danh mỤc thuỐc trÚng thẦu bỆnh viỆn Đa khoa trung … · danh mỤc thuỐc trÚng...
TRANSCRIPT
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1 796.1 971-01-290 AminophylinTiêm, ống,
4,8%/5ml
Diaphyllin
venosum 4,8%VN- 5363 -10
Gedeon
Richter
HUNGAR
Y
H/5ống/
5mlỐng 600 10,815 6,489,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
2 796.2491+510-01-
317
Amlodipin
besilate+
Lisinopril
dihydrate
Uống, 5mg
+ 10mgLisonorm VN 13128 11
Gedeon
Richter
HUNGAR
Y
H/3V/1
0VViên 70,600 4,200 296,520,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
3 796.3 12-01-007 Lidocain
Xịt,dùng
ngoài,
10%/38G
Lidocain
VN 9201 09 (
CÓ PHIẾU
ĐKL)
EgisHUNGAR
Y
H/1Cha
i/38gChai 100 123,900 12,390,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
4 796.4 12-01-008 LidocainTiêm,
2%/10mlLidocain VN 13700 11 Egis
HUNGAR
Y
H/10
ống/10
ml
Ống 6,700 16,170 108,339,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
5 796.6 919-01-280Oxytocin: -
thúc đẻ
Tiêm,
5UI/mlOxytocin VN 5366 10
Gedeon
Richter
HUNGAR
Y
H/100
ống/1mlỐng 120,000 3,297 395,640,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
6 796.8 661-01-185 SpironolactonUống,
25mg
Verospiron
25mgVN 16485 13
Gedeon
Richter
HUNGAR
Y
H/1V/2
0VViên 30,000 1,764 52,920,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
7 796.9 580-6-164 VinpocetinUống, viên
nén, 10mgCavinton forte VN 17951 14
Gedeon
Richter
HUNGAR
Y
H/3V/1
0VViên 2,000 4,515 9,030,000
Chi Nhánh Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Bến
Tre - Tại TP.Cần Thơ
8 796.11 227-2-042 Ciprofloxacin
Tiêm
truyền,
400mg/200
ml
Ciprofloxacin
InfusionVN-12905-11
Yuria-
Pharm, LtdUKRAINE
Hộp 1
chai
200ml
Chai 12,000 149,000 1,788,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Đại Nam
Ban hành kèm theo Quyết định số 796/QĐ-SYT ngày 31 tháng 07 năm 2015 của Giám Đốc Sở Y Tế An Giang
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
An Giang, ngày 08 tháng 09 năm 2015
SỞ Y TẾ AN GIANG
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TRUNG TÂM AN GIANG
DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015
1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC
Trang 1/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
9 796.12 534-5-070Dopamin
(hydroclorid)
Tiêm,
200mg/5ml
Inopan
injection 200mgVN-5335-10
Myungmoon
Pharmaceutic
al Co.,Ltd
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp10
ống x
5ml
Ống 400 13,800 5,520,000Công ty Cổ Phần Dược
Đại Nam
10 796.13 414-3-203 DutasteridViên,,
0.5mgPrelone VD-15607-11
Công ty
TNHH Phil
Inter Pharma
VIET NAMHộp 30
viênViên 100,000 7,800 780,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Đại Nam
11 796.14 228-2-045 Levofloxacin*
Tiêm
truyền,
750mg/
150ml
Lefloinfusion VN-11715-11Yuria-
Pharm, LtdUKRAINE
Hộp
1chai
150ml
Chai 18,000 249,000 4,482,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Đại Nam
12 796.15 918-5-107
Methyl
ergometrin
(maleat)
Tiêm,
0,2mg/mlEruvin VN-15882-12
Daewon
Pharmaceutic
al Co.,Ltd
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp
50ống
1ml
Ống 4,800 12,000 57,600,000Công ty Cổ Phần Dược
Đại Nam
13 796.18 59-3-037 AllopurinolUống,
300mgDARINOL 300 VD-16186-12 DANAPHA VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 25,000 410 10,250,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
14 796.19 961-3-426Amitriptylin
(hydroclorid)
Uống,
25mg
AMITRIPTYLI
N 25MGVD-17829-12 DANAPHA VIET NAM
Lọ 100
viênViên 2,900 210 609,000
Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
15 796.20 248-3-167 ArgyrolNhỏ mắt,
1%5mlARGYROL 1% VD-15964-11 DANAPHA VIET NAM
Hộp 1
lọ x 5mlLọ 120 10,500 1,260,000
Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
16 796.21 943-3-416Clorpromazin
(hydroclorid)
Uống,
25mg
AMINAZIN 25
MGVD-15328-11 DANAPHA VIET NAM
Lọ 500
viênViên 350,000 97 33,950,000
Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
17 796.23 659-3-310 FurosemidTiêm,
20mg/2mlFUROSOL VD-10925-10 DANAPHA VIET NAM
Hộp 10
ống x
2ml
Ống 40,000 1,850 74,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
18 796.24 949-3-419 HaloperidolTiêm,
0,5%1ml
HALOPERIDO
L 0,5%VD-15330-11 DANAPHA VIET NAM
Hộp 20
ống x
1ml
Ống 2,000.00 1,575.00 3,150,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
19 796.25 1028-3-467Nước cất pha
tiêm
Dung môi,
5ml
NƯỚC CẤT
TIÊMVD-15083-11 DANAPHA VIET NAM
Hộp 50
ốngỐng 100,000 680 68,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
20 796.26 953-4-054 Olanzapin
Uống, viên
nén bao
phim, 10mg
OLANXOL VD-12735-10 DANAPHA VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 150,000 2,226 333,900,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
21 796.27 136-3-073 PhenobarbitalTiêm,
200mg/2ml
PHENOBARBI
TAL 10%VD-16785-12 DANAPHA VIET NAM
Hộp 20
ống x
2ml
Ống 3,100 6,300 19,530,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
Trang 2/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
22 796.28 576-3-288 PiracetamTiêm,
3g/15ml
NEUROPYL
3GVD-19271-13 DANAPHA VIET NAM
Hộp 4
ống x
15ml
Ống 24,000 11,800 283,200,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
23 796.29 956-3-425 SulpiridUống,
50mg
SULPIRID
50MGVD-11431-10 DANAPHA VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 160,000 140 22,400,000Công ty Cổ Phần Dược
Danapha
24 796.31 989-3-437Bromhexin
(hydroclorid)Uống, 4mg Bromhexin 4 VD-21130-14
CTy TNHH
MTV Dược
phẩm DHG
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 20
viên
Viên 6,500 81 526,500Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
25 796.32 501-6-116 EnalaprilUống, viên
nén, 10mgRenitec 10mg
"VN-9758-10
CV GIA HẠN SỐ
8964/QLD-ĐK"
Merck Sharp
& Dohme
Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,500 4,876 7,314,000Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
26 796.33 501-6-117 EnalaprilUống, viên
nén, 5mgRenitec 5mg
"VN-9760-10
CV GIA HẠN SỐ
8964/QLD-ĐK"
Merck Sharp
& Dohme
Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,200 3,187 3,824,400Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
27 796.34 512-6-131 Losartan
Uống, viên
nén bao
phim, 50mg
Cozaar VN-10414-10
Merck Sharp
& Dohme
(Asia) Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 36,000 8,371 301,356,000Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
28 796.35 513-6-132
Losartan +
hydroclorothiaz
id
Uống, viên
nén bao
phim,
50mg +
Hyzaar VN-15989-12
Merck Sharp
& Dohme
Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 1,200 8,371 10,045,200Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
29 796.39 559-6-154 Simvastatin
Uống, viên
nén bao
phim, 10mg
Zocor 10mg"VN-8832-09
CV GIA HẠN SỐ
15772/QLD-ĐK"
Merck Sharp
& Dohme
Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 1,500 10,170 15,255,000Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
30 796.40 559-6-155 Simvastatin
Uống, viên
nén bao
phim, 20mg
Zocor 20mg"VN-8833-09
CV GIA HẠN SỐ
15772/QLD-ĐK"
Merck Sharp
& Dohme
Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 2,500 11,427 28,567,500Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
31 796.41 224-3-155 SpiramycinUống, 3M
UIRovas 3M IU VD-21785-14
CTy TNHH
MTV Dược
phẩm DHG
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 5
viên
Viên 2,000 2,500 5,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Hậu Giang
32 796.43 78-3-049 Alimemazin Uống, 5mg Thelizin VD-12874-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 04
vỉ x 25
viên
Viên 400,000 66 26,400,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
Trang 3/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
33 796.44 67-3-045Alpha
chymotrypsin
Uống, 21
microkatal
(4,2mg hay
4200UI)
Katrypsin VD-18964-13
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 500,000 184 92,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
34 796.45 491-3-225 AmlodipinUống,
viên, 5mgKavasdin 5 VD-20761-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 103,000 97 9,991,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
35 796.46 491-3-227 AmlodipinUống,
10mgKavasdin 10 VD-20760-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 9,000 328 2,952,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
36 796.47 491-4-032 AmlodipinUống,
viên, 5mgKavasdin 5 VD-20761-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 161,000 97 15,617,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
37 796.49 491-3-226Amlodipin
(Viên nén)
Uống, viên
nén, 5mgKavasdin 5 VD-20761-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 97 23,280,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
38 796.50 476-3-214 AtenololUống,
50mgAtenolol VD-19892-13
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 03
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 212 2,544,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
39 796.51 549-3-268 AtorvastatinUống,
10mgAtorvastatin 10 VD-21312-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 03
vỉ x 10
viên
Viên 6,300 228 1,436,400Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
40 796.52 549-3-269 AtorvastatinUống,
20mgAtorvastatin 20 VD-21313-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 03
vỉ x 10
viên
Viên 390,000 334 130,260,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
41 796.53 989-3-435Bromhexin
(hydroclorid)Uống, 8mg Bromhexin VD-17463-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 04
vỉ x50
viên
Viên 136,000 33 4,488,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
Trang 4/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
42 796.54 496-3-233 CaptoprilUống,
25mgCaptopril VD-17928-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x10
viên
Viên 50,000 88 4,400,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
43 796.55 80-3-052 CinnarizinUống,
25mgCinnarizin VD-16686-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 04
vỉ x 50
viên
Viên 15,000 47 705,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
44 796.56 61-3-038 Colchicin Uống, 1mg Colchicin VD-22172-15
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 5,000 354 1,770,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
45 796.58 221-3-151 ErythromycinViên uống,
500mgErythromycin VD-15559-11
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 1,256 15,072,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
46 796.59 87-3-057 FexofenadinUống,
60mgFefasdin 60 VD-13442-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 166,000 331 54,946,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
47 796.60 87-3-059 FexofenadinUống,
180mgFefasdin 180 VD-13441-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 100,000 929 92,900,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
48 796.61 566-3-285 Ginkgo bilobaUống,
40mgGinkgo biloba VD-11066-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 70,000 96 6,720,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
49 796.63 37-3-015 IbuprofenUống,
400mgIbuprofen VD-22478-15
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 242 5,808,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
50 796.65 90-3-060 Levocetirizin Uống, 5mg Clanzen VD-14328-11
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 05
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 379 45,480,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
Trang 5/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
51 796.66 727-3-352 Loperamid Uống, 2mg Loperamid VD-16391-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x10
viên
Viên 960 149 143,040Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
52 796.67 775-3-374Methyl
prednisolonUống, 4mg
Methylprednisol
on 4VD-22479-15
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x10
viên
Viên 90,000 332 29,880,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
53 796.68 677-3-323 OmeprazolUống,
20mgKagasdine VD-16386-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x10
viên
Viên 220,000 178 39,160,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
54 796.69 50-3-035Paracetamol +
Codein
Uống,
500mg+
30mg
Panactol
Codein plusVD-20766-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 589 35,340,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
55 796.70 776-3-375 Prednisolon Uống, 5mg Hydrocolacyl VD-19386-13
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 20
viên
Viên 78,000 142 11,076,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
56 796.72 559-3-281 SimvastatinUống, 10
mgSimvastatin VD-21317-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 03
vỉ x 10
viên
Viên 18,000 328 5,904,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
57 796.73 225-3-157Spiramycin +
Metronidazol
Uống,
750.000IU+
125mg
Kamydazol VD-13444-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 2,400 772 1,852,800Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
58 796.75 1064-3-503 Vitamin PPUống,
500mgVitamin PP VD-15156-11
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khánh
Hòa
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x10
viên
Viên 59,500 182 10,829,000Công ty Cổ Phần Dược
Khánh Hòa
59 796.76 155-3-084Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
875mg
+125mg
Acigmentin
1000VD-21216-14
Công ty Cổ
Phần Dược
Minh Hải
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 66,000 2,750 181,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Minh Hải
60 796.77 136-3-074 PhenobarbitalUống,
100mg
Phenobarbital
100 mgVD-20644-14
Công ty Cổ
Phần Dược
Minh Hải
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 12
viên
Viên ####### 195 276,366,090Công ty Cổ Phần Dược
Minh Hải
Trang 6/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
61 796.79 684-01-198 SucralfatUống, bột,
1gVentinat VN-16235-13
Krka. D.D.,
Novo Mesto
SLOVENI
A
Hộp 50
góiGói 30,000 4,600 138,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Nam Đồng
62 796.80 718+726-3-510
Bacillus
subtilis +
Lactobacillus
acidophilus
Uống, bột,
100 triệu
(CFU) +
500 triệu
(CFU)
MERIKA
PROBIOTICSQLSP-0808-14
Công ty
TNHH MTV
Vắc xin
Pasteur Đà
Lạt
VIET NAMHộp/
20 góiGói 54,000 2,200 118,800,000
Công ty Cổ Phần Dược
Pha Nam
63 796.81718+ 726-3-
511
Bacillus
subtilis +
Lactobacillus
acidophilus
Uống, bột,
200 triệu
(CFU) + 1
tỷ (CFU)
MERIKA
FORTQLSP-0807-14
Công ty
TNHH MTV
Vắc xin
Pasteur Đà
Lạt
VIET NAMHộp/20
góiGói 30,000 2,800 84,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Pha Nam
64 796.82 169-4-016 Cefixim
Uống, cốm
pha hỗn
dịch, 50mg
MECEFIX-B.E
50VD-17704-12
Công ty cổ
phần tập
đoàn Merap
VIET NAMHộp/
20 góiGói 48,000 5,000 240,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Pha Nam
65 796.83 173-3-109 CefotaximBột pha
tiêm, 1,5gMEZICEF 1.5G VD-16115-11
Công ty cổ
phần tập
đoàn Merap
VIET NAM Hộp/lọ Lọ 4,000 27,000 108,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Pha Nam
66 796.84 179-3-116 CeftazidimBột pha
tiêm, 1,5gAKEDIM 1.5G VD-16110-11
Công ty cổ
phần tập
đoàn Merap
VIET NAM Hộp/lọ Lọ 13,600 58,000 788,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Pha Nam
67 796.85 721-5-089Dioctahedral
smectit
Hỗn dịch-
uống,,
3g/20ml
GRAFORTVN-8147-09/
VN-18887-15
Daewoong
Pharmaceutic
al Co.,Ltd
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp/
20 góiGói 40,000 7,900 316,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Pha Nam
68 796.87 48+12-5-120Paracetamol+
Lidocain HCl
Tiêm,
300mg +
20mg
CENTRANOL VN-15274-12
A.N.B.
Laboratories
Co., Ltd.
THAILAN
D
Hộp/10
ống x
2ml
dung
dịch
tiêm
Ống 9,400 16,000 150,400,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Bến Thành
69 796.88 672-3-321
Magnesi
trisilicat +
nhôm hydroxyd
Uông,
0.95g +0.5gGastro-kite VD-15401-11
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Hà Nội
VIET NAM
Hộp 30
goi x
2,5g
Gói 120,000 2,500 300,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Đại Phát
70 796.90 844-3-398 AcetazolamidUống,
250mg
ACETAZOLA
MIDVD-13361-10 Pharmedic VIET NAM
H/10V
B/10vViên 12,000 693 8,316,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
Trang 7/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
71 796.91 538-3-266Acetylsalicylic
acid
Uống,
81mgASPIFAR 81 VD-14275-11 Pharmedic VIET NAM L/60 Viên 100,000 84 8,400,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
72 796.92 943-3-415Clorpromazin
hydroclorid
Uống,
100mg
CLORPROMA
ZINVD-13364-10 Pharmedic VIET NAM
H/10V
B/10vViên 500,000 294 147,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
73 796.93 659-3-309 FurosemidUống,
40mgDIUREFAR 40 VD-10160-10 Pharmedic VIET NAM
H/10V
B/12vViên 120,000 105 12,600,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
74 796.95 949-3-420 Haloperidol Uống, 2mg HALOFAR VD-12248-10 Pharmedic VIET NAMH/10V
B/20vViên 56,000 98 5,488,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
75 796.96 681-3-333 RanitidinUống,
300mg
RATIDIN F-
300mgVD-6213-08 Pharmedic VIET NAM
H/3VX/
10vViên 600 420 252,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
76 796.97 425-3-205Trihexyphenidy
l (hydroclorid)Uống, 2mg
TRIHEXY
PHENIDYLVD-10165-10 Pharmedic VIET NAM
H/5VB/
20vViên 83,000 126 10,458,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
77 796.98 911-3-408
Tyrothricin +
tetracain
(hydroclorid)
Viên ngậm,
1mg +
0,1mg
TYROTAB VD-18275-13 Pharmedic VIET NAMH/10V
B/8vViên ####### 294.00 5,880,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Dược Liệu
Pharmedic
78 796.99 155-01-051Amoxicillin +
acid clavulanic
Uống,
875mg
+125mg
Medoclav 1g VN-15086-12
Medochemie
Ltd. (Factory
B)
CYPRUS
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 53,000 9,387 497,511,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Duy Tân
79 796.100 227-01-084 CiprofloxacinUống,
500mg
Medopiren
500mgVN-16830-13
Medochemie
Ltd. (Central
Factory)
CYPRUS
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 7,000 4,662 32,634,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Duy Tân
80 796.103 493-3-229 BisoprololUống, 2,5
mgGlocor 2.5 VD-7954-09
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 419 25,140,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
81 796.104 177-5-022 Cefpodoxim
Uống, bột
pha hỗn
dịch,
100mg/5ml
Medxil 100 VD-7965-09
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAMHộp 12
góiGói 30,000 2,000 60,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
Trang 8/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
82 796.105 736-3-358Diosmin ,
Hesperidin
Uống, 450/
50mgHesmin VD-13414-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 540,000 775 418,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
83 796.106 292-3-181 ItraconazolUống, 100
mgVanoran VD-13421-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 6
viên,
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 2,000 3,200 6,400,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
84 796.108 510-3-245 LisinoprilUống,
10mgCavired 10 VD-20434-14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 200,000 700 140,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
85 796.109 510-3-246 Lisinopril Uống, 5mg Cavired 5 VD-20705-14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 200,000 630 126,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
86 796.110 513-3-249
Losartan +
hydroclorothiaz
id
Uống,
50mg +
12,5mg
Zadirex H VD-10200-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 245,600 980 240,688,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
87 796.111 558-3-279 RosuvastatinUống,
20mgGlodia 20 VD-13406-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 14,000 1,450 20,300,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
88 796.112 526-3-259 TelmisartanUống,
80mgGlosardis 80 VD-13408-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,200 1,800 2,160,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Glomed
89 796.113 680-01-197 RabeprazolUống, 20
mgAcilesol 20mg VN-17209-13 Actavis HF ICELAND
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 100,000 8,000 800,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Hướng Việt
90 796.114 155-4-009Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống, bột
pha hỗn
dich,
250mg+
31,25mg
Pms-Claminat
250/31.25mgVD-19381-13
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Imexpharm
VIET NAMHộp/12
góiGói 12,000 4,788 57,456,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Imexpharm
Trang 9/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
91 796.119 155-3-080Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống viên,
250mg+
31.25mg
Midantin
250/31,25VD-21661-14
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 60,000 4,200 252,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
92 796.120 155-3-082Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống, goi,
500mg +
62,5mg
Midantin
500/62,5VD-14342-11
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 12
gói x
3g bột
Gói 166,000 2,890 479,740,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
93 796.121 155-5-019Amoxicilin +
acid clavulanic
Bột pha
hỗn dịch
uống, lọ
60ml,
125mg+31,
25mg
Midantin
125/31,25VD-19905-13
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 1
lọChai 12,000 56,910 682,920,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
94 796.122 157-3-086Ampicilin
(muối natri)
Bột pha
tiêm, 1gAmpicillin 1g VD-12875-10
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 50
lọLọ 2,400 3,591 8,618,400
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
95 796.123 166-3-096 CefazolinBột pha
tiêm, 2gCephazomid 2g VD-22187-15
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 1
lọLọ 30,000 34,000 1,020,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
96 796.124 167-3-099 CefdinirViên uống,
150mgMidaxin 150 VD-12308-10
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 7,800 187,200,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
97 796.125 177-3-112 CefpodoximUống, goi,
100mgCefodomid 100 VD-8002-09
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 10
gói x
1,4g bột
Gói 15,000 1,974 29,610,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
98 796.128 184-3-124 Cefuroxim Tiêm, 1,5gCefuroxime
1,5gVD-14336-11
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 1
lọ
Ống/
lọ10,000 17,493 174,930,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
99 796.130 188-3-127Imipenem +
cilastatin*
Tiêm,
500mg+
500mg
Cepemid 1g VD-13449-10CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 1
lọLọ 20,000 68,481 1,369,620,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
100 796.132 195-3-131 Sultamicillin
Uống, viên
nén bao
phim,
375mg
Midactam 375 VD-13452-10CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 130,000 4,095 532,350,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
101 796.133 196-3-132Ticarcillin +
acid clavulanic
Tiêm,
3g+0,2gCombikit 3,2g VD-21866-14
CTCPDP
Minh DânVIET NAM
Hộp 1
lọLọ 18,000 68,880 1,239,840,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Dân
Trang 10/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
102 796.134 756-01-222
Acid
ursodesoxycholi
c
Viên,
uống,
300mg
URSOLISIN VN-10460-10 Mitim S.r.l ITALY
Hộp/
20 vỉ x
10 viên
nang
Viên 30,000 16,000 480,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Minh Kỳ
103 796.135 491-2-062 Amlodipin Uống, 5mg AMCARDIA 5 VN-12707-11
Unique
Pharmaceutic
al Labs (Div
of JB
Chemicals &
Pharmaceutic
als Ltd)
INDIA
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 290 69,600,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Nhật Tiến
104 796.137 212-5-029 Metronidazol
Tiêm
truyền,
500mg/
100ml
METROGYL VN-18701-15
Unique
Pharmaceutic
als
Laboratories
INDIA
Hộp 01
chai
100ml
Chai 30,000 7,850 235,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Nhật Tiến
105 796.138 546-5-071 StreptokinaseTiêm,
1,5M UIST-PASE VN-18183-14
Cadila
Pharmaceutic
als Ltd
INDIA
Hộp 01
lọ 3ml,
Bột
đông
khô
pha
tiêm
tĩnh
mạch
Lọ 10 880,000 8,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Nhật Tiến
106 796.139 527-5-066
Telmisartan +
Hydrochlorothi
azide
Uống,
40mg +
12,5mg
TELI H VN-17662-14
Cadila
Pharmaceutic
als
INDIA
Hộp
lớn
chứa
03 hộp
nhỏ x
01 vỉ x
10 viên
Viên 80,000 2,700 216,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Nhật Tiến
107 796.142 968-2-115 Sertraline HCl Viên, 50mgINOSERT
50MGVN-16286-13
Ipca
Laboratories
Limited
INDIA
Hộp 2
vỉ x 14
viên
nén
Viên 25,000 1,680 42,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Ninh Kiều
Trang 11/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
108 796.143 653-3-300 Cồn 70o
Dùng
ngoài,
70o/cal
30lít
Alcool 70 độ VS-4854-12
Chi nhánh
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
tại Bình
Dương - Nhà
máy Dược
phẩm OPC
VIET NAMChai 1
lítLít 19,400 25,200.00 488,880,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm OPC
109 796.144 619-3-295Nước oxy già
60ml
Dùng
ngoài, 60mlOxy già VD-19403-13
Chi nhánh
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
tại Bình
Dương - Nhà
mát Dược
phẩm OPC
VIET NAMChai
60mlChai 4,000 1,313 5,252,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm OPC
110 796.147 451-6-102Tranexamic
acid
Tiêm,
250mg/5ml
Transamin Inj
250mg/5mlVN-11004-10 OLIC Ltd
THAILAN
D
Hộp/10
ốngỐng 60,000 14,000 840,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Phú Thọ
111 796.148 451-6-103Tranexamic
acid
Uống, viên
nén, 500mg
Transamin
Tablet 500mgVN-17416-13 OLIC Ltd
THAILAN
D
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 35,000 3,800 133,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Phú Thọ
112 796.149 219-3-146 AzithromycinUống,
250mgAsiclacin VD-15166-11
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Sao
Kim
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 6
viên
Viên 13,000 1,750 22,750,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Sao Kim
113 796.150 219-3-147 AzithromycinUống,
500mgAsiclacin 500 VD-14980-11
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Sao
Kim
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 3
viên
Viên 2,600 2,900 7,540,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Sao Kim
114 796.152 493-2-064 BisoprololViên uống,
2.5mgSavi Prolol 2.5 VD-10391-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
(Savipharm)
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 20,000 540 10,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Savi
Trang 12/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
115 796.153 494-3-232
Bisoprolol +
hydroclorothiaz
id
Uống, 5mg
+ 6,25mg
SaviProlol Plus
HCT 5/6.25VD-20814-14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
(Savipharm)
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 1,500 45,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Savi
116 796.154 497-2-066 Carvedilol
Uống ,
Viên,
12.5mg
SaVi
Carvedilol 12,5VD-13497-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
(Savipharm)
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 1,970 118,200,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Savi
117 796.157 558-3-280 Rosuvastatin Uống, 5mgSaVi
Rosuvastatin 5VD-15449-11
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
(Savipharm)
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 92,000 2,400 220,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Savi
118 796.158 277-2-048Tenofovir
(TDF)
Uống,
viên,
300mg
SaVi Tenofovir
300VD-17947-12
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Savi
(Savipharm)
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 82,000 8,950 733,900,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Savi
119 796.159 679-01-196 Pantoprazol Tiêm, 40mg
Pms-
PANTOPRAZ
OLE IV
VN-13813-11
Sofarimex
Industria
Quimica E
PORTUGA
L
Hộp 1
lọ, Hộp
50 lọ
10ml
Bột
đông
khô
pha
tiêm
Lọ 13,500 69,000 931,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Ta Da
120 796.160 967-01-289 ParoxetinUống,
20mg
PHARMAPAR
20MGVN-16862-13
Pharmascienc
e IncCANADA
Lọ 100
viên;Viên 64,000 4,450 284,800,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Ta Da
121 796.161 139-01-047 TopiramatUống,
25mg
PHARMAPIR
25MGVN-9334-09
Pharmascienc
e IncCANADA
Lọ 100
viên
nén
bao
phim
Viên 40,000 5,200 208,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Ta Da
Trang 13/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
122 796.162 143-5-017 Valproic acidUống,
250mg
ALPOVIC
250mgVN-13812-11
Procaps S.A
(sx nhượng
quyền cho
Pharmascienc
e Inc.,
Canada),
Colombia
COLOMBI
A
Hộp 1
lọ 100
viên
nang
mềm
Viên 120,000 2,500 300,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Ta Da
123 796.163 251-6-067 Fosfomycin Tiêm, 1gFosmicin for
I.V.Use 1gVN-13784-11
Meiji Seika
Kaisha Ltd.JAPAN
10 lọ/
HộpLọ 6,000 98,000 588,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiên Thảo Sài
Gòn
124 796.164 251-6-068Fosfomycin
calciumhydrate
Viên,
uống,
500mg
Fosmicin
tablets 500VN-15983-12
Meiji Seika
Pharma
Co.Ltd.
JAPAN
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 1,200 19,000 22,800,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiên Thảo Sài
Gòn
125 796.165 497-2-065 CarvedilolUống,
6,25mg
SUNCARDIVA
S 6.25VN-16911-13
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 90,000 900 81,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
126 796.166 441-5-047 Cilostazol Uống,
100mgDANCITAZ VN-18641 -15
Pt Dankos
Farma
INDONESI
A
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 250 4,900 1,225,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
127 796.167 962-2-112 Citalopram HBrUống,
10mgCITOPAM 10 VN-13387-11
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 3,000 180,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
128 796.168 944-2-105 ClozapineViên,
100mg
SUNSIZOPIN
100VN-18771-15
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 15,000 6,000 90,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
129 796.169 359-5-039 Doxorubicin
Tiêm,
10ml-
2mg/ml
CHEMODOX VN-16059-12 Sun Pharma INDIAHộp 1
lọ/10mlLọ 200 3,900,000 780,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
Trang 14/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
130 796.170 472-5-054 Erythropoietin
Tiêm, có
bơm tiêm
định liều,
3.000UI
HEMAPO
3000UIQLSP-0780-14
Shandong
Kexing
Bioproducts
Co., Ltd
CHINA
Hộp
lớn
chứa
10 Hộp
nhỏ 1
Syringe
Lọ 480 231,300 111,024,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
131 796.172 64-2-008Glucosamine
Sulfat
Goi bột,
1500mgFLEXSA 1500 VN-14261-11
Mega
Lifesciences
(Australia)
Pty Ltd
AUSTRAL
IA
Hộp 30
góiGói 10,000 7,000 70,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
132 796.173 804-5-100
Insulin tác
dụng nhanh,
ngắn (Fast-
acting, Short-
acting)
Tiêm,
100IU/ml x
10ml
INSUNOVA -
R (REGULAR)
VN-5532-10
đổi QLSP-849-
15
Biocon INDIALọ
10mlLọ 300 136,000 40,800,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
133 796.174 805-5-101
Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-
acting, Dual-
acting)
Tiêm,
100IU/ml x
10ml
INSUNOVA -
30/70
(BIPHASIC)
VN-5734-10
đổi QLSP-847-
15
Biocon INDIALọ
10mlLọ 900 136,000 122,400,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
134 796.175 1043-2-119 MecobalaminUống,
500mcgKALMECO VN-10517-10
PT Kalbe
Farma
INDONESI
A
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 169,200 1,819 307,774,800
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
135 796.178 135-5-012 OxcarbazepinUống,
150mg
SUNOXITOL
150VN-18769-15 Sun Pharma INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 2,000 60,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
136 796.179 387-2-051 PaclitaxelTiêm,
100mgMITOTAX 100
VN-5518-08 KÈM
GIẤY BIÊN
NHẬN HỒ SƠ
ĐĂNG KÝ
THUỐC SỐ NN-
17901 NGÀY
07/02/2013
Dr
Reddy'sLabor
atories
Limited
(Formulation
Tech Ops -
Unit 1)
INDIA
Hộp 1
lọ
16,7ml
Lọ 120 910,000 109,200,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
137 796.180 733-01-214Saccharomyces
boulardii
Uống,
250mgNORMAGUT QLSP-823-14
Ardeypharm
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 126,000 6,500 819,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
Trang 15/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
138 796.181 141-5-016 Valproat natriUống,
300mg
ENCORATE
300VN-16380-13 Sun Pharma INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 1,350 16,200,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Thiết Bị Y tế Hà
Nội
139 796.183 905-3-407Naphazolin
Nitrat
Nhỏ mũi,
0,05
%/15ml
RHYNIXSOL VD-21379-14
Công ty CP
Dược Phẩm
Trung Ương
Vidipha
VIET NAM
Hộp 1
chai
15ml
Lọ 6,000 3,150 18,900,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm TW Vidipha
140 796.185 1057-3-497 Vitamin CTiêm,
500mg/5mlCEVIT 500mg VD-10463-10
Công ty CP
Dược Phẩm
Trung Ương
Vidipha
VIET NAM
Hộp
100
ống 5ml
Ống 19,500 1,554 30,303,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm TW Vidipha
141 796.186 1011-01-302 Acid amin*
Tiêm
truyền,
250ml 10%
Alvesin 10E
(250ml)VN-9462-10
Berlin -
Chemie AG
GERMAN
Y
Chai
thủy
tinh
250ml
Chai 5,000 77,000 385,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
142 796.188 694-01-202Alverin citrate
+ simethicon
Uống,
60mg+
300mg
Meteospasmyl VN-15643-12
Laboratoires
Mayoly
Spindler
FRANCE
H/2 vỉ
x 10
viên
Viên 145,000 3,050 442,250,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
143 796.190 171-01-058 Cefoperazon* Tiêm, 1g Essezon VN-13627-11
Esseti
Farmaceutici
SRL
ITALY H/1 lọ Lọ 53,000 56,500 2,994,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
144 796.191 563-01-170 CiticolinTiêm,
500mg
Somazina
500mg
VN-7394-08 (SỐ
CŨ); VN-18764-
15 (SỐ MỚI)
Ferrer
Internacional,
SA
SPAIN H/5 ống Ống 2,000 60,000 120,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
145 796.192 563-01-171 Citicolin
Tiêm,
1000mg/
4ml
Somazina
1000mg
VN-7392-08 (SỐ
CŨ); VN-18763-
15 (SỐ MỚI)
Ferrer
Internacional,
SA
SPAIN H/5 ống Ống 5,000 84,900 424,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
146 796.193 991-01-298
Codein
camphosulphon
at +
sulfoguaiacol +
cao mềm
Grindelia
Uống,
25mg+100
mg+20mg
Neo-CodionVN-7869-09 (SỐ
CŨ); VN-18966-
15 (SỐ MỚI)
Sophartex FRANCE
H/2 vỉ
x 10
viên
Viên 15,600 3,585 55,926,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
Trang 16/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
147 796.194 69-01-035
Cytidin-5-
monophosphat
disodium +
uridin
Uống, viên
Capsules,
5mg+ 3mg
Nucleo CMP
forte, capsule
13904/QLD-
KD
Ferrer
Internacional,
SA
SPAIN
H/2 vỉ
x 15
viên
Viên 250,000 8,600 2,150,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
148 796.195 69-01-036
Cytidin-5-
monophosphat
disodium +
uridin
Tiêm,
10mg +
6mg
Nucleo CMP
forteVN-18720-15
Ferrer
Internacional,
SA
SPAIN
H/3
ống +
dung
môi
Ống 9,000 49,000 441,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
149 796.198 415-01-107 FlavoxatUống,
200mgGenurin VN-5383-10
Recordati
Industria
Chimica E
Farmaceutica
S.P.A
ITALY
H/2 vỉ
x 15
viên
Viên 1,700 7,000 11,900,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
150 796.199 509-01-135Lercanidipin
(hydroclorid)
Uống,
10mgZanedip 10mg VN-18798-15
Recordati
Industria
Chimica E
Farmaceutica
S.P.A
ITALY
H/2 vỉ
x 14
viên
Viên 15,000 8,500 127,500,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
151 796.200 682-5-083
Ranitidin +
bismuth +
sucralfat
Viên nén
bao phim,
84mg+
100mg+
300mg
Albis VN-13113-11
Daewoong
Pharm. Co.,
Ltd.
KOREA,
REPUBLIC
OF
H/3 vỉ
x 10
viên
Viên 400,000 8,500 3,400,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Việt Hà
152 796.201 174-5-021 Cefotiam*
Bột pha
tiêm,
500mg
Cefopess 0,5g VN-10801-10
Hanlim
Pharmaceutic
al Co., Ltd
KOREA,
DEMOCR
ATIC
PEOPLE'S
REPUBLIC
OF
Hộp 10
lọLọ 4,000 50,000 200,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Vũ Duy
153 796.202 634-3-297 Bari sulfat Uống, Bột HADUBARIS VD-18438-13
CÔNG TY
CP DƯỢC
VẬT TƯ Y
TẾ HẢI
DƯƠNG
VIET NAM
Kiện
70 túi
275g
Hỗn
dịch
uống
Goi 600 20,000 12,000,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
Trang 17/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
154 796.204 208-3-138 CloramphenicolNhỏ mắt,
0,4% 10ml
CLORAMPHE
NICOL 0,4%VD-11223-10
CÔNG TY
CP DƯỢC
VẬT TƯ Y
TẾ HẢI
DƯƠNG
VIET NAM
K/480
lọ 8ml
nhọn
Thuốc
nhỏ mắt
Lọ 1,500 1,650 2,475,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
155 796.205 30-3-008 DiclofenacTiêm,
75mg/3ml
DICLOFENAC
75MG/3MLVD-10575-10
CÔNG TY
CP DƯỢC
VẬT TƯ Y
TẾ HẢI
DƯƠNG
VIET NAM
Hộp/10
ống
Tiêm
Ống 15,000 940 14,100,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
156 796.206 655-3-303 Đồng SulfatDùng
ngoài, 90mlGYNO-ST VS-4736-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAMChai
90mlChai 24,000 3,200 76,800,000
Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
157 796.208 48-3-029
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống,
500mg
PARACETAM
OL 500MGVD-12730-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên 320,000 88 28,160,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
158 796.209 48-3-031
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống,
650mg
SOTRAPHAR-
NOTALZINVD-13249-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên ####### 102 106,080,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
159 796.210 576-3-289 PiracetamUống,
400mgUTRUPIN 400 VD-13252-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên 22,000 214 4,708,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
160 796.211 715-3-345 Sorbitol Uống, 5g SORBITOL 5G VD-11418-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 25
Gói x
5g
Gói 100,000 389 38,900,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
161 796.212 1050-3-487Vitamin B1 +
B6 + B12
Uống,
125mg
125mg
125mcg
VITAMIN B1-
B6-B12VD-15076-11
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên 417,600 238 99,388,800Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
Trang 18/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
162 796.214 1054-3-490 Vitamin B6Uống,
250mgVITAMIN B6 VD-13254-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên 7,200 248 1,785,600Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
163 796.215 1055-3-492Vitamin B6+
magnesi (lactat)
Uống,
470mg+
5mg
MAGNESI B6 VD-12729-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
S.PHARM
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên 192,000 110 21,120,000Công ty Cổ Phần Dược
S.Pharm
164 796.216 685-3-336 Acetyl LeucinUống,
500mg
Ceteco
CenvacinVD-10717-10
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAMHộp 30
viênViên 6,000 404 2,424,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
165 796.217 28-3-004 CelecoxibUống,
100mg
Ceteco Capelo
100VD-20382-13
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 200,000 314 62,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
166 796.218 28-3-005 CelecoxibUống,
200mg
Ceteco Capelo
200VD-20383-13
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 140,000 423 59,220,000Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
167 796.219 501-3-236 EnalaprilUống,
10mgEnalapril 10mg VD-15254-11
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 5,000 218 1,090,000Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
168 796.220 87-3-058 FexofenadinUống,
120mg
Ceteco Cenfast
120VD-15595-11
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 70,000 615 43,050,000Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
169 796.221 64-3-041 GlucosaminUống, 750
mg
Ceteco
Censamin fortVD-21776-14
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 400,000 650 260,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
170 796.222 229-3-159 LevofloxacinUống,
500mg
Ceteco Leflox
500VD-17197-12
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 6,000 830 4,980,000Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
Trang 19/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
171 796.223 48-3-025
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống, goi,
150mgCenpadol VD-19702-13
Công Ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
3
VIET NAMHộp 20
góiGói 40,000 474 18,960,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương 3
172 796.228 998-3-445 N-acetylcystein
Uống, viên
capsule,
200mg
Mutastyl VD-18635-13
Công ty Cổ
phần dược
phẩm Trung
Ương 2
VIET NAMH10Vx
10vViên 52,500 205 10,762,500
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
173 796.229 519-3-254 Nifedipin
Uống, viên
phóng
thích chậm,
20 mg
Fascapin-20 VD-18629-13
Công ty Cổ
phần dược
phẩm Trung
Ương 2
VIET NAMH10Vx
10vViên 195,600 450 88,020,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
174 796.230 1053-3-489 Vitamin B5Uống,
100mgBequantene VD-8860-09
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLAN
TEX
VIET NAMH2Vx1
0vViên 90,470 2,000 180,940,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
175 796.231 1062-3-502 Vitamin H (B8) Uống, 5mg Biotin VD-12451-10
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLAN
TEX
VIET NAMH2Vx1
0vViên ####### 1,400.00 161,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
176 796.233 293-3-182 Ketoconazol
Thuốc
mỡ,dùng
ngoài, 2%,
5g
Ketoconazol 5g VD-9652-09
Medipharco-
Tenamyd BR
s.r.l
VIET NAMHộp 01
tubeTube 5,000 3,900 19,500,000
Công ty Cổ Phần Dược
TW Medipharco-
Tenamyd
177 796.234 988-3-434 AmbroxolUống,
30mgAMBRON VD-21702-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nang
Viên 160,000 223 35,680,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
Trang 20/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
178 796.235 79-3-051 CetirizinUống,
10mgCETAZIN VD-19542-13
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
bao
phim
Viên 132,000 57 7,524,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
179 796.236 540-3-267 ClopidogrelUống,
75mg
CLOPIDOGRE
LVD-21412-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
bao
phim
Viên 100,000 637 63,700,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
180 796.237 81-3-053Clorpheniramin
maleatUống, 4mg
CLORPHENIR
AMINVD-20907-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 20
viên
nén
Viên 170,000 33 5,610,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
181 796.239 82-3-054 Desloratadin Uống, 5mg
VACO
LORATADINE
S
VD-17625-12
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
bao
phim
Viên 12,000 347 4,164,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
182 796.241 30-3-006 DiclofenacUống,
50mg
DICLOFENAC
50VD-20908-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 20
viên
bao
phim
Viên 46,000 78 3,588,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
183 796.242 30-3-007 DiclofenacUống,
75mg
DICLOFENAC
75VD-21923-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 20
viên
bao tan
trong
ruột
Viên 54,000 109 5,886,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
Trang 21/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
184 796.243 722-3-347 Diosmectit
Bột pha
hỗn dịch-
uống,, 3g
DIOSMECTIT VD-18426-13
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 50
gói x
3g
thuốc
bột
Gói 360,000 787 283,320,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
185 796.244 688-3-338 DomperidonUống,
10mg
DOMPERIDO
NVD-11802-10
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp
100 vỉ
x 10
viên
bao
phim
Viên 50,000 62 3,100,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
186 796.245 678-3-325 EsomeprazolUống,
20mg
VACOOMEZ
S 20VD-21927-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nang
Viên 220,000 577 126,940,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
187 796.246 64-3-042 GlucosaminUống,
1500mg
VASOMIN
1500VD-16327-12
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 30
gói x 2
gam
thuốc
cốm
Gói 60,000 1,493 89,580,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
188 796.247 91-3-061 LoratadinUống,
10mg
VACO
LORATADINE
- 10 MG
VD-6395-08
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp
100 vỉ
x 10
viên
bao
phim
Viên 120,000 108 12,960,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
189 796.248 41-3-017 MeloxicamUống,
7,5mgMELOXICAM VD-10568-10
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp
100 vỉ
x 10
viên
nen
Viên 90,000 57 5,130,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
Trang 22/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
190 796.249 831-3-395 MephenesinUống,
500mg
MEPHENESIN
500VD-17074-12
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
bao
phim
Viên 185,600 278 51,596,800Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
191 796.251 998-3-444 N-acetylcysteinUống,
200mg
VACOMUC
200VD-20300-13
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp
100 goi
x 1
gam
thuốc
cốm
Gói 185,000 447 82,695,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
192 796.252 677-3-324 OmeprazolUống,
40mg
VACOOMEZ
40VD-17076-12
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nang
Viên 45,000 363 16,335,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
193 796.253 48+58-3-505Paracetamol +
Tramadol
Uống,
325mg+
37,5mg
DEGEVIC VD-21414-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nang
Viên 7,700 673 5,182,100Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
194 796.254 481-3-220 Trimetazidin Uống,
20mg
H-
VACOLARENVD-20909-14
Công ty Cổ
phần Dược
Vacopharm
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 30
viên
bao
phim
Viên 8,000 97 776,000Công ty Cổ Phần Dược
Vacopharm
195 796.255 66-3-044
Alendronat
natri +
cholecalciferol
(Vitamin D3)
Uống,
70mg +
140mcg
(5600IU)
AGOSTINI VD-21047-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/1
vỉ x 4
viên
Viên 63,000 22,000 1,386,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
196 796.256 899-3-404 Betahistin Uống, 8mg GIMYENEZ-8 VD-21055-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/6
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 490 117,600,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
Trang 23/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
197 796.258 1032-3-470
Calci carbonat
+ calci
gluconolactat
Viên,
uống,
150mg +
1470mg
GONCAL VD-20946-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/6
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 1,900 228,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
198 796.259 1034-3-474 Calci lactat
Uống,
viên,
300mg
CLIPOXID-300 VD-19652-13
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/6
vỉ x 10
viên
nén
Viên 24,000 1,900 45,600,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
199 796.261 441-3-210 CilostazolUống,
100mgPASQUALE VD-21064-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 6,500 39,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
200 796.263 69-3-047
Cytidin-5-
monophosphat
disodium +
uridin
Uống,
viên, 5mg+
3mg
HORNOL VD-16719-12
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 20,000 3,850 77,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
201 796.264 471-5-052 DeferipronUống,
500mgPAOLUCCI VD-21063-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 7,200 43,200,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
202 796.265 63-3-040 Diacerein
Viên,
uống,
100mg
RUZITTU VD-19669-13
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/ 3
vỉ x 10
viên
Viên 36,000 4,500 162,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
203 796.266 508-3-244 LacidipinViên,
uống, 4mgHUNTELAAR VD-19661-13
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/4
vỉ x 7
viên
Viên 12,000 2,990 35,880,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
204 796.267 808-3-386Metformin +
glibenclamid
Uống,
500mg/2,5
mg
MURIHOL VD-15926-11
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x 10
viên
Viên 47,500 620 29,450,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
205 796.268 517-3-252 Nebivolol Uống, 5mg KHOUMA VD-21480-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/6
vỉ x 10
viên
Viên 65,000 2,790 181,350,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
Trang 24/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
206 796.269 48-3-024
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống, siro,
120mg/5mlBABEMOL VD-21255-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Cửu
Long
VIET NAM
Hộp/
30 gói
x 5 ml
Gói 50,000 1,600 80,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
207 796.270 138-5-015 PregabalinViên,
150mgDAVYCA-F VD-19655-13
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/2
vỉ x 14
viên
Viên 95,000 4,500 427,500,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
208 796.271 836-3-396Pyridostigmin
bromid
Uống,
60mgLAMBERTU VD-21059-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/6
vỉ x 10
viên
Viên 4,600 3,290 15,134,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
209 796.272 526-3-258 TelmisartanUống, 40
mgZHEKOF VD-21070-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 949 22,776,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
210 796.273 529-5-068
Valsartan +
Hydroclorothiaz
id
Uống,
80mg/12,5
mg
DEMBELE VD-21051-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 16,000 3,290 52,640,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
211 796.274 529-3-263
Valsartan
hydroclorothiaz
id
Viên,
uống,
80mg/12,5
mg
DEMBELE VD-21051-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 3,290 39,480,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
212 796.279 566-3-284 Ginkgo bilobaUống,
80mgToginko V316-H12-13 Mekophar VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
bao
phim
Viên 1,200 275 330,000Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
213 796.281 148-3-077 MebendazolUống,
500mg
Mebendazole
500mgVD-15522-11 Mekophar VIET NAM
Hộp 1
viên
bao
phim
Viên 1,200 1,492 1,790,400Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
Trang 25/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
214 796.284 1026-3-466 Ringer acetat
Tiêm
truyền,
chai
500ml,
NaCl 3 g,
CaCl2
dihydrate
0,1 g, KCl
0,15 g, Na
acetate
trihydrate
1,9
Acetate Ringer
(chai 500ml -
DDTT)
VD-15871-11 Mekophar VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa
500ml
Chai 22,300 13,500 301,050,000Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
215 796.285 1047-3-484 Vitamin AUống,
5.000 UI
Vitamin A
5000IUVD-12503-10 Mekophar VIET NAM
Hộp
10vỉ x
10 viên
nang
Viên 285,100 235 66,998,500Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
216 796.287 1057-3-495 Vitamin C
Siro uống,
100mg/ml-
15ml
Cesyrup (Chai
15ml)VD-20499-14 Mekophar VIET NAM
Hộp 1
chai
15ml
Chai 187 25,500 4,768,500Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
217 796.288 1058-3-500Vitamin C +
rutine
Uống,
50mg +
50mg
Rutin -Vitamin
CVD-14501-11 Mekophar VIET NAM
Hộp
10vỉ x
10 viên
bao
đường
Viên 72,000 175 12,600,000Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
218 796.289 1057-3-499Vitamin C
100mg/ml
Dung dịch
uống,
100mg/5ml
Cesyrup (Chai
30ml)VD-20314-13 Mekophar VIET NAM
Hộp 1
chai
30ml
Chai 5,000 14,200 71,000,000Công ty Cổ Phần Hoa -
Dược Phẩm Mekophar
219 796.291 161-4-013 Cefaclor
Uống, viên
capsule,
250mg
CELORSTAD
250mgVD-11861-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp
2vỉ x
10 viên
Viên 60,000 3,500 210,000,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
220 796.293 162-4-014 CefadroxilUống,
500mg
CEFADROXIL
500mgVD-11859-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp/10
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 1,890 113,400,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
Trang 26/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
221 796.296 171-2-022 Cefoperazon*Bột pha
tiêm, 1gPerazonstad 1g VD-8205-09
Pymepharco
NQ Stada
(Đức)
VIET NAMHộp 1
lọLọ 12,000 46,500 558,000,000
Công ty Cổ Phần
Pymepharco
222 796.298 264-3-174 EntecavirUống,
0,5mgCAAVIREL VD-15035-11 Pymepharco VIET NAM
H/3
vỉ/10
viên
Viên 2,400 16,800 40,320,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
223 796.299 801-4-049 Glimepirid Uống, 4mg DIAPRID 4 mg VD-12517-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp/2vỉ
x 15
viên
Viên 240,000 3,990 957,600,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
224 796.300 801-4-050 GlimepiridViên nén,
uống, 2mgDIAPRID 2 mg VD-12516-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp/2vỉ
x 15
viên
Viên 30,000 1,990 59,700,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
225 796.301 148-5-018 MebendazolUống,
500mg
TATACA -
500 mgVD-22286-15 Pymepharco VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 1
viên
Viên 1,200 4,500 5,400,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
226 796.302 41-2-001 Meloxicam Tiêm, 15mgMeloxicam
STADA 15mgVD-9691-09
Pymepharco
NQ Stada
(Đức)
VIET NAM
Hộp 5
ống x
1,5ml
Ống 12,000 17,000 204,000,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
227 796.303 807-4-051 Metformin
Uống, viên
nén bao
phim,
1000mg
PYMETPHAG
E 1000VD-11880-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp/2vỉ
x 15
viên
Viên 28,800 890 25,632,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
228 796.304 775-4-047Methyl
prednisolon
Uống,
16mg
MENISON
16mgVD-12526-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp/3vỉ
x 10
viên
Viên 120,000 3,150 378,000,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
229 796.305 775-4-046Methylpredniso
lon
Viên nén,
uống, 4mgMENISON 4mg VD-11870-10 Pymepharco VIET NAM
Hộp/3vỉ
x 10
viên
Viên 200,000 890 178,000,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
230 796.306 677-2-090 Omeprazol
Tiêm, bột
pha tiêm,
40mg
Omeprazol
STADA 40mgVD-8214-09
Pymepharco
NQ Stada
(Đức)
VIET NAMHộp 1
lọLọ 2,000 49,500 99,000,000
Công ty Cổ Phần
Pymepharco
231 796.307 48-4-003
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống,
500mgTATANOL VD-8219-09 Pymepharco VIET NAM
Hộp/10
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 399 95,760,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
232 796.308 558-4-044 RosuvastatinViên nén,
uống, 20mgROSTOR 20 VD-7722-09 Pymepharco VIET NAM
Hộp/2vỉ
x 14
viên
Viên 48,000 9,900 475,200,000Công ty Cổ Phần
Pymepharco
Trang 27/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
233 796.309 1050-3-488Vitamin B1 +
B6 + B12
Tiêm,
50mg+250
mg+
5000mcg
TRICOBION
H 5000VD-5819-08 Pymepharco VIET NAM
Hộp/4
lọỐng 12,000 10,500 126,000,000
Công ty Cổ Phần
Pymepharco
234 796.312 455-01-118 Albumin
Tiêm
truyền,
20%/100ml
Albiomin 20% QLSP-0797-14 Biotest AGGERMAN
Y
Hộp 1
lọ thủy
tinh
100ml
Lọ 1,000 1,320,000 1,320,000,000
Công ty Cổ Phần
Thương Mại Dược
Hoàng Long
235 796.314 368-5-041 GemcitabinTiêm,
200mg
Yuhangemcitabi
ne Injection
200mg
VN2-187-13Yuhan
Corporation
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 1
lọLọ 100 225,000 22,500,000
Công ty Cổ Phần
Thương Mại Dược
Hoàng Long
236 796.315 821-01-252Immune
globulin
Tiêm
truyền,
2,5g/50ml
Intratect QLSP-0802-14 Biotest AGGERMAN
Y
Hộp
chứa 1
lọ x
50ml
Chai 220 3,650,000 803,000,000
Công ty Cổ Phần
Thương Mại Dược
Hoàng Long
237 796.316 386-5-042 OxaliplatinBột đông
khô, 50mg
Yuhanoxaliplati
n Injection
50mg
VN-17485-13Yuhan
Corporation
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 1
lọLọ 400 560,000 224,000,000
Công ty Cổ Phần
Thương Mại Dược
Hoàng Long
238 796.317 48+58-3-504Paracetamol +
Tramadol
Uống, viên
sủi bọt,
325mg +
37,5mg
Marken - K VD-19749-13
Công Ty
TNHH US
Pharma USA
VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 4
viên
nen sủi
Viên 115,200 3,200 368,640,000
Công ty Cổ Phần
Thương Mại Dược
Phẩm vỉnh Long
239 796.318 213-01-080
Metronidazol +
neomycin +
Nystatin
Viên đặt
âm đạo,
500mg +
65000UI +
100000UI
Neo-Tergynan
VN-8310-09
(CÔNG VĂN GIA
HẠN HIỆU LỰC
SĐK)
Sophartex FRANCE
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 4,000 11,000 44,000,000Công ty Cổ Phần
Thương Mại Việt Nữ
240 796.319 203-5-026
Neomycin +
polymyxin B +
dexamethason
DD nhỏ
tai, nhỏ
mắt,
650.000IU+
1.000.000I
U+0,1g
PolydexaGPNK-
8335/QLD-KD
Bouchara
RecordatiFRANCE
Hộp 1
lọ
10,5ml
Lọ 90 66,000 5,940,000Công ty Cổ Phần
Thương Mại Việt Nữ
241 796.320 908-5-106 RifamycinNhỏ tai,
200000IUOtofa
GPNK-8672-
QLD-KD
Bouchara
RecordatiFRANCE
Hộp 1
lọ 10mlLọ 1,200 90,000 108,000,000
Công ty Cổ Phần
Thương Mại Việt Nữ
Trang 28/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
242 796.324 608-2-085Fusidic acid +
Betamethasone
Cream
dùng
ngoài, 15g
AXCEL
FUSIDIC
ACID-B
CREAM
VN-12968-11 KotraMALAYSI
A
Hộp 1
tuýp
15g
Tuýp 1,500 54,000 81,000,000Công ty Cổ Phần XNK
Y tế TP.HCM (YTECO)
243 796.325 798-3-378 AcarboseUống,
50mgDorobay 50mg VD-14006-11 DOMESCO VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
VNE
Viên 120,000 877 105,240,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
244 796.327 155-3-083Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
500mg +
125mg
Ofmantine-
Domesco
625mg
VD-22308-15 DOMESCO VIET NAM
Hộp
2vỉ x 7
VBF
Viên 121,000 2,330 281,930,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
245 796.328 155-4-011Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
500mg +
125mg
Ofmantine-
Domesco
625mg
VD-22308-15 DOMESCO VIET NAM
Hộp
2vỉ x 7
VBF
Viên 95,000 2,330 221,350,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
246 796.329 493-3-230 Bisoprolol Uống, 5mg Domecor 5mg VD-10697-10 DOMESCO VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
VBF
Viên 142,800 455 64,974,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
247 796.331 184-3-125 CefuroximUống,
250mg
Zinmax-
Domesco
250mg
VD-11918-10 DOMESCO VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
VBF
Viên 44,000 1,490 65,560,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
248 796.332 220-4-024 ClarithromycinUống,
500mg
Clarithromycin
500mgVD-10694-10 DOMESCO VIET NAM
Hộp
2vỉ x
10 VBF
Viên 20,000 2,539 50,780,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
249 796.334 800-3-381 Gliclazid
Uống, viên
phóng
thích chậm,
30mg
Dorocron - MR VD-9729-09 DOMESCO VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 30
VNE
Viên 130,000 576 74,880,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
250 796.335 478-3-216Glyceryl
trinitrat
Uống, viên
phóng
thích chậm,
2,5mg
Domitral VD-9724-09 DOMESCO VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 15
VNA
Viên 95,000 550 52,250,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
Trang 29/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
251 796.336 506-4-037 Irbesartan
Uống,
viên,
150mg
Irbesartan
150mgVD-15905-11 DOMESCO VIET NAM
Hộp
2vỉ x
14 viên
nén
Viên 120,000 3,650 438,000,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
252 796.338 512-3-247 LosartanUống,
50mgLosartan 50mg VD-9013-09 DOMESCO VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
VBF
Viên 7,000 465 3,255,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
253 796.340 807-3-385 MetforminUống,
850mg
Glucofine
850mgVD-15246-11 DOMESCO VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 5
VBF
Viên 166,600 257 42,816,200
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
254 796.341 807-4-052 Metformin
Uống, viên
nén bao
phim,
500mg
Glucofine
500mgVD-14844-11 DOMESCO VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
VBF
Viên 240,000 195 46,800,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
255 796.342 807-4-053 Metformin
Uống, viên
nén bao
phim,
850mg
Glucofine
850mgVD-15246-11 DOMESCO VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 5
VBF
Viên 288,000 257 74,016,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
256 796.343 520-3-256 Perindopril Uống, 4mg Dorover 4mg VD-19631-13 DOMESCO VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 30
VNE
Viên 100,000 688 68,800,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
257 796.344 487-3-223 PropranololUống,
40mgDorocardyl VD-13125-10 DOMESCO VIET NAM
Chai
100
VNE
Viên 10,000 273 2,730,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
258 796.346 481-4-031 TrimetazidinUống, viên
MR, 35mg
Vosfarel MR-
Domesco
VD-22629-15
đổi VD-7078-
09
DOMESCO VIET NAM
Hộp 6
vỉ x 10
VBF
Viên 80,000 595 47,600,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
259 796.348 756-3-368Ursodeoxycholi
c acid
Uống,
200mgDourso VD-21025-14 DOMESCO VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
VNA
Viên 240,000 5,790 1,389,600,000
Công ty Cổ Phần Xuất
Nhập Khẩu Y tế
Domesco
260 796.349 798-6-197 AcarboseUống, viên
nén, 100mgGlucobay 100 VN-10757-10
Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 7,200 4,738 34,113,600Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
261 796.350 798-6-198 AcarboseUống, viên
nén, 50mgGlucobay 50 VN-10758-10
Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 2,900 2,760 8,004,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 30/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
262 796.351 1012-01-307
Acid amin +
glucose + điện
giải* (dùng cho
người suy thận)
Tiêm
truyền, 7%,
250ml
Nephrosteril VN-17948-14
Fresenius
Kabi Austria
GmbH
AUSTRIAThùng
10 chaiChai 760 110,000 83,600,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
263 796.352 1013-01-308
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
Tiêm
truyền, túi
3 ngăn,
Nhũ dịch
béo 20%
255ml 51g,
acidamin
300ml 34g,
glucose
11% 885ml
97g, chất
điện giải
1440ml
Kabiven
PeripheralVN-8701-09
Fresenius
Kabi ABSWEDEN
Túi 3
ngăn
1440ml
gồm
Glucose
885ml,
acid
amin
và các
chất
điện
giải
300ml,
nhũ
tương
dầu
255ml
Túi 120 650,000 78,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
264 796.353 651-3-299
Acid lactic +
lactoserum
atomisat BB
Dùng
ngoài, chai
60ml, 1g,
0,93g/100m
l
Lactacyd BB VD-21888-14
Công Ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Sanofi-
Synthelabo
Việt Nam
VIET NAM
Hộp 1
chai
60ml
Chai 10,000 16,480 164,800,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
265 796.355 66-01-034
Alendronat
natri +
cholecalciferol
(Vitamin D3)
Viên uống,
70mg +
5600UI
Fosamax Plus VN-16834-13
Fross Iberica
S.A; Cơ sở
đong goi:
Merck sharp
& Dohme
(Australia)
Pty.. Ltd.
SPAIN
Hộp 1
vỉ x 4
viên
Viên 2,400 98,615 236,676,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 31/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
266 796.356 412-6-092 Alfuzosin
Uống, viên
nén phóng
thích chậm,
10mg
XATRAL XL
10mgVN-14355-11
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 18,000 15,291 275,238,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
267 796.357 483-6-107 AmiodaronTiêm,
150mg/ 3ml
CORDARONE
150mg/3mlVN-11316-10
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 6
ống x
3ml
Ống 50 30,048 1,502,400Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
268 796.358 483-6-108 AmiodaronUống,
200mgCORDARONE VN-16722-13
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 4,000 6,750 27,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
269 796.359 491-6-111 AmlodipinUống,
viên, 5mgAmlor VN-9794-10
Pfizer
Australia Pty
Ltd - Úc
AUSTRAL
IA
3 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 22,000 7,593 167,046,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
270 796.360 491+528-6-232Amlodipin +
valsartan
Uống, viên
nén bao
phim,
5mg+ 80mg
Exforge VN-16344-13
Novartis
Farmaceutica
S.A
SPAIN
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 18,000 9,987 179,766,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
271 796.361 491+528-6-233
Amlodipin
besylate
Valsartan
Uống, viên
nén bao
phim,
10mg +
160mg
Exforge VN-16342-13
Novartis
Farmaceutica
S.A
SPAIN
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 2,000 18,107 36,214,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
272 796.363 155-01-050Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
500mg +
125mg
Curam 625mg VN-13859-11Sandoz
GmbHAUSTRIA
Hộp 5
vỉ xe x
4 viên
Viên 23,000 6,344 145,912,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
273 796.364 155-6-029Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống, bột
pha hỗn
dich,
250mg+
31.25mg
Augmentin
250/31.25mgVN-17444-13
Glaxo
Wellcome
Production -
Pháp
FRANCEHộp 12
góiGói 12,000 10,998 131,976,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
274 796.366 155-6-030Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống, viên
nén bao
phim,
500mg+
125mg
Augmentin
625mg tabletsVN-11057-10
SmithKline
Beecham
Pharmaceutic
als - Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 12,000 11,936 143,232,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 32/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
275 796.367 155-6-028Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
1000mg+
62,5mg
Augmentin SR VN-13130-11
Glaxo
Wellcome
Production -
Pháp
FRANCE
Hộp 7
vỉ x 4
viên
Viên 14,000 22,048 308,672,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
276 796.368 155-6-031Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống, viên
nén bao
phim,
875mg+
125mg
Augmentin 1g
tabletsVN-5377-10
SmithKline
Beecham
Pharmaceutic
als - Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 12,000 18,131 217,572,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
277 796.369 158-6-032Ampicilin +
sulbactam
Bột pha
tiêm,
500mg
Sulbactam,
1g
Ampicillin
Unasyn VN-12601-11
Haupt
Pharma
Latina Srl- Ý
ITALY1 lọ/
hộpLọ 1,200 66,000 79,200,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
278 796.370 158-01-052Ampicillin +
Sulbactam
Tiêm, 1g+
0,5gUnasyn VN-12601-11
Haupt
Pharma
Latina Srl- Ý
ITALY1 lọ/
hộpLọ 480 66,000 31,680,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
279 796.371 339-6-076 Anastrozol
Uống, viên
nén bao
phim, 1mg
Arimidex VN-10735-10
AstraZeneca
Pharmaceutic
als LP USA;
đong goi
AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
STATES
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 400 70,675 28,270,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
280 796.374 549-6-149Atorvastatin
Calcium
Uống, viên
nén bao
phim, 10mg
Lipitor VN-17768-14
Pfizer
Pharmaceutic
als LLC,
Puerto Rico;
Packed by
Pfizer
Manufacturin
g
Deutschland
GmbH
UNITED
STATES
Hộp 3
vỉ * 10
viên
Viên 11,000 15,941 175,351,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 33/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
281 796.375 663-01-187
Attapulgit hoạt
hoa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxid
Bột pha
hỗn dịch-
uống,, 2,5g
+ 0,5g
Gastropulgite VN-17985-14
Beaufour
Ipsen
Industrie
FRANCEHộp 30
góiGói 50,000 3,053 152,650,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
282 796.376 663-01-187
Attapulgit
mormoiron đã
hoạt hoa
Bột pha
hỗn dịch-
uống,, 3g
Actapulgite VN-5437-10
Beaufour
Ipsen
Industrie
FRANCEHộp 30
góiGói 4,000 3,157 12,628,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
283 796.377 719-01-212 Bacillus claussii
Hỗn dịch-
uống,, 2 tỷ
bào tử/5ml
ENTEROGER
MINAQLSP-0728-13
Sanofi-
Aventis
S.p.A
ITALY
Hộp 2
vỉ x 10
ống
Ống 24,000 5,765 138,360,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
284 796.378 719-01-211 Bacillus claussiiUống, 2 tỷ
bào tửActobim VN-10368-10
Lek
Pharmaceutic
als d.d,
SLOVENI
A
Hộp 2
vỉ x 8
viên
Viên 4,300 1,744 7,499,200Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
285 796.381 493-6-113 Bisoprolol
Uống, viên
nén bao
phim,
2,5mg
Concor Cor VN-18023-14
Merck
KGaA -
Đức; đong
goi tại Merck
KGaA &
Co., Werk
Spittal - Áo
GERMAN
Y
3 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 17,000 2,878 48,926,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
286 796.382 493-6-112 Bisoprolol
Uống, viên
nén bao
phim, 5mg
Concor VN-17521-13
Merck
KGaA -
Đức; đong
goi tại Merck
KGaA &
Co., Werk
Spittal - Áo
GERMAN
Y
3 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 30,000 3,936 118,080,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
287 796.383 494-3-231
Bisoprolol +
hydroclorothiaz
id
Uống,
2,5mg +
6,25 mg
Bisoloc Plus VD-18160-12
Công Ty
TNHH
United
International
Pharma
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 1,196 35,880,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 34/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
288 796.384 761-01-224 Budesonid
Hỗn dịch
khí dung
dùng để
hít,, 500
mcg/2 ml
(tương
đương với
250 mcg/
ml)
Pulmicort
respulesVN-11682-11
AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 4
gói x 5
ống 2ml
Ống 12,000 13,834 166,008,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
289 796.385 762-6-190Budesonide/For
moterol
Bột dùng
để hít,
160mcg;
4,5mcg/liều
Symbicort
TurbuhalerVN-12852-11
AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp
chứa 1
ống hít
60 liều
Ống 6,000 286,440 1,718,640,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
290 796.386 762-6-191
Budesonide+Fo
rmterol fumarat
dehydrate
Bột dùng
để hít,
160mcg+4,
5mcg/liều
Symbicort
TurbuhalerVN-12852-11
AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp
chứa 1
ống hít
120 liều
Ống 500 486,948 243,474,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
291 796.387 2-01-002Bupivacain
(hydroclorid)
Tiêm,
5mg/ml*
20ml
Marcain VN-15208-12AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 5
ống
nhựa
Polyam
p
Duofit
20ml
Ống 500 43,138 21,569,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
292 796.389 590-01-179
Calcipotriol +
betamethason
dipropionat
Mỡ, dùng
ngoài, 15gDaivobet VN-11666-10
LEO
Laboratories
Limited
IRELANDTuýp/
hộpTuýp 600 262,500 157,500,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
293 796.390 813-6-209 Calcitonin
DD tiêm,
ống 1ml,
50 UI/ml
Miacalcic VN-17766-14
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 5
ống 1mlỐng 4,800 87,870 421,776,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
294 796.391 734-01-215
Cao ginkgo
biloba +
heptaminol
clohydrat +
troxerutin
Uống,
14mg+
300mg+
300mg
Ginkor Fort VN-16802-13
Beaufour
Ipsen
Industrie
FRANCE
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 4,000 3,238 12,952,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 35/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
295 796.392 131-6-019 CarbamazepinUống, viên
nén, 200mgTegretol 200 VN-18397-14
Novartis
Farma S.p.AITALY
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 36,000 3,661 131,796,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
296 796.393 975-3-431Carbocistein +
salbutamol
Uống, chai
60ml,
125mg,
1mg
Solmux
BronchoVD-21576-14
Công ty
TNHH
United
International
Pharma
VIET NAM1 lọ/
hộpLọ 3,000 22,095 66,285,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
297 796.394 348-5-038 Carboplatin
Tiêm,
150mg/15m
l
Kemocarb
150mg/ 15mlVN-14671-12
Fresenius
Kabi
Oncology Ltd
INDIAHộp 1
lọ 15mlLọ 120 199,000 23,880,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
298 796.395 161-6-035 Cefaclor
Uống, viên
nang,
250mg
Ceclor VN-17626-14
Facta
Farmaceutici
SPA - Ý
ITALY
1 vỉ x
12
viên/
hộp
Viên 2,400 13,892 33,340,800Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
299 796.396 161-6-033 Cefaclor
Uống, viên
nén bao
phim giải
phóng
chậm,
375mg
Ceclor VN-16796-13
Facta
Farmaceutici
SPA - Ý
ITALY
1 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 1,200 18,860 22,632,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
300 796.398 162-01-053 CefadroxilUống,
500mg
Biodroxil
500mgVN-12642-11
Sandoz
GmbHAUSTRIA
Hộp 1
vỉ x 12
viên
Viên 25,000 2,675 66,875,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
301 796.399 172-6-037Cefoperazon +
sulbactam*
Tiêm, Hộp
1 lọ 1g bột
pha tiêm,
0,5g+0,5g
Sulperazone VN-16853-13
Haupt
Pharma
Lâtin S.r.l, Ý
ITALY1 lọ/
hộpLọ 6,300 205,000 1,291,500,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
302 796.400 171-6-036 Cefoperazon*
Tiêm, bột
pha tiêm,
Hộp 1 lọ
1g, 1g
Cefobid VN-13299-11
Haupt
Pharma
Latina Srl- Ý
ITALY1 lọ/
hộpLọ 10,000 125,700 1,257,000,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 36/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
303 796.401 179-6-039 Ceftazidim
Tiêm, Hộp
1 Lọ thuốc
bột + 1 ống
nước cất
pha tiêm,
1g
Fortum VN-10705-10
GlaxoSmithK
line
Manufacturin
g SpA- Ý
ITALYHộp 1
lọLọ 1,900 75,600 143,640,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
304 796.402 184-01-068 CefuroximUống,
500mgXorimax 500mg VN-9850-10
Sandoz
GmbHAUSTRIA
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 13,000 12,178 158,314,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
305 796.404 184-6-042 Cefuroxim
Uống, cốm
pha hỗn
dịch,
125mg
Zinnat
SuspensionVN-9663-10
Glaxo
Operations
UK Ltd -Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 10
góiGói 9,600 15,022 144,211,200
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
306 796.405 184-6-044 Cefuroxim
Uống, viên
nén bao
phim,
250mg
Zinnat Tablets
250mgVN-5372-10
Glaxo
Operations
UK Ltd -Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 7,200 13,166 94,795,200Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
307 796.406 184-6-045 Cefuroxim
Uống, viên
nén bao
phim,
500mg
Zinnat Tablets
500mgVN-10261-10
Glaxo
Operations
UK Ltd -Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 8,000 24,589 196,712,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
308 796.407 184-6-046 Cefuroxim
Tiêm, Hộp
1 lọ bột
pha tiêm
hoặc
truyền, 750
mg
Zinacef VN-10706-10
GlaxoSmithK
line
Manufacturin
g SpA- Ý
ITALYHộp 1
lọLọ 2,400 44,431 106,634,400
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
309 796.408 28-6-003 Celecoxib
Uống, viên
nang,
200mg
Celebrex VN-15106-12
Pfizer
Pharmaceutic
als LLC-
Puerto Rico,
packed by
Pfizer
Manufacturin
g
Deutschland
GmbH
PUERTO
RICO
3 vỉ *
10 viênViên 12,000 11,913 142,956,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 37/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
310 796.410 227-6-057 Ciprofloxacin
Tiêm
truyền, hộp
1 lọ 100ml,
200mg, lọ
100ml
Ciprobay 200 VN-14008-11Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ
100ml
Lọ 12,000 246,960 2,963,520,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
311 796.411 227-6-058 Ciprofloxacin
Uống, viên
bao phim,
500mg
Ciprobay 500 VN-14009-11Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 19,800 13,913 275,477,400Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
312 796.412 217-6-053 Clindamycin
Dung dịch
tiêm,
300mg/ 2ml
Dalacin C VN-10464-10
Pfizer
Manufacturin
g Belgium
NV - Bỉ
BELGIUM1 ống/
hộpỐng 500 49,140 24,570,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
313 796.413 217-6-052 Clindamycin
Uống, viên
nang,
300mg
Dalacin C VN-18404-14Pfizer PGM-
PhápFRANCE
10 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 1,000 12,059 12,059,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
314 796.415 540-6-146 Clopidogrel
Uống, viên
nén bao
phim, 75mg
PLAVIX 75mg VN-16229-13
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 1
vỉ x 14
viên
Viên 26,000 20,828 541,528,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
315 796.419 100-6-018 Deferoxamin
Tiêm, bột
pha tiêm,
500mg
Desferal VN-16851-13
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 10
lọ x
500mg
Lọ 5,000 146,116 730,580,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
316 796.421 30-6-005Diclofenac
sodium
Viên đặt,
100mgVoltaren VN-16847-13
Delpharm
Huningue
S.A.S
FRANCE
Hộp 1
vỉ x 5
viên
Viên 500 15,602 7,801,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
317 796.422 30-6-006Diclofenac
sodium
Uống, viên
nén phóng
thích chậm,
75mg
Voltaren VN-11972-11Novartis
Farma S.p.AITALY
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 12,500 6,185 77,312,500Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 38/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
318 796.423 30-6-004Diclofenac
sodium
Uống, viên
nén không
tan trong
dạ dày,
50mg
Voltaren 50 VN-13293-11
Novartis
Saglik Gida
Ve Tarim
Urunleri
San. Ve
Tic.A.S
TURKEY
Hộp
100
viên
Viên 700 3,477 2,433,900Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
319 796.424 30-6-007Diclofenac
sodium
Tiêm,
75mg/3ml
Voltaren
75mg/3mlVN-13291-11
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 1
vỉ x 5
ống 3ml
Ống 5,000 16,424 82,120,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
320 796.426 736-01-217Diosmin +
hesperidin
Uống, 450/
50mgDaflon VN-15519-12
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 4
vỉ x 15
viên
Viên 90,000 2,989 269,010,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
321 796.427 358-6-078 DocetaxelTiêm,
20mg/1mlTAXOTERE VN2-128-13
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ x 1mlLọ 60 2,803,248 168,194,880
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
322 796.428 358-6-079 DocetaxelTiêm,
80mg/4mlTAXOTERE VN2-129-13
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ x 4mlLọ 60 11,212,990 672,779,400
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
323 796.429 697-01-203Drotaverin
clohydrat
Tiêm,
40mg/ 2ml
No-Spa
40mg/2mlVN-14353-11
Chinoin
Pharmaceutic
al &
Chemical
Works
Private
Co.,Ltd.
HUNGAR
Y
Hộp 25
ống 2mlỐng 10,000 5,306 53,060,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
324 796.430 697-6-183Drotaverin
hydroclorid
Viên,
uống, 40mgNO-SPA VD-12043-10
Công Ty
TNHH
Sanofi-
Aventis Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 360,000 573 206,280,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
325 796.431 414-6-093 Dutasterid
Uống, viên
nang mềm,
0,5mg
Avodart VN-17445-13
GlaxoSmithK
line
Pharmaceutic
als SA
POLAND
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 500 17,257 8,628,500Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 39/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
326 796.432 443-6-099Enoxaparin
(natri)
Hộp 2 bơm
tiêm đong
sẵn 0,4ml,
DD tiêm
40mg
(4000 anti-
Xa
IU/0,4ml)
LOVENOX VN-10550-10
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 2
bơm
tiêm
0,2ml
Ống 1,500 85,380 128,070,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
327 796.433 443-6-100Enoxaparin
(natri)
Hộp 2 bơm
tiêm đong
sẵn 0,6ml,
DD 60mg
(6000 anti-
Xa
IU/0,6ml)
LOVENOX VN-10556-10
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 2
bơm
tiêm
đong
sẵn
0,6ml
Ống 200 113,163 22,632,600Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
328 796.434 360-6-080Epirubicin
hydroclorid
Bột pha
tiêm, Hộp
1 lọ + 1
ống dd pha
tiêm 5ml,
10mg
Farmorubicina VN-11232-10Actavis Italy
S.P.A- ÝITALY
1
lọ/hộp+
1 ống
dd pha
tiêm
5ml
Lọ 240 267,500 64,200,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
329 796.435 360-6-081Epirubicin
hydroclorid
Bột pha
tiêm, Hộp
1 lọ 50mg,
50mg
Farmorubicina VN-11231-10Actavis Italy
S.P.A- ÝITALY
1 lọ/
hộpLọ 140 845,300 118,342,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
330 796.436 187-01-072 Ertapenem* Tiêm, 1g Invanz VN-8831-09
Laboratoire
Merck Sharp
& Dohme -
Chibret
(Mirabel);
đong goi tại
Merck Sharp
& Dohme
(Australia)
Pty. Ltd.
FRANCE
Hộp 1
lọ Bột
pha
tiêm
Lọ 3,000 552,421 1,657,263,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 40/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
331 796.437 678-01-193 EsomeprazolViên,
uống, 40mgEstor 40mg VN-18081-14
Salutas
Pharma
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 50,000 13,579 678,950,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
332 796.438 678-6-175 Esomeprazol
Uống, viên
nén,
Esomeprazo
le
magnesium
trihydrate
44,5 mg,
Nexium VN-11681-11AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 10,000 22,456 224,560,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
333 796.439 678-6-174 Esomeprazol
Bột pha
dung dịch
tiêm
/truyền tĩnh
mạch,hộp 1
lọ,
Esomeprazo
le sodium
42,5 mg,
tương
đương
esomeprazo
le 40 mg.
Nexium VN-15719-12AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
5ml
Lọ 9,000 153,560 1,382,040,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
334 796.441 363-6-084 Exemestan
Uống, viên
nén bao
đường,
25mg
Aromasin VN-8859-09Pfizer Italia
S.r.l- ÝITALY
2 vỉ *
15 viênViên 240 82,440 19,785,600
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 41/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
335 796.442 552+559-6-236Ezetimibe+
Simvastatin
Uống,
10mg +
20mg
Vytorin
10mg/20mgVN-17526-13
MSD
International
GmbH
(Singapore
branch);
đong goi tại
Merck Sharp
& Dohme
(Australia)
Pty. Ltd.
SINGAPO
RE
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 4,000 19,133 76,532,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
336 796.443 87-6-017 Fexofenadin
Viên,
uống,
180mg
TELFAST HD VD-19728-13
Công Ty
TNHH
Sanofi-
Aventis Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 7,067 169,608,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
337 796.444 87-6-016 FexofenadinUống,
60mgTELFAST BD VD-19727-13
Công Ty
TNHH
Sanofi-
Aventis Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 56,000 3,245 181,720,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
338 796.445 288-6-073 Fluconazol
Uống, viên
nang,
150mg
Diflucan VN-14768-12Pfizer PGM-
PhápFRANCE
1 vỉ x 1
viên/
hộp
Viên 120 160,600 19,272,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
339 796.446 903-6-212Fluticason
propionat
Hỗn dịch
xịt mũi,
chai 60
liều, 0,05%
60 Dose
Flixonase VN-10263-10
Glaxo
Wellcome
SA - Tây
Ban Nha
SPAIN
Hộp 1
chai 60
liều
xịt+ 1
dụng
cụ bơm
định
liều + 1
dụng
cụ nối
với mũi
Chai 1,200 147,926 177,511,200Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 42/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
340 796.447 607-6-165 Fusidic acid
Dùng
ngoài,
Cream, 2%
15g
Fucidin VN-14209-11
LEO
Laboratories
Limited
IRELANDTuýp/
hộpTuýp 600 68,250 40,950,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
341 796.448 609-01-181
Fusidic
Acid,Hydrocort
isone Acetate
15g
Cream
dùng
ngoài, 15g
Fucidin H VN-17473-13
LEO
Laboratories
Limited
IRELANDTuýp/
hộpTuýp 1,400 88,300 123,620,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
342 796.449 132-6-020 Gabapentin
Uống, viên
nang cứng,
300mg
Neurontin VN-16857-13
Pfizer
Pharmaceutic
als LLC
GERMAN
Y
10 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 15,000 11,316 169,740,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
343 796.450 555-6-151 Gemfibrozil
Uống, viên
nang,
300mg
Lopid VN-11980-11
Olic
(Thailand)
Ltd- Thái
Lan
THAILAN
D
10 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 18,000 3,108 55,944,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
344 796.451 800-6-199 Gliclazid
Uống, viên
nen giải
phóng có
kiểm soát,
30mg
Diamicron MR VN-12558-11
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 30
viên
Viên 48,000 2,865 137,520,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
345 796.452 800-6-200 Gliclazid
Uống, viên
nen giải
phóng kéo
dài, 60mg
Diamicron MR
60mgVN-13764-11
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 28,800 5,460 157,248,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
346 796.453 801-01-234 Glimepirid Uống, 2mg Canzeal 2mg VN-11157-10 Lek S.A POLAND
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 32,000 1,425 45,600,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
347 796.454 801-6-201 GlimepiridUống, viên
nén, 2mgAMARYL 2mg VN-8878-09
Sanofi
Aventis
S.p.A
ITALY
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 52,000 4,305 223,860,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
348 796.455 801-6-202 GlimepiridUống, viên
nén, 4mgAMARYL VN-8879-09
Sanofi
Aventis
S.p.A
ITALY
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 40,000 5,942 237,680,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 43/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
349 796.456 369-6-085 Goserelin acetat
Tiêm dưới
da (cấy
phóng
thích
chậm),
3,6mg
Zoladex VN-8435-09AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 1
bơm
tiêm
đơn
liều
chứa
thuốc
cấy
phóng
thích
chậm
(depot)
Syring 100 2,703,470 270,347,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
350 796.457 188-6-047Imipenem +
cilastatin*
Tiêm, bột
pha tiêm,
500mg
+500mg
Tienam VN-13275-11
Merck Sharp
& Dohme
Corp.; đong
goi tại Merck
Sharp &
Dohme
(Australia)
Pty. Ltd.
UNITED
STATES
Hộp 50
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 5,200 370,260 1,925,352,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
351 796.458 806-6-205
Insulin tác
dụng keo dài
(Slow-acting,
Long-acting)
Tiêm, bút
định liều
3ml, 100
UI/1ml
LANTUS
SolostarVN-9371-09
Sanofi -
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 5
bút
tiêm x
3ml
Bút 2,400 277,999 667,197,600Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
352 796.459 804-6-203
Insulin tác
dụng nhanh,
ngắn (Fast-
acting, Short-
acting)
Dung dịch,
tiêm,
100UI/ml x
3ml
APIDRA
SolostarVN-10557-10
Sanofi -
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 5
bút
tiêm x
3ml
Bút 3,600 200,000 720,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
353 796.463 506-6-122 Irbesartan
Uống, viên
nén bao
phim,
150mg
APROVEL VN-16719-13
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 2,000 9,561 19,122,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 44/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
354 796.465 507-6-124
Irbesartan+
hydroclorothiaz
id
Uống, viên
nén bao
phim,
150mg/12,5
mg
CO-APROVEL VN-16721-13
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 2,000 9,561 19,122,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
355 796.466 374-6-086Irinotecan
Hydrochlorid
Hộp 1 lọ 5
ml dung
dịch đậm
đặc để pha
dung dịch
tiêm
truyền,
100mg/ 5ml
Campto VN-10463-10
Pfizer
(Perth) Pty.,
Ltd., Úc
AUSTRAL
IA
1 lọ/
hộpLọ 100 3,679,240 367,924,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
356 796.467 374-6-087Irinotecan
Hydrochlorid
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền,,
40mg/ 2ml
Campto VN-10462-10
Pfizer
(Perth) Pty.,
Ltd., Úc
AUSTRAL
IA
1 lọ/
hộpLọ 100 1,471,610 147,161,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
357 796.468 9-6-001 IsofluranĐường hô
hấp, 250mlForane VN-9911-10
Aesica
Queenboroug
h Ltd
(Abbott
Laboratories)
- Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 1
chai x
250ml
Chai 100 1,140,500 114,050,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
358 796.469 479-01-126
Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Uống,viên
nén phóng
thích kéo
dài, 60mg
Isomonit 60mg
RetardVN-15461-12
Rottendorf
Pharma
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 25,000 1,730 43,250,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
359 796.470 485-6-109 Ivabradin
Uống, viên
nén bao
phim, 5mg
Procoralan VN-15960-12
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 4
vỉ x 14
viên
Viên 3,000 11,101 33,303,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 45/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
360 796.471 485-6-110 Ivabradin
Uống, viên
nén bao
phim,
7,5mg
Procoralan VN-15961-12
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 4
vỉ x 14
viên
Viên 800 11,101 8,880,800Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
361 796.472 508-6-125 Lacidipin
Uống, viên
nén bao
phim, 2mg
Lacipil 2mg VN-9227-09
Glaxo
Wellcome
SA - Tây
Ban Nha
SPAIN
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 1,100 4,343 4,777,300Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
362 796.473 508-6-126 Lacidipin
Uống, viên
nén bao
phim, 4mg
Lacipil 4mg VN-9228-09
Glaxo
Wellcome
SA - Tây
Ban Nha
SPAIN
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 1,000 6,826 6,826,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
363 796.474 268-6-069 Lamivudin
Uống,
viên,
100mg
Zeffix VN-17443-13
Glaxo
Operations
UK Ltd; Cơ
sở đong goi:
GlaxoSmithK
line
Australia Pty
Ltd
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 300 29,568 8,870,400Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
364 796.475 420-6-094
Levodopa +
Carbidopa
monohydrat +
Entacapone
Viên uống,
150mg/37,5
mg/200mg
Stalevo
150/37.5/200VN-18401-14
Orion
CorporationFINLAND
Hộp
100
viên
Viên 2,400 17,975 43,140,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
365 796.476 229-6-063 Levofloxacin
Uống,
viên,
500mg
TAVANIC VN-10551-10
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 1
vỉ x 5
viên
Viên 2,000 37,945 75,890,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
366 796.477 228-01-088 Levofloxacin*
Tiêm
truyền,
250mg/50m
l
Tavanic 50ml VN-11311-10
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ 50mlLọ 900 124,500 112,050,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
367 796.478 228-6-059 Levofloxacin*
Tiêm
truyền, hộp
1 lọ 50ml,
5mg/ml
TAVANIC VN-11311-10
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ 50mlLọ 1,500 124,500 186,750,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 46/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
368 796.479 228-6-060 Levofloxacin*
Tiêm
truyền, hộp
1 lọ 100ml,
5mg/ml
TAVANIC VN-11312-10
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ
100ml
Lọ 6,000 180,200 1,081,200,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
369 796.480 228-6-061 Levofloxacin*
Tiêm
truyền, hộp
1 lọ 150ml,
5mg/ml
Cravit I.V VN-9170-09
Daiichi-
Sankyo
(Nhật Bản)
THAILAN
D
1 lọ/
hộpLọ 6,000 325,000 1,950,000,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
370 796.482 510-6-127 Lisinopril
Uống, viên
nén,
Lisinopril
dihydrate
10,89 mg,
tương
đương với
10 mg
lisinopril
khan
Zestril VN-15212-12AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 35,000 6,097 213,395,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
371 796.483 510-6-128 Lisinopril
Uống, viên
nén,
Lisinopril
dihydrate
21,78 mg,
tương
đương với
20 mg
lisinopril
khan
Zestril VN-15211-12AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 2,000 6,875 13,750,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 47/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
372 796.484 510-6-129 Lisinopril
Uống, viên
nén,
Lisinopril
dihydrate
5,45 mg,
tương
đương với
5 mg
lisinopril
khan
Zestril VN-15213-12AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 70,000 4,534 317,380,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
373 796.485 511-6-130
Lisinopril
dihydrate +
hydrochlorothia
zid
Viên uống,
20mg+12,5
mg
Zestoretic 20 VN-15210-12AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 24,000 6,793 163,032,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
374 796.486 40-6-009Loxoprofen
60mg
Uống,viên,
60mgJaprolox VN-15416-12
Daiichi
Sankyo
Propharma
Co., Ltd-
Japan;
Packing:
Olic
(Thailand)
Limited
JAPAN
2 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 35,000 4,620 161,700,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
375 796.488 712-01-207
Macrogol
(Polyetylen
glycol) + natri
sulfat + natri
bicarbonat +
natri clorid +
kali clorid
Bột pha
dung dịch
uống, goi
73.69g, 3g
Fortrans VN-8456-09
Beaufour
Ipsen
Industrie
FRANCEHộp 50
góiGói 500 27,568 13,784,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
376 796.489 711-01-206 Macrogol 4000
Bột pha
dung dịch-
uống,, 10g
Forlax VN-16801-13
Beaufour
Ipsen
Industrie
FRANCEHộp 20
góiGói 28,000 4,275 119,700,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 48/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
377 796.490 189-6-048 Meropenem*
Tiêm, bột
pha dd
tiêm truyền
lọ 30ml, 1g
Meronem VN-17831-14
ACS Dobfar
S.P.A; cơ sở
đong goi
1:Zambon
Switzerland
Ltd./ cơ sở
đong goi 2:
AstraZeneca
UK Limited
ITALYHộp 10
lọ 30mlLọ 4,500 803,723 3,616,753,500
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
378 796.491 189-6-049 Meropenem*
Tiêm, bột
pha dd
tiêm truyền
lọ 20ml,
500mg
Meronem VN-17832-14
ACS Dobfar
S.P.A; cơ sở
đong goi
1:Zambon
Switzerland
Ltd./ cơ sở
đong goi 2:
AstraZeneca
UK Limited
ITALYHộp 10
lọ 20mlLọ 2,500 464,373 1,160,932,500
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
379 796.492 807-01-244 Metformin
Uống, viên
phóng
thích chậm,
1000mg
Glucophage
XR 1000mgVN-15545-12
Merck Sante
s.a.s - PhápFRANCE
3 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 2,900 4,443 12,884,700Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
380 796.493 807-01-247 Metformin
Uống, viên
phóng
thích chậm,
500mg
Glucophage XR VN-14264-11
Merck Sante
s.a.s - Pháp,
đong goi tại
PT. Merck
Tbk -
Indonesia
FRANCE
15 vỉ x
8 viên/
hộp
Viên 2,400 2,144 5,145,600Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
381 796.494 807-01-246 Metformin
Uống, viên
phóng
thích chậm,
750mg
Glucophage
XR 750mgVN-15546-12
Merck Sante
s.a.s - PhápFRANCE
2 vỉ x
15
viên/
hộp
Viên 8,000 3,536 28,288,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 49/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
382 796.495 775-01-227Methyl
prednisolon
Tiêm,
125mgSolu-Medrol VN-15107-12
Pharmacia &
Upjohn
Company
UNITED
STATES
25 lọ/
hộpLọ 120 75,710 9,085,200
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
383 796.497 775-6-193Methyl
prednisolon
Uống, viên
nén, 16mgMedrol VN-13806-11
Pfizer Italia
S.r.l - ÝITALY
3 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 37,000 3,672 135,864,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
384 796.498 775-6-195Methyl
prednisolon
Uống, viên
nén, 4mgMedrol VN-13805-11
Pfizer Italia
S.r.l - ÝITALY
3 vỉ *
10 viênViên 120,000 983 117,960,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
385 796.499 775-6-192Methyl
prednisolon
Tiêm, bột
pha tiêm,
lọ Act-O-
Vial 2ml,
125mg
Solu-Medrol VN-15107-12
Pharmacia &
Upjohn
Company
UNITED
STATES
25 lọ/
hộpLọ 750 75,710 56,782,500
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
386 796.500 775-6-194Methyl
prednisolon
Tiêm, bột
pha tiêm,
lọ Act-O-
Vial 1ml,
40mg
Solu-Medrol VN-11234-10
Pfizer
Manufacturin
g Belgium
NV - Bỉ
BELGIUM1 lọ/
hộpLọ 16,300 33,100 539,530,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
387 796.501 515-6-134 Metoprolol
Uống, viên
nén phóng
thích kéo
dài, 23,75
mg
metoprolol
succinate
tương
đương với
25 mg
metoprolol
tartrat
Betaloc Zok
25mgVN-17243-13
AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 1
vỉ x 14
viên
Viên 39,000 4,620 180,180,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 50/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
388 796.502 515-6-133 Metoprolol
Uống, viên
nén phóng
thích kéo
dài, 47,5
mg
metoprolol
succinate
tương
đương với
50 mg
metoprolol
tartrate
Betaloc Zok
50mgVN-17244-13
AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 16,000 5,779 92,464,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
389 796.503 231-01-091 Moxifloxacin*
Tiêm
truyền,
400mg/
250ml
Avelox VN-18602-15Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 1
chai
250ml
Chai 14,000 367,500 5,145,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
390 796.504 998-2-117 N-acetylcysteinUống,
200mgACC 200mg VN-11089-10
Lindopharm
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 50
góiGói 50,000 2,190 109,500,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
391 796.505 447-5-050Nadroparin
Calcium
Tiêm có
bơm tiêm
sẵn,
2850IU/
0.3ml
Fraxiparine
0.3mlVN-14178-11
Aspen Notre
Dame De
Bondeville
FRANCE
Hộp 10
bơm
tiêm
đong
sẵn
x0,3ml
Dung
dịch
tiêm
Syring 400 64,787 25,914,800Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
392 796.506 571-01-174 NaftidrofurylUống,
200mgPraxilene VN-15544-12
Famar Lyon -
PhápFRANCE
2 vỉ x
10
viên/
hộp
Viên 53,000 4,515 239,295,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
393 796.511 1025-01-310 Nhũ dịch lipid
Tiêm
truyền,
20%, 250ml
Smoflipid VN-5359-10
Fresenius
Kabi Austria
GmbH
AUSTRIA Chai Chai 120 165,000 19,800,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 51/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
394 796.512 519-6-136 Nifedipin
Uống, viên
nang mềm,
10mg
Adalat 10 VN-14010-11Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,600 2,253 3,604,800Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
395 796.513 519-6-137 Nifedipin
Uống, viên
phóng
thích kéo
dài, 30mg
Adalat LA
30mgVN-10754-10
Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 29,000 9,454 274,166,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
396 796.515 572-6-159 NimodipinUống, viên
nén, 30mgNimotop VN-10759-10
Bayer
Pharma AG
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 600 16,653 9,991,800Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
397 796.516 749-6-189 Octreotid
DD tiêm,
ống 1ml,
0,1mg/ml
Sandostatin VN-17538-13
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 5
ống x
1ml
Ống 2,800 241,525 676,270,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
398 796.517 677-6-173 Omeprazol
Uống, viên
nén,
Omeprazole
magnesium
20,6 mg
tương
đương
Omeprazole
20 mg
Losec Mups VN-10733-10AstraZeneca
ABSWEDEN
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 6,200 26,750 165,850,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
399 796.518 386-6-088 Oxaliplatin
Hộp 1 lọ
10 ml dung
dịch đậm
đặc pha
dung dịch
tiêm,
5mg/ml
ELOXATIN VN2-127-13
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ 10mlLọ 200 4,672,080 934,416,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
400 796.519 386-6-089 Oxaliplatin
Tiêm
truyền,
100mg/20m
l
ELOXATIN VN2-126-13
Sanofi-
Aventis
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ 20mlLọ 50 9,154,985 457,749,250
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 52/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
401 796.520 135-6-022 Oxcarbazepin
Uống, viên
nén bao
phim,
300mg
Trileptal VN-15563-12Novartis
Farma S.p.AITALY
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 8,064 96,768,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
402 796.521 135-6-021 Oxcarbazepin Uống,
60mg/mlTrileptal VN-16846-13
Delpharm
Huningue
S.A.S
FRANCE
Hộp 1
chai
100ml
Chai 8,000 219,996 1,759,968,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
403 796.522 387-5-044 Paclitaxel Tiêm, 30mgIntaxel 30mg/
5mlVN-14171-11
Fresenius
Kabi
Oncology Ltd
INDIA
Hộp 1
lọ thủy
tinh
5ml
Lọ 120 275,000 33,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
404 796.523 387-5-045 PaclitaxelTiêm,
100mg
Intaxel 100mg/1
7mlVN-14170-11
Fresenius
Kabi
Oncology Ltd
INDIAHộp 1
lọ 17mlLọ 120 790,000 94,800,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
405 796.524 272-6-072Peginterferon
alfa-2b
Bột pha
tiêm,
100mcg/0,5
ml
Peg-intron
RedipenVN-8276-09
Schering-
Plough Ltd.
Singapore
branch
(Biotech),
đong goi bởi
Schering-
Plough Labo
N.V., Bỉ)
SINGAPO
RE
Hộp 1
bút
tiêm
đong
sẵn Bột
và
dung
môi
pha
tiêm
Bút
tiêm340 2,940,000 999,600,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 53/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
406 796.525 272-6-070Peginterferon
alfa-2b
Bột pha
tiêm,
50mcg/0,5
ml
Peg - intron QLSP-0760-13
Schering -
Plough
(Brinny)
Company,
đong goi
Schering-
Plough Labo
N.V.
IRELAND
Hộp
chứa
01 lọ
bột
50mcg
pha
tiêm +
01 ống
dung
môi
pha
tiêm x
0,7ml
Lọ 240 1,449,800 347,952,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
407 796.526 272-6-071Peginterferon
alfa-2b
Bột pha
tiêm,
80mcg/0,5
ml
Peg - intron QLSP-0759-13
Schering -
Plough
(Brinny)
Company;
đong goi:
Schering-
Plough Labo
N.V.
IRELAND
Hộp
chứa
01 lọ
bột
80mcg
pha
tiêm +
01 ống
dung
môi
pha
tiêm x
0,7ml
Lọ 1,200 2,342,000 2,810,400,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
408 796.527 520-6-139 Perindopril
Uống, viên
nén bao
phim, 5 mg
Coversyl 5mgVN-17087-
13
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 1
lọ 30
viên
Viên 140,000 5,182 725,480,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
409 796.528 520-6-138 Perindopril
Uống, viên
nén bao
phim, 10
mg
Coversyl 10mgVN-17086-
13
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 1
lọ 30
viên
Viên 50,000 7,960 398,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
410 796.532 521-01-148
Perindorpril
arginine +
Amlodipin
Uống,
5mg/5mg
Coveram
5mg/5mgVN-8233-09
Servier
(Ireland)
Industries
Ltd.
IRELAND
Hộp 1
lọ 30
viên
Viên 32,000 6,589 210,848,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 54/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
411 796.533 192-6-050Piperacilin +
tazobactam*
Tiêm, bột
đông khô
pha tiêm,
4g/0,5g
Tazocin VN-12602-11
Wyeth
Lederle
S.R.L- Ý
ITALY1 lọ/
hộpLọ 660 223,700 147,642,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
412 796.534 576-6-160 Piracetam
DD tiêm
truyền,
12/60ml
Nootropil VN-15056-12
UCB Pharma
S.p.A/
Aesica
Pharmaceutic
als S.R.L -
Italy
ITALYHộp 1
chaiChai 2,000 126,100 252,200,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
413 796.536 576-6-162 PiracetamDD tiêm,
3g/15mlNootropil VN-8945-09
UCB Pharma
S.p.A/
Aesica
Pharmaceutic
als S.R.L -
Italy
ITALYHộp 4
ốngỐng 900 31,525 28,372,500
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
414 796.537 576-6-163 Piracetam
Uống, viên
nén bao
phim,
800mg
NootropilVN-4653-07;
VN-17717-14
UCB
Pharma.S.A -
Bỉ
BELGIUM
Hộp 3
vỉ x 15
viên
Viên 2,000 3,518 7,036,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
415 796.538 55-6-014 PiroxicamTiêm,
20mg/mlFeldene VN-11236-10
Pfizer PGM -
PhápFRANCE
2 ống
1ml/
hộp
Ống 8,000 18,700 149,600,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
416 796.539 138-6-023 Pregabalin
Uống, viên
nang cứng,
75mg
Lyrica VN-16347-13
Pfizer
Manufacturin
g
Deutschland
GmbH
GERMAN
Y
4 vỉ
*14
viên
Viên 15,000 17,685 265,275,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
417 796.540 838-6-210Rocuronium
bromid
DD tiêm
TM, ống
5ml,
10mg/ml*5
ml
Esmeron VN-17528-13N.V.
Organon
NETHERL
ANDS
Hộp 10
lọ 5mlLọ 1,800 97,620 175,716,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 55/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
418 796.541 558-6-152 Rosuvastatin
Uống, viên
nén bao
phim,
Rosuvastati
n calcium
10,4 mg,
tương
đương
rosuvastatin
10 mg
Crestor 10mg VN-18150-14
IPR
Pharmaceutic
als INC.,
đong goi
AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
STATES
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 17,000 16,170 274,890,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
419 796.542 558-6-153 Rosuvastatin
Uống, viên
nén bao
phim,
Rosuvastati
n calcium
5,2 mg,
tương
đương
rosuvastatin
5 mg
Crestor 5mg VN-12164-11
IPR
Pharmaceutic
als INC.,
đong goi
AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
STATES
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 4,000 9,975 39,900,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
420 796.543 980-6-216Salbutamol
Sulfate
Bơm xịt,
huyền dịch
xịt qua
bình định
liều điều
áp,
100mcg/
liều
Ventolin InhVN-7689-09;
VN-18791-15
Glaxo
Wellcome
S.A- Tây
Ban Nha
(đong goi tại
GlaxoSmithK
line
Australia
Pty., Ltd -
Úc)
SPAIN
Hộp 1
bình
xịt 200
liều
bình 900 76,379 68,741,100Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
421 796.544 980-6-218Salbutamol
Sulfate
DD Khí
dung,
2,5mg/2,5m
l
Ventolin
NebulesVN-11572-10
GlaxoSmithK
line
Australia Pty
Ltd- Úc
AUSTRAL
IA
Hộp 6
vỉ x 5
ống
Ống 6,000 4,575 27,450,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 56/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
422 796.545 980-6-217Salbutamol
Sulfate
DD Khí
dung,
5mg/2,5ml
Ventolin
NebulesVN-13707-11
GlaxoSmithK
line
Australia Pty
Ltd- Úc
AUSTRAL
IA
Hộp 6
vỉ x 5
ống
Ống 50,000 8,513 425,650,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
423 796.546 982-01-295
Salmeterol +
fluticason
propionat
Hộp chứa
1 accuhaler
60 liều,
50/500mcg
Seretide
Accuhaler
50/500 mcg
VN-17041-13
Glaxo
Operations
UK Ltd- Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp
chứa 1
accuhal
er 60
liều
Bình
hít2,200 335,928 739,041,600
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
424 796.547 982-6-220
Salmeterol +
fluticason
propionat
Bình xịt
120 liều,
25mcg
+125mcg
Seretide
Evohaler DC
25/125mcg
VN-15448-12
Glaxo
Wellcome
SA - Tây
Ban Nha
SPAIN
Bình
xịt 120
liều
bình 1,600 225,996 361,593,600Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
425 796.548 982-6-221
Salmeterol +
fluticason
propionat
Bình xịt
120 liều,
25mcg
+250mcg
Seretide
Evohaler DC
25/250mcg
VN-14683-12
Glaxo
Wellcome
SA - Tây
Ban Nha
SPAIN
Bình
xịt 120
liều
bình 3,100 278,090 862,079,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
426 796.549 982-6-219
Salmeterol +
fluticason
propionat
Bình xịt
120 liều,
25/50mcg
Seretide
Evohaler DC
25/50mcg
VN-14684-12
Glaxo
Wellcome
SA - Tây
Ban Nha
SPAIN
Bình
xịt 120
liều
bình 1,200 191,139 229,366,800Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
427 796.550 810-6-207 SaxagliptineUống,
viên, 2,5mgOnglyza VN-17249-13
Bristol
Myers
Squibb;
đong goi tại
Bristol
Myers
Squibb
UNITED
STATES
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 18,000 16,006 288,108,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
428 796.551 810-6-206 SaxagliptineUống,
viên, 5mgOnglyza VN-17250-13
Bristol
Myers
Squibb;
đong goi tại
Bristol
Myers
Squibb
UNITED
STATES
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 18,000 17,310 311,580,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 57/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
429 796.552810+ 807-6-
238
Saxagliptine+
Metformin HCl
Viên uống,
5mg+1000
mg
Komboglyze
XRVN-18678-15
Bristol
Myers
Squibb
UNITED
STATES
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 12,000 21,410 256,920,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
430 796.553810+ 807-6-
237
Saxagliptine+
Metformin HCl
Viên uống,
5mg+500m
g
Komboglyze
XRVN-18679-15
Bristol
Myers
Squibb
UNITED
STATES
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 12,000 21,410 256,920,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
431 796.554 22-6-002 SevofluranĐường hô
hấp, 250mlSevorane VN-9914-10
Aesica
Queenboroug
h Ltd
(Abbott
Laboratories)
- Anh
UNITED
KINGDOM
Hộp 1
chai
250ml
Chai 600 3,425,000 2,055,000,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
432 796.555 750-01-219 SimethiconUống,
40mg
Espumisan
CapsulesVN-14925-12
Catalent
Germany
Eberbach
GmbH
GERMAN
Y
2 vỉ x
25
viên/
hộp
Viên 60,000 760 45,600,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
433 796.556 750-5-094 SimethiconUống,
40mg
Espumisan
CapsulesVN-14925-12
Catalent
Germany
Eberbach
GmbH
GERMAN
Y
2 vỉ x
25
viên/
hộp
Viên 7,200 760 5,472,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
434 796.557 811+ 807-320Sitagliptin +
Metformin HCl
Viên,
50mg/850m
g
Janumet 50mg/
850mgVN-17103-13
Patheon
Puerto Rico,
Inc.; đong
goi tại Merck
Sharp &
Dohme B.V.
PUERTO
RICO
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 6,000 10,643 63,858,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
435 796.558 661-6-171 SpironolactonUống, viên
nén, 25mgAldactone VN-16854-13
Olic
(Thailand)
Ltd-Thái Lan
THAILAN
D
10 vỉ x
10 viênViên 14,000 1,975 27,650,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
436 796.559 956-6-214 SulpiridUống, viên
nang, 50mg
DOGMATIL
50mgVN-17394-13
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 12,000 3,368 40,416,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 58/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
437 796.560 195-6-051Sultamicillin
Tosilat
Uống, viên
nén bao
phim,
375mg
Unasyn VN-14306-11
Haupt
Pharma
Latina Srl- Ý
ITALY2 vỉ *4
viênViên 1,000 14,790 14,790,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
438 796.561 393-01-104 TamoxifenUống,
20mg
Tamoxifen
SandozVN2-235-14
Salutas
Pharma
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 15,000 2,455 36,825,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
439 796.562 393-6-090 Tamoxifen
Uống,
viên,
Tamoxifen
citrate 15,2
mg tương
đương với
Tamoxifen
10mg
Nolvadex VN-13483-11AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 3,095 18,570,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
440 796.563 393-6-091 Tamoxifen
Uống,
viên,
Tamoxifen
citrate 30,4
mg tương
đương với
Tamoxifen
20mg
Nolvadex-D VN-7977-09AstraZeneca
UK Ltd.
UNITED
KINGDOM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 5,683 136,392,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
441 796.564 983-6-222Terbutalin
sulphat
DD tiêm và
pha tiêm
truyền, ống
1ml,
0,5mg/ml
Bricanyl VN-10736-10 Cenexi FRANCE
Hộp 5
ống x
1ml
Ống 1,200 11,990 14,388,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
442 796.565 469-01-121
Tinh bột ester
hóa
Hydroxyethyl
starch
Tiêm
truyền, 6%
500ml
Volulyte 6% VN-10249-10
Fresenius
Kabi
Deutschland
GmbH
GERMAN
YTúi Túi 1,200 90,000 108,000,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
443 796.566 754-01-221Trimebutin
maleat
Uống,
100mgDebridat VN-13803-11
Farmea -
PhápFRANCE
2 vỉ *
15 viênViên 9,500 2,906 27,607,000
Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 59/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
444 796.567 481-6-106 Trimetazidin
Uống, viên
bao phim
giải phong
co biến
đổi, 35mg
Vastarel MR VN-17735-14
Les
Laboratories
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 30
viên
Viên 80,000 2,705 216,400,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
445 796.568 141-01-048 Valproat natri
Siro uống,
200mg/ml,
40ml
DEPAKINE
200mg/mlVN-11313-10
Unither
Liquid
Manufacturin
g
FRANCE
Hộp 1
chai
40ml
và 1
xylanh
co vạch
chia
liều để
lấy
thuốc
Chai 1,200 80,696 96,835,200Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
446 796.569 142-6-026Valproat natri
+ valproic acid
Uống, viên
nén bao
phim
phóng
thích kéo
dài,
333mg;145
mg
DEPAKINE
CHRONOVN-16477-13
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 1
lọ 30
viên
Viên 130,000 6,972 906,360,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
447 796.570 528-6-142 Valsartan
Uống,
viên,
160mg
Diovan 160 VN-18398-14
Novartis
Farmaceutica
S.A
SPAIN
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 2,400 16,640 39,936,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
448 796.571 528-6-143 Valsartan
Uống, viên
nén bao
phim, 80mg
Diovan 80 VN-18399-14
Novartis
Farmaceutica
S.A
SPAIN
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 20,000 9,966 199,320,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
449 796.572812+ 807-6-
241
Vildagliptin+
Metformin HCl
Uống,
viên,
50mg/1000
mg
Galvus MET
50mg/1000mgVN-18571-14
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Lọ 30,000 9,274 278,220,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
Trang 60/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
450 796.573812+ 807-6-
239
Vildagliptin+
Metformin HCl
Uống,
viên,
50mg/500m
g
Galvus MET
50mg/500mgVN2-117-13
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 9,274 278,220,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
451 796.574812+ 807-6-
240
Vildagliptin+
Metformin HCl
Uống,
viên,
50mg/850m
g
Galvus MET
50mg/850mgVN-18651-15
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 9,274 278,220,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
452 796.575 812-6-208 VindagliptinUống,
viên, 50mgGalvus VN-16003-12
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 30,000 8,225 246,750,000Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
453 796.577 76-6-015 Zoledronic acid
Dung dịch
truyền,
5mg/100ml
Aclasta VN-9323-09
Novartis
Pharma Stein
AG
SWITZER
LAND
Hộp 1
chai
100ml
Chai 12 6,761,489 81,137,868Công ty CP Dược Liệu
Trung Ương II
454 796.581 532-3-265 Digoxin QualyUống,
0,25mgDigoxineQualy VD-16832-12
Công ty
CPDP 3/2VIET NAM
Hộp
1vỉ x
30viên
Viên 4,000 714 2,856,000Công ty CP Dược Phẩm
3/2
455 796.582 268-3-175 LamivudinUống,
100mgLarevir 100 VD-20165-13
Công ty
CPDP 3/2VIET NAM
Hộp
3vỉ x
10viên
Viên 47,500 903 42,892,500Công ty CP Dược Phẩm
3/2
456 796.584 658-3-308 Natri Clorid
Dùng
ngoài, chai
500ml,
0,9%,500ml
Natri Clorid
0,9%VD-15359-11
Công ty
CPDP 3/2VIET NAM
Chai
500mlChai 4,000 7,665 30,660,000
Công ty CP Dược Phẩm
3/2
457 796.585 883-3-401 Natri CloridNhỏ mắt,
0,9%/10mlEfticol 0,9% VD-17871-12
Công ty
CPDP 3/2VIET NAM
Lọ
10mlLọ 1,000 1,260 1,260,000
Công ty CP Dược Phẩm
3/2
458 796.587 576-3-290 PiracetamUống,
800mgPiracefti 800 VD-20166-13
Công ty
CPDP 3/2VIET NAM
Hộp
10vỉ x
10viên
Viên 60,000 315 18,900,000Công ty CP Dược Phẩm
3/2
459 796.588 892-3-403 TetracainNhỏ mắt,
0,5%Tetracain 0,5% VD-16836-12
Công ty
CPDP 3/2VIET NAM
Lọ
10mlLọ 600 15,015 9,009,000
Công ty CP Dược Phẩm
3/2
460 796.590 207-3-137Tobramycin +
dexamethason
Nhỏ mắt,
(15mg +
5mg); 5ml
Tobcol - Dex VD-12763-10Công ty
CPDP 3/2VIET NAM Lọ 5ml Chai 3,000 8,400 25,200,000
Công ty CP Dược Phẩm
3/2
461 796.592 260-3-172 AciclovirUống,
800mg
ACICLOVIR
800VD-11490-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 8,000 980 7,840,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
Trang 61/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
462 796.593 662-3-312Aluminum
phosphat
Gel uống,
20% 12,38gGEL-APHOS VD-19312-13
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 20
gói X
20g
Gói 400,000 1,010 404,000,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
463 796.594 155-4-012Amoxicillin +
acid clavulanic
Uống,
875mg
+125mg
AUCLANITYL
1GVD-11694-10 Tipharco VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 7
viên
Viên 18,000 7,750 139,500,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
464 796.595 1033-3-472Calci carbonat
+ vitamin D3
Uống,
1250mg
+200IU
AGI-CALCI VD-9301-09Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 20
vỉ x 10
viên
Viên 600,000 395 237,000,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
465 796.596 169-3-102 CefiximUống, 100
mg
CEFIXIM
100mgVD-11696-10 Tipharco VIET NAM
Hộp 20
gói x
1,5g
Gói 7,200 1,200 8,640,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
466 796.597 169-3-103 CefiximUống,
100mgCEFIXIM 100 VD-20251-13 Tipharco VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 830 4,980,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
467 796.598 169-3-101 CefiximUống,
50mgCEFIXIM 50mg VD-14419-11 Tipharco VIET NAM
Hộp 20
gói x 1gGói 60,000 930 55,800,000
Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
468 796.599 169-4-015 CefiximUống, 100
mgCEFIXIM 100 VD-20251-13 Tipharco VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 830 19,920,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
469 796.600 220-3-148 ClarithromycinUống,
500mgAGICLARI VD-9303-09
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 5
viên
Viên 26,500 2,250 59,625,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
470 796.601 220-3-150 ClarithromycinUống,
125mgAGICLARI 125 VD-11493-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 10
gói x
1,5g
Gói 12,000 2,500 30,000,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
471 796.603 63-3-039 DiacereinUống,
50mgAGDICERIN VD-13302-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 130,000 620 80,600,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
472 796.604 721-3-346Dioctahedral
smectit
Bột pha
hỗn dịch-
uống,, 3g
SMECGIM VD-13321-10Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 30
gói x
3,76g
Gói 120,000 990 118,800,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
473 796.605 688-3-337 DomperidonUống,
30mg/30mlAGIMOTI VD-17880-12
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 1
chai
30ml
Chai 2,400 8,050 19,320,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
Trang 62/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
474 796.606 688+750-3-509Domperidon +
Simethicone
Uống,
2,5mg+50m
g
AGIMOTI-S VD-15984-11Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 30
gói x 1gGói 23,000 605 13,915,000
Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
475 796.607 655-3-302 Đồng sulfat
Dùng
ngoài,
200ml
GYSUDO VD-18926-13Agimexphar
mVIET NAM
Chai
200mlChai 10,000 5,870 58,700,000
Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
476 796.608 553-3-272 FenofibratUống,
160mgLIPAGIM 160 VD-13318-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 449 5,388,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
477 796.609 553-3-273 FenofibratUống,
200mgLIPAGIM 200 VD-14669-11
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 490 5,880,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
478 796.610 555-3-276 GemfibrozilUống,
600mgLOPIGIM 600 VD-12770-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 1,759 42,216,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
479 796.611 800-3-380 GliclazidUống,
80mgAGILIZID VD-12766-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 21,000 309 6,489,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
480 796.613 504-3-239 ImidaprilUống,
10mgIMIDAGI 10 VD-15367-11
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 20,000 2,290 45,800,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
481 796.614 671-3-319
Magnesi
hydroxyd +
Nhôm
hydroxyd +
Simethicon
Hỗn dịch
uống,
800mg +
400mg
(nhôm
oxyd) +
80mg
ALUMAG-S VD-20654-14Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 20
gói x
15g
Gói 290,000 1,800 522,000,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
482 796.615 671-5-077
Magnesi
hydroxyd +
Nhôm
hydroxyd +
Simethicon
Hỗn dịch
uống, (goi
15ml/15g),
800mg +
400mg
(nhôm
oxyd) +
80mg
ALUMAG-S VD-20654-14Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 20
gói x
15g
Gói 90,000 1,800 162,000,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
Trang 63/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
483 796.617 775-3-372Methyl
prednisolon
Uống, 16
mg
AGIMETPRED
16VD-9307-09
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 45,400 930 42,222,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
484 796.618 514-3-250 MethyldopaUống,
250mgAGIDOPA VD-14220-11
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 100,000 695 69,500,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
485 796.619 213-3-142
Metronidazol +
neomycin +
nystatin
Viên đặt
âm đạo,
500mg +
65000UI +
100000UI
AGIMYCOB VD-13749-11Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 9,000 1,275 11,475,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
486 796.620 45-3-020 NabumetonUống,
500mgBUTOCOX VD-17881-12
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 1,098 263,520,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
487 796.622 297-3-183 NystatinUống,
500.000IUNYSTATAB VD-11506-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 6,600 595 3,927,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
488 796.623 953-3-422 OlanzapinUống,
10mgOLANGIM VD-12199-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 630 75,600,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
489 796.624 999-3-446
Oxomemazin +
guaifenesin +
paracetamol +
natri benzoat
Uống, bột,
1,65mg;
33,3mg;
33,3mg;
33,3mg
AGITUSS VD-8473-09Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 30
gói x
2,5g
Gói 12,000 1,190 14,280,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
490 796.626 656-3-306 Povidone Iodine
Dùng
ngoài;,
10%/90ml
POVIDONE VD-17882-12Agimexphar
mVIET NAM
Chai
90mlChai 35,000 9,010 315,350,000
Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
491 796.627 732-3-355 RacecadotrilUống,
30mg
RACEDAGIM
30VD-11508-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 25
gói x 3gGói 4,000 2,050 8,200,000
Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
492 796.628 732-3-356 RacecadotrilUống,
100mg
RACEDAGIM
100VD-18224-13
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 19,200 1,050 20,160,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
493 796.629 732-3-357 RacecadotrilUống,
10mg
RACEDAGIM
10VD-11507-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 10
gói x 1gGói 2,400 1,750 4,200,000
Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
Trang 64/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
494 796.630 429-3-206Sắt fumarat+
acid folic
Uống, 200
mg +1 mgAGIFIVIT VD-22438-15
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 5
vỉ x 25
viên
Viên 90,000 185 16,650,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
495 796.631 559-3-282 SimvastatinUống,
20mgAGISIMVA 20 VD-10066-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 630 3,780,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
496 796.632 242-3-163Sulfamethoxazo
l + trimethoprim
Uống,
800+160mgAGI-COTRIMF VD-12194-10
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 90,000 405 36,450,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
497 796.635 1046-3-483Tricalcium
phosphatUống, 0,6g OSTOCAN 0,6 VD-19307-13 F.T.Pharma VIET NAM
Hộp 30
gói x
1,75g
Gói 81,500 1,790 145,885,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
498 796.636 754-3-367Trimebutin
maleat
Uống,
200mg
AGITRITINE
200VD-13753-11
Agimexphar
mVIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 125,000 789 98,625,000Công ty CP Dược Phẩm
Agimexpharm
499 796.637 988-01-297 Ambroxol HClViên,
uống, 30mgMedovent 30mg VN-17515-13
Medochemie
Ltd. (Central
Factory)
CYPRUS
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 30,000 1,100 33,000,000Công ty CP dược phẩm
Bách Niên
500 796.638 491-01-128 Amlodipin Uống, 5mg Cardilopin VN-9648-10
Egis
Pharmaceutic
als Plc
HUNGAR
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
Viên 155,000 890 137,950,000Công ty CP dược phẩm
Bách Niên
501 796.639 1005-01-300 Kali cloridUống,
600mgKaldyum VN-15428-12
Egis
Pharmaceutic
als Plc Site 3
HUNGAR
Y
Hộp 1
lọ 50
viên
Viên 151,000 1,800 271,800,000Công ty CP dược phẩm
Bách Niên
502 796.640 41-01-020 MeloxicamViên,
uống, 15mgMeloflam VN-12440-11
Egis
Pharmaceutic
als Plc
HUNGAR
Y
Hộp 2
vỉ x 10
viên
nén
Viên 12,000 5,000 60,000,000Công ty CP dược phẩm
Bách Niên
503 796.642 260-3-171 AciclovirUống,
200mg
Acyclovir VPC
200VD-16005-11
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 18,000 399 7,182,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
504 796.643 161-3-088 CefaclorUống, bột,
125mg
Ceplor VPC
125VD-14700-11
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 30
góiGói 3,000 1,280 3,840,000
Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
Trang 65/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
505 796.644 161-3-089 CefaclorUống,
250mg
Ceplor VPC
250VD-8590-09
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 10,200 1,502 15,320,400Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
506 796.648 169-3-104 CefiximUống,
200mgCefix VPC 200 VD-12237-10
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 1,295 15,540,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
507 796.649 177-3-113 CefpodoximUống,
200mgVipocef 200 VD-14706-11
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 40,000 2,190 87,600,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
508 796.650 177-3-114 CefpodoximUống,
100mgVipocef 100 VD-14704-11
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 1,419 42,570,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
509 796.651 184-3-121 CefuroximUống,
125mgFuracin 125 VD-13357-10
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 10
góiGói 23,000 1,495 34,385,000
Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
510 796.652 245-3-165 DoxycyclinUống,
100mgDoxycyclin 100 VD-16864-12
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 29,000 272 7,888,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
511 796.653 831-3-394 MephenesinUống,
250mgDetracyl 250 VD-20186-13
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 160,000 133 21,280,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
512 796.655 48-3-023
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống, goi,
80mgAcepron 80 VD-22122-15
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 20
góiGói 60,000 415 24,900,000
Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
513 796.656 48-3-027
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống, goi,
325mgAcepron 325mg VD-20679-14
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 20
góiGói 222,000 549 121,878,000
Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
514 796.657 48-3-030
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống, viên
sủi, 500mg
Panalganeffer
500VD-17904-12
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 4
vỉ x 4
viên
Viên 210,000 580 121,800,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
515 796.658 50-3-034Paracetamol +
Codein
Uống, viên
sủi, 500mg
+30mg
Panalganeffer
CodeinVD-17903-12
Cty CPDP
Cửu LongVIET NAM
Hộp 4
vỉ x 4
viên
Viên 150,000 1,040 156,000,000Công ty CP dược phẩm
Cửu Long
516 796.660 495-5-059 CandesartanUống,
16mgQueencap VN-12121-11
Cure
Medicines
Pvt Ltd
INDIA
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 66,000 3,850 254,100,000Công ty CP Dược Phẩm
Hiệp Bách Niên
Trang 66/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
517 796.661 655-3-304Đồng sulfat
khan
Gel rửa
phụ, 0,1gGynocare VS-4770-10
Công ty CP
Dược phẩm
TW. Vidipha
VIET NAM
Hộp 1
tuýp
50g
Tuýp 4,000 30,000 120,000,000Công ty CP Dược Phẩm
Hiệp Bách Niên
518 796.662 231-5-034 Moxifloxacin
Tiêm
truyền,
400mg/250
ml
Getmoxy
400mg/250mlVN-11040-10 Getz Pharma
PAKISTA
N
Hộp 1
lọ
250ml
Lọ 1,800 176,500 317,700,000Công ty CP Dược Phẩm
Hiệp Bách Niên
519 796.663 227-3-158 CiprofloxacinUống,
500mg
Ciprofloxacin
500mgVD-10353-10
QUAPHARC
OVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 84,000 507 42,588,000Công ty CP Dược Phẩm
Quảng Bình
520 796.664 769-3-371 Fluocinolon
Cream
dùng
ngoài,, 10g-
15g
FLUOPAS 10g VD-10356-10QUAPHARC
OVIET NAM
Hộp 1
tuýp
10g
thuốc
mỡ
Tube 2,000 3,885 7,770,000Công ty CP Dược Phẩm
Quảng Bình
521 796.666 242-3-164Sulfamethoxazo
l + trimethoprim
Uống,
480mg
Cotriseptol
480mgVD-14380-11
QUAPHARC
OVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 20
viên
nén
Viên 14,000 228 3,192,000Công ty CP Dược Phẩm
Quảng Bình
522 796.667 247-3-166Tetracyclin
(hydroclorid)
Thuốc
mỡ,dùng
ngoài, 1%
5g
Tetracyclin 1%
- 5gVD-10357-10
QUAPHARC
OVIET NAM
Hộp 1
tuýp 5g
thuốc
mỡ tra
mắt
Tube 1,200 3,528 4,233,600Công ty CP Dược Phẩm
Quảng Bình
523 796.668 1057-3-496 Vitamin C
Uống, viên
nén bao
phim,
500mg
Vitamin C
500mgVD-12925-10
QUAPHARC
OVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 123,600 132 16,315,200Công ty CP Dược Phẩm
Quảng Bình
Trang 67/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
524 796.669 173-2-026 Cefotaxim
Tiêm, hộp
1 lọ thuốc
tiêm bột +
1 lọ dung
môi, 2g
Taxibiotic 2000 VD-19008-13
Công ty CP
Dược phẩm
Tenamyd -
CSNQ:
Labesfal
Laboratotios
Almiro S.A -
Bồ Đào Nha
VIET NAM
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
kèm
dung
môi
Lọ 20,000 28,770 575,400,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
525 796.671 173-3-108 Cefotaxim Tiêm, 1g
Tenamyd-
Cefotaxime
1000
VD-19443-13
Công ty CP
Dược phẩm
Tenamyd
VIET NAM
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 33,000 6,867 226,611,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
526 796.672 179-2-031 Ceftazidim
Tiêm, bột
pha tiêm,
2g
Zidimbiotic
2000VD-19013-13
Công ty CP
Dược phẩm
Tenamyd -
CSNQ:
Labesfal
Laboratotios
Almiro S.A -
Bồ Đào Nha
VIET NAM
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 40,000 49,455 1,978,200,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
527 796.673 179-2-032 Ceftazidim
Tiêm, bột
pha tiêm,
1g
Zidimbiotic
1000VD-19012-13
Công ty CP
Dược phẩm
Tenamyd -
CSNQ:
Labesfal
Laboratotios
Almiro S.A -
Bồ Đào Nha
VIET NAM
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 12,000 21,420 257,040,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
528 796.675 183-2-034 Ceftriaxon*
Tiêm, bột
pha tiêm,
2g
Triaxobiotic
2000VD-19454-13
Công ty CP
Dược phẩm
Tenamyd -
CSNQ:
Labesfal
Laboratotios
Almiro S.A -
Bồ Đào Nha
VIET NAM
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 24,000 37,800 907,200,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
Trang 68/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
529 796.676 184-2-036 Cefuroxim Tiêm, 1,5g Cefurofast 1500 VD-19936-13
Công ty CP
Dược phẩm
Tenamyd -
CSNQ:
Labesfal
Laboratotios
Almiro S.A -
Bồ Đào Nha
VIET NAM
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 30,000 42,210 1,266,300,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
530 796.678 678-01-192 EsomeprazolViên uống,
20mgEmanera 20mg VN-18443-14
KRKA,
D.D., Novo
mesto
SLOVENI
A
Hộp 04
vỉ x 07
viên
nang
cứng
Viên 24,000 12,915 309,960,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
531 796.679 228-2-044 Levofloxacin*
Tiêm
truyền,
500mg/100
ml
Amflox VN-16571-13
Marck
Biosciences
Limited
INDIA
Hộp 1
chai
100ml
dung
dịch
tiêm
truyền
Lọ 8,000 44,940 359,520,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
532 796.681 528-01-152 valsartan Viên, 80mg Valsarfast 80 VN-12020-11
KRKA,
D.D., Novo
mesto
SLOVENI
A
Hộp 04
vỉ x 07
viên
nén
bao
phim
Viên 12,000 6,930 83,160,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
533 796.682 528-01-153 ValsartanUống,
160mgValsarfast 160 VN-12019-11
KRKA,
D.D., Novo
mesto
SLOVENI
A
Hộp 04
vỉ x 07
viên
nén
bao
phim
Viên 25,000 13,230 330,750,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
Trang 69/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
534 796.683 528-01-154 ValsartanUống,
80mgValsarfast 80 VN-12020-11
KRKA,
D.D., Novo
mesto
SLOVENI
A
Hộp 04
vỉ x 07
viên
nén
bao
phim
Viên 19,000 6,930 131,670,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
535 796.686 184-3-123 CefuroximUống,
500mgTravinat 500 VD-19501-13 TV.PHARM VIET NAM
V/10,
H/10Viên 40,000 2,620 104,800,000
Công ty CP Dược Phẩm
TV.Pharm
536 796.687 184-4-021 CefuroximUống,
250mgTravinat 250mg VD-20875-14 TV.PHARM VIET NAM
V/10,
H/10Viên 34,000 1,580 53,720,000
Công ty CP Dược Phẩm
TV.Pharm
537 796.688 184-4-022 CefuroximUống,
500mgTravinat 500mg VD-19501-13 TV.PHARM VIET NAM
V/10,
H/10Viên 145,000 2,620 379,900,000
Công ty CP Dược Phẩm
TV.Pharm
538 796.689 678-3-326 EsomeprazolUống,
40mgPrazopro 40mg VD-19498-13 TV.PHARM VIET NAM
V/7,
H/14Viên 138,528 1,380 191,168,640
Công ty CP Dược Phẩm
TV.Pharm
539 796.690 512-3-248 LosartanUống,
25mgLosartan 25mg VD-20264-13 TV.PHARM VIET NAM
V/10,
H/30Viên 90,000 292 26,280,000
Công ty CP Dược Phẩm
TV.Pharm
540 796.691 693-3-340 Alverin (citrat)Uống,
40mgAlverin VD-15644-11 Vinphaco VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 15
viên
Viên 174,000 105 18,270,000Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
541 796.692 197-3-133 Amikacin*Tiêm,
500mg/2mlVinphacine VD-16308-12 Vinphaco VIET NAM
Hộp 10
ốngỐng 2,000 9,660 19,320,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
542 796.693 1-3-001 Atropin sulfatTiêm,
0,25mg/1mlAtropin sulfat
VD - 12440 -
10Vinphaco VIET NAM
Hộp
100 ốngỐng 6,000 567 3,402,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
543 796.694 562-3-283Choline
alfoscerat
Tiêm,
1.000mg/4
ml
Vinocerate VD-20894-14 Vinphaco VIET NAMHộp 5
ốngỐng 1,200 35,070 42,084,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
544 796.696 86-3-056Epinephrin
(adrenalin)
Tiêm,
0,1%/1mg
/1ml
Adrenalin VD-12988-10 Vinphaco VIET NAMHộp 10
ốngỐng 9,000 2,268 20,412,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
545 796.698 12-3-003 LidocainTiêm, 2%
2mlLidocain VD-12996-10 Vinphaco VIET NAM
Hộp
100 ốngỐng 74,880 525 39,312,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
546 796.700 690-3-339Metoclopramid
hydrochlorid
Tiêm,
10mg/2mlVincomid VD-21919-14 Vinphaco VIET NAM
Hộp 10
ốngỐng 3,200 1,500 4,800,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
Trang 70/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
547 796.701 212-3-140 MetronidazolUống,
250mgMetronidazol VD-15659-11 Vinphaco VIET NAM
Hộp 50
vỉ x 10
viên
Viên 180,000 110 19,800,000Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
548 796.704 679-3-327 Pantoprazol Tiêm, 40mg Vintolox VD-18009-12 Vinphaco VIET NAMHộp 10
lọLọ 24,000 23,490 563,760,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
549 796.705 448-3-211
Phytomenadion
(Dùng được
cho trẻ sơ sinh )
Tiêm,
1mg/mlVinphyton VD-16307-12 Vinphaco VIET NAM
Hộp 50
ốngỐng 20,000 2,100 42,000,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
550 796.708 451-3-212Tranexamic
acid
Tiêm,
250mgCammic VD-12989-10 Vinphaco VIET NAM
Hộp 50
ốngỐng 20,000 5,250 105,000,000
Công ty CP dược phẩm
Vĩnh Phúc
551 796.709 366-3-196 5-Fluorouracil
Dung dịch
tiêm,
250mg/5 ml
Fludacil 250 QLĐB-425-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ x
5ml
dung
dịch
tiêm
Lọ 200 34,860 6,972,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
552 796.711 1-3-002 Atropin sulfatTiêm,
0,1% 10ml
Atropin sulfat
kabi 0,1%VD-21952-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ x
10ml
dung
dịch
thuốc
Lọ 840 19,373 16,273,320
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
553 796.713 348-3-190 Carboplatin
Tiêm,
150mg/15
ml
Bocartin 150 VD-21239-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
15ml
dung
dịch
tiêm
tĩnh
mạch
Lọ 100 336,000 33,600,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 71/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
554 796.714 348-3-191 Carboplatin Tiêm,
50mg/5mlBocartin 50 VD-21241-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
5ml
dung
dịch
tiêm
Lọ 100 168,000 16,800,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
555 796.715 179-01-064 Ceftazidim Tiêm, 1gCeftazidime
Kabi 1gVN-13542-11
Labesfal
Laboratorios
Almiro, S.A
PORTUGA
L
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 12,000 37,800 453,600,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
556 796.716 183-3-120 Ceftriaxon*
Tiêm, kèm
dung môi,
1g
Ceftrione 1g VD-16214-12 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
bột + 1
ống
dung
môi
10ml,
tiêm
Lọ 10,000 9,198 91,980,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
557 796.717 665-3-314 CimetidinTiêm,
300mg/2ml
Cimetidin Kabi
300VD-19565-13
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Hộp 10
ống x
2ml
dung
dịch
thuốc
Ống 300 1,966 589,800
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
558 796.718 765-3-369 DexamethasonTiêm,
4mg/1ml
Dexamethason
KabiVD-10615-10
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Hộp 10
ống x
1ml
dung
dịch
thuốc,
tiêm
Ống 10,500 945 9,922,500
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 72/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
559 796.719 358-3-192 Docetaxel Tiêm,
20mg/0,5mlBestdocel 20 QLĐB-378-13 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
0,5ml
dung
dịch
đậm
đặc + 1
lọ dung
môi
1,83ml
Lọ 100 924,000 92,400,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
560 796.720 358-3-193 Docetaxel Tiêm,
80mg/2mlBestdocel 80 VD-21823-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ 2ml
dung
dịch
thuốc
tiêm
đậm
đặc + 1
lọ dung
môi
7,33ml
Lọ 100 3,234,000 323,400,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
561 796.722 678-5-080 Esomeprazol Tiêm, 40mg Esogas ivf VD-16506-12 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
đông
khô và
1 ống
dung
môi 5ml
Lọ 25,000 37,779 944,475,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 73/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
562 796.723 362-3-194 Etoposid
Dung dịch
pha tiêm
truyền,
100mg/5 ml
Etoposid
BidipharVD-16855-12 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ 5ml
dung
dịch
đậm
đặc để
pha
truyền
tĩnh
mạch
Lọ 50 189,000 9,450,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
563 796.724 364-3-195 Fludarabin Bột đông
khô, 50mg
BDF-FDACell
50QLĐB-334-12 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
đông
khô + 1
ống
dung
môi 2ml
Lọ 100 2,184,000 218,400,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
564 796.725 368-3-197 Gemcitabin
Bột đông
khô,
1000mg
Bigemax 1g VD-21233-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
bột
đông
khô
pha
tiêm
Lọ 100 1,281,000 128,100,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
565 796.726 368-3-198 Gemcitabin Bột đông
khô, 200mgBigemax 200 VD-21234-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ bột
đông
khô
pha
tiêm+ 1
ống
dung
môi 5ml
Lọ 100 420,000 42,000,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 74/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
566 796.727 198-3-134 GentamicinTiêm,
80mg/2ml
Gentamicin
Kabi 80mg/2mlVD-20944-14
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Hộp 50
ống x
2ml
dung
dịch
thuốc
Ống 45,000 945 42,525,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
567 796.728 1015-3-455 Glucose
Tiêm
truyền,
chai
500ml,
10%, 500ml
Glucose 10% VD-12491-10
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo liền
Chai 11,400 9,240 105,336,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
568 796.729 1015-3-456 Glucose
Tiêm
truyền,
chai
250ml,
30%, 250ml
Glucose 30% VD-9673-09
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
30 chai
nhựa x
250ml
có quai
treo liền
Chai 18,700 11,435 213,834,500
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
569 796.730 1015-3-457 Glucose
Tiêm
truyền,
chai
500ml, 5%,
500ml
Glucose 5% VD-17664-12
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo liền
Chai 46,600 6,773 315,621,800
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
570 796.732 567-3-287 Kali clorid 1g
Tiêm, ống
10ml, 10%,
10ml
Kali clorid
Kabi 10%VD-19566-13
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Hộp 10
ống x
10ml
dung
dịch
thuốc
Ống 60,000 2,476 148,560,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 75/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
571 796.733 725-3-349 Kẽm gluconatUống, 10
mgTozinax VD-14945-11 Bidiphar VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 28,800 420 12,096,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
572 796.734 775-3-373Methyl
prednisolonTiêm, 40mg Soli-medon 40 VD-7451-09 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ bột
đông
khô + 1
ống
dung
môi 1ml
Lọ 9,300 16,254 151,162,200
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
573 796.735 1021-3-459 Natri clorid
Tiêm
truyền,
chai
500ml,
0,9%,
500ml
Natri clorid
0,9%VD-21954-14
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo liền
Chai 258,400 6,437 1,663,320,800
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
574 796.736 1021-3-460 Natri clorid
Tiêm
truyền,
0,9%,
100ml
Natri clorid
0,9%VD-21954-14
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
80 chai
nhựa x
100ml
có quai
treo liền
Chai 60,100 6,500 390,650,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
575 796.737 1021-3-461 Natri clorid
Tiêm
truyền,
chai
100ml, 3%,
100ml
Natri clorid 3% VD-11243-10
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
80 chai
nhựa x
100ml
có quai
treo liền
Chai 7,000 7,140 49,980,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 76/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
576 796.738 1022-3-463
Natri clorid +
dextrose/glucos
e
Tiêm
truyền,
chai
500ml,
500ml
Dextrose - natri VD-20309-13
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo liền
Chai 1,600 9,550 15,280,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
577 796.739 730-3-354
Natri clorid +
natri citrat +
kali clorid +
glucose khan
Uống, bột,
27,9gOresol VD-13340-10 Bidiphar VIET NAM
Thùng
100 gói
x 27,9g
thuốc
bột
Gói 20,000 1,470 29,400,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
578 796.742 1028-3-468Nước cất pha
tiêm
Dung môi,
100mlNước cất VD-11244-10
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
80 chai
nhựa x
100ml
có quai
treo
liền
nước
cất pha
tiêm
Chai 12,400 5,670 70,308,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
579 796.743 1028-3-469Nước cất pha
tiêm
Dung môi,
500mlNước cất VD-11244-10
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo
liền
nước
cất pha
tiêm
Chai 58,900 6,720 395,808,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 77/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
580 796.744 677-3-322 Omeprazol Tiêm, 40mg Oraptic VD-10101-10 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ bột
đông
khô + 1
ống
dung
môi
10ml
Lọ 25,000 27,384 684,600,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
581 796.745 386-3-199 Oxaliplatin
Dung dịch
pha tiêm
truyền,
100mg/50
ml
Lyoxatin 100 QLĐB-362-12 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ x
50ml
dung
dịch
tiêm
pha
truyền
tĩnh
mạch
Lọ 100 1,344,000 134,400,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
582 796.746 386-3-200 Oxaliplatin
Dung dịch
pha tiêm
truyền,
50mg/25 ml
Lyoxatin 50 QLĐB-363-12 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ x
25ml
dung
dịch
tiêm
pha
truyền
tĩnh
mạch
Lọ 100 966,000 96,600,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
583 796.747 387-3-201 Paclitaxel
Dung dịch
tiêm,
100mg/16,7
ml
Canpaxel 100 VD-21630-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
tĩnh
mạch
16,7ml
Lọ 100 1,018,500 101,850,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 78/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
584 796.748 387-3-202 Paclitaxel
Dung dịch
tiêm,
30mg/5 ml
Canpaxel 30 VD-21631-14 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
5ml
pha
truyền
tĩnh
mạch
Lọ 100 420,000 42,000,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
585 796.749 48-3-032
Paracetamol
(acetaminophen
)
Tiêm
truyền,
1g/100ml
Paracetamol
Kabi 1000VD-19568-13
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
48 chai
thủy
tinh x
100ml
có quai
treo
tách rời
khỏi
chai
Chai 60,000 18,690 1,121,400,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
586 796.750 192-2-041Piperacilin +
tazobactam*Tiêm, 4,5g
Piperacillin/Taz
obactam Kabi
4g/0,5g
VN-13544-11
Labesfal
Laboratorios
Almiro, S.A
PORTUGA
L
Hộp 1
lọ bột
đông
khô
pha
tiêm
hoặc
tiêm
truyền
Lọ 240 99,750 23,940,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 79/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
587 796.751 21-01-012 PropofolTiêm, 1%
20ml
Propofol 1%
KabiVN-12926-11
Fresenius
Kabi Austria
GmbH
AUSTRIA
Hộp 5
ống x
20ml
nhũ
tương
tiêm
hoặc
tiêm
truyền
Ống 3,000 63,000 189,000,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
588 796.752 1026-3-465 Ringer lactat
Tiêm
truyền,
chai
500ml,
500ml,
Ringer lactate VD-22591-15
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo liền
Chai 41,200 6,720 276,864,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
589 796.753 980-3-432 Salbutamol Uống, 2mg Salbutamol 2mg VD-16217-12 Bidiphar VIET NAM
Lọ 500
viên
nén
Viên 40,000 42 1,680,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
590 796.754 430-3-207
Sắt fumarat +
acid folic +
vitamin B12
Uống,
162mg +
0,75mg
+7,5mcg
Biferon VD-10082-10 Bidiphar VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nang
mềm
Viên 53,520 336 17,982,720
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 80/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
591 796.756 126-3-066 Sorbitol
Dung dịch
rửa dạ dày,
3.33%,
500ml
Sorbitol 3,3% VD-9675-09
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa x
500ml
có quai
treo
liền,
dung
dịch
dùng
trong
phẫu
thuật
Chai 7,000 10,632 74,424,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
592 796.757 216-3-145 Tinidazol
Tiêm
truyền,
500mg/
100ml
Tinidazol Kabi VD-19570-13
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAM
Thùng
48 chai
thủy
tinh x
100ml
có quai
treo
tách rời
khỏi
chai
Chai 9,000 23,814 214,326,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
593 796.758 258-3-169 Vancomycin*Tiêm,
500mgVancomycin VD-12220-10 Bidiphar VIET NAM
Hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
bột
đông
khô + 1
ống
dung
môi
10ml
Lọ 5,000 37,380 186,900,000
Công ty CP Dược-TTB
Y tế Bình Định
(Bidiphar)
Trang 81/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
594 796.761 412-2-053 AlfuzosinUống, 10
mgFLOTRAL VN-10522-10
Ranbaxy
Laboratories
Ltd
INDIA
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 7,500 8,043 60,322,500 Công ty CP Hồng Danh
595 796.762 1003-5-117Mometason
furoat
Dung dịch
xịt mũi,
140 liều
xịt,
0,5mg/ml
MONITAZON
E8211/QLD-KD
SamChunDa
ng Pharm
KOREA,
DEMOCR
ATIC
PEOPLE'S
REPUBLIC
OF
Hộp/1c
haiChai 100 196,000 19,600,000
Công ty CP TM Việt
Pháp Đức
596 796.763 725-3-348 Kẽm gluconat
Goi cốm,
uống,
77,4mg
Zinenutri VD-17376-12
Công ty cổ
phần Dược
Phẩm 3/2
VIET NAM
Hộp 20
gói x
1.5g
Goi 7,200 2,600 18,720,000 Công ty Dược Phú Mỹ
597 796.764 549-01-163Atracurium
besylat
Tiêm,
25mg/2,5ml
Atracurium-
Hameln
10mg/ml
VN-16645-13
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ốngỐng 2,000 44,100 88,200,000
Công ty TNHH Bình
Việt Đức
598 796.765 164-01-054 Cefalothin Tiêm, 1g Kilazo 1g VN-12957-11 Panpharma FRANCEHộp 50
lọLọ 10,000 84,000 840,000,000
Công ty TNHH Bình
Việt Đức
599 796.766 228-01-090 Levofloxacin*
Tiêm
truyền,
500mg/100
ml
Fanlodo VN-18227-14
Biokanol
Pharma
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
chaiChai 5,000 87,150 435,750,000
Công ty TNHH Bình
Việt Đức
600 796.767 189-01-074 Meropenem*Tiêm,
500mgPizulen VN-16250-13
Demo Sa
Pharmaceutic
al Industry
GREECEHộp 1
lọLọ 1,400 297,000 415,800,000
Công ty TNHH Bình
Việt Đức
601 796.768 368-5-040 GemcitabinBột đông
khô, 1g
CKDGemtan
injection 1gVN2-274-14
Chong Kun
Dang
Pharmaceutic
al Corp.
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 1
lọLọ 400 735,000 294,000,000
Công ty TNHH Dược
Khang Long
602 796.769 393-01-105 TamoxifenUống,
10mgTamifine 10mg VN-16325-13
Medochemie
Ltd.CYPRUS
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 1,800 43,200,000Công ty TNHH Dược
Khang Long
Trang 82/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
603 796.770 505-6-121 Indapamid
Uống, viên
bao phóng
thích chậm,
1,5mg
Natrilix SR VN-16509-13
Les
Laboratoires
Servier
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 15
viên
bao
phóng
thích
chậm
Viên 1,200 3,265 3,918,000Công ty TNHH Dược
Kim Đô
604 796.771 690-01-201 MetoclopramidUống,
10mgPrimperan 10mg VN-6304-08
Sanofi
Winthrop
Industrie
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 20
viên
Viên 800 1,831 1,464,800Công ty TNHH Dược
Kim Đô
605 796.772 623-2-089Bethamethason
+ Salicyclic
Mỡ, dùng
ngoài, 15g
Hoebeprosalic
OintmentVN-15465-12
HOE
pharmaceutic
als Sdn. Bhd
MALAYSI
A
Hộp 1
tube
15g
Tuýp 240 49,560 11,894,400
Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang Thiết Bị
Y tế Hoàng Đức
606 796.774 553-01-166Fenofibrate
lidose
Uống,
viên,
160mg
Fenosup Lidose VN-17451-13
SMB
Technology
S.A
BELGIUM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 5,100 61,200,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang Thiết Bị
Y tế Hoàng Đức
607 796.776 642-6-166 Iobitridol
Tiêm, 300
mg/ml-100
ml
Xenetix 300-
100mlVN-16787-13 Guerbet FRANCE
Hộp 10
lọ x
100ml
Lọ 720 462,000 332,640,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang Thiết Bị
Y tế Hoàng Đức
608 796.782 979-5-113Natri
montelukastUống, 4mg Glemont CT 4 VN-18312-14
Glenmark
Pharmaceutic
als Ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 600 2,500 1,500,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang Thiết Bị
Y tế Hoàng Đức
609 796.783 387-2-051 Paclitaxel Tiêm, 30mg Paclihope VN2-294-14Glenmark
Generics S.A
ARGENTI
NA
Hộp 1
lọLọ 120 315,000 37,800,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang Thiết Bị
Y tế Hoàng Đức
610 796.785 1004-01-299Phospholipid
Phổi lợn
Tiêm,
80mg/mlCurosurf VN-18909-15
Chiesi
Farmaceutici
S.p.A
ITALY
Hộp 1
lọ x
1,5ml
Lọ 20 13,900,000 278,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm & Trang Thiết Bị
Y tế Hoàng Đức
611 796.787 33-3-011 EtoricoxibUống,
60mg
ZOSTOPAIN
60VD-13300-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm 3/2
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 57,000 1,690 96,330,000Công ty TNHH Dược
Phẩm An Khang
612 796.788 45-2-002 NabumetonUống,
500mg
NOTON F.C
Tablets 500mg
"Standard"
VN-17591-13
Standard
Chem. &
Pharm. Co.,
Ltd.
TAIWAN,
PROVINC
E OF
CHINA
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 180,000 4,200 756,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm An Khang
Trang 83/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
613 796.781 979-2-116 Nicorandil Uống, 5 mgNICOMEN
Tablets 5mgVN-10579-10
Standard
Chem. &
Pharm. Co.,
Ltd.
TAIWAN,
PROVINC
E OF
CHINA
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 3,400 816,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm An Khang
614 796.790 809-2-100 RepaglinidViên uống,
1mg
RELINIDE
Tablets 1mg
"Standard"
VN-14371-11
Standard
Chem. &
Pharm. Co.,
Ltd.
TAIWAN,
PROVINC
E OF
CHINA
Hộp 8
vỉ x 15
viên
Viên 12,000 3,600 43,200,000Công ty TNHH Dược
Phẩm An Khang
615 796.792 172-2-024Cefoperazon +
sulbactam*
Bột pha
tiêm,
0,5g+0,5g
MESUTYL 1g
for InjVN-16173-13
Harbin
Pharmaceutic
al Group
Co., Ltd
CHINA
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm +
1 ống
dung
môi 5ml
Lọ 4,500 23,500 105,750,000Công ty TNHH Dược
Phẩm An Long
616 796.794 549-3-270 AtorvastatinUống,
40mg
MEYERATOR
40VD-21471-14
CTY LD
MEYER -
BPC
VIET NAM
Hộp 03
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 73,000 1,890 137,970,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Anh Mỹ
617 796.796 899-3-405 BetahistinUống,
16mg
BETAHISTIN
MEYER 16VD-18496-13
CTY LD
MEYER -
BPC
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 90,000 479 43,110,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Anh Mỹ
618 796.797 566-3-286 Ginkgo BilobaUống,
viên, 60mgAULAKAN-F VD-13742-11
CTY CPDP
3/2 - F.T
PHARMA
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 15
viên
nén
bao
phim
Viên 500,000 672 336,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Anh Mỹ
Trang 84/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
619 796.798 801-3-382 Glimepirid Uống, 2mg MEYERVERIN VD-10759-10
CTY LD
MEYER -
BPC
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
nén dài
Viên 200,000 336 67,200,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Anh Mỹ
620 796.799 679-3-328 PantoprazolUống,
40mg
MEYERPANZ
OLVD-16711-12
CTY LD
MEYER -
BPC
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
tan
trong
ruột
Viên 270,000 479 129,330,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Anh Mỹ
621 796.800 277-3-177Tenofovir
(TDF)
Uống,
viên,
300mg
HEPATYMO VD-21746-14
CTY LD
MEYER -
BPC
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 70,000 4,305 301,350,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Anh Mỹ
622 796.802 827-01-254 BaclofenUống, 10
mgBACLOSAL VN-5570-10
Pharmaceutic
al Works
Polpharma
S.A
POLAND
Hộp 1
lọ 50
viên
nén
Viên 1,200 1,590 1,908,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Công Thành
623 796.803 63-2-007 DiacereinUống,
50mg
BIO CERIN
CAPSULESVN-12887-11
Sava
Healthcare
Limited
INDIA
Hôp 1
vỉ x 10
viên
nang
Viên 39,000 3,450 134,550,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Công Thành
624 796.804 533-5-069Dobutamin
hydrochloride
Tiêm,
250mgDOBUCIN VN-16920-13
Troikaa
Pharmaceutic
als ltd
INDIA
Hộp 5
ống x
5ml
dung
dịch
Lọ 300 49,000 14,700,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Công Thành
625 796.805 942-3-414 AmisulpridUống,
100mgSULLIVAN VD-10780-10
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 180,000 7,250 1,305,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
Trang 85/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
626 796.807 667-3-316Guaizulen +
dimethicon
Goi, uống,
4mg +
3000mg
DIMAGEL VD-17227-12
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 30
gói x
10g
Gói 264,000 3,790 1,000,560,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
627 796.808 134-3-071 LevetiracetamUống,
500mgLEVETRAL VD-14032-11
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 100,000 6,200 620,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
628 796.809 953-3-423 Olanzapin Uống, 5mg ZAPNEX-5 VD-13168-10
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 360,000 690 248,400,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
629 796.810 135-3-072 OxcarbazepinUống,
300mgSAKUZYAL VD-15281-11
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 6
vi x 10
viên
Viên 130,000 3,800 494,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
630 796.811 135-5-013 OxcarbazepinUống,
300mgSAKUZYAL VD-15281-11
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 6
vỉ 10
viên
Viên 60,000 3,800 228,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
631 796.812 816-5-103Propylthiouracil
(PTU)
Uống,
50mgCLONAFOS VD-20522-14
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 28,800 490 14,112,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
632 796.813 680-3-329 RabeprazolUống,
20mgMARTAZ VD-9206-09
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 200,000 849 169,800,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
633 796.814 273-3-176 RibavirinUống,
400mgRAZIRAX VD-9072-09
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,500 3,500 5,250,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
634 796.815 559+661-3-507Spironolacton
+ Furosemid
Viên,
uống,
50+20mg
FRANILAX VD-15577-11
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,200 1,890 2,268,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
Trang 86/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
635 796.816 140-3-075Valproat
magnesi
Uống,
200mgVALMAGOL VD-15053-11
Công ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 2,000 240,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
636 796.818 478-4-028 NitroglycerinUống,
2,6mgNitromint VN-14162-11 Egis
HUNGAR
Y
Hộp/3
vỉ/10
viên
Viên 330,000 1,600 528,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đô Thành
637 796.819 48-4-004
Paracetamol
(acetaminophen
)
Uống, viên
sủi, 500mgMypara VD-11886-10 SPM VIET NAM
Hộp/4
vỉ/4
viên
Viên 300,000 1,200 360,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đô Thành
638 796.821 743-3-360Arginin
hydroclorid
Uống,
500mgSiqueira VD-21991-14
Công Ty
TNHH Dược
Phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 6
vỉ x 10
viên
nén
Viên 1,000 1,008 1,008,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
639 796.822 168-2-020 Cefepim* Tiêm, 1g Cefpitum VN-9595-10
Venus
Remedies
Limited
INDIA
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 9,000 37,450 337,050,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
640 796.824 995-3-443 EprazinonUống,
50mgEzatux VD-22320-15
Công Ty
TNHH dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 1,200 260 312,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
641 796.825 666-5-076 Famotidin
Tiêm,
20mg +
5ml D.Môi
Nenvofam
20mgVN-5217-10
Mustafa
Nevzat Ilac
Sanayii A.S
TURKEY
Hộp 2
ống bột
pha
tiêm +
2 ống
nước
cất bột
pha
tiêm
Ống 5,400 38,850 209,790,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
Trang 87/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
642 796.827 235-3-162 OfloxacinNhỏ mắt,
0,3%; 5mlTirodi VD-15501-11
Công Ty Cổ
Phần dược
Vật Tư Y Tế
Hải Dương
VIET NAM
Hộp 1
lọ 5ml
thuốc
nhỏ
mắt, tai
Lọ 1,200 4,410 5,292,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
643 796.828 683-3-334 RebamipidUống,
100mgRemucos VD-21646-14
Công Ty Cổ
Phần Dược
Phẩm Hà Nội
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 240,000 2,449 587,760,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
644 796.829 558-01-169 RosuvastatinViên,
uống, 5mgSurotadina VN-17143-13
Zaklad
Farmaceutycz
ny Adamed
Pharma S.A
POLAND
Hộp 4
vỉ x 7
viên
nén
bao
phim
Viên 12,000 4,683 56,196,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Đức Anh
645 796.830 798-3-377 AcarboseUống,
100mgActidine 100 VD-21244-14
Cty CP DP
Boston Việt
Nam
VIET NAMHộp 50
viênViên 240,000 1,540 369,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Hiền Mai
646 796.831 491-2-063 AmlodipinUống,
10mg
Savi Amlodipin
10VD-14385-11
Cty CP DP
SaviVIET NAM
Hộp 30
viênViên 10,200 830 8,466,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Hiền Mai
647 796.832 169-4-017 Cefixim
Uống, viên
nang,
200mg
Uphaxime
200mgVD-7636-09
Cty CP DP
TW 25VIET NAM
Hộp 10
viênViên 124,000 1,680 208,320,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Hiền Mai
648 796.833 472-2-058 Erythropoietin
Tiêm, có
bơm tiêm
định liều,
2.000IU
Hemax 2000 IU VN-13619-11Bio Sidus
S.A
ARGENTI
NA
Hộp 1
lọ + 1
ống
dung
môi
Lọ 8,000 164,500 1,316,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Hiền Mai
649 796.834 472-5-053 Erythropoietin
Tiêm, có
bơm tiêm
định liều,
2.000IU
Hemapo QLSP-0781-14
Shandong
Kexing
Bioproducts
Co.
CHINA
Hộp 1
bơm
tiêm
chứa
sẵn DD
thuốc
Syring 17,000 84,000 1,428,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Hiền Mai
Trang 88/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
650 796.835 336-3-188 Flunarizin Uống, 5mg Sibetinic VD-10842-10Cty TNHH
DP USA-NicVIET NAM
Hộp
100
viên
Viên 134,000 340 45,560,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Hiền Mai
651 796.838 172-01-059Cefoperazon +
sulbactam*
Tiêm,
1g+1gBasultam VN-18017-14
Medochemie
Ltd. (Factory
C-
Cephalospori
nes)
CYPRUS
Hộp 01
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 1,000 190,000 190,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khang Duy
652 796.839 678-01-194 EsomeprazolTiêm, 40
mgAsgizole VN-18248-14
Sofarimex
Industria
Quimicae
Farmaceutica,
S.A
PORTUGA
L
Hộp 01
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 16,000 94,500 1,512,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khang Duy
653 796.840 502-2-067 Felodipin
Uống,
phóng
thích kéo
dài, 5mg
Felodipin Stada
5mg retardVD-7122-09
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 5,000 920 4,600,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
654 796.841 502-3-237 Felodipin
Uống,
phóng
thích kéo
dài, 5mg
Felodipin Stada
5mg retardVD-7122-09
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 240,000 920 220,800,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
655 796.842 288-4-027 FluconazolUống,
150mg
Fluconazol
Stada 150mgVD-18110-12
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 1
viên
Viên 1,700 10,300 17,510,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
656 796.843 336-2-049 Flunarizin Uống, 5mg Fluzinstad VD-11963-10
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 9,000 1,380 12,420,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
657 796.844 964-2-113 FluoxetinUống,
20mgFluotin 20 VD-18851-13
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 1,700 10,200,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
658 796.845 512-4-038 LosartanUống,
viên, 50mg
Losartan Stada
50mgVD-20373-13
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 2,300 276,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
659 796.846 966-3-428 MirtazapinUống,
30mgMirastad 30 VD-14556-11
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 5,300 5,220 27,666,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
Trang 89/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
660 796.847 558-4-045 Rosuvastatin
Viên,
Uống,
10mg
Rosuvastatin
Stada 10mgVD-19690-13
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 3,680 441,600,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
661 796.848 939-2-104 ZopiclonUống,
7,5mgZopistad 7.5 VD-18856-13
Cty TNHH
Liên doanh
Stada-VN
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 40,000 1,800 72,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Khương Duy
662 796.849 549-4-043 AtorvastatinUống,
20mgLipotatin 20mg VD-7796-09
Công ty
TNHH một
thành viên
dược phẩm
và sinh học y
tế
VIET NAM
Hộp 3
vỉ * 10
viên
nén
bao
phim
Viên 60,000 590 35,400,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
663 796.850 501-01-132 Enalapril Uống, 5mg Renapril 5mg VN-18125-14
Balkanpharm
a Dupnitza
AD
BULGARI
A
Hộp 2
vỉ * 14
viên
nén
Viên 66,000 496 32,736,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
664 796.851 501-01-133 EnalaprilUống,
10mgRenapril 10mg VN-18124-14
Balkanpharm
a Dupnitza
AD
BULGARI
A
Hộp 2
vỉ * 14
viên
nén
Viên 53,000 632 33,496,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
665 796.852 553-3-274 FenofibratUống,
300mgFenbrat VD-21124-14
Công ty
TNHH một
thành viên
dược phẩm
và sinh học y
tế
VIET NAM
Hộp 3
vỉ * 10
viên
nang
cứng
Viên 60,000 588 35,280,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
666 796.853 553-3-275 FenofibratUống,
100mgFenbrat 100 VD-8326-09
Công ty
TNHH một
thành viên
dược phẩm
và sinh học y
tế
VIET NAM
Hộp 3
vỉ * 10
viên
nang
Viên 60,000 540 32,400,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
667 796.855 576+80-319Piracetam +
Cinnarizin
Uống,
400mg +
25mg
Phezam VN-15701-12
Balkanpharm
a Dupnitsa
AD
BULGARI
A
Hộp 6
vỉ * 10
viên
nang
cứng
Viên 250,000 2,800 700,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
Trang 90/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
668 796.856 576+80-3-508Piracetam +
Cinnarizin
Uống,
400mg +
25mg
Viavan VD-15291-11
Công ty
TNHH một
thành viên
dược phẩm
và sinh học y
tế
VIET NAM
Hộp 3
vỉ * 10
viên
nang
Viên 250,000 338 84,500,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
669 796.857 526-01-150 TelmisartanUống,
40mgActelsar 40mg VN-16554-13 Actavis ehf. ICELAND
Hộp 2
vỉ * 14
viên
nén
Viên 50,000 8,180 409,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
670 796.858 579-3-292Vincamin +
rutin
Viên,
uống,
20+40mg
Mezavitin VD-20443-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAM
Hộp 6
vỉ * 10
viên
nang
cứng
Viên 24,000 5,200 124,800,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Kim Phúc
671 796.859 1035-3-475 Calci glubionat
Tiêm,
687,5mg/5
ml
Calci Glubionat
KabiVD-11240-10
Fresenius
Kabi
Bidiphar
VIET NAMH/20
ốngỐng 12,400 4,300 53,320,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Mai Phương
672 796.860 540-2-075Clopidogrel
bisulphate
Uống ,
Viên, 75mgTroyplatt VN-13069-11
Troikaa
Pharmaceutic
als
INDIAH/30
viênViên 40,000 1,950 78,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Mai Phương
673 796.862 98-2-011Calcium
Gluconat
Tiêm,
10%,
200mg/ml,
10ml
Growpone VN-16410-13 Farmak JSC UKRAINEHộp 10
ốngỐng 5,000 12,500 62,500,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Minh Trí
674 796.863 30-01-015 DiclofenacTiêm,
75mg/3mlVolden Fort
VN-9361-09 CÓ
CÔNG VĂN GIA
HẠN VISA 06
THANG NGAY
14/01/2015
RotexmedicaGERMAN
Y
Hộp 10
ốngỐng 1,000 7,770 7,770,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Minh Trí
675 796.864 93-01-038 MequitazinUống,
viên, 5mgItametazin VN-17222-13
Industria
FarmaceuticaITALY
Hộp 2
vĩ x 7
viên
Viên 120,000 5,400 648,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Minh Trí
676 796.865 448-01-114
Phytomenadion
(Dùng được
cho trẻ sơ sinh )
Tiêm,
10mg/mlVitamin K1 VN-11675-11 Fisiopharma ITALY
Hộp 10
ốngỐng 10,000 11,000 110,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Minh Trí
Trang 91/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
677 796.866 549-01-162 AtorvastatinUống,
10mg
Torvalipin
10mgVN-16556-13 Actavis hf. ICELAND
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 2,590 31,080,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Nguyên Anh
Khoa
678 796.867 549-01-162 AtorvastatinUống,
20mg
Torvalipin
20mgVN-16557-13 Actavis hf. ICELAND
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 4,250 51,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Nguyên Anh
Khoa
679 796.869 815-01-250Levothyroxin
(muối natri)
Uống,
100mcgTamidan VN-13845-11
Actavis UK
Limited
UNITED
KINGDOM
Hộp
02vỉ x
14viên
Viên 150,000 393 58,950,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Nguyên Anh
Khoa
680 796.871 59-01-033 AllopurinolUống, 100
mgSadapron 100 VN-9829-10 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 05
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 2,000 240,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
681 796.872 550-01-164 BezafibratUống,
200mg
Lacromid 200
FC Tablets1759/QLD-KD Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 79,000 2,680 211,720,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
682 796.873 220-01-081 ClarithromycinUống, viên
MR, 500mgRemeclar 500 VN-5163-10 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 02
vỉ x 07
viên
Viên 30,000 16,800 504,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
683 796.875 688-01-200 DomperidonUống,
10mgDomreme VN-5162-10 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 20,000 905 18,100,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
684 796.878 512-01-138 LosartanUống,
50mg
Cyplosart 50
FC TabletsVN-18866-15 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 03
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 2,250 13,500,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
685 796.879 513-01-140
Losartan +
Hydrochlothiazi
d
Uống,
50mg+12,5
mg
Cyplosart plus
50/12,5 FC
tablets
VN-18515-14 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 03
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 5,225 627,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
686 796.880 46-01-022 NaproxenUống, 500
mgPropain VN-10084-10 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 4,800 144,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
687 796.881 519-01-143 NifedipinUống,
30mgMacorel VN-15359-12
Elpen
Pharmaceutic
als Co. Inc.,
Hy Lạp
GREECE
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 5,400 4,680 25,272,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
Trang 92/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
688 796.882 519-4-041 Nifedipin
Viên nén
bao phim
tác dụng
kéo dài,
30mg
Macorel VN-15359-12
Elpen
Pharmaceutic
als Co. Inc.,
Hy Lạp
GREECE
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 10,000 4,680 46,800,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
689 796.883 677-01-190 OmeprazolUống,
20mgOmeprem 20 VN-9824-10 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 10
vỉ x 07
viên
Viên 10,000 2,520 25,200,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Nhất Anh
690 796.885 138-5-014 PregabalinUống,
100mgPREGA-100 VN-5415-10
Hetero Drugs
Ltd.INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 6,000 9,500 57,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Phạm Anh
691 796.887 540-01-161 ClopidogrelUống,
75mgUcyrin 75mg VN-15810-12
Laboratorios
Lesvi, SLSPAIN
Hộp 2
vỉ x 14
viên
Viên 30,000 3,045 91,350,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Quang Anh
692 796.888 235-3-161 OfloxacinUống,
200mg
Usaroflox
200mgVD-22082-15
Usarichphar
mVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 3,000 328 984,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Quang Anh
693 796.889 1061-3-501 Vitamin EUống,
400UI
Vitamin E
400IUVD-22083-15
Usarichphar
mVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 2,400 498 1,195,200Công ty TNHH Dược
Phẩm Quang Anh
694 796.890 170-3-106 Cefmetazol Tiêm, 2g CEFTACIN VD-21995-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
Shinpoong
Daewoo
VIET NAMHộp 10
lọLọ 25,000 89,250 2,231,250,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm ShinPoong
Daewoo
695 796.891 182-5-023 CeftizoximBột pha
tiêm, 2gVARUCEFA VD-19683-13
Công ty
TNHH Dược
Phẩm
Shinpoong
Daewoo
VIET NAMHộp 10
lọLọ 26,000 84,000 2,184,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm ShinPoong
Daewoo
696 796.892 671-3-320
Magnesi
hydroxyd +
Nhôm
hydroxyd +
Simethicon
Hỗn dịch
uống, 0,6g
+ 0,3922g
(nhôm
oxyd)
+0,06g
GRANGEL VD-18846-13
Công ty
TNHH Dược
phẩm
Shinpoong
Daewoo
VIET NAM
Hộp 20
gói
10ml
Gói 72,000 2,900 208,800,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm ShinPoong
Daewoo
Trang 93/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
697 796.894 694-3-341Alverin citrate
+ simethicon
Uống,
40mg +
100mg
SIMENIC VD-7155-09
Công ty
TNHH SX
TM DP NC
(NIC
Pharma)
VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 360,000 1,500 540,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Song Khanh
698 796.17 155-2-014Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
500mg +
125mg
Koact 625 VN-18496-14
Aurobindo
Pharma Unit
XII
INDIA
Hộp
3vỉ x
5viên
Viên 36,000 4,800 172,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Đại Nam
699 796.895 747-3-362L-Ornithin - L-
aspartat
Viên,
300mgGyllex VD-21057-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm Đạt Vi
Phú
VIET NAM
Hộp 6
vĩ x 5
viên
Viên 40,000 2,950 118,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Song Việt
700 796.896 505-4-036 Indapamid
Viên
phóng
thích chậm,
1.5mg
INDATAB SR VN-16078-12
Torrent
Pharmaceutic
als Ltd.
INDIAHộp 30
viênViên 24,000 2,500 60,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Tâm Đức
701 796.897 479-4-029
Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Viên nén
phóng
thích kéo
dài, 30mg
VASOTRATE
30ODVN-12691-11
Torrent
Pharmaceutic
als Ltd
INDIAHộp 28
viênViên 1,400 1,630 2,282,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Tâm Đức
702 796.898 432-2-056
Sắt (III)
hydroxyd
polymaltose
+acid folic
Uống,
100mg +
0,35mg
FEGEM-100 VN-14829-12
Torrent
Pharmaceutic
als Ltd
INDIA
Hộp
100
viên
Viên 344,000 1,390 478,160,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Tâm Đức
703 796.899 663-3-313
Attapulgit hoạt
hoa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxid
Bột pha
hỗn dịch-
uống,, 2,5g
+ 0,5g
Mezapulgit VD-19362-13
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAMHộp 30
góiGói 80,000 1,239 99,120,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Tân An
704 796.901 555-3-277 GemfibrozilUống,
300mgMolid 300 VD-20736-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 48,000 1,386 66,528,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Tân An
Trang 94/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
705 796.904 661-3-311 SpironolactonUống,
25mgMezathion VD-12851-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAM
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 966 57,960,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Tân An
706 796.905 972-3-429 BambuterolUống,
10mgBAMBUTOR VD-18213-13
Cty CP DP
3/2VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 160,000 814 130,240,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Thái Tú
707 796.906 32-3-009 EtodolacUống,
200mgEDOSIC 200 VD-13295-10
Cty CP DP
3/2VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 300,000 868 260,400,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Thái Tú
708 796.907 132-3-070 GabapentinUống,
300mg
NEURONCUR
EVD-22111-15
Cty CP DP
3/2VIET NAM
Hộp 9
vỉ x 10
viên
Viên 200,000 918 183,600,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Thái Tú
709 796.908 558-3-278 RosuvastatinUống,
10mgEFTIROSU VD-13743-11
Cty CP DP
3/2VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 100,000 834 83,400,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Thái Tú
710 796.910 1031-5-118Calcium
carbonate
Uống,
625mg
EUROCALJIU
MVN-16210-13
Navana
Pharmaceutic
als
BANGLAD
ESH
Hộp 05
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 1,500 36,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Thiên Bảo
Nguyên
711 796.911 336-3-189 FlunarizinUống,
10mgREINAL VD-14037-11 Đạt Vi Phú VIET NAM
Hộp 06
vỉ x 10
viên
Viên 150,000 2,150 322,500,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Thiên Bảo
Nguyên
712 796.912 808-3-388Metformin +
glibenclamid
Uống,
850mg+
5mg
Tyrozet Forte
850/5 mgVD-14377-11
Phương
ĐôngVIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 266,000 1,600 425,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Thiên Bảo
Nguyên
713 796.913 506-2-069 IrbesartanUống,
300mg
DELSARTAN
300VN-18945-15 Micro Labs INDIA 3x10 Viên 1,200 3,999 4,798,800
Công ty TNHH Dược
Phẩm Thịnh Phát
714 796.914 953-2-107 Olanzapin Viên, 5mg OPELAN 5 VN-16334-13Micro Labs
LimitedINDIA 10x10 Viên 120,000 830 99,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Thịnh Phát
715 796.915 953-2-108 Olanzapine Viên, 10mg OPELAN 10 VN-16333-13Micro Labs
LimitedINDIA 10x10 Viên 120,000 1,245 149,400,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Thịnh Phát
716 796.918 37-3-014 IbuprofenUống,
20mg/mlIbrafen VD-10306-10
Công ty CP
Dược Phẩm
OPV
VIET NAMHộp/ch
ai/60mlChai 400 27,000 10,800,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trang Thiết Bị Y
tế Hòa An
Trang 95/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
717 796.919 1012-01-306
Acid amin +
glucose
+ điện giải (*)
Tiêm
truyền, Túi
dinh dưỡng
2 ngăn,
chứa 40g
amino
acids, 80g
glucose và
chất điện
Nutriflex Peri
1000mlVN-18157-14
B.Braun
Medical AG
SWITZER
LAND
Thùng/
5 túiChai 1,200 404,000 484,800,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
718 796.922 1011-6-227 Acid amin*
Tiêm
truyền,
10%, 250ml
Aminoplasmal
B.Braun 10% E
250ml
VN-18160-14
B.Braun
Melsungen
AG
GERMAN
YH/10 Chai 3,100 99,015 306,946,500
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
719 796.924 988-3-433 Ambroxol HCl
Siro Uống,
15mg/5ml-
30ml
Babysolvan
15mg/5mlVD-8642-09 Hà Tây VIET NAM H/1 Chai 500 14,700 7,350,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
720 796.925 491-01-128 AmlodipinUống,
10mgAldan 10mg VN-15792-12
Polfarmex
S.APOLAND H/30 Viên 24,000 1,680 40,320,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
721 796.926 741-3-359 ArgininUống,
200mg
Armeginin
200mgVD-12091-10 XNDP 150 VIET NAM H/60 Viên 11,500 360 4,140,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
722 796.927 493-01-129 BisoprololViên uống,
10mgZentobiso 10mg VN-17387-13
Niche
Generics
Limited
IRELAND H/28 Viên 16,000 7,000 112,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
723 796.928 2-01-001Bupivacain
(hydroclorid)
Tiêm, 0,5
%
20mg/4ml
Bupivacaine
5mg/mlVN-18612-15
Delpharm
ToursFRANCE H/20 Ống 7,000 37,800 264,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
724 796.929 168-3-100 Cefepim* Tiêm, 1g Cefepim 1g VD-15012-11 VCP VIET NAM H/10 Lọ 6,000 19,900 119,400,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
725 796.930 173-01-061 Cefotaxim Tiêm, 1g Tarcefoksym 1g VN-18105-14
Tarchominski
e Zaklady
Farmaceutycz
ne "Polfa"
SpolkaAkcyj
na
POLAND H/1 Lọ 58,000 19,900 1,154,200,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
726 796.932 182-3-118 CeftizoximBột pha
tiêm, 2gCeftizoxim 2g VD-21699-14 VCP VIET NAM H/10 Lọ 36,000 84,500 3,042,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
Trang 96/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
727 796.934 927-01-282Dịch lọc máu
liên tục
Dung dịch,
Duosol
with 2M
mol/lit
KCL, Túi
5l
Duosol with
2mmol/l
Potassium
5000ml
9137/QLD-KD
B.Braun
Avitum AG
Werk
Glandorf
GERMAN
YH/2 Túi 300 648,900 194,670,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
728 796.935 697-3-342Drotaverin
clohydrat
Tiêm,
40mg/ 2ml
Gluxadol
40mg/2mlVD-15500-11 Hải Dương VIET NAM H/10 Ống 12,000 3,400 40,800,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
729 796.936 85-5-009 EbastinUống,
10mg
Zentobastin
10mg
16494/QLD-
KDNexus
PAKISTA
NH/10 Viên 4,500 3,600 16,200,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
730 796.937 105-01-040Ephedrin
(hydroclorid)
Tiêm,
30mg/1ml
Ephedrine
Aguettant
30mg/ml
VN-5464-10Laboratoire
AguettantFRANCE H/10 Ống 2,000 52,500 105,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
731 796.938 444-5-048 Ethamsylat
Dung dịch
tiêm,
250mg/2ml
Sesilen
250mg/2mlVN-17672-14 GNCLS UKRAINE H/10 Ống 12,000 15,300 183,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
732 796.939 5-01-004 EtomidatTiêm,
20mg/10ml
Etomidate
Lipuro
20mg/10ml
VN-10697-10
B.Braun
Melsungen
AG
GERMAN
YH/10 Ống 330 120,000 39,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
733 796.941 478-5-056
Glyceryl
trinitrat
(Nitroglycerin)
Uống,
6,5mgSustonit 6.5mg 1758/QLD-KD
Warsaw
Pharmaceutic
al Works
Polfa S.A.
POLAND H/30 Viên 36,000 3,800 136,800,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
734 796.942 445-01-113 Heparin (natri)
Tiêm,
25000IU/5
ml
Heparin
25000UI/5mlVN-15617-12
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittel
werk
GERMAN
YH/25 Lọ 150 94,500 14,175,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
735 796.943 725-5-090 Kẽm gluconat
Hỗn dịch-
uống,,
100ml
Sirozinc 100ml VN-15854-12 NexusPAKISTA
NH/1 Chai 72 28,000 2,016,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
736 796.944 41-01-018 MeloxicamUống,
7,5mgMerulo 7.5mg VN-16708-13
S.C.
Laropharm
S.R.L,
ROMANIA H/20 Viên 396,000 1,680 665,280,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
737 796.945 918-01-279
Methyl
ergometrin
(maleat)
Tiêm,
0,2mg/ml
Methylergometr
ine 0.2mg/mlVN-5607-10
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittel
werk
GERMAN
YH/10 Ống 360 14,400 5,184,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
Trang 97/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
738 796.946 514-01-141 MethyldopaUống,
250mg
Methyldopa
250mg
16492/QLD-
KD
Remedica
Ltd
(Building 1)
CYPRUS H/100 Viên 8,400 1,700 14,280,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
739 796.947 119-01-045Nor epinephrin
(Nor adrenalin)
Tiêm,
1mg/1ml
Levonor
1mg/1ml8326/QLD-KD
Warsaw
Pharmaceutic
al Works
Polfa S.A
(tên BaLan:
Warszawskie
Zaklady
Farmaceutycz
ne Polfa
Spolka
Akcyjna)
POLAND H/10 Ống 2,400 29,190 70,056,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
740 796.950 520-01-145 Perindopril Uống, 4mg Stopress 4mg VN-13808-11
Pharmaceutic
als Works
Polpharma
S.A
POLAND H/30 Viên 36,000 2,390 86,040,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
741 796.952 94-01-039Promethazine
Hydrocloride
Tiêm,
50mg/2ml
Pipolphen
50mg/2mlVN-9202-09
Egis
Pharmaceutic
als Plc
HUNGAR
YH/100 Ống 2,000 12,600 25,200,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
742 796.953 839-01-260 SuxamethoniumTiêm,
100mg/2ml
Suxamethonium
100mg/2mlVN-16040-12
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittel
werk
GERMAN
YH/10 Ống 240 16,300 3,912,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trung Ương 1
743 796.955 455-01-116 Albumin
Tiêm
truyền,
20%/50ml
Human
Albumin
Baxter 200g/l
QLSP-0701-13 Baxter AG AUSTRIAHộp 1
chaiChai 1,400 675,000 945,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trường Khang
744 796.956 455-01-117 Albumin
Tiêm
truyền,
25%/50ml
Human
Albumin
Baxter 250g/l
QLSP-0702-13 Baxter AG AUSTRIAHộp 1
chaiChai 1,500 930,000 1,395,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Trường Khang
745 796.957 386-2-050 Oxaliplatin Tiêm, 50mg Oxaliplatin VN-15770-12Laboratorios
IMA S.A.I.C
ARGENTI
NA
Hộp 1
lọỐng 200 588,000 117,600,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm và Hoa Chất Nam
Linh
746 796.958 386-5-043 OxaliplatinBột đông
khô, 100mgOxaliplatin VN-15771-12
Laboratorio
IMA S.A.I.C
ARGENTI
NA
Hộp 1
lọLọ 400 1,050,000 420,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm và Hoa Chất Nam
Linh
Trang 98/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
747 796.959 388-5-046 Pamidronat Tiêm, 30mg Pamisol VN-13614-11
Hospira
Australia Pty
Ltd
AUSTRAL
IA
Hộp 1
lọỐng 60 1,050,000 63,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm và Hoa Chất Nam
Linh
748 796.960 179-01-063 CeftazidimBột pha
tiêm, 2g
Ceftazidime
Gerda 2gVN-17905-14
LDP
Laboratorios
Torlan SA
SPAINHộp 1
lọLọ 12,000 138,000 1,656,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Văn Lang
749 796.961 183-01-065 Ceftriaxon* Tiêm, 2gCeftriaxon
Stragen 2gVN-10108-10 Mitim S.R.L ITALY
Hộp 10
lọLọ 16,000 97,000 1,552,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Văn Lang
750 796.962 961-3-427Amitriptylin
(hydroclorid)
Uống,
10mgAmilavil 10mg VD-10789-10
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM4 vỉ x
15 viênViên 2,900 565 1,638,500
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
751 796.965 1033-3-473Calci carbonat
+ vitamin D3
Uống, Viên
sủi,
1250mg +
440IU
Calci D-Hasan VD-22660-15
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAMHộp 18
viênViên 560,000 945 529,200,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
752 796.966 497-3-234 CarvedilolUống, 6,25
mg
Carsantin
6,25mgVD-12648-10
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM3 vỉ x
10 viênViên 30,000 840 25,200,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
753 796.969 801+807-3-514Glimepirid +
Metformin
Uống, 2mg
+ 500mg
CoMiaryl
2mg/500mgVD-12002-10
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM3 vỉ x
10 viênViên 297,800 2,394 712,933,200
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
754 796.970 507-3-243
Irbesartan +
Hydrochlorthiaz
ide
Uống,
150mg
+12.5mg
CoIrbevel
150/12,5mgVD-13174-10
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM2 vỉ x
14 viênViên 25,000 2,583 64,575,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
755 796.971 479-4-030
Isosorbid
(dinitrat hoặc
mononitrat)
Viên nén
phóng
thích kéo
dài, 60mg
Imidu 60mg VD-15289-11
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM3 vỉ x
10 viênViên 60,000 1,281 76,860,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
756 796.972 479-3-217Isosorbid -5-
mononitrat
Uống,
60mgImidu 60mg VD-15289-11
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM3 vỉ x
10 viênViên 10,000 1,281 12,810,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
Trang 99/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
757 796.974 726-3-351Lactobacillus
acidophilusUống, 1g Bailuzym QLSP-0634-13
Công ty
TNHH Liên
doanh Hasan
Dermapharm
VIET NAM30 gói
x 1gGói 54,000 803 43,362,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
758 796.976 775-2-096Methyl
prednisolon
Uống,
16mg
Predsantyl
16mgVD-12006-10
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
(nhượng
quyền Mibe
GmbH
Arzneimittel)
VIET NAM10 vỉ x
10 viênViên 10,300 2,205 22,711,500
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
759 796.978 519-4-040 Nifedipin
Viên nén
bao phim
tác dụng
kéo dài, 20
mg
Nifedipin
Hasan 20
Retard
VD-16727-12
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM10 vỉ x
10 viênViên 20,000 499 9,980,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
760 796.979 527-3-260
Telmisartan +
Hydrochlorothi
azide
Uống,
40mg +
12,5mg
Mibetel Plus VD-18541-13
Công ty
TNHH Liên
doanh Hasan
Dermapharm
VIET NAM3 vỉ x
10 viênViên 80,000 3,192 255,360,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Đức
761 796.980 183-01-066 Ceftriaxon* Tiêm, 1gCeftriaxone
panpharmaVN-14834-12 Panpharma FRANCE
Hộp 25
lọLọ 76,000 24,000 1,824,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
762 796.982 533-01-158 Dobutamin
Tiêm,
250mg/20m
l
Dobutamine
panpharma
250mg/20ml
VN-15651-12
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittel
werk
GERMAN
Y
Hộp 10
lọ 20mlLọ 400 60,000 24,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
763 796.983 228-5-031 Levofloxacin*
Tiêm
truyền,
500mg/100
ml
Levobac VN - 9105 -09Popular
Infusions Ltd
BANGLAD
ESH
Hộp 01
túi
100ml
Túi 20,800 29,000 603,200,000Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
764 796.984 747-3-363L-Ornithin - L-
aspartat
Uống,
150mgHepaur VD - 7450 - 09
Công ty CP
DP bidiphar
1
VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 10
viên
Viên 384,000 730 280,320,000Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
Trang 100/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
765 796.985 747-3-364L-Ornithin - L-
aspartat
Tiêm,
500mg/5mlLaknitil VD-14473-11
Công ty
Dược VTYT
Hải Dương
VIET NAMHộp 10
ống 5mlỐng 5,000 5,400 27,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
766 796.986 747-3-365L-Ornithin - L-
aspartat
Tiêm,
5g/10mlLaknitil VD-14472-11
Công ty
Dược VTYT
Hải Dương
VIET NAM
Hộp 5
ống
10ml
Ống 22,200 28,000 621,600,000Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
767 796.987 116-01-043
Natri
hydrocarbonat
(natri
bicarbonat)
Tiêm,
8,4%10ml
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
VN-17173-13Laboratoires
RenaudinFRANCE
Hộp
100
ống x
10ml
Ống 15,000 20,999 314,985,000Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
768 796.988 572-01-175 Nimodipin
Tiêm
truyền,
10mg/50ml
Nimovac - V VN-18714-15Pharmathen
SAGREECE
Hộp 1
lọ 50 mlLọ 30 586,000 17,580,000
Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
769 796.989 679-5-082 Pantoprazol Tiêm, 40mg Pantogut VN - 9108 - 09
Popular
Pharmaceutic
als Ltd.
BANGLAD
ESH
Hộp 1
lọ + 1
ống
nước
cất pha
tiêm
10ml
Lọ 24,000 16,000 384,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
770 796.990 21-5-003 PropofolTiêm, 1%
20mlDoneson VN-18257-14
Popular
Infusions Ltd.
BANGLAD
ESH
Hộp 05
lọ x
20ml
Lọ 2,200 54,000 118,800,000Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm
771 796.991 800-4-048 Gliclazid
Uống, viên
phóng
thích chậm,
30mg
Crondia 30MR VD-18281-13
Công ty CP
Dược phẩm
Hà Tây
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 30
viên
nén,
Hộp 2
vỉ x 30
viên
nén
giải
phóng
hoạt
chất
biến đổi
Viên 120,000 640 76,800,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Việt Mỹ
Trang 101/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
772 796.994 680-3-331 Rabeprazol Tiêm, 20mg BITICANS VD-19953-13
CT CP DP
TW 1 -
Pharbaco
VIET NAM
Hộp 1
lọ, Bột
đông
khô
pha
tiêm
Lọ 12,000 44,000 528,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Vimedimex
773 796.995 680-6-178 Rabeprazol Tiêm, 20mg Rabeloc I.V VN-16603-13
Cadila
Pharmaceutic
als Ltd
INDIA
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 1,000 134,000 134,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Vimedimex
774 796.996 258-3-168 Vancomycin* Tiêm, 1g VALBIVI 1.0g VD-18366-13
CT CP DP
TW 1 -
Pharbaco
VIET NAM
Hộp 10
lọ, bột
pha
tiêm
Lọ 1,000 80,500 80,500,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Vimedimex
775 796.998 1011-3-454 Acid amin*
Tiêm
truyền, 8%,
200ml
Aminoleban VD-12656-10
Công ty cổ
phần Otsuka
OPV
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa
200ml,
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Chai 12,000 104,000 1,248,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
776 796.999 1011-3-452 Acid amin*
Tiêm
truyền,
7,2%/200m
l
Kidmin VD-12659-10
Công ty cổ
phần Otsuka
OPV
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa
200ml,
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Chai 19,000 115,000 2,185,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 102/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
777 796.1000 1011-3-450 Acid amin*
Tiêm
truyền, 5%,
200ml
Amiparen-5 VD-12657-10
Công ty cổ
phần Otsuka
OPV
VIET NAM
Thùng
20 chai
nhựa
200ml,
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Chai 9,000 53,000 477,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
778 796.1001 1011-3-449 Acid amin*
Tiêm
truyền,
10%, 200ml
Amiparen-10 VD-15932-11
Công ty cổ
phần Otsuka
OPV
VIET NAM
Thùng
20 chai
200ml,
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Chai 22,000 63,000 1,386,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
779 796.1002 990-3-438 Carbocistein
Bột pha
hỗn dịch
uống,
250mg
Rocamux VD-19166-13
Công ty
Roussel Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 20
gói 2g,
Bột
pha
hỗn
dịch
uống
Goi 30,000 3,150 94,500,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
780 796.1004 171-3-107 Cefoperazon* Tiêm, 1g Philcazone GC-0125-11
Công ty
TNHH Phil
Inter Pharma
VIET NAM
Hộp 10
lọ x 1g
bột pha
tiêm
Lọ 6,000 13,230 79,380,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
781 796.1006 4-01-003 DiazepamTiêm,
10mg/2ml
Diazepam-
Hameln
5mg/ml
Injection
VN-8505-09
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ống
2ml
dung
dịch
tiêm
Ống 3,500 6,515 22,802,500
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 103/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
782 796.1007 532-01-156 DigoxinTiêm, ống,
0,5mg/2mlDigoxin 8729/QLD-KD
Warsaw
Pharmaceutic
al Works
Polfa S.A
(tên BaLan:
Warszawskie
Zaklady
Farmaceutycz
ne Polfa
Spolka
Akcyjna)
POLAND
Hộp 5
ống
2ml,
Dung
dịch
tiêm
Ống 120 21,000 2,520,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
783 796.1008 705-5-088 Docusate natri
Dung dịch
uống,
50mg/15ml
Fleet Pedia-Lax
Liquid Stool
Softener
VN-12850-11
C.B. Fleet
Company
Inc.
UNITED
STATES
Hộp 1
chai
118ml
dung
dịch
uống
Chai 1,200 305,000 366,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
784 796.1009 534-01-159Dopamin
(hydroclorid)
Tiêm,
200mg/5ml
Dopamine
hydrochloride
4%
VN-18479-14
Warsaw
Pharmaceutic
al Works
Polfa S.A
(tên BaLan:
Warszawskie
Zaklady
Farmaceutycz
ne Polfa
Spolka
Akcyjna)
POLAND
Hộp 10
ống
5ml,
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Ống 600 19,530 11,718,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
785 796.1010 35-3-013 FloctafeninViên,
200mgIdarac 200mg VD-22313-15
Công ty
Roussel Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 10
viên,
Viên
nén
Viên 60,000 2,520 151,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 104/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
786 796.1011 659-01-184 FurosemidTiêm,
20mg/2ml
Furosemidum
PolpharmaVN-18406-14
Pharmaceutic
als Works
Polpharma
S.A
POLAND
Hộp 50
ống
2ml,
Dung
dịch
tiêm
bắp,
tiêm
tĩnh
mạch
Ống 20,000 5,145 102,900,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
787 796.1012 800-3-379 Gliclazide MRUống, 60
mgGluzitop MR 60 VD-20082-13
Công ty
TNHH
Hasan-
Dermapharm
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 30
viên;
Viên
nén dài
tác
dụng
kéo dài
Viên 30,000 3,000 90,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
788 796.1013 188-2-039Imipenem +
cilastatin*
Tiêm,
500mg+500
mg
Choongwae
PrepenemVN-13097-11
JW
Pharmaceutic
al
Corporation
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 10
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 10,000 132,000 1,320,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
789 796.1015 229-5-033 LevofloxacinNhỏ mắt,
0,5%
Philevomels
eye dropsVN-11257-10
Hanlim
Pharmaceutic
al Co., Ltd
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 1
lọ 5ml
Dung
dịch
nhỏ mắt
Lọ 200 30,500 6,100,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
790 796.1016 699-5-086Mebeverin
hydroclorid
Uống,
135mgVerimed VN-11190-10
Medochemie
Ltd.CYPRUS
Hộp 5
vi x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 24,000 2,300 55,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 105/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
791 796.1017 714-01-208
Monobasic
natri phosphat
+ dibasic natri
phosphat
Gel thụt
tháo,
19g/7g
Fleet Enema VN-9933-10
C.B. Fleet
Company,
Inc
UNITED
STATES
Hộp 1
chai
dung
tích
133ml
Dung
dịch
thụt
trực
tràng
Chai 2,000 53,000 106,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
792 796.1018 714-01-209
Monobasic
natri phosphat
+ dibasic natri
phosphat
Dung dịch
uống,
7,2g/2,7g
Fleet Phospho-
Soda muối
nhuận tràng
đường uống,
mùi gừng và
chanh
VN-4975-10
C.B. Fleet
Company,
Inc
UNITED
STATES
Hộp 1
chai
45ml
Dung
dịch
uống
Chai 4,000 45,000 180,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
793 796.1019 114-01-041Naloxon
hydrocloride
Tiêm,
0,4mg/1ml
Naloxone-
hameln
0.4mg/ml
Injection
VN-17327-13
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ống
1ml
dung
dịch
tiêm
Ống 600 36,225 21,735,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
794 796.1020 1024-3-464
Natri clorid +
kali clorid +
monobasic kali
phosphat +
natri acetat +
magnesi sulfat
+ kẽm sulfat +
dextrose
Tiêm
truyền,
chai
500ml,
500ml
Glucolyte-2 VD-12013-10
Công ty cổ
phần Otsuka
OPV
VIET NAM
Thùng
25 chai
nhựa
500ml
dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Chai 66,000 17,000 1,122,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
795 796.1021 833-01-259Neostigmin
Bromide
Tiêm,
0,5mg/ml
Neostigmine-
hameln
0.5mg/ml
injection
VN-15323-12
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ống
1ml
dung
dịch
tiêm
Ống 480 6,825 3,276,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 106/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
796 796.1023 119-01-044Nor epinephrin
(Nor adrenalin)
Tiêm,
1mg/ml,
4ml
Norepine
1mg/1mlVN-18853-15
Laboratoires
Sterop NVBELGIUM
Hộp 10
ống
4ml,
Dung
dịch
đậm
đặc để
pha
dịch
truyền
Ống 5,000 71,925 359,625,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
797 796.1024 48-01-028
Paracetamol
(acetaminophen
)
Tiêm
truyền,
1g/100ml
Paracetamol-
BividVN-16186-13
Cơ sở xuất
xưởng:
Sanavita
Pharmaceutic
als GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
lọ
100ml,
Dung
dịch
tiêm
truyền
Lọ 4,000 38,850 155,400,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
798 796.1025 561-6-156
Peptid
(Cerebrolysin
concentrate)
DD tiêm,
ống 10ml,
215,2mg/ml
Cerebrolysin VN-15431-12
Ebewe
Pharma
Ges.m.b.H.Nf
g.KG
AUSTRIA
Hộp 10
ống x
1ml;
hộp 5
ống x
5ml;
hộp 5
ống x
10ml
dung
dịch
tiêm/
dung
dịch
đậm
đặc pha
dung
dịch
tiêm
truyền
Ống 1,000 101,430 101,430,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 107/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
799 796.1026 18-01-011 PethidinTiêm,
100mg/2ml
Pethidine-
hameln
50mg/ml
VN-9053-09
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ống
2ml
dung
dịch
tiêm
Ống 600 14,490 8,694,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
800 796.1027 123-5-011Pralidoxim
iodid
Tiêm,
500mg
/20ml
Daehanpama inj VN-15058-12
Daehan New
Pharm Co.,
Ltd
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 10
lọ thuốcỐng 1,200 57,120 68,544,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
801 796.1028 524-5-065 RamiprilViên nén,
5mgRamipace 5mg VN-10480-10
PharmEvo
Private
Limited
PAKISTA
N
Hộp 2
vỉ x 14
viên
nén
Viên 12,000 2,300 27,600,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
802 796.1029 980-5-114Salbutamol
Sulfate
Khí dung,
2,5mg/2,5m
l
Salbules VN-16573-13
Marck
Biosciences
Limited
INDIA
Hộp 50
ống
2,5ml;
Dung
dịch
khí
dung
Ống 4,000 3,300 13,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
803 796.1030 22-01-013 Sevofluran
Thuốc mê
hô hấp,
250ml
Seaoflura VN-17775-14
Piramal
Critical Care
Inc
UNITED
STATES
Hộp 1
chai
250ml,
Dung
dịch
gây mê
đường
hô hấp
Chai 200 2,585,000 517,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
804 796.1031 841-6-211 ThiocolchicosidUống,
viên, 4mg
Coltramyl
(SXNQ)VD-6552-08
Công ty
Roussel Việt
Nam
VIET NAM
Viên
nén,
Hộp 1
vỉ x 12
viên
Viên 12,000 3,666 43,992,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
Trang 108/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
805 796.1033 528-3-261 ValsartanUống,
160mgGliovan-H 160 VD-21271-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm
Glomed
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên,
Viên
nén
bao
phim
Viên 15,000 4,200 63,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
806 796.1034 529-01-155Valsartan
hydrochothiazid
Viên,
uống,
80mg/12,5
mg
Valbelis
80/12.5mgVN-17297-13
Laboratorios
Lesvi, SLSPAIN
Hốp 2
vỉ x 14
viên,
Viên
nén
bao
phim
Viên 12,000 8,350 100,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
807 796.1036 1011-6-229 Acid amin*
Tiêm
truyền,
7,58 %/
200ml
Morihepamin VN-17215-13
Ay
Pharmaceutic
als Co., Ltd
JAPAN
Túi
nhựa
200ml
Túi 1,600 116,632 186,611,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
808 796.1038 1011-01-305
Acid amin*
(acid amin cho
người suy thận),
Tiêm
truyền,
6,1%/200m
l
Neoamiyu VN-16106-13
Ay
Pharmaceutic
als Co., Ltd
JAPAN
Túi
nhựa
200ml,
dung
dịch
truyền
tĩnh
mạch
Túi 3,700 116,258 430,154,600
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 109/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
809 796.1039 455-01-119 Albumin người
Tiêm
truyền,
25% 100ml
Albutein VN-16274-13
Grifols
Biologicals
Inc. - Mỹ
(Đong goi:
Grifols
Biologicals
Inc., địa chỉ:
13111
Temple
Avenue City
of Industry,
CA 91746,
USA)
UNITED
STATES
Hộp 1
chai
100ml
Lọ 500 2,251,998 1,125,999,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
810 796.1040 539-6-144 Alteplase
Bột đông
khô pha
tiêm, Hộp
1 lọ chứa
50mg
thuốc và,
50mg
Actilyse VN-11467-10
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ bột
+ 1 lọ
dung
môi
pha
tiêm
Lọ 5 10,323,588 51,617,940
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
811 796.1041 662-01-186Aluminum
phosphat
Gel uống,
20%/12,38gPhosphalugel VN-16964-13 Pharmatis FRANCE
Hộp 26
gói x
20g;
hổn
hợp
uống
Gói 130,000 3,751 487,630,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
812 796.1042 988-6-224Ambroxol
hydroclorid
Uống, viên
nén, 30mgMucosolvan VN-16588-13
Delpharm
ReimsFRANCE
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 4,800 2,500 12,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 110/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
813 796.684 155-2-015Amoxicilin +
acid clavulanic
Uống,
875mg
+125mg
Cledomox
1000
VN-9839-10
(CÓ QĐ GIA
HẠN SĐK)
Medopharm INDIA
Hộp 1
vỉ x 6
viên
nén
bao
phim;
Hộp 2
vỉ x 7
viên
nén
bao
phim
Viên 24,000 6,636 159,264,000Công ty CP dược phẩm
Tenamyd
814 796.1043 899-01-275 BetahistinUống,
24mgBetaserc VN-12029-11
Abbott
Healthcare
SAS - Pháp
FRANCE
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 5,962 71,544,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
815 796.1044 899-01-276 BetahistinUống, 12
mgMerislon 12mg VN-15329-12 Eisai Co., Ltd JAPAN
Vỉ 10
viênViên 60,000 2,130 127,800,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
816 796.1045 899-01-277 BetahistinUống,
16mgBetaserc 16mg VN-17206-13
Abbott
Healthcare
SAS - Pháp
FRANCE
Hộp 3
vỉ x 20
viên
nén
Viên 12,000 3,178 38,136,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
817 796.1046 899-01-278 Betahistin Uống, 8mg Serc 8mg VN-17207-13
Abbott
Healthcare
SAS - Pháp
FRANCE
Hộp 4
vỉ x 25
viên,
Viên
nén
Viên 24,600 1,701 41,844,600
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
818 796.1047 851-01-261Brimonidin
tartrat
Nhỏ mắt,
0,15% 5mlALPHAGAN P VN-18592-15
Allergan
Sales, LLC -
Mỹ
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ 5ml
dung
dịch
nhỏ mắt
Lọ 100 103,335 10,333,500
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 111/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
819 796.1049 852-01-262Brinzolamid
1%
Nhỏ mắt,
1% x 5mlAzopt Drop VN-9921-10
Alcon
Laboratories,
Inc.
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ 5ml
hổn
dịch
nhỏ mắt
Lọ 700 116,700 81,690,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
820 796.1050 989-6-225Bromhexin
hydroclorideUống, 8mg
Bisolvon
TabletsVN-15737-12
PT
Boehringer
Ingelheim
Indonesia
INDONESI
A
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 2,500 1,806 4,515,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
821 796.1051 347-6-077 Capecitabin
Uống, viên
nén bao
phim,
500mg
Xeloda VN-17939-14
Productos
Roche S.A.
de C.V. -
Mexico
MEXICO
Hộp 12
vỉ x 10
viên;
viên
nén
bao
phim
Viên 10,000 66,979 669,790,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
822 796.1052 914-2-103 CarbetocinTiêm,
100mcg/mlDuratocin VN-14168-11
Jubilant
HollisterStier
General
Partnership
CANADA
Hộp 5
ống 1
ml
dung
dịch
tiêm.
Ống 420 398,036 167,175,120
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
823 796.1053 497-6-114 Carvedilol
Uống, viên
nén,
6,25mg
Dilatrend VN-11871-11
Roche S.p.A
- Ý (Đong
gói: F.
Hoffmann-
La Roche
Ltd., Thụy
Sỹ)
ITALY
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
Viên 2,500 4,794 11,985,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 112/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
824 796.1054 183-6-040 Ceftriaxon*
Tiêm, Hộp
1 Lọ bột
pha tiêm
TM + 1
ống dd pha
tiêm,
250mg
Rocephin
250mg I.V.VN-17037-13
F.Hoffmann-
La Roche
Ltd - Thụy Sĩ
SWITZER
LAND
Hộp 1
lọ
thuốc +
1 ống
5ml
dung
môi
pha
tiêm;
Thuốc
bột pha
tiêm
Lọ 1,200 75,495 90,594,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
825 796.1055 183-6-041 Ceftriaxon*
Tiêm, Hộp
1 Lọ bột
pha tiêm
TM + 1
ống dd pha
tiêm, 1g
Rocephin 1g
I.V.VN-17036-13
F.Hoffmann-
La Roche
Ltd - Thụy Sĩ
SWITZER
LAND
Hộp 1
lọ
thuốc +
1 ống
10ml
dung
môi
pha
tiêm;
Thuốc
bột pha
tiêm
Lọ 7,400 181,440 1,342,656,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
826 796.1056 498-6-115 Cilnidipin
Uống, viên
nén bao
phim, 10mg
Atelec Tablets
10VN-15704-12
Ajinomoto
Pharmaceutic
al Co., Ltd.
JAPAN
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 35,000 9,000 315,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
827 796.1057 441-6-097 CilostazolUống,
100mgPletaal VN-12338-11
Korea
Otsuka
Pharmaceutic
al. Co., Ltd.
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 30,000 8,981 269,430,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 113/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
828 796.1058 441-6-098 CilostazolUống,
50mgPletaal VN-12337-11
Korea
Otsuka
Pharmaceutic
al. Co., Ltd.
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 31,000 6,949 215,419,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
829 796.1059 227-01-083 Ciprofloxacin
Nhỏ mắt,
0,3%
BT/5ml
Ciloxan VN-10719-10S.a Alcon
Couvreur NVBELGIUM
Hộp 1
lọ 5mlLọ 2,000 69,000 138,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
830 796.1063 352-01-101Cyclophospham
id
Tiêm,
200mgEndoxan VN-16581-13
Baxter
Oncology
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ Bột
pha
tiêm
200mg
Lọ 240 49,829 11,958,960
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
831 796.1064 352-01-102Cyclophospham
id
Tiêm,
500mgEndoxan VN-16582-13
Baxter
Oncology
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ Bột
pha
tiêm
Lọ 180 124,376 22,387,680
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
832 796.1066 818-01-251Desmopressin
Acetate
Uống,
0,1mgMinirin
VN-8397-09 (CÓ
GIA HẠN HIỆU
LỰC SĐK)
Ferring
International
Center SA
SWITZER
LAND
Hộp 1
lọ x 30
viên
nén
Viên 2,400 22,133 53,119,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
833 796.1067 688-6-181 DomperidonUống,
10mgMotilium-M VN-14215-11
OLIC
(Thailand)
Ltd.
THAILAN
D
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 150,000 1,813 271,950,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
834 796.1068 688-6-182 Domperidon
Hỗn dịch
uống, chai
30ml,
1mg/ml
Motilium VN-13739-11
OLIC
(Thailand)
Ltd.
THAILAN
D
Hộp 1
chai
30ml
hỗn
dịch
Chai 500 23,799 11,899,500
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 114/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
835 796.1069 927-5-108
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
DD thẩm
phân phúc
mạc,
4,25%
Dextrose;
Natri
Chlorid;
Natri
Lactate;
Calci
Chlorid,
Magne
Chlorid
Dianeal PD-4
Low Calcium
with 4,25%
Dextrose
7951/QLD-KD
Baxter
Healthcare
Philippines
Inc.
PHILIPPIN
ESTúi 2L Túi 1,200 78,179 93,814,800
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
836 796.1070 927-5-109
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
DD thẩm
phân phúc
mạc, 1,5%
Dextrose;
Natri
Chlorid;
Natri
Lactate;
Calci
Chlorid,
Magne
Chlorid
Dianeal PD-4
Low Calcium
with 1,5%
Dextrose
7988/QLD-KD
Baxter
Healthcare
Philippines
Inc.
PHILIPPIN
ESTúi 2L Túi 70,200 78,179 5,488,165,800
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
837 796.1071 927-5-110
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
DD thẩm
phân phúc
mạc, 2,5%
Dextrose;
Natri
Chlorid;
Natri
Lactate;
Calci
Chlorid,
Magne
Chlorid
Dianeal PD-4
Low Calcium
with 2,5%
Dextrose
7952/QLD-KD
Baxter
Healthcare
Philippines
Inc.
PHILIPPIN
ESTúi 2L Túi 110,400 78,179 8,630,961,600
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 115/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
838 796.1073 264-01-096 EntecavirViên uống,
0,5mgBaraclude VN-15801-12
Bristol-
Myers
Squibb
Company
UNITED
STATES
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 2,000 79,895 159,790,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
839 796.1074 829-01-255 EperisonUống,
50mgMyonal
VN-9194-09
(CÓ BIÊN
NHẬN GIA
HẠN)
Interthai
Pharmaceutic
al
Manufacturin
g Ltd.
JAPAN
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 3,416 204,960,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
840 796.1075 361-6-082 Erlotinib
Uống, viên
nén bao
phim,
150mg
Tarceva VN-17941-14
Roche S.p.A
- Ý (Cơ sở
đong goi: F.
Hoffmann-
La Roche
Ltd; địa chỉ:
CH-4303
Kaiseraugst,
Switzerland)
ITALY
Hộp 3
vỉ x 10
viên;
Viên
nén
bao
phim
Viên 60 1,337,420 80,245,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
841 796.1076 361-6-083 Erlotinib
Uống, viên
nén bao
phim,
100mg
Tarceva VN-12448-11
Kremers
Urban
Pharmaceutic
als Inc. - Mỹ
(Đong goi:
F.Hoffmann-
La Roche
Ltd. - Thụy
Sỹ)
UNITED
STATES
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
Viên 200 891,614 178,322,800
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
842 796.1077 472-6-104 Erythropoietin
Tiêm, có
bơm tiêm
định liều,
2.000UI/0,5
ml
Eprex 2000 VN-13193-11 CiLag AGSWITZER
LAND
Hộp 6
ống
tiêm
chứa
sẵn
thuốc
0,5ml,
thuốc
tiêm
Syring 6,500 269,999 1,754,993,500
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 116/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
843 796.1079 472-01-123Erythropoietin
(dạng beta)
Tiêm,
2000IU/0,3
ml
RECORMON QLSP-821-14
Roche
Diagnostics
GmbH - Đức
GERMAN
Y
Hộp 6
bơm
tiêm
đong
sẵn
thuốc
(0,3ml)
và 6
kim
tiêm
Bơm
tiêm4,000 229,355 917,420,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
844 796.1080 934-01-285Etifoxin
chlohydrat
Uống,
50mgStresam VN-13888-11 Biocodex FRANCE
Hộp 3
vỉ x 20
viên
nang
Viên 14,000 3,200 44,800,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
845 796.1081 553-6-150 Fenofibrat
Uống, viên
nén bao
phim,
160mg
Lipanthyl
Supra160MGVN-15514-12
Recipharm
Fontaine -
Pháp
FRANCE
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
Viên 12,000 10,058 120,696,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
846 796.1082 976-5-111Fenoterol +
ipratropium
Bơm xịt
định liều,
bình 10ml,
50mcg;
20mcg
Berodual VN-17269-13
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 1
bình
xịt 200
nhát xịt
(10ml)
Bình 2,400 132,323 317,575,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
847 796.1083 976-5-112Fenoterol +
ipratropium
Dung dịch
khí dung,
lọ 20ml,
100ml dd
khí dung
chứa 25mg
+ 50mg
Berodual VN-16958-13
Boehringer
Ingelheim do
Brasil
Quimica e
Farmaceutica
Ltda
BRAZIL
Hộp 1
lọ 20ml
dung
dịch
khí
dung.
Hộp 600 96,870 58,122,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
848 796.1084 830-01-257 Galantamin Uống, 4mg Reminyl VN-7715-09Janssen -
ItalyItalia
Hộp 1
vỉ 14
viên
nén
Viên 2,300 19,428 44,684,400
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 117/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
849 796.1085 830-01-258 Galantamin Uống, 8mg Reminyl VN-7929-09Janssen -
ItalyItalia
Hộp 1
vỉ 14
viên
nén
Viên 2,300 29,199 67,157,700
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
850 796.1086 698-01-204Hyoscin
butylbromid
Uống,
10mg
B/100
Buscopan VN-11700-11Delpharm
ReimsFRANCE
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 1,000 1,120 1,120,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
851 796.1088 37-6-008Ibuprofen Oral
Suspension BP
Uống,
100mg/5ml,
60ml
BRUFEN VN-12140-11
PT. Abbott
Indonesia -
Indonesia
INDONESI
A
Hộp 1
chai
60ml
hổn
dịch
uống
Chai 120 55,000 6,600,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
852 796.1089 504-6-119 ImidaprilUống, viên
nén, 10mgTanatril 10mg VN-13230-11
P.T. Tanabe
Indonesia -
Indonesia
INDONESI
A
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 4,800 6,048 29,030,400
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
853 796.1090 504-6-120 ImidaprilUống, viên
nén, 5mgTanatril 5mg VN-13231-11
P.T. Tanabe
Indonesia -
Indonesia
INDONESI
A
Hộp 10
vỉ x 10
viên
nén
Viên 8,500 4,414 37,519,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
854 796.1091 804-01-236
Insulin tác
dụng nhanh,
ngắn (Fast-
acting, Short-
acting)
Tiêm,
100IU/ml x
10ml
Humulin R QLSP-0593-12
Lilly Pharma
Fertigung
and
Distribution
GMBH &
CO KG
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ x
10ml,
Dung
dịch
tiêm
100
đơn vị
Lọ 180 146,998 26,459,640
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 118/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
855 796.1092 804-01-237
Insulin tác
dụng nhanh,
ngắn (Fast-
acting, Short-
acting)
Tiêm,
100U/ml x
3ml
Novorapid
FlexpenQLSP-0674-13
Novo
Nordisk A/S
DENMAR
K
Hộp 5
bút
tiêm
nạp sẵn
3ml;
dung
dịch
tiêm
Bút 300 225,000 67,500,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
856 796.1093 803-01-235
Insulin tác
dụng trung
bình , trung
gian (Medium-
acting,
Intermediate-
acting)
Tiêm,
100UI/ml-
10ml
Humulin N QLSP-0594-12
Lilly Pharma
Fertigung
and
Distribution
GMBH &
CO KG
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ x
10ml
Lọ 530 146,998 77,908,940
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
857 796.1094 805-01-238
Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-
acting, Dual-
acting)
Tiêm, bút
định liều,
100IU/ml x
3ml
Mixtard 30
Flexpen
VN-11010-10
(CÓ BIÊN
NHẬN GIA
HẠN)
Novo
Nordisk A/S
DENMAR
K
Hộp 5
bút
tiêm
bơm
sẵn
thuốc x
3ml
Hỗn
dịch
tiêm
Bút 24,000 153,999 3,695,976,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
858 796.1095 805-01-239
Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-
acting, Dual-
acting)
Tiêm,
100IU/ml x
10ml
Humulin 70/30 QLSP-0684-13
Lilly Pharma
Fertigung
and
Distribution
GMBH &
CO KG
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ x
10ml,
Hỗn
dịch
tiêm
Lọ 200 146,998 29,399,600
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 119/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
859 796.1096 805-01-240
Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-
acting, Dual-
acting)
Tiêm,
75/25
100U/ml
Humalog Mix
75/25 Kwikpen
QLSP-H02-
830-14
Eli Lilly and
CompanyFRANCE
Hộp 5
bút
tiêm
bơm
sẵn
thuốc x
3ml
Bút 6,000 235,200 1,411,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
860 796.1097 805-01-241
Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-
acting, Dual-
acting)
Tiêm,
50/50
100U/ml
Humalog Mix
50/50 Kwikpen
QLSP-H02-
829-14
Eli Lilly and
CompanyFRANCE
Hộp 5
bút
tiêm
bơm
sẵn
thuốc x
3ml
Bút 3,000 235,200 705,600,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
861 796.1098 805-6-204
Insulin trộn,
hỗn hợp
(Mixtard-
acting, Dual-
acting)
Tiêm, bút
định liều,
100IU/ml x
3ml
NovoMix® 30
Flexpen 100U/
ml x 3ml
QLSP-0793-14Novo
Nordisk A/S
DENMAR
K
Hộp
chứa 5
bút
tiêm x
3ml
Bút 1,400 227,850 318,990,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
862 796.1099 746-5-092 ItopridUống,
50mgELTHON 50mg
VN-8408-09
(CÓ BIÊN
NHẬN GIA
HẠN)
Abbott Japan
Co., Ltd. -
Nhật
JAPAN
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 3,900 4,796 18,704,400
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
863 796.1100 292-6-074 Itraconazol
Uống, viên
nang,
100mg
Sporal VN-13740-11
OLIC
(Thailand)
Ltd.
THAILAN
D
Hộp 1
vỉ x 4
viên
nang
Viên 12,000 18,975 227,700,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
864 796.1101 567-01-173 Kali cloridTiêm,
0,10g/ml
Potassium
ChlorideVN-16303-13
Laboratoire
AguettantFRANCE
Hộp 50
ống PP
x 10ml
Dung
dịch
đậm
đặc để
pha
dung
dịch
Ống 50,000 5,500 275,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 120/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
865 796.1102 293-6-075 Ketoconazol
Thuốc mỡ,
dùng
ngoài,
Tuýp 5g,
20mg/g
Nizoral cool
creamVN-14216-11
OLIC
(Thailand)
Ltd.
THAILAN
D
Hộp 1
túyp 5g
kem
Tuýp 2,000 21,000 42,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
866 796.1103 710-01-205 Lactulose
Hỗn dịch
uống,
10g/15ml
Duphalac VN-12829-11
Abbott
Biologicals
B.V - Hà Lan
NETHERL
ANDS
Hộp 20
gói x
15ml
Gói 28,000 2,728 76,384,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
867 796.1104 229-6-062 Levofloxacin
DD Nhỏ
mắt, 0,5%,
5ml
Cravit VN - 5621 - 10
Santen
Pharmaceutic
al Co. Ltd.
JAPAN
Hộp 1
lọ 5ml
Dung
dịch
nhỏ mắt
Lọ 1,200 81,482 97,778,400
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
868 796.1105 1018-01-309
Magnesium
sulphate
heptahydrate
Tiêm,
15%,
0,15g/ml
MAGNESIUM
SULPHATE
PROAMP
0,15g/ml
8822/QLD-KDLaboratoire
AguettantFRANCE
Hộp 50
ống x
10ml
Ống 25,400 6,600 167,640,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
869 796.1106 1020-3-458 Manitol
Tiêm
truyền,
chai
250ml,
20%, 250ml
Dịch truyền
tĩnh mạch
Osmofundin
20%
VD-22642-15,
VD-9015-09
Công ty
TNHH
B.Braun Việt
Nam
Vietnam
Chai
nhựa
250ml
Chai 1,000 16,500 16,500,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
870 796.1107 699-6-185Mebeverin
hydroclorid
Uống, viên
nang giải
phóng kéo
dài, 200mg
Duspatalin
retardVN-12831-11
Abbott
Healthcare
SAS - Pháp
FRANCE
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 3,200 5,870 18,784,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
871 796.1108 1043-01-313 Mecobalamin
Dung dịch
tiêm,
500mcg/ml
Methycobal VN-12420-11 Eisai Co., Ltd JAPAN
Hộp 10
ống
1ml
Dung
dịch
tiêm
Ống 500 33,075 16,537,500
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 121/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
872 796.1110 41-01-019 MeloxicamTiêm,
15mg/1,5mlMobic VN-16959-13
Boehringer
Ingelheim
Espana S.A
SPAIN
Hộp 5
ống
1,5ml
Ống 109,600 21,945 2,405,172,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
873 796.1111 41-6-010 MeloxicamTiêm, ống,
15mg/1,5mlMobic VN-16959-13
Boehringer
Ingelheim
Espana S.A
SPAIN
Hộp 5
ống
1,5ml
dung
dịch
tiêm
Ống 11,000 21,945 241,395,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
874 796.1112 41-6-011 MeloxicamUống, viên
nén, 7,5mgMobic VN-16141-13
Boehringer
Ingelheim
Ellas A.E
GREECE
Hộp 2
vỉ x 10
viên,
viên
nén
Viên 48,000 9,122 437,856,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
875 796.1113 748-01-218 Mesalazine
Viên
phóng
thích chậm,
500mg
PentasaVN-9659-10 (CÓ
BIÊN NHẬN GIA
HẠN)
Ferring
International
Center SA
SWITZER
LAND
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 30,000 11,874 356,220,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
876 796.1114 474-6-105
Methoxy
polyethylene
glycol epoetin
beta
Tiêm,
50mcg/0,3
ml
Mircera VN-13969-11
Roche
Diagnostics
GmbH - Đức
GERMAN
Y
Hộp 1
bơm
tiêm
đong
sẵn
0,3ml
dung
dịch
tiêm
Bơm
tiêm200 1,695,750 339,150,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
877 796.1115 212-3-141 Metronidazol
Tiêm
truyền,
500mg/100
ml
Dịch truyền
tĩnh mạch
Metronidazol
VD-18093-12
Công ty
TNHH
B.Braun Việt
Nam
VietnamChai
100mlChai 50,000 9,200 460,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 122/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
878 796.1117 232-6-064Moxifloxacin
HCl
DD Nhỏ
mắt, 0,5%
x 5ml
Vigamox VN-15707-12
Alcon
Laboratories,
Inc.
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ 5ml,
Dung
dịch
nhỏ mắt
Lọ 2,400 90,000 216,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
879 796.1120 881-01-267Natri
hyaluronat
Dung dịch
tiêm,
10mg/ml,
2ml
Hyalgan VN-11857-11
Fidia
Farmaceutici
S.p.A
ITALY
Hộp 1
ống
tiêm
bơm
sẵn 2
ml
dung
dịch
tiêm
trong
khớp
Ống 120 1,056,329 126,759,480
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
880 796.1121 881-01-268Natri
hyaluronat
DD nhỏ
mắt, 0,18%Vismed VN-15419-12
Holopack
Verpackungst
ecknik GmbH
GERMAN
Y
Hộp 20
ống
đơn
liều
0,3ml
dung
dịch
nhỏ mắt
Ống 6,000 10,199 61,194,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
881 796.1123 47-01-023 NefopamTiêm,
20mg/2mlAcupan
VN-18589-15,
VN-8309-09Biocodex FRANCE
Hộp 5
ống 2mlỐng 50,000 30,000 1,500,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
882 796.1124 518-01-142 NicardipinTiêm,
10mg/10ml
Nicardipine
Aguettant
10mg/10ml
VN-5465-10 (CÓ
QUYẾT ĐỊNH
GIA HẠN)
Laboratoire
AguettantFRANCE
Hộp 10
ống x
10ml
Dung
dịch
tiêm
Ống 1,000 113,499 113,499,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 123/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
883 796.1125 235-6-065 Ofloxacin
Thuốc mỡ
bôi mắt,
tuýp 3,5g,
0,3%
Oflovid
ophthalmic
ointment
VN-18723-15
Santen
Pharmaceutic
al Co. Ltd.
JAPAN
Hộp 1
tuýp
3,5g
Tuýp 300 70,306 21,091,800
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
884 796.1126 235-6-066 Ofloxacin
Nhỏ mắt,
3mg/ml;
5ml
Oflovid VN - 5622 - 10
Santen
Pharmaceutic
al Co. Ltd.
JAPAN
Hộp 1
lọ 5ml
Dung
dịch
nhỏ mắt
Lọ 500 55,872 27,936,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
885 796.1128 679-6-176 Pantoprazol
Tiêm, bột
pha DD
tiêm
truyền,
40mg
Pantoloc I.V VN-18467-14Nycomed
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ bột
đông
khô
pha
tiêm
Lọ 6,000 146,000 876,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
886 796.1129 679-6-177 Pantoprazol
Uống, viên
nén tan
trong ruột,
40mg
Pantoloc 40mg VN-18402-14Nycomed
GmbH
GERMAN
Y
Hộp 1
vỉ x 7
viên
Viên 6,000 18,499 110,994,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
887 796.1131 48-01-024
Paracetamol
(acetaminophen
)
Viên đặt,
150mgEfferalgan VN-12419-11
Bristol-
Myers
Squibb
FRANCE
Hộp 2
vỉ x 5
viên
đạn
Viên 4,000 2,420 9,680,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
888 796.1133 48-01-026
Paracetamol
(acetaminophen
)
Viên sủi,
500mgPanadol viên sủi VN-16488-13
GlaxoSmithK
line
Australia
Pty., Ltd .
AUSTRAL
IA
Hộp 5
vỉ x 4
viên
Viên 40,000 1,954 78,160,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
889 796.1134 48-6-012
Paracetamol
(acetaminophen
)
Dung dịch
tiêm truyền
TM,
10mg/ml,
1g/100ml
PerfalganVN-5346-10 (CÓ
GIA HẠN HIỆU
LỰC SĐK)
Bristol-
Myers
Squibb S.r.l
ITALY
Gói 12
Lọ x
100ml
Dung
dịch
tiêm
truyền
Lọ 30,000 47,730 1,431,900,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 124/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
890 796.1136 631-01-182 PilocarpinNhỏ mắt,
2%, 15ml
Isopto Carpine
2%6691/QLD-KD
S.a Alcon
Couvreur NVBELGIUM
Hộp 1
lọ x
15ml
Lọ 120 54,999 6,599,880
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
891 796.1138 576-2-082 Piracetam
Tiêm,
200mg/ ml
x 15ml
Fepinram VN-17570-13
PT Ferron
Par
Pharmaceutic
als
INDONESI
A
Hộp 4
ống x
15ml
dung
dịch
tiêm
bắp/
tiêm
tĩnh
mạch.
Ống 2,000 23,661 47,322,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
892 796.1139 576-2-083 Piracetam
Tiêm
truyền,
200mg/ ml
x 60ml
Fepinram VN-18435-14
PT Ferron
Par
Pharmaceutic
als
INDONESI
A
Hộp 1
chai
60ml
Chai 5,500 93,790 515,845,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
893 796.1140 55-6-013 PiroxicamUống,
viên, 20mgBrexin
VN-8225-09 (CÓ
BIÊN NHẬN GIA
HẠN)
Chiesi
Farmaceutici
S.p.A - Ý
ITALY
Hộp 2
vỉ 10
viên
nén
Viên 12,000 7,582 90,984,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
894 796.1141 890-01-273
Polyethylene
Glycol 400,
Propylene
Glycol
Nhỏ mắt,
0,4% +
0,3%, 5ml
Systane UltraVN-4956-10 (CÓ
BIÊN NHẬN GIA
HẠN)
Alcon
Laboratories,
Inc.
UNITED
STATES
Hộp 1
lọ x
5ml
dung
dịch
Lọ 5,450 60,100 327,545,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
895 796.1142 423-6-095 Pramipexol
Uống, viên
nang giải
phóng
chậm,
0,75mg
Sifrol VN-15736-12
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên,
Viên
nén
phóng
thích
chậm
Viên 200 30,905 6,181,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 125/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
896 796.1143 423-6-096 Pramipexol
Uống, viên
nang giải
phóng
chậm,
0,25mg
Sifrol VN-10785-10
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 1,200 9,737 11,684,400
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
897 796.1144 776-01-228Prednisolon
acetat
Nhỏ mắt,
1%
(10mg/ml),
5ml
Pred Forte VN-14893-12
Allergan
Pharmaceutic
als Ireland -
Ireland
IRELAND
Hộp 1
chai
5ml
Hỗn
dịch
nhỏ mắt
Chai 2,000 28,875 57,750,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
898 796.1145 680-6-179 RabeprazolUống,
10mg
Pariet Tabblest
10mgVN-15330-12
Bushu
Pharmaceutic
als Ltd.
Misato
Factory
JAPAN
Hộp 1
vỉ x 14
viên
Viên 20,000 18,495 369,900,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
899 796.1146 680-6-180 RabeprazolUống,
20mg
Pariet Tablets.
20mgVN-14560-12
Bushu
Pharmaceutic
als Ltd.
Misato
Factory
JAPAN
Hộp 1
vỉ x 14
viên
Viên 30,000 21,150 634,500,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
900 796.1149 981-01-294
Salbutamol
Sulfate+
Ipratropium
Khí dung,
3mg/2,5mlCombivent VN-10786-10
Laboratoire
UnitherFRANCE
Hộp 10
ống x
2,5ml
dung
dịch
khí
dung
Ống 18,000 16,074 289,332,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
901 796.1150 434-01-111Sắt sucrose
(hay dextran)
Tiêm,
20mg/ ml *
5ml
Venofer VN-14662-12 Bipso GmbHGERMAN
Y
Hộp 5
ống
5ml
Dung
dịch
tiêm
Ống 100 139,167 13,916,700
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 126/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
902 796.1151 526-6-141 TelmisartanUống, viên
nén, 40mgMicardis
VN-5023-10 (CÓ
QUYẾT ĐỊNH
GIA HẠN)
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
Viên 40,000 10,349 413,960,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
903 796.1152 526-6-140 Telmisartan Uống,
80mgMicardis
VN-5024-10 (CÓ
QUYẾT ĐỊNH
GIA HẠN)
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
Viên 1,200 15,629 18,754,800
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
904 796.1153 526+491-6-235Telmisartan +
Amlodipin
Uống, viên
nén, 80mg
+ 5mg
Twynsta VN-16590-13
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.,
Đức)
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 3,600 13,122 47,239,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
905 796.1154 526+491-6-234Telmisartan +
Amlodipine
Uống, viên
nén, 40mg
+ 5mg
Twynsta VN-16589-13
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.,
Đức)
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 3,600 12,482 44,935,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
906 796.1155 527-01-151
Telmisartan +
Hydrochlorothi
azide
Uống,
40mg +
12,5mg
Micardis Plus VN-16587-13
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên;
viên
nén
Viên 3,600 10,387 37,393,200
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
907 796.1156 753-01-220Terlipressin
AcetateTiêm, 1mg Glypressin
VN-8691-09 (CÓ
GIA HẠN HIỆU
LỰC SĐK)
Ferring
International
Center SA
GERMAN
Y
Hộp 1
lọ + 1
ống
dung
môi 5ml
Lọ 70 1,064,101 74,487,070
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 127/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
908 796.1157 986-6-223 Tiotropium
DD khí
dung, hít,
2.5mcg
Spiriva
RespimatVN-16963-13
Boehringer
Ingelheim
Pharma
GmbH &
Co. KG.
GERMAN
Y
Hộp
chứa 1
dụng
cụ khí
dung
và 1
ống
thuốc
4ml
chứa
60 nhát
xịt
Hộp 120 1,016,387 121,966,440
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
909 796.1158 206-01-077 Tobramycin
Thuốc mơ
tra mắt,
0.3%,
3.5mg
Tobrex Eye
Ointment 3.5gVN-16935-13
Alcon Cusi
S.ASPAIN
Hộp 1
tuýp x
3,5g
Tuýp 120 49,500 5,940,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
910 796.1159 207-01-078Tobramycin +
dexamethason
Nhỏ mắt,
0,3% +
0,1%; 5ml
TobradexVN-4954-10 (CÓ
BIÊN NHẬN GIA
HẠN)
S.a Alcon
Couvreur NVBELGIUM
Hộp 1
lọ x 5mlLọ 2,000 45,100 90,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
911 796.1160 207-01-079Tobramycin +
dexamethason
Thuốc mỡ
tra mắt,
0,3% +
0,1%
Tobradex VN-9922-10S.a Alcon
Couvreur NVBELGIUM
Hộp 1
tuýp
3,5g
Tuýp 60 49,900 2,994,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
912 796.1161 139-6-024 TopiramatUống,
25mgTopamax VN-12513-11
Cilag AG -
Switzerland
SWITZER
LAND
Hộp 6
vỉ x 10
viên
nén
Viên 20,000 5,448 108,960,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
913 796.1162 139-6-025 TopiramatUống,
50mgTopamax VN-12512-11
Cilag AG -
Switzerland
SWITZER
LAND
Hộp 6
vỉ x 10
viên
nén
Viên 14,000 9,809 137,326,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
914 796.1163 451-2-057Tranexamic
acid
Tiêm, 5%
(50mg/ ml)Haemostop VN-11014-10
PT. Novell
Pharmaceutic
al
Laboratories
INDONESI
A
Hộp 5
ống x
5ml
dung
dịch
tiêm
Ống 6,000 8,967 53,802,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
Trang 128/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
915 796.1164 896-01-274Travoprost
0,004%
Nhỏ mắt,
0,004% , lọ
2,5ml
Travatan VN-15190-12S.a Alcon
Couvreur NVBELGIUM
Hộp 1
lọ
2,5ml
dung
dịch
thuốc
nhỏ mắt
Lọ 220 252,300 55,506,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Vimedimex
Bình Dương
916 796.1166 32-3-010 EtodolacUống,
400mgMindona 400 VD-18666-13 BV Pharma VIET NAM
Hộp/3
vỉ x 10
viên
Viên 50,000 2,050 102,500,000Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
917 796.1167 132-4-007 GabapentinUống,
300mgMyleran 300 VD-8243-09 SPM VIET NAM
Hộp/5
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 2,950 177,000,000Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
918 796.1169 506-5-063 Irbesartan
Uống ,
Viên,
150mg
Besfoben VD-19603-13 SPM VIET NAM
Hộp/3
vỉ x
10viên
Viên 120,000 1,190 142,800,000Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
919 796.1171 747-3-361L-Ornithin - L-
aspartat
Uống,
500mgAugtace 500 VD-14622-11 BV Pharma VIET NAM
Hộp/3
vỉ x
10viên
Viên 30,000 940 28,200,000Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
920 796.1172 679-5-081 Pantoprazol
Uống, viên
nén phóng
thích chậm,
40mg
Naptogast 40 VD-13227-10 BV Pharma VIET NAM
Hộp/2
vỉ x 7
viên
Viên 10,000 500 5,000,000Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
921 796.1173 192-3-129Piperacilin +
tazobactam*Tiêm, 4,5g Perlita VD-19507-13 VCP VIET NAM
Hộp 1
lọLọ 120 75,000 9,000,000
Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
922 796.1174 528-3-262 ValsartanUống,
80mgRusartin VD-11322-10 Roussel VIET NAM
Hộp/2
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 1,930 23,160,000Công ty TNHH MTV
Dược Nam Anh
923 796.1175 500-5-062 Doxazosin Uống, 1mg Capdufort VN-9529-10S.C Arena
Group S.AROMANIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 5,500 66,000,000Công ty TNHH MTV
Dược Phẩm Nam Tiến
924 796.1177 956-01-288 SulpiridUống,
50mgDevodil 50 VN-7533-09 Remedica Ltd CYPRUS
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 40,000 2,600 104,000,000Công ty TNHH MTV
Dược Phẩm Nam Tiến
Trang 129/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
925 796.1178 955-3-424 Risperidon , 2mgRisperidon vpc
2VD-7491-09
Công ty cổ
phần dược
phẩm Cửu
Long
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 180,000 780 140,400,000Công ty TNHH MTV
Dược Phẩm Như Tâm
926 796.1179 154-3-078 AmoxicilinUống,
500mg
Aumoxtine
500mg
VD - 14046 -
11Mebiphar VIET NAM
Vỉ 10
viên/Hộ
p 10 vỉ
Viên 152,000 520 79,040,000
Công ty TNHH MTV
Dược Phẩm và Sinh
Học Y tế (Mebiphar)
927 796.1181 197-01-075 Amikacin*Tiêm,
500mg/2mlAmikacin VN-17407-13
Sopharma
PLC
BULGARI
A
Hộp 10
ốngỐng 2,000 39,900 79,800,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Ngọc
Linh Trang
928 796.1182 227-01-086 Ciprofloxacin
Dung dịch
tiêm
truyền,
200mg/100
ml
Ciprinol VN-17885-14 KrkaSLOVENI
A
Hộp 1
chaiChai 5,000 63,000 315,000,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Ngọc
Linh Trang
929 796.699 13-5-002
Lidocain +
epinephirin
(adrenalin)
Tiêm,
2%+0,0012
5%
Epicain
(1:100,000)VN-13750-11
Yuhan
CorporationKOREA
Hộp 50
ống
cartrige
x 1,8ml
dung
dịch
tiêm
Ống 10,550 6,900 72,795,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm
Phương Linh
930 796.1183 813-01-249 Calcitonin Tiêm, 50 UI Rocalcic 50 VN-8874-09
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittel
werk
GERMAN
Y
Hộp 5
ống
1ml
dung
dịch
tiêm
Ống 6,400 49,500 316,800,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm
Phương Linh
931 796.1184 176-2-029 Cefpirom Tiêm, 1g Cefpibolic-1000 VN-18224-14
Zeiss
Pharmaceutic
als Pvt.Ltd
INDIA
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 6,000 148,000 888,000,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm
Phương Linh
Trang 130/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
932 796.1186 206-01-076 TobramycinNhỏ mắt,
0,3% 5mlTobrin VN-10714-10
Balkanpharm
a Razgrad
AD
BULGARI
A
Hộp 1
lọ 5ml
dung
dịch
nhỏ mắt
Lọ 3,000 39,000 117,000,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm
Phương Linh
933 796.1187 749-5-093Octreotid
acetate
Tiêm,
100mcgAustretide VN-9995-10
Kyung Dong
Pharma Co.,
Ltd
KOREA
Hộp 10
ống x
1ml
Thuốc
tiêm
Lọ 12,000 108,000 1,296,000,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Thiên
Kim
934 796.1188 946-3-418 Donepezil Uống, 5mgSAVI
DONEPEZIL 5VD-15444-11
Cty CP DP
Sa Vi
(SaViPharm)
VIET NAM
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 24,000 4,670 112,080,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Thiên
Thế
935 796.1189 808-3-387Metformin +
glibenclamid
Uống,
500mg/5mg
TYROZET
FORT 500/5mgVD-14376-11
Cty CP DP
Phương
Đông
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 12,600 590 7,434,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Thiên
Thế
936 796.1190 55-01-030 PiroxicamUống,
20mgHOTEMIN VN-12439-11
Egis-
Hunggaray
HUNGAR
Y
Hộp 20
viên
nang
uống
Viên 2,000 5,780 11,560,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Thiên
Thế
937 796.1193 227-01-085 Ciprofloxacin
Tiêm,
200mg/20m
l
Proxacin 1% VN-15653-12
Warsaw
Pharmaceutic
al Works
Polfa S.A
POLANDHộp 10
lọLọ 26,000 134,800 3,504,800,000
Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
938 796.1194 227-01-087 Ciprofloxacin
Tiêm
truyền,
400mg/200
ml
Ciprofloxacin
Polpharma túi
200ml
VN-18952-15
Pharmaceutic
al Works
Polpharma
S.A
POLANDTúi PE
200mlChai 9,000 209,000 1,881,000,000
Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
Trang 131/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
939 796.1195 228-01-089 Levofloxacin*
Tiêm
truyền,
750mg/150
ml
Levogolds VN-18523-14ACS Dobfar
info SA
SWITZER
LAND
Túi
nhôm
chứa 1
túi
truyền
PVC
chứa
150ml
dung
dịch
Chai 9,000 249,000 2,241,000,000Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
940 796.1196 205-5-028Netilmicin
sulfat*
Tiêm,
300mg/3mlNetlisan VN-5282-10
Sanjivani
Paranteral
Ltd
INDIA
Hộp 1
lọ dung
dịch
pha
tiêm
Lọ 6,000 115,000 690,000,000Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
941 796.1197 48-2-003 Paracetamol
Dung dịch
tiêm
truyền,
500mg/50m
l
Paracetamol
Infusion
10mg/ml, chai
50ml
VN-14902-12
Marck
Biosciences
Ltd
INDIA
Hộp 1
chai
50ml
Chai 6,000 32,000 192,000,000Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
942 796.1198 558-2-078 Rosuvastatin
Viên dạng
vi hạt
(Micronize
d), 10mg
LDNil 10 VN-12847-11
MSN
Laboratories
Ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
nén
Viên 10,000 4,000 40,000,000Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
943 796.1199 558-2-079 Rosuvastatin
Viên dạng
vi hạt
(Micronize
d), 20 mg
LDNil 20 VN-12848-11
MSN
Laboratories
Ltd
INDIA
Hộp 03
vỉ x 10
viên
nén
Viên 12,000 9,900 118,800,000Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Duy Anh
944 796.1200 30-5-005 Diclofenac natri
Thuốc mỡ,
dùng
ngoài,
Tuýp 30g
DICLOCARE VN-8927-09 SYNMEDIC INDIATuýp/3
0gTuýp 400 35,000 14,000,000
Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Minh
Khang
945 796.1202 840-2-101 Tizanidin Viên, 4mg SYNADINE VN-11351-10 SYNMEDIC INDIAHộp/10
0Viên 12,000 3,200 38,400,000
Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Minh
Khang
Trang 132/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
946 796.1203 156-2-016Amoxicilin +
sulbactam
Tiêm, 1g+
0,5g
Trifamox IBL
1500VN-8809-09
Laboratorios
Bago S.A
ARGENTI
NA
Hộp 1
lọ + 1
ống
dung
môi
Lọ 8,000 97,500 780,000,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
947 796.1205 1034-5-119 Calci lactat
Uống,
500mg/10m
l
Calcitonic VN-17561-13
Cho-A
Pharm Co.,
Ltd
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp 20
ống x
10ml
Ống 124,700 2,980 371,606,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
948 796.1207 735-01-216 DiosminUống,
600mgPhlebodia VN-9103-09
Innothera
chouzyFRANCE
Hộp 2
vỉ x 15
viên
Viên 25,000 6,816 170,400,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
949 796.1208 807-01-243 MetforminUống,
850mg
Metformin
Denk 850VN-8674-09
Denk
Pharma
GmbH Co.
KG
GERMAN
Y
Hộp 8
vỉ x 15
viên
Viên 7,800 1,000 7,800,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
950 796.121 807-01-247 MetforminUống,
1000mg
Metformin
Denk 1000VN-18292-14
Denk
Pharma
GmbH Co.
KG
GERMAN
Y
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 16,000 1,450 23,200,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
951 796.1210 807-01-248 MetforminUống,
500mg
Metformin
Denk 500VN-6640-08
Denk
Pharma
GmbH Co.
KG
GERMAN
Y
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 14,000 600 8,400,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
952 796.1211 301-01-099
Neomycin +
Polymycin B +
Nystatin
Đặt âm
đạo,
35.000IU +
35.000IU +
100.000 IU
Polygynax VN-10139-10Innothera
chouzyFRANCE
Hộp 2
vỉ x 6
viên
Viên 12,000 9,500 114,000,000Công ty TNHH TM
Dược Thuận Gia
953 796.1212 495-5-058 Candesartan Uống, 8mg Hysart-8mg VN-5661-10Synmedic
LaboratoriesINDIA
Hộp 1
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 1,710 205,200,000Công ty TNHH TM
Thành An Khang
954 796.1213 495+660-5-121
Candesartan +
Hydrochlorothi
azide
Uống,
16mg +
12,5mg
Hysart-H VN-18104-14Synmedic
LaboratoriesINDIA
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 144,000 3,880 558,720,000Công ty TNHH TM
Thành An Khang
Trang 133/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
955 796.1215 497-5-061 CarvedilolUống,
6,25mgCARVAS 6.25 VN-5520-10
Medley
Pharmaceutic
als Ltd
INDIA
Hộp 2
vỉ, 10
vỉ x 10
viên
nen
bao
phim,
Uống
Viên 30,000 714 21,420,000Công ty TNHH TM
Thiện Chí
956 796.1216 166-01-056 Cefazolin Tiêm, 1g BIOFAZOLIN VN-10782-10
Pharmaceutic
al Works
Polpharma
S.A Poland
POLAND
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 1,700 19,320 32,844,000Công ty TNHH TM
Thiện Chí
957 796.1217 184-01-069 Cefuroxim Tiêm, 1,5gBIOFUMOKS
YMVN-8462-09
Pharmaceutic
al Works
Polpharma
S.A Poland
POLAND
Hộp 1
lọ bột
pha
tiêm
Lọ 30,000 44,940 1,348,200,000Công ty TNHH TM
Thiện Chí
958 796.1219 1042-3-479
Lysin +
Vitamin +
Khoáng chất
Chai, 60ml, Nutroplex VD-12075-10
Công ty
TNHH
United
International
Pharma
VIET NAM
Hộp
chai
60ml
Chai 1,000 19,676 19,676,000Công ty TNHH Tuệ
Lâm
959 796.1220 610-5-075 IsotretinoinViên nang
mềm, 10mgTilbec 10 VN-17884-14
Softgel
Healthcare
Pvt.,ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 2,500 5,670 14,175,000Công ty TNHH Y tế
Cánh Cửa Việt
960 796.1221 830-01-256 GalantaminTiêm,
2,5mg/ml
Nivalin
2,5mg/mlVN-17333-13
Sopharma
AD
BULGARI
A
Hộp 10
ốngỐng 120 63,000 7,560,000
Công ty Trách Nhiệm
Hữu Hạn Đại Bắc -
Miền Nam
961 796.1222 575-01-176 PentoxifyllinUống,
100mgPentoxipharm
21568/QLD-
KD
Unipharm
AD
BULGARI
A
Hộp 6
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 2,290 274,800,000
Công ty Trách Nhiệm
Hữu Hạn Đại Bắc -
Miền Nam
962 796.1223 868-01-264 IndomethacinNhỏ mắt,
0,1%Indocollyre VN-12548-11
Laboratoire
ChauvinFRANCE
Hộp/ 1
chai
5ml
Chai 2,000 66,000 132,000,000
Công ty Trách Nhiệm
Hữu Hạn Thương Mại
Dược Phẩm Đan Thanh
963 796.1224 795-01-232 ProgesteronUống,
200mg
Utrogestan
200mgVN-7862-09
Besins
Manufacturin
g Belgium
S.A
BELGIUM
Hộp/
15
viên, 2
vỉ
Viên 1,000 13,000 13,000,000
Công ty Trách Nhiệm
Hữu Hạn Thương Mại
Dược Phẩm Đan Thanh
Trang 134/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
964 796.1228 683-5-084 RebamipidUống,
100mgSeophacal VN-16738-13 Huons
KOREA,
REPUBLIC
OF
Hộp/10
0 viênViên 120,000 2,130 255,600,000
Doanh Nghiệp Tư Nhân
Tây Đô
965 796.1229 982-5-115
Salmeterol +
fluticason
propionat
Bình xịt
120 liều,
25mcg
+125mcg
Aeroflu VN-14903-12 Midas INDIA Hộp/lọ Lọ 300 118,400 35,520,000Doanh Nghiệp Tư Nhân
Tây Đô
966 796.1230 483-3-222 Amiodaron HClUống,
200mgAMIDOROL VD-11079-10
Công ty CP
DP OPVVIET NAM
Hộp 3
vỉ * 10
viên
nén
Viên 4,000 3,800 15,200,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
967 796.1231 472-3-213 Erythropoietin
Tiêm, có
bơm tiêm
định liều,
2000 IU
NANOKINE
2000 IUVD-13157-10
Công ty
TNHH Công
Nghệ Sinh
Học Dược
Na No Gen
VIET NAM
Hộp 1
bơm
tiêm
đong
sẵn
0.5ml
dung
dịch
tiêm
Bơm
tiêm4,000 180,000 720,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
968 796.1234 506-3-240 Irbesartan MR
Viên tác
dụng chậm,
150mg
IBARTAIN
150mgVD-7792-09
Công Ty
TNHH DP
Vellpharm
VIET NAM
Hộp 1
vỉ * 10
viên
nen tác
dụng
keo dài
Viên 30,000 6,500 195,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
969 796.1235 73-3-048 MethocarbamolUống,
500mg
KUPMEBAMO
LVD-10799-10
Công ty
TNHH
Korea
United
pharm. Int'L
Inc
VIET NAM
10
viên/vỉ*
10
vỉ/hộp
Viên 480,000 1,250 600,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
Trang 135/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
970 796.1236 519-3-255 Nifedipin LA
Viên giải
phóng
chậm, 30mg
AVENSA LA VD-11340-10
CÔNG TY
TNHH DP
VELLPHAR
M VIỆT
NAM
VIET NAM
Hộp 3
vỉ * 10
viên
nen
giải
phong
co
kiểm
soát
Viên 30,000 6,600 198,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
971 796.1237 164-5-020 Cefalothin Tiêm, 1g Alpathin VN-10966-10
Alpa
Laboratories
Ltd
INDIA
Hộp 1
lọ Bột
pha
tiêm
Lọ 20,000 74,970 1,499,400,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Minh Hạnh - Công ty
TNHH Nhân Sinh
972 796.1238 172-2-023Cefoperazon +
sulbactam
Bột pha
tiêm, 1g+1gXonesul-2 VN-16824-13
M/s
Samrudh
Phamaceutica
ls Pvt, Ltd.
INDIA
Hộp 1
lọ, Bột
pha
tiêm
Lọ 54,200 77,500 4,200,500,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Minh Hạnh - Công ty
TNHH Nhân Sinh
973 796.1239 800-01-233 GliclazidViên uống,
30mgGolddicron VN-18660-15
Valpharma
International
S.p.a
ITALY
Hộp 5
vỉ x 20
viên
Viên 10,000 2,500 25,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Minh Hạnh - Công ty
TNHH Nhân Sinh
974 796.1240 189-01-073 Meropenem* Tiêm, 1g Merugold I.V VN-18267-14
Facta
Farmaceutical
S.P.A
ITALYHộp 10
lọLọ 6,000 334,950 2,009,700,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Minh Hạnh - Công ty
TNHH Nhân Sinh
975 796.1241 679-2-092 PantoprazolUống,
40mg
Tavomac DR-
40VN-13602-11
Macleods
Pharmaceutic
als Ltd.
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 70,000 651 45,570,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Minh Hạnh - Công ty
TNHH Nhân Sinh
976 796.1242 841-3-397 ThiocolchicosidViên bao
phim, 8mgThiochicod 8mg VD-22372-15
Công ty
TNHH US
pharma USA
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 4,998 59,976,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Minh Hạnh - Công ty
TNHH Nhân Sinh
977 796.1245 1032-3-471
Calci carbonat
+ calci
gluconolactat
Uống, Viên
sủi,
0,3g+2,94g
Calcium
BOSTON
500mg
VD-12793-10
Công ty cổ
phần Dược
Phẩm Bos
Ton Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 1
tuýp x
20 viên
Viên 223,200 1,200 267,840,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 136/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
978 796.1246 166-01-055 CefazolinBột pha
tiêm, 2g
Cefazolin
ActavisVN-10712-10
Balkanpharm
a Razgrad
AD
BULGARI
A
Hộp 10
lọLọ 15,000 48,000 720,000,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
979 796.1247 167-3-098 Cefdinir
Uống,
thuốc cốm,
250mg
Cefdina VD-11580-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAMHộp 30
gói x 3gGói 120,000 9,450 1,134,000,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
980 796.1248 168-01-057 Cefepim*Bột pha
tiêm, 2g
Cefepime
Gerda 2gVN-17367-13
LDP
Laboratorios
Torlan SA
SPAINHộp 1
lọ 2gLọ 10,000 220,000 2,200,000,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
981 796.1249 169-4-018 Cefixim
Uống; viên
nén phân
tán, 200mg
Fudcime 200mg VD-9507-09
Công ty cổ
phần dược
phẩm
Phương
Đông
VIET NAM
Viên
nén
phân
tán.
Hộp 1
vỉ, 2 vỉ,
3 vỉ, 6
vỉ, 10
vỉ, 30
vỉ, 50
vỉ x vỉ
10
viên.
Chai
30
viên,
60
viên,
100
viên,
250
viên,
500
viên
Viên 150,000 7,300 1,095,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 137/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
982 796.1250 173-6-038 Cefotaxim
Tiêm, hộp
1 lọ thuốc
tiêm bột +
1 lọ dung
môi, 1g
Claforan GC-0204-12
Sản xuất
thuốc bột:
Patheon UK
Limited. Sản
xuất dung
môi: Công ty
Cổ phần
dược phẩm
Trung ương
Vidiphar
UNITED
KINGDOM
Thuốc
tiêm
bột;
hộp 1
lọ
thuốc
tiêm
bột + 1
lọ dung
môi
(nước
cất)
Lọ 35,000 69,000 2,415,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
983 796.1253 962-2-111 Citalopram HBrUống,
20mgCitopam 20 VN-13388-11
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 4,700 282,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
984 796.1254 944-2-106 Clozapine Viên, 25mg Sunsizopin 25 VN-18098-14
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 10,000 2,000 20,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
985 796.1255 249-01-094 ColistinTiêm,
1000000UIColistin TZF
9419/QLD-
KD đổi
1575/QLD-KD
Tarchominski
e Zaklady
Farmaceutycz
ne "Polfa"
SpolkaAkcyj
na
POLANDHộp 20
lọLọ 1,200 399,000 478,800,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 138/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
986 796.1256 933-3-412 Diazepam Uống, 5mg Diazepam 5mg VD-12410-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm trung
ương Vidipha
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên,
hộp
100 vỉ
x 10
viên,
hộp 1
chai x
100
viên
Viên 84,000 140 11,760,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
987 796.1257 30-5-004 DiclofenacViên đặt,
100mgLofnac 100 VN-9961-10
Bliss GVS
Pharma
Limited
INDIA
Hộp 1
vỉ x 5
viên
Viên 500 11,800 5,900,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
988 796.1258 85-3-055 EbastinUống,
10mgEbasitin VD-21337-14
Công ty cổ
phần Dược
phẩm OPV
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 50,000 3,790 189,500,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
989 796.1259 502-01-134 FelodipinViên,
uống, 5mgEnfelo 5 VN-15185-12 Aegis Ltd CYPRUS
Hộp 2
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 4,600 552,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
990 796.1260 6-01-005 Fentanyl
Tiêm,
50mcg/ml,
ống 2ml
Fentanyl -
Hameln
50mcg/ml
VN-17326-13
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ống 2mlỐng 10,000 9,797 97,970,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
991 796.1261 132-2-012 GabapentinUống,
300mgGabalept - 300 VN-17754-14
Micro Labs
LimitedINDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 150,000 2,700 405,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
992 796.1264 506-2-068 IrbesartanUống,
150mgSunirovel 150 VN-16912-13
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 1,840 22,080,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
993 796.1265 507-2-070
Irbesartan +
Hydrochlorothi
azide
Uống ,
Viên,
150mg
+12.5mg
Sunirovel H VN-18768-15
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 180,000 3,800 684,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 139/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
994 796.1266 90-2-010 Levocetirizin Uống, 5mg Grarizine VN-5319-10
Gracure
Pharmaceutic
al Ltd.
INDIA
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 120,000 585 70,200,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
995 796.1267 419-2-054Levodopa +
carbidopa
Uống,viên,
250mg+25
mg
Syndopa 275 VN-13392-11
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 8,000 3,700 29,600,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
996 796.1269 513-5-064
Losartan +
Hydrochlothiazi
d
Uống,
25mg+12,5
mg
Sastan-H VN-13060-11
Sai Mirra
Innopharm
Pvt. Ltf.
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 4,800 3,800 18,240,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
997 796.1270 512-01-139Losartan
potassium
Viên,
100mgLosar-Denk 100 VN-17418-13
Denk
Pharma
GmbH Co.
KG
GERMAN
Y
Hôp 2
vỉ x 14
viên
Viên 36,000 8,600 309,600,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
998 796.1271 1042-3-478
Lysin +
Vitamin +
Khoáng chất
Uống, viên, Daysamin VD-18992-13
Công ty cổ
phần Dược
phẩm
Phương
Đông
VIET NAM
Hộp 10
vỉ x 10
viên
Viên 12,000 990 11,880,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
999 796.1273 1043-3-480 MecobalaminUống,
500mcgHadicobal VD-19247-13
Công ty cổ
phần Dược
Hà Tĩnh
VIET NAM
Hộp 5
vỉ, hộp
10 vỉ x
10
viên,
hộp 1
lọ 100
viên
Viên 796,800 640 509,952,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1000 796.1274 775-2-095Methylpredniso
lon
Bột pha
tiêm,
125mg
Somidex VN-13885-11
Gentle
Pharma co.,
Ltd
TAIWAN,
PROVINC
E OF
CHINA
Hộp 1
lọ; hộp
10 lọ
Lọ 3,000 57,750 173,250,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1001 796.1275 515-3-251 Metoprolol
Viên nén
bao phim
phóng
thích kéo
dài, 25mg
Metoblock
25mgVD-14917-11
Công ty cổ
phần Dược
phẩm 2/9
VIET NAM
Hộp 1
vỉ x 14
viên
Viên 20,000 2,600 52,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 140/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1002 796.1276 515-4-039 MetoprololUống, viên
CR, 50mgSunprolomet 50 VN-9390-09
Sun
Pharmaceutic
al Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
bao
phim
Viên 45,000 2,900 130,500,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1003 796.1277 15-01-010 MidazolamTiêm,
5mg/1ml
Midazolam -
hameln 5mg/mlVN-16993-13
Hameln
Pharmaceutic
al GmbH
GERMAN
Y
Hộp 10
ống 1mlỐng 14,400 15,750 226,800,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1004 796.1278 43-3-018Morphin
(Hydroclorid)
Tiêm,
0,01g/ml
Morphin
(Morphin
hydroclorid
0.01g/1ml)
VD-10474-10
Công ty cổ
phần dược
phẩm trung
ương Vidipha
VIET NAM
Hộp 10
ống x
1ml,
hộp 25
ống x
1ml
Ống 24,000 3,169 76,056,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1005 796.1279 979-01-292Natri
montelukast
Uống,
10mg
Montelukast-
TevaVN-12943-11
Teva
Operations
Poland Sp.
Zo.o
POLAND
Hộp 1
vỉ x 7
viên
Viên 600 5,500 3,300,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1006 796.1283 138-01-046 PregabalinUống,
75mgPMS-Pregabalin VN-18574-14
Pharmascienc
e INCCANADA
Chai
100
viên
Viên 60,000 16,900 1,014,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1007 796.1285 955-2-110 Risperidon Viên, 2mg Sizodon 2 VN-13391-11
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 1,500 90,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1008 796.1286 955-2-109 Risperidon Viên, 1mg Sizodon 1 VN-13390-11
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 3
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 1,100 66,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1009 796.1287 558-01-168 RosuvastatinViên bao
phim, 20mgSurotadina VN-17776-14
Zaklad
Farmaceutycz
ny Adamed
Pharma S.A
POLAND
Hộp 4
vỉ x 7
viên
Viên 6,000 8,000 48,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 141/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1010 796.1288 429-01-110Sắt fumarat +
acid folic
Uống,
310mg +
350mcg
Folihem VN-9550-10
Remedica
Ltd
(Building 5 -
Cytostatic/Ho
mones)
CYPRUS
Hộp 10
vỉ Alu-
PVC x
10 viên
Viên 360,000 1,800 648,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1011 796.1289 968-2-114 Sertraline HCl Viên,
100mgZosert 100 VN-9392-09
Sun
Pharmaceutic
als Industries
Ltd
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 10,000 3,800 38,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1012 796.1290 754-3-366Trimebutin
maleat
Uống,
100mg
Trimeboston
100VD-19855-13
Công ty cổ
phần Dược
phẩm Bos
Ton Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 175,000 400 70,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1013 796.1291 756-01-223Ursodeoxycholi
c acid
Viên uống,
500mg
Pms -Ursodiol
C 500mgVN-18409-14
Pharmascienc
e INCCANADA
Chai
100
viên
Viên 60,000 26,000 1,560,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1014 796.1292 141-4-008 Valproat natri
Uống, Viên
nén bao
phim
phóng
thích kéo
dài, 500mg
Encorate
Chrono 500VN-11330-10
Sun
Pharmaceutic
al Industries
Ltd.
INDIA
Hộp 5
vỉ x 10
viên
nén
bao
phim
phóng
thích
kéo dài
Viên 300,000 2,350 705,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1015 796.1294 529-5-067
Valsartan +
hydroclorothiaz
id
Viên,
160mg+25
mg
Vasebos plus VD-20184-13
Công ty cổ
phần Dược
phẩm Bos
Ton Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 14
viên
Viên 12,000 6,300 75,600,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1016 796.1295 529-3-264
Valsartan+
Hydrochlothiazi
d
Uống,
viên,
160mg+25
mg
Vasebos plus VD-20184-13
Công ty cổ
phần Dược
phẩm Bos
Ton Việt
Nam
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 14
viên
Viên 30,000 6,300 189,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 142/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1017 796.1297 130
Đương quy,
Xuyên khung,
Bạch thược,
Thục địa
hoàng, Câu
đằng, Kê
huyết đằng,
Hạ khô thảo,
Quyết minh
tử, Trân châu
mẫu, Diên hồ
sách, Tế tân.
Uống, goi
DƯỠNG
HUYẾT
THANH NÃO
VN-16395-13
Tianjin
Tasly
Pharmaceutic
al Co., Ltd
Trung Quốc
CHINA
4g/gói
x
9goi/hộ
p
Gói 50,000 10,200 510,000,000CN Công ty TNHH TM
Dược Phẩm Đông A
1018 796.1312 134
Lá sen/Tâm
sen, Lá vông,
Bình
vôi/Rotundin.
Uống,
Viên
MIMOSA
Viên an thầnVD-20778-14
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm OPC
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 200,000 1,155 231,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm OPC
1019 796.1309 161
Đương quy,
Bạch truật,
Nhân
sâm/Đảng
sâm, Quế
nhục, Thục
địa, Cam
thảo, Hoàng
kỳ, Phục
linh/Bạch
linh, Xuyên
khung, Bạch
thược.
Uống,
Viên
Thập toàn đại
bổVD-18759-13
Chi nhánh
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
tại Bình
Dương - Nhà
máy Dược
phẩm OPC
VIET NAM
Chai
240
viên
Viên 6,000 263 1,578,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm OPC
2. PHẦN THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
Trang 143/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1020 796.1311 224
Ô đầu, Địa
liền, Đại hồi,
Quế
nhục/Quế chi,
Thiên niên
kiện, (Uy
Linh tiên),
(Mã tiền),
Huyết giác,
(Xuyên
khung),
Methyl
salicylat/Camp
hora, (Tế
tân), (Riềng).
Dùng
ngoài,
Cồn xoa
Cồn xoa bop
60mlVD-12885-10
Chi nhánh
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
tại Bình
Dương - Nhà
máy Dược
phẩm OPC
VIET NAMChai
60mlChai 2,000 19,950 39,900,000
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm OPC
1021 796.1316 127
Đinh lăng,
Bạch quả,
(Đậu tương).
Uống,
Viên
Hoạt huyết
dưỡng não
ACP
GC-222-14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Medisun
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 20
viên
nén
bao
phim
Viên 400,000 315 126,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Sohaco Miền Nam
1022 796.1317 37
Kim tiền thảo,
Râu mèo/ Râu
ngô.
Uống,
Viên
Kim tiền thảo
Râu ngôGC-223-14
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm
Medisun
VIET NAM
Lọ
100
viên
nén
bao
phim
Viên 250,000 315 78,750,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Sohaco Miền Nam
Trang 144/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1023 796.1322 82
Bạch truật,
Phục
thần/Bạch
linh, Hoàng
kỳ, Toan táo
nhân, Nhân
sâm/Đẳng
sâm, Mộc
hương, Cam
thảo, Đương
quy, Viễn chí,
(Long nhãn),
(Đại táo).
Uống,
viên hoàn
mềm
Hoàn Quy Tỳ
TW3V764-H12-10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Trung
Ương 3
VIET NAM
Hộp
10
hoàn
mềm x
8g
Hoàn 400,000 5,000 2,000,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Trung Ương 3
1024 796.1319 107
Nhân
sâm/Đảng
sâm, Hoàng
kỳ, Đương
quy, Bạch
truật, Thăng
ma, Sài hồ,
Trần bì, Cam
thảo, (Sinh
khương), (Đại
táo).
Uống,
ViênViên bách trĩ
V1251-H12-
10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Trung
Ương 3
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 435,000 810 352,350,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Trung Ương 3
Trang 145/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1025 796.1321 216
Camphor/Lon
g não, Tinh
dầu bạc hà,
Tinh dầu
tràm, Tinh
dầu hương
nhu, Tinh dầu
quế, (Methol).
Dùng
ngoài,
Cao xoa
Cao sao vàng
TW3
V1429-H12-
10
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm Trung
Ương 3
VIET NAM
Bịch
10
chai 3g
Hộp 50,000 2,300 115,000,000Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Trung Ương 3
1026 796.1329 100
Mộc hương,
Hoàng
liên/Berberin,
(Xích
thược/Bạch
thược), (Ngô
thù du).
Uống,
ViênANTESIK VD-16322-12
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLAN
TEX
VIET NAMH10Vx
4vViên 100,000 1,800 180,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
1027 796.1330 133
Hồng hoa,
Đương quy,
Sinh địa, Sài
hồ, Cam thảo,
Xích thược,
Xuyên khung,
Chỉ xác,
Ngưu tất,
Bạch quả,
(Đào nhân),
(Cát cánh).
Uống,
ViênCERECAPS V142-H12-13
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLAN
TEX
VIET NAMH3Vx1
0vViên 400,000 3,000 1,200,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
Trang 146/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1028 796.133 100
Mộc hương,
Hoàng
liên/Berberin,
(Xích
thược/Bạch
thược), (Ngô
thù du).
Uống,
viên nangANTESIK VD-16322-12
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLAN
TEX
VIET NAMH10Vx
4vViên 150,000 1,800 270,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
1029 796.1332 173Bột bèo hoa
dâu.
Uống,
viên nang
MEDIPHYLA
MINV145-H12-13
Công ty Cổ
Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
VIET NAMH10Vx
10vViên 300,000 1,990 597,000,000
Công ty Cổ Phần Dược
Trung Ương
Mediplantex
1030 796.1333 5
Xuyên khung,
Bạch chỉ,
Hương phụ,
Quế, Gừng,
Cam thảo bắc.
Uống,
Viên
Cảm xuyên
hương
V149-H12-
13 GIA HẠN
ĐẾN
31/12/2015
Công ty CP
Dược -
VTYT
Thanh Hóa (
Thephaco)
VIET NAM
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
cứng
Viên 200,000 389 77,800,000Công ty Cổ Phần Dược
Vật Tư Y tế Thanh Hoa
1031 796.1334 34
Kim ngân
hoa, Nhân
trần, Thương
nhĩ tử, Nghệ,
Sinh địa, Bồ
công anh,
Cam thảo.
Uống,
Viên
VIÊN
THANH
HUYẾT
SANGOFIT
VD-16405-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khang
Minh
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x
10 viên
Viên 100,000 1,900 190,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
1032 796.1335 67
Lá lốt, Hy
thiêm, Ngưu
tất, Thổ phục
linh.
Uống,
Viên
VIÊN
PHONG
THẤP
TOPPHOTE
VD-16404-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khang
Minh
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x
10 viên
Viên 50,000 2,200 110,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
1033 796.1327 21 Diệp hạ châu. Uống, goi
CỐM HÒA
TAN
HEPAGON
VD-21311-14
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khang
Minh
VIET NAM
Hộp/9
gói x
9g
Gói 50,000 8,200 410,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
Trang 147/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1034 796.134 34
Kim ngân
hoa, Nhân
trần, Thương
nhĩ tử, Nghệ,
Sinh địa, Bồ
công anh,
Cam thảo.
Uống,
Viên
VIÊN
THANH
HUYẾT
SANGOFIT
VD-16405-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khang
Minh
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x
10 viên
Viên 50,000 1,900 95,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
1035 796.134 67
Lá lốt, Hy
thiêm, Ngưu
tất, Thổ phục
linh.
Uống,
Viên
VIÊN
PHONG
THẤP
TOPPHOTE
VD-16404-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khang
Minh
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x
10 viên
Viên 300,000 2,200 660,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
1036 796.1336 209
Tân di hoa,
Thăng ma,
Xuyên khung,
Bạch chỉ,
Cam thảo.
Uống,
ViênTIVICAPS VD-16402-12
Công ty cổ
phần dược
phẩm Khang
Minh
VIET NAM
Hộp/10
vỉ x
10 viên
Viên 100,000 1,900 190,000,000Công ty Cổ Phần Gon
Sa
1037 796.1351 20Diếp cá, Rau
má.
Uống,
ViênCenditan GC-229-14
Công ty
CPDP Me Di
Sun
VIET NAM
Hộp
10vỉ x
5viên
Viên 250,000 1,470 367,500,000Công ty CP Dược Phẩm
3/2
1038 796.1352 11Actiso, Rau
má.
Uống,
vỉ/10 viênCenthionin GC-231-14
Công ty
CPDP Me Di
Sun
VIET NAM
Hộp
10vỉ x
5viên
Viên 200,000 1,575 315,000,000Công ty CP Dược Phẩm
3/2
1039 796.135 20Diếp cá, Rau
má.
Uống,
ViênCenditan GC-229-14
Công ty
CPDP Me Di
Sun
VIET NAM
Hộp
10vỉ x
5viên
Viên 250,000 1,470 367,500,000Công ty CP Dược Phẩm
3/2
Trang 148/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1040 796.1355 26
Diệp hạ châu,
Nhân trần, Cỏ
nhọ nồi, Râu
ngô/Râu bắp,
(Kim ngân
hoa), (Nghệ).
Uống,
ViênVG-5 VD-16477-12
Công ty cổ
phần dược
Danapha
VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 10
viên
Viên 60,000 968 58,080,000Công ty TNHH Dược
Kim Đô
1041 796.136 82
Bạch truật,
Phục
thần/Bạch
linh, Hoàng
kỳ, Toan táo
nhân, Nhân
sâm/Đẳng
sâm, Mộc
hương, Cam
thảo, Đương
quy, Viễn chí,
(Long nhãn),
(Đại táo).
Uống,
ViênQuy tỳ VD-21495-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 200,000 1,200 240,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1042 796.1363 125
Đan sâm,
Tam thất,
Borneol/Băng
phiến/Campho
r.
Uống,
ViênFitôcoron-f V413-H12-10
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 100,000 1,000 100,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 149/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1043 796.1368 165
Nhân sâm,
Lộc nhung,
Đương quy,
Đỗ trọng,
Thục địa,
Phục linh,
Ngưu tất,
Xuyên khung,
Hà thủ ô đỏ,
Ba kích,
Nhục thung
dung, Sơn
thủ, Bạch
truật, Kim
anh, Nhục
quế, Cam
thảo.
Uống,
Viên
Song hảo đại
bổ tinh – fVD-21496-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 300,000 1,275 382,500,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1044 796.1369 169
Thục địa,
Hoài sơn,
Đan bì/Đơn
bì/Mẫu đơn
bì, Trạch tả,
Bạch
linh/Phục
linh, Sơn thù,
Phụ tử
chế/Hắc phụ,
Quế/Quế
nhục.
Uống,
ViênBát vị - f VD-21485-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 200,000 850 170,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 150/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1045 796.1370 171
Thục địa,
Phục linh,
Hoài Sơn,
Sơn thù,
Trạch tả, Xa
tiền tử, Ngưu
tất, Mẫu đơn
bì, Nhục quế,
Phụ tử chế.
Uống,
ViênFitôbetin – f V83-H12-13
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 150,000 1,150 172,500,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1046 796.1371 179
Đương quy,
Xuyên khung,
Thục địa,
Bạch thược,
Nhân
sâm/Đảng
sâm, Bạch
linh/Phục
linh, Bạch
truật, Cam
thảo.
Uống,
ViênBát trân
V1555-H12-
10
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 300,000 950 285,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1047 796.1372 193
Thục địa,
Hoài sơn, Sơn
thù, Đan
bì/Mẫu đơn
bì, Bạch
linh/Phục
linh, Trạch tả.
Uống,
ViênLục vị – f VD-21494-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 300,000 850 255,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 151/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1048 796.1374 211
Thục địa,
Hoài sơn,
Đan bì/Đơn
bì/Mẫu đơn
bì, Bạch
linh/Bạch
phục
linh/Phục
linh, Trạch tả,
Sơn thù, Câu
kỷ tử, Cúc
hoa.
Uống,
ViênSáng mắt – f VD-20535-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 400,000 1,050 420,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1049 796.1358 32
Kim ngân
hoa, Liên
kiều, Cát
cánh, Bạc hà,
Đạm trúc
diệp, Cam
thảo, Kinh
giới tuệ/Kinh
giới, Ngưu
bàng tử,
(Đạm đậu sị).
Uống,
Viên
Ngân kiều
giải độc – fVD-20534-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 50,000 770 38,500,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 152/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1050 796.1377 61
Hà thủ ô đỏ,
Thổ phục
linh, Thương
nhĩ tử, Hy
Thiêm, Thiên
niên kiện,
Đương quy,
Huyết giác,
(Phòng kỷ).
Uống, Phong tê thấp V198-H12-13
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt NamChai
200mlChai 10,000 30,000 300,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1051 796.1362 105
Nhân
sâm/Đảng
sâm, Bạch
linh, Bạch
truật, Cam
thảo, Trần bì,
Bán hạ/Bán
hạ chế, Sa
nhân, Mộc
hương, (Gừng
tươi/Sinh
khương).
Uống,
Viên
Hương sa lục
quânVD-21492-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 40,000 950 38,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1052 796.1380 125
Đan sâm,
Tam thất,
Borneol/Băng
phiến/Campho
r.
Uống,
ViênFitôcoron – f V413-H12-10
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 100,000 1,000 100,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1053 796.1364 136
Lạc tiên,
Vông nem,
Lá dâu/Tang
diệp.
Uống,
Chai
200ml
Cao Lạc Tiên VD-21758-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt NamChai
200mlChai 12,000 32,000 384,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 153/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1054 796.1365 138
Sinh địa,
Mạch môn,
Thiên
môn/Thiên
môn đông,
Táo nhân, Bá
tử nhân,
Huyền sâm,
Viễn chí, Ngũ
vị tử, Đảng
sâm, Đương
quy, Đan
sâm, Phục
thần, Cát
cánh.
Uống,
Viên
An thần bổ
tâm - fVD-20532-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 63,000 770 48,510,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1055 796.138 157
Trần bì, Cát
cánh, Tiền
hồ, Tô diệp,
Tử uyển,
Thiên môn,
Tang bạch bì,
Tang diệp,
Cam thảo, Ô
mai, Khương
hoàng,
Menthol.
Uống,
Chai 80ml
Thuốc ho bổ
phếV31-H12-13
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt NamChai
80mlChai 10,000 20,000 200,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 154/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1056 796.1366 157
Trần bì, Cát
cánh, Tiền
hồ, Tô diệp,
Tử uyển,
Thiên môn,
Tang bạch bì,
Tang diệp,
Cam thảo, Ô
mai, Khương
hoàng,
Menthol.
Uống,
Chai
200ml
Thuốc ho bổ
phếV31-H12-13
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt NamChai
200mlChai 5,000 29,000 145,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1057 796.1367 162
Hải mã, Lộc
nhung, Nhân
sâm, Quế.
Uống,
ViênFitôgra – f V949-H12-10
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp 2
vỉ x 10
viên
nang
Viên 300,000 3,900 1,170,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1058 796.139 169
Thục địa,
Hoài sơn,
Đan bì/Đơn
bì/Mẫu đơn
bì, Trạch tả,
Bạch
linh/Phục
linh, Sơn thù,
Phụ tử
chế/Hắc phụ,
Quế/Quế
nhục.
Uống,
ViênBát vị - f VD-21485-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 200,000 850 170,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 155/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1059 796.139 179
Đương quy,
Xuyên khung,
Thục địa,
Bạch thược,
Nhân
sâm/Đảng
sâm, Bạch
linh/Phục
linh, Bạch
truật, Cam
thảo.
Uống,
ViênBát trân
V1555-H12-
10
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 300,000 950 285,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1060 796.1390 210
Thục địa,
Hoài sơn,
Đan bì/Đơn
bì/Mẫu đơn
bì, Bạch
linh/Bạch
phục
linh/Phục
linh, Trạch tả,
Sơn thù, Câu
kỷ tử, Cúc
hoa.
Uống,
Viên nang
cứng
Sáng mắt – f VD-20535-14
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt Nam
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 400,000 1,050 420,000,000Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1061 796.1375 217Dầu gio các
loại.
Dùng
ngoài, Dầu gio đỏ V267-H12-13
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt NamChai
3mlChai 50,000 9,000 450,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
1062 796.1392 65
Hy thiêm,
Thiên niên
kiện.
Uống,
Chai
Cao Phong
thấp
V1442-H12-
10
Công ty
TNHH Dược
phẩm
FITOPHAR
MA
Việt NamChai
200mlChai 30,000 30,000 900,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Fito Pharma
Trang 156/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1063 796.1393 12
Actiso, Sài
đất, Thương
nhĩ tử, Kim
ngân, Hạ khô
thảo.
Uống, vỉ x
20 viênTioga Viên V567-H12-10 Trường Thọ VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 20
viên
Viên 300,000 600 180,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Hoàng Nguyên
1064 796.139 12
Actiso, Sài
đất, Thương
nhĩ tử, Kim
ngân, Hạ khô
thảo.
Uống,
Hộp 1 chaiTioga V362-H12-10 Trường Thọ VIET NAM
Hộp 1
chai/12
5ml
Chai 10,000 22,000 220,000,000Công ty TNHH Dược
Phẩm Hoàng Nguyên
1065 796.1395 110
Phòng đảng
sâm, Thương
truật, Hoài
sơn, Hậu
phác, Mộc
hương, Ô tặc
cốt, Cam thảo.
Uống, goi GasTro -Max V566-H12-10 Trường Thọ VIET NAMHộp
15 goiGoi 200,000 2,500 500,000,000
Công ty TNHH Dược
Phẩm Hoàng Nguyên
1066 796.1396 73
Tần giao, Đỗ
trọng, Ngưu
tất, Độc hoạt,
Phòng phong,
Phục linh,
Xuyên khung,
Tục đoạn,
Hoàng kỳ,
Bạch thược,
Cam thảo,
Đương quy,
Thiên niên
kiện.
Uống,
viên hoàn
cứng, goi
5g
THẤP KHỚP
HOÀN P/H
V1434-H12-
10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Hộp
10 gói
x 5g
hoàn
cứng
Gói 100,000 4,900 490,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
Trang 157/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1067 796.1397 80
Bạch truật,
Mộc hương,
Hoàng Đằng,
Hoài sơn/Sơn
Dược, Trần
bì, Hoàng
liên, Bạch
linh, Sa nhân,
Bạch thược,
Cam thảo,
Đảng sâm.
Uống, goi
4g viên
hoàn cứng
ĐẠI TRANG
HOÀN P/HV826-H12-10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Hộp
10 gói
x 4g
hoàn
cứng
Gói 100,000 3,650 365,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
1068 796.1398 152
Ma hoàng,
Bán hạ, Ngũ
vị tử, Tỳ bà
diệp, Cam
thảo, Tế tân,
Can khương,
Hạnh nhân,
Bối mẫu,
Trần bì.
Uống,
Thuốc
nước, chai
250ml
THUỐC HEN
P/HV703-H12-10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Chai
250ml
Cao
lỏng
Chai 5,000 69,000 345,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
Trang 158/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1069 796.1399 181
Hà thủ ô
đỏ/Ngưu tất,
(Bạch
thược/Xích
thược),
Đương quy,
Xuyên khung,
Ích mẫu,
Thục địa/Sinh
địa, (Hồng
hoa), (Đan
sâm).
Uống, cao
lỏng, chai
200ml
HOẠT
HUYẾT
THÔNG
MẠCH P/H
V1258-H12-
10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Chai
200ml
Cao
lỏng
Chai 2,000 38,000 76,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
1070 796.1401 77
Bạch phục
linh, Kha tử
nhục, Nhục
đậu khấu,
Hoàng liên,
Mộc hương,
Sa nhân,
Gừng.
Uống,
Uống,
cốm, goi
2g
SUNGIN V15-H12-13Sao Thái
DươngVIET NAM
Hộp 5
gói x
2g cốm
Gói 40,000 2,600 104,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
1071 796.1402 79
Bạch truật,
Đảng sâm,
Liên nhục,
Cát cánh, Sa
nhân, Cam
thảo, Bạch
linh, Trần bì,
Mạch nha,
Long nhãn,
Sử quân tử,
Bán hạ.
Uống,
Uống,
siro, Chai
100ml
SIRO BỔ TỲ
P/HV702-H12-10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Chai
100 ml
Siro
Chai 5,000 25,000 125,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
Trang 159/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1072 796.14 80
Bạch truật,
Mộc hương,
Hoàng Đằng,
Hoài sơn/Sơn
Dược, Trần
bì, Hoàng
liên, Bạch
linh, Sa nhân,
Bạch thược,
Cam thảo,
Đảng sâm.
Uống,
Viên hoàn
cứng
ĐẠI TRANG
HOÀN P/HV826-H12-10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Hộp
10 gói
x 4g
hoàn
cứng
Gói 100,000 3,650 365,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
1073 796.1348 101 Nghệ vàng.
Uống,
Uống, Si
rô, chai
100ml
THUỐC
UỐNG
SUNCURMIN
V17-H12-13SAO THÁI
DƯƠNGVIET NAM
Chai
100ml,
thuốc
nước
Chai 2,000 54,000 108,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
1074 796.141 181
Hà thủ ô
đỏ/Ngưu tất,
(Bạch
thược/Xích
thược),
Đương quy,
Xuyên khung,
Ích mẫu,
Thục địa/Sinh
địa, (Hồng
hoa), (Đan
sâm).
Uống,
Viên
HOẠT
HUYẾT
PHÚC HƯNG
V1552-H12-
10
PHÚC
HƯNGVIET NAM
Hộp 2
vỉ x 20
viên
nén
bao
phim
Viên 150,000 600 90,000,000
Công ty TNHH dược
phẩm Kim Long Miền
Nam
Trang 160/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1075 796.1407 8
Actiso, Biển
súc/Rau đắng
đất, Bìm
bìm/Bìm bìm
biếc, (Diệp hạ
châu), (Nghệ).
Uống,
ViênKahagan V77-H12-13
Công ty cổ
phần TM
dược VTYT
Khải Hà
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 20
viên
bao
đường
Viên 80,000 358 28,640,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
1076 796.141 5
Xuyên khung,
Bạch chỉ,
Hương phụ,
Quế, Gừng,
Cam thảo bắc.
Uống,
Viên
Cảm xuyên
hươngV483-H12-10
Công ty
TNHH dược
phẩm Hà
Thành
VIET NAM
Hộp
10 vỉ x
10
viên
nang
Viên 200,000 325 65,000,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
1077 796.1359 35 Kim tiền thảo.Uống,
ViênKim tiền thảo V485-H12-10
Công ty
TNHH dược
phẩm Hà
Thành
VIET NAM
Hộp 1
lọ 100
viên
bao
đường
Viên 300,000 185 55,500,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
1078 796.141 127
Đinh lăng,
Bạch quả,
(Đậu tương).
Uống,
Viên
Hoạt huyết
dưỡng não
V1184-H12-
10
Công ty cổ
phần dược-
TTB Y tế
Hoà Bình
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 20
viên
bao
đường
Viên 400,000 203 81,200,000
Công ty TNHH Một
Thành Viên Dược
Phẩm Trung Ương 2
1079 796.1412 1 Gừng.Uống,
Chai 100g
Trà Gừng
TW3
V1372-H12-
10
Công ty Cổ
Phần Dược
Phẩm TW3
(Foripharm)
VIET NAMLọ
100gChai 50,000 38,000 1,900,000,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Thiên
Thế
1080 796.1413 184
Hoàng kỳ,
Đương quy,
Kỷ tử.
Uống,
Viên
Đương Quy
Bổ Huyết P/H
V1257-H12-
10
Công ty
TNHH Đông
Dược Phúc
Hưng
VIET NAM
Hộp 2
vỉ x 20
viên
Viên 300,000 1,200 360,000,000
Công ty TNHH Thương
Mại Dược Phẩm Thiên
Thế
Trang 161/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1081 796.1414 25
Diệp hạ châu,
Hoàng bá,
Mộc hương,
Quế nhục,
Tam thất.
Uống,
ViênPhyllantol V45-H12-13
Công ty
TNHH Vạn
Xuân
VIET NAM
Hộp
10 vỉ,
vỉ 10
viên
Viên 200,000 1,680 336,000,000Công ty TNHH Vạn
Xuân
1082 796.1415 183
Hoàng kỳ,
Đào nhân,
Hồng hoa,
Địa long,
Nhân sâm,
Xuyên khung,
Đương quy,
Xích thược,
Bạch thược.
Uống,
Viên
Vạn Xuân Hộ
não tâm
V1507-H12-
10
Công ty
TNHH Vạn
Xuân
VIET NAM
Hộp
10 vỉ,
vỉ 10
viên
Viên 150,000 1,082 162,300,000Công ty TNHH Vạn
Xuân
1083 796.1417 189
Quy bản/Cao
xương, Thục
địa, Hoàng
bá, Tri mẫu.
Uống,
ViênSuperyin V596-H12-10
Công ty
TNHH Vạn
Xuân
VIET NAM
Hộp
10 vỉ,
vỉ 10
viên
Viên 300,000 1,260 378,000,000Công ty TNHH Vạn
Xuân
1084 796.142 193
Thục địa,
Hoài sơn, Sơn
thù, Đan
bì/Mẫu đơn
bì, Bạch
linh/Phục
linh, Trạch tả.
Uống,
Viên
Lục vị nang
Vạn XuânV894-H12-10
Công ty
TNHH Vạn
Xuân
VIET NAM
Hộp
10 vỉ,
vỉ 10
viên
Viên 300,000 756 226,800,000Công ty TNHH Vạn
Xuân
Trang 162/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1085 796.1310 213
Thương nhĩ
tử, Hoàng kỳ,
Bạch chỉ,
Phòng phong,
Tân di hoa,
Bạch truật,
Bạc hà, (Kim
ngân hoa).
Uống,
viên nang
Xoang Vạn
Xuân
V1508-H12-
10
Công ty
TNHH Vạn
Xuân
VIET NAM
Hộp
10 vỉ,
vỉ 10
viên
Viên 200,000 830 166,000,000Công ty TNHH Vạn
Xuân
1086 796.1420 129Đương quy,
Bạch quả.
Uống,
Viên
BỔ HUYẾT
ÍCH NÃOV786-H12-10
Công ty
TNHH Nam
Dược
VIET NAM
Hộp 5
vỉ * 10
viên
nang
Viên 200,000 1,440 288,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Y Đông
1087 796.1341 7 Actiso. Uống, ống
THUỐC
UỐNG
ACTISO
V222-H12-13
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DƯỢC
LÂM
ĐỒNG -
LADOPHAR
VIET NAM
Hộp
10 ống
* 10ml
cao
lỏng
Ống 150,000 3,350 502,500,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
1088 796.1425 108
Nhân sâm,
Hoàng kỳ,
Đương quy,
Bạch truật,
Thăng ma,
Sài hồ, Trần
bì, Cam thảo,
Hòe hoa, Cỏ
nhọ nồi, Kim
ngân hoa,
Đào nhân.
Uống, goiCHÈ TRĨ
BTIKGVD-16400-12
CÔNG TY
CỔ PHẦN
DP KHANG
MINH
VIET NAM
Hộp 9
gói 9g
thuốc
cốm
Gói 100,000 26,450 2,645,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm An -
Công ty TNHH Dược
Phẩm Y Đông
Trang 163/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1089 796.1428 74
Tần giao,
Thạch cao,
Khương hoạt,
Bạch chỉ,
Xuyên khung,
Tế tân, Độc
hoạt, Phòng
phong,
Đương quy,
Thục địa,
Bạch
thược/Bạch
truật, Cam
thảo, Phục
linh, Hoàng
cầm, Sinh địa.
Uống,
viên nén
bao film
uống
Đại tần giao
BVPVD-9926-10
Công ty cổ
phần BV
Pharma
VIET NAM
Hộp 4
vỉ x 25
viên
Viên 200,000 725 145,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Việt Thái - Công ty
TNHH TMĐT XNK
H.P Cát
1090 796.1429 164
Lộc giác giao,
Thục địa, Sơn
thù, Hoài sơn,
Đỗ trọng,
Đương quy,
Câu kỷ tử/Kỷ
tử, Thỏ ty tử,
Quế nhục,
Phụ tử
chế/Hắc phụ.
Uống,
Viên
Hữu quy
phươngVD-6536-08
Công ty cổ
phần BV
Pharma
VIET NAM
Hộp 6
vỉ x 18
viên
Viên 200,000 1,790 358,000,000
Liên danh Công ty
TNHH Dược Phẩm
Việt Thái - Công ty
TNHH TMĐT XNK
H.P Cát
Trang 164/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1091 796.1430 155
Ma hoàng,
Hạnh
nhân/Khô
hạnh nhân,
Quế
Chi/Thạch
cao, Cam
thảo.
Uống,
Hộp 1 lọ
60ml
Thuốc ho K/H V81-H12-13
Công ty cổ
phần TM
dược VTYT
Khải Hà
VIET NAMChai
100mlChai 2,000 28,500 57,000,000
Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1092 796.1431 140
Thỏ ty tử, Hà
thủ ô, Dây
đau xương,
cốt toái bổ,
Đỗ trọng, Cúc
bất tử, Nấm
sò khô.
Uống,
ViênFlavital 500 VD-8643-09
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
Viên 200,000 2,500 500,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1093 796.1432 16
Bồ công anh,
Kim ngân
hoa, Thương
nhĩ tử, Hạ
khô thảo, Thổ
phục linh,
Huyền sâm,
Sài đất.
Uống,
Chai
100ML
Tiêu độc K/H VD-21979-14
Công ty cổ
phần TM
dược VTYT
Khải Hà
VIET NAM
Hộp 1
lọ
100ml
Chai 15,000 23,500 352,500,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
Trang 165/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
1094 796.1433 57
Độc hoạt,
Phòng phong,
Tang ký sinh,
Tần giao,
Bạch thược,
Ngưu tất,
Sinh địa/Thục
địa, Cam
thảo, Đỗ
trọng, Tế tân,
Quế nhục,
Nhân
sâm/Đảng
sâm, Đương
quy, Xuyên
khung.
Uống,
Viên
Phong tê thấp
- HTV220-H12-13
Công ty cổ
phần Dược
Hà Tĩnh
VIET NAM
Hộp
10 vỉ x
10
viên,
hộp 1
lọ 100
viên
Viên 400,000 680 272,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
1095 796.143 140
Thỏ ty tử, Hà
thủ ô, Dây
đau xương,
cốt toái bổ,
Đỗ trọng, Cúc
bất tử, Nấm
sò khô.
Uống,
ViênFlavital 500 VD-8643-09
Công ty cổ
phần dược
phẩm Hà Tây
VIET NAM
Hộp 5
vỉ x 10
viên
nang
Viên 100,000 2,500 250,000,000Liên danh Tây Nam -
Sapharco
317,649,368,958
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Tổng giá trị (bằng chữ): Ba trăm mười bảy tỷ sáu trăm bốn mươi chín triệu ba trăm sáu mươi tám ngàn chín trăm năm mươi tám đồng.
Tổng cộng: 1095 khoản Tổng giá trị:
Trang 166/167
STT
STT
theo
DM
tổng
hợp
MÃ 40HOAT
CHAT
Nồng
độ, hàm
lượng
Tên thuốcSố đăng ký
/ Số GPKD
Tên nhà
sản xuất
Nước
sản
xuất
Quy
cách
đóng
gói
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(Có
VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng
BS.CKII NGUYỄN THỊ HẠNH
Trang 167/167