danh sách sinh viên chưa hoàn tt hc phídaotao.nuce.edu.vn/upload/file/danh sach no hoc...

572
Trường ðại học Xây dựng Phòng Tài Vụ Mẫu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí Học Kỳ 2 - Năm Học 13-14 (Tính ñến ngày 12/04/2014) Khoa: Lớp: 57KTBH . STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP Trang 1 1 12DKX004 ðỖ ðỨC HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2 12DKX006 HoÀNG XuÂN LỘC 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000 3 12DKX001 NGuYỄN ðỨC HuYỀN QuaNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000 4 12DKX009 PHẠM VĂN TRuNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000 5 12DKX007 NGuYỄN BẢo TuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000 Ngày 12 tháng 04 năm 2014 Người lập biểu Cộng 11,856,000 11,856,000 11,856,000 11,856,000

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

13 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)Khoa:Lớp: 57KTBH

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 12DKX004 ðỖ ðỨC HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 12DKX006 HoÀNG XuÂN LỘC 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

3 12DKX001 NGuYỄN ðỨC HuYỀN QuaNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

4 12DKX009 PHẠM VĂN TRuNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 12DKX007 NGuYỄN BẢo TuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,856,000 11,856,000 11,856,000 11,856,000

Page 2: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa CN Thông TinLớp: B19IT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 016619 ðÀo MẠNH LINH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

Page 3: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 15B2KC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0115115 THẠCH THẾ QuaNG 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000

Page 4: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B16CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 014116 ðỖ NGỌC DƯ 3,600,000 3,600,000

2 0118816 BÙI VĂN SƠN 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

3 0121816 ðẶNG TRỌNG TIẾN 842,400 842,400

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,170,000 1,170,000 1,170,000 4,442,400 5,612,400

Page 5: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B17CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0153617 NGuYỄN TIẾN THaNH BÌNH 393,600 393,600

2 0119617 ðINH GIa PHoNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

3 0130917 ðoÀN TRỌNG TuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 0133817 LÂM THÀNH XuÂN 2,160,000 2,160,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 2,553,600 6,297,600

Page 6: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B18KC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01218 ðẬu ðÌNH aN 960,000 960,000

2 0140818 LÊ CHÍ CÔNG 2,386,800 2,386,800

3 0131318 ðÀo VĂN SÁNG 2,120,000 2,120,000

4 0117918 ðẶNG HỮu TÂN 3,650,400 3,650,400 3,650,400 3,650,400

5 0121918 NGuYỄN CHÍ TRaNH 4,400,000 4,400,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,650,400 3,650,400 3,650,400 9,866,800 13,517,200

Page 7: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B19KC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0130619 TRẦN VĂN ðẠT 3,276,000 3,276,000 3,276,000 2,340,000 5,616,000

2 013519 BÙI TIẾN GIaNG 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

3 013619 Cao VĂN HÀ 2,340,000 2,340,000

4 013919 TRẦN NaM HẢI 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

5 014919 NGuYỄN ðÌNH HIẾu 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200

6 018819 ðỖ QuỐC PHoNG 2,808,000 2,808,000

7 0110519 NGuYỄN VĂN TẢN 1,684,800 1,684,800 1,684,800 1,170,000 2,854,800

8 0111219 NGuYỄN KHÁNH THÀNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

9 0112019 TRẦN CÔNG ToẢN 3,697,200 3,697,200 3,697,200 3,697,200

10 0126219 NGuYỄN TRỌNG TuÂN 1,825,200 1,825,200 1,825,200 1,825,200

11 0113919 TRẦN ðÌNH TuYỂN 2,386,800 2,386,800 2,386,800 2,386,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 25,178,400 25,178,400 25,178,400 8,658,000 33,836,400

Page 8: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Cơ khí XDLớp: B19MX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 013319 NGỌC aNH ðỨC 5,194,800 5,194,800 5,194,800 5,194,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,194,800 5,194,800 5,194,800 5,194,800

Page 9: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 12B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0117212 TRƯƠNG THỊ THƠM 415,000 415,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 415,000 415,000

Page 10: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 14B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01614 NGuYỄN XuÂN BẢo 400,000 400,000

2 016214 NGuYỄN ðÌNH HƯNG 1,123,200 1,123,200

3 0124614 TRẦN THỊ THu HƯƠNG 5,317,600 5,317,600

4 0112214 NGuYỄN ðĂNG TÂM 1,628,200 1,628,200

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,469,000 8,469,000

Page 11: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 15B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 011315 NGuYỄN TẤT QuÝ BÌNH 234,000 234,000 234,000 234,000

2 015115 NGuYỄN TIẾN ðoÀN 6,177,600 6,177,600

3 0110915 NGuYỄN THỊ LIÊN 2,000,000 2,000,000

4 0117615 TÔ HỮu THÀNH 702,000 702,000 702,000 702,000

5 0120715 ðÀM aNH TÚ 234,000 234,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000 936,000 8,411,600 9,347,600

Page 12: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 16B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 015216 ðỖ THÙY DuNG 3,840,000 3,840,000

2 017016 HÀ THỊ GIaNG 800,000 800,000

3 0110816 NGuYỄN MẠNH HÙNG 4,640,000 4,640,000

4 0115516 NGuYỄN THỊ TuYẾT NHuNG 3,369,600 3,369,600

5 0124416 NGÔ THaNH TÙNG 3,790,800 3,790,800 3,790,800 3,790,800

6 0126216 ðÀo THỊ HoÀNG YẾN 1,680,000 1,680,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,790,800 3,790,800 3,790,800 14,329,600 18,120,400

Page 13: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B17KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 019017 NGÔ BÁ HIẾu 7,113,600 7,113,600 7,113,600 7,113,600

2 0155817 NGuYỄN BẮC SƠN 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,049,600 8,049,600 8,049,600 8,049,600

Page 14: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B17KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0122017 VŨ XuÂN SÁNG 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

Page 15: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B17KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01617 TRỊNH XuÂN Ba 561,600 561,600 561,600 561,600

2 012217 VŨ HỒNG CHuYÊN 936,000 936,000 936,000 936,000

3 013617 TRẦN TRuNG DŨNG 3,840,000 3,840,000

4 0154117 BẾ VĂN DƯƠNG 1,000,000 1,000,000

5 015917 VŨ QuaNG ðẠT 4,840,000 4,840,000

6 018017 NGuYỄN THaNH HÀ 936,000 936,000

7 018317 LÊ THỊ KIM HẰNG 936,000 936,000 936,000 936,000

8 019217 NGuYỄN TRỌNG HIẾu 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

9 0154417 NGuYỄN QuaNG HỒNG 936,000 936,000

10 0111317 aN THỊ HuỆ 234,000 234,000 234,000 234,000

11 0111517 ðỖ HỮu HÙNG 6,240,000 6,240,000

12 0112917 LÊ QuỐC HuY 1,778,400 1,778,400 1,778,400 1,778,400

13 0154717 VŨ aNH KHÔI 3,600,000 3,600,000

14 0114417 NGÔ ðỨC KIÊN 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

15 0115417 NGuYỄN VĂN LINH 2,012,400 2,012,400 2,012,400 2,012,400

16 0116017 BÙI VĂN LoNG 1,497,600 1,497,600 1,497,600 1,497,600

17 0155117 HoÀNG NGỌC LoNG 3,600,000 3,600,000

18 0117617 BÙI TIẾN MINH 4,800,000 4,800,000

19 0117517 NGÔ VĂN MINH 5,280,000 5,280,000

20 0117717 TRẦN THỊ HuYỀN MY 936,000 936,000

21 0117817 VŨ CHÀ MY 6,520,000 6,520,000

22 0117917 NGuYỄN HoÀI NaM 1,778,400 1,778,400 1,778,400 1,778,400

23 0118717 TẠ TIẾN NGỌC 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

24 0119517 NGuYỄN THỊ KIM oaNH 393,600 393,600

25 0121517 TRẦN KIM QuÝ 936,000 936,000 936,000 936,000

26 0122917 PHaN MINH TÂM 2,200,000 2,200,000

27 0155517 NGuYỄN TRuNG THẠCH 4,760,000 4,760,000

28 0123417 NGuYỄN HuY THÁI 842,400 842,400 842,400 842,400

29 0124517 BÙI THỊ THaNH 468,000 468,000 468,000 468,000

30 0123717 NGuYỄN HỮu THẮNG 6,411,600 6,411,600

31 0126417 ðẶNG QuaNG THÔNG 5,760,000 5,760,000

32 0127517 TRẦN VĂN TIỆP 1,123,200 1,123,200

33 0128417 TRIỆu HuYỀN TRaNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

34 0130417 LƯƠNG aNH TuẤN 4,600,000 4,600,000

35 0131717 LÊ THaNH TÙNG 5,803,200 5,803,200

36 0132317 TRẦN DaNH TuYÊN 1,600,000 1,600,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,565,200 27,565,200 27,565,200 75,179,600 102,744,800

Page 16: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B18KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0146618 PHẠM NHÂN ÁI 2,667,600 2,667,600 2,667,600 2,667,600

2 01318 PHaN VĂN aN 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000

3 01418 HỒ VŨ aNH 2,620,800 2,620,800 2,620,800 2,620,800

4 0136018 NGuYỄN QuỐC aNH 2,160,000 2,160,000

5 011718 BÙI THaNH BÌNH 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

6 011918 LÊ VĂN BÌNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

7 0145918 NGuYỄN VĂN CHuNG 936,000 936,000 936,000 3,556,800 4,492,800

8 014218 NGuYỄN MINH CƯỜNG 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

9 013418 NGuYỄN TRỌNG CƯỜNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

10 015318 PHaN ðĂNG DŨNG 4,212,000 4,212,000

11 0141218 NGuYỄN HỮu ðẠT 1,680,000 1,680,000

12 0133718 ðỖ CÔNG ðoÀN 7,956,000 7,956,000 7,956,000 7,956,000

13 018318 BÙI VIẾT HẢo 7,207,200 7,207,200 7,207,200 7,207,200

14 018918 ðÀo VŨ HIỆP 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600

15 019018 NGuYỄN XuÂN HIỆP 1,680,000 1,680,000

16 0110018 VŨ THÁI HỌC 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

17 0110318 NGuYỄN DuY HƯNG 4,960,800 4,960,800 4,960,800 4,960,800

18 0110418 PHẠM KIỀu HƯNG 9,172,800 9,172,800 9,172,800 9,172,800

19 0111318 VŨ DuY KHÁNH 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

20 0142218 NGuYỄN VĂN KHÔI 1,440,000 1,440,000

21 0111918 LƯƠNG XuÂN LINH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

22 0112218 TRẦN VŨ LoNG 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000

23 0112018 ðỖ VĂN LỘC 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

24 0113418 ðÀo QuaNG MINH 2,160,000 2,160,000

25 0114518 NGuYỄN THỊ BÍCH NGỌC 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600

26 0115018 MẠC VĂN NHƯỢNG 3,416,400 3,416,400 3,416,400 3,416,400

27 0116018 HoÀNG VĂN QuaNG 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800

28 0130818 NGuYỄN DuY QuaNG 2,433,600 2,433,600 2,433,600 2,433,600

29 0116818 NGuYỄN ðĂNG SƠN 4,118,400 4,118,400 4,118,400 4,118,400

30 0117618 PHaN THỊ MINH TÂM 4,352,400 4,352,400 4,352,400 4,352,400

31 0118718 LÊ MINH THaNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

32 0119118 TRẦN QuaNG THÀNH 5,288,400 5,288,400 5,288,400 5,288,400

33 0143418 LƯu VĂN THẮNG 2,760,000 2,760,000

34 0136918 PHÙNG THaNH THỎa 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

35 0120418 MaI THỊ PHƯƠNG THu 6,411,600 6,411,600 6,411,600 6,411,600

36 0120518 VŨ TRÍ THuẬT 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

37 0120918 NGuYỄN THỊ DIỆu THÙY 6,552,000 6,552,000

38 0121418 TRỊNH QuÝ ToẠI 5,007,600 5,007,600 5,007,600 5,007,600

39 0121718 NGuYỄN THỊ ToaN 2,527,200 2,527,200 2,527,200 2,527,200

40 0121818 NGuYỄN THỊ HuYỀN TRaNG 3,360,000 3,360,000

41 0122618 PHẠM VĂN TRƯỢNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

42 0122918 PHẠM ðỨC TuÂN 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200

43 0123918 ðoÀN aNH TuẤN 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000

Page 17: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 2

44 0123418 VŨ NGỌC TuẤN 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

45 0124718 PHẠM VĂN TÙNG 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

46 0125618 NGuYỄN NHƯ Ý 1,497,600 1,497,600 1,497,600 1,497,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 170,118,000 170,118,000 170,118,000 29,560,800 199,678,800

Page 18: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B18QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0134618 NGuYỄN BÍCH THẢo 2,880,000 2,880,000

2 0121618 LÊ NGỌC ToÀN 8,002,800 8,002,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,882,800 10,882,800

Page 19: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B19KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01919 PHaN ðỨC CHuNG 2,854,800 2,854,800

2 0127219 NGuYỄN KIÊN CƯỜNG 1,310,400 1,310,400 1,310,400 1,310,400

3 011419 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 7,347,600 7,347,600 7,347,600 7,347,600

4 0130319 PHaN BÁ DƯƠNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

5 0124519 NGuYỄN HẢI ðĂNG 5,054,400 5,054,400 5,054,400 5,054,400

6 0130919 TRỊNH VĂN GIỎI 1,965,600 1,965,600

7 013819 TRẦN THỊ THaNH HÀ 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000

8 0133119 PHaN DuY HÃN 2,152,800 2,152,800

9 015619 VŨ MINH HƯNG 2,246,400 2,246,400

10 0133019 DƯƠNG HỮu KHÁNH 2,152,800 2,152,800

11 016119 PHẠM DuY KHÁNH 4,773,600 4,773,600

12 016419 PHẠM CHu LINH 2,808,000 2,808,000

13 017019 PHẠM TuẤN LoNG 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

14 0121419 LÊ VĂN NaM 6,177,600 6,177,600 6,177,600 2,527,200 8,704,800

15 017819 TRẦN PHƯƠNG NaM 3,978,000 3,978,000

16 018519 NGuYỄN ðỨC NGHĨa 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600

17 0134919 TẠ VIỆT QuaNG 2,808,000 2,808,000

18 019419 LÊ VĂN QuÂN 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

19 0132819 NGuYỄN VĂN SĨ 7,160,400 7,160,400 7,160,400 7,160,400

20 0111919 ðỖ MẠNH TIẾN 3,229,200 3,229,200

21 0112419 LÊ QuaNG TRuNG 1,684,800 1,684,800

22 0112319 NGuYỄN BÁ TRuNG 2,527,200 2,527,200

23 0130519 ðẶNG THÀNH TuNG 2,808,000 2,808,000

24 0130019 Cao THaNH TÙNG 3,088,800 3,088,800

25 0130119 LÊ THIẾu XuÂN 1,872,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 54,475,200 54,475,200 54,475,200 43,477,200 97,952,400

Page 20: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B19QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 019219 NGuYỄN THỊ PHƯỢNG 3,978,000 3,978,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,978,000 3,978,000

Page 21: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: B18VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 014018 TRẦN VĂN CƯƠNG 2,901,600 2,901,600 2,901,600 2,901,600

2 0114818 VÕ HỒNG NHÂN 670,000 670,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,901,600 2,901,600 2,901,600 670,000 3,571,600

Page 22: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 12B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0138112 NGuYỄN TRuNG DŨNG 327,600 327,600

2 0135812 DƯƠNG NGÔ QuYỀN 1,029,600 1,029,600

3 0115712 NGuYỄN THĂNG TẤN 1,680,000 1,680,000

4 0131612 CHu QuaNG TRuNG 4,118,400 4,118,400

5 0137012 HoÀNG MẠNH TRuNG 1,200,000 1,200,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,355,600 8,355,600

Page 23: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 13B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 013513 NGuYỄN KHẮC DŨNG 4,914,000 4,914,000

2 0124513 ðoÀN THaNH HẢI 468,000 468,000

3 0128813 PHẠM MẠNH HuY 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

4 0126713 TRẦN VĂN THaNH 3,276,000 3,276,000 1,029,600 2,246,400 93,600 2,340,000

5 0115013 NGuYỄN VĂN THuẬN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 0115813 PHẠM VĂN ToÀN 1,965,600 1,965,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,190,000 8,190,000 1,029,600 7,160,400 7,441,200 14,601,600

Page 24: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 14B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0121614 TRƯƠNG LoNG aN 1,082,400 1,082,400

2 013914 BÙI VIỆT HẢI 275,000 275,000

3 014014 VIÊN NGỌC HẢI 3,182,400 3,182,400

4 0123714 BÙI ðÌNH HẠNH 480,000 480,000

5 0120914 NGÔ THẾ THÀNH 208,600 208,600

6 0123414 NGuYỄN KHÁNH TÚ 561,600 561,600

7 0115114 NGuYỄN THaNH TÙNG 2,808,000 2,808,000

8 0115914 NGuYỄN ðỨC VINH 1,684,800 1,684,800 1,684,800 1,684,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,684,800 1,684,800 1,684,800 8,598,000 10,282,800

Page 25: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 15B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 011415 LÊ VĂN BỘ 3,840,000 3,840,000

2 011815 BÙI XuÂN CHIẾN 1,029,600 1,029,600 1,029,600 1,029,600

3 012815 NGuYỄN ðỨC DŨNG 561,600 561,600

4 016515 ðỖ NGỌC HẢI 1,480,000 1,480,000

5 0130615 ðỖ QuaNG HƯNG 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

6 018215 NGuYỄN VĂN HƯNG 702,000 702,000 702,000 702,000

7 0136415 NGuYỄN VĂN KIÊN 1,965,600 1,965,600

8 0136115 THÁI QuaNG LỘC 2,777,200 2,777,200

9 0112215 VŨ VĂN MINH 2,400,000 2,400,000

10 0112615 NGuYỄN NGỌC NaM 137,200 137,200

11 0131115 ðINH TRẦN NGuYỄN 842,400 842,400 842,400 842,400

12 0114915 NGuYỄN VĂN QuaNG 2,000,000 2,000,000

13 0117015 ðẶNG QuỐC THẮNG 5,760,000 5,760,000

14 0120615 NGuYỄN QuaNG TÚ 5,054,400 5,054,400 5,054,400 5,054,400

15 0120915 VŨ VĂN TuẤN 3,088,800 3,088,800

16 0122315 BÙI THaNH TuYỀN 5,280,000 5,280,000

17 0123115 NGuYỄN HỮu VINH 842,400 842,400 842,400 842,400

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,717,200 10,717,200 10,717,200 29,290,400 40,007,600

Page 26: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B16XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 011016 PHẠM LƯƠNG BẰNG 4,320,000 4,320,000

2 011616 NGuYỄN BÁ BÌNH 4,440,000 4,440,000

3 0141416 PHẠM ðĂNG Cao 842,400 842,400 842,400 842,400

4 012816 BÙI XuÂN CHuNG 4,780,000 4,780,000

5 0137816 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 014316 NGuYỄN CÔNG DŨNG 1,778,400 1,778,400 1,778,400 1,778,400

7 014916 TRẦN VIỆT DŨNG 4,492,800 4,492,800

8 015616 NGuYỄN ðÌNH DƯƠNG 3,650,400 3,650,400

9 015816 TRỊNH ðÌNH ðẠI 280,800 280,800 280,800 280,800

10 016116 VŨ QuỐC ðẠT 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

11 017116 TRỊNH THÀNH GIaNG 3,931,200 3,931,200

12 018116 NGuYỄN HỮu HẢI 4,914,000 4,914,000

13 018216 NGuYỄN TIẾN HẢI 3,229,200 3,229,200 3,229,200 3,229,200

14 018516 NGuYỄN MẠNH HẠNH 1,731,600 1,731,600

15 019716 NGuYỄN MINH HoÀNG 3,560,000 3,560,000

16 0112116 NGuYỄN TRuNG KIÊN 5,990,400 5,990,400 5,990,400 5,990,400

17 0112416 NGuYỄN NGỌC LaI 3,322,800 3,322,800 3,322,800 3,322,800

18 0134916 NGuYỄN HoÀNG LÊ 2,246,400 2,246,400

19 0114316 HoÀNG PHƯƠNG NaM 2,620,800 2,620,800 2,620,800 2,620,800

20 0117716 HoÀNG MINH QuaNG 3,556,800 3,556,800 3,556,800 3,556,800

21 0118716 TRẦN VĂN SƠN 2,800,000 2,800,000

22 0119716 BÙI QuaNG THÁI 2,808,000 2,808,000

23 0123316 HỒ ðỨC TuẤN 6,037,200 6,037,200 6,037,200 6,037,200

24 0131816 NGuYỄN VĂN TuẤN 46,800 46,800

25 0125516 VŨ HoÀNG VIỆT 385,000 385,000

26 0125616 TRỊNH VĂN VINH 1,170,000 1,170,000

27 0126116 TRẦN NGỌC XÂM 6,376,800 6,376,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 33,976,800 33,976,800 33,976,800 51,653,000 85,629,800

Page 27: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B17XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01217 PHẠM TuẤN aNH 393,600 393,600

2 0140317 VŨ DuY BẮC 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

3 011017 NGuYỄN THaNH BÌNH 5,288,400 5,288,400 5,288,400 5,288,400

4 012017 NGuYỄN ðÌNH CHÍNH 2,901,600 2,901,600 2,901,600 2,901,600

5 0140817 NGuYỄN VĂN CHÍNH 3,182,400 3,182,400 3,182,400 3,182,400

6 012817 HoÀNG TRỌNG CƯỜNG 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

7 013517 HoÀNG HuY DŨNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

8 0141817 PHẠM MẠNH DŨNG 8,330,400 8,330,400 8,330,400 8,330,400

9 0142217 TRẦN VĂN DuY 3,600,000 3,600,000

10 014417 PHẠM TRẦN DƯƠNG 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

11 014917 VŨ VĂN ðÀN 3,186,400 3,186,400

12 015517 NGuYỄN CHI ðẠo 2,293,200 2,293,200 2,293,200 2,293,200

13 015617 ðỖ ðỨC ðẠT 3,135,600 3,135,600 3,135,600 3,135,600

14 016317 NGuYỄN ðỨC ðIỆP 55,000 55,000

15 016417 NGuYỄN ðỨC ðoÀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,335,200 4,675,200

16 016517 NGuYỄN TẤT ðÔNG 4,293,600 4,293,600

17 0143117 NGuYỄN MẠNH HÀ 3,556,800 3,556,800

18 017817 NGuYỄN VĂN HÀ 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

19 018217 NGuYỄN VĂN HÂN 7,200,000 7,200,000

20 019517 PHẠM DuY HoÀI 3,480,000 3,480,000

21 019917 LƯƠNG VĂN HoaN 3,931,200 3,931,200

22 0144317 NGuYỄN TƯ HoÀN 2,800,000 2,800,000

23 0110117 DƯƠNG TẤT HoÀNG 2,761,200 2,761,200 2,761,200 2,761,200

24 0110917 ðỖ QuỐC HỘI 4,400,000 4,400,000

25 0111117 HÀ VĂN HuẤN 5,280,000 5,280,000

26 0111217 NGuYỄN NHƯ HuẾ 2,340,000 2,340,000 3,931,200 -1,591,200 3,931,200 2,340,000

27 0111717 NGuYỄN CẢNH HÙNG 3,978,000 3,978,000

28 0113017 NGuYỄN BÁ HuY 3,200,000 3,200,000

29 0145317 TRẦN THÀNH HuY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

30 0145417 VĂN PHÚ HuY 6,720,000 6,720,000

31 0145817 ðINH DuY KHaNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

32 0145917 LÊ QuỐC KHÁNH 1,920,000 1,920,000

33 0113317 PHẠM VĂN KHẮC 3,800,000 3,800,000

34 0114017 ðÀo VĂN KHƯƠNG 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

35 0114617 NGuYỄN TRuNG KIÊN 9,874,800 9,874,800

36 0114917 PHẠM TRuNG KIÊN 6,177,600 6,177,600

37 0115117 ðoÀN VĂN KÍNH 3,520,000 3,520,000

38 0146617 NGuYỄN HoÀNG LoNG 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

39 0146717 HoÀNG HỮu LuÂN 480,000 480,000

40 0116617 NGuYỄN THÀNH LuÂN 7,675,200 7,675,200 7,675,200 7,675,200

41 0146817 NGuYỄN THÀNH LuÂN 234,000 234,000 234,000 234,000

42 0116517 HÀ MINH LuẬN 2,200,000 2,200,000

43 0116817 TRẦN ðẠI LÝ 5,400,000 5,400,000

Page 28: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 2

44 0117117 NGuYỄN TuẤN MẠNH 3,369,600 3,369,600

45 0117017 NGuYỄN VĂN MẠNH 2,995,200 2,995,200 2,995,200 2,995,200

46 0147217 NGuYỄN BÌNH MINH 936,000 936,000 936,000 936,000

47 0119317 NGuYỄN ðÌNH NINH 3,884,400 3,884,400 3,884,400 3,884,400

48 0147617 NGuYỄN CHÍ PHÓ 1,800,000 1,800,000

49 0147717 NGuYỄN BÁ PHoNG 5,616,000 5,616,000

50 0147817 TRẦN THaNH PHoNG 2,340,000 2,340,000 2,808,000 -468,000 2,808,000 2,340,000

51 0120117 ðÀM KIM PHỤNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

52 0148017 NGuYỄN PHÚ PHƯƠNG 4,960,800 4,960,800 4,960,800 4,960,800

53 0120217 PHẠM HỒNG PHƯƠNG 5,288,400 5,288,400 5,288,400 5,288,400

54 0120817 LÊ QuaNG 3,837,600 3,837,600 1,497,600 2,340,000 2,340,000

55 0120517 NGuYỄN ðĂNG QuÂN 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

56 0121717 LÊ THaNH QuỲNH 8,517,600 8,517,600 8,517,600 8,517,600

57 0122317 ðÀo MINH SƠN 3,744,000 3,744,000 1,404,000 2,340,000 2,340,000

58 0149217 NGuYỄN ðỨC SƠN 2,808,000 2,808,000

59 0149317 DƯƠNG VĂN SỸ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

60 0122717 NGuYỄN XuÂN TÀI 6,084,000 6,084,000

61 0122817 PHẠM VĂN TÂM 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

62 0125217 NGÔ VĂN THaNH 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800

63 0124617 LÊ TRuNG THÀNH 2,948,400 2,948,400 2,948,400 2,948,400

64 0124917 NGuYỄN VIỆT THÀNH 5,803,200 5,803,200

65 0123817 LƯƠNG NGỌC THẮNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

66 0124017 NGuYỄN NaM THẮNG 3,790,800 3,790,800 3,790,800 3,790,800

67 0150217 PHaN VĂN THẮNG 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

68 0150517 NGuYỄN HỮu THẾ 2,901,600 2,901,600 2,901,600 2,901,600

69 0125917 NGuYỄN VĂN THIỆu 3,650,400 3,650,400 3,650,400 3,650,400

70 0126217 TRẦN ðỨC THỊNH 468,000 468,000 468,000 468,000

71 0151017 NGuYỄN ðÌNH THÔNG 3,790,800 3,790,800 3,790,800 -187,200 3,603,600

72 0127117 VŨ ðÌNH THỦY 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

73 0151517 ðẶNG XuÂN TIẾN 5,616,000 5,616,000

74 0151617 HoÀNG MẠNH TIẾN 4,200,000 4,200,000

75 0128717 NGuYỄN HẢI TRuNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

76 0152617 BÙI aNH TuẤN 3,400,000 3,400,000

77 0130717 GIaNG VĂN TuẤN 3,280,000 3,280,000

78 0131017 NGuYỄN MẠNH TuẤN 3,837,600 3,837,600 3,837,600 3,837,600

79 0132917 NGuYỄN VĂN VÂN 3,360,000 3,360,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 163,051,200 163,051,200 10,576,800 152,474,400 143,671,000 296,145,400

Page 29: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B18KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01118 HoÀNG QuỐC aN 1,965,600 1,965,600 1,965,600 1,965,600

2 0139918 LÊ TIẾN aNH 5,054,400 5,054,400 5,054,400 5,054,400

3 011018 NGuYỄN HoÀNG aNH 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

4 01618 PHẠM ðỨC aNH 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

5 0133818 TRẦN VĂN aNH 4,024,800 4,024,800 4,024,800 4,024,800

6 011218 NGuYỄN ðẠI BÀNG 4,773,600 4,773,600

7 011318 LƯƠNG NGỌC BẢo 1,440,000 1,440,000

8 011618 NGuYỄN VĂN BIÊN 1,200,000 1,200,000

9 012218 HỒ SỸ CẢNH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

10 0145718 NGuYỄN VĂN CHÂu 3,480,000 3,480,000

11 012318 MaI QuÝ CHIỂN 6,739,200 6,739,200 6,739,200 6,739,200

12 012418 NGuYỄN VĂN CHIẾN 4,820,400 4,820,400 4,820,400 4,820,400

13 012718 NGÔ MẠNH CHÍN 5,896,800 5,896,800

14 012518 NGuYỄN VINH CHÍN 3,322,800 3,322,800

15 012818 ðỖ HuY CHINH 8,236,800 8,236,800 8,236,800 8,236,800

16 012918 PHẠM VĂN CHÍNH 7,394,400 7,394,400 7,394,400 7,394,400

17 013018 NGuYỄN ðÌNH CHuNG 8,470,800 8,470,800 8,470,800 8,470,800

18 0132618 NGuYỄN ðỨC CHuNG 4,258,800 4,258,800 4,258,800 4,258,800

19 013118 Cao VĂN CÔNG 9,687,600 9,687,600 9,687,600 9,687,600

20 0132018 ðỖ TRỌNG CƯỜNG 5,241,600 5,241,600 5,241,600 5,241,600

21 0142918 LÊ VĂN CƯỜNG 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

22 014118 LƯu VĂN CƯỜNG 2,400,000 2,400,000

23 0140218 NGÔ MẠNH CƯỜNG 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

24 0141718 NGÔ MẠNH CƯỜNG 3,600,000 3,600,000

25 0144318 PHẠM KHẮC CƯỜNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

26 0147818 TẠ MẠNH CƯỜNG 5,709,600 5,709,600 5,709,600 5,709,600

27 013818 TRƯƠNG BÁ CƯỜNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

28 0140318 VŨ MẠNH CƯỜNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

29 0142318 BẠCH TIẾN Du 8,845,200 8,845,200 8,845,200 8,845,200

30 0135218 LÊ VĂN Du 3,322,800 3,322,800 3,322,800 3,322,800

31 0144518 HoÀNG DaNH DŨNG 3,200,000 3,200,000

32 0132118 NGuYỄN aNH DŨNG 1,000,000 1,000,000

33 014818 PHẠM NGỌC DŨNG 7,675,200 7,675,200 7,675,200 7,675,200

34 016018 TRẦN THaNH DuYỆT 4,586,400 4,586,400 4,586,400 4,586,400

35 0133018 HoÀNG VĂN DƯ 5,475,600 5,475,600 5,475,600 5,475,600

36 014718 TRẦN DaNH DỰ 1,680,000 1,680,000

37 0134518 PHẠM DoÃN DƯƠNG 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

38 015918 VŨ ðÌNH DƯƠNG 6,458,400 6,458,400 6,458,400 6,458,400

39 016218 NGuYỄN HỮu ðẠo 4,258,800 4,258,800 4,258,800 4,258,800

40 016318 NGuYỄN VĂN ðẠT 5,990,400 5,990,400 5,990,400 5,990,400

41 0145218 LÊ HỮu ðIỀu 4,720,000 4,720,000

42 016418 NGuYỄN VĂN ðỊNH 2,200,000 2,200,000

43 0139718 NGuYỄN DoÃN ðoÀN 8,096,400 8,096,400

Page 30: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 2

44 0144418 NGuYỄN HỮu ðÔNG 2,640,000 2,640,000

45 0147918 NGuYỄN VĂN ðÔNG 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

46 0139418 Cao VIỆT ðỨC 5,990,400 5,990,400

47 016718 PHẠM VĂN ðỨC 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

48 0137218 NGuYỄN HỒNG GIaNG 11,372,400 11,372,400

49 017118 NGuYỄN TRƯỜNG GIaNG 2,400,000 2,400,000

50 0133918 PHẠM HỒNG HÀ 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

51 017818 PHẠM NHƯ HÁCH 4,212,000 4,212,000

52 0143018 ðẶNG VĂN HẢI 2,640,000 2,640,000

53 0142618 NGuYỄN DuY HẢI 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

54 0130618 VŨ VĂN HẢI 1,800,000 1,800,000

55 017918 TRẦN MẠNH HÁN 3,120,000 3,120,000

56 018218 TRẦN QuỐC aNH HÀo 1,200,000 1,200,000

57 018618 ðẶNG QuỐC HIỂN 3,600,000 3,600,000

58 018718 ðoÀN ðỨC HIỂN 2,000,000 2,000,000

59 0137918 TRẦN TRuNG HIẾu 1,920,000 1,920,000

60 0136118 VŨ THÁI HÒa 11,606,400 11,606,400

61 019818 NGuYỄN HỌC HoÀN 5,803,200 5,803,200 5,803,200 5,803,200

62 019918 NGuYỄN TRÍ HoÀN 6,973,200 6,973,200 6,973,200 6,973,200

63 0138318 BÙI ðỨC HoÀNG 8,470,800 8,470,800 8,470,800 8,470,800

64 0136718 BÙI ðỨC HÙNG 2,600,000 2,600,000

65 0110618 Cao MẠNH HÙNG 10,202,400 10,202,400 10,202,400 10,202,400

66 0140718 NGuYỄN SƠN HÙNG 5,662,800 5,662,800 5,662,800 5,662,800

67 0130718 NGuYỄN TuẤN HÙNG 3,360,000 3,360,000

68 0110718 NGuYỄN VIỆT HÙNG 6,458,400 6,458,400

69 0139618 TRỊNH TRỌNG HÙNG 3,200,000 3,200,000

70 0133618 BÙI QuaNG HuY 5,241,600 5,241,600 5,241,600 5,241,600

71 0133118 ðÀM VĂN HuY 4,960,800 4,960,800 4,960,800 4,960,800

72 0141918 VŨ ðĂNG HuY 3,600,000 3,600,000

73 0111118 PHẠM THu HuYỀN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

74 0142818 ðÀo QuaNG HuYNH 4,633,200 4,633,200 4,633,200 4,633,200

75 0143918 PHẠM TRỌNG HƯNG 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

76 0111518 NGuYỄN VĂN KHÁNH 3,120,000 3,120,000

77 0135818 TRẦN MẠNH KHoa 6,203,200 6,203,200

78 0136518 LÊ VĂN KHỞI 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

79 0147218 DƯƠNG VĂN KIỀM 5,428,800 5,428,800 5,428,800 5,428,800

80 0111718 LÊ HỒNG LaM 6,364,800 6,364,800 6,364,800 6,364,800

81 0147718 NGuYỄN ðỨC LÂM 11,746,800 11,746,800

82 0140018 VƯƠNG ðỨC LIÊM 4,305,600 4,305,600 4,305,600 4,305,600

83 0130318 NGuYỄN ðÌNH LINH 3,280,000 3,280,000

84 0111818 TRẦN VĂN LINH 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800

85 0144018 LÊ HuY LoNG 1,440,000 1,440,000

86 0112318 NGuYỄN HoÀNG LoNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

87 0137618 NGuYỄN TuẤN LoNG 4,352,400 4,352,400 4,352,400 4,352,400

88 0112118 NGuYỄN VIẾT LỘC 3,200,000 3,200,000

89 0146818 VŨ LỘC 4,071,600 4,071,600 4,071,600 4,071,600

90 0112618 NGuYỄN VĂN LuÂN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

91 0112418 PHẠM VĂN LuÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

92 0112718 TRƯƠNG CHÍNH LƯƠNG 1,920,000 1,920,000

93 0112918 HoÀNG ðÌNH MẠNH 7,675,200 7,675,200 7,675,200 7,675,200

Page 31: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 3

94 0141518 LÊ VĂN MẠNH 4,080,000 4,080,000

95 0112818 NGuYỄN VĂN MẠNH 4,212,000 4,212,000

96 0145518 NGuYỄN VĂN MẠNH 6,926,400 6,926,400 6,926,400 6,926,400

97 0113218 ðẶNG QuaNG MINH 2,600,000 2,600,000

98 0113118 NGÔ ðÌNH MINH 5,428,800 5,428,800 5,428,800 5,428,800

99 0135318 NGÔ VĂN MINH 1,920,000 1,920,000

100 0113318 NGuYỄN VĂN MINH 5,054,400 5,054,400 5,054,400 5,054,400

101 0113518 VŨ ðỨC MINH 2,160,000 2,160,000

102 0137118 DoÃN HoÀI NaM 3,650,400 3,650,400

103 0113618 LÊ HuY NaM 1,825,200 1,825,200 1,825,200 1,825,200

104 0114018 VĂN TIẾN NaM 6,037,200 6,037,200 6,037,200 6,037,200

105 0114318 NGuYỄN VĂN NGHĨa 5,428,800 5,428,800 5,428,800 5,428,800

106 0141118 PHẠM QuaNG NGHĨa 2,560,000 2,560,000

107 0114418 PHẠM KHẮC NGHIÊN 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

108 0131118 TRẦN VĂN NGỌC 5,101,200 5,101,200 5,101,200 5,101,200

109 0130418 NGuYỄN ðỨC NGÔN 4,165,200 4,165,200 4,165,200 4,165,200

110 0114618 TRỊNH THÀNH NGuYÊN 2,948,400 2,948,400 2,948,400 2,948,400

111 0130218 LÊ ðĂNG NINH 1,400,000 1,400,000

112 0115218 NGuYỄN HẢI PHoNG 7,347,600 7,347,600 7,347,600 7,347,600

113 0115318 NGuYỄN ðÌNH PHÚ 4,200,000 4,200,000

114 0131418 Cao aNH PHƯƠNG 1,684,800 1,684,800 1,684,800 1,684,800

115 0139518 TRẦN VĂN QuẢNG 6,832,800 6,832,800

116 0115718 PHaN MINH QuÂN 9,874,800 9,874,800

117 0137018 NGuYỄN XuÂN QuỲNH 2,400,000 2,400,000

118 0116918 NGHIÊM XuÂN TuẤN SƠN 6,177,600 6,177,600

119 0138818 PHẠM BÌNH SƠN 6,973,200 6,973,200

120 0117318 TRẦN ðỨC SƠN 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

121 0117418 NGuYỄN VĂN SỸ 8,236,800 8,236,800 8,236,800 8,236,800

122 0117518 TRẦN HỮu TÀI 2,527,200 2,527,200 2,527,200 2,527,200

123 0136418 TRẦN TRỌNG TÂM 3,603,600 3,603,600 3,603,600 3,603,600

124 0131618 NGuYỄN VIỆT TÂN 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

125 0145118 TẠ VĂN TÂN 1,840,000 1,840,000

126 0117818 SỬ VĂN TẤN 8,611,200 8,611,200 8,611,200 8,611,200

127 0144118 KHuẤT TRẦN THaNH 6,786,000 6,786,000 6,786,000 6,786,000

128 0131918 TRẦN VĂN THaNH 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

129 0146918 HoÀNG MINH THÀNH 4,820,400 4,820,400 4,820,400 4,820,400

130 0118618 NGuYỄN VĂN THÀNH 6,411,600 6,411,600 6,411,600 6,411,600

131 0132218 NGuYỄN VĂN THÀNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

132 0143718 TRẦN ðỨC THÀNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 3,931,200 6,271,200

133 0137318 NGuYỄN ðỨC THao 3,837,600 3,837,600 3,837,600 3,837,600

134 0119318 PHẠM NGỌC THẢo 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

135 0141318 NGuYỄN XuÂN THĂNG 1,440,000 1,440,000

136 0132718 ðẶNG ðÌNH THẮNG 2,400,000 2,400,000

137 0118218 PHẠM NGỌC THẮNG 6,458,400 6,458,400 6,458,400 6,458,400

138 0118118 PHẠM TRỌNG THẮNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

139 0119418 ðỖ VĂN THẾ 7,020,000 7,020,000

140 0119518 NINH Cao THẾ 2,574,000 2,574,000

141 0132418 DƯƠNG ðÌNH THI 4,024,800 4,024,800 4,024,800 4,024,800

142 0136818 NGuYỄN TIẾN THÍCH 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

143 0119818 NGuYỄN ðÌNH THIỆN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

Page 32: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 4

144 0145418 NGuYỄN HỮu THuẦN 2,400,000 2,400,000

145 0120718 ðỖ NGỌC THỰC 5,000,000 5,000,000

146 0121018 VŨ THẾ TIẾN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

147 0134918 TRIỆu VĂN ToÀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

148 0122218 NGuYỄN VĂN TRỌNG 5,803,200 5,803,200 5,803,200 5,803,200

149 0146718 NGuYỄN VĂN TRỌNG 3,837,600 3,837,600 3,837,600 3,837,600

150 0144718 NGuYỄN NaM TRuNG 5,400,000 5,400,000

151 0137418 Tu QuaNG TRuNG 3,837,600 3,837,600 3,837,600 3,837,600

152 0122718 NGuYỄN VĂN TRuYỆN 2,527,200 2,527,200 2,527,200 2,527,200

153 0122818 NGuYỄN NGỌC TÚ 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200

154 0123518 ðỖ MẠNH TuẤN 4,680,000 4,680,000

155 0145618 ðỖ VĂN TuẤN 6,037,200 6,037,200 6,037,200 6,037,200

156 0133318 LÊ ðÌNH TuẤN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

157 0123818 NGHIÊM VIẾT TuẤN 9,126,000 9,126,000 9,126,000 9,126,000

158 0123218 NGuYỄN TÀI TuẤN 3,463,200 3,463,200 3,463,200 3,463,200

159 0139118 NGuYỄN THaNH TuẤN 5,522,400 5,522,400

160 0123618 THÁI aNH TuẤN 1,872,000 1,872,000

161 0124018 LÊ NGỌC TÙNG 5,943,600 5,943,600 5,943,600 5,943,600

162 0134318 NGuYỄN SƠN TÙNG 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200

163 0124318 NGuYỄN THaNH TÙNG 4,800,000 4,800,000

164 0138518 NGuYỄN THaNH TÙNG 4,000,000 4,000,000

165 0145318 NGuYỄN VĂN TÙNG 8,283,600 8,283,600 8,283,600 8,283,600

166 0124518 PHaN VĂN TÙNG 6,411,600 6,411,600 6,411,600 6,411,600

167 0124618 TRẦN HỮu TÙNG 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

168 0140918 VŨ TÁ TÙNG 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

169 0124118 VƯƠNG THaNH TÙNG 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

170 0125018 BÙI DaNH TuYÊN 3,600,000 3,600,000

171 0130118 TRẦN HỒNG VIỆT 2,160,000 2,160,000

172 0125518 NGuYỄN QuaNG VINH 10,202,400 10,202,400

173 0140618 LÊ VĂN VŨ 4,400,000 4,400,000

174 0139218 HoÀNG NGỌC VỤ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

175 0144918 ðÀo CƯ VƯỢNG 6,926,400 6,926,400 6,926,400 6,926,400

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 519,714,000 519,714,000 3,744,000 515,970,000 283,922,000 799,892,000

Page 33: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B19XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0134719 PHẠM QuaNG aNH 8,143,200 8,143,200 8,143,200 8,143,200

2 01419 NGuYỄN THÁI BẢo 2,527,200 2,527,200 2,527,200 2,527,200

3 0120319 LÊ THaNH BÌNH 9,032,400 9,032,400 9,032,400 9,032,400

4 01519 PHẠM KIM BÌNH 2,808,000 2,808,000

5 0135019 TRẦN VĂN BÌNH 3,931,200 3,931,200

6 0132519 PHẠM VĂN BỘ 6,177,600 6,177,600

7 01719 ðỖ QuaNG CẢNH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

8 0134119 PHẠM NGỌC CẢNH 6,271,200 6,271,200 6,271,200 6,271,200

9 0123819 DƯƠNG VĂN CHIẾN 6,177,600 6,177,600

10 0121619 LƯu XuÂN CHÍNH 3,369,600 3,369,600

11 011219 PHẠM QuaNG CƯƠNG 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

12 011319 TRẦN VĂN CƯƠNG 4,399,200 4,399,200

13 0129519 ðẶNG VIỆT CƯỜNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

14 011719 NGuYỄN THẾ DuẨN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

15 0122019 Cao VĂN DŨNG 2,995,200 2,995,200

16 0131019 PHẠM VĂN DuY 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

17 0128919 NGuYỄN TIẾN DƯƠNG 795,600 795,600

18 0126519 LƯu ðỨC ðÀo 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

19 0131919 NGuYỄN QuỐC ðẠT 6,926,400 6,926,400 6,926,400 4,492,800 11,419,200

20 012419 HÀ TRuNG ðIỆP 2,527,200 2,527,200 2,527,200 2,527,200

21 012619 PHẠM ÍCH ðỊNH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

22 012719 VŨ VĂN ðoaN 3,369,600 3,369,600

23 012919 NGuYỄN TIẾN ðoÀN 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,650,400 7,020,000

24 012819 PHẠM ðẮC ðoÀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

25 013219 HoÀNG XuÂN ðỨC 4,773,600 4,773,600

26 013019 NGuYỄN NGỌC ðỨC 3,369,600 3,369,600

27 0120919 NGuYỄN SỸ ðỨC 8,798,400 8,798,400 8,798,400 -93,600 8,704,800

28 0123919 NGuYỄN VĂN ðỨC 8,611,200 8,611,200 8,611,200 -93,600 8,517,600

29 013419 TẠ QuaNG ðỨC 3,229,200 3,229,200

30 0128419 TRẦN aNH ðỨC 5,054,400 5,054,400 5,054,400 3,931,200 8,985,600

31 0123119 ðẶNG ðÌNH ðƯƠNG 5,288,400 5,288,400 5,288,400 5,288,400

32 0114719 NGuYỄN TRƯỜNG GIaNG 8,470,800 8,470,800 8,470,800 -93,600 8,377,200

33 014219 NGuYỄN ðÌNH HẢI 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800

34 0120519 TRẦN ðỨC HẢI 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600

35 0135319 VŨ HỮu HẢo 2,527,200 2,527,200 2,527,200 5,054,400 7,581,600

36 0126819 NGuYỄN BÁ HẬu 3,650,400 3,650,400

37 014519 TRỊNH VĂN HIỀN 4,212,000 4,212,000

38 0126619 NGuYỄN VĂN HIẾN 4,726,800 4,726,800 4,726,800 4,726,800

39 014419 PHẠM VĂN HIẾN 3,931,200 3,931,200

40 0129619 VŨ VĂN HIẾu 1,638,000 1,638,000

41 0134219 VŨ VĂN HIẾu 4,914,000 4,914,000 4,914,000 -140,400 4,773,600

42 0123519 LÊ HÀ HIỆu 8,611,200 8,611,200 8,611,200 8,611,200

43 015119 NGuYỄN ðỨC HÒa 2,808,000 2,808,000

Page 34: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 2

44 015219 LÊ VĂN HoÀNG 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800

45 0133319 LÊ VĂN HÙNG 3,369,600 3,369,600

46 0129719 NGÔ XuÂN HÙNG 2,714,400 2,714,400

47 0125619 NGuYỄN ðỨC HÙNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

48 0123719 NGuYỄN MẠNH HÙNG 9,734,400 9,734,400 9,734,400 9,734,400

49 016019 TRẦN VĂN HuYỆN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

50 0135219 ðÀM VĂN HƯNG 2,527,200 2,527,200 2,527,200 2,527,200

51 015519 ðÀo VĂN HƯNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

52 0132119 NGuYỄN VIỆT HƯNG 11,044,800 11,044,800 11,044,800 11,044,800

53 0133919 NGuYỄN VIỆT HƯNG 5,428,800 5,428,800 5,428,800 5,428,800

54 0127419 VƯƠNG VĂN HƯNG 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800

55 0131319 TRỊNH VĂN KHÁNH 1,497,600 1,497,600

56 0134319 NGuYỄN VĂN LIÊN 7,628,400 7,628,400 7,628,400 7,628,400

57 016519 LÊ MẠNH LINH 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

58 0125219 NGuYỄN VĂN LINH 4,773,600 4,773,600 4,773,600 3,088,800 7,862,400

59 017119 TRẦN TRIỆu LoNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

60 0127719 NGuYỄN VĂN LuÂN 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

61 017219 NGuYỄN VĂN LuÂN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 -93,600 2,012,400

62 0126019 DƯƠNG VĂN MẠNH 4,960,800 4,960,800

63 0126719 NGÔ TRỌNG MẠNH 10,155,600 10,155,600 10,155,600 10,155,600

64 017519 TRẦN VĂN MẠNH 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

65 0123219 ðỖ ðỨC MINH 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

66 017919 NGuYỄN TRI NaM 2,106,000 2,106,000

67 018319 NGuYỄN VĂN NGHI 6,598,800 6,598,800 6,598,800 6,598,800

68 0131819 HoÀNG MINH NGHĨa 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

69 0122119 NGuYỄN VĂN NHẤT 8,049,600 8,049,600 8,049,600 8,049,600

70 0133419 NGuYỄN QuỐC PHoNG 10,717,200 10,717,200 10,717,200 10,717,200

71 019019 NGuYỄN aN PHÚ 3,369,600 3,369,600

72 0129219 ðÀo TRƯỜNG QuaNG 5,054,400 5,054,400 5,054,400 5,054,400

73 019519 TRẦN VĂN QuaNG 4,118,400 4,118,400 4,118,400 4,212,000 8,330,400

74 019619 TRẦN HuY QuÝ 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

75 0126119 PHẠM VĂN QuỲNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

76 019919 ðỖ VĂN SaNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

77 0110019 NGuYỄN TRƯỜNG SINH 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600

78 0125019 BÙI Cao SƠN 3,931,200 3,931,200

79 0110119 NGuYỄN ðÌNH SƠN 1,684,800 1,684,800

80 0122519 NGuYỄN HoÀNG SƠN 5,803,200 5,803,200 5,803,200 -93,600 5,709,600

81 0128319 NGuYỄN HuY SƠN 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800

82 0132319 DƯƠNG VĂN SỸ 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

83 0110619 TRIỆu XuÂN THÁI 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

84 0128619 NGuYỄN VĂN THÀNH 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200

85 0129419 NGuYỄN VĂN THÀNH 8,470,800 8,470,800 8,470,800 8,470,800

86 0111119 HoÀNG VĂN THẮNG 4,492,800 4,492,800

87 0120119 TRẦN VĂN THẮNG 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

88 0111319 NGuYỄN XuÂN THI 3,650,400 3,650,400 3,650,400 3,650,400

89 0111419 TRẦN VĂN THIỆN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

90 0111619 BÙI CÔNG THÌN 4,773,600 4,773,600

91 0121919 NGuYỄN ðỨC THỊNH 4,960,800 4,960,800 4,960,800 4,960,800

92 0133819 TRẦN VĂN THuẬN 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

93 0111819 VŨ XuÂN THỦY 2,527,200 2,527,200

Page 35: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 3

94 0126919 NGuYỄN VĂN ToÀN 5,241,600 5,241,600 5,241,600 5,241,600

95 0134519 BÙI NGỌC TRỌNG 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

96 0127119 ðẶNG QuaNG TRuNG 4,773,600 4,773,600 4,773,600 3,884,400 8,658,000

97 0112519 LÊ PHÚ TRuNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,246,400 4,352,400

98 0127819 LƯƠNG ðÌNH TRuNG 5,054,400 5,054,400 5,054,400 5,054,400

99 0131119 NGuYỄN MINH TRƯỜNG 3,650,400 3,650,400 3,650,400 2,480,400 6,130,800

100 0121319 TẠ TIẾN TRƯỜNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

101 0112819 LÊ aNH TÚ 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

102 0112919 MaI aNH TuẤN 2,995,200 2,995,200 2,995,200 2,995,200

103 0113319 NGuYỄN aNH TuẤN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

104 0113119 NGuYỄN VĂN TuẤN 2,527,200 2,527,200

105 0132719 PHẠM MINH TuẤN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

106 0134019 TRẦN VĂN TuẤN 7,815,600 7,815,600 7,815,600 3,931,200 11,746,800

107 0123619 HÀ DuY TÙNG 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000

108 0122919 VŨ THaNH TÙNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 -140,400 4,773,600

109 0121519 DƯƠNG VĂN TuYÊN 3,463,200 3,463,200 3,463,200 3,463,200

110 0120719 NGuYỄN VĂN VĨ 8,611,200 8,611,200 8,611,200 8,611,200

111 0114119 LÊ ðĂNG VIỆT 2,199,600 2,199,600

112 0114419 PHẠM VĂN Vo 3,931,200 3,931,200

113 0114319 ðÀo HỮu VÕ 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800

114 0114519 NGuYỄN VĂN VƯỢNG 6,786,000 6,786,000 6,786,000 6,786,000

115 0114619 TRẦN MINH XuÂN 7,534,800 7,534,800 7,534,800 7,534,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 445,863,600 445,863,600 445,863,600 141,944,400 587,808,000

Page 36: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 16B2MT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0123216 LÊ MINH TuẤN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

Page 37: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B17HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0153817 ðẶNG ðÌNH HIỂu 2,298,000 2,298,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,298,000 2,298,000

Page 38: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B17MN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0119117 NGuYỄN VĂN NGuYÊN 3,088,800 3,088,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,088,800 3,088,800

Page 39: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B18HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 015818 NGuYỄN VĂN DƯƠNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

Page 40: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B19CTN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 012319 NGuYỄN TIẾN ðẠT 3,931,200 3,931,200

2 013119 VŨ aNH ðỨC 6,973,200 6,973,200 6,973,200 6,973,200

3 018019 ðỖ ðÌNH NaM 8,892,000 8,892,000 8,892,000 8,892,000

4 0120419 PHẠM VĂN NaM 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000

5 0125919 NGuYỄN TIẾN THÀNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 4,071,600 9,219,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,565,200 27,565,200 27,565,200 8,002,800 35,568,000

Page 41: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B19DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0112719 PHẠM THaNH TƯ 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800

Page 42: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B19HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 016319 LÊ TRuNG KIÊN 468,000 468,000 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 468,000 468,000 468,000 468,000

Page 43: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 412751 LẠI VĂN HẠo 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

2 88551 ðoÀN HuY HoÀNG 240,000 240,000

3 39851 HoÀNG ðÌNH ToẢN 4,320,000 4,320,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,616,000 5,616,000 5,616,000 4,560,000 10,176,000

Page 44: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1097450 TRẦN PHƯƠNG NaM 2,730,000 2,730,000 2,730,000 1,404,000 4,134,000

2 436951 ðỖ ðỨC QuYỀN 124,500 124,500

3 922050 LÊ VĂN TuÂN 4,758,000 4,758,000 2,106,000 2,652,000 2,106,000 4,758,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,488,000 7,488,000 2,106,000 5,382,000 3,634,500 9,016,500

Page 45: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 655651 NGuYỄN ðĂNG BÁu 6,996,000 6,996,000

2 739552 ðỖ ðÌNH HÙNG 5,148,000 5,148,000

3 199252 LÊ PHI HÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 3,940,000 6,280,000

4 750451 NGuYỄN VĂN KIÊN 7,488,000 7,488,000

5 913652 BÙI VĂN PHÒNG 2,964,000 2,964,000

6 463651 VŨ ðỨC THỊNH 1,950,000 1,950,000 5,148,000 -3,198,000 5,148,000 1,950,000

7 564552 NGuYỄN VĂN TRuNG 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,290,000 4,290,000 5,148,000 -858,000 34,960,000 34,102,000

Page 46: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 953152 NGuYỄN VIỆT aNH 7,220,000 7,220,000

2 192052 NGuYỄN VĂN CÔNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 95852 PHẠM BIÊN CƯƠNG 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

4 80452 NGuYỄN VĂN LỰ 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,282,000 9,282,000 9,282,000 7,220,000 16,502,000

Page 47: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 341952 NGuYỄN aNH ðỨC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 129352 NGuYỄN HuY HoÀNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 611252 TRẦN VĂN LoNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 713152 NGuYỄN VĂN THỨC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,608,000 10,608,000 10,608,000 10,608,000

Page 48: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 768752 TRƯƠNG ðỨC HoÀN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 927553 LÊ VIẾT HuỆ 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 500951 PHẠM ðĂNG HÙNG 3,527,000 3,527,000

4 196353 NGuYỄN HỮu THÁI 5,460,000 5,460,000

5 650352 LÊ XuÂN THÀNH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

6 886952 Cao TuẤN VŨ 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,828,000 9,828,000 9,828,000 8,987,000 18,815,000

Page 49: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 939653 VŨ TRỌNG ðẠI 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

2 683653 LƯu HỒNG ðỊNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

3 704153 TRẦN VĂN HoaN 1,920,000 1,920,000

4 591853 VŨ MẠNH HÙNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

5 758753 PHẠM HÙNG MẠNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,904,000 4,464,000

6 935353 PHẠM VĂN NHẪN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 695353 NGuYỄN MINH VƯƠNG 3,354,000 3,354,000 4,992,000 -1,638,000 4,992,000 3,354,000

8 798652 PHẠM ðỨC VƯỢNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,536,000 16,536,000 5,460,000 11,076,000 9,816,000 20,892,000

Page 50: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 445153 LƯƠNG VŨ ðẠT 5,304,000 5,304,000

2 955253 LÊ VĂN ðÔNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

3 539153 NGuYỄN VIỆT ðỨC 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

4 230653 ðỖ VĂN HẢI 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

5 890153 PHẠM NGỌC QuÝ 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

6 634653 NGuYỄN VĂN TRỌNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

7 1071853 LÊ aNH TuẤN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,706,000 17,706,000 17,706,000 5,304,000 23,010,000

Page 51: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 388254 TRẦN VĂN HÀ 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

2 1057554 VÕ aNH HẢI 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

3 495154 NGuYỄN HuY HoÀNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 435754 TRẦN TRuNG KIÊN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

5 851154 HỒ TRỌNG LINH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

6 1009854 TRẦN VĂN MẠNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

7 595854 LÊ SĨ NĂM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 6254 NGÔ aNH QuÂN 936,000 936,000 936,000 936,000

9 726854 ðINH TRỌNG TÂN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

10 95154 NGuYỄN VĂN THÀNH 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

11 442654 NGuYỄN VĂN TuẤN 5,616,000 5,616,000

12 736654 ðINH SƠN TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,576,000 30,576,000 30,576,000 5,616,000 36,192,000

Page 52: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 768454 NGuYỄN DuY CHINH 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

2 623354 ðINH VĂN CƯỜNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

3 851454 LÂM VĂN DỰ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 292554 TẠ VĂN HÀ 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

5 655354 NGuYỄN NGỌC HẢI 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 588154 VŨ THỊ KIM LoaN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 883654 ðỖ XuÂN QuÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

8 1113154 PHẠM VĂN TẤN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

9 761954 NGuYỄN VĂN TRỊNH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

10 1026854 NGuYỄN ðỨC TuẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,576,000 30,576,000 30,576,000 30,576,000

Page 53: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 880253 NGuYỄN VIỆT CƯỜNG 1,872,000 1,872,000

2 899154 TỐNG ðÌNH CƯỜNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 712153 HoÀNG VĂN DoÃN 5,148,000 5,148,000

4 787453 ðẶNG ðÌNH ðẠT 4,256,000 4,256,000

5 289654 TRẦN DuY HoÀN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

6 769454 NGuYỄN CÔNG LINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 705954 NGuYỄN XuÂN QuỲNH 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

8 553054 DƯƠNG VĂN SƠN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

9 982054 NGuYỄN VĂN SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 624,000 2,808,000

10 901354 NGuYỄN XuÂN TIẾN 2,496,000 2,496,000 936,000 1,560,000 1,560,000

11 731553 TRẦN VĂN ToÀN 4,368,000 4,368,000

12 729954 BÙI VĂN TRIỀu 4,290,000 4,290,000

13 642054 MaI VĂN TRÌNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

14 156154 NGuYỄN MẠNH TuẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

15 682854 NGuYỄN MẠNH TuẤN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

16 941154 LÊ BÁ XuÂN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,434,000 31,434,000 936,000 30,498,000 20,558,000 51,056,000

Page 54: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 4955 ðỖ KIM THỊNH BÌNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 1290855 HoÀNG NGỌC CƯỜNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 190355 TRẦN MINH HoÀNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

4 1204355 ðINH QuaNG HuY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

5 1317855 NGuYỄN VĂN LÂM 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 57055 NGuYỄN HỮu NGỌC LINH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

7 1345055 NGuYỄN HỮu TÍN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

8 207855 NGÔ VĂN TRÌNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

9 701555 QuÁCH THẾ TRuYỀN 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

10 179955 NGuYỄN VIẾT VỸ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 42,432,000 42,432,000 42,432,000 42,432,000

Page 55: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1433555 NGuYỄN KIM aNH 4,524,000 4,524,000

2 636755 ðẶNG VĂN CẢNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

3 690155 NGuYỄN QuaNG CHỨC 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 921955 PHẠM VĂN DuY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 1061255 TRẦN VĂN HuẾ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 1053655 NGuYỄN HƯNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

7 1209955 HoÀNG VĂN PHƯỢNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

8 913855 NGuYỄN XuÂN THẮNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

9 865655 NGuYỄN VĂN TƯƠI 5,304,000 5,304,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,088,000 23,088,000 23,088,000 9,828,000 32,916,000

Page 56: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 91756 PHÙNG VĂN DŨNG 2,793,000 2,793,000

2 804256 NGuYỄN VĂN HaI 2,926,000 2,926,000

3 705856 NGuYỄN NGỌC HuY 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 743756 LÊ NGỌC HƯNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

5 887256 LÊ VĂN LINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 1072756 NGuYỄN ðĂNG LoNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

7 582656 TRẦN VĂN LY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

8 1136656 PHaN THaNH QuỲNH 6,474,000 6,474,000

9 846856 LÊ QuaNG TÀI 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000

10 766056 Cao THaNH TÙNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,214,000 32,214,000 32,214,000 12,193,000 44,407,000

Page 57: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1037156 HoÀNG VĂN HÀ 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 969456 HoÀNG VĂN HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 802756 PHẠM VĂN HuỲNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 726356 PHẠM DuY KHÁNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

5 967456 Cao XuÂN QuÝ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 838256 NGuYỄN VĂN THaNH 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

7 423456 VŨ ðÌNH THẮNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

8 601756 PHẠM MINH TÚ 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,100,000 35,100,000 35,100,000 35,100,000

Page 58: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 57CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 895557 LÊ VĂN GIÁP 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 967957 TRẦN HỮu KHaI 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

3 968757 BÙI HỒNG TÌNH 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

4 132957 NGuYỄN HỮu MINH ToÀN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,862,000 17,862,000 17,862,000 17,862,000

Page 59: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 57CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1010657 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 1031757 PHaN aNH GIÁP 3,585,000 3,585,000

3 787957 TRẦN VĂN HuY 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

4 609757 TỐNG ðỨC TRỌNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,480,000 12,480,000 12,480,000 3,585,000 16,065,000

Page 60: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 58CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 273158 ðỖ VĂN HÒa 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

2 463058 LÊ ðÔN LoNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

3 596558 Cao XuÂN MẠNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,076,000 11,076,000 11,076,000 417,000 11,493,000

Page 61: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 58CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3233558 BÙI BẰNG BIỂN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -641,000 3,727,000

2 3302958 DƯ VĂN HẢI 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -641,000 2,479,000

3 3353658 NGuYỄN VĂN HoẰNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -641,000 3,727,000

4 3438858 NGuYỄN TRỌNG HuY 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -641,000 3,727,000

5 3310158 NGuYỄN VĂN LÂN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -641,000 2,479,000

6 3184458 NGuYỄN MẠNH NGỌC 4,992,000 4,992,000 4,992,000 -641,000 4,351,000

7 3436758 PHẠM XuÂN THẠCH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -641,000 2,479,000

8 3517358 TRẦN THỊ THƯƠNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -641,000 3,727,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,824,000 31,824,000 31,824,000 -5,128,000 26,696,000

Page 62: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 344948 ðINH QuaNG HIỆP 506,000 506,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 506,000 506,000

Page 63: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 389249 LỮ VĂN HẢI 2,719,000 2,719,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,719,000 2,719,000

Page 64: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 986950 Cao XuÂN BÁCH 4,290,000 4,290,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,290,000 4,290,000

Page 65: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 969850 NGuYỄN ðỨC aNH 2,106,000 2,106,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,106,000 2,106,000

Page 66: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2551 NGuYỄN MINH HẢI 702,000 702,000 702,000 702,000

2 537551 NGuYỄN DuY QuYỀN 8,034,000 8,034,000 8,034,000 -108,000 7,926,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,736,000 8,736,000 8,736,000 -108,000 8,628,000

Page 67: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 184851 NGuYỄN NGỌC LoNG 480,000 480,000

2 85251 MaI TRẦN TRuNG 1,330,000 1,330,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,810,000 1,810,000

Page 68: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 505651 BÙI VĂN ðỈNH 2,652,000 2,652,000 312,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,652,000 2,652,000 312,000 2,340,000 2,340,000

Page 69: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 431452 TRẦN HỮu BẠCH 1,638,000 1,638,000

2 222552 NGuYỄN VĂN HÙNG 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

3 604352 QuÁCH ðÌNH LIÊM 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 100952 LƯƠNG VĂN MẠNH 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000 9,828,000

Page 70: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 255951 CHu SINH HuY 2,400,000 2,400,000

2 318052 TRƯƠNG HoÀNG NaM 468,000 468,000

3 321552 TRẦN ðỨC TÂN 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000

4 642951 LÊ VĂN TRỌNG 6,786,000 6,786,000 6,786,000 6,786,000

5 782252 LÊ VĂN TRuNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,140,000 10,140,000 10,140,000 2,868,000 13,008,000

Page 71: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 234752 NGuYỄN VĂN HẢI 3,766,000 3,766,000

2 810152 LÊ SỸ QuẾ 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

3 703352 LÊ BÁ SƠN 2,886,000 2,886,000 546,000 2,340,000 2,340,000

4 835452 NGuYỄN SỸ THỜI 3,744,000 3,744,000 1,404,000 2,340,000 2,340,000

5 495451 ðINH VĂN TRƯỜNG 1,920,000 1,920,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,722,000 7,722,000 1,950,000 5,772,000 5,686,000 11,458,000

Page 72: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 755552 LÊ HỮu HẢI 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 732752 DƯƠNG PHI LoNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 956952 HoÀNG VĂN SỸ 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

4 377952 NGuYỄN VĂN THẮNG 702,000 702,000 702,000 702,000

5 639951 LÊ QuaNG TÙNG 2,906,000 2,906,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,920,000 10,920,000 10,920,000 2,906,000 13,826,000

Page 73: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 365053 TRẦN XuÂN DuY 702,000 702,000 702,000 702,000

2 1167153 LÊ VĂN HẬu 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

3 298353 NGuYỄN VINH HIỂN 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

4 636553 NGuYỄN VĂN HoÀNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

5 644653 TRẦN THIỆN LỢI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,354,000 4,914,000

6 751753 ðoÀN VĂN SƠN 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,918,000 21,918,000 21,918,000 3,354,000 25,272,000

Page 74: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 752451 NGÔ HỮu CHuNG 3,591,000 3,591,000

2 411353 NGuYỄN ðỨC HIẾu 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 887253 TRƯƠNG VĂN HuY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 805152 NGuYỄN ðÌNH HƯNG 936,000 936,000 936,000 936,000

5 767451 NGuYỄN VĂN TÂN 7,644,000 7,644,000 7,644,000 7,644,000

6 351951 ðÀo CÔNG THÀNH 4,679,000 4,679,000

7 804853 NGuYỄN ðÌNH THỜI 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

8 918353 LÊ SĨ TỨ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,918,000 21,918,000 21,918,000 8,270,000 30,188,000

Page 75: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 698851 TRẦN QuaNG DIỆu 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 954953 NGuYỄN HuY DŨNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 642653 HoÀNG VĂN ðẶNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

4 180951 TRẦN VĂN THÀNH 5,517,000 5,517,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,566,000 7,566,000 7,566,000 5,517,000 13,083,000

Page 76: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 422952 NGuYỄN VĂN BẮC 8,391,000 8,391,000

2 864053 HoÀNG HuY BÌNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

3 393252 TRỊNH VIẾT NaM 3,588,000 3,588,000

4 214153 VŨ HÀ PHÚ 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

5 355653 TÔN TRuNG SƠN 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

6 206253 NGuYỄN VĂN THÀNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 680553 PHẠM VĂN TRƯỜNG 1,570,000 1,570,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,884,000 13,884,000 13,884,000 13,549,000 27,433,000

Page 77: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 768554 ðoÀN THẾ aNH 3,276,000 3,276,000

2 821954 LỮ VĂN BẠo 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

3 1014554 NGuYỄN BÁ CƯỜNG 2,964,000 2,964,000

4 449754 NGuYỄN TuẤN HuY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 219054 VŨ QuỐC KHÁNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

6 498654 VŨ VĂN MINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

7 23254 TRẦN ðĂNG QuaNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

8 316654 NGuYỄN ðỨC TÙNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,628,000 17,628,000 17,628,000 6,240,000 23,868,000

Page 78: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1110854 NGuYỄN THÀNH CÔNG 5,538,000 5,538,000

2 1008754 Cao BẮC ðĂNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 459454 NGuYỄN VĂN ðĂNG 1,326,000 1,326,000

4 341754 NGuYỄN MẠNH HÀ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 285254 ðỖ QuỐC HoÀN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 1032054 TRẦN TRuNG KIÊN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

7 1092454 ðÀo ðÌNH LẬP 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

8 716354 PHẠM NGỌC LINH 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

9 801754 VŨ VĂN LINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

10 884554 NGuYỄN XuÂN NaM 7,644,000 7,644,000 7,644,000 7,644,000

11 887754 TRỊNH NGỌC THÀNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

12 482754 NGuYỄN ðỨC ToÀN 5,694,000 5,694,000

13 1015454 TRẦN BẢo TRuNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

14 659354 NGuYỄN PHI TRƯỜNG 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

15 842654 DƯƠNG VĂN TÚ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

16 1039253 PHaN BÁ TuẤN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

17 1161354 VŨ QuỐC VIỆT 6,630,000 6,630,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 43,134,000 43,134,000 43,134,000 19,188,000 62,322,000

Page 79: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 487353 ðINH HÙNG CƯỜNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 914654 LÊ HÙNG DŨNG 780,000 780,000 780,000 780,000

3 765754 HoÀNG NGỌC DƯƠNG 2,808,000 2,808,000 1,248,000 1,560,000 1,560,000

4 285054 NGuYỄN VĂN DƯƠNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

5 923454 PHẠM VĂN ðẠT 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

6 692454 NGuYỄN HỮu ðỊNH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

7 813254 BÙI VĂN ðỨC 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

8 1046054 PHaN ðÌNH HÒa 5,763,000 5,763,000

9 869154 LƯƠNG BÁ HoÀNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

10 675454 HoÀNG VĂN KHoa 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

11 1095354 NGuYỄN VĂN KIÊN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

12 586151 NGuYỄN VĂN LƯỢNG 2,769,000 2,769,000

13 1057254 NGuYỄN VĂN MINH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

14 232554 ðoÀN MINH NGHĨa 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

15 893754 LÊ VĂN SỰ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

16 347453 NGuYỄN VĂN TIỆP 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000

17 729853 HÀ VĂN TÙNG 2,886,000 2,886,000 1,326,000 1,560,000 1,560,000

18 176853 NGuYỄN TuẤN VŨ 6,942,000 6,942,000 6,942,000 6,942,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 54,132,000 54,132,000 2,574,000 51,558,000 8,532,000 60,090,000

Page 80: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 513453 MaI VĂN Ba 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,872,000 3,432,000

2 1089054 TRƯƠNG BÁ CHuNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 844354 NGÔ NGỌC DŨNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 685854 HÀ VĂN DuY 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

5 905354 ðỖ VĂN ðẠT 2,886,000 2,886,000 1,326,000 1,560,000 1,560,000

6 390154 NGuYỄN VĂN HẢI 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

7 1055854 PHẠM QuaNG HẠNH 3,432,000 3,432,000 1,872,000 1,560,000 1,560,000

8 303954 NGuYỄN HIẾu 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

9 1166054 HoÀNG VĂN HoÀN 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

10 933354 TRẦN VĂN HÙNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

11 1123454 NGuYỄN QuaNG LÂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

12 394754 NGuYỄN VIẾT PHƯỚC 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

13 800754 NGuYỄN HỒNG QuaNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

14 653554 PHẠM VĂN QuYẾT 1,680,000 1,680,000

15 1039054 HoÀNG NGHĨa THẮNG 5,226,000 5,226,000

16 1059554 NGuYỄN VĂN TỚI 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 44,928,000 44,928,000 3,198,000 41,730,000 8,778,000 50,508,000

Page 81: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 863355 NINH ðỨC BÌNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

2 1281155 MaI XuÂN CHuNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 1576955 VÕ TIẾN DaNH 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

4 870655 ðẶNG XuÂN HÒa 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 1286055 TRẦN VĂN HƯNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 1437155 NGuYỄN SỸ VIỆT LINH 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

7 505555 NGuYỄN TIẾN NGỌC 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

8 1199455 LÊ THaNH SƠN 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

9 459855 NGuYỄN PHI SƠN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

10 681855 TRẦN VĂN THÀNH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

11 526955 NGuYỄN VĂN THao 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

12 744755 BÙI MẠNH ToÀN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

13 286655 ðỖ ðĂNG TuẤN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

14 1128055 NGuYỄN aNH TuẤN 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

15 1503555 NGuYỄN aNH TuẤN 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

16 659255 NGuYỄN TÔN VỊNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

17 294655 TRỊNH ðỨC VÕ 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 69,966,000 69,966,000 69,966,000 69,966,000

Page 82: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 965255 VŨ MẠNH DuY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 1113355 ðINH ðỨC ðẠT 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

3 723555 LÊ QuỐC ðẠT 4,992,000 4,992,000

4 748655 NGuYỄN THÀNH ðẠT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 459155 NGuYỄN THÀNH ðÔ 7,956,000 7,956,000 7,956,000 7,956,000

6 1302155 TRƯƠNG VĂN HoÀNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

7 207155 NGuYỄN ðÌNH HƯNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

8 1497655 VÕ ðÌNH PHoNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

9 1465755 TRẦN VĂN QuỲNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

10 853655 ðINH VĂN THoẠI 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 36,582,000 36,582,000 36,582,000 4,992,000 41,574,000

Page 83: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 621455 PHẠM TIẾN BẢN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

2 579055 TRẦN VĂN CHIẾN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 1074155 VŨ HỮu NaM 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,792,000 12,792,000 12,792,000 12,792,000

Page 84: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1295155 LÊ NGỌC DŨNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

2 694755 VŨ XuÂN ðoÀI 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 1402155 PHaN ðĂNG ðỨC 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

4 923955 NGuYỄN THẾ HuỲNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

5 1370355 NGuYỄN VĂN HƯNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 396455 NGuYỄN TRẦN LuẬT 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000

7 1412555 NGuYỄN ðÌNH MINH 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

8 1443755 NGuYỄN BÁ HỮu QuaNG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

9 740655 TRẦN XuÂN QuÝ 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

10 1413955 PHẠM QuỲNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

11 403555 NGuYỄN TIẾN THÀNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

12 1030955 ðÀo VĂN TÚ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

13 455755 PHẠM HoÀNG TÙNG 5,616,000 5,616,000

14 585255 TRẦN VIẾT VINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 53,430,000 53,430,000 53,430,000 5,616,000 59,046,000

Page 85: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 417356 NGuYỄN TuẤN aNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 745056 NGuYỄN DuY CHIÊu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 965556 Cao ðỨC CHuNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

4 727656 BÙI ðỨC DŨNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 585556 NGuYỄN THẾ LoNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 322956 TRẦN NGỌC NaM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

7 311756 NGuYỄN ðÌNH QuÂN 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

8 916256 BÙI DuY THIỆN 3,591,000 3,591,000

9 1070256 ðỖ HỮu TIẾN 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,420,000 30,420,000 30,420,000 3,591,000 34,011,000

Page 86: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 657456 PHẠM VĂN DIỄN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

2 863856 ðỖ VĂN ðỨC 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 1070556 LÊ XuÂN THẮNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

4 161356 NGuYỄN Cao TuÂN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,848,000 16,848,000 16,848,000 16,848,000

Page 87: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 633956 NGuYỄN VĂN DIỆN 2,660,000 2,660,000

2 446856 ðẶNG VĂN ðỨC 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 1059056 HoÀNG VĂN ðỨC 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

4 1011056 NGuYỄN VŨ HuY 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 1121956 VŨ VĂN HuY 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

6 1015656 BÙI HoÀNG LoNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

7 557756 NGuYỄN XuÂN LỘC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

8 993656 ðẶNG VĂN THĂNG 4,524,000 4,524,000

9 1026156 LÊ XuÂN THẮNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

10 992456 PHaN ðÌNH TIẾN 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,378,000 27,378,000 27,378,000 11,240,000 38,618,000

Page 88: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1077556 NGuYỄN THÀNH LoNG 3,925,000 3,925,000

2 864756 HoÀNG VĂN NaM 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

3 636156 PHẠM GIaNG NaM 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

4 1002056 NGuYỄN HỒNG QuÂN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

5 894956 LÊ aNH TÀI 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 522656 ðỖ ðỨC TÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,082,000 17,082,000 17,082,000 3,925,000 21,007,000

Page 89: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1033257 CHu THÀNH aN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 983957 LÊ BÁ BÁCH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

3 137657 ðÀo CÔNG HẢI 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,892,000 8,892,000 8,892,000 2,184,000 11,076,000

Page 90: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 272757 NGuYỄN NGỌC aNH 3,120,000 3,120,000

2 792857 LÊ ðÌNH HIỂN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,446,000 4,446,000 4,446,000 3,120,000 7,566,000

Page 91: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 191057 VŨ VĂN HIỆP 3,120,000 3,120,000

2 807257 LÊ VĂN HƯNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

3 208957 ðÀo NHẬT LINH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 254857 NGuYỄN NHẬT PHÚC 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

5 4457 VŨ HoÀNG THẮNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,876,000 18,876,000 18,876,000 3,120,000 21,996,000

Page 92: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 849357 HÀ VĂN GIÁP 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

2 141957 TRẦN XuÂN LƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 904657 PHẠM MINH NHẬT 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,260,000 13,260,000 13,260,000 13,260,000

Page 93: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 58CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 303858 NGuYỄN THÀNH CHuNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 139,000 4,351,000

2 338358 ðỖ VĂN DIỆN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

3 648158 BÙI GIa HỒNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

4 233958 NGuYỄN ðỨC KIÊN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 139,000 4,195,000

5 632558 ðÀo GIa MẠNH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 139,000 5,131,000

6 4458 DƯƠNG ðỨC MINH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

7 394558 NGuYỄN VĂN MINH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

8 359758 NGuYỄN ðẮC NaM 624,000 624,000 624,000 139,000 763,000

9 450358 TRẦN DoÃN TÀI 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

10 480458 LÊ VĂN THÀNH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 41,028,000 41,028,000 41,028,000 1,390,000 42,418,000

Page 94: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 58CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3410058 VŨ MINH aNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -641,000 4,039,000

2 3384458 HoÀNG QuỐC BẢo 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -641,000 2,167,000

3 3377158 KHuẤT VĂN DƯƠNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 -641,000 3,883,000

4 3366158 TRẦN THẾ HẢI 5,304,000 5,304,000 5,304,000 -641,000 4,663,000

5 3284158 NGuYỄN THÀNH LuÂN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -641,000 4,039,000

6 3281758 PHẠM VĂN MINH 624,000 624,000 624,000 -351,000 273,000

7 3027258 NGuYỄN HÙNG SƠN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -641,000 2,947,000

8 3053858 NGuYỄN TRuNG THÀNH 624,000 624,000 624,000 1,619,000 2,243,000

9 3045058 NGuYỄN VĂN TIỆP 2,496,000 2,496,000 2,496,000 -641,000 1,855,000

10 3373458 ðẶNG ðÌNH TuẤN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -641,000 3,415,000

11 3431258 ðÀo TuẤN VŨ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 -641,000 2,635,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 36,660,000 36,660,000 36,660,000 -4,501,000 32,159,000

Page 95: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 58TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 326658 NGuYỄN VĂN BÌNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

2 658258 KHIM CHHeNeY 5,460,000 5,460,000 5,460,000 2,964,000 8,424,000

3 193558 NGuYỄN VĂN CHỨC 624,000 624,000 624,000 139,000 763,000

4 268758 NGuYỄN CÔNG HÀ 624,000 624,000 624,000 139,000 763,000

5 310158 NGuYỄN QuaNG HuY 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

6 658458 SoK PaNHa 4,056,000 4,056,000 4,056,000 2,964,000 7,020,000

7 658358 SReY SaRaVuT 5,460,000 5,460,000 5,460,000 2,964,000 8,424,000

8 340258 LÃ QuYẾT THẮNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 139,000 4,663,000

9 593758 PHẠM NGỌC VƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -797,000 2,011,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,980,000 31,980,000 31,980,000 8,790,000 40,770,000

Page 96: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 58TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3380458 ðÀM VĂN HƯNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -641,000 4,039,000

2 3178858 ðÀo PHƯƠNG NaM 1,092,000 1,092,000 1,092,000 -641,000 451,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,772,000 5,772,000 5,772,000 -1,282,000 4,490,000

Page 97: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 47TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1849446 PHaN THaNH HÙNG 1,872,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,872,000 1,872,000

Page 98: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 939948 VƯƠNG ðỨC BÍNH 171,000 171,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 171,000 171,000

Page 99: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 437348 DƯƠNG VĂN HẠNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,744,000 5,304,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,744,000 5,304,000

Page 100: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 796547 LÊ HỒNG GIaNG 720,000 720,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000

Page 101: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1197848 MaI HuY SƠN 308,000 308,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 308,000 308,000

Page 102: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 300849 ðÀo QuaNG SÁNG 3,675,000 3,675,000

2 424649 NGuYỄN VĂN THẮNG 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,084,000 6,084,000 6,084,000 3,675,000 9,759,000

Page 103: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 801150 ðẶNG VĂN PHoNG 234,000 234,000 234,000 234,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 234,000 234,000 234,000 234,000

Page 104: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 50751 NGuYỄN CÔNG CƯƠNG 3,139,000 3,139,000

2 763651 PHẠM VĂN LuÂN 345,000 345,000

3 661451 NGuYỄN ðÌNH PHÚC 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

4 478351 ðỚI TRuNG THỤ 1,920,000 1,920,000

5 506651 NGuYỄN ðỨC THÙY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 408851 LÊ VĂN THỤY 1,734,000 1,734,000

7 428551 TRẦN XuÂN TuÂN 702,000 702,000 702,000 702,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,602,000 4,602,000 4,602,000 7,138,000 11,740,000

Page 105: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 198751 HoÀNG HỮu CẤP 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 645451 HoÀNG NGHĨa DŨNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 317751 TRẦN THaNH TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000 4,680,000

4 413351 TRẦN QuỐC VIỆT 702,000 702,000 702,000 -399,000 303,000

5 193851 BÙI QuaNG VINH 1,716,000 1,716,000 1,716,000 6,726,000 8,442,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,232,000 11,232,000 11,232,000 8,667,000 19,899,000

Page 106: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1063448 PHẠM HoÀNG aNH 1,732,000 1,732,000

2 542849 TRỊNH QuỐC CHƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 500551 ðÀo KHẮC CỬ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

4 373051 NGuYỄN VĂN THẮNG 3,354,000 3,354,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,332,000 7,332,000 7,332,000 5,086,000 12,418,000

Page 107: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 781051 LÊ THỤY BÌNH 665,000 665,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 665,000 665,000

Page 108: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 650551 NGuYỄN VIẾT TRuNG 234,000 234,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 234,000 234,000

Page 109: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 321952 PHaN MẠNH DƯƠNG 2,340,000 2,340,000

2 659752 HÀ TRƯỜNG PHoNG 702,000 702,000 702,000 702,000

3 64052 NGÔ TRỌNG TẠo 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

4 837652 NGuYỄN VĂN THuẬT 936,000 936,000 936,000 1,404,000 2,340,000

5 786752 TRẦN VĂN TIỆM 2,880,000 2,880,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,680,000 4,680,000 4,680,000 6,624,000 11,304,000

Page 110: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 558252 NGuYỄN VĂN CÔNG 936,000 936,000 936,000 936,000

2 303652 NGuYỄN VĂN HIẾu 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

3 903852 NHỮ NGỌC KHÔI 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

4 701752 LÊ THẾ THẮNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,340,000 4,368,000

5 57052 ðÀo VĂN TÚ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,739,000 5,079,000

6 143851 TRẦN aNH VIỆT 7,246,000 7,246,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,048,000 9,048,000 9,048,000 12,325,000 21,373,000

Page 111: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 648252 LÊ THỊ HẰNG 133,000 133,000

2 954650 NGuYỄN THÀNH MẠNH 4,695,600 4,695,600 4,695,600 4,695,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,695,600 4,695,600 4,695,600 133,000 4,828,600

Page 112: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 237251 VƯƠNG VĂN GIÁP 1,170,000 1,170,000 1,950,000 -780,000 1,950,000 1,170,000

2 102552 TÔ XuÂN HIỆN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 9952 NGuYỄN NHƯ HIỆP 5,382,000 5,382,000

4 99852 TRẦN VĂN KHoa 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

5 491352 TRỊNH QuỐC LoNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

6 149752 PHẠM QuÝ NHÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

7 270152 NGuYỄN VĂN PHÚ 2,880,000 2,880,000

8 402452 Cao VĂN QuaNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

9 739451 HoÀNG aNH TuẤN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

10 451252 NGuYỄN VĂN TÙNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 25,974,000 25,974,000 1,950,000 24,024,000 10,212,000 34,236,000

Page 113: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 426952 PHẠM VĂN CHuNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 620652 NGuYỄN VĂN GIaNG 3,588,000 3,588,000

3 821552 TRẦN THaNH HoÀNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

4 189652 PHẠM TRuNG HÙNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

5 220451 NGuYỄN THÀNH LoNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 186052 NGuYỄN VIẾT NGHIỆP 3,978,000 3,978,000

7 54452 NGHIÊM XuÂN TIẾP 1,872,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,572,000 13,572,000 13,572,000 9,438,000 23,010,000

Page 114: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 545353 ðÀo TRuNG ðÔNG 624,000 624,000 624,000 624,000

2 855953 LÊ TIẾN HIỂu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 468,000 2,652,000

3 322553 PHẠM VĂN KHaNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 644853 PHẠM CÔNG QuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

5 709353 NGuYỄN VĂN TÂM 1,170,000 1,170,000

6 138053 uÔNG THaNH TuẤN 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,708,000 6,708,000 6,708,000 4,134,000 10,842,000

Page 115: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 221753 NGuYỄN VĂN ðẠI 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

2 717153 DoÃN ðỨC HỆ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 772552 ðỖ VĂN HỒNG 4,680,000 4,680,000

4 157952 ðoÀN PHÚC HƯNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

5 216752 NGuYỄN MẠNH QuYẾT 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

6 857052 CHu QuaNG THẮNG 6,006,000 6,006,000

7 40452 NGuYỄN XuÂN THỊNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,366,000 15,366,000 15,366,000 10,686,000 26,052,000

Page 116: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 216246 NGuYỄN VĂN QuÝ 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,560,000 1,560,000

Page 117: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 59353 LÊ CHÍ CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 543451 BÙI ðĂNG QuaNG 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,502,000 8,502,000 8,502,000 8,502,000

Page 118: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 791253 VŨ THÀNH BÔN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 233253 ðỖ VĂN DẬu 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,326,000 2,886,000

3 655653 NINH VĂN HỢP 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

4 1109053 NGuYỄN TRuNG KIÊN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 158551 TRẦN VĂN KIÊN 1,560,000 1,560,000

6 882853 NGuYỄN VĂN LoNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 492253 HoÀNG VĂN THẮNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

8 499553 PHẠM VĂN THẮNG 3,342,000 3,342,000

9 245853 VŨ HoÀNG THẮNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,280,000 20,280,000 20,280,000 6,228,000 26,508,000

Page 119: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 112053 ðÀo VĂN CƯƠNG 3,198,000 3,198,000

2 554552 HoÀNG ðỨC CƯỜNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 648852 ðINH XuÂN VŨ HIỆP 624,000 624,000 624,000 3,588,000 4,212,000

4 27353 TRẦN SƠN LÂM 2,886,000 2,886,000 702,000 2,184,000 2,184,000

5 54353 TRIỆu HuYỀN LƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 586653 PHẠM XuÂN TRƯỜNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

7 521153 ðỖ PHƯƠNG TÙNG 1,560,000 1,560,000 2,184,000 -624,000 2,184,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,132,000 15,132,000 2,886,000 12,246,000 8,970,000 21,216,000

Page 120: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 867654 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 1,704,000 3,888,000

2 742654 PHẠM NGỌC CƯỜNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 599354 ðỖ ðỨC DIỆN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 314052 TRỊNH TRÍ DŨNG 7,410,000 7,410,000 7,410,000 7,410,000

5 653854 LƯu VĂN DuY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 673554 TRẦN VĂN TÀI 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

7 400654 LẠI ðÌNH THÀNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

8 338053 NGuYỄN THaNH TÚ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,028,000 3,588,000

9 191954 NGuYỄN VĂN TuẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,676,000 26,676,000 26,676,000 3,732,000 30,408,000

Page 121: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 992554 LÊ CÔNG CHIẾN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 852054 HoÀNG VĂN ðỨC 4,123,000 4,123,000

3 340654 NGuYỄN NGỌC HẢI 5,070,000 5,070,000 3,510,000 1,560,000 1,560,000

4 896454 LÊ CHÍ HƯNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 220754 TRẦN VĂN KHƯƠNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 628354 NGuYỄN XuÂN LINH 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

7 384954 ðỖ VĂN MINH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

8 42054 PHẠM QuaNG MINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

9 121754 NGuYỄN HỮu TÀI 936,000 936,000 936,000 936,000

10 487854 LÊ VĂN TÂN 1,644,000 1,644,000

11 1151654 NGuYỄN VIẾT THÌN 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

12 719954 HoÀNG DuY THỦ 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,846,000 27,846,000 3,510,000 24,336,000 5,767,000 30,103,000

Page 122: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 855453 LƯu THaNH BÌNH 2,394,000 2,394,000

2 255354 NGuYỄN VĂN CHIẾN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 983254 TRẦN BÁ DŨNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

4 908354 PHẠM NGỌC HẢI 702,000 702,000 702,000 702,000

5 298554 TRẦN TuẤN HƯNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 1147254 PHÙNG VĂN KIÊN 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

7 589954 TRẦN HuY NaM 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

8 50554 LÊ XuÂN NINH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

9 706654 NGuYỄN VĂN PHÚC 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

10 154554 TẠ THẠC THÀNH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

11 531454 NGÔ VĂN TIỀN 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000

12 632953 NGuYỄN VĂN TIẾP 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

13 1161454 NGuYỄN VĂN TÙNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

14 864454 NGuYỄN VĂN VƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 43,758,000 43,758,000 43,758,000 2,394,000 46,152,000

Page 123: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 894254 LÊ NGỌC DŨNG 4,836,000 4,836,000

2 778554 PHẠM XuÂN DƯƠNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 1077154 DƯƠNG CÔNG HỢP 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

4 542054 HÀ THỊ HuỆ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 177154 NGuYỄN VĂN TÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 711454 LÊ QuÝ TÙNG 6,318,000 6,318,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,728,000 13,728,000 13,728,000 11,154,000 24,882,000

Page 124: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 845054 NGuYỄN ðĂNG ÁNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 559354 VŨ HÙNG CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

3 536554 NGuYỄN NGỌC KHƯƠNG 2,128,000 2,128,000

4 699354 ðẶNG MINH LÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 537354 ðÀo NGỌC LINH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 86054 NGuYỄN QuaNG NGỌC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

7 437454 TRẦN VĂN QuYỀN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

8 602754 VŨ ðỨC QuYỀN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

9 15254 LÊ QuaNG THỌ 468,000 468,000 468,000 468,000

10 1011454 NGuYỄN THỊ THƯƠNG 234,000 234,000 234,000 234,000

11 315954 PHÙNG HỮu ToÀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

12 1139454 ðINH NGỌC TRuNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,340,000 3,900,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,244,000 23,244,000 23,244,000 4,468,000 27,712,000

Page 125: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1028255 PHẠM THỊ aNH 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000

2 1592555 NGuYỄN MẠNH HÙNG 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000

3 480455 CHu VĂN KIỀu 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

4 1323255 LÊ CHÍ LINH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

5 183855 NGuYỄN aNH TuẤN 6,630,000 6,630,000 6,630,000 6,630,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,342,000 30,342,000 30,342,000 30,342,000

Page 126: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 742055 NGuYỄN ðỨC BÌNH 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000

2 848555 PHẠM VĂN CÔNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 646955 TRẦN QuỐC ðẠT 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 706155 TẠ QuaNG HIẾu 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

5 1129355 NGuYỄN VĂN HỘI 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 96655 ðINH VĂN HÙNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 155655 NGuYỄN CÔNG HƯNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

8 291355 PHẠM NGỌC KHÁI 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 933055 NGÔ THaNH KHuÊ 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

10 1440155 NGuYỄN ðỨC NHÀN 5,297,000 5,297,000

11 328355 BÙI VIỆT SƠN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

12 1553155 LÊ ðÌNH TÂM 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

13 140355 PHaN VĂN TÚ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

14 820455 TRẦN THaNH TÙNG 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 50,388,000 50,388,000 50,388,000 5,297,000 55,685,000

Page 127: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 150855 LÊ MẠNH CƯỜNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

2 1006055 VŨ VĂN HIỆP 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 1543855 DƯƠNG CÔNG KHoa 4,524,000 4,524,000

4 285755 NGuYỄN XuÂN LÂM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 1107355 ðINH VĂN LƠ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 1347255 HoÀNG NGHĨa BẢo THẮNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

7 196455 NGuYỄN DoÃN THƯỞNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

8 1335855 TRẦN aNH TÚ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

9 413155 ðINH VĂN TuẤN 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,824,000 31,824,000 31,824,000 4,524,000 36,348,000

Page 128: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 874056 MaI VĂN CƯỜNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

2 769056 PHẠM MẠNH CƯỜNG 3,432,000 3,432,000

3 653556 LÊ VĂN GIÁP 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

4 888356 LÊ VĂN THẮM 2,196,000 2,196,000

5 468256 ðÀo TẤT THỰC 2,793,000 2,793,000

6 923956 TRƯƠNG ðỨC TuẤN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,168,000 12,168,000 12,168,000 8,421,000 20,589,000

Page 129: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 788156 NGuYỄN VĂN HẢI 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 1111156 NGÔ DuY HIỆP 5,148,000 5,148,000

3 841656 PHẠM THẾ NaM 3,276,000 3,276,000

4 1041856 DƯƠNG CÔNG THỨC 3,325,000 3,325,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,808,000 2,808,000 2,808,000 11,749,000 14,557,000

Page 130: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 368756 PHaN VĂN NaM 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

2 207956 TRẦN PHƯƠNG NaM 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 318056 HoÀNG VĂN NGoaN 3,325,000 3,325,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,410,000 7,410,000 7,410,000 3,325,000 10,735,000

Page 131: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 57PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 863257 LÊ BÁ aNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 927557 TRƯƠNG ðỨC aNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

3 1506357 VŨ MINH HoÀNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 417957 NGuYỄN TIẾN MẠNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 1538357 HỒ SỸ QuYẾT 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 624457 MaI ðỨC THÁI 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

7 201657 HoÀNG THỊ HoÀI THƯƠNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

8 1524257 NGuYỄN THỊ ÁNH VÂN 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,720,000 18,720,000 18,720,000 3,432,000 22,152,000

Page 132: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 57TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 212857 TRẦN QuaNG HIỆP 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

2 991157 TRẦN HỮu NHÂN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,984,000 9,984,000 9,984,000 9,984,000

Page 133: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 57TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 898557 PHaN TuẤN aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Page 134: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 58PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 299158 NGuYỄN PHÚ HuY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

2 1526658 NGuYỄN QuaNG HuY 624,000 624,000 919,000 -295,000 919,000 624,000

3 1512258 TẠ DuY KHẢI 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

4 1511858 LÊ ðỨC LỢI 3,120,000 3,120,000 3,120,000 919,000 4,039,000

5 1553858 NGuYỄN aNH QuỐC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

6 1555058 NGuYỄN QuaNG TRuNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

7 1512758 DoÃN HoÀNG TÙNG 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

8 1510558 TRẦN SƠN TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 919,000 4,039,000

9 1508058 NGuYỄN HẢI YẾN 919,000 919,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,032,000 19,032,000 919,000 18,113,000 8,271,000 26,384,000

Page 135: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 58PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1535758 ðINH THỊ VÂN aNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 919,000 3,883,000

2 177858 PHẠM VĂN aNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

3 1537158 HoÀNG MẠNH CƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 919,000 3,259,000

4 1527558 NGuYỄN DuY CƯỜNG 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

5 313558 ðINH VĂN ðẠT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

6 1557958 PHẠM THu HÀ 468,000 468,000 919,000 -451,000 919,000 468,000

7 8658 LÊ TRuNG HIẾu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

8 1505058 VŨ HoÀNG 936,000 936,000 936,000 919,000 1,855,000

9 1510158 NGuYỄN NHẬT MINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

10 1541958 BÙI THaNH THÚY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

11 1518658 NGuYỄN NGỌC TÚ 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,364,000 26,364,000 919,000 25,445,000 10,109,000 35,554,000

Page 136: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 58PM3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 4016258 NGuYỄN TuẤN aN 919,000 919,000

2 4361958 PHẠM ðĂNG DuY aNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 919,000 4,039,000

3 4309258 PHẠM VĂN DÂN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

4 4016558 VŨ THu HƯỜNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 919,000 4,039,000

5 4552558 DƯƠNG THỊ HoÀNG LaN 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

6 4361358 NGÔ THỊ PHƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 919,000 3,103,000

7 3379858 NGuYỄN VĂN THIỆP 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

8 4010858 NGuYỄN THaNH TÚ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 919,000 4,819,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,316,000 17,316,000 17,316,000 7,352,000 24,668,000

Page 137: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 58TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 104658 ðỖ QuỐC aNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

2 620358 TRẦN TuẤN aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

3 272858 TRỊNH VĂN CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

4 355458 PHẠM VĂN HẢI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

5 427158 ðÀo VĂN HINH 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

6 171258 DƯƠNG PHÚ HoÀNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 919,000 3,571,000

7 630658 LÊ HuY HoÀNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 919,000 4,039,000

8 140558 ðoÀN NGỌC HuÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

9 84458 NGuYỄN THÀNH NaM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

10 658658 PeN SoPHa 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,744,000 7,176,000

11 539358 ðINH NGỌC SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

12 658558 JoHN SReY PoV 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,744,000 7,176,000

13 579758 NGuYỄN THỊ THỦY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 919,000 4,663,000

14 310258 NGuYỄN CÔNG TuẤN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 44,772,000 44,772,000 44,772,000 18,516,000 63,288,000

Page 138: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 58TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3267058 HÀ MINH ðỨC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

2 3420858 NGuYỄN ðÌNH HIỆP 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

3 3333058 LÊ VĂN HINH 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

4 3221358 LÊ HoÀNG 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

5 3438558 NGuYỄN QuaNG HỢP 2,808,000 2,808,000 2,808,000 919,000 3,727,000

6 3110158 BÙI THỊ KHÁNH HuYỀN 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

7 3308258 TRỊNH VĂN KIỀu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 919,000 4,351,000

8 3106758 LÊ THỊ THu TRaNG 624,000 624,000 624,000 919,000 1,543,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,792,000 12,792,000 12,792,000 7,352,000 20,144,000

Page 139: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 47CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 344046 NGuYỄN VĂN CHIẾN 931,000 931,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 931,000 931,000

Page 140: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 48CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 911148 NGuYỄN VĂN QuaNG 57,000 57,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 57,000 57,000

Page 141: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 49CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 641249 NGuYỄN TẤT THẮNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

Page 142: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 720451 NGuYỄN VĂN LINH 5,928,000 5,928,000

2 30751 NGuYỄN THỊ QuỲNH THƯ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 468,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 6,396,000 8,736,000

Page 143: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 192451 NGuYỄN VĂN HuY 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

2 634451 LÊ XuÂN SƠN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

3 12651 NGuYỄN aNH THẮNG 4,665,000 4,665,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,020,000 7,020,000 7,020,000 4,665,000 11,685,000

Page 144: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 480051 TRẦN XuÂN BÁCH 4,680,000 4,680,000 2,028,000 2,652,000 2,652,000

2 698351 NGuYỄN KHẮC HIẾu 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

3 673151 VŨ VĂN HoÀN 3,785,000 3,785,000

4 664951 PHaN ðĂNG HuỲNH 2,955,000 2,955,000

5 755751 PHẠM HuY KHoaN 720,000 720,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,346,000 8,346,000 2,028,000 6,318,000 7,460,000 13,778,000

Page 145: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 147751 LƯu QuaNG TIẾN 2,640,000 2,640,000

2 461251 DƯƠNG MẠNH VŨ 2,632,400 2,632,400

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,272,400 5,272,400

Page 146: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 150351 TRỊNH MẠNH CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 686449 NGuYỄN ðỨC THỌ 3,000,000 3,000,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,056,000 4,056,000 4,056,000 3,000,000 7,056,000

Page 147: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 717151 NGuYỄN NGỌC LĨNH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

2 356551 NGuYỄN VĂN QuYỀN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 638051 PHẠM ðÌNH SƠN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,062,000 10,062,000 10,062,000 10,062,000

Page 148: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 429851 HÀ DaNH Cao 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

2 423951 TRẦN VĂN CƯỜNG 1,065,000 1,065,000

3 434051 NGuYỄN TRƯỜNG GIaNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

4 202651 HoÀNG VĂN THẮNG 624,000 624,000

5 162451 TRẦN VĂN THỦ 2,863,000 2,863,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,644,000 7,644,000 7,644,000 4,552,000 12,196,000

Page 149: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 52052 NGuYỄN TRỌNG HẢI 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

2 855852 CHẾ MẠNH HÙNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 849852 NGuYỄN VĂN KIỆN 624,000 624,000 624,000 624,000

4 691851 NGuYỄN VĂN LINH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 245450 HỒ NGỌC QuÝ 234,000 234,000 234,000 4,627,000 4,861,000

6 265752 HÀ QuaNG TuẤN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 3,516,000 5,856,000

7 456351 ðINH THẾ TuYỀN 5,538,000 5,538,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,778,000 11,778,000 11,778,000 13,681,000 25,459,000

Page 150: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 555052 BÙI TÙNG LÂM 4,160,000 4,160,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,160,000 4,160,000

Page 151: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 201752 PHÙNG VĂN CHIẾN 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

2 716252 LÊ VĂN SƠN 4,423,000 4,423,000

3 362751 NGuYỄN ðẮC TuYÊN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 7,128,000 9,468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 11,551,000 14,983,000

Page 152: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 875752 NGuYỄN CHỈ HÙNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 691652 LÊ VĂN MINH 780,000 780,000 780,000 780,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Page 153: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 159952 ðẶNG THẾ SƠN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 4,335,000 6,675,000

2 719351 NGuYỄN THaNH SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 526952 VŨ VĂN TRƯỜNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,204,000 9,204,000 9,204,000 4,335,000 13,539,000

Page 154: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 690951 ðẶNG ðÌNH aNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 277152 NGuYỄN BÁ HẢI 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

3 693652 HÀ ðỨC HÙNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 736052 LÊ HỒNG SƠN 468,000 468,000 468,000 -160,400 307,600

5 209152 MÃ aNH ToẢN 5,248,000 5,248,000

6 407852 NGuYỄN HuY VŨ 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,884,000 13,884,000 13,884,000 5,087,600 18,971,600

Page 155: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 745052 VŨ HỒNG THÁI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

2 119352 NGuYỄN HẢI THaNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,112,000 8,112,000 8,112,000 8,112,000

Page 156: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 424552 NGuYỄN TIẾN DƯƠNG 2,793,000 2,793,000

2 181452 NGuYỄN ðỨC QuÝ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 1,794,000 5,070,000

3 739252 NGuYỄN VĂN TuẤN 7,800,000 7,800,000 7,800,000 7,800,000

4 17452 ðỖ ðÌNH TÙNG 234,000 234,000 234,000 234,000

5 903752 GIÁP VĂN VIỆT 468,000 468,000 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,778,000 11,778,000 11,778,000 4,587,000 16,365,000

Page 157: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 705553 TRẦN VĂN ðoÀN 702,000 702,000 702,000 702,000

2 691251 NGuYỄN ðÌNH HẢI 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

3 67053 LÊ ðÌNH MINH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 912153 LÊ VĂN QuYỀN 6,786,000 6,786,000 6,786,000 6,786,000

5 594053 QuẢN THÀNH TIẾN 4,056,000 4,056,000

6 1074753 HỒ SĨ TRƯỜNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 3,822,000 6,084,000

7 803053 TẠ VĂN TÙNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

8 677953 PHaN VĂN VIẾT 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,982,000 20,982,000 20,982,000 7,878,000 28,860,000

Page 158: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 705453 VŨ THaNH BÌNH 4,758,000 4,758,000

2 569252 MaI VĂN CHỈNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 1202553 BÙI VĂN CHỦ 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

4 1066453 ðINH VĂN DŨNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

5 913153 ðỖ TRuNG DŨNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

6 226953 KHỔNG VĂN HÒa 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 601051 LÊ VĂN HỌC 6,556,000 6,556,000

8 277553 NGuYỄN VĂN KHÁNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 1203453 Cao VĂN PHƯƠNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

10 487053 ðẶNG VĂN SÙNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

11 555953 NGuYỄN VĂN THƯỞNG 468,000 468,000 468,000 2,340,000 2,808,000

12 973353 ðỖ VĂN ToẢN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

13 1049853 LÊ VĂN TÙNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

14 957953 LÊ aNH VĂN 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,668,000 31,668,000 31,668,000 13,654,000 45,322,000

Page 159: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 738553 ðoÀN TRỌNG CHỨC 1,404,000 1,404,000

2 957553 NGuYỄN BÁ DuY 7,176,000 7,176,000 7,176,000 7,176,000

3 1115153 VŨ QuaNG ðẠI 5,304,000 5,304,000

4 281153 NGuYỄN VĂN HoÀNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

5 714653 VŨ MẠNH HÙNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

6 517053 CHu HỮu THÁI 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

7 919953 NGuYỄN TuẤN THÀNH 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,032,000 19,032,000 19,032,000 6,708,000 25,740,000

Page 160: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 622653 NGuYỄN CÔNG BẮC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

2 1084153 VÕ ðĂNG CÔNG 624,000 624,000 624,000 624,000

3 990953 NGuYỄN TuẤN DŨNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

4 355353 ðỖ TRỌNG HÙNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

5 573753 NGuYỄN VIỆT TÂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 744752 LÊ VĂN TRuNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

7 710953 MaI VĂN TuẤN 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,564,000 18,564,000 18,564,000 18,564,000

Page 161: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 632053 NGuYỄN VIỆT Ba 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

2 575453 HoÀNG HuY BÌNH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

3 341253 NGuYỄN VĂN ðÔNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 1033953 NGuYỄN PHÚC HẬu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 785153 TRẦN QuỐC HuY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

6 646053 NGuYỄN VĂN HuYNH 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

7 189752 NGuYỄN VĂN THÀNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

8 458452 ðoÀN NGỌC TRuNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

9 486453 HoÀNG TuẤN VŨ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,790,000 23,790,000 23,790,000 23,790,000

Page 162: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 278553 THÂN VĂN CHuNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 531452 LÊ NaM ðỊNH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

3 785352 LƯƠNG XuÂN NaM 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

4 510753 NGuYỄN ðÌNH THẮNG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

5 589653 TRẦN TIẾN TÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -78,000 2,730,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,408,000 18,408,000 18,408,000 -78,000 18,330,000

Page 163: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 88253 HoÀNG Cao KHÁNH 2,808,000 2,808,000

2 1062953 NGuYỄN PHẤN THỊNH 3,519,000 3,519,000

3 1201653 Cao VĂN VIỆT 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 643153 ðỖ VĂN VƯƠNG 1,064,000 1,064,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,964,000 2,964,000 2,964,000 7,391,000 10,355,000

Page 164: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 548452 BÙI THẾ SƠN 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000

2 583952 NGuYỄN HỮu THÁI 5,645,000 5,645,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,708,000 6,708,000 6,708,000 5,645,000 12,353,000

Page 165: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 363254 ðẶNG TuẤN aNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

2 470954 ðoÀN TuẤN aNH 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

3 944354 LÊ NGỌC BỘ 1,862,000 1,862,000

4 721654 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 287754 TRIỆu MẠNH CƯỜNG 3,666,000 3,666,000 1,716,000 1,950,000 1,716,000 3,666,000

6 2454 NGuYỄN TIẾN ðẠT 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

7 1015554 BÙI ðÌNH HIẾu 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

8 400054 NGuYỄN HỢP QuẢNG 2,886,000 2,886,000 1,326,000 1,560,000 1,560,000

9 614154 PHẠM LƯƠNG THuẦN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

10 160154 LƯu VĂN TRỊNH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

11 289254 ðẶNG XuÂN TRƯỜNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

12 583854 NGuYỄN ðỨC VINH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 33,072,000 33,072,000 3,042,000 30,030,000 3,578,000 33,608,000

Page 166: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 367554 NGuYỄN VĂN CƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 828854 TRỊNH HỮu CƯỜNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 110354 TRẦN THÁI KHuÊ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 466454 CHu HuY QuYỀN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

5 642354 VŨ VĂN QuYẾT 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

6 390454 NGuYỄN VĂN TÂN 3,941,000 3,941,000

7 323454 NGuYỄN VĂN THÀNH 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

8 470654 NGuYỄN ðỨC TIẾN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

9 532454 CHỬ VĂN TỚI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

10 749254 PHẠM VĂN VIỆT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,996,000 21,996,000 21,996,000 3,941,000 25,937,000

Page 167: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 356754 NGuYỄN HuY BÁCH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 704654 BÙI GIa HoÀNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

3 461254 PHẠM VĂN HỘI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 141054 NGuYỄN TIẾN HỜI 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

5 1022754 NGuYỄN THẾ HƯỜNG 4,320,000 4,320,000

6 407554 NGuYỄN XuÂN LỘC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 1163154 LÊ HẢI NaM 3,166,000 3,166,000

8 307454 NGuYỄN CÔNG TÀI 3,459,000 3,459,000

9 1022454 TRỊNH XuÂN THÀNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

10 1027154 NGuYỄN ðÌNH TÍN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

11 110654 BÙI ðỨC TRuNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

12 1167954 NGuYỄN KHẮC TRƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

13 985654 HoÀNG TRuNG TuẤN 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,158,000 28,158,000 28,158,000 10,945,000 39,103,000

Page 168: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 832254 LÊ DoÃN CHƯƠNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

2 193454 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 697354 ðoÀN aNH DƯƠNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

4 280154 CHu HẢI ðĂNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

5 308053 TRẦN ðỨC HỒNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

6 835954 ðINH VĂN HÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 489054 BÙI QuaNG HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 1044754 NGuYỄN VĂN KHÁNH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

9 754254 VŨ VĂN NINH 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

10 828754 NGuYỄN VĂN SINH 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000

11 1000454 NGuYỄN VĂN THÀNH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

12 679754 VŨ CHIẾN THẮNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

13 969954 LÊ HỮu THỊNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

14 394554 TRẦN TRỌNG ToÀN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

15 536154 VŨ NGỌC TRIỆu 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

16 395454 TRẦN aNH VĂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

17 964253 TRỊNH XuÂN VÂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

18 211954 BÙI NGuYÊN VŨ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 47,190,000 47,190,000 47,190,000 47,190,000

Page 169: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 858554 PHẠM MẠNH CƯỜNG 3,120,000 3,120,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

2 728854 TRẦN VIỆT CƯỜNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 874354 KIỀu VĂN HẢI 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

4 263754 TRẦN ðỨC HoÀNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

5 165153 TRẦN HuY LuÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

6 1040254 NGuYỄN VĂN LƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 1011254 LÝ VĂN NaM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 524554 VŨ VĂN NaM 2,964,000 2,964,000 1,404,000 1,560,000 1,560,000

9 808254 VŨ MẠNH QuẢ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

10 390852 NGuYỄN HỒNG THẠCH 6,474,000 6,474,000

11 396154 TRỊNH ðỨC THuẬN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

12 569254 TRẦN HuY TRuNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

13 582054 NGuYỄN VĂN TuẤN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,838,000 32,838,000 2,964,000 29,874,000 6,474,000 36,348,000

Page 170: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 877454 NGuYỄN TuẤN aNH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

2 717154 NGuYỄN BẢo GIaNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

3 447954 NGuYỄN VĂN HIẾu 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

4 728454 TRẦN MẠNH HoẠCH 4,056,000 4,056,000

5 608454 TRƯƠNG VĂN HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 891654 VƯƠNG XuÂN HƯNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 396354 NGuYỄN GIa LuYẾN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

8 169954 TRẦN VĂN NGHIÊM 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

9 176154 TẠ THaNH SƠN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

10 752454 VŨ ðÌNH THÔNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

11 426454 ðÀo BÁ THuẤN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,638,000 3,198,000

12 445454 ðẶNG VĂN TỈNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

13 582454 TRẦN THaNH TÙNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

14 1203853 TRẦN VĂN TỴ 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 34,866,000 34,866,000 34,866,000 10,218,000 45,084,000

Page 171: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 819254 LÊ aNH DŨNG 3,822,000 3,822,000

2 1176954 HoÀNG XuÂN KIÊN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

3 781554 ðÀo GIa MẠNH 2,652,000 2,652,000

4 675554 MaI TRỌNG NGHĨa 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 1104054 NGuYỄN QuaNG THÁI 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

6 276654 PHẠM NGỌC THẮNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

7 170054 TRỊNH VĂN THỦY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 430954 NGuYỄN VĂN TÚ 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

9 562954 VŨ VĂN TuẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

10 717654 NGuYỄN THaNH TÙNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,202,000 20,202,000 20,202,000 6,474,000 26,676,000

Page 172: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 923354 NGuYỄN VĂN BẮC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 749154 NGuYỄN CHÍ CƯỜNG 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

3 1202053 Cao VĂN DŨNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

4 969154 NGuYỄN THÀNH ðẠT 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

5 732254 NGuYỄN VĂN ðỒNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

6 1070554 NGuYỄN KHẮC SINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 1008154 NGuYỄN NGỌC TÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,614,000 16,614,000 16,614,000 16,614,000

Page 173: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 823054 VĂN ðÌNH BÌNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 903254 ðỖ VĂN CƯỜNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

3 271954 TRẦN VĂN DuY 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

4 793954 ðỖ THÀNH ðẠT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 1141454 NGuYỄN ðỨC LuYỆN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

6 354054 TRẦN BẢo THÁI 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

7 713454 NGuYỄN VĂN THẮNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

8 899754 NGuYỄN TRỌNG THI 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

9 831954 NGuYỄN VĂN TRIỀu 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

10 819354 ðoÀN NGỌC TÚ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,044,000 31,044,000 31,044,000 31,044,000

Page 174: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 925455 PHẠM HẢI ÁNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

2 824455 NGuYỄN VĂN Cao 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

3 1663555 ðINH VĂN CƯỜNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 855155 NGuYỄN VĂN DƯƠNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

5 1282155 MaI QuỐC ðẠT 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

6 845455 HoÀNG NGỌC HÂN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

7 613255 NGuYỄN XuÂN HƯNG 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000

8 1544455 NGuYỄN TÙNG LÂM 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000

9 1272855 NGuYỄN VĂN NGỌC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

10 1262655 LÊ DaNH THÀNH 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

11 161355 NGuYỄN DuY THẮNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

12 833455 LÊ VĂN TRƯỜNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 53,040,000 53,040,000 53,040,000 53,040,000

Page 175: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1097055 TRẦN VIỆT CƯỜNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

2 925555 VŨ VĂN DƯỠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 622455 NGuYỄN ðỨC HÃNH 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

4 962955 CHu VĂN KHoa 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

5 201855 NGuYỄN DuY NaM 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 677755 NGuYỄN TuẤN NGỌC 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

7 423555 NGuYỄN VĂN PHÚC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

8 1167255 HoÀNG VĂN SƠN 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

9 1042755 PHẠM XuÂN TRƯỜNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

10 1606255 VŨ VĂN TRƯỜNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

11 963855 PHẠM BÁ TuÂN 4,836,000 4,836,000 4,524,000 312,000 312,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 49,062,000 49,062,000 4,524,000 44,538,000 44,538,000

Page 176: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 952655 QuÁCH ðÌNH DuY 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 1272755 LÊ QuaNG THaNH 2,793,000 2,793,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 2,793,000 6,225,000

Page 177: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1434655 PHaN VIẾT DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 154255 TẠ VĂN ðẠT 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

3 838155 NGuYỄN DuY ðẶNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

4 627555 NGuYỄN ðỨC HÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 280755 TRẦN DuY HIẾu 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 616655 NGuYỄN ðĂNG HÒa 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 1494755 TRẦN VĂN HoÀNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

8 1569655 TRẦN QuaNG HuY 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

9 405555 NGuYỄN DuY KHaNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

10 1488655 NGuYỄN HoÀNG LÂM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

11 1247655 PHẠM VĂN NGỌC 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

12 941455 NGuYỄN VĂN PHÚ 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

13 1054955 LÊ THaNH SƠN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

14 424755 LÊ THỰC 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

15 1347155 ðẶNG XuÂN TRƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 58,578,000 58,578,000 58,578,000 58,578,000

Page 178: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1415355 ðẶNG THẾ aNH 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

2 1216855 NGÔ CÔNG MINH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

3 1470855 NGuYỄN THaNH PHoNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

4 653955 NGuYỄN QuÝ SƠN 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

5 850355 NGuYỄN VĂN SƠN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

6 1042855 KHÚC DuY TÂN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

7 703955 PHẠM VĂN TIẾN 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,292,000 32,292,000 32,292,000 32,292,000

Page 179: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1424355 LÊ QuaNG CẦN 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

2 1051855 TRẦN QuỐC ðẠI 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

3 1298155 TRẦN XuÂN ðẠT 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

4 747855 NGuYỄN VĂN THÀNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 520355 THÂN VĂN THÀNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

6 279755 TRƯƠNG TIẾN THÀNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

7 894155 NGuYỄN VĂN THIỂM 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

8 511455 NGuYỄN VĂN THỊNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

9 744155 NGuYỄN MINH TIẾN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 38,064,000 38,064,000 38,064,000 38,064,000

Page 180: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1250155 LƯỜNG KHẮC BÌNH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

2 1424255 HoÀNG VĂN CHÂu 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 1401755 HỒ MINH CỪ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

4 312055 NÔNG HÙNG CƯỜNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

5 499755 NGuYỄN CÔNG DIỆM 2,394,000 2,394,000

6 1586555 ðoÀN VĂN ðỘ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

7 1438455 NGÔ QuaNG ðỨC 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

8 1427055 NGuYỄN TRỌNG ðỨC 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

9 221155 NGuYỄN MẠNH HÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

10 1067755 TRỊNH THÁI HƯNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

11 349055 HÀ NaM KHÁNH 1,404,000 1,404,000

12 1249655 LÊ ðỨC LƯƠNG 3,900,000 3,900,000

13 904655 PHẠM TRƯỜNG MINH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

14 292755 KHỔNG HỮu NGHỊ 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

15 1394655 NGuYỄN VĂN QuYỀN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

16 1153155 NGuYỄN VĂN SƠN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

17 421255 VŨ MINH THao 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

18 1379155 HỒ TỰ THÔNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

19 438655 NGuYỄN VĂN TÙNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 68,874,000 68,874,000 68,874,000 7,698,000 76,572,000

Page 181: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1150955 MaI THẾ CƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 570755 KHÚC THÀNH ðÔNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 1411055 TRẦN VĂN HÀ 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

4 296355 KHÚC VĂN HIẾu 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 1453055 ðẶNG HỮu HÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 1374355 HỒ CÔNG LÂM 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 138955 ðINH NGỌC NaM 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

8 432255 TRẦN CÔNG NGuYÊN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

9 1393355 PHẠM CÔNG NHẬT 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

10 1224255 TRỊNH VĂN QuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

11 341055 NÔNG VĂN THẬT 3,659,000 3,659,000

12 1550255 PHẠM VĂN THuẬT 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,334,000 35,334,000 35,334,000 3,659,000 38,993,000

Page 182: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 398156 DƯƠNG VĂN BÁCH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 1092456 TRẦN VĂN BẮC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 838156 NGuYỄN SỸ CƯỜNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 967956 ðÀo TRỌNG DŨNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 296856 ðỖ TIẾN DŨNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 1073356 NGuYỄN VĂN DŨNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

7 366256 NGuYỄN VĂN DŨNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 628156 ðÀo THÀNH ðẠT 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

9 193856 DƯƠNG THÀNH ðỨC 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

10 1146656 GaNBaT GaNBaYaR 8,011,000 8,011,000

11 226556 NGuYỄN TRƯỜNG GIaNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

12 974856 NGuYỄN VĨNH HIỀN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

13 474856 ðINH MẠNH HuẤN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

14 1143956 DƯƠNG PHÚ LÝ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

15 1143356 VI VĂN MINH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

16 904656 NGuYỄN VĂN QuaNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

17 419056 PHẠM VĂN QuỲNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

18 276156 NGuYỄN TRỌNG TÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

19 47856 NGuYỄN MẠNH TIẾN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

20 802256 NGuYỄN XuÂN TRƯỜNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

21 683056 HÀ MẠNH TuẤN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

22 597456 PHẠM VĂN VĨNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

23 801956 La VIẾT VŨ 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 81,588,000 81,588,000 81,588,000 8,011,000 89,599,000

Page 183: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 555256 NGuYỄN VĂN ðƯỢC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 604756 NGuYỄN VĂN NaM 3,276,000 3,276,000

3 478056 BÙI VĂN THÚ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,616,000 5,616,000 5,616,000 3,276,000 8,892,000

Page 184: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 974256 LÊ VĂN ÁNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 1016856 TRẦN HỒNG LoNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

Page 185: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 568756 NGuYỄN VĂN HÀ 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

2 1019056 LÊ ðĂNG MINH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 398856 PHẠM TRỌNG NaM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 566356 NGÔ VĂN THÁI 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

5 1054356 LÊ THaNH TÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

6 587256 VŨ NGuYỆN VỌNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,854,000 22,854,000 22,854,000 22,854,000

Page 186: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 968956 HoÀNG Du 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

2 455556 CHu TuẤN HuỲNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

3 731656 TẠ NGỌC KHƯƠNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

4 351656 NGuYỄN BÁ LÂM 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

5 65656 LÊ ðỖ NGỌC 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 982156 NGuYỄN VĂN QuÝ 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

7 1016656 LÊ THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

8 778856 NGuYỄN XuÂN THẮNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

9 785456 NGuYỄN VĂN THÔNG 4,212,000 4,212,000

10 369556 ðÀo ðĂNG TIẾP 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 136556 NGuYỄN QuẢNG TRƯỜNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

12 590956 NGuYỄN TuẤN VƯỢNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,206,000 37,206,000 37,206,000 4,212,000 41,418,000

Page 187: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 797156 Cao QuỐC CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 673156 HoÀNG TRuNG HẢI 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

3 792656 VŨ TRỌNG HỢP 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 1004356 TRẦN VĂN MẠNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

5 969356 ðẬu THIỆN SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

6 271856 VŨ THẾ TÀI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 590656 TRẦN XuÂN THIÊM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,492,000 24,492,000 24,492,000 24,492,000

Page 188: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1142756 VI VĂN HuÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 866756 LÊ VĂN NHẠN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

3 814656 LÊ XuÂN TuẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,232,000 11,232,000 11,232,000 11,232,000

Page 189: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 795956 LÊ TuẤN aNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

2 1104356 NGuYỄN VĂN BÍNH 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

3 299756 NGuYỄN THẾ HẢI 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

4 828056 VŨ VĂN HƯNG 3,591,000 3,591,000

5 1035456 NGuYỄN DuY KHÁNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 334756 NGÔ ðỨC MẠNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

7 380256 HÀ NĂNG QuYẾN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,216,000 21,216,000 21,216,000 3,591,000 24,807,000

Page 190: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 826057 TỐNG VIẾT ðÔN 3,053,000 3,053,000

2 493157 BÙI TRuNG KIÊN 4,649,000 4,649,000

3 127057 LÊ VĂN LoNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 1127957 NÔNG PHI LoNG 4,649,000 4,649,000

5 383957 LÊ TuẤN TÀI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

6 570457 ðINH VĂN THaNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 551257 NGuYỄN HỒNG THuẬN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

8 365457 NGuYỄN VĂN TRỌNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

9 784757 LÊ TRỌNG TuẤN 4,649,000 4,649,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,500,000 19,500,000 19,500,000 17,000,000 36,500,000

Page 191: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1059057 NGuYỄN VINH aN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

2 499157 DƯƠNG TÙNG BÁCH 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

3 965657 VŨ ðÌNH CHIẾN 4,068,000 4,068,000

4 661457 HÒa QuaNG CHÍNH 4,680,000 4,680,000

5 365857 NGuYỄN NGỌC ðỨC 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 683857 TÔ MINH HIẾu 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 1116057 TRẦN TRỌNG THaNH 4,649,000 4,649,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,090,000 12,090,000 12,090,000 13,397,000 25,487,000

Page 192: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 490357 NGuYỄN VĂN BÌNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 650657 NGuYỄN VĂN HIỆP 1,723,000 1,723,000

3 1005857 NGÔ XuÂN HIẾu 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 401157 ðẶNG VĂN HỌa 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 846557 LÊ BÁ HoÀNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

6 732757 NGuYỄN VĂN QuYẾT 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

7 238657 ðƯỜNG DuY THẾ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

8 864757 LÊ TRỌNG TÚ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

9 157357 NGuYỄN XuÂN TÚ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,030,000 30,030,000 30,030,000 1,723,000 31,753,000

Page 193: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 259657 TRỊNH ðẮC ðoÀN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 534857 ðẶNG HỮu ðỨC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 317857 LÊ HỮu LoNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

4 630157 NGuYỄN MẠNH TÂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 673657 VŨ VĂN THẮNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

6 671657 NGuYỄN VĂN TIẾN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

7 101657 CẤN TRuNG TuẤN 156,000 156,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,010,000 23,010,000 23,010,000 156,000 23,166,000

Page 194: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 861757 LÊ TuẤN DŨNG 2,652,000 2,652,000

2 997857 NGuYỄN XuÂN NaM 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 467257 VŨ HẢI NaM 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 1060957 NGuYỄN ðỨC QuÂN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

5 1011457 TRẦN VĂN TRuNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,692,000 16,692,000 16,692,000 2,652,000 19,344,000

Page 195: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 773357 TRỊNH DuY CÔNG 1,723,000 1,723,000

2 618257 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 595957 VŨ HỮu HIỆP 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,644,000 7,644,000 7,644,000 1,723,000 9,367,000

Page 196: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 264657 NGuYỄN TÙNG aNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 6857 THÁI HoÀNG aNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 722857 LÊ XuÂN DIỆu 1,048,000 1,048,000

4 133357 ðỖ VĂN DuY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 77557 TRẦN THÀNH ðẠT 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

6 888657 MaI SỸ HẢI 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 917057 TRẦN QuỐC HoÀNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

8 417757 NGÔ XuÂN HƯNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

9 498857 NGuYỄN THÀNH NaM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

10 805057 LÊ NGỌC QuÝ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

11 991457 ðẶNG THẾ QuYỀN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

12 911957 NGuYỄN QuaNG SÁNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

13 498957 BÙI XuÂN SƠN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

14 431357 LÊ LƯƠNG TuẤN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

15 594457 ðỖ ðÌNH TuYÊN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

16 874357 HoÀNG VĂN VŨ 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 51,402,000 51,402,000 51,402,000 1,048,000 52,450,000

Page 197: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 502857 PHẠM TRuNG THÔNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

Page 198: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 521158 HoÀNG VĂN GIÁP 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

2 351158 LƯƠNG THaNH HẢI 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

3 557758 ðẬu MẠNH HÙNG 2,201,000 2,201,000 2,201,000 1,075,000 3,276,000

4 6358 NGuYỄN NGỌC KHÁNH 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

5 69558 NGuYỄN VĂN NaM 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

6 495958 PHẠM ðỨC NGỌC 3,588,000 3,588,000 3,588,000 1,075,000 4,663,000

7 527058 LƯu VĂN SÁNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 1,075,000 4,663,000

8 493558 PHẠM KHÁNH THÀNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 1,075,000 4,663,000

9 614258 ðỖ VĂN THỨ 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

10 509758 NGÔ MINH TuẤN 2,201,000 2,201,000 2,201,000 1,075,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 29,291,000 29,291,000 29,291,000 10,750,000 40,041,000

Page 199: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 331758 ðÀo HuY DoaNH 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

2 489858 VŨ ðÌNH HaI 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

3 650358 BÙI TRuNG HIẾu 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

4 137458 NGuYỄN THỌ LÊ HÙNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

5 95758 NGuYỄN ðÌNH LIu 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

6 325758 NGÔ THÀNH NGHĨa 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

7 540658 ðẬu CƯỜNG PHÁP 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

8 548858 VÕ VĂN QuaNG 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

9 301458 NGuYỄN LẬP QuYỀN 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

10 404258 NGuYỄN TIẾN THẮNG 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

11 436458 PHẠM VĂN THẮNG 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

12 61758 ðẶNG MẠNH TIỀN 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

13 585858 HoÀNG VĂN TRÍ 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

14 524758 ðẬu CÔNG TRIỀu 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

15 337958 PHẠM TRỌNG TRINH 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

16 652758 HoÀNG MINH TuẤN 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

17 642058 TRẦN CÔNG VÕ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 53,573,000 53,573,000 53,573,000 18,275,000 71,848,000

Page 200: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 106458 LƯƠNG HoÀN BÌNH 624,000 624,000 624,000 1,075,000 1,699,000

2 511558 PHaN aNH DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

3 38158 LÊ NHẤT DuY 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

4 192958 LƯƠNG HỮu HẬu 3,588,000 3,588,000 3,588,000 1,075,000 4,663,000

5 369658 MaI NGỌC HIỆP 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

6 340658 NGuYỄN SĨ HIỆP 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

7 414858 ðINH VIỆT HÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

8 351858 NGÔ VĂN KHoÁI 624,000 624,000 624,000 1,075,000 1,699,000

9 655758 LÊ DoÃN VIỆT LINH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 1,075,000 4,195,000

10 435658 LÊ VĂN LoNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

11 255358 NGuYỄN TRỌNG THẮNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

12 582858 NGuYỄN aNH TuẤN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

13 317758 PHẠM QuaNG VŨ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 42,917,000 42,917,000 42,917,000 13,975,000 56,892,000

Page 201: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 131358 MaI ðỨC aNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

2 371558 VŨ ðÌNH CHIẾN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

3 578458 TRẦN VĂN DŨNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 -173,000 3,727,000

4 254358 NHỮ ðÌNH DuY 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

5 358658 NGuYỄN XuÂN HINH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

6 301358 TRƯƠNG ðÌNH HuÂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

7 348658 HoÀNG VĂN HÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

8 544958 PHẠM QuỐC HƯNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

9 348758 PHẠM VĂN HƯNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

10 204558 NGuYỄN VĂN HƯỜNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

11 549058 NGuYỄN THÀNH KIÊN 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

12 160958 NGuYỄN TÙNG LÂM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

13 399058 NGÔ THaNH LoNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

14 243758 NGuYỄN VĂN MINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

15 77258 ðỖ XuÂN NaM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

16 267658 BÙI ðỨC PHƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

17 449058 HoÀNG NGỌC QuaNG 624,000 624,000 624,000 1,075,000 1,699,000

18 214358 NGuYỄN VĂN QuaNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

19 243458 NGuYỄN VĂN QuaNG 2,513,000 2,513,000 2,513,000 1,075,000 3,588,000

20 358758 HoÀNG TIẾN QuÂN 2,513,000 2,513,000 2,513,000 1,075,000 3,588,000

21 420758 ðINH PHÚ SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

22 435858 VŨ NGỌC SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

23 444858 HỎa VĂN THIẾT 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

24 32558 LÊ VIỆT TÚ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

25 655158 BÙI THaNH TuYỀN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

26 359558 TRẦN VĂN TƯỞNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

27 3069258 NGuYỄN TIẾN VƯỢNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 98,331,000 98,331,000 98,331,000 26,529,000 124,860,000

Page 202: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 409458 NGuYỄN VĂN CÔNG 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

2 3216258 MaI TRỌNG CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

3 411658 PHẠM THÀNH ðẠT 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

4 75158 NGuYỄN VĂN ðỆ 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

5 337158 VŨ TIẾN ðƯƠNG 2,513,000 2,513,000 2,513,000 1,075,000 3,588,000

6 275358 NGuYỄN VĂN HÀ 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

7 499758 NGuYỄN HỮu HoÀNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 1,075,000 4,195,000

8 256558 PHẠM VĂN HuY 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

9 491258 THIỀu HuY LoNG 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

10 527158 NGuYỄN HỒNG NaM 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

11 509858 VŨ HỒNG PHÁT 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

12 348558 LƯu XuÂN QuỲNH 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

13 657758 PHẠM NGỌC SaNG 4,992,000 4,992,000 2,825,000 2,167,000 2,652,000 4,819,000

14 585958 PHẠM NGỌC SƠN 624,000 624,000 624,000 1,075,000 1,699,000

15 226858 TĂNG VĂN THỊNH 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

16 527458 ðẶNG THIỆN THuẬT 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

17 322358 ðẶNG VĂN TÌNH 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

18 353358 NGuYỄN VĂN TRỌNG 2,513,000 2,513,000 2,513,000 1,075,000 3,588,000

19 243958 VŨ ðỨC TÚ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

20 488958 LÊ PHÚC TuẤN 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

21 485358 NGuYỄN HỮu TÙNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

22 373158 NGuYỄN TIẾN TÙNG 2,825,000 2,825,000 2,825,000 1,075,000 3,900,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 65,168,000 65,168,000 2,825,000 62,343,000 23,979,000 86,322,000

Page 203: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58CDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3378058 NGuYỄN MINH ðẠT 1,543,000 1,543,000

2 421058 QuÁCH THÀNH ðÔ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 1,543,000 5,599,000

3 266258 ðỖ VĂN HẢI 4,056,000 4,056,000 4,056,000 1,543,000 5,599,000

4 561058 NGuYỄN THÁI HoÀNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,543,000 5,443,000

5 658858 THoRN KIMMaB 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,368,000 9,126,000

6 547358 TRẦN VĂN SƠN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 1,543,000 5,599,000

7 236358 TRẦN VĂN TRƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 1,543,000 5,599,000

8 658958 HuM VeaSNa 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,368,000 9,126,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 29,640,000 29,640,000 29,640,000 17,994,000 47,634,000

Page 204: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 58TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3338558 NGuYỄN HuY CHuNG 624,000 624,000 624,000 -173,000 451,000

2 3357258 BÙI THỊ GIaNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 -173,000 4,819,000

3 3433158 HoÀNG THỊ Hoa 4,992,000 4,992,000 4,992,000 -173,000 4,819,000

4 3260958 NGuYỄN THaNH HoÀNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -173,000 4,195,000

5 3401158 LÊ ðỨC HÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -173,000 2,635,000

6 3404158 PHaN VĂN HuY 5,460,000 5,460,000 5,460,000 -173,000 5,287,000

7 3181858 TRƯƠNG XuÂN PHÚ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

8 3437558 NGÔ BÁ VINH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -173,000 2,947,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 29,796,000 29,796,000 29,796,000 -1,384,000 28,412,000

Page 205: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 47KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2029547 HoÀNG MINH TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

Page 206: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 47KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2048447 NGuYỄN THÁI PHƯƠNG 51,000 51,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 51,000 51,000

Page 207: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 48KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2157248 LÊ ðỨC THỌ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,280,000 3,840,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,280,000 3,840,000

Page 208: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 49KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2139049 PHẠM XuÂN THaNH 2,280,000 2,280,000

2 2071949 NGuYỄN NGỌC TRƯỜNG 234,000 234,000 234,000 234,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 234,000 234,000 234,000 2,280,000 2,514,000

Page 209: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2120050 NGuYỄN ðỨC TRƯỜNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Page 210: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2112350 NGuYỄN VĂN BIỂu 1,872,000 1,872,000

2 2005950 MaI THẾ NGHĨa 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000 936,000 1,872,000 2,808,000

Page 211: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2021450 NGuYỄN HoÀNG aNH 1,170,000 1,170,000

2 2066750 NGuYỄN XuÂN CƯƠNG 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,638,000 1,638,000

Page 212: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2039049 ðẦu aNH BẮC 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000 936,000 936,000

Page 213: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2116551 ðẶNG CÔNG BẮC 1,560,000 1,560,000

2 2003751 NGuYỄN HỮu HẢI LoNG 1,560,000 1,560,000 2,496,000 -936,000 2,496,000 1,560,000

3 2028051 NGuYỄN QuaNG MẠNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 2025951 ðINH CÔNG QuYỀN 2,262,000 2,262,000 702,000 1,560,000 1,560,000

5 2081051 NGuYỄN ðỨC TÂM 665,000 665,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,162,000 6,162,000 3,198,000 2,964,000 4,721,000 7,685,000

Page 214: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2114251 BÙI THaNH HIẾu 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

2 2003851 TRƯƠNG HuY HoÀNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

3 2069451 CHu MINH SƠN 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

4 2090851 LÊ TẤT TRÌNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

5 2084251 ðIỀN THaNH TuẤN 3,143,000 3,143,000

6 2059150 NGÔ MẠNH TuẤN 3,276,000 3,276,000 1,716,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,608,000 10,608,000 1,716,000 8,892,000 4,703,000 13,595,000

Page 215: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2041851 NGuYỄN HỮu NINH 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,964,000 2,964,000

Page 216: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2051950 VƯƠNG VĂN DƯƠNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,248,000 2,808,000

2 2002750 TRẦN HoÀNG QuÂN 1,404,000 1,404,000

3 2080551 NGuYỄN TIẾN THỊNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,304,000 5,304,000 5,304,000 2,652,000 7,956,000

Page 217: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2084551 VŨ TRuNG DŨNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

2 2102151 NGuYỄN VĂN TuẤN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Page 218: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2084451 PHẠM VŨ TRaNG 2,106,000 2,106,000 546,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,106,000 2,106,000 546,000 1,560,000 1,560,000

Page 219: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2066251 ðỖ NGỌC THÀNH 468,000 468,000 468,000 468,000

2 2109551 NGuYỄN THu TRaNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 1,579,000 4,699,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,588,000 3,588,000 3,588,000 1,579,000 5,167,000

Page 220: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2091250 VŨ HÙNG DƯƠNG 6,153,000 6,153,000

2 2043051 NGuYỄN VĂN THẮNG 2,808,000 2,808,000 780,000 2,028,000 -468,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,808,000 2,808,000 780,000 2,028,000 5,685,000 7,713,000

Page 221: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2008551 LÊ TRỌNG HIỀN 2,262,000 2,262,000 2,262,000 1,404,000 3,666,000

2 2080051 PHÍ HẢI NINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,028,000 3,588,000

3 2079051 NGuYỄN TRỌNG TÚ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,382,000 5,382,000 5,382,000 4,992,000 10,374,000

Page 222: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2001852 VŨ DuY QuaNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

2 2020952 Cao DuY TRÌNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 3,592,800 7,804,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,772,000 5,772,000 5,772,000 3,592,800 9,364,800

Page 223: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2011652 BÙI THỊ THÙY LINH 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000

2 2096852 NGuYỄN VĂN LoNG 3,396,000 3,396,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,162,000 6,162,000 6,162,000 3,396,000 9,558,000

Page 224: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2076452 TRẦN ðÌNH CHÍNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

2 2087152 TRẦN TIẾN ðẠT 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

3 2124652 NGuYỄN THÀNH TÂM 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,474,000 6,474,000 468,000 6,006,000 1,560,000 7,566,000

Page 225: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2059652 BÙI DuY DŨNG 1,326,000 1,326,000 1,326,000 -468,000 858,000

2 3195646 NGuYỄN VĂN KHaNH 936,000 936,000

3 2035652 NGÔ QuÝ KHoa 1,716,000 1,716,000

4 2043552 VŨ VĂN PHƯƠNG 3,386,000 3,386,000

5 2002852 NGuYỄN aNH QuaNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

6 2089652 ðỖ ðÔNG ToÀN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,570,000 11,030,000

Page 226: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2108851 TRỊNH VIỆT DŨNG 8,814,000 8,814,000

2 2081251 BÙI aNH ðỨC 156,000 156,000 156,000 156,000

3 2106650 TRẦN MINH HoÀNG 2,400,000 2,400,000

4 2101152 HoÀNG VĂN LoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

5 2073952 HoÀNG MINH THẮNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

6 2051552 NGuYỄN QuaNG TIỀN 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,212,000 4,212,000 4,212,000 12,774,000 16,986,000

Page 227: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2075152 TRẦN QuaNG HẢI 5,728,000 5,728,000

2 2029252 NGuYỄN THỊ THÙY NHuNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 2043651 NGuYỄN VĂN THÀNH 6,128,000 6,128,000

4 2097552 NGuYỄN aNH THẮNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 -468,000 624,000

5 2003452 LÊ THu THỦY 2,452,000 2,452,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,368,000 4,368,000 4,368,000 13,840,000 18,208,000

Page 228: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2036052 NGuYỄN TuẤN aNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

2 2039651 ðINH QuỐC BÌNH 6,720,000 6,720,000

3 2093651 NGuYỄN MINH ðỨC 1,265,000 1,265,000

4 2032452 NGuYỄN HoÀNG HIỆP 1,560,000 1,560,000 1,560,000 4,220,000 5,780,000

5 2035451 NGuYỄN HuY HÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 2042252 VŨ NGỌC NGHĨa 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 2049052 NGuYỄN VĂN QuẢNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

8 2058352 NGuYỄN aNH QuYỀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 2053351 TRẦN HẢI SƠN 624,000 624,000 624,000 624,000

10 2083552 LƯu VĂN THỊNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

11 2094752 LÊ DuY THuYẾT 702,000 702,000 702,000 702,000

12 2092551 PHẠM VĂN TÙNG 4,048,000 4,048,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,238,000 17,238,000 17,238,000 17,813,000 35,051,000

Page 229: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2119952 ðỖ QuỐC aNH 2,052,000 2,052,000

2 2006352 BÙI XuÂN KIÊN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 2058951 NGuYỄN VŨ MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 2087752 TRẦN VĂN THẠCH 2,652,000 2,652,000

5 2067552 VŨ THÁI THƯỢNG 3,120,000 3,120,000

6 2040051 DƯƠNG XuÂN TÙNG 141,000 141,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,460,000 5,460,000 5,460,000 7,965,000 13,425,000

Page 230: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2005553 NGuYỄN ðỨC HIẾu 936,000 936,000 936,000 936,000

2 2020053 NGuYỄN VĂN HÙNG 2,028,000 2,028,000 1,170,000 858,000 702,000 1,560,000

3 2029053 PHẠM QuÝ NaM 2,418,000 2,418,000

4 2080253 BÙI CÔNG NGuYÊN 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

5 2093353 LƯƠNG VĨNH NGuYÊN 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

6 2060253 PHẠM ðÌNH SƠN 936,000 936,000

7 2055953 LÊ VĂN THẾ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,332,000 7,332,000 1,170,000 6,162,000 4,056,000 10,218,000

Page 231: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2085053 PHẠM ðÌNH HaNH 2,028,000 2,028,000

2 2069753 TRẦN CÔNG LINH 2,340,000 2,340,000

3 2086153 TRẦN TuẤN PHoNG 468,000 468,000 468,000 468,000

4 2039453 NGuYỄN VĂN QuaNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

5 2089953 HoÀNG MẠNH THẾ 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

6 2001953 TRẦN ðỨC TÚ 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

7 2034953 VŨ THaNH TÙNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,374,000 10,374,000 10,374,000 4,368,000 14,742,000

Page 232: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2033553 PHaN QuaNG DuY 2,028,000 2,028,000 2,028,000 780,000 2,808,000

2 2026753 TÔ HoÀNG NGỌC 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 2035353 ðÀo HoÀNG SƠN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

4 2099453 NGuYỄN THÀNH TRuNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 936,000 2,964,000

5 2102553 NGuYỄN MẠNH TuẤN 1,482,000 1,482,000

6 2087753 ðÀo THaNH TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 2074053 BÙI VĂN TuYẾN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

8 2115153 DƯƠNG QuaNG VINH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,160,000 17,160,000 17,160,000 3,198,000 20,358,000

Page 233: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2088553 LÊ NGỌC aNH 3,707,000 3,707,000

2 2095553 NGuYỄN HẢI DƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 2041953 NGuYỄN TIẾN ðẠT 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2085353 NGuYỄN VĂN ðỨC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 2075053 VŨ ðỨC GIa 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,170,000 2,730,000

6 2044851 NGuYỄN HoÀNG HIỆP 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

7 2036853 NGuYỄN BÁ HuY 1,014,000 1,014,000

8 2048753 LÊ VĂN NaM 2,496,000 2,496,000 936,000 1,560,000 1,560,000

9 2035053 ðoÀN ðÌNH PHÚC 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

10 2044752 ðÔN MINH QuÂN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

11 2027053 PHẠM THỊ NGỌC QuỲNH 3,458,000 3,458,000

12 2063053 TRẦN VĂN SƠN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

13 2060053 VƯƠNG ðÌNH TẤN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

14 2091353 NGuYỄN THỊ THu 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

15 2018753 HoÀNG BÁ TRuNG 780,000 780,000 780,000 780,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,860,000 28,860,000 936,000 27,924,000 10,909,000 38,833,000

Page 234: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2047353 NGuYỄN NGỌC TuẤN aNH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

2 2018953 NGuYỄN CÔNG BẰNG 7,752,000 7,752,000

3 2083253 PHẠM TẤT ðẠT 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

4 2088253 PHẠM MINH ðỨC 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

5 2095353 LÊ CÔNG SƠN HÀ 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

6 2030853 NGuYỄN HỮu HoÀNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

7 2007653 NGuYỄN HỮu HuÂN 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000

8 2095953 LÊ NGuYÊN 2,652,000 2,652,000

9 2084053 TRẦN HẢI NINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

10 2099553 LÊ TRỌNG TẤN 312,000 312,000 312,000 312,000

11 2033853 HoÀNG aNH TÚ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

12 2036953 VŨ GIa TÙNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 29,718,000 29,718,000 29,718,000 10,404,000 40,122,000

Page 235: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2083853 NGHIÊM TRÙNG DƯƠNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

2 2068953 BÙI HÙNG HIỆP 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

3 2008653 TRẦN KIÊN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 2115653 DƯƠNG MINH LuÂN 1,560,000 1,560,000

5 2121653 LÊ HoÀI SƠN 1,716,000 1,716,000

6 2089553 NGÔ THẾ TÂM 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

7 2020753 TRẦN NGỌC TÂN 1,326,000 1,326,000

8 2111953 DƯƠNG CÔNG TẦN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,340,000 3,900,000

9 2099053 PHẠM TIẾN THÀNH 624,000 624,000

10 2069953 NGuYỄN ToÀN THẮNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 3,432,000 5,460,000

11 2019253 NGuYỄN QuaNG TuẤN 2,466,000 2,466,000

12 2021153 PHẠM NGỌC TuẤN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,848,000 16,848,000 16,848,000 13,464,000 30,312,000

Page 236: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2114053 NGuYỄN VŨ VIỆT CHÂu 2,574,000 2,574,000

2 2044053 LÊ VĂN CƯỜNG 3,744,000 3,744,000

3 2083753 NGuYỄN ðỨC CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2028953 PHẠM VĂN DuY 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

5 2044553 TRẦN NGỌC TÂN 936,000 936,000 936,000 936,000

6 2110653 NGuYỄN VĂN THÀNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 2079453 PHẠM QuYẾT TIẾN 702,000 702,000 702,000 702,000

8 2049353 ðÀM QuaNG TRuNG 1,248,000 1,248,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,254,000 7,254,000 468,000 6,786,000 7,566,000 14,352,000

Page 237: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2024453 VŨ VIỆT CÔNG 702,000 702,000 702,000 702,000

2 2112753 LÊ MINH CƯỜNG 312,000 312,000 312,000 312,000

3 2016252 NGuYỄN HÙNG DƯƠNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

4 2013353 NGuYỄN TẤT DƯƠNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 2112953 TÔ QuaNG ðỨC 3,237,000 3,237,000

6 2030553 PHẠM THỊ HƯƠNG 936,000 936,000

7 2050353 NGuYỄN QuaNG KHÁNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

8 2039553 NGÔ TRuNG KIÊN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

9 2088351 CÙ MINH PHƯƠNG 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000

10 2041753 NGuYỄN NGỌC SƠN 4,833,000 4,833,000

11 2004253 NGuYỄN THu THỦY 7,886,000 7,886,000

12 2075653 VŨ VIỆT TIẾN 780,000 780,000 780,000 780,000

13 2111851 LÊ VĂN TuÂN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 -234,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,372,000 21,372,000 21,372,000 16,658,000 38,030,000

Page 238: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2014154 DƯƠNG ðỨC HoÀNG aNH 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

2 2072754 HoÀNG TuẤN aNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

3 2001154 NGuYỄN PHƯƠNG aNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

4 2153154 LÊ NGỌC ÁNH 1,014,000 1,014,000 702,000 312,000 312,000

5 2157354 NGuYỄN THỊ DỊu 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

6 2221054 NGuYỄN KIM DoaNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 2191354 VÕ VĂN ðÔNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 -234,000 2,730,000

8 2068654 DƯƠNG THỊ VÂN HÀ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000 4,056,000

9 2049354 NGuYỄN VIỆT HÀ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

10 2186154 Cao THỊ HẢo 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,886,000 4,914,000

11 2000254 VŨ THaNH HẰNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

12 2125154 ðỖ TRỌNG HIẾu 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

13 2217754 VŨ THỊ HoÀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

14 2108554 TRẦN QuaNG HÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

15 2119754 ðỖ QuaNG HuY 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

16 2180454 TRỊNH THu NGa 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

17 2006254 NGuYỄN ðÌNH NGHĨa 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

18 2003954 BẠCH DuY PHƯƠNG 468,000 468,000 468,000 468,000

19 2218354 TRẦN KIM PHƯỢNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

20 2038154 NGuYỄN HỒNG QuÂN 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

21 2014554 NGuYỄN THÚY QuỲNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

22 2039954 NGuYỄN VĂN THIỆN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

23 2134954 NGuYỄN VĂN ToẢN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

24 2042654 uÔNG ðỨC TÚ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

25 2217954 NGuYỄN TẤT TuẤN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

26 2183654 TRẦN QuỐC TuẤN 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

27 2143654 NGÔ VĂN TÙNG 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

28 2009354 PHẠM THaNH TÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 -234,000 1,794,000

29 2131954 TRẦN MẠNH TuYÊN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 59,280,000 59,280,000 4,914,000 54,366,000 4,446,000 58,812,000

Page 239: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2152654 ðẶNG NGỌC aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 2132554 ðINH XuÂN TuẤN aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 2007454 PHẠM TRuNG aNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 -234,000 3,432,000

4 2120354 VŨ TuẤN aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 2015654 NGuYỄN HoÀNG ðÔNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 2077754 LÊ MẠNH HÀ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

7 2155554 LƯƠNG CÔNG HÀI 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

8 2112554 ðoÀN PHÚ HẢI 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

9 2146954 PHẠM THẾ HIỆP 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

10 2111854 LÊ DuY HIẾu 936,000 936,000 936,000 936,000

11 2026054 NGuYỄN HuY HoÀNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

12 2048854 PHẠM THu HuYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,496,000 4,524,000

13 2156354 TRỊNH THỊ THaNH HuYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

14 2136554 TRẦN VĂN HƯNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

15 2134254 ðẶNG DuY KHÁNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

16 2009254 LÊ DuY KHÁNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

17 2163854 NGuYỄN VĂN LÃNH 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

18 2016954 NGuYỄN LÊ MINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

19 2014654 TRƯƠNG VĨNH NGHĨa 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

20 2040554 LÊ XuÂN NGỌC 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

21 2098354 NGuYỄN THỊ NGỌC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

22 2188254 LÊ ðẠI PHÚC 936,000 936,000 936,000 936,000

23 2122854 LÊ VĂN QuaNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

24 2176754 La ðỨC QuÂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

25 2181254 LÊ VĂN QuÂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 -234,000 1,794,000

26 2054554 ðỖ THÚY QuỲNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

27 2179354 LÊ THỊ NHƯ QuỲNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

28 2173054 LÊ XuÂN SoNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

29 2196154 NGÔ SỸ TÂM 2,028,000 2,028,000 2,808,000 -780,000 2,808,000 2,028,000

30 2184154 NGuYỄN MINH TÂM 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

31 2010154 ðỖ XuÂN THÀNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

32 2017753 VŨ ðỨC THÀNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

33 2200054 LÊ VĂN THỐNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

34 2095754 LÊ MINH THuẦN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

35 2147054 PHẠM THaNH ToÀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

36 2019854 LÃ THỊ KIỀu TRaNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

37 2135154 HoÀNG VĂN TRƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

38 2148654 TRẦN MẠNH TÚ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

39 2223254 NGuYỄN VĂN TuÂN 780,000 780,000 780,000 780,000

40 2084254 PHÙNG VĂN TuẤN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Page 240: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 83,850,000 83,850,000 2,808,000 81,042,000 4,836,000 85,878,000

Page 241: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2141954 NGuYỄN THẾ aNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

2 2037254 HoÀNG DuY BÌNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 2226254 NGuYỄN DuY DẦN 2,028,000 2,028,000 2,496,000 -468,000 2,028,000 1,560,000

4 2124654 ðỖ aNH DŨNG 2,028,000 2,028,000 3,276,000 -1,248,000 2,808,000 1,560,000

5 2134754 NGuYỄN TRÙNG DƯƠNG 2,028,000 2,028,000 2,496,000 -468,000 2,028,000 1,560,000

6 2156754 NGuYỄN THỊ HÀ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

7 2122452 NGuYỄN THỊ THu HÀ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

8 2024654 NGuYỄN THỊ MINH HẰNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

9 2035454 VŨ NGỌC HIẾu 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

10 2078854 ðÀo XuÂN HÒa 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 2020154 ðINH HuY HoÀNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

12 2108154 TRẦN VIỆT HoÀNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

13 2223454 NGuYỄN TIẾN HÙNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

14 2166154 MaI XuÂN HuY 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

15 2102454 NGuYỄN THỊ HỒNG KHaNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

16 2006454 ðỖ QuỲNH LIÊN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

17 2181354 NGuYỄN VĂN LINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

18 2031254 DƯƠNG TIẾN LỢI 5,616,000 5,616,000

19 2209654 HỒ THỊ MaI 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

20 2031154 LÊ VĂN MINH 1,014,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000

21 2049554 LÊ HoÀNG NaM 2,496,000 2,496,000 936,000 1,560,000 1,560,000

22 2144354 HoÀNG BÍCH NGỌC 2,028,000 2,028,000 2,964,000 -936,000 2,496,000 1,560,000

23 2187254 NGuYỄN THỊ TuYẾT NHuNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

24 2141154 PHẠM THỊ HỒNG oaNH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

25 2213954 CHu THỊ MINH PHƯƠNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

26 2065254 VƯƠNG BẢo QuỐC 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

27 2192954 HoÀNG NGuYỄN SoNG 312,000 312,000 312,000 312,000

28 2017054 LÊ THu THẢo 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

29 2125054 NGuYỄN TIẾN TuÂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 61,854,000 61,854,000 14,976,000 46,878,000 14,976,000 61,854,000

Page 242: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2216354 NGuYỄN NGỌC aNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

2 2007354 NGuYỄN VIỆT aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 2199354 NGuYỄN HỮu BÁCH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,496,000 4,524,000

4 2123354 DoÃN TRuNG CẢNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 2133854 NGuYỄN VIẾT CÔNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 2126154 NGuYỄN THẾ CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

7 2163154 ðÀo VĂN DŨNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

8 2021554 HoÀNG ðỨC DuY 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

9 2224354 LÊ ðỖ ðẠT 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

10 2035354 NGuYỄN VĂN ðoÀN 3,900,000 3,900,000

11 2172154 LÊ BÁ HẢI 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

12 2183554 ðINH VĂN HẬu 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

13 2160854 LÊ THỊ HIỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

14 2194254 TRẦN HỮu HIỆP 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

15 2125554 CHỬ QuaNG HIẾu 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

16 2131754 NGuYỄN TRẦN HIẾu 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

17 2035054 TỪ VĂN HuẤN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

18 2024254 NGuYỄN ðỨC HuY 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

19 2039354 NGuYỄN VĂN KHỞI 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

20 2042454 NGuYỄN XuÂN KIÊN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,730,000 4,758,000

21 2109954 DƯƠNG THỊ LIỄu 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

22 2021954 NGÔ BẢo LINH 468,000 468,000 468,000 2,580,000 3,048,000

23 2187754 VÕ THÀNH LuÂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

24 2110854 NGuYỄN QuaNG MINH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

25 2170154 NGuYỄN VĂN MINH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

26 2114154 NGuYỄN HỮu NaM 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

27 2215754 ðINH THaNH PHoNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

28 2076954 TRẦN VĂN QuÂN 936,000 936,000 936,000 936,000

29 2098054 ðẶNG ðÌNH SƠN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

30 2209854 NGuYỄN HỮu THẢo 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

31 2133954 NGuYỄN VĂN THƯỞNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

32 2110554 NGuYỄN KHẮC TĨNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

33 2132354 NGuYỄN THỊ THu TRaNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

34 2188454 NGuYỄN THu TRaNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

35 2006954 TRẦN VÂN TRaNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

36 2145254 VƯƠNG THỊ QuỲNH TRÂM 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

37 2026254 NGuYỄN VĂN TRƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

38 2191654 NGuYỄN TRỌNG TuÂN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

39 2064854 LÂM MINH TuẤN 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000

40 2181454 LÊ DuY TuẤN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

41 2105354 NGuYỄN ðĂNG TƯỞNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

42 2070654 PHÙNG QuỐC VĨNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

Page 243: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 90,480,000 90,480,000 4,680,000 85,800,000 11,706,000 97,506,000

Page 244: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2224054 NGuYỄN HẰNG aNH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

2 2000453 TRẦN THaNH BÌNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 2051254 NGuYỄN THÙY DƯƠNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2103254 NGuYỄN VĂN ðÔNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

5 2025654 ðẶNG MINH ðỨC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

6 2009854 NGuYỄN TRuNG ðỨC 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

7 2111754 NGuYỄN THẾ GIaNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

8 2022354 TRẦN THỊ HƯƠNG GIaNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

9 2226054 ðẶNG HỮu HẢI 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

10 2114854 LÊ QuỐC HIỆP 2,028,000 2,028,000 2,028,000 3,120,000 5,148,000

11 2196754 VÕ TRỌNG HỒNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

12 2150754 TRẦN THỊ THaNH HuYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

13 2118552 NGuYỄN HIỀN LoNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

14 2052653 PHÍ VĂN MINH 780,000 780,000 780,000 -234,000 546,000

15 2000954 NGuYỄN aNH QuÂN 2,262,000 2,262,000 702,000 1,560,000 1,560,000

16 2196054 LƯƠNG VĂN QuYỀN 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

17 2106354 ðÀM THuẬN QuYẾT 468,000 468,000 468,000 468,000

18 2020254 VŨ XuÂN SƠN 2,028,000 2,028,000 2,808,000 -780,000 2,808,000 2,028,000

19 2132854 CHu MINH THÀNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

20 2037954 NGÔ NGỌC THẮNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

21 2022254 NGÔ HuYỀN TRÂM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

22 2145154 LÃ MẠNH TuẤN 5,538,000 5,538,000

23 2135054 NGuYỄN THỊ HỒNG XIÊM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 45,240,000 45,240,000 5,382,000 39,858,000 11,232,000 51,090,000

Page 245: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2109154 NGuYỄN HoÀNG aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 2009154 NGuYỄN QuỲNH aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 2038054 BÙI XuÂN BỘ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2153254 NGuYỄN ðỨC CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 2188354 PHẠM TRỌNG ðỨC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

6 2040054 NGuYỄN CÔNG HÒa 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

7 2121454 NGuYỄN VĂN HoẠT 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

8 2186454 NGuYỄN QuaNG HuY 1,119,000 1,119,000

9 2109853 TRỊNH THaNH HƯNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

10 2156254 TRẦN ðỨC HƯỞNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

11 2086253 NGuYỄN Sao LINH 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

12 2072154 TRẦN HÙNG LINH 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

13 2081154 LƯu TRỌNG MINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

14 2223754 VŨ THÀNH NaM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

15 2188754 NGuYỄN HuY PHƯƠNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

16 2140454 NGuYỄN THỊ PHƯỢNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

17 2135354 TRẦN VĂN QuÝ 312,000 312,000 312,000 312,000

18 2063851 NGuYỄN aNH TIỆP 5,616,000 5,616,000

19 2020354 HÀ QuaNG TRuNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

20 2131354 HoÀNG HỮu TRuNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 -234,000 1,794,000

21 2220354 PHẠM aNH TuẤN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

22 2185854 LÊ QuỐC VƯƠNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 41,730,000 41,730,000 936,000 40,794,000 6,501,000 47,295,000

Page 246: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KDCLC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2192854 TRƯƠNG ðẮC ðẠI 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

2 2052954 NGuYỄN QuỐC ðẠT 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

3 2089854 NGÔ ðỨC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2014754 NGuYỄN XuÂN HIẾu 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 2002854 CHu NGỌC HuYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

6 2007654 PHẠM THÙY LINH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

7 2039754 TRẦN CHÍ LINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

8 2072854 ðỖ QuaNG MINH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

9 2009754 PHẠM THỊ NGoaN 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

10 2187854 TRẦN XuÂN NGuYÊN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

11 2218954 NGuYỄN TRuNG THÔNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

12 2054854 BÙI VĂN THuẦN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

13 2210854 LÊ VĂN TỚI 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

14 2026354 NGuYỄN SƠN TÙNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

15 2001054 TRẦN HoÀNG VIỆT 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,420,000 30,420,000 3,276,000 27,144,000 27,144,000

Page 247: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2210154 ðẶNG THỊ TÚ aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 2041554 VŨ THỊ BÌNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 2217254 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2032454 ðẶNG Ba DuY 4,045,000 4,045,000

5 2146554 PHẠM TIẾN DỰ 2,808,000 2,808,000 546,000 2,262,000 -702,000 1,560,000

6 2070954 BÙI NGỌC HÂN 5,304,000 5,304,000

7 2125454 ðẶNG THỊ HuYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

8 2146154 LÊ THỊ HuYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

9 2092154 GIÁP MINH KHÁNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 -234,000 2,262,000

10 2055854 NGuYỄN VĂN KHÁNH 3,325,000 3,325,000

11 2168954 NGuYỄN VĂN LINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

12 2215454 NGuYỄN ðỨC MINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

13 2000154 LẠI BÍCH NGỌC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

14 2109754 ðoÀN VĂN NGuYỆN 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000

15 2100354 ðINH VĂN PHƯƠNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

16 2004454 ðỖ HỒNG SƠN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

17 2079554 PHẠM ðÌNH THÁI 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

18 2033254 NGuYỄN TRuNG THẮNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

19 2041454 TRẦN ðỨC THẮNG 468,000 468,000 468,000 468,000

20 2220754 ðẶNG THỊ THu 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

21 2191454 NGuYỄN THỊ HuYỀN TRaNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

22 2007554 TRẦN aNH TÚ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

23 2021054 NGuYỄN THaNH TÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

24 2154854 NGuYỄN THỊ TuYẾT 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

25 2154154 PHaN VĂN VINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 48,204,000 48,204,000 1,014,000 47,190,000 11,738,000 58,928,000

Page 248: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2142654 NGuYỄN VĂN aN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

2 2212054 NGuYỄN THẾ aNH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

3 2135654 NGuYỄN NHƯ BIỂN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

4 2033954 NGuYỄN TRuNG CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

5 2137554 VŨ HuY HẠNH 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

6 2066054 TRẦN THỊ HẰNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

7 2171854 NGÔ MINH HIỆP 3,666,000 3,666,000 1,872,000 1,794,000 -234,000 1,560,000

8 2095354 PHẠM VĂN HÒa 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

9 2222454 DƯƠNG THỊ HỒNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

10 2166454 ðỖ QuaNG HỒNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

11 2170754 LÊ HÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

12 2093854 NGuYỄN NGỌC HuY 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

13 2024154 NGuYỄN QuaNG HuY 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

14 2096454 NGuYỄN THỊ THƯƠNG HuYỀN 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

15 2111354 NGuYỄN THaNH HƯNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 -234,000 936,000

16 2043954 NGÔ VĂN KHÔI 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

17 2010954 NGuYỄN HoÀNG KIÊN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

18 2077454 NGuYỄN TRỌNG LẬP 3,042,000 3,042,000 546,000 2,496,000 -936,000 1,560,000

19 2100254 BÙI TÚ LINH 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

20 2178954 HoÀNG THaNH LoNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

21 2121654 PHẠM THỊ PHẤN 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

22 2035154 NGuYỄN VĂN QuaNG 2,964,000 2,964,000 1,404,000 1,560,000 1,560,000

23 2043554 NGuYỄN THỊ NHƯ QuỲNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

24 2105154 NGuYỄN SỸ THĂNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

25 2013454 NGuYỄN MINH THẮNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

26 2208754 PHÙNG TIẾN THuẬN 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

27 2086154 LÊ VIỆT TIỆP 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000

28 2036154 TẠ THỊ THaNH TRẦM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

29 2091154 LÊ VĂN TÚ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

30 2052554 LƯƠNG VĂN TuYÊN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 -702,000 1,092,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 70,278,000 70,278,000 6,162,000 64,116,000 -2,106,000 62,010,000

Page 249: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2012055 NGuYỄN KHƯƠNG DuY 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 2083255 HoÀNG ðẠI KIM 2,793,000 2,793,000

3 2035355 LẠI VĂN MINH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 2138755 VƯƠNG THÁI NaM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

5 2021355 NGuYỄN PHƯƠNG THẢo 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

6 2036055 NGuYỄN aNH TuẤN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 2075355 NGuYỄN ðÌNH VIÊN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

8 2151255 HoÀNG HẢI YẾN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,024,000 24,024,000 24,024,000 2,793,000 26,817,000

Page 250: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2136855 LƯu NGỌC ÁNH 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000

2 2161755 PHẠM CHÍ CÔNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

3 2100855 NGuYỄN THẾ DuY 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2116355 TRẦN MINH TIẾN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

5 2011655 TRẦN ðỨC THaNH TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,060,000 21,060,000 21,060,000 21,060,000

Page 251: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2171955 TRẦN aNH CHÍNH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 2120955 CHu ðẠI DƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000 6,552,000

3 2154955 NGÔ QuỐC KHÁNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2073855 NGuYỄN XuÂN LuẬN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

5 2111955 NGuYỄN THỊ LÝ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,096,000 18,096,000 18,096,000 3,276,000 21,372,000

Page 252: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2152155 LÊ THỊ MỸ aNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 2000555 NGuYỄN NGỌC aNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

3 2149155 NGuYỄN XuÂN BẮC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

4 2146055 NGuYỄN SỸ CÔNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

5 2140655 NGuYỄN VĂN HIẾu 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 2014355 VĂN TRuNG HIẾu 3,276,000 3,276,000

7 2057855 HÀ VĂN MẠNH 7,098,000 7,098,000 7,098,000 7,098,000

8 2028555 TRẦN VĂN NỘI 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 25,116,000 25,116,000 25,116,000 3,276,000 28,392,000

Page 253: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2057555 NGuYỄN TuẤN aNH 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

2 2170455 TRẦN VIỆT aNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 2007855 NGuYỄN ðĂNG aNHXTaN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -156,000 2,652,000

4 2064755 ðẶNG KHẢI HoÀN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

5 2120255 PHaN THaNH HoÀN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

6 2078355 LÊ THỊ LaNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 2063755 NGuYỄN ðĂNG TuẤN MINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

8 2018855 TRẦN VĂN NaM 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 2143855 VÕ THỊ oaNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

10 2055455 NGuYỄN LÊ VINH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 36,270,000 36,270,000 36,270,000 -156,000 36,114,000

Page 254: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2121155 NGuYỄN VĂN CÔNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 2163755 BÙI VĂN DŨNG 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000

3 2184355 VŨ THỊ LÚa 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

4 2125255 TRỊNH MINH SƠN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

5 2014755 ðÀo QuỐC VIỆT 7,176,000 7,176,000 7,176,000 7,176,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,180,000 24,180,000 24,180,000 24,180,000

Page 255: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KDCLC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2145955 TÔ QuaNG CẦM 3,276,000 3,276,000

2 2144255 SẦM THỊ HƯƠNG GIaNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 2043355 TÔ HoÀNG GIaNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2008755 BÙI THaNH HẰNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

5 2036355 VŨ DuY PHÚ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 2036155 NGuYỄN PHẠM SƠN TÙNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,508,000 14,508,000 14,508,000 3,276,000 17,784,000

Page 256: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2107255 MaI TIẾN CHuẨN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

2 2080355 NGuYỄN ðỨC DŨNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

3 2152955 NGuYỄN ðĂNG ðỒNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

4 2003055 VŨ MINH ðỨC 2,660,000 2,660,000

5 2127355 ðÀM HỮu HIỆP 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

6 2104255 VŨ TRuNG HIẾu 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

7 2157755 NGuYỄN VĂN KHÁNH 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

8 2073555 NGuYỄN NHƯ LIÊM 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

9 2119055 ðẶNG XuÂN MẠNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

10 2081055 NGuYỄN THẾ NGHĨa 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

11 2040855 NGuYỄN YẾN NHuNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

12 2073755 NGuYỄN VĂN PHÚ 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -234,000 2,886,000

13 2000955 HỒ NGỌC TÂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

14 2123755 NGuYỄN XuÂN THỌ 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

15 2064955 LÊ CHÍ TRuNG 4,992,000 4,992,000

16 2071255 LĂNG VĂN TuẤN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

17 2139955 LÊ aNH TuẤN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

18 2169955 TRIỆu QuÝ TuẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

19 2163055 HoÀNG KHẮC TÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 64,896,000 64,896,000 64,896,000 7,418,000 72,314,000

Page 257: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2059455 NGuYỄN XuÂN BẰNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 2165155 ðỖ VĂN ðẠo 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 2065055 PHẠM MINH ðỨC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 2010255 TRẦN MINH HoÀNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

5 2004055 PHẠM VĂN HuY 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

6 2112955 PHẠM VĂN HuY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -936,000 3,120,000

7 2184455 PHÍ VĂN HƯNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -702,000 2,886,000

8 2123355 ðỖ VĂN LINH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

9 2129555 LÊ KHẮC NaM 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -234,000 4,446,000

10 2176255 NGuYỄN THaNH PHoNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

11 2148955 LÊ HuY PHÚC 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

12 2018154 NGuYỄN QuaNG PHÚC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

13 2130455 NGuYỄN THaNH THÚY 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

14 2059855 TRẦN QuỐC ToẢN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

15 2077755 CHu VĂN TÚ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 56,550,000 56,550,000 56,550,000 -1,872,000 54,678,000

Page 258: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2140256 PHẠM TIẾN CÔNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 2035256 NGuYỄN VIỆT DŨNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 2088256 HoÀNG ðẠI DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 2190456 LÊ HỮu ðỨC 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

5 2004556 TRƯƠNG KHẮC HÀ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

6 2206056 TRẦN TRỌNG HIẾu 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 2171756 DƯƠNG TÂN KHoa 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

8 2003256 NGuYỄN BẢo NGỌC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

9 2188456 PHẠM VĂN QuẾ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 2114056 TRẦN NGỌC SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

11 2220856 BÙI THIỆN ToÀN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

12 2118256 NGuYỄN VĂN VIỆT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 41,184,000 41,184,000 41,184,000 41,184,000

Page 259: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2057456 HoÀNG NGỌC ÁNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 2167056 LÊ VĂN CHuNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 2099456 VŨ THỊ DƯƠNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

4 2200256 NGuYỄN TIẾN ðÔNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 2048353 NGuYỄN QuaNG ðỨC 3,165,000 3,165,000

6 2082856 LÝ NGỌC HoÀN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 2180456 ðẶNG XuÂN HÙNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

8 2006356 NGuYỄN TRuNG NGHĨa 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

9 2114356 TRẦN VĂN NGHĨa 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 2034456 ðẶNG NaM PHƯƠNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

11 2069356 PHÙNG BẢo QuÂN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

12 2014456 NGuYỄN HỮu THÀNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

13 2204756 TRẦN ðÌNH TRỌNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 40,872,000 40,872,000 40,872,000 3,165,000 44,037,000

Page 260: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2123556 TRẦN BẢo CÔNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

2 2024256 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

3 2135456 NGuYỄN NaM DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 2192456 NGuYỄN MINH ðỨC 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

5 2154856 PHẠM THÁI HÀ 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

6 2184056 PHaN VĂN HoÀNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

7 2082056 HÀ MẠNH KHÁNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

8 2004656 NGuYỄN TIẾN LÂM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

9 2127256 ðỖ VĂN PHÚC 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

10 2042056 NGuYỄN THuẬN THÁI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

11 2021056 BÙI QuaNG TRuNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

12 2218256 HoÀNG BẢo YẾN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 48,360,000 48,360,000 48,360,000 48,360,000

Page 261: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2181956 HỒ THỊ QuỲNH aNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 2202256 NGuYỄN TuẤN DƯƠNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

3 2017156 HoÀNG ðỨC LINH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

4 2115356 MaI THỊ PHƯỢNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 2041856 NGuYỄN XuÂN QuÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 2117556 TRẦN VĂN THỊNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

7 2066556 TRẦN THỊ THaNH THÚY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

8 2193356 TRẦN LÊ VÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,002,000 28,002,000 28,002,000 28,002,000

Page 262: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2136356 ðẶNG THẾ aNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

2 2038656 NGuYỄN VÂN aNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

3 2211856 PHẠM VĂN ðIỆP 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

4 2152756 PHẠM VĂN ðÔNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 2008256 NGuYỄN HoÀI LINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 2101056 TRẦN ðỨC MẠNH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

7 2173956 LÊ VĂN NaM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 2006556 NGuYỄN TIẾN SƠN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

9 2069956 VŨ XuÂN THÀNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

10 2115556 NGÔ VĂN THoaN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 2117356 VŨ VĂN TuÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

12 2189256 TRẦN ðÌNH TuẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

13 2176256 NGuYỄN TRỌNG TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

14 2081356 NGuYỄN VĂN TÙNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 50,544,000 50,544,000 50,544,000 50,544,000

Page 263: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2053056 HoÀNG HỮu HÙNG 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

2 2190656 LÊ TIẾN KHÁNH 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

3 2149956 PHẠM QuÝ LINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 2054156 VŨ THaNH LoaN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 2056756 NGuYỄN THẾ MẠNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 2217656 TRẦN HoÀNG NaM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,776,000 22,776,000 22,776,000 22,776,000

Page 264: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2003056 NGuYỄN QuỐC aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 2201356 NGuYỄN QuỐC VƯƠNG aNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 2136456 PHẠM CÔNG DINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

4 2069756 HoÀNG PHaN NHẬT DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 2008056 NGÔ MINH HoÀNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 2123456 NGuYỄN VĂN HuỲNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 2187356 NGuYỄN BÁ KIÊN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 2177156 NGuYỄN TRuNG KIÊN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

9 2162456 DƯƠNG ðỨC NHÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 2177556 NGuYỄN KHẮC NHẬT 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

11 2177856 THÁI BÁ QuỐC 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

12 2176956 PHẠM THỊ THu TRaNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,752,000 37,752,000 37,752,000 37,752,000

Page 265: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KDF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2076956 VŨ ðỨC DŨNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 2016356 NGuYỄN BÌNH DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 3,744,000 6,708,000

3 2147356 HÀ XuÂN ðÔNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 2002756 TRẦN TRuNG HIẾu 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 2000156 NGuYỄN MẠNH HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 2016256 BÙI TRuNG KIÊN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 2199556 CHu TuẤN MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 2001056 NGuYỄN NHẬT MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

9 2142456 TRẦN QuỐC MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 2020956 NGuYỄN VIỆT NaM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 2003356 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢo 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

12 2015856 LÝ VIỆT TRuNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

13 2147456 LÊ MẠNH TuÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

14 2073556 NGuYỄN MINH TuẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

15 2140656 ðẶNG ðÌNH TuỆ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

16 2171056 NGuYỄN SƠN TÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

17 2094256 TRỊNH XuÂN uYÊN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

18 2003956 NGuYỄN MINH VŨ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 54,444,000 54,444,000 54,444,000 3,744,000 58,188,000

Page 266: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2052056 ðoÀN MẠNH CƯỜNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

2 2161356 NGuYỄN BÌNH DƯƠNG 5,148,000 5,148,000

3 2031756 ðỖ ðĂNG ðƯƠNG 3,120,000 3,120,000

4 2212256 LÊ ðỨC GIaNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

5 2106556 TRỊNH THu HỒNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

6 2217556 TRẦN VĂN LỆNH 4,056,000 4,056,000

7 2122456 VŨ THÀNH NHƠN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

8 2039556 ðÀo NGỌC PHƯỚC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

9 2194356 NGuYỄN HỮu THĂNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 2098356 ðINH HỮu THẮNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

11 2072856 NGuYỄN VĂN THIỆu 3,993,000 3,993,000

12 2205456 TRẦN THaNH TÙNG 4,368,000 4,368,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,982,000 20,982,000 20,982,000 20,685,000 41,667,000

Page 267: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2163357 LÊ ðỨC CƯỜNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 2135657 PHẠM VĂN HoaN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 2026457 ðỖ DuY KHÁNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 2181757 VŨ TRuNG KIÊN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

5 2138057 PHẠM MINH TÂM 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 2072057 DƯƠNG aNH TuẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 2103857 ðỖ VĂN TuẤN 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,940,000 17,940,000 17,940,000 2,184,000 20,124,000

Page 268: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2040757 PHÙNG VĂN ðẠT 2,496,000 2,496,000

2 2161957 LỀu THỊ HƯỜNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 2127457 VŨ ðÌNH TÚ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,616,000 5,616,000 5,616,000 2,496,000 8,112,000

Page 269: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2106957 BÙI CÔNG CÔN 2,496,000 2,496,000

2 2127657 NGuYỄN ðẮC NaM 3,120,000 3,120,000

3 2163157 LÊ VĂN TuẤN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,808,000 2,808,000 2,808,000 5,616,000 8,424,000

Page 270: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2042157 TRẦN aNH DŨNG 925,000 925,000

2 2081957 LÊ ðẮC ðẠT 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 2198757 LÊ ðÌNH GIÁP 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2192157 MaI TRỌNG THẢo 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

5 2119657 NGuYỄN VĂN TIỆP 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 2004357 MaI XuÂN TÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

7 2230057 TRẦN KHẮC TÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,316,000 17,316,000 17,316,000 925,000 18,241,000

Page 271: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2121557 ðẶNG THẾ aNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 2154057 NGuYỄN THỊ KIM aNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 2182157 NGuYỄN THÙY DƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2221557 HoÀNG TRuNG HIẾu 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

5 2181257 NGuYỄN KIM HoÀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 2119057 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

7 2027857 KHuẤT DuY TÂN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

8 2199357 NGuYỄN THỊ QuỲNH TRaNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,556,000 23,556,000 23,556,000 23,556,000

Page 272: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2177057 NGÔ ðỨC aNH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 2080357 LĂNG VĂN CƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 2062957 HoÀNG BẠCH DƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2146157 VŨ HoÀNG ðỨC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

5 2014057 ðỖ THƯỢNG HIỀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 2177857 NGuYỄN TRỌNG KIÊN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

7 2246957 ðẶNG TÀI THu 1,560,000 1,560,000

8 2234757 NGuYỄN VĂN ToÀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 2198057 PHẠM CÔNG TRuNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,336,000 24,336,000 24,336,000 1,560,000 25,896,000

Page 273: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2162357 NGuYỄN PHẠM TRuNG HIẾu 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 2208957 DoÃN VƯƠNG NHÂN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

Page 274: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KDF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2041857 TRỊNH HuY CÔNG ðẠT 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 2017957 NGuYỄN CHÍ HIẾu 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 2014657 BÙI THu HƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 2100657 NGuYỄN THỊ THÙY LINH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

5 2152257 NGuYỄN ðỨC QuẢNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 2089757 TRẦN MINH TÂM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 2009357 NGÔ THaNH HÀ TIÊN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

8 2230257 PHẠM VĂN TuẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

9 2044157 ðÀo DuY TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

10 2028157 NGuYỄN TRỌNG VĂN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

11 2199257 NGuYỄN aNH VƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,916,000 32,916,000 32,916,000 32,916,000

Page 275: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57QH

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2043457 NGuYỄN QuaNG aNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 2246357 LƯƠNG THỊ BaY 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

3 2187057 NGuYỄN THỊ BÍCH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 2172457 NGuYỄN THaNH BÌNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

5 2043657 VŨ VĂN CÔNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 2138557 NGÔ TIẾN DŨNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 2019557 NGuYỄN VĂN HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 2149857 PHẠM ðĂNG KHoa 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

9 2074757 NGuYỄN KHÁNH LoNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

10 2005157 PHẠM ðỨC MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 2078657 DƯƠNG THỊ NGa 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

12 2212457 LÊ VĂN HẢI NGÀN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

13 2076157 TRẦN VĂN QuaNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

14 2017557 TRƯƠNG Cao SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

15 2099757 LÊ HoÀNG MINH TÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

16 2127557 PHÙNG CÔNG THẮNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

17 2037357 DƯƠNG MINH TÚ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

18 2227657 NGuYỄN HỮu TuẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 59,202,000 59,202,000 59,202,000 59,202,000

Page 276: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2012458 NGuYỄN HoÀNG HIỆP 3,900,000 3,900,000 3,415,000 485,000 139,000 624,000

2 2119758 NGuYỄN VĂN TÂM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,800,000 7,800,000 3,415,000 4,385,000 278,000 4,663,000

Page 277: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2056958 LÊ THÚY aNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

2 2059758 PHÙNG THỊ HƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

3 2015358 ðoÀN aNH TuẤN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,700,000 11,700,000 11,700,000 417,000 12,117,000

Page 278: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2046658 NGÔ MINH SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

2 2100558 HoÀNG MINH TRuNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,176,000 7,176,000 7,176,000 278,000 7,454,000

Page 279: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2209358 ðoÀN VĂN TIẾN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

Page 280: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2148058 NGuYỄN NGỌC HIẾu 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

2 2163758 PHaN ðÌNH QuaNG 3,900,000 3,900,000 3,571,000 329,000 295,000 624,000

3 2202458 TRẦN BÁ SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

4 2087058 NGuYỄN DaNH TuYÊN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

5 2196358 NGuYỄN VĂN ƯỚC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,472,000 17,472,000 3,571,000 13,901,000 851,000 14,752,000

Page 281: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2170258 PHaN HỮu GIÁP 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

2 2089558 TRẦN TRuNG HIẾu 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

3 2009258 BÙI MaI HƯƠNG 139,000 139,000

4 2000358 NGuYỄN HoÀNG NaM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

5 2040058 NGuYỄN TRẦN NaM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 295,000 3,571,000

6 2202758 ðỖ TÚ PHƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

7 2097658 NGuYỄN THẾ QuYẾT 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

8 2076758 ðỒNG QuaNG SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

9 2035358 PHẠM HỮu THaNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,576,000 30,576,000 30,576,000 1,407,000 31,983,000

Page 282: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2066958 NGuYỄN QuaNG DƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

2 2185958 ðỖ VĂN ðỨC 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

3 2144258 TRẦN ðẠI NGHĨa 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

4 2127258 NGuYỄN QuaNG PHÁT 3,900,000 3,900,000 3,900,000 295,000 4,195,000

5 2014158 HoÀNG ðỨC THẮNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

6 2077758 oNG XuÂN TRƯỜNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

7 2124558 PHẠM THaNH TÚ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 139,000 3,415,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,676,000 26,676,000 26,676,000 1,129,000 27,805,000

Page 283: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2121458 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 139,000 4,507,000

2 2004358 TÔ MẠNH ðẠT 4,368,000 4,368,000 4,368,000 139,000 4,507,000

3 2125958 NGuYỄN THỊ HƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,636,000 12,636,000 12,636,000 417,000 13,053,000

Page 284: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2013458 LẠI PHƯỚC aN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

2 2057858 VŨ TRuNG KIÊN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,488,000 7,488,000 7,488,000 278,000 7,766,000

Page 285: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58KDF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2091258 TRỊNH CÔNG aNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

2 2154158 NGuYỄN CÔNG DŨNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

3 2154558 HoÀNG aNH GIaNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

4 2000158 NGuYỄN QuỐC TRuNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

5 2003958 ðÀo DuY TÙNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 139,000 3,883,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,720,000 18,720,000 18,720,000 695,000 19,415,000

Page 286: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2198258 NGuYỄN VĂN DẬu 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

2 2056458 HoÀNG ðÌNH HỒNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

3 2119658 NGÔ THỊ HỒNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

4 2117758 ðINH THẾ HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

5 2031158 NGuYỄN QuaNG HuY 2,964,000 2,964,000 2,964,000 295,000 3,259,000

6 2194158 DƯƠNG THỊ LIÊN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

7 2030658 NGuYỄN TRaNG NGÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

8 2148358 NGuYỄN DƯƠNG THuẬN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 295,000 3,259,000

9 2083358 TRẦN TIẾN MẠNH TÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,676,000 26,676,000 26,676,000 1,563,000 28,239,000

Page 287: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 58QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2047058 BÙI NGỌC CƯỜNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

2 2184158 NGuYỄN ðỨC DuY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

3 2007658 LẠI VĨ ðẠI 4,290,000 4,290,000 4,290,000 139,000 4,429,000

4 2191758 PHÍ ðÌNH HuY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

5 2008158 BÙI ðỨC KIÊN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 139,000 3,103,000

6 2202658 VŨ VĂN KIỆT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

7 2008758 HoÀNG XuÂN PHƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

8 2144558 NGuYỄN THỊ MaI PHƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

9 2022158 NGuYỄN VĂN PHƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

10 2027958 NGÔ ðỨC THẬT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

11 2053958 HoÀNG LÊ TRuNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

12 2020958 NGuYỄN THẾ TÚ 3,588,000 3,588,000 3,588,000 139,000 3,727,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 43,134,000 43,134,000 43,134,000 1,668,000 44,802,000

Page 288: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 47KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 943647 LÊ XuÂN TRƯỜNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Page 289: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 48KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1306347 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 702,000 702,000 2,544,000 -1,842,000 2,544,000 702,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 702,000 702,000 2,544,000 -1,842,000 2,544,000 702,000

Page 290: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 50KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 647049 LÊ VĂN PHÚ 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

Page 291: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 50KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 865950 NGuYỄN TIẾN NHẬN 702,000 702,000 702,000 3,432,000 4,134,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 702,000 702,000 702,000 3,432,000 4,134,000

Page 292: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 811651 NGuYỄN TIẾN DŨNG 4,415,000 4,415,000

2 714151 NGuYỄN VĂN QuYỀN 2,340,000 2,340,000

3 310051 VƯƠNG VĂN TRuNG 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000 936,000 6,755,000 7,691,000

Page 293: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 743151 VŨ QuaNG BIỂN 3,320,000 3,320,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,320,000 3,320,000

Page 294: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 791952 HuỲNH NGỌC aNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

2 454651 TẠ BÁ CƯỜNG 3,042,000 3,042,000

3 708051 NGuYỄN ðỨC HÙNG 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000

4 215952 TẠ MẠNH HÙNG 2,715,000 2,715,000

5 149052 NGuYỄN VĂN RỰC 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

6 85651 TÀo ðỨC THỊNH 2,340,000 2,340,000

7 702852 NGuYỄN QuaNG TƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,118,000 14,118,000 14,118,000 8,097,000 22,215,000

Page 295: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 919448 BÙI TRuNG CƯƠNG 936,000 936,000 936,000 936,000

2 231052 NGuYỄN TRuNG ðỨC 3,060,000 3,060,000

3 742352 TỐNG VĂN HỢP 1,036,000 1,036,000

4 640252 NGuYỄN VĨNH HuY 4,821,000 4,821,000

5 90152 PHẠM MINH THÀNH 5,034,000 5,034,000

6 647652 VŨ PHI TRƯỜNG 5,090,000 5,090,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000 936,000 19,041,000 19,977,000

Page 296: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 81652 NGuYỄN VĂN DuẨN 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000

2 877752 NGÔ SoNG HẢI 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

3 397952 BÙI QuỐC HoÀN 4,056,000 4,056,000 1,716,000 2,340,000 2,340,000

4 402149 NGuYỄN VĂN THẠCH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 936,000 3,276,000

5 770051 NGÔ DuY TIẾN 114,000 114,000

6 250752 TẠ VĂN TÚ 2,611,000 2,611,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,728,000 13,728,000 1,716,000 12,012,000 3,661,000 15,673,000

Page 297: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 335552 TẠ VĂN DuY 3,042,000 3,042,000

2 759352 NGuYỄN VĂN NGỌC 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 431652 NGuYỄN VĂN THÚY 3,277,000 3,277,000

4 34452 TRẦN VĂN TRƯỜNG 4,290,000 4,290,000

5 529652 TRẦN VĂN TuẤN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,850,000 5,850,000 5,850,000 10,609,000 16,459,000

Page 298: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 814953 HÀ MẠNH HƯNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

2 1109753 PHẠM THaNH NaM 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

3 940253 TRẦN aNH QuÝ 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

4 1078153 ðẶNG QuỐC TÂN 2,574,000 2,574,000

5 667753 HoÀNG NGỌC TuYỀN 1,560,000 1,560,000 2,574,000 -1,014,000 2,574,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,870,000 12,870,000 2,574,000 10,296,000 5,148,000 15,444,000

Page 299: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1016153 NGuYỄN ðÌNH BIÊN 1,794,000 1,794,000

2 1016453 LÊ THẠC ðẠI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 1086653 DƯƠNG aNH ðỨC 998,400 998,400 998,400 998,400

4 1069453 TRẦN ðẠo ðỨC 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

5 975753 LÊ VĂN HÀ 8,102,000 8,102,000

6 281952 TRẦN VĂN LoNG 7,698,000 7,698,000

7 1014553 HỒ VIẾT MINH 2,808,000 2,808,000

8 999653 HÀ VĂN MÙI 5,070,000 5,070,000

9 168852 NGuYỄN TuẤN NaM 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

10 928753 QuẢN BÁ SƠN 6,630,000 6,630,000 6,630,000 6,630,000

11 851152 NGuYỄN CẢNH THỰC 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

12 1146053 NGuYỄN VŨ TRƯỜNG 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000

13 575353 ðÀo DuY TÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,120,400 32,120,400 32,120,400 25,472,000 57,592,400

Page 300: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 445753 ðÀo KIM CƯƠNG 468,000 468,000 468,000 468,000

2 94853 HoÀNG CÔNG CƯƠNG 532,000 532,000

3 596753 NGuYỄN TIẾN DŨNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 749453 NGuYỄN XuÂN HÒa 780,000 780,000 780,000 780,000

5 82651 HoÀNG VIỆT HÙNG 532,000 532,000

6 202853 PHaN TIẾN LỢI 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

7 1088653 PHẠM KHẮC LuÂN 936,000 936,000 936,000 936,000

8 262053 ðoÀN VĂN NaM 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

9 224553 LÊ NIỆM 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

10 891142 ðÀo ðỨC THuẬN 532,000 532,000

11 394453 LƯƠNG XuÂN TRuNG 4,134,000 4,134,000

12 369153 PHẠM ðỨC TuYÊN 1,482,000 1,482,000

13 477953 NGuYỄN VIẾT XÔ 4,142,000 4,142,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,636,000 12,636,000 12,636,000 11,354,000 23,990,000

Page 301: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 755853 NGuYỄN TIẾN DŨNG 3,120,000 3,120,000

2 397852 ðÀo HẢI DƯƠNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

3 865553 TRỊNH ðÌNH NGỌC 1,560,000 1,560,000

4 137352 HoÀNG VĂN THẬM 780,000 780,000 780,000 780,000

5 929752 TRẦN MINH TÚ 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,148,000 5,148,000 5,148,000 4,680,000 9,828,000

Page 302: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 978154 DƯƠNG VŨ HoÀNG 4,056,000 4,056,000

2 914553 TẠ ðỨC HoÀNG 3,325,000 3,325,000

3 394454 NGuYỄN VĂN THaNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 548054 DƯƠNG VĂN THÀNH 5,694,000 5,694,000

5 1135454 LƯƠNG THỊ THuY 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

6 840754 LÊ THaNH TÙNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,884,000 13,884,000 13,884,000 13,075,000 26,959,000

Page 303: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 706554 PHẠM XuÂN BẢo 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

2 991253 TRỊNH XuÂN GIaNG 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000

3 847754 VŨ VĂN HÙNG 1,794,000 1,794,000 234,000 1,560,000 1,560,000

4 749354 BÙI XuÂN HuY 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

5 912853 LÊ VĂN KHÁNH 4,368,000 4,368,000

6 586054 ðẶNG ðỨC LoNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

7 1069854 PHẠM aNH NGỌC 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

8 530654 NGÔ QuaNG TRƯỞNG 3,120,000 3,120,000

9 517954 ðỖ VĂN TƯỞNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

10 1079453 TRẦN ðỨC VIỆT 4,389,000 4,389,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,698,000 22,698,000 234,000 22,464,000 11,877,000 34,341,000

Page 304: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1098554 ðỖ ðỨC aNH 5,072,000 5,072,000

2 879654 HoÀNG TuẤN aNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 649654 VŨ THẾ ÁNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 179154 NGuYỄN KHẮC BẠo 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

5 213353 NGuYỄN PHƯƠNG DuY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 112854 NGuYỄN TIẾN DuY 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

7 588254 NGuYỄN MINH ðÔNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

8 562353 PHẠM VĂN ðỒNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

9 643954 NGuYỄN VĂN ðỨC 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

10 904054 TRẦN VIỆT ðỨC 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

11 746654 HoÀNG NGỌC aNH HINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

12 513154 LÊ MINH HuY 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

13 486154 ðẶNG QuaNG KHẢI 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000

14 168854 NGuYỄN XuÂN KHaNG 624,000 624,000 624,000 4,758,000 5,382,000

15 1011354 LÊ VĂN KHÁNH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

16 968854 Cao TẤT LỘC 1,560,000 1,560,000 3,198,000 -1,638,000 3,198,000 1,560,000

17 1159954 DƯƠNG VĂN NGỌC 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

18 1056354 TÔ LÊ NIN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

19 923554 LÊ DuY SƠN 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

20 672954 NGuYỄN VĂN ToẢN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 58,266,000 58,266,000 3,198,000 55,068,000 13,028,000 68,096,000

Page 305: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 315354 NGuYỄN MẠNH CHIẾN 624,000 624,000 624,000 5,148,000 5,772,000

2 1079154 NGuYỄN QuaNG DuY 234,000 234,000 234,000 234,000

3 368953 NGuYỄN HỮu ðẠI 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 618054 HoÀNG VĂN ðỒNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

5 1120954 NGuYỄN TRỌNG KHÔI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

6 838154 NGuYỄN NGỌC LÂM 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

7 532854 HoÀNG THẾ NaM 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

8 99554 NGuYỄN DuY NaM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

9 1109054 NGuYỄN ðĂNG NaM 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

10 1168754 MaI NGỌC PHÚ 2,964,000 2,964,000

11 17153 PHẠM DuY PHƯƠNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

12 751154 VŨ VĂN QuÂN 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

13 921754 ðỖ VĂN TÙNG 624,000 624,000 624,000 2,496,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,180,000 24,180,000 24,180,000 10,608,000 34,788,000

Page 306: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 620554 NINH ðỨC aNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 361754 ðẶNG ðỨC CHI 624,000 624,000 624,000 3,672,000 4,296,000

3 1045654 NGuYỄN VĂN ðỨC 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 124554 VƯƠNG QuỐC HÙNG 5,187,000 5,187,000

5 333154 HoÀNG VĂN TRÀ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

6 1018154 NGuYỄN VIẾT TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,176,000 7,176,000 7,176,000 8,859,000 16,035,000

Page 307: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1181355 NGuYỄN VĂN DuY 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 204355 NGuYỄN HoÀNG HÀ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 615455 NGuYỄN HuY HIẾu 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 292255 LƯƠNG THỊ Hoa 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 1281655 MaI DaNH KHƯƠNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

6 508155 ðoÀN THẾ NaM 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000

7 714655 LƯu NGỌC TIẾN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,654,000 30,654,000 30,654,000 30,654,000

Page 308: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 734655 TẠ HuY aNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 1158455 VŨ ðÌNH CHÍNH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

3 1318455 NGuYỄN ðẠI DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 1253455 TRẦN MẠNH HẢI 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000

5 1046455 ðỖ VĂN HẬu 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

6 506355 TRẦN VĂN HIẾu 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

7 93355 VƯƠNG KIẾN HÙNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

8 1184155 TRẦN aNH KHoa 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

9 1118255 VŨ THỊ MẾN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

10 883055 TRẦN ðẮC PHÚC 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

11 1014755 LÊ TRƯỜNG SINH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

12 972655 VŨ VĂN THÂN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

13 186955 NGuYỄN BÁ THỨ 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

14 753755 NGuYỄN VĂN TÍN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

15 1404155 NGuYỄN THỊ TRaNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

16 857755 NGuYỄN VĂN TRIỆu 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

17 1591655 TRIỆu MINH TuẤN 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000

18 811055 ðẶNG MẠNH TƯỞNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 77,688,000 77,688,000 77,688,000 77,688,000

Page 309: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 851855 LƯu CÔNG aN 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

2 1166955 LÊ NHƯ TuẤN aNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 1272255 LÊ VIỆT DŨNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 1138355 VŨ ðÌNH HÙNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

5 927755 TRẦN VĂN LIÊM 5,382,000 5,382,000

6 1026755 NGÔ ðỨC THẮNG 5,460,000 5,460,000

7 660655 VŨ HẢI THoẠI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,514,000 20,514,000 20,514,000 10,842,000 31,356,000

Page 310: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 577156 NGuYỄN VIẾT HIỆP 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

2 467056 HoÀNG TRuNG HIẾu 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 402256 BÙI ðẠI NGHĨa 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

4 1130956 NGuYỄN VĂN NGuYỆN 4,368,000 4,368,000

5 1022056 THÂN VĂN QuaNG 3,591,000 3,591,000

6 767056 LẠI TIẾN THẠCH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

7 117456 NGuYỄN VĂN ToÀN 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,180,000 24,180,000 24,180,000 7,959,000 32,139,000

Page 311: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 30956 NGuYỄN TRuNG ðỨC 3,260,000 3,260,000

2 612456 NGuYỄN THỊ PHƯƠNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 933056 TRẦN VĂN TÂM 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

4 1098956 NGÔ THỊ TÂN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

5 493656 PHẠM QuỐC VIỆT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,302,000 16,302,000 16,302,000 3,260,000 19,562,000

Page 312: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1066556 NGuYỄN HỮu CHIẾN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 400256 VŨ ðỨC DuY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

Page 313: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1048757 PHẠM MINH QuÂN 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,276,000 3,276,000

Page 314: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1063657 NGÔ TuẤN aNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

Page 315: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 769357 HÀ ðÌNH CHƯƠNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 553857 NGuYỄN MẠNH HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 652257 NGuYỄN QuaNG LÃM 3,718,000 3,718,000

4 934957 LÝ NGỌC LINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 207657 NGuYỄN TuẤN LINH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

6 998157 NGuYỄN QuỐC NaM 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 877157 HoÀNG ðÌNH SƠN TÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

8 844857 LÊ MINH VŨ 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,080,000 28,080,000 28,080,000 3,718,000 31,798,000

Page 316: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 58KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3405158 ðỖ VĂN CHÂu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

2 3358158 PHẠM HẢI ðĂNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -173,000 3,883,000

3 3095058 NGuYỄN MẬu GIÁP 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -173,000 4,507,000

4 532958 NGuYỄN VĂN SỸ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

5 3432858 ðINH VĂN THaNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -173,000 3,415,000

6 3194358 LÊ VĂN THỜI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -173,000 4,507,000

7 316158 VŨ VĂN ToÀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 607,000 3,415,000

8 3413058 NGuYỄN ðÌNH VIỆT 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -173,000 4,507,000

9 3221858 NGuYỄN TuẤN VIỆT 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -173,000 3,883,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,880,000 35,880,000 35,880,000 3,000 35,883,000

Page 317: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 58KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 427258 NGuYỄN VĂN BÌNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 139,000 4,039,000

2 3443158 VŨ THẾ DƯƠNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -17,000 4,039,000

3 3443758 TẠ QuỐC HuY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -173,000 3,883,000

4 3401858 NGuYỄN QuÝ SƠN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -173,000 3,883,000

5 3443258 NGuYỄN HỒNG THÁI 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -173,000 3,883,000

6 3517858 BÙI QuaNG TuẤN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -173,000 2,635,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,932,000 22,932,000 22,932,000 -570,000 22,362,000

Page 318: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 51KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 642651 LƯu HỒNG NINH 1,598,000 1,598,000 188,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,598,000 1,598,000 188,000 1,410,000 1,410,000

Page 319: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 52KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 255252 NGuYỄN NGỌC BẮC 470,000 470,000 470,000 470,000

2 67152 VŨ KHÁNH TÂN 800,000 800,000

3 754452 LÊ CÔNG TRƯỜNG 320,000 320,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 470,000 470,000 470,000 1,120,000 1,590,000

Page 320: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSCT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 226253 HoÀNG GIaNG ðÔNG 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000

2 776252 ðoÀN ðÌNH HIẾu 2,676,000 2,676,000 2,676,000 2,676,000

3 1143553 ðẶNG QuỐC HƯNG 2,538,000 2,538,000 2,538,000 2,538,000

4 712751 TRẦN aNH SƠN 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,034,000 8,034,000 8,034,000 8,034,000

Page 321: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 469453 VŨ VĂN THẾ 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,598,000 3,008,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,598,000 3,008,000

Page 322: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSGT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 860853 NGuYỄN ðÌNH QuYỀN 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000

Page 323: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 54KSCT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1036754 VÕ XuÂN BÁ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

2 985554 LÊ MẠNH CÔNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

3 928854 MaI VĂN DuÂN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

4 661354 HoÀNG VĂN ðÔNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

5 1071454 LÊ aNH ðỨC 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

6 874252 NGuYỄN HuY HoÀN 1,880,000 1,880,000 376,000 1,504,000 1,504,000

7 978654 NGuYỄN XuÂN MẠNH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

8 74153 NGuYỄN HẰNG NGa 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

9 16854 NGuYỄN HẢI QuÂN 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

10 1007454 ðINH XuÂN Sa 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

11 1059254 VÕ VĂN SÁNG 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

12 141254 HoÀNG XuÂN THÁI 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

13 1061353 NGuYỄN VĂN THao 1,034,000 1,034,000 1,034,000 1,034,000

14 906154 MaI ðỨC THỌ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

15 607854 PHẠM HỮu THÙY 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

16 607654 Cao NGỌC TRÌNH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

17 141654 BÙI ðÌNH TRuNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

18 768354 NGuYỄN NGỌC VƯƠNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,994,000 32,994,000 6,956,000 26,038,000 26,038,000

Page 324: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 54KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 33454 LÊ HoÀNG aN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

2 449254 ðỖ TRuNG aNH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

3 962154 PHẠM VIỆT aNH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

4 531954 BÙI ðỨC Âu 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

5 613954 TRẦN VĂN CHINH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

6 695654 HÀ MẠNH CƯỜNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

7 1077854 PHaN ðÌNH ðỨC 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

8 606554 TRẦN VĂN ðỨC 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

9 847054 MaI ðƯỜNG SỸ HÙNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

10 513354 NGuYỄN VĂN HuỲNH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

11 915454 NGuYỄN VĂN HƯNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

12 985354 HỒ PHÚC LỘC 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

13 52854 NGÔ QuaNG MINH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

14 19054 LÊ HỒNG NGỌC 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

15 1178554 NGuYỄN XuÂN NGỌC 2,068,000 2,068,000 658,000 1,410,000 1,410,000

16 771354 NGuYỄN XuÂN NINH 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

17 208854 BÙI THaNH PHoNG 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

18 467354 VŨ VĂN PHÚ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

19 41254 LÊ VIỆT PHƯƠNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

20 92254 PHẠM HoÀI THu 2,348,000 2,348,000 938,000 1,410,000 1,410,000

21 134554 TẠ VĂN THÙY 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

22 747254 HÀ MINH TIẾN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

23 1002354 NGÔ aNH TÚ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

24 535054 VŨ VĂN TÚ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

25 969454 HÀ MINH TuẤN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

26 612854 NGuYỄN VĂN TuẤN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 49,536,000 49,536,000 11,466,000 38,070,000 38,070,000

Page 325: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 54KSGT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 726754 TRẦN VĂN CÔNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

2 691854 LƯƠNG MẠNH CƯỜNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

3 413254 NGÔ TRỌNG ðẠI 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

4 622754 NGuYỄN TuẤN ðẠT 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

5 80054 NGuYỄN HoÀNG GIaNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

6 1074654 PHẠM TRuNG HẢI 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

7 211454 PHẠM MINH HIẾu 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

8 716054 NGuYỄN ðỨC HÓa 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

9 389654 VŨ VĂN HoÀNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

10 580754 TRẦN QuỐC HÙNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

11 638054 NGuYỄN VĂN MINH 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

12 13054 NGuYỄN TuẤN NGHĨa 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

13 431454 LÊ VĂN QuYỀN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

14 956854 NGuYỄN LÊ SƠN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

15 516954 VŨ VĂN SƠN 2,114,000 2,114,000 704,000 1,410,000 1,410,000

16 1077454 TRẦN ðÌNH TÂM 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

17 1178754 LÊ VĨNH HoÀNG TÂN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

18 218454 NGuYỄN ðÌNH TÂN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

19 937554 NGuYỄN ðÌNH THI 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

20 955754 NGuYỄN ðÌNH THÙY 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

21 725354 NGuYỄN MẠNH ToÀN 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000

22 1060554 NGuYỄN CÔNG TRỰC 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

23 58254 NGuYỄN MINH TÚ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

24 300354 TRIỆu MINH TÚ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

25 209054 TRỊNH SƠN TÙNG 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

26 988854 NGuYỄN NGỌC TuYÊN 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

27 800454 ðINH TIẾN VỊ 1,974,000 1,974,000 564,000 1,410,000 1,410,000

28 287654 PHÙNG MINH VŨ 1,880,000 1,880,000 470,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 52,968,000 52,968,000 12,078,000 40,890,000 40,890,000

Page 326: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 55KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1317255 LƯu VIỆT THƯƠNG 3,572,000 3,572,000 3,572,000 3,572,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,572,000 3,572,000 3,572,000 3,572,000

Page 327: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 55KSGT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1096555 ðỖ NGỌC DƯƠNG 2,726,000 2,726,000 2,726,000 2,726,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,726,000 2,726,000 2,726,000 2,726,000

Page 328: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 56CLC1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 654856 PHaN VIỆT aNH 3,196,000 3,196,000 3,196,000 3,196,000

2 670756 NGuYỄN VĂN ðÔNG 2,068,000 2,068,000 2,068,000 2,068,000

3 1000956 NGuYỄN VĂN HỒNG 4,932,000 4,932,000 4,932,000 4,932,000

4 602356 PHẠM VĂN THỊNH 3,196,000 3,196,000 3,196,000 3,196,000

5 604856 VŨ MINH THƯƠNG 3,196,000 3,196,000 3,196,000 3,196,000

6 105756 LÊ VĂN TIẾN 3,478,000 3,478,000 3,478,000 3,478,000

7 669956 VŨ VĂN TRuNG 3,196,000 3,196,000 3,196,000 3,196,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,262,000 23,262,000 23,262,000 23,262,000

Page 329: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 56CLC2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 670056 ðỖ VĂN BẰNG 3,760,000 3,760,000 3,760,000 3,760,000

2 476356 HoÀNG DIỆu HuY 3,384,000 3,384,000 3,384,000 3,384,000

3 52056 NGuYỄN THẾ NGuYÊN 3,384,000 3,384,000 3,384,000 3,384,000

4 159156 TẠ THaNH ToÀN 3,572,000 3,572,000 3,572,000 3,572,000

5 543156 VŨ CÔNG TRaNG 3,196,000 3,196,000 3,196,000 3,196,000

6 181456 LÊ aNH TuẤN 3,384,000 3,384,000 3,384,000 3,384,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,680,000 20,680,000 20,680,000 20,680,000

Page 330: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 57CLC1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 654057 ðẶNG HuY THỂ 2,538,000 2,538,000

2 27957 VŨ VĂN THỊNH 2,726,000 2,726,000 2,726,000 2,726,000

3 973757 LÊ VĂN ToÀN 2,538,000 2,538,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,726,000 2,726,000 2,726,000 5,076,000 7,802,000

Page 331: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 57CLC2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 737757 PHẠM TIẾN DŨNG 4,416,000 4,416,000 4,416,000 4,416,000

2 938357 NGuYỄN SỸ HuY 3,196,000 3,196,000 3,196,000 3,196,000

3 550057 TRẦN DuY TRƯỜNG 4,324,000 4,324,000 4,324,000 4,324,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,936,000 11,936,000 11,936,000 11,936,000

Page 332: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 58CLC1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 25358 NGuYỄN TuẤN ðẠT 3,478,000 3,478,000 3,478,000 -5,000 3,473,000

2 3418158 NGuYỄN VĂN ðỢI 3,478,000 3,478,000 3,478,000 -5,000 3,473,000

3 3415758 NGuYỄN ðỨC MINH 3,478,000 3,478,000 3,478,000 -5,000 3,473,000

4 3009658 HoÀNG NGỌC SƠN 3,478,000 3,478,000 3,478,000 -5,000 3,473,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,912,000 13,912,000 13,912,000 -20,000 13,892,000

Page 333: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 58CLC2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 291958 NGÔ TRÍ KHỔNG MINH 3,478,000 3,478,000 3,478,000 -5,000 3,473,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,478,000 3,478,000 3,478,000 -5,000 3,473,000

Page 334: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 48KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1154348 NGuYỄN ðÌNH TuẤN 156,000 156,000 156,000 156,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 156,000 156,000 156,000 156,000

Page 335: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 50QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 580850 PHẠM VĂN Cao 3,120,000 3,120,000

2 66149 NGuYỄN PHƯƠNG THẢo 1,412,000 1,412,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,532,000 4,532,000

Page 336: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 987050 VÕ MINH NINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Page 337: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 66551 ðỖ THẾ HIỂN 1,995,000 1,995,000

2 144451 NGuYỄN ðÌNH THI 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

3 597749 NGuYỄN ðỨC THƯỢNG 5,952,000 5,952,000

4 505551 ðỖ VĂN TRuNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,048,000 9,048,000 9,048,000 7,947,000 16,995,000

Page 338: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 578251 NGuYỄN KHẮC QuÝ 858,000 858,000 858,000 3,276,000 3,276,000

2 672051 HỒ XuÂN QuỲNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 81851 PHẠM ðÌNH THỌ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,318,000 6,318,000 858,000 5,460,000 3,276,000 8,736,000

Page 339: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1033450 TRẦN VŨ HẢI 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

Page 340: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 462051 LÊ MẠNH LINH 3,600,000 3,600,000

2 672851 VŨ VĂN THƯỞNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

3 690751 NGuYỄN VĂN TÚ 236,000 236,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,836,000 7,814,000

Page 341: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 699751 NGuYỄN HỮu aNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 418751 NGuYỄN THÀNH BIÊN 5,772,000 5,772,000

3 807951 TRẦN HẢI DŨNG 4,758,000 4,758,000

4 772451 VŨ ðỨC ToÀN 312,000 312,000 312,000 312,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,184,000 2,184,000 2,184,000 10,530,000 12,714,000

Page 342: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 248052 NGuYỄN THẾ BÁCH 2,184,000 2,184,000

2 381452 NGuYỄN VĂN BÌNH 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

3 67052 NGuYỄN MẠNH HIẾu 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 724852 CHÂu MINH QuaNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 81651 NGuYỄN ðỨC QuÂN 6,942,000 6,942,000 6,942,000 6,942,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,898,000 14,898,000 14,898,000 2,184,000 17,082,000

Page 343: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 648452 ðINH HoÀNG LuÂN 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 468,000 468,000

Page 344: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 9552 ðINH HẢI HÀ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 694552 NGÔ VĂN QuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000 4,680,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,524,000 4,524,000 4,524,000 2,340,000 6,864,000

Page 345: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 815852 VŨ HẢI DƯƠNG 780,000 780,000 780,000 780,000

2 271152 NGuYỄN KIM LÂM 2,418,000 2,418,000

3 876452 NGuYỄN DuY LoNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

4 251651 NGuYỄN ðỨC QuÂN 2,160,000 2,160,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,950,000 1,950,000 1,950,000 4,578,000 6,528,000

Page 346: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 205652 HoÀNG MINH HẢI 2,730,000 2,730,000

2 534652 LƯu CÔNG LINH 3,666,000 3,666,000

3 923552 NGuYỄN ðỨC LoNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000 4,680,000

4 198952 ðỖ aNH TuẤN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,148,000 5,148,000 5,148,000 8,736,000 13,884,000

Page 347: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 990253 DƯƠNG VŨ TuẤN aNH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 22553 LÊ VIỆT aNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 97853 NGuYỄN PHI HÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 1203553 PHẠM ðÌNH HƯNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 1184853 NGuYỄN VIỆT LINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 3,120,000

6 1121753 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 2,262,000 2,262,000

7 637253 ðẶNG ðỨC TÀI 1,560,000 1,560,000

8 777853 ðỖ TIẾN THÀNH 1,560,000 1,560,000 2,184,000 -624,000 2,184,000 1,560,000

9 232553 TRẦN HoÀI THƯƠNG 624,000 624,000 624,000 624,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,678,000 15,678,000 2,184,000 13,494,000 7,566,000 21,060,000

Page 348: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 369253 LÊ THaNH BÌNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 1183853 NGuYỄN Cao CƯỜNG 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200

3 686152 TRỊNH MINH TRuNG 1,014,000 1,014,000 1,716,000 -702,000 1,716,000 1,014,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,909,200 7,909,200 1,716,000 6,193,200 1,716,000 7,909,200

Page 349: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 373353 BÙI QuaNG DỰ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 33153 NGuYỄN ðÌNH MINH 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000

3 794752 NGuYỄN SỸ SƠN 6,473,000 6,473,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,438,000 9,438,000 9,438,000 6,473,000 15,911,000

Page 350: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1202353 TRẦN THỊ LƯƠNG 624,000 624,000 624,000 624,000

2 829552 PHẠM VĂN SÁCH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 760353 NGuYỄN XuÂN THẠNH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,410,000 7,410,000 7,410,000 7,410,000

Page 351: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1011353 VÕ TRỌNG MẠNH 3,276,000 3,276,000

2 63353 NGuYỄN ðĂNG QuYẾT 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,872,000 1,872,000 1,872,000 3,276,000 5,148,000

Page 352: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1091853 ðINH XuÂN ðỨC 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

2 441953 LÊ THaNH HuY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

3 1067053 HoÀNG QuaNG PHÚ 2,886,000 2,886,000 2,886,000 1,560,000 4,446,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,672,000 9,672,000 9,672,000 1,560,000 11,232,000

Page 353: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 996153 LÊ VIỆT HÀ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 939753 NGuYỄN TRỌNG HÒa 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 507753 NGuYỄN VĂN HƯỞNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

4 946846 TRẦN HỒNG QuaNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

5 316152 NGuYỄN XuÂN TRƯỜNG 7,435,000 7,435,000

6 512153 NGuYỄN DuY VŨ 506,000 506,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,906,000 9,906,000 9,906,000 7,941,000 17,847,000

Page 354: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 410154 BÙI DuY ðIỆP 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 934554 TRẦN THỊ THu HIỀN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

3 161054 BÙI TRuNG HIẾu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 236054 LÊ CÔNG HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 167654 HoÀNG TRỌNG KIM 780,000 780,000 780,000 780,000

6 910854 CHu ðÌNH PHÚ 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

7 339754 LƯu VĂN QuẢNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

8 18454 LÊ DuY TÚ 2,028,000 2,028,000

9 48754 TRẦN MẠNH TuẤN 3,432,000 3,432,000 1,872,000 1,560,000 1,560,000

10 841054 NGuYỄN ðỨC XuÂN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,074,000 22,074,000 1,872,000 20,202,000 2,028,000 22,230,000

Page 355: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1040554 NGuYỄN THÀNH DaNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 873354 LÊ XuÂN ðỨC 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

3 718554 NGuYỄN XuÂN GIaNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 662854 NGuYỄN ðỨC LỘC 2,652,000 2,652,000 1,092,000 1,560,000 1,560,000

5 1033054 ðINH VĂN PHoNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 699654 LÊ THaNH PHoNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

7 554354 LỮ TÙNG SƠN 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,882,000 24,882,000 1,092,000 23,790,000 23,790,000

Page 356: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 919354 LÊ NGỌC ÁNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 1174554 HoÀNG VIỆT DỰ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

3 789954 HoÀNG GIaNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 1098354 THÁI VĂN HẠNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 83354 NGuYỄN THaNH HuYỀN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 843554 VŨ MẠNH HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 364054 NGuYỄN HÀ HoÀI LY 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,857,000 3,417,000

8 815754 PHẠM VĂN QuaNG 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

9 476854 NGuYỄN VĂN TĨNH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

10 956054 BÙI QuaNG TÚ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,464,000 22,464,000 22,464,000 1,857,000 24,321,000

Page 357: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 772154 LƯu THaNH BÌNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

2 69054 NGuYỄN ðỨC CƯƠNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000

3 151454 PHÍ CÔNG DuY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 1045154 BÙI QuaNG DƯƠNG 2,418,000 2,418,000

5 940654 NGuYỄN VIẾT ðÔNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

6 956354 PHẠM ðỨC HIẾu 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 103854 LÊ VIỆT HÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

8 620754 PHẠM VĂN NaM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

9 221651 NGuYỄN KHÁNH NINH 800,000 800,000

10 996654 THÁI KHẮC QuaNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

11 141754 NGuYỄN ðÌNH QuÝ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

12 542254 BÙI NGỌC SƠN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

13 95254 NGuYỄN SƠN TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,726,000 24,726,000 624,000 24,102,000 3,218,000 27,320,000

Page 358: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 367954 NGuYỄN ðÌNH CỦa 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

2 318354 ðINH TuẤN HÙNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 786254 ðINH VĂN LuYỆN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 111254 ðỖ MẠNH NHẤT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 18554 MaI aN NHẬT TÂN 1,794,000 1,794,000 234,000 1,560,000 1,560,000

6 583154 NGuYỄN TRuNG THÀNH 2,652,000 2,652,000 1,092,000 1,560,000 1,560,000

7 408354 LƯƠNG BÁ THẢo 3,120,000 3,120,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

8 1040654 LÊ VĂN THƯỜNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

9 321254 HÀ TRỌNG VŨ 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,698,000 22,698,000 2,886,000 19,812,000 19,812,000

Page 359: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 42654 NGuYỄN DuY aNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

2 920154 LÊ VĂN CƯỜNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

3 256554 NGÔ TRuNG HIẾu 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

4 590854 TRẦN TRuNG HIẾu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 1046554 LÊ NGỌC QuaNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000

6 975854 NGuYỄN HỒNG SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 598853 NGuYỄN NHƯ VINH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,394,000 17,394,000 624,000 16,770,000 16,770,000

Page 360: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 562554 TRẦN XuÂN BÁCH 624,000 624,000 624,000 624,000

2 672554 PHẠM CÔNG CẨN 624,000 624,000 624,000 624,000

3 634054 BÙI XuÂN DIỆN 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

4 140154 NGuYỄN VĂN DŨNG 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

5 774454 NGHIÊM XuÂN DuY 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

6 1025654 PHaN CÔNG HÙNG 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000

7 1058954 TRẦN VĂN HuY 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

8 1176054 BÙI THỊ LIÊN HƯƠNG 624,000 624,000 624,000 2,793,000 3,417,000

9 821354 NGuYỄN VĂN LINH 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

10 190554 VŨ VĂN MẠNH 624,000 624,000 624,000 624,000

11 533354 QuẢN NGỌC TÂN 624,000 624,000 624,000 624,000

12 794154 PHẠM CÔNG THẮNG 858,000 858,000 858,000 858,000

13 824854 NGÔ QuaNG TÚ 3,916,000 3,916,000

14 885453 NGuYỄN TRỌNG VĂN 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000

15 1016054 PHaN BÙI YÊN 2,574,000 2,574,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,888,000 30,888,000 30,888,000 9,283,000 40,171,000

Page 361: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 737154 PHẠM KHƯƠNG DuY 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 173054 PHẠM VĂN ðÔNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

3 243854 CHu THỊ THu HIỀN 780,000 780,000 780,000 -290,000 490,000

4 988154 HỒ TỰ HỢP 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

5 863054 LÊ THÀNH NaM 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

6 585854 NGuYỄN THỊ HỒNG THỦY 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

7 339154 TRẦN TÍN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,692,000 16,692,000 16,692,000 -290,000 16,402,000

Page 362: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 457055 PHẠM CÔNG CHuẨN 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

2 400355 NGuYỄN VĂN DuY 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

3 1332555 NGuYỄN THỊ BÍCH HuYỀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 1283955 MaI KIM KHÁNH 4,134,000 4,134,000

5 1266255 NGuYỄN TIẾN TÙNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

6 156055 TẠ NGỌC MINH VIỆT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

7 1244255 PHẠM THỊ THaNH XuÂN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,052,000 26,052,000 26,052,000 4,134,000 30,186,000

Page 363: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1389655 VŨ MINH KHoa 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 1331455 NGÔ THỊ Hoa LÊ 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

3 1191855 NGuYỄN QuaNG MINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

4 1558055 NGuYỄN VĂN TRƯỜNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

5 338355 HoÀNG THaNH TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 810955 VŨ THaNH TÙNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,010,000 23,010,000 23,010,000 23,010,000

Page 364: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 237155 ðỖ THỊ THu HIỀN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 294155 ðỖ THỊ HƯỜNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 356055 HoÀNG VĂN QuYỀN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,360,000 9,360,000 9,360,000 9,360,000

Page 365: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1328355 VÕ HỒNG SƠN 6,942,000 6,942,000 6,942,000 6,942,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,942,000 6,942,000 6,942,000 6,942,000

Page 366: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1424855 TRẦN DuY aN 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

2 550955 NGuYỄN SINH CuNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

3 652155 TRẦN VĂN VIỆT 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,324,000 12,324,000 12,324,000 12,324,000

Page 367: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 134455 LƯu KHƯƠNG DuY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

2 426355 ðÀo QuaNG NGuYÊN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 516255 PHẠM VĂN QuaNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

4 837555 NGuYỄN TRỌNG TÍN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

5 1165655 BÙI HỮu ToÀN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,046,000 20,046,000 20,046,000 20,046,000

Page 368: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1128155 ðINH VĂN ðỨC 3,510,000 3,510,000

2 591255 PHẠM VĂN HaI 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

3 1262155 MaI TuẤN HoÀNG 3,588,000 3,588,000

4 490255 NGuYỄN NGỌC LINH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

5 1014155 PHẠM VĂN ToÀN 5,304,000 5,304,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,672,000 9,672,000 9,672,000 12,402,000 22,074,000

Page 369: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 399356 NGuYỄN VĂN CƠ 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000

2 844556 NGuYỄN HỒNG HẠNH 3,863,000 3,863,000

3 587956 VŨ THỊ HIỀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 705456 NGuYỄN NGỌC HuY 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 960656 TRẦN HỒNG QuÂN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 652356 VŨ TIẾN QuỲNH 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

7 1017956 TRẦN VĂN SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

8 305856 ðỖ VĂN THÀNH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

9 987156 NGuYỄN ðÌNH THÀNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

10 85656 NGuYỄN DuY THao 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

11 285656 LÊ QuYẾT TIẾN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

12 876356 TRỊNH aNH TuẤN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 50,778,000 50,778,000 50,778,000 3,863,000 54,641,000

Page 370: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 288056 NGuYỄN TuẤN aNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 475556 PHẠM KHÁNH CHI 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 912956 NGuYỄN ðỨC CƯỜNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

4 487756 NGuYỄN THỊ KIM DuNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 1125156 TRẦN NGuYÊN DuY 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 975256 TRẦN CHÂu GIÁP 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 978856 NGuYỄN TẤT HIẾu 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

8 844756 LÊ QuỐC KHÁNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

9 988056 NGuYỄN THỊ THIỆN TÂM 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

10 570156 TỐNG DuY THÁM 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

11 729556 PHẠM VĂN TuÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

12 64456 ðỖ VĂN TƯỞNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

13 1143856 PHẠM VĂN VỮNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 52,104,000 52,104,000 52,104,000 52,104,000

Page 371: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 597656 HoÀNG VĂN CÔNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

2 131156 ðoÀN VĂN DoaNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 137156 NGuYỄN ðĂNG DŨNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

4 900856 NGuYỄN HoÀNG DŨNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

5 11856 NGuYỄN VIẾT HÙNG 3,588,000 3,588,000

6 901856 NGuYỄN TRƯỜNG LÂM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 292056 PHẠM VĂN NHÂM 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000

8 620856 PHẠM THỊ HuYỀN THƯƠNG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

9 171156 ðỖ MINH TIẾN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

10 13556 LÃ MẠNH TƯỜNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 40,404,000 40,404,000 40,404,000 3,588,000 43,992,000

Page 372: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 941656 NGuYỄN TuẤN aNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 653456 PHaN TIẾN ðẠT 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 768956 VŨ TRuNG ðỨC 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

4 287956 LÊ VĂN KHÁNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 838756 NGỌ THỊ THÙY LINH 3,900,000 3,900,000

6 466656 LÊ VĂN THÔNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 847056 LÊ VĂN TIẾN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

8 783356 ðỖ ÍCH TuẤN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

9 191856 VŨ VĂN TÙNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,370,000 32,370,000 32,370,000 3,900,000 36,270,000

Page 373: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 948656 LÊ VĂN DŨNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

2 143656 NGuYỄN VĂN DŨNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

3 901156 PHaN MINH LỢI 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

4 958156 TRẦN THỊ THaNH MaI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 984256 PHẠM ðÌNH NGHĨ 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

6 368256 HoÀNG ðÌNH NINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

7 622756 ðỖ XuÂN PHI 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

8 308256 NGuYỄN HỮu THỊNH 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

9 178956 NGuYỄN CÔNG ToÀN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

10 414756 PHẠM ðÌNH VIỆT 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 45,864,000 45,864,000 45,864,000 45,864,000

Page 374: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 64256 NGuYỄN THỊ BÔNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 1022856 TRẦN THỌ HỒNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

3 269256 NGuYỄN THỊ THu HuYỀN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 283956 TRƯƠNG QuaNG HƯNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 588356 MaI XuÂN NGa 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 372656 NGuYỄN VĂN THuẬN 4,836,000 4,836,000

7 499856 HÀ TRỌNG TIẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,528,000 21,528,000 21,528,000 4,836,000 26,364,000

Page 375: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 807956 TRƯƠNG THÀNH aN 6,084,000 6,084,000

2 1040656 TÔ XuÂN DIẾu 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

3 760756 LÊ MINH DƯƠNG 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

4 1049556 NGuYỄN TIẾN ðaNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

5 234656 GIÁP DuY HƯNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

6 376256 QuÁCH Cao TIẾN MẠNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

7 508056 LÊ QuaNG QuaNG 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000

8 446256 NGuYỄN HỒNG QuÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

9 446156 ðẶNG VĂN TỐ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

10 303956 NGuYỄN XuÂN TRƯỜNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

11 732256 LÊ QuaNG VŨ 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 48,594,000 48,594,000 48,594,000 6,084,000 54,678,000

Page 376: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 652556 NGuYỄN DuY aNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

2 1018456 NGuYỄN TuẤN aNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

3 737756 PHaN ðỨC CHuNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 303356 ðỖ VIỆT DŨNG 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

5 706156 VŨ NGỌC HoÀNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

6 548456 ðỖ THỊ HuẾ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

7 497956 HoÀNG NGỌC SƠN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

8 805656 LÊ VĂN TIẾN 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

9 21056 NGuYỄN aNH TuẤN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

10 674956 ðỖ VĂN TƯ 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 47,424,000 47,424,000 47,424,000 47,424,000

Page 377: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57BDS

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 624357 NINH VĂN BÌNH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

2 843557 LÊ BÁ TuẤN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,878,000 7,878,000 7,878,000 7,878,000

Page 378: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1128857 LaNG HỮu TÀI 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 738857 HoÀNG NGuYÊN THÀNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 533157 NGuYỄN VĂN VĨNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

4 966357 TRẦN QuaNG VƯỢNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,146,000 16,146,000 16,146,000 16,146,000

Page 379: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 450257 NGuYỄN THỊ THu QuỲNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 1092857 TRƯƠNG VĂN VIÊN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,814,000 8,814,000 8,814,000 8,814,000

Page 380: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 20757 ðỖ NGỌC DŨNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 76257 NGuYỄN TuẤN DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 1124157 Cao VĂN THẮNG 2,652,000 2,652,000

4 522057 VŨ ðỨC TIỆP 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,246,000 12,246,000 12,246,000 2,652,000 14,898,000

Page 381: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 937357 VŨ MẠNH HẢI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 722357 NGuYỄN THỊ LIÊN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 289757 NGuYỄN TIẾN LỢI 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 75357 BÙI HÀ LY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

5 1125057 LÊ VIẾT TÌNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

6 650857 TRẦN VĂN TRƯỞNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

7 165457 NGuYỄN THaNH TÙNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,470,000 28,470,000 28,470,000 28,470,000

Page 382: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 604257 PHẠM VĂN LoNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Page 383: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 397457 NGuYỄN TRỌNG ðỨC 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

2 989657 NGuYỄN VĂN SƠN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,424,000 8,424,000 8,424,000 8,424,000

Page 384: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1112157 NGuYỄN VĂN DIỆu 3,452,000 3,452,000

2 1127357 BÙI VĂN HoẠCH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

3 352357 ðỒNG NGuYÊN KHƯƠNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

4 332557 DƯƠNG VĂN THÀNH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

5 764557 HoÀNG TRuNG THu 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

6 722757 NGuYỄN VIẾT TuẤN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,946,000 23,946,000 23,946,000 3,452,000 27,398,000

Page 385: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58BDS

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 383858 NGuYỄN TuẤN aN 4,680,000 4,680,000 3,571,000 1,109,000 -485,000 624,000

2 339258 HoÀNG TuẤN aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

3 3158 NGuYỄN TRẦN DuY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

4 3395258 NGuYỄN THỊ HƯƠNG DuYÊN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

5 433658 NGuYỄN SỸ ðẠT 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

6 628758 TRẦN MINH ðỨC 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

7 3427458 NGuYỄN ðÌNH HẢI 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

8 49358 NGuYỄN HoÀNG HuY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

9 200858 DƯƠNG VĂN HuỲNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

10 468358 NGuYỄN VĂN MẠNH 4,836,000 4,836,000 3,883,000 953,000 -329,000 624,000

11 3116058 ðẶNG HoÀNG MINH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

12 3423758 HoÀNG VĂN NGỌC 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

13 3124358 LÊ THỊ SaNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

14 290858 NGuYỄN CÔNG SƠN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 -485,000 2,479,000

15 592158 LÊ NGỌC THẮNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

16 420358 ðINH VĂN TIẾN 5,070,000 5,070,000 5,070,000 -485,000 4,585,000

17 126058 HoÀNG THỊ TRaNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

18 143158 ðỒNG HuY VŨ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

19 19758 TRỊNH HẢI YẾN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -329,000 3,883,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 88,218,000 88,218,000 7,454,000 80,764,000 -8,903,000 71,861,000

Page 386: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 481558 LÊ HoÀNG aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

2 146158 NGuYỄN TIẾN DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

3 353558 TRẦN THỊ HIÊN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

4 624358 LÊ THỊ MINH KHƠI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

5 96058 NGuYỄN THỊ LeN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,308,000 22,308,000 22,308,000 -2,269,000 20,039,000

Page 387: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 444758 VŨ THỊ LaN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

Page 388: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 530258 TRẦN THỊ THaNH HIỀN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

2 532058 LÊ THỊ TRaNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

3 468158 LÊ CẢNH TuẤN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 -485,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,664,000 14,664,000 14,664,000 -1,299,000 13,365,000

Page 389: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 319258 TRẦN THỊ MaI DuYÊN 2,340,000 2,340,000

2 47758 BÙI QuaNG HuỲNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

3 38558 NGuYỄN TẤT THẮNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

4 624058 NGuYỄN THu THẾ 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -485,000 3,103,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,260,000 13,260,000 13,260,000 885,000 14,145,000

Page 390: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 21058 PHaN QuaNG aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

2 441658 DoÃN ðÌNH CHuNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

3 350258 VŨ MINH VƯƠNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,508,000 14,508,000 14,508,000 -1,455,000 13,053,000

Page 391: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 656758 LƯu TuẤN aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

2 23158 NGuYỄN VĂN BÌNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,672,000 9,672,000 9,672,000 -970,000 8,702,000

Page 392: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 58QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 30058 ðỖ THỤC aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

2 501858 NGuYỄN THỊ QuỲNH aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

3 350858 TRẦN TuẤN aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

4 144758 CẦM LaN CHI 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

5 396358 BÙI MINH CHIẾN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

6 40258 TRẦN ðỨC CHuNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

7 308658 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

8 210058 NGuYỄN KHƯƠNG DuY 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -485,000 3,883,000

9 416958 NGuYỄN VĂN HẢI 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

10 655858 PHẠM HỮu HẢI 5,070,000 5,070,000 5,070,000 -485,000 4,585,000

11 631858 LẠI VĂN HIỆu 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

12 308358 VŨ THỊ THaNH Hoa 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

13 199658 NGuYỄN TuẤN HÒa 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

14 189058 HoÀNG MẠNH HÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

15 164658 SÁI MẠNH TuẤN HÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -485,000 2,947,000

16 380858 LÊ NGỌC HuY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

17 319358 TRỊNH XuÂN HuY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

18 111958 NGuYỄN VŨ MaI HƯƠNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

19 75258 NGuYỄN ðÔNG KHÁNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

20 138858 NGuYỄN TRuNG KIÊN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

21 101058 PHẠM TÙNG LÂM 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

22 126458 BÙI TRỌNG LÂN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

23 71058 ðINH VĂN LỘC 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

24 10258 LÊ HoÀNG MINH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

25 575058 Cao THaNH THÙY MY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

26 59758 PHÙNG ðẮC SINH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

27 96658 ðẶNG VĂN SƠN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

28 32958 NGuYỄN TRuNG SƠN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

29 142658 NGuYỄN ðỨC THÀNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

30 254558 HoÀNG THỊ PHƯƠNG THẢo 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

31 82758 BÙI ðỨC THỊNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

32 131758 LƯƠNG TRIỆu QuỲNH TRaNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

33 488158 LÊ NGỌC TuÂN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

34 88758 PHẠM aNH TuẤN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

35 185158 ðINH HỮu TÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

36 1158 NGuYỄN VIỆT TÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -329,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 170,586,000 170,586,000 170,586,000 -16,680,000 153,906,000

Page 393: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 47VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1033647 LÊ VĂN DƯƠNG 931,000 931,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 931,000 931,000

Page 394: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 48VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 918348 NGuYỄN ðIỆN BIÊN 702,000 702,000 702,000 702,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 702,000 702,000 702,000 702,000

Page 395: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 289251 ðÀo ðỨC MẠNH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

2 776451 TRỊNH VĂN THuẬN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

3 506151 BÙI VĂN TIẾN 234,000 234,000 234,000 234,000

4 396451 ðỖ THÁI TỈNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,756,000 15,756,000 15,756,000 15,756,000

Page 396: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 778951 PHÙNG VĂN CHuNG 234,000 234,000 234,000 234,000

2 566151 VŨ VĂN MẠNH 1,014,000 1,014,000

3 748951 TRỊNH ðĂNG THẠCH 1,560,000 1,560,000 2,652,000 -1,092,000 2,652,000 1,560,000

4 231151 NGuYỄN HỮu THẮNG 468,000 468,000 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,262,000 2,262,000 2,652,000 -390,000 3,666,000 3,276,000

Page 397: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 85451 MaI TIẾN ðẠT 1,560,000 1,560,000

2 152851 LÊ aNH ðỨC 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

3 679651 NGuYỄN VIẾT ðỨC 2,106,000 2,106,000

4 751851 PHẠM VĂN TÁM 3,432,000 3,432,000 5,737,200 -2,305,200 5,737,200 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,502,000 8,502,000 5,737,200 2,764,800 9,403,200 12,168,000

Page 398: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 695752 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 234,000 234,000 234,000 234,000

2 595452 TRẦN QuỐC HoÀN 3,510,000 3,510,000

3 465552 ðỖ QuaNG HuY 1,865,000 1,865,000

4 304652 ðINH MINH TÂN 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

5 421552 PHẠM ðỨC VIỆT 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 921552 NGuYỄN HuY VŨ 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,375,000 10,991,000

Page 399: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 447352 PHÙNG VĂN BÌNH 2,808,000 2,808,000 468,000 2,340,000 2,340,000

2 453551 MaI ðỨC HÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 876752 PHẠM VIẾT NaM 936,000 936,000 936,000 2,418,000 3,354,000

4 133451 BÙI CÔNG THÀNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

5 587951 PHẠM VĂN TIẾN 1,092,000 1,092,000 1,092,000 -222,000 870,000

6 658452 ðÀo QuỐC TuẤN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,182,000 13,182,000 468,000 12,714,000 2,196,000 14,910,000

Page 400: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 631251 ðÀo XuÂN DuY 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 1071350 LÊ XuÂN HIẾu 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

3 192452 TRẦN QuaNG LoNG 468,000 468,000 468,000 468,000

4 322452 PHÙNG VĂN MẠNH 2,793,000 2,793,000

5 609952 uÔNG SĨ THẮNG 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,282,000 9,282,000 9,282,000 2,793,000 12,075,000

Page 401: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 797752 TRẦN MẠNH TuẤN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

Page 402: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 584253 ðỖ VĂN aN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 114153 NGuYỄN HỮu DƯƠNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 386853 PHÍ VĂN PHÚ 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

4 105453 VŨ HoÀNG TÂN 5,599,000 5,599,000

5 607653 NGuYỄN ðĂNG TIẾN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

6 511651 HoÀNG NGỌC TRỪu 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,594,000 9,594,000 9,594,000 8,095,000 17,689,000

Page 403: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 493253 NGuYỄN DaNH BẮC 6,484,000 6,484,000

2 641253 VŨ TIẾN ðẠT 3,597,000 3,597,000

3 315253 NGuYỄN VĂN SoÁI 1,937,000 1,937,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,018,000 12,018,000

Page 404: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1103053 NGuYỄN TuẤN aNH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

2 210453 TRẦN VĂN HIẾu 3,042,000 3,042,000

3 892652 NGuYỄN VĂN THÁI 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

4 642152 VŨ ðÌNH THẾ 780,000 780,000 780,000 780,000

5 832753 NGuYỄN VĂN THIỆN 6,552,000 6,552,000

6 599353 NGuYỄN VĂN TRÌNH 234,000 234,000 234,000 234,000

7 621053 VŨ ðÌNH TRƯỜNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

8 1167853 HÀ ðỨC TÙNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,260,000 13,260,000 13,260,000 9,594,000 22,854,000

Page 405: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 173953 TRẦN BẢo NGỌC aNH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

2 1050553 NGuYỄN CẢNH HÒa 1,872,000 1,872,000 1,872,000 -312,000 1,560,000

3 913653 ðoÀN MẠNH HuY 3,900,000 3,900,000

4 203353 NGuYỄN KHẮC KIÊN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

5 787452 TRƯƠNG QuỐC MẠNH 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,884,000 13,884,000 13,884,000 3,588,000 17,472,000

Page 406: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 717554 TRẦN TuẤN aNH 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

2 536354 HoÀNG TRuNG DŨNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

3 741554 ðỖ ðỨC GIaNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 1060154 PHaN THaNH HẢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 602854 NGuYỄN VĂN LỰC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 465754 ðoÀN VĂN NaM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 785654 PHẠM VĂN NGHĨa 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

8 157854 NGuYỄN VĂN oaNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

9 656853 VŨ ðỨC THIỆN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

10 373854 LÊ VĂN TuẤN 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

11 799354 LÊ VĂN TÙNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

12 562054 ðoÀN VĂN TuYẾN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,902,000 31,902,000 31,902,000 31,902,000

Page 407: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 314554 TRẦN THÀNH CÔNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

2 399354 BÙI TRuNG DŨNG 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

3 617754 HoÀNG TRỌNG ðoÀN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

4 177354 NGuYỄN VĂN ðoÀN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 1068954 NGuYỄN TRỌNG HÒa 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

6 762554 TRƯƠNG TRỌNG HoẠT 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 508854 ðỖ VĂN LINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 586254 TRẦN TRỌNG LoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

9 363754 GIÁP VĂN MẠNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

10 513854 ðỖ HẢI NaM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

11 829554 BÙI VĂN QuYỀN 2,926,000 2,926,000

12 622954 MaI VĂN THIỆP 4,522,000 4,522,000

13 807254 PHẠM DuY TIẾN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

14 942154 TRỊNH VĂN ToẢN 4,126,000 4,126,000

15 497454 NGuYỄN ðỨC TÚ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

16 55754 LÊ THaNH TÙNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

17 995454 Cao ðÌNH VĂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 39,936,000 39,936,000 39,936,000 11,574,000 51,510,000

Page 408: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1113354 NGuYỄN VĂN BIÊN 2,886,000 2,886,000 1,326,000 1,560,000 1,560,000

2 645654 NGuYỄN VĂN CƯƠNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

3 521454 ðoÀN MẠNH DŨNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 377254 HoÀNG THẠCH DƯƠNG 5,148,000 5,148,000

5 320554 NGuYỄN TIẾN ðẠI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 673854 VŨ MẠNH ðoaN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

7 959554 NGuYỄN VĂN HoÀNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

8 686054 PHẠM VĂN NGHĨa 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

9 1093653 TRẦN NGuYÊN PHÁN 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000

10 892254 LÊ VĂN QuÁN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

11 178854 NGuYỄN VĂN QuaNG 4,056,000 4,056,000

12 1004754 Cao VĂN QuÝ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

13 950054 LƯu HỒNG QuYẾT 4,836,000 4,836,000 3,276,000 1,560,000 1,560,000

14 951554 PHẠM ðÌNH SĨ 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

15 1027354 LÊ MINH TuẤN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

16 928454 MaI THaNH TuẤN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

17 151354 NGuYỄN ðĂNG TÙNG 624,000 624,000 624,000 2,418,000 3,042,000

18 152854 ðỖ ðĂNG VINH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 55,536,000 55,536,000 4,602,000 50,934,000 11,622,000 62,556,000

Page 409: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1117754 ðỖ THaNH CHỨC 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

2 87954 NGuYỄN HuY DƯƠNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

3 456254 NGuYỄN VĂN ðỨC 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

4 191054 PHẠM ðỨC HIỂN 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

5 581854 BÙI CÔNG HoaN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

6 816354 TẠ HỮu PHÚ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

7 805454 ðẶNG THẾ TuẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 734752 HÀ MINH TÙNG 6,474,000 6,474,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,976,000 14,976,000 468,000 14,508,000 6,474,000 20,982,000

Page 410: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 456954 TỐNG THẾ BÌNH 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

2 140654 NGuYỄN ðẠI DƯƠNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

3 821554 TRƯƠNG DuY ðẠT 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

4 578054 NGuYỄN KHẮC ðIỆP 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

5 996854 LÊ CÔNG HÀ 5,003,000 5,003,000

6 1041154 PHaN THaNH HÙNG 624,000 624,000 624,000 624,000

7 116854 CHu NGỌC MINH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

8 534854 ðINH VÂN NaM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

9 740754 TRẦN XuÂN TIẾN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

10 987054 HỒ XuÂN TRÌNH 3,198,000 3,198,000

11 741854 PHẠM QuaNG VIỆT 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,224,000 16,224,000 16,224,000 8,201,000 24,425,000

Page 411: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1234655 LÊ TRỌNG ðẠI 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

2 336655 HoÀNG THỌ HIỆP 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

3 1582455 NGuYỄN VĂN NGHIỆP 4,992,000 4,992,000

4 695155 PHẠM VĂN SƠN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 920555 HoÀNG MẠNH TÝ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,678,000 15,678,000 15,678,000 4,992,000 20,670,000

Page 412: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1119655 LÊ VĂN BIÊN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

2 286955 VŨ VĂN DŨNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

3 288955 PHẠM MINH ðỨC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 405655 BÙI KHoa HẢI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

5 1147955 LÊ aNH MINH 3,857,000 3,857,000

6 241155 TRẦN THu NGuYỆT 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

7 1386155 NGuYỄN TIẾN PHƯƠNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

8 592555 NGuYỄN KIM TÂN 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

9 432655 NGuYỄN VĂN THÀNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

10 557055 NGuYỄN VĂN THỤY 4,524,000 4,524,000

11 1510755 LÊ VĂN TỚI 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

12 146455 QuÁCH aNH TuẤN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,668,000 31,668,000 31,668,000 8,381,000 40,049,000

Page 413: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 175556 ðÀM CÔNG BẰNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

2 429156 PHẠM VĂN BẰNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

3 779556 NGuYỄN QuYẾT CHIẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 4056 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

5 837556 NGuYỄN VĂN DƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 516556 VŨ VĂN HẬu 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

7 520056 TRẦN HoÀNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

8 504556 PHẠM TuẤN LINH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

9 184256 TRẦN VĂN LoNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

10 915156 TRƯƠNG VĂN MINH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

11 292756 TRƯƠNG VĂN NGỌC 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

12 456756 VŨ HỒNG QuÂN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

13 551156 NGuYỄN CƯƠNG QuYẾT 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

14 174056 NGuYỄN PHÚC THaNH 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

15 709756 NGuYỄN ðĂNG ToÀN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

16 44956 aN THỊ THÙY TRaNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 69,888,000 69,888,000 69,888,000 69,888,000

Page 414: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 634656 HÒa QuaNG CHÍNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

2 837456 TỐNG VIẾT CỪ 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

3 280056 BÙI VĂN ðƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 311556 NGuYỄN TRƯỜNG GIaNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

5 597856 VŨ VĂN HƯNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 1107956 NGuYỄN VĂN KẾ 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

7 1113656 KIỀu VĂN MẠNH 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000

8 323056 NGuYỄN THÀNH MINH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

9 363356 HoÀNG NGỌC PHƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

10 525656 ðỖ HỮu QuYỀN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

11 805056 NGuYỄN NGỌC TÌNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 50,154,000 50,154,000 50,154,000 50,154,000

Page 415: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 57VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 140457 TRẦN TRuNG HIẾu 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

2 713157 LƯƠNG CÔNG HoaN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 131657 LƯu NGỌC HƯNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 843157 NGuYỄN ðÌNH NaM 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,508,000 14,508,000 14,508,000 14,508,000

Page 416: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 57VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 392357 NINH QuaNG ÁNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 532957 TRẦN MINH ðỨC 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 968357 NGuYỄN THỊ HẬu 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 81957 NGuYỄN VIỆT LINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 723257 ðẶNG VĂN QuYÊN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 620157 PHẠM VĂN THẾ 2,964,000 2,964,000

7 719457 PHẠM NGỌC VINH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,436,000 20,436,000 20,436,000 2,964,000 23,400,000

Page 417: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 58VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 109358 VŨ ðỨC BẢN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

2 214558 LƯu QuaNG BIỂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

3 368158 LÊ VĂN DIỄN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

4 253258 NGuYỄN ðỨC DuẨN 607,000 607,000

5 462958 ðỖ VĂN HẢI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

6 519758 PHaN HỒNG LĨNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

7 11058 BÙI VŨ LoNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 607,000 3,883,000

8 345858 HoÀNG VĂN LỘC 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

9 83058 TRẦN MINH QuÂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

10 169458 TRƯƠNG MẠNH QuỲNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 607,000 3,883,000

11 426758 NGuYỄN VĂN THƯỞNG 468,000 468,000 468,000 607,000 1,075,000

12 98258 HoÀNG aNH TÚ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

13 272758 TRẦN THẾ TÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 607,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 42,120,000 42,120,000 42,120,000 7,891,000 50,011,000

Page 418: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 58VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3358358 PHẠM NGỌC HẢI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 -173,000 3,727,000

2 3390458 LÊ THỊ Hoa 3,900,000 3,900,000 3,900,000 -173,000 3,727,000

3 3429258 NGuYỄN VĂN HÙNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -173,000 4,507,000

4 3412458 NGuYỄN VĂN NaM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

5 3221258 TRẦN VĂN TuẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 -173,000 2,791,000

6 3012958 NGuYỄN THIỆN VIỆT 2,964,000 2,964,000 2,964,000 -173,000 2,791,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,840,000 21,840,000 21,840,000 -1,038,000 20,802,000

Page 419: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 507851 VŨ aNH TuẤN 402,000 402,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 402,000 402,000

Page 420: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 303251 LÊ VĂN BẮC 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 608951 THIỀu ðẠI DƯƠNG 156,000 156,000 156,000 156,000

3 609051 NGuYỄN MINH TuÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,488,000 7,488,000 7,488,000 7,488,000

Page 421: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 530351 TRẦN KIM ðỊNH 13,260,400 13,260,400

2 680051 PHaN CHÍ THÀNH 4,335,000 4,335,000

3 425451 NGuYỄN HỮu TÌNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,496,000 2,496,000 2,496,000 17,595,400 20,091,400

Page 422: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 483651 HoÀNG VĂN DŨNG 702,000 702,000 702,000 702,000

2 817551 PHẠM ðỨC THỊNH 444,000 444,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 702,000 702,000 702,000 444,000 1,146,000

Page 423: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 626251 VŨ VĂN ToÀN 468,000 468,000 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 468,000 468,000 468,000 468,000

Page 424: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 705650 NGuYỄN THẾ DIỆN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

2 256251 THÂN VĂN TÚ 3,978,000 3,978,000 1,638,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,318,000 6,318,000 1,638,000 4,680,000 4,680,000

Page 425: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 448051 TRẦN NGỌC BIỂN 4,758,000 4,758,000 1,170,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,758,000 4,758,000 1,170,000 3,588,000 3,588,000

Page 426: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 100652 PHẠM VĂN CẢNH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

2 781852 BÙI DuY HIỀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 344452 LÊ HỒNG TIẾN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,190,000 8,190,000 8,190,000 8,190,000

Page 427: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 602852 LÊ ðỨC LÂM 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

2 336252 NGuYỄN MẠNH LINH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

3 709051 PHaN TRỌNG NaM 4,449,000 4,449,000

4 233852 NGuYỄN MẬu THÌN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,148,000 5,148,000 5,148,000 4,449,000 9,597,000

Page 428: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 839152 NGuYỄN VĂN MẠNH 2,340,000 2,340,000 808,000 1,532,000 808,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 808,000 1,532,000 808,000 2,340,000

Page 429: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 880552 TRẦN THaNH THẾ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Page 430: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 978548 Cao TRuNG HIẾu 3,591,000 3,591,000

2 510452 NGuYỄN VĂN KHaNG 3,172,000 3,172,000

3 279052 NGuYỄN ðỨC THẮNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,510,000 3,510,000 3,510,000 6,763,000 10,273,000

Page 431: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 971752 PHẠM QuaNG CHIẾN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

2 638052 PHaN THaNH LoNG 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

3 848352 TRẦN QuỐC ToẢN 7,800,000 7,800,000 7,800,000 7,800,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,656,000 19,656,000 19,656,000 19,656,000

Page 432: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 745551 ðỖ DŨNG 5,460,000 5,460,000

2 184252 NGuYỄN TRuNG DŨNG 1,038,000 1,038,000

3 710552 ðÀM VĂN TÙNG 2,715,000 2,715,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,213,000 9,213,000

Page 433: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 971552 NGuYỄN TuẤN NaM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

2 694752 TRẦN VĂN QuYẾT 720,000 720,000

3 472852 BÙI THaNH TIỀN 4,914,000 4,914,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 5,634,000 7,974,000

Page 434: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 102052 PHẠM VĂN ðỒNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 7,962,000 10,302,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 7,962,000 10,302,000

Page 435: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 782552 Cao VĂN CHIẾN 936,000 936,000 936,000 936,000

2 528952 LÊ VĂN CÔNG 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,346,000 2,346,000 2,346,000 2,346,000

Page 436: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1202753 HoÀNG ðỨC ToÀN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Page 437: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1101553 PHẠM ðÌNH aN 6,864,000 6,864,000

2 944453 NGHIÊM VĂN NGHĨa 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

3 996853 DƯƠNG LÂM THÀNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,034,000 8,034,000 8,034,000 6,864,000 14,898,000

Page 438: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1081653 NGuYỄN HuY CHIẾN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

2 722653 NGuYỄN THÀNH CÔNG 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

3 514153 ðẶNG XuÂN THẢNH 936,000 936,000 936,000 936,000

4 1202853 NÔNG ðÌNH THẮNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 423453 BÙI ðỨC TÍNH 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,700,000 11,700,000 11,700,000 936,000 12,636,000

Page 439: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1203253 NÔNG THaNH SƠN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

2 501553 VŨ VĂN VỊNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000

Page 440: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 240753 DƯƠNG VĂN CHINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

2 1201953 LƯƠNG VĂN HÀ 4,446,000 4,446,000 4,446,000 -248,000 4,198,000

3 429853 NGÔ ðỨC PHÚ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 506353 PHẠM VĂN uÝ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,686,000 10,686,000 10,686,000 -248,000 10,438,000

Page 441: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 274353 NGuYỄN ðÌNH CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 468,000 1,560,000 1,560,000

2 1114553 NGuYỄN THÀNH LuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 164645 BÙI NGỌC NaM 289,000 289,000

4 479253 TRẦN CÔNG SƠN 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

5 260753 ðÀo ðỨC THẮNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

6 512353 HoÀNG ðỨC THẮNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 647153 ðẶNG VĂN TIẾP 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

8 1202153 QuÁCH VĂN TuYỂN 3,698,000 3,698,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,302,000 16,302,000 468,000 15,834,000 3,987,000 19,821,000

Page 442: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 800753 NGuYỄN NGỌC DuY 3,192,000 3,192,000

2 438553 ðỖ THÁI SƠN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

3 535753 PHẠM VĂN TuẤN 624,000 624,000 624,000 624,000

4 1074253 TRẦN HỮu TuẤN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,304,000 5,304,000 5,304,000 3,192,000 8,496,000

Page 443: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 832352 NGuYỄN THẾ BẮC 7,098,000 7,098,000 7,098,000 7,098,000

2 1093953 TRẦN Cao CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

3 827753 LÃ HoÀNG LÊ 3,432,000 3,432,000 1,248,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,962,000 13,962,000 1,248,000 12,714,000 12,714,000

Page 444: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1021653 PHẠM CÔNG TIN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 1093053 PHẠM KHÁNH ToÀN 2,106,000 2,106,000

3 844653 BÙI THaNH TÙNG 1,794,000 1,794,000 234,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,382,000 5,382,000 234,000 5,148,000 2,106,000 7,254,000

Page 445: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 596553 TRẦN THaNH HẢI 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

2 889353 PHẠM VĂN HoÀNG 5,109,000 5,109,000

3 685353 VŨ TRỌNG HƯỞNG 4,928,000 4,928,000

4 912752 NGuYỄN VĂN TIẾN 1,404,000 1,404,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,290,000 4,290,000 4,290,000 11,441,000 15,731,000

Page 446: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 329053 NGuYỄN KHẮC ðoÀN 1,974,000 1,974,000 1,974,000 1,974,000

2 918053 ðỖ VIẾT KHoa 564,000 564,000 564,000 -473,000 91,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,538,000 2,538,000 2,538,000 -473,000 2,065,000

Page 447: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 873653 LÊ QuỐC ðẠT 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 730554 LÊ VĂN HẢI 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 997754 NGuYỄN QuẾ HIỆP 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 623254 TRƯƠNG VĂN HuỲNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

5 1069554 TRẦN NGHĨa 2,184,000 2,184,000 2,184,000 1,248,000 3,432,000

6 743454 LÂM QuaNG NGỌC 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 696954 NGuYỄN XuÂN TRƯỜNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,890,000 19,890,000 19,890,000 1,248,000 21,138,000

Page 448: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 711154 LƯƠNG TuẤN aNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

2 720654 NGuYỄN NGỌC HƯNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 1197453 PHẠM TRuNG KIÊN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 906354 LÊ VĂN LINH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

5 650754 VŨ XuÂN QuÍ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 131054 BÙI VĂN SƠN 624,000 624,000 624,000 4,134,000 4,758,000

7 1042654 ðẬu aNH VŨ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,174,000 18,174,000 18,174,000 4,134,000 22,308,000

Page 449: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 289454 NGuYỄN VĂN CHINH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

2 818454 ðINH CÔNG ðẠI 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 484754 NGuYỄN TRỌNG ðẠT 2,262,000 2,262,000 702,000 1,560,000 1,560,000

4 294554 NGuYỄN QuỐC HuY 2,261,000 2,261,000

5 1175454 BÀN KIM LÁN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

6 798954 ðINH THẾ LỰC 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

7 171654 NGuYỄN VĂN PHƯƠNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

8 1014954 PHẠM HỮu THÁI 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000

9 138754 NGuYỄN XuÂN THIỆN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

10 691654 NGuYỄN ðỨC TuYẾN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,336,000 24,336,000 1,326,000 23,010,000 2,261,000 25,271,000

Page 450: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1048754 NGuYỄN QuỐC aNH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

2 175854 PHẠM TRƯỜNG GIaNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

3 417254 ðÀo VIỆT HÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 600054 ðỖ ðÌNH KHÁNH 2,501,000 2,501,000

5 893454 NGuYỄN CHÍ MẠNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

6 969854 TRỊNH XuÂN PHoNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

7 1012354 NGuYỄN CÔNG SÁu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 1174654 DƯƠNG VĂN THỊNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

9 336354 TRẦN MINH TRÍ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

10 932954 PHẠM VĂN TuÂN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

11 1175654 SẦM SƠN TuYỂN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,626,000 28,626,000 28,626,000 2,501,000 31,127,000

Page 451: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 464554 NGuYỄN VĂN ÂN 624,000 624,000 624,000 4,134,000 4,758,000

2 299054 NGuYỄN HỮu Cao 3,120,000 3,120,000

3 976954 HỒ ðẠT DŨNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 813554 NGuYỄN THÀNH ðÔ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 1,794,000 3,978,000

5 936054 TRẦN NGỌC LÂM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 901854 TRẦN XuÂN NaM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

7 441154 VŨ TRƯỜNG QuaNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000

8 166154 NGuYỄN MẠNH QuÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

9 912354 MỴ DuY TÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 1173654 ðINH Cao THẮNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

11 1178354 uLaMBaYaR ZoLKHuu 3,276,000 300,000 300,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,280,000 17,004,000 624,000 16,380,000 9,348,000 25,728,000

Page 452: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 478754 LÊ VĂN aN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 1077354 PHẠM VĂN ÁNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

3 325754 NGuYỄN XuÂN BẮC 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

4 1092954 NGuYỄN QuỐC QuYẾT 6,084,000 6,084,000

5 988754 LÊ THẠC ToÀN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,132,000 15,132,000 15,132,000 6,084,000 21,216,000

Page 453: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 864654 NGuYỄN VĂN CHIẾN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 655254 ðỖ VĂN MÙI 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

3 399454 NGuYỄN ðÌNH QuÂN 2,730,000 2,730,000

4 1041754 PHaN NGỌC TÂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 994754 CHu ðÌNH THaNH 2,730,000 2,730,000 1,170,000 1,560,000 1,560,000

6 987454 LÊ VĂN THIỆu 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,182,000 13,182,000 1,170,000 12,012,000 2,730,000 14,742,000

Page 454: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 414254 TRỊNH VIỆT aNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 322154 LÊ CHÍ HÙNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

3 1175354 PHaN HuY KHoa 4,290,000 4,290,000

4 213554 PHẠM VĂN NaM 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

5 997254 NGÔ XuÂN TÀI 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 1049554 LÊ ðÌNH THÀNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 632354 TRẦN VĂN TIẾP 4,758,000 4,758,000

8 312154 LÊ XuÂN TRuNG 702,000 702,000 702,000 702,000

9 1015254 LÊ ðÌNH TuẤN 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

10 785354 PHẠM VĂN VẺ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,918,000 21,918,000 21,918,000 9,048,000 30,966,000

Page 455: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 814554 BÙI QuaNG HuY 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

2 520154 MaI VĂN QuYẾT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 1176154 LƯƠNG VĂN SaNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

4 648554 HoÀNG VĂN THao 2,184,000 2,184,000 2,184,000 546,000 2,730,000

5 327054 ðỖ VĂN THƠ 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

6 695554 NGuYỄN VĂN TuYÊN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,060,000 21,060,000 21,060,000 546,000 21,606,000

Page 456: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1057854 THÂN VĂN aN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

2 263354 PHẠM CÔNG CHIẾN 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

3 1177054 ðINH VĂN CHƯỞNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

4 1090654 NGuYỄN QuaNG NĂNG 8,346,000 8,346,000 8,346,000 8,346,000

5 696554 NGuYỄN ðĂNG QuaNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

6 478654 NGuYỄN THIÊN TIN 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000

7 393854 PHÙNG ðẮC ToaN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,880,000 35,880,000 35,880,000 35,880,000

Page 457: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 131854 NGuYỄN DuY BuN 564,000 564,000 564,000 564,000

2 599054 ðỖ VĂN DƯƠNG 2,068,000 2,068,000 658,000 1,410,000 1,410,000

3 949754 LƯu THẾ HIẾu 4,128,000 4,128,000 2,718,000 1,410,000 1,410,000

4 192054 TRẦN NGa HoÀNG 2,208,000 2,208,000 2,208,000 2,208,000

5 763954 ðỖ QuaNG LuẬT 564,000 564,000 564,000 564,000

6 725054 NGuYỄN DuY MẠNH 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000

7 5854 ðỖ DuY PHÁP 564,000 564,000 564,000 564,000

8 748454 NGuYỄN CÔNG PHÚ 564,000 564,000 564,000 564,000

9 215954 LÊ VĂN PHƯƠNG 564,000 564,000 564,000 564,000

10 752154 NGÔ VĂN QuÂN 564,000 564,000 564,000 564,000

11 605754 PHÙNG VĂN THẾ 564,000 564,000 564,000 564,000

12 763854 ðỖ ðỨC TRỌNG 1,974,000 1,974,000 564,000 1,410,000 1,410,000

13 193254 NGuYỄN XuÂN TRƯỜNG 564,000 564,000 564,000 564,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,390,000 16,390,000 3,940,000 12,450,000 12,450,000

Page 458: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 72955 ðÀo HÙNG DŨNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

2 842455 NGuYỄN HỒNG ðĂNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 643355 BÙI CÔNG ðỊNH 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

4 735655 LÊ TRuNG HIẾu 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

5 1127755 VŨ VĂN SÁNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 1342155 NGuYỄN NGuYÊN VŨ 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,876,000 18,876,000 18,876,000 18,876,000

Page 459: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 631455 NGuYỄN VĂN aN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 1662155 NỊNH VĂN CHIỀu 6,068,400 6,068,400 6,068,400 6,068,400

3 531655 NGuYỄN ðĂNG ðỊNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

4 1294355 ðỖ SỸ HoÀNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 643455 PHẠM VĂN HuỲNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 795355 LÊ QuaNG LƯỢNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 735855 HoÀNG ðỨC NHÂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

8 562455 HoÀNG HẢI PHoNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

9 498755 TRẦN MẠNH THẾ 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

10 1665855 DƯƠNG THỊ THÚY 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

11 1042155 NGuYỄN CÔNG TRƯỞNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

12 1663055 BÀNG VĂN VĂN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 44,834,400 44,834,400 44,834,400 44,834,400

Page 460: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1664455 QuÁCH VĂN CHÚC 5,324,000 5,324,000

2 1127655 DƯƠNG VĂN DŨNG 4,123,000 4,123,000

3 647955 NGuYỄN TIẾN DƯƠNG 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

4 1515255 NGuYỄN VĂN ðỨC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 1431155 ðÀo VĂN LỘC 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

6 1297055 VĂN ðÌNH MINH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

7 682855 TRẦN NHẬT QuaNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

8 1666255 VY ðỨC TRỌNG 4,056,000 4,056,000

9 423955 PHẠM ðỨC TRuNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

10 1392755 NGuYỄN VĂN TRƯỜNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

11 1167955 NGuYỄN NGỌC VÂN 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,958,000 35,958,000 35,958,000 13,503,000 49,461,000

Page 461: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 151955 ðẶNG ðÌNH CHIẾN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

2 681955 PHẠM VĂN HẬu 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 505155 NGuYỄN VĂN MINH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 1664755 BÙI QuaNG TuÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 741855 TRẦN VĂN TuÂN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,720,000 18,720,000 18,720,000 18,720,000

Page 462: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 981355 PHẠM VĂN ðÔNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

2 1510355 TRỊNH THaNH HÙNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

3 1662255 HẢNG a HỬ 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 865055 NGuYỄN VĂN HƯNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000

5 1663355 HoÀNG THaNH TuẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,862,000 17,862,000 17,862,000 17,862,000

Page 463: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 649855 NGuYỄN HuY aNH 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

2 1662455 LÝ VĂN CƯỜNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 1053755 ðẶNG THÁI DƯƠNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

4 1402355 NGuYỄN XuÂN HẢo 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

5 1425455 NGuYỄN KHẮC HƯỚNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 203855 LƯu NGỌC KHoa 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

7 410355 NGuYỄN VĂN MẠNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

8 812355 TRẦN HỮu MINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

9 528455 TRẦN VŨ QuaNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

10 431455 LÊ HỒNG QuÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 912255 ðINH VĂN THaNH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

12 1662555 NÔNG MINH TuẤN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

13 1278355 LÊ ðÌNH VŨ 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 54,054,000 54,054,000 54,054,000 54,054,000

Page 464: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1663455 VÙI XuÂN HuY 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

2 1042655 NGuYỄN THIÊN TIẾN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000

3 1666655 HoÀNG THaNH TÙNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 11,934,000 11,934,000 11,934,000 11,934,000

Page 465: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1277655 LÊ NGỌC BaN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

2 1383255 QuÁCH HỮu ðỊNH 3,247,000 3,247,000

3 231555 ðẶNG MINH ðỨC 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

4 1570555 HoÀNG VĂN PHoNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

5 1423055 TRẦN QuỐC QuÂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

6 1663155 CHu VĂN SÁN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

7 1665955 LÊ THaNH TÙNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,010,000 23,010,000 23,010,000 3,247,000 26,257,000

Page 466: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1561855 NGuYỄN ðỨC CHƯỞNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

2 1174855 NGuYỄN VĂN DuY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 292555 NGuYỄN HỮu MẠNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 248855 TỪ MẠNH QuYẾT 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

5 68155 ðoÀN VÂN TRƯỜNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

6 1036355 ðẶNG XuÂN TuÂN 1,862,000 1,862,000

7 1664855 LÊ VĂN TuYÊN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

8 508255 NGuYỄN TuẤN VŨ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,392,000 28,392,000 28,392,000 1,862,000 30,254,000

Page 467: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1229455 HoÀNG ðỨC CHÍNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 904955 NGuYỄN VĂN Du 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 1428855 NGuYỄN VĂN LỘC 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

4 711955 NGuYỄN ðỨC MINH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 1536355 LÊ HÀ SƠN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 1441355 NGuYỄN VĂN SƠN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 1428055 NGuYỄN VĂN TIẾN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

8 1441255 NGuYỄN TRỌNG TRuNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,010,000 23,010,000 23,010,000 23,010,000

Page 468: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1486355 BÙI THIÊN HoÀNG 1,692,000 1,692,000 1,692,000 1,692,000

2 1299855 NGuYỄN MẠNH QuaNG 3,706,000 3,706,000 3,706,000 3,706,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,398,000 5,398,000 5,398,000 5,398,000

Page 469: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 267456 GIaNG TIẾN DŨNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 704056 VI CÔNG ðỊNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

3 553256 TRẦN TRuNG KIÊN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 708456 VŨ VĂN LoNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 74456 ðẶNG aNH QuÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 1144056 NGuYỄN ðỨC THẾ 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

7 1057956 LẠI VĂN THIÊN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

8 155456 VŨ ðÌNH ToẢN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

9 470956 ðỖ NHƯ TRƯỞNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

10 228456 HoÀNG VĂN TuẤN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

11 1029156 NGuYỄN QuaNG TuẤN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 39,624,000 39,624,000 39,624,000 39,624,000

Page 470: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 779856 ðẶNG VIẾT ðẠT 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 951356 TRỊNH XuÂN HoÀN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

3 1003356 NGuYỄN ðÌNH PHÚC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 694256 ðỖ VĂN TÁ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 1141656 TRƯƠNG MaI THaNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 836956 NGuYỄN QuÁN THẾ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

7 448256 HoÀNG MINH TIÊN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 929156 ðẶNG BẢo TRuNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 50656 ðINH QuỐC VIỆT 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

10 1031556 NGuYỄN QuaNG VŨ 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,214,000 32,214,000 32,214,000 32,214,000

Page 471: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1047956 HoÀNG THaNH BÌNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 1141356 Cao THỊ HuYÊN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 255856 VŨ QuÝ LINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 526856 VŨ THÀNH NaM 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

5 1002956 NGuYỄN VĂN TÂN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 865856 ðỖ CHÍ THÀNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

7 352556 LÊ VĂN THuẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

8 939656 NGuYỄN ðÌNH TuẤN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

9 193056 VŨ VĂN uY 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

10 590056 HoÀNG NGỌC VƯƠNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,880,000 35,880,000 35,880,000 35,880,000

Page 472: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1145256 NÔNG VĂN aN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 681256 NGuYỄN THẾ aNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 1144656 ðỖ THÀNH ðẠT 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

4 625656 NGuYỄN VĂN HIỆu 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

5 839456 NGuYỄN QuaNG LƯu 3,744,000 3,744,000

6 1141256 TRƯƠNG VĂN MÌ 5,148,000 5,148,000

7 990356 NGuYỄN HoÀNG THIỆN NHÂN 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

8 882856 PHẠM NGỌC SƠN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

9 836756 LÊ LƯƠNG TẤN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

10 986856 NGuYỄN VĂN TRuNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

11 975056 ðỖ MẠNH TuẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

12 1026756 NGuYỄN VIẾT TuẤN 5,148,000 5,148,000

13 307056 LƯu VĂN TÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

14 800556 LÊ XuÂN VuI 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 38,064,000 38,064,000 38,064,000 14,040,000 52,104,000

Page 473: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 422356 LÊ VĂN CHuẨN 2,496,000 2,496,000

2 960056 HỒ ðẠI DƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

3 982656 NGÔ TRÍ HuÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 866656 NGuYỄN VĂN LƯu 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000

5 703556 LÊ TRuNG NaM 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

6 763056 TRẦN VĂN NaM 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

7 1145556 HÀ CÔNG QuaNG 2,660,000 2,660,000

8 286356 NGuYỄN VĂN QuaNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

9 823856 ðÀo XuÂN TÙNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,024,000 24,024,000 24,024,000 5,156,000 29,180,000

Page 474: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1143156 LĂNG VĂN CHÍCH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

2 847856 NGuYỄN XuÂN LoNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 976256 PHẠM HỮu TÀI 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 1141956 HÀ QuaNG THIỆP 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,196,000 14,196,000 14,196,000 14,196,000

Page 475: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1124256 NGuYỄN VĂN HÙNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 631956 NGuYỄN XuÂN KHIÊM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

3 886956 LÊ VĂN THaNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

4 302456 TRƯƠNG TRỌNG VIÊN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 1043556 NGuYỄN THẾ VĨNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,806,000 13,806,000 13,806,000 13,806,000

Page 476: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 801156 VŨ XuÂN HIỂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 219356 NGuYỄN HoÀNG MINH 3,062,000 3,062,000

3 409456 NGuYỄN VĂN NGHĨa 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 799056 MaI VĂN TÀI 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

5 871756 LÊ DuY TIỆN 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000

6 237756 DƯƠNG aNH TÚ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,458,000 16,458,000 16,458,000 3,062,000 19,520,000

Page 477: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 885256 BÙI TRƯƠNG VIỆT aNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 951556 NGuYỄN ðÌNH CƯƠNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

3 263056 BÙI TIẾN DŨNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

4 728156 PHẠM NGỌC HẠNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 952556 LƯu XuÂN HoÀN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 1141456 LƯƠNG TRuNG KỲ 2,660,000 2,660,000

7 750356 NGuYỄN ðỨC MẠNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

8 893756 Cao TRỌNG NaM 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

9 666556 TRỊNH XuÂN NaM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

10 956656 ðẶNG TRỌNG NGÂN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

11 893856 NGHIÊM VĂN NGuYÊN 4,056,000 4,056,000

12 121356 NGuYỄN DuY QuaNG 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,534,000 27,534,000 27,534,000 10,460,000 37,994,000

Page 478: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 984756 HỒ TRỌNG CHIẾN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 381656 TRẦN BẢo NaM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 959656 TRƯƠNG MINH SÁNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 798256 BÙI TIẾN THẢo 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 237056 TẠ QuaNG TuẤN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

6 365556 NGuYỄN CÔNG TÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

7 122856 TẠ QuaNG VINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,656,000 19,656,000 19,656,000 19,656,000

Page 479: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1123257 PHẠM TuẤN aNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

2 1124557 Cao VĂN DƯƠNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 1040357 NGuYỄN VĂN HẢI 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 989757 NGuYỄN THỨC HIẾu 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

5 1023857 PHaN TRỌNG oÁNH 3,984,000 3,984,000

6 511657 NGÔ MINH TIẾN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,748,000 20,748,000 20,748,000 3,984,000 24,732,000

Page 480: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 345357 GIÁP HoÀNG aNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

2 1128057 ðẶNG KIM BÌNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 1126057 HÀ QuỐC ðoÀN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

4 290857 NGuYỄN VĂN HaI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

5 1030557 TRẦN HuY PHaN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 20,124,000 20,124,000 20,124,000 20,124,000

Page 481: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1015957 TRẦN ðỨC aNH 3,984,000 3,984,000

2 873257 PHaN MINH CHÂu 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

3 742357 BÙI HẢI ðĂNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

4 873457 HoÀNG TÚ GIao 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000

5 565857 ðINH VĂN HÀ 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

6 988357 NGuYỄN VĂN NaM 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 611057 PHẠM MINH TRÍ 3,432,000 3,432,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,152,000 22,152,000 22,152,000 7,416,000 29,568,000

Page 482: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1123357 HoÀNG NGỌC CẢNH 1,191,000 1,191,000

2 423457 TRẦN XuÂN ðÔ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

3 1125557 HoÀNG TRuNG HIẾu 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

4 1074857 HÀN CHÍ TÚ 3,319,000 3,319,000

5 824757 NGuYỄN VĂN TuÂN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

6 1064357 VŨ MINH VƯƠNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,096,000 18,096,000 18,096,000 4,510,000 22,606,000

Page 483: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 942357 NGuYỄN VĂN PHÚ 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

2 576557 NGuYỄN VĂN TuẤN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

3 555157 TRẦN VĂN TuẤN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,714,000 12,714,000 12,714,000 12,714,000

Page 484: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 701757 HÀ QuYỀN aNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 921057 PHaN TuẤN DŨNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

3 422057 NGuYỄN HỮu MẠNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 724657 LÊ TIẾN THẮNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 478757 BÙI MINH TIẾN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,032,000 19,032,000 19,032,000 19,032,000

Page 485: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 298757 NGuYỄN VĂN HuY 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

2 987757 TRẦN VĂN KIM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 1129157 TRẦN ðỨC MINH 3,432,000 3,432,000

4 219557 DƯƠNG XuÂN VŨ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,962,000 13,962,000 13,962,000 3,432,000 17,394,000

Page 486: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 983557 LÊ NGỌC BẢo 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

2 280557 NGuYỄN BÁ GIa 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000

3 828257 LÊ DoÃN TÀI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 353857 LÊ VĂN TĨNH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

5 572857 HoÀNG VĂN ToÀN 3,984,000 3,984,000

6 748357 NGuYỄN ðỨC TÔN 3,432,000 3,432,000

7 689357 VŨ NGỌC TÚ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,010,000 23,010,000 23,010,000 7,416,000 30,426,000

Page 487: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1020257 NGuYỄN HỮu DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 936357 HỒ THÀNH ðẠT 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 938657 Cao XuÂN KHƯƠNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 704857 VŨ LoNG THaNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 85357 NGuYỄN ðỨC THẮNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 136657 ðÀo DIỆu TIẾN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 367357 NGuYỄN HẢI VIỆT 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,300,000 27,300,000 27,300,000 27,300,000

Page 488: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XE1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 396757 NGuYỄN ðỨC aNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

2 820957 LƯu VĂN CÔNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 333457 BÙI QuaNG DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 978057 NGuYỄN VĂN ðẠT 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 305557 TRẦN TIẾN HuỲNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

6 26557 NGuYỄN TRuNG KIÊN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

7 973657 HoÀNG MINH PHÚC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

8 13057 NGuYỄN HẢI PHƯƠNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

9 26357 KIỀu THẾ SƠN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

10 10257 NGuYỄN CHÍ THÀNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 356457 TRẦN VĂN TRuNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

12 426957 BÙI ðỨC TuẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

13 71857 LÊ aNH TuẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

14 413757 NGuYỄN QuÝ TÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,596,000 37,596,000 37,596,000 37,596,000

Page 489: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XE2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 528757 PHẠM TRỌNG DIỆN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

2 901257 TRẦN aNH HÀo 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

3 1047657 PHẠM KHẮC HoÀNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

4 75957 VŨ THÀNH LoNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 735757 NGuYỄN HoÀNG NaM 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

6 76157 NGuYỄN KHẮC NĂNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

7 301457 PHẠM BÁ VIỆT 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,684,000 21,684,000 21,684,000 21,684,000

Page 490: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 317657 NGuYỄN MẠNH TRƯỜNG 1,786,000 1,786,000 1,786,000 1,786,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,786,000 1,786,000 1,786,000 1,786,000

Page 491: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 656058 THÀN VĂN CÔNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 190458 GIaNG THÀNH ðẠT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 1,075,000 4,819,000

3 3096458 TRỊNH VĂN HẢI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

4 149158 NGuYỄN TuẤN HoÀNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

5 3265558 VŨ ðÌNH HuẤN 624,000 624,000 624,000 -173,000 451,000

6 407858 HÀ PHI HÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

7 604558 VƯƠNG QuỐC HÙNG 6,240,000 6,240,000 6,240,000 1,075,000 7,315,000

8 650558 BÀN VĂN TẮNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

9 64058 ðỖ HỮu THỂ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

10 572358 NGuYỄN MINH VŨ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,596,000 37,596,000 37,596,000 8,254,000 45,850,000

Page 492: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 489658 TRỊNH GIaNG aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 611258 NGuYỄN TRuNG ðỨC 624,000 624,000 624,000 1,075,000 1,699,000

3 197958 ðINH TuẤN HÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

4 533158 HoÀNG ðÌNH HÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

5 3421358 MaI VĂN HỮu 624,000 624,000 624,000 -173,000 451,000

6 129558 TRẦN CÔNG MINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

7 487358 ðỚI SỸ NGỌC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,408,000 18,408,000 18,408,000 6,277,000 24,685,000

Page 493: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 226958 NGuYỄN VĂN CƯƠNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 408558 PHẠM VĂN DoaNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

3 510958 ðÀo VĂN HIẾu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

4 385658 NGuYỄN HuY HaI HoÀNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

5 101158 TRỊNH VIỆT HÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

6 528558 NGuYỄN VĂN NGỌC 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

7 3331758 HỒ DIÊN THẮNG 2,184,000 2,184,000 1,855,000 329,000 -173,000 156,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 23,244,000 23,244,000 1,855,000 21,389,000 6,277,000 27,666,000

Page 494: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 590558 ðỖ HuY BƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 423658 PHẠM XuÂN Cao 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

3 62558 LÊ THÀNH CÔNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

4 626058 LÊ CÔNG ðƯỜNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 1,075,000 4,819,000

5 623658 PHẠM QuaNG HIỆP 624,000 624,000 1,075,000 -451,000 1,075,000 624,000

6 532458 BÙI ðÌNH THẮNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 1,075,000 4,975,000

7 657158 HoÀNG ðÌNH TRuNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,996,000 21,996,000 1,075,000 20,921,000 7,525,000 28,446,000

Page 495: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 306558 TRẦN ðỨC DŨNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 656258 LÊ VĂN DuY 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

3 79458 PHẠM TRuNG HIẾu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

4 252058 aN MINH HoÀNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 -329,000 3,805,000

5 597458 TRẦN QuYẾT THẮNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -173,000 3,883,000

6 156758 HÀ MẠNH ToÀN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

7 472658 ðINH THỊ THÀNH VINH 624,000 624,000 624,000 3,900,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 22,542,000 22,542,000 22,542,000 7,698,000 30,240,000

Page 496: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 300658 HÀ NGỌC aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 577458 NGÔ VĂN aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

3 361358 BÙI ðỨC CHÍNH 1,075,000 1,075,000

4 228058 LÊ aNH CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 1,075,000 5,131,000

5 413958 DƯƠNG VĂN DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 1,075,000 5,287,000

6 272558 NGuYỄN VĂN DƯƠNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

7 656158 NGuYỄN VĂN ðẠo 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

8 349458 NGuYỄN VĂN GIÁP 624,000 624,000 624,000 624,000

9 323258 NGuYỄN XuÂN HÙNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 1,075,000 5,131,000

10 202758 HÀ VĂN LƯƠNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

11 3271458 NGuYỄN CHÍ MINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 -173,000 3,259,000

12 233558 TRỊNH TuẤN MINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 36,972,000 36,972,000 36,972,000 10,577,000 47,549,000

Page 497: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 347658 VŨ VĂN HoẠT 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Page 498: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 459658 ðẶNG SỸ CHIẾN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 553258 TRẦN CHÍ CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

3 227658 TIÊu CÔNG DŨNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

4 554558 DƯƠNG NGỌC HoÀNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

5 56158 NGuYỄN HỮu LIÊM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

6 590658 TRẦN VĂN LuÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

7 220858 NGuYỄN TRỌNG LƯu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

8 18258 NGuYỄN BÁ QuaNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

9 136158 NGuYỄN HoÀNG TuẤN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

10 300558 CÙ VĂN TuYỂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 34,320,000 34,320,000 34,320,000 10,750,000 45,070,000

Page 499: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 474558 NGÔ VĂN aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

2 171858 NGuYỄN NGỌC aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

3 528458 NGuYỄN DuY ðỨC 3,744,000 3,744,000 3,744,000 1,075,000 4,819,000

4 188458 LÊ XuÂN HỒNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

5 658058 uK LITY 4,758,000 4,758,000 4,758,000 3,900,000 8,658,000

6 312458 TRẦN XuÂN LƯu 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

7 659058 TaNHTHouaNGSe PHeTSaVaN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,900,000 7,332,000

8 207858 NGuYỄN VĂN QuYNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

9 658758 eN SeNG THaI 5,148,000 5,148,000 5,148,000 3,900,000 9,048,000

10 657858 So SoRPHoRN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,900,000 7,644,000

11 658158 PRaK SoVaTHNa 4,914,000 4,914,000 4,914,000 3,900,000 8,814,000

12 328258 PHẠM VĂN SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

13 657958 SeNG SuoSDeY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,900,000 7,644,000

14 522158 NGuYỄN XuÂN THẠCH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

15 398258 VŨ CÔNG THẮNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

16 655958 LÔ CÔNG VĂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 1,075,000 4,507,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 60,372,000 60,372,000 60,372,000 34,150,000 94,522,000

Page 500: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XE1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 137158 PHẠM ðỨC aNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

2 179058 NGuYỄN KHẮC CHuNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 -329,000 3,415,000

3 455958 NGuYỄN VŨ ðẠT 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

4 144458 NGuYỄN VĂN ðÔNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

5 465258 VŨ ðỨC LINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

6 3458 LÊ HoÀI NaM 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

7 38858 DƯƠNG TuẤN PHI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,824,000 31,824,000 31,824,000 -2,303,000 29,521,000

Page 501: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XE2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 479358 NGuYỄN XuÂN CƯỜNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

2 314358 ðoÀN CẢNH DINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

3 223758 DƯƠNG QuỐC DuY 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

4 311458 TRẦN XuÂN ðẠI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

5 26158 LÊ HoÀNG HẢI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

6 555558 NGuYỄN QuỐC oaI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -329,000 4,351,000

7 659158 aBu aWWaD RaMZI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 2,496,000 7,176,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 32,760,000 32,760,000 32,760,000 522,000 33,282,000

Page 502: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 58XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 312858 PHẠM VĂN LoNG 2,726,000 2,726,000 2,726,000 -1,227,000 1,499,000

2 119858 TRẦN VĂN THI 2,726,000 2,726,000 2,726,000 -1,227,000 1,499,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 5,452,000 5,452,000 5,452,000 -2,454,000 2,998,000

Page 503: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 49DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 314049 NGHIÊM XuÂN BÌNH 960,000 960,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000

Page 504: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 520449 DƯƠNG ðĂNG DuẨN 2,771,000 2,771,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,771,000 2,771,000

Page 505: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1301650 ðoÀN THẾ THuẤN 468,000 468,000 468,000 3,978,000 4,446,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 468,000 468,000 468,000 3,978,000 4,446,000

Page 506: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 64249 NGuYỄN TuẤN MINH 960,000 960,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000

Page 507: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 588551 MaI XuÂN aN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

2 368651 VŨ THẾ DuY 3,120,000 3,120,000

3 515051 VŨ VĂN ðẠT 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 537751 VŨ XuÂN HẬu 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

5 1043448 NGuYỄN VĂN HoÀN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

6 169251 NGuYỄN TIẾN QuÂN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,096,000 18,096,000 18,096,000 3,120,000 21,216,000

Page 508: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 703651 PHẠM MẠNH LINH 2,652,000 2,652,000

2 248751 NGuYỄN QuaNG THẮNG 5,039,000 5,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,691,000 7,691,000

Page 509: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 568951 LÂM QuaNG DƯƠNG 3,276,000 3,276,000 399,000 2,877,000 399,000 3,276,000

2 339951 NGuYỄN TRỌNG GIỚI 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000

3 461651 TRẦN HẢI NaM 312,000 312,000 312,000 312,000

4 286649 NGuYỄN VIỆT PHƯƠNG 1,593,000 1,593,000

5 145351 LÊ CHÍ THaNH 6,630,000 6,630,000 6,630,000 6,630,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,990,000 15,990,000 399,000 15,591,000 1,992,000 17,583,000

Page 510: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 281051 PHÍ HỒNG QuÂN 156,000 156,000 3,510,000 -3,354,000 3,510,000 156,000

2 400550 PHẠM HoÀNG TÙNG 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,092,000 1,092,000 3,510,000 -2,418,000 3,510,000 1,092,000

Page 511: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 625046 HoÀNG MINH ðỨC 222,000 222,000

2 721651 TRẦN HỮu HÙNG 936,000 936,000 936,000 2,856,000 3,792,000

3 526052 TRẦN VĂN LoNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

4 242252 NGuYỄN VIỆT TIỆP 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000

5 551052 VŨ VĂN VẬN 1,200,000 1,200,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,822,000 3,822,000 3,822,000 4,278,000 8,100,000

Page 512: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 489951 ðẶNG TÚ aNH 3,510,000 3,510,000 5,070,000 -1,560,000 5,070,000 3,510,000

2 508751 NGuYỄN ðỨC CẢNH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

3 735452 NGuYỄN TRỌNG ðỒNG 3,666,000 3,666,000

4 543252 HoÀNG VĂN PHÚ 1,014,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000

5 846652 TRẦN VĂN QuaNG 624,000 624,000 624,000 624,000

6 12952 NGuYỄN aNH QuÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

7 140151 PHẠM TRuNG THÀNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

8 52951 NGuYỄN XuÂN TRuNG 2,903,000 2,903,000

9 850252 NGuYỄN ðÌNH VĨNH 702,000 702,000 702,000 4,910,000 5,612,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,260,000 13,260,000 5,070,000 8,190,000 16,549,000 24,739,000

Page 513: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 830752 VŨ VĂN NaM 4,212,000 4,212,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 4,212,000 4,212,000

Page 514: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 535952 NGuYỄN BÁ NHIỆM 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

2 956850 TRẦN KHẮC SƠN 156,000 156,000 156,000 156,000

3 1051250 LÊ ðÌNH THao 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

4 623652 ðẶNG TRIỆu XuÂN THIÊN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,686,000 10,686,000 10,686,000 10,686,000

Page 515: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 468352 ðÀo TẤT TuẤN aNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 348852 ðINH TRỌNG CHIẾN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

3 276852 DƯƠNG VĂN HIỀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000

Page 516: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 958152 LÊ THaNH BÌNH 2,640,000 2,640,000

2 503553 LƯƠNG VĂN CHÍNH 5,616,000 5,616,000

3 630153 KHỔNG ðÌNH DƯƠNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 886853 NGuYỄN VĂN ðẠT 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 164552 NGuYỄN MẠNH LINH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 706651 PHaN HỮu TRIỀu 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 12,012,000 12,012,000 12,012,000 8,256,000 20,268,000

Page 517: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 317553 NGÔ VĂN HIỆP 1,326,000 1,326,000

2 825353 NGuYỄN HoÀNG SƠN 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000

3 995253 NGuYỄN ðỨC TRuNG 624,000 624,000 624,000 624,000

4 933053 THIỀu HỮu TuYÊN 1,794,000 1,794,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,106,000 2,106,000 2,106,000 3,120,000 5,226,000

Page 518: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 421153 NGuYỄN VĂN aNH 312,000 312,000 312,000 312,000

2 163953 NGuYỄN THaNH BÌNH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

3 542051 ðINH VĂN HIỆu 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000

4 1049153 HoÀNG MẠNH HuẤN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

5 15553 PHẠM MINH QuÂN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

6 569853 TRẦN THẾ SƠN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

7 212153 HÀ VĂN THƯỜNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 15,756,000 15,756,000 15,756,000 15,756,000

Page 519: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 264653 LÝ VĂN ðIỂM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 1088153 NGÔ VĂN HoÀNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

3 464253 ðoÀN VĂN LoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 624,000 2,184,000

4 501853 NGuYỄN VĂN NGHINH 1,794,000 1,794,000 234,000 1,560,000 1,560,000

5 824753 MaI THaNH QuaNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

6 922653 NGuYỄN VĂN TÀI 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

7 1161853 LÊ ðỨC TRỊNH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

8 505553 NGuYỄN QuaNG VINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,808,000 4,368,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,862,000 17,862,000 234,000 17,628,000 3,432,000 21,060,000

Page 520: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 824553 ðINH SỸ HÀ 936,000 936,000 936,000 936,000

2 341353 HoÀNG VĂN HIỂN 624,000 624,000

3 664453 NGÔ TIẾN LÂM 4,758,000 4,758,000

4 429453 NGuYỄN HoÀNG NaM 1,716,000 1,716,000 1,716,000 -312,000 1,404,000

5 150853 PHẠM PHÚ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

6 729952 TRỊNH CHÍ THaNH 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,438,000 9,438,000 9,438,000 5,070,000 14,508,000

Page 521: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 967153 NGuYỄN VĂN DŨNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

2 567752 LƯu VĂN HaNH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

3 967253 NGuYỄN XuÂN QuaNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 -312,000 1,560,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,424,000 8,424,000 8,424,000 -312,000 8,112,000

Page 522: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 875954 LÊ SỸ aNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

2 1016854 NGuYỄN KHẮC BẮC 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000

3 33054 NGuYỄN NHƯ HIẾu 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 322754 NGuYỄN THỊ HƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

5 378754 NGuYỄN VĂN LINH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

6 509153 ðoÀN VĂN NHẤT 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

7 1024954 PHẠM THỊ oaNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

8 1029254 ðẬu VĂN PHI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

9 390754 DƯƠNG VĂN TuẤN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

10 944953 LÊ CÔNG TÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,918,000 21,918,000 21,918,000 21,918,000

Page 523: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54DT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 833454 BÙI THaNH BÌNH 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

2 333554 NGuYỄN THaNH BÌNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 262454 PHẠM NGuYỄN aNH DuY 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

4 188254 ðÀo VĂN HẢI 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

5 980654 PHaN DoÃN HIỆP 2,184,000 2,184,000 2,184,000 1,950,000 4,134,000

6 1040854 TRẦN MINH TÂM 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000

7 685654 VŨ VĂN THoÁNG 936,000 936,000 936,000 936,000

8 391354 LƯƠNG THỊ THu 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000

9 72154 TRẦN TRuNG TÍN 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000

10 763054 BÙI QuaNG TRuNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000

11 1037354 NGuYỄN ðẬu TuẤN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

12 721254 PHẠM THaNH TuYỀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,200,000 31,200,000 624,000 30,576,000 1,950,000 32,526,000

Page 524: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 655454 NGuYỄN THẾ aNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

2 557554 NGuYỄN VĂN CÔNG 5,460,000 5,460,000

3 812054 VŨ VĂN ðẤu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

4 1067054 LỮ THaNH ðỒNG 1,872,000 1,872,000 312,000 1,560,000 1,560,000

5 749854 NGuYỄN MẠNH HÀ 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000

6 1165554 ðÀM VĂN HIẾu 3,858,000 3,858,000

7 1020854 NGuYỄN THẾ HoÀNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

8 412154 NGuYỄN QuÝ HuỲNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 390,000 1,950,000

9 281854 NGuYỄN TIẾN HƯNG 624,000 624,000 624,000 624,000

10 17754 NGuYỄN PHÚC KHÁNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

11 592554 ðẶNG VĂN LỢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -55,000 2,129,000

12 822254 Cao NaM SƠN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

13 684054 TRẦN KHẮC TÂM 3,432,000 3,432,000 1,872,000 1,560,000 1,560,000

14 773754 HoÀNG MINH THẠo 390,000 390,000 390,000 390,000

15 1060454 HỒ NGỌC THẮNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

16 199854 BÙI TIẾN THỌ 1,872,000 1,872,000

17 17854 NGuYỄN MẠNH ToÀN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

18 60054 NGuYỄN QuaNG TÚ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000

19 917654 Cao XuÂN TÙNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000

20 268654 LƯu QuÝ TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

21 740254 NGuYỄN QuỐC TƯỞNG 6,318,000 6,318,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 33,852,000 33,852,000 2,184,000 31,668,000 17,843,000 49,511,000

Page 525: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 690054 LÊ ðỨC aNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

2 290854 HÀ aNH DŨNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

3 812554 NGuYỄN ðỨC ðIỀu 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

4 295354 HÀ DuY HẢI 2,496,000 2,496,000 936,000 1,560,000 1,560,000

5 371354 NGuYỄN HỮu HIẾu 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

6 758154 VŨ MẠNH HuY 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 1134054 LÊ DaNH LoNG 3,059,000 3,059,000

8 993654 TRẦN VĂN LỘC 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

9 301054 VŨ VĂN MẠNH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000

10 22954 NGuYỄN MINH QuaNG 5,304,000 5,304,000

11 1147354 NGuYỄN VĂN QuaNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

12 832854 HÀ VĂN QuYỀN 5,323,000 5,323,000

13 779354 NGuYỄN VĂN THao 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

14 904554 NGuYỄN TẤT THẮNG 4,914,000 4,914,000 4,758,000 156,000 156,000

15 738254 ðÀo XuÂN ToẠI 4,337,000 4,337,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 43,680,000 43,680,000 5,694,000 37,986,000 18,023,000 56,009,000

Page 526: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 110154 PHÙNG QuỐC CÔNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

2 98152 BÙI ðÌNH ðẠT 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000

3 453152 NGuYỄN THẾ HÀ 4,290,000 4,290,000 2,730,000 1,560,000 1,560,000

4 219854 NGuYỄN MẠNH HIẾu 624,000 624,000 624,000 624,000

5 730654 NGuYỄN VĂN HƯNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -312,000 2,496,000

6 659454 VŨ THÀNH LoNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

7 1125054 NGuYỄN TuẤN MINH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

8 404654 NGuYỄN TẤN PHoNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

9 445354 PHẠM THẾ TÀI 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

10 800752 LƯu VĂN TRuNG 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000

11 759754 NGuYỄN VĂN TuYÊN 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000

12 761654 VŨ VĂN VƯƠNG 4,992,000 4,992,000

13 435954 NGuYỄN VĂN VƯỢNG 4,056,000 4,056,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 48,282,000 48,282,000 2,730,000 45,552,000 8,736,000 54,288,000

Page 527: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1120254 NGuYỄN VĂN BÌNH 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

2 876554 PHẠM VĂN CƯỜNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 831654 NGuYỄN VĂN DŨNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

4 741653 LÊ VĂN DƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

5 543154 LÊ TIẾN ðẠT 4,056,000 4,056,000 4,056,000 -312,000 3,744,000

6 549553 PHẠM QuỐC ðẠT 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 272254 LÝ ðỨC HIỀN 6,570,000 6,570,000

8 1112154 HÀ ðĂNG LINH 624,000 624,000 624,000 624,000

9 784054 NGuYỄN VĂN LƯƠNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

10 1059853 TRẦN ðỨC MINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

11 585354 HoÀNG NGỌC NaM 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

12 703054 NGuYỄN NHƯ QuỲNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

13 1097854 NGÔ aNH SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

14 534354 ðỖ VĂN THỤ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000

15 1174754 HoÀNG NHẬT TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 -78,000 1,482,000

16 1073754 NGuYỄN MINH VƯƠNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 42,198,000 42,198,000 42,198,000 6,180,000 48,378,000

Page 528: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1146655 ðỖ THỊ HƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 592955 NGuYỄN DuY KHÁNH 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000

3 848855 TRẦN QuỐC KHÁNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

4 253155 VŨ ðĂNG KHoa 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

5 526355 THÂN VĂN LÂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 570155 DƯƠNG aNH QuaNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 1425055 LÊ KHẮC THÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

8 480055 LÊ QuỲNH TRaNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

9 892755 VŨ ðỨC TRuNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

10 1289355 LÊ VĂN TuẤN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

11 591955 LƯu VĂN VƯƠNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,908,000 37,908,000 37,908,000 37,908,000

Page 529: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1612055 PHẠM HỒNG CHƯƠNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000

2 833055 MaI VĂN ðĂNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

3 718055 NGuYỄN VĂN ðỒNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

4 976855 ðẶNG MINH MẪN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

5 832655 TRỊNH VĂN NGỌC 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

6 1663755 LÒ VĂN PHẮT 1,440,000 1,440,000

7 1009355 BÙI ðỨC QuaNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

8 1271955 NGuYỄN VĂN TRỌNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

9 720855 NGÔ VĂN TuYỀN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

10 1397855 PHaN DoÃN TƯỜNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,128,000 37,128,000 37,128,000 1,440,000 38,568,000

Page 530: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 216655 ðÀo ðỨC aNH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

2 935155 NGuYỄN VĂN HIẾu 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

3 459555 TẠ XuÂN HÙNG 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000

4 834655 ðINH QuaNG HuY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 101855 NGuYỄN NGỌC KHÁNH 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

6 1291655 LÊ NGuYỆT NGa 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 1129755 PHẠM XuÂN THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

8 931955 VŨ VĂN ToaN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

9 1618855 LƯu VŨ HoÀNG TÙNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

10 83655 TRẦN THaNH TÙNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 42,978,000 42,978,000 42,978,000 42,978,000

Page 531: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1351355 VƯƠNG ðỨC aNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 561055 TÔN ðỨC HÀo 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000

3 1174655 TRẦN VĂN NaM 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

4 405955 VŨ THỊ TRaNG NHuNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 854355 VŨ VĂN TỊCH 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000

6 1219255 CHu VĂN TRuNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 394455 NGuYỄN VĂN TRuNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 31,356,000 31,356,000 31,356,000 31,356,000

Page 532: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 155256 NGuYỄN TuẤN aNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 597956 HÀ ðỨC DÂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 920356 NGuYỄN HỮu DuYỆT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 422956 NGuYỄN VĂN ðẠI 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000

5 3056 NGuYỄN aNH ðỨC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

6 681956 NGuYỄN HoÀNG ðỨC 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000

7 934656 LÊ THẠC HuY 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

8 624156 NGuYỄN VŨ HƯNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

9 351756 NGuYỄN HuY MẠNH 3,432,000 3,432,000

10 17856 HÁN NGỌC SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

11 941156 HỒ VĂN THƯƠNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 42,120,000 42,120,000 42,120,000 3,432,000 45,552,000

Page 533: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 989756 PHẠM XuÂN ÂN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

2 845356 NGuYỄN VĂN DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 345556 TRẦN NGỌC ðIỆP 3,744,000 3,744,000

4 286656 NGuYỄN KIM KHÁNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

5 1015756 VÕ TRuNG KIÊN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

6 1067356 TRỊNH ðỨC LINH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

7 855556 NGuYỄN DuY LoNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

8 1127356 NGÔ VĂN NaM 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

9 743656 TRẦN aNH NỘI 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000

10 104356 NGuYỄN CÔNG PHƯƠNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000

11 326556 MÃ VĂN THÁI 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000

12 187256 TRẦN VĂN THỌ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

13 664856 NGuYỄN VĂN THoaI 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 57,486,000 57,486,000 57,486,000 3,744,000 61,230,000

Page 534: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 396756 VŨ ðỨC ðẠI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

2 319856 TRẦN VĂN HẢI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

3 923156 ðẶNG ðÌNH KHÁNH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000

4 734756 NGuYỄN DuY KHÁNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000

5 728256 VŨ BÁ LuÝT 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 1065256 BÙI NGỌC TÂM 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

7 341256 CHu BÁ TÙNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

8 1007956 PHẠM LÊ TuYÊN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

9 1062956 HoÀNG THỊ TuYẾN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 37,206,000 37,206,000 37,206,000 37,206,000

Page 535: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 360256 NGuYỄN VĂN aN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

2 226756 TRẦN ðÌNH CÔNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

3 735156 ðỖ TRỌNG DŨNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

4 278256 NGuYỄN TIẾN DŨNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 1017056 PHaN QuỐC KHÁNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

6 54156 NGuYỄN ðĂNG KIÊN 1,729,000 1,729,000

7 865456 BÙI THaNH LÂM 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

8 407456 NINH VĂN PHƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

9 683856 NGuYỄN HỒNG THÁI 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

10 756556 BÙI TIẾN THÀNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000

11 815456 BÙI THỊ THẢo VÂN 702,000 702,000 702,000 702,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 35,178,000 35,178,000 35,178,000 1,729,000 36,907,000

Page 536: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 883257 DƯ CÔNG TuYẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

Page 537: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 519957 TRẦN QuaNG DŨNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

2 706557 VŨ THỊ HẰNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

3 288757 TRẦN QuaNG HuY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

4 503157 ðỖ THÀNH NaM 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 998257 HoÀNG VĂN TIÊN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

6 1006057 TRẦN CÔNG TRÍ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

7 955957 TRẦN ðĂNG VÂN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,286,000 26,286,000 26,286,000 26,286,000

Page 538: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 533757 NGuYỄN ðỨC aNH 2,496,000 2,496,000

2 1007357 NGuYỄN MẠNH CƯỜNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 58457 NGuYỄN HỮu ðẠo 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 903057 HoÀNG VĂN ðẠT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

5 877557 NGuYỄN HuY PHoNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000

6 660657 ðINH DuY THÀNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

7 327957 HÀ VĂN THIỆN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

8 1003257 TRẦN TRỌNG TuẤN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 26,208,000 26,208,000 26,208,000 2,496,000 28,704,000

Page 539: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MNE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 865757 MaI SỸ HẬu 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000

2 658757 NGuYỄN DuY MINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

3 133057 NGuYỄN VĂN QuYỀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000

4 579657 PHẠM aNH TuẤN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000

5 133257 LÊ VĂN TƯỞNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -14,000 3,574,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 19,656,000 19,656,000 19,656,000 -14,000 19,642,000

Page 540: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 58DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 448458 LÊ MINH CHIẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -485,000 3,103,000

2 359058 NGuYỄN VIỆT HẢI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -485,000 4,195,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 8,268,000 8,268,000 8,268,000 -970,000 7,298,000

Page 541: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 58HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 213758 HoÀNG KIM HƯNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 -329,000 4,273,000

2 404758 NGuYỄN XuÂN THuẬN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -485,000 3,883,000

3 588258 PHẠM VĂN TuẤN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -485,000 3,883,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,338,000 13,338,000 13,338,000 -1,299,000 12,039,000

Page 542: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 58MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3361858 BÙI HoÀNG aNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 -485,000 2,011,000

2 603458 LƯu HÙNG CƯỜNG 2,981,000 2,981,000 2,981,000 295,000 3,276,000

3 51858 VŨ QuỐC DŨNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 451,000 4,819,000

4 453658 NGuYỄN HỮu DƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 295,000 3,883,000

5 436658 TRỊNH NGỌC ðẠT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 295,000 3,883,000

6 3311758 NGuYỄN ðÌNH HIỆP 4,368,000 4,368,000 4,368,000 -485,000 3,883,000

7 3047658 VŨ MẠNH LINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -485,000 3,103,000

8 3220958 NGuYỄN CÔNG LoNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 -485,000 4,351,000

9 7258 NGuYỄN MINH NHẬT 2,964,000 2,964,000 2,964,000 451,000 3,415,000

10 78258 NGuYỄN DaNH ToÀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 295,000 3,883,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 36,365,000 36,365,000 36,365,000 142,000 36,507,000

Page 543: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 58MNE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 3008358 HoÀNG TuẤN aNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

2 33758 NGuYỄN VIỆT aNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

3 12058 PHaN QuaNG DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

4 3014658 TRẦN NGỌC HẢI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

5 3316958 PHẠM TuẤN HIẾu 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

6 3577258 ðỖ NHẬT LINH 4,914,000 4,914,000 4,914,000 -485,000 4,429,000

7 3435958 PHẠM MỸ LINH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

8 31658 LÊ HoÀNG NaM 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

9 3107658 NGuYỄN NHẬT THÀNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 -485,000 3,415,000

10 8358 NGuYỄN CHÍ THIÊN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

11 3162858 VŨ HỒNG THỦY 2,340,000 2,340,000 2,340,000 -485,000 1,855,000

12 229558 NGuYỄN HỮu ToÀN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -485,000 3,727,000

13 275658 NGuYỄN Cao TÙNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 -485,000 4,039,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 53,586,000 53,586,000 53,586,000 -6,305,000 47,281,000

Page 544: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: KV21

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 031121 GIÀNG CÙ MaI 936,000 936,000

2 033221 GIÀNG a PĂNG 936,000 936,000 936,000 936,000

3 033621 LÌa Lao TRỐNG 936,000 936,000

4 036021 BẾ MẠNH TuẤN 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000 3,744,000

Page 545: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: KV22

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 032822 LÝ VĂN ðIỆP 702,000 702,000

2 030122 BÀN TRuNG THÀNH 936,000 936,000 936,000 702,000 1,638,000

3 030822 HÀ VĂN THuẬN 702,000 702,000

4 033922 ðẶNG ðÌNH TuYÊN 702,000 702,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 936,000 936,000 936,000 2,808,000 3,744,000

Page 546: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: KV23

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 034823 PHẠM VĂN CƯỜNG 936,000 936,000 936,000 936,000 1,872,000

2 031423 SÙNG a Dao 936,000 936,000 936,000 1,638,000 1,638,000

3 034223 LÒ VĂN DuÂN 936,000 936,000 936,000 936,000

4 035423 VI VĂN ðỨC 936,000 936,000 936,000 936,000

5 033523 BÙI MẠNH HÀo 936,000 936,000 936,000 702,000 1,638,000

6 033423 TRẦN VĂN HoÀNG 936,000 936,000 936,000 936,000

7 033323 HoÀNG NGỌC KIÊN 936,000 936,000 936,000 702,000 1,638,000

8 031923 GIÀNG Seo LỀNH 702,000 702,000

9 035223 LƯƠNG TRuNG THÀNH 702,000 702,000

10 032123 NGuYỄN VĂN TÍNH 702,000 702,000

11 032423 BÀN DuY TÙNG 702,000 702,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,552,000 6,552,000 936,000 5,616,000 6,786,000 12,402,000

Page 547: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: KV24

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 032224 TÒNG VĂN BÁCH 702,000 702,000

2 031424 LÒ VĂN DuNG 936,000 936,000 936,000 936,000

3 031224 CHẢo VĂN ðÉT 936,000 936,000 936,000 936,000

4 030824 DƯƠNG THaNH GIaNG 936,000 936,000 936,000 936,000

5 032324 VÌ VĂN HuY 936,000 936,000 936,000 936,000

6 034824 H ðIÊM KPƠR 702,000 702,000

7 033324 CẦM BÁ LoNG 936,000 936,000 936,000 936,000

8 034624 TÒNG VĂN PHoNG 936,000 936,000 936,000 936,000

9 030324 VƯƠNG PHÚC QuYẾT 702,000 702,000

10 032624 PHÙNG VĂN THÔNG 936,000 936,000 936,000 936,000

11 032724 THÀo a TỌ 936,000 936,000 936,000 936,000

12 030524 PHÀN THaNH TRuNG 936,000 936,000 936,000 936,000

13 034124 VÀ BÁ TRỪ 936,000 936,000 936,000 936,000

14 035124 LaNG aNH TuẤN 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,296,000 10,296,000 10,296,000 2,106,000 12,402,000

Page 548: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: KV25

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 030425 PHaN VĂN BÌNH 936,000 936,000

2 030825 Tao VĂN BuN 936,000 936,000 936,000 936,000 1,872,000

3 032225 VÀNG a CHỐNG 936,000 936,000

4 034025 VỪ a CỬ 936,000 936,000

5 031525 TRẦN THỊ DuNG 936,000 936,000

6 033725 BÙI THỊ MỸ DuYÊN 936,000 936,000

7 034725 HoÀNG VĂN ðẠI 936,000 936,000 936,000 936,000 1,872,000

8 031125 CHẺo a GẤN 936,000 936,000

9 030125 PHÙNG NaM HẢI 936,000 936,000

10 031825 NÔNG THỊ MINH 936,000 936,000

11 033925 Cao XuÂN NaM 936,000 936,000

12 032725 VÌ VĂN NaM 936,000 936,000

13 031225 CHu MÒ PHẠ 936,000 936,000

14 032925 LÙ a PÓ 936,000 936,000

15 034825 NGuYỄN THỊ QuỲNH 936,000 936,000

16 031325 SÙNG a SÀ 936,000 936,000

17 032025 GIÀNG a Su 936,000 936,000

18 030225 NGŨ HoÀNG THaNH 936,000 936,000

19 031425 LÒ VĂN THẠNH 936,000 936,000

20 030725 NÔNG PHƯƠNG THẢo 936,000 936,000

21 033425 LÊ THỊ TRaNG 936,000 936,000

22 034325 LÒ THỊ LỆ TRaNG 936,000 936,000

23 033525 LƯỜNG ðỨC TRuNG 936,000 936,000

24 031925 HoÀNG MINH TuẤN 936,000 936,000 936,000 936,000

25 034525 LƯỜNG TRuNG TuYẾN 936,000 936,000

26 033225 LY a VẢ 936,000 936,000 936,000 936,000 1,872,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 23,400,000 27,144,000

Page 549: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 04180502 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000

2 0423802 LÊ BÁ DŨNG 2,345,000 2,345,000

3 0440902 Cao VĂN DƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 04737502 PHẠM HỮu HỘI 3,276,000 3,276,000

5 04162690 NGuYỄN HoÀNG LỘC 5,616,000 5,616,000

6 04303902 NGuYỄN VĂN PHÚC 9,384,000 9,384,000

7 0498802 LÊ KHẮC QuaNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000

8 04715702 NGuYỄN VĂN TÂM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

9 04717402 MaI VIẾT THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

10 04375002 TRẦN ðÌNH THẾ 5,132,400 5,132,400

11 04448002 LÊ QuaNG TuẤN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,706,000 17,706,000 17,706,000 25,753,400 43,459,400

Page 550: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 04364402 LÊ VIẾT BÌNH 3,104,400 3,104,400 3,104,400 3,104,400

2 0437502 TRẦN VĂN CƯỜNG 3,837,600 3,837,600 3,837,600 3,837,600

3 04378302 NGuYỄN VĂN ðẠT 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800

4 0460502 LÊ VĂN HƯNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 04194002 LÊ CÔNG KẾT 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000

6 04242202 LÊ XuÂN LỰC 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,371,200 4,711,200

7 04877902 ðINH XuÂN THẮNG 780,000 780,000 780,000 780,000

8 04209750 VŨ QuaNG TRuNG 936,000 936,000 936,000 1,092,000 2,028,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 21,418,800 21,418,800 21,418,800 3,463,200 24,882,000

Page 551: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: LT08IT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0216008 BÙI NGỌC ðÔ 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 0236708 TRẦN TRỌNG LƯ 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 7,956,000 7,956,000 7,956,000 7,956,000

Page 552: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: LT08CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 026708 BÙI VĂN CHuYÊN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000

2 0225308 NGuYỄN ðÌNH HÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

3 0227208 TRẦN ðÌNH HuY 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 0230308 NGuYỄN NGỌC KHÁNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

5 0230108 TRẦN VĂN KHÁNH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

6 0230808 TRẦN ðĂNG KHoa 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,018,000 18,018,000 18,018,000 18,018,000

Page 553: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: LT09CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02602309 NGuYỄN ðỨC DuY 4,820,400 4,820,400 4,820,400 3,276,000 8,096,400

2 02585209 NGuYỄN VĂN ðIỆP 3,603,600 3,603,600 3,603,600 74,000 3,677,600

3 02636109 PHẠM MINH PHÚC 4,820,400 4,820,400 4,820,400 4,820,400

4 02595609 NGuYỄN VĂN TÙNG 4,258,800 4,258,800 4,258,800 74,000 4,332,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 17,503,200 17,503,200 17,503,200 3,424,000 20,927,200

Page 554: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: LT07KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02107 PHẠM HoÀI aN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Page 555: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: LT08KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 025108 ðoÀN VĂN CẢNH 936,000 936,000 936,000 936,000

2 029808 PHaN VĂN DŨNG 936,000 936,000 936,000 936,000

3 0217908 ðẶNG THỊ GIÁNG 936,000 936,000 936,000 936,000

4 0218208 BÙI THỊ HÀ 936,000 936,000 936,000 936,000

5 0220708 NGuYỄN THỊ HẰNG 936,000 936,000 936,000 936,000

6 0221008 TRẦN THaNH HÂN 936,000 936,000 936,000 936,000

7 0223308 LƯu THỊ HoÀI 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

8 0224508 LÊ THỊ HỒI 936,000 936,000 936,000 936,000

9 0225608 PHẠM MẠNH HÙNG 936,000 936,000 936,000 936,000

10 0227608 NGuYỄN THỊ HuYỀN 4,736,000 4,736,000

11 0227408 NGuYỄN THỊ THu HuYỀN 936,000 936,000 936,000 936,000

12 0231408 VŨ THÀNH KIÊN 936,000 936,000 936,000 936,000

13 0233508 NGuYỄN THÙY LINH 936,000 936,000 936,000 936,000

14 0239308 HoÀNG VĂN MINH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

15 0241608 ðÀM THỊ HỒNG NGoaN 936,000 936,000 936,000 936,000

16 0246708 BÙI THỊ QuỲNH 936,000 936,000 936,000 936,000

17 0247508 ðỖ VĂN SƠN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

18 0251808 PHẠM THỊ THẢo 936,000 936,000 936,000 936,000

19 0255508 LÊ THỊ THỦY 1,965,600 1,965,600 1,965,600 1,965,600

20 0255408 NGuYỄN THỊ THu THỦY 936,000 936,000 936,000 936,000

21 0255308 NGuYỄN THu THỦY 936,000 936,000 936,000 936,000

22 0256008 NGuYỄN THỊ KIM THƯ 936,000 936,000 936,000 936,000

23 0259508 HÀ THỊ TRaNG 7,136,000 7,136,000

24 0259308 NGuYỄN TIẾN TRaNG 1,731,600 1,731,600 1,731,600 1,731,600

25 0261708 ðỖ XuÂN TRƯỜNG 936,000 936,000 936,000 936,000

26 0269308 ðỖ HẢI YẾN 936,000 936,000 936,000 936,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 27,331,200 27,331,200 27,331,200 11,872,000 39,203,200

Page 556: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: LT07VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 023107 TRỊNH ðỨC CẢNH 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

2 025207 VŨ MINH CƯƠNG 936,000 936,000 936,000 936,000

3 0211807 TẠ NGỌC GIỎI 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

4 0212907 LÊ VĂN HẠNH 3,276,000 3,276,000 936,000 2,340,000 2,340,000

5 0216307 LƯƠNG VĂN HoÀNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000

6 0245807 TRẦN aNH TuẤN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 16,380,000 16,380,000 1,872,000 14,508,000 14,508,000

Page 557: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: LT08VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0210008 PHẠM THẾ DŨNG 4,200,000 4,200,000

2 0213308 NGuYỄN VĂN DƯƠNG 4,200,000 4,200,000

3 0219008 NGuYỄN aNH HaI 2,012,400 2,012,400 2,012,400 2,012,400

4 0231208 NGuYỄN QuaNG KHƯƠNG 2,386,800 2,386,800 2,386,800 2,386,800

5 0243308 NGuYỄN VĂN ỔN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

6 0246008 PHẠM VĂN QuÝ 702,000 702,000 702,000 702,000

7 0247408 HÀ HÙNG SƠN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

8 0250508 VŨ DuY THaNH 4,200,000 4,200,000

9 0252808 ðoÀN TÔ THẮNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

10 0252408 NGuYỄN VĂN THẮNG 2,433,600 2,433,600 2,433,600 2,433,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 13,384,800 13,384,800 13,384,800 12,600,000 25,984,800

Page 558: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 05LT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 023005 NGÔ Cao CƯỜNG 2,770,000 2,770,000

2 028005 NGuYỄN TRỌNG HIẾu 977,600 977,600

3 0214005 Cao NHƯ NHẤT 1,170,000 1,170,000

4 0218505 VŨ DuY THuẬT 1,422,000 1,422,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 6,339,600 6,339,600

Page 559: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 06LT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0212006 TRẦN ðỨC HÙNG 1,076,400 1,076,400

2 0225706 TRỊNH QuỐC THÀNH 1,680,000 1,680,000

3 0226606 NGuYỄN MINH THẢo 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,756,400 5,096,400

Page 560: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT06TX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 021806 TRẦN NHƯ BIỂN 3,135,600 3,135,600

2 0215306 LÊ TIẾN KIỆM 2,620,000 2,620,000

3 0217106 NGuYỄN ðỒNG LoNG 2,620,800 2,620,800 2,620,800 2,620,800

4 0217306 ðÌNH VĂN LuYỆN 468,000 468,000 468,000 468,000

5 0218306 NGuYỄN PHÚ MƯỜI 5,860,000 5,860,000

6 0219106 LÊ VĂN NGỌC 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

7 0219206 NGuYỄN BÁ NGỌC 2,574,000 2,574,000 234,000 2,340,000 2,340,000

8 0225206 PHẠM TIẾN THÀNH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

9 0232906 ðoÀN THaNH TÙNG 3,276,000 3,276,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 9,874,800 9,874,800 234,000 9,640,800 14,891,600 24,532,400

Page 561: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 021708 BÙI NGỌC aNH 1,825,200 1,825,200 1,825,200 1,825,200

2 021908 BÙI VĂN aNH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000

3 021808 PHẠM HoÀNG aNH 234,000 234,000 234,000 234,000

4 022208 TRẦN TuẤN aNH 1,263,600 1,263,600 1,263,600 1,263,600

5 024008 LÊ MINH BIỂN 234,000 234,000 234,000 234,000

6 025908 NGuYỄN XuÂN CHIẾN 468,000 468,000 468,000 468,000

7 026008 ðỖ XuÂN CHINH 936,000 936,000 936,000 936,000

8 0214808 NGuYỄN XuÂN ðIỆP 1,263,600 1,263,600 1,263,600 1,263,600

9 0214908 TRƯƠNG VĂN ðIỆP 2,433,600 2,433,600 2,433,600 2,433,600

10 0222508 HÀ TRỌNG HIẾu 2,199,600 2,199,600 2,199,600 2,199,600

11 0224208 KIM VĂN HoẰNG 468,000 468,000 468,000 468,000

12 0224308 TRẦN ðỨC HỌC 561,600 561,600 561,600 561,600

13 0227708 TRẦN KHÁNH HƯNG 1,029,600 1,029,600 1,029,600 1,029,600

14 0232308 NGuYỄN SƠN LÂM 234,000 234,000 234,000 234,000

15 0235308 DƯƠNG DaNH LỘC 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

16 0244608 Cao XuÂN PHÚC 936,000 936,000 936,000 936,000

17 0244508 TRẦN VĂN PHÚC 468,000 468,000 468,000 468,000

18 0245708 NGuYỄN TIẾN QuÂN 1,497,600 1,497,600 1,497,600 1,497,600

19 0249608 TRẦN VĂN TÂN 5,943,600 5,943,600 5,943,600 5,943,600

20 0257808 MaI VĂN TIẾN 1,684,800 1,684,800 1,684,800 1,684,800

21 0261108 NGÔ VĂN TRỰC 468,000 468,000 468,000 468,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 28,828,800 28,828,800 28,828,800 28,828,800

Page 562: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 021508 THÁI TuẤN aNH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000

2 022408 LÊ NGỌC ÁNH 5,756,400 5,756,400 5,756,400 5,756,400

3 023808 TRƯƠNG VĂN BIỀN 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200

4 026808 NGuYỄN VĂN CHuYÊN 234,000 234,000 234,000 234,000

5 0218908 ðINH TRỌNG HÀ 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200

6 0219108 NGÔ VĂN HẢI 5,943,600 5,943,600 5,943,600 5,943,600

7 0220908 NGuYỄN ðỨC HÂN 6,364,800 6,364,800 6,364,800 6,364,800

8 0222808 NGuYỄN VĂN HIẾu 3,322,800 3,322,800 3,322,800 3,322,800

9 0223508 ðÀo CÔNG HoaN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800

10 0223708 ðÀo HỮu HoÀN 2,995,200 2,995,200 2,995,200 2,995,200

11 0226008 NGuYỄN VĂN HÙNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

12 0226208 TRẦN THẾ HÙNG 5,194,800 5,194,800 5,194,800 5,194,800

13 0227308 ðoÀN VĂN HuY 1,591,200 1,591,200 1,591,200 1,591,200

14 0226808 TỐNG VĂN HuY 2,800,000 2,800,000

15 0229208 PHẠM NGỌC HƯỞNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

16 0232908 HoÀNG VĂN LẬP 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

17 0234008 NGuYỄN NGỌC LINH 2,800,000 2,800,000

18 0235208 ðỖ VĂN LoNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 -102,800 1,535,200

19 0235108 TRẦN MINH LoNG 1,076,400 1,076,400 1,076,400 1,076,400

20 0236108 NGuYỄN NGỌC LuÂN 514,800 514,800 514,800 514,800

21 0241008 TRẦN TRuNG NaM 514,800 514,800 514,800 514,800

22 0244008 VŨ VĂN PHoNG 561,600 561,600 561,600 561,600

23 0244208 VŨ VĂN PHÚ 2,761,200 2,761,200 2,761,200 2,761,200

24 0246408 NGuYỄN VĂN QuYẾT 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

25 0255208 NGuYỄN VĂN THỦY 795,600 795,600 795,600 795,600

26 0256408 LÊ VĂN THỰC 2,901,600 2,901,600 2,901,600 2,901,600

27 0257908 NGuYỄN KIM VĂN TIẾN 2,012,400 2,012,400 2,012,400 2,012,400

28 0257708 TRẦN MẠNH TIẾN 795,600 795,600 795,600 795,600

29 0260908 PHẠM VĂN TRuNG 280,800 280,800 280,800 280,800

30 0263408 NGuYỄN aNH TÚ 1,357,200 1,357,200 1,357,200 1,357,200

31 0265308 NGuYỄN aNH TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

32 0267808 LÊ THỊ VÂN 1,825,200 1,825,200 1,825,200 1,825,200

33 0268308 TRẦN XuÂN VINH 982,800 982,800 982,800 982,800

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 75,020,400 75,020,400 75,020,400 5,497,200 80,517,600

Page 563: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 022508 NGuYỄN VĂN Ba 468,000 468,000 468,000 468,000

2 0213208 LÊ QuÝ DƯƠNG 842,400 842,400 842,400 842,400

3 0213708 NGuYỄN VIẾT ðẠI 1,357,200 1,357,200 1,357,200 1,357,200

4 0215408 Cao ðÌNH ðỊNH 468,000 468,000 468,000 468,000

5 0221808 NGuYỄN VĂN HIỆN 10,120,000 10,120,000

6 0228208 NGuYỄN VĂN HƯNG 468,000 468,000 468,000 468,000

7 0230908 TRỊNH VĂN KHoa 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

8 0231808 NGuYỄN TRuNG KIÊN 280,800 280,800 280,800 280,800

9 0232008 NGuYỄN VĂN LÃM 14,854,000 14,854,000

10 0233808 NGuYỄN VĂN LINH 936,000 936,000 936,000 936,000

11 0237508 PHẠM QuaNG HoÀNG LƯỢNG 1,216,800 1,216,800 1,216,800 1,216,800

12 0251308 VŨ VĂN THÀNH 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800

13 0254108 LÊ NGỌC THIỆP 1,076,400 1,076,400 1,076,400 1,076,400

14 0256108 NGuYỄN XuÂN THỨ 2,433,600 2,433,600 2,433,600 2,433,600

15 0256508 NGuYỄN VĂN THƯỜNG 14,854,000 14,854,000

16 0261208 ðỖ NHƯ TRƯƠNG 12,228,000 12,228,000

17 0266508 BÙI THaNH TÙNG 2,714,400 2,714,400 2,714,400 8,283,600 8,283,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,626,400 18,626,400 2,714,400 15,912,000 60,339,600 76,251,600

Page 564: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT09KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02584409 LÊ THỊ THÙY DuYÊN 5,382,000 5,382,000 5,382,000 1,244,000 6,626,000

2 02619309 NGuYỄN THỊ HẰNG 6,318,000 6,318,000 6,318,000 -394,000 5,924,000

3 02600809 PHẠM THỊ HIỀN 5,990,400 5,990,400 5,990,400 1,244,000 7,234,400

4 02585009 NGuYỄN TRIỆu HÙNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 1,244,000 5,924,000

5 02635809 NGuYỄN THỊ THaNH MaI 5,662,800 5,662,800 5,662,800 -394,000 5,268,800

6 02586209 NGuYỄN ðỨC MINH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 1,244,000 6,626,000

7 02624209 NGuYỄN KIM QuY 6,084,000 6,084,000 2,500,000 3,584,000 3,744,000 7,328,000

8 02608709 ðỖ THỊ XuYẾN 5,662,800 5,662,800 5,662,800 -394,000 5,268,800

9 02586109 Cao THỊ YẾN 6,318,000 6,318,000 6,318,000 1,244,000 7,562,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 51,480,000 51,480,000 2,500,000 48,980,000 8,782,000 57,762,000

Page 565: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT09XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02581909 LÊ TuẤN aNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

2 02603909 NGuYỄN DƯƠNG aNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

3 0287609 NGuYỄN QuỐC BẢo 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

4 02573009 NGuYỄN THẾ BẮC 5,382,000 5,382,000 5,382,000 -24,000 5,358,000

5 02583209 LÊ NGỌC BÌNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

6 02591309 LÊ ðÌNH DŨNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

7 02648509 LƯu ðỨC DƯƠNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

8 0213508 NGuYỄN MINH DƯƠNG 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

9 02593509 LÊ VĂN DƯỠNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

10 02412109 VŨ VĂN ðỊNH 5,850,000 5,850,000 5,850,000 -24,000 5,826,000

11 02609109 LÊ HuY GIaNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

12 02284309 TRẦN MINH HẢI 5,850,000 5,850,000 5,850,000 -24,000 5,826,000

13 02303609 PHẠM VĂN HIỆP 5,850,000 5,850,000 5,850,000 -24,000 5,826,000

14 02588109 BÙI VĂN HuY 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

15 02578309 HÀ VĂN HuY 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

16 02632909 NGuYỄN THỊ HƯƠNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

17 02627409 NGuYỄN THỊ HƯỜNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

18 02581809 HÀ CÔNG HỮu 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

19 02635209 NGuYỄN VĂN KIÊN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

20 02357509 TRẦN TRuNG KIÊN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

21 02627509 TRẦN VĂN LIÊM 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

22 02627909 VŨ THÀNH LuÂN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

23 02645109 NGuYỄN QuaNG LƯỢNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

24 02576409 TRẦN ðẠI NGHĨa 5,148,000 5,148,000 5,148,000 -24,000 5,124,000

25 02617009 LƯu VĂN PHÚ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

26 02633409 NGÔ XuÂN QuYẾT 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

27 02606709 HoÀNG NGỌC SƠN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

28 02593909 HoÀNG MẠNH THẮNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

29 02611409 NGuYỄN CHÍ TIẾN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

30 02638109 NGuYỄN HuY TIẾN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

31 02612009 BÙI QuaNG TRƯỜNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

32 02609509 ðỖ XuÂN TRƯỜNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

33 02640109 KHuẤT VĂN TuÂN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

34 02303309 ðoÀN KIM VĂN 5,850,000 5,850,000 5,850,000 -24,000 5,826,000

35 02593109 VŨ VĂN VINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 -24,000 4,656,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 170,539,200 170,539,200 170,539,200 -768,000 169,771,200

Page 566: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02907 LÊ DuY aNH 468,000 468,000 468,000 468,000

2 0211307 NGuYỄN DuY ðƯƠNG 8,200,000 8,200,000

3 0212607 HÀ XuÂN HẢI 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 0218307 NGÔ TRÍ HÙNG 234,000 234,000 234,000 234,000

5 0228307 PHaN VĂN NaM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

6 0228707 NGuYỄN VĂN NGHĨa 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

7 0230407 NGuYỄN VIẾT PHoNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

8 0230507 NGuYỄN ðÌNH PHÚ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

9 0230707 TRẦN HỮu PHÚC 2,480,400 2,480,400 2,480,400 2,480,400

10 0231307 NGuYỄN aNH PHƯƠNG 4,118,400 4,118,400 4,118,400 4,118,400

11 0236507 NGuYỄN ðỨC THÀNH 468,000 468,000 468,000 468,000

12 0236807 TRẦN HuY THÀNH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 -2,340,000 234,000

13 0244007 NGuYỄN ðỨC TRuNG 3,744,000 3,744,000 1,404,000 2,340,000 2,340,000

14 0246307 NGuYỄN VĂN TuẤN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

15 0247007 TRẦN VĂN TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 30,934,800 30,934,800 1,404,000 29,530,800 5,860,000 35,390,800

Page 567: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 026007 MaI VĂN CƯỜNG 2,901,600 2,901,600 2,901,600 2,901,600

2 0228107 TRIỆu VĂN NaM 4,165,200 4,165,200 1,825,200 2,340,000 2,340,000

3 0239207 NGuYỄN SỸ THuẬN 2,106,000 2,106,000

4 0242207 ðẠI VĂN ToÀN 2,340,000 2,340,000 2,620,800 -280,800 2,620,800 2,340,000

5 0244107 PHaN THÀNH TRuNG 1,544,400 1,544,400

6 0246007 TRƯƠNG MINH TuẤN 2,620,800 2,620,800 2,620,800 2,620,800

7 0250107 LÊ CÔNG YÊN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,367,600 14,367,600 4,446,000 9,921,600 6,271,200 16,192,800

Page 568: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 022107 NGuYỄN BÁ BẨY 3,042,000 3,042,000

2 026307 NGuYỄN VĂN CƯỜNG 5,522,400 5,522,400 5,522,400 5,522,400

3 0211107 TRẦN PHƯƠNG ðỨC 2,340,000 2,340,000 93,600 2,246,400 93,600 2,340,000

4 0214907 NHIẾP VĂN HÒa 4,867,200 4,867,200 4,867,200 4,867,200

5 0219407 TRẦN QuaNG HuY 1,591,200 1,591,200 1,591,200 1,591,200

6 0219507 TRỊNH QuaNG HuY 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

7 0227607 NGuYỄN VĂN MINH 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000

8 0231507 BÙI VĂN QuaNG 7,480,000 7,480,000

9 0231807 VŨ ðỨC QuaNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600

10 0242007 TRẦN VĂN ToÀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 1,872,000 4,212,000

11 0245207 NGuYỄN BÁ TÚ 561,600 561,600 561,600 561,600

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 24,570,000 24,570,000 93,600 24,476,400 12,487,600 36,964,000

Page 569: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: LT07MN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 029407 PHẠM VĂN ðẠT 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

2 0216407 TRẦN ðĂNG HoÀNG 936,000 936,000 936,000 936,000

3 0219907 NGuYỄN VĂN HuYẾN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

4 0226407 NGuYỄN VĂN LuYN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 10,764,000 10,764,000 10,764,000 10,764,000

Page 570: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: LT08MN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 021108 DƯƠNG DuY aNH 936,000 936,000 936,000 936,000

2 023208 NGuYỄN THỊ BẮC 936,000 936,000 936,000 936,000

3 029108 NGuYỄN THỊ DIỆP 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

4 0211308 NGÔ NGỌC DuY 936,000 936,000 936,000 936,000

5 0211408 NGuYỄN VĂN DuY 3,884,400 3,884,400 3,884,400 3,884,400

6 0211608 VŨ XuÂN DuY 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400

7 0216108 PHẠM TRuNG ðÔNG 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

8 0220208 ðINH ðỖ NGỌC HẢI 4,352,400 4,352,400 4,352,400 4,352,400

9 0221408 GIÁP VĂN HIỂN 936,000 936,000 936,000 936,000

10 0221708 NGuYỄN ðỨC HIẾN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000

11 0221908 TRẦN HIỆP 936,000 936,000 936,000 936,000

12 0223608 THIỀu ðÌNH HoÀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

13 0224108 LÊ VĂN HoẠT 3,400,000 3,400,000

14 0225008 LÊ NGỌC HuÂN 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

15 0227008 LÊ QuaNG HuY 936,000 936,000 936,000 5,522,400 6,458,400

16 0227508 PHẠM THỊ HuYỀN 936,000 936,000 936,000 936,000

17 0228308 HỒ THẾ HƯNG 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200

18 0228108 HỒ VĂN HƯNG 936,000 936,000 936,000 936,000

19 0228908 NGuYỄN THỊ HƯƠNG 936,000 936,000 936,000 936,000

20 0233408 ðẶNG THỊ KIM LIÊN 936,000 936,000 936,000 936,000

21 0235808 LÊ THÀNH LuÂN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000

22 0239608 NGuYỄN VĂN NaM 936,000 936,000 936,000 936,000

23 0241808 NGuYỄN VĂN NGỌC 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000

24 0243208 NGuYỄN THỊ oaNH 936,000 936,000 936,000 4,212,000 5,148,000

25 0243708 BẾ TuẤN PHI 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

26 0243608 NGuYỄN NGỌC PHI 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000

27 0243908 CHu TÂN PHoNG 936,000 936,000 936,000 936,000

28 0245108 KIỀu THẾ QuaNG 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

29 0246108 NGuYỄN THỊ TỐ QuYÊN 936,000 936,000 936,000 936,000

30 0246208 NGuYỄN VĂN QuYỀN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000

31 0254608 NGuYỄN THaNH THu 936,000 936,000 936,000 936,000

32 0254508 PHaN THỊ DIỄM THu 936,000 936,000 936,000 936,000

33 0256308 LƯƠNG TRuNG THỨC 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000

34 0256608 ðINH VĂN THƯỜNG 2,714,400 2,714,400 2,714,400 2,714,400

35 0258808 NGuYỄN aN ToÀN 936,000 936,000 936,000 936,000

36 0259408 NGuYỄN THỊ QuỲNH TRaNG 936,000 936,000 936,000 936,000

37 0265608 NGuYỄN THaNH TÙNG 936,000 936,000 936,000 936,000

38 0268508 ðẶNG BÁ VĨNH 4,400,000 4,400,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 63,320,400 63,320,400 63,320,400 17,534,400 80,854,800

Page 571: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

Song bằngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: SBKT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 SB931856 NGuYỄN THỊ CHÂu 2,667,600 2,667,600 2,667,600 2,667,600

2 SB921653 TRẦN QuỐC DŨNG 2,440,000 2,440,000

3 SB1049354 TRẦN VĂN HÂN 3,744,000 3,744,000

4 SB328254 NGuYỄN KIM QuỲNH 8,096,400 8,096,400 8,096,400 8,096,400

5 0513 NGuYỄN TRƯỜNG SINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 14,508,000 14,508,000 14,508,000 6,184,000 20,692,000

Page 572: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phídaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi... · Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 2 Năm Hc 1314 (Tính ñn

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 2 - Năm Học 13-14

(Tính ñến ngày 12/04/2014)

Song bằngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: SBXD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 SB570055 NGuYỄN QuÝ CHuYỂN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

2 SB351955 TRẦN VŨ THẾ HÀ 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000

3 SB532255 TRẦN HỮu HIỀN 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200

4 0502 NGuYỄN HỮu HÙNG 795,600 795,600 795,600 795,600

5 SB915354 TRƯƠNG THẾ NaM 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000

6 0506 LẠI VĂN NGỌC 3,400,000 3,400,000

7 SB648854 PHaN CHÍ THÀNH 2,720,000 2,720,000

8 SB358853 PHẠM VĂN THỂ 201,000 201,000

9 SB772753 TRẦN VĂN THuẤN 4,560,000 4,560,000

10 0505 LƯƠNG VĂN TÍNH 3,400,000 3,400,000

11 SB215953 ðỖ THaNH TÙNG 800,000 800,000

12 SB1397855 PHaN DoÃN TƯỜNG 2,761,200 2,761,200 2,761,200 2,761,200

Ngày 12 tháng 04 năm 2014Người lập biểu

Cộng 18,486,000 18,486,000 18,486,000 15,081,000 33,567,000