bonhomaytinh
TRANSCRIPT
![Page 1: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/1.jpg)
1
1. Phân loại2. Một số khái niệm3. Tổ chức bộ nhớ
CHƯƠNG 3: BỘ NHỚ
Chương 3 1
3. Tổ chức bộ nhớ4. Bộ nhớ trong5. Bộ nhớ ngoài
2:12 PM
Phân loại
• Bộ nhớ ngoài
• Bộ nhớ trong
Bộ nhớ quang: CD, DVD, …
Bộ nhớ từ Đĩa cứng: ATA, SATA, …
Đĩa mềm
ROM ROM
PROM (Programmable ROM)(Read Only
Chương 3 2
RAM
PROM (Programmable ROM)
EPROM (Erasable PROM)
EEPROM (Electrically EPROM)
Flash ROM
(Read OnlyMemory)
(Random AccessMemory)2:12 PM
![Page 2: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/2.jpg)
2
Phân loại
RAM SRAM (Static RAM)
DRAM (Dynamic RAM) FPM DRAM (Fast Page Mode)
EDO DRAM (Extended Data Out)
BEDO DRAM (Burst EDO)
Chương 3 3
PRAM (Phase RAM)
SDRAM (Synchronous)
DDR SDRAM (Double Data Rate)
DDR2 SDRAM
2:12 PM
Một số khái niệm và thuật ngữ
Dung lượng
Tốc độ Bộ nhớ ngoài
Bộ nhớ trong
: khả năng lưu trữ
: số bit truyền/s
: tần số xung clock
Giao tiếp SIMM (Single In-Line Memory Module)
Chương 3 4
DIMM (Dual In-Line Memory Module)
SO DIMM (Small Outline DIMM)
RIMM (Rambus In-Line Memory Module)
2:12 PM
![Page 3: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/3.jpg)
3
Một số khái niệm và thuật ngữ
PC100, PC133 : tần số xung clock
PC1600, PC2100 : tần số xung clock của hệ thống DDR SDRAM
PC100 -> 100 x 2 x 8 byte = 1600 -> PC1600
PC133 -> 133 x 2 x 8 byte = 2128 -> PC2100
Chương 3 5
CAS latency : thời gian trễ khi giải mã cho bộ nhớ
2:12 PM
Tổ chức bộ nhớ
Đệm ngõ vào
Giải mã hàng
Ma trận nhớ
8 mạch giải mã cột
A0 ÷A6
A7 ÷A10
Bộ nhớ 2KB
Chương 3 6
Đệm ngõ ra
2:12 PM
![Page 4: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/4.jpg)
4
Tổ chức bộ nhớMemory Cell (W d l i )
Word vật lý
Memory Array (Word logic)
ậ ý
Giải mãhàng
Chương 3 7
Giải mã cột
2:12 PM
Tổ chức bộ nhớ
Bộ nhớ 64K x 16 giải mã 2 bước với 10 bit giải mã hàng:
Số bit giải mã cột
Tổng số word logic
Kích thước word logic
: 6 bit
: 216
: 16 bit
Chương 3 8
Tổng số word vật lý : 210
Số lượng word logic / word vật lý : 26
Kích thước word vật lý : 16 x 26
2:12 PM
![Page 5: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/5.jpg)
5
Bộ nhớ trong
DRAM Sơ đồ cấu tạo DRAMDRAMĐiều khiển
Đệm địa chỉ
Ma trận nhớ
Giải mã hàng
Tiền nạp (precharge)
Địa chỉ
Chương 39
chỉ hàng
Đệm dữ liệu
Khuếch đại nhạy
Giải mã cột
Đệm dữ liệu
Dữ liệu vào
Dữ liệu ra
2:12 PM
Bộ nhớ trong
DRAMDRAM
+
Word line
Bit line
Chương 3 10
Cấu tạo một tế bào nhớ DRAM
2:12 PM
![Page 6: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/6.jpg)
6
Mạch tiền nạp (precharge)
Tế bào nhớ+
VDD
Bộ nhớ trong
DRAMGiải mã
hàng
Khuếch đại nhạy (sense amplifier)
+
DRAM
Sơ đồ nguyên lý của DRAM
Đệm ngõ vào
Đệm ngõ ra
Giải mã cột
Bit lineVDD
Chương 3 11
Bit line
2:12 PM
tchu kỳ
t t
Bộ nhớ trong
DRAM tRAS
tCAS
tPRDRAM
Chương 3 12
Địa chỉ
Dữ liệu
Giản đồ thời gian đọc DRAM2:12 PM
![Page 7: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/7.jpg)
7
Bộ nhớ trong
SRAM
1 2
12
VDD
Mạch tiền nạp (precharge)
Tế bào nhớ
SRAMGiải mã hàng
Sơ đồ nguyên lý của SRAM
Khuếch đại nhạy (sense amplifier)
Bit line
Chương 3 13
VDD
Đệm ngõ vào
Đệm ngõ ra
Giải mã cột
Bit lineBit line
2:12 PM
Bộ nhớ trong
ROMVCC
ROM
Hàng
0
1
VD
Lưu trữ bằng diode
Chương 3 14Cột
1
0 01
2:12 PM
![Page 8: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/8.jpg)
8
Bộ nhớ trong
PROM VCCPROM
Hàng
Lưu trữ bằng diode mắc nối tiếp với cầu chì
Chương 3 15
Hàng
Cột
2:12 PM
Bộ nhớ trong
EPROM
VCC
EPROMLưu trữ bằng FET có cấu trúc FAMOST
(Floating gate Avalanche injection MOS Transistor)
Floating gate: không có điện tích1
FET dẫn
Chương 3 16
1
2:12 PM
![Page 9: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/9.jpg)
9
Bộ nhớ trong
EPROM
VCC
EPROMLưu trữ bằng FET có cấu trúc FAMOST
(Floating gate Avalanche injection MOS Transistor)
Floating gate: có điện tích1 FET không dẫn do
floating gate có điện tích
Chương 3 1717
0
floating gate có điện tích
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Đĩa mềmĐĩa mềm
Chương 3 182:12 PM
![Page 10: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/10.jpg)
10
Bộ nhớ ngoài
Đĩa mềmĐĩa mềm
1 – Bảo vệ chống ghi
2 – Trục quay
3 – Bảo vệ mặt đĩa
4 – Lớp nhựa bảo vệ
5 Vòng giấy 8
Chương 3 19
5 – Vòng giấy
6 – Lớp từ lưu trữ dữ liệu
7 – Sector (512 byte): 1 Cluster: 2, 4, 8 sector
8 – Side: 0 hay 1
9
9 – Track: 0 …
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Đĩa mềmĐĩa mềm
Dung lượng đĩa mềm = số track × số sector/track × số side × 512 byte
Đĩa mềm có 80 track, 2 side, 18 sector / track:
Chương 3 20
Dung lượng = 80 x 18 x 2 x 512 = 1440 x 210 = 1440 KB
Nhà sản xuất: 1440 KB = 1.44 MB
Hệ điều hành: 1440 KB = 1440 / 1024 = 1.4 MB
2:12 PM
![Page 11: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/11.jpg)
11
Bộ nhớ ngoài
Đĩa cứng
Chương 3 212:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Đĩa cứng
Chương 3 222:12 PM
![Page 12: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/12.jpg)
12
Bộ nhớ ngoài
Đĩa cứng
- Thời gian tìm kiếm là thời gian chuyển đầu từ từ một track này sang track khác
Chương 3 232:12 PM
đầu từ từ một track này sang track khác
- Thời gian chuyển đầu từ là thời gian chuyển giữa hai trong số các đầu từ khi đọc hay ghi dữ liệu- Thời gian quay trễ là thời gian tính từ khi đầu từ được đặt trên một track cho đến khi tới được sector mong muốn
Bộ nhớ ngoài
Đĩa cứngTrack cylinder : 0 …
Side : 0 …
Sector : 1 … (thông thường từ 1 63 và chứa 512 byte)
Chương 3 24
Dung lượng đĩa cứng = số side × số cylinder× số sector/track × 512 byte
2:12 PM
![Page 13: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/13.jpg)
13
Bộ nhớ ngoài
Đĩa cứngĐĩa cứng có 1022 cylinder, 255 side, 63 sector / track:
Dung lượng = 255 x 1022 x 63 x 512 = 8,209,215 x 210
Nhà sản xuất: 8 209 215 KB = 8 2 GB
Chương 3 25
Nhà sản xuất: 8,209,215 KB = 8.2 GB
Hệ điều hành: 8,209,215 KB = 8,209,215 / 10242 = 7.8 GB
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Đĩa cứng – Giao tiếpIDE (Integrated Drive Electronics) – ATA (Advanced Technology Attachment)
EIDE (Enhenced IDE): phát triển từ IDE, dùng DMA để truyền dữ liệu
SCSI (Small Computer System Interface) – SASI (Shugart Associates System
Chương 3 26
SCSI (Small Computer System Interface) SASI (Shugart Associates System Interface)
Fibre Channel: SCSI song song
SATA (Serial Advanced Technology Attachment)
SAS (Serial Attached SCSI): dựa cơ sở trên SCSI và tương thích với SATA)2:12 PM
![Page 14: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/14.jpg)
14
Bộ nhớ ngoài
Sector logic80 track, 2 side, 18 sector / track:
Sector vật lý Sector logic
Track 0, side 0, sector 1 Sector logic 0 Side tăng 1 sector logic tăng 18
Chương 3 27
Track 0, side 0, sector 18 Sector logic 17
Track 0, side 1, sector 1 Sector logic 18
Track 1, side 0, sector 1 Sector logic 36
Track 79, side 1, sector 18 Sector logic 2879
= số sector/track
Track tăng 1 sector logic tăng 36 = số sector/track * số side
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Sector logicSector logic = STT track * Số sector / track * Số side +
+ STT side * Số sector / track + STT sector - 1
80 track, 2 side, 18 sector / track:
Chương 3 28
Track 5, side 1, sector 17 Sector logic 5*18*2+1*18+17-1= Sector logic 214
Track 15, side 0, sector 19 Không tồn tại sector vật lý
2:12 PM
![Page 15: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/15.jpg)
15
Bộ nhớ ngoài
Sector logicSector logic = STT cylinder * Số sector / track * Số side +
+ STT side * Số sector / track + STT sector - 1
1022 cylinder, 255 side, 63 sector / track:
Chương 3 29
Cylinder 95, side 50, sector 42
Sector logic 95*255*63 + 50*63 + 42 - 1 = Sector logic 1,529,366
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Sector logicChuyển từ sector logic sector vật lý:
=×
Sector log ic a dö bSoá sector / track Soá side
Chương 3 30
=b c dö d
Soá sector / track
Sector vật lý: Track (Cylinder) a, side c, sector d + 1
2:12 PM
![Page 16: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/16.jpg)
16
Bộ nhớ ngoài
Sector logic80 track, 2 side, 18 sector / track
Chuyển từ sector logic 500 sector vật lý:
500 13 32= dö
Chương 3 31
13 3218 2
döx
32 1 1418
= dö
Sector vật lý: Track 13, side 1, sector 15
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Sector logic1022 cylinder, 255 side, 63 sector / track
Chuyển từ sector logic 5,000,000 sector vật lý:
5 000 000 311 3785=, , dö
Chương 3 32
311 378563 255
döx
3785 60 563
= dö
Sector vật lý: Cylinder 311, side 60, sector 6
2:12 PM
![Page 17: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/17.jpg)
17
Bộ nhớ ngoài
Phân vùngPrimary DOS
Extended DOS
Non DOS
Chương 3 332:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Sector phân vùngLưu trữ thông tin về các phân vùng
Vị trí: sector logic 0 của đĩa cứng (cylinder 0, side 0, sector 1)
Thông tin về phân vùng bắt đầu tại các điểm vào (partition entry)
Chương 3 34
Thông tin về phân vùng bắt đầu tại các điểm vào (partition entry)
2:12 PM
![Page 18: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/18.jpg)
18
Bộ nhớ ngoài
Sector phân vùng
512 byteMBR (Master Boot Record): 446 byte
Byte 0 - 445
Bảng phân vùng : 64 byteByte 446 - 509
Phân vùng 1: 16 byteByte 446 - 461
Phân vùng 2: 16 byte
Chương 3 35
Nhận dạng : 2 byte (AA55h)Byte 510 - 511
Phân vùng 2: 16 byteByte 462 - 477
Phân vùng 3: 16 byteByte 478 - 493
Phân vùng 4: 16 byteByte 494 - 509
2:12 PM
Bảng phân vùng
Bộ nhớ ngoài
Bảng phân vùngByte Ý nghĩa
0 Phân vùng có khởi động được (=80h) hay không (=00h)
1 Side bắt đầu2 Sector bắt đầu (bit 0-5, bit 6-7 dùng cho cylinder)3 Cylinder bắt đầu4 Loại phân vùng
Chương 3 36
4 Loại phân vùng5 Side kết thúc6 Sector kết thúc7 Cylinder kết thúc
8 - 11 Sector logic12 - 15 Tổng số sector
2:12 PM
![Page 19: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/19.jpg)
19
Loại phân vùng
Bộ nhớ ngoài
Loại phân vùngGiá trị Ý nghĩa
01h FAT-12 hay ổ đĩa logic với số sector <32680
04h FAT-16hay ổ đĩa logic với số sector ≥ 2680và ≤ 65535
05h Phân vùng mở rộng06h BIGDOS FAT (> 32MB)
Chương 3 37
06h BIGDOS FAT (> 32MB)07h NTFS chính0Bh FAT32 chính, dùng INT 13 mở rộng0Ch FAT32 mở rộng, dùng INT 13 mở rộng0Eh FAT16 mở rộng, dùng INT 13 mở rộng0Fh FAT16 chính, dùng INT 13 mở rộng
2:12 PM
Bộ nhớ ngoài
Bảng phân vùng
80 0101 00 06 0F 7F 96 3F 00 - 00 00 51 42 06 00 00 0041 97 07 0F FF 2C 90 42 - 06 00 A0 3E 06 00 00 001 2 05 0 92 30 81 0 00 0 91 01 00 00 00
Phân vùng 1Phân vùng 2
Phân vùng 3
Chương 3 38
C1 2D 05 0F FF 92 30 81 - 0C 00 A0 91 01 00 00 00C1 93 01 0F FF A6 D0 12 - 0E 00 C0 4E 00 00
g
Phân vùng 4
2:12 PM
![Page 20: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/20.jpg)
20
Phân vùng 1
Bộ nhớ ngoàiCho phépkhởi động
Side bắtđầu: 1
Phân vùng 180 01
01 00 06 0F 7F 96 3F 00 - 00 00 51 42 06 00
khởi động
Sector bắtđầu: 1 Loại phân vùng:
BIGDOS FAT Sector logic: 63 (00 00 00 3Fh)
Tổng số sector: 410,193(00 06 42 51h)
Chương 3 39
Cylinder bắt đầu: 0
Sector: 01h 0000 0001b (chỉ dùng 6 bit thấp)Cylinder: 00h 0000 0000b (10 bit bao gồm 2 bit trong phần sector)
Sector vật lý kết thúc:Side: 15Sector: 63(7Fh 0111 1111b: 6 bit thấp là 11 1111b 63)Cylinder: 406(96h 1001 0110b tổng cộng 10 bit: 01 1001 0110b
2:12 PM
Phân vùng 1
Bộ nhớ ngoài
Phân vùng 180 01
01 00 06 0F 7F 96 3F 00 - 00 00 51 42 06 00
Cho phép khởi động
Sector vật lý bắt đầu: Cylinder 0, side 1, sector 1
Chương 3 40
Sector vật lý kết thúc: Cylinder 406, side 15, sector 63
Loại phân vùng: BIGDOS FAT
Sector logic: 63
Tổng số sector: 410, 193 dung lượng: 410,193*512/10242 = 200 MB 2:12 PM
![Page 21: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/21.jpg)
21
Byte Ý nghĩa0 Phân vùng có khởi động được (=80h) hay không (=00h)
1 Side bắt đầu2 Sector bắt đầu (bit 0-5, bit 6-7 dùng cho cylinder)3 Cylinder bắt đầu4 Loại phân vùng5 Side kết thúc
00 0041 97 07 0F FF 2C 90 42 - 06 00 A0 3E 06 00
Phân vùng 2
â ù
5 Side kết thúc6 Sector kết thúc7 Cylinder kết thúc
8 - 11 Sector logic12 - 15 Tổng số sector
Chương 3 41
00 00C1 2D 05 0F FF 92 30 81 - 0C 00 A0 91 01 00
Phân vùng 3
00 00C1 93 01 0F FF A6 D0 12 - 0E 00 C0 4E 00 00
Phân vùng 42:12 PM
Bộ nhớ ngoàiHệ thống file FAT (File Allocation TableHệ thống file FAT (File Allocation Table File System)
Partition Boot Sector
FAT1 FAT2 Folder gốc(Root folder)
Folder và file khác
Cấu trúc của hệ thống file FAT
Chương 3 422:12 PM
![Page 22: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/22.jpg)
22
Bộ nhớ ngoàiSector khởi động phân vùng (PBS)Sector khởi động phân vùng (PBS)
Byte Ý nghĩa0 – 2 Lệnh nhảy
3 – 10 Nhà sản xuất11 – 12 Số byte / sector
13 Số sector / cluster14 15 Số thứ tự của sector dành riêng
Chương 3 43
14 – 15 Số thứ tự của sector dành riêng16 Số lượng FAT (thường là 2)
17 – 18 Số lượng điểm vào gốc19 – 20 Tổng số sector (≤ 16 bit)
21 Môi trường lưu trữ (F8h chỉ đĩa cứng)22 – 23 Số sector / FAT (không dùng)
2:12 PM
Bộ nhớ ngoàiSector khởi động phân vùng (PBS)Sector khởi động phân vùng (PBS)
Byte Ý nghĩa24 – 25 Số sector / track
26 – 27 Số side28 – 31 Sector logic32 – 35 Tổng số sector ( > 16 bit)36 39 Số sector / FAT
Chương 3 44
36 – 39 Số sector / FAT40 – 41 Cờ mở rộng (bit 7 xác định có cần cập nhật thông tin cho FAT
hay không)42 – 43 Phiên bản hệ thống file44 – 47 Cluster đầu tiên của folder gốc48 – 49 Số thứ tự của sector chứa thông tin hệ thống file50 – 51 Số thứ tự của bản sao boot sector
2:12 PM
![Page 23: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/23.jpg)
23
Bộ nhớ ngoàiSector khởi động phân vùng (PBS)Sector khởi động phân vùng (PBS)
Byte Ý nghĩa52 – 63 Dành riêng
64 Số thứ tự đĩa vật lý (80h chỉ đĩa 1)65 Không dùng
Chương 3 45
66 = 28h hay 29h để WinNT nhận dạng67 – 70 Số serial71 – 81 Nhãn đĩa82 – 89 Hệ thống file
90 – 509 Mã khởi động
2:12 PM
Bộ nhớ ngoàiSector khởi động phân vùng (PBS)Sector khởi động phân vùng (PBS)
EB 58 90 4D 53 57 49 4E - 34 2E 31 00 02 08 20 0002 00 00 00 00 F8 00 00 - 3F 00 FF 00 3F 00 00 00F4 51 7A 00 86 1E 00 00 – 00 00 00 00 02 00 00 0001 00 06 00 00 00 00 00 – 00 00 00 00 00 00 00 00
Chương 3 46
80 00 29 FA 10 30 15 53 - 59 53 20 20 20 20 20 2020 20 46 41 54 33 32 20 - 20 20 20 20
2:12 PM
![Page 24: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/24.jpg)
24
Sector dànhriêng:
0020h (32)Số sector / cluster: 8Bộ nhớ ngoài
Lệnh nhảy Nhà sản xuất: MSWIN4 1 Số byte / sector: 0200h (512)
EB 58 90
Lệnh nhảy
4D 53 57 49 4E - 34 2E 31
Nhà sản xuất: MSWIN4.1
00 02 08
Số byte / sector: 0200h (512)
20 00
02
Số lượng FAT
00 00 00 00
Tổng số sector (≤ 16 bit)
F8 00 00 - 3F 00
Số sector / track: 003Fh (63)
FF 00
Số side: 00FFh (255)
3F 00 00 00
Sector logic: 0000003Fh (63)
Tổng số sector: 007A51F4h Số sector / FAT: Cluster đầu tiên của folder
Chương 3 47
F4 51 7A 00 86 1E 00 00 – 00 00 00 00 02 00 00 00
2:12 PM
Tổng số sector: 007A51F4h(8,016,372)
Số sector / FAT: 00001E86h (7,814)
Cluster đầu tiên của folder gốc: 00000002h (2)
Bộ nhớ ngoàiSector chứa thông tin Số thứ tự của bản sao Dành riêng
01 00
hệ thống file: 0001h (1)
06 00
boot sector: 0006h (6)
00 00 00 00 – 00 00 00 00 00 00 00 00
Dành riêng
80
Số thứ tự đĩavật lý: 1
00 29 FA 10 30 15
Số serial
53 59 53 20 20 20 20 20 20
Nhãn đĩa: SYS
Chương 3 48
46 41 54 33 32 20 - 20 20 20 20
2:12 PM
80 00 29 FA 10 30 15 53 - 59 53 20 20 20 20 20 20
20 20
Hệ thống file: FAT32
![Page 25: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/25.jpg)
25
Bộ nhớ ngoàiEB 58 90 4D 53 57 49 4E - 34 2E 31 00 02 08 20 0002 00 00 00 00 F8 00 00 3F 00 FF 00 3F 00 00 0002 00 00 00 00 F8 00 00 - 3F 00 FF 00 3F 00 00 00F4 51 7A 00 86 1E 00 00 – 00 00 00 00 02 00 00 0001 00 06 00 00 00 00 00 – 00 00 00 00 00 00 00 0080 00 29 FA 10 30 15 53 - 59 53 20 20 20 20 20 2020 20 46 41 54 33 32 20 - 20 20 20 20
Số byte / sector: 512
Số sector / cluster: 8Số byte / cluster: 8 x 512 = 4096 = 4K
2:12 PM Chương 3 49
Số sector / cluster: 8
Số lượng FAT: 2
Số sector / track: 63
Số side: 255
Sector logic: 63
Sector vật lý: Cylinder 0, side 1, sector 1
Bộ nhớ ngoàiEB 58 90 4D 53 57 49 4E - 34 2E 31 00 02 08 20 0002 00 00 00 00 F8 00 00 3F 00 FF 00 3F 00 00 0002 00 00 00 00 F8 00 00 - 3F 00 FF 00 3F 00 00 00F4 51 7A 00 86 1E 00 00 – 00 00 00 00 02 00 00 0001 00 06 00 00 00 00 00 – 00 00 00 00 00 00 00 0080 00 29 FA 10 30 15 53 - 59 53 20 20 20 20 20 2020 20 46 41 54 33 32 20 - 20 20 20 20
Tổng số sector: 8,016,372 Dung lượng: 8,016,372 * 512 / 10243
= 3.82 GB
2:12 PM Chương 3 50
Số sector / FAT: 7,814
Cluster của folder gốc: 2
Sector chứa thông tin hệ thống: 1
STT bản sao boot sector: 6
Nhãn đĩa: SYS
![Page 26: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/26.jpg)
26
Bộ nhớ ngoàiSector khởi động phân vùng (PBS)
EB FE 90 4D 53 57 49 4E - 34 2E 31 00 02 08 20 0002 00 00 00 00 F8 00 00 - 3F 00 FF 00 72 52 7A 0021 0A 95 00 30 25 00 00 – 00 00 00 00 02 00 00 0001 00 06 00 00 00 00 00 – 00 00 00 00 00 00 00 0080 00 29 48 24 CC 6B 50 - 52 4F 47 52 41 4D 20 2020 20 46 41 54 33 32 20 - 20 20 20 20
Sector khởi động phân vùng (PBS)
2:12 PM Chương 3 51
Bộ nhớ ngoàiFAT (File Allocation Table)
Kích thước 1 phần tử:12 bit: FAT12FAT (File Allocation Table)
Phần tử 0 Cluster 0
Phần tử 1 Cluster 1
Phần tử 2 Cluster 2
Phần tử 3 Cluster 3
12 bit: FAT1216 bit: FAT1632 bit: FAT32
Nội dung 1 phần tử (FAT12):FF8h - FFFh: kết thúcFF7h: cluster hư000h: cluster trốngKhác: cluster đang dùng
(chỉ vị trí cluster kế tiếp)
Nội dung 1 phần tử (FAT16):FFF8h - FFFFh: kết thúcFFF7h: cluster hư0000h: cluster trốngKhác: cluster đang dùng
(chỉ vị trí cluster kế tiếp)
2:12 PM Chương 3 52
Phần tử n Cluster n
(chỉ vị trí cluster kế tiếp) (chỉ vị trí cluster kế tiếp)
Nội dung 1 phần tử (FAT32):0FFF FFF8h – 0FFF FFFFh: kết thúc0FFF FFF7h: cluster hư0000 0000h: cluster trốngKhác: cluster đang dùng (chỉ vị trí cluster kế tiếp)
![Page 27: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/27.jpg)
27
Bộ nhớ ngoài
FAT16
FFF8h Cluster 0
0002h Cluster 1
0004h Cluster 2
0001h Cluster 3File1FAT16 0001h Cluster 3
FFFFh Cluster 4
000Eh Cluster 5
FFFFh Cluster 6
0009h Cluster 7
000Dh Cluster 8
000Ch Cluster 9
File1
File2
2:12 PM Chương 3 53
000Ch Cluster 9
000Bh Cluster 10
0008h Cluster 11
0005h Cluster 12
0006h Cluster 13
FFFFh Cluster 14
File3
Bộ nhớ ngoài
FAT16
FFF8h
0002h
0004h
0001h
FFFFhFAT16 FFFFh
000Eh
FFFFh
0009h
000Dh
000Ch
000Bh
FFF8 0002 0004 0001 FFFF 000E FFFF 0009
000D 000C 000B 0008 0005 0006 FFFF
2:12 PM Chương 3 54
000Bh
0008h
0005h
0006h
FFFFh
F8 FF 02 00 04 00 01 00 – FF FF 0E 00 FF FF 09 000D 00 0C 00 0B 00 08 00 – 05 00 06 00 FF FF
![Page 28: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/28.jpg)
28
Bộ nhớ ngoài
FAT12
FF8
02F
400
000
001FAT12F8 FF 02 00 04 00 01 00 – FF FF 0E 00 FF FF 09 000D 00 0C 00 0B 00 08 00 – 05 00 06 00 FF FF
FF8 02F 400 000 001 FF0 EFF 000
001
FF0
EFF
000
FFF
09F
D00
2:12 PM Chương 3 55
FF8 02F 400 000 001 FF0 EFF 000
FFF 09F D00 000 00C 0B0 800 000
005 060 F00 FFF
D00
000
00C
0B0
800 …
Bộ nhớ ngoài
FAT32F8 FF 02 00 04 00 01 00 – FF FF 0E 00 FF FF 09 000D 00 0C 00 0B 00 08 00 – 05 00 06 00 FF FF 00 00
0002FFF8 00010004 000EFFFF 0009FFFF
0002FFF8
00010004
000EFFFF
0009FFFF
FAT32
2:12 PM Chương 3 56
0002FFF8 00010004 000EFFFF 0009FFFF
000C000D 0008000B 00060005 0000FFFF000C000D
0008000B
00060005
0000FFFF
![Page 29: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/29.jpg)
29
Bộ nhớ ngoài
F8 FF 08 00 0C 00 02 00 - 06 00 FF FF 01 00 0E 00
FF FF 0F 00 03 00 0D 00 – 05 00 FF FF 0B 00 07 00
File1: bắt đầu tại cluster 4Fil 2 bắ đầ i l 9
2:12 PM Chương 3 57
File2: bắt đầu tại cluster 9File3: bắt đầu tại cluster 10
Bộ nhớ ngoài
1 entry của folder gốc (root folder)1 entry của folder gốc (root folder)
Byte 0-10 11 12-13 14-15 16-17Chức năng
Tên –Mở rộng
Thuộc tính Thời gian tạo
Ngày tạo
Byte 18-19 20-21 22-23 24-25 26-27 28-31Chức Ngày Cluster bắt Thời gian Ngày thay Cluster bắt Kích
2:12 PM Chương 3 58
năng truy xuất đầu (2 byte cao)
thay đổi thông tin
đổi thông tin
đầu (2 byte thấp)
thước
![Page 30: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/30.jpg)
30
Bộ nhớ ngoài
1 entry của folder gốc (root folder)1 entry của folder gốc (root folder)
D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0
- - Archive SubDir Volume System Hidden ReadOnly
Thuộc tính file / folder
2:12 PM Chương 3 59
Back
Bộ nhớ ngoài
1 entry của folder gốc (root folder)1 entry của folder gốc (root folder)
D15 D14 D13 D12 D11 D10 D9 D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0
Năm - 1980 Tháng Ngày
Ngày
2:12 PM Chương 3 60
Back
Năm 1980 Tháng Ngày
![Page 31: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/31.jpg)
31
Bộ nhớ ngoài
1 entry của folder gốc (root folder)1 entry của folder gốc (root folder)
Thời gian
D15 D14 D13 D12 D11 D10 D9 D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0
Giờ Phút Giây/2
2:12 PM Chương 3 61
Back
Thời gian tạo: 6B8Ch 0110 1011 1000 1100bGiờ: 01101b 13h
Phút: 011100b 28mGiây/2: 01100b 12 24s
13h28m24s
Bộ nhớ ngoài
00 00 00 00
Tên – Mở rộng:WINZIP.80
57 49 4E 5A 49 50 20 20 – 38 30 20 11
Thuộc tính: 0001 0001bSubDir + Read-Only
00 0A 8C 6B
C9 2A C9 2A 00 00 17 8F8D 6B – C9 2A
Kíchthước
2:12 PM Chương 3 62
Ngày tạo: 2AC9h 0010 1010 1100 1001Năm: 0010101b 21 21 + 1980 = 2001
Tháng: 0110b 6Ngày: 01001b 9
09/06/2001
Ngày truy xuất thông tin cuối cùng
Cluster bắt đầu: 00008F17h(36,631)
Thời gian thayđổi thông tin
Ngày thay đổi thông tin
![Page 32: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/32.jpg)
32
Byte 0-10 11 12-13 14-15 16-17Chức năng
Tên –Mở rộng
Thuộc tính Thời giantạo
Ngày tạo
Byte 18-19 20-21 22-23 24-25 26-27 28-31Chức năng
Ngày truy xuất
Cluster bắtđầu (2 byte
cao)
Thời gian thay đổi thông
tin
Ngày thay đổi thông
tin
Cluster bắtđầu (2 byte
thấp)
Kíchthước
D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0- - Archive SubDir Volume System Hidden Read-Only
D15 D14 D13 D12 D11 D10 D9 D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0Năm - 1980 Tháng Ngày
D15 D14 D13 D12 D11 D10 D9 D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0Giờ Phút Giây/2
2:12 PM Chương 3 63
41 4F 4D 54 52 49 41 4C – 45 58 45 23 00 64 2F 6EC3 2E 2F 31 0D 00 30 6E – C3 2E B1 E4 C8 2F 13 15
41 56 52 54 4F 4F 4C 53 – 20 20 20 10 00 00 00 0000 00 00 00 00 00 EE 9C – 1F 31 AB 00 00 00 00 00
54 45 53 54 45 52 20 20 – 4A 50 47 20 00 A5 9A 9D1F 31 59 31 06 00 6D 84 – 69 30 5C F9 40 72 01 00
Giờ Phút Giây/2
Bộ nhớ ngoài
NTFS (New Technology File System)
Partition Boot Sector
Master File Table
System File File area
NTFS (New Technology File System)
2:12 PM Chương 3 64
![Page 33: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/33.jpg)
33
NTFSSector khởi động phân vùng (PBS)Sector khởi động phân vùng (PBS)
Byte Ý nghĩa0 – 2 Lệnh nhảy
3 – 10 Nhà sản xuất11 – 12 Số byte / sector
13 Số sector / cluster14 – 15 Sector dành riêng
Chương 3 65
16 – 18 Luôn bằng 019 – 20 Không dùng
21 Môi trường lưu trữ (F8h chỉ đĩa cứng)22 – 23 Luôn bằng 024 – 25 Số sector / track26 – 27 Số side
2:12 PM
Sector khởi động phân vùng (PBS)
NTFSSector khởi động phân vùng (PBS)
Byte Ý nghĩa28 – 31 Sector logic32 – 35 Không dùng36 – 39 Không dùng40 – 47 Tổng số sector48 – 55 Số cluster vật lý dành cho $MFT
Chương 3 66
56 – 63 Số cluster vật lý dành cho $MFTMirror64 – 67 Số cluster dùng cho File Record Segment68 – 71 Số cluster dành cho khối chỉ mục72 – 79 Serial80 – 83 Kiểm tra
2:12 PM
![Page 34: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/34.jpg)
34
NTFS
EB 52 90 4E 54 46 53 20 - 20 20 20 00 02 08 00 0000 00 00 00 00 F8 00 00 - 3F 00 FF 00 3F 00 00 0000 00 00 00 80 00 80 00 - 4A F5 7F 00 00 00 00 0004 00 00 00 00 00 00 00 - 54 FF 07 00 00 00 00 00F6 00 00 00 01 00 00 00 - 14 A5 1B 74 C9 1B 74 1C00 00 00 00
2:12 PM Chương 3 67
00 00 00 00
NTFSMFT (Master File Table)MFT (Master File Table)
2:12 PM Chương 3 68
![Page 35: BoNhoMayTinh](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042814/55358f904a79594b218b4641/html5/thumbnails/35.jpg)
35
NTFSMFT (Master File Table)MFT (Master File Table)
- $MFT- $MFTMirror- $Logfile- $Volume- $AttrDef- Root Dir- $Bitmap- $Boot
2:12 PM Chương 3 69
$Boot- $BadClus- $Secure- $Upcase- $Extend- $Quota- $ObjId- $Reparse
NTFSMFT RecordMFT Record
- Sector- Name- Type- Attributes- Size- Date- 1st cluster- NT attribute
2:12 PM Chương 3 70
NT attribute