bảng giá thiết bị Điện ls - beeteco.com

6
Bảng giá thiết bị Điện Công Nghiệp

Upload: beeteco

Post on 18-Jan-2017

60 views

Category:

Engineering


9 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com

Bảng giá thiết bị Điện Công Nghiệp

Page 2: Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com

Tư vấn chọn sản phẩm

Giao hàng tận nơi

Hỗ trợ kỹ thuật

Chính sách hậu mãi đa dạng

DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN

Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệpEmail: [email protected]: 0909 41 61 43

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTERSố 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: (0650) 3617 012Fax: (0650) 3617 011

Page 3: Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)(Áp dụng từ ngày 20-04-2016)

)A( nIgnàh nêT Icu(KA) Giá bán-03-02-51c25NBA 000,77503A05-04

000,08603A06c26NBA-04-03-02-51c201NBA 86753A001-57-06-05 ,000

Bảng giá chưa bao gồm VAT

MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha

,-002-571-051-521c202NBA 225-250A 65 1,422,000-053-003-052c204NBA 000,564,305A004

000,01652A01c23SBA-001-57-05c201SBA 000,001,158A521

-002-571-051-521c202SBA 225-250A 85 1,650,000BS32c (ko vỏ -02-51-01-6) 000,875.1A03BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1 5 90 000BS32c w/c (có vỏ) 6 10 15 20 30A 1.5 90,000

-03-02-51c35NBA 000,07681A05-04000,87781A06c36NBA

,04,03,02,51c301NBA 000,88822A001,57,06,05ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,690,000

-053-003-052c304NBA 000,522,424A004ABN803c 500 630A 45 8 580 000

MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

ABN803c 500-630A 45 8,580,000000,536,954A008-007c308NBA000,01741A01-A5c33SBA

-03-02-51c35SBA 000,01822A05-04,05,04,03,02,51c301SBA 60,75,100,125A 42 1,320,000

ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,170,000-053-003-052c304SBA 000,097,456A004

000,031,1157A036-005c308SBA000,006,2157A008-007c308SBA000,005,2256A0001b3001SBA000,008,4256A0021b3021SBA000,000,5405A0001P3 N0001ST000,000,6405A0521P3 N0521ST

1505A0061P3 N0061ST ,000,000, ,000,000,6407A0001P3 H0001ST000,000,7407A0521P3 H0521ST000,000,2507A0061P3 H0061ST000,000,55051A0001P3 L0001ST

PHỤ KIỆN MCCB

Bảng giá trên chưa bao gồm VAT

Page 4: Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com

Shunt Trip 720,000(SHT) 850,000

(Cuộn đóng ngắt) 900,000

ABN/S50~250AFABN/S400~800AFABS1003b~1204b( ộ g g ) ,

920,000Under Vol. Trip 900,000

(UVT) 970,000(Cuộn bảo vệ thấp áp) 1,100,000

Auxiliary switch 280,000(AX) 420,000

(Tiếp điểm phụ) 450 000

ABN/S50~250AFTS1000~1600

ABN/S400~800AFABS1003b~1204bABN/S50~250AFABN/S400~800AFABS1003b~1204b(Tiếp điểm phụ) 450,000

Alarm switch 280,000(AL) 420,000

(Tiếp điểm cảnh báo) 450,000AL/AX 600,000

,03,02,51c35NBE 000,055,141A05,04EBN103c 60 75 100A 18 1 840 000

ABN/S400~800AFABS1003b~1204bABN/S50~250AF

ELCB (chống rò điện) loại 3 pha

ABS1003b 1204bABN/S50~250AF

EBN103c 60,75,100A 18 1,840,000EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 3,990,000

-053-003-052c304NBE 000,047,773A004000,056,3173A036,005c308NBE000,095,6173A008c308NBE

DH100-S for ABN103c 450,000DH125 S f ABS125 470 000

PHỤ KIỆN MCCB

H dl DH125-S for ABS125c 470,000DH250-S for ABH250c 480,000N~70S for ABN403c 900,000N~80S for ABN803c 920,000EH100-S for ABN100c 660,000EH125-S for ABS125c 670,000EH250-S for ABN250c 690,000

Handle

(tay xoay gắn trực tiếp)

Extended Handle

ắ E-70U-S for ABN403c 1,470,000E-80U-S for ABN803c 1,680,000

Mechanical interlock MI-43S for ABN/S403c 900,000(Khóa liên động) MI-83S for ABN/S803c 1,000,000

Tấm chắ 000,9c301~25NBA rof 31-BI :ahp nTấm chắ 000,81c302S/NBA~c301SBA rof 32-BI :ahp nTấm chắ 000,23c304S/NBA rof B34-B :ahp n

(tay xoay gắn ngoài)

Busbar ABN/S803c 750,000

)A( nIgnàh nêT Icu(KA) Giá bán-02-61-01-6P1 NKB 005,96AK6A04-23-52

BKN 1P 50-63A 005,27AK6-02-61-01-6P2 NKB 000,151AK6A04-23-52

BKN 2P 50-63A 451AK6 ,000

500~800AMCB (CB tép)

,-02-61-01-6P3 NKB 000,932AK6A04-23-52

BKN 3P 50-63A 000,542AK6-02-61-01-6P4 NKB 000,293AK6A04-23-52

BKN 4P 50-63A 000,434AK6RCCB (chống rò điện)

Bảng giá trên chưa bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị đóng cắt LS (Hàn Quốc) - Beeteco.com

Page 5: Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com

)A( nIgnàh nêT Icu(KA) Giá bán-61-01-6-3N+P1 PKR 000,0435.4A23-52-02

01701A23-52-02-61-01-6N+P1 SKR ,000,

Auxiliary switch: AX for BKN 160,000Alarm switch: AL for BKN 160,000Auxiliary switch: AX for BKN-b 185,000Alarm switch: AL for BKN-b 185,000Shunt for BKN 195,000OVT/UVT for BKN 320 000

PHỤ KIỆN MCB

OVT/UVT for BKN 320,000

Tên hàng Giá bánMC-6a (1) 243,000MC-9a (1) 263,000MC-12a (1) 273,000MC-18a (1) 428 000

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC CoilIn (A)6A (1a)9A (1a)

12A (1a)18A (1a)MC 18a 428,000

MC-9b (2) 273,000MC-12b (2) 306,000MC-18b (2) 449,000MC-22b (2) 547,000MC-32a (2) 800,000MC 40 (2)

18A (1a)9A (1a1b)

12A (1a1b)18A (1a1b)22A (1a1b)32A (2a2b)

MC-40a (2) 945,000MC-50a (3) 1,130,000MC-65a (3) 1,290,000MC-75a (4) 1,470,000MC-85a (4) 1,790,000MC-100a (4) 2,320,000

65A (2a2b)

40A (2a2b)50A (2a2b)

75A (2a2b)85A (2a2b)100A (2a2b)

MC-130a (5) 2,800,000MC-150a (5) 3,580,000MC-185a (6) 4,700,000MC-225a (6) 5,420,000MC-265a (7) 7,350,000MC-330a (7) 7 990 000

185A (2a2b)

130A (2a2b)150A (2a2b)

225A (2a2b)265A (2a2b)330A (2a2b)MC 330a 7,990,000

MC-400a (7) 9,180,000MC-500a (8) 18,100,000MC-630a (8) 19,100,000MC-800a (8) 24,500,000

UA-1 (bên hông) 75 000TIẾP ĐIỂM PHỤ

800A (2a2b)

330A (2a2b)400A (2a2b)500A (2a2b)630A (2a2b)

1NO+1NC dùng cho MC 6a~150aUA-1 (bên hông) 75,000UA-2 (bên trên) 75,000UA-4 (bên trên) 130,000AU-100 (bên hông) 190,000

UR-2 165,000

1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a

1NO+1NC dùng cho MC-185a~800aKHÓA LIÊN ĐỘNG

MC-6a~150a

Bảng giá trên chưa bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị đóng cắt LS (Hàn Quốc) - Beeteco.com

Page 6: Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com

AR-180 660,000AR-600 9,800,000

MC-185a~400aMC-500a~800a

MR-4 (2NO+2NC) 360,000MR-6 (3NO+3NC) 430,000MR-8 (4NO+4NC) 500,000MR-4 (2NO+2NC) 395,000MR-6 (3NO+3NC) 465,000MR-8 (4NO+4NC) 540 000

4 Poles DC6 Poles DC

4 Poles ACCONTACTOR RELAYS

6 Poles AC8 Poles AC

8 Poles DCMR 8 (4NO+4NC) 540,000

Tên hàng Giá bánMT-12 (1) 243,000MT-32 (2) 275,000MT-32 (2) 289,000MT-63 (3) 625 000

8 Poles DCRƠ LE NHIỆT

In (A)0.63~18A0.63~19A21.5~40A

34-50 45-65AMT 63 625,000MT-95 (4) 895,000MT-150 (5) 1,350,000MT-225 (6) 2,400,000MT-400 (7) 3,500,000MT-800 (8) 6,500,000(1) MT 12 dùng cho từ MC 6a đến MC 18a gồm các loại

400-630A và 520-800A200-330A và 260-400A

34 50, 45 65A54-75, 63-85, 70-95, 80-100A80-105A, 95-130A,110-150A

85-125,100-160,120-185,160-240A

(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loạitừ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A;(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a(4) MT 95 dù h ừ MC 75 MC 85 à MC 100(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ000,831b22 ,b81 ,b21 ,b9 ,a81 ,a21 ,a9 ,a6CM rof lioC

Coil for MC32a, 40a 138,000Coil for MC-50a, 65a 196,000Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000Coil for MC-130a, 150a 1,150,000Coil for MC-185a, 225a 1,480,000Coil for MC-330a, 400a 2,620,000Coil for MC-630a, 800a 3,520,000

UW-18 dùng cho MC-6a~18a 200,000UW-22 dùng cho MC-9b~22b 200,000UW-32 dùng cho MC-32a & 40a 220,000

DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2)

Bảng giá trên chưa bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị đóng cắt LS (Hàn Quốc) - Beeteco.com