da Á ĐẶ Á ay . 2018‐2019 ds Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 nguyễn lã trườngan...

366
1 Trần Hoàng Khả Ái 4-Apr-06 60186483 Khối 5 Úc Châu 1 2 Phan Lê Xuân Ái 1-Jun-06 60191019 Khối 5 Minh Đạo 5 3 Trần Lê Khả Ái 27-Feb-07 60168879 Khối 3 Lê Văn Tám 7 4 Ngô Khả Ái 13-Nov-06 60170627 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7 5 Miyashita Akane 18-Sep-07 60186402 Khối 4 Hòa Bình 1 6 Toni Matheson Alexandra 23/Sep/2007 23160518053 5.1 Wellspring 7 Keetlapper Alisa 25-Mar-06 0121 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân 8 Lim Lê, Amanda 31-May-08 60169957 Khối 3 Sao Việt 7 9 Nguyễn Mách Amin 31-Jul-06 60189772 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh 10 Phạm Hoàng An 6-Nov-08 60184483 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 11 Nguyễn Gia An 22-Aug-07 60184586 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1 12 Dương Thuỵ An 17-Jun-07 60184595 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1 13 V Minh An 12-Oct-06 60191077 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1 14 Kng Zhi An 26-Feb-06 60191079 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1 15 Lưu Hà An 7-Jul-08 60184745 Khối 3 Đuốc Sống 1 16 Nguyễn Dương Mỹ An 25-Jan-08 60184806 Khối 3 Đuốc Sống 1 17 Lê Nguyễn Thúy An 30-Mar-07 60184846 Khối 4 Đuốc Sống 1 18 Nguyễn Hữu An 12-Feb-07 60184866 Khối 4 Đuốc Sống 1 19 Trịnh An An 20-Apr-07 60190702 Khối 4 Đuốc Sống 1 20 Cao Minh An 4-Dec-08 60186336 Khối 3 Hòa Bình 1 21 Trần Bảo An 5-Nov-07 60186409 Khối 4 Hòa Bình 1 22 Phạm Nhật An 19-May-09 60185400 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1 23 Lê Quốc An 1-Apr-09 60185419 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1 24 Nguyễn Hà An 16-Dec-08 60185424 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1 25 Trần Vĩnh An 28-May-08 60185510 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1 26 Nguyễn Quỳnh Khán An 25-Feb-08 60185507 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1 27 V Thái An 6-Feb-07 60190798 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1 28 V Trường An 17-Aug-07 60190816 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1 29 Phan Thành An 4-Aug-06 60190861 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1 30 Lương Ngọc Phúc An 2-Feb-06 60185583 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1 31 Nguyễn Lê Bình An 19-Jul-06 60185772 Khối 5 Lương Thế Vinh 1 Trường Quận/Huyện Họ Tên STT Ngày sinh Số báo danh Khối DANH SÁCH ĐẶC CÁCH TOEFL PRIMARY TP.HCM 2018‐2019

Upload: others

Post on 25-Oct-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

1 Trần Hoàng Khả Ái 4-Apr-06 60186483 Khối 5 Úc Châu 1

2 Phan Lê Xuân Ái 1-Jun-06 60191019 Khối 5 Minh Đạo 5

3 Trần Lê Khả Ái 27-Feb-07 60168879 Khối 3 Lê Văn Tám 7

4 Ngô Khả Ái 13-Nov-06 60170627 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

5 Miyashita Akane 18-Sep-07 60186402 Khối 4 Hòa Bình 1

6 Toni Matheson Alexandra 23/Sep/2007 23160518053 5.1 Wellspring

7 Keetlapper Alisa 25-Mar-06 0121 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

8 Lim Lê, Amanda 31-May-08 60169957 Khối 3 Sao Việt 7

9 Nguyễn Mách Amin 31-Jul-06 60189772 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

10 Phạm Hoàng An 6-Nov-08 60184483 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

11 Nguyễn Gia An 22-Aug-07 60184586 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

12 Dương Thuỵ An 17-Jun-07 60184595 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

13 Vu Minh An 12-Oct-06 60191077 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

14 Kng Zhi An 26-Feb-06 60191079 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

15 Lưu Hà An 7-Jul-08 60184745 Khối 3 Đuốc Sống 1

16 Nguyễn Dương Mỹ An 25-Jan-08 60184806 Khối 3 Đuốc Sống 1

17 Lê Nguyễn Thúy An 30-Mar-07 60184846 Khối 4 Đuốc Sống 1

18 Nguyễn Hữu An 12-Feb-07 60184866 Khối 4 Đuốc Sống 1

19 Trịnh An An 20-Apr-07 60190702 Khối 4 Đuốc Sống 1

20 Cao Minh An 4-Dec-08 60186336 Khối 3 Hòa Bình 1

21 Trần Bảo An 5-Nov-07 60186409 Khối 4 Hòa Bình 1

22 Phạm Nhật An 19-May-09 60185400 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

23 Lê Quốc An 1-Apr-09 60185419 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

24 Nguyễn Hà An 16-Dec-08 60185424 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

25 Trần Vĩnh An 28-May-08 60185510 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

26 Nguyễn Quỳnh KhánhAn 25-Feb-08 60185507 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

27 Vu Thái An 6-Feb-07 60190798 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

28 Vu Trường An 17-Aug-07 60190816 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

29 Phan Thành An 4-Aug-06 60190861 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

30 Lương Ngọc Phúc An 2-Feb-06 60185583 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

31 Nguyễn Lê Bình An 19-Jul-06 60185772 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

DANH SÁCH ĐẶC CÁCH TOEFL PRIMARY TP.HCM 2018‐2019

Page 2: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

32 Nguyễn Thùy An 30-Apr-06 60185307 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

33 Nguyễn Trần Quốc An 21-Sep-06 60185361 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

34 Đoàn Trần Phúc An 6-Nov-06 60185371 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

35 Nguyễn Thái An 29-Nov-06 60185872 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

36 Huỳnh Phúc Hà An 13-Mar-07 60185924 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

37 Trần Vu Xuân An 16-Dec-08 60186118 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

38 Vo Ngọc Khánh An 22-Nov-06 60186295 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

39 Huỳnh Phúc An 22-Jun-08 60186486 Khối 3 Việt Úc 1

40 Đỗ Hy An 9-Nov-07 60191221 Khối 4 Việt Úc 1

41 Nguyễn Hoàng Gia An 20-May-07 60162504 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

42 Trần Thị Xuân An 9-Jun-08 60162586 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

43 Đinh Quốc An 15-May-07 60162820 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

44 Lê Trần Minh An 10-Apr-08 60164832 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

45 Trần Ngọc Tâm An 21-Sep-08 60163667 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

46 Lâm Hồng Phước An 22-Mar-08 60165438 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

47 Trần Phúc An 23-Oct-09 60160465 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

48 Đoàn Bảo An 5-Jan-08 60160822 Khối 3 Trương Quyền 3

49 Hà Phúc An 24-Aug-08 60171117 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

50 Nguyễn Lã Trường An 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4

51 Nguyễn Ngọc An 18-Mar-06 60190964 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

52 Lương Mỹ An 8-Jan-08 60187187 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

53 Võ Minh An 21-Jun-06 60187236 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

54 Huỳnh Nguyễn ThùyAn 28-Oct-06 60187240 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

55 Nguyễn Phúc Thái An 24-Feb-08 60186606 Khối 3 Bàu Sen 5

56 Vu Trịnh Thanh An 6-Mar-08 60186614 Khối 3 Bàu Sen 5

57 Lương Gia An 14-Oct-06 60186873 Khối 5 Chính Nghĩa 5

58 Đỗ Ngọc Hương An 31-Jan-06 60191011 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

59 Nguyễn Trần NguyênAn 20-Feb-07 60191016 Khối 4 Minh Đạo 5

60 Lê Nguyễn Gia An 29-Mar-07 60187150 Khối 4 Minh Đạo 5

61 Trịnh Hoàng PhươngAn 23-Sep-06 60187159 Khối 5 Minh Đạo 5

62 Nguyễn Hương TriềuAn 3-Jan-08 60187471 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

63 Nguyễn Vu Phương An 26-Sep-08 60187522 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

Page 3: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

64 Nguyễn Biện Gia An 18-Apr-06 60191043 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

65 Nguyễn Việt An 7-Sep-06 60187608 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

66 Dương Nguyên An 28-Jul-06 60190641 Khối 5 Lê Văn Tám 6

67 Nguyễn Hoài An 29-May-08 60170376 Khối 3 Kim Đồng 7

68 Vu Nguyễn Nhật An 14-Oct-06 60168907 Khối 4 Lê Văn Tám 7

69 Lương Quốc An 17-Dec-09 60169626 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

70 Lê Ngọc Phương An 17-May-08 60169801 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

71 Lê Huỳnh Hồng An 11-Sep-08 60170487 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

72 Trần Huỳnh Phú TháiAn 4-Dec-07 60170577 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

73 Nghiêm Đức An 19-May-06 60170663 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

74 Nguyễn Ngọc Gia An 27-Nov-08 60168974 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

75 Trần Dương Đại An 20-Aug-08 60169860 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

76 Vo Ngọc Vân An 19-Oct-07 60169105 Khối 4 Phù Đổng 7

77 Trần Cao Mai An 4-Feb-09 60169198 Khối 2 Sao Việt 7

78 Nguyễn Hà An 5-Aug-09 60169340 Khối 2 Sao Việt 7

79 Trịnh An 23-Dec-08 60170092 Khối 3 Sao Việt 7

80 Nguyễn Huỳnh KhánhAn 1-Nov-07 60190429 Khối 3 Sao Việt 7

81 Nguyễn An 5-Jun-07 60170155 Khối 4 Sao Việt 7

82 Lý An 22-Jan-06 60190478 Khối 4 Sao Việt 7

83 Hà Đặng Nhã An 11-Dec-08 60189477 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

84 Đỗ Phước An 1-Jan-06 60190603 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

85 Đỗ Triều An 1-Jan-06 60190604 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

86 Nguyễn Tấn Hoài An 23-Jan-07 60190685 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

87 Đới Hà Minh An 20-Dec-07 60190895 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

88 Ngô Tùng Bảo An 11-Nov-08 60163800 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

89 Nguyễn Thị Bình An 23-Oct-08 60163805 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

90 Đặng Khánh An 29-Aug-06 60163901 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

91 Mai Phúc An 2-Jan-08 60164145 Khối 3 Lê Văn Việt 9

92 Nguyễn Hải Linh An 21-Jul-08 60187675 Khối 3 Bắc Hải 10

93 Nguyễn Thị Mỹ An 1-Feb-08 60187800 Khối 3 Dương Minh Châu 10

94 Hoàng Lâm Khánh An 22-Nov-06 60187906 Khối 5 Dương Minh Châu 10

95 Bùi Ngọc Tâm An 23-May-06 60187968 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

Page 4: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

96 Trương Quốc An 24-Feb-07 60188054 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

97 Lê Hữu Duy An 31-May-07 60188047 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

98 Phan Quốc An 30-Apr-06 60190304 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

99 Tạ Hoài An 5-Sep-08 60188442 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

100 Bùi Hoàng Phước An 30-Apr-06 60189898 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

101 Lê Lâm Trường An 14-Sep-07 60188716 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

102 Cao Vinh An 27-Aug-08 60189010 Khối 3 Việt Úc 10

103 Đỗ Hồng An 27-May-07 60190339 Khối 4 Việt Úc 10

104 Diệp Kiến An 1-Nov-07 60190347 Khối 4 Việt Úc 10

105 Nguyễn Ngọc Mai An 6-Apr-06 60190381 Khối 5 Việt Úc 10

106 Nguyễn Minh An 23-Jan-08 60180507 Khối 3 Vo Trường Toản 10

107 Ngô Ý An 27-Feb-07 60191197 Khối 4 Vo Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

108 Tiêu Bối An 4-Oct-07 60168265 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

109 Trần Phú An 17-Aug-08 60168352 Khối 3 Phùng Hưng 11

110 Trần Gia An 31-Oct-06 60168434 Khối 5 Phùng Hưng 11

111 Huỳnh Nguyễn TrườngAn 22-Mar-06 60168442 Khối 5 Phùng Hưng 11

112 Châu Quốc An 5-Feb-09 60168504 Khối 2 Trưng Trắc 11

113 Nguyễn Châu Bình An 23-Oct-06 60190637 Khối 5 Trưng Trắc 11

114 Phạm Ngọc Khánh An 1-Dec-06 60168728 Khối 5 Việt Mỹ 11

115 Ngô Đức An 13-Aug-06 60175305 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

116 Nguyễn Vu Nhật An 11-Mar-07 60167576 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

117 Trương Phạm QuangAn 22-Jun-06 60167172 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

118 Nguyễn Hiền An 14-Jun-08 60168058 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

119 Nguyễn Trần Thanh An 6-Jun-08 60177079 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

120 Nguyễn Quý An 15-Sep-06 60189638 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

121 Nguyễn Trần Quốc An 9-Jan-06 60189643 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

122 Trần Lê Phúc An 17-Feb-06 60177157 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

123 Trương Quốc An 11-Oct-07 60177529 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

124 Nguyễn Đức An 1-Feb-07 60177556 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

125 Nguyễn Lê Thảo An 16-Feb-06 60177602 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

126 Hoàng Thanh An 13-Nov-06 60177610 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

127 Bùi Nguyên An 8-Oct-06 60189672 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 5: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

128 Phạm Diệp Kỳ An 11-Mar-06 60176700 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

129 Nguyễn Kỳ Khánh An 9-Dec-06 60189520 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

130 Tướng Diệu An 15-Dec-09 60189707 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

131 Hoàng Võ Thúy An 10-Dec-07 60170823 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

132 Phan Lê Khánh An 17-Nov-07 60170849 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

133 Nguyễn Phan Quốc An 5-Jun-06 60174781 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

134 Trương Hà Minh An 14-Aug-09 60174853 Khối 2 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

135 Nguyễn Trần Thiên An 24-Dec-09 60179843 Khối 2 Kim Đồng Gò Vấp

136 Huýnh Phạm Vân An 30-Jan-09 60179902 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

137 Nguyễn Ngọc Tú An 12-Aug-07 60179953 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

138 Phạm Trần Thùy An 11-Mar-06 60179975 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

139 Đỗ Phúc An 2-Nov-08 60179004 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

140 Hà Thái An 18-Jan-07 60180113 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

141 Trịnh Phạm Xuân An 21-Feb-07 60180202 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

142 Vo Vy An 27-Mar-06 60180208 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

143 Cao Thùy An 6-Jan-09 60180273 Khối 2 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

144 Văn Phương Thùy An 28-Apr-08 60189712 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

145 Nguyễn Thành An 14-Mar-07 60180349 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

146 Trần Thu An 12-May-06 60189836 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

147 Phan Võ Minh An 27-Aug-07 60172879 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

148 Đặng Khánh An 2-Dec-07 60173030 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

149 Trần Phạm Ngọc An 18-May-08 60173059 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

150 Nguyễn Nhật KhánhAn 29-Oct-08 60173082 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

151 Phan Ngô Hoà An 27-Jan-06 60190028 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

152 Nguyễn Đăng KhánhAn 20-Nov-06 60173902 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

153 Nguyễn Khánh An 23-Mar-06 60173915 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

154 Nguyễn Khánh An 7-Feb-07 60171819 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

155 Nguyễn Vo Khánh An 24-Sep-07 60171049 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

156 Nguyễn Thị Thu An 2-Jan-08 60179353 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

157 Lê Trần Thùy An 21-Jun-07 60189550 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

158 Trần Khánh An 1-Jun-07 60178454 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

159 Vo Ngọc Bình An 1-Dec-06 60178497 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 6: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

160 Nguyễn Lê Hoài An 19-Feb-06 60178504 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

161 Lê Minh An 5-Apr-07 60179511 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

162 Nguyễn Vương KhảiAn 27-Jul-06 60189628 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

163 Nguyễn Xuân An 24-Apr-06 60180711 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

164 Đinh Tuấn An 12-Feb-08 60181252 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

165 Nguyễn Trường An 13-Apr-07 60190691 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

166 Nguyễn Khánh An 22-Nov-08 60181882 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

167 Nguyễn Lê Khánh An 27-Oct-09 60182120 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

168 Huỳnh Phúc An 24-Dec-06 60182198 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

169 Nguyễn Thành An 24-Mar-06 60182217 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

170 Đỗ Trần Cát An 27-Aug-08 60182254 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

171 Phan Đức Quốc An 9-May-06 60182396 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

172 Nguyễn Đặng TrườngAn 26-Mar-08 60182768 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

173 Trần Quý An 17-Feb-06 60183055 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

174 Trần Đình An 3-May-09 60183131 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

175 Trần Bảo An 25-Jul-08 60183224 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

176 Phạm Hương Mỹ An 11-May-08 60183234 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

177 Đinh Trần Quốc An 19-Dec-07 60183247 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

178 Phùng Thanh An 4-Nov-06 60183308 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

179 Đoàn Phan Hoài An 24-Feb-09 60183829 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

180 Trần Minh An 22-Feb-08 60183881 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

181 Nguyễn Vy An 28-Nov-06 60184325 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

182 Nguyễn Ngọc Thảo An 18-Dec-09 60171895 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

183 Nguyễn Quốc Thu An 13-May-06 60189851 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

184 Châu Ngọc Bảo An 24-Feb-09 60172262 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

185 Lê Quốc An 3-Mar-07 60172305 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

186 Nguyễn Phạm Tấn An 17-May-07 60172469 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

187 Nguyễn Lê Thùy An 14-Jun-08 60175372 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

188 Nguyễn Hà An 2-Dec-08 60175593 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

189 Phan Thụy Khánh An 4-Dec-08 60175623 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

190 Vu Phạm Hoài An 17-Jul-07 60175657 Khối 4 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

191 Nguyễn Xuân An 24-Nov-07 60190091 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

Page 7: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

192 Lê Nguyễn Chí An 13-Jan-07 60161287 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

193 Lê Quý An 6-Sep-06 60161786 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

194 Bùi Thanh An 16-Sep-08 60162205 Khối 3 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

195 Nguyễn Quốc An 14-May-07 60189411 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

196 Mai Phương An 12-Sep-06 60189417 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

197 Nguyễn Ngọc Thái An 4-Mar-07 60163453 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

198 Nguyễn Trần PhươngAn 17-Aug-07 60163454 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

199 Nguyen Dinh Ha An 9-Dec-08 0007 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

200 Nguyen Ngoc TruongAn 14-Oct-08 0050 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

201 Nguyen Vu Thuy An 28-Jun-07 0077 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

202 Nguyen Tran PhuongAn 17-Aug-07 0006 5 Th Từ Đức - Quận Thủ Đức

203 Hoang Duc Truong An 17-May-08 0087 4 Th Nguyễn Văn Tây - Quận Thủ Đức

204 Huynh Kim An 24-Jun-04 0021 4 Th Minh Đạo - Quận 5

205 Tran Ngoc Thuy An 3-Sep-04 0025 4 Th Minh Đạo - Quận 5

206 Nguyen Quoc ThienAn 22-Mar-06 0056 4 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

207 Ngo Tran Hoang An 24-Apr-07 0241 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

208 Nguyen Pham An An 15-Oct-08 0277 4 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

209 Van Phuong Thuy An 28-Apr-08 0279 4 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

210 Vu Nguyen Nhat An 14-Oct-06 0001 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

211 Tran Pham Ngoc An 18-May-08 0216 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

212 Tran Hoang Thien An 24-Jul-08 0295 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

213 Vuu Huynh Gia An 31-Jan-07 0323 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

214 Quach Ngoc Thuy An 22-Feb-07 0467 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

215 Do Thien An 18-Aug-07 0478 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

216 Tran Ngoc Tam An 21-Sep-08 0617 4 Th Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

217 Truong Hoai An 1-Aug-07 0693 5 Th Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

218 Tu Chi An 28-Jan-07 0723 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

219 Tran Le Phuc An 18-Jan-07 0725 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

220 Nguyen Tuan An 5-Mar-07 0061 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

221 Tran Bao An 5-Nov-07 0111 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

222 Nguyen Ha An 16-Dec-08 0140 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

223 Vu Thai An 6-Feb-07 0171 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

Page 8: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

224 Pham Phuc An 12-Aug-08 0201 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

225 Pham Hoang An 12-Aug-08 0202 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

226 Pham Hoang An 6-Nov-08 0211 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

227 Tran Bao An 2-Sep-07 0017 5 Th Vo Văn Tần - Quận 12

228 Nguyen Vo Hieu An 17/Dec/2007 23160518069 5.1 Wellspring

229 Nguyen Tran Phuc An 30/Jun/2006 2316051716 Wellspring

230 Nguyen Huu Quynh An 17/May/2006 2316051701 Wellspring

231 Nguyen Ngoc Minh An 25-Apr-10 0026 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

232 Nguyen Thai An 21-Jul-09 0055 3 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

233 Nguyen Thi Hoai An 14-Feb-10 0020 2 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

234 Le Hoang Thien An 1-Nov-03 0007 4 Th Nguyễn Thái Sơn - Quận 3

235 Vo Nguyen Quynh An 28-Sep-05 0020 3 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

236 Nguyen Hoang ThienAn 3-Dec-06 0053 2 Th Chính Nghĩa - Quận 5

237 Duong Nhat Thai An 31-Aug-06 0072 3 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

238 Lai Bao An 8-Jun-05 0123 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

239 Dao Le Thuy An 12-Apr-08 0198 4 Dl Hermann Gmeiner - Ngoài Công Lập

240 Nguyen Tran Thien An 24-Dec-09 0008 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

241 Nguyen Tran Thuy An 4-Apr-07 0016 5 Biên Hòa

242 Le Gia An 11-Oct-09 0026 3 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

243 Ha Linh An 21-Oct-10 0106 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

244 Cao Ngoc Nguyen An 3-Jan-09 0113 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

245 Tran Khanh An 21-May-09 0118 3 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

246 Pham Hoang Phuc An 25-Mar-09 0282 3 Th Nguyễn Thị Nhỏ - Quận 11

247 Lam Tuan An 20-Dec-09 0311 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

248 Vo Trieu Khanh An 23-Apr-09 0003 Th Đuốc Sống - Quận 1

249 Nguyen Hong An 6-Jan-10 0039 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

250 Dao Thai An 1-Aug-09 0101 Th Khai Minh - Quận 1

251 Vu Tuyet An 20-Jan-09 0129 Th Phan Văn Trị - Quận 1

252 Le Phuoc An 21-Sep-05 0010 Á Châu (Cn Hóc Môn)

253 Đặng Nguyễn ThiênÂn 25-Apr-06 60184937 Khối 5 Đuốc Sống 1

254 Nguyễn Hoàng Ân 1-Jun-06 60190855 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

255 Phan Hoàng Ân 12-Sep-06 60185386 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 9: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

256 Phạm Nguyễn Hồng Ân 7-Mar-07 60191228 Khối 4 Việt Úc 1

257 Nguyễn Hoàng ThiênÂn 24-Jan-07 60161057 Khối 4 Trương Quyền 3

258 Phan Tấn Bảo Ân 28-Apr-07 60187212 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

259 Ông Thiên Ân 20-Dec-08 60186623 Khối 3 Bàu Sen 5

260 Nguyễn quốc Thiên Ân 30-Oct-08 60186883 Khối 3 Lê Đình Chinh 5

261 Đỗ Minh Ân 4-Mar-06 60187626 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

262 Vu Trần Thiên Ân 23-Jul-06 60170460 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

263 Nguyễn Thiên Ân 19-Jun-07 60170574 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

264 Phạm Nguyễn Bảo Ân 27-May-07 60170125 Khối 4 Sao Việt 7

265 Trần Thiên Ân 15-Feb-06 60163138 Khối 5 Trương Văn Thành 9

266 Nguyễn Duy Thiên Ân 10-Jul-07 60187867 Khối 4 Dương Minh Châu 10

267 Trần Thiên Ân 20-Oct-07 60188060 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

268 Dương Ngô Hồng Ân 4-Jul-06 60188388 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

269 Chew Việt Ân 12-Feb-07 60188498 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

270 Đào Hồng Ân 25-Oct-06 60190312 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

271 Trần Lê Phúc Ân 18-Jan-07 60188937 Khối 4 Việt Úc 10

272 Từ Chỉ Ân 28-Jan-07 60188955 Khối 4 Việt Úc 10

273 Trần Gia Ân 28-Apr-07 60188954 Khối 4 Việt Úc 10

274 Nguyễn Quang Ân 29-Apr-07 60189662 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

275 Đinh Tô Duy Ân 30-Nov-08 60177265 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

276 Hoàng Thiên Ân 4-Mar-06 60177697 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

277 Vo Nguyễn Hoàng Ân 16-Aug-09 60177995 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

278 Nguyễn Ngọc ThiênÂn 7-Nov-07 60180041 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

279 Ngô Trần Hoàng Ân 24-Apr-07 60189811 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

280 Lê Thiên Ân 6-Nov-07 60180133 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

281 Lâm Gia Ân 20-Nov-06 60173046 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

282 Trần Minh Ân 24-Feb-06 60173350 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

283 Vu Nguyễn Thiên Ân 25-Jun-07 60190080 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

284 Phạm Hồng Ân 9-Sep-09 60178147 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

285 Nguyễn Vo Thiên Ân 31-Mar-06 60178302 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

286 Nguyễn Đức Ân 22-Oct-08 60178645 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

287 Dương Hoàng Ân 24-Jan-06 60181863 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

Page 10: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

288 Phạm Phan Duy Ân 25-Dec-06 60182219 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

289 Phạm Thiên Ân 20-Jul-08 60184011 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

290 Nguyễn Hoàng Ân 24-Apr-07 60184048 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

291 Nguyễn Hoàng ThiênÂn 5-May-08 60172445 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

292 Trần Ngọc Hiếu Ân 26-Sep-08 60161321 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

293 Nguyễn Viết Thiên Ân 26-Dec-06 60161803 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

294 Nguyễn Phạm An An 15-Oct-08 60189710 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

295 Olsen Mai Le Anais 16/Dec/2007 23160518070 5.1 Wellspring

296 Nguyễn Trương Anderson 3-Apr-09 60169192 Khối 2 Sao Việt 7

297 Nguyễn Hà Thủy Anh 22-Aug-08 60184465 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

298 Nguyễn Vu Đức Anh 12-Oct-08 60184482 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

299 Nguyễn Đức Anh 6-Dec-08 60184480 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

300 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 1-Sep-08 60184507 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

301 Nguyễn Tuấn Anh 26-Aug-08 60184525 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

302 Lê Ngọc Minh Anh 27-Oct-07 60184545 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

303 Nguyễn Hồng Anh 4-Jan-07 60191062 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

304 Vu Mỹ Ngân Anh 13-Mar-07 60184580 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

305 Phú Nhật Anh 11-May-07 60184575 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

306 Vo Phương Anh 19-May-07 60184579 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

307 Trần Phương Anh 19-May-06 60184614 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

308 Dương Ngọc TườngAnh 2-Oct-06 60191085 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

309 Nguyễn Ngọc QuỳnhAnh 16-Sep-06 60191090 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

310 Nguyễn Ngọc PhươngAnh 24-Aug-08 60184735 Khối 3 Đuốc Sống 1

311 Võ Duy Anh 17-Sep-06 60190707 Khối 5 Đuốc Sống 1

312 Nguyễn Lan Anh 24-Nov-06 60184927 Khối 5 Đuốc Sống 1

313 Nguyễn Vu Minh Anh 2-Aug-07 60186388 Khối 4 Hòa Bình 1

314 Đặng Châu Anh 26-Oct-07 60186394 Khối 4 Hòa Bình 1

315 Dương Ngọc Minh Anh 19-Jul-06 60186449 Khối 5 Hòa Bình 1

316 Hoàng Ngọc Mai Anh 28-Apr-06 60186452 Khối 5 Hòa Bình 1

317 Tăng Hà Duy Anh 9-Feb-06 60184997 Khối 5 Kết Đoàn 1

318 Nguyễn Huyền Anh 18-Mar-07 60100438 Khối 4 Khai Minh 1

319 Hứa Trần Vi Anh 12-Jan-09 60185393 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

Page 11: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

320 Vu Nguyễn Hà Anh 15-Jun-09 60185402 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

321 Hoàng Tuấn Anh 28-Apr-09 60185414 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

322 Vu Châu Anh 28-Jan-08 60185432 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

323 Nguyễn Lê Phương Anh 1-Apr-08 60185425 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

324 Hoàng Ngọc Anh 5-Feb-08 60185467 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

325 Lương Quỳnh Anh 8-Jul-08 60185484 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

326 Hà Tuấn Anh 2-Dec-08 60185498 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

327 Phạm Vy Anh 15-Dec-08 60185508 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

328 Chu Nhật Quỳnh Anh 1-Mar-08 60185496 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

329 Nguyễn Ngọc Minh Anh 17-May-08 60185506 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

330 Hồ Lý Hải Anh 22-Jun-07 60185514 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

331 Lê Châu Anh 11-Apr-07 60190801 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

332 Dương Ngọc Trâm Anh 21-Dec-07 60190800 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

333 Đào Tăng Hải Anh 9-May-07 60190799 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

334 Nguyễn Châu PhụngAnh 6-Sep-07 60190812 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

335 Nguyễn Minh Anh 29-Jul-07 60190813 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

336 Phạm Quỳnh Anh 21-Aug-07 60185544 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

337 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 31-Jan-07 60190823 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

338 Lê Nguyễn Việt Anh 25-Apr-07 60185550 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

339 Lê Ngô Phúc Anh 25-Apr-06 60190843 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

340 Lê Đức Anh 28-Mar-06 60190842 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

341 Thuamphutsa Ngọc Anh 20-Jun-06 60190863 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

342 Trần Quỳnh Anh 29-Mar-06 60190865 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

343 Võ Duy Anh 23-Jan-06 60190867 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

344 Trần Quỳnh Anh 5-Sep-06 60190875 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

345 Nguyễn Quang Anh 2-May-06 60185568 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

346 Phan Huỳnh Xuân Anh 10-Feb-06 60185572 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

347 Nguyễn Hữu Nhật Anh 28-Dec-06 60190883 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

348 Lê Ngọc Minh Anh 12-Jun-08 60185673 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

349 Phạm Lê Minh Anh 13-Jul-07 60185697 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

350 Nguyễn Hoàng Anh 23-Jun-07 60185708 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

351 Trương Ngọc Minh Anh 13-Apr-07 60191114 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

Page 12: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

352 Phạm Như Quế Anh 17-Sep-06 60185777 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

353 Đỗ Quỳnh Anh 16-Sep-06 60185785 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

354 Quách Nguyễn MinhAnh 28-Aug-09 60185082 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

355 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 6-Jul-08 60185130 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

356 Lê Ngọc Phương Anh 27-May-08 60185169 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

357 Nguyễn Ngọc Tú Anh 20-Nov-08 60185200 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

358 Mai Thùy Anh 19-Jul-08 60185226 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

359 Chu Hoàng Châu Anh 24-Nov-08 60185216 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

360 Dương Mai Anh 2-Jul-07 60191122 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

361 Nguyễn Hoàng Anh 19-Mar-07 60191138 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

362 Đỗ Hồ Vân Anh 21-May-06 60185309 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

363 Mai Tiến Anh 1-Apr-06 60191142 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

364 Nguyễn Quỳnh Anh 12-Mar-06 60185383 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

365 Lê Nguyễn Minh Anh 31-Jan-08 60185829 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

366 Ngô Quỳnh Anh 2-Sep-07 60190888 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

367 Hoàng Trâm Anh 4-May-07 60189870 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

368 Nguyễn Xuân Thùy Anh 12-Oct-06 60190886 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

369 Nguyễn Đặng Bảo Anh 5-Dec-07 60190953 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

370 Nguyễn Tài Hùng Anh 17-Oct-08 60186091 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

371 Nguyễn Ngân Anh 3-Feb-08 60186113 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

372 Trần Hoàng Anh 26-Aug-08 60186188 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

373 Nguyễn Lê Minh Anh 19-Jan-07 60186255 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

374 Hồ Ngọc Vân Anh 2-Mar-06 60186289 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

375 Nguyễn Đặng Duy Anh 20-Jun-06 60186301 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

376 Đào Nguyễn Hồng Anh 9-Dec-09 60186314 Khối 2 Việt Úc 1

377 Vu Thụy Tường Anh 5-Aug-08 60186493 Khối 3 Việt Úc 1

378 Lê Thùy Anh 2-Mar-08 60186488 Khối 3 Việt Úc 1

379 Trương Hoài Anh 22-Jul-08 60186497 Khối 3 Việt Úc 1

380 Hoàng Thị Tâm Anh 14-Jan-08 60186502 Khối 3 Việt Úc 1

381 Nguyễn Đức Hà Anh 14-Jan-07 60191225 Khối 4 Việt Úc 1

382 Đặng Vu Đức Anh 27-Jan-06 60191236 Khối 5 Việt Úc 1

383 Nguyễn Hồng Anh 28-May-08 60162386 Khối 3 An Binh 2

Page 13: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

384 Trần Việt Anh 12-Nov-06 60189440 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

385 Đàm Thảo Anh 29-Mar-06 60189442 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

386 Nguyễn Trâm Anh 11-Dec-07 60162508 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

387 Trần Hà Minh Anh 21-Jun-07 60162513 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

388 Nguyễn Quốc Anh 16-Oct-08 60162650 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

389 Trương Minh Anh 26-May-08 60162658 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

390 Lê Ngọc Hoàng Anh 7-Nov-07 60162704 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

391 Trần Hiền Anh 30-May-07 60162721 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

392 Bùi Quỳnh Anh 9-May-07 60162717 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

393 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 12-Sep-06 60162726 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

394 Hoàng Vi Anh 3-Sep-06 60189457 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

395 Bùi Diệp Anh 1-Mar-07 60162833 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

396 Nguyễn Trần Thục Anh 5-Apr-07 60162855 Khối 3 Pathway International School 2

397 Lê Hải Anh 30-Dec-07 60160060 Khối 4 Kỳ Đồng 3

398 Chế Nguyễn PhươngAnh 6-Apr-06 60190710 Khối 5 Kỳ Đồng 3

399 Hống Duy Anh 5-Feb-07 60160134 Khối 4 Lương Định Của 3

400 Nguyễn Minh Anh 7-Oct-06 60160161 Khối 5 Lương Định Của 3

401 Lý Quốc Anh 24-Jun-08 60160232 Khối 3 Mê Linh 3

402 Trần Vân Anh 4-Aug-07 60160262 Khối 4 Mê Linh 3

403 Ngô Hồng Anh 18-Mar-09 60164783 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

404 Đoàn Dương Tuấn Anh 15-Feb-08 60189284 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

405 Hồ Tấn Anh 12-Apr-07 60164917 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

406 Trần Lê Đức Anh 9-Jul-07 60164935 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

407 Lê Quốc Anh 15-Jun-07 60164923 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

408 Đặng Ngọc Lan Anh 25-Nov-07 60164915 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

409 Trần Quang Anh 25-Aug-06 60190736 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

410 Trần Lê Đức Anh 29-Apr-06 60190742 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

411 Trần Trịnh Trâm Anh 4-Aug-08 60163654 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

412 Trần Tâm Anh 20-Dec-06 60165173 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

413 Bùi Hoàng Anh 5-Sep-06 60190747 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

414 Lê Ngọc Hoài Anh 16-Aug-09 60165277 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

415 Nguyễn Mai Anh 9-Sep-08 60165508 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

Page 14: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

416 Thái Thiên Anh 15-Apr-06 60190765 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

417 Phạm Trâm Anh 23-Mar-09 60160488 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

418 Trần Bùi Thuỵ Anh 27-Mar-08 60160557 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

419 Nguyễn Nguyên Anh 23-Sep-07 60190772 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

420 Nguyễn Hồng Anh 20-Jul-07 60160598 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

421 Phan Ngọc Thúy Anh 21-Oct-07 60190776 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

422 Nguyễn Thị Mai Anh 15-Mar-06 60160650 Khối 5 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

423 Lương Phạm Minh Anh 3-Sep-08 60160867 Khối 3 Trương Quyền 3

424 Lương Duy Anh 26-Dec-08 60160866 Khối 3 Trương Quyền 3

425 Đặng Quỳnh Anh 18-Jun-07 60160934 Khối 4 Trương Quyền 3

426 Phạm Hoàng Minh Anh 15-Apr-06 60161116 Khối 5 Trương Quyền 3

427 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 6-Sep-09 60171164 Khối 2 Đoàn Thị Điểm 4

428 Trang Phương Anh 17-Mar-07 60190961 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

429 Hoàng Ngọc Bảo Anh 30-Oct-08 60187185 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

430 Hoàng Ngọc Minh Anh 26-Feb-07 60187198 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

431 Lê Dương Hoài Anh 8-Jul-08 60186542 Khối 3 Bàu Sen 5

432 Trương Hà Nhật Anh 23-Apr-08 60186587 Khối 3 Bàu Sen 5

433 Bùi Thanh Anh 5-Nov-08 60186555 Khối 3 Bàu Sen 5

434 Nguyễn Vu Trường Anh 26-Dec-08 60186575 Khối 3 Bàu Sen 5

435 Đàm Phương Anh 5-May-08 60186593 Khối 3 Bàu Sen 5

436 Nguyễn Lê Kỳ Anh 2-Apr-08 60186619 Khối 3 Bàu Sen 5

437 Đặng Nghi Anh 13-Dec-07 60186645 Khối 4 Bàu Sen 5

438 Nguyễn Kim Anh 6-Oct-07 60186651 Khối 4 Bàu Sen 5

439 Nguyễn Ngọc QuỳnhAnh 15-Jun-06 60186721 Khối 5 Bàu Sen 5

440 Đào Duy Anh 24-Dec-06 60186712 Khối 5 Bàu Sen 5

441 Lê Hải Anh 18-Aug-06 60190980 Khối 5 Bàu Sen 5

442 Phạm Trần Ngọc Anh 19-May-06 60190983 Khối 5 Bàu Sen 5

443 Hồ Quỳnh Anh 4-Apr-06 60190988 Khối 5 Bàu Sen 5

444 Lê Quỳnh Anh 23-May-07 60186842 Khối 4 Chính Nghĩa 5

445 Tạ Như Anh 7-Jul-07 60191000 Khối 4 Chính Nghĩa 5

446 Trần Mỹ Diệu Anh 16-Jun-06 60186916 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

447 Đặng Minh Anh 28-Jul-06 60186928 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

Page 15: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

448 Huỳnh Phương Anh 17-Dec-06 60186995 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

449 Nguyễn Lê Minh Anh 2-Mar-08 60187093 Khối 3 Minh Đạo 5

450 Ngô Trúc Anh 1-Oct-07 60187103 Khối 4 Minh Đạo 5

451 Nguyễn Minh Quốc Anh 1-Jan-06 60187174 Khối 5 Minh Đạo - Thí Sinh Tự Do 5

452 Phạm Phan Vân Anh 24-Jun-07 60187363 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

453 Huỳnh Dương TrâmAnh 2-Aug-06 60187398 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

454 Trần Tuyết Anh 24-May-06 60187406 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

455 Trương Tường Anh 1-Mar-07 60191036 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

456 Phạm Nhật Anh 15-Feb-07 60191034 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

457 Đoàn Thị Thùy Anh 6-Jun-07 60187556 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

458 Thái Duy Anh 1-May-06 60187594 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

459 Nguyễn Trần Nam Anh 31-Dec-06 60187607 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

460 Lưu Minh Anh 17-Jun-06 60187602 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

461 Vo Hoàng Quỳnh Anh 10-Aug-06 60187612 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

462 Võ Minh Anh 1-Jun-08 60166094 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

463 Đỗ Xuân Bảo Anh 24-May-08 60166361 Khối 3 Phù Đổng 6

464 Lê Ngọc Phương Anh 4-May-07 60166429 Khối 4 Phù Đổng 6

465 Mai Mẫn Anh 11-Jan-06 60166449 Khối 5 Phù Đổng 6

466 Phạm Quỳnh Anh 28-Mar-07 60166492 Khối 4 Phú Lâm 6

467 Mạc Thái Trâm Anh 14-May-08 60166556 Khối 3 Vo Văn Tần 6

468 Phạm Đình Anh 15-Jan-08 60168859 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

469 Hồ Đức Anh 4-Jan-08 60168854 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

470 Lê Đoàn Phương Anh 7-Dec-07 60168868 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

471 Thông Ngọc Lan Anh 23-Feb-06 60190415 Khối 5 Đặng Thùy Trâm 7

472 Lê Hoàng Nhật Anh 30-Nov-07 60170430 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

473 Hồ Phạm Phương Anh 17-Jan-07 60168897 Khối 4 Lê Văn Tám 7

474 Trần Nguyễn Vân Anh 24-Mar-07 60168904 Khối 4 Lê Văn Tám 7

475 Phạm Tuấn Anh 14-Dec-06 60168913 Khối 5 Lê Văn Tám 7

476 Vu Yến Anh 18-Oct-06 60168915 Khối 5 Lê Văn Tám 7

477 Trần Quỳnh Anh 1-Nov-06 60168920 Khối 5 Lê Văn Tám 7

478 Nguyễn Hội Anh 27-Apr-09 60169602 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

479 Nguyễn Lan Anh 28-Jun-09 60169673 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

Page 16: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

480 Nguyễn Phương Anh 28-Jun-09 60169674 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

481 Nguyễn Huỳnh HoàiAnh 13-May-08 60169736 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

482 Mao Hồng Anh 7-Dec-08 60169786 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

483 Phan Hoàng Bảo Anh 8-Aug-08 60169826 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

484 Nguyễn Trần Trâm Anh 22-Jun-08 60170490 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

485 Nguyễn Ngọc Đông Anh 29-Nov-07 60170519 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

486 Đào Ngọc Bảo Anh 9-Sep-07 60170503 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

487 Nguyễn Thanh Lan Anh 29-Oct-07 60190494 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

488 Nguyễn Quỳnh PhươngAnh 17-Feb-07 60190495 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

489 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19-Feb-07 60190504 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

490 Đỗ Tú Anh 5-Jan-07 60190509 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

491 Phan Mỹ Anh 10-Dec-06 60170621 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

492 Nguyễn Phạm Duy Anh 8-May-06 60170641 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

493 Dương Khiết Anh 16-May-06 60190529 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

494 Trần Thị Hồng Anh 12-Apr-06 60170652 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

495 Ngô Phạm Minh Anh 24-Aug-06 60191201 Khối 5 Luơng Thế Vinh- Thí Sinh Tự Do 7

496 Nguyễn Thái Bảo Anh 13-Sep-09 60168957 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

497 Đoàn Mai Anh 24-Sep-09 60168952 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

498 Phạm Minh Anh 25-May-08 60168964 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

499 Phạm Dương Đức Anh 15-Apr-08 60168976 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

500 Nguyễn Đức Anh 19-Aug-07 60168993 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

501 Hồ Trần Minh Anh 18-Jun-07 60169007 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

502 Dương Quỳnh Anh 26-Aug-07 60169005 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

503 Đỗ Quốc Anh 5-Sep-06 60169050 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

504 Vu Nguyễn Trâm Anh 18-Mar-06 60169058 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

505 Nguyễn Đình Quốc Anh 22-Nov-08 60169865 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

506 Hoàng Ngọc Minh Anh 24-Feb-07 60190541 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

507 Phan Trần Phương Anh 12-Jul-07 60190542 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

508 Phạm Lê Thạch Anh 23-Jan-06 60190545 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

509 Nguyễn Ngọc Hải Anh 2-Aug-08 60169073 Khối 3 Phù Đổng 7

510 Nguyễn Ngọc HoàngAnh 11-Apr-08 60169079 Khối 3 Phù Đổng 7

511 Phạm Đức Anh 14-May-07 60169100 Khối 4 Phù Đổng 7

Page 17: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

512 Nguyễn Kiều Thảo Anh 12-Sep-08 60169120 Khối 2 Sao Việt 7

513 Nguyễn Trần NguyệtAnh 6-Feb-09 60169173 Khối 2 Sao Việt 7

514 Hoàng Mai Phương Anh 3-Oct-09 60169182 Khối 2 Sao Việt 7

515 Nguyễn Trần Hoa Anh 13-Apr-09 60169213 Khối 2 Sao Việt 7

516 Nguyễn Ngọc Minh Anh 26-Oct-09 60169226 Khối 2 Sao Việt 7

517 Mạc Nguyễn Hà Anh 5-Nov-09 60169221 Khối 2 Sao Việt 7

518 Nguyễn Quang Anh 7-Aug-09 60169294 Khối 2 Sao Việt 7

519 Trần Nhất Anh 26-Oct-09 60169320 Khối 2 Sao Việt 7

520 Tất Khánh Khuê Anh 21-Feb-08 60169947 Khối 3 Sao Việt 7

521 Huỳnh Tú Anh 5-Apr-08 60169932 Khối 3 Sao Việt 7

522 Phạm Lê Thái Anh 11-Apr-08 60169967 Khối 3 Sao Việt 7

523 Nguyễn Khôi Anh 14-May-08 60169961 Khối 3 Sao Việt 7

524 Nguyễn Vinh Phúc Anh 5-Apr-08 60169995 Khối 3 Sao Việt 7

525 Trương Hồng Minh Anh 3-Oct-08 60170046 Khối 3 Sao Việt 7

526 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 7-Mar-08 60170060 Khối 3 Sao Việt 7

527 Đặng Nguyễn TườngAnh 31-Oct-08 60170096 Khối 3 Sao Việt 7

528 Lê Thục Anh 14-Nov-08 60170102 Khối 3 Sao Việt 7

529 Đặng Châu Anh 8-Jan-07 60190418 Khối 3 Sao Việt 7

530 Nguyễn Đặng NguyênAnh 25-Feb-07 60190426 Khối 3 Sao Việt 7

531 Nguyễn Quỳnh Anh 13-Aug-07 60170141 Khối 4 Sao Việt 7

532 Đoàn Thị Minh Anh 15-Jun-07 60170221 Khối 4 Sao Việt 7

533 Nguyễn Ngọc HuyềnAnh 22-Dec-07 60170229 Khối 4 Sao Việt 7

534 Chu Hoàng Anh 26-Nov-07 60170217 Khối 4 Sao Việt 7

535 Dương Phúc PhươngAnh 24-Feb-07 60170222 Khối 4 Sao Việt 7

536 Phạm Quỳnh Anh 28-Jul-07 60106341 Khối 3 Sao Việt 7

537 Nguyễn Đức Hồng Anh 13-Jul-06 60169367 Khối 5 Sao Việt 7

538 Nguyễn Minh Anh 19-Dec-06 60169371 Khối 5 Sao Việt 7

539 Phạm Quốc Anh 12-May-06 60169377 Khối 5 Sao Việt 7

540 Hoàng Minh Anh 21-Jun-06 60169383 Khối 5 Sao Việt 7

541 Lê Minh Anh 11-Jul-06 60169386 Khối 5 Sao Việt 7

542 Đào Châu Anh 15-Nov-06 60190451 Khối 4 Sao Việt 7

543 Phạm Thị Bảo Anh 28-Aug-06 60190470 Khối 4 Sao Việt 7

Page 18: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

544 Nguyễn Minh Anh 1-Dec-06 60190465 Khối 4 Sao Việt 7

545 Bùi Duy Anh 7-Sep-06 60190457 Khối 4 Sao Việt 7

546 Nguyễn Đặng Nam Anh 10-Aug-06 60190480 Khối 4 Sao Việt 7

547 Trương Vu Quỳnh Anh 2-Mar-06 60190489 Khối 4 Sao Việt 7

548 Nguyễn Trần QuangAnh 12-Dec-06 60190487 Khối 4 Sao Việt 7

549 Hsu Mi Anh 2-Jun-06 60169404 Khối 5 Sao Việt 7

550 Nguyễn Phạm QuỳnhAnh 20-Apr-07 60190549 Khối 4 Việt Úc 7

551 Đoàn Minh Anh 17-Mar-07 60190547 Khối 4 Việt Úc 7

552 Nguyễn Vo Lan Anh 25-Jun-08 60169520 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

553 Nguyễn Nhật Anh 30-Dec-06 60169587 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

554 Nguyễn Minh Anh 1-Jun-06 60190605 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

555 Lý Tâm Anh 12-Oct-06 60169591 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

556 Phạm Đức Anh 17-Jun-07 60171488 Khối 4 Âu Dương Lân 8

557 Nguyễn Ngọc PhươngAnh 17-Jun-08 60162895 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

558 Thái Minh Anh 23-Jul-08 60162898 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

559 Vu Minh Anh 15-Oct-06 60162912 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

560 Trần Nguyễn QuangAnh 17-Jun-06 60190908 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

561 Bùi Ngọc Anh 3-Feb-06 60191450 Khối 4 Bùi Văn Mới - Thí Sinh Tự Do 9

562 Hồ Huy Anh 30-Aug-08 60163747 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

563 Dương Vu Hiền Anh 6-Apr-08 60163787 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

564 Phan Minh Anh 5-Jul-08 60163813 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

565 Đặng Duy Anh 10-Jul-07 60163850 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

566 Đinh Nguyễn PhươngAnh 3-May-07 60163853 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

567 Bùi Nguyễn PhươngAnh 18-Jul-07 60190913 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

568 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 23-Feb-08 60164146 Khối 3 Lê Văn Việt 9

569 Nguyễn Lê Minh Anh 1-Oct-07 60164183 Khối 4 Lê Văn Việt 9

570 Phạm Đức Anh 7-Nov-06 60190932 Khối 5 Lê Văn Việt 9

571 Bùi Phan Quỳnh Anh 22-Dec-06 60164197 Khối 5 Lê Văn Việt 9

572 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 24-Sep-07 60115055 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

573 Nguyễn Đình Tiến Anh 6-Oct-06 60190934 Khối 4 Nguyễn Văn Bá 9

574 Bùi Phương Anh 10-Dec-07 60162997 Khối 4 Phong Phú 9

575 Nguyễn Huy Phúc Anh 18-Apr-06 60163023 Khối 5 Phong Phú 9

Page 19: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

576 Phan Việt Anh 19-Jan-08 60164469 Khối 3 Phước Bình 9

577 Lê Mai Nhật Anh 6-May-06 60164528 Khối 5 Phước Bình 9

578 Lê Mai Mỹ Anh 6-May-06 60164527 Khối 5 Phước Bình 9

579 Lê Nguyễn Thương Anh 6-Dec-07 60163057 Khối 4 Trường Thạnh 9

580 Vo Trần Tấn Anh 24-Jul-07 60163062 Khối 4 Trường Thạnh 9

581 Tạ Minh Anh 21-Jul-08 60163106 Khối 3 Trương Văn Thành 9

582 Nguyễn Phương Anh 27-Apr-06 60163136 Khối 5 Trương Văn Thành 9

583 Phạm Hoàng Ngọc Anh 21-Jul-08 60164565 Khối 3 Vo Văn Hát 9

584 Nguyễn Châu Bảo Anh 28-Dec-08 60187674 Khối 3 Bắc Hải 10

585 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 10-Oct-07 60190248 Khối 4 Bắc Hải 10

586 Hồ Hoàng Anh 28-May-09 60187726 Khối 2 Dương Minh Châu 10

587 Lê Lan Anh 8-Apr-08 60187764 Khối 3 Dương Minh Châu 10

588 Võ Trâm Anh 5-Feb-08 60187805 Khối 3 Dương Minh Châu 10

589 Phan Nguyễn Bảo Anh 6-May-06 60187887 Khối 5 Dương Minh Châu 10

590 Đặng Ngọc Châu Anh 26-Dec-08 60188003 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

591 Nguyễn Lâm Tuấn Anh 28-Jul-08 60188031 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

592 Phan Minh Anh 29-Jul-06 60188169 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

593 Hồ Nguyễn Minh Anh 21-Oct-09 60188210 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

594 Hứa Quỳnh Anh 11-Jul-08 60188262 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

595 Lê Đỗ Mai Anh 2-Sep-06 60190294 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

596 Nguyễn Phương Anh 20-Mar-06 60190298 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

597 Lý Kim Anh 4-Aug-07 60188465 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

598 Cù Minh Phương Anh 9-Jun-06 60188516 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

599 Nguyễn Nhật Anh 6-Jul-06 60188537 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

600 Nguyễn Huỳnh XuânAnh 26-Oct-08 60188574 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

601 Trương Ngọc Anh 23-Jul-07 60188598 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

602 Nguyễn Nhật Anh 8-Aug-07 60190309 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

603 Phạm Nguyễn Mai Anh 19-Dec-06 60190319 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

604 Nguyễn Thị Minh Anh 1-Jan-06 60190318 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

605 Nguyen Quoc Anh 26-Apr-06 60188871 Khối 5 Trương Định 10

606 Nguyễn Thụy Bảo Anh 3-Apr-09 60188894 Khối 2 Việt Úc 10

607 Đinh Ngọc Trúc Anh 21-Dec-09 60188886 Khối 2 Việt Úc 10

Page 20: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

608 Lê Quang Anh 12-Nov-09 60188973 Khối 2 Việt Úc 10

609 Võ Nguyên Minh Anh 4-Aug-08 60189038 Khối 3 Việt Úc 10

610 Mai Phạm Thùy Anh 12-Jan-08 60189033 Khối 3 Việt Úc 10

611 Hồ Ngọc Anh 10-Jul-07 60190345 Khối 4 Việt Úc 10

612 Giang Tuấn Anh 18-Feb-07 60190349 Khối 4 Việt Úc 10

613 Phạm Quỳnh Anh 2-Feb-07 60188960 Khối 4 Việt Úc 10

614 Mai Trúc Trâm Anh 5-Oct-06 60189082 Khối 5 Việt Úc 10

615 Nguyễn Ngọc QuỳnhAnh 16-Feb-06 60189118 Khối 5 Việt Úc 10

616 Vu Ngọc Minh Anh 3-Nov-09 60180450 Khối 2 Vo Trường Toản 10

617 Nguyễn Vo Minh Anh 12-Apr-09 60180458 Khối 2 Vo Trường Toản 10

618 Vo Ngọc Phương Anh 7-Feb-07 60180551 Khối 4 Vo Trường Toản 10

619 Lâm Ngọc Bảo Anh 27-Jan-07 60190394 Khối 4 Vo Trường Toản 10

620 Nguyễn Hà Minh Anh 9-Nov-06 60190397 Khối 5 Vo Trường Toản 10

621 Vu Quốc Anh 8-Aug-06 60180623 Khối 5 Vo Trường Toản 10

622 Nguyễn Hoài Phúc Anh 2-Mar-06 60180621 Khối 5 Vo Trường Toản 10

623 Đoàn Thiên Anh 15-Jun-06 60180624 Khối 5 Vo Trường Toản 10

624 Lữ Duy Anh 21-Apr-07 60168162 Khối 4 Lạc Long Quân 11

625 Nguyễn Huỳnh TuấnAnh 25-Feb-06 60168179 Khối 5 Lạc Long Quân 11

626 Chiêm Mỹ Anh 18-Jan-07 60168256 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

627 Trần Phan Ngọc Anh 5-Oct-08 60168297 Khối 3 Phùng Hưng 11

628 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 17-Oct-07 60168376 Khối 4 Phùng Hưng 11

629 Nguyễn Phương QuỳnhAnh 26-Mar-07 60168380 Khối 4 Phùng Hưng 11

630 Vo Quỳnh Anh 23-Apr-07 60168411 Khối 4 Phùng Hưng 11

631 Trịnh Hồng Trâm Anh 9-Oct-06 60168469 Khối 5 Quyết Thắng 11

632 Nguyễn Thúy QuỳnhAnh 11-Jan-07 60168625 Khối 4 Trưng Trắc 11

633 Lê Tuấn Anh 28-May-06 60168705 Khối 5 Trưng Trắc 11

634 Phạm Minh Anh 8-Dec-06 60168727 Khối 5 Việt Mỹ 11

635 Nguyễn Ngọc PhươngAnh 6-May-06 60174367 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

636 Nguyễn Nhựt Thiên Anh 22-Feb-08 60174585 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

637 Lê Hồng Anh 29-Mar-06 60174643 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

638 Dương Bùi Tuấn Anh 17-Jul-06 60175303 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

639 Nguyễn Quỳnh Anh 27-Sep-08 60175323 Khối 3 Trương Định 12

Page 21: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

640 Thạch Nguyễn MinhAnh 4-Feb-06 60175349 Khối 5 Trương Định 12

641 Trần Quỳnh Anh 28-Sep-06 60175359 Khối 5 Trương Định 12

642 Phan Kiều Anh 11-Jan-07 60190611 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

643 Nguyễn Ngọc Vân Anh 5-Jan-08 60167654 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

644 Vo Trần Minh Anh 16-Oct-06 60167711 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

645 Vo Tuấn Anh 28-Dec-07 60167779 Khối 4 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

646 Hoàng Thụy Quỳnh Anh 20-Feb-06 60167866 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

647 Nguyễn Quốc Anh 24-Feb-07 60167901 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

648 Trần Ngọc Trâm Anh 7-Feb-08 60166775 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

649 Nguyễn Thị Loan Anh 15-Jul-08 60166809 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

650 Nguyễn Đoàn Trúc Anh 7-Jul-08 60166827 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

651 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 15-Jan-07 60189863 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

652 Nguyễn Ngọc Minh Anh 4-May-07 60189904 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

653 Trần Ngọc Lan Anh 25-Sep-07 60189911 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

654 Cao Nguyễn Hoàng Anh 13-Dec-07 60189913 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

655 Tống Việt Anh 16-Jun-09 60167963 Khối 2 Bình Hưng Hoà Bình Tân

656 Nguyễn Thục Anh 8-Jul-06 60189931 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

657 Bùi Trần Minh Anh 7-Mar-08 60167102 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

658 Trần Phan Phương Anh 13-Dec-07 60167209 Khối 4 Lê Công Phép Bình Tân

659 Ninh Ngọc Quỳnh Anh 13-Jun-06 60168109 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

660 Đào Nhật Nguyễn Anh 9-Jun-08 60176100 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

661 Hồ Quang Anh 12-Sep-07 60176111 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

662 Phạm Lê Nhật Anh 2-Oct-08 60177081 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

663 Bùi Phạm Nam Anh 1-May-08 60177085 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

664 Đào Hoàng Anh 27-Jun-08 60177117 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

665 Trần Lê Hoàng Anh 30-Jan-07 60177899 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

666 Nguyễn Hoàng Anh 5-Feb-07 60177888 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

667 Nguyễn Vu Quỳnh Anh 6-Apr-06 60177970 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

668 Vương Minh Anh 21-Jun-06 60189646 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

669 Lê Ngọc Phương Anh 31-May-06 60189636 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

670 Phạm Tâm Anh 10-Dec-06 60177988 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

671 Nguyễn Minh Anh 20-Jan-08 60177101 Khối 3 Hồng Hà- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

Page 22: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

672 Lê Nguyễn Châu Anh 7-Mar-08 60176271 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

673 Vương Kỳ Anh 13-Apr-06 60176342 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

674 Lương Cẩm Anh 16-Jun-09 60177174 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

675 Phạm Phương Anh 16-Jan-09 60177230 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

676 Nguyễn Ngọc QuỳnhAnh 24-Dec-08 60177279 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

677 Trần Ngọc Phương Anh 18-Jun-07 60177468 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

678 Vo Thụy Vy Anh 2-Sep-07 60177505 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

679 Lê Ngọc Trâm Anh 21-Feb-07 60177492 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

680 Phạm Việt Hà Anh 27-Nov-07 60177524 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

681 Phan Kiều Anh 29-Nov-07 60177525 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

682 Đoàn Ngân Anh 15-May-07 60177532 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

683 Bạch Hiếu Anh 18-Nov-07 60177546 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

684 Hoàng Nguyệt Anh 25-Nov-07 60177575 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

685 Bùi Vu Minh Anh 9-Dec-07 60177567 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

686 Lê Hồng Anh 12-Jun-06 60177637 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

687 Nguyễn Đức Anh 4-Feb-06 60177648 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

688 Phùng Lê Huyền Anh 11-Jan-08 60176454 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

689 Vương Hà Anh 4-Dec-07 60176474 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

690 Trần Minh Duy Anh 22-Apr-09 60176489 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

691 Đoàn Nguyễn Xuân Anh 7-Mar-08 60176570 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

692 Tạ Hoàng Trâm Anh 12-Dec-08 60176581 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

693 Nguyễn Trâm Anh 24-Jul-07 60189740 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

694 Nguyễn Tuấn Anh 23-Nov-07 60176646 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

695 Phạm Trang Anh 5-May-07 60189751 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

696 Nguyễn Hải Anh 9-Aug-06 60189753 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

697 Cổ Quốc Trâm Anh 29-Mar-06 60176650 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

698 Nguyễn Thị Mai Anh 15-Jun-06 60176658 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

699 Trần Quang Anh 19-Oct-06 60176680 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

700 Bùi Lê Tuyết Anh 9-Aug-06 60176681 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

701 Phan Hồng Anh 14-Aug-08 60176768 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

702 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 14-Jan-08 60176759 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

703 Vu Việt Anh 27-Jun-08 60176805 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 23: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

704 Lê Thục Anh 27-Sep-07 60176818 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

705 Nguyễn Đức Anh 4-Sep-07 60176821 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

706 Trần Hà Nam Anh 16-May-07 60189515 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

707 Bùi Ngọc Lan Anh 19-Nov-06 60176853 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

708 Trần Nguyễn HuỳnhAnh 13-Apr-06 60189521 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

709 Nguyễn Đoàn QuỳnhAnh 23-Jun-06 60189524 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

710 Nguyễn Công Hải Anh 30-Aug-06 60189529 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

711 Lý Khuê Anh 3-Aug-08 60176037 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

712 Phạm Vu Hoàng MinhAnh 27-Apr-07 60178027 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

713 Phạm Vu Hoàng HảiAnh 27-Apr-07 60178026 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

714 Huỳnh Nhất Anh 3-Feb-06 60189692 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

715 Vo Phương Anh 16-Dec-06 60178038 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

716 Mai Ngọc Anh 4-Aug-06 60178034 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

717 Quách Vân Anh 24-Mar-07 60177763 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

718 Nguyễn Hoàng ThiênAnh 26-Feb-06 60170900 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

719 Phạm Quỳnh Anh 8-Jun-06 60170911 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

720 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13-Jun-06 60174940 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

721 Nguyễn Thúy Anh 19-May-06 60174948 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

722 Đỗ Quỳnh Anh 1-Aug-06 60174925 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

723 Trần Vân Anh 20-Sep-08 60174978 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

724 Phạm Quỳnh Anh 16-Feb-09 60179733 Khối 2 Hanh Thông Gò Vấp

725 Phan Mỹ Anh 26-Mar-07 60179737 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

726 Nguyễn Ngọc QuỳnhAnh 15-Jun-06 60179716 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

727 Nguyễn Thế Anh 13-Aug-08 60178820 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

728 Nguyễn Ngọc Mai Anh 4-Jan-08 60179877 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

729 Đặng Quỳnh Anh 26-Mar-07 60179796 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

730 Nguyễn Ngọc Tâm Anh 26-Oct-06 60179831 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

731 Nguyễn Trần Hồng Anh 19-Jun-06 60179842 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

732 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18-Aug-09 60179964 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

733 Ngô Thị Phương Anh 23-Oct-09 60179923 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

734 Triệu Nguyễn Minh Anh 20-Jun-08 60180005 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

735 Đỗ Hoàng Anh 23-Feb-08 60179997 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

Page 24: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

736 Lê Tuấn Anh 17-Oct-08 60179998 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

737 Lê Phương Tuấn Anh 21-Oct-07 60179552 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

738 Huỳnh Châu Anh 10-Jan-06 60179546 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

739 Phạm Nhật Anh 2-Sep-07 60180024 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

740 Trịnh Thế Anh 24-Sep-07 60180065 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

741 Phan Minh Anh 14-Jun-07 60180061 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

742 Trương Hùng Anh 5-Mar-06 60180079 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

743 Đoàn Phương Anh 5-Oct-06 60180088 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

744 Phạm Mỹ Anh 19-Aug-06 60189810 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

745 Hà Nguyễn Lan Anh 28-Jan-09 60178838 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

746 Lý Bội Anh 29-Oct-08 60178969 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

747 Nguyễn Hồ Minh Anh 29-Jan-08 60178972 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

748 Nguyễn Thúy Ngọc Anh 5-Feb-07 60180170 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

749 Vo Vương Quốc Anh 16-Sep-07 60180207 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

750 Phạm Việt Anh 25-Sep-07 60180181 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

751 Đỗ Phạm Phương Anh 27-Oct-07 60180110 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

752 Nguyễn Ngọc Tú Anh 11-Nov-06 60189815 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

753 Phạm Quỳnh Anh 23-Dec-06 60189814 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

754 Hoàng Minh Anh 30-Nov-06 60180117 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

755 Hoàng Minh Anh 21-Nov-08 60180216 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

756 Trương Tùng Anh 12-Dec-08 60179210 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

757 Vo Ngọc Quỳnh Anh 18-Dec-08 60179212 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

758 Nguyễn Trâm Anh 27-May-08 60179196 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

759 Lê Ngọc Minh Anh 12-Apr-07 60179084 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

760 Nguyễn Phương TâmAnh 27-Jul-07 60179125 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

761 Hoàng Minh Anh 15-Apr-07 60179068 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

762 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 17-Apr-07 60179109 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

763 Lê Kỳ Anh 10-Jan-07 60179083 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

764 Trần Hà Quỳnh Anh 19-Jun-07 60179153 Khối 4 Phan Chu Trinh- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

765 Lê Trí Anh 13-Apr-07 60180324 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

766 Nguyễn Như Anh 27-Nov-07 60180344 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

767 Nguyễn Trâm Anh 16-Feb-06 60189835 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

Page 25: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

768 Luyến Hoài Anh 27-May-06 60180326 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

769 Châu Trần Tú Anh 27-Aug-08 60178742 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

770 Lý Liên Anh 22-Apr-08 60178754 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

771 Nguyễn Hà Lê Anh 16-May-08 60178760 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

772 Nguyễn Huy Za Anh 14-Apr-08 60178762 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

773 Trần Hoàng Tú Anh 9-Oct-08 60178771 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

774 Nguyễn Hoàng Anh 25-Apr-07 60178714 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

775 Nguyễn Lê Phương Anh 4-May-07 60178717 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

776 Đỗ Lê Minh Anh 25-Feb-06 60178691 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

777 Vu Tú Anh 15-May-05 60178740 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

778 Đào Kim Anh 27-Dec-06 60172776 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

779 Hoàng Tuấn Anh 14-Jun-07 60172858 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

780 Lê Hà Hồng Anh 29-Apr-06 60172908 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

781 Trần Duy Anh 27-Feb-07 60172962 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

782 Vu Ngọc Quỳnh Anh 26-Nov-07 60173028 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

783 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22-Jun-06 60173184 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

784 Nguyễn Mai Anh 6-Jan-06 60190014 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

785 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30-Oct-06 60190016 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

786 Nguyễn Phương Anh 26-Jan-07 60173269 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

787 Đỗ Phương Anh 19-Jun-07 60173228 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

788 Nguyễn Quốc Anh 16-May-07 60173341 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

789 Nguyễn Thị Kim Anh 14-Dec-06 60173343 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

790 Nguyễn Ngọc Vân Anh 1-Aug-07 60173447 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

791 Lê Hữu Anh 11-Jul-06 60173429 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

792 Trần Phạm Quỳnh Anh 13-Sep-07 60173642 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

793 Nguyễn Vo Vân Anh 7-Dec-06 60173638 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

794 Đỗ Duy Anh 20-Feb-08 60173650 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

795 Quách Nam Anh 12-Apr-07 60173715 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

796 Bùi Quỳnh Anh 26-Oct-07 60173739 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

797 Nguyễn Cao Kỳ Anh 12-Aug-06 60173751 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

798 Phạm Nguyễn Trâm Anh 3-Nov-09 60173947 Khối 2 Thới Tam Hóc Môn

799 Nguyễn Quỳnh Anh 19-Feb-06 60190072 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

Page 26: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

800 Nguyễn Trung QuốcAnh 17-Sep-06 60190075 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

801 Nguyễn Thị PhươngAnh 12-Nov-06 60173936 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

802 Nguyễn Phạm Lan Anh 19-May-06 60173927 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

803 Hoàng Thùy Anh 4-Jan-08 60173987 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

804 Tô Ngọc Anh 18-Jan-08 60174041 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

805 Nguyễn Hoàng Đức Anh 5-Jun-06 60174184 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

806 Lê Công Anh 2-Apr-07 60174214 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

807 Vu Bảo Lan Anh 14-Oct-07 60174220 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

808 Lê Thị Nhật Anh 8-May-07 60174271 Khối 4 Vo Văn Thặng Hóc Môn

809 Phan Thị Lam Anh 29-Mar-07 60174326 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

810 Hoàng Lê Quốc Anh 12-Oct-07 60171839 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

811 Nguyễn Đoàn Mai Anh 14-Apr-06 60190492 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Be

812 Vu Vân Anh 10-Jun-08 60170981 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

813 Hồ Lê Minh Anh 4-May-08 60178203 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

814 Hứa Nam Anh 14-Jan-08 60179271 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

815 Trần Quỳnh Anh 9-Aug-07 60178385 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

816 Đổng Nguyên Anh 23-Jul-06 60178387 Khối 5 Đông Ba Phú Nhuận

817 Trần Lâm Minh Anh 25-Apr-08 60179379 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

818 Trương Đình Anh 22-Jul-07 60179440 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

819 Nguyễn Thị Diệp Anh 1-Mar-07 60179422 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

820 Vi Thái Anh 27-May-07 60179409 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

821 Dương Đức Anh 13-Sep-06 60179484 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

822 Lục Gia Nghi Anh 15-Apr-06 60179486 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

823 Vu Đức Anh 8-Feb-05 60179473 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

824 Trương Thụy Anh 5-Feb-08 60178426 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

825 Vo Nhật Anh 30-Sep-06 60189616 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

826 Nguyễn Trần Trâm Anh 8-Sep-09 60178622 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

827 Nguyễn Nguyên Anh 11-May-09 60178628 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

828 Trần Trâm Anh 29-Mar-09 60178630 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

829 Trần Phương Anh 4-Jan-08 60178636 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

830 Trần Huỳnh Minh Anh 13-Feb-08 60178650 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

831 Bùi Lê Minh Anh 19-Jun-07 60179509 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

Page 27: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

832 Võ Minh Anh 27-Dec-07 60179515 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

833 Vo Ngọc Minh Anh 15-Aug-06 60189625 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

834 Phùng Lê Kim Anh 6-Mar-06 60179534 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

835 Phạm Hoàng Anh 11-Sep-06 60180881 Khối 5 Bạch Đằng Tân Bình

836 Ngô Hoàng Minh Anh 30-Sep-09 60180914 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

837 Nguyễn Ngọc Yến Anh 3-Nov-08 60180966 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

838 Nguyễn Nhật Anh 27-Feb-07 60181024 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

839 Nguyễn Đào Trâm Anh 27-Nov-07 60181033 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

840 Thái Bảo Anh 10-Jan-07 60181058 Khối 4 Bình Giã Tân Bình

841 Trần Thảo Anh 11-Apr-09 60180658 Khối 2 Chi Lăng Tân Bình

842 Lê Trần Hoài Anh 1-Jan-07 60180690 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

843 Huỳnh Huệ Anh 30-Apr-06 60180701 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

844 Lương Mậu Anh 9-Jun-08 60181258 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

845 Nguyễn Quỳnh Anh 24-Jan-08 60181298 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

846 Ngô Minh Anh 22-Feb-07 60190689 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

847 Trần Quỳnh Anh 4-Jun-07 60181397 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

848 Nguyễn Trần Châu Anh 1-Mar-07 60181413 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

849 Hồ Ngọc Kim Anh 23-Aug-07 60181401 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

850 Trương Ngọc Lan Anh 17-Oct-06 60181489 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

851 Nguyễn Lê Ngọc Anh 5-Mar-06 60181499 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

852 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 11-Nov-06 60181557 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

853 Đặng Mai Anh 1-Apr-06 60181556 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

854 Phan Nguyễn Bảo Anh 19-Jan-08 60181586 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

855 Đặng Thuỳ Anh 9-Jun-08 60181593 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

856 Vo Nguyễn Quỳnh Anh 23-Aug-08 60181623 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

857 Trịnh Phương Anh 9-Dec-07 60181701 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

858 Nguyễn Quỳnh Anh 20-Jan-07 60181710 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

859 Cồ Đoàn Đức Anh 14-Jul-06 60181718 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

860 Tạ Phương Anh 6-Jul-06 60181745 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

861 Lê Hồng Anh 16-Sep-08 60181876 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

862 Trần Phú Nguyên Anh 31-Aug-08 60181943 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

863 Bùi Thị Hải Anh 11-Apr-07 60190146 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

Page 28: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

864 Phạm Thái Anh 30-May-06 60190159 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

865 Trần Tuấn Anh 17-Jun-06 60182058 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

866 Nguyễn Duy Anh 24-Nov-06 60190158 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

867 Tăng Ngô Mỹ Anh 6-Jan-06 60182056 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

868 Ngô Phương Anh 30-Nov-09 60182087 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

869 Nguyễn Ngọc Phi Anh 18-Aug-08 60182145 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

870 Nguyễn Minh Anh 13-Jan-08 60182143 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

871 Trần Linh Thục Anh 20-Jan-07 60182195 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

872 Huỳnh Hà Anh 20-Jan-07 60182182 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

873 Dương Ngọc Minh Anh 20-Mar-07 60182178 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

874 Lê Hà Anh 16-Jun-06 60190163 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

875 Lê Thư Anh 16-Sep-06 60182200 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

876 Phạm Tường Anh 19-Sep-06 60190168 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

877 Bùi Duy Anh 21-Sep-06 60182209 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

878 Trần Vân Anh 1-Aug-06 60182220 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

879 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 21-Dec-06 60182239 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

880 Nguyễn Tuấn Anh 21-Nov-06 60182242 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

881 Phan Ngọc Hà Anh 22-Nov-06 60182246 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

882 Phạm Hoàng Hải Anh 9-Mar-06 60182248 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

883 Phạm Ngọc Anh 12-Oct-06 60182274 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

884 Ngô Quốc Anh 25-Mar-06 60182270 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

885 Vu Phương Anh 3-Feb-09 60182282 Khối 2 Lý Thường Kiệt Tân Bình

886 Huỳnh Nguyễn QuỳnhAnh 11-Oct-07 60182352 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

887 Châu Ngọc Phương Anh 28-Feb-06 60182636 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

888 Trịnh Minh Anh 28-Oct-06 60182646 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

889 Mai Nguyễn Quốc Anh 23-Sep-06 60182640 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

890 Vo Thụy Quỳnh Anh 9-Aug-06 60190207 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

891 Lương Duy Anh 20-Aug-09 60182672 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

892 Nguyễn Phương Anh 18-Oct-08 60182778 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

893 Lê Minh Anh 18-Nov-08 60182924 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

894 Nguyễn Tuấn Anh 9-Jun-08 60182961 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

895 Nguyễn Mai Anh 1-Jan-08 60182980 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 29: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

896 Phạm Huỳnh Anh 21-Nov-08 60183002 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

897 Hoàng Phương Anh 18-Apr-06 60190215 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

898 Nguyễn Phương Anh 10-Dec-06 60190216 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

899 Lưu Nguyễn Song Anh 21-Oct-08 60183170 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

900 Phạm Thị Quỳnh Anh 21-May-08 60183177 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

901 Nguyễn Minh Anh 22-Sep-08 60183193 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

902 Hoàng Lê Quang Anh 12-Nov-07 60183259 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

903 Nguyễn Vân Anh 24-Nov-06 60183305 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

904 Huỳnh Vân Anh 27-Feb-06 60183298 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

905 Vu Thị Ngọc Anh 27-Apr-06 60183338 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

906 Bùi Hồng Anh 20-Mar-07 60183470 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

907 Ngô Ngọc Anh 19-Jul-07 60183514 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

908 Trần Nguyễn Trâm Anh 26-Aug-07 60183598 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

909 Vu Nguyễn Hồng Anh 5-Aug-06 60183656 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

910 Trần Bảo Anh 15-Jan-08 60183877 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

911 Lã Nguyễn Phương Anh 17-Nov-08 60183879 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

912 Nguyễn Phạm Trâm Anh 19-Oct-08 60183887 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

913 Nguyễn Cao Hoàng Anh 6-Sep-08 60183992 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

914 Lê Nguyễn Phương Anh 5-Dec-08 60184197 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

915 Phan Hoàng Anh 6-May-08 60184228 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

916 Võ Sang Duy Anh 9-Oct-08 60184233 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

917 Nguyễn Quỳnh Anh 25-Apr-08 60184258 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

918 Nguyễn Vân Anh 2-Dec-06 60184332 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

919 Nguyễn Trâm Anh 1-May-06 60184330 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

920 Phùng Phương Anh 10-Mar-06 60184334 Khối 5 Trần Quốc Tuấn- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

921 Phùng Bùi Ngọc Anh 12-May-06 60180776 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

922 Nguyễn Nhật QuỳnhAnh 8-Apr-08 60184393 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

923 Nguyễn Việt Duy Anh 21-Jun-06 60184424 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

924 Phan Tường Anh 23-Jul-06 60184445 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

925 Bạch Đức Anh 15-Jan-06 60184432 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

926 Nguyễn Hữu Hồng Anh 7-May-07 60171969 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

927 Nguyễn Trần Nhật Anh 14-Feb-06 60171993 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

Page 30: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

928 Phan Minh Anh 11-Aug-06 60172028 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

929 Nguyễn Quỳnh Anh 24-Mar-08 60172191 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

930 Phan Tuấn Anh 11-Dec-07 60179145 Khối 4 Huỳnh Văn Chính - Thí Sinh Tự Do Tân Phú

931 Phạm Ngọc Trâm Anh 12-Nov-09 60172244 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

932 Đào Hà Anh 19-Jun-08 60172266 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

933 Phạm Ngọc Tâm Anh 20-Sep-08 60172268 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

934 Ngô Nguyễn Quỳnh Anh 11-Feb-06 60172344 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

935 Lê Nguyễn Vân Anh 12-Oct-06 60191206 Khối 5 Lê Văn Tám- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

936 Đặng Quỳnh Anh 6-Aug-08 60172393 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

937 Phạm Đặng Vân Anh 24-Aug-07 60172555 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

938 Trần Vu Quang Anh 21-Apr-07 60172472 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

939 Đoàn Ngọc Mai Anh 20-Nov-07 60189957 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

940 Nguyễn Hoàng ThảoAnh 13-Oct-07 60172599 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

941 Lê Hồng Anh 22-Feb-06 60189959 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

942 Tạ Duy Anh 13-Apr-07 60175653 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

943 Trần Hoàng Vân Anh 17-Jan-07 60175654 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

944 Phan Thùy Phương Anh 5-Apr-07 60175668 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

945 Nguyễn Doãn Lê Anh 3-Jan-08 60175592 Khối 3 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

946 Nguyễn Việt Anh 3-May-06 60175813 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

947 Phạm Quỳnh Anh 31-Jan-08 60172662 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

948 Nguyễn Ngọc QuỳnhAnh 12-Sep-07 60175891 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

949 Trương Thị Quỳnh Anh 19-Jan-08 60161212 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

950 Đinh Việt Anh 27-Aug-07 60189330 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

951 Nguyễn Ngọc PhươngAnh 17-Dec-07 60161224 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

952 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 26-Feb-06 60189269 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

953 Nguyễn Hoàng MinhAnh 4-Feb-06 60189335 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

954 Hoàng Nguyễn MinhAnh 9-Apr-07 60189336 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

955 Nguyễn Thị Vân Anh 10-Mar-08 60161295 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

956 Phạm Nguyễn QuỳnhAnh 2-Sep-07 60161330 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

957 Đinh Trần Phương Anh 28-Aug-07 60161398 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

958 Hoàng Tuấn Anh 28-Sep-08 60161392 Khối 3 Đặng Thị Rành - Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

959 Nguyễn Vu Minh Anh 9-Nov-06 60161462 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

Page 31: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

960 Huỳnh Vo Quỳnh Anh 2-Feb-06 60191207 Khối 5 Đào Sơn Tây- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

961 Bùi Nguyễn Trâm Anh 15-Feb-08 60161496 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

962 Dương Quang QuốcAnh 26-May-07 60189357 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

963 Nguyễn Lê Đức Anh 22-Jul-07 60161526 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

964 Nguyễn Ngọc Thục Anh 16-Oct-07 60189358 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

965 Trần Nguyễn Minh Anh 12-Jan-07 60161529 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

966 Vo Đào Quốc Anh 26-Feb-07 60161575 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

967 Nguyễn Hải Anh 15-Feb-07 60161716 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

968 Lê Thế Anh 2-Sep-06 60161876 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

969 Châu Ngọc Trang Anh 2-Jul-06 60161874 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

970 Hà Phương Anh 8-Mar-07 60162002 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

971 Đặng Thị Vân Anh 2-Jun-06 60162071 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

972 Trần Tú Anh 26-Jul-07 60189402 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

973 Vu Hiền Anh 3-Sep-08 60162203 Khối 3 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

974 Trần Minh Anh 16-May-08 60163177 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

975 Nguyễn Lê Minh Anh 10-Feb-06 60163207 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

976 Vu Hùng Anh 22-Oct-08 60163405 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

977 Lê Phan Hoàng Anh 24-Dec-07 60163443 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

978 Nguyễn Phương Anh 25-Sep-06 60163529 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

979 Nguyễn Phúc Anh 2-Jul-06 60163528 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

980 Nguyen Tran Minh Anh 12-Jan-07 0018 5 Th Trần Quốc Thảo - Quận 3

981 Le Duc Anh 11-Mar-08 0069 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

982 Bui Thi Tram Anh 6-Mar-07 0083 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

983 Truong Thi Quynh Anh 19-Jan-08 0003 4 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

984 Nguyen Hoang Anh 18-Nov-07 0064 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

985 Tran Thai Bao Anh 28-Dec-07 0096 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

986 Pham Le Quynh Anh 3-Mar-07 0018 Th Lam Sơn

987 Nguyen Ngoc Song Anh 17-Aug-04 0017 4 Th Minh Đạo - Quận 5

988 Nguyen Chau Anh 6-Jan-04 0022 4 Th Minh Đạo - Quận 5

989 Bui Huynh Thuy Anh 23-Nov-03 0030 5 Th Minh Đạo - Quận 5

990 Nguyen Phan QuynhAnh 9-Jun-04 0034 5 Th Minh Đạo - Quận 5

991 Pham Thien Anh 1-Feb-04 0035 5 Th Minh Đạo - Quận 5

Page 32: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

992 Nguyen Lan Anh 24-Mar-04 0039 4 Th Chính Nghĩa - Quận 5

993 Nguyen Ha Duy Anh 17-Dec-10 0043 4 Th Chính Nghĩa - Quận 5

994 Huynh Ngoc Que Anh 10-Jul-07 0052 5 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

995 Ho Viet Tuan Anh 4-Sep-06 0074 5 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

996 Pham Hoang Minh Anh 3-May-06 0096 4 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

997 Nguyen Quoc Anh 23-Dec-07 0169 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

998 Nguyen Hoang PhuongAnh 9-Jun-09 0189 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

999 Le Thi Mai Anh 4-Jan-07 0219 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1000 Tran Ha Quynh Anh 19-Jun-07 0224 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1001 Do Ngoc Quynh Anh 9-Nov-07 0227 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1002 Nguyen Ho Minh Anh 29-Jan-08 0233 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1003 Nguyen Ngoc QuynhAnh 26-Jun-07 0242 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1004 Nguyen Thuy Ngoc Anh 5-Feb-07 0243 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1005 Tran Minh Anh 22-Sep-07 0256 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1006 Dang Phuong Anh 18-Oct-07 0292 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

1007 Pham Thai Anh 7-Nov-07 0308 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

1008 Nguyen Nhu Anh 27-Nov-07 0314 5 Th Trần Văn Ơn - Quận Gò Vấp

1009 Duong Trung Anh 29-Apr-07 0323 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1010 Nguyen Ngoc Mai Anh 4-Jan-08 0355 4 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

1011 Nguyen Thi Hoang Anh 31-Jan-09 0004 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1012 Nguyen Le Thao Anh 13-Jul-08 0010 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

1013 Huynh Thi Lan Anh 18-Jan-08 0016 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

1014 Pham Tuan Anh 16-Jun-06 0043 6 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

1015 Le Phuong Anh 9-Dec-07 0045 Việt Anh

1016 Nguyen Minh Anh 8-Sep-06 0051 Tự Do

1017 Nguyen Ha Le Anh 16-May-08 0021 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1018 Dao Tang Hai Anh 9-May-07 0013 5 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1019 Nguyen Ngoc Tram Anh 12-Jan-08 0046 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1020 Nguyen Thuy Tram Anh 22-Feb-07 0051 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1021 Nguyen Hoang Anh 25-Apr-07 0035 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1022 Nguyen Van Anh 26-Sep-07 0024 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1023 Ho Pham Phuong Anh 17-Jan-07 0005 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

Page 33: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1024 Nguyen Phuong Anh 29-May-07 0050 5 Th Mê Linh - Quận 3

1025 Thai Nam Anh 16-Jun-08 0007 Th Hồ Văn Huê

1026 Nguyen Phuong Anh 28-Jun-09 0008 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1027 Nguyen Lan Anh 28-Jun-09 0009 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1028 Do Tu Anh 5-Jan-07 0038 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1029 Pham Duong Duc Anh 15-Apr-08 0043 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

1030 Duong Dang Ha Anh 2-Jan-08 0044 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

1031 Nguyen Vy Anh 11-Oct-08 0050 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

1032 Pham Hai Anh 12-Jul-08 0051 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

1033 Nguyen Mong Duy Anh 21-Sep-07 0175 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

1034 Ngo Tran Quoc Anh 6-Apr-08 0217 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

1035 Tran Thi Kieu Anh 26-Jul-08 0223 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

1036 Nguyen Ngoc Van Anh 1-Aug-07 0252 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1037 Nguyen Quynh Anh 21-Jun-08 0273 4 Th Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

1038 Tran Pham Quynh Anh 13-Sep-07 0278 5 Th Tam Đông - Huyện Hóc Môn

1039 Bui Quynh Anh 26-Oct-07 0281 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

1040 Phan Nguyen Minh Anh 19-Jan-08 0292 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1041 Nguyen Phuong Anh 8-Aug-08 0293 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1042 Pham Quynh Anh 18-Dec-08 0298 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1043 Pham Mai Anh 21-Jun-07 0304 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1044 Nguyen Thi My Anh 11-Dec-07 0334 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1045 Nguyen Ngoc PhuongAnh 5-Jun-08 0343 4 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

1046 Nguyen Le Lan Anh 3-Oct-08 0365 4 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

1047 Tran Nguyen Van Anh 22-Oct-07 0379 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1048 Le Cong Anh 2-Apr-07 0380 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1049 Lai Quoc Anh 1-Mar-08 0441 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1050 Pham Huu Anh 18-May-07 0471 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1051 Bui Thi Quynh Anh 22-Nov-07 0481 5 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

1052 Vu Ngoc Thuy Anh 2-Apr-07 0491 5 Th Hồ Thị Kỷ - Quận 10

1053 Nguyen Chau Bao Anh 28-Dec-08 0502 4 Th Bắc Hải - Quận 10

1054 Dang Duy Anh 1-Jul-08 0508 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1055 Nguyen Ngoc Tram Anh 16-Jun-08 0510 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

Page 34: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1056 Do Van Anh 9-Jan-07 0525 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1057 Lam Ngoc Bao Anh 27-Jan-07 0537 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

1058 Nguyen Do Viet Anh 17-Jan-07 0542 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

1059 Nguyen Tran Minh Anh 30-Oct-07 0549 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

1060 Nguyen Huynh XuanAnh 26-Oct-08 0566 4 Th Trần Văn Kiểu - Quận 10

1061 Nguyen Quynh Anh 24-Feb-08 0571 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

1062 Nguyen Ngoc QuynhAnh 8-Apr-08 0578 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

1063 Nguyen Ngo Kim Anh 15-Jul-07 0581 5 Th Trưng Trắc - Quận 11

1064 Hong Duy Anh 5-Feb-07 0595 5 Th Lương Định Của - Quận 3

1065 Vo Hoang Phuong Anh 16-Dec-07 0652 5 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

1066 Nguyen Ngoc Minh Anh 14-Aug-08 0664 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1067 Nguyen Tram Anh 24-Jul-07 0685 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1068 Pham Tran Hoang TuanAnh 12-Aug-07 0687 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1069 Pham Tran Thuc Anh 2-Oct-07 0690 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1070 Ho Ngoc Anh 10-Jul-07 0720 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1071 Tran Diep Anh 18-Nov-08 0019 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

1072 Tran Hoang Anh 26-Aug-08 0033 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1073 Nguyen Ngoc Van Anh 23-Jun-07 0039 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1074 Nguyen Ngoc Anh 18-Sep-07 0042 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1075 Nguyen Xuan Anh 15-Jun-07 0046 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1076 Tran Ngoc Hoang Anh 18-Feb-07 0052 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1077 Nguyen Le Minh Anh 19-Jan-07 0062 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1078 Nguyen Phuong Anh 17-Sep-08 0099 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

1079 Ngo Quynh Anh 2-Sep-07 0137 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

1080 Ho Ly Hai Anh 22-Jun-07 0151 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1081 Nguyen Minh Anh 29-Jul-07 0170 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1082 Le Chau Anh 11-Apr-07 0174 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1083 Duong Ngoc Tram Anh 21-Dec-07 0175 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1084 Bui Nguyen Quynh Anh 30-Jun-08 0208 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1085 Nguyen Vu Duc Anh 12-Oct-08 0212 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1086 Nguyen Duc Anh 6-Dec-08 0213 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1087 Pham Phuong Anh 2-Jan-07 0246 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

Page 35: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1088 Le Ngoc Phuong Anh 27-May-08 0261 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1089 Tran Nguyen Ha Anh 21-Aug-08 0302 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1090 Tran Le Phuong Anh 14-Feb-08 0307 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1091 Yang Vy Anh 11-Nov-07 0328 PGD Q1 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

1092 Nguyen Hong Huu Anh 18-Jan-08 0011 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1093 Nguyen Thuy Tram Anh 26-Mar-07 0022 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1094 Nguyen Phuong Anh 03/Feb/2007 23160518067 5.1 Wellspring

1095 Nguyen Tran Nam Anh 18/Apr/2007 23160518086 5.2 Wellspring

1096 Quach Van Anh 24/Mar/2007 23160518088 5.2 Wellspring

1097 Tran Phuong Anh 09/Jan/2008 23160518033 4.1 Wellspring

1098 Do Bao Anh 25/Sep/2007 23160518093 5.3 Wellspring

1099 Nguyen Mai Bao Anh 03/Nov/2009 23160518022 3.5 Wellspring

1100 Nguyen Thi Tam Anh 31/Oct/2007 23160518084 5.2 Wellspring

1101 Phan Minh Anh 01/Sep/2009 23160518015 3.3 Wellspring

1102 Pham Ngoc Quynh Anh 06/Apr/2007 23160518104 5.3 Wellspring

1103 Nguyen Duc NguyenAnh 27/Jul/2009 23160518020 3.5 Wellspring

1104 Tran Do Quynh Anh 29/Apr/2009 23160518024 3.5 Wellspring

1105 Dang Ngo Minh Anh 26/Jun/2006 2316051702 Wellspring

1106 Nguyen Minh Anh 04/Feb/2006 2316051718 Wellspring

1107 Nguyen Quang Anh 04/Dec/2006 2316051717 Wellspring

1108 Tran Quynh Anh 26/Jun/2006 2316051719 Wellspring

1109 Nguyen Quynh Anh 29-Jan-09 0039 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

1110 Luu Tuyet Anh 29-Jul-10 0041 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

1111 Vo Ngoc Mai Anh 29-Jun-08 0050 4

1112 Nguyen Ngoc PhuongAnh 15-Aug-08 0001 6 Th Nguyễn Huệ - Quận 4

1113 Nguyen Tran Duy Anh 20-Apr-06 0126 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1114 Phan Van Tung Anh 1-May-05 0127 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1115 Le Ngoc Van Anh 3-Aug-05 0130 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1116 Ha Nguyen Lan Anh 28-Jan-09 0159 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1117 Nguyen Hoang Anh 20-Oct-09 0162 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1118 Nguyen Chau Minh Anh 25-Feb-09 0201 3 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

1119 Truong Ba Anh 3-May-09 0009 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 36: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1120 Ngo Duc Anh 27-Jan-06 0011 6 Biên Hòa

1121 Nguyen Tram Anh 9-Jun-07 0012 Anh Mỹ (Vĩnh Long)

1122 Tran Lam Minh Anh 25-Apr-08 0002 Th Hồ Văn Huê

1123 Ton Nu Dieu Anh 6-Apr-09 0021 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1124 Nguyen Ngoc Lan Anh 13-Oct-09 0062 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1125 Tran Do Van Anh 15-May-10 0104 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1126 Hong Tuan Anh 20-Apr-09 0177 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

1127 Viet Nguyen Doan Anh 18-Apr-09 0209 3 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1128 Pham Nguyen Tram Anh 3-Nov-09 0215 3 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1129 Doan Vu Ha Anh 24-May-09 0226 3 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

1130 Ho Nguyen Minh Anh 21-Oct-09 0251 3 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

1131 Doan Duc Anh 1-Mar-10 0269 2 Th Trương Định - Quận 10

1132 Pham Phuong Anh 23-Apr-09 0303 3 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1133 Tran Dan Anh 4-Oct-09 0005 Th Đuốc Sống - Quận 1

1134 Bui Phan Ngoc Anh 9-Nov-09 0006 Th Đuốc Sống - Quận 1

1135 Le Tuyet Anh 21-May-10 0050 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1136 Duong Duc Anh 11-Jun-09 0071 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1137 Nguyen Mai Anh 23-Apr-10 0098 Th Kết Đoàn - Quận 1

1138 Nguyen Kieu Thao Anh 12-Sep-08 0118 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

1139 Nguyen Minh Nhat Anh 14-Oct-07 0146 Th Chương Dương - Quận 1

1140 Huynh Ngoc Ha Anh 11-Dec-10 0147 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1141 Vu Nguyen Ha Anh 15-Jun-09 0172 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1142 Dao Nguyen Hong Anh 9-Dec-09 0179 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1143 Ngo Tran Kim Anh 28-Jan-06 0002 Á Châu (Cn Hóc Môn)

1144 Tran Phuong Anh 01/Feb/2009 0050 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1145 Vu Hai Anh 17/Oct/2009 0026 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1146 Vương Minh Ánh 20-May-07 60162404 Khối 4 An Khánh 2

1147 Vo Phương Minh Ánh 17-Jun-07 60164861 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1148 Nguyễn Minh Ánh 11-Jan-06 60189285 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1149 Nguyễn Hoàng NgọcÁnh 16-Jul-07 60187146 Khối 4 Minh Đạo 5

1150 Bùi Ngọc Ánh 29-Apr-07 60191032 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

1151 Lê Kim Ánh 5-Dec-07 60166081 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

Page 37: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1152 Lê Ngọc Hồng Ánh 7-Feb-07 60190411 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

1153 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10-Mar-08 60168894 Khối 3 Lê Văn Tám 7

1154 Nguyễn Ngọc Ánh 1-Jul-07 60170270 Khối 4 Sao Việt 7

1155 Phạm Thị Minh Ánh 14-Aug-06 60190919 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

1156 Trương Ngọc Ánh 3-Oct-07 60168099 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

1157 Vu Ngọc Ánh 22-Oct-07 60177592 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1158 Lương Ngọc Ánh 10-Sep-06 60174183 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

1159 Bùi Hoàng Hữu Ánh 10-Apr-07 60180863 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

1160 Trương Ngọc Ánh 18-Dec-09 60172260 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

1161 Trương Nguyệt Ánh 23-Oct-07 60175447 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

1162 Nguyễn Minh Nhật Ánh 31-Oct-06 60189385 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1163 Nguyễn Ngọc Ánh 7-Dec-08 60161679 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

1164 Phạm Dương Nhật Ạnh 25-Apr-06 60183098 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

1165 Kim Annika 30-Jan-07 0032 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1166 Nguyễn Apolo 30-Sep-08 60170074 Khối 3 Sao Việt 7

1167 Đặng Thị Hải Âu 17-Apr-07 60173226 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

1168 Hoàng Austin 11-Mar-06 60190461 Khối 4 Sao Việt 7

1169 Phạm Hoàng Bắc 29-Sep-06 60164536 Khối 5 Phước Bình 9

1170 Nguyễn Huy Bắc 8-Oct-06 60190043 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

1171 Tạ Phương Bắc 17-Sep-08 60174012 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

1172 Doan Ngo Viet Bach 11-Jun-07 0261 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1173 Le Tung Bach 8-Mar-07 0335 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1174 Bui Xuan Bach 20-Jun-08 0288 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1175 Hoang Bach 27-Apr-10 0148 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1176 Nguyễn Huy Bách 10-Jun-06 60185796 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1177 Trần Hữu Bách 13-Sep-09 60185049 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1178 Nguyễn Hồ Việt Bách 24-Apr-07 60186514 Khối 4 Việt Úc 1

1179 Nguyễn Duy Tùng Bách 7-Jul-06 60189439 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

1180 Nguyễn Hà Nam Bách 24-Oct-08 60160872 Khối 3 Trương Quyền 3

1181 Phan Lê Tường Bách 20-Feb-06 60191005 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1182 Hoàng Xuân Bách 26-Feb-08 60168855 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

1183 Trịnh Tô Gia Bách 5-Aug-07 60170272 Khối 3 Sao Việt 7

Page 38: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1184 Nguyễn Huỳnh Bách 2-Aug-07 60169574 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

1185 Nguyễn Việt Bách 11-Mar-09 60188237 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

1186 Tạ Hoàng Bách 14-May-07 60180580 Khối 4 Vo Trường Toản 10

1187 Nguyễn Hữu NguyênBách 7-Dec-07 60168164 Khối 4 Lạc Long Quân 11

1188 Phạm Duy Bách 8-Jan-07 60167577 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

1189 Trần Lê Xuân Bách 16-Oct-07 60189917 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

1190 Dương Công Việt Bách 21-Nov-09 60167959 Khối 2 Bình Hưng Hoà Bình Tân

1191 Trịnh Hoàng Bách 24-Dec-07 60189321 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1192 Nguyễn Dương Gia Bách 10-Mar-09 60177252 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1193 Nguyễn Đình Bách 30-Mar-07 60177420 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1194 Lê Bách 21-May-07 60177479 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1195 Châu Trí Bách 24-Jun-07 60179795 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

1196 Lê Hoàng Bách 18-Aug-07 60180055 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1197 Lê Mậu Hoàng Bách 21-Aug-07 60173102 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

1198 Lê Tùng Bách 8-Mar-07 60173894 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

1199 Nguyễn Cao Việt Bách 2-Jan-06 60190121 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

1200 Nguyễn Tùng Bách 15-Aug-08 60178358 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

1201 Đào Xuân Bách 23-Apr-07 60181385 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1202 Lưu Đỗ Hoàng Bách 10-Apr-07 60182586 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1203 Nguyễn Gia Bách 21-Sep-06 60190205 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1204 Nguyễn Tường Bách 29-Oct-08 60172156 Khối 3 Hồng Ngọc - Thí Sinh Tự Do Tân Phú

1205 Hoàng Công Bách 14-Sep-07 60189344 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

1206 Lê Bách 28-Aug-06 60163197 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

1207 Choi Bo Bae 6-Feb-07 60173414 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

1208 Ha Anh Bang 2-Jan-07 0099 5 Th Tây Bắc Lân - Huyện Hóc Môn

1209 Nguyen Hong KhanhBang 10-Mar-07 0015 Th Lam Sơn

1210 Tran Tieu Bang 28-Jul-07 0251 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1211 Trần Tiểu Băng 28-Jul-07 60191135 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1212 Wang Khánh Băng 8-Sep-07 60188930 Khối 4 Việt Úc 10

1213 Nguyễn Khánh Băng 31-Oct-06 60189107 Khối 5 Việt Úc 10

1214 Huỳnh Trần Khánh Băng 18-Mar-08 60167129 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

1215 Phạm Băng Băng 26-Mar-07 60178766 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

Page 39: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1216 Nguyễn Thị Nhất Băng 7-Feb-06 60161595 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

1217 Phan Hữu Bằng 20-Aug-06 60167507 Khối 5 An Phú Tây Bình Chánh

1218 Nguyễn Đình Bảng 29-May-07 60177421 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1219 Pham Hoang Bao 10-May-07 60188842 Khối 4 Trương Định 10

1220 Tang Gia Bao 21-Jun-06 60190321 Khối 4 Trương Định 10

1221 Nguyen Tran Gia Bao 30-Sep-08 0068 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1222 Nguyen Gia Bao 2-Sep-07 0081 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1223 Ngo Duy Bao 26-Apr-07 0102 5 Th Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

1224 Nguyen Gia Bao 27-Feb-08 0005 4 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

1225 Mai Le Gia Bao 10-Jun-06 0055 5 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

1226 Lam Gia Bao 7-Nov-06 0085 4 Th Trương Văn Thành - Quận 9

1227 Nguyen Hoang Gia Bao 3-Aug-05 0130 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

1228 Huynh Ngoc Gia Bao 26-Jan-07 0221 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1229 Nguyen Thai Bao 7-Feb-07 0317 5 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

1230 Le Duc Quoc Bao 19-Apr-07 0324 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1231 Nguyen Duc Bao 11-Jul-07 0352 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

1232 Phung Nguyen QuocBao 4-Jul-07 0125 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

1233 Vo Tran Gia Bao 5-Jan-08 0143 4 Th Quang Trung - Huyện Hóc Môn

1234 Nguyen Le Huu Bao 29-Oct-08 0154 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

1235 Nguyen Gia Bao 24-Nov-07 0287 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

1236 Nguyen Ngoc Bao 5-Jan-07 0313 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1237 Nguyen Gia Bao 26-Jan-07 0473 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1238 Nguyen Tran PhuongBao 4-Oct-07 0530 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1239 Pham Hoang Bao 10-May-07 0558 5 Th Trương Định - Quận 10

1240 Tang Gia Bao 13-Sep-08 0579 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

1241 Phan Gia Bao 15-Apr-08 0593 4 Th Lương Định Của - Quận 3

1242 Phung Nguyen QuocBao 5-Jan-08 0701 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1243 Dam Tran Quang Bao 27-Sep-07 0040 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1244 Nguyen Chi Gia Bao 12-Nov-07 0102 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

1245 Phan Nguyen Gia Bao 31-Oct-10 0194 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

1246 Nguyen Binh Le Bao 8-Aug-09 0014 3 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

1247 Phan Thanh Gia Bao 25/Jan/2008 23160518040 4.3 Wellspring

Page 40: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1248 Thai Hoang Bao 01/Jan/2006 2316051703 Wellspring

1249 Le Ho Ngoc Bao 17-Mar-09 0093 3 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

1250 Ly Gia Bao 5-Sep-07 0060 5

1251 Phan Gia Bao 9-Aug-06 0067 3 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

1252 Van Gia Bao 27-Aug-06 0083 3 Th Lê Công Phép - Quận Bình Tân

1253 Pham Gia Bao 25-Sep-09 0160 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1254 Liu Bui Gia Bao 3-Oct-09 0004 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1255 Tran Minh Bao 24-Jan-09 0058 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1256 Tran Duy Bao 24-Feb-09 0060 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1257 Phan Ho Tu Bao 9-Feb-09 0115 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1258 Do Khac Gia Bao 28-Apr-09 0244 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

1259 Huynh Gia Bao 1-Dec-09 0247 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

1260 Phan Tan Bao 8-Jun-09 0082 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1261 Le Do Quoc Bao 8-Sep-09 0168 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1262 Truong Gia Bao 12-Aug-09 0176 Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 2

1263 Hoàng Gia Bảo 20-Jan-08 60184743 Khối 3 Đuốc Sống 1

1264 Nguyễn Gia Bảo 31-Mar-08 60184807 Khối 3 Đuốc Sống 1

1265 Trần Gia Bảo 14-Apr-08 60186361 Khối 3 Hòa Bình 1

1266 Nguyễn Chí Gia Bảo 12-Nov-07 60191097 Khối 4 Hòa Bình 1

1267 Lê Duy Gia Bảo 4-Jul-06 60186437 Khối 5 Hòa Bình 1

1268 Nguyễn Tấn Bảo 20-Feb-09 60184977 Khối 2 Kết Đoàn 1

1269 Nguyễn Gia Bảo 16-May-07 60190787 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1270 Hà Tuấn Bảo 5-Oct-07 60190806 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1271 Phạm Gia Bảo 16-Oct-06 60185564 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1272 Nguyễn Gia Bảo 30-Oct-06 60190854 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1273 Nguyễn Quốc Bảo 9-Jun-06 60190878 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1274 Phan Tấn Bảo 8-Jun-09 60185081 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1275 Đoàn Nguyên Gia Bảo 3-Jul-09 60185066 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1276 Hoàng Gia Bảo 8-Dec-08 60185121 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1277 Phan Nguyễn Gia Bảo 31-Oct-07 60116912 Khối 4 Phan Văn Trị 1

1278 Thân Vương Bảo 23-May-07 60162688 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1279 Phan Gia Bảo 15-Apr-08 60160182 Khối 3 Lương Định Của 3

Page 41: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1280 Đinh Phúc Bảo 6-Jun-06 60160124 Khối 5 Lương Định Của 3

1281 Hoàng Đăng Bảo 14-Jun-06 60160133 Khối 5 Lương Định Của- Thí Sinh Tự Do 3

1282 Nhữ Đình Huy Bảo 1-Dec-06 60164911 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1283 Võ Hoàng Gia Bảo 11-May-07 60164940 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1284 Phạm Công Bảo 11-Oct-08 60160556 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1285 Lê Duy Quốc Bảo 20-Mar-06 60161064 Khối 5 Trương Quyền 3

1286 Võ Duy Bảo 10-Jul-06 60187247 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1287 Đinh Ngọc Bảo 1-Sep-06 60190975 Khối 5 Bàu Sen 5

1288 Châu Gia Bảo 8-Jan-07 60190993 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1289 Phạm Đặng Gia Bảo 23-Jan-06 60191002 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1290 Phan Trần Gia Bảo 15-Sep-06 60191006 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1291 Huỳnh Gia Bảo 26-May-06 60186932 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1292 Châu Gia Bảo 29-Jan-08 60187054 Khối 3 Minh Đạo 5

1293 Phan Tăng Gia Bảo 19-Oct-07 60187138 Khối 4 Minh Đạo 5

1294 Huỳnh Chí Bảo 31-Jan-07 60102796 Khối 4 Phù Đổng 6

1295 Trần Gia Bảo 21-Aug-07 60166422 Khối 4 Phù Đổng 6

1296 Trần Quôc Bảo 15-Oct-07 60166502 Khối 4 Phú Lâm 6

1297 Trần Gia Bảo 3-Jan-07 60168875 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

1298 Trần Nam Bảo 27-Sep-08 60169828 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1299 Nguyễn Triệu Quốc Bảo 28-Feb-07 60190501 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1300 Nguyễn Kim Bảo 24-Mar-09 60168955 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

1301 Dương Quốc Bảo 19-Aug-06 60191249 Khối 4 Nam Sài Gòn - Thí Sinh Tự Do 7

1302 Lương Gia Bảo 20-Jul-08 60169959 Khối 3 Sao Việt 7

1303 Hoàng Gia Bảo 3-Jun-08 60170099 Khối 3 Sao Việt 7

1304 Bành Thế Bảo 23-Feb-08 60170093 Khối 3 Sao Việt 7

1305 Trần Thiên Bảo 22-Jan-07 60106367 Khối 3 Sao Việt 7

1306 Lâm Gia Bảo 26-Dec-07 60170150 Khối 4 Sao Việt 7

1307 Trần Thiên Bảo 5-Dec-07 60170162 Khối 4 Sao Việt 7

1308 Trần Quốc Bảo 7-Sep-07 60170215 Khối 4 Sao Việt 7

1309 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 27-Feb-07 60170204 Khối 4 Sao Việt 7

1310 Trần Phạm Gia Bảo 12-Apr-07 60170238 Khối 4 Sao Việt 7

1311 Phạm Hùng Chí Bảo 7-Nov-06 60169352 Khối 5 Sao Việt 7

Page 42: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1312 Nguyễn Quốc Bảo 20-Jul-06 60169390 Khối 5 Sao Việt 7

1313 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1-May-08 60169498 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

1314 Nguyễn Minh Bảo 7-Aug-07 60189472 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

1315 Nguyễn Thanh Gia Bảo 22-May-07 60171463 Khối 4 Âu Dương Lân 8

1316 Vo Trần Trí Bảo 20-Jan-07 60190688 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

1317 Huỳnh Nguyên Bảo 12-Sep-08 60164455 Khối 3 Phước Bình 9

1318 Nguyễn Cao Gia Bảo 15-May-08 60163103 Khối 3 Trương Văn Thành 9

1319 Lâm Gia Bảo 2-Apr-08 60163088 Khối 3 Trương Văn Thành- Thí Sinh Tự Do 9

1320 Nguyễn Đỗ Gia Bảo 5-Jan-06 60164701 Khối 5 Vo Văn Hát 9

1321 Hàng Tuấn Bảo 11-Aug-07 60187678 Khối 4 Bắc Hải- Thí Sinh Tự Do 10

1322 Nguyễn Kim Bảo 3-Sep-07 60187833 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1323 Nguyễn Trần PhươngBảo 4-Oct-07 60187873 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1324 Nguyễn Phạm Duy Bảo 27-Mar-06 60188380 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

1325 Nguyễn Gia Bảo 7-Oct-06 60188390 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

1326 Phùng Nguyễn QuốcBảo 5-Jan-08 60189028 Khối 3 Việt Úc 10

1327 Nguyễn Tô Thiên Bảo 31-Mar-08 60189027 Khối 3 Việt Úc 10

1328 Nguyễn Đại Bảo 11-Feb-07 60188945 Khối 4 Việt Úc 10

1329 Trần Quang Bảo 9-Oct-06 60189111 Khối 5 Việt Úc 10

1330 Mai Trương Hiếu Bảo 11-Nov-06 60189115 Khối 5 Việt Úc 10

1331 Đỗ Khắc Gia Bảo 28-Apr-09 60180465 Khối 2 Vo Trường Toản 10

1332 Lê Minh Bảo 29-Oct-08 60180522 Khối 3 Vo Trường Toản 10

1333 Phạm Gia Bảo 1-Dec-06 60180633 Khối 5 Vo Trường Toản 10

1334 Vo Nguyễn Gia Bảo 8-Aug-06 60168187 Khối 5 Lạc Long Quân 11

1335 Nguyễn Gia Bảo 21-Jan-08 60174501 Khối 3 Nguyễn Khuyến 12

1336 Nguyễn Đặng Gia Bảo 7-Feb-07 60174610 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

1337 Từ Quốc Bảo 6-Dec-06 60174697 Khối 5 Nguyễn Văn Thệ 12

1338 Nguyễn Gia Bảo 16-Apr-08 60175311 Khối 3 Trương Định 12

1339 Nguyễn Chí Bảo 3-Apr-09 60166748 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

1340 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 4-Apr-08 60166766 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

1341 Lâm Gia Bảo 13-May-06 60168840 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

1342 Trần Nguyên Bảo 14-Jul-07 60176136 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1343 Nguyễn Quốc Bảo 24-Oct-07 60176128 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

Page 43: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1344 Bùi Gia Bảo 7-May-07 60177922 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

1345 Nguyễn Lê Gia Bảo 14-Sep-06 60177986 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1346 Nguyễn Gia Bảo 6-Dec-09 60177208 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1347 Phan Gia Bảo 21-Jun-07 60177428 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1348 Nguyễn Khưu Gia Bảo 28-Oct-07 60177446 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1349 Đinh Tô Duy Bảo 23-Feb-07 60177508 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1350 Phạm Đình Bảo 2-Dec-07 60177542 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1351 Phạm Gia Bảo 19-Feb-07 60177561 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1352 Nguyễn Gia Bảo 20-Nov-06 60177611 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1353 Trần Ngọc Bảo 28-Jul-08 60176564 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1354 Vu Ngọc Bảo 5-Apr-07 60189516 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1355 Trần Minh Bảo 22-Nov-08 60178013 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

1356 Đào Ngọc Hoàng Bảo 24-Sep-08 60178005 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

1357 Tô Hoàng Bảo 4-Aug-06 60178028 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

1358 Ngô Việt Bảo 7-May-07 60189784 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1359 Nguyễn Minh Bảo 9-Nov-07 60170842 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

1360 Nguyễn Phạm Đình Bảo 12-Jan-06 60170903 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

1361 Nguyễn Xuân Bảo 23-Jun-08 60179786 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

1362 Phan Nguyễn TrườngBảo 7-Mar-06 60179853 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

1363 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 21-Mar-07 60180058 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1364 Vu Gia Bảo 15-Jul-07 60180066 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1365 Đặng Gia Bảo 31-May-06 60189801 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1366 Trần Gia Bảo 6-Nov-08 60178993 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1367 Nguyễn Phước Bảo 13-Jan-08 60179027 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1368 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21-Mar-06 60189818 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1369 Hồ Quốc Bảo 4-Jul-07 60179063 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1370 Nguyễn Gia Bảo 6-Jan-08 60189667 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

1371 Phạm Gia Bảo 12-Jul-07 60180357 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1372 Lý Quốc Gia Bảo 8-Jul-07 60172859 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

1373 Dương Gia Bảo 30-Nov-07 60173087 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

1374 Phạm Gia Bảo 21-Jul-06 60173111 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

1375 Bạch Ngọc Gia Bảo 14-Aug-06 60190030 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

Page 44: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1376 Nguyễn Chung Gia Bảo 30-Jul-07 60173678 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

1377 Nguyễn Gia Bảo 24-Nov-07 60173752 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

1378 Huỳnh Hồng Bảo 26-Feb-07 60190058 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

1379 Lý Huỳnh Gia Bảo 7-Apr-06 60190073 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

1380 Bùi Gia Bảo 24-Sep-06 60173855 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

1381 Nguyễn Gia Bảo 20-Oct-06 60173906 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

1382 Nguyễn Hữu Quang Bảo 2-Dec-06 60174025 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

1383 Lê Nguyễn Quốc Bảo 6-Nov-06 60189537 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1384 Đỗ Quốc Bảo 30-Jan-08 60178394 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1385 Tôn Thất Thuận Bảo 13-Nov-06 60178495 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1386 Phan Duy Bảo 12-Nov-06 60178518 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1387 Văn Thiên Bảo 12-Jan-08 60178648 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

1388 Nguyễn Gia Bảo 1-Oct-06 60179522 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

1389 Nguyễn Quốc Bảo 18-Mar-08 60180967 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

1390 Hàn Thế Bảo 18-Nov-07 60181028 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

1391 Trần Gia Bảo 18-Sep-07 60180700 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

1392 Phạm Thiên Bảo 26-May-08 60181275 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1393 Phạm Gia Bảo 6-Nov-06 60181520 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1394 Nguyễn Phạm Quốc Bảo 28-Feb-06 60181567 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1395 Vu Nguyên Gia bảo 27-Nov-08 60181587 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1396 Đỗ Nguyên Bảo 18-Jan-07 60190131 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1397 Phạm Nguyễn Gia Bảo 24-Dec-06 60181765 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1398 Đinh Quốc Bảo 7-Jan-06 60182197 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1399 Trần Nguyễn Gia Bảo 13-Nov-06 60182364 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

1400 Tạ Gia Bảo 12-May-07 60190203 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1401 Dương Cát Bảo 9-Aug-07 60183018 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1402 Lê Nguyễn Quốc Bảo 14-Mar-06 60183323 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1403 Phạm Quốc Bảo 24-Mar-07 60183498 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1404 Trần Phương Bảo 31-Aug-06 60183643 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1405 Lê Huỳnh Gia Bảo 6-Oct-09 60183855 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

1406 Trần Tử Gia Bảo 1-Oct-07 60183928 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

1407 Lê Phan Gia Bảo 30-Apr-07 60184044 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 45: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1408 Nguyễn Phạm Gia Bảo 7-May-06 60184069 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

1409 Nguyễn Hoàng NguyênBảo 14-Jan-06 60190225 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1410 Nguyễn Lư Gia Bảo 15-Jan-07 60171963 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

1411 Ngô Thiên Bảo 7-Oct-06 60171987 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

1412 Nguyễn Gia Bảo 26-Jan-06 60172034 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

1413 Trần Kim Bảo 28-May-09 60172132 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

1414 Vu Việt Bảo 20-Mar-06 60172186 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

1415 Trần Gia Bảo 21-Feb-06 60189954 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

1416 Nguyễn Trần Gia Bảo 30-Sep-08 60172193 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

1417 Đỗ Phan Bảo 8-Jun-07 60172303 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

1418 Huỳnh Gia Bảo 26-Feb-06 60189856 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

1419 Vu Hoàng Gia Bảo 20-Oct-06 60175711 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1420 Nguyễn Quốc ThiênBảo 15-Dec-06 60175803 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

1421 Hồ Gia Bảo 17-Nov-07 60172672 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

1422 Nguyễn Gia Bảo 13-Oct-07 60175935 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

1423 Nguyễn Ngô Gia Bảo 20-Feb-08 60161199 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

1424 Mai Sỹ Gia Bảo 20-Nov-08 60161213 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

1425 Hồng Phan Gia Bảo 5-Jul-06 60161457 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1426 Nguyễn Văn Gia Bảo 21-Jan-06 60161555 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1427 Nguyễn Kim Như Bảo 21-Jan-06 60189363 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1428 Phạm Gia Bảo 12-Apr-07 60161731 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

1429 Huỳnh Thái Bảo 6-Feb-06 60161781 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

1430 Bùi Nguyễn Gia Bảo 20-Mar-07 60161886 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

1431 Phạm Thiên Bảo 8-Jun-07 60161983 Khối 4 Lương Thế Vinh- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

1432 Cái Gia Bảo 29-Oct-09 60162196 Khối 2 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

1433 Dinh Quoc Bat 19-Mar-08 0012 3 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1434 Emaly Jamie Bellew 6-Sep-07 60178015 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

1435 Pham Hoang Dieu Bich 19-Dec-07 0713 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1436 Tran Ngoc Bich 7-Jun-08 0131 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

1437 Trần Ngọc Bích 7-Jun-08 60185840 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

1438 Vo Thị Ngọc Bích 5-May-06 60190672 Khối 5 Vo Văn Tần 6

1439 Phạm Hoàng Diệu Bích 19-Dec-07 60190330 Khối 4 Việt Úc 10

Page 46: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1440 Nguyễn Lê Ngọc Bích 13-Nov-06 60170939 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

1441 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19-May-06 60178724 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

1442 Vo Đông Biên 24-Jan-07 60177472 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1443 Duong Trong Binh 15-Sep-08 0043 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

1444 Tran Thanh Binh 16-Feb-08 0008 4 Th Từ Đức - Quận Thủ Đức

1445 Truong Gia Binh 15-Aug-08 0001 3 Dl Quốc Tế Wellspring Sài Gòn - Ngoài Công Lập

1446 Nguyen Ngoc Binh 6-Nov-07 0248 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1447 Nguyen Tran An Binh 14-Mar-08 0117 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

1448 Pham Quang Binh 17-Dec-07 0178 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

1449 Tan Y Binh 21-Jul-07 0381 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1450 Cao Thanh Binh 14-Aug-07 0522 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1451 Vo An Binh 11-May-08 0309 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1452 Nguyen Quoc Binh 1-Oct-06 0018 Việt Anh

1453 Nguyen Phuong Binh 15/May/2007 23160518101 5.3 Wellspring

1454 Tran Hoa Binh 6-Jan-04 0022 3 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

1455 Truong Nguyen QuocBinh 12-Dec-09 0135 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1456 Phan Thi Xuan Binh 26-Oct-09 0165 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1457 Ngo Tieu Binh 27-Mar-09 0048 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1458 Truong Gia Binh 5-Feb-08 0078 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1459 Do Hung Binh 18-Aug-09 0009 Th Đuốc Sống - Quận 1

1460 Vuong Gia Binh 23-Aug-09 0183 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

1461 Lê Đức Bình 19-Oct-08 60184476 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

1462 Trương Gia Bình 26-Oct-07 60190815 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1463 Hoàng Phạm Cẩm Bình 15-Jul-06 60185789 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1464 Nguyễn Khắc Bình 2-Oct-08 60185180 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1465 Phan Quốc Bình 21-Nov-07 60185297 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1466 Hồ Trọng Bình 19-Aug-07 60191151 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1467 Đỗ Quốc Bình 28-Apr-07 60189267 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1468 Lê Hà Khánh Bình 28-Jun-07 60160144 Khối 4 Lương Định Của 3

1469 Trịnh Thanh Bình 9-Dec-06 60161130 Khối 5 Trương Quyền 3

1470 Trương Quốc Bình 26-Aug-06 60190992 Khối 5 Bàu Sen 5

1471 Đỗ Hồ Khánh Bình 11-Aug-08 60187057 Khối 3 Minh Đạo 5

Page 47: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1472 Nguyễn Huỳnh TháiBình 29-Mar-07 60170539 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1473 Nguyễn Bình 20-Mar-09 60169208 Khối 2 Sao Việt 7

1474 Trương Nguyễn HòaBình 19-Jun-08 60170047 Khối 3 Sao Việt 7

1475 Vu Thái Bình 18-Nov-07 60170143 Khối 4 Sao Việt 7

1476 Nguyễn Lâm Nghi Bình 14-Jun-06 60169388 Khối 5 Sao Việt 7

1477 Phạm Vo Mỹ Bình 28-Jan-07 60190590 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

1478 Trần Hòa Bình 24-Jun-09 60163679 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

1479 Phan Quốc Bình 17-Oct-06 60163910 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

1480 Cao Thanh Bình 14-Aug-07 60190257 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1481 Nguyễn Đức Bình 19-May-07 60175254 Khối 4 Nguyễn Du 12

1482 Lương Ngọc Yến Bình 1-Jan-06 60166883 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

1483 Lê Nguyễn Trúc Bình 14-Jun-06 60177976 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1484 Trương Gia Bình 6-Sep-09 60177713 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1485 Lê Triệu Bình 11-Jan-07 60170831 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

1486 Lý Hiếu Bình 2-Jan-07 60174916 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

1487 Nguyễn Quốc Bình 13-Apr-06 60179838 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

1488 Phạm Khánh Bình 28-Feb-08 60178768 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

1489 Bùi Trí Bình 5-Nov-06 60172905 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

1490 Nguyễn Thanh Bình 1-Nov-06 60173634 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

1491 Nguyễn Trần An Bình 14-Mar-08 60173703 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

1492 Đặng Thái Bình 21-Aug-06 60190123 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

1493 Chu Mỹ Bình 16-Feb-06 60190086 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

1494 Phạm Thanh Bình 13-Sep-07 60174334 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

1495 Hồ Ngọc Thúc Bình 30-Apr-07 60178652 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

1496 Đổng Tất Bình 8-Feb-08 60181306 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1497 Trần Quốc Bình 22-Mar-06 60190171 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1498 Nguyễn Khánh Bình 18-May-06 60183041 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1499 Hoàng Phương Bình 29-May-06 60183297 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1500 Ngô Thanh Bình 11-May-08 60184389 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

1501 Hoàng Nguyên Bình 22-Mar-07 60189976 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1502 Trần Thanh Bình 16-Feb-08 60163347 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

1503 Nguyen Truong Brian 03/Jul/2010 0110 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 48: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1504 Lâm Yến Bửu 8-Mar-06 60191018 Khối 5 Minh Đạo 5

1505 Đinh Ngọc My Ca 15-Apr-06 60185370 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1506 Nguyen Hoan Ca 28/Sep/2006 2316051704 Wellspring

1507 Trần Phẩm Cách 24-Apr-09 60188906 Khối 2 Việt Úc 10

1508 Phạm Công Cẩn 26-Aug-08 60177319 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1509 Nguyen Hoang NguyenCat 9-Jan-07 0079 5 Th Lê Anh Xuân - Quận 7

1510 Quách Gia Cát 12-May-08 60187486 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

1511 Mai Lâm Cát 16-Nov-07 60168898 Khối 4 Lê Văn Tám 7

1512 Trần Gia Cát 10-May-09 60169150 Khối 2 Sao Việt 7

1513 Nguyễn Đặng Vân Cát 6-Jun-08 60170038 Khối 3 Sao Việt 7

1514 Dương Minh NguyệtCát 27-Jun-07 60169569 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

1515 Trần Minh Cát 5-May-07 60190628 Khối 4 Trưng Trắc 11

1516 Lê Gia Cát 9-Sep-06 60190635 Khối 5 Trưng Trắc 11

1517 Dương Chiêu Cát 24-Apr-07 60177549 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1518 Trần Nhật Nguyên Cát 13-Jun-07 60189826 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1519 Lê Võ Gia Cát 18-Jun-07 60178707 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1520 Geh Cecilia 28-Oct-09 60182659 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

1521 Ngô Thị Bảo Chân 13-Dec-07 60161351 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

1522 Nguyễn Lương Chấn 11-Apr-08 60182930 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1523 Lâm Ích Chánh 7-Dec-07 60179805 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

1524 Ngo Le Bao Chau 30-May-06 60180136 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1525 Tran Ho Bao Chau 2-Oct-07 0073 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

1526 Tran Ngoc Minh Chau 11-Jan-06 0058 4 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

1527 Truong Thi Minh Chau 20-Jan-04 0115 4 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

1528 Ho Minh Chau 17-Sep-09 0137 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1529 Hua Bao Chau 15-Oct-10 0208 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

1530 Le Ngoc Bao Chau 23-Apr-08 0232 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1531 Phan Thi Ngoc Chau 27-Sep-08 0280 4 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

1532 Tran Nguyen Minh Chau 24-Dec-07 0321 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1533 Phung Bao Chau 10-Apr-07 0339 5 Dl Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

1534 Dang Minh Chau 5-Jan-09 0001 3 Th Lê Văn Thọ - Quận Gò Vấp

1535 Tran Ngoc Minh Chau 22-Jan-07 0018 Việt Anh

Page 49: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1536 Hoang Ngoc Dieu Chau 26-Apr-07 0049 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1537 Pham Minh Chau 19-Feb-08 0023 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1538 Hoang Bao Chau 30-Jan-08 0052 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

1539 Tran Ngoc Minh Chau 22-Jan-07 0197 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

1540 Nguyen Thi Minh Chau 18-Feb-08 0354 4 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

1541 Tang Ngoc Bao Chau 21-Jan-07 0409 5 Th Vo Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

1542 Truong Buu Chau 22-Sep-08 0704 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1543 Pham Nguyen Minh Chau 10-Aug-08 0012 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

1544 Do Ngoc Minh Chau 21-Dec-07 0028 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1545 Le Ngoc Chau 29/Apr/2006 2316051705 Wellspring

1546 Tran Gia Bao Chau 28/Nov/2006 2316051720 Wellspring

1547 Tran Huu Chau 6-Jan-09 0096 3 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

1548 Nguyen Ngoc Minh Chau 13-Aug-06 0077 2 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

1549 Dang Minh Chau 5-Jan-09 0214 3 Th Lê Văn Thọ - Quận Gò Vấp

1550 Nguyen Minh Chau 11-Aug-09 0249 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

1551 Pham Minh Chau 18-Nov-09 0160 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1552 Lê Trần Bảo Châu 24-Apr-07 60184558 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1553 Đinh Hồng Châu 29-Sep-06 60191078 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

1554 Vo Hoàng Bảo Châu 9-Feb-06 60186447 Khối 5 Hòa Bình 1

1555 Lương Vu Minh Châu 20-Mar-06 60186442 Khối 5 Hòa Bình 1

1556 Trương Khánh Châu 7-Mar-08 60185429 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

1557 Nguyễn Thị Bảo Châu 15-May-07 60190803 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1558 Trần Xuân Minh Châu 27-Mar-07 60185538 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1559 Trần Kim Châu 21-Jul-07 60185699 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

1560 Lê Thành Vĩnh Châu 20-Aug-07 60191113 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

1561 Trần Ngọc Bảo Châu 3-Feb-09 60185085 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1562 Tống Minh Châu 18-Oct-08 60185213 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1563 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 4-Jan-08 60186089 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1564 Nguyễn Hồ Minh Châu 8-Mar-07 60186201 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1565 Nghiêm Minh Châu 4-Nov-06 60191183 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1566 Nguyễn Hà Bảo Châu 13-Mar-06 60191189 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1567 Nguyễn Ngọc Minh Châu 15-Jan-09 60186323 Khối 2 Việt Úc 1

Page 50: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1568 Nguyễn Huỳnh BíchChâu 31-Jan-07 60162858 Khối 4 Pathway International School 2

1569 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 27-Sep-06 60160106 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1570 Dương Ngọc Bảo Châu 2-Oct-07 60164746 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1571 Trần Diệu Ngọc Châu 3-Jun-06 60190969 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1572 Nguyễn Dạ Minh Châu 13-Jan-08 60187339 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

1573 Phạm Ngọc Bảo Châu 20-Nov-06 60190645 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

1574 Vo Quế Châu 22-Dec-08 60166570 Khối 3 Vo Văn Tần 6

1575 Phạm Minh Châu 19-Feb-08 60169809 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1576 Hạ Minh Châu 21-Jan-08 60170470 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1577 Trần Ngọc Bảo Châu 28-Oct-07 60170543 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1578 Lâm Hồng Bảo Châu 25-Jul-06 60190523 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

1579 Phùng Ngọc Minh Châu 9-Mar-06 60169859 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

1580 Phạm Lê Bảo Châu 19-Jan-09 60169145 Khối 2 Sao Việt 7

1581 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 26-Jan-09 60169187 Khối 2 Sao Việt 7

1582 Nguyễn Phúc Minh Châu 10-Jan-09 60169191 Khối 2 Sao Việt 7

1583 Đặng Gia Bảo Châu 23-Jun-09 60169180 Khối 2 Sao Việt 7

1584 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 10-Aug-08 60169912 Khối 3 Sao Việt 7

1585 Lương Bảo Châu 6-Mar-08 60169937 Khối 3 Sao Việt 7

1586 Tiêu Hảo Châu 15-Oct-06 60169392 Khối 5 Sao Việt 7

1587 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19-Mar-06 60190483 Khối 4 Sao Việt 7

1588 Huỳnh Minh Châu 3-Jul-06 60171542 Khối 5 Bông Sao 8

1589 Trần Ngọc Bảo Châu 21-May-08 60171590 Khối 3 Rach Ông 8

1590 Lê Hoàng Minh Châu 3-Sep-07 60164182 Khối 4 Lê Văn Việt 9

1591 Phan Bảo Châu 15-Apr-08 60164468 Khối 3 Phước Bình 9

1592 Em Nguyễn Ngọc Châu 28-Feb-06 60163151 Khối 5 Trương Văn Thành 9

1593 Nguyễn Bích Minh Châu 17-Nov-06 60187883 Khối 5 Dương Minh Châu 10

1594 Nguyễn Vo An Châu 7-Oct-06 60187911 Khối 5 Dương Minh Châu 10

1595 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 7-Jan-06 60190278 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

1596 Lương Ngọc Bảo Châu 10-Jun-09 60188661 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

1597 Trịnh Ngọc Bảo Châu 15-Apr-07 60188720 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

1598 Trương Bửu Châu 22-Sep-08 60189021 Khối 3 Việt Úc 10

1599 Lâm Nguyễn Huỳnh Châu 13-Mar-07 60190357 Khối 4 Việt Úc 10

Page 51: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1600 Bùi Ngọc Bảo Châu 31-Mar-06 60189103 Khối 5 Việt Úc 10

1601 Vo Đặng Ngọc Châu 30-Aug-06 60168438 Khối 5 Phùng Hưng 11

1602 Lý Ngọc Châu 9-Sep-07 60168650 Khối 4 Trưng Trắc 11

1603 Lê Hoàng Bảo Châu 19-Jun-06 60175353 Khối 5 Trương Định 12

1604 Nguyễn Nhứt Minh Châu 28-Feb-07 60167469 Khối 4 An Phú Tây 2 Bình Chánh

1605 Vo Ngọc Minh Châu 13-Jun-08 60167569 Khối 3 Qui Đức Bình Chánh

1606 Trần Ngọc Hồng Châu 20-Oct-06 60167592 Khối 5 Qui Đức Bình Chánh

1607 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19-Aug-08 60168774 Khối 3 Bình Long Bình Tân

1608 Lương Minh Châu 14-Jul-08 60168078 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

1609 Phan Ngọc Quỳnh Châu 3-Apr-07 60176252 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

1610 Nguyễn Thị Minh Châu 1-Feb-06 60176347 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

1611 Bùi Minh Châu 8-Sep-07 60177443 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1612 Trần Nhật Đăng Châu 16-Dec-07 60177484 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1613 Đào Minh Châu 12-Jun-07 60177507 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1614 Lương Ngô Minh Châu 9-Jan-06 60176669 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1615 Dương Đoàn Bảo Châu 14-Apr-07 60189508 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1616 Nguyễn Hồng Ngọc Châu 11-Feb-06 60176861 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1617 Đỗ An Minh Châu 9-Sep-08 60176780 Khối 3 Tô Vĩnh Diện- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

1618 Nguyễn Minh Châu 8-Apr-06 60179825 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

1619 Lê Ngọc Bảo Châu 23-Apr-08 60178964 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1620 Phùng Bảo Châu 10-Apr-07 60180248 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

1621 Phan Thị Ngọc Châu 27-Sep-08 60189688 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

1622 Trịnh Hoàng Minh Châu 20-Apr-06 60180376 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1623 Lê Bảo Châu 29-Sep-08 60178748 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

1624 Trần Ngọc Minh Châu 22-Jan-07 60172754 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

1625 Trần Ngọc Bảo châu 17-Aug-08 60172834 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

1626 Trần Ngọc Châu 12-Feb-06 60173404 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

1627 Nguyễn Ngọc Châu 22-Oct-08 60173686 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

1628 Lê Thị Ngọc Châu 23-Dec-06 60174188 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

1629 Tăng Ngọc Bảo Châu 21-Jan-07 60174268 Khối 4 Vo Văn Thặng Hóc Môn

1630 Trần Hải Châu 31-Jan-08 60189235 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

1631 Hồ Ngọc Hải Châu 23-Aug-09 60179336 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 52: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1632 Huỳnh Bảo Châu 21-Apr-07 60178472 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1633 Tô Hồng Châu 19-Mar-06 60189615 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1634 Đinh Thị Minh Châu 29-Jan-06 60180872 Khối 5 Bạch Đằng Tân Bình

1635 Trần Bảo Châu 22-Nov-07 60181431 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1636 La Ngọc Bảo Châu 13-Jul-06 60181496 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1637 Đồng Ngọc Bảo Châu 8-Mar-07 60182262 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

1638 Lê Vu Minh Châu 1-Oct-06 60182390 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

1639 Lê Tấn Châu 26-Jan-07 60183012 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1640 Vu Minh Châu 25-Aug-06 60183057 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1641 Vương Minh Châu 28-Aug-06 60183294 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1642 Lại Minh Châu 2-Feb-07 60115941 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1643 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 29-Mar-06 60172000 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

1644 Hoàng Ngọc Song Châu 20-Apr-06 60172343 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

1645 Trần Ngọc Bảo Châu 16-Jul-08 60172483 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

1646 Lê Minh Châu 7-Apr-08 60175367 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

1647 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 26-Feb-08 60175413 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

1648 Thái Ngọc Minh Châu 20-Jan-08 60175624 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1649 Huỳnh Hải Châu 31-Mar-07 60189977 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1650 Nguyễn Phạm Bảo Châu 28-Oct-08 60161308 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

1651 Nguyễn Thị Minh Châu 26-Mar-07 60189341 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

1652 Trần Nguyễn Bảo Châu 27-Nov-07 60161407 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

1653 Huỳnh Thụy Bảo Châu 22-Jun-06 60161415 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

1654 Nguyễn Hoàng Châu 5-Feb-06 60161896 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

1655 Trần Ngọc Bảo Châu 23-Sep-06 60162277 Khối 5 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

1656 Nguyễn Đan Châu 1-Aug-08 60163385 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

1657 Deng Wei Cheng 4-Oct-06 60189063 Khối 5 Việt Úc 10

1658 Tharanan Chhim 10/May/2006 2316051730 Wellspring

1659 Nguyễn Vu Linh Chi 5-Nov-08 60184502 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

1660 Thái Ngọc Quỳnh Chi 1-Oct-06 60184969 Khối 5 Đuốc Sống 1

1661 Trần Mai Chi 14-Mar-09 60185397 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

1662 Nguyễn Huỳnh PhươngChi 1-Sep-09 60185406 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

1663 Lương Kim Chi 8-Apr-06 60191117 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

Page 53: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1664 Nguyễn Vu Linh Chi 20-Jan-09 60185078 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1665 Lê Đỗ Thảo Chi 23-Feb-08 60185223 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1666 Nguyễn Quỳnh Chi 16-Nov-07 60185295 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1667 Đàm Thùy Chi 16-Aug-09 60162364 Khối 2 An Binh 2

1668 Nguyễn Phan KhánhChi 10-Apr-09 60162628 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

1669 Văn Trần Linh Chi 7-Apr-09 60162635 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

1670 Đỗ Ngọc Khánh Chi 19-Mar-08 60160013 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1671 Bùi Mai Chi 10-Jan-08 60164829 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1672 Lê Trúc Chi 17-Sep-08 60160865 Khối 3 Trương Quyền 3

1673 Trần Nhật Linh Chi 2-Mar-07 60187215 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1674 Nguyễn Quỳnh PhươngChi 1-Mar-07 60187222 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1675 Trần Nguyễn QuỳnhChi 30-Jun-08 60186584 Khối 3 Bàu Sen 5

1676 Huỳnh Quế Chi 1-Sep-06 60186674 Khối 5 Bàu Sen 5

1677 Trương Lê Xuân Chi 13-May-06 60191020 Khối 5 Minh Đạo 5

1678 Lương Quỳnh Chi 8-Sep-07 60187541 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

1679 Bùi Ngọc Uyển Chi 28-Nov-09 60169838 Khối 2 Nguyễn Văn Hưởng 7

1680 Trần Ngọc Mai Chi 24-Feb-08 60169929 Khối 3 Sao Việt 7

1681 Lâm Khánh Chi 9-Dec-08 60169934 Khối 3 Sao Việt 7

1682 Nguyễn Quỳnh Chi 28-Feb-08 60169964 Khối 3 Sao Việt 7

1683 Vu Lan Chi 14-Mar-06 60190472 Khối 4 Sao Việt 7

1684 Nguyễn Thùy Chi 16-Sep-06 60190467 Khối 4 Sao Việt 7

1685 Nguyễn Ngô Tuệ Chi 29-Sep-06 60190482 Khối 4 Sao Việt 7

1686 Phạm Mai Chi 27-May-06 60190583 Khối 5 Việt Úc 7

1687 Tran Hoang Chi 9-Jun-07 60190361 Khối 4 Việt Úc 10

1688 Vu Ngọc Chi 10-Nov-06 60180616 Khối 5 Vo Trường Toản 10

1689 Nguyễn Linh Chi 4-Aug-09 60168497 Khối 2 Trưng Trắc- Thí Sinh Tự Do 11

1690 Trần Lâm Thảo Chi 11-Apr-07 60174619 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

1691 Trần Hà Chi 10-Jan-06 60168025 Khối 5 Bình Hưng Hoà Bình Tân

1692 Nguyễn Mậu Linh Chi 8-Nov-07 60176143 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1693 Dương Hà Chi 4-Nov-07 60177909 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

1694 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2-Oct-09 60176706 Khối 2 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1695 Nguyễn Lan Chi 1-Jan-06 60189789 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 54: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1696 Lê Ngọc Quỳnh Chi 7-Nov-08 60179011 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1697 Nguyễn Ngọc Lan Chi 10-Jun-08 60178976 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1698 Hoàng Nguyễn QuỳnhChi 31-Jan-06 60180315 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1699 Trương Tú Chi 14-Mar-09 60178737 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

1700 Nguyễn Thị Yến Chi 15-Jan-07 60171048 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

1701 Đinh Mai Chi 12-Nov-08 60179355 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1702 Bùi Ngọc Yến Chi 2-Jan-07 60179441 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1703 Nguyễn Quỳnh KhánhChi 1-Feb-08 60181317 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1704 Phạm Khánh Chi 28-May-06 60181548 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1705 Hoàng Hà Trúc Chi 17-Dec-08 60181872 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1706 Nguyễn Vu Quỳnh Chi 21-Jun-06 60190167 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1707 Ngô Minh Thục Chi 20-Sep-09 60183136 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

1708 Nguyễn Tùng Chi 23-Sep-09 60183841 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

1709 Ngu Quỳnh Chi 2-Jun-08 60161425 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1710 Ngô Hoàng Ngọc Chi 27-Mar-06 60163192 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

1711 Vu Khổng Kim Chi 21-Nov-06 60189427 Khối 5 Truơng Văn Hải Thủ Đức

1712 Phan Tuan Chi 22-Feb-07 0207 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

1713 Nguyen Tuong Chi 3-Jan-09 0262 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1714 Tran Ngoc Thuy Chi 20-Apr-09 0009 3 Th Duy Tân - Quận Tân Phú

1715 Dang Truc Chi 26-May-10 0062 2 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1716 Trinh Quynh Chi 18-Dec-09 0053 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1717 Tran Lan Chi 28-Jan-09 0125 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1718 Hoang Mai Chi 8-Apr-09 0161 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1719 Nguyễn Hữu Chí 28-Aug-07 60189494 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1720 Nguyễn Công Chí 18-Jul-08 60188298 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

1721 Ngô Khắc Chí 2-Jan-07 60190096 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

1722 Phan Tuấn Chí 22-Feb-07 60178268 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1723 Lâm Dung Chí 21-Oct-08 60172135 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

1724 Nguyen Minh Chien 25-Jan-09 0175 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

1725 Nguyễn Hoàng Chinh 18-Aug-08 60171935 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

1726 Cao Cu Chinh 23-Jan-08 0162 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

1727 Nguyễn Hữu PhươngChính 11-Sep-09 60169142 Khối 2 Sao Việt 7

Page 55: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1728 Lê Quang Chính 28-Aug-06 60189768 Khối 5 Vo Trường Toản 10

1729 Hoàng Nhân Chính 12-Oct-06 60176334 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

1730 Cao Cự Chính 23-Jan-08 60172852 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

1731 Phan Kỳ Chính 1-Mar-07 60161704 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

1732 Phạm Hoàng Chương 26-Sep-07 60165655 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1733 Trần Hồng Chương 17-Jan-07 60166425 Khối 4 Phù Đổng 6

1734 Trần Tiến Nguyên Chương 17-Jan-08 60168581 Khối 3 Trưng Trắc 11

1735 Nguyễn Đình NguyênChương 9-Apr-07 60191203 Khối 4 Phạm Ngu Lão- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

1736 Nguyễn Vĩnh Chuyên 3-Oct-08 60169074 Khối 3 Phù Đổng 7

1737 Nguyễn Hoàng Mai Chuyên 30-Apr-09 60168139 Khối 2 Lạc Long Quân 11

1738 Truong Su Co 6-Jun-06 0016 Việt Anh

1739 Tran Minh Co 15-Apr-06 0089 2 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1740 La Quốc Cơ 29-Mar-09 60188903 Khối 2 Việt Úc 10

1741 Nguyễn Quân Cơ 27-Sep-06 60173448 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

1742 Mai Thanh Cong 30-May-07 0484 5 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

1743 Nguyễn Thành Công 28-Sep-07 60161032 Khối 4 Trương Quyền 3

1744 Bùi Thành Công 18-Feb-07 60186628 Khối 4 Bàu Sen 5

1745 Nguyễn Phan ThànhCông 11-Apr-08 60189376 Khối 3 Chính Nghĩa 5

1746 Nguyễn Thành Công 15-Dec-06 60176266 Khối 5 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

1747 Mai Thành Công 30-May-07 60173338 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

1748 Phan Anh Minh Cuong 19-Sep-06 60180182 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1749 Doan Van Cuong 21-Sep-08 0095 4 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

1750 Nguyen Duc Cuong 9-Aug-08 0150 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

1751 Tran Kien Cuong 18-Feb-07 0382 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1752 Nguyen Viet Cuong 10-Aug-07 0461 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1753 Nguyen Huynh QuocCuong 15-Aug-08 0699 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1754 Nguyen Phong Cuong 2-Jul-06 0027 Tự Do

1755 Lam Chi Cuong 1-Oct-09 0316 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1756 Trần Xuân Cương 31-Jan-06 60191144 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1757 Vo Ngọc Kim Cương 11-Jul-06 60167499 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

1758 Bùi Quốc Cường 23-May-09 60184636 Khối 2 Đuốc Sống 1

1759 Nguyễn Lã Quốc Cường 12-Jul-07 60191154 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

Page 56: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1760 Nguyễn Quốc Cường 26-Sep-07 60186477 Khối 4 Úc Châu 1

1761 Lê Đức Cường 25-Oct-06 60162394 Khối 5 An Binh 2

1762 Trần Quốc Cường 17-Jan-06 60163566 Khối 5 Nguyễn Sơn Hà 3

1763 Trần Thái Tấn Cường 26-Dec-09 60165335 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1764 Hà Tiểu Cường 21-Mar-08 60171118 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1765 Nguyễn Tôn Nhật Cường 18-Jan-07 60190999 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1766 Bùi Nguyễn Quốc Cường 16-Apr-07 60191003 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

1767 Trương Quốc Cường 30-Jan-06 60187168 Khối 5 Minh Đạo 5

1768 Phan Việt Cường 29-May-09 60166329 Khối 2 Phù Đổng 6

1769 Trần Vĩ Cường 28-Jul-09 60166349 Khối 2 Phù Đổng 6

1770 Phạm Cường 9-Dec-06 60169401 Khối 5 Sao Việt 7

1771 Đào Quang Cường 14-Jan-08 60163746 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

1772 Phạm Thiên Cường 29-Aug-08 60164352 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

1773 Vu Cường 9-Nov-06 60189078 Khối 5 Việt Úc 10

1774 Ninh Quốc Cường 8-Jul-07 60168096 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

1775 Lương Quốc Cường 6-Feb-08 60177094 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

1776 Cao Mạnh Cường 9-Dec-07 60177878 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

1777 Hồ Minh Cường 17-Sep-07 60189741 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1778 Nguyễn Tiến Cường 9-Dec-06 60193690 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

1779 Nguyễn Phú Cường 2-Oct-07 60179837 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

1780 Trần Kiên Cường 18-Feb-07 60174233 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

1781 Huỳnh Hoàng Cường 5-May-07 60181387 Khối 4 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1782 Ngô Nhật Cường 15-Dec-08 60182954 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1783 Trần Mạnh Cường 26-Dec-06 60184427 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

1784 Phạm Mạnh Cường 12-Feb-08 60171927 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

1785 Chắng Chí Cường 28-May-06 60172224 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

1786 Lê Vu Châu Cường 16-Jan-06 60189960 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

1787 Đỗ Đại Cường 2-Jan-06 60189396 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

1788 Nguyen Tri Dai 20-Oct-09 0162 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1789 Le Nguyen Quoc Dai 19-Jun-08 0027 Việt Anh

1790 Huỳnh Nguyệt TrangĐài 19-May-07 60166080 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

1791 PhanNguyễn Quốc Đại 1-Apr-08 60160244 Khối 3 Mê Linh 3

Page 57: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1792 Nguyễn Minh Đại 1-Nov-07 60180557 Khối 4 Vo Trường Toản 10

1793 Đinh Đức Đại 13-Jan-08 60167400 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

1794 Phan Quốc Đại 7-Jan-06 60166916 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

1795 Phạm Đức Đại 26-Apr-06 60178804 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

1796 Đào Quang Đại 28-May-06 60173649 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

1797 Trần Quốc Đại 21-Nov-07 60174234 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

1798 Phí Đức Đại 12-Mar-06 60183334 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1799 Phung Khanh Dan 13-Sep-08 0234 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1800 Nguyen Linh Dan 19/Feb/2007 23160518064 5.1 Wellspring

1801 Nguyen Ngoc Minh Dan 10/Jun/2007 23160518066 5.1 Wellspring

1802 Vu Linh Dan 21/Aug/2006 2316051706 Wellspring

1803 Nguyen Hoang Dan 28-Jan-08 0087 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

1804 Tran Ngoc Bao Dan 21-Aug-09 0117 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1805 Nguyễn Hoàng Dân 28-Jan-08 60168881 Khối 3 Lê Văn Tám 7

1806 Trần Minh Dân 26-Mar-08 60162891 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

1807 Nguyễn Mậu Dân 14-Jan-06 60189334 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

1808 Nguyễn Trần Minh Đan 3-Aug-08 60186134 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1809 Trịnh Minh Đan 22-Oct-08 60162480 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

1810 Đỗ Dương Minh Đan 11-Nov-06 60160125 Khối 5 Lương Định Của 3

1811 Nguyễn Ngọc Linh Đan 20-Apr-09 60165293 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1812 Phan Minh Đan 16-Dec-06 60190785 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1813 Phạm Việt Linh Đan 2-Oct-08 60186579 Khối 3 Bàu Sen 5

1814 Huỳnh Ngô Nhật Đan 24-Mar-08 60169911 Khối 3 Sao Việt 7

1815 Nguyễn Quỳnh Đan 15-Mar-08 60170063 Khối 3 Sao Việt 7

1816 Nguyễn Quốc Thục Đan 4-Feb-07 60190370 Khối 4 Việt Úc 10

1817 Huỳnh Lâm Yến Đan 20-Apr-08 60180514 Khối 3 Vo Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

1818 Phạm Nguyễn Linh Đan 24-Dec-08 60177060 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

1819 Trần Châu Linh Đan 30-Oct-08 60177417 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1820 Nguyễn Linh Đan 19-Feb-07 60177750 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1821 Nguyễn Ngọc Minh Đan 10-Jun-07 60177756 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1822 Dương Tạ Linh Đan 9-Apr-07 60170820 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

1823 Phùng Khánh Đan 13-Sep-08 60178989 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 58: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1824 Nguyễn Linh Đan 19-May-06 60180338 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1825 Phạm Nhật Đan 13-Feb-07 60178727 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1826 Nguyễn Hữu Đan 6-Sep-07 60172898 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

1827 Phan Bảo Linh Đan 29-Jan-06 60173188 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

1828 Nguyễn Nhật Đan 15-Nov-07 60179421 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1829 Nguyễn Hà Minh Đan 18-Sep-07 60189620 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

1830 Nguyễn Hồng Đan 21-Sep-06 60180702 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

1831 Vĩnh Lai Huyền Tôn Nữ TâmĐan 11-Nov-07 60190693 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1832 Phạm Ngọc Linh Đan 25-Jun-06 60190186 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1833 Huỳnh Ngọc Khánh Đan 10-Aug-06 60182327 Khối 5 Lý Thường Kiệt Tân Bình

1834 Nguyễn Ngọc KhánhĐan 27-Apr-08 60182998 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1835 Nguyễn Thị Linh Đan 28-Oct-07 60175943 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

1836 Nguyễn Trần KhánhĐan 22-Oct-08 60161207 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

1837 Lã Hoài Đan 10-May-05 60189383 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1838 Bùi Linh Đan 16-Feb-07 60162328 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

1839 Đặng Nguyên Đán 3-Feb-07 60174903 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

1840 Pham Tran Hai Dang 28-Feb-07 0089 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

1841 Nguyen Tran KhanhDang 27-Mar-06 0091 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

1842 Vu Song Dang 30-Apr-10 0211 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

1843 Huynh Minh Dang 26-Sep-08 0270 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

1844 Le Truong Minh Dang 21-Feb-08 0366 4 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1845 Pham To Minh Dang 25-Oct-08 0540 4 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

1846 Phan Nhat Khanh Dang 25-Dec-07 0030 5 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

1847 Huynh Dinh Dang 21-Jul-07 0050 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1848 Nguyen Nhat Dang 13-Feb-07 0070 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1849 Nguyen Hai Dang 18-May-07 0113 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

1850 Nguyen Minh Dang 13/Nov/2008 23160518030 4.1 Wellspring

1851 Ho Ngoc Khanh Dang 17/Nov/2009 23160518002 3.1 Wellspring

1852 Nguyen Tan Dang 15/Oct/2009 23160518023 3.5 Wellspring

1853 Nguyen Tran Minh Dang 2-Aug-08 0044 4

1854 Phan Hai Dang 7-Sep-04 0104 2 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1855 Huynh Minh Dang 31-May-09 0179 3 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

Page 59: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1856 Pham Tran Hai Dang 12-May-08 0212 4 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

1857 Tran Minh Dang 18-Sep-07 0019 5 Biên Hòa

1858 Phan Minh Dang 2-Feb-09 0234 3 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1859 Bui Minh Dang 7-Mar-09 0235 3 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1860 Vu Minh Dang 26-May-09 0120 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

1861 Tran Huynh Dang 5-Mar-10 0149 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

1862 Vương Ngọc Minh Đăng 30-Aug-07 60190829 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1863 Nguyễn Khánh Đăng 12-Jul-07 60185276 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1864 Vo Hoàng Hải Đăng 28-Apr-07 60185301 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1865 Huỳnh Đình Đăng 21-Jul-07 60186205 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1866 Nguyễn Nhật Đăng 13-Feb-07 60186246 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1867 Vo Tuệ Đăng 1-Dec-07 60186259 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1868 Hồ Lâm Bảo Đăng 15-May-06 60186262 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1869 Hồ Tấn Minh Đăng 23-Feb-08 60160029 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1870 Nguyễn Vĩnh Đăng 5-May-07 60160254 Khối 4 Mê Linh 3

1871 Trần Hải Đăng 7-Mar-07 60160259 Khối 4 Mê Linh 3

1872 Trần Khánh Đăng 12-Sep-07 60190725 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1873 Phan Đức Minh Đăng 22-Jan-06 60190784 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1874 Phạm Hải Đăng 26-Oct-07 60187370 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

1875 Trần Hồng Đăng 23-Jan-06 60190671 Khối 5 Vo Văn Tần 6

1876 Nguyễn Quốc Hải Đăng 17-Apr-09 60169647 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

1877 Nguyễn Hải Đăng 1-Sep-08 60169917 Khối 3 Sao Việt 7

1878 Phạm Quang Đăng 15-Jan-07 60170158 Khối 4 Sao Việt 7

1879 Nguyễn Lưu Nhật Đăng 26-Aug-07 60171441 Khối 4 Âu Dương Lân 8

1880 Nguyễn Minh Đăng 25-Oct-08 60162888 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

1881 Trần Hữu Hải Đăng 24-Sep-06 60190907 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

1882 Đặng Hải Đăng 7-Aug-07 60163852 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

1883 Nguyễn Đăng 18-Sep-09 60162959 Khối 2 Phong Phú 9

1884 Vu Hải Đăng 27-Apr-07 60163003 Khối 4 Phong Phú 9

1885 Bùi Minh Đăng 7-Mar-09 60187724 Khối 2 Dương Minh Châu 10

1886 Trương Nguyễn PhúcĐăng 1-Feb-08 60187825 Khối 3 Dương Minh Châu 10

1887 Trần Lê Nhật Đăng 31-Dec-08 60189030 Khối 3 Việt Úc 10

Page 60: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1888 Hà Quang Đăng 6-Jun-09 60180416 Khối 2 Vo Trường Toản 10

1889 Trương Hồng Đăng 22-Sep-08 60177367 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1890 Ông Thái Đăng 31-Oct-08 60176407 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

1891 Vu Minh Đăng 10-Dec-07 60170887 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

1892 Võ Lê Minh Đăng 22-Oct-08 60174712 Khối 3 Lê Thị Pha Củ Chi

1893 Lê Hải Đăng 27-Apr-06 60190113 Khối 5 Phước Thạnh Củ Chi

1894 Lê Hải Đăng 17-Mar-06 60179685 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

1895 Phạm Hải Đăng 17-Nov-07 60179848 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

1896 Huỳnh Minh Đăng 15-Apr-07 60180121 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1897 Vo Tiến Hải Đăng 29-Dec-07 60179649 Khối 4 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

1898 Trương Đình QuangĐăng 12-Oct-06 60189827 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1899 Phạm Vo Hải Đăng 30-May-06 60173124 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

1900 Phan Nhật Khánh Đăng 25-Dec-07 60173526 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

1901 Nguyễn Vu Hải Đăng 21-Aug-06 60190057 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

1902 Nguyễn Hải Đăng 7-Feb-07 60171817 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

1903 Nguyễn Minh Đăng 1-Apr-07 60181446 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1904 Nguyễn Huỳnh MinhĐăng 27-Nov-08 60181364 Khối 3 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1905 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 4-Mar-07 60190201 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1906 Nguyễn Bảo Đăng 26-Nov-07 60183481 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1907 Trần Minh Đăng 29-Jun-09 60172118 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

1908 Nguyễn Đoàn KhánhĐăng 26-Mar-07 60189958 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

1909 Nguyễn Minh ThiênĐăng 18-Dec-07 60175770 Khối 4 Tân Thới- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

1910 Trần Quốc Đăng 8-Aug-08 60161436 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1911 Vu Hải Đăng 12-Mar-09 60161928 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

1912 Đào Trí Đằng 21-Jun-06 60168713 Khối 5 Việt Mỹ 11

1913 Hà Hoàng Danh 15-Jan-08 60186100 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1914 Nguyễn Thành Danh 12-Dec-06 60162423 Khối 5 An Khánh 2

1915 Nguyễn Trọng Danh 21-Feb-06 60160172 Khối 5 Lương Định Của 3

1916 Trần Kiến Danh 14-Feb-07 60168874 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

1917 Nguyễn Thành Danh 21-Dec-07 60170232 Khối 4 Sao Việt 7

1918 Đặng Khắc Danh 16-Nov-06 60169353 Khối 5 Sao Việt 7

1919 Hoàng Trần Nam Danh 28-Jul-07 60163840 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

Page 61: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1920 Lê Hoàng Danh 30-Dec-07 60187860 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1921 Nguyễn Hữu Thành Danh 30-Oct-07 60187938 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

1922 Võ Hoành Danh 6-Oct-07 60188919 Khối 4 Việt Úc 10

1923 Nguyễn Bảo Danh 1-Jan-07 60166860 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

1924 Phạm Công Danh 5-Mar-08 60166947 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

1925 Nguyễn Phước ThànhDanh 4-Oct-06 60176895 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1926 Nguyễn Thành Danh 13-Jan-06 60179573 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

1927 Lương Danh 7-Dec-08 60189709 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

1928 Nguyễn Trường Danh 2-Apr-07 60180353 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1929 Nguyễn Thành Danh 29-Jun-07 60190134 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1930 Phạm Thành Danh 18-Feb-07 60183547 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1931 Nguyễn Công Danh 21-Dec-07 60183752 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

1932 Trần Thanh Danh 13-Apr-06 60172230 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

1933 Nguyễn Duy Danh 15-Jan-08 60161516 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1934 Trần Kim Danh 29-Mar-07 60162007 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

1935 Nguyễn Tiến Lê Danh 25-Jun-07 60162097 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

1936 Vo Hoanh Danh 6-Oct-07 0714 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1937 Bui Minh Cong Danh 14-Sep-07 0104 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

1938 Tran Nguyen KhangDaniel 9-Aug-07 0091 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1939 Trần Nguyễn QuỳnhDao 21-Oct-06 60173572 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

1940 Phan Ngoc Anh Dao 15-May-07 0599 5 Th Lương Định Của - Quận 3

1941 Tô Đình Anh Đào 5-Oct-07 60185545 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1942 Trịnh Tú Đào 19-Nov-08 60186189 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1943 Trần Kim Xuân Đào 8-Mar-06 60187233 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1944 Tăng Cẩm Đào 3-Oct-08 60187051 Khối 3 Minh Đạo 5

1945 Tiêu Phước Hồng Đào 20-Jul-06 60170608 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

1946 Trần Thị Ánh Đào 20-Jan-06 60167498 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

1947 Hồ Thị Xuân Đào 12-Jan-09 60179311 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1948 Khúc Quỳnh Anh Đào 30-Nov-08 60181927 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1949 Bùi Thị Hồng Đào 26-Jan-06 60183647 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1950 Nguyen Quoc Dat 15-Apr-06 60180166 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1951 Tran Tien Dat 19-Aug-08 0016 4 Th Nguyễn Thị Nhỏ - Quận 11

Page 62: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1952 Nguyen Tien Dat 10-Sep-07 0079 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1953 Huynh Minh Dat 18-Mar-07 0093 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

1954 Ngo Tran Tan Dat 21-Feb-07 0098 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

1955 Le Thanh Dat 17-Nov-07 0007 5 Th Từ Đức - Quận Thủ Đức

1956 Le Cam Dat 8-Aug-07 0121 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

1957 Ho Minh Dat 9-Jun-10 0152 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1958 Ngo Kien Dat 5-Apr-09 0217 4 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1959 Nguyen Tan Dat 18-Jan-07 0351 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

1960 Phan Thanh Dat 28-Sep-07 0028 Việt Anh

1961 Ly Quoc Dat 15-Nov-07 0031 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

1962 Ong Bao Dat 23-Apr-08 0367 4 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1963 Nguyen Tan Dat 13-Mar-07 0431 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

1964 Vu Le Minh Dat 25-Oct-08 0516 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

1965 Nguyen Quoc Dat 25-Feb-07 0680 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1966 Le Xuan Dat 2-Aug-09 0007 3 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

1967 Le Quoc Dat 1-Jan-07 0121 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

1968 Nguyen Quang Dat 19-Oct-09 0129 3 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1969 Le Hoang Dat 17-Aug-09 0130 3 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1970 Tran Phat Dat 7-Oct-09 0023 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

1971 Thái Vĩnh Đạt 26-Nov-06 60191108 Khối 5 Hòa Bình 1

1972 Vương Quốc Đạt 18-Jun-06 60191109 Khối 5 Hòa Bình 1

1973 Lê Tuấn Đạt 15-Mar-07 60190786 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1974 Phạm Nguyễn Tuấn Đạt 30-Jun-06 60190860 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1975 Hồ Phạm Tấn Đạt 12-Mar-06 60185349 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1976 Nguyễn Tiến Đạt 13-Dec-06 60189283 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1977 Lâm Minh Đạt 22-Aug-07 60164920 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1978 Lê Huỳnh Đạt 1-Sep-07 60165065 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1979 Nguyễn Quốc Tuấn Đạt 27-Sep-09 60165296 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1980 Lê Cẩm Đạt 8-Aug-07 60165584 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1981 Nguyễn Lê Thành Đạt 7-Aug-07 60165877 Khối 4 Phan Văn Hân 3

1982 Trần Gia Đạt 4-Dec-07 60187226 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1983 Trần Tín Đạt 22-Sep-06 60186690 Khối 5 Bàu Sen 5

Page 63: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

1984 Trương Trí Đạt 30-May-05 60187160 Khối 5 Minh Đạo 5

1985 Nguyễn Trương Gia Đạt 13-Feb-08 60187521 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

1986 Nguyễn Hưng Đạt 16-Mar-08 60168882 Khối 3 Lê Văn Tám 7

1987 Trần Duy Đạt 25-May-07 60170213 Khối 4 Sao Việt 7

1988 Phạm Huỳnh Quốc Đạt 19-Jun-07 60171467 Khối 4 Âu Dương Lân 8

1989 Võ Kha Đạt 15-Sep-06 60162915 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

1990 Huỳnh Hiển Đạt 15-Apr-06 60162916 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

1991 Nguyễn Thành Đạt 9-Jul-06 60164109 Khối 5 Hiệp Phú 9

1992 Lê Nguyễn Thành Đạt 21-Oct-06 60163152 Khối 5 Trương Văn Thành 9

1993 Nguyễn Tiến Đạt 9-Jan-07 60164596 Khối 4 Vo Văn Hát 9

1994 Du Tư Đạt 11-Nov-07 60188939 Khối 4 Việt Úc 10

1995 Nguyễn Minh Đạt 8-Jan-07 60180599 Khối 4 Vo Trường Toản 10

1996 Trần Tiến Đạt 19-Aug-08 60168287 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

1997 Nguyễn Lương TuấnĐạt 24-Mar-06 60167613 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

1998 Nguyễn Hồ Tấn Đạt 7-May-09 60167620 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

1999 Nguyễn Tuấn Đạt 6-May-08 60168049 Khối 3 Bình Long Bình Tân

2000 Phạm Hiển Đạt 15-Oct-05 60166995 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

2001 Hoàng Tấn Đạt 4-Nov-08 60167114 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

2002 Huỳnh Thành Đạt 9-Mar-07 60176961 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

2003 Lê Nguyễn Tấn Đạt 1-Aug-07 60189322 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

2004 Trần Tấn Đạt 15-Jan-07 60177435 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2005 Lâm Hồ Thành Đạt 22-Aug-06 60177636 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2006 Nguyễn Quốc Đạt 25-Feb-07 60176645 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2007 Trần Hữu Đạt 6-Oct-06 60189762 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2008 Lê Thành Đạt 1-Apr-08 60176722 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2009 Phạm Ngô Quốc Đạt 17-Aug-08 60176799 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2010 Nguyễn Thành Đạt 22-Jul-07 60170878 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

2011 Nguyễn Danh Đạt 21-Mar-09 60179927 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2012 An Tiến Đạt 20-Feb-07 60179050 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2013 Lê Nguyễn Anh Đạt 17-Nov-06 60190006 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

2014 Phạm Ngọc Đạt 7-Aug-06 60173223 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

2015 Trần Vo Tấn Đạt 18-May-06 60173408 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

Page 64: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2016 Võ Thành Đạt 15-May-06 60190045 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

2017 Phan Thanh Đạt 15-Jun-06 60190084 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

2018 Nguyễn Đức Đạt 4-Apr-06 60178340 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2019 Cao Chánh Cường Đạt 22-Feb-06 60189552 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2020 Phạm Nguyễn Tiến Đạt 14-Nov-06 60189614 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

2021 Nguyễn Danh Đạt 17-Aug-07 60190128 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2022 Nguyễn Thành Đạt 7-Apr-07 60181695 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2023 Trần Kim Đạt 15-Mar-06 60181733 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2024 Nguyễn Quốc Đạt 25-Sep-06 60181742 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2025 Lương Văn Đạt 23-Jul-07 60182344 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

2026 Nguyễn Huy Đạt 2-Jun-07 60182628 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2027 Nguyễn Phúc Gia Đạt 16-Nov-06 60183045 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2028 Đỗ Minh Đạt 9-Sep-07 60183506 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2029 Phạm Trần Tuấn Đạt 17-Feb-07 60171959 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

2030 Nguyễn Tấn Đạt 1-Sep-06 60171990 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

2031 Lê Trần Minh Đạt 6-Jul-08 60175590 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2032 Phạm Văn Thành Đạt 26-May-06 60190093 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

2033 Đỗ Tất Đạt 29-Jun-06 60175987 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

2034 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 4-Jun-06 60161364 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

2035 Ngô Tất Đạt 30-Jun-07 60161449 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2036 Sơn Nguyễn Hoàng Đạt 4-Mar-08 60161652 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

2037 Nguyễn Kim Tiến Đạt 22-Jan-07 60161719 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

2038 Đỗ Minh Đạt 17-Mar-08 60161877 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

2039 Nguyễn Quốc Đạt 14-Apr-07 60161995 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

2040 Nguyễn Tiến Đạt 12-May-07 60162133 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2041 Nguyễn Trần An Di 5-Jul-09 60160436 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

2042 Vo Ngọc Bảo Di 8-Mar-06 60187256 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

2043 Trần Đông Di 19-Oct-07 60170160 Khối 4 Sao Việt 7

2044 Hà Trác Di 10-Sep-07 60190441 Khối 3 Sao Việt 7

2045 Trịnh Long Di 17-Mar-07 60187851 Khối 4 Dương Minh Châu 10

2046 Nguyễn Trang Khả Di 20-Jan-06 60176866 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2047 Đăng Phương Di 19-Sep-08 60176034 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

Page 65: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2048 Nguyễn Phúc Bảo Di 7-Jul-07 60177767 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2049 Ngô Bảo Di 24-Jan-08 60172538 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

2050 Tran Kha Di 21-Apr-08 0294 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2051 Nguyen Phuc Bao Di 07/Jul/2007 23160518100 5.3 Wellspring

2052 Vo Đặng Hồng Diễm 12-Jan-06 60182847 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

2053 Lưu Khoa Điềm 30-Sep-08 60182383 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

2054 Mai Quang Hồng Điểm 24-Jul-07 60190351 Khối 4 Việt Úc 10

2055 Do Dai Dang Dien 26-Jan-07 0241 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

2056 Phan Buu Dien 2-Oct-07 0242 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

2057 Hoang Huong Dien 25-Jan-08 0565 4 Th Trần Văn Kiểu - Quận 10

2058 Nguyen Phuoc Dien 2-Feb-03 0027 3 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

2059 Chương Canh Diên 26-Jun-07 60170131 Khối 4 Sao Việt 7

2060 Nguyễn Bảo Điền 5-Jan-07 60170390 Khối 4 Kim Đồng 7

2061 Nguyễn Bảo Điền 31-Jan-07 60189514 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2062 Đỗ Đại Đăng Điền 26-Jan-07 60190007 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

2063 Phan Bửu Điền 2-Oct-07 60173175 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

2064 Le Thi Ngoc Diep 21-Dec-06 0087 5 Th Trường Thạnh - Quận 9

2065 Vuong Hoang Diep 21-Oct-08 0273 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2066 Vo Hoàng Ngọc Diệp 28-Apr-06 60162451 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

2067 Phan Châu Ngọc Diệp 14-Oct-08 60164796 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2068 Vo Nguyễn Ngọc Diệp 14-Jul-08 60164828 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2069 Danh Ngọc Diệp 17-Jul-07 60190410 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2070 Lê Ngọc Diệp 4-Jul-07 60174907 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

2071 Cao Đỗ Ngọc Diệp 16-Sep-06 60181554 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

2072 Hồ Thu Diệu 20-Feb-07 60170169 Khối 4 Sao Việt 7

2073 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 25-Aug-06 60188072 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2074 Âu Ngọc Diệu 25-Mar-06 60190273 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2075 Lý Thành Diệu 26-Jun-08 60189031 Khối 3 Việt Úc 10

2076 Lý Thể Dinh 5-Feb-07 60190809 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2077 Tạ Bội Dinh 25-Mar-06 60186868 Khối 5 Chính Nghĩa 5

2078 Ly The Dinh 5-Feb-07 0165 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

2079 Nguyen Dang Kim Dinh 25-Oct-04 0010 9

Page 66: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2080 Lim Hạo Dĩnh 9-Nov-07 60188933 Khối 4 Việt Úc 10

2081 Dương Tôn Dĩnh 18-Nov-06 60163325 Khối 5 Truơng Văn Hải Thủ Đức

2082 Nguyễn Đính 6-Feb-06 60160276 Khối 5 Mê Linh 3

2083 Phạm Nguyễn Đình Đình 11-Apr-06 60162417 Khối 5 An Khánh 2

2084 Tô Ý Đình 3-May-08 60186958 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

2085 La Huệ Đình 6-Sep-06 60189114 Khối 5 Việt Úc 10

2086 Nguyễn Ái Đình 5-Aug-09 60177175 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2087 Võ Quân Định 10-Feb-07 60170265 Khối 4 Sao Việt 7

2088 Hoàng Quốc Định 29-Dec-06 60163902 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2089 Lê Nam Đô 12-Oct-07 60160061 Khối 4 Kỳ Đồng 3

2090 Tran Quoc Doan 28-Jun-08 0066 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

2091 Phan Le Doan 28-Feb-07 0098 5 Th Tây Bắc Lân - Huyện Hóc Môn

2092 Nguyen Khanh Doan 5-Mar-07 0239 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

2093 Doan Tran Doan 18-Feb-07 0383 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2094 Nguyễn Trần Lê Đoan 9-Feb-06 60164111 Khối 5 Hiệp Phú 9

2095 Phạm Nguyễn KhánhĐoan 5-Jul-07 60168382 Khối 4 Phùng Hưng 11

2096 Huỳnh Kim Trúc Đoan 23-Aug-07 60181955 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

2097 Nguyễn Huỳnh KhánhĐoan 5-Jan-08 60161430 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2098 Phạm Tâm Đoan 26-Apr-07 60161455 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2099 Nguyễn Trần Khải Doanh 17-Dec-06 60186420 Khối 5 Hòa Bình 1

2100 Huỳnh Trần Ái Doanh 20-Jun-08 60186126 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2101 Nguyễn Tường Doanh 11-Jan-07 60165652 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

2102 Lý Khả Doanh 24-Sep-07 60166606 Khối 4 Vo Văn Tần 6

2103 Huỳnh Doanh Doanh 17-Mar-08 60170032 Khối 3 Sao Việt 7

2104 Nguyễn Khả Doanh 21-May-09 60188978 Khối 2 Việt Úc 10

2105 Đào Đoàn Doanh Doanh 27-Aug-07 60190324 Khối 4 Việt Úc 10

2106 Nguyễn Hà Quế Doanh 11-Dec-09 60168116 Khối 2 Lạc Long Quân 11

2107 Cao Cẩm Doanh 22-Feb-07 60177459 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2108 Đoàn Đăng Doanh 25-May-08 60170762 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

2109 Trần Lâm Khả Doanh 28-Jan-06 60170917 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

2110 Trần Khả Doanh 28-Dec-07 60174920 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

2111 Ngô Khả Doanh 27-Mar-07 60173674 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

Page 67: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2112 Nguyễn Phạm Bảo Doanh 14-Sep-08 60179262 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

2113 Nguyễn Minh Doanh 11-Oct-08 60171924 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

2114 Phan Ngoc Bao Doanh 22-Jun-03 0045 5 Th Chính Nghĩa - Quận 5

2115 Dao Doan Doanh Doanh 27-Aug-07 0712 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2116 Tran Ngoc Kha Doanh 18-May-08 0258 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2117 Ly Kha Doanh 24-Sep-07 0190 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

2118 Ly Khanh Phuong Dong 23-Oct-07 0122 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

2119 Trần Trị Đông 10-Feb-08 60186585 Khối 3 Bàu Sen 5

2120 Hà Cẩm Đông 11-Sep-07 60166603 Khối 4 Vo Văn Tần 6

2121 Tạ Hiếu Đông 3-Mar-07 60190111 Khối 4 Trương Định 12

2122 Nguyễn Xuân Đông 25-Nov-06 60172773 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

2123 Hà Huy Đông 13-Nov-06 60189386 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

2124 Trương Gia Đồng 19-May-07 60166495 Khối 4 Phú Lâm 6

2125 Nguyễn Hoàng ThiênDu 21-Dec-08 60163037 Khối 3 Trường Thạnh 9

2126 Cao Thị Hoàng Du 9-Jun-07 60182151 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2127 Nguyễn Du 1-Apr-08 60161211 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

2128 Tran Duong PhuongDu 19-May-10 0168 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2129 Nguyen Lam Anh Du 6-Oct-07 0384 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2130 Trần Quan Thục Dư 1-Oct-07 60190363 Khối 4 Việt Úc 10

2131 Bùi Triết Dụ 30-Dec-08 60186108 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2132 Pham Phu Duc 4-Oct-07 0017 5 Th Bàu Sen - Quận 5

2133 Phan Anh Duc 17-Jan-08 0001 4 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

2134 An Phuc Duc 20-Oct-07 0027 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

2135 Le Huy Duc 6-Jan-07 0214 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

2136 Tran Hong Duc 11-Feb-07 0646 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

2137 Nguyen Tuan Duc 19-Feb-09 0003 TỰ DO Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2138 Nguyen Nhuoc MinhDuc 10-Oct-08 0024 TH PHẠM HỒNG THÁI Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

2139 Phan Minh Duc 14-May-08 0124 PGD Q1 Th Khai Minh - Quận 1

2140 Ta Minh Duc 3-Oct-07 0018 5 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

2141 Tran Nguyen Huy Duc 21/May/2008 23160518043 4.3 Wellspring

2142 Pham Ngo Quang Duc 3-Feb-10 0240 2 Th Vo Trường Toản - Quận 10

2143 Đôn Nguyễn Minh Đức 10-Apr-08 60184491 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 68: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2144 Đỗ Minh Đức 22-Mar-07 60184555 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2145 Vu Minh Đức 16-Mar-07 60191071 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2146 Nguyễn Minh Đức 6-Mar-06 60184627 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

2147 Đoàn Hoài Đức 18-Jan-06 60186441 Khối 5 Hòa Bình 1

2148 Bùi Minh Đức 1-Feb-08 60185421 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

2149 Nguyễn Chí Nhơn Đức 9-Mar-08 60185485 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

2150 Lý Trí Đức 18-Apr-07 60190810 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2151 Đậu Quang Đức 18-May-09 60185092 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2152 Mai Tiến Đức 30-Jan-08 60185198 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2153 Phạm Minh Đức 4-Aug-07 60101246 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

2154 Nguyễn Minh Đức 3-May-06 60186302 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2155 Nguyễn Vu Mạnh Đức 15-Jan-06 60162432 Khối 5 An Khánh 2

2156 Phạm Minh Đức 6-Sep-06 60162616 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

2157 Nguyễn Minh Đức 11-Jan-06 60162739 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

2158 Nguyễn Hồ Minh Đức 15-Mar-07 60163552 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

2159 Phạm Minh Đức 12-Dec-09 60160459 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

2160 Nguyễn Trung Đức 22-Aug-07 60171131 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2161 Trương Bùi Trọng Đức 26-Mar-08 60186824 Khối 3 Chính Nghĩa 5

2162 Lê Minh Đức 16-Oct-06 60187403 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2163 Trần Hồng Đức 11-Feb-07 60191035 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2164 Phạm Minh Đức 17-Nov-06 60166445 Khối 5 Phù Đổng 6

2165 Trần Quang Minh Đức 11-Dec-07 60190413 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2166 Phạm Tiến Đức 19-May-06 60191350 Khối 5 Kim Đồng 7

2167 Nguyễn Minh Đức 22-Feb-07 60168900 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2168 Nguyễn Kiên Đức 20-Sep-08 60169806 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2169 Lê Trương Minh Đức 22-Aug-06 60190525 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2170 Phạm Minh Đức 15-Jan-08 60189470 Khối 3 Sao Việt 7

2171 Trần Minh Đức 1-Dec-07 60190550 Khối 4 Việt Úc 7

2172 Cấn Vu Minh Đức 20-Jan-07 60190552 Khối 4 Việt Úc 7

2173 Phạm Minh Đức 23-Feb-08 60189468 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

2174 Đào Long Đức 30-Aug-06 60190900 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

2175 Hoàng Minh Đức 27-May-07 60163877 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

Page 69: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2176 Nguyễn Anh Đức 5-Dec-07 60163120 Khối 4 Trương Văn Thành 9

2177 Nguyễn Ngô Minh Đức 10-Oct-06 60164703 Khối 5 Vo Văn Hát 9

2178 Lê Minh Đức 24-Mar-06 60188357 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2179 Đỗ Minh Đức 17-Apr-06 60190301 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

2180 Đặng Nguyễn Minh Đức 21-Feb-06 60189105 Khối 5 Việt Úc 10

2181 Nguyễn Xuân Đức 14-Jul-07 60167548 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

2182 Nguyễn Hoàng Đức 17-Apr-06 60190612 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

2183 Đặng Nguyễn Hữu Đức 1-Apr-06 60167432 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

2184 Nguyễn Trọng Đức 7-Jan-08 60167645 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

2185 Phạm Tăng Minh Đức 28-Mar-07 60189319 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

2186 Vu Anh Đức 11-Jul-00 60189645 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2187 Đinh Xuân Đức 20-Jun-08 60177300 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2188 Vu Việt Đức 8-Jun-08 60177393 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2189 Lê Huy Đức 6-Jan-07 60172743 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

2190 Trần Minh Đức 31-Mar-06 60173403 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

2191 Phạm Nguyễn ThiênĐức 22-Dec-07 60173521 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

2192 Đoàn Trung Đức 25-Aug-06 60173499 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

2193 Dư Gia Đức 25-Apr-06 60190053 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

2194 Trần Thiên Đức 31-May-07 60189549 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

2195 Huỳnh Thanh Đức 9-Feb-06 60179461 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2196 Vu Nguyễn Gia Đức 12-Feb-08 60180959 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

2197 Trần Uy Đức 31-Oct-08 60181838 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

2198 Nguyễn Trí Đức 28-Apr-06 60190177 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2199 Nguyễn Khánh MinhĐức 3-Mar-07 60182617 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2200 Phan Tiến Đức 3-Feb-06 60183333 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

2201 Phạm Anh Đức 12-Oct-06 60183618 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2202 Trần Hoàng Đức 14-Jan-07 60183785 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

2203 Nguyễn Cao Đức 9-Mar-08 60184024 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

2204 Lê Minh Đức 29-Jan-06 60190243 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2205 Nguyễn Chí Đức 6-Feb-07 60175449 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

2206 Phạm Ngọc Hiền Đức 19-Mar-06 60161544 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

2207 Vu Anh Đức 24-Feb-07 60162314 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

Page 70: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2208 Nguyễn Văn Đức 16-Oct-06 60189428 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

2209 Nguyễn Tích Duệ 21-Jun-08 60173797 Khối 3 Tân Xuân Hóc Môn

2210 Bùi Mỹ Dung 26-Jul-07 60186397 Khối 4 Hòa Bình 1

2211 Trương Mỹ Dung 12-Mar-06 60186012 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

2212 Lưu Thị Minh Dung 15-May-08 60187181 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

2213 Cao Ngọc Phương Dung 1-Mar-07 60163848 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2214 Nguyễn Thị Hạnh Dung 14-Sep-07 60163884 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2215 Phạm Thùy Dung 16-Jan-08 60187780 Khối 3 Dương Minh Châu 10

2216 Trịnh Hằng Mỹ Dung 21-Apr-06 60190275 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2217 Đào Mỹ Dung 20-Jun-07 60175261 Khối 4 Nguyễn Du 12

2218 Nguyễn Vo Minh Dung 27-Aug-06 60178036 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

2219 Vo Ngọc Dung 16-Jul-07 60173478 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

2220 Trần Lê Ánh Dung 5-Nov-07 60173958 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

2221 Huỳnh Lê Hạnh Dung 22-Sep-07 60178282 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2222 Trần Lê Thùy Dung 16-Mar-07 60181679 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2223 Phạm Vo Hạnh Dung 22-Jan-08 60182147 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2224 Trần Bảo Dung 19-Nov-08 60182149 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2225 Lê Thị Hạnh Dung 13-Nov-07 60183910 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

2226 Ngô Ngọc Dung 26-Mar-08 60175370 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

2227 Thai Thuc Dung 5-Jan-09 0097 3 Th Lương Định Của - Quận 3

2228 Bui Tien Dung 18-May-06 0108 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

2229 Huynh Minh Dung 24-Apr-07 0249 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

2230 Pham Thao Phuong Dung 20-Oct-07 0270 5/3 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

2231 Nguyen Hoang Tan Dung 16-Sep-08 0147 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

2232 Pham Anh Dung 4-Aug-07 0208 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

2233 Tran Le Anh Dung 5-Nov-07 0325 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2234 Do Quoc Dung 18-Sep-07 0569 5 Th Nguyễn Bá Ngọc - Quận 11

2235 Pham Tri Dung 7-Dec-07 0068 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

2236 Nguyen Quang Dung 28-Sep-08 0133 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

2237 Vu Anh Dung 22-Nov-08 0025 4 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

2238 Nguyen Ngoc PhuongDung 2-Jun-08 0073 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

2239 Nguyen Tri Dung 19-Dec-09 0010 Th Đuốc Sống - Quận 1

Page 71: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2240 Phan Tien Dung 28-May-09 0089 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2241 Bùi Tấn Dung 20-Mar-08 60184514 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

2242 Nguyễn Trí Dung 13-May-07 60184871 Khối 4 Đuốc Sống 1

2243 Đặng Trung Dung 16-Jun-09 60185032 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2244 Phan Tiến Dung 28-May-09 60185060 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2245 Nguyễn Nguyễn Đức TríDung 21-Nov-06 60185357 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2246 Tôn Thất Trí Dung 2-Aug-06 60191241 Khối 5 Việt Úc 1

2247 Nguyễn Anh Dung 2-Sep-09 60162376 Khối 2 An Binh 2

2248 Nguyễn Tuấn Dung 4-Jan-08 60162499 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

2249 Nguyễn Lâm Hoàng Dung 25-Nov-07 60165648 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

2250 Lâm Quang Dung 2-Nov-08 60160862 Khối 3 Trương Quyền 3

2251 Nguyễn Trí Dung 3-Jan-08 60171130 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2252 Đỗ Trí Dung 27-Dec-06 60191042 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2253 Nhữ Hồng Anh Dung 2-Feb-06 60187609 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2254 Nguyễn Tấn Dung 2-Dec-07 60166590 Khối 4 Vo Văn Tần 6

2255 Lê Trần Anh Dung 18-Nov-07 60169009 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2256 Lê Chí Dung 6-Mar-09 60169164 Khối 2 Sao Việt 7

2257 Phan Tuấn Dung 29-Aug-07 60170235 Khối 4 Sao Việt 7

2258 Lê Trung Dung 10-Aug-07 60170252 Khối 4 Sao Việt 7

2259 Nguyễn Trần Chí Dung 9-Oct-06 60169374 Khối 5 Sao Việt 7

2260 Nguyễn Tiến Dung 23-Jun-08 60169885 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

2261 Doãn Mạnh Dung 14-Jun-07 60163890 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2262 Trần Trí Dung 20-Nov-06 60187712 Khối 5 Bắc Hải 10

2263 Mai Trịnh Khánh Dung 11-Sep-08 60188686 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

2264 Đỗ Hoàng Dung 17-Mar-08 60188705 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

2265 Phạm Trí Dung 22-Apr-06 60180635 Khối 5 Vo Trường Toản 10

2266 Trần Nguyễn QuangDung 3-Feb-07 60175332 Khối 4 Trương Định 12

2267 Phạm Chí Dung 14-Jan-07 60189925 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

2268 Bùi Tiến Dung 13-Feb-07 60167157 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

2269 Trương Chí Dung 17-Jul-06 60189644 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2270 Lại Quang Dung 4-Sep-06 60177983 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2271 Lê Tấn Dung 11-Jul-07 60189720 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 72: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2272 Nguyễn Tiến Dung 24-Sep-08 60176734 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2273 Bùi Trần Dung 10-Aug-06 60174921 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2274 Nguyễn Tấn Dung 13-Sep-06 60174944 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2275 Phạm Nguyễn Quốc Dung 29-Mar-07 60175109 Khối 4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

2276 Huỳnh Minh Dung 24-Apr-07 60180120 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2277 Nguyễn Thái Dung 14-Jul-06 60180346 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2278 Huỳnh Hiếu Dung 26-Jun-07 60173379 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

2279 Đặng Việt Dung 19-Jul-07 60178656 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

2280 Đào Chí Dung 7-Jul-08 60181251 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

2281 Nguyễn Trí Dung 14-Apr-08 60181605 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2282 Nguyễn Anh Dung 27-Feb-06 60190142 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2283 Nguyễn Tiến Dung 5-Dec-06 60182644 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2284 Ngô Đa Dung 16-Nov-08 60183432 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2285 Phạm Minh Dung 3-Sep-09 60183982 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

2286 Vo Trần Trí Dung 6-Apr-09 60184154 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2287 Trần Tuấn Dung 4-Aug-08 60184264 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2288 Lâm Hoàng Dung 9-Jul-08 60171915 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

2289 Nguyễn Tấn Dung 3-Oct-07 60172293 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

2290 Huỳnh Bá Dung 29-Mar-07 60172316 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

2291 Nguyễn Phú Dung 24-Feb-08 60172411 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

2292 Hồ Thanh Dung 20-Mar-08 60175364 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

2293 Kiều Chí Dung 21-Mar-07 60175437 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

2294 Phạm Lê Dung 18-Mar-07 60175667 Khối 4 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

2295 Đỗ Quang Dung 27-May-08 60161305 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

2296 Nguyễn Tiến Dung 4-Oct-08 60161376 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

2297 Trần Anh Dung 21-Sep-06 60189349 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2298 Nguyễn Minh Dung 4-Jul-07 60161720 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

2299 Lê Huy Dung 18-Dec-06 60161785 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

2300 Tạ Nguyễn Việt Dung 29-Sep-07 60177771 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2301 Nguyen Xuan Hai Duong 2-Feb-08 0019 4 Th Linh Đông - Quận Thủ Đức

2302 Nguyen Minh Duong 24-Nov-05 0003 5 Dl Albert Einstein - Ngoài Công Lập

2303 Hoang Vu Thuy Duong 15-Mar-09 0199 5 Th Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

Page 73: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2304 Nguyen Thai Duong 23-Dec-07 0325 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

2305 Pham Ngoc Anh Duong 3-Feb-09 0006 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2306 Bui Ho Hai Duong 6-Nov-07 0033 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2307 Vu Thuy Duong 15-Mar-07 0546 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

2308 Luong Thuy Duong 18-Jul-08 0092 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

2309 Ngo Thuy Duong 26-Jan-07 0139 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

2310 Bui Pham Dai Duong 4-Jul-07 0198 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

2311 Bui Pham Anh Duong 4-Jul-07 0199 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

2312 Nguyen Huynh ThaiDuong 14/Oct/2006 2316051722 Wellspring

2313 Nguyen Bui Thuy Duong 1-Jul-09 0092 3 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

2314 Tran Huu Duong 3-Mar-08 0070 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

2315 Hoàng Thùy Dương 8-Jul-08 60184744 Khối 3 Đuốc Sống 1

2316 Vu Đức Dương 26-Dec-06 60186475 Khối 5 Trần Quang Khải 1

2317 Hoàng Bích Ánh Dương 2-May-06 60164901 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

2318 Lê Hoàng Ánh Dương 24-Sep-09 60169247 Khối 2 Sao Việt 7

2319 Bùi Ngọc Ánh Dương 5-Jan-07 60170118 Khối 4 Sao Việt 7

2320 Hoàng Thùy Dương 25-Oct-06 60163914 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2321 Nguyễn Đông Dương 18-Mar-08 60164366 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

2322 Trần Nam Bát Dương 18-Oct-07 60187850 Khối 4 Dương Minh Châu- Thí Sinh Tự Do 10

2323 Nguyễn Trùng Dương 16-Sep-07 60190280 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

2324 Nguyễn Ngọc Đại Dương 22-Sep-08 60188437 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

2325 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 9-Nov-06 60189068 Khối 5 Việt Úc 10

2326 Vu Hồng Ánh Dương 24-Dec-07 60168676 Khối 4 Trưng Trắc- Thí Sinh Tự Do 11

2327 Nguyễn Thùy Dương 11-May-08 60166921 Khối 3 Bình Trị 1 Bình Tân

2328 Vo Hướng Dương 26-Aug-08 60166950 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

2329 Nguyễn Phan Ánh Dương 2-Jan-06 60189727 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2330 Trần Ngọc Thùy Dương 21-Nov-08 60176774 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2331 Lê Trần Đình Dương 24-Jun-08 60176788 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2332 Lê Trần Ánh Dương 6-Sep-08 60189700 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

2333 Trần Đỗ Thùy Dương 22-Nov-07 60180043 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

2334 Trần Nguyễn Hải Dương 13-Apr-08 60179206 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2335 Nguyễn Thụy Thùy Dương 17-Jun-08 60173453 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

Page 74: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2336 Phạm Nhất Dương 8-Aug-08 60174110 Khối 3 Trần Văn Mười Hóc Môn

2337 Trần Ngọc Thùy Dương 25-Feb-07 60171849 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

2338 Nguyễn Thùy Dương 25-Sep-07 60171844 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

2339 Nguyễn Quốc Bình Dương 7-Feb-07 60171833 Khối 4 Lâm Văn Bền- Thí Sinh Tự Do Nhà Bè

2340 Phạm Ngọc Ánh Dương 27-Nov-06 60181045 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

2341 Nguyễn Ngọc KhánhDương 4-Dec-07 60181692 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2342 Hoàng Vu Thùy Dương 23-Mar-07 60181706 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2343 Trần Nguyễn Thuỳ Dương 6-Jan-06 60182208 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2344 Vu Hoàng Dương 24-Dec-06 60190195 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

2345 Phan Thùy Dương 6-Jun-07 60190197 Khối 4 Nguyễn Khuyến Tân Bình

2346 Bùi Thùy Dương 7-May-09 60183340 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2347 Trần Hải Dương 23-Jul-07 60190237 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2348 Ngô Lê Ánh Dương 4-May-07 60161714 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

2349 Trần Thư Dương 4-Dec-07 60162010 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

2350 Đặng Hải Dương 3-Jun-06 60189423 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

2351 Nguyễn Hưng Duy 7-Dec-07 60184897 Khối 4 Đuốc Sống 1

2352 Phạm Đình Duy 8-Jan-08 60185478 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

2353 Trần Mai Nhật Duy 7-Jul-06 60190880 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2354 Nguyễn Xuân Quốc Duy 20-Jul-07 60185936 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

2355 Phạm Công Duy 12-Dec-08 60186137 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2356 Trương Bảo Duy 17-Oct-06 60186303 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2357 Nguyễn Thế Bảo Duy 25-Dec-07 60191227 Khối 4 Việt Úc 1

2358 Trần Thanh Duy 22-May-06 60191242 Khối 5 Việt Úc 1

2359 Lê Anh Duy 10-Jun-08 60162811 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

2360 Cao Anh Duy 24-Mar-08 60164817 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2361 Nguyễn Hoàng NamDuy 24-Nov-06 60189296 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

2362 Nguyễn Vo Khang Duy 10-Feb-07 60171124 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2363 Nguyễn Lê Minh Duy 29-Jul-07 60191033 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2364 Nguyễn Hà Duy 7-Jan-07 60187545 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2365 Phạm Huỳnh TườngDuy 7-May-06 60191044 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2366 Đinh Đỗ Khả Duy 25-Mar-06 60190639 Khối 5 Châu Văn Liêm 6

2367 Trần Lê Duy 13-Jul-08 60166402 Khối 3 Phù Đổng 6

Page 75: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2368 Đỗ Tiến Duy 12-Feb-09 60169136 Khối 2 Sao Việt 7

2369 Trương Khánh Duy 15-Mar-09 60169217 Khối 2 Sao Việt 7

2370 Bạch Phạm Anh Duy 4-Nov-08 60170070 Khối 3 Sao Việt 7

2371 Nguyễn Phi Duy 27-Jun-07 60170180 Khối 4 Sao Việt 7

2372 Phạm Duy 15-Sep-08 60169535 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

2373 Hà Lê Bảo Duy 22-Jul-07 60171478 Khối 4 Âu Dương Lân 8

2374 Trần Hoàng Anh Duy 9-Nov-06 60171615 Khối 5 Rach Ông 8

2375 Nguyễn Ngọc KhánhDuy 9-Aug-08 60162890 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

2376 Nguyễn Lương HoàngDuy 23-Oct-06 60163935 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2377 Lý Trường Duy 1-Jan-06 60190274 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2378 Đồng Thành KhươngDuy 4-Nov-08 60188244 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

2379 Vo Trương Thành Duy 19-Oct-06 60188417 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

2380 Phạm Hữu Nhật Duy 7-Dec-07 60190331 Khối 4 Việt Úc 10

2381 Huỳnh Nhật Duy 6-Dec-07 60168739 Khối 4 Việt Mỹ 11

2382 Trần Vu Anh Duy 1-Aug-07 60174635 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

2383 Nguyễn Lê Khánh Duy 13-Apr-07 60167542 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

2384 Phạm Đặng Khánh Duy 7-Oct-06 60166914 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

2385 Lê Nhật Duy 20-Jan-07 60176930 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

2386 Nguyễn Phúc Duy 31-Oct-07 60177558 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2387 Đỗ Anh Duy 27-Jan-06 60177660 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2388 Trần Công Duy 29-Apr-08 60176771 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2389 Vu Chí Duy 21-Sep-07 60176852 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2390 Nguyễn Duy 7-Jun-06 60189523 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2391 Vo Lê Quốc Duy 6-Jun-07 60174713 Khối 4 Lê Thị Pha Củ Chi

2392 Nguyễn Hoàng Duy 6-Jan-07 60179564 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

2393 Nguyễn Hoàng PhươngDuy 20-Jul-07 60180149 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2394 Nguyễn Khánh Duy 12-May-07 60189825 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2395 Nguyễn Lâm Quang Duy 9-Aug-07 60179112 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2396 Nguyễn Bảo Duy 9-Dec-08 60180401 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2397 Phạm Vu Khánh Duy 11-Mar-08 60180409 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2398 Lại Bảo Duy 22-Jul-09 60178700 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

2399 Nguyễn Quy Duy 6-Mar-07 60172953 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

Page 76: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2400 Đặng Khương Duy 6-Sep-06 60173627 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

2401 Nguyễn Công Duy 23-Apr-07 60190064 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

2402 Phạm Thế Duy 4-Jul-06 60174029 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

2403 Nguyễn Hoàng Duy 2-Nov-06 60171851 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Be

2404 Phạm Hà Khánh Duy 17-Jun-07 60171073 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

2405 Nguyễn Trọng TùngDuy 14-May-06 60178333 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2406 Bông Việt Duy 1-Mar-06 60179474 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2407 Phạm Lê Minh Duy 13-Dec-07 60178451 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

2408 Trương Hồng Bảo Duy 10-May-07 60181714 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2409 Nguyễn Khánh Duy 23-Aug-06 60190176 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2410 Nguyễn Trần Minh Duy 10-May-06 60182229 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2411 Nguyễn Đình Duy 25-Aug-06 60182238 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2412 Lê Hoàng Duy 29-Jun-08 60182287 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

2413 Nguyễn Minh Duy 1-Jan-07 60182607 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2414 Lê Trọng Duy 16-May-07 60183272 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

2415 Lê Anh Duy 21-Feb-06 60184076 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí Sinh Tự Do Tân Bình

2416 Vu Nhật Duy 18-Sep-06 60189340 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

2417 Nguyễn Mạnh Duy 30-Oct-08 60161389 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

2418 Nguyen Ngoc KhanhDuy 21-Aug-09 0046 3 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

2419 Lai Khanh Duy 21-Jul-07 0222 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

2420 Tran Bao Duy 5-Nov-07 0293 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

2421 Huynh Nguyen NhatDuy 9-Mar-08 0310 4 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

2422 Bui Tien Duy 26-Sep-07 0385 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2423 Pham Tuan Duy 15-Oct-07 0435 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

2424 Nguyen Cong Duy 20-Oct-07 0079 PGD Q1 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

2425 Do Minh Duy 8-Mar-09 0058 3 Th Lê Lai - Quận Tân Phú

2426 Nguyen Dang Dinh Duy 17-Apr-03 0012 9

2427 Nguyen Vuong QuocDuy 1-Feb-04 0035 3 Th Minh Đạo - Quận 5

2428 Nguyen Le Duy 22-Jan-07 0021 5 Biên Hòa

2429 Vu Duc Duy 11-Mar-09 0250 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

2430 Pham Khanh Duy 4-Jun-10 0051 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2431 Do Nguyen My Duyen 10-Feb-08 0043 4

Page 77: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2432 Le Thi Ngoc Duyen 28-Apr-09 0059 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

2433 Hà Đàm Mỹ Duyên 25-Aug-07 60170413 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2434 Nguyễn Ngọc Duyên 16-Mar-07 60171564 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

2435 Nguyễn Trần PhươngDuyên 15-Nov-08 60188035 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

2436 Lê Hồ Quế Duyên 2-Dec-08 60180499 Khối 3 Vo Trường Toản 10

2437 Lê Huỳnh Mai Duyên 24-Aug-07 60167476 Khối 4 An Phú Tây Bình Chánh

2438 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11-Jan-08 60168027 Khối 3 Bình Long Bình Tân

2439 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 4-Jan-06 60176894 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2440 Dương Ngọc Thùy Duyên 19-Apr-07 60170860 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

2441 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 15-May-09 60179915 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2442 Nguyễn Lê Khánh Duyên 21-Apr-06 60189819 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2443 Lê Thụy mai Duyên 17-Oct-07 60171059 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

2444 Giu Bằng Mai Duyên 13-Feb-07 60179228 Khối 4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

2445 Nguyễn Hồng Duyên 13-Oct-06 60181755 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2446 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 16-Jan-07 60182186 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2447 Phu Đoàn Kỳ Duyên 11-Nov-07 60182349 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

2448 Đặng Mỹ Duyên 7-Aug-08 60182574 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2449 Hoàng Thiện Duyên 27-Nov-06 60190212 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

2450 Nguyễn Thị Thùy Duyên 31-May-06 60183046 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2451 Lại Cao Thuỳ Duyên 28-Apr-06 60183284 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

2452 Đặng Phan Mỹ Duyên 30-Nov-06 60175799 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

2453 Phan Trần Mỹ Duyên 18-Dec-06 60161374 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

2454 Vo Thế Duyệt 20-Apr-06 60177674 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2455 Kiều Ngọc Linh Dy 10-Jul-07 60170866 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

2456 Do Dinh Dylan 29-Nov-07 60190325 Khối 4 Việt Úc 10

2457 Arlongkornchai Emily 1-Jan-07 60181455 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

2458 Vandenbulcke Emma 17-Dec-07 60190449 Khối 3 Sao Việt 7

2459 Yu I Feng 9-Oct-07 60164945 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

2460 Sean Robert James VoFrane 5-Feb-07 60179979 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2461 Le Hong Gam 29-Oct-07 0305 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2462 Lý Trường Gia 28-Apr-06 60169356 Khối 5 Sao Việt 7

2463 Đinh Viết Gia 27-Apr-08 60183873 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

Page 78: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2464 Hồ Đông Giản 27-Oct-06 60160132 Khối 5 Lương Định Của 3

2465 Đỗ Trịnh Thy Giang 3-Jan-07 60184556 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2466 Vo Nguyễn Quỳnh Giang 12-Dec-08 60184984 Khối 3 Kết Đoàn 1

2467 Nguyễn Phan Lam Giang 18-Sep-06 60185346 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2468 Phạm Ngọc Trà Giang 6-Aug-08 60186138 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2469 Nguyễn Dương HươngGiang 2-Jan-07 60191160 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2470 Đỗ Trường Giang 30-Nov-06 60186533 Khối 5 Việt Úc 1

2471 Nhữ Hoàng Giang 13-Jul-08 60162667 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

2472 Trần Hương Giang 5-Jul-07 60162838 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

2473 Hoàng Vo Hương Giang 23-Aug-08 60164831 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2474 Phạm Thùy Minh Giang 20-Aug-06 60189304 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

2475 Nguyễn Bảo Giang 27-Apr-07 60171298 Khối 4 Nguyễn Huệ 3 4

2476 Nguyễn Ngân Giang 5-Apr-08 60186545 Khối 3 Bàu Sen 5

2477 Phạm Nguyễn HươngGiang 1-Nov-06 60170606 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2478 Nguyễn Mai Châu Giang 7-Jan-07 60190530 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2479 Dương Hương Giang 16-Mar-07 60169004 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2480 Vo Thái Quỳnh Giang 8-Nov-09 60169132 Khối 2 Sao Việt 7

2481 Vo Thị Trà Giang 17-Dec-06 60190584 Khối 5 Việt Úc 7

2482 Bùi Thị Hương Giang 6-Nov-07 60169542 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

2483 Lê Huỳnh Hương Giang 24-Feb-06 60190682 Khối 5 Âu Dương Lân 8

2484 Trần Trường Giang 8-Feb-06 60180631 Khối 5 Vo Trường Toản 10

2485 Nguyễn Ngọc HươngGiang 4-May-08 60189766 Khối 3 Vo Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

2486 Lư Trúc Giang 30-Mar-06 60174373 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

2487 Nguyễn Trường Giang 13-Nov-08 60175241 Khối 3 Nguyễn Du 12

2488 Lê Hoàng Quốc Giang 23-Dec-06 60167496 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

2489 Tạ Hương Giang 3-May-08 60176398 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

2490 Nguyễn Hương Giang 14-Jun-06 60176699 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2491 Đặng Vu Ngân Giang 12-Jan-07 60189773 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

2492 Đoàn Trần Bảo Giang 16-May-06 60189787 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2493 Nguyễn Ngọc Hằng Giang 13-Jun-07 60180038 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

2494 Đặng Tiểu Giang 5-Apr-06 60189808 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

2495 Trương Thị Hương Giang 6-Sep-06 60180264 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

Page 79: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2496 Nguyễn Phan Trà Giang 4-Jul-08 60179191 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2497 Phạm Chiêu Giang 28-Jan-08 60178767 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

2498 Vu Trường Giang 5-Jun-07 60178739 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

2499 Nguyễn Thị Hương Giang 11-Apr-07 60172747 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

2500 Lê Hương Giang 14-May-07 60172886 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

2501 Huỳnh Phan Hương Giang 29-Oct-06 60173785 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

2502 Vo Hương Giang 28-Apr-07 60174022 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

2503 Phạm Hương Giang 25-Apr-06 60178343 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2504 Nguyễn Ngọc Châu Giang 13-Mar-08 60183215 Khối 3 Sơn Cang- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

2505 Nguyễn Hương Giang 11-Mar-06 60184453 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

2506 Nguyễn Thanh Giang 6-Feb-06 60172362 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

2507 Phạm Nguyễn ChiêuGiang 9-Jan-08 60161200 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

2508 Tô Ngân Giang 9-Jul-06 60161375 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

2509 Trương Hiếu Giang 6-Mar-06 60162152 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2510 Luu Huong Giang 7-Aug-08 0047 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

2511 Pham Huynh HuongGiang 30-May-07 0026 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

2512 Le Uyen Quynh Giang 11-Jan-08 0196 5 Th Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

2513 Huynh Le Ngan Giang 12-Jan-07 0359 5 Th Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Gò Vấp

2514 Hoang Huong Giang 20-Oct-06 0039 7 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

2515 Nguyen Duong HuongGiang 2-Jan-07 0072 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

2516 Nguyen Phan Tra Giang 04/Jul/2008 23160518031 4.1 Wellspring

2517 Trinh Ngo Lam Giang 06/Aug/2006 2316051707 Wellspring

2518 Nguyễn Ý Thiên Giao 1-Nov-08 60166395 Khối 3 Phù Đổng 6

2519 Nguyễn Xuân Giao 28-Jan-08 60169943 Khối 3 Sao Việt 7

2520 Nguyễn Ngọc Minh Giao 12-Jan-06 60190484 Khối 4 Sao Việt 7

2521 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 2-Jan-08 60163982 Khối 3 Hiệp Phú 9

2522 Trần Quỳnh Giao 7-Mar-07 60179862 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

2523 Phan Nữ Quỳnh Giao 10-Dec-08 60172710 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

2524 Nguyễn Trần PhươngGiao 10-Sep-06 60179490 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2525 Vuong Quynh Giao 27-Mar-07 0329 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

2526 Vu Quoc Khanh Giao 4-Jul-09 0003 Th Hồ Văn Huê

2527 Bien Ngoc Giao 22-Nov-07 0195 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

Page 80: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2528 Nguyễn Trung Giáp 7-Feb-09 60162380 Khối 2 An Binh 2

2529 Thiệu Nguyễn MinhGiàu 12-Jan-07 60166586 Khối 4 Vo Văn Tần 6

2530 Nguyễn Ngọc Giàu 7-Nov-06 60175171 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

2531 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 20-Jul-08 60172934 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

2532 Đỗ Ngọc Giàu 28-Mar-06 60173227 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

2533 Nguyen Le Ngoc Ha 9-Aug-08 0013 4 Th Giồng Ông Tố - Quận 2

2534 Nguyen Thai Ha 8-Oct-09 0166 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2535 Nguyen Ngoc Ha 13-Jun-07 0340 5 Dl Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

2536 Truong Nguyen KhanhHa 1-Aug-08 0439 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

2537 Vo Tran Ha 13-Jan-08 0550 4 Th Triệu Thị Trinh - Quận 10

2538 Tran Huu Hoang Ha 14-Aug-08 0650 4 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

2539 Duong Khanh Ha 4-Dec-08 0030 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

2540 Vo Song Ha 17-Mar-08 0123 PGD Q1 Th Khai Minh - Quận 1

2541 Lam Cao Thanh Ha 18-Sep-08 0125 PGD Q1 Th Khai Minh - Quận 1

2542 Le Tran Hoang Ha 30-Aug-07 0242 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2543 Nguyen Minh Ha 9-Feb-08 0295 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2544 Do Ngan Ha 23/Jan/2008 23160518046 4.4 Wellspring

2545 Tran Nhat Ha 10/Sep/2009 23160518016 3.4 Wellspring

2546 Vu Cam Ha 27-Mar-09 0038 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

2547 Le Thanh Ha 13-May-09 0028 3 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

2548 Nguyen Minh KhanhHa 17-Sep-07 0045 5

2549 Vo Van Ha 24-Nov-05 0003 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

2550 Vu Ngoc Ha 27-Jun-06 0120 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2551 Nguyen Ngoc Ngan Ha 24-Sep-09 0218 3 Th Thới Thạnh - Huyện Hóc Môn

2552 Truong Ngoc Song Ha 18-Feb-09 0025 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

2553 Nguyen Xuan Bao Ha 19-Dec-09 0044 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

2554 Nguyen Thu Ha 29-Sep-07 0019 Tự Do

2555 Nguyễn Xuân Bảo Hà 19-Dec-09 60185601 Khối 2 Lương Thế Vinh 1

2556 Lê Trần Hoàng Hà 30-Aug-07 60191137 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2557 Vu Thanh Hà 16-Sep-06 60191145 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2558 Trần Khánh Hà 27-May-06 60185983 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

2559 Nguyễn Minh ThiênHà 27-Jun-06 60186291 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

Page 81: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2560 Đỗ Thu Hà 30-Oct-06 60191187 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2561 Vu Khánh Hà 29-Sep-06 60186471 Khối 5 Trần Quang Khải 1

2562 Phan Thị Thu Hà 12-Aug-08 60160295 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

2563 Nguyễn Ngọc Hà 13-Dec-07 60186641 Khối 4 Bàu Sen 5

2564 Nguyễn Ngân Hà 6-Oct-07 60187104 Khối 4 Minh Đạo 5

2565 Đào Trúc Hà 12-Dec-08 60168982 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2566 Nguyễn Ngân Hà 1-Jan-08 60169991 Khối 3 Sao Việt 7

2567 Hoàng Ngân Hà 11-Nov-08 60170050 Khối 3 Sao Việt 7

2568 Lê Trần Ngân Hà 20-Dec-07 60170198 Khối 4 Sao Việt 7

2569 Nguyễn Cảnh Hà 4-Feb-07 60163879 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2570 Thái Thu Hà 24-Jul-06 60188362 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2571 Vu Thị Khánh Hà 27-Feb-08 60175235 Khối 3 Nguyễn Du 12

2572 Nguyễn Thanh Hà 6-Dec-07 60175251 Khối 4 Nguyễn Du 12

2573 Nguyễn Thùy Thái Hà 3-Nov-07 60174632 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

2574 Hớn Hải Hà 2-Aug-07 60167584 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

2575 Nguyễn Ngọc ThanhHà 22-Jul-06 60190615 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

2576 Nguyễn Thái Hà 3-Oct-07 60189907 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

2577 Nguyễn Thị Thu Hà 14-Jan-06 60189921 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

2578 Trần Hữu Hoàng Hà 14-Aug-08 60176066 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

2579 Nguyễn Thu Hà 16-Oct-06 60177978 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2580 Khổng Thị Bảo Hà 26-Sep-06 60177152 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

2581 Phạm Minh Hà 16-Jul-07 60177543 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2582 Lê Phương Hà 19-Apr-06 60189735 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2583 Bùi Diệu Hà 16-Nov-08 60176441 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

2584 Nguyễn Minh Hà 9-Feb-08 60177721 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2585 Nguyễn Thị Thu Hà 7-Jul-07 60174766 Khối 4 Tân Thành Củ Chi

2586 Hồ Thị Ngọc Hà 28-Jul-07 60178779 Khối 4 Chi Lăng Gò Vấp

2587 Nguyễn Ngọc KhánhHà 10-Oct-08 60179876 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

2588 Nguyễn Ngọc Hà 13-Jun-07 60180240 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

2589 Nguyễn Ngọc Minh Hà 28-Aug-06 60172771 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

2590 Trần Lê Khánh Hà 16-Jan-08 60173058 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

2591 Nguyễn Hải Ngân Hà 12-Jan-07 60173255 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

Page 82: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2592 Lê Nguyễn Ngọc Hà 9-Jan-06 60173819 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

2593 Vo Ngọc Ngân Hà 1-Apr-06 60174260 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

2594 Phạm Thị Thu Hà 12-Jul-07 60171846 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

2595 Trần Mỹ Vân Hà 23-Feb-07 60178538 Khối 4 Phạm Ngọc Thạch Phú Nhuận

2596 Vo Nguyễn Ngọc Hà 11-Jun-06 60181092 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

2597 Đỗ Thiên Hà 14-Jul-09 60181179 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

2598 Đỗ Ngân Hà 4-Jun-08 60181284 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

2599 Nguyễn Dương ThanhHà 27-Aug-09 60181583 Khối 2 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2600 Chu Ngọc Hải Hà 11-May-06 60181717 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2601 Đặng Thanh Hà 7-May-08 60182762 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

2602 Ngô Vu Thanh Hà 30-Jul-06 60183038 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2603 Nguyễn Thanh Hà 8-Feb-07 60183280 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

2604 Phạm Nguyễn HoàngHà 20-May-06 60183330 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

2605 Đào Hạnh Ngân Hà 17-May-09 60183344 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2606 Nguyễn Ngân Hà 24-Aug-06 60183652 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2607 Lê Đình Ngọc Hà 7-Nov-07 60183762 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

2608 Đoàn Nguyễn Việt Hà 27-Feb-08 60183890 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

2609 Trịnh Lê Phương Hà 30-Jan-07 60183929 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

2610 Nguyễn Khánh Hà 3-Apr-08 60171923 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

2611 Nguyễn Thị Ngọc Hà 7-Jun-06 60172031 Khối 5 Duy Tân- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

2612 Hứa Hoàng Hà 9-Sep-09 60172126 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

2613 Nguyễn Ngọc ThanhHà 24-Sep-08 60161637 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

2614 Hứa Nguyễn Thái Hà 25-Apr-07 60162245 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

2615 Nguyễn MaelWenn LamHạ 15-Apr-08 60186620 Khối 3 Bàu Sen 5

2616 Nguyễn Phạm Nhật Hạ 28-Apr-08 60170062 Khối 3 Sao Việt 7

2617 Phan Lê Nhật Hạ 4-Nov-07 60188118 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

2618 Ngô Nhật Hạ 10-Jul-08 60176453 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

2619 Từ Hoàng Hạc 19-Sep-09 60162033 Khối 2 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

2620 Ngo Dong Hai 8-Jun-03 0008 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

2621 Nguyen Phuoc Hai 29-Jun-09 0175 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2622 Bui Hoang Hai 4-Nov-08 0264 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

2623 Truong Chan Hai 26-May-07 0386 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

Page 83: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2624 Nguyen Phan Minh Hai 5-Jan-07 0477 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

2625 Tieu Hoang Hai 31-Mar-07 0544 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

2626 Le Hoang Hai 22-Jul-07 0695 5 Th Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

2627 Nguyen Ba Phuoc Hai 24-Apr-07 0083 PGD Q1 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

2628 Duong Nam Hai 4-Aug-10 0061 2 Th Lê Lai - Quận Tân Phú

2629 Tran Hoang Hai 9-Jan-09 0094 3 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

2630 Hoàng Đức Hải 15-Jul-08 60173358 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

2631 Lê Thanh Hải 1-Jul-07 60191069 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2632 Trịnh Tuấn Hải 16-Jan-08 60186095 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2633 Nguyễn Hữu Nam Hải 23-Apr-07 60160156 Khối 4 Lương Định Của 3

2634 Trần Hồ Thanh Hải 22-Jun-06 60160192 Khối 5 Lương Định Của 3

2635 Phạm Thanh Hải 6-Apr-05 60160371 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

2636 Bùi Trung Hải 7-Mar-06 60165181 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

2637 Lê Kim Long Hải 18-Jun-07 60160948 Khối 4 Trương Quyền 3

2638 Võ Thanh Hải 9-Jun-08 60186589 Khối 3 Bàu Sen 5

2639 Nguyễn Hoàng Hải 29-Jul-08 60187075 Khối 3 Minh Đạo 5

2640 Lê Việt Hải 15-Apr-07 60190553 Khối 4 Việt Úc 7

2641 Nguyễn Thị Hoàng Hải 26-Jun-06 60169478 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

2642 Tiêu Hoàng Hải 31-Mar-07 60190282 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

2643 Vu Đình Hoàng Hải 4-May-06 60180637 Khối 5 Vo Trường Toản 10

2644 Nguyễn Việt Hải 6-Apr-06 60177604 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2645 Đinh Huy Hải 2-Dec-06 60174924 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2646 Đàm Thanh Hải 13-Apr-06 60180076 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

2647 Nguyễn Phan Minh Hải 5-Jan-07 60173268 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

2648 Trương Chấn Hải 26-May-07 60190079 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

2649 Vu Hoàng Hải 6-Apr-08 60178240 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2650 Nguyễn Tâm TrườngHải 25-Jul-06 60182035 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

2651 Trần Quốc Việt Hải 9-Nov-06 60182325 Khối 5 Lý Thường Kiệt Tân Bình

2652 Nguyễn Mộng ĐôngHải 23-Aug-07 60183520 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2653 Lê Huỳnh Tuấn Hải 5-Jul-06 60183948 Khối 5 Thân Nhân Trung Tân Bình

2654 Lê Hoàng Hải 22-Jul-07 60172091 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

2655 Nguyễn Hoàng Hải 4-Jan-08 60172402 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 84: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2656 Vo Lư Minh Hải 22-Dec-07 60175433 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

2657 Nguyễn Thanh Hải 4-Dec-06 60161867 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

2658 Lê Thanh Hải 31-Mar-06 60189407 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2659 Thái Haley 26-Jul-08 60162856 Khối 3 Pathway International School 2

2660 Pham Nguyen Yen Han 17-Sep-07 60188852 Khối 4 Trương Định 10

2661 Tran Nguyen Hong Han 30-Sep-06 60180194 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2662 Do Nguyen Gia Han 24-Jan-08 0005 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

2663 Nguyen Ngoc Mai Han 28-Sep-07 0029 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

2664 Truong Ngoc Mai Han 30-Apr-08 0079 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

2665 Tran Nguyen Gia Han 4-Dec-07 0090 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

2666 Tran Gia Han 31-May-07 0002 5 Th Vo Thị Sáu - Quận 7

2667 Duong Nhat Kha Han 19-May-06 0125 5 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

2668 Nguyen Gia Han 26-Jul-10 0145 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2669 Huynh Le Gia Han 11-Jul-09 0203 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

2670 Nguyen Khanh Han 6-Nov-08 0336 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

2671 Huynh Bao Han 16-Jun-08 0008 5 Th Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi

2672 Dang Hieu Song Han 9-Sep-08 0020 3 Th Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

2673 Vo Dinh Kha Han 24-Jul-09 0006 Th Hồ Văn Huê

2674 Truong Nguyen Gia Han 4-Aug-09 0005 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2675 Nguyen Thi Bao Han 6-Apr-09 0010 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2676 Vo Ngoc Bao Han 7-Nov-08 0013 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2677 Nguyen Phuong Han 3-Jan-08 0053 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

2678 Ly Gia Han 31-Jan-08 0089 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2679 Vo Trinh Bao Han 8-Dec-08 0112 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

2680 Tran Pham Gia Han 10-Oct-07 0203 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

2681 Dang Hieu Song Han 9-Sep-08 0218 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

2682 Tran Gia Han 17-Nov-07 0314 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2683 Duong Ngoc Han 28-Feb-07 0326 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2684 Tran Ngoc Gia Han 7-May-08 0342 4 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

2685 Tran Nguyen Gia Han 25-Sep-07 0387 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2686 Tran Nguyen Bao Han 18-Sep-07 0388 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2687 Ho Dong Ngoc Han 7-Apr-07 0389 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

Page 85: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2688 Tran Ngoc Kim Han 28-Mar-07 0390 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2689 Hoang Gia Han 13-Mar-07 0423 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

2690 Nguyen Ngoc Han 17-Nov-07 0460 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

2691 Nguyen Ngoc Bao Han 31-Jan-07 0483 5 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

2692 Tieu Gia Han 23-Jan-07 0488 5 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

2693 Pham Tuong Han 31-Jan-08 0514 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

2694 Luong Nguyen Gia Han 22-Mar-08 0572 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

2695 Luong Nguyen Gia Han 5-Oct-07 0603 5 Th Lương Định Của - Quận 3

2696 Hoang Gia Han 17-May-08 0034 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

2697 Duong Gia Han 6-Apr-07 0076 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

2698 Le Gia Han 17-Jun-08 0086 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

2699 Ho Tran Nguyen Han 14-May-07 0127 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

2700 Le Gia Han 19-Jul-08 0135 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

2701 Chau Gia Han 20-Nov-07 0164 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

2702 Doan Ngoc Bao Han 24-Apr-07 0230 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

2703 Do Huynh Gia Han 5-Jan-08 0009 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

2704 Nguyen Gia Han 28/Aug/2009 23160518021 3.5 Wellspring

2705 Pham Gia Han 29/Dec/2009 23160518012 3.2 Wellspring

2706 Nguyen Dang Ngoc Han 6-May-09 0012 Th Lam Sơn

2707 Phung Gia Han 13-Jan-09 0025 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2708 Nguyen Kha Han 26-May-08 0068 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

2709 Tran Gia Han 31-Dec-08 0080 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

2710 Duong Minh Han 9-Jun-09 0084 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2711 Đoàn Ngọc Bảo Hân 24-Apr-07 60184583 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2712 Trần Gia Hân 15-Jan-09 60184729 Khối 2 Đuốc Sống 1

2713 Đỗ Ngọc Bảo Hân 26-Dec-07 60184842 Khối 4 Đuốc Sống 1

2714 Nguyễn Ngọc gia Hân 11-Oct-07 60184868 Khối 4 Đuốc Sống 1

2715 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12-Apr-06 60184912 Khối 5 Đuốc Sống 1

2716 Đỗ Ngọc Bảo Hân 21-Dec-06 60184923 Khối 5 Đuốc Sống 1

2717 Phạm Phương Gia Hân 10-Apr-09 60186330 Khối 2 Hòa Bình 1

2718 Lê Gia Hân 17-Jun-08 60186338 Khối 3 Hòa Bình 1

2719 Lê Nguyễn Bảo Hân 8-Aug-09 60185395 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

Page 86: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2720 Châu Gia Hân 20-Nov-07 60190804 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2721 Hoàng Gia Hân 29-Oct-07 60185528 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2722 Trần Nguyễn Bảo Hân 7-Apr-06 60190848 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2723 Vương Trần Bảo Hân 8-Oct-07 60185702 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

2724 Hoàng Ngọc Gia Hân 31-Dec-07 60191112 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

2725 Vương Trần Gia Hân 20-Aug-06 60185817 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

2726 Dương Minh Hân 9-Jun-09 60185067 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2727 Phan Bảo Hân 30-Aug-07 60185273 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2728 Bùi Gia Hân 24-Feb-06 60185341 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2729 Hồ Trần Nguyên Hân 14-May-07 60185853 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

2730 Vo Thái Khả Hân 3-Dec-07 60116877 Khối 4 Phan Văn Trị 1

2731 Trương Gia Hân 24-Jan-07 60186249 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2732 Dương Gia Hân 6-Apr-07 60191150 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2733 Nguyễn Gia Hân 16-Dec-07 60186252 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2734 Phan Nguyễn Gia Hân 30-Aug-08 60186509 Khối 3 Việt Úc 1

2735 Nguyễn Trần Bảo Hân 1-Nov-07 60186520 Khối 4 Việt Úc 1

2736 Thái Bảo Hân 14-Apr-07 60189432 Khối 3 Giồng Ông Tố 2

2737 Lê Ngọc Gia Hân 12-Feb-07 60162712 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

2738 Nguyễn Trịnh Triệu Hân 19-Jul-08 60162774 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

2739 Man Gia Hân 29-Nov-08 60160034 Khối 3 Kỳ Đồng 3

2740 Lương Nguyễn Gia Hân 5-Oct-07 60160148 Khối 4 Lương Định Của 3

2741 Lý Gia Hân 25-Jul-08 60160290 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

2742 Phan Phước Ngọc Hân 1-Mar-08 60164797 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2743 Võ Lê Gia Hân 22-Jan-07 60164886 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

2744 Nguyễn Thị Mai Hân 14-Aug-07 60165099 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

2745 Chử Gia Hân 21-Sep-07 60160622 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

2746 Nguyễn Trầm Gia Hân 30-Dec-08 60160846 Khối 3 Trương Quyền 3

2747 Bùi Đỗ Quỳnh Hân 29-Sep-08 60171126 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2748 Nguyễn Ngọc Hân 10-Apr-08 60171353 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

2749 Trần Mỹ Gia Hân 15-Apr-07 60187213 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2750 Bùi Ngọc Hân 22-May-07 60187227 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2751 Phạm Gia Hân 7-Nov-08 60186624 Khối 3 Bàu Sen 5

Page 87: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2752 Đỗ Gia Hân 1-Sep-08 60186615 Khối 3 Bàu Sen 5

2753 Nguyễn Lê Khả Hân 6-Aug-06 60186911 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

2754 Cao Gia Hân 17-Jul-07 60187119 Khối 4 Minh Đạo 5

2755 Nguyễn Ngọc Hân 1-Oct-07 60191029 Khối 4 Nguyễn Đức Cảnh 5

2756 Trần Vu Thụy Hân 11-Apr-06 60187397 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2757 Phạm Ý Hân 7-Mar-07 60187551 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2758 Thái Gia Hân 1-Apr-08 60165931 Khối 3 Châu Văn Liêm 6

2759 Lâm Đặng Bảo Hân 21-Dec-07 60165988 Khối 3 Chi Lăng 6

2760 Hồng Nguyễn Gia Hân 22-Dec-08 60166072 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2761 Trần Gia Hân 13-Feb-08 60166387 Khối 3 Phù Đổng 6

2762 Lâm Gia Hân 4-Dec-07 60166411 Khối 4 Phù Đổng 6

2763 Nguyễn Hoàng Gia Hân 7-Jan-09 60166535 Khối 2 Vo Văn Tần 6

2764 Nguyễn Trần Bảo Hân 18-Jan-08 60170383 Khối 3 Kim Đồng 7

2765 Quách Gia Hân 3-Aug-06 60170404 Khối 5 Kim Đồng 7

2766 Mai Nguyễn Ngọc Hân 17-Mar-06 60170448 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

2767 Trần Gia Hân 15-Oct-07 60168902 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2768 Trương Nguyễn Gia Hân 4-Aug-09 60169624 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2769 Phan Hoàng Gia Hân 30-Apr-08 60169741 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2770 Đỗ Mai Hân 22-Jun-08 60169728 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2771 Lê An Gia Hân 12-Dec-07 60170513 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2772 Lâm Nguyễn Ngọc Hân 14-Jun-07 60170569 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2773 Nguyễn Phương Hân 3-Jan-08 60168985 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2774 Nguyễn Nhật Gia Hân 27-Jan-07 60168994 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2775 Đinh Gia Hân 11-May-09 60169160 Khối 2 Sao Việt 7

2776 Triệu Ngọc Gia Hân 25-Feb-09 60169268 Khối 2 Sao Việt 7

2777 Nguyễn Minh Ngọc Hân 25-Nov-08 60169938 Khối 3 Sao Việt 7

2778 Lê Bảo Hân 5-Mar-08 60169935 Khối 3 Sao Việt 7

2779 Huỳnh Ái Hân 25-Dec-07 60170124 Khối 4 Sao Việt 7

2780 Phạm Gia Hân 11-Nov-07 60170209 Khối 4 Sao Việt 7

2781 Mã Lý Khả Hân 21-Nov-07 60170226 Khối 4 Sao Việt 7

2782 Phan Khả Hân 30-Apr-06 60190454 Khối 4 Sao Việt 7

2783 Nguyễn Ngọc Hân 11-May-06 60190568 Khối 5 Việt Úc 7

Page 88: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2784 Ngô Gia Hân 14-May-06 60190579 Khối 5 Việt Úc 7

2785 Trần Gia Hân 13-Mar-07 60190594 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

2786 Trương Ngọc Gia Hân 7-Feb-07 60163835 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2787 Nguyễn Bảo Hân 31-Jul-07 60163878 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2788 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 10-Nov-07 60164397 Khối 4 Nguyễn Văn Bá 9

2789 Trần Bảo Hân 23-Nov-08 60187669 Khối 3 Bắc Hải 10

2790 Nguyễn Ngọc Minh Hân 28-Aug-07 60187689 Khối 4 Bắc Hải 10

2791 Huỳnh Lê Gia Hân 12-Oct-06 60190251 Khối 5 Bắc Hải 10

2792 Phạm Tường Hân 31-Jan-08 60187822 Khối 3 Dương Minh Châu 10

2793 Lê Gia Hân 20-Aug-08 60187817 Khối 3 Dương Minh Châu 10

2794 Lý Gia Hân 16-May-08 60188006 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

2795 Ngô Ngọc Gia Hân 28-Nov-06 60190296 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2796 Tiêu Gia Hân 23-Jan-07 60188476 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

2797 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22-Nov-07 60190307 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

2798 Châu Thị Ngọc Hân 1-Jun-07 60188723 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

2799 Vu Nguyễn Gia Hân 22-Aug-08 60189022 Khối 3 Việt Úc 10

2800 Nguyễn Lưu Gia Hân 16-Jul-07 60188922 Khối 4 Việt Úc 10

2801 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 29-Jul-07 60180577 Khối 4 Vo Trường Toản 10

2802 Lâm Đặng Khánh Hân 31-Oct-08 60168314 Khối 3 Phùng Hưng 11

2803 Lê Thị Ngọc Hân 16-Sep-06 60168458 Khối 5 Quyết Thắng 11

2804 Lâm Gia Hân 21-Jan-07 60175262 Khối 4 Nguyễn Du 12

2805 Nguyễn Vu Gia Hân 7-Sep-06 60190104 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

2806 Võ Gia Hân 21-Jan-06 60175352 Khối 5 Trương Định 12

2807 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20-Apr-07 60167546 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

2808 Trương Kim Hân 15-Jun-06 60167707 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

2809 Hồng Thảo Hân 18-Mar-06 60167712 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

2810 Trần Nguyễn Gia Hân 19-Nov-07 60166811 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

2811 Lê Nguyễn Bảo Hân 26-Dec-06 60167169 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

2812 Vo Phạm Gia Hân 6-Apr-06 60167178 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

2813 Tô Ngọc Hân 22-Feb-09 60167199 Khối 2 Lê Công Phép Bình Tân

2814 Lâm Triều Hân 25-May-07 60168834 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

2815 Hồ Gia Hân 5-Feb-06 60168102 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

Page 89: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2816 Trần Gia Hân 21-Apr-07 60176984 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

2817 Huỳnh Lê Gia Hân 18-Oct-08 60177044 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

2818 Trịnh Lê Gia Hân 4-Dec-06 60177962 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2819 Mai Ngọc Gia Hân 7-Mar-07 60176317 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

2820 Trần Công Gia Hân 15-Sep-07 60177467 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2821 Nguyễn Trương Gia Hân 25-Mar-07 60177560 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2822 Lê Nguyễn Bảo Hân 26-Apr-06 60176353 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

2823 Nguyễn Gia Hân 14-May-07 60176426 Khối 4 Tầm Vu Bình Thạnh

2824 Trương Gia Hân 31-Jan-09 60176490 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2825 Nguyễn Ngọc Khả Hân 17-Nov-07 60176603 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2826 Trịnh Gia Hân 9-Sep-08 60176776 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2827 Phạm Đặng Gia Hân 3-Sep-07 60176827 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2828 Lê Mỹ Hân 25-Oct-06 60189518 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2829 Nguyễn Gia Hân 25-Sep-09 60177998 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

2830 Ngô Khánh Hân 13-Mar-08 60178007 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

2831 Huỳnh Nhã Hân 4-Sep-07 60170825 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

2832 Trần Gia Hân 15-May-06 60170915 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

2833 Trịnh Hà Gia Hân 24-Jun-06 60170946 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

2834 Trần Hồ Ngọc Hân 2-Jan-06 60174744 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

2835 Nguyễn Ngọc Hân 11-May-07 60174909 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

2836 Trần Nguyễn Bảo Hân 2-Feb-08 60174976 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

2837 Nguyễn Trần Bảo Hân 10-Jan-06 60178803 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

2838 Nguyễn Lê Gia Hân 3-Nov-08 60180001 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2839 Phan Nhật Gia Hân 5-Aug-06 60179977 Khối 5 Lê Đức Thọ - Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

2840 Lư Gia Hân 15-Nov-08 60179607 Khối 3 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

2841 Phan Thị Ngọc Hân 6-May-06 60179664 Khối 5 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

2842 Trần Ngọc Bảo Hân 27-Jan-07 60179155 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2843 Võ Hoàng Gia Hân 3-May-06 60179164 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2844 Nguyễn Hoàng Gia Hân 1-Nov-07 60180335 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2845 Nguyễn Thanh Gia Hân 25-Nov-07 60180350 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2846 Nguyễn Ngọc Hân 15-Jan-06 60178721 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

2847 Nguyễn Ngọc Như Hân 16-Feb-06 60173602 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

Page 90: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2848 Đỗ Nguyễn Gia Hân 24-Jan-08 60173419 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

2849 Trần Bảo Hân 4-Feb-06 60173466 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

2850 Phạm Lê Gia Hân 16-Jul-08 60173519 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

2851 Phạm Hồ Ngọc Hân 10-Sep-06 60173640 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

2852 Phan Lê Gia Hân 7-Jan-08 60173710 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

2853 Nguyễn Ngọc Duy Hân 14-Sep-07 60190048 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

2854 Đỗ Ngọc Gia Hân 7-Feb-07 60173652 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

2855 Vu Lê Ngọc Hân 30-Jan-08 60173779 Khối 3 Tân Hiệp Hóc Môn

2856 Dương Ngọc Hân 28-Feb-07 60173867 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

2857 Nguyễn Ngọc Gia Hân 9-May-07 60190119 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

2858 Trần Ngọc Hân 26-Jun-07 60174072 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

2859 Nguyễn Nhật Bảo Hân 29-Sep-07 60174153 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

2860 Trần Nguyễn Gia Hân 25-Sep-07 60174218 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

2861 Trần Gia Hân 6-Mar-07 60174336 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

2862 Hoàng Gia Hân 13-Mar-07 60174341 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

2863 Trần Ngọc Bảo Hân 23-Oct-08 60178186 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2864 Lý Bảo Hân 29-Jul-08 60178181 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2865 Nguyễn Vu Gia Hân 21-Oct-06 60178342 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2866 Nguyễn Ngọc Gia Hân 28-Aug-07 60179433 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2867 Thái Ngọc Gia Hân 20-Dec-06 60179469 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2868 Nguyễn Hà Gia Hân 20-Feb-08 60178646 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

2869 Đặng Ngọc Hân 7-Oct-08 60180945 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

2870 Trẫn Nguyễn Bảo Hân 27-Feb-08 60181277 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

2871 Nguyễn Bảo Hân 22-Jan-08 60181314 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

2872 Nguyễn Thị Thanh Hân 24-Oct-06 60181728 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2873 Vo Nguyễn Huỳnh GiaHân 5-Apr-06 60182277 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

2874 Văn Gia Hân 25-May-08 60182560 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2875 Chau Ngọc Gia Hân 5-Aug-06 60190204 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2876 Hồ Lưu Gia Hân 2-May-06 60183031 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2877 Phạm Thanh Hân 7-Oct-06 60190218 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2878 Nguyễn Bảo Hân 14-Jan-09 60183148 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

2879 Trần Phan Bảo Hân 17-Sep-07 60183935 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

Page 91: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2880 Trần Bảo Hân 22-Nov-08 60184229 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2881 Lâm Nguyễn Bảo Hân 16-Apr-07 60190244 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

2882 Trần Gia Hân 8-Jun-07 60180774 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

2883 Bùi Ngọc Hân 7-May-06 60184420 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

2884 Trương Lê Ngọc Hân 15-May-07 60189570 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

2885 Trần Như Bảo Hân 4-Sep-07 60172583 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

2886 Huỳnh Song Gia Hân 27-Jun-06 60172613 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

2887 Phan Bảo Hân 7-Mar-07 60175426 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

2888 Nguyễn Hồng Hân 20-Feb-07 60175665 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2889 Phạm Gia Hân 18-Aug-06 60189990 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2890 Trần Lê Gia Hân 24-Oct-06 60189992 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2891 Ngô Trương Gia Hân 22-Nov-06 60172699 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

2892 Diệp Gia Hân 10-Oct-07 60161281 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

2893 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 20-Nov-07 60161339 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

2894 Dương Phạm KhánhHân 1-Jul-07 60161468 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

2895 Đậu Gia Hân 26-Mar-06 60161588 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

2896 Trương Ngọc Mai Hân 30-Apr-08 60161641 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

2897 Nguyễn Đặng Gia Hân 25-Jul-06 60161775 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

2898 Nguyễn Lê Bảo Hân 22-Dec-07 60162063 Khối 4 Nguyễn Trung Trực- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

2899 Lê Ngọc Bảo Hân 29-Apr-06 60189404 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

2900 Nguyễn Lê Ngọc Hân 12-Apr-06 60162108 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

2901 Nguyễn Ngọc Hân 2-Jun-07 60162132 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2902 Lưu Nguyễn Gia Hân 7-Sep-07 60162139 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2903 Phan Nguyễn Bảo Hân 21-Feb-06 60162283 Khối 5 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

2904 Luong Nguyen ThanhHang 19-Jun-10 0149 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2905 Le Minh Hang 18-Jun-06 0031 Việt Anh

2906 Tran Minh Hang 2-Apr-07 0037 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2907 Nguyen Le Thuy Hang 9-Mar-07 0464 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

2908 Pham Minh Hang 23-Jan-09 0008 3 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

2909 Luong Minh Hang 15-Jun-10 0155 2 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

2910 Tran Nguyen Minh Hang 18-Jul-09 0128 Th Phan Văn Trị - Quận 1

2911 Phạm Thanh Hằng 14-Jun-08 60185444 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

Page 92: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2912 Lâm Xuân Hằng 2-Nov-08 60185638 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

2913 Nguyễn Trương KimHằng 16-Jan-08 60186608 Khối 3 Bàu Sen 5

2914 Lê Minh Thái Hằng 22-Feb-08 60186596 Khối 3 Bàu Sen 5

2915 Lê Vu Thúy Hằng 14-Oct-07 60191004 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

2916 Phạm Minh Hằng 2-Aug-07 60190412 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2917 Trần Minh Hằng 2-Apr-07 60190514 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2918 Nguyễn Nhật Hằng 3-Oct-09 60169211 Khối 2 Sao Việt 7

2919 Trần Ánh Hằng 11-Jun-07 60170186 Khối 4 Sao Việt 7

2920 Vu Thị Việt Hằng 6-Jan-09 60164131 Khối 2 Lê Văn Việt 9

2921 Nguyễn Trần KhánhHằng 14-Mar-07 60187872 Khối 4 Dương Minh Châu 10

2922 Nguyễn Thu Hằng 11-Oct-06 60188083 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2923 Lê Thị Thanh Hằng 24-Apr-07 60167204 Khối 4 Lê Công Phép Bình Tân

2924 Phan Thị Minh Hằng 1-Jul-07 60168098 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

2925 Lê Thị Diễm Hằng 30-Oct-06 60177628 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2926 Trần Thị Ánh Hằng 27-Apr-06 60178811 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

2927 Nguyễn Minh Hằng 14-Apr-06 60179827 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

2928 Trương Thanh Hằng 3-Jan-07 60180006 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2929 Phạm Thị Minh Hằng 23-Aug-06 60189816 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2930 Lê Thị Hằng 28-Jan-06 60173383 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

2931 Khúc Nguyễn Ngọc Hằng 29-May-06 60173817 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

2932 Trương Mỹ Hằng 25-Nov-08 60161298 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

2933 Nguyễn Đặng Như Hằng 4-Jan-06 60189416 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

2934 Trịnh Minh Hằng 28-Apr-08 60173372 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

2935 Trần Nguyên Hanh 16-Nov-07 60180370 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2936 Ho Gia Hanh 12-Feb-09 0012 3 Th Bình Quới - Quận Thủ Đức

2937 Tran Nguyen Hong Hanh 5-May-03 0046 5 Th Chính Nghĩa - Quận 5

2938 Do Thi Hong Hanh 6-Sep-06 0039 Việt Anh

2939 Ton Nu Minh Hanh 14-Dec-07 0564 5 Th Trương Định - Quận 10

2940 Trần Đình Minh Hạnh 13-Sep-07 60185525 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2941 Vo Thị Minh Hạnh 23-Feb-07 60185530 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2942 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 28-May-06 60160272 Khối 5 Mê Linh 3

2943 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1-May-07 60164747 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

Page 93: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2944 Trương Bùi Mỹ Hạnh 14-Aug-06 60187407 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2945 Lê Trần Như Hạnh 28-Mar-08 60169714 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2946 Bùi Nguyễn Minh Hạnh 26-Aug-08 60169814 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2947 Nguyễn Minh Gia Hạnh 8-Jan-09 60169172 Khối 2 Sao Việt 7

2948 Đỗ Thị Minh Hạnh 30-Jan-08 60169525 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

2949 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10-Apr-07 60190306 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

2950 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 25-Jul-06 60167371 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

2951 Dương Thị Mỹ Hạnh 5-Dec-06 60167374 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

2952 Nguyễn Hồng Hạnh 5-Oct-06 60174871 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

2953 Huỳnh Ngọc Minh Hạnh 22-Oct-07 60179679 Khối 4 Hanh Thông- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

2954 Trương Lê Hoàng Hạnh 4-Apr-07 60180377 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2955 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 24-Jun-07 60173205 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

2956 Nguyễn Định Mỹ Hạnh 29-Dec-07 60173905 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

2957 Nguyễn Minh Hạnh 28-Jun-06 60190623 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

2958 Phan Hồng Hạnh 17-Apr-06 60189965 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

2959 Trần Lưu Hồng Hạnh 19-Oct-06 60189858 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

2960 Aundre Tan Li Hao 7-Oct-09 60178625 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

2961 Vo Quang Hao 27-Sep-07 0086 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

2962 Phuong Chan Hao 28-Sep-05 0020 4 Th Minh Đạo - Quận 5

2963 Thai Phong Hao 3-Dec-06 0053 5 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

2964 Le Anh Hao 25-Sep-09 0160 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2965 Huynh Quoc Hao 14-Apr-09 0006 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

2966 Nguyen Gia Hao 28-Nov-07 0041 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

2967 Van Tri Hao 3-May-07 0032 Việt Anh

2968 Huynh Gia Hao 14-Feb-08 0011 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

2969 Huynh The Hao 30-Sep-07 0391 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2970 Pham Gia Hao 27-Jun-07 0553 5 Th Trương Định - Quận 10

2971 Nguyen To Nguyen Hao 14-Feb-07 0597 5 Th Lương Định Của - Quận 3

2972 Huynh Quoc Hao 14-Apr-09 0010 3 Th Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

2973 Nong Nguyen Quoc Hao 7-Jul-08 0022 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2974 Le Hoan Hao 18-Sep-09 0111 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2975 Nguyễn Hưu Hào 2-Apr-08 60185141 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 94: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

2976 Trần Gia Hào 7-Sep-06 60185339 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2977 Đoàn Hồ Gia Hào 16-Aug-07 60185940 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

2978 Nguyễn Đăng Hào 16-Sep-07 60186251 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2979 Huỳnh Gia Hào 9-May-06 60191182 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2980 Bùi Lê Chấn Hào 12-Sep-08 60186494 Khối 3 Việt Úc 1

2981 Phan Hào 16-Aug-06 60171125 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2982 Đỗ Anh Hào 21-Aug-06 60191008 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

2983 Nguyễn Song Hào 17-Mar-06 60187158 Khối 5 Minh Đạo 5

2984 Thái Tuấn Hào 9-Jun-06 60187166 Khối 5 Minh Đạo 5

2985 Huỳnh Gia Hào 14-Feb-08 60169711 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2986 Tiêu Nhựt Hào 18-Sep-06 60190906 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

2987 Thương Đức Hào 21-May-06 60190372 Khối 5 Việt Úc 10

2988 Tạ Tiến Hào 3-Sep-06 60190387 Khối 5 Việt Úc 10

2989 Nguyễn Văn Hào 19-May-07 60168407 Khối 4 Phùng Hưng 11

2990 Lương Tuấn Hào 25-May-07 60177881 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

2991 Nguyễn Minh Hào 8-Dec-07 60177441 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2992 Nguyễn Hào 10-Apr-07 60177493 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2993 Bồ Nguyễn Anh Hào 27-Nov-07 60176806 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2994 Trần Nguyễn Nhật Hào 28-Jan-06 60189840 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

2995 Ngô Nguyễn Anh Hào 30-Apr-06 60189779 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

2996 Vo Quốc Hào 9-Feb-06 60170921 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

2997 Nguyễn Nhật Hào 16-Apr-06 60179122 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2998 Đặng Quang Hào 3-Oct-07 60189619 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

2999 Trịnh Hội Hào 8-Jul-06 60182394 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

3000 Trương Anh Hào 5-Aug-06 60183311 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3001 Nguyễn Anh Hào 1-Nov-06 60184109 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí Sinh Tự Do Tân Bình

3002 Nguyễn Hiệp Minh Hào 6-Jun-06 60172099 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

3003 Võ Quang Hào 27-Sep-07 60172214 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3004 Trần Minh Hảo 20-Oct-07 60102804 Khối 4 Phù Đổng 6

3005 Ngô Nguyễn Quý Hảo 19-Oct-06 60169364 Khối 5 Sao Việt 7

3006 Thái Quỳnh Hảo 24-Jan-07 60179641 Khối 4 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

3007 Nguyễn Duy Minh Hảo 22-Aug-08 60181292 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

Page 95: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3008 Nguyễn Vu Minh Hảo 3-Apr-07 60182165 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3009 Pham Nguyen Duy Hau 7-Apr-07 0419 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3010 Dương Gia Hậu 1-Jan-06 60173116 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

3011 Phạm Nguyễn Duy Hậu 7-Apr-07 60116801 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

3012 Lê Tự Đức Hậu 5-Jun-06 60183324 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3013 Cao Trung Hậu 22-Feb-06 60172215 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3014 Lương Thị Hiếu Hậu 14-Jan-07 60175440 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

3015 Trần Trung Hậu 17-Jul-06 60189382 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3016 Kang Eun Hee 10-Jul-06 60178032 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3017 Phạm Helen 5-Oct-07 60189776 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

3018 Can Khai Hi 9-Jun-04 0034 3 Th Minh Đạo - Quận 5

3019 Vo Ngoc Minh Hien 17-Jul-07 0039 5 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

3020 Nguyen Thanh Hien 14-Aug-09 0206 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3021 Cao Thanh Hien 20-Aug-06 0013 Việt Anh

3022 Le Thi My Hien 19-Jul-07 0228 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

3023 Bui Mai Van Hien 6-Jan-07 0538 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

3024 Nguyen Phuoc Hien 11/Apr/2009 23160518006 3.1 Wellspring

3025 Nguyen Thi Hien 14-Apr-08 0061 4

3026 Nguyen Hoang TrongHien 13-Sep-06 0022 6 Biên Hòa

3027 Bùi Mai Vân Hiên 7-Apr-07 60180602 Khối 4 Vo Trường Toản 10

3028 Nguyễn Trí Hiến 15-Jul-06 60185569 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3029 Tăng Trí Hiến 4-Aug-07 60186966 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

3030 Nguyễn Hồ Phương Hiền 20-Aug-07 60191226 Khối 4 Việt Úc 1

3031 Nguyễn Minh Hiền 22-Jun-07 60189291 Khối 4 Giồng Ông Tố- Thí Sinh Tự Do 2

3032 Ngô Phương Hiền 3-Mar-08 60162789 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

3033 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 9-Jan-06 60168918 Khối 5 Lê Văn Tám 7

3034 Nguyễn Trần Mai Hiền 22-Oct-06 60190398 Khối 5 Vo Trường Toản 10

3035 Bùi Thị Xuân Hiền 4-Feb-07 60190619 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

3036 Vo Đào Thu Hiền 15-Nov-05 60167727 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

3037 Lưu Hoàng Minh Hiền 12-Jan-07 60176125 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

3038 Đỗ Nguyễn Minh Hiền 21-May-08 60177068 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

3039 Đặng Nguyễn Xuân Hiền 21-May-07 60177487 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 96: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3040 Tiêu Mỹ Hiền 13-Apr-06 60177705 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3041 Lê Nguyễn Thảo Hiền 30-Sep-08 60178006 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3042 Nguyễn Thảo Hiền 10-Sep-08 60177722 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3043 Nguyễn Bảo Hiền 23-Sep-06 60177774 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3044 Phạm Thị Thúy Hiền 21-Mar-08 60174882 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

3045 Phan Thúy Hiền 1-Feb-06 60172913 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

3046 Nguyễn Thảo Hiền 9-Jan-08 60178364 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

3047 Trần Thị Thu Hiền 7-Dec-06 60190160 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3048 Nguyễn Minh Hiền 30-May-06 60190165 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3049 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền 31-Jul-05 60172181 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

3050 Hoàng Thúy Hiền 8-Feb-07 60189973 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3051 Nguyễn Ngọc ThanhHiền 11-Dec-06 60172696 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

3052 Phạm Thị Ngọc Hiền 26-Jul-06 60161416 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

3053 Đinh Quang Hiển 22-May-06 60191021 Khối 5 Minh Đạo 5

3054 Bùi Thanh Hiển 2-Jan-07 60168865 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

3055 Nguyễn Minh Hiển 26-Jun-06 60169477 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

3056 Đỗ Quang Hiển 15-Jul-08 60171415 Khối 3 Âu Dương Lân 8

3057 Phùng Cao Hiển 12-Aug-06 60188530 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

3058 Nguyễn Minh Hiển 3-Apr-06 60180626 Khối 5 Vo Trường Toản 10

3059 Huỳnh Trần Thế Hiển 3-Jan-07 60166856 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3060 Nguyễn Quang Hiển 4-Jan-07 60166924 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

3061 Trần Khoa Hiển 24-Apr-06 60179857 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

3062 Nguyễn Ngọc Anh Hiển 17-Sep-06 60173445 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3063 Lê Nguyễn Minh Hiển 13-May-06 60179462 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3064 Vu Hoang Hiep 18-Nov-08 0266 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3065 Vu Hoàng Hiệp 18-Nov-08 60185221 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3066 Trần Nhật Hiệp 8-Apr-08 60160890 Khối 3 Trương Quyền 3

3067 Cao Phan Hoàng Hiệp 7-Nov-08 60170095 Khối 3 Sao Việt 7

3068 Ngô Văn Hoài Hiệp 10-Jul-06 60168460 Khối 5 Quyết Thắng 11

3069 Phạm Trần Hoàng Hiệp 13-Oct-06 60170913 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

3070 Chung Huỳnh Hiệp 22-Feb-06 60181049 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

3071 Le Quang Hieu 3-Apr-08 0055 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

Page 97: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3072 Nguyen Minh Hieu 10-Feb-09 0181 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3073 Nguyen Van Minh Hieu 9-Sep-07 0226 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

3074 Lai Trung Hieu 22-Mar-08 0318 4 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

3075 Nguyen Xuan Hieu 30-Jul-08 0263 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

3076 Nguyen Trung Hieu 29-Apr-08 0340 4 Th Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

3077 Nguyen Trung Hieu 18-Oct-07 0434 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3078 Nguyen Hong Minh Hieu 23-Jul-07 0459 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

3079 Vo Minh Hieu 16-Jun-07 0573 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

3080 Nguyen Thuan Hieu 5-Jan-08 0673 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

3081 Lam Huu Hieu 8-Feb-07 0160 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3082 Trinh Luong Hieu 15/Apr/2007 23160518110 5.3 Wellspring

3083 Dang Minh Hieu 12-Feb-08 0033 4 Th Nguyễn Văn Tây - Quận Thủ Đức

3084 Vo Đình Hiếu 1-Jan-06 60191089 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3085 Lê Trung Hiếu 10-Jun-07 60184847 Khối 4 Đuốc Sống 1

3086 Lâm Hữu Hiếu 8-Feb-07 60190807 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3087 Lê Đình Trung Hiếu 26-Jul-08 60185667 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3088 Lê Trọng Hiếu 26-Jan-08 60185224 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3089 Vu Trung Hiếu 25-Jul-07 60191131 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3090 Đặng Đình Gia Hiếu 21-Jul-08 60186097 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3091 Đỗ Trọng Hiếu 29-Oct-07 60191232 Khối 4 Việt Úc 1

3092 Bùi Lê Minh Hiếu 20-Jul-06 60191235 Khối 4 Việt Úc 1

3093 Nguyễn Đắc Hiếu 3-Jan-09 60189306 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

3094 Ngô Chí Hiếu 8-Oct-06 60190760 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

3095 Lưu Nguyễn Minh Hiếu 7-Mar-09 60160699 Khối 2 Trương Quyền 3

3096 Trần Đức Hiếu 31-Oct-06 60190965 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

3097 Lê Hoàng Phú Hiếu 30-Jan-07 60190995 Khối 4 Chính Nghĩa 5

3098 Nguyễn Minh Hiếu 14-Feb-06 60187378 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

3099 Tô Hoàng Hiếu 3-Sep-09 60187450 Khối 2 Trần Bình Trọng 5

3100 Lê Trung Hiếu 27-Dec-06 60166472 Khối 5 Phù Đổng 6

3101 Nguyễn Phan Minh Hiếu 20-Dec-07 60166505 Khối 4 Phú Lâm 6

3102 Lê Thành Hiếu 29-Oct-07 60190503 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3103 Trần Đình Hiếu 27-May-07 60170212 Khối 4 Sao Việt 7

Page 98: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3104 Nguyễn Trung Hiếu 18-Feb-08 60189487 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

3105 Trần Nguyễn Xuân Hiếu 12-Dec-08 60189044 Khối 3 Việt Úc 10

3106 Võ Minh Hiếu 16-Jun-07 60190625 Khối 4 Trưng Trắc 11

3107 Bùi Xuân Hiếu 27-Apr-07 60175335 Khối 4 Trương Định 12

3108 Nguyễn Trung Hiếu 18-Feb-08 60167116 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

3109 Nguyễn Trúc Hiếu 13-Aug-08 60176085 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

3110 Nguyễn Minh Hiếu 14-Feb-08 60177141 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

3111 Nguyễn Thuận Hiếu 5-Jan-08 60176577 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3112 Nguyễn Trần HoàngHiếu 26-Jul-06 60189759 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3113 Phan Chí Hiếu 17-Jan-06 60176702 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3114 Trần Trung Hiếu 18-May-08 60177739 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3115 Trương Minh Hiếu 13-Jan-06 60170947 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

3116 Phạm Đức Hiếu 29-Aug-06 60173544 Khối 5 Phạm Văn Cội- Thí Sinh Tự Do Củ Chi

3117 Bùi Đức Hiếu 14-Jul-09 60178830 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3118 Hoàng Lê Hiếu 4-Feb-07 60178841 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3119 Nguyễn Trung Hiếu 25-May-08 60179613 Khối 3 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

3120 Lê Bá Hiếu 1-Jan-08 60189690 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

3121 Lại Trung Hiếu 22-Mar-08 60178660 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

3122 Trần Lê Minh Hiếu 25-Feb-06 60190029 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

3123 Nguyễn Trần Minh Hiếu 20-Apr-06 60173636 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

3124 Phạm Hoàng Tùng Hiếu 19-Sep-06 60190062 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

3125 Trịnh Trọng Trung Hiếu 26-Jan-06 60190124 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

3126 Nguyễn Minh Hiếu 15-Jun-07 60189531 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3127 Huỳnh Trọng Hiếu 7-Feb-06 60178292 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3128 Lê Minh Hiếu 28-Apr-06 60178312 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3129 Nguyễn Ngọc Hiếu 5-Sep-06 60189627 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

3130 Đỗ Trần Minh Hiếu 30-Sep-08 60181833 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

3131 Lê Hoàng Hiếu 2-Feb-06 60182032 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3132 Nguyễn Quang Hiếu 14-Jul-07 60183089 Khối 4 Phú Thọ Hòa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

3133 Vu Trung Hiếu 1-Jun-06 60183312 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3134 Đỗ Trung Hiếu 8-Feb-06 60184421 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

3135 Trịnh Trung Hiếu 13-Feb-07 60172566 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 99: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3136 Nguyễn Chí Hiếu 17-Apr-08 60175405 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

3137 Nguyễn Minh Hiếu 2-Jul-06 60189989 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3138 Nguyễn Bùi Trọng Hiếu 29-Apr-08 60172659 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

3139 Nguyễn Minh Hiếu 26-Feb-07 60161338 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

3140 Phạm Trung Hiếu 17-Nov-07 60161757 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

3141 Nguyễn Trung Hiếu 17-Aug-06 60189406 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

3142 Trương Mỹ Hoa 26-Feb-06 60190866 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3143 Nguyễn Huỳnh Hoa 5-Nov-07 60166410 Khối 4 Phù Đổng 6

3144 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 9-Jan-07 60168871 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

3145 Lê Quỳnh Hoa 22-Jul-08 60189480 Khối 3 Sao Việt 7

3146 Lê Ngọc Diễm Hoa 3-Nov-08 60176721 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3147 Trịnh Mai Hoa 2-Jun-06 60174958 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

3148 Nguyễn Quỳnh Hoa 30-Oct-08 60179193 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3149 Nguyễn Hoàng NhậtHoa 30-Oct-06 60190069 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3150 Trần Nguyễn QuỳnhHoa 19-Aug-07 60181472 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

3151 Nguyễn Anh PhươngHoa 15-Jan-06 60172216 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3152 Tran Thi Hong Hoa 23-Dec-08 0031 6 Thcs Bình Hòa - Huyện Củ Chi

3153 Do Nhat Hoa 4-Feb-08 0102 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

3154 Nguyen Le My Hoa 4-Feb-08 0071 4 Th Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

3155 Truong Trieu Thai Hoa 19-Sep-10 0155 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3156 Trần Thu Hoà 17-Nov-07 60177442 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3157 Lâm Đức Hóa 25-Mar-07 60190722 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

3158 Nguyễn Minh Hòa 28-Feb-08 60186341 Khối 3 Hòa Bình 1

3159 Trần Thái Hòa 4-Sep-06 60191180 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3160 Lê Ngọc Hòa 5-Dec-06 60186717 Khối 5 Bàu Sen 5

3161 Trần Thái Hòa 2-May-08 60169744 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

3162 Trần Phan Thái Hòa 28-May-06 60169393 Khối 5 Sao Việt 7

3163 Trần Thị Khánh Hòa 7-Nov-07 60190554 Khối 4 Việt Úc 7

3164 Hoàng Lê Minh Hòa 15-Aug-06 60190577 Khối 5 Việt Úc 7

3165 Phạm Dương Nhật Hòa 18-Jan-06 60190937 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

3166 Võ Gia Hòa 1-Dec-07 60168662 Khối 4 Trưng Trắc 11

3167 Phạm Thanh Hòa 13-May-06 60167701 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

Page 100: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3168 Nguyễn Thị Diệu Hòa 26-Jun-08 60176244 Khối 3 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

3169 Ngô Quý Hòa 2-Oct-08 60184180 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3170 Hoàng Thái Việt Hòa 22-Mar-06 60161563 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3171 Nguyễn Thanh Hoài 2-Feb-08 60188268 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3172 Trần Thanh Hoài 18-Jan-06 60173962 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3173 Lê Vương Khải Hoàn 29-Sep-06 60184619 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3174 Võ Thành Hoàn 22-Apr-07 60161063 Khối 4 Trương Quyền 3

3175 Đặng Phúc kim Hoàn 2-Oct-07 60172861 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

3176 Phan Kim Hoàn 28-Dec-06 60173461 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3177 Nguyen Quang Huy Hoang 27-Nov-06 60180165 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3178 Vo Long Hoang 29-Feb-08 0035 4 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

3179 Le Nguyen Duy Hoang 26-Nov-07 0072 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

3180 Nguyen Van Hoang 21-Feb-07 0100 5 Th Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

3181 Le Dong Hoang 15-Mar-07 0021 5 Th Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức

3182 Thai Khai Hoang 28-Aug-06 0054 5 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

3183 Pham Minh Hoang 20-Oct-04 0111 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

3184 Van Phu Nhan Hoang 22-Jun-05 0129 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

3185 Nguyen Le Minh Hoang 6-Oct-09 0204 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3186 Nguyen Manh MinhHoang 31-Mar-10 0210 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3187 Doan Pham Viet Hoang 16-Oct-07 0004 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

3188 Le Khanh Hoang 13-Aug-07 0499 5 Th Lê Đình Chinh - Quận 11

3189 Ha Thuc Vinh Hoang 25-Mar-07 0161 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3190 Do Nhu Xuan Hoang 02/Apr/2007 23160518074 5.2 Wellspring

3191 Nguyen Huy Hoang 09/Oct/2007 23160518079 5.2 Wellspring

3192 Pham Quoc Huy Hoang 11-May-09 0014 3 Th Tô Vĩnh Diện - Quận Tân Phú

3193 Le Duy Hoang 23-Nov-03 0030 3 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

3194 Dao Anh Hoang 25-Jul-06 0023 6 Biên Hòa

3195 Le Nguyen Chi Hoang 17-Dec-09 0169 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

3196 Pham Le Phi Hoang 29-Mar-09 0090 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3197 Tạ Công Minh Hoàng 27-Aug-08 60184472 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

3198 Trương Minh Hoàng 18-May-08 60185431 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3199 Bùi Huy Hoàng 5-Oct-06 60185562 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

Page 101: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3200 Nguyễn Tấn Hoàng 7-Jan-06 60185798 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

3201 Vo Mạnh Hoàng 1-Jun-06 60185813 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

3202 Phạm Lê Phi Hoàng 29-Mar-09 60185080 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3203 Trần Xuân Nhật Hoàng 10-Dec-07 60185267 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3204 Nguyễn Duy Hoàng 7-Sep-08 60186103 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3205 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 1-Sep-06 60186482 Khối 5 Úc Châu 1

3206 Trần Gia Hoàng 9-Nov-06 60186530 Khối 5 Việt Úc 1

3207 Bùi Mạnh Hoàng 22-Feb-06 60162454 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

3208 Nguyễn Vo Gia Hoàng 24-Mar-08 60163546 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

3209 Huỳnh Huy Hoàng 30-Nov-07 60165116 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

3210 Lê Minh Hoàng 29-Mar-08 60165498 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

3211 Nguyễn Huy Hoàng 12-Mar-09 60160750 Khối 2 Trương Quyền 3

3212 Mạc Như Hoàng 18-May-08 60171349 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

3213 Phạm Gia Hoàng 14-Nov-06 60187257 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3214 Ngô Minh Hoàng 5-Feb-07 60166409 Khối 4 Phù Đổng 6

3215 Dương Huy Hoàng 17-Jan-07 60166486 Khối 4 Phú Lâm 6

3216 Nguyễn Vương MinhHoàng 3-Jan-07 60166507 Khối 4 Phú Lâm 6

3217 Đào Nguyễn Kim Hoàng 19-Mar-07 60170410 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

3218 Trần Hoàng 13-Jul-09 60169149 Khối 2 Sao Việt 7

3219 Nguyễn Lê Hoàng 29-Nov-07 60190444 Khối 3 Sao Việt 7

3220 Nguyễn Huy Hoàng 22-Feb-06 60169370 Khối 5 Sao Việt 7

3221 Nguyễn Bảo Hoàng 11-Dec-07 60190589 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3222 Phạm Nguyễn KhánhHoàng 17-Apr-09 60163678 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3223 Đậu Đình Hoàng 15-Apr-07 60190945 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3224 Lê Công HoàNg 14-Dec-08 60164551 Khối 3 Vo Văn Hát 9

3225 Bồ Diệc Hoàng 16-Jan-08 60187806 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3226 Ninh Đức Hoàng 22-Jul-07 60187849 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3227 Võ Uy Hoàng 27-Feb-07 60190263 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3228 Nguyễn Nhật Hoàng 12-Feb-08 60188422 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

3229 Trần Phi Hoàng 31-May-06 60189099 Khối 5 Việt Úc 10

3230 Tôn Minh Hoàng 10-May-06 60189765 Khối 5 Lạc Long Quân 11

3231 Chế Minh Hoàng 18-Jul-06 60168418 Khối 5 Phùng Hưng 11

Page 102: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3232 Tằng Thế Hoàng 1-Jan-06 60168752 Khối 4 Việt Mỹ 11

3233 Nguyễn Năng Hoàng 15-Apr-06 60167907 Khối 5 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

3234 Triệu Hoàng 15-Aug-08 60167895 Khối 3 Vĩnh Lộc B- Thí Sinh Tự Do Bình Chánh

3235 Vo Nguyễn Hoàng 5-May-09 60166708 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

3236 Lê Hoàng 14-Feb-06 60166908 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

3237 Phạm Minh Hoàng 4-Aug-07 60167136 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

3238 Nguyễn Hữu Anh Hoàng 4-Jun-07 60189661 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3239 Nguyễn Phúc Hoàng 23-Oct-09 60176493 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3240 Huỳnh Vu Nhật Hoàng 4-Dec-07 60189697 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3241 Võ Duy Hoàng 16-Aug-08 60170786 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

3242 Nguyễn Huy Hoàng 17-Nov-06 60174786 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

3243 Huỳnh Đức Hoàng 11-Jul-06 60175149 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi 2 Củ Chi

3244 Bùi Vu Hoàng 15-Jun-07 60179667 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

3245 Phạm Huy Hoàng 5-Jun-07 60178805 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

3246 Nguyễn Trương MaiHoàng 12-Jul-08 60178984 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3247 Lê Xuân Hoàng 22-Oct-06 60189817 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3248 Hồ Huy Hoàng 26-Mar-07 60179062 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3249 Vu Huy Hoàng 2-Jun-07 60179169 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3250 Lê Tất Huy Hoàng 3-Mar-06 60172763 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

3251 Huỳnh Nhật Hoàng 14-Jun-06 60173121 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

3252 Nguyễn Viết Minh Hoàng 4-Jul-07 60173398 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

3253 Đậu Xuân Hoàng 13-Apr-06 60173628 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

3254 Nguyễn Vu Huy Hoàng 11-Feb-06 60173941 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3255 Đoàn Xuân Hoàng 4-Jun-07 60171828 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

3256 Nguyễn Hữu Hoàng 12-Mar-06 60171862 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Be

3257 Nguyễn Mạnh MinhHoàng 4-Sep-07 60178265 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3258 Nguyễn Vi Hoàng 16-Dec-07 60179424 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3259 Trịnh Đình Vu Hoàng 4-Feb-08 60182375 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

3260 Lê Nguyễn Duy Hoàng 26-Nov-07 60189847 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3261 Tô Thanh Hoàng 16-Jan-06 60189966 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3262 Trần Nhật Hoàng 20-Oct-06 60189968 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3263 Hồ Xuân Hoàng 11-Dec-08 60175587 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

Page 103: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3264 Lê Đông Hoàng 15-Mar-07 60161567 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

3265 Vu Huy Hoàng 12-May-07 60161999 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

3266 Lê Khắc Hoàng 8-Jan-06 60163214 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

3267 Trần Huy Hoàng 3-Sep-08 60163378 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

3268 Tran Thi Khanh Hong 28-Sep-08 0480 4 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

3269 Tran Vi Hong 9-Nov-09 0081 3 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

3270 Hoàng Thiên Hồng 19-Jun-09 60171159 Khối 2 Đoàn Thị Điểm 4

3271 Lê Ngọc Phương Hồng 11-Mar-06 60187250 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3272 Lê Kim Hồng 6-Dec-07 60166593 Khối 4 Vo Văn Tần 6

3273 Trần Lê Xuân Hồng 11-Apr-06 60177170 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

3274 Nguyễn Nữ Phúc Hồng 15-Apr-07 60176323 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3275 Nguyễn Thị Thúy Hồng 7-Jun-07 60173045 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

3276 Phạm Nguyễn Ánh Hồng 31-Aug-07 60175637 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3277 Lâm Lạc Hợp 4-Aug-07 60189846 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3278 Đinh Tam Hợp 9-Jan-06 60161233 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

3279 Nguyen Cong Huan 27-Oct-05 0001 TỰ DO Thcs Lữ Gia - Quận 11

3280 Lưu Công Huân 11-Sep-08 60189471 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

3281 Dương Nhật Huân 17-Apr-07 60190340 Khối 4 Việt Úc 10

3282 Nguyễn Minh Huân 10-Apr-08 60180517 Khối 3 Vo Trường Toản 10

3283 Nguyễn Vu Huân 25-Jan-08 60183001 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

3284 Trần Doanh Huệ 20-Jan-07 60174606 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

3285 Nguyễn Hồng Cẩm Huệ 23-Sep-07 60176601 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3286 Lee Teng Hui 13-Jan-07 60178668 Khối 4 Việt Mỹ Gò Vấp

3287 Lee Dong Hun 14-Aug-07 60190557 Khối 4 Việt Úc 7

3288 Lee Nguyễn Sung Hun 8-Oct-09 60184134 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3289 Pham Gia Hung 31-Mar-08 0061 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

3290 Nguyen Pham ChanhHung 12-Oct-08 0067 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

3291 Nguyen Minh Hung 28-Apr-05 0099 4 Th Lê Văn Việt - Quận 9

3292 Pham Thanh Hung 17-Jan-10 0147 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3293 Tran Tuan Hung 25-Feb-09 0201 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3294 Do Tuan Hung 3-Feb-08 0337 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

3295 Nguyen Minh Hung 6-Jan-08 0023 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 104: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3296 Nguyen Thai Hung 18-Oct-08 0045 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

3297 Vuong Chanh Hung 12-Jun-07 0070 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

3298 Ngo Thieu Tuan Hung 15-Feb-07 0339 5 Th Thới Thạnh - Huyện Hóc Môn

3299 Le Viet Hung 23-Apr-07 0392 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

3300 Pham Ho Khanh Hung 14-Dec-07 0426 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3301 Nguyen Gia Hung 4-Jul-08 0532 4 Th Vo Trường Toản - Quận 10

3302 Ly Minh Hung 13-Mar-08 0627 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

3303 Tran Hoang Bao Hung 9-Sep-08 0015 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

3304 Duong Quoc Hung 11-Jul-07 0112 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

3305 Doan Gia Hung 20-Mar-07 0222 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

3306 Ho Bao Hung 09/Mar/2007 23160518095 5.3 Wellspring

3307 Dang Dang Hung 25/Oct/2009 23160518010 3.2 Wellspring

3308 Tran Nguyen Hung 14/Aug/2008 0702 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3309 Quang Le Duy Hung 26/Nov/2007 0521 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

3310 Bui Huy Hung 11-Jul-10 0015 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

3311 Pham Vu Hung 4-May-10 0020 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

3312 Pham Tien Hung 26-Jul-09 0069 3 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

3313 Le Cong Hung 7-May-10 0103 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3314 Nguyen Duc Gia Hung 28-Sep-09 0148 3 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

3315 Phan Hung 2-Nov-10 0243 2 Th Vo Trường Toản - Quận 10

3316 Le Khanh Hung 25-Apr-10 0038 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

3317 Vu Chan Hung 25-Dec-10 0055 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3318 Le Khanh Hung 13-Oct-09 0164 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3319 Cù Hoàng Hùng 7-Dec-07 60191157 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3320 Nguyễn Phương Hùng 22-Jun-08 60187192 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

3321 Nguyễn Huy Hùng 10-Feb-07 60187207 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

3322 Tô Trí Hùng 30-Jul-08 60166566 Khối 3 Vo Văn Tần 6

3323 Đặng Tuấn Hùng 3-Jun-08 60169979 Khối 3 Sao Việt 7

3324 Vu Thế Hùng 18-Mar-07 60170144 Khối 4 Sao Việt 7

3325 Trần Nguyễn Tuấn Hùng 27-Jun-06 60190574 Khối 5 Việt Úc 7

3326 Lâm Tuấn Hùng 25-Mar-08 60171551 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3327 Nguyễn Mạnh Hùng 25-May-07 60190893 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

Page 105: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3328 Nguyễn Nam Hùng 27-Feb-09 60163684 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3329 Trần Vĩnh Hùng 21-May-08 60187792 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3330 Văn Minh Hùng 29-Jan-08 60188567 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

3331 Dương Phú Hùng 17-Aug-07 60190348 Khối 4 Việt Úc 10

3332 Nguyễn Lê Minh Hùng 19-Aug-07 60180556 Khối 4 Vo Trường Toản 10

3333 Trần Mạnh Hùng 25-Sep-08 60167125 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

3334 Trần Mạnh Hùng 26-Jun-07 60189630 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3335 Trương Ngọc Hùng 14-Oct-07 60179760 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

3336 Trần Vu Hùng 1-Nov-06 60172775 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

3337 Trần Thanh Hùng 17-Dec-06 60173126 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

3338 Nguyễn Thế Hùng 20-Apr-08 60174210 Khối 3 Trương Văn Ngài Hóc Môn

3339 Vo Lương Nguyên Hùng 23-Apr-08 60179369 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3340 Đinh Thế Hùng 12-May-07 60181014 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

3341 Phan Quốc Hùng 12-Sep-06 60182037 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3342 Dương Hùng 6-Dec-06 60175788 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

3343 Nguyễn Lê Hùng 13-Aug-06 60162347 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

3344 Đoàn Gia Hưng 20-Mar-07 60191065 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3345 Nguyễn Đức Hưng 20-Nov-06 60184926 Khối 5 Đuốc Sống 1

3346 Dương Quốc Hưng 11-Jul-07 60186400 Khối 4 Hòa Bình 1

3347 Trần Gia Hưng 12-Dec-07 60190814 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3348 Lê Thành Hưng 10-Jan-08 60185675 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3349 Nguyễn Tấn Hưng 14-Apr-07 60191124 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3350 Nguyễn Vo Quốc Hưng 11-Nov-07 60185282 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3351 Nguyễn Vu Phước Hưng 28-Sep-07 60185296 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3352 Trần Đăng Hưng 28-Apr-07 60190890 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

3353 Trương Sĩ Hưng 22-May-07 60116885 Khối 4 Phan Văn Trị 1

3354 Vu Hoàng Minh Hưng 23-Oct-07 60186229 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3355 Lưu Chấn Hưng 21-Aug-06 60186297 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3356 Đỗ Hoàng Hưng 20-Sep-07 60191231 Khối 4 Việt Úc 1

3357 Trần Thái Hưng 29-Jul-06 60191245 Khối 5 Việt Úc 1

3358 Hà Lê Bảo Hưng 13-Nov-07 60160130 Khối 4 Lương Định Của 3

3359 Nguyễn Đăng Hưng 6-Mar-06 60160152 Khối 5 Lương Định Của 3

Page 106: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3360 Lê Nguyên Hưng 14-Feb-06 60161152 Khối 5 Trương Quyền 3

3361 Lê Quang Hưng 18-Mar-08 60171344 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

3362 Trần Vo Gia Hưng 14-Nov-07 60187231 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

3363 Nguyễn Thế Hưng 16-May-08 60187095 Khối 3 Minh Đạo 5

3364 Nguyễn Vu Hưng 18-Feb-07 60187136 Khối 4 Minh Đạo 5

3365 Phạm Gia Hưng 12-Aug-08 60187474 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

3366 Đỗ Gia Hưng 29-Oct-07 60170505 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3367 Nguyễn Vo Viết Hưng 25-Jan-06 60190544 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

3368 Ngụy Trung Hưng 14-Mar-08 60169072 Khối 3 Phù Đổng 7

3369 Phan Quốc Hưng 28-Dec-08 60169194 Khối 2 Sao Việt 7

3370 Lê Hồng Phúc Hưng 28-Dec-07 60190422 Khối 3 Sao Việt 7

3371 Nguyễn Gia Hưng 29-Dec-09 60170201 Khối 4 Sao Việt 7

3372 Ngô Đặng Thế Hưng 9-Jan-06 60190463 Khối 4 Sao Việt 7

3373 Đặng Tuấn Hưng 2-Jan-08 60189474 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

3374 Trần Gia Hưng 8-Nov-07 60190595 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3375 Hà Trần Phước Hưng 24-May-06 60171574 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

3376 Nguyễn Tấn Hưng 8-Jul-08 60163823 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3377 Nguyễn Hoàng TuấnHưng 22-Sep-07 60164618 Khối 4 Vo Văn Hát 9

3378 Nguyễn Hoàng TuấnHưng 18-Feb-08 60187676 Khối 3 Bắc Hải 10

3379 Nguyễn Minh Hưng 9-Feb-08 60187774 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3380 Quảng Lê Duy Hưng 26-Nov-07 60187841 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3381 Phan Công Gia Hưng 25-Jan-06 60188132 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3382 Lê Thành Hưng 8-Nov-08 60188265 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3383 Lâm Hoàng Hưng 28-Nov-08 60188306 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3384 Phạm Hà Thái Hưng 6-May-07 60188731 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

3385 Nguyễn Hải Gia Hưng 20-Aug-06 60190316 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

3386 Vu Quốc Hưng 6-Jun-08 60189002 Khối 3 Việt Úc 10

3387 Nguyễn Gia Hưng 4-Jul-08 60180516 Khối 3 Vo Trường Toản 10

3388 Hồ Tấn Hưng 16-Dec-07 60189767 Khối 4 Vo Trường Toản 10

3389 Thái Gia Hưng 7-Sep-06 60168185 Khối 5 Lạc Long Quân 11

3390 Trần Khánh Hưng 14-Dec-07 60168660 Khối 4 Trưng Trắc 11

3391 Võ Gia Hưng 30-Aug-07 60174637 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

Page 107: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3392 Nguyễn Việt Hưng 25-May-07 60168008 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

3393 Chu Nguyễn Phúc Hưng 15-Feb-07 60189924 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

3394 Vu Khánh Hưng 21-Sep-06 60176913 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

3395 Đinh Gia Hưng 10-Sep-07 60177839 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3396 Nguyễn Duy Hưng 30-Nov-07 60177595 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3397 Nguyễn Tiến Hưng 5-Sep-06 60177638 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3398 Nguyễn Khải Hưng 10-May-08 60176406 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

3399 Nguyễn Khắc Hưng 17-Mar-07 60176602 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3400 Lê Quốc Hưng 15-Mar-08 60176787 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3401 Bùi Quốc Hưng 29-Jul-07 60176832 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3402 Phùng Hưng 14-Oct-09 60178002 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

3403 Nguyễn Gia Hưng 9-Dec-08 60178009 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3404 Nguyễn Trường Hưng 19-Nov-07 60178024 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

3405 Nguyễn Tiến Hưng 3-May-06 60178035 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3406 Hồ Bảo Hưng 9-Mar-07 60177764 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3407 Vương Hoàng KhánhHưng 1-Feb-07 60179869 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

3408 Lê Gia Hưng 1-Feb-09 60179910 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3409 Nguyễn Quang Hưng 2-Mar-08 60179029 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3410 Phan Minh Hưng 23-Nov-06 60189832 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

3411 Phùng Bá Hưng 16-Jan-07 60190013 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

3412 Nguyễn Duy Hưng 26-Jan-06 60190042 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

3413 Phạm Quang Hưng 16-Jun-07 60173798 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

3414 Đinh Nguyễn Nhật Hưng 27-Sep-06 60173780 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

3415 Phan Duy Hưng 1-Aug-08 60174040 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

3416 Lâm Tuấn Hưng 19-Feb-06 60174241 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

3417 Trịnh Quốc Hưng 8-May-07 60178595 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

3418 Bùi Quang Hưng 28-Feb-09 60178626 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

3419 Đinh Khải Hưng 27-Nov-07 60179510 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

3420 Lê Quang Hưng 9-Apr-07 60180998 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

3421 Mai Thế Hưng 17-Sep-09 60180647 Khối 2 Chi Lăng Tân Bình

3422 Nguyễn Hưng 27-Sep-06 60190141 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3423 Đặng Nguyễn QuangHưng 24-Apr-07 60182266 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

Page 108: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3424 Nguyễn Quốc Hưng 16-Dec-08 60182797 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

3425 Nguyễn Quốc Hưng 7-Sep-07 60183264 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

3426 Trương Gia Hưng 30-Mar-08 60172044 Khối 3 Hiệp Tân Tân Phú

3427 Nguyễn Phạm Chí Hưng 21-Jun-07 60175894 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

3428 Trần Lê Khánh Hưng 21-Jun-07 60161454 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

3429 Trần Gia Hưng 13-Dec-07 60189399 Khối 4 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

3430 Nguyen Dang Mai Huong 4-Feb-10 0011 2 Th Bình Quới - Quận Thủ Đức

3431 Dinh Huong 23-Feb-06 0059 4 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

3432 Nguyen Ngoc Huong 22-Aug-06 0006 Việt Anh

3433 Vo Nguyen Quynh Huong 2-Mar-07 0043 Việt Anh

3434 Lam Minh Huong 28-May-07 0120 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

3435 Nguyen Thu Huong 2-Oct-08 0219 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

3436 Tran Nguyen Minh Huong 26-Mar-08 0442 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

3437 Tran Nguyen Thien Huong 28-Jun-07 0520 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

3438 Tran Bach Gia Huong 2-Jan-07 0547 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

3439 Nguyen Phuc Mai Huong 4-Mar-08 0143 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3440 Nguyen Minh Huong 1-Jun-07 0193 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

3441 Tran Nguyen Minh Huong 26-Mar-08 0002 Việt Anh

3442 Truong Mai Huong 10-Sep-08 0192 4 Th Lê Hoàn - Quận Gò Vấp

3443 Phan Ngoc Tuyet Huong 11-Nov-09 0160 3 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

3444 Vo Ly Thu Huong 2-May-09 0283 3 Th Nguyễn Thị Nhỏ - Quận 11

3445 Bùi Thanh Huơng 2-Jun-06 60161582 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

3446 Nguyễn Phúc Mai Hương 4-Mar-08 60185477 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3447 Nguyễn Trần QuỳnhHương 8-Nov-07 60190794 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3448 Nguyễn Tú Quỳnh Hương 13-Dec-06 60190857 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3449 Lê Quỳnh Hương 4-Feb-07 60185288 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3450 Phan Hồng Thanh Hương 9-Jan-06 60185363 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3451 Lữ Phạm Minh Hương 15-Dec-06 60186005 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

3452 Nguyễn Ngọc QuỳnhHương 8-Feb-08 60171341 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

3453 Hà Quỳnh Hương 16-Jun-08 60171348 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

3454 Trần Vu Quỳnh Hương 22-Aug-06 60187172 Khối 5 Minh Đạo 5

3455 Nguyễn Trần Bách Hương 26-May-06 60187606 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

Page 109: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3456 Nguyễn Thiên Hương 8-Jun-09 60169661 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

3457 Nguyễn Thanh Hương 31-Mar-08 60169756 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

3458 Nguyễn Minh Hương 25-Feb-09 60169060 Khối 2 Phù Đổng 7

3459 Vu Trần Mai Hương 14-Mar-09 60169218 Khối 2 Sao Việt 7

3460 Đỗ Minh Ngọc Hương 31-Jul-09 60169240 Khối 2 Sao Việt 7

3461 Lâm Kim Hương 3-Jun-07 60170195 Khối 4 Sao Việt 7

3462 Nguyễn Quỳnh Hương 17-Jul-07 60190592 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3463 Vu Quỳnh Hương 22-Mar-06 60190681 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3464 Nguyễn Ngọc QuỳnhHương 6-Feb-08 60163774 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3465 Lê Bảo Vân Hương 20-Jul-07 60190914 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3466 Bùi Thị Quỳnh Hương 21-Mar-08 60164355 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3467 Nguyễn Ngọc ThiênHương 7-Dec-08 60163091 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3468 Đào Thiên Hương 19-Feb-08 60187760 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3469 Trần Nguyễn Thiên Hương 28-Jun-07 60187838 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3470 Trần Bách Gia Hương 2-Jan-07 60188345 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3471 Đặng Minh Hương 15-Sep-06 60190283 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3472 Phan Thu Hương 4-Oct-06 60188361 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3473 Nguyễn Quỳnh Hương 11-Nov-06 60188547 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

3474 Trương Thị Ngọc Hương 16-Jan-06 60189185 Khối 5 Phùng Hưng 11

3475 Giang Ngọc Thiên Hương 28-Dec-09 60175278 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

3476 Nguyễn Phúc Thu Hương 22-Jan-07 60175341 Khối 4 Trương Định 12

3477 Mai Thanh Hương 24-Sep-07 60189937 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

3478 Lê Nguyễn Quỳnh Hương 12-Jul-06 60174789 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

3479 Trần Mai Hương 13-Jan-06 60175145 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

3480 Lã Nguyễn Quỳnh Hương 1-Sep-06 60190117 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

3481 Phạm Thu Hương 3-Mar-07 60179851 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

3482 Phạm Nguyễn Lan Hương 24-Jun-06 60172917 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

3483 Vu Hồng Song Hương 24-Feb-07 60190011 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

3484 Vu Hoàng Tuyết Hương 6-Feb-07 60173218 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

3485 Nguyễn Hoàng QuỳnhHương 1-Jul-08 60173437 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3486 Lâm Minh Hương 28-May-07 60173662 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

3487 Trần Quỳnh Hương 6-Mar-08 60170980 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí Sinh Tự Do Nhà Bè

Page 110: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3488 Nguyễn Song Thảo Hương 8-Jan-06 60189555 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3489 Phạm Lan Hương 16-Jan-09 60181199 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

3490 Vu Phạm Quỳnh Hương 20-Oct-08 60181588 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3491 Ngô Trần Quỳnh Hương 31-Jan-06 60182641 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

3492 Đoàn Minh Hương 8-Feb-06 60182825 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

3493 Hồ Huyền Hương 1-Feb-06 60172062 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

3494 Tống Quỳnh Hương 31-Oct-07 60175638 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3495 Dương Vân Hương 9-May-07 60189974 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3496 Hồ Quỳnh Hương 16-Nov-07 60161323 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

3497 Hoàng Mai Hương 24-Nov-06 60161780 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

3498 Nguyễn Đỗ Thanh Hương 16-Feb-07 60162308 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

3499 Đỗ Quang Huy 10-Jan-07 60191056 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3500 Lê Nhật Huy 8-Jan-07 60191073 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3501 Vu Lê Huy 26-Oct-08 60184814 Khối 3 Đuốc Sống 1

3502 Đào Quang Huy 3-Jul-07 60191094 Khối 4 Hòa Bình 1

3503 Đặng Đức Huy 25-Mar-07 60186385 Khối 4 Hòa Bình 1

3504 Nguyễn Minh Huy 28-Jan-06 60191101 Khối 5 Hòa Bình 1

3505 Trần Ngô Huy 6-Mar-08 60185447 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3506 Phạm Gia Huy 18-May-07 60190795 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3507 Mai Quang Huy 6-Oct-07 60190811 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3508 Vu Đức Huy 20-Aug-06 60185584 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3509 Nguyễn Gia Huy 7-Sep-07 60185688 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

3510 Lê Đức Huy 29-Aug-09 60185098 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3511 Trịnh Đăng Huy 1-Aug-06 60185328 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3512 Phạm Hoàng Gia Huy 25-Jan-08 60185851 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

3513 Trần Quốc Huy 29-Oct-07 60189878 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

3514 Nguyễn Gia Huy 11-Nov-08 60186088 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3515 Phan Gia Huy 31-Mar-06 60186284 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3516 Nguyễn Thanh Huy 18-Jul-06 60191172 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3517 Đặng Bảo Huy 19-Aug-06 60191174 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3518 Nguyễn Đức Anh Huy 31-May-06 60191240 Khối 5 Việt Úc 1

3519 Đoàn Huỳnh Quốc Huy 13-Feb-08 60162581 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

Page 111: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3520 Nguyễn Quốc Huy 28-May-08 60160044 Khối 3 Kỳ Đồng 3

3521 Đoàn Lê Quang Huy 29-Oct-07 60160057 Khối 4 Kỳ Đồng 3

3522 Châu Khắc Tường Huy 17-Jan-06 60190709 Khối 5 Kỳ Đồng 3

3523 Trần Gia Huy 28-Feb-07 60160191 Khối 4 Lương Định Của 3

3524 Lê Minh Huy 23-Dec-07 60160142 Khối 4 Lương Định Của 3

3525 Nguyễn Trương Gia Huy 12-Apr-07 60160174 Khối 4 Lương Định Của 3

3526 Vo Đức Huy 31-Mar-06 60160210 Khối 5 Lương Định Của 3

3527 Nguyễn Minh Huy 14-Oct-06 60160162 Khối 5 Lương Định Của 3

3528 Phạm Gia Huy 23-Jan-08 60164834 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

3529 Ngô Gia Huy 8-Jun-08 60164833 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

3530 Mai Gia Huy 28-Aug-06 60189290 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

3531 Nguyễn Phúc Gia Huy 5-Jul-06 60190749 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

3532 Vu Quang Huy 23-Dec-07 60171114 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

3533 Huỳnh Nhật Huy 16-Oct-08 60187194 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

3534 Trần Quang Huy 25-Apr-06 60187234 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3535 Đinh Nhật Huy 27-Mar-06 60190984 Khối 5 Bàu Sen 5

3536 Trần Gia Huy 24-Feb-07 60187117 Khối 4 Minh Đạo 5

3537 Dương Từ Công Huy 27-Oct-06 60187176 Khối 5 Minh Đạo 5

3538 Trần Quốc Huy 23-May-07 60187116 Khối 4 Minh Đạo - Thí Sinh Tự Do 5

3539 Bùi Trần Đức Huy 27-Jun-07 60187359 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

3540 Nguyễn Khánh Huy 3-Mar-07 60191041 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

3541 Nguyễn Tương Gia Huy 6-Jul-06 60190640 Khối 5 Châu Văn Liêm 6

3542 Lương Quốc Huy 13-Mar-08 60166074 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

3543 Nguyễn Văn Đức Huy 18-Nov-07 60166090 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

3544 Đỗ Gia Huy 14-Nov-06 60190651 Khối 5 Phú Định 6

3545 Giang Gia Huy 30-Nov-06 60166469 Khối 5 Phù Đổng 6

3546 Trần Quang Huy 8-Jan-07 60170440 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

3547 Lê Trường Huy 7-Nov-09 60169612 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

3548 Nguyễn Gia Huy 18-Feb-06 60190519 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3549 Bùi Gia Huy 24-Jan-06 60190520 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3550 Dương Quốc Huy 2-Apr-08 60169847 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

3551 Nguyễn Hoàng Đức Huy 28-Sep-07 60169106 Khối 4 Phù Đổng 7

Page 112: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3552 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 31-Jan-09 60169171 Khối 2 Sao Việt 7

3553 Văn Vo Thanh Huy 18-Jul-09 60169271 Khối 2 Sao Việt 7

3554 Trần Lưu Quang Huy 2-Jan-08 60169996 Khối 3 Sao Việt 7

3555 Lê Nguyễn Gia Huy 18-Jan-08 60170051 Khối 3 Sao Việt 7

3556 Lê Khắc Nhật Huy 11-Nov-07 60170152 Khối 4 Sao Việt 7

3557 Lê Quốc Huy 6-Jun-07 60170153 Khối 4 Sao Việt 7

3558 Lâm Nhật Huy 18-May-06 60169348 Khối 5 Sao Việt 7

3559 Nguyễn Bá Nhật Huy 15-May-06 60169365 Khối 5 Sao Việt 7

3560 Phạm Việt Huy 6-Jun-06 60169378 Khối 5 Sao Việt 7

3561 Nguyễn Thành NamHuy 2-Oct-06 60190581 Khối 5 Việt Úc 7

3562 Vu Minh Huy 9-May-07 60169550 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3563 Đỗ Gia Huy 29-Apr-07 60190596 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3564 Từ Quang Huy 7-Sep-08 60163793 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3565 Lê Quang Huy 3-Apr-08 60163799 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3566 Liên Nguyễn Đức Huy 18-Nov-06 60163917 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3567 Phạm Gia Huy 15-Jan-06 60163937 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3568 Trần Quang Huy 21-Jul-06 60163939 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3569 NguyễN PhúC BảO Huy 12-Nov-07 60162921 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3570 Nguyễn Quang Huy 7-Mar-06 60190256 Khối 5 Bắc Hải 10

3571 Trương Lê Huy 1-Jan-07 60190269 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3572 Nguyễn Bá Quốc Huy 5-Jan-06 60187963 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

3573 Bùi Quốc Huy 28-Mar-09 60188096 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

3574 Nguyễn Vu Gia Huy 1-Apr-09 60188214 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3575 Nguyễn Gia Huy 3-Jan-09 60188234 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3576 Trần Lê Gia Huy 24-Nov-08 60188270 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3577 Tô Gia Huy 3-Jan-08 60188303 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3578 Nguyễn Hữu Đăng Huy 22-Jun-08 60188255 Khối 3 Thiên Hộ Dương- Thí Sinh Tự Do 10

3579 Tôn Thất Nhân Huy 26-Jan-07 60190338 Khối 4 Việt Úc 10

3580 Trần Quốc Huy 20-Dec-06 60189100 Khối 5 Việt Úc 10

3581 Trần Gia Huy 16-Mar-07 60180559 Khối 4 Vo Trường Toản 10

3582 Hồ Nguyễn Gia Huy 20-Jun-07 60180564 Khối 4 Vo Trường Toản 10

3583 Trần Dương Bảo Huy 1-Oct-06 60168181 Khối 5 Lạc Long Quân 11

Page 113: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3584 Phan Đức Huy 25-Nov-08 60168308 Khối 3 Phùng Hưng 11

3585 Tất Tín Huy 28-Sep-08 60168310 Khối 3 Phùng Hưng 11

3586 Lê Gia Huy 3-Nov-06 60168456 Khối 5 Quyết Thắng 11

3587 Đặng Gia Huy 17-Sep-06 60168712 Khối 5 Việt Mỹ 11

3588 Võ Xuân Huy 11-Mar-06 60167616 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

3589 Nguyễn Nhật Huy 7-Jun-09 60167631 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

3590 Hà Nhật Huy 1-Jul-09 60166688 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

3591 Trần Quốc Huy 15-Oct-08 60166812 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

3592 Đào Tiến Huy 17-Dec-07 60189908 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3593 Lư Diệp Huy 11-Apr-08 60168048 Khối 3 Bình Long Bình Tân

3594 Trương Đình Nhật Huy 3-Apr-06 60166932 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

3595 Đặng Gia Huy 20-Jul-08 60167112 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

3596 Nguyễn Gia Huy 11-Apr-06 60167170 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

3597 Lường Viễn Huy 18-Aug-06 60167189 Khối 5 Kim Đồng - Thí Sinh Tự Do Bình Tân

3598 Phạm Thời Ngô Huy 5-Apr-07 60189629 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3599 Lê Đức Huy 1-Apr-07 60177824 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3600 Trương Đăng Huy 16-Nov-06 60189651 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

3601 Trần Gia Huy 21-Dec-07 60189663 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3602 Nguyễn Nhật Huy 1-Nov-08 60177281 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3603 Lê Khánh Gia Huy 11-Feb-07 60177594 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3604 Hoàng Nghĩa Huy 24-Mar-06 60189731 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3605 Nguyễn Hữu Gia Huy 11-Sep-06 60177684 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3606 Mai Võ Khánh Huy 6-May-08 60176543 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3607 Phạm Quang Huy 28-May-06 60176660 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3608 Phan Lê Huy 11-Mar-06 60176693 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3609 Nguyễn Hà Gia Huy 25-Feb-08 60176755 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3610 Nguyễn Phạm Nhật Huy 12-May-08 60176760 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3611 Thái Kiều Tú Huy 31-Jan-08 60176769 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3612 Hồ Minh Huy 1-Jul-09 60177991 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

3613 Nguyễn Quang Huy 2-Oct-09 60178000 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

3614 Phạm Lê Minh Huy 28-Mar-08 60189695 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3615 Nguyễn Long Huy 24-Nov-08 60177737 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 114: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3616 Ngô Quang Huy 2-Apr-06 60179696 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

3617 Mã Ngọc Huy 23-Jan-06 60179693 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

3618 Nguyễn Đình Gia Huy 13-Oct-06 60178800 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

3619 Lưu Kiến Huy 10-Apr-09 60179919 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3620 Võ Khang Huy 15-Jan-08 60180007 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3621 Lê Huy 27-Jun-06 60179903 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3622 Đặng Lê Ngọc Huy 3-Jul-07 60179539 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

3623 Phạm Nguyễn HoàngHuy 11-Oct-09 60178918 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3624 Phan Gia Huy 27-Aug-08 60178988 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3625 Nguyễn Thế Gia Huy 24-May-07 60180168 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3626 Nguyễn Đăng Huy 26-Sep-06 60180140 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3627 Nguyễn Trường Huy 2-Jul-06 60180173 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3628 Đồng Vu Gia Huy 25-Jul-08 60180214 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

3629 Phan Nhật Huy 27-Feb-07 60180246 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

3630 Lâm Gia Huy 16-Apr-06 60179075 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3631 Đặng Minh Huy 22-Jan-07 60189834 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3632 Trần Quang Huy 25-Aug-07 60180372 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3633 Nguyễn Đăng Huy 2-Apr-06 60180331 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3634 Hoàng Minh Huy 19-Sep-06 60190247 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3635 Nguyễn Hữu An Huy 25-Jun-08 60178761 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

3636 Nguyễn Minh Huy 15-May-08 60178764 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

3637 Hoàng Minh Huy 18-Feb-06 60178697 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

3638 Tăng Gia Huy 31-Aug-06 60172764 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

3639 Vo Quốc Huy 29-Apr-07 60172883 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

3640 Vu Nguyễn Gia Huy 14-Sep-06 60172921 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

3641 Lâm Gia Huy 24-Aug-05 60173017 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

3642 Nguyễn Quốc Huy 30-Nov-06 60173180 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

3643 Lê Phan Minh Huy 25-Jun-07 60173247 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

3644 Trần Gia Huy 23-Apr-06 60190024 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

3645 Trần Quốc Huy 13-Nov-07 60173530 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

3646 Ngô Nhật Huy 2-Feb-08 60173675 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

3647 Trương Đoàn Gia Huy 5-Jan-07 60173730 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

Page 115: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3648 Lê Gia Huy 2-Oct-07 60173664 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

3649 Lê Gia Huy 16-Jan-06 60173665 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

3650 Lưu Nguyễn Minh Huy 6-Nov-08 60173994 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

3651 Nguyễn Minh Huy 22-Apr-06 60174082 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

3652 Phạm Quốc Huy 31-Jan-07 60174135 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

3653 Nguyễn Khánh Huy 31-Aug-06 60174243 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

3654 Nguyễn Thế Minh Huy 28-Sep-07 60171834 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

3655 Đặng Gia Huy 15-Mar-06 60171861 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Be

3656 Lê Đình Gia Huy 29-Jan-07 60171057 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

3657 Nguyễn Lâm Gia Huy 26-Jul-09 60178093 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3658 Tô Nguyễn Thanh Huy 25-Sep-07 60178289 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3659 Nguyễn Khải Huy 4-Dec-08 60179376 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3660 Nguyễn Nhật Huy 6-Jan-07 60189551 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3661 Lê Vương Bảo Huy 24-Nov-08 60178643 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

3662 Đinh Gia Huy 22-Jan-08 60181354 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

3663 Nguyễn Mai Nhật Huy 17-Sep-07 60181465 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

3664 Đỗ Anh Huy 7-Apr-06 60181534 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3665 Trần Nhật Tuấn Huy 29-Jul-06 60181577 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3666 Phan Nguyễn Gia Huy 4-Feb-06 60190136 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3667 Lê Khánh Huy 9-Oct-06 60190140 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3668 Trần Gia Huy 22-Mar-08 60181920 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3669 Lê Quang Huy 28-Sep-06 60182213 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3670 Đặng Phước Quang Huy 9-Oct-06 60182223 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3671 Nguyễn Thanh Huy 16-Jan-07 60190196 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

3672 Phan Gia Huy 11-Feb-07 60182348 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

3673 Nguyễn Văn Minh Huy 28-Feb-06 60182392 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

3674 Lê Gia Huy 31-Dec-08 60182732 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

3675 Trần Ngọc Huy 1-Jul-08 60182987 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

3676 Nguyễn Thái Huy 20-Feb-08 60183194 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

3677 Bùi Gia Huy 5-Jan-06 60183318 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3678 Phạm Quang Huy 7-Aug-06 60183331 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3679 Vu Quang Huy 24-Mar-07 60183534 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

Page 116: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3680 Phan Gia Huy 7-Sep-06 60183642 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

3681 Trần Đặng Đăng Huy 20-Jan-06 60183655 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

3682 Trần Nhật Huy 19-Aug-08 60184249 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3683 Phạm Quốc Huy 5-Oct-07 60184270 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3684 Trương Tùng Huy 11-Feb-07 60184274 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3685 Hồ Quang Huy 5-Jan-07 60184278 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3686 Nguyễn Quang Huy 10-May-06 60184442 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

3687 Nguyễn Thanh Huy 18-Nov-07 60171991 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

3688 Đặng Khánh Huy 4-Dec-06 60172064 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

3689 Trịnh Gia Huy 4-Jan-09 60172119 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

3690 Trần Quế Huy 14-Apr-08 60172143 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

3691 Đỗ Minh Huy 17-Jun-07 60172325 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

3692 Nguyễn Đức Huy 17-Aug-08 60172386 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

3693 Trần Văn Quốc Huy 29-Aug-08 60175409 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

3694 Vu Lê Minh Huy 3-Apr-07 60189972 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3695 Lê Quang Huy 10-Oct-06 60175697 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3696 Nguyễn Quang Huy 23-Jul-06 60175998 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

3697 Phan Gia Huy 23-Oct-08 60161203 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

3698 Trảo An Huy 24-May-06 60161559 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3699 Vo Việt Huy 26-Nov-06 60161561 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3700 Lưu Gia Huy 22-Mar-06 60189384 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3701 Bùi Quang Huy 28-Nov-06 60161796 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

3702 Lương Văn Gia Huy 15-Jan-07 60161696 Khối 4 Hoàng Diệu- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

3703 Nguyễn Đăng Huy 9-Aug-08 60162126 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

3704 Vu Trọng Huy 15-May-06 60189414 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

3705 Nguyễn Hà Quốc Huy 15-Oct-06 60162315 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

3706 Phan Gia Huy 23-Oct-08 0004 4 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

3707 Nguyen Hoang MinhHuy 1-Dec-07 0105 5 Th Lương Định Của - Quận 3

3708 Nguyen Truong VinhHuy 8-Dec-07 0048 5 Th Chính Nghĩa - Quận 5

3709 Tran Quoc Huy 15-Oct-08 0136 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3710 Nguyen Tran QuangHuy 28-Apr-09 0161 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3711 Nguyen Minh Huy 7-May-09 0170 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

Page 117: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3712 To Nguyen Thanh Huy 4-May-09 0202 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3713 Phan Gia Huy 27-Aug-08 0238 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

3714 Truong Kim Huy 11-Jan-07 0244 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

3715 Nguyen Ha Duc Huy 14-Apr-07 0305 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

3716 Nguyen Huu An Huy 25-Jun-08 0022 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3717 Ngo Quang Huy 17-Dec-09 0007 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

3718 Nguyen Thai Vinh Huy 11-May-08 0021 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

3719 Ngo Nhat Huy 2-Feb-08 0119 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

3720 Le Gia Huy 28-Apr-07 0126 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

3721 Vu Gia Huy 25-Apr-08 0256 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

3722 Le Minh Huy 23-Dec-07 0606 5 Th Lương Định Của - Quận 3

3723 Vo Nguyen Quoc Huy 23-May-07 0612 5 Th Lương Định Của - Quận 3

3724 Nguyen Khanh Huy 3-Mar-07 0637 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

3725 Mai Vo Khanh Huy 6-May-08 0654 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

3726 Nguyen Gia Huy 2-Sep-09 0696 3 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

3727 Tran Quoc Huy 29-Oct-07 0084 PGD Q1 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

3728 Chu Xuan Huy 20-Jul-07 0157 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3729 Mai Quang Huy 6-Oct-07 0158 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3730 Nguyen Hoang Huy 6-Sep-07 0177 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3731 Lai Quang Huy 19-Apr-07 0240 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3732 Truong Gia Huy 2-Aug-08 0003 Việt Anh

3733 Dang Gia Huy 07/Mar/2008 23160518045 4.4 Wellspring

3734 Le Nhat Xuan Huy 13-Jan-08 0054 4

3735 Mai Ngoc Minh Huy 7-Nov-06 0085 3 Th Lê Công Phép - Quận Bình Tân

3736 Quach Vu Khanh Huy 10-Feb-09 0181 3 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

3737 Nguyen Thai Huy 29-Jul-09 0187 3 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

3738 Le Pham An Huy 22-Aug-09 0200 3 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

3739 Bui Le Duc Huy 17-Aug-10 0001 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3740 Doan Nhat Huy 5-Oct-06 0015 6 Biên Hòa

3741 Nguyen Khai Huy 4-Dec-08 0004 Th Hồ Văn Huê

3742 Cung Tuan Huy 3-Jan-09 0024 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

3743 Hua Viet Nhat Huy 20-Oct-09 0213 3 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

Page 118: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3744 Duong Thanh Huy 8-Jun-10 0310 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3745 Huynh Nguyen TuanHuy 1-Dec-09 0072 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3746 Le Phan Huy 18-Apr-09 0170 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3747 Ho Dac Le Huyen 20-Apr-06 0126 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

3748 An Dinh Ngoc Huyen 25-Jun-07 0243 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

3749 Nguyen Khanh Huyen 17-Sep-07 0466 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

3750 Pham Thi Khanh Huyen 24-Dec-08 0285 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3751 Vo Ngoc Thanh Huyen 03/Jan/2007 0474 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

3752 Vo Tran Phuc Huyen 12-Jun-08 0256 4 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

3753 Vo Trần Phúc Huyên 12-Jun-08 60188258 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3754 Trần Thị Ánh Huyên 30-Jan-08 60180674 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

3755 Đinh Bảo Huyền 30-Apr-07 60186368 Khối 4 Hòa Bình 1

3756 Trịnh Khánh Huyền 18-Sep-06 60165176 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

3757 Đào Thanh Huyền 7-Dec-07 60190502 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3758 Nguyễn Như Huyền 3-Aug-07 60170231 Khối 4 Sao Việt 7

3759 Nguyễn Ngọc KhánhHuyền 23-Apr-07 60164486 Khối 4 Phước Bình 9

3760 Nguyễn Ngọc KhánhHuyền 13-Oct-08 60188248 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3761 Trần Thanh Huyền 13-Apr-08 60167990 Khối 3 Bình Hưng Hoà Bình Tân

3762 Phạm Thanh Huyền 29-May-07 60189747 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3763 Tăng Đặng Diễm Huyền 7-Dec-06 60189758 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3764 Huỳnh Nhã Huyền 4-Sep-07 60170826 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

3765 Tạ Lê Khánh Huyền 12-Oct-07 60189812 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3766 An Đinh Ngọc Huyền 25-Jun-07 60173174 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

3767 Vo Ngọc Thanh Huyền 3-Jan-07 60173321 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

3768 Nguyễn Khánh Huyền 17-Sep-07 60173262 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

3769 Lê Thị Kim Huyền 9-May-07 60173669 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

3770 Nguyễn Khánh Huyền 20-Nov-06 60173997 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

3771 Lê Trần Nhật Huyền 18-May-06 60179499 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3772 Phan Đinh Thế Huynh 12-Aug-08 60181643 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3773 Nguyễn Trần HoàngHuynh 23-Jul-08 60161686 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

3774 Nguyen Ngoc Huynh 8-Jan-09 0254 3 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

3775 Trần Nguyễn Mai Huỳnh 9-Dec-07 60187214 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 119: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3776 Nguyễn Huỳnh 11-Sep-07 60164072 Khối 4 Hiệp Phú 9

3777 Nguyễn Ngọc Huỳnh 8-Jan-09 60188223 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3778 Nguyễn Phúc Huỳnh 28-Mar-07 60178592 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

3779 Nguyễn Mai Huỳnh 13-Dec-06 60176024 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

3780 Dương Gia Hy 16-Jun-06 60186432 Khối 5 Hòa Bình 1

3781 Đào Gia Hy 14-Jan-08 60185433 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3782 Tăng Văn Hy 26-Feb-06 60190862 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3783 Nguyễn Gia Hy 12-Oct-08 60186174 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3784 Trần Quán Hy 31-May-06 60160198 Khối 5 Lương Định Của 3

3785 Vo Đình Ngọc Hy 17-Apr-07 60164938 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

3786 Danh Tuấn Hy 8-Aug-08 60165013 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

3787 Nguyễn Trọng Hy 1-Jan-06 60190768 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

3788 Phạm Ngô Gia Hy 1-Mar-07 60187147 Khối 4 Minh Đạo 5

3789 Trịnh Khánh Hy 8-Aug-08 60166569 Khối 3 Vo Văn Tần 6

3790 Trương Nhật Bảo Hy 21-Dec-07 60190516 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3791 Trần Minh Hy 1-Jan-08 60168980 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

3792 Nguyễn Thiện Gia Hy 15-Jan-09 60169143 Khối 2 Sao Việt 7

3793 Tạ Đoan Hy 21-Sep-06 60170914 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

3794 Lâm Minh Hy 29-Jan-09 60178849 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3795 Bùi Vĩnh Hy 7-Mar-06 60180100 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3796 Nguyễn Trần KhangHy 23-Dec-07 60171002 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

3797 Lê Tuấn Hy 15-Jul-06 60179521 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

3798 Ngô Trọng Hy 26-Mar-08 60175371 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

3799 Nguyễn Hữu Khang Hy 6-Dec-07 60162243 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

3800 Phan Nguyen Gia Hy 7-Mar-06 0047 Việt Anh

3801 Truong Nhat Bao Hy 21-Dec-07 0039 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

3802 Tran Khang Hy 17-Sep-07 0173 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

3803 Vo Lam Gia Hy 28-Aug-08 0575 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

3804 Vu Trọng Như QuỳnhIsabelle 18-Sep-06 60166508 Khối 5 Phú Lâm 6

3805 Huỳnh Triệu Hoàng Jimmy 16-Mar-08 60178637 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

3806 Yoo Jin 21/May/2009 23160518017 3.4 Wellspring

3807 Hoàng Thiện Hùng Jonathan 13-Nov-06 60190566 Khối 5 Việt Úc 7

Page 120: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3808 Lê Huỳnh Thiên PhúcJonathan 28-May-06 60188082 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3809 Nguyễn Đặng Vinh Jonathan 14-Sep-07 60189862 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3810 Onggo Juliana 8-Nov-06 60168726 Khối 5 Việt Mỹ 11

3811 Nguyễn Katherine 7-Jan-07 60185524 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3812 Nguyen Katherine 7-Jan-07 0012 5 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

3813 Đỗ Minh Katrina 28-Apr-06 60186279 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3814 Alisa Keetlapper 9-Jan-08 60168051 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

3815 Chan Tung Kei 18-Apr-07 60186968 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

3816 Võ Kenrick 18-Jan-08 60180771 Khối 3 Việt Mỹ Tân Bình

3817 Wong Weng Hong Kevin 24-Sep-08 60169975 Khối 3 Sao Việt 7

3818 Đỗ Thị Nhật Kha 8-Jul-06 60187238 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3819 Lê Dương Kha 15-Aug-08 60170035 Khối 3 Sao Việt 7

3820 Nguyễn Hồ Hoàng Kha 29-Jan-06 60106427 Khối 4 Sao Việt 7

3821 Nguyễn Thị Bảo Kha 16-Dec-07 60169547 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3822 Trần Anh Kha 26-Feb-07 60189906 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3823 Lê Trần Hoàng Kha 7-May-06 60168105 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

3824 Nguyễn Thùy Kha 26-Dec-06 60189639 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

3825 Tôn Anh Kha 8-Dec-06 60178318 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3826 Đặng Hoàng Kha 25-May-07 60179428 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3827 Lê Uyên Kha 18-Nov-08 60182953 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

3828 Nguyễn Quỳnh Kha 2-Aug-06 60183097 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

3829 Hoang Minh Kha 2-Jun-08 0668 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

3830 Nguyen Tan Khai 22-May-06 0006 5 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

3831 Le Minh Khai 4-Dec-07 0360 5 Th Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Gò Vấp

3832 Nguyen Tan Khai 1-Mar-07 0248 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3833 Nguyen Hoang Khai 24-Oct-07 0015 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

3834 Tao Doan Quang Khai 22/Nov/2007 23160518106 5.3 Wellspring

3835 Bui Thien Khai 19-Jan-10 0057 2

3836 Nguyễn Tân Khải 1-Mar-07 60191128 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3837 Nguyễn Duy Khải 7-Apr-06 60185353 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3838 Lê Đăng Khải 12-Apr-06 60190748 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

3839 Lâm Vinh Khải 3-Feb-08 60187073 Khối 3 Minh Đạo 5

Page 121: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3840 Trịnh Tô Đức Khải 13-Apr-09 60169234 Khối 2 Sao Việt 7

3841 Vương Triều Khải 4-Jan-08 60170024 Khối 3 Sao Việt 7

3842 Trần Quang Khải 3-May-06 60164195 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3843 Trần Đức Khải 13-Jan-08 60163047 Khối 3 Trường Thạnh 9

3844 Trương Tấn Khải 28-Jun-06 60190305 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3845 Trần Lê Xuân Khải 24-Dec-08 60189020 Khối 3 Việt Úc 10

3846 Nguyễn Hoàng Khải 25-Jan-08 60168144 Khối 3 Lạc Long Quân 11

3847 Nguyễn Tân Khải 14-May-09 60166738 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

3848 Trương Hoàng Khải 13-Jul-06 60167171 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

3849 Hoàng Tuấn Khải 24-Feb-07 60177910 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3850 Hồ Liên Khải 14-Dec-06 60177981 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

3851 Nguyễn Thế Khải 16-Jul-08 60177413 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3852 Dương Tấn Khải 15-Jun-06 60179674 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

3853 Nguyễn Hữu Khải 1-Apr-06 60180077 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

3854 Lê Minh Khải 27-Dec-06 60173245 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

3855 Nguyễn Quang Khải 12-Jun-06 60190153 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3856 Nguyễn Tuấn Khải 24-Apr-08 60182137 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3857 Nguyễn Quang Khải 12-Feb-06 60182649 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

3858 Nguyễn Khải 4-Feb-06 60183810 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

3859 Ngô Thế Khải 12-Dec-07 60184059 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

3860 Huỳnh Hoàng Khải 5-Feb-06 60184322 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3861 Lâm Tuấn Khải 11-Sep-06 60175487 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

3862 Phạm Tuấn Khải 17-Nov-06 60190092 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

3863 Bùi Trịnh Nguyên Khải 14-Nov-06 60189362 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3864 Đỗ Hoàng Khải 26-May-08 60161497 Khối 3 Đỗ Tấn Phong- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

3865 Mai Đăng Khải 10-Mar-06 60161584 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

3866 Nguyễn Ngô Bách Khâm 11-Apr-07 60176842 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3867 Bùi Minh Khang 2-May-08 60184513 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

3868 Nguyễn Nam Khang 12-Apr-08 60184524 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

3869 Trương Nguyễn BảoKhang 5-Nov-07 60184560 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3870 Đặng Nguyên Khang 16-Mar-07 60191060 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3871 Trần Nguyên Khang 1-Jul-07 60184578 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 122: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3872 Nguyễn Nguyên Khang 22-Mar-06 60184621 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3873 Hà Minh Nhật Khang 27-Apr-06 60184634 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3874 Huỳnh Nguyễn Việt Khang 9-Oct-06 60186414 Khối 5 Hòa Bình 1

3875 Cao Nguyễn Gia Khang 4-Sep-06 60191102 Khối 5 Hòa Bình 1

3876 Trần Duy Khang 1-Apr-06 60191107 Khối 5 Hòa Bình 1

3877 Ngô Hoàng Bảo Khang 13-Mar-07 60190819 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3878 Trần Hoàng Khang 9-Jan-07 60190824 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3879 Trần Duy Khang 29-Nov-08 60185678 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3880 Nguyễn Tuấn Khang 21-Jan-07 60185695 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

3881 Vu Bá Khang 7-Apr-06 60185816 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

3882 Đào Nam Khang 6-Apr-09 60185091 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3883 Phạm Phú Khang 30-Aug-08 60185187 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3884 Phan Vĩnh Khang 18-Dec-07 60185298 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3885 Lê Trần Lập Khang 9-Aug-06 60185345 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3886 Nguyễn Minh Khang 2-Mar-06 60191146 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3887 Tạ BảO Khang 15-Dec-07 60185939 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

3888 Trần Duy Khang 15-Feb-08 60186094 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3889 Võ Minh Khang 21-Mar-08 60186167 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3890 Nguyễn Bảo Khang 10-Sep-08 60186180 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3891 Dương Minh Khang 8-Jun-07 60186210 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3892 Bùi Phạm Gia Khang 26-Dec-06 60186278 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3893 Nguyễn Quách TrườngKhang 14-Aug-06 60191178 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3894 Đào Việt Khang 10-Sep-06 60186261 Khối 5 Trần Hưng Đạo- Thí Sinh Tự Do 1

3895 Nguyễn Thịnh Khang 3-Sep-06 60186473 Khối 5 Trần Quang Khải 1

3896 Trần Minh Khang 7-Aug-09 60186324 Khối 2 Việt Úc 1

3897 Lê Tuấn Khang 14-Jan-07 60162408 Khối 4 An Khánh 2

3898 Phan Minh Khang 9-Jan-08 60162603 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

3899 Nguyễn Minh Khang 16-Jun-07 60162694 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

3900 Nguyễn Trần Bảo Khang 4-Nov-06 60160111 Khối 5 Kỳ Đồng 3

3901 Phạm Phú Gia Khang 19-Oct-07 60160180 Khối 4 Lương Định Của 3

3902 Nguyễn Bách Khang 28-Aug-07 60190723 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

3903 Phạm Gia Khang 12-Apr-08 60164982 Khối 3 Nguyễn Thi 3

Page 123: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3904 Trần Phú Khang 29-Nov-06 60160376 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

3905 Trần Quốc Khang 26-Jun-08 60160506 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

3906 Nguyễn Phúc Khang 30-Jun-09 60189268 Khối 2 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

3907 Phạm Xuân Gia Khang 1-Feb-09 60160715 Khối 2 Trương Quyền 3

3908 Đỗ Gia Khang 17-Nov-07 60161005 Khối 4 Trương Quyền 3

3909 Nguyễn Lê Minh Khang 1-Apr-08 60171122 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

3910 Đinh Vu Tấn Khang 24-Apr-08 60171127 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

3911 Trần Nguyễn Đông Khang 24-Apr-07 60189507 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

3912 Đào Huỳnh Phúc Khang 15-May-07 60187228 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

3913 Huỳnh Minh Khang 22-Jan-07 60186648 Khối 4 Bàu Sen 5

3914 Lê Hoàng Khang 23-Mar-06 60186716 Khối 5 Bàu Sen 5

3915 Nguyễn Đinh Trọng Khang 22-Dec-09 60186816 Khối 2 Chính Nghĩa 5

3916 Nguyễn Minh Khang 24-Jun-06 60186865 Khối 5 Chính Nghĩa 5

3917 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang 17-Sep-06 60186861 Khối 5 Chính Nghĩa 5

3918 Nguyễn Đức Khang 8-Jan-08 60187074 Khối 3 Minh Đạo 5

3919 Phạm Gia Khang 10-Jan-06 60191024 Khối 5 Minh Đạo 5

3920 Võ Hoàng Khang 19-Apr-06 60187385 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

3921 Quan Nguyễn Tiến Khang 28-Aug-07 60166085 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

3922 Lưu Bảo Khang 8-Jun-09 60166324 Khối 2 Phù Đổng 6

3923 Dương Tuấn Khang 21-Dec-07 60166436 Khối 4 Phù Đổng 6

3924 Trương Hoàng Duy Khang 13-Jul-07 60190655 Khối 4 Phú Lâm 6

3925 Trần Nguyễn Chí Khang 21-Aug-09 60166531 Khối 2 Vo Văn Tần 6

3926 Nguyễn Minh Khang 24-Dec-08 60166562 Khối 3 Vo Văn Tần 6

3927 Nguyễn Ngô Khang 8-Jan-07 60170573 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3928 Lê Nguyễn Duy Khang 25-Jan-06 60190518 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3929 Đỗ Gia Khang 23-May-06 60190527 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3930 Trần Tuấn Khang 22-Jun-06 60170653 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3931 Nguyễn Gia Khang 9-Dec-06 60169040 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

3932 Văn Phú Khang 6-Apr-06 60190540 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

3933 NGUYỄN MINH KHANG 17-Jun-08 60169852 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

3934 Vo Trọng Bảo Khang 31-Jul-09 60169154 Khối 2 Sao Việt 7

3935 Trần Nguyên Khang 10-Dec-09 60169177 Khối 2 Sao Việt 7

Page 124: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3936 Trần Nhật Khang 19-Jul-09 60169265 Khối 2 Sao Việt 7

3937 Tạ Chấn Khang 9-Mar-08 60169926 Khối 3 Sao Việt 7

3938 La Thiệu Khang 13-Aug-08 60169933 Khối 3 Sao Việt 7

3939 Phạm Khang 30-Jul-08 60170014 Khối 3 Sao Việt 7

3940 Vương Trần Long Khang 16-Jan-08 60170023 Khối 3 Sao Việt 7

3941 Nguyễn Hữu Khang 14-Jan-08 60170079 Khối 3 Sao Việt 7

3942 Đặng Phú Gia Khang 9-Jan-08 60170072 Khối 3 Sao Việt 7

3943 Nguyễn Gia Khang 23-Jul-07 60170176 Khối 4 Sao Việt 7

3944 Trần Thái Bảo Khang 25-Jul-07 60170189 Khối 4 Sao Việt 7

3945 Lê Thiên Khang 9-Nov-07 60170174 Khối 4 Sao Việt 7

3946 Nguyễn Bảo Gia Khang 10-May-07 60170175 Khối 4 Sao Việt 7

3947 Trần Hữu Minh Khang 17-Apr-07 60190448 Khối 3 Sao Việt 7

3948 Lê Nguyên Khang 22-Jan-06 60169398 Khối 5 Sao Việt 7

3949 Đồng Nguyên Khang 16-Oct-09 60189489 Khối 2 Việt Úc 7

3950 Trang Hoàng Khang 7-Dec-06 60190569 Khối 5 Việt Úc 7

3951 Lâm Gia Khang 22-Sep-07 60169544 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

3952 Lê Minh Khang 30-Jun-06 60190678 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3953 Đặng Phúc An Khang 7-Jan-08 60163767 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3954 Nguyễn Gia Khang 15-Mar-07 60163881 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3955 Phan Huỳnh Khang 19-May-07 60164090 Khối 4 Hiệp Phú 9

3956 Nguyễn Minh Khang 28-Apr-08 60164151 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3957 Bạch Nguyên Khang 22-Sep-07 60164190 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3958 Phạm Ngọc Duy Khang 12-Sep-06 60190933 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3959 Ngô Sỹ Khang 3-Sep-06 60164211 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3960 Dương Hồng Bảo Khang 12-Sep-07 60164475 Khối 4 Phước Bình 9

3961 Nguyễn Hữu NguyênKhang 23-Mar-08 60163097 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3962 Nguyễn Phúc Minh Khang 8-May-08 60163110 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3963 Nguyễn Đỗ Phú Khang 26-Feb-07 60164616 Khối 4 Vo Văn Hát 9

3964 Huỳnh Nguyên Khang 26-May-06 60187897 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3965 Lê Trương Hoàng Khang 25-Dec-07 60189375 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3966 Vu Hoàng Khang 28-May-07 60188321 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3967 Mai Hữu Duy Khang 18-May-07 60188202 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

Page 125: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

3968 Trần Nguyên Khang 17-Aug-06 60190299 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3969 Châu Phú Khang 7-Sep-06 60188540 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

3970 Trần Nguyên Khang 19-Sep-08 60188695 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

3971 Phan Nguyễn Minh Khang 12-Aug-09 60188988 Khối 2 Việt Úc 10

3972 Khưu Chí Khang 30-Mar-08 60189013 Khối 3 Việt Úc 10

3973 Đoàn Minh Khang 10-Nov-07 60188932 Khối 4 Việt Úc 10

3974 Quách Gia Khang 20-Feb-07 60190346 Khối 4 Việt Úc 10

3975 Hoàng Gia Khang 15-Apr-07 60188940 Khối 4 Việt Úc 10

3976 Phạm Hoàng Khang 7-Apr-07 60190359 Khối 4 Việt Úc 10

3977 Lê Chí Phước Khang 6-Jan-08 60180532 Khối 3 Vo Trường Toản 10

3978 Lê Minh Khang 10-Aug-07 60180553 Khối 4 Vo Trường Toản 10

3979 Hồ Nhựt Minh Khang 9-Feb-07 60168168 Khối 4 Lạc Long Quân 11

3980 Dương Thế Khang 21-Nov-06 60189171 Khối 5 Phùng Hưng 11

3981 Lê Hoàng Khang 20-Jul-06 60168704 Khối 5 Trưng Trắc 11

3982 Lê Gia Khang 11-Sep-09 60175285 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

3983 Trương Phúc Khang 14-Apr-07 60167426 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

3984 Huỳnh Gia Khang 24-Nov-07 60167415 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

3985 Lý Gia Khang 25-Mar-06 60167434 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

3986 Trần Vĩnh Khang 2-Dec-08 60167568 Khối 3 Qui Đức Bình Chánh

3987 Huỳnh Gia Khang 9-Aug-09 60166689 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

3988 Vo Hoàng Vương Khang 20-Jan-09 60166743 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

3989 Trần Nguyễn Gia Khang 27-Feb-08 60167119 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

3990 Lư Khang 2-Sep-08 60176057 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

3991 Nguyễn Như Quốc Khang 12-May-06 60176164 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

3992 Lê Nguyên Khang 19-Jan-06 60177948 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

3993 Phạm Gia Khang 18-May-08 60176186 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

3994 Nguyễn Bảo Khang 27-Dec-06 60177155 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

3995 Lê Nguyên Khang 3-Jul-07 60176316 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3996 Nguyễn Lê Khang 22-Apr-08 60177316 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3997 Lê Phúc Khang 31-Jan-08 60177333 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3998 Trần Bùi Minh Khang 20-Jan-07 60177483 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3999 Nguyễn Minh Khang 29-Mar-06 60177603 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 126: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4000 Phạm Thái Duy Khang 7-Feb-06 60189674 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4001 Tô Duy Khang 27-Mar-06 60177706 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4002 Nguyễn Phúc Khang 2-Jan-07 60176371 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

4003 Thái Trần Phúc Khang 3-May-08 60176535 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4004 Trịnh Bảo Khang 11-May-08 60176582 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4005 Trần Vĩnh Khang 22-Jan-07 60176830 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4006 Trần Phúc Khang 15-Oct-08 60176042 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

4007 Nguyễn Vĩnh An Khang 26-Feb-07 60178025 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

4008 Mai Phúc Khang 3-Dec-09 60177708 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

4009 Trần An Khang 19-Jan-08 60177727 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

4010 Mai Vĩnh Khang 12-Feb-08 60177720 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

4011 Tô Đức Hoàng Khang 1-Oct-08 60174855 Khối 3 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

4012 Huỳnh Phúc Khang 11-Mar-06 60174929 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

4013 Nguyễn Minh Khang 17-May-06 60174938 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

4014 Nguyễn Huỳnh Bảo Khang 29-Apr-07 60179819 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

4015 Nguyễn Huy Khang 7-May-09 60179941 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

4016 Vu Minh Khang 27-Feb-07 60179995 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

4017 Huỳnh Gia Khang 12-Jul-08 60179010 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4018 Lê Phúc Khang 18-May-08 60179013 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4019 Nguyễn Minh Khang 19-Sep-08 60178974 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4020 Đỗ Phúc Khang 15-Jun-06 60189821 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4021 Lý Lạc Long Khang 21-Nov-07 60180235 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

4022 Lê Hứa Phước Khang 1-Mar-07 60179082 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4023 Nguyễn Tuấn Khang 19-Sep-07 60180354 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4024 Đoàn Gia Phúc Khang 28-Oct-08 60178743 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

4025 Nguyễn Tuấn Khang 10-Dec-06 60178726 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

4026 Nguyễn phúc An Khang 27-Aug-07 60172887 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

4027 Đàm Vĩ Khang 3-Jun-07 60173034 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

4028 Trần Vo Minh Khang 8-Sep-06 60173313 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

4029 Trần Nguyên Khang 8-Nov-06 60173406 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

4030 Đinh Vỹ Khang 9-Jan-06 60173418 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

4031 Doãn Nguyễn Gia Khang 13-Dec-07 60173783 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

Page 127: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4032 Trần Nguyên Khang 10-Nov-07 60173846 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

4033 Lê Đức Khang 3-Feb-08 60173883 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

4034 Nguyễn Phúc Khang 28-Feb-07 60190078 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

4035 Nguyễn Đức Minh Khang 28-Nov-06 60174239 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

4036 Nguyễn Vu Tuấn Khang 12-Jul-09 60178096 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4037 Lưu Vĩnh Khang 14-Feb-08 60178180 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4038 Nguyễn Hoàng Khang 14-Aug-08 60189216 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

4039 Vu Minh Khang 3-Dec-09 60179340 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4040 Nguyễn Trọng Phuc Khang 1-Jan-08 60179367 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4041 Hoàng Duy Khang 21-Dec-07 60178471 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4042 Phạm Minh Khang 11-Jun-06 60178491 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4043 Nguyễn Phúc Khang 13-Jul-09 60178581 Khối 2 Vạn Tường Phú Nhuận

4044 Châu Hoàng Minh Khang 1-Jun-06 60179520 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

4045 Bùi Nguyễn Vĩnh Khang 23-Dec-06 60189626 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

4046 Nguyễn Phúc An Khang 3-Mar-07 60181004 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

4047 Đặng Ngọc Khang 8-May-08 60181249 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

4048 Trương Minh Khang 28-Mar-07 60181398 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4049 Trần Duy Khang 18-Jul-07 60181433 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4050 Nguyễn Hữu Phú Khang 5-May-06 60181518 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4051 Phạm Xuân Khang 26-Mar-06 60181549 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4052 Nguyễn Lâm Vĩnh Khang 21-May-07 60191204 Khối 3 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

4053 Nguyễn Ngọc NguyênKhang 6-Mar-07 60190133 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4054 Nguyễn Phúc Minh Khang 26-Jun-07 60181708 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4055 Ngô Bảo Khang 30-Sep-06 60181738 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4056 Lê Nguyên Khang 4-May-07 60181842 Khối 4 Lê Anh Xuân Tân Bình

4057 Kiều Thiện Khang 26-Jun-06 60182047 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

4058 Nguyễn Bảo Khang 7-Jun-08 60182135 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4059 Nguyễn Phú Khang 2-Jun-06 60190182 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4060 Đào Vu Bảo Khang 30-Nov-06 60190178 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4061 Nguyễn Nguyên Khang 9-Nov-07 60182268 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

4062 Bùi Nam Khang 29-Oct-07 60182615 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

4063 Trần Minh Khang 9-Feb-09 60182859 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 128: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4064 Dương Nguyên Khang 13-Jan-08 60182921 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4065 Đặng Minh Khang 8-Aug-08 60183078 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

4066 Nguyễn Trương NguyênKhang 16-Aug-09 60183142 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

4067 Đỗ Đặng Duy Khang 25-Jun-06 60184071 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

4068 Tạ An Khang 27-Sep-07 60184316 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4069 Nguyễn Trường Khang 3-Dec-06 60184331 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4070 Huỳnh Minh Khang 21-Apr-08 60180716 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

4071 Nguyễn Bảo Khang 13-Jun-09 60172114 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

4072 Võ Hoàng Khang 7-Jan-07 60175642 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4073 Lê Thiên Khang 1-Nov-06 60175718 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4074 Đoàn Lê Khang 3-Oct-06 60189605 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4075 Bùi Đức Khang 29-Nov-06 60175725 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4076 Lê Trịnh Nguyên Khang 11-Oct-06 60161466 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

4077 Lã Tuấn Khang 25-Feb-08 60161498 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

4078 Thạch Lý Nguyên Khang 12-Nov-06 60161538 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

4079 Nguyễn Phan Phú Khang 25-Feb-08 60161884 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

4080 Mai Ngọc An Khang 12-Sep-08 60162117 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

4081 Nguyễn Duy Khang 19-Jul-06 60162350 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

4082 Nguyen Ngoc Minh Khang 29-Aug-08 0078 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

4083 Tran Anh Phuc Khang 22-Oct-08 0086 4 Th Nguyễn Văn Tây - Quận Thủ Đức

4084 Mai Phuc Khang 1-Aug-07 0115 5 Th Nguyễn Thái Sơn - Quận 3

4085 Tran Lam Bao Khang 7-Jan-07 0016 Th Lam Sơn

4086 Le Hoang Vinh Khang 12-Feb-06 0005 5 Dl International School Sai Gon Pearl - Ngoài Công Lập

4087 Nguyen Minh Khang 27-Aug-06 0083 4 Th Trương Văn Thành - Quận 9

4088 Nguyen Truong Khang 2-Mar-06 0102 5 Th Lê Văn Việt - Quận 9

4089 Nguyen Hoang Khang 12-Dec-09 0135 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4090 Le Khang 11-Sep-09 0215 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

4091 Le Tran Bao Khang 11-Oct-07 0257 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4092 Tran Bao Minh Khang 31-Mar-08 0338 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

4093 Do Gia Khang 23-May-06 0052 Tự Do

4094 Vo Viet Minh Khang 10-Sep-06 0053 Tự Do

4095 Nguyen Gia Khang 25-Aug-08 0009 4 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

Page 129: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4096 Nguyen Quoc NguyenKhang 25-Apr-08 0002 Tự Do

4097 Nguyen Phuc An Khang 17-Nov-07 0035 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

4098 Tran Viet Khang 3-Nov-08 0054 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

4099 Vo Thanh Minh Khang 27-Aug-08 0055 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

4100 Nguyen Phuc Khang 28-Feb-07 0393 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

4101 Ho Nhut Minh Khang 9-Feb-07 0567 5 Th Lạc Long Quân - Quận 11

4102 Lam Gia Khang 14-Dec-08 0587 4 Th Lương Định Của - Quận 3

4103 Le Tan Khang 7-Mar-08 0667 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

4104 Pham Hoang Khang 7-Apr-07 0698 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4105 Nguyen Hoang Khang 24-Jan-07 0215 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

4106 Pham Phu Khang 30-Aug-08 0264 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4107 Mai Vinh Khang 12/Feb/2008 23160518029 4.1 Wellspring

4108 Mai Phuc Khang 03/Dec/2009 23160518013 3.3 Wellspring

4109 Vuong Gia Khang 25/Sep/2008 23160518052 4.5 Wellspring

4110 Bui Minh Khang 25-Jun-06 0094 2 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4111 Nguyen Dang Khang 25-Feb-08 0156 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4112 Dao Vu Minh Khang 11-Dec-05 0014 7 Biên Hòa

4113 Nguyen Vo Minh Khang 19-Jun-09 0228 3 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

4114 Nguyen Huynh VinhKhang 7-Mar-09 0246 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

4115 Pham Gia Khang 27-Aug-08 0253 4 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

4116 Dao Minh Khang 18-Dec-09 0162 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

4117 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 16-Jan-08 60184505 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

4118 Nguyễn Lan Khanh 3-Aug-07 60191067 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4119 Lê Mai Khanh 12-Jun-07 60191086 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

4120 Trần Mai Khanh 7-Jun-08 60184824 Khối 3 Đuốc Sống 1

4121 Nguyễn Trần Mai Khanh 19-Oct-07 60190793 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4122 Triệu Nguyên Khanh 23-Nov-07 60190826 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4123 Lưu Uyên Khanh 8-Dec-07 60185706 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

4124 Hồ Huỳnh Duy Khanh 8-Mar-06 60185767 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

4125 Phạm Ngọc Quốc Khanh 17-Jun-06 60186272 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4126 Phạm Lê Khanh 22-Dec-06 60191179 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4127 Thái Thu Khanh 25-Sep-07 60160188 Khối 4 Lương Định Của 3

Page 130: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4128 Phạm Lê Lan Khanh 25-Oct-06 60160179 Khối 5 Lương Định Của- Thí Sinh Tự Do 3

4129 Huỳnh Lê Bảo Khanh 16-Nov-08 60160230 Khối 3 Mê Linh 3

4130 Nguyễn Ngọc An Khanh 1-Jul-07 60190770 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

4131 Bùi Nguyễn Thiên Khanh 3-Sep-06 60161140 Khối 5 Trương Quyền 3

4132 Hoàng Mai Khanh 8-Mar-07 60187202 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

4133 Mai Nguyễn Như Khanh 5-Mar-06 60187251 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

4134 Trần Thụy Minh Khanh 16-Jul-06 60186708 Khối 5 Bàu Sen 5

4135 Nguyễn Mai Khanh 19-Nov-07 60170550 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4136 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 4-Apr-07 60170584 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4137 Hoàng Gia Khanh 29-Dec-06 60169051 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

4138 Trần Nhã Khanh 14-Mar-09 60169201 Khối 2 Sao Việt 7

4139 Vo Ngọc Mai Khanh 3-Jan-08 60169951 Khối 3 Sao Việt 7

4140 Dương Ngọc Vy Khanh 12-Nov-07 60170168 Khối 4 Sao Việt 7

4141 Cao Nguyên Khanh 26-Aug-07 60170167 Khối 4 Sao Việt 7

4142 Phạm Lê Khanh 8-Nov-07 60170259 Khối 4 Sao Việt 7

4143 Nguyễn Hoàng PhươngKhanh 3-May-06 60169369 Khối 5 Sao Việt 7

4144 Ngô Tuấn Khanh 29-Oct-06 60190479 Khối 4 Sao Việt 7

4145 Nguyễn Hồ Hoàng Khanh 29-Jan-06 60106428 Khối 4 Sao Việt 7

4146 Đoàn Nguyên Lê Khanh 18-Jul-06 60190565 Khối 5 Việt Úc 7

4147 Nguyễn Ngọc PhươngKhanh 3-Nov-06 60171610 Khối 5 Rach Ông 8

4148 Trần Quỳnh Khanh 7-Sep-08 60188037 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

4149 Nguyễn Duy Khanh 18-Sep-06 60188358 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4150 Nguyễn Phúc Gia Khanh 18-Mar-07 60190408 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

4151 Phạm Ngọc Bảo Khanh 14-Mar-07 60188924 Khối 4 Việt Úc 10

4152 Dương Hoàng Mai Khanh 12-Mar-07 60188956 Khối 4 Việt Úc 10

4153 Đoàn Diệu Khanh 29-Sep-06 60189080 Khối 5 Việt Úc 10

4154 Hồ Bảo Khanh 23-Feb-07 60180603 Khối 4 Vo Trường Toản 10

4155 Bùi Nguyễn Minh Khanh 11-Aug-06 60190395 Khối 5 Vo Trường Toản 10

4156 Nguyễn Ngọc PhươngKhanh 16-Dec-06 60180627 Khối 5 Vo Trường Toản 10

4157 Ng. Đình Mỹ Khanh 31-Aug-07 60168402 Khối 4 Phùng Hưng 11

4158 Trương Thụy Nhã Khanh 19-Jun-07 60176137 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

4159 Mai Trần Quỳnh Khanh 16-Nov-07 60189648 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

Page 131: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4160 Văn Thụy Khanh 22-May-06 60177672 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4161 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 11-Jul-08 60176793 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4162 Lê Trần Bảo Khanh 28-Apr-08 60178017 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

4163 Bùi Lê Mai Khanh 18-Oct-08 60174707 Khối 3 Lê Thị Pha Củ Chi

4164 Lê Nguyễn Hoàng Khanh 10-Nov-07 60174816 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

4165 Trương Ngọc Bảo Khanh 10-Aug-06 60179761 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

4166 Nguyễn Ngọc PhươngKhanh 5-Jul-06 60180343 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4167 Nguyễn Mai Khanh 3-Jul-07 60178719 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

4168 Vu Đặng Mai Khanh 16-Jan-06 60189540 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

4169 Đào Lê Khanh 13-Dec-09 60179306 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4170 Phan Ngọc Xuân Khanh 13-Mar-07 60179447 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4171 Hoàng Lê Khanh 4-Jul-09 60178627 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

4172 Thái Phương Khanh 22-Jan-06 60179527 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

4173 Đào Ngọc Xuân Khanh 24-Feb-09 60180909 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

4174 Nguyễn Bảo Khanh 22-Aug-06 60181512 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4175 Vu Nguyễn Việt Khanh 11-Apr-07 60181716 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4176 Trần Thị An Khanh 19-Aug-06 60190172 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4177 Nguyễn Đăng PhươngKhanh 24-Mar-06 60183039 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4178 Phạm Thị Lê Khanh 19-Jan-07 60183282 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

4179 Nguyễn Đắc Việt Khanh 16-Oct-08 60183869 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

4180 Lê Vu Mai Khanh 11-Nov-09 60183963 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

4181 Hồ Lê Bảo Khanh 17-Apr-08 60184236 Khối 3 Trần Quốc Tuấn- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

4182 Đặng Quang Khanh 23-Aug-07 60190087 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

4183 Ngu Ngọc Khanh 21-Oct-08 60172011 Khối 3 Duy Tân Tân Phú

4184 Nguyễn Trần Mai Khanh 28-Feb-07 60172205 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

4185 Do Trang Ngoc Khanh 16-Oct-07 0008 5 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4186 Tran Nguyen Mai Khanh 22-Aug-08 0058 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

4187 Nguyen Quoc TrungKhanh 10-Feb-07 0014 5 Th Nguyễn Trung Trực - Quận Thủ Đức

4188 Vo Luong Phuoc Khanh 23-Jun-04 0114 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

4189 Hoang Ngoc Bao Khanh 18-Feb-08 0193 5 Th Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

4190 Nguyen Phuong NhuKhanh 15-May-07 0289 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

4191 Le Nguyen Quoc Khanh 8-Feb-07 0291 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

Page 132: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4192 Tran Ngoc Khanh 1-Aug-08 0025 4 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

4193 Truong Nguyen BaoKhanh 26-Jan-08 0022 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

4194 Nguyen Viet Gia Khanh 8-Jan-08 0082 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4195 Nguyen Bao Khanh 19-Apr-07 0121 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

4196 Nguyen Doan Quoc Khanh 2-Sep-07 0180 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

4197 Nguyen Duy Khanh 24-Sep-07 0236 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

4198 Phan Nguyen Kim Khanh 8-Jan-08 0258 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

4199 Nguyen Duy Khanh 19-Dec-07 0394 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

4200 Doan Vinh Khanh 18-Feb-07 0598 5 Th Lương Định Của - Quận 3

4201 Nguyen Trung Khanh 14-Nov-07 0613 5 Th Lương Định Của - Quận 3

4202 Vu Do Ngoc Khanh 28-Jan-08 0665 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

4203 Le Chau Phuong Khanh 24-Dec-08 0011 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

4204 Nguyen Ngo Nha Khanh 22-Jul-08 0013 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

4205 Nguyen Bao Khanh 18-Feb-08 0093 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

4206 Dang Hieu Khanh 27-Jun-07 0155 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

4207 Luu Uyen Khanh 8-Dec-07 0317 PGD Q1 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

4208 Tran Cao Khanh 25/Oct/2006 23160518089 5.2 Wellspring

4209 Nguyen Nam Khanh 29/Aug/2007 23160518065 5.1 Wellspring

4210 Vo Hong Bao Khanh 14/Feb/2007 23160518091 5.2 Wellspring

4211 Tran Uyen Khanh 29/Apr/2006 2316051723 Wellspring

4212 Dang Van Khanh 9-Jun-05 0119 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4213 Duong Pham Huu Khanh 31-Dec-09 0142 3 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

4214 Tran Quynh Khanh 7-Sep-08 0233 4 Th Lê Đình Chinh - Quận 10

4215 Ngo Le Bao Khanh 3-Sep-10 0095 Th Kết Đoàn - Quận 1

4216 Trương Trần Quốc Khánh 5-Jul-06 60191093 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

4217 Trần Cao Gia Khánh 11-Feb-09 60184670 Khối 2 Đuốc Sống 1

4218 Lê Phan Ngọc Khánh 1-Aug-06 60186416 Khối 5 Hòa Bình 1

4219 Trương Hồng Khánh 5-Aug-08 60185482 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4220 Nguyễn Mai Xuân Khánh 16-Aug-08 60185487 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4221 Đặng Hiểu Khánh 27-Jun-07 60190805 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4222 Nguyễn Đức Bảo Khánh 25-Sep-06 60190876 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4223 Cao Vo Phương Khánh 27-Jul-06 60185773 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

Page 133: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4224 Nguyễn Quốc Khánh 3-Sep-08 60185150 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4225 Thái Trọng Khánh 2-Aug-08 60185231 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4226 Trần Thiện Khánh 7-Nov-07 60185300 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4227 Võ Nam Khánh 8-Jun-06 60186532 Khối 5 Việt Úc 1

4228 Võ Huy Khánh 8-Jun-06 60186531 Khối 5 Việt Úc 1

4229 Trương Ngọc Khánh 23-Apr-06 60191246 Khối 5 Việt Úc 1

4230 Hoàng Thị Ngọc Khánh 8-Jan-07 60162407 Khối 4 An Khánh 2

4231 Nguyễn Trung Khánh 14-Nov-07 60160173 Khối 4 Lương Định Của 3

4232 Trương Hoàng NgânKhánh 2-Jan-08 60160245 Khối 3 Mê Linh 3

4233 Nguyễn Lộc Xuân Khánh 10-Aug-06 60160277 Khối 5 Mê Linh 3

4234 Nguyễn Vo Ngọc Khánh 30-Aug-08 60165514 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

4235 Lương Nguyễn NgọcKhánh 10-Jul-06 60189505 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

4236 Nguyễn Quang NamKhánh 12-Aug-07 60160610 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

4237 Ngô Trần Kim Khánh 15-Jan-07 60160953 Khối 4 Trương Quyền 3

4238 Hoàng Nguyễn An Khánh 4-Apr-07 60186844 Khối 4 Chính Nghĩa 5

4239 Nguyễn Nhật Gia Khánh 25-Apr-07 60187368 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

4240 Lê Châu Phương Khánh 24-Dec-08 60187477 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

4241 Võ Huy Khánh 18-Jun-06 60191045 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4242 Nguyễn Hồng Khánh 3-Jan-06 60187584 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4243 Sỳ Vinh Khánh 11-Aug-08 60166052 Khối 3 Lê Văn Tám 6

4244 Phạm Quốc Khánh 20-Aug-08 60166484 Khối 3 Phú Lâm 6

4245 Huỳnh Khánh 22-Oct-08 60168876 Khối 3 Lê Văn Tám 7

4246 Lê Nguyễn Nhật Khánh 25-Jul-08 60168889 Khối 3 Lê Văn Tám 7

4247 Nguyễn Hữu Ngọc Khánh 19-Oct-06 60168911 Khối 5 Lê Văn Tám 7

4248 Trương Vĩnh Khánh 23-Oct-08 60170478 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4249 Trương Nguyễn BảoKhánh 26-Jan-08 60170499 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4250 Đỗ Trần Minh Khánh 8-Sep-07 60170545 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4251 Phạm Hoàng Đăng Khánh 30-Nov-06 60170633 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

4252 Lê Nguyễn Vân Khánh 10-Jun-09 60169114 Khối 2 Sao Việt 7

4253 Bùi Huy Khánh 20-Mar-09 60169134 Khối 2 Sao Việt 7

4254 Châu Minh Hiển Khánh 14-Apr-09 60169327 Khối 2 Sao Việt 7

4255 Vu Huy Ngọc Khánh 9-Nov-08 60169974 Khối 3 Sao Việt 7

Page 134: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4256 Lê Nam Khánh 21-Dec-08 60169956 Khối 3 Sao Việt 7

4257 Nguyễn Đình An Khánh 25-Sep-08 60170077 Khối 3 Sao Việt 7

4258 Hứa Hoàng Gia Khánh 16-Aug-08 60170100 Khối 3 Sao Việt 7

4259 Nguyễn Lê Minh Khánh 12-Nov-07 60190431 Khối 3 Sao Việt 7

4260 Lê Nam Khánh 1-Jun-07 60170268 Khối 4 Sao Việt 7

4261 Phạm Minh Khánh 25-Dec-06 60190468 Khối 4 Sao Việt 7

4262 Bùi Phương Khánh 28-Apr-07 60190894 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

4263 Vu Nam Khánh 4-Feb-07 60163847 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

4264 Trần Linh Khánh 27-Apr-08 60164472 Khối 3 Phước Bình 9

4265 Lê Huỳnh Khánh 9-Sep-07 60163128 Khối 4 Trương Văn Thành 9

4266 Võ Minh Khánh 21-Sep-08 60187793 Khối 3 Dương Minh Châu 10

4267 TrẦn Kim Khánh 5-Apr-08 60187788 Khối 3 Dương Minh Châu 10

4268 Lê Ngọc Khánh 18-Sep-07 60187862 Khối 4 Dương Minh Châu 10

4269 Huỳnh Lê Ngân Khánh 28-Mar-07 60188125 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

4270 Trần Khánh 2-Dec-08 60188283 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

4271 Vu Bảo Khánh 23-Sep-06 60188634 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

4272 Lương Hữu Khánh 9-Dec-06 60188623 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

4273 Trương Quốc Khánh 3-Jun-08 60189042 Khối 3 Việt Úc 10

4274 Thái Nguyễn Nam Khánh 22-Dec-07 60188926 Khối 4 Việt Úc 10

4275 Vu Nguyễn Kim Khánh 12-Jul-06 60180617 Khối 5 Vo Trường Toản 10

4276 Nguyễn Khánh 7-Jun-07 60168746 Khối 4 Việt Mỹ 11

4277 Phan Ngọc Khánh 3-Jun-06 60168730 Khối 5 Việt Mỹ 11

4278 Ngô Phi Khánh 18-Jul-08 60175310 Khối 3 Trương Định 12

4279 Phan Phú Khánh 27-Oct-08 60189372 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4280 Nguyễn Trần Vân Khánh 8-Mar-06 60167821 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4281 Hồ Sĩ Quốc Khánh 20-Apr-06 60166906 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4282 Vo Lương Phước Khánh 2-Aug-07 60167148 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4283 Dương Ngọc Khánh 10-Mar-06 60177941 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

4284 Lê Bùi Quốc Khánh 24-Aug-07 60176192 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

4285 Huỳnh Lê An Khánh 21-Jun-07 60189654 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

4286 Đinh Quốc Khánh 28-Sep-07 60189837 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4287 Đỗ Gia Khánh 24-Mar-07 60177419 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 135: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4288 Trần Vu Nam Khánh 15-Aug-06 60177633 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4289 Lưu Đăng Khánh 5-Apr-06 60189732 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4290 Lê Trần Gia Khánh 7-May-08 60176393 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

4291 Nguyễn Sỹ Khánh 25-Apr-06 60176657 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4292 Phạm Đình Quang Khánh 18-Aug-09 60178001 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

4293 Trần Lê Nhật Khánh 25-Dec-06 60170918 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

4294 Nguyễn Xuân Khánh 4-Jul-06 60170908 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

4295 Vu Đình Khánh 24-Mar-06 60174778 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

4296 Trương Hồng Vân Khánh 20-Nov-07 60179759 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

4297 Lê Ngô Gia Khánh 9-May-09 60179912 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

4298 Trương Gia Khánh 26-Jul-09 60179992 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

4299 Đỗ Ngọc Khánh 11-Jul-06 60179650 Khối 5 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

4300 Nguyễn Ngọc Khánh 2-Sep-07 60179115 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4301 Phan Nguyễn HoàngKhánh 23-Apr-08 60178770 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

4302 Nguyễn Gia Khánh 27-Aug-08 60178759 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

4303 Đinh Hà Huy Khánh 4-May-06 60190005 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

4304 Nguyễn Bảo Khánh 19-Apr-07 60173677 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

4305 Lê Xuân Khánh 14-Jun-06 60173897 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

4306 Huỳnh Gia Khánh 12-Jul-07 60170999 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

4307 Bùi Quang Khánh 20-Jun-07 60179442 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4308 Mật Nguyễn Bảo Khánh 7-Jun-07 60178459 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4309 Đỗ Lê Ngọc Khánh 7-Jul-07 60178469 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4310 Ngô Ngọc Bảo Khánh 18-Sep-06 60178502 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4311 Phạm Duy Khánh 12-Apr-07 60181392 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4312 Nguyễn Nam Khánh 5-Apr-08 60181618 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4313 Châu Gia Khánh 8-Jan-08 60182380 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

4314 Nguyễn Quốc Khánh 29-Aug-06 60190199 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

4315 Nguyễn Huy Khánh 13-Sep-06 60182832 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

4316 Lê Ngọc Minh Khánh 1-Apr-09 60182910 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4317 Huỳnh Minh Khánh 21-Jul-08 60182971 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4318 Đồng Minh Khánh 29-Apr-07 60183249 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

4319 Nguyễn Quốc Khánh 1-Apr-06 60184117 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 136: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4320 Nguyễn Thành Cát Khánh 3-Jun-08 60184204 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4321 Nguyễn Lê Kim Khánh 19-Apr-06 60172231 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

4322 Nguyễn Gia Khánh 12-May-07 60172318 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

4323 Bùi Gia Khánh 6-Apr-06 60172358 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

4324 Phan Trần Ngọc Khánh 3-Nov-07 60172556 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

4325 Mai Văn Khánh 7-Jun-06 60175480 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

4326 Trần Nam Khánh 14-Feb-09 60175572 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4327 Vo Ngọc Khánh 11-Aug-08 60175626 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4328 Phạm Trần Gia Khánh 23-Oct-07 60175678 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4329 Đào Duy Khánh 23-Mar-06 60175810 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

4330 Đinh Ngọc Khánh 1-Feb-08 60161216 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

4331 Đoàn Trần Duy Khánh 16-May-07 60161286 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

4332 Kiều Vân Khánh 7-Oct-06 60189338 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

4333 Vo Nguyễn Yên Khê 12-May-08 60168970 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

4334 Lý Ái Khì 16-Oct-06 60168445 Khối 5 Phùng Hưng 11

4335 Pham Gia Khiem 27-Apr-07 0306 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4336 Tran Gia Khiem 17-Nov-07 0315 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4337 Le Tran Thien Khiem 25-Jul-07 0172 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

4338 Phan Gia Khiem 20-Oct-07 0179 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

4339 Luu Chinh Khiem 9-Feb-09 0171 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

4340 Cao Đức Khiêm 3-May-07 60191055 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4341 Lê Nguyễn Gia Khiêm 27-Aug-07 60186369 Khối 4 Hòa Bình 1

4342 Lê Trần Thiện Khiêm 25-Jul-07 60190791 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4343 Nguyễn Hữu Khiêm 24-Mar-07 60185280 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4344 Luyện Hoàng Khiêm 11-Nov-08 60162664 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

4345 Nguyễn Thiện Khiêm 15-Jul-06 60160170 Khối 5 Lương Định Của 3

4346 Nguyễn Gia Khiêm 10-Sep-06 60160153 Khối 5 Lương Định Của 3

4347 Đào Quang Khiêm 7-Apr-06 60190782 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

4348 Nguyễn Vương Khiêm 24-May-08 60186547 Khối 3 Bàu Sen 5

4349 Mai Gia Khiêm 9-Feb-08 60186566 Khối 3 Bàu Sen 5

4350 Nguyễn Đức Khiêm 17-Sep-06 60187155 Khối 5 Minh Đạo 5

4351 Nguyễn Huy Khiêm 9-Oct-09 60166239 Khối 2 Phú Định 6

Page 137: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4352 Nguyễn Hoàng Khiêm 19-Sep-08 60169918 Khối 3 Sao Việt 7

4353 Nguyễn Hữu Khiêm 7-May-06 60190571 Khối 5 Việt Úc 7

4354 Trần Nguyễn Đức Khiêm 17-Jul-08 60167989 Khối 3 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4355 Đặng Ngọc Gia Khiêm 27-Dec-06 60176872 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4356 Trần Chí Khiêm 5-Oct-06 60173571 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

4357 Phạm Gia Khiêm 10-Apr-07 60178910 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4358 Nguyễn Bá Gia Khiêm 5-Sep-08 60179187 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4359 Đoàn Phan Khiêm 10-Jan-07 60180995 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

4360 Đặng Tất Khiêm 26-Oct-08 60172145 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

4361 Lê Thanh Khiết 10-Mar-08 60166824 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4362 Lê Minh Khiết 4-Jan-06 60175476 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

4363 Trần Đăng Khoa 10-Aug-07 60184590 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4364 Huỳnh Đăng Khoa 26-Jun-06 60184603 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

4365 Phạm Việt Anh Khoa 30-Oct-08 60184755 Khối 3 Đuốc Sống 1

4366 Thái Anh Khoa 24-Oct-08 60184823 Khối 3 Đuốc Sống 1

4367 Nguyễn Hoàng ĐăngKhoa 25-May-07 60184848 Khối 4 Đuốc Sống 1

4368 Lê Đăng Khoa 23-Sep-07 60186375 Khối 4 Hòa Bình 1

4369 Huỳnh Triều Uyên Khoa 26-Dec-09 60185409 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

4370 Trần Duy Khoa 12-Oct-08 60185492 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4371 Cao Minh Khoa 22-Apr-06 60190840 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4372 Nguyễn Vu Đăng Khoa 21-Jun-06 60190858 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4373 Phạm Trần Khoa 6-May-06 60185571 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4374 La Nguyễn Minh Khoa 2-Mar-08 60185666 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

4375 Trần Đỗ Đăng Khoa 13-Aug-06 60185805 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

4376 Nguyễn Đình Khoa 25-Apr-09 60185033 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4377 Nguyễn Minh Khoa 26-Mar-09 60185055 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4378 Hồ Anh Khoa 24-Oct-09 60185068 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4379 Nguyễn Anh Khoa 21-Sep-08 60185140 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4380 Nguyễn Hải Anh Khoa 4-Apr-07 60185245 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4381 Trương Anh Khoa 28-May-06 60185329 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4382 Trần Minh Anh Khoa 4-Sep-06 60185365 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4383 Phan Khoa 12-May-06 60185385 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 138: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4384 Nguyễn Kim Đăng Khoa 14-Dec-06 60185380 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4385 Nguyễn Anh Khoa 6-Feb-07 60190889 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

4386 Nguyễn Sĩ Hoàng Khoa 3-Jan-07 60185949 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

4387 Phạm Vu Đăng Khoa 8-Jan-07 60191164 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

4388 Đặng Lâm Khoa 23-Jan-06 60191230 Khối 4 Việt Úc 1

4389 Thái Thành Khoa 20-Jul-06 60186528 Khối 5 Việt Úc 1

4390 Tống Bá Khoa 30-Nov-06 60186529 Khối 5 Việt Úc 1

4391 Lương Hoàng Minh Khoa 14-Oct-08 60162401 Khối 3 An Khánh 2

4392 Trần Minh Khoa 26-Aug-08 60162672 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

4393 Nguyễn Đoàn Minh Khoa 28-Aug-09 60160001 Khối 2 Kỳ Đồng 3

4394 Nguyễn Đăng Khoa 12-Dec-07 60164926 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

4395 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29-Mar-07 60165133 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

4396 Võ Kim Anh Khoa 7-Jul-08 60165425 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

4397 Trần Minh Khoa 20-Mar-07 60165568 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

4398 Trần Nguyễn Anh Khoa 4-May-09 60160722 Khối 2 Trương Quyền 3

4399 Nguyễn Lý Anh Khoa 20-Aug-08 60171129 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

4400 Nguyễn Trương ĐăngKhoa 24-Jan-07 60187208 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

4401 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 10-Jan-07 60187217 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

4402 Lê Nguyễn Đăng Khoa 20-Sep-08 60186617 Khối 3 Bàu Sen 5

4403 Nguyễn Hồ Kim Khoa 26-Jun-09 60187445 Khối 2 Trần Bình Trọng 5

4404 Nguyễn Quý Minh Khoa 9-Dec-08 60187483 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

4405 Phạm Ngọc Đăng Khoa 6-Mar-07 60191040 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

4406 Ninh Vu Đăng Khoa 21-Mar-08 60166385 Khối 3 Phù Đổng 6

4407 Trần Đăng Khoa 8-Dec-07 60166431 Khối 4 Phù Đổng 6

4408 Nguyễn Đăng Khoa 15-Mar-06 60166443 Khối 5 Phù Đổng 6

4409 Nguyễn Danh Khoa 20-Mar-07 60190656 Khối 4 Phú Lâm 6

4410 Nguyễn Đăng Khoa 30-May-08 60169733 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4411 Trần Vo Đăng Khoa 20-Feb-07 60190515 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4412 Đào Đức Anh Khoa 1-Nov-06 60190521 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

4413 Trần Đình Khoa 10-Sep-07 60169017 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

4414 Bùi Đình Khoa 21-Oct-07 60169024 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

4415 Trần Lý Minh Khoa 29-Dec-09 60169200 Khối 2 Sao Việt 7

Page 139: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4416 Huỳnh Ngọc Bảo Khoa 28-Jun-08 60170033 Khối 3 Sao Việt 7

4417 Bùi Trần Nhật Khoa 31-Dec-07 60170146 Khối 4 Sao Việt 7

4418 Phạm Đăng Khoa 28-Sep-06 60169360 Khối 5 Sao Việt 7

4419 Phạm Xuân Khoa 28-Jul-07 60190686 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

4420 Trần Thanh Khoa 1-Apr-08 60171599 Khối 3 Rach Ông 8

4421 Hồ Anh Khoa 19-Nov-06 60171738 Khối 5 Trần Nguyên Hãn 8

4422 Hoàng Anh Khoa 20-Mar-09 60162883 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

4423 Hoàng Đăng Khoa 6-Dec-06 60162908 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

4424 Võ Anh Khoa 2-Nov-06 60190904 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

4425 Hồ Anh Khoa 15-Jul-08 60164339 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

4426 Trần Đăng Khoa 23-Oct-08 60164470 Khối 3 Phước Bình 9

4427 Hồ Tuấn Khoa 3-Jan-07 60164499 Khối 4 Phước Bình 9

4428 Nguyễn Tiến Đăng Khoa 7-Nov-06 60163155 Khối 5 Trương Văn Thành 9

4429 Mạc Lê Đăng Khoa 3-Jan-08 60189896 Khối 3 Dương Minh Châu 10

4430 Hà Đăng Khoa 2-Feb-06 60187882 Khối 5 Dương Minh Châu 10

4431 Phạm Nhật Anh Khoa 21-Sep-06 60189893 Khối 5 Dương Minh Châu 10

4432 Lương Ngọc Anh Khoa 31-Jan-06 60190284 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4433 Nguyễn Đặng Phúc Khoa 31-Aug-09 60188891 Khối 2 Việt Úc 10

4434 Nguyễn Đăng Khoa 24-May-08 60189053 Khối 3 Việt Úc 10

4435 Võ Anh Khoa 29-Dec-06 60189112 Khối 5 Việt Úc 10

4436 Trần Hữu Khoa 18-Oct-08 60180511 Khối 3 Vo Trường Toản 10

4437 Nguyễn Tuấn Khoa 4-Oct-09 60168134 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4438 Trần Duy Khoa 22-Oct-06 60168268 Khối 5 Lê Đình Chinh 11

4439 Nguyễn Tấn Khoa 20-Apr-07 60174611 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4440 Trần Anh Khoa 2-Jan-06 60174659 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4441 Bùi Đăng Khoa 19-Sep-08 60166817 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4442 Nguyễn Anh Khoa 3-Dec-06 60189926 Khối 5 Bình Thuận Bình Tân

4443 Trần Minh Khoa 5-Apr-07 60167164 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4444 Huỳnh Bảo Khoa 24-Nov-07 60168833 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4445 Vu Huỳnh Anh Khoa 23-Jul-06 60168842 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4446 Nguyễn Kim Khoa 17-Jun-07 60177889 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

4447 Lê Phạm Đăng Khoa 20-Apr-06 60177967 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 140: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4448 Đặng Nguyên Khoa 27-Feb-06 60177616 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4449 Trương Minh Khoa 17-Apr-06 60176662 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4450 Hứa Minh Khoa 1-Dec-07 60176814 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4451 Trần Anh Khoa 11-May-08 60178012 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

4452 Lê Nguyễn Anh Khoa 9-Oct-06 60170897 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

4453 Lê Đông Khoa 6-Mar-06 60170928 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

4454 Đỗ Trần Đăng Khoa 1-Jan-06 60170924 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

4455 Phan Bảo Tiến Khoa 3-Mar-06 60173573 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

4456 Phan Tiến Khoa 31-May-09 60179739 Khối 2 Hanh Thông Gò Vấp

4457 Ngô Đăng Khoa 9-Oct-07 60179811 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

4458 Trần Anh Khoa 6-Jun-09 60179980 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

4459 Nguyễn Đăng Khoa 8-Feb-07 60189799 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4460 Phan Đăng Khoa 20-Dec-06 60180074 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4461 Lê Anh Khoa 3-Jul-06 60180071 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4462 Nguyễn Trần Anh Khoa 20-Feb-08 60178665 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

4463 Chu Đức Khoa 19-Aug-09 60178679 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

4464 Dương Minh Khoa 24-Nov-08 60178744 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

4465 Lê Anh Khoa 28-Oct-06 60178702 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

4466 Lê Nhựt Khoa 3-Feb-07 60173039 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

4467 Nguyễn Minh Khoa 9-Sep-06 60173443 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

4468 Trần Thái Anh Khoa 10-Sep-06 60173474 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

4469 Lê Minh Khoa 7-Jul-07 60173667 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

4470 Trịnh Xuân Khoa 19-Jan-06 60174032 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

4471 Phạm Đăng Khoa 3-Oct-06 60171864 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Be

4472 Hoàng Anh Khoa 14-Jan-08 60178174 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4473 Trần Như Đăng Khoa 24-Sep-06 60178337 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4474 Lê Khoa 11-Jul-08 60178401 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4475 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 15-Mar-07 60189623 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

4476 Dương Việt Khoa 18-Dec-06 60179530 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

4477 Nguyễn Khánh ĐăngKhoa 3-Sep-07 60180866 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

4478 Nguyễn Minh Khoa 23-Sep-09 60180935 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

4479 Đoàn Đỗ Minh Khoa 17-Jun-08 60180960 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

Page 141: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4480 Hoàng Thái Đăng Khoa 4-Jul-06 60180707 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

4481 Trần Anh Khoa 17-May-08 60181379 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

4482 Cao Đăng Khoa 5-Jun-08 60181627 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4483 Lê Đỗ Trọng Khoa 16-Nov-06 60182199 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4484 Phùng Hoàng Anh Khoa 4-May-06 60182233 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4485 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 23-Nov-06 60183044 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4486 Lê Đăng Khoa 7-Mar-08 60183188 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

4487 Nguyển Anh Khoa 21-Apr-09 60183354 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

4488 Lê Đăng Khoa 26-Sep-07 60183778 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

4489 Nguyễn Anh Khoa 4-Oct-06 60183811 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

4490 Trịnh Đăng Khoa 27-Mar-07 60183901 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

4491 Huỳnh Anh Khoa 7-Dec-08 60184217 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4492 Nguyễn Đức Anh Khoa 9-Sep-06 60190239 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4493 Nguyễn Ngọc Khoa 13-Sep-06 60184329 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4494 Lê Đức Khoa 27-Jul-06 60180762 Khối 5 Trần Văn Ơn Tân Bình

4495 Nguyễn Tuấn Khoa 27-Sep-08 60171925 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

4496 Đoàn Đăng Khoa 21-Nov-07 60171947 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

4497 Nguyễn Việt Đăng Khoa 27-Aug-07 60171964 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

4498 Bùi Duy Khoa 23-Oct-07 60189952 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

4499 Nguyễn Anh Khoa 16-Feb-07 60172199 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

4500 Vo Nguyễn Anh Khoa 6-Mar-06 60172221 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

4501 Võ Hoàng Anh Khoa 6-Jun-07 60172322 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

4502 Nguyễn Đình Đăng Khoa 24-Mar-07 60175664 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4503 Trần Ngô Đăng Khoa 17-Jan-07 60172669 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

4504 Nguyễn Hiếu Khoa 1-Mar-06 60175992 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

4505 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 8-Oct-06 60161461 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

4506 Đặng Dương Minh Khoa 8-Jul-07 60189387 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

4507 Phạm Minh Khoa 23-Feb-07 60162098 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

4508 Trần Anh Khoa 11-Jan-06 60189419 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

4509 Vo Minh Khoa 22-Apr-07 0012 5 Dl Tây Úc - Ngoài Công Lập

4510 Bui Dinh Khoa 21-Oct-07 0015 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

4511 Pham Minh Khoa 23-Feb-07 0029 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

Page 142: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4512 Tran Do Dang Khoa 16-Oct-08 0075 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

4513 Dang Duong Minh Khoa 8-Jul-07 0080 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

4514 Tran Minh Khoa 20-Mar-07 0123 5 Th Trương Quyền - Quận 3

4515 Nguyen Dang Khoa 1-Jan-06 0071 4 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

4516 Pham Minh Khoa 10-Mar-06 0079 5 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

4517 Le Van Khoa 9-Jun-05 0119 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

4518 Trang Si Anh Khoa 7-Jan-09 0186 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4519 Ngo Hoang Anh Khoa 5-Jan-09 0214 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

4520 Nguyen Tran Anh Khoa 20-Feb-08 0236 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4521 Tran Dang Khoa 13-Jan-08 0341 4 Dl Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

4522 Dao Dang Khoa 24-Feb-07 0350 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

4523 Dao Bao Khoa 31-Oct-07 0007 3 Th Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

4524 Nguyen Dang Khoa 8-May-06 0023 Việt Anh

4525 Ngo Huynh Dang Khoa 17-Oct-06 0044 Việt Anh

4526 Tran Minh Khoa 26-Aug-08 0036 4 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

4527 Le Minh Khoa 7-Jul-07 0140 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

4528 Pham Dang Khoa 13-May-07 0420 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

4529 Nguyen Phan Minh Khoa 15-Feb-08 0649 4 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

4530 Le Xuan Khoa 12-Jul-08 0012 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4531 Le Dang Khoa 23-Sep-07 0103 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

4532 Ho Tran Minh Khoa 8-Jan-07 0114 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

4533 Nguyen Anh Khoa 16-May-07 0200 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

4534 Tran Anh Khoa 7-Apr-08 0210 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

4535 Nguyen Ho Khoa 2-Oct-08 0284 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4536 Truong Dang Khoa 04/Oct/2008 23160518044 4.3 Wellspring

4537 Nguyen Thanh DangKhoa 14/Nov/2007 23160518103 5.3 Wellspring

4538 Nguyen Vy Anh Khoa 02/Aug/2007 0610 5 Th Lương Định Của - Quận 3

4539 Chu Duc Khoa 19-Aug-09 0011 Th Lam Sơn

4540 Nguyen Minh Khoa 9-Jun-10 0152 2 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4541 Dinh Tuan Khoa 27-Jun-09 0180 3 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

4542 Nguyen Anh Khoa 28-Jul-06 0018 6 Biên Hòa

4543 Cao Ngoc Dang Khoa 17-Mar-09 0114 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 143: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4544 Pham Huu Anh Khoa 5-Apr-09 0285 3 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

4545 Nguyen Thach Bao Khoa 24-Sep-09 0294 3 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

4546 Nguyen Dinh Khoa 25-Apr-09 0077 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4547 Tran Minh Khoa 1-Jan-09 0185 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

4548 Bui Minh Khoi 26-Aug-08 60188821 Khối 3 Trương Định 10

4549 Nguyen Ngoc Bao Khoi 9-Jul-08 0034 4 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

4550 Tran Minh Khoi 6-Oct-07 0042 5 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

4551 Vo Gia Khoi 30-Apr-07 0024 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

4552 Duong Pham Anh Khoi 13-Jun-07 0068 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

4553 Nguyen Minh Khoi 24-Sep-07 0094 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4554 Nguyen Trong Khoi 3-Oct-07 0110 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

4555 Cai Nhat Gia Khoi 16-Oct-07 0125 5 Th Lương Định Của - Quận 3

4556 Nguyen Duy Hoang Khoi 30-Jul-05 0018 4 Th Minh Đạo - Quận 5

4557 Nguyen Minh Khoi 24-Nov-08 0141 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4558 Le Tran Dang Khoi 28-Jul-08 0184 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4559 Bao Quy Khoi 7-Dec-08 0235 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4560 Ha Xuan Khoi 6-Nov-07 0347 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

4561 Tran Dang Khoi 9-Sep-08 0017 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

4562 Mai Xuan Khoi 7-Sep-07 0031 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4563 Le Minh Khoi 11-Jul-07 0064 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

4564 Thai Minh Khoi 11-Mar-08 0080 4 Th Vo Thị Sáu - Quận 7

4565 Nguyen Vu Anh Khoi 22-Oct-07 0283 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

4566 Tran Minh Khoi 9-Jan-08 0285 4 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

4567 Le Nguyen Anh Khoi 5-Apr-07 0329 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4568 Do Anh Khoi 9-Nov-07 0517 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

4569 Nguyen Huu Khoi 4-Feb-07 0600 5 Th Lương Định Của - Quận 3

4570 Nguyen Tran Anh Khoi 16-Jan-08 0633 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

4571 Le Tran Minh Khoi 16-Mar-08 0097 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

4572 Tran Viet Khoi 23-Nov-07 0117 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

4573 Le Minh Khoi 12-Oct-07 0128 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

4574 Le Dang Khoi 1-Apr-08 0141 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

4575 Hua Ngoc Mai Khoi 18-Jan-08 0291 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

Page 144: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4576 Hoang Anh Khoi 19/Aug/2008 23160518026 4.1 Wellspring

4577 Le Huy Khoi 23/Aug/2007 23160518097 5.3 Wellspring

4578 Phan Huu Anh Khoi 25/Jan/2009 23160518007 3.1 Wellspring

4579 Tran Xuan Khoi 05/Apr/2007 23160518109 5.3 Wellspring

4580 Tran Khoi 13/Mar/2007 23160518107 5.3 Wellspring

4581 Do Nguyen Khoi 11-Apr-09 0070 3 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

4582 Nguyen Minh Khoi 2-May-09 0067 3 Th Nguyễn Trường Tộ - Quận 4

4583 Nguyen Tuan Khoi 28-Aug-03 0029 3 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

4584 Dao Trong Khoi 11-Jan-08 0076 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

4585 Nguyen Viet Gia Khoi 19-Jun-09 0116 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4586 Vo Minh Khoi 9-Nov-09 0276 2 Th Trưng Trắc - Quận 11

4587 Nguyen Tan Dang Khoi 1-Dec-09 0121 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

4588 Ngo Anh Khoi 29-Sep-09 0144 Th Hòa Bình - Quận 1

4589 Nguyễn Hoàng MinhKhôi 15-Oct-07 60191059 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4590 Trần Phước Nguyên Khôi 21-Jul-06 60191088 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

4591 Nguyễn Minh Khôi 9-Dec-08 60184750 Khối 3 Đuốc Sống 1

4592 Lê Trần Minh Khôi 16-Mar-08 60186352 Khối 3 Hòa Bình 1

4593 Trần Việt Khôi 23-Nov-07 60186410 Khối 4 Hòa Bình 1

4594 Kiều Hữu Khôi 20-Aug-09 60185404 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

4595 Lê Đăng Khôi 1-Apr-08 60185512 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4596 Thân Trọng Khôi 25-Jan-07 60190796 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4597 Nguyễn Việt Khôi 20-Aug-06 60190836 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4598 Phan Lê Minh Khôi 27-Apr-07 60185698 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

4599 Khương Hồng Khôi 27-Aug-08 60185205 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4600 Nguyễn Minh Khôi 3-Sep-06 60191147 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4601 Nguyễn Việt Khôi 20-Jan-06 60191148 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4602 Trần Đăng Khôi 22-Jul-06 60185996 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

4603 Phạm Nguyên Tiến Khôi 8-Feb-06 60186527 Khối 5 Việt Úc 1

4604 Trần Khôi 29-Feb-08 60162402 Khối 3 An Khánh 2

4605 Nguyễn Vương Gia Khôi 15-Jun-07 60189429 Khối 4 An Khánh 2

4606 Phan Tuấn Khôi 11-Apr-06 60160113 Khối 5 Kỳ Đồng 3

4607 Từ Phú Mai Khôi 18-Sep-06 60160208 Khối 5 Lương Định Của 3

Page 145: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4608 Nguyễn Đức Bảo Khôi 7-Oct-07 60189310 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

4609 Vu Tuấn Khôi 21-Nov-07 60189303 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

4610 Nguyễn Anh Khôi 11-Jan-06 60164947 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

4611 Phạm Minh Khôi 31-May-07 60165102 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

4612 Vu Anh Khôi 13-Feb-08 60165529 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

4613 Đỗ Huy Anh Khôi 14-Jun-08 60165486 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

4614 Vo Đăng Khôi 1-Nov-07 60165576 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

4615 Nguyễn Trọng Khôi 3-Nov-07 60165607 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

4616 Cai Nhật Gia Khôi 16-Oct-07 60165625 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

4617 Lê Nguyễn Minh Khôi 3-Sep-06 60190763 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

4618 Lê Khôi 22-Mar-08 60160569 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

4619 Nguyễn Minh Khôi 28-Apr-08 60160877 Khối 3 Trương Quyền 3

4620 Trần Hoàng Khôi 8-Dec-07 60160969 Khối 4 Trương Quyền 3

4621 Nguyễn Minh Nhật Khôi 8-Oct-06 60161162 Khối 5 Trương Quyền 3

4622 Nguyễn Hữu Minh Khôi 10-Apr-06 60190959 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

4623 Huỳnh Hoàng Khôi 12-Jul-06 60190966 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

4624 Phan Nguyên Khôi 10-Jul-07 60187200 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

4625 Hà Minh Khôi 27-Sep-08 60186539 Khối 3 Bàu Sen 5

4626 Đinh Trường Vĩnh Khôi 31-May-07 60186647 Khối 4 Bàu Sen 5

4627 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 3-Jul-06 60186913 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

4628 Nguyễn Anh Khôi 17-Jun-06 60187628 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4629 Nguyễn Quang Khôi 25-Sep-08 60166393 Khối 3 Phù Đổng 6

4630 Lê Bảo Khôi 12-Sep-07 60166589 Khối 4 Vo Văn Tần 6

4631 Nguyễn Phạm Mai Khôi 31-Jul-08 60169739 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4632 Bùi Đình Khôi 10-Aug-08 60169781 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4633 Vo Việt Khôi 25-Sep-09 60168936 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

4634 Nguyễn Hữu Khôi 24-Jul-07 60169012 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

4635 Trần Đăng Khôi 1-Nov-07 60169016 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

4636 Nguyễn Anh Khôi 29-Mar-09 60169250 Khối 2 Sao Việt 7

4637 Trần Tuấn Khôi 22-Feb-08 60169930 Khối 3 Sao Việt 7

4638 Phan Bá Hoàng Khôi 26-Sep-08 60169946 Khối 3 Sao Việt 7

4639 Phạm Mai Khôi 9-May-08 60169944 Khối 3 Sao Việt 7

Page 146: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4640 Phạm Nguyên Khôi 4-Feb-08 60170016 Khối 3 Sao Việt 7

4641 Phạm Bảo Khôi 1-Jan-08 60170086 Khối 3 Sao Việt 7

4642 Nguyễn Đăng Khôi 16-May-07 60170253 Khối 4 Sao Việt 7

4643 Nguyễn Thiên Khôi 4-Mar-06 60169372 Khối 5 Sao Việt 7

4644 Phạm Nguyễn Minh Khôi 26-Dec-06 60190469 Khối 4 Sao Việt 7

4645 Trần Minh Khôi 12-Oct-07 60190564 Khối 4 Việt Úc 7

4646 Trần Nguyên Khôi 12-Jun-06 60190609 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

4647 Tạ Trần Đăng Khôi 23-Mar-06 60171546 Khối 5 Bông Sao 8

4648 Nguyễn Tuấn Khôi 10-Jun-09 60162868 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

4649 Phan Minh Khôi 15-Jul-09 60162880 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

4650 Nguyễn Trí Khôi 30-May-09 60163720 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

4651 Phạm Minh Khôi 27-Sep-08 60163810 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

4652 Hà Anh Khôi 24-Sep-08 60164163 Khối 3 Lê Văn Việt 9

4653 Dương Thiên Khôi 16-Jun-07 60190944 Khối 4 Trương Văn Thành 9

4654 Nguyễn Đức Minh Khôi 25-Sep-06 60190255 Khối 5 Bắc Hải 10

4655 Đỗ Anh Khôi 9-Nov-07 60187827 Khối 4 Dương Minh Châu 10

4656 Lê Đình Khôi 24-Jan-06 60187898 Khối 5 Dương Minh Châu 10

4657 Huỳnh Anh Khôi 10-Sep-07 60187942 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

4658 Đào Nguyễn Minh Khôi 21-Jan-09 60187990 Khối 2 Lê Đình Chinh 10

4659 Nguyễn Tuấn Khôi 21-Nov-09 60188105 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

4660 Phúc Minh Khôi 25-Oct-07 60188122 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

4661 Bùi Đăng Khôi 16-May-06 60188368 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4662 Trần Đình Anh Khôi 11-Mar-06 60188384 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4663 Phạm Minh Khôi 27-Apr-08 60189017 Khối 3 Việt Úc 10

4664 Võ Anh Khôi 22-May-08 60189058 Khối 3 Việt Úc 10

4665 Nghiêm Quang Khôi 17-Nov-06 60189083 Khối 5 Việt Úc 10

4666 Nguyễn Anh Khôi 6-Nov-07 60180546 Khối 4 Vo Trường Toản 10

4667 Phạm Trần Minh Khôi 15-May-06 60168191 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4668 Vo Dưu Bảo Khôi 12-Jul-07 60168254 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

4669 Nguyễn Đăng Khôi 25-May-08 60168319 Khối 3 Phùng Hưng 11

4670 Nguyễn Nguyên Khôi 21-Oct-06 60168463 Khối 5 Quyết Thắng 11

4671 Đỗ Lê Khôi 27-Jan-07 60168472 Khối 4 Trưng Trắc- Thí Sinh Tự Do 11

Page 147: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4672 Phạm Hoàng Anh Khôi 10-Nov-08 60175316 Khối 3 Trương Định 12

4673 Lê Đình Khôi 3-Jul-07 60190110 Khối 4 Trương Định 12

4674 Lê Trần Đăng Khôi 29-Oct-07 60189861 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4675 Thân Minh Khôi 30-Aug-08 60176099 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

4676 Nguyễn Tuấn Khôi 19-Sep-07 60176129 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

4677 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 10-Jan-08 60177098 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

4678 Võ Hoàng Khôi 7-Apr-07 60177904 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

4679 Nguyễn Mai Khôi 16-Oct-07 60177916 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

4680 Lê Nguyễn Anh Khôi 10-Mar-09 60177225 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4681 Phan Công Minh Khôi 27-Jul-08 60177415 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4682 Cống Minh Khôi 7-May-07 60177418 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4683 Nguyễn Minh Khôi 13-Sep-07 60177423 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4684 Vo Đặng Việt Khôi 14-Apr-07 60177544 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4685 Nguyễn Minh Khôi 6-Sep-07 60177580 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4686 Phùng Nguyên Khôi 16-May-06 60177654 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4687 Nguyễn Đàm Gia Khôi 12-Aug-08 60176039 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

4688 Lê Nguyên Khôi 16-Feb-08 60189683 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

4689 Diệp Thế Khôi 7-Oct-07 60189794 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

4690 Lê Duy Khôi 23-Feb-07 60179909 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

4691 Nguyễn Vu Mai Khôi 21-Aug-07 60179578 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

4692 Bảo Quý Khôi 7-Dec-08 60178954 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4693 Huỳnh Phạm Minh Khôi 29-Jul-07 60180122 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4694 Đỗ Đăng Khôi 27-Jul-06 60180254 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

4695 Bành Nguyễn Anh Khôi 9-Feb-06 60180253 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

4696 Trần Anh Khôi 15-Sep-07 60179151 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4697 Trần Tử Đăng Khôi 17-Aug-06 60180375 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4698 Phan Minh Khôi 24-Oct-06 60180362 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4699 Mai Xuân Khôi 7-Sep-07 60178709 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

4700 Lê Đình Khôi 13-Jan-08 60173008 Khối 3 Dương Công Khi Hóc Môn

4701 Vo Ngọc Đăng Khôi 7-Apr-07 60173018 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

4702 Bùi Nguyễn Anh Khôi 5-Jul-06 60173224 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

4703 Đặng Khôi 25-Apr-06 60173415 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

Page 148: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4704 Nguyễn Vu Anh Khôi 22-Oct-07 60173763 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

4705 Trần Mai Khôi 18-Sep-08 60178211 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4706 Phạm Đăng Khôi 9-Oct-08 60178234 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4707 Nguyễn Anh Khôi 31-Jan-07 60178276 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4708 Nguyễn Huỳnh MinhKhôi 14-Mar-06 60178299 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4709 Đặng Thế Khôi 5-Sep-06 60178319 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4710 Đỗ Lê Mai Khôi 29-Mar-07 60189560 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4711 Nguyễn Bảo Khôi 30-Dec-07 60189563 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4712 Nguyễn Minh Khôi 11-Apr-07 60189610 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4713 Phạm Bá Khôi 13-Sep-07 60178477 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4714 Nguyễn Minh Khôi 26-Apr-06 60178490 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4715 Nguyễn Phan Đăng Khôi 31-Jan-06 60178506 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4716 Lê Minh Khôi 25-Jan-09 60178576 Khối 2 Vạn Tường Phú Nhuận

4717 Lê Xuân Việt Khôi 27-Apr-09 60178606 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

4718 Ngô Minh Khôi 7-Sep-09 60178618 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

4719 Đặng Huỳnh Minh Khôi 4-Jan-08 60181280 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

4720 Nguyễn Minh Khôi 22-Jun-07 60181389 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4721 Trần Nguyễn Mạnh Khôi 3-Nov-06 60181576 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4722 Nguyễn Minh Khôi 9-Feb-06 60182053 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

4723 Nguyễn Đăng Khôi 7-Nov-07 60182184 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4724 Trần Anh Khôi 23-Sep-07 60182194 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4725 Phòng Thành Khôi 16-Mar-06 60182205 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4726 Hoàng Đăng Khôi 13-Oct-06 60182212 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4727 Lưu Trần Anh Khôi 11-Sep-06 60182237 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4728 Nguyễn Đăng Khôi 2-Jul-07 60182311 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

4729 Bùi Đăng Khôi 29-Mar-08 60182336 Khối 3 Ngọc Hồi Tân Bình

4730 Phan Minh Khôi 15-Mar-09 60182517 Khối 2 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

4731 Lê Phạm Đăng Khôi 1-Jan-06 60183608 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

4732 Trương Anh Khôi 7-Dec-07 60183906 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

4733 Trương Khôi 7-Jun-07 60184067 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

4734 Đàm Quang Khôi 4-May-07 60180772 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

4735 Trần Nguyễn Đăng Khôi 22-Feb-08 60171940 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

Page 149: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4736 Trần Văn Minh Khôi 10-Jun-07 60189849 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

4737 Nguyễn Ngọc Bảo Khôi 7-Sep-08 60175617 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4738 Nguyễn Minh Khôi 6-Jan-07 60189996 Khối 4 Tân Thới Tân Phú

4739 Lê Nguyên Khôi 7-Apr-06 60161371 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

4740 Đặng Anh Khôi 30-Jan-08 60161672 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

4741 Đường Phạm Anh Khôi 13-Jun-07 60161710 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

4742 Nguyễn Đức Khôi 8-Jul-08 60161847 Khối 3 Linh Đông Thủ Đức

4743 Phan Nguyễn Đồng Khởi 13-Nov-08 60161687 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

4744 Trần Thiệu Khôn 15-Jun-08 60168241 Khối 3 Lê Đình Chinh 11

4745 Le Quy Minh Khue 19-Jan-09 0267 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4746 Banh Nguyen Thuc Khue 9-Oct-07 0307 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

4747 Tran Nguyen Thuy Khue 7-Sep-07 0361 5 Th Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Gò Vấp

4748 Dinh Minh Khue 12-Dec-06 0026 Việt Anh

4749 Ngo Lam Thuy Khue 24-Nov-07 0218 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

4750 Cao Bao Khue 21/Nov/2007 23160518054 5.1 Wellspring

4751 Le Song An Khue 13/Oct/2008 23160518047 4.4 Wellspring

4752 Nguyen Cac Anh Khue 06/Sep/2008 0621 4 Th Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

4753 Pham Vu Sao Khue 13-Jul-09 0016 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

4754 Truong Nguyen MinhKhue 4-Aug-09 0079 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4755 Ngô Lâm Thụy Khuê 24-Nov-07 60184546 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4756 Nguyễn Minh Khuê 14-Nov-07 60184598 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4757 Nguyễn Vu Minh Khuê 15-Jan-06 60186455 Khối 5 Hòa Bình 1

4758 Phạm Nhã Khuê 3-Jun-06 60191173 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4759 Lê Hoàng Minh Khuê 18-Apr-09 60186315 Khối 2 Việt Úc 1

4760 Nguyễn Nam Khuê 7-Oct-08 60162600 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

4761 Phan Nguyễn Bảo Khuê 13-Jun-06 60162617 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

4762 Lưu Minh Khuê 13-Sep-08 60162643 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

4763 Nguyễn Trần Minh Khuê 10-Nov-06 60160097 Khối 5 Kỳ Đồng 3

4764 Đỗ Nam Khuê 4-Sep-06 60190732 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

4765 Nguyễn Vu Minh Khuê 21-Sep-07 60190758 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

4766 Nguyễn Minh Khuê 23-Jan-06 60161161 Khối 5 Trương Quyền 3

4767 Thái Dương Khuê 2-Jul-08 60186609 Khối 3 Bàu Sen 5

Page 150: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4768 Đinh Hồng Vỹ Khuê 31-May-07 60190972 Khối 4 Bàu Sen 5

4769 Nguyễn Đinh Bích Khuê 7-Apr-08 60186828 Khối 3 Chính Nghĩa 5

4770 Lê Minh Khuê 28-Aug-06 60187404 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

4771 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 15-Aug-06 60187605 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4772 Lê Trương Minh Khuê 4-Jun-09 60169686 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

4773 Cao Bảo Khuê 21-Nov-07 60168989 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

4774 Nguyễn Minh Khuê 2-Oct-08 60170081 Khối 3 Sao Việt 7

4775 Tăng Diệu Khuê 22-Oct-07 60190593 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

4776 Nguyễn Lê Ngọc Khuê 16-Jan-08 60163045 Khối 3 Trường Thạnh 9

4777 Nguyễn Minh Khuê 20-Aug-06 60187964 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

4778 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18-Apr-08 60188312 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

4779 Ngô Trần Nhã Khuê 19-Dec-07 60190322 Khối 3 Việt Úc 10

4780 Phùng Ngọc Minh Khuê 19-Dec-07 60188929 Khối 4 Việt Úc 10

4781 Chế Phan Minh Khuê 28-Dec-07 60188931 Khối 4 Việt Úc 10

4782 Trần Ngọc Thục Khuê 17-Nov-07 60190362 Khối 4 Việt Úc 10

4783 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 21-Jun-06 60174666 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4784 Nguyễn Minh Khuê 27-Dec-07 60176939 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

4785 Nguyễn Khoa Ngọc Khuê 7-Dec-07 60176975 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

4786 Nguyễn Hà Minh Khuê 21-Sep-06 60177969 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

4787 Phùng Ngọc Khuê 8-Mar-06 60189698 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

4788 Phạm Nam Khuê 4-Jul-07 60179730 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

4789 Nguyễn Phúc Minh Khuê 29-Apr-08 60189669 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4790 Nguyễn Minh Khuê 5-Nov-07 60180156 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4791 Nguyễn Diệu Khuê 31-Oct-06 60180332 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4792 Nguyễn Đỗ Bảo Khuê 1-Nov-06 60190023 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

4793 Từ Vu Huỳnh Khuê 21-Aug-08 60189217 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

4794 Phạm Ngọc Mai Khuê 6-Dec-07 60179508 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

4795 Lê Minh Mai Khuê 5-Feb-08 60181312 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

4796 Nguyễn Minh Khuê 12-Aug-06 60181564 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4797 Phan Nguyễn Minh Khuê 29-Jan-08 60184190 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4798 Ngô Xuân Thụy Khuê 1-Jul-06 60190224 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4799 Nguyễn Phạm Nam Khuong 3-Jan-08 60167109 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

Page 151: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4800 Nguyen Huynh ManhKhuong 16-Apr-08 0115 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

4801 Nguyen Huyen ThuyKhuong 27-Oct-08 0258 4 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

4802 Trang Đặng Nhật Khương 23-Dec-09 60160420 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

4803 Huỳnh Lê Khương 15-Mar-08 60160515 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

4804 Phạm Gia Khương 4-Mar-06 60188066 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

4805 Mai Hữu Duy Khương 6-Dec-08 60188295 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

4806 Nguyễn Đức Gia Khương 16-Dec-06 60190288 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4807 Nguyễn Hoàng Nhã Khương 6-Jul-07 60176840 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4808 Nguyễn An Khương 17-Sep-08 60180953 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

4809 Nguyễn Quang Khương 10-Feb-08 60183997 Khối 3 Trần Quốc Toản - Thí Sinh Tự Do Tân Bình

4810 Nguyễn Ngọc Phú Khương 19-Dec-06 60189844 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

4811 Trần Ngọc Bảo Khuyên 15-Jul-07 60164936 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

4812 Đặng Hồng Khuyên 6-Feb-07 60184265 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4813 Nguyen Hoang TrungKien 12-Oct-07 0025 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

4814 Le Trung Kien 29-Oct-04 0100 5 Th Lê Văn Việt - Quận 9

4815 Le Chi Kien 22-Aug-09 0200 4 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

4816 Nguyen Gia Kien 29-Oct-09 0042 3 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

4817 Bui Manh Kien 22-Feb-08 0265 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

4818 Phan Trung Kien 30-Apr-07 0396 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

4819 Nguyen Lap Kien 7-Sep-07 0548 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

4820 Nguyen Trung Kien 10-Jun-10 0031 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

4821 Nguyen Vo Trung Kien 12-Nov-09 0034 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

4822 Nguyen Van Trung Kien 18-Mar-09 0071 3 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

4823 Đỗ Phạm Trung Kiên 26-Mar-07 60190821 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4824 Vu Trung Kiên 12-Mar-07 60185256 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4825 Hồ Trung Kiên 21-May-07 60160596 Khối 4 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

4826 Trần Hữu Tâm Kiên 21-Dec-07 60170576 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4827 Nguyễn Gia Kiên 29-Oct-09 60168941 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

4828 Hà Lê Trung Kiên 10-Jul-08 60164170 Khối 3 Lê Văn Việt 9

4829 Nguyễn Trung Kiên 25-Jan-06 60190936 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

4830 Lê Trung Kiên 17-Apr-06 60190252 Khối 5 Bắc Hải 10

4831 Phan Trung Kiên 16-Jun-08 60187785 Khối 3 Dương Minh Châu 10

Page 152: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4832 Nguyễn Lập Kiên 7-Sep-07 60188186 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

4833 Nguyễn Trung Kiên 10-Aug-06 60188359 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4834 Nguyễn Quốc Kiên 2-Aug-08 60189040 Khối 3 Việt Úc 10

4835 Trần Vĩ Kiên 7-Dec-07 60190344 Khối 4 Việt Úc 10

4836 Châu Dương Chí Kiên 20-Oct-06 60190403 Khối 5 Vo Trường Toản 10

4837 Phạm Trần Trung Kiên 2-Sep-07 60167578 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4838 Cao Chí Kiên 28-May-07 60168832 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4839 Hoàng Trung Kiên 18-Jan-07 60176610 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4840 Nguyễn Trung Kiên 24-Jan-06 60170906 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

4841 Đinh Chí Kiên 15-Jun-08 60179175 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4842 Phan Tấn Kiên 5-Feb-08 60179198 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4843 Lê Trung Kiên 27-Jul-06 60190009 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

4844 Phan Trung Kiên 7-Oct-07 60171077 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

4845 Hồ Thành Kiên 29-Nov-07 60179223 Khối 4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

4846 Nguyễn Hữu Kiên 27-Jun-08 60178436 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4847 Phạm Anh Kiên 4-May-08 60181344 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

4848 Lê Trung Kiên 29-Oct-06 60183034 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4849 Trương Trung Kiên 28-Nov-06 60161901 Khối 5 Linh Tây- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

4850 Huỳnh Sĩ Kiên 28-Oct-08 60161934 Khối 3 Lương Thế Vinh Thủ Đức

4851 Nguyen Tuan Kiet 30-Apr-07 0009 5 Th Minh Đạo - Quận 5

4852 Tran Anh Kiet 11-Jan-07 0245 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4853 Vo Tuan Kiet 9-Jan-07 0133 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

4854 Tran Tuan Kiet 29-Jul-08 0191 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

4855 Ly Tuan Kiet 2-May-07 0253 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

4856 Nguyen Hoang TuanKiet 3-Jul-07 0279 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

4857 Tran Tuan Kiet 7-Dec-07 0454 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

4858 Chau Thanh Kiet 03/Nov/2008 23160518036 4.3 Wellspring

4859 Dao Anh Kiet 07/Nov/2009 23160518001 3.1 Wellspring

4860 Nguyen Tuan Kiet 22-Feb-07 0051 2 Th Chính Nghĩa - Quận 5

4861 Chung Tien Kiet 8-Jun-10 0029 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4862 Truong Tuan Kiet 5-Nov-09 0039 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

4863 Tran Tuan Kiet 20-Dec-08 0082 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

Page 153: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4864 Dinh Tuan Kiet 4-May-09 0138 3 Th Vo Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

4865 Nguyen Tuan Kiet 6-Apr-09 0252 3 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

4866 Nguyen Khang Kiet 7-Aug-09 0313 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4867 Nguyễn Anh Kiệt 20-Apr-07 60184547 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4868 Lâm Cao Kiệt 21-Mar-06 60100464 Khối 5 Khai Minh 1

4869 Vu Anh Kiệt 1-Oct-08 60185494 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4870 Nguyễn Tuấn Kiệt 18-Jan-06 60190879 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4871 Huỳnh Gia Kiệt 9-Jan-08 60160031 Khối 3 Kỳ Đồng 3

4872 Nguyễn Xuân Anh Kiệt 16-Mar-07 60164933 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

4873 Lê Tuấn Kiệt 20-Jul-07 60190775 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

4874 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 11-May-06 60186722 Khối 5 Bàu Sen 5

4875 Đoàn Văn Tuấn Kiệt 5-May-06 60191012 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

4876 Trần Vỹ Kiệt 30-Aug-07 60187140 Khối 4 Minh Đạo 5

4877 Nguyễn Đình Anh Kiệt 18-Feb-06 60187162 Khối 5 Minh Đạo 5

4878 Nguyễn Tuấn Kiệt 8-Dec-06 60187175 Khối 5 Minh Đạo 5

4879 Đặng Thế Kiệt 17-Oct-08 60166360 Khối 3 Phù Đổng 6

4880 Nguyễn Minh Kiệt 20-May-07 60163882 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

4881 Nguyễn Châu Anh Kiệt 18-Nov-08 60164465 Khối 3 Phước Bình 9

4882 Tô Tuấn Kiệt 13-Jan-07 60188192 Khối 4 Nhật Tảo 10

4883 Nguyễn Tuấn Kiệt 6-Apr-09 60188213 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

4884 Cao Tuấn Kiệt 6-Oct-08 60188676 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4885 Vu Anh Kiệt 5-Nov-07 60180561 Khối 4 Vo Trường Toản 10

4886 Đặng Tuấn Kiệt 7-Nov-06 60190404 Khối 5 Vo Trường Toản 10

4887 Ngô Tuấn Kiệt 10-Mar-06 60175356 Khối 5 Trương Định 12

4888 Phùng Tuấn Kiệt 19-Jul-07 60167483 Khối 4 An Phú Tây Bình Chánh

4889 Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt 5-Apr-07 60167541 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4890 Trần Lưu Anh Kiệt 17-Jan-07 60167900 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4891 Trần Tuấn Kiệt 20-Apr-07 60167156 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4892 Võ Anh Kiệt 15-Feb-06 60177656 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4893 Trần Anh Kiệt 27-Nov-09 60199999 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

4894 Dương Gia Kiệt 1-Jun-08 60175043 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

4895 Lê Anh Kiệt 23-Feb-06 60110375 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

Page 154: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4896 Nguyễn Phạm Thế Kiệt 26-Feb-06 60189828 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4897 Tô Bá Kiệt 25-Jun-07 60180365 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4898 Vo Tuấn Kiệt 9-Jan-07 60173734 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

4899 Nguyễn Mạnh Kiệt 30-Mar-06 60178328 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4900 Uông Tuấn Kiệt 11-Dec-06 60189617 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4901 Trần Bá Kiệt 26-Apr-09 60181225 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

4902 Lê Huỳnh Anh Kiệt 26-Mar-06 60181510 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4903 Trương Nguyễn TuấnKiệt 10-Nov-06 60181530 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4904 Hồ Tuấn Kiệt 28-Apr-06 60182211 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4905 Phạm Anh Kiệt 13-Apr-06 60183329 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

4906 Huỳnh Gia Kiệt 26-Apr-07 60184266 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4907 Võ Anh Kiệt 6-Mar-09 60171886 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

4908 Trần Gia Kiệt 13-Oct-06 60172069 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

4909 Lê Anh Kiệt 25-Sep-08 60172442 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

4910 Mai Tuấn Kiệt 16-May-06 60175479 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

4911 Đinh Anh Kiệt 12-Feb-08 60161664 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

4912 Dương Tuấn Kiệt 25-Jun-07 60161711 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

4913 Nguyễn Tuấn Kiệt 20-May-06 60161776 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

4914 Vo Tuấn Kiệt 24-Nov-07 60162145 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

4915 Nguyen Hong Anh Kieu 1-May-08 0074 4 Th Lê Anh Xuân - Quận 7

4916 Tran Thi Van Kieu 20-Nov-08 0159 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

4917 Nguyễn Thị Diễm Kiều 5-Feb-08 60168082 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4918 Hồ Dương Diễm Kiều 3-Mar-09 60182670 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

4919 Trương Thiên Kim 23-Oct-06 60185013 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4920 Nguyễn Trần HoàngKim 13-May-08 60185656 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

4921 Nguyễn Ngọc ThiênKim 13-Mar-06 60191116 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

4922 Nguyễn Vo Mai Kim 17-Nov-06 60185799 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

4923 Mai Thiên Kim 9-Sep-08 60186504 Khối 3 Việt Úc 1

4924 Nguyễn Trần Thiên Kim 8-Nov-07 60163555 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

4925 Trần Hoàng Kim 21-May-06 60164956 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

4926 Phạm Quỳnh Thiên Kim 10-Aug-08 60164976 Khối 3 Nguyễn Thi 3

4927 Thái Hoàng Kim 1-Apr-07 60165124 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

Page 155: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4928 Đỗ Ngọc Bảo Kim 15-Nov-07 60161054 Khối 4 Trương Quyền 3

4929 Mai Trần Phương Kim 20-Oct-07 60186631 Khối 4 Bàu Sen 5

4930 Tô Ngọc Thiên Kim 6-Jan-06 60187571 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4931 Trần Hoàng Kim 1-Feb-06 60187596 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4932 Trần Tống Vương Kim 10-Apr-06 60170622 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

4933 Thạch Hoàng Kim 15-Nov-09 60169254 Khối 2 Sao Việt 7

4934 Đoàn Ngọc Thiên Kim 12-Dec-07 60170220 Khối 4 Sao Việt 7

4935 Nguyễn Ngọc ThiênKim 25-Jul-07 60171731 Khối 4 Trần Nguyên Hãn 8

4936 Sallay Nyla Kim 10-Oct-07 60190916 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

4937 Lê Thiên Kim 21-May-06 60163903 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

4938 Bùi Hoàng Kim 30-Jan-06 60164267 Khối 5 Long Thạnh Mỹ 9

4939 Lý Bảo Kim 17-Jan-07 60188337 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

4940 Vương Ngô Thiên Kim 6-Feb-08 60189060 Khối 3 Việt Úc 10

4941 Âu Dương Thiên Kim 18-Nov-06 60189079 Khối 5 Việt Úc 10

4942 Ngô Mỹ Kim 19-Feb-06 60189116 Khối 5 Việt Úc 10

4943 Trần Thúc Anh Kim 27-Sep-07 60168176 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4944 La Thiên Kim 25-Sep-08 60168290 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4945 Diệp Hoàng Kim 4-Dec-06 60168440 Khối 5 Phùng Hưng 11

4946 Trần Ngọc Thiên Kim 14-Oct-05 60168732 Khối 5 Việt Mỹ 11

4947 Triệu Nguyễn Bảo Kim 6-Feb-06 60190610 Khối 5 Bình Hưng Bình Chánh

4948 Hoàng Kim 22-May-08 60177382 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4949 Võ Duy Hoàng Kim 2-Aug-06 60177608 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4950 Nguyễn Ngọc ThiênKim 1-Aug-07 60176643 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4951 Châu Thiên Kim 18-Feb-07 60179537 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

4952 Tran Hoang Kim 9-Dec-06 60180190 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4953 Trịnh Thuyên Kim 14-Sep-06 60189997 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

4954 Diệp Thiên Kim 28-May-07 60172866 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

4955 Nguyễn Thị Thiên Kim 17-Apr-07 60172889 Khối 4 Bùi Văn Ngữ- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

4956 Phạm Nguyễn ThiênKim 5-Oct-07 60173292 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

4957 Nguyễn Thiên Kim 12-Sep-07 60173840 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

4958 Nguyễn Hoàng ThiênKim 5-Jun-07 60171065 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

4959 Phạm Ngọc Thiên Kim 14-Apr-06 60178493 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 156: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4960 Nguyễn Phan Thiên Kim 25-Dec-08 60182959 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4961 Nguyễn Thiên Kim 6-Aug-08 60172495 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

4962 Nguyễn Ngọc ThiênKim 23-Dec-08 60172410 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

4963 Phan Thị Hoàng Kim 19-Feb-09 60175529 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4964 Hoàng Kim 1-Jan-06 60189392 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

4965 Nguyễn Đức Hoàng Kim 3-Jan-08 60161848 Khối 3 Linh Đông Thủ Đức

4966 Vuong Ngo Thien Kim 6-Feb-08 0010 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4967 Thai Hoang Thien Kim 8-Jan-07 0085 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

4968 Nguyen Tran Thien Kim 14-Jun-07 0112 5 Th Nguyễn Sơn Hà - Quận 3

4969 Tran Trong Kim 25-Jan-03 0047 5 Th Chính Nghĩa - Quận 5

4970 Diep Thien Kim 28-May-07 0181 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

4971 Le Nguyen Thien Kim 8-Mar-07 0108 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

4972 Tran My Kim 18/Oct/2009 23160518008 3.1 Wellspring

4973 Nguyen Thien Kim 10/Dec/2007 23160518085 5.2 Wellspring

4974 Phan Thi Hoang Kim 19-Feb-09 0037 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

4975 Le Thi Thien Kim 7-Nov-05 0005 Á Châu (Cn Hóc Môn)

4976 Lillian Thị Kramb 28-Aug-06 60190462 Khối 4 Sao Việt 7

4977 Vo Ngoc My Ky 17-May-08 0012 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

4978 Le Hoang My Ky 24-Nov-07 0397 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

4979 Nguyen Ai Ky 7-Nov-07 0232 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

4980 Nguyen Thu Ky 16/Dec/2007 23160518070 5.1 Wellspring

4981 Hang Nhat Gia Ky 03/Nov/2007 23160518094 5.3 Wellspring

4982 Trần Dương Mỹ Kỳ 6-Jan-07 60191063 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4983 Nguyễn Ái Kỳ 7-Nov-07 60191070 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4984 Nguyễn Hoàng Kỳ 19-Jul-07 60185928 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

4985 Lương Tịnh Kỳ 8-Apr-06 60191176 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4986 Nguyễn Đăng Kỳ 31-Oct-07 60160253 Khối 4 Mê Linh 3

4987 Lê Cao Kỳ 22-Mar-08 60160499 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

4988 Thái Tước Kỳ 2-Jun-07 60186838 Khối 4 Chính Nghĩa 5

4989 Lương Sở Kỳ 9-Nov-08 60186951 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

4990 Lâm Quan Kỳ 9-Nov-06 60186996 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

4991 Dương Anh Kỳ 29-Oct-07 60187128 Khối 4 Minh Đạo 5

Page 157: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

4992 Trần Chiêu Kỳ 26-Jul-09 60169264 Khối 2 Sao Việt 7

4993 Diệp Ngọc Kỳ 21-Jun-08 60170097 Khối 3 Sao Việt 7

4994 Lê Quang Kỳ 7-Aug-07 60171567 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

4995 Dư Nhã Kỳ 18-Oct-09 60163693 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

4996 Hà Nguyên Kỳ 17-Sep-08 60163987 Khối 3 Hiệp Phú 9

4997 Hà Vĩ Kỳ 2-Apr-08 60168276 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4998 Tăng Gia Kỳ 28-Apr-07 60168408 Khối 4 Phùng Hưng 11

4999 Huỳnh Thư Kỳ 26-Apr-06 60189635 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5000 Hồ Trương Khả Kỳ 27-Oct-08 60177715 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5001 Nguyễn Thư Kỳ 16-Dec-07 60189786 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5002 Quy Phát Thư Kỳ 31-Jan-08 60174059 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

5003 Lê Hoàng Mỹ Kỳ 24-Nov-07 60174227 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

5004 Nguyễn Ngọc Gia Kỳ 3-Feb-08 60178641 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

5005 Dương Nguyễn TháiKỳ 28-Nov-07 60181995 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5006 Phạm Thư Kỳ 3-Apr-08 60184407 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

5007 Trần Nhã Kỳ 8-Jun-07 60189388 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

5008 Vo Như Mỹ Kỳ 21-Nov-07 60161767 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

5009 Nguyen Hoc Lac 14-Sep-06 0068 4 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

5010 Duong Thien Lac 11-Jun-07 0056 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5011 Tan Vĩnh Lạc 13-Dec-09 60177712 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5012 Nguyễn Quỳnh Lam 17-Mar-06 60185012 Khối 5 Kết Đoàn 1

5013 Hà Nhã Lam 9-Sep-09 60185095 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5014 Nguyễn Quỳnh Lam 30-Apr-07 60164877 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn- Thí Sinh Tự Do 3

5015 Mã Trần Quỳnh Lam 23-Dec-06 60171222 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

5016 Đinh Nguyễn Trúc Lam 23-May-08 60171347 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

5017 Đoàn Ngọc Thiên Lam 27-Aug-07 60190960 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

5018 Nguyễn Quỳnh Lam 30-Sep-07 60186671 Khối 4 Bàu Sen 5

5019 Cao Lương Mộc Lam 10-Feb-07 60170128 Khối 4 Sao Việt 7

5020 Nguyễn Hoàng NgọcLam 13-Mar-07 60170227 Khối 4 Sao Việt 7

5021 Trần Ngọc Tuyết Lam 25-Jul-07 60170237 Khối 4 Sao Việt 7

5022 Nguyễn Ngọc Bảo Lam 8-Dec-07 60170257 Khối 4 Sao Việt 7

5023 Dương Âu Quỳnh Lam 24-Jun-06 60188541 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

Page 158: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5024 Đặng Nguyễn QuỳnhLam 2-Jul-06 60189073 Khối 5 Việt Úc 10

5025 Vo Ngọc Phương Lam 26-Feb-07 60190393 Khối 4 Vo Trường Toản 10

5026 Trần Phương Lam 20-May-06 60168436 Khối 5 Phùng Hưng 11

5027 Trần Như Bảo Lam 28-Sep-07 60174628 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

5028 Cao Ngọc Quỳnh Lam 16-Jan-06 60177615 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5029 Bồ Nguyễn Cúc Lam 1-Jan-07 60176807 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5030 Nguyễn Hoài Trúc Lam 2-Aug-07 60174918 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5031 Nguyễn Phạm Trúc Lam 25-Mar-06 60190118 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5032 Phan Thiên Lam 11-Dec-07 60180247 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

5033 Bùi Hoàng Lam 1-Jan-09 60178669 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

5034 Nguyễn Ngọc Quế Lam 8-Sep-07 60174002 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

5035 Nguyễn Trần PhươngLam 20-Oct-06 60174085 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

5036 Hoàng Tú Lam 31-Dec-07 60171046 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

5037 Cao Nguyễn Ngọc Lam 27-Jan-08 60178241 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5038 Huỳnh Kim Bảo Lam 22-Apr-08 60178432 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

5039 Nguyễn Quỳnh Lam 27-Apr-08 60182983 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5040 Nguyễn Thị Vân Lam 28-Apr-06 60184086 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

5041 Nguyễn Hiểu Lam 20-Aug-08 60180726 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

5042 Lê Hoàng Trúc Lam 2-Jun-09 60171900 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

5043 Văn Nguyễn Khánh Lam 30-Aug-09 60172247 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

5044 Trần Trúc Lam 12-Sep-08 60162228 Khối 3 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

5045 Nguyen Hoang TrucLam 18-Feb-07 0019 Việt Anh

5046 Nguyen Thanh Lam 18-Dec-07 0042 5 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

5047 Nguyen Ngoc Truc Lam 13-Jul-07 0174 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

5048 Truong Hai Lam 28-Nov-07 0247 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

5049 Vo Huynh Nhat Lam 20-Feb-07 0248 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

5050 Truong Hoai PhuongLam 22-Dec-07 0307 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

5051 Do Hai Lam 21-Jun-07 0681 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

5052 Pham Binh Phuong Lam 14-Aug-07 0708 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5053 Truong Chi Lam 17-May-08 0016 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

5054 Vo Tuong Lam 14-Nov-07 0044 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5055 Nguyen Thi Thanh Lam 25-May-08 0088 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

Page 159: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5056 Dinh Thi Thanh Lam 21-Nov-08 0148 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

5057 Duong Quynh Lam 16/Apr/2007 23160518057 5.1 Wellspring

5058 Dang Truc Lam 18-Jul-09 0008 3 Th Duy Tân - Quận Tân Phú

5059 Van Nguyen Khanh Lam 30-Aug-09 0057 3 Th Lê Lai - Quận Tân Phú

5060 Nguyen Ngoc Linh Lam 2-Sep-08 0194 4 Th Lê Hoàn - Quận Gò Vấp

5061 Nguyen Hoang TrucLam 15-Oct-09 0141 3 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

5062 Truong Hai Lam 25-May-09 0238 3 Th Dương Minh Châu - Quận 10

5063 Nguyen Vu Thanh Lam 15-Oct-10 0030 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5064 Diep Phuc Lam 21-Dec-09 0127 Th Phan Văn Trị - Quận 1

5065 Nguyễn Lê Phúc Lâm 16-Dec-08 60184481 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5066 Đỗ Ngọc Trúc Lâm 28-Oct-08 60184741 Khối 3 Đuốc Sống 1

5067 Nguyễn Thanh Lâm 14-Apr-06 60184965 Khối 5 Đuốc Sống 1

5068 Nguyễn Bảo Bích Lâm 10-Jan-09 60185104 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5069 Nguyễn Tùng Lâm 15-Sep-08 60162653 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

5070 Nguyễn Thanh Lâm 18-Dec-07 60189456 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

5071 Trần Lâm 20-Feb-08 60162777 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

5072 Nguyễn Lê Thư Lâm 17-Aug-06 60160160 Khối 5 Lương Định Của 3

5073 Ngô Thanh Lâm 15-Apr-06 60191198 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn- Thí Sinh Tự Do 3

5074 Vo Nguyễn Minh Lâm 23-Sep-07 60164941 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5075 Vu Bá Lâm 1-Jul-07 60164944 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5076 Lê Minh Trúc Lâm 31-Jul-09 60160448 Khối 2 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

5077 Bùi Kim Lâm 30-May-07 60161045 Khối 4 Trương Quyền 3

5078 Huỳnh Tú Lâm 10-Jan-07 60187121 Khối 4 Minh Đạo 5

5079 Trương Chí Lâm 17-May-08 60187488 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

5080 Phạm Hồ Quế Lâm 2-Dec-08 60165926 Khối 3 Châu Văn Liêm 6

5081 Lê Phan Tùng Lâm 16-Sep-08 60166365 Khối 3 Phù Đổng 6

5082 Tăng Vo Bảo Lâm 24-Sep-07 60170564 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5083 Bùi Ngọc Quỳnh Lâm 25-Mar-09 60168950 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

5084 Nguyễn Hoàng Lâm 26-Jul-07 60169028 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5085 Thương Huệ Lâm 6-Aug-09 60169197 Khối 2 Sao Việt 7

5086 Đặng Hoàng Lâm 17-Feb-09 60169330 Khối 2 Sao Việt 7

5087 Trương Thiên Lâm 20-Jul-07 60170165 Khối 4 Sao Việt 7

Page 160: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5088 Nguyễn Trần Lâm 7-Dec-06 60169373 Khối 5 Sao Việt 7

5089 Bùi Đình Hoàng Lâm 5-Mar-09 60163727 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

5090 Trương Hải Lâm 22-May-09 60187754 Khối 2 Dương Minh Châu 10

5091 Dương Hạo Lâm 2-Apr-09 60188909 Khối 2 Việt Úc 10

5092 Trương Phúc Lâm 28-Mar-07 60168178 Khối 4 Lạc Long Quân 11

5093 Hồ Thanh Lâm 22-Jan-06 60190634 Khối 5 Trưng Trắc 11

5094 Nguyễn Hoàng MinhLâm 24-May-09 60167630 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

5095 Trương Bình PhươngLâm 18-Oct-08 60167744 Khối 3 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

5096 Trịnh Ngọc Phúc Lâm 14-Jan-08 60177083 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5097 Nguyễn Hoàng Lâm 6-Jul-06 60177952 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5098 Thái Hoàng Bảo Lâm 13-Oct-08 60176298 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5099 Đỗ Hải Lâm 21-Jun-07 60189743 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5100 Nguyễn Phúc QuangLâm 26-Nov-06 60189790 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5101 Cao Hoàng Lâm 3-Jan-08 60178955 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5102 Trần Bùi Bảo Lâm 29-Sep-07 60180367 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

5103 Hoàng Sơn Lâm 10-Mar-06 60173816 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

5104 Trần Tùng Lâm 11-Nov-07 60174337 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

5105 Đỗ Khổng Nhi Lâm 13-Sep-08 60179344 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5106 Trần Nguyễn HoàngLâm 15-May-07 60178597 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

5107 Trần Hoàng Lâm 6-Aug-07 60181700 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5108 Nguyễn Sĩ Bảo Lâm 14-Jan-09 60175764 Khối 2 Tân Thới Tân Phú

5109 NGuyễn Đức Quế Lâm 16-Nov-08 60161426 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

5110 Hoàng Văn Lâm 19-May-06 60162153 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

5111 Phạm Bá Lãm 1-Mar-06 60190286 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

5112 Nguyễn Công Lãm 3-Jun-07 60167365 Khối 4 Tân Tạo A Bình Tân

5113 Nguyễn Vo Nhất Lãm 21-Oct-09 60182897 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5114 Trần Phạm Thanh Lan 8-Oct-07 60184592 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5115 Nguyễn Phương Lan 8-Sep-08 60164845 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

5116 Phan Hoàng Lan 19-May-07 60190513 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5117 Phan My Lan 7-Jan-07 60189486 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5118 Lê Mi Lan 22-Jun-07 60190443 Khối 3 Sao Việt 7

5119 Nguyễn Thiên Mộc Lan 18-Feb-08 60188279 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

Page 161: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5120 Đỗ Phạm Hoàng Lan 2-Sep-06 60177939 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5121 Phạm Nguyễn Ngọc Lan 20-Mar-06 60177169 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5122 Lê Huỳnh Ý Lan 18-Mar-06 60173506 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

5123 Phan Vu Phương Lan 17-Aug-07 60178288 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5124 Trần Vu Hoàng Lan 6-Jan-07 60180862 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

5125 Lê Tâm Thiên Lan 23-Jan-07 60172051 Khối 4 Hiệp Tân Tân Phú

5126 Le Dinh Lan 13-Aug-04 0032 5 Th Minh Đạo - Quận 5

5127 Trinh Ngoc Lan 23-Mar-07 0247 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

5128 Phan My Lan 1-Jul-07 0065 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

5129 Vo Ngoc Vy Lan 12-Dec-08 0014 4 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

5130 Pham Duong Lan 11/Jul/2006 2316051709 Wellspring

5131 Nguyễn Lân 17-Sep-06 60191171 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5132 Nguyễn An Ngọc Lân 20-Sep-06 60190719 Khối 4 Mê Linh 3

5133 Giang Tuấn Lân 3-Nov-07 60189365 Khối 4 Vo Văn Tần 6

5134 Đặng Bảo Lân 6-Apr-08 60187814 Khối 3 Dương Minh Châu 10

5135 Vo Hoàng Bảo Lân 1-Apr-06 60189536 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5136 Tammie Nguyễn NhiLawson 30-Jul-08 60179035 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5137 Aakash Le 12-Jan-07 60190555 Khối 4 Việt Úc 7

5138 Dinh Nguyen Tien Le 19-Nov-09 0188 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

5139 Đinh Nguyễn Tiền Lê 22-Apr-07 60189860 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

5140 Nguyễn Trọng Lễ 18-Mar-07 60179725 Khối 4 Hanh Thông- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

5141 Bùi Mei Li 12-Oct-06 60178687 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

5142 Lê Nho Liêm 13-Feb-08 60185844 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

5143 Nguyễn Ngoc Gia Liêm 10-Jan-08 60163965 Khối 3 Hiệp Phú 9

5144 Nguyễn Tuấn ThanhLiêm 6-Nov-07 60190342 Khối 4 Việt Úc 10

5145 Lê Quang Liêm 6-Mar-06 60168424 Khối 5 Phùng Hưng 11

5146 Nguyễn Công Liêm 14-Sep-06 60173434 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

5147 Vo Thi Ngoc Lien 13-Mar-07 0472 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

5148 Thái Phương Liên 27-Feb-06 60185317 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5149 Lê Thị Bích Liên 26-Mar-07 60190647 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

5150 Hoàng Nguyễn NgọcLiên 18-Sep-08 60169797 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5151 Nguyễn Hoàng MinhLiên 8-May-06 60187716 Khối 5 Bắc Hải 10

Page 162: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5152 Trần Ngọc Liên 15-Oct-06 60176922 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

5153 Thái Quỳnh Liên 16-Oct-08 60177366 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5154 Đoàn Hồng Liên 5-Aug-08 60177381 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5155 Vo Thị Ngọc Liên 13-Mar-07 60173324 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

5156 Nguyễn Thị Ngọc Liên 25-Sep-07 60180741 Khối 4 Trần Văn Ơn- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

5157 Lê Khánh Liên 26-Apr-06 60163198 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

5158 Huỳnh Kim Phương Liễu 20-May-06 60184908 Khối 5 Đuốc Sống 1

5159 Lâm Nhu Liễu 10-Feb-06 60186862 Khối 5 Chính Nghĩa 5

5160 Lê Hồ Trúc Liễu 13-Mar-09 60178086 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5161 Wyatt Nguyen Lili 11-Jul-08 60178667 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

5162 Wyatt Nguyen Lili 11-Jul-08 0320 4 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

5163 Tôn Thất Lincoln 12-May-09 60169148 Khối 2 Sao Việt 7

5164 Lưu Trần Khánh Linh 6-Jun-07 60184551 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5165 Từ Phú Ngọc Linh 14-Nov-07 60184564 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5166 Hoàng Mai Phương Linh 26-Jul-07 60184566 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5167 Nguyễn Thùy Linh 30-Dec-06 60184606 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5168 Phạm Khánh Linh 5-Jan-06 60191091 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5169 Phạm Nguyễn Thuỷ Linh 18-Oct-09 60184725 Khối 2 Đuốc Sống 1

5170 Trần Trúc Linh 8-Jul-08 60184798 Khối 3 Đuốc Sống 1

5171 Phạm Cẩm Linh 5-Dec-06 60184930 Khối 5 Đuốc Sống 1

5172 Hồ Ngọc Khánh Linh 15-Aug-07 60191095 Khối 4 Hòa Bình 1

5173 Đỗ Phương Khánh Linh 30-Nov-07 60186399 Khối 4 Hòa Bình 1

5174 Kiều Thảo Linh 8-Jul-08 60185456 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

5175 Phan Khánh Linh 20-Aug-07 60185520 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5176 Nguyễn Huỳnh KhánhLinh 27-Oct-07 60185518 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5177 Đinh Thụy Ánh Linh 27-Aug-07 60185531 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5178 Hoàng Phương Linh 2-Sep-06 60190882 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5179 Nguyễn Mai Thảo Linh 3-Nov-07 60185689 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5180 Nguyễn Trần KhánhLinh 24-Oct-07 60185694 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5181 Trương Gia Linh 6-Jun-06 60185765 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

5182 Dương Gia Linh 30-Dec-08 60185118 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5183 Nguyễn Ngọc KhánhLinh 14-Jun-07 60185264 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 163: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5184 Lê Phương Linh 17-Jan-06 60191141 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5185 Đoàn Ngọc Diệu Linh 31-Aug-06 60185348 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5186 Lê Hoàng Ngọc Linh 16-Mar-06 60185377 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5187 Vu Hồ Khánh Linh 23-Nov-08 60186107 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5188 Ngô Trúc Linh 27-Mar-08 60186131 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5189 Trần Ngọc Trúc Linh 25-Jun-08 60186153 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5190 Trần Diệu Linh 16-Aug-08 60186166 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5191 Trần Hoàng Khánh Linh 17-May-07 60191166 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5192 Trịnh Gia Linh 3-Feb-06 60186275 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5193 Nguyễn Ngọc KhánhLinh 17-Jun-06 60191185 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5194 Trần Khánh Linh 24-Jun-08 60186510 Khối 3 Việt Úc 1

5195 Hoàng Khánh Linh 27-Dec-08 60162383 Khối 3 An Binh 2

5196 Trần Thùy Linh 30-Jan-06 60162433 Khối 5 An Khánh 2

5197 Nguyễn Khánh Linh 17-Jan-08 60162646 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

5198 Phan Phương Linh 19-May-07 60162695 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

5199 Trần Ngọc Thùy Linh 12-Feb-06 60162729 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

5200 Trần Ngọc Khánh Linh 12-Dec-06 60189458 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

5201 Trần Khánh Linh 26-Jun-06 60162742 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

5202 Nguyễn Thảo Linh 15-Oct-09 60162751 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi 2

5203 Trần Khánh Linh 12-Apr-07 60160091 Khối 4 Kỳ Đồng 3

5204 Đỗ Thị Thùy Linh 10-Jun-06 60160094 Khối 5 Kỳ Đồng 3

5205 Tạ Đào Khánh Linh 2-Apr-08 60160049 Khối 3 Kỳ Đồng- Thí Sinh Tự Do 3

5206 Phạm Phú Gia Linh 23-Feb-07 60160181 Khối 4 Lương Định Của 3

5207 Lư Gia Linh 8-Sep-06 60160147 Khối 5 Lương Định Của 3

5208 Lê Minh Khánh Linh 22-Apr-08 60160241 Khối 3 Mê Linh 3

5209 Nguyễn Hoàng Hà Linh 8-Apr-08 60164795 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

5210 Nguyễn Duy Linh 21-Dec-06 60190734 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5211 Nguyễn Hà Linh 27-May-09 60160402 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

5212 Vu Khánh Linh 22-Apr-09 60160442 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

5213 Nguyễn Hoàng TuyếtLinh 29-Nov-08 60187191 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

5214 Phạm Khánh Linh 28-Mar-07 60187209 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

5215 Huỳnh Ngọc Tú Linh 20-Apr-07 60187219 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 164: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5216 Hà Gia Linh 25-May-08 60186538 Khối 3 Bàu Sen 5

5217 Vu Dương Khánh Linh 8-Mar-08 60186591 Khối 3 Bàu Sen 5

5218 Vu Dương Gia Linh 3-Dec-08 60186590 Khối 3 Bàu Sen 5

5219 Đinh Thùy Linh 2-Jan-07 60190973 Khối 4 Bàu Sen 5

5220 Bùi Nguyễn Tú Linh 10-Oct-06 60186672 Khối 5 Bàu Sen 5

5221 Vo Trương Khánh Linh 4-Dec-06 60186727 Khối 5 Bàu Sen 5

5222 Đặng Khánh Linh 19-Jun-06 60186927 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

5223 Quách Gia Linh 21-Mar-06 60191015 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

5224 Hoàng Phan Mỹ Linh 25-Oct-07 60187130 Khối 4 Minh Đạo 5

5225 Trần Huệ Linh 22-Feb-07 60191030 Khối 4 Nguyễn Đức Cảnh 5

5226 Phù Ngọc Linh 26-Dec-06 60187402 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

5227 Lâm Huệ Linh 30-Mar-07 60166018 Khối 4 Chi Lăng 6

5228 Giang Ngọc Linh 26-Jan-08 60166071 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

5229 Đinh Khánh Linh 23-Sep-07 60190652 Khối 4 Phú Lâm 6

5230 Lê Khiết Linh 8-May-09 60166526 Khối 2 Vo Văn Tần 6

5231 Hà Nhật Linh 23-Dec-07 60166604 Khối 4 Vo Văn Tần 6

5232 Nguyễn Ngọc KhánhLinh 5-Jul-08 60169719 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5233 Nguyễn Thị PhươngLinh 17-Jan-07 60190508 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5234 Trịnh Khánh Linh 11-Aug-07 60170587 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5235 Phạm Khánh Linh 26-Sep-07 60170595 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5236 Phạm Khánh Linh 12-Jul-07 60169014 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5237 Vu Nguyễn Trúc Linh 29-Jan-07 60169023 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5238 Trần Trúc Linh 8-Nov-07 60169108 Khối 4 Phù Đổng 7

5239 Kiều Phương KhánhLinh 20-Jun-09 60169137 Khối 2 Sao Việt 7

5240 Văn Thùy Linh 26-Feb-08 60170022 Khối 3 Sao Việt 7

5241 Nguyễn Hà Linh 28-Apr-08 60170105 Khối 3 Sao Việt 7

5242 Hoàng Mỹ Linh 29-Jul-07 60170135 Khối 4 Sao Việt 7

5243 Nguyễn Khánh Linh 30-Sep-07 60170179 Khối 4 Sao Việt 7

5244 Dương Ngọc Ánh Linh 13-Mar-07 60170245 Khối 4 Sao Việt 7

5245 Nguyễn Phương Linh 8-Apr-06 60169389 Khối 5 Sao Việt 7

5246 Hà Brooke Linh 23-May-06 60190460 Khối 4 Sao Việt 7

5247 Phạm Ngọc Gia Linh 28-Jul-07 60169563 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

Page 165: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5248 Trương Nguyễn KhánhLinh 21-Apr-06 60169597 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

5249 Trần Hà Yến Linh 23-Oct-06 60190684 Khối 5 Âu Dương Lân 8

5250 Lại Thị Ngọc Linh 27-May-06 60190899 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

5251 Đặng Lê Trúc Linh 3-Aug-07 60164026 Khối 4 Hiệp Phú 9

5252 Nguyễn Huỳnh NhậtLinh 20-Mar-06 60190935 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

5253 Trần Thị Mai Linh 15-Feb-07 60163112 Khối 4 Trương Văn Thành 9

5254 Huỳnh Mỹ Linh 12-Jan-07 60163125 Khối 4 Trương Văn Thành 9

5255 Hà Trúc Linh 21-Sep-08 60188396 Khối 3 Trần Nhân Tôn 10

5256 Mai Nguyễn Khánh Linh 5-Jun-07 60190409 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

5257 Lưu Gia Linh 17-Jan-07 60190329 Khối 4 Việt Úc 10

5258 Trương Gia Linh 1-Jul-06 60190377 Khối 5 Việt Úc 10

5259 Nguyễn Ngọc KhánhLinh 10-Oct-06 60189085 Khối 5 Việt Úc 10

5260 Đỗ Đặng Gia Linh 26-Oct-06 60190378 Khối 5 Việt Úc 10

5261 Trần Hồng Khánh Linh 24-Aug-07 60168368 Khối 4 Phùng Hưng 11

5262 Trịnh Thái Khánh Linh 18-Jul-06 60189167 Khối 5 Phùng Hưng 11

5263 Nguyễn Phan KhánhLinh 5-May-06 60168464 Khối 5 Quyết Thắng 11

5264 Khưu Nhã Linh 17-Apr-06 60168719 Khối 5 Việt Mỹ 11

5265 Nguyễn Thị Thùy Linh 10-Nov-07 60190618 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

5266 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 18-Aug-06 60167697 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

5267 Hoàng Thùy Linh 14-Jan-08 60166757 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

5268 Huỳnh Phương Linh 11-Oct-08 60166786 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

5269 Bùi Nguyễn Ánh Linh 9-Jun-07 60166868 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

5270 Huỳnh Nguyễn KhánhLinh 20-Sep-08 60166626 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

5271 Phạm Nguyễn HoàngLinh 23-Nov-06 60167006 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

5272 Nguyễn Nhật Linh 20-Nov-06 60167175 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

5273 Vòng Phối Linh 19-Dec-07 60168839 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

5274 Đinh Nguyễn Trúc Linh 6-Sep-08 60168053 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

5275 Trần Ngọc Ánh Linh 25-Aug-07 60189941 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

5276 Lại Nguyễn Ngọc Linh 8-Feb-08 60176054 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5277 Trần Khuê Linh 21-Dec-07 60176134 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5278 Lại Nguyễn Thùy Linh 4-Apr-06 60189324 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5279 Vu Thị Khánh Linh 3-Nov-06 60176162 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

Page 166: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5280 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2-Feb-08 60177078 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5281 Cao Huỳnh Khánh Linh 3-Jun-08 60177782 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5282 Biện Ngọc Thùy Linh 2-Oct-06 60177937 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5283 Phan Nhật Khánh Linh 30-May-06 60189640 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5284 Phùng Trúc Linh 13-Dec-07 60189657 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5285 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 23-Mar-08 60177339 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5286 Văn Thụy Linh 25-Jul-07 60177471 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5287 Phan Hoàng Yến Linh 10-Apr-06 60189728 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5288 Nguyễn Phạm Thuỳ Linh 30-Jan-06 60177653 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5289 Trần Ngọc Khánh Linh 13-Jan-06 60176432 Khối 4 Tầm Vu Bình Thạnh

5290 Trần Nhật Linh 22-Mar-06 60176478 Khối 5 Thanh Đa Bình Thạnh

5291 Nguyễn Khánh Linh 1-Mar-08 60176558 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5292 Vo Phúc Ngọc Linh 26-Jun-06 60189763 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5293 Tô Ánh Linh 23-Sep-08 60176770 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5294 Lê Ngọc Phương Linh 17-Nov-07 60176816 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5295 Lê Trần Khánh Linh 3-Jul-06 60176859 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5296 Hoàng Khánh Linh 16-Dec-07 60178020 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5297 Nguyễn Kiều KhánhLinh 21-Oct-07 60177749 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5298 Nguyễn Hoàng NgọcLinh 14-Nov-06 60174785 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5299 Trần Nguyễn Trúc Linh 9-Jan-07 60179752 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5300 Châu Mẫn Linh 16-Jul-06 60179668 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5301 Mai Thùy Linh 26-Jun-06 60179695 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5302 Đinh Nguyễn KhánhLinh 26-Aug-07 60179797 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

5303 Nguyễn Đôn Ngọc Linh 4-Jan-06 60179560 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

5304 Lại Thị Ái Linh 9-Jan-06 60179548 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

5305 Nguyễn Gia Linh 12-Jul-07 60180023 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5306 Nguyễn Thùy Linh 30-Jun-08 60178982 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5307 Nguyễn Phương Linh 4-Jan-08 60179017 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5308 Nguyễn Ngọc Gia Linh 3-Oct-07 60178889 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5309 Phạm Ngọc Khánh Linh 24-Oct-07 60178915 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5310 Nguyễn Ngọc Khải Linh 11-Apr-06 60189820 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5311 Lê Nguyễn Bảo Linh 24-Jan-07 60178860 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền - Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

Page 167: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5312 Trần Nguyễn Gia Linh 9-Sep-07 60180249 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

5313 Bùi Vu Phương Linh 10-Sep-09 60179053 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

5314 Đoàn Khánh Linh 1-Dec-06 60189833 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

5315 Đinh Lê Khánh Linh 4-Jan-08 60180393 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

5316 Phạm Ngọc Bảo Linh 11-Nov-08 60178666 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

5317 Lê Nguyễn Khánh Linh 1-Jan-08 60178750 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

5318 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 4-Jun-07 60178699 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

5319 Trịnh Nguyễn Việt Linh 26-Nov-06 60178736 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

5320 Bùi Thùy Linh 24-Sep-08 60172798 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

5321 Vu Thị Hoài Linh 25-Oct-07 60173029 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

5322 Vu Trần Phương Linh 11-Sep-07 60173327 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

5323 Phạm Nhật Linh 14-Jun-07 60190019 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

5324 Hoàng Ánh Linh 2-Sep-06 60173236 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

5325 Nguyễn Huỳnh ThùyLinh 4-Oct-07 60173683 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

5326 Nguyễn Ngọc Linh 10-Jul-06 60173687 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

5327 Nguyễn Dương NgọcLinh 25-Apr-06 60173679 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

5328 Trương Thị Yến Linh 1-Jun-06 60173776 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

5329 Trương Hồng Linh 10-Jan-06 60173850 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

5330 Trương Cẩm Linh 7-Jun-09 60173967 Khối 2 Thới Tam Hóc Môn

5331 Phùng Ngọc Linh 7-Mar-08 60173950 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

5332 Lê Khanh Phương Linh 23-Nov-07 60190063 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

5333 Trịnh Khánh Linh 28-Mar-07 60174019 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

5334 Bùi Trần Khánh Linh 23-Aug-06 60174087 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

5335 Trần Trúc Linh 17-Sep-07 60174235 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

5336 Nguyễn Ánh Linh 21-May-06 60174247 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

5337 Lê Khánh Linh 15-Oct-07 60171840 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

5338 Nguyễn Hồ Bảo Linh 15-Jun-07 60171841 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

5339 Đặng Bảo Lam Linh 30-Sep-06 60189533 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5340 Triệu Từ Linh 9-Jan-08 60178360 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

5341 Tôn Nữ Hoàng Gia Linh 26-Apr-07 60189548 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

5342 Nguyễn Khánh Linh 22-Apr-07 60189547 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

5343 Phạm Hà Linh 12-Dec-09 60179316 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 168: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5344 Mai Xuân Cát Linh 5-Nov-07 60179450 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5345 Trịnh Ngọc Khánh Linh 11-Nov-07 60179439 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5346 Dương Hà Linh 18-Feb-07 60193950 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5347 Trần Khánh Linh 19-May-06 60179493 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5348 Nguyễn Khánh Linh 20-Nov-06 60189554 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5349 Đỗ Khánh Linh 7-Sep-07 60178446 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

5350 Trần Phương Linh 4-Jan-08 60178642 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

5351 Sầm Phan Mỹ Linh 13-Jan-08 60180970 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

5352 Nguyễn Phương Linh 4-Aug-06 60190624 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

5353 Đinh Vu Phương Linh 21-Aug-08 60181282 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

5354 Vo Hoàng Mỹ Linh 20-Mar-07 60190694 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

5355 Vo Thị Mỹ Linh 7-Jan-06 60181492 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

5356 Lê An Ngọc Linh 23-Feb-07 60181656 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5357 Ma Hoàng Nhật Linh 26-May-07 60181674 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5358 Nguyễn Lê Thúy Linh 15-Dec-06 60181756 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5359 Hà Đan Linh 20-Oct-08 60182139 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5360 Nguyễn Khánh Linh 25-Apr-06 60190164 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5361 Ngô Khánh Linh 10-Apr-06 60190189 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5362 Trần Gia Linh 20-Apr-08 60182253 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

5363 Nguyễn Ngọc Linh 24-Oct-08 60182733 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

5364 Nguyễn Hồ Ngọc Linh 9-Oct-07 60182806 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

5365 Huỳnh Thảo Linh 15-Feb-08 60182972 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5366 Nguyễn Dương KhánhLinh 2-Oct-08 60182977 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5367 Nguyễn Phạm KhánhLinh 13-Nov-08 60183176 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

5368 Trương Ngọc KhánhLinh 29-Mar-08 60183226 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

5369 Nguyễn Tuệ Linh 5-Oct-08 60183233 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

5370 Nguyễn Phương Linh 8-Jun-07 60183239 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

5371 Nguyễn Thái Thụy Linh 19-Nov-07 60183492 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

5372 Vu Nguyễn Phương Linh 1-Jul-07 60183569 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

5373 Lương Thị Yến Linh 4-Oct-06 60183791 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

5374 Tạ Diệu Linh 24-Apr-08 60183866 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

5375 Trần Phạm Phương Linh 24-Dec-07 60184054 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 169: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5376 Nguyễn Gia Linh 8-Aug-08 60184201 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5377 Trần Ngọc Phương Linh 24-Apr-07 60184288 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5378 Lã Thị Trang Linh 1-Sep-06 60184323 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5379 Lộ Tùng Linh 2-Mar-08 60172014 Khối 3 Duy Tân Tân Phú

5380 Phạm Đức Linh 9-Mar-07 60172053 Khối 4 Hiệp Tân Tân Phú

5381 Nhan Lệ Linh 19-Jun-06 60172076 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

5382 Bùi Lê Bảo Linh 29-Mar-08 60172187 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

5383 Trần Ngọc Khánh Linh 23-Apr-09 60172246 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

5384 Võ Khánh Linh 17-Sep-06 60172374 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

5385 Trần Vo Hà Linh 18-Apr-08 60175377 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

5386 Nguyễn Phương Linh 21-Oct-07 60175427 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

5387 Vu Thị Diệu Linh 22-Jul-09 60175751 Khối 2 Tân Thới Tân Phú

5388 Ngô Thị Phương Linh 12-Feb-06 60175988 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

5389 Phan Vu Phương Linh 8-Dec-06 60161368 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

5390 Đinh Phương Linh 20-Mar-08 60161422 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

5391 Nguyễn Ngọc KhánhLinh 16-Mar-07 60189347 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

5392 Nguyễn Trần Thảo Linh 1-May-06 60189352 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

5393 Chu Phương Linh 20-May-07 60189353 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5394 Trần Khánh Linh 17-Nov-07 60161524 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5395 Đỗ Thùy Linh 28-Sep-06 60161549 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5396 Trương Gia Linh 24-Nov-06 60161560 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5397 Nguyễn Ngọc Linh 29-Jul-09 60161836 Khối 2 Linh Đông Thủ Đức

5398 Phạm Ngọc Linh 12-Jan-06 60161871 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

5399 Lương Gia Linh 26-Jun-09 60162035 Khối 2 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

5400 Lê Ánh Linh 14-Feb-07 60162138 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

5401 Nguyễn Ngọc PhươngLinh 21-Feb-07 60162251 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

5402 Lê Ngọc Phương Linh 20-Jun-06 60162280 Khối 5 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

5403 Nguyen Ngoc Truc Linh 14-Jan-08 0006 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

5404 Nguyen Khanh Linh 25-Apr-08 0046 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

5405 Bui Le Bao Linh 29-Mar-08 0070 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

5406 Bui Ngoc Linh 30-Jun-07 0037 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

5407 Le Ha Linh 18-Apr-09 0047 3 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

Page 170: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5408 Bui Thuy Linh 21-Jan-03 0011 4 Th Minh Đạo - Quận 5

5409 Nguyen Trang Linh 12-Dec-04 0038 5 Th Minh Đạo - Quận 5

5410 Dinh Nguyen Truc Linh 1-May-05 0127 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

5411 Bui Nguyen Anh Linh 6-Mar-09 0171 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

5412 Nguyen Bui PhuongLinh 10-Feb-07 0315 5 Th Trần Văn Ơn - Quận Gò Vấp

5413 Pham Vu Khanh Linh 24-Oct-08 0332 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

5414 Nguyen Ngoc HuyenLinh 22-Nov-07 0348 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

5415 Nguyen Kim Thuy Linh 15-Oct-09 0019 4 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

5416 Vien Thi Truc Linh 10-May-05 0048 4 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

5417 Nguyen Thi Khanh Linh 25-Nov-07 0001 Việt Anh

5418 Phung Ngoc Linh 7-Mar-08 0009 Việt Anh

5419 Huynh Ngoc Khanh Linh 4-Jun-07 0029 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5420 Khong Minh Khanh Linh 19-Sep-07 0041 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

5421 Vu Nguyen Diem Linh 25-Aug-08 0046 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

5422 Hoang My Phi Linh 16-Oct-08 0056 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

5423 Vu Phuong Linh 24-Jun-08 0269 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

5424 Tran Truc Linh 17-Sep-07 0398 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

5425 Tran Truong Bao Linh 10-Oct-07 0415 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

5426 Le Truc Yen Linh 18-Jun-08 0443 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

5427 Pham Nhat Linh 14-Jun-07 0469 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

5428 Ha Truc Linh 21-Sep-08 0493 4 Th Trần Nhân Tôn - Quận 10

5429 Hua Cat Linh 4-Jul-07 0562 5 Th Trương Định - Quận 10

5430 Dang Khanh Linh 14-Jan-07 0608 5 Th Lương Định Của - Quận 3

5431 Tran Ngoc Khanh Linh 26-Aug-08 0672 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

5432 Tran Hoang Khanh Linh 17-May-07 0038 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5433 Phan Gia Linh 9-Jul-08 0134 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

5434 Tran Khanh Linh 1-Jan-08 0142 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

5435 Mai Khanh Linh 27-Oct-07 0178 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

5436 Tran Truc Linh 8-Jul-08 0238 PGD Q1 Th Đuốc Sống - Quận 1

5437 Vu Ngoc Khanh Linh 22-Jan-08 0272 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5438 Tu Phu Ngoc Linh 14/Nov/2007 23160518090 5.2 Wellspring

5439 Nguyen Kieu KhanhLinh 21/Oct/2007 23160518063 5.1 Wellspring

Page 171: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5440 Nguyen Khanh Linh 21/Apr/2007 23160518080 5.2 Wellspring

5441 Hoang Phuc Linh 05/Oct/2007 23160518096 5.3 Wellspring

5442 Bui Thi Phuong Linh 12/Jul/2007 23160518073 5.2 Wellspring

5443 Van Bui Khanh Linh 28-Feb-09 0040 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

5444 Tran Ngoc Khanh Linh 23-Apr-09 0059 3 Th Lê Lai - Quận Tân Phú

5445 Chau Bao Linh 29-Jun-09 0095 3 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

5446 Nguyen Hong PhuongLinh 28-Jan-10 0116 2 Th Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

5447 Van Hoang Phuong Linh 19-Jun-10 0149 2 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

5448 Nguyen Phuong Linh 19-May-08 0185 4 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

5449 Le Tran Khanh Linh 13-Aug-09 0054 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

5450 Luu Truc Linh 20-Sep-10 0105 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5451 Ta Vu Truc Linh 9-Jan-09 0112 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5452 Nguyen Truong NhaLinh 29-Dec-09 0229 3 Th Trần Nhân Tôn - Quận 10

5453 Vu Khanh Linh 8-Sep-09 0281 3 Th Nguyễn Thị Nhỏ - Quận 11

5454 Nguyen Le Phuong Linh 3-Jul-09 0296 3 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

5455 Do Tran Phuong Linh 9-Feb-10 0033 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5456 Phung Yen Linh 2-Feb-10 0054 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5457 Tran Hoang Phuong Linh 9-Sep-09 0167 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

5458 Phan Gia Lĩnh 9-Jul-08 60169825 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5459 Phạm Quang Lĩnh 16-Sep-08 60169924 Khối 3 Sao Việt 7

5460 Nguyễn Ngọc Yến Loan 16-Apr-06 60174742 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5461 Lê Tường Loan 3-Aug-07 60178705 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

5462 Nguyễn Thị Kiều Loan 14-Jun-06 60173450 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

5463 Nguyễn Mai Loan 10-Apr-08 60172491 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

5464 Truong Doan ThanhLoan 3-Nov-08 0084 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

5465 Do Van Loc 9-Mar-09 0174 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

5466 Nguyen Phuc Bao Loc 3-Aug-09 0005 3 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

5467 Nguyen Tan Loc 19-Jul-06 0046 Việt Anh

5468 Nguyen Huynh ThienLoc 26-Jan-08 0103 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

5469 Ho Thai Loc 25-Jan-08 0126 PGD Q1 Th Khai Minh - Quận 1

5470 Truong Tan Loc 05/Dec/2005 2316051724 Wellspring

5471 Le Huu Loc 13-Jul-09 0021 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

Page 172: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5472 Võ Khánh Lộc 13-Jul-08 60186155 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5473 Trần Tấn Lộc 10-Nov-06 60190727 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

5474 Đặng Trần Minh Lộc 22-Oct-06 60165717 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

5475 Phù Thành Lộc 6-Sep-08 60166405 Khối 3 Phù Đổng 6

5476 Triệu Thiên Lộc 27-Dec-07 60168905 Khối 4 Lê Văn Tám 7

5477 Yoon Thành Lộc 10-Apr-08 60168151 Khối 3 Lạc Long Quân 11

5478 Nguyễn Phúc Lộc 21-Sep-07 60167608 Khối 4 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

5479 Đỗ Văn Lộc 22-Aug-07 60189914 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

5480 Nguyễn Phúc Lộc 22-Mar-08 60168770 Khối 3 Bình Long Bình Tân

5481 Tống Thiên Lộc 17-Aug-07 60180053 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5482 Vo Văn Tài Lộc 25-Oct-08 60172730 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

5483 Nguyễn Huỳnh ThiênLộc 26-Jan-08 60173682 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

5484 Hồ Thiên Lộc 3-Dec-08 60180676 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

5485 Huỳnh Quang Lộc 18-Jul-08 60181289 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

5486 Phạm Thành Lộc 16-Mar-06 60181570 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

5487 Lê Văn Hoàng Lộc 16-Jan-06 60190157 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5488 Nguyễn Trần Triệu Lộc 18-Nov-08 60182250 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

5489 Mai Trần An Lộc 25-Aug-06 60183036 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5490 Nguyễn Tiến Lộc 31-Jan-07 60190236 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5491 Phan Tấn Lộc 3-Apr-08 60161201 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

5492 Nguyễn Thành Lộc 12-May-07 60161401 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

5493 Nguyễn Đạt Đại PhúLộc 31-May-06 60163215 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

5494 Nguyễn Triệu Phúc Lợi 12-Nov-08 60160233 Khối 3 Mê Linh 3

5495 Phạm Thịnh Lợi 18-Apr-08 60186578 Khối 3 Bàu Sen 5

5496 Nguyễn Duy Lợi 30-Jan-06 60186719 Khối 5 Bàu Sen 5

5497 Trần Tuấn Lợi 26-Nov-08 60187083 Khối 3 Minh Đạo 5

5498 Lê Huỳnh Tiến Lợi 8-May-08 60164362 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

5499 Võ Thành Lợi 25-Apr-07 60188123 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

5500 Trần Tiến Lợi 28-Oct-06 60178786 Khối 5 Chi Lăng Gò Vấp

5501 Trần Quang Lợi 9-Oct-07 60161408 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

5502 Phạm Nguyễn HoàngLong 6-Feb-07 60184574 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5503 Võ Kim Long 25-Apr-08 60184799 Khối 3 Đuốc Sống 1

Page 173: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5504 Cao Thành Long 19-Oct-07 60184862 Khối 4 Đuốc Sống 1

5505 Lê Đức Hiển Long 8-May-07 60190790 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5506 Đặng Ngọc Bảo Long 15-Mar-06 60185565 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5507 Nguyễn Nhật Long 25-Apr-07 60185692 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5508 Lê Bảo Long 1-Apr-09 60185040 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5509 Đặng Hoàng Long 14-Mar-07 60185967 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

5510 Lê Bảo Long 8-Oct-07 60186212 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5511 Trần Quốc Minh Long 19-Mar-07 60191167 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5512 Nguyễn Hoàng Long 4-Sep-07 60186253 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5513 Ngô Thế Dương Long 1-Feb-06 60186523 Khối 5 Việt Úc 1

5514 Hoàng Long 22-Feb-07 60160087 Khối 4 Kỳ Đồng 3

5515 Trương Hoàng Long 24-May-07 60160206 Khối 4 Lương Định Của 3

5516 Thân Thủy Long 8-Jan-09 60160218 Khối 2 Mê Linh 3

5517 Võ Bá Long 6-Nov-06 60190757 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

5518 Nguyễn Ngọc Bảo Long 17-Apr-08 60160840 Khối 3 Trương Quyền 3

5519 Tạ Hầu Việt Long 22-Aug-08 60186549 Khối 3 Bàu Sen 5

5520 Hoàng Vu Long 29-Apr-08 60186594 Khối 3 Bàu Sen 5

5521 Vu Nguyễn Minh Long 4-Dec-06 60186925 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

5522 Lê Bảo Long 17-Aug-08 60187319 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

5523 Lư Hiểu Long 16-Dec-08 60166073 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

5524 Huỳnh Hoàng Long 21-Sep-07 60190642 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

5525 Đỗ Thành Long 5-Feb-06 60166092 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

5526 Nguyễn Lê Minh Long 17-Nov-07 60168903 Khối 4 Lê Văn Tám 7

5527 Nguyễn Duy Long 2-Jul-08 60169821 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5528 Đinh Gia Long 15-Apr-08 60170469 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5529 Lê Huỳnh Hải Long 17-Dec-06 60170600 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

5530 Chu Bảo Long 24-Sep-09 60168922 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

5531 Hồ Hải Long 22-Dec-07 60168990 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5532 Trần Hiển Long 3-Dec-07 60169018 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5533 Vu Phi Long 23-Jan-09 60169155 Khối 2 Sao Việt 7

5534 Bùi Hoàng Long 30-Jan-09 60169179 Khối 2 Sao Việt 7

5535 Đỗ Xuân Việt Long 4-Feb-08 60170026 Khối 3 Sao Việt 7

Page 174: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5536 Lâm Lenny Long 29-Nov-06 60170196 Khối 4 Sao Việt 7

5537 Trịnh Hồng Long 31-Aug-07 60170216 Khối 4 Sao Việt 7

5538 Trịnh Thành Long 5-Sep-07 60170239 Khối 4 Sao Việt 7

5539 Dương Tuấn Long 9-Dec-06 60169347 Khối 5 Sao Việt 7

5540 Vo Hoàng Thủy Long 12-Mar-06 60190471 Khối 4 Sao Việt 7

5541 Nguyễn Phi Long 7-Jun-05 60190485 Khối 4 Sao Việt 7

5542 Lý Minh Long 24-Jan-08 60169496 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

5543 Nguyễn Lê Gia Long 2-Sep-07 60169560 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

5544 Đặng Hiển Long 18-Oct-06 60162907 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

5545 Nguyễn Hữu Long 6-Sep-07 60163894 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

5546 Lê Vu Vân Long 7-Feb-06 60163904 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

5547 Mã Bảo Long 12-Oct-07 60164180 Khối 4 Lê Văn Việt 9

5548 Lưu Nguyễn Minh Long 20-Mar-08 60164464 Khối 3 Phước Bình 9

5549 Nguyễn Hoàng Long 19-Feb-07 60164617 Khối 4 Vo Văn Hát 9

5550 Lê Minh Long 27-Apr-09 60187732 Khối 2 Dương Minh Châu 10

5551 Nguyễn Thiên Long 15-May-08 60187778 Khối 3 Dương Minh Châu 10

5552 Đinh Nguyễn HoàngLong 21-Jan-06 60190264 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5553 Lý Phú Long 25-Apr-06 60190302 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

5554 Phạm Hoàng Long 12-Jul-07 60188614 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

5555 Phan Hoàng Long 23-May-07 60190332 Khối 4 Việt Úc 10

5556 Trần Nguyên Long 2-Nov-07 60188927 Khối 4 Việt Úc 10

5557 Trần Hoàng Long 2-Nov-07 60188962 Khối 4 Việt Úc 10

5558 Vu Hoàng Long 16-Jan-08 60167413 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

5559 Nguyễn Lê Minh Long 18-Jun-07 60167896 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

5560 Phạm Nguyễn ThànhLong 22-Sep-06 60189933 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

5561 Cao Lê Hoàng Long 7-Jan-06 60177975 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5562 Trần Minh Long 14-Feb-07 60177433 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5563 Võ Hoàng Long 3-Jan-07 60177530 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5564 Nguyễn Vu Hoàng Long 28-Aug-07 60177582 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5565 Vu Đình Long 24-Apr-07 60176628 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5566 Lê Nguyễn Hoàng Long 20-Jan-07 60176612 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5567 Trần Duy Long 31-Mar-06 60176901 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 175: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5568 Nguyễn Đỗ Nam Long 17-Oct-09 60176028 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

5569 Vo Ngọc Châu Long 30-Apr-07 60178029 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5570 Đỗ Hoàng Long 15-Aug-06 60170891 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5571 Vưu Hoàng Phi Long 18-Jun-06 60179602 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

5572 Nguyễn Ngọc HoàngLong 26-Jun-06 60180159 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5573 Đặng Hoàng Long 3-Jan-09 60179054 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

5574 Hoàng Bảo Long 9-Nov-06 60179065 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

5575 Lê Quang Hoàng Long 14-Oct-08 60172735 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

5576 Trần Ngọc Long 25-May-06 60172919 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

5577 Nguyễn Nhật Long 23-Feb-07 60173107 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

5578 Tống Thành Long 17-Jul-06 60173119 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

5579 Nguyễn Văn Long 22-Feb-07 60173706 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

5580 Đinh Hoàng Long 31-May-06 60173811 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

5581 Vo Nguyễn Thành Long 6-Feb-06 60173853 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

5582 Ngô Minh Quốc Long 19-Aug-08 60173899 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

5583 Nguyễn Phi Long 8-Apr-06 60174190 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

5584 Nguyễn Tiến Long 14-Jun-08 60179354 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5585 Châu Bảo Long 13-Aug-06 60179475 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5586 Mai Hà Bảo Long 9-Mar-08 60178395 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

5587 Nguyễn Trần Gia Long 26-Nov-07 60178655 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

5588 Nguyễn Hải Long 15-Aug-08 60181263 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

5589 Nguyễn Đắc Minh Long 24-Jun-08 60181335 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

5590 Phan Hồng Long 25-Jul-07 60181669 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5591 Phan Trần Hoàng Long 25-Aug-07 60190130 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5592 Lê Phi Long 22-May-06 60190137 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5593 Võ Hoàng Long 2-Jun-07 60182016 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5594 Trần Hoàng Long 19-Jul-06 60182656 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

5595 Nguyễn Tiến Long 17-May-06 60183288 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

5596 Trương Ngọc Hải Long 16-Aug-06 60183291 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

5597 Nguyễn Hoàng Long 2-Mar-07 60184049 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

5598 Nguyễn Thành Long 28-Sep-06 60190238 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5599 Nguyễn Thái Long 4-Apr-08 60172519 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 176: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5600 Nguyễn Bảo Long 11-Feb-06 60189961 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

5601 Phan Đình Bảo Long 6-Sep-07 60172675 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

5602 Ngô Vu Thành Long 8-Dec-07 60175945 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

5603 Lê Nguyễn Minh Long 10-Mar-06 60189361 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5604 Nguyễn Trần Bảo Long 18-Nov-08 60161639 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

5605 Vu Tuấn Long 20-Jul-06 60162012 Khối 5 Lương Thế Vinh Thủ Đức

5606 Trần Long 19-Mar-08 60162202 Khối 3 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

5607 Đặng Gia Long 11-Feb-08 60163351 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

5608 Nguyen Tran Bao Long 18-Nov-08 0056 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

5609 Nguyen Hoang Long 20-Jun-06 0107 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

5610 Le Bao Long 5-Dec-07 0258 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

5611 Doan Huynh Duc Long 2-Oct-07 0303 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

5612 Nguyen Le Minh Long 17-Nov-07 0002 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

5613 Nguyen Duy Bao Long 12-Jun-08 0085 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5614 Tran Bao Long 12-May-08 0163 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

5615 Truong Kim Long 16-Jun-08 0448 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

5616 Tran Hoang Long 2-Nov-07 0705 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5617 Tran Nguyen Long 2-Nov-07 0706 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5618 Phan Phi Long 10-Jul-07 0001 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

5619 Hoang Minh Long 8-Aug-08 0036 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5620 Tran Quoc Minh Long 19-Mar-07 0054 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5621 Trinh Nguyen Tien Long 1-Mar-07 0119 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

5622 Ngo Anthony Duc Long 20/Aug/2007 23160518098 5.3 Wellspring

5623 Le Bao Long 01/Apr/2009 23160518018 3.5 Wellspring

5624 Ngo Dinh Long 1-Jan-10 0028 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

5625 Dang Bao Long 22-May-06 0006 6

5626 Ho Hung Long 10-Aug-04 0014 4

5627 Vuong Khanh Long 3-Aug-04 0042 3 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

5628 Le Khanh Long 20-Apr-07 0050 2 Th Chính Nghĩa - Quận 5

5629 Tran Long 18-Mar-09 0112 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

5630 Tran Bao Long 26-Apr-09 0184 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

5631 Dao Duy Long 03/Feb/2007 0100 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

Page 177: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5632 Hua Vy Luan 17-Jan-06 0081 5 Th Trương Văn Thành - Quận 9

5633 Luu Thien Luan 12-Feb-06 0005 7

5634 Nguyễn Thành Luân 26-May-08 60185513 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

5635 Vu Hải Luân 28-Mar-06 60190849 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5636 Nguyễn Hồ Minh Luân 18-May-06 60185354 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5637 Thái Vĩ Luân 25-Jan-06 60187384 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

5638 Tạ Hòa Luân 31-Aug-08 60187487 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

5639 Nguyễn Thành Luân 24-Mar-08 60166485 Khối 3 Phú Lâm 6

5640 Nguyễn Kinh Luân 22-Aug-07 60169029 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5641 Hứa Vỹ Luân 30-Apr-07 60163124 Khối 4 Trương Văn Thành 9

5642 Diệp Thế Luân 2-Dec-07 60188944 Khối 4 Việt Úc 10

5643 Phạm Quang Luân 3-Mar-07 60189320 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5644 Đặng Vo Di Luân 17-Dec-07 60176812 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5645 Trần Đình Nhật Luân 23-Aug-06 60172356 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

5646 Nguyễn Đăng Gia Luật 8-Dec-07 60169010 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5647 Cosso Lucio 19-Feb-08 60178392 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

5648 Đỗ Minh Lương 15-Dec-08 60184235 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5649 Hà Như Lương 10-Mar-06 60172368 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

5650 Lâm Minh Lưu 1-Jan-08 60184464 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5651 Nguyễn Trường Lưu 3-Oct-07 60189360 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5652 Sophianhu Luutran 1-Dec-07 60191217 Khối 4 Việt Úc 1

5653 Nguyễn Hoàng ThảoLy 21-Dec-06 60186443 Khối 5 Hòa Bình 1

5654 Phạm Vu Hương Ly 5-Oct-07 60185253 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5655 Nguyễn Khánh Ly 27-Oct-08 60170355 Khối 3 Kim Đồng 7

5656 Đàm Nguyễn Thảo Ly 4-Dec-06 60190474 Khối 4 Sao Việt 7

5657 Huỳnh Nguyễn ThảoLy 16-Mar-07 60190687 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

5658 Nguyễn Thị Thảo Ly 7-Dec-07 60167797 Khối 4 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

5659 Trương Khánh Ly 25-Jan-06 60174745 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5660 Nguyễn Thị Ánh Ly 16-Jan-06 60175166 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5661 Nguyễn Ngọc Ly 23-May-09 60179947 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

5662 Nguyễn Phương MaiLy 29-Dec-07 60180345 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

5663 Hà Hoàng Khánh Ly 16-Apr-07 60190004 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

Page 178: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5664 Nguyễn Thị Trúc Ly 8-Feb-06 60173394 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

5665 Vo Thị Yến Ly 24-Feb-07 60174131 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

5666 Trần Vu Hương Ly 20-Nov-07 60182029 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5667 Nguyễn Hương Ly 8-Apr-06 60162351 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

5668 Ha Hoang Khanh Ly 16-Apr-07 0227 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

5669 Vo Thi Yen Ly 24-Feb-07 0361 5 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

5670 Pham Vu Huong Ly 5-Oct-07 0247 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5671 Le Bihan Lyanne 22-Jul-08 0086 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5672 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26-Oct-08 60184460 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5673 Lê Trần Xuân Mai 27-Nov-07 60184572 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5674 Trương Vu Hoàng Mai 21-Dec-06 60184610 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5675 Nguyễn Ngọc Sao Mai 10-Jun-07 60191098 Khối 4 Hòa Bình 1

5676 Nguyễn Nhật Mai 16-May-06 60185563 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5677 Nguyễn Ngọc PhươngMai 16-Dec-07 60186245 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5678 Nguyễn Thanh Mai 13-Feb-07 60186257 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5679 Nguyễn Hồng Mai 28-Dec-07 60186254 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5680 Hoàng Xuân Mai 2-May-06 60189431 Khối 5 An Khánh 2

5681 Đoàn Thị Trúc Mai 25-Dec-08 60162675 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

5682 Nguyễn Ngọc PhươngMai 20-Nov-07 60189448 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

5683 Lê Bình Phương Mai 12-Mar-09 60187031 Khối 2 Minh Đạo 5

5684 Trần Nhật Mai 2-Aug-08 60169779 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5685 Bùi Anh Mai 6-Jun-07 60169002 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5686 Phạm Lê Phương Mai 28-Sep-06 60169044 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5687 Trần Thị Hoàng Mai 13-Feb-06 60169055 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5688 Trần Yên Mai 16-Apr-08 60170114 Khối 3 Sao Việt 7

5689 Lê Đỗ Thanh Mai 8-Dec-07 60162906 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

5690 Nguyễn Ngọc Mai 10-Mar-07 60164056 Khối 4 Hiệp Phú 9

5691 Nguyễn Quỳnh Mai 1-Dec-07 60164185 Khối 4 Lê Văn Việt 9

5692 Thái Ban Mai 21-Nov-06 60164194 Khối 5 Lê Văn Việt 9

5693 Đoàn Thị Ngọc Mai 3-Jun-06 60164198 Khối 5 Lê Văn Việt 9

5694 Lê Thị Quỳnh Mai 8-Aug-08 60163034 Khối 3 Trường Thạnh 9

5695 Phan Ngô Quỳnh Mai 24-Feb-07 60188319 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

Page 179: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5696 Nguyễn Phương Mai 5-May-07 60190353 Khối 4 Việt Úc 10

5697 Lương Ngọc Sao Mai 22-Jul-07 60168744 Khối 4 Việt Mỹ 11

5698 Nguyễn Chi Mai 17-Aug-07 60190097 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

5699 Lê Tú Hương Mai 25-Oct-07 60174624 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

5700 Nguyễn Trần PhươngMai 13-Jan-07 60175293 Khối 4 Nguyễn Thị Định- Thí Sinh Tự Do 12

5701 Nguyễn Phước XuânMai 1-Mar-07 60167481 Khối 4 An Phú Tây Bình Chánh

5702 Nguyễn Hoàng XuânMai 19-Jan-08 60167403 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

5703 Trần Nguyễn QuỳnhMai 21-Jan-06 60167905 Khối 5 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

5704 Lưu Xuân Mai 29-Dec-07 60166859 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

5705 Nguyễn Phạm PhươngMai 28-Aug-06 60166887 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

5706 Bùi Ban Mai 2-Jan-08 60167245 Khối 3 Phù Đổng- Thí Sinh Tự Do Bình Tân

5707 Nguyễn Trần Vu ThanhMai 7-Jul-07 60176943 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5708 Vo Nguyễn Thanh Mai 3-Feb-07 60177905 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5709 Trần Thị Phương Mai 2-Feb-06 60176356 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

5710 Lê Vương Phương Mai 29-Sep-08 60176403 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5711 Tô Đặng Hoàng Mai 17-Jan-07 60176472 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5712 Nguyễn Ngọc Trúc Mai 18-Nov-06 60175172 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5713 Đoàn Đỗ Hương Mai 6-Apr-06 60179798 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

5714 Nguyễn Thu Mai 20-Sep-08 60178981 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5715 Trịnh Ngọc Sao Mai 4-Nov-08 60179045 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5716 Nguyễn Xuân Mai 12-Jan-06 60179134 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

5717 Nguyễn Thị Xuân Mai 14-Apr-07 60189666 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

5718 Đoàn Phương Xuân Mai 3-Mar-07 60180308 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

5719 Đinh Thị Trúc Mai 9-Oct-06 60173498 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

5720 Lê Nguyễn Ngọc Mai 3-Dec-06 60173890 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

5721 Đặng Ngọc Mai 1-Aug-06 60174237 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

5722 Bùi Nguyễn Ngọc Mai 15-May-08 60181615 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5723 Đinh Tịnh Phương Mai 13-Oct-06 60190188 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5724 Phạm Thanh Mai 5-Apr-06 60183099 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

5725 Trần Ngọc Thanh Mai 17-Jul-07 60184301 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5726 Trần Ngọc Xuân Mai 20-Feb-06 60175982 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

5727 Nguyễn Xuân Mai 2-May-06 60161777 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 180: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5728 Nguyễn Thị PhươngMai 11-May-07 60162096 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5729 Trần Thị Xuân Mai 10-Nov-06 60189413 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

5730 Phan Tuyết Mai 9-Nov-06 60163531 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

5731 Nguyễn Thị Thanh Mai 31-Mar-07 60162343 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

5732 Nguyen Hien Mai 14-Dec-08 0018 4 Th Linh Đông - Quận Thủ Đức

5733 Nguyen Thi Phuong Mai 11-May-07 0030 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

5734 Nguyen Thi Ngoc Mai 15-Jun-07 0284 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

5735 Nguyen Thi Xuan Mai 14-Apr-07 0288 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

5736 Dang Thao Xuan Mai 25-Jun-08 0021 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

5737 Doan Thi Truc Mai 25-Dec-08 0039 4 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

5738 Tran Nhat Mai 2-Aug-08 0014 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

5739 Hoang Quynh Mai 23-Mar-08 0632 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

5740 Nguyen Thanh Mai 13-Feb-07 0063 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

5741 Huynh Ngoc PhuongMai 3-Dec-07 0220 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

5742 Nguyen Phan HoangMai 06/Mar/2006 2316051725 Wellspring

5743 Nguyen Le Chi Mai 2-Nov-10 0042 2 Th Nguyễn Thái Sơn - Quận 3

5744 Nguyen Tran Anh Mai 28-Feb-09 0164 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

5745 Putt Sao Mai 18-Feb-10 0070 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5746 Miller Phạm Malcolm 28-Dec-09 60169222 Khối 2 Sao Việt 7

5747 Phung Gia Man 11-Nov-07 0611 5 Th Lương Định Của - Quận 3

5748 Tran Nguyen Man 9-Apr-08 0294 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5749 Ngo Kim Man 7-Mar-09 0114 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

5750 Trần Nguyên Mẫn 9-Apr-08 60185143 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5751 Phạm Tú Mẫn 16-Feb-07 60190773 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

5752 Trần Chí Mẫn 18-Jul-06 60191009 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

5753 Trần Gia Mẫn 24-Oct-09 60188905 Khối 2 Việt Úc 10

5754 Trương Ngọc Mẫn 9-Nov-07 60188949 Khối 4 Việt Úc 10

5755 Mai Minh Mẫn 28-Nov-08 60168057 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

5756 Hứa Huệ Mẫn 28-Jun-06 60170895 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5757 Nguyễn Thụy Ngọc Mẫn 7-May-07 60174896 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5758 Nguyễn Minh Mẫn 30-Sep-06 60190027 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

5759 Trương Triệu Mẫn 11-Jun-08 60179289 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

Page 181: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5760 Nguyễn Ngô Quang Mẫn 19-Aug-06 60181725 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5761 Nguyễn Minh Mẫn 18-Feb-08 60183435 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

5762 Huỳnh Minh Tuệ Mẫn 24-Mar-06 60190194 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

5763 Nguyễn Đạt Mẫn 11-Feb-07 60189348 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

5764 Đặng Thiên Mẫn 19-Sep-07 60163309 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

5765 Tô Kim Mẩn 6-Feb-00 60190051 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

5766 Pham Duc Manh 18-May-07 0273 5/4 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

5767 Luong Duy Manh 11-Jan-09 0047 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

5768 Vu Đình Mạnh 12-Nov-06 60186859 Khối 5 Chính Nghĩa 5

5769 Nguyễn Đức Mạnh 15-Oct-07 60169011 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5770 Bùi Chu Mạnh 26-Jun-07 60164607 Khối 4 Vo Văn Hát 9

5771 Từ Đức Mạnh 3-Oct-06 60188178 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

5772 Nguyễn Tiến Mạnh 4-May-06 60180171 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5773 Phạm Đức Mạnh 18-May-07 60179645 Khối 4 Phạm Ngu Lão- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

5774 Nguyễn Tiến Mạnh 10-Dec-09 60178119 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5775 Chu Duy Đức Mạnh 9-May-06 60182045 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5776 Huỳnh Hoàng Mạnh 24-Oct-07 60184295 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5777 Mai Nguyễn PhươngMạnh 9-Jan-07 60172006 Khối 4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú

5778 Nguyễn Anders Marc 17-Oct-06 60187253 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

5779 Trần Thục May 31-May-09 60185029 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5780 Tran Thuc May 31-May-09 0073 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5781 Trần Việt Hà Mi 23-Dec-07 60160203 Khối 4 Lương Định Của 3

5782 Nguyễn Cao Hà Mi 15-Jan-08 60170075 Khối 3 Sao Việt 7

5783 Nguyễn Thị Họa Mi 19-Jun-06 60176346 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5784 Lê Phạm Tâm Mi 8-Sep-06 60176858 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5785 Hà Mi 17-Aug-07 60179399 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5786 Lê Tuệ Mi 8-Jul-06 60162321 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

5787 Nguyen Thai Ha Mi 04/Sep/2007 23160518102 5.3 Wellspring

5788 Tran Thuy Mien 08/Aug/2008 23160518051 4.5 Wellspring

5789 Nguyễn Lạc ThườngMiên 4-Dec-07 60164928 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5790 Phan Ngọc Thảo Miên 2-Mar-06 60189757 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5791 Michael Bong YungMing 14-Sep-04 60172177 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

Page 182: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5792 Lê Quang Minh 17-Oct-08 60184523 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5793 Trà Vĩnh Nguyên Minh 4-Jan-08 60184536 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5794 Nguyễn Thái KhánhMinh 1-Aug-07 60191058 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5795 Tôn Thất Thiện Minh 10-Feb-07 60184576 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5796 Lê Hồng Minh 10-May-06 60191074 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5797 Phạm Nguyễn Tuấn Minh 10-Jan-06 60191083 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5798 Dương Hoàng Minh 10-Feb-07 60190701 Khối 4 Đuốc Sống 1

5799 Nguyễn Anh Minh 14-Oct-07 60184895 Khối 4 Đuốc Sống 1

5800 Trần Nguyễn Nhật Minh 11-Aug-06 60184920 Khối 5 Đuốc Sống 1

5801 Vu Lê Hà Minh 9-Oct-08 60186343 Khối 3 Hòa Bình 1

5802 Phạm Hà Anh Minh 25-Mar-07 60191099 Khối 4 Hòa Bình 1

5803 Phạm Ngọc Quang Minh 9-Dec-06 60184999 Khối 5 Kết Đoàn 1

5804 Trần Nguyễn Nhật Minh 7-Feb-07 60100437 Khối 4 Khai Minh 1

5805 Vo Đỗ Phú Minh 21-Jun-08 60189881 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

5806 Quản Anh Minh 16-Jun-08 60185491 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

5807 Tạ Tuấn Minh 23-Mar-07 60185521 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5808 Nguyễn Tuấn Minh 4-Mar-07 60185519 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5809 Lê Võ Anh Minh 17-Apr-07 60190818 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5810 Huỳnh Ngọc Đức Minh 2-Sep-06 60190830 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5811 Tống Khải Minh 5-Sep-06 60190846 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5812 Trần Quang Minh 5-Mar-08 60185646 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

5813 Nguyễn Đức Minh 23-Aug-07 60185687 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5814 Nguyễn Ánh Minh 9-Jul-07 60185686 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5815 Huỳnh Hiếu Minh 13-Mar-07 60185724 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5816 Phạm Ánh Minh 16-Jun-06 60185800 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

5817 Nguyễn Quang Minh 25-May-09 60185026 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5818 Phan Chí Minh 15-Sep-09 60185035 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5819 Đinh Triệu Minh 7-Mar-09 60185038 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5820 Nguyễn Phúc Minh 8-May-09 60185108 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5821 Nguyễn Kim Minh 10-Sep-08 60185207 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5822 Phạm Vĩ Quang Minh 22-Jul-08 60185212 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5823 Đỗ Nghiêm Hồng Minh 20-Feb-07 60191127 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 183: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5824 Nguyễn Quang Minh 3-Jul-07 60185271 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5825 Phan Đình Tuấn Minh 3-Nov-07 60191130 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5826 Trương Quang Minh 1-Feb-07 60191136 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5827 Phan Anh Minh 2-Dec-07 60185284 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5828 Lương Nhật Minh 7-May-07 60185289 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5829 Lê Đức Anh Minh 9-Feb-06 60185351 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5830 Lê Đăng Hoàng Minh 2-Sep-06 60185376 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5831 Nguyễn Đăng Minh 26-Feb-06 60185379 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5832 Ngụy Mai Gia Minh 20-Jul-07 60190952 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

5833 Nguyễn Trần Xuân Minh 10-Mar-06 60186075 Khối 5 Phan Van Trị- Thí Sinh Tự Do 1

5834 Hà Quang Minh 30-Dec-08 60186122 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5835 Nguyễn Thượng Minh 5-Jul-08 60186184 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5836 Lê Nguyễn Tường Minh 9-Oct-07 60186243 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5837 Trần Ngọc Minh 5-Jul-07 60191156 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5838 Cao Trí Minh 3-Feb-06 60191168 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5839 Nguyễn Lâm Khải Minh 12-Sep-06 60186268 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5840 Trương Phạm Nhật Minh 18-Jul-06 60191181 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5841 Nguyễn Quốc Minh 16-Jul-06 60191190 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5842 Trần Bình Minh 4-Apr-06 60186469 Khối 5 Trần Quang Khải 1

5843 Trần Lê Nhật Minh 24-Sep-06 60186474 Khối 5 Trần Quang Khải 1

5844 Mai Anh Minh 17-Jul-07 60186476 Khối 4 Úc Châu 1

5845 Vu Khánh Minh 2-Jun-07 60191220 Khối 4 Việt Úc 1

5846 Lê Tuấn Minh 31-May-07 60191224 Khối 4 Việt Úc 1

5847 Mai Thiên Minh 13-Jun-06 60191238 Khối 5 Việt Úc 1

5848 Nguyễn Anh Minh 2-Sep-09 60162377 Khối 2 An Binh 2

5849 Hoàng Nhật Minh 20-Feb-08 60162468 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

5850 Nguyễn Đức Minh 4-Sep-07 60160075 Khối 4 Kỳ Đồng 3

5851 Trần Cao Anh Minh 1-Aug-06 60160114 Khối 5 Kỳ Đồng 3

5852 Lê Quang Tiến Minh 11-Oct-07 60160146 Khối 4 Lương Định Của 3

5853 Phan Nhật Minh 12-Jul-06 60160184 Khối 5 Lương Định Của 3

5854 Nguyễn Quang Minh 31-Jan-06 60160169 Khối 5 Lương Định Của 3

5855 Phan Nhật Minh 8-Sep-06 60160183 Khối 5 Lương Định Của 3

Page 184: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5856 Trần Cao Minh 9-Nov-07 60164860 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

5857 Đoàn Nữ Nguyệt Minh 26-Aug-06 60190733 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5858 Nguyễn Nhật Minh 25-Nov-06 60165219 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

5859 Trương Hoàng Minh 4-Oct-06 60165226 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

5860 Trương Nguyễn ÁnhMinh 21-Feb-08 60165846 Khối 3 Phan Văn Hân 3

5861 Mai Đăng Nhật Minh 19-Mar-08 60165849 Khối 3 Phan Văn Hân 3

5862 Đinh Đỗ Tường Minh 22-Aug-08 60160510 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

5863 Nguyễn Nhật Minh 7-Sep-06 60190781 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

5864 Nguyễn Quốc Minh 6-Mar-06 60160652 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

5865 Lê Quang Minh 22-Sep-09 60160740 Khối 2 Trương Quyền 3

5866 Phạm Quốc Khải Minh 5-Jan-08 60160848 Khối 3 Trương Quyền 3

5867 Nguyễn Vu Ngọc Minh 18-Apr-07 60160995 Khối 4 Trương Quyền 3

5868 Nguyễn Khánh Minh 11-Jun-06 60161067 Khối 5 Trương Quyền 3

5869 Le Duong Tuan Minh 11-Jan-08 60160907 Khối 3 Trương Quyền- Thí Sinh Tự Do 3

5870 Hoàng Nhật Minh 25-Sep-09 60171173 Khối 2 Đoàn Thị Điểm 4

5871 Nguyễn Phi Đức Minh 6-Oct-06 60171333 Khối 5 Nguyễn Huệ 3 4

5872 Phạm Hoàng Thùy Minh 22-Sep-08 60187183 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

5873 Vu Hoàng Minh 7-Feb-07 60187216 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

5874 Đinh Song Minh 10-Mar-07 60187201 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

5875 Kiều Tuệ Minh 22-Nov-06 60187241 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

5876 Dương Ngọc Minh 2-May-08 60186560 Khối 3 Bàu Sen 5

5877 Quảng Nguyễn TrọngMinh 28-Aug-08 60186581 Khối 3 Bàu Sen 5

5878 Nguyễn Đức Minh 15-Mar-08 60186568 Khối 3 Bàu Sen 5

5879 Đặng Ngọc Minh 10-Aug-07 60186638 Khối 4 Bàu Sen 5

5880 Châu Tự Minh 25-Dec-07 60186643 Khối 4 Bàu Sen 5

5881 Lê Minh 18-Jun-06 60186675 Khối 5 Bàu Sen 5

5882 Hà Nhật Minh 13-Sep-07 60190994 Khối 4 Chính Nghĩa 5

5883 Trần Nguyễn Minh 30-Nov-06 60186917 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

5884 Trần Quang Minh 9-Mar-06 60191026 Khối 5 Minh Đạo 5

5885 La Kiện Minh 19-Jul-06 60187161 Khối 5 Minh Đạo 5

5886 Trương Nguyệt Minh 12-Apr-07 60187357 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

5887 Lương Tú Minh 2-Jan-06 60191047 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

Page 185: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5888 Nhâm Hoàng Minh 22-Nov-06 60187592 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

5889 Vu Giang Minh 10-Oct-06 60187598 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

5890 Lê Công Nguyễn Minh 20-Feb-06 60187577 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

5891 Đỗ Đức Minh 18-Mar-06 60191050 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

5892 Đặng Anh Minh 17-May-07 60190646 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

5893 Lang Bảo Minh 20-May-07 60166576 Khối 4 Vo Văn Tần 6

5894 Thạch Tuấn Minh 23-Oct-07 60168908 Khối 4 Lê Văn Tám 7

5895 Phạm Nguyễn Tân NgọcMinh 27-Jul-06 60168912 Khối 5 Lê Văn Tám 7

5896 Nguyễn Trần Ngọc Minh 3-Mar-09 60169628 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

5897 Nguyễn Cao Bảo Minh 28-Apr-08 60169732 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5898 Nguyễn Hoàng Minh 19-May-08 60169804 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5899 Huỳnh Tuệ Minh 24-Jan-07 60170580 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5900 Nguyễn Hoàng Tuệ Minh 4-Oct-06 60170630 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

5901 Lại Gia Minh 17-Oct-07 60168992 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

5902 Nguyễn Thái HoàngMinh 14-Mar-06 60190538 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5903 TRẦN NHẬT MINH 22-Feb-08 60169854 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

5904 Bùi Quang Minh 12-Mar-09 60169109 Khối 2 Sao Việt 7

5905 Trương Khắc Minh 23-Oct-09 60169269 Khối 2 Sao Việt 7

5906 Nguyễn Xuân Minh 28-Jul-08 60169922 Khối 3 Sao Việt 7

5907 Dương Bang Minh 2-Jul-08 60169910 Khối 3 Sao Việt 7

5908 Nguyễn Thái Duy Minh 12-Jun-07 60169940 Khối 3 Sao Việt 7

5909 Phạm Gia Minh 25-Feb-08 60169966 Khối 3 Sao Việt 7

5910 Trần Đại Minh 25-Jun-08 60170068 Khối 3 Sao Việt 7

5911 Nguyễn Quang Minh 8-Aug-08 60170109 Khối 3 Sao Việt 7

5912 Nguyễn Hoàng NhậtMinh 29-Apr-08 60170106 Khối 3 Sao Việt 7

5913 Nguyễn Lê Nhật Minh 6-Jul-07 60170127 Khối 4 Sao Việt 7

5914 Trần Tuệ Minh 9-Nov-07 60170163 Khối 4 Sao Việt 7

5915 Đậu Quang Minh 22-May-07 60170219 Khối 4 Sao Việt 7

5916 Hồ Quang Minh 29-Dec-07 60170247 Khối 4 Sao Việt 7

5917 Nguyễn Hoàng Minh 7-Mar-07 60170255 Khối 4 Sao Việt 7

5918 Lê Đức Minh 8-Dec-07 60170251 Khối 4 Sao Việt 7

5919 Trần Tuệ Minh 9-Nov-06 60169395 Khối 5 Sao Việt 7

Page 186: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5920 Vương Cung NguyệtMinh 14-Jul-07 60190551 Khối 4 Việt Úc 7

5921 Phùng Kiện Minh 15-Aug-07 60190559 Khối 4 Việt Úc 7

5922 Lê Bá Anh Minh 21-Sep-08 60169526 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

5923 Nguyễn Anh Minh 5-Feb-08 60169529 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

5924 Lê Trần Ngọc Minh 25-Jan-06 60190905 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

5925 Trần Phạm Ngọc Minh 28-Dec-09 60163726 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

5926 Phạm Hoàng Minh 15-Feb-08 60163809 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

5927 Nguyễn Nhật Minh 4-Feb-06 60163919 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

5928 Hoàng Quang Minh 5-Nov-06 60163927 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

5929 Nguyễn Phan NguyệtMinh 9-Apr-08 60164160 Khối 3 Lê Văn Việt 9

5930 Trần Ngọc Khánh Minh 9-Mar-07 60190925 Khối 4 Lê Văn Việt 9

5931 Trần Lê Minh 16-Jun-07 60162936 Khối 4 Lê Văn Việt 9

5932 Bùi Quang Minh 23-Apr-07 60162929 Khối 4 Lê Văn Việt 9

5933 Vòng Khang Minh 29-Nov-08 60164354 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

5934 Đặng Quang Minh 29-Jan-07 60164473 Khối 4 Phước Bình 9

5935 Nguyễn Phan QuangMinh 2-Sep-08 60163109 Khối 3 Trương Văn Thành 9

5936 Tất Huy Minh 16-Apr-07 60190249 Khối 4 Bắc Hải 10

5937 Đỗ Duy Minh 13-Nov-08 60187762 Khối 3 Dương Minh Châu 10

5938 Phạm Trọng Minh 1-Jan-08 60187782 Khối 3 Dương Minh Châu 10

5939 Cao Đăng Minh 13-Oct-07 60187843 Khối 4 Dương Minh Châu 10

5940 Quách Vạn Minh 25-Jun-07 60190261 Khối 4 Dương Minh Châu 10

5941 Lê Nguyễn Thành Minh 5-Jul-06 60190287 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

5942 Hoàng Thụy Ngọc Minh 11-Feb-06 60190293 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

5943 Nguyễn Thiên Minh 25-Sep-09 60188893 Khối 2 Việt Úc 10

5944 Hồ Viết Minh 14-Jun-08 60188996 Khối 3 Việt Úc 10

5945 Châu Uyển Minh 29-Feb-08 60189048 Khối 3 Việt Úc 10

5946 Lâm Chí Minh 8-Feb-07 60190328 Khối 4 Việt Úc 10

5947 Lương Quang Minh 16-Oct-07 60188921 Khối 4 Việt Úc 10

5948 Bùi Bình Minh 1-Jun-07 60190335 Khối 4 Việt Úc 10

5949 Phan Bradley Tuấn Minh 7-Oct-07 60188961 Khối 4 Việt Úc 10

5950 Trần Tuệ Minh 2-Sep-07 60180548 Khối 4 Vo Trường Toản 10

5951 Lê Quang Minh 3-Apr-07 60190392 Khối 4 Vo Trường Toản 10

Page 187: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5952 Trần Đức Khánh Minh 31-Oct-06 60180622 Khối 5 Vo Trường Toản 10

5953 Phan Nguyễn Thúc Minh 13-Nov-07 60168252 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

5954 Nguyễn Vu Hải Minh 15-Oct-06 60189142 Khối 5 Phùng Hưng 11

5955 Hoàng Minh 24-Oct-07 60168664 Khối 4 Trưng Trắc 11

5956 Hồ Bá Quang Minh 8-Aug-07 60175247 Khối 4 Nguyễn Du 12

5957 Nguyễn Năng HoàngMinh 17-Apr-07 60190095 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

5958 Đỗ Bình Minh 13-Nov-07 60174622 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

5959 Bùi Hoàng Minh 26-Dec-07 60167414 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

5960 Nguyễn Duy Khánh Minh 8-Feb-06 60190621 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

5961 Nguyễn Phan Quốc Minh 28-Oct-09 60166737 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

5962 Đặng Nhật Minh 4-Jul-07 60168011 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

5963 Trần Phong Quang Minh 13-Oct-07 60166973 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

5964 Vo Huỳnh Chí Minh 10-Mar-07 60167165 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

5965 Chu Hữu Minh 9-Mar-08 60168829 Khối 2 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

5966 Nguyễn Huỳnh TuấnMinh 30-Sep-07 60167289 Khối 4 Phù Đổng- Thí Sinh Tự Do Bình Tân

5967 Đào Mai Tuệ Minh 17-Nov-08 60167327 Khối 3 Tân Tạo A Bình Tân

5968 Nguyễn Châu Minh 25-Mar-06 60176996 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5969 Nguyễn Tiến Minh 15-Sep-06 60189326 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5970 Nguyễn Đức Quang Minh 31-Dec-06 60189327 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5971 Nguyễn Hoàng Minh 10-Aug-07 60177806 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5972 Trương Hồng Minh 16-Apr-07 60177872 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5973 Lê Gia Nhật Minh 12-Jan-06 60177945 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5974 Đinh Nguyễn Nhật Minh 9-Jun-06 60177966 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5975 Trịnh Hữu Phúc Minh 19-May-07 60189658 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5976 Tôn Thất Bảo Minh 5-Feb-09 60177212 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5977 Hồ Khải Minh 23-Jan-09 60177219 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5978 Hoàng Lê Minh 11-May-09 60177220 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5979 Hàng Gia Minh 29-Jan-08 60177269 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5980 Lê Quang Minh 1-May-08 60177310 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5981 Trần Nhật Ánh Minh 30-Mar-07 60177503 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5982 Nguyễn Quang Minh 31-Jan-06 60177687 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5983 Đào Lê Quang Minh 6-Jan-08 60177370 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu - Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

Page 188: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

5984 Võ Ánh Minh 1-Sep-08 60176553 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5985 Đào Nguyễn Ngọc Minh 4-Oct-08 60176568 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5986 Nguyễn Hiền Minh 18-Sep-07 60176617 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5987 Vu Thị Hồng Minh 21-Nov-06 60176664 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5988 Bành Ngọc Phương Minh 13-Aug-07 60189462 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5989 Nguyễn Bảo Uyên Minh 28-Aug-06 60189528 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5990 Lê Bình Minh 18-Oct-06 60189778 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5991 Lê Phương Minh 23-Sep-08 60177718 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5992 Lê Minh 16-Jun-08 60177716 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5993 Hồ Đức Minh 7-Feb-08 60177735 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5994 Nguyễn Nguyệt Minh 2-May-07 60170875 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5995 Lê Anh Minh 29-Jul-09 60174701 Khối 2 Lê Thị Pha Củ Chi

5996 Trần Thụy Ngọc Minh 19-May-08 60174801 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5997 Phan Trường Minh 17-Jan-08 60174884 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

5998 Nguyễn Thị Bảo Minh 31-Dec-07 60174910 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5999 Nguyễn Trần Hải Minh 24-Apr-06 60175125 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6000 Nguyễn Lê Tuệ Minh 16-Nov-07 60179710 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

6001 Tăng Tiến Minh 27-Oct-07 60179856 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6002 Vu Hoàng Minh 8-Jun-06 60179867 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6003 Nguyễn Hồng Minh 26-May-08 60179999 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6004 Trần Ngọc Minh 12-Sep-06 60179595 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6005 Nguyễn Ánh Bình Minh 27-Oct-06 60179556 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6006 Nguyễn Trần Phúc Minh 7-Mar-07 60180029 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6007 Võ Thùy Minh 6-Mar-09 60178951 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6008 Quản Trọng Minh 12-Sep-07 60180184 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6009 Vu Nguyen Ngoc Minh 27-Aug-06 60180209 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6010 Phạm Ánh Minh 27-Sep-07 60179135 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6011 Lê Bá Cao Minh 24-Mar-06 60179077 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6012 Vu Ngọc Minh 4-May-06 60180388 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6013 Trần Nhật Minh 3-Oct-09 60178678 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6014 Nguyễn Đăng Minh 21-Dec-08 60178758 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6015 Phan Đức Cao Minh 4-Jan-06 60178729 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

Page 189: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6016 Trần Lâm Thế Minh 8-Aug-06 60172766 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6017 Đào Nhật Minh 21-May-06 60172922 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6018 Nguyễn Nhật Minh 6-Feb-08 60173514 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

6019 Nguyễn Đỗ Duy Minh 16-Jul-07 60190040 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

6020 Nguyễn Hoàng Minh 9-Apr-07 60174066 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

6021 Nguyễn Gia Minh 17-Nov-06 60190083 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6022 Phan Hồ Phát Minh 16-Apr-06 60171852 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Be

6023 Lê Tuệ Minh 28-May-08 60178206 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6024 Phạm Quốc Minh 30-Dec-08 60178235 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6025 Hoàng Xuân Ánh Minh 7-Jun-09 60189201 Khối 2 Cổ Loa Phú Nhuận

6026 Dương Nhật Minh 23-Oct-06 60189260 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

6027 Dương Huỳnh Anh Minh 30-Mar-06 60179245 Khối 5 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

6028 Trần Hoàng Minh 15-Sep-06 60179470 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6029 Từ Gia Minh 31-Mar-08 60178420 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6030 Phan Hoàng Uyên Minh 25-Jan-08 60178414 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6031 Nguyễn Đặng Lê Minh 1-Feb-08 60178640 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

6032 Nguyễn Huỳnh NhậtMinh 24-May-07 60180691 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

6033 Lê Đức Minh 17-Oct-08 60181256 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6034 Hoàng Nhật Minh 3-Aug-08 60181288 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6035 Trần Lê Nguyệt Minh 27-Aug-08 60181323 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6036 Thiều Quang Minh 3-Feb-08 60181322 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6037 Đỗ Hoàng Minh 24-Dec-07 60181421 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

6038 Trần Anh Minh 29-Mar-09 60181582 Khối 2 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6039 Phạm Nhật Minh 31-Mar-06 60181730 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6040 Nguyễn Đình HoàngMinh 8-Dec-06 60181753 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6041 Đỗ Phúc Minh 22-Sep-06 60181854 Khối 5 Lê Anh Xuân- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

6042 Nguyễn Bùi Bình Minh 4-May-07 60181965 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

6043 Phạm Vo Khương Minh 30-Apr-07 60181979 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

6044 Lê Vương Quang Minh 8-Aug-08 60182140 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6045 Nguyễn Châu Yến Minh 26-Sep-07 60182267 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

6046 Hồ Quang Minh 20-Jan-07 60182597 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6047 Đỗ Lê Ánh Minh 11-Jun-08 60182992 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 190: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6048 Phạm Chấn Minh 30-Jun-06 60183050 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6049 Lê Tuấn Minh 8-Apr-06 60183035 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6050 Phạm Nhật Minh 30-Aug-09 60183144 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

6051 Nguyễn Lê Ngọc Minh 16-Jul-08 60183448 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6052 Mai Nguyễn Ngọc Minh 18-Mar-06 60183610 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6053 Trần Nhật Minh 8-May-07 60183900 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

6054 Đinh Quang Minh 25-May-08 60183987 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

6055 Trần Nguyễn Hiếu Minh 15-Dec-08 60184036 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

6056 Bùi Chu Minh 7-Nov-07 60184041 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

6057 Trần Quang Minh 21-Jan-08 60184231 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6058 Đặng Anh Minh 21-May-07 60190227 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6059 Vu Đức Minh 25-Jan-07 60190231 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6060 Phạm Lê Bình Minh 1-May-07 60184319 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6061 Phùng Bùi Ngọc Minh 6-May-08 60180770 Khối 3 Việt Mỹ Tân Bình

6062 Phan Nguyệt Minh 28-Nov-06 60184456 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

6063 Nguyễn Nhựt Minh 14-Aug-09 60172115 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

6064 Lê Hoàng Minh 7-Dec-07 60189949 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

6065 Nguyễn Ngọc Bình Minh 20-Nov-07 60172170 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

6066 Phạm Bình Minh 4-Mar-06 60172357 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

6067 Nguyễn Huỳnh Ánh Minh 8-Feb-06 60189955 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

6068 Lê Khải Minh 15-May-07 60172454 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

6069 Nguyễn Đăng Minh 10-Sep-07 60172590 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

6070 Lê Vu Quang Minh 21-Jan-06 60172614 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

6071 Bùi Đức Minh 17-Dec-08 60175610 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6072 Nguyễn Khải Minh 2-Mar-07 60189981 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6073 Hồ Nguyễn Khánh Minh 12-Apr-07 60161322 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

6074 Lê Tuấn Minh 29-Nov-07 60161335 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

6075 Lê Quang Minh 21-Oct-06 60161354 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

6076 Phạm Tuấn Minh 1-Dec-06 60161372 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

6077 Bùi Đặng Quang Minh 16-Jan-07 60161467 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

6078 Sơn Nhật Minh 8-Jun-06 60161537 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

6079 Sử Ngọc Anh Minh 17-Sep-08 60161653 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 191: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6080 Nguyễn Gia Minh 25-Dec-06 60161792 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

6081 Đỗ Nguyễn Quang Minh 11-Apr-06 60162070 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

6082 Lê Bá Anh Minh 12-Jan-07 60162091 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

6083 Phạm Nguyễn Nhật Minh 11-Feb-07 60162143 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

6084 Âu Kiến Minh 12-Nov-07 60162311 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

6085 Phạm Nhật Minh 12-Mar-07 60162329 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

6086 Nguyen Hong HoangMinh 4-Nov-07 0037 5 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

6087 Mai Hoang Minh 9-Oct-08 0071 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

6088 Su Ngoc Anh Minh 17-Sep-08 0053 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6089 Doan Ngoc Binh Minh 28-Sep-08 0072 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6090 Bui Hoang Minh 1-Apr-08 0076 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6091 Vo Thach Hieu Minh 9-Jun-07 0077 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6092 Vo Tran Nguyet Minh 14-Oct-08 0084 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6093 Nguyen Tan Minh 26-Dec-07 0100 5 Th Tây Bắc Lân - Huyện Hóc Môn

6094 Nguyen Hoang NhatMinh 28-Mar-07 0127 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

6095 Nguyen Duong Tue Minh 5-Jan-06 0064 5 Th Nguyễn Đức Cảnh - Quận 5

6096 Dao Nhat Minh 22-Nov-06 0101 5 Th Lê Văn Việt - Quận 9

6097 Vo Huynh Chi Minh 16-Sep-05 0110 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

6098 Tran Phong Quang Minh 21-Sep-04 0133 5 Th Bình Trị 2 - Quận Bình Tân

6099 Pham Anh Minh 27-Sep-07 0229 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

6100 Luong Do Hong Minh 5-Jun-08 0334 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

6101 Tran Nhat Minh 4-Jun-08 0023 4 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

6102 Luong Quang Minh 16-Oct-07 0052 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6103 Nguyen Dang Minh 21-Dec-08 0015 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6104 Thach Tuan Minh 23-Oct-07 0007 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6105 Pham Hien Minh 12-Nov-09 0002 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6106 Nguyen Hoang Minh 19-May-08 0019 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6107 Tran Khai Minh 10-Oct-09 0081 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6108 Nguyen Do Duy Minh 16-Jul-07 0277 5 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

6109 Nguyen Hoang PhucMinh 3-Feb-07 0360 5 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

6110 Nguyen Phan Nhat Minh 8-Feb-07 0399 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

6111 Tat Huy Minh 16-Apr-07 0504 5 Th Bắc Hải - Quận 10

Page 192: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6112 Quach Van Minh 25-Jun-07 0529 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

6113 Dao Nguyen Ngoc Minh 4-Oct-08 0669 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6114 Nguyen Hien Minh 18-Sep-07 0676 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6115 Nguyen Tue Minh 23-Oct-08 0700 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6116 Lam Chi Minh 8-Feb-07 0718 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6117 Nguyen Thao Anh Minh 31-Oct-07 0002 TỰ DO Th Phùng Hưng - Quận 11

6118 Ngo Ngoc Vien Minh 29-Mar-08 0008 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

6119 Truong Nguyet Minh 12-Apr-07 0025 TH PHẠM HỒNG THÁI Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

6120 Tang Khai Minh 1-Oct-07 0073 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

6121 Dao Gia Minh 15-Mar-08 0096 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

6122 Pham Ha Anh Minh 25-Mar-07 0109 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

6123 Tra Vinh Nguyen Minh 4-Jan-08 0204 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6124 Ton That Thien Minh 10-Feb-07 0226 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6125 Tran Nhat Minh 2-Jan-07 0249 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6126 Trinh Thanh Hai Minh 4-Apr-07 0250 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6127 Dinh Khanh Minh 20-Aug-08 0286 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6128 Ha Thoai Nhat Minh 8-Jan-08 0296 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6129 Tran Quang Minh 5-Mar-08 0314 PGD Q1 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

6130 Le Quang Minh 24-Mar-07 0321 PGD Q1 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

6131 Nguyen Anh Minh 9-Jul-07 0323 PGD Q1 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

6132 Nguyen Gia Minh 14/Oct/2007 23160518059 5.1 Wellspring

6133 Nguyen Nhat Minh 03/Dec/2009 23160518005 3.1 Wellspring

6134 Nguyen Duc Minh 23/Aug/2007 23160518077 5.2 Wellspring

6135 Dao Gia Minh 24/Oct/2008 23160518037 4.3 Wellspring

6136 Nguyen Thai HoangMinh 11/Nov/2007 23160518082 5.2 Wellspring

6137 Le Nguyen Minh 16/Oct/2006 2316051710 Wellspring

6138 Nguyen Khanh Minh 6-Nov-09 0100 3 Th Tân Hương - Quận Tân Phú

6139 Le Mai Xuan Minh 22-Jun-05 0129 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

6140 Vo Thuy Minh 6-Mar-09 0163 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

6141 Tran Quang Minh 11-Feb-09 0178 3 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

6142 Ton That Phuoc Minh 8-Nov-08 0213 4 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

6143 Nguyen Tuan Minh 30-Jun-09 0028 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 193: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6144 Huynh Quang Minh 26-Nov-08 0085 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6145 Tran Thu Minh 23-May-09 0166 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

6146 Nguyen Duc Minh 15-Feb-09 0222 3 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

6147 Thi Hoang Minh 17-Feb-10 0308 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6148 Ta Quang Minh 17-Oct-09 0008 Th Đuốc Sống - Quận 1

6149 Thai Duc Minh 6-May-09 0024 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

6150 Phan Tien Minh 28-May-09 0049 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6151 Nguyen Duy Minh 19-Mar-10 0059 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6152 Luong Thuy Minh 8-Jan-10 0130 Th Hòa Bình - Quận 1

6153 Doan Ngoc Minh 1-Jun-10 0133 Th Hòa Bình - Quận 1

6154 Nguyen Duc Xuan Minh 14-Jan-09 0135 Th Hòa Bình - Quận 1

6155 Lê Kim Misaki 3-Mar-06 60178033 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

6156 Đặng Monica 3-Aug-06 60188068 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

6157 Trần Hà My 21-Jul-09 60185084 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6158 Ngô Trần Thảo My 22-Mar-06 60185988 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

6159 Hoàng Thảo My 20-Nov-07 60191158 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

6160 Hoàng Hà My 7-Oct-07 60162387 Khối 4 An Binh 2

6161 Hà Trà My 17-Nov-08 60162851 Khối 3 Pathway International School 2

6162 Nguyễn Ngọc Uyên My 21-Aug-06 60160096 Khối 5 Kỳ Đồng 3

6163 Đặng Uyên My 8-Jun-07 60160122 Khối 4 Lương Định Của 3

6164 Nguyễn Phương Hà My 29-Sep-09 60189308 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

6165 Lê Đào Thảo My 26-Oct-07 60164921 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

6166 Lý Võ Trà My 23-May-08 60165840 Khối 3 Phan Văn Hân 3

6167 Phan Võ Trà My 12-Apr-09 60160416 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

6168 Đặng Uyển My 1-Mar-07 60160988 Khối 4 Trương Quyền 3

6169 Lê Uyển My 15-Jul-07 60171121 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

6170 Trần Ngọc Hà My 13-Sep-08 60186550 Khối 3 Bàu Sen 5

6171 Lê Hoàng Thảo My 24-Nov-07 60186630 Khối 4 Bàu Sen 5

6172 Hoàng Lê My 5-Aug-08 60187337 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

6173 Nguyễn Ngọc Hải My 15-Dec-07 60187567 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

6174 Kiều Ngọc Tú My 15-May-07 60166103 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

6175 Nguyễn Thị Thảo My 1-Jan-06 60166310 Khối 5 Phú Định 6

Page 194: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6176 Huỳnh Ngọc Nhã My 27-Mar-06 60166461 Khối 5 Phù Đổng 6

6177 Trần Hải My 22-May-07 60190659 Khối 4 Vo Văn Tần 6

6178 Tân Hải My 1-Jun-06 60190670 Khối 5 Vo Văn Tần 6

6179 Phạm Nguyễn Diễm My 11-Feb-07 60168872 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

6180 Nguyễn Lâm Trà My 20-Aug-07 60170583 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6181 Nguyễn Như Hà My 6-Dec-07 60168995 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6182 Phan Ngọc Hà My 17-Feb-06 60169046 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

6183 Vo Hồng Hà My 12-Dec-09 60169235 Khối 2 Sao Việt 7

6184 Phùng Tú My 20-Sep-08 60169968 Khối 3 Sao Việt 7

6185 Nguyễn Thảo My 30-Sep-08 60169994 Khối 3 Sao Việt 7

6186 Nguyễn Ngọc Hà My 13-Dec-08 60170108 Khối 3 Sao Việt 7

6187 Phạm Nguyễn Hà My 10-Dec-08 60170112 Khối 3 Sao Việt 7

6188 Trương Khả My 13-Jan-06 60169396 Khối 5 Sao Việt 7

6189 Đinh Ngọc Bảo My 19-Dec-06 60190475 Khối 4 Sao Việt 7

6190 Nguyễn Thị Thanh My 1-Jun-08 60163791 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

6191 Mai Nguyễn Trà My 26-Aug-07 60162934 Khối 4 Lê Văn Việt 9

6192 Dương Thảo My 17-Nov-08 60164376 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

6193 Trần Ngọc Thảo My 13-Jul-06 60164537 Khối 5 Phước Bình 9

6194 Châu Trà My 22-Jun-08 60188260 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

6195 Nguyễn Vu Hạ My 6-Aug-09 60188648 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

6196 Bành Thu My 5-Jan-07 60188938 Khối 4 Việt Úc 10

6197 Lai Ngọc My 3-Jan-07 60188959 Khối 4 Việt Úc 10

6198 Tăng Trúc My 3-Jun-09 60168119 Khối 2 Lạc Long Quân 11

6199 Nguyễn Hà Tâm My 17-May-08 60168281 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

6200 Phan Kiều My 30-May-07 60168365 Khối 4 Phùng Hưng 11

6201 Dương Hải My 5-Jun-06 60168714 Khối 5 Việt Mỹ 11

6202 Vo Nguyễn Kiều My 20-Jan-07 60190108 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

6203 Nguyễn Kiều My 3-Oct-07 60167903 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

6204 Trần Ngọc Ánh My 2-Apr-06 60166931 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

6205 Lê Nguyễn Trà My 11-Sep-08 60167105 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

6206 Nguyễn Đào Hải My 15-Aug-08 60167106 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

6207 Vo Đình Khải My 16-Feb-08 60177796 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 195: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6208 Trần Nguyễn Thảo My 16-Apr-09 60177241 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6209 Lê Thảo My 21-Feb-08 60176749 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6210 Trương Ngọc Trà My 24-Oct-07 60176831 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6211 Trần Lê Hà My 14-May-07 60176850 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6212 Lộc Bang Quỳnh My 13-Jan-06 60189519 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6213 Phạm Hà Thảo My 25-Nov-06 60189781 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

6214 Vu Ngọc Trà My 29-Aug-06 60170923 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

6215 Nguyễn Thị Kiều My 22-Aug-06 60174788 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

6216 Nguyễn Ngọc Trà My 10-Apr-08 60174796 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

6217 Trần Nhật My 31-Mar-08 60174885 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

6218 Nguyễn Nhựt Hải My 3-Sep-08 60175008 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6219 Trần Nguyên My 1-Dec-08 60175052 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6220 Nguyễn Trà Diễm My 23-Jan-09 60179723 Khối 2 Hanh Thông- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

6221 Nguyễn Thị Thảo My 7-Aug-08 60178822 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6222 Vu Đặng Hà My 29-Nov-06 60178813 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6223 Phạm Mai Diễm My 6-Nov-07 60179581 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6224 Vo Nguyễn Trà My 9-Jun-09 60178949 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6225 Đặng Hà My 5-Mar-09 60178832 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6226 Nguyễn Trần Hà My 24-Nov-08 60179018 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6227 Trần Nguyễn Kiều My 10-Oct-08 60172926 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6228 Nguyễn Thị Diễm My 29-Apr-06 60173113 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6229 Trần Hà My 23-Aug-07 60173347 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6230 Trần Nguyễn Hà My 28-May-06 60173352 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6231 Huỳnh Ngọc Hoàng My 17-Oct-08 60173426 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6232 Nguyễn Ngọc Nga My 12-Aug-06 60173446 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6233 Trần Thanh Trà My 17-Nov-07 60173727 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6234 Lê Như My 24-Dec-06 60174295 Khối 5 Vo Văn Thặng Hóc Môn

6235 Phạm Vo Trà My 11-Jan-08 60178367 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

6236 Nguyễn Ngọc Thảo My 27-Aug-07 60178591 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

6237 Trần Lê Hải My 17-Jan-07 60180860 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

6238 Nguyễn Ngọc Trà My 8-Aug-08 60181371 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6239 Bùi Phạm Hoàng My 23-Nov-07 60181703 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 196: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6240 Vo Phạm Thanh My 16-Jan-06 60181734 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6241 Lương Trà My 17-Oct-07 60181818 Khối 4 Lạc Long Quân Tân Bình

6242 Lê Hà My 9-Aug-07 60181851 Khối 4 Lê Anh Xuân Tân Bình

6243 Kiều Trà My 23-May-06 60190179 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6244 Nguyễn Hồ Trà My 6-Feb-06 60191205 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

6245 Lê Thanh Hà My 26-Sep-09 60182873 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6246 Nguyễn Hoàng Trà My 16-Jun-08 60183213 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

6247 Nguyễn Kiều My 28-Sep-07 60183488 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6248 Vo Ngọc Quỳnh My 13-May-08 60171929 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

6249 Lê Nguyễn Hà My 14-Jan-08 60172397 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

6250 Hoàng Vu Hà My 2-Jan-09 60161197 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

6251 Nguyễn Vy My 19-Dec-06 60161543 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

6252 Lê Ngọc My 24-Feb-09 60161613 Khối 2 Hoàng Diệu Thủ Đức

6253 Nguyễn Ngọc Hà My 17-Oct-08 60161674 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

6254 Cao Ngọc Hà My 22-Nov-06 60161797 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

6255 Nguyen Le Thao My 19-Nov-08 0092 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

6256 Nguyen Ngoc Ha My 17-Oct-08 0074 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6257 Vo Nhat Thao My 3-Aug-04 0042 4 Th Chính Nghĩa - Quận 5

6258 Le Thao My 2-Aug-06 0117 4 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

6259 Lam My My 11-Feb-09 0178 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

6260 Dang Ha My 5-Mar-09 0265 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

6261 Tu Ngoc Ha My 18-Jun-07 0322 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

6262 Nguyen Thi Thao My 17-Nov-08 0015 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

6263 Tran Thi Tra My 1-Sep-05 0038 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

6264 Tran Nguyen Kieu My 10-Oct-08 0096 4 Th Cầu Xáng - Huyện Hóc Môn

6265 Le Phuong My 7-Aug-07 0495 5 Th Trần Nhân Tôn - Quận 10

6266 Nguyen Thi Thanh My 26-Feb-07 0682 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6267 Ho Ha My 15-Dec-07 0192 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

6268 Bui Nguyen Khanh My 26-Dec-07 0231 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6269 Pham Hai Ha My 1-Apr-08 0280 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6270 Tran Thi Thao My 25-Jan-06 0088 3 Th Lê Công Phép - Quận Bình Tân

6271 Ly Thien Thao My 7-Oct-08 0010 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 197: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6272 Ngo Phung Ha My 15-Apr-07 0012 5 Biên Hòa

6273 Luong Ngoc My 2-Apr-09 0027 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6274 Hoang Phan Tra My 8-Mar-09 0034 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6275 Hoang Phan Truc My 8-Mar-09 0035 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6276 Ngo Hoang Khanh My 20-Apr-09 0045 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6277 Pham Thi Hong My 15-Aug-08 0081 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6278 Tran Le Hai My 15-Aug-07 0304 5 Th Thanh Đa - Quận Bình Thạnh

6279 Tran Ha My 21-Jul-09 0074 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6280 Ngo Kieu My 17-Mar-09 0111 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

6281 Lê Quốc Mỹ 26-Jan-07 60191213 Khối 4 Việt Úc 1

6282 Phạm Hoàn Mỹ 8-May-07 60165654 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

6283 Lâm Gia Mỹ 5-Nov-08 60186541 Khối 3 Bàu Sen 5

6284 Lâm Mỹ Mỹ 18-Aug-06 60186714 Khối 5 Bàu Sen 5

6285 Nguyễn Trần Hoàn Mỹ 10-Sep-08 60187064 Khối 3 Minh Đạo 5

6286 Trần Ngọc Thể Mỹ 25-Dec-08 60187088 Khối 3 Minh Đạo 5

6287 Đinh Hồ Tuệ Mỹ 3-Jun-07 60190591 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

6288 Lê Tú Mỹ 11-May-07 60187864 Khối 4 Dương Minh Châu 10

6289 Thái Huỳnh Thiên Mỹ 22-May-07 60188925 Khối 4 Việt Úc 10

6290 Lâm Mỹ Mỹ 14-May-07 60166872 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

6291 Trần Ngọc Mỹ 25-Jun-06 60166904 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

6292 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 26-Feb-07 60189745 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

6293 Lê Hoàn Mỹ 2-Nov-06 60173884 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6294 Nguyễn Kim Hoàn Mỹ 19-Jul-06 60182052 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

6295 Nguyễn Hoàng Gia Mỹ 26-Aug-06 60176023 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

6296 Lê Na 4-May-08 60183068 Khối 3 Phạm Văn Hai Tân Bình

6297 Bani Hashemi Lê Na 17-May-06 60183624 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6298 Vo Ngọc My Na 20-Jun-09 60161188 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

6299 Trịnh Hoàng Nam 3-Dec-07 60184593 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6300 Phan Nguyễn Nhật Nam 6-Jun-06 60191076 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

6301 Vương Hùng Nam 25-Feb-08 60185462 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

6302 Võ Hoàng Nam 5-Jan-06 60185782 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

6303 Đặng Trung Nam 4-Jan-08 60185218 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 198: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6304 Nguyễn Hoàng Nam 19-Jul-08 60186112 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

6305 Lê Đình Nhật Nam 16-Jan-09 60186322 Khối 2 Việt Úc 1

6306 Võ Trung Nam 10-Nov-06 60162399 Khối 5 An Binh 2

6307 Châu Kỳ Nam 2-Mar-06 60162443 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

6308 Cao Đăng An Nam 14-Dec-08 60162638 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

6309 Cao Phương Nam 14-Feb-06 60160279 Khối 5 Mê Linh 3

6310 Nguyễn Tiến Nam 8-Nov-07 60163554 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

6311 Bùi Trọng Nam 8-Jul-06 60165180 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

6312 Lê Khánh Nam 21-Aug-07 60190774 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

6313 Lý Khánh Nam 25-Mar-06 60160685 Khối 5 Trần Văn Đang - Thí Sinh Tự Do 3

6314 Đặng Nhật Nam 29-Oct-07 60191199 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4

6315 Lê Công Nam 6-Sep-07 60186982 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

6316 Tăng Hạo Nam 1-Jan-08 60187078 Khối 3 Minh Đạo 5

6317 Trần Ngọc Bảo Nam 18-Dec-08 60187081 Khối 3 Minh Đạo 5

6318 Trần Hoàng Nam 3-Oct-06 60187379 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

6319 Huỳnh Hải Nam 9-Nov-09 60169599 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

6320 Đặng Hoài Nam 18-Sep-08 60169782 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

6321 Nguyễn Hải Nam 14-Feb-07 60170571 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6322 Hoàng Hải Nam 9-May-09 60169181 Khối 2 Sao Việt 7

6323 Huỳnh Lê Nam 4-Jun-09 60169245 Khối 2 Sao Việt 7

6324 Nguyễn Nam 7-May-08 60169915 Khối 3 Sao Việt 7

6325 Lê Đức Chính Nam 22-Apr-06 60190578 Khối 5 Việt Úc 7

6326 Bùi Thiên Nam 18-Jan-08 60169511 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

6327 Nguyễn Đình Nam 9-Nov-07 60169559 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

6328 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 2-Dec-07 60162903 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

6329 Lê Hoàng Nam 9-Jun-06 60164205 Khối 5 Lê Văn Việt 9

6330 Lê Trung Nam 12-Dec-06 60163133 Khối 5 Trương Văn Thành 9

6331 Phan Bá Nam 17-Dec-08 60187783 Khối 3 Dương Minh Châu 10

6332 Nguyễn Hoàng Nam 2-Dec-08 60188309 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

6333 Trần Đình Nhật Nam 3-Feb-06 60189163 Khối 5 Phùng Hưng 11

6334 Nguyễn Hoàng Nam 18-Jul-06 60168679 Khối 5 Trưng Trắc 11

6335 Nguyễn Khánh Nam 15-Jun-07 60175249 Khối 4 Nguyễn Du 12

Page 199: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6336 Cao Hải Nam 5-Nov-08 60167642 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

6337 Nguyễn Trần HoàngNam 6-Oct-08 60166835 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

6338 Phan Hoàng Nam 30-Apr-06 60189934 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

6339 Huỳnh Nhật Nam 26-Aug-08 60167124 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

6340 Nguyễn Hoàng Nam 8-Nov-08 60177787 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

6341 Dương Tiến Nam 22-Oct-07 60177474 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6342 Trần Ngọc Nam 8-Jul-07 60176607 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

6343 Phạm Thành Nam 28-Nov-08 60176766 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6344 Trần Nhật Nam 20-Oct-07 60176851 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6345 Lê Trần Minh Nam 4-Sep-07 60189775 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

6346 Nguyễn Nhật Nam 10-Dec-07 60177757 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6347 Đỗ Hoàng Nam 24-Mar-07 60178778 Khối 4 Chi Lăng- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

6348 Nguyễn Thế Hoàng Nam 17-Aug-08 60179784 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

6349 Nguyễn Nhật Nam 21-Aug-07 60179833 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6350 Nguyễn Hoàng Nam 21-May-08 60180402 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6351 Trần Tuấn Nam 5-Feb-08 60178774 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6352 Nguyễn Công Nam 2-May-06 60178711 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6353 Diệp Hải Nam 29-Aug-06 60189999 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6354 Nguyễn Xuân Nam 25-Oct-06 60173287 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6355 Nguyễn Vu Nam 27-Mar-08 60173707 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6356 Lương Hoàng Nam 23-Nov-06 60178294 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6357 Nguyễn Hoàng Nam 30-Nov-07 60179400 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6358 Nguyễn Bảo Nam 27-Nov-09 60178620 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

6359 Nguyễn Hoàng Nam 20-Apr-07 60178653 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

6360 Văn Hồng Nam 6-Dec-06 60179535 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

6361 Phan Nhật Nam 11-Jun-08 60181276 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6362 Tạ Kỳ Nam 25-Mar-08 60182299 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

6363 Đặng Khánh Nam 4-Aug-07 60182341 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

6364 Trần Phương Nhật Nam 7-Feb-09 60182903 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6365 Lương Hoàng Nam 9-Apr-07 60183779 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

6366 Huỳnh Phương Nam 31-Jul-08 60184006 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

6367 Nguyễn Nam 25-Mar-07 60190234 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 200: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6368 Lâm Tuấn Nam 5-Sep-08 60184398 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

6369 Nguyễn Viết Khang Nam 16-Feb-09 60175528 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6370 Nguyễn Sơn Nam 14-Sep-08 60175604 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6371 Trần Nguyễn Nhật Nam 27-Sep-06 60189994 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6372 Bùi Duy Nam 15-May-08 60161676 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

6373 Hồ Hữu Nam 26-Jan-07 60161744 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

6374 Lê Nam 3-Sep-07 60189400 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

6375 Trần Hoài Nam 27-Oct-07 60162250 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

6376 Trương Hạo Nam 11-Mar-06 60189422 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

6377 Quách Thế Nam 5-Feb-06 60189426 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

6378 Tran Nhat Nam 28-Nov-08 0033 4 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

6379 Bui Duy Nam 15-May-08 0082 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6380 Le Cong Nam 3-Dec-06 0078 5 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

6381 Phan Trung Nam 15-Apr-06 0089 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

6382 Nguyen Phuong Nam 8-Jun-05 0123 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

6383 Bui Phuong Nam 4-Dec-08 0004 Th Hồ Văn Huê

6384 Nguyen Hoang Nam 19-Oct-07 0027 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6385 Tran Chi Nam 13-Nov-08 0047 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

6386 Vo Hoang Nam 2-Jan-07 0071 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

6387 Tran Phuong Nam 30-Jul-08 0266 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

6388 Nguyen Hoang Nam 15-Dec-08 0648 4 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

6389 Tran Ngoc Nam 8-Jul-07 0686 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6390 Vuong Hung Nam 25-Feb-08 0147 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

6391 Tran Nguyen HoangNam 23-Jul-07 0221 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6392 Nguyen Son Nam 10/Dec/2007 23160518081 5.2 Wellspring

6393 Nguyen Huu Nam 24/Dec/2007 23160518078 5.2 Wellspring

6394 Bui Nguyen Khanh Nam 9-Feb-09 0084 3 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

6395 Pham Cao Ky Nam 14-Sep-09 0020 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6396 Phan Thanh Nam 29-May-05 0008 Á Châu (Cn Hóc Môn)

6397 Huynh Khai Nam 09/Oct/2009 0063 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6398 Ho Quyen Nang 19-Aug-08 0004 4 Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

6399 Vu Trí Năng 15-Oct-08 60177732 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 201: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6400 Vo Lê Quỳnh Nga 4-Jun-08 60187084 Khối 3 Minh Đạo 5

6401 Hồ Thiên Nga 9-Jan-08 60166803 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

6402 Lê Thị Quỳnh Nga 24-Oct-06 60168104 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

6403 Nguyễn Khánh Nga 12-Jun-07 60181020 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

6404 Nguyễn Ngọc QuỳnhNga 15-Nov-07 60190202 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6405 Trần Ngọc Nga 28-Jun-07 60184053 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

6406 Nguyen Ngoc Nga 14-Feb-08 0077 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6407 Phan Thanh Ngan 5-Nov-07 0032 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

6408 Nguyen Hoan Kim Ngan 12-May-07 0122 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

6409 Nguyen Hoang Kim Ngan 19-Jun-06 0065 5 Th Nguyễn Đức Cảnh - Quận 5

6410 Nguyen Thi Thuy Ngan 25-Feb-06 0069 4 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

6411 Le Tran Nguyen KimNgan 23-Aug-06 0080 5 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

6412 Le Ho Ngoc Ngan 4-Oct-07 0290 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

6413 Nguyen Hoang KhanhNgan 10-Apr-07 0048 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6414 Nguyen Ha Ngan 16-Sep-07 0028 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

6415 Kim Le Phuong Ngan 28-Jan-08 0048 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

6416 Tu Tuong Ngan 2-Feb-07 0066 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

6417 Doan Thi Kim Ngan 13-Jan-08 0220 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

6418 Tien Thi Thuy Ngan 13-Jan-07 0244 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

6419 Huynh Kim Ngan 1-Jun-07 0249 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

6420 Dao Kim Ngan 3-Dec-08 0271 4 Th Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

6421 Pham Thi Kim Ngan 1-Jan-07 0400 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

6422 Nguyen Bao Ngan 25-May-08 0445 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

6423 Tran Ngoc Thanh Ngan 20-Oct-08 0691 4 Th Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

6424 Tran Thi Kim Ngan 15-Feb-08 0132 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

6425 Nguyen Kim Ngan 10-Aug-07 0020 5 Th Thới Thạnh - Huyện Hóc Môn

6426 Nguyen Tran PhuongNgan 19/Mar/2007 23160518087 5.2 Wellspring

6427 Nguyen Giang NgocNgan 21/Apr/2006 2316051711 Wellspring

6428 Truong Vy Khanh Ngan 3-May-10 0047 2 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

6429 Tran Ngoc Kim Ngan 25-Nov-09 0039 3 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6430 Nguyen Le Hieu Ngan 29-Mar-05 0019 3 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

6431 Pham Trang Ngan 5-Dec-06 0082 3 Th Lê Công Phép - Quận Bình Tân

Page 202: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6432 Ngo Hong Khanh Ngan 18-Nov-09 0205 3 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6433 Huynh Bao Ngan 26-Apr-09 0236 3 Th Dương Minh Châu - Quận 10

6434 Tran Ton Bao Ngan 22-Jul-09 0099 Th Kết Đoàn - Quận 1

6435 Phạm Hà Kim Ngân 28-Jan-08 60184810 Khối 3 Đuốc Sống 1

6436 Phan Diệu Ngân 20-Oct-07 60190699 Khối 4 Đuốc Sống 1

6437 Trần Tôn Bảo Ngân 22-Jul-09 60184974 Khối 2 Kết Đoàn 1

6438 Nguyễn Ngọc Ánh Ngân 10-Apr-08 60185474 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

6439 Huỳnh Lê Khánh Ngân 14-Dec-06 60185553 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6440 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23-Jul-07 60185740 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

6441 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 5-Jun-06 60185769 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

6442 Hoàng Thụy Kim Ngân 22-Jul-06 60185768 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

6443 Trương Hoàng Ngân 10-Jan-09 60185088 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6444 Bùi Thiên Ngân 18-Apr-08 60185202 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6445 Nguyễn Huỳnh ThảoNgân 7-Feb-06 60190892 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

6446 Trần Minh Ngân 31-Jan-07 60162840 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

6447 Nguyễn Hồng Ánh Ngân 7-Oct-08 60160248 Khối 3 Mê Linh 3

6448 Bùi Minh Ngân 17-Aug-08 60164803 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

6449 Trần Ngọc Ngân 7-Dec-08 60164847 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

6450 Lê Kim Ngân 12-Apr-07 60164922 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

6451 Ngô Hiểu Ngân 1-Jul-06 60190764 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

6452 Lê Thu Ngân 8-Jun-07 60160584 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

6453 Đoàn Bảo Ngân 27-Mar-06 60190779 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

6454 Nguyễn Hoàn Kim Ngân 12-May-07 60161016 Khối 4 Trương Quyền 3

6455 Lê Thanh Ngân 23-May-08 60187186 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6456 Nguyễn Lê Phương Ngân 13-Jun-08 60187197 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6457 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 5-Dec-08 60186570 Khối 3 Bàu Sen 5

6458 Trần Kim Ngân 25-Aug-07 60186642 Khối 4 Bàu Sen 5

6459 Võ Kim Ngân 25-Jan-06 60190979 Khối 5 Bàu Sen 5

6460 Đinh Nguyễn Kim Ngân 7-Aug-06 60186693 Khối 5 Bàu Sen 5

6461 Bùi Thanh Ngân 16-Nov-08 60186879 Khối 3 Lê Đình Chinh 5

6462 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 7-Jun-06 60187614 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

6463 Lư Kim Ngân 2-Jul-07 60166083 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

Page 203: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6464 Hồ Tú Ngân 17-Jun-07 60166079 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

6465 Tạ Ngọc Bảo Ngân 3-Apr-07 60102805 Khối 4 Phù Đổng 6

6466 Nguyễn Trần Thiên Ngân 13-May-06 60190669 Khối 5 Vo Văn Tần 6

6467 Ngô Lâm Ngọc Ngân 4-Oct-06 60168916 Khối 5 Lê Văn Tám 7

6468 Lê Kim Ngân 30-Jan-08 60169818 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

6469 Nguyễn Hà Ngân 16-Sep-07 60190496 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6470 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 5-Feb-07 60190512 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6471 Nguyễn Lâm Phi Ngân 26-Oct-06 60170601 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

6472 Trần Thị Lê Ngân 12-Oct-06 60190526 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

6473 Từ Tường Ngân 2-Feb-07 60190532 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6474 NGUYỄN NGỌC HIẾUNGÂN 5-Mar-06 60169876 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

6475 Lê Thúy Ngân 10-Mar-09 60169115 Khối 2 Sao Việt 7

6476 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 3-Feb-08 60171411 Khối 3 Âu Dương Lân 8

6477 Vo Nguyễn Thảo Ngân 6-Aug-06 60189483 Khối 5 Âu Dương Lân 8

6478 Nguyễn Vo Kim Ngân 12-Sep-06 60171577 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

6479 Trịnh Bảo Ngân 12-May-06 60190920 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

6480 Phạm Vo Bảo Ngân 5-Jan-08 60164458 Khối 3 Phước Bình 9

6481 Nguyễn Kim Ngân 4-Aug-07 60164619 Khối 4 Vo Văn Hát 9

6482 Phạm Thị Thảo Ngân 6-Aug-06 60164689 Khối 5 Vo Văn Hát 9

6483 Huỳnh Bảo Ngân 26-Apr-09 60187728 Khối 2 Dương Minh Châu 10

6484 Trần Hoàng Khánh Ngân 3-Dec-07 60188168 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

6485 Lê Nguyễn Kim Ngân 15-Oct-07 60188191 Khối 4 Nhật Tảo 10

6486 Trần Huỳnh Kim Ngân 4-Nov-06 60188367 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

6487 Đặng Trần Gia Ngân 21-Oct-08 60188395 Khối 3 Trần Nhân Tôn 10

6488 Phạm Hoàng Thu Ngân 14-Aug-07 60188592 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

6489 Trần Thanh Ngân 23-Aug-07 60188733 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

6490 Nguyễn Hoàng ThiênNgân 11-May-07 60188917 Khối 4 Việt Úc 10

6491 Nguyễn Hoàng KhánhNgân 10-Apr-07 60190352 Khối 4 Việt Úc 10

6492 Hồng Tú Ngân 11-Apr-07 60190356 Khối 4 Việt Úc 10

6493 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 25-May-06 60189117 Khối 5 Việt Úc 10

6494 Phạm Huỳnh Tuyết Ngân 17-Nov-07 60180589 Khối 4 Vo Trường Toản 10

6495 Lê Hồng trúc Ngân 1-Oct-06 60168457 Khối 5 Quyết Thắng 11

Page 204: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6496 Nguyễn Phúc Lê Ngân 10-Oct-06 60190638 Khối 5 Trưng Trắc 11

6497 Trần Thị Kim Ngân 16-Jun-07 60175260 Khối 4 Nguyễn Du 12

6498 Nguyễn Vo Khánh Ngân 18-Dec-06 60166912 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

6499 Nguyễn Ngô Kim Ngân 21-Sep-07 60166923 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

6500 Ngô Thị Kim Ngân 2-Nov-06 60176906 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

6501 Nguyễn Thanh Ngân 12-Aug-08 60176103 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

6502 Nguyễn Thị Kim Ngân 10-Jan-08 60176104 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

6503 Nguyễn Thanh Ngân 14-Aug-06 60189633 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

6504 Nguyễn Phan Kim Ngân 3-Jun-06 60177165 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

6505 Lê Ngọc Quỳnh Ngân 31-Oct-07 60177534 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6506 Trương Kim Thanh Ngân 16-Oct-07 60189719 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6507 Võ Thiên Ngân 4-Feb-07 60177586 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6508 Nguyễn Vu Trúc Ngân 25-Feb-07 60176372 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

6509 Đào Lộc Kim Ngân 11-Aug-07 60189463 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6510  Phan Sông Ngân 6-Jun-08 60177743 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6511 Nguyễn Trần PhươngNgân 19-Mar-07 60177761 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6512 Nguyễn Thị Kim Ngân 9-May-06 60174946 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

6513 Phạm Bùi Thanh Ngân 24-Jan-07 60175090 Khối 4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6514 Ngô Ngọc Ngân 2-Jul-07 60193684 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6515 Hà Thảo Ngân 27-Jan-08 60179180 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6516 Đoàn Đặng Kim Ngân 6-Jun-07 60189824 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6517 Vo Nguyễn Kim Ngân 20-Jan-07 60172951 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

6518 Phạm Hoàng Lê Ngân 6-Aug-06 60173114 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6519 Võ Lê Châu Ngân 7-Apr-08 60173158 Khối 3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6520 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 4-Dec-06 60173265 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6521 Dương Gia Ngân 4-Jan-06 60173500 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6522 Nguyễn Thanh Ngân 10-Mar-06 60173694 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6523 Trần Thị Phương Ngân 6-Apr-08 60173964 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

6524 Đỗ Kim Ngân 15-Jul-06 60173863 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6525 Phan Kim Ngân 26-Jan-06 60190076 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6526 Đỗ Thanh Ngân 1-Mar-06 60173864 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6527 Đặng Hoàng Tố Ngân 9-Jul-07 60173980 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

Page 205: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6528 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 12-Apr-08 60174053 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

6529 Phạm Thị Kim Ngân 1-Jan-07 60174231 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6530 Trần Ngọc Kim Ngân 13-May-06 60174252 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6531 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 31-Aug-09 60178071 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6532 Vo Nguyễn Khánh Ngân 5-Oct-08 60178239 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6533 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 7-Mar-07 60189546 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

6534 Đinh Trần Thái Ngân 26-Mar-07 60179443 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6535 Nguyễn Hoàng KhánhNgân 15-Sep-07 60182160 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6536 Hồ Nguyễn Kim Ngân 2-Dec-08 60182249 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

6537 Tạ Vu Khánh Ngân 20-Sep-07 60182592 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6538 Nguyễn Thị Kim Ngân 19-Feb-07 60183015 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6539 Trần Thị Thu Ngân 11-Aug-08 60183201 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

6540 Lê Ngọc Thảo Ngân 8-Jun-06 60183322 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

6541 Nguyễn Thu Ngân 2-Feb-08 60183459 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6542 Đào Khánh Ngân 26-Feb-07 60183505 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6543 Nguyễn Thị Thu Ngân 22-Jul-07 60183784 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

6544 Đỗ Khánh Ngân 20-May-06 60189943 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

6545 Lâm Kim Ngân 2-Mar-07 60189842 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

6546 Nguyễn Ngọc HoàngNgân 21-Jan-08 60172267 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

6547 Nguyễn Thị Khánh Ngân 9-Jul-06 60172354 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

6548 Hồ Thị Kim Ngân 27-Sep-07 60189975 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6549 Nguyễn Khánh Ngân 22-Jun-08 60175767 Khối 3 Tân Thới Tân Phú

6550 Nguyễn Hoàng ThiênNgân 10-Sep-06 60172695 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

6551 Ngô Thanh Ngân 6-Feb-09 60161192 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

6552 Phan Kim Ngân 3-Sep-08 60161310 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

6553 Lương Huỳnh Bảo Ngân 10-Mar-08 60161509 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

6554 Nguyễn Kiều Bảo Ngân 29-Dec-07 60161717 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

6555 Dương Nguyễn KimNgân 24-Feb-07 60162312 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

6556 Phạm Thị Tuyết Ngân 1-Dec-06 60163519 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

6557 Trương Phương Nghi 5-Jul-07 60184860 Khối 4 Đuốc Sống 1

6558 Võ Xuân Nghi 16-Oct-07 60184884 Khối 4 Đuốc Sống 1

6559 Tiết Lê Đông Nghi 24-Dec-08 60186346 Khối 3 Hòa Bình 1

Page 206: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6560 Giáp Hoàng Bảo Nghi 11-Dec-06 60186450 Khối 5 Hòa Bình 1

6561 Lâm Phương Nghi 20-Aug-07 60185523 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6562 Bạch Phương Nghi 1-Aug-07 60190817 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6563 Võ Ngô Xuân Nghi 4-Feb-06 60190868 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6564 Nguyễn Ngọc PhươngNghi 2-Jun-06 60185567 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6565 Bùi Yến Nghi 19-Jun-07 60191110 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

6566 Vo Nguyễn Phương Nghi 28-Sep-07 60191125 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6567 Mai Vĩnh Bảo Nghi 12-May-06 60191139 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6568 Nguyễn Trương Gia Nghi 3-Jan-06 60185308 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6569 Nguyễn Ngọc PhươngNghi 10-Dec-07 60191161 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

6570 Lê Phạm Hoàng Nghi 17-May-07 60191223 Khối 4 Việt Úc 1

6571 Trương Bảo Nghi 20-Nov-05 60191243 Khối 5 Việt Úc 1

6572 Trần Thục Đông Nghi 25-May-08 60162479 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

6573 Lâm Quân Nghi 28-Mar-06 60162732 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

6574 Nguyễn Phúc Gia Nghi 11-May-06 60189270 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

6575 Phan Trần Bảo Nghi 11-Aug-06 60160098 Khối 5 Kỳ Đồng 3

6576 Trần Uyển Nghi 19-Jan-06 60160193 Khối 5 Lương Định Của 3

6577 Nguyễn Nhật Đông Nghi 13-Feb-09 60164750 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

6578 Đoàn Phương Nghi 7-Jan-08 60164804 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

6579 Đặng Nguyễn Bảo Nghi 20-Nov-07 60165131 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

6580 Nguyễn Trần Gia Nghi 28-Sep-06 60165190 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

6581 Lê Mỹ Nghi 15-Mar-06 60165185 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

6582 Nguyễn Mai PhươngNghi 16-Aug-06 60190759 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

6583 Vo Đoàn Xuân Nghi 10-Mar-07 60165870 Khối 4 Phan Văn Hân 3

6584 Nguyễn Ái Nghi 20-Aug-07 60165876 Khối 4 Phan Văn Hân 3

6585 Hoàng Bảo Nghi 2-Oct-08 60160514 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

6586 Mai Phương Nghi 8-Jul-06 60161155 Khối 5 Trương Quyền 3

6587 Quách Phương Nghi 18-Mar-08 60171132 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

6588 Phạm Gia Nghi 17-Feb-08 60187182 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6589 Lâm Phương Nghi 23-May-06 60186697 Khối 5 Bàu Sen 5

6590 Nguyễn Trần Xuân Nghi 1-Jan-06 60186704 Khối 5 Bàu Sen 5

6591 Huỳnh Tịnh Nghi 28-Aug-08 60187036 Khối 3 Minh Đạo 5

Page 207: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6592 Lê Ngọc Thanh Nghi 27-Mar-06 60187399 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

6593 Tăng Gia Nghi 3-Dec-07 60166061 Khối 4 Lê Văn Tám 6

6594 Lê Phạm Phương Nghi 3-Apr-07 60166082 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

6595 Đào Đức Phương Nghi 13-Jun-06 60190643 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

6596 Phan Ngọc Ái Nghi 2-Jan-08 60169742 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

6597 Nguyễn Lâm Song Nghi 18-May-09 60168956 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

6598 Nguyễn Thanh Gia Nghi 9-Jun-07 60168996 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6599 Từ Phương Nghi 28-Nov-07 60169022 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6600 Lý Gia Bảo Nghi 19-Jan-08 60170053 Khối 3 Sao Việt 7

6601 Trần Tuệ Hiểu Nghi 21-Jan-07 60190436 Khối 3 Sao Việt 7

6602 Hoàng Lê Bảo Nghi 20-Oct-07 60170149 Khối 4 Sao Việt 7

6603 Trần Hoàng Gia Nghi 2-Mar-07 60170236 Khối 4 Sao Việt 7

6604 Vương Gia Nghi 31-Oct-07 60170240 Khối 4 Sao Việt 7

6605 Đoàn Linh Nghi 14-Feb-06 60190575 Khối 5 Việt Úc 7

6606 Nguyễn Thái PhươngNghi 25-Feb-08 60169517 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

6607 Lê Bảo Nghi 15-Jul-08 60169527 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

6608 Phạm Vo Minh Nghi 8-Sep-06 60169479 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

6609 Đỗ Bảo Nghi 17-Feb-09 60171399 Khối 2 Âu Dương Lân 8

6610 Nguyễn Đông Nghi 6-Nov-07 60162900 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

6611 Lê Thị Phương Nghi 28-Aug-07 60114914 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

6612 Phạm Mai Khang Nghi 2-May-08 60163780 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

6613 Phạm Uyên Nghi 8-Nov-07 60162923 Khối 4 Lê Văn Việt 9

6614 Nguyễn Thảo Nghi 4-Jan-06 60164206 Khối 5 Lê Văn Việt 9

6615 Đặng Nguyễn PhươngNghi 14-Aug-07 60187854 Khối 4 Dương Minh Châu 10

6616 Nguyễn Lê Đông Nghi 31-May-06 60187900 Khối 5 Dương Minh Châu 10

6617 Trương Phương Nghi 30-Apr-09 60188115 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

6618 Lê Phan Thanh Nghi 25-May-06 60190276 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

6619 Mao Mỹ Nghi 28-Feb-06 60190285 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

6620 Vo Ngọc Trúc Nghi 19-Mar-08 60188581 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

6621 Nguyễn Huỳnh PhươngNghi 4-Feb-06 60191196 Khối 5 Trương Định- Thí Sinh Tự Do 10

6622 Lạc Thiên Nghi 30-Aug-09 60188989 Khối 2 Việt Úc 10

6623 Lâm Thoại Nghi 26-Jun-07 60188928 Khối 4 Việt Úc 10

Page 208: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6624 Lý Duyên Nghi 3-May-07 60190367 Khối 4 Việt Úc 10

6625 Đặng Vu Tuyết Nghi 16-Mar-06 60190374 Khối 5 Việt Úc 10

6626 Phạm Vĩnh Nghi 7-Aug-06 60190380 Khối 5 Việt Úc 10

6627 Phạm Gia Phương Nghi 15-Sep-06 60190399 Khối 5 Vo Trường Toản 10

6628 Lê Hoàng Bảo Nghi 28-Jan-09 60168129 Khối 2 Lạc Long Quân 11

6629 Quang Nguyễn PhươngNghi 15-Aug-06 60168468 Khối 5 Quyết Thắng 11

6630 Ngyễn Hoàng PhươngNghi 24-Nov-07 60190627 Khối 4 Trưng Trắc 11

6631 Lâm Tố Nghi 13-Apr-07 60168740 Khối 4 Việt Mỹ 11

6632 Nguyễn Thị Khánh Nghi 13-Jun-06 60174368 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

6633 Lê Thục Nghi 25-Jan-09 60174549 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

6634 Ngô Quỳnh Nghi 8-Jan-07 60167141 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

6635 Lê Dư Phương Nghi 2-Jul-07 60167360 Khối 4 Tân Tạo A Bình Tân

6636 Khuất Thục Nghi 6-Dec-07 60177803 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6637 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 6-May-07 60177857 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6638 Trần Nguyễn PhươngNghi 7-Nov-07 60177919 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6639 Hồ Anh Uyển Nghi 3-Aug-06 60177942 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

6640 Lê Nguyễn Bảo Nghi 31-Mar-06 60189637 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

6641 Nguyễn Dương PhươngNghi 30-Jun-08 60176182 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

6642 Nguyễn Phan Đông Nghi 12-Jun-06 60177164 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

6643 Nguyễn Phương Nghi 24-Jul-07 60176327 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

6644 Nguyễn Thị Xuân Nghi 21-Mar-07 60177498 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6645 Dương Phúc Minh Nghi 13-Sep-06 60189729 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6646 Nguyễn Đức Xuân Nghi 15-Feb-08 60176447 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

6647 Trần Bảo Nghi 25-May-09 60178004 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

6648 Nguyễn Bửu Nghi 20-Nov-08 60178008 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

6649 Nguyễn Đông Nghi 9-Mar-08 60178019 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

6650 Trần Bảo Nghi 26-May-06 60189705 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

6651 Nguyễn Phước Nghi 28-Aug-08 60177741 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6652 Huỳnh Ngọc PhươngNghi 24-Sep-07 60170824 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

6653 Võ Anh Nghi 23-Jul-06 60174753 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

6654 Nguyễn Lâm PhươngNghi 5-Sep-08 60175029 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6655 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 20-Aug-06 60179830 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

Page 209: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6656 Nguyễn Phương Nghi 25-Oct-09 60179957 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6657 Nguyễn Xuân Nghi 26-Feb-09 60179967 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6658 Phạm Nguyễn Đông Nghi 28-Nov-09 60178917 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6659 Ngo Ngoc Phuong Nghi 24-Nov-06 60180137 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6660 Trần Nguyễn PhươngNghi 17-May-06 60180371 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6661 Lê Thục Nghi 1-Feb-08 60178752 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6662 Trần Ngọc Đông Nghi 26-Apr-08 60178772 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6663 Phan Nguyễn Gia Nghi 25-Feb-06 60172918 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6664 Tô Gia Nghi 10-Mar-07 60173346 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6665 Vo Bảo Nghi 16-Feb-06 60173353 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6666 Trần Nguyễn Bảo Nghi 31-Jan-08 60173472 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6667 Nguyễn Huỳnh PhươngNghi 29-Sep-06 60173440 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6668 Trần Cát Uyên Nghi 15-Dec-08 60173720 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6669 Lê Phạm Thanh Nghi 14-Aug-07 60173746 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6670 Trần Huỳnh Gia Nghi 22-Oct-06 60173956 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6671 Trần Phương Nghi 18-May-06 60173959 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6672 Võ Song Nghi 9-Sep-06 60173972 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6673 Huỳnh Bảo Nghi 20-Feb-06 60173872 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6674 Vo Nguyễn Tuấn Nghi 7-Jan-08 60174203 Khối 3 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6675 Nguyễn Hoàng HiểuNghi 6-Aug-06 60174240 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6676 Vo Ngọc Phương Nghi 13-Jan-06 60174244 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6677 Nguyễn Chỉ Nghi 27-Sep-07 60171816 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

6678 Trương Hoàng Bảo Nghi 27-Oct-07 60178272 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6679 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 22-Dec-05 60178300 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6680 Phan Trần Phương Nghi 23-May-07 60179436 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6681 Đặng Ngọc Phương Nghi 9-Jul-08 60178393 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6682 Mai Hoàng Bảo Nghi 8-Mar-08 60178639 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

6683 Nguyễn Phương Nghi 25-Jun-07 60179512 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

6684 Lê Thùy Bảo Nghi 4-Jul-06 60189624 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

6685 Phan Gia Nghi 19-Feb-08 60180969 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

6686 Trần Phương Nghi 14-Jan-07 60181435 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

6687 Trần Vân Nghi 26-Feb-06 60190143 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 210: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6688 Dương Gia Nghi 14-Apr-07 60181994 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

6689 Lưu Gia Nghi 14-Oct-07 60182310 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

6690 Nguyễn Trần PhươngNghi 23-May-08 60182758 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

6691 Phạm Phương Nghi 22-Aug-06 60183798 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

6692 Phạm Lê Quỳnh Nghi 23-Jul-07 60180755 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

6693 Tô Uyển Nghi 8-Sep-06 60180765 Khối 5 Trần Văn Ơn Tân Bình

6694 Lê Phương Nghi 4-Sep-07 60189950 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

6695 Huỳnh Phương Nghi 22-Jun-07 60172208 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

6696 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 12-Mar-06 60172617 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

6697 Nguyễn Ngọc ĐườngNghi 3-Aug-06 60172616 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

6698 Phạm Hoàng PhươngNghi 22-Aug-06 60172618 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

6699 Vo Ngọc Gia Nghi 29-Sep-07 60172670 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

6700 Phan Phương Nghi 19-Apr-08 60161316 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

6701 Nguyễn Quỳnh PhụngNghi 7-Oct-07 60161736 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

6702 Dương Ngọc PhươngNghi 20-Sep-06 60189393 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

6703 Nguyễn Kiều Nghi 9-Mar-08 60163169 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

6704 Tran Nguyen Bao Nghi 31-Jan-08 0004 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

6705 Ho Diem Nghi 2-Nov-07 0080 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

6706 Le Pham Thanh Nghi 14-Aug-07 0036 Việt Anh

6707 Tran Ngoc Dong Nghi 26-Apr-08 0020 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6708 Nguyen Thanh Gia Nghi 9-Jun-07 0067 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

6709 Nguyen Thao Kha Nghi 4-Oct-07 0171 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

6710 Le Pham Thanh Nghi 14-Aug-07 0282 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

6711 Nguyen Khoa Nghi 29-Oct-08 0290 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6712 Tran Phuong Bao Nghi 10-May-07 0316 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6713 Dang Nguyen PhuongNghi 14-Aug-07 0531 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

6714 Nguyen Bao Nghi 16-Jan-08 0629 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

6715 Lam Thoai Nghi 26-Jun-07 0717 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6716 Lam Phuong Nghi 20-Aug-07 0181 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

6717 Ta Ngoc Phuong Nghi 13-Jan-07 0217 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6718 Nguyen Huynh XuanNghi 21-Jan-07 0010 Việt Anh

6719 Le Thi Xuan Nghi 15-May-06 0022 Việt Anh

Page 211: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6720 Nguyen Phuoc Nghi 28/Aug/2008 23160518039 4.3 Wellspring

6721 Quach Van Nghi 19/Jul/2008 23160518041 4.3 Wellspring

6722 Pham Quang Nghi 16/Feb/2007 23160518105 5.3 Wellspring

6723 Pham Gia Nghi 02/Apr/2008 0662 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6724 Tran Man Nghi 12-May-10 0075 2 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

6725 Tran Hoang Nghi 24-Jun-04 0021 3 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

6726 Nguyen Dong Nghi 4-Sep-09 0286 3 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

6727 Bien Le Chieu Nghi 17-Oct-09 0011 Th Đuốc Sống - Quận 1

6728 Tran Anh Phuong Nghi 8-Jun-09 0093 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6729 Trương Thanh Nghị 15-Oct-08 60186588 Khối 3 Bàu Sen 5

6730 Nguyễn Minh Nghị 12-Aug-06 60187177 Khối 5 Minh Đạo 5

6731 Trần Minh Nghị 31-May-07 60169000 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6732 Phạm Trần Trung Nghị 16-Oct-07 60176329 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

6733 Phạm Quang Nghị 16-Feb-07 60177769 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6734 Lê Chí Nghị 12-Oct-06 60179683 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

6735 Vu Cương Nghị 12-Dec-07 60183532 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6736 Pham Trong Nghia 28-Jul-07 0027 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

6737 Nguyen Quang Nghia 24-Jul-08 0094 4 Th Tân Thới - Quận Tân Phú

6738 Le Trung Tin Nghia 20-Dec-08 0237 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

6739 Nguyen Duc Nghia 13-Jul-08 0014 4 Th Tân Phú - Huyện Củ Chi

6740 Tran Nguyen Trong Nghia 12-Aug-07 0041 Việt Anh

6741 Nguyen Nhan Nghia 12-Jul-07 0332 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6742 Kieu Tuan Nghia 31-Jan-08 0577 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

6743 Nguyen Chinh Nghia 11-Oct-09 0013 3 Th Hiệp Tân - Quận Tân Phú

6744 Nguyễn Hiếu Nghĩa 8-Dec-07 60184548 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6745 Lâm Chí Nghĩa 25-Jul-06 60191188 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

6746 Lê Trung Nghĩa 7-Oct-07 60189454 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

6747 Huỳnh Đại Nghĩa 27-Jul-06 60171328 Khối 5 Nguyễn Huệ 3 4

6748 Phan Tuấn Nghĩa 4-Jun-06 60170636 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

6749 Trần Đại Nghĩa 27-Dec-07 60164597 Khối 4 Vo Văn Hát 9

6750 Đỗ Vo Duy Nghĩa 23-Jul-09 60175209 Khối 2 Nguyễn Du 12

6751 Trần Minh Nghĩa 3-Feb-06 60189792 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 212: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6752 Nguyễn Hồ Nhân Nghĩa 1-Jul-08 60170804 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

6753 Vo Ngọc Trung Nghĩa 1-Jan-06 60174776 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

6754 Nguyễn Viết Nghĩa 16-Mar-06 60174793 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

6755 Nguyễn Thành Nghĩa 1-Dec-07 60180167 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6756 Nguyễn Nhân Nghĩa 12-Jul-07 60190066 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

6757 Trương Thụ Nghĩa 10-Jul-06 60181504 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

6758 Tăng Hiến Nghĩa 27-Jan-06 60182362 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

6759 Trần Duy Phước Nghĩa 2-May-06 60183335 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

6760 Nguyễn Hoàng Nghĩa 3-Nov-07 60183487 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6761 Trần Nguyễn Phước Nghĩa 31-Oct-07 60172582 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

6762 Vo Huỳnh Trọng Nghĩa 11-Jul-09 60175546 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6763 Đặng Thành Nghĩa 31-Jul-07 60175629 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6764 Pham Bui Minh Nghiem 11-Dec-07 0429 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

6765 Phạm Bùi Minh Nghiêm 11-Dec-07 60174332 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

6766 Nguyen Gia Nghiep 17-May-07 0556 5 Th Trương Định - Quận 10

6767 Thái Tiến Nghiệp 21-Feb-07 60190662 Khối 4 Vo Văn Tần 6

6768 Đặng Vĩnh Nghiệp 12-Nov-07 60179397 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6769 Nguyễn Chánh Nghiệp 4-Jan-06 60189418 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

6770 Truong Ngo Bao Ngoc 17-Jun-06 60188877 Khối 5 Trương Định 10

6771 Nguyen Thi Huyen Ngoc 11-Sep-06 60180169 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6772 Duong Khanh Ngoc 24-Jul-07 0019 5 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

6773 Nguyen Duong Thuy AnhNgoc 27-Nov-07 0024 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

6774 Huynh Bao Ngoc 17-Nov-08 0063 4 Th Lê Văn Tám - Quận Tân Phú

6775 Le Truong Khanh Ngoc 9-Jun-07 0090 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

6776 Phan Nguyen Gia Ngoc 10-Jan-08 0096 4 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

6777 Tsan Dinh Ai Ngoc 18-Oct-07 0101 5 Th Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

6778 Nguyen Khanh Ngoc 23-Nov-07 0033 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

6779 Ngo Duong Gia Ngoc 10-Aug-04 0014 4 Th Minh Đạo - Quận 5

6780 Lam Gia Bao Ngoc 29-Mar-05 0019 4 Th Minh Đạo - Quận 5

6781 Du Dinh Ngoc 31-Aug-06 0072 4 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

6782 Pham Huynh Bao Ngoc 15-Nov-10 0153 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

6783 Hoang Thi Minh Ngoc 8-Jan-07 0299 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

Page 213: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6784 Tran Anh Bao Ngoc 21-May-07 0330 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

6785 Le Nguyen Thai Ngoc 6-Jan-06 0017 Việt Anh

6786 Nguyen Song Bao Ngoc 5-Jan-06 0050 Qt Sài Gòn

6787 Nguyen Le Bao Ngoc 25-Aug-09 0045 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6788 Pham Le Hong Ngoc 11-Aug-07 0041 4 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

6789 Dao Thi Bao Ngoc 23-Feb-07 0030 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6790 Trinh Khanh Ngoc 2-Dec-07 0026 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6791 Vu Bao Ngoc 24-Nov-08 0057 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

6792 Nguyen Dinh Bao Ngoc 10-Feb-08 0105 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

6793 Tran Nhu Ngoc 8-Jul-08 0235 4 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

6794 Tran Thi Bao Ngoc 25-Feb-07 0238 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

6795 Vo Ho Bao Ngoc 12-Feb-08 0301 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6796 Nguyen Thi Bich Ngoc 13-Dec-07 0401 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

6797 Nguyen Bao Ngoc 18-Nov-08 0444 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

6798 Nguyen Tuong Bao Ngoc 16-Jun-07 0523 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

6799 Nguyen Minh Ngoc 22-Sep-07 0527 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

6800 Tran Khanh Ngoc 16-Oct-08 0590 4 Th Lương Định Của - Quận 3

6801 Ngo Nguyen Nhu Ngoc 6-Nov-07 0675 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6802 La Nguyen Thanh Ngoc 17-Mar-08 0018 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

6803 Vo Thi Bich Ngoc 22-Dec-07 0029 5 Th Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

6804 Nguyen Kim Ngoc 1-May-08 0009 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

6805 Vu Nguyen Khanh Ngoc 1-Apr-08 0031 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

6806 Lam Hoang Nhu Ngoc 26-Sep-07 0107 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

6807 Pham Bao Ngoc 23-Mar-07 0110 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

6808 Nguyen Tran KhanhNgoc 18-Apr-07 0115 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

6809 Le Thanh Bao Ngoc 21-Aug-08 0308 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6810 Nguyen Ngo Chinh Ngoc 13/May/2006 2316051712 Wellspring

6811 Nguyen Thi Thanh Ngoc 23/Feb/2008 0097 4 Th Cầu Xáng - Huyện Hóc Môn

6812 Trieu Khanh Ngoc 25-May-07 0052 5

6813 Nguyen Hoang KhanhNgoc 22-Mar-08 0070 4 Th Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

6814 Vu Bich Ngoc 17-Jul-04 0015 4

6815 Nguyen Phan Minh Ngoc 6-Jan-03 0026 4 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

Page 214: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6816 Hua Nguyen Bao Ngoc 25-Jun-10 0061 2 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

6817 Vo Xuan Ngoc 2-May-08 0065 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6818 Dong Vu Bao Ngoc 1-Jan-09 0163 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

6819 Quang Tran Bao Ngoc 7-Jun-09 0297 3 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

6820 Nguyen Le Bao Ngoc 28/Aug/2009 0052 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

6821 Phan Trần Bảo Ngọc 5-Sep-06 60184918 Khối 5 Đuốc Sống 1

6822 Lâm Hoàng Như Ngọc 26-Sep-07 60191096 Khối 4 Hòa Bình 1

6823 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 2-Jan-07 60186382 Khối 4 Hòa Bình - Thí Sinh Tự Do 1

6824 Phạm Quang Bảo Ngọc 18-Feb-06 60190950 Khối 5 Kết Đoàn 1

6825 Ngô Lê Bảo Ngọc 3-Aug-06 60190951 Khối 5 Kết Đoàn 1

6826 Phùng Như Ngọc 18-Feb-07 60190820 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6827 Dương Khánh Ngọc 24-Jul-07 60185532 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6828 Lê Hồ Mỹ Ngọc 19-May-07 60185541 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6829 Lê Lâm Bảo Ngọc 30-May-06 60185554 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6830 Mai Minh Ngọc 29-May-06 60190853 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6831 Phan Nguyễn Song Ngọc 22-Sep-07 60185710 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

6832 Vo Thuỳ Minh Ngọc 28-Aug-07 60185733 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

6833 Trần Nguyễn Minh Ngọc 26-Jan-09 60185028 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6834 Trịnh Hoàng Bảo Ngọc 4-Oct-08 60185241 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6835 Nguyễn Huỳnh HồngNgọc 18-Jul-07 60185292 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6836 Trịnh Hoàng Thiên Ngọc 11-Dec-06 60191149 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6837 Nguyễn Bích Ngọc 24-Feb-08 60185912 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

6838 Phạm Đăng Kim Ngọc 7-Aug-06 60186017 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

6839 Vu Nguyễn Khánh Ngọc 1-Apr-08 60186192 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

6840 Trịnh Bảo Ngọc 7-Nov-07 60186209 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

6841 Nguyễn Bảo Ngọc 15-Jan-06 60191184 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

6842 Nguyễn Thị Hải Ngọc 18-Jul-06 60186480 Khối 5 Úc Châu 1

6843 Lê Giang Khánh Ngọc 2-Sep-08 60186487 Khối 3 Việt Úc 1

6844 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 3-Feb-07 60186518 Khối 4 Việt Úc 1

6845 Nguyễn Hoàng DiệuNgọc 15-Jul-06 60162457 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

6846 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 25-Feb-08 60162644 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

6847 Phạm Lê Hồng Ngọc 11-Aug-07 60189452 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

Page 215: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6848 Nguyễn Khánh Ngọc 4-May-06 60162727 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

6849 Bùi Trần Bảo Ngọc 2-Jun-08 60162765 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

6850 Nguyễn Qúy Bảo Ngọc 9-Jan-08 60162812 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

6851 Nguyễn Lê Như Ngọc 9-Feb-06 60162841 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

6852 Lê Như Ngọc 27-Sep-06 60190711 Khối 5 Kỳ Đồng 3

6853 Ngô Thúy Ngọc 16-Jan-06 60190716 Khối 5 Kỳ Đồng 3

6854 Nguyễn Vo Bảo Ngọc 14-Mar-06 60160175 Khối 5 Lương Định Của 3

6855 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc 24-Aug-06 60190756 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

6856 Nguyễn Hồng Ngọc 4-Mar-08 60160552 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

6857 Lê Trần Bảo Ngọc 27-Dec-09 60160698 Khối 2 Trương Quyền 3

6858 Phan Thị Kim Ngọc 27-Apr-06 60161069 Khối 5 Trương Quyền 3

6859 Lê Khánh Ngọc 17-Jan-07 60187203 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6860 Huỳnh Minh Ngọc 6-Mar-06 60187239 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6861 Ngô Anh Hồng Ngọc 2-Jan-06 60187252 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6862 Thái Mạn Ngọc 26-Feb-08 60186583 Khối 3 Bàu Sen 5

6863 Trương Hồng Ngọc 15-Feb-08 60186611 Khối 3 Bàu Sen 5

6864 Trần Hoàng Khánh Ngọc 15-May-08 60186610 Khối 3 Bàu Sen 5

6865 Đặng Thanh Lan Ngọc 23-Jul-07 60190971 Khối 4 Bàu Sen 5

6866 Phạm Bảo Ngọc 23-Oct-06 60186866 Khối 5 Chính Nghĩa 5

6867 Hồng Phương Ngọc 21-Feb-06 60191013 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

6868 Trương Minh Ngọc 8-Sep-07 60187141 Khối 4 Minh Đạo 5

6869 Trần Thị Hồng Ngọc 18-Mar-07 60187373 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

6870 Đàm Gia Ngọc 4-Sep-06 60187386 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

6871 Trần Huỳnh Bích Ngọc 19-Jul-06 60191049 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

6872 Lâm Như Ngọc 3-Dec-07 60166029 Khối 4 Chi Lăng 6

6873 Dương Phúc Gia Ngọc 26-Dec-07 60166406 Khối 4 Phù Đổng 6

6874 Nguyễn Lưu Bảo Ngọc 13-Oct-06 60166453 Khối 5 Phù Đổng 6

6875 Lê Kim Ngọc 6-Jan-06 60166471 Khối 5 Phù Đổng 6

6876 Phạm Thanh Ngọc 29-Oct-07 60190654 Khối 4 Phú Lâm 6

6877 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 27-Oct-08 60170369 Khối 3 Kim Đồng 7

6878 Lưu Đặng Như Ngọc 9-Mar-06 60170403 Khối 5 Kim Đồng 7

6879 Tạ Bảo Ngọc 23-Mar-06 60170407 Khối 5 Kim Đồng 7

Page 216: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6880 Phạm Trần Bảo Ngọc 26-Dec-07 60170425 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

6881 Trần Bảo Ngọc 27-Aug-07 60190493 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6882 Ngô Diễm Ngọc 23-Nov-07 60170546 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6883 Nguyễn Cao Bảo Ngọc 28-Aug-06 60170629 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

6884 Vu Bích Ngọc 22-Aug-06 60169049 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

6885 Lê Thanh Bích Ngọc 11-Jan-07 60169883 Khối 4 Phù Đổng 7

6886 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 24-Nov-09 60169122 Khối 2 Sao Việt 7

6887 Trần Thảo Ngọc 7-Jul-09 60169233 Khối 2 Sao Việt 7

6888 Tống Phan Minh Ngọc 9-Jun-08 60169971 Khối 3 Sao Việt 7

6889 Nguyễn Bảo Ngọc 4-Feb-08 60170055 Khối 3 Sao Việt 7

6890 Huỳnh Dương Bội Ngọc 15-Sep-07 60170171 Khối 4 Sao Việt 7

6891 Hồ Minh Ngọc 22-Aug-07 60170223 Khối 4 Sao Việt 7

6892 Trần Xuân Bảo Ngọc 24-Oct-07 60170263 Khối 4 Sao Việt 7

6893 Lê Vu Giáng Ngọc 23-Jul-06 60169350 Khối 5 Sao Việt 7

6894 Nguyễn Trọng Bảo Ngọc 16-Oct-08 60190587 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

6895 Đường Hạc Hoàn Ngọc 16-Jan-06 60169580 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

6896 Trần Bảo Ngọc 5-Jan-07 60171534 Khối 4 Bông Sao 8

6897 Hồ Nguyễn Hồng Ngọc 22-May-06 60162913 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

6898 Nguyễn Minh Ngọc 7-Oct-07 60164175 Khối 4 Lê Văn Việt 9

6899 Hồ Châu Khánh Ngọc 31-Mar-06 60190930 Khối 5 Lê Văn Việt 9

6900 Bùi Thị Bảo Ngọc 21-Aug-06 60164209 Khối 5 Lê Văn Việt 9

6901 Phạm Nguyễn Như Ngọc 18-Jan-07 60115060 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

6902 Lê Thị Minh Ngọc 9-Feb-07 60162998 Khối 4 Phong Phú 9

6903 Đào Minh Bảo Ngọc 1-Sep-06 60163139 Khối 5 Trương Văn Thành 9

6904 Pham Trần Bảo Ngọc 7-May-07 60187958 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

6905 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 21-Jan-09 60187986 Khối 2 Lê Đình Chinh 10

6906 Đoàn Nguyễn PhươngNgọc 30-Dec-09 60188097 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

6907 Trần Hoàng Khánh Ngọc 3-Nov-09 60188141 Khối 2 Nguyễn Chí Thanh 10

6908 Từ Dương Bảo Ngọc 22-Oct-08 60188152 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

6909 Chung Mỹ Ngọc 30-Mar-06 60190300 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

6910 Trần Lam Ngọc 15-Jan-07 60188732 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

6911 Nghiêm Như Ngọc 3-Dec-09 60188981 Khối 2 Việt Úc 10

Page 217: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6912 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 27-Jul-07 60188936 Khối 4 Việt Úc 10

6913 Vo Uyên Phương Ngọc 5-Nov-07 60188963 Khối 4 Việt Úc 10

6914 Lê Tự Bảo Ngọc 15-Jun-06 60190396 Khối 5 Vo Trường Toản 10

6915 Tôn Lê Thanh Ngọc 11-Oct-08 60189764 Khối 3 Lạc Long Quân 11

6916 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 16-Apr-07 60168173 Khối 4 Lạc Long Quân 11

6917 Trần Bích Ngọc 7-Jan-07 60168174 Khối 4 Lạc Long Quân 11

6918 Nguyễn Bảo Ngọc 15-Nov-07 60168652 Khối 4 Trưng Trắc 11

6919 Vu Hồng Ngọc 25-May-09 60168500 Khối 2 Trưng Trắc- Thí Sinh Tự Do 11

6920 Phạm Đoàn Như Ngọc 6-Apr-08 60174589 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

6921 Lê Bảo Ngọc 20-Oct-07 60167537 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

6922 Nguyễn Bảo Ngọc 14-Aug-06 60167435 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

6923 Cao Lê Khánh Ngọc 1-Jan-08 60168810 Khối 3 Bình Thuận Bình Tân

6924 Nguyễn Minh Ngọc 22-Sep-07 60166967 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

6925 Nguyễn Lê Yến Ngọc 2-Jun-06 60189930 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

6926 Trương Mỹ Ngọc 2-Aug-06 60168827 Khối 5 Bình Trị Đông A Bình Tân

6927 Hồ Hoàng Như Ngọc 9-Dec-07 60176926 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

6928 Trần Thị Thanh Ngọc 3-Oct-07 60177870 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6929 Lê Thanh Bảo Ngọc 24-Nov-06 60177154 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

6930 Lê Hoàn Bảo Ngọc 21-Oct-09 60177223 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6931 Trần Thanh Ngọc 18-Jan-08 60177350 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6932 Nguyễn Hòang KhánhNgọc 8-Feb-07 60176381 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

6933 Lâm Bảo Ngọc 12-Dec-08 60176525 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

6934 Lê Dương Bảo Ngọc 29-May-07 60176598 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

6935 Khuất Duy Tuệ Ngọc 12-Jul-08 60176748 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6936 Trần Bảo Ngọc 16-Jan-08 60176801 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6937 Bùi Như Ngọc 19-Jan-07 60176809 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6938 Nguyễn Thanh Ngọc 1-Oct-07 60176848 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6939 Đỗ An Bảo Ngọc 9-Sep-08 60176779 Khối 3 Tô Vĩnh Diện- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

6940 Ngô Vu Khiết Ngọc 29-Mar-08 60178018 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

6941 Lê Phan Ánh Ngọc 2-Nov-06 60170898 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

6942 Ngô Đặng như Ngọc 6-Dec-06 60174750 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

6943 Hoàng Thị Như Ngọc 29-May-06 60174747 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

Page 218: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6944 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 7-Jul-06 60174908 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

6945 Võ Lê Hoài Ngọc 20-Jun-07 60175104 Khối 4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6946 Nguyễn Mỹ Kim Ngọc 15-Mar-06 60190116 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

6947 Vo Thị Bảo Ngọc 5-Nov-06 60179864 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6948 Phạm Bảo Ngọc 8-May-06 60179846 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6949 Trần Nguyễn Minh Ngọc 25-Jun-06 60179985 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6950 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 10-Mar-06 60179562 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6951 Cao Hoàng Bảo Ngọc 16-Sep-07 60180101 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6952 Trần Bảo Ngọc 11-May-06 60180188 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6953 Nguyễn Thanh Ngọc 26-Jun-08 60180222 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6954 Hoàng Thị Hồng Ngọc 12-Nov-07 60180234 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6955 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14-Feb-06 60180258 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6956 Lê Hoàng Bảo Ngọc 4-Sep-06 60179080 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6957 Phạm Minh Ngọc 20-Oct-07 60179137 Khối 4 Phan Chu Trinh- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

6958 Phan Bảo Ngọc 24-Jul-06 60180361 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6959 Hà Mỹ Ngọc 25-Jun-08 60178746 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6960 Đào Thị Bảo Ngọc 23-Feb-07 60178689 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6961 Lê Túy Ngọc 20-Jun-06 60178706 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6962 Nguyễn Trương KhánhNgọc 22-Feb-06 60178725 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6963 Nguyễn Đinh Ánh Ngọc 2-Jun-07 60172870 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6964 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 19-Jun-06 60190001 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6965 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 23-Feb-08 60172925 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6966 Nguyễn Thị Ngọc 27-Nov-08 60172933 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6967 Trần Như Ngọc 8-Jul-08 60173168 Khối 3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6968 Trần Thị Bảo Ngọc 25-Feb-07 60190008 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6969 Trần Bảo Ngọc 6-Dec-06 60173300 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6970 Hoàng Thanh Ngọc 2-Aug-06 60190021 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6971 Nguyễn Khánh Ngọc 8-Aug-06 60190074 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6972 Huỳnh Như Ngọc 26-Jul-06 60173873 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6973 Lê Thanh Ngọc 19-Apr-06 60174242 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

6974 Hoàng Khánh Ngọc 28-May-07 60170995 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

6975 Phạm Hồng Ngọc 12-Jun-07 60171050 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

Page 219: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

6976 Huỳnh Đoàn Khánh Ngọc 19-May-08 60189222 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

6977 Nguyển Minh Ngọc 19-Dec-08 60179259 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

6978 Phạm Trần Bảo Ngọc 1-Nov-07 60179405 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6979 Nguyễn Minh Ngọc 19-Jun-06 60178516 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6980 Phạm Bảo Ngọc 27-Mar-08 60181273 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6981 Trần Bảo Ngọc 1-Jun-06 60181488 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

6982 Nguyễn Thanh Ngọc 9-Oct-06 60190697 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

6983 Nguyễn Mai Gia Ngọc 16-Mar-06 60181563 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

6984 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16-Mar-06 60190138 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6985 Lê Phạm Khánh Ngọc 23-Sep-06 60181737 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6986 Trịnh Bảo Ngọc 2-Jul-06 60181769 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6987 Trần Khánh Ngọc 10-Jun-08 60181836 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

6988 Trần Bảo Ngọc 11-Apr-07 60182170 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6989 Lê Bảo Ngọc 31-Jan-06 60182226 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6990 Vi Bảo Ngọc 15-Aug-07 60182265 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

6991 Đào Bảo Ngọc 2-Apr-07 60182308 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

6992 Phạm Hồ Bảo Ngọc 9-May-08 60182340 Khối 3 Ngọc Hồi Tân Bình

6993 Vu Hoàng Ngọc 4-Sep-07 60182359 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

6994 Nguyễn Thanh Như Ngọc 4-Jul-06 60190220 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6995 Bùi Bảo Ngọc 20-Oct-08 60183161 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

6996 Hồ Thuỵ Phương Ngọc 14-Oct-07 60183270 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

6997 Lê Minh Ngọc 11-Mar-08 60183892 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

6998 Lê Minh Ngọc 10-Nov-09 60184127 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6999 Nguyễn Khánh Ngọc 25-May-07 60184284 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7000 Hoàng Ánh Ngọc 2-Aug-07 60184307 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7001 Hỏa Minh Ngọc 27-Mar-06 60184320 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7002 Đinh Bảo Ngọc 16-Aug-06 60184434 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

7003 Dương Hồ Bảo Ngọc 7-Jun-07 60190088 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

7004 Lê Hồng Ngọc 19-Mar-07 60171949 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

7005 Nguyễn Bùi Mỹ Ngọc 22-May-07 60190089 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

7006 Huỳnh Thảo Ngọc 10-Oct-07 60189948 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

7007 Châu Cẩm Ngọc 18-Mar-07 60172168 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

Page 220: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7008 Trần Tăng Mỹ Ngọc 18-Jul-06 60172233 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

7009 Phan Nguyễn Gia Ngọc 10-Jan-08 60172533 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

7010 Trần Hồng Bảo Ngọc 17-Apr-07 60172470 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

7011 Lê Khánh Ngọc 12-Jun-06 60172652 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

7012 Quách Bảo Ngọc 23-Mar-06 60189971 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7013 Nguyễn Bảo Ngọc 20-Dec-07 60189980 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

7014 Nguyễn Trương BảoNgọc 26-Mar-08 60175605 Khối 3 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

7015 Vu Nguyễn Bảo Ngọc 13-Nov-06 60172703 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

7016 Nguyễn Bích Ngọc 18-May-09 60161189 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

7017 Trịnh Bảo Ngọc 12-Oct-07 60161226 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

7018 Trần Khánh Ngọc 19-Sep-07 60161331 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

7019 Nguyễn Thanh Ngọc 4-Feb-06 60161366 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

7020 Nguyễn Như Ngọc 8-Apr-06 60189342 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

7021 Phan Thị Yến Ngọc 20-May-08 60161682 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

7022 Hà Lê Thanh Ngọc 22-Oct-07 60161694 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

7023 Phạm Thị Mỹ Ngọc 17-Jan-07 60161751 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

7024 Phạm Vu Bảo Ngọc 30-Sep-06 60189424 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

7025 Nguyen Van Khoi Nguyen 30-Apr-08 0067 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

7026 Nguyen Hoang Le Nguyen 31-Dec-09 0142 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

7027 Nguyen Hoang Nguyen 28-Apr-10 0146 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

7028 Nguyen Dang Khoi Nguyen 6-Mar-09 0163 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

7029 Tran Hanh Nguyen 28-Aug-07 0251 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

7030 Nguyen Hoang PhucNguyen 30-Oct-07 0353 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

7031 Tran Kim Thao Nguyen 14-Feb-07 0029 Việt Anh

7032 Nguyen Hoang Nguyen 15-Sep-07 0068 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

7033 Hoang Khoi Nguyen 15-Dec-08 0083 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7034 Vu Phuc Khoi Nguyen 22-May-08 0087 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7035 Nguyen Tran Nhat Nguyen 8-Mar-07 0284 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

7036 Huynh Tran Phuc Nguyen 10-Oct-07 0330 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

7037 Mai Phuc Nguyen 27-May-07 0534 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

7038 Hoang Duc Nguyen 8-Jan-08 0585 4 Th Lương Định Của - Quận 3

7039 Nguyen Khoi Nguyen 17-Jun-07 0604 5 Th Lương Định Của - Quận 3

Page 221: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7040 Pham Khoi Nguyen 26-Oct-07 0614 5 Th Lương Định Của - Quận 3

7041 Dang Hoang Nguyen 26-Jul-08 0703 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7042 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 8-Feb-06 0002 6 Thcs Lạc Hồng - Quận 10

7043 Nguyen Thuy Thao Nguyen 3-Nov-08 0005 TỰ DO Th Dương Minh Châu - Quận 10

7044 Nguyen Khanh Bao Nguyen 26-Oct-07 0017 QT VIỆT ÚC Q1 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7045 Hoang Xuan Nguyen 11-Nov-07 0055 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

7046 Le Hai Nguyen 28-Jul-07 0116 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

7047 Nguyen Hoang KhoiNguyen 17-May-07 0120 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

7048 Nguyen Ha Hai Nguyen 15-Oct-09 0013 3 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

7049 Nguyen The Nguyen 12/Jul/2007 23160518083 5.2 Wellspring

7050 Dang Khoi Nguyen 25/Aug/2007 23160518056 5.1 Wellspring

7051 Phan Thuy Xuan Nguyen 3-Jul-09 0044 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

7052 Nguyen Thao Nguyen 2-Sep-09 0098 3 Th Tân Hương - Quận Tân Phú

7053 Truong Le Nguyen 9-Sep-09 0015 3 Th Xuân Hiệp - Quận Thủ Đức

7054 Dao Vu Thao Nguyen 23-Sep-09 0016 3 Th Xuân Hiệp - Quận Thủ Đức

7055 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 8-Jun-03 0008 6 Thcs Lạc Hồng - Quận 10

7056 Nguyen Le Thao Nguyen 26-Aug-08 0074 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

7057 Pham Nguyen 26-Jul-09 0227 3 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

7058 Dao Gia Nguyen 23-Oct-09 0312 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7059 Bui Hoang Khoi Nguyen 19-Oct-10 0058 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7060 Ngo Minh Nguyen 3-Aug-09 0091 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7061 Nguyen Phan Minh Nguyen 26-Mar-09 0141 Th Hòa Bình - Quận 1

7062 Phan Lâm Nguyên 18-Feb-07 60184553 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

7063 Phan Ngô Hạnh Nguyên 14-Jul-07 60184554 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

7064 Tạ Phúc Hạnh Nguyên 15-Oct-06 60184622 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

7065 Hàn Khoa Nguyên 7-Jan-08 60184742 Khối 3 Đuốc Sống 1

7066 Trịnh Khôi Nguyên 9-May-07 60190706 Khối 4 Đuốc Sống 1

7067 Nguyễn Vu Song Nguyên 18-Oct-06 60184967 Khối 5 Đuốc Sống 1

7068 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 23-Nov-07 60186371 Khối 4 Hòa Bình 1

7069 Nguyễn Hoàng KhôiNguyên 17-May-07 60186404 Khối 4 Hòa Bình 1

7070 Võ Thành Nguyên 29-Dec-07 60186412 Khối 4 Hòa Bình 1

7071 Lê Đông Nguyên 16-Feb-06 60191103 Khối 5 Hòa Bình 1

Page 222: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7072 DĐỗ Hữu Việt Nguyên 10-Oct-06 60186440 Khối 5 Hòa Bình 1

7073 Bùi Minh Nguyên 14-Mar-09 60185392 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

7074 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 28-Jun-08 60185437 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

7075 Lưu Vo Phúc Nguyên 17-Jun-08 60185457 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

7076 Văn Đức Nguyên 14-Jun-07 60190797 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

7077 Ngô Cao Việt Uyên Nguyên 12-Jul-06 60190833 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7078 Phạm Hà Thảo Nguyên 12-May-06 60185579 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7079 Hồ Phan Khôi Nguyên 24-Sep-08 60185614 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

7080 Hồ Vu Tài Nguyên 18-Apr-06 60185303 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7081 Lê Trần Hạnh Nguyên 6-Dec-06 60185323 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7082 Nguyễn Phương Nguyên 21-Nov-06 60185326 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7083 Hoàng Xuân Nguyên 11-Nov-07 60191159 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

7084 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên 29-Nov-07 60191153 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

7085 Lê Châu Thảo Nguyên 8-Mar-06 60191170 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7086 Phạm Nguyễn TườngNguyên 5-Jun-06 60186466 Khối 5 Trần Quang Khải 1

7087 Nguyễn Khánh Bảo Nguyên 26-Oct-07 60191215 Khối 4 Việt Úc 1

7088 Lê Khánh Nguyên 7-Oct-07 60191222 Khối 4 Việt Úc 1

7089 Huỳnh Lâm Nguyên 24-Aug-06 60191237 Khối 5 Việt Úc 1

7090 Phạm Vu Khánh Nguyên 4-Jul-06 60189437 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

7091 Đậu Thị Thảo Nguyên 27-Nov-06 60162615 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

7092 Phạm Khánh Nguyên 25-Jan-08 60160046 Khối 3 Kỳ Đồng 3

7093 Phạm Khôi Nguyên 26-Oct-07 60160178 Khối 4 Lương Định Của 3

7094 Vu Nguyễn Hương Nguyên 15-Dec-06 60190743 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

7095 Trần Tuấn Nguyên 25-Mar-06 60165203 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

7096 Lê Hoàng Nguyên 25-May-06 60190762 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

7097 Trịnh Minh Nguyên 21-Jan-08 60160563 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

7098 Nguyễn Trung Nguyên 5-Sep-08 60160925 Khối 3 Trương Quyền 3

7099 Ung Nguyễn Thanh Nguyên 26-Jan-06 60190978 Khối 5 Bàu Sen 5

7100 Ngô Gia Nguyên 1-Mar-06 60187169 Khối 5 Minh Đạo 5

7101 Nguyễn Thảo Nguyên 29-Apr-07 60187549 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7102 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18-Feb-08 60166099 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

7103 Trần Hoa Phương Nguyên 8-Mar-09 60169630 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

Page 223: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7104 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 21-Dec-07 60169027 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

7105 Vu Hoàng Khôi Nguyên 12-Sep-06 60190536 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

7106 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN 10-Jan-06 60169880 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

7107 Trần Đình Nguyên 14-Apr-09 60169345 Khối 2 Sao Việt 7

7108 Thiều Khôi Nguyên 10-Jan-08 60169970 Khối 3 Sao Việt 7

7109 Lý Phạm Tùng Nguyên 22-Dec-08 60169986 Khối 3 Sao Việt 7

7110 Phạm Nguyễn Tam Nguyên 13-Jun-08 60170088 Khối 3 Sao Việt 7

7111 Bùi Đỗ Hạnh Nguyên 17-Sep-08 60170094 Khối 3 Sao Việt 7

7112 Nguyễn Khánh Nguyên 8-Dec-07 60170140 Khối 4 Sao Việt 7

7113 Lý Khải Nguyên 7-Jul-07 60170154 Khối 4 Sao Việt 7

7114 Nguyễn Hà Bảo Nguyên 8-Nov-07 60170178 Khối 4 Sao Việt 7

7115 Trương Hoàng ThảoNguyên 3-Aug-07 60170264 Khối 4 Sao Việt 7

7116 Lê Công Vĩnh Nguyên 8-Nov-07 60170250 Khối 4 Sao Việt 7

7117 Bùi Thảo Nguyên 17-Sep-07 60190438 Khối 3 Sao Việt 7

7118 Đỗ Nguyên 6-Jun-06 60169362 Khối 5 Sao Việt 7

7119 Nguyễn Hoàng ThảoNguyên 3-Jun-06 60190481 Khối 4 Sao Việt 7

7120 Võ Trung Nguyên 7-Mar-08 60169540 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

7121 Nguyễn Nam Nguyên 18-Aug-06 60190600 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

7122 Cao Đình Nguyên 7-Jul-08 60171591 Khối 3 Rach Ông 8

7123 Phùng Khôi Nguyên 18-Dec-09 60163739 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

7124 Lê Thảo Nguyên 18-Oct-06 60163916 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

7125 Nguyễn Tường Nguyên 17-May-06 60164520 Khối 5 Phước Bình 9

7126 Hoàng Đào Đình Nguyên 3-Apr-08 60163043 Khối 3 Trường Thạnh 9

7127 Lý Nguyễn Trúc Nguyên 2-Jul-07 60190942 Khối 4 Trương Văn Thành 9

7128 Nguyễn Phạm Khôi Nguyên 16-Apr-07 60163122 Khối 4 Trương Văn Thành 9

7129 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 15-Apr-06 60163145 Khối 5 Trương Văn Thành 9

7130 Trần Tất Nguyên 7-Mar-07 60187877 Khối 4 Dương Minh Châu 10

7131 Phan Lê Hoàn Nguyên 7-May-06 60190277 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

7132 Lê Đình Nguyên 12-Apr-08 60188307 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

7133 Doãn Bá Khánh Nguyên 12-Feb-07 60190279 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

7134 Nguyễn Trần Gia Nguyên 2-Sep-07 60188728 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

7135 Đào Hữu Nguyên 1-Jan-08 60189023 Khối 3 Việt Úc 10

Page 224: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7136 Lê Nguyễn Mai Nguyên 14-Dec-07 60188916 Khối 4 Việt Úc 10

7137 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 11-Dec-07 60190337 Khối 4 Việt Úc 10

7138 Phạm Đình Khôi Nguyên 11-Dec-07 60188942 Khối 4 Việt Úc 10

7139 Từ Thảo Nguyên 15-May-07 60188943 Khối 4 Việt Úc 10

7140 Nguyễn Việt PhươngNguyên 12-Mar-06 60189069 Khối 5 Việt Úc 10

7141 Trần Khôi Nguyên 12-Jun-09 60180491 Khối 2 Vo Trường Toản 10

7142 Mai Phúc Nguyên 27-May-07 60180605 Khối 4 Vo Trường Toản 10

7143 Diệp Thảo Nguyên 26-Dec-08 60168291 Khối 3 Phùng Hưng 11

7144 Hồ Thư Nguyên 9-Sep-06 60168421 Khối 5 Phùng Hưng 11

7145 Nguyễn Lâm Minh Nguyên 12-Aug-06 60190109 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

7146 Bùi Hoàng Nguyên 11-Jun-07 60175334 Khối 4 Trương Định 12

7147 Nguyễn Hoàng Lê Nguyên 1-Jan-08 60166828 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

7148 Nguyễn Huỳnh ThảoNguyên 7-Aug-07 60189916 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

7149 Nguyễn Trần Thanh Nguyên 8-Jan-07 60166810 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

7150 Nguyễn Huỳnh Hải Nguyên 7-Aug-07 60189915 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

7151 Nguyễn Khôi Nguyên 18-Sep-06 60189929 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

7152 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 26-Feb-08 60177789 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

7153 Đinh Phúc Nguyên 29-Apr-08 60177371 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7154 Trần Cao Phúc Nguyên 6-Oct-08 60177391 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7155 Trần Thiện Nguyên 29-Apr-07 60177469 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7156 Nguyễn Hà Nguyên 9-Sep-07 60191208 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7157 Bùi Khải Nguyên 28-Sep-07 60189742 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

7158 Phạm Thảo Nguyên 13-May-06 60189756 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

7159 Vu Ngọc Nguyên 21-Apr-08 60176742 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7160 Nguyễn Hoàng Nguyên 5-Apr-07 60176822 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7161 Trần Nhật Nguyên 8-Jul-07 60189777 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

7162 Phạm Khôi Nguyên 31-Jul-08 60177723 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

7163 Cao Lê Hoàng Nguyên 7-Oct-06 60170890 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7164 Nguyễn Lê Nguyên 21-Feb-06 60170901 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7165 Dương Trọng Nguyên 19-Feb-09 60174700 Khối 2 Lê Thị Pha Củ Chi

7166 Lê Minh Nguyên 30-Jul-06 60174864 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

7167 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 3-Dec-06 60175123 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

Page 225: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7168 Lâm Khôi Nguyên 9-Jul-08 60178815 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

7169 Đoàn Thị Phúc Nguyên 9-Jul-06 60178793 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

7170 Lê Trần Anh Nguyên 19-Apr-06 60193688 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

7171 Nguyễn Hùng Nguyên 22-May-08 60179874 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

7172 Nguyễn Vo Bảo Nguyên 22-May-06 60179845 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

7173 Thân Khánh Nguyên 10-Nov-09 60178929 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

7174 Nguyễn Phúc Nguyên 6-May-07 60179123 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7175 Trần Đức Nguyên 13-Aug-07 60180368 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

7176 Vu Đinh Nguyên 17-May-06 60180387 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

7177 Nguyễn Lê Minh Nguyên 13-Jan-09 60178682 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

7178 Hồ Sĩ Nguyên 29-Oct-07 60178695 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

7179 Phan Nữ Khôi Nguyên 2-Nov-06 60172784 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

7180 Hoàng Thị Thảo Nguyên 5-Sep-07 60173239 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

7181 Trương Thái Nguyên 22-Feb-07 60173409 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

7182 Phan Ngọc Minh Nguyên 8-Mar-06 60173525 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

7183 Đặng Phúc Nguyên 7-Jan-06 60173808 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

7184 Diệp Khiết Nguyên 31-Aug-06 61091400 Khối 5 Tây Bắc Lân- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

7185 Huỳnh Trần Phúc Nguyên 10-Oct-07 60173874 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7186 Trần Uyên Nguyên 4-Oct-08 60178212 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7187 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 4-Jul-07 60179404 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7188 Huỳnh Trần Xuân Nguyên 13-Aug-06 60179477 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7189 Nguyễn Trần Nguyên 3-Sep-06 60178507 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7190 Nguyễn Phan Trí Nguyên 10-Feb-08 60178635 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7191 Nguyễn Kim Nguyên 31-Aug-07 60189621 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7192 Phan Hoàng Nguyên 14-Sep-08 60180968 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7193 Bùi Trần Thảo Nguyên 26-Jun-09 60180930 Khối 2 Bành Văn Trân- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

7194 Lê Ngọc Phúc Nguyên 31-Oct-07 60181463 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7195 Võ Minh Nguyên 6-Sep-06 60181578 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7196 Nguyễn Ngọc Phúc Nguyên 8-Dec-07 60181663 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7197 Lê Đặng Cát Nguyên 20-May-07 60190127 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7198 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 9-Oct-06 60190139 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7199 Phạm Trương Thảo Nguyên 3-May-06 60181744 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 226: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7200 Phạm Đình Nguyên 12-Oct-06 60182054 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7201 Nguyễn Hạ Nguyên 27-Jan-06 60182391 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

7202 Lý Võ Khôi Nguyên 26-Apr-08 60183079 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

7203 Nguyễn Hữu Nguyên 2-Jul-06 60183286 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

7204 Phạm Anh Nguyên 15-Jan-07 60183525 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7205 Nguyễn Đình Nguyên 12-May-07 60184061 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

7206 Tôn Thất Khoa Nguyên 23-Aug-08 60184395 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

7207 Vu Nguyên 27-Sep-08 60172160 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

7208 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15-May-06 60172232 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

7209 Lưu Đình Khôi Nguyên 9-Feb-06 60172353 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

7210 Trần Hà Khôi Nguyên 3-Feb-06 60175993 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

7211 Lê Hạnh Nguyên 6-Aug-09 60161186 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

7212 Trương Quốc Nguyên 18-Feb-07 60161291 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

7213 Lê Hoàng Khải Nguyên 4-Nov-08 60161504 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

7214 Huỳnh Đình Nguyên 27-Jan-07 60189355 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

7215 Trần Thảo Nguyên 30-Oct-07 60161739 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

7216 Trần Ngọc Khôi Nguyên 14-Feb-08 60161938 Khối 3 Lương Thế Vinh Thủ Đức

7217 Bùi Khôi Nguyên 10-Nov-07 60163313 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

7218 Hồ Ngọc Bảo Nguyên 3-Jul-08 60163333 Khối 3 Từ Đức- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

7219 Phan Hà Nhị Nguyễn 2-Apr-08 60173371 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

7220 Nguyễn Thành Nguyễn 7-Jan-09 60186809 Khối 2 Chính Nghĩa 5

7221 Lương Nguyễn 10-Oct-07 60166490 Khối 4 Phú Lâm 6

7222 Hoàng Lê Anh Nguyễn 1-Aug-07 60190018 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

7223 Nguyễn Trí Nguyễn 19-Jan-06 60182230 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7224 Hoàng Như Nguyễn 27-Oct-08 60162225 Khối 3 Nguyễn Văn Nở - Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

7225 Tran Minh Nguyet 24-Jan-06 0046 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

7226 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt 6-Oct-07 60190500 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

7227 Trần Minh Nguyệt 9-Oct-06 60173723 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

7228 Trần Minh Nguyệt 24-Jan-06 60173977 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7229 Trần Ngọc Minh Nguyệt 10-Jul-06 60189993 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

7230 Nguyễn Ngọc PhongNha 19-Dec-08 60177104 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

7231 Do Dinh Thanh Nha 16-Mar-06 0093 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

Page 227: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7232 Nguyen Tran PhuongNha 20-May-08 0666 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

7233 Hong Truong Nha 9-Feb-07 0709 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7234 Pham Le Uyen Nha 30-Dec-10 0017 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

7235 Luu Thanh Nha 16-Jun-08 0007 Th Hồ Văn Huê

7236 Dinh Phuong Nha 1-Oct-09 0092 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7237 Đinh Phương Nhã 1-Oct-09 60185052 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7238 Huỳnh Phương Nhã 24-May-08 60186125 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

7239 Lê Thanh Nhã 20-Sep-06 60189430 Khối 5 An Khánh 2

7240 Huỳnh Ngọc Thanh Nhã 15-Feb-07 60190745 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

7241 Ngô Trúc Nhã 29-Apr-06 60187154 Khối 5 Minh Đạo 5

7242 Nguyễn Trần Thanh Nhã 24-Dec-08 60169759 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

7243 Vu Ngọc Thanh Nhã 20-Nov-08 60163815 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

7244 Đỗ Đình Thanh Nhã 16-Mar-07 60163854 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

7245 Hồng Trường Nhã 9-Feb-07 60190326 Khối 4 Việt Úc 10

7246 Nguyễn Vương TịnhNhã 19-Mar-07 60190334 Khối 4 Việt Úc 10

7247 Hoàng Thanh Nhã 15-Apr-07 60189774 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

7248 Phạm Cổ Thy Nhã 28-Feb-07 60170847 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

7249 Trần Thị Thanh Nhã 2-Jun-07 60174813 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

7250 Phạm Thân Phi Nhã 28-Jan-09 60179140 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7251 Nguyễn Thanh Nhã 18-Apr-07 60180347 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

7252 Từ Vo Thanh Nhã 6-Aug-06 60180382 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

7253 Lê Đoàn Thanh Nhã 23-Mar-06 60172097 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

7254 Châu Thanh Nhã 25-Oct-06 60161773 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

7255 Pham Huynh Phuc Nhan 20-Apr-07 0050 5 Th Chính Nghĩa - Quận 5

7256 Vo Thien Tri Nhan 8-Oct-05 0128 5 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

7257 Nguyen Chi Nhan 25-Nov-07 0223 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

7258 Nguyen Phuc Nhan 19-Aug-07 0011 5 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

7259 Ngo Thanh Nhan 12-Jul-07 0182 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

7260 Nguyen Tran Trong Nhan 22-Feb-07 0251 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

7261 Tran Thien Nhan 18-Jun-08 0643 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

7262 Nguyen Thien Nhan 8-Jul-08 0020 4 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

7263 Nguyen Thanh Nhan 21-Dec-08 0087 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

Page 228: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7264 Dinh Thien Nhan 30-Mar-07 0252 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7265 Nguyen Trong Nhan 16/May/2006 2316051726 Wellspring

7266 Nguyen Duc Nhan 1-Jan-09 0035 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

7267 Phan Chung Nhan 9-Dec-08 0066 4

7268 Le Dinh Nhan 6-Dec-09 0178 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

7269 Nguyễn Ngọc ThanhNhàn 10-Nov-08 60170367 Khối 3 Kim Đồng 7

7270 Đoàn Mỹ Nhàn 30-Jul-07 60163055 Khối 4 Trường Thạnh 9

7271 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10-Jul-06 60168108 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

7272 Đỗ Trung Nhân 24-Mar-07 60191064 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

7273 Đỗ Ngọc Trọng Nhân 7-Nov-08 60184732 Khối 3 Đuốc Sống 1

7274 Nguyễn Phúc Nhân 19-Aug-07 60190802 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

7275 Lê Trong Nhân 29-Apr-06 60190870 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7276 Huỳnh Trí Nhân 24-Oct-06 60185350 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7277 Đào Nguyễn Hiếu Nhân 3-Feb-08 60162467 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

7278 Nguyễn Trí Nhân 12-Nov-08 60162652 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

7279 Lê Trọng Nhân 3-Feb-06 60190712 Khối 5 Kỳ Đồng 3

7280 Phan Thành Nhân 23-Dec-09 60160762 Khối 2 Trương Quyền 3

7281 Nguyễn Thành Nhân 15-Jul-06 60191200 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4

7282 Nguyễn Thanh Nhân 8-Dec-07 60187223 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

7283 Nguyễn Thiện Nhân 19-Sep-06 60186723 Khối 5 Bàu Sen 5

7284 Phạm Huỳnh Phúc Nhân 27-Feb-07 60190997 Khối 4 Chính Nghĩa 5

7285 Hồ Hữu Duy Nhân 31-Oct-06 60187574 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

7286 Đào Thành Nhân 5-Jul-06 60166066 Khối 5 Lê Văn Tám 6

7287 Tạ Thành Nhân 6-Feb-09 60166330 Khối 2 Phù Đổng 6

7288 Trần Hoàng Nhân 10-Jan-08 60166388 Khối 3 Phù Đổng 6

7289 Trần Trí Nhân 14-Oct-06 60170459 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

7290 Lê Hoàng Nhân 26-Apr-06 60170658 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

7291 Mã Trọng Nhân 12-Apr-07 60169557 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

7292 Nguyễn Lê Đức Nhân 28-Feb-06 60163945 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng- Thí Sinh Tự Do 9

7293 Nguyễn Chí Nhân 9-Sep-06 60164119 Khối 5 Hiệp Phú 9

7294 Huỳnh Lê Thiện Nhân 28-May-06 60190938 Khối 5 Phước Bình 9

7295 Trần Thành Nhân 10-Jul-08 60164573 Khối 3 Vo Văn Hát 9

Page 229: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7296 Nguyễn Thiện Nhân 14-Apr-06 60190271 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

7297 Võ Minh Nhân 23-Mar-06 60190388 Khối 5 Việt Úc 10

7298 Trịnh Hiếu Nhân 30-Jun-07 60174515 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

7299 Bùi Võ Quang Nhân 24-Jun-06 60174664 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

7300 Vo Nguyễn Nghĩa Nhân 22-Feb-06 60167710 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7301 Vo Thiện Trí Nhân 7-Nov-07 60189942 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

7302 Đỗ Đức Nhân 18-Aug-07 60189936 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

7303 Phùng Lê Thành Nhân 24-Jan-07 60189656 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

7304 Trần Hoàng Nhân 10-Oct-06 60189725 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7305 Võ Thành Nhân 30-Jan-08 60176777 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7306 Nguyễn Trọng Nhân 28-May-08 60176762 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7307 Nguyễn Huỳnh PhúcNhân 11-Jul-07 60176823 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7308 Hồ Nguyễn Trung Nhân 31-Oct-06 60170893 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7309 Vu Tường Gia Nhân 25-Dec-08 60174755 Khối 3 Tân Thành Củ Chi

7310 Phạm Trọng Nhân 17-Feb-06 60173570 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

7311 Bùi Lê Nhân 2-Jul-08 60174876 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

7312 Nguyễn Thiện Nhân 21-Aug-06 60190114 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

7313 Nguyễn Kế Nhân 27-Nov-06 60179708 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

7314 Lê Hoan Nhân 7-Mar-07 60178796 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

7315 Ngô Trọng Nhân 26-Jul-07 60180050 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7316 Nguyễn Chí Nhân 25-Nov-07 60179131 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7317 Hoàng Ích Nhân 25-Aug-09 60178696 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

7318 Ngô Thanh Nhân 7-Dec-07 60172869 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

7319 Nguyễn Đặng ThànhNhân 29-Mar-08 60173903 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7320 Đinh Thảo Nhân 2-Jun-07 60191248 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí Sinh Tự Do Nhà Bè

7321 Trần Lê Phước Nhân 27-Nov-08 60189221 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7322 Nguyễn Hữu Nhân 24-Mar-07 60189559 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7323 Lê Công Thành Nhân 8-Jul-06 60178498 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7324 Vu Đức Thiện Nhân 12-Jan-06 60181042 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7325 Nguyễn Ninh Trí Nhân 5-Aug-07 60180692 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

7326 Nguyễn Ngọc Hạnh Nhân 20-Mar-06 60181757 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7327 Lê Trần Hữu Nhân 16-Jan-09 60182085 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 230: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7328 Nguyễn Thiện Nhân 18-Sep-06 60190185 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7329 Trương Trí Nhân 27-Feb-07 60182812 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

7330 Nguyễn Thành Nhân 10-Nov-06 60182835 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

7331 Đặng Nguyễn Bửu Nhân 31-May-07 60183472 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7332 Vu Trọng Nhân 5-Dec-08 60184252 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7333 Lê Trí Nhân 9-Jun-07 60172292 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

7334 Nguyễn Đức Nhân 1-Jan-09 60175519 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

7335 Nguyễn Trần Trí Nhân 16-May-07 60189359 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

7336 Phan Dinh Minh Nhat 8-Aug-07 0078 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

7337 Nguyen Le Minh Nhat 8-Dec-08 0309 4 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

7338 Nguyen Minh Nhat 25-Jan-06 0033 5 Th Bình Mỹ - Huyện Củ Chi

7339 Duong Quang Nhat 30-Jan-08 0017 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7340 Le Minh Nhat 25-Apr-07 0554 5 Th Trương Định - Quận 10

7341 Lam Quang Nhat 12-Apr-07 0555 5 Th Trương Định - Quận 10

7342 Tran Minh Nhat 8-Nov-08 0024 4 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

7343 Tran Le Minh Nhat 9-Feb-07 0018 QT VIỆT ÚC Q1 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7344 Ta Minh Nhat 8-Nov-08 0003 4 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

7345 Tran Quang Nhat 14/Feb/2008 23160518034 4.1 Wellspring

7346 Luc Minh Nhat 10-Nov-09 0085 3 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

7347 Phan Xuan Nhat 21-Sep-08 0064 4

7348 Tran Quang Nhat 5-Feb-09 0115 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

7349 Lê Thống Nhất 18-Apr-07 60170871 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

7350 Nguyễn Đình Minh Nhật 10-May-08 60184748 Khối 3 Đuốc Sống 1

7351 Lê Nguyên Minh Nhật 18-Feb-07 60190822 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

7352 Nguyễn Vo Minh Nhật 6-Nov-08 60185850 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

7353 Lương Minh Nhật 13-Jan-07 60191214 Khối 4 Việt Úc 1

7354 Trần Lê Minh Nhật 9-Feb-07 60191209 Khối 4 Việt Úc 1

7355 Phạm Ngô Minh Nhật 2-May-08 60160235 Khối 3 Mê Linh 3

7356 Lê Minh Nhật 14-May-06 60190767 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

7357 Nguyễn Hồng Nhật 20-Apr-06 60166616 Khối 5 Vo Văn Tần 6

7358 Nguyễn Quang Nhật 27-May-06 60168914 Khối 5 Lê Văn Tám 7

7359 Nguyễn Quang Nhật 11-Feb-08 60169920 Khối 3 Sao Việt 7

Page 231: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7360 Trần Minh Nhật 24-Jul-08 60169948 Khối 3 Sao Việt 7

7361 Mai Tống Minh Nhật 19-Jul-08 60169960 Khối 3 Sao Việt 7

7362 Nguyễn Hoàng Nhật 19-Nov-06 60106410 Khối 4 Sao Việt 7

7363 Lê Minh Nhật 6-Mar-08 60163958 Khối 3 Hiệp Phú 9

7364 Bùi Hoàng Minh Nhật 22-Mar-08 60188287 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

7365 Nguyễn Bá Minh Nhật 11-Oct-06 60188376 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

7366 Vương Quang Nhật 14-Jul-07 60188734 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

7367 Nguyễn Hoàng NamNhật 19-Oct-06 60190317 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

7368 Đỗ Minh Nhật 21-Apr-09 60188970 Khối 2 Việt Úc 10

7369 Nguyễn Vo Minh Nhật 16-Jun-06 60180614 Khối 5 Vo Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

7370 Nguyễn Minh Nhật 2-Nov-06 60168190 Khối 5 Lạc Long Quân 11

7371 Huỳnh Minh Nhật 16-May-06 60189131 Khối 5 Phùng Hưng 11

7372 Hà Minh Nhật 2-Mar-06 60189928 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

7373 Phan Trung Tiến Nhật 17-Nov-07 60176945 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

7374 Bùi Minh Nhật 6-Apr-07 60177837 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

7375 Lê Minh Nhật 19-Jun-08 60177385 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7376 Phạm Nguyễn Minh Nhật 3-Oct-09 60189699 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

7377 Trần Quang Nhật 14-Feb-08 60177729 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

7378 Dương Quang Nhật 30-Jan-08 60178745 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

7379 Huỳnh Anh Nhật 4-Mar-07 60173093 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

7380 Nguyễn Viết Nhật 18-Mar-06 60173939 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7381 Lê Kim Minh Nhật 1-Nov-07 60179507 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7382 Nguyễn Minh Nhật 22-Aug-06 60182034 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7383 Đỗ Khắc Minh Nhật 18-Nov-08 60183457 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7384 Nguyễn Minh Nhật 22-Feb-07 60183519 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7385 Trần Minh Nhật 12-Nov-07 60190230 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7386 Bùi Quốc Minh Nhật 5-Oct-06 60172375 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

7387 Phạm Quang Nhật 8-Aug-07 60163254 Khối 4 Thái Văn Lung Thủ Đức

7388 Nguyễn Quỳnh Nhi 28-Jun-07 60180736 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

7389 Vo Hoàng Tuyết Nhi 24-Feb-07 60184569 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

7390 Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi 11-Aug-07 60190703 Khối 4 Đuốc Sống 1

7391 Võ Trúc Nhi 12-Jun-06 60184935 Khối 5 Đuốc Sống 1

Page 232: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7392 Lê Uyên Nhi 8-Jun-07 60186396 Khối 4 Hòa Bình 1

7393 Cao Hà Yến Nhi 27-Oct-06 60186457 Khối 5 Hòa Bình 1

7394 Nguyễn Lê Gia Nhi 17-Jan-08 60185438 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

7395 Đặng Thái Hương Nhi 19-May-08 60185454 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

7396 Nguyễn Lâm Tuyết Nhi 27-Jan-07 60185709 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

7397 Ninh Quế Nhi 5-Dec-06 60185884 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

7398 PhạM Uyên Nhi 2-Aug-07 60185951 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

7399 Vo Thị Phương Nhi 11-Oct-07 60185966 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

7400 Lương Ngọc PhươngNhi 16-Mar-07 60186214 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

7401 Phan Bảo Nhi 2-Mar-07 60191165 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

7402 Lữ Tuyết Nhi 3-Oct-06 60186265 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7403 Võ Minh Nhi 7-Jul-06 60191192 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7404 Lê Ngọc Uyên Nhi 16-Jun-07 60191212 Khối 4 Việt Úc 1

7405 Phạm Đức Thảo Nhi 4-Jun-06 60189445 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

7406 Hoàng Yến Nhi 15-Oct-08 60162663 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

7407 Lê Huỳnh Nhi 9-Feb-06 60189459 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

7408 Huỳnh Hoàng Bảo Nhi 28-Apr-07 60160059 Khối 4 Kỳ Đồng 3

7409 Nguyễn Ngọc PhươngNhi 2-May-08 60164827 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

7410 Lê Bảo Nhi 20-Aug-06 60190766 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

7411 Bùi Hoàng Nhi 17-Nov-07 60160580 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

7412 Trần Phúc An Nhi 10-Mar-07 60190777 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

7413 Phạm Quỳnh Nhi 15-Nov-08 60160883 Khối 3 Trương Quyền 3

7414 Đào Nguyễn Mẫn Nhi 9-Feb-06 60161143 Khối 5 Trương Quyền 3

7415 Đinh Ngọc Uyên Nhi 18-Jan-07 60190958 Khối 4 Đoàn Thị Điểm 4

7416 Đỗ Yến Nhi 5-Nov-07 60171216 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4

7417 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 1-Feb-08 60171345 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

7418 Chu Thị Yến Nhi 29-Mar-06 60171393 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

7419 Lâm Uyển Nhi 23-Nov-08 60186595 Khối 3 Bàu Sen 5

7420 Sơn Đỗ Thanh Nhi 1-Aug-06 60186705 Khối 5 Bàu Sen 5

7421 Nguyễn Trần Thiên Nhi 26-Jan-06 60190976 Khối 5 Bàu Sen 5

7422 Chiêm Thanh Nhi 14-Jul-06 60186926 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

7423 Trình Nhi 25-Mar-08 60187098 Khối 3 Minh Đạo 5

Page 233: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7424 Vo Lê Tuyết Nhi 25-Sep-07 60187562 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7425 Trần Mẫn Nhi 10-May-07 60187560 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7426 Lê Ngọc Thanh Nhi 22-Sep-06 60187578 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

7427 Vo Hoàng Tuyết Nhi 11-Aug-06 60191054 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

7428 Lâm Hồng Phương Nhi 24-Jul-06 60166041 Khối 5 Chi Lăng 6

7429 Hà Thể Nhi 27-Sep-07 60166078 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

7430 Hà Phương Nhi 1-Jan-07 60166423 Khối 4 Phù Đổng 6

7431 Từ Phước Mẫn Nhi 22-Apr-07 60166611 Khối 4 Vo Văn Tần 6

7432 Nguyễn Quang Bảo Nhi 21-Oct-08 60170473 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

7433 Trần Tuệ Nhi 3-Sep-09 60169178 Khối 2 Sao Việt 7

7434 Hoàng Ý Nhi 6-Jan-08 60170004 Khối 3 Sao Việt 7

7435 Cao Hoàng Xuân Nhi 15-Jan-07 60170119 Khối 4 Sao Việt 7

7436 Trần Phương Nhi 6-Sep-07 60190435 Khối 3 Sao Việt 7

7437 Đặng Nguyễn Đông Nhi 8-Apr-07 60190439 Khối 3 Sao Việt 7

7438 Lê Quyên Nhi 6-Nov-06 60190452 Khối 4 Sao Việt 7

7439 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi 27-Aug-06 60190464 Khối 4 Sao Việt 7

7440 Dương Nữ Uyên Nhi 25-Aug-06 60169402 Khối 5 Sao Việt 7

7441 Lê Khánh Nhi 16-Jun-08 60169514 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

7442 Nguyễn Ngọc Song Nhi 27-Apr-06 60190601 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

7443 Nguyễn Bảo Nhi 19-Feb-07 60171433 Khối 4 Âu Dương Lân 8

7444 Huỳnh Thị Yến Nhi 5-Aug-06 60171548 Khối 5 Bông Sao 8

7445 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 28-Mar-07 60162902 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

7446 Nguyễn Trần Thảo Nhi 21-Dec-07 60162904 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

7447 Nguyễn Phạm Yến Nhi 13-May-08 60163776 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

7448 Phạm Nguyễn Yến Nhi 6-Apr-08 60163812 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

7449 Nguyễn Phương YếnNhi 24-Dec-07 60190911 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

7450 Huỳnh Ngọc Nhi 6-Mar-06 60164114 Khối 5 Hiệp Phú 9

7451 Nguyễn Đặng Yến Nhi 15-Jul-07 60162937 Khối 4 Lê Văn Việt 9

7452 Dương Nguyễn LinhNhi 16-Jan-08 60164337 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

7453 Vo Thị Ái Nhi 2-Jul-06 60163143 Khối 5 Trương Văn Thành 9

7454 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10-May-07 60190260 Khối 4 Dương Minh Châu 10

7455 Dương Uyên Nhi 18-Nov-07 60190259 Khối 4 Dương Minh Châu 10

Page 234: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7456 Trần Đặng Thảo Nhi 10-Sep-06 60188198 Khối 5 Nhật Tảo 10

7457 Lâm Quân Nhi 24-Jun-06 60188536 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

7458 Trần Như Trà Nhi 17-Mar-09 60188667 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

7459 Trương Yến Nhi 15-Mar-06 60190311 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

7460 Nguyễn Song Thảo Nhi 23-Jan-09 60188911 Khối 2 Việt Úc 10

7461 Nguyễn La Hải Nhi 6-Oct-08 60189039 Khối 3 Việt Úc 10

7462 Lê Thảo Nhi 17-May-08 60189045 Khối 3 Việt Úc 10

7463 Nguyễn Trần Bảo Nhi 12-Feb-08 60189054 Khối 3 Việt Úc 10

7464 Bùi Hoàng Yến Nhi 18-Jan-07 60190364 Khối 4 Việt Úc 10

7465 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 28-Dec-06 60190386 Khối 5 Việt Úc 10

7466 Trần Mẫn Nhi 8-Sep-06 60189121 Khối 5 Việt Úc 10

7467 Trần Thụy Gia Nhi 31-Dec-09 60180478 Khối 2 Vo Trường Toản 10

7468 Đặng Mẫn Nhi 19-Jan-06 60180618 Khối 5 Vo Trường Toản 10

7469 Nguyễn Vu Hoàng Nhi 12-Nov-07 60168165 Khối 4 Lạc Long Quân 11

7470 Trần Phan Nguyệt Nhi 6-Oct-06 60189146 Khối 5 Phùng Hưng 11

7471 Xồi Cẩm Yến Nhi 18-Oct-07 60168677 Khối 4 Trưng Trắc 11

7472 Nguyễn Quỳnh Nhi 23-Apr-07 60167544 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

7473 Nguyễn Hoàng ThảoNhi 22-Dec-07 60167678 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7474 Nguyễn Cao Hoàng Nhi 11-Oct-08 60166806 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

7475 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 14-Feb-08 60166829 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

7476 Lý Phó Yến Nhi 2-May-07 60166874 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

7477 Đoàn Dương Song Nhi 22-Aug-06 60189919 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

7478 Nguyễn Trần PhươngNhi 10-Jul-06 60189922 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

7479 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19-Apr-07 60168015 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

7480 Nguyễn Thị Yến Nhi 30-May-08 60166637 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

7481 Ngô Nguyễn Khánh Nhi 1-Feb-06 60167181 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

7482 Vòng Vĩnh Nhi 28-Dec-06 60168841 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7483 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29-May-07 60189939 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

7484 Lê Thị Uyển Nhi 6-Nov-07 60167362 Khối 4 Tân Tạo A Bình Tân

7485 Ngô Thái Uyên Nhi 1-Aug-08 60176059 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

7486 Trần Lê Thảo Nhi 14-Jul-07 60176118 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

7487 Ngô Bảo Nhi 21-Feb-07 60177805 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 235: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7488 Trần Nguyễn Uyên Nhi 8-Dec-07 60189631 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

7489 Trần Nguyễn Thảo Nhi 5-Jan-06 60189642 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

7490 Hà Minh Ngọc Nhi 6-Apr-07 60176325 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

7491 Trần Lê Thiên Nhi 26-Sep-07 60177528 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7492 Lê Đình Ý Nhi 19-Dec-06 60177646 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7493 Vu Ngọc Ý Nhi 22-Jan-06 60189730 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7494 Đậu Thị Phương Nhi 13-Jan-08 60176408 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

7495 Lâm Ngọc Uyên Nhi 19-Feb-06 60176653 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

7496 Lạc Kim Yến Nhi 26-Nov-07 60189509 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7497 Lê Nguyễn Uyên Nhi 1-Apr-07 60176817 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7498 Giang Ngọc Ý Nhi 22-Aug-06 60178031 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

7499 Phạm Huỳnh Yến Nhi 1-Jan-06 60170909 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7500 Nguyễn Vo Tuyết Nhi 9-May-06 60170943 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7501 Huỳnh Thị Yến Nhi 20-Apr-08 60174807 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

7502 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 29-Dec-06 60174846 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

7503 Tống Phương Nhi 22-Apr-07 60189796 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

7504 Trần Chí Nguyễn TuyếtNhi 22-Aug-07 60180189 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

7505 Nguyễn Lê Thảo Nhi 12-Dec-06 60178718 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

7506 Nguyễn Thị Yến Nhi 2-Aug-08 60172855 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

7507 Nguyễn Thị Yến Nhi 9-Apr-06 60173123 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

7508 Dương Lê Uyên Nhi 7-Jun-07 60173422 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

7509 Nguyễn Lê Phương Nhi 23-Aug-07 60173633 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

7510 Nguyễn Thị PhươngNhi 17-Nov-06 60173635 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

7511 Phạm Thị Yến Nhi 14-Nov-07 60173709 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

7512 Nguyễn Hoàng PhươngNhi 11-Feb-06 60190070 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7513 Đinh Phan Tuyết Nhi 4-May-08 60173983 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7514 Trịnh Nguyễn Thảo Nhi 30-Jan-08 60174020 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7515 Trần Lê Yến Nhi 18-Aug-08 60174015 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7516 Nguyễn Thị Yến Nhi 17-Jun-07 60174060 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7517 Phùng Yến Nhi 4-Jun-07 60174062 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7518 Đào Thục Nhi 7-Jan-07 60174035 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7519 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 15-Jul-07 60174074 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

Page 236: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7520 Dương Hoàng Yến Nhi 4-Oct-06 60174172 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7521 Lê Hoàng Băng Nhi 1-Jan-08 60171044 Khối 3 Trang Tấn Khương Nhà Be

7522 Nguyễn Thị Yến Nhi 11-Mar-07 60171063 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

7523 Hồ Ngọc Ý Nhi 16-Sep-06 60171095 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Be

7524 Phan Huỳnh Ngọc Nhi 28-Mar-06 60189538 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

7525 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 30-Aug-08 60179272 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7526 Hoàng Bảo Nhi 24-Jul-07 60189541 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7527 Nguyễn Trần Yến Nhi 28-Sep-07 60179435 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7528 Nguyễn Huỳnh Vân Nhi 26-Jun-08 60178634 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7529 Đào Nguyễn Tuyết Nhi 28-May-07 60181013 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7530 Nguyễn Ngọc An Nhi 1-Jan-07 60182008 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7531 Đào Huỳnh Yến Nhi 22-Jan-06 60182046 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7532 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 5-May-08 60182305 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

7533 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 27-Apr-08 60182541 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

7534 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 26-Oct-06 60190206 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

7535 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 25-Oct-07 60183075 Khối 4 Phạm Văn Hai Tân Bình

7536 Hồ Lâm Tuyết Nhi 19-Apr-08 60183163 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

7537 Phan Nguyệt Nhi 23-Nov-06 60183332 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

7538 Nguyễn Yến Nhi 31-Jul-06 60184087 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

7539 Lê Nguyệt Nhi 9-Jul-07 60180773 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

7540 Trần Mẫn Nhi 29-Aug-06 60171995 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

7541 Trần Lê Khải Nhi 11-Apr-08 60172043 Khối 3 Hiệp Tân Tân Phú

7542 Lê Uyên Nhi 2-Nov-08 60172152 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

7543 Hoặc Gia Nhi 17-Jun-08 60172147 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

7544 Đỗ Trương Yến Nhi 18-Apr-07 60172206 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

7545 Lôi Bảo Nhi 15-Oct-07 60172209 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

7546 Chu Hồ Ánh Nhi 2-May-06 60172225 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

7547 Đặng Nguyễn PhươngNhi 14-Aug-06 60175496 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7548 Vo Thị Tú Nhi 23-Apr-06 60175511 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7549 Trương Thảo Nhi 22-Mar-06 60189859 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7550 Nguyễn Trần Thảo Nhi 24-Jun-08 60175619 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

7551 Huỳnh Hồ Yến Nhi 16-Jul-07 60175660 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

Page 237: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7552 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 25-Jul-07 60175839 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

7553 Nguyễn Ngọc KhánhNhi 15-Jul-08 60161313 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

7554 Cao Thị Yến Nhi 7-Apr-07 60161587 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

7555 Ngô Hiền Nhi 11-Sep-07 60189398 Khối 4 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

7556 Do Yen Nhi 5-Nov-07 0011 5 Th Đoàn Thị Điểm - Quận 4

7557 Bui Dang Yen Nhi 3-Sep-07 0017 Th Lam Sơn

7558 Ly Tam Nhi 5-Apr-06 0073 4 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

7559 Nguyen Phuong YenNhi 21-Jan-06 0092 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

7560 Pham Nguyen Thao Nhi 7-Oct-04 0106 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

7561 Nguyen Hoang Yen Nhi 14-Feb-08 0143 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

7562 Le Ha Quynh Nhi 8-Nov-08 0213 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

7563 Tran Thi Yen Nhi 24-Dec-07 0300 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

7564 Nguyen Tran Uyen Nhi 7-Jul-07 0301 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

7565 Dang Thao Nhi 22-Oct-07 0349 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

7566 Vu Hoang Yen Nhi 26-Oct-07 0364 5 Th Hanh Thông - Quận Gò Vấp

7567 Ha Tran Uyen Nhi 19-Aug-06 0035 7 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

7568 Pham Vo Phuong Nhi 24-Dec-07 0040 6 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

7569 Tran Thi Yen Nhi 18-Dec-06 0053 7 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

7570 Le Uyen Nhi 12-Jan-07 0022 Việt Anh

7571 Le Thao Nhi 17-May-08 0047 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7572 Tran Ho Phuong Nhi 8-Mar-08 0018 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

7573 Dao Van Nhi 4-Apr-08 0058 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

7574 Tran Ngoc Yen Nhi 3-Mar-07 0078 5 Th Lê Anh Xuân - Quận 7

7575 Nguyen Ngoc Bao Nhi 25-Jun-07 0135 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

7576 Nguyen Do Bao Nhi 26-Jan-08 0156 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

7577 Duong Le Uyen Nhi 7-Jun-07 0246 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

7578 Pham Cao Man Nhi 28-Jul-07 0324 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

7579 Cao Yen Nhi 4-Nov-07 0438 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

7580 To Uyen Nhi 19-Dec-07 0605 5 Th Lương Định Của - Quận 3

7581 Vo Le Tuyet Nhi 25-Sep-07 0634 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

7582 Huynh Nguyen KhanhNhi 18-Aug-07 0694 5 Th Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

7583 Bui Hoang Yen Nhi 18-Jan-07 0710 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 238: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7584 Nguyen Thuy Ngoc Nhi 16-Feb-07 0031 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

7585 Le Ngoc Uyen Nhi 16-Jun-07 0019 QT VIỆT ÚC Q1 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7586 Pham Uyen Nhi 2-Aug-07 0080 PGD Q1 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

7587 Lam Nguyen Nhat Nhi 19-Jan-07 0223 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

7588 Duong Xuan Nhi 13-May-08 0298 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7589 Tran Kim Nhi 14-Oct-07 0007 Việt Anh

7590 Nguyen Lan Nhi 30/Jul/2008 23160518048 4.4 Wellspring

7591 Mai Phuong Nhi 10/Apr/2006 2316051727 Wellspring

7592 Mai Tue Nhi 25-Jul-09 0105 3 Th Tân Hương - Quận Tân Phú

7593 Vu Huynh Thao Nhi 26-Jul-10 0145 2 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

7594 Le Xuan Hoang Nhi 9-Nov-08 0079 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

7595 Duong Hoan Bao Nhi 9-Jul-10 0107 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7596 Pham Thi Tuyet Nhi 21-Feb-09 0136 3 Th Vo Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

7597 Phan Nguyen Uyen Nhi 25-Jan-10 0193 2 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

7598 Le Nguyen Uyen Nhi 26-Aug-09 0262 3 Th Triệu Thị Trinh - Quận 10

7599 Tran Thi Tuyet Nhi 14-Aug-09 0100 Th Kết Đoàn - Quận 1

7600 Tran Phung Nhi 30-Mar-10 0110 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

7601 Tran Nguyen Bao Nhi 2-Jan-10 0153 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

7602 Nguyen Ngoc Uyen Nhi 13-Mar-07 0011 Á Châu (Cn Hóc Môn)

7603 Luu An Nhien 7-Apr-07 0535 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

7604 Nguyen Thanh Nhien 2-Jan-00 0009 Việt Anh

7605 Phan Nguyen An Nhien 17-May-09 0004 Th Đuốc Sống - Quận 1

7606 Nguyen Hoang An Nhien 18-Apr-10 0065 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7607 Lê Hoàng Thảo Nhiên 21-Dec-09 60185054 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7608 Hồ Ngọc An Nhiên 27-Aug-06 60186288 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7609 Nguyễn Xuân Nhiên 1-Feb-09 60162630 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

7610 Lê Thụy Đông Nhiên 4-Jul-09 60164748 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

7611 Nguyễn An Nhiên 9-May-06 60190990 Khối 5 Bàu Sen 5

7612 Nguyễn Vu Quỳnh Nhiên 13-May-07 60166414 Khối 4 Phù Đổng 6

7613 Lê Hoàng An Nhiên 7-Nov-09 60169305 Khối 2 Sao Việt 7

7614 Vo Ngọc Thu Nhiên 25-Oct-06 60190272 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

7615 Khấu Thảo Nhiên 9-Jan-08 60189012 Khối 3 Việt Úc 10

Page 239: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7616 Lưu An Nhiên 6-Jan-07 60180604 Khối 4 Vo Trường Toản 10

7617 Nguyễn An Nhiên 12-Feb-08 60168143 Khối 3 Lạc Long Quân 11

7618 Trịnh Thuỳ Nhiên 14-Feb-07 60168394 Khối 4 Phùng Hưng 11

7619 Nguyễn Mai Hạo Nhiên 18-Feb-06 60190636 Khối 5 Trưng Trắc 11

7620 Phan Hạo Nhiên 7-Apr-07 60177466 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7621 Trần Minh Nhiên 12-Oct-08 60178014 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

7622 Mai Huỳnh Thùy Nhiên 25-Aug-08 60174961 Khối 3 Tân Thông Hội Củ Chi

7623 Phạm Nguyễn An Nhiên 7-Dec-08 60172939 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

7624 Huỳnh An Nhiên 2-Oct-06 60190696 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7625 Trương Thụy Minh Nhiên 9-Mar-07 60172558 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

7626 Nguyễn Thị Hoài Nhịn 9-Aug-06 60189802 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7627 Tiết Phú Nhơn 18-Jun-08 60168349 Khối 3 Phùng Hưng 11

7628 Phạm Nguyễn Diệp Nhu 19-Jun-07 60162836 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

7629 Nguyễn Trần PhươngNhu 3-Nov-06 60187391 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

7630 Tran To Nhu 28-Apr-06 60180199 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

7631 Dinh Ngoc Quynh Nhu 20-Sep-08 0045 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

7632 Khuu Khanh Nhu 3-Mar-04 0040 4 Th Chính Nghĩa - Quận 5

7633 Tran Boi Nhu 8-Nov-06 0066 4 Th Nguyễn Đức Cảnh - Quận 5

7634 Vo Ngoc Phuong Nhu 25-Jun-06 0094 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

7635 Truong Thi Quynh Nhu 27-Sep-05 0131 5 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

7636 Tran To Nhu 28-Apr-06 0049 7 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

7637 Truong Thi Quynh Nhu 8-Apr-08 0016 Việt Anh

7638 Vu Nha Tam Nhu 24-Jan-07 0122 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

7639 Pham Hoang Tuyet Nhu 4-Dec-07 0215 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

7640 Truong Hoang Nhu 21-Dec-07 0254 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

7641 Dang Luu Uyen Nhu 13-Nov-07 0276 5 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

7642 Nguyen Thi Van Nhu 3-Aug-07 0308 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

7643 Nguyen Ngoc Minh Nhu 7-Nov-07 0489 5 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

7644 Ngo Nguyen Quynh Nhu 4-Mar-07 0505 5 Th Bắc Hải - Quận 10

7645 Huynh Le Quynh Nhu 22-Aug-08 0509 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

7646 Lam Hanh Nhu 17-Nov-07 0602 5 Th Lương Định Của - Quận 3

7647 Le Kim Quynh Nhu 24-Dec-08 0630 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

Page 240: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7648 Nguyen Cat Nhu 22-Dec-08 0640 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

7649 Ho Ngoc Thanh Nhu 26-Nov-07 0719 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7650 Truong Le Bao Nhu 22-Jan-09 0011 3 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

7651 Nguyen Tran KhanhNhu 15-Feb-08 0014 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

7652 Nguyen Minh Nhu 28-Sep-07 0136 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

7653 Nguyen Cao Quynh Nhu 22-Feb-06 0028 Tự Do

7654 Tran Quynh Nhu 17/Dec/2007 23160518108 5.3 Wellspring

7655 Le Nguyen Khanh Nhu 17/Jul/2009 23160518003 3.1 Wellspring

7656 Ha Doan Quynh Nhu 18-Apr-10 0003 2 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

7657 Tran Thien Nhu 5-Aug-08 0051 4

7658 Nguyen Minh Yen Nhu 8-Jun-03 0009 6 Thcs Nguyễn Tri Phương - Quận 10

7659 Truong Thi Quynh Nhu 16-Dec-05 0016 Á Châu (Cn Hóc Môn)

7660 Huỳnh Ngọc Minh Như 12-Aug-08 60184493 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

7661 Bùi Trúc Như 24-Dec-08 60184759 Khối 3 Đuốc Sống 1

7662 Nguyễn Gia Như 18-Dec-08 60186344 Khối 3 Hòa Bình 1

7663 Phó Châu Quỳnh Như 28-Apr-06 60185574 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7664 Lê Hoàng Thiên Như 17-Sep-08 60186143 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

7665 Nguyễn Ngọc QuỳnhNhư 17-Jun-08 60186490 Khối 3 Việt Úc 1

7666 Nguyễn Bảo Như 15-Jun-06 60191239 Khối 5 Việt Úc 1

7667 Lương Nguyễn Hải Như 15-Nov-08 60162482 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

7668 Đào Lê Như 14-Mar-06 60189443 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

7669 Hoàng Đinh Tuyết Như 11-Jun-06 60190715 Khối 5 Kỳ Đồng 3

7670 Đôn Nguyễn Minh Như 26-Nov-07 60160129 Khối 4 Lương Định Của 3

7671 Lâm Hạnh Như 17-Nov-07 60160140 Khối 4 Lương Định Của 3

7672 Nguyễn Hoàng Bảo Như 7-Dec-07 60164927 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

7673 Nguyễn Bảo Như 18-Dec-07 60164925 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

7674 Nguyễn Phương Như 3-Aug-07 60190752 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

7675 Vo Thị Quỳnh Như 5-Oct-08 60160853 Khối 3 Trương Quyền 3

7676 Đỗ Thanh Tường Như 20-Aug-06 60187237 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

7677 Hồ Ngọc Thanh Như 26-Nov-07 60186664 Khối 4 Bàu Sen 5

7678 Tô Bội Như 17-Jul-06 60186869 Khối 5 Chính Nghĩa 5

7679 Giang Huỳnh Bảo Như 8-Jan-06 60186929 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

Page 241: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7680 Gu Gia Như 25-May-07 60187091 Khối 3 Minh Đạo 5

7681 Lê Gia Phương Như 23-Mar-08 60187478 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

7682 Trần Thị Ngọc Như 23-Jul-07 60187561 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7683 Nguyễn Ngọc PhươngNhư 1-Dec-06 60187587 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

7684 Nguyễn Lê Quỳnh Như 4-Dec-06 60166035 Khối 5 Chi Lăng 6

7685 Lê Sử Tố Như 25-Nov-08 60166366 Khối 3 Phù Đổng 6

7686 Hồ Quỳnh Như 9-Mar-07 60166487 Khối 4 Phú Lâm 6

7687 Nguyễn Phạm Minh Như 21-Oct-07 60190660 Khối 4 Vo Văn Tần 6

7688 Nguyễn Thị Quỳnh Như 6-Nov-07 60166608 Khối 4 Vo Văn Tần 6

7689 Nguyễn Lâm Hồng Như 29-Jun-05 60170451 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

7690 Từ Tường Như 7-May-08 60168969 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

7691 Trần Thanh Nguyệt Như 16-Feb-06 60190539 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

7692 Phan Túy Như 9-May-09 60169146 Khối 2 Sao Việt 7

7693 Lê Quỳnh Như 29-Jan-09 60169335 Khối 2 Sao Việt 7

7694 Lê Phạm Tâm Như 15-Jan-08 60169936 Khối 3 Sao Việt 7

7695 Phạm Ngọc Ái Như 6-Jan-08 60170066 Khối 3 Sao Việt 7

7696 Lai Bội Như 23-Feb-07 60190442 Khối 3 Sao Việt 7

7697 Yang Đông Như 28-Feb-06 60190585 Khối 5 Việt Úc 7

7698 Trịnh Quỳnh Như 21-Jul-08 60162899 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

7699 Nguyễn Trương BảoNhư 11-Jan-06 60190901 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

7700 Vo Ngọc Phương Như 15-Sep-07 60190917 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

7701 Phan Uyên Như 25-Sep-06 60164208 Khối 5 Lê Văn Việt 9

7702 Nguyễn Ngọc QuỳnhNhư 2-Sep-08 60164349 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

7703 Lê Trần Bảo Như 26-Oct-06 60187707 Khối 5 Bắc Hải 10

7704 Lâm Khải Như 2-Sep-06 60187907 Khối 5 Dương Minh Châu 10

7705 Dương Âu Quỳnh Như 24-Jun-06 60188542 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

7706 Lư Hoàng Uyên Như 21-Oct-06 60190314 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

7707 Khấu Minh Như 14-Jan-07 60190368 Khối 4 Việt Úc 10

7708 Từ Mỹ Như 26-Jun-09 60168137 Khối 2 Lạc Long Quân 11

7709 Vu Ngọc Xuân NHư 4-Mar-06 60168470 Khối 5 Quyết Thắng 11

7710 Văn Triệu Huỳnh Như 28-May-06 60168733 Khối 5 Việt Mỹ 11

7711 Phan Dương Quỳnh Như 29-Oct-06 60174668 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

Page 242: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7712 Phạm Quỳnh Như 6-Dec-08 60175325 Khối 3 Trương Định 12

7713 Tăng Bảo Như 3-Aug-08 60166837 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

7714 Nguyễn Hồ Ngọc Như 8-Jun-06 60189920 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

7715 Lê Quỳnh Như 17-Jul-06 60168824 Khối 5 Bình Thuận Bình Tân

7716 Phùng Nhã Như 24-Apr-07 60189841 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

7717 Tô Ngọc Quỳnh Như 7-Nov-07 60167207 Khối 4 Lê Công Phép Bình Tân

7718 Lê Ngọc Như 9-Oct-07 60168093 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

7719 Vo Phạm Quỳnh Như 15-Jan-08 60176069 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

7720 Nguyễn Quỳnh Như 4-Oct-06 60189632 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

7721 Nguyễn Hoàng KhangNhư 24-Jan-07 60189655 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

7722 Vo Mỹ Như 9-Apr-09 60177232 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7723 Phan Thuỵ Quỳnh Như 13-Jun-08 60177346 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7724 Nguyễn Huỳnh PhươngNhư 27-Sep-08 60176405 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

7725 Bùi Trần Quỳnh Như 16-Mar-06 60193505 Khối 5 Tầm Vu Bình Thạnh

7726 Nguyễn Ngọc Quế Như 14-Apr-06 60189754 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

7727 Phan Trần Quỳnh Như 15-Nov-06 60176870 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7728 Nguyễn Quỳnh Như 24-Apr-06 60174850 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

7729 Lê Phạm Quỳnh Như 2-Jul-08 60174960 Khối 3 Tân Thông Hội Củ Chi

7730 Lê Quỳnh Như 7-Jun-07 60180068 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7731 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21-Nov-05 60180243 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

7732 Lê Quỳnh Khánh Như 20-Jul-06 60179663 Khối 5 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

7733 Nguyễn Việt Hà Như 12-May-07 60179133 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7734 Đoàn Vo Tâm Như 14-Jan-07 60173230 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

7735 Lê Tố Như 26-Mar-08 60173337 Khối 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

7736 Phạm Quỳnh Như 28-Nov-06 60173603 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

7737 Trương Hoàng Như 21-Dec-07 60173476 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

7738 Nguyễn Huỳnh Như 30-Jun-06 60173438 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

7739 Lê Kiều Như 16-May-08 60173666 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

7740 Vu Nhã Tâm Như 24-Jan-07 60173737 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

7741 Trần Nguyễn Thảo Như 23-Jan-07 60190060 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

7742 Vu Khánh Như 15-Feb-06 60173805 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

7743 Trương Huỳnh KhánhNhư 24-Aug-07 60173851 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

Page 243: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7744 Phan Nguyễn Tâm Như 2-Jul-09 60173949 Khối 2 Thới Tam Hóc Môn

7745 Hoàng Ngọc Tuyết Như 30-Sep-07 60173870 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7746 Lâm Bảo Như 2-Aug-06 60190067 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7747 Nguyễn Ngọc HuỳnhNhư 3-Jul-06 60173922 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7748 Nguyễn Huỳnh Như 30-Jun-06 60173912 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7749 Lê Nguyễn Quỳnh Như 8-Aug-08 60173992 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7750 Nguyễn Ngô Gia Như 30-Apr-07 60173999 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7751 Lê Thị Huỳnh Như 11-Jul-07 60171058 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

7752 Trịnh Quỳnh Như 13-Dec-07 60178280 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7753 Vo Ngọc Minh Như 8-May-06 60178304 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7754 Ngô Thảo Như 21-Apr-08 60178362 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7755 Mai Minh Như 10-Feb-08 60180962 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7756 Nguyễn Quỳnh Như 28-Oct-08 60181316 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7757 Nguyễn Ngọc QuỳnhNhư 23-Sep-07 60181427 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7758 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13-Feb-06 60181736 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7759 Nguyễn Phan QuỳnhNhư 20-Aug-08 60181883 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7760 Huỳnh Lê Khánh Như 11-Oct-07 60181999 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7761 Bành Bảo Khánh Như 16-Jun-06 60182221 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7762 Vo Ngọc Thanh Như 22-Feb-08 60183084 Khối 3 Phú Thọ Hòa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

7763 Phan Quỳnh Như 9-Sep-06 60183307 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

7764 Phạm Quỳnh Như 31-May-06 60183306 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

7765 Lương Vo Tuyết Như 11-Nov-07 60183480 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7766 Nguyễn Phạm Ngọc Như 25-Sep-06 60183817 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

7767 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31-Oct-09 60183976 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

7768 Nguyễn Bảo Như 27-Feb-07 60184279 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7769 Thượng Nguyễn QuỳnhNhư 9-Oct-07 60171965 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

7770 Trần Bảo Như 19-May-06 60172005 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

7771 Đào Nguyễn Thảo Như 14-Dec-06 60172173 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

7772 Phan Nguyễn KhánhNhư 28-Aug-08 60172283 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

7773 Lê Kim Quỳnh Như 5-Apr-06 60189855 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

7774 Nguyễn Xuân Như 18-Feb-06 60189964 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

7775 Mã Thoại Như 2-May-06 60172619 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 244: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7776 Nguyễn Ngọc Bảo Như 4-Mar-06 60172637 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

7777 Nguyễn Ngọc QuỳnhNhư 25-Dec-06 60175482 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7778 Nguyễn Ngọc QuỳnhNhư 24-Jun-08 60161649 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

7779 Nguyễn Ngọc Thảo Như 2-Jan-07 60161765 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

7780 Nguyễn Lộc Quỳnh Như 27-Jun-07 60162005 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

7781 Thăng Mỹ Nhung 29-Oct-06 60160189 Khối 5 Lương Định Của 3

7782 Hoàng Hồng Nhung 30-Mar-08 60169817 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

7783 Trần Nguyễn Hồng Nhung 13-Mar-06 60190903 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

7784 Vo Hồng Phương Nhung 15-May-07 60166815 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

7785 Nguyễn Phạm Hồng Nhung 21-May-08 60167108 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

7786 Nguyễn Ngọc NguyênNhung 26-Jun-07 60177465 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7787 Nguyễn Trương HoàngNhung 20-Apr-06 60176434 Khối 5 Tầm Vu Bình Thạnh

7788 Phạm Phi Nhung 15-Oct-06 60179139 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7789 Đinh Hồng Nhung 24-Sep-08 60180392 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

7790 Lê Hoàng Yến Nhung 14-Apr-06 60181752 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7791 Mã Hồng Nhung 16-May-06 60189857 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7792 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13-Dec-06 60175790 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

7793 Hồ Thanh Nhung 10-May-06 60162150 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

7794 Nguyen Quynh Nhung 31-Jan-08 0106 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

7795 Cao Le Phuong Nhung 5-Oct-08 0157 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

7796 Le Thi Hong Nhung 11-Jul-08 0056 4

7797 Nguyen Kim Nhung 7-Mar-09 0232 3 Th Trần Nhân Tôn - Quận 10

7798 Trần Minh Nhựt 8-Jan-06 60190036 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

7799 Trần My Niki 25-Sep-08 60189000 Khối 3 Việt Úc 10

7800 Đỗ Đức Thảo Ninh 15-May-08 60185650 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

7801 Nguyễn Gia Ninh 29-Dec-07 60170177 Khối 4 Sao Việt 7

7802 Đặng Khải Ninh 2-Nov-09 60178833 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

7803 Ngô Bá Ninh 30-Jun-07 60163180 Khối 4 Tam Bình Thủ Đức

7804 Dang Khai Ninh 2-Nov-09 0264 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

7805 Truong Phu Ninh 9-Sep-09 0033 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

7806 Nguyen Khang Ninh 22-Nov-09 0123 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

7807 Huỳnh Nguyễn NgọcNương 22-Feb-07 60170865 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

Page 245: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7808 Trương Ngọc Oanh 26-Jun-08 60169812 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

7809 Phan Huỳnh PhươngOanh 27-May-07 60180245 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

7810 Tạ Thụy Kim Oanh 30-Jan-06 60173298 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

7811 Nguyễn Đào Kiều Oanh 31-May-06 60190026 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

7812 Lương Thị Kiều Oanh 3-Feb-07 60173993 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7813 Nguyễn Lê Kiều Oanh 4-Jun-06 60174349 Khối 5 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7814 Cao Nguyễn Yến Oanh 29-Sep-06 60171860 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Be

7815 Nguyễn Lê Tú Oanh 8-Sep-07 60181002 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7816 Nguyễn Hoàng Oanh 27-Apr-09 60182915 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

7817 Truơng Thị Kiều Oanh 26-Jan-06 60161590 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

7818 Vo Ngoc Hoang Oanh 28-Sep-08 0040 4 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

7819 Truong Ngoc Oanh 26-Jun-08 0016 4 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

7820 Le Tran Hoang Oanh 5-Dec-08 0259 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7821 Lưu Tú Phấn 18-Dec-06 60168722 Khối 5 Việt Mỹ 11

7822 Đàm Thanh Pháp 8-Apr-09 60184132 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7823 Thai Nguyen Thanh Phat 3-Mar-06 60180185 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

7824 Nguyen Tan Phat 14-Feb-07 0076 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

7825 Nguyen Huu Phat 18-Apr-07 0253 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

7826 Dinh Nguyen Tan Phat 4-Sep-07 0342 5 Dl Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

7827 Nguyen Viet Phat 29-Oct-05 0034 6 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

7828 Do Le Duc Phat 7-Jun-07 0045 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

7829 Tran Sy Nguyen Phat 8-Jan-07 0176 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

7830 Nguyen Thanh Phat 12-Sep-07 0322 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

7831 Nguyen Tan Phat 16-Apr-07 0635 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

7832 Truong Tien Phat 28-Oct-08 0639 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

7833 Hoang Gia Phat 28-Apr-08 0657 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

7834 Le Duc Phat 12-Feb-07 0064 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

7835 Ly Thien Phat 10-Dec-08 0299 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7836 Huynh Gia Phat 8-Nov-06 0066 3 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

7837 Võ Hoàng Gia Phát 13-Jul-08 60184757 Khối 3 Đuốc Sống 1

7838 Cao Đức Phát 30-May-07 60186398 Khối 4 Hòa Bình 1

7839 Huỳnh Sử Phát 7-Dec-08 60185455 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

Page 246: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7840 Nguyễn Tấn Phát 30-Aug-06 60190856 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7841 Nguyễn Đức Phát 5-Jun-08 60185669 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

7842 Trần Đức Phát 1-May-06 60185807 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

7843 Bành Nguyễn Sỹ Phát 29-Sep-06 60186260 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7844 Cao Tấn Phát 19-Jan-08 60160025 Khối 3 Kỳ Đồng 3

7845 Dương Tấn Phát 23-Jan-06 60165152 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

7846 Tăng Hiến Phát 18-Apr-06 60187165 Khối 5 Minh Đạo 5

7847 Nguyễn Hưng Phát 21-Aug-06 60187382 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

7848 Nguyễn Tấn Phát 16-Apr-07 60191031 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7849 Tăng Gia Phát 15-Sep-07 60190648 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

7850 Vương Đức Phát 12-Aug-07 60166427 Khối 4 Phù Đổng 6

7851 Mai Hữu Phát 21-Jan-06 60166473 Khối 5 Phù Đổng 6

7852 Lê Tấn Phát 30-Aug-06 60190673 Khối 5 Vo Văn Tần 6

7853 Ngô Chính Phát 5-May-08 60169819 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

7854 Ngô Minh Phát 23-Apr-06 60169584 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

7855 Vu Lê Tiến Phát 4-Jul-07 60171448 Khối 4 Âu Dương Lân 8

7856 Lâm Hưng Phát 2-Dec-07 60171439 Khối 4 Âu Dương Lân 8

7857 Hồ Nguyễn Thành Phát 19-Oct-06 60171759 Khối 5 Trần Nguyên Hãn 8

7858 Văn Hưng Phát 18-May-09 60163688 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

7859 Nguyễn Tiến Phát 9-Feb-09 60164137 Khối 2 Lê Văn Việt 9

7860 Đinh Dương Phát 11-May-06 60190928 Khối 5 Lê Văn Việt 9

7861 Lê Tấn Phát 29-Sep-08 60187769 Khối 3 Dương Minh Châu 10

7862 Đào Tiến Phát 15-Feb-06 60187881 Khối 5 Dương Minh Châu 10

7863 Hồ Hùng Phát 15-Sep-08 60188117 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

7864 Đặng Xuân Phát 20-Apr-06 60188372 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

7865 Lương Vĩnh Phát 20-Sep-08 60188559 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

7866 Phạm Gia Phát 14-Dec-06 60190385 Khối 5 Việt Úc 10

7867 Nguyễn Đức Phát 2-Feb-06 60180625 Khối 5 Vo Trường Toản 10

7868 Nguyễn Khánh Phát 19-Mar-07 60168362 Khối 4 Phùng Hưng 11

7869 Ngụy Triệu Phát 17-Oct-06 60168425 Khối 5 Phùng Hưng 11

7870 Lý Chí Phát 25-Mar-06 60168459 Khối 5 Quyết Thắng 11

7871 Huỳnh Lữ Thuận Phát 1-Oct-08 60168550 Khối 3 Trưng Trắc 11

Page 247: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7872 Huỳnh Minh Phát 22-Sep-06 60168716 Khối 5 Việt Mỹ 11

7873 Phạm Thành Phát 21-Aug-06 60168729 Khối 5 Việt Mỹ 11

7874 Trần Minh Phát 9-Aug-06 60174660 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

7875 Đinh Hoàng Hữu Phát 5-Aug-06 60175302 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

7876 Tạ Nguyễn Duy Phát 7-Jan-07 60167551 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

7877 Đàm Tấn Phát 20-Mar-07 60167586 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

7878 Trương Tấn Phát 25-Dec-06 60167708 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7879 Lê Hồ Tấn Phát 16-Mar-06 60166895 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

7880 Vo Nguyễn Tấn Phát 17-Jun-06 60166905 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

7881 Dương Thịnh Phát 7-Aug-06 60166929 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

7882 Trịnh Minh Phát 11-Apr-08 60166638 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

7883 Lê Tấn Phát 18-Apr-08 60176047 Khối 3 Chu Văn An- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

7884 Đỗ Hữu Phát 7-Jun-07 60189647 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

7885 Lâm Quang Phát 30-Apr-09 60177197 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7886 Nguyễn Cao Phát 18-Mar-08 60177275 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7887 Lữ Trung Phát 11-Sep-07 60177536 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7888 Hoàng Gia Phát 28-Apr-08 60176540 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

7889 Nguyễn Hoàng TrườngPhát 19-Jan-08 60176756 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7890 Nguyễn Đắc Đại Phát 1-Jun-07 60173551 Khối 4 Tân Thạnh Tây Củ Chi

7891 Vu Đức Phát 25-Nov-07 60179767 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

7892 Hoàng Cao Tấn Phát 1-Dec-06 60179545 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

7893 Huỳnh Tiến Phát 2-Oct-07 60180097 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

7894 Huỳnh Thiện Phát 18-Jun-07 60179073 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7895 Nguyễn Tấn Phát 7-May-07 60189831 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

7896 Tô Tấn Phát 17-May-06 60173125 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

7897 Nguyễn Thành Phát 12-Sep-07 60173932 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7898 Hoàng Gia Phát 25-Dec-06 60178291 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7899 Nguyễn Thành Phát 1-Apr-06 60180704 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7900 Phạm Minh Phát 27-Sep-07 60181977 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7901 La Kiên Phát 22-Dec-09 60182098 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7902 Nguyễn Tiến Phát 11-Nov-09 60182878 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

7903 Châu Tiến Phát 25-Oct-07 60183016 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 248: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7904 Trần Tấn Phát 17-Jan-06 60190221 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

7905 Trần Minh Phát 8-Aug-08 60183235 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

7906 Lục Trường Phát 26-Jun-08 60172398 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

7907 Lê Hoàng Thiên Phát 10-Oct-07 60175781 Khối 4 Tân Thới Tân Phú

7908 Hoàng Triệu Phát 31-Jul-06 60172694 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

7909 Nguyễn Tấn Phát 24-Apr-06 60175989 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

7910 Nguyễn Thành Phát 11-Mar-07 60161481 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

7911 Ngô Gia Phát 31-Oct-06 60161535 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

7912 Đỗ Lê Tuấn Phát 29-Dec-08 60161666 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

7913 Lê Tấn Phát 26-Jan-07 60161762 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

7914 Đặng Tấn Phát 30-Oct-07 60161887 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

7915 Lê Trường Phát 5-Sep-06 60163201 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

7916 Tống Phương Phi 27-Dec-07 60190962 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

7917 Hồ Trần Khánh Phi 18-Sep-09 60169287 Khối 2 Sao Việt 7

7918 Đoàn Thanh Phi 14-Aug-06 60190576 Khối 5 Việt Úc 7

7919 Phạm Vo Minh Phi 8-Sep-06 60169480 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

7920 Trần Minh Phi 13-May-08 60176401 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

7921 Nguyễn Tiến Phi 19-Jul-08 60172840 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

7922 Do Hoang Minh Phi 21-Apr-08 0001 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

7923 Nguyen Tien Phi 19-Jul-08 0153 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

7924 Đặng Viết Hợp Phố 29-May-06 60167438 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

7925 Đặng Thế Phong 17-Jan-08 60173356 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

7926 Phạm Thanh Phong 7-Jan-06 60190837 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7927 Nguyễn Hoàng NamPhong 23-Aug-06 60185794 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

7928 Lê Vân Phong 30-Sep-08 60186110 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

7929 Vo Hồng Phong 17-Feb-08 60162673 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

7930 Tạ Thanh Phong 8-Apr-06 60161177 Khối 5 Trương Quyền 3

7931 Giang Khởi Phong 7-Jan-06 60190668 Khối 5 Vo Văn Tần 6

7932 Nguyễn Tố Vu Phong 7-Oct-09 60169212 Khối 2 Sao Việt 7

7933 Lê Nguyên Phong 18-Sep-06 60190570 Khối 5 Việt Úc 7

7934 Ngô Tuấn Phong 8-Oct-06 60164212 Khối 5 Lê Văn Việt 9

7935 Diệp Đạt Phong 17-Jan-08 60188420 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

Page 249: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7936 Hứa Huy Phong 16-Oct-08 60188555 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

7937 Ngô Thành Phong 27-Feb-08 60189026 Khối 3 Việt Úc 10

7938 Diệp Trí Phong 15-Feb-06 60189064 Khối 5 Việt Úc 10

7939 Nguyễn Bá Phong 17-Apr-06 60189094 Khối 5 Việt Úc 10

7940 Hà Hào Phong 13-Jan-09 60168112 Khối 2 Lạc Long Quân 11

7941 Trần Liên Hào Phong 15-Dec-07 60168390 Khối 4 Phùng Hưng 11

7942 Hà Tuấn Phong 3-Aug-06 60190100 Khối 5 Nguyễn Khuyến 12

7943 Nguyễn Đình Tuấn Phong 13-Dec-07 60175339 Khối 4 Trương Định 12

7944 Phạm Thanh Phong 10-Mar-06 60167824 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

7945 Hồ Tấn Phong 17-Apr-07 60176121 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

7946 Huỳnh Thanh Phong 9-Mar-09 60177248 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7947 Nguyễn Hoàng Phong 17-Jan-08 60176557 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

7948 Nguyễn Bùi Thái Phong 8-May-07 60170836 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

7949 Ngô Đình Phong 8-Feb-09 60179922 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

7950 Trần Thanh Tuấn Phong 20-Sep-07 60180048 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7951 Đỗ Cao Phong 2-Jan-06 60172788 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

7952 Nguyễn Quốc Phong 25-Dec-06 60172793 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

7953 Bùi Tiến Phong 19-Jun-07 60173086 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

7954 Lê Hoàng Phong 31-Aug-06 60173818 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

7955 Trần Lĩnh Phong 21-Apr-07 60189543 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7956 Lê Gia Phong 29-Dec-06 60178499 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7957 Nguyễn Hoàng Phong 16-Oct-08 60181264 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7958 Dương Nguyên Phong 3-Sep-06 60190242 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7959 Lương Minh Phong 10-Feb-06 60172067 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

7960 Nguyễn Tấn Phong 21-Sep-07 60189956 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

7961 Lê Vo Văn Phong 21-Jun-06 60189970 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

7962 Cao Chấn Phong 18-Sep-07 60161863 Khối 4 Linh Đông Thủ Đức

7963 Cao Chan Phong 18-Sep-07 0020 5 Th Linh Đông - Quận Thủ Đức

7964 Nguyen Thanh Phong 14-Sep-07 0050 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

7965 Quach Kien Phong 8-Apr-08 0003 3 Dl Quốc Tế Đức - Ngoài Công Lập

7966 Vo Hong Phong 17-Feb-08 0038 4 Th Nguyễn Hiền - Quận 2

7967 Vu Nam Phong 9-Nov-08 0073 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

Page 250: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

7968 Tran Thanh Phong 10-Aug-08 0226 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

7969 Nguyen Hoang Phong 17-Jan-08 0663 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

7970 Tran Dinh Tuan Phong 02/Apr/2009 0583 3 Th Lương Định Của - Quận 3

7971 Hoang Thanh Phong 22-Jan-10 0024 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

7972 Le Hoang Thien Phu 28-Oct-04 0103 4 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

7973 Nguyen Xuan Phu 14-Oct-10 0154 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

7974 Truong Quang Phu 6-Aug-07 0298 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

7975 Nguyen Gia Phu 29-Sep-07 0003 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

7976 Chu Gia Phu 26-Dec-07 0025 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

7977 Phan Hoang Phu 8-Sep-07 0030 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

7978 Cao Bui Gia Phu 3-Mar-07 0410 5 Th Vo Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

7979 Tran Hong Minh Phu 8-May-08 0512 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

7980 Nguyen Hoang Gia Phu 5-Jun-07 0006 TỰ DO Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 2

7981 Huynh Gia Phu 30-Apr-08 0292 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

7982 Tran Ngoc Phu 11-Jan-10 0018 2 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

7983 Tran Minh Phu 12-Aug-09 0157 3 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

7984 Do Minh Thien Phu 2-Feb-09 0231 3 Th Trần Nhân Tôn - Quận 10

7985 Đàm Nguyễn Anh Phú 14-May-07 60186367 Khối 4 Hòa Bình 1

7986 Trần Gia Phú 26-Jul-08 60185679 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

7987 Lê Vinh Phú 7-Nov-06 60185332 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7988 Thái Hoàng Gia Phú 15-Oct-07 60190954 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

7989 Nguyễn Đình Gia Phú 24-Oct-07 60162824 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

7990 Nguyễn Thái TườngPhú 23-Jun-06 60189275 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

7991 Trương Gia Phú 19-Jun-06 60190714 Khối 5 Kỳ Đồng 3

7992 Bùi Gia Phú 19-Dec-06 60160117 Khối 5 Lương Định Của 3

7993 Lê Đình Phú 22-May-07 60165132 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

7994 Trần Hoàng Phú 27-Oct-09 60160417 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

7995 Nguyễn Đăng HoàngPhú 14-Feb-07 60190771 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

7996 Đặng Ngô Duy Phú 7-Jan-08 60186821 Khối 3 Chính Nghĩa 5

7997 Đào Duy Phú 29-May-07 60187127 Khối 4 Minh Đạo 5

7998 Nguyễn Hoàng NhậtPhú 31-Aug-07 60187546 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7999 Lý Khang Phú 5-Apr-06 60190650 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

Page 251: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8000 Trương Minh Phú 29-Mar-08 60170378 Khối 3 Kim Đồng 7

8001 Nguyễn Gia Phú 29-Sep-07 60168899 Khối 4 Lê Văn Tám 7

8002 Phan Hoàng Phú 8-Sep-07 60190497 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

8003 Phạm Thiên Phú 11-Feb-08 60169945 Khối 3 Sao Việt 7

8004 Huỳnh Tấn Gia Phú 22-May-08 60169955 Khối 3 Sao Việt 7

8005 Nguyễn Bình Phú 14-Dec-06 60169366 Khối 5 Sao Việt 7

8006 Trần Thiên Phú 20-Feb-08 60171550 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

8007 Đỗ Quang Phú 7-Jun-08 60171647 Khối 3 Thái Hưng 8

8008 Lê Hoàng Thiên Phú 10-Nov-08 60162887 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

8009 Phạm Minh Phú 4-Oct-07 60163885 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

8010 Trần Hồng Minh Phú 8-May-08 60187787 Khối 3 Dương Minh Châu 10

8011 Nguyễn Hải Phú 3-Jun-09 60188211 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

8012 Nguyễn Mạnh ThiênPhú 26-Oct-07 60188488 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

8013 Phạm Minh Phú 26-Aug-07 60190360 Khối 4 Việt Úc 10

8014 Nguyễn Gia Phú 29-Jul-08 60175229 Khối 3 Nguyễn Du 12

8015 Nguyễn Xuân Phú 21-Mar-08 60166681 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

8016 Trương Bá Phú 3-Oct-09 60167341 Khối 2 Tân Tạo A Bình Tân

8017 Huỳnh Tấn Phú 7-Apr-07 60177912 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

8018 Mai Thiên Phú 13-Nov-08 60177334 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8019 Trần Đức Phú 23-Nov-07 60177450 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8020 Nguyễn Xuân Phú 1-Jun-07 60177454 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8021 Đoàn Nguyễn Gia Phú 27-Oct-08 60179774 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

8022 Trương Quang Phú 6-Aug-07 60180040 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8023 Trần Thiên Phú 24-Mar-06 60180263 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

8024 Bùi Đăng Phú 14-Jun-07 60179051 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8025 Nguyễn Hữu Phú 10-Oct-08 60180403 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8026 Đỗ Gia Phú 19-Aug-06 60190020 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

8027 Nguyễn Công Phú 6-May-06 60173433 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8028 Văn Gia Phú 2-Aug-08 60180979 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

8029 Nguyễn Thiên Phú 3-Apr-07 60181412 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

8030 Nguyễn Xuân Phú 5-Aug-07 60181429 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

8031 Phạm Quang Phú 28-Sep-06 60181569 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

Page 252: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8032 Nguyễn Huỳnh Gia Phú 8-Mar-09 60182661 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8033 Nguyễn Đức Phú 18-Feb-08 60183433 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

8034 Phan Đại Phú 31-Jul-07 60184271 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8035 Đặng Kỷ Phú 14-May-09 60171888 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8036 Nguyễn Đinh Gia Phú 7-Jun-07 60171953 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8037 Võ Thiên Phú 10-Dec-07 60172302 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8038 Lê Gia Phú 17-Mar-06 60172340 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8039 Võ Minh Gia Phú 20-Dec-08 60172449 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8040 Nghiêm Gia Phú 8-Jan-08 60175369 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8041 Nguyễn Hoàng Phú 13-Nov-07 60172668 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8042 Nguyễn Xuân Phú 30-Mar-06 60189395 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

8043 Nguyễn Thành Phú 7-Jan-07 60162307 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

8044 Le Nguyen Duy Phuc 22-Aug-06 60180127 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8045 Trinh Gia Phuc 7-Feb-08 60180412 Khối 3 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

8046 Luu Thien Phuc 17-Jan-07 0101 5 Th Nguyễn Trường Tộ - Quận 4

8047 Le Tung Phuc 7-Sep-06 0090 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

8048 Ly Thien Phuc 16-Jan-04 0112 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

8049 Truong Hoang Phuc 12-Feb-09 0172 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8050 Dang Hoang Phuc 8-Mar-08 0269 4/3 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

8051 Nguyen Le Gia Phuc 6-Jul-08 0356 4 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

8052 Nguyen Bao Phuc 7-Mar-07 0093 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8053 Ta Vu Bao Phuc 29-Oct-08 0189 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

8054 Phan Nguyen Thien Phuc 15-Dec-07 0250 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

8055 Le Vinh Phuc 9-Jan-07 0309 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

8056 Nguyen Ngoc Nhu Phuc 6-Sep-07 0402 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

8057 Pham Thien Phuc 30-Jan-08 0414 4 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

8058 Hoang Duy Phuc 27-Aug-07 0418 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

8059 Nguyen Tan NguyenPhuc 10-Dec-07 0453 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

8060 Nguyen Hong Phuc 23-Jun-07 0487 5 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

8061 Dang Tam Phuc 2-Dec-07 0490 5 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

8062 Pham Le Gia Phuc 24-Apr-08 0619 4 Th Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

8063 Tran Thien Phuc 25-Jun-07 0027 5 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

Page 253: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8064 Ly Gia Phuc 10-Apr-08 0010 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

8065 Vo Anh Phuc 25-Mar-07 0069 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

8066 Do Gia Phuc 18-Oct-08 0214 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

8067 Nguyen Bao Phuc 23-Jun-08 0002 4 Th Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

8068 Le Thien Phuc 10-Feb-08 0005 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

8069 Bui Minh Phuc 26/May/2008 0084 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8070 Nguyen Vo Thien Phuc 30-Oct-08 0055 4

8071 Do Van Phuc 25-Mar-06 0121 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8072 Tran Dong Phuc 4-Nov-09 0287 3 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

8073 Tran Van Phuc 10-Jan-09 0113 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

8074 Nguyen Hoang Phuc 29-Apr-06 0015 Á Châu (Cn Hóc Môn)

8075 Phạm Quang Phúc 4-Mar-08 60184484 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

8076 Tạ Hòang Phúc 22-Oct-07 60184568 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

8077 Nguyễn Hồng Phúc 10-Feb-06 60184604 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

8078 Trần Phạm Thiên Phúc 26-Nov-08 60184812 Khối 3 Đuốc Sống 1

8079 Phạm Minh Phúc 6-Jun-07 60184856 Khối 4 Đuốc Sống 1

8080 Lê Hồng Phúc 16-Nov-06 60186433 Khối 5 Hòa Bình 1

8081 Huỳnh Nguyễn Bảo Phúc 5-Apr-07 60190789 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

8082 Lê Hồ Hoàng Phúc 25-Jan-06 60190832 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

8083 Nguyễn Thiên Kim Phúc 19-Oct-06 60190873 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

8084 Nguyễn Hoàng Phúc 8-Jul-08 60189869 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

8085 Trần Minh Phúc 29-Nov-06 60185364 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8086 Võ Anh Phúc 25-Mar-07 60186204 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

8087 Lê Trường Phúc 27-Nov-06 60186296 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

8088 Phạm Huỳnh Kim Phúc 21-Nov-07 60191216 Khối 4 Việt Úc 1

8089 Vu Hồng Phúc 18-Apr-06 60162421 Khối 5 An Khánh 2

8090 Lê Hoàng Gia Phúc 14-Oct-08 60162602 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

8091 Đỗ Nguyễn Đình Phúc 3-Feb-08 60160010 Khối 3 Kỳ Đồng 3

8092 Lê Gia Phúc 1-Mar-06 60160143 Khối 5 Lương Định Của 3

8093 Nguyễn Quang ThiênPhúc 31-Mar-09 60163607 Khối 2 Nguyễn Việt Hồng 3

8094 Võ Hoàng Phúc 7-Jul-08 60165034 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

8095 Phạm Lê Gia Phúc 24-Apr-08 60165044 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

Page 254: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8096 Trần Hoàng Phúc 18-Sep-06 60165193 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

8097 Trần Thiên Phúc 29-May-07 60160618 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

8098 Vo Hồng Phúc 21-Mar-09 60160771 Khối 2 Trương Quyền 3

8099 Nguyễn Hồng Phúc 17-Jun-07 60161058 Khối 4 Trương Quyền 3

8100 Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc 7-Oct-06 60190963 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

8101 Đoàn Vinh Phúc 22-Apr-06 60190986 Khối 5 Bàu Sen 5

8102 Nguyễn Minh Phúc 3-May-07 60190996 Khối 4 Chính Nghĩa 5

8103 Nguyễn Thiện Phúc 15-Sep-06 60189377 Khối 5 Chính Nghĩa 5

8104 Trần Hoàng Phúc 4-May-08 60187080 Khối 3 Minh Đạo 5

8105 Trần Quý Phúc 6-Apr-07 60187124 Khối 4 Minh Đạo 5

8106 Nguyễn Hoài Phúc 4-Jul-07 60187145 Khối 4 Minh Đạo 5

8107 Lý Gia Phúc 10-Apr-08 60187479 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

8108 Lê Gia Phúc 9-Oct-08 60166048 Khối 3 Lê Văn Tám 6

8109 Nguyễn Hồng Phúc 19-Nov-07 60166499 Khối 4 Phú Lâm 6

8110 Trần Quang Minh Phúc 11-Dec-07 60190414 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

8111 Bùi Minh Phúc 22-May-08 60170372 Khối 3 Kim Đồng 7

8112 Nguyễn Hồng Phúc 2-Jun-09 60169646 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

8113 Nguyễn Vĩnh Phúc 19-Sep-07 60169013 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

8114 Nguyễn Ngọc Phúc 3-Oct-08 60169939 Khối 3 Sao Việt 7

8115 Bùi Lê Hoàng Phúc 14-Jul-08 60169976 Khối 3 Sao Việt 7

8116 Nguyễn Hoàng ThiênPhúc 18-Jun-07 60170228 Khối 4 Sao Việt 7

8117 Huỳnh Tấn Gia Phúc 10-Dec-05 60190476 Khối 4 Sao Việt 7

8118 Nguyễn Bảo Phúc 7-Mar-07 60190561 Khối 4 Việt Úc 7

8119 Vu Hoàng Phúc 8-Mar-06 60106301 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

8120 Nguyễn Minh Phúc 21-Jan-06 60190677 Khối 5 Âu Dương Lân 8

8121 Tiêu Gia Phúc 2-Jun-08 60171629 Khối 3 Thái Hưng 8

8122 Võ Hoàng Phúc 20-Jan-06 60190910 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

8123 Nguyễn Bá Phúc 27-Jan-09 60163674 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

8124 Bùi Quang Phúc 21-Sep-08 60163816 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

8125 Lê Hải Phúc 24-Feb-07 60163836 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

8126 Phaạm Ngọc Duy Phúc 9-Jan-08 60163971 Khối 3 Hiệp Phú 9

8127 Nguyễn Hoài Phúc 5-Sep-06 60163135 Khối 5 Trương Văn Thành 9

Page 255: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8128 Võ Gia Phúc 19-Sep-08 60187804 Khối 3 Dương Minh Châu 10

8129 Lê Đức Phúc 20-Dec-06 60187908 Khối 5 Dương Minh Châu 10

8130 Lê Hoàng Phúc 26-Sep-06 60188091 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

8131 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 7-Oct-06 60188133 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

8132 Phạm Gia Phúc 4-Aug-06 60190292 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

8133 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 11-Jul-06 60190303 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

8134 Ngô Hồng Phúc 3-Jun-09 60188982 Khối 2 Việt Úc 10

8135 Đoàn Trần Hồng Phúc 15-Jan-09 60188908 Khối 2 Việt Úc 10

8136 Vu Trần Trọng Phúc 20-Feb-08 60189059 Khối 3 Việt Úc 10

8137 Lâm Thiện Phúc 4-Mar-07 60189061 Khối 4 Việt Úc 10

8138 Đoàn Trần Diễm Phúc 22-Sep-07 60190355 Khối 4 Việt Úc 10

8139 Phạm Gia Phúc 1-Dec-06 60180634 Khối 5 Vo Trường Toản 10

8140 Lê Văn Tiến Phúc 31-Oct-08 60168142 Khối 3 Lạc Long Quân 11

8141 Nguyễn Hoàng Phúc 26-Apr-07 60175255 Khối 4 Nguyễn Du 12

8142 Nguyễn Phạm Hồng Phúc 5-Apr-06 60175344 Khối 5 Trương Định 12

8143 Nguyễn Hoàng Phúc 8-Mar-06 60167436 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

8144 Võ Thanh Phúc 5-Jul-06 60167862 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

8145 Đỗ Văn Phúc 17-Feb-09 60166687 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

8146 Trịnh Song Phúc 31-Jul-07 60168838 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

8147 Vu Lê Bá Phúc 20-Jul-06 60176341 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8148 Trần Gia Phúc 7-Mar-09 60177240 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8149 Đoàn Trọng Phúc 14-Jan-09 60177259 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8150 Trần Vu Uy Phúc 20-Apr-08 60177351 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8151 Nguyễn Gia Phúc 11-Feb-07 60177445 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8152 Nguyễn Lê Thiên Phúc 10-Feb-07 60189750 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8153 Nguyễn Ngọc Gia Phúc 12-Feb-07 60176843 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8154 Trần Hồng Phúc 10-Feb-06 60189527 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8155 Nguyễn Đàm Gia Phúc 25-Feb-07 60189780 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8156 Hoàng Minh Phúc 11-Mar-09 60177997 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

8157 Phạm Hoàng Phúc 5-Oct-06 60178037 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

8158 Trần Vu Minh Phúc 27-Jan-08 60177740 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8159 Ngô Thị Hồng Phúc 27-Oct-08 60174711 Khối 3 Lê Thị Pha Củ Chi

Page 256: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8160 Nguyễn Đình Phúc 9-Feb-07 60174917 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

8161 Trang Bảo Phúc 21-Sep-06 60190115 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

8162 Phạm Sơn Hoàng Phúc 4-Apr-08 60179787 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

8163 Nguyễn Lê Gia Phúc 6-Jul-08 60179875 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

8164 Nguyễn Hoàng Phúc 12-Oct-06 60180146 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8165 Châu Hoàng Phúc 10-Jun-08 60180390 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8166 Lê Hoàng Phúc 1-Nov-08 60178661 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

8167 Trần Thiên Phúc 7-Sep-06 60178734 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

8168 Cao Nguyễn Thành Phúc 10-May-07 60172742 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

8169 Nguyễn Bảo Thiên Phúc 27-Oct-06 60172779 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

8170 Nguyễn Tài Phúc 2-Apr-06 60172794 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

8171 Trịnh Gia Phúc 2-Apr-08 60172856 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8172 Hồ Minh Phúc 16-Jun-06 60190015 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

8173 Nguyễn Tấn NguyênPhúc 10-Dec-07 60173276 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

8174 Phạm Duy Phúc 24-Apr-07 60173399 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

8175 Vo Trọng Phúc 9-Mar-08 60173733 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

8176 Mai Hữu Phúc 10-Sep-06 60190055 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

8177 Nguyễn Minh Phúc 3-Sep-06 60173794 Khối 5 Tân Xuân- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

8178 Lê Vinh Phúc 9-Jan-07 60173896 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

8179 Nguyễn Phạm Linh Phúc 26-Jun-07 60174003 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

8180 Ngô Thị Kim Phúc 30-Jun-06 60190122 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

8181 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 11-Sep-06 60174083 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

8182 Đặng Lê Hoàng Phúc 1-May-06 60174258 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

8183 Hoàng Duy Phúc 27-Aug-07 60174329 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8184 Phạm Nguyễn ThiênPhúc 6-Jan-07 60171822 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

8185 Phan Văn Bảo Phúc 26-Apr-07 60171847 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

8186 Hồ Như Phúc 13-Sep-06 60171865 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Be

8187 Bùi Nguyễn Trọng Phúc 29-Nov-07 60170997 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

8188 Nguyễn Ngọc Như Phúc 24-Apr-06 60178341 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8189 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 22-Feb-08 60189220 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

8190 Mai Trần Hồng Phúc 9-Jun-06 60179500 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8191 Lê Nguyễn Như Phúc 21-Jul-08 60178405 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 257: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8192 Đặng Hoàng Minh Phúc 11-Apr-07 60181010 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

8193 Phan Hoàn Kim Phúc 17-Feb-09 60181224 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

8194 Lê Đặng Phúc 3-Dec-06 60181509 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8195 Đoàn Như Phúc 25-Aug-06 60181558 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8196 Phạm Hồng Phúc 11-Jan-08 60181835 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

8197 Nguyễn Tấn Phúc 6-May-06 60181864 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

8198 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc 26-Mar-06 60190180 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8199 Phạm Thiên Phúc 17-Jun-06 60182245 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8200 Nguyễn Hoàng ThiênPhúc 18-Sep-08 60182537 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8201 Nguyễn Ngọc Như Phúc 23-Dec-08 60182958 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8202 Huỳnh Quang Bảo Phúc 31-Jan-07 60183011 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8203 Trần Ngọc Thiên Phúc 14-Jun-08 60183083 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8204 Trần Tấn Phúc 11-Sep-08 60183460 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8205 Nguyễn Nhiêu Phúc 20-Nov-08 60183449 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

8206 Phạm Lê Thiên Phúc 23-Sep-08 60183865 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8207 Nguyễn Xuân HuỳnhPhúc 2-Jan-06 60184417 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8208 Trịnh Mai Phúc 21-Jun-08 60171928 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8209 Lai Phạm Như Phúc 21-Oct-06 60189944 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8210 Dương Tấn Phúc 29-Jan-06 60172061 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8211 Vo Nguyễn Gia Phúc 13-Feb-07 60189843 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

8212 Phùng Đăng Phúc 25-Sep-06 60189845 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

8213 Huỳnh Gia Phúc 6-Dec-08 60172148 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8214 Lương Văn Thiên Phúc 25-Apr-06 60172351 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8215 Nguyễn Hoàng Phúc 23-Feb-08 60172487 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8216 Mai Ngọc Giao Phúc 22-Jan-08 60175614 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8217 Võ Thiên Phúc 10-Nov-06 60175702 Khối 5 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

8218 Nguyễn Thanh Phúc 13-Mar-08 60161202 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

8219 Nguyễn Hữu Phúc 31-Mar-06 60161413 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

8220 Hồ Xuân Phúc 15-Apr-08 60161514 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

8221 Đinh Tấn Phúc 20-Oct-06 60161548 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

8222 Lê Hoàng Tiến Phúc 29-Oct-06 60189381 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

8223 Nguyễn Xuân Phúc 16-Jan-08 60161640 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 258: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8224 Lê Vu Hoàng Phúc 26-May-07 60162341 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

8225 Nguyen Kim Phung 10-Nov-08 0658 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

8226 Vo Cong Long Phung 28-Jul-08 0184 4 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

8227 Quach Hai Phung 3-Mar-08 0086 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

8228 Tran Kim Phung 17-Jan-09 0117 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

8229 Trần Kim Phụng 17-Jan-09 60185899 Khối 2 Nguyễn Thái Học 1

8230 Hàng Kim Phụng 16-Jun-07 60187218 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

8231 Nguyễn Ngọc Phụng 3-May-07 60190432 Khối 3 Sao Việt 7

8232 Bùi Kim Phụng 8-Oct-07 60190437 Khối 3 Sao Việt 7

8233 Nguyễn Hồ Cát Phụng 20-Jan-06 60168461 Khối 5 Quyết Thắng 11

8234 Lý Kim Phụng 10-Feb-06 60190039 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8235 Cao Trần Kim Phụng 11-Dec-06 60173806 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

8236 Nguyễn Ngọc Kim Phụng 27-Sep-06 60190246 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

8237 Nguyen Tran Duy Phuoc 13-Oct-07 0091 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

8238 Nhan Quang Phuoc 3-Apr-07 0177 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

8239 Tran My Phuoc 29-Oct-08 0446 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

8240 Nguyen Hiep Phuoc 9-Jun-09 0005 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8241 Trần Mỹ Phuớc 18-Sep-06 60161597 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

8242 Đinh Bảo Gia Phước 8-Jan-07 60190700 Khối 4 Đuốc Sống 1

8243 Nguyễn Thiên Phước 5-Jul-07 60185693 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

8244 Hà Hồng Phước 7-Jan-07 60185268 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8245 Nguyễn Xuân Nhật Phước 2-Jan-08 60162500 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

8246 Phạm Ngọc Mỹ Phước 17-Oct-08 60162501 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

8247 Lý Hồng Phước 22-Mar-08 60162854 Khối 3 Pathway International School 2

8248 Đỗ Hữu Phước 23-Mar-06 60190985 Khối 5 Bàu Sen 5

8249 Trương Đại Phước 1-Aug-07 60166032 Khối 4 Chi Lăng- Thí Sinh Tự Do 6

8250 Lê Đình Phước 26-Jan-08 60169800 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

8251 Lương Bá Phước 3-Jan-08 60169958 Khối 3 Sao Việt 7

8252 Nguyễn Hồ Trường Phước 13-Nov-07 60187868 Khối 4 Dương Minh Châu 10

8253 Huỳnh Đại Phước 28-Aug-07 60174600 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

8254 Lê Tấn Phước 15-Jan-06 60167188 Khối 5 Kim Đồng - Thí Sinh Tự Do Bình Tân

8255 Nguyễn Hữu Phước 5-Jan-08 60176309 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

Page 259: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8256 Lương Duy Phước 29-Nov-06 60180072 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8257 Bùi Tiến Phước 5-Apr-08 60173494 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

8258 Chu Văn Phước 13-Dec-06 60181555 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8259 Hồ Tân Hồng Phước 18-Feb-07 60183010 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8260 Nguyễn Trần Duy Phước 13-Oct-07 60175865 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

8261 Truong Mai Phuong 22-Feb-07 0022 5 Th Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức

8262 Cao Thanh Phuong 19-Apr-07 0119 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

8263 Tran Thi Kim Phuong 15-Oct-06 0084 4 Th Trương Văn Thành - Quận 9

8264 Quach Tuyet Phuong 15-Aug-05 0132 5 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

8265 Nguyen Hong Phuong 19-May-08 0185 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8266 Nguyen Thi Mai Phuong 9-Mar-08 0231 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

8267 Dang Nam Phuong 22-Sep-09 0011 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

8268 Tran Le Uyen Phuong 30-Oct-06 0015 Việt Anh

8269 Ngo Hoang Uyen Phuong 18-Nov-08 0018 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8270 Nguyen Thi Cam Phuong 28-Mar-08 0300 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

8271 Vo Hong Bich Phuong 2-Jul-07 0416 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

8272 Tran Hoang Diem Phuong 15-Aug-07 0476 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

8273 Hoang Ngoc Quynh Phuong 29-Oct-07 0568 5 Th Lạc Long Quân - Quận 11

8274 Tran Nguyen Minh Phuong 29-Apr-08 0589 4 Th Lương Định Của - Quận 3

8275 Nguyen Ngoc Ha Phuong 16-Feb-07 0026 TH PHẠM HỒNG THÁI Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

8276 Nguyen Ngoc An Phuong 16-Jan-08 0239 PGD Q1 Th Đuốc Sống - Quận 1

8277 Tran Anh Phuong 10-Jul-08 0277 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

8278 Le Ngoc Nam Phuong 1-Jan-08 0297 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

8279 Thang Huynh Mai Phuong 3-Apr-07 0327 PGD Q1 Th Lương Thế Vinh - Quận 1

8280 Phan Mai Phuong 01/Mar/2007 23160518071 5.1 Wellspring

8281 Le Nghi Phuong 23/Oct/2008 23160518027 4.1 Wellspring

8282 Nguyen Nam Phuong 21/Dec/2008 23160518038 4.3 Wellspring

8283 Mai Nhu Phuong 10/Apr/2006 2316051728 Wellspring

8284 Vo Mai Phuong 3-Sep-04 0025 3 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

8285 Doan Truong Ha Phuong 19-Jun-06 0065 3 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

8286 Ho Tuan Phuong 1-Jun-10 0148 2 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

8287 Nguyen Linh Phuong 30-Mar-09 0022 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

Page 260: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8288 Phan Hong Phuong 18-Feb-09 0179 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

8289 Nguyen Nhat Phuong 1-Jun-09 0245 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

8290 Le Ngoc Nam Phuong 22-Mar-09 0015 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

8291 Le Cuc Phuong 4-Mar-10 0152 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

8292 Đinh Quỳnh Phương 25-Jul-07 60184570 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

8293 Trần Minh Phương 13-Oct-07 60184591 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

8294 Nguyễn Ngọc An Phương 16-Jan-08 60184791 Khối 3 Đuốc Sống 1

8295 Nguyễn Ngọc Yên Phương 7-Feb-07 60184851 Khối 4 Đuốc Sống 1

8296 Hoàng Phương 30-Mar-07 60186386 Khối 4 Hòa Bình 1

8297 Lê Nguyễn Nam Phương 25-Feb-06 60185555 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

8298 Nguyễn Cát Phương 30-Aug-06 60190845 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

8299 Nguyễn Việt Nam Phương 11-Dec-07 60185696 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

8300 Lê Ngọc Nam Phương 1-Jan-08 60185124 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8301 Trần Anh Phương 10-Jul-08 60185239 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8302 Vu Hà Minh Phương 28-Aug-06 60185320 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8303 Trương Hoàng Anh Phương 3-Jun-06 60185368 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8304 Quan Nhã Phương 29-Mar-07 60185971 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

8305 Phạm Như Phương 24-Sep-06 60186467 Khối 5 Trần Quang Khải 1

8306 Nhâm Ngọc Khánh Phương 2-Aug-06 60189436 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

8307 Nguyễn Mai Phương 7-Jun-09 60162463 Khối 2 Huỳnh Văn Ngơi 2

8308 Nguyễn Cúc Phương 9-Oct-07 60189446 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

8309 Nguyễn Nam Phương 11-Jul-08 60162771 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

8310 Nguyễn Huỳnh Vân Phương 29-Aug-06 60160157 Khối 5 Lương Định Của 3

8311 Lại Xuân Phương 4-Feb-06 60160139 Khối 5 Lương Định Của 3

8312 Nguyễn Hoàng NamPhương 18-Oct-06 60160155 Khối 5 Lương Định Của 3

8313 Quách Hồng Phương 15-Oct-08 60160294 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

8314 Nguyễn Ngọc Nhã Phương 15-May-06 60165163 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

8315 Cao Thanh Phương 9-Apr-07 60189493 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

8316 Lê Việt Phương 12-Oct-09 60160397 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

8317 Nguyễn Nam Phương 25-Jan-07 60190769 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

8318 Ngô Vưu Nhất Phương 12-Jan-08 60187196 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

8319 Bùi Minh Phương 27-Dec-07 60190970 Khối 4 Bàu Sen 5

Page 261: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8320 Tôn Võ Khánh Phương 18-Nov-07 60190974 Khối 4 Bàu Sen 5

8321 Hà Xuân Phương 14-Mar-06 60190987 Khối 5 Bàu Sen 5

8322 Thái Thục Phương 4-Jun-09 60186758 Khối 2 Chính Nghĩa 5

8323 Triệu Ngọc Thanh Phương 24-Oct-07 60190998 Khối 4 Chính Nghĩa 5

8324 Dương Hà Phương 12-Apr-08 60187090 Khối 3 Minh Đạo 5

8325 Huỳnh Hải Minh Phương 8-Aug-08 60187343 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

8326 Phan Nguyễn Uyên Phương 17-Feb-08 60187505 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

8327 Nguyễn Ngọc Mai Phương 4-Jul-06 60187570 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

8328 Lê Trúc Phương 1-Dec-06 60166067 Khối 5 Lê Văn Tám 6

8329 Đặng Nguyễn Yến Phương 22-Feb-07 60190658 Khối 4 Vo Văn Tần 6

8330 Nguyễn Hà Phương 7-May-07 60170422 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

8331 Nguyễn Ngọc Hà Phương 30-Nov-07 60170434 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

8332 Nguyễn Linh Phương 30-Mar-09 60169603 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

8333 Hàn Nguyễn Thu Phương 3-Jul-07 60170507 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

8334 Nguyễn Lê Minh Phương 3-Jan-08 60170057 Khối 3 Sao Việt 7

8335 Lê Phan Trúc Phương 24-Oct-08 60170101 Khối 3 Sao Việt 7

8336 Nguyễn Lê Hải Phương 2-Apr-07 60190430 Khối 3 Sao Việt 7

8337 Lê Yến Phương 6-Jun-07 60170225 Khối 4 Sao Việt 7

8338 Nguyễn Hà Phương 1-Mar-07 60170254 Khối 4 Sao Việt 7

8339 Vu Ngọc Mai Phương 23-Dec-06 60190473 Khối 4 Sao Việt 7

8340 Nguyễn Hoàng NamPhương 16-May-07 60190548 Khối 4 Việt Úc 7

8341 Ngụyễn Ngọc Anh Phương 1-Aug-07 60169546 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

8342 Nguyễn Thanh Hà Phương 9-Dec-06 60190606 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

8343 Vương Như Phương 18-Aug-08 60163831 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

8344 Nguyễn Hoàng NamPhương 4-Sep-06 60189286 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

8345 Võ Lê Thanh Phương 4-Jan-08 60164153 Khối 3 Lê Văn Việt 9

8346 Phạm Thái Lan Phương 19-Mar-08 60164383 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

8347 Trương Trần Tuyết Phương 12-Dec-06 60163157 Khối 5 Trương Văn Thành 9

8348 Phạm Nam Phương 10-May-06 60187894 Khối 5 Dương Minh Châu 10

8349 Lê Minh Phương 28-Feb-08 60188150 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

8350 Hoàng Bình Phương 2-Nov-08 60188154 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

8351 Nguyễn Thế Phương 17-Aug-06 60190290 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

Page 262: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8352 Trần Vu Mai Phương 9-Sep-07 60190310 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

8353 Đinh Ngọc Mai Phương 5-Nov-07 60188744 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

8354 Nguyễn Ngọc ThanhPhương 9-Nov-08 60189015 Khối 3 Việt Úc 10

8355 Phạm Hoàng Phương 9-Apr-08 60189035 Khối 3 Việt Úc 10

8356 Trần Tú Phương 19-Jun-08 60189041 Khối 3 Việt Úc 10

8357 Phạm Quỳnh Uyên Phương 7-Apr-07 60190343 Khối 4 Việt Úc 10

8358 Nguyễn Kiều Phương 1-Jan-07 60188935 Khối 4 Việt Úc 10

8359 Lâm Thanh Thảo Phương 26-Sep-07 60190358 Khối 4 Việt Úc 10

8360 Tất Bảo Phương 13-Apr-06 60189087 Khối 5 Việt Úc 10

8361 Nguyễn Nhật Phương 1-Jun-09 60180471 Khối 2 Vo Trường Toản 10

8362 Lê Mai Phương 31-Mar-07 60190390 Khối 3 Vo Trường Toản 10

8363 Trần Nguyễn Nam Phương 7-Jul-07 60190391 Khối 3 Vo Trường Toản 10

8364 Vu Thu Phương 10-Jul-07 60180596 Khối 4 Vo Trường Toản 10

8365 Vu Mai Lan Phương 8-Mar-06 60190402 Khối 5 Vo Trường Toản 10

8366 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30-Mar-07 60168161 Khối 4 Lạc Long Quân 11

8367 Đỗ Hoàng Minh Phương 12-Jun-07 60168372 Khối 4 Phùng Hưng 11

8368 Quang Mỹ Phương 4-Apr-06 60189143 Khối 5 Phùng Hưng 11

8369 Trịnh Hồng Minh Phương 30-Oct-06 60190633 Khối 5 Trưng Trắc 11

8370 Nguyễn Hoàng NamPhương 3-Mar-06 60174366 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

8371 Trần Vu Lan Phương 8-Apr-08 60174484 Khối 3 Nguyễn Khuyến 12

8372 Nguyễn Cao Hải Phương 11-Feb-07 60190617 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

8373 Hồ Nam Phương 21-Feb-07 60166855 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

8374 Nguyễn Trần Hà Phương 13-Jun-06 60189932 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

8375 Đỗ Nguyễn Uyên Phương 14-Sep-07 60167158 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

8376 Trần Nhất Phương 20-Dec-07 60168836 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

8377 Quách Tuyết Phương 15-May-07 60189940 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

8378 Nguyễn Mai Phương 6-Dec-06 60176154 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

8379 Trần Cát Phương 3-Jul-06 60189641 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

8380 Lê Nguyễn Uyên Phương 18-Jun-06 60177153 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

8381 Nguyễn Ngọc Diễm Phương 21-Jan-07 60176318 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8382 Lê Ngọc Gia Phương 27-May-08 60177359 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8383 Vu Nguyễn Uyên Phương 3-Jun-06 60177613 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 263: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8384 Lý Thanh Phương 2-Oct-06 60189726 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8385 Lê Trần Minh Phương 9-Aug-06 60177699 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8386 Hồ Uyên Phương 8-May-07 60176639 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8387 Nguyễn Vu Kiều Phương 6-May-06 60189761 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8388 Trịnh Khánh Phương 3-Sep-09 60177994 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

8389 Nguyễn Hà Phương 29-Jan-08 60178010 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

8390 Lê Nghi Phương 23-Oct-08 60177717 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8391 Phan Mai Phương 1-Mar-07 60177762 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8392 Trần Ngọc Khánh Phương 19-Jul-07 60170852 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

8393 Phan Minh Nguyên Phương 19-Jun-07 60170883 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

8394 Nguyễn Ngọc ThanhPhương 3-Jul-06 60175168 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

8395 Trần Đức Phương 9-Oct-07 60178809 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8396 Đỗ Thanh Phương 16-May-06 60193686 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8397 Ngô Mai Phương 18-Jan-08 60179871 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

8398 Nguyễn Lê Hà Phương 16-Apr-06 60179822 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

8399 Huỳnh Như Phương 6-Dec-06 60179547 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8400 Bùi Ngọc Nam Phương 13-Feb-07 60189797 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8401 Ngô Uyên Phương 29-Jan-06 60189806 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8402 Võ Hoàng Phương 16-Oct-06 60180204 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8403 Phạm Thảo Phương 7-Oct-06 60179654 Khối 5 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

8404 Lại PhạmTrúc Phương 12-Feb-08 60179182 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8405 Phạm Đoàn Thiên Phương 10-May-08 60180408 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8406 Nguyễn Thu Phương 7-May-06 60180352 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8407 Ngô Hoàng Uyên Phương 18-Nov-08 60178755 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

8408 Nguyễn Hà Phương 27-May-07 60178713 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

8409 Hoàng Minh Phương 15-Mar-08 60172716 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

8410 Phạm Diễm Phương 24-Mar-08 60173153 Khối 3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

8411 Trần Hoàng Diễm Phương 15-Aug-07 60173303 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

8412 Mai Diễm Phương 25-Jan-06 60173251 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

8413 Nguyễn Thị Thanh Phương 2-Aug-06 60190034 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8414 Nguyễn Ngọc NguyênPhương 4-Jul-07 60173756 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

8415 Nguyễn Hoàng Như Phương 30-Oct-07 60171064 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

Page 264: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8416 Trần Thanh Phương 15-Dec-06 60178303 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8417 Trần Uyên Phương 22-Oct-08 60189227 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

8418 Hà Ngọc Phương 4-Feb-07 60189250 Khối 4 Cổ Loa Phú Nhuận

8419 Lương Đỗ Mai Phương 26-Sep-08 60178370 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

8420 Nguyễn Nguyên Phương 19-May-08 60179349 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8421 Nguyễn Lan Phương 14-Dec-07 60179418 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8422 Quản Ngọc Uyên Phương 2-Jul-07 60179454 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8423 Trương Nguyễn NgọcPhương 26-Mar-06 60179528 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

8424 Trần Dương Hồng Phương 14-Dec-07 60181007 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

8425 Văn Thị Ngân Phương 26-Jul-08 60181303 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

8426 Nguyễn Thị Minh Phương 1-Nov-07 60181666 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

8427 Hoàng Bích Phương 5-Oct-07 60190132 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

8428 Vo Hoàng Lưu Phương 16-Apr-07 60181715 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

8429 Bùi Mai Phương 18-Nov-09 60182079 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8430 Nguyễn Hà Trúc Phương 16-Jan-06 60182202 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8431 Vu Minh Phương 28-Mar-06 60190173 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8432 Nguyễn Hoàng UyênPhương 29-Jul-06 60182215 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8433 Nguyễn Hồng Phương 15-Apr-06 60182272 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

8434 Lưu Mai Phương 28-Mar-07 60190208 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8435 Phạm Nguyễn Lan Phương 19-Oct-09 60182898 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8436 Nguyễn Hồ Trúc Phương 14-Jul-08 60183080 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8437 Vu Nam Phương 12-Aug-06 60183317 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8438 Lê Hoàng Quỳnh Phương 25-Dec-06 60183320 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8439 Lê Khánh Phương 30-Sep-06 60183651 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8440 Vy Tuệ Phương 27-Feb-08 60183872 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8441 Lê Uyên Phương 29-Oct-07 60184046 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8442 Hoàng Đặng Lan Phương 18-Sep-06 60184095 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí Sinh Tự Do Tân Bình

8443 Ngô Đăng Yến Phương 31-May-08 60184200 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8444  Lê Minh Phương 4-May-07 60180733 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

8445 Nguyễn Đặng HoàngPhương 28-Sep-09 60171878 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8446 Nguyễn Thị Ngân Phương 3-Jan-07 60172308 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8447 Nguyễn Tăng Ái Phương 19-Jan-07 60172337 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

Page 265: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8448 Nguyễn Lam Phương 10-Jun-06 60175481 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8449 Phạm Thái Thanh Phương 19-May-08 60175606 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8450 Phạm Lê Trúc Phương 5-Aug-06 60175699 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8451 Nguyễn Khánh Phương 11-Feb-07 60161325 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

8452 Chu Hà Phương 26-Jun-08 60161385 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

8453 Bùi Thị Minh Phương 31-Aug-06 60162285 Khối 5 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

8454 Nguyễn Hà Phương 25-Jan-06 60162352 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

8455 Ngô Đặng Cát Phượng 20-Jan-07 60171859 Khối 4 Nguyễn Văn Tạo Nhà Be

8456 Lew Zi Qian 24/Dec/2007 23160518060 5.1 Wellspring

8457 Cao Viet Anh Quan 27-May-06 60188861 Khối 5 Trương Định 10

8458 Nguyễn Văn Huỳnh Quan 26-Oct-07 60189852 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8459 Ngo Hoang Quan 10-Nov-08 0060 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

8460 Phan Hoang Quan 28-Jan-08 0064 4 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

8461 Do Anh Quan 8-Aug-08 0040 4 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

8462 Pham Thanh Minh Quan 29-Nov-07 0103 5 Th Nguyễn Thái Sơn - Quận 3

8463 Dang Anh Quan 25-Mar-06 0063 5 Th Nguyễn Đức Cảnh - Quận 5

8464 Nguyen Trinh Minh Quan 12-Jan-09 0164 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8465 Ta Minh Quan 17-May-08 0281 4 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

8466 Le Hoang Quan 20-May-07 0296 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

8467 Le Minh Quan 15-Nov-08 0088 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8468 Dinh Duc Minh Quan 24-Oct-07 0127 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

8469 Do Minh Quan 4-Mar-08 0167 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

8470 Le Anh Quan 5-Mar-08 0299 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

8471 Vu Minh Quan 25-Jan-08 0302 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

8472 Nguyen Minh Quan 7-Mar-07 0320 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

8473 Le Hoang Quan 7-Jan-08 0411 4 Th Vo Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

8474 Mai Chinh Quan 23-Dec-08 0412 4 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

8475 Pham Dong Quan 8-Nov-07 0421 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

8476 Tu Nguyen Quan 23-Mar-07 0724 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8477 Nguyen Le Minh Quan 26-Aug-07 0253 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

8478 Ly Phuc Minh Quan 08/Jan/2008 23160518028 4.1 Wellspring

8479 Phan Minh Quan 9-Jul-10 0029 2 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

Page 266: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8480 Pham Tran Tue Quan 4-Nov-08 0004 6 Dl Sao Việt - Ngoài Công Lập

8481 Vu Hoang Quan 3-Feb-04 0013 4

8482 Hoang Minh Quan 13-Aug-04 0032 3 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

8483 Pham Dang Anh Quan 19-Nov-09 0188 3 Th Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp

8484 Bui Anh Quan 25-Dec-08 0088 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

8485 Tran Nguyen TuongQuan 6-Oct-09 0134 3 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

8486 Phan Anh Quân 23-Jul-08 60184795 Khối 3 Đuốc Sống 1

8487 Phạm Minh Quân 8-Feb-07 60184857 Khối 4 Đuốc Sống 1

8488 Trịnh Đình Minh Quân 14-May-07 60190705 Khối 4 Đuốc Sống 1

8489 Đỗ Đức Minh Quân 10-Feb-09 60186325 Khối 2 Hòa Bình 1

8490 Tăng Minh Quân 25-May-07 60191100 Khối 4 Hòa Bình 1

8491 Lê DĐình Quân 23-Feb-06 60186453 Khối 5 Hòa Bình 1

8492 Nguyễn Hoàng Quân 25-Aug-08 60185505 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

8493 Lê Vu Hoàng Quân 21-Aug-08 60185502 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

8494 Nguyễn Hoàng Quân 1-Aug-06 60190835 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

8495 Hà Nguyên Quân 11-Jun-06 60190852 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

8496 Ngô Tường Quân 8-Feb-08 60185668 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

8497 Lương Chí Minh Quân 6-Aug-07 60191126 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8498 Nguyễn Lê Minh Quân 26-Aug-07 60191133 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8499 Nguyễn Hoàng Quân 11-Jan-08 60185913 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

8500 Hồ Ngọc Minh Quân 10-Jan-08 60186161 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

8501 Lâm Trần Mai Quân 10-Oct-07 60186242 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

8502 Từ Đông Quân 10-Feb-07 60191219 Khối 4 Việt Úc 1

8503 Trần Mạnh Anh Quân 1-Apr-06 60162419 Khối 5 An Khánh 2

8504 Trì Nguyễn Minh Quân 16-Aug-08 60160052 Khối 3 Kỳ Đồng 3

8505 Võ Minh Quân 7-Sep-07 60160071 Khối 4 Kỳ Đồng 3

8506 Tô Minh Quân 11-Jun-06 60190713 Khối 5 Kỳ Đồng 3

8507 Thành Đỗ Minh Quân 12-Mar-06 60160099 Khối 5 Kỳ Đồng 3

8508 Trần Khả Quân 14-Oct-06 60160196 Khối 5 Lương Định Của 3

8509 Bùi Vi Quân 15-Jun-07 60190721 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

8510 Hoàng Anh Quân 28-Jun-06 60165677 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

8511 Nguyễn Minh Quân 23-Jun-08 60160554 Khối 3 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

Page 267: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8512 Trần Đại Đông Quân 2-Feb-07 60160967 Khối 4 Trương Quyền 3

8513 Phan Đặng Minh Quân 5-Jun-06 60161121 Khối 5 Trương Quyền 3

8514 Nguyễn Hoàng Quân 24-Dec-06 60161158 Khối 5 Trương Quyền 3

8515 Nguyễn Minh Quân 2-Apr-08 60171359 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

8516 Nguyễn Đoàn Minh Quân 20-Dec-07 60171372 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

8517 Trương Trung Quân 13-Dec-06 60186709 Khối 5 Bàu Sen 5

8518 Trần Hồng Quân 28-Aug-06 60190981 Khối 5 Bàu Sen 5

8519 Lưu Ngọc Quân 15-Apr-06 60191001 Khối 5 Chính Nghĩa 5

8520 Quách Bảo Quân 10-May-08 60187506 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

8521 Trần Phúc Anh Quân 15-Jan-08 60170477 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

8522 Ngô Thụy Quân 17-May-09 60168940 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

8523 Bùi Anh Quân 2-Jan-06 60169035 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

8524 Phạm Đình Anh Quân 25-Dec-08 60170087 Khối 3 Sao Việt 7

8525 Nguyễn Hoàng MinhQuân 15-Feb-07 60190428 Khối 3 Sao Việt 7

8526 Đỗ Ngọc Mẫn Quân 5-May-07 60170147 Khối 4 Sao Việt 7

8527 Nguyễn Hoàng Quân 9-Oct-07 60170202 Khối 4 Sao Việt 7

8528 Đỗ Minh Quân 15-Feb-07 60170242 Khối 4 Sao Việt 7

8529 Hồ Anh Quân 24-Dec-07 60170246 Khối 4 Sao Việt 7

8530 Nguyễn Tú Quân 3-Jan-07 60190447 Khối 3 Sao Việt 7

8531 Nguyễn Hoàng Quân 24-Sep-06 60169368 Khối 5 Sao Việt 7

8532 Nguyễn Thế Quân 22-Feb-06 60190486 Khối 4 Sao Việt 7

8533 Nguyễn Đình Minh Quân 20-Dec-06 60190567 Khối 5 Việt Úc 7

8534 Nguyễn Minh Quân 27-Aug-08 60169531 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

8535 Huỳnh Lê Minh Quân 20-Oct-07 60169553 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

8536 Võ Tùng Quân 6-Nov-07 60163873 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

8537 Dương Minh Quân 13-Jul-08 60162975 Khối 3 Phong Phú- Thí Sinh Tự Do 9

8538 Vo Hoàng Quân 17-Sep-07 60163052 Khối 4 Trường Thạnh 9

8539 Đàm Anh Quân 31-Jul-06 60164697 Khối 5 Vo Văn Hát 9

8540 Phạm Nguyễn Anh Quân 16-Apr-06 60187903 Khối 5 Dương Minh Châu 10

8541 Nguyễn Đức Hoàng Quân 15-Mar-06 60190315 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

8542 Vu Minh Quân 31-Dec-09 60188912 Khối 2 Việt Úc 10

8543 Trương Huệ Quân 3-Jul-06 60190382 Khối 5 Việt Úc 10

Page 268: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8544 Lê Hoàng Quân 15-Dec-07 60180567 Khối 4 Vo Trường Toản 10

8545 Trần Nguyễn Minh Quân 21-Apr-07 60168391 Khối 4 Phùng Hưng 11

8546 Nguyễn Minh ChungQuân 25-Jan-08 60175314 Khối 3 Trương Định 12

8547 Bùi Đắc Quân 1-Sep-06 60167718 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

8548 Tiêu Minh Quân 18-Sep-08 60166774 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

8549 Võ Minh Quân 26-Mar-08 60166839 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

8550 Nguyễn Hoàng Quân 6-Jul-06 60166898 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

8551 Nguyễn Duy Quân 17-Oct-06 60189318 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

8552 Lê Hoàng Quân 14-Dec-08 60176056 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

8553 Lê Vu Anh Quân 18-Oct-08 60176274 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8554 Nguyễn Như Minh Quân 11-Feb-09 60177210 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8555 Đặng Thành Minh Quân 2-Jan-08 60177306 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8556 Vu Quốc Quân 23-Jan-08 60177392 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8557 Đoàn Minh Quân 7-Dec-07 60177511 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8558 Lê Hoàng Quân 11-Sep-07 60177577 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8559 Nguyễn Anh Quân 28-Jul-06 60177700 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8560 Hồ Minh Quân 18-Dec-06 60177696 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8561 Nguyễn Trương MạnhQuân 1-Nov-08 60176397 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

8562 Nguyễn Hoàng MinhQuân 5-May-09 60176492 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8563 Nguyễn Minh Quân 28-Nov-08 60176728 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8564 Huỳnh Thế Quân 14-Feb-08 60176035 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

8565 Vo Trương Hoàng Quân 16-Jan-08 60175053 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

8566 Nguyễn Đình Anh Quân 14-Mar-06 60178799 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8567 Phạm Ngọc Minh Quân 21-Sep-06 60179850 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

8568 Lê Hoàng Quân 20-May-07 60180067 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8569 Phạm Như Quân 23-Feb-07 60180180 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8570 Lương Trần Anh Quân 8-Jul-09 60180213 Khối 2 Nhựt Tân Gò Vấp

8571 Phùng Lê Hoàng Quân 25-Dec-08 60179200 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8572 Nguyễn Hoàng Quân 1-Nov-07 60178715 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

8573 Đỗ Thế Quân 15-Jul-07 60178693 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

8574 Nguyễn Đình Anh Quân 30-Sep-07 60178712 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

8575 Nguyễn Minh Quân 20-Oct-06 60190003 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

Page 269: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8576 Lê Trần Minh Quân 30-Jun-06 60190698 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

8577 Đỗ Minh Quân 22-Jun-06 60173334 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

8578 Nguyễn Anh Quân 25-Jun-06 60189571 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

8579 Nguyễn Minh Quân 19-Sep-08 60173754 Khối 3 Tân Hiệp Hóc Môn

8580 Phan Bạch Minh Quân 26-Sep-07 60173799 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

8581 Lê Hoàng Quân 29-May-06 60173788 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

8582 Đặng Hoàng Minh Quân 14-Aug-06 60173807 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

8583 Lê Anh Quân 5-Mar-08 60173882 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

8584 Nguyễn Minh Quân 7-Mar-07 60190065 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

8585 Đỗ Xuân Quân 22-Sep-08 60173984 Khối 3 Thới Thạnh- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

8586 Nguyễn Duy Quân 5-Jul-08 60174039 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

8587 Mai Chính Quân 23-Dec-08 60174307 Khối 3 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8588 Phạm Đông Quân 8-Nov-07 60189572 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8589 Hoàng Lê Quân 6-Nov-08 60170988 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí Sinh Tự Do Nhà Be

8590 Huỳnh Lê Nghi Quân 29-Jul-06 60189612 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

8591 Nguyễn Triệu Quân 18-Jun-09 60178608 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

8592 Võ Minh Quân 18-Dec-06 60178658 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

8593 Phạm Trần Anh Quân 24-Jan-06 60180712 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

8594 Huỳnh Trương KhiếtQuân 7-Jan-08 60181311 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

8595 Trần Hoàng Quân 10-Apr-07 60181395 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

8596 Trần Minh Quân 26-May-06 60181526 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8597 Hồ Nhật Quân 18-Jun-08 60181598 Khối 3 Hoàng Văn Thụ- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

8598 Vu Minh Quân 13-Aug-08 60181834 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

8599 Trần Lê Quân 1-Aug-06 60181865 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

8600 Phạm Anh Quân 7-Oct-06 60190154 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

8601 Nguyễn Minh Quân 8-Jun-06 60190150 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

8602 Đào Chiêu Quân 30-Aug-09 60182062 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8603 Nguyễn Minh Quân 20-Sep-08 60182144 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8604 Nguyễn Tiến Quân 2-Jan-07 60190193 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8605 Trần Minh Quân 14-Sep-06 60190170 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8606 Nguyễn Trần Anh Quân 10-May-08 60182757 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8607 Lê Hoàng Quân 13-Mar-08 60182923 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 270: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8608 Nguyễn Đình Minh Quân 9-Jun-08 60183190 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8609 Nguyễn Mạnh Quân 6-Dec-07 60183253 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8610 Nguyễn Minh Quân 17-Feb-07 60184050 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8611 Lâm Minh Quân 4-Jan-06 60184068 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8612 Phạm Nguyễn Minh Quân 13-Mar-06 60184099 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8613 Lưu Trần Anh Quân 16-Apr-08 60171919 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8614 Nguyễn Ngọc Minh Quân 28-Jun-08 60172139 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8615 Nguyễn Hoàng MinhQuân 30-Jun-07 60189567 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8616 Ngô Lê Minh Quân 13-Sep-06 60189988 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8617 Nguyễn Thanh HoàngQuân 18-Mar-08 60172661 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8618 Nguyễn Anh Quân 31-Dec-07 60175909 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

8619 Huỳnh Đỗ Minh Quân 7-Jan-06 60189337 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

8620 Vu Đức Quân 23-Oct-06 60189346 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

8621 Đặng Ngọc Anh Quân 28-Mar-06 60189351 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

8622 Đỗ Anh Quân 8-Aug-08 60162075 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

8623 Nguyễn Minh Quân 12-Oct-06 60162109 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

8624 Nguyễn Đông Quân 5-Jun-06 60189408 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

8625 Vo Trung Quân 13-Feb-08 60163380 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

8626 Lê Xuân Quang 14-Jul-07 60191057 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

8627 Phạm Gia Quang 28-Sep-06 60191082 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

8628 Tạ Minh Quang 14-Apr-08 60184520 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng- Thí Sinh Tự Do 1

8629 Nguyễn Dương KhánhQuang 16-Oct-08 60186356 Khối 3 Hòa Bình 1

8630 Nguyễn Khắc Minh Quang 26-May-07 60191132 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8631 Phạm Minh Quang 15-Oct-08 60185921 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

8632 Phan Uy Quang 3-Mar-07 60186248 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

8633 Huỳnh Nguyễn NgọcQuang 21-Aug-06 60186264 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

8634 Cao Phương Quang 28-Jan-06 60186286 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

8635 Trần Anh Minh Quang 17-Apr-07 60191229 Khối 4 Việt Úc 1

8636 Dương Minh Quang 6-Dec-06 60190783 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

8637 Đặng Lê Nhật Quang 26-May-07 60161001 Khối 4 Trương Quyền- Thí Sinh Tự Do 3

8638 Lê Ngọc Hồng Quang 6-Jun-08 60187180 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

8639 Đoàn Việt Quang 22-Nov-07 60186663 Khối 4 Bàu Sen 5

Page 271: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8640 Dương Hiển Quang 4-Jul-06 60166040 Khối 5 Chi Lăng 6

8641 Nguyễn Nhật Quang 21-Jul-06 60166465 Khối 5 Phù Đổng 6

8642 Nguyễn Ngọc Quang 31-Dec-07 60170433 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

8643 Nguyễn Thái Quang 23-Nov-08 60169721 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

8644 Trần Nguyễn Xuân Quang 7-Jul-07 60170187 Khối 4 Sao Việt 7

8645 Trương Minh Quang 25-Apr-08 60163829 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

8646 Đặng Minh Quang 8-Nov-06 60163942 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

8647 Trần Minh Quang 25-Feb-06 60190948 Khối 5 Trương Văn Thành 9

8648 Phạm Nguyên Quang 28-Nov-07 60187876 Khối 4 Dương Minh Châu 10

8649 Phạm Minh Quang 13-Mar-07 60190354 Khối 4 Việt Úc 10

8650 Trần Minh Quang 21-Aug-09 60168136 Khối 2 Lạc Long Quân 11

8651 Phan Dương Nhật Quang 14-Oct-08 60174578 Khối 3 Nguyễn Thị Định- Thí Sinh Tự Do 12

8652 Huỳnh Xuân Quang 9-Aug-07 60167670 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

8653 Trần Vinh Quang 3-Feb-06 60177036 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

8654 Nguyễn Phúc Minh Quang 15-Oct-07 60170730 Khối 4 Bình Mỹ Cần Giờ

8655 Phạm Nguyễn Minh Quang 15-Jan-08 60180226 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

8656 Đỗ Duy Ngọc Quang 21-Jan-08 60189716 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

8657 Đỗ Nguyễn Thế Quang 11-Sep-09 60178692 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

8658 Nguyễn Quang 9-Aug-06 60190068 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

8659 Đỗ Văn Quang 13-Mar-06 60174171 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

8660 Nguyễn Bửu Quang 12-Aug-07 60171006 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

8661 Ngô Vinh Quang 12-Jul-07 60180698 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

8662 Trương Minh Quang 7-Oct-06 60181747 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

8663 Đoàn Đăng Quang 14-Feb-06 60190090 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8664 Đỗ Minh Quang 26-Feb-06 60172611 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8665 Hà Âu Minh Quang 4-Jun-06 60161550 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

8666 Nguyen Dac Nhat Quang 26-Nov-07 0087 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

8667 Doan Nguyen Xuan Quang 26-Oct-09 0165 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8668 Huynh Phuong Quang 18-Nov-08 0239 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

8669 Nguyen Ngoc Quang 31-Dec-07 0076 5 Th Lê Anh Xuân - Quận 7

8670 Pham Nguyen Quang 28-Nov-07 0528 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

8671 Pham Minh Quang 13-Mar-07 0716 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 272: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8672 Tran Nghi Quang 26-Mar-07 0196 PGD Q1 Th Phan Văn Trị - Quận 1

8673 Doan Minh Quang 01/Mar/2007 23160518075 5.2 Wellspring

8674 Le Minh Quang 28/Mar/2006 2316051713 Wellspring

8675 Nguyen Xuan Quang 10-Oct-05 0124 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8676 Mao Chi Quang 9-Oct-08 0257 4 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

8677 Lý Nam Quảng 4-Nov-06 60190663 Khối 5 Vo Văn Tần 6

8678 Nguyen Truong AnhQuoc 9-Mar-08 0061 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

8679 Nguyen Anh Quoc 13-Feb-07 0012 Việt Anh

8680 Bui Dinh Quoc 25-Jun-09 0167 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

8681 Nguyen Hoa Khanh Quoc 28-Feb-10 0309 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8682 Nguyễn Thế Minh Quốc 14-Aug-07 60184987 Khối 4 Kết Đoàn 1

8683 Đỗ Tường Bảo Quốc 6-Oct-06 60165183 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

8684 Nguyễn Hữu Quốc 2-Nov-06 60160648 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

8685 Nguyễn Thiên Quốc 27-Feb-07 60191039 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

8686 Trần An Quốc 20-Mar-07 60166420 Khối 4 Phù Đổng 6

8687 Vo Kiến Quốc 12-Dec-07 60166612 Khối 4 Vo Văn Tần 6

8688 Trần Kiến Quốc 5-Apr-06 60190156 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

8689 Đặng Hữu Quốc 6-Apr-07 60183758 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8690 Đỗ Tiến Quốc 18-Apr-07 60190232 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8691 Trần Minh Quốc 13-Nov-07 60172213 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8692 Mai Tuấn Quốc 23-Nov-07 60161411 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

8693 Phạm Nguyễn Minh Quốc 6-Jul-06 60161804 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

8694 Nguyen Minh Quy 27-Jul-08 0267 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

8695 Phan Nguyễn QuangQuý 15-Aug-08 60185490 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

8696 Nguyễn Vu Phú Quý 16-Feb-08 60186135 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

8697 Nguyễn Tấn Quý 11-Oct-06 60186931 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

8698 Trần Lê Minh Quý 29-Oct-06 60167717 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

8699 Nguyễn Duy Quý 4-Oct-06 60180333 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8700 Tô Xuân Quý 7-Jul-07 60173719 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

8701 Phạm Ngô Thiên Quý 21-Feb-06 60181521 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8702 Văn Minh Quý 27-Apr-06 60161539 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

8703 Nguyễn Quỳnh PhươngQuý 22-Apr-07 60161701 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 273: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8704 Đàm Minh Qúy 26-Mar-08 60174805 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

8705 Lê Phú Qúy 12-Nov-09 60182099 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8706 Ho Truong Quang Quyen 31-Mar-08 0002 4 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

8707 Tran Do Quyen 25-Aug-09 0275 3/2 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

8708 Nguyen Hoang Tu Quyen 25-May-07 0363 5 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

8709 Truong Bao Quyen 26-Jan-08 0660 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

8710 Tran Tu Quyen 23-Mar-08 0091 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

8711 Le Hanh Quyen 23-Apr-08 0001 Việt Anh

8712 Nguyen Minh Quyen 06/Dec/2005 2316051729 Wellspring

8713 Le Thanh Bao Quyen 24-Feb-09 0265 3 Th Triệu Thị Trinh - Quận 10

8714 Trần Tú Quyên 23-Mar-08 60186362 Khối 3 Hòa Bình 1

8715 Nguyễn Đoàn KhánhQuyên 27-Dec-07 60185543 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

8716 Huỳnh Ngọc Nhã Quyên 7-Apr-06 60185774 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

8717 Trần Ngọc Thùy Quyên 1-Dec-06 60162424 Khối 5 An Khánh 2

8718 Ngô Gia Quyên 3-Oct-07 60170538 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

8719 Lê Hoàng Thục Quyên 11-Sep-07 60190511 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

8720 Trần Bảo Quyên 10-Dec-06 60190602 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

8721 Nguyễn Bảo Quyên 27-Jan-08 60188247 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

8722 Nguyễn Phương Quyên 9-Jul-07 60180547 Khối 4 Vo Trường Toản 10

8723 Trịnh Thùy Quyên 10-Jul-08 60167646 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

8724 Lê Nguyễn Thục Quyên 22-Dec-06 60166882 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

8725 Đặng Quỳnh Cẩm Quyên 16-Mar-08 60167113 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

8726 Lại Mai Quyên 10-Jul-06 60177019 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

8727 Lê Hương Nhã Quyên 9-Jan-07 60170867 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

8728 Trần Đỗ Quyên 25-Aug-09 60180287 Khối 2 Phạm Ngu Lão- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

8729 Nguyễn Ngọc PhươngQuyên 15-Jul-07 60190041 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

8730 Nguyễn Huỳnh Bảo Quyên 10-Oct-06 60173913 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

8731 Nguyễn Tố Quyên 31-Aug-06 60174186 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

8732 Phạm Mai Thảo Quyên 17-May-07 60171845 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

8733 Lê Kim Thảo Quyên 28-Jun-07 60182353 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8734 Lê Thanh Bảo Quyên 24-Feb-09 60183952 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8735 Nguyễn Ngô Cẩm Quyên 24-Sep-06 60184083 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 274: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8736 Trần Ngọc Quyên 4-Jul-06 60184450 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8737 Lê Song Bảo Quyên 15-Jan-06 60172341 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8738 Nguyễn Ngọc Quyên 22-Aug-07 60189331 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

8739 Trần Ngọc Thảo Quyên 2-Nov-07 60162310 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

8740 Lê Trần Tú Quyên 16-Oct-06 60163190 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

8741 Lê Thị Thu Quyên 6-Feb-07 60163320 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

8742 Nguyễn Diệp Ánh Quyền 18-Apr-06 60186718 Khối 5 Bàu Sen 5

8743 Huỳnh Vĩnh Quyền 7-Dec-07 60168761 Khối 4 Việt Mỹ 11

8744 Hồ Trương Quang Quyền 31-Mar-08 60161210 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

8745 Nguyễn Mạnh Quyết 15-May-08 60183192 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8746 Nguyen Ha Dan Quynh 22-Aug-07 0022 5 Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

8747 Tran Ngoc Phuong Quynh 6-Oct-08 0051 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

8748 Mai Phuong Quynh 23-Jun-08 0059 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

8749 Nguyen Thi Diem Quynh 27-Dec-08 0097 4 Th Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

8750 Vo Xuan Quynh 25-Jul-07 0117 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

8751 Tran Dang Truc Quynh 19-Jun-09 0113 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

8752 Nguyen Nhu Quynh 26-Nov-07 0204 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

8753 Tran Phuong Truc Quynh 24-Jul-08 0296 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

8754 Vo Do Mai Quynh 4-Jan-08 0352 4 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

8755 Nguyen Ngoc KhanhQuynh 25-Jul-07 0539 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

8756 Dang Thanh Truc Quynh 1-Aug-07 0638 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

8757 Tran Nguyen Diem Quynh 18-Apr-06 0023 Việt Anh

8758 Tran Nhu Quynh 09/Jun/2009 23160518009 3.1 Wellspring

8759 Nguyen Ngoc Nhu Quynh 24-Oct-07 0063 5

8760 Nguyen Ngoc Diem Quynh 17-Aug-04 0017 4

8761 Tran Nhu Quynh 28-Oct-08 0071 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

8762 Phan Le Nhu Quynh 22-Nov-07 0095 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

8763 Tran Phuong Quynh 27-Aug-09 0176 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

8764 Mai Hoàng Ngọc Quỳnh 14-Oct-08 60184539 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

8765 Phạm Như Quỳnh 22-Mar-08 60184752 Khối 3 Đuốc Sống 1

8766 Nguyễn Như Quỳnh 27-Jun-06 60186419 Khối 5 Hòa Bình 1

8767 Bạch Mai Như Quỳnh 21-Feb-08 60184981 Khối 3 Kết Đoàn 1

Page 275: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8768 Nguyễn Nghi Quỳnh 5-Jan-09 60185412 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

8769 Phạm Ngọc Khánh Quỳnh 30-Nov-08 60186186 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

8770 Võ Thanh Trúc Quỳnh 2-Oct-06 60189276 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

8771 Lâm Bảo Quỳnh 30-Jun-07 60160088 Khối 4 Kỳ Đồng 3

8772 Trần Như Quỳnh 6-Aug-08 60165421 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

8773 Nguyễn Đỗ Như Quỳnh 29-Jun-08 60160870 Khối 3 Trương Quyền 3

8774 Phan Thị Diễm Quỳnh 12-Dec-06 60189506 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

8775 Nguyễn Hà Đan Quỳnh 22-Aug-07 60187221 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

8776 Nguyễn Như Quỳnh 16-Feb-06 60190991 Khối 5 Bàu Sen 5

8777 Lê Nguyễn Như Quỳnh 6-Jan-07 60186841 Khối 4 Chính Nghĩa 5

8778 Hồ Ngọc Quỳnh 9-May-08 60187092 Khối 3 Minh Đạo 5

8779 Nguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh 9-Jun-08 60187481 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

8780 Trương Nguyễn Hải Quỳnh 29-Apr-06 60190664 Khối 5 Vo Văn Tần 6

8781 Hoàng Mai Trúc Quỳnh 18-Feb-07 60170428 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

8782 Trần Phan Khánh Quỳnh 5-Jul-09 60168933 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

8783 Nguyễn Như Quỳnh 23-Dec-06 60190537 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

8784 Lê Bảo Quỳnh 3-Apr-08 60169076 Khối 3 Phù Đổng 7

8785 Phạm Như Quỳnh 4-Sep-06 60190680 Khối 5 Âu Dương Lân 8

8786 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 21-Sep-07 60164027 Khối 4 Hiệp Phú 9

8787 Lê Phan Diễm Quỳnh 19-Jun-07 60162933 Khối 4 Lê Văn Việt 9

8788 Nguyễn Vu Diễm Quỳnh 3-Dec-07 60164489 Khối 4 Phước Bình 9

8789 Phạm Như Quỳnh 11-Mar-09 60188638 Khối 2 Triệu Thị Trinh - Thí Sinh Tự Do 10

8790 Nguyễn Vân Quỳnh 9-Oct-07 60180607 Khối 4 Vo Trường Toản 10

8791 Nguyễn Phương Quỳnh 8-Jan-06 60168428 Khối 5 Phùng Hưng 11

8792 Bùi Hoàng Trúc Quỳnh 2-Dec-08 60175224 Khối 3 Nguyễn Du 12

8793 Lê Trần Ngọc Quỳnh 25-Nov-08 60167452 Khối 3 An Phú Tây 2 Bình Chánh

8794 Lê Ngọc Như Quỳnh 30-Dec-06 60167721 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

8795 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1-Oct-08 60166793 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

8796 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17-Jan-07 60168821 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

8797 Võ Thu Quỳnh 22-Jun-07 60168100 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

8798 Cao Thị Mỹ Quỳnh 19-Jan-08 60176051 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

8799 Ngô Phạm Ngọc Quỳnh 14-Feb-08 60177095 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 276: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8800 Nguyễn Thái PhươngQuỳnh 9-Mar-06 60177688 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8801 Nguyễn Minh Tú Quỳnh 1-Jul-06 60176687 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8802 Đỗ Như Quỳnh 24-Jul-08 60176745 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8803 Phan Lý Trúc Quỳnh 30-May-07 60176829 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8804 Phạm Đan Quỳnh 14-Jan-07 60174897 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

8805 Đỗ Vân Quỳnh 28-Mar-07 60179891 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8806 Quảng Diễm Quỳnh 16-Aug-06 60179147 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8807 Nguyễn Như Quỳnh 26-Nov-07 60172745 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

8808 Lê Thị Như Quỳnh 1-Apr-06 60172790 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

8809 Hà Lê Diệp Quỳnh 13-Feb-06 60190000 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8810 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh 9-Jul-07 60173013 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

8811 Trần Ngọc Như Quỳnh 13-Sep-08 60173063 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8812 Phan Phương Quỳnh 3-Mar-07 60173099 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8813 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 18-Apr-06 60173308 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

8814 Vo Nguyễn Như Quỳnh 30-Aug-06 60173323 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

8815 Trần Thị Như Quỳnh 19-Jan-06 60173475 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8816 Tôn Nữ Như Quỳnh 17-Feb-08 60174013 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

8817 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 14-Sep-08 60174048 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

8818 Nguyễn Trúc Quỳnh 24-Aug-08 60174109 Khối 3 Trần Văn Mười Hóc Môn

8819 Lâm Như Quỳnh 29-Jun-06 60174182 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

8820 Tạ Phương Quỳnh 25-Jan-06 60189618 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

8821 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12-Jan-06 60181084 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

8822 Phan Ngọc Quỳnh 9-Mar-06 60181572 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8823 Nguyễn Thái Diễm Quỳnh 16-Feb-06 60190183 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8824 Lê Như Quỳnh 24-Jul-07 60183094 Khối 4 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8825 Hà Như Quỳnh 27-Nov-08 60183727 Khối 3 Tân Trụ Tân Bình

8826 Trần Lê Thảo Quỳnh 3-May-08 60184210 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8827 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 26-Dec-06 60184458 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8828 Đoàn Lại Như Quỳnh 7-Jul-08 60172529 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8829 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18-Dec-07 60172562 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8830 Lê Ngọc Như Quỳnh 17-Dec-07 60175828 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

8831 Âu Nguyễn Diễm Quỳnh 4-Apr-07 60175917 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

Page 277: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8832 Trương Khánh Quỳnh 13-Jul-07 60175958 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

8833 Huỳnh Thị Như Quỳnh 10-May-07 60161473 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

8834 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 16-Oct-09 60161914 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

8835 Trần Ngoọc Thúy Quỳnh 3-Apr-07 60162009 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

8836 Nguyễn Thị Như Quỳnh 24-Apr-08 60162082 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

8837 Lê Như Quỳnh 23-Nov-06 60162156 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

8838 Phạm Lê Quỳnh 19-Nov-08 60162209 Khối 3 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

8839 Phạm Fountain RoseRoxy 7-Mar-06 60169376 Khối 5 Sao Việt 7

8840 Nguyễn Thụy Đôn Sa 22-Dec-06 60190750 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

8841 Nguyen Thi Xuan MaiSakina 14-Aug-07 0188 PGD Q1 Th Chương Dương - Quận 1

8842 Hồng Anh Sam 15-Mar-08 60169503 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

8843 Pham Tran Sam 15-Feb-09 0003 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

8844 Nguyễn Sâm 12-Nov-08 60184820 Khối 3 Đuốc Sống 1

8845 Nguyễn Đình San 5-Aug-07 60185291 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8846 Quách Bội San 20-Aug-08 60186580 Khối 3 Bàu Sen 5

8847 Diệp Phụng San 22-May-07 60187540 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

8848 Ong Nguyệt San 9-Aug-08 60170013 Khối 3 Sao Việt 7

8849 Huỳnh San San 17-Mar-08 60170034 Khối 3 Sao Việt 7

8850 Lai Duy San 28-Mar-07 60190369 Khối 4 Việt Úc 10

8851 Tăng Bội San 11-Feb-07 60168170 Khối 4 Lạc Long Quân 11

8852 Luyện Bội San 8-Sep-08 60168316 Khối 3 Phùng Hưng 11

8853 Bùi Vân San 4-Mar-07 60189793 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

8854 Âu Linh San 25-Sep-07 60172553 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8855 Nguyen Ngoc Linh San 15-Oct-07 0551 5 Th Triệu Thị Trinh - Quận 10

8856 Dang Le San 29-Sep-07 0188 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

8857 Nguyễn Nhật Sang 27-Jan-07 60160959 Khối 4 Trương Quyền 3

8858 Phan Thanh Sang 8-Mar-06 60190572 Khối 5 Việt Úc 7

8859 Đặng Huệ Sang 15-Apr-06 60190373 Khối 5 Việt Úc 10

8860 Nguyễn Tấn Sang 6-Feb-06 60168724 Khối 5 Việt Mỹ 11

8861 Nguyễn Tấn Sang 22-Feb-08 60167407 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

8862 Đặng Quang Sang 14-Aug-07 60177569 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8863 Vo Tấn Sang 9-Nov-06 60170922 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

Page 278: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8864 Cao Minh Sang 19-Mar-06 60174772 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

8865 Nguyễn Hoàng Sang 8-Mar-07 60179934 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8866 Trần Thanh Sang 5-Apr-06 60190219 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8867 Phạm Hồng Sang 7-Mar-06 60161870 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

8868 Nguyen Hoang Sang 3-Aug-07 0312 5 Th Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp

8869 Dang Hong Bao Sang 9-Dec-08 0479 4 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

8870 Tran Vu Hoang Sang 11-Jan-08 0196 4 Th Lê Hoàn - Quận Gò Vấp

8871 Nguyen Tan Sang 1-Aug-06 0020 Tự Do

8872 Lê Công Quang Sáng 18-Feb-07 60162703 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

8873 Lý Quang Sáng 11-Apr-06 60168446 Khối 5 Phùng Hưng 11

8874 Nguyễn Đức Sáng 1-Sep-07 60175431 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8875 Nguyễn Sarah 21-Apr-08 60186086 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

8876 Quan Shirley 8-Dec-06 60168731 Khối 5 Việt Mỹ 11

8877 Pham Thai Son 2-Aug-07 0052 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

8878 Tran Tuan Son 17-Aug-07 0274 5/2 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

8879 Nguyen Duc Son 1-Nov-08 0319 4 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

8880 Le Nguyen Thai Son 26-Jul-08 0625 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

8881 Nguyen Thai Son 25-Feb-07 0678 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

8882 Nguyen Hai Son 26-Feb-07 0241 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

8883 Nguyễn Ngọc Vinh Sơn 8-Mar-06 60186460 Khối 5 Hòa Bình 1

8884 Nguyễn Hải Sơn 26-Feb-07 60191123 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

8885 Vu Đức Trường Sơn 29-Jan-06 60162453 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

8886 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 24-Oct-06 60164890 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

8887 Phạm Minh Sơn 7-Jul-06 60170642 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

8888 Lê Phụng Sơn 30-Jun-06 60169052 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

8889 Nguyễn Thế Bảo Sơn 19-Dec-06 60190453 Khối 4 Sao Việt 7

8890 Hồ Hoàng Sơn 21-Apr-08 60171649 Khối 3 Thái Hưng 8

8891 Phạm Hữu Sơn 17-Oct-09 60187748 Khối 2 Dương Minh Châu 10

8892 Nguyễn Lâm Hải Sơn 24-Sep-07 60168653 Khối 4 Trưng Trắc 11

8893 Nguyễn Công Cao Sơn 22-Nov-07 60175248 Khối 4 Nguyễn Du 12

8894 Thái Hoàng Sơn 13-Jan-07 60175263 Khối 4 Nguyễn Du 12

8895 Nguyễn Thái Sơn 25-Feb-07 60176623 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

Page 279: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8896 Lâm Kỳ Sơn 4-Dec-07 60176836 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8897 Phan Trần Trường Sơn 9-Feb-06 60179854 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

8898 Nguyễn Thiên Sơn 21-Feb-08 60178980 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8899 Nguyễn Đức Sơn 1-Nov-08 60178663 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

8900 Trịnh Thiên Sơn 7-Jan-06 60173317 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

8901 Vu Minh Sơn 18-Jun-08 60173736 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

8902 Nguyễn Thanh Sơn 25-May-06 60190056 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

8903 Lê Trường Sơn 27-Feb-07 60179431 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8904 Trương Minh Sơn 19-May-06 60178496 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

8905 Đinh Vo Hùng Sơn 25-Jan-06 60180706 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

8906 Phạm Nguyễn TrườngSơn 23-Jan-06 60181729 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

8907 Đinh Ngụy Trường Sơn 14-May-07 60190161 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8908 Nguyễn Thanh Sơn 5-Jun-06 60190184 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8909 Phạm Hoàng Cao Sơn 12-Apr-09 60183956 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8910 Trần Thanh Sơn 21-Aug-06 60184418 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8911 Trần Nam Sơn 20-Jul-06 60171996 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8912 Nguyễn Hiếu TrườngSơn 7-Feb-06 60172035 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8913 Hồ Thiên Sơn 17-Feb-06 60172369 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8914 Huỳnh Nguyễn LongSơn 24-Nov-07 60172453 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8915 Mai Hoằn Sơn 8-Mar-06 60161418 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

8916 Phạm Thái Sơn 2-Aug-07 60161750 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

8917 Nguyễn Minh Sơn 21-Feb-06 60189391 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

8918 Lê Cao Bảo Sơn 4-Oct-06 60161865 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

8919 Mai Ly Lưu Steen 13-Aug-07 60190450 Khối 4 Sao Việt 7

8920 Kang Sung 24-Aug-06 60184615 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

8921 Nguyễn Thị Ánh Sương 23-Jul-07 60171843 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

8922 Nguyễn Quốc Sỹ 2-Apr-07 60170876 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

8923 Kakuta Syousei 24-Jun-07 60170136 Khối 4 Sao Việt 7

8924 To Thanh Tai 7-Nov-07 0028 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

8925 Lam Tien Tai 13-Apr-08 0358 4 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

8926 Pham Ngoc Anh Tai 13-Apr-07 0518 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

8927 Duong Thanh Tai 7-May-08 0645 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

Page 280: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8928 Nguyen Anh Tai 14-Mar-07 0683 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

8929 Nguyen Huu Tai 16-Dec-06 0726 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

8930 Truong Minh Tai 6-Jun-05 0001 7 Thcs Phan Tây Hồ - Quận Gò Vấp

8931 Tran Quoc Tai 23-Nov-03 0028 3 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

8932 Nguyễn Thế Tài 12-Apr-08 60184793 Khối 3 Đuốc Sống 1

8933 Ngô Đặng Phước Tài 3-Oct-09 60185399 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

8934 Phan Anh Tài 8-Jan-08 60160047 Khối 3 Kỳ Đồng 3

8935 Dương Thành Tài 7-May-08 60187512 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

8936 Nguyễn Tấn Tài 11-Jan-06 60164518 Khối 5 Phước Bình - Thí Sinh Tự Do 9

8937 Vo Phạm Minh Tài 28-Oct-06 60163159 Khối 5 Trương Văn Thành 9

8938 Phạm Ngọc Tài 22-Mar-07 60187694 Khối 4 Bắc Hải 10

8939 Nguyễn Tấn Tài 22-Jul-07 60168455 Khối 4 Quyết Thắng 11

8940 Nguyễn Thành Tài 3-Jan-08 60167115 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

8941 Nguyễn Tấn Tài 25-Feb-07 60168094 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

8942 Nguyễn Trí Tài 6-Jul-08 60176579 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8943 Đỗ Anh Tài 14-Mar-07 60176638 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8944 Bùi Đức Tài 11-Aug-06 60189517 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8945 Quách Chánh Tài 23-Apr-06 60189526 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8946 Nguyễn Vu Đức Tài 5-Nov-09 60177992 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

8947 Nguyễn Dương ThànhTài 17-Mar-08 60170802 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

8948 Lưu Chí Tài 26-Mar-07 60180047 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8949 Trương Điền Tài 25-Nov-07 60180252 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

8950 Dương Danh Phát Tài 26-Feb-06 60174187 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

8951 Nguyễn Hữu Tài 4-Apr-07 60171060 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

8952 Huỳnh Thành Tài 6-Jun-06 60179485 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8953 Lê Thạnh Quí Tài 14-Apr-06 60179478 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

8954 Huỳnh Trần Minh Tài 29-Mar-08 60181310 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

8955 Phạm Thành Tài 16-Mar-06 60181571 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

8956 Nguyễn Thành Tài 22-Nov-06 60181759 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

8957 Trịnh Hữu Tài 29-Jan-08 60181944 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

8958 Lương Việt Tài 13-Aug-06 60190174 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8959 Ngô Hữu Tài 15-Nov-07 60184268 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 281: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8960 Vo Đắc Tài 18-Mar-07 60161759 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

8961 Nguyen thi Thanh Tam 19-Feb-08 60188825 Khối 3 Trương Định 10

8962 Nguyen Thi Thanh Tam 6-Nov-07 0026 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

8963 Nguyen Ha Thanh Tam 3-Jun-07 0069 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

8964 Tran Minh Tam 25-Apr-07 0095 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

8965 Nguyen Mai Nhu Tam 12-Mar-06 0010 Việt Anh

8966 Nguyen Duong My Tam 11-Dec-07 0132 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

8967 Le Tran Tam Tam 28-Apr-08 0275 4 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

8968 Tran Thu Tam 29-Jan-07 0475 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

8969 Nguyen Xuan Tam 6-Feb-08 0631 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

8970 Nguyen Le Thanh Tam 5-Jul-07 0229 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

8971 Huynh Cong Tam 2-Aug-08 0310 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

8972 Nguyen Tran Khue Tam 11-May-10 0008 2 Th Từ Đức - Quận Thủ Đức

8973 Le Cat Thanh Tam 19-Jun-09 0113 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8974 Nguyen Lam Tue Tam 21-Sep-04 0133 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

8975 Nguyen Khai Tam 7-Nov-09 0005 Th Hồ Văn Huê

8976 Dang Hoan Thien Tam 13-Jul-09 0030 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

8977 Nguyễn Lê Minh Tâm 13-Apr-07 60184588 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

8978 Trần Nguyên Tâm 14-Feb-06 60184951 Khối 5 Đuốc Sống 1

8979 Đỗ Sao Tâm 5-Jan-09 60185394 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

8980 Nguyễn Cao Thanh Tâm 30-Jan-08 60185832 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

8981 Trần Thị Diệu Tâm 16-Oct-07 60185964 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

8982 Trần Đình Việt Tâm 5-Aug-07 60191218 Khối 4 Việt Úc 1

8983 Lý Thanh Tâm 21-Feb-09 60162543 Khối 2 Lương Thế Vinh 2

8984 Nguyễn Ngọc Vu Tâm 26-May-06 60160164 Khối 5 Lương Định Của 3

8985 Nguyễn Vo Minh Tâm 16-Oct-07 60164932 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

8986 Đồng Khánh Thanh Tâm 1-Feb-07 60164916 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

8987 Dương Phạm ThanhTâm 22-Jan-09 60163575 Khối 2 Nguyễn Việt Hồng 3

8988 Nguyễn Hữu Tâm 14-Sep-07 60160993 Khối 4 Trương Quyền 3

8989 Phù Ngọc Tâm 3-Apr-06 60161122 Khối 5 Trương Quyền 3

8990 Nguyễn Công Tâm 19-Nov-08 60186602 Khối 3 Bàu Sen 5

8991 Phạm Ngọc Đăng Tâm 21-Jun-06 60186922 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

Page 282: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

8992 Nguyễn Xuân Tâm 6-Feb-08 60187504 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

8993 Trần Công Tâm 17-Oct-06 60166455 Khối 5 Phù Đổng 6

8994 Trần Lương Thanh Tâm 19-Dec-07 60169874 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

8995 Trần Gia Thanh Tâm 13-Mar-07 60170214 Khối 4 Sao Việt 7

8996 Tăng Lê Minh Tâm 25-Jan-07 60190560 Khối 4 Việt Úc 7

8997 Nguyễn Đặng Mỹ Tâm 15-Oct-07 60169545 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

8998 Lương Nguyễn MinhTâm 11-Mar-06 60190676 Khối 5 Âu Dương Lân 8

8999 Tạ Quốc Bảo Tâm 12-Sep-06 60164415 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

9000 Vu Minh Tâm 25-Dec-06 60187904 Khối 5 Dương Minh Châu 10

9001 Nguyễn Huỳnh TrangTâm 6-Feb-06 60190266 Khối 5 Dương Minh Châu 10

9002 Nguyễn Đăng Minh Tâm 7-Jan-08 60188276 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

9003 Bồ Thanh Tâm 8-Apr-08 60188553 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

9004 Lê Hoàng Tâm 17-Mar-06 60189076 Khối 5 Việt Úc 10

9005 Huỳnh Lâm Minh Tâm 5-May-06 60190629 Khối 5 Trưng Trắc 11

9006 Lý Minh Tâm 11-Oct-06 60167722 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9007 Nguyễn Vo Như Tâm 21-Jul-06 60176867 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9008 Nguyễn Hữu Phước Tâm 13-Apr-08 60180000 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

9009 Trần Ngọc Minh Tâm 13-Mar-08 60178773 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

9010 Trần Thu Tâm 29-Jan-07 60173310 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

9011 Đỗ Nguyễn Thanh Tâm 31-Aug-06 60173653 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

9012 Nguyễn Thanh Tâm 3-Jul-09 60178164 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9013 Đỗ Lê Nhật Tâm 7-May-07 60189544 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

9014 Phạm Thanh Tâm 6-Aug-08 60179368 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9015 Trương Công Tâm 31-Aug-08 60178647 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

9016 Nguyễn Ngọc ThanhTâm 21-Apr-08 60180965 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

9017 Lê Phụng Anh Tâm 2-Jun-07 60182154 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9018 Nguyễn Vo Ngọc Tâm 1-Sep-08 60182251 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

9019 Huỳnh Nguyễn HoàiTâm 12-Sep-06 60190211 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9020 Đường Nguyễn KhánhTâm 26-Sep-06 60183319 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

9021 Trần Thanh Tâm 29-Nov-06 60183644 Khối 5 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

9022 Vu Ngọc Mỹ Tâm 10-Oct-06 60190241 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9023 Lê Thị Thanh Tâm 4-Dec-06 60172360 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

Page 283: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9024 Trần Tâm 30-Jun-06 60175701 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9025 Thượng Trí Tâm 5-May-06 60161236 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9026 Thái Minh Tâm 22-Aug-06 60161369 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9027 Trần Phạm Tấn Tâm 23-Jun-07 60161471 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9028 Nguyễn Hà Thanh Tâm 3-Jun-07 60161698 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9029 Nguyễn Minh Tâm 30-Sep-06 60161783 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9030 Ngô Bá Ngọc Tâm 28-Nov-06 60162069 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9031 Ngô Thành Tâm 12-Jul-06 60189425 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

9032 Ngo Dinh Tan 1-Apr-09 0032 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

9033 Nguyen Le Nhat Tan 28-Jun-07 0255 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

9034 Nguyen Minh Tan 7-Sep-07 0280 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

9035 Nguyen Vo Minh Tan 6-Dec-07 0048 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

9036 Le Duy Tan 19/Nov/2006 23160518076 5.2 Wellspring

9037 Dao Minh Tan 7-Jan-09 0174 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

9038 Nguyễn Ngọc Minh Tân 19-Apr-08 60186090 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

9039 Nguyễn Vo Minh Tân 6-Dec-07 60191162 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

9040 Phan Nguyễn Duy Tân 28-Feb-07 60187224 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

9041 Đặng Thành Tân 14-Mar-08 60186557 Khối 3 Bàu Sen 5

9042 Nguyễn Ngọc Minh Tân 11-May-07 60186654 Khối 4 Bàu Sen 5

9043 Nguyễn Chí Tân 26-Feb-07 60187544 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

9044 Phạm Huỳnh Nhật Tân 18-Sep-06 60190644 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

9045 Vo Nhật Tân 4-Dec-08 60188120 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

9046 Phạm Vĩnh Quốc Tân 11-Aug-07 60190366 Khối 4 Việt Úc 10

9047 Nguyễn Kim Khánh Tân 10-Dec-08 60176295 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

9048 Nguyễn Đoàn Diên Tân 22-Sep-07 60170838 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

9049 Vương Quang Tân 16-Sep-07 60180054 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

9050 Dương Nhật Tân 21-May-06 60180089 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

9051 Nguyễn Duy Tân 12-Dec-06 60173052 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

9052 Nguyễn Ngọc Tân 4-May-07 60173206 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

9053 Nghiêm Mạnh Tân 6-Nov-06 60178314 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9054 Trần Minh Tân 6-Aug-08 60182572 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9055 Phùng Đình Nhật Tân 6-Jan-08 60171939 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

Page 284: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9056 Trịnh Thiên Tân 18-Feb-06 60171997 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

9057 Hồ Nguyễn Nhật Tân 27-Mar-08 60175363 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

9058 Vo Hoàng Nhật Tân 3-Jan-06 60189995 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9059 Tchen Phi Tân 3-Oct-06 60175980 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

9060 Hoàng Minh Tân 27-May-07 60161324 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9061 Phan Ngọc Tân 25-Mar-07 60161573 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9062 Hoàng Trọng Tấn 2-Jan-06 60190739 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

9063 Huỳnh Kim Tấn 20-Nov-07 60166584 Khối 4 Vo Văn Tần 6

9064 Cao Thanh Tấn 8-Apr-06 60169036 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

9065 Nguyễn Mạnh Tấn 20-Sep-06 60169904 Khối 5 Phù Đổng 7

9066 Phạm Hồng Thái Tấn 14-May-07 60174224 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9067 Huỳnh Trung Tấn 1-Mar-06 60183032 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9068 Ngô Đình Tấn 1-Apr-09 60175536 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9069 Nguyễn Phúc Thiên Tạo 27-Oct-06 60168917 Khối 5 Lê Văn Tám 7

9070 Bành Phương Thạch 19-May-06 60190456 Khối 4 Sao Việt 7

9071 Trần Phước Thiên Thạch 1-Mar-07 60164630 Khối 4 Vo Văn Hát 9

9072 Trần Thiên Thạch 18-Mar-08 60166813 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

9073 Trish Trinh Phuong NgocThai 3-Jun-06 60189101 Khối 5 Việt Úc 10

9074 Hoang Thai 11-Sep-07 0034 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

9075 Nguyen Quoc Thai 10-Nov-08 0013 4 Th Tân Phú - Huyện Củ Chi

9076 Tong Ton Thai 31-Jul-07 0533 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

9077 Nguyen Quoc Thai 10-Nov-08 0017 4 Th Tân Phú - Huyện Củ Chi

9078 Do Phu Thai 28-Oct-08 0283 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9079 Lê Đặng Quốc Thái 8-Jun-06 60191140 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9080 Nguyễn Trần Duy Thái 20-Jul-06 60185327 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9081 Nguyễn Bùi Quang Thái 9-Jan-06 60162429 Khối 5 An Khánh 2

9082 Trần Minh Thái 7-Aug-07 60162860 Khối 4 Pathway International School 2

9083 Đinh Quốc Thái 7-Apr-08 60165038 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

9084 Uông Hoàng Thái 22-Jan-06 60171244 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

9085 Lương Tổ Thái 30-Jul-06 60186998 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

9086 Võ Phúc Thái 4-Feb-08 60187530 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

9087 Lưu Quang Thái 30-Jun-06 60188375 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

Page 285: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9088 Tống Tôn Thái 31-Jul-07 60180591 Khối 4 Vo Trường Toản 10

9089 Trần Danh Thái 29-Oct-06 60175274 Khối 5 Nguyễn Du 12

9090 Dương Hồng Thái 11-Feb-07 60166927 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

9091 Phan Hồng Thái 29-Jul-06 60176900 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9092 Phạm Quốc Thái Thái 17-Jul-06 60179582 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

9093 Hoàng Nguyễn QuốcThái 27-Apr-06 60189809 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

9094 Nguyễn Xuân Thái 1-Sep-07 60180176 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9095 Đào Việt Thái 23-Jan-06 60180306 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

9096 Nguyễn Hoàng Thái 8-Jun-06 60190082 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9097 Nguyễn Quốc Thái 13-Sep-06 60178316 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9098 Nguyễn Vĩnh Thái 1-Mar-06 60179525 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

9099 Nguyễn Quang Thái 25-Dec-07 60181709 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9100 Nguyễn Hoàng Thái 14-Aug-06 60181724 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9101 Nguyễn Hoàng Bảo Thái 20-Mar-06 60182271 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

9102 Trần Thành Thái 9-Feb-08 60184250 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9103 Tran Thi Hong Tham 28-Aug-06 0009 Á Châu (Cn Hóc Môn)

9104 Lưu Thị Ngọc Thắm 14-Mar-06 60190740 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

9105 Ngo Quoc Thang 15-Apr-08 0051 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

9106 Vu Van Anh Thang 16-Nov-07 0118 5 Th Lê Chí Trực - Quận 3

9107 Tran Vo Dai Thang 7-Jul-07 0101 5 Th Cầu Xáng - Huyện Hóc Môn

9108 Truong Nguyen MinhThang 26-Feb-07 0288 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

9109 Le Minh Thang 14-Feb-08 0507 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

9110 Nguyen Anh Thang 9-Apr-08 0010 4 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

9111 Nguyen Tat Thang 8-Oct-09 0166 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

9112 Nguyen Quoc Thang 6-May-09 0176 3 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

9113 Nguyen Vo Toan Thang 1-Mar-08 0017 4 Biên Hòa

9114 Nguyen Duc Thang 10-Jun-06 0004 Á Châu (Cn Hóc Môn)

9115 Trần Hoàng Thăng 17-Nov-07 60170528 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

9116 Trần Xuân Quốc Thắng 11-Jan-07 60185522 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

9117 Nguyễn Lê Quốc Thắng 14-Apr-06 60189867 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

9118 Lê Nam Thắng 21-May-07 60185261 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9119 Nguyễn Tân Thắng 1-Mar-07 60191129 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 286: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9120 Phan Quốc Thắng 24-May-08 60160048 Khối 3 Kỳ Đồng 3

9121 Vu Văn Anh Thắng 16-Nov-07 60189500 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

9122 Nguyễn Trung Thắng 16-Feb-08 60160880 Khối 3 Trương Quyền 3

9123 Lê Quốc Thắng 26-Jan-06 60191022 Khối 5 Minh Đạo 5

9124 Lý Quốc Thắng 18-Sep-08 60166054 Khối 3 Lê Văn Tám 6

9125 Trần Quốc Thắng 9-Jan-07 60166088 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

9126 Đặng Hùng Thắng 21-Dec-06 60166448 Khối 5 Phù Đổng 6

9127 Lê Nho Quốc Thắng 19-Jan-07 60163058 Khối 4 Trường Thạnh 9

9128 Nguyễn Quang Thắng 12-Apr-07 60190946 Khối 4 Trương Văn Thành 9

9129 Lê Minh Thắng 14-Feb-08 60187818 Khối 3 Dương Minh Châu 10

9130 Vu Quốc Thắng 27-Feb-06 60188413 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

9131 Phạm Trần Quốc Thắng 11-Dec-07 60188470 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

9132 Huỳnh Nhật Thắng 7-Feb-06 60190384 Khối 5 Việt Úc 10

9133 Lý Minh Thắng 6-Oct-06 60177982 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

9134 Nguyễn Ngọc Thắng 25-Feb-07 60176043 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

9135 Huỳnh Phạm Ngọc Thắng 19-Dec-07 60178845 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9136 Phạm Đức Thắng 21-Mar-06 60180178 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9137 Trần Vo Đại Thắng 7-Jul-07 60172957 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

9138 Trần Toàn Thắng 30-Mar-06 60173054 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

9139 Trương Nguyễn MinhThắng 26-Feb-07 60173775 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

9140 Lê Huỳnh Quốc Thắng 18-Sep-07 60183904 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

9141 Lê Quốc Thắng 22-Jan-06 60161552 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9142 Phạm Quyết Thắng 20-Dec-07 60161961 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9143 Lê Quang Thanh 1-Jan-08 60184478 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

9144 Trần Gia Thanh 1-Jul-07 60184577 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

9145 Trần Kim Thanh 30-Oct-07 60185527 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

9146 Nguyễn Ngọc Yến Thanh 4-Nov-07 60185682 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

9147 Cao Trần Mỹ Thanh 20-Sep-07 60190887 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

9148 Mai Nguyễn Vân Thanh 24-Jul-06 60190955 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

9149 Nguyễn Vương Yên Thanh 7-Aug-06 60186526 Khối 5 Việt Úc 1

9150 Trương Lê Thiên Thanh 3-Aug-07 60189447 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

9151 Phan Ngọc Bảo Thanh 5-Feb-08 60160019 Khối 3 Kỳ Đồng 3

Page 287: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9152 Nguyễn Thiên Thanh 18-Nov-07 60164931 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

9153 Nguyễn Mỹ Thanh 14-Dec-07 60187229 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

9154 Trần Quang Thanh 17-Oct-06 60190977 Khối 5 Bàu Sen 5

9155 Chung Phối Thanh 4-Sep-08 60187335 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

9156 Nguyễn Thế Thanh 30-Sep-08 60187346 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

9157 Phan Hoàng Thanh 7-Apr-06 60191053 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

9158 Trần Thanh Thanh 20-Jan-06 60166039 Khối 5 Chi Lăng 6

9159 Trần Nguyễn Thanh Thanh 2-Jul-08 60166568 Khối 3 Vo Văn Tần 6

9160 Nguyễn Đỗ Kim Thanh 19-Jan-08 60169802 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9161 Ngô Thanh Thanh 11-Sep-09 60169167 Khối 2 Sao Việt 7

9162 Vương Nhật Đan Thanh 4-Feb-07 60170166 Khối 4 Sao Việt 7

9163 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 1-Jan-08 60169490 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

9164 Trương Đình Thanh 27-Nov-07 60163871 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

9165 Nguyễn Đoan Thanh 2-Jan-07 60164030 Khối 4 Hiệp Phú 9

9166 Nguyễn Trường Thanh 4-Jan-07 60187874 Khối 4 Dương Minh Châu 10

9167 Ngô Hoàng Yến Thanh 7-May-06 60190295 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

9168 Tô Thiên Thanh 11-Jul-08 60189018 Khối 3 Việt Úc 10

9169 Trần Đan Thanh 1-Apr-08 60189029 Khối 3 Việt Úc 10

9170 Huỳnh Thiện Thanh 19-May-07 60190350 Khối 4 Việt Úc 10

9171 Lê Nguyễn Duy Thanh 26-Jul-06 60174670 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

9172 Phạm Minh Hoàng Thanh 13-Apr-08 60177284 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9173 Lưu Nguyễn PhươngThanh 15-Mar-07 60176462 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

9174 Tống Nhã Thanh 24-Apr-07 60189512 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9175 Nguyễn Ngọc Diệu Thanh 14-Dec-07 60178023 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

9176 Nguyễn Minh Thanh 11-Jul-06 60179712 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

9177 Trần Lâm Thanh Thanh 3-Oct-06 60179661 Khối 5 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

9178 Trần Vu Ngọc Thanh 17-Apr-06 60173315 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

9179 Đỗ Ngọc Diệp Thanh 14-Dec-07 60173651 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

9180 Võ Vy Thanh 12-Dec-07 60174339 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

9181 Nguyễn Lê Mai Thanh 20-Jul-06 60171088 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Be

9182 Phạm Lê Đan Thanh 7-May-06 60189257 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

9183 Nguyễn Đan Thanh 6-Dec-07 60189542 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

Page 288: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9184 Trịnh Mỹ Thanh 8-Nov-06 60179494 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9185 Nguyễn Đoàn Minh Thanh 19-Oct-06 60179488 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9186 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 5-Apr-08 60178407 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9187 Đoàn Trần Gia Thanh 20-Mar-07 60181442 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

9188 Hồ Phương Thanh 28-Jan-06 60181535 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

9189 Phan Nguyễn Vi Thanh 11-Mar-06 60182247 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9190 Trương Hồng Thanh 21-Jun-06 60182398 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9191 Nguyễn Hoàng NgọcThanh 30-Dec-06 60184414 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

9192 Đặng Phùng Bảo Thanh 12-Nov-09 60172111 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

9193 Lê Hoàng Ngân Thanh 12-Oct-06 60189984 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9194 Hồ Nguyễn Mai Thanh 9-Sep-08 60162076 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9195 Nguyễn Lưu Bảo Thanh 26-Dec-07 60162339 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9196 Tran Lap Thanh 7-Mar-04 0041 4 Th Chính Nghĩa - Quận 5

9197 Huynh Nhat Thanh 6-Apr-06 0075 5 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

9198 Pham Ngoc Xuan Thanh 27-May-06 0109 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

9199 Tran Duc Thanh 25-Feb-08 0156 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

9200 Tran Quang Kim Thanh 10-Sep-08 0192 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

9201 Nguyen Cong Thanh 18-Jan-07 0287 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

9202 Le Huu Khang Thanh 19-Jun-07 0027 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9203 Le Nguyen Dan Thanh 9-Sep-09 0001 Tự Do

9204 Nguyen Pham Diep Thanh 18-Jan-07 0417 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

9205 Bui Gia Thanh 28-Dec-07 0422 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

9206 Le Hiep Thanh 26-Apr-07 0462 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

9207 Do Ngoc Dan Thanh 11-May-07 0689 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

9208 Cao Tran My Thanh 20-Sep-07 0129 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

9209 Tran Kim Thanh 30-Oct-07 0183 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

9210 Pham Kim Thanh 07/Sep/2008 0075 3 Th Lê Anh Xuân - Quận 7

9211 Nguyen Hiep Thanh 9-Jun-09 0006 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9212 Nguyen Ngoc Thanh 28-Sep-10 0273 2 Th Lạc Long Quân - Quận 11

9213 Mai Tien Thanh 1-Feb-08 0289 4 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

9214 Nghiem Xuan Thanh 23-Mar-07 0191 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

9215 Nguyễn Công Thành 25-May-06 60191105 Khối 5 Hòa Bình 1

Page 289: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9216 Lê Đức Thành 18-Feb-06 60190949 Khối 5 Kết Đoàn 1

9217 Từ Thiện Thành 2-Sep-06 60185009 Khối 5 Kết Đoàn 1

9218 Trịnh Minh Thành 28-Dec-08 60185461 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

9219 Trịnh Ngọc Thành 17-Mar-08 60185481 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

9220 Nguyễn Phú Thành 29-Dec-07 60185729 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

9221 Lê Hoàng Thành 9-Dec-07 60185726 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

9222 Lê Công Quang Thành 18-Mar-07 60116868 Khối 4 Phan Văn Trị 1

9223 Diệp Phú Thành 20-Feb-08 60186158 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

9224 Nguyễn Việt Thành 16-Jan-06 60191191 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

9225 Trần Đại Thành 31-Oct-07 60191233 Khối 4 Việt Úc 1

9226 Trần Hiệp Thành 21-Nov-06 60189461 Khối 5 Pathway International School 2

9227 Lê Huỳnh Minh Thành 16-May-08 60160231 Khối 3 Mê Linh 3

9228 Trần Phú Thành 14-Sep-06 60190735 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

9229 Trần Lê Chí Thành 2-Nov-06 60160640 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

9230 Liên Đức Thành 17-Dec-07 60186978 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

9231 Phạm Phú Thành 31-Mar-09 60166533 Khối 2 Vo Văn Tần 6

9232 Trần Kim Thành 26-Apr-06 60190665 Khối 5 Vo Văn Tần 6

9233 Vu Minh Thành 20-Nov-08 60170479 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9234 Lưu Nghĩa Tiến Thành 28-Oct-09 60169140 Khối 2 Sao Việt 7

9235 Vu Lâm Thành 19-Nov-08 60169952 Khối 3 Sao Việt 7

9236 Nguyễn Ngọc Thành 2-Dec-06 60190573 Khối 5 Việt Úc 7

9237 Trần Đức Thành 16-Jul-07 60163887 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

9238 Đinh Sĩ Quốc Thành 15-Dec-06 60163912 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

9239 Nguyễn Hữu Thành 11-Apr-06 60163933 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

9240 Nguyễn Vạn Đăng Thành 17-Aug-09 60187746 Khối 2 Dương Minh Châu 10

9241 Nguyễn Viết Thành 17-Mar-06 60187910 Khối 5 Dương Minh Châu 10

9242 Trần Minh Thành 12-Apr-09 60188216 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

9243 La Minh Thành 4-Jan-06 60190313 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

9244 Nguyễn Hữu Thành 27-Jul-06 60168447 Khối 5 Phùng Hưng 11

9245 Lâm Võ Quang Thành 27-Feb-07 60190101 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

9246 Trần Quang Kim Thành 18-Mar-07 60166850 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

9247 Đào Minh Thành 17-Feb-06 60189918 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

Page 290: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9248 Phan Tấn Thành 11-Nov-07 60177816 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

9249 Lê Như Thành 30-Nov-07 60177552 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9250 Cao Đức Thành 27-Apr-06 60177621 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9251 Ngô Minh Thành 20-Aug-07 60173550 Khối 4 Tân Thạnh Tây Củ Chi

9252 Vu Chí Thành 23-Jan-07 60179168 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

9253 Vu Khánh Thành 3-Jan-08 60178777 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

9254 Nguyễn Phú Thành 7-Jan-08 60172709 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

9255 Hà Quang Thành 19-Nov-07 60179516 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

9256 Trần Vu Tiến Thành 15-Feb-09 60180926 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

9257 Nguyễn Huy Thành 7-Apr-06 60181562 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

9258 Tạ Quang Thành 25-Feb-08 60182555 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9259 Nguyễn Đức Thành 8-Jan-08 60182929 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9260 Huỳnh Minh Thành 31-Jan-07 60190214 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9261 Đào Đức Thành 22-Apr-08 60184018 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9262 Đoàn Trường Thành 7-Jan-07 60184291 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9263 Lương Vĩnh Thành 22-Jan-06 60172023 Khối 5 Duy Tân- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

9264 Nguyễn Bảo Duy Thành 7-May-07 60172331 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

9265 Nguyễn Vo Tân Thành 20-May-06 60175491 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

9266 Phạm Hữu Thành 18-Nov-06 60161232 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9267 Phan Việt Hoàng Thành 5-May-06 60161292 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9268 Nguyễn Viết Thành 29-Mar-07 60161889 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

9269 Nguyễn Công Thành 5-Feb-08 60162119 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9270 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 11-Jan-08 60184494 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

9271 Nguyen Minh Thao 16-Aug-07 0104 5 Phan Đình Phùng- Quận 3

9272 Nguyen Ngoc Thao 2-Jul-03 0044 4 Th Chính Nghĩa - Quận 5

9273 Banh Gia Thao 9-Aug-07 0252 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

9274 Tran Le Nguyen Thao 22-May-07 0304 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

9275 Nguyen Bui PhuongThao 13-Feb-07 0343 5 Dl Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

9276 Nguyen Phuong Thao 13-Jan-07 0032 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

9277 Nguyen Ha Thanh Thao 18-Nov-07 0095 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9278 Nguyen Le Phuong Thao 15-Jun-08 0113 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

9279 Huynh Thanh Thao 18-Sep-07 0128 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

Page 291: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9280 Viet Pham Minh Thao 3-Nov-08 0188 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

9281 Nguyen Phuong Thao 24-Nov-07 0210 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

9282 Nguyen Dang ThanhThao 22-Apr-07 0230 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

9283 Pham Thanh Thao 14-Jun-07 0432 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

9284 Nguyen Le Kim Thao 9-Jan-08 0500 4 Th Bắc Hải - Quận 10

9285 Nguyen Thi Thanh Thao 20-Jun-08 0671 4 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

9286 Trinh Ngoc Thu Thao 9-Apr-08 0025 4 Th Nguyễn Thái Bình - Quận 12

9287 Nguyen Yen Thao 29-Oct-08 0263 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9288 Nguyen Tran Thanh Thao 18-Apr-07 0021 5 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

9289 Nguyen Nguyen Thao 2-Sep-09 0115 3 Th Tân Hương - Quận Tân Phú

9290 Pham Phuong Thao 30-Jul-05 0018 3 Th Lê Văn Việt - Quận 9

9291 Vo Thi Huong Thao 10-Aug-08 0197 4 Dl Hermann Gmeiner - Ngoài Công Lập

9292 Nguyen Huong Thao 14-Feb-10 0014 2 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

9293 Nguyen Thi Uyen Thao 27-Dec-08 0089 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

9294 Pham An Thao 17-Oct-09 0102 Th Khai Minh - Quận 1

9295 Nguyen Hong PhuongThao 19-Nov-05 0001 Á Châu (Cn Hóc Môn)

9296 Nguyễn Ngọc HươngThảo 27-Feb-07 60184549 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

9297 Đào Phương Thảo 9-Mar-06 60184905 Khối 5 Đuốc Sống 1

9298 Nguyễn Phạm ThanhThảo 14-Feb-06 60184929 Khối 5 Đuốc Sống 1

9299 Đặng Phạm Thanh Thảo 12-Jan-06 60100457 Khối 5 Khai Minh 1

9300 Phạm Nguyên Thảo 19-Aug-08 60185489 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

9301 Vu Thanh Thảo 15-Feb-06 60185783 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

9302 Đinh Lê Kim Thảo 13-Aug-07 60191211 Khối 4 Việt Úc 1

9303 Nguyễn Phương Thảo 28-Apr-06 60189444 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

9304 Hồ Ngọc Xuân Thảo 21-Jul-07 60163550 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

9305 Đặng Ngọc Thiên Thảo 12-Apr-06 60190738 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

9306 Nguyễn Minh Thảo 16-Aug-07 60189498 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

9307 Trần Thị Thanh Thảo 14-Dec-06 60161089 Khối 5 Trương Quyền 3

9308 Văn Thụy Thu Thảo 27-Sep-06 60171245 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

9309 Nguyễn Thanh Thảo 8-Oct-07 60186668 Khối 4 Bàu Sen 5

9310 Bùi Lê Phương Thảo 15-Apr-07 60187358 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

9311 Trần Thanh Thảo 12-Oct-07 60187554 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

Page 292: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9312 Nguyễn Ngô Quyên Thảo 28-Nov-07 60190506 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

9313 Cù Vu Phương Thảo 10-May-06 60170654 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

9314 Đoàn Lê Xuân Thảo 24-Nov-07 60190440 Khối 3 Sao Việt 7

9315 Nguyễn Hà Thanh Thảo 18-Nov-07 60190562 Khối 4 Việt Úc 7

9316 Võ Minh Thảo 13-Jan-08 60169523 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

9317 Nguyễn Trần Mai Thảo 30-Jul-06 60171576 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

9318 Dương Nguyên Thảo 21-Sep-06 60190929 Khối 5 Lê Văn Việt 9

9319 Đinh Thị Thanh Thảo 17-May-06 60188069 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

9320 Hồng Kim Thảo 11-Jun-08 60188261 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

9321 Nguyễn Đinh ThanhThảo 28-Apr-08 60168154 Khối 3 Lạc Long Quân 11

9322 Nguyễn La Thanh Thảo 19-May-06 60168462 Khối 5 Quyết Thắng 11

9323 Bùi Thị Như Thảo 22-Feb-07 60190105 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

9324 Đặng Nguyễn PhươngThảo 30-Oct-08 60175309 Khối 3 Trương Định 12

9325 Trần Lê Anh Thảo 15-Jun-08 60175327 Khối 3 Trương Định 12

9326 Huỳnh Phương Thảo 28-Jul-09 60167627 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9327 Mai Thị Thanh Thảo 8-May-07 60190616 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9328 Trần Đặng Thanh Thảo 17-Apr-06 60167733 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9329 Thái Thị Phương Thảo 6-Nov-06 60167372 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

9330 Lư Hà Thạch Thảo 30-Jan-06 60177950 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

9331 Trương Lê Diệu Thảo 9-Jul-08 60177352 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9332 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20-Jun-08 60176576 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

9333 Nguyễn Thanh Thảo 23-Mar-08 60176731 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9334 Trịnh Phương Thảo 15-Mar-09 60177711 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

9335 Vu Nguyễn Dạ Thảo 5-Jan-07 60170888 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

9336 Phạm Ngọc Hương Thảo 25-Jan-06 60178806 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

9337 Trần Lê Nguyên Thảo 22-May-07 60189800 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

9338 Nguyễn Bùi PhươngThảo 13-Feb-07 60180236 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

9339 Việt Phạm Minh Thảo 3-Nov-08 60172714 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

9340 Ngô Ngọc Thảo 21-Mar-07 60173043 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

9341 Lương Hoàng Thảo 11-Oct-07 60173103 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

9342 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 29-Aug-06 60173393 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

9343 Nguyễn Phương Thảo 24-Jan-06 60173391 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

Page 293: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9344 Nguyễn Ngọc PhươngThảo 17-Sep-08 60173512 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

9345 Nguyễn Lê Phương Thảo 15-Jun-08 60173684 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

9346 Huỳnh Thanh Thảo 18-Sep-07 60173658 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

9347 Vo Ngọc Minh Thảo 11-Feb-06 60190052 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

9348 Nguyễn Phương Thảo 26-Jul-06 60173834 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

9349 Võ Thanh Thảo 22-Apr-06 60174261 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9350 Phạm Thanh Thảo 14-Jun-07 60174335 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

9351 Vu Phương Thảo 5-Dec-07 60189532 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9352 Nguyễn Ngọc PhươngThảo 19-Oct-07 60178286 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9353 Nguyễn Ngọc Yên Thảo 10-Aug-09 60189186 Khối 2 Cổ Loa Phú Nhuận

9354 Lâm Thanh Thảo 31-Jul-08 60178638 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

9355 Bùi Lê Như Thảo 11-Aug-09 60180777 Khối 2 Bạch Đằng Tân Bình

9356 Nguyễn Phạm ThanhThảo 23-Apr-07 60181003 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

9357 Huỳnh Ngọc PhươngThảo 8-May-07 60181402 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

9358 Hà Phương Thảo 6-Oct-07 60181684 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9359 Khương Phương Thảo 28-Mar-08 60181928 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9360 Nguyễn Như Thảo 20-Feb-06 60190151 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9361 Lê Minh Thảo 4-Jul-08 60182131 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9362 Nguyễn Diệu Thảo 15-Feb-06 60182201 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9363 Nguyễn Trần HươngThảo 28-Jun-06 60183048 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9364 Nguyễn Phương Thảo 7-Apr-06 60183301 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

9365 Hà Phương Thảo 11-Oct-08 60183411 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9366 Huỳnh Lại Phương Thảo 6-Aug-06 60184074 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9367 Trần Thanh Thảo 14-Feb-09 60184384 Khối 2 Yên Thế- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

9368 Nguyễn Phương Thảo 31-Oct-06 60172102 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

9369 Nguyễn Thu Thảo 20-Jan-07 60172319 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

9370 Đỗ Thanh Thảo 24-Jul-07 60172326 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

9371 Nguyễn Thị PhươngThảo 5-Apr-08 60172414 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

9372 Lê Trần Thanh Thảo 6-Jul-06 60189969 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

9373 Phan Thị Thanh Thảo 17-Sep-06 60189991 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9374 Lê Phương Thảo 23-Jan-08 60161294 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9375 Hà Nguyễn Thanh Thảo 26-Sep-06 60161774 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 294: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9376 Lý Nguyễn Phương Thảo 15-Oct-07 60161957 Khối 4 Lương Thế Vinh- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

9377 Nguyễn Thanh Thảo 28-Dec-06 60162110 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9378 Nguyễn Hiền Thảo 1-Dec-06 60162106 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9379 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27-Feb-06 60162272 Khối 5 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

9380 Đinh Thị Phương Thảo 11-Sep-06 60162324 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9381 Nguyễn Lê Phương Thảo 16-Nov-08 60163361 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9382 Thiều Ngọc Minh Thảo 12-Dec-07 60162332 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9383 Chhim Tharasak 10/Aug/2007 23160518055 5.1 Wellspring

9384 Phạm Trần Minh Thi 19-Nov-08 60164835 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

9385 Nguyễn Cầm Thi 30-Mar-06 60190956 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

9386 Phùng Nguyễn Yên Thi 20-May-06 60186856 Khối 5 Chính Nghĩa 5

9387 Chế Nguyễn Hạ Thi 14-Jan-06 60190458 Khối 4 Sao Việt 7

9388 Thạch Lan Thi 28-Jun-07 60189062 Khối 4 Việt Úc 10

9389 Dương Nguyễn Bảo Thi 18-Mar-08 60180513 Khối 3 Vo Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

9390 Nguyễn Ngọc QuỳnhThi 15-Feb-07 60176127 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

9391 Ngô Ngọc Yên Thi 14-Nov-07 60177766 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

9392 Đinh Nhật Thi 1-May-06 60180108 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9393 Trần Thị Bảo Thi 5-May-06 60173407 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

9394 Nguyễn Hồng Thi 21-Jun-07 60190050 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

9395 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 20-Dec-07 60180856 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

9396 Kiều Minh Thi 2-Jul-07 60180745 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

9397 Tô Bội Thi 15-Jul-07 60189951 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

9398 Nguyễn Ngọc Anh Thi 14-Sep-07 60189401 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9399 Nguyen Ngoc Anh Thi 14-Sep-07 0031 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

9400 Tat To Thi 9-Sep-08 0503 4 Th Bắc Hải - Quận 10

9401 Dao Nguyen Cam Thi 26-Jul-08 0651 4 Th Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

9402 Ngo Ngoc Yen Thi 14/Nov/2007 23160518061 5.1 Wellspring

9403 Huynh Thien 9-Oct-08 0019 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9404 Vo Minh Thien 29-Jul-07 0139 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

9405 Quang Hanh Thien 21-Oct-07 0715 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9406 Vo Dang The Thien 3-Feb-08 0306 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9407 Truong Viet Thien 2-Feb-09 0068 3 Th Kỳ Đồng - Quận 3

Page 295: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9408 Nguyen Thanh Duc Thien 18-May-06 0108 2 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

9409 Dang Trung Thien 14-Aug-09 0206 3 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

9410 Phạm Hải Thiên 19-Apr-07 60184880 Khối 4 Đuốc Sống 1

9411 Võ Lâm Giang Thiên 8-Sep-07 60190788 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

9412 Nguyễn Phúc Thiên 12-Apr-06 60160662 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

9413 Nguyễn Thiên Thiên 8-Apr-08 60186607 Khối 3 Bàu Sen 5

9414 Nguyễn Ngọc Ân Thiên 5-Sep-07 60168869 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

9415 Đinh Hoàng Thiên 21-Feb-07 60170504 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

9416 Hoàng Minh Thiên 21-Feb-07 60164048 Khối 4 Hiệp Phú 9

9417 Dương Ngọc Thanh Thiên 1-Mar-06 60187896 Khối 5 Dương Minh Châu 10

9418 Đặng Minh Thiên 20-Jul-07 60188323 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

9419 Trang Phạm Hải Thiên 13-Oct-07 60188597 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

9420 Nguyễn Quốc Thiên 22-May-07 60190323 Khối 3 Việt Úc 10

9421 Ngô Huỳnh Hữu Thiên 9-Jul-07 60188934 Khối 4 Việt Úc 10

9422 Trần Thiên 6-May-09 60176711 Khối 2 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9423 Đặng Hoàng Thiên 18-Feb-06 60189703 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

9424 Trần Vu Lam Thiên 2-Jan-07 60180200 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9425 Huỳnh Thiên 9-Oct-08 60178747 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

9426 Nguyễn Nhật Thiên 25-Apr-08 60173340 Khối 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

9427 Nguyễn Hoàng ThiênThiên 3-Feb-07 60190047 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

9428 Lê Hữu Thiên 20-Jul-06 60183807 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

9429 Nguyễn Bảo Thiên 12-Jan-07 60183920 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

9430 Nguyễn Bảo Thiên 18-Dec-07 60161519 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9431 Tần Duy Thiện 5-Jan-09 60185083 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9432 Vĩnh Nguyễn Phước BảoThiện 11-Sep-06 60190751 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

9433 Vo Đức Thiện 3-Mar-07 60191519 Khối 4 Đoàn Thị Điểm 4

9434 Trần Trí Thiện 20-Mar-07 60168873 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

9435 Võ Khang Thiện 11-Feb-08 60188274 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

9436 Hàn Phương Thiện 3-Jun-06 60188543 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

9437 Lê Thị Thúy Thiện 13-Feb-07 60188610 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

9438 Quang Hành Thiện 21-Oct-07 60190371 Khối 4 Việt Úc 10

9439 Dương Tô Huy Thiện 27-May-09 60180453 Khối 2 Vo Trường Toản 10

Page 296: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9440 Nguyễn Văn Phước Thiện 31-Mar-09 60180490 Khối 2 Vo Trường Toản 10

9441 Nguyễn Khánh Thiện 22-Mar-06 60177026 Khối 5 Bình Quới Tây- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

9442 Vu Đức Thiện 25-Apr-06 60177964 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

9443 Hà Ngọc Thiện 3-Apr-06 60176333 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

9444 Trương Hoàng Thiện 4-Jul-08 60177328 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9445 Nguyễn Minh Thiện 3-Jun-07 60177482 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9446 Lê Hoàn Thiện 2-Feb-07 60177514 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9447 Nguyễn Ngô Phú Thiện 10-Feb-07 60189721 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9448 Nguyễn Quang Thiện 14-Mar-08 60176730 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9449 Phan Đình Thiện 9-Sep-08 60176767 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9450 Phan Minh Thiện 16-Jul-07 60173462 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

9451 Võ Minh Thiện 29-Jul-07 60173731 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

9452 Nguyễn Ngọc Thiện 13-Mar-07 60190059 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

9453 Nguyễn Duy Thiện 14-Jul-07 60174079 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

9454 Nguyễn Minh Thiện 9-Apr-08 60178183 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9455 Nguyễn Hữu Thiện 3-Apr-08 60178209 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9456 Phan Trần Minh Thiện 14-Dec-06 60180705 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

9457 Trần Lương Hải Thiện 17-May-06 60181525 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

9458 Nguyễn Bảo Thiện 16-Jul-06 60181739 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9459 Lê Minh Thiện 9-Jan-07 60181816 Khối 4 Lạc Long Quân- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

9460 Đỗ Phan Đình Thiện 23-Feb-06 60172227 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9461 Trần Minh Thiện 27-Jan-06 60175735 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9462 Phan Minh Thiện 10-Sep-07 60175898 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

9463 Đào Đình Thiện 2-Jan-06 60189403 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9464 Đào Gia Thiều 29-Apr-06 60187880 Khối 5 Dương Minh Châu 10

9465 Vo Duy Thinh 16-Jan-07 60160211 Khối 4 Lương Định Của - Thí Sinh Tự Do Phú Nhuận

9466 Nguyen Do Huu Thinh 11-Jan-08 0002 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

9467 Vo Quoc Thinh 11-Jun-07 0246 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

9468 Phan Thi Gia Thinh 26-Jun-07 0285 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

9469 Nguyen Le Hung Thinh 16-Jul-06 0021 Việt Anh

9470 Le Sinh Thinh 29-Jun-08 0016 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9471 Huynh Le Phuc Thinh 23-Feb-07 0077 5 Th Lê Anh Xuân - Quận 7

Page 297: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9472 Ha Le Ngoc Thinh 23-Nov-07 0202 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

9473 Le Thanh Huong Thinh 20-Feb-08 0225 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

9474 Nguyen Vo Hung Thinh 28-Jan-07 0321 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

9475 Dang Quoc Thinh 5-Jun-07 0333 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

9476 Nguyen Phuc Hung Thinh 27-Jun-07 0425 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

9477 Do Khang Thinh 12-Mar-07 0601 5 Th Lương Định Của - Quận 3

9478 Ngo Gia Thinh 20/Sep/2009 23160518004 3.1 Wellspring

9479 Tang Quoc Thinh 26-Jan-07 0024 Thầy Khôi (Q5)

9480 Trần Nguyễn Gia Thịnh 19-Nov-06 60184919 Khối 5 Đuốc Sống 1

9481 Nguyễn Phú Thịnh 27-Aug-06 60184915 Khối 5 Đuốc Sống 1

9482 Ngô Gia Thịnh 20-Sep-09 60185076 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9483 Nguyễn Vo Quốc Thịnh 11-Nov-07 60185283 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9484 Nguyễn Phúc Thịnh 18-Feb-06 60162430 Khối 5 An Khánh 2

9485 Phạm Lê Hoàng Thịnh 11-Apr-06 60190731 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

9486 Chung Huỳnh Thịnh 18-Oct-07 60189499 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

9487 Nguyễn Phú Thịnh 5-Oct-07 60189495 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

9488 Lý Phước Thịnh 17-Sep-06 60186930 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

9489 Lê Hoàng Thịnh 5-Oct-07 60191038 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

9490 Ngô Xuân Thịnh 3-May-06 60187604 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

9491 Lê Trường Thịnh 7-May-07 60166089 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

9492 Nguyễn Đạt Thịnh 3-Aug-06 60190666 Khối 5 Vo Văn Tần 6

9493 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 23-Feb-07 60170429 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

9494 Nguyễn Đức Thịnh 14-Apr-08 60170488 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9495 Hứa Lê Đức Thịnh 7-Dec-07 60170510 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

9496 Dương Hiển Thịnh 7-Feb-06 60190522 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

9497 Nguyễn Nguyễn PhướcThịnh 20-Mar-06 60170670 Khối 5 Luơng Thế Vinh- Thí Sinh Tự Do 7

9498 Nguyễn Phúc Thịnh 17-Nov-09 60169293 Khối 2 Sao Việt 7

9499 Trương Gia Thịnh 13-Nov-06 60169380 Khối 5 Sao Việt 7

9500 Ninh Lưu Hưng Thịnh 28-Jul-07 60171570 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

9501 Phạm Tống Gia Thịnh 1-Nov-08 60163973 Khối 3 Hiệp Phú 9

9502 Võ Gia Thịnh 2-Feb-07 60190922 Khối 4 Hiệp Phú 9

9503 Đào Tiến Thịnh 5-Mar-08 60187799 Khối 3 Dương Minh Châu 10

Page 298: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9504 Hà Trần Vĩnh Thịnh 11-Apr-08 60187816 Khối 3 Dương Minh Châu 10

9505 Quách Gia Thịnh 9-Mar-06 60190265 Khối 5 Dương Minh Châu 10

9506 Lê Đức Thịnh 18-Feb-08 60188397 Khối 3 Trần Nhân Tôn 10

9507 Nguyễn Phú Thịnh 28-Jun-08 60189034 Khối 3 Việt Úc 10

9508 Thái Nguyễn Hưng Thịnh 1-Nov-08 60189036 Khối 3 Việt Úc 10

9509 Đinh Duy Thịnh 18-Jun-06 60190102 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

9510 Nguyễn Quang Thịnh 15-Apr-06 60175345 Khối 5 Trương Định 12

9511 Tô Phú Thịnh 21-Mar-07 60167583 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

9512 Đặng Trường Thịnh 19-Jan-07 60167579 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

9513 Nguyễn Phan Hùng Thịnh 15-Jul-08 60166768 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

9514 Phạm Thái Thịnh 8-Oct-07 60176211 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

9515 Trần Cường Thịnh 14-May-07 60176319 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

9516 Phan Quốc Thịnh 27-Feb-07 60177501 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9517 Nguyễn Văn Phúc Thịnh 28-Dec-07 60176421 Khối 4 Tầm Vu Bình Thạnh

9518 Bùi Đức Thịnh 11-Feb-07 60176808 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9519 Trần Huy Cát Thịnh 6-Nov-09 60179981 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

9520 Nguyễn Lê Phước Thịnh 10-Jul-07 60180051 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

9521 PhanThị Gia Thịnh 26-Jun-07 60189668 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

9522 Lê Sinh Thịnh 29-Jun-08 60178751 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

9523 Châu Anh Thịnh 25-Feb-07 60172892 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

9524 Nguyễn Bảo Thịnh 7-Apr-07 60173090 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

9525 Trần Quốc Thịnh 27-Nov-07 60173108 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

9526 Lê Hoàng Công Thịnh 5-Mar-06 60179239 Khối 5 Đặng Văn Ngữ- Thí Sinh Tự Do Phú Nhuận

9527 Mai Quốc Thịnh 31-Aug-07 60190692 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

9528 Trần Đức Thịnh 20-Apr-07 60181432 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

9529 Trần Viết Thịnh 3-Feb-06 60181552 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

9530 Mai Phước Thịnh 16-Apr-07 60182004 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9531 Lư Phú Thịnh 2-Nov-06 60182049 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9532 Lương Gia Thịnh 24-Jun-08 60183189 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

9533 Phạm Phú Thịnh 22-Oct-06 60183826 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

9534 Đỗ Đức Phúc Thịnh 17-Dec-08 60184175 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9535 Huỳnh Gia Thịnh 23-Sep-08 60184177 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 299: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9536 Trần Huỳnh Hữu Thịnh 1-Aug-06 60184448 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

9537 Tiền Đức Thịnh 28-Sep-06 60163209 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9538 Đỗ Khương Trường Thịnh 25-Apr-08 60163332 Khối 3 Từ Đức- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

9539 Vo Phạm Quốc Thịnh 3-Mar-08 60173374 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

9540 Nguyen Loc Tho 14-Feb-07 0250 5 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

9541 Su Thanh Phu Tho 17-May-07 0344 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

9542 Lam Nha Tho 14-Feb-07 0404 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

9543 Su Thanh Phu Tho 17-May-07 0004 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

9544 Dang Hong My Tho 7-Nov-07 0245 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9545 Nguyen Hoang Anh Tho 15-Jul-09 0064 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

9546 Tran Au Hoang Tho 6-May-07 0101 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

9547 Phan Ngọc Bảo Thơ 12-Jul-07 60160258 Khối 4 Mê Linh 3

9548 Đặng Anh Thơ 12-Aug-08 60163795 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

9549 Phạm Hà Anh Thơ 20-Oct-09 60180460 Khối 2 Vo Trường Toản 10

9550 Tiêu Hiền Thơ 10-Sep-09 60167638 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9551 Trần Ngọc An Thơ 24-Dec-08 60179040 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9552 Trần Lư Minh Thơ 8-Nov-06 60173469 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

9553 Đoàn Vu Anh Thơ 15-Feb-07 60180843 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

9554 Nguyễn Thị Anh Thơ 7-Aug-06 60183302 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

9555 Ngô Thị Minh Thơ 11-Jan-07 60175784 Khối 4 Tân Thới- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

9556 Đặng Hồng Mỹ Thọ 7-Nov-07 60185259 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9557 Nguyễn Lôc Thọ 14-Feb-07 60180155 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9558 Nguyễn Danh Thọ 3-May-06 60173179 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

9559 Sử Thanh Phú Thọ 17-May-07 60174036 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

9560 Trần Phạm Kim Thoa 21-Oct-07 60168175 Khối 4 Lạc Long Quân 11

9561 Tran Thi Nhu Thoai 14-Mar-04 0105 5 Th Kim Đồng - Quận Bình Tân

9562 Nguyen Hoang Ba Thong 19-Jun-07 0021 Tự Do

9563 Dang Minh Thong 4-Nov-07 0020 QT VIỆT ÚC Q1 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9564 Nguyen Hoang Thong 19-Oct-08 0305 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9565 Nguyen Vu Thong 20-Jan-10 0015 2 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

9566 Trần Lưu Minh Thông 24-Aug-06 60184632 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

9567 Nguyễn Phan Minh Thông 20-Nov-07 60191155 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

Page 300: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9568 Đặng Minh Thông 4-Nov-07 60191210 Khối 4 Việt Úc 1

9569 Nguyễn Bùi Minh Thông 9-Jan-06 60162428 Khối 5 An Khánh 2

9570 Trần Dương Hoàng Thông 20-Oct-06 60186991 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

9571 Nguyễn Bá Thông 21-Jan-06 60187400 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

9572 Nguyễn Quang Thông 8-Jun-07 60102785 Khối 4 Phù Đổng 6

9573 Mai Xuân Thông 21-Jan-07 60188952 Khối 4 Việt Úc 10

9574 Trần Nghiệp Thông 27-Apr-07 60188967 Khối 4 Việt Úc 10

9575 Vo Đoàn Anh Thông 30-Jul-08 60168288 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

9576 Nguyễn Tất Thông 30-Jan-07 60168655 Khối 4 Trưng Trắc 11

9577 Phạm Xuân Thông 1-Jan-07 60174616 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

9578 Khổng Minh Thông 8-Jun-06 60177635 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9579 Trần Minh Thông 1-Jan-06 60179745 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

9580 Nguyễn Anh Thông 24-Jan-08 60178757 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

9581 Huỳnh Lê Minh Thông 2-Mar-06 60174292 Khối 5 Vo Văn Thặng Hóc Môn

9582 Đặng Minh Thông 15-Jan-08 60178633 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

9583 Bùi Minh Thông 3-Jul-06 60182235 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9584 Đặng Nguyễn Quốc Thông 7-Mar-06 60161540 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9585 Nguyễn Thái HoàngThống 6-Mar-07 60171070 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

9586 Nguyen Duong Anh Thu 22-Feb-06 60188866 Khối 5 Trương Định 10

9587 Lam Nguyen Anh Thu 18-May-06 60180125 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9588 Thuy Ngoc Anh Thu 19-May-06 60180186 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9589 Lê Phạm Minh Thu 25-Jun-06 60190038 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

9590 Nguyễn Thị Sông Thu 24-Mar-06 60189405 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9591 Dang Nguyen Anh Thu 20-Oct-07 0040 5 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

9592 Tran Kim Thu 17-Jun-08 0048 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

9593 Loc Huynh Anh Thu 23-Jan-07 0177 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

9594 Pham Hoang Minh Thu 14-Apr-09 0190 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

9595 Nguyen Minh Thu 28-Jan-08 0195 5 Th Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

9596 Le Nguyen Minh Thu 10-Dec-09 0266 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

9597 Ha Tran Anh Thu 19-Apr-09 0276 3/1 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

9598 Ta Hoang Anh Thu 29-Nov-07 0365 5 Th Hanh Thông - Quận Gò Vấp

9599 Nguyen Ngoc Anh Thu 4-Jun-08 0009 4 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

Page 301: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9600 Nguyen Le Anh Thu 9-Apr-07 0044 6 Thcs Bình Hòa - Huyện Củ Chi

9601 Nguyen Huynh MinhThu 10-Jan-07 0049 Việt Anh

9602 Nguyen Minh Thu 6-Aug-07 0034 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9603 Lai Anh Thu 27-Mar-07 0028 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9604 Ho Ngoc Kim Thu 25-May-07 0072 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

9605 Le Diep Anh Thu 26-Mar-07 0092 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

9606 Nguyen Anh Thu 13-Aug-07 0186 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

9607 Le Nguyen Hieu Thu 11-Nov-08 0196 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

9608 Nguyen Tran Anh Thu 9-Sep-07 0201 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

9609 Ho Anh Thu 24-Apr-08 0375 4 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

9610 Le Minh Thu 20-May-08 0515 4 Th Dương Minh Châu - Quận 10

9611 Le Phuc Minh Thu 16-Oct-08 0584 4 Th Lương Định Của - Quận 3

9612 Truong Nguyen AnhThu 4-Apr-08 0644 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

9613 Le Ngoc Minh Thu 16-Oct-07 0692 5 Th Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

9614 Dinh Nguyen Anh Thu 12-Oct-08 0149 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

9615 Tran Nguyen Anh Thu 18-Apr-07 0187 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

9616 Tran Quy Ky Thu 17-Jul-08 0262 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9617 Hoang Minh Thu 14-Apr-08 0265 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9618 Truong Nguyen AnhThu 28-Nov-08 0282 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9619 Huynh Vu Minh Thu 4-Mar-08 0008 4 Th Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

9620 Nguyen Ngoc Anh Thu 2-Jul-07 0016 5 Th Thới Thạnh - Huyện Hóc Môn

9621 Nguyen Ngoc Minh Thu 27-Jun-06 0015 Việt Anh

9622 Vo Nhat Minh Thu 19/Jan/2008 23160518049 4.4 Wellspring

9623 Chau Phuoc Minh Thu 02/Jan/2008 23160518035 4.3 Wellspring

9624 Vo Ngoc Song Thu 07/Oct/2006 2316051731 Wellspring

9625 Nguyen Ngoc Anh Thu 19-Aug-08 0053 4

9626 Tran Ngoc Minh Thu 4-Jan-07 0065 5

9627 Tran Anh Thu 4-May-09 0202 3 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

9628 Nguyen Do Minh Thu 12-Jan-06 0013 6 Biên Hòa

9629 Dao Ngoc Anh Thu 27-Apr-09 0043 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

9630 Nguyen Anh Thu 21-Nov-09 0061 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

9631 Vo Nguyen Anh Thu 9-Jan-08 0066 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

Page 302: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9632 Giang Huynh Minh Thu 21-Dec-09 0139 Th Hòa Bình - Quận 1

9633 Tran Hoang Anh Thu 5-Aug-09 0142 Th Hòa Bình - Quận 1

9634 Tran Phan Anh Thu 17-Apr-09 0169 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

9635 Le Hong Anh Thu 17-Feb-09 0180 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

9636 Nguyen Ngoc Minh Thu 22-Sep-05 0018 Á Châu (Cn Hóc Môn)

9637 Phạm Trần Minh Thư 8-Jun-08 60184471 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

9638 Huỳnh Bảo Thư 19-Nov-08 60184475 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

9639 Nguyễn Trịnh Bảo Thư 19-Mar-07 60184559 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

9640 Lê Hoàng Anh Thư 7-Jul-07 60191061 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

9641 Lê Nguyễn Minh Thư 26-May-07 60184890 Khối 4 Đuốc Sống 1

9642 Hoàng Minh Thư 20-Dec-07 60186401 Khối 4 Hòa Bình 1

9643 Nguyễn Anh Thư 3-Nov-06 60191104 Khối 5 Hòa Bình 1

9644 Phạm Ngọc Kim Thư 1-Feb-09 60185408 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

9645 Trần Nguyễn Anh Thư 18-Apr-07 60190828 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

9646 Trần Ngọc Phương Thư 2-May-06 60190864 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

9647 Quách Bảo Uyên Thư 14-Jun-06 60190874 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

9648 Nguyễn Lâm Minh Thư 19-Jul-06 60190877 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

9649 Nguyễn Trần Thiên Thư 6-Apr-06 60190885 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

9650 Nguyễn Vu Minh Thư 22-Nov-06 60191120 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

9651 Trần Đoàn Khánh Thư 17-Apr-06 60185806 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

9652 Lê Mai Thư 15-Mar-08 60185123 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9653 Trần Quý Kỳ Thư 17-Jul-08 60185190 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9654 Trương Nguyễn AnhThư 28-Nov-08 60185214 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9655 Nguyễn Bảo Anh Thư 3-Oct-07 60185269 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9656 Nguyễn Trang Thư 15-Apr-07 60185278 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9657 Nguyễn Ngọc Minh Thư 26-Dec-07 60185294 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9658 Trần Hoàng Minh Thư 7-Jun-06 60185318 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9659 Ngô Ngọc Minh Thư 11-Sep-06 60185333 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9660 Trịnh Nguyễn Anh Thư 25-May-06 60185366 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9661 Lê Nguyễn Thiên Thư 16-Oct-06 60186004 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

9662 Ngô Hà Anh Thư 19-Oct-07 60186215 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

9663 Phạm Minh Thư 25-Jun-08 60186491 Khối 3 Việt Úc 1

Page 303: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9664 Nguyễn Khánh Thư 3-Apr-08 60186506 Khối 3 Việt Úc 1

9665 Nguyễn Hoàng MinhThư 7-Dec-07 60162389 Khối 4 An Binh 2

9666 Bùi Ngọc Minh Thư 19-Apr-06 60189438 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

9667 Trần Ngọc Anh Thư 7-Jun-07 60162682 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

9668 Hồ Ngọc Minh Thư 24-Jun-07 60162830 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

9669 Lê Anh Thư 5-Jan-08 60160247 Khối 3 Mê Linh 3

9670 Hoàng Vân Thư 5-May-07 60189305 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

9671 Phùng Duy Anh Thư 28-Nov-07 60164854 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

9672 Huỳnh Minh Thư 13-May-07 60164919 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

9673 Trương Vu Anh Thư 25-Apr-06 60160378 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

9674 Nguyễn Anh Thư 21-Mar-07 60190746 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

9675 Nguyễn Lê Thanh Thư 31-Dec-07 60165096 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

9676 Bùi Nguyễn Minh Thư 3-Jun-06 60165179 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

9677 Lê Uyên Thư 2-Jan-06 60165686 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

9678 Quách Lê Minh Thư 23-Oct-08 60160504 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

9679 Hồ Nguyễn Minh Thư 25-Jan-07 60160624 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

9680 Lao Lai Minh Thư 4-Jun-06 60190780 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

9681 Hồ Khánh Anh Thư 29-Sep-08 60160861 Khối 3 Trương Quyền 3

9682 Võ Anh Thư 24-Jan-07 60190957 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

9683 Nguyễn Phan Anh Thư 19-Sep-06 60190968 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

9684 Trịnh Anh Thư 10-Jun-06 60187235 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

9685 Trần Minh Thư 6-Oct-06 60187255 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

9686 Huỳnh Minh Thư 5-Aug-08 60186561 Khối 3 Bàu Sen 5

9687 Vu Anh Thư 18-Apr-08 60186613 Khối 3 Bàu Sen 5

9688 Nguyễn Ngô Anh Thư 20-Mar-06 60190982 Khối 5 Bàu Sen 5

9689 Nguyễn Hoài Anh Thư 21-Mar-07 60186906 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

9690 Trần Nguyễn Anh Thư 11-Mar-07 60186981 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

9691 Trần Ngọc Phương Thư 25-Mar-08 60187067 Khối 3 Minh Đạo 5

9692 Trần Minh Thư 11-Nov-06 60187405 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

9693 Trần Anh Thư 27-Oct-07 60187552 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

9694 Vu Ngọc Minh Thư 16-Jul-06 60190667 Khối 5 Vo Văn Tần 6

9695 Hoàng Anh Thư 16-Jul-07 60168866 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

Page 304: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9696 Ngô Anh Thư 2-Mar-06 60168919 Khối 5 Lê Văn Tám 7

9697 Nguyễn Minh Thư 1-Nov-08 60169738 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9698 Huỳnh Anh Thư 9-Aug-08 60169746 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9699 Nguyễn Tống Minh Thư 21-Oct-08 60170475 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9700 Phan Ngọc Anh Thư 30-Apr-08 60170493 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

9701 Lê Minh Anh Thư 13-May-08 60168961 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

9702 Nguyễn Hồng Minh Thư 29-Jan-06 60169041 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

9703 Trần Trương Anh Thư 12-Jul-06 60169056 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

9704 Đỗ Trần Anh Thư 12-Jan-08 60169954 Khối 3 Sao Việt 7

9705 Dư Bội Thư 9-Jan-08 60170003 Khối 3 Sao Việt 7

9706 Nguyễn Anh Thư 12-Mar-08 60170054 Khối 3 Sao Việt 7

9707 Phạm Anh Thư 9-Feb-07 60170233 Khối 4 Sao Việt 7

9708 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28-Oct-07 60170230 Khối 4 Sao Việt 7

9709 Đoàn Nguyên Anh Thư 29-Oct-06 60190459 Khối 4 Sao Việt 7

9710 Lê Diệp Anh Thư 26-Mar-07 60190556 Khối 4 Việt Úc 7

9711 Phạm Nguyễn Anh Thư 23-Jan-07 60169578 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

9712 Đinh Ngọc Anh Thư 17-Aug-07 60169567 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

9713 Nguyễn Vo Minh Thư 3-May-06 60171495 Khối 5 Âu Dương Lân 8

9714 Trần Anh Thư 10-Mar-06 60190683 Khối 5 Âu Dương Lân 8

9715 Huỳnh Anh Thư 18-Jul-08 60171557 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

9716 Viên Thị Anh Thư 30-Nov-09 60162885 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

9717 Lê Ngọc Anh Thư 7-Nov-07 60190897 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

9718 Trần Nguyễn Anh Thư 25-Jun-08 60163827 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

9719 Vương Hoàng Thư 8-Aug-07 60190912 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

9720 Nguyễn Minh Thư 24-Oct-06 60163905 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

9721 Phạm Anh Thư 3-Mar-07 60164045 Khối 4 Hiệp Phú 9

9722 Nguyễn Minh Thư 14-May-06 60164104 Khối 5 Hiệp Phú 9

9723 Lê Trần Minh Thư 12-Apr-08 60164155 Khối 3 Lê Văn Việt 9

9724 Trương Ngọc Anh Thư 22-Dec-06 60190926 Khối 4 Lê Văn Việt 9

9725 Lê Anh Thư 6-Mar-06 60190931 Khối 5 Lê Văn Việt 9

9726 Nguyễn Ngọc Bảo Thư 25-Feb-07 60163008 Khối 4 Phong Phú 9

9727 Nguyễn Ngọc Anh Thư 25-Mar-06 60163015 Khối 5 Phong Phú- Thí Sinh Tự Do 9

Page 305: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9728 Nguyễn Minh Thư 15-Mar-07 60164483 Khối 4 Phước Bình 9

9729 Trần Ngọc Anh Thư 18-Feb-07 60190943 Khối 4 Trương Văn Thành 9

9730 Nguyễn Anh Thư 13-May-06 60163134 Khối 5 Trương Văn Thành 9

9731 Trịnh Lê Anh Thư 10-Dec-07 60164633 Khối 4 Vo Văn Hát 9

9732 Nguyễn Minh Thư 28-Oct-07 60187835 Khối 4 Dương Minh Châu 10

9733 Nguyễn Vu Thanh Thư 26-Apr-06 60188196 Khối 5 Nhật Tảo 10

9734 Huỳnh Ngọc Anh Thư 8-Oct-08 60188290 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

9735 Nguyễn Hoàng Anh Thư 19-Jun-06 60188364 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

9736 Nguyễn Trần Minh Thư 9-Jul-06 60190291 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

9737 Nguyễn Đặng ThanhThư 29-Sep-09 60188983 Khối 2 Việt Úc 10

9738 Nguyễn Ngọc Anh Thư 22-Dec-06 60190376 Khối 5 Việt Úc 10

9739 Nguyễn Thùy Anh Thư 31-Jan-08 60168282 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

9740 Nguyễn Dương AnhThư 21-Jun-08 60189127 Khối 3 Phùng Hưng 11

9741 Nguyễn Thị Anh Thư 22-Apr-08 60168345 Khối 3 Phùng Hưng 11

9742 Dương Ngọc Minh Thư 26-Jan-07 60190626 Khối 4 Trưng Trắc 11

9743 Đỗ Minh Thư 5-Nov-06 60190631 Khối 5 Trưng Trắc 11

9744 Nguyễn Ngọc ThiênThư 9-Apr-07 60168750 Khối 4 Việt Mỹ 11

9745 Bùi Nguyễn Anh Thư 24-Apr-09 60167619 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9746 Nguyễn Ngọc Minh Thư 1-Mar-07 60190620 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9747 Nguyễn Tấn Minh Thư 27-Feb-06 60167716 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9748 Trịnh Minh Thư 26-Dec-06 60167904 Khối 5 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

9749 Nguyễn Hoàng Anh Thư 30-Jun-09 60166730 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

9750 Đặng Ngọc Minh Thư 12-Aug-07 60166853 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

9751 Phạm Công Anh Thư 13-Nov-07 60189927 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

9752 Đặng Ngọc Anh Thư 19-Jan-06 60167168 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

9753 Lê Thanh Thư 9-Nov-09 60167198 Khối 2 Lê Công Phép Bình Tân

9754 Nguyễn Hoàng Kim Thư 17-May-07 60189938 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

9755 Nguyễn Hoàng MinhThư 24-Nov-06 60189317 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

9756 Lê Lâm Quỳnh Thư 29-Mar-08 60176101 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

9757 Trần Anh Thư 2-Jan-07 60176133 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

9758 Phan Huỳnh Anh Thư 22-Dec-07 60189649 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

9759 Nguyễn Hoàng Anh Thư 5-Jan-08 60176281 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

Page 306: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9760 Hoàng Minh Thư 30-Oct-07 60189653 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

9761 Trần Kim Thư 2-Jan-08 60189675 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9762 Nguyễn Ngọc Anh Thư 21-Oct-08 60177400 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9763 Lê Lâm Anh Thư 16-Oct-07 60189748 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

9764 Lê Nguyễn Minh Thư 1-Jul-06 60176667 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

9765 Phạm Hoàng Minh Thư 18-Jan-06 60176701 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

9766 Trần Nguyên HuỳnhThư 12-Jun-08 60176736 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9767 Nguyễn Phạm Minh Thư 4-Dec-08 60176729 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9768 Hoàng Anh Thư 2-Apr-08 60176747 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9769 Nguyễn Vu Minh Thư 2-May-08 60176763 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

9770 Phạm Lê Hoàng Thư 25-Aug-08 60178011 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

9771 Lê Mai Uyên Thư 29-Sep-06 60189788 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

9772 Lê Huỳnh Anh Thư 27-Sep-07 60170828 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

9773 Lê Minh Thư 5-Mar-06 60174741 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

9774 Nguyễn Thị Minh Thư 30-Jan-07 60174809 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

9775 Tạ Hoàng Anh Thư 29-Nov-07 60189795 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

9776 Phạm Huỳnh Đan Thư 18-Aug-07 60179849 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

9777 Châu Ngọc Anh Thư 20-Apr-09 60179885 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

9778 Nguyễn Hoàng Kim Thư 5-Jan-09 60179937 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

9779 Trần Anh Thư 13-Nov-06 60179589 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

9780 Trần Ngọc Minh Thư 22-Jun-06 60179597 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

9781 Trần Minh Thư 16-Aug-07 60180036 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

9782 Trần Ngọc Anh Thư 22-Sep-09 60178937 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9783 Trần Phương Anh Thư 8-Jan-08 60179043 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9784 Lâm Anh Thư 8-Jan-07 60189813 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9785 Nguyễn Phúc Anh Thư 8-Jan-07 60180241 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

9786 Hà Trần Anh Thư 19-Apr-09 60180275 Khối 2 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

9787 Vo Trần Thanh Thư 11-Feb-06 60189679 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

9788 Bùi Hoàng Minh Thư 1-May-07 60180304 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

9789 Bùi Đoàn Anh Thư 25-Apr-06 60180303 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

9790 Lê Nguyễn Hiếu Thư 11-Nov-08 60172734 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

9791 Ngô Minh Thư 4-Nov-07 60172744 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

Page 307: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9792 Nguyễn Trần Anh Thư 9-Sep-07 60172751 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

9793 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26-Apr-06 60172792 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

9794 Trần Ngọc Anh Thư 21-Feb-06 60172915 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

9795 Vu Anh Thư 15-Sep-07 60173325 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

9796 Vo Hoàng Khả Thư 28-Apr-06 60173319 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

9797 Phạm Anh Thư 16-Oct-06 60173288 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

9798 Trần Thy Anh Thư 28-Dec-06 60173311 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

9799 Trần Khánh Minh Thư 23-Oct-08 60173349 Khối 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

9800 Trần Minh Thư 11-Nov-07 60173470 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

9801 Trương Ngọc Anh Thư 17-Sep-06 60173477 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

9802 Phạm Anh Thư 19-Jun-06 60173458 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

9803 Nguyễn Vu Anh Thư 24-Jan-06 60190044 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

9804 Đỗ Phạm Minh Thư 20-Jan-07 60173654 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

9805 Trần Hà Minh Thư 2-Dec-06 60173721 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

9806 Nguyễn Tường Anh Thư 9-Aug-06 60173762 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

9807 Nguyễn Minh Thư 16-Jul-06 60173795 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

9808 Nguyễn Khâu Gia Thư 18-Oct-07 60173828 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

9809 Phạm Anh Thư 27-Mar-06 60173942 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

9810 Huỳnh Thị Anh Thư 30-Jun-06 60174164 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

9811 Lê Anh Thư 8-Sep-07 60174225 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9812 Nguyễn Minh Thư 20-Apr-06 60174248 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9813 Trà Lê Anh Thư 21-Jun-06 60190085 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9814 Trần Hồ Anh Thư 11-Jul-07 60171848 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Be

9815 Nguyễn Trần Anh Thư 6-Dec-07 60179423 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9816 Thân Ngọc Anh Thư 19-Aug-06 60189556 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9817 Trần Lâm Minh Thư 4-May-06 60189557 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9818 Phạm Lý Anh Thư 12-Dec-07 60178466 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9819 Lê Ngọc Minh Thư 16-Oct-07 60180847 Khối 4 Bạch Đằng- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

9820 Đỗ Ngọc Anh Thư 17-Apr-06 60181047 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

9821 Nguyễn Ngọc Anh Thư 27-Sep-06 60181151 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

9822 Lữ Nguyên Song Thư 26-Nov-08 60181257 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

9823 Phạm Nguyên Thư 14-Feb-08 60181347 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

Page 308: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9824 Nguyễn Thanh Thư 5-Jul-08 60181373 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

9825 Đỗ Nguyễn Anh Thư 8-Nov-07 60190690 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

9826 Nguyễn Minh Thư 6-Feb-07 60181676 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9827 Hồ Anh Thư 4-Oct-07 60182179 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9828 Lê Dương Minh Thư 7-Oct-06 60182227 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9829 Ngô Hồng Anh Thư 1-Jan-06 60182228 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9830 Thái Minh Thư 8-Jul-08 60182257 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

9831 Trịnh Minh Thư 9-Apr-07 60190209 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9832 Vo Nguyễn Anh Thư 15-Dec-07 60182821 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9833 Nguyễn Trần Anh Thư 10-Feb-06 60190213 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9834 Trần Ngô Mỹ Thư 10-Oct-09 60182860 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9835 Lê Nguyễn Minh Thư 21-Feb-09 60182911 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9836 Bạch Vu Anh Thư 27-Nov-06 60183027 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9837 Ngô Minh Thư 25-Feb-07 60183276 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

9838 Bùi Lê Minh Thư 24-Feb-06 60183601 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9839 Nguyễn Anh Thư 15-Jun-07 60183780 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

9840 Nguyễn Hà Anh Thư 26-May-08 60183993 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9841 Nguyễn Đình Minh Thư 6-Mar-06 60184078 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9842 Bùi Trần Minh Thư 28-Mar-07 60184275 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9843 Nguyễn Phạm Minh Thư 1-Jun-07 60190235 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9844 Lý Kim Thư 3-Oct-06 60190245 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

9845 Đặng Gia Anh Thư 28-Jan-06 60172222 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9846 Võ Minh Thư 2-Jan-08 60172284 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

9847 Dương Ngọc Minh Thư 18-Jan-06 60189853 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

9848 Hồng Vo Minh Thư 31-Jan-08 60172427 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

9849 Văn Đinh Anh Thư 19-Oct-07 60172572 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

9850 Lê Anh Thư 27-Sep-06 60175507 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

9851 Lê Thân Hoài Anh Thư 20-Apr-07 60175648 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9852 Lê Ngọc Anh Thư 24-Sep-07 60175689 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9853 Trần Vu Anh Thư 23-Jun-06 60161237 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9854 Lê Ngọc Minh Thư 16-Mar-06 60189339 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9855 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7-Sep-06 60161363 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

Page 309: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9856 Lê Thị Anh Thư 6-Mar-06 60189345 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9857 Hoàng Ngọc Anh Thư 19-Feb-06 60161592 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9858 Nguyễn Lê Minh Thư 4-Jul-07 60161699 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9859 Trương Thị Anh Thư 15-Nov-06 60161772 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9860 Trần Anh Thư 22-Aug-09 60161808 Khối 2 Linh Đông Thủ Đức

9861 Phạm Anh Thư 10-Feb-06 60161869 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9862 Tôn Võ Minh Thư 15-May-06 60162074 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9863 Hoàng Ngọc Anh Thư 27-Jan-07 60162090 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9864 Nguyễn Thị Anh Thư 30-May-07 60162142 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9865 Nguyễn Lê Anh Thư 30-Sep-08 60163175 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9866 Trịnh Lê Anh Thư 17-Aug-06 60163195 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9867 Phạm Đỗ Anh Thư 15-Nov-06 60163285 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9868 Lê Anh Thư 23-Mar-07 60162330 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9869 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12-Mar-06 60162363 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9870 Trần Minh Thư 26-Aug-06 60190622 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

9871 Chau Thuan 2-May-07 0306 5 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

9872 Pham Minh Thuan 2-Jan-08 0341 4 Th Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

9873 Lam Dai Thuan 6-Mar-08 0203 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

9874 Lý Trương Thuần 29-Dec-07 60185976 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

9875 Nguyễn Hoàng Thuần 22-Feb-06 60188073 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

9876 Nguyễn Phước Quý Thuận 10-Dec-07 60189453 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

9877 Nguyễn Phong Thuận 11-May-08 60163822 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

9878 Vu Gia Thuận 4-Dec-06 60168682 Khối 5 Trưng Trắc 11

9879 Đỗ Nguyễn Hoàng Thuận 10-Aug-08 60177266 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9880 Nguyễn Gia Thuận 14-Jun-06 60174844 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

9881 Lê Quang Thuận 19-Sep-06 60189822 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9882 Bùi Quang Thuận 22-Apr-06 60173120 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

9883 Nguyễn Minh Thuận 3-Apr-06 60171033 Khối 5 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Be

9884 Trịnh Đức Thuận 26-Jan-07 60184273 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9885 Nguyễn Đinh Gia Thuận 29-Dec-06 60171988 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

9886 Dương Viết Thuận 20-Aug-06 60161897 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9887 Tran Vo Gia Thuc 11-Mar-08 0272 4 Th Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

Page 310: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9888 Trần Vo Gia Thục 11-Mar-08 60173202 Khối 3 Mỹ Hòa Hóc Môn

9889 Nguyễn Trí Thức 13-Dec-07 60170156 Khối 4 Sao Việt 7

9890 Vu Duy Thức 24-May-06 60190103 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

9891 Le Nguyen Hoai Thuong 26-Jul-07 0021 5 Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

9892 Phan Song Thuong 31/Jan/2007 23160518072 5.1 Wellspring

9893 Nguyen Vu Nhat Thuong 2-Sep-09 0078 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

9894 Nguyễn Vu Nhật Thương 2-Sep-09 60185034 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9895 Nguyễn Vương Bảo Thương 27-Jun-06 60186537 Khối 5 Việt Úc 1

9896 Lê Nguyễn Hoài Thương 26-Jul-07 60187204 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

9897 Nguyễn Công Thương 10-Jan-09 60168953 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

9898 Nguyễn Ngọc Ngân Thương 21-Nov-09 60169190 Khối 2 Sao Việt 7

9899 Nguyễn Hoài Thương 19-Jun-06 60171545 Khối 5 Bông Sao 8

9900 Phan Sông               Thương 31-Jan-07 60177770 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

9901 Nguyễn Hoàng Mỹ Thương 15-Jan-06 60179565 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

9902 Nguyễn Thị Hoài Thương 23-Sep-07 60172746 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

9903 Nguyễn Thị Hoài Thương 22-Mar-07 60173015 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

9904 Hoàng Nữ Hoài Thương 31-Jul-06 60190077 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

9905 Lê Thị Ngọc Thương 8-Nov-07 60182343 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

9906 Lê Nguyễn Hoài Thương 4-Jan-07 60172603 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

9907 Cao Duy Thưởng 16-Jan-06 60179883 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

9908 Tran Thi Phuong Thuy 30-Nov-07 0108 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

9909 Nguyen Gia Huong Thuy 10-Aug-08 0197 5 Th Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

9910 Nguyen Thi Thanh Thuy 17-Oct-05 0052 6 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

9911 Nguyen Thanh Thuy 17-Apr-06 0011 Việt Anh

9912 Le Bich Thuy 3-Mar-06 0012 Việt Anh

9913 Nguyen Le Thanh Thuy 19-Feb-08 0221 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

9914 Mai Ngoc Phuong Thuy 7-May-07 0231 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

9915 Tran Doan Nhu Thuy 19-Jan-07 0405 5 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

9916 Nguyen Phuong Thuy 4-Jun-07 0684 5 Th Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

9917 Nguyen Ngoc Dan Thuy 5-Apr-09 0205 3 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

9918 Tran Nguyen Minh Thuy 20-Jan-08 0187 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

9919 Nguyen Thanh Thuy 27-Jul-06 0017 Á Châu (Cn Hóc Môn)

Page 311: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9920 Nguyễn Phương Thuỳ 16-Mar-06 60188381 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

9921 Đào Xuân Thuỳ 3-May-06 60190061 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

9922 Nguyễn Đặng HươngThuỳ 24-Oct-06 60171999 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

9923 Vo Thị Thanh Thúy 5-Aug-07 60189455 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

9924 Trần Thị Phương Thúy 30-Nov-07 60165619 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

9925 Đặng Nhã Thúy 9-Jan-07 60166100 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

9926 Mai Hồng Thúy 12-Nov-07 60190927 Khối 4 Lê Văn Việt 9

9927 Lâm Thanh Thúy 11-Jan-08 60189050 Khối 3 Việt Úc 10

9928 Phạm Ngọc Tỷ Thúy 10-Feb-09 60167350 Khối 2 Tân Tạo A Bình Tân

9929 Nguyễn Phương Thúy 4-Jun-07 60176644 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

9930 Phan Thị Thanh Thúy 14-Jun-07 60173105 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

9931 Trần Trúc Minh Thùy 5-Dec-07 60185551 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

9932 Vu Ngọc Phương Thùy 2-Oct-07 60169869 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

9933 Hồ Lê Đoan Thùy 14-Sep-08 60170029 Khối 3 Sao Việt 7

9934 Lại Phan Phương Thùy 10-Oct-07 60173215 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

9935 Tô Thị Minh Thùy 16-Dec-06 60173718 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

9936 Ngô Ngọc Thùy 9-Nov-06 60173900 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

9937 Lê Thị Như Thùy 31-Aug-06 60174294 Khối 5 Vo Văn Thặng Hóc Môn

9938 Lưu Minh Thùy 31-Dec-07 60189545 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

9939 Nguyễn Hoàng MinhThùy 7-Jul-08 60178422 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9940 Trần Thị Phương Thùy 10-Jul-08 60182781 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9941 Vo Dương Phương Thùy 22-Nov-09 60182886 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9942 Lê Dương Xuân Thùy 24-Oct-08 60172189 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9943 Nguyễn Trần Bích Thùy 22-Apr-07 60175944 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

9944 Văn Hoa Anh Thùy 12-Oct-06 60162157 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9945 Nguyễn Bích Thủy 12-Mar-07 60170387 Khối 4 Kim Đồng 7

9946 Huỳnh Nguyễn ThanhThủy 6-Sep-07 60190510 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

9947 Lê Thanh Thủy 14-Dec-06 60190375 Khối 5 Việt Úc 10

9948 Trần Đoàn Như Thủy 19-Jan-07 60174217 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

9949 Nguyễn Trần Thanh Thủy 4-May-07 60179403 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9950 Đoàn Vu Thanh Thủy 15-Feb-07 60180889 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

9951 Nguyễn Giạ Hương Thủy 6-Jul-07 60190129 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 312: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9952 Đặng Hoàng Thanh Thủy 10-Jul-06 60184104 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9953 Đỗ Thụy 15-Apr-06 60190881 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

9954 Vo Nguyễn Hải Thụy 12-Jan-06 60179665 Khối 5 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

9955 Đinh Trần Thụy 31-May-06 60190046 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

9956 Lâm Bình Bảo Thuyên 23-Feb-06 60190477 Khối 4 Sao Việt 7

9957 Nguyễn Trần Anh Thuyên 25-Apr-07 60174810 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

9958 Bùi Cẩm Thy 18-Jul-08 60184530 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

9959 Cao Hoàng Thanh Thy 12-Feb-06 60184903 Khối 5 Đuốc Sống 1

9960 Nguyễn Anh Thy 8-Jul-07 60185534 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

9961 Trần Ngọc Diễm Thy 25-Aug-07 60185700 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

9962 Lương Diệp Bảo Thy 3-Jul-09 60185101 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

9963 Vu Phan Minh Thy 5-Dec-09 60162553 Khối 2 Lương Thế Vinh 2

9964 Trần Lê Bảo Thy 30-May-08 60162655 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

9965 Nguyễn Minh Đan Thy 15-Sep-07 60162835 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

9966 Nguyễn Quỳnh Thy 15-Feb-06 60160093 Khối 5 Kỳ Đồng 3

9967 Bùi Phúc Ân Thy 17-Dec-06 60160100 Khối 5 Kỳ Đồng 3

9968 Nguyễn Nhật Hải Thy 4-Oct-06 60160165 Khối 5 Lương Định Của 3

9969 Trần Hồng Bảo Thy 4-Jan-08 60164837 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

9970 Đỗ Bảo Thy 13-Sep-07 60165536 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

9971 Nguyễn Hồng Thy 20-Feb-06 60165902 Khối 5 Phan Văn Hân 3

9972 Nguyễn Lâm Đan Thy 24-Jul-06 60161159 Khối 5 Trương Quyền 3

9973 Vo Phụng Thy 14-Dec-06 60187248 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

9974 Nguyễn Minh Thy 25-Nov-07 60186640 Khối 4 Bàu Sen 5

9975 Ngô Anh Thy 28-Jun-06 60169039 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

9976 Chu Lê Bảo Thy 10-Dec-09 60169158 Khối 2 Sao Việt 7

9977 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 10-Oct-08 60170073 Khối 3 Sao Việt 7

9978 Lê Vu Quỳnh Thy 17-Nov-08 60170104 Khối 3 Sao Việt 7

9979 Trần Ngô Minh Thy 28-May-07 60190434 Khối 3 Sao Việt 7

9980 Tiêu Ngọc Nhã Thy 14-Jul-07 60170159 Khối 4 Sao Việt 7

9981 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 14-Aug-07 60190445 Khối 3 Sao Việt 7

9982 Hồ Minh Thy 16-Jan-08 60163788 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

9983 Đoàn Kim Thy 14-Sep-06 60188170 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

Page 313: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

9984 Đoàn Bảo Thy 3-Dec-07 60188584 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

9985 Nguyễn Lê Anh Thy 3-Nov-06 60188625 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

9986 Trần Bảo Thy 4-Apr-08 60189019 Khối 3 Việt Úc 10

9987 Trương Ngọc Minh Thy 20-May-08 60180542 Khối 3 Vo Trường Toản 10

9988 Thái Minh Thy 28-Feb-07 60168634 Khối 4 Trưng Trắc 11

9989 Huỳnh Cẩm Thy 2-Aug-06 60168697 Khối 5 Trưng Trắc 11

9990 Nguyễn Anh Thy 23-Jan-06 60190112 Khối 5 Trương Định 12

9991 Nguyễn Hoàng MinhThy 10-Jan-09 60189677 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9992 Trần Mai Thy 31-Aug-07 60177584 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9993 Trần Minh Thy 15-Mar-07 60189722 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

9994 Lý Minh Thy 30-Apr-06 60175137 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

9995 Vo Trần Nhã Thy 11-Jun-08 60178998 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

9996 Huỳnh Phương Thy 29-May-08 60180396 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

9997 Lê Thụy Bảo Thy 13-Feb-08 60172736 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

9998 Huỳnh Mai Thy 21-May-07 60172867 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

9999 Nguyễn Huỳnh MinhThy 22-Mar-07 60173914 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

#### Vo Thị Phương Thy 31-Mar-06 60178306 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Nguyễn Dương Bảo Thy 17-May-07 60178377 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

#### Huỳnh Minh Thy 27-Feb-06 60189613 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

#### Bùi Phạm Bảo Thy 17-Nov-07 60181384 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

#### Lê Anh Thy 12-Feb-07 60190148 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Phạm Trần Phương Thy 17-Dec-07 60190192 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Đặng Phương Thy 19-Jun-07 60182175 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Nguyễn Lê Thy 26-Jul-07 60183013 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Dương Nguyễn Hải Thy 30-Apr-07 60183775 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

#### Trần Nguyễn Vân Thy 20-Apr-08 60183896 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

#### Nguyễn Ngọc Minh Thy 5-Jan-06 60184113 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Trần Sử Minh Thy 28-Apr-09 60183973 Khối 2 Trần Quốc Toản - Thí Sinh Tự Do Tân Bình

#### Nguyễn Ngọc Bảo Thy 29-Sep-08 60184185 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Đặng Phạm Anh Thy 31-Dec-07 60184276 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Đinh Nguyễn Bảo Thy 10-Jul-08 60172271 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

#### Nguyễn Trần Anh Thy 23-Oct-08 60172520 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 314: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Bảo Thy 19-Aug-07 60175833 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Huỳnh Anh Thy 15-May-07 60175825 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Phan Ngọc Bảo Thy 11-Feb-07 60175899 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Hồ Nguyễn Bảo Thy 1-Jun-08 60161382 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

#### Huỳnh Hoàng Anh Thy 7-Apr-07 60161726 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Đinh Nguyễn Mai Thy 24-Feb-07 60163310 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

#### Lê Nguyễn Ái Thy 15-Jul-07 60163442 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

#### Phan Ngoc Bao Thy 2-Nov-07 0088 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

#### Pham Nguyen Kim Thy 22-Oct-06 0060 4 Th Lê Đình Chinh - Quận 5

#### Tran Bao Thy 12-Aug-07 0271 5/3 Th Phạm Ngu Lão - Quận Gò Vấp

#### Huynh Mai Thy 21-May-07 0183 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Thi Mai Thy 6-Apr-07 0312 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Huynh MinhThy 22-Mar-07 0331 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### To Ngoc Thanh Thy 17-Apr-07 0563 5 Th Trương Định - Quận 10

#### Chu Ngoc Minh Thy 8-Mar-07 0636 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

#### To Ngoc Quynh Thy 6-Nov-07 0138 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

#### Nguyen Uyen Thy 01/Aug/2006 2316051715 Wellspring

#### Bui Thai Minh Thy 19-Apr-09 0012 3 Th Hiệp Tân - Quận Tân Phú

#### Le Ha Thy 21-Nov-07 0046 5

#### Phan Ngoc An Thy 6-Dec-10 0268 2 Th Trương Định - Quận 10

#### Cao Le Minh Thy 11-Aug-09 0012 Th Đuốc Sống - Quận 1

#### Nguyen Hoang MinhThy 22-Sep-10 0056 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Nguyen Song Uyen Thy 18-Aug-09 0124 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

#### Tran Hoang Tien 2-Feb-03 0027 5 Th Minh Đạo - Quận 5

#### Vo Minh Tien 9-Aug-06 0067 4 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

#### Nguyen Truong MinhTien 21-May-09 0157 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

#### Nguyen Phan Minh Tien 17-Mar-07 0326 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

#### Vo Thanh Tien 18-Feb-09 0054 6 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

#### Vo Thanh Tien 18-Feb-09 0044 3 Dl Victory Intertional Education - Ngoài Công Lập

#### Huynh Thi Thuy Tien 2-Oct-07 0123 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Tran My Tien 27-Dec-07 0142 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Bui Ngoc Mai Tien 6-Oct-07 0211 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

Page 315: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyen Dang Tien 1-Aug-08 0222 4 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

#### Vo Nhat Xuan Tien 20-Jul-08 0641 4 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

#### Luu Minh Tien 20-Jan-07 0647 5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

#### Nguyen Dang Tien 20-Dec-07 0722 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Huynh Thi Thuy Tien 28-Apr-07 0003 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Ngoc QuynhTien 13-Dec-08 0004 TỰ DO Th Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Viet Tien 2-Jul-08 0275 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Huynh Thi Thuy Tien 28-Apr-07 0006 Việt Anh

#### Vo Thanh Tien 18-Feb-09 0026 Tự Do

#### Nguyen Phuc Bao Tien 26/Apr/2009 23160518011 3.2 Wellspring

#### Nguyen Ngoc Thuy Tien 05/Sep/2007 0433 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

#### Ho Nguyen Phuc Tien 20-Apr-08 0047 4

#### Vo Thanh Tien 31-May-07 0002 3 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

#### Hoang Ngoc Tien 24-Dec-09 0022 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên 21-Jan-07 60184552 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Huỳnh Lê Mỹ Tiên 5-Feb-06 60100459 Khối 5 Khai Minh 1

#### Nguyễn Quỳnh Tiên 14-Feb-08 60185441 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Trần Bảo Tiên 27-Sep-09 60185109 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Âu Nguyễn Phụng Tiên 17-Jan-08 60185215 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Nguyễn Minh Thủy Tiên 12-Aug-06 60185356 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Trần Ngọc Thủy Tiên 13-Sep-08 60186117 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Ngô Hoàng Mỹ Tiên 18-Mar-06 60186266 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Lưu Cát Tiên 3-Sep-06 60191244 Khối 5 Việt Úc 1

#### Dương Thủy Tiên 13-Oct-06 60162426 Khối 5 An Khánh 2

#### Trần Lê Thủy Tiên 24-Sep-06 60189433 Khối 3 Giồng Ông Tố 2

#### Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16-Dec-07 60162859 Khối 4 Pathway International School 2

#### Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 11-Apr-07 60190718 Khối 4 Lương Định Của 3

#### Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18-Aug-06 60187178 Khối 5 Minh Đạo 5

#### Lại Gia Cát Tiên 28-Jul-07 60187364 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

#### Vo Nhật Xuân Tiên 20-Jul-08 60187509 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

#### Đặng Trương Ngọc Tiên 18-Sep-07 60191037 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

#### Trần Ngọc Mỹ Tiên 30-Jan-08 60166389 Khối 3 Phù Đổng 6

Page 316: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lê Ngọc thủy Tiên 17-May-08 60169850 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

#### Nguyễn Cẩm Tiên 1-Sep-07 60169870 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

#### Phạm Hoàng Tiên 25-Feb-06 60190582 Khối 5 Việt Úc 7

#### Mai Hoàng Thuỷ Tiên 4-Nov-08 60171594 Khối 3 Rach Ông 8

#### Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 3-Jan-07 60164032 Khối 4 Hiệp Phú 9

#### Dương Mỹ Tiên 7-Sep-08 60163031 Khối 3 Trường Thạnh 9

#### Lê Nguyễn Thảo Tiên 18-May-07 60163049 Khối 4 Trường Thạnh 9

#### Huỳnh Thủy Tiên 19-Jul-06 60188354 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Lê Trần Cát Tiên 26-May-09 60188889 Khối 2 Việt Úc 10

#### Bùi Thị Ngọc Tiên 30-Aug-06 60189104 Khối 5 Việt Úc 10

#### Lê Ngọc Thủy Tiên 3-Apr-06 60189172 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Trần Ngọc Thủy Tiên 23-Feb-08 60174592 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

#### Phan Ngọc Thủy Tiên 26-Dec-07 60189329 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

#### Lê Hà Thuỷ Tiên 17-May-07 60177452 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Vu Hồng Thuỷ Tiên 11-Apr-07 60177566 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Ngô Thủy Tiên 15-Feb-08 60176414 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

#### Nguyễn Giáng Tiên 25-Mar-08 60176791 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Trần Cát Tiên 28-Jun-06 60189530 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Trương Nguyễn ThuỷTiên 24-May-06 60173543 Khối 5 Phạm Văn Cội- Thí Sinh Tự Do Củ Chi

#### Huỳnh Ngọc Cát Tiên 21-Sep-06 60174729 Khối 5 Phước Thạnh Củ Chi

#### Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên 9-Sep-06 60174843 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

#### Đặng Thủy Tiên 10-Apr-06 60174849 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

#### Nguyễn Ngọc QuỳnhTiên 13-Dec-08 60180002 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

#### Phan Thị Lạc Tiên 17-Jun-06 60179978 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

#### Trần Thanh Thủy Tiên 8-Jul-07 60189798 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Nguyễn Thị Thủy Tiên 23-Mar-07 60189830 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

#### Vo Ngọc Thủy Tiên 7-May-06 60173732 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Trần Thị Thuỳ Tiên 27-Mar-06 60174296 Khối 5 Vo Văn Thặng Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5-Sep-07 60174331 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

#### Đặng Nguyễn KhánhTiên 13-Nov-07 60179411 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5-Oct-06 60179465 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Lê Phạm Trúc Tiên 16-Dec-07 60189562 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 317: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Kiều Phạm Thuỷ Tiên 13-Jun-07 60178473 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

#### Hoàng Thuỷ Tiên 10-Apr-06 60182225 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Phạm Thị Thủy Tiên 3-May-08 60182252 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

#### Vo Lê Mỹ Tiên 24-Jul-08 60182966 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Nguyễn Thủy Tiên 11-May-07 60183933 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

#### Trịnh Đỗ Thủy Tiên 6-Jun-06 60184451 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

#### Nguyễn Trần Hà Tiên 2-Nov-08 60172435 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Lê Hoàng Diễm Tiên 23-Jun-08 60162120 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

#### Nguyễn Thủy Tiên 26-Dec-08 60163165 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

#### Hồ Phan Thủy Tiên 24-May-07 60163293 Khối 4 Trần Văn Vân Thủ Đức

#### Trương Nhật Tiến 15-Jul-06 60184953 Khối 5 Đuốc Sống 1

#### Nguyễn Việt Tiến 2-Jul-08 60185238 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Lê Phương Mạnh Tiến 12-Jan-08 60166049 Khối 3 Lê Văn Tám 6

#### Nguyễn Phan HoàngTiến 10-Jul-08 60168887 Khối 3 Lê Văn Tám 7

#### Bồ Minh Tiến 16-Aug-07 60106335 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Đằng Tiến 20-Dec-07 60188946 Khối 4 Việt Úc 10

#### Võ Thanh Tiến 18-Feb-09 60176032 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

#### Nguyễn Mạnh Tiến 19-May-09 60177999 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

#### Phan Hoàng Tiến 26-Feb-07 60179736 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

#### Dương Bùi Vĩnh Tiến 25-Mar-08 60179178 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Đới Sỹ Tiến 8-Oct-07 60189680 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

#### Phùng Quyết Tiến 10-Jul-07 60173800 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

#### Nguyễn Bảo Tiến 8-Dec-08 60178229 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Dương Chí Tiến 16-May-07 60189622 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

#### Nguyễn Duy Tiến 15-Jan-08 60180677 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

#### Lê Minh Tiến 9-Apr-06 60183629 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Hồ Minh Tiến 14-Jan-07 60161992 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

#### Lê Minh Tiền 19-Sep-07 60181959 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Nguyễn Minh Tiệp 24-Mar-06 60185381 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Hendriks Nguyen Timothy 22-Sep-09 60177996 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

#### Võ Thùy Tin 3-Sep-09 60188977 Khối 2 Việt Úc 10

#### Pham Ngoc Tin 7-May-08 0297 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

Page 318: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Ly Dinh Trong Tin 10-Jan-07 0156 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Lý Đinh Trọng Tín 10-Jan-07 60190808 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

#### Phạm Phương Tín 15-Nov-07 60187210 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Lê Huỳnh Trung Tín 17-Feb-08 60187086 Khối 3 Minh Đạo 5

#### Nguyễn Nhật Tín 24-Mar-08 60170489 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

#### Vu Phạm Quang Tín 25-Jun-07 60190534 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

#### La Hữu Tín 12-Jan-07 60170249 Khối 4 Sao Việt 7

#### Lê Trọng Tín 18-Sep-08 60188016 Khối 3 Lê Đình Chinh- Thí Sinh Tự Do 10

#### Trần Trọng Tín 11-Oct-07 60189650 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

#### Huỳnh Trần Quốc Tín 21-Apr-07 60177513 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Trung Tín 14-Jun-06 60189525 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Huỳnh Trung Tín 22-Dec-09 60178846 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Phạm Ngọc Tín 7-May-08 60173946 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

#### Phan Lê Bảo Tín 8-Jul-08 60182306 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

#### Phan Trung Tín 8-Mar-06 60172004 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

#### Bùi Quang Tín 26-Jan-08 60172517 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Nguyễn Thanh Tina 12-Aug-07 60176605 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Quốc Công Toại 26-Apr-06 60190741 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

#### Tran Thanh Toan 5-Feb-07 0116 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

#### Mai Quoc Toan 6-Nov-07 0232 5 Th Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Kien Toan 17-Apr-07 0318 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Tran Phuoc Toan 8-Jul-07 0224 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

#### Nguyen Thien Toan 28-Jun-10 0002 2 Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

#### Dang Phu Toan 7-Apr-09 0109 3 Th Tân Hương - Quận Tân Phú

#### Nguyen Gia Toan 19-Dec-10 0241 2 Th Vo Trường Toản - Quận 10

#### Duong Thai Toan 10-Jun-09 0263 3 Th Triệu Thị Trinh - Quận 10

#### Trần Phước Toàn 8-Jul-07 60184599 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Nguyễn Khánh Toàn 6-Nov-08 60185199 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Phạm Quang Toàn 24-Jan-06 60191186 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Huỳnh Bỉnh Toàn 14-Sep-06 60186920 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

#### Nguyễn Ngọc Toàn 7-Oct-06 60191028 Khối 5 Minh Đạo 5

#### Trần Việt Quốc Toàn 27-Nov-08 60169780 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

Page 319: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lê Đức Toàn 17-Apr-07 60169554 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

#### Vo Nguyễn Khánh Toàn 15-Jul-08 60188701 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

#### Lương Phú Toàn 20-Mar-08 60189046 Khối 3 Việt Úc 10

#### Tiết Cẩm Toàn 20-Mar-07 60168166 Khối 4 Lạc Long Quân 11

#### Nguyễn Đăng Toàn 26-Sep-08 60176181 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

#### Lê Minh Toàn 12-May-06 60189734 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Bá Toàn 4-Dec-07 60189749 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Lương Ngọc Hữu Toàn 16-Nov-08 60176036 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

#### Đồng Khánh Toàn 28-Aug-06 60189805 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Trần Thanh Toàn 3-Oct-06 60190037 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Đào Trí Toàn 21-Jan-06 60173861 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

#### Phan Thanh Tấn Toàn 24-Mar-06 60184457 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

#### Trần Thiện Toàn 5-Jul-07 60161723 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Lê Đức Toản 2-Dec-06 60169349 Khối 5 Sao Việt 7

#### Phan Vuong Ton 7-Nov-09 0005 Th Hồ Văn Huê

#### Phan Vương Tôn 14-Sep-07 60179407 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Phan Tong 3-May-10 0052 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Loi Vo Thanh Tra 3-Feb-04 0013 4 Th Minh Đạo - Quận 5

#### Huỳnh Thị Hương Trà 13-Jun-06 60191014 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

#### Nguyễn Ngô HươngTrà 10-Dec-08 60188256 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

#### Nguyễn Phương Trà 8-Feb-07 60180558 Khối 4 Vo Trường Toản 10

#### Trần Lê Hương Trà 27-Nov-07 60179437 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Lê Đặng Thanh Trà 6-Dec-07 60181685 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

#### Trần Thanh Trà 27-May-06 60183337 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

#### Nguyễn Thị Hương Trà 20-May-07 60183523 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Huỳnh Thu Trà 23-Mar-09 60175565 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Lê Hải Trà 11-Dec-07 60189343 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

#### Cloutier Ly Tracy 23-Mar-07 60190417 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyen Bao Tram 26-Mar-08 0049 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Vo Thi Phuong Tram 13-Aug-06 0077 5 Th Lý Cảnh Hớn - Quận 5

#### Nguyen Tran Thuy Tram 21-Aug-09 0008 Th Hồ Văn Huê

#### Nguyen Le Huynh Tram 18-Nov-07 0036 5 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

Page 320: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Dang Trinh Mai Tram 8-Nov-07 0427 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Ngoc QuynhTram 23-Jan-07 0526 5 Th Dương Minh Châu - Quận 10

#### Nguyen Ngoc Thuy Tram 29-Jul-07 0559 5 Th Trương Định - Quận 10

#### Dinh Tran Bao Tram 21-Apr-08 0588 4 Th Lương Định Của - Quận 3

#### Nguyen Pham Mai Tram 26-Feb-08 0007 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

#### Tran Thi Minh Tram 16-Jun-07 0057 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Le Nguyen Ngoc Tram 21-Feb-09 0007 3 Th Từ Đức - Quận Thủ Đức

#### Nguyen Ngoc QuynhTram 7-Jan-09 0186 3 Th Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

#### Le Tran Quynh Tram 20-Apr-07 0020 5 Biên Hòa

#### Nguyen Ngoc QuynhTram 7-Oct-09 0032 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

#### Nguyen Trinh Nhat Tram 2-Aug-07 0093 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Ngô Thị Ngọc Trâm 29-Jan-06 60191075 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Phạm Nguyễn Bảo Trâm 9-Nov-08 60186345 Khối 3 Hòa Bình 1

#### Lê Vu Quỳnh Trâm 2-Dec-06 60191106 Khối 5 Hòa Bình 1

#### Nguyễn Ngọc Trâm 5-Nov-07 60191234 Khối 4 Việt Úc 1

#### Phan Hoàng Ngọc Trâm 3-Jan-08 60160012 Khối 3 Kỳ Đồng 3

#### Trần Bảo Trâm 24-Dec-07 60160194 Khối 4 Lương Định Của 3

#### Trần Nhật Tú Trâm 25-Feb-06 60164895 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn- Thí Sinh Tự Do 3

#### Trần Bảo Trâm 14-Sep-09 60165301 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

#### Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 22-Apr-08 60165489 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

#### Nguyễn Ngọc QuỳnhTrâm 8-Jan-08 60160501 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

#### Trương Nguyễn BảoTrâm 26-Jun-08 60187184 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Đinh Ngọc Bảo Trâm 1-Jan-07 60186833 Khối 4 Chính Nghĩa 5

#### Lê Hoàng Khánh Trâm 17-May-06 60191046 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Nguyễn Thuận KiềuTrâm 23-Oct-06 60191048 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Đặng Trần Quỳnh Trâm 17-Apr-07 60166435 Khối 4 Phù Đổng 6

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 25-Jan-08 60166564 Khối 3 Vo Văn Tần 6

#### Nguyễn Ngọc Bích Trâm 22-Mar-07 60170593 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12-Nov-08 60170009 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Bảo Trâm 27-Jul-06 60190599 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

#### Nguyễn Hoàng BíchTrâm 1-Jan-08 60171702 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

#### Phạm Hoài Bảo Trâm 23-Jun-09 60163686 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

Page 321: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Đậu Huỳnh Ngọc Trâm 3-Jul-08 60163954 Khối 3 Hiệp Phú 9

#### Vương Ngọc Trâm 14-May-07 60187879 Khối 4 Dương Minh Châu 10

#### Đoàn lê Quỳnh Trâm 5-Mar-06 60188373 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Hồ Ngọc Bảo Trâm 17-Sep-06 60190383 Khối 5 Việt Úc 10

#### Đinh Nguyễn Bảo Trâm 18-Feb-08 60168275 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

#### Nguyễn Trần Thanh Trâm 21-Sep-06 60166888 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

#### Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 12-Dec-08 60168050 Khối 3 Bình Long Bình Tân

#### Huỳnh Vu Ngọc Trâm 24-Jan-06 60177944 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Phạm Trần Bảo Trâm 10-Oct-07 60177455 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Lê Trâm 11-Dec-07 60177539 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Đoàn Nguyễn Ngọc Trâm 25-Feb-06 60176854 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Trần Hồ Ngọc Trâm 29-Nov-07 60174740 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

#### Võ Lê Hoàng Trâm 13-Dec-08 60175069 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

#### Lê Hoàng Thảo Trâm 8-Apr-07 60179549 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

#### Bùi Đặng Quỳnh Trâm 9-Nov-07 60180018 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Phạm Thùy Trâm 19-Jan-08 60178986 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Trần Ngọc Huyền Trâm 26-Feb-06 60178733 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

#### Đặng Ngọc Trâm 4-Feb-06 60173416 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc Mai Trâm 8-Sep-06 60173830 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

#### Phạm Ngọc Trâm 8-Feb-06 60171867 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Be

#### Trần Ngọc Bảo Trâm 22-Sep-07 60178238 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Đoàn Quỳnh Trâm 6-Oct-06 60179457 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Đặng Nguyễn Ngọc Trâm 17-Sep-08 60181304 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

#### Đinh Phạm Hoài Trâm 28-Sep-06 60182638 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Bùi Ngọc Trâm 19-Dec-06 60183658 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Phạm Thái Thùy Trâm 23-May-07 60172007 Khối 4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2-Mar-06 60172217 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Trần Lê Quỳnh Trâm 10-Jun-07 60172312 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

#### Lê Nguyễn Ngọc Trâm 3-Mar-06 60161769 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Nguyễn Bảo Trâm 28-Jan-06 60161895 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

#### Phạm Ngọc Thùy Trâm 17-Jan-07 60162006 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

#### Đặng Ngọc Bảo Trâm 24-Oct-06 60162101 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

Page 322: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Vo Lê Ngọc Trâm 6-Mar-07 60162333 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

#### Nguyễn Trần Bảo Trâm 17-Oct-07 60162342 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

#### Mai Le Ngoc Tran 8-Dec-07 0057 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Nguyen Ngoc Bao Tran 7-Sep-04 0104 4 Th Bùi Văn Mới - Quận 9

#### Vu Hoang Ngoc Tran 27-Jan-08 0282 4 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

#### Cao Ngoc Bao Tran 22-Oct-06 0005 Việt Anh

#### Huynh Nguyen Bao Tran 10-Mar-08 0059 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

#### Vo Bao Tran 13-Feb-07 0069 5 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

#### Ha Nguyen Bao Tran 12-May-08 0255 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Ngoc Bao Tran 15-Oct-08 0259 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

#### Huynh Le Ngoc Tran 1-May-07 0310 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Le Ngoc Huyen Tran 8-May-08 0451 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

#### Pham Nguyen QuynhTran 14-Feb-07 0498 5 Th Lê Đình Chinh - Quận 10

#### Tran Bao Tran 18-Feb-07 0543 5 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

#### Trinh Bao Tran 17-Dec-07 0580 5 Th Trưng Trắc - Quận 11

#### Tran Ngoc Bao Tran 18-Sep-07 0071 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Le Ngoc Bao Tran 7-Jan-08 0234 PGD Q1 Th Đuốc Sống - Quận 1

#### Nguyen Mai Tran 16-Jun-07 0004 Việt Anh

#### Tran Nha Tran 04/Feb/2008 23160518032 4.1 Wellspring

#### Ngo Phuoc Thao Tran 05/Jul/2009 23160518014 3.3 Wellspring

#### To Thi Thao Tran 1-Dec-09 0005 3 Th Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

#### Nguyen Chau Bao Tran 25-Aug-09 0219 3 Th Thới Thạnh - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Ngoc Bao Tran 10-Sep-09 0002 Th Đuốc Sống - Quận 1

#### Phan Hà Bảo Trân 17-Feb-06 60191092 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Trịnh Ngọc Bảo Trân 3-Jan-09 60185401 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Phúc Nhã Trân 6-Jul-08 60185460 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 13-May-06 60185312 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Nguyễn Ái Trân 7-Oct-06 60191194 Khối 5 Phan Van Trị- Thí Sinh Tự Do 1

#### Lê Gia Bảo Trân 25-Jun-08 60186082 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Trần Ngọc Bảo Trân 18-Sep-07 60186203 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

#### Cao Nguyễn Bảo Trân 6-Mar-07 60160119 Khối 4 Lương Định Của 3

#### Vo Thụy Bảo Trân 23-Mar-07 60164942 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

Page 323: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lâm Tú Trân 7-Nov-08 60187190 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Phạm Ngọc Khánh Trân 22-Sep-08 60186947 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24-Jun-07 60187548 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

#### Lê Nguyễn Hoàng Trân 2-Jan-07 60170582 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 10-Mar-08 60168984 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

#### Vo Bảo Trân 13-Feb-07 60190533 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

#### La Nguyễn Bảo Trân 16-Sep-08 60169913 Khối 3 Sao Việt 7

#### Trần Ngọc Bảo Trân 8-Jan-08 60169949 Khối 3 Sao Việt 7

#### Châu Ngọc Bảo Trân 4-Jul-08 60170048 Khối 3 Sao Việt 7

#### Đặng Mai Bội Trân 7-Feb-07 60190419 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Thanh Bảo Trân 9-Dec-07 60190433 Khối 3 Sao Việt 7

#### Lê Ngọc Bảo Trân 29-Mar-06 60171497 Khối 5 Âu Dương Lân 8

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 9-May-08 60162889 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

#### Phan Ngọc Bảo Trân 27-Jan-08 60162896 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

#### Quách Trần Bảo Trân 7-Mar-07 60163886 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Lê Thanh Bảo Trân 27-Feb-06 60190918 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Nguyễn Bảo Trân 2-Oct-07 60164082 Khối 4 Hiệp Phú 9

#### Phan Lê Bảo Trân 27-Apr-07 60164186 Khối 4 Lê Văn Việt 9

#### Nguyễn Ngọc Trân 13-Aug-06 60190947 Khối 5 Trương Văn Thành 9

#### Đỗ Ngọc Bảo Trân 17-Jan-07 60164594 Khối 4 Vo Văn Hát 9

#### Hà Mỹ Trân 11-Aug-06 60190254 Khối 5 Bắc Hải 10

#### Đào Ngọc Bảo Trân 26-Jun-07 60187857 Khối 4 Dương Minh Châu 10

#### Phạm Nguyễn QuỳnhTrân 14-Feb-07 60188050 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

#### Trần Bảo Trân 18-Feb-07 60190281 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

#### Dương Tú Trân 2-Dec-06 60188407 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 9-Jul-07 60188726 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

#### Hồ Cao Bảo Trân 10-Jun-07 60188745 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

#### Hoa Mỹ Trân 26-Sep-07 60188957 Khối 4 Việt Úc 10

#### Đào Ngọc Trân 15-Dec-06 60180609 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Vo Ngọc Bảo Trân 19-May-06 60190401 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Trần Nguyễn Bảo Trân 28-Jan-06 60190406 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22-Aug-07 60174513 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

Page 324: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Huỳnh Lê Nguyệt Trân 12-Jan-06 60167591 Khối 5 Qui Đức Bình Chánh

#### Thái Thanh Bảo Trân 20-Mar-08 60177147 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

#### Phan Bảo Trân 11-Sep-07 60177590 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Huỳnh Ngọc Bảo Trân 29-Nov-06 60177698 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Đoàn Bảo Trân 7-Jun-06 60189752 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Trần QuỳnhTrân 15-Feb-06 60189755 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Huỳnh Ngọc Bảo Trân 7-Sep-07 60176815 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Quách Bội Trân 30-Jan-08 60177726 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

#### Trần Nhã Trân 4-Feb-08 60177742 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

#### Phan Bảo Trân 3-Jan-06 60189791 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

#### La Bảo Trân 7-Apr-07 60180020 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Phan Hoàng Bảo Trân 27-Feb-07 60179144 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Trần Lê Bảo Trân 29-May-06 60180369 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 15-Apr-08 60178765 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

#### Trịnh Bảo Trân 26-Jan-07 60178735 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

#### Trần Ngọc Bảo Trân 18-Feb-06 60172797 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Trần Thị Bảo Trân 6-Dec-06 60173053 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

#### Nguyễn Mai Trân 16-Jun-07 60190012 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc Quế Trân 21-Jan-06 60190071 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

#### Trần Ngọc Bảo Trân 6-May-08 60174016 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

#### Lê Nguyễn Bảo Trân 18-Jul-08 60178178 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Hồ Ngọc Bảo Trân 24-Aug-08 60178224 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Nguyễn Yến Trân 25-Jul-06 60182218 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Nguyễn Ngọc Trân 14-Oct-06 60182216 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Vo Thuỵ Thiên Trân 21-Dec-07 60182594 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Đặng Trần Quỳnh Trân 18-Apr-07 60183574 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Đỗ Khánh Trân 28-Feb-08 60183988 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Nguyễn Mỹ Trân 10-Aug-06 60184082 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Nguyễn Hồ Khả Trân 12-Jan-06 60190240 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Ngô Công Huyền Trân 19-May-06 60184444 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

#### Nguyễn Nhã Nam Trân 1-Feb-06 60184455 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

#### Trần Bảo Trân 27-Apr-08 60172534 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 325: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7-Sep-06 60189963 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Nguyễn Thùy Bảo Trân 26-Dec-07 60161572 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

#### Mai Lê Ngọc Trân 8-Dec-07 60161728 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Thái Ái Trân 1-Jan-06 60161771 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Huỳnh Lê Khánh Trân 19-Apr-06 60189415 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

#### Trịnh Bảo Trân 6-Apr-06 60162319 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

#### Nguyễn Đức Thiên Trân 16-Mar-06 60163273 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

#### Nguyễn Lê Bảo Trân 6-Sep-06 60163510 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

#### Vu Ngọc Huyền Trang 11-May-08 60173375 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

#### Nguyễn Mai Trang 29-Jan-07 60184867 Khối 4 Đuốc Sống 1

#### Phạm Thùy Trang 27-Jan-07 60190704 Khối 4 Đuốc Sống 1

#### Vo Thị Phương Trang 25-May-07 60186383 Khối 4 Hòa Bình 1

#### Trương Kim Trang 14-Mar-06 60185812 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

#### Lương Mai Trang 6-Nov-09 60185102 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Nguyễn Hà Trang 7-Mar-07 60191152 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Ngô Đài Trang 5-Aug-06 60191177 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Quỳnh Trang 30-Aug-08 60162593 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

#### Nguyễn Minh Trang 12-Jan-08 60162647 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

#### Trần Thùy Trang 16-Feb-08 60162779 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

#### Vu Đỗ Thùy Trang 10-Mar-07 60160213 Khối 4 Lương Định Của 3

#### Tô Hoàng Phương Trang 31-Oct-08 60160236 Khối 3 Mê Linh 3

#### Đặng Hà Trang 28-Dec-07 60160263 Khối 4 Mê Linh 3

#### Nguyễn Như Trang 14-May-08 60165026 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

#### Lê Phương Trang 15-Jun-06 60187242 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Nguyễn Minh Trang 17-Sep-06 60187254 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Phạm Thùy Trang 29-Apr-08 60187077 Khối 3 Minh Đạo 5

#### Nguyễn Ngọc Minh Trang 7-Jan-08 60169754 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

#### Trần Ngọc Minh Trang 8-Jul-08 60168987 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

#### Trần Đàm Huyền Trang 8-Sep-09 60169837 Khối 2 Nguyễn Văn Hưởng 7

#### Nguyễn Thị Hiền Trang 12-Jun-07 60190896 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

#### Đỗ Phương Trang 4-Aug-08 60164547 Khối 3 Vo Văn Hát 9

#### Bùi Nguyễn Yến Trang 23-Dec-07 60164608 Khối 4 Vo Văn Hát 9

Page 326: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Ngọc Thảo Trang 25-Mar-08 60188033 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

#### Hồng Đỗ Minh Trang 9-Sep-07 60188463 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

#### Phạm Hoàng Trang 6-Mar-07 60188736 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

#### Huỳnh Ngô Phương Trang 2-Jan-08 60168152 Khối 3 Lạc Long Quân 11

#### Nguyễn Ngọc Minh Trang 13-Mar-06 60175266 Khối 5 Nguyễn Du 12

#### Hoàng Ngọc PhươngTrang 22-Sep-07 60176141 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

#### Nguyễn Đỗ Thùy Trang 13-Nov-07 60177887 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Vu Ngọc Yến Trang 16-Dec-07 60177907 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Nguyễn Ngọc Ngân Trang 5-Mar-06 60177987 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Nguyễn Mai PhươngTrang 12-Jul-07 60176322 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

#### Nguyễn Mai Trang 2-Dec-06 60189736 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Phùng Thị Thùy Trang 11-Oct-07 60170850 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Đặng Thùy Trang 23-Oct-07 60170856 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Phí Vu Đoan Trang 14-May-07 60174739 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

#### Lê Minh Trang 3-Oct-06 60173566 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

#### Lưu Trần Thùy Trang 4-Nov-06 60175129 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

#### Hoàng Quỳnh Trang 20-Nov-07 60178795 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

#### Lê Nguyễn Minh Trang 12-Apr-07 60179809 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

#### Đàm Thùy Trang 26-Apr-06 60179538 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

#### Nguyễn Thị Thùy Trang 4-Jun-06 60189803 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Thân Nguyễn HuyềnTrang 2-Dec-08 60179036 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Nguyễn Minh Trang 15-Feb-08 60189718 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

#### Lê Ngọc Bảo Trang 6-Sep-08 60178662 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

#### Ninh Ngọc Thùy Trang 18-Oct-09 60178683 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

#### Trần Thị Đoan Trang 29-May-06 60172920 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

#### Phan Ngọc Minh Trang 12-Jun-07 60173214 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

#### Hoàng Thanh Trang 26-Oct-08 60173657 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Ngô Thùy Trang 2-Dec-07 60174138 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

#### Hoàng Nguyễn Mai Trang 20-Oct-07 60174330 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

#### Đặng Minh Trang 20-Apr-08 60179254 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

#### Nguyễn Lê Phương Trang 23-Jan-08 60181266 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

#### Phan Nguyễn Thảo Trang 25-Apr-08 60182148 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 327: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Thị Ngọc Trang 12-Jun-06 60182365 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

#### Trương Minh Trang 23-Jan-06 60182366 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

#### Nguyễn Hoàng Trang 23-Jun-06 60190198 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

#### Phạm Quỳnh Trang 26-Dec-07 60182620 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Đặng Ngọc Yến Trang 28-Aug-06 60182647 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Lê Vu Thùy Trang 27-Aug-08 60183169 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

#### Trần Thị Yến Trang 4-Jul-08 60183202 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

#### Mã Thị Huyền Trang 28-Sep-08 60184031 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Trương Khách UyênTrang 13-Sep-06 60184122 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Đào Kiều Trang 8-Mar-06 60172030 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

#### Lê Đặng Thùy Trang 3-Oct-06 60189983 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Trần nguyễn Thùy Trang 7-Sep-07 60161520 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

#### Vu Thùy Trang 24-Mar-07 60163186 Khối 4 Tam Bình Thủ Đức

#### Nguyễn Tú Uyên Trang 19-Feb-07 60163302 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

#### Nguyen Ngoc PhuongTrang 1-Jan-08 0041 4 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

#### Dang Ha Trang 4-Nov-08 0004 5 Th Mê Linh - Quận 3

#### Pham Hoang Uyen Trang 2-May-03 0031 5 Th Minh Đạo - Quận 5

#### Hoang Minh Trang 8-Aug-06 0098 5 Th Phong Phú - Quận 9

#### Le Nguyen Minh Trang 12-Apr-07 0346 5 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Huynh LinhTrang 17-Feb-06 0035 Việt Anh

#### Hoang Nguyen Mai Trang 20-Oct-07 0428 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Quynh Trang 10-Jul-07 0430 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Thanh Nha Trang 15-Aug-07 0557 5 Th Trương Định - Quận 10

#### Nguyen Ha Trang 7-Mar-07 0037 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Dau Minh Trang 11-Oct-08 0130 PGD Q1 Th Nguyễn Huệ - Quận 1

#### Phan Ngoc Minh Trang 12-Jun-07 0005 Việt Anh

#### Pham Ngoc Phuong Trang 23/Sep/2008 23160518050 4.5 Wellspring

#### Tran Ngoc Minh Trang 08/Jul/2008 0060 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

#### Vo Ngoc Minh Trang 18-May-10 0069 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Luong Mai Trang 6-Nov-09 0086 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Trần Thủy Tranh 14-Jan-07 60189513 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Tấn Tri 20-Jul-07 60164930 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

Page 328: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Năng Tri 12-Dec-09 60188899 Khối 2 Việt Úc 10

#### Huynh Nguyên Tri 21-Jan-09 60178613 Khối 2 Việt Úc - Thí Sinh Tự Do Phú Nhuận

#### Mai Văn Hoàng Tri 25-Jan-07 60172210 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Trinh Duc Tri 15-Feb-07 0220 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

#### Le Minh Tri 6-Jul-07 0327 5 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

#### Bui Ngoc Duc Tri 28-Jul-08 0010 4 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Tran Quang Tri 28-Sep-07 0348 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

#### Phan Minh Tri 22-Nov-07 0497 5 Th Nguyễn Chí Thanh - Quận 10

#### Nguyen Minh Tri 12-Feb-07 0536 5 Th Vo Trường Toản - Quận 10

#### Hoang Minh Tri 5-Jan-08 0574 4 Th Trưng Trắc - Quận 11

#### Duong Minh Tri 29/May/2008 23160518025 4.1 Wellspring

#### Ta Doanh Tri 13/Mar/2008 23160518042 4.3 Wellspring

#### Nguyen Xuan Tri 19-Dec-09 0013 3 Th Nguyễn Trung Trực - Quận Thủ Đức

#### Nguyen Duc Tri 4-Jan-08 0067 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Bui Le Minh Tri 20-Mar-09 0142 3 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Tong Quoc Minh Tri 11-Jul-09 0317 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Lê Nhật Quang Trí 8-Dec-07 60184584 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Trần Đình Trí 2-Mar-06 60191087 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Từ Đức Trí 7-Apr-08 60184774 Khối 3 Đuốc Sống 1

#### Nguyễn Minh Trí 10-Jun-09 60185411 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

#### Bùi Ngọc Đức Trí 28-Jul-08 60185453 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Hoàng Minh Trí 3-Sep-06 60190841 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Minh Trí 4-Apr-07 60185690 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

#### Nguyễn Đức Trí 28-Dec-07 60185727 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

#### Phạm Ngọc Minh Trí 28-Feb-06 60185362 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Nguyễn Hoàng TrọngTrí 21-Oct-09 60185902 Khối 2 Nguyễn Thái Học 1

#### Chu Nguyễn Cao Trí 28-Apr-08 60185910 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

#### Lê Anh Trí 1-Jul-08 60186127 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Đỗ Minh Trí 27-Mar-06 60186304 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Lại Nguyễn Minh Trí 6-Dec-08 60186109 Khối 3 Trần Hưng Đạo- Thí Sinh Tự Do 1

#### Nguyễn Hữu Minh Trí 4-Feb-08 60186489 Khối 3 Việt Úc 1

#### Bùi Quang Trí 25-Apr-07 60189441 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

Page 329: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Phạm Nguyễn HoàngTrí 10-Jan-07 60162610 Khối 4 Lương Thế Vinh 2

#### Trần Thiên Trí 29-Jun-07 60189451 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

#### Nguyễn Mai Trí 1-Jul-06 60189460 Khối 5 Pathway International School 2

#### Trần Quốc Minh Trí 9-Jun-06 60160199 Khối 5 Lương Định Của 3

#### Ngô Nguyễn Hữu Trí 9-Dec-07 60164924 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

#### Nguyễn Minh Trí 1-Aug-08 60160346 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 3

#### Võ Lê Thiên Trí 12-Jul-07 60165669 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

#### Đoàn Cao Ngọc ThiênTrí 18-Jan-08 60186559 Khối 3 Bàu Sen 5

#### Nguyễn Minh Trí 14-Jun-07 60186653 Khối 4 Bàu Sen 5

#### Lê Kim Minh Trí 19-Dec-06 60186698 Khối 5 Bàu Sen 5

#### Lương Minh Trí 16-Apr-06 60191023 Khối 5 Minh Đạo 5

#### Phạm Đức Trí 1-Nov-07 60166430 Khối 4 Phù Đổng 6

#### Kiều Minh Trí 21-Dec-07 60190653 Khối 4 Phú Lâm 6

#### NGUYỄN QUANG TRÍ 3-May-07 60169872 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

#### Trần Công Trí 21-Apr-08 60170018 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Cao Trí 12-Jan-07 60190425 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Hòa Đức Trí 28-Jan-07 60190427 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Minh Trí 19-May-06 60169575 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

#### Phan Thành Trí 9-Sep-06 60190608 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

#### Phan Minh Trí 23-Jun-08 60171406 Khối 3 Âu Dương Lân 8

#### Nguyễn Trung Trí 20-Feb-07 60171487 Khối 4 Âu Dương Lân 8

#### Hoàng Cao Trí 27-Apr-09 60162878 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

#### Nguyễn Minh Trí 21-Mar-07 60163007 Khối 4 Phong Phú 9

#### Hồ Công Trí 11-Dec-09 60164424 Khối 2 Phước Bình 9

#### Nguyễn Minh Trí 21-Oct-07 60164595 Khối 4 Vo Văn Hát 9

#### Phan Minh Trí 22-Nov-07 60188164 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

#### Nguyễn Minh Trí 28-Nov-06 60190297 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Nguyễn Phúc Trí 26-Apr-08 60188438 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

#### Nguyễn Đỗ Minh Trí 3-Jul-07 60190407 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

#### Lương Đức Trí 22-Aug-08 60188708 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

#### Dương Trần Minh Trí 11-Mar-06 60189074 Khối 5 Việt Úc 10

#### Trần Minh Trí 13-Jan-06 60189089 Khối 5 Việt Úc 10

Page 330: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Đình Trí 23-Mar-06 60189110 Khối 5 Việt Úc 10

#### Nguyễn Quang Trí 29-May-06 60168180 Khối 5 Lạc Long Quân 11

#### Trịnh Hoài Minh Trí 4-May-06 60168681 Khối 5 Trưng Trắc 11

#### Nguyễn Đức Trí 2-Sep-08 60175321 Khối 3 Trương Định 12

#### Tô Vĩnh Trí 27-Jun-06 60177960 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Nguyễn Minh Trí 26-Jan-08 60176282 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

#### Phạm Nguyễn Đăng Trí 10-Jul-07 60189511 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Minh Trí 29-Apr-06 60176863 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Lê Nguyễn Thành Trí 18-Dec-06 60176873 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Quang Trí 9-May-06 60176896 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Đường Minh Trí 29-May-08 60177714 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

#### Nguyễn Quốc Trí 30-Jan-07 60170844 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Nguyễn Minh Trí 19-Apr-07 60178781 Khối 4 Chi Lăng Gò Vấp

#### Phạm Thanh Trí 25-Jan-07 60180035 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Trịnh Đức Trí 27-Jan-06 60180201 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Đặng Phạm Đăng Trí 4-Jan-08 60179174 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Trần Minh Trí 18-May-06 60189829 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Lê Mai Minh Trí 12-May-08 60178749 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

#### Phan Minh Trí 13-Sep-08 60172729 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

#### Phan Minh Trí 7-Dec-06 60173463 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Hoàng Lê Minh Trí 21-Oct-08 60178226 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Huỳnh Minh Trí 18-Mar-07 60178263 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Phan Châu Minh Trí 30-Mar-07 60178381 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

#### Phạm Minh Trí 8-Jun-06 60179483 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Trần Đức Trí 11-Sep-07 60189611 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

#### Trần Minh Trí 24-Aug-06 60181088 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

#### Võ Minh Trí 31-Mar-06 60182060 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Nguyễn Đức Trí 26-Mar-07 60182164 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Bùi Hữu Trí 25-Sep-07 60182172 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Đặng Thanh Trí 30-Dec-06 60190162 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Nguyễn Minh Trí 27-May-06 60190181 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Phạm Minh Trí 11-Aug-06 60182244 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 331: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Tăng Lê Trí 12-Oct-08 60182580 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Vu Minh Trí 26-Jul-07 60182614 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Huỳnh Quang Trí 20-Jan-06 60182639 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Bùi Đình Trí 25-Aug-06 60183029 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Nguyễn Đức Trí 19-Mar-07 60183262 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

#### Nguyễn Duy Việt Trí 15-May-06 60183285 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

#### Thái Thành Trí 25-Nov-06 60184100 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Dương Minh Trí 5-Jan-08 60171914 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

#### Đinh Lương Đức Trí 24-Nov-07 60172204 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Quang Minh Trí 12-Nov-08 60172420 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Dương Khải Trí 14-Apr-08 60172426 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Huỳnh Quang Trí 27-Feb-06 60175475 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

#### Phạm Minh Trí 22-Jan-07 60175843 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Nguyễn Đẳng Trị 8-Jul-08 60165504 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

#### Nguyen Minh Triet 16-May-07 0106 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

#### Nguyen Minh Triet 12-Jan-07 0283 5 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Huynh MinhTriet 23-Jan-08 0008 4 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Duong Minh Triet 15-Feb-08 0378 4 Th Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

#### Pham Minh Triet 30-Aug-07 0452 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

#### Pham Minh Triet 24-Sep-06 0013 Á Châu (Cn Hóc Môn)

#### Phạm Minh Triết 14-Dec-06 60185570 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Ngô Minh Triết 7-Jun-06 60191143 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Thái Hồng Triết 23-Oct-08 60186152 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Lê Quang Minh Triết 14-Apr-07 60186519 Khối 4 Việt Úc 1

#### Lý Minh Triết 28-Oct-06 60162456 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

#### Nguyễn Minh Triết 3-Dec-07 60160064 Khối 4 Kỳ Đồng 3

#### Võ Minh Triết 26-Oct-08 60164816 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Trần Cao Triết 9-Nov-07 60190724 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Trần Anh Triết 11-Oct-07 60190726 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Nguyễn Minh Triết 16-May-07 60189481 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

#### Trà Minh Triết 20-Feb-09 60165909 Khối 2 Châu Văn Liêm 6

#### Huỳnh Minh Triết 31-Oct-07 60166418 Khối 4 Phù Đổng 6

Page 332: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Bùi Đăng Triết 1-Jun-08 60169510 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

#### Đoàn Minh Triết 11-Jun-07 60115036 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

#### Vu Gia Triết 28-May-08 60187795 Khối 3 Dương Minh Châu 10

#### Nguyễn Minh Triết 6-Jan-06 60188762 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

#### Trần Đình Triết 15-Feb-07 60168367 Khối 4 Phùng Hưng 11

#### Trần Minh Triết 9-Apr-06 60189181 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Hà Minh Triết 28-Aug-07 60177476 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu - Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

#### Phạm Minh Triết 10-Jan-06 60189823 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Phạm Minh Triết 30-Aug-07 60173291 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Nguyễn Minh Triết 24-Sep-06 60171866 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Be

#### Bùi Minh Triết 18-Oct-06 60182222 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Nguyễn Huỳnh MinhTriết 11-Oct-07 60172164 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

#### Phùng Anh Triết 18-Oct-06 60189953 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

#### Nguyễn Minh Triết 2-May-07 60175836 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Nguyễn Minh Triều 19-Mar-07 60164031 Khối 4 Hiệp Phú 9

#### Nguyễn Hải Triều 20-Oct-06 60190405 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Đinh Hải Triều 29-Nov-06 60177641 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Hoàng Triều 16-Jan-06 60182368 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

#### Nguyễn Khắc Triệu 15-Jun-06 60168426 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Nguyễn Ngọc PhươngTrinh 11-Feb-07 60165098 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

#### Trương Tú Trinh 22-Jan-09 60166327 Khối 2 Phù Đổng 6

#### Vo Ngọc Thảo Trinh 22-Feb-06 60190921 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Châu Phương Trinh 20-Jan-08 60164336 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

#### Nguyễn Phương Tú Trinh 17-Nov-06 60167614 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

#### Vo Thị Diễm Trinh 5-Apr-09 60167635 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

#### Đinh Thị Tuyết Trinh 25-Mar-07 60167792 Khối 4 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

#### Phạm Thị Phương Trinh 20-Jun-07 60166847 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

#### Tống Tuyết Trinh 20-Jan-08 60167118 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

#### Nguyễn Phạm TuyếtTrinh 29-Aug-07 60180162 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Trần Thụy Thảo Trinh 25-Jul-06 60172768 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Bùi Thị Lệ Trinh 21-Apr-06 60172786 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Trịnh Thị Mỹ Trinh 20-Aug-06 60173049 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

Page 333: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Ngọc Phương Trinh 4-Dec-07 60173845 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

#### Nguyễn Tố Trinh 5-Jan-06 60174178 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc PhươngTrinh 21-Feb-08 60179260 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

#### Nguyễn Vĩnh Trinh 23-Feb-09 60178624 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

#### Nguyễn Trần PhươngTrinh 29-Dec-06 60172032 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

#### Đỗ Trần Kiều Trinh 13-Feb-06 60161875 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

#### Phan Ngọc Phương Trinh 26-Sep-08 60162219 Khối 3 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

#### Tran Nguyen Diem Trinh 3-Jan-07 0038 5 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

#### Pham Thi Phuong Trinh 29-Jul-09 0187 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

#### Bui Quang Trinh 26-Feb-07 0024 Việt Anh

#### Nguyen Ngoc PhuongTrinh 29-Sep-07 0496 5 Th Trần Nhân Tôn - Quận 10

#### Bùi Thọ Khánh Trình 14-Dec-06 60190755 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

#### Lê Bùi Khánh Trình 18-Aug-07 60170173 Khối 4 Sao Việt 7

#### Tường Nguyễn KhánhTrình 15-May-06 60188776 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

#### Vo Nguyễn Đăng Trình 3-Apr-06 60178738 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

#### Lê Đăng Trình 30-Apr-07 60189561 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

#### Lê Khánh Trình 12-Sep-07 60190190 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Nguyen Huynh Duc Trong 23-Mar-07 0025 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Van Phu Trong 15-Mar-08 0053 4 Th Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

#### Nguyen Thai Vinh Trong 26-Feb-09 0012 3 Th Nguyễn Trung Trực - Quận Thủ Đức

#### Le Phu Trong 6-Nov-07 0305 5 Th Thanh Đa - Quận Bình Thạnh

#### Phạm Ngọc Quý Trọng 28-Sep-06 60160176 Khối 5 Lương Định Của 3

#### Phạm Nhật Trọng 2-Jul-07 60160293 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

#### Phạm Phú Trọng 11-Aug-06 60190761 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

#### Trương Vĩnh Trọng 17-Sep-06 60191027 Khối 5 Minh Đạo 5

#### Dương Quốc Trọng 13-Mar-08 60163956 Khối 3 Hiệp Phú 9

#### Nguyễn Văn Trọng 2-Aug-06 60179576 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

#### Do Thanh Truc 3-Jan-08 0020 4 Th Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

#### Nguyen Huynh ThanhTruc 15-Dec-06 0003 Việt Anh

#### Ho Thanh Truc 16-Feb-08 0061 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

#### Pham Nguyen ThanhTruc 27-May-08 0109 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Dang Nguyen HoangTruc 6-Jan-07 0184 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

Page 334: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Tran Thanh Truc 4-Dec-07 0209 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

#### Trinh Le Thanh Truc 14-Apr-07 0486 5 Th Trần Quang Cơ - Quận 10

#### Luu Nguyen Thanh Truc 7-Dec-07 0560 5 Th Trương Định - Quận 10

#### Nguyen Hoang UyenTruc 1-Dec-07 0032 5 Th Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

#### Le Vu Thuy Truc 26-Jan-08 0089 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

#### Tran Ha Thanh Truc 2-Sep-07 0182 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Tran Ngoc Quynh Truc 22-Sep-07 0228 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

#### Truong Minh Truc 2-Nov-07 0243 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Lam Nha Truc 4-Sep-08 0301 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Pham Thanh Truc 13-Apr-09 0007 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Nguyen Thao Truc 19-Jan-08 0090 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Nguyen Thuy ThanhTruc 4-Dec-09 0177 Th Dương Minh Châu - Quận 10

#### Pham Phuong Truc 29-Jun-09 0182 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

#### Trần Ngọc Quỳnh Trúc 22-Sep-07 60191066 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Trần Hà Thanh Trúc 2-Sep-07 60185526 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

#### Hồ Xuân Trúc 6-May-08 60186123 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Hồ Phương Trúc 23-Oct-06 60191169 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Phương ThanhTrúc 7-Jul-08 60189279 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

#### Nguyễn Đặng ThanhTrúc 23-May-06 60190720 Khối 4 Mê Linh 3

#### Trần Ngọc Thanh Trúc 11-May-07 60190753 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

#### Đỗ Thanh Trúc 3-Jan-08 60187179 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Hà Thanh Trúc 29-Apr-06 60186860 Khối 5 Chính Nghĩa 5

#### Nguyễn Thanh Trúc 20-Apr-08 60187063 Khối 3 Minh Đạo 5

#### Phạm Ngọc Thanh Trúc 9-Nov-08 60187096 Khối 3 Minh Đạo 5

#### Phạm Ngọc Thanh Trúc 8-Apr-06 60187392 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

#### Hà Thanh Trúc 26-Feb-06 60190649 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

#### Hoàng Thanh Trúc 31-Jul-07 60170414 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

#### Nguyễn Thảo Trúc 19-Jan-08 60168893 Khối 3 Lê Văn Tám 7

#### Nguyễn Thanh Trúc 12-Dec-07 60170541 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Thảo Trúc 29-Mar-07 60190507 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Hồ Thanh Trúc 16-Feb-08 60168983 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

#### Lương Hà Thanh Trúc 17-Apr-07 60190423 Khối 3 Sao Việt 7

Page 335: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lưu Thanh Trúc 2-Dec-07 60190424 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Thanh Trúc 9-Apr-07 60190446 Khối 3 Sao Việt 7

#### Huỳnh Thanh Trúc 2-Oct-06 60189473 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

#### Lê Thảo Trúc 4-Jun-07 60164615 Khối 4 Vo Văn Hát 9

#### Nguyễn Thùy ThanhTrúc 4-Dec-09 60187745 Khối 2 Dương Minh Châu 10

#### Trần Anh Trúc 7-Oct-06 60188383 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Lê Nhã Thanh Trúc 10-Apr-07 60191195 Khối 3 Thiên Hộ Dương- Thí Sinh Tự Do 10

#### Huỳnh Mỹ Trúc 17-May-06 60168422 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Phạm Đỗ Thanh Trúc 2-Dec-07 60190094 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

#### Phạm Thanh Trúc 20-Mar-07 60174603 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

#### Nguyễn Phú Thanh Trúc 14-Jul-07 60166969 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

#### Lê Nguyễn Thanh Trúc 10-Sep-09 60167197 Khối 2 Lê Công Phép Bình Tân

#### Phạm Dương ThanhTrúc 22-Apr-07 60168097 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

#### Nguyễn Thanh Trúc 19-Jul-06 60189723 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Ngô Thanh Trúc 16-Aug-06 60176388 Khối 5 Phan Văn Trị Bình Thạnh

#### Trần Phương Trúc 7-Jan-08 60176399 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

#### Nguyễn Xuân Trúc 18-May-07 60176648 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Ngọc ThanhTrúc 29-Jan-07 60176845 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Lê Phương Trúc 23-Jul-06 60170932 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Nguyễn Trương ThanhTrúc 26-Oct-06 60174867 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

#### Phạm Thanh Trúc 24-Jun-08 60180227 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

#### Nguyễn Trần Thanh Trúc 13-May-06 60180260 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

#### Phạm Thanh Trúc 13-Apr-09 60178684 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

#### Nguyễn Thị Thanh Trúc 21-Nov-06 60172795 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Đặng Nguyễn HoàngTrúc 1-Jun-07 60172865 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

#### Nguyễn Hồng Trúc 9-Mar-06 60190033 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Lê Thanh Trúc 2-Apr-08 60173668 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Doãn Thanh Trúc 11-Aug-07 60173741 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

#### Nguyễn Thanh Trúc 5-Jun-06 60173836 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

#### Lê Hồ Thủy Trúc 14-Feb-06 60178293 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Lê Nguyễn Thanh Trúc 20-May-06 60178324 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Phạm Anh Trúc 18-Aug-07 60179453 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 336: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Đinh Ngọc Thanh Trúc 14-Sep-07 60178445 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

#### Nguyễn Trần PhươngTrúc 7-Feb-06 60183049 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Tạ Ngọc Thủy Trúc 2-Nov-07 60190223 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

#### Nguyễn Ngọc Minh Trúc 13-Jun-08 60184186 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Nguyễn Phương HồngTrúc 11-Oct-06 60172001 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

#### Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 16-Mar-08 60163162 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

#### Trương Minh Trực 19-Sep-08 60187068 Khối 3 Minh Đạo 5

#### Phan Thanh Trực 20-May-06 60184326 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Dương Thái Trực 25-Jun-06 60175994 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Nguyễn Kiên Trung 3-Feb-06 60186444 Khối 5 Hòa Bình 1

#### Trịnh Nam Trung 22-Sep-07 60185954 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

#### Nguyễn Đình Trung 9-Nov-08 60186087 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Đỗ Chí Trung 10-May-08 60186159 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Đức Trung 18-May-08 60160016 Khối 3 Kỳ Đồng 3

#### Nguyễn Quốc Trung 25-Jan-06 60160281 Khối 5 Mê Linh 3

#### Trần Khánh Trung 14-Dec-08 60171362 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

#### Nguyễn Hữu Minh Trung 29-Sep-07 60186666 Khối 4 Bàu Sen 5

#### Nguyễn Chí Trung 23-Dec-06 60186921 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

#### Nguyễn Thành Trung 25-Sep-06 60191052 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Trần Nam Trung 25-Oct-07 60190498 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Tấn Trung 3-Jul-07 60169107 Khối 4 Phù Đổng 7

#### Nguyễn Anh Trung 2-Jan-07 60190588 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

#### Nguyễn Minh Trung 28-Oct-07 60190915 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Nguyễn Thành Trung 14-Jul-06 60163907 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Vu Quốc Trung 21-Apr-07 60187878 Khối 4 Dương Minh Châu 10

#### Phan Vu Đức Trung 30-Jul-06 60190632 Khối 5 Trưng Trắc 11

#### Cao Đình Hiếu Trung 26-Jul-07 60167536 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

#### Nguyễn Huỳnh MinhTrung 11-Jun-06 60166884 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

#### Trần Văn Trung 30-Dec-07 60168837 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

#### Huỳnh Minh Trung 19-Feb-07 60168089 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

#### Huỳnh Minh Trung 22-Feb-07 60177911 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Bùi Vĩnh Trung 24-Apr-07 60177485 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 337: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Võ Thành Trung 2-Aug-07 60179166 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Đào Minh Trung 3-Jul-06 60189998 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Nguyễn Anh Trung 28-Jun-06 60172990 Khối 5 Cầu Xáng Hóc Môn

#### Nguyễn Hoàng Trung 13-May-06 60173110 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

#### Trần Thành Trung 27-Aug-08 60173726 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Trương Đình Trung 22-Mar-08 60179288 Khối 3 Đặng Văn Ngữ- Thí Sinh Tự Do Phú Nhuận

#### Nguyễn Minh Trung 31-Oct-07 60179445 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Huỳnh Bửu Trung 30-Jun-07 60190147 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Nguyễn Thành Trung 4-Sep-06 60190166 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Phạm Đoàn Quốc Trung 27-Jan-07 60183496 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Sử Tiến Trung 28-Apr-08 60184014 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Đoàn Quang Trung 3-Jul-06 60175696 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Nguyêễn Thành Trung 29-Apr-06 60175720 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Phan Minh Trung 10-Sep-07 60175897 Khối 4 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Nguyễn Quốc Trung 25-Aug-06 60161365 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

#### Huỳnh Hữu Trung 5-Apr-06 60189409 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

#### Nguyễn Thành Trung 30-Sep-07 60162236 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

#### Tran Thanh Trung 19-Jan-08 0036 4 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

#### Vo Duc Trung 22-Apr-07 0111 5 Th Nguyễn Thái Sơn - Quận 3

#### Tran Nam Trung 17-Jul-04 0015 4 Th Minh Đạo - Quận 5

#### Tran Thanh Trung 27-Aug-08 0114 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Lu Quoc Trung 15-Jul-07 0455 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

#### Bui Phan Hoang Trung 28-Oct-07 0616 5 Th Lương Định Của - Quận 3

#### Nguyen Thanh Trung 12-Oct-09 0110 3 Th Tân Hương - Quận Tân Phú

#### Phan Van Tung Trung 19-May-06 0125 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

#### Nguyen Dinh Quoc Trung 12-Jan-09 0164 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

#### Le Nho Truong 4-Jan-07 0032 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Nhat Truong 22-Sep-07 0482 5 Th Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

#### Ho Nhut Truong 11/May/2008 0098 4 Th Cầu Xáng - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Tuan Truong 26-Dec-08 0069 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Hoàng Minh Trường 28-Sep-07 60186513 Khối 4 Việt Úc 1

#### Nguyễn Nhật Trường 27-Aug-07 60170520 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

Page 338: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Đỗ Nhật Trường 20-Apr-06 60163918 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Nguyễn Đăng Sĩ Trường 25-Feb-08 60164466 Khối 3 Phước Bình 9

#### Nguyễn Quang Trường 17-Sep-07 60188041 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

#### Nguyễn Hoàng MinhTrường 13-Feb-06 60189154 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Phạm Đăng Trường 12-Jul-09 60178908 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Trần Thiên Trường 15-Apr-07 60178271 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Lê Hoàng Minh Trường 25-Aug-08 60179386 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Nguyễn Lê Quang Truyền 1-Aug-07 60180057 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Tran Thuy Thanh Tu 12-Aug-09 60188796 Khối 2 Trương Định 10

#### Tran Mai Xuan Tu 21-Jun-09 0134 4 Th Lê Công Phép - Quận Bình Tân

#### Tran Thanh Tu 1-Nov-07 0172 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Mai Duc Tu 4-Jan-07 0347 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

#### Ngo Thien Tu 21-Jan-09 0173 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Ngô Đức Thiên Tú 12-Oct-07 60184573 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Hồ Trần Hoàng Tú 14-Nov-07 60184596 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Lâm Khả Tú 10-Dec-07 60184597 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Võ Minh Tú 11-May-08 60185511 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Ngọc Minh Tú 17-Feb-06 60185382 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Nguyễn Minh Tú 14-Dec-07 60162390 Khối 4 An Binh 2

#### Lê Thị Cẩm Tú 17-Oct-06 60189435 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

#### Huỳnh Phan Tuấn Tú 6-Jun-07 60191252 Khối 4 Bắc Mỹ 3

#### Nguyễn Anh Tú 3-Sep-08 60191250 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

#### Vo Hồng Cẩm Tú 21-Sep-08 60160528 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

#### Lê Thị Cẩm Tú 31-Mar-08 60171340 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

#### Trương Hoàng Cẩm Tú 17-Feb-08 60187189 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Lê Ngọc Tú 9-Apr-09 60186748 Khối 2 Chính Nghĩa 5

#### Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 29-Apr-07 60187533 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

#### Nhan Như Tú 8-Oct-08 60166075 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

#### Nguyễn Dương MinhTú 7-Jun-08 60169752 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Trọng MinhTú 3-Mar-08 60169941 Khối 3 Sao Việt 7

#### Phạm Thái Tú 28-Nov-07 60170260 Khối 4 Sao Việt 7

#### Bùi Lâm Tú 24-Apr-06 60163900 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

Page 339: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Ngọc Khả Tú 29-Nov-06 60163936 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Phạm Tú Tú 3-Dec-06 60163948 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Mai Bá Tú 17-Dec-08 60187809 Khối 3 Dương Minh Châu 10

#### Nguyễn Thanh Tú 21-Aug-06 60190289 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Trần Đào Thanh Tú 30-Nov-06 60189120 Khối 5 Việt Úc 10

#### Trần Mỹ Tú 26-Feb-08 60180527 Khối 3 Vo Trường Toản 10

#### Nguyễn Thị Cẩm Tú 29-Dec-06 60168725 Khối 5 Việt Mỹ 11

#### Tăng Khả Tú 13-Mar-08 60166683 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

#### Trần Tuấn Tú 16-Sep-07 60177833 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Nguyễn Thanh Tú 22-Jan-08 60176761 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Châu Trần Minh Tú 1-Nov-06 60178688 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

#### Lê Cẩm Tú 6-May-07 60172862 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

#### Trần Ngọc Nhật Tú 8-Jul-07 60190031 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Huỳnh Thị Thanh Tú 12-Apr-06 60190032 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Trịnh Thị Hoài Tú 15-Dec-06 60173849 Khối 5 Tây Bắc Lân- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

#### Nguyễn Trọng HoàngTú 27-Dec-06 60190126 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

#### Nguyễn Thị Cẩm Tú 15-Aug-06 60174185 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

#### Hoàng Anh Tú 28-Jan-06 60171082 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Be

#### Nguyễn Thanh Tú 27-Jan-08 60181584 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

#### Huỳnh Nhã Tú 13-Mar-08 60181873 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Lê Cẩm Tú 8-Aug-07 60182153 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Lê Hoàng Anh Tú 26-Jun-08 60182994 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Hồ Tấn Minh Tú 8-Oct-06 60183096 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

#### Bùi Ngọc Thanh Tú 21-Nov-06 60183295 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

#### Trần Anh Tú 12-May-06 60189967 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Phan Anh Tú 27-Jun-08 60175421 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

#### Lê Hồng Tú 18-Mar-08 60161644 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Đoàn Ngô Anh Tú 1-Jun-07 60162136 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

#### Huỳnh Mỹ Từ 29-Sep-06 60168717 Khối 5 Việt Mỹ 11

#### Nguyen Trung Tuan 19-Jun-06 60190320 Khối 4 Trương Định 10

#### Truong Quoc Tuan 21-Jul-07 0014 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Nguyen Minh Tuan 16-Jun-10 0209 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

Page 340: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyen Thai Tuan 20-Jun-08 0316 4 Dl Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

#### Nguyen Minh Tuan 2-Feb-07 0344 5 Dl Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

#### Nguyen Thanh Tuan 28-Mar-08 0029 4 Th Nhị Tân - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Thai Tuan 20-Aug-07 0245 5 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

#### Le Doan Anh Tuan 12-Jul-08 0356 4 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

#### Thau Gia Tuan 2-Sep-08 0586 4 Th Lương Định Của - Quận 3

#### Dinh Anh Tuan 31-Oct-07 0152 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Ngo Quang Tuan 9-May-07 0185 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Do Pham Tuan 5-Oct-08 0207 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

#### Le Thai Quoc Tuan 14/Oct/2007 23160518059 5.1 Wellspring

#### Pham Minh Tuan 9-Jun-09 0189 3 Th Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Thanh Tuan 27-Jun-08 0083 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Huynh Ngoc Anh Tuan 10-Mar-09 0255 3 Th Thiên Hộ Dương - Quận 10

#### Đỗ Phạm Tuân 5-Oct-08 60184508 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Trần Phạm Tuân 25-Dec-07 60176953 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

#### Dương Anh Tuấn 20-Jul-07 60184571 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Ngô Quang Tuấn 9-May-07 60185542 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

#### Huỳnh Sơn Anh Tuấn 29-Mar-06 60190831 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Lê Phạm Anh Tuấn 21-Sep-06 60191115 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

#### Nguyễn Thanh Anh Tuấn 14-Sep-07 60186223 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

#### Bùi Nguyễn Minh Tuấn 16-Jul-08 60162598 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

#### Nguyễn Phan Anh Tuấn 22-Oct-06 60162728 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

#### Nguyễn Tư Tuấn 23-Dec-07 60162817 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

#### Nguyễn Hải Tuấn 8-Dec-06 60164894 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Thái Bình Anh Tuấn 26-Jan-08 60165029 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

#### Đỗ Anh Tuấn 7-Sep-07 60160581 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

#### Phạm Trần Anh Tuấn 6-Jan-06 60161120 Khối 5 Trương Quyền 3

#### Lê Minh Anh Tuấn 14-Feb-06 60161149 Khối 5 Trương Quyền 3

#### Phạm Đức Tuấn 5-Oct-06 60187245 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Phạm Hiệp Duy Tuấn 28-Mar-06 60187163 Khối 5 Minh Đạo 5

#### Phạm Minh Tuấn 25-Apr-06 60166444 Khối 5 Phù Đổng 6

#### Nguyễn Minh Tuấn 1-Sep-07 60189369 Khối 4 Vo Văn Tần 6

Page 341: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Thanh Tuấn 27-Jun-08 60168883 Khối 3 Lê Văn Tám 7

#### Thầu Gia Tuấn 2-Sep-08 60169927 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 26-Aug-07 60170203 Khối 4 Sao Việt 7

#### Nguyễn Trần Anh Tuấn 11-May-08 60171552 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

#### Trương Thanh Tuấn 4-Jan-06 60190909 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

#### Châu Hoàng Anh Tuấn 3-Feb-07 60163048 Khối 4 Trường Thạnh 9

#### Chew Bảo Tuấn 12-Feb-07 60188497 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

#### Nguyễn Quang Tuấn 28-Dec-07 60188727 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

#### Tăng Hoàng Tuấn 1-Mar-09 60180430 Khối 2 Vo Trường Toản 10

#### Trịnh Ích Tuấn 19-Nov-06 60168193 Khối 5 Lạc Long Quân 11

#### Văn Lộc Tuấn 27-Jan-06 60189168 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Nguyễn Minh Tuấn 23-Jun-07 60168765 Khối 4 Việt Mỹ 11

#### Trần Huỳnh Anh Tuấn 12-Oct-07 60175259 Khối 4 Nguyễn Du 12

#### Nguyễn Tấn Tuấn 14-Nov-07 60167144 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

#### Nguyễn Anh Tuấn 17-Nov-06 60177162 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

#### Đỗ Minh Tuấn 25-Dec-06 60176355 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

#### Bùi Nguyễn Quốc Tuấn 20-Jun-08 60176359 Khối 3 Phan Văn Trị Bình Thạnh

#### Nguyễn Quốc Tuấn 13-Nov-07 60176826 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Quốc Tuấn 12-Jul-07 60176847 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Hoàng Tuấn 13-Feb-06 60179563 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

#### Nguyễn Ngọc Tuấn 3-Jun-08 60179022 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Nguyễn Minh Tuấn 2-Feb-07 60180239 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

#### Nguyễn Phan Ngọc Tuấn 13-Jul-06 60180259 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

#### Nguyễn Hoàng MạnhTuấn 14-Feb-06 60179107 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Nguyễn Trần Quốc Tuấn 4-Jan-08 60180406 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

#### Nguyễn Thái Tuấn 20-Jun-08 60178664 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

#### Bùi Duy Tuấn 5-Aug-06 60173225 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Nguyễn Thái Tuấn 20-Aug-07 60173449 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Nguyễn Quốc Tuấn 16-Mar-07 60173930 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

#### Huỳnh Anh Tuấn 11-Jun-06 60190125 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

#### Dương Đức Tuấn 13-Apr-09 60179307 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Lê Anh Tuấn 9-Oct-06 60189553 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 342: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Đắc Anh Tuấn 17-Nov-07 60189558 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

#### Đặng Anh Tuấn 19-Feb-08 60181279 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

#### Nguyễn Anh Tuấn 21-Jul-07 60182158 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Trần Anh Tuấn 27-Nov-06 60190187 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Vu Anh Tuấn 28-May-09 60183133 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

#### Đào Anh Tuấn 1-Feb-07 60183236 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

#### Nguyễn Anh Tuấn 12-Jun-07 60183516 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Hoàng Anh Tuấn 17-Mar-06 60183789 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

#### Lê Thanh Tuấn 20-Sep-06 60183808 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

#### Phạm Minh Tuấn 26-Dec-06 60184120 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Hà Dư Tuấn 15-Nov-06 60189947 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

#### Kan Đức Tuấn 20-Dec-06 60189565 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

#### Nguyễn Minh Tuấn 18-Aug-07 60172335 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

#### Nguyễn Hữu Tuấn 7-Feb-06 60161564 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

#### Duơng Khắc Tuấn 22-May-06 60161583 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

#### Chiềng Anh Tuấn 7-Jan-07 60162128 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

#### Nguyễn Duy Anh Tuấn 12-Jun-08 60163163 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

#### Nguyễn Thiên Tuệ 24-Oct-07 60164879 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Phạm Nguyễn Gia Tuệ 25-Sep-06 60187246 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Vu Hồng Minh Tuệ 4-Mar-08 60186592 Khối 3 Bàu Sen 5

#### Đặng Mỹ Tuệ 3-Dec-06 60186983 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

#### Đinh Gia Tuệ 27-Jun-09 60165906 Khối 2 Châu Văn Liêm 6

#### Hồ Minh Tuệ 22-Oct-07 60169025 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

#### Lâm Quang Tuệ 20-Jan-07 60190308 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

#### Hín Khả Tuệ 15-Aug-08 60189024 Khối 3 Việt Úc 10

#### Ngô Gia Tuệ 2-Mar-07 60173825 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

#### Phan Bách Tuệ 5-Sep-06 60170971 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Be

#### Dương Cát Minh Tuệ 15-Nov-07 60179505 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

#### Nguyen Hoang Tung 22-May-07 0457 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Thanh Tung 2-Oct-09 0009 3 Th Từ Đức - Quận Thủ Đức

#### Hoang Ba Tung 4-May-09 0019 3 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

#### Tran Ly Viet Tung 5-Oct-07 0145 Th Chương Dương - Quận 1

Page 343: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Hoàng Tùng 6-May-08 60162497 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

#### Nguyễn Thanh Tùng 15-Sep-06 60186989 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

#### Ngô Thanh Tùng 28-Jul-08 60187332 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

#### Nguyễn Lam Tùng 19-May-06 60190674 Khối 5 Vo Văn Tần 6

#### Lê Hải Tùng 6-Oct-08 60170036 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Thanh Tùng 12-Mar-07 60164060 Khối 4 Hiệp Phú 9

#### Trần Phương Tùng 10-Jan-06 60180636 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Vo Tấn Tùng 18-Mar-08 60166781 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

#### Trần Thanh Tùng 16-Dec-07 60177869 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Nguyễn Đăng Tùng 23-Apr-07 60176463 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

#### Nguyễn Hoàng Tùng 22-May-07 60190017 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Quách Thanh Tùng 14-Jan-07 60183528 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Nguyễn Ngọc Tùng 8-Jan-08 60184224 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Phạm Ngọc Tùng 23-Sep-06 60161793 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Nguyen Hoang XuanTuoi 5-May-07 0230 5 Th Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

#### Truong Ngoc Cat Tuong 1-Jan-07 0114 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

#### Pham Vu Khanh Tuong 20-Dec-08 0260 4 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

#### Ha Vi Tuong 20-Feb-07 0594 5 Th Lương Định Của - Quận 3

#### Mai Cat Tuong 15-Mar-08 0085 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

#### Nguyen Gia Cat Tuong 13-Jul-07 0106 PGD Q1 Th Hòa Bình - Quận 1

#### Nguyen Ngoc Cat Tuong 16-Sep-09 0055 3 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Huỳnh Duy Tường 24-Dec-07 60191068 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Võ Gia Cát Tường 8-Aug-08 60186334 Khối 3 Hòa Bình 1

#### Trần Ngọc Cát Tường 22-Jan-06 60185808 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

#### Dương Minh Cát Tường 20-Apr-07 60185251 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Nguyễn Minh Tường 19-Oct-08 60162661 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

#### Hà Vĩ Tường 20-Feb-07 60160131 Khối 4 Lương Định Của 3

#### Nguyễn Huỳnh Cát Tường 10-Mar-09 60160751 Khối 2 Trương Quyền 3

#### Trịnh Minh Tường 28-May-07 60187149 Khối 4 Minh Đạo 5

#### Vo Ngọc Cát Tường 4-Oct-08 60169830 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

#### Vo Bảo Tường 1-Dec-09 60169272 Khối 2 Sao Việt 7

#### Nguyễn Ngọc Cát Tường 2-Dec-06 60190466 Khối 4 Sao Việt 7

Page 344: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Gia Tường 21-Oct-06 60171541 Khối 5 Bông Sao 8

#### Phạm Thanh Minh Tường 28-Mar-08 60163825 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Nguyễn Phúc Cát Tường 6-Aug-08 60187776 Khối 3 Dương Minh Châu 10

#### Nguyễn Quang Tường 21-Oct-06 60190270 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

#### Vu Lê An Tường 6-Jun-06 60188387 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Nguyễn Minh Tường 29-Oct-07 60168749 Khối 4 Việt Mỹ 11

#### Nguyễn Ngọc Cát Tường 9-Apr-07 60167588 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

#### Nguyễn Phạm ThiênTường 2-Aug-06 60176921 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

#### Trịnh Hữu Phúc Tường 19-May-07 60189659 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

#### Phan Huỳnh Cát Tường 9-Sep-06 60177670 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Lê Nguyễn Cát Tường 1-Nov-07 60189739 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Gia Cát Tường 19-Jun-07 60176616 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Lê Cát Tường 8-Apr-06 60176674 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Phạm Cát Tường 26-May-06 60180096 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Ngô Lê Cát Tường 25-Jul-09 60179097 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Nguyễn Lê Cát Tường 31-May-07 60179113 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Huỳnh Ngọc Cát Tường 3-Aug-06 60189539 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

#### Lê Nguyễn Cát Tường 29-Oct-08 60180950 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

#### Bùi Khải Tường 10-Jun-06 60181532 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

#### Nguyễn Quỳnh Cát Tường 30-Nov-06 60190217 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Vương Vĩnh Tường 16-Jul-06 60161562 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

#### Trương Như Tưởng 6-Dec-07 60170069 Khối 3 Sao Việt 7

#### Lê Cẩm Túy 15-Jan-07 60189328 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

#### Trinh Dang Thanh Tuyen 27-Mar-07 0028 5 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

#### Lê Trần Nghi Tuyên 15-Jul-06 60175165 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

#### Nguyễn Hồng Tuyên 21-Oct-07 60179401 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Nguyễn Bích Tuyền 26-Jan-08 60185654 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

#### Nguyễn Phương Tuyền 25-Nov-07 60170522 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Trần Thị Thanh Tuyền 17-Jan-06 60190455 Khối 4 Sao Việt 7

#### Đàm Ngọc Thanh Tuyền 24-Apr-06 60163911 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Nguyễn Minh Tuyền 6-Mar-08 60187926 Khối 3 Hồ Thị Kỷ 10

#### Nguyễn Phúc Tuyền 20-Jul-06 60188525 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

Page 345: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Thị PhươngTuyền 25-Sep-07 60188923 Khối 4 Việt Úc 10

#### Lê Huỳnh Ngọc Tuyền 20-Jun-06 60190400 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Nguyễn Thi Kim Tuyền 28-Nov-06 60166911 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

#### Lâm Lâm Tuyền 15-Oct-07 60177823 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Nguyễn Lê Thanh Tuyền 25-May-07 60177915 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Vo Nguyễn Thanh Tuyền 14-Oct-06 60174872 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

#### Trần Thanh Tuyền 23-Aug-06 60173725 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20-Jun-07 60173937 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

#### Đoàn Cao Thanh Tuyền 3-Feb-08 60182993 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Nguyễn Thanh Tuyền 5-Nov-06 60184085 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Nguyễn Thị Bích Tuyền 5-Sep-07 60161412 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

#### Trương Thanh Tuyền 18-Jan-06 60162348 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

#### Dương Thị Như Tuyết 13-May-06 60165901 Khối 5 Phan Văn Hân 3

#### Trà Ngọc Thanh Tuyết 11-Mar-06 60187611 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Phan Ngọc Ánh Tuyết 21-Mar-07 60188194 Khối 4 Nhật Tảo 10

#### Lê Thị Ánh Tuyết 30-Aug-06 60173789 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

#### Lê Nguyễn Ngọc Tuyết 1-Feb-07 60182263 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

#### Đặng Huỳnh Ánh Tuyết 28-May-06 60183030 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Nguyễn Đôn Uy 3-Nov-08 60185486 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Hoàng VĩnhUy 21-Sep-08 60170006 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyen Gia Quoc Uy 1-Dec-06 60180143 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Nguyễn Nguyên Uy 24-Jul-06 60179524 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

#### Nguyen Hanh Uyen 14-Apr-08 0099 4 Th Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

#### Pham Minh Nha Uyen 26-Feb-04 0024 4 Th Minh Đạo - Quận 5

#### Huynh Duong Thuc Uyen 15-May-08 0333 4 Th Vo Thị Sáu - Quận Gò Vấp

#### Le Nguyen Trang Uyen 14-Aug-08 0357 4 Th Kim Đồng - Quận Gò Vấp

#### Dang Huynh PhuongUyen 4-Apr-07 0319 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Bui Le Phuong Uyen 18-Dec-08 0622 4 Th Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

#### Pham Dang Phuong Uyen 2-Sep-08 0032 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Dang Nha Uyen 10-Jun-07 0186 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Nguyen Thanh Uyen 31-Aug-07 0233 PGD Q1 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

#### Vu Duy Uyen 19-Oct-08 0235 PGD Q1 Th Đuốc Sống - Quận 1

Page 346: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Pham Chau Minh Uyen 3-Mar-08 0257 PGD Q1 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Pham Phuong Uyen 17/Oct/2006 2316051732 Wellspring

#### Diep Tran Thuy Uyen 21-May-09 0157 3 Th Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Nha Uyen 6-Mar-09 0171 3 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

#### Ta Nguyen Thanh Uyen 30-Nov-10 0013 2 Th Lương Thế Vinh - Quận 7

#### Nguyen Ngoc Bao Uyen 9-Jun-10 0108 2 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Tran Thi Chi Uyen 24-Oct-05 0003 Á Châu (Cn Hóc Môn)

#### Phạm Hoàng Thanh Uyên 2-Aug-08 60184503 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Nguyễn Bình PhươngUyên 3-Aug-06 60185010 Khối 5 Kết Đoàn 1

#### Ngô Nhã Uyên 19-Jul-08 60185436 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Lê Minh Tú Uyên 8-Dec-07 60185705 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

#### Nguyễn Minh Uyên 23-Feb-06 60185797 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

#### Phạm Châu Minh Uyên 3-Mar-08 60185185 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Phạm Đặng Phương Uyên 2-Sep-08 60186185 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Hoàng MinhUyên 5-Feb-06 60186282 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Phạm Ngọc Vân Uyên 17-Nov-06 60190708 Khối 5 Kỳ Đồng 3

#### Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 19-Apr-07 60160257 Khối 4 Mê Linh 3

#### Đặng Hoàng Uyên 25-Aug-08 60164970 Khối 3 Nguyễn Thi 3

#### Đàm Ngọc Phương Uyên 28-Nov-06 60165150 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

#### Nguyễn Ngọc PhươngUyên 7-Oct-06 60165164 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

#### Phạm Trần Phương Uyên 7-Nov-07 60187211 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Nguyễn Lê Phương Uyên 14-Jul-06 60187243 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Phạm Minh Nhã Uyên 16-Dec-08 60187040 Khối 3 Minh Đạo 5

#### Đoàn Đào Tú Uyên 14-Jan-08 60166070 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

#### Hoàng Ngọc Minh Uyên 18-Feb-09 60166323 Khối 2 Phù Đổng 6

#### Lê Hoàng Phương Uyên 7-Jan-08 60170486 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Phạm Thúy Uyên 12-May-09 60168944 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

#### Tạ Duy Phương Uyên 15-Jul-06 60169047 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

#### Nguyễn Tú Uyên 16-Jul-08 60169942 Khối 3 Sao Việt 7

#### Cao Lê Phương Uyên 28-May-07 60190416 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Châu Kỳ Uyên 6-Jul-07 60170139 Khối 4 Sao Việt 7

#### Nguyễn Ngọc Minh Uyên 12-Dec-06 60190580 Khối 5 Việt Úc 7

Page 347: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Ngọc Phương Uyên 3-Jan-07 60190597 Khối 4 Vo Thị Sáu 7

#### Thạch Vu Uyên 10-Oct-06 60171572 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

#### Nguyễn Thị Lê Uyên 13-Oct-06 60162914 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

#### Phạm Thục Nhã Uyên 16-Nov-06 60190902 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

#### Đặng Nguyễn KhánhUyên 6-Dec-08 60163745 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Nguyễn Đoàn Diễm Uyên 20-Mar-08 60164365 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

#### Đinh Kim Uyên 25-Nov-07 60188162 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

#### Nguyễn Hồ Thanh Uyên 4-Sep-08 60188570 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

#### Lê Tú Uyên 16-Feb-08 60189025 Khối 3 Việt Úc 10

#### Trần Đỗ Minh Uyên 21-Dec-06 60189088 Khối 5 Việt Úc 10

#### Bùi Thái Uyên 5-Jul-07 60175264 Khối 4 Nguyễn Du 12

#### Phan Ng. Phương Uyên 24-Feb-07 60167550 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

#### Lê Đoàn Phương Uyên 3-Nov-08 60166760 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

#### Nguyễn Đỗ Mai Uyên 10-Feb-06 60167375 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

#### Trịnh Phương Uyên 7-May-07 60177871 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Đỗ Uyên 22-Mar-06 60189634 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

#### Vo Hà Phương Uyên 30-Apr-07 60176253 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

#### Nguyễn Đặng Bảo Uyên 5-Jun-08 60176279 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

#### Đặng Nhật Minh Uyên 17-Aug-07 60189652 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

#### Lê Diệu Phương Uyên 23-Nov-07 60176315 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

#### Nguyễn Hoàng Mai Uyên 19-Sep-08 60177387 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Ngọc PhươngUyên 29-Jan-07 60177424 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 19-Apr-07 60189838 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Lê Nguyễn Phương Uyên 23-Jul-08 60176456 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

#### Hà Nguyễn Bảo Uyên 23-Jun-08 60176716 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Đào Uyên 7-Oct-06 60176860 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Nguyễn Đào Nhã Uyên 31-Oct-06 60189807 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

#### Nguyễn Thị Đan Uyên 19-Jun-08 60178979 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 18-Oct-07 60179119 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Vo Hoài Phương Uyên 24-Nov-06 60180383 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

#### Hồng Lê Minh Uyên 4-Jun-07 60180316 Khối 4 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

#### Huỳnh Hoàng PhươngUyên 10-Jan-07 60172894 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

Page 348: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Phan Nguyễn PhươngUyên 9-Dec-06 60190010 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

#### Lương Thị Duy Uyên 4-Jun-07 60173209 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

#### Nguyễn Đặng PhươngUyên 17-Feb-08 60173196 Khối 3 Mỹ Hòa- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

#### Trần Lợi Uyên 8-Jan-07 60173304 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Nguyễn Trần Thái Uyên 4-Jul-08 60174054 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

#### Trần Phương Uyên 20-Oct-06 60179503 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Cao Ngọc Mỹ Uyên 7-Apr-08 60181867 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Phan Hồng Khánh Uyên 30-Mar-06 60190155 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Tô Ngọc Tú Uyên 9-Oct-06 60190169 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Ngô Thuỵ Mai Uyên 17-May-06 60190175 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Trần Hồng Phương Uyên 9-Sep-09 60183146 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

#### Trần Tú Uyên 10-May-07 60183531 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Lê Thụy Phương Uyên 29-Jan-07 60183919 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

#### Bùi Minh Uyên 29-Jul-07 60190226 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Phan Thị Tố Uyên 23-Sep-08 60180725 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

#### Đinh Ngọc Tố Uyên 26-Oct-06 60184435 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

#### Đặng Nguyễn PhươngUyên 28-Aug-06 60172226 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 10-Sep-08 60175373 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

#### Nguyễn Trần Ngọc Uyên 22-Jul-07 60189978 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Bùi Thu Uyên 1-Jul-07 60189332 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

#### Cao Trần Nhã Uyên 5-Jan-06 60189333 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

#### Nguyễn Lê Bảo Uyên 25-Nov-07 60189356 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

#### Lê Đỗ Bảo Uyên 6-Jan-08 60161643 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Trần Phương Uyên 4-Aug-06 60189397 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

#### Nguyễn Ngọc Minh Uyên 19-Aug-08 60162080 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

#### Cao Ngọc Phương Uyên 17-Jul-06 60189410 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

#### Nguyễn Thị Hồng Uyên 6-Aug-06 60163218 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

#### Vương Lộc Uyển 27-Jul-06 60180632 Khối 5 Vo Trường Toản 10

#### Phan Khanh Van 2-Nov-07 0102 5 Th Nguyễn Trường Tộ - Quận 4

#### Phan Khanh Van 19-Apr-08 0090 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Nguyen Vy Van 3-Jul-08 0168 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Trinh Tien Van 5-Dec-08 0440 4 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

Page 349: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyen Luong KhanhVan 12-Oct-07 0470 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

#### Phan Thao Van 3-May-07 0049 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Do Hoang Khanh Van 29-Jan-10 0005 2 Th Duy Tân - Quận Tân Phú

#### Chu Kien Van 18-Feb-08 0193 4 Th Lê Hoàn - Quận Gò Vấp

#### Nguyễn Thanh Vân 27-Mar-06 60185559 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Vo Tống Lam Vân 16-Apr-08 60186120 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Phan Thảo Vân 3-May-07 60191163 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Tường Vân 10-Apr-07 60189450 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

#### Nguyễn Thùy Anh Vân 28-Nov-07 60166104 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

#### Nguyễn Lê Thanh Vân 24-Dec-09 60169121 Khối 2 Sao Việt 7

#### Nguyễn Lê Thanh Vân 22-Sep-08 60169919 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Thùy Vân 23-Oct-08 60170012 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Trần Linh Vân 24-May-08 60170110 Khối 3 Sao Việt 7

#### Trịnh Khánh Vân 5-Feb-08 60170115 Khối 3 Sao Việt 7

#### Jennifer Trần Cao Vân 22-Aug-07 60190421 Khối 3 Sao Việt 7

#### Đỗ Ngọc Thùy Vân 11-Sep-07 60170243 Khối 4 Sao Việt 7

#### Phạm Khánh Vân 8-Apr-06 60190607 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

#### Nguyễn Huỳnh Thu Vân 12-Oct-09 60187742 Khối 2 Dương Minh Châu 10

#### Nguyễn Ngô PhươngVân 3-Aug-08 60187913 Khối 3 Hồ Thị Kỷ 10

#### Nguyễn Ngọc KhánhVân 26-Jan-08 60188690 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

#### Huỳnh Tú Vân 20-Mar-07 60190327 Khối 4 Việt Úc 10

#### Xin Ái Vân 7-Jul-08 60168330 Khối 3 Phùng Hưng 11

#### Mai Thanh Vân 4-Jul-07 60168485 Khối 4 Trưng Trắc 11

#### Lê Ngọc Vân 21-Jan-08 60168797 Khối 3 Bình Thuận Bình Tân

#### Nguyễn Ngọc Thùy Vân 22-Sep-07 60167162 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

#### Lê Hoàng Yến Vân 23-Oct-06 60193687 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

#### Nguyễn Khánh Vân 31-May-06 60179568 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

#### Lâm Thúy Vân 16-Aug-09 60178851 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Phạm Nguyễn KhánhVân 26-Nov-08 60179615 Khối 3 Phạm Ngu Lão Gò Vấp

#### Đoàn Thu Vân 20-Sep-07 60181026 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

#### Lê Hồng Vân 13-Apr-07 60190144 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Nguyễn Hải Vân 12-May-09 60182102 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 350: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lê Ngọc Hà Vân 6-Dec-07 60182354 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

#### Nguyễn Nguyễn ThanhVân 21-Jul-08 60183175 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

#### Cao Nguyễn Thuỳ Vân 5-Feb-09 60171898 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

#### Trần Ngọc Khánh Vân 23-Dec-07 60175655 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Lê Ngọc Vân 19-Sep-06 60161799 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Đoàn Nguyễn ThanhVân 9-May-07 60161890 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

#### Cao Lưu Khải Văn 9-Mar-08 60184983 Khối 3 Kết Đoàn- Thí Sinh Tự Do 1

#### Trương Tịnh Văn 29-Jul-07 60185701 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

#### Huỳnh Phạm Như Văn 1-Jan-08 60186124 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Lê Tử Văn 25-Feb-06 60162737 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

#### Huỳnh Tú Văn 3-Oct-06 60170248 Khối 4 Sao Việt 7

#### Nguyễn Khuê Văn 18-Apr-07 60191247 Khối 4 Sao Việt - Thí Sinh Tự Do 7

#### Bùi Đình Văn 23-Jan-09 60179879 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

#### Trần Khánh Văn 27-Apr-08 60180681 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

#### Đỗ Duy Văn 3-Jan-06 60183627 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Lâm Quốc Văn 15-Feb-08 60172010 Khối 3 Duy Tân Tân Phú

#### Võ Trúc Văn 2-Apr-08 60161882 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

#### Ngô Vy Vanessa 10-Dec-08 60178756 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

#### Araojo Felishia PhươngVi 24-Oct-09 60186320 Khối 2 Việt Úc 1

#### Lê Ngọc Tường Vi 2-May-08 60168877 Khối 3 Lê Văn Tám 7

#### Vo Nguyễn Thảo Vi 30-Aug-08 60163784 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Dương Ý Vi 30-Jan-07 60188585 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

#### Đoàn Thành Huyền Vi 23-May-06 60179671 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

#### Trương Thảo Vi 1-Oct-08 60180974 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

#### Thái Ngọc Tường Vi 26-Jul-08 60172539 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Huỳnh Đặng Lan Vi 20-Aug-07 60175688 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Huynh Ngoc An Vi 22-Oct-08 0062 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

#### Vo Thi Tuong Vi 31-Dec-07 0212 5 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

#### Ho Thanh Vi 13/Jun/2007 23160518058 5.1 Wellspring

#### Ho Ngoc Tuong Vi 2-Sep-09 0181 3 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

#### Dao Nguyen Vi 28-Oct-05 0006 Á Châu (Cn Hóc Môn)

#### Trần Hoàng Vĩ 4-Nov-06 60166065 Khối 5 Lê Văn Tám 6

Page 351: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trương Tô Đức Vĩ 25-Aug-06 60168437 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Trần Cao Vĩ 11-Feb-07 60177449 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Hồ Quốc Dung ThiênVĩ 11-Jun-06 60170894 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Nguyễn Kỳ Vĩ 10-Nov-06 60174787 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

#### Nguyễn Triệu Vĩ 16-Jul-08 60161442 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

#### Trần Ân Vỉ 23-Jun-07 60188953 Khối 4 Việt Úc 10

#### Nguyễn Thảo Vi  3-Mar-08 60173369 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

#### Nguyễn Hữu Huy Viên 22-May-08 60185472 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Vo Đào Viên 5-Oct-06 60191007 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

#### Nguyễn Quốc Yên Viên 10-Jun-09 60168946 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

#### Trần Cảnh Viên 27-Nov-06 60176881 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Dau Duc Viet 29-Jun-07 0023 5 Th Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức

#### Tran Quoc Viet 20-Sep-08 0059 4 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Tran Duc Viet 27-Nov-07 0083 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Le Anh Viet 31-Jul-07 0109 5 Th Phan Đình Phùng - Quận 3

#### Huynh Khanh Viet 12-Apr-08 0198 5 Th Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

#### Le Hong Viet 24-Sep-08 0014 4 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Do Viet 4-Feb-07 0094 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Vo Hung Viet 10-Apr-08 0015 PGD Q5 Th Trần Bình Trọng - Quận 5

#### Tran Quoc Viet 02/Jan/2007 0237 5 Th Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

#### Bui Nam Viet 25-Jan-09 0081 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Nguyen Hoang Viet 24-Sep-06 0007 Á Châu (Cn Hóc Môn)

#### Nguyen Tan Viet 20-May-05 0012 Á Châu (Cn Hóc Môn)

#### Ngô Hoàng Việt 9-May-06 60191081 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Nguyễn Quốc Việt 26-Jan-08 60185151 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

#### Vo Hồng Việt 22-Dec-08 60186154 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

#### Đoàn Tùng Thiên Việt 3-Aug-08 60164805 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Hoàng Quốc Việt 14-Sep-06 60190754 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

#### Lê Anh Việt 31-Jul-07 60165583 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

#### Nguyễn Quốc Việt 19-Sep-06 60160638 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

#### Võ Hùng Việt 10-Apr-08 60187489 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

#### Phạm Thiên Việt 19-Jun-07 60187550 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

Page 352: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lê Trí Việt 25-Oct-06 60166463 Khối 5 Phù Đổng 6

#### Phạm Đức Việt 7-Mar-08 60168849 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

#### Nguyễn Quốc Việt 10-Jun-08 60171561 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

#### Nguyễn Nam Việt 10-Jun-08 60171560 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

#### Lê Trí Việt 28-Dec-08 60171650 Khối 3 Thái Hưng 8

#### Lê Quốc Việt 5-Apr-07 60190267 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

#### Phan Trọng Việt 3-Mar-07 60166926 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

#### Trần Quốc Việt 6-Nov-06 60173133 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

#### Trần Quốc Việt 2-Jan-07 60173171 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

#### Nguyễn Quang Việt 3-Aug-09 60178614 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

#### Nguyễn Đình Quốc Việt 6-Apr-06 60181046 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

#### Hồ Ngọc Việt 5-Sep-06 60181495 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

#### Vu Quốc Việt 28-Feb-06 60181531 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

#### Huỳnh Khánh Việt 20-Feb-07 60194121 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

#### Hoàng Việt 21-Sep-06 60190149 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Phạm Tuấn Việt 15-Jan-06 60183662 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Nguyễn Mạnh Gia Việt 21-Jul-06 60183814 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

#### Nguyễn Thế Việt 17-Apr-07 60172554 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Lê Phạm Quốc Việt 5-May-08 60163356 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

#### Bùi Công Vinh 7-Jul-06 60191080 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Đoàn Đức Vinh 25-Jan-06 60191084 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Nguyễn Hiển Vinh 6-Jul-08 60184788 Khối 3 Đuốc Sống 1

#### Nguyễn Phú Vinh 3-Apr-07 60184852 Khối 4 Đuốc Sống 1

#### Kha Phú Vinh 8-Jan-09 60185410 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Lê Bảo Vinh 2-Sep-08 60185459 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

#### Phạm Lê Vinh 25-Jan-06 60190859 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Phùng Quốc Vinh 1-Jan-07 60162510 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

#### Phan Nguyễn Ngọc Vinh 15-Dec-07 60191251 Khối 4 Lương Định Của 3

#### Huỳnh Phước Vinh 15-Feb-06 60160136 Khối 5 Lương Định Của 3

#### Trần Công Vinh 28-Feb-08 60171361 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

#### Huỳnh Xuân Vinh 18-Mar-06 60187249 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Lâm Phú Vinh 14-Dec-07 60187110 Khối 4 Minh Đạo - Thí Sinh Tự Do 5

Page 353: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Hữu Vinh 7-Dec-06 60187389 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

#### Lê Võ Phú Vinh 20-Oct-08 60166400 Khối 3 Phù Đổng 6

#### Phạm Thành Vinh 18-Dec-07 60166581 Khối 4 Vo Văn Tần 6

#### Nguyễn Tiến Vinh 1-Jul-09 60169620 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Phú Vinh 19-Jan-09 60169692 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

#### Phạm Lương Thế Vinh 3-Aug-08 60168986 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

#### Trần Quang Vinh 12-Jul-07 60169020 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

#### Lợi Quốc Vinh 28-Feb-07 60170199 Khối 4 Sao Việt 7

#### Nguyễn Đức Vinh 29-May-07 60170200 Khối 4 Sao Việt 7

#### Lê Quang Vinh 1-Feb-08 60171593 Khối 3 Rach Ông 8

#### Nguyễn Trần QuangVinh 17-Dec-07 60163051 Khối 4 Trường Thạnh 9

#### Nguyễn Thế Vinh 20-Jan-09 60187649 Khối 2 Bắc Hải 10

#### Trần Hoàng Thế Vinh 14-Nov-08 60187786 Khối 3 Dương Minh Châu 10

#### Huỳnh Quang Vinh 15-Apr-08 60187808 Khối 3 Dương Minh Châu 10

#### Lê Huỳnh Thiên Vinh 1-Nov-09 60187992 Khối 2 Lê Đình Chinh 10

#### Ngô Quang Vinh 8-Aug-06 60188195 Khối 5 Nhật Tảo 10

#### Đỗ Quốc Vinh 24-Nov-07 60188485 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

#### Trềnh Như Vinh 27-Jan-08 60189057 Khối 3 Việt Úc 10

#### Phan Chí Vinh 24-Jan-08 60177323 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Lê Quốc Vinh 23-May-06 60176891 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Trần Vinh 10-Jun-08 60174798 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

#### Nguyễn Thành Vinh 10-Apr-07 60180348 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

#### Bùi Xuân Vinh 2-Jan-08 60178741 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

#### Lê Huỳnh Khánh Vinh 2-Jan-07 60178703 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

#### Nguyễn Hoàng Vinh 11-Jan-07 60173258 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Vu Đình Vinh 2-Dec-06 60190022 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Lê Quang Vinh 5-Feb-06 60173891 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

#### Đỗ Nhất Vinh 23-Jul-06 60178309 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Đỗ Phú Vinh 7-Feb-08 60179255 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

#### Nguyễn Phúc Vinh 17-Apr-09 60181221 Khối 2 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

#### Ngô Quang Vinh 9-Feb-08 60182371 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

#### Tạ Quang Vinh 21-Dec-08 60182384 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

Page 354: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Quốc Vinh 10-Feb-07 60190210 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

#### Trần Hoàng Vinh 28-Feb-09 60183860 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

#### Trần Công Vinh 14-Jun-08 60184209 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Nguyễn Gia Vinh 2-May-07 60184312 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Lâm Tuấn Vinh 20-Oct-06 60172176 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

#### Đặng Quang Vinh 13-Sep-06 60175961 Khối 5 Vo Thị Sáu Tân Phú

#### Võ Thành Vinh 16-May-07 60161768 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Doi Anh Vinh 5-Dec-06 0082 4 Th Trương Văn Thành - Quận 9

#### Pham Luong The Vinh 3-Aug-08 0063 4 Th Nam Sài Gòn - Quận 7

#### Pham Phuong Vinh 2-Jul-08 0110 4 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Chau Duc Vinh 12/Sep/2007 23160518092 5.3 Wellspring

#### Do Thanh Vinh 30-Oct-09 0171 3 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

#### Tran Phu Vinh 16-Mar-10 0275 2 Th Lạc Long Quân - Quận 11

#### Nguyen Hai Hien Vinh 29-Apr-10 0156 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Kha Phu Vinh 8-Jan-09 0165 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Đới Anh Vĩnh 15-Jul-08 60163094 Khối 3 Trương Văn Thành 9

#### Nguyễn Lê Vivian 25-Mar-06 60177778 Khối 5 Wellspring Saigon- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

#### Trần Đức Uy Võ 3-Oct-06 60187232 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Duong Hoang Vu 5-Apr-09 0205 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

#### Truong Huynh ThanhVu 22-Dec-07 0134 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Ha Tuan Vu 18-Jun-08 0169 4 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Minh Vu 7-May-07 0552 5 Th Triệu Thị Trinh - Quận 10

#### Pham Tien Vu 31-May-07 0075 PGD Q1 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Dinh Ngoc Tran Vu 21-Aug-07 0081 PGD Q1 Th Nguyễn Thái Học - Quận 1

#### Đinh Ngọc Trần Vu 21-Aug-07 60185968 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

#### Phạm Tiến Vu 31-May-07 60186247 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

#### Võ Hòa Vu 16-Jun-07 60168906 Khối 4 Lê Văn Tám 7

#### NGUYỄN TRẦN LONGVŨ 1-Dec-06 60190543 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

#### Bùi Nguyên Vu 31-Jan-08 60169953 Khối 3 Sao Việt 7

#### Trịnh Minh Kỳ Vu 25-Mar-08 60169973 Khối 3 Sao Việt 7

#### Nguyễn Vu 21-Sep-06 60169351 Khối 5 Sao Việt 7

#### Phùng Minh Vu 24-Sep-06 60169595 Khối 5 Vo Thị Sáu 7

Page 355: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Khưu Thanh Vu 8-Sep-07 60187859 Khối 4 Dương Minh Châu 10

#### Lê Nguyên Vu 23-Jun-07 60190341 Khối 4 Việt Úc 10

#### Lương Chấn Vu 20-Jun-07 60189510 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Phạm Đình Phi Vu 3-Jan-06 60176880 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Huỳnh Duy Vu 7-Aug-06 60176888 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Đặng Trần Hoàng Vu 28-Nov-06 60172787 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Trương Huỳnh ThanhVu 22-Dec-07 60190049 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Hà Đại Vu 6-Jan-06 60174251 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

#### Hoàng Thế Vu 1-Mar-07 60179449 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Võ Phong Vu 25-Jan-06 60184123 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Nguyễn Hoàng MinhVu 1-Mar-08 60172276 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

#### Quách Minh Vu 18-May-07 60189982 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Lê Trần Nguyên Vu 14-Mar-06 60189987 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

#### Phạm Nguyễn NguyênVu 1-Mar-07 60189390 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

#### Nguyễn Trần QuangVu 24-Jan-08 60163289 Khối 3 Trần Văn Vân Thủ Đức

#### Nguyễn Kim Vui 15-Jan-06 60166899 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

#### Nguyen Minh Vuong 19-Jun-07 0185 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Nguyễn Phú Vương 4-Mar-07 60184837 Khối 4 Đuốc Sống 1

#### Loại Văn Bá Vương 10-Apr-08 60187195 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Đoàn Lê Xuân Vương 28-Sep-06 60190898 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

#### Nguyễn Hữu Việt Vương 27-Jan-06 60188391 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Đặng Vu Vương 3-Jul-08 60189694 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

#### Đoàn Triệu Vương 1-Jan-06 60172174 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

#### Nguyễn Thiên Vương 31-May-08 60161215 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

#### Trần Quốc Vương 22-Jun-06 60162113 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

#### Phan Tấn Vượng 18-May-06 60162354 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

#### Nguyễn Phương KhánhVy 2-Sep-08 60184469 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Huỳnh Thanh Trúc Vy 30-Sep-07 60191072 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Nguyễn Huỳnh PhươngVy 13-Sep-06 60184620 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Trương Ngọc Thúy Vy 31-Mar-08 60184756 Khối 3 Đuốc Sống 1

#### Triệu Uyển Vy 21-Dec-08 60184825 Khối 3 Đuốc Sống 1

#### Trần Gia Khánh Vy 21-Sep-09 60186331 Khối 2 Hòa Bình 1

Page 356: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Vương Lê Vy 22-Mar-07 60186393 Khối 4 Hòa Bình - Thí Sinh Tự Do 1

#### Hoàng Thị Cẩm Vy 10-Jul-07 60185533 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

#### Đoàn Nguyễn KhánhVy 10-Oct-07 60190827 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

#### Nguyễn Đan PhươngVy 18-Aug-06 60190871 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Trương Thúy Vy 29-Jan-08 60185662 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

#### Nguyễn Ngọc Bảo Vy 16-Nov-07 60185691 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

#### Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30-Jan-06 60185991 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

#### Phạm Ngọc Phương Vy 23-Nov-06 60186294 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Nguyễn Phan HoàngVy 1-Mar-07 60189449 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

#### Trần Song Hà Vy 1-Feb-06 60160200 Khối 5 Lương Định Của 3

#### Lê Thị Tường Vy 18-Feb-07 60160264 Khối 4 Mê Linh 3

#### Lương Nguyễn NhậtVy 27-Apr-06 60189311 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Hoàng Lê Vy 16-Sep-07 60184492 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

#### Nguyễn Vo Hạnh Vy 18-Jun-06 60165702 Khối 5 Phan Đình Phùng- Thí Sinh Tự Do 3

#### Trần Huỳnh Lê Vy 18-Jan-08 60165845 Khối 3 Phan Văn Hân 3

#### Nguyễn Thị Ngọc Vy 30-Jun-08 60171342 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

#### Lê Phương Vy 9-Sep-06 60190967 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

#### Nguyễn Xuân Vy 20-Jan-08 60187188 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Phan Dương Thảo Vy 5-Jan-07 60187199 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Lê Quỳnh Minh Vy 8-Mar-08 60187205 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Lê Thảo Vy 19-Oct-07 60187206 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Liêu Mỹ Vy 28-Jan-07 60187220 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Trần Minh Vy 30-Sep-07 60187230 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Nguyễn Ngọc Lan Vy 27-Jun-06 60187244 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

#### Nguyễn Ngọc PhươngVy 5-Feb-07 60186655 Khối 4 Bàu Sen 5

#### Lâm Gia Vy 19-Oct-06 60190989 Khối 5 Bàu Sen 5

#### Phạm Ngọc Lê Vy 28-Apr-09 60187024 Khối 2 Minh Đạo 5

#### Trần Nguyễn Hà Vy 24-Feb-06 60187395 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

#### Mai Thị Phương Vy 11-Aug-06 60191051 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Mã Lê Trúc Vy 16-Mar-07 60166102 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

#### Nguyễn Đỗ Phương Vy 3-Nov-09 60166353 Khối 2 Phù Đổng 6

#### Phan Ngọc Tường Vy 5-Sep-07 60168901 Khối 4 Lê Văn Tám 7

Page 357: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Tiến Thảo Vy 7-Apr-08 60169829 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

#### Vo Ngọc Khánh Vy 10-Aug-08 60169861 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

#### Nguyễn Bảo Vy 28-May-09 60169184 Khối 2 Sao Việt 7

#### Ogiso Ái Vy 19-Aug-08 60169965 Khối 3 Sao Việt 7

#### Trần Khánh Vy 14-Oct-08 60170043 Khối 3 Sao Việt 7

#### Bành Diệu Vy 23-Sep-06 60169381 Khối 5 Sao Việt 7

#### Biện Huỳnh PhươngVy 4-Dec-06 60190586 Khối 5 Việt Úc 7

#### Trần Vân Lan Vy 10-May-08 60169509 Khối 3 Vo Thị Sáu 7

#### Nguyễn Lê Thảo Vy 22-Nov-07 60171461 Khối 4 Âu Dương Lân 8

#### Phạm Nguyễn Nhật Vy 23-Jun-07 60171532 Khối 4 Bông Sao 8

#### Lưu Ngọc Lan Vy 14-May-07 60171531 Khối 4 Bông Sao 8

#### Đặng Thúy Vy 1-Jan-08 60163786 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Vu Thảo Vy 17-Aug-07 60163874 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

#### Huỳnh Ngọc PhươngVy 29-Dec-07 60164049 Khối 4 Hiệp Phú 9

#### Nguyễn Hoàng Vy 31-May-06 60164096 Khối 5 Hiệp Phú 9

#### Lê Nguyễn Tường Vy 4-Jan-06 60190923 Khối 5 Hiệp Phú 9

#### Lê Khánh Vy 28-Apr-07 60191202 Khối 3 Hiệp Phú- Thí Sinh Tự Do 9

#### Nguyễn Nhật Vy 15-Jan-08 60164158 Khối 3 Lê Văn Việt 9

#### Đặng Ngọc Tường Vy 12-Jan-07 60162930 Khối 4 Lê Văn Việt 9

#### Đinh Thị Yến Vy 29-Aug-06 60189298 Khối 5 Trương Văn Thành 9

#### Lâm Khánh Vy 24-Jan-07 60190250 Khối 4 Bắc Hải 10

#### Trần Gia Vy 30-Jun-07 60187828 Khối 4 Dương Minh Châu 10

#### Phạm Hà Thanh Vy 14-Sep-06 60187902 Khối 5 Dương Minh Châu 10

#### Nguyễn Hoàng KhánhVy 19-Dec-07 60190268 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

#### Phan Thảo Vy 16-May-07 60188129 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

#### Trần Hạ Vy 18-Apr-06 60188135 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

#### Phạm Hoàng Nhật Vy 13-Nov-08 60188281 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

#### Lê Huỳnh Phương Vy 20-Sep-06 60188370 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Vo Ngọc Tường Vy 2-Jul-07 60188473 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

#### Bùi Lê Phương Vy 2-Jan-09 60188635 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

#### Võ Thanh Vy 15-Aug-07 60188737 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

#### Nguyễn Thị Yến Vy 18-Jun-07 60188948 Khối 4 Việt Úc 10

Page 358: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Ngọc PhươngVy 8-Oct-07 60188947 Khối 4 Việt Úc 10

#### Đoàn Lê Vy 11-Jan-09 60180466 Khối 2 Vo Trường Toản 10

#### Lê Thụy Ngọc Vy 21-Jan-06 60168184 Khối 5 Lạc Long Quân 11

#### Nguyễn Phương Vy 11-Oct-08 60168323 Khối 3 Phùng Hưng 11

#### Trần Lâm Vy 29-Jun-06 60189165 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Phạm Diệp Phương Vy 20-Nov-06 60168452 Khối 5 Phùng Hưng 11

#### Nguyễn Dương TườngVy 8-Dec-06 60190630 Khối 5 Trưng Trắc 11

#### Nguyễn Khánh Vy 18-Nov-06 60168689 Khối 5 Trưng Trắc 11

#### Trần Ngọc Minh Vy 1-Jan-06 60175268 Khối 5 Nguyễn Du 12

#### Nguyễn Ngọc ThanhVy 2-Dec-06 60190099 Khối 5 Nguyễn Khuyến 12

#### Bùi Khánh Vy 12-Oct-06 60174654 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

#### Lê Ngọc Khánh Vy 6-Jun-07 60175338 Khối 4 Trương Định 12

#### Trần Cao Phương Vy 11-Nov-07 60167471 Khối 4 An Phú Tây 2 Bình Chánh

#### Trương Ngọc TườngVy 23-Jan-08 60167409 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

#### Nguyễn Ngọc QuỳnhVy 5-Nov-08 60166807 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

#### Hùynh Lê Thúy Vy 5-Feb-07 60166871 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

#### Dương Nguyễn KhánhVy 29-Jun-07 60167998 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

#### Trần Khánh Vy 12-Jul-07 60166925 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

#### Trương Minh Vy 6-Feb-06 60189935 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

#### Nguyễn Vo Tường Vy 9-Oct-08 60167110 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

#### Dương Vu Tường Vy 18-Dec-08 60168055 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

#### Vo Ngọc Minh Vy 29-Jan-08 60176089 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

#### Mai Nhật Vy 17-Aug-07 60176142 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

#### Nguyễn Nhật Vy 21-Sep-06 60189325 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

#### Nguyễn Nhật Vy 27-Jun-08 60176184 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

#### Nguyễn Hoàng Vy 1-Oct-08 60177138 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

#### Đinh Trần Phương Vy 11-Jan-09 60177218 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Thân Huỳnh Thảo Vy 21-Jul-06 60189684 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Nguyễn Hải PhươngVy 16-Nov-07 60176600 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Trịnh Yến Vy 5-Mar-07 60176625 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Lưu Phạm Thảo Vy 15-Apr-07 60189744 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Lê Uyên Vy 4-Jan-07 60176819 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 359: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Lê Hoàng Minh Vy 11-Sep-06 60189522 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Tống Uyên Vy 9-Sep-09 60176030 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

#### Phan Lê Thảo Vy 12-Feb-06 60189782 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

#### Nguyễn Ngọc Vy 27-Mar-08 60170806 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Nguyễn Ngọc TườngVy 17-Jun-06 60170902 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

#### Nguyễn Trần Nhật Vy 12-Jun-07 60174738 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

#### Nguyễn Ngọc Kiều Vy 12-Oct-06 60174751 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

#### Vo Ngọc Minh Vy 6-May-06 60174794 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

#### Nguyễn Ngọc Thảo Vy 6-Sep-08 60174795 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

#### Nguyễn Ngọc Vy 24-Sep-07 60174858 Khối 4 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

#### Nguyễn Tường Vy 6-Jan-07 60174914 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

#### Nguyễn An Tường Vy 31-Mar-06 60179699 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

#### Lê Uyên Vy 14-Jun-06 60179554 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

#### Trần Thanh Vy 23-Jul-07 60180039 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Nguyễn Lưu Khánh Vy 14-Jan-06 60189804 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Phan Trần Phương Vy 5-Oct-06 60180092 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Thái Nguyễn Minh Vy 28-Nov-09 60178928 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Nguyễn Phương TườngVy 29-Aug-06 60180164 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

#### Nguyễn Ngọc KhánhVy 31-Mar-08 60179190 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

#### Nguyễn Ngọc PhươngVy 10-Jan-08 60172741 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

#### Nguyễn Đỗ Yến Vy 2-Oct-06 60172770 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

#### Đào Linh Vy 17-Apr-06 60172966 Khối 5 Cầu Xáng Hóc Môn

#### Nguyễn Hoàng ThúyVy 8-Jan-07 60173044 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

#### Đinh Thị Thúy Vy 10-Apr-06 60173186 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

#### Nguyễn Lê Bảo Vy 21-Aug-07 60173263 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Lê Thị Tường Vy 8-Jan-06 60190025 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Phạm Phương Vy 11-Aug-08 60173708 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Nguyễn Thảo Vy 2-May-07 60173695 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Thiều Lê Vy 12-Mar-07 60173716 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

#### Lê Thị Hồng Vy 4-Apr-07 60173748 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

#### Lâm Thị Thảo Vy 19-Mar-07 60190054 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

#### Hoàng Thanh Vy 21-May-07 60173784 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

Page 360: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Trần Nguyễn Thảo Vy 8-Sep-06 60173802 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

#### Phạm Lâm Hồng Vy 26-Nov-07 60173843 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

#### Châu Thị Thanh Vy 28-Aug-08 60173857 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

#### Nguyễn Hoàng PhươngVy 6-Jul-07 60173909 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

#### Nguyễn Bảo Vy 2-Mar-06 60173901 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

#### Trần Khánh Vy 14-Mar-06 60173957 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

#### Nguyễn Đào Hà Vy 9-Sep-06 60173904 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

#### Trần Mai Thảo Vy 14-Mar-07 60190120 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

#### Nguyễn Phùng ThảoVy 27-Sep-06 60174004 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

#### Vu Ngọc Tường Vy 14-Dec-06 60174033 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

#### Vu Phương Vy 9-Aug-08 60174052 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

#### Đoàn Hà Vy 22-Feb-07 60174064 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

#### Nguyễn Lương ThảoVy 12-Jan-08 60174100 Khối 3 Trần Văn Mười Hóc Môn

#### Mai Hồ Thanh Vy 2-Jan-06 60174238 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

#### Phan Tường Vy 20-Nov-06 60174256 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

#### Lê Nguyễn Ái Vy 20-Oct-06 60174259 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

#### Ngô Ayun Hạ Vy 20-Jun-06 60190491 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Be

#### Nguyễn Ngọc TườngVy 23-Nov-06 60171863 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Be

#### Trần Phạm Phương Vy 6-Sep-07 60171061 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

#### Nguyễn Phương ThảoVy 13-Oct-07 60171068 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

#### Nguyễn Lê Tường Vy 10-May-07 60171067 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Be

#### Trần Thanh Vy 7-Jan-06 60171093 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Be

#### Nguyễn Hoàng Vy 17-Oct-09 60178048 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

#### Lê Hoàng Vy 20-Oct-06 60179496 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

#### Đỗ Nguyễn Nhật Vy 20-Sep-07 60181015 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

#### Nguyễn Cát Hạ Vy 8-Mar-08 60181262 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

#### Bùi Bảo Vy 1-Jan-07 60181383 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

#### Trần Lê Bảo Vy 5-Feb-07 60181983 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Trần Lê Tường Vy 22-Sep-06 60182057 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

#### Mai Nguyễn Khánh Vy 26-Oct-07 60190200 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Hà Khánh Vy 8-Apr-07 60182585 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

#### Nguyễn Trần KhánhVy 14-Apr-08 60182737 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

Page 361: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyễn Yến Vy 28-Jan-08 60182759 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

#### Trần Khánh Vy 6-Apr-06 60182840 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

#### Nguyễn Trần KhánhVy 11-Apr-08 60182936 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

#### Nguyễn Uyên Vy 10-Oct-06 60183304 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

#### Hồ Huỳnh Thúy Vy 19-May-06 60183628 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

#### Nguyễn Khánh Vy 26-Nov-07 60184283 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

#### Trần Thị Ngọc Vy 5-Mar-08 60180719 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

#### Lâm Nhật Vy 6-Mar-07 60180746 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

#### Vo Lê Tường Vy 2-Oct-09 60171910 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

#### Giang Thảo Vy 19-Nov-07 60171977 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

#### Phạm Khánh Vy 15-May-07 60189848 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Nguyễn Vo Khánh Vy 4-Jan-06 60172223 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Liễu Thanh Vy 11-Sep-06 60189850 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Trần Vo Khánh Vy 31-Jul-06 60172234 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

#### Nguyễn Ngọc KhánhVy 14-Feb-06 60172361 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

#### Vương Yến Vy 30-Apr-08 60172424 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Trần Quỳnh Nhật Vy 7-May-06 60172631 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

#### Nguyễn Ngọc TườngVy 5-Mar-06 60189350 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

#### Lê Bảo Vy 5-Sep-06 60161534 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

#### Lê Đình Thúy Vy 3-Jan-06 60189394 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

#### Lê Ngọc Tường Vy 9-Mar-06 60162105 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

#### Nguyễn Dương TườngVy 2-Feb-07 60162247 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

#### Phạm Lý Tường Vy 25-May-06 60163279 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

#### Nguyen Ngoc PhuongVy 12-Oct-07 0030 5 Th Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

#### Pham Khanh Vy 15-May-07 0082 5 Th Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

#### Huynh Ngoc PhuongVy 14-May-08 0042 4 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

#### Nguyen Le Phuong Vy 3-Sep-08 0043 4 Th Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

#### Nguyen Hanh Vy 16-Sep-07 0070 5 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Vu Thao Vy 25-Jan-06 0088 5 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

#### Duong Vu Tuong Vy 27-Jun-06 0120 4 Th Tân Tạo - Quận Bình Tân

#### Nguyen Ngoc QuynhVy 3-Sep-09 0138 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

#### Pham Huynh Nhut Vy 21-May-10 0140 4 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

Page 362: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Duong Ngoc Lan Vy 27-Jan-07 0191 5 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

#### Vu Nguyen Tuong Vy 12-May-08 0212 5 Th Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

#### Nguyen Bao Vy 28-May-09 0002 3 Dl Sao Việt - Ngoài Công Lập

#### Pham Phuong Vy 11-Aug-08 0007 Việt Anh

#### Thieu Le Vy 12-Mar-07 0025 Việt Anh

#### Phan Ngoc Tuong Vy 5-Sep-07 0006 5 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Nguyen Thao Vy 5-Feb-07 0129 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Thieu Le Vy 12-Mar-07 0141 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Ngoc PhuongVy 10-Jan-08 0194 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Thao Vy 21-Oct-08 0260 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

#### Le Nguyen Ha Vy 20-Feb-08 0262 4 Th Nguyễn Thị Nuôi - Huyện Hóc Môn

#### Le Thi Hong Vy 4-Apr-07 0286 5 Th Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

#### Chau Thi Thanh Vy 28-Aug-08 0291 4 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Ha Bao Vy 4-Aug-07 0311 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Hoang PhuongVy 6-Jul-07 0327 5 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Le Nguyen Truong Vy 4-Feb-08 0364 4 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

#### Pham Vo Phuong Vy 13-Jun-08 0413 4 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

#### Truong Vo Tuong Vy 12-Sep-07 0436 5 Th Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Le Bao Vy 21-Aug-07 0468 5 Th Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

#### Tran Thi Phuong Vy 7-Sep-07 0561 5 Th Trương Định - Quận 10

#### Nguyen Thi Yen Vy 18-Jun-07 0711 5 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Le Khanh Vy 9-Jun-08 0013 4 Th Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

#### Ngo Khanh Vy 9-Sep-07 0154 PGD Q1 Th Lê Ngọc Hân - Quận 1

#### Pham Quynh PhuongVy 20-Sep-07 0313 PGD Q1 Th Kết Đoàn - Quận 1

#### Ho Ngoc Bao Vy 30-Aug-09 0043 3 Th Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

#### Vo Than Mai Vy 7-Feb-09 0082 3 Th Vo Thị Sáu - Quận Tân Phú

#### Tran Ngoc Phuong Vy 23-Jun-09 0019 3 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Duong Dao Nhat Vy 11-May-09 0026 3 Th Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

#### Le Ngoc Tuong Vy 20-Oct-04 0111 3 Th An Lạc 3 - Quận Bình Tân

#### Vu Ha Phuong Vy 9-Mar-09 0174 3 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Pham Nhat Vy 2-Dec-08 0009 Th Hồ Văn Huê

#### Doan Le Vy 11-Jan-09 0248 3 Th Vo Trường Toản - Quận 10

Page 363: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Nguyen Le Vy 28-Feb-09 0315 3 Dl Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

#### Do Khanh Vy 23-Aug-09 0020 Th Trần Hưng Đạo - Quận 1

#### Tran Gia Vy 24-Mar-09 0126 Th Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

#### Nguyen Lu Thao Vy 19-Jun-09 0181 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

#### Nguyen Ngoc Thao Vy 21-Oct-07 0189 Th Phạm Hồng Thái - Quận 5

#### Đinh Quang Vỹ 25-Aug-06 60170617 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

#### Nguyễn Huyền ThuyênVỹ 29-Oct-06 60188393 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

#### Phan Trí Vỹ 6-Aug-06 60178730 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

#### Trần Gia Vỹ 11-Oct-08 60181645 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

#### Huỳnh Gia Vỹ 8-Jul-06 60189421 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

#### Nguyễn Trần Williams 25-Nov-06 60190002 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

#### Trịnh Ta Woang 28-Sep-07 60186908 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

#### Nguyễn Xiển 29-Jan-08 60186355 Khối 3 Hòa Bình 1

#### Tran Nguyen Thanh Xuan 22-Jun-07 0136 5 Th Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

#### Phan Anh Xuan 26-Jan-09 0140 Th Hòa Bình - Quận 1

#### Trần Hồng Minh Xuân 9-Nov-07 60190661 Khối 4 Vo Văn Tần 6

#### Vòng Vĩnh Xuân 24-Aug-08 60168357 Khối 3 Phùng Hưng 11

#### Nguyễn Đoàn NghênhXuân 6-Jan-08 60177744 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

#### Nguyễn Thị Thu Xuân 21-Sep-07 60174895 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

#### Bùi Thị Thanh Xuân 18-Mar-06 60190081 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

#### Lê Thanh Thúy Xuân 25-Feb-07 60184058 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Vu Trần Thanh Xuân 2-Mar-06 60161565 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

#### Bùi Bách Xuyên 10-Sep-08 60177289 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

#### Hà Xuyên 16-Oct-06 60181508 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

#### Nguyễn Huỳnh Kim Xuyến 31-Jul-07 60173439 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### NguyễnThị Như Y 12-May-09 60161920 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

#### Nguyen Huynh Nhu Y 11-Oct-08 0278 4 Th Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

#### Nguyen Ngoc Nhu Y 14-Oct-08 0099 4 Th Cầu Xáng - Huyện Hóc Môn

#### Nguyen Nhu Y 6-Aug-08 0192 4 Th Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

#### Huynh Nhu Y 25-Mar-07 0362 5 Th Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

#### Vo Tran Nhu Y 2-Aug-07 0609 5 Th Lương Định Của - Quận 3

#### Tran Ngoc Nhu Y 18-Feb-08 0021 4 Th Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

Page 364: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Ho Ngoc Thien Y 14-Jul-09 0094 Th Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

#### Hoàng Phúc Như Ý 27-Sep-08 60184522 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

#### Hồ Ngọc Thiên Ý 23-Jul-06 60185577 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

#### Lê Như Ý 20-Oct-06 60191119 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

#### Lê Ngọc Như Ý 18-Apr-07 60189875 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

#### Huỳnh Hồng Ngọc NhưÝ 26-Dec-07 60186241 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

#### Hồ Ngọc Như Ý 2-Dec-07 60190744 Khối 4 Nguyễn Thi 3

#### Mai Ngọc Như Ý 15-Sep-07 60187543 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

#### Ngô Ngọc Như Ý 3-Dec-06 60187603 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Huỳnh Dư Như Ý 26-Jun-06 60187617 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

#### Phạm Như Ý 14-May-07 60170183 Khối 4 Sao Việt 7

#### Lê Nguyễn Như Ý 17-Feb-06 60170347 Khối 5 Tân Thuận- Thí Sinh Tự Do 7

#### Nguyễn Ngọc Như Ý 4-Apr-06 60190679 Khối 5 Âu Dương Lân 8

#### Nguyễn Ngọc Như Ý 22-Jul-06 60164105 Khối 5 Hiệp Phú 9

#### Trương Ngọc Như Ý 24-Apr-06 60164200 Khối 5 Lê Văn Việt 9

#### Trần Gia Ý 8-Jun-09 60188986 Khối 2 Việt Úc 10

#### Hồ Nguyễn Như Ý 14-Oct-07 60168477 Khối 4 Trưng Trắc 11

#### Ngô Mỹ Ý 21-Nov-06 60166897 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

#### Đỗ Ngọc Như Ý 17-May-07 60167150 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

#### Nguyễn Quỳnh Như Ý 17-Aug-07 60176941 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

#### Đỗ Thị Mỹ Ý 6-Aug-09 60176237 Khối 2 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

#### Nguyễn Đoàn Như Ý 29-May-08 60176544 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Nguyễn Dương NhưÝ 2-Dec-07 60176634 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

#### Hoàng Kim Như Ý 14-Mar-06 60176887 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

#### Văn Thiên Ý 28-Sep-07 60177754 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

#### Nguyễn Như Ý 14-Jun-08 60174800 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

#### Hà Lê như Ý 13-Jan-07 60179676 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

#### Nguyễn Thanh Như Ý 29-Sep-06 60180091 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

#### Đinh Phạm Như Ý 15-Apr-06 60178690 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

#### Lê Ngọc Như Ý 9-Dec-07 60172876 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc Như Ý 14-Oct-08 60172928 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc Như Ý 11-Feb-07 60173217 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

Page 365: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Đồng Ngọc Như Ý 8-Dec-06 60173232 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Phan Ngọc Như Ý 10-Jan-06 60190035 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

#### Nguyễn Ngọc Như Ý 18-Feb-08 60173511 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

#### Huỳnh Như Ý 25-Mar-07 60174133 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

#### Nguyễn Hoàng Ý 15-Mar-06 60184081 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Lê Như Ý 3-Oct-05 60180775 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

#### Ngô Trương Như Ý 17-Aug-06 60189945 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

#### Huỳnh Như Ý 26-Sep-06 60162357 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

#### Huynh Pham Bao Yen 15-Aug-08 0030 Việt Anh

#### Tran Huynh Phi Yen 9-Jun-07 0179 5 Th Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

#### Tran Ngoc Khanh Yen 28-May-08 0075 4 Th Lê Văn Tám - Quận 7

#### Nguyen Hai Yen 26-May-09 0212 3 Th Thới Tam - Huyện Hóc Môn

#### Nguyễn Công Thảo Yên 23-Oct-07 60190499 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

#### Đào Thủy Yên 4-Jul-07 60176460 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

#### Phạm Phương Nam Yên 5-Aug-09 60189702 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

#### Huỳnh Phạm Bảo Yên 4-Aug-07 60179506 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

#### Nguyễn Hải Yến 20-Sep-08 60173362 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

#### Vo Trương Nhật Yến 28-Mar-06 60191193 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

#### Lương Hoàng Yến 7-Jan-06 60162422 Khối 5 An Khánh 2

#### Bùi Hải Yến 11-Apr-08 60164802 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

#### Dương Huỳnh Hải Yến 17-Feb-07 60187557 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

#### Trần Nhật Yến 3-Mar-07 60187941 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

#### Dương Kim Yến 8-Feb-07 60190365 Khối 4 Việt Úc 10

#### Bùi Đặng Hải Yến 21-Apr-07 60180587 Khối 4 Vo Trường Toản 10

#### Vu Nguyễn Ngọc Yến 4-Oct-09 60175291 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

#### Nguyễn Thiều Nhã Yến 6-Feb-07 60167680 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

#### Vòng Chi Yến 17-Sep-08 60174888 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

#### Nguyễn Thị Hoàng Yến 26-Jun-06 60173279 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

#### Hồ Hoàng Yến 9-Jun-06 60173501 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

#### Phạm Hoàng Yến 7-Mar-07 60190191 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

#### Nguyễn Hải Yến 15-Apr-07 60184062 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

#### Thái Hải Yến 12-Jun-07 60162099 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

Page 366: DA Á ĐẶ Á AY . 2018‐2019 DS Đặc... · 2018. 10. 31. · 50 Nguyễn Lã TrườngAn 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4 51 Nguyễn Ngọc

Trường Quận/HuyệnHọ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối

#### Kakuta Youkou 28-Mar-06 60169355 Khối 5 Sao Việt 7