bẢng gi dỊch vỤ khm bỆnh, chỮa bỆnh theo thÔng...

57
STT MÃ HÓA DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ A PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE 1 TT04.A1.1 Khám lâm sàng chung 17,000 2 TT04.A1.2 Khám chuyên khoa 17,000 3 TT04.A2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) 170,000 4 TT04.A3.1 Khám cấp giấy chứng thương (không kể xét nghiệm, X-quang) 85,000 5 TT04.A3.2 Khám giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 85,000 B PHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH 6 TT04.B3.1.1 Loại 1: Ngày giường bệnh nội khoa nhi 68,000 7 TT04.B4.1.1 Loại 1: Ngày giường bệnh ngoại khoa (sau các phẫu thuật loại đặc biệt) 123,250 8 TT04.B4.1.2 Loại 1: Ngày giường bệnh bỏng (độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể) 123,250 9 TT04.B4.2.1 Loại 2: Ngày giường bệnh ngoại khoa (sau các phẫu thuật loại 1) 102,000 10 TT04.B4.2.2 Loại 2: Ngày giường bệnh bỏng (độ 3-4 trên 25-70% diện tích cơ thể) 102,000 11 TT04.B4.3.1 Loại 3: Ngày giường bệnh ngoại khoa (sau các phẫu thuật loại 2) 80,750 12 TT04.B4.3.2 Loại 3: Ngày giường bệnh bỏng (độ 2 trên 30% diện tích cơ thể) 80,750 13 TT04.B4.3.3 Loại 3: Ngày giường bệnh bỏng (độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể) 80,750 14 TT04.B4.4.1 Loại 4: Ngày giường bệnh ngoại khoa (sau các phẫu thuật loại 3) 63,750 15 TT04.B4.4.2 Loại 4: Ngày giường bệnh bỏng (độ 1 dưới 30% diện tích cơ thể) 63,750 16 TT04.B4.4.3 Loại 4: Ngày giường bệnh bỏng (độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể) 63,750 BẢNG GIÁ TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ 04 (Ban hành kèm theo Quyết định số 428/QĐ-BVNĐ1 ngày 29 tháng 5 năm 2015 của Giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1) Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 5 năm 2015 SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Trang 1/57

Upload: others

Post on 05-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

APHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH,

KIỂM TRA SỨC KHỎE

1 TT04.A1.1 Khám lâm sàng chung 17,000

2 TT04.A1.2 Khám chuyên khoa 17,000

3 TT04.A2Hội chẩn để xác định ca bệnh khó

(chuyên gia/ca)170,000

4 TT04.A3.1Khám cấp giấy chứng thương (không kể

xét nghiệm, X-quang)85,000

5 TT04.A3.2Khám giám định y khoa (không kể xét

nghiệm, X-quang)85,000

BPHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY

GIƯỜNG BỆNH

6 TT04.B3.1.1Loại 1: Ngày giường bệnh nội khoa nhi

68,000

7 TT04.B4.1.1

Loại 1: Ngày giường bệnh ngoại khoa

(sau các phẫu thuật loại đặc biệt)

123,250

8 TT04.B4.1.2Loại 1: Ngày giường bệnh bỏng (độ 3-4

trên 70% diện tích cơ thể)123,250

9 TT04.B4.2.1Loại 2: Ngày giường bệnh ngoại khoa

(sau các phẫu thuật loại 1)102,000

10 TT04.B4.2.2Loại 2: Ngày giường bệnh bỏng (độ 3-4

trên 25-70% diện tích cơ thể)102,000

11 TT04.B4.3.1Loại 3: Ngày giường bệnh ngoại khoa

(sau các phẫu thuật loại 2)80,750

12 TT04.B4.3.2Loại 3: Ngày giường bệnh bỏng (độ 2

trên 30% diện tích cơ thể)80,750

13 TT04.B4.3.3Loại 3: Ngày giường bệnh bỏng (độ 3-4

dưới 25% diện tích cơ thể)80,750

14 TT04.B4.4.1Loại 4: Ngày giường bệnh ngoại khoa

(sau các phẫu thuật loại 3)63,750

15 TT04.B4.4.2Loại 4: Ngày giường bệnh bỏng (độ 1

dưới 30% diện tích cơ thể)63,750

16 TT04.B4.4.3Loại 4: Ngày giường bệnh bỏng (độ 2

dưới 30% diện tích cơ thể)63,750

BẢNG GIÁ

TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1

DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ 04

(Ban hành kèm theo Quyết định số 428/QĐ-BVNĐ1 ngày 29 tháng 5 năm 2015 của

Giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1)

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 5 năm 2015

SỞ Y TẾ

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Trang 1/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

17 TT04.B2.1Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

(chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở)127,500

C1 CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH

C1.1 SIÊU ÂM

18 TT04.C1.1.1 Siêu âm 35,000

19 TT04.C1.1.3.1Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản

578,000

20 TT04.C1.1.3.2Siêu âm Doppler màu mạch máu qua

thực quản578,000

C1.2 CHIẾU, CHỤP X-QUANG

C1.2.2 CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU

21 TT04.C1.2.2.5 Chụp ổ răng 31,000

C1.2.6MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG

KHÁC

22 TT04.C1.2.6.6Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao

gồm thuốc cản quang)500,000

23 TT04.C1.2.6.7Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm

cả thuốc cản quang)870,000

24 TT04.C1.2.6.8.1Chụp mạch máu mạch não số hóa xóa

nền (DSA)4,335,000

25 TT04.C1.2.6.8.2Chụp mạch máu chi số hóa xóa nền

(DSA)4,335,000

26 TT04.C1.2.6.8.3Chụp mạch máu tạng số hóa xóa nền

(DSA)4,335,000

27 TT04.C1.2.6.8.4Chụp mạch máu động mạch chủ số hóa

xóa nền (DSA)4,335,000

28 TT04.C1.2.6.8.5Chụp mạch máu động mạch phổi số hóa

xóa nền (DSA)4,335,000

29 TT04.C1.2.6.9.1 Chụp động mạch vành dưới DSA 4,335,000

30 TT04.C1.2.6.9.2Thông tim chụp buồng tim dưới DSA

4,335,000

31 TT04.C1.2.6.10.1Chụp và can thiệp tim mạch van tim

dưới DSA5,100,000

32 TT04.C1.2.6.10.2Chụp và can thiệp tim mạch tim bẩm

sinh dưới DSA5,100,000

33 TT04.C1.2.6.10.3Chụp và can thiệp tim mạch động mạch

vành dưới DSA5,100,000

34 TT04.C1.2.6.12.1Can thiệp đường mạch máu để nút u

gan dưới DSA7,055,000

35 TT04.C1.2.6.12.2Can thiệp đường mạch máu phế quản

dưới DSA7,055,000

36 TT04.C1.2.6.12.3Can thiệp đường mạch máu mạc treo

dưới DSA7,055,000

37 TT04.C1.2.6.12.4Can thiệp đường mạch máu điều trị u

xơ tử cung dưới DSA7,055,000

38 TT04.C1.2.6.12.5Can thiệp đường mạch máu điều trị giãn

tĩnh mạch sinh dục dưới DSA7,055,000

Trang 2/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

39 TT04.C1.2.6.13.1Chụp, nút dị dạng phình động mạch

nãodưới DSA7,523,000

40 TT04.C1.2.6.13.2Chụp, nút dị dạng thông động tĩnh mạch

(AVM) dưới DSA7,523,000

41 TT04.C1.2.6.13.3Chụp, nút dị dạng thông động mạch

cảnh xoang hang (FCC) dưới DSA7,523,000

42 TT04.C1.2.6.13.4Chụp, nút dị dạng thông động tĩnh mạch

màng cứng (FD)dưới DSA7,523,000

43 TT04.C1.2.6.13.5Chụp, nút dị dạng mạch tủy dưới DSA

7,523,000

44 TT04.C1.2.6.13.6Chụp, nút dị dạng hẹp mạch dưới DSA

7,523,000

45 TT04.C1.2.6.13.7Chụp, nút, lấy huyết khối các bệnh lý

mạch thần kinh dưới DSA7,523,000

46 TT04.C1.2.6.14.1

Điều trị các tổn thương xương dưới DSA

(đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u

tạng và giả u xương...)

1,955,000

47 TT04.C1.2.6.14.2

Điều trị các tổn thương khớp dưới DSA

(đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u

tạng và giả u xương...)

1,955,000

48 TT04.C1.2.6.14.3

Điều trị các tổn thương cột sống dưới

DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các

khối u tạng và giả u xương...)

1,955,000

49 TT04.C1.2.6.14.4

Điều trị các tổn thương các tạng dưới

DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các

khối u tạng và giả u xương...)

1,955,000

50 TT04.C1.2.6.15.1Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da

đường mật dưới DSA2,380,000

51 TT04.C1.2.6.15.2

Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da

các bệnh lý đường tiêu hóa dưới DSA

2,380,000

52 TT04.C1.2.6.15.3

Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da

các bệnh lý đường tiết niệu dưới DSA

(Sonde JJ)

2,380,000

53 TT04.C1.2.6.15.4

Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da

bệnh lý các tạng (khác) dưới DSA

2,380,000

54 TT04.C1.2.6.16 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000

55 TT04.C1.2.6.20Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản

quang (UIV) số hóa395,000

56 TT04.C1.2.6.21Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng

(UPR) số hóa357,000

57 TT04.C1.2.6.22Chụp thực quản có uống thuốc cản

quang số hóa132,000

58 TT04.C1.2.6.23Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản

quang số hóa132,000

Trang 3/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

59 TT04.C1.2.6.24Chụp khung đại tràng có thuốc cản

quang số hóa166,000

C2CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI

SOI

60 TT04.C2.1 Thông đái 54,000

61 TT04.C2.2 Thụt tháo phân 34,000

62 TT04.C2.3 Chọc hút hạch hoặc u 49,000

63 TT04.C2.4 Chọc hút tế bào tuyến giáp 63,000

64 TT04.C2.5.1 Chọc dò màng bụng 82,000

65 TT04.C2.5.2 Chọc dò màng phổi 82,000

66 TT04.C2.6 Chọc rửa màng phổi 111,000

67 TT04.C2.7 Chọc hút khí màng phổi 73,000

68 TT04.C2.8Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi

46,000

69 TT04.C2.9Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa

chất)99,000

70 TT04.C2.10 Nong niệu đạo và đặt thông đái 123,000

71 TT04.C2.11.1Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện (tính

cho 1-5 thương tổn)106,000

72 TT04.C2.11.2Điều trị sùi mào gà bằng Plasma (tính

cho 1-5 thương tổn)106,000

73 TT04.C2.11.3Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (tính

cho 1-5 thương tổn)106,000

74 TT04.C2.12Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu

dùng 6 lần)391,000

75 TT04.C2.13Lọc màng bụng liên tục thông thường

(thẩm phân phúc mạc)255,000

76 TT04.C2.14Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy

(thẩm phân phúc mạc)629,000

77 TT04.C2.15 Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày) 336,000

78 TT04.C2.16 Sinh thiết da 68,000

79 TT04.C2.17.1 Sinh thiết hạch 111,000

80 TT04.C2.17.2 Sinh thiết u 111,000

81 TT04.C2.18Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa

tính kim sinh thiết)94,000

82 TT04.C2.19 Sinh thiết màng phổi 285,000

83 TT04.C2.20Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm

đường trực tràng378,000

84 TT04.C2.21 Nội soi ổ bụng 489,000

85 TT04.C2.22 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 574,000

86 TT04.C2.23Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống

mềm không sinh thiết126,000

87 TT04.C2.24Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống

mềm có sinh thiết.187,000

88 TT04.C2.25Nội soi đại trực tràng ống mềm không

sinh thiết157,000

89 TT04.C2.26Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh

thiết225,000

Trang 4/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

90 TT04.C2.27Nội soi trực tràng ống mềm không sinh

thiết102,000

91 TT04.C2.28 Nội soi trực tràng có sinh thiết 166,000

92 TT04.C2.29 Nội soi bàng quang không sinh thiết 281,000

93 TT04.C2.30 Nội soi bàng quang có sinh thiết 349,000

94 TT04.C2.31Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy

máu cục…578,000

95 TT04.C2.32 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 489,000

96 TT04.C2.33.1

Điều trị tia xạ Cobalt (một lần, nhưng

không thu quá 30 lần trong một đợt điều

trị)

36,000

97 TT04.C2.33.2

Điều trị tia xạ Rx (một lần, nhưng không

thu quá 30 lần trong một đợt điều trị)

36,000

98 TT04.C2.34Dẫn lưu màng phổi tối thiểu gồm cả ống

dẫn lưu425,000

99 TT04.C2.35 Mở khí quản 480,000

100 TT04.C2.36Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu

âm395,000

101 TT04.C2.37.1 Nội soi bàng quang 621,000

102 TT04.C2.37.2 Nội soi niệu quản 621,000

103 TT04.C2.38.1Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu

âm 667,000

104 TT04.C2.38.2Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu

âm 667,000

105 TT04.C2.38.3Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của siêu

âm 667,000

106 TT04.C2.38.4Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của

siêu âm667,000

107 TT04.C2.38.5Sinh thiết các tổn thương khác dưới

hướng dẫn của siêu âm667,000

108 TT04.C2.39Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter

2 nòng876,000

109 TT04.C2.40Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter

3 nòng714,000

110 TT04.C2.41 Thở máy (01 ngày điều trị) 357,000

111 TT04.C2.42 Đặt nội khí quản 415,000

112 TT04.C2.43

Thẩm tách siêu lọc máu

(Hemodiafiltration online: HDF ON -

LINE)

2,720,000

113 TT04.C2.44 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 29,000

114 TT04.C2.45.1Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của cắt

lớp vi tính 1,445,000

115 TT04.C2.45.2Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của

cắt lớp vi tính1,445,000

116 TT04.C2.45.3Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của cắt

lớp vi tính 1,445,000

Trang 5/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

117 TT04.C2.45.4Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của cắt

lớp vi tính 1,445,000

118 TT04.C2.45.5Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của cắt lớp

vi tính 1,445,000

119 TT04.C2.45.6Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của cắt

lớp vi tính 1,445,000

120 TT04.C2.45.7Sinh thiết các tổn thương khác dưới

hướng dẫn của cắt lớp vi tính1,445,000

121 TT04.C2.46Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng

dẫn của siêu âm808,000

122 TT04.C2.47Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng

dẫn của siêu âm87,000

123 TT04.C2.48

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng

phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

88,000

124 TT04.C2.49Thủ thuật sinh thiết tủy xương ( cả kim)

1,054,000

125 TT04.C2.50Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa

tính kim chọc hút tủy)57,800

126 TT04.C2.51 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ 400,000

127 TT04.C2.52Nội soi phế quản ống mềm gây tê có

sinh thiết765,000

128 TT04.C2.53Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị

vật1,904,000

129 TT04.C2.54Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng

chấp485,000

130 TT04.C2.55 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 612,000

131 TT04.C2.56Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

187,000

132 TT04.C2.57.1Chọc hút hạch dưới hướng dẫn của siêu

âm80,000

133 TT04.C2.57.2Chọc hút u dưới hướng dẫn của siêu âm

80,000

134 TT04.C2.58.1Chọc hút hạch dưới hướng dẫn của cắt

lớp vi tính697,000

135 TT04.C2.58.2Chọc hút u dưới hướng dẫn của cắt lớp

vi tính697,000

136 TT04.C2.59Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu

dùng 1 lần)1,131,000

137 TT04.C2.71 Tập vận động toàn thân (30 phút) 18,000

138 TT04.C2.72 Tập vận động đoạn chi (30 phút) 18,000

139 TT04.C2.77.1 Kéo nắn cột sống 22,000

140 TT04.C2.77.2 Kéo nắn các khớp 22,000

141 TT04.C2.77.3 Kéo dãn cột sống 22,000

142 TT04.C2.77.4 Kéo dãn các khớp 22,000

C3CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO

CHUYÊN KHOA

C3.1 NGOẠI KHOA

Trang 6/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

143 TT04.C3.1.1 Cắt chỉ 38,000

144 TT04.C3.1.2Thay băng vết thương chiều dài dưới

15cm51,000

145 TT04.C3.1.3Thay băng vết thương chiều dài trên

15cm đến 30 cm68,000

146 TT04.C3.1.4Thay băng vết thương chiều dài từ 30

cm đến dưới 50 cm89,000

147 TT04.C3.1.5Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm

nhiễm trùng98,000

148 TT04.C3.1.6Thay băng vết thương chiều dài từ 30

cm đến 50 cm nhiễm trùng136,000

149 TT04.C3.1.7Thay băng vết thương chiều dài > 50cm

nhiễm trùng162,000

150 TT04.C3.1.8.1 Tháo bột cột sống 38,000

151 TT04.C3.1.8.2 Tháo bột lưng 38,000

152 TT04.C3.1.8.3 Tháo bột khớp háng 38,000

153 TT04.C3.1.8.4 Tháo bột xương đùi 38,000

154 TT04.C3.1.8.5 Tháo bột xương chậu 38,000

155 TT04.C3.1.9 Tháo bột khác 32,000

156 TT04.C3.1.10Vết thương phần mềm tổn thương nông

chiều dài < l0 cm132,000

157 TT04.C3.1.11Vết thương phần mềm tổn thương nông

chiều dài > l0 cm170,000

158 TT04.C3.1.12Vết thương phần mềm tổn thương sâu

chiều dài < l0 cm179,000

159 TT04.C3.1.13Vết thương phần mềm tổn thương sâu

chiều dài > l0 cm196,000

160 TT04.C3.1.14.1Cắt bỏ những u nhỏ của da, tổ chức

dưới da153,000

161 TT04.C3.1.14.2Cắt bỏ những cyst của da, tổ chức dưới

da153,000

162 TT04.C3.1.14.3Cắt bỏ những sẹo của da, tổ chức dưới

da153,000

163 TT04.C3.1.15.1 Chích rạch nhọt 89,000

164 TT04.C3.1.15.2 Apxe nhỏ dẫn lưu 89,000

165 TT04.C3.1.16.1 Tháo lồng ruột bằng hơi 68,000

166 TT04.C3.1.16.2 Tháo lồng ruột bằng baryte 68,000

167 TT04.C3.1.17 Cắt phymosis 153,000

168 TT04.C3.1.18 Thắt các búi trĩ hậu môn 187,000

169 TT04.C3.1.19.1Nắn trật khớp khuỷu tay (bột tự cán)

48,000

170 TT04.C3.1.19.2Nắn trật khớp xương đòn (bột tự cán)

48,000

171 TT04.C3.1.19.3 Nắn trật khớp hàm (bột tự cán) 48,000

172 TT04.C3.1.20.1 Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) 200,000

173 TT04.C3.1.20.2 Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) 200,000

174 TT04.C3.1.20.3 Nắn trật khớp hàm (bột liền) 200,000

175 TT04.C3.1.21 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 60,000

Trang 7/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

176 TT04.C3.1.22 Nắn trật khớp vai (bột liền) 191,000

177 TT04.C3.1.23.1Nắn trật khớp khuỷu chân (bột tự cán)

55,000

178 TT04.C3.1.23.2 Nắn trật khớp cổ chân (bột tự cán) 55,000

179 TT04.C3.1.23.3 Nắn trật khớp gối (bột tự cán) 55,000

180 TT04.C3.1.24.1 Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) 140,000

181 TT04.C3.1.24.2 Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) 140,000

182 TT04.C3.1.24.3 Nắn trật khớp gối (bột liền) 140,000

183 TT04.C3.1.25 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 153,000

184 TT04.C3.1.26 Nắn trật khớp háng (bột liền) 595,000

185 TT04.C3.1.27.1 Nắn, bó bột xương đùi (bột tự cán) 153,000

186 TT04.C3.1.27.2Nắn, bó bột xương chậu (bột tự cán)

153,000

187 TT04.C3.1.27.3Nắn, bó bột xương cột sống (bột tự cán)

153,000

188 TT04.C3.1.28.1 Nắn, bó bột xương đùi (bột liền) 468,000

189 TT04.C3.1.28.2 Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) 468,000

190 TT04.C3.1.28.3Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền)

468,000

191 TT04.C3.1.29Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự

cán)60,000

192 TT04.C3.1.30Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

140,000

193 TT04.C3.1.31Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

60,000

194 TT04.C3.1.32Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

140,000

195 TT04.C3.1.33Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự

cán)47,000

196 TT04.C3.1.34Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột

liền)140,000

197 TT04.C3.1.35.1 Nắn, bó bột bàn chân (bột tự cán) 47,000

198 TT04.C3.1.35.2 Nắn, bó bột bàn tay (bột tự cán) 47,000

199 TT04.C3.1.36.1 Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) 119,000

200 TT04.C3.1.36.2 Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) 119,000

201 TT04.C3.1.37Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

(bột tự cán)119,000

202 TT04.C3.1.38Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

(bột liền)506,000

203 TT04.C3.1.39.1Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa

vẹo vào (bột tự cán)264,000

204 TT04.C3.1.39.2Nắn có gây mê, bó bộtbàn chân bẹt (bột

tự cán)264,000

205 TT04.C3.1.39.3Nắn có gây mê, bó bột tật gối cong lõm

trong (bột tự cán)264,000

206 TT04.C3.1.39.4Nắn có gây mê, bó bột tật gối cong lõm

ngoài (bột tự cán)264,000

Trang 8/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

207 TT04.C3.1.40.1Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa

vẹo vào (bột liền)421,000

208 TT04.C3.1.40.2Nắn có gây mê, bó bột bàn chân bẹt

(bột liền)421,000

209 TT04.C3.1.40.3Nắn có gây mê, bó bột tật gối cong lõm

trong (bột liền)421,000

210 TT04.C3.1.40.4Nắn có gây mê, bó bột tật gối cong lõm

ngoài (bột liền)421,000

211 TT04.C3.1.41 Đặt và thăm dò huyết động 3,613,000

C3.3 MẮT

212 TT04.C3.3.1 Đo nhãn áp 14,000

213 TT04.C3.3.4 Thử kính loạn thị 9,000

214 TT04.C3.3.5 Soi đáy mắt 19,000

215 TT04.C3.3.6 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 15,000

216 TT04.C3.3.7 Tiêm dưới kết mạc một mắt 15,000

217 TT04.C3.3.8 Thông lệ đạo một mắt 29,000

218 TT04.C3.3.9 Thông lệ đạo hai mắt 49,000

219 TT04.C3.3.10.1 Chích chắp 37,000

220 TT04.C3.3.10.2 Lẹo 37,000

221 TT04.C3.3.11 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 22,000

222 TT04.C3.3.12Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây

tê)22,000

223 TT04.C3.3.13Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

187,000

224 TT04.C3.3.14Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết

mạc - gây tê565,000

225 TT04.C3.3.21.1 Khâu da mi bị rách - gây tê 455,000

226 TT04.C3.3.21.2 Khâu kết mạc mi bị rách - gây tê 455,000

227 TT04.C3.3.22.1 Khâu da mi bị rách - gây mê 893,000

228 TT04.C3.3.22.2 Khâu kết mạc mi bị rách - gây mê 893,000

229 TT04.C3.3.23Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây

mê)510,000

230 TT04.C3.3.24Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây

mê)612,000

231 TT04.C3.3.26 Mổ quặm 1 mi - gây mê 740,000

232 TT04.C3.3.27 Mổ quặm 2 mi - gây mê 850,000

233 TT04.C3.3.28 Mổ quặm 3 mi - gây mê 986,000

234 TT04.C3.3.29 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,088,000

C3.4 TAI - MŨI - HỌNG

235 TT04.C3.4.1 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 111,000

236 TT04.C3.4.2Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

111,000

237 TT04.C3.4.4 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 157,000

238 TT04.C3.4.5.1Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê)

166,000

239 TT04.C3.4.5.2Nội soi chọc thông xoang bướm (gây tê)

166,000

240 TT04.C3.4.6 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 64,000

Trang 9/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

241 TT04.C3.4.7Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây

tê)132,000

242 TT04.C3.4.8 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 106,000

243 TT04.C3.4.9 Lấy dị vật trong mũi có gây tê 451,000

244 TT04.C3.4.10Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống

cứng111,000

245 TT04.C3.4.11Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống

mềm149,000

246 TT04.C3.4.12Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng

123,000

247 TT04.C3.4.13.1 Nội soi đốt điện cuốn mũi gây tê 196,000

248 TT04.C3.4.13.2 Nội soi đốt điện cắt cuốn mũi gây tê 196,000

249 TT04.C3.4.14 Nội soi cắt polype mũi gây tê 174,000

250 TT04.C3.4.15Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây

tê332,000

251 TT04.C3.4.16 Nạo VA gây mê 412,000

252 TT04.C3.4.17Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống

cứng40,000

253 TT04.C3.4.18Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống

mềm417,000

254 TT04.C3.4.19Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

400,000

255 TT04.C3.4.20 Nội soi cắt polype mũi gây mê 336,000

256 TT04.C3.4.21 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 485,000

257 TT04.C3.4.22Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

485,000

258 TT04.C3.4.23 Cắt Amiđan (gây mê) 660,000

259 TT04.C3.4.24Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)

1,641,000

260 TT04.C3.4.25Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây

mê)404,000

261 TT04.C3.4.26.1 Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê 451,000

262 TT04.C3.4.26.2Nội soi đốt điện cắt cuốn mũi gây mê

451,000

263 TT04.C3.4.27Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây

mê633,000

264 TT04.C3.4.28Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

1,092,000

C3.5 RĂNG - HÀM - MẶT

C3.5.1 CÁC KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG

265 TT04.C3.5.1.1.1 Nhổ răng sữa 18,000

266 TT04.C3.5.1.1.2 Nhổ chân răng sữa 18,000

267 TT04.C3.5.1.2 Nhổ răng số 8 bình thường 89,000

268 TT04.C3.5.1.3Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

162,000

269 TT04.C3.5.1.4.1 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng 43,000

270 TT04.C3.5.1.4.2 Lấy cao răng và đánh bóng một hàm 43,000

271 TT04.C3.5.1.5 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 77,000

Trang 10/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

272 TT04.C3.5.1.6Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm

mạc (1 lần)26,000

C3.5.2 RĂNG GIẢ THÁO LẮP

273 TT04.C3.5.2.7 Răng giả tháo lắp một răng 196,000

C3.5.3 RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH

274 TT04.C3.5.3.8 Răng chốt đơn giản 191,000

275 TT04.C3.5.3.9 Mũ chụp nhựa (răng giả cố định) 238,000

276 TT04.C3.5.3.10 Mũ chụp kim loại (răng giả cố định) 281,000

C3.5.4CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT HÀM

MẶT

277 TT04.C3.5.4.11Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5

cm123,000

278 TT04.C3.5.4.12Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5

cm170,000

279 TT04.C3.5.4.13Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5

cm162,000

280 TT04.C3.5.4.14Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5

cm213,000

C4

CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO

QĐ 1904/1998/QĐ-BYT; QĐ

2590/2004/QĐ-BYT; QĐ 4070/QĐ-

UBND

281 TT04.C4.QD1904.PT.12.80Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1,500,000

282 TT04.C4.QD1904.PT.12.81 Phẫu thuật nang thừng tinh 1 bên 1,500,000

283 TT04.C4.QD1904.PT.12.82 Lấy sỏi niệu đạo 1,500,000

284 TT04.C4.QD1904.PT.12.83 Phẫu thuật thoát vị bẹn 1,500,000

285 TT04.C4.QD1904.PT.12.84 Mở thông bàng quang 1,200,000

286 TT04.C4.QD1904.PT.12.85Tạo vạt da chữa Z trong tạo hình dương

vật1,200,000

287 TT04.C4.QD1904.PT.12.86

Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh,

đồng thời cắt xương chậu tạo hình ổ cối,

tạo hình bao khớp, đồng thời cắt xương

đùi chỉnh lại góc cổ và thân xương đùi

3,750,000

288 TT04.C4.QD1904.PT.12.87Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm

sinh có ghép xương2,700,000

289 TT04.C4.QD1904.PT.12.88Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

2,700,000

290 TT04.C4.QD1904.PT.12.89 Nối dây chằng chéo 2,700,000

291 TT04.C4.QD1904.PT.12.90

Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh cắt

xương chậu tạo hình ổ cối, tạo hình bao

khớp, không cắt xương đùi và chỉnh trục

cổ xương đùi

2,700,000

292 TT04.C4.QD1904.PT.12.92Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ

gấp có kết xương2,700,000

293 TT04.C4.QD1904.PT.12.93Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép

xương2,700,000

Trang 11/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

294 TT04.C4.QD1904.PT.12.94.1Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm

sinh do sai khớp 2,700,000

295 TT04.C4.QD1904.PT.12.94.2Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm

sinh do bán sai khớp2,700,000

296 TT04.C4.QD1904.PT.12.95Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn

thuần2,700,000

297 TT04.C4.QD1904.PT.12.96.1Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối có gối

ưỡn 2,700,000

298 TT04.C4.QD1904.PT.12.96.2Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối có sai

khớp xương bánh chè2,700,000

299 TT04.C4.QD1904.PT.12.97

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não

trong trường hợp nặng thực hiện phẫu

thuật theo Egger

2,700,000

300 TT04.C4.QD1904.PT.12.98Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối

dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh2,700,000

301 TT04.C4.QD1904.PT.12.99.1Phẫu thuật bong dây chằng bên khớp gối

2,700,000

302 TT04.C4.QD1904.PT.12.99.2Phẫu thuật đứt dây chằng bên khớp gối

2,700,000

303 TT04.C4.QD1904.PT.12.100Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh

2,700,000

304 TT04.C4.QD1904.PT.12.101 Phẫu thuật bàn chân thuổng 2,700,000

305 TT04.C4.QD1904.PT.12.102.1

Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng,

trong bại não đã có biến dạng xương

2,700,000

306 TT04.C4.QD1904.PT.12.102.2

Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng,

trong bại liệt đã có biến dạng xương

2,700,000

307 TT04.C4.QD1904.PT.12.103Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ

Delta2,700,000

308 TT04.C4.QD1904.PT.12.104Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

2,700,000

309 TT04.C4.QD1904.PT.12.105Phẫu thuật gấp khớp cổ tay do bại não

2,700,000

310 TT04.C4.QD1904.PT.12.106Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ

gấp không kết xương2,700,000

311 TT04.C4.QD1904.PT.12.107Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

2,700,000

312 TT04.C4.QD1904.PT.12.108Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong

vào2,700,000

313 TT04.C4.QD1904.PT.12.109.1Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ

II2,700,000

314 TT04.C4.QD1904.PT.12.109.2Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ

III2,700,000

315 TT04.C4.QD1904.PT.12.109.3Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ

IV2,700,000

316 TT04.C4.QD1904.PT.12.110Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp

2,700,000

Trang 12/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

317 TT04.C4.QD1904.PT.12.111Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do

bại não2,700,000

318 TT04.C4.QD1904.PT.12.112Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh

2,700,000

319 TT04.C4.QD1904.PT.12.113Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

2,700,000

320 TT04.C4.QD1904.PT.12.114Phẫu thuật ban chân gót và xoay ngoài

2,700,000

321 TT04.C4.QD1904.PT.12.115Cắt lọc vêt thương gẫy xương hở, nắn

chỉnh có cố định tạm thời2,700,000

322 TT04.C4.QD1904.PT.12.116Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai

đoạn mãn2,700,000

323 TT04.C4.QD1904.PT.12.117Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có

sai khớp2,700,000

324 TT04.C4.QD1904.PT.12.118Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mù dưới máng

cứng1,500,000

325 TT04.C4.QD1904.PT.12.119Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu

dưới xương cánh tay1,500,000

326 TT04.C4.QD1904.PT.12.120 Nối đứt dây chằng bên 1,500,000

327 TT04.C4.QD1904.PT.12.121

Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai

đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần

1,500,000

328 TT04.C4.QD1904.PT.12.122 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,500,000

329 TT04.C4.QD1904.PT.12.123Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

1,500,000

330 TT04.C4.QD1904.PT.12.124 Cắt u xương lành 1,500,000

331 TT04.C4.QD1904.PT.12.125Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

1,500,000

332 TT04.C4.QD1904.PT.12.126Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài

ống tủy1,500,000

333 TT04.C4.QD1904.PT.12.127 Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần 1,200,000

334 TT04.C4.QD1904.PT.12.128 Chích áp xe phần mềm lớn 1,200,000

335 TT04.C4.QD1904.PT.12.129Phẫu thuật thai sinh đôi dính phủ tạng

3,750,000

336 TT04.C4.QD1904.PT.12.130Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên

khổng lồ3,750,000

337 TT04.C4.QD1904.PT.12.131.1Tạo hình thực quản bằng đại tràng

ngang3,750,000

338 TT04.C4.QD1904.PT.12.131.2 Tạo hình thực quản bằng ống dạ dày 3,750,000

339 TT04.C4.QD1904.PT.12.132

Tạo hình bàng quang và dương vật ở trẻ

sơ sinh một thì trong bàng quang lộ

ngoài

3,750,000

340 TT04.C4.QD1904.PT.12.133Tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột

2,700,000

341 TT04.C4.QD1904.PT.12.134Cắt một nửa bàng quang có tạo hình

bằng ruột2,700,000

342 TT04.C4.QD1904.PT.12.135Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

2,700,000

Trang 13/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

343 TT04.C4.QD1904.PT.12.136 Tạo hình lồng ngực 2,700,000

344 TT04.C4.QD1904.PT.12.137 Tạo hình cơ thắt hậu môn 2,700,000

345 TT04.C4.QD1904.PT.12.138Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự

nhiên2,700,000

346 TT04.C4.QD1904.PT.12.139 Phẫu thuật màng da cổ 2,700,000

347 TT04.C4.QD1904.PT.12.140 Tạo hình ổ bàng quang 2,700,000

348 TT04.C4.QD1904.PT.12.141 Tạo hình hậu môn nắp 1,500,000

349 TT04.C4.QD1904.PT.12.142Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu

đạo1,500,000

350 TT04.C4.QD1904.PT.12.143 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 1,500,000

351 TT04.C4.QD1904.PT.12.144 Tạo hình một phần âm vật 1,500,000

352 TT04.C4.QD1904.PT.13.08 Chuyển ngón 3,750,000

353 TT04.C4.QD1904.PT.13.10 Chuyển vạt ghép vi phẫu 3,750,000

354 TT04.C4.QD1904.PT.13.11 Chuyển giới tính 3,750,000

355 TT04.C4.QD1904.PT.13.16 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 2,700,000

356 TT04.C4.QD1904.PT.13.17Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

2,700,000

357 TT04.C4.QD1904.PT.13.18.1Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn

thương thần kinh2,700,000

358 TT04.C4.QD1904.PT.13.18.2Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn

thương mạch máu2,700,000

359 TT04.C4.QD1904.PT.13.19 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 2,700,000

360 TT04.C4.QD1904.PT.13.20Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

2,700,000

361 TT04.C4.QD1904.PT.13.21 Phẫu thuật gãy Monteggia 2,700,000

362 TT04.C4.QD1904.PT.13.22Chuyển gân liệt thần kinh quay giữa hay

trụ2,700,000

363 TT04.C4.QD1904.PT.13.23Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ

trên2,700,000

364 TT04.C4.QD1904.PT.13.24Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

2,700,000

365 TT04.C4.QD1904.PT.13.27 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,700,000

366 TT04.C4.QD1904.PT.13.28 Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh 2,700,000

367 TT04.C4.QD1904.PT.13.29 Tháo khớp háng 2,700,000

368 TT04.C4.QD1904.PT.13.30 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 2,700,000

369 TT04.C4.QD1904.PT.13.32Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

2,700,000

370 TT04.C4.QD1904.PT.13.33.1Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên

mấu chuyển 2,700,000

371 TT04.C4.QD1904.PT.13.33.2Kết xương đinh nẹp một khối gãy dưới

mấu chuyển2,700,000

372 TT04.C4.QD1904.PT.13.34Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu

liên lồi cầu2,700,000

373 TT04.C4.QD1904.PT.13.35 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 2,700,000

374 TT04.C4.QD1904.PT.13.36Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên

xương chày2,700,000

375 TT04.C4.QD1904.PT.13.37 Ghép trong mất đoạn xương 2,700,000

Trang 14/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

376 TT04.C4.QD1904.PT.13.38Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp

xương2,700,000

377 TT04.C4.QD1904.PT.13.40Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên

10cm2,700,000

378 TT04.C4.QD1904.PT.13.41 Chuyển vạt da có cuống mạch 2,700,000

379 TT04.C4.QD1904.PT.13.42 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 2,700,000

380 TT04.C4.QD1904.PT.13.43 Cắt u máu trong xương 2,700,000

381 TT04.C4.QD1904.PT.13.44Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và

trên 10 cm2,700,000

382 TT04.C4.QD1904.PT.13.45Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và

trên 10 cm2,700,000

383 TT04.C4.QD1904.PT.13.46 Nối ghép thần kinh vi phẫu 2,700,000

384 TT04.C4.QD1904.PT.13.47 Chỉnh hình màn hầu 2,700,000

385 TT04.C4.QD1904.PT.13.49.1Sửa chữa di chứng cal lệch sau chấn

thương xương2,700,000

386 TT04.C4.QD1904.PT.13.49.2Sửa chữa di chứng sai khớp cắn sau

chấn thương xương2,700,000

387 TT04.C4.QD1904.PT.13.49.3Sửa chữa di chứng khít hàm sau chấn

thương xương2,700,000

388 TT04.C4.QD1904.PT.13.50 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 2,700,000

389 TT04.C4.QD1904.PT.13.51 Phẫu thuật xương bả vai lên cao 2,700,000

390 TT04.C4.QD1904.PT.13.52Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

2,700,000

391 TT04.C4.QD1904.PT.13.53 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 2,700,000

392 TT04.C4.QD1904.PT.13.54 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,700,000

393 TT04.C4.QD1904.PT.13.55 Cắt đoạn khớp khuỷu 2,700,000

394 TT04.C4.QD1904.PT.13.56Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

2,700,000

395 TT04.C4.QD1904.PT.13.57Phẫu thuật điều trị không có xương quay

2,700,000

396 TT04.C4.QD1904.PT.13.58.1Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp

xương với Kirschner 2,700,000

397 TT04.C4.QD1904.PT.13.58.2Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp

xương với nẹp vít2,700,000

398 TT04.C4.QD1904.PT.13.59Phẫu thuật điều trị không có xương trụ

2,700,000

399 TT04.C4.QD1904.PT.13.60Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón

2,700,000

400 TT04.C4.QD1904.PT.13.61Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn

thương phức tạp2,700,000

401 TT04.C4.QD1904.PT.13.62 Phẫu thuật toác khớp mu 2,700,000

402 TT04.C4.QD1904.PT.13.63 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 2,700,000

403 TT04.C4.QD1904.PT.13.64 Phẫu thuật trật khớp háng 2,700,000

404 TT04.C4.QD1904.PT.13.65Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm

sinh2,700,000

405 TT04.C4.QD1904.PT.13.66.1 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong 2,700,000

406 TT04.C4.QD1904.PT.13.66.2 Đặt nẹp vít gãy mắt cá ngoài 2,700,000

407 TT04.C4.QD1904.PT.13.66.3 Đặt nẹp vít gãy Dupuytren 2,700,000

Trang 15/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

408 TT04.C4.QD1904.PT.13.67 Phẫu thuật bàn chân khoèo 2,700,000

409 TT04.C4.QD1904.PT.13.69Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp

xương2,700,000

410 TT04.C4.QD1904.PT.13.70Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che

phủ2,700,000

411 TT04.C4.QD1904.PT.13.71 Phẫu thuật vết thương khớp 2,700,000

412 TT04.C4.QD1904.PT.13.72 Nối gân gấp 2,700,000

413 TT04.C4.QD1904.PT.13.73Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm

2,700,000

414 TT04.C4.QD1904.PT.13.75 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 2,700,000

415 TT04.C4.QD1904.PT.13.76Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ

5-10 cm2,700,000

416 TT04.C4.QD1904.PT.13.77Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10 cm

2,700,000

417 TT04.C4.QD1904.PT.13.78 Cắt u xơ cơ xâm lấn 2,700,000

418 TT04.C4.QD1904.PT.13.79 Cắt u thần kinh 2,700,000

419 TT04.C4.QD1904.PT.13.80 Gỡ dính thần kinh 2,700,000

420 TT04.C4.QD1904.PT.13.81Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn

thương2,700,000

421 TT04.C4.QD1904.PT.13.82.1 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta 2,700,000

422 TT04.C4.QD1904.PT.13.82.2 Phẫu thuật di chứng liệt cơ nhị đầu 2,700,000

423 TT04.C4.QD1904.PT.13.82.3 Phẫu thuật di chứng liệt cơ tam đầu 2,700,000

424 TT04.C4.QD1904.PT.13.83 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 2,700,000

425 TT04.C4.QD1904.PT.13.84 Phẫu thuật kéo dài chi 2,700,000

426 TT04.C4.QD1904.PT.13.85 Phẫu thuật gãy xương đòn 2,700,000

427 TT04.C4.QD1904.PT.13.86 Tháo khớp vai 2,700,000

428 TT04.C4.QD1904.PT.13.87Cố định Kirschner trong gãy đầu trên

xương cánh tay2,700,000

429 TT04.C4.QD1904.PT.13.88Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và

trật khớp quay trụ dưới2,700,000

430 TT04.C4.QD1904.PT.13.89Cắt dị tật dính ngón, bằng và dưới 2

ngón tay2,700,000

431 TT04.C4.QD1904.PT.13.90Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay

2,700,000

432 TT04.C4.QD1904.PT.13.91Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

2,700,000

433 TT04.C4.QD1904.PT.13.92 Phẫu thuật cắt cụt đùi 2,700,000

434 TT04.C4.QD1904.PT.13.93 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 2,700,000

435 TT04.C4.QD1904.PT.13.94 Đóng đinh xương chày mở 2,700,000

436 TT04.C4.QD1904.PT.13.95 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 2,700,000

437 TT04.C4.QD1904.PT.13.96Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

2,700,000

438 TT04.C4.QD1904.PT.13.97Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều

đốt bàn2,700,000

439 TT04.C4.QD1904.PT.13.98Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương

sên2,700,000

440 TT04.C4.QD1904.PT.13.99 Đặt vít gãy thân xương sên 2,700,000

441 TT04.C4.QD1904.PT.13.100 Đặt vít gãy trật xương thuyền 2,700,000

Trang 16/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

442 TT04.C4.QD1904.PT.13.101 Cắt u xương sụn 2,700,000

443 TT04.C4.QD1904.PT.13.102 Nối gân duỗi 2,700,000

444 TT04.C4.QD1904.PT.13.103 Gỡ dính gân 2,700,000

445 TT04.C4.QD1904.PT.13.104.1 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 2,700,000

446 TT04.C4.QD1904.PT.13.104.2Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới

2,700,000

447 TT04.C4.QD1904.PT.13.105 Khâu nối thần kinh 2,700,000

448 TT04.C4.QD1904.PT.13.106Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn

ép của các chi2,700,000

449 TT04.C4.QD1904.PT.13.108Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh

tay1,500,000

450 TT04.C4.QD1904.PT.13.109Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc

xương cánh tay1,500,000

451 TT04.C4.QD1904.PT.13.110.1Phẫu thuật đục viêm xương cánh tay

1,500,000

452 TT04.C4.QD1904.PT.13.110.2Phẫu thuật mổ viêm xương cánh tay

1,500,000

453 TT04.C4.QD1904.PT.13.110.3Phẫu thuật nạo viêm xương cánh tay

1,500,000

454 TT04.C4.QD1904.PT.13.110.4Phẫu thuật dẫn lưu viêm xương cánh tay

1,500,000

455 TT04.C4.QD1904.PT.13.111 Cắt cụt cẳng tay 1,500,000

456 TT04.C4.QD1904.PT.13.112 Tháo khớp khuỷu 1,500,000

457 TT04.C4.QD1904.PT.13.113Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương

quay1,500,000

458 TT04.C4.QD1904.PT.13.114 Tháo khớp cổ tay 1,500,000

459 TT04.C4.QD1904.PT.13.115Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa

chữa1,500,000

460 TT04.C4.QD1904.PT.13.116.1Phẫu thuật đục viêm xương cẳng tay

1,500,000

461 TT04.C4.QD1904.PT.13.116.2 Phẫu thuật mổ viêm xương cẳng tay 1,500,000

462 TT04.C4.QD1904.PT.13.116.3Phẫu thuật nạo viêm xương cẳng tay

1,500,000

463 TT04.C4.QD1904.PT.13.116.4Phẫu thuật dẫn lưu viêm xương cẳng tay

1,500,000

464 TT04.C4.QD1904.PT.13.117.1 Phẫu thuật đục viêm xương đùi 1,500,000

465 TT04.C4.QD1904.PT.13.117.2 Phẫu thuật mổ viêm xương đùi 1,500,000

466 TT04.C4.QD1904.PT.13.117.3 Phẫu thuật nạo viêm xương đùi 1,500,000

467 TT04.C4.QD1904.PT.13.117.4 Phẫu thuật dẫn lưu viêm xương đùi 1,500,000

468 TT04.C4.QD1904.PT.13.118 Tháo khớp gối 1,500,000

469 TT04.C4.QD1904.PT.13.119.1 Néo ép gãy xương bánh chè 1,500,000

470 TT04.C4.QD1904.PT.13.119.2Buộc vòng chi thép gãy xương bánh chè

1,500,000

471 TT04.C4.QD1904.PT.13.120 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 1,500,000

472 TT04.C4.QD1904.PT.13.121 Cắt cụt cẳng chân 1,500,000

473 TT04.C4.QD1904.PT.13.122.1Phẫu thuật đục viêm xương cẳng chân

1,500,000

Trang 17/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

474 TT04.C4.QD1904.PT.13.122.2Phẫu thuật mổ viêm xương cẳng chân

1,500,000

475 TT04.C4.QD1904.PT.13.122.3Phẫu thuật nạo viêm xương cẳng chân

1,500,000

476 TT04.C4.QD1904.PT.13.122.4Phẫu thuật dẫn lưu viêm xương cẳng

chân1,500,000

477 TT04.C4.QD1904.PT.13.123 Phẫu thuật chân chữ O 1,500,000

478 TT04.C4.QD1904.PT.13.124 Phẫu thuật chân chữ X 1,500,000

479 TT04.C4.QD1904.PT.13.125 Phẫu thuật co gân Achile 1,500,000

480 TT04.C4.QD1904.PT.13.126 Tháo một nửa bàn chân trước 1,500,000

481 TT04.C4.QD1904.PT.13.127Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

1,500,000

482 TT04.C4.QD1904.PT.13.128Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5

cm1,500,000

483 TT04.C4.QD1904.PT.13.129 Cắt u nang bao hoạt dịch 1,500,000

484 TT04.C4.QD1904.PT.13.130 Tháo khớp kiểu Pirigoff 1,500,000

485 TT04.C4.QD1904.PT.13.131 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng 1,500,000

486 TT04.C4.QD1904.PT.13.132 Cắt cụt cánh tay 1,500,000

487 TT04.C4.QD1904.PT.13.133 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 1,500,000

488 TT04.C4.QD1904.PT.13.134 Cắt u bao gân 1,500,000

489 TT04.C4.QD1904.PT.13.135 Phẫu thuật cứng cơ may 1,500,000

490 TT04.C4.QD1904.PT.13.136 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay 1,500,000

491 TT04.C4.QD1904.PT.13.137Kết hợp xương trong gãy xương mác

1,500,000

492 TT04.C4.QD1904.PT.13.138 Cắt u xương sụn lành tính 1,500,000

493 TT04.C4.QD1904.PT.13.139Rụt nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu

thuật1,500,000

494 TT04.C4.QD1904.PT.13.140Phẫu thuật vết thương phần mềm trên

10 cm1,500,000

495 TT04.C4.QD1904.PT.13.141Phẫu thuật hàm nắn chình hình dạng

Mac-neil1,200,000

496 TT04.C4.QD1904.PT.13.142Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương

chũm1,200,000

497 TT04.C4.QD1904.PT.13.143

Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu

thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp

1,200,000

498 TT04.C4.QD1904.PT.13.144Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ

quan vận động1,200,000

499 TT04.C4.QD1904.PT.13.145.1 Tháo bỏ các ngón tay 1,200,000

500 TT04.C4.QD1904.PT.13.145.2 Tháo bỏ các ngón chân 1,200,000

501 TT04.C4.QD1904.PT.13.146 Tháo đốt bàn 1,200,000

502 TT04.C4.QD1904.PT.13.147 Cắt u phần mềm đơn thuần 1,200,000

503 TT04.C4.QD1904.PT.13.148 Rút đinh các loại 1,200,000

504 TT04.C4.QD1904.PT.13.149Phẫu thuật vết thương phần mềm từ 5-

10 cm1,200,000

505 TT04.C4.QD1904.PT.14.1Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích

cơ thể2,700,000

Trang 18/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

506 TT04.C4.QD1904.PT.14.2Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ

thể2,700,000

507 TT04.C4.QD1904.PT.14.3Cắt hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích

cơ thể1,500,000

508 TT04.C4.QD1904.PT.14.4Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ

thể1,500,000

509 TT04.C4.QD1904.PT.14.5Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện

tích cơ thể1,200,000

510 TT04.C4.QD1904.PT.14.6Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ

thể1,200,000

511 TT04.C4.QD1904.PT.14.7Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích

cơ thể2,700,000

512 TT04.C4.QD1904.PT.14.8Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ

thể1,500,000

513 TT04.C4.QD1904.PT.14.9Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích

cơ thể1,500,000

514 TT04.C4.QD1904.PT.14.10Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ

thể1,500,000

515 TT04.C4.QD1904.PT.14.11Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích

cơ thể1,200,000

516 TT04.C4.QD1904.PT.14.12Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ

thể1,200,000

517 TT04.C4.QD1904.PT.14.13Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng

cơ thể2,700,000

518 TT04.C4.QD1904.PT.14.14Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng

cơ thể1,500,000

519 TT04.C4.QD1904.PT.14.15Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng

cơ thể1,200,000

520 TT04.C4.QD1904.PT.15.5.1Tạo hình họng thực quản cổ bằng ghép

hỗng tràng 3,750,000

521 TT04.C4.QD1904.PT.15.5.2Tạo hình họng thực quản cổ bằng ghép

vạt da3,750,000

522 TT04.C4.QD1904.PT.15.5.3Tạo hình họng thực quản cổ bằng kĩ

thuật vi phẫu3,750,000

523 TT04.C4.QD1904.PT.15.6Tạo hình dương vật, phẫu thuật 1 thì

3,750,000

524 TT04.C4.QD1904.PT.15.7Nối lại bàn và các ngón tay bị đứt lìa, 4

ngón trở lên3,750,000

525 TT04.C4.QD1904.PT.15.10

Tạo hình toàn bộ khe hở môi hai bên

biến dạng nặng, phải tạo hình xương,

mũi, môi

3,750,000

526 TT04.C4.QD1904.PT.15.14 Tạo hình mũi, tai toàn bộ 3,750,000

527 TT04.C4.QD1904.PT.15.15 Tạo hình âm đạo 3,750,000

528 TT04.C4.QD1904.PT.15.18Tạo hình và ghép xương, mỡ và các vật

liệu khác2,700,000

529 TT04.C4.QD1904.PT.15.27 Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa 2,700,000

530 TT04.C4.QD1904.PT.15.28 Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa 2,700,000

531 TT04.C4.QD1904.PT.15.29 Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa 2,700,000

Trang 19/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

532 TT04.C4.QD1904.PT.15.31 Tạo hình vành tai 2,700,000

533 TT04.C4.QD1904.PT.15.33 Tạo hình tháp mũi 2,700,000

534 TT04.C4.QD1904.PT.15.34 Tạo hình hàm mặt do chấn thương 2,700,000

535 TT04.C4.QD1904.PT.15.35Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường

mật2,700,000

536 TT04.C4.QD1904.PT.15.36 Tạo hình bể thận 2,700,000

537 TT04.C4.QD1904.PT.15.37 Tạo hình niệu quản bằng ruột 2,700,000

538 TT04.C4.QD1904.PT.15.38Tạo hình niệu quản do hẹp và vết

thương niệu quản2,700,000

539 TT04.C4.QD1904.PT.15.39Tạo hình động mạch thận bị hẹp bằng

đoạn bắc cầu2,700,000

540 TT04.C4.QD1904.PT.15.42.1 Tạo hình cơ hoành bị thoát vị 2,700,000

541 TT04.C4.QD1904.PT.15.42.2 Tạo hình cơ hoành bị nhão 2,700,000

542 TT04.C4.QD1904.PT.15.45Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có

cuống2,700,000

543 TT04.C4.QD1904.PT.15.47Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn

nong2,700,000

544 TT04.C4.QD1904.PT.15.48Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất

tự chủ hậu môn2,700,000

545 TT04.C4.QD1904.PT.15.49 Tạo hình hậu môn 2,700,000

546 TT04.C4.QD1904.PT.15.50 Tạo hình thành bụng phức tạp 2,700,000

547 TT04.C4.QD1904.PT.15.63Tạo hình môi một bên, không toàn bộ

1,500,000

548 TT04.C4.QD1904.PT.15.80 Phẫu thuật quặm 1,200,000

549 TT04.C4.QD1904.PT.15.89 Ghép da tự do trên diện hẹp 1,200,000

550 TT04.C4.QD1904.PT.15.90 Đặt túi bơm giãn da 1,200,000

551 TT04.C4.QD1904.PT.15.93 Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản 1,200,000

552 TT04.C4.QD1904.PT.15.94 Cắt bỏ ngón tay thừa 1,200,000

553 TT04.C4.QD1904.PT.16.1 Cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi 3,750,000

554 TT04.C4.QD1904.PT.16.2Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh qua

nội soi3,750,000

555 TT04.C4.QD1904.PT.16.4 Cắt u tuyến thượng thận qua nội soi 3,750,000

556 TT04.C4.QD1904.PT.16.5 Cắt phân thùy phổi qua nội soi 2,700,000

557 TT04.C4.QD1904.PT.16.6 Cắt lách qua nội soi 2,700,000

558 TT04.C4.QD1904.PT.16.7 Cắt đại tràng qua nội soi 2,700,000

559 TT04.C4.QD1904.PT.16.9Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

qua nội soi2,700,000

560 TT04.C4.QD1904.PT.16.10 Sinh thiết lồng ngực qua nội soi 2,700,000

561 TT04.C4.QD1904.PT.16.11 Mở rộng niệu quản qua nội soi 2,700,000

562 TT04.C4.QD1904.PT.16.12Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

2,700,000

563 TT04.C4.QD1904.PT.16.14.1 Cắt u buồng trứng qua nội soi 2,700,000

564 TT04.C4.QD1904.PT.16.14.2 Cắt tử cungqua nội soi 2,700,000

565 TT04.C4.QD1904.PT.16.14.3 Thông vòi trứng qua nội soi 2,700,000

566 TT04.C4.QD1904.PT.16.15.1Lấy sỏi mật trong đường mật qua nội soi

tá tràng2,700,000

567 TT04.C4.QD1904.PT.16.15.2Lấy giun trong đường mật qua nội soi tá

tràng2,700,000

Trang 20/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

568 TT04.C4.QD1904.PT.16.16 Cắt túi mật qua nội soi 2,700,000

569 TT04.C4.QD1904.PT.16.17.1Dẫn lưu đường mật trong qua nội soi

2,700,000

570 TT04.C4.QD1904.PT.16.17.2Dẫn lưu đường mật ngoài qua nội soi

2,700,000

571 TT04.C4.QD1904.PT.16.18Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi

2,700,000

572 TT04.C4.QD1904.PT.16.19 Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi 2,700,000

573 TT04.C4.QD1904.PT.16.20 Cắt dây thần kinh X qua nội soi 2,700,000

574 TT04.C4.QD1904.PT.16.21 Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi 2,700,000

575 TT04.C4.QD1904.PT.16.22 Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi 2,700,000

576 TT04.C4.QD1904.PT.16.23.1 Phẫu thuật gan mật qua nội soi 2,700,000

577 TT04.C4.QD1904.PT.16.23.2 Phẫu thuật túi mật qua nội soi 2,700,000

578 TT04.C4.QD1904.PT.16.23.3 Phẫu thuật nang gan qua nội soi 2,700,000

579 TT04.C4.QD1904.PT.16.23.4 Phẫu thuật lấy sỏi mật qua nội soi 2,700,000

580 TT04.C4.QD1904.PT.16.24 Cắt thận qua nội soi 2,700,000

581 TT04.C4.QD1904.PT.16.25.1 Phẫu thuật hẹp bể thận qua nội soi 2,700,000

582 TT04.C4.QD1904.PT.16.25.2Phẫu thuật hẹp niệu quản qua nội soi

2,700,000

583 TT04.C4.QD1904.PT.16.27 Cắt ruột thừa qua nội soi 2,700,000

584 TT04.C4.QD1904.PT.16.28 Cắt chỏm nang gan qua nội soi 2,700,000

585 TT04.C4.QD1904.PT.16.29 Khâu thủng dạ dày qua nội soi 2,700,000

586 TT04.C4.QD1904.PT.16.30Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội

soi2,700,000

587 TT04.C4.QD1904.PT.16.31 Cắt polyp đại tràng qua nội soi 2,700,000

588 TT04.C4.QD1904.PT.16.32Cắt van niệu đạo sau trẻ em qua nội soi

2,700,000

589 TT04.C4.QD1904.PT.16.33.1 Cắt u niệu đạo qua nội soi 1,500,000

590 TT04.C4.QD1904.PT.16.33.2 Cắt van niệu đạo qua nội soi 1,500,000

591 TT04.C4.QD1904.PT.16.34 Cắt polyp dạ dày qua nội soi 1,500,000

592 TT04.C4.QD1904.PT.16.35Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi

1,500,000

593 TT04.C4.QD1904.PT.16.36 Cắt polyp trực tràng qua nội soi 1,500,000

594 TT04.C4.QD1904.PT.16.37Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội

soi1,500,000

595 TT04.C4.QD1904.PT.16.38 Mở thông dạ dày qua nội soi 1,500,000

596 TT04.C4.QD1904.PT.17.1.1 Khám nghiệm tử thi sau chết 24h 3,750,000

597 TT04.C4.QD1904.PT.17.1.2 Khám nghiệm tử thi chết do AIDS 3,750,000

598 TT04.C4.QD1904.PT.17.2.1Khám nghiệm tử thi bệnh truyền nhiễm

2,700,000

599 TT04.C4.QD1904.PT.17.2.2Khám nghiệm tử thi trường hợp phá cột

sống do tủy2,700,000

600 TT04.C4.QD1904.PT.17.3 Khám nghiệm tử thi bệnh khác 2,700,000

601 TT04.C4.QD2590.TT.1.4.1 Chọc dò gan qua siêu âm 1,050,000

602 TT04.C4.QD2590.TT.1.4.2 Sinh thiết gan qua siêu âm 1,050,000

603 TT04.C4.QD2590.TT.1.5.1 Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ 1,050,000

604 TT04.C4.QD2590.TT.1.5.2 Chọc tuỷ xương làm sinh thiết 1,050,000

605 TT04.C4.QD2590.TT.1.6.1 Chọc dò u phổi 1,050,000

Trang 21/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

606 TT04.C4.QD2590.TT.1.6.2 Chọc dò u trung thất 1,050,000

607 TT04.C4.QD2590.TT.1.10 Sinh thiết trực tràng 675,000

608 TT04.C4.QD2590.TT.1.16 Sinh thiết amidan 300,000

609 TT04.C4.QD2590.TT.1.17 Sinh thiết u vùng khoang miệng 300,000

610 TT04.C4.QD2590.TT.1.19Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn

đoán (FNA)300,000

611 TT04.C4.QD2590.TT.2.2 Chọc dò dưới chẩm 1,050,000

612 TT04.C4.QD2590.TT.2.3 Chọc dò tủy sống 675,000

613 TT04.C4.QD2590.TT.3.5.1 Tiêm dưới kết mạc cạnh nhãn cầu 1,050,000

614 TT04.C4.QD2590.TT.3.5.2 Tiêm dưới kết mạc hậu nhãn cầu 1,050,000

615 TT04.C4.QD2590.TT.3.7 Lấy dị vật giác mạc sâu 1,050,000

616 TT04.C4.QD2590.TT.3.8 Thông rửa lệ đạo 675,000

617 TT04.C4.QD2590.TT.3.9 Lấy calci đông dưới kết mạc 675,000

618 TT04.C4.QD2590.TT.3.10.1 Lấy dị vật kết mạc 300,000

619 TT04.C4.QD2590.TT.3.10.2 Lấy dị vật giác mạc nông 300,000

620 TT04.C4.QD2590.TT.3.10.3 cắt chỉ khâu kết mạc 300,000

621 TT04.C4.QD2590.TT.3.10.4 cắt chỉ khâu giác mạc 300,000

622 TT04.C4.QD2590.TT.3.12 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 300,000

623 TT04.C4.QD2590.TT.3.13 Đốt lông siêu 300,000

624 TT04.C4.QD2590.TT.4.1 Khâu vành tai rách sau chấn thương 1,050,000

625 TT04.C4.QD2590.TT.4.2.1 Soi vòm họng lấy dị vật 1,050,000

626 TT04.C4.QD2590.TT.4.2.2 Soi thanh quản lấy dị vật 1,050,000

627 TT04.C4.QD2590.TT.16.22.1 Soi hốc mũi lấy dị vật 1,050,000

628 TT04.C4.QD2590.TT.16.22.2 Soi, sinh thiết vòm họng 1,050,000

629 TT04.C4.QD2590.TT.16.22.3 Soi, sinh thiết thanh quản 1,050,000

630 TT04.C4.QD2590.TT.16.22.4 Soi, sinh thiết hạ họng 1,050,000

631 TT04.C4.QD2590.TT.16.22.5 Soi, sinh thiết hốc mũi lấy dị vật 1,050,000

632 TT04.C4.QD2590.TT.4.3 Đặt ống thông khí hòm tai 675,000

633 TT04.C4.QD2590.TT.4.5 Lấy dị vật mũi 675,000

634 TT04.C4.QD2590.TT.4.6 Lấy dị vật tai 675,000

635 TT04.C4.QD2590.TT.4.7 Đốt cuốn mũi 675,000

636 TT04.C4.QD2590.TT.4.8 Sinh thiết tai giữa 675,000

637 TT04.C4.QD2590.TT.4.10 Nhét bấc mũi 300,000

638 TT04.C4.QD2590.TT.4.11 Chích rạch màng nhĩ 300,000

639 TT04.C4.QD2590.TT.4.12 Chích áp xe quanh amidan 300,000

640 TT04.C4.QD2590.TT.4.13 Chích áp xe thành sau họng 300,000

641 TT04.C4.QD2590.TT.4.14 Chích nhọt ống tai ngoài 300,000

642 TT04.C4.QD2590.TT.4.15Chích hút dịch tụ huyết thanh vành tai

300,000

643 TT04.C4.QD2590.TT.4.16 Bẻ cuốn dưới 300,000

644 TT04.C4.QD2590.TT.4.17 Chọc xoang hàm 300,000

645 TT04.C4.QD2590.TT.5.1 Nắn răng xoay trên 60o 1,050,000

646 TT04.C4.QD2590.TT.5.2Chỉnh hình khớp cắn lệch lạc (sâu, lệch,

ngược, vẩu, …)1,050,000

647 TT04.C4.QD2590.TT.5.3Hàm nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch

1,050,000

648 TT04.C4.QD2590.TT.5.4 Nắn tiền hàm 1,050,000

649 TT04.C4.QD2590.TT.5.5.1 Tiêm xơ chữa u máu gốc lưỡi 1,050,000

Trang 22/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

650 TT04.C4.QD2590.TT.5.5.2 Tiêm xơ chữa u máu sàn miệng 1,050,000

651 TT04.C4.QD2590.TT.5.5.3 Tiêm xơ chữa u máu cạnh cổ 1,050,000

652 TT04.C4.QD2590.TT.5.5.4 Tiêm xơ chữa bạch mạch gốc lưỡi 1,050,000

653 TT04.C4.QD2590.TT.5.5.5 Tiêm xơ chữa bạch mạch sàn miệng 1,050,000

654 TT04.C4.QD2590.TT.5.5.6 Tiêm xơ chữa bạch mạch cạnh cổ 1,050,000

655 TT04.C4.QD2590.TT.5.6Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

1,050,000

656 TT04.C4.QD2590.TT.5.7 Nắn răng mọc lạc chỗ 1,050,000

657 TT04.C4.QD2590.TT.5.8Implant cắm ghép trụ răng từ 4 răng trở

lên1,050,000

658 TT04.C4.QD2590.TT.5.9Implant cắm ghép trụ răng từ 1-3 răng

675,000

659 TT04.C4.QD2590.TT.5.10 Chọc, sinh thiết u vùng hàm mặt 675,000

660 TT04.C4.QD2590.TT.5.11.1Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm

rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần675,000

661 TT04.C4.QD2590.TT.5.11.2Điều trị viêm tuyến dưới hàm bằng bơm

rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần675,000

662 TT04.C4.QD2590.TT.5.12 Lắp máng cố định x-ương hàm gãy 675,000

663 TT04.C4.QD2590.TT.5.13Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm điều

trị viêm quanh răng300,000

664 TT04.C4.QD2590.TT.5.14Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2

răng trở lên300,000

665 TT04.C4.QD2590.TT.6.2 Nong động mạch thận 1,800,000

666 TT04.C4.QD2590.TT.6.3 Nong động mạch ngoại biên 1,800,000

667 TT04.C4.QD2590.TT.6.4 Đặt stent động mạch ngoại biên 1,800,000

668 TT04.C4.QD2590.TT.6.6 Chọc dịch màng ngoài tim 1,800,000

669 TT04.C4.QD2590.TT.6.7 Nong hẹp eo động mạch chủ 1,800,000

670 TT04.C4.QD2590.TT.6.8.1Đặt stent ống động mạch trong bệnh tim

bẩm sinh có tím1,800,000

671 TT04.C4.QD2590.TT.6.8.2Đặt cầu nối trong bệnh tim bẩm sinh có

tím1,800,000

672 TT04.C4.QD2590.TT.6.10 Đóng các lỗ rò 1,800,000

673 TT04.C4.QD2590.TT.6.11 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim 1,800,000

674 TT04.C4.QD2590.TT.6.12 Sinh thiết cơ tim, nội tâm mạc 1,800,000

675 TT04.C4.QD2590.TT.6.14 Nong van động mạch phổi 1,800,000

676 TT04.C4.QD2590.TT.6.15Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần

số radio1,800,000

677 TT04.C4.QD2590.TT.6.17 Nong động mạch cảnh 1,800,000

678 TT04.C4.QD2590.TT.6.18 Đặt stent động mạch cảnh 1,800,000

679 TT04.C4.QD2590.TT.6.19 Nong van động mạch chủ 1,800,000

680 TT04.C4.QD2590.TT.6.20 Đặt stent động mạch thận 1,800,000

681 TT04.C4.QD2590.TT.6.21 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn 1,800,000

682 TT04.C4.QD2590.TT.6.22 Đặt stent khí, phế quản 1,800,000

683 TT04.C4.QD2590.TT.6.23 Thăm dò điện sinh lý tim 1,050,000

684 TT04.C4.QD2590.TT.6.24Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích

tim v-ượt tần số1,050,000

685 TT04.C4.QD2590.TT.6.25Ghi điện tâm đồ qua chuyển đạo thực

quản1,050,000

Trang 23/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

686 TT04.C4.QD2590.TT.6.26 Siêu âm tim qua thực quản 1,050,000

687 TT04.C4.QD2590.TT.6.27 Siêu âm tim can thiệp 1,050,000

688 TT04.C4.QD2590.TT.6.31 Sinh thiết màng phổi (mù) 1,050,000

689 TT04.C4.QD2590.TT.6.32 Chọc hút khí màng phổi bằng kim 300,000

690 TT04.C4.QD2590.TT.7.1Gây tắc mạch chữa chảy máu đường

mật1,800,000

691 TT04.C4.QD2590.TT.7.4 Nong thực quản 1,050,000

692 TT04.C4.QD2590.TT.7.6.1 Đặt ống thông Blackemore 1,050,000

693 TT04.C4.QD2590.TT.7.6.2 Đặt ống thông Linton 1,050,000

694 TT04.C4.QD2590.TT.7.7Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại

tràng sigma1,050,000

695 TT04.C4.QD2590.TT.7.8Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời

đường mật qua da1,050,000

696 TT04.C4.QD2590.TT.7.9Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua

da1,050,000

697 TT04.C4.QD2590.TT.8.1Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu

âm1,050,000

698 TT04.C4.QD2590.TT.8.2.1 Sinh thiết thận (qua siêu âm) 1,050,000

699 TT04.C4.QD2590.TT.8.2.2 Sinh thiết thận (mù) 1,050,000

700 TT04.C4.QD2590.TT.8.5Đặt sonde JJ dưới huỳnh quang trong

hẹp niệu quản1,050,000

701 TT04.C4.QD2590.TT.8.12Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận

1,050,000

702 TT04.C4.QD2590.TT.8.13 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,050,000

703 TT04.C4.QD2590.TT.8.14Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu

cục tránh phẫu thuật675,000

704 TT04.C4.QD2590.TT.8.15Đặt ống thông niệu quản qua nội soi

675,000

705 TT04.C4.QD2590.TT.8.16Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca

675,000

706 TT04.C4.QD2590.TT.8.18Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang

300,000

707 TT04.C4.QD2590.TT.8.19 Nong niệu đạo 300,000

708 TT04.C4.QD2590.TT.9.4.1 Sinh thiết tinh hoàn 1,050,000

709 TT04.C4.QD2590.TT.9.4.2 Sinh thiết mào tinh 1,050,000

710 TT04.C4.QD2590.TT.9.7 Thay máu sơ sinh 1,050,000

711 TT04.C4.QD2590.TT.9.8 Chọc dò tủy sống sơ sinh 1,050,000

712 TT04.C4.QD2590.TT.9.23 Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy 675,000

713 TT04.C4.QD2590.TT.10.2 Nắn bó chỉnh hình chân khoèo 1,050,000

714 TT04.C4.QD2590.TT.10.3 Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn 1,050,000

715 TT04.C4.QD2590.TT.10.4 Bột chậu lưng chân có kéo nắn 1,050,000

716 TT04.C4.QD2590.TT.10.5 Tiêm nội tủy 1,050,000

717 TT04.C4.QD2590.TT.10.6 Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn 675,000

718 TT04.C4.QD2590.TT.10.7 Bơm rửa khoang não thất 675,000

719 TT04.C4.QD2590.TT.10.8 Nong miệng nối hậu môn có gây mê 675,000

720 TT04.C4.QD2590.TT.10.9.1 Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu 675,000

721 TT04.C4.QD2590.TT.10.9.2 Nong bao quy đầu 675,000

722 TT04.C4.QD2590.TT.10.10.1 Cắt lọc tổ chức hoại tử 675,000

Trang 24/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

723 TT04.C4.QD2590.TT.10.10.2Cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm

máu675,000

724 TT04.C4.QD2590.TT.10.11 Chọc dò dịch não thất 675,000

725 TT04.C4.QD2590.TT.10.12 Bóp bóng ambu, thổi ngạt 675,000

726 TT04.C4.QD2590.TT.11.1.1 Bột Corset Minerve 1,050,000

727 TT04.C4.QD2590.TT.11.1.2 Bột Cravate 1,050,000

728 TT04.C4.QD2590.TT.11.2 Nắn gãy thân xương cánh tay 1,050,000

729 TT04.C4.QD2590.TT.11.3.1Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ

em độ III 1,050,000

730 TT04.C4.QD2590.TT.11.3.2Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ

em độ IV1,050,000

731 TT04.C4.QD2590.TT.11.4Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng1,050,000

732 TT04.C4.QD2590.TT.11.5Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật

khớp háng1,050,000

733 TT04.C4.QD2590.TT.11.6Nắn trật khớp háng không có chỉ định

phẫu thuật1,050,000

734 TT04.C4.QD2590.TT.11.7Nắn bó bột gãy thân x-ương đùi, lồi cầu

đùi1,050,000

735 TT04.C4.QD2590.TT.11.8 Nắn trật khớp gối 1,050,000

736 TT04.C4.QD2590.TT.11.9Nắn gãy mâm chày, bột đùi cằng bàn

chân1,050,000

737 TT04.C4.QD2590.TT.11.10.1 Nắn bó chỉnh hình chân chữ O 1,050,000

738 TT04.C4.QD2590.TT.11.10.2 Nắn bó chỉnh hình chân chữ X 1,050,000

739 TT04.C4.QD2590.TT.11.11 Nắn gãy xương đùi trẻ em 1,050,000

740 TT04.C4.QD2590.TT.11.12 Nắn gãy hai xương cẳng chân 1,050,000

741 TT04.C4.QD2590.TT.11.13Nắn bó bột cẳng bàn chân trong trật

khớp cổ chân1,050,000

742 TT04.C4.QD2590.TT.11.14Nắn bột cẳng bàn chân trong gãy xương

bàn chân, ngón chân1,050,000

743 TT04.C4.QD2590.TT.11.15 Nắn trong gãy Dupuytren 1,050,000

744 TT04.C4.QD2590.TT.11.16 Nắn trong gãy Monteggia 1,050,000

745 TT04.C4.QD2590.TT.11.17 Nắn gãy và trật khớp khuỷu 1,050,000

746 TT04.C4.QD2590.TT.11.18Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-

Colles1,050,000

747 TT04.C4.QD2590.TT.11.19.1Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu

1,050,000

748 TT04.C4.QD2590.TT.11.19.2Nắn trong bong sụn tiếp khớp cổ tay

1,050,000

749 TT04.C4.QD2590.TT.11.20 Nắn gãy cổ x-ương cánh tay 1,050,000

750 TT04.C4.QD2590.TT.11.21 Nắn gẫy hai x-ương cẳng tay 1,050,000

751 TT04.C4.QD2590.TT.11.22 Nắn trật khớp vai 1,050,000

752 TT04.C4.QD2590.TT.11.23 Nắn trật khớp khuỷu 675,000

753 TT04.C4.QD2590.TT.11.24 Nắn bó bột trật chỏm quay 675,000

754 TT04.C4.QD2590.TT.11.25 Nắn trong gãy Pouteau- Colles 675,000

755 TT04.C4.QD2590.TT.11.26Nắn bó bột cẳng bàn tay trong gãy

xương bàn, ngón tay675,000

Trang 25/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

756 TT04.C4.QD2590.TT.11.27Nắn bó giai đoạn trong hội chứng

Volkmann675,000

757 TT04.C4.QD2590.TT.11.28Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận

động675,000

758 TT04.C4.QD2590.TT.11.29Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

675,000

759 TT04.C4.QD2590.TT.11.30Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống

675,000

760 TT04.C4.QD2590.TT.11.31 Gãy nền xương bàn 1 và Bennet 675,000

761 TT04.C4.QD2590.TT.11.32 Nẹp bột các loại, không nắn 300,000

762 TT04.C4.QD2590.TT.12.1Thay băng bỏng diện tích >= 60% diện

tích cơ thể1,050,000

763 TT04.C4.QD2590.TT.12.2Thay băng bỏng diện tích từ 40-59%

diện tích cơ thể675,000

764 TT04.C4.QD2590.TT.12.3Thay băng bỏng diện tích từ 20-39%

diện tích cơ thể300,000

765 TT04.C4.QD2590.TT.13.3 Rửa khớp 675,000

766 TT04.C4.QD2590.TT.13.4 Tiêm ngoài màng cứng 300,000

767 TT04.C4.QD2590.TT.14.1

Thông tim bằng catheter Swan Ganz đo

áp lực buồng tim, đo áp lực động mạch

phổi. Đo cung lượng tim bằng phương

pháp pha loãng nhiệt

1,800,000

768 TT04.C4.QD2590.TT.14.2Chạy máy tim phổi nhân tạo đẳng nhiệt,

hạ thân nhiệt1,800,000

769 TT04.C4.QD2590.TT.14.3 Đặt máy tạo nhịp cấp cứu 1,800,000

770 TT04.C4.QD2590.TT.14.4 Nong động mạch vành 1,800,000

771 TT04.C4.QD2590.TT.14.5.1 Thay máu 1,800,000

772 TT04.C4.QD2590.TT.14.5.2 Thay huyết tương 1,800,000

773 TT04.C4.QD2590.TT.14.6Lọc máu cấp cứu thở máy, chống choáng

1,800,000

774 TT04.C4.QD2590.TT.14.7.1

Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người

bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau

phẫu thuật

1,800,000

775 TT04.C4.QD2590.TT.14.7.2Gây tê màng cứng làm giảm đau khi đẻ

1,800,000

776 TT04.C4.QD2590.TT.14.7.3Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người

bệnh sau phẫu thuật1,800,000

777 TT04.C4.QD2590.TT.14.11Đặt catheter não đo áp lực trong não

1,050,000

778 TT04.C4.QD2590.TT.14.12 Sốc điện cấp cứu có kết qủa 1,050,000

779 TT04.C4.QD2590.TT.14.13Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt

thở có kết qủa1,050,000

780 TT04.C4.QD2590.TT.14.14Hô hấp nhân tạo bằng máy 24 giờ một

lần1,050,000

781 TT04.C4.QD2590.TT.14.15 Mở khí quản cấp cứu 1,050,000

782 TT04.C4.QD2590.TT.14.16 Đặt nội khí quản cấp cứu 1,050,000

783 TT04.C4.QD2590.TT.14.17 Hạ huyết áp chỉ huy 1,050,000

784 TT04.C4.QD2590.TT.14.18 Hạ thân nhiệt chỉ huy 1,050,000

Trang 26/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

785 TT04.C4.QD2590.TT.14.19Tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép

mạch máu1,050,000

786 TT04.C4.QD2590.TT.14.21Lọc màng bụng liên tục cấp cứu 24 giờ

một lần1,050,000

787 TT04.C4.QD2590.TT.14.22.1 Sốc điện phá rung nhĩ 1,050,000

788 TT04.C4.QD2590.TT.14.22.2 Sốc điện cơn tim nhịp nhanh 1,050,000

789 TT04.C4.QD2590.TT.14.23.1 Rửa màng tim 1,050,000

790 TT04.C4.QD2590.TT.14.23.2 Chọc dò màng tim 1,050,000

791 TT04.C4.QD2590.TT.14.24.1Đặt catheter trung tâm: Đo huyết áp tĩnh

mạch1,050,000

792 TT04.C4.QD2590.TT.14.24.2 Đặt catheter trung tâm: hồi sức 1,050,000

793 TT04.C4.QD2590.TT.14.24.3 Đặt catheter trung tâm: lọc máu 1,050,000

794 TT04.C4.QD2590.TT.14.25.1Dẫn lưu khí màng phổi bằng sonde các

loại1,050,000

795 TT04.C4.QD2590.TT.14.25.2Dẫn lưu dịch màng phổi bằng sonde các

loại1,050,000

796 TT04.C4.QD2590.TT.14.26 Rửa dạ dày 1,050,000

797 TT04.C4.QD2590.TT.14.27 Nội soi dạ dày cấp cứu 1,050,000

798 TT04.C4.QD2590.TT.14.28 Chạy thận nhân tạo chu kỳ 675,000

799 TT04.C4.QD2590.TT.14.29 Lọc màng bụng chu kỳ 675,000

800 TT04.C4.QD2590.TT.14.31 Mở màng nhẫn giáp cấp cứu 675,000

801 TT04.C4.QD2590.TT.14.32 Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán 675,000

802 TT04.C4.QD2590.TT.14.33.2 Chọc hút dịch màng phổi 675,000

803 TT04.C4.QD2590.TT.14.34 Đặt catheter động mạch 675,000

804 TT04.C4.QD2590.TT.14.35Nội soi phế quản ngư-ời bệnh thở máy

bằng ống soi mềm675,000

805 TT04.C4.QD2590.TT.14.36Chọc dò tủy sống để chẩn đoán và điều

trị675,000

806 TT04.C4.QD2590.TT.14.37Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng

phổi675,000

807 TT04.C4.QD2590.TT.14.38 Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang 675,000

808 TT04.C4.QD2590.TT.14.39.1Phong bế đám rối thần kinh cánh tay để

giảm đau300,000

809 TT04.C4.QD2590.TT.14.39.2Phong bế đám rối thần kinh đùi để giảm

đau300,000

810 TT04.C4.QD2590.TT.14.39.3Phong bế đám rối thần kinh khuỷu tay

để giảm đau300,000

811 TT04.C4.QD2590.TT.14.40Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do

chảy máu300,000

812 TT04.C4.QD2590.TT.14.41 Đặt ống thông bàng quang 300,000

813 TT04.C4.QD2590.TT.15.1 Nong rộng van tim 1,800,000

814 TT04.C4.QD2590.TT.15.2Thông tim ống lớn và chụp buồng tim

cản quang1,800,000

815 TT04.C4.QD2590.TT.15.3.1Nút động mạch chữa rò động - tĩnh

mạch1,800,000

816 TT04.C4.QD2590.TT.15.3.2Nút động mạch chữa phồng động mạch

1,800,000

Trang 27/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

817 TT04.C4.QD2590.TT.15.3.3Nút động mạch chữa chảy máu tiêu hoá

cấp cứu1,800,000

818 TT04.C4.QD2590.TT.15.3.4

Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị

ung thư gan trước phẫu thuật

1,800,000

819 TT04.C4.QD2590.TT.15.3.5

Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị

ung thư thận trước phẫu thuật

1,800,000

820 TT04.C4.QD2590.TT.15.3.6 Thông động mạch cảnh trong - xoang

hang1,800,000

821 TT04.C4.QD2590.TT.15.6.1 Nong mạch các loại 1,800,000

822 TT04.C4.QD2590.TT.15.6.2 Đặt stent mạch các loại 1,800,000

823 TT04.C4.QD2590.TT.15.8 Chụp động mạch vành tim 1,050,000

824 TT04.C4.QD2590.TT.15.14Chụp động mạch, tĩnh mạch bằng

phương pháp Seldinger1,050,000

825 TT04.C4.QD2590.TT.15.18Chụp bể thận, niệu quản ngược dòng

1,050,000

826 TT04.C4.QD2590.TT.15.20.1

Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế

bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn

của siêu âm

1,050,000

827 TT04.C4.QD2590.TT.15.20.2

Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế

bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn

của cắt lớp vi tính

1,050,000

828 TT04.C4.QD2590.TT.15.20.3

Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế

bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn

của cộng hưởng từ.

1,050,000

829 TT04.C4.QD2590.TT.15.37.1 Siêu âm tại giường 300,000

830 TT04.C4.QD2590.TT.15.37.2 Xquang tại giường 300,000

831 TT04.C4.QD2590.TT.15.39.1 Chụp thực quản có đối quang kép 300,000

832 TT04.C4.QD2590.TT.15.39.2 Chụp dạ dày có đối quang kép 300,000

833 TT04.C4.QD2590.TT.15.39.3 Chụp tiểu tràng có đối quang kép 300,000

834 TT04.C4.QD2590.TT.15.39.4 Chụp đại tràng có đối quang kép 300,000

835 TT04.C4.QD2590.TT.15.40 Siêu âm Doppler mạch máu 300,000

836 TT04.C4.QD2590.TT.16.2 Soi phế quản lấy dị vật 1,800,000

837 TT04.C4.QD2590.TT.16.4

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy

máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều

trị

1,050,000

838 TT04.C4.QD2590.TT.16.13.1 Soi thực quản dạ dày lấy dị vật 1,050,000

839 TT04.C4.QD2590.TT.16.13.2Soi thực quản dạ dày điều trị giãn tĩnh

mạch thực quản1,050,000

840 TT04.C4.QD2590.TT.16.14.1 Soi bàng quang lấy dị vật 1,050,000

841 TT04.C4.QD2590.TT.16.14.2 Soi bàng quang lấy sỏi 1,050,000

842 TT04.C4.QD2590.TT.16.15Soi dạ dày tá tràng để chẩn đoán và điều

trị1,050,000

843 TT04.C4.QD2590.TT.16.16 Soi đại tràng 1,050,000

844 TT04.C4.QD2590.TT.16.17 Soi trực tràng cắt u có sinh thiết 1,050,000

845 TT04.C4.QD2590.TT.16.18 Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 1,050,000

846 TT04.C4.QD2590.TT.16.20.1 Nong hẹp thực quản 1,050,000

Trang 28/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

847 TT04.C4.QD2590.TT.16.20.2 Nong hẹp môn vị 1,050,000

848 TT04.C4.QD2590.TT.16.20.3 Nong hẹp tá tràng 1,050,000

849 TT04.C4.QD2590.TT.16.22 Soi hạ họng lấy dị vật 675,000

850 TT04.C4.QD2590.TT.16.23.1 Soi trực tràng ống cứng 675,000

851 TT04.C4.QD2590.TT.16.23.2 Soi trực tràng ống mềm 675,000

852 TT04.C4.QD2590.TT.16.24 Soi bàng quang 675,000

853 TT04.C4.QD2590.TT.19.1 Bóc móng 675,000

854 TT04.C4.QD2590.TT.20.3 Chọc tủy làm tủy đồ 675,000

855 TT04.C4.QD2590.TT.20.4 Chọc hạch làm hạch đồ 300,000

856 TT04.C4.QD2590.TT.21.1

Chọc hút tế bào xét nghiệm các khối u:

tuyến giáp; hạch sâu ở khoang bụng,

lồng ngực (không phải hạch ngoại vi;

gan; lách; xương …)

675,000

857 QĐ4070.I.A.1.1 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 3,750,000

858 QĐ4070.I.A.1.2 Phẫu thuật nội soi cắt u phổi 3,750,000

859 QĐ4070.I.A.4Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt u phổi

3,750,000

860 QĐ4070.I.A.5Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối bể

thận niệu quản3,750,000

861 QĐ4070.I.A.6 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối 3,750,000

862 QĐ4070.I.A.7Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào

bàng quang3,750,000

863 QĐ4070.I.A.8Phẫu thuật tạo hình âm vật hay âm vật

phì đại3,750,000

864 QĐ4070.I.A.18 Cắt các khối u ở phổi 3,750,000

865 QĐ4070.I.A.19 Cắt nối tạo hình thực quản 3,750,000

866 QĐ4070.I.B.34Phẫu thuật nội soi xẻ nang niệu quản

2,700,000

867 QĐ4070.I.B.35 Phẫu thuật nội soi nong niệu quản 2,700,000

868 QĐ4070.I.B.36 Phẫu thuật dương vật vùi 2,700,000

869 QĐ4070.I.B.38 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,700,000

870 QĐ4070.I.B.39 Phẫu thuật làm thẳng dương vật 2,700,000

871 QĐ4070.I.B.40 Phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao 2,700,000

872 QĐ4070.I.B.46.1 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,700,000

873 QĐ4070.I.B.46.2 Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi 2,700,000

874 QĐ4070.I.B.48 Phẫu thuật cắt bỏ khối u dạ dày 2,700,000

875 QĐ4070.I.B.49 Phẫu thuật cắt bỏ khối u ruột non 2,700,000

876 QĐ4070.I.B.50.1 Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng 2,700,000

877 QĐ4070.I.B.50.2 Phẫu thuật cắt bỏ khối u trực tràng 2,700,000

878 QĐ4070.I.B.51 Phẫu thuật nội soi vá thủng ruột 2,700,000

879 QĐ4070.I.B.59 Nội soi tán sỏi bằng laser 2,700,000

880 QĐ4070.I.B.60 Vá lỗ rò dịch não tủy 2,700,000

881 QĐ4070.I.B.62Phẫu thuật nội soi mở thông sàn não

thất2,700,000

882 QĐ4070.I.B.64Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại

biên.2,700,000

883 QĐ4070.I.B.66 Cắt thùy tuyến giáp 2,700,000

Trang 29/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

884 QĐ4070.I.B.67Nối nang ống mật chủ - hỗng tràng mổ

hở2,700,000

885 QĐ4070.I.B.71 Phẫu thuật lấy giun ống mật 2,700,000

886 QĐ4070.I.C.74 Gắp sỏi mù 1,500,000

887 QĐ4070.I.C.77 Phẫu thuật cắt bướu niệu quản 1,500,000

888 QĐ4070.I.C.78 Phẫu thuật bướu tinh hoàn 1,500,000

889 QĐ4070.I.C.80Phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật

1,500,000

890 QĐ4070.I.C.81Phẫu thuật chỉnh hình lóc da bộ phận

sinh dục1,500,000

891 QĐ4070.I.C.82.1Phẫu thuật nội soi cột tĩnh mạch thừng

tinh dãn 1,500,000

892 QĐ4070.I.C.82.2Phẫu thuật nội soi cắt nang ống phóng

tinh1,500,000

893 QĐ4070.I.C.86.1 May thủng đại tràng 1,500,000

894 QĐ4070.I.C.86.2 Nối tắt ruột 1,500,000

895 QĐ4070.I.C.88 Phẫu thuật viêm gân gót chân 1,500,000

896 QĐ4070.I.C.89

Phẫu thuật đặt catheter trong ổ bụng

để lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

1,500,000

897 QĐ4070.I.C.92 Khâu phục hồi cơ hoành 1,500,000

898 QĐ4070.I.C.93Phẫu thuật mở ngực cấp cứu thám sát

tổn thương1,500,000

899 QĐ4070.I.C.95 Cắt túi mật mổ hở 1,500,000

900 QĐ4070.I.D.96 Đóng lỗ mở bàng quang ra da 1,200,000

901 QĐ4070.I.D.97.1 Cắt tinh hoàn nội soi 1,200,000

902 QĐ4070.I.D.97.2 Cắt tinh hoàn hở có gây mê 1,200,000

903 QĐ4070.I.D.98 Vá rò niệu đạo 1,200,000

904 QĐ4070.I.D.99 Cắt polyp cổ bọng đái qua nội soi 1,200,000

905 QĐ4070.I.D.100Mổ tạo hình các vạt da thừa, sẹo xấu ở

thành ngực1,200,000

906 QĐ4070.I.D.101Phẫu thuật sinh thiết hạch thượng đòn

1,200,000

907 QĐ4070.I.D.102 Phẫu thuật chích apxe gan 1,200,000

908 QĐ4070.I.D.103.1 Mở hổng tràng ra da nuôi ăn 1,200,000

909 QĐ4070.I.D.103.2Phẫu thuật nội soi ổ bụng thám sát và

chẩn đoán1,200,000

910 QĐ4070.I.D.104 Thoát lưu mủ ở thành bụng 1,200,000

911 QĐ4070.II.A.1Phẫu thuật bóc tách dày dính màng phổi

qua nội soi3,750,000

912 QĐ4070.II.A.3

Phẫu thuật nâng xương ức trong điều trị

lõm ngực ở trẻ em (chưa bao gồm bộ

dụng cụ nâng xương ức)

3,750,000

913 QĐ4070.II.A.4Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản

bẩm sinh3,750,000

914 QĐ4070.II.B.5Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

2,700,000

Trang 30/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

915 QĐ4070.II.B.6Phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật

2,700,000

916 QĐ4070.II.B.7

Phẫu thuật ghép da điều trị các trường

hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp

sau chấn thương … có diện tích > 10%

2,700,000

917 QĐ4070.II.B.8 Phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi 2,700,000

918 QĐ4070.II.C.9 Phẫu thuật đoạn chi 1,500,000

919 QĐ4070.II.C.10Phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột

1,500,000

920 QĐ4070.II.C.11

Phẫu thuật nắn và xuyên đinh cố định

gãy xương dưới màng hình tăng sáng

(dưới C-Arm)

1,500,000

921 QĐ4070.II.C.12Vá rò sau phẫu thuật điều trị lỗ tiểu thấp

tạo hình 1 thì1,500,000

922 QĐ4070.II.C.13

Phẫu thuật ghép da điều trị các trường

hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp

sau chấn thương … có diện tích < 5%

1,500,000

923 QĐ4070.II.C.14

Phẫu thuật ghép da điều trị các trường

hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp

sau chấn thương … có diện tích 5-10%

1,500,000

924 QĐ4070.II.C.15Phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng

quang1,500,000

925 QĐ4070.IV.B.12 Phẫu thuật cắt u buồng trứng xoắn 1,500,000

926 QĐ4070.IV.B.19 Second - look có sinh thiết 1,500,000

927 QĐ4070.VI.1.B.39Sinh thiết phần mềm (bao gồm sinh thiết

hoạt mạc)1,500,000

928 QĐ4070.VI.3.A.42 Tạo hình dương vật phẫu thuật 1 thì 3,750,000

929 QĐ4070.VI.4.A.45 Phẫu thuật trật khớp cùng chậu 2,700,000

930 QĐ4070.VI.4.A.47Phẫu thuật đặt bất động ngoài xương

đùi, xương chày2,700,000

931 QĐ4070.VI.4.A.53

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt

xương chày dưới màn tăng sáng

2,700,000

932 QĐ4070.VI.4.A.56

Phẫu thuật đục xương sửa trục chỉnh

vẹo trong hoặc vẹo ngoài cổ xương đùi +

đặt dụng cụ + hàn mấu chuyển lớn

2,700,000

933 QĐ4070.VI.4.A.59 Phẫu thuật tạo mái che Stahali 2,700,000

934 QĐ4070.VI.4.A.61Phẫu thuật nối gân gót và gân gập duỗi

bàn chân2,700,000

935 QĐ4070.VI.4.A.62Phẫu thuật đinh xương đùi mở (ngược

dòng)2,700,000

936 QĐ4070.VI.4.B.66 Sinh thiết xương 1,500,000

937 QĐ4070.VI.4.B.68 Đục chồi xương 1,500,000

938 QĐ4070.VI.4.B.69 Khâu da thì II 1,500,000

Trang 31/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

939 QĐ4070.VI.5.A.71 Trật khớp khuỷu cũ, mổ nắn 2,700,000

940 QĐ4070.VI.5.A.73Cố định kết hợp xương nẹp vis gãy thân

xương cánh tay2,700,000

941 QĐ4070.VI.5.B.74 Lấy bỏ chỏm quay 1,500,000

942 QĐ4070.VI.5.C.75 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1,200,000

943 QĐ4070.VII.C.1Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc

tiền mê1,200,000

944 QĐ4070.VIII.B.3Phẫu thuật tạo hình hàm mặt do chấn

thương2,700,000

945 QĐ4070.VIII.B.4 Phẫu thuật tạo vành tai 2,700,000

946 QĐ4070.VIII.B.10Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ - chỉnh

hình tai giữa bằng xương con2,700,000

947 QĐ4070.VIII.C.13

Vá nhĩ đơn thuần tại phòng soi (gồm

thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao)

1,500,000

948 QĐ4070.VIII.C.15 Phẫu thuật nội soi cuốn dưới 1,500,000

949 QĐ4070.VIII.D.16 Cắt dây thắng lưỡi gây tê 1,200,000

950 QĐ4070.VIII.D.17Cắt dây thắng lưỡi gây mê (gồm thuốc,

hóa chất, vật tư tiêu hao)1,200,000

951 QĐ4070.I.E.105.1 Nội soi dạ dày có gây mê 1,050,000

952 QĐ4070.I.E.105.2 Nội soi đại tràng có gây mê 1,050,000

953 QĐ4070.I.E.106 Nong niệu đạo có gây mê 1,050,000

954 QĐ4070.I.E.108Chọc hút dịch màng phổi dưới hướng

dẫn của siêu âm1,050,000

955 QĐ4070.I.F.109.1 Gắp dị vật đường niệu đạo (Có gây mê)

675,000

956 QĐ4070.I.F.109.2 Gắp sỏi kẹt đường niệu đạo (Có gây mê)

675,000

957 QĐ4070.I.G.111

Soi rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc

thay sonde JJ không kể sonde tại PC

300,000

958 QĐ4070.I.G.112 Cắt nang nước thừng tinh 300,000

959 QĐ4070.I.G.113 Cắt bướu mào tinh 300,000

960 QĐ4070.I.G.114 Tạo hình dây thắng 300,000

961 QĐ4070.I.G.115 Chọc hút dịch ổ khớp 300,000

962 QĐ4070.II.G.16 Nong kén da qui đầu 300,000

963 QĐ4070.II.G.17 Tách dính da qui đầu 300,000

964 QĐ4070.VIII.E.19 Soi hạ họng lấy dị vật gây tê 1,050,000

965 QĐ4070.VIII.E.20 Lấy dị vật hạ họng qua nội soi 1,050,000

966 QĐ4070.VIII.E.21Đốt u mạch máu gây tê ( gồm thuốc, vật

tư)1,050,000

967 QĐ4070.VIII.E.22.1 Chọc thông xoang trán 1,050,000

968 QĐ4070.VIII.E.22.2 Chọc thông xoang bướm 1,050,000

969 QĐ4070.VIII.F.23Lấy dị vật trong mũi gây mê (gồm thuốc,

hóa chất, vật tư tiêu hao)675,000

970 QĐ4070.VIII.G.25

Cầm máu sau nạo VA (nơi khác chuyển

đến) (gồm thuốc, hóa chất, vật tư tiêu

hao)

300,000

Trang 32/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

971 QĐ4070.VIII.G.26 Đo ABR gây mê (gồm thuốc, vật tư) 300,000

972 QĐ4070.VIII.G.27

Cầm máu sau cắt Amidan gây tê (nơi

khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất,

vật tư tiêu hao)

300,000

973 QĐ4070.VIII.G.28

Cầm máu sau cắt Amidan gây mê (nơi

khác chuyển đến) (gồm thuốc, hóa chất,

vật tư tiêu hao)

300,000

974 TT04.C4.QD1904.PT.2.1Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân

tạo3,750,000

975 TT04.C4.QD1904.PT.2.2.1Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: thông

liên nhĩ 3,750,000

976 TT04.C4.QD1904.PT.2.2.2Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: thông

liên thất3,750,000

977 TT04.C4.QD1904.PT.2.2.3Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: tứ

chứng Fallot 3,750,000

978 TT04.C4.QD1904.PT.2.2.4Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: vở xong

Valsava 3,750,000

979 TT04.C4.QD1904.PT.2.2.5Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: đảo

nược các mạch máu lớn 3,750,000

980 TT04.C4.QD1904.PT.2.2.6Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh: ba

buồng nhĩ3,750,000

981 TT04.C4.QD1904.PT.2.4Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi

bằng ngừng tuần hoàn3,750,000

982 TT04.C4.QD1904.PT.2.8.1Phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ:

teo quai động mạch chủ3,750,000

983 TT04.C4.QD1904.PT.2.8.2Phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ:

hai quai động mạch chủ3,750,000

984 TT04.C4.QD1904.PT.2.9Cắt u trung thất chèn ép vào các mạch

máu lớn3,750,000

985 TT04.C4.QD1904.PT.2.10Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng

Fallot2,700,000

986 TT04.C4.QD1904.PT.2.11 Phẫu thuật lại hẹp van 2 lá 2,700,000

987 TT04.C4.QD1904.PT.2.12.1 Khâu vết thương tim do đâm 2,700,000

988 TT04.C4.QD1904.PT.2.12.2 Khâu vết thương tim do mảnh đạn 2,700,000

989 TT04.C4.QD1904.PT.2.13Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực

kín2,700,000

990 TT04.C4.QD1904.PT.2.14.1 Cắt u màng tim 2,700,000

991 TT04.C4.QD1904.PT.2.14.2 Cắt u nang trong lồng ngực 2,700,000

992 TT04.C4.QD1904.PT.2.15Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng

ngoài tim co thắt2,700,000

993 TT04.C4.QD1904.PT.2.16Phẫu thuật cắt ống động mạch ở trẻ

dưới 15 tuổi2,700,000

994 TT04.C4.QD1904.PT.2.17 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 2,700,000

995 TT04.C4.QD1904.PT.2.20Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh

mạch chủ trên bị tắc2,700,000

996 TT04.C4.QD1904.PT.2.22.1 Phẫu thuật thông động mạch cảnh 2,700,000

997 TT04.C4.QD1904.PT.2.22.2 Phẫu thuật thông tĩnh mạch cảnh 2,700,000

Trang 33/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

998 TT04.C4.QD1904.PT.2.23Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do

chấn thương2,700,000

999 TT04.C4.QD1904.PT.2.24

Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch

máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống

mạch cắt rời

2,700,000

1000 TT04.C4.QD1904.PT.2.25.1 Phẫu thuật u máu vùng cổ 2,700,000

1001 TT04.C4.QD1904.PT.2.25.2Phẫu thuật u máu vùng trên xương đòn

2,700,000

1002 TT04.C4.QD1904.PT.2.25.3Phẫu thuật u máu vùng nách xâm lấn các

mạch máu lớn2,700,000

1003 TT04.C4.QD1904.PT.2.25.4 Phẫu thuật bạch mạch vùng cổ 2,700,000

1004 TT04.C4.QD1904.PT.2.25.5Phẫu thuật bạch mạch vùng trên xương

đòn2,700,000

1005 TT04.C4.QD1904.PT.2.25.6Phẫu thuật bạch mạch vùng nách xâm

lấn các mạch máu lớn2,700,000

1006 TT04.C4.QD1904.PT.2.26.1Phẫu thuật u máu lớn đường kính trên

10cm2,700,000

1007 TT04.C4.QD1904.PT.2.26.2Phẫu thuật u bạch huyết lớn đường kính

trên 10cm2,700,000

1008 TT04.C4.QD1904.PT.2.27Cắt u trung thất không xâm lấn mạch

máu lớn2,700,000

1009 TT04.C4.QD1904.PT.2.28Cắt một phần tuyến giáp trong bệnh

Basedow2,700,000

1010 TT04.C4.QD1904.PT.2.29Phẫu thuật điều trị dị dạng xương ức lồi

lõm2,700,000

1011 TT04.C4.QD1904.PT.2.30 Cắt u xương sườn nhiều xương 2,700,000

1012 TT04.C4.QD1904.PT.2.31Cắt màng ngoài tim trong viêm màng

ngoài tim có mủ2,700,000

1013 TT04.C4.QD1904.PT.2.32 Thắt ống động mạch 2,700,000

1014 TT04.C4.QD1904.PT.2.33.1 Phẫu thuật phồng động mạch chi 2,700,000

1015 TT04.C4.QD1904.PT.2.33.2 Phẫu thuật thông động mạch chi 2,700,000

1016 TT04.C4.QD1904.PT.2.35 Cắt tuyến ức 2,700,000

1017 TT04.C4.QD1904.PT.2.36 Khâu vết thương mạch máu chi 2,700,000

1018 TT04.C4.QD1904.PT.2.37Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn

sườn 51,500,000

1019 TT04.C4.QD1904.PT.2.38 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 1,500,000

1020 TT04.C4.QD1904.PT.2.39.1kép liên tục một mảng sườn hay mảng

ức sườn1,500,000

1021 TT04.C4.QD1904.PT.2.39.2 kép liên tục một mảng sườn 1,500,000

1022 TT04.C4.QD1904.PT.2.39.3 kép liên tục một mảng ức sườn 1,500,000

1023 TT04.C4.QD1904.PT.2.41.1Khâu cơ hoành bị rách do chấn thương,

qua đường ngực1,500,000

1024 TT04.C4.QD1904.PT.2.41.2Khâu cơ hoành bị thủng do chấn

thương, qua đường ngực1,500,000

1025 TT04.C4.QD1904.PT.2.41.3Khâu cơ hoành bị rách do chấn thương,

qua đường bụng1,500,000

1026 TT04.C4.QD1904.PT.2.41.4Khâu cơ hoành bị thủng do chấn

thương, qua đường bụng1,500,000

Trang 34/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1027 TT04.C4.QD1904.PT.2.42 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 1,500,000

1028 TT04.C4.QD1904.PT.2.43Phẫu thuật u máu dưới da có đường

kính từ 5-10cm1,500,000

1029 TT04.C4.QD1904.PT.2.44 Bóc nhân tuyến giáp 1,500,000

1030 TT04.C4.QD1904.PT.2.45Khâu lại viêm xương ức sau khi mở dọc

xương ức1,500,000

1031 TT04.C4.QD1904.PT.2.46.1Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực

trong tim 1,500,000

1032 TT04.C4.QD1904.PT.2.46.2Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực

màng trên tim1,500,000

1033 TT04.C4.QD1904.PT.2.47Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy

thận nhân tạo1,500,000

1034 TT04.C4.QD1904.PT.2.48 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 1,500,000

1035 TT04.C4.QD1904.PT.2.49Cắt một xương sườn trong viêm xương

1,500,000

1036 TT04.C4.QD1904.PT.2.50Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan

1,200,000

1037 TT04.C4.QD1904.PT.2.51Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung

động1,200,000

1038 TT04.C4.QD1904.PT.2.52 Thắt các động mạch ngoại vi 1,200,000

1039 TT04.C4.QD1904.PT.2.54Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường

kính dưới 5cm1,200,000

1040 TT04.C4.QD1904.PT.2.55 Khâu kín vết thương thủng ngực 1,200,000

1041 TT04.C4.QD1904.PT.3.11.1 Phẫu thuật áp xe não 2,700,000

1042 TT04.C4.QD1904.PT.3.11.2Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng,

dưới màng cứng trong não2,700,000

1043 TT04.C4.QD1904.PT.3.11.3 Lấy máu tụ trong sọ 2,700,000

1044 TT04.C4.QD1904.PT.3.11.4 Lấy máu tụ ngoài màng cứng 2,700,000

1045 TT04.C4.QD1904.PT.3.11.5Lấy máu tụ dưới màng cứng trong não

2,700,000

1046 TT04.C4.QD1904.PT.3.15 Phẫu thuật chèn ép tủy 2,700,000

1047 TT04.C4.QD1904.PT.3.17Phẫu thuật thoát vị não và màng não

2,700,000

1048 TT04.C4.QD1904.PT.3.18 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 2,700,000

1049 TT04.C4.QD1904.PT.3.19.1 Phẫu thuật tràn dịch não 2,700,000

1050 TT04.C4.QD1904.PT.3.19.2 Phẫu thuật nang nước trong hộp sọ 2,700,000

1051 TT04.C4.QD1904.PT.3.21 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,700,000

1052 TT04.C4.QD1904.PT.3.22 Phẫu thuật viêm xương sọ 1,500,000

1053 TT04.C4.QD1904.PT.3.24 Dẫn lưu não thất 1,500,000

1054 TT04.C4.QD1904.PT.3.25 Ghép khuyết xương sọ 1,500,000

1055 TT04.C4.QD1904.PT.3.26Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

1,500,000

1056 TT04.C4.QD1904.PT.3.27Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5 cm

1,500,000

1057 TT04.C4.QD1904.PT.3.28Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da

đầu1,200,000

1058 TT04.C4.QD1904.PT.3.29Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới

2 cm1,200,000

Trang 35/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1059 TT04.C4.QD1904.PT.3.30Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em

1,200,000

1060 TT04.C4.QD1904.PT.4.13Khâu giác mạc, củng mạc rách phức tạp

2,700,000

1061 TT04.C4.QD1904.PT.4.16.1 Phẫu thuật sụp mi phức tạp: Dickey 2,700,000

1062 TT04.C4.QD1904.PT.4.16.2 Phẫu thuật sụp mi phức tạp: Berke 2,700,000

1063 TT04.C4.QD1904.PT.4.17

Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cả u

tuyến lệ, u mi, cắt bỏ sụn có vá da niêm

mạc

2,700,000

1064 TT04.C4.QD1904.PT.4.19Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá

niêm mạc hay ghép giác mạc2,700,000

1065 TT04.C4.QD1904.PT.4.20.1 Lấy dị vật trong hố mắt 2,700,000

1066 TT04.C4.QD1904.PT.4.20.2

Lấy dị vật trong nhãn cầu: tiền phòng,

dịch kính, củng mạc, sâu trong giác mạc

phải rạch khâu

2,700,000

1067 TT04.C4.QD1904.PT.4.28 Tái tạo lệ quản, kết hợp khâu mi 2,700,000

1068 TT04.C4.QD1904.PT.4.36 Cắt gọt giác mạc rộng 2,700,000

1069 TT04.C4.QD1904.PT.4.42 Khâu da mi do sang chấn thương 1,500,000

1070 TT04.C4.QD1904.PT.4.43.1 Treo cơ chữa sụp mi 1,500,000

1071 TT04.C4.QD1904.PT.4.43.2 Treo cơ chữa epicantus 1,500,000

1072 TT04.C4.QD1904.PT.4.44Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chắp

tỏa lan1,500,000

1073 TT04.C4.QD1904.PT.4.45 Khâu kết mạc do sang chấn 1,500,000

1074 TT04.C4.QD1904.PT.4.47 Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn 1,500,000

1075 TT04.C4.QD1904.PT.4.50 Chích mủ hốc mắt 1,500,000

1076 TT04.C4.QD1904.PT.4.53 Phủ giác mạc bằng kết mạc 1,500,000

1077 TT04.C4.QD1904.PT.4.61 Cắt bỏ chắp có bọc 1,200,000

1078 TT04.C4.QD1904.PT.4.62 Khâu cò mi 1,200,000

1079 TT04.C4.QD1904.PT.4.63.1 Phẫu thuật quặm (Panas) 1,200,000

1080 TT04.C4.QD1904.PT.4.63.2 Phẫu thuật quặm (Guenod) 1,200,000

1081 TT04.C4.QD1904.PT.4.63.3 Phẫu thuật quặm (Nataf) 1,200,000

1082 TT04.C4.QD1904.PT.4.63.4 Phẫu thuật quặm (trabut) 1,200,000

1083 TT04.C4.QD1904.PT.5.1 Cắt u dây thần kinh VII 3,750,000

1084 TT04.C4.QD1904.PT.5.2 Cắt u xơ vòm mũi họng 3,750,000

1085 TT04.C4.QD1904.PT.5.4 Cắt u tuyến mang tai 2,700,000

1086 TT04.C4.QD1904.PT.5.5Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm

màng não2,700,000

1087 TT04.C4.QD1904.PT.5.6Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII

2,700,000

1088 TT04.C4.QD1904.PT.5.7Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm

tắc tĩnh mạch bên2,700,000

1089 TT04.C4.QD1904.PT.5.8 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 2,700,000

1090 TT04.C4.QD1904.PT.5.9Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

2,700,000

1091 TT04.C4.QD1904.PT.5.10 Tái tạo hệ truyền âm 2,700,000

1092 TT04.C4.QD1904.PT.5.11 Thay thế xương bàn đạp 2,700,000

1093 TT04.C4.QD1904.PT.5.12 Khoét mê nhĩ 2,700,000

1094 TT04.C4.QD1904.PT.5.13 Mở túi nội dịch tai trong 2,700,000

Trang 36/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1095 TT04.C4.QD1904.PT.5.14 Phẫu thuật áp xe não do tai 2,700,000

1096 TT04.C4.QD1904.PT.5.15 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mắt 2,700,000

1097 TT04.C4.QD1904.PT.5.16 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 2,700,000

1098 TT04.C4.QD1904.PT.5.17 Phẫu thuật xoang trán 2,700,000

1099 TT04.C4.QD1904.PT.5.18 Nạo sàng hàm 2,700,000

1100 TT04.C4.QD1904.PT.5.19.1 Phẫu thuật Caldwell-Luc 2,700,000

1101 TT04.C4.QD1904.PT.5.19.2 Phẫu thuật xoang hàm lấy răng 2,700,000

1102 TT04.C4.QD1904.PT.5.20 Cắt u thành sau họng 2,700,000

1103 TT04.C4.QD1904.PT.5.21 Cắt u thành bên họng 2,700,000

1104 TT04.C4.QD1904.PT.5.23Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên

2,700,000

1105 TT04.C4.QD1904.PT.5.24 Phẫu thuật treo sụn phễu 2,700,000

1106 TT04.C4.QD1904.PT.5.25 Cắt toàn bộ thanh quản 2,700,000

1107 TT04.C4.QD1904.PT.5.26 Cắt một nửa thanh quản 2,700,000

1108 TT04.C4.QD1904.PT.5.27 Phẫu thuật sẹo hẹp thanh khí quản 2,700,000

1109 TT04.C4.QD1904.PT.5.28Khâu phục hồi thanh quản do chấn

thương2,700,000

1110 TT04.C4.QD1904.PT.5.29Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

2,700,000

1111 TT04.C4.QD1904.PT.5.30 Cắt dây thanh 2,700,000

1112 TT04.C4.QD1904.PT.5.31 Cắt dính thanh quản 2,700,000

1113 TT04.C4.QD1904.PT.5.32 Phẫu thuật chữa ngáy 2,700,000

1114 TT04.C4.QD1904.PT.5.33 Dẫn lưu áp xe thực quản 2,700,000

1115 TT04.C4.QD1904.PT.5.34 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 2,700,000

1116 TT04.C4.QD1904.PT.5.35 Thắt động mạch bướm - khẩu cái 2,700,000

1117 TT04.C4.QD1904.PT.5.36 Thắt động mạch hàm trong 2,700,000

1118 TT04.C4.QD1904.PT.5.37 Thắt động mạch sàng 2,700,000

1119 TT04.C4.QD1904.PT.5.38 Thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,700,000

1120 TT04.C4.QD1904.PT.5.39Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp

móng2,700,000

1121 TT04.C4.QD1904.PT.5.40Mở khí quản sơ sinh, trường hợp không

có nội khí quản2,700,000

1122 TT04.C4.QD1904.PT.5.41 Mở khí quản trong u tuyến giáp 2,700,000

1123 TT04.C4.QD1904.PT.5.42Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương

2,700,000

1124 TT04.C4.QD1904.PT.5.43 Thắt động mạch cảnh ngoài 2,700,000

1125 TT04.C4.QD1904.PT.5.44 Vá nhĩ đơn thuần 1,500,000

1126 TT04.C4.QD1904.PT.5.45 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 1,500,000

1127 TT04.C4.QD1904.PT.5.46 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,500,000

1128 TT04.C4.QD1904.PT.5.47 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 1,500,000

1129 TT04.C4.QD1904.PT.5.48 Phẫu thuật vách ngăn mũi 1,500,000

1130 TT04.C4.QD1904.PT.5.50 Vi phẫu thuật thanh quản 1,500,000

1131 TT04.C4.QD1904.PT.5.52.1 Cắt u nang tuyến giáp 1,500,000

1132 TT04.C4.QD1904.PT.5.52.2 Phẫu thuật tuyến giáp 1,500,000

1133 TT04.C4.QD1904.PT.5.53 Lấy đường rò luân nhĩ 1,200,000

1134 TT04.C4.QD1904.PT.5.54 Cắt polyp mũi 1,200,000

1135 TT04.C4.QD1904.PT.5.55 Nắn sống mũi sau chấn thương 1,200,000

Trang 37/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1136 TT04.C4.QD1904.PT.5.56Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe

dưới1,200,000

1137 TT04.C4.QD1904.PT.5.58Khâu vết thương phần mềm vùng đầu -

cổ1,200,000

1138 TT04.C4.QD1904.PT.6.1.1Cắt đoạn xương hàm trên kèm ghép

xương ngay3,750,000

1139 TT04.C4.QD1904.PT.6.1.2Cắt đoạn xương hàm dưới kèm ghép

xương ngay3,750,000

1140 TT04.C4.QD1904.PT.6.2.1Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm

mặt3,750,000

1141 TT04.C4.QD1904.PT.6.2.2Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm

trên3,750,000

1142 TT04.C4.QD1904.PT.6.2.3Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm

dưới3,750,000

1143 TT04.C4.QD1904.PT.6.3

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2

bên kèm theo ghép xương sụn tự thân

hoặc vật liệu khác

3,750,000

1144 TT04.C4.QD1904.PT.6.4.1Phẫu thuật các khuyết hổng lớn vùng

hàm mặt bằng vạt da cơ 3,750,000

1145 TT04.C4.QD1904.PT.6.4.2Phẫu thuật các khuyết hổng lớn vùng

hàm mặt bằng vi phẫu thuật3,750,000

1146 TT04.C4.QD1904.PT.6.5.1

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi

cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 bên

3,750,000

1147 TT04.C4.QD1904.PT.6.5.2

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi

cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 2 bên

3,750,000

1148 TT04.C4.QD1904.PT.6.6.1Cắt u mạch máu lớn trên 10cm vùng sàn

miệng3,750,000

1149 TT04.C4.QD1904.PT.6.6.2Cắt u mạch máu lớn trên 10cm vùng

dưới hàm3,750,000

1150 TT04.C4.QD1904.PT.6.6.3Cắt u mạch máu lớn trên 10cm vùng

cạnh cổ3,750,000

1151 TT04.C4.QD1904.PT.6.7Phẫu thuật khe hở môi một bên toàn bộ

2,700,000

1152 TT04.C4.QD1904.PT.6.8 Phẫu thuật khe hở môi 2 bên 2,700,000

1153 TT04.C4.QD1904.PT.6.9 Phẫu thuật khe hở vòm miệng 2,700,000

1154 TT04.C4.QD1904.PT.6.10.1 Nhổ răng lạc chỗ 2,700,000

1155 TT04.C4.QD1904.PT.6.10.2Nhổ răng ngâm toàn bộ trong xương

hàm2,700,000

1156 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.1 Phẫu thuật gãy xương hàm trên 2,700,000

1157 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.2 Phẫu thuật gãy xương hàm dưới 2,700,000

1158 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.3 Phẫu thuật gãy cung tiếp 2,700,000

1159 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.4 Phẫu thuật gãy chính mũi 2,700,000

1160 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.5 Phẫu thuật gãy Lefort I 2,700,000

1161 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.6 Phẫu thuật gãy Lefort II 2,700,000

1162 TT04.C4.QD1904.PT.6.11.7 Phẫu thuật gãy Lefort III 2,700,000

1163 TT04.C4.QD1904.PT.6.12 Ghép xương hàm 2,700,000

Trang 38/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1164 TT04.C4.QD1904.PT.6.13.1 Cắt đoạn xương hàm trên 2,700,000

1165 TT04.C4.QD1904.PT.6.13.2 Cắt đoạn xương hàm dưới 2,700,000

1166 TT04.C4.QD1904.PT.6.14 Cắt nang xương hàm khó 2,700,000

1167 TT04.C4.QD1904.PT.6.15.1Phẫu thuật cứng khớp thái dương hàm 1

bên2,700,000

1168 TT04.C4.QD1904.PT.6.15.2Phẫu thuật cứng khớp thái dương hàm 2

bên2,700,000

1169 TT04.C4.QD1904.PT.6.16Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây

thần kinh VII2,700,000

1170 TT04.C4.QD1904.PT.6.17.1 Cắt u máu phức tạp, khó 2,700,000

1171 TT04.C4.QD1904.PT.6.17.2 Cắt u bạch mạch vùng phức tạp, khó 2,700,000

1172 TT04.C4.QD1904.PT.6.18Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do

răng2,700,000

1173 TT04.C4.QD1904.PT.6.19

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng

hàm mặt dài trên 10cm, tổn thương

mạch máu, thần kinh, tuyến

2,700,000

1174 TT04.C4.QD1904.PT.6.20 Phẫu thuật khe hở chéo mặt 2,700,000

1175 TT04.C4.QD1904.PT.6.21Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm

2,700,000

1176 TT04.C4.QD1904.PT.6.22 Phẫu thuật sụp mí 2,700,000

1177 TT04.C4.QD1904.PT.6.23 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 2,700,000

1178 TT04.C4.QD1904.PT.6.26Phẫu thuật viêm tỏa lan lớn, viêm tấy

nửa mặt2,700,000

1179 TT04.C4.QD1904.PT.6.27.1 Nhổ răng khôn mọc lệch 900 1,500,000

1180 TT04.C4.QD1904.PT.6.27.2

Nhổ răng khôn mọc ngầm dưới lợi, phải

chụp phim răng để chẩn đoán xác định

và chọn phương pháp phẫu thuật

1,500,000

1181 TT04.C4.QD1904.PT.6.27.3

Nhổ răng khôn mọc ngầm dưới niêm

mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán

xác định và chọn phương pháp phẫu

thuật

1,500,000

1182 TT04.C4.QD1904.PT.6.28

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và

nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở

lên

1,500,000

1183 TT04.C4.QD1904.PT.6.29Cắt cuống răng hàng loạt, từ 4 răng trở

lên1,500,000

1184 TT04.C4.QD1904.PT.6.30Nắn sai khớp thái dương hàm 2 bên đến

muộn1,500,000

1185 TT04.C4.QD1904.PT.6.31 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5cm 1,500,000

1186 TT04.C4.QD1904.PT.6.32.1Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong

viêm xương hàm trên1,500,000

1187 TT04.C4.QD1904.PT.6.32.2Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong

viêm xương hàm dưới1,500,000

1188 TT04.C4.QD1904.PT.6.33.1 Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp 1,500,000

1189 TT04.C4.QD1904.PT.6.33.2 Cố định xương hàm gãy, bằngmáng 1,500,000

1190 TT04.C4.QD1904.PT.6.33.3 Cố định xương hàm gãy, bằng cung 1,500,000

Trang 39/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1191 TT04.C4.QD1904.PT.6.34Cắt bỏ toàn bộ nang sàn miệng từ 2-5cm

1,500,000

1192 TT04.C4.QD1904.PT.6.35 Cắt bỏ xương lồi vòm miệng 1,500,000

1193 TT04.C4.QD1904.PT.6.36.1Mở xoang hàm thủ thuật Cald-Well-luc

để lấy chóp răng 1,500,000

1194 TT04.C4.QD1904.PT.6.36.2Mở xoang hàm thủ thuật Cald-Well-luc

để lấy răng ngầm1,500,000

1195 TT04.C4.QD1904.PT.6.37.1Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt

mang tai từ 2-5cm1,500,000

1196 TT04.C4.QD1904.PT.6.37.2Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến dưới hàm

từ 2-5cm1,500,000

1197 TT04.C4.QD1904.PT.6.38

Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương

điều trị gãy xương vùng hàm mặt

1,500,000

1198 TT04.C4.QD1904.PT.6.39 Khâu bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 1,500,000

1199 TT04.C4.QD1904.PT.6.40 Cắt dây thần kinh V ngoại biên 1,500,000

1200 TT04.C4.QD1904.PT.6.41 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1,500,000

1201 TT04.C4.QD1904.PT.6.42.1 Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên 1,500,000

1202 TT04.C4.QD1904.PT.6.42.2Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

1,500,000

1203 TT04.C4.QD1904.PT.6.42.3Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến

muộn1,500,000

1204 TT04.C4.QD1904.PT.6.43Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (implant)

1,500,000

1205 TT04.C4.QD1904.PT.6.44.1 Dùng laser cắt sẹo trên 2 cm 1,500,000

1206 TT04.C4.QD1904.PT.6.44.2Dùng đốt lạnh sóng cao tần cắt sẹo trên

2 cm1,500,000

1207 TT04.C4.QD1904.PT.6.45Phẫu thuật tái tạo nướu: nhón 1 sextant

1,500,000

1208 TT04.C4.QD1904.PT.6.46 Cắt cuống răng 1,200,000

1209 TT04.C4.QD1904.PT.6.47 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 1,200,000

1210 TT04.C4.QD1904.PT.6.48Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450

1,200,000

1211 TT04.C4.QD1904.PT.6.49 Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật 1,200,000

1212 TT04.C4.QD1904.PT.6.50Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp

cắn1,200,000

1213 TT04.C4.QD1904.PT.6.51 Cấy lại răng 1,200,000

1214 TT04.C4.QD1904.PT.6.52.1Lấy tùy chân răng một chân hàng loạt 2-

3 răng1,200,000

1215 TT04.C4.QD1904.PT.6.52.2 Lấy tùy chân răng nhiều lần 1,200,000

1216 TT04.C4.QD1904.PT.6.53Phẫu thuật phục hồi thân răng có chốt,

vít vào ống tủy1,200,000

1217 TT04.C4.QD1904.PT.6.54.1Liên kết các răng bằng dây điều trị viêm

quanh răng1,200,000

1218 TT04.C4.QD1904.PT.6.54.2Liên kết các răng bằng nẹp điều trị viêm

quanh răng1,200,000

1219 TT04.C4.QD1904.PT.6.54.3Liên kết các răng bằng máng điều trị

viêm quanh răng1,200,000

Trang 40/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1220 TT04.C4.QD1904.PT.6.55 Mài răng làm cầu răng 1,200,000

1221 TT04.C4.QD1904.PT.6.56Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh

răng, nhóm 1 sextant1,200,000

1222 TT04.C4.QD1904.PT.6.57Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1

sextant1,200,000

1223 TT04.C4.QD1904.PT.6.58 Cắt u lợi dưới 2 cm 1,200,000

1224 TT04.C4.QD1904.PT.6.59.1Cố định xương hàm gãy bằng dây, có

một đường gãy1,200,000

1225 TT04.C4.QD1904.PT.6.59.2Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, có

một đường gãy1,200,000

1226 TT04.C4.QD1904.PT.6.59.3Cố định xương hàm gãy bằng máng, có

một đường gãy1,200,000

1227 TT04.C4.QD1904.PT.6.60Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng

hàm mặt1,200,000

1228 TT04.C4.QD1904.PT.6.61.1 Cắt phanh môi 1,200,000

1229 TT04.C4.QD1904.PT.6.61.2 Cắt phanh má 1,200,000

1230 TT04.C4.QD1904.PT.6.61.3 Cắt phanh lưỡi 1,200,000

1231 TT04.C4.QD1904.PT.6.62.1Khâu lộn thâng ra ngoài điều trị nang xơ

hàm 1,200,000

1232 TT04.C4.QD1904.PT.6.62.2Khâu lộn thâng ra ngoài điều trị nang sàn

miệng1,200,000

1233 TT04.C4.QD1904.PT.6.63Ghéo da rời, mỗi chiều bằng và trên 2

cm1,200,000

1234 TT04.C4.QD1904.PT.6.64Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính trên 3

cm1,200,000

1235 TT04.C4.QD1904.PT.6.65Lấy xương hoại tử, dưới 2 cm trong viêm

tủy hàm1,200,000

1236 TT04.C4.QD1904.PT.6.66.1 Chuyển trụ filatov 1,200,000

1237 TT04.C4.QD1904.PT.6.66.2 đính trụ filatov 1,200,000

1238 TT04.C4.QD1904.PT.6.67Khâu phục hồi các vết thương phần

mềm do chấn thương từ 2-4cm1,200,000

1239 TT04.C4.QD1904.PT.6.68.1 Sửa sẹo xấu nhỏ 1,200,000

1240 TT04.C4.QD1904.PT.6.68.2 Sửa nếp nhăn nhỏ 1,200,000

1241 TT04.C4.QD1904.PT.7.1Cắt đọan nội khí quản đọan dài trên 5cm

3,750,000

1242 TT04.C4.QD1904.PT.7.2Cắt đọan nối phế quản gốc, phế quản

thùy3,750,000

1243 TT04.C4.QD1904.PT.7.3Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ

rò bằng cơ da3,750,000

1244 TT04.C4.QD1904.PT.7.4Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong

một phẫu thuật3,750,000

1245 TT04.C4.QD1904.PT.7.5.1Cắt thùy phổi, vét hạch trung thất và

một mảng thành ngực3,750,000

1246 TT04.C4.QD1904.PT.7.5.2Cắt phổi vét hạch trung thất và một

mảng thành ngực3,750,000

1247 TT04.C4.QD1904.PT.7.6.1 Cắt thùy phổi 3,750,000

1248 TT04.C4.QD1904.PT.7.6.2 Cắt phần phổi còn lại 3,750,000

1249 TT04.C4.QD1904.PT.7.6.3 Phẫu thuật lại phổi 3,750,000

Trang 41/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1250 TT04.C4.QD1904.PT.7.7 Cắt phổi và cắt màng phổi 3,750,000

1251 TT04.C4.QD1904.PT.7.8 Cắt đoạn nối động mạch phổi 3,750,000

1252 TT04.C4.QD1904.PT.7.9Cắt u trung thất to đường kính trên 10

cm có chèn ép trung thất3,750,000

1253 TT04.C4.QD1904.PT.7.10Cắt u ttrung thất đường giữa xương ức

3,750,000

1254 TT04.C4.QD1904.PT.7.11.1Phẫu thuật phế quản phổi ở trẻ em dưới

5 tuổi3,750,000

1255 TT04.C4.QD1904.PT.7.11.2Phẫu thuật trung thất ở trẻ em dưới 5

tuổi3,750,000

1256 TT04.C4.QD1904.PT.7.12 Cắt một phổi 2,700,000

1257 TT04.C4.QD1904.PT.7.13.1 Cắt một thùy phổi 2,700,000

1258 TT04.C4.QD1904.PT.7.13.2 Cắt một phân thùy phổi 2,700,000

1259 TT04.C4.QD1904.PT.7.14 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 2,700,000

1260 TT04.C4.QD1904.PT.7.15Bóc màng phổi trong dầy dính màng

phổi2,700,000

1261 TT04.C4.QD1904.PT.7.16Đánh xẹp thành ngực trong ổ căn màng

phổi2,700,000

1262 TT04.C4.QD1904.PT.7.17Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy

phổi điển hình2,700,000

1263 TT04.C4.QD1904.PT.7.18.1Cắt thùy phổi kèm theo cắt một phần

màng tim2,700,000

1264 TT04.C4.QD1904.PT.7.18.2Cắt phổi kèm theo cắt một phần màng

tim2,700,000

1265 TT04.C4.QD1904.PT.7.19.1Cắt u trung thất vừa lệch một bên lồng

ngực2,700,000

1266 TT04.C4.QD1904.PT.7.19.2Cắt u trung thất nhỏ lệch một bên lồng

ngực2,700,000

1267 TT04.C4.QD1904.PT.7.21Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn

32,700,000

1268 TT04.C4.QD1904.PT.7.23PT Hodgson mở lồng ngực nạo áp xe lao

cột sống2,700,000

1269 TT04.C4.QD1904.PT.7.25Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi

có cắt thùy phổi2,700,000

1270 TT04.C4.QD1904.PT.7.27.1Phẫu thuật khớp vai kèm nạo lao khớp

2,700,000

1271 TT04.C4.QD1904.PT.7.27.2Phẫu thuật khớp khuỷu háng kèm nạo

lao khớp2,700,000

1272 TT04.C4.QD1904.PT.7.28 Cắt phổi không điển hình 1,500,000

1273 TT04.C4.QD1904.PT.7.29 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 1,500,000

1274 TT04.C4.QD1904.PT.7.30Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi,

khâu lỗ thủng1,500,000

1275 TT04.C4.QD1904.PT.7.31 Mở màng phổi tối đa 1,500,000

1276 TT04.C4.QD1904.PT.7.32 Cắt hạch lao to vùng cổ 1,500,000

1277 TT04.C4.QD1904.PT.7.33 Nạo áp xe lạnh hố chậu 1,500,000

1278 TT04.C4.QD1904.PT.7.34 Nạo áp xe lạnh hố lưng 1,500,000

1279 TT04.C4.QD1904.PT.7.35 Khâu vết thương nhu mô phổi 1,500,000

Trang 42/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1280 TT04.C4.QD1904.PT.7.36Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng

cổ, nách1,500,000

1281 TT04.C4.QD1904.PT.7.37

Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi

trong tràn khí màng phổi tái phát

1,200,000

1282 TT04.C4.QD1904.PT.7.38Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị

nhiễm khuẩn1,200,000

1283 TT04.C4.QD1904.PT.8.1 Cắt toàn bộ dạ dày 3,750,000

1284 TT04.C4.QD1904.PT.8.2.1Cắt bỏ thực quản có kèm các tạng khác,

tạo hình ngay3,750,000

1285 TT04.C4.QD1904.PT.8.2.2Cắt bỏ thực quản không kèm các tạng

khác, tạo hình ngay3,750,000

1286 TT04.C4.QD1904.PT.8.3 Cắt toàn bộ đại tràng 3,750,000

1287 TT04.C4.QD1904.PT.8.4 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 2,700,000

1288 TT04.C4.QD1904.PT.8.5 Cắt dạ dày, phẫu thuật lại 2,700,000

1289 TT04.C4.QD1904.PT.8.6 Cắt dạ dày sau nối vị tràng 2,700,000

1290 TT04.C4.QD1904.PT.8.7Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần

kinh X2,700,000

1291 TT04.C4.QD1904.PT.8.8 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính 2,700,000

1292 TT04.C4.QD1904.PT.8.9 Cắt lại đại tràng 2,700,000

1293 TT04.C4.QD1904.PT.8.10 Cắt một nửa đại tràng phải trái 2,700,000

1294 TT04.C4.QD1904.PT.8.11.1 Cắt cụt trực tràng đường bụng 2,700,000

1295 TT04.C4.QD1904.PT.8.11.2Cắt cụt trực tràng đường tầng sinh môn

2,700,000

1296 TT04.C4.QD1904.PT.8.13 Cắt u sau phúc mạc tái phát 2,700,000

1297 TT04.C4.QD1904.PT.8.14 Cắt u sau phúc mạc 2,700,000

1298 TT04.C4.QD1904.PT.8.15.1 Cắt đoạn đại tràng ngang nối ngay 2,700,000

1299 TT04.C4.QD1904.PT.8.15.2 Cắt đoạn đại tràng sigma nối ngay 2,700,000

1300 TT04.C4.QD1904.PT.8.16Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày

2,700,000

1301 TT04.C4.QD1904.PT.8.17.1 Cắt một nửa dạ dày do loét 2,700,000

1302 TT04.C4.QD1904.PT.8.17.2 Cắt một nửa dạ dày do viêm 2,700,000

1303 TT04.C4.QD1904.PT.8.17.3 Cắt một nửa dạ dày do u lành 2,700,000

1304 TT04.C4.QD1904.PT.8.18 Cắt túi thừa tá tràng 2,700,000

1305 TT04.C4.QD1904.PT.8.19 Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng 2,700,000

1306 TT04.C4.QD1904.PT.8.20 Cắt u mạc treo có cắt ruột 2,700,000

1307 TT04.C4.QD1904.PT.8.21.1Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng, có

cắt ruột2,700,000

1308 TT04.C4.QD1904.PT.8.21.2Phẫu thuật sa trực tràng đường tầng

sinh môn, có cắt ruột2,700,000

1309 TT04.C4.QD1904.PT.8.22Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay

2,700,000

1310 TT04.C4.QD1904.PT.8.23

Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm

rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo

2,700,000

1311 TT04.C4.QD1904.PT.8.24Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm

trào ngược2,700,000

1312 TT04.C4.QD1904.PT.8.26 Cắt đoạn ruột non 2,700,000

Trang 43/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1313 TT04.C4.QD1904.PT.8.27Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân

tạo2,700,000

1314 TT04.C4.QD1904.PT.8.28Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

2,700,000

1315 TT04.C4.QD1904.PT.8.29Cắt u trực tràng ống hậu môn đường

dưới2,700,000

1316 TT04.C4.QD1904.PT.8.31Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc

2,700,000

1317 TT04.C4.QD1904.PT.8.32Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt

sườn2,700,000

1318 TT04.C4.QD1904.PT.8.33.1 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp 2,700,000

1319 TT04.C4.QD1904.PT.8.33.2 Phẫu thuật lại rò hậu môn 2,700,000

1320 TT04.C4.QD1904.PT.8.34.1 Phẫu thuật thoát vị đùi có cắt ruột 2,700,000

1321 TT04.C4.QD1904.PT.8.34.2 Phẫu thuật thoát vị bịt có cắt ruột 2,700,000

1322 TT04.C4.QD1904.PT.8.35.1 Khâu lỗ thủng dạ dày đơn thuần 1,500,000

1323 TT04.C4.QD1904.PT.8.35.2 Khâu lỗ thủng tá tràng đơn thuần 1,500,000

1324 TT04.C4.QD1904.PT.8.36 Nối vị tràng 1,500,000

1325 TT04.C4.QD1904.PT.8.37 Cắt u mạc treo không cắt ruột 1,500,000

1326 TT04.C4.QD1904.PT.8.38Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

1,500,000

1327 TT04.C4.QD1904.PT.8.39Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường

1,500,000

1328 TT04.C4.QD1904.PT.8.40 Cắt ruột thừa kèm túi Meckel 1,500,000

1329 TT04.C4.QD1904.PT.8.41Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng

1,500,000

1330 TT04.C4.QD1904.PT.8.43Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc

1,500,000

1331 TT04.C4.QD1904.PT.8.44 Phẫu thuật rò hậu môn các loại 1,500,000

1332 TT04.C4.QD1904.PT.8.45Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối

ngay1,500,000

1333 TT04.C4.QD1904.PT.8.46Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

1,500,000

1334 TT04.C4.QD1904.PT.8.47 Cắt cơ tròn trong 1,500,000

1335 TT04.C4.QD1904.PT.8.48 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 1,500,000

1336 TT04.C4.QD1904.PT.8.49.1 Dẫn lưu áp xe tồn dư trên cơ hoành 1,500,000

1337 TT04.C4.QD1904.PT.8.49.2Dẫn lưu áp xe tồn dư dưới cơ hoành

1,500,000

1338 TT04.C4.QD1904.PT.8.50 Mở bụng thăm dò 1,500,000

1339 TT04.C4.QD1904.PT.8.52Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

1,500,000

1340 TT04.C4.QD1904.PT.8.53 Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt 1,500,000

1341 TT04.C4.QD1904.PT.8.54 Mở hông dạ dày 1,500,000

1342 TT04.C4.QD1904.PT.8.55 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 1,500,000

1343 TT04.C4.QD1904.PT.8.56 Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường 1,500,000

1344 TT04.C4.QD1904.PT.8.57.1 Thắt trĩ có kèm bóc tách 1,500,000

1345 TT04.C4.QD1904.PT.8.57.2 Cắt một bó trĩ 1,500,000

1346 TT04.C4.QD1904.PT.8.58 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 1,500,000

1347 TT04.C4.QD1904.PT.8.59.1 Phẫu thuật thoát vị bẹn đơn thuần 1,500,000

Trang 44/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1348 TT04.C4.QD1904.PT.8.59.2Phẫu thuật thoát vị thành bụng đơn

thuần1,500,000

1349 TT04.C4.QD1904.PT.8.60 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 1,200,000

1350 TT04.C4.QD1904.PT.8.61 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,200,000

1351 TT04.C4.QD1904.PT.8.62Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm

khuẩn1,200,000

1352 TT04.C4.QD1904.PT.9.2.1Cắt gan kèm khâu tĩnh mạch trên gan

3,750,000

1353 TT04.C4.QD1904.PT.9.2.2Cắt gan kèm khâu tĩnh mạch chủ dưới

3,750,000

1354 TT04.C4.QD1904.PT.9.2.3Cắt gan kèm khâu tĩnh mạch trên gan và

tĩnh mạch chủ dưới3,750,000

1355 TT04.C4.QD1904.PT.9.3.1 Cắt gan phải 3,750,000

1356 TT04.C4.QD1904.PT.9.3.2 Cắt gan trái 3,750,000

1357 TT04.C4.QD1904.PT.9.4Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có

dẫn lưu3,750,000

1358 TT04.C4.QD1904.PT.9.5Lấy sỏi mật kèm cắt gan và thùy phổi có

dẫn lưu3,750,000

1359 TT04.C4.QD1904.PT.9.6Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan -

hỗng tràng3,750,000

1360 TT04.C4.QD1904.PT.9.8 Cắt bỏ khối tá tụy 3,750,000

1361 TT04.C4.QD1904.PT.9.9 Cắt phân thùy gan 2,700,000

1362 TT04.C4.QD1904.PT.9.10 Cắt phân thùy dưới gan phải 2,700,000

1363 TT04.C4.QD1904.PT.9.11Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt

gan lớn2,700,000

1364 TT04.C4.QD1904.PT.9.12Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy

dưới gan2,700,000

1365 TT04.C4.QD1904.PT.9.13Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh

kèm cắt túi mật2,700,000

1366 TT04.C4.QD1904.PT.9.14Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh

phẫu thuật lại2,700,000

1367 TT04.C4.QD1904.PT.9.15Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn

lưu trong gan và cắt gan2,700,000

1368 TT04.C4.QD1904.PT.9.16Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh

kèm tại hình cơ thắt Oddi2,700,000

1369 TT04.C4.QD1904.PT.9.17Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

2,700,000

1370 TT04.C4.QD1904.PT.9.18 Cắt đuôi tụy và cắt lách 2,700,000

1371 TT04.C4.QD1904.PT.9.19 Cắt thận và đuôi tụy 2,700,000

1372 TT04.C4.QD1904.PT.9.20.1 Cắt lách bệnh lí 2,700,000

1373 TT04.C4.QD1904.PT.9.20.2 Cắt lách ung thư 2,700,000

1374 TT04.C4.QD1904.PT.9.20.3 Cắt lách áp xe 2,700,000

1375 TT04.C4.QD1904.PT.9.20.4 Cắt lách xơ lách 2,700,000

1376 TT04.C4.QD1904.PT.9.21 Nối lưu thông cửa chủ 2,700,000

1377 TT04.C4.QD1904.PT.9.22 Cắt phân thùy dưới gan trái 2,700,000

1378 TT04.C4.QD1904.PT.9.23Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt

gan nhỏ2,700,000

1379 TT04.C4.QD1904.PT.9.24.1 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi 2,700,000

Trang 45/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1380 TT04.C4.QD1904.PT.9.24.2 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 2,700,000

1381 TT04.C4.QD1904.PT.9.25Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr

lần đầu2,700,000

1382 TT04.C4.QD1904.PT.9.26 Nối ống mật chủ - tá tràng 2,700,000

1383 TT04.C4.QD1904.PT.9.27 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 2,700,000

1384 TT04.C4.QD1904.PT.9.29 Nối nang tụy - dạ dày 2,700,000

1385 TT04.C4.QD1904.PT.9.30 Nối nang tụy - hỗng tràng 2,700,000

1386 TT04.C4.QD1904.PT.9.31 Cắt lách do chấn thương 2,700,000

1387 TT04.C4.QD1904.PT.9.32 Nối túi mật - hỗng tràng 2,700,000

1388 TT04.C4.QD1904.PT.9.33Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung

mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử2,700,000

1389 TT04.C4.QD1904.PT.9.34 Dẫn lưu áp xe tụy 2,700,000

1390 TT04.C4.QD1904.PT.9.35Khâu vỡ gan do chấn thương, vết

thương gan2,700,000

1391 TT04.C4.QD1904.PT.9.36Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm

máu1,500,000

1392 TT04.C4.QD1904.PT.9.37 Dẫn lưu túi mật 1,500,000

1393 TT04.C4.QD1904.PT.9.38 Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật 1,500,000

1394 TT04.C4.QD1904.PT.9.39 Dẫn lưu áp xe gan 1,200,000

1395 TT04.C4.QD1904.PT.10.1 Ghép thận 3,750,000

1396 TT04.C4.QD1904.PT.10.2Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản

vào ruột3,750,000

1397 TT04.C4.QD1904.PT.10.3Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình

ruột bàng quang3,750,000

1398 TT04.C4.QD1904.PT.10.4Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và

bàng quang3,750,000

1399 TT04.C4.QD1904.PT.10.6 Cắt u tuyến thượng thận 2,700,000

1400 TT04.C4.QD1904.PT.10.8 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000

1401 TT04.C4.QD1904.PT.10.9 Cắt một nửa thận 2,700,000

1402 TT04.C4.QD1904.PT.10.10 Cắt u thận lành 2,700,000

1403 TT04.C4.QD1904.PT.10.13 Nối niệu quản đài thận 2,700,000

1404 TT04.C4.QD1904.PT.10.14Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình

một thì2,700,000

1405 TT04.C4.QD1904.PT.10.15.1 Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo 2,700,000

1406 TT04.C4.QD1904.PT.10.15.2 Phẫu thuật rò bàng quang - tử cung 2,700,000

1407 TT04.C4.QD1904.PT.10.15.3Phẫu thuật rò bàng quang - trực tràng

2,700,000

1408 TT04.C4.QD1904.PT.10.16 Cắt thận đơn thuần 2,700,000

1409 TT04.C4.QD1904.PT.10.17 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 2,700,000

1410 TT04.C4.QD1904.PT.10.18.1 Lấy sỏi bể thận có dẫn lưu 2,700,000

1411 TT04.C4.QD1904.PT.10.18.2 Lấy sỏi đài thận có dẫn lưu 2,700,000

1412 TT04.C4.QD1904.PT.10.19.1 Lấy sỏi thận bệnh lí 2,700,000

1413 TT04.C4.QD1904.PT.10.19.2 Lấy sỏi thận móng ngựa 2,700,000

1414 TT04.C4.QD1904.PT.10.19.3 Lấy sỏi thận đa nang 2,700,000

1415 TT04.C4.QD1904.PT.10.21Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

2,700,000

1416 TT04.C4.QD1904.PT.10.22 Cắt nối niệu quản 2,700,000

1417 TT04.C4.QD1904.PT.10.23 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 2,700,000

Trang 46/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1418 TT04.C4.QD1904.PT.10.24Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài

da2,700,000

1419 TT04.C4.QD1904.PT.10.25 Cắm niệu quản bàng quang 2,700,000

1420 TT04.C4.QD1904.PT.10.26Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột

đơn thuần2,700,000

1421 TT04.C4.QD1904.PT.10.27Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa

bàng quang2,700,000

1422 TT04.C4.QD1904.PT.10.28Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên

2,700,000

1423 TT04.C4.QD1904.PT.10.29Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

2,700,000

1424 TT04.C4.QD1904.PT.10.30 Cắt u bàng quang đường trên 2,700,000

1425 TT04.C4.QD1904.PT.10.31Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quang2,700,000

1426 TT04.C4.QD1904.PT.10.32 Cắt cổ bàng quang 2,700,000

1427 TT04.C4.QD1904.PT.10.33 Cắt nối niệu đạo sau 2,700,000

1428 TT04.C4.QD1904.PT.10.34 Phẫu thuật treo thận 1,500,000

1429 TT04.C4.QD1904.PT.10.35 Lấy sỏi niệu quản 1,500,000

1430 TT04.C4.QD1904.PT.10.36 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 1,500,000

1431 TT04.C4.QD1904.PT.10.38Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

1,500,000

1432 TT04.C4.QD1904.PT.10.39 Cắt nối niệu đạo trước 1,500,000

1433 TT04.C4.QD1904.PT.10.40 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 1,500,000

1434 TT04.C4.QD1904.PT.10.41 Phẫu thuật xoắn vỡ tinh hoàn 1,500,000

1435 TT04.C4.QD1904.PT.10.42 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,500,000

1436 TT04.C4.QD1904.PT.10.43Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình

sản1,500,000

1437 TT04.C4.QD1904.PT.10.44Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước

tiểu1,500,000

1438 TT04.C4.QD1904.PT.10.45 Dẫn lưu thận qua da 1,500,000

1439 TT04.C4.QD1904.PT.10.46 Lấy sỏi bàng quang 1,500,000

1440 TT04.C4.QD1904.PT.10.47 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,500,000

1441 TT04.C4.QD1904.PT.10.50.1 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận 1,200,000

1442 TT04.C4.QD1904.PT.10.50.2 Dẫn lưu áp xe thận 1,200,000

1443 TT04.C4.QD1904.PT.10.51 Dẫn lưu áp xe khoang retzius 1,200,000

1444 TT04.C4.QD1904.PT.10.52 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,200,000

1445 TT04.C4.QD1904.PT.10.53 Cắt u nang thừng tinh 1,200,000

1446 TT04.C4.QD1904.PT.10.55 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,200,000

1447 TT04.C4.QD1904.PT.10.57 Cắt hẹp bao quy đầu 1,200,000

1448 TT04.C4.QD1904.PT.10.58 Cắt túi thừa niệu đạo 1,200,000

1449 TT04.C4.QD1904.PT.10.59 Mở rộng lỗ sáo 1,200,000

1450 TT04.C4.QD1904.PT.10.60 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật 1,200,000

1451 TT04.C4.QD1904.PT.10.61 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,200,000

1452 TT04.C4.QD1904.PT.10.62 Chích áp xe tầng sinh môn 1,200,000

1453 TT04.C4.QD1904.PT.11.2

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng

trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

3,750,000

1454 TT04.C4.QD1904.PT.11.13 Lấy khối máu tụ thành nang 2,700,000

Trang 47/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1455 TT04.C4.QD1904.PT.11.18Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến

cơ vòng1,500,000

1456 TT04.C4.QD1904.PT.11.23 Làm lại thành âm đạo 1,500,000

1457 TT04.C4.QD1904.PT.11.33 Khâu rách cùng đồ 1,200,000

1458 TT04.C4.QD1904.PT.11.35Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1,200,000

1459 TT04.C4.QD1904.PT.12.1Phẫu thuật teo thực quản cắt rò và nối

2,700,000

1460 TT04.C4.QD1904.PT.12.2.1Phẫu thuật viêm phúc mạc có cắt

tapering ruột2,700,000

1461 TT04.C4.QD1904.PT.12.2.2Phẫu thuật tắc ruột có cắt tapering ruột

2,700,000

1462 TT04.C4.QD1904.PT.12.3.1Phẫu thuật viêm phúc mạc không cắt nối

2,700,000

1463 TT04.C4.QD1904.PT.12.3.2 Phẫu thuật tắc ruột không cắt nối 2,700,000

1464 TT04.C4.QD1904.PT.12.4.1 Phẫu thuật thoát vị rốn 2,700,000

1465 TT04.C4.QD1904.PT.12.4.2Phẫu thuật thoát vị khe hở thành bụng

2,700,000

1466 TT04.C4.QD1904.PT.12.5 Làm hậu môn nhân tạo 2,700,000

1467 TT04.C4.QD1904.PT.12.6.1 Cắt u nang phổi 2,700,000

1468 TT04.C4.QD1904.PT.12.6.2 Cắt u nang phế quản 2,700,000

1469 TT04.C4.QD1904.PT.12.7Cắt và thắt đường rò khí phế quản với

thực quản2,700,000

1470 TT04.C4.QD1904.PT.12.8 Soi khoang màng phổi 2,700,000

1471 TT04.C4.QD1904.PT.12.9.1Cắt u máu vùng cổ có đường kính trên

10cm2,700,000

1472 TT04.C4.QD1904.PT.12.9.2Cắt u máu vùng nách có đường kính trên

10cm2,700,000

1473 TT04.C4.QD1904.PT.12.9.3Cắt u máu vùng bẹn có đường kính trên

10cm2,700,000

1474 TT04.C4.QD1904.PT.12.9.4Cắt u bạch huyết vùng cổ có đường kính

trên 10cm2,700,000

1475 TT04.C4.QD1904.PT.12.9.5Cắt u bạch huyết vùng nách có đường

kính trên 10cm2,700,000

1476 TT04.C4.QD1904.PT.12.9.6Cắt u bạch huyết vùng bẹn có đường

kính trên 10cm2,700,000

1477 TT04.C4.QD1904.PT.12.10 Cắt u túi thừa thực quản 2,700,000

1478 TT04.C4.QD1904.PT.12.11 Phẫu thuật thực quản đôi 2,700,000

1479 TT04.C4.QD1904.PT.12.12 Mở lồng ngực thăm dò 2,700,000

1480 TT04.C4.QD1904.PT.12.13 Cố định mảng sườn di động 2,700,000

1481 TT04.C4.QD1904.PT.12.14 Dẫn lưu áp xe phổi 1,200,000

1482 TT04.C4.QD1904.PT.12.15Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

3,750,000

1483 TT04.C4.QD1904.PT.12.16Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

2,700,000

1484 TT04.C4.QD1904.PT.12.18Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

2,700,000

Trang 48/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1485 TT04.C4.QD1904.PT.12.19

Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng để

lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

2,700,000

1486 TT04.C4.QD1904.PT.12.20Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường

bụng kết hợp đường sau trực tràng2,700,000

1487 TT04.C4.QD1904.PT.12.21Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại

niệu đạo2,700,000

1488 TT04.C4.QD1904.PT.12.22Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ

dày do loét2,700,000

1489 TT04.C4.QD1904.PT.12.23

Cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt

đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn

nhân tạo

2,700,000

1490 TT04.C4.QD1904.PT.12.24Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường

trước xương cùng và sau trực tràng2,700,000

1491 TT04.C4.QD1904.PT.12.25Cắt u trực tràng làm hậu môn nhâu tạo

2,700,000

1492 TT04.C4.QD1904.PT.12.26

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực

tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo

2,700,000

1493 TT04.C4.QD1904.PT.12.27Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực

quản2,700,000

1494 TT04.C4.QD1904.PT.12.28Phẫu thuật điều trị hep môn vị phì đại

2,700,000

1495 TT04.C4.QD1904.PT.12.29Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại

tràng2,700,000

1496 TT04.C4.QD1904.PT.12.30Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng

tràng2,700,000

1497 TT04.C4.QD1904.PT.12.31Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở

trẻ em dưới 6 tuổi2,700,000

1498 TT04.C4.QD1904.PT.12.32Phẫu thuật điều trị thủngđường tiêu hóa

có làm hậu môn nhân tạo2,700,000

1499 TT04.C4.QD1904.PT.12.33 Cắt u mang mạc nối lớn 2,700,000

1500 TT04.C4.QD1904.PT.12.34 Đóng hậu môn nhân tạo 2,700,000

1501 TT04.C4.QD1904.PT.12.35.1Mở cơ trực tràng và cơ tròn trong để

điều trị co thắt cơ tròn trong2,700,000

1502 TT04.C4.QD1904.PT.12.35.2Cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để

điều trị co thắt cơ tròn trong2,700,000

1503 TT04.C4.QD1904.PT.12.36 Lất giun di vật ở ruột non 1,500,000

1504 TT04.C4.QD1904.PT.12.37 Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng 1,500,000

1505 TT04.C4.QD1904.PT.12.38 Phẫu thuật tháo lồng ruột 1,500,000

1506 TT04.C4.QD1904.PT.12.39 Cắt túi thừa Meckel 1,500,000

1507 TT04.C4.QD1904.PT.12.40Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6

tuổi1,500,000

1508 TT04.C4.QD1904.PT.12.42Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em

1,500,000

1509 TT04.C4.QD1904.PT.12.43 Mở thông dạ dày trẻ lớn 1,500,000

1510 TT04.C4.QD1904.PT.12.44Sinh thiết trực tràng đường tầng sinh

môn1,500,000

Trang 49/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1511 TT04.C4.QD1904.PT.12.45.1 Phẫu thuật thoát vị đùi nghẹt 1,500,000

1512 TT04.C4.QD1904.PT.12.45.2 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 1,500,000

1513 TT04.C4.QD1904.PT.12.45.3 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 1,500,000

1514 TT04.C4.QD1904.PT.12.46 Cắt mỏm thừa trực tràng 1,200,000

1515 TT04.C4.QD1904.PT.12.47 Nong hậu môn dưới gây mê 1,200,000

1516 TT04.C4.QD1904.PT.12.48Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp,

không gây mê1,200,000

1517 TT04.C4.QD1904.PT.12.49Cắt u ống mật chủ, có đặt xen một quai

hỗng tràng3,750,000

1518 TT04.C4.QD1904.PT.12.50Phẫu thuật điều trị chảy máu đường

mật, cắt gan2,700,000

1519 TT04.C4.QD1904.PT.12.51Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm

sinh2,700,000

1520 TT04.C4.QD1904.PT.12.52

Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp

lực tĩnh mạch cửa, có chụp và nối mạh

máu

2,700,000

1521 TT04.C4.QD1904.PT.12.53

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun,

mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu

2,700,000

1522 TT04.C4.QD1904.PT.12.54

Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp

lực tĩnh mạch cửa không nối mạch máu

2,700,000

1523 TT04.C4.QD1904.PT.12.55 Dân lưu túi mật 1,500,000

1524 TT04.C4.QD1904.PT.12.56Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

1,500,000

1525 TT04.C4.QD1904.PT.12.57 Trồng lại niệu quản một bên 2,700,000

1526 TT04.C4.QD1904.PT.12.58

Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nói

bàng quang với trực tràng theo kiểu

Duhamel

2,700,000

1527 TT04.C4.QD1904.PT.12.59Cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu

quản trong thận niệu quản đôi2,700,000

1528 TT04.C4.QD1904.PT.12.60 Lấy sỏi nhu mô thận 2,700,000

1529 TT04.C4.QD1904.PT.12.61 Nối niệu quản với niệu quản 2,700,000

1530 TT04.C4.QD1904.PT.12.62 Ghép cơ cổ bàng quang 2,700,000

1531 TT04.C4.QD1904.PT.12.63 Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên 2,700,000

1532 TT04.C4.QD1904.PT.12.64 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,700,000

1533 TT04.C4.QD1904.PT.12.65 Cắt túi sa niệu quản 2,700,000

1534 TT04.C4.QD1904.PT.12.66 Dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng 2,700,000

1535 TT04.C4.QD1904.PT.12.67 Đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên 2,700,000

1536 TT04.C4.QD1904.PT.12.68Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang

2,700,000

1537 TT04.C4.QD1904.PT.12.69Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên

2,700,000

1538 TT04.C4.QD1904.PT.12.70 Dẫn lưu 2 thận 1,500,000

1539 TT04.C4.QD1904.PT.12.71Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên

1,500,000

1540 TT04.C4.QD1904.PT.12.72Cắt đường rò bàng quang rôn, khâu lại

bàng quang1,500,000

Trang 50/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1541 TT04.C4.QD1904.PT.12.73Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2

bên1,500,000

1542 TT04.C4.QD1904.PT.12.74 Cắt u nang buồng trứng xoắn 1,500,000

1543 TT04.C4.QD1904.PT.12.75.1Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp: kỹ thuật

Mathieu1,500,000

1544 TT04.C4.QD1904.PT.12.75.2Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp: kỹ thuật

Magbi1,500,000

1545 TT04.C4.QD1904.PT.12.76 Đóng các lỗ rò niệu đạo 1,500,000

1546 TT04.C4.QD1904.PT.12.77 Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên 1,500,000

1547 TT04.C4.QD1904.PT.12.78 Dẫn lưu thận 1,500,000

1548 TT04.C4.QD1904.PT.12.79 Phẫu thuật sỏi bàng quang 1,500,000

C5 XÉT NGHIỆM

C5.1XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH

1549 TT04.C5.1HH.1Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

48,000

1550 TT04.C5.1HH.4Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ

công)20,000

1551 TT04.C5.1HH.5 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 13,000

1552 TT04.C5.1HH.7 Xét nghiệm sức bền hồng cầu 28,000

1553 TT04.C5.1HH.8Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

26,000

1554 TT04.C5.1HH.9.1

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương

pháp ống nghiệm; trên phiến đá

29,000

1555 TT04.C5.1HH.9.2Định nhóm máu hệ ABO bằng phương

pháp ống nghiệm; trên giấy29,000

1556 TT04.C5.1HH.10.1

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền máu toàn phần:

khối hồng cầu

17,000

1557 TT04.C5.1HH.10.2

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền máu toàn phần:

khối bạch cầu

17,000

1558 TT04.C5.1HH.11.1

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu

15,000

1559 TT04.C5.1HH.11.2

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền: huyết tương

15,000

1560 TT04.C5.1HH.12.1Định nhóm máu hệ ABO trên máy tự

động28,000

1561 TT04.C5.1HH.12.2Định nhóm máu hệ Rh(D) trên máy tự

động28,000

1562 TT04.C5.1HH.13.1

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)

để truyền máu toàn phần

49,000

Trang 51/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1563 TT04.C5.1HH.13.2

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)

khối hồng cầu

49,000

1564 TT04.C5.1HH.13.3

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)

bạch cầu

49,000

1565 TT04.C5.1HH.14.1

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)

để truyền chế phẩm tiểu cầu

30,000

1566 TT04.C5.1HH.14.2

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)

huyết tương

30,000

1567 TT04.C5.1HH.15.1Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương

pháp ống nghiệm23,000

1568 TT04.C5.1HH.15.2Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương

pháp phiến đá23,000

1569 TT04.C5.1HH.16Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của

hệ nhóm máu Rh272,000

1570 TT04.C5.1HH.17 Tìm tế bào Hargraves 48,000

1571 TT04.C5.1HH.18Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)

9,000

1572 TT04.C5.1HH.19 Co cục máu đông 11,000

1573 TT04.C5.1HH.23Định lượng Fibrinogen bằng phương

pháp trực tiếp77,000

1574 TT04.C5.1HH.25.1Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy

bán tự động47,000

1575 TT04.C5.1HH.25.2Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy

tự động47,000

1576 TT04.C5.1HH.26 Xét nghiệm tế bào học tủy xương 109,000

1577 TT04.C5.1HH.27 Xét nghiệm tế bào hạch 36,000

1578 TT04.C5.1HH.28 Nhuộm Peroxydase (MPO) 57,000

1579 TT04.C5.1HH.29 Nhuộm sudan den 57,000

1580 TT04.C5.1HH.30 Nhuộm Esterase không đặc hiệu 68,000

1581 TT04.C5.1HH.31Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức

chế Naf76,000

1582 TT04.C5.1HH.32 Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 68,000

1583 TT04.C5.1HH.33 Xác định BACTURATE trong máu 162,000

1584 TT04.C5.1HH.34 Điện giải đồ (Na+, K+, CL -) 32,000

1585 TT04.C5.1HH.35 Định lượng Ca++ máu 16,000

1586 TT04.C5.1HH.36.1 Định lượng Albumine 22,000

1587 TT04.C5.1HH.36.2 Định lượng Creatine 22,000

1588 TT04.C5.1HH.36.3 Định lượng Globuline 22,000

1589 TT04.C5.1HH.36.4 Định lượng Glucose 22,000

1590 TT04.C5.1HH.36.5 Định lượng Phospho 22,000

1591 TT04.C5.1HH.36.6 Định lượng Protein toàn phần 22,000

1592 TT04.C5.1HH.36.7 Định lượng Ure 22,000

1593 TT04.C5.1HH.36.8 Định lượng Axit Uric 22,000

Trang 52/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1594 TT04.C5.1HH.36.9 Định lượng amilaze 22,000

1595 TT04.C5.1HH.37.1 Đinh lượng Sắt huyết thanh 36,000

1596 TT04.C5.1HH.37.2 Đinh lượng Mg ++ huyết thanh 36,000

1597 TT04.C5.1HH.38.1 Xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần 21,000

1598 TT04.C5.1HH.38.2 Xét nghiệm BILIRUBIN trực tiếp 21,000

1599 TT04.C5.1HH.38.3 Xét nghiệm BILIRUBIN gián tiếp 21,000

1600 TT04.C5.1HH.38.4Xét nghiệm các enzym: phosphataze

kiềm21,000

1601 TT04.C5.1HH.38.5 Xét nghiệm các enzym: GOT 21,000

1602 TT04.C5.1HH.38.6 Xét nghiệm các enzym: GPT… 21,000

1603 TT04.C5.1HH.39.1 Định lượng Tryglyceride 25,000

1604 TT04.C5.1HH.39.2 Định lượng Phopholipid 25,000

1605 TT04.C5.1HH.39.3 Định lượng Lipid toàn phần 25,000

1606 TT04.C5.1HH.39.4 Định lượng Cholesterol toàn phần 25,000

1607 TT04.C5.1HH.39.5 Định lượng HDL- cholesterol 25,000

1608 TT04.C5.1HH.39.6 Định lượng LDL - cholesterol 25,000

1609 TT04.C5.1HH.40Xác định các yếu tố vi lượng (đồng,

kẽm...)24,000

1610 TT04.C5.1HH.41Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt )

20,000

1611 TT04.C5.1HH.42Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng

phương pháp thủ công27,000

1612 TT04.C5.1HH.43Định lượng bổ thể trong huyết thanh

30,000

1613 TT04.C5.1HH.44 Phản ứng cố định bổ thể 30,000

1614 TT04.C5.1HH.45.1 Điện di Protein 30,000

1615 TT04.C5.1HH.45.2 Điện di Lipoprotein 30,000

1616 TT04.C5.1HH.45.3Điện di các hemoglobine bất thường

30,000

1617 TT04.C5.1HH.45.4 Điện di các chất khác 30,000

1618 TT04.C5.1HH.46Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

(bằng hệ thống tự động hoàn toàn)78,000

1619 TT04.C5.1HH.47.1Định lượng yếu tố VIIIc (yếu tố VIII; Định

lượng hoạt tính yếu tố VIII )221,000

1620 TT04.C5.1HH.47.2Định lượng yếu tố XI (yếu tố XI; Định

lượng hoạt tính yếu tố XI)221,000

1621 TT04.C5.1HH.48.1

Định lượng yếu tố V (Định lượng hoạt

tính yếu tố V) (Định lượng yếu tố V)

238,000

1622 TT04.C5.1HH.48.2

Định lượng yếu tố VII (Định lượng hoạt

tính yếu tố VII) (Định lượng yếu tố VII)

238,000

1623 TT04.C5.1HH.48.3

Định lượng yếu tố X (Định lượng hoạt

tính yếu tố X ) (Định lượng yếu tố X)

238,000

1624 TT04.C5.1HH.49.1 Định lượng yếu tố VIII 217,000

1625 TT04.C5.1HH.49.2 Định lượng yếu tố IX 217,000

1626 TT04.C5.1HH.49.3 Định lượng hoạt tính yếu tố IX 217,000

Trang 53/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1627 TT04.C5.1HH.50.1 Định lượng yếu tố II 370,000

1628 TT04.C5.1HH.50.2 Định lượng yếu tố XII 370,000

1629 TT04.C5.1HH.50.3Định lượng yếu tố VonWillebrand (kháng

nguyên)370,000

1630 TT04.C5.1HH.50.4Định lượng yếu tố VonWillebrand (hoạt

tính)370,000

1631 TT04.C5.1HH.51Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn

định sợi huyết)842,000

1632 TT04.C5.1HH.52.1 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP 81,000

1633 TT04.C5.1HH.52.2Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Collgen

81,000

1634 TT04.C5.1HH.53.1Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

164,000

1635 TT04.C5.1HH.53.2Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Epinephrin

164,000

1636 TT04.C5.1HH.53.3Đo độ ngưng tập tiểu cầu với

ArachidonicAcide164,000

1637 TT04.C5.1HH.53.4Đo độ ngưng tập tiểu cầu với thrombin

164,000

1638 TT04.C5.1HH.54Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

531,000

1639 TT04.C5.1HH.55.1Nghiệm pháp Coombs gián tiếp bằng

phương pháp ống nghiệm60,000

1640 TT04.C5.1HH.55.2Nghiệm pháp Coombs gián tiếp bằng

phương pháp Gelcard60,000

1641 TT04.C5.1HH.55.3Nghiệm pháp Coombs gián tiếp bằng

phương pháp Scangel60,000

1642 TT04.C5.1HH.55.4Nghiệm pháp Coombs trực tiếp bằng

phương pháp ống nghiệm60,000

1643 TT04.C5.1HH.55.5Nghiệm pháp Coombs trực tiếp bằng

phương pháp Gelcard60,000

1644 TT04.C5.1HH.55.6Nghiệm pháp Coombs trực tiếp bằng

phương pháp Scangel60,000

1645 TT04.C5.1HH.56

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương

pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự

động)

89,000

1646 TT04.C5.1HH.57

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương

pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự

động)

93,000

1647 TT04.C5.1HH.58.1

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu

(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp

gelcard khi nghiệm pháp Coombs trực

tiếp/ gián tiếp dương tính)

340,000

Trang 54/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1648 TT04.C5.1HH.58.2

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu

(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp

scangel khi nghiệm pháp Coombs trực

tiếp/ gián tiếp dương tính)

340,000

1649 TT04.C5.1HH.59.1Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng

phương pháp gelcard74,000

1650 TT04.C5.1HH.59.2Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng

phương pháp Scangel74,000

1651 TT04.C5.1HH.60Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng

công nghệ hồng cầu gắn từ51,000

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

1652 TT04.C5.1K.1 Pro-calcitonin 255,000

1653 TT04.C5.1K.2Pro-BNP (N-terminal pro B-type

natriuretic peptid)323,000

1654 TT04.C5.1K.3 BNP (B - Type Natriuretic Peptide) 459,000

1655 TT04.C5.1K.9 Đường máu mao mạch 19,000

1656 TT04.C5.1K.10Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định

nhóm máu59,000

1657 TT04.C5.1K.12 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 255,000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH

1658 TT04.C5.1HS.1 Testosteron 74,000

1659 TT04.C5.1HS.2 HbA1C 80,000

1660 TT04.C5.1HS.3 Điện di miễn dịch huyết thanh 744,000

1661 TT04.C5.1HS.4 Điện di protein huyết thanh 251,000

1662 TT04.C5.1HS.6 Điện di huyết sắc tố (định lượng) 272,000

C5.2 XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

1663 TT04.C5.2.1 Định lượng Bacbiturate 30,000

1664 TT04.C5.2.3 Calci niệu 20,000

1665 TT04.C5.2.4 Phospho niệu 16,000

1666 TT04.C5.2.5 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 37,000

1667 TT04.C5.2.6.1 Định lượng Protein niệu 11,000

1668 TT04.C5.2.6.2 Định lượng đường niệu 11,000

1669 TT04.C5.2.7.1 Tế bào cặn nước tiểu 50,000

1670 TT04.C5.2.7.2 Tế bào cặn Adis 50,000

1671 TT04.C5.2.8.1 Ure niệu 17,000

1672 TT04.C5.2.8.2 Axit Uric niệu 17,000

1673 TT04.C5.2.8.3 Creatinin niệu 17,000

1674 TT04.C5.2.9 Amylase niệu 32,000

1675 TT04.C5.2.10.1 Xentonic 6,000

1676 TT04.C5.2.10.2 Sắc tố mật 6,000

1677 TT04.C5.2.10.3 Muối mật 6,000

1678 TT04.C5.2.10.4 Urobilinogen 6,000

1679 TT04.C5.2.13 Định lượng Oestrogen toàn phần 30,000

1680 TT04.C5.2.14 Định lượng Hydrocorticosteroid 31,000

1681 TT04.C5.2.16Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác

3,000

Trang 55/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1682 TT04.C5.2.17Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH

4,500

C5.3 XÉT NGHIỆM PHÂN

1683 TT04.C5.3.4Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu

trong phân27,000

1684 TT04.C5.3.5 Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6,000

C5.4XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA

CƠ THỂ

VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG

1685 TT04.C5.4VK.1Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột,

ngoài đường ruột)30,000

1686 TT04.C5.4VK.2.1Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram)

48,000

1687 TT04.C5.4VK.2.2Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm xanh

Methylen)48,000

1688 TT04.C5.4VK.3Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1

loại kháng sinh)132,000

1689 TT04.C5.4VK.4 Kháng sinh đồ 140,000

1690 TT04.C5.4VK.5Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng

phương pháp thông thường170,000

1691 TT04.C5.4VK.6Nuôi cấy và định danh nấm bằng

phương pháp thông thường170,000

1692 TT04.C5.4VK.7 Định lượng HBsAg 357,000

1693 TT04.C5.4VK.8 Anti-HBs định lượng 83,000

1694 TT04.C5.4VK.9 PCR chẩn đoán CMV 570,000

XÉT NGHIỆM TẾ BÀO

1695 TT04.C5.4TB.1Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim,

khớp…)48,000

1696 TT04.C5.4TB.2Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim,

khớp…) có đếm số lượng tế bào72,000

XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ

1697 TT04.C5.4DCD.1 Protein dịch 11,000

1698 TT04.C5.4DCD.2 Glucose dịch 14,000

1699 TT04.C5.4DCD.3 Clo dịch 18,000

1700 TT04.C5.4DCD.4 Phản ứng Pandy 7,000

1701 TT04.C5.4DCD.5 Rivalta 7,000

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ

1702 TT04.C5.4GP.1

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học

bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin

Eosin

174,000

1703 TT04.C5.4GP.2

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học

bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic

Acide - Siff)

208,000

1704 TT04.C5.4GP.8

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học

bằng phương pháp nhuộm Giem sa

149,000

Trang 56/57

STT MÃ HÓADANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH,

CHỮA BỆNHĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1705 TT04.C5.4GP.9

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong

bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

196,000

1706 TT04.C5.4GP.10Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn

dịch cho một dấu ấn (Marker)247,000

1707 TT04.C5.4GP.11

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch

huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để

chẩn đoán mô bệnh học

825,000

1708 TT04.C5.4GP.12

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học

tức thì bằng phương pháp cắt lạnh .

289,000

1709 TT04.C5.4GP.13

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học

bằng phương pháp nhuộm Gomori

196,000

1710 TT04.C5.4GP.14Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn

đoán tế bào học89,000

1711 TT04.C5.4GP.15

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua

chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

145,000

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

1712 TT04.C5.4DC.16 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 111,000

1713 TT04.C5.4DC.17

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim

loại nặng trong máu bằng máy AAS

204,000

1714 TT04.C5.4DC.19Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại

ma tuý383,000

1715 TT04.C5.4DC.23

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc

chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng

80,000

1716 TT04.C5.4DC.25 Định lượng cấp NH3 trong máu 145,000

C6 THĂM DÒ CHỨC NĂNG

1717 TT04.C6.1 Điện tâm đồ 30,000

1718 TT04.C6.2 Điện não đồ (EEG) 51,000

1719 TT04.C6.4 Đo chức năng hô hấp 90,000

1720 TT04.C6.6

Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate

(glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)

26,000

1721 TT04.C6.7 Test thanh thải Creatinine 47,000

1722 TT04.C6.8 Test thanh thải Ure 47,000

1723 TT04.C6.9 Test dung nạp Glucagon 35,000

1724 TT04.C6.10 Thăm dò các dung tích phổi 157,000

1725 TT04.C6.11Đo dung tích phổi toàn phần với máy

Plethysmography293,000

GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN

NGUYỄN THANH HÙNG

Trang 57/57