cement glossary tỪ ĐiỂn xi mĂng a air lift -...

21
CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift Bơm nâng khí động Abrasion - resistant refractory Vật lửa chịu lửa chống mòn Abrasive (abrasives or abrasiveness) Độ mài mòn Abrasivity Độ mài mòn Acceleration Gia tốc Accelerometer Gia tốc kế Acid refractory Vật liệu chịu lửa có tính axít Acoustic mill feed control Đi ều khiển cấp liệu nghiền theo độ ồn Acute/shaft angle Góc nhọn Addendum Chi ều cao đỉnh răng Addition Chất trợ gia Additive Phụ gia Adhesion Độ kết dính Adjust Đi ều chỉnh Administer Đi ều khiển Affinity Ái l ực Agglomerate Sản phẩm thi êu kết Agitation Trộn Agitator Máy trộn khuấy Air - swept mill Máy nghền ống Air blaster Bắn khí Air deficiency Thi ếu khí Air duct Ống dẫn khí Air permeability test Thử thấm khí Air separator Máy phân ly khí động Air slide Máng khí động Air - cooled jacket Làm nguội vòi phun Air - entraining cement Ximăng chống thấm Air - quenching cooler Máy làm nguội bằng khí cấp thời Airslide Máng trượt Alkali Ki ềm Alloys Hợp kim Alumina Nhôm ôxít Alumina refractory Gạch cao nhôm Aluminous cement Ximăng nhôm Ammonium Amoni Amplifier Bộ khuyếch đại Amplitude Biên đAnalyser Máy phân tích Angle of approach Góc vào khớp Angle of recession Góc ra khớp Angle of repose Gáo trượt Angularity Tính góc cạnh Anhydrite Anhyđrit Anion Aniôn Annular cross - section Thi ết diện vòng Annurbar sensor type Cảm ứng annubar Anthracite Than antraxit Apron Cân bằng kiểu tấm xếp Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 1

Upload: duongliem

Post on 07-Feb-2018

249 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNGA

Air lift Bơm nâng khí độngAbrasion - resistant refractory Vật lửa chịu lửa chống mònAbrasive (abrasives or abrasiveness) Độ mài mònAbrasivity Độ mài mònAcceleration Gia tốcAccelerometer Gia tốc kếAcid refractory Vật liệu chịu lửa có tính axítAcoustic mill feed control Điều khiển cấp liệu nghiền theo độ ồnAcute/shaft angle Góc nhọnAddendum Chiều cao đỉnh răngAddition Chất trợ giaAdditive Phụ giaAdhesion Độ kết dínhAdjust Điều chỉnhAdminister Điều khiểnAffinity Ái lựcAgglomerate Sản phẩm thiêu kếtAgitation TrộnAgitator Máy trộn khuấyAir - swept mill Máy nghền ốngAir blaster Bắn khíAir deficiency Thiếu khíAir duct Ống dẫn khíAir permeability test Thử thấm khíAir separator Máy phân ly khí độngAir slide Máng khí độngAir - cooled jacket Làm nguội vòi phunAir - entraining cement Ximăng chống thấmAir - quenching cooler Máy làm nguội bằng khí cấp thờiAirslide Máng trượtAlkali KiềmAlloys Hợp kimAlumina Nhôm ôxítAlumina refractory Gạch cao nhômAluminous cement Ximăng nhômAmmonium AmoniAmplifier Bộ khuyếch đạiAmplitude Biên độAnalyser Máy phân tíchAngle of approach Góc vào khớpAngle of recession Góc ra khớpAngle of repose Gáo trượtAngularity Tính góc cạnhAnhydrite AnhyđritAnion AniônAnnular cross - section Thiết diện vòngAnnurbar sensor type Cảm ứng annubarAnthracite Than antraxitApron Cân bằng kiểu tấm xếp

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 1

Page 2: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Apron feeder Băng cấp liệuArc spectrography Phổ hồ quangArenacenous Có cátArgillaceous Pha sétAsh TroAsh ring Vòm anôAssignment Nhiệm vụAtrition Mài mònAttrition Sự mài mònAuger Mũi khoanAutoclave Nồi hấpAutogenous grinding Nghiền tự sinhAutomation Tự động hoáAuxiliary kiln drive Quay chậm lòAxe Trục, hệ toạ độAxial Thuộc trụcAxial ball bearing Vòng bi trụcAxial bearing Ổ đỡ trụcAxial thrusts Con chặn trục

BB. & W. mill (trade name) Xem (Ball - and - race mill)Backspill Tràn ngượcBag - type dust colletor Lọc bụi túiBag filter Lọc bụi kiểu túiBalance wheel Đối trọngBall - and - race mill Máy nghiền xa luânBall bearing Vòng bi, bạc đạn, ổ bi trònBall coating Màng liên bọc bi nghiềnBall mill Máy nghiền biBarrel 170,5kg ximăngBase diameter Đường kính cơ sởBasic refratory Gạch Crôm - manegiBathtub zone Zôn thótBauxite Quặng bôxítBeam DầmBearing Ổ đỡ, vòng biBearing house Ổ trục, thân ổ trụcBed - plate ĐếBehavior Sự hoạt độngBelt conveyor Băng tảiBelt weigher Cân bằngBench TầngBeneficiation Tuyển quặngBevel gear Bánh răng cônBin system Hệ thống két thanBin - dicator Đo mức két chứaBit Bộ phậnBituminus coal Than bitumBlaine apparatus Máy đo độ mịn theo bề mặtBlast hole collar Miệng lỗ nổBlasting Nổ mìn, nổ đá

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 2

Page 3: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Bleeding Rỉ nước, chảy máuBlending Trộn, đồng nhấtBlending bin Két trộnBlinding Tắc, chènBlock caving Lở khốiBlow bar impactor Thanh búaBlower Quạt gióBogie Xe đẩy, giá chuyển hướngBolt bearing Ổ bi (tròn)Bottom cone Phễu đáyBowl classifier Buồng tuyển bằng nướcBowl mill Máy nghiền con lănBox tire Vành băng daBrace Thanh chằngBracket Giá treoBradley mill (trade name) Xem Roller millBreak hammer Cánh búaBreaker plate Tấm lót, tấm dậpBridge circuit Mạch cầuBridge crane Cầu trụcBriquette Khuôn đúc mẫuBritish thermal unit Đơn vị đo nhiệt độ của Anh BTUBucket elevator Gầu nângBulk loading Xuất xi măng rờiBurn, burning NungBurnability Khả năng nungBurner Vòi đốtBurner glasses Kính lòBurner pipe Ống vòi phunBurner's platform Sàn lòBurning process Công nghệ nungBurning zone Zôn nungBushy flame Ngọn lửa rối

CCaking Kết lắngCalcareous Pha CacbonatCalcinator CanxinatơCalciner Bộ canxi hoá, buồng phân huỷ nướcCalcining zone Zôn canxi hoá, Zôn phân hủyCalibrate Chuẩn địnhCalibration tank Két thửCalorie CaloCalorific value Nhiệt trịCalorimeter Nhiệt lượng kếCapacitor Tụ điệnCapacity Năng suấtCapillary Ống dẫnCartip Cần cân benCarbon Các bonCartridge Vỏ đạnCascading Đổ ập xuống

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 3

Page 4: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Case history Bài tập tình huốngCastable Bê tông đúcCastable refratory Bê tông chịu nhiệtCation Ca tri ôngCement Xi măngCement cooler Máy làm nguội ximăngCement paint Quét ximăngCement rock Đá làm ximăngCementitious Vữa ximăngCentral discharge Tháo chính tâmCentralized control Điều khiển trung tâmCentriclone (trade name) Xem Liquit - solid - cycloneCentrifugal Máy li tâmCentrifugal force Lực li tâmCentrifugal pump Bơm li tâmChain balance Cân đònChain drive Truyền động bằng xíchChain system Xích lòChalk Đá phấnChamber Ngăn, khoangCharge Lượng nạpCheck plate Tấm kiểm traCheck pot Xem Calibration tankChert Đá silicChimney Ống khóiChoke Le điều chỉnhChopper amplifier Bộ khuyếch đại đóng ngắtChurn drill Khoan pháChute Máng trượtCircuit breaker Máy ngắt, cầu dao cách lyCirculating load Tải hồi lưuCirculation Hồi lưu, tuần hoànCirculation factor Hệ số hồi lưuCircumference Chu viClamshell bucket Gầu ngoạmClay Sét bùnClay slip Sét trầm tíchCleaning Làm vệ sinhClinker ClankeClinker breaker Máy dập clankeClinker conveyor Vận chuyển clankeClinker cooler Bộ máy làm nguội clankeClinker crusher Máy dập clankeClinker mill Máy nghiền clankeClinker ring Vòm anôClinker scale Cân clankeClinker storage Kho clankeClinker - cement bricks Gạch ximăng clankeClinkerisation Clanke hoáClogging Kết dínhClosed - circuit grinding Nghiền chu trình kín

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 4

Page 5: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Closed - circuit TV Hệ thống giám sát vô tuyếnCo - axial Đồng trụcCo - current Cùng dòngCoal storage Bảo quản thanCoarse ThôCoating Lớp côlaColloid KeoCombustion Sự đốt cháyComminution Nghiền, dậpCommissioning Thử nghiệm, chạy thửCommunication isolator Cầu dao liên lạcComparator Máy soCompartment KhoangCompartment mill Máy nghiền nhiều ngănCompeb mill Máy nghiền compebCompensation for wear Bù mònCompound Hỗn hợpCompressed air Khí nénCompression NénCompressive strength Độ bền nénComputer Máy tínhConcavex Vùng mặt lõmConcentration Nồng độConcentrically Đồng tâmCondensate Ngưng tụ, đông đặcConditioning tower Tháp làm nguộiConduction Tính dẫnCone Hình nón, chóp, phễuCone crusher Máy dập cônConical mill Máy nghiền cônConsistency Độ sệt, độ đặcConstant head feeder Cấp liệu kiểu áp cố địnhConstant weight feeder Cấp liệu cânConstriction Bi hóp laiContinuweigh Cân liên tụcConvection Sự đối lưuConversion Cải tạoConveyor weigh Cấp liệu cânConveyor Băng chuyền, băng tảiCooler Bộ làm nguộiCooler fan Quạt làm mátCooler housing Vỏ bộ làm nguộiCooler tower Tháp làm nguộiCoquina shells Vỏ sòCoulter counter Máy dấu hạt treoCounter current Đối lưuCoupling Khớp nốiCouter flow Ngược dòngCracked trunion Trục bị nứtCradle feeder Cấp liệu bàn trượtCrank Khuỷu

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 5

Page 6: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Crankshaft Trục khuỷuCritical diameter Đường kính tới hạnCross - sectional area Vùng tiết diệnCross section Tiết diệnCrusher Máy dậpCrushing plate Tấm lótCrystal Tinh thểCurtain chains Zôn xích đầu vàoCurvature Đường congCutting roller Con lăn cắtCyclider Hình trụCycling Đảo liệu, tái sinhCyclone CyclonCylpebs Đạn

DDam Vòm anôDamper Bộ giảm chấn, van điều tiếtData logging Báo cáo số liệuDe - dusting Lọc bụiDead burner gypsum Thạch cao khanDedendum Chiều cao thân răngDedusting cyclone Cyclon lắng, tách bụiDedusting installation Thiết bị khử bụiDeflection Độ võngDeflocculation Sự khử đông tụDegrease Tẩy nhờnDensity Dung trọngDetector Bộ dòDialcium silicate Khoáng C2SDiameter Đường kínhDiaphragm Vách ngănDielectric Chất điện môiDifferential pressure gauge Apkế visaiDifferential thermal analysis Phân tích nhiệt visaiDifferential transformer Bộ biến áp visaiDiffusion flame Ngọn lửa khuyếch tánDigger arm Cần xớiDigital display Màn hình sốDip pipe Ống giữaDirect firing Đốt trực tiếpDischarge nozzle Kim phun xảDisconnectior Bộ cách liDisk feeder Cấp liệu đĩaDismantle Tháo dỡDispersant Phân tánDispersing box Hộp tán liệuDistribute pipe Ống phân phốiDistribution box (db) Hộp phân phốiDolomite Đô lô mitDorrclone Xem Liquid - solid cycloneDown time Thời gian ngừng, dừng máy

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 6

Page 7: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Dozer Máy ủiDraft gauge Bộ đo sức hútDrag chain Xích kéo, xích càoDrag chain conveyor Băng chuyền kiểu xích càoDrag chain cooler Làm nguội xích càoDraught Luồng gióDrive Truyền độngDrive torque Mômen truyền độngDriven gear Bánh răng bi độngDriving gear Bánh răng truyền độngDrop - out bin Khoang lắng bụiDrop ball Quả tạ dậpDross Xỉ nổiDrum Tang (chủ động, thụ động)Dry process Công nghệ khôDrying zone Zôn sấyDuct Đường ốngDumbell kiln Lò thuônDump truck = drumper Xe tải tự đổDust chamber Ngăn bụiDust sluice Kênh dẫn bụiDust trap Bẫy thu bụiDynaclone (trade name) Xem Bag - type dust collector

EEarthed charging equipment Thiết bị nạp tiếp đấtEconomizer Bộ hâm nướcElbow Cổ ngỗngElectric ear Tai nghe điện tửElectrode Que hànElectrostatic dust precipitator Lọc bụi tĩnh điệnElectrostatic precipitator Bộ lọc bụi tĩnh điệnElevator Gầu nângElutriation Sự tách lyEmission Sự bốc, toả raEmulsion Nhũ tươngEnclosed gear Bánh răng kínEngaging teeth Răng ăn khớpErotionEvaporating zone Xem Drying zoneExcavator Máy xúc, máy đàoExcess air Khí thừaExhaustion fan Quạt đẩyExothermic Thu nhiệtExpansive cement Ximăng nởExplosive Thuốc nổExtractor Máy tháo liệuEye section Chuôi

FFalse set Đông cứng giảFatigue factor Hệ số mỏiFault Phay, đoạn đứt gẫy

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 7

Page 8: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Feed hopper Phễu cấp liệuFeed pipe Ống cấp liệuFeed synchromization Đồng bộ cấp liệuFeed - back control Điều khiển phản hồiFeedoweight (trade name) Xem Weighing feederFeldspar FenspatFerriferous Phe rôFerris wheel Cấp liệu kiểu đu quayFerrit core Lõi sắt từFestoon Ống festonField joints DoăngFilter aid Trợ lọcFilter cake Đóng bết lọcFilter cartridge Lõi lọcFilter netting Màng lọcFiltrate LọcFin Ba - viaFine Hạt mịnFines Xem Separator finesFinish department Công đoạn cuốiFinish grinding Nghiền tinhFinish mill Máy nghiền tinhFlame detector Hệ tín hiệu báo ngọn lửaFlame photometer Quang kếFlame propagation Lan truyền ngọn lửaFlame velocity Xem Nozzle velocityFlap gate Van lậtFlaphone signal Tín hiệu flaphoneFlash drier Máy sấy nhanhFlash set Xem Quick setFlaw Lỗi, sai sótFlint Đá lửaFlint febbles Cuội silicFloating center yoke Vấu kẹp tâm nổiFloating tire Vành băng da trượtFlocculation Sự kết tụFlotation Tính nổiFlour BộtFlow trough (burmister) Máy thử độ bền vữaFlue Ống hơi, ống khói (xem Duct)Flue dust Bụi đọngFluidization Hoá lỏngFlux Chất gây chảyFluxo pump Bơm FluxoFly ash Tro bayFly wheel Bánh đàForeman Trưởng caForward control Điều chỉnh trướcFoundry Xưởng đúcFoxhole Hố (xem Tunnel)Free lime Vôi tự do

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 8

Page 9: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Frequency converter Bộ biến tầnFresh air fan Quạt làm mátFriable HướngFriction Ma sátFuller cooler Máy làm nguội FullerFuller - kinyon pump Bơm Fuller - kinyonFurnace Lò, buồng đốt phụFusion Nung chảy

GGalvanize MạGamma radiation gauge Đồng hồ đo phóng xạ GamaGang mold Bộ mundaGas analyzer Bộ phân tích khíGear Bánh răng, hộp sốGear blank Phôi răngGear box Hộp giảm tốcGear box driver Bộ truyền động bằng hộp giảm tốcGear mesh Khớp bánh răngGear unit Bánh răngGeared motor Động cơ hộp sốGel Đông tụGillmore needles Kim GinmoGloryhole system Phương pháp khai thác theo hầm thẳng đứngGrab arm Cánh tay đònGrab set Xem False setGrader Máy san nềnGranite Đá granitGranulometric Kích thước độ hạtGranulometry Phép đo độ hạtGrate GhiGrate cooler Bộ làm nguội kiểu ghiGravel bed filter Lọc bụi kiểu sàn sỏiGravimetric analusis Phân tích trọng lượngGrease MỡGrease nipple Vú mỡGriffin mill Xem Roller millGrindability Tính nghiềnGrinding NghiềnGrinding aids Chất trợ nghiềnGrinding balls Bi nghiềnGrinding media Bi đạn nghiềnGrinding media Nghiền bi đạnGrizzly Ghi máy dập, lưới sàngGuide vane Cánh dẫn hướngGypsum Thạch caoGyratory crusher Máy dập hồi chuyển

HHammer crusher Máy dập kiểu búaHammer disc Đĩa búaHammer mill Máy dập búaHammer rotor Rôto búa

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 9

Page 10: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Handy Có íchHeat balance Cân bằng nhiệtHeat exchanger Trao đổi nhiệtHeat of hydration Nhiệt thuỷ hoáHeat value Nhiệt lượngHelical chain Xích mắc hình xoắnHelical gear Bánh răng trục xoắnHelix Xoắn ốcHematite HêmatitHemihydrate HêmahidratHercules mill Máy nghiền con lănHerring bone Hình chữ V, xương cáHigh lime rock Đá vôi chất lượng caoHigh voltage corona Hiệu ứng vầng quangHigh - early - strength cement Ximăng đông cứng nhanhHost computer Máy tính chủSetting point Điểm đặtHollow grinding ball Bi nghiền lõmHomogeneity Đồng nhấtHomogenizer Máy trộn đồng nhấtHopper PhễuHose Ống mềmHot spot Vết đỏHousing Vỏ trụcHum - mer screen Lưới sàngHydration Hidrat hoá, thuỷ hoáHydraulic cement Ximăng thuỷ dịch, ximăng đông cứng nhanh trong nướcHydraulic mineral Khoáng thuỷ lựcHydraulic top hammer Búa thuỷ lực đập đỉnhHypoid gear Bánh răng hypoid

IIdler bushing Bạc lót con lănIdler gear Bánh răng trung gianIgnition loss Mất khí nungIgnitor Bugi, bộ đánh lửaImpact flow meter Đồng hồ lưu tốcImpactor Máy dập búaImpedance Trở khángImpedance voltage Điện áp đoản mạchImpurity Tạp chấtInclined grate cooler Máy làm nguội kiểu ghi dốcIndicator Bộ chỉ bảo, bộ hiển thịInfrared spectroscopy Quang phổ kế hồng ngoạiInhomogeneous clinker Clanke không đồng nhấtInitiate Kích nổInlet cone Côn trongInlet roller Con lăn đầu vàoInner ring Vòng trongInsoluble Không hoà tanInsoluble residue Cặn không hoà tanInsufflation Bơm vào

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 10

Page 11: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Insulating refractory Vật liệu cách nhiệtInterlocking Liên động, khoá liên độngInterstice bin Két liên lạcInvolute Đường thân khaiIon IonIron - alumina ratio Tỉ lệ nhôm sắtIsothermal treatment Xử lí đẳng nhiệt

JJackhammer Búa khí nénJaw crush Đập hàmJaw crusher Máy đập hàmJig Dụng cụ gá lắpJoint Mối nốiJournal bearing Ngõng trụcJunction box Hộp cáp

KKiln Lò nungKiln basin Xem Slurry basinKiln bedding Lớp liên lòKiln crank Sự biến dạng của lòKiln department Công đoạn lòKiln gun Súng phá vòm anôKiln hood Cổ lòKiln inclination Lệch lòKiln insulation Gạch diatomitKiln lining Lớp lót lòKiln paint Màng bọc cách nhiệtKiln pier Bệ lòKiln pitch Lệch lòKiln quadrant Cánh xới lòKiln seal Vành hàn kínKiln shell Vỏ lòKiln slope Độ lệch lòKiln speed Vận tốc lòKolin Cao lanh

LL/D ratio Tỷ lệ chiều dài đường kínhLabyrinth seal Mối hàn kín khuất khúcLaminar flame Ngọn lửa dọiLaminar flow Dòng dọiLate shift Ca tốiLayer LớpLazy flame Ngọn lửa yếuLepol kiln Lò LepolLight barrier Ngăn sángLime Đá vôi, vôiLime ratio Tiỉ lệ vôiLimestone crasher Máy đập đá vôiLimit switch Công tắc giới hạnLine contact Tiếp xúc theo tuyếnLine of action Đường tác dụng

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 11

Page 12: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Line of center Đường tâmLinear Tuyến tínhLinearization Tuyến tính hóaLiner Đệm lótLiner plates Tấm lótLining Lớp lótLiquid phase Pha lỏngLiter weight test Kiểm tra thử dung trọng theo lítLive ring Vành băng daLoad TảiLoad cell Tế bào cânLocal control Điều khiển tại chỗLoop Vòng, cuộnLoop chain Xích vòngLoss ignition Bay hơi khi nungLouvre damper Van tấmLow CaCo3 stone Đá vôi canxi thấpLow heat of hydration cement Xi măng ít tỏa nhiệtLow - alkali cement Xi măng kiềm thấpLubrication Bôi trơnLuminosity Độ sáng

MMagnetic flow meter Đồng hồ lưu lượng từ tínhMagnetite Thạch từMagnite contactor Khởi từMagnitude Đại lượngMaintenance Bảo dưỡngManometer Áp kếMarble Đá hoa, cẩm thạchMarl Mác nơMasonry cement Vữa ximăngMass Khối lượngMaster gear Bánh răng chủMaster pinion Trục pinhông chủMathematical model Mô hình toán họcMeasuring point Điểm đoMelt Nóng chảyMelting point Độ nóng chảyMicroscopic analysis Phân tích hiển viMigration Độ dịch chuyểnMill charge Nạp bi đạnMill liners Tấm lót máy nghiềnMiller Nhân viên vận hành nghiềnMineralizer Bộ tạo khoángMineralogical Thuộc chất khoángMineralogical analysis Phân tích khoángMixing TrộnMixing basin Bể trộn bùnModerate heat of hydration Toả nhiệt ít của xi măng thuỷMolecular ratio Tỉ lệ phân tử lượngMolecular weight Phân tử lượng

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 12

Page 13: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Momentum Động lựcMonolithic Liền khớpMotor control centers (MCCs) Tủ khởi động từMount - dismount Lắp đặt, tháoMud ring Tạo vòmMulti - cyclones Cyclon nhiều tầngMultimeter Đồng hồ vạn năngMultiple regression analysis Phép phân tích hồi quy bộiMultistage Đa cấpMulti vibrator Bộ đa rung động

NNatural cement Ximăng thiên nhiênNatural draft Khí lò tự nhiênNatural frequency conveyor Băng tải kiểu rung tự nhiênNatural gas Khí đốt tự nhiênNeat cement Ximăng không phaNeutral refractory Gạch trung tínhNipple Núm, vú (mỡ)Nodule Hạt, nốt sần, viênNodulizer Máy vê viênNodulization Sự hình thành viênNormal Đường trực giaoNose castings Tấm đúc gờ đầu raNose ring (xem ask ring )Nozzle Vòi phunNozzle ring Vòng vòi phunNozzle velocity Vận tốc vòi phunNuclear magnetic resonance Cộng hưởng từ nguyên tửNuclear slurry density gauge Đồng hồ dung trọng bùn nguyên tử

OObservation hole Lỗ quan sátObtuse/wide angle Góc tùOil bath Bể dầuOil heating system Hệ thống sấy dầuOil level glass Mắt thăm dầuOil well cement Ximăng giếng dầuOn - line Trên tuyếnOpen circuit Chu trình hởOpen grating Ghi mở, tấm sàngOpening Khe hởOptical system Hệ thống quangOrganic Hữu cơOrifice Lỗ phun, miệng phunOrsat Độ đo khí thải orsatOscillate Dao độngOscillating conveyor Vận chuyển bằng dao độngOscillator Bộ dao độngOutage Ngừng hoạt độngOutlay Chi phíOutlet Cửa thoátOutlet grate Ghi đầu ra

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 13

Page 14: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Outside diameter Đường kính ngoàiOverburned Nung quá lửaOverhaul Đại tuOverlimed Bị quá vôiOxidizing flame Ngọn lửa ôxi hoá

PPack set (xem sticky cement )Packer Máy đóng baoPacker Thợ đóng baoPacking bushing Bạc lót, chụp vanPacking gland Hộp nắp bítPacking machine Máy đóng baoPacking plant Xưởng đóng baoPacking seal Vành đệm trục vanPacking strip Dải chèn, băng chènPallets PalétPan feeder Cấp liệu chảoParallel transmission Truyền song songParameter Thông sốPartial insulation Bảo ôn cục bộPartition Vách ngănPaste (Xem Gel)Pat DẹtPeck carrier Xem McCASLIN conveyor Pellets Xem NodulesPericlase Khoáng periclaPeripheral discharge Tháo liệu tại cửa đổPeripheral instrumentation Đo lường ngoại viPermeability apparatus Xem Blaine apparatusPerpendicular Đường vuông gócPH Máy đo độ thấmPhase PhaPhotocell Tế bào quang điệnPier Trụ đỡPit PítPitch circle Vòng lănPitch diameter Đường kính nguyên bảnPitch point Điểm ăn khớpPitottube Ống pitốtPiv gear Bánh răng giảm tốc PIVPlanetary cooler Bộ/tháp làm nguội kiểu hành tinhPlaster (of Paris) Thạch caoPlunge pump Bơm chìmPlusating screen Xem Vibating screenPneumatic conveyor Tải khí độngPneumatic hammer Búa khí nénPneumatic top hammer Búa khí nén dập đỉnhPoidometer Xem Weighing feederPolarize Phân cựcPolarizing microscope Kính hiển vi phân cựcPorosity Độ xốp

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 14

Page 15: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Portland cement Ximăng póc lăngPortland pozzolan cement Ximăng póc lăng pa zơ lanPotential Điện thếPozzolan Pa zơ lanPre - conditioning unit Bộ xử lý vi khí hậu, bộ làm nguộiPrecalciner Buồng phân huỷ trước, tiền can xi nơPrecipitator Bộ lắng, bộ kết tủa, bộ lọcPreheater Tháp trao đổi nhiệtPrehomogeneity Tiền đồng nhấtPrehomogenizing store Kho tiền đồng nhấtPreliminator Ngăn nghiền thôPremature stiffening Xem False setPressure Lực nén, áp suấtPressure gauge Đồng hồ đo áp suất, áp kếPressurestat Bộ đo áp suấtPreventive maintenance Bảo dưỡng phòng ngừaPrimary air Gió mộtPrimary blower Quạt gió mộtPrimary drilling Khoan sơ bộProbe Đầu dòProfile Mặt cắtPrograming Lập trìnhProportioning feeder Bộ cấp liệu theo tỷ lệProximity switch Công tắc không tiếp xúcPuffing Phụt khóiPug mill Máy nhàoPulley Ròng rọcPulse generator Máy tạo xungPulverize NghiềnPumice Đá bọtPumpability Khả năng bơmPumping Bơm khí nénPurge air Thanh lọc khíPyrometer Pirômét, hoả quang kế

QQuarry Mỏ đáQuarry bench Tầng mỏQuarry face Mặt vỉa mỏQuarry floor Mặt bằng mỏQuench TôiQuenching Làm nguội nhanhQuenching grate Ghi làm nguội đột ngộtQuick set Đông cứng nhanhQuiescent Không khuấy

RRack GiáRack & pinion Cơ cấu truyền động thanh răng và pittôngRadial Xoáy, dọc trụcRadiation Bức xạRadiation Pyrometer Pirômét bức xạRadius Bán kính

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 15

Page 16: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Rake classifier Bộ tách kiểu càoRat hole Lỗ chuộtRaw department Công đoạn nghiền liệuRaw Material storage Bảo quản nhiên liệu, nguyên liệuRaw Materials Nghiền liệu thô, liệuRaw meal Bột liệuRaw mix Phối liệuRaymond bowl mill Xem Bowl millReciprocating feeder Xem Vibrating feederReclaimer Cầu rảiRecorder Máy ghiRecuperator Bộ thu hồi nhiệtRed mud Bùn đỏRed spot Vết đỏReducer Giảm tốcRefractory Vật liệu chịu lửaReinforce Gia cốResidue Phần còn lại, cặnRetainer hook Móc giữRevolution counter Bộ đếm vòng quayRheology Lưu biến họcRib GờRibbon screw Vít tải ribowRiffling Trút bằng mángRigidity Độ cứngRipper Máy xớiRiser Ống dẫnRiser duct Buồng khói, ống đứngRocker arm Thanh phá đáRod mill Máy nghiền trụcRoll crusher Máy đập con lănRoller bearing Ổ bi đũa, ổ đỡ ga lêRoller grate feeder Bộ cấp liệu kiểu ghi con lănRoller inclination Độ nghiêng của con lănRoller jaw crusher Máy đập hàm có con lănRoller mill Máy nghiền con lănRoot diameter Đường kính gốcRotary cooler Máy làm nguội quayRotary drill Khoan tayRotary kiln Lò quayRotating load Tải trọng quay

SSafety fuse Ngòi nổ an toàn, cầu chìSands CátSandstone Cát kết, sa thạchSaturation factor Hệ số bão hoàScaffolding Giàn giáoScalper Thùng rửa quặngScanner Bộ quét scanerScoop feeder Cấp liệu gàuScraper Máy cạo đất

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 16

Page 17: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Screw conveyor Vít tảiScrew feeder Cấp liệu vítScrubber Thiết bị làm sạch khíSeal Đệm bịt, gioăngSecondary air Gió haiSecondary combustion Cháy thứ cấpSecondary drilling Khoan lần haiSection Phân đoạnSegment Đoạn, mảnhSegregation Sự phân tụSemi - airswept mill Máy nghiền bán khí quétSentiziser Chất làm nhậySeparator Máy phân liSeparative fines Tinh chế phân liSeparator tailings Đọng phân liSequence valve Van trình tựSerial transmission Truyền nối tiếpSet - point Điểm đặt, điểm đông cứngSetting time Thời gian đông cứngSettling basin Bể lắngShaft kiln Lò đứngShaker conveyor Tải rungShale Đá sétShall Sét phong hoáShielded cable Cáp chống nhiễuShim Vành đệmShock resistance Sứ bền va đậpShock wave Sóng va chạmShot Bắn mìnShrinkage Sự co, độ coShutdown Ngừng, dừng máySieve SàngSilex lining Tấm lót SilexơSilica Ôxit silicSilica ratio Tỉ lệ silicSilica rock Đá silicSiliconized glass - bags Túi sợi thuỷ tinhSilo SiloSinter Rỉ sắt, vảySinter grate Sàng vảySketch Phác hoạ bản thảoSlack Sàng thanSlag XỉSlag cement Xi măng xỉSlappy flame Lửa ngắnSleep time Thời gian chờSlide damper Van trượtSlide shoe bearing Ổ trục bạc đỡSlip ring Vành trượtSlop Van đóngSlope Đường dốc, thớ chéo

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 17

Page 18: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Slot Khe hởSlugs Mẩu thép phụ cho bi nghiềnSlurry Bùn, huyền phùSlurry agitator Máy khuấy bùnSlurry basin Bể bùnSlurry dryer Máy sấy bùnSlurry feeder Bộ cấp liệu bùnSlurry filter Bộ lọc bùnSlurry tanks Két bùnSlurry thinners Chất giảm ẩmSnowman Người tuyếtSoaking Nhúng nướcSolder HànSolenoid water valve Van Solenoid: van từSolo cooler Xem Planetary coolerSpecific production Bản lượng riêngSpecific surface Bề mặt riêngSpectrophotometer Quang phổ kếSpeed monitor Bộ giám sát tốc độSpherical Hình cầuSpider Cờ chữ thậpSpillage Chảy trànSpindle Trục chínhSpiral Xoắn ốcSpitzer Moóc xô, bộtSplash plate Tấm chắn tia phun, tấm tán liệuSplit stop ring Vành hãm che dầuSpreader box Hộp tán liệuSpring Lò xoSpur gear Bánh răng thẳng hình trụStability Tính ổn địnhStabilizer Ổn ápStabilizing circuit Mạch ổn ápStacker Gầu tháo liệuStage TầngStandstill Dừng máyStar bin Xem IntersticeStationary TĩnhSteel alloys Thép hợp kimSteering committee Ban chỉ đạoStep motor Động cơ bướcStickiness Độ kết dínhSticky cement Xi măng dẻoStiffener ring Vòng gia cốStiffness Độ cứngStock house set Xem Sticky cementStock keeping function Chức năng giữ khoStraightness Độ thẳngStrength Cường độStrike Thớ ngangString Nhánh

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 18

Page 19: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Stripping PháSturdy CứngSuction fan Quạt hútSulphate - resistant cement Xi măng bền sun phátSuper - duty refractory Vật liệu chịu lửa cao cấpSupporting roller Ga - lê đỡ, con lăn đỡSurface area (S.A) Xem Specifi surfaceSurge bin Két điều hoàSuspension preheater Tháp trao đổi nhiệt kiểu treoSwirl XoáySwirl pot Xem Vortex feederSwitch pointer Kim chỉ dòngSymetro gear Bánh răng kiểu SymetroSymons crusher Máy dập SymonsSynchronization Xem Feed synchronizationSynchronous motor Động cơ đồng bộ

TTable feeder Cấp liệu bànTailings Xem Separator tailingsTamping rod Thanh chènTangentially Tiếp tuyếnTapered shape Hình thoiTemperature sensor Can nhiệt (Bộ cảm biến nhiệt)Tempering air Gió tươiTensile stress Ứng suất kéoTension rod Thanh giằngTertiary air Gió baTesile Độ bền kéoTetracalcium aluminoferrite Khoáng CdAFThemoresistor Đo nhiệt bằng điện trởThermocouple Cặp nhiệtThermopile Pin nhiệtThickener Phân lớpThroughput Thông (không tắc)Thrust bearing Ổ chặnThrust collar Vành tìThrust roller Con lăn chặnTire Vành băng daTitration TítTo make isolation Làm công tác bảo ônTo shield Bọc, bảo vệToe - in Độ chụmTolerance Dung saiTongue GhiTooth RăngTooth flank Thân răngTorque MômenTorque arm Tay đòn ngẫu lực, mômen xoắnTransducer Bộ biến đổiTransmitter Bộ truyền dẫnTricalcium aluminate Khoáng C3A

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 19

Page 20: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Tricalcium silicate Khoáng C3STrim potentiometer Bộ chiết áp vi chỉnhTrunion Trục quay, ngõng tụcTube mill Máy nghiền ốngTunnel TunelTurbulent flame Ngọn lửa rốiTurbulent flow Dòng rốiTwisted teeth Răng xoắn

UUltra sound Siêu âmUnax cooler Xem PlanetaryUnburning clinker Bột tảUnidan mill Xem Compartment millUnikom mill Xem Compartment millUnit pulverizer Khối máy nghiền mịn (phun bụi)Unlined blast hole Hố khoan không lót

VValue Giá trị, trị số, đại lượngValve bag Vỏ bao có vanVanes CánhVapor Hơi nướcVelocity Tốc độ, vận tốcVibrating conveyor Băng tải rungVibrating detector Bộ giám sát rungVibrating feeder Cấp liệu rungVibrating mill Máy nghiền rungVibrating screen Sàng rungVibration free basic Bộ giảm chấn tự doVibration feeder Cấp liệu rungVicat needle Kim VicatVickers cooler Xem Planetary coolerViscometer Nhớt kếViscosity Độ nhớtVolatile matter Chất bốcVolatilization Sự bay hơiVolume - surface Đại lượng bề mặtVortex feeder Cấp liệu Vortex

WWarehouse set Bộ mẫu lưu khoWash mill Máy nghiền răngWaste gas Khí thảiWaste heat boiler Nồi hơi dùng nhiệt khí thảiWater cooler jacket Làm nguội vòi đốt bằng nướcWaterproofed cement Ximăng chống thấmWave propagation velocity Vận tốc truyền sóngWaytrol Xem Weighing feederWeak zone Zôn có độ bền yếuWear segment Xéc măng chịu mài mònWeighing feeder Cấp liệu cânWeight Tải trọngWeld Mối hàn

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 20

Page 21: CEMENT GLOSSARY TỪ ĐIỂN XI MĂNG A Air lift - ximang.vnximang.vn/Upload/48/Nam_2013/Thang_3/Ngay_22/TudienXimang_Anh… · Addendum Chiều cao đỉnh răng ... Base diameter

Wet process Công nghệ ướtWetting agent Trợ dung tăng ẩmWheel loader Xe nạp thuốcWhirlcone Xem Liquid - solid - cycloneWhite cement Ximăng trắngWhizzer blades Cát li tâmWilfley pump Xem CentrifugalWire wound resistor Điện trở dây quấnWork index Chỉ số hoạt độngWorm gear Bánh răng trục vít

XX - ray diffraction analysis (XRD) Phân tích nhiễu xạ tia XX - ray fluorescence analysis Phân tích huỳnh quang tia X

YYoke Vòng đai, vòng kẹp

ZZone Zôn

Tõ ®iÓn Anh - ViÖt Page 21