7,5)T 776.222 400.047 319.758 1.766.603 1.686.314
429 Máy hút chân không thử đường hàn 150 14 3,8 4 32,9 lít xăng 2x4/7+1x5/7 521.178 420.191 335.682 1.011.702 927.193
430 Máy siêu âm k.tra mối hàn đường ống 150 14 3,2 4 5 kwh 1x4/7+1x5/7 6.393 287.623 229.713 704.016 646.106
431 Vi áp kế đo áp lực đường ống 200 14 4 4 2.640 2.640
432 2,5 - 3kw 140 14 4,2 5 2,3 lít diezel 1x3/7 33.665 113.830 91.156 155.847 133.173
433 5,2kw 140 14 4,2 5 4,86 lít diezel 1x3/7 71.135 113.830 91.156 207.799 185.125
434 8kw 140 14 4,2 5 7,56 lít diezel 1x3/7 110.655 113.830 91.156 256.219 233.545
435 10kw 140 14 4,2 5 10,8 lít diezel 1x3/7 158.079 113.830 91.156 316.437 293.763
436 15kw 140 13 3,9 5 13,5 lít diezel 1x3/7 197.599 113.830 91.156 365.339 342.665
437 20kw 140 13 3,9 5 19,2 lít diezel 1x3/7 281.029 113.830 91.156 440.437 417.763
438 25kw 140 13 3,9 5 21,6 lít diezel 1x3/7 316.158 113.830 91.156 491.059 468.385
439 30kw 140 13 3,9 5 24 lít diezel 1x3/7 351.286 113.830 91.156 543.192 520.518
440 38kw 140 13 3,9 5 28,8 lít diezel 1x3/7 421.544 113.830 91.156 623.893 601.219
Máy nén thử đường ống - công suất :
Máy kiểm tra mối hàn ống :
Máy phát điện lưu động - công suất
26 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
441 45kw 140 13 3,9 5 31,2 lít diezel 1x3/7 456.672 113.830 91.156 669.424 646.750
442 50kw 140 13 3,9 5 36 lít diezel 1x3/7 526.930 113.830 91.156 754.345 731.671
443 60kw 140 13 3,6 5 40,5 lít diezel 1x3/7 592.796 113.830 91.156 823.963 801.289
444 75kw 140 13 3,6 5 45 lít diezel 1x4/7 658.662 132.568 105.969 937.078 910.479
445 112kw 140 13 3,3 5 68,25 lít diezel 1x4/7 998.971 132.568 105.969 1.387.144 1.360.545
446 122kw 140 12 3,3 5 75,6 lít diezel 1x4/7 1.106.552 132.568 105.969 1.483.494 1.456.895
447 3m3/h 150 13 5,46 5 0,63 lít xăng 1x4/7 9.980 132.568 105.969 146.927 120.328
448 11m3/h 150 13 5,46 5 1,8 lít xăng 1x4/7 28.514 132.568 105.969 167.588 140.989
449 25m3/h 150 13 5,46 5 2,88 lít xăng 1x4/7 45.623 132.568 105.969 190.578 163.979
450 40m3/h 150 13 5,46 5 7,8 lít xăng 1x4/7 123.562 132.568 105.969 278.514 251.915
451 120m3/h 150 12 5,04 5 14,4 lít xăng 1x4/7 228.114 132.568 105.969 426.366 399.767
452 200m3/h 150 12 5,04 5 24 lít xăng 1x4/7 380.190 132.568 105.969 617.966 591.367
453 300m3/h 150 12 5,04 5 33 lít xăng 1x4/7 522.762 132.568 105.969 806.920 780.321
454 600m3/h 150 11 4,62 5 46,2 lít xăng 1x4/7 731.867 132.568 105.969 1.187.850 1.161.251
455 5,5m3/h 150 13 7,15 5 0,63 lít diezel 1x4/7 9.221 132.568 105.969 146.802 120.203
456 75m3/h 150 13 5,85 5 5,76 lít diezel 1x4/7 84.309 132.568 105.969 238.397 211.798
457 102m3/h 150 13 5,85 5 13,2 lít diezel 1x4/7 193.208 132.568 105.969 362.076 335.477
458 120m3/h 150 12 5,4 5 13,86 lít diezel 1x4/7 202.868 132.568 105.969 382.778 356.179
459 200m3/h 150 12 5,4 5 18 lít diezel 1x4/7 263.465 132.568 105.969 500.325 473.726
460 240m3/h 150 12 5,4 5 27,54 lít diezel 1x4/7 403.101 132.568 105.969 661.285 634.686
Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất :
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất :
27 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
461 300m3/h 150 12 5,4 5 32,4 lít diezel 1x4/7 474.237 132.568 105.969 736.913 710.314
462 360m3/h 150 12 5,4 5 34,56 lít diezel 1x4/7 505.852 132.568 105.969 799.357 772.758
463 420m3/h 150 12 5,4 5 37,8 lít diezel 1x4/7 553.276 132.568 105.969 871.140 844.541
464 540m3/h 150 12 5,4 5 36,48 lít diezel 1x4/7 533.955 132.568 105.969 895.295 868.696
465 600m3/h 150 11 4,95 5 38,4 lít diezel 1x4/7 562.058 132.568 105.969 932.603 906.004
466 660m3/h 150 11 4,95 5 38,88 lít diezel 1x4/7 569.084 132.568 105.969 990.320 963.721
467 1200m3/h 150 11 3,85 5 75 lít diezel 1x4/7 1.097.770 132.568 105.969 1.857.133 1.830.534
468 5m3/h 150 13 5,2 5 1,85 kwh 1x3/7 2.366 113.830 91.156 118.534 95.860
469 10m3/h 150 13 4,55 5 5,41 kwh 1x3/7 6.917 113.830 91.156 124.535 101.861
470 22m3/h 150 13 4,55 5 6,9 kwh 1x3/7 8.823 113.830 91.156 131.240 108.566
471 30m3/h 150 13 4,55 5 10,05 kwh 1x3/7 12.850 113.830 91.156 137.667 114.993
472 56m3/h 150 13 4,55 5 16,77 kwh 1x3/7 21.443 113.830 91.156 163.940 141.266
473 150m3/h 150 12 3,84 5 44,28 kwh 1x3/7 56.619 113.830 91.156 227.121 204.447
474 216m3/h 150 12 3,84 5 52,38 kwh 1x3/7 66.976 113.830 91.156 260.806 238.132
475 270m3/h 150 12 3,84 5 80,46 kwh 1x3/7 102.880 113.830 91.156 319.302 296.628
476 300m3/h 150 12 3,84 5 86,4 kwh 1x3/7 110.475 113.830 91.156 354.027 331.353
477 600m3/h 150 12 3,36 5 125,28 kwh 1x4/7 160.189 132.568 105.969 566.009 539.410
478 40kw 180 24 4,5 5 84 kwh 1x4/7 107.407 132.568 105.969 267.735 241.136
479 50kw 180 24 4,5 5 105 kwh 1x4/7 134.258 132.568 105.969 302.751 276.152
Máy nén khí, động cơ điện - năng suất :
Máy biến thế hàn một chiều - công suất :
Biến thế hàn xoay chiều - công suất
28 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
480 4kw 180 24 4,84 5 8,4 kwh 1x4/7 10.741 132.568 105.969 147.257 120.658
481 7kw 180 24 4,84 5 14,7 kwh 1x4/7 18.796 132.568 105.969 157.483 130.884
482 7,5kw 180 24 4,8 5 15,8 kwh 1x4/7 20.203 132.568 105.969 159.531 132.932
483 10kw 180 24 4,84 5 21 kwh 1x4/7 26.852 132.568 105.969 168.105 141.506
484 14kw 180 24 4,84 5 29,4 kwh 1x4/7 37.592 132.568 105.969 182.597 155.998
485 23kw 180 24 4,84 5 48,3 kwh 1x4/7 61.759 132.568 105.969 216.541 189.942
486 27,5kw 180 24 4,8 5 57,75 kwh 1x4/7 73.842 132.568 105.969 232.444 205.845
487 29,2kw 180 24 4,8 5 61,32 kwh 1x4/7 78.407 132.568 105.969 238.142 211.543
488 33,5kw 180 24 4,8 5 70,35 kwh 1x4/7 89.953 132.568 105.969 252.567 225.968
489 9cv 160 20 5,6 5 2,7 lít xăng 1x4/7 42.771 132.568 105.969 213.464 186.865
490 20cv 160 18 5,04 5 4,8 lít xăng 1x4/7 76.038 132.568 105.969 256.008 229.409
491 4cv 160 20 5,6 5 1,44 lít diezel 1x4/7 21.077 132.568 105.969 177.473 150.874
492 10,2cv 160 20 5,2 5 3,06 lít diezel 1x4/7 44.789 132.568 105.969 222.061 195.462
493 27,5cv 160 18 4,5 5 7,43 lít diezel 1x4/7 108.752 132.568 105.969 310.148 283.549
494 1000l/h 100 24 4,8 5 1x4/7 132.568 105.969 140.964 114.365
495 2000l/h 100 24 4,8 5 1x4/7 132.568 105.969 145.709 119.110
496 Máy hàn cắtdưới nước 60 25 10 5 1thợ lặn cấp I 1/2 +
1 thợ lặn 2/4 310.110 247.488 703.655 641.033
Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất :
Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất :
Máy hàn hơi - công suất :
Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất :
29 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
497 400m2/h 120 30 5,4 4 1x3/7 113.830 91.156 130.142 107.468
498 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 180 30 4,2 4 1x3/7 113.830 91.156 136.482 113.808
499 2,5kw 200 14 4,1 4 5,3 kwh 1x3/7 6.777 113.830 91.156 147.828 125.154
500 4,5kw 200 14 4,08 4 9,45 kwh 1x3/7 12.083 113.830 91.156 175.196 152.522
501 13mm 120 30 8,4 4 1,05 kwh 1x3/7 1.343 113.830 91.156 120.473 97.799
502 1kw 80 30 7,5 4 2,1 kwh 1x3/7 2.685 113.830 91.156 126.242 103.568
503 1,7kw 120 30 7,5 4 3,2 kwh 1x3/7 4.092 113.830 91.156 130.925 108.251
504 0,62kw 120 30 7,5 4 0,93 kwh 1x3/7 1.189 113.830 91.156 122.974 100.300
505 0,75kw 120 20 7,5 4 1,13 kwh 1x3/7 1.445 113.830 91.156 123.150 100.476
506 0,85kw 120 20 7,5 4 1,28 kwh 1x3/7 1.637 113.830 91.156 124.130 101.456
507 1,05kw 120 20 7,5 4 1,58 kwh 1x3/7 2.020 113.830 91.156 129.303 106.629
508 1,5kw 100 20 7,5 4 2,25 kwh 1x3/7 2.877 113.830 91.156 136.395 113.721
509 1,7kw 80 14 7 4 3,06 kwh 1x3/7 3.913 113.830 91.156 129.775 107.101
510 1,5kw 100 20 7,5 4 2,7 kwh 1x3/7 3.452 113.830 91.156 134.116 111.442
511 7,5kw 100 20 5,5 4 10,8 kwh 1x3/7 13.809 113.830 91.156 165.829 143.155
Máy khoan đứng - công suất :
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan :
Máy cắt sắt cầm tay - công suất :
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất :
Máy cắt gạch đá - công suất :
Máy cắt bê tông - công suất :
30 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
512 12cv (MCD218) 100 20 4,5 5 7,92 lít xăng 1x4/7 125.463 132.568 105.969 339.256 312.657
513 1,5 m3/ph 110 30 6,6 5 1x4/7 132.568 105.969 147.544 120.945
514 3 m3/ph 110 30 6,6 5 1x4/7 132.568 105.969 149.624 123.025
515 2,8kw 220 14 4,5 4 5,04 kwh 1x3/7 6.444 113.830 91.156 141.013 118.339
516 5kw 220 14 4,5 4 9 kwh 1x3/7 11.508 113.830 91.156 141.902 119.228
517 5kw 220 13 3,8 4 9,9 kwh 1x3/7 12.659 113.830 91.156 139.220 116.546
518 15kw 220 13 3,86 4 27 kwh 1x3/7 34.524 113.830 91.156 254.916 232.242
519 Máy cắt thép plasma 220 13 3,8 4 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 176.653 153.979
520 5kw 220 13 3,86 4 9,9 kwh 1x3/7 12.659 113.830 91.156 156.326 133.652
521 2,8kw 220 14 4,08 4 5,04 kwh 1x3/7 6.444 113.830 91.156 150.303 127.629
522 5kw 220 14 4,08 4 9 kwh 1x3/7 11.508 113.830 91.156 134.823 112.149
523 1,7kw 220 14 4,08 4 3,57 kwh 1x3/7 4.565 113.830 91.156 129.823 107.149
524 2,7kw 220 14 4,1 4 5,7 kwh 1x3/7 7.288 113.830 91.156 136.837 114.163
Búa căn khí nén ( chưa tính khí nén ) - tiêu hao khí nén :
Máy uốn ống - công suất :
Máy cắt ống - công suất :
Máy cắt tôn - công suất :
Máy lốc tôn - công suất :
Máy cắt đột - công suất :
Máy cắt uốn cốt thép - công suất :
Máy cưa kim loại - công suất :
31 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
525 4,5kw 220 14 4,08 4 9,45 kwh 1x3/7 12.083 113.830 91.156 155.068 132.394
526 10kw 220 14 4,1 4 18,9 kwh 1x3/7 24.166 113.830 91.156 202.196 179.522
527 7,5kw 220 14 4,1 4 15,8 kwh 1x3/7 20.203 113.830 91.156 176.055 153.381
528 7kw 220 14 4,1 4 14,7 kwh 1x3/7 18.796 113.830 91.156 183.986 161.312
529 1,1kw 200 14 4,1 4 2,3 kwh 1x4/7 2.941 132.568 105.969 139.984 113.385
530 1kw 200 14 4,92 4 1,8 kwh 1x3/7 2.302 113.830 91.156 119.157 96.483
531 2,7kw 220 14 4,92 4 4,05 kwh 1x3/7 5.179 113.830 91.156 127.656 104.982
532 Máy hàn nhiệt 180 25 6,5 5 5,6 kwh 1x4/7 7.160 132.568 105.969 269.957 243.358
533 1,3kw 160 30 10,5 4 2,73 kwh 1x3/7 3.491 113.830 91.156 130.171 107.497
534 0,8kw 160 30 10,5 4 2,16 kwh 1x4/7 2.762 132.568 105.969 143.040 116.441
535Φ ≤ 42mm(động cơ
điện -1,2kw) 180 20 8,5 5 4,68 kwh 1x3/7 5.984 113.830 91.156 132.842 110.168
Máy tiện - công suất :
Máy nối ống nhựa :
Máy cưa gỗ cầm tay - công suất :
Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan :
Máy bào thép - công suất :
Máy phay - công suất :
Máy ghép mí - công suất :
Máy mài - công suất :
Máy cắt cỏ cầm tay - công suất :
32 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
536Φ ≤ 42mm
(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)
180 20 8,5 5 1x3/7 113.830 91.156 138.747 116.073
537Φ ≤ 42mm
(khoan SIG -chưa tính khí nén)
180 20 6,5 5 1x3/7 113.830 91.156 252.562 229.888
538Búa chèn
(truyền động khí nén - chưa tính khí nén)
180 20 8,5 5 1x3/7 113.830 91.156 119.792 97.118
539 Φ 75 - 95mm 240 18 5,26 5 1x3/7+1x4/7 246.398 197.125 490.392 441.119
540 Φ 105 - 110mm 240 18 5,26 5 1x3/7+1x4/7 246.398 197.125 633.920 584.647
541 Φ 150 (56kw) 250 15 4,3 5 184,8 kwh 1x3/7+1x4/7 236.295 246.398 197.125 1.520.589 1.471.316
542 Φ 200 - 260 (20kw) 250 16 6,72 5 54 kwh 2x3/7+1x4/7 69.047 360.228 288.281 698.475 626.528
543 Φ 160 - 200 (90kw) 250 15 4,8 5 243 kwh 1x3/7+1x4/7 310.712 246.398 197.125 1.739.408 1.690.135
544 Φ 51 - 76 (310cv) 250 15 5,8 5 167,4 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.450.222 344.306 274.520 4.463.168 4.393.382
545 Φ 76 - 89 (145cv) 250 15 5,5 5 82,65 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.209.742 344.306 274.520 3.926.004 3.856.218
546 Φ 89 - 102 (220cv) 250 15 5,2 5 121,44 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.777.509 344.306 274.520 5.163.319 5.093.533
547 Φ 102 -115 (300cv) 250 15 4,2 5 162 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.371.183 344.306 274.520 5.951.891 5.882.105
548 Φ 115 -127 (144cv) 250 15 4,2 5 82,08 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1.201.399 344.306 274.520 4.850.442 4.780.656
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén ( chưa tính khí nén ) - đường kính khoan :
Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện- đường kính khoan :
Máy khoan đập cáp - đường kính khoan :
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính khoan :
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :
33 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
549 Φ 127 -152 (335cv) 250 15 4,2 5 180,9 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.647.821 344.306 274.520 6.664.530 6.594.744
550 Φ 243-269 (322kw) 250 15 3,9 5 1042,2 kwh 1x4/7+1x7/7 1.332.609 344.306 274.520 6.210.611 6.140.825
551 Φ 152-228 (450cv) 250 15 3,9 5 202,5 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2.963.979 344.306 274.520 10.301.322 10.231.536
552 Φ 45 (2 cần - 147cv) 250 15 3,9 6 83,79 lít diezel 2x4/7+2x7/7 1.226.429 688.612 549.040 7.008.313 6.868.741
553 Φ 45 (3 cần - 255cv) 250 15 3,9 6 137,7 lít diezel 2x4/7+2x7/7 2.015.506 688.612 549.040 10.127.399 9.987.827
554 H ≤ 3,5m (80cv) 250 15 3,9 6 38,4 lít diezel 2x4/7+2x7/7 562.058 688.612 549.040 6.884.974 6.745.402
555 Φ 2,4m (250kw) 200 15 3,2 6 675 kwh 2x4/7+2x7/7 863.089 688.612 549.040 24.041.587 23.902.015
556 9kw 200 20 1,8 6 16,2 kwh 1x4/7 20.714 132.568 105.969 1.516.702 1.490.103
557 40kw 220 16 6,4 5 144 kwh 2x3/7+1x4/7 184.126 360.228 288.281 946.982 875.035
558 54cv 220 15 6,5 5 19,44 lít diezel 2x3/7+1x4/7 284.542 360.228 288.281 1.335.947 1.264.000
559 300cv 220 13 3,9 5 97,2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1.422.710 541.048 432.391 5.689.511 5.580.854
560 Máy khoan ngầm có định hướng 240 15 3,5 6 201 kwh 1x4/7 + 1x7/7 257.009 344.306 274.520 3.638.545 3.568.759
Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan :
Máy khoan xoay cầu, động cơ diezel - đường kính khoan :
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :
Máy khoan néo - độ sâu khoan :
Máy khoan ngược ( toàn tiết diện), đường kính khoan :
Tổ hợp dàn khoan leo, công suất :
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất :
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất :
Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm :
34 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
561
Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có
định hướng khi khoan qua sông
nước)
120 15 3,5 6 1,6 kwh 1x4/7 + 1x6/7 2.046 313.388 250.079 2.180.601 2.117.292
562 Bộ thiết bị khoan đặt đường ống ngầm, 120 15 3,5 6 107,1 lít diezel 4x3/7 + 4x4/7 + 3x5/7 +
3x6/7 + 1x7/7 1.795.950 2.204.955 1.760.613 8.200.538 7.756.196
đường kính ống ngầm ≤ 600mm 19,7 lít xăng
563 Máy khoan ngang UĐB - 4 120 17 4,2 6 32,9 lít xăng 3x3/7 + 2x4/7 + 3x5/7 +
3x6/7 + 1x7/7 521.178 1.180.004 942.177 2.228.182 1.990.355
564 Máy khoan YG 60 220 15 4,5 5 28,4 lít diezel 2x3/7+1x4/7 415.689 360.228 288.281 1.337.281 1.265.334
565 0,6T 220 17 4,74 5 45 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x5/7 658.662 401.453 320.869 1.534.388 1.453.804
566 1,2T 220 17 4,4 5 56,4 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x5/7 825.523 401.453 320.869 1.834.835 1.754.251
567 1,8T 220 17 4,4 5 58,5 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 856.261 427.218 341.235 2.107.755 2.021.772
568 3,5T 220 16 3,88 5 61,5 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 900.171 541.048 432.391 3.075.389 2.966.732
569 4,5T 220 16 3,88 5 64,5 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 + 1x6/7 944.082 563.535 450.166 3.488.341 3.374.972
570 1,2T 220 16 3,88 5 24 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 369.341 401.453 320.869 1.282.811 1.202.227
14,12 kwh + 1x5/7
571 1,8T 220 16 3,88 5 30 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 457.162 401.453 320.869 1.590.451 1.509.867
Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái taluy :
Máy khoan đặt đường ống ngầm :
Búa diezel, tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa :
Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa :
35 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
14,12 kwh + 1x5/7
572 2,2T 220 14 3,52 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 501.073 401.453 320.869 1.833.865 1.753.281
14,12 kwh + 1x5/7
573 2,5T 220 14 3,52 5 36 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 559.433 541.048 432.391 2.029.751 1.921.094
25,42 kwh + 1x6/7
574 3,5T 220 14 3,52 5 48 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 735.076 541.048 432.391 2.309.418 2.200.761
25,42 kwh + 1x6/7
575 4,5T 220 14 3,52 5 63 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 965.281 563.535 450.166 2.627.602 2.514.233
33,75 kwh + 1x6/7
576 5,5T 220 14 3,52 5 78 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 1.184.835 563.535 450.166 2.929.703 2.816.334
33,75 kwh + 1x6/7
577 60kw 220 16 4,8 5 39,6 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 + 1x6/7 579.623 449.705 359.010 1.917.598 1.826.903
578 40kw 200 17 3,81 5 108 kwh 1x3/7+1x4/7 138.094 246.398 197.125 486.966 437.693
579 50kw 200 17 3,81 5 135 kwh 1x3/7+1x4/7 172.618 246.398 197.125 543.941 494.668
580 170kw 200 17 2,64 5 357 kwh 1x3/7+1x4/7 456.478 246.398 197.125 972.155 922.882
581 ≤ 1,8T 200 14 5,9 6 41,5 lít diezelThuyền phó 2.1/2 + 3 thợ
máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4
607.433 753.718 602.855 3.053.368 2.902.505
Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất :
Búa rung - công suất :
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa :
36 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
582 ≤ 2,5T 200 14 5,9 6 46,7 lít diezelThuyền phó 2.1/2 + 3 thợ
máy (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4
683.545 753.718 602.855 3.295.948 3.145.085
583 ≤ 3,5T 200 14 5,9 6 51,87 lít diezel
Thuyền phó 2.1/2+ 3 thợ máy (2x2/4+1x3/4)
+ 1 thợ điện 2/4+ 1 thủy thủ 2/4
759.218 753.718 602.855 3.681.199 3.530.336
584 7,5T 200 13 4,6 6 162 lít diezel
T.trưởng 1/2 + T.phó 2.1/2+
4 thợ máy (3x2/4+1x4/4) +1 thợ điện 3/4 + 1 thủy thủ
2/4
2.371.183 1.138.312 909.221 10.478.842 10.249.751
Máy ép cọc trước - lực ép :
585 60T 180 22 3,96 5 37,5 kwh 1x3/7+1x4/7 47.949 246.398 197.125 511.493 462.220
586 100T 180 22 3,96 5 52,5 kwh 1x3/7+1x4/7 67.129 246.398 197.125 637.282 588.009
587 150T 180 22 3,96 5 75 kwh 1x3/7+1x4/7 95.899 246.398 197.125 627.626 578.353
588 200T 180 22 3,96 5 84 kwh 1x3/7+1x4/7 107.407 246.398 197.125 672.311 623.038
589 Máy ép cọc sau 160 22 3,96 5 36 kwh 1x3/7+1x4/7 46.031 246.398 197.125 389.474 340.201
590 130T 200 17 2,6 5 137,7 kwh 1x3/7+1x4/7 176.070 246.398 197.125 1.340.343 1.061.343
591 Máy cắm bấc thấm 180 14 3,08 5 47,85 lít diezel 1x3/7+1x5/7 700.377 268.885 214.900 2.068.022 1.733.811
Tàu đóng cọc C96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa :
Máy ép thủy lực KGK-130C4 - lực ép :
Máy khoan cọc nhồi :
37 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
592 Búa khoan VRM 1500/800HD 280 13 5,4 5 51,6 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 755.266 541.048 432.391 7.172.724 7.064.067
593 Bộ thiết bị khoan nhồi TRC -15 280 13 5,4 5 330 kwh 2x6/7 + 1x5/7 + 1x4/7 +
2x3/7 421.955 876.923 700.245 12.486.287 12.309.609
594 Máy khoan cọc nhồi GPS 15 220 17 9,15 5 594 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 759.518 541.048 432.391 3.228.748 3.120.091
595 Máy khoan cọc nhồi ED 220 17 8,2 5 51,6 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 755.266 541.048 432.391 3.777.723 3.669.066
596 Máy khoan cọc nhồiQJ 250 280 14 7,8 5 675 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 863.089 541.048 432.391 4.719.770 4.611.113
597 Máy khoan cọc nhồiVRM 2000 280 13 5,14 5 60 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 878.216 541.048 432.391 9.991.039 9.882.382
598Máy khoan có mômen xoay >
200kNm220 17 6,5 5 59,3 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 867.970 541.048 432.391 7.064.699 6.956.042
599 ≤ 750 lít 280 20 6,4 5 12,6 kwh 1x3/7 16.111 113.830 91.156 148.072 125.398
600 1000 lít 280 18 5,76 5 18 kwh 1x4/7 23.016 132.568 105.969 269.671 243.072
601 100m3/h 280 18 5,76 5 21,12 kwh 1x4/7 27.005 132.568 105.969 386.850 360.251
602 100T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 459.913 409.069
603 200T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 631.931 581.087
604 250T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 744.550 693.706
605 300T 260 13 5,85 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 858.277 807.433
Máy sàng lọc Bentonit Bo100 - năng suất :
Sà lan công trình - trọng tải :
Máy trộn dung dịch khoan - dung tích :
38 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
606 400T 260 13 5,46 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 1.133.417 1.082.573
607 600T 260 13 5,46 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 1.450.735 1.399.891
608 800T 260 13 5,2 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 1.768.053 1.717.209
609 1000T 260 13 5,2 6 2 x thủy thủ 2/4 253.894 203.050 2.085.371 2.034.527
610 250T 210 13 5,85 61 T.trưởng 1/2+3 thủy thủ 2/4 + 2 thợ máy 3/4
794.005 634.700 1.046.363 887.058
611 10T 210 14 6,3 6 53.638 53.638
612 15T 210 14 6,3 6 70.827 70.827
613 60T 210 13 5,85 6 110.433 110.433
614 200T 210 13 5,85 6 192.476 192.476
615 250T 210 13 5,85 6 202.127 202.127
616 15cv 200 12 6 6 3,15 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 46.106 137.253 109.672 254.963 227.382
617 23cv 200 12 6 6 4,83 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 70.696 180.352 143.740 298.187 261.575
618 30cv 200 12 5,4 6 6,3 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 92.213 180.352 143.740 322.429 285.817
619 55cv 200 12 5,4 6 9,9 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 144.906 288.092 230.082 465.010 407.000
620 75cv 200 11 4,62 6 13,5 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 197.599 288.092 230.082 528.042 470.032
621 90cv 200 11 4,62 6 16,2 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 237.118 288.092 230.082 607.984 549.974
Phà chuyên dùng, trọng tải :
Ca nô - công suất :
Phao thép, trọng tải :
39 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
622 120cv 200 11 4,62 6 18 lít diezel 1 T.trưởng 1/2+ 1 thủy thủ 2/4 263.465 288.092 230.082 653.009 594.999
623 150cv 200 11 4,62 6 22,5 lít diezel1 th.trưởng 1/2 +
1 máy I 1/2 +1 thủy thủ 2/4
329.331 442.210 353.085 883.138 794.013
624 12cv 200 12 7,2 6 19,2 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 281.029 260.452 208.235 555.042 502.825
625 25cv 200 12 5,2 6 39,5 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 578.159 457.669 365.305 1.167.055 1.074.691
626 33cv 200 12 5 6 50,6 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 740.629 457.669 365.305 1.369.994 1.277.630
627 50cv 200 12 5 6 67,5 lít diezel 1 th. trưởng 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thủy thủ 2/4 987.993 457.669 365.305 1.607.748 1.515.384
628 90cv 200 11 5 6 110 lít diezel1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 1 thợ máy 3/4 + 1 thủy thủ 3/4
1.610.063 757.472 604.646 2.556.402 2.403.576
629 150cv 200 11 4,2 6 166,1 lít diezel
1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ
máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)
2.431.194 980.916 783.626 3.664.634 3.467.344
630 190cv 200 11 3,8 6 216,8 lít diezel
1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ
máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)
3.173.287 1.017.923 812.881 4.636.534 4.431.492
631 25cv 150 11 5,4 6 105 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 1.663.333 288.092 230.082 1.987.608 1.929.598
Tàu công tác sông - công suất :
Xuồng cao tốc - công suất :
40 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
632 50cv 150 11 5,4 6 148 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 2.344.507 288.092 230.082 2.676.081 2.618.071
633 120cv 150 11 4,6 6 350 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 5.544.443 288.092 230.082 5.925.828 5.867.818
634 225cv 150 11 4,2 6 630 lít xăng 1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy thủ 3/4 9.979.998 288.092 230.082 10.391.990 10.333.980
635 Thiết bị lặn 120 30 7,5 81 thợ lặn cấp I 1/2 + 1 thợ
lặn 2/4 383.658 305.625 560.026 481.993
636 4cv 280 20 9 6 2,7 lít xăng 1x3/7+1x4/7 42.771 246.398 197.125 298.293 249.020
637 24cv 280 17 7 6 11,4 lít xăng 1x3/7+1x5/7 180.590 268.885 214.900 520.789 466.804
638 7T/ngày 280 14 5,5 6 3x4/7+1x5/7 552.759 441.651 7.322.274 7.211.166
639 75cv 200 11 5,2 6 68,25 lít diezel1 th. trưởng 1/2 + 2 thợ
máy (1x2/4+1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 2 thủy thủ 2/4
998.971 649.726 519.475 1.684.961 1.554.710
640 150cv 200 11 4,95 6 94,5 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 1 1/2 + 1 máy 1 1/2 + 2 thợ
máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)
1.383.190 973.889 778.072 2.442.187 2.246.370
641 360cv 200 11 4,95 6 201,6 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó I 1/2 + 1 máy I 1/2 + 2 thợ
máy (1x3/4+1x2/4) + 2 thủy thủ (1x2/4+1x3/4)
2.950.805 1.030.572 822.880 4.104.641 3.896.949
Xuồng vớt rác - công suất :
Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tình gaz) - công suất :
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất :
41 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
642 600cv 200 11 4,2 6 315 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó I 2/2 + 1 máy I 2/2 + 3 thợ
máy (2x3/4+1x2/4) + 4 thủy thủ (3x3/4+1x4/4)
4.610.634 1.540.707 1.229.660 6.328.188 6.017.141
643 1200cv(tàu kéo biển) 220 11 3,8 6 714 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó I 2/2 + 1 máy I 2/2 + 3 thợ
máy (2x3/4+1x2/4) + 4 thủy thủ (3x3/4+1x4/4)
10.450.769 1.540.707 1.229.660 13.442.334 13.131.287
644 12m 260 14 4,02 5 25,2 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 368.851 289.965 231.564 826.074 767.673
645 18m 260 14 3,81 5 29,4 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 430.326 289.965 231.564 999.377 940.976
646 24m 260 14 3,81 5 32,55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 476.432 289.965 231.564 1.168.891 1.110.490
647 9m 260 14 3,88 5 25,2 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 368.851 289.965 231.564 958.986 900.585
648 12m 260 14 3,74 5 29,4 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 430.326 289.965 231.564 1.173.813 1.115.412
649 18m 260 14 3,74 5 32,55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại (7,5-16,5)T 476.432 289.965 231.564 1.363.117 1.304.716
650 95T L ≤30m 160 12 6,24 6 135.559 135.559
651 137T - 30 < L ≤70m 160 12 6,24 6 195.807 195.807
652 190T -L >70m 160 12 6,24 6 270.950 270.950
Xe nâng - chiều cao nâng :
Xe thang - chiều dài thang :
Bộ phao thả kè - loại trọng tải, cự ly :
42 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
653 495cv 260 7,5 5,12 6 519,75 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2
ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ
(3x3/4+1x4/4)
7.607.545 2.874.378 2.290.954 12.104.132 11.520.708
654 2085cv 260 7,5 4,5 6 1751,4 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy II 2/2 + 1 điện trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2
ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ
(3x3/4+1x4/4)
25.635.122 3.217.763 2.562.389 34.447.374 33.792.000
655 150cv 260 10 6 6 157,5 lít diezel
1 máy trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2 ktv cuốc II
2/2 + 2 thợ máy (1x2/4+1x4/4) + 2 thủy thủ
(1x3/4+1x2/4)
2.305.317 1.287.283 1.026.980 3.783.025 3.522.722
656 300cv 260 10 6 6 304,5 lít diezel
1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó 1/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc
II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 2 thủy thủ
(1x3/4+1x2/4)
4.456.946 1.523.849 1.215.156 6.251.463 5.942.770
Tàu cuốc sông - công suất :
Tàu cuốc biển - công suất :
Tàu hút bùn - công suất :
43 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
657 585cv 260 10 4,13 6 573,3 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4
thủy thủ (3x3/4+1x4/4)
8.391.353 2.215.746 1.765.615 11.815.973 11.365.842
658 900cv 260 7,5 4,1 6 756 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4
thủy thủ (3x3/4+1x4/4)
11.065.520 2.215.746 1.765.615 14.376.385 13.926.254
659 1200cv 260 7,5 3,75 6 1008 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng
2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktvcuốc II 2/2 + 6 thợ máy (5x3/4+1x4/4) + 2 thủy thủ
(1x3/4+1x4/4)
14.754.027 2.700.117 2.152.027 21.806.060 21.257.970
660 4170cv 260 7,5 2,4 6 3210,9 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng
2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 3 ktv cuốc II 2/2 + 6 thợ máy (5x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ
(3x3/4+1x4/4)
46.997.724 3.396.225 2.706.991 80.839.704 80.150.470
Tàu hút bụng tự hành - công suất :
44 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
661 1390cv 260 7,5 6,5 6 1445,6 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng
2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ
(3x3/4+1x4/4)
21.159.149 2.690.764 2.142.278 28.884.893 27.424.855
662 5945cv 260 7,5 6 6 5231,6 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 điện trưởng
2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 4 thủy thủ
(3x3/4+1x4/4)
76.574.573 2.690.764 2.142.278 87.337.079 86.788.593
Tàu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170CV - dung tích gầu :
663 17m3 260 10 5,5 6 2662,8 lít diezel
1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó 2/2 + 1 máy trưởng 2/2 + 1 máy hai 2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 3 ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ máy (3x3/4+1x4/4) + 4
thủy thủ (3x3/4+1x4/4)
38.975.222 3.151.711 2.510.176 47.306.720 46.665.185
664 0,65m3 220 13 5,2 6 45,9 lít diezel 1x5/7 + 1x4/7 + 2x3/7 671.835 515.283 412.025 1.644.929 1.541.671
665 1m3 220 13 5,2 6 62,1 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 908.953 541.048 432.391 1.974.401 1.865.744
666 1,25m3 220 13 5,2 6 70,2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1.027.513 541.048 432.391 2.204.886 2.096.229
667 2,5kw 150 20 1,7 5 16 kwh 1x3/7 20.458 113.830 91.156 139.271 116.597
Xáng cạp - dung tích gầu :
Máy quạt gió - công suất :
45 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
668 4,5kw (CBM-5) 150 20 1,7 5 28,8 kwh 1x3/7 36.825 113.830 91.156 161.512 138.838
669 Bộ khoan tay 180 20 6 5 39.167 39.167
670 Bộ máy khoan CBY-150-ZUB 250 15 5 5 16,4 lít diezel 240.046 787.417 787.417
671 Bộ nén ngang GA 180 14 3 5 4,5 lít diezel 65.866 444.532 444.532
672Búa căn MO - 10
(chưa có tính khí nén)
180 30 6,6 5 6.933 6.933
673 Búa khoan tay P30 (2,02kw) 180 20 8,5 5 5,2 kwh 6.649 18.560 18.560
674 Thùng trục 0,5m3 150 30 8 5 5.734 5.734
675 Máy khoan F-60L hoặc B-40L 250 15 4 5 27,8 lít diezel 406.907 1.216.007 1.216.007
676 Máy xuyên độngRA-50 180 14 3,5 5 46.023 46.023
677Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình
côn DCP180 14 1,4 5 930.278 930.278
678 Máy xuyên tĩnh Gouda 180 14 2,8 5 19,8 lít diezel 289.811 664.922 664.922
679 Thiết bị đo ngẫu lực 180 14 3 5 260.334 260.334
680 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 180 14 3,5 5 9.000 9.000
681 Biến thế thắp sáng 150 25 4,5 5 5.060 5.060
Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát :
Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan
46 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
682 Máy nén khí DK9 150 11 5 5 45,6 lít diezel 1x4/7 667.444 132.568 105.969 1.035.113 1.008.514
683 Máy nén khí 660m3/h - 9at 150 11 5 5 48,6 lít diezel 1x4/7 711.355 132.568 105.969 1.117.925 1.091.326
684 Máy nén khí 1260m3/h - 12 at 150 11 3,5 5 89,3 lít diezel 1x5/7 1.307.078 155.055 123.744 2.047.790 2.016.479
685 Máy UJ-18 150 14 3,2 4 28.700 28.700
686 Máy MF-2-100 150 14 3,2 4 35.533 35.533
687 Theo 020 180 14 2,5 4 13.970 13.970
688 Theo 010 180 14 2,2 4 32.067 32.067
689 Đitômát 180 14 2 4 52.432 52.432
690 Ni 030 180 14 3 4 7.467 7.467
691 Ni 004 180 14 2,8 4 11.093 11.093
692 Dalta 020 180 14 2,2 4 19.500 19.500
693 Bộ đo mia bala 180 20 3 4 1.800 1.800
694 Máy thủy bình NA 720 180 14 2,8 4 11.837 11.837
695 Máy toàn đạc điện tử 180 14 1,8 4 127.334 127.334
696Bộ thiết bị khống chế
mặt bằng GPS (3 máy)
180 14 1,5 4 470.000 470.000
697 Xe chuyên dùng (Pajero) 180 14 2,5 4 34 lít diezel 1x3/4
loại (7,5-16,5)T 497.656 166.766 133.001 1.126.421 1.092.656
Máy thăm dò địa vật lý :
Máy, thiết bị trắc đạc :
47 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
698 Ống nhòm 180 14 2 4 889 889
699 Kính hiển vi 200 14 1,8 4 5.940 5.940
700 Kính hiển vi điện tử quét 200 14 1,2 4 2.599.250 2.599.250
701 Máy ảnh 150 14 2 4 5.600 5.600
702 Cần Belkenman 180 14 2,8 4 15.633 15.633
703 Thiết bị đếm phóng xạ 180 14 2,2 4 103.566 103.566
704 TRL Profile Beam 180 14 1,8 4 284.378 284.378
705 Máy FWD 180 14 1,4 4 1.433.667 1.433.667
706 Thiết bị đo phản ứng Romdas 180 14 3 4 69.922 69.922
707 Thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 180 14 2,2 4 1,1 kwh 1.407 254.907 254.907
708 Thiết bị PDA (đo biến dạng lớn) 180 14 1,4 4 1,6 kwh 2.046 957.824 957.824
709 Thiết bị siêu âm 180 14 2 4 1,1 kwh 1.407 414.213 414.213
710 loại 1 mạch ES-125 150 14 2,2 4 85.279 85.279
711 loại 12 mạch Triosx - 12 150 14 2 4 252.187 252.187
Thiết bị thăm dò địa chấn :
Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ :
Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi :
Máy, thiết bị quang học :
48 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
712 loại 24 mạch Triosx - 24 150 14 2 4 296.448 296.448
713 Cân điện tử 200 14 1,8 4 5.445 5.445
714 Cân phân tích 200 14 1,8 4 8.415 8.415
715 Cân bàn 200 14 1,8 4 3.168 3.168
716 Cân thủy tĩnh 200 14 1,8 4 3.762 3.762
717 Lò nung 200 14 4 4 12,2 kwh 15.600 26.050 26.050
718 Tủ sấy 200 14 4,5 4 8,2 kwh 10.485 19.710 19.710
719 Tủ hút độc 200 14 4 4 2,4 kwh 3.069 12.089 12.089
720 Tủ lạnh 250 14 4 4 2,4 kwh 3.069 7.645 7.645
721 Máy hút chân không 200 14 4,5 4 0,8 kwh 1.023 3.836 3.836
722 Máy hút ẩm OASIS America 200 14 4 4 7.590 7.590
723 Bếp điện 150 40 6,5 4 2,9 kwh 3.708 5.391 5.391
724 Bếp cát 150 40 6,5 4 2,9 kwh 3.708 6.065 6.065
725 Máy chưng cất nước 200 14 3,5 4 2,9 kwh 3.708 9.191 9.191
726 Máy trộn đất 200 14 3,5 4 4,1 kwh 5.242 9.757 9.757
727 Máy trộn xm, dung tích 5 lít 200 14 3,5 4 13.936 13.936
728Máy trộn dung dịch
lỏng (máy đo độ rung vữa)
200 14 3,5 4 11.856 11.856
Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm :
49 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
729 Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung) 200 14 4,5 4 4,1 kwh 5.242 9.967 9.967
730 Máy cắt đất 200 14 3 4 1.890 1.890
731 Máy cắt mẫu lớn (30x30)cm 200 14 3 4 3,8 kwh 4.859 16.532 16.532
732 Máy cắt ứng biến 200 14 2,2 4 107.250 107.250
733 Máy nén 3 trục 200 14 1,6 4 4,5 kwh 5.754 500.178 500.178
734 Máy ép Litvinốp 200 14 3 4 1,9 kwh 2.429 14.609 14.609
735 Kích tháo mẫu 200 14 2,2 4 5.252 5.252
736 Máy ép mẫu đá, bê tông 200 14 2,2 4 7,2 kwh 9.206 118.406 118.406
737 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 200 14 3,5 4 6,5 kwh 8.311 58.960 58.960
738 Máy khoan mẫu đá 200 14 3,5 4 4,8 kwh 6.138 52.938 52.938
739 Máy mài thử độ mài mòn 200 14 4,2 4 7,2 kwh 9.206 16.865 16.865
740 Máy nén 1 trục 200 14 3 4 0,8 kwh 1.023 13.203 13.203
741 Máy nén Marshall 200 14 2,2 4 173.160 173.160
742 Máy CBR 200 14 2,5 4 4,1 kwh 5.242 57.712 57.712
743 Máy thí nghiệm thủy lực quay tay 200 14 3,5 4 6.020 6.020
744 Máy nén 4t quay tay 200 14 3,5 4 5.590 5.590
745 Máy nén thủy lực 10T 200 14 3,5 4 14.560 14.560
50 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
746 Máy nén thủy lực 50T 200 14 3,5 4 24.857 24.857
747 Máy nén thủy lực 125T 200 14 3,5 4 33.280 33.280
748 Máy kéo nén thủy lực 100T 200 14 3,5 4 36.400 36.400
749 Máy kéo nén uốn thủy lực 25T 200 14 3,5 4 20.176 20.176
750 Máy kéo nén uốn thủy lực 100T 200 14 2,2 4 157.853 157.853
751 Máy gia tải 20T 200 14 3,5 4 26.000 26.000
752 Máy Casagrăng (làm T.nghiệm chảy) 200 14 3,5 4 4.515 4.515
753 Máy xác định hệ số thấm 200 14 2,5 4 57.420 57.420
754 Máy đo PH 200 14 3,5 4 6.665 6.665
755 Máy đo âm thanh 200 14 3,5 4 6.020 6.020
756 Máy đo chiều dày màng sơn 200 14 2,5 4 71.578 71.578
757Máy đo điện thế
thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong BT
200 14 2,5 4 61.380 61.380
758 Máy đo vết nứt 200 14 3,5 4 11.337 11.337
759Máy đo tốc độ
ăn mòn cốt thép trong bê tông
200 14 2,2 4 87.653 87.653
51 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
760 Máy đo độ thấmcủa ion Clo 200 14 2 4 125.547 125.547
761 Dụng cụ đo độ cháy của than 200 14 3,5 4 8.708 8.708
762 Máy đo gia tốc 200 14 2,5 4 65.340 65.340
763 Máy ghi nhiệt ổn định 200 14 3,5 4 11.753 11.753
764 Máy đo chuyển vị 200 14 2,5 4 40.392 40.392
765 Máy xác định mô đun 200 14 3 4 21.315 21.315
766 Máy so màu ngọn lửa 200 14 3 4 28.420 28.420
767 Máy so màu quang điện 200 14 2,5 4 71.280 71.280
768 Máy đo độ dãn dài bitum 200 14 2,5 4 41.580 41.580
769 Máy chiết nhựa (xốc lét) 200 14 3,5 4 6.343 6.343
770 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 200 14 3,5 4 10.535 10.535
771 Thiết bị thử tỷ diện 200 14 3,5 4 11.024 11.024
772 Bàn dằn 200 14 3,5 4 18.720 18.720
773 Bàn rung 200 14 3,5 4 6.988 6.988
774 Máy khuấy bằng từ 200 14 3,5 4 10.608 10.608
775 Máy khuấy cầm tay NAG-2 200 14 3,5 4 6.558 6.558
52 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
776 Máy nghiền bi sứ LE1 200 14 3,5 4 6.020 6.020
777 Máy phân tích hạt Lazer 200 14 2,5 4 54.946 54.946
778 Máy phân tích vi nhiệt 200 14 2,5 4 44.550 44.550
779 Tenxômét 200 14 3,5 4 5.698 5.698
780 Máy đo độ giãn nỡ bê tông 200 14 2,5 4 55.440 55.440
781 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 200 14 3,5 4 5.375 5.375
782
Máy nhiễu xạ Rơnghen (phân tích thành phần hóa lý
của vật liệu)
200 14 1,2 4 1.467.698 1.467.698
783 Cần ép mẫu thử gạch 120 40 6,5 4 3.367 3.367
784 Côn thử độ sụt 120 40 6,5 4 2.105 2.105
785
Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát
xi măng (viên bi sắt)
120 40 6,5 4 3.367 3.367
786 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 120 40 6,5 4 2.105 2.105
787 Chén bạch kim 200 14 1,2 4 15.633 15.633
788 Kẹp niken 200 14 1,8 4 6.039 6.039
53 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
789 Máy siêu âm đo chiều dày kim loại 200 14 3 4 28.826 28.826
790 Máy dò vị trí cốt thép 200 14 2,5 4 44.550 44.550
791Máy siêu âm
kiểm tra chất lượng mối hàn
200 14 2,2 4 100.425 100.425
792
Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê
tông của cấu kiện BT, BTCT
tại hiện trường
200 14 2,5 4 42.670 42.670
793 Súng bi 200 14 3,5 4 6.235 6.235
794 Máy scanner (khổ A0) 150 20 3 4 1,8 kwh 2.302 152.928 152.928
795 Máy vẽ plotter 220 20 3 4 1,8 kwh 2.302 88.220 88.220
796 Máy vi tính 220 20 4 4 1,6 kwh 2.046 12.229 12.229
797 Máy tính xách tay 220 20 3,5 4 0,8 kwh 1.023 19.091 19.091
798 Bộ tạo nguồn 3 pha 220 14 3,52 5 439.673 439.673
799 Bộ nguồn AC-DC 220 14 3,52 5 43.243 43.243
800 Công tơ mẫu xách tay 220 14 3,52 5 182.197 182.197
801 Hộp bộ đo tgd Delta 220 14 3,52 5 865.857 865.857
802 Hộp bộ đo lường 220 14 3,52 5 818.547 818.547
Máy thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp
Máy tính chuyên dùng :
54 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
803 Hộp bộ phận phân tích hàm lượng khí 220 14 3,52 5 1.400.447 1.400.447
804 Hộp bộ thí nghiệm cao áp 220 14 3,52 5 439.078 439.078
805 Hộp bộ thí nghiệm rơre 220 14 3,52 5 826.978 826.978
806 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 220 14 3,52 5 17.159 17.159
807 Máy đo độ Axit 220 14 3,52 5 157.898 157.898
808 Máy đo độ chớp máy kín 220 14 3,52 5 151.352 151.352
809 Máy đo độ nhớt 220 14 3,52 5 130.027 130.027
810 Máy đo điện áp xuyên thủng 220 14 3,52 5 31.639 31.639
811 Máy đo điện trở một chiều 220 14 3,52 5 155.418 155.418
812 Máy đo điện trở tiếp địa 220 14 3,52 5 52.864 52.864
813 Máy đo điện trở tiếp xúc 220 14 3,52 5 90.751 90.751
814 Cầu đo tang dầu cách điện 220 14 3,52 5 315.993 315.993
815 Máy đo tỷ trọng 220 14 3,52 5 63.575 63.575
816 Máy đo vạn năng 220 14 3,52 5 130.821 130.821
817 Máy chụp sóng 220 14 3,52 5 450.980 450.980
55 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls
K. hao S.chữa CP khác TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện
Định mức tiêu hao nhiên liệu,
năng lượng 1 ca
CP nhiên liệu, năng
lượng (CNL)
Giá ca máy (CCM)Số ca
/ năm STT LOẠI MÁY & THIẾT BỊ
Đ.mức khấu hao, sửa chữa, CP khác / năm
(%/giá tính KH)Thành phần - cấp bậc thợ
điều khiển máy
Chi phí tiền lương(CTL)
818 Máy kiểm tra ổn định ôxy hóa dầu 220 14 3,52 5 323.630 323.630
819 Máy phát tần số 220 14 3,52 5 115.249 115.249
820 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 220 14 3,52 5 159.385 159.385
821 Máy tính xách tay 220 14 3,52 5 40.962 40.962
822 Máy đo vi lượng ẩm 220 14 3,52 5 144.210 144.210
823 Mê gôm mét 220 14 3,52 5 43.640 43.640
824 Thiết bị kiểm tra áp lực 220 14 3,52 5 74.684 74.684
825 Thiết bị tạo dòng điện 220 14 3,52 5 432.333 432.333
Ghi chú:- Căn cứ pháp lý:
+ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. + Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính Phủ quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty Nhà nước. + Nghị định số 108/2010/NĐ-CP ngày 29/10/2010 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng. + Nghị định số 28/2010/NĐ-CP ngày 25/3/2010 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu chung. + Thông tư số 04/2010/TT-BXD, ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. + Thông tư số 06/2010/TT-BXD, ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định và thiết bị thi công xây dựng công trình.
- Giá ca máy và thiết bị thi công công bố định kỳ làm cơ sở tham khảo cho việc lập đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
56 MAYBACLIEU_congbothang02_2011.xls