STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1 Bùi Hiếu Nam '18/02/1991 CÀ MAU CV CNTT CI4472 đạt2 Lâm Hồng Mạo Nữ '06/03/1990 CÀ MAU CV CNTT CI4473 không đi thi3 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV CNTT CI3893 đạt4 Lê Lan Vy Nữ '11/01/1992 PHÚ YÊN CV CNTT CI4660 đạt
5 Nguyễn Xuân Cường Nam '04/10/1991 PHÚ YÊN CV CNTT CI4659 đạt
6 Nguyễn Đức Long Nam '10/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3894 đạt
7 Võ Anh Cầu Nam 25/7/1981 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI5006 đạt
8 Đặng Hồng Nguyên Phương Nam '18/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3895 đạt
9 Trần Ngọc Hảo Nam '14/07/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3892 đạt
10 Trần Quang Đại Nam '04/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3891 đạt
11 Nguyễn Văn Toàn Nam '21/05/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3896 không đạt
12 Đinh Minh Anh Nữ '27/09/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12212 đạt
13 Vũ Ngọc Linh Nam '11/10/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12216 đạt
14 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ '30/12/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12218 đạt
15 Lê Minh Tuấn Nam '14/05/1983 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12217 đạt
16 Phan Minh Đạt Nam '29/10/1983 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12214 không đạt
17 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '12/10/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12215 không đạt
18 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT
Trường Đào tạo cán bộ BIDV
CI12213 không đạt
19 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 AN GIANG CV GDV CK4449 đạt
20 La Ngọc Thắm Nữ '12/02/1987 AN GIANG CV GDV CK4460 đạt21 Tống Lâm Vy Nữ '26/05/1992 AN GIANG CV GDV CK4469 đạt
22 Trương Thị Kim Hoàng Nữ '19/05/1990 AN GIANG CV GDV CK4441 đạt
23 Dương Hoàng Quế Anh Nữ '10/12/1993 AN GIANG CV GDV CK4438 đạt
24 Lê Thị Hải Trân Nữ '16/07/1990 AN GIANG CV GDV CK4465 đạt25 Lê Thị Kim Yến Nữ '30/05/1991 AN GIANG CV GDV CK4470 đạt
26 Võ Thị Thùy Trang Nữ '19/04/1993 AN GIANG CV GDV CK4462 đạt
27 Trần Thị Hồng Nhung Nữ '26/10/1994 AN GIANG CV GDV CK4452 không đạt
28 Trần Thị Việt Trinh Nữ '19/09/1991 AN GIANG CV GDV CK4466 không đạt
29 Phạm Ngọc Trúc Nữ '13/03/1990 AN GIANG CV GDV CK4468 không đạt
30 Châu Ánh Tuyết Nữ '25/08/1992 AN GIANG CV GDV CK4458 không đạt31 võ thị bảo hương Nữ '07/12/1993 AN GIANG CV GDV CK4442 không đi thi
KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + NGOẠI NGỮ) KỲ TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT 2/2015
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
32 Phạm Khánh Linh Nữ '07/10/1992 AN GIANG CV GDV CK4446 không đi thi
33 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ '13/11/1993 AN GIANG CV GDV CK4447 không đi thi
34 Dương Thị Mỹ Phượng Nữ '29/10/1992 AN GIANG CV GDV CK4455 không đi thi
35 Nguyễn Thị Hồng Nữ '05/06/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0097 đạt
36 Trần Nhật Tân Nữ '12/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0260 đạt
37 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ '28/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0018 đạt
38 Nguyễn Minh Thư Nữ '23/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0318 đạt
39 Lại Thị Như Linh Nữ '13/10/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0145 đạt
40 Quách Nhật Linh Nữ '12/09/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0144 đạt
41 Nguyễn Công Thành Nam '19/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0273 đạt
42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt
43 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '02/07/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0003 đạt
44 Đỗ Thị Hải Yến Nữ '11/04/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0362 đạt
45 Phạm Thị Hồng Minh Nữ '25/01/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0191 đạt
46 Ngô Thị Thùy Linh Nữ '07/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0146 đạt
47 Phạm Thị Ngọc Quỳnh Nữ '15/05/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0255 không đạt
48 Hoàng Thúy Hiên Nữ '23/10/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0079 không đạt
49 Nguyễn Hằng Ly Nữ '09/04/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0175 không đạt
50 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '15/05/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0056 không đạt
51 Lê Thị Hải Yến Nữ '25/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0363 không đạt
52 Nguyễn Thu Giang Nữ 21-8-1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0048 không đạt
53 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '09/06/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0225 không đạt
54 Hà Thị Minh Anh Nữ '25/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0002 không đạt
55 Nguyễn Thùy Linh Nữ '12/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0147 không đạt
56 Nguyễn Thị Bảo Quý Nữ '07/04/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0247 không đạt
57 Nguyễn Thị Phương Tú Nữ '26/10/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0263 không đạt
58 Phan Thị Thảo Nữ '20/07/1986 BA ĐÌNH CV GDV CK0276 không đạt59 Trần Bích Phương Nữ '07/06/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0224 không đi thi
60 Nguyễn Phương Thảo Nữ '28/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0275 không đi thi
61 Trịnh Hà Thu Nữ '23/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0295 không đi thi
62 Bùi Thị Thu Thủy Nữ '21/01/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0308 không đi thi
63 Trương Thị Mỹ Xuân Nữ '04/11/1992 BÀ RỊA CV GDV CK2979 đạt
64 Dương Thị Thuỳ Vân Nữ '10/04/1993 BÀ RỊA CV GDV CK2976 đạt
65 Nguyễn Thụy Ngân Nữ '12/05/1991 BÀ RỊA CV GDV CK2960 đạt
66 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '07/06/1988 BÀ RỊA CV GDV CK2973 đạt
67 Lê Thị Thu Hiệp Nữ '23/11/1993 BÀ RỊA CV GDV CK2953 đạt
68 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ '16/01/1989 BÀ RỊA CV GDV CK2959 đạt
69 Võ Thị Phụng Nữ '01/01/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2968 đạt
70 Phạm Phương Thảo Nữ '29/08/1989 BÀ RỊA CV GDV CK2972 đạt
71 Nguyễn Thị Long Phụng Nữ '01/01/1991 BÀ RỊA CV GDV CK2967 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
72 Huỳnh Thị Kim Loan Nữ '22/02/1989 BÀ RỊA CV GDV CK2956 không đạt
73 Nguyễn Thị Kim Vy Nữ '02/02/1993 BÀ RỊA CV GDV CK2978 không đạt
74 Trần Đại Dương Nam '01/10/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2952 không đạt75 Bùi Thúy Anh Nữ '22/03/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2950 không đạt
76 Phạm Thị Bích Lan Nữ '02/09/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2955 không đạt
77 TRẦN THỊ DIỄM OANH Nữ '02/08/1988 BÀ RỊA CV GDV CK2965 không đạt
78 Lê Thị Thuận Nữ 9/5/1990 BÀ RỊA CV GDV CK5007 không đạt
79 Phan Thị bích ngân Nữ '08/04/1991 BÀ RỊA CV GDV CK2958 không đi thi
80 Phạm Thị Minh Hiền Nữ '03/05/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2685 đạt
81 Nguyen Thi Hong Nhung Nữ '24/01/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2800 đạt
82 Phạm Thị Loan Nữ '11/01/1987 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2738 đạt
83 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '11/10/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2607 đạt
84 Tăng Mỹ Nhung Nữ '04/11/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2799 đạt
85 Trần Phương Thúy Nữ '12/10/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2886 đạt
86 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '01/09/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2855 đạt
87 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '24/10/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2854 đạt
88 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ '23/12/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2801 đạt
89 Bùi Thị Nhàn Nữ '26/09/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2792 đạt
90 Nguyễn Thị Hà Nữ '16/09/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2661 đạt
91 Chu Thị Mỹ Hạnh Nữ '26/07/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2668 đạt
92 Lê Hoàng Anh Nữ '12/01/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2606 đạt
93 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '03/03/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2700 đạt
94 LÊ TRẦN HUYỀN TRANG
Nữ '10/12/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2900 không đạt
95 Tô Thị Mai Hân Nữ '11/02/1985 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2682 không đạt
96 Thái Lê Thanh Thủy Nữ '16/12/1986 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2882 không đạt
97 Nguyễn Ngọc Ân Nữ '24/08/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2618 không đi thi
98 NGUYỄN TRẦN NGUYỆT BÌNH Nữ '04/05/1984 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2621 không đi thi
99 Huỳnh Thị Thu Hà Nữ '13/12/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2662 không đi thi
100 Trần Thị Hồng Lý Nữ '20/09/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2741 không đi thi
101 Thái Thị Ngọc Nữ '22/12/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2775 không đi thi
102 Nguyễn Bình Nguyên Nữ '24/04/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2789 không đi thi
103 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ '08/08/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2869 không đi thi
104 Nguyễn Thị Ngọc Thu Nữ '25/09/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2875 không đi thi
105 LÊ THỊ THUẬN Nữ '05/09/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2876 không đi thi
106 Lê Nguyễn Thị Diễm Nữ '06/06/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2638 đạt
107 Bùi Thị Hoàng Anh Nữ '19/11/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2608 đạt
108 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ '10/02/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2640 đạt
109 Phan Thị Thúy An Nữ '25/07/1992 Ba Tháng Hai CV GDV CK2605 đạt
110 Văn Thị Lệ Quyên Nữ '20/08/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2823 đạt
111 Lương Thảo Nguyên Nữ '11/02/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2787 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
112 Nguyễn Thị Ngọc Liên Nữ '10/08/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2728 đạt
113 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ '18/11/1991 BA THÁNG HAI CV GDV CK2776 đạt
114 Lê Thị Ngọc Mai Nữ '11/07/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2742 đạt
115 Hoàng Thị Mơ Nữ '20/05/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2751 đạt
116 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ '13/03/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2660 đạt
117 Hà Thị Hồng Nga Nữ '02/12/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2760 đạt
118 Dương Huyền Quỳnh Như Nữ '21/06/1986 BA THÁNG HAI CV GDV CK2807 không đạt
119 Lê Hồng Ny Nữ '12/09/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2759 không đạt120 lâm thị bảo trân Nữ '28/06/1990 BA THÁNG HAI CV GDV CK2922 không đạt
121 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ '21/10/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2686 không đạt
122 Trần Thanh Trúc Nữ '22/05/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2932 không đạt
123 Phạm Thị Phương Thảo Nữ '31/05/1989 BA THÁNG HAI CV GDV CK2856 không đạt
124 VÕ THÙY TRANG Nữ '01/10/1991 Ba Tháng Hai CV GDV CK2913 không đạt
125 Lê Thị Cẩm Hương Nữ '02/10/1991 BA THÁNG HAI CV GDV CK2705 không đi thi
126 Trần Thị Lan Hương Nữ '24/01/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2712 không đi thi
127 Lê Quang Phú Nam '23/02/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2812 không đi thi
128 Phạm Thị Quế Phương Nữ '30/08/1987 Ba Tháng Hai CV GDV CK2822 không đi thi
129 Hồ Thị Kiều Vi Nữ '19/04/1992 Ba Tháng Hai CV GDV CK2942 không đi thi
130 Phạm Thị Quyên Nữ '02/03/1991 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0249 đạt
131 Trương Thị Phương Hoa Nữ '27/03/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0085 đạt
132 Trần Minh Trang Nữ '13/12/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0325 đạt
133 Nguyễn Thanh Xuân Nữ '24/02/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0358 đạt
134 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ '14/05/1992 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0038 không đạt
135 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ '09/09/1991 BẮC KẠN CV GDV CK0413 đạt
136 Thang Thị Kết Nữ '28/09/1992 BẮC KẠN CV GDV CK0398 không đạt
137 Ngô Thị Phương Hồng Nữ '17/08/1991 BẮC KẠN CV GDV CK0390 không đi thi
138 Nguyễn Đình Quân Nam '20/09/1987 BẮC KẠN CV GDV CK0421 không đi thi
139 Lê Thị Hồng Huê Nữ '20/02/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2697 đạt
140 Nguyễn Kiều Oanh Nữ '17/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2809 đạt
141 Lê Thị Tường Vi Nữ '05/12/1990 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2943 đạt
142 Đặng Thị Thanh Lan Nữ '20/01/1990 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2721 đạt
143 Phan Thị Thanh Trúc Nữ '03/08/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2935 đạt
144 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '20/06/1987 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2699 đạt
145 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ '03/09/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2737 đạt
146 Đỗ Thị Thiên trang Nữ '03/12/1989 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2901 đạt
147 Nguyễn Thị Minh Chi Nữ '05/01/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2633 không đạt
148 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ '20/10/1992 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2802 không đạt
149 Trương Nữ Anh Nhân Nữ '12/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2794 không đạt
150 Võ Thị Thanh Thảo Nữ '01/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2870 không đạt
151 Trần Thanh Mai Nữ '09/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2743 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
152 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '15/02/1990 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2785 không đạt
153 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ '10/08/1992 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2701 không đi thi
154 ĐỖ THỊ THANH NGA Nữ '02/09/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2766 không đi thi
155 Bùi Thị Thanh Lý Nữ '28/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4502 đạt
156 Đỗ Thị Trâm Nữ '02/10/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4540 đạt
157 Nguyễn Thị Bích Vy Nữ '04/12/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4550 đạt
158 Nguyễn Thị Thanh Trầm Nữ '15/04/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4542 đạt
159 Nguyễn Hoàng Thảo Nữ '16/07/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4528 đạt
160 Lê Thị Kim Tú Nữ '07/10/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4523 đạt
161 VÕ THỊ THU THẢO Nữ '28/07/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4529 đạt
162 Đinh Lê Như Phương Nữ '21/05/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4519 đạt
163 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ '23/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4508 đạt
164 Phạm Dương Hà Việt Nữ '19/10/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4548 đạt
165 Nguyễn Thị Mơ Nữ '28/02/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4504 đạt
166 Lê Hoàng Hải Vy Nữ '05/06/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4549 đạt
167 LÊ THỊ CẨM THU Nữ '20/12/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4534 không đạt
168 Nguyễn Nữ Hương Trà Nữ '01/07/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4537 không đạt
169 Nguyễn Thị Luận Nữ '01/06/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4499 không đạt
170 Nguyễn Thị Mỹ Lưu Nữ '10/10/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4500 không đạt
171 Nguyễn Hoài Thư Nữ '14/02/1997 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4536 không đạt
172 VÕ THỊ DIỄM MI Nữ 17/06/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4503 không đạt
173 Huỳnh Thị Nguyên Trúc Nữ '16/02/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4545 không đạt
174 Nguyễn Thùy Vân Nữ '14/04/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4546 không đạt
175 Lê Thị Mỹ Hiệp Nữ '15/03/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4491 không đi thi
176 Đặng Thị Kiều Lý Nữ '28/09/1988 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4501 không đi thi
177 Mai Lệ Phương Nữ '31/12/1988 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4518 không đi thi
178 Lê Vũ Thuỳ Trang Nữ '13/10/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4538 không đi thi
179 Trương Quế Chi Nữ '10/04/1991 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2627 đạt
180 Lưu Ngọc Trang Nữ '12/10/1989 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2902 đạt181 Lê Thị Lan Chi Nữ '16/10/1993 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2628 đạt
182 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT
Nữ '20/05/1993 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2844 đạt
183 Phạm Thị Phương Nữ '11/10/1991 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2814 đạt184 Phạm Bảo Ngọc Nữ '25/03/1992 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2777 đạt185 Vũ Thị Hậu Nữ '20/10/1991 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2684 đạt
186 Huỳnh Nguyệt Tú Nữ '08/01/1993 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2836 không đạt
187 Nguyễn Thị Mỹ Diễm Nữ '13/07/1990 BÌNH THUẬN CV GDV CK2634 đạt
188 Huỳnh Thị Dương Thùy Nữ '09/10/1989 BÌNH THUẬN CV GDV CK2877 đạt
189 Đậu Thị Lan Hương Nữ '05/11/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2706 đạt
190 Lê Thị Mỹ Nhiệm Nữ '11/12/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2798 đạt
191 Lê Thị Trang Liệt Nữ '23/05/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2729 đạt
192 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '13/06/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2707 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
193 Nguyễn Hoàng Hiệp Nữ 20/08/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2692 đạt
194 Trần Thị Minh Tuyên Nữ '27/02/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2841 đạt
195 Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ Nữ 21/09/1989 BÌNH THUẬN CV GDV CK2719 không đạt
196 nguyễn thị thúy trang Nữ '01/01/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2903 không đạt
197 Võ Mỹ Duyên Nữ '26/07/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2643 không đạt
198 Nguyễn Thị Thùy An Nữ '28/01/1993 BÌNH THUẬN CV GDV CK2602 không đi thi
199 Trần Yến Nhi Nữ '04/12/1992 CÀ MAU CV GDV CK4451 đạt
200 Trần Thị Thanh Thùy Nữ '15/03/1990 CÀ MAU CV GDV CK4461 đạt
201 Phan Cẩm Quyên Nữ '28/09/1992 CÀ MAU CV GDV CK4456 đạt
202 Nguyễn Mỹ Phương Nữ '15/01/1990 CÀ MAU CV GDV CK4453 đạt
203 Đỗ Thị Mai Linh Nữ '16/02/1988 CÀ MAU CV GDV CK4448 đạt
204 Trần Hoàng Trang Nữ '21/01/1989 CÀ MAU CV GDV CK4463 đạt
205 Nguyễn Hoài Khương Nam '09/04/1990 CÀ MAU CV GDV CK4445 đạt
206 Vũ Thị Diệu Hương Nữ '17/05/1991 CÀ MAU CV GDV CK4443 không đạt
207 Phan Phương Duyên Nữ '17/11/1991 CÀ MAU CV GDV CK4439 không đạt
208 trần lý huyền ngân Nữ '23/08/1987 CÀ MAU CV GDV CK4450 không đạt
209 Phạm Kiều Trang Nữ '05/08/1990 CÀ MAU CV GDV CK4464 không đạt210 Châu Diệu Hằng Nữ '09/02/1991 CÀ MAU CV GDV CK4440 không đi thi
211 Đặng Thị Thu Hường Nữ '05/03/1992 CÀ MAU CV GDV CK4444 không đi thi
212 Phan Thu Phương Nữ '27/07/1989 CÀ MAU CV GDV CK4454 không đi thi
213 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ '02/05/1991 CÀ MAU CV GDV CK4457 không đi thi
214 Nguyễn Thị Hồng Thảo Nữ '01/04/1991 CÀ MAU CV GDV CK4459 không đi thi
215 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ '18/04/1993 CÀ MAU CV GDV CK4467 không đi thi
216 TRẦN THỊ BẢO YẾN Nữ '28/08/1988 CÀ MAU CV GDV CK4471 không đi thi
217 Phan Thị Hồng Ngọc Nữ '25/07/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0414 đạt
218 Nguyễn Hữu Tiến Nam '03/06/1988 CAO BẰNG CV GDV CK0423 đạt
219 Sầm Thị Nga Nữ '25/12/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0409 đạt
220 Hoàng Diệu Hương Lan Nữ '16/07/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0400 đạt
221 Lê Phương Trang Nữ '24/04/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0433 đạt
222 Tô Thị Mai Loan Nữ '20/05/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0403 đạt
223 Hoàng Thu Hương Nữ '02/09/1993 CAO BẰNG CV GDV CK0397 đạt
224 Nguyễn Mai Thương Nữ '17/10/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0430 đạt
225 Nguyễn Thị Phương Giang Nữ '10/08/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0377 đạt
226 Nguyễn Hương Giang Nữ '26/09/1993 CAO BẰNG CV GDV CK0376 đạt
227 Lô Thị Kim Oanh Nữ '05/09/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0418 đạt
228 Hoàng Dương Liễu Nữ '07/05/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0401 đạt
229 Lục Thị Thúy Hằng Nữ '08/09/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0383 không đạt
230 Nông Kim Dung Nữ '29/01/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0374 không đạt
231 Lục Thị Kiều Diễm Nữ '02/05/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0373 không đạt
232 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ '02/05/1987 CAO BẰNG CV GDV CK0367 không đạt
233 Bế Khánh Ly Nữ '06/08/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0405 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
234 phạm thu hoài Nữ '06/05/1993 CAO BẰNG CV GDV CK0388 không đi thi235 Tô Minh Huệ Nữ '25/12/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0393 không đi thi
236 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '09/03/1990 CAO BẰNG CV GDV CK0396 không đi thi
237 Sầm Thu Kiều Nữ '30/11/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0399 không đi thi238 Trần Thị Lương Nữ '10/08/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0404 không đi thi
239 Đàm Thị Hương Mỹ Nữ '17/12/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0408 không đi thi
240 Vương Thị Hồng Nhung Nữ '02/06/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0415 không đi thi
241 Bùi Thị Ngọc Dung Nữ '04/09/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2641 đạt
242 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU Nữ '27/12/1988 CHỢ LỚN CV GDV CK2625 đạt
243 Trần Ngọc Uyên Phương Nữ '19/01/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2815 đạt
244 Hoàng Thị Hải Yến Nữ '02/09/1989 CHỢ LỚN CV GDV CK2946 đạt
245 Phan Thị Minh Nữ '13/03/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2750 đạt
246 nguyễn thị kim ngọc Nữ '10/10/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2786 đạt
247 Bui Le Thu Sang Nữ '01/01/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2831 đạt
248 Đoàn Thị Hương Nữ '04/09/1987 CHỢ LỚN CV GDV CK2708 đạt
249 Trần Thị Xuân Hoa Nữ '02/01/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2693 đạt
250 Trần Thị Minh Nữ '08/11/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2746 không đạt251 Phạm Vân Anh Nữ '23/05/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2615 không đạt
252 Nguyễn Thanh Ngọc Nam '22/08/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2778 không đạt
253 Phạm Thị Thanh Hoà Nữ '03/09/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2694 không đi thi
254 Lương Thị Hương Nữ '02/05/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2713 không đi thi
255 Nguyen Thanh Mai Nữ '16/12/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2744 không đi thi
256 Võ Hồng Phúc Nam '29/09/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2813 không đi thi
257 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Nữ '10/08/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2830 không đi thi
258 Trần Thị Kim Sương Nữ '20/10/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2832 không đi thi
259 Trần Thị Thiên Thanh Nữ '20/06/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2853 không đi thi
260 Trần Thị Huyền Trâm Nữ '29/07/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2915 không đi thi
261 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ '25/06/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2916 không đi thi
262 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ '24/08/1989 CHỢ LỚN CV GDV CK2920 không đi thi
263 Trần Thị Hoàng Vân Nữ '27/12/1997 ĐĂK LĂK CV GDV CK4103 đạt
264 đặng Thị Hoàng Trang Nữ '06/01/1991 ĐĂK LĂK CV GDV CK4101 đạt
265 Tô Thị Thắm Nữ '02/01/1991 ĐĂK LĂK CV GDV CK4099 đạt
266 Nguyễn Hải Yến Nữ '10/03/1993 ĐĂK LĂK CV GDV CK4104 đạt
267 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ '17/09/1987 ĐĂK LĂK CV GDV CK4100 không đạt
268 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/08/1984 ĐĂK LĂK CV GDV CK4102 không đạt
269 Nguyễn Vũ Minh Hạnh Nữ '20/06/1993 ĐĂK LĂK CV GDV CK4097 không đi thi
270 Hồ Thị Phương Linh Nữ '12/04/1991 ĐĂK LĂK CV GDV CK4098 không đi thi
271 Trần Thị Thương Huyền Nữ '08/11/1993 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4114 đạt
272 nguyễn thị hải yến Nữ '04/09/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4138 đạt
273 Nguyễn Thị Thùy Nữ '30/06/1992 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4132 đạt
274 Đoàn Thị Ngọc Sang Nữ '27/06/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4126 đạt
275 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '01/09/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4128 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
276 phạm Thanh Bình Nam '30/01/1990 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4107 đạt
277 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '15/04/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4134 đạt
278 Đặng Thị Thanh Hoa Nữ '10/03/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4112 đạt
279 Trần Thị Thu Nữ '04/12/1990 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4131 đạt
280 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '23/02/1993 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4123 không đạt
281 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '23/07/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4135 không đạt
282 nguyễn thanh tùng Nam '06/08/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4129 không đạt
283 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ '17/08/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4116 không đi thi
284 Lành Thị Nga Nữ '11/01/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4121 không đi thi
285 Ngô Thủy Thanh Trà Nữ '18/04/1992 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4133 không đi thi
286 Nguyễn Thùy Dương Nữ '02/10/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0375 đạt
287 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/07/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0387 đạt
288 Vũ Thị Yên Nữ '25/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0438 đạt
289 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ '17/07/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0386 đạt
290 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '16/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0369 đạt
291 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '23/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0435 đạt
292 vũ thị quỳnh Nữ '08/04/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0422 đạt293 Lò Thị Thương Nữ '10/03/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0431 đạt
294 Đàm Thị Ngọc Anh Nữ '26/08/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0368 đạt
295 Cà Ngọc Khánh Nam '06/08/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK5017 đạt296 Đinh Văn Hoàng Nam '30/09/1989 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0389 đạt
297 Nguyễn Ngọc Anh Phương Nữ '10/12/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0420 không đạt
298 Nguyễn Vân Hải Nữ '02/11/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0382 không đạt
299 Giàng Nguyễn Anh Thư Nữ '21/08/1989 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0429 không đạt
300 Đàm Hồng Thúy Nữ '25/03/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0428 không đạt
301 tống thị ngọc ngân Nữ '16/10/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0412 không đạt
302 TRẦN THỊ BIÊN Nữ '15/06/1988 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0372 không đi thi
303 Lò Thùy Giang Nữ '30/11/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0378 không đi thi304 Vũ Ngọc Huyền Nữ 24/10/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0394 không đi thi305 Trần Thị Nga Nữ '16/11/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0410 không đi thi306 Trần Thị Nhung Nữ '15/02/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0416 không đi thi
307 Lương Quyết Thắng Nam '16/08/1984 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0425 không đi thi
308 Hoàng Minh Trang Nữ '26/09/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0434 không đi thi
309 Lê Thị Mai Phương Nữ '25/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0227 đạt
310 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ '12/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0359 đạt
311 Đỗ Thị Thanh Hòa Nữ '13/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0093 đạt
312 Đoàn Thị Trang Liên Nữ '29/03/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0137 đạt
313 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '19/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0258 đạt
314 Đỗ Thị Quyên Nữ '13/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0250 đạt
315 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '19/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0310 đạt
316 Triệu Thị Minh Hằng Nữ '26/05/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0068 đạt
317 Dương Thị Thu Hằng Nữ '01/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0069 đạt
318 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ '06/09/1990 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0098 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
319 Lê Thị Hồng Nữ '05/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0099 đạt
320 Nguyễn Minh Trang Nữ '06/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0327 đạt
321 Vũ Thị Phương Lan Nữ '28/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0134 không đạt
322 Lâm Hoàng Giang Nữ '28/12/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0049 không đạt
323 Nguyễn Thị Hà Nữ '14/06/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0057 không đạt
324 Bùi Thị Bích Thủy Nữ '15/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0309 không đạt
325 Lương Minh Thư Nữ '04/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0319 không đạt
326 Đào Phương Thuỳ Nữ '05/07/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0303 không đạt
327 Phùng Thu Lý Nữ '06/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0176 không đạt
328 Mai Ngọc Phương Nữ '19/07/1990 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0226 không đạt
329 Hồ Thị Ngọc Mai Nữ '07/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0178 không đạt
330 Nguyễn Thị Tuyết Nữ '24/10/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0268 không đạt
331 Đỗ Thị Minh Thúy Nữ '14/05/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0314 không đạt
332 Phạm Minh Thảo Nữ '08/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK5013 không đạt
333 Nguyễn Thùy Dương Nữ '20/07/1989 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0043 không đi thi
334 Nguyễn Lan Hương Nữ '08/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0115 không đi thi
335 Bùi Thị Nhị Nữ '25/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0214 không đi thi
336 Nguyễn Thị Thắm Nữ '01/12/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0291 không đi thi
337 Phạm Huyền Trang Nữ '06/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0326 không đi thi
338 Lê Thị Liên Nữ '14/08/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0139 đạt339 Phạm Kiều Nga Nữ '12/01/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0196 đạt340 Đỗ Quỳnh Hương Nữ '06/11/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0116 đạt
341 Nguyễn Thị Huế Nữ '21/02/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0103 không đi thi
342 Đào Hương Liên Nữ '05/04/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0138 không đi thi
343 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ '19/11/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2644 đạt
344 Nguyễn Vũ Khánh Linh Nữ '21/11/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2731 đạt
345 Nguyễn Đoàn Cẩm Tú Nữ '27/08/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2838 đạt
346 Trần Thị Hồng Nhạn Nữ '26/10/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2793 đạt
347 Vũ Thị Trà My Nữ '08/11/1992 ĐỒNG NAI CV GDV CK2753 đạt
348 Nguyễn Phương Hải Yến Nữ '30/08/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2947 đạt
349 Mai Hồng Hà Nữ '24/05/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2663 đạt350 Vũ Thị Thương Nữ '16/09/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2897 đạt
351 Trần Thị Phương Thảo Nữ '05/12/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2857 đạt
352 Hoàng Thị Huyền Thư Nữ '23/03/1989 ĐỒNG NAI CV GDV CK2891 đạt
353 Phạm Thị Thu Hường Nữ '30/12/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2716 đạt
354 Trần Ngọc Hiền Nữ '08/01/1988 ĐỒNG NAI CV GDV CK2687 đạt
355 Nguyễn Cẩm Tú Nữ '08/06/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2837 đạt
356 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '28/08/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2688 không đạt
357 TRẦN THỊ KIM ANH Nữ '22/01/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2609 không đạt
358 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '01/03/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2730 không đạt
359 Trần Thị Nhung Nữ '20/11/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2803 không đạt
360 Trần Thị Ngọc Anh Nữ '01/12/1987 ĐỒNG NAI CV GDV CK2610 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
361 Lâm Thị Mỹ Duyên Nữ '01/05/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2645 không đi thi
362 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '20/11/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2669 không đi thi
363 Phan Trần Thúy Hằng Nữ '01/01/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2678 không đi thi
364 Lê Thị Hồng Liên Nữ '06/09/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2723 không đi thi
365 Vũ Thị Ánh Nguyệt Nữ '04/01/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2791 không đi thi
366 TÔ KIỀU NGÂN Nữ '19/08/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2767 đạt
367 Nguyễn Thị Bích Trinh Nữ '03/09/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2927 đạt
368 Lê Thị Thanh Nữ '16/12/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2850 đạt369 Trần Lan Hương Nữ '09/02/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2709 đạt
370 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '02/02/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2664 đạt
371 Lê Thị Cúc Nữ '10/10/1990 GIA ĐỊNH CV GDV CK2622 đạt
372 Nguyễn Minh Uyên Nữ '20/01/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2936 đạt
373 Huỳnh Thị Thúy Diễm Nữ '25/06/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2637 đạt
374 Tạ Thị Thu Thảo Nữ '06/09/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2858 đạt
375 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '25/03/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2768 đạt
376 Vũ Phương Thanh Nữ '17/10/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2849 đạt
377 Phạm Thị Bích Thủy Nữ '18/05/1988 GIA ĐỊNH CV GDV CK2883 đạt
378 LÊ THỊ DIỄM Nữ '04/10/1988 GIA ĐỊNH CV GDV CK2635 không đạt
379 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Nữ '30/06/1982 GIA ĐỊNH CV GDV CK2710 không đạt
380 Nguyễn Thị Duyên Nữ '23/06/1990 GIA ĐỊNH CV GDV CK2647 không đạt
381 TRẦN THỊ DIỄM Nữ '12/10/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2636 không đạt
382 Võ Ngọc Bảo Phương Nữ '01/01/1989 GIA ĐỊNH CV GDV CK2816 không đạt
383 Diệp Thị Ngọc Trâm Nữ '01/11/1989 GIA ĐỊNH CV GDV CK2917 không đạt
384 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ '09/10/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2732 không đạt
385 Nguyễn Hoa Duyên Nữ '22/08/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2646 không đạt
386 Phạm Ngọc Anh Nữ '10/12/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2611 không đi thi
387 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN
Nữ '18/06/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2648 không đi thi
388 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ '11/11/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2817 không đi thi
389 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM Nữ '03/08/1989 GIA ĐỊNH CV GDV CK2918 không đi thi
390 Thân Thị Ngọc Mai Nữ '28/07/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0179 đạt
391 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ '17/11/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0050 đạt
392 Lê Thị Thu Hiền Nữ '04/03/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0080 đạt
393 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '09/12/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0067 đạt
394 Trần Thị Lan Anh Nữ '01/07/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0004 đạt
395 Lê Ngọc Thúy Nữ '10/06/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0315 đạt
396 Nguyễn Thị Linh Nữ '08/09/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0149 đạt
397 Đoàn Thị Phương Nữ '02/02/1990 HÀ NỘI CV GDV CK0243 đạt398 Trịnh Tú Linh Nữ '13/11/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0150 không đạt
399 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '05/01/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0264 không đạt
400 Lê Ngọc Diệp Nữ '04/12/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0029 không đạt401 Trần Diệu Linh Nữ '08/09/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0148 không đạt402 Khuất Thị Phương Nữ '18/10/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0229 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
403 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ '09/03/1990 HÀ NỘI CV GDV CK0228 không đi thi
404 Lê Thị Phương Thảo Nữ '14/09/1988 HÀ NỘI CV GDV CK0277 không đi thi
405 Nguyễn Thị Uyên Nữ '11/09/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0352 không đi thi
406 Bùi Thu Hà Nữ 19/10/1993 Hai Bà Trưng CV GDV CK5015 đạt
407 Trần Thị Trang Nữ '14/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0330 đạt408 Trần Mai Liên Nữ '23/09/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0140 đạt
409 Nguyễn Thị Yến Nữ '28/10/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0364 đạt
410 Quách Nhật Linh Nữ '25/07/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0153 đạt
411 Trần Minh Trang Nữ '21/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0328 đạt
412 Đào Thị Hà My Nữ '12/06/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0193 đạt
413 Lê Thị Mai Nữ '18/08/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0181 đạt
414 Nguyễn Diệu Linh Nữ '22/09/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0151 đạt
415 Vũ Thị Thảo Nữ '04/12/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0279 đạt
416 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '18/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0329 đạt
417 Nguyễn Diệu Linh Nữ '12/11/1993 Hai Bà Trưng CV GDV CK5014 đạt
418 Bùi Tùng Lâm Nữ '19/02/1990 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0135 đạt
419 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/04/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0182 không đạt
420 Bùi Phương Thảo Nữ '22/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0278 không đạt
421 Phạm Thu Trà Nữ '01/10/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0323 không đạt422 phan hà mai Nữ '17/10/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0180 không đạt423 Vũ Thị Oanh Nữ '25/10/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0218 không đạt424 Phan Hoài Linh Nữ '20/10/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0152 không đạt
425 Đặng Thanh Minh Nữ '24/12/1990 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0192 không đạt
426 Nguyễn Thùy Linh Nữ '06/09/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0155 không đạt
427 Vũ Thị Quyên Nữ '13/08/1985 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0251 không đạt
428 Đỗ Thị Thùy GIang Nữ '24/05/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0051 không đi thi
429 Lưu Thị Việt Hoa Nữ '21/05/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0086 không đi thi
430 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ '22/01/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0104 không đi thi
431 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '03/01/1990 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0154 không đi thi
432 Vũ Thị Phương Diệp Nữ '26/12/1989 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0030 đạt
433 Lê Thị Mỵ Nữ '04/02/1993 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0195 đạt
434 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ '21/07/1992 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0230 đạt
435 Nguyễn Thị Doan Nữ '24/03/1989 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0031 đạt
436 Nguyễn Thị Hằng Nữ '25/06/1992 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0070 đạt
437 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nữ '12/11/1993 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0331 đạt
438 Lê Thị Thu Trang Nữ '05/09/1990 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0332 không đạt
439 Nguyễn Thị ánh Nữ '21/12/1991 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0019 không đạt
440 Hoàng Phương Thu Nữ '07/08/1991 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0296 không đi thi
441 Đặng Phương Linh Nữ '16/09/1989 HẢI PHÒNG CV GDV CK0157 đạt
442 TRẦN THỊ THU TRANG Nữ '31/05/1991 HẢI PHÒNG CV GDV CK0335 đạt
443 Trương Diệu Linh Nữ '02/01/1993 HẢI PHÒNG CV GDV CK0156 đạt
444 Phạm Diệu Thuỳ Nữ '04/10/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0304 đạt
445 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '23/12/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0005 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
446 Đinh Đức Chi Nam '10/10/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0027 đạt
447 Nguyễn Huyền Trang Nữ '03/03/1990 HẢI PHÒNG CV GDV CK0333 đạt
448 Hoàng Tiên Quận Nữ '20/09/1993 HẢI PHÒNG CV GDV CK0246 đạt
449 Nguyễn Thu Hương Nữ '24/12/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0117 đạt
450 Nguyễn Thị Thùy Nữ '06/09/1993 HẢI PHÒNG CV GDV CK0306 đạt
451 Nguyễn Thị Trà My Nữ '26/01/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0194 không đạt
452 Vũ Tiến Đạt Nam '26/12/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0046 không đạt
453 Đoàn Thị Thu Hiền Nữ '23/11/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0081 không đi thi
454 Lê Thị Thu Trang Nữ '21/05/1991 HẢI PHÒNG CV GDV CK0334 không đi thi
455 Phạm Thị Thu Dung Nữ '13/08/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0033 đạt
456 Bùi Nguyễn Ngọc Linh Nữ '04/08/1990 HOÀ BÌNH CV GDV CK0158 đạt
457 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ '29/11/1993 HOÀ BÌNH CV GDV CK0336 đạt
458 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '23/09/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0118 đạt
459 nguyễn thị tuyết mai Nữ '09/05/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0183 đạt
460 Đinh Thị Miền Nữ '14/07/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0190 đạt
461 Lê Thương Thương Nữ '16/09/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0320 đạt
462 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ '05/11/1993 HOÀ BÌNH CV GDV CK0160 không đạt
463 Bùi Thị Ngọc Ánh Nữ '30/03/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0020 không đạt
464 Trần Thị Như Quỳnh Nữ '06/12/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0256 không đạt
465 Trần Thùy Dung Nữ '06/02/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0034 không đạt466 Tống Thị Linh Nữ '03/12/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0159 không đạt
467 Nguyễn Thị Mai Hưng Nữ '02/04/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0113 không đạt
468 Bùi Thị thanh huyền Nữ '22/11/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0107 không đi thi
469 Lưu Thị Thơ Nữ '31/08/1993 HƯNG YÊN CV GDV CK0294 đạt
470 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ '14/11/1990 HƯNG YÊN CV GDV CK0108 đạt
471 nguyễn thị hồng nhung Nữ '18/04/1993 HƯNG YÊN CV GDV CK0215 đạt
472 Bùi Thị Hồng Linh Nữ '22/01/1991 HƯNG YÊN CV GDV CK0161 đạt
473 Vũ Thị Thu Thủy Nữ '27/04/1993 HƯNG YÊN CV GDV CK0311 không đạt
474 Phạm Thị Thùy Nữ '25/01/1991 HƯNG YÊN CV GDV CK0307 không đạt
475 Nguyễn Trần Thủy Tiên Nữ '19/08/1992 MỸ PHƯỚC CV GDV CK2970 đạt
476 Phạm Thị Vân Anh Nữ '24/12/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2612 đạt
477 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ '01/08/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2892 đạt
478 nguyễn thị duyên Nữ '14/07/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2649 đạt
479 Tạ Thị Mai Lâm Nữ '02/08/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2722 đạt
480 Trương Ngọc Quỳnh Trang Nữ '31/12/1990 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2904 đạt
481 Đặng Thị Thanh Hương Nữ '13/07/1991 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2715 đạt
482 Trần Võ Anh Tuyền Nữ '25/01/1989 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2842 đạt
483 Nguyễn Tường My Nữ '19/05/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2754 đạt
484 Đinh Nhật Tân Nam '06/06/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2834 đạt
485 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '01/11/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2714 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
486 Phạm Hương Giang Nữ '19/01/1991 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2657 đạt
487 Hoàng Thị Thu Giang Nữ '26/10/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2656 đạt
488 Dương Thị Thúy Nữ '03/10/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2890 không đạt
489 Bạch Kim Mỹ Linh Nữ '30/08/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2733 không đạt
490 Nguyễn Ngọc Thái Nguyên Nữ '02/09/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2790 không đi thi
491 Nguyễn Văn Toản Nam '13/10/1983 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2835 không đi thi
492 Ngô Minh Thùy Nữ '17/09/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2878 không đi thi
493 NGUYỄN THỊ THỦY Nữ '17/06/1986 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2884 không đi thi
494 Kim Thị Minh Trang Nữ '20/06/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2914 không đi thi
495 nguyễn thị hồng linh Nữ '01/11/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0162 đạt
496 Phạm Thị Thu Giang Nữ '02/10/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0052 đạt
497 Trần Thị Kiều Trang Nữ '13/11/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0337 đạt
498 Lê Thu Hương Nữ '07/01/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0119 đạt
499 An Đinh Tú Quyên Nữ '19/07/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0252 đạt
500 Phạm Thị Ánh Nguyệt Nữ '30/09/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0213 đạt
501 Đinh Thu Trang Nữ '25/01/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0338 đạt502 Phan Thị Oanh Nữ '20/10/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0219 đạt
503 Trần Thanh Hoài Nữ '23/11/1988 NINH BÌNH CV GDV CK0095 không đạt
504 ĐINH THỊ BÌNH Nữ '21/06/1988 NINH BÌNH CV GDV CK0023 không đạt505 Phạm Thị Quyên Nữ '02/09/1988 NINH BÌNH CV GDV CK0253 không đạt
506 Nguyễn Hương Thu Nữ '15/03/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0297 không đạt
507 Trần Thu Trang Nữ '04/11/1989 NINH BÌNH CV GDV CK0339 không đạt508 Mai Thùy Linh Nữ '06/08/1991 NINH BÌNH CV GDV CK0163 không đạt509 Lê Hải Hồng Nữ '14/02/1991 NINH BÌNH CV GDV CK0100 không đạt
510 Bùi Thị Thanh Hoa Nữ '07/08/1991 NINH BÌNH CV GDV CK0087 không đi thi
511 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ '04/08/1992 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2679 đạt
512 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ '26/03/1990 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2617 đạt
513 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ '08/11/1993 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2670 đạt
514 Thái Đình Đức Nam '04/11/1992 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2654 đạt515 Phạm Tố Quyên Nữ '02/11/1992 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2826 không đạt
516 Huỳnh Văn Long Nam '16/06/1993 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2740 không đi thi
517 Huỳnh Thị Thúy Ngân Nữ '23/11/1987 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2773 không đi thi
518 Nguyễn Thị Trâm Nữ '19/11/1991 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2921 không đi thi
519 Võ Thị Ly Na Nữ '10/04/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4505 đạt
520 Nguyễn Thùy Ngân Nữ '02/01/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4509 đạt
521 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ '30/04/1990 Phú Tài CV GDV CK4526 đạt
522 Lê Thanh Tường Vy Nữ '15/09/1990 PHÚ TÀI CV GDV CK4551 đạt
523 Đào Thu Thảo Nữ '01/01/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4531 đạt
524 Trần Thị Bích Ny Nữ '07/11/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4507 đạt
525 Nguyễn Hoài Nam Nam '25/12/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4506 đạt
526 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '05/07/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4512 đạt
527 Phạm Kim Thoa Nữ '11/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4533 đạt
528 Nguyễn Thị Thanh Nhàng Nữ '14/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4513 đạt
529 Nguyễn Thị Duy Hưng Nữ '18/11/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4494 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
530 LÊ THỊ NGỌC TIÊN Nữ '04/06/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4521 đạt
531 Phạm Y Bình Nữ '21/12/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4482 đạt
532 Nguyễn Thị Nhung Nữ '01/09/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4515 đạt
533 LY THI PHUOC HIEN Nữ '19/01/1989 Phú Tài CV GDV CK4489 đạt
534 Huỳnh Thị Trúc Hân Nữ '14/05/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4487 đạt
535 Trần Thúy Kiều Nữ '06/09/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4495 đạt
536 Trương Thị Trường An Nữ '23/04/1988 PHÚ TÀI CV GDV CK4480 đạt
537 Huỳnh Thị Phi Yến Nữ '17/02/1993 Phú Tài CV GDV CK4553 đạt
538 Hồ Thị Giàu Nữ '20/04/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4485 đạt
539 đặng thị hoàng trâm Nữ '21/02/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4541 đạt
540 Nguyễn Hồng Nữ '14/08/1990 Phú Tài CV GDV CK4493 đạt
541 PHẠM THỊ TIỆP Nữ '12/08/1992 Phú Tài CV GDV CK4522 đạt
542 Nguyễn Thị Thanh nhã Nữ 12/08/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4511 đạt
543 THÂN THỊ LIÊN Nữ '27/08/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4497 không đạt
544 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '29/05/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4530 không đạt
545 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ '22/06/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4525 không đạt
546 Nguyễn Võ Tường Vy Nữ '29/11/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4552 không đạt
547 Lê Thị Mộng Oanh Nữ '15/04/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4516 không đạt
548 Phạm Thị Tuyết Đào Nữ '26/06/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4484 không đạt
549 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 22/03/1987 Phú Tài CV GDV CK5043 không đạt
550 Nguyễn Thị Lệ Hòa Nữ '01/10/1988 Phú Tài CV GDV CK4492 không đạt
551 PHAN THANH HÀ Nữ '29/10/1991 Phú Tài CV GDV CK4486 không đi thi
552 Lâm Thị Minh Khuê Nữ '11/12/1992 Phú Tài CV GDV CK4496 không đi thi
553 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ '18/10/1989 Phú Tài CV GDV CK4498 không đi thi
554 Trần Thị Quỳnh Nhi Nữ '24/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4514 không đi thi
555 Truong Thi Kim Phuong Nữ '05/08/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4517 không đi thi
556 Nguyễn Thị Phương Tuyến Nữ '20/09/1993 Phú Tài CV GDV CK4524 không đi thi
557 Nguyễn Ngọc Thanh Nam '22/03/1987 PHÚ TÀI CV GDV CK4527 không đi thi
558 Trần Thị Thanh Thi Nữ '31/01/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4532 không đi thi
559 TÔ THỊ THÚY Nữ '04/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4535 không đi thi560 Trần Cẩm Vân Nữ '19/03/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4547 không đi thi
561 Lê Thị Thanh Luyến Nữ '24/07/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0173 đạt
562 Đỗ Ngọc Linh Nữ '03/02/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0164 đạt
563 Hoàng Bảo Ngọc Nữ '22/10/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0204 đạt
564 Thiều Huyền Chang Nữ '15/09/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0024 đạt
565 Nguyễn Thanh Hoa Nữ '08/10/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0088 đạt
566 Đỗ Thị Thu Hương Nữ '18/09/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0120 đạt
567 Nguyễn Ngọc Hồng Thương Nữ '12/03/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0321 đạt
568 Vũ Thị Thu Thuỷ Nữ '07/12/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0305 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
569 Vũ Thu Thảo Nữ '08/10/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0281 không đạt
570 Nguyễn Minh Thảo Nữ '09/02/1988 PHÚ THỌ CV GDV CK0280 không đạt
571 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Nữ '28/12/1988 PHÚ THỌ CV GDV CK0365 không đạt
572 Trương Thị Hoa Nữ '24/02/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0089 không đạt
573 Nguyễn Thu Hà Nữ '20/10/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0058 không đi thi
574 Ma Thị Thu Hằng Nữ '26/09/1989 PHÚ THỌ CV GDV CK0071 không đi thi
575 Lã Thị Hiền Nữ '01/10/1991 PHÚ THỌ CV GDV CK0082 không đi thi576 Phạm Thị Linh Nữ '12/11/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0165 không đi thi
577 Dương Thị Mỹ Hiền Nữ '13/08/1991 PHÚ YÊN CV GDV CK4490 đạt
578 Nguyễn Thị Châu Trinh Nữ '06/11/1991 PHÚ YÊN CV GDV CK4544 đạt
579 Trần Thị Thùy Trang Nữ '24/08/1990 PHÚ YÊN CV GDV CK4539 đạt
580 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ '01/09/1993 PHÚ YÊN CV GDV CK4483 đạt
581 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ '11/06/1993 PHÚ YÊN CV GDV CK4543 không đạt
582 Phùng Thanh Hải Phượng Nữ '07/05/1989 PHÚ YÊN CV GDV CK4520 không đạt
583 Võ Thị Ngân Nữ '26/09/1992 PHÚ YÊN CV GDV CK4510 không đạt
584 Hồ Thị Hoàng Anh Nữ '28/01/1989 PHÚ YÊN CV GDV CK4481 không đi thi
585 Dương Thị Ngọc Hân Nữ '08/03/1992 PHÚ YÊN CV GDV CK4488 không đi thi
586 Nguyễn Thị Trang Nữ '01/01/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4716 đạt
587 Trần Thị Thanh Kha Nữ '20/03/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4698 đạt
588 Nguyễn Thị Tin Nữ '18/02/1990 QUẢNG NAM CV GDV CK4709 đạt
589 Huỳnh Thị Kim Thu Nữ '12/09/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4714 đạt
590 huỳnh thị thu trang Nữ '23/11/1988 QUẢNG NAM CV GDV CK4715 đạt
591 Hồ Thị Nhi Nữ '09/11/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4705 đạt
592 Huỳnh Trần Thị Thanh Yên Nữ '05/04/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4718 đạt
593 Trần Thị Nhung Nữ '12/10/1990 QUẢNG NAM CV GDV CK4706 đạt
594 Phạm Thị Nguyên Tuyết Nữ '23/11/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4710 không đạt
595 Trịnh Thị Hồng Liên Nữ '24/04/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4699 không đạt
596 Thái Trịnh Hạnh Nguyên Nữ '15/12/1997 QUẢNG NAM CV GDV CK4703 không đạt
597 Nguyễn Văn Thiên Nam '26/06/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4713 không đạt
598 Nguyễn Vũ Hòa Hiệp Nữ '10/07/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4697 không đi thi
599 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ '25/10/1990 QUẢNG NAM CV GDV CK4704 không đi thi
600 Phan Huỳnh Nhật Tâm Nữ '22/05/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4708 không đi thi
601 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '06/08/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4711 không đi thi
602 Trần Bảo Trung Nam '31/10/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4717 không đi thi
603 Nguyễn Ngọc Mai Nữ '12/11/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0184 đạt
604 Lê Thị Minh trang Nữ '05/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0341 đạt
605 Nguyễn Thu Trang Nữ '02/04/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0342 đạt
606 Tống Thị Giang Nữ '31/07/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0053 đạt607 Đoàn Thị Thảo Nữ '29/02/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0282 đạt
608 Phạm Hà Thủy Anh Nữ '05/12/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0006 đạt
609 Phạm Thị Ngoan Nữ '31/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0203 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
610 Trần Thị Hằng Nga Nữ '04/07/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0198 đạt
611 Nguyễn Thiên Hương Nữ '10/01/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0122 đạt
612 Lê Hải Linh Nữ '24/12/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0166 đạt
613 Phan Thị Thu Thủy Nữ '28/08/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0312 đạt
614 Trần Thị Lan Hương Nữ '30/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0121 đạt
615 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '07/02/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0216 đạt
616 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '16/09/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0072 đạt
617 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ '02/06/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0007 đạt
618 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ '24/09/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0008 đạt
619 Vũ Ngọc Mai Nữ '10/09/1987 QUANG TRUNG CV GDV CK0185 không đạt620 Bùi Thu Hằng Nữ '11/12/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0073 không đạt
621 Kim Thị Thanh Huyền Nữ '15/04/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0109 không đạt
622 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ '24/04/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0340 không đạt
623 Vũ Thùy Dương Nữ '19/01/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0044 không đạt
624 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ '16/10/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0232 không đạt
625 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ '02/12/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0316 không đạt
626 Bùi Khánh Linh Nữ '14/11/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0167 không đạt
627 Nguyễn Thị Ngọc Bảo Nữ '22/11/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0022 không đạt
628 Đặng Thu Hương Nữ '22/04/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0123 không đạt629 Lại Thị Thu Nữ '18/10/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0298 không đạt
630 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0009 không đi thi
631 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '12/12/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0197 không đi thi
632 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '28/04/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0231 không đi thi
633 Nguyễn Thị Phương Nữ '13/07/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0233 không đi thi
634 Nguyễn Phương Thanh Nữ '11/08/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0271 không đi thi
635 Trần Khánh Vy Nữ '30/01/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0357 không đi thi
636 Vũ Thị Thương Nữ '31/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0322 đạt637 Trần Thu Huyền Nữ '26/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0110 đạt638 Trịnh Thị Tuyết Nữ '23/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0269 đạt
639 Nguyễn Thị Hương Nữ '03/10/1988 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0124 đạt
640 Lại Thị Ngọc Nữ '19/05/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0206 đạt
641 Đào Thị Lan Hương Nữ '16/12/1987 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0125 đạt
642 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/12/1989 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0343 đạt
643 Giang Thanh Tú Nữ '15/09/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0265 đạt
644 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '09/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0234 đạt
645 Nguyễn Thị Tâm Nữ '03/05/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0259 đạt
646 Tạ Thị Liên Nữ '01/07/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0141 đạt
647 Nguyễn Tố Uyên Nữ '10/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0353 đạt
648 Lê Thanh Vân Nữ 27/8/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK5016 đạt649 Lê Thị Hồng Nữ '25/02/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0101 đạt650 Đậu Thùy Trang Nữ '02/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0344 đạt
651 Phạm Thị Việt Hà Nữ '29/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0060 đạt
652 Đặng Thị Thanh Xuân Nữ '28/09/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0360 đạt
653 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ '09/11/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0010 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
654 Nguyễn Thị Hường Nữ '28/02/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0132 không đạt
655 Hoàng Anh Thu Nữ '24/08/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0299 không đạt
656 Lê Thu Thảo Nữ '19/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0283 không đạt657 Nông Thu Trà Nữ '14/06/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0324 không đạt
658 Phan Thị Tường Oanh Nữ '10/02/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0220 không đạt
659 trịnh thị thu hương Nữ '29/04/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0126 không đạt
660 Trịnh Thị Lan Dung Nữ '14/02/1986 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0035 không đạt
661 Dương Thị Ánh Lâm Nữ '16/08/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0136 không đạt
662 Bùi Thị Cẩm Tú Nữ '02/11/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0266 không đạt
663 Đào Thị Hà Nữ '25/06/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0059 không đạt
664 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ '25/02/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0205 không đạt
665 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ '19/10/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0090 không đi thi
666 Trương Thị Hồng Nữ '11/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0102 không đi thi
667 Nguyễn Thu Hương Nữ '24/01/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0127 không đi thi
668 LÊ THỊ NGỌC MAI Nữ '28/06/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0186 không đi thi
669 trần thị tân Nữ '22/02/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0261 không đi thi
670 Nguyễn Vân Anh Nữ '10/12/1992 SƠN LA CV GDV CK0370 đạt
671 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ '21/11/1992 SƠN LA CV GDV CK0419 đạt
672 Lê Ngân Hà Nữ '07/11/1992 SƠN LA CV GDV CK0381 đạt
673 Lưu Khánh Linh Nữ '13/08/1993 SƠN LA CV GDV CK0402 đạt
674 Trần Xuân Trường Nam '02/11/1992 SƠN LA CV GDV CK0437 đạt675 Đào Thị Giang Nữ '09/10/1989 SƠN LA CV GDV CK0379 đạt676 Trần Thị Thu Nữ '21/10/1992 SƠN LA CV GDV CK0426 đạt
677 nhung nguyễn hồng Nữ '27/05/1992 SƠN LA CV GDV CK0391 đạt
678 Vũ Hải Hà Nữ '28/08/1989 SƠN LA CV GDV CK0380 không đạt
679 Trần Trung Hiếu Nam '17/07/1989 SƠN LA CV GDV CK0384 không đạt
680 Lưu Quỳnh Mai Nữ '30/01/1990 SƠN LA CV GDV CK0407 không đạt
681 trần thành Nam '14/11/1993 SƠN LA CV GDV CK0424 không đạt
682 Phạm Thị Thu Thủy Nữ '06/08/1992 SƠN LA CV GDV CK0427 không đạt
683 Nguyễn Thị Lý Nữ '18/02/1990 SƠN LA CV GDV CK0406 không đi thi
684 Đào Thị Thanh Nga Nữ '18/10/1993 SƠN LA CV GDV CK0411 không đi thi
685 Quản Trang Nhung Nữ '18/09/1989 SƠN LA CV GDV CK0417 không đi thi
686 Nguyễn Phương Thảo Nữ '23/08/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0284 đạt
687 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 21/11/1992 Sơn Tây CV GDV CK0016 đạt
688 Trần Thúy Hằng Nữ '23/03/1991 Sơn Tây CV GDV CK0077 đạt
689 Phan Thị Minh Thu Nữ '09/05/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0300 đạt
690 Nguyễn Đức Thành Nam '07/03/1991 Sơn Tây CV GDV CK0274 đạt
691 Phạm Thị Thanh Liên Nữ '20/03/1993 Sơn Tây CV GDV CK0143 đạt
692 Đường Thị Hồng Nhung Nữ '12/07/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0217 đạt
693 Nguyễn Thị Thảo Nữ '23/06/1993 Sơn Tây CV GDV CK0289 đạt
694 Hoàng Thị Vân Trang Nữ '07/05/1993 Sơn Tây CV GDV CK0349 đạt
695 Ngô Thị Phựợng Nữ '02/01/1993 Sơn Tây CV GDV CK0245 đạt
696 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ '15/09/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0221 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
697 Đồng Thị Thu Hương Nữ '22/03/1993 Sơn Tây CV GDV CK0131 đạt
698 Phan Linh Phương Nữ '20/11/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0235 không đạt
699 Cát Thị Phương Loan Nữ '23/09/1992 SƠN TÂY CV GDV CK0172 không đạt
700 Trần Thị Quỳnh Châu Nữ '15/04/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0026 không đạt
701 Nguyễn Thùy Linh Nữ '20/07/1991 SƠN TÂY CV GDV CK0168 không đạt
702 Lưu Thị Lan Hương Nữ '19/04/1989 SƠN TÂY CV GDV CK0128 không đạt
703 LÊ THỊ ĐỊNH Nữ '03/11/1991 SƠN TÂY CV GDV CK0047 không đạt
704 Hồ Thị Trâm Anh Nữ '26/09/1992 Sơn Tây CV GDV CK0017 không đi thi
705 Vũ Thị Thanh Hải Nữ '06/11/1993 Sơn Tây CV GDV CK0066 không đi thi
706 Bùi Thị Hiền Nữ '01/05/1990 Sơn Tây CV GDV CK0084 không đi thi707 Phan Thị Phượng Nữ '04/09/1992 Sơn Tây CV GDV CK0244 không đi thi
708 Nguyễn Thị Trang Thu Nữ '10/12/1983 Sơn Tây CV GDV CK0302 không đi thi
709 trần thị vinh Nữ '10/08/1989 Sơn Tây CV GDV CK0356 không đi thi
710 Nguyễn Thu Hằng Nữ '06/12/1993 TAM ĐIỆP CV GDV CK0074 đạt
711 Ninh Thị Thu Hà Nữ '10/09/1993 TAM ĐIỆP CV GDV CK0061 đạt
712 Nguyễn Thị Phương Nữ '27/09/1993 TAM ĐIỆP CV GDV CK0236 đạt
713 Lê Bích Ngọc Nữ '13/10/1991 TAM ĐIỆP CV GDV CK0207 đạt
714 Trịnh Ngọc Huyền Nữ '10/12/1992 TAM ĐIỆP CV GDV CK0111 đạt
715 Nguyễn Thị Thanh Lý Nữ '20/08/1991 TAM ĐIỆP CV GDV CK0177 không đạt
716 Hoàng Thị Mai Nữ '18/09/1992 TAM ĐIỆP CV GDV CK0187 không đi thi
717 Nguyễn Thị Ba Nữ '02/05/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0021 đạt
718 Phạm Phương Thảo Nữ '01/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0285 đạt
719 Ngô Mai Trang Nữ '15/11/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0345 đạt720 Tô Duyên Nữ '14/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0039 đạt721 Trần Hồng Anh Nữ '21/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0011 đạt
722 Vũ Thị Mai Phương Nữ '24/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0237 đạt
723 Nguyễn Thị Lương Nữ '06/06/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0174 đạt
724 Cung Thị Nguyệt Linh Nữ '04/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0169 đạt
725 Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ '14/09/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0199 không đạt
726 Nguyễn Thị Lam Giang Nữ '24/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0054 không đạt
727 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ '11/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0350 không đạt
728 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ '08/03/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0351 không đạt
729 Lê Hữu Ngọc Nam '12/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0208 không đi thi
730 Lang Thị Ngọc Tú Nữ '27/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0267 không đi thi
731 Hà Thị Phượng Nữ '08/10/1992 TÂY NINH CV GDV CK2969 đạt
732 Trần Thị Mỹ Yến Nữ '10/08/1990 TÂY NINH CV GDV CK2981 đạt
733 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '02/08/1992 TÂY NINH CV GDV CK2975 đạt
734 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ '02/10/1990 TÂY NINH CV GDV CK2977 đạt
735 Lê Anh Thư Nữ '17/08/1993 TÂY NINH CV GDV CK2974 không đạt
736 Nguyễn Ngọc Duyên Anh Nữ '08/09/1993 TÂY NINH CV GDV CK2951 không đạt
737 Nguyễn Ngọc Thảo Xuân Nữ '22/02/1990 TÂY NINH CV GDV CK2980 không đạt
738 Trần Thị Huỳnh Như Nữ '27/10/1993 TÂY NINH CV GDV CK2964 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
739 Bùi Ngọc Thiên Kim Nữ '24/12/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2718 đạt
740 Trần Thị Thanh Thảo Nữ '28/10/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2861 đạt
741 Trần Thị Hồng Ngân Nữ '29/11/1991 Tây Sài Gòn CV GDV CK2774 đạt
742 Nguyễn Ngọc Yến Quỳnh Nữ '24/04/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2827 đạt
743 Mai Lê Na Nữ '16/03/1992 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2757 đạt
744 Hoàng Ngọc Huyền Trang Nữ '13/05/1990 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2905 đạt
745 Đỗ Thị Duyên Nữ '20/06/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2650 đạt
746 Cao Thị Thu Hiền Nữ '24/02/1989 Tây Sài Gòn CV GDV CK2691 đạt
747 Châu Thị Thanh Hằng Nữ '07/08/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2680 đạt
748 Từ Thị Ánh Thi Nữ '08/09/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2873 đạt
749 HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN
Nữ '05/06/1988 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2843 đạt
750 Dương Lâm Du My Nữ '21/02/1992 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2755 đạt
751 TRẦN MINH KHÔI Nam '11/09/1992 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2720 đạt
752 Đặng Mai Anh Thư Nữ '19/04/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2893 đạt
753 Nguyễn Thị Huỳnh Liên Nữ '13/09/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2724 đạt
754 Hà Phương Thảo Nữ '24/11/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2859 đạt
755 Nguyễn Võ Kim Cương Nữ '15/08/1988 Tây Sài Gòn CV GDV CK2623 không đạt
756 Hoàng Thị Hảo Nữ '15/10/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2677 không đạt757 Đỗ Quỳnh Giao Nam '25/03/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2659 không đạt
758 Trần Thanh Thảo Nữ '23/07/1985 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2860 không đạt
759 ĐẬU THỊ NHƯ QUỲNH Nữ '28/09/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2828 không đạt
760 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ '07/01/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2683 không đi thi
761 Mai Thúy Loan Nữ '26/05/1990 Tây Sài Gòn CV GDV CK2739 không đi thi
762 Lê Thị Thùy Nga Nữ '10/10/1989 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2761 không đi thi
763 Nguyễn Như Khánh Thư Nữ '18/12/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2896 không đi thi
764 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ '26/11/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2931 không đi thi
765 Ma Thị Thu Trang Nữ '23/01/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0346 đạt
766 Hoàng Ngọc Anh Nữ '06/09/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0013 đạt
767 Bùi Thị Thúy Vân Nữ '15/11/1991 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0354 đạt
768 Vũ Mai Hương Nữ '11/11/1987 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0129 đạt
769 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ '25/06/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0222 đạt
770 Lê Thị Bích Ngọc Nữ '29/03/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0209 đạt
771 Trần Thị Phương Thảo Nữ '26/04/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0287 đạt
772 Ma Thị Nguyệt Hằng Nữ '09/06/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0075 đạt
773 Dương Thị Huệ Nữ '28/08/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0105 không đạt
774 Lê Thị Bích Thảo Nữ '02/08/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0286 không đạt
775 Võ Thị Kim Ngân Nữ '24/08/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0202 không đạt
776 Phạm Thị Thu Hương Nữ '14/09/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0130 không đạt
777 Nguyễn Thị Hồng Phú Nữ '26/07/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0223 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
778 Nguyễn Kim Anh Nữ '12/06/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0012 không đi thi
779 Lê Thị Hương Giang Nữ '13/07/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0055 không đi thi
780 Nguyễn Thị Thêu Nữ '13/10/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0292 không đi thi
781 Nông Phương Thu Nữ '27/02/1987 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0301 không đi thi
782 Phạm Thị Hiền Nữ '26/02/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0083 đạt783 Trần Thị Quý Nữ '20/09/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0248 đạt
784 Hoàng Thị Vân Trang Nữ '22/11/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0347 đạt
785 Doãn Thị Thanh Nữ '05/09/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0272 đạt786 Đào Thị Ngọc Nữ '15/05/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0210 đạt787 trần thị lan anh Nữ '06/11/1989 THANH HOÁ CV GDV CK0014 đạt
788 Trương Thị Thu Hằng Nữ '10/10/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0076 đạt
789 Lê Thị Nga Nữ '22/04/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0200 đạt
790 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/07/1992 THANH HOÁ CV GDV CK0288 không đạt
791 Mai Thị Phương Nữ '19/12/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0238 không đạt
792 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ '14/03/1992 THANH HOÁ CV GDV CK0270 không đạt
793 hoàng thị kim chi Nữ '12/04/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0028 không đạt
794 Nguyễn Minh Hoa Nữ '23/09/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0091 không đạt
795 Trịnh Thu Thủy Nữ '26/02/1990 THANH HOÁ CV GDV CK0313 không đạt
796 Nguyễn Thị Duyên Nữ '10/07/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0040 không đi thi
797 Lê Thị Huyên Nữ '27/04/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0106 không đi thi
798 Đinh Thị Thanh Ngọc Nữ '09/06/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0211 không đi thi
799 Tô Thị Phương Nữ '18/05/1987 THANH HOÁ CV GDV CK0239 không đi thi800 Tô Thị Hải Vân Nữ '01/08/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0355 không đi thi
801 Đào Thị Thiên Ngọc Nữ '04/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4702 đạt
802 nguyễn hoàng bảo ngọc Nữ '08/08/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4701 đạt
803 Trần Thị Minh Hảo Nữ '02/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4696 đạt
804 Huỳnh Vũ Thùy Dương Nữ '11/01/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4695 đạt
805 Trần Hoàng Quỳnh Thi Nữ '31/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4712 không đạt
806 Giảng Tú Linh Nữ '25/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4700 không đi thi
807 Lê Thị Thu Sang Nữ '14/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4707 không đi thi
808 Tạ Ngọc Khôi Nguyên Nữ '30/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2788 đạt
809 Phạm Huyền Ngọc Nữ '28/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2779 đạt
810 Phạm Kim Ngân Nữ '10/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2769 đạt
811 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2667 đạt
812 Lê Thanh Thúy Nữ '16/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2887 đạt813 Phạm Thị Vạn Nữ '27/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2938 đạt
814 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ '29/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2673 đạt
815 Đinh Thị Hiền Nữ '26/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2689 đạt
816 Nguyễn Giang thơ Nữ '12/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2874 đạt
817 Đậu Hải Yến Nữ '04/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2948 đạt
818 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '17/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2867 đạt
819 Nguyễn Trần Nguyên Ngọc Nữ '06/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2780 đạt
820 Phạm Thị Tố Quyên Nữ '10/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2824 đạt
821 Nguyễn Thị Thảo Nữ '28/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2866 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
822 Hà Thị Thu Thủy Nữ '09/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2885 đạt
823 Huỳnh Thị Điểm Nữ '16/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2653 đạt
824 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ '08/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2681 đạt
825 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ '03/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2894 đạt
826 Phí Thị Nga Nữ '13/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2765 đạt
827 Nguyễn Thị Bảo Nữ '18/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2619 đạt
828 Nguyễn Trần Ngọc Quyên Nữ '07/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2825 đạt
829 Trần Thị Huyền Trang Nữ '21/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2906 đạt
830 Nguyễn Hương Quỳnh Nữ '12/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2829 đạt
831 Thái Thị Việt Trinh Nữ '10/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2928 đạt
832 Ca Thị Trang Đài Nữ '13/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2652 đạt
833 Lê Thị Lan Phương Nữ '10/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2819 đạt
834 Phạm Thành Nam Nam '24/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2758 đạt
835 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ '09/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2810 đạt
836 Đặng Thị Nga Nữ '27/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2764 đạt837 Võ Lê Mai Thảo Nữ '18/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2862 đạt
838 Nguyễn Thị Kiều My Nữ '12/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2756 đạt
839 Trần Thị Thu Trang Nữ '15/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2908 đạt
840 Nguyễn Ánh Bình Minh Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2747 đạt
841 Bùi Thị Hoài Nữ '29/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2696 đạt
842 Nguyễn Thị Thúy Ánh Nữ '05/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2616 đạt
843 Hồ Trần Thiên Thanh Nữ '07/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2851 đạt
844 Nguyễn Mỹ Hạnh Nữ '06/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2671 đạt
845 Chu Thị Lan Anh Nữ '10/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2613 đạt
846 Lê Thị Hường Nữ '09/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2717 đạt
847 Thái Thị Huỳnh Như Nữ '14/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2808 đạt
848 Đặng Mai Thanh Xuân Nữ '16/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2944 đạt
849 Nguyễn Thị Mai Dung Nữ '06/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2642 đạt
850 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ '30/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2651 đạt
851 Trần Nam Trân Nữ '14/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2924 đạt
852 Nguyễn Thị Huyền Chân Nữ '11/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2624 đạt
853 Trần Thị Bích Chi Nữ '03/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2629 đạt
854 NGUYỄN THỊ LINH CHI Nữ '27/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2630 đạt
855 Nguyễn Thị Mơ Nữ '02/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2752 đạt
856 Nguyễn Thị Thanh Nhân Nữ '17/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2795 đạt
857 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Nữ '18/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2725 đạt
858 Trần Quế Hương Nữ '02/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2711 đạt
859 Đỗ Thị Hồng Huế Nữ '24/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2698 đạt
860 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ '20/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2889 đạt
861 Trần Thị Thùy Nữ '23/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2881 đạt
862 Vương Hồng Nhung Nữ '20/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2804 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
863 Huỳnh Thị Huyền Linh Nữ '10/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2736 đạt
864 THÁI ANH PHƯƠNG Nữ '30/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2818 không đạt
865 Võ Thị Thi Ngọc Nữ '07/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2782 không đạt
866 Trần Lê Cẩm Tú Nữ '13/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2839 không đạt
867 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ '19/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2672 không đạt
868 Nguyễn Thị Huyền Nữ '07/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2703 không đạt
869 NGUYỄN XUÂN HUỲNH
Nữ '26/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2704 không đạt
870 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '24/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2840 không đạt
871 Đặng Thị Yến Nhi Nữ '25/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2797 không đạt
872 La Thị Bích Ngân Nữ '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2770 không đạt
873 Lê Phan Hồng Thắm Nữ '08/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2871 không đạt
874 Vũ Trần Khánh Chi Nữ '01/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2632 không đạt
875 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2865 không đạt
876 Đoàn Nguyễn Gia Linh Nữ '01/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2734 không đạt
877 TRẦN THỊ HÀ Nữ '02/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2665 không đạt
878 Lê Vũ Quế Trân Nữ '10/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2926 không đạt879 LÊ THỊ HÒA Nữ '25/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2695 không đạt
880 Bạch Ngọc Trâm Nữ '03/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2919 không đạt
881 Phan Thị Hoài Thương Nữ '20/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2898 không đạt
882 Tống Thị Bích Thảo Nữ '18/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2864 không đạt
883 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ '02/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2763 không đạt
884 TRẦN THỊ MỸ LIÊN Nữ '26/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2727 không đạt
885 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '10/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2805 không đạt
886 Vũ Thúy Bắc Nữ '13/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2620 không đạt887 Hà Thị Tươi Nữ '16/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2845 không đạt
888 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ '28/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2895 không đạt
889 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '11/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2674 không đạt
890 nguyễn thị hoàng mi Nữ '09/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2745 không đạt
891 NGUYỄN LÊ THANH TRÚC Nữ '08/07/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2933 không đạt
892 Nguyễn Thị Ngân Nữ '11/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2771 không đạt
893 Nguyễn Thị Minh Nữ '02/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2748 không đạt
894 Mai Thị Minh Thùy Nữ '20/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2880 không đạt
895 Cao Thị Thái Nữ '07/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2846 không đạt
896 Trương Thị Ngọc Hà Nữ '01/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2666 không đạt
897 Nguyễn Gia An Nữ '29/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2603 không đi thi
898 Nguyễn Phước Bảo Ngọc An Nữ '14/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2604 không đi thi
899 Trần Thị Mỹ Chi Nữ '20/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2631 không đi thi
900 Hà Thị Bích Diệp Nữ '10/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2639 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
901 Phan Thị Mỹ Hạnh Nữ '18/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2675 không đi thi
902 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ '13/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2676 không đi thi903 Hoàng Mỹ Huyền Nữ '01/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2702 không đi thi
904 Nguyễn Thị Liên Nữ '19/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2726 không đi thi
905 Trần Nhật Linh Nữ '31/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2735 không đi thi
906 Võ Thị Phương Nga Nữ '09/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2762 không đi thi
907 Hoàng Thị Kim Ngọc Nữ '27/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2781 không đi thi
908 lê thị hồng nhung Nữ '13/03/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2806 không đi thi909 Phan Thị Phương Nữ '18/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2820 không đi thi
910 LÂM NHẬT TÂM Nữ '04/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2833 không đi thi
911 Nguyễn Phạm Linh Thảo Nữ '25/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2863 không đi thi
912 tạ thị hồng thắm Nữ '03/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2872 không đi thi
913 Võ Phùng Minh Thùy Nữ '29/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2879 không đi thi
914 Trần Thị Minh Thúy Nữ '10/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2888 không đi thi
915 Tôn Thị Mai Trang Nữ '11/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2907 không đi thi
916 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '06/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2909 không đi thi
917 Phạm Hoài Trân Nữ '17/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2923 không đi thi
918 Huỳnh Thị Huyền Trân Nữ '24/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2925 không đi thi
919 Ngô Thị Trúc Nữ '21/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2934 không đi thi
920 Vũ Nguyễn Ngọc Uyên Nữ '30/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2937 không đi thi
921 Đinh Thị Thùy Vân Nữ '26/11/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2939 không đi thi
922 Phạm Thúy Vi Nữ '20/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2941 không đi thi
923 MẠCH THỊ TỐ YÊN Nữ '14/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2945 không đi thi
924 Phan Dương Hoàng Yến Nữ '15/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2949 không đi thi
925 Trần Thị Hoàn Nữ '15/12/1992 Tràng An CV GDV CK0096 đạt
926 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '03/12/1992 Tràng An CV GDV CK0212 đạt
927 Nguyễn Thị Hường Nữ '04/11/1992 Tràng An CV GDV CK0133 đạt
928 Nguyễn Thùy Dương Nữ '15/10/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0045 đạt
929 Lương Thị Phương Thảo Nữ '28/04/1993 Tràng An CV GDV CK0290 đạt
930 Vũ Thị Dược Nữ '29/09/1992 Tràng An CV GDV CK0042 đạt
931 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '20/10/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0078 đạt
932 Lê Thị Hương Mai Nữ '15/12/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0188 đạt
933 Đặng Ngọc Châm Nữ '26/10/1989 TRÀNG AN CV GDV CK0025 không đạt
934 Đào Thị Hà Nữ '01/05/1991 TRÀNG AN CV GDV CK0062 không đạt
935 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ '12/03/1993 TRÀNG AN CV GDV CK0240 không đạt
936 Trần Thị Thanh Xuân Nữ '31/05/1991 TRÀNG AN CV GDV CK0361 không đạt
937 mai thị khánh linh Nữ '11/08/1993 TRÀNG AN CV GDV CK0170 không đạt
938 Phạm Thùy Dung Nữ '06/01/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0036 không đi thi
939 Phan Như Quỳnh Nữ '17/09/1990 Tràng An CV GDV CK0257 không đi thi
940 Lưu Thị Phương Thoan Nữ '12/05/1991 Tràng An CV GDV CK0293 không đi thi
941 Phạm Thu Huyền Nữ '11/12/1988 YÊN BÁI CV GDV CK0395 đạt942 Đặng Thu Trang Nữ '14/08/1992 YÊN BÁI CV GDV CK0436 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
943 Nguyễn Trung Hiếu Nam '30/05/1990 YÊN BÁI CV GDV CK0385 đạt
944 LỤC THỊ HẢI YẾN Nữ '08/10/1990 YÊN BÁI CV GDV CK0439 đạt
945 Chu Thị Bích Nữ '01/10/1993 YÊN BÁI CV GDV CK0371 không đi thi946 Lê Thúy Hồng Nữ '25/11/1991 YÊN BÁI CV GDV CK0392 không đi thi
947 Trần Thị Thiên Thương Nữ '28/04/1991 YÊN BÁI CV GDV CK0432 không đi thi
948 Nguyễn Minh Dương Nữ '26/09/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH5029 đạt
949 Hoàng Thị Thuỳ Dương Nữ '20/06/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH2186 đạt
950 Nguyễn Thùy Linh Nữ '05/10/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH4994 đạt
951 Nguyễn Thị Thoa Nữ '29/11/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH4992 đạt
952 Trần Thị Thúy Hà Nữ '01/04/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH2189 đạt
953 Lương Đình Tuyền Nam '05/09/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH2204 không đạt
954 Nguyễn Thị Nhung Nữ '01/06/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH2198 không đi thi
955 Phạm Thu Thủy Nữ '10/02/1980 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH2206 không đi thi
956 Nguyễn Thị Hồng Duy Nữ '09/04/1985 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH4995 không đi thi
957 Trần Anh Tuấn Nam '12/09/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
CH4996 không đi thi
958 Phạm Thị Vân Nga Nữ '13/05/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV KHTH CT1322 đạt
959 Hoàng Thị An Nữ '24/07/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV KHTH CT0442 đạt960 Hoàng Thị Hương Nữ '02/09/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV KHTH CT1046 đạt961 Đỗ Thị Hoa Nữ '06/02/1991 BÌNH DƯƠNG CV KHTH CT3195 đạt962 Lê Quang Khải Nam '11/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV KHTH CT3280 đạt
963 Phạm Ngọc Quang Huy Nam '16/05/1992 Bình Dương CV KHTH CT3242 đạt
964 DƯƠNG HỮU QUYỀN Nam '29/05/1989 Bình Dương CV KHTH CT3530 đạt
965 Trần Thị Quang Phương Nữ '02/02/1991 Bình Dương CV KHTH CT3503 không đạt
966 Lương Thị Ngọc Liên Nữ '22/10/1987 BÌNH DƯƠNG CV KHTH CT3312 không đạt
967 Nguyễn Việt Hà Nam '04/11/1989 Bình Dương CV KHTH CT3145 không đạt
968 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '20/01/1990 Bình Dương CV KHTH CT3652 không đi thi
969 Dương Trần Ly Ly Nữ '20/12/1990 CHỢ LỚN CV KHTH CT3353 đạt
970 Trần Đức Mẫn Nam '31/10/1990 CHỢ LỚN CV KHTH CT3372 đạt971 Tô Ngọc Linh Nữ '02/02/1990 CHỢ LỚN CV KHTH CT3317 không đi thi
972 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '23/07/1991 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1832 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
973 Hoàng Thanh Hương Nữ '18/11/1989 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1047 đạt
974 Tạ Thị Thắm Nữ '27/08/1993 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1713 đạt975 Vũ Bá Tiến Nam '07/12/1992 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1571 đạt976 Trần Thị Phương Nữ '12/06/1992 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1457 không đạt
977 Ngô Thị Hồng Hà Nữ 13/04/1990 HOÀN KIẾM CV KHTH CT0718 không đạt
978 Lê Ngọc Diệp Nữ '10/08/1991 HOÀN KIẾM CV KHTH CT0590 không đi thi
979 Lưu Thanh Nga Nữ '06/02/1988 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1323 không đi thi
980 Huỳnh Thị Thanh Mai Nữ '21/06/1993 PHÚ THỌ CV KHTH CT1239 đạt
981 Phạm Thị Thu Trang Nữ '12/04/1990 PHÚ THỌ CV KHTH CT1833 đạt
982 Trần Hiền Anh Nam '11/07/1993 SÀI GÒN CV KHTH CT2996 đạt983 Bùi Quỳnh Phương Nữ 04/02/1993 SÀI GÒN CV KHTH CT3495 đạt
984 Nguyễn Tấn Thành Nam '27/02/1992 SÀI GÒN CV KHTH CT3622 đạt
985 TRẦN THỊ NGỌC HUỆ Nữ '22/06/1988 SÀI GÒN CV KHTH CT3221 đạt
986 Tô Thị Thu Nữ '25/12/1989 SÀI GÒN CV KHTH CT3676 không đạt
987 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ '19/01/1992 SÀI GÒN CV KHTH CT3354 không đạt
988 Trương Thị Kim Ngân Nữ '14/10/1993 SÀI GÒN CV KHTH CT3409 không đạt
989 Nguyễn Văn Hư Nam '15/05/1989 SÀI GÒN CV KHTH CT3254 không đi thi
990 Phan Thị Sáo Nữ '01/04/1991 SÀI GÒN CV KHTH CT3541 không đi thi991 Nguyễn Phương Nữ '07/03/1992 THẠCH THẤT CV KHTH CT1458 đạt
992 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '22/02/1991 THẠCH THẤT CV KHTH CT1834 đạt
993 Nguyễn Thị Hướng Dương Nữ '15/10/1991 THẠCH THẤT CV KHTH CT0649 đạt
994 Nguyễn Quốc Dũng Nam '03/09/1989 THẠCH THẤT CV KHTH CT0631 không đi thi
995 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '29/12/1992 THẠCH THẤT CV KHTH CT0832 không đi thi
996 Vũ Thái Hòa Nữ '21/05/1988 THẠCH THẤT CV KHTH CT0918 không đi thi
997 Nguyễn Hồng Liên Nữ '06/07/1985 THẠCH THẤT CV KHTH CT1144 không đi thi
998 Võ Thị Thủy Nữ '09/03/1993 THẠCH THẤT CV KHTH CT1802 không đi thi
999 Châu Thị Mỹ Tiên Nữ '27/07/1991 AN GIANG CV QLKH CT4418 đạt
1000 Huỳnh Thanh Long Nam '15/03/1988 AN GIANG CV QLKH CT4393 đạt
1001 Trần Ngọc Diệp Hà Giang Nam '14/04/1990 AN GIANG CV QLKH CT4373 đạt
1002 Phan Trung Hậu Nam '25/02/1985 AN GIANG CV QLKH CT4380 đạt
1003 Huỳnh Lê Diễm Châu Nữ '26/03/1990 AN GIANG CV QLKH CT4367 đạt
1004 Nguyễn Ngọc Giàu Nam '28/10/1990 AN GIANG CV QLKH CT4374 đạt
1005 Phan Ngọc Diễm Nữ '01/01/1993 AN GIANG CV QLKH CT4368 đạt
1006 Nguyen Quang Huy Nam '19/11/1985 AN GIANG CV QLKH CT4386 đạt
1007 Huỳnh Thanh Long Nam '15/02/1984 AN GIANG CV QLKH CT4394 đạt
1008 Nguyễn Trọng Quyền Nam '08/10/1990 AN GIANG CV QLKH CT4416 đạt
1009 nguyễn quốc thanh Nam '27/02/1992 AN GIANG CV QLKH CT4420 đạt
1010 Dương Bá Ngoạt Nam '30/10/1990 AN GIANG CV QLKH CT4402 đạt
1011 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/02/1993 AN GIANG CV QLKH CT4404 đạt
1012 Nguyễn Phạm Minh Thư Nữ '26/07/1992 AN GIANG CV QLKH CT4430 đạt
1013 Phan Anh Tuấn Nam '19/02/1988 AN GIANG CV QLKH CT4419 đạt
1014 NGÔ THÙY DƯƠNG Nữ '22/10/1992 AN GIANG CV QLKH CT4372 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1015 Đinh Thị Thu Hạnh Nữ '04/02/1992 AN GIANG CV QLKH CT4379 đạt
1016 Trần Bình Minh Nam '20/05/1993 AN GIANG CV QLKH CT4397 đạt1017 Trần Minh Nam Nam '05/07/1990 AN GIANG CV QLKH CT4398 đạt
1018 Nguyễn Quốc Thới Nam '22/02/1991 AN GIANG CV QLKH CT4426 đạt
1019 Nguyễn Tiến Hùng Nam 02/03/1988 AN GIANG CV QLKH CT4385 đạt
1020 Nguyễn Ngọc Nhiều Nam '01/07/1990 AN GIANG CV QLKH CT4407 đạt
1021 Nguyễn Hữu Phú Nam '11/06/1991 AN GIANG CV QLKH CT4412 đạt
1022 Từ Hoàng Bích Ngọc Nữ '22/11/1988 AN GIANG CV QLKH CT4403 đạt
1023 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ '15/12/1989 AN GIANG CV QLKH CT4376 không đạt
1024 Trần Thị Kim Thoa Nữ '11/12/1992 AN GIANG CV QLKH CT4424 không đạt
1025 Nguyễn Chí Cường Nam '06/11/1990 AN GIANG CV QLKH CT4365 không đi thi
1026 THÁI THỊ NGỌC GIÀU Nữ '29/01/1993 AN GIANG CV QLKH CT4375 không đi thi
1027 TRẦN VĂN HÁI Nam '08/07/1987 AN GIANG CV QLKH CT4378 không đi thi
1028 Lai Xiềm Luống Nữ '06/04/1991 AN GIANG CV QLKH CT4395 không đi thi
1029 Huỳnh Quốc Nam Nam '01/01/1990 AN GIANG CV QLKH CT4399 không đi thi
1030 Nguyễn Nha Nam '24/12/1993 AN GIANG CV QLKH CT4406 không đi thi1031 Lâm Thị Nhung Nữ '19/08/1980 AN GIANG CV QLKH CT4408 không đi thi
1032 Phạm Thị Thanh Phương Nữ '19/02/1991 AN GIANG CV QLKH CT4415 không đi thi
1033 Ngô Minh Thùy Nữ '10/09/1990 AN GIANG CV QLKH CT4428 không đi thi
1034 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ '27/06/1991 AN GIANG CV QLKH CT4437 không đi thi
1035 Lương Minh Hiển Nam '04/10/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0867 đạt
1036 Lê Thị Thúy An Nam '01/06/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0443 đạt
1037 Phạm Trung Kiên Nam '02/01/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1099 đạt
1038 Vũ Thị Thương Nữ '22/08/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1825 đạt
1039 Lê Thị Thảo Tâm Nữ '10/03/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1557 đạt
1040 Vũ Hoàng Nhật Nam '15/08/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1408 đạt
1041 Nguyễn Thế Hùng Nam '29/07/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0968 đạt
1042 Lê Minh Phương Nữ '23/07/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1459 đạt
1043 Ngô Thị Huyền Trang Nữ '15/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1836 đạt
1044 Lê Minh Trang Nữ '11/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT1835 đạt1045 Lê Kiều Hương Nữ '06/05/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1063 đạt1046 Vũ Trung Kiên Nam '31/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1100 đạt
1047 Nguyễn Kim Hưng Nam '09/10/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1036 đạt
1048 Ngô Thùy Trang Nữ '19/02/1994 BA ĐÌNH CV QLKH CT1837 không đạt
1049 Dương Thị Như Quỳnh Nữ '01/11/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1523 không đạt
1050 Đoàn Thị Thanh Nhàn Nữ '05/06/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT1401 không đạt
1051 Nguyễn Văn Hiển Nam '16/10/1989 BA ĐÌNH CV QLKH CT0868 không đạt
1052 Võ Thị Hồng Thịnh Nữ '20/12/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1744 không đạt
1053 Trần Thị Hà Nữ '30/06/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0719 không đạt
1054 Nguyễn Minh Huyền Nữ '06/05/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1000 không đi thi
1055 Nguyễn Thanh Huyền Nữ '20/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1001 không đi thi
1056 Hoàng Thị Nga Nữ '03/04/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1324 không đi thi
1057 Lương Hoàng Phú Nam '21/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT1450 không đi thi
1058 Phạm Văn Thành Nam '20/08/1989 BA ĐÌNH CV QLKH CT1675 không đi thi
1059 Phạm Thị Thanh Trâm Nữ '08/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT1898 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1060 Châu Hoàng Thi Nữ '25/07/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3867 đạt
1061 Nguyễn Thị Loan Nữ '12/11/1989 BÀ RỊA CV QLKH CT3840 đạt
1062 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ '18/07/1991 BÀ RỊA CV QLKH CT3831 đạt
1063 Phạm Phương Thy Nữ '14/06/1992 BÀ RỊA CV QLKH CT3869 đạt
1064 Nguyễn Ngọc Giàu Nam '07/07/1992 BÀ RỊA CV QLKH CT3830 đạt
1065 Lê Thị Hoài Nữ '25/11/1991 BÀ RỊA CV QLKH CT3833 đạt1066 Lê Thị Vi Nữ '17/02/1990 BÀ RỊA CV QLKH CT3873 đạt1067 Đỗ Duy Yên Nam '17/08/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3876 đạt
1068 Phạm Quang Chánh Nam '03/10/1981 BÀ RỊA CV QLKH CT3826 Đạt
1069 Võ Duy Phương Nam '15/06/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3849 Đạt
1070 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ '11/06/1992 BÀ RỊA CV QLKH CT3865 không đạt
1071 Lê Thị Kim Oanh Nữ '03/03/1991 BÀ RỊA CV QLKH CT3846 không đạt1072 Lê Triệu Sơn Nam 11/1/1989 BÀ RỊA CV QLKH CT5010 không đạt1073 Lê Quý Tổng Nam '17/03/1987 BÀ RỊA CV QLKH CT3857 không đạt
1074 Phạm Thị Thanh Vân Nữ '24/05/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3872 không đạt
1075 Tạ Thị Bích Loan Nữ '06/07/1990 BÀ RỊA CV QLKH CT3839 không đạt
1076 Nguyễn Thanh Duyên Nữ '07/10/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3829 không đi thi
1077 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ '15/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3244 đạt
1078 Nguyễn Thị Thuỳ Nhân Nữ '14/10/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3457 đạt
1079 nguyễn thị tuyết mai Nữ '25/12/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3361 đạt
1080 Lương Quốc Huy Nam '31/08/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3234 đạt
1081 Trần Thị Tuyết Mai Nữ '29/12/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3362 đạt
1082 Nguyễn Trung Kiên Nam '24/03/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3271 đạt
1083 Nguyễn Thành An Nam '09/11/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT2982 đạt
1084 Lê Tiến Được Nam '28/02/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3124 đạt
1085 Lê Thị Diệu Hương Nữ '14/07/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3261 đạt
1086 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ '22/03/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3425 đạt
1087 Phạm Anh Dũng Nam '05/10/1988 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3082 đạt1088 Phạm Thị Liên Nữ '29/03/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3313 đạt1089 Đặng Đình Đức Nam '01/11/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3122 đạt
1090 Quách Thị Hải Yến Nữ '15/10/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3813 đạt
1091 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '06/08/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3196 đạt
1092 Dương Thị Như Quỳnh Nữ '17/12/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3532 đạt
1093 Phạm Hương Trang Nữ '20/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3714 đạt
1094 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '01/03/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3715 đạt
1095 Lý Thị Dạ Thảo Nữ '11/05/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3629 đạt
1096 tạ thị diễm Nữ '16/06/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3071 không đi thi
1097 Phan Thị Vân Hà Nữ '27/07/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3136 không đi thi
1098 Nguyễn Ngọc Quế Phương Nữ '02/04/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3504 không đi thi
1099 Lê Triệu Sơn Nam '01/11/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3548 không đi thi
1100 Trần Nhật Thành Nam '11/09/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3623 không đi thi
1101 Nguyễn Thị Thoa Nữ '12/08/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3671 không đi thi
1102 Nguyễn Quốc Hùng Nam '09/05/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3232 đạt
1103 Ngô Thị Thảo Nữ '08/10/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3630 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1104 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '03/02/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3631 đạt
1105 Nguyễn Thanh Nhàn Nam '23/08/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3453 đạt
1106 Đặng Thị Hồng Cương Nữ '07/09/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3045 đạt
1107 Lê Thị Kim Ngân Nữ '17/07/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3417 đạt
1108 ĐỒNG THỊ KIM CHI Nữ '11/04/1987 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3059 đạt
1109 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam '11/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT2998 đạt
1110 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ '01/06/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3477 đạt
1111 Trương Ngọc huỳnh mai Nữ '17/10/1987 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3363 đạt
1112 Võ Thị Huyền Nữ '16/07/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3245 đạt
1113 Nguyễn Đức Chính Nam '05/11/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3064 đạt
1114 Lưu Hoàng Duy Nam '27/07/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3092 đạt
1115 Trần Văn Thành Nam '16/01/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3624 đạt1116 võ thị thu thảo Nữ '15/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3632 đạt
1117 Nguyễn Thành Dương Nam '15/05/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3099 đạt
1118 Lương Thị Như Ngọc Nữ '06/11/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3426 đạt
1119 Nguyễn Thanh Liêm Nam '15/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3310 đạt
1120 Nguyễn Minh Tuân Nam '23/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3585 đạt
1121 Huỳnh Huy Hoàng Nam '30/06/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3206 đạt
1122 Trần Hải Quân Nam '01/01/1988 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3515 đạt
1123 Nguyễn Thị Vân Nữ '18/05/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3789 đạt
1124 Trần Thị Mỹ Linh Nữ '05/07/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3318 đạt
1125 Phạm Quang Thịnh Nam '18/02/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3666 đạt
1126 Đoàn Thị Mỹ Duyên Nữ '08/01/1992 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3098 không đạt
1127 Đoàn Quang Trung Nam '25/09/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3767 không đạt
1128 Tống Hoàng Nguyên Nam '26/01/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3440 không đạt
1129 Huỳnh Hồ Thăng Long Nam '10/05/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3340 không đạt
1130 ĐẶNG ĐỨC NHÂN Nam '29/10/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3458 không đạt
1131 Nguyễn Ngọc Hải Nam '14/12/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3150 không đạt
1132 Phan Phú Gia Nam '26/07/1991 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3127 không đạt
1133 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ '02/01/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3777 không đạt
1134 Trần Thị Thanh Bình Nữ '26/02/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3034 không đạt
1135 Dương Thị Mỹ Như Nữ '28/01/1989 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3478 không đạt
1136 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '01/09/1982 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3543 không đạt
1137 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '10/08/1985 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3165 không đạt
1138 Đoàn Ngọc Thúy Nữ '14/12/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3700 không đạt
1139 Phạm Quang An Nam '04/01/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT2983 không đi thi
1140 Nguyễn Tuấn Cảnh Nam '23/06/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3040 không đi thi
1141 VŨ KIM LỘC Nữ '25/07/1989 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3347 không đi thi
1142 Huỳnh Thị Thảo Minh Nữ '21/09/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3376 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1143 Nguyễn Văn Ngà Nam '10/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3408 không đi thi
1144 Trương Nhân Nghĩa Nam '04/04/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3421 không đi thi
1145 Nguyễn Hồng Phúc Nam '23/06/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3488 không đi thi
1146 Nguyễn Minh Phương Nữ '01/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3496 không đi thi
1147 Lê Thị Bích Tuyền Nữ '25/03/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3602 không đi thi
1148 Mai Thị Kim Yến Nữ '10/12/1989 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3819 không đi thi
1149 Hoàng Văn Thái Nam '20/09/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4268 đạt
1150 Phạm Thị Thương Thương Nữ '23/01/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4280 đạt
1151 NGUYỄN THỊ MAI Nữ '06/02/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4251 đạt
1152 Lê Thị Hồng Thương Nữ '07/12/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4278 đạt
1153 Lê Thị Bích Nữ '27/01/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4227 đạt1154 Trà Bảo Vi Nữ '10/03/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4286 đạt1155 LÊ TRẦN MEIJI Nữ '29/12/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4253 đạt
1156 Thái Thị Hồng Thương Nữ '13/07/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4279 đạt
1157 Trần Tuấn Anh Nam '30/04/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4224 đạt1158 Đinh Tiến Hùng Nam '25/07/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4246 đạt1159 Bùi Thị Lệ Thủy Nữ '20/04/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4275 đạt
1160 Vũ Thị Lam Kiều Nữ '23/07/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4248 đạt
1161 Ngô Vương Quyền Nam '28/06/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4261 đạt
1162 TRẦN THỊ NGA Nữ '01/06/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4257 đạt
1163 La Thị Thanh Bình Nữ '16/05/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4228 đạt
1164 Hoàng Mạnh Cường Nam '21/01/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4231 đạt
1165 Phạm Gia Bảo Nam '04/08/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4226 đạt1166 Trần Hoài Hưng Nam 33439 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT5041 đạt1167 Lê Thi Tuyết Nữ '01/05/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4267 đạt
1168 Nghiêm Thị Bích Ngọc Nữ '04/11/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT5039 đạt
1169 Hồ Văn Sinh Nam '10/02/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4262 đạt
1170 Lê Thị Thu Sương Nữ '01/12/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4264 đạt
1171 Lê Anh Dũng Nam '26/12/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4235 đạt
1172 Nguyễn Anh Vũ Nam '20/02/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4288 đạt
1173 Nguyễn Thanh Long Nam '09/10/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4250 đạt
1174 Võ Thị Thanh Hằng Nữ '18/01/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4240 đạt
1175 Phan Ngọc Sơn Nam 33603 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT5040 đạt
1176 Nguyễn Thị Mỹ Loan Nữ '12/12/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4249 đạt
1177 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '31/12/1988 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4276 không đạt
1178 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ '15/09/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4281 không đạt
1179 Trương Tuấn Anh Nam '17/02/1987 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4225 không đi thi
1180 LÊ MẠNH HÙNG Nam '19/03/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4245 không đi thi1181 Trần Bình Trọng Nam '15/09/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4283 không đi thi
1182 Đinh Hoàng Trung Nam '21/11/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4284 không đi thi
1183 Nguyễn Phương Thảo Nữ '31/07/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT1689 đạt
1184 Dương Thị Ly Nữ '08/08/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT1233 đạt1185 Hoàng Thị Thao Nữ '04/08/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT1687 đạt1186 Trần Thị Huệ Nữ '16/01/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT0954 đạt
1187 Nguyễn Thị Lệ Nữ '03/02/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT1141 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1188 Nguyễn Thị Tâm Nữ '05/03/1990 BẮC GIANG CV QLKH CT1558 đạt
1189 Bùi Xuân Đoàn Nam '21/03/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT0685 đạt
1190 Nguyễn Thị Nga Nữ '09/02/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT1325 đạt
1191 Hoàng Thị Mỹ Hoa Nữ '09/10/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT0887 đạt
1192 Lương Thị Hằng Nữ '07/12/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT0792 đạt
1193 Giáp Thị Thúy Len Nữ '25/03/1989 BẮC GIANG CV QLKH CT4997 đạt
1194 Phùng Thị Tuyền Nữ '02/06/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT1652 đạt1195 Lê Trí Viễn Nam '26/10/1989 BẮC GIANG CV QLKH CT1944 Đạt
1196 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ '06/09/1990 BẮC GIANG CV QLKH CT0451 không đạt
1197 Nguyễn Thị Hằng Nữ '18/08/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT0793 không đạt
1198 Hoàng Thị Vinh Nữ '25/08/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT1948 không đạt
1199 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 24/02/1987 BẮC GIANG CV QLKH CT1930 không đạt
1200 Phan Thị Hằng Nữ '18/10/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT0794 không đi thi1201 Vũ Thị Hương Nữ '12/11/1990 BẮC GIANG CV QLKH CT1048 không đi thi
1202 Luyện Anh Thư Nữ '29/10/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT1816 không đi thi
1203 Lê Quỳnh Trang Nữ '05/03/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1838 đạt
1204 Đặng Minh Luyến Nữ '17/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1229 đạt
1205 Nguyễn Nga Nữ '27/07/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1326 đạt
1206 Pha.m Thi. Thu`y Dung Nữ '05/06/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0596 đạt
1207 Đặng Đình Thắng Nam '02/05/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1718 đạt
1208 Nguyễn Ngọc Huy Nam '05/07/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0989 đạt
1209 Vũ Sỹ Dũng Nam '13/04/1989 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0623 đạt
1210 Mai Nguyễn Hùng Nam '27/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0971 đạt
1211 Phạm Trung Hiếu Nam '20/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0875 đạt
1212 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ '29/02/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1156 đạt
1213 Nguyễn Thị Oanh Nữ '19/04/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1433 đạt
1214 Phan Văn Đức Nam '30/10/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0691 đạt
1215 Nguyễn Minh Huệ Nữ '01/02/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0955 đạt
1216 Nguyễn Ngọc Dũng Nam '19/01/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0622 đạt
1217 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '20/03/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1779 đạt
1218 Vương Minh Tùng Nam '23/03/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1620 đạt
1219 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '10/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1157 đạt
1220 nguyễn thanh loan Nữ '02/03/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1210 đạt
1221 Nguyễn Minh Tuấn Nam '05/11/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1602 đạt
1222 Nguyễn Phú Cường Nam 30/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0553 đạt
1223 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '22/07/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0970 đạt
1224 Nguyễn Hải Nguyên Nam '18/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1396 đạt
1225 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '17/11/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1049 đạt
1226 Lương Thị Thu Hằng Nữ '14/11/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0795 đạt
1227 Cao Thị Thanh Hảo Nữ '28/12/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0790 không đạt
1228 Nguyễn Văn Nhâm Nam '10/10/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1405 không đạt
1229 Trần Văn Giáp Nam '18/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0717 không đạt
1230 Phạm Thành Trung Nam '02/03/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1908 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1231 Lưu Thị Hải Yến Nữ '26/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1964 không đạt
1232 nguyễn văn quân Nam '25/12/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1511 không đạt
1233 Phạm Xuân Hải Nam '04/08/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0760 không đạt
1234 Nguyễn Thạc Ân Nam 09/07/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0522 không đạt
1235 Lê Văn Thao Nam '23/09/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1688 không đạt
1236 Nguyễn Thúc Định Nam '24/04/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0681 không đi thi
1237 Vương Hoàng Đức Nam '14/11/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0690 không đi thi
1238 Bùi Huy Hoàng Nam '30/05/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0924 không đi thi1239 Đoàn Đình Hùng Nam '03/09/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0969 không đi thi1240 Bùi Nam Khánh Nam '29/05/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1113 không đi thi1241 Mai Mỹ Linh Nữ '02/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1155 không đi thi1242 Phạm Việt Long Nam '15/07/1989 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1217 không đi thi1243 Trần Đức Minh Nam '11/07/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1271 không đi thi
1244 Nguyễn Thị Minh Nữ '17/03/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1272 không đi thi
1245 Đào Thị Ngân Nữ '05/09/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1355 không đi thi1246 Ngô Đức Quân Nam '29/11/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1510 không đi thi1247 Trần Văn Tuấn Nam '28/09/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1603 không đi thi
1248 Trần Thanh Tùng Nam '21/03/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1621 không đi thi
1249 Trần Thị Tuyết Nữ '02/03/1988 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1658 không đi thi
1250 Nguyễn Đình Thức Nam '05/12/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1824 không đi thi
1251 Lê Thị Xim Nữ '28/09/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1959 không đi thi
1252 Nguyễn Xuân Huy Nam '13/05/1992 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0990 đạt
1253 Nguyễn Thị Hoa Nữ '15/10/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0888 đạt
1254 Cao Xuân Thành Nam '02/08/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT5044 đạt1255 Phan Văn Doanh Nam '16/10/1989 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0594 đạt1256 Tạ Minh Trang Nữ '09/04/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1839 đạt
1257 Trần Nguyễn Thiên Hương Nữ '22/01/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1050 đạt
1258 Nguyễn Huy Hoàng Nam '12/06/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0926 đạt
1259 Hồ Đình Hoàng Nam '07/10/1992 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0925 không đi thi
1260 nguyễn Hải Linh Nữ '15/01/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1158 không đi thi
1261 Dương Thị Thu Hương Nữ '26/01/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1052 đạt
1262 Nguyễn Ngọc Tân Nam '15/12/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1562 đạt
1263 Lương Thị Thêu Nữ '02/02/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1736 đạt
1264 Đỗ Thị Vân Anh Nữ '02/10/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0454 đạt
1265 Dương Thị Thảo Hương Nữ '16/09/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1051 đạt
1266 Phạm Hồng Anh Nữ '14/01/1991 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0452 đạt
1267 Nguyến Thanh Huệ Nữ '17/12/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0956 đạt
1268 Nguyễn Thị Dịu Nữ '10/07/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0593 đạt
1269 Phạm Thanh Bình Nữ '04/12/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0539 đạt
1270 Vũ Thị Hồng Nữ '31/07/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0937 đạt1271 Luyện Thị Linh Nữ '10/03/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1159 đạt
1272 Nguyễn Thị Nụ Nữ '10/02/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1318 đạt
1273 Nguyễn Ngọc Anh Nam '07/08/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0453 Đạt
1274 Phan Thành Trung Nam '12/12/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1909 Đạt
1275 Nguyễn Chiến Thắng Nam '15/12/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1719 Đạt
1276 Đỗ Thị Nhung Nữ '04/06/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1411 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1277 Nguyễn Hải Yến Nữ '17/09/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1965 không đạt
1278 Trần Thị Phương Liên Nữ '22/09/1990 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1145 không đạt
1279 nguyễn khắc hiếu Nam '03/03/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0876 không đạt
1280 Nguyễn Thiên Dương Nam '30/06/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0650 không đi thi
1281 lê thị huyền Nữ '13/03/1990 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1002 không đi thi1282 Đào Thị Mơ Nữ '01/10/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1290 không đi thi1283 Hoàng Thị Mùi Nữ '18/06/1990 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1292 không đi thi
1284 CHU THỊ HOÀI THU Nữ '01/07/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1757 không đi thi
1285 Phạm Thị Kiều Trang Nữ '06/03/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1840 không đi thi
1286 Nguyễn Thị Nga Nữ '10/12/1991 BẮC KẠN CV QLKH CT2076 đạt
1287 Hồ Đức Long Nam '19/01/1992 BẮC KẠN CV QLKH CT2062 đạt1288 Lê Thị Loan Nữ '10/02/1993 BẮC KẠN CV QLKH CT2059 đạt
1289 Nông Tuấn Vũ Nam '19/12/1991 BẮC KẠN CV QLKH CT2174 đạt
1290 Lê Trọng Hải Nam '23/01/1990 BẮC KẠN CV QLKH CT2018 đạt
1291 Lê Thị Thái An Nữ '26/12/1992 BẮC KẠN CV QLKH CT1985 không đi thi
1292 Phạm Duy Bình Nam '31/10/1988 BẮC KẠN CV QLKH CT1995 không đi thi1293 Trần Thu Hằng Nữ '03/10/1990 BẮC KẠN CV QLKH CT2020 không đi thi
1294 Nguyễn Thị Hường Nữ '29/01/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1089 đạt
1295 Nguyễn Thị Như Nữ '28/01/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1430 đạt
1296 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '14/03/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1842 đạt
1297 Nguyễn Văn Toàn Nam '03/12/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1581 đạt
1298 Nguyễn Đăng Tuân Nam '23/07/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1599 đạt
1299 Dương Văn Phan Nam '24/03/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1442 đạt
1300 Nguyễn Văn Dương Nam '20/12/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0651 đạt
1301 Đào Tùng Anh Nam '13/08/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0456 đạt1302 Bùi Trọng Đại Nam '10/07/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0657 đạt1303 Vũ Thị Hiền Nữ '20/09/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0844 đạt1304 Lê Thị Ngoan Nữ '04/12/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1371 đạt
1305 Hoàng Việt Dũng Nam 01/09/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0624 đạt
1306 Nguyễn Thị Tâm Nữ '07/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1559 đạt
1307 Cao Thị Hồi Nữ '18/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0935 đạt
1308 Nguyễn Gia Vũ Nam '24/05/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1955 đạt
1309 Nguyễn Anh Tuấn Nam '17/05/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1604 đạt
1310 Nguyễn Thị Liên Nữ '13/08/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1146 đạt
1311 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/08/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0720 đạt
1312 Nguyễn Xuân Tân Nam '02/01/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1564 đạt
1313 Nguyễn Bội Thường Nam '01/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1830 đạt
1314 Nguyễn Thị Mai Nữ '05/05/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1241 đạt
1315 Trịnh Thị Quỳnh Trang Nữ '07/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1841 đạt
1316 Nguyễn Bá Khiêm Nam '06/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1119 đạt
1317 Nguyễn Thị Quyên Nữ '06/10/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1516 đạt
1318 Nguyễn Hà Lan Dung Nữ '23/10/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0597 đạt
1319 Nguyễn Hữu Thịnh Nam '14/09/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1745 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1320 Nguyễn Ngọc Khuyên Nữ '16/05/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1125 đạt
1321 Nguyễn Thị Thủy Nữ '12/01/1989 BẮC NINH CV QLKH CT1780 đạt
1322 Vũ Đăng Hiền Nam '19/12/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0843 đạt1323 Phan Thị Hương Nữ '06/10/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1055 đạt1324 Ngô Thị Hợi Nữ '04/02/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0945 đạt
1325 Nguyễn Thị Phượng Nữ '06/04/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1489 đạt
1326 Nguyen Thi Thu Hang Nữ '24/03/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0773 đạt
1327 Hoàng Thị Phượng Nữ '14/02/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1488 đạt1328 Hà Hải Hưng Nam '04/11/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1037 đạt1329 Trần Thị Ái Nữ '28/08/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0440 đạt
1330 Nguyễn Thị Hương Nữ '27/06/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1054 đạt
1331 Lê Thị An Nữ '15/02/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0444 đạt1332 Vũ Đình Chí Nam '27/01/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0576 đạt
1333 Đặng Ngọc Quyết Nam '14/02/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1521 đạt
1334 Ngô Thị Hằng Nữ '27/10/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0796 đạt
1335 Nguyễn Mạnh Trí Nam '01/09/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1902 đạt
1336 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/05/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1931 đạt
1337 Phạm Huy Long Nam '15/07/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1218 đạt
1338 Nguyễn Mạnh Tùng Nam '03/02/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1622 không đạt
1339 Đỗ Văn Nam Nam '11/08/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1299 không đạt
1340 Nguyễn Văn Tuấn Nam '20/10/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1605 không đạt
1341 Nguyễn Xuân Hiền Nam '27/07/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0845 không đạt
1342 Nguyễn Thị Hương Nữ '12/11/1988 BẮC NINH CV QLKH CT1053 không đạt
1343 Ngô Thị Mai Nữ '10/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1240 không đạt
1344 Trương Thị Huyền Nữ '10/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1003 không đạt
1345 Nguyễn Thị Nhi Nữ '24/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1409 không đạt
1346 Nguyễn Thị Đào Nữ '01/01/1988 BẮC NINH CV QLKH CT0660 không đạt
1347 Nguyễn Tài Định Nam '24/06/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0682 không đạt
1348 Nguyễn Ngọc Phương Xinh Nữ '14/04/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1960 không đạt
1349 Vũ Thị Anh Nữ '07/01/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0455 không đi thi1350 Vũ Thị Duyên Nữ '13/10/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0641 không đi thi1351 Phạm Văn Đoàn Nam '19/03/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0686 không đi thi
1352 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '18/12/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0775 không đi thi
1353 Trương Thùy Linh Nữ '12/09/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1160 không đi thi
1354 Hoàng Thị Hà My Nữ '09/01/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1294 không đi thi
1355 Lâm Huyền Phương Nữ '13/01/1989 BẮC NINH CV QLKH CT1460 không đi thi
1356 Vũ Thị Quyên Nữ '18/12/1986 BẮC NINH CV QLKH CT1517 không đi thi1357 Ngô Đức Tác Nam '11/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1554 không đi thi
1358 Nguyễn Ngọc Tân Nam '18/02/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1563 không đi thi
1359 Võ Trường Sơn Nam '20/04/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4960 đạt
1360 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '25/05/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4942 đạt
1361 Nguyễn Khánh Linh Nữ 28/7/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4949 đạt
1362 nguyễn thị thùy nhung Nữ '22/11/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4954 đạt
1363 Hồ Huy Hoàng Nam '24/10/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4947 đạt1364 Trần Thị Duyên Nữ '01/08/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4939 đạt
1365 Nguyễn Thị Việt Hoài Nữ '07/06/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4946 đạt
1366 Trần Anh Tuấn Nam '22/05/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4963 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1367 Tô Đông Vũ Nam '01/10/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4966 đạt1368 Bùi Hoàng Ngọc Nam '15/01/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4953 đạt
1369 Dương Thị Lệ Hằng Nữ '02/10/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4943 đạt
1370 Nguyễn Văn Tân Nam '01/09/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4962 đạt
1371 Lê Đức Quyền Nam '07/10/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4959 đạt
1372 Trần Thị Hạnh Phương Nữ '10/05/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4955 đạt
1373 Hoàng Minh Đức Nam '02/06/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4940 đạt
1374 Ngo Thi Hue Nữ '20/06/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4948 đạt
1375 Nguyễn Hồng Quân Nam '15/07/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4957 không đạt
1376 Nguyễn Thị Châu Loan Nữ '28/08/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4950 không đạt
1377 Dương Thị khánh my Nữ '15/08/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4951 không đạt
1378 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '27/03/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4961 không đạt
1379 Lê Thị Thùy Dung Nữ '23/11/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4938 không đi thi
1380 Phan Đức Hạnh Nam '04/04/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4941 không đi thi1381 lê thu hiền Nữ '15/05/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4944 không đi thi
1382 Trần Thị Thương Hoài Nữ '09/12/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4945 không đi thi
1383 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '20/04/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4952 không đi thi
1384 Lê Việt Phương Nam '15/09/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4956 không đi thi
1385 Phạm Hồng Quân Nam '29/09/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4958 không đi thi
1386 Nguyễn Việt Tuấn Nam '07/02/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4964 không đi thi
1387 Nguyễn Văn Trọng Nam '17/05/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4965 không đi thi
1388 Lê Thùy Linh Nữ '26/08/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3320 đạt
1389 Nguyễn An Toàn Nam '15/04/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3579 đạt
1390 Nguyễn Thế Hiển Nam '09/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3186 đạt
1391 Bùi Thị Ngọc Hiền Nữ '25/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3182 đạt
1392 Đoàn Phú Thái Nam '30/01/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3614 đạt
1393 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ '09/05/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3189 đạt
1394 Đặng Thị Phương Trang Nữ '28/09/1989 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3716 đạt
1395 Nguyễn Thị Nguyên Hạnh Nữ '13/08/1983 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3158 đạt
1396 Đinh Thị Thu Thủy Nữ '22/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3691 đạt
1397 Ngô Trương Vũ Nam '05/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3799 đạt
1398 Nguyễn Thị Phương Vy Nữ '26/09/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3805 đạt
1399 Trần Thị Trúc Mi Nữ '07/10/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3373 đạt
1400 Hồ Thị Mỹ Lệ Nữ '16/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3308 đạt
1401 Nguyễn Thị Hiền Ngoan Nữ '28/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3424 đạt
1402 Võ Thị Bé Trâm Nữ '17/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3736 đạt1403 Mai Ngọc Thắng Nam '25/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3656 đạt
1404 Lê Đỗ Uyên Thảo Nữ '02/04/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3633 đạt
1405 Nguyễn Hưng Nhất Nam '06/10/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3463 đạt
1406 Nguyễn Tường Lân Nam '20/05/1988 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3305 đạt
1407 Lê Anh Tuấn Nam '08/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3586 đạt
1408 Nguyễn Thành Tâm Nam '10/07/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3553 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1409 Hoàng Hải Nam '27/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3151 đạt
1410 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '12/04/1989 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3410 đạt
1411 Lương Văn Được Nam '25/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3125 đạt
1412 Trương Thị Thúy Hằng Nữ '29/05/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3166 đạt
1413 Phạm Ngọc Thế Quốc Nam '14/07/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3520 đạt
1414 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '03/06/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3718 đạt
1415 Nguyễn Thái Huy Nam '27/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3235 đạt
1416 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ '15/01/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3319 đạt
1417 Phan Tuấn Anh Nam '18/02/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3000 đạt
1418 Ngô Thị Thanh Tâm Nữ '24/03/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3552 đạt
1419 phan minh nhật Nam '22/04/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3464 đạt
1420 Nguyễn Văn Lộc Nam '09/09/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3345 không đạt
1421 Nguyễn Ngọc Tú Nam '26/01/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3583 không đạt
1422 Đỗ Trung Kiên Nam '15/06/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3272 không đạt
1423 Nguyễn Đại Dương Nam '12/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3100 không đạt
1424 Châu Ngọc Quyên Nữ '12/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3525 không đạt
1425 Nguyễn Hải Đăng Nam '25/05/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3110 không đạt
1426 Phan Thị Ngọc Trâm Nữ '06/02/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3737 không đạt
1427 Nguyễn Thế Quỳnh Nam '23/05/1986 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3533 không đạt
1428 Nguyễn Minh Nhựt Nam '15/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3481 không đạt
1429 Mai Lê Tiên Hoài Nữ '04/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3204 không đạt
1430 Ngô Phi Hoàng Tiến Nam '27/06/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3569 không đạt
1431 Nguyễn Thị Phượng Nữ '01/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3508 không đạt
1432 Huỳnh Lễ Nhật An Nữ '03/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT2984 không đi thi
1433 Nguyễn Đức Anh Nam '19/07/1987 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT2999 không đi thi
1434 Hồ Ngọc Chung Nam '28/08/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3066 không đi thi1435 Lâm Sư Gia Nam '09/03/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3126 không đi thi
1436 Đặng Thi Huỳnh Giao Nữ '05/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3135 không đi thi
1437 Nguyen Minh Hieu Nam '25/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3181 không đi thi
1438 Cù Thị Thu Hoài Nữ '01/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3203 không đi thi
1439 lê minh hùng Nam '01/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3224 không đi thi1440 Võ Việt Hùng Nam '02/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3225 không đi thi
1441 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ '30/04/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3246 không đi thi
1442 Nguyễn Thành Luận Nam '11/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3350 không đi thi
1443 Hoàng Vũ Trung Nghĩa Nam '23/02/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3422 không đi thi
1444 Phạm Phú Nhuyên Nam '25/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3476 không đi thi1445 Lâm Hữu Quang Nam '25/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3512 không đi thi
1446 Phạm Thị Kim Tuyến Nữ '22/03/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3606 không đi thi
1447 Trần Thị Thanh Thảo Nữ '12/08/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3634 không đi thi
1448 Khúc Thị Thủy Nữ '08/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3692 không đi thi
1449 Lê Thị Thanh Trang Nữ '13/03/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3717 không đi thi
1450 Võ Thị Như Trinh Nữ '29/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3752 không đi thi
1451 Lê Quốc Trung Nam '27/09/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3768 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1452 Tạ Thế Vinh Nam '26/02/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3794 không đi thi
1453 Nguyễn Hoàng Vũ Nam '08/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3798 không đi thi
1454 Trần Thị Hồng Nữ '20/11/1992 BẢO LỘC CV QLKH CT4244 đạt
1455 Nguyễn Thị Bích Thuỷ Nữ '18/04/1990 BẢO LỘC CV QLKH CT4273 đạt
1456 Đỗ Phú Duy Nam '08/09/1992 BẢO LỘC CV QLKH CT4236 đạt1457 Phan Văn Hiển Nam '14/02/1980 BẢO LỘC CV QLKH CT4241 đạt1458 Phạm Văn Nam Nam '12/08/1991 BẢO LỘC CV QLKH CT4254 đạt
1459 Nguyễn Mạnh Cường Nam '18/02/1991 BẢO LỘC CV QLKH CT4232 không đi thi
1460 Nguyễn Văn Mãi Nam '02/01/1990 BẢO LỘC CV QLKH CT4252 không đi thi
1461 Phạm Thái Sơn Nam '21/10/1993 BẢO LỘC CV QLKH CT4263 không đi thi
1462 Nguyễn Trung Tín Nam '05/09/1991 BẢO LỘC CV QLKH CT4265 không đi thi
1463 Lê Thị Ngọc Loan Nữ '25/11/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3339 đạt
1464 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '25/06/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3418 đạt
1465 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ '20/09/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3711 đạt
1466 HOÀNG NGỌC BẢO LINH Nữ '03/09/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3331 đạt
1467 Phạm Minh Quân Nam '05/05/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3517 đạt
1468 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '05/07/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3456 đạt
1469 Nguyễn Thị Tâm Hiền Nữ '08/06/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3183 đạt
1470 Phan Thị Kim Thảo Nữ '18/01/1988 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3653 đạt
1471 Đặng Thùy Trinh Nữ '11/02/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3753 đạt
1472 Nguyễn Thị Tươi Nữ '25/08/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3610 đạt
1473 Nguyễn Đặng Kim Anh Nữ '23/07/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT2997 đạt
1474 Vũ Văn Minh Nam '06/02/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3377 đạt1475 Trần Thị Lệ Nữ '09/09/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3309 đạt1476 Lục Thành Trung Nam '16/01/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3769 đạt
1477 ĐINH THỊ KIỀU MY Nữ '14/03/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3389 đạt
1478 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ '02/03/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3336 đạt
1479 Trương Thị Nương Nữ '17/05/1989 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3404 đạt
1480 Huỳnh Nguyễn Anh Huy Nam '11/05/1988 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3243 đạt
1481 Trần Mai Phương Nữ '04/08/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3497 không đạt1482 Thái Tâm Tình Nam '22/08/1989 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3577 không đạt1483 Thái Trúc Giang Nữ '08/09/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3133 không đi thi
1484 Tống Quang Hiến Nam '19/05/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3188 không đi thi
1485 Phan Ngọc Duy Hoàng Nam '25/12/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3213 không đi thi
1486 LÊ VĨNH LIÊM Nam '27/08/1989 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3311 không đi thi
1487 ngô thị trúc linh Nữ '18/06/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3332 không đi thi
1488 CAO MINH TÂN Nam '19/08/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3565 không đi thi
1489 Bùi Khắc Tường Vy Nữ '01/01/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3808 không đi thi
1490 Lê Thị Hồng Nga Nữ '28/12/1993 BỈM SƠN CV QLKH CT1327 đạt
1491 Nguyễn Đăng Đức Nam '10/08/1989 BỈM SƠN CV QLKH CT0692 đạt
1492 Hoàng Ánh Thúy Nữ '20/01/1993 BỈM SƠN CV QLKH CT1806 đạt
1493 Hoàng Xuân Phúc Nam '14/09/1991 BỈM SƠN CV QLKH CT1454 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1494 Khương Thị Mai Hương Nữ '26/12/1992 BỈM SƠN CV QLKH CT1056 không đạt
1495 Cù Minh Hằng Nữ '27/10/1993 BỈM SƠN CV QLKH CT0797 không đạt1496 Mai Thị Thắm Nữ '02/05/1990 BỈM SƠN CV QLKH CT1714 không đi thi1497 nguyễn thị thu Nữ '06/08/1989 BỈM SƠN CV QLKH CT1758 không đi thi
1498 nguyễn thị như hoà Nữ '11/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4582 đạt
1499 Nguyễn Thị Thục Quyên Nữ '21/04/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4621 đạt
1500 Đỗ Trương Mỹ An Nữ '03/11/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4554 đạt
1501 Tào Quang Việt Nam '09/01/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4654 đạt
1502 Cao Ngọc Tâm Nam '13/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4627 đạt1503 Lê Đình Khiêm Nam '30/01/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4594 đạt
1504 Nguyễn Dan Khoa Nam '18/09/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4596 đạt
1505 Le Thi Thanh Tam Nữ '01/04/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4626 đạt
1506 Trần Thị Ngọc Anh Nữ '19/04/1987 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4555 đạt
1507 HUỲNH KINH KHA Nam '20/04/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4592 đạt
1508 Lê Đăng Quang Nam '01/08/1989 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4619 đạt1509 Trần Anh Khoa Nam '26/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4595 đạt
1510 Nguyễn Như Thủy Nữ '22/12/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4644 đạt
1511 Trần Duy Nhất Nam '03/12/1988 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4611 đạt
1512 Trần Quang Huy Nam '09/09/1990 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4586 đạt
1513 Trần Thị Bích Ngọc Nữ '28/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4609 đạt
1514 Đinh Hoàng Nhật Nam '11/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4612 đạt
1515 Lê Thị Thúy Diệu Nữ 02/10/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4565 đạt
1516 Đỗ Thu Hằng Nữ '20/02/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4578 đạt
1517 Nguyễn Văn Nghiệm Nam '20/08/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4608 đạt
1518 NGÔ KHÁNH HUYỀN Nữ '03/10/1990 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4588 đạt
1519 Vũ Ngọc Hà Nữ '21/01/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4573 đạt
1520 Huỳnh Ngọc Anh Thư Nam '01/01/1985 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4645 đạt
1521 Nguyễn Đình Liệu Nam '04/03/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4600 đạt
1522 Nguyễn Trần Vũ Hà Nữ '31/07/1989 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4574 đạt
1523 Bùi Quang Hưng Nam '23/07/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4589 đạt
1524 Nguyen Thi Phuong Thao Nữ '16/11/1984 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4635 đạt
1525 Bùi Xuân Bình Nam '02/09/1990 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4561 đạt
1526 TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG Nữ '16/03/1986 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4625 không đạt
1527 tran thi mai phuong Nữ '26/06/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4616 không đạt
1528 Võ Thị Phương Điệp Nữ '24/10/1988 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4568 không đạt
1529 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ '10/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4649 không đạt
1530 Nguyễn Thị Xuân Thùy Nữ '11/01/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4642 không đạt
1531 Trần Trung Thông Nam '12/11/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4640 không đạt
1532 Trần Minh Hiếu Nam '17/04/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4580 không đạt1533 Lê Đình Tiên Nam '09/12/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4629 không đạt1534 Lê Thanh Hùng Nam '15/02/1982 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4585 không đạt
1535 Nguyễn Toàn Chung Nam '26/03/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4563 không đi thi
1536 Đào Thanh Diên Nữ '23/09/1986 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4564 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1537 Tô Thị Thanh Hương Nữ '02/01/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4591 không đi thi
1538 Lê Hồng Ngọc Nữ '14/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3427 đạt1539 Hồ Đức Minh Nam '21/10/1990 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3378 đạt1540 Lê Chí Thọ Nam '18/03/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3670 đạt
1541 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ '01/02/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3411 đạt
1542 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ '08/06/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3719 đạt
1543 Võ Hoàng Oanh Nữ '19/07/1991 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3483 đạt
1544 Cáp Thị Kim Thoa Nữ '28/02/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3672 đạt
1545 Nguyễn Thị Hằng Nữ '10/01/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3167 đạt
1546 Phạm Ngọc Vệ Nam '10/10/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3790 Đạt
1547 Nguyễn Hải Đăng Nam '18/03/1990 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3111 Đạt
1548 Linh Nguyễn Văn Nam '01/08/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3776 Đạt
1549 Trịnh Thị Thảo Nữ '18/04/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3635 không đạt
1550 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '11/06/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3636 không đạt
1551 Hồ Thị Ngọc Yến Nữ '10/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3814 không đạt
1552 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '11/12/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3738 không đạt
1553 Nguyễn Đoàn Quỳnh Nhi Nữ '29/06/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3465 không đi thi
1554 Nguyễn Nhật Anh Thư Nữ '14/10/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3702 không đi thi
1555 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ '22/01/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3720 không đi thi
1556 Đỗ Quốc Độ Nam '03/08/1992 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3118 đạt1557 ĐỖ THÙY DƯƠNG Nữ '02/12/1993 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3101 đạt1558 Lê Phương Châu Nữ '13/02/1986 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3053 đạt1559 Hồ Khánh Vân Nữ '28/07/1992 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3778 không đi thi1560 Huỳnh Thị Thơm Nữ '01/02/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4427 đạt
1561 Nguyễn Trần Chí Thành Nam '06/01/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4421 đạt
1562 Trần Thanh Lâm Nam '07/07/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4388 đạt
1563 Bùi Thị Thương Hoài Nữ '25/11/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4382 đạt
1564 Nguyễn Thuỳ Liên Nữ '25/07/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4389 đạt
1565 Nguyễn Hữu Phước Nam '17/12/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4414 đạt
1566 Đinh Hải Phong Nam '14/06/1989 CÀ MAU CV QLKH CT4411 đạt
1567 Tô Phương Bình Nam '18/04/1985 CÀ MAU CV QLKH CT4364 đạt
1568 Nguyễn Kim Nhung Nữ '18/12/1991 CÀ MAU CV QLKH CT4409 đạt
1569 Lê Hữu Thưởng Nam '08/02/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4431 đạt1570 Võ Quốc Thắng Nam '07/08/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4422 đạt
1571 Trần Vũ Phương Linh Nữ '22/10/1991 CÀ MAU CV QLKH CT4390 đạt
1572 phạm ngọc nữ Nữ '12/07/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4400 đạt
1573 Dương Thị Kim Ngọc Nữ '05/09/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4405 đạt
1574 Lê Nhật Tân Nam '10/12/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4417 đạt
1575 NGUYỄN MINH HOÀNG Nam '01/11/1987 CÀ MAU CV QLKH CT4384 đạt
1576 Hứa Văn Nghị Nam '05/12/1991 CÀ MAU CV QLKH CT4401 đạt
1577 NGUYỄN THỊ DIỄM Nữ '25/09/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4369 không đi thi
1578 Trần Huy Nam '23/01/1988 CÀ MAU CV QLKH CT4387 không đi thi
1579 Trần Khánh Ly Nam '24/11/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4396 không đi thi
1580 Nguyễn Kiều Trang Nữ '29/08/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4432 không đi thi
1581 Trần Tuấn Vũ Nam '08/02/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4436 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1582 Trần Thị Ánh Lê Nữ '28/02/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2052 đạt
1583 Nguyễn Thái Bảo Nam '15/09/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT1993 đạt
1584 Ngô Mỹ Hoa Nữ '09/07/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2032 đạt
1585 Đoàn Hồng Nhung Nữ '10/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2091 đạt
1586 Nông Huy Khanh Nam '02/04/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2050 đạt
1587 Tạ Thị Cẩm Nhung Nữ '04/09/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2092 đạt
1588 Nông Hoàng Thị Hoa Nữ '15/07/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2033 đạt
1589 Nông Thị Thu Thảo Nữ '26/09/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2134 đạt
1590 Nhan Thị Thương Nữ '25/08/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2154 đạt
1591 Hoàng Hoài Thu Nữ '15/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2147 đạt
1592 Nông Ngọc Diệp Nữ '09/01/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2003 đạt
1593 Lâm Thị Thu Trang Nữ '09/01/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2159 đạt
1594 Nông Bế Duy Nam '23/09/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2005 Đạt
1595 Nông Lê Quyết Thành Nam '19/12/1989 CAO BẰNG CV QLKH CT2128 Đạt
1596 Hà Trúc Vy Nữ '10/11/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2176 không đạt
1597 Du Thị Phương Thảo Nữ '20/10/1984 CAO BẰNG CV QLKH CT2132 không đạt
1598 Bế Thị Thảo Nữ '10/08/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2133 không đạt
1599 Nguyễn Thị Huyền Nữ '14/06/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2041 không đạt
1600 Triệu Thị Thúy Hằng Nữ '25/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2021 không đạt
1601 Nông Thị Thu Huệ Nữ '16/11/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2040 không đạt
1602 Lãnh Hồng Loan Nữ '17/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2060 không đạt
1603 Lý Thu Uyên Nữ '10/06/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2166 không đạt1604 Vương Dạ Thảo Nữ '10/10/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2131 không đạt1605 nông thị huế Nữ '02/09/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2039 không đạt
1606 Hoàng Trần Sơn Nam '05/03/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2108 không đạt
1607 Nguyễn Sĩ Chuyên Nam '10/11/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2001 không đạt1608 Bùi Tuấn Mạnh Nam '10/08/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2068 không đạt1609 Hà Thị Ngân Nữ '22/10/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2080 không đi thi
1610 Triệu Thị Tố Như Nữ '17/11/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2096 không đi thi
1611 Nguyễn Thị Thủy Nữ '03/01/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2149 không đi thi
1612 Đàm Thị Tuyết Ngân Nữ '07/11/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3412 đạt
1613 Lê Thành Nam Nam '06/06/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3395 đạt
1614 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '25/08/1995 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3428 đạt
1615 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '22/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3438 đạt
1616 Nguyễn Thị Thủy Trúc Nữ '25/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3760 đạt
1617 Nguyễn Thị Mai Chi Nữ '14/01/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3060 đạt
1618 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ '28/04/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3703 đạt
1619 Nguyễn Hùng Cường Nam '05/10/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3049 đạt
1620 Nguyễn Thị Nhung Nữ '06/10/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3471 đạt
1621 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ '19/11/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3146 đạt
1622 Huỳnh Bảo Nhi Nữ '31/07/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3469 đạt
1623 Trần Văn Quân Nam '01/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3518 đạt
1624 Hà Thúc Thanh Quỳnh Nữ '23/02/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3534 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1625 Đoàn Minh Kha Nam '13/04/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3278 đạt
1626 Tạ Hoàng Minh Nam '08/08/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3379 đạt
1627 Cao Mộng Hoài Thi Nữ '17/08/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2 CV QLKH CT3663 đạt
1628 Lê Quang Thuỷ Nam '23/08/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3683 đạt
1629 Trần Thị Thương Thảo Nữ '22/08/1997 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3638 đạt
1630 Lê Thái Triệu Luân Nam '27/02/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3348 đạt
1631 Phạm Đức Thắng Nam '29/07/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3657 đạt
1632 TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG
Nữ '24/04/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3474 đạt
1633 Nguyễn Hữu Phúc Nam '11/07/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3492 đạt
1634 Trần Anh Ngữ Nam '22/04/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3451 đạt
1635 Phạm Vũ Mạnh Nam '18/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3369 đạt
1636 TRẦN HỒ THẮNG Nam '03/05/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3658 đạt
1637 Nguyễn Văn Nam Nam '03/12/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3401 đạt
1638 Hồ Thị Huệ Nữ '15/11/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3223 đạt
1639 Đổng Kim Vân Nữ '19/05/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3779 đạt
1640 Trần Minh Phú Nam '16/01/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3487 không đạt
1641 Trần Anh Tuấn Nam '25/11/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3587 không đạt
1642 Lê Đức Tuấn Nam '26/11/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3588 không đạt
1643 Lê Bá Hanh Nam '10/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3157 không đạt
1644 Phạm Việt Bảo Nam '02/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3024 không đạt
1645 Dương Ngọc Tân Nam 04/04/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3561 không đạt
1646 Dương Nguyễn Ngọc Trân Nữ '18/09/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2 CV QLKH CT3745 không đạt
1647 Bùi Trung Hồi Nam '15/04/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3215 không đạt
1648 VÕ HỒ NGÂN THẢO Nữ '01/09/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3637 không đạt
1649 Nguyễn Đức Anh Nam '06/11/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3001 không đi thi
1650 Đặng Thị Kim Cương Nữ '10/12/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3048 không đi thi
1651 NGUYỄN THỊ THANH DIỄM Nữ '17/08/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO
DỊCH 2 CV QLKH CT3072 không đi thi
1652 Nguyễn Lý Anh Điền Nam '07/01/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3113 không đi thi
1653 Nguyễn Long Đỉnh Nam '29/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3115 không đi thi
1654 Đoàn Khánh Đông Nam '16/08/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3119 không đi thi
1655 Trần Đình Minh Khánh Nam '28/05/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3287 không đi thi
1656 Nguyễn Huỳnh Bảo Nghi Nữ '17/11/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2 CV QLKH CT3420 không đi thi
1657 nguyễn thị minh ngọc Nữ '07/09/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3429 không đi thi
1658 Nguyễn Thụy Trúc Phương Nữ '28/03/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3505 không đi thi
1659 Nguyễn Thành Toại Nam '20/07/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3578 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1660 Nguyễn Phúc Thịnh Nam '06/10/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3668 không đi thi
1661 Lê Trường Thịnh Nam '26/10/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3669 không đi thi
1662 Đỗ Hải Thùy Nữ '14/06/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3688 không đi thi
1663 Nguyễn Thị Vân Thùy Nữ '18/08/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3689 không đi thi
1664 Đỗ Thị Thảo Trang Nữ '19/08/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3721 không đi thi
1665 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '09/01/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLKH CT3722 không đi thi
1666 Nguyễn Đinh Khang Nam '23/09/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3283 đạt
1667 Lê Thanh Trọng Nam '14/09/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3758 đạt
1668 Nguyễn Bá Lâm Nam '20/11/1988 CHỢ LỚN CV QLKH CT3303 đạt
1669 Trương Diệu Khiêm Nữ '01/09/1989 CHỢ LỚN CV QLKH CT3292 đạt
1670 Trương Huỳnh Quốc Tiến Nam '22/05/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3570 đạt
1671 Võ Thanh Hùng Nam '10/01/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3233 đạt
1672 Nguyễn Quang Đạt Nam '08/11/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3108 đạt
1673 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ '23/01/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3177 đạt
1674 Đặng Cao Cường Nam '23/06/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3052 đạt
1675 Lê Thị Thảo Trang Nữ '03/06/1991 CHỢ LỚN CV QLKH CT3734 đạt
1676 Ngô Duy Tùng Nam '26/08/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3596 đạt
1677 PHẠM THU PHƯƠNG Nữ '16/12/1984 CHỢ LỚN CV QLKH CT3506 đạt
1678 Trịnh Thị Kim Hòa Nữ '19/03/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3201 đạt
1679 HUỲNH THỊ HÀ NHI Nữ '12/05/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3466 đạt
1680 Lê Huy Hoàng Nam '03/03/1991 CHỢ LỚN CV QLKH CT3207 đạt
1681 Huỳnh Xuân Trâm Nữ '20/09/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3743 đạt
1682 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ '01/01/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3442 không đạt
1683 Đinh Thị Ngọc Bích Nữ '25/08/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3032 không đạt
1684 Nguyễn Thị Xuân Lan Nữ '03/02/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3298 không đạt
1685 Võ Hồng Tấn Nam '25/09/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3567 không đạt1686 Phạm Tiến Đạt Nam '02/08/1988 CHỢ LỚN CV QLKH CT3109 không đạt
1687 Hoàng Thế Vinh Nam '02/12/1991 CHỢ LỚN CV QLKH CT3795 không đạt
1688 Vương Quốc Dũng Nam '30/12/1997 CHỢ LỚN CV QLKH CT3087 không đi thi
1689 Kiều Đức Liên Nam '04/10/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3314 không đi thi1690 Vũ Đoàn Nguyên Nam '20/02/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3441 không đi thi
1691 Nguyễn Hữu Anh Pha Nam '19/04/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3486 không đi thi
1692 Lê Trọng Tấn Nam '22/08/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3566 không đi thi
1693 dương hoàng nguyên thông Nam '10/06/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3674 không đi thi
1694 Nguyễn Thị Hải Thủy Nữ '01/04/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3699 không đi thi
1695 Hoàng Thành Trí Nam '02/04/1987 CHỢ LỚN CV QLKH CT3749 không đi thi
1696 Bùi Nhật Trình Nam '24/04/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3757 không đi thi
1697 Vũ Thị Ánh Tuyết Nữ '06/07/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1659 đạt
1698 Nguyễn Phương Liên Nữ '17/10/1993 Chương Dương CV QLKH CT1153 đạt
1699 Nguyễn Trung Đức Nam '12/12/1989 Chương Dương CV QLKH CT0701 đạt
1700 Nguyễn Thục Trinh Nữ '15/06/1989 Chương Dương CV QLKH CT1905 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1701 Nguyễn Thị Hằng Nữ '04/12/1992 Chương Dương CV QLKH CT0833 đạt
1702 Nguyễn Trường Sang Nam '17/08/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1539 đạt
1703 Nguyễn Thị Hường Nữ '27/10/1993 Chương Dương CV QLKH CT1096 đạt
1704 Vũ Thị Hiền Nữ '24/10/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0846 đạt
1705 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ '02/07/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1130 đạt
1706 LÊ THỊ HOA Nữ '04/06/1993 Chương Dương CV QLKH CT0906 đạt
1707 Nguyễn Thị Hà Nữ '05/05/1991 Chương Dương CV QLKH CT0754 đạt
1708 Đinh Thị Huyền Nữ '19/12/1991 Chương Dương CV QLKH CT1032 đạt1709 Lê Văn Mạnh Nam '03/09/1990 Chương Dương CV QLKH CT1266 đạt
1710 Lương Thái Hà Nữ '06/08/1993 Chương Dương CV QLKH CT0753 đạt
1711 Hồ Thị Tuyền Nữ '06/09/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1653 đạt1712 Ngô Đắc Lộc Nam '17/05/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1224 đạt
1713 Lê Ngọc Diễm Hằng Nữ '22/11/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0798 đạt
1714 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '30/05/1993 Chương Dương CV QLKH CT1392 đạt
1715 Vũ Tiến Tú Nam '04/03/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1594 đạt
1716 Nguyễn Thành Ngọc Nam '17/11/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1376 đạt
1717 Nguyễn Vương Thu Hương Nữ '17/07/1992 Chương Dương CV QLKH CT1087 đạt
1718 Đinh Thị Anh Thư Nữ '06/09/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1817 đạt
1719 TRẦN THỊ GIANG Nữ '16/12/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0703 đạt
1720 Lại Tiến Mạnh Nam '05/10/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1260 đạt1721 Phạm Duy Khánh Nam '20/08/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1114 Đạt1722 Hồ Hữu Linh Nam '14/10/1993 Chương Dương CV QLKH CT1206 Đạt1723 Đào Hữu Vương Nam '01/11/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1958 Đạt
1724 Dương Thanh Tùng Nam '19/08/1990 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1624 Đạt
1725 Nguyễn Quang Tùng Nam '29/08/1987 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1623 Đạt
1726 Trần Thu Hằng Nữ '12/08/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0799 không đạt
1727 Nguyễn Thị Dung Nữ '25/02/1993 Chương Dương CV QLKH CT0616 không đạt
1728 Nguyễn Như Quỳnh Nữ '11/09/1993 Chương Dương CV QLKH CT1535 không đạt
1729 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '20/02/1993 Chương Dương CV QLKH CT1709 không đạt
1730 Phạm Thị Vân Anh Nữ '04/10/1992 Chương Dương CV QLKH CT0511 không đạt
1731 Bùi Thị Phương Thu Nữ '01/03/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1759 không đạt
1732 Nguyễn Đức Định Nam '30/10/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0683 không đạt
1733 Nguyễn Thị Thơm Nữ '28/09/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1754 không đạt
1734 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '13/11/1983 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0518 không đi thi
1735 Nguyễn Đức Dụng Nam '01/11/1992 Chương Dương CV QLKH CT0634 không đi thi
1736 Lý Văn Hùng Nam '05/06/1992 Chương Dương CV QLKH CT0988 không đi thi
1737 Nguyễn Minh Huyền Nữ '01/06/1991 Chương Dương CV QLKH CT1031 không đi thi
1738 Trương Lan Hương Nữ '05/06/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1057 không đi thi
1739 Phạm Thị Xuân Tuyến Nữ '30/01/1991 Chương Dương CV QLKH CT1657 không đi thi
1740 Nguyen Van Thang Nam '17/03/1990 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1668 không đi thi
1741 Nguyễn Thị Thắm Nữ '06/03/1990 Chương Dương CV QLKH CT1717 không đi thi
1742 Nguyen Xuan Truong Nam '09/05/1993 Chương Dương CV QLKH CT1923 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1743 Lương Quốc Việt Nam '28/11/1993 Chương Dương CV QLKH CT1947 không đi thi
1744 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 Chương Dương CV QLKH CT1982 không đi thi
1745 Đặng Thị Ngọc Nin Nữ '10/11/1990 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4812 đạt
1746 Phạm Minh Nguyên Nam '04/01/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4819 đạt
1747 Đặng Hà Tường Vân Nữ '12/12/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4923 đạt
1748 BÙI THỊ NGỌC TIGÔN Nữ '02/02/1988 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4867 đạt
1749 Lê Thị Kim Thoa Nữ '13/04/1986 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4893 đạt
1750 Nguyễn Tấn Minh Nhật Nam '21/01/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4824 đạt
1751 Đặng Lan Phương Nữ '16/04/1984 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4839 đạt
1752 Bùi Thị Thu Hiền Nữ '24/10/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4773 đạt
1753 Trần Thị Xa Nữ '10/11/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4934 đạt
1754 HUY Vo Le Ngoc Nam '02/01/1988 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4815 đạt
1755 Lê Thị Tuyết Trinh Nữ '21/11/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4916 đạt
1756 Hoàng Nguyễn Trường An Nam '07/10/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4728 đạt
1757 Huỳnh Thị Hoàng Duyên Nữ '01/06/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4756 không đạt
1758 Hồ Thị Quyên Nữ '28/09/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4854 không đạt
1759 Lê Thị Thu Tiên Nữ '02/10/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4864 không đạt
1760 Bùi Thị Vi Nữ '04/06/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4929 không đạt
1761 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4863 không đạt
1762 Nguyễn Thị Minh Uyên Nữ '18/05/1984 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4919 không đạt
1763 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '03/09/1997 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4730 không đi thi
1764 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ '28/07/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4737 không đi thi
1765 PHẠM THỊ DIỆU ĐÔNG Nữ '14/09/1991 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4762 không đi thi
1766 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '26/05/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4831 không đi thi
1767 Lê Mai Tuyền Nữ '09/10/1990 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4873 không đi thi1768 Hồ Thị Thảo Nữ '20/09/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4882 không đi thi1769 Đỗ Hoàng Thu Nữ '26/11/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4895 không đi thi1770 Phan Lạc Thư Nữ '04/06/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4898 không đi thi
1771 Hoàng Thị Minh Thư Nữ '26/07/1991 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4899 không đi thi
1772 Bùi Thị Hương Trang Nữ '30/04/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4905 không đi thi
1773 Trần Lệ Thủy Nữ '13/06/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4213 đạt
1774 Phạm Minh Trí Nam '04/12/1986 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4217 đạt
1775 Vũ Quang Bình Nam '04/12/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4141 đạt
1776 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '01/05/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4191 đạt
1777 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ '01/10/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4206 đạt
1778 Lê Quang Hoàng Nam '10/02/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4151 đạt
1779 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ '19/04/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4223 đạt
1780 Nguyễn Thị Xuân Viên Nữ '28/12/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4220 đạt
1781 Phạm Xuân Hương Nữ '12/09/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4160 đạt
1782 Nguyễn Hoàng Huỳnh Nam '24/08/1991 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4158 đạt
1783 Lê Mỹ Nhàn Nữ '11/05/1991 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4182 đạt1784 Đinh Văn Mạnh Nam '07/09/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4174 đạt1785 lê Thị Vân Nữ '04/03/1991 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4219 đạt
1786 Lê Thị Thu Hường Nữ '15/10/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4161 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1787 Nguyễn Thị Oanh Nữ '22/11/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4188 đạt
1788 Nguyễn Lang Kiều Mi Nữ '19/03/1989 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4175 đạt
1789 Nguyễn Diệu Nữ Nữ '22/01/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4178 đạt
1790 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '16/01/1984 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4156 đạt
1791 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '15/11/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4179 đạt
1792 ĐẶNG THỊ THÙY ANH Nữ '22/05/1984 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4139 đạt
1793 Nông Thị Thảo Nữ '30/07/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4207 đạt1794 Pham Duy Hiếu Nam '27/04/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4148 không đi thi1795 nguyễn hùng Nam '02/11/1989 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4152 không đi thi1796 Mai Xuân Hưng Nam '22/10/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4159 không đi thi
1797 Phan Hoàng Nguyên Nam '28/10/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4181 không đi thi
1798 Dương Thị Xuân Nữ '02/07/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4222 không đi thi
1799 Ngô Hoàng Hiệp Nam '01/07/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4242 đạt
1800 Lê Văn Ngọc Nam '05/12/1992 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4258 đạt
1801 Nguyễn Thị Phương Yên Nữ '17/05/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4290 đạt
1802 Lưu Văn Quân Nam '19/10/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4260 đạt
1803 Bùi Thị Ngọc Thùy Nữ '06/04/1988 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4274 đạt
1804 Đậu Nguyễn Hoa Châu Nữ '02/11/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4234 đạt
1805 HỒ NGỌC THỌ Nam '04/12/1997 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4272 đạt
1806 Trần Thị Hồng Hải Nữ '14/02/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4238 đạt
1807 ngô đức hoàng Nam '16/10/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4243 đạt
1808 Nguyễn Lê Công Nam '20/10/1990 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4230 đạt
1809 Dương Việt Hưng Nam '16/05/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4247 đạt
1810 Nguyễn Hoài Nam Nam '06/04/1988 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4256 đạt
1811 Phạm Xuân Cường Nam '05/11/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4233 đạt
1812 Trần Ánh Nam Nam '16/10/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4255 không đi thi
1813 Trần Phương Thắng Nam '07/10/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4270 không đi thi
1814 Đào Thị Thúy Nữ '15/11/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4277 không đi thi
1815 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ '19/09/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4282 không đi thi
1816 Mai Thị Xuân Nữ '29/11/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4289 không đi thi1817 Hoàng Thị Hiền Nữ '07/04/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2026 đạt1818 Phạm Đình Công Nam '20/01/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1998 đạt
1819 nguyễn thành nam Nam '23/05/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2073 đạt
1820 trịnh công bình Nam '15/05/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1996 đạt
1821 Nguyễn Thị Phương Nữ '02/12/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2100 đạt
1822 Phan Thanh Biên Nam '26/06/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1994 đạt
1823 LÊ THỊ HÀ LINH Nữ '08/08/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2055 đạt
1824 Luong Thang Nam '16/08/1984 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2123 đạt
1825 Nguyễn Thu Hằng Nữ '26/07/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2022 đạt
1826 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ '19/11/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2097 đạt
1827 Phan Thị Hoa Quỳnh Nữ '15/10/1990 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2106 đạt
1828 Trần Tuấn Anh Nam '05/11/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1987 đạt
1829 Nguyễn Thị Thanh Nữ '24/12/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2124 đạt
1830 Trần Thị Thanh Thương Nữ '27/09/1989 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2155 đạt
1831 Trần Thị Thảo Nữ '01/08/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2135 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1832 lò thị tính Nữ '06/02/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2111 không đạt
1833 Phạm Minh Châu Nữ '04/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2000 không đi thi
1834 do xuan hai Nam '19/07/1990 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2017 không đi thi
1835 DƯƠNG ĐỨC MẠNH Nam '26/08/1988 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2069 không đi thi
1836 HOÀNG THỊ HỒNG THÚY Nữ '01/11/1988 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2152 không đi thi
1837 Ngô Thành Vinh Nam '03/06/1990 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4287 đạt
1838 đào thị yến nhi Nữ '21/02/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4259 đạt
1839 Phạm Đức Thịnh Nam '14/05/1987 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4271 đạt1840 Lê Quang Đại Nam '01/10/1990 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4237 đạt1841 Hồ Thanh Bình Nam '06/10/1989 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4229 đạt1842 Lê Huy Tùng Nam '10/10/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4266 không đạt
1843 Hoàng Văn Hải Nam '03/12/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4239 không đi thi
1844 Tạ Hồng Sơn Nam '20/04/1990 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1543 đạt
1845 Nguyễn Thị Hợp Nữ '27/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0946 đạt
1846 Vũ Thanh Lam Nữ '28/11/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1128 đạt
1847 Văn Khánh Linh Nữ '24/12/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1162 đạt
1848 Hoàng Thị Hằng Nữ '14/12/1990 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0800 đạt
1849 Phùng Thị Quỳnh Liên Nữ '04/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1147 đạt
1850 nguyễn thùy linh Nữ '13/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1163 đạt
1851 Nguyễn Minh Lộc Nam '26/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1225 đạt
1852 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '03/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0801 đạt
1853 Phùng Thị Thanh Nga Nữ '20/01/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1328 đạt
1854 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0721 đạt
1855 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ '11/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1846 đạt
1856 Đinh Thị Phương Thảo Nữ '23/08/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1690 đạt
1857 Vũ Thị Kim Xuyến Nữ '24/12/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1963 đạt
1858 Kim Thị Ngọc Thương Nữ '17/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1826 đạt
1859 Nguyễn Minh Hải Nam '29/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0761 đạt
1860 Bùi Khánh Toàn Nam '15/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1582 đạt
1861 Nguyễn Thị Trang Nữ '01/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1848 đạt
1862 Nguyễn Khánh Linh Nữ '15/11/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1161 đạt
1863 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1844 đạt1864 Vũ Thu Hà Nữ '21/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0722 đạt
1865 Nguyễn Thị Thơ Nữ '16/06/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1753 đạt
1866 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '18/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1004 đạt
1867 Nguyễn Thị Mạnh Thu Nữ '22/09/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1760 đạt
1868 Nguyễn Thị Thủy Nữ '21/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1781 đạt
1869 Nguyễn Văn Tùng Nam '15/12/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1625 đạt
1870 Dương Xuân Đại Nam '30/09/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0658 đạt
1871 Trần Thị Hạnh Nữ '16/02/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0776 đạt1872 Bùi Bích Phương Nữ '03/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1461 đạt
1873 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1164 đạt
1874 Trần Cao Thành Nam '12/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1676 đạt1875 Phạm Thị Yến Nữ '25/03/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1966 đạt1876 Trần Tuấn Anh Nam '21/12/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0458 Đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1877 Lê Quốc Phòng Nam '17/06/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1448 Đạt
1878 Nguyễn Trung Hiếu Nam '05/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0877 Đạt
1879 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ '18/02/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1377 không đạt
1880 Nguyễn Huyền Trang Nữ '10/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1843 không đạt
1881 Trần Thanh Hương Nữ '25/08/1990 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1058 không đạt
1882 Lê Thị Mai Nữ '25/05/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1242 không đạt
1883 Trần Thị Huyền Trang Nữ '31/03/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1845 không đạt
1884 lê Thị Chinh Nữ '02/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0582 không đạt
1885 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '02/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0519 không đạt
1886 Nguyễn Thị Mai Nữ '10/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1244 không đạt
1887 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ '23/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0642 không đạt
1888 Phan Thị Dung Nữ '13/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0598 không đạt
1889 Nguyễn Thị Mai Nữ '14/07/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1243 không đạt
1890 Vũ Ngọc Bách Nam '30/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0524 không đạt
1891 Nguyễn Minh Chung Nam '19/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0588 không đạt
1892 Nguyễn Hoàng Anh Nam '05/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0457 không đạt
1893 Phạm Thị Thu Hương Nữ '01/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1059 không đạt
1894 Đoàn Hà Chiến Nam '14/12/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0577 không đi thi1895 Cao Thị Hoa Nữ '05/09/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0889 không đi thi1896 Bùi Quang Hưng Nam '28/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1038 không đi thi1897 Phạm Kỳ Quách Nam '24/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1502 không đi thi1898 Bùi Thuỷ Tiên Nữ '16/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1568 không đi thi1899 Lê Thu Thảo Nữ '15/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1691 không đi thi
1900 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '13/05/1989 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1847 không đi thi
1901 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '02/03/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3822 đạt
1902 Phan Nguyễn Huy Nhân Nam '09/01/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3845 đạt
1903 Phan Thị Hồng Sen Nữ '06/06/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3852 đạt
1904 Lê Hoàng Khánh Nam '07/08/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3835 đạt1905 Lê Thị Diệu Nữ '15/05/1985 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3828 đạt1906 Trần Ngọc Thanh Nữ '14/01/1981 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3860 đạt1907 Đặng Thị Nhàn Nữ '10/04/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3844 đạt
1908 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '23/07/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3823 không đi thi
1909 Tăng Quốc Phong Nam '28/04/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3847 không đi thi
1910 TRINH THI SON Nữ '25/10/1987 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3853 không đi thi
1911 Mai Xuân Sơn Nam '26/04/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3854 không đi thi
1912 Nguyễn Đức Thành Nam '20/02/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3863 không đi thi
1913 Le Thi Phuong Thao Nữ '22/05/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3864 không đi thi
1914 Nguyễn Thị Thế Nữ '03/03/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3866 không đi thi
1915 Phạm Hồng Nhung Nữ '07/10/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1412 đạt
1916 Nguyễn Thị Bình Nữ '05/10/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0540 đạt
1917 Lê Thị Thu Nữ '29/10/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1761 đạt
1918 Nguyễn Viết Nam Nam '30/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1300 đạt
1919 Lê Ngân Hà Nữ '04/09/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0726 đạt
1920 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '06/12/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0723 đạt
1921 Cao Thị Mai Anh Nữ '23/01/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0460 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1922 Phạm Thị Ngọc Ly Nữ '29/05/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1234 đạt
1923 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '05/04/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1692 đạt
1924 Nguyễn Xuân Hùng Nam '05/01/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0972 đạt
1925 Hoàng Thị Điểm Nữ '10/04/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0677 đạt
1926 Đào Thị Bích Hạnh Nữ '27/04/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0777 đạt
1927 Trần Thu Hương Nữ '07/07/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1061 đạt
1928 Dương Thị Thu Hương Nữ '13/03/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1060 đạt
1929 Lê Thị Thắm Nữ '20/09/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1715 đạt
1930 Nguyễn Tuấn Thành Nam '27/07/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1677 đạt
1931 Hoàng Duy Lăng Nam '11/03/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1135 đạt
1932 Đàm Văn Đạt Nam '04/07/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0662 Đạt
1933 nguyễn hoàng anh Nam '01/01/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0459 Đạt
1934 Nguyễn Việt Linh Nam '03/10/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1166 Đạt
1935 Dương Hùng Tráng Nam '15/10/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1897 Đạt
1936 Đặng Thị Thu Hoa Nữ '03/03/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0890 không đạt
1937 Lê Thị Tuyết Hằng Nữ '03/02/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0802 không đạt
1938 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ '13/06/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0919 không đạt
1939 Ngô Thị Huyền Nữ '15/09/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1005 không đạt1940 Lê Thanh Tuấn Nam '15/11/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1606 không đạt
1941 Bùi Phương Thúy Nữ '19/11/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1807 không đạt
1942 Phạm Văn Công Nam '12/09/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0546 không đi thi
1943 Trần Thị Kim Dung Nữ '04/01/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0599 không đi thi
1944 Hoàng Văn Duy Nam '08/01/1988 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0635 không đi thi
1945 Nguyễn Đạt Nam '01/02/1989 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0661 không đi thi
1946 Nguyễn Diệu Linh Nữ '13/07/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1165 không đi thi
1947 Nguyễn Thị Tình Nữ '27/08/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1577 không đi thi
1948 Nguyễn Thành Trung Nam '14/12/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1910 không đi thi
1949 Vũ Thùy Linh Nữ '28/09/1988 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1167 đạt1950 Lê Ngọc Trung Nam '24/11/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1911 đạt
1951 Nguyễn Thị Kiều Nhân Nữ '16/01/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1406 đạt
1952 Phạm Ngọc Trà Mi Nữ '09/11/1988 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1270 đạt
1953 Trần Tiến Đức Nam '15/02/1983 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0693 đạt
1954 Lê Thị Thu Hà Nữ '09/12/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0724 đạt
1955 Lưu Minh Thắng Nam '05/09/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1721 đạt1956 Trần Đức Thắng Nam '03/07/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1720 đạt
1957 Trần Mạnh Chính Nam '03/09/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0587 đạt
1958 nguyễn thị dung Nữ '23/10/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0600 đạt1959 Bùi Văn Quyến Nam '22/02/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1520 đạt1960 Lỗ Trung Kiên Nam '25/07/1989 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1101 đạt
1961 Phạm Tuấn Hiệp Nam '31/08/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0872 không đi thi
1962 Bùi Thị Phương Thảo Nữ '14/11/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1693 không đi thi
1963 Nguyễn Đoàn Anh Thy Nam '28/10/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3712 đạt
1964 Nguyễn Thị Thơm Nữ '04/06/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3675 đạt
1965 Lê Thị Minh Phương Nữ '16/12/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3498 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
1966 Nguyễn Thị Hằng Nữ '09/09/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3168 đạt
1967 Lê Thành Lập Nam '05/03/1989 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3306 đạt
1968 Hoàng Văn Kiên Nam '28/12/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3273 đạt
1969 Phạm Văn Tuấn Nam '26/05/1991 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3589 đạt
1970 Nguyễn Mỹ Linh Nữ '12/04/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3321 đạt
1971 Hồ Hoài Hương Nữ '01/01/1990 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3262 đạt1972 Trần Ngọc Phượng Nữ '30/09/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3509 đạt1973 Phạm Nhật Trường Nam '23/12/1992 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3773 đạt1974 Vũ Thị Trà Mi Nữ '14/01/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3374 đạt
1975 Phạm Trường Giang Nam '10/05/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3128 đạt
1976 Tạ Thị Thúy An Nữ '08/12/1991 ĐỒNG NAI CV QLKH CT2985 không đi thi
1977 Lê Trung Anh Nam '15/09/1992 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3002 không đi thi
1978 Nguyễn Hải Long Nam '04/08/1991 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3341 không đi thi
1979 Trần Ngọc nhung Nữ '20/10/1992 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3472 không đi thi
1980 Thu Tống Thị Hoài Nữ '10/10/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3205 đạt
1981 Hoàng Thị Thúy Anh Nữ '12/08/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3003 đạt
1982 Lợi Nguyễn Khắc Nam '21/12/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3291 đạt
1983 Hồ Phi Ánh Nam '05/04/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3021 đạt
1984 Nguyễn Thanh Hải Nam '16/02/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3152 đạt
1985 Trương Kỳ Quang Nam '31/08/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3513 đạt
1986 Nguyễn Văn Linh Nam '16/10/1987 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3323 đạt
1987 Nguyễn Thanh Tùng Nam '20/05/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3597 đạt
1988 Phạm Thị Thu Ngân Nữ '17/09/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3414 đạt
1989 Võ Thị Nhật Vi Nữ '30/10/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3791 đạt
1990 Nguyễn Đình Khôi Nam '12/07/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3297 đạt
1991 Võ Văn Hổ Nam '07/04/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3214 đạt
1992 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/08/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3405 không đạt
1993 Nguyễn Văn Huy Nam '25/05/1990 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3236 không đạt
1994 Ngô Thị Kim Ngân Nữ '31/05/1989 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3413 không đạt
1995 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam '11/11/1991 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3571 không đạt
1996 Mai Thảo Ly Nữ '06/05/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3355 không đạt
1997 Nguyễn Thanh An Nam '27/05/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT2986 không đi thi
1998 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo Nam '05/01/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3025 không đi thi
1999 Đoàn Xuân Hội Nam '02/02/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3216 không đi thi
2000 Nguyễn Hùng Linh Nam '29/09/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3322 không đi thi
2001 Nguyễn Tấn Đô Ni Nam '05/08/1988 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3402 không đi thi
2002 Hoàng Thị Quỳnh Nữ '11/07/1991 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3535 không đi thi
2003 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ '12/04/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3686 không đi thi
2004 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '01/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3723 đạt
2005 Hoàng Thị Kim Khánh Nữ '17/06/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3289 đạt
2006 Vũ Duy Bảo Nam '08/09/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3026 đạt
2007 Nguyễn Quang Mạnh Nam '28/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3370 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2008 Cù Thị Kim Yến Nữ '07/07/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3815 đạt
2009 Trần Thị Hải Vân Nữ '21/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3781 đạt
2010 Nguyễn Văn Phúc Nam '20/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3490 đạt
2011 Trần Quốc Hưng Nam 27/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT5009 đạt
2012 Trần Thị Hồng Lan Nữ '15/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3299 đạt
2013 Lê Viết Duy Linh Nam '08/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3324 đạt
2014 Võ Thị Ngọc Xuân Nữ '01/01/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3810 đạt
2015 Nguyễn Quốc Anh Nam '15/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3004 đạt
2016 Phạm Thị Minh Hằng Nữ '01/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3169 đạt
2017 Trần Văn Hải Nam '31/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3153 đạt2018 Phạm Phú Hiển Nam '07/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3187 đạt
2019 Đặng Thiết Kiên Nam '04/07/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3274 đạt
2020 Nguyễn Đình Cẩm Thạch Nam '10/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3613 đạt
2021 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ '12/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3536 đạt
2022 Lê Thị Bích Vân Nữ '12/04/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3780 đạt
2023 Ngô Trần Tố Trinh Nữ '08/09/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3754 đạt
2024 Phạm Quốc Kỳ Nam '02/12/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3277 đạt
2025 Đoàn Thị Hương Thùy Nữ '25/10/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3687 đạt
2026 Nguyễn Công Khánh Nam '29/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3288 đạt
2027 Đào Mỹ Loan Nữ '10/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3337 đạt2028 Phạm Thị Tình Nữ '23/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3576 đạt
2029 Phạm Thị Ánh Nghĩa Nữ '13/11/1985 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3423 đạt
2030 Hồ Văn Hai Nam '13/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3149 đạt
2031 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ '03/11/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3761 đạt
2032 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '17/11/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3639 đạt
2033 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ '14/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3662 đạt
2034 Trần Khắc Lâm Nam '10/03/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3304 đạt
2035 Nguyễn Thị Diễm Phúc Nữ '19/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3489 đạt
2036 Cao Phước Hòa Nam '31/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3198 không đạt
2037 nguyễn văn minh Nam '10/08/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3381 không đạt
2038 Trần Thị Ngọc Quyên Nữ '20/03/1997 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3526 không đạt
2039 Lê Sỹ Hoàng Nam '23/01/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3208 không đạt
2040 Nguyen Hoang Minh Nam '04/02/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3380 không đạt
2041 Nguyễn Tiến Dũng Nam '30/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3083 không đạt
2042 Lê Sỹ Dâng Nam '27/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3069 không đạt
2043 Nguyễn Hồng Yên Nam '29/09/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3811 không đạt
2044 Phan Thị Bích Thủy Nữ '01/06/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3693 không đạt
2045 HUỲNH THỊ MỸ ANH Nữ '20/05/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3005 không đạt
2046 Ta Ngoc Dung Nam '05/07/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3077 không đạt
2047 Tống Thị Khánh Duyên Nữ '07/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3094 không đạt
2048 Đoàn Nguyên Hạ Nữ '06/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3147 không đạt
2049 Dương Đức Tuấn Nam '04/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3590 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2050 Nguyễn Duy Phương Nam '12/10/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3499 không đạt
2051 Nguyễn Phước Vinh Nam '13/07/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3796 không đạt
2052 Trần Đắc Hà Nam '05/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3137 không đạt
2053 Nguyễn Duy Hùng Nam '26/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3226 không đạt
2054 Hứa Minh Ngọc Nữ '06/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3430 không đạt
2055 Sạch Trung Hữu Nam '12/10/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3269 không đạt
2056 Trần Thanh Sơn Nam '10/06/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3544 không đạt
2057 Đặng Hữu Cương Nam '22/08/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3046 không đi thi2058 Lê Quốc Đạt Nam '07/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3106 không đi thi
2059 Nguyễn Thị Giang Nữ '25/02/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3129 không đi thi
2060 Nguyễn Thị Vương Hảo Nữ '18/09/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3163 không đi thi
2061 Phan Thị Huê Nữ '02/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3220 không đi thi
2062 Nghiêm Thị Hương Nữ '20/07/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3263 không đi thi
2063 Nguyễn Minh Khanh Nam '16/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3284 không đi thi
2064 Hoàng Hạ Long Nam '28/02/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3342 không đi thi
2065 Trần Thụy Trà My Nữ '16/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3390 không đi thi
2066 Nguyễn Như Ngọc Nữ '30/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3431 không đi thi
2067 Nguyễn Trần Thanh Tuấn Nam '19/05/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3591 không đi thi
2068 Trương Võ Quế Thanh Nữ '18/05/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3616 không đi thi
2069 HUỲNH ĐỨC VƯƠNG Nam '10/09/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3803 không đi thi
2070 Cao Như Quỳnh Nữ '28/11/1993 GIA LAI CV QLKH CT4197 đạt2071 Phạm Hùng Nam '17/11/1990 GIA LAI CV QLKH CT4153 đạt
2072 Trần Thị Phương Nhàn Nữ '20/07/1992 GIA LAI CV QLKH CT4183 đạt
2073 CAO PHAN QÚI Nam '02/10/1991 GIA LAI CV QLKH CT4193 đạt
2074 Trần Vĩnh Thắng Nam '02/03/1993 GIA LAI CV QLKH CT4209 đạt
2075 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ '01/12/1991 GIA LAI CV QLKH CT4170 đạt
2076 Trần Thoại Như Nữ '01/03/1993 GIA LAI CV QLKH CT4186 đạt
2077 NGUYỄN THỊ LIÊN Nữ '20/10/1992 GIA LAI CV QLKH CT4166 đạt
2078 Đinh Thị Thanh Tâm Nữ '24/05/1992 GIA LAI CV QLKH CT4200 đạt
2079 Nguyễn Thị An Thi Nữ '20/04/1993 GIA LAI CV QLKH CT4211 đạt
2080 Phan Thị Hải Hòa Nữ '21/02/1992 GIA LAI CV QLKH CT4150 đạt
2081 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ '02/10/1993 GIA LAI CV QLKH CT4168 đạt
2082 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ '16/04/1992 GIA LAI CV QLKH CT4140 đạt
2083 TRƯƠNG THÙY LINH Nữ 33871 GIA LAI CV QLKH CT5042 đạt
2084 Nguyễn Thị Kim Nữ '04/05/1992 GIA LAI CV QLKH CT4162 đạt
2085 Trần Lê Linh Nam '10/02/1991 GIA LAI CV QLKH CT4167 đạt2086 Võ Công Thịnh Nam '02/11/1993 GIA LAI CV QLKH CT4212 đạt
2087 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '16/04/1991 GIA LAI CV QLKH CT4157 đạt
2088 Phạm Ngọc Minh Nam '26/03/1992 GIA LAI CV QLKH CT4176 đạt
2089 Nguyễn Minh Tuấn Nam '28/09/1991 GIA LAI CV QLKH CT4203 đạt
2090 Bùi Thị Quyên Nữ '28/08/1990 GIA LAI CV QLKH CT4196 đạt
2091 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '06/06/1989 GIA LAI CV QLKH CT4144 không đi thi
2092 BÙI TIẾN HÙNG Nam '20/03/1987 GIA LAI CV QLKH CT4154 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2093 Trần Đức Lâm Nam '27/03/1988 GIA LAI CV QLKH CT4165 không đi thi
2094 Nguyễn Thị Vy Linh Nữ '20/04/1993 GIA LAI CV QLKH CT4169 không đi thi
2095 Dương Thùy Linh Nữ '05/10/1993 GIA LAI CV QLKH CT4171 không đi thi
2096 Pham Thi Nguyet Nữ '11/11/1989 GIA LAI CV QLKH CT4180 không đi thi
2097 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ '22/09/1993 GIA LAI CV QLKH CT4184 không đi thi
2098 HUỲNH THỊ KIM PHƯƠNG
Nữ '30/11/1992 GIA LAI CV QLKH CT4192 không đi thi
2099 Dương Thúy Quỳnh Nữ '30/11/1989 GIA LAI CV QLKH CT4198 không đi thi
2100 Trần Thị Tuyết Nữ '10/03/1992 GIA LAI CV QLKH CT4205 không đi thi
2101 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ '01/07/1993 GIA LAI CV QLKH CT4208 không đi thi
2102 Nguyễn Ngọc Thúy Nữ '08/02/1997 GIA LAI CV QLKH CT4214 không đi thi
2103 Đặng Thanh Vinh Nam '22/01/1989 GIA LAI CV QLKH CT4221 không đi thi
2104 Trần Thị Thu Hoài Nữ '22/09/1993 HÀ NAM CV QLKH CT0920 đạt
2105 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '05/11/1993 HÀ NAM CV QLKH CT0520 đạt
2106 Nguyễn Nguyệt Nga Nữ '05/09/1984 HÀ NAM CV QLKH CT1329 đạt
2107 Lê Tuấn Hùng Nam '01/10/1991 HÀ NAM CV QLKH CT0973 đạt2108 Đỗ Thúy Nga Nữ '27/07/1992 HÀ NAM CV QLKH CT1330 đạt
2109 Vương Đỗ Tuấn Anh Nam '01/12/1993 HÀ NAM CV QLKH CT0462 đạt
2110 Trần Giang Nam Nam '10/07/1989 HÀ NAM CV QLKH CT1301 đạt
2111 Nguyễn Thị Phương Nữ '24/02/1991 HÀ NAM CV QLKH CT1462 đạt
2112 trần thị vân anh Nữ '09/11/1988 HÀ NAM CV QLKH CT0461 đạt
2113 Lại Đức Hoàng Nam '19/07/1992 HÀ NAM CV QLKH CT0927 không đi thi
2114 Đặng Thị Lan Hương Nữ '23/12/1991 HÀ NAM CV QLKH CT1062 không đi thi
2115 ĐOÀN THANH NHÀN Nữ '16/04/1993 HÀ NAM CV QLKH CT1402 không đi thi
2116 Trần Thị Thanh Thảo Nữ '02/09/1991 HÀ NAM CV QLKH CT1694 không đi thi
2117 Nguyễn Tiến Đạt nam 10/14/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT5026 đạt
2118 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/04/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0911 đạt
2119 Nguyễn Thành Trung Nam '03/11/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1913 đạt
2120 Lê Thu Phương Nữ '07/01/1989 HÀ NỘI CV QLKH CT1465 đạt2121 Tăng Thị Huyền Nữ '02/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1008 đạt
2122 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ '15/06/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1010 đạt
2123 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ '20/08/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1850 đạt
2124 Nguyễn Bảo Trân Nữ '26/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1901 đạt
2125 Lã Thị Thanh Hoa Nữ '13/02/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0891 đạt
2126 Hán Bảo Yến Nữ '30/05/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1967 đạt2127 Đại Thị Huyền Nữ '11/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1006 đạt2128 Lê Thanh Thảo Nữ '20/06/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1696 đạt
2129 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1932 đạt
2130 Đào Thị Thu Hiền Nữ '28/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0847 đạt
2131 Nguyễn Thanh Thùy Nữ '03/08/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1777 đạt
2132 Nguyễn Đại Thắng Nam '11/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1722 đạt
2133 Phạm Uyên Phương Nữ '10/05/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1466 đạt
2134 Trần Thị Hường Nữ '10/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1090 đạt
2135 Đinh Thị Hà Giang Nữ '29/06/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0705 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2136 Nguyễn Hà Phương Nữ '13/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1463 đạt
2137 Nguyễn Bá Thi Nam '05/01/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1737 đạt
2138 Hoàng Phương Thảo Nữ '10/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1695 đạt
2139 Nguyễn Ngọc Thủy Nữ '20/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1782 đạt
2140 Nguyễn Trung Hiếu Nam '23/05/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT0878 đạt
2141 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '15/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1011 đạt
2142 Đặng Thị Ánh Hồng Nữ '20/04/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT0938 đạt
2143 Trần Thị Chang Nữ '22/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0566 đạt2144 Đào Ngọc Anh Nữ '01/07/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT0463 đạt2145 Kiều Thị Yến Nữ '10/04/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1968 đạt
2146 Ngô Thị Phương Hạnh Nữ '18/06/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0779 đạt
2147 Đỗ Thị Khánh Hòa Nữ '08/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0910 đạt
2148 Đinh Thị Cẩm Tú Nữ '03/01/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1595 đạt
2149 Trần Phương Dung Nữ '03/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0601 đạt
2150 Lê Hoài Linh Nữ '19/08/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1168 đạt
2151 Nguyễn Văn Thắng Nam '22/11/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1723 đạt
2152 Nguyễn Thị Thiên Hoa Nữ '03/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0892 đạt
2153 Nguyễn Văn Khuê Nam '05/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1124 Đạt
2154 Nghiêm Hải Quân Nam '29/01/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1512 Đạt
2155 Phạm Thanh Tùng Nam '06/06/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1626 Đạt
2156 Lê Mạnh Tuấn Nam 1/8/1990 HÀ NỘI CV QLKH CT5023 Đạt2157 Vũ Đức Thọ Nam '16/07/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1748 Đạt
2158 Nguyễn Văn Hà Nam '10/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0727 Đạt
2159 Bùi Quang Mạnh Nam '07/07/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1261 Đạt
2160 Nguyễn Thị Mai Thanh Nữ '05/10/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1669 không đạt
2161 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ '16/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1065 không đạt
2162 Nguyễn Thị Kim Nữ '10/03/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1107 không đạt
2163 Hoàng Minh Hà Nữ '06/10/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT0725 không đạt
2164 Phan Thanh Hương Nữ '31/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1064 không đạt
2165 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ '23/04/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1246 không đạt
2166 Nguyễn Linh Thuận Nữ '22/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1772 không đạt
2167 Quách Thị Mai Nữ '17/05/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1245 không đạt
2168 NGUYỄN THỊ NGOAN Nữ '20/10/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1372 không đạt
2169 Lê Thị Thu Thảo Nữ 26/5/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1697 không đạt
2170 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '20/08/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT0805 không đạt
2171 Vũ Thị Quỳnh Mai Nữ '08/01/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1247 không đạt
2172 Phạm Thị Hòa Nữ '12/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0909 không đạt2173 Lương Thị Huyền Nữ '16/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1007 không đạt
2174 Nguyễn Minh Trang Nữ '07/09/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1849 không đạt
2175 Lê Thị Hằng Nữ '18/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0803 không đạt2176 Trần Đăng Trung Nam '29/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1912 không đạt2177 Trần Thị Huyền Nữ '20/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1009 không đạt
2178 Nguyễn Chí Cường Nam '01/04/1990 HÀ NỘI CV QLKH CT0554 không đi thi
2179 Lại Thuỳ Dương Nữ '09/12/1990 HÀ NỘI CV QLKH CT0652 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2180 Hoàng Hồng Giang Nữ '25/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0704 không đi thi
2181 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ '20/12/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT0778 không đi thi
2182 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '04/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0804 không đi thi
2183 Võ Thị Linh Nữ '10/08/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1169 không đi thi2184 Lại Văn Mốt Nam '11/01/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1289 không đi thi
2185 Đoàn Hồng Nhung Nữ '18/09/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1413 không đi thi
2186 Phạm Hồng Nhung Nữ '20/06/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1414 không đi thi
2187 Đỗ Thị Hương Nhung Nữ '07/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1415 không đi thi
2188 Phạm Văn Phúc Nam '19/01/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1455 không đi thi
2189 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ '10/04/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1464 không đi thi
2190 Tạ Nguyễn Ngọc Sơn Nam '14/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1544 không đi thi
2191 Đỗ Văn Thiệp Nam '12/07/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1741 không đi thi2192 Vũ Thị Thương Nữ '25/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1827 không đi thi
2193 Nguyễn Tài Anh Nam 1/11/1989 HÀ NỘI CV QLKH CT5021 không đi thi
2194 Phan Thị Phương Mai Nữ '01/07/1993 HÀ THÀNH CV QLKH CT1248 đạt
2195 Nguyễn Thi Thùy Linh Nữ '24/05/1993 HÀ THÀNH CV QLKH CT1170 đạt
2196 Trịnh Thu Hương Nữ '02/11/1989 HÀ THÀNH CV QLKH CT1066 đạt
2197 Trần Mạnh Cường Nam '21/06/1992 HÀ THÀNH CV QLKH CT0555 đạt
2198 Nguyễn Quang Hợp Nam '14/02/1986 HÀ THÀNH CV QLKH CT0947 không đi thi
2199 Đồng Hải Nam Nam '05/08/1993 HÀ THÀNH CV QLKH CT1302 không đi thi2200 Lê Thái Sơn Nam '05/07/1993 Hà Thành CV QLKH CT1553 không đi thi2201 Kim Lê Hà Thanh Nữ '31/07/1990 Hà Thành CV QLKH CT1674 không đi thi
2202 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '24/04/1991 HÀ TĨNH CV QLKH CT4840 đạt
2203 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ '09/02/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4911 đạt
2204 Nguyễn Văn Minh Nam '20/10/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4806 đạt
2205 Trương Thị Kiều Oanh Nữ '21/02/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4834 đạt
2206 Trần Thị Cẩm Vân Nữ '20/08/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4925 đạt
2207 Lương Thị Hồng Thương Nữ '04/07/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4902 đạt
2208 Kiều Hồng Vân Nữ '01/07/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4924 đạt
2209 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '10/10/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4797 đạt
2210 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '03/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4832 đạt
2211 Nguyễn Xuân Nguyên Nam '02/03/1988 HÀ TĨNH CV QLKH CT4820 đạt
2212 Trương Thị Thúy Ngân Nữ '06/03/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4813 đạt
2213 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ '24/10/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4796 đạt
2214 Kiều Ngọc Cường Nam '09/04/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4745 Đạt
2215 Nguyễn Cường Sáng Nam '13/03/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4862 Đạt
2216 Phan Thị Hải Vân Nữ '07/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4926 không đạt
2217 Phạm Thị Mỹ Thơ Nữ '08/03/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4894 không đạt
2218 Phan Nguyễn Phương An Nữ '10/10/1991 HÀ TĨNH CV QLKH CT4729 không đạt
2219 Thân Thị Việt Hà Nữ '01/01/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4767 không đạt
2220 Lê Thị Ngọc Thuý Nữ '12/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4896 không đạt
2221 Trần Thị Chung Nữ '02/12/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4750 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2222 Nguyễn Văn Diện Nam '20/10/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4753 không đi thi
2223 Trần Thùy Giang Nữ '22/11/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4764 không đi thi
2224 Trần Thanh Hiệp Nam '14/06/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4776 không đi thi
2225 Võ Tá Hoàng Nam '20/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4780 không đi thi
2226 trần thị thu huyền Nữ '10/02/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4786 không đi thi
2227 Trần Nam Khánh Nam '16/09/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4790 không đi thi
2228 Nguyễn Thị Liên Nữ '21/10/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4794 không đi thi
2229 NGUYỄN ĐĂNG LONG Nam '02/11/1988 HÀ TĨNH CV QLKH CT4801 không đi thi
2230 Nguyễn Thị Hoài Nam Nữ '09/08/1989 HÀ TĨNH CV QLKH CT4809 không đi thi
2231 Lê Hoài Thương Nữ '17/12/1991 HÀ TĨNH CV QLKH CT4901 không đi thi
2232 Cao Thanh Hà Nam '08/11/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0728 đạt
2233 Ngô Thị Hoài Nữ '06/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0921 đạt2234 Vũ Thanh Tùng Nam '14/05/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1627 đạt
2235 Nguyễn Thừa Thiên Nam '20/12/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1739 đạt
2236 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ '09/09/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1660 đạt
2237 Nguyễn Duy Triệu Nam '06/03/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1903 đạt
2238 Trần Hồng Thái Nam '19/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1665 đạt2239 Đặng Thị Liên Nữ '29/09/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1148 đạt
2240 Nguyễn Trường Giang Nam '05/09/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0707 đạt
2241 Bùi Văn Phong Nam '04/11/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1446 đạt
2242 Lê Thị Thu Nhàn Nữ '03/09/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1403 đạt
2243 Nghiêm Vũ Quỳnh Trang Nữ '13/11/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1851 đạt
2244 Lê Thị Thuỳ Linh Nữ '15/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1171 không đạt
2245 Nguyễn Thị Chi Nữ '11/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0569 không đạt
2246 Nguyễn Hoàng Giang Nam '26/10/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0706 không đạt
2247 Bùi Thị Ngoan Nữ '17/10/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1373 không đạt2248 Lê Tùng Nam '02/08/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1628 không đạt
2249 Nguyễn Thị Lê Nữ '18/11/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1140 không đạt
2250 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '03/08/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0806 không đạt
2251 Nguyễn Huy Thông Nam '20/08/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1751 không đạt
2252 Hán Tiêu Dương Nữ '06/07/1989 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0653 không đi thi
2253 Dương Đình Hạ Nam '17/10/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0759 không đi thi
2254 Dương Đức Hùng Nam '12/03/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0974 không đi thi
2255 Nguyễn Quang Hưng Nam '04/09/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1039 không đi thi
2256 Trương Thùy Nhung Nữ '01/10/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1416 đạt
2257 Dư Thu Hà Nữ '21/11/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0730 đạt
2258 Nguyễn Thanh Tùng Nam '06/10/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1629 đạt
2259 Nghiêm Thị Thu Trang Nữ '01/03/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1852 đạt
2260 Nguyễn Thị Thư Nữ '27/10/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1819 đạt
2261 Nguyễn Văn Tường Nam '13/06/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1664 đạt
2262 Nguyễn Huyền Nữ '22/10/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1012 đạt
2263 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ '23/07/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0729 đạt
2264 Nguyễn Thi Nam '20/08/1989 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1738 đạt
2265 nguyễn xuân sơn Nam '16/12/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1545 đạt
2266 Tăng Bá Thư Nam '25/07/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1818 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2267 Đặng Tuấn Anh Nam '17/09/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0464 đạt
2268 Đinh Xuân Minh Nam '15/01/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1274 đạt2269 Phạm Thế Toản Nam '12/02/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1591 đạt
2270 Đào Thị Thùy Linh Nữ '26/01/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1173 đạt
2271 Mạc Thị Oanh Nữ '01/01/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1434 đạt
2272 Nguyễn Đình Toàn Nam '24/08/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1583 đạt
2273 Nguyễn Đức Duy Nam '01/12/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0636 đạt
2274 PHẠM KHẮC HƯỚNG Nam '30/08/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1097 đạt
2275 Nguyễn Bá Dũng Nam '13/08/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0625 đạt
2276 Hoàng Văn Kiên Nam '28/08/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1102 đạt
2277 Phạm Văn Huy Nam '04/01/1989 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0991 đạt2278 Vũ Thị Hiền Nữ '02/03/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0848 đạt2279 Trần Văn Đạt Nam '24/06/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0664 đạt
2280 Nguyễn Tiến Hậu Nam '20/01/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0840 đạt
2281 Nguyễn Thị Minh Chi Nữ '06/12/1983 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0571 đạt
2282 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '13/06/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0780 đạt
2283 Phạm Thị Hương Nữ '30/09/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1067 đạt
2284 Đoàn Thị Thu Hằng Nữ '20/09/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0807 đạt
2285 Lê Trung Thành Nam '06/01/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1678 đạt
2286 Ngô Khánh Linh Nữ '24/12/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1172 đạt
2287 Nguyễn Thị Nga Nữ '23/04/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1332 đạt
2288 Phạm Bình Minh Nam '04/11/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1273 không đạt
2289 Nguyễn Văn Hùng Nam '20/05/1989 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0975 không đạt
2290 Lương Thu Hằng Nữ '26/07/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0808 không đạt
2291 Nguyễn Đức Toàn Nam '22/01/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1584 không đạt
2292 Phạm Huy Hoành Nam '10/07/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0933 không đạt
2293 Trần Thị Minh Thuận Nữ '04/11/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1773 không đạt
2294 Vũ Phương Thúy Nữ '30/06/1988 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1808 không đạt
2295 Vũ Thị Lan Chi Nữ '15/01/1988 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0570 không đi thi
2296 chu tuấn đạt Nam '02/08/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0663 không đi thi2297 Bùi Thị Mai Nữ '19/02/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1249 không đi thi
2298 Đặng Thị Lữ Nga Nữ '23/05/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1331 không đi thi
2299 Phạm Thúy Nga Nữ '03/02/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1333 đạt
2300 Đinh Long Hiếu Nam '06/09/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0880 đạt2301 Đào Văn Thắng Nam '19/12/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1725 đạt2302 Phạm Nhật Huyền Nữ '13/03/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1013 đạt
2303 Nguyễn Duy Tùng Nam '06/04/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1630 đạt
2304 Nguyễn Anh Tú Nam '26/06/1990 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1596 đạt
2305 Vũ Quang Huy Nam '07/05/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0992 đạt
2306 Hà Thị Bình Mai Nữ '08/04/1989 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1250 đạt
2307 Vũ Thị Việt Phương Nữ '30/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1468 đạt
2308 Nguyễn Tiến Duy Nam '08/12/1989 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0637 đạt
2309 Phạm Thị Hoài Thu Nữ '13/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1762 đạt
2310 Hà Hải Linh Nam '18/03/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1174 đạt2311 Đàm Thị Trang Nữ '25/05/1990 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1853 đạt2312 Hoàng Mỹ Linh Nữ '08/05/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1175 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2313 Nguyễn Thị Phương Nữ '07/05/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1467 đạt
2314 Vũ Khắc Toàn Nam '24/09/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1585 đạt
2315 Hà Thị Mai Hương Nữ '06/06/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1068 đạt
2316 Nguyễn Duy Hưng Nam 6/9/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT5020 đạt
2317 Nguyễn Thùy Linh Nữ '01/10/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1177 đạt
2318 Trần Hải Bình Nam '12/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0541 đạt
2319 Phạm Hồng Thắng Nam '09/12/1990 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1724 không đạt
2320 Phạm Khắc Hiếu Nam '18/07/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0879 không đi thi
2321 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam '25/01/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0881 không đi thi
2322 Vũ Huy Hoàng Nam '14/03/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0928 không đi thi
2323 Phạm Thị Thùy Linh Nữ '11/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1176 không đi thi
2324 Nguyễn Hoàng Long Nam '31/10/1988 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1219 không đi thi
2325 Trịnh Hùng Tiến Nam '24/04/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1572 không đi thi
2326 Phạm Thị Thạo Nữ '01/11/1989 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1712 không đi thi
2327 Nguyễn Thu Thủy Nữ '08/04/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1783 không đi thi
2328 Trần Phạm Thùy Vân Nữ '06/08/1987 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1933 không đi thi
2329 Nguyễn Văn Luận Nam '20/12/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4804 đạt
2330 Lê Hà Phương Nữ '06/03/1997 HẢI VÂN CV QLKH CT4841 đạt2331 Đinh Cao Cường Nam '29/06/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4747 đạt
2332 Nguyễn Ngọc Chu Nam '07/01/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4749 đạt
2333 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ '15/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4816 đạt
2334 Trịnh Xuân Tú Nam '29/09/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4870 đạt
2335 Phạm Lê Thúy Hường Nữ '07/11/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4788 đạt
2336 Trần Đức Nguyên Chương Nam '13/12/1997 HẢI VÂN CV QLKH CT4751 đạt
2337 Trần Thị Bảo Linh Nữ 29/09/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4798 đạt
2338 Đoàn Thanh Viên Nam '27/07/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4930 đạt
2339 Trần Thị Tiểu My Nữ '12/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4808 đạt
2340 Lê Tấn Biên Nam '09/03/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4741 đạt
2341 ngô thị thu thảo Nữ '17/12/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4888 đạt
2342 Dương Thị Hương Quế Nữ '01/11/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4853 đạt
2343 Nguyễn Thị Tuyết Nữ '05/04/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4875 đạt
2344 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '21/11/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4906 đạt
2345 Tán Thị Diệu Ly Nữ '05/08/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4805 đạt
2346 Võ Minh Đạt Nam '20/11/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4760 đạt
2347 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ '27/02/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4900 đạt
2348 Hoàng Anh Nam '10/12/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4734 đạt
2349 Lê Thị Thu Hà Nữ '30/01/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4768 đạt
2350 phạm thị minh phương Nữ '19/01/1988 HẢI VÂN CV QLKH CT4848 đạt
2351 Hoàng Thị Xuân Thảo Nữ '06/03/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4883 đạt
2352 Trần Đình Duy Nam '06/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4755 đạt
2353 Hồ Thị Cẩm Vân Nữ '22/03/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4927 đạt
2354 Võ Ngọc Luân Nam '05/09/1988 HẢI VÂN CV QLKH CT4803 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2355 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ '04/07/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4860 đạt
2356 Bùi Thị Kim Thảo Nữ '29/05/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4887 đạt
2357 Trần Thị Lan Nữ '20/06/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4792 đạt2358 Trịnh Thị Thúy Nữ '14/07/1982 HẢI VÂN CV QLKH CT4897 đạt2359 Trần Thục Quyên Nữ '27/01/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4856 đạt2360 Hồ Thị Cúc Nữ '07/07/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4744 đạt
2361 Lê Thị Trúc Anh Nữ '24/10/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4735 đạt
2362 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '30/04/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4736 đạt
2363 Trương Thị bé Nữ '15/09/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4740 đạt
2364 Hoàng Thị Mi Ni Nữ '05/04/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4811 không đạt
2365 Mai Hoa Tiên Nữ '08/08/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4865 không đạt
2366 Trương Thị Hà Anh Nữ '13/11/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4731 không đi thi
2367 Trần Thị Tuyết Ánh Nữ '03/08/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4738 không đi thi
2368 HÀ THỊ MỸ DUYÊN Nữ '17/10/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4757 không đi thi
2369 Vũ Anh Đào Nữ '06/11/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4759 không đi thi
2370 TRẦN BẢO ĐÔNG Nữ '22/04/1985 HẢI VÂN CV QLKH CT4763 không đi thi
2371 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '26/04/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4771 không đi thi
2372 nguyen thi thanh hien Nữ '20/09/1987 HẢI VÂN CV QLKH CT4772 không đi thi
2373 Phan Thế Hiển Nam '24/10/1984 HẢI VÂN CV QLKH CT4775 không đi thi
2374 Nguyễn Hữu Thành Nhân Nam '29/09/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4823 không đi thi
2375 Lê Thị Yến Phụng Nữ '17/01/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4838 không đi thi2376 Ngô Mai Phương Nữ '04/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4846 không đi thi
2377 LƯƠNG PHẠM LAM PHƯƠNG Nữ '20/02/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4847 không đi thi
2378 Bùi Bích Quân Nữ '17/09/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4849 không đi thi
2379 Võ Thị Như Quỳnh Nữ '08/08/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4859 không đi thi
2380 Phan Trịnh Nam Thanh Nữ '02/09/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4878 không đi thi
2381 Nguyễn Văn Thành Nam '12/03/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4879 không đi thi
2382 Phạm Đình Thắng Nam '26/06/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4890 không đi thi2383 Phạm Thị Thường Nữ '10/10/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4903 không đi thi
2384 Phan Ngọc Trâm Nữ '13/07/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4914 không đi thi
2385 VŨ THU HƯƠNG Nữ '25/02/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1069 đạt
2386 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1220 đạt
2387 Lê Tiến Thành Nam '06/09/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1679 đạt
2388 Hoàng Đặng An Hạnh Nữ '23/10/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0781 đạt
2389 Phùng Thị Huyền Trang Nữ '16/08/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1854 đạt
2390 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ '25/12/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1334 đạt
2391 Đỗ Quang Huy Nam '09/10/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0993 đạt2392 Lê Hoàng Lan Nữ '03/10/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1131 đạt
2393 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '02/12/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1014 đạt
2394 Nguyễn Đăng Tuyến Nam '26/12/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1656 đạt
2395 Bùi Hồng Hạnh Nữ '23/05/1990 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0782 đạt2396 Trần Ngọc Khánh Nam '07/11/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1115 đạt2397 Bùi Phạm Tuân Nam '22/08/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1600 đạt2398 Lưu Thị Hoa Nữ '10/11/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0893 đạt2399 cao Văn sơn Nam '28/11/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1546 đạt
2400 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '02/10/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1417 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2401 vũ văn hà Nam '08/04/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0731 không đạt2402 Kim Kiên Trung Nam '28/08/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1914 không đạt
2403 NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam '26/09/1988 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0626 không đi thi
2404 Nguyễn Văn Hưng Nam '18/06/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1040 đạt
2405 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '05/02/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1970 đạt
2406 Nguyễn Văn Khang Nam '25/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1112 đạt
2407 Lê Thị Thu Huyền Nữ '30/11/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1033 đạt
2408 Nguyễn Quang Tùng Nam '05/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1631 đạt
2409 Văn Thị Hằng Nữ '28/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0809 đạt
2410 Tạ Tuấn Linh Nam '26/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1178 đạt
2411 Lưu Thị Hợp Nữ '29/03/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0948 đạt
2412 Ngô Thị Hồng Mến Nữ '28/12/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1269 đạt
2413 Lê Anh Ngọc Nam '05/02/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1378 đạt
2414 Phùng Thị Thu Hương Nữ '20/11/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1071 đạt
2415 Lê Phan Yến Phượng Nữ '22/07/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1490 đạt
2416 Vũ Hoàng GIang Nam Nam '25/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1303 đạt
2417 Nguyễn Hà Phương Nữ '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1469 đạt
2418 Nguyễn Thế Tuấn Nam '02/11/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1608 đạt
2419 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ '08/09/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1560 đạt
2420 Nguyễn Thị Sen Nữ '01/07/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1541 đạt
2421 Đinh Thị Minh Nữ '24/04/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1275 đạt
2422 Phùng Thị Hải Yến Nữ '16/07/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1971 đạt
2423 Nguyễn Thu Hiền Nữ '18/11/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0849 đạt
2424 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '01/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1698 đạt
2425 Trần Dạ Hương Nữ '15/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1070 đạt
2426 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '09/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1418 đạt
2427 Vũ Minh Tuấn Nam '15/02/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1607 đạt
2428 Phạm Thanh Tùng Nam '26/11/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1632 không đạt
2429 Mai Anh Bằng Nam '20/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0531 không đạt2430 Phạm Lê Na Nữ '17/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1298 không đạt2431 Phạm Bích Ngân Nữ '01/03/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1356 không đạt2432 Võ Ngọc Bàng Nam '08/10/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0526 không đạt2433 Bùi Thị Xuyên Nữ '15/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1962 không đạt
2434 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ '26/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0550 không đạt
2435 Vũ Thị Phia Nữ '25/03/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1445 không đạt2436 Ngô Ngọc Ánh Nữ '18/12/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0521 không đạt2437 Trần Thu Hằng Nữ '07/10/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0810 không đạt
2438 Nguyễn Duy Toàn Nam '20/06/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1586 không đạt
2439 Đỗ Thị Hoài Thương Nữ '15/11/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1828 không đạt
2440 Nguyễn Huy Thông Nam '10/01/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1752 không đạt
2441 Phạm Đình Chung Nam '05/04/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0589 không đạt
2442 Nguyễn Văn Đồng Nam '04/03/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0689 không đạt
2443 Lê Thanh Tuyền Nam '15/06/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1654 không đạt
2444 Đậu Hương Trà Nữ '01/08/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1831 không đạt
2445 Lê Việt Hùng Nam '17/08/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0976 không đạt
2446 Nguyễn Công Tiến Nam '02/09/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1573 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2447 Bùi Thị Quỳnh Vân Quỳnh Vân Nữ '25/05/1985 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1934 không đạt
2448 phạm văn đệ Nam '06/03/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0676 không đạt
2449 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '16/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0465 không đi thi
2450 Đỗ Thế Vinh Nam '12/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1949 không đi thi
2451 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Nữ '16/08/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1969 không đi thi
2452 Hoàng Trọng Tiến Nam '15/11/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1576 đạt
2453 Ngô Thị Trang Nữ '06/09/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1891 đạt
2454 Nguyễn Minh Thắng Nam '17/01/1992 HỒNG HÀ CV QLKH CT1734 đạt
2455 Phạm Trà My Nữ '31/07/1987 HỒNG HÀ CV QLKH CT1296 đạt2456 Lê Thị Nụ Nữ '13/12/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1321 không đạt
2457 Nguyễn Thị Minh Lan Nữ '19/04/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1134 không đạt
2458 Tạ Phương Nam Nam '14/06/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1304 không đạt
2459 Nguyễn Đức Anh Nam '04/10/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT0512 không đi thi
2460 Đoàn Thu Hà Nữ '30/01/1992 HỒNG HÀ CV QLKH CT0755 không đi thi2461 nguyễn thị hoa Nữ '16/04/1991 HỒNG HÀ CV QLKH CT0907 không đi thi2462 Vũ Thanh Loan Nữ '08/07/1989 HỒNG HÀ CV QLKH CT1215 không đi thi2463 Vũ Minh Ngọc Nữ '28/03/1992 HỒNG HÀ CV QLKH CT1393 không đi thi2464 Tào Văn Phận Nam '02/11/1991 HỒNG HÀ CV QLKH CT1444 không đi thi
2465 Nguyễn Thu Trang Nữ '13/03/1991 HỒNG HÀ CV QLKH CT1892 không đi thi
2466 Vũ Thị Lan Anh Nữ '05/10/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT0466 đạt
2467 Lã Thị Tuyết Mai Nữ '08/04/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1251 đạt
2468 Phạm Hoàng Hiển Nam '14/09/1993 Hưng Yên CV QLKH CT0871 đạt
2469 Nguyễn Thùy Dung Nữ '16/10/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT0602 đạt
2470 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh Nữ '11/03/1993 Hưng Yên CV QLKH CT1536 đạt
2471 Đỗ Đình Linh Nam '02/06/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1179 đạt2472 Lê Ngọc Huế Nữ '15/06/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT0951 đạt2473 Lưu Thị Hường Nữ '23/01/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1091 đạt2474 Đỗ Quốc Trưởng Nam '13/12/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1926 đạt2475 Lê Hồng Quỳnh Nữ '24/01/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1524 đạt2476 bùi thị phương Nữ '26/05/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1470 đạt2477 Ngô Bảo Trung Nam '04/04/1991 Hưng Yên CV QLKH CT1920 đạt
2478 Hoàng Văn Anh Nam '04/10/1991 Hưng Yên CV QLKH CT0513 không đạt
2479 Phạm Thị Nữ Anh Nữ '12/12/1989 HƯNG YÊN CV QLKH CT0467 không đạt
2480 Trần Thúy Ngân Nữ '13/12/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1357 không đạt2481 nguyễn thị bích Nữ '06/07/1992 Hưng Yên CV QLKH CT0537 không đi thi2482 vũ thuý hà Nữ '08/05/1997 HƯNG YÊN CV QLKH CT0732 không đi thi
2483 Nguyễn Quốc Hải Nam '11/12/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT0762 không đi thi
2484 Phạm Thị Thu Hằng Nữ '20/03/1989 HƯNG YÊN CV QLKH CT0811 không đi thi
2485 Nguyễn Văn Hưng Nam '31/10/1990 Hưng Yên CV QLKH CT1045 không đi thi
2486 cù minh hương Nữ '19/09/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1072 không đi thi
2487 Nguyễn Thị Nga Nữ '26/01/1991 HƯNG YÊN CV QLKH CT1335 không đi thi
2488 Nguyễn Mạnh Thắng Nam '16/03/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1726 không đi thi
2489 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '27/07/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1784 không đi thi
2490 Hoàng Thùy Vân Nữ '10/07/1990 HƯNG YÊN CV QLKH CT1935 không đi thi
2491 Nguyễn Thị Yến Nữ '07/03/1990 Hưng Yên CV QLKH CT1983 không đi thi
2492 Hồ Thủy Tiên Nữ '25/11/1989 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4630 đạt
2493 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ '16/10/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4558 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2494 Trần Thái Trúc Lam Nữ '23/02/1984 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4598 đạt
2495 Võ Thị Hà Hạnh Nữ '29/06/1985 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4577 đạt
2496 Mai Thị Minh Đoan Nữ '29/02/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4569 đạt
2497 Trần Quốc Khánh Nam '12/07/1993 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4593 đạt
2498 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ '04/09/1987 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4650 đạt
2499 Nguyễn Quang Phú Nam '11/02/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4614 đạt
2500 Huỳnh Minh Nghiêm Nam '18/01/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4607 Đạt
2501 Lê Đức Anh Nam '04/10/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4556 Đạt
2502 LÊ THỊ HOÀNG YẾN Nữ '20/12/1989 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4657 không đạt
2503 Nguyễn Đức Thắng Nam '08/11/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4639 không đạt
2504 ĐỖ THỊ THẢO ANH Nữ 06/08/1993 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4557 không đi thi
2505 Trịnh Thị Ngọc Mỹ Nữ '11/08/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4605 không đi thi
2506 Nguyễn Hà Phương Nữ '15/09/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4617 không đi thi
2507 Đặng Thị Minh Thơ Nữ '12/01/1983 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4641 không đi thi
2508 Đặng Xuân Thương Nữ '08/11/1989 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4648 không đi thi
2509 Lương Đức Thắng Nam '17/09/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2142 đạt
2510 Ngụy Trung Thực Nam '14/09/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2153 đạt
2511 Trần Thị Lệ Thủy Nữ '11/05/1992 LAI CHÂU CV QLKH CT2150 đạt
2512 Bùi Thanh Thanh Nữ '09/09/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2125 đạt
2513 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '10/12/1993 LAI CHÂU CV QLKH CT2085 đạt
2514 Vũ Thị Tuyết Nữ '17/01/1992 LAI CHÂU CV QLKH CT2118 đạt
2515 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ '08/06/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2051 đạt
2516 Trần Thị Kiều Ngân Nữ '12/12/1990 LAI CHÂU CV QLKH CT2081 đạt
2517 Trần Văn Lực Nam '26/08/1990 LAI CHÂU CV QLKH CT2063 đạt
2518 Nguyễn Văn Phúc Nam '04/06/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2099 đạt
2519 nguyễn thị thúy nga Nữ '18/05/1993 LAI CHÂU CV QLKH CT2077 đạt
2520 nguyễn thi thu mai Nữ '28/03/1990 LAI CHÂU CV QLKH CT2066 đạt
2521 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/08/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2065 đạt
2522 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ '17/07/1991 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4142 đạt
2523 Nguyễn Kim Phụng Nữ '19/09/1993 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4190 đạt
2524 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ '25/06/1993 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4187 đạt
2525 Nguyễn Thùy Trân Nữ '11/02/1991 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4216 đạt
2526 Trần Thị Quành Nữ '22/05/1992 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4194 đạt
2527 Trương Tuấn Dũng Nam '08/12/1993 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4143 không đi thi
2528 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN Nữ '11/11/1992 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4164 không đi thi
2529 Đỗ Mai Thắng Nam '23/11/1991 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4210 không đi thi2530 Ngô Thị Thúy Nữ '30/12/1992 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4215 không đi thi2531 Lâm Tích Ngọc Nam '24/09/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT2086 đạt2532 Trần Thị Liên Nữ '04/11/1990 MÓNG CÁI CV QLKH CT2053 đạt
2533 Nguyễn Tuấn Thắng Nam '21/11/1993 MÓNG CÁI CV QLKH CT2143 đạt
2534 Vũ Tình Nữ '18/01/1991 MÓNG CÁI CV QLKH CT2110 đạt
2535 Nguyễn Trần Khánh An Nữ '28/07/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3821 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2536 Trần Minh Tiến Nam '10/02/1993 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3856 đạt
2537 lê thị thanh tâm Nữ '25/10/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3855 đạt
2538 Phan Thị Chi Nữ '04/08/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3827 đạt
2539 Nguyễn Hoàng Minh Quang Nam '24/07/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3850 đạt
2540 Dang Quang Vinh Nam '01/12/1983 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3874 đạt
2541 Nguyễn Đại Phong Nam '20/04/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3848 không đi thi
2542 Lý Hồng Quân Nam '03/01/1988 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3851 không đi thi2543 Nguyễn Thanh Nam '04/01/1990 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3862 không đi thi
2544 Nguyễn Minh Trí Nam '16/06/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3871 không đi thi
2545 Bùi Bích Phương Nữ '28/12/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1471 đạt2546 Tạ Thị Bích Nữ '02/02/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0533 đạt
2547 Nguyễn Huyền Trang Nữ '15/07/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1855 đạt
2548 Hoàng Minh Phượng Nữ '28/07/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1491 đạt
2549 Nguyễn Thu Thảo Nữ '11/03/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1700 đạt
2550 Bùi Khánh Ly Nữ '01/10/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1235 đạt
2551 Lương Văn Lượng Nam '23/05/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1232 đạt
2552 Vũ Thị Tươi Nữ '25/08/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1661 đạt2553 Trần Tiến Thành Nam '13/07/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1680 đạt
2554 Phạm Xuân Nhường Nam '07/11/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1432 đạt
2555 Trần Thị Thu Linh Nữ '27/07/1987 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1180 đạt
2556 Lâm Thị Oanh Nữ '09/10/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1435 đạt
2557 Trần Quỳnh Giang Nữ '27/05/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0708 đạt
2558 Ngô Thu Thủy Nữ '02/12/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1785 đạt2559 Lê Thu Trang Nữ '31/10/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1856 đạt2560 Đinh Quý Phong Nam '03/10/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1447 đạt
2561 Nguyễn Thị Hoa Nữ '26/10/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0894 đạt
2562 Trần Thị Khuyên Nữ '20/08/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1126 đạt2563 vũ viết trưởng Nam '24/04/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1927 đạt2564 Trần Thị Ngoan Nữ '18/08/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1374 đạt2565 Trần Thị Hoa Nữ '22/07/1985 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0895 đạt
2566 Vũ Thị Thu Thảo Nữ '17/08/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1699 đạt
2567 Đỗ Anh Ngân Nữ '01/06/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1358 đạt2568 Lê Văn Hải Nam '10/08/1990 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0764 đạt
2569 Nguyễn Thị Hà Nữ '10/09/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0733 đạt
2570 Lê Thị Hạnh Nữ '25/04/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0783 đạt
2571 Vũ Thị Thu Hương Nữ '25/11/1987 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1075 đạt
2572 Ngô Thị Thu Hà Nữ '15/08/1990 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0734 đạt
2573 Phạm Thị NgọcLinh Nữ '31/07/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1395 đạt2574 Trần Ngọc Kính Nam '21/05/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1109 đạt
2575 Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ '02/02/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1398 đạt
2576 Phạm Đức Thắng Nam '23/08/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1727 đạt2577 Đỗ Thùy Linh Nữ '22/09/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1181 không đạt
2578 Nguyễn Thị Chinh Nữ '31/07/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0583 không đi thi
2579 Đinh Thị Dung Nữ '11/02/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0603 không đi thi2580 Lại Quang Hải Nam '26/04/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0763 không đi thi2581 Trần Thị Huyền Nữ '30/04/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1015 không đi thi
2582 Nguyễn Thị Hồng Hương Nữ '15/09/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1073 không đi thi
2583 Trần Thị Hương Nữ '09/08/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1074 không đi thi
2584 Trần Trung Kiên Nam '04/08/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1103 không đi thi
2585 Bùi Duy Khôi Nam '22/10/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1123 không đi thi2586 Ninh Đức Tuấn Nam '21/08/1990 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1609 không đi thi2587 Vũ Mạnh Thắng Nam '12/12/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1728 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2588 Đỗ Văn Thiệu Nam '23/03/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1742 không đi thi
2589 Phạm Hoàng Ngọc Diệp Nữ '15/06/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3075 đạt
2590 Phạm Tuấn Vũ Nam '23/12/1991 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3800 đạt
2591 Nguyễn Thị Yến Nữ '20/12/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3816 đạt
2592 Nghiêm Thị Hồng Ngọc Nữ '16/02/1992 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3432 đạt
2593 Lê Thị Thanh Hường Nữ '08/03/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3268 đạt
2594 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '09/10/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3078 không đi thi
2595 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ '20/03/1991 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3359 không đi thi
2596 Phạm Văn Tâm Nam '30/01/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3554 không đi thi
2597 Nguyễn Duy Tân Nam '29/12/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4201 đạt
2598 Thạch Thị Yến Nhi Nữ '30/07/1990 NAM GIA LAI CV QLKH CT4185 đạt
2599 Trần Sỹ Nam Nam '10/06/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4177 đạt2600 Đỗ Trung Kỳ Nam '10/02/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4163 đạt
2601 Đặng Chánh Tín Nam '04/10/1993 NAM GIA LAI CV QLKH CT4202 đạt
2602 Phạm Minh Hoà Nam '25/09/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4149 đạt
2603 Hồ Thị Mỹ Hạnh Nữ '14/12/1989 NAM GIA LAI CV QLKH CT4146 đạt
2604 Trần Đình Trọng Nam '30/11/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4218 đạt2605 Đinh Thị Oanh Nữ '20/03/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4189 đạt
2606 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '15/04/1991 NAM GIA LAI CV QLKH CT4147 đạt
2607 Nguyễn Thị Ngọc Sa Nữ '08/08/1986 NAM GIA LAI CV QLKH CT4199 đạt
2608 Võ Thanh Tuấn Nam '08/06/1990 NAM GIA LAI CV QLKH CT4204 đạt2609 Bùi Tiến Hùng Nam '20/03/1987 NAM GIA LAI CV QLKH CT4155 đạt2610 Bùi Nhật Hạnh Nữ '02/03/1989 NAM GIA LAI CV QLKH CT4145 không đi thi
2611 Trương Vũ Nhật Linh Nữ '12/02/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4172 không đi thi
2612 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN
Nữ 20/07/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4173 không đi thi
2613 lê phi quân Nam '03/04/1991 NAM GIA LAI CV QLKH CT4195 không đi thi2614 Lê Minh Phương Nữ '25/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1472 đạt
2615 Nguyễn Phú Trọng Nam '03/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1906 đạt
2616 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '17/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1786 đạt
2617 Vũ Văn Huy Nam '08/06/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0994 đạt
2618 Nguyễn Văn Cương Nam '04/04/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0551 đạt
2619 Hoàng Thị Liên Nữ '20/10/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1149 đạt
2620 Dương Thị Yến Chi Nữ '23/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0572 đạt
2621 Nguyễn Văn Toàn Nam '11/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1587 đạt
2622 Quách Minh Khiêm Nam '14/02/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1120 đạt
2623 Vũ Thị Thu Hà Nữ '10/10/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0735 đạt
2624 Trần Thị Hồng Nữ '09/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0939 đạt2625 Lê Thu Hoài Nữ '02/04/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0922 đạt2626 Phạm Thị Phượng Nữ '09/12/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1492 đạt
2627 Đặng Thanh Huyền Nữ '02/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1016 đạt
2628 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ '22/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1182 đạt
2629 Trần Đức Vinh Nam '10/10/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1950 đạt2630 Tô Ngọc Hiếu Nam '25/08/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0882 đạt2631 Lê Mạnh Tuấn Nam '01/05/1989 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1610 đạt
2632 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '28/12/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0468 đạt
2633 Vũ Phương Loan Nữ '07/01/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1211 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2634 Đặng Xuân Trường Nam '03/02/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1924 không đạt
2635 Nguyễn Thị Duyên Nữ '22/10/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0643 không đạt
2636 Nguyễn Thu Hà Nữ '27/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0737 không đạt
2637 Võ Thùy Linh Nữ '07/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1183 không đạt
2638 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '16/02/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0850 không đạt
2639 Lê Hoàng Nam '30/08/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0929 không đạt
2640 Nguyễn Quốc Pháp Nam '26/01/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1443 không đạt
2641 Nguyễn Văn Công Nam '11/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0547 không đạt
2642 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '24/04/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1419 không đạt
2643 Phạm Lê Hằng Nữ '10/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0812 không đạt2644 Phạm Trà My Nữ '13/10/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1295 không đạt2645 Mã Mai Hoa Nữ '04/10/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0896 không đạt2646 Phạm Thị Hoa Nữ '06/03/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0897 không đạt2647 Cao Thị Quỳnh Nữ '21/01/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1525 không đạt
2648 Phan Thị Hương Giang Nữ '24/07/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0710 không đạt
2649 Đặng Hà Giang Nữ '20/08/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0709 không đạt
2650 Nguyễn Hữu Hưng Nam '09/10/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1041 không đạt
2651 Kiều Thu Hà Nữ '21/11/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0736 không đi thi
2652 Nguyễn Thanh Nga Nữ '15/05/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1336 không đi thi
2653 Nguyễn Mạnh Quang Nam '07/09/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1503 không đi thi
2654 Lưu Hoàng Trung Tín Nam '27/02/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3575 đạt
2655 Nguyễn Lương Toàn Nam '04/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3581 đạt
2656 Lê Thị Nga Nữ '19/09/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3406 đạt
2657 Phạm Lê Minh Luân Nam '20/02/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3349 đạt
2658 Bùi Minh Tân Nam '18/02/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3562 đạt
2659 Lê Hồ Thảo Nguyên Nữ '23/10/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3443 đạt
2660 Nguyễn Thị Thùy Nguyên Nữ '10/11/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3447 đạt
2661 Võ Ngọc Minh Châu Nữ '12/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3057 đạt
2662 Lê Hoàng Quý Nữ '29/01/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3523 không đạt
2663 Phạm Trương Nữ Hà My Nữ '10/04/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3392 không đạt
2664 Nguyễn Tú An Nữ '18/12/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT2987 không đạt
2665 Đào Tiến Mạnh Nam '18/02/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3371 không đi thi
2666 NGÔ THỊ NGỌC NHI Nữ '10/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3470 không đi thi
2667 Trần Nguyễn Việt Thuận Nữ '06/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3679 không đi thi
2668 Hà Nhất Trí Nam '20/03/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3750 không đi thi
2669 Đoàn Lê Trí Viễn Nam '04/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3793 không đi thi
2670 Trần Việt Phương Nam '30/10/1989 NINH BÌNH CV QLKH CT1473 đạt
2671 Phạm Tuấn Linh Nam '02/07/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1184 đạt
2672 Đinh Thị Trang Nữ '15/04/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1858 đạt
2673 Đặng Thị Thanh Hoa Nữ '26/01/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0898 đạt
2674 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '21/02/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT0813 đạt
2675 Vũ Hồng Quang Nam '25/12/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1504 đạt
2676 Nguyễn Quốc Tuấn Nam '31/05/1990 NINH BÌNH CV QLKH CT1611 đạt
2677 Tạ Quang Vĩnh Nam '01/02/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1954 đạt2678 Phạm Hữu Định Nam '02/09/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0684 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2679 Nguyễn Minh Hưng Nam '25/11/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1042 đạt
2680 Phạm Tuấn Bách Nam '25/06/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT0525 đạt
2681 Lại Thị Anh Minh Nữ '14/05/1987 NINH BÌNH CV QLKH CT1276 đạt
2682 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ '05/09/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1379 đạt
2683 Lương Thị Nga Nữ '27/08/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1337 đạt2684 Đinh Văn Dũng Nam '26/01/1987 NINH BÌNH CV QLKH CT0627 đạt
2685 Trần Thị Ngọc Mỹ Nữ '02/11/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1297 đạt
2686 Phạm Thị Huyền Thư Nữ '26/11/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1820 không đạt
2687 Phạm Đức Thịnh Nam '15/12/1991 NINH BÌNH CV QLKH CT1746 không đạt
2688 Trần Thanh Hà Nữ '25/01/1990 NINH BÌNH CV QLKH CT0738 không đạt
2689 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '01/10/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1972 không đạt
2690 Phạm Xuân Bích Nam '04/05/1982 NINH BÌNH CV QLKH CT0534 không đi thi
2691 Phạm Quốc Đạt Nam '18/02/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0665 không đi thi
2692 Dương Phú Đô Nam '19/05/1990 NINH BÌNH CV QLKH CT0687 không đi thi
2693 Đinh Thị Trà Giang Nữ '22/09/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0711 không đi thi
2694 Phạm Mạnh Hùng Nam '22/12/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT0977 không đi thi
2695 Nguyễn Tiến Tùng Nam '29/11/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1633 không đi thi
2696 Lê Thị Linh Trang Nữ '05/10/1989 NINH BÌNH CV QLKH CT1857 không đi thi
2697 Nguyễn Thu Trang Nữ '08/02/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1859 không đi thi
2698 Võ Ngọc Tuyết Anh Nữ '16/01/1993 NINH THUẬN CV QLKH CT4559 đạt
2699 Ngô Mỹ Yến Nữ '12/09/1991 NINH THUẬN CV QLKH CT4658 đạt
2700 HÁN NGỌC BẢO GIA Nam '27/08/1989 NINH THUẬN CV QLKH CT4572 đạt
2701 Nguyễn Việt Thảo Nữ '28/09/1993 NINH THUẬN CV QLKH CT4636 đạt
2702 Đàng Thị Thu Tâm Nữ '30/04/1988 NINH THUẬN CV QLKH CT4628 đạt
2703 Nguyễn Phương Loan Nữ '20/09/1990 NINH THUẬN CV QLKH CT4601 đạt
2704 Phú Quang Lưu Nam '24/08/1990 NINH THUẬN CV QLKH CT4604 đạt
2705 Nguyễn Hữu Hưng Nam '13/07/1991 NINH THUẬN CV QLKH CT4590 không đi thi
2706 Dương Thị Quỳnh Mơ Nữ '23/12/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2072 đạt
2707 Hoàng Trung Nhật Nam '25/07/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2090 đạt
2708 Phan Thị Hà Ny Nữ '29/10/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2075 đạt
2709 Lê Thị Ngọc Nữ '18/11/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2087 đạt
2710 Đặng Thùy Dương Nữ '06/05/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2007 đạt
2711 Hồ Hữu Tú Nam '26/03/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2112 đạt
2712 Nguyễn Hà Văn Nam '02/06/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2167 đạt
2713 Nguyễn Cảnh Đức Nam '06/01/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2009 đạt
2714 Hồ Thị Thảo Nữ '24/05/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2136 đạt
2715 Nguyễn Đăng Thịnh Nam '11/01/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2145 đạt
2716 Nguyễn Mạnh Dũng Nam '16/02/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2004 đạt
2717 Tăng Thị Hoa Nữ '24/05/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2035 đạt2718 Phan Đình Mạnh Nam '12/03/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2070 đạt
2719 Lê Thị Hương Trà Nữ '21/05/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2158 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2720 Đặng Anh Thái Nam '07/11/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2121 đạt2721 Trần Tuấn Nam Nam '08/10/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2074 đạt
2722 Hoàng Trung Đức Nam '01/06/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2010 đạt
2723 Hà Thị Trang Nữ '19/09/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2160 đạt2724 Hồ Khánh Hòa Nữ '13/12/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2036 đạt2725 Trần Huy Hoàng Nam '12/02/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2038 đạt2726 Tạ Thị Yến Nữ '25/12/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2178 đạt2727 Trần Ngọc Thắng Nam '16/04/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2144 đạt
2728 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '19/02/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT1988 đạt
2729 Nguyễn Thị Định Nữ '10/12/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2008 đạt
2730 Lê Thị Vinh Nữ '03/11/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2173 đạt2731 Đặng kiều Loan Nữ '23/05/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2061 không đạt2732 Bùi Thị Yến Nữ '19/07/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2177 không đạt
2733 Nguyễn Thị Vân Nữ '08/03/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2169 không đạt
2734 Trần Thị Thu Hiền Nữ '11/12/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2027 không đạt
2735 Đặng Minh Ân Nam '12/10/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT1992 không đạt
2736 Tạ Thị Minh Lý Nữ '17/12/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2064 không đạt
2737 Trần Đức Hiếu Nam '15/09/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2030 không đạt2738 Hồ Diên Tiến Nam '16/02/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2109 không đạt
2739 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '03/10/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2024 không đạt
2740 Nguyễn Thị Hằng Nữ '20/10/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2023 không đạt
2741 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ '17/11/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2146 không đạt
2742 Lê Viết Hưng Nam '17/04/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2046 không đạt2743 Lê Xuân Danh Nam '05/08/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2002 không đạt
2744 Nguyễn Trần Thái Nam '17/03/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2122 không đạt
2745 Lê Nguyễn Hà Phương Nữ '10/07/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2101 không đạt
2746 Đinh Thị Thanh Vân Nữ '05/09/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2168 không đạt
2747 Trần Huy Hoàng Nam '15/09/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2037 không đạt2748 Trần văn Thanh Nam '30/11/1984 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2126 không đạt
2749 Nguyễn Trọng Thành Nam '21/08/1989 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2129 không đạt
2750 Vũ Thị Hà Nữ '08/07/1989 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2015 không đạt2751 Đậu Thị Hoa Nữ '02/10/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2034 không đi thi2752 Phạm Thị Ngân Nữ '10/08/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2082 không đi thi
2753 Lê Thị Cẩm Tú Nữ '29/06/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2113 không đi thi
2754 Nguyễn Văn Từ Nam '20/07/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2119 không đi thi
2755 Hoàng Thanh Thủy Nữ '20/03/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2151 không đi thi
2756 Hồ Thị Hoài Thương Nữ '23/04/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2156 không đi thi
2757 Hoàng Xuân Vị Nam '15/07/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2170 không đi thi
2758 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ '02/10/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3042 đạt
2759 Dương Ngọc Bích Nữ '08/08/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3033 đạt
2760 Nguyễn Võ Thư Trúc Nữ '15/09/1991 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3765 đạt
2761 Nguyễn Hoàng Yến Nữ '22/08/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3820 đạt
2762 Nguyễn Tuấn Khải Nam '02/04/1993 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3281 Đạt
2763 Hồ Thị Thanh Giang Nữ '28/02/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3134 không đi thi
2764 Nguyễn Tuấn Khải Nam '02/04/1993 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3282 không đi thi
2765 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '24/07/1990 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3735 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2766 Nguyễn Anh Thư Nữ '02/07/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4646 đạt
2767 Dao Thu Hang Nữ '26/10/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4576 đạt
2768 Lý Thị Ngọc Quyên Nữ '01/11/1988 PHÚ TÀI CV QLKH CT4622 đạt
2769 Nguyễn Văn Phương Nam '11/11/1990 PHÚ TÀI CV QLKH CT4618 đạt
2770 Phan Thanh Tuyền Nữ '07/07/1991 PHÚ TÀI CV QLKH CT4634 đạt
2771 Trần Quang Tuấn Nam '18/12/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4632 đạt
2772 Nguyễn Thị Thùy Nữ '22/06/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4643 đạt
2773 Nguyễn Thị Đức Nữ '02/06/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4571 đạt
2774 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '25/03/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4651 đạt
2775 Điền Nhất Long Nam '01/12/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4602 đạt
2776 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ '19/07/1990 PHÚ TÀI CV QLKH CT4637 đạt
2777 Nguyễn Thị Huy Nữ '20/04/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4587 đạt
2778 Nguyễn Thị Hiệp Nữ '10/10/1988 PHÚ TÀI CV QLKH CT4579 đạt
2779 NGUYỄN THỊ QUY Nữ '02/09/1991 PHÚ TÀI CV QLKH CT4620 đạt
2780 Nguyễn Công Vương Nam '24/09/1990 PHÚ TÀI CV QLKH CT4656 đạt
2781 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ '07/02/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4567 không đi thi
2782 Nguyễn Hoàng Phúc Nam '05/02/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4615 không đi thi
2783 Chu Quốc Cường Nam '20/02/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT0557 đạt
2784 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ '22/10/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1474 đạt
2785 Phạm Ngọc Khánh Nam '02/07/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1116 đạt
2786 Nguyễn Thị Bảo Linh Nữ '13/09/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1185 đạt
2787 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ '07/10/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1186 đạt
2788 trần bảo yến Nữ '29/11/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1973 đạt
2789 Ngô Thị Thu Hiền Nữ '04/01/1987 PHÚ THỌ CV QLKH CT0851 đạt
2790 Đỗ Thế Đăng Nam '08/01/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT0674 đạt
2791 Nguyễn Thị Trang Nữ '02/11/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1860 đạt
2792 Ngô Thị Phương Linh Nữ '30/05/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1187 đạt
2793 Quản Hương Quỳnh Nữ '28/03/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1526 đạt
2794 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/11/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1420 đạt
2795 Trần Thúy An Nữ '19/10/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0445 đạt
2796 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '31/01/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1359 đạt
2797 nguyễn đức hòa Nam '20/09/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0912 đạt
2798 Vũ Thị Phương Thuý Nữ '04/08/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1776 đạt
2799 Nguyễn Thanh Hòa Nam '05/10/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0913 đạt
2800 Trần Minh Đức Nam '04/12/1988 PHÚ THỌ CV QLKH CT0694 đạt
2801 Nguyễn Thị Nga Nữ '17/01/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1338 đạt
2802 Cao Duy Tài Nam '20/02/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1555 đạt
2803 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '05/02/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1380 đạt
2804 Lê Diên Cường Nam '01/11/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT0556 đạt2805 Hoàng Hà Minh Nam 5/13/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT5025 đạt2806 Diệp Minh Toán Nam '19/01/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1593 đạt
2807 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ '04/06/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1421 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2808 Phạm Công Đạt Nam '19/03/1990 PHÚ THỌ CV QLKH CT0666 đạt
2809 Trần Minh Nguyên Hạnh Nữ '19/12/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0784 đạt
2810 Nguyễn Thị Mơ Nữ '01/08/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1291 đạt
2811 Trần Xuân Thủy Nam '25/10/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1788 đạt
2812 Nguyễn Mạnh Dũng Nam '31/07/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT0628 đạt
2813 Vũ Trung Nghĩa Nam '28/08/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1370 đạt2814 Trần văn Nam '05/03/1988 PHÚ THỌ CV QLKH CT1929 đạt
2815 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '17/09/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT0469 không đi thi
2816 Hán Đức Hiển Nam '30/11/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0869 không đi thi
2817 Nguyễn Thanh Lam Nữ '21/12/1990 PHÚ THỌ CV QLKH CT1129 không đi thi
2818 Nguyễn Văn Sản Nam '07/08/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1538 không đi thi
2819 Bùi Quang Tuấn Nam '15/08/1989 PHÚ THỌ CV QLKH CT1612 không đi thi2820 Đỗ Quang Thiệu Nam '15/05/1988 PHÚ THỌ CV QLKH CT1743 không đi thi
2821 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '13/03/1990 PHÚ THỌ CV QLKH CT1787 không đi thi
2822 Nguyễn Ngọc Kiều Trang Nữ '01/11/1991 PHÚ YÊN CV QLKH CT4652 đạt
2823 ĐỖ MINH ĐỒNG Nam '13/05/1989 PHÚ YÊN CV QLKH CT4570 đạt
2824 Nguyễn Thị Hoàng Thảo Nữ '25/07/1991 PHÚ YÊN CV QLKH CT4638 đạt
2825 Hồ Minh Tuấn Nam '10/06/1992 PHÚ YÊN CV QLKH CT4631 đạt2826 Lê Thị Mai Nguyệt Nữ '09/12/1992 PHÚ YÊN CV QLKH CT4610 đạt
2827 Nguyễn Minh Tuấn Nam '29/06/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1613 đạt
2828 Bùi Thị Bích Phương Nữ '04/02/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT1475 đạt
2829 Nguyễn Minh Châu Nam '02/12/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0568 đạt
2830 Lê Bá Quỳnh Nam '20/09/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1527 đạt
2831 Nguyễn Minh Tân Nam '20/12/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1565 đạt
2832 Nguyễn Văn Điệp Nam '20/09/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0679 đạt
2833 Bùi Thị Hạnh Nữ '14/07/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0785 đạt2834 Trần Tuấn Anh Nam '14/07/1989 PHÚC YÊN CV QLKH CT0470 đạt2835 Đào Việt Hằng Nữ '14/09/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0815 đạt
2836 Nguyễn Thị Duyên Nữ '18/11/1989 PHÚC YÊN CV QLKH CT0644 đạt
2837 Trần Thu Hiền Nữ '10/07/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0853 đạt2838 Trần Thị Ngọc Nữ '30/12/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT1381 đạt
2839 Đỗ Thị Thu Liên Nữ '03/02/1990 PHÚC YÊN CV QLKH CT1150 đạt
2840 Nguyễn Thu Hiền Nữ '22/08/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT0852 đạt
2841 Trần Minh Huệ Nữ '09/12/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0957 đạt2842 Trần Kim Hùng Nam '11/03/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0978 đạt
2843 Nguyễn Thanh Tùng Nam '07/02/1990 PHÚC YÊN CV QLKH CT1634 đạt
2844 Nguyễn Mai Nguyệt Nữ '04/11/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1399 đạt
2845 Trần Thị Thùy Dung Nữ '07/12/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0604 đạt
2846 Lê Thị Hằng Nữ '03/02/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0814 đạt
2847 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO
Nữ '12/02/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1701 không đạt
2848 Bùi Tiến Đạt Nam '20/10/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0667 không đi thi
2849 Nguyễn Quang Đức Nam '03/02/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0695 không đi thi
2850 Phạm Văn Nam Nam '07/05/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1305 không đi thi
2851 Nguyễn Thị Ngân Nữ '17/09/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1360 không đi thi
2852 Nguyễn Huy Toản Nam '09/05/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1592 không đi thi
2853 Lê Hồng Thái Nam '19/08/1993 Quang Minh CV QLKH CT1667 đạt
2854 Nguyễn Phú Minh Nam '22/04/1993 Quang Minh CV QLKH CT1282 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2855 Đặng Thị Linh Nữ '29/11/1992 Quang Minh CV QLKH CT1207 đạt2856 Vũ Thị Nhạn Nữ '15/08/1993 Quang Minh CV QLKH CT1404 đạt
2857 Nguyễn Văn Thơm Nam '12/04/1992 QUANG MINH CV QLKH CT1755 đạt
2858 Trương Quang Tùng Nam '09/12/1993 QUANG MINH CV QLKH CT1635 đạt
2859 Nguyễn Văn Mạnh Nam '09/11/1993 QUANG MINH CV QLKH CT1262 đạt
2860 Khuất Đức Tùng Nam '15/09/1993 Quang Minh CV QLKH CT1648 đạt
2861 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '12/11/1992 Quang Minh CV QLKH CT0756 đạt
2862 Nguyễn Thị Ngà Nữ '30/04/1989 QUANG MINH CV QLKH CT1352 đạt
2863 Nguyễn Văn Lâm Nam '23/02/1991 QUANG MINH CV QLKH CT1136 đạt
2864 Nguyễn Kiều Trang Nữ '21/07/1993 Quang Minh CV QLKH CT1893 đạt
2865 Mai Thị Thủy Nữ '06/10/1993 Quang Minh CV QLKH CT1803 đạt2866 Phạm Thị Ái Nữ '22/09/1991 Quang Minh CV QLKH CT0441 đạt
2867 Nguyễn Thị Linh Nữ '18/03/1993 Quang Minh CV QLKH CT1208 đạt
2868 Đinh Khắc Tuấn Anh Nam '23/12/1991 QUANG MINH CV QLKH CT0471 đạt
2869 Phạm Thu Huyền Nữ '10/03/1992 QUANG MINH CV QLKH CT1017 không đạt
2870 Vũ Thị Kim Oanh Nữ '27/07/1986 QUANG MINH CV QLKH CT1436 không đạt
2871 Đặng Thị Nga Nữ '03/03/1990 QUANG MINH CV QLKH CT1339 không đạt2872 Đinh Thùy Anh Nữ '20/08/1992 Quang Minh CV QLKH CT0514 không đi thi
2873 Nguyễn Trọng Bảo Nam '10/06/1990 QUANG MINH CV QLKH CT0527 không đi thi
2874 Lê Thị Kim Dung Nữ '15/12/1990 Quang Minh CV QLKH CT0617 không đi thi2875 Đoàn Bá Dũng Nam '03/05/1991 Quang Minh CV QLKH CT0632 không đi thi
2876 Nguyễn Văn Hà Nam '02/06/1992 Quang Minh CV QLKH CT0757 không đi thi
2877 Nguyễn Thị Hải Ly Nữ '10/05/1991 Quang Minh CV QLKH CT1237 không đi thi
2878 Nguyễn Phong Mai Nữ '08/08/1991 Quang Minh CV QLKH CT1258 không đi thi
2879 Trần Thu Minh Nữ '14/04/1991 Quang Minh CV QLKH CT1283 không đi thi
2880 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ '23/04/1993 Quang Minh CV QLKH CT1427 không đi thi
2881 Ngô Duy Phú Nam '09/08/1992 Quang Minh CV QLKH CT1453 không đi thi2882 Lê Thị Phương Nữ '12/08/1992 Quang Minh CV QLKH CT1485 không đi thi
2883 Nguyễn Ngọc Tân Nam '28/03/1992 Quang Minh CV QLKH CT1567 không đi thi
2884 Phạm Hương Thảo Nữ '12/02/1992 Quang Minh CV QLKH CT1710 không đi thi
2885 Huỳnh Nhứt Nam Nam '01/03/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4810 đạt
2886 Trần Bảo Ngọc Nữ '04/11/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4817 đạt
2887 Nguyễn Thục Anh Nữ '06/02/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4732 đạt
2888 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ '01/09/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4814 đạt
2889 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung Nữ '09/11/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4833 đạt
2890 Phạm Thị Thu Hiền Nữ '01/01/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4774 đạt
2891 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ '19/09/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4933 đạt
2892 Trần Thị Tố Nhi Nữ '17/07/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4828 đạt
2893 Lê Thị Thu Phương Nữ '20/01/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4842 đạt
2894 Trương Hoàng Phương Chi Nữ '10/10/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4748 đạt
2895 Trần Lê Thảo Nhi Nữ '22/09/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4827 đạt
2896 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '25/10/1989 QUẢNG NAM CV QLKH CT4770 đạt
2897 Lê Thị Như Ý Nữ '23/01/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4936 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2898 Lê Thị Thảo Nữ '26/07/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4884 đạt
2899 Đoàn Công Thịnh Nam '01/01/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4892 đạt
2900 Nguyễn Hồ Minh Xuyến Nữ '16/12/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4935 đạt
2901 Ngô Thị Ái Vy Nữ '19/05/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4932 đạt
2902 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '04/11/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4907 đạt
2903 Nguyễn Thị Hoanh Nữ '01/08/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4782 đạt
2904 Đoàn Thị Kim Cúc Nữ '06/11/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4743 đạt
2905 Trần Thị Duy Linh Nữ '06/01/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4799 đạt
2906 Nguyễn Thị Kim Thành Nữ '06/08/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4880 đạt
2907 Võ Nhật Trường Nam '05/04/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4918 đạt
2908 Lê Nguyễn Đông Quân Nam '10/03/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4851 đạt
2909 Lê Bái Công Bái Công Nam '30/07/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4742 Đạt
2910 Nguyễn Như Hùng Nam '22/06/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4784 Đạt
2911 Lê Thị Hòang Yến Nữ '13/03/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4937 không đạt
2912 Lê Thương Quỳnh Nữ '04/10/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4858 không đạt
2913 Nguyễn Thu Ba Nữ '18/09/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4739 không đi thi
2914 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ '02/05/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4752 không đi thi
2915 Hồ Phan Thanh Hà Nữ '02/07/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4769 không đi thi
2916 Trần Tiến Lập Nam '20/03/1980 QUẢNG NAM CV QLKH CT4793 không đi thi2917 Đỗ Minh Nguyễn Nam '01/01/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4821 không đi thi2918 Đỗ Hoàng Oanh Nữ '23/07/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4835 không đi thi2919 Trần Anh Quân Nam '19/03/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4850 không đi thi2920 Lê Bảo Quỳnh Nữ '14/06/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4857 không đi thi
2921 Nguyễn Duy Thanh Nam '10/02/1989 QUẢNG NAM CV QLKH CT4877 không đi thi
2922 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ '10/03/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4917 không đi thi
2923 mai nguyễn anh vũ Nam '24/05/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4931 không đi thi
2924 Nguyễn Thị Lê Khuyên Nữ '31/12/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4597 đạt
2925 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ '05/08/1989 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4647 đạt
2926 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nữ '26/10/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4583 đạt
2927 Nguyễn Văn Sa Nam '14/03/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4623 đạt
2928 BÙI THỊ KIM SÂM Nữ '18/12/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4624 đạt
2929 Trần Thị Thanh Lam Nữ '12/08/1992 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4599 đạt
2930 Nguyễn Minh Tuấn Nam '13/11/1992 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4633 đạt
2931 Tạ Thị Quỳnh Như Nữ '01/01/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4613 đạt
2932 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ '26/07/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4653 không đạt
2933 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ '27/12/1988 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4575 không đạt
2934 Lê Vũ Duy Hoài Nữ '15/09/1990 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4584 không đạt2935 Hà Lê Quế Anh Nữ '26/01/1992 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4560 không đi thi
2936 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ '01/10/1980 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4562 không đi thi
2937 Lê Cao Duẩn Nam '06/03/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4566 không đi thi
2938 Trương Quang Hiếu Nam '12/04/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4581 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2939 Ngô Thị Nữ Nữ '24/05/1990 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4606 không đi thi
2940 Nguyễn Phan Hạnh Dung Nữ '24/12/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0605 đạt
2941 Trần Thị Thu Trang Nữ '25/09/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1862 đạt
2942 Đào Hồng Thủy Nam '25/04/1985 QUẢNG NINH CV QLKH CT1789 đạt
2943 Lương Thị Thúy Hằng Nữ '11/12/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0818 đạt
2944 NHỮ ĐỨC DUY Nam '12/01/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0638 đạt
2945 Nguyễn Quảng Hà Nam '19/09/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0739 đạt
2946 Vũ Thùy Dung Nữ '22/12/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0607 đạt2947 Phạm Kiều Oanh Nữ '28/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1437 đạt
2948 Vũ Thị Thu Hằng Nữ '03/06/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0817 đạt
2949 Phạm Như Hương Thảo Nữ 12/12/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT5019 đạt
2950 Đặng Xuân Nam Nam '23/09/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1307 đạt
2951 Nguyễn Đức Minh Nam '12/06/1987 QUẢNG NINH CV QLKH CT1277 đạt
2952 Phạm Thị Thu Hằng Nữ '07/12/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0816 đạt
2953 trương thị hằng minh Nữ '05/09/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1278 đạt
2954 Trần Mạnh Hùng Nam '03/01/1984 QUẢNG NINH CV QLKH CT0979 đạt
2955 Từ Ngọc Hoà Nữ '30/04/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0908 đạt2956 Lê Cẩm Ninh Nữ '18/05/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1317 đạt
2957 Phạm Thùy Trang Nữ '22/09/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1865 đạt
2958 Nguyễn Thành Luân Nam '04/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1228 đạt
2959 Nguyễn Thị Hiền Nữ '10/03/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0854 đạt
2960 Trần Minh Hiếu Nam '20/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0883 đạt
2961 Nguyễn Kiều Ly Nữ '24/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1236 đạt
2962 Lê Thu Hà Nữ '07/05/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0740 đạt
2963 Bùi Hồng Yến Nhi Nữ '05/10/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1410 đạt
2964 Ngô Thị Trang Nữ '23/06/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT1864 đạt2965 Bùi Thùy Dung Nữ '23/01/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0606 đạt
2966 Trần Mạnh Cường Nam '13/12/1985 QUẢNG NINH CV QLKH CT0558 đạt
2967 Vũ Hà Anh Nữ '09/11/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0472 đạt2968 Vũ Thị Điểm Nữ '20/08/1988 QUẢNG NINH CV QLKH CT0678 đạt
2969 Trần Thị Thu Trang Nữ '03/10/1988 QUẢNG NINH CV QLKH CT1863 đạt
2970 Trần Xuân Lộc Nam '08/07/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1226 đạt
2971 Phạm Quang Huy Nam '09/04/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT0995 đạt
2972 Vũ Thị Thu Hiền Nữ '14/10/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0856 đạt
2973 Nguyễn Thị Huệ Nữ '05/04/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0958 đạt
2974 Vũ Thị Kim Chi Nữ '02/06/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0573 đạt
2975 Nguyễn Thị huệ Nữ '02/09/1986 QUẢNG NINH CV QLKH CT0960 đạt
2976 hà thái hạnh Nữ '28/08/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0786 đạt
2977 Nguyễn Thị Như Trang Nữ '01/05/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1861 đạt
2978 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '17/03/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT0837 đạt
2979 Nguyễn Thị Hiền Nữ '10/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0855 đạt
2980 Nguyễn Thị Nhung Nữ '04/10/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1422 đạt
2981 Hồ Thị Ngọc Anh Nữ '30/01/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0473 đạt
2982 Nguyễn Thị Thu Nữ '10/01/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT1763 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
2983 Nguyễn Thành Trung Nam '18/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1915 đạt
2984 Nguyễn Hoàng Công Nam '07/03/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0549 đạt
2985 Nguyễn Việt Anh Nam '28/09/1989 QUẢNG NINH CV QLKH CT0474 đạt
2986 lê văn thái Nam '30/07/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1666 đạt
2987 Đặng Thị Thùy Dương Nữ '26/11/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0654 đạt
2988 Vũ Thị Thu Huyền Nữ '13/03/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1018 đạt
2989 tạ thu hường Nữ '09/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1092 đạt
2990 Trần Thanh Tùng Nam '31/12/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1636 không đạt
2991 Phạm Tiến Dũng Nam '27/09/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0629 không đi thi2992 Đồng Văn Hải Nam '01/02/1988 QUẢNG NINH CV QLKH CT0765 không đi thi
2993 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ '28/12/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0899 không đi thi
2994 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '28/02/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0900 không đi thi
2995 Nguyễn Thị Huệ Nữ '25/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0959 không đi thi
2996 Phạm Thị Bích Lệ Nữ '25/06/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1142 không đi thi
2997 Nguyễn Hải Nam Nam '05/12/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1306 không đi thi
2998 Nguyễn Thị Nga Nữ '10/11/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1340 không đi thi
2999 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '24/03/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1382 không đi thi
3000 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ '06/08/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT1569 không đi thi
3001 Trần Thanh Tùng Nam '26/10/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1637 không đi thi
3002 Trần Thị Phương Thùy Nữ '01/07/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1778 không đi thi
3003 Trần Toàn Nam '20/03/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4868 đạt
3004 Nguyễn Thị Như Nguyệt Nữ '05/07/1990 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4822 đạt
3005 Trần Nữ Như Quyên Nữ '26/12/1989 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4855 đạt
3006 Trần Thị Thảo Nữ '26/09/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4885 đạt
3007 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '20/01/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4843 đạt
3008 Nguyễn Yến Nhi Nữ '20/05/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4830 đạt
3009 Phan Văn Tôn Nam '04/03/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4869 đạt
3010 Trương Ngọc Kiều Giang Nữ '02/02/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4765 đạt
3011 Trần Viết Tuấn Nam '24/11/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4871 đạt
3012 Đoàn Quang Thắng Nam 20/06/1986 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4889 đạt
3013 Trần Thị Quỳnh Giang Nữ '10/03/1989 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4766 đạt
3014 Phạm Thị Thu Trang Nữ '12/11/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4908 đạt
3015 Nguyễn Thùy Dung Nữ '18/07/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4754 đạt
3016 Lê Thị Lan Nữ '27/09/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4791 đạt
3017 Đỗ Thị Hồng Minh Nữ '08/02/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4807 đạt
3018 Lê Tố Uyên Nữ '27/07/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4920 đạt3019 Trần Viết Tiến Nam '01/07/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4866 Đạt
3020 nguyễn thu huyền Nữ '13/09/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4787 không đạt
3021 Trần Khánh Linh Nữ '17/11/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4800 không đạt
3022 Nguyễn Tuấn Cường Nam '12/03/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4746 không đi thi
3023 Trần Ngọc Hòa Nam '14/09/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4779 không đi thi
3024 Châu Nguyễn Bá Ngọc Nam '09/01/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4818 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3025 Hoàng Thị Hồng Nhi Nữ '26/08/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4829 không đi thi
3026 Lê Thị Minh Phương Nữ '03/03/1988 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4844 không đi thi
3027 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '29/04/1992 Quang Trung CV QLKH CT0866 đạt
3028 Lê Ngọc Hồng Quân Nam '02/11/1991 QUANG TRUNG CV QLKH CT1513 đạt
3029 Nguyễn Anh Vũ Nam '13/12/1990 QUANG TRUNG CV QLKH CT1956 đạt
3030 Đinh Văn Minh Nam '17/11/1993 Quang Trung CV QLKH CT1284 đạt
3031 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '19/04/1990 Quang Trung CV QLKH CT0865 đạt
3032 Mã Thị Hạnh Quyên Nữ '04/08/1993 Quang Trung CV QLKH CT1519 đạt
3033 Nguyễn Thành Trung Nam '14/11/1990 Quang Trung CV QLKH CT1921 đạt
3034 Trần Tiến Sơn Nam '27/10/1991 QUANG TRUNG CV QLKH CT1547 đạt
3035 Phi Thị Kim Anh Nữ '20/04/1992 Quang Trung CV QLKH CT0515 đạt
3036 Trịnh Hà Thu Dung Nữ '08/04/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT0608 đạt
3037 Phạm Thị Thu Phương Nữ '02/03/1992 QUANG TRUNG CV QLKH CT1476 đạt
3038 Nguyễn Minh Tân Nam '01/09/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT1566 đạt
3039 Đỗ Thị Thu Hương Nữ '09/04/1989 Quang Trung CV QLKH CT1088 không đạt
3040 Nguyễn Thùy Dung Nữ '02/02/1990 Quang Trung CV QLKH CT0618 không đạt
3041 Hồ Thu Thủy Nữ '23/08/1989 Quang Trung CV QLKH CT1804 không đạt
3042 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '25/02/1992 QUANG TRUNG CV QLKH CT0901 không đạt
3043 trịnh thị kim hiền Nữ '31/03/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT0857 không đạt
3044 Triệu Hồng Anh Nữ 15/08/1987 Quang Trung CV QLKH CT5018 không đạt
3045 Trần Anh Dũng Nam '12/05/1993 Quang Trung CV QLKH CT0633 không đạt
3046 Phùng Mạnh Phúc Nam '03/09/1992 QUANG TRUNG CV QLKH CT1456 không đạt
3047 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ '17/11/1991 QUANG TRUNG CV QLKH CT1383 không đạt
3048 Nguyễn Quang Đại Nam '13/01/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT0659 không đi thi
3049 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '01/11/1990 Quang Trung CV QLKH CT1259 không đi thi
3050 Đỗ Thanh Tùng Nam '08/12/1990 Quang Trung CV QLKH CT1649 không đi thi3051 Vũ Quang Thành Nam '22/10/1991 Quang Trung CV QLKH CT1686 không đi thi3052 Hồ Thị Trà Mi Nữ '27/08/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3375 đạt
3053 Phạm Tường An Nữ '21/12/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT2994 đạt
3054 Phạm Ngọc Tân Nam '28/08/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3563 đạt
3055 Nguyễn Duy Quyết Nam '10/10/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3531 đạt
3056 Tiền Hiệp Thành Nam '01/10/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3625 đạt
3057 Nguyễn Anh Hào Nam '26/01/1989 SÀI GÒN CV QLKH CT3162 đạt
3058 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ '15/10/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3507 đạt
3059 Lê Quang Hiếu Nam '28/09/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3194 đạt
3060 Nguyễn Văn Trà Nam '18/04/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3713 đạt
3061 LÊ THỊ THANH TUYỀN Nữ '06/10/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3605 đạt
3062 Nguyễn Thế Bắc Nam '05/10/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3029 đạt
3063 Bùi Minh Nam Nam '12/06/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3396 đạt
3064 Phạm Quốc Thành Nam '16/03/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3626 đạt
3065 Lê Thị Như Thư Nữ '22/02/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3704 đạt
3066 Nguyễn Võ Thiên Trang Nữ '18/11/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3724 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3067 Trần Hải Hà Nam '26/10/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3138 đạt
3068 Nguyễn Thị Thùy Nữ '14/12/1990 SÀI GÒN CV QLKH CT3690 đạt
3069 PHẠM VĂN TUẤN Nam '13/02/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3592 đạt
3070 Nguyễn Hồng Phúc Nam '09/12/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3493 đạt
3071 Tạ Thị Nhung Nữ '15/07/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3475 đạt
3072 Nguyễn Hồng Kim Liên Nữ '22/08/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3315 không đạt
3073 Lâm Thị Sèn Nữ '05/11/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3542 không đạt3074 Lê Thị Hà Tiên Nữ '05/03/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3568 không đạt3075 Vũ Thị Thuý Nữ '03/07/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3685 không đạt
3076 NGUYEN VINH KHA Nam '19/08/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3279 không đạt
3077 Đặng Thị Nika Nữ '03/07/1988 SÀI GÒN CV QLKH CT3403 không đạt3078 Võ Trường An Nam '23/02/1990 SÀI GÒN CV QLKH CT2993 không đi thi
3079 Hoàng Di Thúy Anh Nữ '29/09/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3018 không đi thi
3080 Lê Phước Cường Nam '29/06/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3050 không đi thi
3081 Phan Nguyễn Hoàng Diễm Nữ '23/12/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3073 không đi thi
3082 Lê Thanh Hòa Nữ '30/11/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3202 không đi thi
3083 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ '26/12/1986 SÀI GÒN CV QLKH CT3333 không đi thi
3084 Trần Thị Kim Oanh Nữ '18/10/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3484 không đi thi
3085 Phan Thành Phúc Nam '15/12/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3491 không đi thi
3086 Trân Minh Quân Nam '21/11/1990 SÀI GÒN CV QLKH CT3519 không đi thi
3087 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ '29/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1423 đạt
3088 Nguyễn Thị Nga Nữ '16/07/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1341 đạt
3089 Lộc Bùi Quốc Nam '13/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1515 đạt
3090 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '15/10/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1021 đạt
3091 Vương Trung Kiên Nam '07/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1105 đạt
3092 Nguyễn Thị Huyền Nữ '11/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1020 đạt
3093 Nguyễn Hải Yến Nữ '30/05/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1974 đạt
3094 phạm thị Quỳnh Nữ '21/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1528 đạt
3095 Nguyễn Thị Thúy Nữ '19/08/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1809 đạt
3096 Khổng Vân Anh Nữ '01/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0477 đạt
3097 Cao Phi Hùng Nam '25/02/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0980 đạt3098 Ngô Thị Ngà Nữ '17/04/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1354 đạt
3099 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '21/07/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0535 đạt
3100 Hồ Thị Hương Hoài Nữ '05/03/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0923 đạt
3101 Nguyễn Phương Dung Nữ '29/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0609 đạt
3102 Lê Mạnh Chiến Nam '25/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0578 đạt
3103 Nguyễn Hải Đăng Nam '08/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0675 đạt
3104 Nguyễn Minh Hiệu Nam '24/07/1989 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0885 đạt
3105 Lại Hoàng Nam Nam '05/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1308 đạt
3106 Thẩm Quỳnh Trang Nữ '08/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1866 đạt
3107 Trần Anh Tú Nam '16/07/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1597 đạt3108 Lê Ngọc Diệp Nữ '16/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0591 đạt
3109 Nguyễn Lan Hương Nữ '14/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1076 đạt
3110 Võ Thanh Thủy Nữ '20/06/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1790 đạt
3111 Phan Trọng Tĩnh Nam '25/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1579 đạt
3112 Trần Cao Quang Tuấn Nam '30/03/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1614 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3113 Nguyễn Thu Trang Nữ '13/07/1987 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1869 đạt
3114 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '28/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0744 đạt
3115 Bùi Thị Minh Trang Nữ '26/02/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1867 đạt
3116 Trần Tuấn Cường Nam '14/05/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0559 đạt
3117 Phạm Thị Thùy Linh Nữ '11/07/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1188 đạt
3118 Hoàng Thị Dung Nữ '26/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0610 đạt3119 Ngô Thế Việt Nam '23/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1945 đạt3120 Bùi Bích Phượng Nữ '05/02/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1493 đạt3121 Lê Phương Hoa Nữ '24/05/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0902 đạt
3122 Phạm Thanh Sơn Nam '16/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1548 đạt
3123 Phạm Thị Quỳnh Anh Nữ '25/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0476 đạt
3124 lê hà Nữ '01/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0741 đạt
3125 Vũ Thị Thu Trang Nữ '25/11/1984 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1868 đạt
3126 Lê Thị Lan Anh Nữ '21/04/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0475 đạt3127 Nguyễn An Nữ '28/04/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0446 không đạt3128 Vũ Thanh Bình Nữ '28/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0542 không đạt3129 Vũ Hoàng Cương Nam '24/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0552 không đạt
3130 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ '10/11/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1252 không đạt
3131 Nguyễn Thu Minh Nữ '14/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1279 không đạt
3132 Phạm Thị Ngân Hà Nữ '25/08/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0743 không đạt
3133 Dương Phước Phú Nam '27/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1451 không đạt
3134 Đinh Văn Hòa Nam '14/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0914 không đạt
3135 Nguyễn Thị Ngà Nữ '26/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1353 không đạt
3136 Nguyễn Ngọc Trung Nam '24/12/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1916 không đạt
3137 Phạm Thị Thương Nữ '05/07/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1829 không đạt3138 Lê Thị Duyên Nữ '14/06/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0646 không đạt3139 Phạm Anh Tuấn Nam 23/08/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT5024 không đạt
3140 Nguyễn Trọng Tài Nam '15/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1556 không đạt
3141 Nguyễn Huy Hoàng Nam 1/15/1983 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT5022 không đạt
3142 Kiều Thị Chiến Thắng Nữ '15/05/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1729 không đạt
3143 Nguyễn Văn Tiến Nam '13/11/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1574 không đạt
3144 Nguyễn Quang Hiệp Nam '05/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0873 không đạt
3145 Nguyễn Văn Vệ Nam '09/07/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1943 không đạt
3146 lê kiên Nữ '24/09/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1104 không đạt3147 Lê Văn Thuấn Nam '11/03/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1771 không đạt3148 Vũ Thị Nhân Nữ '27/07/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1407 không đạt
3149 Phạm Minh Hà Nữ '24/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0742 không đạt
3150 Trần Thị Thu Hà Nữ '22/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0745 không đạt
3151 Phan Thanh Huyền Nữ '05/10/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1019 không đạt
3152 Nguyễn Hoàng Long Nam '19/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1221 không đạt
3153 Dương Minh Đức Nam '14/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0696 không đạt
3154 Ngô Vân Anh Nữ '11/04/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0478 không đi thi3155 Phạm Vân Anh Nữ '25/12/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0479 không đi thi3156 Lê Việt Anh Nam '09/10/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0480 không đi thi3157 Đỗ Thị Duyên Nữ '23/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0645 không đi thi
3158 Nguyễn Tuấn Hải Nam '14/01/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0766 không đi thi
3159 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ '07/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0787 không đi thi3160 Lê Thị Khá Nữ '09/04/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1110 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3161 Tạ Phương Ngân Nữ '01/12/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1361 không đi thi
3162 Nguyễn Văn Toàn Nam '04/10/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1588 không đi thi
3163 Nguyễn Văn Tùng Nam '20/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1638 không đi thi
3164 Nguyễn Thị Thanh Nữ '12/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1670 không đi thi
3165 Nguyễn Minh Trang Nữ '02/08/1992 SƠN LA CV QLKH CT2162 đạt
3166 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/11/1991 SƠN LA CV QLKH CT2016 đạt
3167 Phạm Thanh Huyền Nữ '01/09/1993 SƠN LA CV QLKH CT2042 đạt
3168 Lữ Thị Thùy Linh Nữ '09/04/1990 SƠN LA CV QLKH CT2056 đạt
3169 Đỗ Quốc Việt Nam '28/11/1993 SƠN LA CV QLKH CT2171 đạt
3170 Bùi Thị Mai Hương Nữ '18/05/1990 SƠN LA CV QLKH CT2047 đạt
3171 Đoàn minh Trang Nữ '18/04/1992 SƠN LA CV QLKH CT2161 đạt3172 Đỗ Kiều Giang Nữ '22/05/1993 SƠN LA CV QLKH CT2013 đạt
3173 Đinh Thị Huyền Trang Nữ '07/08/1993 SƠN LA CV QLKH CT2164 đạt
3174 Nguyễn Thị Thảo Nữ '11/11/1993 SƠN LA CV QLKH CT2138 đạt
3175 Nguyễn Thị Hiền Nữ '30/03/1991 SƠN LA CV QLKH CT2028 đạt
3176 Trần Anh Tuấn Nam '03/06/1992 SƠN LA CV QLKH CT2115 đạt
3177 Hà Thị Phương Thảo Nữ '13/04/1991 SƠN LA CV QLKH CT2137 đạt
3178 Đặng Thanh Mai Nữ '01/05/1992 SƠN LA CV QLKH CT2067 đạt
3179 Tô Quỳnh Trang Nữ 14/04/1992 SƠN LA CV QLKH CT2163 đạt
3180 Hà Thu Nguyên Thảo Nữ '22/11/1991 SƠN LA CV QLKH CT2139 đạt
3181 Đỗ Trung Hiếu Nam '26/10/1989 SƠN LA CV QLKH CT2031 đạt
3182 Nguyễn Minh Đức Nam '21/10/1991 SƠN LA CV QLKH CT2011 đạt
3183 Giang Thúy Nga Nữ '30/05/1993 SƠN LA CV QLKH CT2079 đạt
3184 Đào Hoài Thương Nữ '20/12/1990 SƠN LA CV QLKH CT2157 đạt3185 Phạm Lệ Ngần Nữ '19/12/1991 SƠN LA CV QLKH CT2084 đạt
3186 phạm trung thành Nam '27/03/1991 SƠN LA CV QLKH CT2130 đạt
3187 Nguyễn Thùy Linh Nữ '14/01/1990 SƠN LA CV QLKH CT2057 đạt
3188 Lê Thị Hằng Nga Nữ '06/06/1989 SƠN LA CV QLKH CT2078 đạt
3189 HUỲNH TRUNG HIẾU NAM 09/10/1993 Sơn La CV QLKH CT5028 đạt
3190 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '05/10/1992 SƠN LA CV QLKH CT2107 đạt
3191 Trần Đình Cao Nam '10/10/1987 SƠN LA CV QLKH CT1997 đạt3192 Phạm Thế Anh Nam '23/09/1988 SƠN LA CV QLKH CT1989 không đi thi
3193 Nguyễn Kiều Duyên Nữ '23/12/1993 SƠN LA CV QLKH CT2006 không đi thi
3194 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '24/12/1991 SƠN LA CV QLKH CT2029 không đi thi
3195 HOÀNG KIM LIÊN Nam '05/08/1991 SƠN LA CV QLKH CT2054 không đi thi
3196 Lê Hữu Minh Nam '09/08/1990 SƠN LA CV QLKH CT2071 không đi thi
3197 Nguyễn Hà Bảo Ngọc Nữ '21/03/1989 SƠN LA CV QLKH CT2088 không đi thi
3198 Lò Thuý Nhung Nữ '12/09/1993 SƠN LA CV QLKH CT2093 không đi thi
3199 Đoàn Thị Thu Thanh Nữ '05/08/1991 SƠN LA CV QLKH CT2127 không đi thi
3200 Phạm Thu Trang Nữ '09/11/1991 SƠN LA CV QLKH CT2165 không đi thi3201 đỗ văn việt Nam '08/03/1991 SƠN LA CV QLKH CT2172 không đi thi
3202 Lê Thị Quỳnh Hoa Nữ '09/02/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0903 đạt
3203 Nguyễn Phương Dung Nữ '12/10/1990 SƠN TÂY CV QLKH CT0611 đạt
3204 Nguyễn Thị Phương Nữ '10/03/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1486 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3205 Phạm Văn Tiến Nam '23/10/1990 SƠN TÂY CV QLKH CT1575 đạt
3206 Khuất Thị Thu Hằng Nữ '29/08/1985 SƠN TÂY CV QLKH CT0821 đạt
3207 Nguyễn Văn Đức Nam '06/03/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT0697 đạt
3208 Trần Quỳnh Chi Nữ '18/12/1989 Sơn Tây CV QLKH CT0574 đạt
3209 Nguyễn Xuân Hòa Nam '05/10/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0915 đạt
3210 Nguyễn Thị Hằng Nữ '30/12/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT0819 đạt
3211 Nguyễn Thị Nhung Nữ '09/08/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1428 đạt
3212 Nguyễn Tùng Lâm Nam '04/04/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1137 đạt
3213 Đỗ Hữu Sang Nam '10/01/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1540 đạt
3214 Nguyễn Thị Ngọc Hồi Nữ '04/09/1991 Sơn Tây CV QLKH CT0936 đạt
3215 Nguyễn Danh Tuân Nam '18/07/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1601 đạt
3216 Nguyễn Hoàng Huệ Nữ '02/02/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0961 đạt
3217 Nguyễn Gia Hùng Nam '03/09/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT0982 đạt
3218 Đào Thùy Linh Nữ '29/03/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1191 đạt3219 Đào Tiến Mạnh Nam '04/09/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1263 đạt3220 Ma Mạnh Chiến Nam '04/12/1996 Sơn Tây CV QLKH CT0580 đạt
3221 Phùng Thị Diệu Linh Nữ '18/10/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1190 đạt
3222 Nguyễn Minh Ngọc Nam '11/05/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1384 đạt
3223 Hoàng Đình Nam Nam '07/03/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1309 đạt
3224 Vũ Xuân Hữu Nam '16/06/1987 SƠN TÂY CV QLKH CT1098 đạt3225 Đoàn Thị Loan Nữ '25/12/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1216 đạt3226 Đặng Thị Lý Nữ '26/12/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1238 đạt
3227 Nguyễn Phương Hằng Nữ '14/11/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0834 đạt
3228 Nguyễn Vũ Minh Nam '28/08/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1285 đạt
3229 Phạm Quỳnh Anh Nữ '19/09/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0481 đạt
3230 Phan Văn Ngọc Nam '06/02/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1385 đạt3231 lê thị minh huệ Nữ '25/07/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0962 đạt3232 Lê Minh Linh Nam '15/05/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1189 đạt
3233 Đỗ Thị Huyền Châm Nữ '24/02/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT0567 đạt
3234 Lê Thị Phượng Nữ '26/02/1989 Sơn Tây CV QLKH CT1501 không đạt
3235 Nguyễn Đức Thành Nam '02/07/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1681 không đạt
3236 Trần Xuân Hải Nam '02/03/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT0767 không đạt
3237 Đặng Thị Linh Giang Nữ '05/10/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0712 không đạt
3238 Võ Thị Hằng Nữ '28/07/1990 SƠN TÂY CV QLKH CT0820 không đạt
3239 Nguyễn Công Hùng Nam '21/11/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT0981 không đạt
3240 Đinh Quang Thành Nam '21/04/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1682 không đạt
3241 Nguyễn Thị Ánh Thu Nữ '07/07/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1764 không đạt
3242 Phạm Thị Thu Phương Nữ '18/11/1987 SƠN TÂY CV QLKH CT1477 không đạt
3243 Nguyễn Hồng Tuấn Nam '06/03/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1615 không đạt
3244 Trần Hoàng Ân Nam '02/04/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0523 không đạt
3245 Phùng Thanh Tùng Nam '31/05/1985 SƠN TÂY CV QLKH CT1639 không đạt
3246 Hoàng Thị Dung Nữ 11/8/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0619 không đi thi
3247 Nguyễn Thị Dung Nữ '20/10/1991 Sơn Tây CV QLKH CT0620 không đi thi
3248 Hoàng Văn Giang Nam '31/12/1991 Sơn Tây CV QLKH CT0713 không đi thi
3249 Trần Thị Huệ Nữ '27/11/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0966 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3250 Phạm Quang Huy Nam '05/09/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0998 không đi thi
3251 Đào Thủy Linh Nữ '05/03/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1209 không đi thi
3252 Nguyễn Thu Nga Nữ '12/09/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1350 không đi thi
3253 Phi Thị Kim Ngân Nữ '17/09/1988 Sơn Tây CV QLKH CT1366 không đi thi
3254 Trần Huy Quang Nam '04/11/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1505 không đi thi
3255 Nguyễn Nhật Quang Nam '25/06/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1508 không đi thi
3256 Đặng Xuân San Nam '06/12/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1537 không đi thi
3257 Nguyễn Bá Song Tùng Nam '09/10/1991 Sơn Tây CV QLKH CT1650 không đi thi
3258 Nguyễn Thị Tươi Nữ '14/10/1991 Sơn Tây CV QLKH CT1663 không đi thi
3259 Nguyễn Phương Thảo Nữ '26/11/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1711 không đi thi
3260 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '20/07/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1791 không đi thi
3261 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '05/11/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1870 không đi thi
3262 Hoàng Thị Thu Trang Nữ '10/10/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT1871 không đi thi
3263 Hoàng Kiều Trang Nữ '22/01/1991 Sơn Tây CV QLKH CT1894 không đi thi
3264 Lê Anh Trung Nam '24/08/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1922 không đi thi
3265 Lê Thị Thảo Yến Nữ '03/03/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1984 không đi thi
3266 Vũ Thị Lan Phương Nữ '29/03/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1478 đạt
3267 Mai Thu Trang Nữ '21/06/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1873 đạt
3268 Phạm Thủy Tiên Nữ '07/12/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1570 đạt
3269 Phạm Thị Phượng Nữ '29/11/1992 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1494 đạt3270 Phan Văn Thế Nam '01/01/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1735 đạt3271 Mai Đức Nam Nam '05/09/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1310 đạt
3272 Phan Thị Thu Trang Nữ '12/11/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1872 đạt
3273 Phạm Bá Trường Nam '18/08/1988 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1925 đạt3274 Hoàng Võ Hoàng Nam '12/03/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT0930 đạt3275 Vũ Đức Thiện Nam '06/12/1991 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1740 đạt3276 Đinh Văn Hùng Nam '01/09/1990 TAM ĐIỆP CV QLKH CT0983 đạt3277 VŨ THẾ CÔNG Nam '19/03/1987 TAM ĐIỆP CV QLKH CT0548 đạt3278 Phạm Đức Thịnh Nam '28/10/1991 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1747 đạt
3279 NGUYỄN PHƯƠNG THANH
Nữ '15/04/1985 Tân Bình CV QLKH CT3621 đạt
3280 Nguyễn Thị Chỉnh Nữ '18/11/1990 TÂN BÌNH CV QLKH CT3063 đạt
3281 Diệp Lệ Nhàn Nữ '15/12/1992 TÂN BÌNH CV QLKH CT3454 đạt
3282 Trần Thị Thanh Hằng Nữ '12/12/1991 TÂN BÌNH CV QLKH CT3170 đạt
3283 Tô Thị Kiều Diễm Nữ '06/01/1993 Tân Bình CV QLKH CT3074 đạt
3284 Trần Huỳnh Anh Khoa Nam '17/07/1993 TÂN BÌNH CV QLKH CT3293 đạt
3285 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '01/01/1989 Tân Bình CV QLKH CT3560 đạt
3286 VÕ THỊ THÚY KIỀU Nữ '20/06/1993 TÂN BÌNH CV QLKH CT3276 đạt
3287 Nguyễn Tuyền Ngân Nữ '29/11/1989 Tân Bình CV QLKH CT3419 không đạt
3288 Trần Công Anh Tuấn Nam '30/03/1993 Tân Bình CV QLKH CT3595 không đạt
3289 Nguyễn hiền Nữ '01/05/1993 Tân Bình CV QLKH CT3184 không đạt
3290 Hồ Thị Thu Hiền Nữ '12/09/1989 Tân Bình CV QLKH CT3185 không đi thi
3291 Lê Thị Khánh Hưng Nữ '28/03/1986 Tân Bình CV QLKH CT3258 không đi thi
3292 Trần Vũ Thiện Minh Nữ '19/05/1989 Tân Bình CV QLKH CT3387 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3293 Hứa Nguyễn Thanh Nguyên Nữ '07/02/1989 Tân Bình CV QLKH CT3448 không đi thi
3294 Từ Anh Tuấn Nam '06/09/1988 Tân Bình CV QLKH CT3594 không đi thi
3295 Mai Thị Thúy Yến Nữ '13/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1975 đạt
3296 Lại Thị Hiền Nữ '03/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0858 đạt
3297 Bùi Thị Thùy Liên Nữ '09/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1151 đạt
3298 Bùi Thị Phương Nga Nữ '04/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1342 đạt
3299 Phương Thị Thơm Nữ '03/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1756 đạt
3300 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ '07/08/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1438 đạt
3301 Nguyễn Thế Mạnh Nam '22/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1264 đạt
3302 Đỗ Thị Xoa Nữ '18/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1961 đạt
3303 Nguyễn Văn Tĩnh Nam '09/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1580 Đạt
3304 Nguyễn Trần Xuân Sơn Nam '26/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1549 Đạt
3305 Trần Thị Thảo Linh Nữ '08/08/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1192 không đạt
3306 Nguyễn Kim Hoa Nữ '15/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0904 không đạt
3307 Lê Thị Hoàng Anh Nữ '02/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0482 không đạt
3308 Đỗ Thị Hoa Sim Nữ '04/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1542 không đạt
3309 Phí Thị Ngân Nữ '13/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1362 không đạt3310 Hà Hoàng Hải Nam '22/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0768 không đạt
3311 Vương Văn Doanh Nam '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0595 không đi thi
3312 Nguyễn Thị Thủy Nữ '22/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1792 không đi thi
3313 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ '02/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1810 không đi thi
3314 Đinh Thị Minh Trang Nữ '17/06/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4433 đạt
3315 Ngô Quốc Thịnh Nam '23/08/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4423 đạt
3316 Trần Thị Mộng Thùy Nữ '10/05/1992 TÂY NAM CV QLKH CT4429 đạt
3317 Võ Ngọc Đông Thoại Nữ '19/03/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4425 đạt
3318 Vũ Nguyễn Giang Trâm Nữ '15/08/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4434 đạt
3319 Mai Thanh Hoài Nam '01/04/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4383 đạt
3320 Ngô Bửu Hòa Nam '27/08/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4381 đạt
3321 Phạm Tuấn Dủ Nam '05/03/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4370 đạt
3322 Châu Phượng Hải Nữ '28/03/1989 TÂY NAM CV QLKH CT4377 không đạt
3323 Bui Tan Loc Nam '05/03/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4392 không đạt3324 Võ Phú Cường Nam '26/12/1989 TÂY NAM CV QLKH CT4366 không đi thi3325 Lâm Quế Duy Nữ '13/05/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4371 không đi thi
3326 Nguyễn Hoàng Trúc Linh Nữ '28/03/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4391 không đi thi
3327 Phạm Hồng Nhung Nữ '29/09/1990 TÂY NAM CV QLKH CT4410 không đi thi
3328 Trần Trọng Phúc Nam '06/12/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4413 không đi thi
3329 Trương Hồ Thúy Vi Nữ '28/06/1992 TÂY NAM CV QLKH CT4435 không đi thi
3330 Đặng Thị Mỹ Loan Nữ '19/11/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3841 đạt
3331 Nguyễn Thị Như Mai Nữ '14/10/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3842 đạt
3332 Đoàn Thị Thanh Tuyền Nữ '13/05/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3859 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3333 Trần Thị Xuân Hồng Nữ '13/01/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3834 đạt
3334 NGUYỄN THANH LÂM Nam '19/11/1991 TÂY NINH CV QLKH CT3836 đạt
3335 Nguyễn Quốc Hải Nam '16/10/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3832 đạt
3336 Nguyễn Lam Linh Nữ '15/03/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3837 đạt
3337 Nguyễn Đức Anh Nam '04/09/1991 TÂY NINH CV QLKH CT3824 đạt
3338 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ '16/07/1990 TÂY NINH CV QLKH CT3838 đạt
3339 lai kim thuận Nữ '08/07/1989 TÂY NINH CV QLKH CT3868 đạt3340 Lê Dương Win Nam '22/01/1994 TÂY NINH CV QLKH CT3875 không đạt3341 Trần Tuấn Anh Nam '29/09/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3825 không đi thi
3342 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam '24/06/1991 TÂY NINH CV QLKH CT3843 không đi thi
3343 Trần Thanh Tú Nam '22/10/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3858 không đi thi
3344 Bùi Vĩnh Thanh Nam '01/06/1990 TÂY NINH CV QLKH CT3861 không đi thi
3345 Phan Thị Quyền Trân Nữ '17/05/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3870 không đi thi
3346 Phạm Thị Mai Liên Nữ '04/12/1990 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3316 đạt
3347 Hồ Thị Thùy Châu Nữ '18/12/1989 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3058 đạt
3348 Đỗ Mạnh Hùng Nam '18/11/1993 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3227 đạt
3349 Ngụy Nhơn Trúc Nam '18/06/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3766 đạt
3350 Huỳnh Khánh Hưng Nam '09/08/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3260 đạt
3351 Lương Vũ Ý Thiên Nữ '31/08/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3664 đạt
3352 Lê Trung Hiếu Nam '02/09/1992 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3190 đạt
3353 Đào Kim Ái Quỳnh Nữ '10/04/1992 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3537 đạt
3354 Bùi Văn Cảnh Nam '20/10/1993 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3041 đạt
3355 Huỳnh Thị Phượng Hằng Nữ '06/07/1991 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3171 đạt
3356 Nguyễn Lê Thúy Di Nữ '12/01/1991 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3070 đạt
3357 Nguyễn Đình Khoa Nam '10/04/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3296 đạt
3358 Phạm My Sa Nữ '11/08/1992 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3539 đạt
3359 Trần Thùy Tâm An Nữ '18/08/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT2995 đạt
3360 Lê Thị Yến Linh Nữ '16/06/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3335 đạt
3361 Nguyễn Việt Duy Nam '20/09/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3093 đạt
3362 Nguyễn Thị Kiều Vy Nữ '07/03/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3809 không đạt
3363 Trần Bảo Linh Nữ '15/10/1991 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3334 không đạt
3364 Lê Thị Bích Vân Nữ '15/10/1993 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3782 không đạt
3365 Lê Thị Thanh Mai Nữ '01/08/1993 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3368 không đạt
3366 Phạm Tuấn Anh Nam '15/09/1991 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3020 không đạt
3367 Lương Huỳnh Minh Hưng Nam '22/04/1990 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3259 không đạt
3368 LÂM TÚ ANH Nữ '08/04/1990 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3019 không đi thi
3369 Văn Thị Ngọc Bích Nữ '11/06/1991 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3031 không đi thi
3370 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ '14/04/1985 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3161 không đi thi
3371 Nguyễn Thị thu Nguyệt Nữ '14/09/1983 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3449 không đi thi
3372 MAI VIẾT THUẬN Nam '01/01/1984 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3680 không đi thi
3373 Nguyễn Bá Ngọc Nam '13/08/1991 THẠCH THẤT CV QLKH CT1386 đạt
3374 Bùi Thị Ngọc Nữ '22/01/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1394 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3375 Phi Thị Yến Nữ '25/03/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1976 đạt
3376 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ '13/01/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1343 đạt
3377 Đỗ Văn Mười Nam '07/01/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1293 Đạt
3378 Nguyễn Anh Vũ Nam '27/12/1985 THẠCH THẤT CV QLKH CT1957 Đạt
3379 Nguyễn Khánh Nam '15/10/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1118 không đi thi
3380 Nguyễn Thị Minh Nữ '26/11/1990 THẠCH THẤT CV QLKH CT1286 không đi thi
3381 Lê Thị Hoàng Yến Nữ '28/04/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1977 đạt
3382 Phạm Thu Hà Nữ '29/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0747 đạt
3383 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '11/04/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1023 đạt
3384 Lê Thị Kiều Anh Nữ '19/04/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0485 đạt
3385 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '29/06/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1561 đạt
3386 Phạm Thị Phượng Nữ '12/02/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1495 đạt
3387 Phạm Thúy Liễu Nữ '02/02/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1154 đạt
3388 Phạm Thị Duyên Nữ '20/03/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0647 đạt
3389 Nguyễn Kim Ngân Nữ '28/09/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1363 đạt
3390 Vũ Thị Dung Nữ 20/08/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0613 đạt3391 Lưu Mạnh Hùng Nam '28/12/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0984 đạt
3392 Chử Thị Phương Yến Nữ '06/03/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1978 đạt
3393 Nguyễn Hữu Toàn Nam '19/09/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1589 đạt
3394 lê thị lan anh Nữ '06/04/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0486 đạt3395 Bùi Thị Hòa Nữ '13/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0916 đạt
3396 Đinh Thị Thanh Thư Nữ '16/05/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1821 đạt
3397 Nguyễn Chí Thanh Nam '01/12/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1671 đạt
3398 Nguyễn Văn Đạt Nam '07/02/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0668 đạt
3399 Phạm Duy Long Nam '26/07/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1222 đạt
3400 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '26/07/1989 THÁI BÌNH CV QLKH CT1875 đạt
3401 Bùi Thị Chinh Nữ '13/09/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0584 đạt
3402 phạm thị mai hương Nữ '13/10/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1077 đạt
3403 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ '01/12/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1440 đạt
3404 Nguyễn Đỗ Huân Nam '20/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0950 đạt
3405 ĐInh Công Nam Nam '03/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1311 đạt
3406 Nguyễn Tuấn Linh Nam '06/02/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1193 Đạt
3407 Phạm Quang Hà Nam '17/05/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0746 Đạt
3408 Phạm Thế Anh Nam '22/05/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0484 Đạt
3409 Nguyễn Viết Hiệu Nam '03/07/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0886 không đạt
3410 Đỗ Thu Thảo Nữ '26/07/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1702 không đạt
3411 Mai Phương Bình Nữ '08/12/1990 THÁI BÌNH CV QLKH CT0543 không đạt
3412 Trần Minh Phương Nữ '27/09/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1479 không đạt3413 nguyen thuyquynh Nữ '20/08/1994 THÁI BÌNH CV QLKH CT1815 không đạt
3414 Dương Lan Anh Nữ '20/11/1990 THÁI BÌNH CV QLKH CT0483 không đạt
3415 Phạm Việt Cường Nam '23/07/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0560 không đi thi
3416 Nguyễn Hồng Dung Nữ '04/05/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0612 không đi thi
3417 Phạm Thế Đức Nam '21/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0698 không đi thi3418 Đỗ Việt Đức Nam '18/05/1988 THÁI BÌNH CV QLKH CT0699 không đi thi
3419 Nguyễn Thị Hải Nữ '20/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0769 không đi thi
3420 Phạm Duy Hạnh Nam '27/10/1989 THÁI BÌNH CV QLKH CT0788 không đi thi
3421 Trần Thanh Huyền Nữ '18/11/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1022 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3422 Đào Thị Hồng Nhung Nữ '20/04/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1424 không đi thi
3423 Bùi Thị Kiều Oanh Nữ '28/08/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1439 không đi thi
3424 Trịnh Tiến Phòng Nam '24/09/1989 THÁI BÌNH CV QLKH CT1449 không đi thi
3425 Nguyễn Đình Tỉnh Nam '21/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1578 không đi thi
3426 Hồ Minh Trang Nữ '05/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1874 không đi thi
3427 Nguyễn Thu Trang Nữ '15/03/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1876 không đi thi
3428 Đỗ Trang Nữ '07/08/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1877 không đi thi
3429 Phạm Ngọc Trọng Nam '20/01/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1907 không đi thi
3430 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '27/07/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0859 đạt
3431 PHẠM THÚY QUỲNH Nữ '11/11/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1531 đạt
3432 Nguyễn Thu Hường Nữ '09/04/1997 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1093 đạt
3433 Lê Đình Bảo Nam '15/03/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0528 đạt
3434 Đặng Minh Tuấn Nam '21/06/1987 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1616 đạt
3435 Dương Thu Hương Nữ '18/10/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1078 đạt
3436 Lê Hồng Ngọc Nam '24/06/1989 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1387 đạt3437 Lã Ngọc Hải Nam '30/03/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0770 đạt
3438 Đào Hương Thảo Nữ '29/02/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1703 đạt
3439 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '13/09/1990 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1530 đạt
3440 Nguyễn Thanh Bình Nam '16/12/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0544 đạt
3441 Trần Ngọc Quỳnh Nữ '08/04/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1529 đạt3442 Đỗ Tuấn Anh Nam '30/01/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0487 không đạt
3443 Nguyễn Hải Sơn Nam '26/09/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1550 không đạt
3444 Doãn Huy Nam Nam '19/11/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1313 không đạt
3445 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ '19/08/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1400 không đạt
3446 Lê Đức Tùng Nam '16/03/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1640 không đạt3447 Bùi Ngọc Bích Nữ '26/02/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0536 không đạt
3448 La Thị Thu Hằng Nữ '15/12/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0822 không đạt
3449 Nguyễn Việt Hoàng Nam '04/03/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0931 không đạt
3450 Tạ Thúy Phượng Nữ '05/06/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1496 không đạt
3451 Lê Thị Kiều Trang Nữ '29/07/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1878 không đạt
3452 hoàng thị thắm Nữ '18/07/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1716 không đạt3453 Hà Hải Nam Nam '26/02/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1312 không đạt
3454 TRẦN THỊ HỒNG Nữ '01/11/1990 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0940 không đi thi
3455 Ma Thị Loan Nữ '12/09/1989 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1212 không đi thi
3456 Vương Văn Long Nam '28/03/1992 Thành Đô CV QLKH CT1223 đạt
3457 Đỗ Thị Hương Giang Nữ '10/11/1991 Thành Đô CV QLKH CT0715 đạt
3458 Trần Thế Khải Nam '27/02/1992 Thành Đô CV QLKH CT1111 đạt
3459 Trương Đình Hùng Nam '08/09/1992 THÀNH ĐÔ CV QLKH CT0985 đạt
3460 Mai Hoàng Ngân Nữ '17/12/1991 Thành Đô CV QLKH CT1367 đạt
3461 Trương Thùy Linh Nữ '05/11/1993 THÀNH ĐÔ CV QLKH CT1194 đạt
3462 ngo thanh huyen Nữ '17/12/1992 Thành Đô CV QLKH CT0999 đạt
3463 Hoàng Thị Tố Nga Nữ '17/09/1993 THÀNH ĐÔ CV QLKH CT1344 đạt
3464 Bùi Hải Hà Nữ '30/10/1993 Thành Đô CV QLKH CT0758 không đạt3465 Bùi Tuấn Anh Nam '14/09/1992 Thành Đô CV QLKH CT0516 không đi thi
3466 Nguyễn Thị Hà Chi Nữ '08/08/1990 Thành Đô CV QLKH CT0575 không đi thi
3467 Lưu Thị Kim Dung Nữ '01/01/1993 Thành Đô CV QLKH CT0621 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3468 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ '28/09/1991 Thành Đô CV QLKH CT0714 không đi thi
3469 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '31/10/1991 Thành Đô CV QLKH CT0967 không đi thi
3470 Hoàng Thu Huyền Nữ '02/03/1993 Thành Đô CV QLKH CT1034 không đi thi
3471 Đậu Tam Quang Nam '10/11/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1506 đạt3472 Vũ Văn Gắng Nam '15/08/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0702 đạt
3473 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ '23/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0823 đạt
3474 Hoàng Thanh Thúy Nữ '11/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1811 đạt
3475 Lê Thị Bé Nữ '07/11/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0532 đạt
3476 Nguyễn Văn Việt Nam '08/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1946 đạt
3477 Vũ Thái Hòa Nam '23/07/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0917 đạt3478 Lê Ngọc Minh Nam '27/07/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1280 đạt3479 Lê Văn Linh Nam '15/04/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1195 đạt
3480 Nguyễn Thị Huyền Nữ '06/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1025 đạt
3481 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ '13/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0494 đạt
3482 Trịnh Sỹ Khiêm Nam '05/11/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1121 đạt
3483 Hoàng Cao Nguyên Nam '11/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1397 đạt
3484 Nguyễn Thu Trang Nữ '29/08/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1882 đạt
3485 Phạm Ngọc Mai Nữ '23/11/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1253 đạt
3486 Đỗ Thị Huyền Nữ '05/11/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1024 đạt
3487 Nguyễn Văn Chinh Nam '02/04/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0585 đạt
3488 Lê Minh Thọ Nam 16/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1749 đạt3489 Bùi Thị Lan Nữ '18/01/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1132 đạt
3490 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '12/11/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0492 đạt
3491 Phạm Thị Vân Nữ '05/05/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1939 đạt
3492 Nguyễn Đình Vinh Nam '02/02/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1951 đạt
3493 Trần Thị Thu Huyền Nữ '10/02/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1026 đạt
3494 Lê Thị Oanh Nữ '01/07/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1441 đạt
3495 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ '12/07/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1346 đạt
3496 Nguyễn Đức Anh Nam '30/03/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0488 đạt
3497 Linh Nguyễn Đình Nam '08/10/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT0680 đạt
3498 Vũ Hà Hải Nam '05/03/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0771 đạt
3499 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '26/06/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1551 đạt
3500 Lê Thị Loan Nữ '16/02/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1213 đạt
3501 Lê Thị Linh Trang Nữ '25/05/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1880 đạt
3502 Lê Thị Ngân Nữ '11/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1364 đạt
3503 Nguyễn Anh Tuấn Nam '12/11/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1617 đạt
3504 Lê Thị Minh Phượng Nữ '02/09/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1498 đạt
3505 Lê Văn Hân Nam '19/05/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0838 đạt3506 Lê Thị Nga Nữ '27/10/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1345 đạt3507 Lê Thị Trang Nữ '23/10/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1881 đạt
3508 Trương Trọng Đạt Nam '26/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0670 đạt
3509 Nguyễn Quyết Thắng Nam '02/12/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1730 đạt
3510 Bùi Thị Thúy Nữ '04/08/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1812 đạt3511 Đào Ngọc Quỳnh Nữ '29/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1532 không đạt3512 Lại Thị Thủy Nữ '16/07/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1794 không đạt3513 pham hang Nữ '21/01/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0774 không đạt
3514 Nguyễn Bảo An Nam '04/11/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0447 không đạt
3515 Nguyễn Huy Quân Nam '13/08/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1514 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3516 Nguyễn Duy Kiên Nam '18/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1106 không đạt
3517 Phạm Hồng Vân Nữ '17/10/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1936 không đạt
3518 Đinh Thị Hồng Vân Nữ '03/07/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1937 không đạt
3519 Nguyễn Thị Hồng Nữ '10/08/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0942 không đạt
3520 Bùi Quỳnh Trang Nữ '27/12/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1879 không đạt
3521 Hoàng Thuỳ Linh Nữ '14/10/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1199 không đạt
3522 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '27/09/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0495 không đạt
3523 Hoàng Ngọc Linh Nam '17/05/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1196 không đạt
3524 nguyễn đức anh Nam '31/10/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0489 không đạt
3525 Bùi Thị Khánh Linh Nữ '10/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1197 không đạt
3526 Lương Quang Trung Nam '19/04/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1917 không đạt
3527 Đào Nhất Anh Nam '16/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0493 không đạt3528 Bùi Minh Biên Nam '12/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0538 không đạt3529 Trần Danh Đạt Nam '16/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0669 không đạt
3530 Lê Thị Thanh Thủy Nữ '10/04/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1793 không đạt
3531 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '17/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0789 không đạt
3532 Lê Văn Linh Nam '10/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1200 không đạt
3533 Nguyễn Văn Quang Nam '09/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1507 không đạt
3534 Nguyễn Trần Đức Anh Nam '20/10/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0490 không đạt
3535 Nguyễn Thị Vân Nữ '01/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1938 không đạt
3536 Nguyễn Thị Hồng Nữ '16/12/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0941 không đạt
3537 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ '24/05/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1388 không đạt
3538 Mai Văn Hiệp Nam '02/06/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0874 không đạt
3539 Cao Thị Thúy Ngần Nữ '06/12/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1368 không đạt
3540 Tôn Thị Kim Anh Nữ '01/11/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0491 không đạt
3541 Nguyễn Hợp Hưng Nam '20/05/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1043 không đạt
3542 Đỗ Văn Bắc Nam '05/06/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0530 không đi thi
3543 Phạm Nguyễn Tuyên Hoàng Nam '28/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0932 không đi thi
3544 Nguyễn Đình Hùng Nam '16/11/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT0986 không đi thi
3545 Diệp Phi Hùng Nam '10/10/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0987 không đi thi3546 Khúc Đình Khánh Nam '27/12/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1117 không đi thi
3547 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ '30/07/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1198 không đi thi
3548 Hoàng Khắc Ngọc Nam '10/03/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1389 không đi thi
3549 Cao Kim Phượng Nữ '27/03/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1497 không đi thi3550 Phạm Thị Quyên Nữ '25/08/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1518 không đi thi3551 Trần Thị Thảo Nữ '24/12/1987 THANH HOÁ CV QLKH CT1704 không đi thi
3552 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ '16/09/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1765 không đi thi
3553 Lê Thị Thủy Nữ '22/12/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1795 không đi thi3554 Lê Thùy Trang Nữ '28/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1883 không đi thi
3555 Nguyễn Thị Yến Nữ '20/12/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1979 không đi thi
3556 Lê Phạm Nhật Linh Nữ '05/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1204 đạt
3557 Đàm Thái Đức Nam '18/08/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0700 đạt
3558 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ '28/05/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1347 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3559 Phạm Đăng Linh Nam '25/05/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1201 đạt
3560 Nguyễn Hải Tùng Nam '20/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1641 đạt
3561 Lê Thị Hồng Vân Nữ '16/05/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1941 đạt
3562 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/12/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1254 đạt
3563 Lê Thị Thu Phượng Nữ '14/02/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1499 đạt
3564 Nguyễn Khánh Hà Nữ '12/03/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0748 đạt
3565 Trần Thị Phương Anh Nữ '24/03/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT0499 đạt
3566 Vũ Thị Thùy Dung Nữ '15/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0615 đạt
3567 Phạm Tiến Dũng Nam '26/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0630 đạt3568 Lê Thị Hồng Nữ '30/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0943 đạt3569 chu thị thu hường Nữ '02/07/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1095 đạt
3570 Vũ Thị Hoài Thu Nữ '03/09/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1767 đạt
3571 phùng hữu mạnh Nam '03/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1265 đạt
3572 Trần Thành Đạt Nam '14/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0671 đạt
3573 Phùng Thị Mai Trang Nữ '18/10/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1886 đạt
3574 Đinh Thị Thùy Ngân Nữ '29/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1365 đạt
3575 Lê Thị Dung Nữ '30/11/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT0614 đạt
3576 Nguyễn Thị Thanh Kim Nguyễn Thị Thanh Kim Nữ '02/07/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1108 đạt
3577 Nguyễn Lan Phương Nữ '25/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1480 đạt
3578 Nguyễn Thu Phương Nữ '06/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1483 đạt
3579 Phạm Thị Minh Mẫn Nữ '06/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1268 đạt
3580 Nguyễn Thị Huyền Nữ '11/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1027 đạt
3581 Vũ Thị Nụ Nữ '04/10/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1319 đạt3582 Lê Hồng Nhung Nữ '14/09/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1425 đạt
3583 Phạm Minh Trang Nữ '26/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1885 đạt
3584 Ngô Bảo Trung Nam '04/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1918 đạt
3585 Đinh Thị Quỳnh Anh Nữ '08/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0500 đạt
3586 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ '17/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1940 đạt
3587 Trần Tiến Độ Nam '18/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0688 đạt
3588 Trương Trọng Lợi Nam '23/09/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1227 Đạt
3589 Nguyễn Văn Tùng Nam '12/07/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1642 Đạt
3590 Ngô Xuân Lâm Nam '03/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1139 Đạt3591 Lê Trường Lâm Nam '03/05/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1138 Đạt3592 Lê Thành Vinh Nam '09/07/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1952 Đạt
3593 Nguyễn Việt Tú Nam '26/10/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1598 Đạt
3594 Trần Công Trưởng Nam '04/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1928 Đạt
3595 Bùi Thị Minh Thu Nữ '01/07/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1768 không đạt
3596 Lê Thị Thanh Hoa Nữ '01/08/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT0905 không đạt
3597 Phạm Thị Mai Hương Nữ '24/09/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1080 không đạt
3598 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ '31/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1391 không đạt
3599 Nguyễn Thị Hường Nữ '20/05/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1094 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3600 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ '28/10/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1255 không đạt
3601 Nguyễn Thị Lương Nữ '08/10/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1231 không đạt
3602 Lê Thị Thảo Nữ '01/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1705 không đạt
3603 Nguyễn Huyền Hảo Nữ '12/02/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0791 không đạt
3604 Lê Thị Bích Ngọc Nữ '30/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1390 không đạt
3605 Trịnh Thị Lệ Nữ '21/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1143 không đạt
3606 Trịnh Thị Thanh Huyền Nữ '20/02/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1029 không đạt
3607 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '10/07/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1081 không đạt
3608 Hoàng Vũ Hà Nữ '22/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0750 không đạt
3609 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '03/11/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0749 không đạt
3610 Đinh Thị Kim Ngần Nữ '08/02/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1369 không đạt
3611 Nguyễn Thị Hằng Nữ '15/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0824 không đạt
3612 Trần Thúy Hằng Nữ '24/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0825 không đạt
3613 Nguyễn Thu Hiền Nữ '08/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0860 không đạt
3614 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ '28/04/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1028 không đạt
3615 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '25/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0498 không đạt
3616 Bùi Hoàng Ngọc Anh Nữ '18/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0496 không đạt
3617 Đỗ Thị Minh Thu Nữ '30/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1769 không đạt
3618 Dương Thị Phương Nữ '07/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1482 không đạt
3619 Nguyễn Thị Hà Thu Nữ '28/08/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1766 không đạt
3620 Hoàng Nam Phương Nữ '16/02/1983 THANH XUÂN CV QLKH CT1481 không đạt
3621 Phạm Thị Hải Yến Nữ '09/11/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1980 không đạt
3622 Bùi Thị Thỏa Nữ '10/09/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1750 không đạt
3623 Vũ Thị Kiều Anh Nữ '30/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0497 không đạt
3624 Nguyễn Thị Nga Nữ 22/09/1987 Thanh Xuân CV QLKH CT5027 không đạt
3625 Trịnh Thj Tuyền Nữ '25/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1655 không đạt
3626 Nguyễn Thị An Nữ '12/05/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT0448 không đi thi
3627 Lại Mạnh Cường Nam '20/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0561 không đi thi
3628 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ '09/06/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0648 không đi thi
3629 Trần Thúy Hằng Nữ '24/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0826 không đi thi3630 Phạm Mai Hương Nữ '24/10/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1079 không đi thi
3631 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '26/03/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1082 không đi thi
3632 Đào Khánh Linh Nữ '09/08/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1202 không đi thi
3633 Nguyễn Mạnh Linh Nam '14/03/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1203 không đi thi
3634 Vũ Hải Nam Nam '11/09/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1314 không đi thi3635 Lê Đức Thắng Nam '30/09/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1731 không đi thi
3636 Nguyễn Huyền Trang Nữ '10/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1884 không đi thi
3637 Trương Nguyễn Tú Trinh Nữ '23/02/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1904 không đi thi
3638 Trần Thị Hoàng Yến Nữ '04/07/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1981 không đi thi
3639 Phan Thị Tuyến Nữ '08/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4874 đạt3640 Lê Kha Nam '04/08/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4789 đạt
3641 Trần Khánh Nhật Nam '05/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4825 đạt
3642 Nguyễn Kim Sang Nữ '20/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4861 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3643 Phạm Thị Oanh Nữ '05/09/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4836 đạt
3644 Trương Văn Vận Nam '10/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4928 đạt
3645 Ngô Quang Nhật Nam '01/02/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4826 đạt
3646 Lê Thị Liên Nữ '27/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4795 đạt3647 Hà Quang Hiệp Nam '25/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4777 đạt
3648 Nguyễn Đăng Phúc Nam '11/08/1985 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4837 đạt
3649 Trần Quang Huy Nam '05/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4785 đạt
3650 Tôn Thất Anh Quân Nam '02/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4852 đạt
3651 Trương Hữu Đạt Nam '05/03/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4761 đạt
3652 Dương Bích Hoàng Nữ '31/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4781 đạt
3653 Lê Quốc Tuấn Nam '26/01/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4872 đạt
3654 Phan Minh Trí Nam '28/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4915 đạt
3655 lê hoàng bảo trâm Nữ '16/07/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4912 không đạt
3656 Mai Phạm Đoan Trang Nữ '25/09/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4909 không đạt
3657 Bùi Lê Bội Uyên Nữ '11/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4921 không đạt
3658 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ '06/11/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4783 không đạt
3659 Cao Thị Phương Uyên Nữ '02/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4922 không đạt
3660 Lê Thị Dạ Thảo Nữ '15/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4886 không đạt
3661 Nguyễn Như Bảo Trâm Nữ '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4913 không đạt
3662 Cái Thị Vân Anh Nữ '18/12/1989 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4733 không đạt
3663 PHAN LE MINH TRAM Nữ '26/08/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4904 không đạt
3664 Dương Ngô Quang Thái Nam '09/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4876 không đạt
3665 Hoàng Hiếu Nam '24/12/1983 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4778 không đạt
3666 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ '25/08/1984 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4758 không đi thi
3667 Lê Quang Long Nam '09/03/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4802 không đi thi
3668 Lê Thị Hồng Phương Nữ '21/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4845 không đi thi
3669 Nguyễn Trung Thành Nam '16/05/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4881 không đi thi
3670 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ '23/07/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4891 không đi thi
3671 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '15/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4910 không đi thi
3672 Trần Nguyễn Hương Thảo Nữ '20/01/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4358 đạt
3673 Phạm Nhật Khánh Nữ '22/01/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4349 đạt
3674 Nguyễn Phương Mai Nữ '08/09/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4352 đạt
3675 Vương Hoàng Mỹ Linh Nữ '18/08/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4351 đạt
3676 Nguyễn Thanh Thúy Nữ '22/07/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4361 đạt
3677 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ '23/08/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4357 đạt
3678 Đoàn Lệ Chi Nữ '31/10/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4345 đạt
3679 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ '07/02/1990 TIỀN GIANG CV QLKH CT4346 đạt
3680 Võ Minh Tân Nam '14/07/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4354 đạt
3681 Lê Trần Thanh Khiết Nam '25/05/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4350 đạt
3682 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ '01/12/1997 TIỀN GIANG CV QLKH CT4353 đạt
3683 Võ Ngọc Mai Khanh Nữ '09/01/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4348 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3684 Ngô Thị Anh Thư Nữ '05/10/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4362 đạt
3685 Dương Thị Cẩm Tú Nữ '04/04/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4356 đạt
3686 Lê Phương Thủy Nữ '26/09/1989 TIỀN GIANG CV QLKH CT4360 đạt
3687 Lưu Huỳnh Hoa Nữ '07/09/1991 TIỀN GIANG CV QLKH CT4347 đạt
3688 Phạm Ngọc Thủy Tiên Nữ '16/12/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4355 đạt
3689 Lê Hồng Thoa Nữ '10/02/1987 TIỀN GIANG CV QLKH CT4359 đạt
3690 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo Nam '25/07/1991 TIỀN GIANG CV QLKH CT4344 không đi thi
3691 Nguyễn Thúy Vy Nữ '18/01/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4363 không đi thi
3692 Trần Tuấn Anh Nam '10/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3012 đạt
3693 Phạm Thị Ngát Hương Nữ '21/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3266 đạt
3694 Trần Phú Minh Nam '10/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3384 đạt
3695 Trần Trung Hiếu Nam '21/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3193 đạt
3696 Dư Thân Danh Nam '06/07/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3067 đạt
3697 Vương Thị Thu Trang Nữ '01/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3728 đạt
3698 Trương Thị Thanh Huyền Nữ '06/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3251 đạt
3699 Hoàng Thị Ngọc Mỹ Nữ '06/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3394 đạt
3700 Nguyễn Kim Ngân Nữ '09/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3415 đạt
3701 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '16/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3173 đạt
3702 Lê Thị Nhẫn Nữ '21/02/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3462 đạt3703 Thân Thị Thắm Nữ '26/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3655 đạt
3704 Trần Lê Thùy Linh Nữ '16/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3326 đạt
3705 Nguyễn Kim Bằng Nam '30/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3030 đạt
3706 Nguyễn Trường Giang Nam '09/12/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3131 đạt
3707 Đậu Hoàng Nam Nam 18/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3398 đạt
3708 Vũ Hữu Thắng Nam '17/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3660 đạt
3709 Phan Công Thiện Nam '06/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3665 đạt
3710 Trương Thị Lan Hương Nữ '24/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3265 đạt
3711 Nguyễn Hoàng Duy Nam '09/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3089 đạt
3712 Trần Trọng Đạo Nam '13/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3105 đạt
3713 Hoàng Thiên Tân Nam '02/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3564 đạt
3714 Vũ Duy Tuyến Nam '21/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3607 đạt3715 Tạ Đăng Quang Nam '10/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3514 đạt
3716 Lê Thị Như Huyền Nữ '30/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3250 đạt
3717 Võ Đại Tôn Nam '12/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3582 đạt
3718 Trần Thị Mỹ Huyền Nữ '31/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3249 đạt
3719 PHAN ĐÌNH BẢO Nam '09/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3027 đạt
3720 Nguyễn Thái Bình Nam '28/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3035 đạt
3721 Đỗ Thế Dân Nam '16/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3068 đạt
3722 Nguyễn Thị Việt Hiếu Nữ '05/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3192 đạt
3723 Hồ Thị Bích Hòa Nữ '25/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3199 đạt
3724 Nguyễn Phúc Hậu Nam '15/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3178 đạt
3725 Nguyễn Hồng Hạt Nam '18/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3164 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3726 Trần Hữu Duy Nam '25/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3090 đạt3727 Trần Ngọc Lan Nữ '13/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3300 đạt3728 Giã Thành Lộc Nam '08/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3346 đạt3729 Lê Vạn Chính Nam '27/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3065 đạt3730 Ngô Thị Lành Nữ '08/12/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3302 đạt
3731 Dương Hồng Đan Thảo Nữ '07/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3640 đạt
3732 Cù Mỹ Thảo Nữ '14/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3641 đạt
3733 Trần Thị Hoài Thương Nữ '09/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3708 đạt
3734 Lang Bội Anh Nữ '13/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3006 đạt3735 Võ Nhẫn Nam '18/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3461 đạt
3736 Nguyễn Thị Trang Nữ '20/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3729 đạt
3737 Nguyễn Thị An Nữ '21/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2988 đạt
3738 Trà Thị Lệ Huyền Nữ '27/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3248 đạt
3739 Trần Thị Thanh Tâm Nữ '24/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3557 đạt
3740 Trần Võ Thanh Bình Nam '01/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3037 đạt
3741 Thành Đào Thảo Duyên Nữ '28/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3095 đạt
3742 Nguyễn Thị Huyền Nữ '07/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3247 đạt
3743 Dang Thi Thu Nữ '13/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3677 đạt
3744 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ '28/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3364 đạt
3745 Bùi Thị Nhật Thảo Nữ '19/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3643 đạt
3746 NGUYỄN QUỲNH ĐOAN TRANG Nữ '15/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3727 đạt
3747 TRỊNH THỊ MỸ Nữ '09/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3393 đạt
3748 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ '03/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3695 đạt
3749 Võ Thị Minh Hạ Nữ '19/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3148 đạt
3750 Phạm Đỗ Tường Vy Nữ '28/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3807 đạt
3751 Nguyễn Thanh Trà Nữ 12/27/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT5008 đạt
3752 Đinh Xuân Hùng Nam '10/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3229 đạt
3753 Nguyễn Huỳnh Hoài Thương Nữ '11/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3707 đạt
3754 Trần Phạm Tố Linh Nữ '12/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3327 đạt
3755 Nguyễn Kim Thoa Nữ '08/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3673 đạt
3756 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Nam '23/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3759 đạt
3757 Nguyễn Thị Thanh Yên Nữ '22/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3812 đạt
3758 Trần Minh Khánh Nam '22/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3290 đạt
3759 Lê Nguyễn Hoàng Như Nữ '10/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3479 đạt
3760 Phạm Thị Thêm Nữ '28/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3661 đạt3761 Ngô Tường Nam '19/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3611 đạt
3762 Nguyễn Đình Thảo Nguyên Nữ '10/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3444 đạt
3763 Bùi Văn Quyền Nam '20/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3529 đạt
3764 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ '10/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3159 đạt
3765 Nguyễn Tiến Hưng Nam '11/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3256 đạt
3766 Nguyễn Hữu Nam Nam '25/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3399 đạt
3767 Phan Bá Ngọc Nam '09/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3433 đạt
3768 Trần Thị Huyền Trinh Nữ '12/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3755 đạt
3769 Đinh Nho Đỏ Nam '10/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3117 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3770 Võ Minh Huy Nam '31/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3239 đạt
3771 Lê Nguyễn Minh Trang Nữ '31/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3725 đạt
3772 Vũ Thị Thúy Nữ '17/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3701 đạt
3773 Đinh Hồng Thái Hà Nữ '12/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3139 đạt
3774 Võ Hoàng Tuấn Nam '25/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3593 đạt3775 Lương Mỹ Tuyết Nữ '25/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3608 đạt3776 Trần Văn Hoàng Nam '25/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3210 đạt
3777 Nguyễn Trần Ngọc Anh Nữ '19/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3011 đạt
3778 Nguyễn Mạnh Cường Nam '04/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3051 đạt
3779 Trần Thị Huyền Trân Nữ '24/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3744 đạt
3780 Trần Thị Phương Nữ '29/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3502 đạt3781 Lê Thiện Tùng Nam '05/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3600 đạt
3782 Nguyễn Hoàng Đạo Nam '10/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3104 đạt
3783 Thái Hải Sơn Nam '27/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3545 đạt
3784 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ '17/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3740 đạt
3785 Nguyen Duy My Nam '07/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3391 đạt
3786 Ngô Hoàng Cẩm Vân Nữ '13/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3783 đạt
3787 Tô Anh Vũ Nam '15/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3801 đạt3788 Lê Thị Hải Duyên Nữ '20/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3096 đạt
3789 Lữ Thị Kim Vân Nữ '03/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3785 đạt
3790 Nguyễn Thành Luật Nam '12/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3351 đạt
3791 Phan Thị Huệ Nữ '10/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3222 đạt
3792 Trần Thanh Từ Nam '01/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3609 đạt
3793 Trần Tuấn Anh Nam '17/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3013 không đạt
3794 Lê Thị Thùy An Nữ '01/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2990 không đạt
3795 Trịnh Thị Thu Hồng Nữ '02/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3217 không đạt
3796 Cao Thu Thủy Nữ '01/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3697 không đạt
3797 Bùi Tân Phước Long Nam '30/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3343 không đạt
3798 Phạm Cao Thắng Nam '06/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3659 không đạt
3799 Trần Thị Trà Giang Nữ '26/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3130 không đạt
3800 NGUYỄN PHƯỚC CẢNH HƯNG Nam '05/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3255 không đạt
3801 Nguyễn Kiều Khanh Nữ '19/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3285 không đạt
3802 Trần Nguyễn Thanh Trúc Nữ '09/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3762 không đạt
3803 LE THI PHUONG NGUYEN
Nữ '01/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3439 không đạt
3804 Phạm Trung Thành Nam '03/11/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3628 không đạt
3805 Nguyễn Công Chi Nam '30/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3061 không đạt
3806 Trịnh Kim Trung Hiếu Nam '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3191 không đạt
3807 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ '26/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3264 không đạt
3808 Trần Hoài Nam Nam '20/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3397 không đạt
3809 Nguyễn Lê Hoàng Vân Nữ '10/12/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3784 không đạt
3810 nguyễn dương tường vy Nữ '16/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3806 không đạt
3811 Cao Tiến Hùng Nam '11/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3228 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3812 Trần Ngọc Yến Nhi Nữ '27/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3467 không đạt
3813 Lê Minh Hải Nam '02/06/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3154 không đạt
3814 Phạm Trung Đức Nam '01/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3123 không đạt
3815 Văn Trí Nam '10/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3746 không đạt3816 Võ Hữu Đông Nam '11/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3120 không đạt
3817 Nguyễn Đoàn Thế Phương Nam '18/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3501 không đạt
3818 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '13/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3079 không đạt
3819 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '23/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3267 không đạt
3820 Đào Ngọc Tâm Nam '10/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3555 không đạt
3821 Bùi Thị Phương Thảo Nữ '29/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3644 không đạt
3822 Lương Thị Phương Uyên Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3774 không đạt
3823 Võ Thị Hồng Linh Nữ '06/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3328 không đạt
3824 Nguyễn Trần Hào Ly Nữ '23/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3356 không đạt
3825 Nguyễn Đăng Khoa Nam '21/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3294 không đạt
3826 Hà Bảo Duy Nam '09/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3088 không đạt
3827 Thái Nữ Quỳnh Trang Nữ '11/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3726 không đạt
3828 Hoàng Trọng Vĩnh Nam '09/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3797 không đạt
3829 Bùi Hoàng Minh Nam '09/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3382 không đạt
3830 Nguyễn Phương Tiến Nam '28/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3572 không đạt
3831 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ '11/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3434 không đạt
3832 Lê Tiến Hữu Nam '08/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3270 không đạt3833 Trần Văn Thịnh Nam '27/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3667 không đạt
3834 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '08/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3817 không đạt
3835 Lê Thị Thu Thủy Nữ '02/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3696 không đạt
3836 Võ Bắc Thành Nam '02/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3627 không đạt
3837 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '08/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3645 không đạt
3838 Diệp Thế Vũ Nam '10/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3802 không đạt
3839 Nguyễn Quyết Định Nam '13/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3116 không đạt
3840 Lê Thị Thùy Dung Nữ '28/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3081 không đạt
3841 Nguyễn Minh Huy Nam '22/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3238 không đạt
3842 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ '29/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3603 không đạt
3843 Nguyễn Thị Hoàng Cúc Nữ '22/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3043 không đạt
3844 Võ Thị Mỹ Nguyệt Nữ '16/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3450 không đạt
3845 TĂNG HÙNG LINH Nam '16/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3325 không đạt
3846 Dương Sơn Dương Nam '12/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3102 không đạt
3847 Hồ Minh Quý Nam '12/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3521 không đạt
3848 Nguyễn Đình Trung Nam '05/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3770 không đạt
3849 Phạm Minh Triết Nam '01/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3751 không đạt
3850 Nguyễn Thanh Bình Nam '17/09/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3036 không đạt
3851 trịnh hữu tùng Nam '17/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3599 không đạt
3852 Nguyễn Hồng Dũng Nam '06/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3085 không đạt
3853 Đoàn Thị Ngân Trâm Nữ '13/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3739 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3854 Nguyễn Thị Yến Châu Nữ '30/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3055 không đạt
3855 Đặng Văn Hậu Nam '06/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3179 không đạt
3856 LÊ NGUYỄN NHẬT QUYÊN Nữ '24/04/1984 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3527 không đạt
3857 Nguyễn Thị Thanh An Nữ '25/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2989 không đạt
3858 Lê Thanh Điền Nam '19/05/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3114 không đạt
3859 VÕ TRƯỜNG AN Nam '29/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2991 không đi thi
3860 Nguyễn Thế Anh Nam '15/04/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3007 không đi thi
3861 Nguyễn Thị Diệu Anh Nữ '24/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3008 không đi thi
3862 Võ Thị Lan Anh Nữ '09/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3009 không đi thi
3863 Nguyễn Trần Hoàng Anh Nam '22/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3010 không đi thi
3864 Nguyễn Xuân Bách Nam '29/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3023 không đi thi
3865 Dương Văn Bắc Nam '02/09/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3028 không đi thi
3866 Thái Châu Nam '10/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3054 không đi thi
3867 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '01/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3080 không đi thi
3868 Hoàng Anh Dũng Nam '12/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3084 không đi thi
3869 Bùi Tiến Dũng Nam 10/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3086 không đi thi3870 Lê Thế Đủ Nam '14/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3121 không đi thi
3871 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ '16/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3172 không đi thi
3872 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HOA Nữ '08/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3197 không đi thi
3873 Nguyễn Lê Hoàng Nam '04/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3209 không đi thi
3874 Võ Khắc Huy Nam '19/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3237 không đi thi
3875 Hà Tôn Gia Huy Nam '27/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3240 không đi thi
3876 Trần Bá Kiệt Nam '11/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3275 không đi thi3877 Trần Tuấn Khoa Nam '15/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3295 không đi thi
3878 Trần Trọng Long Nam '16/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3344 không đi thi
3879 Trần Xuân Lương Nam '01/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3352 không đi thi
3880 Lê Thị Trúc Mai Nữ '13/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3365 không đi thi
3881 Lý Nhật Minh Nam '02/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3383 không đi thi
3882 Huỳnh Trung Minh Nam '09/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3385 không đi thi
3883 Nguyễn Hữu Nam Nam '13/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3400 không đi thi
3884 Phan Trịnh Như Ngọc Nữ '12/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3435 không đi thi
3885 Nguyễn Văn Ngọc Nam '16/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3436 không đi thi
3886 Đào Nhật Nguyên Nam '07/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3445 không đi thi
3887 Nguyễn Minh Nhựt Nam '24/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3482 không đi thi
3888 Phạm Văn phương Nam '29/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3500 không đi thi
3889 Hoàng Minh Quân Nam '11/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3516 không đi thi
3890 Nguyễn Xuân Sơn Nam '30/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3546 không đi thi
3891 Mai Văn Tài Nam '23/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3550 không đi thi
3892 Huỳnh Thanh Tâm Nam '24/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3556 không đi thi
3893 LÊ THÔNG TIẾN Nam '16/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3573 không đi thi
3894 Lê Thành Tín Nam '13/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3574 không đi thi3895 Bùi Thanh Toàn Nam '02/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3580 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3896 Nguyễn Đăng Tùng Nam '30/06/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3598 không đi thi
3897 DƯƠNG THỊ NGỌC TUYỀN
Nữ 26/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3604 không đi thi
3898 Lê Thị Thanh Nữ '04/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3617 không đi thi
3899 Huỳnh Trúc Thanh Nam '02/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3618 không đi thi
3900 Phạm Thị Ngọc Thảo Nữ '15/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3642 không đi thi
3901 Nguyễn Trọng Thảo Nam '23/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3646 không đi thi
3902 Lâm Thành Thuận Nam '22/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3678 không đi thi
3903 Đặng Hữu Thủy Nam '15/04/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3694 không đi thi
3904 Nguyễn Ngọc Uyên Thư Nữ '29/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3705 không đi thi
3905 Nguyễn Văn Hân Nam '16/10/1993 Tràng An CV QLKH CT0839 đạt
3906 Hà Hiểu Huế Nữ '29/03/1992 Tràng An CV QLKH CT0953 đạt3907 Đỗ Thị Thủy Nữ '16/07/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1796 đạt
3908 Nguyễn Thế Mạnh Nam '18/10/1993 Tràng An CV QLKH CT1267 đạt
3909 Bùi Phạm Huy Anh Nam '18/07/1992 TRÀNG AN CV QLKH CT0502 đạt
3910 Phan Thị Lan Anh Nữ '02/09/1989 TRÀNG AN CV QLKH CT0503 đạt
3911 Trần Hà Thu Nữ '22/08/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1770 đạt
3912 Nguyễn Văn Nam Nam '22/05/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1315 đạt
3913 Đặng Thị Thu Hiền Nữ '05/08/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0861 đạt
3914 Trần Sỹ Khiêm Nam '03/08/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1122 đạt
3915 Nguyễn Huyền Trang Nữ '17/06/1993 Tràng An CV QLKH CT1895 đạt
3916 Mai Trúc Quỳnh Nữ '15/09/1988 TRÀNG AN CV QLKH CT1533 đạt3917 hà Thị Chiều Nữ '28/12/1992 Tràng An CV QLKH CT0581 đạt
3918 Ngô Thị Thu Trang Nữ '18/02/1993 Tràng An CV QLKH CT1896 đạt
3919 Trần Huyền Chinh Nữ '26/03/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT0586 đạt
3920 Hà Anh Tuấn Nam '10/10/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1618 đạt3921 Viên Duy Minh Nam '20/03/1992 Tràng An CV QLKH CT1288 đạt3922 Trần Thị Hương Nữ '19/01/1992 TRÀNG AN CV QLKH CT1084 đạt3923 Bùi Thị Nga Nữ '06/09/1993 Tràng An CV QLKH CT1351 đạt
3924 Võ Thị Vân Anh Nữ '22/11/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT0504 đạt
3925 Phạm Thanh Hương Nữ '31/05/1987 TRÀNG AN CV QLKH CT1083 đạt
3926 Nguyễn Hồng Anh Nữ '16/03/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT0501 đạt
3927 Nguyễn Minh Hải Nam '10/05/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0772 đạt
3928 Lê Thanh Tùng Nam '09/06/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1645 đạt
3929 Nguyễn Lương Nam Nam '11/08/1992 Tràng An CV QLKH CT1316 không đạt
3930 Nguyễn Việt Thắng Nam '11/12/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1732 không đạt
3931 Tăng Công Minh Nam '27/11/1993 Tràng An CV QLKH CT1287 không đạt
3932 Nguyễn Duy Hồ Nam '21/08/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0934 không đạt
3933 Đặng Thị Hương Giang Nữ '23/05/1993 Tràng An CV QLKH CT0716 không đạt
3934 Huỳnh Kim Tùng Nam '27/11/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1643 không đạt
3935 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ '03/02/1992 Tràng An CV QLKH CT1035 không đạt
3936 Trần Văn Dương Nam '01/09/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT0656 không đạt
3937 Hoàng Thu Thủy Nữ '12/01/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1797 không đạt
3938 Trịnh Thị Thúy Hằng Nữ '05/08/1988 TRÀNG AN CV QLKH CT0827 không đạt
3939 Đỗ Mạnh Cường Nam '18/09/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0562 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3940 Ngô Trang Nhung Nữ '18/03/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1426 không đạt
3941 Nguyễn Lan Phương Nữ '01/05/1991 Tràng An CV QLKH CT1487 không đạt
3942 Nguyễn Quỳnh An Nữ '13/08/1992 Tràng An CV QLKH CT0450 không đi thi
3943 Trần Đức Anh Nam '20/10/1992 Tràng An CV QLKH CT0517 không đi thi
3944 Phạm Thùy Dương Nữ '12/07/1988 TRÀNG AN CV QLKH CT0655 không đi thi
3945 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ '17/02/1991 Tràng An CV QLKH CT0835 không đi thi
3946 Phạm Thị Thu Hằng Nữ '21/11/1992 Tràng An CV QLKH CT0836 không đi thi
3947 Vũ Thị Huyền Nữ '08/10/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1030 không đi thi
3948 Trần Quang Tùng Nam '09/01/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1644 không đi thi
3949 Nguyễn Thị Thanh Nữ '29/09/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1672 không đi thi
3950 Vũ Phương Thảo Nữ '05/10/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1706 không đi thi
3951 Lê Thị Thủy Nữ '08/10/1992 Tràng An CV QLKH CT1805 không đi thi3952 Lê Ngọc Trâm Nữ '18/09/1992 Tràng An CV QLKH CT1900 không đi thi
3953 Nguyễn Thị Vân Nữ '27/05/1993 Tràng An CV QLKH CT1942 không đi thi
3954 Nguyễn Đức Duy Nam '05/05/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT0639 đạt
3955 Lê Thị Thu Hiền Nữ '19/12/1991 TỪ SƠN CV QLKH CT0862 đạt
3956 Hồ Mạnh Duy Nam '02/03/1991 TỪ SƠN CV QLKH CT0640 đạt
3957 Nguyễn Thế Hiển Nam '07/04/1992 TỪ SƠN CV QLKH CT0870 đạt
3958 Đào Văn Vinh Nam '07/07/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT1953 đạt
3959 Nguyễn Đức Thành Nam '21/03/1991 TỪ SƠN CV QLKH CT1683 đạt
3960 vũ thị huế Nữ '10/10/1992 TỪ SƠN CV QLKH CT0952 đạt
3961 nguyễn hữu khương Nam '24/12/1990 TỪ SƠN CV QLKH CT1127 đạt
3962 Phạm Ngọc Anh Nam '08/03/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT0505 đạt
3963 NGUYỄN HUY TUẤN Nam '20/10/1992 TỪ SƠN CV QLKH CT1619 đạt
3964 Nguyễn Mậu An Nam '21/06/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT0449 đạt
3965 CHU NGỌC LAN Nữ '15/05/1990 TỪ SƠN CV QLKH CT1133 đạt
3966 Lê Thành Nam '25/06/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1684 đạt
3967 phạm hoàng quyết Nam '29/12/1990 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1522 đạt
3968 Đặng Thị Liên Nữ '10/10/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1152 đạt3969 Bùi Khắc Tuyên Nam '28/02/1986 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1651 đạt3970 Đào Thị Nga Nữ '19/11/1994 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1348 đạt
3971 phạm văn huy văn huy Nam '06/06/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0997 đạt
3972 Ngô Đức Huy Nam '17/08/1992 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0996 đạt
3973 Nguyễn Mỹ Hà Nữ '01/11/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0751 đạt
3974 Trương Lâm Tùng Nam '17/09/1992 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1646 không đạt
3975 Lê Thị Phượng Nữ '28/12/1992 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1500 không đạt3976 Hà Thị Huệ Nữ '28/03/1990 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0963 không đạt3977 Chu Văn Đạt Nam '13/10/1993 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0672 không đạt
3978 Lý Thị Bích Thục Nữ '10/04/1990 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1774 không đạt
3979 Nguyễn Thị Huệ Nữ '01/04/1989 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0964 không đạt
3980 Vũ Duy Linh Nam '04/09/1993 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1205 đạt
3981 Trần Thị Thu Thanh Nữ '03/03/1991 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1673 đạt
3982 Vũ Thanh Thảo Nữ '23/01/1993 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1707 đạt
3983 Nguyễn Hùng Cường Nam 13/06/1988 VĨNH PHÚC CV QLKH CT0563 không đi thi
3984 Đỗ Thu Huệ Nữ '24/11/1991 VĨNH PHÚC CV QLKH CT0965 không đi thi3985 Vũ Mạnh Thắng Nam '19/09/1992 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1733 không đi thi
3986 Dương Kim Oanh Nữ '01/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2098 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
3987 Tống Thị Bích Ngọc Nữ '01/10/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT2089 đạt
3988 Hoàng Tuấn Anh Nam '22/05/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT1991 đạt
3989 Nguyễn Đức Phương Nam '10/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2102 đạt
3990 Trương Thị Thu Huyền Nữ '12/11/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2045 đạt
3991 Vũ Linh Huyền Nữ '29/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2043 đạt
3992 NGUYỄN VĂN KIÊN Nam '04/09/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2049 đạt
3993 Hoàng Thị Thảo Yến Nữ '25/10/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2179 đạt
3994 Hoàng Thị Bích Thảo Nữ '11/12/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2140 đạt
3995 Vũ Hồng Nhung Nữ '14/12/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2095 đạt
3996 Nguyễn Trung Đức Nam '10/08/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2012 đạt
3997 Lục Thị Phượng Nữ '10/11/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2103 đạt
3998 Nguyễn Mạnh Cường Nam '22/04/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT1999 đạt
3999 Đào Hồng Nhung Nữ '21/07/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT2094 đạt4000 Cù Ạnh Tuấn Nam '29/05/1988 YÊN BÁI CV QLKH CT2116 đạt4001 PHAN QUÂN Nam '10/08/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2105 đạt
4002 Nguyễn Thanh Tùng Nam '20/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2117 không đạt
4003 Vũ Hải Anh Nam '19/11/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT1990 không đạt
4004 nguyễn Ngọc quang Nam '01/03/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2104 không đạt
4005 Trương Thúy An Nữ '07/11/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT1986 không đạt
4006 Tạ Minh Vũ Nam '30/08/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2175 không đạt
4007 Hoàng Thị Hà Giang Nữ '10/03/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2014 không đi thi
4008 Lý Thị Hằng Nữ '17/01/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2025 không đi thi4009 Phạm Thị Huyền Nữ '24/08/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2044 không đi thi4010 đỗ bá kiên Nam '25/06/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2048 không đi thi
4011 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '02/08/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT2058 không đi thi
4012 Trần Kim Ngân Nữ '23/10/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2083 không đi thi4013 Bùi Việt Tú Nam '18/06/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2114 không đi thi4014 Đồng Thị Thảo Nữ '02/02/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2141 không đi thi
4015 Phạm Ngọc Bình Nam '20/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3038 đạt
4016 Trần Minh Hà Nữ '06/08/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3140 đạt
4017 Nguyễn Thị Hải Nữ '17/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3155 đạt
4018 Bui Thi Lan Nữ '01/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3301 đạt4019 Trần Anh Vương Nam '25/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3804 đạt
4020 Ưng Thị Phước Duyên Nữ '06/01/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3097 đạt
4021 Hồ Thiên Thanh Nữ '11/08/1990 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3619 đạt
4022 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ '16/05/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3366 đạt
4023 Vũ Văn Hùng Nam '22/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3230 Đạt
4024 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '11/01/1990 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3437 không đạt
4025 Đỗ Hồng Cúc Nữ '02/02/1990 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3044 không đạt
4026 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ '22/03/1991 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3076 không đi thi
4027 Điêu Thị Hồng Lê Nữ '19/05/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3307 đạt
4028 Nguyễn Bá Hưng Nam '07/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3257 đạt
4029 Trần Thị Thanh Vân Nữ '03/04/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3787 đạt
4030 Trần Thiên Phước Nam '25/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3494 đạt
4031 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ '28/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3357 đạt
4032 Lê Thị Ngọc Lý Nữ '10/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3360 đạt
4033 Võ Phạm Y Bình Nữ '16/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3039 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4034 Hồ Thị Kim Ánh Nữ '20/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3022 đạt
4035 Lê Đức Huy Nam '28/09/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3241 Đạt
4036 Huỳnh Ngọc Duy Nam '01/07/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3091 Đạt
4037 Đỗ Cao Vân Nữ '18/06/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3786 không đạt
4038 Mai Thị Thu Sương Nữ '28/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3549 không đạt
4039 Nguyễn Ngọc Anh Quyen Nữ '05/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3524 không đạt
4040 Nguyễn Thị Phương Thuỳ Nữ '28/12/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3682 không đạt
4041 Phan Thị Thu Thủy Nữ '10/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3698 không đạt
4042 Nguyễn Văn Đạt Nam '17/05/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3107 không đi thi
4043 Thái Thị Trang Nữ 30/12/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3730 không đi thi
4044 Nguyễn Hoàng Tú Nam '19/05/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3584 đạt
4045 Bùi Hà Thương Nữ '22/06/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3709 đạt4046 Lê Quang Tý Nam '01/09/1991 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3612 đạt
4047 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '28/12/1985 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3141 đạt
4048 Phan Thị Phương Anh Nữ '12/02/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3015 không đạt
4049 Nguyễn Phương Anh Nam '17/05/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3014 không đi thi
4050 Nguyễn Thị Bích Hậu Nữ '11/03/1989 Bình Dương CV QLRR CT3180 không đi thi
4051 PHAN TRỌNG NHÂN Nam '16/02/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3459 không đi thi
4052 Đào Trọng Hoàng Nam '31/01/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3211 đạt
4053 Đỗ Thị Hải Nữ '20/04/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3156 đạt
4054 Chau Thi Tuyet Nữ '23/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3601 đạt
4055 Mạc Thị Hà Nữ '28/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3142 đạt
4056 Nguyễn Thị Ngọc Thẳm Nữ '01/05/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3654 đạt
4057 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ '10/10/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3386 đạt
4058 Phạm Tâm Anh Nữ '21/06/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3016 đạt
4059 Nguyễn Khánh Trung Nam '08/03/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3771 đạt
4060 Lê Thị Hồng Nữ '10/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3218 không đạt
4061 Trần Thị Thanh Nhã Nữ '17/07/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3452 không đạt
4062 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '14/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3174 không đạt
4063 Vũ Hải Đăng Nam '06/03/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3112 không đi thi
4064 Lê Hồng Hạnh Nữ '14/02/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3160 không đi thi
4065 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ '07/12/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3329 không đi thi
4066 Nguyễn Thị Trúc Linh Nam '15/01/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3330 không đi thi
4067 Hồ Thị Bích Thảo Nữ '12/12/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3647 không đi thi
4068 Phạm Thị Trâm Nữ '30/12/1997 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QLRR CT3741 không đi thi
4069 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu Nữ '12/11/1993 CHỢ LỚN CV QLRR CT3056 đạt
4070 Dương Thị Thảo Nguyên Nữ '23/11/1992 CHỢ LỚN CV QLRR CT3446 đạt
4071 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ '03/05/1988 CHỢ LỚN CV QLRR CT3047 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4072 Trần Thị Huyền Trang Nữ '18/05/1986 CHỢ LỚN CV QLRR CT3731 đạt
4073 Nguyễn Thanh Bình Nữ '06/11/1983 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0545 đạt
4074 Đinh Phú Quốc Cường Nam '03/05/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0564 đạt
4075 Nguyễn Đức Thành Nam '01/01/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1685 đạt
4076 Nguyễn Văn Hậu Nam '07/05/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0841 đạt
4077 Dương Ngọc Diệp Nữ '15/11/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0592 không đi thi
4078 Nguyễn Loan Nữ '09/08/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1214 không đi thi
4079 Phương Đào Mai Nữ '04/11/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1256 không đi thi
4080 Quách Duy Tùng Nam '23/10/1989 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1647 không đi thi
4081 NGUYỄN THỊ ÁI NHI Nữ '07/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3468 đạt
4082 Trần Thủy Sơn Nam '30/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3547 đạt
4083 Trần Thị Huỳnh Như Nữ '01/08/1989 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3480 đạt
4084 Tiết Nguyễn Bảo Trâm Nữ '12/09/1990 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3742 đạt
4085 Nguyễn Thị Mai Giang Nữ '01/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3132 không đạt
4086 Vương Thị Kiều Trinh Nữ '31/01/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3756 không đạt
4087 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ '09/04/1993 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3367 không đạt
4088 Phạm Minh Trí Nam '08/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3747 không đạt
4089 Nguyễn Thanh Thuỳ Nữ '22/05/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1775 đạt
4090 Hồng Thị Thu Thủy Nữ '10/02/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1798 đạt
4091 Nguyễn Thế Anh Nam '18/09/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT0507 đạt
4092 Phan Chính Chiến Nam '24/07/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT0579 đạt
4093 Bùi Thị Tú Anh Nữ '12/07/1992 HÀ NỘI CV QLRR CT0509 đạt
4094 Nguyễn Thúy Nga Nữ '09/07/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1349 đạt
4095 Vũ Thị Vân Anh Nữ '04/03/1992 HÀ NỘI CV QLRR CT0510 đạt
4096 Phùng Thị Phương Ngoan Nữ '12/08/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1375 đạt
4097 Đàm Nguyên Anh Nam '08/05/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT0506 Đạt
4098 Đỗ Thị Hương Trang Nữ '04/10/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1887 không đạt
4099 Nguyễn Thị Thủy Nữ '07/06/1990 HÀ NỘI CV QLRR CT1799 không đạt
4100 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ '10/11/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT0829 không đạt
4101 Nguyễn Chi Mai Nữ '15/09/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1257 không đạt
4102 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ '02/09/1992 HÀ NỘI CV QLRR CT0508 không đạt
4103 Nguyễn Xuân Đạt Nam '24/05/1984 HÀ NỘI CV QLRR CT0673 không đi thi
4104 Nguyễn Thanh Hằng Nữ '19/08/1982 HÀ NỘI CV QLRR CT0828 không đi thi
4105 Phạm Thị Hợp Nữ '10/09/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT0949 không đi thi
4106 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '30/04/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1552 không đi thi
4107 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/07/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1888 không đi thi
4108 Trần Thanh Thủy Nữ 07/02/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1800 đạt
4109 Nguyễn Huy Toàn Nam '26/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1590 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4110 Vũ Văn Bảo Nam '10/05/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT0529 đạt
4111 Lê Thị Hồng Tươi Nữ '18/01/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1662 đạt
4112 Dương Thị Hằng Nữ '28/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT0830 không đạt4113 nguyễn thị nụ Nữ '28/05/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1320 không đạt
4114 Nguyễn Quang Hưng Nam '05/01/1993 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1044 không đi thi
4115 Vũ Quang Minh Nam '24/01/1991 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1281 không đi thi4116 Hồ Phú Lộc Nam '17/09/1991 PHÚ TÀI CV QLRR CT4603 đạt
4117 Trần Nguyên Vũ Nam '24/12/1992 PHÚ TÀI CV QLRR CT4655 đạt
4118 Trần Ngọc Hùng Nam '20/10/1992 SÀI GÒN CV QLRR CT3231 đạt
4119 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ 10/09/1989 SÀI GÒN CV QLRR CT3017 đạt
4120 Lê Thị Thanh Trang Nữ '05/09/1992 SÀI GÒN CV QLRR CT3733 đạt
4121 Nguyễn Thị Huệ Trang Nữ '30/11/1992 SÀI GÒN CV QLRR CT3732 đạt
4122 ĐOÀN NGÂN HÀ Nữ '06/12/1987 SÀI GÒN CV QLRR CT3143 không đi thi
4123 NGUYỄN HỮU TÀI Nam '30/08/1990 SÀI GÒN CV QLRR CT3551 không đi thi
4124 Nguyễn Huỳnh Tuấn Thanh Nam '31/01/1990 SÀI GÒN CV QLRR CT3620 không đi thi
4125 Nguyễn Thành Trí Nam '21/09/1989 SÀI GÒN CV QLRR CT3748 không đi thi
4126 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ '02/09/1993 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3144 đạt
4127 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ '11/05/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3455 đạt
4128 ĐỖ THỊ ANH ĐÀO Nữ '16/01/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3103 đạt
4129 Bùi Linh Thảo Nữ 25/08/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3648 đạt
4130 Cao Minh Thùy An Nữ '03/05/1993 BA THÁNG HAI CV QTTD CT2992 không đạt
4131 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '17/10/1991 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3473 không đạt
4132 Dương Vân Mới Nữ '25/01/1993 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3388 không đạt
4133 Dương Diệp Quý Nam '09/09/1982 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3522 không đạt
4134 PHAN CẨM SA Nữ '24/06/1991 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3540 không đạt
4135 Lâm Trúc Ly Nữ '04/04/1987 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3358 không đi thi
4136 Nguyễn Lê Phương Quỳnh Nữ '26/09/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3538 không đi thi
4137 Trần Thị Hiền Nữ '27/05/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QTTD CT0863 không đi thi4138 Trần Thị Hiền Nữ '27/05/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QTTD CT0864 không đi thi
4139 Nguyễn Kim Thủy Nam '25/11/1990 BẮC HẢI DƯƠNG CV QTTD CT1801 không đi thi
4140 Nguyễn Phương Thảo Nữ '14/02/1989 BẢO LỘC CV QTTD CT4269 đạt
4141 LẠI HOÀNG UYÊN Nữ '12/12/1989 BẢO LỘC CV QTTD CT4285 đạt
4142 Nguyễn Bảo Ngân Nữ '12/12/1993 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3416 đạt
4143 Phạm Thông Thái Nam '11/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3615 đạt
4144 Nguyễn Thị Mai Khanh Nữ '21/03/1992 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3286 đạt
4145 le thi dieu hue Nữ '20/04/1989 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3219 đạt
4146 Nguyễn Thị Phương Thuỷ Nữ '18/09/1985 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3684 không đạt
4147 Bùi Ngọc Minh Nhân Nam '18/02/1989 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3460 không đạt
4148 Trần Thị Kim Loan Nữ '25/08/1985 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3338 không đạt
4149 Hồ Lê Minh Huỳnh Nữ '07/04/1993 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3253 không đi thi
4150 LÊ THỊ QUYÊN Nữ '22/09/1991 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3528 không đi thi
4151 Trần Thị Tố Uyên Nữ '17/02/1988 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3775 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4152 Lương Thị Trúc Nữ '01/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3764 đạt
4153 Phạm Nhật Pen Nữ '10/07/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3485 đạt
4154 Huỳnh Thị Cẩm Hằng Nữ '26/06/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3175 đạt
4155 Võ Thị Thanh Trúc Nữ '18/10/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3763 đạt
4156 Lê Đức Trung Nam '23/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3772 Đạt
4157 Lê Thị Thùy Tâm Nữ '28/10/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3558 không đạt
4158 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ '18/07/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3510 không đạt
4159 Trần Thị Thanh Hòa Nữ '09/02/1982 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV QTTD CT3200 không đạt
4160 Ngô Thị Thư Nữ '12/09/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1823 đạt
4161 Trịnh Thị Ngọc Trâm Nữ '17/04/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1899 đạt
4162 Lê Thị Minh Hồng Nữ '02/12/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT0944 đạt
4163 Đặng Thu Hương Nữ '05/11/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1085 đạt
4164 Nguyễn Anh Thư Nữ '29/09/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1822 không đạt
4165 nguyễn Thị Minh Hiên Nữ '17/11/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT0842 không đạt
4166 Tống Thị Hằng Nữ '29/08/1987 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT0831 không đi thi
4167 nguyễn thị minh hương Nữ '18/05/1989 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1086 không đi thi
4168 PHẠM ĐOAN TRANG Nữ '29/05/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1889 không đi thi
4169 Huỳnh Thị Thảo Nữ '12/04/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3650 đạt
4170 Phạm Hồng Phi Yến Nữ '30/10/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3818 đạt
4171 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ '17/11/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3649 đạt
4172 Nguyễn Thị Anh Vi Nữ '26/08/1990 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3792 đạt
4173 TRẦN THỊ THẢO Nữ '04/11/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3651 không đạt
4174 Dao Tran Minh Thuy Nữ '01/02/1992 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3681 không đạt
4175 Trần Thị Kim Hoàng Nữ '18/09/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3212 không đạt
4176 Trần Thị Hoa Phượng Nữ '04/12/1992 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3511 không đi thi
4177 Nguyễn Thị Tố Như Nữ '08/12/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1431 đạt
4178 Trần Thu Trang Nữ '13/12/1992 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1890 đạt
4179 ĐINH THỊ MINH PHÚ Nữ '29/01/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1452 đạt
4180 Chu Thị Hà Nữ '21/01/1990 HOÀN KIẾM CV QTTD CT0752 đạt
4181 Trần Thị Lan Phương Nữ '06/10/1986 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1484 không đi thi
4182 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ '11/07/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1534 không đi thi
4183 Nguyễn Thu Thảo Nữ '11/12/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1708 không đi thi
4184 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ '24/04/1992 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1813 không đi thi
4185 Võ Thị Hoàng Hải Nữ '30/09/1993 PHỦ DIỄN CV QTTD CT2019 đạt
4186 nguyễn văn Từ Nam '20/07/1993 PHỦ DIỄN CV QTTD CT2120 đạt
4187 Trần Thị Thùy Nữ '10/07/1991 PHỦ DIỄN CV QTTD CT2148 đạt
4188 Trần Thị Thùy Vân Nữ '27/10/1992 SÀI GÒN CV QTTD CT3788 đạt
4189 Nguyễn Thị Ái Thương Nữ '05/10/1991 SÀI GÒN CV QTTD CT3710 đạt
4190 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ '17/06/1990 SÀI GÒN CV QTTD CT3706 đạt
4191 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ '27/05/1993 SÀI GÒN CV QTTD CT3062 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4192 nguyễn thị nguyệt nga Nữ '07/02/1992 SÀI GÒN CV QTTD CT3407 không đạt
4193 Hồ Thị Tâm Nữ '13/09/1993 SÀI GÒN CV QTTD CT3559 không đạt
4194 Trần Thị Thanh Hằng Nữ '28/08/1992 SÀI GÒN CV QTTD CT3176 không đi thi
4195 Đào Lệ Huyền Nữ 22/10/1989 SÀI GÒN CV QTTD CT3252 không đi thi
4196 Nguyễn Anh Quang Nam '27/01/1993 THẠCH THẤT CV QTTD CT1509 đạt
4197 Phạm Mạnh Trung Nam '01/02/1991 THẠCH THẤT CV QTTD CT1919 đạt
4198 Lê Thị Luyến Nữ '20/11/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT1230 đạt4199 Trần Ngọc Hiếu Nam '01/10/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT0884 đạt
4200 Phùng Thế Cường Nam '08/02/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT0565 không đạt
4201 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ '28/10/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT1429 không đi thi
4202 Vũ Hồng Thúy Nữ '09/10/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT1814 không đi thi
4203 Lê Ngọc Vân Nữ '09/05/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2210 đạt
4204 Nguyễn Thanh Hà Nữ '14/06/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2190 đạt
4205 Phạm Thiều Ngọc Anh Nữ '18/09/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo CH2180 đạt
4206 Nguyễn Thị Duyên Nữ '20/08/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2185 không đi thi
4207 Trần Thị Hướng Nữ '16/10/1989 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2194 không đi thi
4208 Nguyễn Thị Oanh Kiều Nữ '04/09/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2195 không đi thi
4209 Nguyễn Nhật Nam Nam 9/10/1986 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2197 không đi thi
4210 Nguyễn Thị Phương Nữ '15/03/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2202 không đi thi
4211 Trịnh Thị Minh Tâm Nữ '04/08/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2203 không đi thi
4212 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '21/07/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo
CH2207 không đi thi
4213 Lưu Minh Trí Nam '05/11/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2209 đạt
4214 Mai Thị Bưởi Nữ '29/02/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2183 đạt
4215 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ '25/11/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2199 đạt
4216 nguyễn thanh hải Nam '13/03/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2191 không đạt
4217 Trần Thị Vân Anh Nữ '29/07/1986 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2181 không đi thi
4218 Đinh Trần Ngọc Huy Nam '16/11/1980 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2192 không đi thi
4219 Dương Minh Thi Nam '18/04/1988 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH2205 không đi thi
4220 Pham Duy Minh Nam '08/09/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học
CH4993 không đi thi
4221 lương thị giang Nữ '06/04/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2655 đạt4222 Mai Quốc Thái Nam '12/03/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2847 đạt4223 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2848 không đạt4224 Trần Lê Phú Nam '18/09/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2811 không đi thi4225 nguyễn thị thảo Nữ '09/01/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2868 không đi thi4226 Võ Tiến Dũng Nam '29/12/1988 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4720 đạt
4227 Võ Thị Diệu Hương Nữ '12/08/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4722 đạt
4228 Từ Minh Trang Nữ '21/01/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4727 đạt
4229 Phạm Thanh Hằng Nữ '25/06/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4721 đạt
4230 Hoàng Thị Tiến Nữ '15/03/1997 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4725 không đạt
4231 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh Nam '19/08/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4719 không đạt
4232 Trần Đình Mạnh Nam '17/09/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4723 không đi thi4233 Đinh Như Mơ Nữ '07/11/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4724 không đi thi
4234 Nguyễn Huyền Trang Nữ '11/01/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4726 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4235 Trần Thị Việt Trinh Nữ '09/10/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4136 đạt
4236 Đỗ Thị Hồng Ngọc Nữ '21/10/1992 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4122 đạt
4237 NGÔ BÙI THẢO LY Nữ '02/01/1990 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4119 đạt
4238 Nguyễn Đỗ Quyên Nữ '04/11/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4124 đạt
4239 Bùi Thị Hoài My Nữ '04/04/1991 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4120 đạt
4240 VƯƠNG THỊ LAN Nữ '26/11/1990 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4115 đạt
4241 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '10/11/1992 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4111 đạt
4242 Lưu Thị Phương Thảo Nữ '18/06/1991 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4130 không đạt
4243 Nguyễn Nữ Bảo Quỳnh Nữ '02/02/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4125 không đạt
4244 Bùi Xuân Ánh Nữ '06/07/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4106 không đi thi4245 Hoàng Thị Bình Nữ '23/02/1992 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4108 không đi thi
4246 Hoàng Ngọc Tú Sương Nữ '19/12/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4127 đạt
4247 Phạm Thị Ngọc Diệu Nữ '24/08/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4110 đạt
4248 Phan Thị Thùy Trinh Nữ '20/12/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4137 đạt
4249 Vũ Thùy Linh Nữ '19/11/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4117 đạt
4250 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ '10/06/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4105 không đạt
4251 Trần Lê Diễm Hồng Nữ '15/10/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4113 không đạt
4252 Nguyễn Hiền Lương Nữ '02/06/1989 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4118 không đạt
4253 Trần Duy Cường Nam '25/12/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4109 không đi thi
4254 Nguyễn Thị Trang Nữ '06/03/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2910 đạt
4255 Hoàng Thị Minh Nữ '21/02/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2749 đạt
4256 Huỳnh Hà Bảo Ngọc Nữ '27/10/1993 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2783 đạt
4257 Hà Hoàng Nhân Nam '08/11/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2796 đạt4258 Lâm Thị Hiền Nữ '11/12/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2690 không đạt4259 Cao Thị Phương Nữ '20/07/1993 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2821 không đạt4260 Bạch Bảo Ngân Nữ '24/08/1993 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2772 không đạt
4261 Phan Thị Thanh Ngọc Nữ '20/11/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2784 không đi thi
4262 Dư Thị Kiều Anh Nữ '24/05/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0015 đạt
4263 Nguyễn Thu Phương Nữ '31/05/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0241 đạt
4264 Phan Thị Hà Nữ '25/04/1992 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0063 đạt
4265 Hà Thị Ngọc Mai Nữ '03/12/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0189 đạt
4266 Tạ Thanh Hòa Nữ '28/10/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0094 không đạt
4267 Cao Thị Tú Quyên Nữ '19/09/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0254 không đạt
4268 Trần Thị khánh linh Nữ '23/10/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0171 không đạt
4269 Phan Thị Thanh Hải Nữ '30/01/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0064 không đạt
4270 Đinh Thị Thúy Nga Nữ '04/10/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0201 không đi thi
4271 Phan Thị Mỹ Nữ '02/09/1992 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2957 đạt
4272 Cao Thị Thanh Nhàn Nữ '08/03/1983 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2961 đạt
4273 Nguyễn Trần Thanh Phong Nam '21/06/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2966 đạt
4274 Lê Anh Tuấn Nam '09/11/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2971 không đạt
4275 Nguyễn Bão Hoài Nữ '29/07/1991 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2954 không đi thi
4276 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ '18/10/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2962 không đi thi
4277 Nguyễn Trang Yến Nhi Nữ '29/10/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2963 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4278 Đặng Phan Mỹ Châu Nữ '03/10/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2626 đạt
4279 Trần Thị Trinh Nữ '28/02/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2930 đạt4280 Lư Bảo Trinh Nữ '08/05/1992 SÀI GÒN CV TCKT CK2929 đạt
4281 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/03/1991 SÀI GÒN CV TCKT CK2911 đạt
4282 NGUYỄN HỒNG VÂN Nữ '19/06/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2940 không đạt
4283 Chu Thị Kim Anh Nữ '11/05/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2614 không đạt
4284 Lý Huỳnh Giao Nữ '05/02/1992 SÀI GÒN CV TCKT CK2658 không đi thi
4285 Huỳnh Thị Kim Thanh Nữ '28/11/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2852 không đi thi
4286 Nguyễn Thị Thương Nữ '26/01/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2899 không đi thi
4287 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '02/07/1992 SÀI GÒN CV TCKT CK2912 không đi thi
4288 Dương Văn Hải Nam '21/11/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0065 đạt
4289 Phạm Thị Hòa An Nữ '28/05/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0001 đạt
4290 Bùi Thị Hoa Nữ '26/02/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0092 đạt
4291 Phạm Thị Thu Trang Nữ '15/08/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0348 đạt
4292 Ngô Minh Phương Nữ '10/01/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0242 đạt4293 Hoàng Thị Dung Nữ '04/08/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0037 đạt4294 Vũ Thị Doanh Nữ '16/07/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0032 đạt4295 Phùng Thị Liên Nữ '26/07/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0142 đạt
4296 Ninh Thị Ngọc Thúy Nữ '16/08/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0317 không đạt
4297 Đinh Thị Duyên Nữ '01/05/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0041 không đi thi
4298 Hoàng Phương Huyền Nữ '11/07/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0112 không đi thi
4299 Bùi Mạnh Toán Nam '13/03/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0262 không đi thi
4300 Đinh Thị Hải Yến Nữ '23/09/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0366 không đi thi
4301 Trần Thị Diễm Phúc Nữ '22/06/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3885 đạt
4302 Lê Đắc Thùy Linh Nữ '26/08/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3881 đạt
4303 Lê Quang Khôi Nam '26/07/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3880 đạt
4304 Đinh Quang Huy Nam '17/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3879 đạt
4305 Trần Lâm Duy Phương Nam '10/04/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3886 không đạt
4306 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ '10/09/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3890 không đạt
4307 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '30/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3877 không đi thi
4308 Nguyen Nga Nữ '15/01/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
CV TCNS CH3884 không đi thi
4309 Đoàn Phương Nữ '06/09/1987 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3887 đạt
4310 Nguyễn Thị Luyện Nữ '14/02/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3882 đạt
4311 Cao Hà Thu Thủy Nữ '02/04/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3888 đạt
4312 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ '07/07/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3883 đạt
4313 Võ Thị Hà Thư Nữ '15/03/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3889 không đạt
4314 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ '20/11/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3878 không đạt
4315 Đặng Thùy Trang Nữ '04/03/1993 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2208 đạt
4316 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ '19/11/1993 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2196 đạt
4317 VŨ THỊ XUYẾN Nữ '25/12/1990 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2211 đạt
4318 Phạm Thị Lan Chi Nữ '28/09/1988 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2184 đạt
4319 Phạm Thị Hương Giang Nữ '30/09/1993 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2188 không đạt
4320 Đoàn Thị Ngọc Oanh Nữ '23/09/1993 QUẢNG NINH CV TCNS CH2200 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4321 Lê Thị Kiều Oanh Nữ '28/10/1990 QUẢNG NINH CV TCNS CH2201 đạt
4322 Nguyễn Hạnh Hường Nữ '08/10/1991 QUẢNG NINH CV TCNS CH2193 đạt
4323 Lê Đức Anh Nam '05/11/1993 QUẢNG NINH CV TCNS CH2182 không đạt4324 Đỗ Doãn Đức Nam '11/07/1991 QUẢNG NINH CV TCNS CH2187 không đi thi
4325 Nguyễn Bích Ngọc Nữ '20/02/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2226 đạt
4326 Vũ Cẩm Nhung Nữ '14/12/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2227 đạt
4327 Nguyễn Văn Lộc Nam '06/05/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2224 đạt
4328 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ '23/08/1991 HỒNG HÀ CV TTTM CM2222 đạt
4329 Đinh Thúy Nga Nữ '17/10/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2225 không đạt
4330 Lê Thị Hồng Linh Nữ '27/11/1991 HỒNG HÀ CV TTTM CM2223 không đạt
4331 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ '08/01/1992 HỒNG HÀ CV TTTM CM2228 không đạt
4332 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ '21/03/1990 HỒNG HÀ CV TTTM CM2221 không đạt
4333 Nguyễn Thị Cẩm Anh Nữ '16/09/1989 HỒNG HÀ CV TTTM CM2219 không đi thi
4334 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '09/12/1991 HỒNG HÀ CV TTTM CM2220 không đi thi
4335 Nghiêm Kiên Luân Nam '29/11/1987 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4089 đạt
4336 Hồng Chí Thành Nam '26/12/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4095 đạt
4337 Nguyễn Đình Dự Nam '23/02/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4083 đạt
4338 Nguyễn Kim Nhật Nam '17/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4091 đạt
4339 Hồ Trần Bắc An Nam '02/02/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4077 đạt
4340 Lê Hoàng Anh Nam '04/06/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4078 không đi thi
4341 Trần Trung Bảo Nam '08/02/1987 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4079 không đi thi
4342 Lê Thị Ngọc Dịu Nữ '02/12/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4080 không đi thi
4343 Trần Anh Dũng Nam '18/11/1986 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4081 không đi thi
4344 Luong Gia Duy Nam '01/01/1985 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4082 không đi thi
4345 Nguyễn Khánh Dương Nam '24/02/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4084 không đi thi
4346 Phạm Tất Đạt Nam '22/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4085 không đi thi
4347 Trần Trung Đức Nam '29/09/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4086 không đi thi
4348 Dương Văn Hướng Nam '10/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4087 không đi thi
4349 Hoàng Thị Lịch Nữ '05/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4088 không đi thi
4350 Trần Nhật Minh Nam '21/05/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4090 không đi thi
4351 Văn Thành Sơn Nam '10/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4092 không đi thi
4352 Dương Thanh Tú Nam '16/08/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4093 không đi thi
4353 nguyen duc thanh Nam '16/10/1997 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4094 không đi thi
4354 Trần Văn Thọ Nam '28/08/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2
NV CNTT NI4096 không đi thi
4355 Phạm Huy Nam Nam '27/06/1990 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2595 đạt4356 Đặng Văn Thanh Nam '02/02/1987 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2599 đạt4357 nguyễn thị yến Nữ '28/08/1987 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2600 đạt
4358 nguyễn đức chung Nam '15/09/1990 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2594 đạt
4359 Tạ Văn Binh Nam '08/04/1992 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2593 không đi thi
4360 Nguyễn Văn Ngọc Nam '05/10/1990 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2596 không đi thi
4361 Đình Đức Quỳnh Nam '10/11/1992 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2597 không đi thi4362 Phạm Thị Tâm Nữ '25/01/1987 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2598 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4363 Nguyễn Thị Yến Nữ '24/05/1989 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2601 không đi thi
4364 Phan Lê Hoàng Uyên Nữ '20/07/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3998 đạt
4365 Nguyễn Nhật Thu Trang Nữ '05/02/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3989 đạt
4366 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '22/08/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3912 đạt
4367 Lê Hoàng Thúy Vy Nữ '30/10/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK4001 đạt
4368 Phan Thúy Kiều Nữ '26/05/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3928 đạt
4369 phan thị thanh phúc Nữ '04/05/1992 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3964 đạt
4370 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '03/07/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3897 đạt
4371 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ '08/01/1990 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3974 đạt
4372 Võ Thị Bích Thùy Nữ '08/03/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3986 đạt
4373 Nguyễn thị thu Bích Nữ '04/07/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3900 đạt
4374 Phan Hoài Phương Thu Nữ '26/08/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3985 đạt
4375 Trần Thị Ái Lệ Nữ '03/05/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3933 đạt
4376 Nguyễn Thị Trang Nữ '02/09/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3990 không đạt
4377 Đoàn Thị Thu Nga Nữ '22/11/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3944 không đạt
4378 Nguyễn Hà Thương Nữ '25/11/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3987 không đạt
4379 Phan Thị Hiền Nữ '08/03/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3915 không đạt4380 Vương Nữ Hoàng Nữ '29/08/1990 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3920 không đi thi
4381 Trương Đức huy Nam '17/11/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3924 không đi thi
4382 Đoàn Thị Lan Nữ '15/02/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3931 không đi thi4383 Trần Diệu Linh Nữ 09/10/1992 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3936 không đi thi
4384 Nguyễn Vy Lê My Nữ '17/12/1992 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3941 không đi thi
4385 Hoàng Lệ Quyên Nữ '01/06/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3970 không đi thi4386 Chu Thị Thảo Nữ '29/07/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3978 không đi thi
4387 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN Nữ '03/05/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3996 không đi thi
4388 Phan Thanh Tâm Nữ '13/06/1993 BẢO LỘC NV GDV NK4312 đạt
4389 phạm thị hồng nhàn Nữ '02/04/1993 BẢO LỘC NV GDV NK4307 đạt
4390 Đặng Thúy Xuân Nữ '29/08/1991 BẢO LỘC NV GDV NK4326 đạt
4391 Hoàng Thị Lan Nguyệt Nữ '16/10/1991 BẢO LỘC NV GDV NK4306 đạt
4392 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '17/10/1991 BẢO LỘC NV GDV NK4294 không đi thi
4393 Bùi Thị Ngọc Mỹ Nữ '19/02/1989 BẢO LỘC NV GDV NK4301 không đi thi
4394 Lưu Thị Ngọc Phượng Nữ '19/02/1992 BẢO LỘC NV GDV NK4309 không đi thi
4395 Tạ Thị Ái Tuyền Nữ '22/08/1993 BẢO LỘC NV GDV NK4313 không đi thi
4396 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ '30/06/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2416 đạt
4397 Nguyễn Thị Hòa Nữ '23/11/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2313 đạt
4398 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '20/09/1991 BỈM SƠN NV GDV NK2442 đạt
4399 Lê Thị Thủy Nữ '15/12/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2464 đạt4400 Lê Thu Trang Nữ '18/03/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2479 đạt
4401 nguyễn thị kim dung Nữ '21/10/1990 BỈM SƠN NV GDV NK2258 đạt
4402 Lê Thanh Nga Nữ '28/04/1991 BỈM SƠN NV GDV NK2370 đạt
4403 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '15/11/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2259 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4404 Nguyễn Thị Chiến Nữ '20/02/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2252 không đạt
4405 Ngô Đình thanh Nam '23/11/1991 BỈM SƠN NV GDV NK2436 không đạt4406 Vũ Thị Thủy Nữ '07/12/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2465 không đạt
4407 Trịnh Thị Hồng Vân Nữ '21/11/1988 BỈM SƠN NV GDV NK2499 không đạt
4408 Nguyễn Thị Diệu Nữ '06/11/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2255 không đi thi
4409 Nguyễn Thị Hoa Lan Nữ '10/11/1988 BỈM SƠN NV GDV NK2338 không đi thi
4410 Trịnh Thị Oanh Nữ '06/08/1989 BỈM SƠN NV GDV NK2398 không đi thi
4411 Nguyễn Thị Tuyến Nữ '28/06/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2432 không đi thi
4412 Trịnh Thị Yến Thanh Nữ '20/10/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2437 không đi thi
4413 Lê Thiện Đông Nam '07/05/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3909 đạt4414 Lê Đức Tín Nam '10/03/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3972 đạt
4415 Nguyễn Thị Phụng Nữ '24/10/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3965 đạt
4416 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '24/01/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3967 đạt
4417 Bùi Thị Nga Nữ '06/05/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3945 đạt
4418 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ '17/04/1990 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3917 đạt
4419 Đỗ Thị Mến Nữ '12/11/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3938 đạt
4420 Trương Phụng Kiều Nữ '16/03/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3929 đạt
4421 nguyễn kim liễu Nữ '02/02/1990 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3935 không đạt
4422 Thái Huỳnh Bảo Ngọc Nữ '27/12/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3952 không đạt
4423 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ '05/03/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3988 không đạt
4424 Trần Thị Thu Vân Nữ '09/09/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3999 không đạt
4425 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ '27/07/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3976 không đạt
4426 Đỗ Thị Thanh Nhàn Nữ '24/06/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3954 không đạt
4427 Từ Ngọc Ngân Nữ '18/11/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3947 không đạt4428 Trần Thị Dung Nữ '04/03/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3904 không đi thi
4429 Nguyễn Trần Hoàng Nam '29/08/1989 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3921 không đi thi
4430 Hồ Trúc Phương Nam '09/09/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3968 không đi thi
4431 trần thị thu thảo Nữ '21/11/1991 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3979 không đi thi
4432 Nguyễn Thị Hương Trang Nữ '23/01/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3991 không đi thi
4433 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ '11/02/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3962 đạt
4434 Nguyễn Huỳnh Vương Vy Nữ '08/11/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK4002 đạt
4435 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '20/12/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3957 đạt
4436 Tô Phương Hà Ngân Nữ '11/07/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3949 đạt
4437 Trần Mộng Tuyền Nữ '15/08/1988 CHỢ LỚN NV GDV NK3975 đạt
4438 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '18/10/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3973 đạt
4439 Nguyễn Thị Thanh Nữ '14/02/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3977 đạt
4440 Nguyễn Thị Thùy Trân Nữ '16/07/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3997 đạt
4441 LÊ THỊ NGỌC HOA Nữ '02/02/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3918 đạt
4442 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ '08/07/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3902 đạt
4443 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '26/03/1990 CHỢ LỚN NV GDV NK3950 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4444 Nguyễn Ngọc Mỹ Hồng Nữ '20/06/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3922 đạt
4445 Hoàng Yến Ngọc Nữ '22/12/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3953 không đạt
4446 nguyễn thị thu thảo Nữ '01/01/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3980 không đạt
4447 Dương Y Nhi Nữ '04/11/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3956 không đạt
4448 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ '22/10/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3898 không đi thi
4449 BÙI THỊ THỦY DƯƠNG Nữ '22/08/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3908 không đi thi
4450 Lê Thị Hậu Nữ '28/04/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3914 không đi thi
4451 Lương Thị Thu Huyền Nữ '03/11/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3925 không đi thi
4452 Ngô Thị Tú Khuyên Nữ '25/07/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3930 không đi thi
4453 Phan Ái Ngân Nữ '04/10/1990 CHỢ LỚN NV GDV NK3948 không đi thi
4454 Trần Vũ Dương Nhi Nữ '04/12/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3955 không đi thi
4455 Nguyễn Quỳnh Như Nữ '09/10/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3961 không đi thi
4456 Hồ Thị Diệu Thoa Nữ '25/10/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3984 không đi thi
4457 Nguyễn Vân Anh Nữ '11/07/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2231 đạt
4458 Anh Nguyễn Thị Kim Anh Nữ '27/09/1991 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2230 đạt
4459 Nguyễn Thu Thủy Nữ '19/09/1991 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2466 đạt
4460 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/09/1992 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2371 đạt
4461 Vũ Thị Hòa Nữ '04/05/1992 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2314 đạt4462 Hồ Thị Đào Nữ '06/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2269 đạt4463 Trần Trang Nữ '12/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2481 đạt
4464 Trịnh Thị Mỹ Ngọc Nữ '24/10/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2378 đạt
4465 Trần Thị Mai Nữ '04/04/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2358 không đi thi
4466 Nguyễn Thị Ninh Nữ '24/11/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2368 không đi thi
4467 Trần Tố Như Nữ '24/04/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2397 không đi thi
4468 Nguyễn Phương Thảo Nữ '01/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2443 không đi thi
4469 Đặng Thị Thảo Nữ '08/11/1992 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2444 không đi thi
4470 CHU THỊ HÀ TRANG Nữ '16/10/1991 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2480 không đi thi
4471 Đặng Thị Thái Nữ '17/06/1990 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2435 đạt4472 Trần Thu Phương Nữ '09/09/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2405 đạt
4473 Hòa Thị Thu Trang Nữ '23/08/1988 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2483 đạt
4474 Phạm Trọng Tiến Nam '04/11/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2427 đạt
4475 Tiêu Hoàng Hải Thanh Nữ '14/11/1985 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2438 đạt
4476 Phí Thị Thu Giang Nữ '03/05/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2271 đạt
4477 Bùi Minh Trang Nữ '04/09/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2482 đạt
4478 Phạm Thị Vân Anh Nữ '10/08/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2232 không đi thi
4479 chu Hồng Hạnh Nữ '15/12/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2286 không đi thi
4480 Lê Thị Thanh Hiền Nữ '21/02/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2300 không đi thi
4481 Đặng Thị Hoan Nữ '09/01/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2318 không đi thi4482 Lưu Kim Oanh Nữ '22/09/1983 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2399 không đi thi
4483 Lê Hầu Thụy Thúy Quang Nữ '28/03/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK3969 đạt
4484 Đinh Đỗ Tuyết Minh Nữ '01/01/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK3939 đạt
4485 BÙI THỊ LIÊN Nữ '14/09/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK3934 đạt
4486 Trần Phụng Thi Nữ '02/10/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK3983 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4487 Phan Ngọc Hoàng Lan Nữ '27/02/1990 GIA ĐỊNH NV GDV NK3932 không đi thi
4488 Vũ Thị Kim Ngân Nữ '07/01/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK3951 không đi thi
4489 TRẦN THỊ PHỤNG Nữ '22/08/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK3966 không đi thi
4490 trần thị vi Nữ '25/06/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK4000 không đi thi4491 Trần Thị Hiền Nữ '10/07/1993 GIA LAI NV GDV NK4297 đạt4492 Lê Thị Nghĩa Nữ '10/02/1990 GIA LAI NV GDV NK4304 đạt
4493 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ '19/08/1989 GIA LAI NV GDV NK4296 đạt
4494 Vũ Thị Thoan Nữ '28/11/1989 GIA LAI NV GDV NK4314 đạt4495 Võ Giang Vũ Nữ '11/04/1991 GIA LAI NV GDV NK4325 đạt
4496 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ '10/11/1992 GIA LAI NV GDV NK4322 đạt
4497 Lê Thị Mỹ Hảo Nữ '18/09/1993 GIA LAI NV GDV NK4295 đạt
4498 Dương Thị Mỹ Anh Nữ '23/01/1993 GIA LAI NV GDV NK4291 đạt
4499 Lê Hữu Hà Nam '20/10/1987 GIA LAI NV GDV NK5037 đạt
4500 Nguyễn Hồng Thảo Vi Nữ '23/12/1992 GIA LAI NV GDV NK4324 không đạt
4501 Võ Thị Thu Thủy Nữ '21/04/1993 GIA LAI NV GDV NK4315 không đạt
4502 Lê Thị Hương Giang Nữ '04/04/1988 GIA LAI NV GDV NK5038 không đạt
4503 Hồ Thị Vân Anh Nữ '20/10/1993 GIA LAI NV GDV NK4292 không đi thi
4504 Hồ Thị Bích Hồng Nữ '02/05/1993 GIA LAI NV GDV NK4298 không đi thi
4505 Hồ Thị Nga Nữ '27/07/1993 GIA LAI NV GDV NK4303 không đi thi
4506 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/11/1992 GIA LAI NV GDV NK4305 không đi thi
4507 Mai Thị Ngọc Nhung Nữ '16/09/1993 GIA LAI NV GDV NK4308 không đi thi
4508 Vũ Nữ Ngọc Quý Nữ '17/07/1993 GIA LAI NV GDV NK4310 không đi thi
4509 Trịnh Thị Như Quỳnh Nữ '12/02/1991 GIA LAI NV GDV NK4311 không đi thi
4510 Lê Thị Thủy Nữ '04/08/1993 GIA LAI NV GDV NK4316 không đi thi
4511 Đỗ Thị Anh Vân Nữ 18/6/1990 GIA LAI NV GDV NK4323 không đi thi
4512 Nguyễn Trần Hồng Hạnh Nữ '12/07/1993 HÀ THÀNH NV GDV NK2287 đạt
4513 Trịnh Thị Phương Hiền Nữ '07/06/1993 HÀ THÀNH NV GDV NK2301 đạt
4514 Trần Vân Anh Nữ '20/03/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2233 đạt
4515 phạm đỗ nhật linh Nam '11/08/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2342 đạt
4516 Lê Thu Hằng Nữ '14/07/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2289 không đạt4517 Pham Huy Tung Nam '31/08/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2430 không đạt4518 Phan Hải Yến Nữ '24/01/1993 HÀ THÀNH NV GDV NK2505 không đạt
4519 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '28/02/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2390 đạt
4520 Nguyễn Phan Thanh Giang Nam '21/08/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2273 đạt
4521 Vũ Thị Dung Nữ '17/03/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2260 đạt4522 Đào Thị Yến Nữ '12/04/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2508 đạt
4523 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '08/07/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2507 đạt
4524 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '20/08/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2275 đạt
4525 Trương Hoa Nữ '16/10/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2306 đạt
4526 Nguyễn Việt Hà Nữ 5/10/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK5031 đạt
4527 nguyễn như ngọc Nữ '18/11/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2379 đạt
4528 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ '10/03/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2484 đạt
4529 Vũ Lan Nữ '29/09/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2339 đạt4530 Lê Anh Hoan Nữ '17/04/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2319 đạt4531 Đỗ Ngọc Thúy Nữ '24/05/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2474 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4532 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ '14/09/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2400 đạt
4533 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '16/11/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2343 đạt
4534 Nguyễn Thị Ngoãn Nữ '06/10/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2377 đạt
4535 Hồ Thị Hà Nữ '16/01/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2274 không đạt
4536 Nguyễn Thị Duyên Nữ '28/11/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2265 không đạt
4537 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ '21/04/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2496 không đạt
4538 Nguyễn Hoài Vân Nữ '05/12/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2500 không đạt
4539 Phạm Đức Duy Nam '10/03/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2264 không đạt4540 nguyễn thị thắm Nữ '06/07/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2453 không đạt
4541 Nguyễn Thị Ánh Nữ '26/07/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2238 không đi thi
4542 Trần Thị Cúc Nữ '14/11/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2243 không đi thi
4543 Hoàng Thị Thu Cúc Nữ '04/12/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2244 không đi thi
4544 Lê Văn Cường Nam '08/10/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2245 không đi thi
4545 Nguyễn Hà Giang Nữ '20/10/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2272 không đi thi
4546 Nguyễn Thị Hoan Nữ '03/03/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2320 không đi thi
4547 nguyen huyen Nữ '29/12/1997 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2322 không đi thi
4548 Mạc Thị Thanh Huyền Nữ '03/10/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2323 không đi thi
4549 Vũ Thị Vân Huyền Nữ '28/09/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2324 không đi thi
4550 Lê Thị Ngọc Khuyên Nữ '10/12/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2336 không đi thi
4551 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ '15/10/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2372 không đi thi
4552 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ '11/10/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2391 không đi thi
4553 Vũ Thị Phương Nữ '02/12/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2406 không đi thi
4554 Nguyễn Thị Tâm Nữ '26/10/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2421 không đi thi
4555 Vương Văn Tiến Nam '02/07/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2426 không đi thi
4556 Hoàng Đức Thành Nam '01/01/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2440 không đi thi
4557 Lưu Hải Yến Nữ '23/10/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2506 không đi thi4558 Vũ Thị Châm Nữ '05/12/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2246 đạt4559 Hà Thị Chi Nữ '07/03/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2248 đạt4560 Bùi Thị Lý Nữ '27/11/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2355 đạt
4561 Đào Thị Thanh Hằng Nữ '21/09/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2290 đạt
4562 Nguyễn Thị Luyến Nữ '10/02/1991 HẢI PHÒNG NV GDV NK2353 đạt
4563 Mai Thị Anh Nữ '13/05/1992 HẢI PHÒNG NV GDV NK2234 đạt4564 Lê Ánh Nguyệt Nữ '19/02/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2385 đạt
4565 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ '04/10/1992 HẢI PHÒNG NV GDV NK2359 đạt
4566 Đặng Hoàng Yến Nữ '25/08/1987 HẢI PHÒNG NV GDV NK2509 không đạt
4567 NGUYỄN THÚY THANH Nữ '27/09/1991 HẢI PHÒNG NV GDV NK2439 không đạt
4568 Nguyễn Thị Tuyết Nữ '07/11/1982 HẢI PHÒNG NV GDV NK2434 không đạt
4569 Đào Thu Hương Nữ '30/11/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2330 không đi thi
4570 Nguyễn Hoa Liên Nữ '01/09/1989 HẢI PHÒNG NV GDV NK2341 không đi thi
4571 vũ Trà My Nữ '25/05/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2365 không đi thi
4572 Hoàng Thị Thanh Tâm Nữ '01/08/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2422 không đi thi
4573 Nguyễn Văn Tuyến Nam '10/09/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2433 không đi thi
4574 Đoàn Thị Bích Thảo Nữ '09/03/1992 HẢI PHÒNG NV GDV NK2445 không đi thi
4575 Phạm Mỹ Linh Nữ '15/09/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2344 đạt
4576 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ '05/05/1990 HOÀN KIẾM NV GDV NK2386 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4577 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ '25/02/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2418 đạt
4578 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ '20/11/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2302 đạt
4579 Bùi Minh đức Nam '02/04/1989 HOÀN KIẾM NV GDV NK2270 đạt
4580 Nguyễn Hương Trà Nữ '26/01/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2478 đạt
4581 Trần Thị Lý Nữ '30/01/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2356 đạt
4582 Đặng Thị Cẩm Tú Nữ '07/12/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2428 đạt
4583 Đặng Thị Trâm Anh Nữ '08/10/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2235 không đạt
4584 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ '05/06/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2303 không đạt
4585 Nguyễn Thị Duyên Nữ '02/06/1991 HOÀN KIẾM NV GDV NK2266 không đạt
4586 Dương Nữ Quỳnh Trang Nữ '14/12/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2485 không đạt
4587 Vũ Thị Hải Nữ '15/09/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2285 không đạt
4588 Nguyễn Hà Hải Nam '10/01/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2284 không đi thi
4589 Lê Thúy Hằng Nữ '29/09/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2291 không đi thi
4590 phùng thị khánh huyền khánh huyền Nữ '21/05/1990 HOÀN KIẾM NV GDV NK2325 không đi thi
4591 Lê Thị Ngoan Nữ '08/09/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2376 không đi thi
4592 Võ Thị Hồng Phấn Nữ 19/06/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2404 không đi thi
4593 Lê Nữ Xuân Quỳnh Nữ '17/09/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2417 không đi thi
4594 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ '14/11/1991 HOÀN KIẾM NV GDV NK2446 không đi thi
4595 Tạ Thị Thảo Nữ '08/01/1990 HỒNG HÀ NV GDV NK2447 đạt
4596 Phạm Thùy Ninh Nữ '14/03/1992 HỒNG HÀ NV GDV NK2369 đạt
4597 Trần Thị Hoài Nữ '06/04/1993 HỒNG HÀ NV GDV NK2317 đạt4598 Vũ Thể Nữ '12/07/1989 HỒNG HÀ NV GDV NK2456 đạt4599 Mai Thu Trang Nữ '06/11/1993 HỒNG HÀ NV GDV NK2486 không đạt
4600 Lê Thị Khánh Hòa Nữ '17/08/1993 HỒNG HÀ NV GDV NK2315 không đi thi
4601 trần thanh huyền Nữ '13/12/1990 HỒNG HÀ NV GDV NK2326 không đi thi
4602 Phan Phụng Hiếu Nữ '20/12/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4670 đạt
4603 Phạm Thị Phương Dung Nữ '01/11/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4664 đạt
4604 Nguyễn Phúc Bảo Châu Nữ '02/02/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4662 đạt
4605 Nguyễn Minh Ánh Nữ '04/03/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4661 đạt
4606 NGUYỄN THỊ VÂN Nữ '27/11/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4692 đạt
4607 Lê Nguyễn Minh Thoa Nữ '18/08/1988 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4683 đạt
4608 Mai Trần Hồng Đào Nữ '29/11/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4666 không đi thi
4609 Cao Diệu Hoàng Nữ '02/03/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4671 không đi thi4610 Diệp Từ Huy Nam '10/03/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4672 không đi thi
4611 Hồ Đức Hạnh Mỹ Nữ '07/03/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4674 không đi thi
4612 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ '13/03/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4676 không đi thi
4613 Nguyễn Lan Phương Nữ '08/03/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4678 không đi thi
4614 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ '07/11/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4681 không đi thi
4615 Diệp Nữ Băng Tuyền Nữ '27/10/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4682 không đi thi
4616 BÙI THỊ VÂN TRANG Nữ '06/06/1989 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4685 không đi thi
4617 Trần Thị Bích Trâm Nữ '27/07/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4686 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4618 Nguyễn Hồ Bảo Trân Nữ '24/01/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4688 không đi thi
4619 Đồng Thị Huyền Nữ '13/02/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3926 đạt
4620 Lê Thị Ngọc Hà Nữ '17/03/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3911 đạt
4621 Hồ Thị Hồng Nữ '13/03/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3923 đạt
4622 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN
Nữ '08/04/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3927 đạt
4623 Lê Thị Duyên Nữ '02/02/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3907 đạt
4624 Nguyễn Thị Năm Nữ '22/02/1989 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3943 đạt
4625 Võ Ngọc Minh Nữ '03/09/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3940 đạt4626 Ngô Thị Duyên Nữ '26/02/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3905 đạt
4627 Trương Thị Như Mỹ Nữ '08/12/1987 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3942 không đạt
4628 huỳnh thị linh trang Nữ '10/12/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3993 không đạt
4629 Hoàng Thị Mỹ Giang Nữ '16/08/1993 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3910 không đạt
4630 Phạm Thị Thu Tiết Nữ '14/03/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3971 không đạt
4631 Trần Thế Chinh Nam '20/07/1982 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3901 không đi thi
4632 Võ Thị Hoàng Diễm Nữ '19/05/1981 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3903 không đi thi
4633 Hoàng thị Hiền Nữ '14/09/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3916 không đi thi
4634 NGUYỄN BÍCH HÒA Nữ '05/09/1993 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3919 không đi thi
4635 Trần Thị Hồng Nhung Nữ '14/02/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3959 không đi thi
4636 Trương Thị Hồng Nhung Nữ '13/07/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3960 không đi thi
4637 Trần Thị Phương Thảo Nữ '27/01/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3982 không đi thi
4638 Nguyễn Hưng Thùy Linh Nữ '22/01/1992 PHÚ YÊN NV GDV NK4673 đạt
4639 Mai Thị Phương Chi Nữ '28/03/1992 PHÚ YÊN NV GDV NK4663 đạt
4640 Ngô Thị Quyền Trinh Nữ '09/10/1993 PHÚ YÊN NV GDV NK4690 đạt
4641 Lê Thu Hân Nữ '28/12/1992 PHÚ YÊN NV GDV NK4669 đạt
4642 Đặng Ngọc Trinh Nữ '22/01/1993 PHÚ YÊN NV GDV NK4689 không đạt
4643 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ '05/11/1993 PHÚ YÊN NV GDV NK4680 không đi thi
4644 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Nữ '14/09/1991 PHÚ YÊN NV GDV NK4687 không đi thi
4645 Nguyễn Thị Hạnh Xô Nữ '20/12/1990 PHÚ YÊN NV GDV NK4694 không đi thi
4646 Lê Trung Hải Nhi Nữ '10/01/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4981 đạt
4647 Bùi Lê Hoa Mai Nữ '22/08/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4978 đạt
4648 Phan Thị Lệ Mỹ Nữ '07/09/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4979 đạt
4649 Lê Thị Hoa Nữ '30/03/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4970 đạt
4650 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '27/07/1997 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4969 đạt
4651 Nguyễn Tuấn Đạt Nam '12/09/1988 QUẢNG BÌNH NV GDV NK5005 đạt
4652 Trần Thị Tuyết Ngân Nữ '20/07/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4980 đạt
4653 Duong Manh Hung Nam '24/06/1989 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4973 đạt
4654 Đinh Thị Huyền Oanh Nữ '25/08/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4982 không đạt
4655 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '29/10/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4983 không đạt
4656 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/02/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4967 không đi thi
4657 Lê Thị Cẩm Giang Nữ '12/12/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4968 không đi thi
4658 Đặng Thị Hòa Nữ '17/10/1991 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4971 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4659 Thái Thị Huệ Nữ '17/06/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4972 không đi thi
4660 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ '04/11/1991 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4974 không đi thi
4661 Phan Thị Thanh Huyền Nữ '26/05/1987 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4975 không đi thi
4662 Phạm Thị Thanh Lam Nữ '13/01/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4976 không đi thi
4663 Võ Khánh Linh Nữ '21/06/1991 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4977 không đi thi
4664 Đoàn Thị Ngọc Qúi Nữ '03/09/1990 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4679 đạt
4665 Lưu Thị Thùy Thúy Nữ '19/01/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4684 đạt
4666 Đào Ngọc Pháp Nam 1/8/1993 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4677 không đạt
4667 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ '18/09/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4665 không đi thi
4668 Trịnh Tuyết Hạnh Nữ '02/09/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4667 không đi thi
4669 Nguyễn Thị Hảo Nữ '15/11/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4668 không đi thi
4670 Dương Hồng Ngọc Nữ '01/04/1993 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4675 không đi thi
4671 Võ Thị Thanh Trúc Nữ 29/04/1993 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4691 không đi thi
4672 Võ Hoàng Trúc Vy Nữ '29/01/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4693 không đi thi
4673 Đặng Thu Huyền Nữ '11/11/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2328 đạt
4674 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/11/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2362 đạt
4675 Nguyễn Thị Trang Linh Nữ '23/09/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2346 đạt
4676 Nguyễn Thị Phương Nữ '20/05/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2407 đạt
4677 Lê Thị Thu Thủy Nữ '10/10/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2469 đạt
4678 Nguyễn Ngọc Mai Nữ '17/09/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2360 đạt
4679 Đào Ngọc Thúy Nữ '14/09/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2475 đạt
4680 Trần Thị Minh Trang Nữ '27/08/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2488 đạt
4681 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ '18/04/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2419 đạt
4682 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ '27/07/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2420 đạt
4683 Vũ Hồng Nhinh Nữ '02/08/1989 QUANG TRUNG NV GDV NK2389 đạt
4684 Lê Thị Như Hoa Nữ '16/03/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2308 đạt
4685 Lê Thị Quý Nữ '23/01/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2414 đạt
4686 Nguyễn Thanh Loan Nữ '11/12/1990 QUANG TRUNG NV GDV NK2352 đạt
4687 Lê Thị Minh Châu Nữ '26/09/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2247 đạt
4688 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '24/10/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2468 đạt
4689 Nghiêm Chi Nữ '18/08/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2249 đạt
4690 Lưu Phương Nga Nữ '07/09/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2373 đạt
4691 Bùi Thị Minh Hằng Nữ '02/08/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2292 đạt
4692 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ '02/06/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2267 đạt
4693 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ '02/11/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2268 đạt
4694 Lương Thị Hồng Nhung Nữ '23/09/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2393 đạt
4695 Đàm Thị Thơm Nữ '27/11/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2458 đạt
4696 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '05/07/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2307 đạt
4697 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '31/12/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2327 không đạt
4698 Nguyễn Thị Trâm Nữ '11/01/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2495 không đạt
4699 Trần Thị Hải Yến Nữ '07/10/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2510 không đạt
4700 Lê Hoàng Linh Nữ '01/01/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2345 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4701 Hoàng Thị Thu Dung Nữ '01/02/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2261 không đạt
4702 Đỗ Thị Thủy Nữ '24/08/1990 QUANG TRUNG NV GDV NK2470 không đạt
4703 Trần Thị Ngọc Thủy Nữ '13/12/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2467 không đạt
4704 Ngô Thu Nga Nữ '28/05/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2374 không đạt
4705 Nguyễn Thị Thu Nữ '11/10/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2460 không đạt
4706 Trần Hải Vân Nữ '18/02/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2501 không đạt
4707 nguyễn thúy hằng Nữ '16/12/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2294 không đạt
4708 Phạm Thảo Quỳnh Mai Nữ '19/06/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2361 không đạt
4709 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ '05/09/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2380 không đạt
4710 Nguyễn Quang Huy Nam 29/04/1991 Quang Trung NV GDV NK5035 không đạt
4711 Trần Thu Hà Nữ '18/12/1990 QUANG TRUNG NV GDV NK2276 không đi thi
4712 Phùng Thu Hằng Nữ '31/08/1989 QUANG TRUNG NV GDV NK2293 không đi thi
4713 Võ Mai Hương Nữ '19/05/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2331 không đi thi
4714 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '01/12/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2392 không đi thi
4715 Lê Huyền Trang Nữ '27/07/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2487 không đi thi
4716 Nguyễn Thị Tuyết Viên Nữ 20/11/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2504 không đi thi
4717 Văn Nữ Ngọc Ánh Nữ '08/08/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3899 đạt
4718 Nguyễn Trần Ngọc Trâm Nữ '26/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3995 đạt
4719 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '16/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3958 đạt
4720 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '28/06/1992 SÀI GÒN NV GDV NK3913 đạt
4721 Nguyễn Thùy Trang Nữ '08/11/1989 SÀI GÒN NV GDV NK3992 không đạt
4722 Phạm Thị Thu Nga Nữ '30/04/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3946 không đạt
4723 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '04/02/1992 SÀI GÒN NV GDV NK3994 không đạt
4724 Đoàn Thị Lan Nữ 6/4/1988 SÀI GÒN NV GDV NK5011 không đạt
4725 Lưu Nguyễn Hồng Duyên Nữ '20/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3906 không đạt
4726 Lư Nguyễn Lâm Mai Nữ '15/09/1990 SÀI GÒN NV GDV NK3937 không đi thi
4727 Lương Thị Hoàng Oanh Nữ '06/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3963 không đi thi
4728 Vũ Thị Hương Thảo Nữ '11/10/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3981 không đi thi
4729 Lê Thị Việt Nga Nữ '07/06/1988 SƠN LA NV GDV NK2375 đạt4730 Hồ Thị Hảo Nữ '15/05/1993 SƠN LA NV GDV NK2288 đạt
4731 Phạm Thị Thùy Trang Nữ '24/06/1992 SƠN LA NV GDV NK2489 đạt
4732 Nguyễn Thúy An Nữ '04/01/1988 SƠN LA NV GDV NK2229 đạt
4733 Nguyễn Phương Chi Nữ '31/07/1991 SƠN LA NV GDV NK2250 không đạt
4734 Nguyễn Thị Tâm Nữ '09/06/1993 SƠN LA NV GDV NK2423 không đạt
4735 Mè Thị Thảo Nữ '10/10/1992 SƠN LA NV GDV NK2448 không đạt4736 Lưởng Thị Mai Nữ '13/06/1990 SƠN LA NV GDV NK2363 không đi thi4737 Đỗ Minh Nguyệt Nữ '17/10/1991 SƠN LA NV GDV NK2387 không đi thi4738 Bùi Lan Phương Nữ '10/10/1992 SƠN LA NV GDV NK2408 không đi thi
4739 Nguyễn Hoài Thương Nữ '22/02/1992 SƠN LA NV GDV NK2477 không đi thi
4740 Đinh Đức Trung Nam '20/07/1987 SƠN LA NV GDV NK2497 không đi thi4741 Bùi Thị Hiền Nữ '07/08/1990 TÂY HỒ NV GDV NK2304 đạt4742 Đỗ Thị Thắm Nữ '01/08/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2454 đạt4743 Vũ Thị Hồng Nữ '09/12/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2321 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4744 Trần Thị Phương Anh Nữ '20/02/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2236 đạt
4745 Lê Thị Huyền Nữ '07/10/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2329 đạt
4746 Nguyễn Phương Thảo Nữ '28/12/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2449 đạt
4747 Đặng Thu Trang Nữ '17/04/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2491 đạt4748 Hà Hồng Hoa Nữ '27/10/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2309 đạt4749 Trần Thu Hà Nữ '21/07/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2278 đạt
4750 Phạm Thị Phương Thảo Nữ '13/07/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2450 đạt
4751 Phan Thu Vân Nữ '26/01/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2502 đạt
4752 Nguyễn Phương Linh Nữ '23/06/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2347 đạt
4753 Phạm Hậu Nữ '17/08/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2299 không đạt
4754 Hà Thị Hồng Nhung Nữ '06/02/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2394 không đạt
4755 Nguyễn Phương Thuý Nữ '02/10/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2462 không đạt
4756 Phan Phương Minh Nữ '01/08/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2364 không đạt
4757 Đinh Thị Trà My Nữ '11/08/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2366 không đạt
4758 Giản Thị Thi Thơ Nữ '10/03/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2457 không đạt
4759 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '08/03/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2409 không đạt
4760 Dương Thu Phương Nữ '17/02/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2410 không đạt
4761 Nguyễn Ngọc Tú Nữ '18/06/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2429 không đạt
4762 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 04/10/1989 TÂY HỒ NV GDV NK5032 không đạt
4763 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '01/04/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2395 không đạt
4764 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 2/5/1986 TÂY HỒ NV GDV NK5030 không đạt
4765 Đỗ Xuân Bách Nam '15/08/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2241 không đi thi
4766 Ngô Thị Ngọc Diệp Nữ '11/11/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2253 không đi thi
4767 Vũ Thị Ngân Hà Nữ '02/10/1990 TÂY HỒ NV GDV NK2277 không đi thi
4768 Hà Thị Mỹ Linh Nữ '17/10/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2348 không đi thi4769 Phạm Thị Ngọc Nữ '17/08/1990 TÂY HỒ NV GDV NK2381 không đi thi4770 Trịnh Thị Trang Nữ '10/05/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2490 không đi thi
4771 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '25/08/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2279 đạt
4772 Trần Thị Dung Nữ '17/09/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2263 đạt
4773 Nguyễn Thanh Hòa Nữ '19/03/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2316 đạt
4774 Đỗ Thị Hương Nữ '03/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2332 đạt
4775 Bùi Thị Mai Uyên Nữ '13/10/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2498 đạt
4776 Nguyễn Thị Hằng Nữ '30/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2295 đạt
4777 Nguyễn Thị Thơm Nữ '16/11/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2459 đạt
4778 Nguyễn Thu Thủy Nữ '26/10/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2471 đạt
4779 Vũ Thị Ngọc Nữ '04/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2384 đạt4780 Phan Anh Tâm Nữ '06/09/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2424 đạt
4781 nguyễn thị ngọc thúy Nữ '28/08/1989 THẠCH THẤT NV GDV NK2476 đạt
4782 Ngô Thị Liên Ngọc Nữ '24/10/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2383 đạt
4783 Lê Lan Nữ '08/11/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2340 không đạt
4784 Nguyễn Ngọc Bích Nữ '17/01/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2242 không đạt
4785 Phan Thị Dung Nữ '22/03/1988 THẠCH THẤT NV GDV NK2262 không đạt
4786 Ngô Thị Thu Hiền Nữ '22/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2305 không đạt
4787 Vũ Thanh Tâm Nữ '22/01/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2425 không đạt4788 Thái Bảo Ngọc Nữ '17/08/1989 THẠCH THẤT NV GDV NK2382 không đạt
4789 Hoàng Thị Ngọc Vân Nữ '05/06/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2503 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4790 Kiều Thị Hoa Nữ '27/02/1988 THẠCH THẤT NV GDV NK2310 không đạt
4791 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ '06/04/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2239 không đi thi
4792 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '20/12/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2396 không đi thi
4793 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '23/09/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2411 không đi thi
4794 Phạm Thị Phương Thảo Nữ '09/02/1990 THẠCH THẤT NV GDV NK2451 không đi thi
4795 Đinh Thị Phương Thuý Nữ '03/09/1991 THĂNG LONG NV GDV NK2463 đạt
4796 Trần Thị Năm Hương Nữ '20/03/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2334 đạt
4797 Phạm Quỳnh Trang Nữ '26/10/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2492 đạt
4798 Lê Thị Thu Hà Nữ 25/10/1992 Thăng Long NV GDV NK5034 đạt
4799 Trần Thị Lai Nữ '15/11/1991 THĂNG LONG NV GDV NK2337 đạt4800 Lê Thị Yến Nữ '28/01/1989 THĂNG LONG NV GDV NK2512 đạt4801 Hoàng Thị Diệp Nữ '09/10/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2254 đạt4802 Phạm Thu Hà Nữ '22/12/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2283 đạt
4803 Phạm Thị Hoài Thu Nữ '23/06/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2461 đạt
4804 Lê Thị Trà My Nữ '13/06/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2367 không đạt4805 Lê Thu Thủy Nữ 22/05/1992 THĂNG LONG NV GDV NK2472 không đạt
4806 Nguyễn Thị Thắm Nữ '01/11/1987 THĂNG LONG NV GDV NK2455 không đạt
4807 Lê Thị Kiều Oanh Nữ '14/04/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2401 không đạt
4808 Ngô Thị Hương Nữ '17/10/1990 THĂNG LONG NV GDV NK2333 không đi thi
4809 Chu Phương Diệu Linh Nữ '12/11/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2349 không đi thi
4810 Đậu Thị Phương Thảo Nữ '02/09/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2452 không đi thi
4811 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '28/01/1991 THĂNG LONG NV GDV NK2493 không đi thi
4812 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 THĂNG LONG NV GDV NK2511 không đi thi
4813 Phạm Thanh Tùng Nam '14/01/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2431 đạt
4814 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ '21/06/1990 TRÀNG AN NV GDV NK2251 đạt
4815 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 5/7/1984 Tràng An NV GDV NK5033 đạt
4816 Nguyễn Thị Phượng Nữ '24/11/1992 TRÀNG AN NV GDV NK2413 đạt
4817 Vũ Thị Mỹ Nhân Nữ '12/07/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2388 đạt
4818 Nguyễn Thị Hằng Nữ '03/03/1982 TRÀNG AN NV GDV NK2296 đạt
4819 Nguyễn Thị Lý Nữ '20/06/1990 TRÀNG AN NV GDV NK2357 đạt
4820 Phạm Vân Thu Hằng Nữ '21/10/1992 TRÀNG AN NV GDV NK2298 đạt
4821 Phạm Linh Nữ '12/05/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2350 không đạt4822 Vũ Thanh Hà Nữ '20/08/1989 TRÀNG AN NV GDV NK2281 không đạt
4823 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ '28/07/1992 TRÀNG AN NV GDV NK2354 không đạt
4824 Nguyễn Thanh Hà Nữ '19/05/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2280 không đạt
4825 Phạm Thị Hà Linh Nữ '02/10/1990 TRÀNG AN NV GDV NK2351 không đạt
4826 Bùi Thị Thu Hường Nữ '01/11/1980 TRÀNG AN NV GDV NK2335 không đạt
4827 Lê Thị Thúy Hằng Nữ '23/09/1993 TRÀNG AN NV GDV NK2297 không đi thi
4828 Đinh Thị Thủy Nữ '04/08/1984 TRÀNG AN NV GDV NK2473 không đi thi4829 Phan Việt Hoa Nữ '25/01/1991 TỪ SƠN NV GDV NK2312 đạt
4830 Nguyễn Thị Hoa Nữ '27/07/1992 TỪ SƠN NV GDV NK2311 đạt
4831 Đỗ Quỳnh Phương Nữ '22/06/1990 TỪ SƠN NV GDV NK2412 đạt4832 Lê Thị Mai Oanh Nữ '05/02/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2402 đạt
4833 Nguyễn Thị Ánh Nữ '24/11/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2240 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4834 Đỗ Thị Thành Nữ '27/06/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2441 không đi thi
4835 Nguyễn Thị Như Trang Nữ '10/06/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2494 không đi thi
4836 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '10/12/1989 TUYÊN QUANG NV GDV NK2513 đạt
4837 Phan Thị Lan Anh Nữ '25/11/1991 TUYÊN QUANG NV GDV NK2237 đạt
4838 Nguyễn Thị Hạnh Dơn Nữ '01/10/1991 TUYÊN QUANG NV GDV NK2257 đạt
4839 Ngô Thị Dịu Nữ '20/05/1990 TUYÊN QUANG NV GDV NK2256 không đạt
4840 nguyễn thị kim oanh Nữ '09/04/1991 TUYÊN QUANG NV GDV NK2403 không đạt
4841 Nguyễn Thu Hà Nữ '04/10/1993 TUYÊN QUANG NV GDV NK2282 không đi thi
4842 trần thị quyên Nữ '03/08/1993 TUYÊN QUANG NV GDV NK2415 không đi thi
4843 Nguyễn Văn Quyêt Nam '13/11/1992 HOÀN KIẾM NV KDT NC2588 đạt
4844 Vũ Thị Hoàng Yến Nữ '14/11/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2592 đạt
4845 Cấn Thanh Hiền Nữ '20/10/1992 HOÀN KIẾM NV KDT NC2580 đạt
4846 Cấn Thị Mai Loan Nữ '14/06/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2584 đạt
4847 Trần Thị Nguyệt Nữ '25/03/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2587 không đạt4848 Phạm Thị Lê Nữ '18/06/1993 HOÀN KIẾM NV KDT NC2583 không đạt
4849 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '03/08/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2591 không đạt
4850 Nguyễn Thị Thanh Nữ '14/12/1987 HOÀN KIẾM NV KDT NC2590 không đi thi
4851 Vũ Đình Huy Nam '24/05/1992 HỒNG HÀ NV KDT NC2582 đạt
4852 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ '20/12/1990 HỒNG HÀ NV KDT NC2586 đạt
4853 hoàng nhật long Nam '03/07/1993 HỒNG HÀ NV KDT NC2585 đạt
4854 Nguyễn Minh Hiếu Nam '05/01/1992 HỒNG HÀ NV KDT NC2581 đạt
4855 Nguyễn Huy Tiến Nam '14/11/1990 HỒNG HÀ NV KDT NC2589 không đạt
4856 Vũ Minh Hoài Thu Nữ '30/08/1993 SÀI GÒN NV KDT NC4072 đạt
4857 Trần Huy Phú Nam '29/08/1990 SÀI GÒN NV KDT NC4066 đạt
4858 Trần Ngọc Bảo Trinh Nữ '18/07/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4073 đạt
4859 Nguyễn Công Tài Nam '21/01/1993 SÀI GÒN NV KDT NC4069 đạt
4860 Nguyễn Lê Thảo Quyên Nữ '11/12/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4068 không đạt
4861 Trần Tuấn Vũ Nam '04/01/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4076 không đạt4862 Đỗ Nam Khánh Nam '25/08/1990 SÀI GÒN NV KDT NC4062 không đi thi4863 Thiều Thu Nga Nữ '12/02/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4064 không đi thi
4864 Đàm Thị Bích Ngọc Nữ '17/03/1991 SÀI GÒN NV KDT NC4065 không đi thi
4865 Nguyen Huu Bao Nam '05/12/1988 TÂN BÌNH NV KDT NC4061 đạt
4866 Phạm Doãn Vĩnh Nam '04/01/1990 TÂN BÌNH NV KDT NC4075 đạt
4867 BÙI TRỌNG THẾ Nam '01/01/1992 TÂN BÌNH NV KDT NC4071 đạt
4868 THAI THI ANH Nữ '11/12/1990 TÂN BÌNH NV KDT NC4060 không đi thi4869 Ngô Duy Long Nam '05/11/1989 TÂN BÌNH NV KDT NC4063 không đi thi4870 Tran Cong Phuoc Nam '18/01/1993 TÂN BÌNH NV KDT NC4067 không đi thi4871 Hồ Thanh Tuấn Nam '18/02/1992 TÂN BÌNH NV KDT NC4070 không đi thi
4872 Đào Thị Thùy Trinh Nữ '10/09/1989 TÂN BÌNH NV KDT NC4074 không đi thi
4873 Ngô Kim Thùy Nữ '26/07/1993 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2579 đạt
4874 Phan Thị Quỳnh Thoa Nữ '26/07/1987 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2578 đạt
4875 Trịnh Thị Bích Phượng Nữ '22/01/1981 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2577 đạt
4876 Hà Thị Thùy Anh Nữ '24/05/1992 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2573 đạt
4877 Lê Thị Ngân Nữ '13/04/1989 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2575 không đạt4878 Lê Lan Phương Nữ '19/12/1992 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2576 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4879 Trịnh Thị Thu Hương Nữ '29/06/1993 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2574 không đi thi
4880 Hà Mỹ Hạnh Nữ '27/02/1992 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4054 đạt
4881 Phạm Nguyễn Ngọc Linh Nữ '27/11/1988 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4056 đạt
4882 Nguyễn Quốc Dũng Nam '04/07/1992 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4053 đạt
4883 Nguyễn Thị Hồng Nữ '23/08/1991 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4055 đạt
4884 Lê Vi Huyền Trang Nữ '22/06/1991 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4059 không đạt
4885 Đặng Thị Minh Thọ Nữ '15/08/1993 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4057 không đạt
4886 Huỳnh Thị Kiều Thương Nữ '16/10/1991 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4058 không đi thi
4887 bùi quý thạch Nam '05/07/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4041 đạt4888 Trần Công Toàn Nam '09/05/1991 CHỢ LỚN NV QLKH NT4038 đạt4889 Đoàn Viết Tuân Nam '01/06/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4039 đạt4890 Trần Thảo Nhi Nữ '12/03/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4027 đạt
4891 Nguyễn Trung Tín Nam '20/04/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4035 không đạt
4892 Đinh Vũ Thụy Vy Nữ '31/03/1992 CHỢ LỚN NV QLKH NT4052 không đạt
4893 võ thị ngọc huyền Nữ '24/04/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4017 không đạt
4894 BÙI THỊ THANH DIỆU Nữ '02/06/1992 CHỢ LỚN NV QLKH NT4008 không đạt
4895 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ '20/12/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4332 đạt
4896 Vũ Thành An Nam '24/09/1988 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4327 đạt
4897 Trần Thị Thanh Vân Nữ '27/04/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4343 đạt
4898 Trần Ngọc Phong Nam '20/02/1989 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4336 đạt
4899 Nguyễn Thị Vân Kim Nữ '10/10/1991 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4333 đạt
4900 Thái Thị Giang Nữ '28/03/1991 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4329 đạt
4901 Phan Nữ Thúy Hằng Nữ '19/12/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4330 đạt
4902 Lê Minh Thành Nam '07/12/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4338 đạt
4903 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ '27/09/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4331 không đạt
4904 Phạm Minh Trường Nam '02/06/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4342 không đạt
4905 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ '05/02/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4337 không đi thi
4906 Trần Thị Thanh Thúy Nữ '23/06/1993 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4339 không đi thi
4907 Nguyễn Thị Bảo Thy Nữ '05/10/1993 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4340 không đi thi
4908 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ '09/07/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4341 không đi thi
4909 Châu Thị Hồng Ngọc Nữ '07/04/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK NV QLKH NT4334 đạt
4910 Phạm Thị Nhung Nữ '25/10/1988 ĐÔNG ĐĂK LĂK NV QLKH NT4335 đạt4911 hà kiều anh Nữ '20/06/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK NV QLKH NT4328 không đạt
4912 Nguyễn Công Danh Nam '20/04/1986 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4007 đạt
4913 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ '06/01/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4004 đạt
4914 Cao Lai quang Nam '07/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4030 đạt4915 Lê Thị Thành Nữ '20/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4043 đạt
4916 Phùng Thị Thanh Thuý Nữ '24/05/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4045 đạt
4917 Đỗ Thị Thu Hồng Nữ '12/05/1983 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4014 đạt
4918 Tran Doan Anh Nam '18/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4003 đạt4919 Lê Thị Hà Nữ '04/12/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4010 đạt4920 Hàn Thị Thơ Nữ '17/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4044 không đạt4921 Phan Thị Ly Nữ '19/02/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4024 không đạt4922 thái trung chính Nam '05/11/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4006 không đạt
4923 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ '17/02/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4018 không đi thi
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4924 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '09/05/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4046 đạt
4925 Nguyễn Phạm Thúy Duy Nữ '31/05/1991 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4009 đạt
4926 Nguyễn Thanh Hải Nam '06/01/1991 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4013 đạt
4927 Pham Tuan Anh Nam '10/10/1990 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4005 đạt
4928 Lê Hồng Tín Nam '03/08/1991 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4036 không đạt
4929 LÊ NGUYỄN KHÁNH HÀ Nữ '20/11/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4011 không đạt
4930 Nguyễn Huỳnh Hải Yến Nữ 12/27/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT5012 không đạt
4931 Pham Thi Diem Huong Nữ '11/07/1990 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4015 không đi thi
4932 Phan Thị Hằng Nga Nữ '02/08/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4026 không đi thi
4933 Phạm Thị Yến Ngọc Nữ '28/01/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2546 đạt
4934 Nguyễn Thị Thơm Nữ '06/02/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2564 đạt
4935 Ngô Thị Thủy Nữ '30/01/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2566 đạt
4936 Ma Thị Hoài Thương Nữ '16/09/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2567 đạt
4937 Nguyễn Thị Hà Nữ '10/07/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2525 đạt
4938 Nguyễn Anh Quân Nam '09/09/1990 HÀ THÀNH NV QLKH NT2554 đạt
4939 Phạm Thùy Linh Nữ '31/03/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2542 đạt
4940 Đỗ Tuyết Nhung Nữ '26/04/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2548 đạt4941 HỒ VÂN ANH Nữ '11/08/1991 HÀ THÀNH NV QLKH NT2516 không đạt4942 Đoàn Thị Hoà Nữ '28/12/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2531 không đạt
4943 Vũ Hoàng Kim Anh Nữ '10/09/1994 HÀ THÀNH NV QLKH NT2514 không đi thi
4944 đỗ lan anh Nữ '23/08/1991 HÀ THÀNH NV QLKH NT2515 không đi thi
4945 Nguyễn Mai Phương Nữ '26/12/1991 HÀ THÀNH NV QLKH NT2551 không đi thi
4946 Nguyễn Văn Tùng Nam '01/07/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2558 không đi thi
4947 Nguyễn Trường Vũ Nam '22/01/1990 HÀ TĨNH NV QLKH NT4991 đạt
4948 Nguyễn Công Nam Nam '12/10/1991 HÀ TĨNH NV QLKH NT4985 đạt
4949 Đinh Nho Hiệp Nam '05/12/1993 HÀ TĨNH NV QLKH NT4984 không đi thi
4950 Phạm Thị Thúy Nga Nữ '19/08/1993 HÀ TĨNH NV QLKH NT4986 không đi thi
4951 Nguyễn Thị Nhung Nữ '09/07/1988 HÀ TĨNH NV QLKH NT4987 không đi thi
4952 Lê Thị Kim Oanh Nữ '04/03/1992 HÀ TĨNH NV QLKH NT4988 không đi thi
4953 nguyễn Công Thành Nam '22/08/1990 HÀ TĨNH NV QLKH NT4989 không đi thi
4954 Phan Văn Thông Nam '15/11/1991 HÀ TĨNH NV QLKH NT4990 không đi thi4955 Lê Thị Mai Phương Nữ '06/08/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2552 đạt
4956 Cao Thị Lan Anh Nữ '24/02/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2517 đạt
4957 trinh thao Nữ '29/08/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2560 đạt
4958 Nguyễn Thị Trà My Nữ '26/03/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2545 đạt
4959 Phạm Trung Kiên Nam '10/05/1990 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2538 Đạt
4960 Nguyễn Hồng Hà Nữ '07/08/1991 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2526 không đạt
4961 Lê Hương Thảo Nữ '20/03/1992 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2561 không đạt4962 Trần Thế Dũng Nam '14/01/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2522 không đi thi
4963 Nguyễn Minh Dương Nữ '26/09/1991 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2523 không đi thi
4964 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2544 không đi thi
4965 Nguyễn Bảo Huy Nam '17/04/1993 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4016 đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
4966 Nguyễn Lý Tường Vi Nữ '21/10/1992 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4049 đạt
4967 nguyễn tấn lộc Nam '12/04/1991 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4023 đạt
4968 Nguyễn Hoàng Kim Phúc Nữ '14/11/1991 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4029 đạt
4969 Đặng Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/11/1989 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4028 không đạt
4970 Cao Thái Sơn Nam '20/02/1981 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4031 không đi thi4971 Trần Văn Tình Nam '10/02/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4037 đạt4972 Phan Đức Tài Nam '15/05/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4032 đạt
4973 Đặng Ngọc Lâm Nam '10/03/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4021 đạt
4974 Đỗ Hoàng Lê Thảo Ly Nữ '12/07/1992 SÀI GÒN NV QLKH NT4025 đạt
4975 Trần Thị Kim Thanh Nữ '17/08/1990 SÀI GÒN NV QLKH NT4042 không đạt
4976 Trương Thị Nhật Vi Nữ '17/10/1992 SÀI GÒN NV QLKH NT4050 không đạt
4977 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam '17/12/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4040 không đi thi
4978 Hoàng Thị Minh Thy Nữ '03/10/1991 SÀI GÒN NV QLKH NT4047 không đi thi
4979 Vũ Anh Tuấn Nam '10/08/1992 SƠN LA NV QLKH NT2555 đạt4980 Đào Thị Oanh Nữ '04/10/1992 SƠN LA NV QLKH NT2549 đạt
4981 Nguyễn Thị Thu Hải Nữ '11/12/1992 SƠN LA NV QLKH NT2527 đạt
4982 Dương Tuấn Hoàng Nam '14/11/1993 SƠN LA NV QLKH NT2532 đạt
4983 lu minh tung Nam '21/10/1988 SƠN LA NV QLKH NT2557 không đạt
4984 LÙ THANH BÌNH Nam '21/09/1991 SƠN LA NV QLKH NT2519 không đi thi
4985 Trương Châu Bảo Thoa Nữ '26/04/1993 TÂY NAM NV QLKH NT4479 đạt
4986 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '08/12/1987 TÂY NAM NV QLKH NT4475 đạt
4987 Đào Nguyễn Bảo Ngọc Nữ '17/10/1991 TÂY NAM NV QLKH NT4476 đạt
4988 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '20/08/1990 TÂY NAM NV QLKH NT4478 đạt
4989 Nguyễn Đình Diểm Nam '15/04/1993 TÂY NAM NV QLKH NT4474 không đi thi
4990 Lâm Ý Nguyện Nữ '20/09/1991 TÂY NAM NV QLKH NT4477 không đi thi4991 Lê Minh Hiếu Nam '27/06/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT5036 đạt4992 Lê Hoài Xuân Nữ '02/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2572 đạt
4993 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ '19/02/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2535 đạt
4994 Nguyễn Bảo Lê Nữ '09/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2541 đạt
4995 Trịnh Thế Hiển Nam '18/07/1989 TRÀNG AN NV QLKH NT2529 đạt
4996 Nguyễn Hoàng Anh Nữ '27/12/1988 TRÀNG AN NV QLKH NT2518 đạt
4997 Nguyễn Việt Huy Nam '21/11/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2534 đạt
4998 Đặng Thị Thu Hường Nữ '09/09/1989 TRÀNG AN NV QLKH NT2537 đạt
4999 Trần Minh Vượng Nữ '10/01/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2571 đạt
5000 Lưu Hoàng Phú Nam '16/08/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2550 đạt
5001 Tô Thị Bích Phương Nữ '25/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2553 đạt
5002 Nguyễn Văn Khoa Nam '15/02/1985 TRÀNG AN NV QLKH NT2540 đạt
5003 DƯ ĐỨC TÙNG Nam '03/02/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2559 không đạt
5004 Trần Phương Thảo Nữ '08/03/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2562 không đạt
5005 Trần Thanh Bình Nam '15/01/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2520 không đạt
5006 nguyễn văn dinh Nam '04/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2521 không đạt
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt
5007 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ '19/02/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2536 không đạt
5008 Đào Công Trọng Nam '06/09/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT2570 không đạt
5009 Nguyễn Văn Kiên Nam '16/12/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT2539 không đạt
5010 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ '04/03/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2530 không đạt
5011 nguyen nguyen Nữ '03/09/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2547 không đạt5012 lê thị thu trang Nữ '13/11/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2568 không đạt
5013 Hoàng Trần Mạnh Hải Nam '26/10/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2528 không đạt
5014 Nguyễn Thành Đạt Nam '30/10/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT2524 không đi thi
5015 Trần Thị Thanh Huế Nữ '23/06/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2533 không đi thi
5016 Nguyễn Đình Tuấn Nam '18/01/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2556 không đi thi
5017 Lâm Ngọc Khánh Linh Nữ '11/12/1993 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2543 đạt
5018 Nguyễn Phương Thảo Nữ '04/10/1993 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2563 đạt
5019 Trần Thị Thu Trang Nữ '16/09/1992 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2569 đạt
5020 Đoàn Thị Lệ Thuỷ Nữ '16/05/1993 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2565 đạt
5021 Nguyễn Phạm Bích Trâm Nữ '24/09/1992 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4048 đạt
5022 nguyễn Huỳnh Tiến Nam '05/10/1993 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4034 đạt
5023 Bùi Nguyễn Ngọc Liên Nữ '21/09/1993 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4022 đạt
5024 Trần Bạch Thúy Vi Nữ '10/12/1991 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4051 đạt
5025 Ngô Thị Hương Nữ '10/06/1992 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4019 không đạt
5026 Trần Thị Thu Hà Nữ '25/01/1993 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4012 không đi thi
5027 Đỗ Đăng Khoa Nam '28/11/1991 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4020 không đi thi
5028 Hoàng Ngọc Tân Nam '20/04/1992 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4033 không đi thi
5029 phan thị huyền trang Nữ '25/11/1993 BẢO LỘC NV TCKT NK4317 đạt
5030 Ka Lis Nữ '30/12/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4299 đạt
5031 Trần Thị Thu Trang Nữ '01/04/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4319 đạt
5032 VY THỊ NAM Nữ '20/12/1990 BẢO LỘC NV TCKT NK4302 đạt
5033 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '10/04/1993 BẢO LỘC NV TCKT NK4293 không đi thi
5034 Tạ Thị Loan Nữ '03/07/1989 BẢO LỘC NV TCKT NK4300 không đi thi
5035 Trần Thị Minh Trang Nữ '05/06/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4318 không đi thi
5036 Phan Thị Thùy Trang Nữ '12/12/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4320 không đi thi
5037 vũ thùy trang Nữ '17/04/1993 BẢO LỘC NV TCKT NK4321 không đi thi