danh sÁch sinh viÊn khÔng ĐỦ ĐiỀu kiỆn ĐƯỢc ĐỀ...
TRANSCRIPT
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
1 18211LG2712 Trương Đình Khôi CD18LG1 9.05 Xuất sắc 71 Khá 16 16 GDQP
2 18211LG1310 Võ Thị Thu Phương CD18LG1 8.7 Giỏi 93 Xuất sắc 16 16 GDQP
3 18211QT5339 Phạm Thị Hoa CD18QT6 8.53 Giỏi 92 Xuất sắc 17 17 GDQP
4 18211KT0226 Dương Thị Hòa CD18KT1 8.53 Giỏi 81 Tốt 19 19 Anh văn 1B
5 18211OT0395 Nguyễn Hữu Phước CD18OT9 8.46 Giỏi 94 Xuất sắc 17 17 Tin học
6 18211TA0124 Nguyễn Thị Phương Anh CD18TA1 8.41 Giỏi 84 Tốt 16 16 Listening 1
7 18211TT4522 Lê Thành Đạt CD18TT5 8.32 Giỏi 71 Khá 20 20 Mạng máy tính
8 18211KT0231 Nguyễn Thị Kim Oanh CD18KT1 8.18 Giỏi 91 Xuất sắc 19 19 Anh văn 1B
9 18211TT0809 Trần Hoàng Tú CD18TT2 8.16 Giỏi 89 Tốt 20 20 Anh văn 1B
10 18211QT5426 Lê Huy Ngọc Nam CD18QT6 8.16 Giỏi 79 Khá 17 17 GDQP
11 18211DT5018 Lê Trần Minh Phương CD18DT1 8.16 Giỏi 70 Khá 17 17 Lý thuyết mạch
12 18211LG4399 Nguyễn Huỳnh Lan Anh CD18LG1 8.11 Giỏi 71 Khá 16 16 GDQP
13 18211TA0243 Mai Duy Khánh CD18TA1 8.1 Giỏi 75 Khá 16 16 Listening 1
14 18211TH1247 Châu Thị Thu Thắm CD18TH2 8.09 Giỏi 83 Tốt 17 17 Viết 1
15 18211TH5126 Đỗ Ngọc Hạnh CD18TH4 8.09 Giỏi 83 Tốt 17 17 Viết 1
16 18211CK2829 Huỳnh Quốc Khánh CD18CK8 8.08 Giỏi 93 Xuất sắc 18 18 Dung sai
17 18211TH1599 Đỗ Thanh Thúy CD18TH2 8.06 Giỏi 83 Tốt 17 17 Anh văn 1B
18 18211TH3826 Nguyễn Thị Minh Thanh Diệu CD18TH3 8.04 Giỏi 70 Khá 17 17 Viết 1
19 18211DH1292 Lê Hoàng Yến Nhi CD18DH1 8.01 Giỏi 71 Khá 17 17 Anh văn 1B
20 18211TH1820 Đinh Thị Lệ Khuyên CD18TH2 7.99 Khá 88 Tốt 17 17 Viết 1
21 18211TT4346 Trần Nguyễn Nguyên Kỳ CD18TT5 7.99 Khá 71 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
22 18211TA0367 Nguyễn Lê Phương Anh CD18TA2 7.95 Khá 84 Tốt 16 16 Listening 1
23 18211CD0396 Lê Hoàng Trung CD18CD1 7.95 Khá 74 Khá 17 17 Cơ ứng dụng
24 18211DT1150 Huỳnh Văn Dịnh CD18DT1 7.94 Khá 80 Tốt 17 17 Lý thuyết mạch
25 18211TH0149 Trần Lê Cẩm Tiên CD18TH1 7.88 Khá 83 Tốt 17 17 Anh văn 1B
26 18211LG0841 Vũ Đỗ Trọng Bằng CD18LG1 7.88 Khá 73 Khá 16 16 GDQP
27 18211TT5231 Đỗ Minh Thịnh CD18TT8 7.83 Khá 92 Xuất sắc 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
28 18211KT5087 Lê Thị Phương Linh CD18KT1 7.82 Khá 89 Tốt 19 19 Anh văn 1B
29 18211KT3356 Ngô Thị Thu Hương CD18KT4 7.82 Khá 74 Khá 19 19 Anh văn 1B
30 18211QT2932 Trịnh Đình Trung Hiếu CD18QT5 7.8 Khá 88 Tốt 17 17 Anh văn 1B
31 18211QT1675 Lê Thị Mỹ Huyền CD18QT3 7.8 Khá 79 Khá 17 17 GDQP
BẬC CAO ĐẲNG - KHÓA 2018
(Đính kèm thông báo số:56/TB- CNTĐ-SV ngày 14 tháng 05 năm 2019)
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
32 18211KT4633 Nguyễn Thị Thu Hà CD18KT2 7.79 Khá 88 Tốt 19 19 Tin học
33 18211NH3205 Huỳnh Võ Hoài Tú CD18NH1 7.78 Khá 75 Khá 18 18 Anh văn 1B
34 18211DK4645 Nguyễn Hải Đăng CD18DK2 7.77 Khá 100 Xuất sắc 16 16 Máy điện
35 18211DC0453 Lê Đức Hoàng CD18DC1 7.77 Khá 89 Tốt 16 16 Anh văn 1B
36 18211CK0929 Lê Văn Chương CD18CK2 7.76 Khá 71 Khá 18 18 Cơ học ứng dụng
37 18211DC4643 Lê Hoàng Huy CD18DC5 7.75 Khá 85 Tốt 16 16 Lý thuyết mạch
38 18211TH3681 Lương Thị Hồng Hạnh CD18TH3 7.75 Khá 83 Tốt 17 17 Viết 1
39 18211KT3097 Phan Thị Như CD18KT4 7.74 Khá 79 Khá 19 19 Anh văn 1B
40 18211TM2491 Phạm Hồng Hiệp CD18TM1 7.73 Khá 73 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
41 18211CK3564 Trần Ngọc Sơn Duy CD18CK7 7.72 Khá 83 Tốt 18 18 Dung sai
42 18211TA4172 Phạm Thị Ngọc Giàu CD18TA3 7.72 Khá 83 Tốt 16 16 Listening 1
43 18211QT1148 Phan Thanh Thúy CD18QT3 7.72 Khá 82 Tốt 17 17 Anh văn 1B
44 18211DD1621 Nguyễn Tấn Ý CD18DD3 7.71 Khá 76 Khá 16 16 An toàn điện
45 18211CK1633 Nguyễn Ngọc Sáng CD18CK9 7.69 Khá 73 Khá 18 18 Dung sai
46 18211KD5075 Phạm Thanh Tùng CD18KD1 7.68 Khá 79 Khá 18 18 GDQP
47 18211TH2578 Nguyễn Thị Ngọc Điệp CD18TH3 7.68 Khá 71 Khá 17 17 Viết 1
48 18211OT4049 Đặng Đăng Tin CD18OT9 7.68 Khá 70 Khá 17 17 Tin học
49 18211KS2154 Nguyễn Thị Tuyết Nhung CD18KS1 7.67 Khá 94 Xuất sắc 17 17 Cơ sở văn hóa Việt Nam
50 18211TT2111 Cao Đại Đạt CD18TT5 7.66 Khá 81 Tốt 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
51 18211TH1528 Lê Thị Thu Thảo CD18TH2 7.66 Khá 79 Khá 17 17 Viết 1
52 18211LG2717 Lê Thị Sương CD18LG1 7.65 Khá 77 Khá 16 16 GDQP
53 18211QT2877 Nguyễn Minh Trí CD18QT6 7.64 Khá 70 Khá 17 17 GDQP
54 18211KT5323 Nguyễn Quý Anh CD18KT5 7.63 Khá 73 Khá 19 19 Tin học
55 18211TT2241 Trần Minh Dũng CD18TT5 7.63 Khá 71 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
56 18211LG1559 Bùi Ngọc Anh Nhi CD18LG1 7.62 Khá 84 Tốt 16 16 GDQP
57 18211NH4048 Nguyễn Hải Long CD18NH1 7.61 Khá 81 Tốt 18 18 Anh văn 1B
58 18211OT0043 Trần Văn Hiệp CD18OT1 7.61 Khá 70 Khá 17 17 Tin học
59 18211KS3629 Dương Thị Hồng Nhung CD18KS1 7.6 Khá 94 Xuất sắc 17 17 Cơ sở văn hóa Việt Nam
60 18211KD5428 Nguyễn Ánh Mỹ Duyên CD18KD1 7.6 Khá 79 Khá 18 18 GDQP, Chính trị 1
61 18211TT4119 Nguyễn Trần Bổn CD18TT4 7.59 Khá 84 Tốt 20 20 Pháp luật
62 18211KD5203 Hồ Xuân Hương CD18KD1 7.59 Khá 77 Khá 18 18 Anh văn 1B
63 18211KT0204 Phạm Thị Quyên CD18KT1 7.58 Khá 88 Tốt 19 19Nguyên lý kế toán, Anh văn
1B
64 18211TC4354 Lê Gia Huy CD18TC1 7.57 Khá 75 Khá 18 18 GDTC
65 18211DN4670 Đinh Thị Lan Anh CD18DN1 7.56 Khá 99 Xuất sắc 17 17 Lý thuyết mạch
66 18211DH0117 Huỳnh Lê Tiết Nguyên CD18DH1 7.56 Khá 95 Xuất sắc 17 17 Anh văn 1B
67 18211DC5336 Hà Huy Cương CD18DC4 7.55 Khá 87 Tốt 16 16 Anh văn 1B
68 18211KT4372 Nguyễn Ngọc Khánh CD18KT3 7.55 Khá 71 Khá 19 19 Chính trị 1
69 18211TT0767 Huỳnh Thị Hoàng Khương CD18TT2 7.54 Khá 79 Khá 20 20 Mạng máy tính
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
70 18211CD0073 Nguyễn Lê Khánh Linh CD18CD1 7.53 Khá 88 Tốt 17 17 Cơ ứng dụng
71 18211TA0150 Đoàn Văn Danh CD18TA1 7.53 Khá 80 Tốt 16 16 Listening 1
72 18211KT0251 Phan Thị Sính CD18KT1 7.52 Khá 80 Tốt 19 19 Anh văn 1B
73 18211TT4963 Nguyễn Thanh Huy CD18TT8 7.52 Khá 77 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
74 18211LG4816 Võ Thị Như Quỳnh CD18LG1 7.52 Khá 71 Khá 16 16 GDQP
75 18211DD2997 Mã Thị Nhung CD18DD5 7.51 Khá 99 Xuất sắc 16 16 Anh văn 1B
76 18211TA3152 Lại Thị Diệu Linh CD18TA1 7.51 Khá 91 Xuất sắc 16 16 Listening 1
77 18211TH3637 Nguyễn Hoàng Phong Thái CD18TH4 7.48 Khá 88 Tốt 14 14 Viết 1
78 18211TA0296 Phan Mỹ An CD18TA1 7.48 Khá 84 Tốt 16 16 Listening 1
79 18211CD0381 Nguyễn Thanh Triều CD18CD1 7.48 Khá 75 Khá 17 17 Cơ ứng dụng
80 18211KT0335 Trần Thị Hà Trang CD18KT1 7.47 Khá 83 Tốt 19 19 Anh văn 1B
81 18211TA1531 Huỳnh Mai Thi CD18TA3 7.47 Khá 83 Tốt 16 16 Listening 1
82 18211TH4097 Nguyễn Thị Thanh CD18TH2 7.46 Khá 91 Xuất sắc 17 17 Anh văn 1B
83 18211TH4902 Trần Thị Ngọc Nhi CD18TH4 7.46 Khá 82 Tốt 17 17 Viết 1
84 18211LH4515 Phạm Văn Lân CD18LH3 7.46 Khá 79 Khá 15 15 Văn hóa Việt Nam
85 18211DK0475 Nguyễn Trung Tiến CD18DK1 7.46 Khá 78 Khá 16 16 Điện kỹ thuật
86 18211OT1682 Trần Ngọc Chính CD18OT5 7.46 Khá 70 Khá 17 17 Tin học
87 18211CK0847 Nguyễn Phúc Duy CD18CK10 7.45 Khá 93 Xuất sắc 18 18 Nguyên lý chi tiết máy
88 18211QT3576 Trần Mỹ Tiên CD18QT5 7.45 Khá 75 Khá 17 17 GDQP, Tin học
89 18211DK4534 Hoàng Xuân Tuân CD18DK2 7.44 Khá 100 Xuất sắc 16 16 Thiết bị điện tử
90 18211KT2124 Nguyễn Thụy Phúc Hiền CD18KT3 7.44 Khá 84 Tốt 19 19 Kinh tế vi mô
91 18211DC5348 Võ Văn Hay CD18DC4 7.43 Khá 76 Khá 16 16 Anh văn 1B
92 18211DH4380 Trần Kim Thoa CD18DH2 7.42 Khá 83 Tốt 17 17 Thiết kế mẫu 1
93 18211LG2780 Trần Thúy An CD18LG1 7.42 Khá 71 Khá 16 16 GDQP
94 18211TT3668 Hồ Đặng An Bình CD18TT7 7.41 Khá 100 Xuất sắc 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
95 18211DK1520 Nguyễn Văn Nguyên CD18DK1 7.41 Khá 84 Tốt 16 16 Điện kỹ thuật, Máy điện
96 18211QT1936 Nguyễn Thị Bích Vân CD18QT4 7.4 Khá 78 Khá 17 17Tâm lý học quản trị kinh
doanh
97 18211KT1459 Nguyễn Thị Ánh Mỹ CD18KT2 7.4 Khá 71 Khá 19 19 Anh văn 1B
98 18211LH4803 Phạm Thị Thùy Linh CD18LH3 7.39 Khá 93 Xuất sắc 15 15 Văn hóa Việt Nam
99 18211QT5258 Phạm Gia Nghi CD18QT6 7.39 Khá 88 Tốt 17 17 Anh văn 1B
100 18211KT1905 Phùng Thị Nhung CD18KT2 7.39 Khá 81 Tốt 19 19 Anh văn 1B, Kinh tế vi mô
101 18211KT4575 Huỳnh Thị Ngọc Nhung CD18KT4 7.39 Khá 71 Khá 19 19 Anh văn 1B
102 18211DC1420 Nguyễn Thanh Ân CD18DC2 7.39 Khá 70 Khá 16 16 Lý thuyết mạch
103 18211LG0238 Đinh Thị Kiều CD18LG1 7.38 Khá 75 Khá 16 16 Tin học
104 18211DN0788 Lý Minh Trân CD18DN1 7.38 Khá 74 Khá 17 17 Chính trị 1, Lý thuyết mạch
105 18211TT1834 Nguyễn Duy Tài CD18TT4 7.38 Khá 73 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
106 18211TT3593 Trịnh Thị Mỹ Duyên CD18TT4 7.37 Khá 75 Khá 20 20 Tin học
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
107 18211CK0531 Huỳnh Đức Huy CD18CK1 7.37 Khá 75 Khá 18 18 Dung sai
108 18211TH3980 Trần Thị Trúc Lang CD18TH3 7.36 Khá 78 Khá 17 17 Viết 1, Ngữ pháp 1
109 18211QT3710 Hồ Thị Nguyền CD18QT2 7.35 Khá 78 Khá 17 17 GDQP
110 18211CD1029 Lê Duy Khang CD18CD1 7.35 Khá 71 Khá 17 17 Cơ ứng dụng
111 18211LH5066 Lê Ái Vân CD18LH2 7.34 Khá 81 Tốt 15 15 Văn hóa Việt Nam
112 18211OT1657 Nguyễn Duy Khang CD18OT5 7.34 Khá 78 Khá 17 17 Tin học
113 18211LG2816 Nguyễn Thị Mai Trinh CD18LG1 7.34 Khá 71 Khá 16 16 Anh văn 1B
114 18211LH3517 Lê Thị Mỹ Trinh CD18LH1 7.34 Khá 70 Khá 15 15 Văn hóa Việt Nam
115 18211TH3767 Tôn Anh Thư CD18TH4 7.33 Khá 79 Khá 17 17 Ngữ pháp 1, Viết 1
116 18211TT0920 Nguyễn Phước Thịnh CD18TT2 7.32 Khá 79 Khá 20 20Kỹ thuật lập trình 1, Anh
văn 1B, Chính trị 1
117 18211DD3371 Vũ Trung Hiếu CD18DD5 7.32 Khá 75 Khá 16 16 Anh văn 1B
118 18211CK1376 Văn Tuấn Kiệt CD18CK9 7.32 Khá 73 Khá 18 18 Cơ học ứng dụng
119 18211TM5034 Phạm Thanh Tiền CD18TM2 7.31 Khá 80 Tốt 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
120 18211QT4003 Đoàn Trần Phương Thanh CD18QT5 7.31 Khá 75 Khá 17 17 GDQP, Anh văn 1B
121 18211KT5096 Lê Thị Hoài Thanh CD18KT1 7.31 Khá 73 Khá 19 19Nguyên lý kế toán, Anh văn
1B
122 18211QT2731 Đồng Thị Thu Thấm CD18QT5 7.3 Khá 100 Xuất sắc 17 17 GDQP
123 18211TA5031 Phan Thị Thủy Tiên CD18TA6 7.3 Khá 94 Xuất sắc 16 16 Listening 1
124 18211KT4998 Văn Trần Cát Như CD18KT5 7.3 Khá 79 Khá 19 19 Anh văn 1B
125 18211CK0914 Tạ Thanh Huy CD18CK2 7.3 Khá 70 Khá 18 18 Cơ học ứng dụng
126 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân CD18QT1 7.29 Khá 84 Tốt 17 17 GDQP
127 18211LH3188 Phan Xuân Trình CD18LH1 7.29 Khá 84 Tốt 15 15 Văn hóa Việt Nam
128 18211LH2901 Lê Thị Hằng CD18LH2 7.29 Khá 79 Khá 15 15 Anh văn 1B
129 18211KT3253 Lê Thanh Tùng CD18KT4 7.29 Khá 77 Khá 19 19 Chính trị 1
130 18211KD2554 Nguyễn Phương Trinh CD18KD1 7.29 Khá 71 Khá 18 18 Anh văn 1B
131 18211OT1080 Huỳnh Công Tấn CD18OT3 7.28 Khá 85 Tốt 17 17 Chính trị 1
132 18211TH3884 Nguyễn Thị Mỹ Hồng CD18TH1 7.28 Khá 84 Tốt 17 17 Anh văn 1B, Viết 1
133 18211DC1779 Lê Hoài Phong CD18DC1 7.28 Khá 76 Khá 16 16 Lý thuyết mạch
134 18211CK1935 Phan Văn Điệp CD18CK9 7.28 Khá 73 Khá 18 18 Nguyên lý chi tiết máy
135 18211QT3491 Lê Thị Mỹ Trang CD18QT1 7.28 Khá 71 Khá 17 17Tâm lý học quản trị kinh
doanh
136 18211LH4968 Võ Thanh Hải CD18LH3 7.27 Khá 83 Tốt 15 15 Văn hóa Việt Nam
137 18211KT2628 Quách Diểm My CD18KT3 7.27 Khá 80 Tốt 19 19 Anh văn 1B
138 18211QT4920 Đồng Thanh Liêm CD18QT5 7.27 Khá 75 Khá 17 17 Anh văn 1B
139 18211KT0752 Lê Thị Mỹ Vân CD18KT1 7.27 Khá 71 Khá 19 19 Anh văn 1B, Kinh tế vi mô
140 18211QT2373 Văn Thị Thu Trinh CD18QT5 7.26 Khá 80 Tốt 17 17 Anh văn 1B
141 18211TA0344 Phan Thị Hiền CD18TA2 7.25 Khá 100 Xuất sắc 16 16 Listening 1
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
142 18211TT1637 Trương Huỳnh Quốc Bảo CD18TT4 7.25 Khá 94 Xuất sắc 20 20Kỹ thuật lập trình 1, Chính
trị 1
143 18211TT1507 Đặng Tuấn Phong CD18TT4 7.25 Khá 93 Xuất sắc 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
144 18211DD5109 Phan A Khang CD18DD6 7.25 Khá 92 Xuất sắc 16 16 Anh văn 1B
145 18211TA4250 Nguyễn Thị Hồng Xoan CD18TA3 7.25 Khá 82 Tốt 16 16 Listening 1
146 18211CK3895 Nguyễn Khắc Mỹ CD18CK2 7.25 Khá 80 Tốt 18 18 Dung sai
147 18211KT2150 Phạm Thị Hồng CD18KT3 7.25 Khá 79 Khá 19 19 Anh văn 1B
148 18211NH2174 Lê Thị Phương Hiền CD18NH2 7.24 Khá 80 Tốt 18 18 Tổng quan nhà hàng
149 18211NH3611 Nguyễn Quý Tấn CD18NH1 7.24 Khá 79 Khá 18 18 Anh văn 1B
150 18211CD1071 Phạm Cao Chương CD18CD1 7.24 Khá 79 Khá 17 17 Cơ ứng dụng
151 18211DD1233 Điểu Ngọc Lâm CD18DD2 7.24 Khá 78 Khá 16 16 Lý thuyết mạch
152 18211KT0049 Ngô Thị Thu Hoài CD18KT1 7.24 Khá 71 Khá 19 19 Anh văn 1B
153 18211TH0770 Nguyễn Kim Trà My CD18TH2 7.23 Khá 79 Khá 17 17 Anh văn 1B
154 18211CD4063 Vũ Đức Hải CD18CD1 7.23 Khá 75 Khá 17 17 Cơ ứng dụng
155 18211TT2176 Huỳnh Triệu Thiên CD18TT5 7.23 Khá 71 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
156 18211QT3859 Đoàn Quang Huy CD18QT2 7.22 Khá 89 Tốt 17 17Tâm lý học quản trị kinh
doanh
157 18211CK3788 Trần Nhân Hậu CD18CK2 7.21 Khá 99 Xuất sắc 18 18 Dung sai
158 18211KT5092 Chung Mỹ Vân CD18KT1 7.21 Khá 82 Tốt 19 19 Anh văn 1B
159 18211OT3802 Ngô Tấn Tài CD18OT8 7.21 Khá 78 Khá 17 17 Chính trị 1
160 18211TA3404 Diệp Tuyết Thu CD18TA2 7.21 Khá 78 Khá 16 16 Chính trị 1
161 18211TM1199 Đặng Trung Hiếu CD18TM2 7.21 Khá 71 Khá 20 20 Chính trị 1
162 18211TT0891 Nguyễn Viết Nam CD18TT2 7.2 Khá 71 Khá 20 20 Anh văn 1B, Mạng máy tính
163 18211LG0556 Nguyễn Thị Kim Dung CD18LG1 7.19 Khá 83 Tốt 16 16 GDQP, Chính trị 1
164 18211TA1195 Nguyễn Thị Hoài Duyên CD18TA1 7.19 Khá 81 Tốt 16 12 Listening 1
165 18211CD3897 Lê Ngọc Hồng Thảo CD18CD1 7.19 Khá 79 Khá 17 17 GDTC, Cơ ứng dụng
166 18211DH1690 Lê Thị Mỹ Dung CD18DH1 7.18 Khá 73 Khá 17 17 Anh văn 1B
167 18211KT5089 Nguyễn Thị Mỹ Diễm CD18KT1 7.17 Khá 84 Tốt 19 19 Anh văn 1B
168 18211KD5423 Phạm Đăng Khôi CD18KD1 7.17 Khá 83 Tốt 18 18 GDQP
169 18211TH3630 Gịp Thị Thảo My CD18TH4 7.17 Khá 79 Khá 17 17 Viết 1
170 18211TH3856 Lại Thị Ái Vi CD18TH1 7.16 Khá 95 Xuất sắc 17 17 Ngữ pháp 1
171 18211KT2003 Nguyễn Thị Như Quỳnh CD18KT3 7.16 Khá 75 Khá 19 19 Anh văn 1B
172 18211TT1464 Vũ Quang Dự CD18TT3 7.15 Khá 75 Khá 20 20 Anh văn 1B
173 18211TH3807 Võ Thị Mỹ Nhị CD18TH4 7.14 Khá 83 Tốt 17 17 Ngữ pháp 1
174 18211TH1825 Trần Thị Thùy Trang CD18TH2 7.14 Khá 75 Khá 17 17 Ngữ pháp 1
175 18211TH3417 Huỳnh Nguyễn Phương Vi CD18TH2 7.14 Khá 75 Khá 17 17 Ngữ pháp 1
176 18211DD0790 Hoàng Phước Quý CD18DD1 7.14 Khá 74 Khá 16 16 Lý thuyết mạch
177 18211TH3454 Nguyễn Cao Phúc CD18TH1 7.13 Khá 97 Xuất sắc 17 17 Viết 1
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
178 18211TA1126 Nguyễn Hoàng Thế Quân CD18TA3 7.13 Khá 92 Xuất sắc 16 16 Listening 1
179 18211TN0789 Lê Thị Mỹ Hảo CD18TN2 7.13 Khá 84 Tốt 16 16 Chính trị 1
180 18211KT1288 Nguyễn Thị Kim Hoàng CD18KT2 7.13 Khá 71 Khá 19 19 Lý thuyết thống kê
181 18211TH0162 Đường Thị Công CD18TH1 7.12 Khá 79 Khá 17 14 Anh văn 1B
182 18211DC1429 Lê Minh Thái CD18DC2 7.12 Khá 79 Khá 16 16 An toàn điện
183 18211TT1037 Võ Đình Long CD18TT2 7.12 Khá 71 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
184 18211OT2788 Đào Duy Thạch CD18OT1 7.12 Khá 70 Khá 17 17 Động cơ xăng 1
185 18211QT3777 Đặng Thị Ngọc Trinh CD18QT5 7.11 Khá 74 Khá 17 17 Anh văn 1B
186 18211NH4303 Nguyễn Thị Thu Hà CD18NH1 7.1 Khá 79 Khá 18 18 Anh văn 1B
187 18211TA4982 Hoàng Thị Kim Thương CD18TA6 7.1 Khá 78 Khá 16 16 Listening 1
188 18211LG3445 Lý Thị Hoài Thương CD18LG1 7.1 Khá 75 Khá 16 16 GDQP
189 18211KS1352 Nguyễn Thị Thanh Thu CD18KS1 7.09 Khá 91 Xuất sắc 17 17 Cơ sở văn hóa Việt Nam
190 18211TT4381 Nguyễn Thái Bảo CD18TT5 7.08 Khá 99 Xuất sắc 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
191 18211KT4265 Võ Thị Tường Vy CD18KT3 7.08 Khá 97 Xuất sắc 19 19 Anh văn 1B
192 18211CK1650 Trương Ngọc Thanh CD18CK9 7.08 Khá 95 Xuất sắc 18 18 Cơ học ứng dụng
193 18211OT3962 Nguyễn Xuân Sang CD18OT9 7.08 Khá 75 Khá 17 17 Chính trị 1
194 18211KT3714 Đặng Thị Bích Thư CD18KT4 7.08 Khá 71 Khá 19 19 Anh văn 1B
195 18211OT2532 Võ Thành Tấn CD18OT6 7.08 Khá 71 Khá 17 17 Nhập môn CNKT Ôtô
196 18211KT4894 Lê Thị Hòa CD18KT5 7.06 Khá 98 Xuất sắc 19 19 Tin học, Nguyên lý kế toán
197 18211CK1451 Lê Quốc Trí CD18CK10 7.06 Khá 89 Tốt 18 18 Cơ học ứng dụng
198 18211TH2803 Nguyễn Thị Như Quỳnh CD18TH4 7.06 Khá 83 Tốt 17 17 Viết 1
199 18211TT0903 Trần Ngọc Trường CD18TT10 7.06 Khá 78 Khá 20 20 Chính trị 1
200 18211KS0568 Trương Thị Thảo Nguyên CD18KS1 7.06 Khá 75 Khá 17 17 Cơ sở văn hóa Việt Nam
201 18211QT1064 Trịnh Văn Quyết Thắng CD18QT6 7.06 Khá 75 Khá 17 17 GDQP, Anh văn 1B
202 18211TA1381 Ksor H' Nguyên CD18TA3 7.05 Khá 93 Xuất sắc 16 16 Listening 1
203 18211QT1048 Lê Thị Quỳnh Trâm CD18QT2 7.05 Khá 87 Tốt 17 17GDQP, Tâm lý học quản trị
kinh doanh
204 18211DD4572 Trần Doãn Minh Hiền CD18DD2 7.05 Khá 87 Tốt 16 16 Anh văn 1B
205 18211TA3504 Siu H'truin CD18TA2 7.05 Khá 83 Tốt 16 16 Listening 1
206 18211KT4965 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh CD18KT5 7.05 Khá 71 Khá 19 19 Kinh tế vi mô
207 18211KD1724 Huỳnh Thị Kim Phụng CD18KD1 7.05 Khá 71 Khá 18 18 Anh văn 1B
208 18211TT2280 Nguyễn Ngọc Phương Uyên CD18TT6 7.04 Khá 73 Khá 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
209 18211TH2164 Nguyễn Ngọc Thanh CD18TH4 7.03 Khá 75 Khá 17 17 Viết 1, Anh văn 1B
210 18211KT0081 Huỳnh Thị Yến Vi CD18KT1 7.02 Khá 100 Xuất sắc 19 19 Anh văn 1B
211 18211LH4393 Man Thị Tuyết Nga CD18LH2 7.02 Khá 83 Tốt 15 15Văn hóa Việt Nam, Tổng
quan du lịch
212 18211NH2801 Trần Thị Ly Ly CD18NH1 7.02 Khá 82 Tốt 18 18Tổng quan nhà hàng, Anh
văn 1B
Stt Mã SV Họ & tên Lớp SV Điểm
TBHT
Xếp loại
HT
Điểm
RL
Xếp loại
RL
Số tín chỉ
tích lũy
HK
Số tín chỉ
theo thực tế
đóng học phí
Học phần có điểm thi/
TBM dưới 5,0 Ghi chú
213 18211DC3374 Nguyễn Văn Hữu Đức CD18DC2 7.02 Khá 76 Khá 16 16 Lý thuyết mạch
214 18211KT1885 Huỳnh Thị Bội Bội CD18KT2 7.02 Khá 71 Khá 19 19 Anh văn 1B
215 18211CT0951 Trần Đan Trường CD18CT1 7.02 Khá 71 Khá 18 18 Cơ học ứng dụng
216 18211KS0792 Mai Hoàng Thanh Hương CD18KS1 7.01 Khá 86 Tốt 17 17 Anh văn 1B
217 18211KS4650 Nguyễn Thị Cẩm Nhung CD18KS1 7.01 Khá 82 Tốt 17 17 Cơ sở văn hóa Việt Nam
218 18211KT3226 Đoàn Thị Ngọc Dung CD18KT4 7.01 Khá 79 Khá 19 19 Anh văn 1B
219 18211TT1000 Trần Phong Nhã CD18TT10 7.0 Khá 87 Tốt 20 20 Kỹ thuật lập trình 1
220 18211DD3476 Ngô Tấn Thành CD18DD5 7.0 Khá 80 Tốt 16 16 Anh văn 1B
221 18211OT3920 Bùi Ngọc Hà CD18OT9 7.0 Khá 70 Khá 17 17 Tin học, Chính trị 1
Tổng cộng danh sách này có 221 hssv.
BẬC CAO ĐẲNG - KHÓA 2018
(Đính kèm thông báo số:56/TB- CNTĐ-SV ngày 14 tháng 05 năm 2019)
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019