danh sÁch sinh viÊn cao ĐẲng chÍnh quy tỐt nghiỆp...

20
TT Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Ngành Xếp hạng 001 Bun Ta Phôm Ma Lin 16/02/1989 Nam Công tác Xã hội Khá 002 Nhôm Mạ La In Đa Vông 01/01/1980 Nữ Giáo dục Mầm non Khá 003 Bua Phà Seng Nuôn Xay 17/03/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Khá 004 Vông Vị Lay Xay Sông Kham 02/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá 005 Un Seng Phạ Vông Sắc 04/04/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá 006 Khăm Xẻng 01/07/1990 Nam Kế toán Khá 007 Sụ Lị Nhồ Si Păn Nha 08/08/1984 Nam Kế toán Khá 008 Lênh Tênh Chư May Tênh 13/05/1980 Nam Kế toán Khá 009 Bun Piềng Lau 13/03/1985 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá 010 Ủi Xay Nhạ Sỉnh 22/11/1985 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá 011 Văn Na Pha Mạ Nu Sỏn 14/08/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá 012 Tăm Năn Tha Con 30/10/1992 Nam Lâm nghiệp Khá 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm nghiệp Khá 014 Vông Đuông Ta Si Vi Lay 18/08/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá 015 Si Văn Thếp Păn Nha 06/08/1992 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá 016 Sương Khăm U Đôm Phon 27/11/1987 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá 017 Ni Con Đết Vông Sỏn 28/08/1990 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá 018 Vo La Phông Vi Nay Vông 21/05/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá 019 Su Lỵ Phay Von Vi Lay 24/09/1984 Nam Quản trị Văn phòng Khá 020 Sẻng Đao Dơ Mua 05/10/1988 Nữ Quản trị Văn phòng Khá 021 Sụ Lin Thon Xi Pạ Sợt 15/05/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá 022 My Đon My Thong 16/01/1988 Nam Quản trị Văn phòng Khá 023 Bu Vông Ma Ny Chăn 02/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá 024 Vị Con Đuông Pha Chăn 19/05/1985 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá 025 Sun Lin Tha Say Coong Phênh 22/10/1989 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá 026 Bun Sông Vị Lay Vông 02/01/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá 027 Khon Lo Băn Căm 12/03/1987 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá 028 Phô Vị Sắc Nin Pa Cai Si 12/12/1990 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá 029 Seng A Lun Đuông Xạ Văn 15/04/1991 Nữ Sư phạm Sinh học Trung bình khá 030 Thay Su Ly Văn 02/03/1989 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá 031 Ăm Ma La Chăn Tha Vông 08/08/1989 Nữ Sư phạm Sinh học Trung bình khá 032 Thoong Von Say Nha Vông 24/06/1987 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá 033 Đon Kẹo Ma Ni 03/08/1990 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá 034 Nhênh Vông Ven 08/05/1990 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá 035 Cà Văn Chiến 05/05/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá 036 Vũ Văn Chương 19/11/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá 037 Lầu A Dế 12/10/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá 038 Cà Văn Đoàn 08/10/1989 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá 039 Đinh Văn Duy 21/06/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá 040 Lê Vũ Minh Hải 22/06/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá 041 Đinh Văn Hoàng 15/08/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá 042 Lò Văn Hưng 26/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá Quyết định số 311/QĐ-CĐSL ngày 25 tháng 06 năm 2014 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sơn La DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP NĂM 2014 1/20

Upload: others

Post on 20-Jun-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

001 Bun Ta Phôm Ma Lin 16/02/1989 Nam Công tác Xã hội Khá

002 Nhôm Mạ La In Đa Vông 01/01/1980 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

003 Bua Phà Seng Nuôn Xay 17/03/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

004 Vông Vị Lay Xay Sông Kham 02/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

005 Un Seng Phạ Vông Sắc 04/04/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá

006 Khăm Xẻng Hơ 01/07/1990 Nam Kế toán Khá

007 Sụ Lị Nhồ Si Păn Nha 08/08/1984 Nam Kế toán Khá

008 Lênh Tênh Chư May Tênh 13/05/1980 Nam Kế toán Khá

009 Bun Piềng Lau 13/03/1985 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

010 Ủi Xay Nhạ Sỉnh 22/11/1985 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

011 Văn Na Pha Mạ Nu Sỏn 14/08/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá

012 Tăm Năn Tha Con 30/10/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm nghiệp Khá

014 Vông Đuông Ta Si Vi Lay 18/08/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

015 Si Văn Thếp Păn Nha 06/08/1992 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

016 Sương Khăm U Đôm Phon 27/11/1987 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

017 Ni Con Đết Vông Sỏn 28/08/1990 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

018 Vo La Phông Vi Nay Vông 21/05/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

019 Su Lỵ Phay Von Vi Lay 24/09/1984 Nam Quản trị Văn phòng Khá

020 Sẻng Đao Dơ Mua 05/10/1988 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

021 Sụ Lin Thon Xi Pạ Sợt 15/05/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

022 My Đon My Thong 16/01/1988 Nam Quản trị Văn phòng Khá

023 Bu Vông Ma Ny Chăn 02/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

024 Vị Con Đuông Pha Chăn 19/05/1985 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

025 Sun Lin Tha Say Coong Phênh 22/10/1989 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

026 Bun Sông Vị Lay Vông 02/01/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

027 Khon Lo Băn Căm 12/03/1987 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

028 Phô Vị Sắc Nin Pa Cai Si 12/12/1990 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

029 Seng A Lun Đuông Xạ Văn 15/04/1991 Nữ Sư phạm Sinh học Trung bình khá

030 Thay Su Ly Văn 02/03/1989 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

031 Ăm Ma La Chăn Tha Vông 08/08/1989 Nữ Sư phạm Sinh học Trung bình khá

032 Thoong Von Say Nha Vông 24/06/1987 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

033 Đon Kẹo Ma Ni 03/08/1990 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá

034 Nhênh Vông Ven 08/05/1990 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá

035 Cà Văn Chiến 05/05/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

036 Vũ Văn Chương 19/11/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

037 Lầu A Dế 12/10/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

038 Cà Văn Đoàn 08/10/1989 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

039 Đinh Văn Duy 21/06/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

040 Lê Vũ Minh Hải 22/06/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

041 Đinh Văn Hoàng 15/08/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

042 Lò Văn Hưng 26/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

Quyết định số 311/QĐ-CĐSL ngày 25 tháng 06 năm 2014 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sơn La

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP NĂM 2014

1/20

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

043 Lò Văn Huỳnh 15/04/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

044 Quàng Văn Inh 10/07/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

045 Vì Đức Khánh 27/10/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

046 Lò Văn Kim 20/04/1989 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

047 Nguyễn Xuân Lệ 21/01/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

048 Tòng Văn Lợi 26/07/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

049 Tòng Văn Minh 11/12/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

050 Lường Văn Nam 10/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

051 Quàng Văn Ngơi 07/11/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

052 Lò Văn Nguyễn 20/10/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

053 Đinh Văn Niềm 12/09/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

054 Lò Văn Quỳnh 15/03/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

055 Lò Văn Thắng 20/06/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

056 Quàng Văn Thanh 10/03/1985 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

057 Lò Văn Thạnh 19/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

058 Nùng Văn Thạnh 15/08/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

059 Đinh Văn Thiêm 12/06/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá

060 Lò Văn Thuận 13/10/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

061 Lò Văn Thương 15/07/1990 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá

062 Lò Văn Bẩy 13/08/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá

063 Lò Văn Công 03/08/1993 Nam Công nghệ Thông tin Giỏi

064 Vũ Mạnh Cường 26/06/1993 Nam Công nghệ Thông tin Giỏi

065 Giàng A Dia 20/09/1992 Nam Công nghệ Thông tin Khá

066 Lầu Thị Duyên 10/02/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Giỏi

067 Nguyễn Thanh Hải 21/02/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá

068 Mùi Thị Hoàn 04/04/1991 Nữ Công nghệ Thông tin Khá

069 Bàn Văn Hùng 03/03/1989 Nam Công nghệ Thông tin Khá

070 Bùi Thị Liên 28/03/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá

071 Điêu Chính Long 25/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá

072 Mùi Thị Lý 23/04/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá

073 Đèo Đức Mạnh 24/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Giỏi

074 Cầm Văn Minh 25/04/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá

075 Trần Thị Nga 25/10/1988 Nữ Công nghệ Thông tin Khá

076 Lường Thị Nhung 03/10/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá

077 Lầy Văn Ninh 05/03/1990 Nam Công nghệ Thông tin Khá

078 Cà Văn Saư 05/01/1992 Nam Công nghệ Thông tin Khá

079 Bùi Đức Thành 12/04/1992 Nam Công nghệ Thông tin Khá

080 Lê Văn Thảo 26/09/1991 Nam Công nghệ Thông tin Khá

081 Đinh Văn Thiêm 19/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá

082 Lò Văn Thiết 06/03/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá

083 Hà Thị Thu 23/12/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá

084 Lò Văn Tuân 09/01/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá

085 Trần Minh Tuấn 11/11/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá

086 Lèo Văn Vấn 01/10/1992 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá

2/20

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

087 Đỗ Đình Việt 19/05/1990 Nam Công nghệ Thông tin Khá

088 Lường Văn Bảo 10/09/1991 Nam Công tác Xã hội Khá

089 Hoàng Văn Cố 03/03/1992 Nam Công tác Xã hội Khá

090 Vì Văn Đa 09/05/1990 Nam Công tác Xã hội Khá

091 Thào A Dê 03/07/1989 Nam Công tác Xã hội Khá

092 Ly A Dơ 15/03/1993 Nam Công tác Xã hội Khá

093 Lù Văn Đoán 27/06/1993 Nam Công tác Xã hội Khá

094 Cà Thị Dung 02/02/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá

095 Lường Thị Thu Hà 05/12/1993 Nữ Công tác Xã hội Khá

096 Lò Văn Hạnh 13/01/1993 Nam Công tác Xã hội Khá

097 Nguyễn Thị Hiên 10/10/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

098 Vì Thị Hoa 17/11/1990 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

099 Bạc Thuý Hồng 27/03/1993 Nữ Công tác Xã hội Khá

100 Ngà Thị Huệ 19/12/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

101 Quàng Thị Hương 14/05/1992 Nữ Công tác Xã hội Khá

102 Tòng Thị Ín 11/11/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

103 Tòng Thị Mới 06/04/1991 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

104 Hoàng Văn Muồn 17/04/1993 Nam Công tác Xã hội Giỏi

105 Hà Thị Nga 14/11/1992 Nữ Công tác Xã hội Khá

106 Lò Văn Ngược 17/05/1988 Nam Công tác Xã hội Khá

107 Tòng Văn Nhất 20/11/1991 Nam Công tác Xã hội Giỏi

108 Lù Thị Phúc 14/10/1992 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

109 Tòng Thị Phước 02/09/1992 Nữ Công tác Xã hội Khá

110 Lò Minh Phượng 27/01/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá

111 Hàng A Sử 03/07/1992 Nam Công tác Xã hội Khá

112 Lại Thị Hà Thu 03/06/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

113 Lý Thị Trang 27/07/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

114 Giàng A Tu 23/04/1990 Nam Công tác Xã hội Khá

115 Lò Văn Tùng 10/02/1992 Nam Công tác Xã hội Khá

116 Lường Thị Vênh 16/06/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá

117 Điêu Thị Hồng Xinh 17/10/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

118 Vì Thị Xinh 20/05/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi

119 Lò Thị Ận 02/03/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

120 Lường Thị Ánh 10/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

121 Lò Thị Ban 08/12/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

122 Hà Thị Bình 18/02/1984 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

123 Vì Thị Bông 27/08/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

124 Lò Thị Chanh 10/06/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

125 Quàng Thị Chanh 02/03/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

126 Lò Thị Chôm 16/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

127 Lê Thị Chung 20/08/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

128 Lò Thị Dân 04/11/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

129 Lò Thị Dạng 06/05/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

130 Vừ Thị Dế 13/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

3/20

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

131 Hà Thị Đến 09/03/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

132 Lò Thị Diện 26/12/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

133 Hà Thu Diệp 14/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

134 Quàng Thị Điệp 05/09/1983 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

135 Lò Thị Do 06/11/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

136 Vì Thị Đôi 06/02/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

137 Lừ Thị Dư 05/01/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

138 Lò Thị Dung 03/01/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

139 Hoàng Thị Duyên 26/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

140 Lò Thị Duyên 08/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

141 Phàng Thị Già 03/01/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

142 Hà Thị Giang 12/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

143 Lò Thị Giang 05/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

144 Lò Thị Thu Hà 24/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

145 Lường Thị Hà 24/05/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

146 Lường Thị Hà 10/07/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

147 Tòng Thị Hà 16/08/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

148 Lù Thị Hải 10/09/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

149 Lường Thị Hải 24/04/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

150 Hà Tuyết Hạnh 14/07/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

151 Quàng Thị Hạnh 29/09/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

152 Cà Thị Hảo 04/12/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

153 Cà Thị Hảo 01/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

154 Khuất Thị Ánh Hiên 27/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

155 Hoàng Thị Hiền 19/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

156 Lò Thị Hiền 10/08/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

157 Quàng Thị Hiền 14/03/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

158 Lù Thị Hiệp 15/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

159 Vì Thị Hiệu 15/04/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

160 Lò Thị Hoa 04/02/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

161 Lò Thị Hoa 06/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

162 Quàng Thị Hỏa 02/10/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

163 Lò Thị Hoàn 26/04/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

164 Đinh Thị Huế 08/02/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

165 Đặng Thị Huệ 09/12/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

166 Lò Thị Huệ 18/02/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

167 Lò Thị Huệ 06/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

168 Quàng Thị Hương 09/09/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

169 Vì Thị Hương 30/05/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

170 Bàn Thị Huyền 02/10/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

171 Tòng Thị Huyền 31/07/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

172 Chá Thị Kía 14/06/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

173 Lường Thị Lắm 20/08/1989 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

174 Lò Thị Lên 08/10/1989 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

4/20

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

175 Vì Thị Loan 01/10/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

176 Mùa Thị Sâu 07/04/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

177 Vì Thị Thiết 01/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

178 Tòng Thị Uôn 02/03/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

179 Lò Thị Xoan 05/03/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

180 Quàng Thị Yêm 17/08/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

181 Đinh Thị Hóa 16/04/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

182 Lò Thị Thu Hương 08/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

183 Tòng Thị Hương 03/04/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

184 Lò Thị Hường 13/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

185 Lò Thị Huyến 11/01/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

186 Tòng Thị Huyền 06/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

187 Lèo Thị Khuyên 11/03/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

188 Sồng Thị Kỉa 06/09/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

189 Đinh Thị Kim 02/07/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

190 Tòng Thị Lả 19/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

191 Lường Thị Lanh 19/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

192 Lường Thị Thu Linh 05/09/1986 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

193 Hà Vân Ly 12/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

194 Và Thị Ly 04/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

195 Lò Thị Mai 20/08/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

196 Lù Thị Mai 29/09/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

197 Tòng Thị Mai 17/12/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

198 Trần Thị Mai 27/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

199 Lò Thị Mây 11/10/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

200 Lò Thị Minh 13/11/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

201 Tòng Thị Nga 08/10/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

202 Lò Thị Kim Ngân 15/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

203 Hà Thị Nguyễn 07/09/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

204 Bạc Thị Nhung 22/04/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

205 Quàng Thị Phương 30/08/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

206 Điêu Thị Phượng 08/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

207 Lầu Thị Sênh 18/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

208 Lò Thị Sóng 06/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

209 Lường Thanh Tâm 27/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

210 Vì Thị Tâm 23/09/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

211 Lường Thị Thái 12/03/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

212 Hoàng Minh Thắm 20/11/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

213 Hoàng Thị Thiệu 18/05/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

214 Lò Thị Thoản 04/05/1989 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

215 Giàng Thị Diệu Thu 13/11/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

216 Lường Thị Thu 02/10/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

217 Lò Thị Thuận 16/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

218 Hoàng Thị Thuý 13/07/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

5/20

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

219 Tòng Thị Thủy 20/09/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

220 Lò Thị Thủy Tiên 21/08/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

221 Lò Thị Tiêng 21/09/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

222 Lò Thị Tỉnh 18/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

223 Tòng Thị Tỏ 20/02/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

224 Là Thị Toan 09/06/1986 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

225 Hoàng Thị Trinh 08/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

226 Lò Thị Tươi 07/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

227 Quàng Thị Uôn 12/07/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

228 Vàng Thị Vân 26/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

229 Sồng Thị Vũ 02/01/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

230 Lò Thị Xoan 28/12/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

231 Quàng Thị Xuân 09/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi

232 Lò Thị Yên 26/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

233 Bạc Thị Yến 06/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

234 Cà Thị Yến 10/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

235 Lò Thị Yến 06/09/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

236 Quàng Thị Yến 18/11/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá

237 Lê Đức Anh 12/12/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi

238 Đinh Công Ba 02/10/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

239 Sồng A Bông 15/05/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá

240 Vàng A Chịa 15/10/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá

241 Hoàng Văn Chiêu 10/12/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi

242 Mùa Thị Chú 22/12/1986 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

243 Lầu Thị Chư 18/02/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Trung bình khá

244 Lò Văn Chung 14/07/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá

245 Đinh Thị Chưng 03/11/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

246 Lò Văn Chương 27/02/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

247 Lò Văn Chuyển 01/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

248 Đinh Thị Cúc 21/12/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

249 Lò Thị Cúc 01/11/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

250 Lậu Bả Dênh 26/03/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

251 Lò Thị Diên 13/02/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

252 Lò Văn Diện 15/07/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

253 Hầu Seo Đông 05/05/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

254 Vì Văn Đức 14/10/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

255 Hà Thị Dung 15/01/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

256 Lừ Thùy Dung 19/06/1989 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

257 Quàng Thị Dương 06/12/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

258 Cà Văn Dưỡng 30/09/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

259 Cà Thị Duyên 20/05/1986 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

260 Lìa Thị Ganh 12/03/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

261 Ly Thị Giạp 13/07/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

262 Nguyễn Thị Hà 09/05/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

6/20

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

263 Lê Minh Hải 23/11/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

264 Lò Thị Hải 27/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

265 Mạc Đình Hải 09/11/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

266 Mùi Thị Hải 25/10/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

267 Vì Thị Hậu 20/09/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

268 Hà Thị Hiền 01/05/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

269 Hà Thị Hoa 10/08/1984 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

270 Lường Thị Hoa 26/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

271 Tòng Thị Hoai 08/05/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

272 Mùi Thị Hôn 20/11/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

273 Lò Văn Hùng 14/10/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

274 Cầm Văn Khánh 05/07/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

275 Lèo Văn Khởi 30/05/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

276 Lò Văn Lâm 15/03/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

277 Lường Văn Long 30/04/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

278 Lường Thị Lược 03/10/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

279 Quàng Thị Lương 08/10/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

280 Đinh Văn Mật 06/09/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

281 Vì Văn Nghinh 01/01/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

282 Mùi Thị Oan 18/03/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

283 Phạm Thị Kiều Oanh 14/08/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

284 Vì Thị Póm 18/10/1989 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

285 Quàng Thị Quynh 12/08/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

286 Lý A Súa 23/07/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

287 Mùa A Súa 15/06/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

288 Thào Thị Sùng 27/08/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

289 Triệu Văn Tâm 23/10/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi

290 Quàng Thị Thanh 15/04/1989 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

291 Quàng Văn Tuấn 27/01/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

292 Hà Thị Tưới 16/01/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

293 Trần Thị Ngân 07/02/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

294 Ngần Văn Nghiệp 03/01/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

295 Lường Thị Nguyễn 10/02/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

296 Tòng Văn Nguyễn 26/12/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

297 Lò Thị Nhung 29/11/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

298 Quàng Thị Nhung 20/10/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

299 Lò Thị Phích 05/01/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

300 Cà Văn Phong 15/08/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

301 Đinh Giang Phương 21/12/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

302 Cầm Thị Phượng 30/10/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

303 Hoàng Văn Quỳnh 09/11/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi

304 Quàng Thị Sim 12/08/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

305 Lò Văn Sinh 07/11/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

306 Sồng A Sở 15/08/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

7/20

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

307 Nguyễn Văn Tấn 16/05/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi

308 Cà Thị Thái 11/01/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

309 Hà Văn Thái 26/05/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

310 Hà Thị Thân 10/10/1988 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

311 Hoàng Trung Thắng 10/05/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

312 Nguyễn Văn Thắng 12/04/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

313 Quàng Văn Thắng 08/04/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

314 Cà Văn Thanh 16/08/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

315 Lò Thị Thanh 27/07/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

316 Lù Thị Thanh 24/08/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

317 Quàng Thị Thanh 20/03/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

318 Tòng Văn Thanh 26/05/1984 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

319 Lừ Văn Thành 07/12/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

320 Quàng Văn Thành 28/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

321 Lềm Văn Thảnh 16/02/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

322 Đinh Văn Thảo 15/12/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

323 Đinh Thị Thiên 19/03/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

324 Lường Văn Thiện 21/01/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

325 Lò Văn Thoảng 23/03/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

326 Lường Thị Thời 24/04/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

327 Đinh Thị Thu 06/03/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

328 Lường Thị Thu 10/10/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

329 Quàng Thị Thu 01/10/1987 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

330 Hà Thị Thủy 18/01/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

331 Cầm Thuỷ Tiên 17/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

332 Lường Văn Tiến 09/05/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi

333 Mùi Thị Tín 17/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

334 Lường Văn Tỉnh 06/02/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

335 Lò Văn Toán 13/07/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

336 Vì Văn Toản 12/08/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

337 Lò Thị Tới 19/09/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

338 Phan Thị Trang 27/09/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

339 Tếnh Láo Trông 05/03/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

340 Thào A Trư 09/09/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

341 Tòng Thị Tươi 16/11/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

342 Cà Thị Tương 29/11/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

343 Hoàng Văn Tuyến 14/12/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

344 Hoàng Thị Việt 02/05/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

345 Lò Thị Vinh 05/12/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

346 Lò Văn Vương 28/03/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá

347 Lò Thị Vượng 30/12/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

348 Sồng Thị Xú 11/08/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá

349 Lường Thị Yêu 06/05/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi

350 Thào A Chá 29/09/1992 Nam Kế toán Khá

8/20

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

351 Hoàng Thị Chung 04/05/1993 Nữ Kế toán Khá

352 Cầm Thị Chương 04/11/1993 Nữ Kế toán Giỏi

353 Lò Thị Dung 08/08/1992 Nữ Kế toán Khá

354 Lò Văn Dược 29/09/1993 Nam Kế toán Trung bình khá

355 Lù Thị Dương 26/06/1990 Nữ Kế toán Khá

356 Lường Thị Giang 24/01/1993 Nữ Kế toán Khá

357 Lò Đức Hải 01/12/1991 Nam Kế toán Khá

358 Trần Ánh Hằng 28/10/1993 Nữ Kế toán Khá

359 Nguyễn Quang Hiếu 27/10/1991 Nam Kế toán Khá

360 Đinh Thị Hồng 27/11/1992 Nữ Kế toán Khá

361 Đinh Thị Hương 30/07/1993 Nữ Kế toán Khá

362 Hoàng Thị Hương 15/12/1993 Nữ Kế toán Khá

363 Nguyễn Thị Thu Hương 13/03/1993 Nữ Kế toán Khá

364 Cầm Thị Ngọc Huyền 07/04/1993 Nữ Kế toán Khá

365 Bùi Thị Lan 03/11/1992 Nữ Kế toán Khá

366 Cầm Thị Loan 08/11/1993 Nữ Kế toán Khá

367 Lương Thị Phương Loan 04/07/1993 Nữ Kế toán Khá

368 Phạm Xuân Mạnh 24/08/1993 Nam Kế toán Khá

369 Ngần Thị Ngà 24/02/1993 Nữ Kế toán Khá

370 Trần Thị Ngà 14/03/1993 Nữ Kế toán Khá

371 Cầm Thị Ngân 11/04/1993 Nữ Kế toán Khá

372 Nguyễn Thị Nhạn 15/03/1993 Nữ Kế toán Khá

373 Lù Thị Nhoi 16/09/1991 Nữ Kế toán Khá

374 Mùi Thị Hồng Nhung 18/12/1992 Nữ Kế toán Khá

375 Ngô Thị Quỳnh 26/08/1992 Nữ Kế toán Khá

376 Lừ Văn Tâm 09/08/1991 Nam Kế toán Khá

377 Đinh Xuân Thắng 03/09/1992 Nam Kế toán Khá

378 Phạm Đăng Thành 02/11/1992 Nam Kế toán Giỏi

379 Trần Phương Thảo 08/08/1992 Nữ Kế toán Khá

380 Lò Thị Thu 12/03/1993 Nữ Kế toán Khá

381 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 21/04/1992 Nữ Kế toán Giỏi

382 Cầm Thị Tiên 21/05/1993 Nữ Kế toán Khá

383 Đàm Thu Trang 24/07/1993 Nữ Kế toán Giỏi

384 Phạm Ngọc Trung 25/11/1993 Nam Kế toán Khá

385 Mai Anh Tuấn 13/10/1993 Nam Kế toán Trung bình khá

386 Nguyễn Thị Thu Uyên 05/06/1993 Nữ Kế toán Khá

387 Cầm Thị Vân 06/10/1992 Nữ Kế toán Khá

388 Cà Thị Xoan 26/12/1993 Nữ Kế toán Khá

389 Vương Thị Yến 12/04/1993 Nữ Kế toán Giỏi

390 Cà Văn Ấn 15/08/1990 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

391 Vũ Ngọc Ánh 22/02/1993 Nữ Khoa học Cây trồng Giỏi

392 Hoàng Văn Cách 23/04/1993 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

393 Sồng A Chống 18/09/1991 Nam Khoa học Cây trồng Khá

394 Vừ A Của 15/03/1992 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

9/20

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

395 Lò Văn Duân 27/06/1989 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

396 Quàng Thị Duyên 12/03/1992 Nữ Khoa học Cây trồng Khá

397 Lò Thị Hoa 08/07/1990 Nữ Khoa học Cây trồng Khá

398 Lê Thị Hòa 06/04/1993 Nữ Khoa học Cây trồng Khá

399 Lò Văn Hoan 03/01/1989 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

400 Lò Đức Hoàng 27/03/1993 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

401 Hà Văn Ngoan 02/12/1990 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

402 Giàng A Nhè 04/05/1991 Nam Khoa học Cây trồng Khá

403 Lò Văn Phát 03/05/1991 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

404 Lò Trung Sơn 14/10/1993 Nam Khoa học Cây trồng Khá

405 Lầu A Tạ 26/03/1992 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá

406 Lường Văn Thành 01/11/1991 Nam Khoa học Cây trồng Khá

407 Thái Bá Thành 13/08/1992 Nam Khoa học Cây trồng Khá

408 Lò Văn Tuân 08/04/1992 Nam Khoa học Cây trồng Khá

409 Cà Thị Chaư 03/01/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá

410 Hà Hải Đào 04/09/1993 Nữ Khoa học Thư viện Khá

411 Lò Văn Diện 07/06/1993 Nam Khoa học Thư viện Khá

412 Vàng Lao Dự 20/10/1989 Nam Khoa học Thư viện Khá

413 Hà Thị Dung 07/07/1992 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi

414 Hà Thị Hiến 13/03/1989 Nữ Khoa học Thư viện Khá

415 Lường Thị Hoa 11/11/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá

416 Hoàng Thị Hồng 27/09/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá

417 Mùi Thuý Huệ 13/12/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá

418 Lò Thị Hưng 15/03/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá

419 Lê Thị Hường 16/07/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá

420 Vì Văn Khoa 04/04/1990 Nam Khoa học Thư viện Khá

421 Lò Văn Linh 28/03/1992 Nam Khoa học Thư viện Khá

422 Cà Văn Mới 27/06/1990 Nam Khoa học Thư viện Giỏi

423 Quàng Thị Nguyệt 19/05/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá

424 Quàng Thị Nhung 10/10/1991 Nữ Khoa học Thư viện Khá

425 Vì Văn Quý 28/04/1991 Nam Khoa học Thư viện Khá

426 Lường Thị Sánh 08/11/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá

427 Lìa Lao Súa 15/04/1990 Nam Khoa học Thư viện Khá

428 Vì Thị Thắm 13/12/1993 Nữ Khoa học Thư viện Khá

429 Mùi Thị Thu 25/09/1991 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi

430 Lò Văn Thương 05/07/1992 Nam Khoa học Thư viện Khá

431 Đinh Thị Tú 20/11/1989 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi

432 Mùi Thị Vững 12/10/1992 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi

433 Sộng Bả Chá 04/05/1991 Nam Khuyến nông Khá

434 Lầu A Chớ 12/10/1990 Nam Khuyến nông Khá

435 Hà Văn Duy 06/08/1991 Nam Khuyến nông Khá

436 Lường Văn Ện 01/06/1991 Nam Khuyến nông Khá

437 Giàng Bả Gâu 03/02/1991 Nam Khuyến nông Khá

438 Hoàng Thị Thu Hằng 19/11/1993 Nữ Khuyến nông Giỏi

10/20

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

439 Lò Thị Hạnh 03/11/1993 Nữ Khuyến nông Khá

440 Hoàng Thị Hậu 30/09/1993 Nữ Khuyến nông Giỏi

441 Lò Thị Hiên 27/09/1993 Nữ Khuyến nông Khá

442 Giàng A Hồng 12/11/1992 Nam Khuyến nông Khá

443 Tòng Thị Hương 31/10/1992 Nữ Khuyến nông Khá

444 Chá A Khua 25/09/1992 Nam Khuyến nông Khá

445 Nguyễn Bá Nam 24/05/1990 Nam Khuyến nông Khá

446 Lường Thị Ngân 21/11/1992 Nữ Khuyến nông Khá

447 Lò Tùng Nguyên 02/11/1992 Nam Khuyến nông Giỏi

448 Lò Văn Nguyên 25/05/1991 Nam Khuyến nông Khá

449 Lò Ánh Nguyệt 13/09/1993 Nữ Khuyến nông Khá

450 Lò Thị Nguyệt 03/08/1992 Nữ Khuyến nông Khá

451 Đinh Văn Phấn 03/10/1992 Nam Khuyến nông Khá

452 Lò Thị Phương 20/03/1993 Nữ Khuyến nông Khá

453 Lường Văn Quang 20/05/1992 Nam Khuyến nông Khá

454 Đào Thị Thành 14/03/1993 Nữ Khuyến nông Giỏi

455 Lù Văn Thành 06/08/1991 Nam Khuyến nông Khá

456 Vì Thị Thiệu 21/11/1992 Nữ Khuyến nông Giỏi

457 Cà Văn Tiến 20/02/1991 Nam Khuyến nông Trung bình khá

458 Quàng Văn Tổ 10/12/1990 Nam Khuyến nông Khá

459 Đinh Văn Trưởng 10/02/1993 Nam Khuyến nông Khá

460 Lù Văn Xuân 18/06/1991 Nam Khuyến nông Khá

461 Tráng A Cang 04/06/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

462 Lù Văn Chaư 15/10/1991 Nam Lâm nghiệp Khá

463 Đinh Trọng Đại 24/06/1991 Nam Lâm nghiệp Khá

464 Hà Văn Đoàn 28/07/1990 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

465 Cà Văn Dung 26/07/1991 Nam Lâm nghiệp Khá

466 Đinh Văn Dũng 21/02/1991 Nam Lâm nghiệp Khá

467 Lò Văn Dũng 10/07/1991 Nam Lâm nghiệp Khá

468 Quàng Văn Hả 12/04/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

469 Hoàng Văn Hiếu 27/09/1993 Nam Lâm nghiệp Khá

470 Cầm Văn Hoài 11/09/1993 Nam Lâm nghiệp Khá

471 Đinh Thị Thu Huệ 12/09/1991 Nữ Lâm nghiệp Khá

472 Lò Văn Hùng 06/07/1993 Nam Lâm nghiệp Khá

473 Nguyễn Thị Huyền 16/03/1993 Nữ Lâm nghiệp Giỏi

474 Lành Đăng Khoa 26/10/1992 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

475 Hoàng Văn Kỳ 31/03/1991 Nam Lâm nghiệp Khá

476 Giàng A Lầu 14/04/1992 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

477 Lò Văn Long 02/09/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

478 Nguyễn Thị Ngân 30/04/1993 Nữ Lâm nghiệp Khá

479 Nùng Văn Nhân 01/06/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

480 Nguyễn Thị Ninh 04/09/1992 Nữ Lâm nghiệp Giỏi

481 Tòng Văn Phóng 05/04/1993 Nam Lâm nghiệp Khá

482 Lò Văn Phương 04/05/1989 Nam Lâm nghiệp Khá

11/20

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

483 Đào Ngọc Quý 14/08/1990 Nam Lâm nghiệp Khá

484 Đao Văn Sơn 08/06/1993 Nam Lâm nghiệp Khá

485 Tếnh Lao Sơn 26/06/1988 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

486 Vừ A Sử 10/09/1993 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

487 Lò Văn Thanh 29/09/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

488 Giàng A Thế 03/08/1989 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

489 Lường Văn Thi 08/03/1993 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

490 Giàng A Trừ 05/01/1991 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

491 Lò Văn Tuân 16/10/1992 Nam Lâm nghiệp Khá

492 Tòng Văn Tuấn 10/01/1993 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

493 Lường Văn Tưởng 03/10/1988 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

494 Quàng Văn Xuân 10/06/1990 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá

495 Lường Văn Cơi 21/12/1992 Nam Quản lý đất đai Khá

496 Lò Văn Công 09/02/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

497 Lù Văn Cường 23/09/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

498 Nguyễn Mạnh Đạt 13/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

499 Lường Văn Diên 12/10/1990 Nam Quản lý đất đai Khá

500 Quàng Văn Đức 15/04/1992 Nam Quản lý đất đai Khá

501 Mùa A Ga 10/09/1992 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

502 Lềm Văn Hòa 15/04/1992 Nam Quản lý đất đai Khá

503 Quàng Văn Hoàng 07/11/1989 Nam Quản lý đất đai Khá

504 Đặng Văn Hùng 02/02/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

505 Lường Văn Khoán 02/08/1991 Nam Quản lý đất đai Khá

506 Vì Thị Lan 16/09/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá

507 Lò Văn Lân 20/03/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

508 Lò Văn Liêng 07/09/1989 Nam Quản lý đất đai Khá

509 Đỗ Duy Long 16/01/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

510 Mùi Thành Luân 14/09/1990 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

511 Lò Văn Mạnh 14/01/1992 Nam Quản lý đất đai Khá

512 Thào A Muội 30/04/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

513 Lò Văn Panh 20/04/1992 Nam Quản lý đất đai Khá

514 Vàng A Phềnh 04/04/1990 Nam Quản lý đất đai Khá

515 Tẩn A Phù 20/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

516 Lường Văn Phúc 10/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

517 Vừ Bả Pó 23/06/1990 Nam Quản lý đất đai Khá

518 Lò Văn Quan 05/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

519 Ngần Văn Saư 04/02/1991 Nam Quản lý đất đai Khá

520 Vì Văn Sượng 11/03/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

521 Bùi Thị Thuận 03/05/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá

522 Đinh Thị Thương 02/07/1992 Nữ Quản lý đất đai Khá

523 Trần Thanh Thuý 13/08/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá

524 Bạc Thị Thùy 16/01/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá

525 Lò Văn Tuấn 13/06/1988 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá

526 Quàng Văn Tuấn 01/06/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

12/20

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

527 Trần Tiến Tùng 04/06/1992 Nam Quản lý đất đai Khá

528 Vừ Thị Va 15/03/1992 Nữ Quản lý đất đai Khá

529 Lò Bình Văn 20/02/1993 Nam Quản lý đất đai Khá

530 Mùi Thị Thanh Xuân 14/08/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá

531 Nguyễn Thị Cẩm Anh 26/09/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

532 Thào Thị Cá 11/12/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

533 Tòng Văn Đại 09/09/1992 Nam Quản lý Văn hóa Trung bình khá

534 Lường Thị Diện 30/08/1990 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

535 Đinh Thị Đoan 01/02/1990 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

536 Hà Văn Đức 13/03/1990 Nam Quản lý Văn hóa Trung bình khá

537 Mùi Thị Dung 17/02/1989 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

538 Hoàng Văn Dương 11/10/1992 Nam Quản lý Văn hóa Khá

539 Mùi Thị Hà 09/05/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

540 Lò Thị Hào 11/09/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

541 Tòng Thị Hương 10/01/1992 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

542 Quàng Thị Lưu 15/12/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Trung bình khá

543 Lý Thị Mai 14/04/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Giỏi

544 Trần Thị Ngọc 13/12/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

545 Đinh Thị Nhi 18/12/1990 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

546 Lầu Thị Sua 20/01/1992 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

547 Vì Văn Thay 07/07/1988 Nam Quản lý Văn hóa Khá

548 Lương Văn Thế 05/12/1991 Nam Quản lý Văn hóa Khá

549 Lò Thị Thoan 21/02/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

550 Triệu Thị Thu 14/07/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

551 Lường Văn Thuấn 24/03/1990 Nam Quản lý Văn hóa Trung bình khá

552 Cà Văn Toán 25/06/1991 Nam Quản lý Văn hóa Khá

553 Sồng A Tông 08/05/1991 Nam Quản lý Văn hóa Khá

554 Lò Thị Xiên 25/08/1988 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

555 Sùng Thị Xuân 25/03/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

556 Trần Ngọc Bích 15/08/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

557 Ngần Văn Chung 09/01/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

558 Đinh Thị Diệp 10/01/1992 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

559 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08/09/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

560 Vũ Thị Thu Hằng 27/07/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

561 Lý Văn Hiền 22/08/1989 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

562 Đèo Văn Hòa 15/06/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

563 Lò Thị Hồng 15/09/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

564 Nông Thị Bích Hồng 11/07/1992 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

565 Lò Văn Hưng 02/04/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

566 Đinh Thị Mai Hương 10/08/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

567 Lường Thị Lệ 08/06/1992 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

568 Tòng Văn Mạnh 21/12/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

569 Lò Thị Mùi 10/10/1991 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

570 Hà Văn Năm 01/09/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Khá

13/20

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

571 Hà Văn Quang 21/11/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

572 Nguyễn Hồng Quyên 11/05/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

573 Vũ Văn Quyền 08/05/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Khá

574 Nguyễn Ngọc Sang 17/07/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

575 Trần Văn Thanh 25/09/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Khá

576 Cầm Thị Thanh Thuý 22/05/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

577 Nguyễn Thanh Tùng 02/07/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

578 Lường Văn Vui 10/05/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

579 Lò Quốc Anh 14/08/1993 Nam Quản trị Văn phòng Giỏi

580 Quàng Văn Chôm 29/08/1991 Nam Quản trị Văn phòng Khá

581 Mùa A Chứ 07/11/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá

582 Vàng A Dê 10/05/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá

583 Lường Thị Dem 12/09/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

584 Hà Thị Diệp 09/10/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

585 Phạm Thị Hà 14/10/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

586 Hà Thị Hạnh 30/10/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

587 Quàng Thị Hạnh 26/03/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

588 Quàng Thị Hoa 12/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

589 Lò Thị Hưởng 15/08/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

590 Vì Văn Iú 03/10/1988 Nam Quản trị Văn phòng Khá

591 Lò Thị Kiên 04/01/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

592 Tòng Thị Lợi 03/08/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

593 Quàng Thị Thanh Mai 18/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

594 Tòng Thị Mai 18/11/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

595 Lý Văn Ngọ 12/02/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá

596 Lừ Thị Ninh 27/01/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Giỏi

597 Lò Thị Ón 02/03/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

598 Mùi Thị Phượng 30/11/1991 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

599 Lò Văn Sơn 15/08/1993 Nam Quản trị Văn phòng Khá

600 Hà Thị Tâm 26/08/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

601 Bạc Thị Thanh 01/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

602 Quàng Thị Thanh 19/09/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

603 Quàng Thị Thanh 06/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

604 Giàng A Thành 09/10/1992 Nam Quản trị Văn phòng Khá

605 Hà Thị Thơm 03/02/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

606 Hoàng Thị Thư 16/12/1991 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

607 Phùng Thị Thương 17/02/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Giỏi

608 Tòng Văn Thuyết 13/09/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá

609 Cầm Văn Tuấn 21/04/1993 Nam Quản trị Văn phòng Khá

610 Nguyễn Thị Tuyền 02/07/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Giỏi

611 Cà Thị Xiến 03/03/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá

612 Hà Văn Chanh 05/11/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

613 Giàng A De 20/06/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

614 Lường Thị Định 01/04/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

14/20

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

615 Hà Thị Đóa 23/10/1991 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

616 Đỗ Văn Đức 06/01/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

617 Lò Văn Hoàng 15/03/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

618 Hoàng Thị Hồng 06/10/1992 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

619 Lèo Văn Hùng 22/06/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

620 Lò Văn Hươi 22/08/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

621 Và A Kía 10/06/1990 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

622 Khà Hoa Liễu 10/11/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

623 Lường Thị Long 08/01/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

624 Lò Thị Luận 22/09/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

625 Cà Văn Nam 20/01/1989 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

626 Vì Thị Nga 05/01/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

627 Lèo Thị Ngân 13/12/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

628 Lò Văn Nghiêm 21/11/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

629 Là Thị Ngoan 12/10/1991 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

630 Lã Toại Nguyện 08/10/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Giỏi

631 Sộng Bả Phổng 16/12/1990 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

632 Mùa A Sình 15/04/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

633 Hoàng Văn Sơn 16/04/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

634 Lò Thị Thắm 01/09/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

635 Lò Văn Thành 20/03/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

636 Tếnh Láo Thạo 03/10/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

637 Lò Văn Thiêm 07/11/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

638 Tòng Thị Thiệu 12/12/1991 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

639 Điêu Chính Thoại 23/01/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

640 Lò Văn Tính 16/02/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

641 Thào A Trấu 17/10/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

642 Lò Thị Tuyết 18/04/1992 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá

643 Tòng Văn Vân 08/01/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

644 Lường Văn Văn 06/07/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá

645 Nguyễn Thị Bích 01/03/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

646 Lò Văn Bình 04/02/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

647 Hạng A Chớ 11/09/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

648 Lò Đức Chung 22/04/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

649 Vì Thị Cương 08/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

650 Mùa Thị Dâu 07/02/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

651 Quàng Văn Đi 30/04/1992 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

652 Lò Văn Điều 25/12/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

653 Hoàng Thị Đông 13/12/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

654 Hà Thị Giang 25/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

655 Nguyễn Lan Giang 24/07/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

656 Lý Văn Hai 23/02/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

657 Tòng Văn Hải 13/03/1992 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

658 Lò Thị Hoàn 18/09/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

15/20

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

659 Kiều Thúy Hồng 25/08/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

660 Bàn Văn Hưng 07/10/1989 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

661 Lò Văn Hương 12/02/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

662 Nguyễn Mai Lê 03/11/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

663 Vì Văn Mai 24/06/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

664 Hà Thị Mái 17/07/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

665 Nguyễn Hoàng Nam 20/11/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

666 Mùi Thị Ngần 11/12/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

667 Lò Văn Ngôn 05/10/1990 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

668 Ngô Thị Nguyệt 17/03/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

669 Đinh Thị Quỳnh Như 13/07/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

670 Đinh Thị Nhung 28/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

671 Hà Văn Phong 25/03/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

672 Lò Thị Phương 10/11/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

673 Lò Thị Út Quê 22/12/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

674 Lò Văn Quý 06/02/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

675 Đinh Thị San 15/08/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

676 Lò Văn Sinh 15/12/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

677 Lò Thị Thắm 17/06/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Giỏi

678 Nguyễn Thị Thảo 25/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

679 Mùi Văn Thúc 11/04/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

680 Hà Thị Thuỷ 01/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

681 Hà Xuân Thùy 20/11/1992 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá

682 Đinh Thị Thuyết 29/06/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

683 Cầm Thị Huyền Trang 10/03/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

684 Điêu Thị Trang 11/09/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

685 Đặng Văn Xuôi 09/06/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá

686 Bàn Thị Yên 02/05/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

687 Lừ Thị Yên 18/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá

688 Cà Văn Biên 07/03/1992 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

689 Cầm Thị Bông 21/09/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Giỏi

690 Hà Văn Cường 20/06/1992 Nam Sư phạm Sinh học Khá

691 Lò Văn Diêu 13/06/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá

692 Quàng Văn Doan 28/12/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá

693 Hàng Thị Dủa 04/07/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

694 Lò Thị Dung 25/04/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

695 Cà Văn Giới 19/05/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá

696 Lò Xuân Hải 04/04/1993 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

697 Lò Văn Hiền 01/05/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá

698 Lò Thị Kiều Hoa 01/01/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

699 Lò Văn Hoàng 16/05/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá

700 Sộng A Hồng 01/07/1989 Nam Sư phạm Sinh học Khá

701 Lò Văn Hợp 16/05/1992 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

702 Hà Văn Huấn 21/01/1989 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

16/20

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

703 Hà Thị Kiểu 06/01/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

704 Lò Văn Lan 22/10/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá

705 Lò Thị Liến 10/04/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

706 Hoàng Thị Lợi 01/09/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

707 Giàng A Lua 07/04/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá

708 Lò Thị Mãi 16/11/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

709 Tếnh Láo Manh 13/01/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá

710 Chẻo Hồ Mìn 16/05/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá

711 Vì Văn Nèn 20/08/1991 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

712 Nguyễn Thị Thu Nga 18/09/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

713 Quàng Thị Ngân 18/08/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Giỏi

714 Bàn Thị Minh Nguyệt 26/10/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

715 Hà Thị Nhẫn 12/03/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

716 Lò Thị Nhất 01/07/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

717 Lò Thị Phương 27/05/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Giỏi

718 Nguyễn Văn Quân 03/04/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá

719 Sồng A Sáy 12/03/1992 Nam Sư phạm Sinh học Khá

720 Cầm Ngọc Sơn 25/07/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá

721 Lường Thị Thảo 01/01/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

722 Sa Thị Thiện 02/06/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

723 Lò Văn Thinh 03/06/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá

724 Ngô Thị Tho 10/02/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

725 Quàng Thị Thuật 10/11/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

726 Hoàng Văn Thương 29/11/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá

727 Tòng Thị Tiến 10/04/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

728 Lò Thị Tình 24/07/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá

729 Hạng A Tồng 21/08/1991 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá

730 Hoàng Thị Bân 24/02/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

731 Trần Thị Cúc 10/08/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

732 Lò Văn Điện 13/11/1993 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá

733 Lò Thị Duân 22/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

734 Tòng Thị Giới 12/04/1991 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

735 Đinh Thị Giữa 02/06/1989 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

736 Lường Thị Thu Hậu 14/04/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Giỏi

737 Phạm Thị Hồng 10/03/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

738 Lường Thị Hợp 14/07/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

739 Nguyễn Thị Huế 14/11/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

740 Bùi Văn Kỳ 20/04/1990 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá

741 Lò Thị Lả 16/06/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá

742 Lò Thị Phương Lan 10/10/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

743 Đỗ Thị Nga 07/05/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

744 Bùi Thị Kim Ngân 06/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Giỏi

745 Nguyễn Thị Ngân 25/05/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

746 Phan Thị Hồng Ngọc 19/12/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

17/20

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

747 Sộng A Nhịa 17/07/1992 Nam Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá

748 Vàng A Ni 30/09/1991 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá

749 Đào Minh Phương 04/08/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

750 Tòng Thị Quyết 21/11/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

751 Hà Thị Quỳnh 11/03/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

752 Chu Thị Tâm 01/11/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

753 Lò Thị Tâm 12/04/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá

754 Đèo Thị Thảo 03/12/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

755 Sái Thị Thêm 12/05/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

756 Lò Thị Thịch 24/04/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

757 Hà Thị Thim 10/04/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá

758 Nguyễn Thị Huệ Thoa 02/10/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

759 Bạc Thị Thương 15/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

760 Nguyễn Thị Mai Thương 19/10/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

761 Vũ Thị Thuỷ 13/04/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Giỏi

762 Lò Đức Tiệp 14/01/1993 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá

763 Điêu Thị Thu Trang 27/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

764 Hoàng Văn Trung 26/01/1991 Nam Sư phạm Tiếng Anh Giỏi

765 Mùi Thị Tươi 24/01/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

766 Hà Thị Thúy Tuyền 18/07/1990 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

767 Hà Ngọc Tuyết 10/11/1988 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

768 Quàng Thị Tuyết 23/10/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

769 Đinh Thị Vân 16/02/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

770 Phạm Thị Xen 25/10/1991 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

771 Đinh Kim Xuyến 20/02/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

772 Nguyễn Thị Yến 24/11/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá

773 Lò Văn Bằng 12/09/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

774 Hoàng Khải Chiều 16/07/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá

775 Quàng Văn Chiều 16/01/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá

776 Lò Thị Út Chinh 07/03/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá

777 Lù Văn Chung 18/08/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

778 Và A Dế 17/03/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá

779 Lò Văn Dũng 20/12/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

780 Sùng A Ga 09/08/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

781 Phạm Thị Hiền 14/01/1991 Nữ Sư phạm Toán học Giỏi

782 Lý Văn Hiếu 04/03/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

783 Quàng Văn Hoàn 23/03/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá

784 Vì Thị Hương 07/11/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá

785 Giàng A Khay 12/07/1990 Nam Sư phạm Toán học Khá

786 Vừ Bả Khứ 10/03/1990 Nam Sư phạm Toán học Khá

787 Vì Thị Kim 18/10/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá

788 Lường Văn Nam 15/11/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá

789 Nguyễn Văn Ngọc 12/06/1990 Nam Sư phạm Toán học Giỏi

790 Thào A Nhà 16/07/1989 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá

18/20

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

791 Lò Văn Pản 06/10/1989 Nam Sư phạm Toán học Khá

792 Lường Văn Phanh 18/04/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá

793 Tòng Văn Quê 08/08/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá

794 Lò Thị Quỳnh 04/08/1989 Nữ Sư phạm Toán học Khá

795 Và A Sai 15/09/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá

796 Thào A Sếnh 01/01/1989 Nam Sư phạm Toán học Khá

797 Lò Văn Sơn 22/02/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

798 Nguyễn Thị Thơm 30/04/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá

799 Mè Văn Thức 18/09/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá

800 Đinh Thị Thuỳ 09/09/1991 Nữ Sư phạm Toán học Giỏi

801 Nguyễn Thái Thùy 09/03/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá

802 Phạm Thị Thủy 19/08/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá

803 Lò Văn Tiến 20/11/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá

804 Nguyễn Thị Trang 05/07/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá

805 Sộng A Tủa 18/04/1992 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá

806 Sồng A Vàng 26/03/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

807 Đặng Quốc Việt 20/11/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

808 Lò Văn Vui 07/07/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá

809 Hoàng Thị Yên 24/09/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá

810 Lò Văn Yêu 03/06/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá

811 Nguyễn Thành Trung 02/11/1992 Nam Kế toán Khá

812 Đinh Văn Hạnh 19/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá

813 Lò Văn Hưng 10/09/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá

814 Lò Thị Hương 16/09/1993 Nữ Công tác Xã hội Khá

815 Lò Thị Minh 20/06/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá

816 Vì Văn Biển 10/10/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

817 Vũ Thanh Bình 21/10/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

818 Sùng A Cu 29/11/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

819 Lò Văn Cường 24/04/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

820 Lèo Văn Dân 17/08/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

821 Vàng A Dệnh 20/03/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

822 Lường Văn Duy 09/01/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

823 Tòng Văn Duyên 09/02/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

824 Đinh Văn Hải 29/10/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

825 Lò Văn Hải 06/03/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

826 Quàng Văn Hoan 06/11/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

827 Lường Văn Hoàng 24/08/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

828 Tòng Văn Hưng 20/02/1987 Nam Giáo dục Thể chất Giỏi

829 Hà Văn Khoa 27/02/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá

830 Cứ A Ký 06/10/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

831 Lù Đức Lê 28/04/1993 Nam Giáo dục Thể chất Khá

832 Quàng Văn Linh 19/06/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

833 Cáp Xuân Lộc 18/02/1993 Nam Giáo dục Thể chất Khá

Quyết định số 365/QĐ-CĐSL ngày 24 tháng 07 năm 2014 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sơn La

19/20

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm

TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành Xếp hạng

834 Vì Thị Mai 16/11/1992 Nữ Giáo dục Thể chất Giỏi

835 Lường Văn Minh 19/06/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá

836 Và A Mua 10/07/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá

837 Vì Văn Ngày 19/03/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

838 Lường Văn Phong 25/07/1992 Nam Giáo dục Thể chất Giỏi

839 Tòng Văn Quý 26/06/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

840 Lù Văn Sinh 23/11/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá

841 Lò Văn Sính 04/09/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá

842 Ngô Ngọc Sơn 19/12/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

843 Phàng Láo Sơn 16/04/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

844 Quàng Văn Tâm 07/05/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

845 Lường Văn Thắng 04/04/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá

846 Bạc Cầm Thi 18/03/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá

847 Ngô Văn Thuân 27/08/1988 Nam Giáo dục Thể chất Giỏi

848 Lò Văn Thuận 15/01/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá

849 Lường Minh Tuấn 17/08/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá

850 Lèo Văn Yên 26/06/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá

851 Lường Thị Nguyên 28/02/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá

852 Lê Hoàng Duy 14/12/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá

853 Lò Thị Ngọc Giang 11/09/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá

854 Sùng A Chinh 17/07/1992 Nam Quản trị Văn phòng Khá

20/20