bẢng giÁ price list nĂm 2020 · 3 pvc-link 656501 Ống luồn tròn Ø20 x 2.9m, hd malaysia...

38
STT DÒNG SẢN PHẨM SẢN PHẨM MÔ TẢ XUẤT XỨ THƯƠNG HIỆU ĐƠN GIÁ (VAT) 1 PVC-LINK 089150 Đế âm liên kết Malaysia Legrand 38,995 2 PVC-LINK 656500 Ống luồn tròn Ø16 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 44,843 3 PVC-LINK 656501 Ống luồn tròn Ø20 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 59,327 4 PVC-LINK 656502 Ống luồn tròn Ø25 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 85,342 5 PVC-LINK 656503 Ống luồn tròn Ø32 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 171,508 6 PVC-LINK 656504 Ống luồn tròn Ø40 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 219,670 7 PVC-LINK 656505 Ống luồn tròn Ø50 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 266,677 8 PVC-LINK 656512 Ống luồn tròn Ø16 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 34,998 9 PVC-LINK 656513 Ống luồn tròn Ø20 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 49,500 10 PVC-LINK 656514 Ống luồn tròn Ø25 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 70,840 11 PVC-LINK 656515 Ống luồn tròn Ø32 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 144,668 12 PVC-LINK 656516 Ống luồn tròn Ø40 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 199,998 13 PVC-LINK 656517 Ống luồn tròn Ø50 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 266,677 14 PVC-LINK 656524 Dây mồi Ø4.5-dài 15m Malaysia Legrand 516,670 15 PVC-LINK 656525 Dây mồi Ø4.5-dài 30m Malaysia Legrand 766,663 16 PVC-LINK 656526 Dây mồi Ø4.5-dài 50m Malaysia Legrand 1,091,677 17 PVC-LINK 656528 Lò xo bẻ góc Ø16-tròn Malaysia Legrand 133,338 18 PVC-LINK 656529 Lò xo bẻ góc Ø20-tròn Malaysia Legrand 151,672 19 PVC-LINK 656530 Lò xo bẻ góc Ø25-tròn Malaysia Legrand 199,998 20 PVC-LINK 656531 Lò xo bẻ góc Ø20-vuông Malaysia Legrand 399,997 21 PVC-LINK 656532 Lò xo bẻ góc Ø25-vuông Malaysia Legrand 416,662 22 PVC-LINK 656533 Lò xo bẻ góc Ø32-vuông Malaysia Legrand 716,668 23 PVC-LINK 656534 Hộp nối 1 đường, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 24 PVC-LINK 656535 Hộp nối 1 đường, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 25 PVC-LINK 656536 Hộp nối 1 đường, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 26 PVC-LINK 656537 Hộp nối 1 đường, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 27 PVC-LINK 656542 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 28 PVC-LINK 656543 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 29 PVC-LINK 656544 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 30 PVC-LINK 656545 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 31 PVC-LINK 656550 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 32 PVC-LINK 656551 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 33 PVC-LINK 656552 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 34 PVC-LINK 656553 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 35 PVC-LINK 656558 Hộp nối 3 đường, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 36 PVC-LINK 656559 Hộp nối 3 đường, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 37 PVC-LINK 656560 Hộp nối 3 đường, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 38 PVC-LINK 656561 Hộp nối 3 đường, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 39 PVC-LINK 656566 Hộp nối 4 đường, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 40 PVC-LINK 656567 Hộp nối 4 đường, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 41 PVC-LINK 656568 Hộp nối 4 đường, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 42 PVC-LINK 656569 Hộp nối 4 đường, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 43 PVC-LINK 656574 Hộp nối 2 đường chữ U, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 33,000 44 PVC-LINK 656576 Hộp nối 3 đường chữ Y, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 33,000 45 PVC-LINK 656578 Hộp nối 4 đường chữ H, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 33,000 46 PVC-LINK 656580 Nắp che hình vòm dạng kẹp Ø65, ống Ø20 Malaysia Legrand 6,343 47 PVC-LINK 656581 Nắp che hình vòm dạng kẹp Ø65, ống Ø25 Malaysia Legrand 14,007 48 PVC-LINK 656584 Nắp che hình vòm Ø65, ống Ø20, Malaysia Legrand 9,002 49 PVC-LINK 656586 Hộp nối tròn đáy sâu, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 20,662 50 PVC-LINK 656588 Nắp che dạng bắt vít Ø65 Malaysia Legrand 3,007 51 PVC-LINK 656590 Nắp che bảo vệ dạng khớp cài Ø65 Malaysia Legrand 6,343 52 PVC-LINK 656591 Nắp che bảo vệ dạng khớp cài Ø75 Malaysia Legrand 18,828 53 PVC-LINK 656594 Vòng tăng đường kính Ø65, sâu 25mm Malaysia Legrand 14,832 54 PVC-LINK 656595 Vòng tăng đường kính Ø65, sâu 38mm Malaysia Legrand 28,673 55 PVC-LINK 656596 Vòng tăng đường kính Ø65, sâu 50mm Malaysia Legrand 34,008 56 PVC-LINK 656600 Co nối chữ T Ø20 Malaysia Legrand 14,997 57 PVC-LINK 656601 Co nối chữ T Ø25 Malaysia Legrand 19,342 58 PVC-LINK 656604 Co nối chữ L Ø20 Malaysia Legrand 10,505 59 PVC-LINK 656605 Co nối chữ L Ø25 Malaysia Legrand 16,170 60 PVC-LINK 656608 Co nối cong Ø20 Malaysia Legrand 22,660 61 PVC-LINK 656609 Co nối cong Ø25 Malaysia Legrand 29,663 62 PVC-LINK 656612 Khớp nối trơn Ø16 Malaysia Legrand 1,998 63 PVC-LINK 656613 Khớp nối trơn Ø20 Malaysia Legrand 2,328 64 PVC-LINK 656614 Khớp nối trơn Ø25 Malaysia Legrand 3,172 65 PVC-LINK 656615 Khớp nối trơn Ø32 Malaysia Legrand 6,160 66 PVC-LINK 656616 Khớp nối trơn Ø40 Malaysia Legrand 17,673 67 PVC-LINK 656617 Khớp nối trơn Ø50 Malaysia Legrand 29,333 68 PVC-LINK 656624 Khớp nối giảm, Ø25-Ø20 Malaysia Legrand 5,830 69 PVC-LINK 656625 Khớp nối giảm, Ø32-Ø25 Malaysia Legrand 6,838 70 PVC-LINK 656628 Kẹp đỡ ống chữ C Ø16 Malaysia Legrand 2,328 71 PVC-LINK 656629 Kẹp đỡ ống chữ C Ø20 Malaysia Legrand 2,842 72 PVC-LINK 656630 Kẹp đỡ ống chữ C Ø25 Malaysia Legrand 3,832 73 PVC-LINK 656631 Kẹp đỡ ống chữ C Ø32 Malaysia Legrand 6,838 74 PVC-LINK 656636 Kẹp đỡ ống Ø20 Malaysia Legrand 5,995 BẢNG GIÁ PRICE LIST NĂM 2020 legrand.vn

Upload: others

Post on 27-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    1 PVC-LINK 089150 Đế âm liên kết Malaysia Legrand 38,995 2 PVC-LINK 656500 Ống luồn tròn Ø16 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 44,843 3 PVC-LINK 656501 Ống luồn tròn Ø20 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 59,327 4 PVC-LINK 656502 Ống luồn tròn Ø25 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 85,342 5 PVC-LINK 656503 Ống luồn tròn Ø32 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 171,508 6 PVC-LINK 656504 Ống luồn tròn Ø40 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 219,670 7 PVC-LINK 656505 Ống luồn tròn Ø50 x 2.9m, HD Malaysia Legrand 266,677 8 PVC-LINK 656512 Ống luồn tròn Ø16 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 34,998 9 PVC-LINK 656513 Ống luồn tròn Ø20 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 49,500

    10 PVC-LINK 656514 Ống luồn tròn Ø25 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 70,840 11 PVC-LINK 656515 Ống luồn tròn Ø32 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 144,668 12 PVC-LINK 656516 Ống luồn tròn Ø40 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 199,998 13 PVC-LINK 656517 Ống luồn tròn Ø50 x 2.9m, MD Malaysia Legrand 266,677 14 PVC-LINK 656524 Dây mồi Ø4.5-dài 15m Malaysia Legrand 516,670 15 PVC-LINK 656525 Dây mồi Ø4.5-dài 30m Malaysia Legrand 766,663 16 PVC-LINK 656526 Dây mồi Ø4.5-dài 50m Malaysia Legrand 1,091,677 17 PVC-LINK 656528 Lò xo bẻ góc Ø16-tròn Malaysia Legrand 133,338 18 PVC-LINK 656529 Lò xo bẻ góc Ø20-tròn Malaysia Legrand 151,672 19 PVC-LINK 656530 Lò xo bẻ góc Ø25-tròn Malaysia Legrand 199,998 20 PVC-LINK 656531 Lò xo bẻ góc Ø20-vuông Malaysia Legrand 399,997 21 PVC-LINK 656532 Lò xo bẻ góc Ø25-vuông Malaysia Legrand 416,662 22 PVC-LINK 656533 Lò xo bẻ góc Ø32-vuông Malaysia Legrand 716,668 23 PVC-LINK 656534 Hộp nối 1 đường, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 24 PVC-LINK 656535 Hộp nối 1 đường, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 25 PVC-LINK 656536 Hộp nối 1 đường, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 26 PVC-LINK 656537 Hộp nối 1 đường, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 27 PVC-LINK 656542 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 28 PVC-LINK 656543 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 29 PVC-LINK 656544 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 30 PVC-LINK 656545 Hộp nối 2 đường thẳng, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 31 PVC-LINK 656550 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 32 PVC-LINK 656551 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 33 PVC-LINK 656552 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 34 PVC-LINK 656553 Hộp nối 2 đường vuông góc, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 35 PVC-LINK 656558 Hộp nối 3 đường, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 36 PVC-LINK 656559 Hộp nối 3 đường, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 37 PVC-LINK 656560 Hộp nối 3 đường, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 38 PVC-LINK 656561 Hộp nối 3 đường, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 39 PVC-LINK 656566 Hộp nối 4 đường, ống Ø16, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 40 PVC-LINK 656567 Hộp nối 4 đường, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 12,173 41 PVC-LINK 656568 Hộp nối 4 đường, ống Ø25, hộp Ø65 Malaysia Legrand 13,328 42 PVC-LINK 656569 Hộp nối 4 đường, ống Ø32, hộp Ø75 Malaysia Legrand 19,672 43 PVC-LINK 656574 Hộp nối 2 đường chữ U, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 33,000 44 PVC-LINK 656576 Hộp nối 3 đường chữ Y, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 33,000 45 PVC-LINK 656578 Hộp nối 4 đường chữ H, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 33,000 46 PVC-LINK 656580 Nắp che hình vòm dạng kẹp Ø65, ống Ø20 Malaysia Legrand 6,343 47 PVC-LINK 656581 Nắp che hình vòm dạng kẹp Ø65, ống Ø25 Malaysia Legrand 14,007 48 PVC-LINK 656584 Nắp che hình vòm Ø65, ống Ø20, Malaysia Legrand 9,002 49 PVC-LINK 656586 Hộp nối tròn đáy sâu, ống Ø20, hộp Ø65 Malaysia Legrand 20,662 50 PVC-LINK 656588 Nắp che dạng bắt vít Ø65 Malaysia Legrand 3,007 51 PVC-LINK 656590 Nắp che bảo vệ dạng khớp cài Ø65 Malaysia Legrand 6,343 52 PVC-LINK 656591 Nắp che bảo vệ dạng khớp cài Ø75 Malaysia Legrand 18,828 53 PVC-LINK 656594 Vòng tăng đường kính Ø65, sâu 25mm Malaysia Legrand 14,832 54 PVC-LINK 656595 Vòng tăng đường kính Ø65, sâu 38mm Malaysia Legrand 28,673 55 PVC-LINK 656596 Vòng tăng đường kính Ø65, sâu 50mm Malaysia Legrand 34,008 56 PVC-LINK 656600 Co nối chữ T Ø20 Malaysia Legrand 14,997 57 PVC-LINK 656601 Co nối chữ T Ø25 Malaysia Legrand 19,342 58 PVC-LINK 656604 Co nối chữ L Ø20 Malaysia Legrand 10,505 59 PVC-LINK 656605 Co nối chữ L Ø25 Malaysia Legrand 16,170 60 PVC-LINK 656608 Co nối cong Ø20 Malaysia Legrand 22,660 61 PVC-LINK 656609 Co nối cong Ø25 Malaysia Legrand 29,663 62 PVC-LINK 656612 Khớp nối trơn Ø16 Malaysia Legrand 1,998 63 PVC-LINK 656613 Khớp nối trơn Ø20 Malaysia Legrand 2,328 64 PVC-LINK 656614 Khớp nối trơn Ø25 Malaysia Legrand 3,172 65 PVC-LINK 656615 Khớp nối trơn Ø32 Malaysia Legrand 6,160 66 PVC-LINK 656616 Khớp nối trơn Ø40 Malaysia Legrand 17,673 67 PVC-LINK 656617 Khớp nối trơn Ø50 Malaysia Legrand 29,333 68 PVC-LINK 656624 Khớp nối giảm, Ø25-Ø20 Malaysia Legrand 5,830 69 PVC-LINK 656625 Khớp nối giảm, Ø32-Ø25 Malaysia Legrand 6,838 70 PVC-LINK 656628 Kẹp đỡ ống chữ C Ø16 Malaysia Legrand 2,328 71 PVC-LINK 656629 Kẹp đỡ ống chữ C Ø20 Malaysia Legrand 2,842 72 PVC-LINK 656630 Kẹp đỡ ống chữ C Ø25 Malaysia Legrand 3,832 73 PVC-LINK 656631 Kẹp đỡ ống chữ C Ø32 Malaysia Legrand 6,838 74 PVC-LINK 656636 Kẹp đỡ ống Ø20 Malaysia Legrand 5,995

    BẢNG GIÁ PRICE LIST NĂM 2020

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    75 PVC-LINK 656637 Kẹp đỡ ống Ø25 Malaysia Legrand 7,828 76 PVC-LINK 656638 Kẹp đỡ ống Ø32 Malaysia Legrand 15,327 77 PVC-LINK 656639 Kẹp đỡ ống Ø40 Malaysia Legrand 35,677 78 PVC-LINK 656644 Khớp nối ren Ø16 Malaysia Legrand 3,832 79 PVC-LINK 656645 Khớp nối ren Ø20 Malaysia Legrand 5,005 80 PVC-LINK 656646 Khớp nối ren Ø25 Malaysia Legrand 5,665 81 PVC-LINK 656647 Khớp nối ren Ø32 Malaysia Legrand 10,670 82 PVC-LINK 656671 Đầu nối cho ống dạng răng Ø16 Malaysia Legrand 10,340 83 PVC-LINK 656672 Đầu nối cho ống dạng răng Ø20 Malaysia Legrand 11,165 84 PVC-LINK 656673 Đầu nối cho ống dạng răng Ø25 Malaysia Legrand 12,338 85 PVC-LINK 656674 Đầu nối cho ống dạng răng Ø32 Malaysia Legrand 67,008 86 PVC-LINK 656675 Đầu nối cho ống dạng răng Ø40 Malaysia Legrand 100,173 87 PVC-LINK 656676 Đầu nối cho ống dạng răng Ø50 Malaysia Legrand 115,335 88 PVC-LINK 656683 Đầu nối cho ống Ø20 Malaysia Legrand 6,673 89 PVC-LINK 656684 Đầu nối cho ống Ø25 Malaysia Legrand 7,828 90 PVC-LINK 656706 Nẹp sàn 30x8mm, dài 2m, nắp cong, màu xám Malaysia Legrand 81,840 91 PVC-LINK 656707 Nẹp sàn 50x13mm, dài 2m, nắp cong, màu xám Malaysia Legrand 157,997 92 PVC-LINK 656708 Nẹp sàn 70x15mm, dài 2m, nắp cong, màu xám Malaysia Legrand 263,340 93 PVC-LINK 656709 Nẹp sàn 90x22mm, dài 2m, nắp cong, màu xám Malaysia Legrand 399,832 94 PVC-LINK 656710 Nẹp sàn 120x8mm, dài 2m, nắp cong, màu xám Malaysia Legrand 604,505 95 PVC-LINK PCC 16 W Ống luồn ruột gà Ø16 - 50m/cuộn Malaysia Legrand 335,005 96 PVC-LINK PCC 20 W Ống luồn ruột gà Ø20 - 50m/cuộn Malaysia Legrand 399,997 97 PVC-LINK PCC 25 W Ống luồn ruột gà Ø25 - 50m/cuộn Malaysia Legrand 463,338 98 PVC-LINK PCC 32 W Ống luồn ruột gà Ø32-25m/cuộn Malaysia Legrand 775,830 99 PVC-LINK PCC 40 W Ống luồn ruột gà Ø40-25m/cuộn Malaysia Legrand 1,186,662 100 PVC-LINK PCC 50 W Ống luồn ruột gà Ø50-25m/cuộn Malaysia Legrand 1,433,337 101 RIVIA 617012 Công tắc thẻ 16A - 230V, dùng cho đế âm vuông TQ Legrand 1,451,214 102 RIVIA 617068 Ổ cắm cạo râu 115/230V-20VA-50/60 Hz TQ Legrand 3,039,676 103 RIVIA 654300 Công tắc 1 chiều, 16AX - 250V, 1 mô-đun TQ Legrand 36,694 104 RIVIA 654301 Công tắc 1 chiều có đèn, 16AX - 250V, 1 mô-đun TQ Legrand 173,771 105 RIVIA 654302 Công tắc 2 chiều, 16AX - 250V, 1 mô-đun TQ Legrand 73,196 106 RIVIA 654305 Công tắc thẻ 16A-220~ bao gồm khung đỡ và mặt che TQ Legrand 2,475,623 107 RIVIA 654310 Công tắc 1 chiều, 16AX - 250V, 1,5 mô-đun TQ Legrand 36,887 108 RIVIA 654311 Công tắc 1 chiều có đèn, 16AX - 250V, 1,5 mô-đun TQ Legrand 174,753 109 RIVIA 654312 Công tắc 2 chiều, 16AX - 250V, 1,5 mô-đun TQ Legrand 73,794 110 RIVIA 654313 Công tắc trung gian 10A - 250V, 16AX - 250V, 1,5 mô-đun TQ Legrand 403,865 111 RIVIA 654315 Nút nhấn chuông, 10A, 1,5 mô-đun 36x36mm TQ Legrand 122,725 112 RIVIA 654316 Công tắc 2 cực có đèn, 20A - 250V, 1,5 mô-đun (36x36mm) TQ Legrand 240,772

    113 RIVIA 654317Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng, 20A - 250V, 1,5 mô-đun (36x36mm) TQ

    Legrand240,772

    114 RIVIA 654320 Ổ cắm 2 cực Âu-Mỹ có màng che, 16A-250V (có phân cực), 1 mô-đun TQ Legrand 63,690 115 RIVIA 654322 Ổ cắm 2 cực Âu-Mỹ có màng che, 10A-250V (không phân cực), 1,5 mô-đun TQ Legrand 64,075 116 RIVIA 654324 Ổ cắm 3 cực Âu-Mỹ có màng che, 16A-250V, 1,5 mô-đun TQ Legrand 113,777 117 RIVIA 654325 Ổ cắm 3 cực đa năng có màng che, 10A-250V, 1,5 mô-đun TQ Legrand 139,812 118 RIVIA 654326 Ổ cắm 3 cực đôi Âu-Mỹ có màng che, 16A-250V, 3 mô-đun TQ Legrand 166,788 119 RIVIA 654330 Ổ cắm Ti vi, 1 mô-đun 24x36mm TQ Legrand 143,486 120 RIVIA 654331 Ổ cắm điện thoại, 1 mô-đun TQ Legrand 143,486 121 RIVIA 654332 Ổ cắm mạng Cat 5e, 1 mô-đun TQ Legrand 314,353 122 RIVIA 654335 Chiết áp đèn sợi đốt, 400W-220V, 2 mô-đun TQ Legrand 530,072 123 RIVIA 654336 Chiết áp quạt, 250VA-250V, 2 mô-đun TQ Legrand 813,560 124 RIVIA 654340 Đèn báo đỏ, 1 mô-đun 24x36mm TQ Legrand 89,320 125 RIVIA 654341 Đèn báo xanh, 1 mô-đun 24x36mm TQ Legrand 89,320 126 RIVIA 654342 Phím che 0.5 mô-đun, 12x36mm TQ Legrand 19,415 127 RIVIA 654350 Mặt che 1 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 28,343 128 RIVIA 654351 Mặt che 1,5 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 28,343 129 RIVIA 654352 Mặt che 2 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 28,343 130 RIVIA 654353 Mặt che 3 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 28,343 131 RIVIA 654355 Mặt che cho MCB 1 cực + khung đỡ TQ Legrand 28,749 132 RIVIA 654356 Mặt che cho MCB 2 cực + khung đỡ TQ Legrand 28,749 133 RIVIA 654357 Mặt che + khung đỡ cầu dao an toàn TQ Legrand 52,435 134 RIVIA 654359 Mặt che trơn + khung đỡ TQ Legrand 28,749 135 RIVIA 654364 Mặt che 4 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 50,107 136 RIVIA 654365 Mặt che 5 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 50,107 137 RIVIA 654366 Mặt che 6 mô-đun + khung đỡ TQ Legrand 50,107 138 RIVIA BSBN10 Cầu dao an toàn 1.5kA 10A, 2P TQ Legrand 244,660 139 RIVIA BSBN15 Cầu dao an toàn 1.5kA 15A, 2P TQ Legrand 244,660 140 RIVIA BSBN20 Cầu dao an toàn 1.5kA 20A, 2P TQ Legrand 286,202 141 RIVIA BSBN30 Cầu dao an toàn 1.5kA 30A, 2P TQ Legrand 244,660 142 RIVIA 654361 Mặt che 1,5 mô-đun + khung đỡ( new) TQ Legrand 33,070 143 RIVIA 654319 Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng, 20A - 250V, 1,5 mô-đun (new) TQ Legrand 309,001 144 RIVIA 654333 Ổ cắm mạng Cat 6, 1 mô-đun TQ Legrand 412,056 145 TQ Legrand - 146 RIVIA 654304 Công tắc 1 chiều, 16AX - 250V, 1 mô-đun (new) TQ Legrand 36,758 147 RIVIA 654306 Công tắc 2 chiều, 16AX - 250V, 1 mô-đun (new) TQ Legrand 73,302 148 RIVIA 654319 Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng, 20A - 250V, 1,5 mô-đun (new) TQ Legrand 265,238 149 RIVIA 654307 Công tắc 1 chiều, 16AX - 250V, 1,5 mô-đun (new) TQ Legrand 36,942 150 RIVIA 654361 Mặt che 1,5 mô-đun + khung đỡ( new) TQ Legrand 28,386 151 RIVIA 654360 Mặt che 1 mô-đun + khung đỡ( new) TQ Legrand 28,386 152 RIVIA 654362 Mặt che 2 mô-đun + khung đỡ( new) TQ Legrand 28,386 153 RIVIA 654363 Mặt che 3 mô-đun + khung đỡ( new) TQ Legrand 28,386 154 RIVIA 654333 Ổ cắm mạng Cat 6, 1 mô-đun TQ Legrand 383,170 155 RIVIA 654345 Khung chuyển đổi Rivia/Arteor 2 mô đun TQ Legrand 59,648

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    156 RIVIA 654337 Chiết áp đèn sợi đốt, 600W-220V, 1 mô-đun TQ Legrand 622,193 157 RIVIA 654338 Chiết áp đèn đa năng, 300W-220V 50/60 Hz TQ Legrand 1,412,923 158 RIVIA 654367 Mặt che + khung đỡ cầu dao an toàn (new) TQ Legrand 61,001 159 RIVIA 654354 Mặt che cho MCB 1 cực + khung đỡ (new) TQ Legrand 33,893 160 RIVIA 654358 Mặt che cho MCB 2 cực + khung đỡ (new) TQ Legrand 33,893

    163 MALLIA 281090Cảm biến chuyển động, Automatic switch Mallia - with IR movement detector - white TQ

    Legrand2,331,648

    164 MALLIA 281000 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 193,844 165 MALLIA 281001 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 207,180 166 MALLIA 281002 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 236,711 167 MALLIA 281003 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 333,868 168 MALLIA 281004 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 330,535 169 MALLIA 281005 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 441,027 170 MALLIA 281006 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 487,227 171 MALLIA 281007 Công tắc bốn 2 chiều, 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 638,205 172 MALLIA 281040 Nút nhấn chuông 10 A - 250 V~, màu trắng TQ Legrand 251,950

    173 MALLIA 281045Nút nhấn chuông kèm đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng quấy rầy, màu trắng TQ

    Legrand1,232,587

    174 MALLIA 281046 Công tắc 2 nút "yêu cầu dọn phòng / xin đừng quấy rầy", màu trắng TQ Legrand 1,081,135 175 MALLIA 281048 Công tắc thẻ từ 10A-250V~, thời gian ngắt trễ #30 giây, màu trắng TQ Legrand 2,371,347 176 MALLIA 281061 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A-250V có đèn, màu trắng TQ Legrand 546,759 177 MALLIA 281062 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A-250V có đèn + "WATER HEATER", màu trắng TQ Legrand 587,717 178 MALLIA 281080 Chiết áp đèn dạng xoay, 60-500W, màu trắng TQ Legrand 1,123,045 179 MALLIA 281082 Chiết áp quạt 5 tốc độ 100W, màu trắng TQ Legrand 1,343,082 180 MALLIA 281084 Bộ chiết áp đèn dạng xoay 500W & công tắc 2 chiều, màu trắng TQ Legrand 1,219,726 181 MALLIA 281102 Ổ cắm đôi 2 cực chuẩn Âu-Mỹ 10/16A 2P - 250V~, màu trắng TQ Legrand 300,258 182 MALLIA 281103 Ổ cắm 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E- 250V~, màu trắng TQ Legrand 320,967 183 MALLIA 281104 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E - 250V~, màu trắng TQ Legrand 429,161 184 MALLIA 281120 Ổ cắm đa năng có công tắc, màu trắng TQ Legrand 591,199 185 MALLIA 281121 Ổ cắm đơn đa năng có công tắc 16A-220V + USB màu trắng TQ Legrand 1,996,707 186 MALLIA 281122 Ổ cắm đôi đa năng có công tắc, màu trắng TQ Legrand 1,060,217 187 MALLIA 281123 Ổ cắm đôi đa năng 16A - 220V + USB màu trắng TQ Legrand 3,402,282 188 MALLIA 281135 Ổ cắm cạo râu 240/120V 50/60Hz, màu trắng TQ Legrand 3,712,311 189 MALLIA 281151 Ổ cắm Ti vi, màu trắng TQ Legrand 299,099 190 MALLIA 281160 Ổ cắm điện thoại RJ11, 4 tiếp điểm, màu trắng TQ Legrand 379,986 191 MALLIA 281161 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu trắng TQ Legrand 462,688 192 MALLIA 281010 Công tắc 1 chiều, 10 AX - 250 V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 197,655 193 MALLIA 281011 Công tắc 2 chiều, 10 AX - 250 V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 218,134 194 MALLIA 281012 Công tắc đôi 1 chiều, 10 AX - 250V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 319,105 195 MALLIA 281013 Công tắc đôi 2 chiều, 10 AX - 250V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 402,926 196 MALLIA 281014 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 478,656 197 MALLIA 281015 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 629,631 198 MALLIA 281016 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 839,190 199 MALLIA 281017 Công tắc bốn 2 chiều, 10AX - 250V~, dạ quang, màu trắng TQ Legrand 964,924 200 MALLIA 281071 Công tắc 1 chiều 2 cực 45A-250V có đèn đỏ, màu trắng TQ Legrand 1,258,781 201 MALLIA 281085 Chiết áp đèn dạng xoay, 60-1000 W / 60-100 VA, màu trắng TQ Legrand 1,883,646 202 MALLIA 281097 Đèn downlight có đèn LED 230V, màu trắng TQ Legrand 1,003,979 203 MALLIA 281101 Bộ ổ cắm 2 cực chuẩn Âu-Mỹ 10/16A 2P & công tắc 10A - 250V~, màu trắng TQ Legrand 307,197 204 MALLIA 281162 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu trắng TQ Legrand 482,464 205 MALLIA 281164 Ổ cắm mạng đôi RJ45 Cat 5e UTP, màu trắng TQ Legrand 1,144,000 206 MALLIA 281165 Ổ cắm đôi mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu trắng TQ Legrand 1,307,363 207 MALLIA 281166 Ổ cắm điện thoại RJ11 + mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu trắng TQ Legrand 988,735 208 MALLIA 281190 Mặt che trơn, màu trắng TQ Legrand 126,212 209 MALLIA 281191 Mặt che đôi màu trắng TQ Legrand 336,248 210 MALLIA 281192 Mặt trung gian, dành cho 1 cơ phận Arteor vào mặt viền Mallia, trắng TQ Legrand 168,126 211 MALLIA 281193 Khung và viền trung gian Arteor - Mallia đôi, màu trắng TQ Legrand 336,248 212 MALLIA 281900 Mặt viền màu trắng TQ Legrand 40,486 213 MALLIA 281901 Mặt viền đôi màu trắng TQ Legrand 67,635 214 MALLIA 281905 Mặt viền màu xám bạc TQ Legrand 79,063 215 MALLIA 281906 Mặt viền đôi màu xám bạc TQ Legrand 120,023 216 MALLIA 281910 Mặt viền màu sâm banh TQ Legrand 79,063 217 MALLIA 281911 Mặt viền đôi màu sâm banh TQ Legrand 120,023 218 MALLIA 281930 Khung đỡ và mặt viền đôi màu trắng TQ Legrand 336,248 219 MALLIA 281931 Khung đỡ và mặt viền đôi màu xám bạc TQ Legrand 360,540 220 MALLIA 281934 Khung đỡ và mặt viền đôi màu xám đậm TQ Legrand 360,540 221 MALLIA 281950 Mặt viền màu ngọc trai TQ Legrand 79,063 222 MALLIA 281951 Mặt viền đôi màu ngọc trai TQ Legrand 120,023 223 MALLIA 281955 Mặt viền màu xám đậm TQ Legrand 79,063 224 MALLIA 281956 Mặt viền đôi màu xám đậm TQ Legrand 120,023 225 MALLIA 281960 Mặt viền màu đồng thau TQ Legrand 79,063 226 MALLIA 281961 Mặt viền đôi màu đồng thau TQ Legrand 120,023 227 MALLIA 281965 Mặt viền đơn màu đồng thiếc TQ Legrand 79,063 228 MALLIA 281966 Mặt viền đôi màu đồng thiếc TQ Legrand 120,023 229 MALLIA 281970 Mặt viền màu đen TQ Legrand 79,063 230 MALLIA 281971 Mặt viền đôi màu đen mờ TQ Legrand 120,023 231 MALLIA 281975 Mặt viền màu đồng đỏ TQ Legrand 79,063 232 MALLIA 281976 Mặt viền đôi màu đồng đỏ TQ Legrand 120,023 233 MALLIA 281978 Mặt viền đơn màu inox mờ TQ Legrand 715,358 234 MALLIA 281982 Mặt viền đơn màu vàng TQ Legrand 715,358 235 MALLIA 281986 Mặt viền đơn màu inox bóng TQ Legrand 715,358 236 MALLIA 281990 Mặt viền đơn màu đen bóng TQ Legrand 715,358 237 MALLIA 617131 Mặt che chống thấm IP44 TQ Legrand 372,922

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    238 MALLIA 281997 Đèn Led xanh 220V TQ Legrand 151,457 239 MALLIA 283000 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 160,505 240 MALLIA 283001 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 191,941 241 MALLIA 283002 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 243,379 242 MALLIA 283003 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 359,110 243 MALLIA 283004 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 377,685 244 MALLIA 283005 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 490,083 245 MALLIA 283006 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 553,905 246 MALLIA 283007 Công tắc bốn 2 chiều, 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 752,030 247 MALLIA 283008 Công tắc đơn trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun, màu xám bạc TQ Legrand 569,146 248 MALLIA 283010 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 171,459 249 MALLIA 283011 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 198,132 250 MALLIA 283012 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 342,439 251 MALLIA 283013 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 444,840 252 MALLIA 283014 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 537,235 253 MALLIA 283015 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 722,027 254 MALLIA 283016 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 856,335 255 MALLIA 283017 Công tắc bốn 2 chiều, 10AX - 250V~, dạ quang, màu xám bạc TQ Legrand 1,141,620 256 MALLIA 283040 Nút nhấn chuông 10 A - 250 V~, màu xám bạc TQ Legrand 254,329

    257 MALLIA 283045Nút nhấn chuông kèm đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng quấy rầy, màu xám bạc TQ

    Legrand1,269,253

    258 MALLIA 283046 Công tắc 2 nút "yêu cầu dọn phòng / xin đừng quấy rầy", màu xám bạc TQ Legrand 1,042,558 259 MALLIA 283048 Công tắc thẻ từ 10A-250V~, thời gian ngắt trễ #30 giây, màu xám bạc TQ Legrand 2,316,573 260 MALLIA 283061 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A-250V có đèn, màu xám bạc TQ Legrand 621,533 261 MALLIA 283062 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A-250V có đèn + "WATER HEATER", màu xám bạc TQ Legrand 671,545 262 MALLIA 283071 Công tắc 1 chiều 2 cực 45A-250V có đèn đỏ, màu xám bạc TQ Legrand 1,510,254 263 MALLIA 283080 Chiết áp đèn dạng xoay, 60-500W, màu xám bạc TQ Legrand 1,301,168 264 MALLIA 283082 Chiết áp quạt 5 tốc độ 100W, màu xám bạc TQ Legrand 1,611,698 265 MALLIA 283084 Bộ chiết áp đèn dạng xoay 500W & công tắc 2 chiều, màu xám bạc TQ Legrand 1,370,705 266 MALLIA 283097 Đèn downlight có đèn LED 230V, màu xám bạc TQ Legrand 1,042,558 267 MALLIA 283101 Bộ ổ cắm chuẩn Âu Mỹ 2 cực 10/16A & công tắc 10A - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 354,099 268 MALLIA 283102 Ổ cắm đôi 2 cực chuẩn Âu-Mỹ 10/16A 2P - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 324,588 269 MALLIA 283103 Ổ cắm 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E- 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 330,284 270 MALLIA 283104 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E - 250V~, màu xám bạc TQ Legrand 434,339 271 MALLIA 283120 Ổ cắm đa năng có công tắc, màu xám bạc TQ Legrand 659,533 272 MALLIA 283135 Ổ cắm cạo râu 240/120V 50/60Hz, màu xám bạc TQ Legrand 4,260,021 273 MALLIA 283151 Ổ cắm Ti vi, màu xám bạc TQ Legrand 336,248 274 MALLIA 283153 Ổ cắm TV & Radio FM, màu xám bạc TQ Legrand 1,275,450 275 MALLIA 283160 Ổ cắm điện thoại RJ11, 4 tiếp điểm, màu xám bạc TQ Legrand 309,852 276 MALLIA 283161 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu xám bạc TQ Legrand 460,702 277 MALLIA 283162 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu xám bạc TQ Legrand 511,889 278 MALLIA 283164 Ổ cắm mạng đôi RJ45 Cat 5e UTP, màu xám bạc TQ Legrand 1,424,335 279 MALLIA 283166 Ổ cắm điện thoại RJ11 + mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu xám bạc TQ Legrand 997,929 280 MALLIA 283190 Mặt che trơn, màu xám bạc TQ Legrand 168,126 281 MALLIA 283191 Mặt che đôi màu xám bạc TQ Legrand 293,715 282 MALLIA 283192 Khung và viền trung gian Arteor - Mallia, màu xám bạc TQ Legrand 251,950 283 MALLIA 283193 Khung và viền trung gian Arteor - Mallia đôi, màu xám bạc TQ Legrand 503,419 284 MALLIA 283200 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 160,505 285 MALLIA 283201 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 191,941 286 MALLIA 283202 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 243,379 287 MALLIA 283203 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 359,110 288 MALLIA 283204 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 377,685 289 MALLIA 283205 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 490,083 290 MALLIA 283206 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 553,905 291 MALLIA 283207 Công tắc bốn 2 chiều, 10A - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 752,030 292 MALLIA 283210 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu ngọc trai TQ Legrand 171,459 293 MALLIA 283211 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu ngọc trai TQ Legrand 198,132 294 MALLIA 283212 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu ngọc trai TQ Legrand 342,439 295 MALLIA 283213 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, dạ quang, màu ngọc trai TQ Legrand 444,840 296 MALLIA 283240 Nút nhấn chuông 10 A - 250 V~, màu ngọc trai TQ Legrand 251,950 297 MALLIA 283246 Công tắc 2 nút "yêu cầu dọn phòng / xin đừng quấy rầy", màu ngọc trai TQ Legrand 1,042,558 298 MALLIA 283248 Công tắc thẻ từ 10A-250V~, thời gian ngắt trễ #30 giây, màu ngọc trai TQ Legrand 2,316,573 299 MALLIA 283261 Công tắc 20A-250V có đèn, màu ngọc trai TQ Legrand 621,533 300 MALLIA 283262 Công tắc 20A-250V có đèn + "WATER HEATER", màu ngọc trai TQ Legrand 671,545 301 MALLIA 283271 Công tắc 45A-250V có đèn đỏ, màu ngọc trai TQ Legrand 1,510,254 302 MALLIA 283280 Chiết áp đèn dạng xoay, 60-500W, màu ngọc trai TQ Legrand 1,326,888 303 MALLIA 283282 Chiết áp quạt 5 tốc độ 100W, màu ngọc trai TQ Legrand 1,627,413 304 MALLIA 283284 Bộ chiết áp đèn dạng xoay 500W & công tắc 2 chiều, màu ngọc trai TQ Legrand 1,344,508 305 MALLIA 283297 Đèn downlight có đèn LED 230V, màu ngọc trai TQ Legrand 1,042,558 306 MALLIA 283302 Ổ cắm đôi 2 cực chuẩn Âu-Mỹ 10/16A 2P - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 324,588 307 MALLIA 283303 Ổ cắm 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E- 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 330,284 308 MALLIA 283304 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E - 250V~, màu ngọc trai TQ Legrand 434,339 309 MALLIA 283320 Ổ cắm đa năng có công tắc, màu ngọc trai TQ Legrand 659,533 310 MALLIA 283335 Ổ cắm cạo râu 240/120V 50/60Hz, màu ngọc trai TQ Legrand 4,260,021 311 MALLIA 283351 Ổ cắm Ti vi, màu ngọc trai TQ Legrand 336,248 312 MALLIA 283360 Ổ cắm điện thoại RJ11, 4 tiếp điểm, màu ngọc trai TQ Legrand 331,984 313 MALLIA 283361 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu ngọc trai TQ Legrand 460,702 314 MALLIA 283362 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu ngọc trai TQ Legrand 511,889 315 MALLIA 283364 Ổ cắm mạng đôi RJ45 Cat 5e UTP, màu ngọc trai TQ Legrand 1,424,335 316 MALLIA 283366 Ổ cắm điện thoại RJ11 + mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu ngọc trai TQ Legrand 997,929 317 MALLIA 283400 Công tắc 1 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 160,505 318 MALLIA 283401 Công tắc 2 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 191,941

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    319 MALLIA 283402 Công tắc đôi 1 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 243,379 320 MALLIA 283403 Công tắc đôi 2 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 359,110 321 MALLIA 283404 Công tắc ba 1 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 377,685 322 MALLIA 283405 Công tắc ba 2 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 490,083 323 MALLIA 283406 Công tắc bốn 1 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 553,905 324 MALLIA 283407 Công tắc bốn 2 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 752,030 325 MALLIA 283408 Công tắc đơn trung gian 10AX - 250V~, màu xám đậm TQ Legrand 569,146 326 MALLIA 283410 Công tắc 1 chiều, 10 AX - 250 V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 171,459 327 MALLIA 283411 Công tắc 2 chiều, 10AX - 250V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 198,132 328 MALLIA 283412 Công tắc đôi 1 chiều, 10 AX - 250V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 342,439 329 MALLIA 283413 Công tắc đôi 2 chiều, 10 AX - 250V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 444,840 330 MALLIA 283414 Công tắc ba 1 chiều, 10 AX - 250 V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 537,235 331 MALLIA 283415 Công tắc ba 2 chiều, 10 AX - 250 V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 722,027 332 MALLIA 283416 Công tắc bốn 1 chiều, 10 AX - 250 V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 856,335 333 MALLIA 283417 Công tắc bốn 2 chiều, 10AX - 250V~, dạ quang, màu xám đậm TQ Legrand 1,141,620 334 MALLIA 283440 Nút nhấn chuông 10 A - 250 V~, màu xám đậm TQ Legrand 251,950 335 MALLIA 283446 Công tắc 2 nút "yêu cầu dọn phòng / xin đừng quấy rầy", màu xám đậm TQ Legrand 1,042,558 336 MALLIA 283448 Công tắc thẻ từ 10A-250V~, thời gian ngắt trễ #30 giây, màu xám đậm TQ Legrand 2,316,573 337 MALLIA 283461 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A-250V có đèn, màu xám đậm TQ Legrand 621,533

    338 MALLIA 283462Công tắc 1 chiều 2 cực 20A-250V có đèn + "WATER HEATER", màu xám đậm TQ

    Legrand671,545

    339 MALLIA 283471 Công tắc 1 chiều 2 cực 45A-250V có đèn đỏ, màu xám đậm TQ Legrand 1,510,254 340 MALLIA 283480 Chiết áp đèn dạng xoay, 60-500W, màu xám đậm TQ Legrand 1,326,888 341 MALLIA 283482 Chiết áp quạt 5 tốc độ 100W, màu xám đậm TQ Legrand 1,643,129 342 MALLIA 283484 Bộ chiết áp đèn dạng xoay 500W & công tắc 2 chiều, màu xám đậm TQ Legrand 1,370,705 343 MALLIA 283497 Đèn downlight có đèn LED 230V, màu xám đậm TQ Legrand 1,042,558 344 MALLIA 283501 Bộ ổ cắm chuẩn Âu Mỹ 2 cực 10/16A & công tắc 10A - 250V~, màu xám đậm TQ Legrand 354,099 345 MALLIA 283502 Ổ cắm đôi 2 cực chuẩn Âu-Mỹ 10/16A 2P - 250V~, màu xám đậm TQ Legrand 324,588 346 MALLIA 283503 Ổ cắm 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E- 250V~, màu xám đậm TQ Legrand 330,284 347 MALLIA 283504 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E - 250V~, màu xám đậm TQ Legrand 434,339 348 MALLIA 283520 Ổ cắm đa năng có công tắc, màu xám đậm TQ Legrand 659,533 349 MALLIA 283535 Ổ cắm cạo râu 240/120V 50/60Hz, màu xám đậm TQ Legrand 4,260,021 350 MALLIA 283551 Ổ cắm Ti vi, màu xám đậm TQ Legrand 336,248 351 MALLIA 283553 Ổ cắm TV & Radio FM, màu xám đậm TQ Legrand 1,275,450 352 MALLIA 283560 Ổ cắm điện thoại RJ11, 4 tiếp điểm, màu xám đậm TQ Legrand 318,151 353 MALLIA 283561 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu xám đậm TQ Legrand 441,503 354 MALLIA 283562 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu xám đậm TQ Legrand 490,560 355 MALLIA 283564 Ổ cắm mạng đôi RJ45 Cat 5e UTP, màu xám đậm TQ Legrand 1,424,335 356 MALLIA 283566 Ổ cắm điện thoại RJ11 + mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu xám đậm TQ Legrand 997,929 357 MALLIA 283590 Mặt che đơn màu xám đậm TQ Legrand 168,126 358 MALLIA 283591 Mặt che đôi màu xám đậm TQ Legrand 336,248 359 MALLIA 283592 Mặt trung gian Arteor - Mallia, màu xám đậm TQ Legrand 251,950 360 MALLIA 283593 Khung và viền trung gian Arteor - Mallia đôi, màu xám đậm TQ Legrand 503,419 361 MALLIA 283800 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 221,738 362 MALLIA 283801 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 287,287 363 MALLIA 283802 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 328,799 364 MALLIA 283803 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 412,427 365 MALLIA 283804 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 404,604 366 MALLIA 283805 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 577,033 367 MALLIA 283806 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 652,175 368 MALLIA 283807 Công tắc bốn 2 chiều, 10A - 250V~, màu sâm banh TQ Legrand 885,454 369 MALLIA 282000 Công tắc 1 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 188,984 370 MALLIA 282001 Công tắc 2 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 225,991 371 MALLIA 282002 Công tắc đôi 1 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 286,556 372 MALLIA 282003 Công tắc đôi 2 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 422,825 373 MALLIA 282004 Công tắc ba 1 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 444,693 374 MALLIA 282005 Công tắc ba 2 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 577,033 375 MALLIA 282006 Công tắc bốn 1 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 652,175 376 MALLIA 282007 Công tắc bốn 2 chiều, 10A - 250V~, màu đen TQ Legrand 885,454 377 MALLIA 283960 Ổ cắm điện thoại RJ11, 4 tiếp điểm, màu Sâm banh TQ Legrand 390,881 378 MALLIA 283961 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu Sâm banh TQ Legrand 542,438 379 MALLIA 283962 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu Sâm banh TQ Legrand 602,708 380 MALLIA 282160 Ổ cắm điện thoại RJ11, 4 tiếp điểm, màu đen TQ Legrand 390,881 381 MALLIA 282161 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e UTP, màu đen TQ Legrand 542,438 382 MALLIA 282162 Ổ cắm mạng RJ45 Cat 6 UTP, màu đen TQ Legrand 602,708 383 MALLIA 282103 Ổ cắm 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E- 250V~, màu đen TQ Legrand 388,883 384 MALLIA 282104 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E - 250V~, màu đen TQ Legrand 511,399 385 MALLIA 283903 Ổ cắm 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E- 250V~, màu Sâm banh TQ Legrand 388,883 386 MALLIA 283904 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu-Mỹ 16A 2P+E - 250V~, màu Sâm banh TQ Legrand 511,399 387 MALLIA 283460 Double pole switch Mallia - 1 gang - 1 way 20 AX 250 V~ - dark silver TQ Legrand 621,133 388 MALLIA 283521 Ổ cắm đơn đa năng có công tắc 16A-220V + USB màu xám đậm TQ Legrand 2,340,873

    389 MALLIA 2835232x2P+E Multistandard socket outlet with USB charger Mallia - 16 A-250 V / 15 A-127 V - 2 gang - dark silver TQ

    Legrand3,958,412

    390 MALLIA 281008 Bộ công tắc đơn trung gian 10A màu trắng TQ Legrand 520,000 391 MALLIA 281090 Automatic switch Mallia - with IR movement detector - white TQ Legrand 2,353,333 394 ARTEOR 572004 Công tắc 10A 1 chiều, 1 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 144,525 395 ARTEOR 572005 Công tắc 10A 2 chiều, 1 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 187,953 396 ARTEOR 572006 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 1 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 248,468 397 ARTEOR 572008 Công tắc trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 616,545 398 ARTEOR 572014 Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có đèn hiển thị, 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 521,143 399 ARTEOR 572034 Công tắc 10A 1 chiều, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 205,751 400 ARTEOR 572035 Công tắc 10A 2 chiều, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 233,517

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    401 ARTEOR 572036 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 287,626 402 ARTEOR 572038 Công tắc trung gian 6AX-250V~, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 603,730 403 ARTEOR 572046 Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 654,990 404 ARTEOR 572047 Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có đèn hiển thị, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 843,654 405 ARTEOR 572049 Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 788,834 406 ARTEOR 572054 Nút gọi dọn phòng, xin đừng quấy rầy 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 942,614 407 ARTEOR 572056 Nút nhấn chuông 1 chiều, có biểu tượng chuông, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 282,641

    408 ARTEOR 572057Đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng quấy rầy kết hợp nút nhấn chuông, 2 mô-đun, màu trắng TQ

    Legrand1,737,857

    409 ARTEOR 572093 Ổ cắm RCA Preconnected Arteor, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 3,896,471 410 ARTEOR 572094 Ổ cắm USB Preconnected Arteor, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 2,889,071 411 ARTEOR 572096 Ổ cắm HDMI Pre-Connect, 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 5,338,159 412 ARTEOR 572097 Ổ cắm VGA Pre-Connect, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 3,841,653 413 ARTEOR 572071 Ổ cắm USB 750mA Arteor, 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 1,754,944 414 ARTEOR 572078 Ổ cắm USB đôi 750mA Arteor, 2 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 1,853,903 415 ARTEOR 572104 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 2 cực, 15A, 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 215,008 416 ARTEOR 572116 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 2 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 282,641 417 ARTEOR 572118 Ổ cắm chuẩn Đức 16A, 2 mô-đun, màu trắng Hungary Legrand 266,979 418 ARTEOR 572123 Ổ cắm đa năng, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 664,244 419 ARTEOR 572133 Ổ cắm đôi chuẩn Âu-Mỹ, 2x2P+E, 3 mô đun màu trắng TQ Legrand 434,286 420 ARTEOR 572135 Ổ cắm đa năng có công tắc, 3 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 581,658 421 ARTEOR 572153 Ổ cắm dao cạo râu 230V/120-230V, màu trắng TQ Legrand 2,592,190 422 ARTEOR 572163 Ổ cắm tivi "F", 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 333,901 423 ARTEOR 572171 Ổ cắm tivi Ø9.5mm 0-2400 HZ, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 400,112 424 ARTEOR 572201 Công tắc màn cửa - 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 789,547 425 ARTEOR 572213 Chiết áp đèn dạng xoay, 400W, 2 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 1,304,283 426 ARTEOR 572215 Chiết áp quạt 40-400 VA xoay theo mức, 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 1,543,496 427 ARTEOR 572218 Chiết áp quạt 100W xoay theo tốc độ, 2 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 4,313,672 428 ARTEOR 572222 Đèn sự cố loại nhỏ Bulgaria Legrand 4,221,831 429 ARTEOR 572230 Công tắc thẻ, 2 mô-đun, màu trắng (không bao gồm thẻ chìa khóa) Pháp Legrand 3,636,613 430 ARTEOR 572239 Chiết áp đèn dạng nhấn, đa năng 400W, 2 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 4,537,935 431 ARTEOR 572273 Ổ cắm RCA, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 2,048,976 432 ARTEOR 572274 Ổ cắm jack phone 3.5mm, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 1,557,023 433 ARTEOR 572275 Ổ cắm USB, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 1,669,510 434 ARTEOR 572279 Ổ cắm VGA HD15, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 1,908,724 435 ARTEOR 572281 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 4,076,595 436 ARTEOR 572282 Ổ cắm VGA HD15, 2 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 2,847,777 437 ARTEOR 572300 Ổ cắm điện thoại RJ11, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 298,305 438 ARTEOR 572302 Ổ cắm mạng Cat6 UTP, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 439,982 439 ARTEOR 572303 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 319,664 440 ARTEOR 572313 Ổ cắm điện thoại RJ12, 2 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 462,765 441 ARTEOR 572315 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 2 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 335,326 442 ARTEOR 572337 Mặt trung gian ổ cắm mạng Keystone, màu trắng Pháp Legrand 516,872 443 ARTEOR 572338 Mặt lắp ổ cắm RJ45 Systimax, 2 mô đun, màu trắng Pháp Legrand 536,806 444 ARTEOR 572341 Phím che 1 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 51,260 445 ARTEOR 572342 Phím che 2 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 97,537 446 ARTEOR 572504 Công tắc 10A 1 chiều, 1 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 165,884 447 ARTEOR 572505 Công tắc 10A 2 chiều, 1 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 215,719 448 ARTEOR 572506 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 1 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 285,490 449 ARTEOR 572508 Công tắc trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 615,120 450 ARTEOR 572514 Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có đèn hiển thị, 1 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 599,458 451 ARTEOR 572534 Công tắc 10A 1 chiều, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 236,366 452 ARTEOR 572535 Công tắc 10A 2 chiều, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 266,979 453 ARTEOR 572536 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 329,630 454 ARTEOR 572538 Công tắc trung gian 10AX - 250V~, 2 mô đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 694,146 455 ARTEOR 572546 Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 746,117 456 ARTEOR 572547 Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có đèn hiển thị, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 840,094 457 ARTEOR 572549 Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 902,746 458 ARTEOR 572554 Nút gọi dọn phòng, xin đừng quấy rầy 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 945,463 459 ARTEOR 572556 Nút nhấn chuông 1 chiều, có biểu tượng chuông, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 373,771

    460 ARTEOR 572557Đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng quấy rầy kết hợp nút nhấn chuông, 2 mô-đun, màu xám đậm TQ

    Legrand1,742,840

    461 ARTEOR 572593 Ổ cắm RCA Preconnected, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 3,213,718 462 ARTEOR 572594 Ổ cắm USB Preconnected, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 2,664,809 463 ARTEOR 572604 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 2 cực, 15A, 1 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 248,468 464 ARTEOR 572616 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 2 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 323,935 465 ARTEOR 572618 Ổ cắm chuẩn Đức 16A, 2 mô-đun, màu xám đậm Hungary Legrand 257,725 466 ARTEOR 572623 Ổ cắm đa năng, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 699,842 467 ARTEOR 572633 Ổ cắm đôi chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 3 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 494,802 468 ARTEOR 572635 Ổ cắm đa năng có công tắc, 3 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 670,652 469 ARTEOR 572653 Ổ cắm cạo râu 230V/120-230V có nối đất, 3 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 2,999,421 470 ARTEOR 572663 Ổ cắm tivi "F", 0-2400MHz, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 388,722 471 ARTEOR 572671 Ổ cắm tivi Ø9.5mm - 0-2400HZ, 2 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 422,184 472 ARTEOR 572701 Công tắc màn cửa - 1 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 1,038,015 473 ARTEOR 572713 Chiết áp đèn dạng xoay, 400W, 2 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 1,304,283 474 ARTEOR 572715 Chiết áp quạt 40-400 VA xoay theo mức, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 1,554,887 475 ARTEOR 572718 Chiết áp quạt 100W xoay theo tốc độ, 2 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 4,396,256 476 ARTEOR 572730 Công tắc thẻ, 2 mô-đun, màu xám đậm (không bao gồm thẻ chìa khóa) Pháp Legrand 3,256,435 477 ARTEOR 572739 Chiết áp đèn dạng nhấn, đa năng 400W, 2 mô đun, màu xám đậm Pháp Legrand 3,840,940 478 ARTEOR 572773 Ổ cắm RCA, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 2,048,264 479 ARTEOR 572774 Ổ cắm jack phone 3.5mm, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 1,789,828 480 ARTEOR 572775 Ổ cắm USB, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 1,920,114

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    481 ARTEOR 572779 Ổ cắm VGA HD15, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 1,871,701 482 ARTEOR 572781 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 4,075,881 483 ARTEOR 572782 Ổ cắm VGA HD15, 2 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 3,340,443 484 ARTEOR 572800 Ổ cắm điện thoại RJ11, 1 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 342,445 485 ARTEOR 572802 Ổ cắm mạng Cat6 UTP, 1 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 505,481 486 ARTEOR 572803 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 1 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 359,531 487 ARTEOR 572813 Ổ cắm điện thoại RJ12, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 462,765 488 ARTEOR 572815 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 2 mô-đun, màu xám đậm Ấn Độ Legrand 315,392 489 ARTEOR 572837 Mặt trung gian ổ cắm mạng Keystone, màu xám đậm Pháp Legrand 615,120 490 ARTEOR 572838 Mặt lắp ổ cắm RJ45 Systimax, 2 mô đun, màu xám đậm Pháp Legrand 615,120 491 ARTEOR 572841 Phím che 1 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 61,228 492 ARTEOR 572842 Phím che 2 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 97,537

    493 ARTEOR 573501Chiết áp đèn dạng xoay, 1000W, 2 mô-đun, màu trắng (dùng cho khung đỡ 3 mô-đun) TQ

    Legrand1,469,453

    494 ARTEOR 573701Chiết áp đèn dạng xoay, 1000W, 2 mô-đun, màu xám đậm (dùng cho khung đỡ 3 mô-đun) TQ

    Legrand1,469,453

    495 ARTEOR 574401 Ổ cắm S-video, 4 Mini Din, 1 mô-đun, màu trắng Pháp Legrand 2,038,392 496 ARTEOR 574451 Ổ cắm S-video, 4 Mini Din, 1 mô-đun, màu xám đậm Pháp Legrand 2,343,458 497 ARTEOR 575010 Mặt viền 3 mô đun, màu trắng, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 124,590 498 ARTEOR 575011 Mặt viền 3 mô-đun, màu xám xà cừ, chuẩn Ý/Mỹ TQ Legrand 160,188 499 ARTEOR 575012 Mặt viền 3 mô đun, màu đen, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 160,188 500 ARTEOR 575070 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, màu trắng Ấn Độ Legrand 170,155 501 ARTEOR 575071 Mặt viền 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, màu xám xà cừ Ấn Độ Legrand 256,300 502 ARTEOR 575072 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, màu đen Ấn Độ Legrand 261,283 503 ARTEOR 575073 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kính đen Pháp Legrand 1,688,733 504 ARTEOR 575074 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kính trắng Pháp Legrand 1,942,184 505 ARTEOR 575075 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, gỗ nâu sậm Pháp Legrand 3,516,293 506 ARTEOR 575076 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, inox Pháp Legrand 2,627,786 507 ARTEOR 575080 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), màu trắng Ấn Độ Legrand 195,072 508 ARTEOR 575081 Mặt viền 4 mô-đun (2x2), màu xám xà cừ Ấn Độ Legrand 294,745 509 ARTEOR 575082 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), màu đen Ấn Độ Legrand 261,283 510 ARTEOR 575083 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kính đen Pháp Legrand 1,695,852 511 ARTEOR 575084 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kính trắng Pháp Legrand 1,695,852 512 ARTEOR 575085 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), gỗ nâu sậm Pháp Legrand 3,516,293 513 ARTEOR 575086 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), inox Pháp Legrand 2,284,630 514 ARTEOR 575160 Mặt viền vuông 3 mô-đun, màu trắng TQ Legrand 138,118 515 ARTEOR 575161 Mặt viền 3 mô-đun, màu xám xà cừ TQ Legrand 205,040 516 ARTEOR 575162 Mặt viền vuông 3 mô-đun, màu đen TQ Legrand 205,040 517 ARTEOR 575163 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kính đen Pháp Legrand 1,480,133 518 ARTEOR 575164 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kính trắng Pháp Legrand 1,480,133 519 ARTEOR 575165 Mặt viền vuông 3 mô-đun, gỗ nâu sậm Pháp Legrand 2,461,191 520 ARTEOR 575166 Mặt viền vuông 3 mô-đun, inox Pháp Legrand 1,822,577 521 ARTEOR 575200 Mặt viền vuông 1 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 107,503 522 ARTEOR 575201 Mặt viền 1 mô-đun, màu xám xà cừ Ấn Độ Legrand 163,035 523 ARTEOR 575202 Mặt viền vuông 1 mô-đun, màu đen Ấn Độ Legrand 166,595 524 ARTEOR 575203 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kính đen Pháp Legrand 1,171,861 525 ARTEOR 575204 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kính trắng Pháp Legrand 1,171,861 526 ARTEOR 575205 Mặt viền vuông 1 mô-đun, gỗ nâu sậm Pháp Legrand 1,934,354 527 ARTEOR 575206 Mặt viền vuông 1 mô-đun, inox Pháp Legrand 1,721,482 528 ARTEOR 575210 Mặt viền vuông 2 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 106,080 529 ARTEOR 575211 Mặt viền 2 mô-đun, màu xám xà cừ Ấn Độ Legrand 160,188 530 ARTEOR 575212 Mặt viền vuông 2 mô-đun, màu đen Ấn Độ Legrand 163,035 531 ARTEOR 575213 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kính đen Pháp Legrand 1,098,530 532 ARTEOR 575214 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kính trắng Pháp Legrand 1,098,530 533 ARTEOR 575215 Mặt viền vuông 2 mô-đun, gỗ nâu sậm Pháp Legrand 1,904,452 534 ARTEOR 575216 Mặt viền vuông 2 mô-đun, inox Pháp Legrand 1,475,150 535 ARTEOR 575220 Mặt viền 1 mô đun, màu trắng, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 121,031 536 ARTEOR 575221 Mặt viền 1 mô đun, màu xám xà cừ, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 180,121 537 ARTEOR 575222 Mặt viền 1 mô đun, màu đen, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 180,121 538 ARTEOR 575230 Mặt viền 2 mô đun, màu trắng, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 113,911 539 ARTEOR 575231 Mặt viền 2 mô-đun, màu xám xà cừ, chuẩn Ý/Mỹ TQ Legrand 170,155 540 ARTEOR 575232 Mặt viền 2 mô đun, màu đen, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 170,155 541 ARTEOR 575243 Mặt viền 1 mô-đun, kính đen, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,555,598 542 ARTEOR 575244 Mặt viền 1 mô-đun, kính trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,555,598 543 ARTEOR 575245 Mặt viền 1 mô-đun, gỗ nâu sậm, chuẩn Ý/Mỹ Pháp Legrand 2,590,055 544 ARTEOR 575246 Mặt viền 1 mô-đun, inox, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,682,325 545 ARTEOR 575253 Mặt viền 2 mô-đun, kính đen, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,629,641 546 ARTEOR 575254 Mặt viền 2 mô-đun, kính trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,629,641 547 ARTEOR 575255 Mặt viền 2 mô-đun, gỗ nâu sậm, chuẩn Ý/Mỹ Pháp Legrand 2,436,986 548 ARTEOR 575256 Mặt viền 2 mô-đun, inox, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,599,028 549 ARTEOR 575273 Mặt viền 3 mô đun, kính đen, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,592,620 550 ARTEOR 575274 Mặt viền 3 mô-đun, kính trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,592,620 551 ARTEOR 575275 Mặt viền 3 mô-đun, gỗ nâu sậm, chuẩn Ý/Mỹ Pháp Legrand 2,285,342 552 ARTEOR 575276 Mặt viền 3 mô-đun, inox, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,555,598 553 ARTEOR 575370 Mặt viền 6 mô-đun, màu trắng Ấn Độ Legrand 353,124 554 ARTEOR 575371 Mặt viền 6 mô đun, màu xám xà cừ Ấn Độ Legrand 533,247 555 ARTEOR 575372 Mặt viền vuông 6 mô-đun, màu đen Ấn Độ Legrand 543,213 556 ARTEOR 575373 Mặt viền vuông 4 mô-đun, kính đen Pháp Legrand 3,502,767 557 ARTEOR 575374 Mặt viền vuông 6 mô-đun, kính trắng Pháp Legrand 3,502,767 558 ARTEOR 575375 Mặt viền vuông 4 mô-đun, gỗ nâu sậm Pháp Legrand 7,614,246 559 ARTEOR 575376 Mặt viền vuông 4 mô-đun, inox Pháp Legrand 4,953,709 560 ARTEOR 575410 Mặt che trơn dành cho đế chữ nhật, màu trắng TQ Legrand 205,040

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    561 ARTEOR 575411 Mặt che trơn dành cho đế chữ nhật, màu xám xà cừ TQ Legrand 312,543 562 ARTEOR 575412 Mặt che trơn dành cho đế chữ nhật, màu đen TQ Legrand 312,543 563 ARTEOR 576000 Khung đỡ 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ Legrand 227,823 564 ARTEOR 576001 Khung đỡ 3 mô-đun TQ Legrand 147,373 565 ARTEOR 576002 Khung đỡ 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu Ấn Độ Legrand 227,823 566 ARTEOR 576003 Khung đỡ 1 hoặc 2 mô-đun TQ Legrand 113,911 567 ARTEOR 576040 Khung đỡ 1, 2 hoặc 3 mô-đun, dành cho đế chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 91,130 568 ARTEOR 576100 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kim loại mạ vàng Pháp Legrand 1,559,158 569 ARTEOR 576101 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kính sọc vàng Pháp Legrand 1,247,327 570 ARTEOR 576102 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kính sọc xám Pháp Legrand 1,434,569 571 ARTEOR 576103 Mặt viền vuông 1 mô-đun, da nâu Pháp Legrand 2,511,740 572 ARTEOR 576104 Mặt viền vuông 1 mô-đun, da xanh Pháp Legrand 4,915,977 573 ARTEOR 576105 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kính xám Pháp Legrand 1,060,085 574 ARTEOR 576106 Mặt viền vuông 1 mô-đun, kính đỏ Pháp Legrand 1,060,085 575 ARTEOR 576107 Mặt viền vuông 1 mô-đun, sợi inox xoắn Pháp Legrand 3,508,463 576 ARTEOR 576108 Mặt viền vuông 1 mô-đun, hoa văn trắng Ấn Độ Legrand 319,664 577 ARTEOR 576109 Mặt viền vuông 1 mô-đun, gỗ vàng Pháp Legrand 2,053,960 578 ARTEOR 576120 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kim loại mạ vàng Pháp Legrand 1,536,376 579 ARTEOR 576121 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kính sọc vàng Pháp Legrand 1,069,341 580 ARTEOR 576122 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kính sọc xám Pháp Legrand 1,230,240 581 ARTEOR 576123 Mặt viền vuông 2 mô-đun, da nâu Pháp Legrand 2,469,023 582 ARTEOR 576124 Mặt viền vuông 2 mô-đun, da xanh Pháp Legrand 4,955,845 583 ARTEOR 576125 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kính xám Pháp Legrand 992,451 584 ARTEOR 576126 Mặt viền vuông 2 mô-đun, kính đỏ Pháp Legrand 992,451 585 ARTEOR 576127 Mặt viền vuông 2 mô-đun, sợi inox xoắn Pháp Legrand 3,460,050 586 ARTEOR 576128 Mặt viền vuông 2 mô-đun, hoa văn trắng Ấn Độ Legrand 326,783 587 ARTEOR 576129 Mặt viền vuông 2 mô-đun, gỗ vàng Pháp Legrand 2,046,840 588 ARTEOR 576140 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kim loại mạ vàng Pháp Legrand 2,360,807 589 ARTEOR 576141 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kính sọc vàng Pháp Legrand 1,960,695 590 ARTEOR 576142 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kính sọc xám Pháp Legrand 1,960,695 591 ARTEOR 576143 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), da nâu Pháp Legrand 4,566,412 592 ARTEOR 576144 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), da xanh Pháp Legrand 7,633,468 593 ARTEOR 576145 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kính xám Pháp Legrand 1,762,774 594 ARTEOR 576146 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), kính đỏ Pháp Legrand 1,762,774 595 ARTEOR 576147 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), sợi inox xoắn Pháp Legrand 6,383,295 596 ARTEOR 576148 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), hoa văn trắng Ấn Độ Legrand 603,730 597 ARTEOR 576149 Mặt viền vuông 4 mô-đun (2x2), gỗ vàng Pháp Legrand 3,850,196 598 ARTEOR 576160 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kim loại mạ vàng Pháp Legrand 2,714,644 599 ARTEOR 576161 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kính sọc vàng Pháp Legrand 1,960,695 600 ARTEOR 576162 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kính sọc xám Pháp Legrand 1,960,695 601 ARTEOR 576163 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, da nâu Pháp Legrand 4,566,412 602 ARTEOR 576164 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, da xanh Pháp Legrand 7,633,468 603 ARTEOR 576165 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kính xám Pháp Legrand 1,755,655 604 ARTEOR 576166 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, kính đỏ Pháp Legrand 1,755,655 605 ARTEOR 576167 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, sợi inox xoắn Pháp Legrand 6,383,295 606 ARTEOR 576168 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, hoa văn trắng Ấn Độ Legrand 525,415 607 ARTEOR 576169 Mặt viền vuông 3 mô-đun cho ổ cắm cạo râu, gỗ vàng Pháp Legrand 3,648,003 608 ARTEOR 576180 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kim loại mạ vàng Pháp Legrand 1,947,169 609 ARTEOR 576181 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kính sọc vàng Pháp Legrand 1,386,156 610 ARTEOR 576182 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kính sọc xám Pháp Legrand 1,594,756 611 ARTEOR 576183 Mặt viền vuông 3 mô-đun, da nâu Pháp Legrand 3,191,646 612 ARTEOR 576184 Mặt viền vuông 3 mô-đun, da xanh Pháp Legrand 5,344,566 613 ARTEOR 576185 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kính xám Pháp Legrand 1,338,456 614 ARTEOR 576186 Mặt viền vuông 3 mô-đun, kính đỏ Pháp Legrand 1,338,456 615 ARTEOR 576187 Mặt viền vuông 3 mô-đun, sợi inox xoắn Pháp Legrand 4,468,875 616 ARTEOR 576188 Mặt viền vuông 3 mô-đun, hoa văn trắng TQ Legrand 422,895 617 ARTEOR 576189 Mặt viền vuông 3 mô-đun, gỗ vàng Pháp Legrand 2,662,673 618 ARTEOR 576370 Mặt viền vuông 4 mô-đun, kim loại mạ vàng Pháp Legrand 5,091,827 619 ARTEOR 576371 Mặt viền vuông 6 mô-đun, kính sọc vàng Pháp Legrand 3,986,890 620 ARTEOR 576372 Mặt viền vuông 6 mô-đun, kính sọc xám Pháp Legrand 4,083,713 621 ARTEOR 576373 Mặt viền vuông 4 mô-đun, da nâu Pháp Legrand 9,483,811 622 ARTEOR 576374 Mặt viền vuông 4 mô-đun, da xanh Pháp Legrand 15,902,704 623 ARTEOR 576375 Mặt viền vuông 4 mô-đun, kính xám Pháp Legrand 3,536,940 624 ARTEOR 576376 Mặt viền vuông 4 mô-đun, kính đỏ Pháp Legrand 3,386,720 625 ARTEOR 576377 Mặt viền vuông 4 mô-đun, sợi inox xoắn Pháp Legrand 13,312,649 626 ARTEOR 576378 Mặt viền vuông 6 mô-đun, hoa văn trắng Ấn Độ Legrand 1,094,258 627 ARTEOR 576379 Mặt viền vuông 4 mô-đun, gỗ vàng Pháp Legrand 8,010,086 628 ARTEOR 576410 Mặt viền 1 mô-đun, kim loại mạ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 2,239,065 629 ARTEOR 576411 Mặt viền 1 mô đun, kính sọc vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,735,721 630 ARTEOR 576412 Mặt viền 1 mô-đun, kính sọc xám, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,719,346 631 ARTEOR 576413 Mặt viền 1 mô-đun, da nâu, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 3,228,669 632 ARTEOR 576414 Mặt viền 1 mô-đun, da xanh, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 6,351,257 633 ARTEOR 576415 Mặt viền 1 mô-đun, kính xám, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,555,598 634 ARTEOR 576416 Mặt viền 1 mô-đun, kính đỏ, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,555,598 635 ARTEOR 576417 Mặt viền 1 mô đun, sợi inox xoắn, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 4,523,695 636 ARTEOR 576418 Mặt viền 1 mô đun, hoa văn trắng, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 387,297 637 ARTEOR 576419 Mặt viền 1 mô đun, gỗ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 2,584,358 638 ARTEOR 576430 Mặt viền 2 mô-đun, kim loại mạ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 2,239,065 639 ARTEOR 576431 Mặt viền 2 mô đun, kính sọc vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,678,765 640 ARTEOR 576432 Mặt viền 2 mô-đun, kính sọc xám, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,662,390 641 ARTEOR 576433 Mặt viền 2 mô-đun, da nâu, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 3,040,002 642 ARTEOR 576434 Mặt viền 2 mô-đun, da xanh, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 5,965,383

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    643 ARTEOR 576435 Mặt viền 2 mô-đun, kính xám, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,629,641 644 ARTEOR 576436 Mặt viền 2 mô-đun, kính đỏ, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,629,641 645 ARTEOR 576437 Mặt viền 2 mô đun, sợi inox xoắn, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 4,256,005 646 ARTEOR 576438 Mặt viền 2 mô đun, hoa văn trắng, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 350,277 647 ARTEOR 576439 Mặt viền 2 mô đun, gỗ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 2,432,714 648 ARTEOR 576450 Mặt viền 3 mô-đun, kim loại mạ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,994,868 649 ARTEOR 576451 Mặt viền 3 mô đun, kính sọc vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,658,118 650 ARTEOR 576452 Mặt viền 3 mô-đun, kính sọc xám, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,658,118 651 ARTEOR 576453 Mặt viền 3 mô-đun, da nâu, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 2,852,049 652 ARTEOR 576454 Mặt viền 3 mô-đun, da xanh, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 4,575,666 653 ARTEOR 576455 Mặt viền 3 mô-đun, kính xám, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,592,620 654 ARTEOR 576456 Mặt viền 3 mô-đun, kính đỏ, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 1,592,620 655 ARTEOR 576457 Mặt viền 3 mô đun, sợi inox xoắn, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 3,994,720 656 ARTEOR 576458 Mặt viền 3 mô đun, hoa văn trắng, chuẩn Ý/ Mỹ TQ Legrand 341,733 657 ARTEOR 576459 Mặt viền 3 mô đun, gỗ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Pháp Legrand 2,280,359 658 ARTEOR 680632 Khung viền Plexo IP55, dành cho Arteor/ Mosaic 3 mô-đun, nắp màu trắng Ý Legrand 438,071 659 ARTEOR 680633 Khung viền Plexo IP55, dành cho Arteor/ Mosaic 3 mô-đun, nắp màu xám Ý Legrand 438,071 660 ARTEOR 572078 Ổ cắm USB, 2 mô-đun màu trắng Pháp Legrand 2,168,833 661 ARTEOR 572571 Sạc USB 5V - 750mA, 1 mô-đun, màu xám đậm TQ Legrand 1,740,897 663 DLP TRUNKING 010411 Nẹp nhựa tường DLP C35 x R80mm, 2m/thanh, không nắp, màu trắng Pháp Legrand 196,662 664 DLP TRUNKING 010412 Nẹp nhựa tường DLP C50 x R80mm, 2m/thanh, không nắp, màu trắng Pháp Legrand 258,335 665 DLP TRUNKING 010521 Nắp - Nẹp nhựa tường DLP R65mm, 2m/thanh, màu trắng Pháp Legrand 103,327 666 DLP TRUNKING 010582 Vách ngăn - Nẹp nhựa tường DLP C35/50mm, 2m/thanh, màu trắng Pháp Legrand 71,665 667 DLP TRUNKING 010602 Góc ngang trong - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp Legrand 199,998 668 DLP TRUNKING 010622 Góc ngang ngoài - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp Legrand 375,008 669 DLP TRUNKING 010690 Khớp nối từ Nẹp nhựa tường DLP vào nẹp sàn oval Pháp Legrand 410,007 670 DLP TRUNKING 010692 Khớp nối thân Nẹp nhựa tường DLP nắp R65mm Pháp Legrand 56,668 671 DLP TRUNKING 010722 Nắp che cuối - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp Legrand 126,665 672 DLP TRUNKING 010735 Co nối T - Nẹp nhựa tường DLP C50mm vào nhánh R80mm Pháp Legrand 1,338,333 673 DLP TRUNKING 010767 Co nối L - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp Legrand 905,007 674 DLP TRUNKING 010771 Co nối T giữa tường và trần/sàn - Nẹp nhựa tường DLP nắp R65mm Pháp Legrand 1,036,677 675 DLP TRUNKING 010801 Khớp nối nắp - Nẹp nhựa tường DLP R65mm Pháp Legrand 84,993 676 DLP TRUNKING 010921 Khung đỡ 2 mô-đun dành cho nẹp nhựa tường DLP nắp 65mm Pháp Legrand 93,335 677 DLP TRUNKING 010941 Khung đỡ 4 mô-đun dành cho nẹp nhựa tường DLP nắp 65mm Pháp Legrand 146,667 678 DLP TRUNKING 010961 Khung đỡ 6 mô-đun dành cho nẹp nhựa tường DLP nắp 65mm Pháp Legrand 243,338 679 DLP TRUNKING 011108 Vách ngăn - Nẹp nhôm tường DLP C50mm Pháp Legrand 615,010 680 DLP TRUNKING 011110 Nắp - Nẹp nhôm tường DLP R65mm Pháp Legrand 581,662 681 DLP TRUNKING 011114 Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm, 2m/thanh, không nắp Pháp Legrand 2,766,665 682 DLP TRUNKING 011115 Nắp che cuối - Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm nắp 65mm Pháp Legrand 1,010,002 683 DLP TRUNKING 011162 Khớp nối nắp - Nẹp nhôm tường DLP R65mm Pháp Legrand 631,675 684 DLP TRUNKING 011191 Khớp nối thân nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm, nắp 65mm Pháp Legrand 311,667 685 DLP TRUNKING 011202 Khung đỡ 2 mô-đun dành cho nẹp nhôm tường DLP nắp rộng 65mm Pháp Legrand 708,327 686 DLP TRUNKING 011204 Khung đỡ 4 mô-đun dành cho nẹp nhôm tường DLP nắp rộng 65mm Pháp Legrand 863,335 687 DLP TRUNKING 011206 Khung đỡ 6 mô-đun dành cho nẹp nhôm tường DLP nắp rộng 65mm Pháp Legrand 1,125,007 688 DLP TRUNKING 011242 Co nối L - Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm Pháp Legrand 1,768,342 689 DLP TRUNKING 011250 Co nối T - Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm, nắp 85mm Pháp Legrand 1,788,343 690 DLP TRUNKING 032800 Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm, 4 ngăn, 2m/thanh Pháp Legrand 870,008 691 DLP TRUNKING 032802 Co nối L - Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm Pháp Legrand 1,796,667 692 DLP TRUNKING 032803 Khớp nối nắp - Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm Pháp Legrand 486,677 693 DLP TRUNKING 032807 Nắp che cuối - Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm Pháp Legrand 181,665 694 KHÁC 040175 Công tắc đèn cửa tủ 1P, 2A, 250 V Pháp Legrand 1,085,003 695 KHÁC 041651 Chuông điện 230V~ Tây Ban Nha Legrand 1,233,338 696 KHÁC 069580 Khung viền Plexo IP55, dành cho Arteor/ Mosaic 2 mô-đun, nắp màu khói Hungary Legrand 586,667 697 KHÁC 069651 Hộp nổi Plexo IP55, gắn nổi, màu xám Pháp Legrand 226,673 698 KHÁC 069681 Khung viền Plexo IP55, gắn âm chuẩn Pháp/ Đức, màu xám Pháp Legrand 308,330 699 KHÁC 069683 Khung viền đôi Plexo IP55 lắp ngang, màu xám, chuẩn Pháp/Đức Pháp Legrand 945,010 700 KHÁC 069711 Bộ công tắc 2 chiều, IP55, 10AX-250V~, gắn nổi, màu xám Pháp Legrand 526,662 701 KHÁC 069715 Bộ công tắc đôi 2 chiều, IP55, 10AX-250V~, gắn nổi, màu xám Pháp Legrand 1,108,342 702 KHÁC 069731 Bộ ổ cắm chuẩn Pháp, IP55, 16A, 2P+E có màng che, gắn nổi, màu xám Pháp Legrand 660,000 703 KHÁC 069733 Bộ ổ cắm chuẩn Đức, IP55, 16A 2P+E, gắn nổi, màu xám Pháp Legrand 1,193,335 704 KHÁC 070794 Khung viền đôi Plexo IP55 lắp ngang, màu trắng kháng khuẩn, chuẩn Pháp/Đức Pháp Legrand 815,008 705 KHÁC 080149 Đế âm chữ nhật nhựa 3 mô-đun sâu 40mm, chuẩn Ý/ Mỹ, kèm vít Bồ Đào Nha Legrand 361,662 706 KHÁC 080151 Đế âm vuông đơn nhựa sâu 50mm, chuẩn Pháp/ Đức Pháp Legrand 118,342 707 KHÁC 089113 Đế âm vuông đơn kim loại sâu 35mm, chuẩn Anh Anh Legrand 144,998 708 KHÁC 089114 Đế âm vuông đôi kim loại sâu 35mm, chuẩn Anh Anh Legrand 190,007 709 KHÁC 089117 Đế âm vuông đơn kim loại sâu 48mm, 4 module chuẩn Anh TQ Legrand 230,010 710 KHÁC 689036 Đế âm vuông đơn kim loại sâu 48mm, 6 module chuẩn Anh Anh Legrand 280,000 711 KHÁC 089118 Đế âm vuông đôi kim loại sâu 48mm, chuẩn Anh TQ Legrand 281,673 712 KHÁC 089239 Đế âm chữ nhật nhựa 3 mô-đun sâu 50mm, chuẩn Ý, không kèm vít Ý Legrand 38,335 713 KHÁC 369083 Bộ chuông cửa màn hình màu TQ Legrand 19,251,668 714 KHÁC 369088 Màn hình phụ của bộ chuông cửa 369083 TQ Legrand 12,926,668 715 KHÁC 503E Đế âm chữ nhật 3 mô-đun sâu 54mm, chuẩn Ý/Mỹ Ý Legrand 26,675 716 KHÁC 613350 Đế nổi đơn vuông chuẩn Anh 86x86mm, sâu 35mm TQ Legrand 139,993 717 KHÁC 680632 Khung viền Plexo IP55, dành cho Arteor/ Mosaic 3 mô-đun, nắp màu trắng Ý Legrand 386,173 718 KHÁC 680633 Khung viền Plexo IP55, dành cho Arteor/ Mosaic 3 mô-đun, nắp màu xám Ý Legrand 386,173 719 KHÁC 684585 Khung viền Plexo IP66, dành cho Arteor/Mosaic 2 mô-đun, gắn âm, nắp đục Pháp Legrand 1,825,010 720 KHÁC 74N Hộp phát chuông báo Thái lan Legrand 796,675

    721BỘ Ổ CẮM

    THÔNG DỤNGS3650P

    Thanh nguồn 3 ổ cắm Âu Mỹ TQLegrand

    591,672

    722BỘ Ổ CẮM

    THÔNG DỤNGS3651P

    Thanh nguồn 5 ổ cắm Âu Mỹ TQLegrand

    733,333

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    723BỘ Ổ CẮM

    THÔNG DỤNGS3652P

    Thanh nguồn 6 ổ cắm Âu Mỹ TQLegrand

    828,337 724 POP-UP Floor box 054000 Đế âm kim loại 3 mô-đun TQ Legrand 253,611 725 POP-UP Floor box 054001 Đế âm kim loại 4 mô-đun TQ Legrand 326,071 726 POP-UP Floor box 054002 Đế âm kim loại 6 (2x3) mô-đun TQ Legrand 521,143 727 POP-UP Floor box 054003 Đế âm kim loại 8 (2x4) mô-đun TQ Legrand 652,141

    728POP-UP Floor

    box054005

    Bộ phụ kiện lắp sàn 3 mô-đun TQLegrand

    296,881

    729POP-UP Floor

    box054006

    Bộ phụ kiện lắp sàn 4 mô-đun TQLegrand

    371,635

    730POP-UP Floor

    box054007

    Bộ phụ kiện lắp sàn 6 (2x3) mô-đun TQLegrand

    593,050

    731POP-UP Floor

    box054008

    Bộ phụ kiện lắp sàn 8 (2x4) mô-đun TQLegrand

    741,846 732 POP-UP Floor box 054010 Hộp âm sàn 3 mô-đun, màu nhôm mờ TQ Legrand 1,608,994 733 POP-UP Floor box 054011 Hộp âm sàn 4 mô-đun, màu nhôm mờ TQ Legrand 2,280,359 734 POP-UP Floor box 054012 Hộp âm sàn 6 (2x3) mô-đun, màu nhôm mờ TQ Legrand 3,114,756 735 POP-UP Floor box 054013 Hộp âm sàn 8 (2x4) mô-đun, màu nhôm mờ TQ Legrand 3,907,151

    736POP-UP Floor

    box054015

    Hộp âm sàn 3 mô-đun, màu đồng nhám TQLegrand

    2,390,709

    737POP-UP Floor

    box054016

    Hộp âm sàn 4 mô-đun, màu đồng nhám TQLegrand

    3,256,435

    738POP-UP Floor

    box054017

    Hộp âm sàn 6 (2x3) mô-đun, màu đồng nhám TQLegrand

    4,883,940

    739POP-UP Floor

    box054018

    Hộp âm sàn 8 (2x4) mô-đun, màu đồng nhám TQLegrand

    5,535,369 740 POP-UP Floor box 054020 Hộp âm sàn 3 mô-đun, inox nhám TQ Legrand 2,931,075 741 POP-UP Floor box 054021 Hộp âm sàn 4 mô-đun, inox nhám TQ Legrand 3,256,435 742 POP-UP Floor box 054022 Hộp âm sàn 6 (2x3) mô-đun, inox nhám TQ Legrand 4,883,940 743 POP-UP Floor box 054023 Hộp âm sàn 8 (2x4) mô-đun, inox nhám TQ Legrand 5,535,369

    744POP-UP Floor

    box054026

    Hộp âm sàn 4 mô-đun, màu đen mờ TQLegrand

    2,630,635

    745POP-UP Floor

    box054028

    Hộp âm sàn 8 (2x4) mô-đun, màu đen mờ TQLegrand

    4,603,432

    746POP-UP Floor

    box054031

    Hộp âm sàn 4 mô-đun, màu trắng bóng TQLegrand

    2,630,635

    747POP-UP Floor

    box054033

    Hộp âm sàn 8 (2x4) mô-đun, màu trắng bóng TQLegrand

    4,603,432

    748POP-UP Floor

    box054098

    Bộ âm bàn gồm 1 ổ cắm 2P+E, dây USB sạc ĐT, dây cắm RJ45, màu trắng PhápLegrand

    6,194,998

    749 733800733800 - Single pole switch SYNERGY - 1 gang - 1 way - 10AX - 250V~ - metalclad Pháp

    Legrand-

    750 733801733801 - Single pole switch SYNERGY - 1 gang - 2 way - 10AX - 250V~ - metalclad Pháp

    Legrand546,333

    751 733802 Single pole switch Synergy - 2 gang - 2 way - 10 AX 250 V~ - metalclad Pháp Legrand 1,096,333

    752 733803733803 - Single pole switch SYNERGY - 3 gang - 2 way - 10AX - 250V~ - metalclad Pháp

    Legrand-

    753 733892 733892 - Carrier Plate Synergy - For 2 Mosaic Modules - 1 Gang - Metalclad Pháp Legrand - 754 733893 733893 - Carrier Plate Synergy - For 3 Mosaic Modules - 2 Gang - Metalclad Pháp Legrand - 755 733894 733894 - Carrier plate Synergy - for 4 mosaic modules - 2 gang - metalclad Pháp Legrand - 756 ISOLATOR 735300 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 - 2P 20A Malaysia Legrand 1,082,004 757 ISOLATOR 735300P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 2P 20A Malaysia Legrand 1,206,810 758 ISOLATOR 735301 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 - 2P 32A Malaysia Legrand 1,217,392 759 ISOLATOR 735301P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 2P 32A Malaysia Legrand 1,352,406 760 ISOLATOR 735302 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 -2P 40A Malaysia Legrand 1,331,594 761 ISOLATOR 735302P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 2P 40A Malaysia Legrand 1,654,004 762 ISOLATOR 735303 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 -2P 63A Malaysia Legrand 2,424,004 763 ISOLATOR 735303P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 2P 63A Malaysia Legrand 2,694,604 764 ISOLATOR 735310 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 - 3P 20A Malaysia Legrand 1,414,996 765 ISOLATOR 735310P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 3P 20A Malaysia Legrand 1,570,998 766 ISOLATOR 735311 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 - 3P 32A Malaysia Legrand 1,727,000 767 ISOLATOR 735311P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 3P 32A Malaysia Legrand 1,914,000 768 ISOLATOR 735312 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 - 3P 40A Malaysia Legrand 1,945,592 769 ISOLATOR 735312P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 3P 40A Malaysia Legrand 2,164,008 770 ISOLATOR 735313 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 - 3P 63A Malaysia Legrand 3,006,608 771 ISOLATOR 735313P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 3P 63A Malaysia Legrand 3,641,198 772 ISOLATOR 735320 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 -4P 20A Malaysia Legrand 1,570,998 773 ISOLATOR 735320P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 4P 20A Malaysia Legrand 1,747,812 774 ISOLATOR 735321 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 -4P 32A Malaysia Legrand 2,101,396 775 ISOLATOR 735321P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 4P 32A Malaysia Legrand 2,236,806 776 ISOLATOR 735322 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 -4P 40A Malaysia Legrand 2,361,612 777 ISOLATOR 735322P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 4P 40A Malaysia Legrand 2,444,992 778 ISOLATOR 735323 Cầu dao cách ly ngoài trời AC22 -4P 63A Malaysia Legrand 3,828,396 779 ISOLATOR 735323P Cầu dao cách ly ngoài trời AC23 - 4P 63A Malaysia Legrand 3,994,804 780 SENSOR 048800 Cảm biến PIR gắn trần góc quét 360 độ, điều khiển từ xa TQ Legrand 3,818,338 781 SENSOR 048803 Cảm biến PIR gắn trần góc quét 360 độ, điều khiển tại chỗ TQ Legrand 2,473,332 782 SENSOR 048805 Cảm biến siêu âm gắn trần 360 độ, điều khiển từ xa TQ Legrand 6,503,328 783 SENSOR 048806 Cảm biến công tắc kép gắn trần 360 độ, điều khiển từ xa TQ Legrand 8,300,673 784 SENSOR 048941 Cảm biến PIR gắn trần góc quét 360 độ, điều khiển tại chỗ TQ Legrand 2,289,998 786 SENSOR 088235 Thiết bị cài đặt cảm biến từ xa TQ Legrand 1,596,668 787 ISOLATOR 022625 Full load switch unit with Vistop - 100 A - 3P TQ Legrand 10,407,223 788 ISOLATOR 022633 Full load switch unit with Vistop - 125 A - 3P TQ Legrand 10,407,223

    legrand.vn

  • STTDÒNG

    SẢN PHẨM

    SẢN PHẨMMÔ TẢ XUẤT XỨ

    THƯƠNG

    HIỆU

    ĐƠN GIÁ

    (VAT)

    789 ISOLATOR 022635 Full load switch unit with Vistop - 160 A - 3P TQ Legrand 10,953,402

    792P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058700

    Phích cắm di động kín nước 63A 2P+E 200/250V, IP67 PhápLegrand

    1,666,665

    793P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058704

    Phích cắm di động kín nước 63A 3P+E 380/415V, IP67 PhápLegrand

    1,733,343

    794P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058705

    Phích cắm di động kín nước 63A 3P+N+E 380/415V, IP67 PhápLegrand

    1,861,677

    795P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058710

    Ổ cắm di động kín nước 63A 2P+E 250V, IP67 PhápLegrand

    2,666,675

    796P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058714

    Ổ cắm di động kín nước 63A 3P+E 415V, IP67 PhápLegrand

    2,866,673

    797P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058715

    Ổ cắm di động kín nước 63A 3P+N+E 415V, IP67 PhápLegrand

    3,333,330

    798P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058720

    Ổ cắm gắn âm kín nước 63A 2P+E 200/250V, IP67 PhápLegrand

    2,249,995

    799P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058724

    Ổ cắm gắn âm kín nước 63A 3P+E 380/415V, IP67 PhápLegrand

    2,500,007

    800P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058725

    Ổ cắm công nghiệp gắn tủ bảng điện, IP66/67 - 380/415 V~ - 63 A - 3P+N+E PhápLegrand

    2,750,000

    801P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058740

    Ổ cắm gắn nổi kín nước 63A 2P+E 250V, IP67 PhápLegrand

    2,371,673

    802P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058744

    Ổ cắm gắn nổi kín nước 63A 3P+E 415V, IP67 PhápLegrand

    2,613,343

    803P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP058745

    Ổ cắm gắn nổi kín nước 63A 3P+N+E 415V, IP67 PhápLegrand

    2,854,995

    804P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059106

    Ổ cắm gắn nổi kín nước 125A, 3P+E 415V, IP67 PhápLegrand

    15,166,672

    805P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059107

    Ổ cắm gắn nổi kín nước 125A, 3P+N+E 415V, IP67 PhápLegrand

    16,166,663

    806P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059116

    Ổ cắm gắn âm kín nước 125A, 3P+E 415V, IP67 PhápLegrand

    5,500,000

    807P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059117

    Ổ cắm gắn âm kín nước 125A, 3P+N+E 415V, IP67 PhápLegrand

    6,999,997

    808P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059126

    Phích cắm di động kín nước 125A, 3P+E 415 V, IP67 PhápLegrand

    4,753,338

    809P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059127

    Phích cắm di động kín nước 125A, 3P+N+E 415 V, IP67 PhápLegrand

    5,453,342

    810P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059136

    Ổ cắm di động kín nước 125A, 3P+E 415 V, IP67 PhápLegrand

    5,616,673

    811P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP059137

    Ổ cắm di động kín nước 125A, 3P+N+E 415 V, IP67 PhápLegrand

    5,916,662

    812P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555104

    Ổ cắm di động không kín nước 16A 2P+E 230V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    220,000

    813P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555108

    Ổ cắm di động không kín nước 16A 3P+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    275,000

    814P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555109

    Ổ cắm di động không kín nước 16A 3P+N+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    341,660

    815P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555124

    Phích cắm di động không kín nước 16A 2P+E 230V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    154,165

    816P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555128

    Phích cắm di động không kín nước 16A 3P+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    220,000

    817P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555129

    Phích cắm di động không kín nước 16A 3P+N+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    246,675

    818P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555154

    Ổ cắm gắn nổi không kín nước 16A 2P+E 230V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    335,005

    819P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555158

    Ổ cắm gắn nổi không kín nước 16A 3P+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    381,663

    820P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555159

    Ổ cắm gắn nổi không kín nước 16A 3P+N+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    421,667

    821P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555184

    Ổ cắm gắn âm không kín nước 16A 2P+E 230V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    248,343

    822P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555188

    Ổ cắm gắn âm không kín nước 16A 3P+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    283,342

    823P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555189

    Ổ cắm gắn âm không kín nước 16A 3P+N+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    315,003

    824P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555214

    Ổ cắm di động không kín nước 32A 2P+E 230V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    333,337

    825P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555218

    Ổ cắm di động không kín nước 32A 3P+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    333,337

    826P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555219

    Ổ cắm di động không kín nước 32A 3P+N+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    388,337

    827P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555234

    Phích cắm di động không kín nước 32A 2P+E 230V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    275,000

    828P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555238

    Phích cắm di động không kín nước 32A 3P+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    289,997

    829P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555239

    Phích cắm di động không kín nước 32A 3P+N+E 415V, IP44 Thổ Nhĩ KỳLegrand

    363,330

    830P17-Ổ CẮM

    CÔNG NGHIỆP555254

    Ổ cắm gắn nổi không kín nước 32A 2P+E 230V,