Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệpEmail: [email protected]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTERSố 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012Fax: (0650) 3617 011
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ22 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Đèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-1EQM3R 220 V AC/DC, màu đỏ 62,000
YW1P-1EQM3Y 220 V AC/DC, màu vàng 62,000
YW1P-1EQM3G 220 V AC/DC, màu xanh 69,000
YW1P-1EQ4R 24 V AC/DC, màu đỏ 62,000
YW1P-1EQ4Y 24 V AC/DC, màu vàng 62,000
YW1P-1EQ4G 24 V AC/DC, màu xanh 69,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-M2E01QM3R 220V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000
YW1L-M2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000
YW1L-M2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000
YW1L-M2E01Q4R 24V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000
YW1L-M2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000
YW1L-M2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-MF2E01QM3R 220V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000
YW1L-MF2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000
YW1L-MF2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000
YW1L-MF2E01Q4R 24V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000
YW1L-MF2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000
YW1L-MF2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000
Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
Nút Nhấn Không Đèn, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-M1E01 (G, R, Y) 1NC 53,000
YW1B-M1E10 (G, R, Y) 1NO 53,000
YW1B-M1E02 (G, R, Y) 2NC 86,000
YW1B-M1E20 (G, R, Y) 2NO 86,000
Công Tắc Xoay, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1S-2E10 Công tắc xoay 2 vị trí, ON-OFF, 2 vị trí, 1NO 63,000
YW1S-3E20 Công tắc xoay 3 vị trí, 2NO 96,000
YW1S-3E11 Công tắc xoay 3 vị trí, 1NC-1NO 96,000
Tiếp Điểm Phụ
YW-E10 Tiếp điểm phụ 1NO 33,000
YW-E01 Tiếp điểm phụ 1NC 33,000
www.beeteco.com
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
BẢNG GIÁ IDEC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E RSố 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Nút Nhấn Không Đèn, Loại Tròn
AB6M-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000
AB6M-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000
AB6M-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Tròn
AL6M-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000
AL6M-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000
AL6M-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000
AL6M-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000
AL6M-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000
AL6M-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000
Đèn Báo, Loại Tròn
AL6M-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000
AL6M-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000
AL6M-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Không Đèn, Loại Vuông
AB6Q-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000
AB6Q-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000
AB6Q-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Vuông
AL6Q-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000
AL6Q-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000
AL6Q-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000
AL6Q-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000
AL6Q-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000
AL6Q-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000
Đèn Báo, Loại Vuông
AL6Q-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000
AL6Q-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000
AL6Q-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000
Công Tắc Xoay, Loại Vuông
AS6Q-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000
AS6Q-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000
AS6Q-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
Công Tắc Xoay, Loại Tròn
AS6M-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000
AS6M-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000
AS6M-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000
3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com
RELAY MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
RJ: Relay Loại Nhỏ , 1 Cực, Imax = 12A, 5 Chân Dẹp
RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000
RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/220V AC 118,000
RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000
RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/220V AC 123,000
RM2S : Relay 2 Cực, Imax = 5A
RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000
RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000
RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000
RY4S : Relay 4 Cực, Imax = 5A
RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000
RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000
RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000
RU2S : Relay 2 Cực, Imax = 10A
RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000
RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000
RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000
RU4S : Relay Loại Lớn, 4 Cực, Imax = 6A
RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000
RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000
RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000
Đế RelaySY4S-05D Đế relay cho loại 14 chân dẹp 45,000
SM2S-05D Đế relay cho loại 8 chân dẹp 41,000
SJ2S-05B Đế relay dùng cho RJ2S 58,000
SJ1S-05B Đế relay dùng cho RJ1S 51,000
TIMER MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
GE1A-B30HA200
- Timer ON delay - Dải thời gian: 0.3s-3s, 3s-30s, 0.3m-3m, 3m-30m, 0.3h-3h, 3h-30h - Delay SPDT - Nguồn cấp: 220V AC
480,000
GT3F-2AF20
- Timer OFF delay - Dải thời gian: 0.1s-600s - Delay DPDT - Nguồn cấp: 100-240V AC
1,145,000
GT3A-3AF20
- Timer đa chức năng - Dải thời gian: 0.1s-180h - Delay DPDT - Nguồn cấp: 100-240V AC
747,000
GT3S-2AF20 - Timer sao - tam giác - nguồn cấp: 100-240V AC 989,000
ĐẾ TIMER
SR2P-06A Đế timer dùng cho GE1A, GT3F, GT3A, GT3S 48,000
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Cầu Đấu Dạng Đơn
PT-20 600V/22A, 2mm2 7,300
PT-30 600V/30A, 3.5mm2 9,800
PT-40 600V/40A, 5.5mm2 11,500
PT-80 600V/75A, 14mm2 18,600
PT-90 600V/95A, 22mm2 38,400
PT-150 600V/160A, 60mm2 75,100
PT-200 600V/200A, 100mm2 175,100
PT-300 600V/300A, 150mm2 237,200
PT-400 600V/400A, 200mm2 350,100
PT-600 600V/600A, 325mm2 530,800
Nắp Chặn Cho Cấu Đấu PT
PSL-1 Nắp chặn dùng cho PT-20 4,900
PT-30L2 Nắp chặn dùng cho PT-30 5,100
PT-40L2 Nắp chặn dùng cho PT-40 5,400
PT-80L Nắp chặn dùng cho PT-80 6,200
PT-90L Nắp chặn dùng cho PT-90 11,300
PT-150L Nắp chặn dùng cho PT-150 12,400
PT-200L Nắp chặn dùng cho PT-200 ~ PT-600 16,900
Cầu Đấu 2 Tầng
CTW-15S2 600V/15A, 2mm2 27,700
Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng
CTW-15L2 Nắp chặn dùng cho CTW-15S2 14,700
PHỤ KIỆN CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
HDV-1 Chặn cuối dùng cho thanh Rail DAV 8,500
CA-30 Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20 93,200
CA-34 Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600
CA-36 Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000
CA-40 Cover dùng cho PT-80, PTU-80 110,100
CA-60 Cover dùng cho PT-90 171,700
CA-69 Cover dùng cho PT-150 187,500
BB8A-4 Dùng cho PTU-20 và PT-20 17,500
BB8A-8 Dùng cho PTU-20 và PT-20 27,100
BB8A-10 Dùng cho PTU-20 và PT-20 33,900
BB10-4 Dùng cho PTU-30 và PT-30 21,500
BB10-10 Dùng cho PTU-30 và PT-30 34,400
BB11-4 Dùng cho PTU-40 và PT-40 27,100
BB11-10 Dùng cho PTU-40 và PT-40 42,400
BẢNG GIÁ TOGI
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Ring Terminals (R Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 0.3-2 2.2
5.2
12.0
2.2 1.0 0.2~0.5 1,000
1,030
R 0.3-3 3.2 12.0 1,030
R 0.3-4 4.3 15.0 1,030
R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920
R 1.25-3 3.2 5.5 12.0
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,030
R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620
R 2-3 3.2 6.5 12.7
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,420
R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420
R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450
R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930
R 3.5-4 4.3 8.0 18.0
5.1 3.0 2.63~4.6 1,000
2,260
R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260
R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260
R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5
5.6 3.4 2.63~6.64 1,000
2,390
R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640
R 8-6 6.4
15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100
5,200
R 8-8 8.4 5,200
R 8-10 10.5 5,200
R 14-6 6.4 12.0 27.5
9.0 5.8 10.52~16.78 100
10,770
R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770
R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770
R 22-6 6.4 16.5 33.3
11.6 7.7 16.78~26.66 100
15,470
R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470
R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470
R 60-6 6.4 22.0 48.5
15.6 11.4 42.42~60.57 100
33,600
R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640
R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640
R 80-8 8.427.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50
58,860
R 80-10 10.5 58,860
R 100-8 8.428.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50
66,600
R 100-10 10.5 66,600
B
φd2
L
F E
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Ring Terminals (R Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 150-10 10.536.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20
138,660R 150-12 13.0 138,660R 180-10 10.5
38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10179,550
R 180-12 13.0 179,550R 200-10S 10.5
44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10235,040
R 200-12 13.0 245,900R 250-12 13.0
44.0 91.0 35.6 26.5 250 10331,480
R 250-14 15.0 331,480R 325-10S 10.5
50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10317,500
R 325-12S 13.0 317,500R 325-14S 15.0 326,220
Square Ring Terminals (CB Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
CB 22-5S 5.312.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100
13,600CB 22-6S 6.4 13,600CB 38-5S 5.3
13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 10018,120
CB 38-6S 6.4 18,120CB 60-6S 6.4
16.049.5
15.6 11.4 42.42~60.57 10032,840
CB 60-8 8.4 46.5 32,840CB 80-8 8.4
22.050.0
19.6 14.5 76.28~96.3 5061,260
CB 80-10 10.5 50.0 61,260CB 80-12S 13.0 49.0 61,260CB 100-8 8.4
22.052.0
22.5 16.4 96.3~117.2 5065,450
CB 100-10 10.5 52.0 65,450CB 100-12S 13.0 53.0 65,450CB 150-8 8.4 22.0 60.3
26.6 19.5 117.2~152.05 20113,220
CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220CB 200-10S 10.5
36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10197,460
CB 200-12S 13.0 197,460
φDφdB
φd2
L
FS E
B
φd2 F E
L
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Spade Terminals (Y Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)d2 B L ØD Ød
0.3Y-3 3.2 5.2 12.02.2 1.0 0.2~0.5 1,000
9200.3Y-4N 4.3 6.4 15.0 1,0600.3Y-5 5.3 8.0 15.5 1,5000.75Y-3 3.2 5.6 14.5
2.5 1.4 0.3~0.75 1,000920
0.75-4 4.3 6.4 15.0 9201.25Y-2.5 2.7 4.7 11.7
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,2401.25Y-3 3.2 5.8 15.0 1,2101.25Y-5 5.3 9.6 17.5 1,3401.25Y-6 6.4 11.0 19.0 1,5302Y-3 3.2 5.9 15.8
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,4102Y-4 4.3 8.0 16.0 1,4702Y-5 5.3 8.0 16.0 1,4402Y-6 6.4 12.0 20.0 1,8703.5Y-4 4.3 8.0 18.0
5.0 3.0 2.63~4.6 1,0002,150
3.5Y-5 5.3 9.5 20.0 2,9903.5Y-6 6.4 12.0 22.0 2,2305.5Y-4 4.3
9.0 18.2 5.63.4 2.63~6.64 1,000
2,4805.5Y-5 5.2 2,3405.5Y-6 6.4 12.5 25.2 3,1808Y-5 5.3
12 24.0 7.1 4.5 6.64~10.52 1004,560
8Y-6 6.4 4,48014Y-6 6.4
16.031.7
9.0 5.8 10.52~16.78 1009,420
14Y-8 8.4 31.2 9,660
Insulation Cap
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød1 Ød2 Ød3 L TTIC 0.3 2.2 2.4 2.0 13.0 0.6 0.3
1,000
720TIC 0.5 2.2 2.6 2.6 13.0 0.6 0.5 720TIC 1.25 2.8 3.3 3.1 13.0 0.6 1.3 590TIC 2 3.5 4.0 3.6 14.0 0.7 2.0 660TIC 3.5 4.4 4.7 4.2 17.0 0.8 3.5 700TIC 5.5 4.7 5.2 5.2 17.0 0.8 5.5 720TIC 8 5.8 6.8 6.2 19.0 1.0 8 500 1,260TIC 14 7.8 9.2 8.0 24.0 1.1 14
100
1,740TIC 22 9.5 12.0 9.5 29.0 1.2 22 2,690TIC 38 11.8 14.0 11.8 33.0 1.5 38 3,290TIC 60 13.5 16.2 14.0 39.0 1.5 60 5,370TIC 80 16.0 19.0 16.0 46.0 1.6 80
506,580
TIC 100 18 22.0 18.0 54.0 1.7 100 10,070TIC 150 23.2 25 21.5 65 1.8 125-150 13,730TIC 200 28 33 24.5 68 1.8 200
2020,520
TIC 250 32.7 37.5 27 73 2 250 26,740TIC 325 32.2 37.5 30.1 75 2 325 29,060
TIC CAP for non-insulated terminals
φd3 φd1
Tmin
φd2
L2
L
L1
B d2
F E
L
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
PIN Terminals (TC Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ℓ L ØD Ød
TC 0.3-9.5 1.0 9.5 15.3 2.2 1.0 0.2~0.5
1,000
1,450
TC 1.25-11 1.9 11.0 17.5 3.4 1.7 0.25~0.65 1,410
TC 2-11 1.9 11.0 17.5 4.2 2.3 1.04~2.63 1,630
TC 5.5-11 2.7 11.0 21.0 5.6 3.4 2.63~6.64 2,860
Part NumberDimensions (mm)
Applicable Terminal Nominal Size STD QTY/Box
ĐƠN GIÁ (VND)Ød1 Ød2 L
VC 1.25 3.3 2.0 16.5 TC 1.251000
1,170
VC 2 4.0 2.0 19.0 TC 2 1,170
VC 5.5 5.2 2.8 16.0 TC 5.5 500 1,380
Sleeves (B Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)L ØD Ød
B 0.5 11.5 2.6 1.4 0.25 ~ 0.75
1,000
1,290
B 1.25
15.0
3.3 1.8 0.25 ~ 1.65 1,300
B 2 4.1 2.3 1.04 ~ 2.63 1,660
B 5.5 5.4 3.5 2.63 ~ 6.64 2,790
B 8 21.0 7.0 4.5 6.64 ~ 10.52 5,710
B 14 26.0 8.9 5.8 6.64 ~ 10.52
100
10,930
B 22 29.0 11.3 7.7 10.52 ~ 16.78 18,120
B 38 32.0 13.2 9.4 26.66 ~ 42.42 20,850
B 6036.0
15.3 11.4 42.42 ~ 60.57
50
31,700
B 70 17.5 13.3 60.57 ~ 76.28 40,010
B 8038.0
19.5 14.5 76.28 ~ 96.3 53,660
B 100 22.1 16.4 96.3 ~ 117.220
67,190
B 150 54.0 26.4 19.5 117.2 ~ 152.05 132,140
B 180 55.0 28.5 21.0 152.05 ~ 192.610
184,850
B 200 63.0 32.4 24.0 192.6 ~ 242.27 251,660
B 325 72.0 37.0 28.0 242.27 ~ 325 5 353,360
BUTT CONNECTORL
φd
φD
L
d2φ
dφ
L
φd φd2
φF
L
ER
φd φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Insulated Ring Terminals (R Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD
TMEV 0.3-2 2.25.2 17.5
2.8 0.2-0.5 1,0001,590
TMEV 0.3-3 3.2 1,590TMEV 0.3-4 4.3 6.6 20.5 1,590TMEV 1.25-3 3.2 5.5 17.5
4.1 0.3~1.65 1,000
1,770TMEV 1.25-4 4.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-5 5.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-6 6.4 12.0 25.7 2,170TMEV 2-3 3.2 6.5 18.2
4.5 1.04~2.63 1,000
1,920TMEV 2-4 4.3 8.5 22.0 1,920TMEV 2-5 5.3 9.5 22.5 1,920TMEV 2-6 6.4 12.0 27.0 2,250TMEV 3.5-4 4.3 8.0 26.0
6.3 2.63~4.6 1002,970
TMEV 3.5-5S 5.3 9.6 28.0 2,970TMEV 3.5-6L 6.4 12.0 29.4 2,970TMEV 5.5-5 5.3 9.5 27.0
6.8 2.63~6.64 1002,880
TMEV 5.5-6 6.4 12.0 30.5 3,170TMEV 5.5-8 8.4 15.0 35.5 3,550
Insulated Spade Terminals (Y Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD
TMEV 0.3Y-2 2.25.2 17.5
2.8 0.2-0.5 1,0001,590
TMEV 0.3Y-3 3.2 1,590
TMEV 0.3Y-5 5.3 8.0 21.0 1,590
TMEV 1.25Y-2.5 2.7 4.7 17.2
4.1 0.3~1.65 1,0001,830
TMEV 1.25Y-3 3.2 5.8 20.5 1,830
TMEV 1.25Y-6 6.4 11.0 24.5 2,170
TMEV 2Y-4 4.3 8.0 21.5
4.5 1.04~2.63 1,000
2,060
TMEV 2Y-5 5.3 8.0 21.5 2,060
TMEV 2Y-6 6.4 12.0 25.5 2,370
TMEV 2Y-8 8.4 14.0 27.5 3,020
TMEV 3.5Y-4 4.3 8.0 26.0
6.3 2.63~4.6 100
2,970
TMEV 3.5Y-5 5.3 9.5 28.0 2,970
TMEV 3.5Y-6 6.4 12.0 30.0 2,970
TMEV 5.5Y-4 4.3 9.025.7
6.8 2.63~6.64 100
2,970
TMEV 5.5Y-5 5.2 9.0 2,970
TMEV 5.5Y-6 6.4 12.5 32.7 3,510
B
φD
φd2 F H
LTME (RING)
B d2 φD
F
L
H
TME (SPADE)
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Wire Ends
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TE 0.5-81.0 2.6
8.0 14.50.3~0.5
500
680
TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220
TE 0.75-81.2 2.8
8.0 14.50.75
680
TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290
TE 1-81.4 3.0
8.0 14.51
680
TE 1-10 10.0 16.5 1,290
TE 1.5-81.7 3.5
8.0 14.51.5
680
TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290
TE 2.5-8
2.2 4.2
8.0 15.0
2.5500
880
TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680
TE 2.5-12 12.0 19.0200
1,680
TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650
TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170
Insulated PIN Terminals (TC Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TGV TC-1.25-9T1.1 3.6
9.0 25.00.3~1.65 100
3,470
TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5
1,000
2,210
TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210
TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210
TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6100
3,170
TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170
HR
φDφF
L
TME (PIN)
HRDφF
L
TG : Single wire
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Quick-Disconnects
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)B L Ød ØD
TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.251,000
2,200
TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650
TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480
Clamp Connectors
Part NumberDimensions (mm)
Strandedmm2
STD QTY/Box
ĐƠN GIÁ (VND)C L W H2
T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7
100
11,880
T 115.0
12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230
T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330
T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090
T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640
T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760
T 60 9.721.8
15.0 15.8 45~60 53,650
T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290
T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98
60
84,710
T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760
T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940
T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940
T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240
20
239,290
T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880
T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760
T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450
5
928,940
T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000
T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820
① ②
③
④
H1
H2
T
L
C
W
H
φDφdB
L
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Bullets & Receptacles (PC Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Øb ØB Ød ØD L
PC 2005-M 2.0 5.11.7 3.1
26.50.5~0.75 1,000
3,500
PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420
PC 4009-M 4.0 7.41.8 3.2
27.70.75~1.25 1,000
4,000
PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900
PC 4020-M 4.0 7.42.4 3.9
27.72.0 1,000
3,930
PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930
H
φb
φB
F
L
φd φD
φB φb
φd φD
L
F H
FEMALEMALEMALE FEMALE
Crimping Tool Part Number Use for Wire Range ĐƠN GIÁ (VND)
NH 1 (HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular
terminals
1.25, 2, 3.5, 5.5, 8mm2 2,414,120
NH 9 (HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular
terminals
2, 3.5, 5.5, 8, 14mm2 4,588,240
NH 13 (HAND RATCHET
TOOL)
Insulated terminals & Sleeves 3.5, 5.5mm2 12,000,000
NH E 4 (HAND RATCHET
TOOL)Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120
NH 79 (HAND RATCHET
TOOL)Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Đồng hồ đo Volt, Ampe, Hz - Made in Taiwan
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 96x96 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 72x72 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 20/5A - 500/5A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 5A - 40A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Volt 500V AC 152,000
LS-110 Đồng hồ Ampe AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
LS-110 Đồng hồ Volt AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
Công tắc chuyển mạch Volt, Ampe
48x60 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
48x60 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ
www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
3
BIẾN DÒNGLOẠI VUÔNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Kích thước 30 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-30 50/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 60/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 75/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 100/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 125/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 150/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-30 200/5A 5VA, Class 1 174,000
Kích thước 40 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-40 250/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-40 300/5A 5VA, Class 1 177,000
MFO-40 400/5A 5VA, Class 1 189,000
MFO-40 500/5A 5VA, Class 1 214,000
MFO-40 600/5A 5VA, Class 1 244,000
Kích thước 60 x 20mm - Made in Taiwan
MFO-60 500/5A 7.5VA, Class 1 266,000
MFO-60 600/5A 7.5VA, Class 1 278,000
MFO-60 800/5A 7.5VA, Class 1 287,000
MFO-60 1000/5A 7.5VA, Class 1 312,000
MFO-60 1250/5A 10VA, Class 1 367,000
MFO-60 1500/5A 10VA, Class 1 416,000
Kích thước 100 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-100 800/5A 10VA, Class 1 348,000
MFO-100 1000/5A 10VA, Class 1 428,000
MFO-100 1200/5A 10VA, Class 1 440,000
MFO-100 1250/5A 10VA, Class 1 449,000
MFO-100 1500/5A 10VA, Class 1 477,000
MFO-100 1600/5A 10VA, Class 1 492,000
MFO-100 2000/5A 10VA, Class 1 593,000
MFO-100 2500/5A 10VA, Class 1 636,000
MFO-100 3000/5A 10VA, Class 1 675,000
Kích thước 110 x 70mm - Made in Taiwan
MFO-130 3000/5A 15VA, Class 1 990,000
MFO-130 3500/5A 15VA, Class 1 1,051,000
MFO-130 4000/5A 15VA, Class 1 1,222,000
MFO-130 5000/5A 15VA, Class 1 1,344,000
www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
4
BIẾN DÒNG LOẠI TRÒN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RCT-15-1 - Made in Taiwan
RCT-15-1 50/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 100/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 150/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 200/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 250/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 300/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-2 - Made in Taiwan
RCT-15-2 400/5A 5VA, class 1, Φ 60 230,000
RCT-15-2 500/5A 5VA, class 1, Φ 60 244,000
RCT-15-2 600/5A 5VA, class 1, Φ 60 263,000
RCT-15-2 800/5A 10VA, class 1, Φ 60 281,000
RCT-15-2 1000/5A 10VA, class 1, Φ 60 306,000
RCT-15-3 - Made in Taiwan
RCT-15-3 800/5A 10VA, class 1, Φ 91 348,000
RCT-15-3 1000/5A 15VA, class 1, Φ 91 406,000
RCT-15-3 1200/5A 15VA, class 1, Φ 91 425,000
RCT-15-3 1500/5A 15VA, class 1, Φ 91 446,000
RCT-15-3 1600/5A 15VA, class 1, Φ 91 458,000
RCT-15-3 2000/5A 15VA, class 1, Φ 91 496,000
RCT-15-4 - Made in Taiwan
RCT-15-4 800/5A 15VA, class 1, Φ 110 404,000
RCT-15-4 1000/5A 15VA, class 1, Φ 110 423,000
RCT-15-4 1200/5A 15VA, class 1, Φ 110 444,000
RCT-15-4 1500/5A 15VA, class 1, Φ 110 469,000
RCT-15-4 1600/5A 15VA, class 1, Φ 110 484,000
RCT-15-4 2000/5A 15VA, class 1, Φ 110 513,000
RCT-15-4 2500/5A 15VA, class 1, Φ 110 562,000
RCT-15-4 3000/5A 15VA, class 1, Φ 110 604,000
RCT-15-4 3200/5A 15VA, class 1, Φ 110 623,000
RCT-15-4 4000/5A 15VA, class 1, Φ 110 679,000
Biến dòng loại có thể tháo rời - Made in Taiwan
TS-23 100/5A class 1 938,000
TS-23 150/5A class 1 943,000
TS-23 200/5A class 1 948,000
TS-58 250/5A class 1 1,121,000
TS-58 300/5A class 1 1,131,000
TS-58 400/5A class 1 1,142,000
TS-58 500/5A class 1 1,162,000
TS-88 600/5A class 1 1,315,000
TS-88 750/5A class 1 1,335,000
TS-88 800/5A class 1 1,365,000
TS-88 1000/5A class 1 1,396,000
TS-816 1500/5A class 1 3,256,000
TS-816 2000/5A class 1 3,302,000
TS-816 2500/5A class 1 3,403,000
TS-816 3000/5A class 1 3,526,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
5
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
BIẾN DÒNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Biến dòng bảo vệ - Made in Taiwan
PR1 100/5A Class 5 P10 1,137,000
PR1 150/5A Class 5 P10 978,000
PR1 200/5A Class 5 P10 825,000
PR1 250/5A Class 5 P10 856,000
PR2 300/5A Class 5 P10 794,000
PR3 400/5A Class 5 P10 917,000 PR4 500/5A Class 5 P10 794,000
PR5 600/5A Class 5 P10 794,000
PR5 800/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1000/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1200/5A Class 5 P10 794,000
PR7 1600/5A Class 5 P10 794,000
PR7 2000/5A Class 5 P10 856,000
PR8 2500/5A Class 5 P10 911,000
PR9 3000/5A Class 5 P10 1,030,000
PR10 4000/5A Class 5 P10 1,201,000
Điện trở Shunts - Made in Taiwan
RS-10 25A ~ 50A/50mV 185,000
RS-10 100A/50mV 224,000
RS-10 150A/50mV 258,000
RS-20 200A/50mV 280,000
RS-30 300A/60mV 616,000
RS-30 400A/60mV 737,000
RS-30 600A/60mV 1,288,000
RS-10 800A/60mV 1,624,000
RS-10 1000A/50mV 2,352,000
RS-10 1500A/60mV 3,416,000
RS-50 2000A/60mV 7,840,000
RS-60 3000A/60mV 10,976,000
RS-60 4000A/60mV 14,818,000
RS-60 5000A/60mV 21,156,000
RS-60 6000A/60mV 24,889,000
Máng cáp nhựa - Made in Taiwan
33x33 mm cây 2 m 103,000
33x45 mm cây 2 m 115,000
45x45 mm cây 2 m 133,000
45x65 mm cây 2 m 167,000
60x80 mm cây 2 m 235,000
65x65 mm cây 2 m 210,000
80x80 mm cây 2 m 327,000
100x100 mm cây 2 m 553,000
150x100 mm cây 2 m 973,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
6
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos bít - Made in Taiwan
SC1.5-4
100 cái/ bịch
75,000
SC1.5-5 71,000
SC2.5-3 94,000
SC2.5-4 87,000
SC2.5-5 90,000
SC2.5-6 77,000
SC4-4 133,000
SC4-5 125,000
SC4-6 110,000
SC6-5 187,000
SC6-6 172,000
SC6-8 163,000
SC10-6 213,000
SC10-8 213,000
SC16-6 315,000
SC16-8 315,000
SC25-6 519,000
SC25-8 519,000
SC35-6 838,000
SC35-8 838,000
SC50-8 1,455,000
SC50-10 1,455,000
SC70-8 2,413,000
SC70-10 2,413,000
SC95-10 3,501,000
SC95-12 3,379,000
SC120-10 4,755,000
SC120-12 4,619,000
SC150-12 6,099,000
SC150-14 5,961,000
SC185-12 7,830,000
SC185-14 7,683,000
SC240-14 11,516,000
SC240-16 11,335,000
SC300-14 16,863,000
SC300-16 16,648,000
SC400-14 28,640,000
SC400-16 28,376,000
SC500-14 37,477,000
SC500-16 37,181,000
SC630-14 56,736,000
SC630-16 56,406,000
Cos chỉa có bọc nhựa - Made in TaiwanVF1.25-3YS
100 cái/ bịch
49,000 VF1.25-4YS 49,000 VF1.25-5Y 51,000 VF2-3YS 54,000 VF2-4YS 55,000 VF2-5Y 57,000 VF2-6Y 80,000 VF3.5-4Y 91,000 VF3.5-5Y 89,000 VF5.5-3Y 135,000 VF5.5-4Y 131,000 VF5.5-5Y 131,000 VF5.5-6Y 175,000 VF5.5-8Y 226,000 VF8-5Y 231,000 VF8-6Y 241,000 VF14-5Y 376,000 VF14-6Y 361,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos trần loại tròn - Made in Taiwan1.25-3
100 cái/ bịch
37,000 1.25-4M 46,000 1.25-5 51,000 2-3 73,000 2-4 71,000 2-3M 57,000 2-4M 54,000 2-5 71,000 3.5-4 112,000 3.5-5 107,000 3.5-6 123,000 5.5-4 146,000 5.5-5 139,000 5.5-6 183,000 5.5-8 216,000 8-5 219,000 8-6 227,000 8-8 280,000 8-10 337,000 14-6 348,000 14-8 411,000 14-10 461,000 22-6 625,000 22-8 721,000 22-10 721,000 38-6 1,029,000 38-8 999,000 38-10 957,000 60-8 1,636,000 60-10 1,592,000 60-12 1,527,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
7
HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Buzzer
BF-30 220V AC 131,000
BF-30 24V DC 143,000
BF-30 12V DC 143,000
ABF-75 220V AC 114,000
ABF-75 24V DC 149,000
ABF-75 12V DC 149,000
ABS-80 220V AC 142,000
ABS-80 24V DC 176,000
ABS-80 12V DC 176,000 Chuông Báo
4'' 220V AC 308,000
6'' 220V AC 684,000
8'' 220V AC 775,000
10'' 220V AC 890,000 Còi Báo
TSC-220 220V AC 502,000
TSD-220 220V AC 628,000
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS BỌC NHỰA MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos PIN có bọc nhựa - Made in Taiwan
PIN1.25
100 cái/ bịch
65,000
PIN2 81,000
PIN5.5 189,000
Cos PIN có bọc nhựa loại dẹp - Made in Taiwan
PIN1.25F 63,000
PIN2F 100 cái/ bịch 72,000
PIN5.5F 145,000
Cos nối có bọc nhựa - Made in Taiwan
BF1.25 69,000
BF2 100 cái/ bịch 79,000
BF5.5 131,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos tròn có bọc nhựa - Made in TaiwanVF1.25-3
100 cái/ bịch
37,000 VF1.25-4M 45,000 VF1.25-4 57,000 VF1.25-5 51,000 VF1.25-6 89,000 VF2-3 73,000 VF2-4 71,000 VF2-3M 57,000 VF2-4M 54,000 VF2-5 71,000 VF2-6 101,000 VF3.5-4 111,000 VF3.5-5 107,000 VF3.5-6 123,000 VF3.5-8 107,000 VF5.5-4 146,000 VF5.5-5 139,000 VF5.5-6 182,000 VF5.5-8 215,000 VF8-4 226,000 VF8-5 219,000 VF8-6 227,000 VF8-8 279,000 VF8-10 336,000 VF8-12 291,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
8
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Gối đỡ tủ điện - Made in Taiwan
RM-25S 12,000
RM-25 M6 12,000
RM-35 M6 16,000
RM-40 M6 24,000
RM-51 M8 31,000
RM-51 M10 40,000
RM-76 M10 53,000
Busbar Support (Thanh sứ đỡ thanh cái) - Made in Taiwan
BS-170 60,000
BS-180 60,000
BS-130 91,000
BS-105 200,000
BS-155 269,000
BS-210 116,000
BS-270 153,000
BS-295 174,000
BS-409 292,000
Cable Gland - Made in Taiwan
PG-7 7,000
PG-9 9,000
PG-11 9,000
PG-13.5 10,000
PG-16 10,000
PG-21 16,000
PG-29 27,000
PG-36 40,000
PG-42 51,000
PG-48 56,000
64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶTHÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VND)Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE
CVM-C5-IC M55803
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 1 Digital output, 1 digital input - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP51(From panel front)
3,796,000
CVM-C10-ITF-485-ICT2 M55911
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, hamonics, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 4 Digital outputs, 2 digital inputs - Communications: RS-485 Modbus/RTU - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP65(From panel front)
5,479,000
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE
M10230
- Dimensions: 96x96 (mm)- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5, 75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5, 500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5, 2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A)- Degree of protection: IP52 (From panel front)
602,000
Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE
M10438
- Dimensions: 96x96 (mm)
- 0-500V
- Degree of protection: IP52(From panel front)
955,000
M10430
- Dimensions: 96x96 (mm)
- Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110, 13200/110, 15000/110, 20000/110, 22000/110, 25000/110 (V)
- Degree of protection: IP52(From panel front)
727,000
YW SERIES Ф 22Bảng giá CIRCUTOR (Tây Ban Nha)
Bảng giá trên chưa bao gồm VAT
65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
YW SERIES Ф 22
HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm)FLAT STRIP (mm)
MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VND)
Current transformers TC 4, Made in EUROPE
30 x 10
20 x 10
25 x 5
M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000
M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000
Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE
20 x 12
25 x 10
30 x 10
M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000 M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000 M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000 M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000 M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000 M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000 M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000 M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000
Current transformers TC 6, Made in EUROPE
30 x 15
20 x 10
40 x 10
M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000
M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000
Current transformers TC 8, Made in EUROPE
50 x 30
60 x 12M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000
Current transformers TC 10, Made in EUROPE
50 x 50
60 x 30
80 x 30
M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000
M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000
M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000
M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000
M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000
Current transformers TC 12, Made in EUROPE
3 x 100 x 10
M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000
M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000
M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000
M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000
Current transformers TA 600, Made in EUROPE
196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000
L707A,B,C
P701A P701B
P701C P701D
R704A,B,C
R708A R708B
R704 -2W
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
HY-P701A
HY-P701B
HY-P701C
HY-P701D
HY-R704A
HY-R704B
HY-R704C
HY-R704-2W
HY-L707A
HY-L707B
HY-L707C
HY-L707D
HY-PR708A
HY-PR708B
80,000
53,000
47,000
58,000
58,000
58,000
58,000
60,000
52,000
52,000
53,000
55,000
88,000
88,000
Đầu nút nhấn, loại dài
Đầu nút nhấn, loại ngắn
Đầu bi
Đầu nhấn
Tay đòn ngắn + Bánh xe
Tay đòn vừa + Bánh xe
Tay đòn dài + Bánh xe
Tay đòn + Bánh xe đôi
Cần ngắn
Cần vừa
Cần dài
Cần dài đặc biệt
Đầu bánh xe ngang
Đầu bánh xe dọc
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
MS -10
R504C
L507A L507C
PR508VPR508H
P501O
R504A
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
ZCN-P501O
ZCN-R504A
ZCN-R504C
ZCN-L507A
ZCN-L507C
ZCN-PR508V
ZCN-PR508H
ZCN-L509
MS-10
111,000
95,000
95,000
90,000
90,000
130,000
130,000
127,000
5,000
Đầu nút nhấn
Đầu cần ngắn + Bánh xe
Đầu cần dài + Bánh xe
Đầu cần ngắn
Đầu cần dài
Bánh xe lăn ngang
Bánh xe lăn dọc
Kiểu cây lò xo
Đế dành cho dòng công tắchành trình nhỏ
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
HY-M902
HY-M903
HY-M904
HY-M907
HY-M908
HY-M908R
HY-M908L
HY-M909
HY-L804
HY-L807
HY-L808
HY-L809
HY-LS802N
HY-LS803N
HY-LS803RN
HY-LS804N
HY-LS807N
HY-LS808N
140,000
180,000
130,000
120,000
120,000
264,000
284,000
125,000
115,000
115,000
115,000
100,000
77,000
76,000
80,000
95,000
95,000
90,000
Dạng pittong đầu con lăn.
Dạng pittong đầu bi.
Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
Dạng cần gạt đầu con lăn lớn.
Dạng cần gạt chữ L có 2 con lăn.
Dạng lò xo
Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
Dạng lò xo
Dạng pittong đầu con lăn.
Dạng pittong đầu bi.
Dạng cần có con lăn,chỉ tác động 1 chiều.
Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
M902
M909
M908
L804
LS802N
LS807N LS804N LS808N
LS803N LS803RN
L807 L808 L809
M908L M908R
M907
M903 M904
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
LEL-02-1
LEL-04-1
LEL-04-2
2 vị trí, tự trả về
4 vị trí, tự trả về
4 vị trí, không tự trả về
325,000
376,000
376,000
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
Vỏ nhựa
Vỏ nhôm
Vỏ nhôm, kích thước trung bình
Vỏ nhôm, kích thước lớn
Vỏ nhôm, kích thước lớn
93,000
118,000
220,000
649,000
660,000 HY-101 HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
CÔNG TẮC CẦN GẠT
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP
ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC
HY-1022B
HY-1022SB
HY-1022ST/SD
HY-1024AB
HY-1024BB
HY-1024SBB
HY-1026ABB
HY-1026SBBB
HY-1026ST/SDBB
HY-1028ABBB
HY-1028SBBB
HY-1028ADBB
HY-1026BBB
141,000
200,000
240,000
200,000
214,000
276,000
284,000
362,000
370,000
363,000
660,000
753,000
296,000
2 nút, không có dừng khẩn
2 nút, có dừng khẩn
2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, có dừng khẩn
6 nút, không có dừng khẩn
6 nút, có dừng khẩn
6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn
8 nút, không có dừng khẩn
8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ + dừng khẩn
8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
6 nút, không có dừng khẩn
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN
CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN
CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE
CÒI BÁO
MAS-025-A/B
MAS-063-A/B
MAS-125-A/B
HY-510
HY-512
HY-513
HY-514
HY-516
HY-517
BE-215
BE-230
BEW-215
BEW-230
BEWT-215
BEWT-315
HY-V332-10A
HY-V332B-10A
HY-V333-10A
HY-V343-10A
HY-A332-10A
HY-A333-10A
HY-A343-10A
HY-CSL-1-10A
HY-CSL-L-10A
HY-256-24
HY-256-2
HY-306-24
HY-306-2
HY-606N-24
HY-606N-2
HY-606-220/24
HY-606-2
56,000
76,000
72,000
75,000
75,000
Φ25, điện áp 24 VDC
Φ25, điện áp 220 VAC
Φ30, điện áp 24 VDC
Φ30, điện áp 220 VAC
Φ60, điện áp 24V
Φ60, điện áp 220V
Φ60, điện áp 220/24V
Φ60, điện áp 24V
147,000
147,000
147,000
147,000
147,000
176,000
184,000
132,000
165,000
116,000
84,000
84,000
95,000
284,000
89,000
84,000
231,000
185,000
288,000
210,000
357,000
3 pha, 15A/250 VAC
2 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
693,000
924,000
1,419,000
3 pha, 25A/690 VAC
3 pha, 63A/690 VAC
3 pha, 125A/690 VAC
Chuyển mạch Volt
Chuyển mạch Ampe
Chuyển mạch On/ Off - 10A
HY-512
HY-516HY-510
HY-513
HY-517HY-514BEWT-215
BEW-230 BEW-215 BE-215
BEWT-215
HY-V/A
HY-CSL
HY-606HY-606N
HY-256HY-306
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
FAN & FILTER - FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 to IP55QUẠT HÚT KÈM MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI - LOẠI FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55
LOẠI CAO CẤP VỚI MIỆNG GIÓ CÓ VIỀN
FK 5522.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A- Độ ồn : 46 / 49 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 55 / 66 m3/h- Kích thước khối : 150 x 150 x 66mm- Kích thước lổ khoét : 126 x 126mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230
420,000
FK 5523.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A- Độ ồn : 46 / 49 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 105 / 120 m3/h- Kích thước khối : 250 x 250 x 105 mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230
450,000
FK 5525.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 41W / 0.28A- Độ ồn : 54 / 56 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 230 / 265 m3/h- Kích thước khối : 250 x 250 x 139mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm- Quạt gắn kèm : F2E-150S-230
1,150,000
FK 5526.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 64W / 0.29A - Độ ồn : 46 / 49 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 500 / 560 m3/h- Kích thước mặt : 325 x 325 x 155mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm- Quạt gắn kèm : F2E-260B-230
2,200,000
EXIT FILTER FOR FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI CHO LOẠI FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55
LOẠI CAO CẤP VỚI MIỆNG GIÓ CÓ VIỀN
FK 5522.300- Kích thước khối : 150 x 150 x 23mm- Kích thước lổ khoét : 126 x 126mm
160,000
FK 5525.300- Kích thước khối : 250 x 250 x 25mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm
270,000
FK 5526.300 - Kích thước khối : 325 x 325 x 26mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm
350,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.
+ Quạt hút lo ại 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l ạc với nhà cung để có thông tin báo giá c cụ thể.
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
FAN & FILTER - FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55QUẠT HÚT KÈM MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI - LOẠI FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55
FKL 6621.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 10W / 0.08A- Độ ồn : 41 / 46 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 20 / 25 m3/h- Kích thước khối : 116 x 116 x47mm- Kích thước lổ khoét : 92 x 92 mm- Quạt gắn kèm : F2E-92S-230
315,000
FKL 6622.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A - Độ ồn : 41 / 46 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 55 / 66 m3/h- Kích thước khối : 148 x 148 x 57mm- Kích thước lổ khoét : 124 x 124mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230
360,000
FKL 6623.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A- Độ ồn : 46 / 49 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 105 / 120 m3/h- Kích thước khối : 204 x 204 x 82mm- Kích thước lổ khoét : 177 x 177mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230
420,000
FKL 6625.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 41W / 0.28A- Độ ồn : 54 / 56 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 230 / 265 m3/h- Kích thước mặt : 255 x 255 x 105mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm- Quạt gắn kèm : F2E-150S-230
990,000
FKL 6626.230
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 64W-0.29A- Độ ồn : 46 / 49 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 500 / 560 m3/h- Kích thước mặt : 323 x 323 x 129mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm- Quạt gắn kèm : F2E-260B-230
2,150,000
FKL 6626.230-D
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 140W / 0.70A - Độ ồn : 59 / 68 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 1200 / 1350 m3/h- Kích thước khối : 323 x 323 x 129mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm- Quạt gắn kèm : F2E-320B-230
3,300,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.
+ Quạt hút lo ại 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l ạc với nhà cung để có thông tin báo giá c ụ thể.
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
EXIT FILTER FOR FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI CHO LOẠI FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55
FKL 6621.300- Kích thước khối : 116 x 116 x 12mm- Kích thước lổ khoét : 92 x 92mm
90,000
FKL 6622.300- Kích thước khối : 148 x 148 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 124 x 124mm
110,000
FKL 6623.300- Kích thước khối : 204 x 204 x 17mm- Kích thước lổ khoét : 177 x 177mm
160,000
FKL 6625.300 - Kích thước khối : 255 x 255 x 17mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm
250,000
FKL 6626.300- Kích thước mặt : 323 x 323 x 17mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm
350,000
EXIT FILTER FB 98 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI LOẠI FB 98 - MÀU RAL7032 - IP54
FB 9803
- Kích thước khối : 148 x 148 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 122 x 122mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-92S hoặc F2E-120S
105,000
FB 9804
- Kích thước khối : 204 x 204 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 175 x 175mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-120S hoặc F2E-150S
140,000
FB 9805
- Kích thước khối : 255 x 255 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 223 x 223mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-150S hoặc F2E-220B
240,000
FB 9806
- Kích thước mặt : 320 x 320 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 283 x 283mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-150S ; F2E-220B hoặc F2E-250B
380,000
FB 9807
- Kích thước khối : 420 x 180 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 392 x 152mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với 3 quạt hút model F2E-120S hoặc F2E-150S
550,000
RECTANGULAR EXIT FILTER FK6627 SERIES - IP43MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI - HÌNH CHỮ NHẬT - LOẠI FK6627 - IP43
FK 6627.300- Kích thước khối : 360 x 120 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 329 x 88.5mm- Miệng gió hình ch ữ nhật lắp rời
190,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.
NEWNEWNEWNEW
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
AXIAL FAN - F2E SERIEsQUẠT HÚT RỜI - LOẠI F2E
LOẠI ĐIỆN ÁP 220/230VAC
F2E-92S-230- Kích thước khối : 92 x 92 x 25mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 47/58 m3/h- Công suất : 10W-50HZ
250,000
F2E-120S-230
- Kích thước khối : 120 x 120 x 38mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 84/100 m3/h- Công suất : 19W-50HZ
295,000
F2E-150S-230
- Kích thước khối : 150 x 172 x 51mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 190/220 m3/h- Công suất : 35W-50HZ
630,000
F2E-162B-230
- Kích thước khối : 155 x 172 x 55mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 191/224 m3/h- Công suất : 47W-50HZ - Loại bạc đạn- Khung h ợp kim nhôm, cánh kim lo ại
1,500,000
F2E-220B-230
- Kích thước khối : Ø 220 x 60mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 1100 m3/h- Công suất : 48W-50HZ - Loại bạc đạn
1,600,000
F2E-260B-230
- Kích thước khối : 260 x 227 x 80mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 800/915 m3/h- Công suất : 65W-50HZ - Loại bạc đạn- Khung h ợp kim nhôm, cánh kim lo ại
1,950,000
F2E-320B-230
- Kích thước khối : 320 x 280 x 80mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 1800/1950 m3/h- Công suất : 100W-50HZ - Loại bạc đạn- Khung h ợp kim nhôm, cánh kim lo ại
3,100,000
LOẠI ĐIỆN ÁP 24VDC HOẶC 48VDCSP922524HS
(*)- Kích thước khối : 92 x 92 x 25mm- Điện áp định mức : 24 VDC
580,000
SP1203824H(*)
- Kích thước khối : 120 x 120 x 38mm- Điện áp định mức : 24 VDC
590,000
BP1203848M(*)
- Kích thước khối : 120 x 120 x 38mm- Điện áp định mức : 48 VDC
750,000
FB-108CX(*)
- Kích thước khối : 150 x 172 x 51mm- Điện áp định mức : 24 VDC
2,500,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.
+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp để xác định th ời gian giao hàng.
NEWNEWNEWNEW
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - SECOND GENERATIO N QUẠT HÚT GẮN TRÊN MÁI TỦ ĐIỆN - IP54 ĐẾN IP55 - LOẠI MỚI
F2E190-230-DP
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 570 / 620 m3/h- Công suất : 58W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.26A - Độ ồn : 62 / 64 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 310 x 310 x 130mm- Kích thước lổ khoét : d=195mm- Quạt gắn kèm : 190FLW2
2,750,000
F2E220-230-DP(*)
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ
- Lưu lượng gió : 860 / 900 m3/h- Công suất : 85W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.38A - Độ ồn : 73 / 74 dB
- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 310 x 310 x 130mm- Kích thước lổ khoét : d=195mm- Quạt gắn kèm : 220FLW2
3,800,000
F2E225-230-DP(*)
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Lưu lượng gió : 1200 / 1340 m3/h- Công suất : 135W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.60A - Độ ồn : 69 / 71 dB- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 310 x 310 x 130mm- Kích thước lổ khoét : d=195mm- Quạt gắn kèm : 225FLW2
4,200,000
CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - NEW GENERATION QUẠT HÚT GẮN TRÊN MÁI TỦ ĐIỆN - IP54 ĐẾN IP55 - LOẠI MỚI
F2E190-230-DSP(*)
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Lưu lượng gió : 570 / 620 m3/h- Công suất : 58W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.26A - Độ ồn : 62 / 64 dB- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 400 x 350 x 103mm- Kích thước lổ khoét : 180 x 180mm- Quạt gắn kèm : 190FLW2
2,750,000
F2E220-230-DSP(*)
- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Lưu lượng gió : 860 / 900 m3/h- Công suất : 85W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.38A - Độ ồn : 73 / 74 dB- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 400 x 350 x 103mm- Kích thước lổ khoét : 180 x 180mm- Quạt gắn kèm : 220FLW2
3,800,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.
NEWNEWNEWNEW
+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp để xác định th ời gian giao hàng.
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
CENTRIFUGAL FAN - FLW SERIEsQUẠT HÚT LY TÂM LỒNG SÓC - LOẠI FLW
LOẠI ĐIỆN ÁP 220/230VAC - 1PHASE133FLW2
(*)
- Kích thước khối : Ø 136 x 80mm- Lưu lượng gió : 270 m3/h- Công suất : 23W-50HZ
1,950,000
190FLW2- Kích thước khối : Ø 190 x 70mm- Lưu lượng gió : 1170 m3/h- Công suất : 160W-50HZ
2,500,000
220FLW2(*)
- Kích thước khối : Ø 220 x 70mm- Lưu lượng gió : 900 m3/h- Công suất : 98W-50HZ
2,650,000
225FLW2- Kích thước khối : Ø 225 x 108mm- Lưu lượng gió : 1170 m3/h- Công suất : 160W-50HZ
2,770,000
250FLW2(*)
- Kích thước khối : Ø 250 x 106mm- Lưu lượng gió : 1440 m3/h- Công suất : 160W-50HZ
2,770,000
280FLW2(*)
- Kích thước khối : Ø 280 x 102mm- Lưu lượng gió : 1860 m3/h- Công suất : 250W-50HZ
3,300,000
310FLW4(*)
- Kích thước khối : Ø 310 x 162mm- Lưu lượng gió : 1860 m3/h- Công suất : 125W-50HZ
3,650,000
355FLW4(*)
- Kích thước khối : Ø 360 x 124mm- Lưu lượng gió : 1860 m3/h- Công suất : 165W-50HZ
5,300,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.
+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp để xác định th ời gian giao hàng.
NEWNEWNEWNEW
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
THERMOSTATBỘ ỔN NHIỆT
JWT6011F(NO)
- Thermostat 1 tiếp điểm NO.- Dùng đóng mở quạt gió giải nhiệt.- Kích thước mặt : 60 x 33 x 43mm- Trọng lượng : tương đương 40g
180,000
JWT6011R(NC)
- Thermostat 1 tiếp điểm NC.- Dùng đóng mở điện trở sưởi.- Kích thước mặt : 60 x 33 x 43mm- Trọng lượng : tương đương 40g
180,000
JWT6012(NO+NC)
- Thermostat kép , 2 tiếp điểm NO+NC.- Tiếp điểm NO dùng đóng mở quạt gió ; Tiếp điểm NC dùng đóng mở điện trở sưởi.- Kích thước mặt : 67 x 50 x 46mm- Trọng lượng : tương đương 90g
370,000
INNER TEMPERATURE CONTROLLERBỘ ỒN NHIỆT - GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ TỦ ĐiỆN
JWT6011(*)
- Kích thước mặt : 71 x 71 x 33.5mm- Trọng lượng : tương đương 105g
430,000
HYGROSTATBỘ GIÁM SÁT ĐỘ ẨM
JWT6013
- Công dụng : điều khiển điện trở sưởi trong tủ điện , tránh bị đọng sương khi độ ẩm vượt mức 65%. Chống sự đọng sương và ăn mòn kim loại.Kích thước mặt : 67 x 50 x 38mm- Trọng lượng : tương đương 60g
750,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp xác định th ời gian giao hàng.
Đặc tính k ỹ thu ật tổng quát: - Độ chênh nhiệt tác động : 7oC - Điện trở tiếp xúc : < 10 mOhm - Tuổi thọ tiếp điểm : >100,000 lần - Định mức tiếp điểm : 250VAC , 10A - Lắp đặt : DIN rail 35mm
- Nhiệt độ cài đặt : 0oC -:- +60oC - EMC : theo tiêu chuẩn EN5014-1-2 ; EN61000-3-22 (3).
PhotoHình ảnh
Cat.NoMã số
DescriptionMô tả
PriceGiá
(VNĐ)
CABINET HEATERBỘ SƯỞI TỦ ĐIỆN
JRQ15- Công Suất : 15W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g
260,000
JRQ30- Công Suất : 30W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g
280,000
JRQ45- Công Suất : 45W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g
290,000
JRQ60- Công Suất : 60W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g
360,000
JRQ75- Công Suất : 75W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g
440,000
JRQ100- Công Suất : 100W- Chiều dài :145mm- Trọng lượng : 380g
520,000
JRQ150- Công Suất : 150W- Chiều dài :145mm- Trọng lượng : 380g
640,000
COMBINE HEATER & FANBỘ SƯỞI & QUẠT GIÓ KẾT HỢP
JRQ250- Công Suất : 250W- Chiều dài :182mm- Trọng lượng : 1,1Kg
1,560,000
JRQ400- Công Suất : 400W- Chiều dài :222mm- Trọng lượng : 1,4Kg
1,760,000
+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.
Đặc tính k ỹ thu ật tổng quát: - Điện áp hoạt động : 120 - 250V AC/DC - Lắp đặt : DIN rail 35mm, theo phương thẳng đứng. - Đáp ứng tiêu chuẩn CE, UL
Đặc tính k ỹ thu ật tổng quát: - Điện áp hoạt động : 230V AC 50/60HZ - Lắp đặt : DIN rail 35mm, theo phương thẳng đứng. - Đáp ứng tiêu chuẩn CE, UL
KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC
Mã hàng Dòngđịnh mức Tiếp điểm Đơn giá
(VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ)
SC-03 9A 1NO 434,000
TR-0N (0.1-13A)* 415,000 SC-0 12A 1NO 526,000
SC-05 12A 1NO+1NC 587,000
SC-4-0 16A 1NO 802,000
TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000
SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000
SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000TR-N2 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,
16-22, 24-36,32-42A 581,000 SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000
SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000TR-N3 7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,
28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A 764,000 SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000
SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000
TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105A 929,000 SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000
SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000
SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000
SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000
SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000
SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000
SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000TR-N12/3 110-160,125-185,160-240, 200-300,
240-360, 300-450A 4,645,000 SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000
SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000
SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000
* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ Mã hàng Dòng
định mức Tiếp điểm Đơn giá(VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá
(VNĐ)
FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000
TK12B (0.1-13A)* 394,000 FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000
FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000
FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000
FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000 TK32B (0.18-32A)* 552,000
FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000
FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000
TK65B4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,
18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65A
764,000 FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000
FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000
FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000 TK95B
7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,
86-96A 929,000
FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT FUJI ELECTRIC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E RSố 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC
CB TÉP (MCB)
Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)
BC63E1CG-1P 1P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 115,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-2P 2P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 252,00050-63A 4.5kA
BC63E1CG-3P 3P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
378,00050-63A 4.5kA
BC63E1CG-4P 4P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
504,000 50-63A 4.5kA
CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)
Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)
RCBO - 1P+NBC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA 552,000
BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000 BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000 RCBO - 2PBC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA 848,000
BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000 BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000 RCBO - 3PBC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA 1,234,000
BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000 BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000 RCBO - 3P+NBC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA 1,333,000
BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000 BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000 RCBO - 4PBC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA 1,694,000
BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000 BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000
2
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)
SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000
SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000
SZ-A02 2NC
Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4
269,000
SZ-A11 1NO + 1NC 311,000
SZ-A20 2NO 269,000
SZ-A22 2NO + 2NC 394,000
SZ-A31 3NO + 1NC 440,000
SZ-A40 4NO 417,000
SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000
SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000
SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000
BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000
BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000
BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000
BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000
BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000
BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000
BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000
BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000
MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ)BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000
BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000
BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000
BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000
BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000
BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000
BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000
BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000
BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000
BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000
BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000
BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000
BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000
BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000
BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000
BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000
BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000
BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000
BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000
BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000
BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000
BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000
BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000
BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000
BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000
BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000
BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000
BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000
BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000
BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000
BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000
BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000
MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000
BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000
BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000
BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000
BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000
BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000
BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000
BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000
BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000
BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000
BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000
BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000
BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000
BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000
BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000
BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000
BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000
BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000
BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000
BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000
BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000
BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000
BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000
BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000
BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000
BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000
BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000
BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000
BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000
BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000
BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000
SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000
SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000
SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
C Series Loại kinh tếNF63-CV
2P
7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 875,000
NF125-CV 30KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,430,000
NF250-CV 36KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 3,091,000
S Series Loại tiêu chuẩnNF32-SV
2P
7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 875,000
NF63-SV 15KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,042,000
NF125-SV 50KA (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A 2,062,000
NF125-SGV 85KA (16-20, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125) A T/Adj 3,649,000
NF125-LGV 90KA (20-25, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125)A T/Adj 4,584,000
NF160-SGV 85KA (125-160)A T/Adj 4,358,000
NF160-LGV 90KA (125-160)A T/Adj 6,177,000
NF250-SV 85KA (125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A 4,438,000
NF250-SGV 85KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 4,990,000
NF250-LGV 90KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 6,734,000
C Series Loại kinh tếNF63-CV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,114,000
NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,909,000
NF250-CV 25KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 4,271,000
NF400-CW 36KA (250, 300, 350, 400)A 9,508,000
NF630-CW 36KA (500, 600, 630)A 15,749,000
NF800-CEW 36KA (400-800)A Adj 25,561,000
S Series Loại tiêu chuẩnNF32-SV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 1,192,000
NF63-SV 7.5KA (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 1,273,000
NF125-SV 30KA (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 2,616,000
NF125-SGV 36KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56- 80 , 70- 100 , 90-125A T/Adj 4,374,000
NF125-LGV 50KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-10 0, 90-125) A. Adj 6,551,000
NF125-SEV 36KA (16-32, 32-63, 63-125)A E/Adj 12,824,000
NF160-SGV 36KA (125-160)A T/Adj 6,176,000
NF160-LGV 50KA (125-160)A T/Adj 8,793,000
NF250-SV 36KA (125,150, 160, 175,200,225,250)A 5,588,000
NF250-SGV 36KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 7,127,000
NF250-LGV 50KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 9,640,000
NF250-SEV 36KA (80-160, 125-250)A E/Adj 14,010,000
NF400-SW 45KA (250,300,350,400)A 11,350,000
NF400-SEW 50KA (200-400)A Adj 19,415,000
NF630-SW 50KA (500,600,630)A 18,975,000
NF630-SEW 50KA (300-630)A Adj 25,594,000
NF800-SEW 50KA (400-800)A Adj 28,075,000
NF1000-SEW 85KA (500-1000) A Adj 47,441,000
NF1250-SEW 85KA (600-1250) A Adj 57,591,000
NF1600-SEW 85KA (800-1600) A Adj 73,430,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1,P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011Email: [email protected]
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA)
NV63-CV(HS)* 2P 7.5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,082,000
NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,841,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30/ 1, 2, 500mA)
NV63-CV(HS)* 3P 5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 2,339,000
NV125-CV(HS)* 3P 10KA (60,75,100,125)A 3,824,000
NV250-CV(HS)* 3P 25KA (125,150,175,200,225,250)A 7,216,000
NV400-CW(HS)* 3P 36KA (250,300,350,400)A 16,261,000
NV630-CW(TD)** 3P 36KA (500,600,630)A 51,447,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
BH-D6
1P
6KA
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 127,000
BH-D6 (50, 63)A 250,000
BH-D6 63A 250,000
BH-D62p
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 306,000
BH-D6 (50, 63)A 515,000
BH-D63P
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 476,000
BH-D6 (50, 63)A 753,000
BH-D6
4P
6A 831,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 591,000
BH-D6 (25, 32)A 645,000
BH-D6 40A 764,000
BH-D6 50A 973,000
BH-D6 63A 1,050,000
BH-D10
1P
10KA
6A 247,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 182,000
BH-D10 (25, 32)A 205,000
BH-D10 40A 247,000
BH-D10 50A 299,000
BH-D10 63A 322,000
BH-D10
2P
6A 581,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 438,000
BH-D10 (25, 32)A 480,000
BH-D10 40A 590,000
BH-D10 50A 664,000
BH-D10 63A 697,000
BH-D10
3P
6A 855,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 697,000
BH-D10 (25, 32)A 756,000
BH-D10 40A 889,000
BH-D10 50A 1,016,000
BH-D10 63A 1,073,000
BH-D10
4P
6A 1,139,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 915,000
BH-D10 (25, 32)A 1,016,000
BH-D10 40A 1,164,000
BH-D10 50A 1,323,000
BH-D10 63A 1,424,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
3
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
BV-DN 1PN30mA 4,5kA (6, 10, 16, 20)A 1,425,000
BV-DN 1PN30mA 4,5kA (25, 32)A 1,600,000
CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL ĐƠN GIÁ (VNĐ)
S-T10
Dùng với Relay TH-T18 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 422,000
S-T12 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 506,000
S-T20 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) AC400V(380-440) 754,000
S-T21Dùng với Relay TH-T25 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 830,000
S-T25 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,001,000
S-T32 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,050,000
S-T35 Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A) AC120V(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000
S-T50Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A-42A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000
S-T65 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000
S-T80 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A), TH-T100 (67A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000
S-T100 Dùng với Relay TH-T100 (67-82A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000
S-N125 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000
S-N150 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000
S-N180 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000
S-N220 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000
S-N300 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000
S-N400 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000
S-N600 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000
S-N800 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000
Mechanical Interlock (Khóa liên động cơ khí)
UT-ML 11 Dùng cho S-T10/12/20 552,000
UN-ML 21 Dùng cho S-T25/32 và S-T35/50/65 689,000
UN-ML 80 Dùng cho S-T80/95/125 872,000
UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000
UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000
Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)
UT-AX11 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 319,000
UT-AX2 2A 2NO Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 2B 2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 339,000
UT-AX4 2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 449,000
UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 319,000
UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 339,000
UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T35/50/65 449,000
UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-T80/95/125 548,000
UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
4
RELAY NHIỆT CHO CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ DÒNG TÁC ĐỘNG BẢO VỆ ĐƠN GIÁ
(VNĐ) Relay nhiệt cho Contactor
TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20
0.12 (0.1-0.6), 0.17 (0.14-0.22), 0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1),1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13)A
384,000
TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20 15 (12-18) 431,000
TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25
0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1), 1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13), 15 (12-18)A
431,000
TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25 22A (18-26)A 476,000
TH-T50 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50)A 637,000
TH-T65 15 (12-18), 22 (18-26), 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50), 54 (43-65)A 849,000
TH-T100 67 (54-80)A , 82 (65-100)A 931,000
TH-N120 42/54/67/82A 1,034,000
TH-N120TA 105/125A 1,155,000
TH-N220RH 82/105/125/150/180/210A 2,514,000
TH-N400RH 105/125/150/180/250/330A 2,955,000
TH-N600 250/330/500/660A (*CT khách hàng tự trang bị) 667,000
Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha (phase fail protection thermal relay)
TH-N12 KP 0.12/ 0.17/ 0.24/0.35/ 0.5/ 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A 670,000
TH-N20 KP 0.24/0.35/0.5/ 0.7/ 0.9/ 1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11/15/19A 735,000
TH-N20TAKP 22/29/35A 774,000
TH-N60 KP 15/22/29/35/42/54A 898,000
TH-N60TAKP 67/82/95A 1,155,000
TH-N120 KP 42/54/67/82A 2,037,000
TH-N120TAKP 105/125A 2,037,000
TH-N220RHKP 82/105/125/150/180/210A 4,168,000
TH-N400RHKP 105/125/150/180/250/330A 4,284,000
ACB MÃ HÀNG SỐ CỰC AMPERE DÒNG CẮT ĐƠN GIÁ LOẠI FIXED
ĐƠN GIÁ LOẠIDRAWOUT
AE630-SW 3P 630A 65KA 71,217,000 94,678,000
AE1000-SW 3P 1000A 65KA 74,920,000 99,513,000
AE1250-SW 3P 1250A 65KA 79,961,000 103,937,000
AE1600-SW 3P 1600A 65KA 92,824,000 118,138,000
AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 103,003,000 133,594,000
AE2000-SW 3P 2000A 85KA 113,301,000 146,954,000
AE2500-SW 3P 2500A 85KA 130,902,000 168,666,000
AE3200-SW 3P 3200A 85KA 167,535,000 214,048,000
AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 337,571,000 507,382,000
AE4000-SW 3P 4000A 130KA 543,761,000 991,195,000
AE5000-SW 3P 5000A 130KA 598,198,000 1,006,091,000
AE6300-SW 3P 6300A 130KA 652,532,000 1,019,908,000
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
HDB3wL1C 1P 54,000
HDB3wL1C 000,95P1
HDB3wL5C 1P+N 95,000
HDB3wL5C 1P+N 105,000
HDB3wL2C 2P 114,000
HDB3SL2C 2P 126,000
HDB3wL3C 3P 184,000
HDB3wL3C 3P 204,000
CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 4,5kA Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA)
50-63A
50-63A
4,5kA
4,5kA
50-63A
4,5kA
4,5kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
4,5kA
4 5kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
4,5kA
4,5kA50-63A
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
BẢNG GIÁ HIMEL ELECTRIC (TÂY BAN NHA)
HDB3wL3C 3P ,
000,252N+P3C6Lw3BDH
000,082N+P3C6Lw3BDH
000,423P4C4Lw3BDH
000,953P4C4Lw3BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
HDB3wN1C 1P 59,000
HDB3wN1C 000,46P1
HDB3wN5C 1P+N 105,000
HDB3wN5C 1P+N 115,000
HDB3wN2C 2P 126,000
HDB3wN2C 2P 138,000
HDB3wN3C 3P 204,000
HDB3wN3C 3P 224,000
000,082N+P3C6Nw3BDH
000,503N+P3C6Nw3BDH
000,953P4C4Nw3BDH
000,093P4C4Nw3BDH
4,5kA
50-63A 4,5kA
4,5kA6-8-10-13-16-20-25-32-40A
10-13-16-20-25-32-40A
50 63A 4,5kA
6kA
Dòng định mức (A)
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
4,5kA50-63A
50-63A 6kA
10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
Dòng cắt (kA)CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,8842CS2RV6BDH
008,8762CS2RV6BDH
008,6752CY2RV6BDH
008,8872CY2RV6BDH
008,8874CY4RV6BDH
008,9994CY4RV6BDH
Mã hàng Số cự c gnòDc ắt Dòng rò Đơn giá (VNĐ)
008,625Am03AK 5,4N+P1CELP6BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,65P2GWC23NRDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,434P15831041YDH
Điện áp
380V
Dòng cắt (kA)
40KA
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Dòng định mức (A)RCBO
CẦU DAO CÓCDòng định mức (A)
6-10-16-20-25-32
80-100
10-16-25-40-63
80-100
6-10-16-20-25-32-40
RCCB
30mA
Dòng rò (mA)
30mA
100mA
100mA
100mA
100mA
Dòng định mức (A)
10-16-25-40-63
80-100
10-16-25-40-63
008,030,1N+P15835041YDH
008,061,2N+P35836041YDH
008,030,1P15831081YDH
008,061,2N+P15835081YDH
008,862,4N+P35835081YDH
Mã hàng Số cực Tiếp điểm
Điện áp (V)
Đơn giá (VNĐ)
008,693V022CN1+0N1P211202P8HCDH
008,434V022CN1+0N1P211252P8HCDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)000,058P3XX33L36-3MDH000,009P3XX33L0013MDH000,002,1P3XX33LL0613MDH000,003,1P3XX33L0523MDH000,004,1P3XX33L0523MDH000,009,2P3XX33L0043MDH000,059,2P3XX33L0043MDH000,008,3P3XX33L0363MDH008,636P33L361MDH008,846P33L361MDH
10-16-20-25-32-40-50-63A50-63-80-100A
100-125-140-160A
Dòng cắt (kA)
25kA25kA
Dòng định mức (A)
10-16-20-2532-40-50
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
100-125-140-160180-200-225-250
200-225-250350-400
400-500-630
18kA18kA21kA21kA21kA21kA21kA21kA
Dòng định mức (A)
20
25
CONTACTOR TÉP
80KA
80KA
80KA
380V
380V
380V
380V
380V
40KA
40KA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
008,617P33L361MDH008,667P33L0011MDH008,643,1P33L5221MDH008,632,2P33L0041MDH008,633,3P33L0041MDH008,688,6P33L0081MDH008,667,7P33L0081MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,67736-05-04-23-52-02-61-01P22M0011MDH008,828P22M0011MDH008,010,1P22M5221MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,69936-05-04-23-52-02-61-01P33M361MDH008,080,1P33M0011MDH008,669,1P33M5221MDH008,667,3P33M0041MDH008,669,7P33M0361MDH008,679,8P33M0081MDH008,668,81P33M005211MDH008,692,91P33M005211MDH
MCCB LOẠI 4 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
500-630700-800
10001250
Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA70kA70kA70kA85kA85kA
Dòng định mức (A)
80-100125-160-180-200-225
250-315-350-400
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
700-800
25kA35kA35kA50kA50kA50kA50kA
80-100125-160-180-200-225
250315-350-400
500-630
63
Dòng định mức (A)
80-100125-160-180-200
Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA
MCCB LOẠI 2 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,662,1P44M361MDH008,662,1P44M0011MDH008,662,1P44M5221MDH008,680,2P44M5221MDH008,802,5P44M0041MDH008,669,8P44M0361MDH008,686,9P44M0081MDH008,663,01P44M0081MDH
Mã hàng Công suất (kW) Đơn giá (VNĐ)008,60247M11906CDH008,4625,57M11216CDH008,6435,77M11816CDH008,993117M11526CDH008,666517M11236CDH008,9975,817M11046CDH008,678227M11056CDH008,639037M11566CDH008,663,1737M11086CDH008,626,1547M11596CDH008,668,2557M005116CDH008,609,2577M000516CDH008,638,3097M005816CDH008,699,3011M005226CDH008,699,5231M005626CDH008,669,6061M000336CDH
1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NCMua riêng
50
Dòng định mức (A)
Mua riêngMua riêngMua riêngMua riêngMua riêng
150185
330
225265
18
11595
6580
912
253240
70kA70kA70kA70kA
250-315-350-400500-630
700800
CONTACTOR HDC6 CUỘN HÚT ACTiếp điểm1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC
Dòng định mức (A)10-16-20-25-32-40-50-63-
80-100125
160-200-225
Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA50kA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
008,634,7002M000046CDH008,696,41052M000056CDH008,645,51533M000366CDH
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
HDR618P15/P18/P25 229,800HDR618P36/P5/P7 229,800HDR618P9/1P2/1P8 229,800HDR6182P5/3P6/4P8 229,800HDR6186P3/7/9 229,800HDR61812/15/18 229,800
HDR6329/12/18 319,800HDR63225/32 319,800
HDR69525/32/40 529,800HDR69550/65/70 529,800HDR69580/95 529,800
HDR6185115/135/150 1,136,800HDR6185160/185 1,986,800HDR6630200F/250F 2,206,800HDR6630320F 2,328,800
63A-80A ; 80A-95AKẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC115 ~ HDC630
90A-115A ; 105A-135A ; 120A -150A130A-160A ; 150A-185A
6.3A-9A ; 9A-12A ; 12A-18A18A-25A ; 23A-32A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC40 ~ HDC9518A-25A ; 23A-32A ; 30A-40A37A-50A; 48A-65A ;55A-70A
0.63A-0.9A ; 0.9A-1.2A ;1.2A-1.8A1.8A-2.5A ; 2.5A-3.6A ; 3.5A-4.8A
4.5A-6.3A ; 5A-7A ; 6.3A-9A 9A-12A ; 11A-15A ; 14A-18A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC25 ~ HDC32
230A-320A145A-200A ; 180A-250A
RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC9 ~ HDC18Dòng điều chỉnh
0.1A-0,15A ; 0,12A-0,18A ; 0.18A-0.25A0.25A-0.36A ; 0,35A -0.5A; 0.5A-0.7A
Mua riêngMua riêngMua riêng
500630
400
HDR6630400F/480F 2,999,800HDR6630630F 6,366,800
iTgnàh ãM ếp điểm Đơn giá (VNĐ)
HFC611 1N0+1NC 72,800
HFD611 1N0+1NC 72,800
HFD622 2N0+2NC 116,800
Mô tả
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt bên (dành cho dòng từ 9A-95A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
290A-400A ; 350A-480A460A-630A
*Lưu ý: Chọn mã hàng đúng của loại chỉnh dòng "0.12A-0.18A" mã là HDR618P18
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bánABN52c 15-20-30-40-50A 30 590,000ABN62c 60A 30 700,000ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 795,000ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,455,000ABN402c 250-300-350-400A 50 3,600,000ABS32c 10~30A 25 630,000ABS52c 30~50A 35 680,000ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,150,000ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,700,000BS32c (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 80,000BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 93,000
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 690,000ABN63c 60A 18 810,000ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 920,000ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,750,000ABN403c 250-300-350-400A 42 4,400,000ABN803c 500-630A 45 8,700,000ABN803c 700-800A 45 9,950,000ABS33c 5A-10A 14 730,000ABS53c 15-20-30-40-50A 22 830,000ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,350,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,250,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 4,950,000ABS803c 500-630A 75 11,130,000ABS803c 700-800A 75 12,600,000ABS1003b 1000A 65 22,500,000ABS1203b 1200A 65 24,800,000TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000
BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)(áp dụng từ ngày 15-04-2017)
Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha
MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
PHỤ KIỆN MCCB
Shunt Trip 720,000 (SHT) 850,000
(Cuộn đóng ngắt) 900,000 920,000
Under Vol. Trip 900,000 (UVT) 970,000
(Cuộn bảo vệ thấp áp) 1,100,000 Auxiliary switch 1,200,000
(AX) 280,000 (Tiếp điểm phụ) 420,000 Alarm switch 450,000
(AL) 280,000 (Tiếp điểm cảnh báo) 420,000
450,000 AL/AX 600,000
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,550,000 EBN103c 60,75,100A 18 1,900,000 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,120,000 EBN403c 250-300-350-400A 37 7,800,000 EBN803c 500,630A 37 14,000,000 EBN803c 800A 37 17,000,000
450,000 470,000 480,000 900,000 920,000 660,000 670,000 690,000 1,470,000 1,680,000
Mechanical interlock 600,000 (Khóa liên động) 610,000
620,000 900,000 1,000,000 9,000 18,000 32,000 35,000 38,000
750,000
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bánBKN 1P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 71,000BKN 1P 50-63A 6KA 75,000BKN 2P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 155,000
ABN/S400~800AFABS1003b~1204b
MCB (CB tép)
PHỤ KIỆN MCCB
Handle
(tay xoay gắn trực tiếp)
Extended Handle
(tay xoay gắn ngoài)
MI-43S for ABN/S403cMI-83S for ABN/S803c
Busbar ABN/S803c 500~800A
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103cTấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103cTấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103cTấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
ABS1003b~1204b
MI-13S for ABN53~103cMI-23S for ABS103c
MI-33S for ABN/S203c
DH100-S for ABN103c
ABN/S50~250AF
ABN/S50~250AFABN/S400~800AFABS1003b~1204b
TS1000~1600
ABN/S50~250AFABN/S400~800AF
ABN/S50~250AFELCB (chống rò điện) loại 3 pha
ABN/S400~800AFABS1003b~1204b
TS1000~1600ABN/S50~250AF
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c
DH125-S for ABS125cDH250-S for ABH250cN~70S for ABN403cN~80S for ABN803c
EH100-S for ABN100c
EH250-S for ABN250cEH125-S for ABS125c
E-70U-S for ABN403cE-80U-S for ABN803c
BKN 2P 50-63A 6KA 160,000BKN 3P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 245,000BKN 3P 50-63A 6KA 250,000BKN 4P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 395,000BKN 4P 50-63A 6KA 450,000
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bánRKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 350,000RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 730,000
Auxiliary switch: AX for BKN 165,000Alarm switch: AL for BKN 165,000Auxiliary switch: AX for BKN-b 195,000Alarm switch: AL for BKN-b 195,000Shunt for BKN 205,000OVT/UVT for BKN 330,000
Tên hàng Giá bánMC-6a (1) 250,000
MC-9a (1) 270,000
MC-12a (1) 280,000
MC-18a (1) 435,000
MC-9b (2) 280,000
MC-12b (2) 315,000
MC-18b (2) 455,000
MC-22b (2) 560,000
MC-32a (2) 820,000
MC-40a (2) 970,000
MC-50a (3) 1,160,000
MC-65a (3) 1,320,000
MC-75a (4) 1,500,000
MC-85a (4) 1,830,000
MC-100a (4) 2,400,000
MC-130a (5) 2,900,000
MC-150a (5) 3,700,000
MC-185a (6) 4,800,000
MC-225a (6) 5,600,000
MC-265a (7) 7,700,000
MC-330a (7) 8,400,000
MC-400a (7) 9,550,000
MC-500a (8) 19,000,000
MC-630a (8) 20,000,000
MC-800a (8) 25,500,000
225A (2a2b)265A (2a2b)330A (2a2b)400A (2a2b)500A (2a2b)630A (2a2b)
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC CoilIn (A)
185A (2a2b)
TIẾP ĐIỂM PHỤ
65A (2a2b)
6A (1a)9A (1a)12A (1a)18A (1a)
9A (1a1b)12A (1a1b)18A (1a1b)22A (1a1b)32A (2a2b)40A (2a2b)50A (2a2b)
75A (2a2b)85A (2a2b)
100A (2a2b)130A (2a2b)150A (2a2b)
800A (2a2b)
PHỤ KIỆN MCB
RCCB (chống rò điện)
UA-1 (bên hông) 75,000UA-2 (bên trên) 75,000UA-4 (bên trên) 130,000AU-100 (bên hông) 190,000
UR-2 165,000AR-180 660,000AR-600 9,800,000
MR-4 (2NO+2NC) 378,000MR-6 (3NO+3NC) 452,000MR-8 (4NO+4NC) 525,000MR-4 (2NO+2NC) 415,000MR-6 (3NO+3NC) 488,000MR-8 (4NO+4NC) 567,000
Tên hàng Giá bánMT-12 (1) 248,000
MT-32 (2) 280,000
MT-32 (2) 295,000
MT-63 (3) 635,000
MT-95 (4) 915,000
MT-150 (5) 1,380,000
MT-225 (6) 2,450,000
MT-400 (7) 3,580,000
MT-800 (8) 6,580,000(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loạitừ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A;(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138,000Coil for MC32a, 40a 138,000Coil for MC-50a, 65a 196,000Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000Coil for MC-130a, 150a 1,150,000Coil for MC-185a, 225a 1,480,000Coil for MC-330a, 400a 2,620,000
1NO+1NC dùng cho MC-185a~800aKHÓA LIÊN ĐỘNG
MC-6a~150aMC-185a~400aMC-500a~800a
4 Poles ACCONTACTOR RELAYS
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
400-630A và 520-800A200-330A và 260-400A
6 Poles AC8 Poles AC
8 Poles DCRƠ LE NHIỆT
In (A)0.63~18A0.63~19A21.5~40A
34-50, 45-65A54-75, 63-85, 70-95, 80-100A80-105A, 95-130A,110-150A
85-125,100-160,120-185,160-240A
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
4 Poles DC6 Poles DC
Type BMA160 BMA250 BMA400
Frame Size 160AF 250AF 400AF
Model STA LTA STA LTA HTA RTA
Pole 3P / 4P 3P / 4P 3P / 4P
Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60 50 / 60
Rated Current, In 40.50.60.63.70.75.80.100.125.140.150.160A 175.200.225.250A 250.300.350.400A
BreakingCapacity,Icu (AC)
690V 8 kA 8 kA 10 kA 10 kA 10 kA 15 kA
415V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA
380V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA
Ics (%Icu) 100 100 100
DimensionW x H x D (mm)
3P 105 x 165 x 68 105 x 165 x 68 140 x 257 x 103
4P 140 x 165 x 68 140 x 165 x 68 185 x 257 x 103
Weight (kg)3P 1.5 1.5 5.7
4P 1.9 1.9 7.5
Type BMA630 BMA800
Frame Size 630AF 800AF
Model HED RED HED RED
Pole 3P / 4P 3P / 4P
Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60
Rated Current, In 630A 800A
BreakingCapacity,Icu (AC)
690V 10 kA 15 kA 10 kA 15 kA
415V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA
380V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA
Ics (%Icu) 100 100
DimensionW x H x D (mm)
3P 210 x 275 x 103 210 x 275 x 103
4P 280 x 257 x 103 280 x 257 x 103
Weight (kg)3P 11.5 12
4P 15.3 15.8
MCCB (Aptomat) 2P Tiêu chuẩn IEC60947-2
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 30-CN 2P 5.10.15.20.30A 1.5 397,000
BM 50-CN 2P 40.50A 2.5 510,000
BM 100-MN 2P15.20.30.40.50A
10704,000
60.75.100A 740,000
BM 100-SN 2P 15.20.30.40.50.60.75.100A 15 788,000
BM 400-CN 2P 250.300.350.400A 25 3,728,000
Phụ kiện MCCB – Bộ khởi động On/Off MCCB
Mã hàng Đơn giá (VND)MT-100N BM/BL 50-CN/100-MN.SN 7,000,000MT-125N dùng cho BM125-SN 7,300,000MT-250N BM/BL 250-CN.SN.HN 8,000,000MT-250E BM/BL 100-H/250-HB 8,200,000MT-400N BM/BL 400 11,000,000MT-800N BM/BL 630/800 12,300,000
MCCB (Aptomat) 3P Chỉnh dòng 0.8~1*In
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 100-HBN 3P 40.50.63.80.100A 36 2,310,000
BM 250-CN 3P125.150.175.200A
225.250A
22 1,785,000
BM 250-SN 3P 30 1,901,000
BM 250-HN 3P 36 2,210,000
EMCCB (Aptomat) 3P IEC60947-2 Chỉnh dòng điện tử 0.4~1*In
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)BM 400-HE 3P 400A 50 7,280,000
BM 630-RE 3P 630A70
16,500,000
BM 800-HE 3P 800A 17,800,000
BM 1000-HE 3P 1000A85
38,500,000
BM 1250-HE 3P 1250A 40,700,000
MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 30-CN 3P 5.10.15.20.30A 1.5 551,000
BM 50-CN 3P 40.50A 2.5 567,000
BM 100-MN 3P15.20.30.40.50A
7.5706,000
60.75.100A 830,000
BM 100-SN 3P15.20.30.40.50A
15725,000
60.75.100A 872,000
BM 125-SN 3P15.20.30.40.50A
22 1,075,00060.75.100.125A
BM 100-HN 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 30 1,350,000
BM 100-H 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 50 2,800,000
BM 250-HB 3P 125.150.175.200.225.250A 50 4,050,000
BM 400-CN 3P
250.300.350.400A
25 4,337,000
BM 400-SN 3P 35 4,673,000
BM 400-HN 3P 50 4,950,000
BM 630-SN 3P500.600.630A
35 8,264,000
BM 630-HN 3P 50 11,500,000
BM 800-CN 3P700.800A
35 9,780,000
BM 800-SN 3P 50 12,100,000
BM 1000-HS 3P 1000A
100
22,900,000
BM 1200-HS 3P 1200A 27,400,000
BM 1600-HS 3P 1600A 37,000,000
MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2 (Chỉnh dòng 0.8~1*In)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BM 250-SN 2P 125~250A(0.8~1*In Adj.) 30 1,491,000
Phụ kiện MCCB
Mã hàngĐơn giá (VND)
SHT UVT AUXBM-50CN/100MN.SN 616,000 1,230,000 300,000BM-100HN/125SN 660,000 1,444,000 380,000BM-250CN.SN 869,000 1,630,000 460,000BM-400CN.SN.HN 970,000 1,780,000 720,000BM-630/800CN.SN 1,390,000 2,150,000 880,000BM-1000~1600 HS 2,288,000 4,300,000 1,700,000
MCCB (Aptomat) 4P Tiêu chuẩn IEC60947-2
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)BM 100-SN 4P 15.20.30.40.50A
60.75.100A15 1,034,000
BM 100-HN 4P 30 1,397,000
BM 250-SN 4P 125~250A(0.8~1*In Adj.)
30 2,365,000
BM 250-HN 4P 36 3,080,000
BM 400-SN 4P250.300.350.400A
35 5,775,000
BM 400-HN 4P 50 6,820,000
BM 630-SN 4P500.630A
35 11,880,000
BM 630-HN 4P 50 12,430,000
BM 800-SN 4P700.800A
50 14,300,000
BM 800-HN 4P 70 18,590,000
CB Chống giật Tiêu chuẩn IEC60947-2 Chỉnh dòng 30 - 100 – 500mA 0.1s
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BL 100-SN 3P15.20.30.40.50A
151,680,000
60.75.100A 1,780,000BL 160-SN 3P 125.140.160A
303,480,000
BL 250-SN 3P 175.200.225.250A 3,500,000BL 400-SN 3P 250.300.350.400A 35 7,400,000BL 630-HN 3P 500.630A 50 12,000,000BL 100-SN 4P
15~100A15 2,900,000
BL 100-HN 4P 30 3,300,000BL 160-SN 4P 125.140.160A
305,570,000
BL 250-SN 4P 175.200.225.250A 5,700,000BL 400-SN 4P 250.300.350.400A 35 11,600,000BL 630-HN 4P 500.630A 50 16,800,000
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn CNS14816-2 Màu đen
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BP 1P15.20.30.40.50A
5
104,00060.75.100A 191,000
BP 2P15.20.30.40.50A 216,000
60.75.100A 373,000
BP 3P15.20.30.40.50A 365,000
60.75.100A 657,000BPH 1P 15.20.30.40.50A
10
159,000
BPH 2P15.20.30.40.50A 273,000
60.75.100A 477,000
BPH 3P15.20.30.40.50A 532,000
60.75.100A 958,000
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
Khởi động từ - Contactor
Mã hàng3φ 380V AC3 Tiếp
điểm Chọn rơ le nhiệt Đơn giá(VND)KW HP A
S-P 06 3 4 6
1aTH-P09PP
230,000
S-P 09 4 5.5 9 240,000
S-P 115.5 7.5 12 TH-P12(E)
286,000
S-P 121a1b
314,000
S-P 16 7.5 10 18TH-P20V(E)
410,000
S-P 21 A 11 15 21
2a2b
426,000
S-P 30 T 15 20 30TH-P20TAV(E)
572,000
S-P 35 T 18.5 25 35 613,000
S-P 40 T 22 30 40TH-P60V(E)
1,004,000
S-P 50 T 30 40 52 1,225,000
S-P 60 T 37 50 65TH-P60TAV(E)
1,318,000
S-P 80 T 45 60 80 1,890,000
S-P 100 T 60 80 105 TH-P120(E) 2,117,000
S-P 125 T 75 100 130TH-P120TAV(E)
2,970,000
S-P 150 T 90 125 160 3,920,000
S-P 220 T 120 160 220 TH-P220T(E) 5,184,000
S-P 300 T 160 220 300TH-P400T(E)
8,000,000
S-P 400 T 220 300 400 10,400,000
M-600 C 315 420 600 TH-P600CT 33,000,000
Phụ kiện Khởi động từ
Coil: 24.48.110.220.380V Đơn giá (VND) Tiếp điểm phụ (S-P11~21A) Đơn giá (VND)
Coil dùng cho S-P 11~21 125,000 AP-11S 70,000
Coil dùng cho S-P 30/35/40 160,000 APS-11S 77,000
Coil dùng cho S-P 50/60 190,000 AP-22S 135,000
Coil dùng cho S-P 80 370,000
Coil dùng cho S-P 100 480,000
Coil dùng cho S-P 125/150 830,000 Nút nhấn – Push Button Đơn giá (VND)
Coil dùng cho S-P 220 900,000 PB-2 70,000
Coil dùng cho S-P 300/400 5,000,000 PB-3 132,000
Khóa liên động Đơn giá (VND)
MPU-11 dùng cho S-2XP 11,35,40,50,60T 100,000
MPU-21 dùng cho S-2XP 12,16,21,25T 120,000
MPU-50 dùng cho S-2XP 80T 180,000
MPU-125 dùng cho S-2XP 125~220T 330,000
Capacitor Unit Kvar/380V Đơn giá (VND)
AP-40-A
dùng cho S-P 11 12.5
374,000dùng cho S-P 16 16.7
dùng cho S-P 21A 20
AP-40-B
dùng cho S-P 40T 25
418,000dùng cho S-P 50T 33.3
dùng cho S-P 60T 45
dùng cho S-P 80T 60
Khởi động từ hộp
Mã hàng3P 220V 3P 380V
Rơ le Nhiệt Đơn giá(VND)KW HP KW HP
MS-P 11 PB
0.2 1/4 0.4 1/2 1.2(0.9~1.5)A
651,000
0.3 2/5 0.75 1 1.7(1.3~2.1)A
0.4 1/2 1.1 1.5 2.1(1.6~2.6)A
0.75 1 1.5 2 3.3(2.5~4.1)A
1.1 1.5 2.2 3 4.4(3.4~5.4)A
1.5 2 3 4 6.5(5~8)A
2.2 3 3.7 5.5 9(7~11)A
3 4 5.5 7.5 11(9~13)A
MS-P 16 PB 3.7 5 7.5 10 15(12~18)A 774,000
MS-P 21 PB 5.5 7.5 12 15 21(17~24)A 861,000
MS-P 35 TPB 7.5 10 15 20 28(22~34)A 1,502,000
MS-P 40 TPB 11 15 22 30 40(32~48)A 1,523,000
Manual Motor Starter = MCB + Overload (3P)
Mã hàng Current In (A) HP 3φ 380V Đơn giá (VND)MR-32S-0.16 0.1~0.16 1/30
528,000
MR-32S-0.25 0.16~0.25 1/19
MR-32S-0.4 0.25~0.4 1/8
MR-32S-0.63 0.4~0.63 1/4
MR-32S-1 0.63~1 1/3
MR-32S-1.6 1~1.6 1/2
MR-32S-2.5 1.6~2.5 1
MR-32S-4 2.5~4 2
MR-32S-6.3 4~6.3 3
MR-32S-10 6~10 4~5
MR-32S-14 9~14 5~7.5
539,000
MR-32S-18 13~18 10
MR-32S-23 17~23 15
MR-32S-25 20~25 15(16)
MR-32S-32 24~32 20
Rơ le nhiệt (Có thanh đồng kết nối) - Overload
Mã hàng Dãy điều chỉnh nhiệt (A) Đơn giá (VND)
TH-P09PP 1.3(1~1.6) ; 2(1.6~2.4) ; 3.2(2.4~4) ; 5(4~6)A 285,000
TH-P12(E)
0.25(0.19~0.31) ; 0.4(0.3~0.5) ; 0.6(0.45~0.75)A
202,0000.9(0.7~1.1) ; 1.2(0.9~1.5) ; 1.7(1.3~2.1)A
2.1(1.6~2.6) ; 3.3(2.5~4.1) ; 4.4(3.4~5.4)A
6.5(5~8) ; 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18)A
TH-P20V(E) 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18) ; 21(17~24)A 227,000
TH-P20TAV(E) 28(22~34) ; 33(28~38) ; 40A(32~48)A 248,000
TH-P60V(E) 33(28~38) ; 40(32~48) ; 54(43~65)A 346,000
TH-P60TAV(E) 67(54~80) ; 80(60~100)A 378,000
TH-P120(E) 40(32~48) ; 54(43~65) ; 67(54~80) ; 80(60~100) 870,000
TH-P120TAV(E)80(60~100) ; 105(80~130)A
1,045,000130(100~160) ; 160(120~200)A
TH-P220T(E) 200(150~250)A 2,300,000
TH-P400T(E) 260(200~320) ; 350(260~400)A 3,300,000
Contactor Relay
Mã hàng Tiếp điểm phụ Đơn giá (VND)
SR-P40 4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC 330,000
SR-P50 5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC 385,000
SR-P80 8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC / 5NO 3NC / 4NO 4NC 484,000
Khởi động từ kép
Chuyên dùng cho cửa cuốn (Chuyển động thuận, nghịch) Đơn giá (VND)
RC-11C Coil : 220 or 380VAC 957,000
Capacitor Unit
Capacitor Unit Magnetic ContactorMaximum operating power(kvar)
220~240V 400~440V 660~690V
AP-40 A
S-P11 6.7 12.5 18
S-P16 8.5 16.7 24
S-P21 10 20 30
AP-40 B
S-P40T 15 25 36
S-P50T 20 33.3 48
S-P60T 25 45 58
S-P80T 35 60 75
Manual Motor Starter
Side AX (MR-AN)
AL (MR-AM)(For Magnetic Trip)
Front AX (MR-AE)
MMS
SHT (MR-AS)
UVT (MR-AU)
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (6kA)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHA 1P6.10.16.20.25.32.40A
6
68,000
50.63A 72,000
BHA 2P6.10.16.20.25.32.40A 145,000
50.63A 150,000
BHA 3P6.10.16.20.25.32.40A 240,000
50.63A 248,000
BHA 4P6.10.16.20.25.32.40A 380,000
50.63A 430,000
CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn IEC60947 30mA 0.1s
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHL 1P+N6.10.16.20A
6
310,000
25.32A 330,000
BHL 2P6.10.16.20.25.32A 560,000
40.50.63A 570,000
BHL 3P6.10.16.20.25.32A 700,000
40.50.63A 840,000
BHL 4P6.10.16.20.25.32A 860,000
40.50.63A 1,050,000
CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s
Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
NVB-50L 2P
15.20.30.40.50A5
620,000
NVB-50UL 1P 508,000
NVB-50UL 2P 10 846,000
CB Chống giật (RCCB) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s
Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BL-KF 2P15.20.30A 1.5
369,000
BL-K30F 3P 527,000
NV-BF 2P 15.20.30A 1.5 280,000
MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (10kA)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BHA 1P
6.10.16.20.25.32.40A
10
107,800
50.63A 129,800
80.100A 192,500
BHA 2P
6.10.16.20.25.32.40A 225,500
50.63A 275,000
80.100A 451,000
BHA 3P
6.10.16.20.25.32.40A 363,000
50.63A 495,000
80.100A 715,000
BHA 4P
6.10.16.20.25.32.40A 594,000
50.63A 737,000
80.100A 935,000
Biến tần dòng SS2 điện áp AC 220V – 240V
Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SS(2) Series ~ Tải đơn giảnSS(2)-021-0.75KD 0.75 1.5 1
1Ø220V
5,520,000
SS(2)-021-1.5KD 1.5 2.5 2 6,440,000
SS(2)-021-2.2KD 2.2 4.2 3 6,555,000
SS(2)-023-3.7KD 3.7 7 5 3Ø220V 10,465,000
Biến tần dòng SS2 điện áp AC 380V – 480V
Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SS Series ~ Tải đơn giảnSS(2)-043-0.75KD 0.75 2 1
3Ø380V
6,555,000
SS(2)-043-1.5KD 1.5 3 2 7,590,000
SS(2)-043-2.2KD 2.2 4.6 3 8,395,000
SS(2)-043-3.7KD 3.7 6.9 5 10,120,000
SS(2)-043-5.5KD 5.5 10 7.5 14,145,000Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)SE 2 Series ~ Tải trung bìnhSE2-043-0.4KDL 0.4 1.2 0.5
3Ø380V
7,590,000
SE2-043-0.75KDL 0.75 2 1 7,820,000
SE2-043-1.5KDL 1.5 3 2 8,510,000
SE2-043-2.2KDL 2.2 4.6 3 9,315,000
SE2-043-3.7KDL 3.7 6.9 5 11,845,000
SE2-043-5.5KDL 5.5 9.1 7.5 16,905,000
SE2-043-7.5KDL 7.5 13 10 19,435,000
SE2-043-11KDL 11 18 15 25,875,000
Biến tần dòng SF điện áp AC 380V – 480V
Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SF Series ~ Tải Bơm & QuạtSF-040-5.5kA 5.5 10 7.5
3Ø380V
14,950,000
SF-040-7.5kA 7.5 14 10 18,285,000
SF-040-11kA 11 18 15 21,045,000
SF-040-15kA 15 25 20 24,495,000
SF-040-18.5kA 18.5 29 29 30,360,000
SF-040-22kA 22 34 30 43,010,000
SF-040-30kA 30 46 40 48,645,000
SF-040-37kA 37 56 50 63,250,000
SF-040-45kA 45 69 60 69,000,000
SF-040-55kA 55 84 75 80,500,000
SF-040-75kA 75 114 100 113,390,000
SF-040-90kA 90 137 120 149,960,000
SF-040-110kA 110 168 150 186,070,000
SF-040-132kA 132 196 175 230,000,000
Biến tần dòng SE2 điện áp AC 380V – 480V
Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)
SE 2 Series ~ Tải trung bìnhSE(2)-023-5.5KDL 5.5 9.2 7.5 3Ø
220V17,020,000
SE(2)-023-7.5KDL 7.5 12.6 10 21,505,000Mã hàng
KW KVA HP Input Đơn giá (VND)SH Series ~ Tải nặngSH-020-11KBC 11 17.6 15 3Ø
220V25,300,000
SH-020-15KBC 15 23.3 20 32,200,000
Closing Coil
CMD01 AC 380V
CMD02 AC 220V
CMD03 DC 220V
CMD04 DC 110V
CMD05 AC 110V
Shunt Trip
SHT01 AC 380V
SHT02 AC 220V
SHT03 DC 220V
SHT04 DC 110V
SHT05 AC 110V
Under Voltage Trip
UVT01 Instantaneous AC 380V
UVT02 Delay AC 380V
UVT03 Instantaneous AC 220V
UVT04 Delay AC 220V
UVT05 Instantaneous AC 110V
UVT06 Delay AC 110V
Locks
LOK01 3 Locks, 2 Keys
LOK02 Door Interlock
LOK03 Button Lock
LOK04 Racking Lock
LOK05 Key Lock
LOK06 Lock Device
LOK07 2 Locks, 1 Key
Mechanical Interlock
MIL01 Drawout, Vertical, For 2
MIL02 Drawout, Horizontal, For 2, W/O cable
MIL03 Fixed, Vertical, For 2
MIL04 Fixed, Horizontal, For 2, W/O cable
MIL05 Drawout, Vertical, For 3
MIL06 Fixed, Vertical, For 3
MIL07 Drawout, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m
MIL08 Fixed, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m
MIL09 Drawout, Horizontal, For 3
Closing coil unit
Under voltage trip unit
Locking device
Mechanical interlock device
Shunt release unit
Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%
ACB 3P FIXED Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BW 2000-HN 3P
630A
85
46,000,000
800A 46,000,000
1000A 48,000,000
1250A 49,000,000
1600A 54,000,000
2000A 61,000,000
BW 3200-HN 3P2500A
10067,500,000
3200A 81,000,000
ACB 4P FIXED Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BW 2000-HN 4P
630A
85
51,000,000
800A 51,000,000
1000A 53,000,000
1250A 54,000,000
1600A 60,000,000
2000A 64,000,000
BW 3200-HN 4P2500A
10074,000,000
3200A 89,000,000
ACB 3P DRAW OUT Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BW 2000-HN 3P
630A
85
55,000,000
800A 55,000,000
1000A 56,000,000
1250A 58,000,000
1600A 63,000,000
2000A 69,000,000
BW 3200-HN 3P2500A
100
81,000,000
3200A 97,000,000
BW 4000-HN 3P 4000A 199,000,000
BW 6300-H 3P5000A
130235,000,000
6300A 260,000,000
ACB 4P DRAW OUT Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BW 2000-HN 4P
630A
85
60,000,000
800A 60,000,000
1000A 62,000,000
1250A 64,000,000
1600A 71,000,000
2000A 76,000,000
BW 3200-HN 4P2500A
100
89,000,000
3200A 107,000,000
BW 4000-HN 4P 4000A 210,000,000
BW 6300-H 4P 5000A 130 300,000,000
ATS Loại MCCB Tiêu chuẩn IEC60947-2 – Giá đã bao gồm bảng điều khiển
Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)
BS100SN 3P100A
15 13,762,000
BS100HN 3P 30 17,026,000
BS250SN 3P 250A 30 19,587,000
BS400SN 3P250.300.350.400A
35 33,925,000
BS400HN 3P 50 34,053,000
BS630SN 3P500.600.630A
35 50,887,000
BS630HN 3P 50 59,208,000
BS800SN 3P 700.800A 50 64,713,000
BS1000HS 3P 1000A 100 145,620,000
BS1200HS 3P 1200A 100 165,463,000
BS1600HS 3P 1400.1600A 100 198,108,000
Chống sét lan truyền
Mã hàng Imax (kA) kAĐơn giá (VND)
1P 2P(1P+N) 3P(2P+N) 4P(3P+N) 1P+PE 3P+PE
BHP-20 20
8/20
1,320,000 2,760,000 4,000,000 5,400,000 3,350,000 6,000,000
BHP-40 40 1,960,000 3,960,000 5,880,000 7,900,000 4,600,000 8,530,000
BHP-80 80 2,310,000 4,620,000 6,840,000 9,200,000 5,250,000 9,850,000
BHP-100 100 6,200,000 12,800,000 19,000,000 25,500,000 13,400,000 26,000,000
BHP-250 250 10/350 8,700,000 14,300,000 21,900,000 27,200,000 16,100,000 29,100,000
Counter-Bộ đếm TAD-04-99 3,600,000
Phụ kiện ACB
Mã hàng Đơn giá (VND)
UVT Bộ bảo vệ thấp áp delay 5 sec 9,350,000
Khóa liên động 2-way (Dùng cho 2 ACB) 21,450,000
Khóa liên động 3-way (Dùng cho 3 ACB) 33,000,000
Bảng điều khiển dùng cho ATS 9,900,000
Đồng hồ đa năng: IEC 62052-22 RS-485
Mã hàng Đơn giá (VND)
SPM-3 7,700,000
SPM-8 12,500,000
Relay bảo vệ pha- mất pha
Mã hàng Đơn giá (VND)SLPR-4S(3P 220~440V) 1,100,000
Bộ điều khiển tụ bù
Mã hàng Đơn giá (VND)SH-JKWA-12J (APFR-12 Cấp) 9,000,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
1
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT (kW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG
FED-C Series / 1 Phase 220V AC
FED0.75C1-SB(*) 0.75 2,947,400
• Điều khiển V/F
• Mô-men khởi động 150% tại tần số3Hz
• Tần số ngõ ra lên tới 500Hz
• Tích hợp sẵn bộ điện trở thắng
• Hoạt động ở nhiệt độ môi trường cao:
45oC
• Truyền thông Modbus hoặc CANLink
• Tự động bù ngẫu lực
• Tự động bù hệ số trượt
• Thông số dễ dàng thay đổi2 kiểu khởi động hình S-Ramps
• I/O kết nối và lập trình linh hoạt
• Lực thắng DC mạnh và đáp ứngnhanh
• Chẩn đoán lỗi nhanh
• Lắp đặt trên thanh ray
• Chịu được độ ẩm và bụi bẩn giúptăng độ bền sản phẩm
FED1.5C1-SB 1.5 4,000,000
FED2.2C1-SB 2.2 4,614,000
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT (kW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG
FED-E Series, 0.75kW - 15kW / 3 Phase 380V AC
FED0.75E1-4B 0.75 4,561,400• Điều khiển V/F & SVC
• Mô-men khởi động
- 150% ở 0.5Hz (SVC)
- 100% ở 1.0Hz (V/F)
• Tần số ngõ ra lên tới 500Hz
• Tích hợp sẵn bộ điện trở thắng
• Hỗ trợ Modbus và CANlink
• Ngẫu lực khởi động mạnh
• Tự động bù hệ số trượt
• Thông số dễ dàng thay đổi
• 4 kiểu khởi động hình S-Ramps
• I/O lập trình linh hoạt
• Lực thắng DC mạnh và đáp ứng
nhanh
• Chẩn đoán lỗi nhanh
• 01 biến tần điều khiển nhiều motorđồng thời
• Modbus RTU có sẵn,CANlink tùychọn
• Tăng độ bền hơn với cấpbảo vệ chịu độ ẩm và bụi bẩn, antoàn trong các ứng dụng công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế
FED1.5E1-4B 1.5 4,736,800
FED2.2E1-4B 2.2 5,614,000
FED3.7E1-4B 3.7 6,754,400
FED5.5E1-4B 5.5 8,859,600
FED7.5E1-4B 7.5 10,745,600
FED11E1-4B 11 12,338,600
FED15E1-4B 15 16,784,200
www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN
B(*) : Tích hợp Braking Unit
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT (kW) ĐƠN GIÁ(VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG
General (G) Bơm, Quạt (P)
FED-E Series, 18.5kW - 200kW / 3 Phase 380V AC
FED18.5G/22PE1-4B 18.5 22 22,000,000
• Tần số ngõ lên tới 500Hz
• Điều khiển V/F
• Hoạt động ở nhiệt độ môi
trường cao: 45oC
• Giao tiếp truyền thông:
- Modbus-RTU
- CANlink
- PROFIBUS-DP
- CANopen
• Ngẫu lực khởi động mạnh
• Tự động bù hệ số trượt
• Thông số dễ dàng thay đổi
• 4 kiểu khởi động hình S-Ramps
• I/O lập trình linh hoạt
• Người dùng có thể lưu chương
trình của biến tần vào laptop theo
mỗi ứng dụng của máy
• Lực thắng DC mạnh và đáp
ứng nhanh
• Chẩn đoán lỗi nhanh
• 01 biến tần điều khiển đồngthời nhiều motor
• Tích hợp cuộn kháng AC ngõra khi dây motor quá dài
• Tăng độ bền hơn với cấpbảo vệ chịu độ ẩm và bụi bẩn, antoàn trong các ứng dụng công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế
• Tích hợp sẵn cuộn kháng DC
theo tiêu chuẩn quốc tế
FED22G/30PE1-4B 22 30 25,726,300
FED30G/37PE1-4B 30 37 32,666,700
FED37G/45PE1-4B 37 45 37,631,600
FED45G/55PE1-4B 45 55 46,947,400
FED55G/75PE1-4B 55 75 54,343,900
FED75G/90PE1-4B 75 90 71,386,000
FED90G/110PE1-4 90 110 94,366,700
FED110G/132PE1-4 110 132 108,771,900
FED132G/160PE1-4 132 160 143,715,800
FED160G/200PE1-4 160 200 166,473,700
www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN
Bảo hành 15 tháng
Giao hàng tận nơi
Cài đặt miễn phí
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TOÀN DIỆN
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VATBảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN FUJI ELECTRIC
FRENIC-ACE SERIES
MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW)
ĐƠN GIÁ (VND)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
ND HD HND HHDFRN0002E2S-4GB 0.75 0.75 0.75 0.4 8,480,000FRN0004E2S-4GB 1.5 1.1 1.1 0.75 9,260,000FRN0006E2S-4GB 2.2 2.2 2.2 1.5 10,350,000FRN0007E2S-4GB 3 3 3 2.2 11,936,000FRN0012E2S-4GB 5.5 5.5 5.5 3.7 13,936,000FRN0022E2S-4A 11 7.5 7.5 5.5 16,933,000
FRN0029E2S-4A 15 11 1 1 7.5 21,468,000FRN0037E2S-4A 18.5 15 15 11 25,477,000
FRN0044E2S-4A 22 18.5 18.5 15 31,117,000
FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 38,954,000
FRN0072E2S-4A 37 30 30 22 50,152,000
FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 63,184,000
FRN0105E2S-4A 55 45 45 37 82,437,000
FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 89,399,000
FRN0168E2S-4A 90 75 75 55 124,313,000
FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 140,474,000
FRN0240E2S-4A 132 110 110 90 175,789,000
FRN0290E2S-4A 160 132 132 110 216,610,000
FRN0361E2S-4A 200 160 160 132 (*)
FRN0415E2S-4A 220 200 200 160 (*)
FRN0520E2S-4A 280 220 220 200 (*)
FRN0590E2S-4A 315 250 280 220 (*)
Note: - ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%-1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° - HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%-1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°- HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1 phút-200%/0,5s, NĐMT max. 50° - HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1 phút-200%/0,5s, nhiệt độ môi trường max. 50°
Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.- Dãy công suất: 0.1kW-630kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD).- Có thể tháo rời keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho nhiều ứng dụng ( tải nhẹ - tải nặng), tời, nâng ...- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM).- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-585.- Giá thành cạnh tranh.
FRENIC-MULTI SERIES
MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.1E1S-7A 0.1 6,788,000
FRN0.2E1S-7A 0.2 7,875,000
FRN0.4E1S-7A 0.4 8,199,000
FRN0.75E1S-7A 0.75 9,208,000
FRN1.5E1S-7A 1.5 10,186,000
FRN2.2E1S-7A 2.2 12,135,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp : 3 Pha 380-480V 50/60HzFRN0.4E1S-4A 0.4 9,417,000
FRN0.75E1S-4A 0.75 10,042,000
FRN1.5E1S-4A 1.5 11,448,000
FRN2.2E1S-4A 2.2 12,765,000
FRN3.7E1S-4A 3.7 15,533,000
FRN5.5E1S-4A 5.5 19,357,000
FRN7.5E1S-4A 7.5 21,034,000
FRN11E1S-4A 11 28,280,000
FRN15E1S-4A 15 33,136,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.2E1S-2A 0.2 6,855,000
FRN0.4E1S-2A 0.4 7,595,000
FRN0.75E1S-2A 0.75 8,334,000
FRN1.5E1S-2A 1.5 10,754,000
FRN2.2E1S-2A 2.2 11,627,000
FRN3.7E1S-2A 3.7 13,612,000
FRN5.5E1S-2A 5.5 19,772,000
FRN7.5E1S-2A 7.5 22,113,000
FRN11E1S-2A 11 31,061,000
FRN15E1S-2A 15 37,199,000
Đặc tính riêng:
- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-15kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- CPU 60 Mhz.- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Biến Tần FUJI rút gọn - www.beeteco.com Bảng giá Biến Tần FUJI ELECTRIC rút gọn - www.beeteco.com
FRENIC-MEGA SERIES
MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.4G1S-4A 0.4 13,783,000
FRN0.75G1S-4A 0.75 14,538,000
FRN1.5G1S-4A 1.5 15,616,000
FRN2.2G1S-4A 2.2 17,774,000
FRN3.7G1S-4A 3.7 18,313,000
FRN5.5G1S-4A 5.5 23,485,000
FRN7.5G1S-4A 7.5 26,020,000
FRN11G1S-4A 11 30,329,000
FRN15G1S-4A 15 35,992,000
FRN18.5G1S-4A 18.5 42,658,000
FRN22G1S-4A 22 54,448,000
FRN30G1S-4A 30 86,916,000
FRN37G1S-4A 37 107,218,000
FRN45G1S-4A 45 126,649,000
FRN55G1S-4A 55 138,244,000
FRN75G1S-4A 75 162,205,000
FRN90G1S-4A 90 205,418,000
FRN110G1S-4A 110 220,606,000
FRN132G1S-4A 132 263,571,000
FRN160G1S-4A 160 295,638,000
FRN200G1S-4A 200 354,052,000
FRN220G1S-4A 220 412,626,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.4G1S-2A 0.4 10,986,000
FRN0.75G1S-2A 0.75 12,518,000
FRN1.5G1S-2A 1.5 14,045,000
FRN2.2G1S-2A 2.2 15,931,000
FRN3.7G1S-2A 3.7 18,519,000
FRN5.5G1S-2A 5.5 24,025,000
Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.- Dãy công suất: 0.2-630 kW.- Mức chịu đựng quá tải: 200%-3 giây, 150%-1 phút (HD mode), 120%-1 phút (LD mode).- Tích hợp sẵn RS-485.- Là dòng biến tần cao cấp.- Có thể tùy chọ Keypad với cổng - USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì.- Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW.- Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5KW.- Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển.
FRENIC-MINI SERIES
MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0001C2S-7A 0.1 5,426,000
FRN0002C2S-7A 0.2 5,928,000
FRN0004C2S-7A 0.4 5,065,000
FRN0006C2S-7A 0.75 6,311,000
FRN0010C2S-7A 1.5 8,206,000
FRN0012C2S-7A 2.2 10,383,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0002C2S-4A 0.4 8,010,000
FRN0004C2S-4A 0.75 9,061,000
FRN0005C2S-4A 1.5 9,708,000
FRN0007C2S-4A 2.2 10,787,000
FRN0011C2S-4A 3.7 13,268,000
FRN0013C2S-4A 5.5 (*)
FRN0018C2S-4A 7.5 (*)
FRN0024C2S-4A 11 (*)
FRN0030C2S-4A 15 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0001C2S-2A 0.1 5,833,000
FRN0002C2S-2A 0.2 5,796,000
FRN0004C2S-2A 0.4 6,337,000
FRN0006C2S-2A 0.75 7,123,000
FRN0010C2S-2A 1.5 8,828,000
FRN0012C2S-2A 2.2 9,872,000
FRN0020C2S-2A 3.7 12,055,000
FRN0025C2S-2A 5.5 (*)
FRN0033C2S-2A 7.5 (*)
FRN0047C2S-2A 11 (*)
FRN0060C2S-2A 15 (*)
Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-3.7kW.- Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.- Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)- Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Biến Tần FUJI ELECTRIC rút gọn - www.beeteco.com
FRENIC-AQUA SERIES
MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75AQ1M-4A 0.75 18,029,000
FRN1.5AQ1M-4A 1.5 18,309,000
FRN2.2AQ1M-4A 2.2 19,909,000
FRN3.7AQ1M-4A 3.7 22,472,000
FRN5.5AQ1M-4A 5.5 25,143,000
FRN7.5AQ1M-4A 7.5 26,783,000
FRN11AQ1M-4A 11 29,516,000
FRN15AQ1M-4A 15 34,107,000
FRN18.5AQ1M-4A 18.5 39,628,000
FRN22AQ1M-4A 22 45,727,000
FRN30AQ1M-4A 30 85,543,000
FRN37AQ1M-4A 37 96,797,000
FRN45AQ1M-4A 45 115,791,000
FRN55AQ1M-4A 55 134,940,000
FRN75AQ1M-4A 75 163,018,000
FRN90AQ1M-4A 90 196,340,000
FRN110AQ1S-4A 110 223,376,000
FRN132AQ1S-4A 132 243,379,000
FRN160AQ1S-4A 160 269,384,000
FRN200AQ1S-4A 200 329,396,000
Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi.- Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm).- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.
FRENIC-HVAC SERIES
MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75AR1M-4A 0.75 16,390,000
FRN1.5AR1M-4A 1.5 16,645,000
FRN2.2AR1M-4A 2.2 18,099,000
FRN3.7AR1M-4A 3.7 20,429,000
FRN5.5AR1M-4A 5.5 22,857,000
FRN7.5AR1M-4A 7.5 24,348,000
FRN11AR1M-4A 11 26,833,000
FRN15AR1M-4A 15 31,006,000
FRN18.5AR1M-4A 18.5 36,025,000
FRN22AR1M-4A 22 41,570,000
FRN30AR1M-4A 30 77,766,000
FRN37AR1M-4A 37 87,997,000
FRN45AR1M-4A 45 105,264,000
FRN55AR1M-4A 55 122,673,000
FRN75AR1M-4A 75 148,199,000
FRN90AR1M-4A 90 178,491,000
FRN110AR1S-4A 110 241,666,000
FRN132AR1S-4A 132 252,874,000
FRN160AR1S-4A 160 300,787,000
FRN200AR1S-4A 200 339,383,000
Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%- 1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC.- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều (DCR)- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Biến Tần FUJI ELECTRIC rút gọn - www.beeteco.com
Keypad
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN
MÃ HÀNG KW ĐƠN GIÁ (VND)
Điện trở hãm
RXG20-1000W 70RJ 5.5kW 481,000
RXG20-1200W 50RJ 7.5kW 577,000
RXG20- 1500W 70RJ 5.5kW 692,000
RXG20-1800W 50RJ 7.5kW 750,000
ZX37-15/1H 30kW 6,116,000
ZX37-12/1H 37kW 6,160,000
ZX37-10/1H 45kW 6,600,000
ZX37-6.5/1H 75kW 7,260,000
BRU-3.6KW 15R 30kW 3,500,000
BRU-4.8KW 12R 37kW 5,500,000
BRU-6KW 10R 45kW 6,300,000
BRU-7.2KW 7.5R 55kW 6,930,000
BRU-9.6KW 6.5R 75kW 8,630,000
BRU-12KW 4.7R 90KW 9,420,000
BRU-12KW 4.7R 110kW 9,420,000
Bộ Hãm - Braking Unit (Standard) 400V Series
BU37-4C 30 23,118,000
BU37-4C 37 23,118,000
BU55-4C 45 36,889,000
BU55-4C 55 36,889,000
BU90-4C 75 48,308,000
BU90-4C 90 48,308,000
BU132-4C 110 65,874,000
BU132-4C 132 65,874,000
BU220-4C 160 96,615,000
BU220-4C 200 96,615,000
BU220-4C 220 96,615,000
BU220-4C 280 96,615,000
BU220-4C 315 96,615,000
BU220-4C 355 96,615,000
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN
MÃ HÀNG KW ĐƠN GIÁ (VND)
DC Reactor (DCR) 400V series
DCR4-0.4 0.4 1,541,000
DCR4-0.75 0.75 1,809,000
DCR4-1.5 1.5 1,993,000
DCR4-2.2 2.2 2,170,000
DCR4-3.7 3.7 2,530,000
DCR4-5.5 5.5 3,434,000
DCR4-7.5 7.5 3,526,000
DCR4-11 11 5,972,000
DCR4-15 15 6,425,000
DCR4-18.5 18.5 7,237,000
DCR4-22A 22 7,329,000
DCR4-30B 30 13,410,000
DCR4-37B 37 14,557,000
DCR4-45C 45 15,350,000
DCR4-55C 55 18,413,000
DCR4-75C 75 13,458,000
DCR4-90C 90 16,763,000
DCR4-110C 110 20,384,000
DCR4-132C 132 23,532,000
DCR4-160C 160 26,050,000
DCR4-200C 200 29,119,000
DCR4-220C 220 33,054,000
AC Reactor (ACR) 400V series
ACR4-0.75A 0.75 6,796,000
ACR4-1.5A 1.5 7,219,000
ACR4-2.2A 2.2 7,649,000
ACR4-3.7A 3.7 8,495,000
ACR4-5.5A 5.5 9,348,000
ACR4-7.5A 7.5 10,194,000
ACR4-11A 11 11,470,000
ACR4-15A 15 12,746,000
ACR4-18.5A 18.5 14,016,000
ACR4-22A 22 15,292,000
Keypad (Bàn Phím)
MÃ HÀNG ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)
TP-E1-U Dùng cho biến tần Mega 1,654,000
TP-G1-J1- Multi Function Keypad- Dùng cho tất cả biến tần 2,757,000
Bộ hãm AC Reactor DC Reactor Điện trở hãm
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
1Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT1
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT DÒNG TẢI (NGÕ RA)
ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐÃ VAT TÍNH NĂNG RIÊNG
NES-1 Series - Dòng biến tần kinh tế, hoạt động đơn giản
Vào 1 pha ra 3 pha 220VAC (có sẵn 1 phím bấm Run/Stop - Màn hình cài đặt mua riêng)
NES1-007SB 0.75kW [1Hp] 4A 2,552,000 • 0.1~400Hz.
• Mô-menkhởiđộng100%
• Khảnăngchịuquátải:150%trong60giây.
• Truyềnthông:tíchhợpRS485
• Ứngdụng:bơm,quạt,băngtảinhỏ,dệt...
NES1-015SB 1.5kW [2HP] 7.1A 3,421,000
NES1-022SB 2.2kW [3HP] 10A 3,850,000
Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (có sẵn 1 phím bấm Run/Stop - Màn hình cài đặt mua riêng)
NES1-004HB 0.4kW [1/2HP] 1.5A 3,355,000
• 0.1~400Hz.
• Mô-menkhởiđộng100%
• Khảnăngchịuquátải:150%trong60giây.
• Truyềnthông:tíchhợpRS485
• Ứngdụng:bơm,quạt,băngtảinhỏ,dệt...
NES1-007HB 0.75kW [1HP] 2.5A 3,586,000
NES1-015HB 1.5kW [2HP] 4.1A 3,949,000
NES1-022HB 2.2kW [3HP] 5.5A 4,455,000
NES1-040HB 4kW [5HP] 8A 5,347,000
NES1-OP Mànhìnhcàiđặtchobiếntần 264,000
NJ600B Series - Dòng biến tần chuyên cho ứng dụng bơm-quạt, băng tải
Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (Có sẵn màn hình cài đặt)
NJ600B-110HFF 11kW [15Hp] 24A 14,553,000
• 0.1~400Hz.
• Mô-menkhởiđộng150%(Côngsuất<75kW),120%(Côngsuất>75kW)
• Khảnăngchịuquátải:120%trong60giây.
• Truyềnthông:tíchhợpsẵnRS485
• Ứngdụng:bơm,quạt,băngtải.
NJ600B-150HFF 15kW [20Hp] 30A 17,765,000
NJ600B-185HFF 18.5kW [25Hp] 39A 21,252,000
NJ600B-220HFF 22kW [30Hp] 45A 24,167,000
NJ600B-300HFF 30kW [40Hp] 60A 29,337,000
NJ600B-370HFF 37kW [50Hp] 72A 34,716,000
NJ600B-450HFF 45kW [60Hp] 88A 39,930,000
NJ600B-550HFF 55kW [75Hp] 105A 43,659,000
NJ600B-750HFF 75kW [100Hp] 142A 66,198,000
NJ600B-1100HFF 110kW [150Hp] 208A 89,507,000
NJ600B-1320HFF 132kW [175Hp] 253A 103,752,000
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 2
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 2
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤTDÒNG TẢI (NGÕ RA) ĐƠN GIÁ
(VNĐ)ĐÃ VAT
TÍNH NĂNG RIÊNGCT(Tải nặng)
VT(Tải nhẹ)
WJ200 Series - Dòng biến tần kích thước nhỏ gọn, hiệu suất cao
Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (Có sẵn màn hình cài đặt)
WJ200-004HFC0.4kW(CT)/0.75kW(VT)[1/2Hp(CT)/1HP(VT)]
1.8A 2.1A 5,720,000
• 0.1~400Hz.
• Mô-menkhởiđộng200%(Sensorlessvectorcontrol)
• Khảnăngchịuquátải:150%trong60giây.
• Hỗtrợchứcnăngchạytheotrìnhtự
• Truyềnthông:tíchhợpsẵnRS-485
• Điềukhiểnđộngcơkhôngđồngbộvàđộngcơđồngbộ.
• Ứngdụng:băngtải,thangtảihàng,đùn,dệt...
WJ200-007HFC0.75kW(CT)/1.5kW(VT)[1Hp(CT)/2HP(VT)]
3.4A 4.1A 5,918,000
WJ200-015HFC1.5kW(CT)/2.2kW(VT)[2Hp(CT)/3HP(VT)]
4.8A 5.4A 5,951,000
WJ200-022HFC2.2kW(CT)/3.0kW(VT)[3Hp(CT)/4HP(VT)]
5.5A 6.9A 7,172,000
WJ200-030HFC3.0kW(CT)/4.0kW(VT)[4Hp(CT)/5HP(VT)]
7.2A 8.8A 7,579,000
WJ200-040HFC4.0kW(CT)/5.5kW(VT)[5Hp(CT)/7.5HP(VT)]
9.2A 11.1A 8,052,000
WJ200-055HFC5.5kW(CT)/7.5kW(VT)[7.5Hp(CT)/10HP(VT)]
14.8A 17.5A 11,638,000
WJ200-075HFC7.5kW(CT)/11kW(VT)[10Hp(CT)/15HP(VT)]
18A 23A 13,332,000
SJ700D Series - Dòng biến tần hiệu suất cao, chuyên cho tải nặng
Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (Có sẵn màn hình cài đặt)
SJ700D-75HFEF37.5kW(CT)/11kW(VT)[10Hp(CT)/15HP(VT)]
19A 22A 14,377,000
• 0.1~400Hz.
• Mô-menkhởiđộng:200%(CT),150%(VT)
• Khảnăngchịuquátải:+150%trong60giây-200%trong3giây(CT).+120%trong60giây-150%trong5giây(VT).
• Điềukhiểnđộngcơkhôngđồngbộvàđộngcơđồngbộ.
• Truyềnthông:tíchhợpsẵnRS-485,Modbus-RTU.
• TíchhợpbộlọcEMC.
• Ứngdụngtảinặng:cẩutrục,tời,thangtảihàng,đùn,cơcấukhuấy,cơcấucam....
SJ700D-110HFEF311kW(CT)/15kW(VT)[15Hp(CT)/20HP(VT)]
25A 29A 18,986,000
SJ700D-150HFEF315kW(CT)/18.5kW(VT)[20Hp(CT)/25HP(VT)]
32A 37A 22,605,000
SJ700D-185HFEF318.5kW(CT)/22kW(VT)[25Hp(CT)/30HP(VT)]
38A 43A 26,763,000
SJ700D-300HFEF330kW(CT)/37kW(VT)[40Hp(CT)/50HP(VT)]
58A 70A 38,709,000
SJ700D-450HFEF345kW(CT)/55kW(VT)[60Hp(CT)/75HP(VT)]
91A 105A 51,777,000
SJ700D-550HFEF355kW(CT)/75kW(VT)[75Hp(CT)/100HP(VT)]
112A 135A 62,744,000
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]
STT Công suất (KW) Điện áp vào ( V)
Đơn giá (VNĐ)
1 0.75 220± 15% 1,963,5002 1.5 220± 15% 2,585,1003 2.2 220± 15% 3,016,650
1A 0.75 380± 15% 2,801,4002A 1.5 380± 15% 2,944,2003A 2.2 380± 15% 2,230,200
1 0.75 380± 15% 2,848,650 2 1.5 380± 15% 2,944,200 3 2.2 380± 15% 3,496,500 4 4 380± 15% 4,168,500 5 5.5 380± 15% 5,410,650 6 7.5 380± 15% 6,536,250 7 11 380± 15% 8,434,650 8 15 380± 15% 10,150,350
1 4.0 380± 15% 4,213,6502 5.5 380± 15% 5,485,2003 7.5 380± 15% 6,703,2004 11 380± 15% 8,547,0005 15 380± 15% 10,342,5006 18 380± 15% 13,286,7007 22 380± 15% 15,512,7008 30 380± 15% 19,561,5009 37 380± 15% 22,627,50010 45 380± 15% 28,203,00011 55 380± 15% 32,629,80012 75 380± 15% 42,829,500
GD20 Series mini Thế hệ mới
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN INVT
Biến tần GD200A-015G /018P-4
Biến tần GD100-7R5G-4Biến tần GD100-011G-4Biến tần GD100-015G-4
Biến tần GD20-0R7G-4-BBiến tần GD20-1R5G-4-BBiến tần GD20-2R2G-4-B
3P, 380 VAC, 0.75 kW ~ 2.2 kW
Tên sản phẩm
Biến tần GD20-0R7G-S2-B-ZBiến tần GD20-1R5G-S2-BBiến tần GD20-2R2G-S2-B
Biến tần GD200A-5R5G /7R5P-4Biến tần GD200A-7R5G /011P-4Biến tần GD200A-011G/015P-4
GD100 Series cơ bản màn hình rời 3P, 380V
GD200A Series full Thế hệ mới nhất 3P, 380V
1P, 220 VAC, 0.2 kW ~ 2 kW
Hàng mới 100% do hãng INVT sản xuất. Tiêu chuẩn TUV và công nghệ của CHLB Đức.
Ghi chú: Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
Biến tần GD200A-055G /075P-4Biến tần GD200A-075G /090P-4
Biến tần GD100-0R7G-4Biến tần GD100-1R5G-4Biến tần GD100-2R2G-4Biến tần GD100-004G-4Biến tần GD100-5R5G-4
Biến tần GD200A-018G /022P-4Biến tần GD200A-022G /030P-4Biến tần GD200A-030G /037P-4Biến tần GD200A-037G /045P-4Biến tần GD200A-045G /055P-4
Biến tần GD200A-004G/5R5P-4
MÃ HÀNG
ATV310H037N4E 0.37KW (0.5HP) 3,573,000
ATV310H075N4E 0.75KW (1HP) 3,701,000
ATV310HU15N4E 1.5KW (2HP) 3,923,000
ATV310HU22N4E 2.2KW (3HP) 4,321,000
ATV310HU30N4E 3KW (4HP) 5,120,000
ATV310HU40N4E 4KW (5HP) 5,297,000
ATV310HU55N4E 5.5KW (7.5HP) 7,205,000
ATV310HU75N4E 7.5KW (10HP) 8,013,000
ATV310HD11N4E 11KW (15HP) 13,275,000
ATV610U07N4 0.75KW (1HP) 14,289,000ATV610U15N4 1.5KW (2HP) 14,844,000ATV610U22N4 2.2KW (3HP) 15,479,000ATV610U30N4 3KW (4HP) 16,035,000ATV610U40N4 4KW (5HP) 16,670,000ATV610U55N4 5.5KW (7.5HP) 17,702,000ATV610U75N4 7.5KW (10HP) 19,210,000ATV610D11N4 11KW (15HP) 21,433,000ATV610D15N4 15KW (20HP) 23,243,000ATV610D18N4 18.5KW (25HP) 25,799,000ATV610D22N4 22KW (30HP) 27,295,000ATV610D30N4 30KW (40HP) 32,919,000ATV610D37N4 37KW (50HP) 38,421,000ATV610D45N4 45KW (60HP) 43,104,000ATV610D55N4 55KW (75HP) 58,604,000ATV610D75N4 75KW (100HP) 63,779,000ATV610D90N4 90KW (125HP) 70,380,000ATV610C11N4 110KW (149HP) 106,022,000ATV610C13N4 132KW (178HP) 114,563,000ATV610C16N4 160KW (216HP) 122,070,000
VATDòng Easy M100, 9 ngõ vào DC (4 ngõ vào
2,676,000
Dòng Easy M100, 14 ngõ vào DC (4 ngõ 3,210,000
Dòng Easy M100, 24 ngõ vào DC (4 ngõ 4,281,000
TM100C16R
MÃ HÀNG
TM100C40R
TM100C24R
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
VAT
HMIGXU3500 8,501,000
HMIGXU3512 9,583,000
HMIGXU5500 18,238,000
HMIGXU5512 19,784,000
BG H's
MÃ HÀNG
MÀN HÌNH (HMI) DÒNG GXU
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá KANSAI AUTOMATION (Japan)
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000
NM- 8B Flange 6,600,000
NM- 8BS 12,100,000
NM- 8BF
Flange
7,700,000
NM- 8BA 11,000,000
NM- 8BH 12,100,000
NM- 8BHS Heat resistant model max.150 degree C with extension pipe, L<500mm 16,500,000
NM- 8BHA Flange Heat resistant model max.150 degree C with length adjustable shaft, L<1000mm 16,720,000
Loại chống cháy nổ -
FL-GM
Flange
Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000
FL-GMA 26,400,000
FL-GMS 28,600,000
FL-GMH 28,600,000
FL-GMHS Heat resistant model max. 250 degree C with extension pipe, L<500mm 33,000,000
FL-GMHA Heat resistant model max. 250 degree C with length adjust-able shaft, L<1000mm 33,660,000
Loại treo bên trong bồn chứa - Inner tank hanging type, Made in Japan
NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000
Loại nhỏ - Small type, Made in Japan
LS- 1
Screw mounting (Size 3/4)
Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000
LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000
LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000
LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000
BÁO MỨC LOẠI XOAY
YW SERIES Ф 22
Tính năng: ♦ Chức năng tự ngắt điện động cơ khi tiếp điểm tác động♦ Dễ lắp đặt và sử dụng♦ Có sẵn nhiều loại chịu được nhiệt độ cao, chịu được tải nặng♦ Cơ cấu ly hợp ngăn ngừa hư hỏng các bánh răng♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 thángThông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz● Công suất tiêu thụ: 4W● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C (Standard type)Ứng dụng: ♦ Bột: xi măng, bột than, bột xà phòng, bột mì, sữa bột, đường, thức ăn gia súc…
♦ Hạt: nhựa viên, phân bón hóa học, gạo, thuốc…
Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1.5W Công tắc: SPDT, 250VAC 3A Ứng dụng: thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ.
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type , Made in Japan
ALN-111-
Screw
Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000
ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000
ALN-113- Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000
ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000
ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000
Loại phẳng - Flat type, Made in Japan
- Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp
ALN-131-
Flange
Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000
ALN-132- Flat electrode, 101mm<L<300mm, flange JIS10K100A FF/304SS 30,800,000
Loại dây - Wire type, Made in Japan
ALN-143-
Flange
L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000
ALN-144- 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000
ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000
Loại đường ống - Pipe line type, Made in Japan
- Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy
ALN-155-
Flange
Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000
ALN-155- Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000
ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000
BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG
YW SERIES Ф 22
Tính năng: ♦ Độ nhạy cao và ổn định.♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz● Công suất tiêu thụ: 4.5W● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)
Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.