thÔng bÁo lỊch thi kẾt thÖc hỌc phẦn lẦn 1(Đợt:...

12
Lớp HP Ngân hàng đề Thứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi TG Thi Khoa coi thi CNC11101105 7 07h30 B020(X. KHOA DIEN) Thực hành CNTT 180 DDT 2GV CNK11102101 7 07h30 B016( X. KHOADIEN) Thực hành 60 DDT 2GV DCC10007001 7 07h30 B016( X. KHOADIEN) Tự luận 90 DCC10008001 7 07h30 B016( X. KHOADIEN) Tự luận 90 TNC10212001 7 07h30 B103B Thực hành CNTT 90 CKCTM 2GV TNC10212002 7 07h30 B103A Thực hành CNTT 90 CKCTM 2GV TNC11203001 7 07h30 A206 Tự luận 90 DDT 2GV TNC11203002 7 07h30 A209 Tự luận 90 QTKD 2GV TNC11203003 7 07h30 A104 Tự luận 90 DDT 2GV TNC11203004 7 07h30 A112 Tự luận 90 DDT 2GV TNC11203005 7 07h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV CNK11102105 7 09h00 B016( X. KHOADIEN) Thực hành 60 DDT 2GV TNC10207001 7 09h45 B103B Thực hành 90 TNC10212003 7 09h45 B103A Thực hành CNTT 90 CKCTM 2GV STT ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC Số:........67......../TB - CNTĐ - ĐT TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 2 THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN LẦN 1(Đợt: 2,CĐ/Cuối kỳ) Tên HP Ngày thi 1 3 4 5 6 7 2 8 9 10 11 12 13 14 35 45 34 34 36 36 37 35 1 46 Thiết kế khuôn mẫu Thiết kế khuôn mẫu Điều khiển lập trình PLC nâng cao Cơ sở lập trình vi điều khiển Năng lượng tái tạo Toán cao cấp 1 Toán cao cấp 2 Sỉ số 21 34 1 1 Điều khiển lập trình PLC nâng cao Điều khiển lập trình PLC nâng cao Điều khiển lập trình PLC nâng cao Điều khiển lập trình PLC nâng cao Năng lượng tái tạo Thiết kế khuôn mẫu Thiết kế khuôn mẫu 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 04/05/2019 Khoa QL Học phần DDT DDT KHCB KHCB 28 28 DDT DDT DDT DDT DDT DDT 28 28 Ngày Nộp đề Thi 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 20/04/2019 Ghi chú (lớp học ghép) CNK111021 CNK111021 TNC102120 GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau Hình thức chấm thi GV chấm tại chỗ (Thực hành) GV chấm tại chỗ (Thực hành) GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV chấm tại chỗ (Thực hành) GV Chấm sau GV Chấm sau Ngày GV giao bài thi đã chấm (1) 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 11/05/2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1

Upload: others

Post on 22-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thi

CNC11101105 7 07h30B020(X. KHOA

DIEN)

Thực hành

CNTT180 DDT 2GV

CNK11102101 7 07h30B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

DCC10007001 7 07h30B016( X.

KHOADIEN)Tự luận 90

DCC10008001 7 07h30B016( X.

KHOADIEN)Tự luận 90

TNC10212001 7 07h30 B103BThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

TNC10212002 7 07h30 B103AThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

TNC11203001 7 07h30 A206 Tự luận 90 DDT 2GV

TNC11203002 7 07h30 A209 Tự luận 90 QTKD 2GV

TNC11203003 7 07h30 A104 Tự luận 90 DDT 2GV

TNC11203004 7 07h30 A112 Tự luận 90 DDT 2GV

TNC11203005 7 07h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV

CNK11102105 7 09h00B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

TNC10207001 7 09h45 B103B Thực hành 90

TNC10212003 7 09h45 B103AThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

STT

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC

Số:........67......../TB - CNTĐ - ĐT

TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 2

THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN LẦN 1(Đợt: 2,CĐ/Cuối kỳ)

Tên HP Ngày thi

1

3

4

5

6

7

2

8

9

10

11

12

13

14

35

45

34

34

36

36

37

35

1

46

Thiết kế khuôn mẫu

Thiết kế khuôn mẫu

Điều khiển lập trình PLC nâng cao

Cơ sở lập trình vi điều khiển

Năng lượng tái tạo

Toán cao cấp 1

Toán cao cấp 2

Sỉ số

21

34

1

1

Điều khiển lập trình PLC nâng cao

Điều khiển lập trình PLC nâng cao

Điều khiển lập trình PLC nâng cao

Điều khiển lập trình PLC nâng cao

Năng lượng tái tạo

Thiết kế khuôn mẫu

Thiết kế khuôn mẫu

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

Khoa

QL Học

phần

DDT

DDT

KHCB

KHCB

28

28

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

28

28

Ngày Nộp đề

Thi

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

20/04/2019

Ghi chú

(lớp học ghép)

CNK111021

CNK111021

TNC102120

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Hình thức chấm thi

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

1

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

TNC10212004 7 09h45 B103BThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

CNC11101101 2 08h30B020(X. KHOA

DIEN)

Thực hành

CNTT180 DDT 2GV

CNK11102102 2 08h30B018(X.KHOA

DIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

DCC10022009 3 07h30 B201B Online 60 KHCB 2GV

DCC10022009 3 07h30 B201A Online 60 KHCB 2GV

TNC11303001 3 07h30B020(X. KHOA

DIEN)

Thực hành

CNTT90 DDT 2GV

DCT40005001 3 07h30 B201A Online 45

TNC11008001 3 14h30 B404 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

TNC11008003 3 14h30 B204 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

TNC11008004 3 14h30 B206 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

TNC11008005 3 14h30 H1 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV

CNK11102106 4 08h30B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

TNC10404001 4 14h30 H4 Tự luận 75 QTKD 2GV

TNC10404002 4 14h30 H5 Tự luận 75 QTKD 2GV

TNC10404003 4 14h30 H1 Tự luận 75 TCKT 2GV

TNC10404004 4 14h30 B204 Tự luận 75 QTKD 2GV

CNC11101104 5 08h30B020(X. KHOA

DIEN)

Thực hành

CNTT180 DDT 2GV

DCC10018001 5 08h30 B305 Online 60 KHCB 1GV

DCC10022003 5 08h30 B306 Online 60 KHCB 2GV

15

16

17

18

19

20

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

42

32

35

45

28

17

44

50

50

50

27

57

60

61

32

31

12

50

Thiết kế khuôn mẫu

Cơ sở lập trình vi điều khiển

Năng lượng tái tạo

Pháp luật

Pháp luật

Vi điều khiển nâng cao

Hệ thống thông tin kế toán

Hệ thống thông tin kế toán

Hệ thống thông tin kế toán

Hệ thống thông tin kế toán

Năng lượng tái tạo

Quản trị doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp

Cơ sở lập trình vi điều khiển

Pháp luật đại cương

Pháp luật

04/05/2019

06/05/2019

06/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

28

DDT

DDT

KHCB

KHCB

DDT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

DDT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

DDT

KHCB

KHCB

20/04/2019

22/04/2019

22/04/2019

23/04/2019

23/04/2019

23/04/2019

30/04/2019

30/04/2019

30/04/2019

30/04/2019

24/04/2019

24/04/2019

24/04/2019

24/04/2019

24/04/2019

23/05/2019

25/04/2019

25/04/2019

DCC100220

DCC100220

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

11/05/2019

13/05/2019

13/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

14/05/2019

21/05/2019

15/05/2019

15/05/2019

15/05/2019

15/05/2019

15/05/2019

13/06/2019

16/05/2019

16/05/2019

21 2 Pháp luật 07/05/2019 KHCB 23/04/2019

2

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

DCC10022003 5 08h30 B305 Online 60 KHCB 1GV

TNC11204001 5 08h30 B303 Tự luận 90 DDT 2GV

TNC11204002 5 08h30 B401 Tự luận 90 CKOTO 2GV

TNC11204003 5 08h30 A112 Tự luận 90 DDT 2GV

TNC11204004 5 08h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV

TNC11204006 5 08h30 A114 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11306001 6 08h30 H2 Tự luận 60 DDT 2GV

TNC10209103 6 08h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 2GV

TNC10209104 6 08h30 A209 Tự luận 90 CKCTM 2GV

TNC10209105 6 08h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 2GV

TNC11609001 6 13h30 H2 Vấn đáp 240 TA 2GV

TNC11609002 6 13h30 H4 Vấn đáp 240 TA 2GV

TNC11609003 6 13h30 H5 Vấn đáp 240 TA 2GV

TNC11609004 6 13h30 B205 Vấn đáp 240 TA 2GV

CNK11102107 7 07h30B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

CNK11102104 7 09h00B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

TNC11004001 7 09h45 B205 Tự luận 75 QTKD 2GV

TNC11004002 7 09h45 B207 Tự luận 75 TCKT 2GV

TNC11004003 7 09h45 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

19

36

36

36

36

37

55

48

34

50

49

49

49

44

31

32

47

36

47

Pháp luật

Thiết kế hệ thống điện phân phối

Thiết kế hệ thống điện phân phối

Thiết kế hệ thống điện phân phối

Thiết kế hệ thống điện phân phối

Thiết kế hệ thống điện phân phối

Thông tin di động

Các phương pháp gia công đặc biệt

Các phương pháp gia công đặc biệt

Các phương pháp gia công đặc biệt

English for Negotiating

English for Negotiating

English for Negotiating

English for Negotiating

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Kế toán quản trị 2

Kế toán quản trị 2

Kế toán quản trị 2

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

KHCB

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

28

28

28

TA

TA

TA

TA

DDT

DDT

TCKT

TCKT

TCKT

25/04/2019

25/04/2019

25/04/2019

25/04/2019

25/04/2019

25/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

26/04/2019

27/04/2019

27/04/2019

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm Tại chỗ

GV Chấm Tại chỗ

GV Chấm Tại chỗ

GV Chấm Tại chỗ

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

3

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

TNC11004004 7 09h45 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV

TNC11004005 7 09h45 H1 Tự luận 75 TCKT 2GV

TNC11004008 7 09h45 B206 Tự luận 75 NVDL 2GV

TNC11004009 7 09h45 H3 Tự luận 75 TA 2GV

TNC11004010 7 09h45 H2 Tự luận 75 QTKD 2GV

DCC10022001 2 08h30 B002B Online 60 KHCB 2GV

DCC10022001 2 08h30 B002C Online 60 KHCB 2GV

DCC10005001 X 2 14h30 B204 Tự luận 90 KHCB 2GV

CNC11012201 5 07h30 B304Thực hành

CNTT75

QTKD 1GV,

TCKT 1GV

CNC11012202 5 07h30 B305Thực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11012203 5 07h30 B306Thực hành

CNTT75

QTKD 1GV,

TCKT 1GV

CNC11012204 5 07h30 B102BThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11012205 5 07h30 B103BThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CSC10408001 5 07h30 H4 Tự luận+TN 90 QTKD 3GV

CNC10705001 5 14h30 B102B Online 60 CNTT 1GV

CNC10732304 5 14h30 B102B Online 60 CNTT 1GV

NNC11001001 6 07h30 B303 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV

CNK11102108 7 07h30B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

CSK10403012 X 7 07h30 B103A Online 45 QTKD 2GV

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

48

50

39

50

50

45

28

23

38

30

45

44

44

71

2

41

28

22

50

Kế toán quản trị 2

Kế toán quản trị 2

Kế toán quản trị 2

Kế toán quản trị 2

Kế toán quản trị 2

Pháp luật

Pháp luật

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ứng dụng excel kế toán 2

Ứng dụng excel kế toán 2

Ứng dụng excel kế toán 2

Ứng dụng excel kế toán 2

Ứng dụng excel kế toán 2

Quản lý kho bãi

Kiểm thử phần mềm

Kiểm thử phần mềm 1

Anh văn chuyên ngành-Kế toán

Năng lượng tái tạo

Quản trị học

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

13/05/2019

13/05/2019

13/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

17/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

KHCB

KHCB

KHCB

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

QTKD

CNTT

CNTT

TCKT

DDT

QTKD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

29/04/2019

29/04/2019

29/04/2019

02/05/2019

02/05/2019

02/05/2019

02/05/2019

02/05/2019

02/05/2019

02/05/2019

02/05/2019

01/01/1900

04/05/2019

04/05/2019

CÓ GIỚI HẠN

ĐỀ

CNC107323

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

Máy chấm tại chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

20/05/2019

20/05/2019

20/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

01/01/1900

25/05/2019

25/05/2019

4

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSK10403012 X 7 07h30 B103B Online 45 QTKD 1GV

CSK11001001 7 07h30 H3 Tự luận+TN 60TA 1GV,

TCKT 1GV

CSK11001002 7 07h30 H4 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV

CSK11001003 7 07h30 H1 Tự luận+TN 60TA 1GV,

TCKT 1GV

CSK11001004 7 07h30 H2 Tự luận+TN 60TA 1GV,

TCKT 1GV

CSK11001005 7 07h30 B206 Tự luận+TN 60 NVDL 2GV

CSK11001008 7 07h30 B204 Tự luận+TN 60TA 1GV,

TCKT 1GV

CNK11102103 7 09h00B016( X.

KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV

CSC11026001 7 09h00 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

TNC11607001 7 09h00 H3Tự luận+thi

nghe75

TA 1GV,

TCKT 1GV

TNC11607002 7 09h00 H1Tự luận+thi

nghe75

TA 1GV,

TCKT 1GV

TNC11607003 7 09h00 B204Tự luận+thi

nghe75

TA 1GV,

TCKT 1GV

TNC11607004 7 09h00 B206Tự luận+thi

nghe75

TA 1GV,

TCKT 1GV

CNC10732302 3 08h30 B102B Online 60 CNTT 2GV

CSK10402015 X 3 13h30 B101A Online 60 QTKD 1GV

CSK10402015 X 3 13h30 B101B Online 60 QTKD 1GV

CSK10402014 X 3 15h00 B101A Online 60 QTKD 1GV

CSK10402014 X 3 15h00 B101B Online 60 QTKD 1GV

CNC11504201 4 07h30 H1 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

10

48

50

50

50

34

49

34

46

50

50

50

47

34

30

25

30

27

24

Quản trị học

Luật kế toán

Luật kế toán

Luật kế toán

Luật kế toán

Luật kế toán

Luật kế toán

Năng lượng tái tạo

Kinh tế quốc tế

Practice on Business English

Practice on Business English

Practice on Business English

Practice on Business English

Kiểm thử phần mềm 1

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Anh văn chuyên ngành lữ hành 2

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

18/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

22/05/2019

QTKD

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

DDT

TCKT

TA

TA

TA

TA

CNTT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

NVDL

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

04/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

07/05/2019

08/05/2019

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

29/05/2019

5

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSC11023001 4 09h15 H1 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

CSK10402006 X 4 13h30 B101A Online 60 QTKD 1GV

CSK10402006 X 4 13h30 B101B Online 60 QTKD 1GV

CSK10403006 X 4 15h00 B101A Online 45 QTKD 1GV

CSK10403006 X 4 15h00 B101B Online 45 QTKD 1GV

CSK10402001 X 5 08h30 B306 Online 60 QTKD 2GV

CSK10402001 X 5 08h30 B305 Online 60 QTKD 1GV

CSK10402003 X 5 14h30 B306 Online 60 QTKD 2GV

CSK10402003 X 5 14h30 B305 Online 60 QTKD 1GV

CNC11312001 6 08h30 B204 Tự luận 75 DDT 1GV

CNC11322001 6 08h30 B204 Tự luận 75 QTKD 1GV

CSK10403013 X 6 10h00 B306 Online 45DDT 1GV,

QTKD 1GV

CSK10403013 X 6 10h00 B305 Online 45 QTKD 1GV

CSC11611201 6 14h30 B204 Tự luận 75 TA 2GV

CSC11611202 6 14h30 B205 Tự luận 75 TA 2GV

CSC11611203 6 14h30 B207 Tự luận 75 TA 2GV

CSC11611204 6 14h30 B206 Tự luận 75 TA 2GV

CSC10021001 7 08h30 B102A Online 60

CSK10402008 X 7 08h30 B102B Online 60 QTKD 2GV

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

44

30

26

30

29

50

6

50

3

8

35

50

10

44

35

32

31

16

52

Toán tài chính

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Quản trị học

Quản trị học

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Hệ thống viễn thông

Hệ thống viễn thông

Quản trị học

Quản trị học

Writing 2

Writing 2

Writing 2

Writing 2

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

22/05/2019

22/05/2019

22/05/2019

22/05/2019

22/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

TCKT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

DDT

DDT

QTKD

QTKD

TA

TA

TA

TA

TCKT

QTKD

08/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

08/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

09/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

10/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

CNC113220

CSK104020

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

29/05/2019

29/05/2019

29/05/2019

29/05/2019

29/05/2019

30/05/2019

30/05/2019

30/05/2019

30/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

01/06/2019

01/06/2019

6

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSK10402008 X 7 08h30 B102A Online 60 QTKD 1GV

CSK10402005 X 7 10h00 B102A Online 60 QTKD 2GV

CSK10402005 X 7 10h00 B102B Online 60 QTKD 1GV

CNC10732303 2 08h30 B103B Online 60 CNTT 2GV

CNC10732301 2 13h30 B203A Online 60 CNTT 2GV

CSK10402007 X 2 15h00 B203A Online 60 CNTT 2GV

CSK10402007 X 2 15h00 B203B Online 60 QTKD 1GV

CSK10403008 X 3 08h30 B306 Online 45 QTKD 2GV

CSK10403008 X 3 08h30 B305 Online 45 QTKD 1GV

TNC11408001 3 09h45 H5 Tự luận 90 CKOTO 2GV

TNC11408002 3 09h45 H1 Tự luận 90 CKOTO 2GV

TNC11408003 3 09h45 B205 Tự luận 90 QTKD 2GV

TNC11408004 3 09h45 B401 Tự luận 90

CKOTO

1GV, QTKD

1GV

TNC11408005 3 09h45 B404 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11015001 3 14h30 B209AThực hành

CNTT90 TCKT 2GV

CNC11015003 3 14h30 B304Thực hành

CNTT90 TCKT 2GV

CNC11015004 3 14h30 B209BThực hành

CNTT90

QTKD 1GV,

TCKT 1GV

CNC11015005 3 14h30 B306Thực hành

CNTT90

NVDL 1GV,

TCKT 1GV

CSK10403001 X 5 07h30 B306 Online 45 QTKD 2GV

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

3

52

3

45

45

50

5

50

10

50

49

47

46

46

42

41

44

49

50

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kiểm thử phần mềm 1

Kiểm thử phần mềm 1

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Quản trị học

Quản trị học

Hộp số tự động

Hộp số tự động

Hộp số tự động

Hộp số tự động

Hộp số tự động

Sử dụng phần mềm kế toán

Sử dụng phần mềm kế toán

Sử dụng phần mềm kế toán

Sử dụng phần mềm kế toán

Quản trị học

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

27/05/2019

27/05/2019

27/05/2019

27/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

28/05/2019

30/05/2019

QTKD

QTKD

QTKD

CNTT

CNTT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

26

26

26

26

26

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

QTKD

11/05/2019

11/05/2019

11/05/2019

13/05/2019

13/05/2019

13/05/2019

13/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

14/05/2019

16/05/2019

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

01/06/2019

01/06/2019

01/06/2019

03/06/2019

03/06/2019

03/06/2019

03/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

06/06/2019

7

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSK10403001 X 5 07h30 B305 Online 45 TCKT 1GV

CSK10403005 X 5 07h30 B102B Online 45QTKD 1GV,

TCKT 1GV

CSK10403005 X 5 07h30 B103B Online 45 QTKD 2GV

CSK10403004 X 6 13h30 B103A Online 45 QTKD 2GV

CSK10403004 X 6 13h30 B103B Online 45 QTKD 1GV

CSK10403007 X 6 13h30 B101A Online 45 QTKD 1GV

CSK10403007 X 6 13h30 B101B Online 45 QTKD 1GV

CSK10402009 X 6 14h45 B103A Online 60 QTKD 2GV

CSK10402009 X 6 14h45 B103B Online 60 QTKD 1GV

CSC11614001 7 08h30 H1 Tự luận 75 TA 2GV

TNC11404001 3 09h45 H2 Tự luận 90 CKOTO 2GV

TNC11404003 3 09h45 H1 Tự luận 90 CKCTM 2GV

TNC11404004 3 09h45 H5 Tự luận 90 CKCTM 2GV

TNC11404005 3 09h45 B403 Tự luận 90 CKOTO 2GV

TNC11404006 3 09h45 B404 Tự luận 90 CKOTO 2GV

NNC11601201 4 14h30 H1 Tự luận+TN 60NH 1GV, TA

1GV

NNC11601202 4 14h30 H4 Tự luận+TN 60NH 1GV, TA

1GV

CSC11406001 5 07h30 B103AThực hành

CNTT90 CKOTO 2GV

CSC11406004 5 07h30 B103BThực hành

CNTT90 CKOTO 2GV

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

6

31

29

50

9

30

24

50

2

55

48

49

46

47

47

57

50

45

44

Quản trị học

Quản trị học

Quản trị học

Quản trị học

Quản trị học

Quản trị học

Quản trị học

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Basic Translation

Phun dầu điện tử

Phun dầu điện tử

Phun dầu điện tử

Phun dầu điện tử

Phun dầu điện tử

Tiếng Hàn 2

Tiếng Hàn 2

AutoCAD

AutoCAD

30/05/2019

30/05/2019

30/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

31/05/2019

01/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

04/06/2019

05/06/2019

05/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

TA

26

26

26

26

26

NH

NH

26

26

16/05/2019

16/05/2019

16/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

17/05/2019

18/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

21/05/2019

22/05/2019

22/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

08/06/2019

11/06/2019

11/06/2019

11/06/2019

11/06/2019

11/06/2019

12/06/2019

12/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

8

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSC11406005 5 07h30 B203BThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

CSC11406007 5 07h30 B203AThực hành

CNTT90

CKOTO

1GV, CNTT

1GV

CSC11406008 5 07h30 B202AThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

CSC11406009 5 07h30 B202BThực hành

CNTT90

CKOTO

1GV, CNTT

1GV

CNC11017001 5 09h30 H1 Tự luận 75 CKCTM 1GV

CNC11023001 5 09h30 H1 Tự luận 75 TCKT 1GV

CNC11023002 5 09h30 H2 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC10211101 5 09h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSC10211102 5 09h30 B103B Thực hành 90

CSC11406002 5 09h30 B203AThực hành

CNTT90

CKOTO

1GV, CNTT

1GV

CSC11406003 5 09h30 B203BThực hành

CNTT90 CKCTM 2GV

CSC11406006 5 09h30 B103AThực hành

CNTT90 CKOTO 2GV

CSC11406010 5 09h30 B202AThực hành

CNTT90 CKOTO 2GV

CSC11406011 5 09h30 B202BThực hành

CNTT90

CKOTO

1GV, CNTT

1GV

CSC10209001 X 5 13h30 B202A Online 60 CKCTM 1GV

CSC10209101 X 5 13h30 B202A Online 60 CKCTM 1GV

CSC10209103 X 5 13h30 B202A Online 60 CKCTM 1GV

CSC10219001 X 5 13h30 B203A Online 60 CKCTM 2GV

CSC10219005 X 5 13h30 B203B Online 60 CKCTM 2GV

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

42

49

50

48

1

42

24

12

3

47

48

47

45

45

5

10

7

50

48

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

Vật liệu học

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

26

26

26

26

TCKT

TCKT

TCKT

28

28

26

26

26

26

26

28

28

28

28

28

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

CNC110230

CSC114060

CSC114060

CSC102190

CSC102190

CSC102190

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm Tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

9

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSC10219007 X 5 13h30 B202B Online 60 CKCTM 2GV

CSC10219008 X 5 13h30 B209B Online 60 CKCTM 3GV

CSC12102201 5 13h30 H2 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV

CSC12102202 5 13h30 B302 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV

CSC12102203 5 13h30 H1 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV

CSC10219002 X 5 15h00 B202A Online 60 CKCTM 2GV

CSC10219003 X 5 15h00 B202B Online 60 CKCTM 2GV

CSC10219004 X 5 15h00 B203A Online 60 CKCTM 2GV

CSC10219006 X 5 15h00 B203B Online 60 CKCTM 2GV

DCC10016001 6 07h30 H1 Tự luận 75 QTKD 2GV

DCC10016002 6 07h30 H2 Tự luận 75NH 1GV,

QTKD 1GV

DCC10016003 6 07h30 H4 Tự luận 75NH 1GV,

QTKD 1GV

CNT40401001 6 07h30 H1 Tự luận 75

NNC11601101 6 09h15 H1 Tự luận+TN 60NH 1GV,

QTKD 1GV

NNC11601102 6 09h15 H2 Tự luận+TN 60NH 1GV,

QTKD 1GV

CNC12103001 6 13h30 H1 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV

CNC12103002 6 13h30 H2 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV

CNC12103003 6 13h30 B302 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV

CSC10213001 X 6 13h30 B202B Online 60 CKCTM 1GV

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

180

181

182

183

179

185

184

49

51

42

50

50

48

48

45

50

51

57

56

46

46

40

42

2

55

13

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

Trang trí 2

Trang trí 2

Trang trí 2

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

Vật liệu cơ khí

Soạn thảo văn bản

Soạn thảo văn bản

Soạn thảo văn bản

Tiếng Hàn 1

Tiếng Hàn 1

Nghệ thuật chữ

Nghệ thuật chữ

Văn thư thương mại

Nghệ thuật chữ

Dung sai và kỹ thuật đo

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

06/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

28

28

CNTT

CNTT

CNTT

28

28

28

28

QTKD

QTKD

QTKD

NH

NH

QTKD

CNTT

CNTT

CNTT

28

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

23/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

DCC100160

CSC102160

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại chỗ

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

13/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

10

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CSC10216001 X 6 13h30 B203B Online 60 CKCTM 2GV

CSC10216003 X 6 13h30 B203A Online 60 CKCTM 2GV

CSC10216002 X 6 15h00 B202B Online 60 CKCTM 2GV

DCC10022005 6 15h00 B203A Online 60 CKCTM 2GV

DCC10022005 6 15h00 B203B Online 60 CKCTM 1GV

CNC11202001 7 07h30 B204 Tự luận 90 QTKD 2GV

CNC11202002 7 07h30 B205 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11202003 7 07h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11202004 7 07h30 H2 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11202005 7 07h30 B206 Tự luận 90 QTKD 2GV

CNC11202006 7 07h30 H4 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11202007 7 07h30 H5 Tự luận 90 QTKD 2GV

CNC11202008 7 07h30 H3 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11306102 7 07h30B020(X. KHOA

DIEN)Thực hành 90 DDT 2GV

CNC10412101 X 7 09h30 H2 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNC10412102 X 7 09h30 B206 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNC10412103 X 7 09h30 H4 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNC10412104 X 7 09h30 B205 Tự luận+TN 90 DDT 2GV

CNC11621001 7 09h30 B204 Tự luận 90 TA 2GV

196

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

203

204

197

198

199

200

201

202

47

48

45

50

21

35

34

35

33

34

34

35

36

26

55

34

53

51

41

Dung sai

Dung sai

Dung sai

Pháp luật

Pháp luật

Cung cấp điện

Cung cấp điện

Cung cấp điện

Cung cấp điện

Cung cấp điện

Cung cấp điện

Cung cấp điện

Cung cấp điện

CAD điện tử

Quản trị chất lượng

Quản trị chất lượng

Quản trị chất lượng

Quản trị chất lượng

Translation Practice

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

07/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

28

28

28

KHCB

KHCB

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

TA

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

24/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

Máy chấm tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

14/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

11

Lớp HPNgân

hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số

Khoa

QL Học

phần

Ngày Nộp đề

Thi

Ghi chú

(lớp học ghép)Hình thức chấm thi

Ngày GV giao

bài thi đã

chấm (1)

CNC11621002 7 09h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11621003 7 09h30 H3 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11621004 7 09h30 H5 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11615001 7 09h30 H3Tự luận+ thi

nghe+ vấn đáp240

CSC11615002 7 09h30 H3Tự luận+ thi

nghe+ vấn đáp240

CSC11306101 7 09h45B020(X. KHOA

DIEN)Thực hành 90 DDT 2GV210

205

206

207

208

209

39

39

3

1

33

45

Language Competence

Language Competence

CAD điện tử

Translation Practice

Translation Practice

Translation Practice

08/06/2019

08/06/2019 TA

- Chú ý :

- Nộp đề thi (trước 14 ngày tính từ ngày thi ) :sáng và chiều

- Cột "NH Đề thi" : học phần đã có ngân hàng đề thì đánh dấu "X"

- Giao bài thi đã chấm (sau 7 ngày tính từ ngày thi) : sáng và chiều

- Môn thi có "Địa điểm thi" từ 2 phòng trở lên (Vd: H1, H2, ...) HS-SV vào www.online.tdc.edu.vn , đăng nhập tài khoản để xem cụ thể mình thi

phòng nào.

TA

TA

TA

TA

DDT

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

08/06/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

25/05/2019

CNC116210

CNC116210

GV chấm tại chỗ

(Thực hành)

GV Chấm sau 15/06/2019

- Đề nghị các Khoa :

1. Thông báo lịch thi đến các sinh viên, giáo viên.

2. Gởi danh sách giáo viên coi thi về Phòng Quản Lý Đào Tạo trước ngày: 04 / 05 / 2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

15/06/2019

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm sau + tại

chỗ

GV chấm sau + tại

chỗ

Nơi nhận : - BGH (để báo cáo); - Các khoa; - Các phòng, tổ thiết bị; - Lưu.

Ngày ..26... tháng ..04.... năm 2019

KT. TRƯỞNG PHÕNG QLĐT PHÓ TRƯỞNG PHÕNG QLĐT

(Đã Ký)

Dương Đức Phú

12