danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · danh sÁch sinh viÊn...

91
ĐẠI HC QUC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Ngành : Kthut đin t- vin thông (7520207) H: Đại hc chính quy 1 / 5 Đợt tháng 9 năm 2019 STT Hng TN ĐTB_TL Nơi sinh Ngày sinh Hvà tên Mã SV Phái Quc tch Dân tc Chuyên ngành : Đin t1320145 1 21/04/1994 6.66 Bến Tre Trung bình khá Nguyn Tn Phát Nam Vit Nam Kinh 1420003 2 29/10/1996 6.65 Lâm Đồng Trung bình khá Lê Tun Anh Nam Vit Nam Kinh 1420042 3 13/10/1996 6.52 TP. HChí Minh Trung bình khá Đinh Thiên Hoàng Nam Vit Nam Kinh 1420076 4 21/08/1996 8.57 Minh Hi Gii Dip Phước Lc Nam Vit Nam Kinh 1420104 5 04/05/1996 6.62 Đồng Nai Trung bình khá Phan Thanh Sang Nam Vit Nam Kinh 1520056 6 18/12/1997 8.22 TP. HChí Minh Gii Thái Hng Hi Nam Vit Nam Kinh 1520095 7 04/03/1997 7.64 TP. HChí Minh Khá Đào MLinh NVit Nam Kinh 1520133 8 31/05/1996 7.34 Qung Bình Khá Nguyn ThĐào Nhi NVit Nam Kinh 1520134 9 05/09/1997 7.91 Bến Tre Khá Hunh Đức Nhun Nam Vit Nam Kinh 1520139 10 12/07/1997 7.03 TP. HChí Minh Khá Phm Cao Phong Nam Vit Nam Kinh 1520151 11 23/11/1997 7.76 An Giang Khá Trn Đức Hng Quân Nam Vit Nam Kinh 1520188 12 11/08/1997 7.50 Lâm Đồng Khá Nguyn Hoàng Đức Thnh Nam Vit Nam Kinh 1520192 13 24/11/1997 7.07 Long An Khá Trn Minh Thông Nam Vit Nam Kinh Chuyên ngành : Máy tính và Hthng nhúng 1320090 14 24/08/1995 6.40 Khánh Hòa Trung bình khá Trn Trung Kiên (Nhc phí: 2/18-19) Nam Vit Nam Kinh 1320198 15 01/10/1995 6.80 Đăk Lăk Trung bình khá Bùi Nht Tín Nam Vit Nam Kinh 1320222 16 27/11/1995 7.22 Lâm Đồng Khá Nguyn Chn Uy Nam Vit Nam Kinh

Upload: others

Post on 26-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

1 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Điện tử

1320145 1 21/04/1994 6.66Bến Tre Trung bình kháNguyễn Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh

1420003 2 29/10/1996 6.65Lâm Đồng Trung bình kháLê Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh

1420042 3 13/10/1996 6.52TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐinh Thiên Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1420076 4 21/08/1996 8.57Minh Hải GiỏiDiệp Phước Lộc Nam Việt Nam Kinh

1420104 5 04/05/1996 6.62Đồng Nai Trung bình kháPhan Thanh Sang Nam Việt Nam Kinh

1520056 6 18/12/1997 8.22TP. Hồ Chí Minh GiỏiThái Hồng Hải Nam Việt Nam Kinh

1520095 7 04/03/1997 7.64TP. Hồ Chí Minh KháĐào Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1520133 8 31/05/1996 7.34Quảng Bình KháNguyễn Thị Đào Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1520134 9 05/09/1997 7.91Bến Tre KháHuỳnh Đức Nhuận Nam Việt Nam Kinh

1520139 10 12/07/1997 7.03TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Cao Phong Nam Việt Nam Kinh

1520151 11 23/11/1997 7.76An Giang KháTrần Đức Hồng Quân Nam Việt Nam Kinh

1520188 12 11/08/1997 7.50Lâm Đồng KháNguyễn Hoàng Đức Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1520192 13 24/11/1997 7.07Long An KháTrần Minh Thông Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng

1320090 14 24/08/1995 6.40Khánh Hòa Trung bình kháTrần Trung Kiên (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1320198 15 01/10/1995 6.80Đăk Lăk Trung bình kháBùi Nhật Tín Nam Việt Nam Kinh

1320222 16 27/11/1995 7.22Lâm Đồng KháNguyễn Chấn Uy Nam Việt Nam Kinh

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

2 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng

1420020 17 02/06/1996 7.19Vĩnh Long KháNguyễn Phú Cường Nam Việt Nam Kinh

1420101 18 07/12/1996 7.67TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1420119 19 12/04/1996 7.77Sông Bé KháNguyễn Minh Thành Nam Việt Nam Kinh

1420146 20 14/08/1996 6.92Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thành Trung Nam Việt Nam Kinh

1420217 21 22/07/1996 7.49Khánh Hòa KháNguyễn Quốc Minh Nam Việt Nam Kinh

1420234 22 05/09/1996 7.28TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1520001 23 23/04/1997 7.49Long An KháĐặng Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1520006 24 01/03/1997 7.96Nghệ An KháĐậu Thị Ngọc Ánh Nữ Việt Nam Kinh

1520016 25 03/05/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháVõ Vương Chiêu Nam Việt Nam Kinh

1520018 26 04/02/1997 7.22TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thiên Chương Nam Việt Nam Kinh

1520022 27 27/02/1997 7.88Quảng Trị KháPhan Quốc Cường Nam Việt Nam Kinh

1520027 28 24/02/1997 7.58An Giang KháNgô Nhật Duy Nam Việt Nam Kinh

1520035 29 30/06/1997 7.39Bình Thuận KháHoàng Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh

1520037 30 30/07/1997 6.95Quảng Nam Trung bình kháLê Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh

1520044 31 26/11/1997 7.48Ninh Thuận KháTrần Ngọc Đoàn Nam Việt Nam Kinh

1520045 32 06/03/1997 7.37Tiền Giang KháTrần Đoàn Nam Việt Nam Kinh

1520065 33 30/03/1997 7.30Lâm Đồng KháTrần Vũ Ngọc Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1520067 34 12/09/1997 8.50TP. Cần Thơ GiỏiKhưu Minh Huệ Nam Việt Nam Kinh

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

3 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng

1520089 35 15/12/1997 7.42Long An KháĐặng Thị Thanh Kiều Nữ Việt Nam Kinh

1520094 36 21/11/1997 7.30Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Cường Liêm Nam Việt Nam Kinh

1520096 37 01/03/1997 7.55Quảng Trị KháHoàng Nhật Linh Nữ Việt Nam Kinh

1520098 38 18/12/1997 7.27Kon Tum KháNguyễn Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh

1520121 39 15/09/1997 8.58Bình Định GiỏiLê Hà Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1520131 40 09/01/1997 7.65Khánh Hòa KháHuỳnh Trần Hồng Nhật Nam Việt Nam Kinh

1520132 41 21/10/1997 8.09Bình Thuận GiỏiNguyễn Hoài Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1520140 42 16/03/1997 7.40Lâm Đồng KháLê Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1520155 43 15/01/1997 8.75Phú Yên GiỏiLê Nguyễn Tố Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1520160 44 13/01/1997 6.49Đồng Tháp Trung bình kháThái Diễm Sắc Nữ Việt Nam Kinh

1520162 45 11/02/1996 7.46Ninh Thuận KháBùi Ngọc Tài Nam Việt Nam Kinh

1520166 46 11/03/1997 7.51Phú Yên KháTrần Phước Tài Nam Việt Nam Kinh

1520219 47 28/04/1997 7.32Bến Tre KháĐặng Thị Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1520231 48 31/01/1996 7.89Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Trần Vinh Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng

1420024 49 25/10/1996 6.92Sông Bé Trung bình kháLê Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh

1420034 50 08/08/1996 6.38Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

4 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng

1420041 51 06/05/1996 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháCao Thái Hiệp (Nợ học phí:

2/16-17)

Nam Việt Nam Kinh

1520019 52 05/03/1997 7.29Bình Định KháNguyễn Văn Chương (Nợ học

phí: 2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1520031 53 12/10/1997 7.33Quảng Ngãi KháLê Quốc Dũng Nam Việt Nam Kinh

1520046 54 26/12/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháTrần Hải Đông Nam Việt Nam Kinh

1520052 55 08/11/1997 7.10Quảng Ngãi KháTrương Nữ Hạ Giang Nữ Việt Nam Kinh

1520081 56 04/11/1997 7.05TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Duy Khang Nam Việt Nam Kinh

1520083 57 14/09/1997 6.87Long An Trung bình kháNguyễn Hoàng Khang Nam Việt Nam Kinh

1520085 58 18/08/1997 8.22TP. Hồ Chí Minh GiỏiHoàng Phước Khải Nam Việt Nam Kinh

1520093 59 05/09/1997 7.98Đồng Tháp KháNguyễn Thị Kim Lệ Nữ Việt Nam Kinh

1520117 60 27/06/1997 7.56Tiền Giang KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1520146 61 05/05/1997 7.80Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Phượng Nữ Việt Nam Kinh

1520154 62 22/02/1997 7.46TP. Hồ Chí Minh KháLữ Hải Quyền Nam Việt Nam Hoa

1520158 63 31/10/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phước Sang Nam Việt Nam Kinh

1520164 64 29/11/1997 6.60TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Thế Tài Nam Việt Nam Kinh

1520165 65 12/02/1997 8.09TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Ngọc Anh Tài Nam Việt Nam Kinh

1520204 66 04/07/1997 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Kỳ Trung Nam Việt Nam Kinh

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy

5 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng

1520207 67 17/08/1997 6.68Bình Định Trung bình kháNguyễn Nhật Trường Nam Việt Nam Kinh

1520214 68 29/06/1997 7.58TP. Hồ Chí Minh KháLê Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1520218 69 13/08/1997 8.42Bình Thuận GiỏiNgô Duy Khánh Tuyên Nữ Việt Nam Kinh

1520230 70 20/12/1997 7.54Khánh Hòa KháNguyễn Thế Vinh Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15

Số sinh viên đạt loại khá : 46

Số sinh viên đạt loại giỏi: 9

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy

Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Điện tử

1220062 1 17/05/1994 6.03Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Ngọc Minh Nam (Nợ

học phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1220115 2 10/12/1994 6.07Bình Định Trung bình kháNguyễn Hữu Tiến Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

Số sinh viên đạt loại khá : 0

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

1 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử

1415433 1 10/07/1995 6.38Tiền Giang Trung bình kháTrần Như Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1415458 2 02/02/1996 6.76Quảng Ngãi Trung bình kháHoàng Thị Diệp Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1515039 3 27/08/1997 7.74TP. Hồ Chí Minh KháLê Trần Phương Dung Nữ Việt Nam Kinh

1515106 4 27/12/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Duy Khánh (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1515133 5 07/02/1996 7.70TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Thanh Mai Nữ Việt Nam Kinh

1515218 6 13/05/1995 6.29TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1515257 7 16/02/1997 7.12Đồng Nai KháLại Minh Thi Nữ Việt Nam Kinh

1515273 8 16/07/1997 7.49TP. Hồ Chí Minh KháHồ Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515301 9 29/09/1997 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngô Bảo Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1515307 10 12/11/1997 7.92Quảng Ngãi KháNguyễn Thái Minh Trận Nam Việt Nam Kinh

1515336 11 28/03/1997 6.74Khánh Hòa Trung bình kháVõ Thị Kim Vương Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Động vật

1315260 12 29/05/1995 6.39Thanh Hóa Trung bình kháLương Thị Ngọc Mai Nữ Việt Nam Kinh

1315661 13 30/01/1994 6.01Đồng Nai Trung bình kháLâm Thị Vương Nữ Việt Nam Nùng

1415111 14 05/11/1996 6.31Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1415475 15 01/01/1996 6.91Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Anh Thương Nam Việt Nam Kinh

1515003 16 17/05/1996 6.55Khánh Hòa Trung bình kháĐỗ Phan Nguyệt Anh Nữ Việt Nam Kinh

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

2 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Động vật

1515029 17 02/05/1997 6.62Kiên Giang Trung bình kháNguyễn Mạnh Công Nam Việt Nam Kinh

1515041 18 03/06/1997 7.09Khánh Hòa KháTrương Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh

1515047 19 19/04/1997 7.48Đồng Tháp KháNgô Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh

1515102 20 13/10/1997 7.61TP. Hồ Chí Minh KháBùi Đình Khan Nam Việt Nam Kinh

1515115 21 23/02/1997 7.56Bình Dương KháChu Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515120 22 23/12/1997 6.96Bến Tre Trung bình kháNguyễn Phạm Tuyết Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515122 23 19/11/1997 7.11Đồng Nai KháTrương Thị Cẩm Linh (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1515131 24 16/07/1997 7.71Bình Thuận KháNguyễn Sĩ Lương Nam Việt Nam Kinh

1515160 25 10/08/1997 7.48Long An KháVũ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1515164 26 28/03/1997 7.16TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hà Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1515186 27 19/01/1997 7.17TP. Hồ Chí Minh KháLưu Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1515193 28 13/08/1997 6.48Bến Tre Trung bình kháĐoàn Thị Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1515198 29 02/01/1997 6.77Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1515201 30 22/04/1997 7.23Lâm Đồng KháNguyễn Thị Kim Phương Nữ Việt Nam Kinh

1515219 31 22/02/1997 6.44Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Phương Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1515223 32 02/02/1993 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLư Nguyễn Cẩm San Nữ Việt Nam Kinh

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

3 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Động vật

1515226 33 17/09/1997 7.51Tiền Giang KháHuỳnh Thị Ngọc Sương Nữ Việt Nam Kinh

1515243 34 24/03/1997 6.92Phú Yên Trung bình kháLê Thị Mai Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515244 35 30/03/1997 7.32TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515255 36 08/04/1996 8.20Đồng Tháp GiỏiNguyễn Trần Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh

1515282 37 14/04/1997 7.79TP. Hồ Chí Minh KháNgô Mỹ Tiên Nữ Việt Nam Hoa

1515304 38 15/08/1997 6.92TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrương Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1515310 39 13/07/1997 7.03Đồng Nai KháNguyễn Thị Phương Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1515311 40 15/12/1997 7.52Bến Tre KháNguyễn Thị Tú Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1515323 41 21/02/1997 8.23Tiền Giang GiỏiĐặng Thị Cẩm Tú Nữ Việt Nam Kinh

1515331 42 03/09/1996 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thụy Tường Vân Nữ Việt Nam Kinh

1515333 43 25/12/1997 6.90TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Xuân Vinh Nam Việt Nam Kinh

1515339 44 04/07/1997 7.01Lâm Đồng KháNguyễn Hoàng Nhã Vy Nữ Việt Nam Kinh

1515342 45 22/12/1997 7.50Đồng Tháp KháTrầm Uyển Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh hóa

1315354 46 30/10/1995 7.28Bà Rịa - Vũng Tàu KháTrần Quỳnh Như (Nợ học phí:

1/16-17, 2/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

1415053 47 25/02/1996 7.19Bình Thuận KháNguyễn Văn Chí Nam Việt Nam Kinh

1415324 48 11/10/1996 7.28Bến Tre KháLê Anh Nhung Nữ Việt Nam Kinh

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

4 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh hóa

1415348 49 14/01/1996 6.76Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Hạnh Pháp Nam Việt Nam Kinh

1515005 50 26/11/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1515007 51 11/02/1997 7.41TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Trúc Anh Nữ Việt Nam Kinh

1515028 52 27/07/1997 8.33Đồng Tháp GiỏiĐổ Thành Công Nam Việt Nam Kinh

1515032 53 07/03/1997 7.45TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Mạnh Cường Nam Việt Nam Kinh

1515042 54 30/10/1997 7.23Đồng Nai KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1515048 55 14/05/1996 7.52Đồng Nai KháTrần Lê Minh Dương Nam Việt Nam Kinh

1515050 56 28/03/1997 6.59Khánh Hoà Trung bình kháVõ Thị Quốc Đại Nữ Việt Nam Kinh

1515059 57 25/11/1997 7.88Tiền Giang KháNguyễn Thị Cẩm Giang Nữ Việt Nam Kinh

1515062 58 09/12/1997 7.82Lâm Đồng KháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1515069 59 02/12/1997 8.00TP. Hồ Chí Minh GiỏiNghiêm Thị Thu Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1515080 60 28/02/1997 7.31Phú Yên KháTrần Nhật Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1515090 61 24/05/1997 7.19Tây Ninh KháNguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1515116 62 20/04/1996 7.82Bà Rịa - Vũng Tàu KháHuỳnh Ngọc Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515127 63 17/12/1997 8.10Tây Ninh GiỏiĐỗ Nguyễn Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh

1515129 64 20/02/1997 7.65Sóc Trăng KháVõ Nhật Minh Luân Nam Việt Nam Kinh

1515143 65 17/08/1997 7.12Đăk Lăk KháHà Hồ Tiểu Muội Nữ Việt Nam Kinh

1515146 66 13/07/1997 7.30Long An KháNguyễn Thị Diễm My Nữ Việt Nam Kinh

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

5 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh hóa

1515159 67 24/10/1997 7.62Đồng Nai KháPhạm Thiên Hoài Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1515178 68 03/02/1997 7.10Đồng Tháp KháNguyễn Ngọc Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515179 69 30/05/1996 7.00Lâm Đồng KháNguyễn Thanh Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515189 70 13/11/1997 7.28Đồng Nai KháNguyễn Huỳnh Hương Nhu Nữ Việt Nam Kinh

1515192 71 06/08/1996 7.48Đồng Nai KháTrần Thị Ngọc Như Nữ Việt Nam Kinh

1515197 72 16/11/1997 7.08Lâm Đồng KháLê Thị Diễm Phúc (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1515199 73 23/02/1997 8.00An Giang GiỏiĐỗ Nguyễn Hoài Phương Nữ Việt Nam Kinh

1515210 74 12/01/1997 7.37Nghệ An KháPhạm Hồng Quân Nam Việt Nam Kinh

1515211 75 25/12/1997 7.13Khánh Hòa KháĐặng Tú Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1515227 76 19/07/1997 7.08Tiền Giang KháNguyễn Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh

1515245 77 29/01/1997 7.54Long An KháNguyễn Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515247 78 20/12/1997 7.00Đăk Lăk KháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515248 79 24/07/1997 7.19TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515253 80 18/04/1997 7.75TP. Hồ Chí Minh KháVõ Nguyễn Hồng Thắm Nữ Việt Nam Kinh

1515258 81 19/04/1996 7.22TP. Hồ Chí Minh KháLại Vũ Anh Thy Nữ Việt Nam Kinh

1515266 82 05/07/1997 7.65TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Cẩm Thu Nữ Việt Nam Kinh

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

6 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh hóa

1515289 83 24/04/1997 7.39Long An KháCao Hà Tím Nữ Việt Nam Kinh

1515294 84 10/09/1997 7.81Quảng Ngãi KháMai Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1515298 85 24/06/1997 7.49Lâm Đồng KháVĩnh Hồ Bảo Thanh Trang Nữ Việt Nam Kinh

1515322 86 25/08/1997 7.23Đồng Nai KháChung Cẩm Tú Nữ Việt Nam Hoa

1515330 87 17/10/1997 6.72Trà Vinh Trung bình kháDương Tuyết Vân Nữ Việt Nam Kinh

1515344 88 07/01/1997 7.17Long An KháVõ Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh

1515348 89 07/11/1997 8.30Phú Yên GiỏiTrịnh Thị Kim Xuyến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật

1515140 90 20/08/1997 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh

1515145 91 17/09/1997 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Thảo My Nữ Việt Nam Kinh

1515214 92 24/09/1995 7.80Long An KháLê Tấn Quy Nam Việt Nam Kinh

1515229 93 18/03/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháTrương Như Tài Nam Việt Nam Kinh

1515260 94 01/07/1997 7.59TP. Hồ Chí Minh KháTrần Duy Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1515265 95 16/09/1997 7.16Lâm Đồng KháTống Minh Thu Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát

1315010 96 05/11/1995 6.19TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1315036 97 23/08/1995 6.41TP. Hà Nội Trung bình kháPhạm Lê Bách Nam Việt Nam Kinh

1315567 98 02/02/1995 6.60TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

7 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát

1315645 99 16/12/1994 6.03Trà Vinh Trung bình kháTrần Thạch Nguyên Khuê Nam Việt Nam Khơ-me

1315652 100 29/06/1994 6.17Bình Thuận Trung bình kháGịp Pạt Múi Nữ Việt Nam Nùng

1415144 101 25/11/1996 6.49Thanh Hóa Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Nữ Việt Nam Kinh

1415580 102 14/02/1996 6.26Quảng Ngãi Trung bình kháTrần Khánh Vân (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Hoa

1515072 103 04/03/1997 6.45Trà Vinh Trung bình kháHuỳnh Hân Nữ Việt Nam Kinh

1515083 104 29/01/1997 6.80Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Ánh Huệ Nữ Việt Nam Kinh

1515112 105 10/05/1995 6.10Bình Định Trung bình kháLê Đình Lâm Nam Việt Nam Kinh

1515174 106 19/02/1997 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháKhấu Bạch Bích Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515200 107 14/10/1997 6.30Cà Mau Trung bình kháLê Bảo Phương Nữ Việt Nam Kinh

1515208 108 26/01/1997 6.78TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHà Duy Quang (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1515217 109 22/05/1996 6.73Khánh Hòa Trung bình kháDương Nguyễn Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1515295 110 20/11/1997 7.12Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1515338 111 08/04/1997 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLưu Trình Hoàng Vy Nữ Việt Nam Kinh

1515341 112 08/08/1996 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Ngọc Yến Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Thực vật

1415488 113 07/03/1996 7.03Bến Tre KháNguyễn Thị Quế Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1515006 114 23/09/1997 7.11Bình Thuận KháNguyễn Thị Ngọc Thiên Anh Nữ Việt Nam Kinh

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

8 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Thực vật

1515123 115 01/01/1997 7.10Bình Phước KháVõ Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1515147 116 16/02/1997 6.58Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Nữ Kiều My Nữ Việt Nam Kinh

1515195 117 25/01/1997 7.27Phú Yên KháNgô Thị Như Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1515209 118 13/05/1997 7.57Long An KháĐặng Thị Hoàng Quanh Nữ Việt Nam Kinh

1515242 119 02/06/1997 7.64Đăk Lăk KháĐoàn Phan Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1515306 120 28/08/1997 7.03Tây Ninh KháHuỳnh Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vi sinh

1415606 121 24/05/1996 6.79Bình Dương Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Yến Nữ Việt Nam Kinh

1515023 122 02/02/1996 7.09Hà Tĩnh KháVõ Thị Ngọc Bích Nữ Việt Nam Kinh

1515034 123 02/12/1997 7.52Bạc Liêu KháNgô Phương Diểm Nữ Việt Nam Kinh

1515037 124 27/05/1997 7.36Bạc Liêu KháTrần Phan Nguyệt Di Nữ Việt Nam Kinh

1515046 125 09/06/1996 6.43Bạc Liêu Trung bình kháLư Thị Ngọc Dương Nữ Việt Nam Kinh

1515061 126 22/01/1997 6.86Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngân Hà Nữ Việt Nam Kinh

1515068 127 15/01/1997 7.09Tây Ninh KháLê Thị Thúy Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1515070 128 02/02/1997 6.77Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Lệ Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1515076 129 15/05/1996 6.85Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Thị Thúy Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1515077 130 22/05/1997 6.95Khánh Hòa Trung bình kháLê Thị Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Kinh

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

9 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vi sinh

1515079 131 13/07/1997 7.42Ninh Thuận KháNguyễn Xuân Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1515103 132 16/01/1997 8.04Tây Ninh GiỏiTrần Vương Khang Nam Việt Nam Kinh

1515107 133 31/03/1997 6.53TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTạ Huỳnh Kim Khánh (Nợ học

phí: 1/17-18, 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1515132 134 18/01/1997 7.43TP. Hồ Chí Minh KháDương Thị Thanh Mai Nữ Việt Nam Kinh

1515136 135 06/02/1997 8.27Long An GiỏiĐinh Hoàng Minh (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1515163 136 12/05/1997 7.15TP. Hồ Chí Minh KháLê Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1515170 137 25/08/1997 7.78TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Ngọc Nhân Nữ Việt Nam Kinh

1515173 138 12/04/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phước Ngưỡng Minh

Nhật

Nam Việt Nam Kinh

1515177 139 24/10/1997 6.65Bình Định Trung bình kháNguyễn Huỳnh Thanh Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1515184 140 12/06/1997 6.40Đăk Lăk Trung bình kháĐỗ Thị Lệ Nhị Nữ Việt Nam Kinh

1515190 141 11/09/1997 7.23Khánh Hoà KháNguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1515203 142 14/03/1994 7.23Bến Tre KháPhạm Minh Phương Nam Việt Nam Kinh

1515212 143 05/12/1997 6.86Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháLê Thị Kim Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1515259 144 11/11/1997 6.37Bến Tre Trung bình kháNguyễn Đức Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1515261 145 11/02/1997 8.41TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Nhật Thông Nam Việt Nam Kinh

1515269 146 11/10/1996 7.35TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Đình Cẩm Thúy Nữ Việt Nam Kinh

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy

10 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vi sinh

1515271 147 20/08/1997 8.10TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐào Thị Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515276 148 26/08/1997 7.63Phú Yên KháLê Thị Thu Thương Nữ Việt Nam Kinh

1515278 149 01/05/1996 7.24Khánh Hòa KháTrần Nguyễn Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515279 150 12/10/1997 6.62Đồng Nai Trung bình kháTrương Ngọc Thanh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1515320 151 22/07/1997 7.09Tiền Giang KháNguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1515335 152 17/09/1997 7.39Nam Định KháBùi Văn Vũ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 54

Số sinh viên đạt loại khá : 87

Số sinh viên đạt loại giỏi: 11

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

1 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1318090 1 18/01/1995 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Trường Giang (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1318301 2 23/04/1995 7.55Bình Thuận KháNguyễn Trần Hoài Phước Nam Việt Nam Kinh

1318376 3 10/05/1994 7.15Thanh Hóa KháĐậu Thị Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1418366 4 06/12/1996 6.50Đồng Tháp Trung bình kháHuỳnh Minh Trung Nam Việt Nam Kinh

1518006 5 18/01/1997 7.28TP. Hồ Chí Minh KháTăng Dương Mai Anh Nữ Việt Nam Kinh

1518023 6 21/10/1997 7.40Đồng Nai KháDương Nguyễn Trân Châu Nữ Việt Nam Kinh

1518030 7 14/04/1997 7.56Tiền Giang KháLương Nguyễn Kiều Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1518035 8 05/02/1997 8.45Quảng Ngãi GiỏiBùi Lập Duy Nam Việt Nam Kinh

1518043 9 16/12/1997 8.12Đồng Nai GiỏiBùi Hoàng Dũng Nam Việt Nam Kinh

1518048 10 12/03/1997 6.96Đồng Nai Trung bình kháÂn Tiến Đạt Nam Việt Nam Nùng

1518050 11 22/10/1996 7.66Sóc Trăng KháTrương Đức Đạt Nam Việt Nam Hoa

1518051 12 18/04/1997 8.02Bạc Liêu GiỏiQuách Phương Đông Nam Việt Nam Kinh

1518057 13 07/01/1997 7.08Cà Mau KháDương Thị Bích Giàu Nữ Việt Nam Kinh

1518059 14 10/04/1997 7.55Bình Định KháHà Thị Bích Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1518062 15 03/12/1996 7.73Trà Vinh KháTrương Thị Mỹ Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1518069 16 12/10/1996 8.10Nghệ An GiỏiBùi Thị Hiền Nữ Việt Nam Kinh

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

2 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1518071 17 28/10/1997 7.39Khánh Hòa KháNguyễn Thị Diệu Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1518072 18 16/12/1997 7.34Bến Tre KháNguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1518076 19 15/07/1997 7.60TP. Hồ Chí Minh KháVũ Thái Hòa Nam Việt Nam Kinh

1518077 20 20/11/1997 8.30Đồng Tháp GiỏiPhạm Phượng Hồng Nữ Việt Nam Kinh

1518078 21 19/05/1997 6.99Long An Trung bình kháĐặng Hoàng Huy (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1518103 22 30/03/1997 7.48Bình Thuận KháHoàng Thị Ái Linh Nữ Việt Nam Kinh

1518119 23 29/01/1997 7.84Đồng Nai KháChâu Hoàng Hải Minh Nữ Việt Nam Kinh

1518127 24 25/04/1997 7.66TP. Hồ Chí Minh KháHồ Nguyễn Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh

1518128 25 19/05/1997 8.52Thừa Thiên Huế GiỏiTrần Văn Hải Nam Nam Việt Nam Kinh

1518129 26 26/09/1997 7.85Quảng Ngãi KháPhan Thị Thuý Nga Nữ Việt Nam Kinh

1518132 27 14/08/1997 7.31Đồng Nai KháNguyễn Thùy Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1518136 28 15/01/1996 6.68Bến Tre Trung bình kháHuỳnh Tuyết Nghi Nữ Việt Nam Kinh

1518137 29 25/08/1996 7.16Nghệ An KháĐặng Thị Lệ Nghĩa Nữ Việt Nam Kinh

1518138 30 24/07/1997 7.31Đồng Nai KháLê Huy Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1518140 31 15/01/1997 8.36TP. Cần Thơ GiỏiLê Thanh Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

1518141 32 01/01/1997 8.00Quảng Nam GiỏiTrần Thị Nhật Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

3 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1518142 33 09/10/1997 7.57TP. Hồ Chí Minh KháMai Minh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh

1518143 34 10/04/1997 7.84Bến Tre KháChâu Toàn Nhân Nam Việt Nam Hoa

1518147 35 21/06/1997 8.27Thừa Thiên Huế GiỏiTrần Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh

1518153 36 08/08/1997 7.55Bến Tre KháNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1518156 37 29/06/1997 7.72Đồng Nai KháNguyễn Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1518157 38 04/09/1997 7.43TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1518162 39 25/12/1997 8.07Ninh Bình GiỏiPhạm Thị Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1518166 40 10/04/1997 8.25Lâm Đồng GiỏiNguyễn Kỳ Phát Nam Việt Nam Kinh

1518189 41 12/12/1997 7.33Gia Lai KháLê Thị Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1518191 42 15/11/1997 8.06TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐinh Ngọc Phương Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1518195 43 20/10/1997 7.63Khánh Hòa KháĐoàn Thị Anh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1518203 44 16/09/1996 7.67An Giang KháLý Quốc Thạnh Nam Việt Nam Kinh

1518207 45 08/08/1997 7.33An Giang KháTrần Thị Cẩm Thi Nữ Việt Nam Kinh

1518208 46 30/07/1997 7.59Đồng Tháp KháLê Quốc Thống Nam Việt Nam Kinh

1518217 47 15/12/1997 8.19Quảng Ngãi GiỏiThượng Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh

1518225 48 20/05/1997 7.10Tiền Giang KháLê Thị Ngọc Tiến Nữ Việt Nam Kinh

1518230 49 17/07/1997 7.82Đồng Nai KháNguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518236 50 09/12/1997 7.92Tiền Giang KháTrần Thị Ngọc Trầm Nữ Việt Nam Kinh

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

4 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp

1518255 51 15/03/1997 7.78Đồng Tháp KháNguyễn Minh Tú Nữ Việt Nam Kinh

1518257 52 05/10/1997 6.65Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Lý Tưởng Nữ Việt Nam Kinh

1518265 53 15/11/1997 7.29TP. Hồ Chí Minh KháTrần Nguyễn Hoàng Vinh Nam Việt Nam Kinh

1518268 54 16/03/1997 8.33Tiền Giang GiỏiTrần Quang Thảo Vy Nữ Việt Nam Kinh

1518273 55 25/08/1997 7.45Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Hoàng Yến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp

1318172 56 26/02/1995 7.61Đồng Nai KháTrần Đinh Đăng Khuê Nam Việt Nam Kinh

1318226 57 09/01/1995 6.59Bình Định Trung bình kháNguỵ Vũ Nam Nam Việt Nam Kinh

1318397 58 01/06/1995 7.15Sông Bé KháNguyễn Đức Toàn Nam Việt Nam Kinh

1518028 59 10/02/1997 7.21Bà Rịa - Vũng Tàu KháDương Thanh Cường Nam Việt Nam Kinh

1518054 60 18/11/1997 7.81An Giang KháMai Thị Mỹ Em Nữ Việt Nam Kinh

1518055 61 17/08/1997 7.88Bến Tre KháLê Hoàng Trúc Giang Nữ Việt Nam Kinh

1518063 62 06/02/1997 7.54Bến Tre KháCao Thị Ngọc Hân Nữ Việt Nam Kinh

1518073 63 06/07/1997 7.27Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Hiền (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1518094 64 02/07/1997 8.73Thừa Thiên Huế GiỏiLê Hồng Kông Nam Việt Nam Kinh

1518108 65 10/04/1997 7.96Bình Định KháĐoàn Thị Thanh Loan Nữ Việt Nam Kinh

1518109 66 06/10/1996 7.04Trà Vinh KháSơn Thị Thanh Loan Nữ Việt Nam Khơ-me

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

5 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp

1518110 67 22/05/1997 8.02Phú Yên GiỏiTrần Thị Hồng Loan Nữ Việt Nam Kinh

1518115 68 05/02/1996 6.41Đăk Lăk Trung bình kháTriệu Văn Lượng Nam Việt Nam Tày

1518148 69 02/11/1997 7.73Quảng Ngãi KháĐào Thị Thanh Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1518163 70 02/05/1997 7.09Tiền Giang KháThái Kim Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1518212 71 03/06/1997 8.01Bình Định GiỏiVõ Thị Bích Thuận Nữ Việt Nam Kinh

1518229 72 20/07/1997 7.86Bình Dương KháHướng Thị Minh Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518252 73 28/11/1997 7.32Lâm Đồng KháNguyễn Minh Tuệ Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát

1218234 74 28/12/1994 5.94Long An Trung bìnhNgô Thị Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1418332 75 17/07/1996 7.18Quảng Ngãi KháNguyễn Đức Tín (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1418336 76 05/07/1996 6.64Bình Định Trung bình kháĐồng Kiều Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518093 77 08/12/1997 8.25TP. Cần Thơ GiỏiLưu Trần Tuấn Kiệt Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học

1318278 78 03/02/1994 7.11Nghệ An KháThiều Thị Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1418299 79 29/08/1996 7.05Phú Yên KháNgô Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh

1518002 80 13/01/1997 7.13Bến Tre KháHàn Xuân Quí An Nam Việt Nam Kinh

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

6 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học

1518004 81 12/11/1997 8.03Đồng Nai GiỏiNguyễn Đặng Huỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1518040 82 09/09/1997 7.49TP. Hồ Chí Minh KháHồ Đức Duy Nam Việt Nam Kinh

1518065 83 03/11/1997 7.17Campuchia KháNguyễn Ngọc Kim Hân Nữ Việt Nam Kinh

1518146 84 05/03/1997 7.49Đồng Nai KháNguyễn Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh

1518170 85 14/05/1997 7.39Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Việt Nam Kinh

1518174 86 13/11/1997 7.08Bình Thuận KháNguyễn Thị Minh Phượng Nữ Việt Nam Kinh

1518204 87 08/03/1997 7.69Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Việt Nam Kinh

1518226 88 01/10/1997 7.72TP. Hồ Chí Minh KháTrần Anh Tín Nam Việt Nam Kinh

1518234 89 29/06/1997 7.02Tiền Giang KháHuỳnh Ngọc Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh

1518243 90 16/04/1997 7.06Đồng Nai KháHuỳnh Trọng Nam Việt Nam Kinh

1518254 91 11/11/1996 6.79Bến Tre Trung bình kháPhạm Phú Túc Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1318369 92 20/09/1995 8.01Thanh Hóa GiỏiĐỗ Thị Thu Nữ Việt Nam Kinh

1318452 93 03/09/1995 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Quang Tú Nam Việt Nam Kinh

1518020 94 24/06/1997 7.71Sóc Trăng KháTriệu Nghi Bình Nữ Việt Nam Hoa

1518036 95 07/01/1997 7.00Lâm Đồng KháBùi Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1518041 96 16/04/1997 7.88Long An KháNguyễn Văn Khanh Duy Nam Việt Nam Kinh

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

7 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1518061 97 17/04/1997 8.50Thái Bình GiỏiTrần Thị Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1518066 98 09/04/1997 7.44TP. Hồ Chí Minh KháChương Thị Ngọc Hiếu Nữ Việt Nam Kinh

1518086 99 02/11/1997 7.55TP. Hồ Chí Minh KháHồ Phú Khánh Nam Việt Nam Kinh

1518088 100 19/12/1996 7.36TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh

1518097 101 03/04/1997 8.04An Giang GiỏiTrần Hà Lạc Nam Việt Nam Kinh

1518101 102 17/10/1997 6.73TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Ngọc Liên Nữ Việt Nam Kinh

1518107 103 03/05/1997 8.01Khánh Hòa GiỏiPhạm Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh

1518125 104 30/11/1996 7.71Đồng Tháp KháTrương Triệu Minh Nam Việt Nam Kinh

1518134 105 07/12/1997 7.58Khánh Hòa KháPhan Phượng Ngân (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1518154 106 25/07/1997 7.55Tiền Giang KháNguyễn Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1518161 107 21/11/1997 7.36Bến Tre KháHuỳnh Thái Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1518165 108 30/06/1997 8.05Thừa Thiên Huế GiỏiHuỳnh Đức Phát Nam Việt Nam Kinh

1518179 109 28/06/1997 6.96Tiền Giang Trung bình kháĐỗ Thị Thảo Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1518194 110 08/07/1997 7.70TP. Hồ Chí Minh KháTừ Khởi Thành Nam Việt Nam Hoa

1518202 111 03/02/1997 8.20Hà Tĩnh GiỏiPhan Văn Thạch Nam Việt Nam Kinh

1518206 112 18/08/1997 7.25Tiền Giang KháNguyễn Thị Anh Thi Nữ Việt Nam Kinh

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

8 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1518211 113 18/12/1997 7.86Đồng Tháp KháLê Minh Thuận Nam Việt Nam Kinh

1518222 114 27/10/1995 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNgô Lương Đăng Thức Nam Việt Nam Kinh

1518231 115 27/08/1997 8.00Long An GiỏiTrần Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1518237 116 22/10/1997 7.84Bến Tre KháMai Thị Thu Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1518240 117 24/07/1997 8.19Bình Định GiỏiĐỗ Nguyễn Trọng Trí Nam Việt Nam Kinh

1518246 118 24/05/1997 7.29Tiền Giang KháMai Huỳnh Xuân Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1518250 119 19/12/1997 7.45Bình Dương KháVõ Lê Anh Tuấn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1518251 120 27/11/1997 7.65TP. Hồ Chí Minh KháVõ Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1518253 121 24/08/1997 7.37Tiền Giang KháVõ Ngọc Băng Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1518266 122 02/07/1997 8.02Đồng Tháp GiỏiTrương Nguyễn Phương Vi Nữ Việt Nam Kinh

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy

9 / 9Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược

1518267 123 19/03/1997 8.43Đồng Nai GiỏiNguyễn Hoài Lan Vy Nữ Việt Nam Kinh

1518269 124 09/02/1997 8.05Quảng Ngãi GiỏiTừ Thị Kiều Vy Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13

Số sinh viên đạt loại khá : 80

Số sinh viên đạt loại giỏi: 30

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

1 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng

1219311 1 20/08/1994 6.18TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Trí Nam Việt Nam Kinh

1419002 2 07/09/1996 6.61Vĩnh Long Trung bình kháTrần Huỳnh Anh (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1419143 3 06/09/1996 6.73TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Khuyên Nữ Việt Nam Kinh

1519010 4 27/02/1997 7.61TP. Hồ Chí Minh KháLê Tiểu Băng Nữ Việt Nam Kinh

1519011 5 08/10/1997 6.83Vĩnh Long Trung bình kháHuỳnh Thị Thái Bình Nữ Việt Nam Kinh

1519021 6 14/07/1997 6.65TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thanh Danh Nam Việt Nam Kinh

1519034 7 18/11/1997 7.30TP. Cần Thơ KháNguyễn Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh

1519036 8 22/08/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Tấn Đạt Nam Việt Nam Kinh

1519039 9 29/04/1997 7.03Kiên Giang KháCao Văn Đức Nam Việt Nam Kinh

1519042 10 16/06/1997 7.57Khánh Hòa KháNguyễn Hùng Hải Nam Việt Nam Kinh

1519046 11 14/03/1997 7.32TP. Hồ Chí Minh KháLâm Hoàng Hảo Nam Việt Nam Kinh

1519047 12 06/07/1997 7.06Đồng Nai KháNguyễn Vân Cát Hạ Nữ Việt Nam Kinh

1519055 13 01/10/1997 6.77Phú Yên Trung bình kháHuỳnh Thị Như Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1519070 14 25/11/1997 6.80Khánh Hòa Trung bình kháVũ Đức Anh Huy Nam Việt Nam Kinh

1519088 15 10/06/1997 7.02Tiền Giang KháNguyễn Hữu Khoa Nam Việt Nam Kinh

1519090 16 07/08/1997 6.66Thái Bình Trung bình kháNguyễn Tuấn Kiệt Nam Việt Nam Kinh

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

2 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng

1519107 17 14/06/1997 7.49Bình Thuận KháTrịnh Thị Lý Nữ Việt Nam Kinh

1519114 18 03/03/1997 8.08Tiền Giang GiỏiTrần Kim Mỹ Nữ Việt Nam Kinh

1519118 19 10/09/1997 7.32Tiền Giang KháHồ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1519143 20 09/10/1997 7.75TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1519154 21 08/01/1997 7.32Bình Định KháĐỗ Đình Phúc Nam Việt Nam Kinh

1519171 22 18/02/1997 7.54TP. Cần Thơ KháNguyễn Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh

1519180 23 01/12/1997 7.38Đồng Nai KháTrương Kim Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1519197 24 05/02/1997 6.26Đồng Tháp Trung bình kháTrần Võ Tấn Tính Nam Việt Nam Kinh

1519200 25 02/08/1997 6.77Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Bảo Trang Nữ Việt Nam Kinh

1519205 26 05/01/1997 7.96Bình Dương KháTrần Hoàng Như Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1519208 27 17/10/1997 7.34Kiên Giang KháLê Thị Huệ Trân Nữ Việt Nam Kinh

1519213 28 13/06/1997 6.61TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1519216 29 20/05/1997 7.04Lâm Đồng KháĐoàn Thị Tuyết Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1319003 30 15/07/1995 6.66Đồng Tháp Trung bình kháMai Thị Kiều Anh Nữ Việt Nam Kinh

1319259 31 01/02/1995 6.14Bình Thuận Trung bình kháTrương Phước Nhật Nam Việt Nam Kinh

1419082 32 09/10/1996 6.81Đồng Nai Trung bình kháLê Quang Hào Nam Việt Nam Kinh

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

3 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1419166 33 01/08/1996 5.93Phú Yên Trung bìnhNguyễn Trần Luân Nam Việt Nam Kinh

1419186 34 10/02/1996 6.41Lâm Đồng Trung bình kháĐặng Nhật Nam Nam Việt Nam Kinh

1419240 35 01/06/1996 6.23Đồng Nai Trung bình kháTrương Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1419319 36 14/11/1996 6.21TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Nguyễn Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1519003 37 25/10/1997 7.76TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Tuyết Anh Nữ Việt Nam Kinh

1519007 38 16/02/1997 7.64Đồng Tháp KháTrần Minh An Nam Việt Nam Kinh

1519023 39 15/03/1997 7.29Quảng Ngãi KháLê Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1519028 40 18/01/1997 7.08Bình Định KháNguyễn Khương Duy Nam Việt Nam Kinh

1519038 41 09/05/1997 8.29Long An GiỏiĐặng Lê Châu Đoan Nữ Việt Nam Kinh

1519040 42 29/07/1997 7.19TP. Hồ Chí Minh KháVõ Đại Hoàng Giang Nam Việt Nam Kinh

1519049 43 27/01/1997 7.13TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Mỹ Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1519051 44 09/09/1997 6.67Đồng Tháp Trung bình kháHuỳnh Kim Gia Hân Nữ Việt Nam Kinh

1519068 45 16/12/1997 7.88Tiền Giang KháPhan Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1519071 46 20/03/1997 7.23Tiền Giang KháNguyễn Hòa Hưng Nam Việt Nam Kinh

1519072 47 05/09/1997 7.89Quảng Ngãi KháNguyễn Đặng Thiên Hương Nữ Việt Nam Kinh

1519073 48 10/02/1997 7.63Bến Tre KháPhan Thị Qưới Hương Nữ Việt Nam Kinh

1519084 49 03/06/1996 6.79Đăk Lăk Trung bình kháLê Nguyễn Nhật Khánh Nam Việt Nam Kinh

1519092 50 02/03/1997 7.21TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Thị Ngọc Lam Nữ Việt Nam Kinh

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

4 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1519098 51 23/04/1997 6.40Vĩnh Long Trung bình kháĐinh Cát Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh

1519103 52 07/12/1997 7.42Tây Ninh KháNguyễn Thị Kim Lộc Nữ Việt Nam Kinh

1519110 53 30/06/1997 6.95Bến Tre Trung bình kháVõ Văn Minh Nam Việt Nam Kinh

1519126 54 02/01/1997 8.01Kiên Giang GiỏiPhạm Thị Thu Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1519133 55 24/03/1997 7.01Bình Định KháNguyễn Thị Thanh Nhạn Nữ Việt Nam Kinh

1519142 56 20/07/1997 7.28Quảng Ngãi KháTrương Thị Hà Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1519144 57 27/05/1997 6.97Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Tuyết Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1519145 58 24/06/1996 7.65Bình Phước KháVũ Thị Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1519148 59 19/04/1996 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Ninh Nam Việt Nam Kinh

1519153 60 23/01/1997 7.39TP. Hồ Chí Minh KháBùi Hoài Phúc Nam Việt Nam Kinh

1519155 61 06/11/1995 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1519164 62 08/10/1997 8.39Kiên Giang GiỏiVũ Hải Quân Nam Việt Nam Kinh

1519165 63 15/02/1997 6.85Đồng Nai Trung bình kháĐinh Thị Tố Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1519178 64 09/06/1997 7.43Tiền Giang KháNguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1519195 65 30/12/1997 6.89Đồng Tháp Trung bình kháLưu Phúc Tiền (Nợ học phí:

3/16-17, 2/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1519201 66 02/02/1997 6.30Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

5 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite

1519206 67 05/03/1997 6.98Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Thị Mai Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1519218 68 13/07/1997 7.35Khánh Hòa KháNguyễn Huỳnh Minh Tú Nam Việt Nam Kinh

1519230 69 03/12/1997 7.03Tiền Giang KháNguyễn Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh

1419177 70 03/06/1996 6.70TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh

1519053 71 21/01/1996 7.86Bình Thuận KháVăn Võ Kim Hiếu Nữ Việt Nam Kinh

1519095 72 06/11/1997 7.24Đồng Nai KháTrương Thụy Thúy Lành Nữ Việt Nam Kinh

1519105 73 14/06/1997 7.06Bình Định KháĐường Quốc Lộ Nam Việt Nam Kinh

1519160 74 25/08/1997 7.89Bình Phước KháĐoàn Thị Bích Phượng Nữ Việt Nam Kinh

1519168 75 20/10/1997 7.13An Giang KháLê Thị Diễm Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1519210 76 13/03/1997 7.19Tiền Giang KháHuỳnh Thị Mộng Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1519212 77 12/06/1997 6.97Quảng Trị Trung bình kháLê Bá Nhật Trình Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy

6 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh

1319115 78 19/06/1995 6.39Đồng Nai Trung bình kháTrần Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 31

Số sinh viên đạt loại khá : 42

Số sinh viên đạt loại giỏi: 4

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

1 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn

1413163 1 23/01/1996 6.94TP. Cần Thơ Trung bình kháNgô Thị Kim Thư Nữ Việt Nam Kinh

1413245 2 01/01/1996 7.25Kiên Giang KháTrịnh Mỹ Nhân (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1513004 3 15/03/1997 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Dư An Nữ Việt Nam Kinh

1513006 4 25/03/1997 7.38Bến Tre KháPhan Đặng Hương An Nữ Việt Nam Kinh

1513218 5 10/11/1997 7.10Bình Phước KháTrần Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1513222 6 29/07/1997 7.24Nam Định KháLê Thị Tươi Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu

1413087 7 17/02/1996 6.60Bình Phước Trung bình kháHồ Diệc Thanh Lợi Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Điện tử

1313037 8 15/12/1995 6.38Long An Trung bình kháCái Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh

1313077 9 10/06/1995 6.61Đồng Nai Trung bình kháHồ Minh Liêm Nam Việt Nam Kinh

1313259 10 26/10/1995 6.73Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Văn Diệu (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1313314 11 20/04/1995 7.16Đồng Tháp KháLê Công Hào Nam Việt Nam Kinh

1313333 12 02/02/1995 6.66Kiên Giang Trung bình kháThái Minh Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1313505 13 12/07/1995 6.98Đồng Nai Trung bình kháPhạm Vũ Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1313543 14 16/06/1995 6.83Phú Yên Trung bình kháNguyễn Ngọc Quí Nam Việt Nam Kinh

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

2 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Điện tử

1313566 15 18/02/1995 6.54TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Tịnh Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1413062 16 17/08/1996 8.25TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Văn Huy Nam Việt Nam Kinh

1413098 17 10/01/1996 7.52Bình Định KháLê Thị Bích Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1513008 18 13/12/1997 7.46TP. Hồ Chí Minh KháLê Phương Hoàng Ân Nam Việt Nam Kinh

1513029 19 05/11/1997 7.03TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Phương Duy Nam Việt Nam Kinh

1513079 20 17/01/1997 7.24Bình Định KháHà Minh Khuê Nam Việt Nam Kinh

1513097 21 11/01/1997 7.51TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thiện Luân Nam Việt Nam Kinh

1513121 22 04/04/1997 7.28Bình Dương KháLý Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh

1513165 23 17/02/1997 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Chí Thanh Nam Việt Nam Kinh

1513176 24 11/05/1997 7.17TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Toàn Thắng Nam Việt Nam Kinh

1513213 25 05/06/1996 7.08Đồng Nai KháNguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1513235 26 30/03/1997 7.97An Giang KháTrương Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân

1513103 27 27/04/1997 7.77TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Việt Nam Kinh

1513171 28 06/07/1997 8.73Bình Thuận GiỏiHuỳnh Lê Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1513177 29 21/09/1997 7.78Bình Thuận KháBùi Ngọc Thiện Nam Việt Nam Kinh

1513211 30 01/08/1997 7.08Bà Rịa - Vũng Tàu KháDương Hồng Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1513230 31 10/10/1997 9.04Long An Xuất sắcNguyễn Thị Thảo Vy Nữ Việt Nam Kinh

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

3 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết

1313143 32 06/01/1993 6.30Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Khắc Quân Nam Việt Nam Kinh

1313389 33 03/10/1995 6.43Đồng Nai Trung bình kháLê Xuân Khánh Nam Việt Nam Kinh

1513014 34 16/07/1997 8.89Bình Thuận GiỏiLê Minh Châu Nam Việt Nam Kinh

1513181 35 26/06/1996 7.37Kiên Giang KháTriệu Hữu Thọ Nam Việt Nam Kinh

1513182 36 27/02/1996 8.35TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Trần Quang Thông Nam Việt Nam Kinh

1513228 37 16/09/1997 9.36TP. Hồ Chí Minh Xuất sắcPhan Anh Vũ Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Tin học

1313003 38 27/01/1992 7.38Cà Mau KháNguyễn Lê An Nam Việt Nam Kinh

1313323 39 30/03/1995 6.34Lâm Đồng Trung bình kháVõ Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1313447 40 05/05/1995 7.19Khánh Hòa KháNguyễn Bình Minh Nam Việt Nam Kinh

1313564 41 25/03/1995 6.66Ninh Thuận Trung bình kháBùi Ngọc Tâm Nam Việt Nam Kinh

1413201 42 06/11/1996 6.79Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1413233 43 14/02/1996 7.06Sóc Trăng KháNguyễn Quốc Cường (Nợ học

phí: 1/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1513009 44 14/02/1997 7.52Kiên Giang KháNguyễn Hoàng Tú Ân Nữ Việt Nam Kinh

1513010 45 27/02/1997 7.88Phú Yên KháLê Ngọc Bảo Nam Việt Nam Kinh

1513028 46 23/05/1997 8.56TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Trịnh Phương Duy Nam Việt Nam Kinh

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

4 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Tin học

1513039 47 17/02/1996 6.86Hà Nam Trung bình kháNguyễn Văn Đạt Nam Việt Nam Kinh

1513042 48 16/08/1997 8.17Đồng Tháp GiỏiLê Thị Ngọc Giàu Nữ Việt Nam Kinh

1513054 49 28/09/1997 7.35Đăk Lăk KháHà Thị Hồng Hiệp Nữ Việt Nam Kinh

1513066 50 21/09/1997 7.40An Giang KháĐỗ Trần Huy Nam Việt Nam Kinh

1513098 51 14/12/1997 7.31Bến Tre KháPhạm Minh Luân Nam Việt Nam Kinh

1513112 52 12/10/1997 7.24Quảng Nam KháNguyễn Hồ Tấn Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1513115 53 12/10/1997 7.53TP. Hồ Chí Minh KháTrần Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1513118 54 09/06/1997 7.07Lâm Đồng KháĐỗ Đăng Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1513120 55 23/01/1997 7.32Tiền Giang KháLê Hoài Nhân Nam Việt Nam Kinh

1513151 56 06/06/1997 7.01Ninh Thuận KháTạ Tuyết Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1513153 57 16/12/1996 7.73Ninh Thuận KháNguyễn Phương Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1513157 58 12/12/1996 7.62Đăk Lăk KháPhan Đình Sáng Nam Việt Nam Kinh

1513173 59 06/12/1997 7.67Bình Thuận KháTrần Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1513187 60 03/06/1997 7.95Lâm Đồng KháNguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Việt Nam Kinh

1513194 61 31/01/1996 7.67TP. Hồ Chí Minh KháVõ Hoàng Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1513201 62 03/05/1997 7.43Bạc Liêu KháĐặng Lưu Nhã Trân Nữ Việt Nam Kinh

1513204 63 27/07/1997 7.39Quảng Nam KháNgô Thị Thùy Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1513220 64 09/01/1997 8.34TP. Hồ Chí Minh GiỏiDiệp Nguyễn Xuân Tùng Nam Việt Nam Kinh

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

5 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Tin học

1513224 65 26/06/1997 6.93Bình Thuận Trung bình kháNgô Chí Tường Nam Việt Nam Kinh

1513233 66 23/10/1997 7.60Bình Thuận KháTạ Triệu Vỹ Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng

1313456 67 15/06/1995 7.13TP. Hồ Chí Minh KháLê Thị Kim Nga Nữ Việt Nam Kinh

1313619 68 17/04/1995 7.50Đồng Nai KháLê Ngọc Cẩm Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1313676 69 14/01/1995 7.06Quảng Nam KháLộ Hồng Văn Nam Việt Nam Kinh

1413015 70 03/04/1995 7.10Long An KháHuỳnh Nguyễn Khánh Châu (Nợ

học phí: 1/16-17, 1/17-18,

2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1413039 71 13/01/1996 6.81Đồng Nai Trung bình kháPhạm Hữu Hào Nam Việt Nam Kinh

1413077 72 18/01/1996 6.95TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Trần Hoàng Lân (Nợ học

phí: 2/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1413185 73 20/02/1996 7.21Phú Yên KháLê Đặng Phương Khánh Trân Nữ Việt Nam Kinh

1513012 74 21/01/1997 7.55TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Bình Nam Việt Nam Kinh

1513031 75 27/05/1997 7.04TP. Hồ Chí Minh KháBùi Anh Dũng Nam Việt Nam Kinh

1513036 76 16/10/1997 7.47TP. Hồ Chí Minh KháDư Đông Đào Nữ Việt Nam Kinh

1513059 77 31/01/1997 7.63Trà Vinh KháNguyễn Thị Bảo Hoàng Nữ Việt Nam Kinh

1513072 78 25/11/1997 8.08TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Tô Cẩm Hương Nữ Việt Nam Kinh

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

6 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng

1513088 79 14/08/1997 6.94Đăk Lăk Trung bình kháLưu Thị Thuỳ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1513090 80 22/12/1997 7.41Kon Tum KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh

1513094 81 27/11/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháHồ Ngọc Long Nam Việt Nam Kinh

1513099 82 10/09/1997 7.80Phú Yên KháTề Thanh Luân Nam Việt Nam Kinh

1513147 83 03/04/1997 7.16TP. Hồ Chí Minh KháLâm Kim Quân Nam Việt Nam Hoa

1513148 84 07/04/1997 7.95TP. Hồ Chí Minh KháLương Vĩ Quân Nam Việt Nam Hoa

1513149 85 30/07/1997 7.04TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Huệ Quân Nữ Việt Nam Hoa

1513154 86 13/08/1997 7.92Ninh Bình KháVũ Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1513166 87 08/12/1997 7.88Bình Dương KháNguyễn Hà Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1513169 88 05/08/1997 7.67Kiên Giang KháLê Trung Thành Nam Việt Nam Kinh

1513198 89 09/07/1997 7.53TP. Hồ Chí Minh KháVõ Nguyễn Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

1513217 90 12/06/1997 7.34Long An KháNguyễn Thị Vân Tuyết Nữ Việt Nam Kinh

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy

7 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng

1513237 91 26/01/1997 7.73Bình Thuận KháHoàng Như Ý Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 21

Số sinh viên đạt loại khá : 60

Số sinh viên đạt loại giỏi: 8

2Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (201) Hệ : Đại học chính quy

Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa lý

1114214 1 11/02/1993 6.98TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Phan Trung Tín (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Số sinh viên đạt loại khá : 0

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

1 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1314289 1 18/08/1995 6.50Tây Ninh Trung bình kháTrần Thị Mỹ Nhàn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1314485 2 10/10/1995 6.50Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Minh Trưởng Nam Việt Nam Kinh

1414036 3 23/09/1996 7.08TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Vân Chi Nữ Việt Nam Kinh

1414056 4 07/01/1996 6.80An Giang Trung bình kháCao Nguyễn Hoàng Duy Nam Việt Nam Kinh

1414116 5 24/08/1996 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Xuân Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1414135 6 30/11/1996 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLiêu Diệu Huy Nam Việt Nam Hoa

1414177 7 16/04/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh

1414244 8 02/12/1996 6.66TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh

1414303 9 24/11/1996 7.20TP. Hồ Chí Minh KháTô Ngọc Mai Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1414396 10 19/09/1995 6.95Nam Định Trung bình kháTrần Văn Tuyến Nam Việt Nam Kinh

1514007 11 20/11/1997 7.87TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Trần Lê Xuân Anh Nữ Việt Nam Kinh

1514008 12 28/11/1997 7.67Thái Bình KháPhạm Thị Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh

1514010 13 02/10/1997 7.26Tây Ninh KháPhan Thị Tường An Nữ Việt Nam Kinh

1514015 14 10/07/1997 8.28Bình Dương GiỏiPhạm Phước Bảo Nam Việt Nam Kinh

1514022 15 08/07/1997 7.73Bình Dương KháNguyễn Kim Cúc Nữ Việt Nam Kinh

1514023 16 05/07/1997 7.52Đăk Lăk KháLê Văn Cường Nam Việt Nam Kinh

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

2 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514026 17 28/02/1997 7.23Quảng Ngãi KháTrương Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1514027 18 12/05/1997 6.79Quảng Ngãi Trung bình kháLê Thị Hoàng Diệu Nữ Việt Nam Kinh

1514030 19 10/10/1997 7.24Bình Thuận KháLê Kỳ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1514032 20 26/09/1997 7.45Tiền Giang KháNguyễn Hoàng Khánh Duy Nam Việt Nam Kinh

1514048 21 26/03/1997 7.46Lâm Đồng KháNguyễn Xuân Đức Nam Việt Nam Kinh

1514049 22 19/05/1997 7.61Bến Tre KháHồ Thị Hồng Gấm Nữ Việt Nam Kinh

1514052 23 23/03/1997 7.40Bến Tre KháPhan Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1514053 24 05/01/1997 6.87Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Duy Hải Nam Việt Nam Kinh

1514056 25 05/12/1997 8.07TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hoàng Vĩnh Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1514065 26 20/06/1997 7.66Lâm Đồng KháVy Thị Phượng Hiền Nữ Việt Nam Tày

1514069 27 04/02/1997 7.49Long An KháNguyễn Tôn Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514070 28 15/06/1997 7.06Đồng Nai KháPhùng Thanh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514072 29 15/02/1997 7.22Quảng Ngãi KháVõ Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514083 30 29/03/1997 6.65Nghệ An Trung bình kháLê Thị Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1514084 31 10/01/1997 6.59Bình Phước Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1514088 32 27/10/1997 6.58Bình Phước Trung bình kháNguyễn Quốc Huy Nam Việt Nam Kinh

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

3 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514102 33 27/07/1997 7.12Long An KháTrần Đăng Khoa (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1514109 34 26/04/1997 7.31TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phong Lan Nữ Việt Nam Kinh

1514110 35 16/05/1997 7.39Bình Dương KháNguyễn Thị Hoàng Lan Nữ Việt Nam Kinh

1514111 36 07/08/1997 7.51Đồng Nai KháVũ Thị Hoàng Lan Nữ Việt Nam Kinh

1514123 37 31/08/1997 7.32Tây Ninh KháVõ Thành Lợi Nam Việt Nam Kinh

1514169 38 06/07/1996 7.68Trà Vinh KháPhan Hữu Nhân Nam Việt Nam Kinh

1514174 39 08/12/1997 6.86Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Phương Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1514210 40 23/06/1997 7.00Bình Thuận KháNguyễn Thị Bích Quyền Nữ Việt Nam Kinh

1514220 41 02/10/1997 7.58Phú Yên KháTrần Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh

1514236 42 25/09/1997 7.14Bình Định KháLê Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1514239 43 17/01/1997 8.14TP. Hồ Chí Minh GiỏiDương Công Thắng Nam Việt Nam Kinh

1514241 44 01/10/1997 6.83Khánh Hòa Trung bình kháTrương Quang Thắng Nam Việt Nam Kinh

1514258 45 07/10/1997 6.95TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐinh Phạm Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1514263 46 08/09/1997 7.02TP. Hồ Chí Minh KháVõ Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1514264 47 18/05/1997 7.33Tiền Giang KháNguyễn Khánh Thy Nữ Việt Nam Kinh

1514265 48 11/10/1997 7.41TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lữ Minh Thy Nữ Việt Nam Kinh

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

4 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514266 49 26/04/1997 7.00TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Vương Bích Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1514274 50 19/09/1997 7.11Đồng Tháp KháVõ Hữu Toàn Nam Việt Nam Kinh

1514276 51 21/07/1997 7.43Bến Tre KháLê Thị Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh

1514278 52 25/08/1997 7.29Đồng Tháp KháTrần Minh Trang Nữ Việt Nam Kinh

1514313 53 08/12/1997 7.45Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhan Thị Trường Từ Nữ Việt Nam Kinh

1514331 54 31/03/1997 7.58Sóc Trăng KháNguyễn Ngô Ái Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa dược

1514011 55 14/11/1997 6.67Lâm Đồng Trung bình kháBùi Thị Ngọc Ánh Nữ Việt Nam Kinh

1514012 56 10/01/1997 7.34Lâm Đồng KháĐặng Hoài Ân Nữ Việt Nam Kinh

1514063 57 15/04/1997 6.76Quảng Nam Trung bình kháNgô Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1514082 58 07/07/1997 7.02Gia Lai KháĐặng Thị Thu Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1514157 59 22/02/1997 7.65Quảng Ngãi KháLê Thị Như Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514176 60 28/11/1997 8.10Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1514226 61 11/11/1996 7.94Đồng Nai KháTrần Thị Thanh Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1514306 62 31/10/1997 7.71TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1514307 63 14/06/1997 7.19Tiền Giang KháTrần Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1514334 64 25/07/1997 7.15Gia Lai KháNguyễn Hoàng Yến Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa lý

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

5 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa lý

1314164 65 17/08/1995 7.73Quảng Ngãi KháBùi Hoàng Huy Nam Việt Nam Kinh

1314182 66 11/04/1995 6.95Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thùy Hương Nữ Việt Nam Kinh

1514113 67 31/03/1997 7.34Tiền Giang KháPhạm Thanh Liêm Nam Việt Nam Kinh

1514158 68 14/04/1997 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514162 69 01/01/1997 8.02Hậu Giang GiỏiVõ Kim Ngọc Nam Việt Nam Kinh

1514187 70 20/03/1997 7.29TP. Hải Phòng KháĐoàn Thị Như Oanh Nữ Việt Nam Kinh

1514200 71 30/06/1997 6.62Lâm Đồng Trung bình kháLưu Huệ Phương Nữ Việt Nam Kinh

1514213 72 28/08/1997 6.94Phú Yên Trung bình kháNguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1514217 73 22/01/1996 6.45Bình Dương Trung bình kháPhạm Nguyễn Thái San Nam Việt Nam Kinh

1514240 74 12/08/1997 6.76Bình Dương Trung bình kháTrần Văn Thắng Nam Việt Nam Kinh

1514251 75 16/07/1997 6.92Ninh Thuận Trung bình kháPhú Thị Hồng Thu Nữ Việt Nam Chăm

1514328 76 28/07/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháHà Phương Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa Polyme

1414291 77 05/11/1996 7.21TP. Hồ Chí Minh KháLâm Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1414410 78 22/02/1996 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Uyên Nữ Việt Nam Kinh

1514067 79 06/01/1997 7.02Bình Phước KháNghiệp Thị Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Tày

1514080 80 16/11/1997 6.57Bình Định Trung bình kháĐỗ Thị Huệ Nữ Việt Nam Kinh

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

6 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa Polyme

1514093 81 20/02/1997 6.31Lâm Đồng Trung bình kháTrần Lan Hương Nữ Việt Nam Kinh

1514201 82 22/12/1997 6.86Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thị Minh Phương Nữ Việt Nam Kinh

1514229 83 05/05/1997 6.68TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHồ Đắc Minh Thái Nam Việt Nam Kinh

1514261 84 14/09/1997 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngô Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1514315 85 22/01/1997 7.31Tiền Giang KháNguyễn Thị Kim Uyên Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa phân tích

1514017 86 11/02/1997 7.62An Giang KháLưu Thái Bình Nữ Việt Nam Kinh

1514020 87 08/12/1997 7.34Long An KháLê Ngọc Chuẩn Nữ Việt Nam Kinh

1514024 88 24/05/1997 7.33TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Đình Cường Nam Việt Nam Kinh

1514029 89 14/04/1997 7.16Đồng Nai KháDương Thanh Duy Nam Việt Nam Kinh

1514031 90 20/01/1996 7.48Long An KháPhạm Võ Phương Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1514036 91 21/07/1997 7.22Hà Tĩnh KháPhạm Tuấn Dũng Nam Việt Nam Kinh

1514041 92 26/09/1997 7.72Đồng Nai KháĐỗ Thị Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh

1514043 93 20/01/1997 7.19Bạc Liêu KháNgô Hoàng Đảm (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1514064 94 23/05/1997 7.81Đăk Lăk KháNguyễn Thị Minh Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1514068 95 01/01/1997 7.24An Giang KháĐào Huy Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1514074 96 29/08/1997 7.84Đăk Lăk KháVõ Minh Hòa Nam Việt Nam Kinh

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

7 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa phân tích

1514078 97 22/09/1997 8.08TP. Hồ Chí Minh GiỏiMã Kim Hội Nam Việt Nam Hoa

1514115 98 30/10/1997 7.27Long An KháLê Huỳnh Nhật Linh Nữ Việt Nam Kinh

1514120 99 08/02/1997 7.29Đồng Nai KháNgô Thanh Long Nam Việt Nam Kinh

1514124 100 20/01/1997 7.45Khánh Hòa KháTrần Hồ Hữu Luân Nam Việt Nam Kinh

1514129 101 09/10/1997 7.88TP. Hồ Chí Minh KháChâu Khánh Mai Nữ Việt Nam Hoa

1514133 102 13/02/1997 7.99Bến Tre KháLê Minh Mẫn Nam Việt Nam Kinh

1514149 103 22/04/1997 7.52Đồng Tháp KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1514159 104 03/05/1997 7.35Bình Định KháNguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514168 105 22/10/1997 7.29Đồng Tháp KháNguyễn Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh

1514209 106 23/11/1997 7.64Cà Mau KháTrần Thị Thanh Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1514249 107 16/10/1997 7.62Đồng Tháp KháNguyễn Sĩ Thông Nam Việt Nam Kinh

1514268 108 30/10/1997 7.06Tiền Giang KháNguyễn Nam Tiến Nam Việt Nam Kinh

1514287 109 15/07/1997 7.60Bến Tre KháĐỗ Thị Tú Trinh Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514018 110 12/03/1997 7.35Tây Ninh KháHuỳnh Công Chánh Nam Việt Nam Kinh

1514044 111 29/12/1997 7.26Bình Định KháNguyễn Đệ Nam Việt Nam Kinh

1514076 112 12/10/1997 7.07Phú Yên KháNguyễn Phi Hồng Nam Việt Nam Kinh

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

8 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514118 113 19/07/1997 7.28Cà Mau KháTrần Thị Linh Nữ Việt Nam Kinh

1514156 114 14/10/1996 7.10TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Bửu Ngọc Nữ Việt Nam Hoa

1514184 115 08/03/1997 7.19TP. Cần Thơ KháLê Minh Nhựt (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1514212 116 08/11/1997 6.36Kiên Giang Trung bình kháLương Kim Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1514219 117 22/03/1997 6.70Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐinh Thị Tuyết Sương Nữ Việt Nam Kinh

1514283 118 14/10/1997 7.38Tiền Giang KháTrần Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1514293 119 30/10/1996 7.19Lâm Đồng KháNguyễn Quốc Trình (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1514310 120 04/01/1997 7.42Kiên Giang KháVũ Tuấn Tú Nam Việt Nam Kinh

1514332 121 18/11/1997 7.43TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ

1514051 122 25/05/1997 7.94TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Gia Hào Nam Việt Nam Hoa

1514138 123 04/04/1997 7.41Tiền Giang KháNguyễn Trung Minh Nam Việt Nam Kinh

1514235 124 26/02/1997 7.17TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1514245 125 29/12/1997 7.07Khánh Hòa KháTrần Thị Kim Thi Nữ Việt Nam Kinh

1514248 126 10/12/1996 7.34Đăk Lăk KháTrương Thị Mỹ Thoại (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa Polyme

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

9 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa Polyme

1514042 127 24/10/1997 7.25Vĩnh Long KháMai Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh

1514057 128 13/10/1997 7.11Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1514163 129 25/08/1997 6.74Tây Ninh Trung bình kháĐặng Thị Xuân Nguyên (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1514196 130 26/04/1997 6.81Bến Tre Trung bình kháBùi Thị Mai Phương (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514150 131 26/06/1995 7.21Tây Ninh KháNguyễn Thị Minh Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1514161 132 10/07/1997 6.51Quảng Ngãi Trung bình kháTrương Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1514221 133 29/03/1997 6.84Tiền Giang Trung bình kháLê Chí Tâm Nam Việt Nam Kinh

1514257 134 17/02/1997 6.93Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy

10 / 10Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng

1514292 135 15/12/1997 7.44Bình Phước KháPhạm Thị Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1514303 136 06/08/1997 7.53Ninh Thuận KháThái Phan Lâm Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 36

Số sinh viên đạt loại khá : 94

Số sinh viên đạt loại giỏi: 6

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

1 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình

1316056 1 30/08/1995 6.45Bến Tre Trung bình kháDương Hải Đăng Nam Việt Nam Kinh

1416003 2 26/07/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐỗ Huy Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh

1416284 3 26/09/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh

1516002 4 01/10/1993 7.52Bình Thuận KháNguyễn Văn Anh Nam Việt Nam Kinh

1516003 5 16/11/1997 7.68Tiền Giang KháPhan Gia Anh Nam Việt Nam Kinh

1516004 6 04/05/1997 7.41Thanh Hóa KháTrần Thị Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh

1516047 7 03/09/1997 7.96TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh

1516053 8 21/04/1997 7.52Đồng Nai KháPhạm Sĩ Hiệu Nam Việt Nam Kinh

1516054 9 15/02/1997 7.74Bình Định KháĐào Thị Hoa Nữ Việt Nam Kinh

1516070 10 10/03/1997 7.88Bình Thuận KháHuỳnh Mai Linh Nữ Việt Nam Kinh

1516093 11 06/10/1997 8.24Long An GiỏiTrịnh Nguyễn Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1516101 12 20/04/1997 8.06TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Trần Thiên Phú Nam Việt Nam Kinh

1516107 13 02/01/1997 7.59Long An KháLê Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1516111 14 11/05/1997 7.71Bến Tre KháLê Thị Cẩm Rua Nữ Việt Nam Kinh

1516127 15 16/11/1997 7.55Bến Tre KháNguyễn Hoàng Mai Thi Nữ Việt Nam Kinh

1516131 16 20/03/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Quốc Thuần Nam Việt Nam Kinh

1516166 17 02/01/1997 8.47Bình Định GiỏiNguyễn Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất biển

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

2 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất biển

1316048 18 10/03/1994 6.90Thái Bình Trung bình kháĐoàn Tiến Đạt (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1416179 19 08/12/1996 6.81Kiên Giang Trung bình kháTrần Trọng Thiên Nam Việt Nam Kinh

1516057 20 09/01/1996 7.12Kiên Giang KháQuách Quốc Huy Nam Việt Nam Hoa

1516086 21 22/08/1997 7.49Tiền Giang KháDương Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh

1516094 22 20/11/1997 7.24TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Nhựt Nam Việt Nam Kinh

1516108 23 24/02/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Văn Quí Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí

1416206 24 27/04/1995 8.27TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Trung Trí Nam Việt Nam Kinh

1516007 25 01/05/1996 7.36Đồng Nai KháNguyễn Văn Thành An Nam Việt Nam Kinh

1516062 26 24/10/1997 8.18TP. Đà Nẵng GiỏiPhạm Nguyễn Đông Khanh Nữ Việt Nam Kinh

1516090 27 30/07/1997 7.47Vĩnh Long KháNguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1516114 28 08/12/1997 6.87Tiền Giang Trung bình kháLê Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản

1316043 29 25/12/1994 6.45Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Hoàng Dư Nam Việt Nam Kinh

1316190 30 17/09/1995 7.15Khánh Hòa KháĐỗ Tăng Phúc (Nợ học phí:

2/16-17)

Nam Việt Nam Kinh

1416064 31 14/04/1996 7.42Gia Lai KháNguyễn Thị Ngọc Huy Nữ Việt Nam Kinh

1516012 32 14/04/1997 7.42TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Châu Nam Việt Nam Kinh

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

3 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản

1516083 33 20/08/1997 7.13Bình Định KháTrần Trung Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1516085 34 20/12/1997 7.99Bình Định KháTrần Thị Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1516130 35 28/03/1997 7.26Bến Tre KháLâm Kim Thơ Nữ Việt Nam Kinh

1516135 36 08/06/1997 7.13Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Thu Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1516138 37 09/01/1997 7.83Khánh Hòa KháCao Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1516142 38 16/04/1996 6.84Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Thị Thương Thương Nữ Việt Nam Kinh

1516145 39 23/09/1997 8.28TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Minh Tiến Nam Việt Nam Kinh

1516157 40 20/09/1997 7.05Quảng Nam KháHuỳnh Trần Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Môi trường

1516052 41 22/04/1996 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Đỗ Ngọc Hiếu Nữ Việt Nam Kinh

1516079 42 01/10/1997 7.29Long An KháHồ Thị Thúy Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1516149 43 21/11/1997 6.85Đồng Nai Trung bình kháLê Nguyễn Thảo Trang (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1516165 44 13/10/1997 7.16TP. Hồ Chí Minh KháTrịnh Tú Nam Việt Nam Kinh

1516172 45 01/12/1996 7.24Bến Tre KháĐồng Công Hữu Vinh Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Ngọc học

1416004 46 11/09/1996 6.35Khánh Hòa Trung bình kháPhạm Thị Kim Anh (Nợ học

phí: 3/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy

4 / 4Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Ngọc học

1416258 47 13/12/1996 6.64TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phúc Bảo Nam Việt Nam Kinh

1516031 48 14/02/1997 7.52Bình Dương KháPhạm Linh Đan Nữ Việt Nam Kinh

1516048 49 21/02/1997 7.39Bình Định KháLê Thị Mỹ Hảo Nữ Việt Nam Kinh

1516055 50 11/09/1997 7.41Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thị Bích Hoa (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1516074 51 25/09/1996 7.66Long An KháTrương Ngọc Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh

1516109 52 09/01/1996 6.81Đồng Nai Trung bình kháHoàng Lệ Quyên (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1516126 53 06/11/1997 7.67TP. Hồ Chí Minh KháQuan Minh Thắng Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12

Số sinh viên đạt loại khá : 35

Số sinh viên đạt loại giỏi: 6

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Hải dương học

1421129 1 08/11/1996 6.94Đăk Lăk Trung bình kháDoãn Thị Thu Cúc Nữ Việt Nam Kinh

1521044 2 10/09/1997 7.47Bạc Liêu KháTrần Ngọc My Nữ Việt Nam Kinh

1521074 3 01/03/1997 6.92Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Thuận Nữ Việt Nam Kinh

1521094 4 31/03/1997 7.71TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Tố Vân Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Khí tượng học

1221045 5 26/04/1994 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Cao Minh Nam Việt Nam Kinh

1421052 6 10/10/1996 7.12Bình Định KháBùi Thị Kiều My (Nợ học phí:

2/16-17, 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1421087 7 11/05/1996 6.83Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hồ Phương Trình Nữ Việt Nam Kinh

1421185 8 11/03/1996 6.59TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Quang Huy Nam Việt Nam Kinh

1521011 9 04/07/1997 7.71Ninh Thuận KháNguyễn Thanh Duy Nam Việt Nam Kinh

1521032 10 20/03/1997 7.52Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Lê Thảo Linh Nữ Việt Nam Kinh

1521046 11 19/08/1997 6.43TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thành Nam Nam Việt Nam Kinh

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Khí tượng học

1521062 12 28/06/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Chấn Quốc Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6

Số sinh viên đạt loại khá : 6

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

1 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Khoa học Môi trường

1317046 1 08/08/1995 7.35Đồng Nai KháTrịnh Nguyễn Hải Dương Nữ Việt Nam Kinh

1417025 2 05/07/1996 7.13Quảng Nam KháNguyễn Thị Châu Nữ Việt Nam Kinh

1517013 3 20/02/1997 7.34TP. Cần Thơ KháNguyễn Hải Âu Nữ Việt Nam Kinh

1517049 4 22/03/1997 7.68Đồng Nai KháTrần Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1517054 5 22/10/1997 7.29Tiền Giang KháNguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1517083 6 07/01/1997 7.13Bình Định KháPhan Thị Na Ly (Nợ học phí:

1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1517089 7 10/07/1997 6.77TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháDương Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh

1517104 8 04/07/1997 7.33Đồng Nai KháPhạm Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh

1517118 9 13/08/1997 7.63TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ Việt Nam Kinh

1517126 10 19/10/1997 7.72Khánh Hòa KháCao Thị Thanh Quy Nữ Việt Nam Kinh

1517127 11 01/10/1997 7.26Bình Thuận KháNguyễn Thị Thùy Quyên Nữ Việt Nam Kinh

1517152 12 15/05/1997 7.51Tây Ninh KháLê Minh Thông Nam Việt Nam Kinh

1517153 13 07/06/1997 7.51Phú Yên KháNguyễn Thị Anh Thơ Nữ Việt Nam Kinh

1517160 14 09/12/1997 8.16Lâm Đồng GiỏiNguyễn Thị Quỳnh Thương Nữ Việt Nam Kinh

1517161 15 04/01/1997 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1517164 16 07/12/1997 6.96Ukraina Trung bình kháNguyễn Thạc Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh

1517171 17 28/01/1997 7.34Khánh Hòa KháNguyễn Ngọc Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

2 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Khoa học Môi trường

1517198 18 05/12/1997 7.86Bình Thuận KháNguyễn Thị Khánh Vân Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Quản lý Môi trường

1317185 19 07/11/1994 6.46Nam Hà Trung bình kháNgô Thị Như (Nợ học phí:

1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1417042 20 01/02/1996 6.66Phú Yên Trung bình kháĐặng Lê Kỳ Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1417290 21 10/02/1996 6.92Tiền Giang Trung bình kháTrần Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1417325 22 06/04/1996 6.81Nghệ An Trung bình kháĐặng Thị Trang (Nợ học phí:

3/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1417411 23 02/06/1995 6.64Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1517003 24 10/08/1997 7.26Long An KháHuỳnh Vũ Trâm Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517008 25 13/07/1996 7.49Sông Bé KháNguyễn Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517019 26 06/05/1997 7.11Đồng Nai KháĐỗ Quỳnh Châu Nữ Việt Nam Kinh

1517020 27 21/02/1997 8.32Nha Trang GiỏiLê Bảo Châu Nữ Việt Nam Kinh

1517023 28 21/07/1997 7.07Bình Thuận KháLùi Nhật Uyên Chi Nữ Việt Nam Kinh

1517039 29 30/09/1997 7.52TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Cẩm Giang Nữ Việt Nam Kinh

1517047 30 20/07/1997 7.48Long An KháLý Thị Tú Hảo Nữ Việt Nam Kinh

1517052 31 04/01/1997 7.22Đồng Nai KháTăng Thị Mỹ Hoà Nữ Việt Nam Kinh

1517056 32 09/10/1997 7.41Bến Tre KháTrần Đặng Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1517060 33 24/09/1997 7.47TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lê Hoàng Khang Nam Việt Nam Kinh

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

3 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Quản lý Môi trường

1517077 34 30/05/1997 6.75TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Nguyễn Ngọc Long Nam Việt Nam Kinh

1517078 35 03/09/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh

1517082 36 05/01/1997 7.21Quảng Nam KháNguyễn Thị Mỹ Ly Nữ Việt Nam Kinh

1517105 37 15/12/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháĐỗ Trọng Nhiên Nam Việt Nam Hoa

1517109 38 24/08/1997 7.27TP. Hồ Chí Minh KháDương Thị Thùy Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1517116 39 21/07/1997 7.53Tiền Giang KháLê Phong Nam Việt Nam Kinh

1517122 40 08/11/1997 7.98TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Mai Phương Nữ Việt Nam Kinh

1517129 41 09/09/1997 7.42Tiền Giang KháNguyễn Tường Quý Nam Việt Nam Kinh

1517132 42 26/11/1997 7.20Quảng Ngãi KháNguyễn Văn Sơn Nam Việt Nam Kinh

1517149 43 26/07/1997 7.54Phú Yên KháNguyễn Tuấn Thi Nam Việt Nam Kinh

1517150 44 07/10/1997 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh

1517151 45 20/06/1996 7.43TP. Hồ Chí Minh KháTrương Thị Ngọc Thoa Nữ Việt Nam Kinh

1517156 46 10/09/1997 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Ngọc Thanh Thủy (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1517157 47 24/06/1997 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrầm Kim Thủy Nữ Việt Nam Kinh

1517170 48 14/11/1997 7.52Quảng Ngãi KháĐặng Huyền Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1517188 49 01/11/1997 7.47Bến Tre KháTrần Anh Tuấn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

4 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển

1417084 50 08/01/1996 6.91Quảng Nam Trung bình kháNgô Thu Hằng (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1417097 51 21/07/1996 6.52Quảng Ngãi Trung bình kháTrương Công Hoanh Nam Việt Nam Kinh

1417184 52 21/02/1996 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Thuý Ngà (Nợ học

phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1417306 53 23/06/1995 6.66Đồng Nai Trung bình kháNgô Nguyễn Minh Thuỳ Nữ Việt Nam Kinh

1517009 54 15/02/1997 6.87Đăk Lăk Trung bình kháPhan Thị Mai Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517018 55 23/11/1997 6.83Đồng Nai Trung bình kháPhan Công Bình (Nợ học phí:

2/16-17, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1517191 56 30/01/1997 7.11Long An KháNguyễn Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Tin học Môi trường

1417161 57 02/04/1996 7.06Bình Định KháPhan Thị Thu Linh Nữ Việt Nam Kinh

1417633 58 26/12/1996 6.56TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Tường Vi Nữ Việt Nam Kinh

1517010 59 01/01/1997 7.02Tiền Giang KháMai Tường An (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1517011 60 06/01/1997 6.92An Giang Trung bình kháNguyễn Thiên An (Nợ học phí:

1/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1517033 61 25/09/1997 7.29TP. Hồ Chí Minh KháTrần Huỳnh Duy Nam Việt Nam Kinh

1517050 62 16/05/1997 7.48Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1517167 63 06/02/1997 7.14Long An KháTrần Thị Minh Trang Nữ Việt Nam Hoa

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

5 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường

1417114 64 10/05/1996 6.97Bình Thuận Trung bình kháPhan Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1417158 65 07/04/1996 6.78Bình Định Trung bình kháNguyễn Thị Cẩm Linh Nữ Việt Nam Kinh

1417389 66 20/08/1995 7.13Quảng Nam KháNguyễn Thị Vy Nữ Việt Nam Kinh

1417408 67 30/10/1995 6.78Đồng Tháp Trung bình kháTrần Thị Tài Linh Nữ Việt Nam Kinh

1517006 68 29/10/1997 7.20Kon Tum KháNguyễn Thị Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1517024 69 10/03/1997 6.81Bình Dương Trung bình kháNguyễn Hiệp Hồng Cúc Nữ Việt Nam Kinh

1517041 70 25/12/1997 7.31Lâm Đồng KháPhạm Hữu Giàu (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1517043 71 02/01/1997 6.91Long An Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1517057 72 01/07/1997 7.18Bà Rịa - Vũng Tàu KháVũ Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh

1517071 73 22/06/1997 6.56Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thanh Lâm Nam Việt Nam Kinh

1517080 74 28/02/1997 6.85Quảng Trị Trung bình kháLê Văn Luân Nam Việt Nam Kinh

1517121 75 11/05/1997 7.50Bình Phước KháNguyễn Thị Phương Nữ Việt Nam Kinh

1517140 76 19/11/1996 7.69Đồng Nai KháLê Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1517195 77 30/03/1997 7.07TP. Hồ Chí Minh KháTriệu Xuân Tú Nữ Việt Nam Hoa

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy

6 / 6Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường

1517196 78 16/10/1997 6.76Quảng Ngãi Trung bình kháĐỗ Vũ Hoàng Uyên Nữ Việt Nam Kinh

1517207 79 24/05/1997 7.05Ninh Thuận KháLê Thị Như Ý Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 28

Số sinh viên đạt loại khá : 49

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy

Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sư phạm toán

1111332 1 18/05/1993 6.21TP.Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Vũ Quỳnh Tiên (Nợ học

phí: 3/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Số sinh viên đạt loại khá : 0

Số sinh viên đạt loại giỏi: 0

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

1 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Cơ học

1311110 1 15/12/1994 6.57Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Hiền (Nợ học phí:

1/17-18, 2/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1311193 2 12/07/1995 6.66Khánh Hòa Trung bình kháTrần Thị Kiều Nga (Nợ học phí:

2/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Đại số

1411189 3 02/02/1996 7.03Quảng Ngãi KháHuỳnh Nguyễn Ngọc (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Giải tích

1311031 4 28/09/1995 8.22TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Thành Chí Nam Việt Nam Kinh

1311263 5 17/04/1994 7.76Đồng Nai KháTrần Quang Sang Nam Việt Nam Kinh

1411085 6 28/08/1995 8.09Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thanh Hiếu (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1411147 7 09/08/1996 7.05Đăk Lăk KháNguyễn Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh

1511184 8 01/06/1997 8.48Quảng Ngãi GiỏiLê Bá Ngân Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Giải tích số

1511117 9 06/03/1997 7.63TP. Hồ Chí Minh KháTăng Lê Ngọc Gia Huy Nam Việt Nam Kinh

1511194 10 12/01/1997 8.35TP. Cần Thơ GiỏiLê Tấn Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1511315 11 11/11/1997 8.00Hà Nam GiỏiNguyễn Thị Kiều Trang Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

2 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học

1411029 12 07/08/1996 9.02Đồng Nai Xuất sắcĐinh Viết Cường Nam Việt Nam Kinh

1511287 13 29/01/1996 8.34TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Khánh Thi Nữ Việt Nam Kinh

1511301 14 10/01/1997 8.31Đăk Lăk GiỏiPhạm Thị Thủy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Sư phạm toán

1211843 15 21/10/1994 6.36Bình Định Trung bình kháĐào Công Cường (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1311078 16 27/09/1993 6.22Khánh Hòa Trung bình kháKhương Thị Hà Nữ Việt Nam Kinh

1311088 17 19/05/1995 7.09Lâm Đồng KháĐào Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh

1311201 18 24/01/1995 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phúc Nghĩa Nam Việt Nam Kinh

1311268 19 10/06/1995 6.55Lâm Đồng Trung bình kháPhan Anh Tài Nam Việt Nam Kinh

1311269 20 20/04/1994 6.98Ninh Thuận Trung bình kháPhạm Phú Tài Nam Việt Nam Kinh

1311330 21 04/01/1995 7.05Bình Thuận KháTrần Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh

1411182 22 24/08/1996 7.70Bình Phước KháĐỗ Nguyễn Khánh Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1411277 23 14/09/1996 7.42Đồng Tháp KháNguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1411300 24 12/03/1996 7.48TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Thanh Thương Nữ Việt Nam Kinh

1511054 25 15/04/1997 8.10TP. Cần Thơ GiỏiLý Ánh Dương Nữ Việt Nam Kinh

1511100 26 07/09/1997 7.63TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thanh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1511102 27 27/05/1997 7.79TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoàn Nam Việt Nam Kinh

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

3 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Sư phạm toán

1511109 28 16/10/1996 6.66Thái Bình Trung bình kháSầm Việt Hòa (Nợ học phí:

3/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1511116 29 10/05/1997 7.62Tây Ninh KháPhạm Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh

1511120 30 20/01/1997 7.01Bến Tre KháLê Thị Mai Huỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1511130 31 07/01/1996 7.45TP. Hồ Chí Minh KháTrần An Khang Nam Việt Nam Kinh

1511183 32 21/12/1997 7.73TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hồng Nga Nữ Việt Nam Kinh

1511224 33 31/03/1997 7.34Khánh Hòa KháTrần Nguyễn Tuyết Như Nữ Việt Nam Kinh

1511237 34 06/01/1997 7.11Tây Ninh KháPhạm Hoàn Phát Phú Nam Việt Nam Kinh

1511238 35 21/07/1997 7.51Quảng Nam KháĐinh Thị Mỹ Phụng Nữ Việt Nam Kinh

1511305 36 23/12/1997 7.54Tiền Giang KháLê Đình Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1511334 37 18/04/1997 7.46Lâm Đồng KháVũ Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Toán tài chính

1311180 38 24/11/1995 6.76Thái Bình Trung bình kháĐoàn Thị Mến (Nợ học phí:

2/16-17, 1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1311403 39 04/03/1995 7.09Tiền Giang KháLê Quang Vinh Nam Việt Nam Kinh

1411109 40 26/09/1995 6.86TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Nguyễn Đức Huy Nam Việt Nam Kinh

1411268 41 25/03/1996 7.62Sông Bé KháNguyễn Thị Thái Nữ Việt Nam Kinh

1511007 42 16/10/1997 7.34TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1511016 43 05/12/1997 8.57Bến Tre GiỏiTrần Thị Mỹ An Nữ Việt Nam Kinh

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

4 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Toán tài chính

1511056 44 07/10/1997 7.38Long An KháPhạm Thị Thuỳ Dương Nữ Việt Nam Kinh

1511067 45 06/05/1997 8.46Long An GiỏiLê Thị Đoạn Nữ Việt Nam Kinh

1511073 46 16/01/1997 6.74Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Hà Nữ Việt Nam Kinh

1511085 47 08/08/1997 7.06Đồng Nai KháVũ Thị Ngọc Hân Nữ Việt Nam Kinh

1511095 48 03/06/1997 6.86TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháChâu Cẩm Hoa Nam Việt Nam Hoa

1511105 49 19/06/1997 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiDiệp Lâm Hòa Nam Việt Nam Hoa

1511147 50 19/01/1995 6.30Long An Trung bình kháNguyễn Khánh Linh Nam Việt Nam Kinh

1511185 51 04/10/1997 8.21TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Hồng Ngân (Nợ học

phí: 3/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

1511209 52 17/05/1997 8.02Quảng Ngãi GiỏiHuỳnh Ngọc Nhật Nam Việt Nam Kinh

1511220 53 27/06/1997 6.75Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐỗ Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1511221 54 13/12/1997 9.00Long An Xuất sắcHồ Thị Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1511222 55 02/01/1997 6.72Lâm Đồng Trung bình kháLù Ngọc Quỳnh Như Nữ Việt Nam Nùng

1511257 56 28/10/1997 6.94Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

1511279 57 22/06/1996 7.44Hà Tĩnh KháNguyễn Minh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1511282 58 22/06/1997 7.28Bình Phước KháTrần Thị Dạ Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1511285 59 13/03/1997 7.33Lâm Đồng KháVõ Thị Nguyên Thảo Nữ Việt Nam Kinh

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

5 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Toán tài chính

1511295 60 01/10/1997 8.00Bình Thuận GiỏiNguyễn Thị Yến Thơ Nữ Việt Nam Kinh

1511298 61 20/09/1997 7.64Bình Dương KháHồ Thị Thanh Thúy Nữ Việt Nam Kinh

1511320 62 03/12/1997 7.39Bình Thuận KháPhạm Thị Mai Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1511322 63 25/09/1997 7.46Tây Ninh KháNguyễn Thị Trinh Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1511328 64 10/10/1997 7.01TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1511349 65 01/05/1997 7.27Bình Dương KháLê Thiên Vương Nam Việt Nam Kinh

1511350 66 12/01/1997 7.25Tây Ninh KháLê Ái Vy Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng

1311358 67 20/11/1994 6.57Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Học Trãi Nam Việt Nam Kinh

1411227 68 05/03/1996 6.72Quảng Ngãi Trung bình kháPhạm Lê Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1411272 69 09/10/1995 8.33Tiền Giang GiỏiTrần Ngọc Thành Nam Việt Nam Kinh

1411313 70 19/11/1996 7.17Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Thị Kiều Trang Nữ Việt Nam Kinh

1511070 71 30/09/1997 8.22Bình Thuận GiỏiĐào Giang Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1511088 72 23/10/1997 7.26Tiền Giang KháBùi Chí Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1511112 73 07/09/1997 8.39TP. Hồ Chí Minh GiỏiCao Quang Huy Nam Việt Nam Kinh

1511114 74 28/11/1997 8.09TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Mạnh Huy Nam Việt Nam Kinh

1511131 75 19/03/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Duy Khanh Nam Việt Nam Kinh

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

6 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng

1511141 76 27/05/1997 7.51TP. Hồ Chí Minh KháVõ Sơn Kiệt Nam Việt Nam Kinh

1511171 77 02/12/1997 7.52Trà Vinh KháTrần Nhựt Minh Nam Việt Nam Kinh

1511197 78 09/12/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháTôn Nữ Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1511244 79 27/02/1997 7.72TP. Hồ Chí Minh KháTrần Nguyễn Thiên Phước Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống

1311434 80 27/09/1995 7.38TP. Hồ Chí Minh KháTăng Chí Thành (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Hoa

1411069 81 22/05/1996 7.69TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thái Hà Nam Việt Nam Kinh

1511033 82 20/09/1997 7.61Đồng Nai KháNguyễn Chí Công Nam Việt Nam Kinh

1511200 83 07/12/1997 6.94Bình Dương Trung bình kháĐỗ Đoàn Kim Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

1511288 84 02/07/1997 8.24TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Xác suất Thống kê

1411014 85 20/03/1996 8.09Khánh Hòa GiỏiNguyễn Quốc Bảo Nam Việt Nam Kinh

1511028 86 18/09/1997 7.94TP. Hồ Chí Minh KháĐào Thị Kim Ngọc Châu Nữ Việt Nam Kinh

1511041 87 28/01/1997 6.92Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Thúy Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1511084 88 22/02/1997 7.89Nghệ An KháLê Thị Hằng Nữ Việt Nam Kinh

1511101 89 10/12/1985 9.24Quảng Nam Đà

Nẵng

Xuất sắcVũ Quốc Hoàng (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy

7 / 7Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Xác suất Thống kê

1511148 90 26/11/1997 8.13Long An GiỏiPhan Thị Trúc Linh Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 20

Số sinh viên đạt loại khá : 46

Số sinh viên đạt loại giỏi: 21

3Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy

1 / 3Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1412019 1 12/08/1995 7.02Lâm Đồng KháVũ Hồng Anh Nam Việt Nam Kinh

1412127 2 25/09/1996 6.57Long An Trung bình kháVõ Quốc Đạt Nam Việt Nam Kinh

1412547 3 12/08/1996 7.76TP. Cần Thơ KháLê Quang Tiến Nam Việt Nam Kinh

1512030 4 28/12/1997 8.20Bình Định GiỏiTrần Quốc Bảo (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512033 5 12/02/1997 7.06Long An KháLê Thanh Bình Nam Việt Nam Kinh

1512114 6 24/04/1997 7.64Quảng Ngãi KháLê Bùi Phương Đông Nam Việt Nam Kinh

1512197 7 17/02/1997 7.40Quảng Nam KháLê Đình Việt Huy Nam Việt Nam Kinh

1512209 8 30/06/1997 8.43Tiền Giang GiỏiPhạm Quốc Huy Nam Việt Nam Kinh

1512213 9 14/11/1997 7.94Hải Dương KháVũ Thế Huy Nam Việt Nam Kinh

1512285 10 26/10/1994 7.17Quảng Trị KháNgô Đức Linh Nam Việt Nam Kinh

1512380 11 21/08/1997 8.34Khánh Hòa GiỏiPhạm Đình Huy Nhật Nam Việt Nam Kinh

1512416 12 21/10/1997 7.97Gia Lai KháNguyễn Tất Nam Phương Nam Việt Nam Kinh

1512575 13 26/11/1997 8.19TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐoàn Minh Tính Nam Việt Nam Kinh

1512652 14 19/04/1997 8.49Long An GiỏiHuỳnh Ngọc Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh

1512659 15 15/11/1997 8.65Bình Phước GiỏiPhan Thị Phương Uyên Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy

2 / 3Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot

1512110 16 22/07/1997 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVũ Hoàng Điền Nam Việt Nam Kinh

1512433 17 25/10/1997 7.82TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Nhật Quang Nam Việt Nam Kinh

1512577 18 30/11/1997 7.53Bình Định KháNguyễn Thành Tín Nam Việt Nam Kinh

1512594 19 05/08/1997 6.74An Giang Trung bình kháTrương Thanh Triết Nam Việt Nam Kinh

1512614 20 13/09/1997 8.78TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Lý Phước Trung Nam Việt Nam Kinh

1512647 21 20/10/1997 7.67Đăk Lăk KháNguyễn Sinh Tú Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Công nghệ tri thức

1312588 22 10/01/1995 6.77Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Ngọc Linh Tiên Nữ Việt Nam Kinh

1412438 23 01/10/1996 7.24Gia Lai KháLưu Mạnh Quân Nam Việt Nam Kinh

1512122 24 22/03/1997 7.38TP. Hồ Chí Minh KháĐỗ Trần Anh Đức Nam Việt Nam Kinh

1512140 25 11/04/1997 7.86Đồng Nai KháNguyễn Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy

3 / 3Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Công nghệ tri thức

1512199 26 22/11/1997 6.89TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLuyện Bửu Huy Nam Việt Nam Hoa

1512657 27 28/10/1997 7.26An Giang KháTrần Tiền Lợi Long Tứ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Số sinh viên đạt loại khá : 15

Số sinh viên đạt loại giỏi: 7

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

1 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1312105 1 08/08/1995 6.47Đồng Nai Trung bình kháPhạm Nguyễn Kỳ Dương Nam Việt Nam Kinh

1312212 2 15/04/1995 6.48Bến Tre Trung bình kháNguyễn Cao Hoàng (Nợ học

phí: 2/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1312271 3 06/03/1995 6.81Phú Yên Trung bình kháTrần Ngô Việt Hưng Nam Việt Nam Kinh

1312397 4 27/11/1995 6.40Gia Lai Trung bình kháHoàng Trọng Nhân (Nợ học phí:

1/16-17, 2/16-17, 1/17-18,

2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1312570 5 09/11/1995 7.49TP. Hồ Chí Minh KháTrần Quốc Thông Nam Việt Nam Hoa

1312613 6 05/12/1995 7.08Bến Tre KháCao Thái Toại Nam Việt Nam Kinh

1312658 7 28/02/1995 7.38Quảng Nam KháLê Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh

1312735 8 01/08/1992 6.53Ninh Thuận Trung bình kháTrượng La Nha Nam Việt Nam Chăm

1412093 9 26/10/1996 7.48An Giang KháPhạm Minh Quang Duy Nam Việt Nam Kinh

1412167 10 01/01/1995 6.63Đồng Nai Trung bình kháPhan Trung Hiếu (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1412195 11 17/02/1996 7.52Quảng Ngãi KháĐoàn Văn Huy Nam Việt Nam Kinh

1412315 12 26/08/1996 6.69Long An Trung bình kháĐặng Bá Minh Nam Việt Nam Kinh

1412357 13 05/01/1996 6.92Quảng Nam Trung bình kháPhan Quang Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1412427 14 10/06/1996 7.67Đăk Lăk KháNguyễn Minh Quang (Nợ học

phí: 2/16-17, 2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

2 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1412489 15 30/09/1995 6.95Gia Lai Trung bình kháVũ Quốc Thanh (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1412554 16 10/05/1994 7.16TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Anh Toàn Nam Việt Nam Kinh

1412562 17 13/11/1996 6.79Đồng Nai Trung bình kháPhan Thị Thuỳ Trang Nữ Việt Nam Kinh

1412591 18 30/08/1996 7.77TP. Hồ Chí Minh KháTrần Quang Trung (Nợ học phí:

2/15-16, 2/16-17, 1/17-18,

2/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1412613 19 01/02/1996 7.21Lâm Đồng KháVõ Quốc Tuấn (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512012 20 20/01/1997 7.94Đăk Lăk KháTrần Thiên An Nữ Việt Nam Kinh

1512026 21 23/07/1997 8.69Đồng Nai GiỏiLương Thái Bảo Nam Việt Nam Thổ

1512036 22 01/03/1997 7.15TP. Hồ Chí Minh KháĐỗ Huy Gia Cát Nam Việt Nam Kinh

1512038 23 12/06/1997 7.48TP. Hồ Chí Minh KháSong Văn Cẩm Nam Việt Nam Hoa

1512042 24 19/06/1997 8.19Gia Lai GiỏiNguyễn Thành Chung Nam Việt Nam Kinh

1512044 25 26/07/1997 6.92Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Đình Chương Nam Việt Nam Kinh

1512074 26 07/02/1997 7.18Cà Mau KháTrương Sĩ Duy Nam Việt Nam Kinh

1512082 27 26/09/1997 7.77Bà Rịa - Vũng Tàu KháVòng Tần Dũng Nam Việt Nam Hoa

1512084 28 07/11/1997 6.68Đăk Lăk Trung bình kháLê Văn Dương Nam Việt Nam Kinh

1512086 29 30/12/1997 8.11Lâm Đồng GiỏiPhan Văn Dương Nam Việt Nam Kinh

1512099 30 20/05/1997 7.09Đồng Nai KháNguyễn Hữu Minh Đạt Nam Việt Nam Kinh

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

3 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512103 31 09/08/1997 6.80Phú Yên Trung bình kháTrần Minh Đạt Nam Việt Nam Kinh

1512104 32 13/04/1997 7.16Bình Định KháTrần Tấn Đạt Nam Việt Nam Kinh

1512105 33 20/08/1997 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Tuấn Đạt Nam Việt Nam Hoa

1512124 34 03/09/1997 7.31Đồng Nai KháNguyễn Hoài Đức Nam Việt Nam Kinh

1512139 35 28/01/1997 8.03TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Đình Hải Nam Việt Nam Kinh

1512144 36 29/07/1997 8.04Ninh Thuận GiỏiTrần Nhật Hải Nam Việt Nam Kinh

1512169 37 28/06/1997 7.40Đăk Lăk KháĐinh Xuân Hiệp Nam Việt Nam Kinh

1512170 38 24/10/1997 7.42An Giang KháVõ Sơn Hiệp Nam Việt Nam Kinh

1512176 39 03/10/1997 7.33TP. Hồ Chí Minh KháMạc Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1512180 40 21/09/1997 7.99An Giang KháPhạm Huy Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1512185 41 09/04/1997 7.06Đồng Nai KháHoàng Thanh Hòa Nam Việt Nam Kinh

1512189 42 30/10/1997 7.08Quảng Ngãi KháTrần Đình Huân Nam Việt Nam Kinh

1512192 43 30/07/1997 7.76TP. Cần Thơ KháCao Gia Huy Nam Việt Nam Kinh

1512227 44 21/10/1997 8.33An Giang GiỏiTạ Nguyễn Hưng Nam Việt Nam Kinh

1512234 45 10/03/1997 8.18Kiên Giang GiỏiNguyễn Thịnh Khang Nam Việt Nam Kinh

1512252 46 12/12/1997 8.21TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐỗ Tấn Khoa Nam Việt Nam Kinh

1512257 47 13/01/1997 7.49Đăk Lăk KháTrần Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh

1512259 48 01/04/1997 8.47Tiền Giang GiỏiTrần Hữu Khoa Nam Việt Nam Kinh

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

4 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512270 49 07/02/1997 8.07An Giang GiỏiNguyễn Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh

1512286 50 14/12/1997 7.20Tiền Giang KháNguyễn Hữu Linh Nam Việt Nam Kinh

1512288 51 14/07/1997 7.49Quảng Ngãi KháNguyễn Ngọc Linh Nam Việt Nam Kinh

1512335 52 25/12/1997 7.36Đăk Lăk KháLê Xuân Nam Nam Việt Nam Kinh

1512341 53 18/08/1997 7.53TP. Hồ Chí Minh KháThang Vỹ Nam Nam Việt Nam Hoa

1512350 54 25/04/1997 6.80Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Như Ngọc Nam Việt Nam Kinh

1512355 55 13/11/1997 7.38Tiền Giang KháĐỗ Hữu Nhật Nguyên Nam Việt Nam Kinh

1512364 56 23/10/1997 7.59Đồng Nai KháTrần Thị Nhã Nữ Việt Nam Kinh

1512365 57 15/09/1997 7.32TP. Hồ Chí Minh KháHồ Thiện Nhân Nam Việt Nam Kinh

1512371 58 27/06/1997 8.14Bình Định GiỏiNguyễn Phước Đồng Nhân Nam Việt Nam Kinh

1512379 59 24/09/1997 7.11TP. Hồ Chí Minh KháLê Quang Nhật Nam Việt Nam Kinh

1512381 60 02/10/1997 7.40TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Hoàng Nhật Nam Việt Nam Kinh

1512389 61 04/04/1997 8.14Tiền Giang GiỏiTrương Thành Nhơn Nam Việt Nam Kinh

1512393 62 11/09/1997 7.64TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hưng Phát Nam Việt Nam Kinh

1512397 63 21/09/1997 8.19Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNgô Thanh Phi Nam Việt Nam Kinh

1512400 64 17/08/1997 8.32Bình Định GiỏiNguyễn Hữu Phong Nam Việt Nam Kinh

1512408 65 03/08/1997 7.55Lâm Đồng KháTrần Nguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh

1512410 66 24/10/1997 7.72Phú Yên KháHuỳnh Hoàng Phú Nam Việt Nam Kinh

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

5 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512411 67 04/10/1997 7.74Bình Định KháLê Đình Phú Nam Việt Nam Kinh

1512418 68 20/10/1996 7.87Lâm Đồng KháTrần Duy Phương Nam Việt Nam Kinh

1512442 69 21/02/1997 7.99TP. Hồ Chí Minh KháVũ Minh Quân Nam Việt Nam Kinh

1512446 70 27/09/1997 8.00TP. Hồ Chí Minh GiỏiLâm Quốc Quyền Nam Việt Nam Hoa

1512447 71 04/08/1997 7.55Thừa Thiên Huế KháNguyễn Hoàng Quý Nam Việt Nam Kinh

1512457 72 20/03/1997 7.53Đăk Lăk KháDương Trần Thái Sơn Nam Việt Nam Kinh

1512471 73 02/04/1997 7.56Phú Yên KháNguyễn Trung Tài Nam Việt Nam Kinh

1512482 74 29/06/1996 7.16Quảng Nam KháNguyễn Nho Quỳnh Tâm Nam Việt Nam Kinh

1512484 75 19/09/1997 7.66Khánh Hòa KháNguyễn Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh

1512492 76 18/01/1997 6.94Gia Lai Trung bình kháNguyễn Xuân Tân Nam Việt Nam Kinh

1512495 77 08/05/1997 7.37Quảng Ngãi KháPhan Văn Tấn Nam Việt Nam Kinh

1512500 78 31/03/1997 8.01Nghệ An GiỏiTrần Văn Thanh Nam Việt Nam Kinh

1512510 79 21/08/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháKhưu Quốc Thành Nam Việt Nam Hoa

1512515 80 14/12/1997 8.62Đăk Lăk GiỏiVõ Sỹ Liên Thành Nam Việt Nam Kinh

1512518 81 10/06/1997 8.00Quảng Bình GiỏiPhan Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1512520 82 28/06/1997 7.57Bắc Giang KháTrần Văn Thạch Nam Việt Nam Kinh

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

6 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512521 83 08/11/1997 7.46Đồng Nai KháNguyễn Duy Thắng (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512523 84 19/09/1997 7.51Bến Tre KháNguyễn Hiếu Thắng Nam Việt Nam Kinh

1512526 85 08/07/1997 7.85TP. Hồ Chí Minh KháVõ Hữu Thắng Nam Việt Nam Kinh

1512529 86 12/05/1997 7.46Quảng Ngãi KháNguyễn Hữu Thân Nam Việt Nam Kinh

1512533 87 25/07/1997 7.15Quảng Trị KháNguyễn Cao Thiên Nam Việt Nam Kinh

1512544 88 14/02/1997 8.14An Giang GiỏiNguyễn Hồ Quốc Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1512555 89 03/10/1997 7.81Đồng Nai KháBùi Võ Quốc Thống Nam Việt Nam Kinh

1512557 90 15/08/1997 7.84Hà Tĩnh KháPhan Trọng Thuyên Nam Việt Nam Kinh

1512559 91 12/11/1997 8.10An Giang GiỏiNguyễn Hồ Toàn Thư Nam Việt Nam Kinh

1512561 92 23/10/1997 7.06Lâm Đồng KháHoàng Thị Hoài Thương Nữ Việt Nam Tày

1512562 93 19/05/1997 7.60Bình Định KháNguyễn Hữu Thương Nam Việt Nam Kinh

1512569 94 28/09/1997 8.48Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Đình Tiến Nam Việt Nam Kinh

1512574 95 23/11/1996 7.78Thừa Thiên Huế KháĐào Xuân Tin Nam Việt Nam Kinh

1512576 96 13/09/1997 7.28Quảng Ngãi KháNguyễn Quang Tính Nam Việt Nam Kinh

1512584 97 07/08/1997 7.62Tây Ninh KháPhạm Phan Minh Toàn Nam Việt Nam Kinh

1512586 98 07/10/1997 8.48Tây Ninh GiỏiLê Thị Thiên Trang Nữ Việt Nam Kinh

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

7 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512601 99 13/02/1997 7.63Bến Tre KháThái Thị Tú Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1512605 100 03/02/1997 7.93TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Trí Nam Việt Nam Kinh

1512609 101 20/10/1997 6.79Lâm Đồng Trung bình kháHoàng Quốc Trung Nam Việt Nam Kinh

1512613 102 19/06/1996 7.45Gia Lai KháNguyễn Chí Trung Nam Việt Nam Kinh

1512617 103 02/12/1997 7.31Tây Ninh KháPhạm Huỳnh Trung Nam Việt Nam Kinh

1512619 104 20/11/1997 7.64Đồng Tháp KháVõ Minh Trung Nam Việt Nam Kinh

1512644 105 22/12/1997 7.05Bến Tre KháTrần Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh

1512651 106 27/07/1997 7.42Bến Tre KháBùi Châu Minh Tùng Nam Việt Nam Kinh

1512658 107 22/05/1997 7.59Đăk Lăk KháNguyễn Tố Uyên Nữ Việt Nam Kinh

1512662 108 14/01/1997 8.11Tây Ninh GiỏiVi Hồng Văn Nam Việt Nam Kinh

1512667 109 02/10/1997 7.73Phú Yên KháTrần Cao Việt Nam Việt Nam Kinh

1512672 110 31/07/1997 7.18TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Nguyễn Quốc Vinh Nam Việt Nam Kinh

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy

8 / 8Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512673 111 25/08/1997 7.52Đồng Nai KháHồ Hoàng Vinh Nam Việt Nam Kinh

1512681 112 28/12/1997 6.93Bình Định Trung bình kháHứa Văn Vũ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 19

Số sinh viên đạt loại khá : 70

Số sinh viên đạt loại giỏi: 23

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1312213 1 12/10/1995 6.26Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Duy Hoàng Nam Việt Nam Kinh

1312618 2 28/10/1995 6.57Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thanh Trà Nam Việt Nam Kinh

1312801 3 28/04/1995 6.52Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Ngọc Đình Văn Nam Việt Nam Kinh

1412140 4 21/02/1996 6.39Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh

1412240 5 26/04/1996 6.57Bình Phước Trung bình kháBùi Đình Khánh Nam Việt Nam Kinh

1412316 6 29/08/1996 6.92Bình Định Trung bình kháĐặng Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh

1412558 7 22/04/1996 7.45Bình Thuận KháPhạm Quốc Toàn Nam Việt Nam Kinh

1512001 8 27/05/1997 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Tú Anh Nữ Việt Nam Kinh

1512035 9 14/05/1997 7.34Tiền Giang KháNguyễn Trọng Bình Nam Việt Nam Kinh

1512065 10 23/01/1997 8.06Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thiên Duyên Nữ Việt Nam Kinh

1512162 11 29/11/1997 7.20TP. Hồ Chí Minh KháTrần Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1512238 12 01/07/1997 6.56Gia Lai Trung bình kháNguyễn Hoàng Kha Nam Việt Nam Kinh

1512263 13 24/04/1997 7.32Bà Rịa - Vũng Tàu KháVõ Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh

1512265 14 26/09/1997 7.53Bình Định KháNguyễn Thanh Khôi Nam Việt Nam Kinh

1512312 15 05/09/1997 7.66Lâm Đồng KháTrần Thị Ly Ly Nữ Việt Nam Kinh

1512316 16 29/01/1997 6.77Đồng Nai Trung bình kháLê Thị Tuyết Mai Nữ Việt Nam Kinh

1512328 17 01/12/1997 7.32Long An KháLê Hoàng My Nữ Việt Nam Kinh

1512336 18 04/04/1997 7.34Bà Rịa - Vũng Tàu KháLý Văn Nam Nam Việt Nam Hoa

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1512338 19 27/08/1997 6.97Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Phương Nam Nam Việt Nam Kinh

1512430 20 07/04/1997 7.70Bình Thuận KháLê Văn Quang Nam Việt Nam Kinh

1512452 21 07/07/1997 7.59Bến Tre KháLê Hoàng Sang Nam Việt Nam Kinh

1512497 22 03/05/1997 7.39An Giang KháHuỳnh Ngọc Đan Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1512504 23 17/10/1997 7.65TP. Hồ Chí Minh KháLê Minh Thà Nam Việt Nam Kinh

1512535 24 17/03/1997 7.92TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàn Thiện Nam Việt Nam Kinh

1512563 25 03/07/1997 7.27Quảng Trị KháNguyễn Thị Thương Nữ Việt Nam Kinh

1512591 26 20/07/1997 6.72Đồng Nai Trung bình kháHuỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1512621 27 17/06/1997 7.49Đồng Nai KháThái Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1512684 28 13/06/1997 6.83Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Anh Vũ Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11

Số sinh viên đạt loại khá : 15

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Không có chuyên ngành

1312015 1 23/06/1995 7.57Tiền Giang KháNguyễn Thành An Nam Việt Nam Kinh

1312311 2 06/10/1995 6.38Đăk Lăk Trung bình kháHuỳnh Văn Lâm Nam Việt Nam Kinh

1412005 3 11/11/1989 6.57Đăk Lăk Trung bình kháĐoàn Hữu Nam Anh Nam Việt Nam Kinh

1412024 4 18/08/1996 6.33Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Lâm An Nam Việt Nam Kinh

1412037 5 02/02/1996 6.51Tiền Giang Trung bình kháNgô Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh

1412107 6 26/08/1994 6.95Hà Tĩnh Trung bình kháPhan Tiến Dũng Nam Việt Nam Kinh

1412329 7 28/09/1996 6.88Gia Lai Trung bình kháVũ Đăng Minh Nam Việt Nam Kinh

1412424 8 26/04/1995 7.58Đăk Lăk KháBùi Nhật Quang Nam Việt Nam Kinh

1412557 9 07/11/1996 6.65TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Đức Toàn Nam Việt Nam Kinh

1512115 10 20/02/1997 7.24Khánh Hòa KháNguyễn Minh Đô Nam Việt Nam Kinh

1512272 11 10/02/1997 6.85Quảng Ngãi Trung bình kháPhạm Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh

1512276 12 18/05/1997 7.94TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoàng Lâm Nam Việt Nam Kinh

1512342 13 29/12/1997 7.60Bạc Liêu KháTrần Hạo Nam Nam Việt Nam Kinh

1512344 14 20/12/1997 6.98Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháVũ Thành Nam Nam Việt Nam Kinh

1512587 15 02/09/1997 8.13Khánh Hòa GiỏiNguyễn Thị Thanh Trang Nữ Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông

1312325 16 22/12/1995 7.18Thanh Hóa KháLê Văn Linh Nam Việt Nam Kinh

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông

1312423 17 20/12/1995 7.14Bình Định KháPhan Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh

1312444 18 06/12/1995 6.29TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Như Phúc (Nợ học phí:

3/16-17, 1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1412088 19 02/05/1996 7.01Đăk Lăk KháNguyễn Khắc Duy Nam Việt Nam Kinh

1412104 20 06/04/1996 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Hữu Dũng Nam Việt Nam Kinh

1412136 21 10/02/1996 7.32TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hồng Đức Nam Việt Nam Kinh

1512407 22 23/12/1997 7.50TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Bá Phúc Nam Việt Nam Kinh

1512469 23 20/06/1997 7.33Quảng Bình KháMai Văn Tài (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1512542 24 07/10/1997 8.16TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Trường Thịnh Nam Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11

Số sinh viên đạt loại khá : 11

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

1 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất

1322276 1 22/05/1995 6.70Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh

1422117 2 23/12/1995 6.81Sông Bé Trung bình kháĐặng Nguyễn Yến Linh Nữ Việt Nam Kinh

1422225 3 16/04/1996 6.41Đồng Nai Trung bình kháPhan Anh Thư (Nợ học phí:

1/16-17)

Nữ Việt Nam Kinh

1422267 4 30/08/1996 6.25Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Huỳnh Sở Vân Nữ Việt Nam Kinh

1422313 5 19/06/1996 6.66Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Thị Bích Đào Nữ Việt Nam Kinh

1422394 6 05/08/1996 6.83Đồng Tháp Trung bình kháHồ Bảo Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1522002 7 01/12/1997 6.96Bình Dương Trung bình kháVõ Thị Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh

1522009 8 05/02/1997 7.23Trà Vinh KháDiệp Quốc Bình Nam Việt Nam Kinh

1522017 9 27/10/1997 7.25Đồng Tháp KháPhạm Thị Thuỳ Dương Nữ Việt Nam Kinh

1522020 10 26/01/1997 7.15Đồng Tháp KháPhạm Trần Diễm Đình Nữ Việt Nam Kinh

1522022 11 15/01/1997 6.89TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Khánh Đông Nam Việt Nam Hoa

1522025 12 23/12/1997 7.34Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1522026 13 12/07/1995 7.32Đồng Nai KháNguyễn Minh Hiếu Nam Việt Nam Kinh

1522028 14 04/03/1997 8.02Khánh Hòa GiỏiLưu Thị Thanh Hiền Nữ Việt Nam Kinh

1522029 15 04/11/1997 7.51Cao Bằng KháNông Thị Hiền Nữ Việt Nam Nùng

1522032 16 13/10/1997 6.95Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thy Huyền Nữ Việt Nam Kinh

Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

2 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất

1522039 17 13/12/1997 7.14Sóc Trăng KháNguyễn Thiên Hương Nữ Việt Nam Kinh

1522040 18 06/11/1997 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLương Anh Khôi Nam Việt Nam Kinh

1522045 19 23/08/1996 7.68TP. Hồ Chí Minh KháHồ Nhựt Linh Nam Việt Nam Kinh

1522050 20 10/10/1997 7.32Đăk Lăk KháTrương Thị Thuỳ Linh (Nợ học

phí: 1/17-18)

Nữ Việt Nam Kinh

1522053 21 15/04/1997 7.46Kiên Giang KháTrương Thị Xuân Mai Nữ Việt Nam Kinh

1522058 22 27/04/1997 7.08TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1522059 23 09/08/1997 7.21Long An KháPhan Thị Thu Ngân Nữ Việt Nam Kinh

1522060 24 21/09/1997 7.66Tiền Giang KháPhạm Thị Kim Ngân (Nợ học

phí: 2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1522063 25 06/04/1997 8.24Đồng Tháp GiỏiLê Thị Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1522064 26 14/02/1996 7.35Lâm Đồng KháNguyễn Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1522066 27 24/11/1997 7.46Đồng Nai KháPhạm Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh

1522068 28 04/02/1997 7.46Lâm Đồng KháPhạm Thị Nhiều Nữ Việt Nam Kinh

1522074 29 10/07/1997 7.78Tiền Giang KháHuỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh

1522079 30 18/09/1997 6.92Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Hoàng Kim Phương Nữ Việt Nam Kinh

1522081 31 14/08/1997 6.37TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Bùi Gia Quang Nam Việt Nam Kinh

1522084 32 20/06/1997 7.84TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Nhựt Quân Nam Việt Nam Kinh

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

3 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất

1522090 33 24/10/1997 7.70Quảng Ngãi KháĐỗ Thị Yến Tài Nữ Việt Nam Kinh

1522100 34 01/01/1996 7.72Bạc Liêu KháPhan Minh Thắng (Nợ học phí:

1/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1522101 35 10/02/1997 7.80Bình Định KháCao Dương Thiện Nam Việt Nam Kinh

1522112 36 05/02/1997 7.31TP. Cần Thơ KháLê Đình Tiến Nam Việt Nam Kinh

1522115 37 29/03/1997 7.48Nghệ An KháTrần Đức Tình Nam Việt Nam Kinh

1522117 38 23/08/1997 7.65Bà Rịa - Vũng Tàu KháVũ Đức Tình (Nợ học phí:

2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1522119 39 16/09/1997 7.60TP. Hồ Chí Minh KháLưu Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh

1522123 40 20/12/1997 8.25Tiền Giang GiỏiNguyễn Hoàng Như Trúc Nữ Việt Nam Kinh

1522129 41 09/04/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháPhan Thanh Tú (Nợ học phí:

1/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1522130 42 02/01/1997 7.66TP. Hồ Chí Minh KháTrần Anh Tú Nam Việt Nam Kinh

1522131 43 09/08/1996 7.48Thái Bình KháTrần Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn

1322029 44 20/11/1995 6.85Bình Định Trung bình kháPhan Quốc Chí Nam Việt Nam Kinh

1322244 45 01/02/1995 6.52Bình Phước Trung bình kháPhạm Thị Trúc Phương Nữ Việt Nam Kinh

1422168 46 27/05/1996 6.36TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

4 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn

1422182 47 06/03/1996 6.21Gia Lai Trung bình kháLê Trung Sỷ Nam Việt Nam Kinh

1422390 48 22/03/1996 6.82Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ Việt Nam Kinh

1422439 49 13/08/1996 6.44TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1422480 50 11/10/1996 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVăn Bích Trân Nữ Việt Nam Kinh

1522008 51 04/04/1997 7.44TP. Hồ Chí Minh KháLê Trí Bảo Nam Việt Nam Kinh

1522015 52 03/05/1997 6.42Lâm Đồng Trung bình kháPhạm Thị Kiều Diễm Nữ Việt Nam Kinh

1522042 53 22/01/1997 7.42Đăk Lăk KháCù Thị Thanh Lam (Nợ học phí:

2/16-17, 3/16-17, 1/17-18,

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1522044 54 13/12/1997 7.06TP. Hồ Chí Minh KháDương Lê Hồng Linh Nữ Việt Nam Kinh

1522055 55 21/05/1997 6.92TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐỗ Phương Nam (Nợ học phí:

3/16-17, 1/17-18, 2/18-19)

Nam Việt Nam Kinh

1522067 56 28/09/1997 6.48Cà Mau Trung bình kháTrần Minh Nhân (Nợ học phí:

3/16-17, 3/17-18)

Nam Việt Nam Kinh

1522071 57 08/04/1997 7.83Tiền Giang KháTăng Thị Yến Nhi (Nợ học phí:

2/18-19)

Nữ Việt Nam Kinh

1522072 58 20/03/1997 7.22Tây Ninh KháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1522073 59 21/07/1997 7.70Tây Ninh KháVương Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh

1522085 60 01/12/1997 8.49TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy

5 / 5Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn

1522092 61 16/10/1997 7.95Kiên Giang KháĐặng Huỳnh Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh

1522098 62 09/05/1997 7.60Quảng Bình KháPhan Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh

1522102 63 24/11/1997 7.86Bến Tre KháTrần Nguyễn Chí Thiện Nam Việt Nam Kinh

1522103 64 27/10/1997 7.65Long An KháTrần Hữu Thịnh Nam Việt Nam Kinh

1522122 65 17/08/1997 7.74Bến Tre KháĐinh Ngọc Trinh Nữ Việt Nam Kinh

1522124 66 05/02/1997 8.50TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 21

Số sinh viên đạt loại khá : 40

Số sinh viên đạt loại giỏi: 5

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy

1 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân

1523011 1 25/11/1997 7.49Khánh Hòa KháPhạm Duy Hân Nam Việt Nam Kinh

1523030 2 21/02/1997 8.18Đăk Lăk GiỏiVũ Quang Nguyên Nam Việt Nam Kinh

Chuyên ngành : Vật lý y khoa

1423025 3 01/07/1995 6.49TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐinh Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh

1423044 4 10/07/1994 7.47Thái Bình KháVi Xuân Sơn Nam Việt Nam Tày

1523017 5 14/12/1997 7.49Tiền Giang KháNguyễn Đoàn Hoàng Huy Nam Việt Nam Kinh

1523019 6 07/11/1997 7.47Nam Định KháĐỗ Văn Huỳnh Nam Việt Nam Kinh

1523023 7 20/10/1997 7.34Bình Phước KháNguyễn Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh

1523027 8 03/12/1997 8.89Sóc Trăng GiỏiLý Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - hcmus.edu.vn chuong trinh dai... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy

2 / 2Đợt tháng 9 năm 2019

STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý y khoa

1523032 9 29/07/1997 7.31Đồng Tháp KháTrịnh Nguyễn Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh

1523056 10 17/08/1995 7.41Đăk Lăk KháTrương Thị Tiến Nữ Việt Nam Sán Chay

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng

Số sinh viên đạt loại trung bình : 0

Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Số sinh viên đạt loại khá : 7

Số sinh viên đạt loại giỏi: 2

0Ngày 28 tháng 09 năm 2019

TRẦN LINH THƯỚC