danh sÁch sinh viÊn cao ĐẲng chÍnh quy tỐt nghiỆp...
TRANSCRIPT
![Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/1.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
001 Bun Ta Phôm Ma Lin 16/02/1989 Nam Công tác Xã hội Khá
002 Nhôm Mạ La In Đa Vông 01/01/1980 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
003 Bua Phà Seng Nuôn Xay 17/03/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
004 Vông Vị Lay Xay Sông Kham 02/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
005 Un Seng Phạ Vông Sắc 04/04/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá
006 Khăm Xẻng Hơ 01/07/1990 Nam Kế toán Khá
007 Sụ Lị Nhồ Si Păn Nha 08/08/1984 Nam Kế toán Khá
008 Lênh Tênh Chư May Tênh 13/05/1980 Nam Kế toán Khá
009 Bun Piềng Lau 13/03/1985 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
010 Ủi Xay Nhạ Sỉnh 22/11/1985 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
011 Văn Na Pha Mạ Nu Sỏn 14/08/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá
012 Tăm Năn Tha Con 30/10/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm nghiệp Khá
014 Vông Đuông Ta Si Vi Lay 18/08/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
015 Si Văn Thếp Păn Nha 06/08/1992 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
016 Sương Khăm U Đôm Phon 27/11/1987 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
017 Ni Con Đết Vông Sỏn 28/08/1990 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
018 Vo La Phông Vi Nay Vông 21/05/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
019 Su Lỵ Phay Von Vi Lay 24/09/1984 Nam Quản trị Văn phòng Khá
020 Sẻng Đao Dơ Mua 05/10/1988 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
021 Sụ Lin Thon Xi Pạ Sợt 15/05/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
022 My Đon My Thong 16/01/1988 Nam Quản trị Văn phòng Khá
023 Bu Vông Ma Ny Chăn 02/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
024 Vị Con Đuông Pha Chăn 19/05/1985 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
025 Sun Lin Tha Say Coong Phênh 22/10/1989 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
026 Bun Sông Vị Lay Vông 02/01/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
027 Khon Lo Băn Căm 12/03/1987 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
028 Phô Vị Sắc Nin Pa Cai Si 12/12/1990 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
029 Seng A Lun Đuông Xạ Văn 15/04/1991 Nữ Sư phạm Sinh học Trung bình khá
030 Thay Su Ly Văn 02/03/1989 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
031 Ăm Ma La Chăn Tha Vông 08/08/1989 Nữ Sư phạm Sinh học Trung bình khá
032 Thoong Von Say Nha Vông 24/06/1987 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
033 Đon Kẹo Ma Ni 03/08/1990 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá
034 Nhênh Vông Ven 08/05/1990 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá
035 Cà Văn Chiến 05/05/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
036 Vũ Văn Chương 19/11/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
037 Lầu A Dế 12/10/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
038 Cà Văn Đoàn 08/10/1989 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
039 Đinh Văn Duy 21/06/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
040 Lê Vũ Minh Hải 22/06/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
041 Đinh Văn Hoàng 15/08/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
042 Lò Văn Hưng 26/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
Quyết định số 311/QĐ-CĐSL ngày 25 tháng 06 năm 2014 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sơn La
DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP NĂM 2014
1/20
![Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
043 Lò Văn Huỳnh 15/04/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
044 Quàng Văn Inh 10/07/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
045 Vì Đức Khánh 27/10/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
046 Lò Văn Kim 20/04/1989 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
047 Nguyễn Xuân Lệ 21/01/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
048 Tòng Văn Lợi 26/07/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
049 Tòng Văn Minh 11/12/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
050 Lường Văn Nam 10/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
051 Quàng Văn Ngơi 07/11/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
052 Lò Văn Nguyễn 20/10/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
053 Đinh Văn Niềm 12/09/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
054 Lò Văn Quỳnh 15/03/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
055 Lò Văn Thắng 20/06/1991 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
056 Quàng Văn Thanh 10/03/1985 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
057 Lò Văn Thạnh 19/03/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
058 Nùng Văn Thạnh 15/08/1993 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
059 Đinh Văn Thiêm 12/06/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Khá
060 Lò Văn Thuận 13/10/1992 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
061 Lò Văn Thương 15/07/1990 Nam Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử Trung bình khá
062 Lò Văn Bẩy 13/08/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá
063 Lò Văn Công 03/08/1993 Nam Công nghệ Thông tin Giỏi
064 Vũ Mạnh Cường 26/06/1993 Nam Công nghệ Thông tin Giỏi
065 Giàng A Dia 20/09/1992 Nam Công nghệ Thông tin Khá
066 Lầu Thị Duyên 10/02/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Giỏi
067 Nguyễn Thanh Hải 21/02/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá
068 Mùi Thị Hoàn 04/04/1991 Nữ Công nghệ Thông tin Khá
069 Bàn Văn Hùng 03/03/1989 Nam Công nghệ Thông tin Khá
070 Bùi Thị Liên 28/03/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá
071 Điêu Chính Long 25/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá
072 Mùi Thị Lý 23/04/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá
073 Đèo Đức Mạnh 24/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Giỏi
074 Cầm Văn Minh 25/04/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá
075 Trần Thị Nga 25/10/1988 Nữ Công nghệ Thông tin Khá
076 Lường Thị Nhung 03/10/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá
077 Lầy Văn Ninh 05/03/1990 Nam Công nghệ Thông tin Khá
078 Cà Văn Saư 05/01/1992 Nam Công nghệ Thông tin Khá
079 Bùi Đức Thành 12/04/1992 Nam Công nghệ Thông tin Khá
080 Lê Văn Thảo 26/09/1991 Nam Công nghệ Thông tin Khá
081 Đinh Văn Thiêm 19/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá
082 Lò Văn Thiết 06/03/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá
083 Hà Thị Thu 23/12/1993 Nữ Công nghệ Thông tin Khá
084 Lò Văn Tuân 09/01/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá
085 Trần Minh Tuấn 11/11/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá
086 Lèo Văn Vấn 01/10/1992 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá
2/20
![Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
087 Đỗ Đình Việt 19/05/1990 Nam Công nghệ Thông tin Khá
088 Lường Văn Bảo 10/09/1991 Nam Công tác Xã hội Khá
089 Hoàng Văn Cố 03/03/1992 Nam Công tác Xã hội Khá
090 Vì Văn Đa 09/05/1990 Nam Công tác Xã hội Khá
091 Thào A Dê 03/07/1989 Nam Công tác Xã hội Khá
092 Ly A Dơ 15/03/1993 Nam Công tác Xã hội Khá
093 Lù Văn Đoán 27/06/1993 Nam Công tác Xã hội Khá
094 Cà Thị Dung 02/02/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá
095 Lường Thị Thu Hà 05/12/1993 Nữ Công tác Xã hội Khá
096 Lò Văn Hạnh 13/01/1993 Nam Công tác Xã hội Khá
097 Nguyễn Thị Hiên 10/10/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
098 Vì Thị Hoa 17/11/1990 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
099 Bạc Thuý Hồng 27/03/1993 Nữ Công tác Xã hội Khá
100 Ngà Thị Huệ 19/12/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
101 Quàng Thị Hương 14/05/1992 Nữ Công tác Xã hội Khá
102 Tòng Thị Ín 11/11/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
103 Tòng Thị Mới 06/04/1991 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
104 Hoàng Văn Muồn 17/04/1993 Nam Công tác Xã hội Giỏi
105 Hà Thị Nga 14/11/1992 Nữ Công tác Xã hội Khá
106 Lò Văn Ngược 17/05/1988 Nam Công tác Xã hội Khá
107 Tòng Văn Nhất 20/11/1991 Nam Công tác Xã hội Giỏi
108 Lù Thị Phúc 14/10/1992 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
109 Tòng Thị Phước 02/09/1992 Nữ Công tác Xã hội Khá
110 Lò Minh Phượng 27/01/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá
111 Hàng A Sử 03/07/1992 Nam Công tác Xã hội Khá
112 Lại Thị Hà Thu 03/06/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
113 Lý Thị Trang 27/07/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
114 Giàng A Tu 23/04/1990 Nam Công tác Xã hội Khá
115 Lò Văn Tùng 10/02/1992 Nam Công tác Xã hội Khá
116 Lường Thị Vênh 16/06/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá
117 Điêu Thị Hồng Xinh 17/10/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
118 Vì Thị Xinh 20/05/1993 Nữ Công tác Xã hội Giỏi
119 Lò Thị Ận 02/03/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
120 Lường Thị Ánh 10/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
121 Lò Thị Ban 08/12/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
122 Hà Thị Bình 18/02/1984 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
123 Vì Thị Bông 27/08/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
124 Lò Thị Chanh 10/06/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
125 Quàng Thị Chanh 02/03/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
126 Lò Thị Chôm 16/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
127 Lê Thị Chung 20/08/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
128 Lò Thị Dân 04/11/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
129 Lò Thị Dạng 06/05/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
130 Vừ Thị Dế 13/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
3/20
![Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/4.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
131 Hà Thị Đến 09/03/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
132 Lò Thị Diện 26/12/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
133 Hà Thu Diệp 14/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
134 Quàng Thị Điệp 05/09/1983 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
135 Lò Thị Do 06/11/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
136 Vì Thị Đôi 06/02/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
137 Lừ Thị Dư 05/01/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
138 Lò Thị Dung 03/01/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
139 Hoàng Thị Duyên 26/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
140 Lò Thị Duyên 08/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
141 Phàng Thị Già 03/01/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
142 Hà Thị Giang 12/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
143 Lò Thị Giang 05/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
144 Lò Thị Thu Hà 24/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
145 Lường Thị Hà 24/05/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
146 Lường Thị Hà 10/07/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
147 Tòng Thị Hà 16/08/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
148 Lù Thị Hải 10/09/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
149 Lường Thị Hải 24/04/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
150 Hà Tuyết Hạnh 14/07/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
151 Quàng Thị Hạnh 29/09/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
152 Cà Thị Hảo 04/12/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
153 Cà Thị Hảo 01/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
154 Khuất Thị Ánh Hiên 27/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
155 Hoàng Thị Hiền 19/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
156 Lò Thị Hiền 10/08/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
157 Quàng Thị Hiền 14/03/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
158 Lù Thị Hiệp 15/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
159 Vì Thị Hiệu 15/04/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
160 Lò Thị Hoa 04/02/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
161 Lò Thị Hoa 06/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
162 Quàng Thị Hỏa 02/10/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
163 Lò Thị Hoàn 26/04/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
164 Đinh Thị Huế 08/02/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
165 Đặng Thị Huệ 09/12/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
166 Lò Thị Huệ 18/02/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
167 Lò Thị Huệ 06/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
168 Quàng Thị Hương 09/09/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
169 Vì Thị Hương 30/05/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
170 Bàn Thị Huyền 02/10/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
171 Tòng Thị Huyền 31/07/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
172 Chá Thị Kía 14/06/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
173 Lường Thị Lắm 20/08/1989 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
174 Lò Thị Lên 08/10/1989 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
4/20
![Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/5.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
175 Vì Thị Loan 01/10/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
176 Mùa Thị Sâu 07/04/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
177 Vì Thị Thiết 01/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
178 Tòng Thị Uôn 02/03/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
179 Lò Thị Xoan 05/03/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
180 Quàng Thị Yêm 17/08/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
181 Đinh Thị Hóa 16/04/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
182 Lò Thị Thu Hương 08/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
183 Tòng Thị Hương 03/04/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
184 Lò Thị Hường 13/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
185 Lò Thị Huyến 11/01/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
186 Tòng Thị Huyền 06/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
187 Lèo Thị Khuyên 11/03/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
188 Sồng Thị Kỉa 06/09/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
189 Đinh Thị Kim 02/07/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
190 Tòng Thị Lả 19/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
191 Lường Thị Lanh 19/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
192 Lường Thị Thu Linh 05/09/1986 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
193 Hà Vân Ly 12/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
194 Và Thị Ly 04/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
195 Lò Thị Mai 20/08/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
196 Lù Thị Mai 29/09/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
197 Tòng Thị Mai 17/12/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
198 Trần Thị Mai 27/09/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
199 Lò Thị Mây 11/10/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
200 Lò Thị Minh 13/11/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
201 Tòng Thị Nga 08/10/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
202 Lò Thị Kim Ngân 15/03/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
203 Hà Thị Nguyễn 07/09/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
204 Bạc Thị Nhung 22/04/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
205 Quàng Thị Phương 30/08/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
206 Điêu Thị Phượng 08/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
207 Lầu Thị Sênh 18/12/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
208 Lò Thị Sóng 06/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
209 Lường Thanh Tâm 27/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
210 Vì Thị Tâm 23/09/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
211 Lường Thị Thái 12/03/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
212 Hoàng Minh Thắm 20/11/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
213 Hoàng Thị Thiệu 18/05/1987 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
214 Lò Thị Thoản 04/05/1989 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
215 Giàng Thị Diệu Thu 13/11/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
216 Lường Thị Thu 02/10/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
217 Lò Thị Thuận 16/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
218 Hoàng Thị Thuý 13/07/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
5/20
![Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/6.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
219 Tòng Thị Thủy 20/09/1990 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
220 Lò Thị Thủy Tiên 21/08/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
221 Lò Thị Tiêng 21/09/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
222 Lò Thị Tỉnh 18/05/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
223 Tòng Thị Tỏ 20/02/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
224 Là Thị Toan 09/06/1986 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
225 Hoàng Thị Trinh 08/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
226 Lò Thị Tươi 07/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
227 Quàng Thị Uôn 12/07/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
228 Vàng Thị Vân 26/10/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
229 Sồng Thị Vũ 02/01/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
230 Lò Thị Xoan 28/12/1988 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
231 Quàng Thị Xuân 09/06/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Giỏi
232 Lò Thị Yên 26/05/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
233 Bạc Thị Yến 06/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
234 Cà Thị Yến 10/06/1992 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
235 Lò Thị Yến 06/09/1993 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
236 Quàng Thị Yến 18/11/1991 Nữ Giáo dục Mầm non Khá
237 Lê Đức Anh 12/12/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi
238 Đinh Công Ba 02/10/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
239 Sồng A Bông 15/05/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá
240 Vàng A Chịa 15/10/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá
241 Hoàng Văn Chiêu 10/12/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi
242 Mùa Thị Chú 22/12/1986 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
243 Lầu Thị Chư 18/02/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Trung bình khá
244 Lò Văn Chung 14/07/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Trung bình khá
245 Đinh Thị Chưng 03/11/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
246 Lò Văn Chương 27/02/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
247 Lò Văn Chuyển 01/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
248 Đinh Thị Cúc 21/12/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
249 Lò Thị Cúc 01/11/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
250 Lậu Bả Dênh 26/03/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
251 Lò Thị Diên 13/02/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
252 Lò Văn Diện 15/07/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
253 Hầu Seo Đông 05/05/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
254 Vì Văn Đức 14/10/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
255 Hà Thị Dung 15/01/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
256 Lừ Thùy Dung 19/06/1989 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
257 Quàng Thị Dương 06/12/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
258 Cà Văn Dưỡng 30/09/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
259 Cà Thị Duyên 20/05/1986 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
260 Lìa Thị Ganh 12/03/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
261 Ly Thị Giạp 13/07/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
262 Nguyễn Thị Hà 09/05/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
6/20
![Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/7.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
263 Lê Minh Hải 23/11/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
264 Lò Thị Hải 27/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
265 Mạc Đình Hải 09/11/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
266 Mùi Thị Hải 25/10/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
267 Vì Thị Hậu 20/09/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
268 Hà Thị Hiền 01/05/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
269 Hà Thị Hoa 10/08/1984 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
270 Lường Thị Hoa 26/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
271 Tòng Thị Hoai 08/05/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
272 Mùi Thị Hôn 20/11/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
273 Lò Văn Hùng 14/10/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
274 Cầm Văn Khánh 05/07/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
275 Lèo Văn Khởi 30/05/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
276 Lò Văn Lâm 15/03/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
277 Lường Văn Long 30/04/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
278 Lường Thị Lược 03/10/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
279 Quàng Thị Lương 08/10/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
280 Đinh Văn Mật 06/09/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
281 Vì Văn Nghinh 01/01/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
282 Mùi Thị Oan 18/03/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
283 Phạm Thị Kiều Oanh 14/08/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
284 Vì Thị Póm 18/10/1989 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
285 Quàng Thị Quynh 12/08/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
286 Lý A Súa 23/07/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
287 Mùa A Súa 15/06/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
288 Thào Thị Sùng 27/08/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
289 Triệu Văn Tâm 23/10/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi
290 Quàng Thị Thanh 15/04/1989 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
291 Quàng Văn Tuấn 27/01/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
292 Hà Thị Tưới 16/01/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
293 Trần Thị Ngân 07/02/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
294 Ngần Văn Nghiệp 03/01/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
295 Lường Thị Nguyễn 10/02/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
296 Tòng Văn Nguyễn 26/12/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
297 Lò Thị Nhung 29/11/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
298 Quàng Thị Nhung 20/10/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
299 Lò Thị Phích 05/01/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
300 Cà Văn Phong 15/08/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
301 Đinh Giang Phương 21/12/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
302 Cầm Thị Phượng 30/10/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
303 Hoàng Văn Quỳnh 09/11/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi
304 Quàng Thị Sim 12/08/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
305 Lò Văn Sinh 07/11/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
306 Sồng A Sở 15/08/1989 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
7/20
![Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/8.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
307 Nguyễn Văn Tấn 16/05/1993 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi
308 Cà Thị Thái 11/01/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
309 Hà Văn Thái 26/05/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
310 Hà Thị Thân 10/10/1988 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
311 Hoàng Trung Thắng 10/05/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
312 Nguyễn Văn Thắng 12/04/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
313 Quàng Văn Thắng 08/04/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
314 Cà Văn Thanh 16/08/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
315 Lò Thị Thanh 27/07/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
316 Lù Thị Thanh 24/08/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
317 Quàng Thị Thanh 20/03/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
318 Tòng Văn Thanh 26/05/1984 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
319 Lừ Văn Thành 07/12/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
320 Quàng Văn Thành 28/06/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
321 Lềm Văn Thảnh 16/02/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
322 Đinh Văn Thảo 15/12/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
323 Đinh Thị Thiên 19/03/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
324 Lường Văn Thiện 21/01/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
325 Lò Văn Thoảng 23/03/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
326 Lường Thị Thời 24/04/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
327 Đinh Thị Thu 06/03/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
328 Lường Thị Thu 10/10/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
329 Quàng Thị Thu 01/10/1987 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
330 Hà Thị Thủy 18/01/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
331 Cầm Thuỷ Tiên 17/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
332 Lường Văn Tiến 09/05/1991 Nam Giáo dục Tiểu học Giỏi
333 Mùi Thị Tín 17/06/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
334 Lường Văn Tỉnh 06/02/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
335 Lò Văn Toán 13/07/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
336 Vì Văn Toản 12/08/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
337 Lò Thị Tới 19/09/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
338 Phan Thị Trang 27/09/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
339 Tếnh Láo Trông 05/03/1988 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
340 Thào A Trư 09/09/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
341 Tòng Thị Tươi 16/11/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
342 Cà Thị Tương 29/11/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
343 Hoàng Văn Tuyến 14/12/1990 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
344 Hoàng Thị Việt 02/05/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
345 Lò Thị Vinh 05/12/1992 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
346 Lò Văn Vương 28/03/1992 Nam Giáo dục Tiểu học Khá
347 Lò Thị Vượng 30/12/1991 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
348 Sồng Thị Xú 11/08/1990 Nữ Giáo dục Tiểu học Khá
349 Lường Thị Yêu 06/05/1993 Nữ Giáo dục Tiểu học Giỏi
350 Thào A Chá 29/09/1992 Nam Kế toán Khá
8/20
![Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/9.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
351 Hoàng Thị Chung 04/05/1993 Nữ Kế toán Khá
352 Cầm Thị Chương 04/11/1993 Nữ Kế toán Giỏi
353 Lò Thị Dung 08/08/1992 Nữ Kế toán Khá
354 Lò Văn Dược 29/09/1993 Nam Kế toán Trung bình khá
355 Lù Thị Dương 26/06/1990 Nữ Kế toán Khá
356 Lường Thị Giang 24/01/1993 Nữ Kế toán Khá
357 Lò Đức Hải 01/12/1991 Nam Kế toán Khá
358 Trần Ánh Hằng 28/10/1993 Nữ Kế toán Khá
359 Nguyễn Quang Hiếu 27/10/1991 Nam Kế toán Khá
360 Đinh Thị Hồng 27/11/1992 Nữ Kế toán Khá
361 Đinh Thị Hương 30/07/1993 Nữ Kế toán Khá
362 Hoàng Thị Hương 15/12/1993 Nữ Kế toán Khá
363 Nguyễn Thị Thu Hương 13/03/1993 Nữ Kế toán Khá
364 Cầm Thị Ngọc Huyền 07/04/1993 Nữ Kế toán Khá
365 Bùi Thị Lan 03/11/1992 Nữ Kế toán Khá
366 Cầm Thị Loan 08/11/1993 Nữ Kế toán Khá
367 Lương Thị Phương Loan 04/07/1993 Nữ Kế toán Khá
368 Phạm Xuân Mạnh 24/08/1993 Nam Kế toán Khá
369 Ngần Thị Ngà 24/02/1993 Nữ Kế toán Khá
370 Trần Thị Ngà 14/03/1993 Nữ Kế toán Khá
371 Cầm Thị Ngân 11/04/1993 Nữ Kế toán Khá
372 Nguyễn Thị Nhạn 15/03/1993 Nữ Kế toán Khá
373 Lù Thị Nhoi 16/09/1991 Nữ Kế toán Khá
374 Mùi Thị Hồng Nhung 18/12/1992 Nữ Kế toán Khá
375 Ngô Thị Quỳnh 26/08/1992 Nữ Kế toán Khá
376 Lừ Văn Tâm 09/08/1991 Nam Kế toán Khá
377 Đinh Xuân Thắng 03/09/1992 Nam Kế toán Khá
378 Phạm Đăng Thành 02/11/1992 Nam Kế toán Giỏi
379 Trần Phương Thảo 08/08/1992 Nữ Kế toán Khá
380 Lò Thị Thu 12/03/1993 Nữ Kế toán Khá
381 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 21/04/1992 Nữ Kế toán Giỏi
382 Cầm Thị Tiên 21/05/1993 Nữ Kế toán Khá
383 Đàm Thu Trang 24/07/1993 Nữ Kế toán Giỏi
384 Phạm Ngọc Trung 25/11/1993 Nam Kế toán Khá
385 Mai Anh Tuấn 13/10/1993 Nam Kế toán Trung bình khá
386 Nguyễn Thị Thu Uyên 05/06/1993 Nữ Kế toán Khá
387 Cầm Thị Vân 06/10/1992 Nữ Kế toán Khá
388 Cà Thị Xoan 26/12/1993 Nữ Kế toán Khá
389 Vương Thị Yến 12/04/1993 Nữ Kế toán Giỏi
390 Cà Văn Ấn 15/08/1990 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
391 Vũ Ngọc Ánh 22/02/1993 Nữ Khoa học Cây trồng Giỏi
392 Hoàng Văn Cách 23/04/1993 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
393 Sồng A Chống 18/09/1991 Nam Khoa học Cây trồng Khá
394 Vừ A Của 15/03/1992 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
9/20
![Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/10.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
395 Lò Văn Duân 27/06/1989 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
396 Quàng Thị Duyên 12/03/1992 Nữ Khoa học Cây trồng Khá
397 Lò Thị Hoa 08/07/1990 Nữ Khoa học Cây trồng Khá
398 Lê Thị Hòa 06/04/1993 Nữ Khoa học Cây trồng Khá
399 Lò Văn Hoan 03/01/1989 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
400 Lò Đức Hoàng 27/03/1993 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
401 Hà Văn Ngoan 02/12/1990 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
402 Giàng A Nhè 04/05/1991 Nam Khoa học Cây trồng Khá
403 Lò Văn Phát 03/05/1991 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
404 Lò Trung Sơn 14/10/1993 Nam Khoa học Cây trồng Khá
405 Lầu A Tạ 26/03/1992 Nam Khoa học Cây trồng Trung bình khá
406 Lường Văn Thành 01/11/1991 Nam Khoa học Cây trồng Khá
407 Thái Bá Thành 13/08/1992 Nam Khoa học Cây trồng Khá
408 Lò Văn Tuân 08/04/1992 Nam Khoa học Cây trồng Khá
409 Cà Thị Chaư 03/01/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá
410 Hà Hải Đào 04/09/1993 Nữ Khoa học Thư viện Khá
411 Lò Văn Diện 07/06/1993 Nam Khoa học Thư viện Khá
412 Vàng Lao Dự 20/10/1989 Nam Khoa học Thư viện Khá
413 Hà Thị Dung 07/07/1992 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi
414 Hà Thị Hiến 13/03/1989 Nữ Khoa học Thư viện Khá
415 Lường Thị Hoa 11/11/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá
416 Hoàng Thị Hồng 27/09/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá
417 Mùi Thuý Huệ 13/12/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá
418 Lò Thị Hưng 15/03/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá
419 Lê Thị Hường 16/07/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá
420 Vì Văn Khoa 04/04/1990 Nam Khoa học Thư viện Khá
421 Lò Văn Linh 28/03/1992 Nam Khoa học Thư viện Khá
422 Cà Văn Mới 27/06/1990 Nam Khoa học Thư viện Giỏi
423 Quàng Thị Nguyệt 19/05/1992 Nữ Khoa học Thư viện Khá
424 Quàng Thị Nhung 10/10/1991 Nữ Khoa học Thư viện Khá
425 Vì Văn Quý 28/04/1991 Nam Khoa học Thư viện Khá
426 Lường Thị Sánh 08/11/1990 Nữ Khoa học Thư viện Khá
427 Lìa Lao Súa 15/04/1990 Nam Khoa học Thư viện Khá
428 Vì Thị Thắm 13/12/1993 Nữ Khoa học Thư viện Khá
429 Mùi Thị Thu 25/09/1991 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi
430 Lò Văn Thương 05/07/1992 Nam Khoa học Thư viện Khá
431 Đinh Thị Tú 20/11/1989 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi
432 Mùi Thị Vững 12/10/1992 Nữ Khoa học Thư viện Giỏi
433 Sộng Bả Chá 04/05/1991 Nam Khuyến nông Khá
434 Lầu A Chớ 12/10/1990 Nam Khuyến nông Khá
435 Hà Văn Duy 06/08/1991 Nam Khuyến nông Khá
436 Lường Văn Ện 01/06/1991 Nam Khuyến nông Khá
437 Giàng Bả Gâu 03/02/1991 Nam Khuyến nông Khá
438 Hoàng Thị Thu Hằng 19/11/1993 Nữ Khuyến nông Giỏi
10/20
![Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/11.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
439 Lò Thị Hạnh 03/11/1993 Nữ Khuyến nông Khá
440 Hoàng Thị Hậu 30/09/1993 Nữ Khuyến nông Giỏi
441 Lò Thị Hiên 27/09/1993 Nữ Khuyến nông Khá
442 Giàng A Hồng 12/11/1992 Nam Khuyến nông Khá
443 Tòng Thị Hương 31/10/1992 Nữ Khuyến nông Khá
444 Chá A Khua 25/09/1992 Nam Khuyến nông Khá
445 Nguyễn Bá Nam 24/05/1990 Nam Khuyến nông Khá
446 Lường Thị Ngân 21/11/1992 Nữ Khuyến nông Khá
447 Lò Tùng Nguyên 02/11/1992 Nam Khuyến nông Giỏi
448 Lò Văn Nguyên 25/05/1991 Nam Khuyến nông Khá
449 Lò Ánh Nguyệt 13/09/1993 Nữ Khuyến nông Khá
450 Lò Thị Nguyệt 03/08/1992 Nữ Khuyến nông Khá
451 Đinh Văn Phấn 03/10/1992 Nam Khuyến nông Khá
452 Lò Thị Phương 20/03/1993 Nữ Khuyến nông Khá
453 Lường Văn Quang 20/05/1992 Nam Khuyến nông Khá
454 Đào Thị Thành 14/03/1993 Nữ Khuyến nông Giỏi
455 Lù Văn Thành 06/08/1991 Nam Khuyến nông Khá
456 Vì Thị Thiệu 21/11/1992 Nữ Khuyến nông Giỏi
457 Cà Văn Tiến 20/02/1991 Nam Khuyến nông Trung bình khá
458 Quàng Văn Tổ 10/12/1990 Nam Khuyến nông Khá
459 Đinh Văn Trưởng 10/02/1993 Nam Khuyến nông Khá
460 Lù Văn Xuân 18/06/1991 Nam Khuyến nông Khá
461 Tráng A Cang 04/06/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
462 Lù Văn Chaư 15/10/1991 Nam Lâm nghiệp Khá
463 Đinh Trọng Đại 24/06/1991 Nam Lâm nghiệp Khá
464 Hà Văn Đoàn 28/07/1990 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
465 Cà Văn Dung 26/07/1991 Nam Lâm nghiệp Khá
466 Đinh Văn Dũng 21/02/1991 Nam Lâm nghiệp Khá
467 Lò Văn Dũng 10/07/1991 Nam Lâm nghiệp Khá
468 Quàng Văn Hả 12/04/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
469 Hoàng Văn Hiếu 27/09/1993 Nam Lâm nghiệp Khá
470 Cầm Văn Hoài 11/09/1993 Nam Lâm nghiệp Khá
471 Đinh Thị Thu Huệ 12/09/1991 Nữ Lâm nghiệp Khá
472 Lò Văn Hùng 06/07/1993 Nam Lâm nghiệp Khá
473 Nguyễn Thị Huyền 16/03/1993 Nữ Lâm nghiệp Giỏi
474 Lành Đăng Khoa 26/10/1992 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
475 Hoàng Văn Kỳ 31/03/1991 Nam Lâm nghiệp Khá
476 Giàng A Lầu 14/04/1992 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
477 Lò Văn Long 02/09/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
478 Nguyễn Thị Ngân 30/04/1993 Nữ Lâm nghiệp Khá
479 Nùng Văn Nhân 01/06/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
480 Nguyễn Thị Ninh 04/09/1992 Nữ Lâm nghiệp Giỏi
481 Tòng Văn Phóng 05/04/1993 Nam Lâm nghiệp Khá
482 Lò Văn Phương 04/05/1989 Nam Lâm nghiệp Khá
11/20
![Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/12.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
483 Đào Ngọc Quý 14/08/1990 Nam Lâm nghiệp Khá
484 Đao Văn Sơn 08/06/1993 Nam Lâm nghiệp Khá
485 Tếnh Lao Sơn 26/06/1988 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
486 Vừ A Sử 10/09/1993 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
487 Lò Văn Thanh 29/09/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
488 Giàng A Thế 03/08/1989 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
489 Lường Văn Thi 08/03/1993 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
490 Giàng A Trừ 05/01/1991 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
491 Lò Văn Tuân 16/10/1992 Nam Lâm nghiệp Khá
492 Tòng Văn Tuấn 10/01/1993 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
493 Lường Văn Tưởng 03/10/1988 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
494 Quàng Văn Xuân 10/06/1990 Nam Lâm nghiệp Trung bình khá
495 Lường Văn Cơi 21/12/1992 Nam Quản lý đất đai Khá
496 Lò Văn Công 09/02/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
497 Lù Văn Cường 23/09/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
498 Nguyễn Mạnh Đạt 13/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
499 Lường Văn Diên 12/10/1990 Nam Quản lý đất đai Khá
500 Quàng Văn Đức 15/04/1992 Nam Quản lý đất đai Khá
501 Mùa A Ga 10/09/1992 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
502 Lềm Văn Hòa 15/04/1992 Nam Quản lý đất đai Khá
503 Quàng Văn Hoàng 07/11/1989 Nam Quản lý đất đai Khá
504 Đặng Văn Hùng 02/02/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
505 Lường Văn Khoán 02/08/1991 Nam Quản lý đất đai Khá
506 Vì Thị Lan 16/09/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá
507 Lò Văn Lân 20/03/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
508 Lò Văn Liêng 07/09/1989 Nam Quản lý đất đai Khá
509 Đỗ Duy Long 16/01/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
510 Mùi Thành Luân 14/09/1990 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
511 Lò Văn Mạnh 14/01/1992 Nam Quản lý đất đai Khá
512 Thào A Muội 30/04/1991 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
513 Lò Văn Panh 20/04/1992 Nam Quản lý đất đai Khá
514 Vàng A Phềnh 04/04/1990 Nam Quản lý đất đai Khá
515 Tẩn A Phù 20/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
516 Lường Văn Phúc 10/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
517 Vừ Bả Pó 23/06/1990 Nam Quản lý đất đai Khá
518 Lò Văn Quan 05/08/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
519 Ngần Văn Saư 04/02/1991 Nam Quản lý đất đai Khá
520 Vì Văn Sượng 11/03/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
521 Bùi Thị Thuận 03/05/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá
522 Đinh Thị Thương 02/07/1992 Nữ Quản lý đất đai Khá
523 Trần Thanh Thuý 13/08/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá
524 Bạc Thị Thùy 16/01/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá
525 Lò Văn Tuấn 13/06/1988 Nam Quản lý đất đai Trung bình khá
526 Quàng Văn Tuấn 01/06/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
12/20
![Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/13.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
527 Trần Tiến Tùng 04/06/1992 Nam Quản lý đất đai Khá
528 Vừ Thị Va 15/03/1992 Nữ Quản lý đất đai Khá
529 Lò Bình Văn 20/02/1993 Nam Quản lý đất đai Khá
530 Mùi Thị Thanh Xuân 14/08/1993 Nữ Quản lý đất đai Khá
531 Nguyễn Thị Cẩm Anh 26/09/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
532 Thào Thị Cá 11/12/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
533 Tòng Văn Đại 09/09/1992 Nam Quản lý Văn hóa Trung bình khá
534 Lường Thị Diện 30/08/1990 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
535 Đinh Thị Đoan 01/02/1990 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
536 Hà Văn Đức 13/03/1990 Nam Quản lý Văn hóa Trung bình khá
537 Mùi Thị Dung 17/02/1989 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
538 Hoàng Văn Dương 11/10/1992 Nam Quản lý Văn hóa Khá
539 Mùi Thị Hà 09/05/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
540 Lò Thị Hào 11/09/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
541 Tòng Thị Hương 10/01/1992 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
542 Quàng Thị Lưu 15/12/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Trung bình khá
543 Lý Thị Mai 14/04/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Giỏi
544 Trần Thị Ngọc 13/12/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
545 Đinh Thị Nhi 18/12/1990 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
546 Lầu Thị Sua 20/01/1992 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
547 Vì Văn Thay 07/07/1988 Nam Quản lý Văn hóa Khá
548 Lương Văn Thế 05/12/1991 Nam Quản lý Văn hóa Khá
549 Lò Thị Thoan 21/02/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
550 Triệu Thị Thu 14/07/1991 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
551 Lường Văn Thuấn 24/03/1990 Nam Quản lý Văn hóa Trung bình khá
552 Cà Văn Toán 25/06/1991 Nam Quản lý Văn hóa Khá
553 Sồng A Tông 08/05/1991 Nam Quản lý Văn hóa Khá
554 Lò Thị Xiên 25/08/1988 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
555 Sùng Thị Xuân 25/03/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
556 Trần Ngọc Bích 15/08/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
557 Ngần Văn Chung 09/01/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
558 Đinh Thị Diệp 10/01/1992 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
559 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08/09/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
560 Vũ Thị Thu Hằng 27/07/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
561 Lý Văn Hiền 22/08/1989 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
562 Đèo Văn Hòa 15/06/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
563 Lò Thị Hồng 15/09/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
564 Nông Thị Bích Hồng 11/07/1992 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
565 Lò Văn Hưng 02/04/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
566 Đinh Thị Mai Hương 10/08/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
567 Lường Thị Lệ 08/06/1992 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
568 Tòng Văn Mạnh 21/12/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
569 Lò Thị Mùi 10/10/1991 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
570 Hà Văn Năm 01/09/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Khá
13/20
![Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/14.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
571 Hà Văn Quang 21/11/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
572 Nguyễn Hồng Quyên 11/05/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
573 Vũ Văn Quyền 08/05/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Khá
574 Nguyễn Ngọc Sang 17/07/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
575 Trần Văn Thanh 25/09/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Khá
576 Cầm Thị Thanh Thuý 22/05/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
577 Nguyễn Thanh Tùng 02/07/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
578 Lường Văn Vui 10/05/1992 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
579 Lò Quốc Anh 14/08/1993 Nam Quản trị Văn phòng Giỏi
580 Quàng Văn Chôm 29/08/1991 Nam Quản trị Văn phòng Khá
581 Mùa A Chứ 07/11/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá
582 Vàng A Dê 10/05/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá
583 Lường Thị Dem 12/09/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
584 Hà Thị Diệp 09/10/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
585 Phạm Thị Hà 14/10/1990 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
586 Hà Thị Hạnh 30/10/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
587 Quàng Thị Hạnh 26/03/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
588 Quàng Thị Hoa 12/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
589 Lò Thị Hưởng 15/08/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
590 Vì Văn Iú 03/10/1988 Nam Quản trị Văn phòng Khá
591 Lò Thị Kiên 04/01/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
592 Tòng Thị Lợi 03/08/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
593 Quàng Thị Thanh Mai 18/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
594 Tòng Thị Mai 18/11/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
595 Lý Văn Ngọ 12/02/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá
596 Lừ Thị Ninh 27/01/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Giỏi
597 Lò Thị Ón 02/03/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
598 Mùi Thị Phượng 30/11/1991 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
599 Lò Văn Sơn 15/08/1993 Nam Quản trị Văn phòng Khá
600 Hà Thị Tâm 26/08/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
601 Bạc Thị Thanh 01/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
602 Quàng Thị Thanh 19/09/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
603 Quàng Thị Thanh 06/06/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
604 Giàng A Thành 09/10/1992 Nam Quản trị Văn phòng Khá
605 Hà Thị Thơm 03/02/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
606 Hoàng Thị Thư 16/12/1991 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
607 Phùng Thị Thương 17/02/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Giỏi
608 Tòng Văn Thuyết 13/09/1990 Nam Quản trị Văn phòng Khá
609 Cầm Văn Tuấn 21/04/1993 Nam Quản trị Văn phòng Khá
610 Nguyễn Thị Tuyền 02/07/1992 Nữ Quản trị Văn phòng Giỏi
611 Cà Thị Xiến 03/03/1993 Nữ Quản trị Văn phòng Khá
612 Hà Văn Chanh 05/11/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
613 Giàng A De 20/06/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
614 Lường Thị Định 01/04/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
14/20
![Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/15.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
615 Hà Thị Đóa 23/10/1991 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
616 Đỗ Văn Đức 06/01/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
617 Lò Văn Hoàng 15/03/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
618 Hoàng Thị Hồng 06/10/1992 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
619 Lèo Văn Hùng 22/06/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
620 Lò Văn Hươi 22/08/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
621 Và A Kía 10/06/1990 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
622 Khà Hoa Liễu 10/11/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
623 Lường Thị Long 08/01/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
624 Lò Thị Luận 22/09/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
625 Cà Văn Nam 20/01/1989 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
626 Vì Thị Nga 05/01/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
627 Lèo Thị Ngân 13/12/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
628 Lò Văn Nghiêm 21/11/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
629 Là Thị Ngoan 12/10/1991 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
630 Lã Toại Nguyện 08/10/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Giỏi
631 Sộng Bả Phổng 16/12/1990 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
632 Mùa A Sình 15/04/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
633 Hoàng Văn Sơn 16/04/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
634 Lò Thị Thắm 01/09/1993 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
635 Lò Văn Thành 20/03/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
636 Tếnh Láo Thạo 03/10/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
637 Lò Văn Thiêm 07/11/1992 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
638 Tòng Thị Thiệu 12/12/1991 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
639 Điêu Chính Thoại 23/01/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
640 Lò Văn Tính 16/02/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
641 Thào A Trấu 17/10/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
642 Lò Thị Tuyết 18/04/1992 Nữ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Trung bình khá
643 Tòng Văn Vân 08/01/1991 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
644 Lường Văn Văn 06/07/1993 Nam Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Khá
645 Nguyễn Thị Bích 01/03/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
646 Lò Văn Bình 04/02/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
647 Hạng A Chớ 11/09/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
648 Lò Đức Chung 22/04/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
649 Vì Thị Cương 08/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
650 Mùa Thị Dâu 07/02/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
651 Quàng Văn Đi 30/04/1992 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
652 Lò Văn Điều 25/12/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
653 Hoàng Thị Đông 13/12/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
654 Hà Thị Giang 25/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
655 Nguyễn Lan Giang 24/07/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
656 Lý Văn Hai 23/02/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
657 Tòng Văn Hải 13/03/1992 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
658 Lò Thị Hoàn 18/09/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
15/20
![Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/16.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
659 Kiều Thúy Hồng 25/08/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
660 Bàn Văn Hưng 07/10/1989 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
661 Lò Văn Hương 12/02/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
662 Nguyễn Mai Lê 03/11/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
663 Vì Văn Mai 24/06/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
664 Hà Thị Mái 17/07/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
665 Nguyễn Hoàng Nam 20/11/1993 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
666 Mùi Thị Ngần 11/12/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
667 Lò Văn Ngôn 05/10/1990 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
668 Ngô Thị Nguyệt 17/03/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
669 Đinh Thị Quỳnh Như 13/07/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
670 Đinh Thị Nhung 28/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
671 Hà Văn Phong 25/03/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
672 Lò Thị Phương 10/11/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
673 Lò Thị Út Quê 22/12/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
674 Lò Văn Quý 06/02/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
675 Đinh Thị San 15/08/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
676 Lò Văn Sinh 15/12/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
677 Lò Thị Thắm 17/06/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Giỏi
678 Nguyễn Thị Thảo 25/05/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
679 Mùi Văn Thúc 11/04/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
680 Hà Thị Thuỷ 01/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
681 Hà Xuân Thùy 20/11/1992 Nam Sư phạm Ngữ văn Khá
682 Đinh Thị Thuyết 29/06/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
683 Cầm Thị Huyền Trang 10/03/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
684 Điêu Thị Trang 11/09/1993 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
685 Đặng Văn Xuôi 09/06/1991 Nam Sư phạm Ngữ văn Trung bình khá
686 Bàn Thị Yên 02/05/1992 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
687 Lừ Thị Yên 18/08/1990 Nữ Sư phạm Ngữ văn Khá
688 Cà Văn Biên 07/03/1992 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
689 Cầm Thị Bông 21/09/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Giỏi
690 Hà Văn Cường 20/06/1992 Nam Sư phạm Sinh học Khá
691 Lò Văn Diêu 13/06/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá
692 Quàng Văn Doan 28/12/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá
693 Hàng Thị Dủa 04/07/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
694 Lò Thị Dung 25/04/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
695 Cà Văn Giới 19/05/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá
696 Lò Xuân Hải 04/04/1993 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
697 Lò Văn Hiền 01/05/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá
698 Lò Thị Kiều Hoa 01/01/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
699 Lò Văn Hoàng 16/05/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá
700 Sộng A Hồng 01/07/1989 Nam Sư phạm Sinh học Khá
701 Lò Văn Hợp 16/05/1992 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
702 Hà Văn Huấn 21/01/1989 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
16/20
![Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/17.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
703 Hà Thị Kiểu 06/01/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
704 Lò Văn Lan 22/10/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá
705 Lò Thị Liến 10/04/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
706 Hoàng Thị Lợi 01/09/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
707 Giàng A Lua 07/04/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá
708 Lò Thị Mãi 16/11/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
709 Tếnh Láo Manh 13/01/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá
710 Chẻo Hồ Mìn 16/05/1990 Nam Sư phạm Sinh học Khá
711 Vì Văn Nèn 20/08/1991 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
712 Nguyễn Thị Thu Nga 18/09/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
713 Quàng Thị Ngân 18/08/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Giỏi
714 Bàn Thị Minh Nguyệt 26/10/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
715 Hà Thị Nhẫn 12/03/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
716 Lò Thị Nhất 01/07/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
717 Lò Thị Phương 27/05/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Giỏi
718 Nguyễn Văn Quân 03/04/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá
719 Sồng A Sáy 12/03/1992 Nam Sư phạm Sinh học Khá
720 Cầm Ngọc Sơn 25/07/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá
721 Lường Thị Thảo 01/01/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
722 Sa Thị Thiện 02/06/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
723 Lò Văn Thinh 03/06/1991 Nam Sư phạm Sinh học Khá
724 Ngô Thị Tho 10/02/1993 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
725 Quàng Thị Thuật 10/11/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
726 Hoàng Văn Thương 29/11/1993 Nam Sư phạm Sinh học Khá
727 Tòng Thị Tiến 10/04/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
728 Lò Thị Tình 24/07/1992 Nữ Sư phạm Sinh học Khá
729 Hạng A Tồng 21/08/1991 Nam Sư phạm Sinh học Trung bình khá
730 Hoàng Thị Bân 24/02/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
731 Trần Thị Cúc 10/08/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
732 Lò Văn Điện 13/11/1993 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá
733 Lò Thị Duân 22/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
734 Tòng Thị Giới 12/04/1991 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
735 Đinh Thị Giữa 02/06/1989 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
736 Lường Thị Thu Hậu 14/04/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Giỏi
737 Phạm Thị Hồng 10/03/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
738 Lường Thị Hợp 14/07/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
739 Nguyễn Thị Huế 14/11/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
740 Bùi Văn Kỳ 20/04/1990 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá
741 Lò Thị Lả 16/06/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá
742 Lò Thị Phương Lan 10/10/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
743 Đỗ Thị Nga 07/05/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
744 Bùi Thị Kim Ngân 06/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Giỏi
745 Nguyễn Thị Ngân 25/05/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
746 Phan Thị Hồng Ngọc 19/12/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
17/20
![Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/18.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
747 Sộng A Nhịa 17/07/1992 Nam Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá
748 Vàng A Ni 30/09/1991 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá
749 Đào Minh Phương 04/08/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
750 Tòng Thị Quyết 21/11/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
751 Hà Thị Quỳnh 11/03/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
752 Chu Thị Tâm 01/11/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
753 Lò Thị Tâm 12/04/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá
754 Đèo Thị Thảo 03/12/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
755 Sái Thị Thêm 12/05/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
756 Lò Thị Thịch 24/04/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
757 Hà Thị Thim 10/04/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Trung bình khá
758 Nguyễn Thị Huệ Thoa 02/10/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
759 Bạc Thị Thương 15/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
760 Nguyễn Thị Mai Thương 19/10/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
761 Vũ Thị Thuỷ 13/04/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Giỏi
762 Lò Đức Tiệp 14/01/1993 Nam Sư phạm Tiếng Anh Khá
763 Điêu Thị Thu Trang 27/09/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
764 Hoàng Văn Trung 26/01/1991 Nam Sư phạm Tiếng Anh Giỏi
765 Mùi Thị Tươi 24/01/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
766 Hà Thị Thúy Tuyền 18/07/1990 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
767 Hà Ngọc Tuyết 10/11/1988 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
768 Quàng Thị Tuyết 23/10/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
769 Đinh Thị Vân 16/02/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
770 Phạm Thị Xen 25/10/1991 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
771 Đinh Kim Xuyến 20/02/1992 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
772 Nguyễn Thị Yến 24/11/1993 Nữ Sư phạm Tiếng Anh Khá
773 Lò Văn Bằng 12/09/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
774 Hoàng Khải Chiều 16/07/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá
775 Quàng Văn Chiều 16/01/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá
776 Lò Thị Út Chinh 07/03/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá
777 Lù Văn Chung 18/08/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
778 Và A Dế 17/03/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá
779 Lò Văn Dũng 20/12/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
780 Sùng A Ga 09/08/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
781 Phạm Thị Hiền 14/01/1991 Nữ Sư phạm Toán học Giỏi
782 Lý Văn Hiếu 04/03/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
783 Quàng Văn Hoàn 23/03/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá
784 Vì Thị Hương 07/11/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá
785 Giàng A Khay 12/07/1990 Nam Sư phạm Toán học Khá
786 Vừ Bả Khứ 10/03/1990 Nam Sư phạm Toán học Khá
787 Vì Thị Kim 18/10/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá
788 Lường Văn Nam 15/11/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá
789 Nguyễn Văn Ngọc 12/06/1990 Nam Sư phạm Toán học Giỏi
790 Thào A Nhà 16/07/1989 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá
18/20
![Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/19.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
791 Lò Văn Pản 06/10/1989 Nam Sư phạm Toán học Khá
792 Lường Văn Phanh 18/04/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá
793 Tòng Văn Quê 08/08/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá
794 Lò Thị Quỳnh 04/08/1989 Nữ Sư phạm Toán học Khá
795 Và A Sai 15/09/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá
796 Thào A Sếnh 01/01/1989 Nam Sư phạm Toán học Khá
797 Lò Văn Sơn 22/02/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
798 Nguyễn Thị Thơm 30/04/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá
799 Mè Văn Thức 18/09/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá
800 Đinh Thị Thuỳ 09/09/1991 Nữ Sư phạm Toán học Giỏi
801 Nguyễn Thái Thùy 09/03/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá
802 Phạm Thị Thủy 19/08/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá
803 Lò Văn Tiến 20/11/1992 Nam Sư phạm Toán học Khá
804 Nguyễn Thị Trang 05/07/1993 Nữ Sư phạm Toán học Khá
805 Sộng A Tủa 18/04/1992 Nam Sư phạm Toán học Trung bình khá
806 Sồng A Vàng 26/03/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
807 Đặng Quốc Việt 20/11/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
808 Lò Văn Vui 07/07/1993 Nam Sư phạm Toán học Khá
809 Hoàng Thị Yên 24/09/1992 Nữ Sư phạm Toán học Khá
810 Lò Văn Yêu 03/06/1991 Nam Sư phạm Toán học Khá
811 Nguyễn Thành Trung 02/11/1992 Nam Kế toán Khá
812 Đinh Văn Hạnh 19/10/1993 Nam Công nghệ Thông tin Khá
813 Lò Văn Hưng 10/09/1993 Nam Công nghệ Thông tin Trung bình khá
814 Lò Thị Hương 16/09/1993 Nữ Công tác Xã hội Khá
815 Lò Thị Minh 20/06/1991 Nữ Công tác Xã hội Khá
816 Vì Văn Biển 10/10/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
817 Vũ Thanh Bình 21/10/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
818 Sùng A Cu 29/11/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
819 Lò Văn Cường 24/04/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
820 Lèo Văn Dân 17/08/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
821 Vàng A Dệnh 20/03/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
822 Lường Văn Duy 09/01/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
823 Tòng Văn Duyên 09/02/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
824 Đinh Văn Hải 29/10/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
825 Lò Văn Hải 06/03/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
826 Quàng Văn Hoan 06/11/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
827 Lường Văn Hoàng 24/08/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
828 Tòng Văn Hưng 20/02/1987 Nam Giáo dục Thể chất Giỏi
829 Hà Văn Khoa 27/02/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá
830 Cứ A Ký 06/10/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
831 Lù Đức Lê 28/04/1993 Nam Giáo dục Thể chất Khá
832 Quàng Văn Linh 19/06/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
833 Cáp Xuân Lộc 18/02/1993 Nam Giáo dục Thể chất Khá
Quyết định số 365/QĐ-CĐSL ngày 24 tháng 07 năm 2014 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sơn La
19/20
![Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP …cdsonla.edu.vn/daotao/attachments/article/492/He Cao Dang.pdf · 013 Sụ Lin Say Phông Xạ Vặt 01/01/1983 Nam Lâm](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022070811/5f09e6a27e708231d4290b5a/html5/thumbnails/20.jpg)
TT Họ đệm Tên Ngày sinhGiới
tínhNgành Xếp hạng
834 Vì Thị Mai 16/11/1992 Nữ Giáo dục Thể chất Giỏi
835 Lường Văn Minh 19/06/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá
836 Và A Mua 10/07/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá
837 Vì Văn Ngày 19/03/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
838 Lường Văn Phong 25/07/1992 Nam Giáo dục Thể chất Giỏi
839 Tòng Văn Quý 26/06/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
840 Lù Văn Sinh 23/11/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá
841 Lò Văn Sính 04/09/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá
842 Ngô Ngọc Sơn 19/12/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
843 Phàng Láo Sơn 16/04/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
844 Quàng Văn Tâm 07/05/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
845 Lường Văn Thắng 04/04/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá
846 Bạc Cầm Thi 18/03/1992 Nam Giáo dục Thể chất Khá
847 Ngô Văn Thuân 27/08/1988 Nam Giáo dục Thể chất Giỏi
848 Lò Văn Thuận 15/01/1989 Nam Giáo dục Thể chất Khá
849 Lường Minh Tuấn 17/08/1991 Nam Giáo dục Thể chất Khá
850 Lèo Văn Yên 26/06/1990 Nam Giáo dục Thể chất Khá
851 Lường Thị Nguyên 28/02/1993 Nữ Quản lý Văn hóa Khá
852 Lê Hoàng Duy 14/12/1993 Nam Quản trị Kinh doanh Trung bình khá
853 Lò Thị Ngọc Giang 11/09/1993 Nữ Quản trị Kinh doanh Khá
854 Sùng A Chinh 17/07/1992 Nam Quản trị Văn phòng Khá
20/20