danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc khÓa ghÉp ĐỦ ĐiỀu …119.15.191.52/upload/file/hk1...

14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018 STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngành Số TCTL Điểm TBTL Ghi chú I. Danh sách sinh viên viết KLTN: 1 1501025020 Nguyễn Vũ Thủy Cầm K54A QTKD quốc tế 127 7.78 2 1501025033 Trần Hoàng Duy K54A QTKD quốc tế 127 7.73 3 1501025034 Võ Thị Ngọc Duyên K54A QTKD quốc tế 127 8.38 4 1501025068 Phan Mỹ Huyền K54A QTKD quốc tế 127 8.25 5 1501025070 Trần Trọng Khang K54A QTKD quốc tế 127 7.93 6 1501025096 Cao Nguyễn Kim Ngân K54A QTKD quốc tế 127 7.94 7 1501025104 Bùi Như Ngọc K54A QTKD quốc tế 127 7.79 8 1501025137 Nguyễn Mạnh Thanh K54A QTKD quốc tế 127 7.61 9 1501025149 Nguyễn Lê Mai Thư K54A QTKD quốc tế 127 8.08 10 1501025161 Nguyễn Thị Trâm K54A QTKD quốc tế 127 7.86 11 1501035012 Phùng Bảo Châu K54B Tài chính quốc tế 127 8.10 12 1501035035 Vũ Thị Kim Hằng K54B Tài chính quốc tế 130 8.41 13 1501035045 Nguyễn Bảo Hưng K54B Tài chính quốc tế 127 8.23 14 1501035049 Đào Thị Thanh Huyền K54B Tài chính quốc tế 127 7.99 15 1501035061 Trần Thị Linh K54B Tài chính quốc tế 127 8.17 16 1501035085 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên K54B Tài chính quốc tế 127 8.03 17 1501035096 Trần Năng Đại Phú K54B Tài chính quốc tế 136 8.15 18 1501035101 Phạm Việt Quang K54B Tài chính quốc tế 127 7.77 19 1501035114 Nguyễn Ngọc Thảo K54B Tài chính quốc tế 127 7.98 20 1501035122 Nguyễn Vũ Thanh Thiện K54B Tài chính quốc tế 127 8.24 21 1501035124 Trương Thị Yên Thu K54B Tài chính quốc tế 130 8.20 22 1501035129 Thân Như Đoan Thục K54B Tài chính quốc tế 127 8.36 23 1501035134 Ngô Thị Phương Thùy K54B Tài chính quốc tế 127 8.24 24 1501035142 Nguyễn Hồng Thủy Triều K54B Tài chính quốc tế 127 8.10 25 1501035143 Hoàng Thị Phương Trinh K54B Tài chính quốc tế 127 7.76 26 1501035144 Nguyễn Huỳnh Như Trinh K54B Tài chính quốc tế 127 8.31 27 1501035147 Ngô Thị Thanh Trúc K54B Tài chính quốc tế 127 8.40 28 1501015006 Nguyễn Phạm Nguyệt An K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.85 29 1501015016 Lê Thị Duy Anh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.75 30 1501015039 Nguyễn Trâm Âu K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.90 31 1501015094 Nguyễn Hạnh Dung K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.98 32 1501015104 Huỳnh Hà Anh Duy K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.72 33 1501015115 Nguyễn Vũ Thùy Duyên K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.69 34 1501015123 Nguyễn Thị Giang K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.62 35 1501015212 Phan Bảo Huy K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.60 36 1501015224 Lê Đặng Như Huỳnh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.34 37 1501015230 Ngô Hồng Bảo Khanh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.80 1

Upload: others

Post on 04-Sep-2019

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

I. Danh sách sinh viên viết KLTN:

1 1501025020 Nguyễn Vũ Thủy Cầm K54A QTKD quốc tế 127 7.78

2 1501025033 Trần Hoàng Duy K54A QTKD quốc tế 127 7.73

3 1501025034 Võ Thị Ngọc Duyên K54A QTKD quốc tế 127 8.38

4 1501025068 Phan Mỹ Huyền K54A QTKD quốc tế 127 8.25

5 1501025070 Trần Trọng Khang K54A QTKD quốc tế 127 7.93

6 1501025096 Cao Nguyễn Kim Ngân K54A QTKD quốc tế 127 7.94

7 1501025104 Bùi Như Ngọc K54A QTKD quốc tế 127 7.79

8 1501025137 Nguyễn Mạnh Thanh K54A QTKD quốc tế 127 7.61

9 1501025149 Nguyễn Lê Mai Thư K54A QTKD quốc tế 127 8.08

10 1501025161 Nguyễn Thị Trâm K54A QTKD quốc tế 127 7.86

11 1501035012 Phùng Bảo Châu K54B Tài chính quốc tế 127 8.10

12 1501035035 Vũ Thị Kim Hằng K54B Tài chính quốc tế 130 8.41

13 1501035045 Nguyễn Bảo Hưng K54B Tài chính quốc tế 127 8.23

14 1501035049 Đào Thị Thanh Huyền K54B Tài chính quốc tế 127 7.99

15 1501035061 Trần Thị Linh K54B Tài chính quốc tế 127 8.17

16 1501035085 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên K54B Tài chính quốc tế 127 8.03

17 1501035096 Trần Năng Đại Phú K54B Tài chính quốc tế 136 8.15

18 1501035101 Phạm Việt Quang K54B Tài chính quốc tế 127 7.77

19 1501035114 Nguyễn Ngọc Thảo K54B Tài chính quốc tế 127 7.98

20 1501035122 Nguyễn Vũ Thanh Thiện K54B Tài chính quốc tế 127 8.24

21 1501035124 Trương Thị Yên Thu K54B Tài chính quốc tế 130 8.20

22 1501035129 Thân Như Đoan Thục K54B Tài chính quốc tế 127 8.36

23 1501035134 Ngô Thị Phương Thùy K54B Tài chính quốc tế 127 8.24

24 1501035142 Nguyễn Hồng Thủy Triều K54B Tài chính quốc tế 127 8.10

25 1501035143 Hoàng Thị Phương Trinh K54B Tài chính quốc tế 127 7.76

26 1501035144 Nguyễn Huỳnh Như Trinh K54B Tài chính quốc tế 127 8.31

27 1501035147 Ngô Thị Thanh Trúc K54B Tài chính quốc tế 127 8.40

28 1501015006 Nguyễn Phạm Nguyệt An K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.85

29 1501015016 Lê Thị Duy Anh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.75

30 1501015039 Nguyễn Trâm Âu K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.90

31 1501015094 Nguyễn Hạnh Dung K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.98

32 1501015104 Huỳnh Hà Anh Duy K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.72

33 1501015115 Nguyễn Vũ Thùy Duyên K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.69

34 1501015123 Nguyễn Thị Giang K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.62

35 1501015212 Phan Bảo Huy K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.60

36 1501015224 Lê Đặng Như Huỳnh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.34

37 1501015230 Ngô Hồng Bảo Khanh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.80

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

38 1501015244 Nguyễn Thị Quỳnh Lam K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.19

39 1501015254 Hà Thị Hải Linh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.56

40 1501015258 Lưu Trương Trúc Linh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.11

41 1501015276 Võ Hồ Ngọc Linh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.07

42 1501015288 Lê Trần Thành Luân K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.08

43 1501015303 Ngô Hạnh Minh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.51

44 1501015307 Trần Công Minh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.71

45 1501015316 Tô Kiều My K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.26

46 1501015320 Trương Huỳnh Thảo My K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.69

47 1501015321 Võ Hải My K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.67

48 1501015336 Lê Hoàng Ngân K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.68

49 1501015388 Nguyễn Thị Hoa Nhi K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.54

50 1501015421 Trương Thanh Phong K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.19

51 1501015466 Bùi Đắc Sang K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.78

52 1501015522 Nguyễn Hữu Thiện K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.60

53 1501015524 Vũ Nguyễn Phước Thiện K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.84

54 1501015540 Ngô Nguyễn An Thư K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.64

55 1501015542 Nguyễn Thị Minh Thư K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.64

56 1501015558 Lê Thu Thùy K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.37

57 1501015580 Tôn Vũ Quỳnh Trâm K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.51

58 1501015607 Đỗ Thị Hạnh Trinh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.13

59 1501015638 Trần Hà Uyên K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.47

60 1501015661 Hoàng Trọng Lê Vy K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.28

61 1501015001 Hoàng Ngọc Diệu Ái K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.54

62 1501015003 Đặng Thị Phước An K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.42

63 1501015011 Bùi Thị Bảo Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.96

64 1501015024 Nguyễn Ngọc Vân Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.75

65 1501015028 Nguyễn Thị Nhật Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.77

66 1501015036 Mai Thị Ánh K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.03

67 1501015042 Nguyễn Gia Bảo K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.01

68 1501015044 Phạm Võ Khắc Bảo K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.05

69 1501015047 Lê Nguyễn Trúc Bình K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.83

70 1501015048 Nguyễn Thanh Bình K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.01

71 1501015062 Nguyễn Thị Lan Chi K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.11

72 1501015075 Nguyễn Thành Đạt K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.72

73 1501015080 Bùi Thị Thúy Diệu K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.52

74 1501015083 Nguyễn Khải Định K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.54

75 1501015092 Ngô Phương Dung K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.02

76 1501015096 Phạm Thị Thảo Dung K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.17

77 1501015110 Lê Thị Duyên K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.62

78 1501015122 Lê Nguyễn Trà Giang K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.55

2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

79 1501015126 Lê Thị Thanh Hà K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.16

80 1501015128 Nguyễn Đăng Hà K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.78

81 1501015149 Kiều Thị Mỹ Hạnh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.96

82 1501015172 Hồ Hoàng Hồ K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.75

83 1501015173 Lê Thị Hoa K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.09

84 1501015176 Phạm Thị Thanh Hoài K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.43

85 1501015181 Phan Vũ Hoàng K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.81

86 1501015183 Lê Thị Hồng K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.30

87 1501015184 Nguyễn Thị Thu Hồng K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.21

88 1501015201 Vũ Thị Hương K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.83

89 1501015209 Nguyễn Quang Huy K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.08

90 1501015210 Nhữ Hoàng Tuấn Huy K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.51

91 1501015213 Phan Hồ Quốc Huy K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.15

92 1501015247 Nguyễn Thị Hương Lan K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.93

93 1501015527 Lâm Khiết Thịnh K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.81

94 1501015677 Lâm Hoàng Yến K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.75

95 1501015248 Nguyễn Thị Diệu Lê K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.14

96 1501015251 Bùi Thị Ngọc Liên K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.61

97 1501015256 Huỳnh Thị Thùy Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.05

98 1501015266 Nguyễn Thị Mỹ Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.56

99 1501015271 Trần Ngọc Thùy Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.84

100 1501015275 Trương Thùy Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.92

101 1501015286 Dương Hoàng Long K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.11

102 1501015291 Nguyễn Thị Khánh Ly K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.97

103 1501015292 Phạm Thị Hương Ly K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.56

104 1501015302 Huỳnh Vĩnh Phúc Minh K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.12

105 1501015310 Bùi Thị Thanh Mơ K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.52

106 1501015313 Nguyễn Khắc Trà My K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.90

107 1501015315 Nguyễn Thị Trà My K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.56

108 1501015322 Trần Thiện Mỹ K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.60

109 1501015326 Phương Khánh Nam K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.56

110 1501015327 Trần Xuân Nhược Nam K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.84

111 1501015332 Đặng Thị Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.84

112 1501015333 Huỳnh Bảo Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.03

113 1501015338 Nguyễn Hồ Thị Thu Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.63

114 1501015339 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.63

115 1501015340 Nguyễn Thị Kim Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.64

116 1501015346 Võ Thị Kim Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.70

117 1501015347 Hà Siêu Nghi K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.05

118 1501015354 Hà Nguyễn Bích Ngọc K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.28

119 1501015360 Phan Thị Hồng Ngọc K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.74

3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

120 1501015386 Nguyễn Lê Yến Nhi K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.17

121 1501015387 Nguyễn Thị ánh Nhi K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.33

122 1501015393 Tạ Thị Linh Nhi K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.26

123 1501015404 Đoàn Thị Hồng Nhung K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.03

124 1501015406 Ngô Thanh Tuyết Nhung K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.75

125 1501015414 Hoàng Thị Oanh K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.20

126 1501015418 Nguyễn Tấn Phát K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.24

127 1501015423 Nguyễn Phan An Phú K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.49

128 1501015424 Nguyễn Văn Thiên Phú K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.21

129 1501015470 Trần Hoàng Sơn K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.71

130 1501015473 Phạm Thị Hồng Sương K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.02

131 1501015476 Nguyễn Anh Tài K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.79

132 1501015485 Nguyễn Lương Quốc Thái K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.32

133 1501015491 Bùi Ngọc Thành K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.99

134 1501015498 Hoàng Ngọc Dạ Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.23

135 1501015501 Lê Đỗ Thanh Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.63

136 1501015503 Mai Phương Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.36

137 1501015504 Mai Thu Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.33

138 1501015505 Ngô Ngọc Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.26

139 1511110237 Nguyễn Thu Hằng K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.95

140 1511110669 Bùi Thị Quyên K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.03

141 1501015520 Võ Thị Thi K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.61

142 1501015536 Đinh Nguyễn Minh Thư K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.08

143 1501015553 Bùi Thị Thanh Thúy K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.45

144 1501015556 Nguyễn Thị Thúy K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.30

145 1501015571 Nguyễn Hửu Toàn K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.01

146 1501015583 Dương Thị Bảo Trân K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.23

147 1501015587 Nguyễn Thị Huyền Trân K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.06

148 1501015594 Lê Vũ Hoàng Trang K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.46

149 1501015597 Nguyễn Thị Thùy Trang K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.05

150 1501015605 Trần Ngọc Trí K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.16

151 1501015644 Võ Thị Hồng Vân K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.70

II. Danh sách sinh viên viết THTTTN:

1. DSSV Khóa 54.

1 1501025003 Nguyễn Thị Hải An K54A QTKD quốc tế 127 7.36

2 1501025004 Nhâm Mai Thùy An K54A QTKD quốc tế 127 7.47

3 1501025005 Trần Lê Vĩnh An K54A QTKD quốc tế 127 8.01 Chuyển KLTN sang TTTN

4 1501025006 Đặng Lan Anh K54A QTKD quốc tế 127 7.56 Chuyển KLTN sang TTTN

5 1501025008 Hoàng Ngọc Anh K54A QTKD quốc tế 127 8.17 Chuyển KLTN sang TTTN

6 1501025009 Hoàng Xuân Mỹ Anh K54A QTKD quốc tế 127 7.04

7 1501025014 Trịnh Thị Phương Anh K54A QTKD quốc tế 124 7.36

4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

8 1501025015 Lâm Gia Bảo K54A QTKD quốc tế 127 7.18

9 1501025016 Mai Chí Bảo K54A QTKD quốc tế 124 6.69 Nhật

10 1501025017 Lê Nghĩa Bình K54A QTKD quốc tế 124 6.95

11 1501025021 Đặng Quang Minh Châu K54A QTKD quốc tế 127 7.62 Chuyển KLTN sang TTTN

12 1501025026 Dương Quốc Đạt K54A QTKD quốc tế 124 7.11

13 1501025028 Hà Kiều Diễm K54A QTKD quốc tế 124 6.90

14 1501025029 Nguyễn Thị Bích Diệp K54A QTKD quốc tế 127 7.40

15 1501025036 Trịnh Thị Thu Hà K54A QTKD quốc tế 124 7.75

16 1501025037 Bằng Tú Hải K54A QTKD quốc tế 127 7.27

17 1501025039 Nguyễn Hoàng Bảo Hân K54A QTKD quốc tế 127 8.21 Chuyển KLTN sang TTTN

18 1501025040 Lê Thị Hằng K54A QTKD quốc tế 124 7.80

19 1501025042 Mai Thị Tố Hằng K54A QTKD quốc tế 127 7.09

20 1501025044 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K54A QTKD quốc tế 127 6.67

21 1501025046 Hoàng Văn Hậu K54A QTKD quốc tế 124 7.70

22 1501025048 Lê Nguyễn Thục Hiền K54A QTKD quốc tế 127 7.23

23 1501025050 Bùi Thế Hiển K54A QTKD quốc tế 127 7.80 Chuyển KLTN sang TTTN

24 1501025052 Cao Thị Kiều Hoa K54A QTKD quốc tế 127 7.55 Chuyển KLTN sang TTTN

25 1501025054 Võ Thị Thanh Hoa K54A QTKD quốc tế 127 7.24

26 1501025056 Trần Thị Huệ K54A QTKD quốc tế 127 8.39 Chuyển KLTN sang TTTN

27 1501025058 Nguyễn Mạnh Hùng K54A QTKD quốc tế 124 7.10

28 1501025059 Võ Trí Hùng K54A QTKD quốc tế 127 8.00 Chuyển KLTN sang TTTN

29 1501025072 Hồng Ngọc Khánh K54A QTKD quốc tế 127 8.03 Chuyển KLTN sang TTTN

30 1501025074 Nguyễn Đinh Anh Khuê K54A QTKD quốc tế 124 7.10

31 1501025076 Nguyễn Phan Quế Lâm K54A QTKD quốc tế 127 8.18 Chuyển KLTN sang TTTN

32 1501025077 Trịnh Thị Thanh Lan K54A QTKD quốc tế 127 7.12

33 1501025079 Cao Hồ Huyền Linh K54A QTKD quốc tế 127 7.30

34 1501025082 Nguyễn Thanh Long K54A QTKD quốc tế 127 6.87

35 1501025084 Phạm Hiền Lương K54A QTKD quốc tế 124 7.22

36 1501025085 Trần Thị Khánh Ly K54A QTKD quốc tế 124 7.23 Nhật

37 1501025089 Nguyễn Trần Hiểu My K54A QTKD quốc tế 127 7.50 Chuyển KLTN sang TTTN

38 1501025093 Giang Thế Nam K54A QTKD quốc tế 127 7.18

39 1501025095 Báo Nữ Kiều Ngân K54A QTKD quốc tế 127 7.56 Chuyển KLTN sang TTTN

40 1501025099 Nguyễn Lê Hoàng Ngân K54A QTKD quốc tế 127 8.11 Chuyển KLTN sang TTTN

41 1501025100 Nguyễn Thị Thanh Ngân K54A QTKD quốc tế 127 7.28

42 1501025102 Nguyễn Thị Tuyết Nghi K54A QTKD quốc tế 124 7.08

43 1501025107 Phạm Thanh Ngọc K54A QTKD quốc tế 127 7.14

44 1501025109 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên K54A QTKD quốc tế 127 7.46

45 1501025114 Trương Thị Quỳnh Như K54A QTKD quốc tế 127 7.45

46 1501025012 Phạm Thị Minh Phương K54A QTKD quốc tế 127 7.20

47 1501025120 Lê Võ Thùy Phương K54A QTKD quốc tế 124 7.44 Nhật

48 1501025121 Nguyễn Huỳnh Yến Phương K54A QTKD quốc tế 124 7.00 Nhật

5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

49 1501025123 Phạm Minh Quang K54A QTKD quốc tế 127 7.31

50 1501025125 Nguyễn Thị Đoan Quỳnh K54A QTKD quốc tế 127 7.34

51 1501025127 Trần Thị Lâm Quỳnh K54A QTKD quốc tế 127 7.40

52 1501025128 Nguyễn Anh Sa K54A QTKD quốc tế 127 7.42

53 1501025132 Tân Thiện Tâm K54A QTKD quốc tế 124 6.46

54 1501025133 Võ Nhựt Tâm K54A QTKD quốc tế 127 7.33

55 1501025134 Nguyễn Duy Tân K54A QTKD quốc tế 127 7.44

56 1501025138 Trần Quốc Công Thành K54A QTKD quốc tế 127 7.40

57 1501025141 Lê Thị Như Thảo K54A QTKD quốc tế 124 7.17

58 1501025142 Nguyễn Thị Như Thảo K54A QTKD quốc tế 127 7.25

59 1501025143 Nguyễn Thu Thảo K54A QTKD quốc tế 127 7.46

60 1501025144 Phạm Thanh Thiện K54A QTKD quốc tế 127 7.79 Chuyển KLTN sang TTTN

61 1501025148 Huỳnh Diệu Anh Thư K54A QTKD quốc tế 124 6.94

62 1501025153 Mạc Thị Huệ Thương K54A QTKD quốc tế 127 6.55

63 1501025154 Nguyễn Trần Thanh Thương K54A QTKD quốc tế 124 7.57 Nhật

64 1501025157 Hàng Thủy Tiên K54A QTKD quốc tế 127 7.31

65 1501025158 Lê Phan Hoàng Tiến K54A QTKD quốc tế 124 6.77

66 1501025163 Lê Thị Quỳnh Trang K54A QTKD quốc tế 127 7.33

67 1501025164 Phạm Lê Thùy Trang K54A QTKD quốc tế 127 7.02

68 1501025165 Phan Thị Thiên Trang K54A QTKD quốc tế 127 7.18

69 1501025167 Trần Thanh Trúc K54A QTKD quốc tế 124 6.60 Nhật

70 1501025168 Lê Anh Tuấn K54A QTKD quốc tế 127 7.38

71 1501025169 Lê Thị Kim Tuyến K54A QTKD quốc tế 127 7.93 Chuyển KLTN sang TTTN

72 1501025170 Nguyễn Ngọc Tú Uyên K54A QTKD quốc tế 127 6.68

73 1501025171 Dương Trần Thái Văn K54A QTKD quốc tế 124 7.01

74 1501025173 Nguyễn Thị Kim Viên K54A QTKD quốc tế 127 7.25

75 1501025174 Lê Hoàng Gia Viễn K54A QTKD quốc tế 127 7.25

76 1501025175 Đỗ Viết Hồ Vinh K54A QTKD quốc tế 127 7.53 Chuyển KLTN sang TTTN

77 1501025177 Dương Quỳnh Vy K54A QTKD quốc tế 127 7.46

78 1501025179 Phạm Thúy Vy K54A QTKD quốc tế 124 7.45

79 1501025180 Võ Thành Kiêm Vy K54A QTKD quốc tế 124 7.17

80 1501025181 Lại Ngọc Hoàng Yến K54A QTKD quốc tế 127 7.10

81 1501025182 Vũ Thị Yến K54A QTKD quốc tế 127 7.51 Chuyển KLTN sang TTTN

82 1501035001 Trần Thúy An K54B Tài chính quốc tế 127 7.25

83 1501035002 Lê Hoàng Anh K54B Tài chính quốc tế 127 7.70 Chuyển KLTN sang TTTN

84 1501035006 Nguyễn Ngọc Anh K54B Tài chính quốc tế 124 7.50

85 1501035016 Nguyễn Hữu Đại K54B Tài chính quốc tế 127 7.10

86 1501035022 Cao Thị Thùy Dung K54B Tài chính quốc tế 127 7.09

87 1501035026 Nguyễn Thị Thùy Dương K54B Tài chính quốc tế 127 7.31

88 1501035027 Ngô Thị Mỹ Duyên K54B Tài chính quốc tế 124 7.09

89 1501035036 Bùi Thị Hạnh K54B Tài chính quốc tế 127 6.58

6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

90 1501035039 Phan Cao Trung Hiển K54B Tài chính quốc tế 127 7.05

91 1501035040 Nguyễn Việt Hoa K54B Tài chính quốc tế 127 7.79 Chuyển KLTN sang TTTN

92 1501035043 Lại Nhật Hoài K54B Tài chính quốc tế 124 7.31

93 1501035044 Trương Thị Lê Huệ K54B Tài chính quốc tế 124 7.85

94 1501035047 Lê Quang Huy K54B Tài chính quốc tế 127 7.98 Chuyển KLTN sang TTTN

95 1501035048 Nguyễn Đình Bảo Huy K54B Tài chính quốc tế 127 7.07

96 1501035052 Lý Nguyên Khang K54B Tài chính quốc tế 124 7.09

97 1501035055 Vũ Thị Hiếu Kiên K54B Tài chính quốc tế 124 7.08

98 1501035059 Nguyễn Khánh Linh K54B Tài chính quốc tế 124 6.86

99 1501035062 Nguyễn Thị Kiều Loan K54B Tài chính quốc tế 130 7.64 Chuyển KLTN sang TTTN

100 1501035063 Lê Phước Lộc K54B Tài chính quốc tế 127 7.20

101 1501035065 Dương Hoàng Long K54B Tài chính quốc tế 127 7.09

102 1501015290 Nguyễn Du Ly K54B Tài chính quốc tế 127 7.11

103 1501035069 Lê Ngọc Khánh Minh K54B Tài chính quốc tế 124 7.00

104 1501035071 Đặng Huỳnh Uyển My K54B Tài chính quốc tế 124 7.30

105 1501035076 Nguyễn Bảo Ngân K54B Tài chính quốc tế 127 7.08

106 1501035079 Hồ Vũ Nguyên Ngọc K54B Tài chính quốc tế 124 7.24

107 1501035084 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên K54B Tài chính quốc tế 124 7.62

108 1501035087 Nguyễn Thị ý Nhi K54B Tài chính quốc tế 127 7.12

109 1501035095 Nguyễn Kế Phong K54B Tài chính quốc tế 127 7.49

110 1501035097 Nguyễn Thị Thiên Phúc K54B Tài chính quốc tế 127 7.51 Chuyển KLTN sang TTTN

111 1501035100 Trần Thị Mỹ Phương K54B Tài chính quốc tế 124 7.25

112 1501035103 Tạ Thị Thu Quyên K54B Tài chính quốc tế 127 7.36

113 1501035106 Nguyễn Ngọc Sơn Quỳnh K54B Tài chính quốc tế 124 7.40

114 1501035118 Phạm Thị Ngọc Thảo K54B Tài chính quốc tế 127 7.39

115 1501035119 Phan Thị Thu Thảo K54B Tài chính quốc tế 127 7.22

116 1501035123 Phạm Quốc Thịnh K54B Tài chính quốc tế 127 8.14 Chuyển KLTN sang TTTN

117 1501035128 Nguyễn Phước Thuận K54B Tài chính quốc tế 124 7.02

118 1501035130 Phạm Thị Thương K54B Tài chính quốc tế 124 7.44

119 1501035148 Nguyễn Thị Trung K54B Tài chính quốc tế 127 7.19

120 1501035149 Phạm Minh Tú K54B Tài chính quốc tế 124 7.65

121 1501035150 Hoàng Anh Tuấn K54B Tài chính quốc tế 124 7.24

122 1501035152 Huỳnh Thị Kim Uyên K54B Tài chính quốc tế 127 7.73 Chuyển KLTN sang TTTN

123 1501035153 Nguyễn Đoàn Trường Văn K54B Tài chính quốc tế 127 6.55

124 1501035154 Ngô Thị Lê Vi K54B Tài chính quốc tế 127 7.56 Chuyển KLTN sang TTTN

125 1501035158 Nguyễn Ngọc Tường Vy K54B Tài chính quốc tế 130 7.38

126 1501035160 Võ Thị Như ý K54B Tài chính quốc tế 127 7.46

127 1501015005 Mai Văn An K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.37

128 1501015025 Nguyễn Thị Lan Anh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.79 Chuyển KLTN sang TTTN

129 1501015026 Nguyễn Thị Minh Anh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.44

130 1501015063 Ngụy Văn Công K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.58 Chuyển KLTN sang TTTN

7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

131 1501015067 Hà Mạnh Đại K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.83 Chuyển KLTN sang TTTN

132 1501015068 Trần Quang Đại K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.89 Chuyển KLTN sang TTTN

133 1501015100 Nguyễn Lê Bình Dương K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.11 Chuyển KLTN sang TTTN

134 1501015111 Lương Thị Thái Duyên K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.14

135 1501015113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.93 Chuyển KLTN sang TTTN

136 1501015124 Nguyễn Thị Hà Giang K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.26

137 1501015143 Lưu Vũ Mỹ Hằng K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.60 Chuyển KLTN sang TTTN

138 1501015162 Đỗ Thu Hiền K54C Kinh tế đối ngoại 124 7.22

139 1501015179 Nguyễn Đức Lê Hoàng K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.79 Chuyển KLTN sang TTTN

140 1501015207 Mai Xuân Huy K54C Kinh tế đối ngoại 124 6.62

141 1501015222 Trần Thục Huyền K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.39 Chuyển KLTN sang TTTN

142 1501015228 Bùi Phi Khanh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.41

143 1501015262 Nguyễn Khánh Linh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.22 Chuyển KLTN sang TTTN

144 1501015264 Nguyễn Quang Hoài Linh K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.57 Chuyển KLTN sang TTTN

145 1501015317 Trần Quỳnh My K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.22

146 1501015325 Nguyễn Thành Nam K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.72 Chuyển KLTN sang TTTN

147 1501015362 Vũ Cát Ngọc K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.59 Chuyển KLTN sang TTTN

148 1501015409 Trần Thị Cẩm Nhung K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.25 Chuyển KLTN sang TTTN

149 1501015448 Trần Hữu Thanh Quang K54C Kinh tế đối ngoại 124 6.72

150 1501015454 Phạm Hồng Quyên K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.49

151 1501015490 Nguyễn Phạm Hoài Thanh K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.87 Chuyển KLTN sang TTTN

152 1501015495 Trần Như Thành K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.18 Chuyển KLTN sang TTTN

153 1501015496 Văn Xuân Thành K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.81 Chuyển KLTN sang TTTN

154 1501015514 Đỗ Xuân Thi K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.09 Chuyển KLTN sang TTTN

155 1501015575 Nguyễn Thiện Ngọc Trà K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.63 Chuyển KLTN sang TTTN

156 1501015578 Nguyễn Bạch Kiều Trâm K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.90 Chuyển KLTN sang TTTN

157 1501015613 Võ Thị Nhã Trúc K54C Kinh tế đối ngoại 127 8.03 Chuyển KLTN sang TTTN

158 1501015616 Đặng Thị Cẩm Tú K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.71 Chuyển KLTN sang TTTN

159 1501015648 Nguyễn Thị Thảo Vi K54C Kinh tế đối ngoại 127 6.96

160 1501015664 Nguyễn Hoàng Yến Vy K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.47

161 1501015671 Trần Thị Ngân Xa K54C Kinh tế đối ngoại 127 7.38

162 1501015004 Đoàn Ngọc Duyên An K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.53 Chuyển KLTN sang TTTN

163 1501015014 Hồ Ngọc Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.92

164 1501015015 Lê Hải Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.23

165 1501015017 Lê Thị Trâm Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.57 Chuyển KLTN sang TTTN

166 1501015031 Võ Thị Kim Anh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.37

167 1501015037 Nguyễn Thị Ngọc ánh K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.69

168 1501015050 Võ Hồng Bửu K54D Kinh tế đối ngoại 124 6.68

169 1501015052 Nguyễn Thị Hải Châu K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.35

170 1501015064 Vũ Thị Cúc K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.40

171 1501015066 Trần Bá Cường K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.87

8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

172 1501015069 Minh Quang Hải Đăng K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.44

173 1501015072 Nguyễn Công Danh K54D Kinh tế đối ngoại 124 7.09

174 1501015077 Nguyễn Thị Hồng Diễm K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.25

175 1501015078 Nguyễn Kiều Diên K54D Kinh tế đối ngoại 124 6.98

176 1501015079 Nguyễn Thị Minh Diện K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.98

177 1501015082 Nguyễn Mỹ Diệu K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.09

178 1501015086 Phạm Anh Đức K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.43

179 1501015087 Phạm Minh Đức K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.15

180 1501015088 Thái Hoàng Đức K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.45

181 1501015091 Lê Thị Hạnh Dung K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.37

182 1501015095 Phạm Lê Thanh Dung K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.30 Chuyển KLTN sang TTTN

183 1501015102 Nguyễn Thùy Dương K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.35

184 1501015103 Cao Hàng Nhật Duy K54D Kinh tế đối ngoại 124 7.91

185 1501015109 Bùi Thoại Mỹ Duyên K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.44 Chuyển KLTN sang TTTN

186 1501015112 Ngô Thị Phương Duyên K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.57

187 1501015114 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.34

188 1501015116 Tiêu Mỹ Duyên K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.58 Chuyển KLTN sang TTTN

189 1501015118 Trương Thị Thành Duyên K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.49

190 1501015127 Lê Tuấn Hà K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.15

191 1501015129 Nguyễn Quan Hà K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.12 Chuyển KLTN sang TTTN

192 1501015130 Trương Nguyễn Ngân Hà K54D Kinh tế đối ngoại 124 6.77

193 1501015133 Lê Trường Hải K54D Kinh tế đối ngoại 125 6.91

194 1501015134 Nguyễn Ngọc Hải K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.82 Chuyển KLTN sang TTTN

195 1501015135 Phan Hoàng Hải K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.06 Chuyển KLTN sang TTTN

196 1501015137 Trương Văn Hải K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.30

197 1501015142 Tô Thị Quỳnh Hân K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.70

198 1501015144 Phạm Nguyệt Hằng K54D Kinh tế đối ngoại 124 8.00

199 1501015147 Võ Thị Hằng K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.85 Chuyển KLTN sang TTTN

200 1501015150 Lê Thị Hạnh K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.00 Chuyển KLTN sang TTTN

201 1501015152 Trần Hồng Hạnh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.53 Chuyển KLTN sang TTTN

202 1501015153 Võ Thị Hồng Hạnh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.96 Chuyển KLTN sang TTTN

203 1501015156 Nguyễn Thị Minh Hảo K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.89 Chuyển KLTN sang TTTN

204 1501015159 Phạm Thị Quý Hậu K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.42

205 1501015161 Bùi Thị Ngọc Hiền K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.60 Chuyển KLTN sang TTTN

206 1501015163 Lê Thị Hiền K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.18 Chuyển KLTN sang TTTN

207 1501015164 Phạm Thị Thúy Hiền K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.88 Chuyển KLTN sang TTTN

208 1501015165 Trần Thu Hiền K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.08

209 1501015182 Lâm Thị Mỹ Hồng K54D Kinh tế đối ngoại 127 8.01 Chuyển KLTN sang TTTN

210 1501015185 Phạm Thị Thanh Hồng K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.48

211 1501015194 Võ Đức Hưng K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.11

212 1501015197 Đoàn Thị Thu Hương K54D Kinh tế đối ngoại 124 6.92

9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

213 1501015198 Nguyễn Hữu Quỳnh Hương K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.92

214 1501015199 Nguyễn Thị Mai Hương K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.71 Chuyển KLTN sang TTTN

215 1501015218 Dương Thị Ngọc Huyền K54D Kinh tế đối ngoại 124 7.34

216 1501015219 Huỳnh Thị Ngọc Huyền K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.29

217 1501015221 Nguyễn Thị Diệu Huyền K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.35

218 1501015231 Nguyễn Hà Kim Khanh K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.10

219 1501015233 Nguyễn Khoa K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.98

220 1501015239 Lê Nguyễn Anh Kiệt K54D Kinh tế đối ngoại 124 6.88

221 1501015240 Nguyễn Tuấn Kiệt K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.96

222 1501015241 Đường Tuyết Kiều K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.71 Chuyển KLTN sang TTTN

223 1501015242 Đỗ Thị Hoàng Kim K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.47

224 1501015246 Trương Lâm K54D Kinh tế đối ngoại 127 6.94

225 1314410125 Nguyễn Thị Bích Ly K54D Kinh tế đối ngoại 124 6.60

226 1501015385 Lê Viết Nhi K54D Kinh tế đối ngoại 124 8.79

227 1401015450 Lê Nam Phương K54D Kinh tế đối ngoại 127 7.29

228 1501015250 Nguyễn Thị Tú Lịch K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.91

229 1501015252 Đoàn Thị Mỹ Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.84 Chuyển KLTN sang TTTN

230 1501015255 Hoàng Thị Thảo Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.20

231 1501015267 Nguyễn Thị Thảo Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.94

232 1501015269 Tống Nguyễn Nhật Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.01 Chuyển KLTN sang TTTN

233 1501015272 Trần Nguyễn Thùy Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.27

234 1501015273 Trần Quyền Linh K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.73

235 1501015274 Trần Thị Ngọc Linh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.71 Chuyển KLTN sang TTTN

236 1501015277 Chiếng Mỹ Lình K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.47

237 1501015279 Trần Hữu Lộc K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.36

238 1501015280 Võ Hoàng Lộc K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.45

239 1501015283 Nguyễn Thành Lộc K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.16 Chuyển KLTN sang TTTN

240 1501015285 Nguyễn Văn Lợi K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.24

241 1501015287 Nguyễn Thành Long K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.71

242 1501015289 Đỗ Thùy Ly K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.68 Chuyển KLTN sang TTTN

243 1501015293 Trần Xuân Hải Ly K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.53 Chuyển KLTN sang TTTN

244 1501015294 Đạo Thị Thu Mai K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.90

245 1501015296 Huỳnh Mai K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.13

246 1501015298 Phạm Thị Hồng Mai K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.55 Chuyển KLTN sang TTTN

247 1501015312 Lê Hà My K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.34

248 1501015318 Trần Thị Diễm My K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.85

249 1501015319 Trần Tiểu My K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.23

250 1501015328 Đặng Thị Diệu Nga K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.57 Chuyển KLTN sang TTTN

251 1501015334 Huỳnh Thị Thúy Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.88

252 1501015342 Phạm Huỳnh Kim Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 124 7.55

253 1501015344 Trần Thị Kim Ngân K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.37

10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

254 1501015350 Trần Tín Nghĩa K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.97

255 1501015369 Lê Thảo Nguyên K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.06 Chuyển KLTN sang TTTN

256 1501015373 Nguyễn Trường Nguyên K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.49

257 1501015374 Phạm Giang Nguyên K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.36

258 1501015376 Kim Thanh Nhã K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.31

259 1501015377 Nguyễn Phan ái Nhã K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.44

260 1501015380 Trương Ngọc Thành Nhân K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.97

261 1501015401 Phan Nguyễn Quỳnh Như K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.37

262 1501015411 Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.10

263 1501015413 Nguyễn Vĩnh Ngọc Nữ K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.58 Chuyển KLTN sang TTTN

264 1501015420 Nguyễn Thanh Phong K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.31

265 1501015422 Nguyễn Đức Phú K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.29

266 1501015425 Nguyễn Đức Phúc K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.39

267 1501015428 Phạm Hoàng Phúc K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.36

268 1501015432 Đỗ Thành Phương K54E Kinh tế đối ngoại 124 7.87

269 1501015435 Nguyễn Ngọc Lan Phương K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.58 Chuyển KLTN sang TTTN

270 1501015436 Nguyễn Thanh Phương K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.37

271 1501015441 Võ Nguyên Phương K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.35

272 1501015445 Phạm Quốc Quân K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.23

273 1501015450 Nguyễn Thanh Quí K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.11

274 1501015457 Đặng Ngọc Quỳnh K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.65 Chuyển KLTN sang TTTN

275 1501015467 Đào Hồng Sơn K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.36

276 1501015469 Nguyễn Hồng Sơn K54E Kinh tế đối ngoại 124 7.51

277 1501015471 Đậu Thị Sương K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.72 Chuyển KLTN sang TTTN

278 1501015477 Lê Thị Diệu Tâm K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.47

279 1501015479 Lý Hoàng Tâm K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.39

280 1501015480 Nguyễn Hồng Tâm K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.83

281 1501015481 Nguyễn Nguyên Linh Tâm K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.36

282 1501015483 Võ Đình Tâm K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.36

283 1501015484 Nguyễn Đình Thái K54E Kinh tế đối ngoại 124 7.11

284 1501015488 Nguyễn Minh Thắng K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.90

285 1501015494 Nguyễn Văn Thành K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.20

286 1501015497 Bùi Thái Diệu Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.65

287 1501015506 Nguyễn Thị Phương Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 127 8.01 Chuyển KLTN sang TTTN

288 1501015509 Phạm Thị Hoàng Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 124 6.66

289 1501015511 Tăng Thu Thảo K54E Kinh tế đối ngoại 124 7.55

290 1501015528 Bàn Thị Duyên Thơ K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.59

291 1501015530 Nguyễn Thị Kim Thoa K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.20

292 1501015537 Đoàn Cao Anh Thư K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.03

293 1501015549 Nguyễn Thị Thương K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.91

294 1501015552 Trần Thị Yên Thương K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.13

11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

295 1501015554 Hoàng Thị Thanh Thúy K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.31

296 1501015555 Nghiêm Vũ Thanh Thúy K54E Kinh tế đối ngoại 124 7.73

297 1501015567 Nguyễn Đức Tiến K54E Kinh tế đối ngoại 127 6.65

298 1501015573 Bùi Thanh Tổng K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.35

299 1501015577 Lý Quế Trâm K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.06

300 1501015593 Lê Thị Thùy Trang K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.19

301 1501015595 Nguyễn Thị Trang K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.09

302 1501015596 Nguyễn Thị Trang K54E Kinh tế đối ngoại 127 7.06

303 1501015348 Nguyễn Ngọc Gia Nghi K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.47

304 1501015361 Võ Hồng Ngọc K54F Kinh tế đối ngoại 124 6.38

305 1501015407 Tô Thị Nhung K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.95

306 1501015431 Đỗ Quỳnh Phương K54F Kinh tế đối ngoại 124 8.07

307 1501015442 Chề Tuyết Phượng K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.11

308 1501015455 Phạm Thị Đỗ Quyên K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.20

309 1501015512 Văn Thạch Thảo K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.75 Chuyển KLTN sang TTTN

310 1501015516 Lê Vũ Minh Thi K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.73 Chuyển KLTN sang TTTN

311 1501015517 Trần Bảo Thi K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.64 Chuyển KLTN sang TTTN

312 1501015518 Trần Ngọc Hoàng Thi K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.10 Chuyển KLTN sang TTTN

313 1501015543 Nguyễn Võ Minh Thư K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.74 Chuyển KLTN sang TTTN

314 1501015550 Nguyễn Thị Hoài Thương K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.16 Chuyển KLTN sang TTTN

315 1501015563 Nguyễn Thị Mỹ Tiên K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.67 Chuyển KLTN sang TTTN

316 1501015566 Hoàng Trần Minh Tiến K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.34

317 1501015579 Nguyễn Hải Trâm K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.25 Chuyển KLTN sang TTTN

318 1501015599 Trần Thị Thùy Trang K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.34

319 1501015604 Nguyễn Trần Minh Trí K54F Kinh tế đối ngoại 127 6.63

320 1501015608 Nguyễn Lê Cẩm Trinh K54F Kinh tế đối ngoại 124 6.82

321 1501015618 Nguyễn Tuấn Tú K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.34

322 1501015619 Trần Đặng Anh Tú K54F Kinh tế đối ngoại 127 6.99

323 1501015621 Vũ Nguyễn Minh Tuân K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.91

324 1501015623 Dương Anh Tuấn K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.35

325 1501015627 Nguyễn Lê Tuấn K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.27

326 1501015630 Đào Ngọc Sơn Tuyền K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.34

327 1501015631 Nguyễn Thị Bích Tuyền K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.36

328 1501015633 Võ Thị Ngọc Tuyền K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.49

329 1501015634 Dương Thị Tuyết K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.19

330 1501015635 Hàng Ngọc Như Uyên K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.44

331 1501015640 Đèo Hải Vân K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.18

332 1501015645 Trần Đình Văn K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.48

333 1501015646 Vũ Hoàng Văn K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.66 Chuyển KLTN sang TTTN

334 1501015647 Lê Thị Tường Vi K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.28

335 1501015650 Nguyễn Hùng Vĩ K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.10 Chuyển KLTN sang TTTN

12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

336 1501015652 Lục Thị Việt K54F Kinh tế đối ngoại 124 6.27

337 1501015660 Đoàn Nguyễn Thảo Vy K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.23

338 1501015666 Nguyễn Thúy Vy K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.18 Chuyển KLTN sang TTTN

339 1501015667 Nguyễn Vũ Thùy Vy K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.16 Chuyển KLTN sang TTTN

340 1501015668 Trần Đỗ ý Vy K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.69 Chuyển KLTN sang TTTN

341 1501015669 Trần Vũ Thúy Vy K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.91 Chuyển KLTN sang TTTN

342 1501015670 Nguyễn Trần Nhật Vỹ K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.55 Chuyển KLTN sang TTTN

343 1501015674 Hà Thị Hải Yến K54F Kinh tế đối ngoại 127 6.74

344 1501015675 Hoàng Thị Hải Yến K54F Kinh tế đối ngoại 127 7.41

345 1501015678 Lê Thị Hải Yến K54F Kinh tế đối ngoại 127 8.15 Chuyển KLTN sang TTTN

346 1501015680 Trần Thị Hoàng Yến K54F Kinh tế đối ngoại 124 7.43

2. DSSV các Khóa ghép.

347 1201016425 Viên Bích Phương K51E Kinh tế đối ngoại 128 6.99

348 1201017476 Lê Thanh Vũ K51CLC Kinh tế đối ngoại 129 6.68 CLCTA

349 1301025045 Nguyễn Đình Nam K52A QTKD quốc tế 128 7.35

350 1301025014 Trần Hoàng Đại K52A QTKD quốc tế 131 6.24

351 1301015019 Nguyễn Điền Nhất Anh K52C Kinh tế đối ngoại 128 6.42

352 1301015647 Nguyễn Cảnh Luân K52D Kinh tế đối ngoại 131 7.69

353 1301015184 Ngụy Quốc Huy K52E Kinh tế đối ngoại 131 7.15

354 1301017177 Mai Trúc Quyên K52G Kinh tế đối ngoại 137 6.12

355 1301017112 Nguyễn Thị Tuyết Mai K52G Kinh tế đối ngoại 137 8.02

356 1401025011 Võ Lê Ngọc Bích K53A QTKD quốc tế 124 7.12

357 1401025012 Đào Lê Quý Bình K53A QTKD quốc tế 124 6.41

358 1412210070 Võ Thị Hà K53A QTKD quốc tế 124 7.05

359 1401025080 Nguyễn Thị Thanh Nhàn K53A QTKD quốc tế 124 6.36

360 1401025149 Dương Quốc Trung K53A QTKD quốc tế 124 7.45

361 1401035027 Nguyễn Trần Ngọc Hân K53B Tài chính quốc tế 121 7.09

362 1401035002 Nguyễn Đình Ân K53B Tài chính quốc tế 127 6.29

363 1401035079 Trà Tú Quỳnh Như K53B Tài chính quốc tế 124 8.73

364 1401035128 Hoàng Thị Thùy Vân K53B Tài chính quốc tế 124 7.26

365 1401015259 Trần Hoa Lẫm K53C Kinh tế đối ngoại 127 6.71

366 1401015288 Nguyễn Thị Thùy Linh K53D Kinh tế đối ngoại 124 7.23

367 1401015352 Trần Thị Kim Ngân K53D Kinh tế đối ngoại 124 6.81

368 1401015372 Mang Anh Nguyên K53D Kinh tế đối ngoại 124 7.06

369 1401015485 Trần Thiên Tài K53D Kinh tế đối ngoại 124 6.58

370 1401015525 Nguyễn Thanh Thi K53D Kinh tế đối ngoại 127 6.83

371 1401015581 Nguyễn Toàn K53E Kinh tế đối ngoại 124 7.50

372 1401015608 Nguyễn Thị Trang K53E Kinh tế đối ngoại 127 7.64

373 1401015090 Lê Thị Cẩm Dung K53E Kinh tế đối ngoại 124 6.89

374 1401015017 Lê Quốc Anh K53F Kinh tế đối ngoại 127 6.82

375 1401015026 Phan Đức Anh K53F Kinh tế đối ngoại 124 6.69

13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP ĐỦ ĐIỀU …119.15.191.52/Upload/file/HK1 1819/DanhSachThuchienHPTN_Final_Update...danh sÁch sinh viÊn khÓa 54 vÀ cÁc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 54 VÀ CÁC KHÓA GHÉP

ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN HPTN Ở HK1 NH 2018-2019 - THÁNG 08/2018

STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngànhSố

TCTL

Điểm

TBTLGhi chú

376 1401015094 Nguyễn Thùy Dung K53F Kinh tế đối ngoại 127 7.17

377 1401015141 Phí Hoàng Hải K53F Kinh tế đối ngoại 127 7.00

378 1401015158 Vũ Thanh Hằng K53F Kinh tế đối ngoại 124 6.31

379 1401015199 Phạm Quang Trường Hoàng K53F Kinh tế đối ngoại 130 6.83

380 1401015368 Bùi Viết Trung Nguyên K53F Kinh tế đối ngoại 127 6.41

381 1401015371 Lý Nguyễn Khôi Nguyên K53F Kinh tế đối ngoại 127 6.41

382 1401015421 Nguyễn Kim Nhung K53F Kinh tế đối ngoại 130 8.36

383 1401015607 Nguyễn Ngọc Mỹ Trang K53F Kinh tế đối ngoại 124 6.54

384 1401015653 Vũ Anh Tùng K53F Kinh tế đối ngoại 130 7.02

385 1401015015 Hoàng Thanh Trúc Anh K53F Kinh tế đối ngoại 124 7.43

386 1401015093 Nguyễn Thị Kim Dung K53F Kinh tế đối ngoại 124 8.35

387 1401015204 Nguyễn Tấn Hưng K53F Kinh tế đối ngoại 124 7.81

388 1401015582 Hoàng Huỳnh Quốc Toản K53F Kinh tế đối ngoại 127 7.96

389 1401015080 Đỗ Phạm Minh Đông K53CLC Kinh tế đối ngoại 129 6.93 CLCTA

390 1401015178 Dương Gia Hiển K53CLC Kinh tế đối ngoại 128 7.32 CLCTA

391 1401015215 Hứa Tuấn Huy K53CLC Kinh tế đối ngoại 129 7.39 CLCTA

392 1401015217 Nguyễn Bùi Quang Huy K53CLC Kinh tế đối ngoại 135 7.13 CLCTA

393 1401015484 Hoàng Anh Tài K53CLC Kinh tế đối ngoại 128 7.12 CLCTA

394 1401015639 Võ Ngọc Thủy Trúc K53CLC Kinh tế đối ngoại 132 8.71 CLCTA

395 1401025036 Nguyễn Thị Mỹ Hà K53CLC Kinh tế đối ngoại 135 7.56 CLCTA

396 1401015647 Trần Quốc Anh Tuấn K53CLC Kinh tế đối ngoại 129 7.78 CLCTA

397 1401035067 Trần Ngọc Kim Ngân K53CLC Kinh tế đối ngoại 129 8.34 CLCTA

398 1102015006 Bùi Văn Đông K31 Kinh tế đối ngoại 116 5.80 VLVH

399 1301017091 Nguyễn Thị Phương Lan K52G QTKD quốc tế 131 7.25 Bằng 2

14