danh mỤc thuỐc trÚng thẦu bỆnh viỆn Đa khoa trung … · danh mỤc thuỐc trÚng...

167
STT STT theo DM tổng hợp MÃ 40 HOAT CHAT Nồng độ, hàm lượng Tên thuốc Số đăng ký / Số GPKD Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lượng Đơn giá (Có VAT) Thành tiền Nhà thầu trúng 1 796.1 971-01-290 Aminophylin Tiêm, ống, 4,8%/5ml Diaphyllin venosum 4,8% VN- 5363 -10 Gedeon Richter HUNGAR Y H/5ống/ 5ml Ống 600 10,815 6,489,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 2 796.2 491+510-01- 317 Amlodipin besilate+ Lisinopril dihydrate Uống, 5mg + 10mg Lisonorm VN 13128 11 Gedeon Richter HUNGAR Y H/3V/1 0V Viên 70,600 4,200 296,520,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 3 796.3 12-01-007 Lidocain Xịt,dùng ngoài, 10%/38G Lidocain VN 9201 09 ( CÓ PHIẾU ĐKL) Egis HUNGAR Y H/1Cha i/38g Chai 100 123,900 12,390,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 4 796.4 12-01-008 Lidocain Tiêm, 2%/10ml Lidocain VN 13700 11 Egis HUNGAR Y H/10 ống/10 ml Ống 6,700 16,170 108,339,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 5 796.6 919-01-280 Oxytocin: - thúc đẻ Tiêm, 5UI/ml Oxytocin VN 5366 10 Gedeon Richter HUNGAR Y H/100 ống/1ml Ống 120,000 3,297 395,640,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 6 796.8 661-01-185 Spironolacton Uống, 25mg Verospiron 25mg VN 16485 13 Gedeon Richter HUNGAR Y H/1V/2 0V Viên 30,000 1,764 52,920,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 7 796.9 580-6-164 Vinpocetin Uống, viên nén, 10mg Cavinton forte VN 17951 14 Gedeon Richter HUNGAR Y H/3V/1 0V Viên 2,000 4,515 9,030,000 Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre - Tại TP.Cần Thơ 8 796.11 227-2-042 Ciprofloxacin Tiêm truyền, 400mg/200 ml Ciprofloxacin Infusion VN-12905-11 Yuria- Pharm, Ltd UKRAINE Hộp 1 chai 200ml Chai 12,000 149,000 1,788,000,000 Công ty Cổ Phần Dược Đại Nam Ban hành kèm theo Quyết định số 796/QĐ-SYT ngày 31 tháng 07 năm 2015 của Giám Đốc Sở Y Tế An Giang CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc An Giang, ngày 08 tháng 09 năm 2015 SỞ Y TẾ AN GIANG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC Trang 1/167

Upload: others

Post on 16-Sep-2019

22 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1 796.1 971-01-290 AminophylinTiêm, ống,

4,8%/5ml

Diaphyllin

venosum 4,8%VN- 5363 -10

Gedeon

Richter

HUNGAR

Y

H/5ống/

5mlỐng 600 10,815 6,489,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

2 796.2491+510-01-

317

Amlodipin

besilate+

Lisinopril

dihydrate

Uống, 5mg

+ 10mgLisonorm VN 13128 11

Gedeon

Richter

HUNGAR

Y

H/3V/1

0VViên 70,600 4,200 296,520,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

3 796.3 12-01-007 Lidocain

Xịt,dùng

ngoài,

10%/38G

Lidocain

VN 9201 09 (

CÓ PHIẾU

ĐKL)

EgisHUNGAR

Y

H/1Cha

i/38gChai 100 123,900 12,390,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

4 796.4 12-01-008 LidocainTiêm,

2%/10mlLidocain VN 13700 11 Egis

HUNGAR

Y

H/10

ống/10

ml

Ống 6,700 16,170 108,339,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

5 796.6 919-01-280Oxytocin: -

thúc đẻ

Tiêm,

5UI/mlOxytocin VN 5366 10

Gedeon

Richter

HUNGAR

Y

H/100

ống/1mlỐng 120,000 3,297 395,640,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

6 796.8 661-01-185 SpironolactonUống,

25mg

Verospiron

25mgVN 16485 13

Gedeon

Richter

HUNGAR

Y

H/1V/2

0VViên 30,000 1,764 52,920,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

7 796.9 580-6-164 VinpocetinUống, viên

nén, 10mgCavinton forte VN 17951 14

Gedeon

Richter

HUNGAR

Y

H/3V/1

0VViên 2,000 4,515 9,030,000

Chi Nhánh Công ty Cổ

Phần Dược Phẩm Bến

Tre - Tại TP.Cần Thơ

8 796.11 227-2-042 Ciprofloxacin

Tiêm

truyền,

400mg/200

ml

Ciprofloxacin

InfusionVN-12905-11

Yuria-

Pharm, LtdUKRAINE

Hộp 1

chai

200ml

Chai 12,000 149,000 1,788,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Đại Nam

Ban hành kèm theo Quyết định số 796/QĐ-SYT ngày 31 tháng 07 năm 2015 của Giám Đốc Sở Y Tế An Giang

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

An Giang, ngày 08 tháng 09 năm 2015

SỞ Y TẾ AN GIANG

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

TRUNG TÂM AN GIANG

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015

1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

Trang 1/167

Page 2: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

9 796.12 534-5-070Dopamin

(hydroclorid)

Tiêm,

200mg/5ml

Inopan

injection 200mgVN-5335-10

Myungmoon

Pharmaceutic

al Co.,Ltd

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp10

ống x

5ml

Ống 400 13,800 5,520,000Công ty Cổ Phần Dược

Đại Nam

10 796.13 414-3-203 DutasteridViên,,

0.5mgPrelone VD-15607-11

Công ty

TNHH Phil

Inter Pharma

VIET NAMHộp 30

viênViên 100,000 7,800 780,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Đại Nam

11 796.14 228-2-045 Levofloxacin*

Tiêm

truyền,

750mg/

150ml

Lefloinfusion VN-11715-11Yuria-

Pharm, LtdUKRAINE

Hộp

1chai

150ml

Chai 18,000 249,000 4,482,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Đại Nam

12 796.15 918-5-107

Methyl

ergometrin

(maleat)

Tiêm,

0,2mg/mlEruvin VN-15882-12

Daewon

Pharmaceutic

al Co.,Ltd

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp

50ống

1ml

Ống 4,800 12,000 57,600,000Công ty Cổ Phần Dược

Đại Nam

13 796.18 59-3-037 AllopurinolUống,

300mgDARINOL 300 VD-16186-12 DANAPHA VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 25,000 410 10,250,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

14 796.19 961-3-426Amitriptylin

(hydroclorid)

Uống,

25mg

AMITRIPTYLI

N 25MGVD-17829-12 DANAPHA VIET NAM

Lọ 100

viênViên 2,900 210 609,000

Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

15 796.20 248-3-167 ArgyrolNhỏ mắt,

1%5mlARGYROL 1% VD-15964-11 DANAPHA VIET NAM

Hộp 1

lọ x 5mlLọ 120 10,500 1,260,000

Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

16 796.21 943-3-416Clorpromazin

(hydroclorid)

Uống,

25mg

AMINAZIN 25

MGVD-15328-11 DANAPHA VIET NAM

Lọ 500

viênViên 350,000 97 33,950,000

Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

17 796.23 659-3-310 FurosemidTiêm,

20mg/2mlFUROSOL VD-10925-10 DANAPHA VIET NAM

Hộp 10

ống x

2ml

Ống 40,000 1,850 74,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

18 796.24 949-3-419 HaloperidolTiêm,

0,5%1ml

HALOPERIDO

L 0,5%VD-15330-11 DANAPHA VIET NAM

Hộp 20

ống x

1ml

Ống 2,000.00 1,575.00 3,150,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

19 796.25 1028-3-467Nước cất pha

tiêm

Dung môi,

5ml

NƯỚC CẤT

TIÊMVD-15083-11 DANAPHA VIET NAM

Hộp 50

ốngỐng 100,000 680 68,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

20 796.26 953-4-054 Olanzapin

Uống, viên

nén bao

phim, 10mg

OLANXOL VD-12735-10 DANAPHA VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 150,000 2,226 333,900,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

21 796.27 136-3-073 PhenobarbitalTiêm,

200mg/2ml

PHENOBARBI

TAL 10%VD-16785-12 DANAPHA VIET NAM

Hộp 20

ống x

2ml

Ống 3,100 6,300 19,530,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

Trang 2/167

Page 3: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

22 796.28 576-3-288 PiracetamTiêm,

3g/15ml

NEUROPYL

3GVD-19271-13 DANAPHA VIET NAM

Hộp 4

ống x

15ml

Ống 24,000 11,800 283,200,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

23 796.29 956-3-425 SulpiridUống,

50mg

SULPIRID

50MGVD-11431-10 DANAPHA VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 160,000 140 22,400,000Công ty Cổ Phần Dược

Danapha

24 796.31 989-3-437Bromhexin

(hydroclorid)Uống, 4mg Bromhexin 4 VD-21130-14

CTy TNHH

MTV Dược

phẩm DHG

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 20

viên

Viên 6,500 81 526,500Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

25 796.32 501-6-116 EnalaprilUống, viên

nén, 10mgRenitec 10mg

"VN-9758-10

CV GIA HẠN SỐ

8964/QLD-ĐK"

Merck Sharp

& Dohme

Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,500 4,876 7,314,000Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

26 796.33 501-6-117 EnalaprilUống, viên

nén, 5mgRenitec 5mg

"VN-9760-10

CV GIA HẠN SỐ

8964/QLD-ĐK"

Merck Sharp

& Dohme

Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,200 3,187 3,824,400Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

27 796.34 512-6-131 Losartan

Uống, viên

nén bao

phim, 50mg

Cozaar VN-10414-10

Merck Sharp

& Dohme

(Asia) Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 36,000 8,371 301,356,000Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

28 796.35 513-6-132

Losartan +

hydroclorothiaz

id

Uống, viên

nén bao

phim,

50mg +

Hyzaar VN-15989-12

Merck Sharp

& Dohme

Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 1,200 8,371 10,045,200Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

29 796.39 559-6-154 Simvastatin

Uống, viên

nén bao

phim, 10mg

Zocor 10mg"VN-8832-09

CV GIA HẠN SỐ

15772/QLD-ĐK"

Merck Sharp

& Dohme

Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 1,500 10,170 15,255,000Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

30 796.40 559-6-155 Simvastatin

Uống, viên

nén bao

phim, 20mg

Zocor 20mg"VN-8833-09

CV GIA HẠN SỐ

15772/QLD-ĐK"

Merck Sharp

& Dohme

Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 2,500 11,427 28,567,500Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

31 796.41 224-3-155 SpiramycinUống, 3M

UIRovas 3M IU VD-21785-14

CTy TNHH

MTV Dược

phẩm DHG

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 5

viên

Viên 2,000 2,500 5,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Hậu Giang

32 796.43 78-3-049 Alimemazin Uống, 5mg Thelizin VD-12874-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 04

vỉ x 25

viên

Viên 400,000 66 26,400,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

Trang 3/167

Page 4: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

33 796.44 67-3-045Alpha

chymotrypsin

Uống, 21

microkatal

(4,2mg hay

4200UI)

Katrypsin VD-18964-13

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 500,000 184 92,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

34 796.45 491-3-225 AmlodipinUống,

viên, 5mgKavasdin 5 VD-20761-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 103,000 97 9,991,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

35 796.46 491-3-227 AmlodipinUống,

10mgKavasdin 10 VD-20760-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 9,000 328 2,952,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

36 796.47 491-4-032 AmlodipinUống,

viên, 5mgKavasdin 5 VD-20761-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 161,000 97 15,617,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

37 796.49 491-3-226Amlodipin

(Viên nén)

Uống, viên

nén, 5mgKavasdin 5 VD-20761-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 97 23,280,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

38 796.50 476-3-214 AtenololUống,

50mgAtenolol VD-19892-13

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 03

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 212 2,544,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

39 796.51 549-3-268 AtorvastatinUống,

10mgAtorvastatin 10 VD-21312-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 03

vỉ x 10

viên

Viên 6,300 228 1,436,400Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

40 796.52 549-3-269 AtorvastatinUống,

20mgAtorvastatin 20 VD-21313-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 03

vỉ x 10

viên

Viên 390,000 334 130,260,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

41 796.53 989-3-435Bromhexin

(hydroclorid)Uống, 8mg Bromhexin VD-17463-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 04

vỉ x50

viên

Viên 136,000 33 4,488,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

Trang 4/167

Page 5: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

42 796.54 496-3-233 CaptoprilUống,

25mgCaptopril VD-17928-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x10

viên

Viên 50,000 88 4,400,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

43 796.55 80-3-052 CinnarizinUống,

25mgCinnarizin VD-16686-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 04

vỉ x 50

viên

Viên 15,000 47 705,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

44 796.56 61-3-038 Colchicin Uống, 1mg Colchicin VD-22172-15

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 5,000 354 1,770,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

45 796.58 221-3-151 ErythromycinViên uống,

500mgErythromycin VD-15559-11

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 1,256 15,072,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

46 796.59 87-3-057 FexofenadinUống,

60mgFefasdin 60 VD-13442-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 166,000 331 54,946,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

47 796.60 87-3-059 FexofenadinUống,

180mgFefasdin 180 VD-13441-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 100,000 929 92,900,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

48 796.61 566-3-285 Ginkgo bilobaUống,

40mgGinkgo biloba VD-11066-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 70,000 96 6,720,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

49 796.63 37-3-015 IbuprofenUống,

400mgIbuprofen VD-22478-15

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 242 5,808,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

50 796.65 90-3-060 Levocetirizin Uống, 5mg Clanzen VD-14328-11

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 05

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 379 45,480,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

Trang 5/167

Page 6: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

51 796.66 727-3-352 Loperamid Uống, 2mg Loperamid VD-16391-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x10

viên

Viên 960 149 143,040Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

52 796.67 775-3-374Methyl

prednisolonUống, 4mg

Methylprednisol

on 4VD-22479-15

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x10

viên

Viên 90,000 332 29,880,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

53 796.68 677-3-323 OmeprazolUống,

20mgKagasdine VD-16386-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x10

viên

Viên 220,000 178 39,160,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

54 796.69 50-3-035Paracetamol +

Codein

Uống,

500mg+

30mg

Panactol

Codein plusVD-20766-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 589 35,340,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

55 796.70 776-3-375 Prednisolon Uống, 5mg Hydrocolacyl VD-19386-13

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 20

viên

Viên 78,000 142 11,076,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

56 796.72 559-3-281 SimvastatinUống, 10

mgSimvastatin VD-21317-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 03

vỉ x 10

viên

Viên 18,000 328 5,904,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

57 796.73 225-3-157Spiramycin +

Metronidazol

Uống,

750.000IU+

125mg

Kamydazol VD-13444-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 2,400 772 1,852,800Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

58 796.75 1064-3-503 Vitamin PPUống,

500mgVitamin PP VD-15156-11

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khánh

Hòa

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x10

viên

Viên 59,500 182 10,829,000Công ty Cổ Phần Dược

Khánh Hòa

59 796.76 155-3-084Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

875mg

+125mg

Acigmentin

1000VD-21216-14

Công ty Cổ

Phần Dược

Minh Hải

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 66,000 2,750 181,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Minh Hải

60 796.77 136-3-074 PhenobarbitalUống,

100mg

Phenobarbital

100 mgVD-20644-14

Công ty Cổ

Phần Dược

Minh Hải

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 12

viên

Viên ####### 195 276,366,090Công ty Cổ Phần Dược

Minh Hải

Trang 6/167

Page 7: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

61 796.79 684-01-198 SucralfatUống, bột,

1gVentinat VN-16235-13

Krka. D.D.,

Novo Mesto

SLOVENI

A

Hộp 50

góiGói 30,000 4,600 138,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Nam Đồng

62 796.80 718+726-3-510

Bacillus

subtilis +

Lactobacillus

acidophilus

Uống, bột,

100 triệu

(CFU) +

500 triệu

(CFU)

MERIKA

PROBIOTICSQLSP-0808-14

Công ty

TNHH MTV

Vắc xin

Pasteur Đà

Lạt

VIET NAMHộp/

20 góiGói 54,000 2,200 118,800,000

Công ty Cổ Phần Dược

Pha Nam

63 796.81718+ 726-3-

511

Bacillus

subtilis +

Lactobacillus

acidophilus

Uống, bột,

200 triệu

(CFU) + 1

tỷ (CFU)

MERIKA

FORTQLSP-0807-14

Công ty

TNHH MTV

Vắc xin

Pasteur Đà

Lạt

VIET NAMHộp/20

góiGói 30,000 2,800 84,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Pha Nam

64 796.82 169-4-016 Cefixim

Uống, cốm

pha hỗn

dịch, 50mg

MECEFIX-B.E

50VD-17704-12

Công ty cổ

phần tập

đoàn Merap

VIET NAMHộp/

20 góiGói 48,000 5,000 240,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Pha Nam

65 796.83 173-3-109 CefotaximBột pha

tiêm, 1,5gMEZICEF 1.5G VD-16115-11

Công ty cổ

phần tập

đoàn Merap

VIET NAM Hộp/lọ Lọ 4,000 27,000 108,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Pha Nam

66 796.84 179-3-116 CeftazidimBột pha

tiêm, 1,5gAKEDIM 1.5G VD-16110-11

Công ty cổ

phần tập

đoàn Merap

VIET NAM Hộp/lọ Lọ 13,600 58,000 788,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Pha Nam

67 796.85 721-5-089Dioctahedral

smectit

Hỗn dịch-

uống,,

3g/20ml

GRAFORTVN-8147-09/

VN-18887-15

Daewoong

Pharmaceutic

al Co.,Ltd

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp/

20 góiGói 40,000 7,900 316,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Pha Nam

68 796.87 48+12-5-120Paracetamol+

Lidocain HCl

Tiêm,

300mg +

20mg

CENTRANOL VN-15274-12

A.N.B.

Laboratories

Co., Ltd.

THAILAN

D

Hộp/10

ống x

2ml

dung

dịch

tiêm

Ống 9,400 16,000 150,400,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Bến Thành

69 796.88 672-3-321

Magnesi

trisilicat +

nhôm hydroxyd

Uông,

0.95g +0.5gGastro-kite VD-15401-11

Công ty Cổ

Phần Dược

Phẩm Hà Nội

VIET NAM

Hộp 30

goi x

2,5g

Gói 120,000 2,500 300,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Đại Phát

70 796.90 844-3-398 AcetazolamidUống,

250mg

ACETAZOLA

MIDVD-13361-10 Pharmedic VIET NAM

H/10V

B/10vViên 12,000 693 8,316,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

Trang 7/167

Page 8: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

71 796.91 538-3-266Acetylsalicylic

acid

Uống,

81mgASPIFAR 81 VD-14275-11 Pharmedic VIET NAM L/60 Viên 100,000 84 8,400,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

72 796.92 943-3-415Clorpromazin

hydroclorid

Uống,

100mg

CLORPROMA

ZINVD-13364-10 Pharmedic VIET NAM

H/10V

B/10vViên 500,000 294 147,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

73 796.93 659-3-309 FurosemidUống,

40mgDIUREFAR 40 VD-10160-10 Pharmedic VIET NAM

H/10V

B/12vViên 120,000 105 12,600,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

74 796.95 949-3-420 Haloperidol Uống, 2mg HALOFAR VD-12248-10 Pharmedic VIET NAMH/10V

B/20vViên 56,000 98 5,488,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

75 796.96 681-3-333 RanitidinUống,

300mg

RATIDIN F-

300mgVD-6213-08 Pharmedic VIET NAM

H/3VX/

10vViên 600 420 252,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

76 796.97 425-3-205Trihexyphenidy

l (hydroclorid)Uống, 2mg

TRIHEXY

PHENIDYLVD-10165-10 Pharmedic VIET NAM

H/5VB/

20vViên 83,000 126 10,458,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

77 796.98 911-3-408

Tyrothricin +

tetracain

(hydroclorid)

Viên ngậm,

1mg +

0,1mg

TYROTAB VD-18275-13 Pharmedic VIET NAMH/10V

B/8vViên ####### 294.00 5,880,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Dược Liệu

Pharmedic

78 796.99 155-01-051Amoxicillin +

acid clavulanic

Uống,

875mg

+125mg

Medoclav 1g VN-15086-12

Medochemie

Ltd. (Factory

B)

CYPRUS

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 53,000 9,387 497,511,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Duy Tân

79 796.100 227-01-084 CiprofloxacinUống,

500mg

Medopiren

500mgVN-16830-13

Medochemie

Ltd. (Central

Factory)

CYPRUS

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 7,000 4,662 32,634,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Duy Tân

80 796.103 493-3-229 BisoprololUống, 2,5

mgGlocor 2.5 VD-7954-09

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 419 25,140,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

81 796.104 177-5-022 Cefpodoxim

Uống, bột

pha hỗn

dịch,

100mg/5ml

Medxil 100 VD-7965-09

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAMHộp 12

góiGói 30,000 2,000 60,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

Trang 8/167

Page 9: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

82 796.105 736-3-358Diosmin ,

Hesperidin

Uống, 450/

50mgHesmin VD-13414-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 540,000 775 418,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

83 796.106 292-3-181 ItraconazolUống, 100

mgVanoran VD-13421-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 6

viên,

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 2,000 3,200 6,400,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

84 796.108 510-3-245 LisinoprilUống,

10mgCavired 10 VD-20434-14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 200,000 700 140,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

85 796.109 510-3-246 Lisinopril Uống, 5mg Cavired 5 VD-20705-14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 200,000 630 126,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

86 796.110 513-3-249

Losartan +

hydroclorothiaz

id

Uống,

50mg +

12,5mg

Zadirex H VD-10200-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 245,600 980 240,688,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

87 796.111 558-3-279 RosuvastatinUống,

20mgGlodia 20 VD-13406-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 14,000 1,450 20,300,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

88 796.112 526-3-259 TelmisartanUống,

80mgGlosardis 80 VD-13408-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,200 1,800 2,160,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Glomed

89 796.113 680-01-197 RabeprazolUống, 20

mgAcilesol 20mg VN-17209-13 Actavis HF ICELAND

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 100,000 8,000 800,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Hướng Việt

90 796.114 155-4-009Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống, bột

pha hỗn

dich,

250mg+

31,25mg

Pms-Claminat

250/31.25mgVD-19381-13

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Imexpharm

VIET NAMHộp/12

góiGói 12,000 4,788 57,456,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Imexpharm

Trang 9/167

Page 10: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

91 796.119 155-3-080Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống viên,

250mg+

31.25mg

Midantin

250/31,25VD-21661-14

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 60,000 4,200 252,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

92 796.120 155-3-082Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống, goi,

500mg +

62,5mg

Midantin

500/62,5VD-14342-11

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 12

gói x

3g bột

Gói 166,000 2,890 479,740,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

93 796.121 155-5-019Amoxicilin +

acid clavulanic

Bột pha

hỗn dịch

uống, lọ

60ml,

125mg+31,

25mg

Midantin

125/31,25VD-19905-13

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 1

lọChai 12,000 56,910 682,920,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

94 796.122 157-3-086Ampicilin

(muối natri)

Bột pha

tiêm, 1gAmpicillin 1g VD-12875-10

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 50

lọLọ 2,400 3,591 8,618,400

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

95 796.123 166-3-096 CefazolinBột pha

tiêm, 2gCephazomid 2g VD-22187-15

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 1

lọLọ 30,000 34,000 1,020,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

96 796.124 167-3-099 CefdinirViên uống,

150mgMidaxin 150 VD-12308-10

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 7,800 187,200,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

97 796.125 177-3-112 CefpodoximUống, goi,

100mgCefodomid 100 VD-8002-09

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 10

gói x

1,4g bột

Gói 15,000 1,974 29,610,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

98 796.128 184-3-124 Cefuroxim Tiêm, 1,5gCefuroxime

1,5gVD-14336-11

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 1

lọ

Ống/

lọ10,000 17,493 174,930,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

99 796.130 188-3-127Imipenem +

cilastatin*

Tiêm,

500mg+

500mg

Cepemid 1g VD-13449-10CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 1

lọLọ 20,000 68,481 1,369,620,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

100 796.132 195-3-131 Sultamicillin

Uống, viên

nén bao

phim,

375mg

Midactam 375 VD-13452-10CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 130,000 4,095 532,350,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

101 796.133 196-3-132Ticarcillin +

acid clavulanic

Tiêm,

3g+0,2gCombikit 3,2g VD-21866-14

CTCPDP

Minh DânVIET NAM

Hộp 1

lọLọ 18,000 68,880 1,239,840,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Dân

Trang 10/167

Page 11: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

102 796.134 756-01-222

Acid

ursodesoxycholi

c

Viên,

uống,

300mg

URSOLISIN VN-10460-10 Mitim S.r.l ITALY

Hộp/

20 vỉ x

10 viên

nang

Viên 30,000 16,000 480,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Minh Kỳ

103 796.135 491-2-062 Amlodipin Uống, 5mg AMCARDIA 5 VN-12707-11

Unique

Pharmaceutic

al Labs (Div

of JB

Chemicals &

Pharmaceutic

als Ltd)

INDIA

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 290 69,600,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Nhật Tiến

104 796.137 212-5-029 Metronidazol

Tiêm

truyền,

500mg/

100ml

METROGYL VN-18701-15

Unique

Pharmaceutic

als

Laboratories

INDIA

Hộp 01

chai

100ml

Chai 30,000 7,850 235,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Nhật Tiến

105 796.138 546-5-071 StreptokinaseTiêm,

1,5M UIST-PASE VN-18183-14

Cadila

Pharmaceutic

als Ltd

INDIA

Hộp 01

lọ 3ml,

Bột

đông

khô

pha

tiêm

tĩnh

mạch

Lọ 10 880,000 8,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Nhật Tiến

106 796.139 527-5-066

Telmisartan +

Hydrochlorothi

azide

Uống,

40mg +

12,5mg

TELI H VN-17662-14

Cadila

Pharmaceutic

als

INDIA

Hộp

lớn

chứa

03 hộp

nhỏ x

01 vỉ x

10 viên

Viên 80,000 2,700 216,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Nhật Tiến

107 796.142 968-2-115 Sertraline HCl Viên, 50mgINOSERT

50MGVN-16286-13

Ipca

Laboratories

Limited

INDIA

Hộp 2

vỉ x 14

viên

nén

Viên 25,000 1,680 42,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Ninh Kiều

Trang 11/167

Page 12: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

108 796.143 653-3-300 Cồn 70o

Dùng

ngoài,

70o/cal

30lít

Alcool 70 độ VS-4854-12

Chi nhánh

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm OPC

tại Bình

Dương - Nhà

máy Dược

phẩm OPC

VIET NAMChai 1

lítLít 19,400 25,200.00 488,880,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm OPC

109 796.144 619-3-295Nước oxy già

60ml

Dùng

ngoài, 60mlOxy già VD-19403-13

Chi nhánh

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm OPC

tại Bình

Dương - Nhà

mát Dược

phẩm OPC

VIET NAMChai

60mlChai 4,000 1,313 5,252,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm OPC

110 796.147 451-6-102Tranexamic

acid

Tiêm,

250mg/5ml

Transamin Inj

250mg/5mlVN-11004-10 OLIC Ltd

THAILAN

D

Hộp/10

ốngỐng 60,000 14,000 840,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Phú Thọ

111 796.148 451-6-103Tranexamic

acid

Uống, viên

nén, 500mg

Transamin

Tablet 500mgVN-17416-13 OLIC Ltd

THAILAN

D

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 35,000 3,800 133,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Phú Thọ

112 796.149 219-3-146 AzithromycinUống,

250mgAsiclacin VD-15166-11

Công ty Cổ

Phần Dược

Phẩm Sao

Kim

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 6

viên

Viên 13,000 1,750 22,750,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Sao Kim

113 796.150 219-3-147 AzithromycinUống,

500mgAsiclacin 500 VD-14980-11

Công ty Cổ

Phần Dược

Phẩm Sao

Kim

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 3

viên

Viên 2,600 2,900 7,540,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Sao Kim

114 796.152 493-2-064 BisoprololViên uống,

2.5mgSavi Prolol 2.5 VD-10391-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Savi

(Savipharm)

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 20,000 540 10,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Savi

Trang 12/167

Page 13: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

115 796.153 494-3-232

Bisoprolol +

hydroclorothiaz

id

Uống, 5mg

+ 6,25mg

SaviProlol Plus

HCT 5/6.25VD-20814-14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Savi

(Savipharm)

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 1,500 45,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Savi

116 796.154 497-2-066 Carvedilol

Uống ,

Viên,

12.5mg

SaVi

Carvedilol 12,5VD-13497-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Savi

(Savipharm)

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 1,970 118,200,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Savi

117 796.157 558-3-280 Rosuvastatin Uống, 5mgSaVi

Rosuvastatin 5VD-15449-11

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Savi

(Savipharm)

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 92,000 2,400 220,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Savi

118 796.158 277-2-048Tenofovir

(TDF)

Uống,

viên,

300mg

SaVi Tenofovir

300VD-17947-12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Savi

(Savipharm)

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 82,000 8,950 733,900,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Savi

119 796.159 679-01-196 Pantoprazol Tiêm, 40mg

Pms-

PANTOPRAZ

OLE IV

VN-13813-11

Sofarimex

Industria

Quimica E

PORTUGA

L

Hộp 1

lọ, Hộp

50 lọ

10ml

Bột

đông

khô

pha

tiêm

Lọ 13,500 69,000 931,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Ta Da

120 796.160 967-01-289 ParoxetinUống,

20mg

PHARMAPAR

20MGVN-16862-13

Pharmascienc

e IncCANADA

Lọ 100

viên;Viên 64,000 4,450 284,800,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Ta Da

121 796.161 139-01-047 TopiramatUống,

25mg

PHARMAPIR

25MGVN-9334-09

Pharmascienc

e IncCANADA

Lọ 100

viên

nén

bao

phim

Viên 40,000 5,200 208,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Ta Da

Trang 13/167

Page 14: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

122 796.162 143-5-017 Valproic acidUống,

250mg

ALPOVIC

250mgVN-13812-11

Procaps S.A

(sx nhượng

quyền cho

Pharmascienc

e Inc.,

Canada),

Colombia

COLOMBI

A

Hộp 1

lọ 100

viên

nang

mềm

Viên 120,000 2,500 300,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Ta Da

123 796.163 251-6-067 Fosfomycin Tiêm, 1gFosmicin for

I.V.Use 1gVN-13784-11

Meiji Seika

Kaisha Ltd.JAPAN

10 lọ/

HộpLọ 6,000 98,000 588,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiên Thảo Sài

Gòn

124 796.164 251-6-068Fosfomycin

calciumhydrate

Viên,

uống,

500mg

Fosmicin

tablets 500VN-15983-12

Meiji Seika

Pharma

Co.Ltd.

JAPAN

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 1,200 19,000 22,800,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiên Thảo Sài

Gòn

125 796.165 497-2-065 CarvedilolUống,

6,25mg

SUNCARDIVA

S 6.25VN-16911-13

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 90,000 900 81,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

126 796.166 441-5-047 Cilostazol Uống,

100mgDANCITAZ VN-18641 -15

Pt Dankos

Farma

INDONESI

A

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 250 4,900 1,225,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

127 796.167 962-2-112 Citalopram HBrUống,

10mgCITOPAM 10 VN-13387-11

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 3,000 180,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

128 796.168 944-2-105 ClozapineViên,

100mg

SUNSIZOPIN

100VN-18771-15

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 15,000 6,000 90,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

129 796.169 359-5-039 Doxorubicin

Tiêm,

10ml-

2mg/ml

CHEMODOX VN-16059-12 Sun Pharma INDIAHộp 1

lọ/10mlLọ 200 3,900,000 780,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

Trang 14/167

Page 15: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

130 796.170 472-5-054 Erythropoietin

Tiêm, có

bơm tiêm

định liều,

3.000UI

HEMAPO

3000UIQLSP-0780-14

Shandong

Kexing

Bioproducts

Co., Ltd

CHINA

Hộp

lớn

chứa

10 Hộp

nhỏ 1

Syringe

Lọ 480 231,300 111,024,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

131 796.172 64-2-008Glucosamine

Sulfat

Goi bột,

1500mgFLEXSA 1500 VN-14261-11

Mega

Lifesciences

(Australia)

Pty Ltd

AUSTRAL

IA

Hộp 30

góiGói 10,000 7,000 70,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

132 796.173 804-5-100

Insulin tác

dụng nhanh,

ngắn (Fast-

acting, Short-

acting)

Tiêm,

100IU/ml x

10ml

INSUNOVA -

R (REGULAR)

VN-5532-10

đổi QLSP-849-

15

Biocon INDIALọ

10mlLọ 300 136,000 40,800,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

133 796.174 805-5-101

Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-

acting, Dual-

acting)

Tiêm,

100IU/ml x

10ml

INSUNOVA -

30/70

(BIPHASIC)

VN-5734-10

đổi QLSP-847-

15

Biocon INDIALọ

10mlLọ 900 136,000 122,400,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

134 796.175 1043-2-119 MecobalaminUống,

500mcgKALMECO VN-10517-10

PT Kalbe

Farma

INDONESI

A

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 169,200 1,819 307,774,800

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

135 796.178 135-5-012 OxcarbazepinUống,

150mg

SUNOXITOL

150VN-18769-15 Sun Pharma INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 2,000 60,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

136 796.179 387-2-051 PaclitaxelTiêm,

100mgMITOTAX 100

VN-5518-08 KÈM

GIẤY BIÊN

NHẬN HỒ SƠ

ĐĂNG KÝ

THUỐC SỐ NN-

17901 NGÀY

07/02/2013

Dr

Reddy'sLabor

atories

Limited

(Formulation

Tech Ops -

Unit 1)

INDIA

Hộp 1

lọ

16,7ml

Lọ 120 910,000 109,200,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

137 796.180 733-01-214Saccharomyces

boulardii

Uống,

250mgNORMAGUT QLSP-823-14

Ardeypharm

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 126,000 6,500 819,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

Trang 15/167

Page 16: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

138 796.181 141-5-016 Valproat natriUống,

300mg

ENCORATE

300VN-16380-13 Sun Pharma INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 1,350 16,200,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Thiết Bị Y tế Hà

Nội

139 796.183 905-3-407Naphazolin

Nitrat

Nhỏ mũi,

0,05

%/15ml

RHYNIXSOL VD-21379-14

Công ty CP

Dược Phẩm

Trung Ương

Vidipha

VIET NAM

Hộp 1

chai

15ml

Lọ 6,000 3,150 18,900,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm TW Vidipha

140 796.185 1057-3-497 Vitamin CTiêm,

500mg/5mlCEVIT 500mg VD-10463-10

Công ty CP

Dược Phẩm

Trung Ương

Vidipha

VIET NAM

Hộp

100

ống 5ml

Ống 19,500 1,554 30,303,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm TW Vidipha

141 796.186 1011-01-302 Acid amin*

Tiêm

truyền,

250ml 10%

Alvesin 10E

(250ml)VN-9462-10

Berlin -

Chemie AG

GERMAN

Y

Chai

thủy

tinh

250ml

Chai 5,000 77,000 385,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

142 796.188 694-01-202Alverin citrate

+ simethicon

Uống,

60mg+

300mg

Meteospasmyl VN-15643-12

Laboratoires

Mayoly

Spindler

FRANCE

H/2 vỉ

x 10

viên

Viên 145,000 3,050 442,250,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

143 796.190 171-01-058 Cefoperazon* Tiêm, 1g Essezon VN-13627-11

Esseti

Farmaceutici

SRL

ITALY H/1 lọ Lọ 53,000 56,500 2,994,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

144 796.191 563-01-170 CiticolinTiêm,

500mg

Somazina

500mg

VN-7394-08 (SỐ

CŨ); VN-18764-

15 (SỐ MỚI)

Ferrer

Internacional,

SA

SPAIN H/5 ống Ống 2,000 60,000 120,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

145 796.192 563-01-171 Citicolin

Tiêm,

1000mg/

4ml

Somazina

1000mg

VN-7392-08 (SỐ

CŨ); VN-18763-

15 (SỐ MỚI)

Ferrer

Internacional,

SA

SPAIN H/5 ống Ống 5,000 84,900 424,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

146 796.193 991-01-298

Codein

camphosulphon

at +

sulfoguaiacol +

cao mềm

Grindelia

Uống,

25mg+100

mg+20mg

Neo-CodionVN-7869-09 (SỐ

CŨ); VN-18966-

15 (SỐ MỚI)

Sophartex FRANCE

H/2 vỉ

x 10

viên

Viên 15,600 3,585 55,926,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

Trang 16/167

Page 17: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

147 796.194 69-01-035

Cytidin-5-

monophosphat

disodium +

uridin

Uống, viên

Capsules,

5mg+ 3mg

Nucleo CMP

forte, capsule

13904/QLD-

KD

Ferrer

Internacional,

SA

SPAIN

H/2 vỉ

x 15

viên

Viên 250,000 8,600 2,150,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

148 796.195 69-01-036

Cytidin-5-

monophosphat

disodium +

uridin

Tiêm,

10mg +

6mg

Nucleo CMP

forteVN-18720-15

Ferrer

Internacional,

SA

SPAIN

H/3

ống +

dung

môi

Ống 9,000 49,000 441,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

149 796.198 415-01-107 FlavoxatUống,

200mgGenurin VN-5383-10

Recordati

Industria

Chimica E

Farmaceutica

S.P.A

ITALY

H/2 vỉ

x 15

viên

Viên 1,700 7,000 11,900,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

150 796.199 509-01-135Lercanidipin

(hydroclorid)

Uống,

10mgZanedip 10mg VN-18798-15

Recordati

Industria

Chimica E

Farmaceutica

S.P.A

ITALY

H/2 vỉ

x 14

viên

Viên 15,000 8,500 127,500,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

151 796.200 682-5-083

Ranitidin +

bismuth +

sucralfat

Viên nén

bao phim,

84mg+

100mg+

300mg

Albis VN-13113-11

Daewoong

Pharm. Co.,

Ltd.

KOREA,

REPUBLIC

OF

H/3 vỉ

x 10

viên

Viên 400,000 8,500 3,400,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Việt Hà

152 796.201 174-5-021 Cefotiam*

Bột pha

tiêm,

500mg

Cefopess 0,5g VN-10801-10

Hanlim

Pharmaceutic

al Co., Ltd

KOREA,

DEMOCR

ATIC

PEOPLE'S

REPUBLIC

OF

Hộp 10

lọLọ 4,000 50,000 200,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Vũ Duy

153 796.202 634-3-297 Bari sulfat Uống, Bột HADUBARIS VD-18438-13

CÔNG TY

CP DƯỢC

VẬT TƯ Y

TẾ HẢI

DƯƠNG

VIET NAM

Kiện

70 túi

275g

Hỗn

dịch

uống

Goi 600 20,000 12,000,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

Trang 17/167

Page 18: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

154 796.204 208-3-138 CloramphenicolNhỏ mắt,

0,4% 10ml

CLORAMPHE

NICOL 0,4%VD-11223-10

CÔNG TY

CP DƯỢC

VẬT TƯ Y

TẾ HẢI

DƯƠNG

VIET NAM

K/480

lọ 8ml

nhọn

Thuốc

nhỏ mắt

Lọ 1,500 1,650 2,475,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

155 796.205 30-3-008 DiclofenacTiêm,

75mg/3ml

DICLOFENAC

75MG/3MLVD-10575-10

CÔNG TY

CP DƯỢC

VẬT TƯ Y

TẾ HẢI

DƯƠNG

VIET NAM

Hộp/10

ống

Tiêm

Ống 15,000 940 14,100,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

156 796.206 655-3-303 Đồng SulfatDùng

ngoài, 90mlGYNO-ST VS-4736-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAMChai

90mlChai 24,000 3,200 76,800,000

Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

157 796.208 48-3-029

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống,

500mg

PARACETAM

OL 500MGVD-12730-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên 320,000 88 28,160,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

158 796.209 48-3-031

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống,

650mg

SOTRAPHAR-

NOTALZINVD-13249-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên ####### 102 106,080,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

159 796.210 576-3-289 PiracetamUống,

400mgUTRUPIN 400 VD-13252-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên 22,000 214 4,708,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

160 796.211 715-3-345 Sorbitol Uống, 5g SORBITOL 5G VD-11418-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 25

Gói x

5g

Gói 100,000 389 38,900,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

161 796.212 1050-3-487Vitamin B1 +

B6 + B12

Uống,

125mg

125mg

125mcg

VITAMIN B1-

B6-B12VD-15076-11

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên 417,600 238 99,388,800Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

Trang 18/167

Page 19: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

162 796.214 1054-3-490 Vitamin B6Uống,

250mgVITAMIN B6 VD-13254-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên 7,200 248 1,785,600Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

163 796.215 1055-3-492Vitamin B6+

magnesi (lactat)

Uống,

470mg+

5mg

MAGNESI B6 VD-12729-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

S.PHARM

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên 192,000 110 21,120,000Công ty Cổ Phần Dược

S.Pharm

164 796.216 685-3-336 Acetyl LeucinUống,

500mg

Ceteco

CenvacinVD-10717-10

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAMHộp 30

viênViên 6,000 404 2,424,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

165 796.217 28-3-004 CelecoxibUống,

100mg

Ceteco Capelo

100VD-20382-13

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 200,000 314 62,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

166 796.218 28-3-005 CelecoxibUống,

200mg

Ceteco Capelo

200VD-20383-13

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 140,000 423 59,220,000Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

167 796.219 501-3-236 EnalaprilUống,

10mgEnalapril 10mg VD-15254-11

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 5,000 218 1,090,000Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

168 796.220 87-3-058 FexofenadinUống,

120mg

Ceteco Cenfast

120VD-15595-11

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 70,000 615 43,050,000Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

169 796.221 64-3-041 GlucosaminUống, 750

mg

Ceteco

Censamin fortVD-21776-14

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 400,000 650 260,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

170 796.222 229-3-159 LevofloxacinUống,

500mg

Ceteco Leflox

500VD-17197-12

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 6,000 830 4,980,000Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

Trang 19/167

Page 20: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

171 796.223 48-3-025

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống, goi,

150mgCenpadol VD-19702-13

Công Ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

3

VIET NAMHộp 20

góiGói 40,000 474 18,960,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương 3

172 796.228 998-3-445 N-acetylcystein

Uống, viên

capsule,

200mg

Mutastyl VD-18635-13

Công ty Cổ

phần dược

phẩm Trung

Ương 2

VIET NAMH10Vx

10vViên 52,500 205 10,762,500

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

173 796.229 519-3-254 Nifedipin

Uống, viên

phóng

thích chậm,

20 mg

Fascapin-20 VD-18629-13

Công ty Cổ

phần dược

phẩm Trung

Ương 2

VIET NAMH10Vx

10vViên 195,600 450 88,020,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

174 796.230 1053-3-489 Vitamin B5Uống,

100mgBequantene VD-8860-09

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

TRUNG

ƯƠNG

MEDIPLAN

TEX

VIET NAMH2Vx1

0vViên 90,470 2,000 180,940,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

175 796.231 1062-3-502 Vitamin H (B8) Uống, 5mg Biotin VD-12451-10

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

TRUNG

ƯƠNG

MEDIPLAN

TEX

VIET NAMH2Vx1

0vViên ####### 1,400.00 161,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

176 796.233 293-3-182 Ketoconazol

Thuốc

mỡ,dùng

ngoài, 2%,

5g

Ketoconazol 5g VD-9652-09

Medipharco-

Tenamyd BR

s.r.l

VIET NAMHộp 01

tubeTube 5,000 3,900 19,500,000

Công ty Cổ Phần Dược

TW Medipharco-

Tenamyd

177 796.234 988-3-434 AmbroxolUống,

30mgAMBRON VD-21702-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nang

Viên 160,000 223 35,680,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

Trang 20/167

Page 21: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

178 796.235 79-3-051 CetirizinUống,

10mgCETAZIN VD-19542-13

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

bao

phim

Viên 132,000 57 7,524,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

179 796.236 540-3-267 ClopidogrelUống,

75mg

CLOPIDOGRE

LVD-21412-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

bao

phim

Viên 100,000 637 63,700,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

180 796.237 81-3-053Clorpheniramin

maleatUống, 4mg

CLORPHENIR

AMINVD-20907-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 20

viên

nén

Viên 170,000 33 5,610,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

181 796.239 82-3-054 Desloratadin Uống, 5mg

VACO

LORATADINE

S

VD-17625-12

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

bao

phim

Viên 12,000 347 4,164,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

182 796.241 30-3-006 DiclofenacUống,

50mg

DICLOFENAC

50VD-20908-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 20

viên

bao

phim

Viên 46,000 78 3,588,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

183 796.242 30-3-007 DiclofenacUống,

75mg

DICLOFENAC

75VD-21923-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 20

viên

bao tan

trong

ruột

Viên 54,000 109 5,886,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

Trang 21/167

Page 22: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

184 796.243 722-3-347 Diosmectit

Bột pha

hỗn dịch-

uống,, 3g

DIOSMECTIT VD-18426-13

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 50

gói x

3g

thuốc

bột

Gói 360,000 787 283,320,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

185 796.244 688-3-338 DomperidonUống,

10mg

DOMPERIDO

NVD-11802-10

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp

100 vỉ

x 10

viên

bao

phim

Viên 50,000 62 3,100,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

186 796.245 678-3-325 EsomeprazolUống,

20mg

VACOOMEZ

S 20VD-21927-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nang

Viên 220,000 577 126,940,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

187 796.246 64-3-042 GlucosaminUống,

1500mg

VASOMIN

1500VD-16327-12

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 30

gói x 2

gam

thuốc

cốm

Gói 60,000 1,493 89,580,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

188 796.247 91-3-061 LoratadinUống,

10mg

VACO

LORATADINE

- 10 MG

VD-6395-08

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp

100 vỉ

x 10

viên

bao

phim

Viên 120,000 108 12,960,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

189 796.248 41-3-017 MeloxicamUống,

7,5mgMELOXICAM VD-10568-10

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp

100 vỉ

x 10

viên

nen

Viên 90,000 57 5,130,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

Trang 22/167

Page 23: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

190 796.249 831-3-395 MephenesinUống,

500mg

MEPHENESIN

500VD-17074-12

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

bao

phim

Viên 185,600 278 51,596,800Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

191 796.251 998-3-444 N-acetylcysteinUống,

200mg

VACOMUC

200VD-20300-13

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp

100 goi

x 1

gam

thuốc

cốm

Gói 185,000 447 82,695,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

192 796.252 677-3-324 OmeprazolUống,

40mg

VACOOMEZ

40VD-17076-12

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nang

Viên 45,000 363 16,335,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

193 796.253 48+58-3-505Paracetamol +

Tramadol

Uống,

325mg+

37,5mg

DEGEVIC VD-21414-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nang

Viên 7,700 673 5,182,100Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

194 796.254 481-3-220 Trimetazidin Uống,

20mg

H-

VACOLARENVD-20909-14

Công ty Cổ

phần Dược

Vacopharm

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 30

viên

bao

phim

Viên 8,000 97 776,000Công ty Cổ Phần Dược

Vacopharm

195 796.255 66-3-044

Alendronat

natri +

cholecalciferol

(Vitamin D3)

Uống,

70mg +

140mcg

(5600IU)

AGOSTINI VD-21047-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/1

vỉ x 4

viên

Viên 63,000 22,000 1,386,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

196 796.256 899-3-404 Betahistin Uống, 8mg GIMYENEZ-8 VD-21055-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/6

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 490 117,600,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

Trang 23/167

Page 24: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

197 796.258 1032-3-470

Calci carbonat

+ calci

gluconolactat

Viên,

uống,

150mg +

1470mg

GONCAL VD-20946-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/6

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 1,900 228,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

198 796.259 1034-3-474 Calci lactat

Uống,

viên,

300mg

CLIPOXID-300 VD-19652-13

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/6

vỉ x 10

viên

nén

Viên 24,000 1,900 45,600,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

199 796.261 441-3-210 CilostazolUống,

100mgPASQUALE VD-21064-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 6,500 39,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

200 796.263 69-3-047

Cytidin-5-

monophosphat

disodium +

uridin

Uống,

viên, 5mg+

3mg

HORNOL VD-16719-12

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 20,000 3,850 77,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

201 796.264 471-5-052 DeferipronUống,

500mgPAOLUCCI VD-21063-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 7,200 43,200,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

202 796.265 63-3-040 Diacerein

Viên,

uống,

100mg

RUZITTU VD-19669-13

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/ 3

vỉ x 10

viên

Viên 36,000 4,500 162,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

203 796.266 508-3-244 LacidipinViên,

uống, 4mgHUNTELAAR VD-19661-13

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/4

vỉ x 7

viên

Viên 12,000 2,990 35,880,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

204 796.267 808-3-386Metformin +

glibenclamid

Uống,

500mg/2,5

mg

MURIHOL VD-15926-11

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x 10

viên

Viên 47,500 620 29,450,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

205 796.268 517-3-252 Nebivolol Uống, 5mg KHOUMA VD-21480-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/6

vỉ x 10

viên

Viên 65,000 2,790 181,350,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

Trang 24/167

Page 25: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

206 796.269 48-3-024

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống, siro,

120mg/5mlBABEMOL VD-21255-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Cửu

Long

VIET NAM

Hộp/

30 gói

x 5 ml

Gói 50,000 1,600 80,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

207 796.270 138-5-015 PregabalinViên,

150mgDAVYCA-F VD-19655-13

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/2

vỉ x 14

viên

Viên 95,000 4,500 427,500,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

208 796.271 836-3-396Pyridostigmin

bromid

Uống,

60mgLAMBERTU VD-21059-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/6

vỉ x 10

viên

Viên 4,600 3,290 15,134,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

209 796.272 526-3-258 TelmisartanUống, 40

mgZHEKOF VD-21070-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 949 22,776,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

210 796.273 529-5-068

Valsartan +

Hydroclorothiaz

id

Uống,

80mg/12,5

mg

DEMBELE VD-21051-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 16,000 3,290 52,640,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

211 796.274 529-3-263

Valsartan

hydroclorothiaz

id

Viên,

uống,

80mg/12,5

mg

DEMBELE VD-21051-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 3,290 39,480,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

212 796.279 566-3-284 Ginkgo bilobaUống,

80mgToginko V316-H12-13 Mekophar VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

bao

phim

Viên 1,200 275 330,000Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

213 796.281 148-3-077 MebendazolUống,

500mg

Mebendazole

500mgVD-15522-11 Mekophar VIET NAM

Hộp 1

viên

bao

phim

Viên 1,200 1,492 1,790,400Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

Trang 25/167

Page 26: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

214 796.284 1026-3-466 Ringer acetat

Tiêm

truyền,

chai

500ml,

NaCl 3 g,

CaCl2

dihydrate

0,1 g, KCl

0,15 g, Na

acetate

trihydrate

1,9

Acetate Ringer

(chai 500ml -

DDTT)

VD-15871-11 Mekophar VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa

500ml

Chai 22,300 13,500 301,050,000Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

215 796.285 1047-3-484 Vitamin AUống,

5.000 UI

Vitamin A

5000IUVD-12503-10 Mekophar VIET NAM

Hộp

10vỉ x

10 viên

nang

Viên 285,100 235 66,998,500Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

216 796.287 1057-3-495 Vitamin C

Siro uống,

100mg/ml-

15ml

Cesyrup (Chai

15ml)VD-20499-14 Mekophar VIET NAM

Hộp 1

chai

15ml

Chai 187 25,500 4,768,500Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

217 796.288 1058-3-500Vitamin C +

rutine

Uống,

50mg +

50mg

Rutin -Vitamin

CVD-14501-11 Mekophar VIET NAM

Hộp

10vỉ x

10 viên

bao

đường

Viên 72,000 175 12,600,000Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

218 796.289 1057-3-499Vitamin C

100mg/ml

Dung dịch

uống,

100mg/5ml

Cesyrup (Chai

30ml)VD-20314-13 Mekophar VIET NAM

Hộp 1

chai

30ml

Chai 5,000 14,200 71,000,000Công ty Cổ Phần Hoa -

Dược Phẩm Mekophar

219 796.291 161-4-013 Cefaclor

Uống, viên

capsule,

250mg

CELORSTAD

250mgVD-11861-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp

2vỉ x

10 viên

Viên 60,000 3,500 210,000,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

220 796.293 162-4-014 CefadroxilUống,

500mg

CEFADROXIL

500mgVD-11859-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp/10

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 1,890 113,400,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

Trang 26/167

Page 27: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

221 796.296 171-2-022 Cefoperazon*Bột pha

tiêm, 1gPerazonstad 1g VD-8205-09

Pymepharco

NQ Stada

(Đức)

VIET NAMHộp 1

lọLọ 12,000 46,500 558,000,000

Công ty Cổ Phần

Pymepharco

222 796.298 264-3-174 EntecavirUống,

0,5mgCAAVIREL VD-15035-11 Pymepharco VIET NAM

H/3

vỉ/10

viên

Viên 2,400 16,800 40,320,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

223 796.299 801-4-049 Glimepirid Uống, 4mg DIAPRID 4 mg VD-12517-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp/2vỉ

x 15

viên

Viên 240,000 3,990 957,600,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

224 796.300 801-4-050 GlimepiridViên nén,

uống, 2mgDIAPRID 2 mg VD-12516-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp/2vỉ

x 15

viên

Viên 30,000 1,990 59,700,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

225 796.301 148-5-018 MebendazolUống,

500mg

TATACA -

500 mgVD-22286-15 Pymepharco VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 1

viên

Viên 1,200 4,500 5,400,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

226 796.302 41-2-001 Meloxicam Tiêm, 15mgMeloxicam

STADA 15mgVD-9691-09

Pymepharco

NQ Stada

(Đức)

VIET NAM

Hộp 5

ống x

1,5ml

Ống 12,000 17,000 204,000,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

227 796.303 807-4-051 Metformin

Uống, viên

nén bao

phim,

1000mg

PYMETPHAG

E 1000VD-11880-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp/2vỉ

x 15

viên

Viên 28,800 890 25,632,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

228 796.304 775-4-047Methyl

prednisolon

Uống,

16mg

MENISON

16mgVD-12526-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp/3vỉ

x 10

viên

Viên 120,000 3,150 378,000,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

229 796.305 775-4-046Methylpredniso

lon

Viên nén,

uống, 4mgMENISON 4mg VD-11870-10 Pymepharco VIET NAM

Hộp/3vỉ

x 10

viên

Viên 200,000 890 178,000,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

230 796.306 677-2-090 Omeprazol

Tiêm, bột

pha tiêm,

40mg

Omeprazol

STADA 40mgVD-8214-09

Pymepharco

NQ Stada

(Đức)

VIET NAMHộp 1

lọLọ 2,000 49,500 99,000,000

Công ty Cổ Phần

Pymepharco

231 796.307 48-4-003

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống,

500mgTATANOL VD-8219-09 Pymepharco VIET NAM

Hộp/10

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 399 95,760,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

232 796.308 558-4-044 RosuvastatinViên nén,

uống, 20mgROSTOR 20 VD-7722-09 Pymepharco VIET NAM

Hộp/2vỉ

x 14

viên

Viên 48,000 9,900 475,200,000Công ty Cổ Phần

Pymepharco

Trang 27/167

Page 28: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

233 796.309 1050-3-488Vitamin B1 +

B6 + B12

Tiêm,

50mg+250

mg+

5000mcg

TRICOBION

H 5000VD-5819-08 Pymepharco VIET NAM

Hộp/4

lọỐng 12,000 10,500 126,000,000

Công ty Cổ Phần

Pymepharco

234 796.312 455-01-118 Albumin

Tiêm

truyền,

20%/100ml

Albiomin 20% QLSP-0797-14 Biotest AGGERMAN

Y

Hộp 1

lọ thủy

tinh

100ml

Lọ 1,000 1,320,000 1,320,000,000

Công ty Cổ Phần

Thương Mại Dược

Hoàng Long

235 796.314 368-5-041 GemcitabinTiêm,

200mg

Yuhangemcitabi

ne Injection

200mg

VN2-187-13Yuhan

Corporation

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 1

lọLọ 100 225,000 22,500,000

Công ty Cổ Phần

Thương Mại Dược

Hoàng Long

236 796.315 821-01-252Immune

globulin

Tiêm

truyền,

2,5g/50ml

Intratect QLSP-0802-14 Biotest AGGERMAN

Y

Hộp

chứa 1

lọ x

50ml

Chai 220 3,650,000 803,000,000

Công ty Cổ Phần

Thương Mại Dược

Hoàng Long

237 796.316 386-5-042 OxaliplatinBột đông

khô, 50mg

Yuhanoxaliplati

n Injection

50mg

VN-17485-13Yuhan

Corporation

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 1

lọLọ 400 560,000 224,000,000

Công ty Cổ Phần

Thương Mại Dược

Hoàng Long

238 796.317 48+58-3-504Paracetamol +

Tramadol

Uống, viên

sủi bọt,

325mg +

37,5mg

Marken - K VD-19749-13

Công Ty

TNHH US

Pharma USA

VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 4

viên

nen sủi

Viên 115,200 3,200 368,640,000

Công ty Cổ Phần

Thương Mại Dược

Phẩm vỉnh Long

239 796.318 213-01-080

Metronidazol +

neomycin +

Nystatin

Viên đặt

âm đạo,

500mg +

65000UI +

100000UI

Neo-Tergynan

VN-8310-09

(CÔNG VĂN GIA

HẠN HIỆU LỰC

SĐK)

Sophartex FRANCE

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 4,000 11,000 44,000,000Công ty Cổ Phần

Thương Mại Việt Nữ

240 796.319 203-5-026

Neomycin +

polymyxin B +

dexamethason

DD nhỏ

tai, nhỏ

mắt,

650.000IU+

1.000.000I

U+0,1g

PolydexaGPNK-

8335/QLD-KD

Bouchara

RecordatiFRANCE

Hộp 1

lọ

10,5ml

Lọ 90 66,000 5,940,000Công ty Cổ Phần

Thương Mại Việt Nữ

241 796.320 908-5-106 RifamycinNhỏ tai,

200000IUOtofa

GPNK-8672-

QLD-KD

Bouchara

RecordatiFRANCE

Hộp 1

lọ 10mlLọ 1,200 90,000 108,000,000

Công ty Cổ Phần

Thương Mại Việt Nữ

Trang 28/167

Page 29: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

242 796.324 608-2-085Fusidic acid +

Betamethasone

Cream

dùng

ngoài, 15g

AXCEL

FUSIDIC

ACID-B

CREAM

VN-12968-11 KotraMALAYSI

A

Hộp 1

tuýp

15g

Tuýp 1,500 54,000 81,000,000Công ty Cổ Phần XNK

Y tế TP.HCM (YTECO)

243 796.325 798-3-378 AcarboseUống,

50mgDorobay 50mg VD-14006-11 DOMESCO VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

VNE

Viên 120,000 877 105,240,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

244 796.327 155-3-083Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

500mg +

125mg

Ofmantine-

Domesco

625mg

VD-22308-15 DOMESCO VIET NAM

Hộp

2vỉ x 7

VBF

Viên 121,000 2,330 281,930,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

245 796.328 155-4-011Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

500mg +

125mg

Ofmantine-

Domesco

625mg

VD-22308-15 DOMESCO VIET NAM

Hộp

2vỉ x 7

VBF

Viên 95,000 2,330 221,350,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

246 796.329 493-3-230 Bisoprolol Uống, 5mg Domecor 5mg VD-10697-10 DOMESCO VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

VBF

Viên 142,800 455 64,974,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

247 796.331 184-3-125 CefuroximUống,

250mg

Zinmax-

Domesco

250mg

VD-11918-10 DOMESCO VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

VBF

Viên 44,000 1,490 65,560,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

248 796.332 220-4-024 ClarithromycinUống,

500mg

Clarithromycin

500mgVD-10694-10 DOMESCO VIET NAM

Hộp

2vỉ x

10 VBF

Viên 20,000 2,539 50,780,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

249 796.334 800-3-381 Gliclazid

Uống, viên

phóng

thích chậm,

30mg

Dorocron - MR VD-9729-09 DOMESCO VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 30

VNE

Viên 130,000 576 74,880,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

250 796.335 478-3-216Glyceryl

trinitrat

Uống, viên

phóng

thích chậm,

2,5mg

Domitral VD-9724-09 DOMESCO VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 15

VNA

Viên 95,000 550 52,250,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

Trang 29/167

Page 30: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

251 796.336 506-4-037 Irbesartan

Uống,

viên,

150mg

Irbesartan

150mgVD-15905-11 DOMESCO VIET NAM

Hộp

2vỉ x

14 viên

nén

Viên 120,000 3,650 438,000,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

252 796.338 512-3-247 LosartanUống,

50mgLosartan 50mg VD-9013-09 DOMESCO VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

VBF

Viên 7,000 465 3,255,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

253 796.340 807-3-385 MetforminUống,

850mg

Glucofine

850mgVD-15246-11 DOMESCO VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 5

VBF

Viên 166,600 257 42,816,200

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

254 796.341 807-4-052 Metformin

Uống, viên

nén bao

phim,

500mg

Glucofine

500mgVD-14844-11 DOMESCO VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

VBF

Viên 240,000 195 46,800,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

255 796.342 807-4-053 Metformin

Uống, viên

nén bao

phim,

850mg

Glucofine

850mgVD-15246-11 DOMESCO VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 5

VBF

Viên 288,000 257 74,016,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

256 796.343 520-3-256 Perindopril Uống, 4mg Dorover 4mg VD-19631-13 DOMESCO VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 30

VNE

Viên 100,000 688 68,800,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

257 796.344 487-3-223 PropranololUống,

40mgDorocardyl VD-13125-10 DOMESCO VIET NAM

Chai

100

VNE

Viên 10,000 273 2,730,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

258 796.346 481-4-031 TrimetazidinUống, viên

MR, 35mg

Vosfarel MR-

Domesco

VD-22629-15

đổi VD-7078-

09

DOMESCO VIET NAM

Hộp 6

vỉ x 10

VBF

Viên 80,000 595 47,600,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

259 796.348 756-3-368Ursodeoxycholi

c acid

Uống,

200mgDourso VD-21025-14 DOMESCO VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

VNA

Viên 240,000 5,790 1,389,600,000

Công ty Cổ Phần Xuất

Nhập Khẩu Y tế

Domesco

260 796.349 798-6-197 AcarboseUống, viên

nén, 100mgGlucobay 100 VN-10757-10

Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 7,200 4,738 34,113,600Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

261 796.350 798-6-198 AcarboseUống, viên

nén, 50mgGlucobay 50 VN-10758-10

Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 2,900 2,760 8,004,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 30/167

Page 31: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

262 796.351 1012-01-307

Acid amin +

glucose + điện

giải* (dùng cho

người suy thận)

Tiêm

truyền, 7%,

250ml

Nephrosteril VN-17948-14

Fresenius

Kabi Austria

GmbH

AUSTRIAThùng

10 chaiChai 760 110,000 83,600,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

263 796.352 1013-01-308

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

Tiêm

truyền, túi

3 ngăn,

Nhũ dịch

béo 20%

255ml 51g,

acidamin

300ml 34g,

glucose

11% 885ml

97g, chất

điện giải

1440ml

Kabiven

PeripheralVN-8701-09

Fresenius

Kabi ABSWEDEN

Túi 3

ngăn

1440ml

gồm

Glucose

885ml,

acid

amin

và các

chất

điện

giải

300ml,

nhũ

tương

dầu

255ml

Túi 120 650,000 78,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

264 796.353 651-3-299

Acid lactic +

lactoserum

atomisat BB

Dùng

ngoài, chai

60ml, 1g,

0,93g/100m

l

Lactacyd BB VD-21888-14

Công Ty Cổ

Phần Dược

Phẩm Sanofi-

Synthelabo

Việt Nam

VIET NAM

Hộp 1

chai

60ml

Chai 10,000 16,480 164,800,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

265 796.355 66-01-034

Alendronat

natri +

cholecalciferol

(Vitamin D3)

Viên uống,

70mg +

5600UI

Fosamax Plus VN-16834-13

Fross Iberica

S.A; Cơ sở

đong goi:

Merck sharp

& Dohme

(Australia)

Pty.. Ltd.

SPAIN

Hộp 1

vỉ x 4

viên

Viên 2,400 98,615 236,676,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 31/167

Page 32: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

266 796.356 412-6-092 Alfuzosin

Uống, viên

nén phóng

thích chậm,

10mg

XATRAL XL

10mgVN-14355-11

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 18,000 15,291 275,238,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

267 796.357 483-6-107 AmiodaronTiêm,

150mg/ 3ml

CORDARONE

150mg/3mlVN-11316-10

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 6

ống x

3ml

Ống 50 30,048 1,502,400Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

268 796.358 483-6-108 AmiodaronUống,

200mgCORDARONE VN-16722-13

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 4,000 6,750 27,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

269 796.359 491-6-111 AmlodipinUống,

viên, 5mgAmlor VN-9794-10

Pfizer

Australia Pty

Ltd - Úc

AUSTRAL

IA

3 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 22,000 7,593 167,046,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

270 796.360 491+528-6-232Amlodipin +

valsartan

Uống, viên

nén bao

phim,

5mg+ 80mg

Exforge VN-16344-13

Novartis

Farmaceutica

S.A

SPAIN

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 18,000 9,987 179,766,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

271 796.361 491+528-6-233

Amlodipin

besylate

Valsartan

Uống, viên

nén bao

phim,

10mg +

160mg

Exforge VN-16342-13

Novartis

Farmaceutica

S.A

SPAIN

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 2,000 18,107 36,214,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

272 796.363 155-01-050Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

500mg +

125mg

Curam 625mg VN-13859-11Sandoz

GmbHAUSTRIA

Hộp 5

vỉ xe x

4 viên

Viên 23,000 6,344 145,912,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

273 796.364 155-6-029Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống, bột

pha hỗn

dich,

250mg+

31.25mg

Augmentin

250/31.25mgVN-17444-13

Glaxo

Wellcome

Production -

Pháp

FRANCEHộp 12

góiGói 12,000 10,998 131,976,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

274 796.366 155-6-030Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống, viên

nén bao

phim,

500mg+

125mg

Augmentin

625mg tabletsVN-11057-10

SmithKline

Beecham

Pharmaceutic

als - Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 12,000 11,936 143,232,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 32/167

Page 33: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

275 796.367 155-6-028Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

1000mg+

62,5mg

Augmentin SR VN-13130-11

Glaxo

Wellcome

Production -

Pháp

FRANCE

Hộp 7

vỉ x 4

viên

Viên 14,000 22,048 308,672,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

276 796.368 155-6-031Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống, viên

nén bao

phim,

875mg+

125mg

Augmentin 1g

tabletsVN-5377-10

SmithKline

Beecham

Pharmaceutic

als - Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 12,000 18,131 217,572,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

277 796.369 158-6-032Ampicilin +

sulbactam

Bột pha

tiêm,

500mg

Sulbactam,

1g

Ampicillin

Unasyn VN-12601-11

Haupt

Pharma

Latina Srl- Ý

ITALY1 lọ/

hộpLọ 1,200 66,000 79,200,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

278 796.370 158-01-052Ampicillin +

Sulbactam

Tiêm, 1g+

0,5gUnasyn VN-12601-11

Haupt

Pharma

Latina Srl- Ý

ITALY1 lọ/

hộpLọ 480 66,000 31,680,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

279 796.371 339-6-076 Anastrozol

Uống, viên

nén bao

phim, 1mg

Arimidex VN-10735-10

AstraZeneca

Pharmaceutic

als LP USA;

đong goi

AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

STATES

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 400 70,675 28,270,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

280 796.374 549-6-149Atorvastatin

Calcium

Uống, viên

nén bao

phim, 10mg

Lipitor VN-17768-14

Pfizer

Pharmaceutic

als LLC,

Puerto Rico;

Packed by

Pfizer

Manufacturin

g

Deutschland

GmbH

UNITED

STATES

Hộp 3

vỉ * 10

viên

Viên 11,000 15,941 175,351,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 33/167

Page 34: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

281 796.375 663-01-187

Attapulgit hoạt

hoa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxid

Bột pha

hỗn dịch-

uống,, 2,5g

+ 0,5g

Gastropulgite VN-17985-14

Beaufour

Ipsen

Industrie

FRANCEHộp 30

góiGói 50,000 3,053 152,650,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

282 796.376 663-01-187

Attapulgit

mormoiron đã

hoạt hoa

Bột pha

hỗn dịch-

uống,, 3g

Actapulgite VN-5437-10

Beaufour

Ipsen

Industrie

FRANCEHộp 30

góiGói 4,000 3,157 12,628,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

283 796.377 719-01-212 Bacillus claussii

Hỗn dịch-

uống,, 2 tỷ

bào tử/5ml

ENTEROGER

MINAQLSP-0728-13

Sanofi-

Aventis

S.p.A

ITALY

Hộp 2

vỉ x 10

ống

Ống 24,000 5,765 138,360,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

284 796.378 719-01-211 Bacillus claussiiUống, 2 tỷ

bào tửActobim VN-10368-10

Lek

Pharmaceutic

als d.d,

SLOVENI

A

Hộp 2

vỉ x 8

viên

Viên 4,300 1,744 7,499,200Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

285 796.381 493-6-113 Bisoprolol

Uống, viên

nén bao

phim,

2,5mg

Concor Cor VN-18023-14

Merck

KGaA -

Đức; đong

goi tại Merck

KGaA &

Co., Werk

Spittal - Áo

GERMAN

Y

3 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 17,000 2,878 48,926,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

286 796.382 493-6-112 Bisoprolol

Uống, viên

nén bao

phim, 5mg

Concor VN-17521-13

Merck

KGaA -

Đức; đong

goi tại Merck

KGaA &

Co., Werk

Spittal - Áo

GERMAN

Y

3 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 30,000 3,936 118,080,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

287 796.383 494-3-231

Bisoprolol +

hydroclorothiaz

id

Uống,

2,5mg +

6,25 mg

Bisoloc Plus VD-18160-12

Công Ty

TNHH

United

International

Pharma

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 1,196 35,880,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 34/167

Page 35: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

288 796.384 761-01-224 Budesonid

Hỗn dịch

khí dung

dùng để

hít,, 500

mcg/2 ml

(tương

đương với

250 mcg/

ml)

Pulmicort

respulesVN-11682-11

AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 4

gói x 5

ống 2ml

Ống 12,000 13,834 166,008,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

289 796.385 762-6-190Budesonide/For

moterol

Bột dùng

để hít,

160mcg;

4,5mcg/liều

Symbicort

TurbuhalerVN-12852-11

AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp

chứa 1

ống hít

60 liều

Ống 6,000 286,440 1,718,640,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

290 796.386 762-6-191

Budesonide+Fo

rmterol fumarat

dehydrate

Bột dùng

để hít,

160mcg+4,

5mcg/liều

Symbicort

TurbuhalerVN-12852-11

AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp

chứa 1

ống hít

120 liều

Ống 500 486,948 243,474,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

291 796.387 2-01-002Bupivacain

(hydroclorid)

Tiêm,

5mg/ml*

20ml

Marcain VN-15208-12AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 5

ống

nhựa

Polyam

p

Duofit

20ml

Ống 500 43,138 21,569,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

292 796.389 590-01-179

Calcipotriol +

betamethason

dipropionat

Mỡ, dùng

ngoài, 15gDaivobet VN-11666-10

LEO

Laboratories

Limited

IRELANDTuýp/

hộpTuýp 600 262,500 157,500,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

293 796.390 813-6-209 Calcitonin

DD tiêm,

ống 1ml,

50 UI/ml

Miacalcic VN-17766-14

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 5

ống 1mlỐng 4,800 87,870 421,776,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

294 796.391 734-01-215

Cao ginkgo

biloba +

heptaminol

clohydrat +

troxerutin

Uống,

14mg+

300mg+

300mg

Ginkor Fort VN-16802-13

Beaufour

Ipsen

Industrie

FRANCE

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 4,000 3,238 12,952,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 35/167

Page 36: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

295 796.392 131-6-019 CarbamazepinUống, viên

nén, 200mgTegretol 200 VN-18397-14

Novartis

Farma S.p.AITALY

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 36,000 3,661 131,796,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

296 796.393 975-3-431Carbocistein +

salbutamol

Uống, chai

60ml,

125mg,

1mg

Solmux

BronchoVD-21576-14

Công ty

TNHH

United

International

Pharma

VIET NAM1 lọ/

hộpLọ 3,000 22,095 66,285,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

297 796.394 348-5-038 Carboplatin

Tiêm,

150mg/15m

l

Kemocarb

150mg/ 15mlVN-14671-12

Fresenius

Kabi

Oncology Ltd

INDIAHộp 1

lọ 15mlLọ 120 199,000 23,880,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

298 796.395 161-6-035 Cefaclor

Uống, viên

nang,

250mg

Ceclor VN-17626-14

Facta

Farmaceutici

SPA - Ý

ITALY

1 vỉ x

12

viên/

hộp

Viên 2,400 13,892 33,340,800Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

299 796.396 161-6-033 Cefaclor

Uống, viên

nén bao

phim giải

phóng

chậm,

375mg

Ceclor VN-16796-13

Facta

Farmaceutici

SPA - Ý

ITALY

1 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 1,200 18,860 22,632,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

300 796.398 162-01-053 CefadroxilUống,

500mg

Biodroxil

500mgVN-12642-11

Sandoz

GmbHAUSTRIA

Hộp 1

vỉ x 12

viên

Viên 25,000 2,675 66,875,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

301 796.399 172-6-037Cefoperazon +

sulbactam*

Tiêm, Hộp

1 lọ 1g bột

pha tiêm,

0,5g+0,5g

Sulperazone VN-16853-13

Haupt

Pharma

Lâtin S.r.l, Ý

ITALY1 lọ/

hộpLọ 6,300 205,000 1,291,500,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

302 796.400 171-6-036 Cefoperazon*

Tiêm, bột

pha tiêm,

Hộp 1 lọ

1g, 1g

Cefobid VN-13299-11

Haupt

Pharma

Latina Srl- Ý

ITALY1 lọ/

hộpLọ 10,000 125,700 1,257,000,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 36/167

Page 37: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

303 796.401 179-6-039 Ceftazidim

Tiêm, Hộp

1 Lọ thuốc

bột + 1 ống

nước cất

pha tiêm,

1g

Fortum VN-10705-10

GlaxoSmithK

line

Manufacturin

g SpA- Ý

ITALYHộp 1

lọLọ 1,900 75,600 143,640,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

304 796.402 184-01-068 CefuroximUống,

500mgXorimax 500mg VN-9850-10

Sandoz

GmbHAUSTRIA

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 13,000 12,178 158,314,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

305 796.404 184-6-042 Cefuroxim

Uống, cốm

pha hỗn

dịch,

125mg

Zinnat

SuspensionVN-9663-10

Glaxo

Operations

UK Ltd -Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 10

góiGói 9,600 15,022 144,211,200

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

306 796.405 184-6-044 Cefuroxim

Uống, viên

nén bao

phim,

250mg

Zinnat Tablets

250mgVN-5372-10

Glaxo

Operations

UK Ltd -Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 7,200 13,166 94,795,200Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

307 796.406 184-6-045 Cefuroxim

Uống, viên

nén bao

phim,

500mg

Zinnat Tablets

500mgVN-10261-10

Glaxo

Operations

UK Ltd -Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 8,000 24,589 196,712,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

308 796.407 184-6-046 Cefuroxim

Tiêm, Hộp

1 lọ bột

pha tiêm

hoặc

truyền, 750

mg

Zinacef VN-10706-10

GlaxoSmithK

line

Manufacturin

g SpA- Ý

ITALYHộp 1

lọLọ 2,400 44,431 106,634,400

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

309 796.408 28-6-003 Celecoxib

Uống, viên

nang,

200mg

Celebrex VN-15106-12

Pfizer

Pharmaceutic

als LLC-

Puerto Rico,

packed by

Pfizer

Manufacturin

g

Deutschland

GmbH

PUERTO

RICO

3 vỉ *

10 viênViên 12,000 11,913 142,956,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 37/167

Page 38: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

310 796.410 227-6-057 Ciprofloxacin

Tiêm

truyền, hộp

1 lọ 100ml,

200mg, lọ

100ml

Ciprobay 200 VN-14008-11Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ

100ml

Lọ 12,000 246,960 2,963,520,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

311 796.411 227-6-058 Ciprofloxacin

Uống, viên

bao phim,

500mg

Ciprobay 500 VN-14009-11Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 19,800 13,913 275,477,400Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

312 796.412 217-6-053 Clindamycin

Dung dịch

tiêm,

300mg/ 2ml

Dalacin C VN-10464-10

Pfizer

Manufacturin

g Belgium

NV - Bỉ

BELGIUM1 ống/

hộpỐng 500 49,140 24,570,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

313 796.413 217-6-052 Clindamycin

Uống, viên

nang,

300mg

Dalacin C VN-18404-14Pfizer PGM-

PhápFRANCE

10 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 1,000 12,059 12,059,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

314 796.415 540-6-146 Clopidogrel

Uống, viên

nén bao

phim, 75mg

PLAVIX 75mg VN-16229-13

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 1

vỉ x 14

viên

Viên 26,000 20,828 541,528,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

315 796.419 100-6-018 Deferoxamin

Tiêm, bột

pha tiêm,

500mg

Desferal VN-16851-13

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 10

lọ x

500mg

Lọ 5,000 146,116 730,580,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

316 796.421 30-6-005Diclofenac

sodium

Viên đặt,

100mgVoltaren VN-16847-13

Delpharm

Huningue

S.A.S

FRANCE

Hộp 1

vỉ x 5

viên

Viên 500 15,602 7,801,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

317 796.422 30-6-006Diclofenac

sodium

Uống, viên

nén phóng

thích chậm,

75mg

Voltaren VN-11972-11Novartis

Farma S.p.AITALY

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 12,500 6,185 77,312,500Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 38/167

Page 39: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

318 796.423 30-6-004Diclofenac

sodium

Uống, viên

nén không

tan trong

dạ dày,

50mg

Voltaren 50 VN-13293-11

Novartis

Saglik Gida

Ve Tarim

Urunleri

San. Ve

Tic.A.S

TURKEY

Hộp

100

viên

Viên 700 3,477 2,433,900Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

319 796.424 30-6-007Diclofenac

sodium

Tiêm,

75mg/3ml

Voltaren

75mg/3mlVN-13291-11

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 1

vỉ x 5

ống 3ml

Ống 5,000 16,424 82,120,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

320 796.426 736-01-217Diosmin +

hesperidin

Uống, 450/

50mgDaflon VN-15519-12

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 4

vỉ x 15

viên

Viên 90,000 2,989 269,010,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

321 796.427 358-6-078 DocetaxelTiêm,

20mg/1mlTAXOTERE VN2-128-13

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ x 1mlLọ 60 2,803,248 168,194,880

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

322 796.428 358-6-079 DocetaxelTiêm,

80mg/4mlTAXOTERE VN2-129-13

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ x 4mlLọ 60 11,212,990 672,779,400

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

323 796.429 697-01-203Drotaverin

clohydrat

Tiêm,

40mg/ 2ml

No-Spa

40mg/2mlVN-14353-11

Chinoin

Pharmaceutic

al &

Chemical

Works

Private

Co.,Ltd.

HUNGAR

Y

Hộp 25

ống 2mlỐng 10,000 5,306 53,060,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

324 796.430 697-6-183Drotaverin

hydroclorid

Viên,

uống, 40mgNO-SPA VD-12043-10

Công Ty

TNHH

Sanofi-

Aventis Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 360,000 573 206,280,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

325 796.431 414-6-093 Dutasterid

Uống, viên

nang mềm,

0,5mg

Avodart VN-17445-13

GlaxoSmithK

line

Pharmaceutic

als SA

POLAND

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 500 17,257 8,628,500Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 39/167

Page 40: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

326 796.432 443-6-099Enoxaparin

(natri)

Hộp 2 bơm

tiêm đong

sẵn 0,4ml,

DD tiêm

40mg

(4000 anti-

Xa

IU/0,4ml)

LOVENOX VN-10550-10

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 2

bơm

tiêm

0,2ml

Ống 1,500 85,380 128,070,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

327 796.433 443-6-100Enoxaparin

(natri)

Hộp 2 bơm

tiêm đong

sẵn 0,6ml,

DD 60mg

(6000 anti-

Xa

IU/0,6ml)

LOVENOX VN-10556-10

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 2

bơm

tiêm

đong

sẵn

0,6ml

Ống 200 113,163 22,632,600Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

328 796.434 360-6-080Epirubicin

hydroclorid

Bột pha

tiêm, Hộp

1 lọ + 1

ống dd pha

tiêm 5ml,

10mg

Farmorubicina VN-11232-10Actavis Italy

S.P.A- ÝITALY

1

lọ/hộp+

1 ống

dd pha

tiêm

5ml

Lọ 240 267,500 64,200,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

329 796.435 360-6-081Epirubicin

hydroclorid

Bột pha

tiêm, Hộp

1 lọ 50mg,

50mg

Farmorubicina VN-11231-10Actavis Italy

S.P.A- ÝITALY

1 lọ/

hộpLọ 140 845,300 118,342,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

330 796.436 187-01-072 Ertapenem* Tiêm, 1g Invanz VN-8831-09

Laboratoire

Merck Sharp

& Dohme -

Chibret

(Mirabel);

đong goi tại

Merck Sharp

& Dohme

(Australia)

Pty. Ltd.

FRANCE

Hộp 1

lọ Bột

pha

tiêm

Lọ 3,000 552,421 1,657,263,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 40/167

Page 41: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

331 796.437 678-01-193 EsomeprazolViên,

uống, 40mgEstor 40mg VN-18081-14

Salutas

Pharma

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 50,000 13,579 678,950,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

332 796.438 678-6-175 Esomeprazol

Uống, viên

nén,

Esomeprazo

le

magnesium

trihydrate

44,5 mg,

Nexium VN-11681-11AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 10,000 22,456 224,560,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

333 796.439 678-6-174 Esomeprazol

Bột pha

dung dịch

tiêm

/truyền tĩnh

mạch,hộp 1

lọ,

Esomeprazo

le sodium

42,5 mg,

tương

đương

esomeprazo

le 40 mg.

Nexium VN-15719-12AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

5ml

Lọ 9,000 153,560 1,382,040,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

334 796.441 363-6-084 Exemestan

Uống, viên

nén bao

đường,

25mg

Aromasin VN-8859-09Pfizer Italia

S.r.l- ÝITALY

2 vỉ *

15 viênViên 240 82,440 19,785,600

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 41/167

Page 42: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

335 796.442 552+559-6-236Ezetimibe+

Simvastatin

Uống,

10mg +

20mg

Vytorin

10mg/20mgVN-17526-13

MSD

International

GmbH

(Singapore

branch);

đong goi tại

Merck Sharp

& Dohme

(Australia)

Pty. Ltd.

SINGAPO

RE

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 4,000 19,133 76,532,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

336 796.443 87-6-017 Fexofenadin

Viên,

uống,

180mg

TELFAST HD VD-19728-13

Công Ty

TNHH

Sanofi-

Aventis Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 7,067 169,608,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

337 796.444 87-6-016 FexofenadinUống,

60mgTELFAST BD VD-19727-13

Công Ty

TNHH

Sanofi-

Aventis Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 56,000 3,245 181,720,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

338 796.445 288-6-073 Fluconazol

Uống, viên

nang,

150mg

Diflucan VN-14768-12Pfizer PGM-

PhápFRANCE

1 vỉ x 1

viên/

hộp

Viên 120 160,600 19,272,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

339 796.446 903-6-212Fluticason

propionat

Hỗn dịch

xịt mũi,

chai 60

liều, 0,05%

60 Dose

Flixonase VN-10263-10

Glaxo

Wellcome

SA - Tây

Ban Nha

SPAIN

Hộp 1

chai 60

liều

xịt+ 1

dụng

cụ bơm

định

liều + 1

dụng

cụ nối

với mũi

Chai 1,200 147,926 177,511,200Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 42/167

Page 43: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

340 796.447 607-6-165 Fusidic acid

Dùng

ngoài,

Cream, 2%

15g

Fucidin VN-14209-11

LEO

Laboratories

Limited

IRELANDTuýp/

hộpTuýp 600 68,250 40,950,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

341 796.448 609-01-181

Fusidic

Acid,Hydrocort

isone Acetate

15g

Cream

dùng

ngoài, 15g

Fucidin H VN-17473-13

LEO

Laboratories

Limited

IRELANDTuýp/

hộpTuýp 1,400 88,300 123,620,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

342 796.449 132-6-020 Gabapentin

Uống, viên

nang cứng,

300mg

Neurontin VN-16857-13

Pfizer

Pharmaceutic

als LLC

GERMAN

Y

10 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 15,000 11,316 169,740,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

343 796.450 555-6-151 Gemfibrozil

Uống, viên

nang,

300mg

Lopid VN-11980-11

Olic

(Thailand)

Ltd- Thái

Lan

THAILAN

D

10 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 18,000 3,108 55,944,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

344 796.451 800-6-199 Gliclazid

Uống, viên

nen giải

phóng có

kiểm soát,

30mg

Diamicron MR VN-12558-11

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 30

viên

Viên 48,000 2,865 137,520,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

345 796.452 800-6-200 Gliclazid

Uống, viên

nen giải

phóng kéo

dài, 60mg

Diamicron MR

60mgVN-13764-11

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 28,800 5,460 157,248,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

346 796.453 801-01-234 Glimepirid Uống, 2mg Canzeal 2mg VN-11157-10 Lek S.A POLAND

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 32,000 1,425 45,600,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

347 796.454 801-6-201 GlimepiridUống, viên

nén, 2mgAMARYL 2mg VN-8878-09

Sanofi

Aventis

S.p.A

ITALY

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 52,000 4,305 223,860,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

348 796.455 801-6-202 GlimepiridUống, viên

nén, 4mgAMARYL VN-8879-09

Sanofi

Aventis

S.p.A

ITALY

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 40,000 5,942 237,680,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 43/167

Page 44: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

349 796.456 369-6-085 Goserelin acetat

Tiêm dưới

da (cấy

phóng

thích

chậm),

3,6mg

Zoladex VN-8435-09AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 1

bơm

tiêm

đơn

liều

chứa

thuốc

cấy

phóng

thích

chậm

(depot)

Syring 100 2,703,470 270,347,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

350 796.457 188-6-047Imipenem +

cilastatin*

Tiêm, bột

pha tiêm,

500mg

+500mg

Tienam VN-13275-11

Merck Sharp

& Dohme

Corp.; đong

goi tại Merck

Sharp &

Dohme

(Australia)

Pty. Ltd.

UNITED

STATES

Hộp 50

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 5,200 370,260 1,925,352,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

351 796.458 806-6-205

Insulin tác

dụng keo dài

(Slow-acting,

Long-acting)

Tiêm, bút

định liều

3ml, 100

UI/1ml

LANTUS

SolostarVN-9371-09

Sanofi -

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 5

bút

tiêm x

3ml

Bút 2,400 277,999 667,197,600Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

352 796.459 804-6-203

Insulin tác

dụng nhanh,

ngắn (Fast-

acting, Short-

acting)

Dung dịch,

tiêm,

100UI/ml x

3ml

APIDRA

SolostarVN-10557-10

Sanofi -

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 5

bút

tiêm x

3ml

Bút 3,600 200,000 720,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

353 796.463 506-6-122 Irbesartan

Uống, viên

nén bao

phim,

150mg

APROVEL VN-16719-13

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 2,000 9,561 19,122,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 44/167

Page 45: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

354 796.465 507-6-124

Irbesartan+

hydroclorothiaz

id

Uống, viên

nén bao

phim,

150mg/12,5

mg

CO-APROVEL VN-16721-13

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 2,000 9,561 19,122,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

355 796.466 374-6-086Irinotecan

Hydrochlorid

Hộp 1 lọ 5

ml dung

dịch đậm

đặc để pha

dung dịch

tiêm

truyền,

100mg/ 5ml

Campto VN-10463-10

Pfizer

(Perth) Pty.,

Ltd., Úc

AUSTRAL

IA

1 lọ/

hộpLọ 100 3,679,240 367,924,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

356 796.467 374-6-087Irinotecan

Hydrochlorid

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền,,

40mg/ 2ml

Campto VN-10462-10

Pfizer

(Perth) Pty.,

Ltd., Úc

AUSTRAL

IA

1 lọ/

hộpLọ 100 1,471,610 147,161,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

357 796.468 9-6-001 IsofluranĐường hô

hấp, 250mlForane VN-9911-10

Aesica

Queenboroug

h Ltd

(Abbott

Laboratories)

- Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 1

chai x

250ml

Chai 100 1,140,500 114,050,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

358 796.469 479-01-126

Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Uống,viên

nén phóng

thích kéo

dài, 60mg

Isomonit 60mg

RetardVN-15461-12

Rottendorf

Pharma

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 25,000 1,730 43,250,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

359 796.470 485-6-109 Ivabradin

Uống, viên

nén bao

phim, 5mg

Procoralan VN-15960-12

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 4

vỉ x 14

viên

Viên 3,000 11,101 33,303,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 45/167

Page 46: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

360 796.471 485-6-110 Ivabradin

Uống, viên

nén bao

phim,

7,5mg

Procoralan VN-15961-12

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 4

vỉ x 14

viên

Viên 800 11,101 8,880,800Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

361 796.472 508-6-125 Lacidipin

Uống, viên

nén bao

phim, 2mg

Lacipil 2mg VN-9227-09

Glaxo

Wellcome

SA - Tây

Ban Nha

SPAIN

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 1,100 4,343 4,777,300Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

362 796.473 508-6-126 Lacidipin

Uống, viên

nén bao

phim, 4mg

Lacipil 4mg VN-9228-09

Glaxo

Wellcome

SA - Tây

Ban Nha

SPAIN

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 1,000 6,826 6,826,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

363 796.474 268-6-069 Lamivudin

Uống,

viên,

100mg

Zeffix VN-17443-13

Glaxo

Operations

UK Ltd; Cơ

sở đong goi:

GlaxoSmithK

line

Australia Pty

Ltd

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 300 29,568 8,870,400Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

364 796.475 420-6-094

Levodopa +

Carbidopa

monohydrat +

Entacapone

Viên uống,

150mg/37,5

mg/200mg

Stalevo

150/37.5/200VN-18401-14

Orion

CorporationFINLAND

Hộp

100

viên

Viên 2,400 17,975 43,140,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

365 796.476 229-6-063 Levofloxacin

Uống,

viên,

500mg

TAVANIC VN-10551-10

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 1

vỉ x 5

viên

Viên 2,000 37,945 75,890,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

366 796.477 228-01-088 Levofloxacin*

Tiêm

truyền,

250mg/50m

l

Tavanic 50ml VN-11311-10

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ 50mlLọ 900 124,500 112,050,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

367 796.478 228-6-059 Levofloxacin*

Tiêm

truyền, hộp

1 lọ 50ml,

5mg/ml

TAVANIC VN-11311-10

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ 50mlLọ 1,500 124,500 186,750,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 46/167

Page 47: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

368 796.479 228-6-060 Levofloxacin*

Tiêm

truyền, hộp

1 lọ 100ml,

5mg/ml

TAVANIC VN-11312-10

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ

100ml

Lọ 6,000 180,200 1,081,200,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

369 796.480 228-6-061 Levofloxacin*

Tiêm

truyền, hộp

1 lọ 150ml,

5mg/ml

Cravit I.V VN-9170-09

Daiichi-

Sankyo

(Nhật Bản)

THAILAN

D

1 lọ/

hộpLọ 6,000 325,000 1,950,000,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

370 796.482 510-6-127 Lisinopril

Uống, viên

nén,

Lisinopril

dihydrate

10,89 mg,

tương

đương với

10 mg

lisinopril

khan

Zestril VN-15212-12AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 35,000 6,097 213,395,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

371 796.483 510-6-128 Lisinopril

Uống, viên

nén,

Lisinopril

dihydrate

21,78 mg,

tương

đương với

20 mg

lisinopril

khan

Zestril VN-15211-12AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 2,000 6,875 13,750,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 47/167

Page 48: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

372 796.484 510-6-129 Lisinopril

Uống, viên

nén,

Lisinopril

dihydrate

5,45 mg,

tương

đương với

5 mg

lisinopril

khan

Zestril VN-15213-12AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 70,000 4,534 317,380,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

373 796.485 511-6-130

Lisinopril

dihydrate +

hydrochlorothia

zid

Viên uống,

20mg+12,5

mg

Zestoretic 20 VN-15210-12AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 24,000 6,793 163,032,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

374 796.486 40-6-009Loxoprofen

60mg

Uống,viên,

60mgJaprolox VN-15416-12

Daiichi

Sankyo

Propharma

Co., Ltd-

Japan;

Packing:

Olic

(Thailand)

Limited

JAPAN

2 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 35,000 4,620 161,700,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

375 796.488 712-01-207

Macrogol

(Polyetylen

glycol) + natri

sulfat + natri

bicarbonat +

natri clorid +

kali clorid

Bột pha

dung dịch

uống, goi

73.69g, 3g

Fortrans VN-8456-09

Beaufour

Ipsen

Industrie

FRANCEHộp 50

góiGói 500 27,568 13,784,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

376 796.489 711-01-206 Macrogol 4000

Bột pha

dung dịch-

uống,, 10g

Forlax VN-16801-13

Beaufour

Ipsen

Industrie

FRANCEHộp 20

góiGói 28,000 4,275 119,700,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 48/167

Page 49: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

377 796.490 189-6-048 Meropenem*

Tiêm, bột

pha dd

tiêm truyền

lọ 30ml, 1g

Meronem VN-17831-14

ACS Dobfar

S.P.A; cơ sở

đong goi

1:Zambon

Switzerland

Ltd./ cơ sở

đong goi 2:

AstraZeneca

UK Limited

ITALYHộp 10

lọ 30mlLọ 4,500 803,723 3,616,753,500

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

378 796.491 189-6-049 Meropenem*

Tiêm, bột

pha dd

tiêm truyền

lọ 20ml,

500mg

Meronem VN-17832-14

ACS Dobfar

S.P.A; cơ sở

đong goi

1:Zambon

Switzerland

Ltd./ cơ sở

đong goi 2:

AstraZeneca

UK Limited

ITALYHộp 10

lọ 20mlLọ 2,500 464,373 1,160,932,500

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

379 796.492 807-01-244 Metformin

Uống, viên

phóng

thích chậm,

1000mg

Glucophage

XR 1000mgVN-15545-12

Merck Sante

s.a.s - PhápFRANCE

3 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 2,900 4,443 12,884,700Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

380 796.493 807-01-247 Metformin

Uống, viên

phóng

thích chậm,

500mg

Glucophage XR VN-14264-11

Merck Sante

s.a.s - Pháp,

đong goi tại

PT. Merck

Tbk -

Indonesia

FRANCE

15 vỉ x

8 viên/

hộp

Viên 2,400 2,144 5,145,600Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

381 796.494 807-01-246 Metformin

Uống, viên

phóng

thích chậm,

750mg

Glucophage

XR 750mgVN-15546-12

Merck Sante

s.a.s - PhápFRANCE

2 vỉ x

15

viên/

hộp

Viên 8,000 3,536 28,288,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 49/167

Page 50: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

382 796.495 775-01-227Methyl

prednisolon

Tiêm,

125mgSolu-Medrol VN-15107-12

Pharmacia &

Upjohn

Company

UNITED

STATES

25 lọ/

hộpLọ 120 75,710 9,085,200

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

383 796.497 775-6-193Methyl

prednisolon

Uống, viên

nén, 16mgMedrol VN-13806-11

Pfizer Italia

S.r.l - ÝITALY

3 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 37,000 3,672 135,864,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

384 796.498 775-6-195Methyl

prednisolon

Uống, viên

nén, 4mgMedrol VN-13805-11

Pfizer Italia

S.r.l - ÝITALY

3 vỉ *

10 viênViên 120,000 983 117,960,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

385 796.499 775-6-192Methyl

prednisolon

Tiêm, bột

pha tiêm,

lọ Act-O-

Vial 2ml,

125mg

Solu-Medrol VN-15107-12

Pharmacia &

Upjohn

Company

UNITED

STATES

25 lọ/

hộpLọ 750 75,710 56,782,500

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

386 796.500 775-6-194Methyl

prednisolon

Tiêm, bột

pha tiêm,

lọ Act-O-

Vial 1ml,

40mg

Solu-Medrol VN-11234-10

Pfizer

Manufacturin

g Belgium

NV - Bỉ

BELGIUM1 lọ/

hộpLọ 16,300 33,100 539,530,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

387 796.501 515-6-134 Metoprolol

Uống, viên

nén phóng

thích kéo

dài, 23,75

mg

metoprolol

succinate

tương

đương với

25 mg

metoprolol

tartrat

Betaloc Zok

25mgVN-17243-13

AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 1

vỉ x 14

viên

Viên 39,000 4,620 180,180,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 50/167

Page 51: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

388 796.502 515-6-133 Metoprolol

Uống, viên

nén phóng

thích kéo

dài, 47,5

mg

metoprolol

succinate

tương

đương với

50 mg

metoprolol

tartrate

Betaloc Zok

50mgVN-17244-13

AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 16,000 5,779 92,464,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

389 796.503 231-01-091 Moxifloxacin*

Tiêm

truyền,

400mg/

250ml

Avelox VN-18602-15Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 1

chai

250ml

Chai 14,000 367,500 5,145,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

390 796.504 998-2-117 N-acetylcysteinUống,

200mgACC 200mg VN-11089-10

Lindopharm

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 50

góiGói 50,000 2,190 109,500,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

391 796.505 447-5-050Nadroparin

Calcium

Tiêm có

bơm tiêm

sẵn,

2850IU/

0.3ml

Fraxiparine

0.3mlVN-14178-11

Aspen Notre

Dame De

Bondeville

FRANCE

Hộp 10

bơm

tiêm

đong

sẵn

x0,3ml

Dung

dịch

tiêm

Syring 400 64,787 25,914,800Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

392 796.506 571-01-174 NaftidrofurylUống,

200mgPraxilene VN-15544-12

Famar Lyon -

PhápFRANCE

2 vỉ x

10

viên/

hộp

Viên 53,000 4,515 239,295,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

393 796.511 1025-01-310 Nhũ dịch lipid

Tiêm

truyền,

20%, 250ml

Smoflipid VN-5359-10

Fresenius

Kabi Austria

GmbH

AUSTRIA Chai Chai 120 165,000 19,800,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 51/167

Page 52: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

394 796.512 519-6-136 Nifedipin

Uống, viên

nang mềm,

10mg

Adalat 10 VN-14010-11Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,600 2,253 3,604,800Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

395 796.513 519-6-137 Nifedipin

Uống, viên

phóng

thích kéo

dài, 30mg

Adalat LA

30mgVN-10754-10

Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 29,000 9,454 274,166,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

396 796.515 572-6-159 NimodipinUống, viên

nén, 30mgNimotop VN-10759-10

Bayer

Pharma AG

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 600 16,653 9,991,800Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

397 796.516 749-6-189 Octreotid

DD tiêm,

ống 1ml,

0,1mg/ml

Sandostatin VN-17538-13

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 5

ống x

1ml

Ống 2,800 241,525 676,270,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

398 796.517 677-6-173 Omeprazol

Uống, viên

nén,

Omeprazole

magnesium

20,6 mg

tương

đương

Omeprazole

20 mg

Losec Mups VN-10733-10AstraZeneca

ABSWEDEN

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 6,200 26,750 165,850,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

399 796.518 386-6-088 Oxaliplatin

Hộp 1 lọ

10 ml dung

dịch đậm

đặc pha

dung dịch

tiêm,

5mg/ml

ELOXATIN VN2-127-13

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ 10mlLọ 200 4,672,080 934,416,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

400 796.519 386-6-089 Oxaliplatin

Tiêm

truyền,

100mg/20m

l

ELOXATIN VN2-126-13

Sanofi-

Aventis

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ 20mlLọ 50 9,154,985 457,749,250

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 52/167

Page 53: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

401 796.520 135-6-022 Oxcarbazepin

Uống, viên

nén bao

phim,

300mg

Trileptal VN-15563-12Novartis

Farma S.p.AITALY

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 8,064 96,768,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

402 796.521 135-6-021 Oxcarbazepin Uống,

60mg/mlTrileptal VN-16846-13

Delpharm

Huningue

S.A.S

FRANCE

Hộp 1

chai

100ml

Chai 8,000 219,996 1,759,968,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

403 796.522 387-5-044 Paclitaxel Tiêm, 30mgIntaxel 30mg/

5mlVN-14171-11

Fresenius

Kabi

Oncology Ltd

INDIA

Hộp 1

lọ thủy

tinh

5ml

Lọ 120 275,000 33,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

404 796.523 387-5-045 PaclitaxelTiêm,

100mg

Intaxel 100mg/1

7mlVN-14170-11

Fresenius

Kabi

Oncology Ltd

INDIAHộp 1

lọ 17mlLọ 120 790,000 94,800,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

405 796.524 272-6-072Peginterferon

alfa-2b

Bột pha

tiêm,

100mcg/0,5

ml

Peg-intron

RedipenVN-8276-09

Schering-

Plough Ltd.

Singapore

branch

(Biotech),

đong goi bởi

Schering-

Plough Labo

N.V., Bỉ)

SINGAPO

RE

Hộp 1

bút

tiêm

đong

sẵn Bột

dung

môi

pha

tiêm

Bút

tiêm340 2,940,000 999,600,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 53/167

Page 54: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

406 796.525 272-6-070Peginterferon

alfa-2b

Bột pha

tiêm,

50mcg/0,5

ml

Peg - intron QLSP-0760-13

Schering -

Plough

(Brinny)

Company,

đong goi

Schering-

Plough Labo

N.V.

IRELAND

Hộp

chứa

01 lọ

bột

50mcg

pha

tiêm +

01 ống

dung

môi

pha

tiêm x

0,7ml

Lọ 240 1,449,800 347,952,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

407 796.526 272-6-071Peginterferon

alfa-2b

Bột pha

tiêm,

80mcg/0,5

ml

Peg - intron QLSP-0759-13

Schering -

Plough

(Brinny)

Company;

đong goi:

Schering-

Plough Labo

N.V.

IRELAND

Hộp

chứa

01 lọ

bột

80mcg

pha

tiêm +

01 ống

dung

môi

pha

tiêm x

0,7ml

Lọ 1,200 2,342,000 2,810,400,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

408 796.527 520-6-139 Perindopril

Uống, viên

nén bao

phim, 5 mg

Coversyl 5mgVN-17087-

13   

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 1

lọ 30

viên

Viên 140,000 5,182 725,480,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

409 796.528 520-6-138 Perindopril

Uống, viên

nén bao

phim, 10

mg

Coversyl 10mgVN-17086-

13   

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 1

lọ 30

viên

Viên 50,000 7,960 398,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

410 796.532 521-01-148

Perindorpril

arginine +

Amlodipin

Uống,

5mg/5mg

Coveram

5mg/5mgVN-8233-09

Servier

(Ireland)

Industries

Ltd.

IRELAND

Hộp 1

lọ 30

viên

Viên 32,000 6,589 210,848,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 54/167

Page 55: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

411 796.533 192-6-050Piperacilin +

tazobactam*

Tiêm, bột

đông khô

pha tiêm,

4g/0,5g

Tazocin VN-12602-11

Wyeth

Lederle

S.R.L- Ý

ITALY1 lọ/

hộpLọ 660 223,700 147,642,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

412 796.534 576-6-160 Piracetam

DD tiêm

truyền,

12/60ml

Nootropil VN-15056-12

UCB Pharma

S.p.A/

Aesica

Pharmaceutic

als S.R.L -

Italy

ITALYHộp 1

chaiChai 2,000 126,100 252,200,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

413 796.536 576-6-162 PiracetamDD tiêm,

3g/15mlNootropil VN-8945-09

UCB Pharma

S.p.A/

Aesica

Pharmaceutic

als S.R.L -

Italy

ITALYHộp 4

ốngỐng 900 31,525 28,372,500

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

414 796.537 576-6-163 Piracetam

Uống, viên

nén bao

phim,

800mg

NootropilVN-4653-07;

VN-17717-14

UCB

Pharma.S.A -

Bỉ

BELGIUM

Hộp 3

vỉ x 15

viên

Viên 2,000 3,518 7,036,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

415 796.538 55-6-014 PiroxicamTiêm,

20mg/mlFeldene VN-11236-10

Pfizer PGM -

PhápFRANCE

2 ống

1ml/

hộp

Ống 8,000 18,700 149,600,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

416 796.539 138-6-023 Pregabalin

Uống, viên

nang cứng,

75mg

Lyrica VN-16347-13

Pfizer

Manufacturin

g

Deutschland

GmbH

GERMAN

Y

4 vỉ

*14

viên

Viên 15,000 17,685 265,275,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

417 796.540 838-6-210Rocuronium

bromid

DD tiêm

TM, ống

5ml,

10mg/ml*5

ml

Esmeron VN-17528-13N.V.

Organon

NETHERL

ANDS

Hộp 10

lọ 5mlLọ 1,800 97,620 175,716,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 55/167

Page 56: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

418 796.541 558-6-152 Rosuvastatin

Uống, viên

nén bao

phim,

Rosuvastati

n calcium

10,4 mg,

tương

đương

rosuvastatin

10 mg

Crestor 10mg VN-18150-14

IPR

Pharmaceutic

als INC.,

đong goi

AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

STATES

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 17,000 16,170 274,890,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

419 796.542 558-6-153 Rosuvastatin

Uống, viên

nén bao

phim,

Rosuvastati

n calcium

5,2 mg,

tương

đương

rosuvastatin

5 mg

Crestor 5mg VN-12164-11

IPR

Pharmaceutic

als INC.,

đong goi

AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

STATES

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 4,000 9,975 39,900,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

420 796.543 980-6-216Salbutamol

Sulfate

Bơm xịt,

huyền dịch

xịt qua

bình định

liều điều

áp,

100mcg/

liều

Ventolin InhVN-7689-09;

VN-18791-15

Glaxo

Wellcome

S.A- Tây

Ban Nha

(đong goi tại

GlaxoSmithK

line

Australia

Pty., Ltd -

Úc)

SPAIN

Hộp 1

bình

xịt 200

liều

bình 900 76,379 68,741,100Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

421 796.544 980-6-218Salbutamol

Sulfate

DD Khí

dung,

2,5mg/2,5m

l

Ventolin

NebulesVN-11572-10

GlaxoSmithK

line

Australia Pty

Ltd- Úc

AUSTRAL

IA

Hộp 6

vỉ x 5

ống

Ống 6,000 4,575 27,450,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 56/167

Page 57: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

422 796.545 980-6-217Salbutamol

Sulfate

DD Khí

dung,

5mg/2,5ml

Ventolin

NebulesVN-13707-11

GlaxoSmithK

line

Australia Pty

Ltd- Úc

AUSTRAL

IA

Hộp 6

vỉ x 5

ống

Ống 50,000 8,513 425,650,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

423 796.546 982-01-295

Salmeterol +

fluticason

propionat

Hộp chứa

1 accuhaler

60 liều,

50/500mcg

Seretide

Accuhaler

50/500 mcg

VN-17041-13

Glaxo

Operations

UK Ltd- Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp

chứa 1

accuhal

er 60

liều

Bình

hít2,200 335,928 739,041,600

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

424 796.547 982-6-220

Salmeterol +

fluticason

propionat

Bình xịt

120 liều,

25mcg

+125mcg

Seretide

Evohaler DC

25/125mcg

VN-15448-12

Glaxo

Wellcome

SA - Tây

Ban Nha

SPAIN

Bình

xịt 120

liều

bình 1,600 225,996 361,593,600Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

425 796.548 982-6-221

Salmeterol +

fluticason

propionat

Bình xịt

120 liều,

25mcg

+250mcg

Seretide

Evohaler DC

25/250mcg

VN-14683-12

Glaxo

Wellcome

SA - Tây

Ban Nha

SPAIN

Bình

xịt 120

liều

bình 3,100 278,090 862,079,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

426 796.549 982-6-219

Salmeterol +

fluticason

propionat

Bình xịt

120 liều,

25/50mcg

Seretide

Evohaler DC

25/50mcg

VN-14684-12

Glaxo

Wellcome

SA - Tây

Ban Nha

SPAIN

Bình

xịt 120

liều

bình 1,200 191,139 229,366,800Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

427 796.550 810-6-207 SaxagliptineUống,

viên, 2,5mgOnglyza VN-17249-13

Bristol

Myers

Squibb;

đong goi tại

Bristol

Myers

Squibb

UNITED

STATES

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 18,000 16,006 288,108,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

428 796.551 810-6-206 SaxagliptineUống,

viên, 5mgOnglyza VN-17250-13

Bristol

Myers

Squibb;

đong goi tại

Bristol

Myers

Squibb

UNITED

STATES

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 18,000 17,310 311,580,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 57/167

Page 58: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

429 796.552810+ 807-6-

238

Saxagliptine+

Metformin HCl

Viên uống,

5mg+1000

mg

Komboglyze

XRVN-18678-15

Bristol

Myers

Squibb

UNITED

STATES

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 12,000 21,410 256,920,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

430 796.553810+ 807-6-

237

Saxagliptine+

Metformin HCl

Viên uống,

5mg+500m

g

Komboglyze

XRVN-18679-15

Bristol

Myers

Squibb

UNITED

STATES

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 12,000 21,410 256,920,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

431 796.554 22-6-002 SevofluranĐường hô

hấp, 250mlSevorane VN-9914-10

Aesica

Queenboroug

h Ltd

(Abbott

Laboratories)

- Anh

UNITED

KINGDOM

Hộp 1

chai

250ml

Chai 600 3,425,000 2,055,000,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

432 796.555 750-01-219 SimethiconUống,

40mg

Espumisan

CapsulesVN-14925-12

Catalent

Germany

Eberbach

GmbH

GERMAN

Y

2 vỉ x

25

viên/

hộp

Viên 60,000 760 45,600,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

433 796.556 750-5-094 SimethiconUống,

40mg

Espumisan

CapsulesVN-14925-12

Catalent

Germany

Eberbach

GmbH

GERMAN

Y

2 vỉ x

25

viên/

hộp

Viên 7,200 760 5,472,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

434 796.557 811+ 807-320Sitagliptin +

Metformin HCl

Viên,

50mg/850m

g

Janumet 50mg/

850mgVN-17103-13

Patheon

Puerto Rico,

Inc.; đong

goi tại Merck

Sharp &

Dohme B.V.

PUERTO

RICO

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 6,000 10,643 63,858,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

435 796.558 661-6-171 SpironolactonUống, viên

nén, 25mgAldactone VN-16854-13

Olic

(Thailand)

Ltd-Thái Lan

THAILAN

D

10 vỉ x

10 viênViên 14,000 1,975 27,650,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

436 796.559 956-6-214 SulpiridUống, viên

nang, 50mg

DOGMATIL

50mgVN-17394-13

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 12,000 3,368 40,416,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 58/167

Page 59: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

437 796.560 195-6-051Sultamicillin

Tosilat

Uống, viên

nén bao

phim,

375mg

Unasyn VN-14306-11

Haupt

Pharma

Latina Srl- Ý

ITALY2 vỉ *4

viênViên 1,000 14,790 14,790,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

438 796.561 393-01-104 TamoxifenUống,

20mg

Tamoxifen

SandozVN2-235-14

Salutas

Pharma

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 15,000 2,455 36,825,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

439 796.562 393-6-090 Tamoxifen

Uống,

viên,

Tamoxifen

citrate 15,2

mg tương

đương với

Tamoxifen

10mg

Nolvadex VN-13483-11AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 3,095 18,570,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

440 796.563 393-6-091 Tamoxifen

Uống,

viên,

Tamoxifen

citrate 30,4

mg tương

đương với

Tamoxifen

20mg

Nolvadex-D VN-7977-09AstraZeneca

UK Ltd.

UNITED

KINGDOM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 5,683 136,392,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

441 796.564 983-6-222Terbutalin

sulphat

DD tiêm và

pha tiêm

truyền, ống

1ml,

0,5mg/ml

Bricanyl VN-10736-10 Cenexi FRANCE

Hộp 5

ống x

1ml

Ống 1,200 11,990 14,388,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

442 796.565 469-01-121

Tinh bột ester

hóa

Hydroxyethyl

starch

Tiêm

truyền, 6%

500ml

Volulyte 6% VN-10249-10

Fresenius

Kabi

Deutschland

GmbH

GERMAN

YTúi Túi 1,200 90,000 108,000,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

443 796.566 754-01-221Trimebutin

maleat

Uống,

100mgDebridat VN-13803-11

Farmea -

PhápFRANCE

2 vỉ *

15 viênViên 9,500 2,906 27,607,000

Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 59/167

Page 60: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

444 796.567 481-6-106 Trimetazidin

Uống, viên

bao phim

giải phong

co biến

đổi, 35mg

Vastarel MR VN-17735-14

Les

Laboratories

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 30

viên

Viên 80,000 2,705 216,400,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

445 796.568 141-01-048 Valproat natri

Siro uống,

200mg/ml,

40ml

DEPAKINE

200mg/mlVN-11313-10

Unither

Liquid

Manufacturin

g

FRANCE

Hộp 1

chai

40ml

và 1

xylanh

co vạch

chia

liều để

lấy

thuốc

Chai 1,200 80,696 96,835,200Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

446 796.569 142-6-026Valproat natri

+ valproic acid

Uống, viên

nén bao

phim

phóng

thích kéo

dài,

333mg;145

mg

DEPAKINE

CHRONOVN-16477-13

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 1

lọ 30

viên

Viên 130,000 6,972 906,360,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

447 796.570 528-6-142 Valsartan

Uống,

viên,

160mg

Diovan 160 VN-18398-14

Novartis

Farmaceutica

S.A

SPAIN

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 2,400 16,640 39,936,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

448 796.571 528-6-143 Valsartan

Uống, viên

nén bao

phim, 80mg

Diovan 80 VN-18399-14

Novartis

Farmaceutica

S.A

SPAIN

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 20,000 9,966 199,320,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

449 796.572812+ 807-6-

241

Vildagliptin+

Metformin HCl

Uống,

viên,

50mg/1000

mg

Galvus MET

50mg/1000mgVN-18571-14

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Lọ 30,000 9,274 278,220,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

Trang 60/167

Page 61: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

450 796.573812+ 807-6-

239

Vildagliptin+

Metformin HCl

Uống,

viên,

50mg/500m

g

Galvus MET

50mg/500mgVN2-117-13

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 9,274 278,220,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

451 796.574812+ 807-6-

240

Vildagliptin+

Metformin HCl

Uống,

viên,

50mg/850m

g

Galvus MET

50mg/850mgVN-18651-15

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 9,274 278,220,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

452 796.575 812-6-208 VindagliptinUống,

viên, 50mgGalvus VN-16003-12

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 30,000 8,225 246,750,000Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

453 796.577 76-6-015 Zoledronic acid

Dung dịch

truyền,

5mg/100ml

Aclasta VN-9323-09

Novartis

Pharma Stein

AG

SWITZER

LAND

Hộp 1

chai

100ml

Chai 12 6,761,489 81,137,868Công ty CP Dược Liệu

Trung Ương II

454 796.581 532-3-265 Digoxin QualyUống,

0,25mgDigoxineQualy VD-16832-12

Công ty

CPDP 3/2VIET NAM

Hộp

1vỉ x

30viên

Viên 4,000 714 2,856,000Công ty CP Dược Phẩm

3/2

455 796.582 268-3-175 LamivudinUống,

100mgLarevir 100 VD-20165-13

Công ty

CPDP 3/2VIET NAM

Hộp

3vỉ x

10viên

Viên 47,500 903 42,892,500Công ty CP Dược Phẩm

3/2

456 796.584 658-3-308 Natri Clorid

Dùng

ngoài, chai

500ml,

0,9%,500ml

Natri Clorid

0,9%VD-15359-11

Công ty

CPDP 3/2VIET NAM

Chai

500mlChai 4,000 7,665 30,660,000

Công ty CP Dược Phẩm

3/2

457 796.585 883-3-401 Natri CloridNhỏ mắt,

0,9%/10mlEfticol 0,9% VD-17871-12

Công ty

CPDP 3/2VIET NAM

Lọ

10mlLọ 1,000 1,260 1,260,000

Công ty CP Dược Phẩm

3/2

458 796.587 576-3-290 PiracetamUống,

800mgPiracefti 800 VD-20166-13

Công ty

CPDP 3/2VIET NAM

Hộp

10vỉ x

10viên

Viên 60,000 315 18,900,000Công ty CP Dược Phẩm

3/2

459 796.588 892-3-403 TetracainNhỏ mắt,

0,5%Tetracain 0,5% VD-16836-12

Công ty

CPDP 3/2VIET NAM

Lọ

10mlLọ 600 15,015 9,009,000

Công ty CP Dược Phẩm

3/2

460 796.590 207-3-137Tobramycin +

dexamethason

Nhỏ mắt,

(15mg +

5mg); 5ml

Tobcol - Dex VD-12763-10Công ty

CPDP 3/2VIET NAM Lọ 5ml Chai 3,000 8,400 25,200,000

Công ty CP Dược Phẩm

3/2

461 796.592 260-3-172 AciclovirUống,

800mg

ACICLOVIR

800VD-11490-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 8,000 980 7,840,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

Trang 61/167

Page 62: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

462 796.593 662-3-312Aluminum

phosphat

Gel uống,

20% 12,38gGEL-APHOS VD-19312-13

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 20

gói X

20g

Gói 400,000 1,010 404,000,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

463 796.594 155-4-012Amoxicillin +

acid clavulanic

Uống,

875mg

+125mg

AUCLANITYL

1GVD-11694-10 Tipharco VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 7

viên

Viên 18,000 7,750 139,500,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

464 796.595 1033-3-472Calci carbonat

+ vitamin D3

Uống,

1250mg

+200IU

AGI-CALCI VD-9301-09Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 20

vỉ x 10

viên

Viên 600,000 395 237,000,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

465 796.596 169-3-102 CefiximUống, 100

mg

CEFIXIM

100mgVD-11696-10 Tipharco VIET NAM

Hộp 20

gói x

1,5g

Gói 7,200 1,200 8,640,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

466 796.597 169-3-103 CefiximUống,

100mgCEFIXIM 100 VD-20251-13 Tipharco VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 830 4,980,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

467 796.598 169-3-101 CefiximUống,

50mgCEFIXIM 50mg VD-14419-11 Tipharco VIET NAM

Hộp 20

gói x 1gGói 60,000 930 55,800,000

Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

468 796.599 169-4-015 CefiximUống, 100

mgCEFIXIM 100 VD-20251-13 Tipharco VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 830 19,920,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

469 796.600 220-3-148 ClarithromycinUống,

500mgAGICLARI VD-9303-09

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 5

viên

Viên 26,500 2,250 59,625,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

470 796.601 220-3-150 ClarithromycinUống,

125mgAGICLARI 125 VD-11493-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 10

gói x

1,5g

Gói 12,000 2,500 30,000,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

471 796.603 63-3-039 DiacereinUống,

50mgAGDICERIN VD-13302-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 130,000 620 80,600,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

472 796.604 721-3-346Dioctahedral

smectit

Bột pha

hỗn dịch-

uống,, 3g

SMECGIM VD-13321-10Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 30

gói x

3,76g

Gói 120,000 990 118,800,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

473 796.605 688-3-337 DomperidonUống,

30mg/30mlAGIMOTI VD-17880-12

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 1

chai

30ml

Chai 2,400 8,050 19,320,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

Trang 62/167

Page 63: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

474 796.606 688+750-3-509Domperidon +

Simethicone

Uống,

2,5mg+50m

g

AGIMOTI-S VD-15984-11Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 30

gói x 1gGói 23,000 605 13,915,000

Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

475 796.607 655-3-302 Đồng sulfat

Dùng

ngoài,

200ml

GYSUDO VD-18926-13Agimexphar

mVIET NAM

Chai

200mlChai 10,000 5,870 58,700,000

Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

476 796.608 553-3-272 FenofibratUống,

160mgLIPAGIM 160 VD-13318-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 449 5,388,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

477 796.609 553-3-273 FenofibratUống,

200mgLIPAGIM 200 VD-14669-11

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 490 5,880,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

478 796.610 555-3-276 GemfibrozilUống,

600mgLOPIGIM 600 VD-12770-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 1,759 42,216,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

479 796.611 800-3-380 GliclazidUống,

80mgAGILIZID VD-12766-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 21,000 309 6,489,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

480 796.613 504-3-239 ImidaprilUống,

10mgIMIDAGI 10 VD-15367-11

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 20,000 2,290 45,800,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

481 796.614 671-3-319

Magnesi

hydroxyd +

Nhôm

hydroxyd +

Simethicon

Hỗn dịch

uống,

800mg +

400mg

(nhôm

oxyd) +

80mg

ALUMAG-S VD-20654-14Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 20

gói x

15g

Gói 290,000 1,800 522,000,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

482 796.615 671-5-077

Magnesi

hydroxyd +

Nhôm

hydroxyd +

Simethicon

Hỗn dịch

uống, (goi

15ml/15g),

800mg +

400mg

(nhôm

oxyd) +

80mg

ALUMAG-S VD-20654-14Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 20

gói x

15g

Gói 90,000 1,800 162,000,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

Trang 63/167

Page 64: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

483 796.617 775-3-372Methyl

prednisolon

Uống, 16

mg

AGIMETPRED

16VD-9307-09

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 45,400 930 42,222,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

484 796.618 514-3-250 MethyldopaUống,

250mgAGIDOPA VD-14220-11

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 100,000 695 69,500,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

485 796.619 213-3-142

Metronidazol +

neomycin +

nystatin

Viên đặt

âm đạo,

500mg +

65000UI +

100000UI

AGIMYCOB VD-13749-11Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 9,000 1,275 11,475,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

486 796.620 45-3-020 NabumetonUống,

500mgBUTOCOX VD-17881-12

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 1,098 263,520,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

487 796.622 297-3-183 NystatinUống,

500.000IUNYSTATAB VD-11506-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 6,600 595 3,927,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

488 796.623 953-3-422 OlanzapinUống,

10mgOLANGIM VD-12199-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 630 75,600,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

489 796.624 999-3-446

Oxomemazin +

guaifenesin +

paracetamol +

natri benzoat

Uống, bột,

1,65mg;

33,3mg;

33,3mg;

33,3mg

AGITUSS VD-8473-09Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 30

gói x

2,5g

Gói 12,000 1,190 14,280,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

490 796.626 656-3-306 Povidone Iodine

Dùng

ngoài;,

10%/90ml

POVIDONE VD-17882-12Agimexphar

mVIET NAM

Chai

90mlChai 35,000 9,010 315,350,000

Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

491 796.627 732-3-355 RacecadotrilUống,

30mg

RACEDAGIM

30VD-11508-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 25

gói x 3gGói 4,000 2,050 8,200,000

Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

492 796.628 732-3-356 RacecadotrilUống,

100mg

RACEDAGIM

100VD-18224-13

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 19,200 1,050 20,160,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

493 796.629 732-3-357 RacecadotrilUống,

10mg

RACEDAGIM

10VD-11507-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 10

gói x 1gGói 2,400 1,750 4,200,000

Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

Trang 64/167

Page 65: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

494 796.630 429-3-206Sắt fumarat+

acid folic

Uống, 200

mg +1 mgAGIFIVIT VD-22438-15

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 5

vỉ x 25

viên

Viên 90,000 185 16,650,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

495 796.631 559-3-282 SimvastatinUống,

20mgAGISIMVA 20 VD-10066-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 630 3,780,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

496 796.632 242-3-163Sulfamethoxazo

l + trimethoprim

Uống,

800+160mgAGI-COTRIMF VD-12194-10

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 90,000 405 36,450,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

497 796.635 1046-3-483Tricalcium

phosphatUống, 0,6g OSTOCAN 0,6 VD-19307-13 F.T.Pharma VIET NAM

Hộp 30

gói x

1,75g

Gói 81,500 1,790 145,885,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

498 796.636 754-3-367Trimebutin

maleat

Uống,

200mg

AGITRITINE

200VD-13753-11

Agimexphar

mVIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 125,000 789 98,625,000Công ty CP Dược Phẩm

Agimexpharm

499 796.637 988-01-297 Ambroxol HClViên,

uống, 30mgMedovent 30mg VN-17515-13

Medochemie

Ltd. (Central

Factory)

CYPRUS

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 30,000 1,100 33,000,000Công ty CP dược phẩm

Bách Niên

500 796.638 491-01-128 Amlodipin Uống, 5mg Cardilopin VN-9648-10

Egis

Pharmaceutic

als Plc

HUNGAR

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

Viên 155,000 890 137,950,000Công ty CP dược phẩm

Bách Niên

501 796.639 1005-01-300 Kali cloridUống,

600mgKaldyum VN-15428-12

Egis

Pharmaceutic

als Plc Site 3

HUNGAR

Y

Hộp 1

lọ 50

viên

Viên 151,000 1,800 271,800,000Công ty CP dược phẩm

Bách Niên

502 796.640 41-01-020 MeloxicamViên,

uống, 15mgMeloflam VN-12440-11

Egis

Pharmaceutic

als Plc

HUNGAR

Y

Hộp 2

vỉ x 10

viên

nén

Viên 12,000 5,000 60,000,000Công ty CP dược phẩm

Bách Niên

503 796.642 260-3-171 AciclovirUống,

200mg

Acyclovir VPC

200VD-16005-11

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 18,000 399 7,182,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

504 796.643 161-3-088 CefaclorUống, bột,

125mg

Ceplor VPC

125VD-14700-11

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 30

góiGói 3,000 1,280 3,840,000

Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

Trang 65/167

Page 66: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

505 796.644 161-3-089 CefaclorUống,

250mg

Ceplor VPC

250VD-8590-09

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 10,200 1,502 15,320,400Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

506 796.648 169-3-104 CefiximUống,

200mgCefix VPC 200 VD-12237-10

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 1,295 15,540,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

507 796.649 177-3-113 CefpodoximUống,

200mgVipocef 200 VD-14706-11

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 40,000 2,190 87,600,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

508 796.650 177-3-114 CefpodoximUống,

100mgVipocef 100 VD-14704-11

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 1,419 42,570,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

509 796.651 184-3-121 CefuroximUống,

125mgFuracin 125 VD-13357-10

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 10

góiGói 23,000 1,495 34,385,000

Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

510 796.652 245-3-165 DoxycyclinUống,

100mgDoxycyclin 100 VD-16864-12

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 29,000 272 7,888,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

511 796.653 831-3-394 MephenesinUống,

250mgDetracyl 250 VD-20186-13

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 160,000 133 21,280,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

512 796.655 48-3-023

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống, goi,

80mgAcepron 80 VD-22122-15

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 20

góiGói 60,000 415 24,900,000

Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

513 796.656 48-3-027

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống, goi,

325mgAcepron 325mg VD-20679-14

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 20

góiGói 222,000 549 121,878,000

Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

514 796.657 48-3-030

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống, viên

sủi, 500mg

Panalganeffer

500VD-17904-12

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 4

vỉ x 4

viên

Viên 210,000 580 121,800,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

515 796.658 50-3-034Paracetamol +

Codein

Uống, viên

sủi, 500mg

+30mg

Panalganeffer

CodeinVD-17903-12

Cty CPDP

Cửu LongVIET NAM

Hộp 4

vỉ x 4

viên

Viên 150,000 1,040 156,000,000Công ty CP dược phẩm

Cửu Long

516 796.660 495-5-059 CandesartanUống,

16mgQueencap VN-12121-11

Cure

Medicines

Pvt Ltd

INDIA

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 66,000 3,850 254,100,000Công ty CP Dược Phẩm

Hiệp Bách Niên

Trang 66/167

Page 67: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

517 796.661 655-3-304Đồng sulfat

khan

Gel rửa

phụ, 0,1gGynocare VS-4770-10

Công ty CP

Dược phẩm

TW. Vidipha

VIET NAM

Hộp 1

tuýp

50g

Tuýp 4,000 30,000 120,000,000Công ty CP Dược Phẩm

Hiệp Bách Niên

518 796.662 231-5-034 Moxifloxacin

Tiêm

truyền,

400mg/250

ml

Getmoxy

400mg/250mlVN-11040-10 Getz Pharma

PAKISTA

N

Hộp 1

lọ

250ml

Lọ 1,800 176,500 317,700,000Công ty CP Dược Phẩm

Hiệp Bách Niên

519 796.663 227-3-158 CiprofloxacinUống,

500mg

Ciprofloxacin

500mgVD-10353-10

QUAPHARC

OVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 84,000 507 42,588,000Công ty CP Dược Phẩm

Quảng Bình

520 796.664 769-3-371 Fluocinolon

Cream

dùng

ngoài,, 10g-

15g

FLUOPAS 10g VD-10356-10QUAPHARC

OVIET NAM

Hộp 1

tuýp

10g

thuốc

mỡ

Tube 2,000 3,885 7,770,000Công ty CP Dược Phẩm

Quảng Bình

521 796.666 242-3-164Sulfamethoxazo

l + trimethoprim

Uống,

480mg

Cotriseptol

480mgVD-14380-11

QUAPHARC

OVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 20

viên

nén

Viên 14,000 228 3,192,000Công ty CP Dược Phẩm

Quảng Bình

522 796.667 247-3-166Tetracyclin

(hydroclorid)

Thuốc

mỡ,dùng

ngoài, 1%

5g

Tetracyclin 1%

- 5gVD-10357-10

QUAPHARC

OVIET NAM

Hộp 1

tuýp 5g

thuốc

mỡ tra

mắt

Tube 1,200 3,528 4,233,600Công ty CP Dược Phẩm

Quảng Bình

523 796.668 1057-3-496 Vitamin C

Uống, viên

nén bao

phim,

500mg

Vitamin C

500mgVD-12925-10

QUAPHARC

OVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 123,600 132 16,315,200Công ty CP Dược Phẩm

Quảng Bình

Trang 67/167

Page 68: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

524 796.669 173-2-026 Cefotaxim

Tiêm, hộp

1 lọ thuốc

tiêm bột +

1 lọ dung

môi, 2g

Taxibiotic 2000 VD-19008-13

Công ty CP

Dược phẩm

Tenamyd -

CSNQ:

Labesfal

Laboratotios

Almiro S.A -

Bồ Đào Nha

VIET NAM

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

kèm

dung

môi

Lọ 20,000 28,770 575,400,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

525 796.671 173-3-108 Cefotaxim Tiêm, 1g

Tenamyd-

Cefotaxime

1000

VD-19443-13

Công ty CP

Dược phẩm

Tenamyd

VIET NAM

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 33,000 6,867 226,611,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

526 796.672 179-2-031 Ceftazidim

Tiêm, bột

pha tiêm,

2g

Zidimbiotic

2000VD-19013-13

Công ty CP

Dược phẩm

Tenamyd -

CSNQ:

Labesfal

Laboratotios

Almiro S.A -

Bồ Đào Nha

VIET NAM

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 40,000 49,455 1,978,200,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

527 796.673 179-2-032 Ceftazidim

Tiêm, bột

pha tiêm,

1g

Zidimbiotic

1000VD-19012-13

Công ty CP

Dược phẩm

Tenamyd -

CSNQ:

Labesfal

Laboratotios

Almiro S.A -

Bồ Đào Nha

VIET NAM

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 12,000 21,420 257,040,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

528 796.675 183-2-034 Ceftriaxon*

Tiêm, bột

pha tiêm,

2g

Triaxobiotic

2000VD-19454-13

Công ty CP

Dược phẩm

Tenamyd -

CSNQ:

Labesfal

Laboratotios

Almiro S.A -

Bồ Đào Nha

VIET NAM

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 24,000 37,800 907,200,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

Trang 68/167

Page 69: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

529 796.676 184-2-036 Cefuroxim Tiêm, 1,5g Cefurofast 1500 VD-19936-13

Công ty CP

Dược phẩm

Tenamyd -

CSNQ:

Labesfal

Laboratotios

Almiro S.A -

Bồ Đào Nha

VIET NAM

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 30,000 42,210 1,266,300,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

530 796.678 678-01-192 EsomeprazolViên uống,

20mgEmanera 20mg VN-18443-14

KRKA,

D.D., Novo

mesto

SLOVENI

A

Hộp 04

vỉ x 07

viên

nang

cứng

Viên 24,000 12,915 309,960,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

531 796.679 228-2-044 Levofloxacin*

Tiêm

truyền,

500mg/100

ml

Amflox VN-16571-13

Marck

Biosciences

Limited

INDIA

Hộp 1

chai

100ml

dung

dịch

tiêm

truyền

Lọ 8,000 44,940 359,520,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

532 796.681 528-01-152 valsartan Viên, 80mg Valsarfast 80 VN-12020-11

KRKA,

D.D., Novo

mesto

SLOVENI

A

Hộp 04

vỉ x 07

viên

nén

bao

phim

Viên 12,000 6,930 83,160,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

533 796.682 528-01-153 ValsartanUống,

160mgValsarfast 160 VN-12019-11

KRKA,

D.D., Novo

mesto

SLOVENI

A

Hộp 04

vỉ x 07

viên

nén

bao

phim

Viên 25,000 13,230 330,750,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

Trang 69/167

Page 70: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

534 796.683 528-01-154 ValsartanUống,

80mgValsarfast 80 VN-12020-11

KRKA,

D.D., Novo

mesto

SLOVENI

A

Hộp 04

vỉ x 07

viên

nén

bao

phim

Viên 19,000 6,930 131,670,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

535 796.686 184-3-123 CefuroximUống,

500mgTravinat 500 VD-19501-13 TV.PHARM VIET NAM

V/10,

H/10Viên 40,000 2,620 104,800,000

Công ty CP Dược Phẩm

TV.Pharm

536 796.687 184-4-021 CefuroximUống,

250mgTravinat 250mg VD-20875-14 TV.PHARM VIET NAM

V/10,

H/10Viên 34,000 1,580 53,720,000

Công ty CP Dược Phẩm

TV.Pharm

537 796.688 184-4-022 CefuroximUống,

500mgTravinat 500mg VD-19501-13 TV.PHARM VIET NAM

V/10,

H/10Viên 145,000 2,620 379,900,000

Công ty CP Dược Phẩm

TV.Pharm

538 796.689 678-3-326 EsomeprazolUống,

40mgPrazopro 40mg VD-19498-13 TV.PHARM VIET NAM

V/7,

H/14Viên 138,528 1,380 191,168,640

Công ty CP Dược Phẩm

TV.Pharm

539 796.690 512-3-248 LosartanUống,

25mgLosartan 25mg VD-20264-13 TV.PHARM VIET NAM

V/10,

H/30Viên 90,000 292 26,280,000

Công ty CP Dược Phẩm

TV.Pharm

540 796.691 693-3-340 Alverin (citrat)Uống,

40mgAlverin VD-15644-11 Vinphaco VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 15

viên

Viên 174,000 105 18,270,000Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

541 796.692 197-3-133 Amikacin*Tiêm,

500mg/2mlVinphacine VD-16308-12 Vinphaco VIET NAM

Hộp 10

ốngỐng 2,000 9,660 19,320,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

542 796.693 1-3-001 Atropin sulfatTiêm,

0,25mg/1mlAtropin sulfat

VD - 12440 -

10Vinphaco VIET NAM

Hộp

100 ốngỐng 6,000 567 3,402,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

543 796.694 562-3-283Choline

alfoscerat

Tiêm,

1.000mg/4

ml

Vinocerate VD-20894-14 Vinphaco VIET NAMHộp 5

ốngỐng 1,200 35,070 42,084,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

544 796.696 86-3-056Epinephrin

(adrenalin)

Tiêm,

0,1%/1mg

/1ml

Adrenalin VD-12988-10 Vinphaco VIET NAMHộp 10

ốngỐng 9,000 2,268 20,412,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

545 796.698 12-3-003 LidocainTiêm, 2%

2mlLidocain VD-12996-10 Vinphaco VIET NAM

Hộp

100 ốngỐng 74,880 525 39,312,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

546 796.700 690-3-339Metoclopramid

hydrochlorid

Tiêm,

10mg/2mlVincomid VD-21919-14 Vinphaco VIET NAM

Hộp 10

ốngỐng 3,200 1,500 4,800,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

Trang 70/167

Page 71: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

547 796.701 212-3-140 MetronidazolUống,

250mgMetronidazol VD-15659-11 Vinphaco VIET NAM

Hộp 50

vỉ x 10

viên

Viên 180,000 110 19,800,000Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

548 796.704 679-3-327 Pantoprazol Tiêm, 40mg Vintolox VD-18009-12 Vinphaco VIET NAMHộp 10

lọLọ 24,000 23,490 563,760,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

549 796.705 448-3-211

Phytomenadion

(Dùng được

cho trẻ sơ sinh )

Tiêm,

1mg/mlVinphyton VD-16307-12 Vinphaco VIET NAM

Hộp 50

ốngỐng 20,000 2,100 42,000,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

550 796.708 451-3-212Tranexamic

acid

Tiêm,

250mgCammic VD-12989-10 Vinphaco VIET NAM

Hộp 50

ốngỐng 20,000 5,250 105,000,000

Công ty CP dược phẩm

Vĩnh Phúc

551 796.709 366-3-196 5-Fluorouracil

Dung dịch

tiêm,

250mg/5 ml

Fludacil 250 QLĐB-425-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ x

5ml

dung

dịch

tiêm

Lọ 200 34,860 6,972,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

552 796.711 1-3-002 Atropin sulfatTiêm,

0,1% 10ml

Atropin sulfat

kabi 0,1%VD-21952-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ x

10ml

dung

dịch

thuốc

Lọ 840 19,373 16,273,320

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

553 796.713 348-3-190 Carboplatin

Tiêm,

150mg/15

ml

Bocartin 150 VD-21239-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

15ml

dung

dịch

tiêm

tĩnh

mạch

Lọ 100 336,000 33,600,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 71/167

Page 72: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

554 796.714 348-3-191 Carboplatin Tiêm,

50mg/5mlBocartin 50 VD-21241-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

5ml

dung

dịch

tiêm

Lọ 100 168,000 16,800,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

555 796.715 179-01-064 Ceftazidim Tiêm, 1gCeftazidime

Kabi 1gVN-13542-11

Labesfal

Laboratorios

Almiro, S.A

PORTUGA

L

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 12,000 37,800 453,600,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

556 796.716 183-3-120 Ceftriaxon*

Tiêm, kèm

dung môi,

1g

Ceftrione 1g VD-16214-12 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

bột + 1

ống

dung

môi

10ml,

tiêm

Lọ 10,000 9,198 91,980,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

557 796.717 665-3-314 CimetidinTiêm,

300mg/2ml

Cimetidin Kabi

300VD-19565-13

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Hộp 10

ống x

2ml

dung

dịch

thuốc

Ống 300 1,966 589,800

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

558 796.718 765-3-369 DexamethasonTiêm,

4mg/1ml

Dexamethason

KabiVD-10615-10

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Hộp 10

ống x

1ml

dung

dịch

thuốc,

tiêm

Ống 10,500 945 9,922,500

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 72/167

Page 73: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

559 796.719 358-3-192 Docetaxel Tiêm,

20mg/0,5mlBestdocel 20 QLĐB-378-13 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

0,5ml

dung

dịch

đậm

đặc + 1

lọ dung

môi

1,83ml

Lọ 100 924,000 92,400,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

560 796.720 358-3-193 Docetaxel Tiêm,

80mg/2mlBestdocel 80 VD-21823-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ 2ml

dung

dịch

thuốc

tiêm

đậm

đặc + 1

lọ dung

môi

7,33ml

Lọ 100 3,234,000 323,400,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

561 796.722 678-5-080 Esomeprazol Tiêm, 40mg Esogas ivf VD-16506-12 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

đông

khô và

1 ống

dung

môi 5ml

Lọ 25,000 37,779 944,475,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 73/167

Page 74: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

562 796.723 362-3-194 Etoposid

Dung dịch

pha tiêm

truyền,

100mg/5 ml

Etoposid

BidipharVD-16855-12 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ 5ml

dung

dịch

đậm

đặc để

pha

truyền

tĩnh

mạch

Lọ 50 189,000 9,450,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

563 796.724 364-3-195 Fludarabin Bột đông

khô, 50mg

BDF-FDACell

50QLĐB-334-12 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

đông

khô + 1

ống

dung

môi 2ml

Lọ 100 2,184,000 218,400,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

564 796.725 368-3-197 Gemcitabin

Bột đông

khô,

1000mg

Bigemax 1g VD-21233-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

bột

đông

khô

pha

tiêm

Lọ 100 1,281,000 128,100,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

565 796.726 368-3-198 Gemcitabin Bột đông

khô, 200mgBigemax 200 VD-21234-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ bột

đông

khô

pha

tiêm+ 1

ống

dung

môi 5ml

Lọ 100 420,000 42,000,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 74/167

Page 75: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

566 796.727 198-3-134 GentamicinTiêm,

80mg/2ml

Gentamicin

Kabi 80mg/2mlVD-20944-14

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Hộp 50

ống x

2ml

dung

dịch

thuốc

Ống 45,000 945 42,525,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

567 796.728 1015-3-455 Glucose

Tiêm

truyền,

chai

500ml,

10%, 500ml

Glucose 10% VD-12491-10

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo liền

Chai 11,400 9,240 105,336,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

568 796.729 1015-3-456 Glucose

Tiêm

truyền,

chai

250ml,

30%, 250ml

Glucose 30% VD-9673-09

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

30 chai

nhựa x

250ml

có quai

treo liền

Chai 18,700 11,435 213,834,500

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

569 796.730 1015-3-457 Glucose

Tiêm

truyền,

chai

500ml, 5%,

500ml

Glucose 5% VD-17664-12

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo liền

Chai 46,600 6,773 315,621,800

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

570 796.732 567-3-287 Kali clorid 1g

Tiêm, ống

10ml, 10%,

10ml

Kali clorid

Kabi 10%VD-19566-13

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Hộp 10

ống x

10ml

dung

dịch

thuốc

Ống 60,000 2,476 148,560,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 75/167

Page 76: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

571 796.733 725-3-349 Kẽm gluconatUống, 10

mgTozinax VD-14945-11 Bidiphar VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 28,800 420 12,096,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

572 796.734 775-3-373Methyl

prednisolonTiêm, 40mg Soli-medon 40 VD-7451-09 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ bột

đông

khô + 1

ống

dung

môi 1ml

Lọ 9,300 16,254 151,162,200

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

573 796.735 1021-3-459 Natri clorid

Tiêm

truyền,

chai

500ml,

0,9%,

500ml

Natri clorid

0,9%VD-21954-14

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo liền

Chai 258,400 6,437 1,663,320,800

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

574 796.736 1021-3-460 Natri clorid

Tiêm

truyền,

0,9%,

100ml

Natri clorid

0,9%VD-21954-14

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

80 chai

nhựa x

100ml

có quai

treo liền

Chai 60,100 6,500 390,650,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

575 796.737 1021-3-461 Natri clorid

Tiêm

truyền,

chai

100ml, 3%,

100ml

Natri clorid 3% VD-11243-10

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

80 chai

nhựa x

100ml

có quai

treo liền

Chai 7,000 7,140 49,980,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 76/167

Page 77: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

576 796.738 1022-3-463

Natri clorid +

dextrose/glucos

e

Tiêm

truyền,

chai

500ml,

500ml

Dextrose - natri VD-20309-13

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo liền

Chai 1,600 9,550 15,280,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

577 796.739 730-3-354

Natri clorid +

natri citrat +

kali clorid +

glucose khan

Uống, bột,

27,9gOresol VD-13340-10 Bidiphar VIET NAM

Thùng

100 gói

x 27,9g

thuốc

bột

Gói 20,000 1,470 29,400,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

578 796.742 1028-3-468Nước cất pha

tiêm

Dung môi,

100mlNước cất VD-11244-10

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

80 chai

nhựa x

100ml

có quai

treo

liền

nước

cất pha

tiêm

Chai 12,400 5,670 70,308,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

579 796.743 1028-3-469Nước cất pha

tiêm

Dung môi,

500mlNước cất VD-11244-10

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo

liền

nước

cất pha

tiêm

Chai 58,900 6,720 395,808,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 77/167

Page 78: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

580 796.744 677-3-322 Omeprazol Tiêm, 40mg Oraptic VD-10101-10 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ bột

đông

khô + 1

ống

dung

môi

10ml

Lọ 25,000 27,384 684,600,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

581 796.745 386-3-199 Oxaliplatin

Dung dịch

pha tiêm

truyền,

100mg/50

ml

Lyoxatin 100 QLĐB-362-12 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ x

50ml

dung

dịch

tiêm

pha

truyền

tĩnh

mạch

Lọ 100 1,344,000 134,400,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

582 796.746 386-3-200 Oxaliplatin

Dung dịch

pha tiêm

truyền,

50mg/25 ml

Lyoxatin 50 QLĐB-363-12 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ x

25ml

dung

dịch

tiêm

pha

truyền

tĩnh

mạch

Lọ 100 966,000 96,600,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

583 796.747 387-3-201 Paclitaxel

Dung dịch

tiêm,

100mg/16,7

ml

Canpaxel 100 VD-21630-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

tĩnh

mạch

16,7ml

Lọ 100 1,018,500 101,850,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 78/167

Page 79: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

584 796.748 387-3-202 Paclitaxel

Dung dịch

tiêm,

30mg/5 ml

Canpaxel 30 VD-21631-14 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

5ml

pha

truyền

tĩnh

mạch

Lọ 100 420,000 42,000,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

585 796.749 48-3-032

Paracetamol

(acetaminophen

)

Tiêm

truyền,

1g/100ml

Paracetamol

Kabi 1000VD-19568-13

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

48 chai

thủy

tinh x

100ml

có quai

treo

tách rời

khỏi

chai

Chai 60,000 18,690 1,121,400,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

586 796.750 192-2-041Piperacilin +

tazobactam*Tiêm, 4,5g

Piperacillin/Taz

obactam Kabi

4g/0,5g

VN-13544-11

Labesfal

Laboratorios

Almiro, S.A

PORTUGA

L

Hộp 1

lọ bột

đông

khô

pha

tiêm

hoặc

tiêm

truyền

Lọ 240 99,750 23,940,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 79/167

Page 80: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

587 796.751 21-01-012 PropofolTiêm, 1%

20ml

Propofol 1%

KabiVN-12926-11

Fresenius

Kabi Austria

GmbH

AUSTRIA

Hộp 5

ống x

20ml

nhũ

tương

tiêm

hoặc

tiêm

truyền

Ống 3,000 63,000 189,000,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

588 796.752 1026-3-465 Ringer lactat

Tiêm

truyền,

chai

500ml,

500ml,

Ringer lactate VD-22591-15

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo liền

Chai 41,200 6,720 276,864,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

589 796.753 980-3-432 Salbutamol Uống, 2mg Salbutamol 2mg VD-16217-12 Bidiphar VIET NAM

Lọ 500

viên

nén

Viên 40,000 42 1,680,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

590 796.754 430-3-207

Sắt fumarat +

acid folic +

vitamin B12

Uống,

162mg +

0,75mg

+7,5mcg

Biferon VD-10082-10 Bidiphar VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nang

mềm

Viên 53,520 336 17,982,720

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 80/167

Page 81: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

591 796.756 126-3-066 Sorbitol

Dung dịch

rửa dạ dày,

3.33%,

500ml

Sorbitol 3,3% VD-9675-09

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa x

500ml

có quai

treo

liền,

dung

dịch

dùng

trong

phẫu

thuật

Chai 7,000 10,632 74,424,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

592 796.757 216-3-145 Tinidazol

Tiêm

truyền,

500mg/

100ml

Tinidazol Kabi VD-19570-13

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAM

Thùng

48 chai

thủy

tinh x

100ml

có quai

treo

tách rời

khỏi

chai

Chai 9,000 23,814 214,326,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

593 796.758 258-3-169 Vancomycin*Tiêm,

500mgVancomycin VD-12220-10 Bidiphar VIET NAM

Hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

bột

đông

khô + 1

ống

dung

môi

10ml

Lọ 5,000 37,380 186,900,000

Công ty CP Dược-TTB

Y tế Bình Định

(Bidiphar)

Trang 81/167

Page 82: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

594 796.761 412-2-053 AlfuzosinUống, 10

mgFLOTRAL VN-10522-10

Ranbaxy

Laboratories

Ltd

INDIA

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 7,500 8,043 60,322,500 Công ty CP Hồng Danh

595 796.762 1003-5-117Mometason

furoat

Dung dịch

xịt mũi,

140 liều

xịt,

0,5mg/ml

MONITAZON

E8211/QLD-KD

SamChunDa

ng Pharm

KOREA,

DEMOCR

ATIC

PEOPLE'S

REPUBLIC

OF

Hộp/1c

haiChai 100 196,000 19,600,000

Công ty CP TM Việt

Pháp Đức

596 796.763 725-3-348 Kẽm gluconat

Goi cốm,

uống,

77,4mg

Zinenutri VD-17376-12

Công ty cổ

phần Dược

Phẩm 3/2

VIET NAM

Hộp 20

gói x

1.5g

Goi 7,200 2,600 18,720,000 Công ty Dược Phú Mỹ

597 796.764 549-01-163Atracurium

besylat

Tiêm,

25mg/2,5ml

Atracurium-

Hameln

10mg/ml

VN-16645-13

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ốngỐng 2,000 44,100 88,200,000

Công ty TNHH Bình

Việt Đức

598 796.765 164-01-054 Cefalothin Tiêm, 1g Kilazo 1g VN-12957-11 Panpharma FRANCEHộp 50

lọLọ 10,000 84,000 840,000,000

Công ty TNHH Bình

Việt Đức

599 796.766 228-01-090 Levofloxacin*

Tiêm

truyền,

500mg/100

ml

Fanlodo VN-18227-14

Biokanol

Pharma

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

chaiChai 5,000 87,150 435,750,000

Công ty TNHH Bình

Việt Đức

600 796.767 189-01-074 Meropenem*Tiêm,

500mgPizulen VN-16250-13

Demo Sa

Pharmaceutic

al Industry

GREECEHộp 1

lọLọ 1,400 297,000 415,800,000

Công ty TNHH Bình

Việt Đức

601 796.768 368-5-040 GemcitabinBột đông

khô, 1g

CKDGemtan

injection 1gVN2-274-14

Chong Kun

Dang

Pharmaceutic

al Corp.

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 1

lọLọ 400 735,000 294,000,000

Công ty TNHH Dược

Khang Long

602 796.769 393-01-105 TamoxifenUống,

10mgTamifine 10mg VN-16325-13

Medochemie

Ltd.CYPRUS

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 1,800 43,200,000Công ty TNHH Dược

Khang Long

Trang 82/167

Page 83: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

603 796.770 505-6-121 Indapamid

Uống, viên

bao phóng

thích chậm,

1,5mg

Natrilix SR VN-16509-13

Les

Laboratoires

Servier

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 15

viên

bao

phóng

thích

chậm

Viên 1,200 3,265 3,918,000Công ty TNHH Dược

Kim Đô

604 796.771 690-01-201 MetoclopramidUống,

10mgPrimperan 10mg VN-6304-08

Sanofi

Winthrop

Industrie

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 20

viên

Viên 800 1,831 1,464,800Công ty TNHH Dược

Kim Đô

605 796.772 623-2-089Bethamethason

+ Salicyclic

Mỡ, dùng

ngoài, 15g

Hoebeprosalic

OintmentVN-15465-12

HOE

pharmaceutic

als Sdn. Bhd

MALAYSI

A

Hộp 1

tube

15g

Tuýp 240 49,560 11,894,400

Công ty TNHH Dược

Phẩm & Trang Thiết Bị

Y tế Hoàng Đức

606 796.774 553-01-166Fenofibrate

lidose

Uống,

viên,

160mg

Fenosup Lidose VN-17451-13

SMB

Technology

S.A

BELGIUM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 5,100 61,200,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm & Trang Thiết Bị

Y tế Hoàng Đức

607 796.776 642-6-166 Iobitridol

Tiêm, 300

mg/ml-100

ml

Xenetix 300-

100mlVN-16787-13 Guerbet FRANCE

Hộp 10

lọ x

100ml

Lọ 720 462,000 332,640,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm & Trang Thiết Bị

Y tế Hoàng Đức

608 796.782 979-5-113Natri

montelukastUống, 4mg Glemont CT 4 VN-18312-14

Glenmark

Pharmaceutic

als Ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 600 2,500 1,500,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm & Trang Thiết Bị

Y tế Hoàng Đức

609 796.783 387-2-051 Paclitaxel Tiêm, 30mg Paclihope VN2-294-14Glenmark

Generics S.A

ARGENTI

NA

Hộp 1

lọLọ 120 315,000 37,800,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm & Trang Thiết Bị

Y tế Hoàng Đức

610 796.785 1004-01-299Phospholipid

Phổi lợn

Tiêm,

80mg/mlCurosurf VN-18909-15

Chiesi

Farmaceutici

S.p.A

ITALY

Hộp 1

lọ x

1,5ml

Lọ 20 13,900,000 278,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm & Trang Thiết Bị

Y tế Hoàng Đức

611 796.787 33-3-011 EtoricoxibUống,

60mg

ZOSTOPAIN

60VD-13300-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm 3/2

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 57,000 1,690 96,330,000Công ty TNHH Dược

Phẩm An Khang

612 796.788 45-2-002 NabumetonUống,

500mg

NOTON F.C

Tablets 500mg

"Standard"

VN-17591-13

Standard

Chem. &

Pharm. Co.,

Ltd.

TAIWAN,

PROVINC

E OF

CHINA

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 180,000 4,200 756,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm An Khang

Trang 83/167

Page 84: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

613 796.781 979-2-116 Nicorandil Uống, 5 mgNICOMEN

Tablets 5mgVN-10579-10

Standard

Chem. &

Pharm. Co.,

Ltd.

TAIWAN,

PROVINC

E OF

CHINA

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 3,400 816,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm An Khang

614 796.790 809-2-100 RepaglinidViên uống,

1mg

RELINIDE

Tablets 1mg

"Standard"

VN-14371-11

Standard

Chem. &

Pharm. Co.,

Ltd.

TAIWAN,

PROVINC

E OF

CHINA

Hộp 8

vỉ x 15

viên

Viên 12,000 3,600 43,200,000Công ty TNHH Dược

Phẩm An Khang

615 796.792 172-2-024Cefoperazon +

sulbactam*

Bột pha

tiêm,

0,5g+0,5g

MESUTYL 1g

for InjVN-16173-13

Harbin

Pharmaceutic

al Group

Co., Ltd

CHINA

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm +

1 ống

dung

môi 5ml

Lọ 4,500 23,500 105,750,000Công ty TNHH Dược

Phẩm An Long

616 796.794 549-3-270 AtorvastatinUống,

40mg

MEYERATOR

40VD-21471-14

CTY LD

MEYER -

BPC

VIET NAM

Hộp 03

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 73,000 1,890 137,970,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Anh Mỹ

617 796.796 899-3-405 BetahistinUống,

16mg

BETAHISTIN

MEYER 16VD-18496-13

CTY LD

MEYER -

BPC

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 90,000 479 43,110,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Anh Mỹ

618 796.797 566-3-286 Ginkgo BilobaUống,

viên, 60mgAULAKAN-F VD-13742-11

CTY CPDP

3/2 - F.T

PHARMA

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 15

viên

nén

bao

phim

Viên 500,000 672 336,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Anh Mỹ

Trang 84/167

Page 85: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

619 796.798 801-3-382 Glimepirid Uống, 2mg MEYERVERIN VD-10759-10

CTY LD

MEYER -

BPC

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

nén dài

Viên 200,000 336 67,200,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Anh Mỹ

620 796.799 679-3-328 PantoprazolUống,

40mg

MEYERPANZ

OLVD-16711-12

CTY LD

MEYER -

BPC

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

tan

trong

ruột

Viên 270,000 479 129,330,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Anh Mỹ

621 796.800 277-3-177Tenofovir

(TDF)

Uống,

viên,

300mg

HEPATYMO VD-21746-14

CTY LD

MEYER -

BPC

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 70,000 4,305 301,350,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Anh Mỹ

622 796.802 827-01-254 BaclofenUống, 10

mgBACLOSAL VN-5570-10

Pharmaceutic

al Works

Polpharma

S.A

POLAND

Hộp 1

lọ 50

viên

nén

Viên 1,200 1,590 1,908,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Công Thành

623 796.803 63-2-007 DiacereinUống,

50mg

BIO CERIN

CAPSULESVN-12887-11

Sava

Healthcare

Limited

INDIA

Hôp 1

vỉ x 10

viên

nang

Viên 39,000 3,450 134,550,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Công Thành

624 796.804 533-5-069Dobutamin

hydrochloride

Tiêm,

250mgDOBUCIN VN-16920-13

Troikaa

Pharmaceutic

als ltd

INDIA

Hộp 5

ống x

5ml

dung

dịch

Lọ 300 49,000 14,700,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Công Thành

625 796.805 942-3-414 AmisulpridUống,

100mgSULLIVAN VD-10780-10

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 180,000 7,250 1,305,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

Trang 85/167

Page 86: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

626 796.807 667-3-316Guaizulen +

dimethicon

Goi, uống,

4mg +

3000mg

DIMAGEL VD-17227-12

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 30

gói x

10g

Gói 264,000 3,790 1,000,560,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

627 796.808 134-3-071 LevetiracetamUống,

500mgLEVETRAL VD-14032-11

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 100,000 6,200 620,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

628 796.809 953-3-423 Olanzapin Uống, 5mg ZAPNEX-5 VD-13168-10

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 360,000 690 248,400,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

629 796.810 135-3-072 OxcarbazepinUống,

300mgSAKUZYAL VD-15281-11

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 6

vi x 10

viên

Viên 130,000 3,800 494,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

630 796.811 135-5-013 OxcarbazepinUống,

300mgSAKUZYAL VD-15281-11

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 6

vỉ 10

viên

Viên 60,000 3,800 228,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

631 796.812 816-5-103Propylthiouracil

(PTU)

Uống,

50mgCLONAFOS VD-20522-14

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 28,800 490 14,112,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

632 796.813 680-3-329 RabeprazolUống,

20mgMARTAZ VD-9206-09

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 200,000 849 169,800,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

633 796.814 273-3-176 RibavirinUống,

400mgRAZIRAX VD-9072-09

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,500 3,500 5,250,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

634 796.815 559+661-3-507Spironolacton

+ Furosemid

Viên,

uống,

50+20mg

FRANILAX VD-15577-11

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,200 1,890 2,268,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

Trang 86/167

Page 87: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

635 796.816 140-3-075Valproat

magnesi

Uống,

200mgVALMAGOL VD-15053-11

Công ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 2,000 240,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

636 796.818 478-4-028 NitroglycerinUống,

2,6mgNitromint VN-14162-11 Egis

HUNGAR

Y

Hộp/3

vỉ/10

viên

Viên 330,000 1,600 528,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đô Thành

637 796.819 48-4-004

Paracetamol

(acetaminophen

)

Uống, viên

sủi, 500mgMypara VD-11886-10 SPM VIET NAM

Hộp/4

vỉ/4

viên

Viên 300,000 1,200 360,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đô Thành

638 796.821 743-3-360Arginin

hydroclorid

Uống,

500mgSiqueira VD-21991-14

Công Ty

TNHH Dược

Phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 6

vỉ x 10

viên

nén

Viên 1,000 1,008 1,008,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

639 796.822 168-2-020 Cefepim* Tiêm, 1g Cefpitum VN-9595-10

Venus

Remedies

Limited

INDIA

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 9,000 37,450 337,050,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

640 796.824 995-3-443 EprazinonUống,

50mgEzatux VD-22320-15

Công Ty

TNHH dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 1,200 260 312,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

641 796.825 666-5-076 Famotidin

Tiêm,

20mg +

5ml D.Môi

Nenvofam

20mgVN-5217-10

Mustafa

Nevzat Ilac

Sanayii A.S

TURKEY

Hộp 2

ống bột

pha

tiêm +

2 ống

nước

cất bột

pha

tiêm

Ống 5,400 38,850 209,790,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

Trang 87/167

Page 88: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

642 796.827 235-3-162 OfloxacinNhỏ mắt,

0,3%; 5mlTirodi VD-15501-11

Công Ty Cổ

Phần dược

Vật Tư Y Tế

Hải Dương

VIET NAM

Hộp 1

lọ 5ml

thuốc

nhỏ

mắt, tai

Lọ 1,200 4,410 5,292,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

643 796.828 683-3-334 RebamipidUống,

100mgRemucos VD-21646-14

Công Ty Cổ

Phần Dược

Phẩm Hà Nội

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 240,000 2,449 587,760,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

644 796.829 558-01-169 RosuvastatinViên,

uống, 5mgSurotadina VN-17143-13

Zaklad

Farmaceutycz

ny Adamed

Pharma S.A

POLAND

Hộp 4

vỉ x 7

viên

nén

bao

phim

Viên 12,000 4,683 56,196,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Đức Anh

645 796.830 798-3-377 AcarboseUống,

100mgActidine 100 VD-21244-14

Cty CP DP

Boston Việt

Nam

VIET NAMHộp 50

viênViên 240,000 1,540 369,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Hiền Mai

646 796.831 491-2-063 AmlodipinUống,

10mg

Savi Amlodipin

10VD-14385-11

Cty CP DP

SaviVIET NAM

Hộp 30

viênViên 10,200 830 8,466,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Hiền Mai

647 796.832 169-4-017 Cefixim

Uống, viên

nang,

200mg

Uphaxime

200mgVD-7636-09

Cty CP DP

TW 25VIET NAM

Hộp 10

viênViên 124,000 1,680 208,320,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Hiền Mai

648 796.833 472-2-058 Erythropoietin

Tiêm, có

bơm tiêm

định liều,

2.000IU

Hemax 2000 IU VN-13619-11Bio Sidus

S.A

ARGENTI

NA

Hộp 1

lọ + 1

ống

dung

môi

Lọ 8,000 164,500 1,316,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Hiền Mai

649 796.834 472-5-053 Erythropoietin

Tiêm, có

bơm tiêm

định liều,

2.000IU

Hemapo QLSP-0781-14

Shandong

Kexing

Bioproducts

Co.

CHINA

Hộp 1

bơm

tiêm

chứa

sẵn DD

thuốc

Syring 17,000 84,000 1,428,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Hiền Mai

Trang 88/167

Page 89: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

650 796.835 336-3-188 Flunarizin Uống, 5mg Sibetinic VD-10842-10Cty TNHH

DP USA-NicVIET NAM

Hộp

100

viên

Viên 134,000 340 45,560,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Hiền Mai

651 796.838 172-01-059Cefoperazon +

sulbactam*

Tiêm,

1g+1gBasultam VN-18017-14

Medochemie

Ltd. (Factory

C-

Cephalospori

nes)

CYPRUS

Hộp 01

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 1,000 190,000 190,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khang Duy

652 796.839 678-01-194 EsomeprazolTiêm, 40

mgAsgizole VN-18248-14

Sofarimex

Industria

Quimicae

Farmaceutica,

S.A

PORTUGA

L

Hộp 01

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 16,000 94,500 1,512,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khang Duy

653 796.840 502-2-067 Felodipin

Uống,

phóng

thích kéo

dài, 5mg

Felodipin Stada

5mg retardVD-7122-09

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 5,000 920 4,600,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

654 796.841 502-3-237 Felodipin

Uống,

phóng

thích kéo

dài, 5mg

Felodipin Stada

5mg retardVD-7122-09

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 240,000 920 220,800,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

655 796.842 288-4-027 FluconazolUống,

150mg

Fluconazol

Stada 150mgVD-18110-12

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 1

viên

Viên 1,700 10,300 17,510,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

656 796.843 336-2-049 Flunarizin Uống, 5mg Fluzinstad VD-11963-10

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 9,000 1,380 12,420,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

657 796.844 964-2-113 FluoxetinUống,

20mgFluotin 20 VD-18851-13

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 1,700 10,200,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

658 796.845 512-4-038 LosartanUống,

viên, 50mg

Losartan Stada

50mgVD-20373-13

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 2,300 276,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

659 796.846 966-3-428 MirtazapinUống,

30mgMirastad 30 VD-14556-11

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 5,300 5,220 27,666,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

Trang 89/167

Page 90: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

660 796.847 558-4-045 Rosuvastatin

Viên,

Uống,

10mg

Rosuvastatin

Stada 10mgVD-19690-13

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 3,680 441,600,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

661 796.848 939-2-104 ZopiclonUống,

7,5mgZopistad 7.5 VD-18856-13

Cty TNHH

Liên doanh

Stada-VN

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 40,000 1,800 72,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Khương Duy

662 796.849 549-4-043 AtorvastatinUống,

20mgLipotatin 20mg VD-7796-09

Công ty

TNHH một

thành viên

dược phẩm

và sinh học y

tế

VIET NAM

Hộp 3

vỉ * 10

viên

nén

bao

phim

Viên 60,000 590 35,400,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

663 796.850 501-01-132 Enalapril Uống, 5mg Renapril 5mg VN-18125-14

Balkanpharm

a Dupnitza

AD

BULGARI

A

Hộp 2

vỉ * 14

viên

nén

Viên 66,000 496 32,736,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

664 796.851 501-01-133 EnalaprilUống,

10mgRenapril 10mg VN-18124-14

Balkanpharm

a Dupnitza

AD

BULGARI

A

Hộp 2

vỉ * 14

viên

nén

Viên 53,000 632 33,496,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

665 796.852 553-3-274 FenofibratUống,

300mgFenbrat VD-21124-14

Công ty

TNHH một

thành viên

dược phẩm

và sinh học y

tế

VIET NAM

Hộp 3

vỉ * 10

viên

nang

cứng

Viên 60,000 588 35,280,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

666 796.853 553-3-275 FenofibratUống,

100mgFenbrat 100 VD-8326-09

Công ty

TNHH một

thành viên

dược phẩm

và sinh học y

tế

VIET NAM

Hộp 3

vỉ * 10

viên

nang

Viên 60,000 540 32,400,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

667 796.855 576+80-319Piracetam +

Cinnarizin

Uống,

400mg +

25mg

Phezam VN-15701-12

Balkanpharm

a Dupnitsa

AD

BULGARI

A

Hộp 6

vỉ * 10

viên

nang

cứng

Viên 250,000 2,800 700,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

Trang 90/167

Page 91: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

668 796.856 576+80-3-508Piracetam +

Cinnarizin

Uống,

400mg +

25mg

Viavan VD-15291-11

Công ty

TNHH một

thành viên

dược phẩm

và sinh học y

tế

VIET NAM

Hộp 3

vỉ * 10

viên

nang

Viên 250,000 338 84,500,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

669 796.857 526-01-150 TelmisartanUống,

40mgActelsar 40mg VN-16554-13 Actavis ehf. ICELAND

Hộp 2

vỉ * 14

viên

nén

Viên 50,000 8,180 409,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

670 796.858 579-3-292Vincamin +

rutin

Viên,

uống,

20+40mg

Mezavitin VD-20443-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAM

Hộp 6

vỉ * 10

viên

nang

cứng

Viên 24,000 5,200 124,800,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Kim Phúc

671 796.859 1035-3-475 Calci glubionat

Tiêm,

687,5mg/5

ml

Calci Glubionat

KabiVD-11240-10

Fresenius

Kabi

Bidiphar

VIET NAMH/20

ốngỐng 12,400 4,300 53,320,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Mai Phương

672 796.860 540-2-075Clopidogrel

bisulphate

Uống ,

Viên, 75mgTroyplatt VN-13069-11

Troikaa

Pharmaceutic

als

INDIAH/30

viênViên 40,000 1,950 78,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Mai Phương

673 796.862 98-2-011Calcium

Gluconat

Tiêm,

10%,

200mg/ml,

10ml

Growpone VN-16410-13 Farmak JSC UKRAINEHộp 10

ốngỐng 5,000 12,500 62,500,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Minh Trí

674 796.863 30-01-015 DiclofenacTiêm,

75mg/3mlVolden Fort

VN-9361-09 CÓ

CÔNG VĂN GIA

HẠN VISA 06

THANG NGAY

14/01/2015

RotexmedicaGERMAN

Y

Hộp 10

ốngỐng 1,000 7,770 7,770,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Minh Trí

675 796.864 93-01-038 MequitazinUống,

viên, 5mgItametazin VN-17222-13

Industria

FarmaceuticaITALY

Hộp 2

vĩ x 7

viên

Viên 120,000 5,400 648,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Minh Trí

676 796.865 448-01-114

Phytomenadion

(Dùng được

cho trẻ sơ sinh )

Tiêm,

10mg/mlVitamin K1 VN-11675-11 Fisiopharma ITALY

Hộp 10

ốngỐng 10,000 11,000 110,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Minh Trí

Trang 91/167

Page 92: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

677 796.866 549-01-162 AtorvastatinUống,

10mg

Torvalipin

10mgVN-16556-13 Actavis hf. ICELAND

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 2,590 31,080,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Nguyên Anh

Khoa

678 796.867 549-01-162 AtorvastatinUống,

20mg

Torvalipin

20mgVN-16557-13 Actavis hf. ICELAND

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 4,250 51,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Nguyên Anh

Khoa

679 796.869 815-01-250Levothyroxin

(muối natri)

Uống,

100mcgTamidan VN-13845-11

Actavis UK

Limited

UNITED

KINGDOM

Hộp

02vỉ x

14viên

Viên 150,000 393 58,950,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Nguyên Anh

Khoa

680 796.871 59-01-033 AllopurinolUống, 100

mgSadapron 100 VN-9829-10 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 05

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 2,000 240,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

681 796.872 550-01-164 BezafibratUống,

200mg

Lacromid 200

FC Tablets1759/QLD-KD Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 79,000 2,680 211,720,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

682 796.873 220-01-081 ClarithromycinUống, viên

MR, 500mgRemeclar 500 VN-5163-10 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 02

vỉ x 07

viên

Viên 30,000 16,800 504,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

683 796.875 688-01-200 DomperidonUống,

10mgDomreme VN-5162-10 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 20,000 905 18,100,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

684 796.878 512-01-138 LosartanUống,

50mg

Cyplosart 50

FC TabletsVN-18866-15 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 03

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 2,250 13,500,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

685 796.879 513-01-140

Losartan +

Hydrochlothiazi

d

Uống,

50mg+12,5

mg

Cyplosart plus

50/12,5 FC

tablets

VN-18515-14 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 03

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 5,225 627,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

686 796.880 46-01-022 NaproxenUống, 500

mgPropain VN-10084-10 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 4,800 144,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

687 796.881 519-01-143 NifedipinUống,

30mgMacorel VN-15359-12

Elpen

Pharmaceutic

als Co. Inc.,

Hy Lạp

GREECE

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 5,400 4,680 25,272,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

Trang 92/167

Page 93: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

688 796.882 519-4-041 Nifedipin

Viên nén

bao phim

tác dụng

kéo dài,

30mg

Macorel VN-15359-12

Elpen

Pharmaceutic

als Co. Inc.,

Hy Lạp

GREECE

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 10,000 4,680 46,800,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

689 796.883 677-01-190 OmeprazolUống,

20mgOmeprem 20 VN-9824-10 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 10

vỉ x 07

viên

Viên 10,000 2,520 25,200,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Nhất Anh

690 796.885 138-5-014 PregabalinUống,

100mgPREGA-100 VN-5415-10

Hetero Drugs

Ltd.INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 6,000 9,500 57,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Phạm Anh

691 796.887 540-01-161 ClopidogrelUống,

75mgUcyrin 75mg VN-15810-12

Laboratorios

Lesvi, SLSPAIN

Hộp 2

vỉ x 14

viên

Viên 30,000 3,045 91,350,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Quang Anh

692 796.888 235-3-161 OfloxacinUống,

200mg

Usaroflox

200mgVD-22082-15

Usarichphar

mVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 3,000 328 984,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Quang Anh

693 796.889 1061-3-501 Vitamin EUống,

400UI

Vitamin E

400IUVD-22083-15

Usarichphar

mVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 2,400 498 1,195,200Công ty TNHH Dược

Phẩm Quang Anh

694 796.890 170-3-106 Cefmetazol Tiêm, 2g CEFTACIN VD-21995-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

Shinpoong

Daewoo

VIET NAMHộp 10

lọLọ 25,000 89,250 2,231,250,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm ShinPoong

Daewoo

695 796.891 182-5-023 CeftizoximBột pha

tiêm, 2gVARUCEFA VD-19683-13

Công ty

TNHH Dược

Phẩm

Shinpoong

Daewoo

VIET NAMHộp 10

lọLọ 26,000 84,000 2,184,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm ShinPoong

Daewoo

696 796.892 671-3-320

Magnesi

hydroxyd +

Nhôm

hydroxyd +

Simethicon

Hỗn dịch

uống, 0,6g

+ 0,3922g

(nhôm

oxyd)

+0,06g

GRANGEL VD-18846-13

Công ty

TNHH Dược

phẩm

Shinpoong

Daewoo

VIET NAM

Hộp 20

gói

10ml

Gói 72,000 2,900 208,800,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm ShinPoong

Daewoo

Trang 93/167

Page 94: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

697 796.894 694-3-341Alverin citrate

+ simethicon

Uống,

40mg +

100mg

SIMENIC VD-7155-09

Công ty

TNHH SX

TM DP NC

(NIC

Pharma)

VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 360,000 1,500 540,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Song Khanh

698 796.17 155-2-014Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

500mg +

125mg

Koact 625 VN-18496-14

Aurobindo

Pharma Unit

XII

INDIA

Hộp

3vỉ x

5viên

Viên 36,000 4,800 172,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Đại Nam

699 796.895 747-3-362L-Ornithin - L-

aspartat

Viên,

300mgGyllex VD-21057-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm Đạt Vi

Phú

VIET NAM

Hộp 6

vĩ x 5

viên

Viên 40,000 2,950 118,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Song Việt

700 796.896 505-4-036 Indapamid

Viên

phóng

thích chậm,

1.5mg

INDATAB SR VN-16078-12

Torrent

Pharmaceutic

als Ltd.

INDIAHộp 30

viênViên 24,000 2,500 60,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Tâm Đức

701 796.897 479-4-029

Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Viên nén

phóng

thích kéo

dài, 30mg

VASOTRATE

30ODVN-12691-11

Torrent

Pharmaceutic

als Ltd

INDIAHộp 28

viênViên 1,400 1,630 2,282,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Tâm Đức

702 796.898 432-2-056

Sắt (III)

hydroxyd

polymaltose

+acid folic

Uống,

100mg +

0,35mg

FEGEM-100 VN-14829-12

Torrent

Pharmaceutic

als Ltd

INDIA

Hộp

100

viên

Viên 344,000 1,390 478,160,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Tâm Đức

703 796.899 663-3-313

Attapulgit hoạt

hoa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxid

Bột pha

hỗn dịch-

uống,, 2,5g

+ 0,5g

Mezapulgit VD-19362-13

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAMHộp 30

góiGói 80,000 1,239 99,120,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Tân An

704 796.901 555-3-277 GemfibrozilUống,

300mgMolid 300 VD-20736-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 48,000 1,386 66,528,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Tân An

Trang 94/167

Page 95: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

705 796.904 661-3-311 SpironolactonUống,

25mgMezathion VD-12851-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAM

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 966 57,960,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Tân An

706 796.905 972-3-429 BambuterolUống,

10mgBAMBUTOR VD-18213-13

Cty CP DP

3/2VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 160,000 814 130,240,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Thái Tú

707 796.906 32-3-009 EtodolacUống,

200mgEDOSIC 200 VD-13295-10

Cty CP DP

3/2VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 300,000 868 260,400,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Thái Tú

708 796.907 132-3-070 GabapentinUống,

300mg

NEURONCUR

EVD-22111-15

Cty CP DP

3/2VIET NAM

Hộp 9

vỉ x 10

viên

Viên 200,000 918 183,600,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Thái Tú

709 796.908 558-3-278 RosuvastatinUống,

10mgEFTIROSU VD-13743-11

Cty CP DP

3/2VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 100,000 834 83,400,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Thái Tú

710 796.910 1031-5-118Calcium

carbonate

Uống,

625mg

EUROCALJIU

MVN-16210-13

Navana

Pharmaceutic

als

BANGLAD

ESH

Hộp 05

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 1,500 36,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Thiên Bảo

Nguyên

711 796.911 336-3-189 FlunarizinUống,

10mgREINAL VD-14037-11 Đạt Vi Phú VIET NAM

Hộp 06

vỉ x 10

viên

Viên 150,000 2,150 322,500,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Thiên Bảo

Nguyên

712 796.912 808-3-388Metformin +

glibenclamid

Uống,

850mg+

5mg

Tyrozet Forte

850/5 mgVD-14377-11

Phương

ĐôngVIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 266,000 1,600 425,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Thiên Bảo

Nguyên

713 796.913 506-2-069 IrbesartanUống,

300mg

DELSARTAN

300VN-18945-15 Micro Labs INDIA 3x10 Viên 1,200 3,999 4,798,800

Công ty TNHH Dược

Phẩm Thịnh Phát

714 796.914 953-2-107 Olanzapin Viên, 5mg OPELAN 5 VN-16334-13Micro Labs

LimitedINDIA 10x10 Viên 120,000 830 99,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Thịnh Phát

715 796.915 953-2-108 Olanzapine Viên, 10mg OPELAN 10 VN-16333-13Micro Labs

LimitedINDIA 10x10 Viên 120,000 1,245 149,400,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Thịnh Phát

716 796.918 37-3-014 IbuprofenUống,

20mg/mlIbrafen VD-10306-10

Công ty CP

Dược Phẩm

OPV

VIET NAMHộp/ch

ai/60mlChai 400 27,000 10,800,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trang Thiết Bị Y

tế Hòa An

Trang 95/167

Page 96: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

717 796.919 1012-01-306

Acid amin +

glucose

+ điện giải (*)

Tiêm

truyền, Túi

dinh dưỡng

2 ngăn,

chứa 40g

amino

acids, 80g

glucose và

chất điện

Nutriflex Peri

1000mlVN-18157-14

B.Braun

Medical AG

SWITZER

LAND

Thùng/

5 túiChai 1,200 404,000 484,800,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

718 796.922 1011-6-227 Acid amin*

Tiêm

truyền,

10%, 250ml

Aminoplasmal

B.Braun 10% E

250ml

VN-18160-14

B.Braun

Melsungen

AG

GERMAN

YH/10 Chai 3,100 99,015 306,946,500

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

719 796.924 988-3-433 Ambroxol HCl

Siro Uống,

15mg/5ml-

30ml

Babysolvan

15mg/5mlVD-8642-09 Hà Tây VIET NAM H/1 Chai 500 14,700 7,350,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

720 796.925 491-01-128 AmlodipinUống,

10mgAldan 10mg VN-15792-12

Polfarmex

S.APOLAND H/30 Viên 24,000 1,680 40,320,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

721 796.926 741-3-359 ArgininUống,

200mg

Armeginin

200mgVD-12091-10 XNDP 150 VIET NAM H/60 Viên 11,500 360 4,140,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

722 796.927 493-01-129 BisoprololViên uống,

10mgZentobiso 10mg VN-17387-13

Niche

Generics

Limited

IRELAND H/28 Viên 16,000 7,000 112,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

723 796.928 2-01-001Bupivacain

(hydroclorid)

Tiêm, 0,5

%

20mg/4ml

Bupivacaine

5mg/mlVN-18612-15

Delpharm

ToursFRANCE H/20 Ống 7,000 37,800 264,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

724 796.929 168-3-100 Cefepim* Tiêm, 1g Cefepim 1g VD-15012-11 VCP VIET NAM H/10 Lọ 6,000 19,900 119,400,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

725 796.930 173-01-061 Cefotaxim Tiêm, 1g Tarcefoksym 1g VN-18105-14

Tarchominski

e Zaklady

Farmaceutycz

ne "Polfa"

SpolkaAkcyj

na

POLAND H/1 Lọ 58,000 19,900 1,154,200,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

726 796.932 182-3-118 CeftizoximBột pha

tiêm, 2gCeftizoxim 2g VD-21699-14 VCP VIET NAM H/10 Lọ 36,000 84,500 3,042,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

Trang 96/167

Page 97: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

727 796.934 927-01-282Dịch lọc máu

liên tục

Dung dịch,

Duosol

with 2M

mol/lit

KCL, Túi

5l

Duosol with

2mmol/l

Potassium

5000ml

9137/QLD-KD

B.Braun

Avitum AG

Werk

Glandorf

GERMAN

YH/2 Túi 300 648,900 194,670,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

728 796.935 697-3-342Drotaverin

clohydrat

Tiêm,

40mg/ 2ml

Gluxadol

40mg/2mlVD-15500-11 Hải Dương VIET NAM H/10 Ống 12,000 3,400 40,800,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

729 796.936 85-5-009 EbastinUống,

10mg

Zentobastin

10mg

16494/QLD-

KDNexus

PAKISTA

NH/10 Viên 4,500 3,600 16,200,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

730 796.937 105-01-040Ephedrin

(hydroclorid)

Tiêm,

30mg/1ml

Ephedrine

Aguettant

30mg/ml

VN-5464-10Laboratoire

AguettantFRANCE H/10 Ống 2,000 52,500 105,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

731 796.938 444-5-048 Ethamsylat

Dung dịch

tiêm,

250mg/2ml

Sesilen

250mg/2mlVN-17672-14 GNCLS UKRAINE H/10 Ống 12,000 15,300 183,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

732 796.939 5-01-004 EtomidatTiêm,

20mg/10ml

Etomidate

Lipuro

20mg/10ml

VN-10697-10

B.Braun

Melsungen

AG

GERMAN

YH/10 Ống 330 120,000 39,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

733 796.941 478-5-056

Glyceryl

trinitrat

(Nitroglycerin)

Uống,

6,5mgSustonit 6.5mg 1758/QLD-KD

Warsaw

Pharmaceutic

al Works

Polfa S.A.

POLAND H/30 Viên 36,000 3,800 136,800,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

734 796.942 445-01-113 Heparin (natri)

Tiêm,

25000IU/5

ml

Heparin

25000UI/5mlVN-15617-12

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittel

werk

GERMAN

YH/25 Lọ 150 94,500 14,175,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

735 796.943 725-5-090 Kẽm gluconat

Hỗn dịch-

uống,,

100ml

Sirozinc 100ml VN-15854-12 NexusPAKISTA

NH/1 Chai 72 28,000 2,016,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

736 796.944 41-01-018 MeloxicamUống,

7,5mgMerulo 7.5mg VN-16708-13

S.C.

Laropharm

S.R.L,

ROMANIA H/20 Viên 396,000 1,680 665,280,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

737 796.945 918-01-279

Methyl

ergometrin

(maleat)

Tiêm,

0,2mg/ml

Methylergometr

ine 0.2mg/mlVN-5607-10

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittel

werk

GERMAN

YH/10 Ống 360 14,400 5,184,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

Trang 97/167

Page 98: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

738 796.946 514-01-141 MethyldopaUống,

250mg

Methyldopa

250mg

16492/QLD-

KD

Remedica

Ltd

(Building 1)

CYPRUS H/100 Viên 8,400 1,700 14,280,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

739 796.947 119-01-045Nor epinephrin

(Nor adrenalin)

Tiêm,

1mg/1ml

Levonor

1mg/1ml8326/QLD-KD

Warsaw

Pharmaceutic

al Works

Polfa S.A

(tên BaLan:

Warszawskie

Zaklady

Farmaceutycz

ne Polfa

Spolka

Akcyjna)

POLAND H/10 Ống 2,400 29,190 70,056,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

740 796.950 520-01-145 Perindopril Uống, 4mg Stopress 4mg VN-13808-11

Pharmaceutic

als Works

Polpharma

S.A

POLAND H/30 Viên 36,000 2,390 86,040,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

741 796.952 94-01-039Promethazine

Hydrocloride

Tiêm,

50mg/2ml

Pipolphen

50mg/2mlVN-9202-09

Egis

Pharmaceutic

als Plc

HUNGAR

YH/100 Ống 2,000 12,600 25,200,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

742 796.953 839-01-260 SuxamethoniumTiêm,

100mg/2ml

Suxamethonium

100mg/2mlVN-16040-12

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittel

werk

GERMAN

YH/10 Ống 240 16,300 3,912,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trung Ương 1

743 796.955 455-01-116 Albumin

Tiêm

truyền,

20%/50ml

Human

Albumin

Baxter 200g/l

QLSP-0701-13 Baxter AG AUSTRIAHộp 1

chaiChai 1,400 675,000 945,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trường Khang

744 796.956 455-01-117 Albumin

Tiêm

truyền,

25%/50ml

Human

Albumin

Baxter 250g/l

QLSP-0702-13 Baxter AG AUSTRIAHộp 1

chaiChai 1,500 930,000 1,395,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Trường Khang

745 796.957 386-2-050 Oxaliplatin Tiêm, 50mg Oxaliplatin VN-15770-12Laboratorios

IMA S.A.I.C

ARGENTI

NA

Hộp 1

lọỐng 200 588,000 117,600,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm và Hoa Chất Nam

Linh

746 796.958 386-5-043 OxaliplatinBột đông

khô, 100mgOxaliplatin VN-15771-12

Laboratorio

IMA S.A.I.C

ARGENTI

NA

Hộp 1

lọLọ 400 1,050,000 420,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm và Hoa Chất Nam

Linh

Trang 98/167

Page 99: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

747 796.959 388-5-046 Pamidronat Tiêm, 30mg Pamisol VN-13614-11

Hospira

Australia Pty

Ltd

AUSTRAL

IA

Hộp 1

lọỐng 60 1,050,000 63,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm và Hoa Chất Nam

Linh

748 796.960 179-01-063 CeftazidimBột pha

tiêm, 2g

Ceftazidime

Gerda 2gVN-17905-14

LDP

Laboratorios

Torlan SA

SPAINHộp 1

lọLọ 12,000 138,000 1,656,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Văn Lang

749 796.961 183-01-065 Ceftriaxon* Tiêm, 2gCeftriaxon

Stragen 2gVN-10108-10 Mitim S.R.L ITALY

Hộp 10

lọLọ 16,000 97,000 1,552,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Văn Lang

750 796.962 961-3-427Amitriptylin

(hydroclorid)

Uống,

10mgAmilavil 10mg VD-10789-10

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM4 vỉ x

15 viênViên 2,900 565 1,638,500

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

751 796.965 1033-3-473Calci carbonat

+ vitamin D3

Uống, Viên

sủi,

1250mg +

440IU

Calci D-Hasan VD-22660-15

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAMHộp 18

viênViên 560,000 945 529,200,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

752 796.966 497-3-234 CarvedilolUống, 6,25

mg

Carsantin

6,25mgVD-12648-10

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM3 vỉ x

10 viênViên 30,000 840 25,200,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

753 796.969 801+807-3-514Glimepirid +

Metformin

Uống, 2mg

+ 500mg

CoMiaryl

2mg/500mgVD-12002-10

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM3 vỉ x

10 viênViên 297,800 2,394 712,933,200

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

754 796.970 507-3-243

Irbesartan +

Hydrochlorthiaz

ide

Uống,

150mg

+12.5mg

CoIrbevel

150/12,5mgVD-13174-10

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM2 vỉ x

14 viênViên 25,000 2,583 64,575,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

755 796.971 479-4-030

Isosorbid

(dinitrat hoặc

mononitrat)

Viên nén

phóng

thích kéo

dài, 60mg

Imidu 60mg VD-15289-11

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM3 vỉ x

10 viênViên 60,000 1,281 76,860,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

756 796.972 479-3-217Isosorbid -5-

mononitrat

Uống,

60mgImidu 60mg VD-15289-11

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM3 vỉ x

10 viênViên 10,000 1,281 12,810,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

Trang 99/167

Page 100: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

757 796.974 726-3-351Lactobacillus

acidophilusUống, 1g Bailuzym QLSP-0634-13

Công ty

TNHH Liên

doanh Hasan

Dermapharm

VIET NAM30 gói

x 1gGói 54,000 803 43,362,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

758 796.976 775-2-096Methyl

prednisolon

Uống,

16mg

Predsantyl

16mgVD-12006-10

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

(nhượng

quyền Mibe

GmbH

Arzneimittel)

VIET NAM10 vỉ x

10 viênViên 10,300 2,205 22,711,500

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

759 796.978 519-4-040 Nifedipin

Viên nén

bao phim

tác dụng

kéo dài, 20

mg

Nifedipin

Hasan 20

Retard

VD-16727-12

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM10 vỉ x

10 viênViên 20,000 499 9,980,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

760 796.979 527-3-260

Telmisartan +

Hydrochlorothi

azide

Uống,

40mg +

12,5mg

Mibetel Plus VD-18541-13

Công ty

TNHH Liên

doanh Hasan

Dermapharm

VIET NAM3 vỉ x

10 viênViên 80,000 3,192 255,360,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Đức

761 796.980 183-01-066 Ceftriaxon* Tiêm, 1gCeftriaxone

panpharmaVN-14834-12 Panpharma FRANCE

Hộp 25

lọLọ 76,000 24,000 1,824,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

762 796.982 533-01-158 Dobutamin

Tiêm,

250mg/20m

l

Dobutamine

panpharma

250mg/20ml

VN-15651-12

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittel

werk

GERMAN

Y

Hộp 10

lọ 20mlLọ 400 60,000 24,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

763 796.983 228-5-031 Levofloxacin*

Tiêm

truyền,

500mg/100

ml

Levobac VN - 9105 -09Popular

Infusions Ltd

BANGLAD

ESH

Hộp 01

túi

100ml

Túi 20,800 29,000 603,200,000Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

764 796.984 747-3-363L-Ornithin - L-

aspartat

Uống,

150mgHepaur VD - 7450 - 09

Công ty CP

DP bidiphar

1

VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 10

viên

Viên 384,000 730 280,320,000Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

Trang 100/167

Page 101: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

765 796.985 747-3-364L-Ornithin - L-

aspartat

Tiêm,

500mg/5mlLaknitil VD-14473-11

Công ty

Dược VTYT

Hải Dương

VIET NAMHộp 10

ống 5mlỐng 5,000 5,400 27,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

766 796.986 747-3-365L-Ornithin - L-

aspartat

Tiêm,

5g/10mlLaknitil VD-14472-11

Công ty

Dược VTYT

Hải Dương

VIET NAM

Hộp 5

ống

10ml

Ống 22,200 28,000 621,600,000Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

767 796.987 116-01-043

Natri

hydrocarbonat

(natri

bicarbonat)

Tiêm,

8,4%10ml

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

VN-17173-13Laboratoires

RenaudinFRANCE

Hộp

100

ống x

10ml

Ống 15,000 20,999 314,985,000Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

768 796.988 572-01-175 Nimodipin

Tiêm

truyền,

10mg/50ml

Nimovac - V VN-18714-15Pharmathen

SAGREECE

Hộp 1

lọ 50 mlLọ 30 586,000 17,580,000

Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

769 796.989 679-5-082 Pantoprazol Tiêm, 40mg Pantogut VN - 9108 - 09

Popular

Pharmaceutic

als Ltd.

BANGLAD

ESH

Hộp 1

lọ + 1

ống

nước

cất pha

tiêm

10ml

Lọ 24,000 16,000 384,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

770 796.990 21-5-003 PropofolTiêm, 1%

20mlDoneson VN-18257-14

Popular

Infusions Ltd.

BANGLAD

ESH

Hộp 05

lọ x

20ml

Lọ 2,200 54,000 118,800,000Công ty TNHH dược

phẩm Việt Lâm

771 796.991 800-4-048 Gliclazid

Uống, viên

phóng

thích chậm,

30mg

Crondia 30MR VD-18281-13

Công ty CP

Dược phẩm

Hà Tây

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 30

viên

nén,

Hộp 2

vỉ x 30

viên

nén

giải

phóng

hoạt

chất

biến đổi

Viên 120,000 640 76,800,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Việt Mỹ

Trang 101/167

Page 102: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

772 796.994 680-3-331 Rabeprazol Tiêm, 20mg BITICANS VD-19953-13

CT CP DP

TW 1 -

Pharbaco

VIET NAM

Hộp 1

lọ, Bột

đông

khô

pha

tiêm

Lọ 12,000 44,000 528,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Vimedimex

773 796.995 680-6-178 Rabeprazol Tiêm, 20mg Rabeloc I.V VN-16603-13

Cadila

Pharmaceutic

als Ltd

INDIA

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 1,000 134,000 134,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Vimedimex

774 796.996 258-3-168 Vancomycin* Tiêm, 1g VALBIVI 1.0g VD-18366-13

CT CP DP

TW 1 -

Pharbaco

VIET NAM

Hộp 10

lọ, bột

pha

tiêm

Lọ 1,000 80,500 80,500,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Vimedimex

775 796.998 1011-3-454 Acid amin*

Tiêm

truyền, 8%,

200ml

Aminoleban VD-12656-10

Công ty cổ

phần Otsuka

OPV

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa

200ml,

Dung

dịch

tiêm

truyền

tĩnh

mạch

Chai 12,000 104,000 1,248,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

776 796.999 1011-3-452 Acid amin*

Tiêm

truyền,

7,2%/200m

l

Kidmin VD-12659-10

Công ty cổ

phần Otsuka

OPV

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa

200ml,

Dung

dịch

tiêm

truyền

tĩnh

mạch

Chai 19,000 115,000 2,185,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 102/167

Page 103: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

777 796.1000 1011-3-450 Acid amin*

Tiêm

truyền, 5%,

200ml

Amiparen-5 VD-12657-10

Công ty cổ

phần Otsuka

OPV

VIET NAM

Thùng

20 chai

nhựa

200ml,

Dung

dịch

tiêm

truyền

tĩnh

mạch

Chai 9,000 53,000 477,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

778 796.1001 1011-3-449 Acid amin*

Tiêm

truyền,

10%, 200ml

Amiparen-10 VD-15932-11

Công ty cổ

phần Otsuka

OPV

VIET NAM

Thùng

20 chai

200ml,

Dung

dịch

tiêm

truyền

tĩnh

mạch

Chai 22,000 63,000 1,386,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

779 796.1002 990-3-438 Carbocistein

Bột pha

hỗn dịch

uống,

250mg

Rocamux VD-19166-13

Công ty

Roussel Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 20

gói 2g,

Bột

pha

hỗn

dịch

uống

Goi 30,000 3,150 94,500,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

780 796.1004 171-3-107 Cefoperazon* Tiêm, 1g Philcazone GC-0125-11

Công ty

TNHH Phil

Inter Pharma

VIET NAM

Hộp 10

lọ x 1g

bột pha

tiêm

Lọ 6,000 13,230 79,380,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

781 796.1006 4-01-003 DiazepamTiêm,

10mg/2ml

Diazepam-

Hameln

5mg/ml

Injection

VN-8505-09

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ống

2ml

dung

dịch

tiêm

Ống 3,500 6,515 22,802,500

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 103/167

Page 104: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

782 796.1007 532-01-156 DigoxinTiêm, ống,

0,5mg/2mlDigoxin 8729/QLD-KD

Warsaw

Pharmaceutic

al Works

Polfa S.A

(tên BaLan:

Warszawskie

Zaklady

Farmaceutycz

ne Polfa

Spolka

Akcyjna)

POLAND

Hộp 5

ống

2ml,

Dung

dịch

tiêm

Ống 120 21,000 2,520,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

783 796.1008 705-5-088 Docusate natri

Dung dịch

uống,

50mg/15ml

Fleet Pedia-Lax

Liquid Stool

Softener

VN-12850-11

C.B. Fleet

Company

Inc.

UNITED

STATES

Hộp 1

chai

118ml

dung

dịch

uống

Chai 1,200 305,000 366,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

784 796.1009 534-01-159Dopamin

(hydroclorid)

Tiêm,

200mg/5ml

Dopamine

hydrochloride

4%

VN-18479-14

Warsaw

Pharmaceutic

al Works

Polfa S.A

(tên BaLan:

Warszawskie

Zaklady

Farmaceutycz

ne Polfa

Spolka

Akcyjna)

POLAND

Hộp 10

ống

5ml,

Dung

dịch

tiêm

truyền

tĩnh

mạch

Ống 600 19,530 11,718,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

785 796.1010 35-3-013 FloctafeninViên,

200mgIdarac 200mg VD-22313-15

Công ty

Roussel Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 10

viên,

Viên

nén

Viên 60,000 2,520 151,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 104/167

Page 105: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

786 796.1011 659-01-184 FurosemidTiêm,

20mg/2ml

Furosemidum

PolpharmaVN-18406-14

Pharmaceutic

als Works

Polpharma

S.A

POLAND

Hộp 50

ống

2ml,

Dung

dịch

tiêm

bắp,

tiêm

tĩnh

mạch

Ống 20,000 5,145 102,900,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

787 796.1012 800-3-379 Gliclazide MRUống, 60

mgGluzitop MR 60 VD-20082-13

Công ty

TNHH

Hasan-

Dermapharm

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 30

viên;

Viên

nén dài

tác

dụng

kéo dài

Viên 30,000 3,000 90,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

788 796.1013 188-2-039Imipenem +

cilastatin*

Tiêm,

500mg+500

mg

Choongwae

PrepenemVN-13097-11

JW

Pharmaceutic

al

Corporation

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 10

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 10,000 132,000 1,320,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

789 796.1015 229-5-033 LevofloxacinNhỏ mắt,

0,5%

Philevomels

eye dropsVN-11257-10

Hanlim

Pharmaceutic

al Co., Ltd

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 1

lọ 5ml

Dung

dịch

nhỏ mắt

Lọ 200 30,500 6,100,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

790 796.1016 699-5-086Mebeverin

hydroclorid

Uống,

135mgVerimed VN-11190-10

Medochemie

Ltd.CYPRUS

Hộp 5

vi x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 24,000 2,300 55,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 105/167

Page 106: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

791 796.1017 714-01-208

Monobasic

natri phosphat

+ dibasic natri

phosphat

Gel thụt

tháo,

19g/7g

Fleet Enema VN-9933-10

C.B. Fleet

Company,

Inc

UNITED

STATES

Hộp 1

chai

dung

tích

133ml

Dung

dịch

thụt

trực

tràng

Chai 2,000 53,000 106,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

792 796.1018 714-01-209

Monobasic

natri phosphat

+ dibasic natri

phosphat

Dung dịch

uống,

7,2g/2,7g

Fleet Phospho-

Soda muối

nhuận tràng

đường uống,

mùi gừng và

chanh

VN-4975-10

C.B. Fleet

Company,

Inc

UNITED

STATES

Hộp 1

chai

45ml

Dung

dịch

uống

Chai 4,000 45,000 180,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

793 796.1019 114-01-041Naloxon

hydrocloride

Tiêm,

0,4mg/1ml

Naloxone-

hameln

0.4mg/ml

Injection

VN-17327-13

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ống

1ml

dung

dịch

tiêm

Ống 600 36,225 21,735,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

794 796.1020 1024-3-464

Natri clorid +

kali clorid +

monobasic kali

phosphat +

natri acetat +

magnesi sulfat

+ kẽm sulfat +

dextrose

Tiêm

truyền,

chai

500ml,

500ml

Glucolyte-2 VD-12013-10

Công ty cổ

phần Otsuka

OPV

VIET NAM

Thùng

25 chai

nhựa

500ml

dung

dịch

tiêm

truyền

tĩnh

mạch

Chai 66,000 17,000 1,122,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

795 796.1021 833-01-259Neostigmin

Bromide

Tiêm,

0,5mg/ml

Neostigmine-

hameln

0.5mg/ml

injection

VN-15323-12

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ống

1ml

dung

dịch

tiêm

Ống 480 6,825 3,276,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 106/167

Page 107: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

796 796.1023 119-01-044Nor epinephrin

(Nor adrenalin)

Tiêm,

1mg/ml,

4ml

Norepine

1mg/1mlVN-18853-15

Laboratoires

Sterop NVBELGIUM

Hộp 10

ống

4ml,

Dung

dịch

đậm

đặc để

pha

dịch

truyền

Ống 5,000 71,925 359,625,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

797 796.1024 48-01-028

Paracetamol

(acetaminophen

)

Tiêm

truyền,

1g/100ml

Paracetamol-

BividVN-16186-13

Cơ sở xuất

xưởng:

Sanavita

Pharmaceutic

als GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

lọ

100ml,

Dung

dịch

tiêm

truyền

Lọ 4,000 38,850 155,400,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

798 796.1025 561-6-156

Peptid

(Cerebrolysin

concentrate)

DD tiêm,

ống 10ml,

215,2mg/ml

Cerebrolysin VN-15431-12

Ebewe

Pharma

Ges.m.b.H.Nf

g.KG

AUSTRIA

Hộp 10

ống x

1ml;

hộp 5

ống x

5ml;

hộp 5

ống x

10ml

dung

dịch

tiêm/

dung

dịch

đậm

đặc pha

dung

dịch

tiêm

truyền

Ống 1,000 101,430 101,430,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 107/167

Page 108: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

799 796.1026 18-01-011 PethidinTiêm,

100mg/2ml

Pethidine-

hameln

50mg/ml

VN-9053-09

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ống

2ml

dung

dịch

tiêm

Ống 600 14,490 8,694,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

800 796.1027 123-5-011Pralidoxim

iodid

Tiêm,

500mg

/20ml

Daehanpama inj VN-15058-12

Daehan New

Pharm Co.,

Ltd

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 10

lọ thuốcỐng 1,200 57,120 68,544,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

801 796.1028 524-5-065 RamiprilViên nén,

5mgRamipace 5mg VN-10480-10

PharmEvo

Private

Limited

PAKISTA

N

Hộp 2

vỉ x 14

viên

nén

Viên 12,000 2,300 27,600,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

802 796.1029 980-5-114Salbutamol

Sulfate

Khí dung,

2,5mg/2,5m

l

Salbules VN-16573-13

Marck

Biosciences

Limited

INDIA

Hộp 50

ống

2,5ml;

Dung

dịch

khí

dung

Ống 4,000 3,300 13,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

803 796.1030 22-01-013 Sevofluran

Thuốc mê

hô hấp,

250ml

Seaoflura VN-17775-14

Piramal

Critical Care

Inc

UNITED

STATES

Hộp 1

chai

250ml,

Dung

dịch

gây mê

đường

hô hấp

Chai 200 2,585,000 517,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

804 796.1031 841-6-211 ThiocolchicosidUống,

viên, 4mg

Coltramyl

(SXNQ)VD-6552-08

Công ty

Roussel Việt

Nam

VIET NAM

Viên

nén,

Hộp 1

vỉ x 12

viên

Viên 12,000 3,666 43,992,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

Trang 108/167

Page 109: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

805 796.1033 528-3-261 ValsartanUống,

160mgGliovan-H 160 VD-21271-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm

Glomed

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên,

Viên

nén

bao

phim

Viên 15,000 4,200 63,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

806 796.1034 529-01-155Valsartan

hydrochothiazid

Viên,

uống,

80mg/12,5

mg

Valbelis

80/12.5mgVN-17297-13

Laboratorios

Lesvi, SLSPAIN

Hốp 2

vỉ x 14

viên,

Viên

nén

bao

phim

Viên 12,000 8,350 100,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

807 796.1036 1011-6-229 Acid amin*

Tiêm

truyền,

7,58 %/

200ml

Morihepamin VN-17215-13

Ay

Pharmaceutic

als Co., Ltd

JAPAN

Túi

nhựa

200ml

Túi 1,600 116,632 186,611,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

808 796.1038 1011-01-305

Acid amin*

(acid amin cho

người suy thận),

Tiêm

truyền,

6,1%/200m

l

Neoamiyu VN-16106-13

Ay

Pharmaceutic

als Co., Ltd

JAPAN

Túi

nhựa

200ml,

dung

dịch

truyền

tĩnh

mạch

Túi 3,700 116,258 430,154,600

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 109/167

Page 110: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

809 796.1039 455-01-119 Albumin người

Tiêm

truyền,

25% 100ml

Albutein VN-16274-13

Grifols

Biologicals

Inc. - Mỹ

(Đong goi:

Grifols

Biologicals

Inc., địa chỉ:

13111

Temple

Avenue City

of Industry,

CA 91746,

USA)

UNITED

STATES

Hộp 1

chai

100ml

Lọ 500 2,251,998 1,125,999,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

810 796.1040 539-6-144 Alteplase

Bột đông

khô pha

tiêm, Hộp

1 lọ chứa

50mg

thuốc và,

50mg

Actilyse VN-11467-10

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ bột

+ 1 lọ

dung

môi

pha

tiêm

Lọ 5 10,323,588 51,617,940

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

811 796.1041 662-01-186Aluminum

phosphat

Gel uống,

20%/12,38gPhosphalugel VN-16964-13 Pharmatis FRANCE

Hộp 26

gói x

20g;

hổn

hợp

uống

Gói 130,000 3,751 487,630,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

812 796.1042 988-6-224Ambroxol

hydroclorid

Uống, viên

nén, 30mgMucosolvan VN-16588-13

Delpharm

ReimsFRANCE

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 4,800 2,500 12,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 110/167

Page 111: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

813 796.684 155-2-015Amoxicilin +

acid clavulanic

Uống,

875mg

+125mg

Cledomox

1000

VN-9839-10

(CÓ QĐ GIA

HẠN SĐK)

Medopharm INDIA

Hộp 1

vỉ x 6

viên

nén

bao

phim;

Hộp 2

vỉ x 7

viên

nén

bao

phim

Viên 24,000 6,636 159,264,000Công ty CP dược phẩm

Tenamyd

814 796.1043 899-01-275 BetahistinUống,

24mgBetaserc VN-12029-11

Abbott

Healthcare

SAS - Pháp

FRANCE

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 5,962 71,544,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

815 796.1044 899-01-276 BetahistinUống, 12

mgMerislon 12mg VN-15329-12 Eisai Co., Ltd JAPAN

Vỉ 10

viênViên 60,000 2,130 127,800,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

816 796.1045 899-01-277 BetahistinUống,

16mgBetaserc 16mg VN-17206-13

Abbott

Healthcare

SAS - Pháp

FRANCE

Hộp 3

vỉ x 20

viên

nén

Viên 12,000 3,178 38,136,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

817 796.1046 899-01-278 Betahistin Uống, 8mg Serc 8mg VN-17207-13

Abbott

Healthcare

SAS - Pháp

FRANCE

Hộp 4

vỉ x 25

viên,

Viên

nén

Viên 24,600 1,701 41,844,600

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

818 796.1047 851-01-261Brimonidin

tartrat

Nhỏ mắt,

0,15% 5mlALPHAGAN P VN-18592-15

Allergan

Sales, LLC -

Mỹ

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ 5ml

dung

dịch

nhỏ mắt

Lọ 100 103,335 10,333,500

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 111/167

Page 112: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

819 796.1049 852-01-262Brinzolamid

1%

Nhỏ mắt,

1% x 5mlAzopt Drop VN-9921-10

Alcon

Laboratories,

Inc.

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ 5ml

hổn

dịch

nhỏ mắt

Lọ 700 116,700 81,690,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

820 796.1050 989-6-225Bromhexin

hydroclorideUống, 8mg

Bisolvon

TabletsVN-15737-12

PT

Boehringer

Ingelheim

Indonesia

INDONESI

A

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 2,500 1,806 4,515,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

821 796.1051 347-6-077 Capecitabin

Uống, viên

nén bao

phim,

500mg

Xeloda VN-17939-14

Productos

Roche S.A.

de C.V. -

Mexico

MEXICO

Hộp 12

vỉ x 10

viên;

viên

nén

bao

phim

Viên 10,000 66,979 669,790,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

822 796.1052 914-2-103 CarbetocinTiêm,

100mcg/mlDuratocin VN-14168-11

Jubilant

HollisterStier

General

Partnership

CANADA

Hộp 5

ống 1

ml

dung

dịch

tiêm.

Ống 420 398,036 167,175,120

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

823 796.1053 497-6-114 Carvedilol

Uống, viên

nén,

6,25mg

Dilatrend VN-11871-11

Roche S.p.A

- Ý (Đong

gói: F.

Hoffmann-

La Roche

Ltd., Thụy

Sỹ)

ITALY

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

Viên 2,500 4,794 11,985,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 112/167

Page 113: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

824 796.1054 183-6-040 Ceftriaxon*

Tiêm, Hộp

1 Lọ bột

pha tiêm

TM + 1

ống dd pha

tiêm,

250mg

Rocephin

250mg I.V.VN-17037-13

F.Hoffmann-

La Roche

Ltd - Thụy Sĩ

SWITZER

LAND

Hộp 1

lọ

thuốc +

1 ống

5ml

dung

môi

pha

tiêm;

Thuốc

bột pha

tiêm

Lọ 1,200 75,495 90,594,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

825 796.1055 183-6-041 Ceftriaxon*

Tiêm, Hộp

1 Lọ bột

pha tiêm

TM + 1

ống dd pha

tiêm, 1g

Rocephin 1g

I.V.VN-17036-13

F.Hoffmann-

La Roche

Ltd - Thụy Sĩ

SWITZER

LAND

Hộp 1

lọ

thuốc +

1 ống

10ml

dung

môi

pha

tiêm;

Thuốc

bột pha

tiêm

Lọ 7,400 181,440 1,342,656,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

826 796.1056 498-6-115 Cilnidipin

Uống, viên

nén bao

phim, 10mg

Atelec Tablets

10VN-15704-12

Ajinomoto

Pharmaceutic

al Co., Ltd.

JAPAN

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 35,000 9,000 315,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

827 796.1057 441-6-097 CilostazolUống,

100mgPletaal VN-12338-11

Korea

Otsuka

Pharmaceutic

al. Co., Ltd.

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 30,000 8,981 269,430,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 113/167

Page 114: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

828 796.1058 441-6-098 CilostazolUống,

50mgPletaal VN-12337-11

Korea

Otsuka

Pharmaceutic

al. Co., Ltd.

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 31,000 6,949 215,419,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

829 796.1059 227-01-083 Ciprofloxacin

Nhỏ mắt,

0,3%

BT/5ml

Ciloxan VN-10719-10S.a Alcon

Couvreur NVBELGIUM

Hộp 1

lọ 5mlLọ 2,000 69,000 138,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

830 796.1063 352-01-101Cyclophospham

id

Tiêm,

200mgEndoxan VN-16581-13

Baxter

Oncology

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ Bột

pha

tiêm

200mg

Lọ 240 49,829 11,958,960

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

831 796.1064 352-01-102Cyclophospham

id

Tiêm,

500mgEndoxan VN-16582-13

Baxter

Oncology

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ Bột

pha

tiêm

Lọ 180 124,376 22,387,680

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

832 796.1066 818-01-251Desmopressin

Acetate

Uống,

0,1mgMinirin

VN-8397-09 (CÓ

GIA HẠN HIỆU

LỰC SĐK)

Ferring

International

Center SA

SWITZER

LAND

Hộp 1

lọ x 30

viên

nén

Viên 2,400 22,133 53,119,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

833 796.1067 688-6-181 DomperidonUống,

10mgMotilium-M VN-14215-11

OLIC

(Thailand)

Ltd.

THAILAN

D

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 150,000 1,813 271,950,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

834 796.1068 688-6-182 Domperidon

Hỗn dịch

uống, chai

30ml,

1mg/ml

Motilium VN-13739-11

OLIC

(Thailand)

Ltd.

THAILAN

D

Hộp 1

chai

30ml

hỗn

dịch

Chai 500 23,799 11,899,500

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 114/167

Page 115: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

835 796.1069 927-5-108

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

DD thẩm

phân phúc

mạc,

4,25%

Dextrose;

Natri

Chlorid;

Natri

Lactate;

Calci

Chlorid,

Magne

Chlorid

Dianeal PD-4

Low Calcium

with 4,25%

Dextrose

7951/QLD-KD

Baxter

Healthcare

Philippines

Inc.

PHILIPPIN

ESTúi 2L Túi 1,200 78,179 93,814,800

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

836 796.1070 927-5-109

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

DD thẩm

phân phúc

mạc, 1,5%

Dextrose;

Natri

Chlorid;

Natri

Lactate;

Calci

Chlorid,

Magne

Chlorid

Dianeal PD-4

Low Calcium

with 1,5%

Dextrose

7988/QLD-KD

Baxter

Healthcare

Philippines

Inc.

PHILIPPIN

ESTúi 2L Túi 70,200 78,179 5,488,165,800

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

837 796.1071 927-5-110

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

DD thẩm

phân phúc

mạc, 2,5%

Dextrose;

Natri

Chlorid;

Natri

Lactate;

Calci

Chlorid,

Magne

Chlorid

Dianeal PD-4

Low Calcium

with 2,5%

Dextrose

7952/QLD-KD

Baxter

Healthcare

Philippines

Inc.

PHILIPPIN

ESTúi 2L Túi 110,400 78,179 8,630,961,600

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 115/167

Page 116: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

838 796.1073 264-01-096 EntecavirViên uống,

0,5mgBaraclude VN-15801-12

Bristol-

Myers

Squibb

Company

UNITED

STATES

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 2,000 79,895 159,790,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

839 796.1074 829-01-255 EperisonUống,

50mgMyonal

VN-9194-09

(CÓ BIÊN

NHẬN GIA

HẠN)

Interthai

Pharmaceutic

al

Manufacturin

g Ltd.

JAPAN

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 3,416 204,960,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

840 796.1075 361-6-082 Erlotinib

Uống, viên

nén bao

phim,

150mg

Tarceva VN-17941-14

Roche S.p.A

- Ý (Cơ sở

đong goi: F.

Hoffmann-

La Roche

Ltd; địa chỉ:

CH-4303

Kaiseraugst,

Switzerland)

ITALY

Hộp 3

vỉ x 10

viên;

Viên

nén

bao

phim

Viên 60 1,337,420 80,245,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

841 796.1076 361-6-083 Erlotinib

Uống, viên

nén bao

phim,

100mg

Tarceva VN-12448-11

Kremers

Urban

Pharmaceutic

als Inc. - Mỹ

(Đong goi:

F.Hoffmann-

La Roche

Ltd. - Thụy

Sỹ)

UNITED

STATES

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

Viên 200 891,614 178,322,800

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

842 796.1077 472-6-104 Erythropoietin

Tiêm, có

bơm tiêm

định liều,

2.000UI/0,5

ml

Eprex 2000 VN-13193-11 CiLag AGSWITZER

LAND

Hộp 6

ống

tiêm

chứa

sẵn

thuốc

0,5ml,

thuốc

tiêm

Syring 6,500 269,999 1,754,993,500

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 116/167

Page 117: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

843 796.1079 472-01-123Erythropoietin

(dạng beta)

Tiêm,

2000IU/0,3

ml

RECORMON QLSP-821-14

Roche

Diagnostics

GmbH - Đức

GERMAN

Y

Hộp 6

bơm

tiêm

đong

sẵn

thuốc

(0,3ml)

và 6

kim

tiêm

Bơm

tiêm4,000 229,355 917,420,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

844 796.1080 934-01-285Etifoxin

chlohydrat

Uống,

50mgStresam VN-13888-11 Biocodex FRANCE

Hộp 3

vỉ x 20

viên

nang

Viên 14,000 3,200 44,800,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

845 796.1081 553-6-150 Fenofibrat

Uống, viên

nén bao

phim,

160mg

Lipanthyl

Supra160MGVN-15514-12

Recipharm

Fontaine -

Pháp

FRANCE

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

Viên 12,000 10,058 120,696,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

846 796.1082 976-5-111Fenoterol +

ipratropium

Bơm xịt

định liều,

bình 10ml,

50mcg;

20mcg

Berodual VN-17269-13

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 1

bình

xịt 200

nhát xịt

(10ml)

Bình 2,400 132,323 317,575,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

847 796.1083 976-5-112Fenoterol +

ipratropium

Dung dịch

khí dung,

lọ 20ml,

100ml dd

khí dung

chứa 25mg

+ 50mg

Berodual VN-16958-13

Boehringer

Ingelheim do

Brasil

Quimica e

Farmaceutica

Ltda

BRAZIL

Hộp 1

lọ 20ml

dung

dịch

khí

dung.

Hộp 600 96,870 58,122,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

848 796.1084 830-01-257 Galantamin Uống, 4mg Reminyl VN-7715-09Janssen -

ItalyItalia

Hộp 1

vỉ 14

viên

nén

Viên 2,300 19,428 44,684,400

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 117/167

Page 118: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

849 796.1085 830-01-258 Galantamin Uống, 8mg Reminyl VN-7929-09Janssen -

ItalyItalia

Hộp 1

vỉ 14

viên

nén

Viên 2,300 29,199 67,157,700

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

850 796.1086 698-01-204Hyoscin

butylbromid

Uống,

10mg

B/100

Buscopan VN-11700-11Delpharm

ReimsFRANCE

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 1,000 1,120 1,120,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

851 796.1088 37-6-008Ibuprofen Oral

Suspension BP

Uống,

100mg/5ml,

60ml

BRUFEN VN-12140-11

PT. Abbott

Indonesia -

Indonesia

INDONESI

A

Hộp 1

chai

60ml

hổn

dịch

uống

Chai 120 55,000 6,600,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

852 796.1089 504-6-119 ImidaprilUống, viên

nén, 10mgTanatril 10mg VN-13230-11

P.T. Tanabe

Indonesia -

Indonesia

INDONESI

A

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 4,800 6,048 29,030,400

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

853 796.1090 504-6-120 ImidaprilUống, viên

nén, 5mgTanatril 5mg VN-13231-11

P.T. Tanabe

Indonesia -

Indonesia

INDONESI

A

Hộp 10

vỉ x 10

viên

nén

Viên 8,500 4,414 37,519,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

854 796.1091 804-01-236

Insulin tác

dụng nhanh,

ngắn (Fast-

acting, Short-

acting)

Tiêm,

100IU/ml x

10ml

Humulin R QLSP-0593-12

Lilly Pharma

Fertigung

and

Distribution

GMBH &

CO KG

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ x

10ml,

Dung

dịch

tiêm

100

đơn vị

Lọ 180 146,998 26,459,640

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 118/167

Page 119: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

855 796.1092 804-01-237

Insulin tác

dụng nhanh,

ngắn (Fast-

acting, Short-

acting)

Tiêm,

100U/ml x

3ml

Novorapid

FlexpenQLSP-0674-13

Novo

Nordisk A/S

DENMAR

K

Hộp 5

bút

tiêm

nạp sẵn

3ml;

dung

dịch

tiêm

Bút 300 225,000 67,500,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

856 796.1093 803-01-235

Insulin tác

dụng trung

bình , trung

gian (Medium-

acting,

Intermediate-

acting)

Tiêm,

100UI/ml-

10ml

Humulin N QLSP-0594-12

Lilly Pharma

Fertigung

and

Distribution

GMBH &

CO KG

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ x

10ml

Lọ 530 146,998 77,908,940

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

857 796.1094 805-01-238

Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-

acting, Dual-

acting)

Tiêm, bút

định liều,

100IU/ml x

3ml

Mixtard 30

Flexpen

VN-11010-10

(CÓ BIÊN

NHẬN GIA

HẠN)

Novo

Nordisk A/S

DENMAR

K

Hộp 5

bút

tiêm

bơm

sẵn

thuốc x

3ml

Hỗn

dịch

tiêm

Bút 24,000 153,999 3,695,976,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

858 796.1095 805-01-239

Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-

acting, Dual-

acting)

Tiêm,

100IU/ml x

10ml

Humulin 70/30 QLSP-0684-13

Lilly Pharma

Fertigung

and

Distribution

GMBH &

CO KG

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ x

10ml,

Hỗn

dịch

tiêm

Lọ 200 146,998 29,399,600

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 119/167

Page 120: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

859 796.1096 805-01-240

Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-

acting, Dual-

acting)

Tiêm,

75/25

100U/ml

Humalog Mix

75/25 Kwikpen

QLSP-H02-

830-14

Eli Lilly and

CompanyFRANCE

Hộp 5

bút

tiêm

bơm

sẵn

thuốc x

3ml

Bút 6,000 235,200 1,411,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

860 796.1097 805-01-241

Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-

acting, Dual-

acting)

Tiêm,

50/50

100U/ml

Humalog Mix

50/50 Kwikpen

QLSP-H02-

829-14

Eli Lilly and

CompanyFRANCE

Hộp 5

bút

tiêm

bơm

sẵn

thuốc x

3ml

Bút 3,000 235,200 705,600,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

861 796.1098 805-6-204

Insulin trộn,

hỗn hợp

(Mixtard-

acting, Dual-

acting)

Tiêm, bút

định liều,

100IU/ml x

3ml

NovoMix® 30

Flexpen 100U/

ml x 3ml

QLSP-0793-14Novo

Nordisk A/S

DENMAR

K

Hộp

chứa 5

bút

tiêm x

3ml

Bút 1,400 227,850 318,990,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

862 796.1099 746-5-092 ItopridUống,

50mgELTHON 50mg

VN-8408-09

(CÓ BIÊN

NHẬN GIA

HẠN)

Abbott Japan

Co., Ltd. -

Nhật

JAPAN

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 3,900 4,796 18,704,400

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

863 796.1100 292-6-074 Itraconazol

Uống, viên

nang,

100mg

Sporal VN-13740-11

OLIC

(Thailand)

Ltd.

THAILAN

D

Hộp 1

vỉ x 4

viên

nang

Viên 12,000 18,975 227,700,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

864 796.1101 567-01-173 Kali cloridTiêm,

0,10g/ml

Potassium

ChlorideVN-16303-13

Laboratoire

AguettantFRANCE

Hộp 50

ống PP

x 10ml

Dung

dịch

đậm

đặc để

pha

dung

dịch

Ống 50,000 5,500 275,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 120/167

Page 121: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

865 796.1102 293-6-075 Ketoconazol

Thuốc mỡ,

dùng

ngoài,

Tuýp 5g,

20mg/g

Nizoral cool

creamVN-14216-11

OLIC

(Thailand)

Ltd.

THAILAN

D

Hộp 1

túyp 5g

kem

Tuýp 2,000 21,000 42,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

866 796.1103 710-01-205 Lactulose

Hỗn dịch

uống,

10g/15ml

Duphalac VN-12829-11

Abbott

Biologicals

B.V - Hà Lan

NETHERL

ANDS

Hộp 20

gói x

15ml

Gói 28,000 2,728 76,384,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

867 796.1104 229-6-062 Levofloxacin

DD Nhỏ

mắt, 0,5%,

5ml

Cravit VN - 5621 - 10

Santen

Pharmaceutic

al Co. Ltd.

JAPAN

Hộp 1

lọ 5ml

Dung

dịch

nhỏ mắt

Lọ 1,200 81,482 97,778,400

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

868 796.1105 1018-01-309

Magnesium

sulphate

heptahydrate

Tiêm,

15%,

0,15g/ml

MAGNESIUM

SULPHATE

PROAMP

0,15g/ml

8822/QLD-KDLaboratoire

AguettantFRANCE

Hộp 50

ống x

10ml

Ống 25,400 6,600 167,640,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

869 796.1106 1020-3-458 Manitol

Tiêm

truyền,

chai

250ml,

20%, 250ml

Dịch truyền

tĩnh mạch

Osmofundin

20%

VD-22642-15,

VD-9015-09

Công ty

TNHH

B.Braun Việt

Nam

Vietnam

Chai

nhựa

250ml

Chai 1,000 16,500 16,500,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

870 796.1107 699-6-185Mebeverin

hydroclorid

Uống, viên

nang giải

phóng kéo

dài, 200mg

Duspatalin

retardVN-12831-11

Abbott

Healthcare

SAS - Pháp

FRANCE

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 3,200 5,870 18,784,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

871 796.1108 1043-01-313 Mecobalamin

Dung dịch

tiêm,

500mcg/ml

Methycobal VN-12420-11 Eisai Co., Ltd JAPAN

Hộp 10

ống

1ml

Dung

dịch

tiêm

Ống 500 33,075 16,537,500

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 121/167

Page 122: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

872 796.1110 41-01-019 MeloxicamTiêm,

15mg/1,5mlMobic VN-16959-13

Boehringer

Ingelheim

Espana S.A

SPAIN

Hộp 5

ống

1,5ml

Ống 109,600 21,945 2,405,172,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

873 796.1111 41-6-010 MeloxicamTiêm, ống,

15mg/1,5mlMobic VN-16959-13

Boehringer

Ingelheim

Espana S.A

SPAIN

Hộp 5

ống

1,5ml

dung

dịch

tiêm

Ống 11,000 21,945 241,395,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

874 796.1112 41-6-011 MeloxicamUống, viên

nén, 7,5mgMobic VN-16141-13

Boehringer

Ingelheim

Ellas A.E

GREECE

Hộp 2

vỉ x 10

viên,

viên

nén

Viên 48,000 9,122 437,856,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

875 796.1113 748-01-218 Mesalazine

Viên

phóng

thích chậm,

500mg

PentasaVN-9659-10 (CÓ

BIÊN NHẬN GIA

HẠN)

Ferring

International

Center SA

SWITZER

LAND

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 30,000 11,874 356,220,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

876 796.1114 474-6-105

Methoxy

polyethylene

glycol epoetin

beta

Tiêm,

50mcg/0,3

ml

Mircera VN-13969-11

Roche

Diagnostics

GmbH - Đức

GERMAN

Y

Hộp 1

bơm

tiêm

đong

sẵn

0,3ml

dung

dịch

tiêm

Bơm

tiêm200 1,695,750 339,150,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

877 796.1115 212-3-141 Metronidazol

Tiêm

truyền,

500mg/100

ml

Dịch truyền

tĩnh mạch

Metronidazol

VD-18093-12

Công ty

TNHH

B.Braun Việt

Nam

VietnamChai

100mlChai 50,000 9,200 460,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 122/167

Page 123: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

878 796.1117 232-6-064Moxifloxacin

HCl

DD Nhỏ

mắt, 0,5%

x 5ml

Vigamox VN-15707-12

Alcon

Laboratories,

Inc.

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ 5ml,

Dung

dịch

nhỏ mắt

Lọ 2,400 90,000 216,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

879 796.1120 881-01-267Natri

hyaluronat

Dung dịch

tiêm,

10mg/ml,

2ml

Hyalgan VN-11857-11

Fidia

Farmaceutici

S.p.A

ITALY

Hộp 1

ống

tiêm

bơm

sẵn 2

ml

dung

dịch

tiêm

trong

khớp

Ống 120 1,056,329 126,759,480

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

880 796.1121 881-01-268Natri

hyaluronat

DD nhỏ

mắt, 0,18%Vismed VN-15419-12

Holopack

Verpackungst

ecknik GmbH

GERMAN

Y

Hộp 20

ống

đơn

liều

0,3ml

dung

dịch

nhỏ mắt

Ống 6,000 10,199 61,194,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

881 796.1123 47-01-023 NefopamTiêm,

20mg/2mlAcupan

VN-18589-15,

VN-8309-09Biocodex FRANCE

Hộp 5

ống 2mlỐng 50,000 30,000 1,500,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

882 796.1124 518-01-142 NicardipinTiêm,

10mg/10ml

Nicardipine

Aguettant

10mg/10ml

VN-5465-10 (CÓ

QUYẾT ĐỊNH

GIA HẠN)

Laboratoire

AguettantFRANCE

Hộp 10

ống x

10ml

Dung

dịch

tiêm

Ống 1,000 113,499 113,499,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 123/167

Page 124: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

883 796.1125 235-6-065 Ofloxacin

Thuốc mỡ

bôi mắt,

tuýp 3,5g,

0,3%

Oflovid

ophthalmic

ointment

VN-18723-15

Santen

Pharmaceutic

al Co. Ltd.

JAPAN

Hộp 1

tuýp

3,5g

Tuýp 300 70,306 21,091,800

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

884 796.1126 235-6-066 Ofloxacin

Nhỏ mắt,

3mg/ml;

5ml

Oflovid VN - 5622 - 10

Santen

Pharmaceutic

al Co. Ltd.

JAPAN

Hộp 1

lọ 5ml

Dung

dịch

nhỏ mắt

Lọ 500 55,872 27,936,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

885 796.1128 679-6-176 Pantoprazol

Tiêm, bột

pha DD

tiêm

truyền,

40mg

Pantoloc I.V VN-18467-14Nycomed

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ bột

đông

khô

pha

tiêm

Lọ 6,000 146,000 876,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

886 796.1129 679-6-177 Pantoprazol

Uống, viên

nén tan

trong ruột,

40mg

Pantoloc 40mg VN-18402-14Nycomed

GmbH

GERMAN

Y

Hộp 1

vỉ x 7

viên

Viên 6,000 18,499 110,994,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

887 796.1131 48-01-024

Paracetamol

(acetaminophen

)

Viên đặt,

150mgEfferalgan VN-12419-11

Bristol-

Myers

Squibb

FRANCE

Hộp 2

vỉ x 5

viên

đạn

Viên 4,000 2,420 9,680,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

888 796.1133 48-01-026

Paracetamol

(acetaminophen

)

Viên sủi,

500mgPanadol viên sủi VN-16488-13

GlaxoSmithK

line

Australia

Pty., Ltd .

AUSTRAL

IA

Hộp 5

vỉ x 4

viên

Viên 40,000 1,954 78,160,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

889 796.1134 48-6-012

Paracetamol

(acetaminophen

)

Dung dịch

tiêm truyền

TM,

10mg/ml,

1g/100ml

PerfalganVN-5346-10 (CÓ

GIA HẠN HIỆU

LỰC SĐK)

Bristol-

Myers

Squibb S.r.l

ITALY

Gói 12

Lọ x

100ml

Dung

dịch

tiêm

truyền

Lọ 30,000 47,730 1,431,900,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 124/167

Page 125: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

890 796.1136 631-01-182 PilocarpinNhỏ mắt,

2%, 15ml

Isopto Carpine

2%6691/QLD-KD

S.a Alcon

Couvreur NVBELGIUM

Hộp 1

lọ x

15ml

Lọ 120 54,999 6,599,880

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

891 796.1138 576-2-082 Piracetam

Tiêm,

200mg/ ml

x 15ml

Fepinram VN-17570-13

PT Ferron

Par

Pharmaceutic

als

INDONESI

A

Hộp 4

ống x

15ml

dung

dịch

tiêm

bắp/

tiêm

tĩnh

mạch.

Ống 2,000 23,661 47,322,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

892 796.1139 576-2-083 Piracetam

Tiêm

truyền,

200mg/ ml

x 60ml

Fepinram VN-18435-14

PT Ferron

Par

Pharmaceutic

als

INDONESI

A

Hộp 1

chai

60ml

Chai 5,500 93,790 515,845,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

893 796.1140 55-6-013 PiroxicamUống,

viên, 20mgBrexin

VN-8225-09 (CÓ

BIÊN NHẬN GIA

HẠN)

Chiesi

Farmaceutici

S.p.A - Ý

ITALY

Hộp 2

vỉ 10

viên

nén

Viên 12,000 7,582 90,984,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

894 796.1141 890-01-273

Polyethylene

Glycol 400,

Propylene

Glycol

Nhỏ mắt,

0,4% +

0,3%, 5ml

Systane UltraVN-4956-10 (CÓ

BIÊN NHẬN GIA

HẠN)

Alcon

Laboratories,

Inc.

UNITED

STATES

Hộp 1

lọ x

5ml

dung

dịch

Lọ 5,450 60,100 327,545,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

895 796.1142 423-6-095 Pramipexol

Uống, viên

nang giải

phóng

chậm,

0,75mg

Sifrol VN-15736-12

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên,

Viên

nén

phóng

thích

chậm

Viên 200 30,905 6,181,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 125/167

Page 126: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

896 796.1143 423-6-096 Pramipexol

Uống, viên

nang giải

phóng

chậm,

0,25mg

Sifrol VN-10785-10

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 1,200 9,737 11,684,400

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

897 796.1144 776-01-228Prednisolon

acetat

Nhỏ mắt,

1%

(10mg/ml),

5ml

Pred Forte VN-14893-12

Allergan

Pharmaceutic

als Ireland -

Ireland

IRELAND

Hộp 1

chai

5ml

Hỗn

dịch

nhỏ mắt

Chai 2,000 28,875 57,750,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

898 796.1145 680-6-179 RabeprazolUống,

10mg

Pariet Tabblest

10mgVN-15330-12

Bushu

Pharmaceutic

als Ltd.

Misato

Factory

JAPAN

Hộp 1

vỉ x 14

viên

Viên 20,000 18,495 369,900,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

899 796.1146 680-6-180 RabeprazolUống,

20mg

Pariet Tablets.

20mgVN-14560-12

Bushu

Pharmaceutic

als Ltd.

Misato

Factory

JAPAN

Hộp 1

vỉ x 14

viên

Viên 30,000 21,150 634,500,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

900 796.1149 981-01-294

Salbutamol

Sulfate+

Ipratropium

Khí dung,

3mg/2,5mlCombivent VN-10786-10

Laboratoire

UnitherFRANCE

Hộp 10

ống x

2,5ml

dung

dịch

khí

dung

Ống 18,000 16,074 289,332,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

901 796.1150 434-01-111Sắt sucrose

(hay dextran)

Tiêm,

20mg/ ml *

5ml

Venofer VN-14662-12 Bipso GmbHGERMAN

Y

Hộp 5

ống

5ml

Dung

dịch

tiêm

Ống 100 139,167 13,916,700

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 126/167

Page 127: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

902 796.1151 526-6-141 TelmisartanUống, viên

nén, 40mgMicardis

VN-5023-10 (CÓ

QUYẾT ĐỊNH

GIA HẠN)

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

Viên 40,000 10,349 413,960,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

903 796.1152 526-6-140 Telmisartan Uống,

80mgMicardis

VN-5024-10 (CÓ

QUYẾT ĐỊNH

GIA HẠN)

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

Viên 1,200 15,629 18,754,800

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

904 796.1153 526+491-6-235Telmisartan +

Amlodipin

Uống, viên

nén, 80mg

+ 5mg

Twynsta VN-16590-13

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.,

Đức)

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 3,600 13,122 47,239,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

905 796.1154 526+491-6-234Telmisartan +

Amlodipine

Uống, viên

nén, 40mg

+ 5mg

Twynsta VN-16589-13

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.,

Đức)

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 3,600 12,482 44,935,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

906 796.1155 527-01-151

Telmisartan +

Hydrochlorothi

azide

Uống,

40mg +

12,5mg

Micardis Plus VN-16587-13

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên;

viên

nén

Viên 3,600 10,387 37,393,200

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

907 796.1156 753-01-220Terlipressin

AcetateTiêm, 1mg Glypressin

VN-8691-09 (CÓ

GIA HẠN HIỆU

LỰC SĐK)

Ferring

International

Center SA

GERMAN

Y

Hộp 1

lọ + 1

ống

dung

môi 5ml

Lọ 70 1,064,101 74,487,070

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 127/167

Page 128: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

908 796.1157 986-6-223 Tiotropium

DD khí

dung, hít,

2.5mcg

Spiriva

RespimatVN-16963-13

Boehringer

Ingelheim

Pharma

GmbH &

Co. KG.

GERMAN

Y

Hộp

chứa 1

dụng

cụ khí

dung

và 1

ống

thuốc

4ml

chứa

60 nhát

xịt

Hộp 120 1,016,387 121,966,440

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

909 796.1158 206-01-077 Tobramycin

Thuốc mơ

tra mắt,

0.3%,

3.5mg

Tobrex Eye

Ointment 3.5gVN-16935-13

Alcon Cusi

S.ASPAIN

Hộp 1

tuýp x

3,5g

Tuýp 120 49,500 5,940,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

910 796.1159 207-01-078Tobramycin +

dexamethason

Nhỏ mắt,

0,3% +

0,1%; 5ml

TobradexVN-4954-10 (CÓ

BIÊN NHẬN GIA

HẠN)

S.a Alcon

Couvreur NVBELGIUM

Hộp 1

lọ x 5mlLọ 2,000 45,100 90,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

911 796.1160 207-01-079Tobramycin +

dexamethason

Thuốc mỡ

tra mắt,

0,3% +

0,1%

Tobradex VN-9922-10S.a Alcon

Couvreur NVBELGIUM

Hộp 1

tuýp

3,5g

Tuýp 60 49,900 2,994,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

912 796.1161 139-6-024 TopiramatUống,

25mgTopamax VN-12513-11

Cilag AG -

Switzerland

SWITZER

LAND

Hộp 6

vỉ x 10

viên

nén

Viên 20,000 5,448 108,960,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

913 796.1162 139-6-025 TopiramatUống,

50mgTopamax VN-12512-11

Cilag AG -

Switzerland

SWITZER

LAND

Hộp 6

vỉ x 10

viên

nén

Viên 14,000 9,809 137,326,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

914 796.1163 451-2-057Tranexamic

acid

Tiêm, 5%

(50mg/ ml)Haemostop VN-11014-10

PT. Novell

Pharmaceutic

al

Laboratories

INDONESI

A

Hộp 5

ống x

5ml

dung

dịch

tiêm

Ống 6,000 8,967 53,802,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

Trang 128/167

Page 129: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

915 796.1164 896-01-274Travoprost

0,004%

Nhỏ mắt,

0,004% , lọ

2,5ml

Travatan VN-15190-12S.a Alcon

Couvreur NVBELGIUM

Hộp 1

lọ

2,5ml

dung

dịch

thuốc

nhỏ mắt

Lọ 220 252,300 55,506,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Vimedimex

Bình Dương

916 796.1166 32-3-010 EtodolacUống,

400mgMindona 400 VD-18666-13 BV Pharma VIET NAM

Hộp/3

vỉ x 10

viên

Viên 50,000 2,050 102,500,000Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

917 796.1167 132-4-007 GabapentinUống,

300mgMyleran 300 VD-8243-09 SPM VIET NAM

Hộp/5

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 2,950 177,000,000Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

918 796.1169 506-5-063 Irbesartan

Uống ,

Viên,

150mg

Besfoben VD-19603-13 SPM VIET NAM

Hộp/3

vỉ x

10viên

Viên 120,000 1,190 142,800,000Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

919 796.1171 747-3-361L-Ornithin - L-

aspartat

Uống,

500mgAugtace 500 VD-14622-11 BV Pharma VIET NAM

Hộp/3

vỉ x

10viên

Viên 30,000 940 28,200,000Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

920 796.1172 679-5-081 Pantoprazol

Uống, viên

nén phóng

thích chậm,

40mg

Naptogast 40 VD-13227-10 BV Pharma VIET NAM

Hộp/2

vỉ x 7

viên

Viên 10,000 500 5,000,000Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

921 796.1173 192-3-129Piperacilin +

tazobactam*Tiêm, 4,5g Perlita VD-19507-13 VCP VIET NAM

Hộp 1

lọLọ 120 75,000 9,000,000

Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

922 796.1174 528-3-262 ValsartanUống,

80mgRusartin VD-11322-10 Roussel VIET NAM

Hộp/2

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 1,930 23,160,000Công ty TNHH MTV

Dược Nam Anh

923 796.1175 500-5-062 Doxazosin Uống, 1mg Capdufort VN-9529-10S.C Arena

Group S.AROMANIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 5,500 66,000,000Công ty TNHH MTV

Dược Phẩm Nam Tiến

924 796.1177 956-01-288 SulpiridUống,

50mgDevodil 50 VN-7533-09 Remedica Ltd CYPRUS

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 40,000 2,600 104,000,000Công ty TNHH MTV

Dược Phẩm Nam Tiến

Trang 129/167

Page 130: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

925 796.1178 955-3-424 Risperidon , 2mgRisperidon vpc

2VD-7491-09

Công ty cổ

phần dược

phẩm Cửu

Long

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 180,000 780 140,400,000Công ty TNHH MTV

Dược Phẩm Như Tâm

926 796.1179 154-3-078 AmoxicilinUống,

500mg

Aumoxtine

500mg

VD - 14046 -

11Mebiphar VIET NAM

Vỉ 10

viên/Hộ

p 10 vỉ

Viên 152,000 520 79,040,000

Công ty TNHH MTV

Dược Phẩm và Sinh

Học Y tế (Mebiphar)

927 796.1181 197-01-075 Amikacin*Tiêm,

500mg/2mlAmikacin VN-17407-13

Sopharma

PLC

BULGARI

A

Hộp 10

ốngỐng 2,000 39,900 79,800,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Ngọc

Linh Trang

928 796.1182 227-01-086 Ciprofloxacin

Dung dịch

tiêm

truyền,

200mg/100

ml

Ciprinol VN-17885-14 KrkaSLOVENI

A

Hộp 1

chaiChai 5,000 63,000 315,000,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Ngọc

Linh Trang

929 796.699 13-5-002

Lidocain +

epinephirin

(adrenalin)

Tiêm,

2%+0,0012

5%

Epicain

(1:100,000)VN-13750-11

Yuhan

CorporationKOREA

Hộp 50

ống

cartrige

x 1,8ml

dung

dịch

tiêm

Ống 10,550 6,900 72,795,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm

Phương Linh

930 796.1183 813-01-249 Calcitonin Tiêm, 50 UI Rocalcic 50 VN-8874-09

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittel

werk

GERMAN

Y

Hộp 5

ống

1ml

dung

dịch

tiêm

Ống 6,400 49,500 316,800,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm

Phương Linh

931 796.1184 176-2-029 Cefpirom Tiêm, 1g Cefpibolic-1000 VN-18224-14

Zeiss

Pharmaceutic

als Pvt.Ltd

INDIA

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 6,000 148,000 888,000,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm

Phương Linh

Trang 130/167

Page 131: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

932 796.1186 206-01-076 TobramycinNhỏ mắt,

0,3% 5mlTobrin VN-10714-10

Balkanpharm

a Razgrad

AD

BULGARI

A

Hộp 1

lọ 5ml

dung

dịch

nhỏ mắt

Lọ 3,000 39,000 117,000,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm

Phương Linh

933 796.1187 749-5-093Octreotid

acetate

Tiêm,

100mcgAustretide VN-9995-10

Kyung Dong

Pharma Co.,

Ltd

KOREA

Hộp 10

ống x

1ml

Thuốc

tiêm

Lọ 12,000 108,000 1,296,000,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Thiên

Kim

934 796.1188 946-3-418 Donepezil Uống, 5mgSAVI

DONEPEZIL 5VD-15444-11

Cty CP DP

Sa Vi

(SaViPharm)

VIET NAM

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 24,000 4,670 112,080,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Thiên

Thế

935 796.1189 808-3-387Metformin +

glibenclamid

Uống,

500mg/5mg

TYROZET

FORT 500/5mgVD-14376-11

Cty CP DP

Phương

Đông

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 12,600 590 7,434,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Thiên

Thế

936 796.1190 55-01-030 PiroxicamUống,

20mgHOTEMIN VN-12439-11

Egis-

Hunggaray

HUNGAR

Y

Hộp 20

viên

nang

uống

Viên 2,000 5,780 11,560,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Thiên

Thế

937 796.1193 227-01-085 Ciprofloxacin

Tiêm,

200mg/20m

l

Proxacin 1% VN-15653-12

Warsaw

Pharmaceutic

al Works

Polfa S.A

POLANDHộp 10

lọLọ 26,000 134,800 3,504,800,000

Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

938 796.1194 227-01-087 Ciprofloxacin

Tiêm

truyền,

400mg/200

ml

Ciprofloxacin

Polpharma túi

200ml

VN-18952-15

Pharmaceutic

al Works

Polpharma

S.A

POLANDTúi PE

200mlChai 9,000 209,000 1,881,000,000

Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

Trang 131/167

Page 132: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

939 796.1195 228-01-089 Levofloxacin*

Tiêm

truyền,

750mg/150

ml

Levogolds VN-18523-14ACS Dobfar

info SA

SWITZER

LAND

Túi

nhôm

chứa 1

túi

truyền

PVC

chứa

150ml

dung

dịch

Chai 9,000 249,000 2,241,000,000Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

940 796.1196 205-5-028Netilmicin

sulfat*

Tiêm,

300mg/3mlNetlisan VN-5282-10

Sanjivani

Paranteral

Ltd

INDIA

Hộp 1

lọ dung

dịch

pha

tiêm

Lọ 6,000 115,000 690,000,000Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

941 796.1197 48-2-003 Paracetamol

Dung dịch

tiêm

truyền,

500mg/50m

l

Paracetamol

Infusion

10mg/ml, chai

50ml

VN-14902-12

Marck

Biosciences

Ltd

INDIA

Hộp 1

chai

50ml

Chai 6,000 32,000 192,000,000Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

942 796.1198 558-2-078 Rosuvastatin

Viên dạng

vi hạt

(Micronize

d), 10mg

LDNil 10 VN-12847-11

MSN

Laboratories

Ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

nén

Viên 10,000 4,000 40,000,000Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

943 796.1199 558-2-079 Rosuvastatin

Viên dạng

vi hạt

(Micronize

d), 20 mg

LDNil 20 VN-12848-11

MSN

Laboratories

Ltd

INDIA

Hộp 03

vỉ x 10

viên

nén

Viên 12,000 9,900 118,800,000Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Duy Anh

944 796.1200 30-5-005 Diclofenac natri

Thuốc mỡ,

dùng

ngoài,

Tuýp 30g

DICLOCARE VN-8927-09 SYNMEDIC INDIATuýp/3

0gTuýp 400 35,000 14,000,000

Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Minh

Khang

945 796.1202 840-2-101 Tizanidin Viên, 4mg SYNADINE VN-11351-10 SYNMEDIC INDIAHộp/10

0Viên 12,000 3,200 38,400,000

Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Minh

Khang

Trang 132/167

Page 133: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

946 796.1203 156-2-016Amoxicilin +

sulbactam

Tiêm, 1g+

0,5g

Trifamox IBL

1500VN-8809-09

Laboratorios

Bago S.A

ARGENTI

NA

Hộp 1

lọ + 1

ống

dung

môi

Lọ 8,000 97,500 780,000,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

947 796.1205 1034-5-119 Calci lactat

Uống,

500mg/10m

l

Calcitonic VN-17561-13

Cho-A

Pharm Co.,

Ltd

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp 20

ống x

10ml

Ống 124,700 2,980 371,606,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

948 796.1207 735-01-216 DiosminUống,

600mgPhlebodia VN-9103-09

Innothera

chouzyFRANCE

Hộp 2

vỉ x 15

viên

Viên 25,000 6,816 170,400,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

949 796.1208 807-01-243 MetforminUống,

850mg

Metformin

Denk 850VN-8674-09

Denk

Pharma

GmbH Co.

KG

GERMAN

Y

Hộp 8

vỉ x 15

viên

Viên 7,800 1,000 7,800,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

950 796.121 807-01-247 MetforminUống,

1000mg

Metformin

Denk 1000VN-18292-14

Denk

Pharma

GmbH Co.

KG

GERMAN

Y

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 16,000 1,450 23,200,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

951 796.1210 807-01-248 MetforminUống,

500mg

Metformin

Denk 500VN-6640-08

Denk

Pharma

GmbH Co.

KG

GERMAN

Y

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 14,000 600 8,400,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

952 796.1211 301-01-099

Neomycin +

Polymycin B +

Nystatin

Đặt âm

đạo,

35.000IU +

35.000IU +

100.000 IU

Polygynax VN-10139-10Innothera

chouzyFRANCE

Hộp 2

vỉ x 6

viên

Viên 12,000 9,500 114,000,000Công ty TNHH TM

Dược Thuận Gia

953 796.1212 495-5-058 Candesartan Uống, 8mg Hysart-8mg VN-5661-10Synmedic

LaboratoriesINDIA

Hộp 1

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 1,710 205,200,000Công ty TNHH TM

Thành An Khang

954 796.1213 495+660-5-121

Candesartan +

Hydrochlorothi

azide

Uống,

16mg +

12,5mg

Hysart-H VN-18104-14Synmedic

LaboratoriesINDIA

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 144,000 3,880 558,720,000Công ty TNHH TM

Thành An Khang

Trang 133/167

Page 134: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

955 796.1215 497-5-061 CarvedilolUống,

6,25mgCARVAS 6.25 VN-5520-10

Medley

Pharmaceutic

als Ltd

INDIA

Hộp 2

vỉ, 10

vỉ x 10

viên

nen

bao

phim,

Uống

Viên 30,000 714 21,420,000Công ty TNHH TM

Thiện Chí

956 796.1216 166-01-056 Cefazolin Tiêm, 1g BIOFAZOLIN VN-10782-10

Pharmaceutic

al Works

Polpharma

S.A Poland

POLAND

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 1,700 19,320 32,844,000Công ty TNHH TM

Thiện Chí

957 796.1217 184-01-069 Cefuroxim Tiêm, 1,5gBIOFUMOKS

YMVN-8462-09

Pharmaceutic

al Works

Polpharma

S.A Poland

POLAND

Hộp 1

lọ bột

pha

tiêm

Lọ 30,000 44,940 1,348,200,000Công ty TNHH TM

Thiện Chí

958 796.1219 1042-3-479

Lysin +

Vitamin +

Khoáng chất

Chai, 60ml, Nutroplex VD-12075-10

Công ty

TNHH

United

International

Pharma

VIET NAM

Hộp

chai

60ml

Chai 1,000 19,676 19,676,000Công ty TNHH Tuệ

Lâm

959 796.1220 610-5-075 IsotretinoinViên nang

mềm, 10mgTilbec 10 VN-17884-14

Softgel

Healthcare

Pvt.,ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 2,500 5,670 14,175,000Công ty TNHH Y tế

Cánh Cửa Việt

960 796.1221 830-01-256 GalantaminTiêm,

2,5mg/ml

Nivalin

2,5mg/mlVN-17333-13

Sopharma

AD

BULGARI

A

Hộp 10

ốngỐng 120 63,000 7,560,000

Công ty Trách Nhiệm

Hữu Hạn Đại Bắc -

Miền Nam

961 796.1222 575-01-176 PentoxifyllinUống,

100mgPentoxipharm

21568/QLD-

KD

Unipharm

AD

BULGARI

A

Hộp 6

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 2,290 274,800,000

Công ty Trách Nhiệm

Hữu Hạn Đại Bắc -

Miền Nam

962 796.1223 868-01-264 IndomethacinNhỏ mắt,

0,1%Indocollyre VN-12548-11

Laboratoire

ChauvinFRANCE

Hộp/ 1

chai

5ml

Chai 2,000 66,000 132,000,000

Công ty Trách Nhiệm

Hữu Hạn Thương Mại

Dược Phẩm Đan Thanh

963 796.1224 795-01-232 ProgesteronUống,

200mg

Utrogestan

200mgVN-7862-09

Besins

Manufacturin

g Belgium

S.A

BELGIUM

Hộp/

15

viên, 2

vỉ

Viên 1,000 13,000 13,000,000

Công ty Trách Nhiệm

Hữu Hạn Thương Mại

Dược Phẩm Đan Thanh

Trang 134/167

Page 135: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

964 796.1228 683-5-084 RebamipidUống,

100mgSeophacal VN-16738-13 Huons

KOREA,

REPUBLIC

OF

Hộp/10

0 viênViên 120,000 2,130 255,600,000

Doanh Nghiệp Tư Nhân

Tây Đô

965 796.1229 982-5-115

Salmeterol +

fluticason

propionat

Bình xịt

120 liều,

25mcg

+125mcg

Aeroflu VN-14903-12 Midas INDIA Hộp/lọ Lọ 300 118,400 35,520,000Doanh Nghiệp Tư Nhân

Tây Đô

966 796.1230 483-3-222 Amiodaron HClUống,

200mgAMIDOROL VD-11079-10

Công ty CP

DP OPVVIET NAM

Hộp 3

vỉ * 10

viên

nén

Viên 4,000 3,800 15,200,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

967 796.1231 472-3-213 Erythropoietin

Tiêm, có

bơm tiêm

định liều,

2000 IU

NANOKINE

2000 IUVD-13157-10

Công ty

TNHH Công

Nghệ Sinh

Học Dược

Na No Gen

VIET NAM

Hộp 1

bơm

tiêm

đong

sẵn

0.5ml

dung

dịch

tiêm

Bơm

tiêm4,000 180,000 720,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

968 796.1234 506-3-240 Irbesartan MR

Viên tác

dụng chậm,

150mg

IBARTAIN

150mgVD-7792-09

Công Ty

TNHH DP

Vellpharm

VIET NAM

Hộp 1

vỉ * 10

viên

nen tác

dụng

keo dài

Viên 30,000 6,500 195,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

969 796.1235 73-3-048 MethocarbamolUống,

500mg

KUPMEBAMO

LVD-10799-10

Công ty

TNHH

Korea

United

pharm. Int'L

Inc

VIET NAM

10

viên/vỉ*

10

vỉ/hộp

Viên 480,000 1,250 600,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

Trang 135/167

Page 136: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

970 796.1236 519-3-255 Nifedipin LA

Viên giải

phóng

chậm, 30mg

AVENSA LA VD-11340-10

CÔNG TY

TNHH DP

VELLPHAR

M VIỆT

NAM

VIET NAM

Hộp 3

vỉ * 10

viên

nen

giải

phong

co

kiểm

soát

Viên 30,000 6,600 198,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

971 796.1237 164-5-020 Cefalothin Tiêm, 1g Alpathin VN-10966-10

Alpa

Laboratories

Ltd

INDIA

Hộp 1

lọ Bột

pha

tiêm

Lọ 20,000 74,970 1,499,400,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Minh Hạnh - Công ty

TNHH Nhân Sinh

972 796.1238 172-2-023Cefoperazon +

sulbactam

Bột pha

tiêm, 1g+1gXonesul-2 VN-16824-13

M/s

Samrudh

Phamaceutica

ls Pvt, Ltd.

INDIA

Hộp 1

lọ, Bột

pha

tiêm

Lọ 54,200 77,500 4,200,500,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Minh Hạnh - Công ty

TNHH Nhân Sinh

973 796.1239 800-01-233 GliclazidViên uống,

30mgGolddicron VN-18660-15

Valpharma

International

S.p.a

ITALY

Hộp 5

vỉ x 20

viên

Viên 10,000 2,500 25,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Minh Hạnh - Công ty

TNHH Nhân Sinh

974 796.1240 189-01-073 Meropenem* Tiêm, 1g Merugold I.V VN-18267-14

Facta

Farmaceutical

S.P.A

ITALYHộp 10

lọLọ 6,000 334,950 2,009,700,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Minh Hạnh - Công ty

TNHH Nhân Sinh

975 796.1241 679-2-092 PantoprazolUống,

40mg

Tavomac DR-

40VN-13602-11

Macleods

Pharmaceutic

als Ltd.

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 70,000 651 45,570,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Minh Hạnh - Công ty

TNHH Nhân Sinh

976 796.1242 841-3-397 ThiocolchicosidViên bao

phim, 8mgThiochicod 8mg VD-22372-15

Công ty

TNHH US

pharma USA

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 4,998 59,976,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Minh Hạnh - Công ty

TNHH Nhân Sinh

977 796.1245 1032-3-471

Calci carbonat

+ calci

gluconolactat

Uống, Viên

sủi,

0,3g+2,94g

Calcium

BOSTON

500mg

VD-12793-10

Công ty cổ

phần Dược

Phẩm Bos

Ton Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 1

tuýp x

20 viên

Viên 223,200 1,200 267,840,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 136/167

Page 137: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

978 796.1246 166-01-055 CefazolinBột pha

tiêm, 2g

Cefazolin

ActavisVN-10712-10

Balkanpharm

a Razgrad

AD

BULGARI

A

Hộp 10

lọLọ 15,000 48,000 720,000,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

979 796.1247 167-3-098 Cefdinir

Uống,

thuốc cốm,

250mg

Cefdina VD-11580-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAMHộp 30

gói x 3gGói 120,000 9,450 1,134,000,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

980 796.1248 168-01-057 Cefepim*Bột pha

tiêm, 2g

Cefepime

Gerda 2gVN-17367-13

LDP

Laboratorios

Torlan SA

SPAINHộp 1

lọ 2gLọ 10,000 220,000 2,200,000,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

981 796.1249 169-4-018 Cefixim

Uống; viên

nén phân

tán, 200mg

Fudcime 200mg VD-9507-09

Công ty cổ

phần dược

phẩm

Phương

Đông

VIET NAM

Viên

nén

phân

tán.

Hộp 1

vỉ, 2 vỉ,

3 vỉ, 6

vỉ, 10

vỉ, 30

vỉ, 50

vỉ x vỉ

10

viên.

Chai

30

viên,

60

viên,

100

viên,

250

viên,

500

viên

Viên 150,000 7,300 1,095,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 137/167

Page 138: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

982 796.1250 173-6-038 Cefotaxim

Tiêm, hộp

1 lọ thuốc

tiêm bột +

1 lọ dung

môi, 1g

Claforan GC-0204-12

Sản xuất

thuốc bột:

Patheon UK

Limited. Sản

xuất dung

môi: Công ty

Cổ phần

dược phẩm

Trung ương

Vidiphar

UNITED

KINGDOM

Thuốc

tiêm

bột;

hộp 1

lọ

thuốc

tiêm

bột + 1

lọ dung

môi

(nước

cất)

Lọ 35,000 69,000 2,415,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

983 796.1253 962-2-111 Citalopram HBrUống,

20mgCitopam 20 VN-13388-11

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 4,700 282,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

984 796.1254 944-2-106 Clozapine Viên, 25mg Sunsizopin 25 VN-18098-14

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 10,000 2,000 20,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

985 796.1255 249-01-094 ColistinTiêm,

1000000UIColistin TZF

9419/QLD-

KD đổi

1575/QLD-KD

Tarchominski

e Zaklady

Farmaceutycz

ne "Polfa"

SpolkaAkcyj

na

POLANDHộp 20

lọLọ 1,200 399,000 478,800,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 138/167

Page 139: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

986 796.1256 933-3-412 Diazepam Uống, 5mg Diazepam 5mg VD-12410-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm trung

ương Vidipha

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên,

hộp

100 vỉ

x 10

viên,

hộp 1

chai x

100

viên

Viên 84,000 140 11,760,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

987 796.1257 30-5-004 DiclofenacViên đặt,

100mgLofnac 100 VN-9961-10

Bliss GVS

Pharma

Limited

INDIA

Hộp 1

vỉ x 5

viên

Viên 500 11,800 5,900,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

988 796.1258 85-3-055 EbastinUống,

10mgEbasitin VD-21337-14

Công ty cổ

phần Dược

phẩm OPV

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 50,000 3,790 189,500,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

989 796.1259 502-01-134 FelodipinViên,

uống, 5mgEnfelo 5 VN-15185-12 Aegis Ltd CYPRUS

Hộp 2

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 4,600 552,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

990 796.1260 6-01-005 Fentanyl

Tiêm,

50mcg/ml,

ống 2ml

Fentanyl -

Hameln

50mcg/ml

VN-17326-13

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ống 2mlỐng 10,000 9,797 97,970,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

991 796.1261 132-2-012 GabapentinUống,

300mgGabalept - 300 VN-17754-14

Micro Labs

LimitedINDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 150,000 2,700 405,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

992 796.1264 506-2-068 IrbesartanUống,

150mgSunirovel 150 VN-16912-13

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 1,840 22,080,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

993 796.1265 507-2-070

Irbesartan +

Hydrochlorothi

azide

Uống ,

Viên,

150mg

+12.5mg

Sunirovel H VN-18768-15

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 180,000 3,800 684,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 139/167

Page 140: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

994 796.1266 90-2-010 Levocetirizin Uống, 5mg Grarizine VN-5319-10

Gracure

Pharmaceutic

al Ltd.

INDIA

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 120,000 585 70,200,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

995 796.1267 419-2-054Levodopa +

carbidopa

Uống,viên,

250mg+25

mg

Syndopa 275 VN-13392-11

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 8,000 3,700 29,600,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

996 796.1269 513-5-064

Losartan +

Hydrochlothiazi

d

Uống,

25mg+12,5

mg

Sastan-H VN-13060-11

Sai Mirra

Innopharm

Pvt. Ltf.

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 4,800 3,800 18,240,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

997 796.1270 512-01-139Losartan

potassium

Viên,

100mgLosar-Denk 100 VN-17418-13

Denk

Pharma

GmbH Co.

KG

GERMAN

Y

Hôp 2

vỉ x 14

viên

Viên 36,000 8,600 309,600,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

998 796.1271 1042-3-478

Lysin +

Vitamin +

Khoáng chất

Uống, viên, Daysamin VD-18992-13

Công ty cổ

phần Dược

phẩm

Phương

Đông

VIET NAM

Hộp 10

vỉ x 10

viên

Viên 12,000 990 11,880,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

999 796.1273 1043-3-480 MecobalaminUống,

500mcgHadicobal VD-19247-13

Công ty cổ

phần Dược

Hà Tĩnh

VIET NAM

Hộp 5

vỉ, hộp

10 vỉ x

10

viên,

hộp 1

lọ 100

viên

Viên 796,800 640 509,952,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1000 796.1274 775-2-095Methylpredniso

lon

Bột pha

tiêm,

125mg

Somidex VN-13885-11

Gentle

Pharma co.,

Ltd

TAIWAN,

PROVINC

E OF

CHINA

Hộp 1

lọ; hộp

10 lọ

Lọ 3,000 57,750 173,250,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1001 796.1275 515-3-251 Metoprolol

Viên nén

bao phim

phóng

thích kéo

dài, 25mg

Metoblock

25mgVD-14917-11

Công ty cổ

phần Dược

phẩm 2/9

VIET NAM

Hộp 1

vỉ x 14

viên

Viên 20,000 2,600 52,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 140/167

Page 141: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1002 796.1276 515-4-039 MetoprololUống, viên

CR, 50mgSunprolomet 50 VN-9390-09

Sun

Pharmaceutic

al Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

bao

phim

Viên 45,000 2,900 130,500,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1003 796.1277 15-01-010 MidazolamTiêm,

5mg/1ml

Midazolam -

hameln 5mg/mlVN-16993-13

Hameln

Pharmaceutic

al GmbH

GERMAN

Y

Hộp 10

ống 1mlỐng 14,400 15,750 226,800,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1004 796.1278 43-3-018Morphin

(Hydroclorid)

Tiêm,

0,01g/ml

Morphin

(Morphin

hydroclorid

0.01g/1ml)

VD-10474-10

Công ty cổ

phần dược

phẩm trung

ương Vidipha

VIET NAM

Hộp 10

ống x

1ml,

hộp 25

ống x

1ml

Ống 24,000 3,169 76,056,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1005 796.1279 979-01-292Natri

montelukast

Uống,

10mg

Montelukast-

TevaVN-12943-11

Teva

Operations

Poland Sp.

Zo.o

POLAND

Hộp 1

vỉ x 7

viên

Viên 600 5,500 3,300,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1006 796.1283 138-01-046 PregabalinUống,

75mgPMS-Pregabalin VN-18574-14

Pharmascienc

e INCCANADA

Chai

100

viên

Viên 60,000 16,900 1,014,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1007 796.1285 955-2-110 Risperidon Viên, 2mg Sizodon 2 VN-13391-11

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 1,500 90,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1008 796.1286 955-2-109 Risperidon Viên, 1mg Sizodon 1 VN-13390-11

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 3

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 1,100 66,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1009 796.1287 558-01-168 RosuvastatinViên bao

phim, 20mgSurotadina VN-17776-14

Zaklad

Farmaceutycz

ny Adamed

Pharma S.A

POLAND

Hộp 4

vỉ x 7

viên

Viên 6,000 8,000 48,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 141/167

Page 142: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1010 796.1288 429-01-110Sắt fumarat +

acid folic

Uống,

310mg +

350mcg

Folihem VN-9550-10

Remedica

Ltd

(Building 5 -

Cytostatic/Ho

mones)

CYPRUS

Hộp 10

vỉ Alu-

PVC x

10 viên

Viên 360,000 1,800 648,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1011 796.1289 968-2-114 Sertraline HCl Viên,

100mgZosert 100 VN-9392-09

Sun

Pharmaceutic

als Industries

Ltd

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 10,000 3,800 38,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1012 796.1290 754-3-366Trimebutin

maleat

Uống,

100mg

Trimeboston

100VD-19855-13

Công ty cổ

phần Dược

phẩm Bos

Ton Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 175,000 400 70,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1013 796.1291 756-01-223Ursodeoxycholi

c acid

Viên uống,

500mg

Pms -Ursodiol

C 500mgVN-18409-14

Pharmascienc

e INCCANADA

Chai

100

viên

Viên 60,000 26,000 1,560,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1014 796.1292 141-4-008 Valproat natri

Uống, Viên

nén bao

phim

phóng

thích kéo

dài, 500mg

Encorate

Chrono 500VN-11330-10

Sun

Pharmaceutic

al Industries

Ltd.

INDIA

Hộp 5

vỉ x 10

viên

nén

bao

phim

phóng

thích

kéo dài

Viên 300,000 2,350 705,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1015 796.1294 529-5-067

Valsartan +

hydroclorothiaz

id

Viên,

160mg+25

mg

Vasebos plus VD-20184-13

Công ty cổ

phần Dược

phẩm Bos

Ton Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 14

viên

Viên 12,000 6,300 75,600,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1016 796.1295 529-3-264

Valsartan+

Hydrochlothiazi

d

Uống,

viên,

160mg+25

mg

Vasebos plus VD-20184-13

Công ty cổ

phần Dược

phẩm Bos

Ton Việt

Nam

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 14

viên

Viên 30,000 6,300 189,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 142/167

Page 143: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1017 796.1297 130

Đương quy,

Xuyên khung,

Bạch thược,

Thục địa

hoàng, Câu

đằng, Kê

huyết đằng,

Hạ khô thảo,

Quyết minh

tử, Trân châu

mẫu, Diên hồ

sách, Tế tân.

Uống, goi

DƯỠNG

HUYẾT

THANH NÃO

VN-16395-13

Tianjin

Tasly

Pharmaceutic

al Co., Ltd

Trung Quốc

CHINA

4g/gói

x

9goi/hộ

p

Gói 50,000 10,200 510,000,000CN Công ty TNHH TM

Dược Phẩm Đông A

1018 796.1312 134

Lá sen/Tâm

sen, Lá vông,

Bình

vôi/Rotundin.

Uống,

Viên

MIMOSA

Viên an thầnVD-20778-14

Công ty Cổ

Phần Dược

Phẩm OPC

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 200,000 1,155 231,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm OPC

1019 796.1309 161

Đương quy,

Bạch truật,

Nhân

sâm/Đảng

sâm, Quế

nhục, Thục

địa, Cam

thảo, Hoàng

kỳ, Phục

linh/Bạch

linh, Xuyên

khung, Bạch

thược.

Uống,

Viên

Thập toàn đại

bổVD-18759-13

Chi nhánh

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm OPC

tại Bình

Dương - Nhà

máy Dược

phẩm OPC

VIET NAM

Chai

240

viên

Viên 6,000 263 1,578,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm OPC

2. PHẦN THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU

Trang 143/167

Page 144: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1020 796.1311 224

Ô đầu, Địa

liền, Đại hồi,

Quế

nhục/Quế chi,

Thiên niên

kiện, (Uy

Linh tiên),

(Mã tiền),

Huyết giác,

(Xuyên

khung),

Methyl

salicylat/Camp

hora, (Tế

tân), (Riềng).

Dùng

ngoài,

Cồn xoa

Cồn xoa bop

60mlVD-12885-10

Chi nhánh

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm OPC

tại Bình

Dương - Nhà

máy Dược

phẩm OPC

VIET NAMChai

60mlChai 2,000 19,950 39,900,000

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm OPC

1021 796.1316 127

Đinh lăng,

Bạch quả,

(Đậu tương).

Uống,

Viên

Hoạt huyết

dưỡng não

ACP

GC-222-14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Medisun

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 20

viên

nén

bao

phim

Viên 400,000 315 126,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Sohaco Miền Nam

1022 796.1317 37

Kim tiền thảo,

Râu mèo/ Râu

ngô.

Uống,

Viên

Kim tiền thảo

Râu ngôGC-223-14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm

Medisun

VIET NAM

Lọ

100

viên

nén

bao

phim

Viên 250,000 315 78,750,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Sohaco Miền Nam

Trang 144/167

Page 145: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1023 796.1322 82

Bạch truật,

Phục

thần/Bạch

linh, Hoàng

kỳ, Toan táo

nhân, Nhân

sâm/Đẳng

sâm, Mộc

hương, Cam

thảo, Đương

quy, Viễn chí,

(Long nhãn),

(Đại táo).

Uống,

viên hoàn

mềm

Hoàn Quy Tỳ

TW3V764-H12-10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Trung

Ương 3

VIET NAM

Hộp

10

hoàn

mềm x

8g

Hoàn 400,000 5,000 2,000,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Trung Ương 3

1024 796.1319 107

Nhân

sâm/Đảng

sâm, Hoàng

kỳ, Đương

quy, Bạch

truật, Thăng

ma, Sài hồ,

Trần bì, Cam

thảo, (Sinh

khương), (Đại

táo).

Uống,

ViênViên bách trĩ

V1251-H12-

10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Trung

Ương 3

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 435,000 810 352,350,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Trung Ương 3

Trang 145/167

Page 146: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1025 796.1321 216

Camphor/Lon

g não, Tinh

dầu bạc hà,

Tinh dầu

tràm, Tinh

dầu hương

nhu, Tinh dầu

quế, (Methol).

Dùng

ngoài,

Cao xoa

Cao sao vàng

TW3

V1429-H12-

10

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Trung

Ương 3

VIET NAM

Bịch

10

chai 3g

Hộp 50,000 2,300 115,000,000Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Trung Ương 3

1026 796.1329 100

Mộc hương,

Hoàng

liên/Berberin,

(Xích

thược/Bạch

thược), (Ngô

thù du).

Uống,

ViênANTESIK VD-16322-12

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

TRUNG

ƯƠNG

MEDIPLAN

TEX

VIET NAMH10Vx

4vViên 100,000 1,800 180,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

1027 796.1330 133

Hồng hoa,

Đương quy,

Sinh địa, Sài

hồ, Cam thảo,

Xích thược,

Xuyên khung,

Chỉ xác,

Ngưu tất,

Bạch quả,

(Đào nhân),

(Cát cánh).

Uống,

ViênCERECAPS V142-H12-13

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

TRUNG

ƯƠNG

MEDIPLAN

TEX

VIET NAMH3Vx1

0vViên 400,000 3,000 1,200,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

Trang 146/167

Page 147: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1028 796.133 100

Mộc hương,

Hoàng

liên/Berberin,

(Xích

thược/Bạch

thược), (Ngô

thù du).

Uống,

viên nangANTESIK VD-16322-12

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

TRUNG

ƯƠNG

MEDIPLAN

TEX

VIET NAMH10Vx

4vViên 150,000 1,800 270,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

1029 796.1332 173Bột bèo hoa

dâu.

Uống,

viên nang

MEDIPHYLA

MINV145-H12-13

Công ty Cổ

Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

VIET NAMH10Vx

10vViên 300,000 1,990 597,000,000

Công ty Cổ Phần Dược

Trung Ương

Mediplantex

1030 796.1333 5

Xuyên khung,

Bạch chỉ,

Hương phụ,

Quế, Gừng,

Cam thảo bắc.

Uống,

Viên

Cảm xuyên

hương

V149-H12-

13 GIA HẠN

ĐẾN

31/12/2015

Công ty CP

Dược -

VTYT

Thanh Hóa (

Thephaco)

VIET NAM

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

cứng

Viên 200,000 389 77,800,000Công ty Cổ Phần Dược

Vật Tư Y tế Thanh Hoa

1031 796.1334 34

Kim ngân

hoa, Nhân

trần, Thương

nhĩ tử, Nghệ,

Sinh địa, Bồ

công anh,

Cam thảo.

Uống,

Viên

VIÊN

THANH

HUYẾT

SANGOFIT

VD-16405-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khang

Minh

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x

10 viên

Viên 100,000 1,900 190,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

1032 796.1335 67

Lá lốt, Hy

thiêm, Ngưu

tất, Thổ phục

linh.

Uống,

Viên

VIÊN

PHONG

THẤP

TOPPHOTE

VD-16404-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khang

Minh

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x

10 viên

Viên 50,000 2,200 110,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

1033 796.1327 21 Diệp hạ châu. Uống, goi

CỐM HÒA

TAN

HEPAGON

VD-21311-14

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khang

Minh

VIET NAM

Hộp/9

gói x

9g

Gói 50,000 8,200 410,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

Trang 147/167

Page 148: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1034 796.134 34

Kim ngân

hoa, Nhân

trần, Thương

nhĩ tử, Nghệ,

Sinh địa, Bồ

công anh,

Cam thảo.

Uống,

Viên

VIÊN

THANH

HUYẾT

SANGOFIT

VD-16405-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khang

Minh

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x

10 viên

Viên 50,000 1,900 95,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

1035 796.134 67

Lá lốt, Hy

thiêm, Ngưu

tất, Thổ phục

linh.

Uống,

Viên

VIÊN

PHONG

THẤP

TOPPHOTE

VD-16404-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khang

Minh

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x

10 viên

Viên 300,000 2,200 660,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

1036 796.1336 209

Tân di hoa,

Thăng ma,

Xuyên khung,

Bạch chỉ,

Cam thảo.

Uống,

ViênTIVICAPS VD-16402-12

Công ty cổ

phần dược

phẩm Khang

Minh

VIET NAM

Hộp/10

vỉ x

10 viên

Viên 100,000 1,900 190,000,000Công ty Cổ Phần Gon

Sa

1037 796.1351 20Diếp cá, Rau

má.

Uống,

ViênCenditan GC-229-14

Công ty

CPDP Me Di

Sun

VIET NAM

Hộp

10vỉ x

5viên

Viên 250,000 1,470 367,500,000Công ty CP Dược Phẩm

3/2

1038 796.1352 11Actiso, Rau

má.

Uống,

vỉ/10 viênCenthionin GC-231-14

Công ty

CPDP Me Di

Sun

VIET NAM

Hộp

10vỉ x

5viên

Viên 200,000 1,575 315,000,000Công ty CP Dược Phẩm

3/2

1039 796.135 20Diếp cá, Rau

má.

Uống,

ViênCenditan GC-229-14

Công ty

CPDP Me Di

Sun

VIET NAM

Hộp

10vỉ x

5viên

Viên 250,000 1,470 367,500,000Công ty CP Dược Phẩm

3/2

Trang 148/167

Page 149: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1040 796.1355 26

Diệp hạ châu,

Nhân trần, Cỏ

nhọ nồi, Râu

ngô/Râu bắp,

(Kim ngân

hoa), (Nghệ).

Uống,

ViênVG-5 VD-16477-12

Công ty cổ

phần dược

Danapha

VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 10

viên

Viên 60,000 968 58,080,000Công ty TNHH Dược

Kim Đô

1041 796.136 82

Bạch truật,

Phục

thần/Bạch

linh, Hoàng

kỳ, Toan táo

nhân, Nhân

sâm/Đẳng

sâm, Mộc

hương, Cam

thảo, Đương

quy, Viễn chí,

(Long nhãn),

(Đại táo).

Uống,

ViênQuy tỳ VD-21495-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 200,000 1,200 240,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1042 796.1363 125

Đan sâm,

Tam thất,

Borneol/Băng

phiến/Campho

r.

Uống,

ViênFitôcoron-f V413-H12-10

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 100,000 1,000 100,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 149/167

Page 150: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1043 796.1368 165

Nhân sâm,

Lộc nhung,

Đương quy,

Đỗ trọng,

Thục địa,

Phục linh,

Ngưu tất,

Xuyên khung,

Hà thủ ô đỏ,

Ba kích,

Nhục thung

dung, Sơn

thủ, Bạch

truật, Kim

anh, Nhục

quế, Cam

thảo.

Uống,

Viên

Song hảo đại

bổ tinh – fVD-21496-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 300,000 1,275 382,500,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1044 796.1369 169

Thục địa,

Hoài sơn,

Đan bì/Đơn

bì/Mẫu đơn

bì, Trạch tả,

Bạch

linh/Phục

linh, Sơn thù,

Phụ tử

chế/Hắc phụ,

Quế/Quế

nhục.

Uống,

ViênBát vị - f VD-21485-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 200,000 850 170,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 150/167

Page 151: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1045 796.1370 171

Thục địa,

Phục linh,

Hoài Sơn,

Sơn thù,

Trạch tả, Xa

tiền tử, Ngưu

tất, Mẫu đơn

bì, Nhục quế,

Phụ tử chế.

Uống,

ViênFitôbetin – f V83-H12-13

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 150,000 1,150 172,500,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1046 796.1371 179

Đương quy,

Xuyên khung,

Thục địa,

Bạch thược,

Nhân

sâm/Đảng

sâm, Bạch

linh/Phục

linh, Bạch

truật, Cam

thảo.

Uống,

ViênBát trân

V1555-H12-

10

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 300,000 950 285,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1047 796.1372 193

Thục địa,

Hoài sơn, Sơn

thù, Đan

bì/Mẫu đơn

bì, Bạch

linh/Phục

linh, Trạch tả.

Uống,

ViênLục vị – f VD-21494-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 300,000 850 255,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 151/167

Page 152: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1048 796.1374 211

Thục địa,

Hoài sơn,

Đan bì/Đơn

bì/Mẫu đơn

bì, Bạch

linh/Bạch

phục

linh/Phục

linh, Trạch tả,

Sơn thù, Câu

kỷ tử, Cúc

hoa.

Uống,

ViênSáng mắt – f VD-20535-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 400,000 1,050 420,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1049 796.1358 32

Kim ngân

hoa, Liên

kiều, Cát

cánh, Bạc hà,

Đạm trúc

diệp, Cam

thảo, Kinh

giới tuệ/Kinh

giới, Ngưu

bàng tử,

(Đạm đậu sị).

Uống,

Viên

Ngân kiều

giải độc – fVD-20534-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 50,000 770 38,500,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 152/167

Page 153: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1050 796.1377 61

Hà thủ ô đỏ,

Thổ phục

linh, Thương

nhĩ tử, Hy

Thiêm, Thiên

niên kiện,

Đương quy,

Huyết giác,

(Phòng kỷ).

Uống, Phong tê thấp V198-H12-13

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt NamChai

200mlChai 10,000 30,000 300,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1051 796.1362 105

Nhân

sâm/Đảng

sâm, Bạch

linh, Bạch

truật, Cam

thảo, Trần bì,

Bán hạ/Bán

hạ chế, Sa

nhân, Mộc

hương, (Gừng

tươi/Sinh

khương).

Uống,

Viên

Hương sa lục

quânVD-21492-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 40,000 950 38,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1052 796.1380 125

Đan sâm,

Tam thất,

Borneol/Băng

phiến/Campho

r.

Uống,

ViênFitôcoron – f V413-H12-10

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 100,000 1,000 100,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1053 796.1364 136

Lạc tiên,

Vông nem,

Lá dâu/Tang

diệp.

Uống,

Chai

200ml

Cao Lạc Tiên VD-21758-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt NamChai

200mlChai 12,000 32,000 384,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 153/167

Page 154: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1054 796.1365 138

Sinh địa,

Mạch môn,

Thiên

môn/Thiên

môn đông,

Táo nhân, Bá

tử nhân,

Huyền sâm,

Viễn chí, Ngũ

vị tử, Đảng

sâm, Đương

quy, Đan

sâm, Phục

thần, Cát

cánh.

Uống,

Viên

An thần bổ

tâm - fVD-20532-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 63,000 770 48,510,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1055 796.138 157

Trần bì, Cát

cánh, Tiền

hồ, Tô diệp,

Tử uyển,

Thiên môn,

Tang bạch bì,

Tang diệp,

Cam thảo, Ô

mai, Khương

hoàng,

Menthol.

Uống,

Chai 80ml

Thuốc ho bổ

phếV31-H12-13

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt NamChai

80mlChai 10,000 20,000 200,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 154/167

Page 155: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1056 796.1366 157

Trần bì, Cát

cánh, Tiền

hồ, Tô diệp,

Tử uyển,

Thiên môn,

Tang bạch bì,

Tang diệp,

Cam thảo, Ô

mai, Khương

hoàng,

Menthol.

Uống,

Chai

200ml

Thuốc ho bổ

phếV31-H12-13

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt NamChai

200mlChai 5,000 29,000 145,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1057 796.1367 162

Hải mã, Lộc

nhung, Nhân

sâm, Quế.

Uống,

ViênFitôgra – f V949-H12-10

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp 2

vỉ x 10

viên

nang

Viên 300,000 3,900 1,170,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1058 796.139 169

Thục địa,

Hoài sơn,

Đan bì/Đơn

bì/Mẫu đơn

bì, Trạch tả,

Bạch

linh/Phục

linh, Sơn thù,

Phụ tử

chế/Hắc phụ,

Quế/Quế

nhục.

Uống,

ViênBát vị - f VD-21485-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 200,000 850 170,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 155/167

Page 156: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1059 796.139 179

Đương quy,

Xuyên khung,

Thục địa,

Bạch thược,

Nhân

sâm/Đảng

sâm, Bạch

linh/Phục

linh, Bạch

truật, Cam

thảo.

Uống,

ViênBát trân

V1555-H12-

10

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 300,000 950 285,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1060 796.1390 210

Thục địa,

Hoài sơn,

Đan bì/Đơn

bì/Mẫu đơn

bì, Bạch

linh/Bạch

phục

linh/Phục

linh, Trạch tả,

Sơn thù, Câu

kỷ tử, Cúc

hoa.

Uống,

Viên nang

cứng

Sáng mắt – f VD-20535-14

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt Nam

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 400,000 1,050 420,000,000Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1061 796.1375 217Dầu gio các

loại.

Dùng

ngoài, Dầu gio đỏ V267-H12-13

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt NamChai

3mlChai 50,000 9,000 450,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

1062 796.1392 65

Hy thiêm,

Thiên niên

kiện.

Uống,

Chai

Cao Phong

thấp

V1442-H12-

10

Công ty

TNHH Dược

phẩm

FITOPHAR

MA

Việt NamChai

200mlChai 30,000 30,000 900,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Fito Pharma

Trang 156/167

Page 157: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1063 796.1393 12

Actiso, Sài

đất, Thương

nhĩ tử, Kim

ngân, Hạ khô

thảo.

Uống, vỉ x

20 viênTioga Viên V567-H12-10 Trường Thọ VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 20

viên

Viên 300,000 600 180,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Hoàng Nguyên

1064 796.139 12

Actiso, Sài

đất, Thương

nhĩ tử, Kim

ngân, Hạ khô

thảo.

Uống,

Hộp 1 chaiTioga V362-H12-10 Trường Thọ VIET NAM

Hộp 1

chai/12

5ml

Chai 10,000 22,000 220,000,000Công ty TNHH Dược

Phẩm Hoàng Nguyên

1065 796.1395 110

Phòng đảng

sâm, Thương

truật, Hoài

sơn, Hậu

phác, Mộc

hương, Ô tặc

cốt, Cam thảo.

Uống, goi GasTro -Max V566-H12-10 Trường Thọ VIET NAMHộp

15 goiGoi 200,000 2,500 500,000,000

Công ty TNHH Dược

Phẩm Hoàng Nguyên

1066 796.1396 73

Tần giao, Đỗ

trọng, Ngưu

tất, Độc hoạt,

Phòng phong,

Phục linh,

Xuyên khung,

Tục đoạn,

Hoàng kỳ,

Bạch thược,

Cam thảo,

Đương quy,

Thiên niên

kiện.

Uống,

viên hoàn

cứng, goi

5g

THẤP KHỚP

HOÀN P/H

V1434-H12-

10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Hộp

10 gói

x 5g

hoàn

cứng

Gói 100,000 4,900 490,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

Trang 157/167

Page 158: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1067 796.1397 80

Bạch truật,

Mộc hương,

Hoàng Đằng,

Hoài sơn/Sơn

Dược, Trần

bì, Hoàng

liên, Bạch

linh, Sa nhân,

Bạch thược,

Cam thảo,

Đảng sâm.

Uống, goi

4g viên

hoàn cứng

ĐẠI TRANG

HOÀN P/HV826-H12-10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Hộp

10 gói

x 4g

hoàn

cứng

Gói 100,000 3,650 365,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

1068 796.1398 152

Ma hoàng,

Bán hạ, Ngũ

vị tử, Tỳ bà

diệp, Cam

thảo, Tế tân,

Can khương,

Hạnh nhân,

Bối mẫu,

Trần bì.

Uống,

Thuốc

nước, chai

250ml

THUỐC HEN

P/HV703-H12-10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Chai

250ml

Cao

lỏng

Chai 5,000 69,000 345,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

Trang 158/167

Page 159: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1069 796.1399 181

Hà thủ ô

đỏ/Ngưu tất,

(Bạch

thược/Xích

thược),

Đương quy,

Xuyên khung,

Ích mẫu,

Thục địa/Sinh

địa, (Hồng

hoa), (Đan

sâm).

Uống, cao

lỏng, chai

200ml

HOẠT

HUYẾT

THÔNG

MẠCH P/H

V1258-H12-

10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Chai

200ml

Cao

lỏng

Chai 2,000 38,000 76,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

1070 796.1401 77

Bạch phục

linh, Kha tử

nhục, Nhục

đậu khấu,

Hoàng liên,

Mộc hương,

Sa nhân,

Gừng.

Uống,

Uống,

cốm, goi

2g

SUNGIN V15-H12-13Sao Thái

DươngVIET NAM

Hộp 5

gói x

2g cốm

Gói 40,000 2,600 104,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

1071 796.1402 79

Bạch truật,

Đảng sâm,

Liên nhục,

Cát cánh, Sa

nhân, Cam

thảo, Bạch

linh, Trần bì,

Mạch nha,

Long nhãn,

Sử quân tử,

Bán hạ.

Uống,

Uống,

siro, Chai

100ml

SIRO BỔ TỲ

P/HV702-H12-10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Chai

100 ml

Siro

Chai 5,000 25,000 125,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

Trang 159/167

Page 160: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1072 796.14 80

Bạch truật,

Mộc hương,

Hoàng Đằng,

Hoài sơn/Sơn

Dược, Trần

bì, Hoàng

liên, Bạch

linh, Sa nhân,

Bạch thược,

Cam thảo,

Đảng sâm.

Uống,

Viên hoàn

cứng

ĐẠI TRANG

HOÀN P/HV826-H12-10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Hộp

10 gói

x 4g

hoàn

cứng

Gói 100,000 3,650 365,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

1073 796.1348 101 Nghệ vàng.

Uống,

Uống, Si

rô, chai

100ml

THUỐC

UỐNG

SUNCURMIN

V17-H12-13SAO THÁI

DƯƠNGVIET NAM

Chai

100ml,

thuốc

nước

Chai 2,000 54,000 108,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

1074 796.141 181

Hà thủ ô

đỏ/Ngưu tất,

(Bạch

thược/Xích

thược),

Đương quy,

Xuyên khung,

Ích mẫu,

Thục địa/Sinh

địa, (Hồng

hoa), (Đan

sâm).

Uống,

Viên

HOẠT

HUYẾT

PHÚC HƯNG

V1552-H12-

10

PHÚC

HƯNGVIET NAM

Hộp 2

vỉ x 20

viên

nén

bao

phim

Viên 150,000 600 90,000,000

Công ty TNHH dược

phẩm Kim Long Miền

Nam

Trang 160/167

Page 161: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1075 796.1407 8

Actiso, Biển

súc/Rau đắng

đất, Bìm

bìm/Bìm bìm

biếc, (Diệp hạ

châu), (Nghệ).

Uống,

ViênKahagan V77-H12-13

Công ty cổ

phần TM

dược VTYT

Khải Hà

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 20

viên

bao

đường

Viên 80,000 358 28,640,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

1076 796.141 5

Xuyên khung,

Bạch chỉ,

Hương phụ,

Quế, Gừng,

Cam thảo bắc.

Uống,

Viên

Cảm xuyên

hươngV483-H12-10

Công ty

TNHH dược

phẩm Hà

Thành

VIET NAM

Hộp

10 vỉ x

10

viên

nang

Viên 200,000 325 65,000,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

1077 796.1359 35 Kim tiền thảo.Uống,

ViênKim tiền thảo V485-H12-10

Công ty

TNHH dược

phẩm Hà

Thành

VIET NAM

Hộp 1

lọ 100

viên

bao

đường

Viên 300,000 185 55,500,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

1078 796.141 127

Đinh lăng,

Bạch quả,

(Đậu tương).

Uống,

Viên

Hoạt huyết

dưỡng não

V1184-H12-

10

Công ty cổ

phần dược-

TTB Y tế

Hoà Bình

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 20

viên

bao

đường

Viên 400,000 203 81,200,000

Công ty TNHH Một

Thành Viên Dược

Phẩm Trung Ương 2

1079 796.1412 1 Gừng.Uống,

Chai 100g

Trà Gừng

TW3

V1372-H12-

10

Công ty Cổ

Phần Dược

Phẩm TW3

(Foripharm)

VIET NAMLọ

100gChai 50,000 38,000 1,900,000,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Thiên

Thế

1080 796.1413 184

Hoàng kỳ,

Đương quy,

Kỷ tử.

Uống,

Viên

Đương Quy

Bổ Huyết P/H

V1257-H12-

10

Công ty

TNHH Đông

Dược Phúc

Hưng

VIET NAM

Hộp 2

vỉ x 20

viên

Viên 300,000 1,200 360,000,000

Công ty TNHH Thương

Mại Dược Phẩm Thiên

Thế

Trang 161/167

Page 162: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1081 796.1414 25

Diệp hạ châu,

Hoàng bá,

Mộc hương,

Quế nhục,

Tam thất.

Uống,

ViênPhyllantol V45-H12-13

Công ty

TNHH Vạn

Xuân

VIET NAM

Hộp

10 vỉ,

vỉ 10

viên

Viên 200,000 1,680 336,000,000Công ty TNHH Vạn

Xuân

1082 796.1415 183

Hoàng kỳ,

Đào nhân,

Hồng hoa,

Địa long,

Nhân sâm,

Xuyên khung,

Đương quy,

Xích thược,

Bạch thược.

Uống,

Viên

Vạn Xuân Hộ

não tâm

V1507-H12-

10

Công ty

TNHH Vạn

Xuân

VIET NAM

Hộp

10 vỉ,

vỉ 10

viên

Viên 150,000 1,082 162,300,000Công ty TNHH Vạn

Xuân

1083 796.1417 189

Quy bản/Cao

xương, Thục

địa, Hoàng

bá, Tri mẫu.

Uống,

ViênSuperyin V596-H12-10

Công ty

TNHH Vạn

Xuân

VIET NAM

Hộp

10 vỉ,

vỉ 10

viên

Viên 300,000 1,260 378,000,000Công ty TNHH Vạn

Xuân

1084 796.142 193

Thục địa,

Hoài sơn, Sơn

thù, Đan

bì/Mẫu đơn

bì, Bạch

linh/Phục

linh, Trạch tả.

Uống,

Viên

Lục vị nang

Vạn XuânV894-H12-10

Công ty

TNHH Vạn

Xuân

VIET NAM

Hộp

10 vỉ,

vỉ 10

viên

Viên 300,000 756 226,800,000Công ty TNHH Vạn

Xuân

Trang 162/167

Page 163: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1085 796.1310 213

Thương nhĩ

tử, Hoàng kỳ,

Bạch chỉ,

Phòng phong,

Tân di hoa,

Bạch truật,

Bạc hà, (Kim

ngân hoa).

Uống,

viên nang

Xoang Vạn

Xuân

V1508-H12-

10

Công ty

TNHH Vạn

Xuân

VIET NAM

Hộp

10 vỉ,

vỉ 10

viên

Viên 200,000 830 166,000,000Công ty TNHH Vạn

Xuân

1086 796.1420 129Đương quy,

Bạch quả.

Uống,

Viên

BỔ HUYẾT

ÍCH NÃOV786-H12-10

Công ty

TNHH Nam

Dược

VIET NAM

Hộp 5

vỉ * 10

viên

nang

Viên 200,000 1,440 288,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Y Đông

1087 796.1341 7 Actiso. Uống, ống

THUỐC

UỐNG

ACTISO

V222-H12-13

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DƯỢC

LÂM

ĐỒNG -

LADOPHAR

VIET NAM

Hộp

10 ống

* 10ml

cao

lỏng

Ống 150,000 3,350 502,500,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

1088 796.1425 108

Nhân sâm,

Hoàng kỳ,

Đương quy,

Bạch truật,

Thăng ma,

Sài hồ, Trần

bì, Cam thảo,

Hòe hoa, Cỏ

nhọ nồi, Kim

ngân hoa,

Đào nhân.

Uống, goiCHÈ TRĨ

BTIKGVD-16400-12

CÔNG TY

CỔ PHẦN

DP KHANG

MINH

VIET NAM

Hộp 9

gói 9g

thuốc

cốm

Gói 100,000 26,450 2,645,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm An -

Công ty TNHH Dược

Phẩm Y Đông

Trang 163/167

Page 164: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1089 796.1428 74

Tần giao,

Thạch cao,

Khương hoạt,

Bạch chỉ,

Xuyên khung,

Tế tân, Độc

hoạt, Phòng

phong,

Đương quy,

Thục địa,

Bạch

thược/Bạch

truật, Cam

thảo, Phục

linh, Hoàng

cầm, Sinh địa.

Uống,

viên nén

bao film

uống

Đại tần giao

BVPVD-9926-10

Công ty cổ

phần BV

Pharma

VIET NAM

Hộp 4

vỉ x 25

viên

Viên 200,000 725 145,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Việt Thái - Công ty

TNHH TMĐT XNK

H.P Cát

1090 796.1429 164

Lộc giác giao,

Thục địa, Sơn

thù, Hoài sơn,

Đỗ trọng,

Đương quy,

Câu kỷ tử/Kỷ

tử, Thỏ ty tử,

Quế nhục,

Phụ tử

chế/Hắc phụ.

Uống,

Viên

Hữu quy

phươngVD-6536-08

Công ty cổ

phần BV

Pharma

VIET NAM

Hộp 6

vỉ x 18

viên

Viên 200,000 1,790 358,000,000

Liên danh Công ty

TNHH Dược Phẩm

Việt Thái - Công ty

TNHH TMĐT XNK

H.P Cát

Trang 164/167

Page 165: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1091 796.1430 155

Ma hoàng,

Hạnh

nhân/Khô

hạnh nhân,

Quế

Chi/Thạch

cao, Cam

thảo.

Uống,

Hộp 1 lọ

60ml

Thuốc ho K/H V81-H12-13

Công ty cổ

phần TM

dược VTYT

Khải Hà

VIET NAMChai

100mlChai 2,000 28,500 57,000,000

Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1092 796.1431 140

Thỏ ty tử, Hà

thủ ô, Dây

đau xương,

cốt toái bổ,

Đỗ trọng, Cúc

bất tử, Nấm

sò khô.

Uống,

ViênFlavital 500 VD-8643-09

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

Viên 200,000 2,500 500,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1093 796.1432 16

Bồ công anh,

Kim ngân

hoa, Thương

nhĩ tử, Hạ

khô thảo, Thổ

phục linh,

Huyền sâm,

Sài đất.

Uống,

Chai

100ML

Tiêu độc K/H VD-21979-14

Công ty cổ

phần TM

dược VTYT

Khải Hà

VIET NAM

Hộp 1

lọ

100ml

Chai 15,000 23,500 352,500,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

Trang 165/167

Page 166: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

1094 796.1433 57

Độc hoạt,

Phòng phong,

Tang ký sinh,

Tần giao,

Bạch thược,

Ngưu tất,

Sinh địa/Thục

địa, Cam

thảo, Đỗ

trọng, Tế tân,

Quế nhục,

Nhân

sâm/Đảng

sâm, Đương

quy, Xuyên

khung.

Uống,

Viên

Phong tê thấp

- HTV220-H12-13

Công ty cổ

phần Dược

Hà Tĩnh

VIET NAM

Hộp

10 vỉ x

10

viên,

hộp 1

lọ 100

viên

Viên 400,000 680 272,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

1095 796.143 140

Thỏ ty tử, Hà

thủ ô, Dây

đau xương,

cốt toái bổ,

Đỗ trọng, Cúc

bất tử, Nấm

sò khô.

Uống,

ViênFlavital 500 VD-8643-09

Công ty cổ

phần dược

phẩm Hà Tây

VIET NAM

Hộp 5

vỉ x 10

viên

nang

Viên 100,000 2,500 250,000,000Liên danh Tây Nam -

Sapharco

317,649,368,958

GIÁM ĐỐC

(Đã ký)

Tổng giá trị (bằng chữ): Ba trăm mười bảy tỷ sáu trăm bốn mươi chín triệu ba trăm sáu mươi tám ngàn chín trăm năm mươi tám đồng.

Tổng cộng: 1095 khoản Tổng giá trị:

Trang 166/167

Page 167: DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG … · DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG TÂM AN GIANG NĂM 2015 1. PHẦN THUỐC TÂN DƯỢC

STT

STT

theo

DM

tổng

hợp

MÃ 40HOAT

CHAT

Nồng

độ, hàm

lượng

Tên thuốcSố đăng ký

/ Số GPKD

Tên nhà

sản xuất

Nước

sản

xuất

Quy

cách

đóng

gói

Đơn

vị

tính

Số

lượng

Đơn giá

(Có

VAT)

Thành tiền Nhà thầu trúng

BS.CKII NGUYỄN THỊ HẠNH

Trang 167/167