kẾt quẢ thi vÒng 2 (thi viẾt nghiỆp vỤ +...

118
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt 1 Bùi Hiếu Nam '18/02/1991 CÀ MAU CV CNTT CI4472 đạt 2 Lâm Hồng Mạo N'06/03/1990 CÀ MAU CV CNTT CI4473 không đi thi 3 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV CNTT CI3893 đạt 4 Lê Lan Vy N'11/01/1992 PHÚ YÊN CV CNTT CI4660 đạt 5 Nguyễn Xuân Cường Nam '04/10/1991 PHÚ YÊN CV CNTT CI4659 đạt 6 Nguyễn Đức Long Nam '10/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3894 đạt 7 Võ Anh Cầu Nam 25/7/1981 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI5006 đạt 8 Đặng Hồng Nguyên Phương Nam '18/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3895 đạt 9 Trần Ngọc Hảo Nam '14/07/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3892 đạt 10 Trần Quang Đại Nam '04/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3891 đạt 11 Nguyễn Văn Toàn Nam '21/05/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3896 không đạt 12 Đinh Minh Anh Nữ '27/09/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12212 đạt 13 Vũ Ngọc Linh Nam '11/10/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12216 đạt 14 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ '30/12/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12218 đạt 15 Lê Minh Tuấn Nam '14/05/1983 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12217 đạt 16 Phan Minh Đạt Nam '29/10/1983 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12214 không đạt 17 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '12/10/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12215 không đạt 18 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV CNTT Trường Đào tạo cán bộ BIDV CI12213 không đạt 19 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 AN GIANG CV GDV CK4449 đạt 20 La Ngọc Thắm N'12/02/1987 AN GIANG CV GDV CK4460 đạt 21 Tống Lâm Vy N'26/05/1992 AN GIANG CV GDV CK4469 đạt 22 Trương Thị Kim Hoàng Nữ '19/05/1990 AN GIANG CV GDV CK4441 đạt 23 Dương Hoàng Quế Anh Nữ '10/12/1993 AN GIANG CV GDV CK4438 đạt 24 Lê Thị Hải Trân N'16/07/1990 AN GIANG CV GDV CK4465 đạt 25 Lê Thị Kim Yến N'30/05/1991 AN GIANG CV GDV CK4470 đạt 26 Võ Thị Thùy Trang Nữ '19/04/1993 AN GIANG CV GDV CK4462 đạt 27 Trần Thị Hồng Nhung Nữ '26/10/1994 AN GIANG CV GDV CK4452 không đạt 28 Trần Thị Việt Trinh Nữ '19/09/1991 AN GIANG CV GDV CK4466 không đạt 29 Phạm Ngọc Trúc Nữ '13/03/1990 AN GIANG CV GDV CK4468 không đạt 30 Châu Ánh Tuyết N'25/08/1992 AN GIANG CV GDV CK4458 không đạt 31 võ thị bảo hương N'07/12/1993 AN GIANG CV GDV CK4442 không đi thi KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + NGOẠI NGỮ) KỲ TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT 2/2015

Upload: others

Post on 24-Dec-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1 Bùi Hiếu Nam '18/02/1991 CÀ MAU CV CNTT CI4472 đạt2 Lâm Hồng Mạo Nữ '06/03/1990 CÀ MAU CV CNTT CI4473 không đi thi3 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV CNTT CI3893 đạt4 Lê Lan Vy Nữ '11/01/1992 PHÚ YÊN CV CNTT CI4660 đạt

5 Nguyễn Xuân Cường Nam '04/10/1991 PHÚ YÊN CV CNTT CI4659 đạt

6 Nguyễn Đức Long Nam '10/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3894 đạt

7 Võ Anh Cầu Nam 25/7/1981 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI5006 đạt

8 Đặng Hồng Nguyên Phương Nam '18/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3895 đạt

9 Trần Ngọc Hảo Nam '14/07/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3892 đạt

10 Trần Quang Đại Nam '04/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3891 đạt

11 Nguyễn Văn Toàn Nam '21/05/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI3896 không đạt

12 Đinh Minh Anh Nữ '27/09/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12212 đạt

13 Vũ Ngọc Linh Nam '11/10/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12216 đạt

14 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ '30/12/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12218 đạt

15 Lê Minh Tuấn Nam '14/05/1983 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12217 đạt

16 Phan Minh Đạt Nam '29/10/1983 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12214 không đạt

17 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '12/10/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12215 không đạt

18 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV CNTT

Trường Đào tạo cán bộ BIDV

CI12213 không đạt

19 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 AN GIANG CV GDV CK4449 đạt

20 La Ngọc Thắm Nữ '12/02/1987 AN GIANG CV GDV CK4460 đạt21 Tống Lâm Vy Nữ '26/05/1992 AN GIANG CV GDV CK4469 đạt

22 Trương Thị Kim Hoàng Nữ '19/05/1990 AN GIANG CV GDV CK4441 đạt

23 Dương Hoàng Quế Anh Nữ '10/12/1993 AN GIANG CV GDV CK4438 đạt

24 Lê Thị Hải Trân Nữ '16/07/1990 AN GIANG CV GDV CK4465 đạt25 Lê Thị Kim Yến Nữ '30/05/1991 AN GIANG CV GDV CK4470 đạt

26 Võ Thị Thùy Trang Nữ '19/04/1993 AN GIANG CV GDV CK4462 đạt

27 Trần Thị Hồng Nhung Nữ '26/10/1994 AN GIANG CV GDV CK4452 không đạt

28 Trần Thị Việt Trinh Nữ '19/09/1991 AN GIANG CV GDV CK4466 không đạt

29 Phạm Ngọc Trúc Nữ '13/03/1990 AN GIANG CV GDV CK4468 không đạt

30 Châu Ánh Tuyết Nữ '25/08/1992 AN GIANG CV GDV CK4458 không đạt31 võ thị bảo hương Nữ '07/12/1993 AN GIANG CV GDV CK4442 không đi thi

KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + NGOẠI NGỮ) KỲ TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT 2/2015

Page 2: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

32 Phạm Khánh Linh Nữ '07/10/1992 AN GIANG CV GDV CK4446 không đi thi

33 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ '13/11/1993 AN GIANG CV GDV CK4447 không đi thi

34 Dương Thị Mỹ Phượng Nữ '29/10/1992 AN GIANG CV GDV CK4455 không đi thi

35 Nguyễn Thị Hồng Nữ '05/06/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0097 đạt

36 Trần Nhật Tân Nữ '12/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0260 đạt

37 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ '28/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0018 đạt

38 Nguyễn Minh Thư Nữ '23/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0318 đạt

39 Lại Thị Như Linh Nữ '13/10/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0145 đạt

40 Quách Nhật Linh Nữ '12/09/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0144 đạt

41 Nguyễn Công Thành Nam '19/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0273 đạt

42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

43 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '02/07/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0003 đạt

44 Đỗ Thị Hải Yến Nữ '11/04/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0362 đạt

45 Phạm Thị Hồng Minh Nữ '25/01/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0191 đạt

46 Ngô Thị Thùy Linh Nữ '07/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0146 đạt

47 Phạm Thị Ngọc Quỳnh Nữ '15/05/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0255 không đạt

48 Hoàng Thúy Hiên Nữ '23/10/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0079 không đạt

49 Nguyễn Hằng Ly Nữ '09/04/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0175 không đạt

50 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '15/05/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0056 không đạt

51 Lê Thị Hải Yến Nữ '25/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0363 không đạt

52 Nguyễn Thu Giang Nữ 21-8-1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0048 không đạt

53 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '09/06/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0225 không đạt

54 Hà Thị Minh Anh Nữ '25/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0002 không đạt

55 Nguyễn Thùy Linh Nữ '12/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0147 không đạt

56 Nguyễn Thị Bảo Quý Nữ '07/04/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0247 không đạt

57 Nguyễn Thị Phương Tú Nữ '26/10/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0263 không đạt

58 Phan Thị Thảo Nữ '20/07/1986 BA ĐÌNH CV GDV CK0276 không đạt59 Trần Bích Phương Nữ '07/06/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0224 không đi thi

60 Nguyễn Phương Thảo Nữ '28/08/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0275 không đi thi

61 Trịnh Hà Thu Nữ '23/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0295 không đi thi

62 Bùi Thị Thu Thủy Nữ '21/01/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0308 không đi thi

63 Trương Thị Mỹ Xuân Nữ '04/11/1992 BÀ RỊA CV GDV CK2979 đạt

64 Dương Thị Thuỳ Vân Nữ '10/04/1993 BÀ RỊA CV GDV CK2976 đạt

65 Nguyễn Thụy Ngân Nữ '12/05/1991 BÀ RỊA CV GDV CK2960 đạt

66 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '07/06/1988 BÀ RỊA CV GDV CK2973 đạt

67 Lê Thị Thu Hiệp Nữ '23/11/1993 BÀ RỊA CV GDV CK2953 đạt

68 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ '16/01/1989 BÀ RỊA CV GDV CK2959 đạt

69 Võ Thị Phụng Nữ '01/01/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2968 đạt

70 Phạm Phương Thảo Nữ '29/08/1989 BÀ RỊA CV GDV CK2972 đạt

71 Nguyễn Thị Long Phụng Nữ '01/01/1991 BÀ RỊA CV GDV CK2967 không đạt

Page 3: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

72 Huỳnh Thị Kim Loan Nữ '22/02/1989 BÀ RỊA CV GDV CK2956 không đạt

73 Nguyễn Thị Kim Vy Nữ '02/02/1993 BÀ RỊA CV GDV CK2978 không đạt

74 Trần Đại Dương Nam '01/10/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2952 không đạt75 Bùi Thúy Anh Nữ '22/03/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2950 không đạt

76 Phạm Thị Bích Lan Nữ '02/09/1990 BÀ RỊA CV GDV CK2955 không đạt

77 TRẦN THỊ DIỄM OANH Nữ '02/08/1988 BÀ RỊA CV GDV CK2965 không đạt

78 Lê Thị Thuận Nữ 9/5/1990 BÀ RỊA CV GDV CK5007 không đạt

79 Phan Thị bích ngân Nữ '08/04/1991 BÀ RỊA CV GDV CK2958 không đi thi

80 Phạm Thị Minh Hiền Nữ '03/05/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2685 đạt

81 Nguyen Thi Hong Nhung Nữ '24/01/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2800 đạt

82 Phạm Thị Loan Nữ '11/01/1987 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2738 đạt

83 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '11/10/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2607 đạt

84 Tăng Mỹ Nhung Nữ '04/11/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2799 đạt

85 Trần Phương Thúy Nữ '12/10/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2886 đạt

86 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '01/09/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2855 đạt

87 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '24/10/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2854 đạt

88 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ '23/12/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2801 đạt

89 Bùi Thị Nhàn Nữ '26/09/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2792 đạt

90 Nguyễn Thị Hà Nữ '16/09/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2661 đạt

91 Chu Thị Mỹ Hạnh Nữ '26/07/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2668 đạt

92 Lê Hoàng Anh Nữ '12/01/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2606 đạt

93 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '03/03/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2700 đạt

94 LÊ TRẦN HUYỀN TRANG

Nữ '10/12/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2900 không đạt

95 Tô Thị Mai Hân Nữ '11/02/1985 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2682 không đạt

96 Thái Lê Thanh Thủy Nữ '16/12/1986 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2882 không đạt

97 Nguyễn Ngọc Ân Nữ '24/08/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2618 không đi thi

98 NGUYỄN TRẦN NGUYỆT BÌNH Nữ '04/05/1984 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2621 không đi thi

99 Huỳnh Thị Thu Hà Nữ '13/12/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2662 không đi thi

100 Trần Thị Hồng Lý Nữ '20/09/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2741 không đi thi

101 Thái Thị Ngọc Nữ '22/12/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2775 không đi thi

102 Nguyễn Bình Nguyên Nữ '24/04/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2789 không đi thi

103 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ '08/08/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2869 không đi thi

104 Nguyễn Thị Ngọc Thu Nữ '25/09/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2875 không đi thi

105 LÊ THỊ THUẬN Nữ '05/09/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV GDV CK2876 không đi thi

106 Lê Nguyễn Thị Diễm Nữ '06/06/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2638 đạt

107 Bùi Thị Hoàng Anh Nữ '19/11/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2608 đạt

108 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ '10/02/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2640 đạt

109 Phan Thị Thúy An Nữ '25/07/1992 Ba Tháng Hai CV GDV CK2605 đạt

110 Văn Thị Lệ Quyên Nữ '20/08/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2823 đạt

111 Lương Thảo Nguyên Nữ '11/02/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2787 đạt

Page 4: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

112 Nguyễn Thị Ngọc Liên Nữ '10/08/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2728 đạt

113 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ '18/11/1991 BA THÁNG HAI CV GDV CK2776 đạt

114 Lê Thị Ngọc Mai Nữ '11/07/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2742 đạt

115 Hoàng Thị Mơ Nữ '20/05/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2751 đạt

116 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ '13/03/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2660 đạt

117 Hà Thị Hồng Nga Nữ '02/12/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2760 đạt

118 Dương Huyền Quỳnh Như Nữ '21/06/1986 BA THÁNG HAI CV GDV CK2807 không đạt

119 Lê Hồng Ny Nữ '12/09/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2759 không đạt120 lâm thị bảo trân Nữ '28/06/1990 BA THÁNG HAI CV GDV CK2922 không đạt

121 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ '21/10/1992 BA THÁNG HAI CV GDV CK2686 không đạt

122 Trần Thanh Trúc Nữ '22/05/1993 BA THÁNG HAI CV GDV CK2932 không đạt

123 Phạm Thị Phương Thảo Nữ '31/05/1989 BA THÁNG HAI CV GDV CK2856 không đạt

124 VÕ THÙY TRANG Nữ '01/10/1991 Ba Tháng Hai CV GDV CK2913 không đạt

125 Lê Thị Cẩm Hương Nữ '02/10/1991 BA THÁNG HAI CV GDV CK2705 không đi thi

126 Trần Thị Lan Hương Nữ '24/01/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2712 không đi thi

127 Lê Quang Phú Nam '23/02/1993 Ba Tháng Hai CV GDV CK2812 không đi thi

128 Phạm Thị Quế Phương Nữ '30/08/1987 Ba Tháng Hai CV GDV CK2822 không đi thi

129 Hồ Thị Kiều Vi Nữ '19/04/1992 Ba Tháng Hai CV GDV CK2942 không đi thi

130 Phạm Thị Quyên Nữ '02/03/1991 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0249 đạt

131 Trương Thị Phương Hoa Nữ '27/03/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0085 đạt

132 Trần Minh Trang Nữ '13/12/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0325 đạt

133 Nguyễn Thanh Xuân Nữ '24/02/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0358 đạt

134 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ '14/05/1992 BẮC HẢI DƯƠNG CV GDV CK0038 không đạt

135 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ '09/09/1991 BẮC KẠN CV GDV CK0413 đạt

136 Thang Thị Kết Nữ '28/09/1992 BẮC KẠN CV GDV CK0398 không đạt

137 Ngô Thị Phương Hồng Nữ '17/08/1991 BẮC KẠN CV GDV CK0390 không đi thi

138 Nguyễn Đình Quân Nam '20/09/1987 BẮC KẠN CV GDV CK0421 không đi thi

139 Lê Thị Hồng Huê Nữ '20/02/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2697 đạt

140 Nguyễn Kiều Oanh Nữ '17/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2809 đạt

141 Lê Thị Tường Vi Nữ '05/12/1990 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2943 đạt

142 Đặng Thị Thanh Lan Nữ '20/01/1990 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2721 đạt

143 Phan Thị Thanh Trúc Nữ '03/08/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2935 đạt

144 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '20/06/1987 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2699 đạt

145 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ '03/09/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2737 đạt

146 Đỗ Thị Thiên trang Nữ '03/12/1989 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2901 đạt

147 Nguyễn Thị Minh Chi Nữ '05/01/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2633 không đạt

148 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ '20/10/1992 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2802 không đạt

149 Trương Nữ Anh Nhân Nữ '12/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2794 không đạt

150 Võ Thị Thanh Thảo Nữ '01/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2870 không đạt

151 Trần Thanh Mai Nữ '09/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2743 không đạt

Page 5: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

152 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '15/02/1990 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2785 không đạt

153 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ '10/08/1992 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2701 không đi thi

154 ĐỖ THỊ THANH NGA Nữ '02/09/1993 BẮC SÀI GÒN CV GDV CK2766 không đi thi

155 Bùi Thị Thanh Lý Nữ '28/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4502 đạt

156 Đỗ Thị Trâm Nữ '02/10/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4540 đạt

157 Nguyễn Thị Bích Vy Nữ '04/12/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4550 đạt

158 Nguyễn Thị Thanh Trầm Nữ '15/04/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4542 đạt

159 Nguyễn Hoàng Thảo Nữ '16/07/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4528 đạt

160 Lê Thị Kim Tú Nữ '07/10/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4523 đạt

161 VÕ THỊ THU THẢO Nữ '28/07/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4529 đạt

162 Đinh Lê Như Phương Nữ '21/05/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4519 đạt

163 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ '23/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4508 đạt

164 Phạm Dương Hà Việt Nữ '19/10/1992 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4548 đạt

165 Nguyễn Thị Mơ Nữ '28/02/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4504 đạt

166 Lê Hoàng Hải Vy Nữ '05/06/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4549 đạt

167 LÊ THỊ CẨM THU Nữ '20/12/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4534 không đạt

168 Nguyễn Nữ Hương Trà Nữ '01/07/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4537 không đạt

169 Nguyễn Thị Luận Nữ '01/06/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4499 không đạt

170 Nguyễn Thị Mỹ Lưu Nữ '10/10/1993 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4500 không đạt

171 Nguyễn Hoài Thư Nữ '14/02/1997 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4536 không đạt

172 VÕ THỊ DIỄM MI Nữ 17/06/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4503 không đạt

173 Huỳnh Thị Nguyên Trúc Nữ '16/02/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4545 không đạt

174 Nguyễn Thùy Vân Nữ '14/04/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4546 không đạt

175 Lê Thị Mỹ Hiệp Nữ '15/03/1991 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4491 không đi thi

176 Đặng Thị Kiều Lý Nữ '28/09/1988 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4501 không đi thi

177 Mai Lệ Phương Nữ '31/12/1988 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4518 không đi thi

178 Lê Vũ Thuỳ Trang Nữ '13/10/1990 BÌNH ĐỊNH CV GDV CK4538 không đi thi

179 Trương Quế Chi Nữ '10/04/1991 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2627 đạt

180 Lưu Ngọc Trang Nữ '12/10/1989 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2902 đạt181 Lê Thị Lan Chi Nữ '16/10/1993 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2628 đạt

182 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT

Nữ '20/05/1993 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2844 đạt

183 Phạm Thị Phương Nữ '11/10/1991 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2814 đạt184 Phạm Bảo Ngọc Nữ '25/03/1992 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2777 đạt185 Vũ Thị Hậu Nữ '20/10/1991 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2684 đạt

186 Huỳnh Nguyệt Tú Nữ '08/01/1993 BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2836 không đạt

187 Nguyễn Thị Mỹ Diễm Nữ '13/07/1990 BÌNH THUẬN CV GDV CK2634 đạt

188 Huỳnh Thị Dương Thùy Nữ '09/10/1989 BÌNH THUẬN CV GDV CK2877 đạt

189 Đậu Thị Lan Hương Nữ '05/11/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2706 đạt

190 Lê Thị Mỹ Nhiệm Nữ '11/12/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2798 đạt

191 Lê Thị Trang Liệt Nữ '23/05/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2729 đạt

192 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '13/06/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2707 đạt

Page 6: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

193 Nguyễn Hoàng Hiệp Nữ 20/08/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2692 đạt

194 Trần Thị Minh Tuyên Nữ '27/02/1992 BÌNH THUẬN CV GDV CK2841 đạt

195 Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ Nữ 21/09/1989 BÌNH THUẬN CV GDV CK2719 không đạt

196 nguyễn thị thúy trang Nữ '01/01/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2903 không đạt

197 Võ Mỹ Duyên Nữ '26/07/1991 BÌNH THUẬN CV GDV CK2643 không đạt

198 Nguyễn Thị Thùy An Nữ '28/01/1993 BÌNH THUẬN CV GDV CK2602 không đi thi

199 Trần Yến Nhi Nữ '04/12/1992 CÀ MAU CV GDV CK4451 đạt

200 Trần Thị Thanh Thùy Nữ '15/03/1990 CÀ MAU CV GDV CK4461 đạt

201 Phan Cẩm Quyên Nữ '28/09/1992 CÀ MAU CV GDV CK4456 đạt

202 Nguyễn Mỹ Phương Nữ '15/01/1990 CÀ MAU CV GDV CK4453 đạt

203 Đỗ Thị Mai Linh Nữ '16/02/1988 CÀ MAU CV GDV CK4448 đạt

204 Trần Hoàng Trang Nữ '21/01/1989 CÀ MAU CV GDV CK4463 đạt

205 Nguyễn Hoài Khương Nam '09/04/1990 CÀ MAU CV GDV CK4445 đạt

206 Vũ Thị Diệu Hương Nữ '17/05/1991 CÀ MAU CV GDV CK4443 không đạt

207 Phan Phương Duyên Nữ '17/11/1991 CÀ MAU CV GDV CK4439 không đạt

208 trần lý huyền ngân Nữ '23/08/1987 CÀ MAU CV GDV CK4450 không đạt

209 Phạm Kiều Trang Nữ '05/08/1990 CÀ MAU CV GDV CK4464 không đạt210 Châu Diệu Hằng Nữ '09/02/1991 CÀ MAU CV GDV CK4440 không đi thi

211 Đặng Thị Thu Hường Nữ '05/03/1992 CÀ MAU CV GDV CK4444 không đi thi

212 Phan Thu Phương Nữ '27/07/1989 CÀ MAU CV GDV CK4454 không đi thi

213 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ '02/05/1991 CÀ MAU CV GDV CK4457 không đi thi

214 Nguyễn Thị Hồng Thảo Nữ '01/04/1991 CÀ MAU CV GDV CK4459 không đi thi

215 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ '18/04/1993 CÀ MAU CV GDV CK4467 không đi thi

216 TRẦN THỊ BẢO YẾN Nữ '28/08/1988 CÀ MAU CV GDV CK4471 không đi thi

217 Phan Thị Hồng Ngọc Nữ '25/07/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0414 đạt

218 Nguyễn Hữu Tiến Nam '03/06/1988 CAO BẰNG CV GDV CK0423 đạt

219 Sầm Thị Nga Nữ '25/12/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0409 đạt

220 Hoàng Diệu Hương Lan Nữ '16/07/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0400 đạt

221 Lê Phương Trang Nữ '24/04/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0433 đạt

222 Tô Thị Mai Loan Nữ '20/05/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0403 đạt

223 Hoàng Thu Hương Nữ '02/09/1993 CAO BẰNG CV GDV CK0397 đạt

224 Nguyễn Mai Thương Nữ '17/10/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0430 đạt

225 Nguyễn Thị Phương Giang Nữ '10/08/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0377 đạt

226 Nguyễn Hương Giang Nữ '26/09/1993 CAO BẰNG CV GDV CK0376 đạt

227 Lô Thị Kim Oanh Nữ '05/09/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0418 đạt

228 Hoàng Dương Liễu Nữ '07/05/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0401 đạt

229 Lục Thị Thúy Hằng Nữ '08/09/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0383 không đạt

230 Nông Kim Dung Nữ '29/01/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0374 không đạt

231 Lục Thị Kiều Diễm Nữ '02/05/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0373 không đạt

232 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ '02/05/1987 CAO BẰNG CV GDV CK0367 không đạt

233 Bế Khánh Ly Nữ '06/08/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0405 không đạt

Page 7: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

234 phạm thu hoài Nữ '06/05/1993 CAO BẰNG CV GDV CK0388 không đi thi235 Tô Minh Huệ Nữ '25/12/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0393 không đi thi

236 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '09/03/1990 CAO BẰNG CV GDV CK0396 không đi thi

237 Sầm Thu Kiều Nữ '30/11/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0399 không đi thi238 Trần Thị Lương Nữ '10/08/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0404 không đi thi

239 Đàm Thị Hương Mỹ Nữ '17/12/1992 CAO BẰNG CV GDV CK0408 không đi thi

240 V­ương Thị Hồng Nhung Nữ '02/06/1991 CAO BẰNG CV GDV CK0415 không đi thi

241 Bùi Thị Ngọc Dung Nữ '04/09/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2641 đạt

242 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU Nữ '27/12/1988 CHỢ LỚN CV GDV CK2625 đạt

243 Trần Ngọc Uyên Phương Nữ '19/01/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2815 đạt

244 Hoàng Thị Hải Yến Nữ '02/09/1989 CHỢ LỚN CV GDV CK2946 đạt

245 Phan Thị Minh Nữ '13/03/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2750 đạt

246 nguyễn thị kim ngọc Nữ '10/10/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2786 đạt

247 Bui Le Thu Sang Nữ '01/01/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2831 đạt

248 Đoàn Thị Hương Nữ '04/09/1987 CHỢ LỚN CV GDV CK2708 đạt

249 Trần Thị Xuân Hoa Nữ '02/01/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2693 đạt

250 Trần Thị Minh Nữ '08/11/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2746 không đạt251 Phạm Vân Anh Nữ '23/05/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2615 không đạt

252 Nguyễn Thanh Ngọc Nam '22/08/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2778 không đạt

253 Phạm Thị Thanh Hoà Nữ '03/09/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2694 không đi thi

254 Lương Thị Hương Nữ '02/05/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2713 không đi thi

255 Nguyen Thanh Mai Nữ '16/12/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2744 không đi thi

256 Võ Hồng Phúc Nam '29/09/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2813 không đi thi

257 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Nữ '10/08/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2830 không đi thi

258 Trần Thị Kim Sương Nữ '20/10/1990 CHỢ LỚN CV GDV CK2832 không đi thi

259 Trần Thị Thiên Thanh Nữ '20/06/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2853 không đi thi

260 Trần Thị Huyền Trâm Nữ '29/07/1991 CHỢ LỚN CV GDV CK2915 không đi thi

261 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ '25/06/1993 CHỢ LỚN CV GDV CK2916 không đi thi

262 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ '24/08/1989 CHỢ LỚN CV GDV CK2920 không đi thi

263 Trần Thị Hoàng Vân Nữ '27/12/1997 ĐĂK LĂK CV GDV CK4103 đạt

264 đặng Thị Hoàng Trang Nữ '06/01/1991 ĐĂK LĂK CV GDV CK4101 đạt

265 Tô Thị Thắm Nữ '02/01/1991 ĐĂK LĂK CV GDV CK4099 đạt

266 Nguyễn Hải Yến Nữ '10/03/1993 ĐĂK LĂK CV GDV CK4104 đạt

267 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ '17/09/1987 ĐĂK LĂK CV GDV CK4100 không đạt

268 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/08/1984 ĐĂK LĂK CV GDV CK4102 không đạt

269 Nguyễn Vũ Minh Hạnh Nữ '20/06/1993 ĐĂK LĂK CV GDV CK4097 không đi thi

270 Hồ Thị Phương Linh Nữ '12/04/1991 ĐĂK LĂK CV GDV CK4098 không đi thi

271 Trần Thị Thương Huyền Nữ '08/11/1993 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4114 đạt

272 nguyễn thị hải yến Nữ '04/09/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4138 đạt

273 Nguyễn Thị Thùy Nữ '30/06/1992 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4132 đạt

274 Đoàn Thị Ngọc Sang Nữ '27/06/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4126 đạt

275 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '01/09/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4128 đạt

Page 8: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

276 phạm Thanh Bình Nam '30/01/1990 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4107 đạt

277 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '15/04/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4134 đạt

278 Đặng Thị Thanh Hoa Nữ '10/03/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4112 đạt

279 Trần Thị Thu Nữ '04/12/1990 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4131 đạt

280 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '23/02/1993 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4123 không đạt

281 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '23/07/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4135 không đạt

282 nguyễn thanh tùng Nam '06/08/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4129 không đạt

283 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ '17/08/1989 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4116 không đi thi

284 Lành Thị Nga Nữ '11/01/1991 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4121 không đi thi

285 Ngô Thủy Thanh Trà Nữ '18/04/1992 ĐẮK NÔNG CV GDV CK4133 không đi thi

286 Nguyễn Thùy Dương Nữ '02/10/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0375 đạt

287 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/07/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0387 đạt

288 Vũ Thị Yên Nữ '25/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0438 đạt

289 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ '17/07/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0386 đạt

290 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '16/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0369 đạt

291 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '23/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0435 đạt

292 vũ thị quỳnh Nữ '08/04/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0422 đạt293 Lò Thị Thương Nữ '10/03/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0431 đạt

294 Đàm Thị Ngọc Anh Nữ '26/08/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0368 đạt

295 Cà Ngọc Khánh Nam '06/08/1992 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK5017 đạt296 Đinh Văn Hoàng Nam '30/09/1989 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0389 đạt

297 Nguyễn Ngọc Anh Phương Nữ '10/12/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0420 không đạt

298 Nguyễn Vân Hải Nữ '02/11/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0382 không đạt

299 Giàng Nguyễn Anh Thư Nữ '21/08/1989 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0429 không đạt

300 Đàm Hồng Thúy Nữ '25/03/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0428 không đạt

301 tống thị ngọc ngân Nữ '16/10/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0412 không đạt

302 TRẦN THỊ BIÊN Nữ '15/06/1988 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0372 không đi thi

303 Lò Thùy Giang Nữ '30/11/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0378 không đi thi304 Vũ Ngọc Huyền Nữ 24/10/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0394 không đi thi305 Trần Thị Nga Nữ '16/11/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0410 không đi thi306 Trần Thị Nhung Nữ '15/02/1993 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0416 không đi thi

307 Lương Quyết Thắng Nam '16/08/1984 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0425 không đi thi

308 Hoàng Minh Trang Nữ '26/09/1991 ĐIỆN BIÊN CV GDV CK0434 không đi thi

309 Lê Thị Mai Phương Nữ '25/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0227 đạt

310 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ '12/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0359 đạt

311 Đỗ Thị Thanh Hòa Nữ '13/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0093 đạt

312 Đoàn Thị Trang Liên Nữ '29/03/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0137 đạt

313 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '19/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0258 đạt

314 Đỗ Thị Quyên Nữ '13/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0250 đạt

315 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '19/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0310 đạt

316 Triệu Thị Minh Hằng Nữ '26/05/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0068 đạt

317 Dương Thị Thu Hằng Nữ '01/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0069 đạt

318 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ '06/09/1990 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0098 đạt

Page 9: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

319 Lê Thị Hồng Nữ '05/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0099 đạt

320 Nguyễn Minh Trang Nữ '06/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0327 đạt

321 Vũ Thị Phương Lan Nữ '28/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0134 không đạt

322 Lâm Hoàng Giang Nữ '28/12/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0049 không đạt

323 Nguyễn Thị Hà Nữ '14/06/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0057 không đạt

324 Bùi Thị Bích Thủy Nữ '15/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0309 không đạt

325 Lương Minh Thư Nữ '04/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0319 không đạt

326 Đào Phương Thuỳ Nữ '05/07/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0303 không đạt

327 Phùng Thu Lý Nữ '06/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0176 không đạt

328 Mai Ngọc Phương Nữ '19/07/1990 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0226 không đạt

329 Hồ Thị Ngọc Mai Nữ '07/08/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0178 không đạt

330 Nguyễn Thị Tuyết Nữ '24/10/1991 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0268 không đạt

331 Đỗ Thị Minh Thúy Nữ '14/05/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0314 không đạt

332 Phạm Minh Thảo Nữ '08/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK5013 không đạt

333 Nguyễn Thùy Dương Nữ '20/07/1989 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0043 không đi thi

334 Nguyễn Lan Hương Nữ '08/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0115 không đi thi

335 Bùi Thị Nhị Nữ '25/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0214 không đi thi

336 Nguyễn Thị Thắm Nữ '01/12/1992 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0291 không đi thi

337 Phạm Huyền Trang Nữ '06/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV GDV CK0326 không đi thi

338 Lê Thị Liên Nữ '14/08/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0139 đạt339 Phạm Kiều Nga Nữ '12/01/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0196 đạt340 Đỗ Quỳnh Hương Nữ '06/11/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0116 đạt

341 Nguyễn Thị Huế Nữ '21/02/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0103 không đi thi

342 Đào Hương Liên Nữ '05/04/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV GDV CK0138 không đi thi

343 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ '19/11/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2644 đạt

344 Nguyễn Vũ Khánh Linh Nữ '21/11/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2731 đạt

345 Nguyễn Đoàn Cẩm Tú Nữ '27/08/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2838 đạt

346 Trần Thị Hồng Nhạn Nữ '26/10/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2793 đạt

347 Vũ Thị Trà My Nữ '08/11/1992 ĐỒNG NAI CV GDV CK2753 đạt

348 Nguyễn Phương Hải Yến Nữ '30/08/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2947 đạt

349 Mai Hồng Hà Nữ '24/05/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2663 đạt350 Vũ Thị Thương Nữ '16/09/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2897 đạt

351 Trần Thị Phương Thảo Nữ '05/12/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2857 đạt

352 Hoàng Thị Huyền Thư Nữ '23/03/1989 ĐỒNG NAI CV GDV CK2891 đạt

353 Phạm Thị Thu Hường Nữ '30/12/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2716 đạt

354 Trần Ngọc Hiền Nữ '08/01/1988 ĐỒNG NAI CV GDV CK2687 đạt

355 Nguyễn Cẩm Tú Nữ '08/06/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2837 đạt

356 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '28/08/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2688 không đạt

357 TRẦN THỊ KIM ANH Nữ '22/01/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2609 không đạt

358 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '01/03/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2730 không đạt

359 Trần Thị Nhung Nữ '20/11/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2803 không đạt

360 Trần Thị Ngọc Anh Nữ '01/12/1987 ĐỒNG NAI CV GDV CK2610 không đi thi

Page 10: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

361 Lâm Thị Mỹ Duyên Nữ '01/05/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2645 không đi thi

362 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '20/11/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2669 không đi thi

363 Phan Trần Thúy Hằng Nữ '01/01/1991 ĐỒNG NAI CV GDV CK2678 không đi thi

364 Lê Thị Hồng Liên Nữ '06/09/1990 ĐỒNG NAI CV GDV CK2723 không đi thi

365 Vũ Thị Ánh Nguyệt Nữ '04/01/1993 ĐỒNG NAI CV GDV CK2791 không đi thi

366 TÔ KIỀU NGÂN Nữ '19/08/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2767 đạt

367 Nguyễn Thị Bích Trinh Nữ '03/09/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2927 đạt

368 Lê Thị Thanh Nữ '16/12/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2850 đạt369 Trần Lan Hương Nữ '09/02/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2709 đạt

370 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '02/02/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2664 đạt

371 Lê Thị Cúc Nữ '10/10/1990 GIA ĐỊNH CV GDV CK2622 đạt

372 Nguyễn Minh Uyên Nữ '20/01/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2936 đạt

373 Huỳnh Thị Thúy Diễm Nữ '25/06/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2637 đạt

374 Tạ Thị Thu Thảo Nữ '06/09/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2858 đạt

375 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '25/03/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2768 đạt

376 Vũ Phương Thanh Nữ '17/10/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2849 đạt

377 Phạm Thị Bích Thủy Nữ '18/05/1988 GIA ĐỊNH CV GDV CK2883 đạt

378 LÊ THỊ DIỄM Nữ '04/10/1988 GIA ĐỊNH CV GDV CK2635 không đạt

379 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG

Nữ '30/06/1982 GIA ĐỊNH CV GDV CK2710 không đạt

380 Nguyễn Thị Duyên Nữ '23/06/1990 GIA ĐỊNH CV GDV CK2647 không đạt

381 TRẦN THỊ DIỄM Nữ '12/10/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2636 không đạt

382 Võ Ngọc Bảo Phương Nữ '01/01/1989 GIA ĐỊNH CV GDV CK2816 không đạt

383 Diệp Thị Ngọc Trâm Nữ '01/11/1989 GIA ĐỊNH CV GDV CK2917 không đạt

384 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ '09/10/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2732 không đạt

385 Nguyễn Hoa Duyên Nữ '22/08/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2646 không đạt

386 Phạm Ngọc Anh Nữ '10/12/1993 GIA ĐỊNH CV GDV CK2611 không đi thi

387 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN

Nữ '18/06/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2648 không đi thi

388 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ '11/11/1992 GIA ĐỊNH CV GDV CK2817 không đi thi

389 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM Nữ '03/08/1989 GIA ĐỊNH CV GDV CK2918 không đi thi

390 Thân Thị Ngọc Mai Nữ '28/07/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0179 đạt

391 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ '17/11/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0050 đạt

392 Lê Thị Thu Hiền Nữ '04/03/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0080 đạt

393 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '09/12/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0067 đạt

394 Trần Thị Lan Anh Nữ '01/07/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0004 đạt

395 Lê Ngọc Thúy Nữ '10/06/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0315 đạt

396 Nguyễn Thị Linh Nữ '08/09/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0149 đạt

397 Đoàn Thị Phương Nữ '02/02/1990 HÀ NỘI CV GDV CK0243 đạt398 Trịnh Tú Linh Nữ '13/11/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0150 không đạt

399 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '05/01/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0264 không đạt

400 Lê Ngọc Diệp Nữ '04/12/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0029 không đạt401 Trần Diệu Linh Nữ '08/09/1993 HÀ NỘI CV GDV CK0148 không đạt402 Khuất Thị Phương Nữ '18/10/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0229 không đạt

Page 11: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

403 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ '09/03/1990 HÀ NỘI CV GDV CK0228 không đi thi

404 Lê Thị Phương Thảo Nữ '14/09/1988 HÀ NỘI CV GDV CK0277 không đi thi

405 Nguyễn Thị Uyên Nữ '11/09/1992 HÀ NỘI CV GDV CK0352 không đi thi

406 Bùi Thu Hà Nữ 19/10/1993 Hai Bà Trưng CV GDV CK5015 đạt

407 Trần Thị Trang Nữ '14/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0330 đạt408 Trần Mai Liên Nữ '23/09/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0140 đạt

409 Nguyễn Thị Yến Nữ '28/10/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0364 đạt

410 Quách Nhật Linh Nữ '25/07/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0153 đạt

411 Trần Minh Trang Nữ '21/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0328 đạt

412 Đào Thị Hà My Nữ '12/06/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0193 đạt

413 Lê Thị Mai Nữ '18/08/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0181 đạt

414 Nguyễn Diệu Linh Nữ '22/09/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0151 đạt

415 Vũ Thị Thảo Nữ '04/12/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0279 đạt

416 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '18/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0329 đạt

417 Nguyễn Diệu Linh Nữ '12/11/1993 Hai Bà Trưng CV GDV CK5014 đạt

418 Bùi Tùng Lâm Nữ '19/02/1990 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0135 đạt

419 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/04/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0182 không đạt

420 Bùi Phương Thảo Nữ '22/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0278 không đạt

421 Phạm Thu Trà Nữ '01/10/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0323 không đạt422 phan hà mai Nữ '17/10/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0180 không đạt423 Vũ Thị Oanh Nữ '25/10/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0218 không đạt424 Phan Hoài Linh Nữ '20/10/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0152 không đạt

425 Đặng Thanh Minh Nữ '24/12/1990 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0192 không đạt

426 Nguyễn Thùy Linh Nữ '06/09/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0155 không đạt

427 Vũ Thị Quyên Nữ '13/08/1985 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0251 không đạt

428 Đỗ Thị Thùy GIang Nữ '24/05/1992 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0051 không đi thi

429 Lưu Thị Việt Hoa Nữ '21/05/1991 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0086 không đi thi

430 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ '22/01/1993 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0104 không đi thi

431 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '03/01/1990 HAI BÀ TRƯNG CV GDV CK0154 không đi thi

432 Vũ Thị Phương Diệp Nữ '26/12/1989 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0030 đạt

433 Lê Thị Mỵ Nữ '04/02/1993 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0195 đạt

434 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ '21/07/1992 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0230 đạt

435 Nguyễn Thị Doan Nữ '24/03/1989 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0031 đạt

436 Nguyễn Thị Hằng Nữ '25/06/1992 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0070 đạt

437 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nữ '12/11/1993 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0331 đạt

438 Lê Thị Thu Trang Nữ '05/09/1990 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0332 không đạt

439 Nguyễn Thị ánh Nữ '21/12/1991 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0019 không đạt

440 Hoàng Phương Thu Nữ '07/08/1991 HẢI DƯƠNG CV GDV CK0296 không đi thi

441 Đặng Phương Linh Nữ '16/09/1989 HẢI PHÒNG CV GDV CK0157 đạt

442 TRẦN THỊ THU TRANG Nữ '31/05/1991 HẢI PHÒNG CV GDV CK0335 đạt

443 Trương Diệu Linh Nữ '02/01/1993 HẢI PHÒNG CV GDV CK0156 đạt

444 Phạm Diệu Thuỳ Nữ '04/10/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0304 đạt

445 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '23/12/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0005 đạt

Page 12: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

446 Đinh Đức Chi Nam '10/10/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0027 đạt

447 Nguyễn Huyền Trang Nữ '03/03/1990 HẢI PHÒNG CV GDV CK0333 đạt

448 Hoàng Tiên Quận Nữ '20/09/1993 HẢI PHÒNG CV GDV CK0246 đạt

449 Nguyễn Thu Hương Nữ '24/12/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0117 đạt

450 Nguyễn Thị Thùy Nữ '06/09/1993 HẢI PHÒNG CV GDV CK0306 đạt

451 Nguyễn Thị Trà My Nữ '26/01/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0194 không đạt

452 Vũ Tiến Đạt Nam '26/12/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0046 không đạt

453 Đoàn Thị Thu Hiền Nữ '23/11/1992 HẢI PHÒNG CV GDV CK0081 không đi thi

454 Lê Thị Thu Trang Nữ '21/05/1991 HẢI PHÒNG CV GDV CK0334 không đi thi

455 Phạm Thị Thu Dung Nữ '13/08/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0033 đạt

456 Bùi Nguyễn Ngọc Linh Nữ '04/08/1990 HOÀ BÌNH CV GDV CK0158 đạt

457 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ '29/11/1993 HOÀ BÌNH CV GDV CK0336 đạt

458 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '23/09/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0118 đạt

459 nguyễn thị tuyết mai Nữ '09/05/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0183 đạt

460 Đinh Thị Miền Nữ '14/07/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0190 đạt

461 Lê Thương Thương Nữ '16/09/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0320 đạt

462 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ '05/11/1993 HOÀ BÌNH CV GDV CK0160 không đạt

463 Bùi Thị Ngọc Ánh Nữ '30/03/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0020 không đạt

464 Trần Thị Như Quỳnh Nữ '06/12/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0256 không đạt

465 Trần Thùy Dung Nữ '06/02/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0034 không đạt466 Tống Thị Linh Nữ '03/12/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0159 không đạt

467 Nguyễn Thị Mai Hưng Nữ '02/04/1991 HOÀ BÌNH CV GDV CK0113 không đạt

468 Bùi Thị thanh huyền Nữ '22/11/1992 HOÀ BÌNH CV GDV CK0107 không đi thi

469 Lưu Thị Thơ Nữ '31/08/1993 HƯNG YÊN CV GDV CK0294 đạt

470 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ '14/11/1990 HƯNG YÊN CV GDV CK0108 đạt

471 nguyễn thị hồng nhung Nữ '18/04/1993 HƯNG YÊN CV GDV CK0215 đạt

472 Bùi Thị Hồng Linh Nữ '22/01/1991 HƯNG YÊN CV GDV CK0161 đạt

473 Vũ Thị Thu Thủy Nữ '27/04/1993 HƯNG YÊN CV GDV CK0311 không đạt

474 Phạm Thị Thùy Nữ '25/01/1991 HƯNG YÊN CV GDV CK0307 không đạt

475 Nguyễn Trần Thủy Tiên Nữ '19/08/1992 MỸ PHƯỚC CV GDV CK2970 đạt

476 Phạm Thị Vân Anh Nữ '24/12/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2612 đạt

477 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ '01/08/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2892 đạt

478 nguyễn thị duyên Nữ '14/07/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2649 đạt

479 Tạ Thị Mai Lâm Nữ '02/08/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV GDV CK2722 đạt

480 Trương Ngọc Quỳnh Trang Nữ '31/12/1990 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2904 đạt

481 Đặng Thị Thanh Hương Nữ '13/07/1991 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2715 đạt

482 Trần Võ Anh Tuyền Nữ '25/01/1989 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2842 đạt

483 Nguyễn Tường My Nữ '19/05/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2754 đạt

484 Đinh Nhật Tân Nam '06/06/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2834 đạt

485 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '01/11/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2714 đạt

Page 13: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

486 Phạm Hương Giang Nữ '19/01/1991 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2657 đạt

487 Hoàng Thị Thu Giang Nữ '26/10/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2656 đạt

488 Dương Thị Thúy Nữ '03/10/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2890 không đạt

489 Bạch Kim Mỹ Linh Nữ '30/08/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2733 không đạt

490 Nguyễn Ngọc Thái Nguyên Nữ '02/09/1992 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2790 không đi thi

491 Nguyễn Văn Toản Nam '13/10/1983 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2835 không đi thi

492 Ngô Minh Thùy Nữ '17/09/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2878 không đi thi

493 NGUYỄN THỊ THỦY Nữ '17/06/1986 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2884 không đi thi

494 Kim Thị Minh Trang Nữ '20/06/1993 NAM SÀI GÒN CV GDV CK2914 không đi thi

495 nguyễn thị hồng linh Nữ '01/11/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0162 đạt

496 Phạm Thị Thu Giang Nữ '02/10/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0052 đạt

497 Trần Thị Kiều Trang Nữ '13/11/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0337 đạt

498 Lê Thu Hương Nữ '07/01/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0119 đạt

499 An Đinh Tú Quyên Nữ '19/07/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0252 đạt

500 Phạm Thị Ánh Nguyệt Nữ '30/09/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0213 đạt

501 Đinh Thu Trang Nữ '25/01/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0338 đạt502 Phan Thị Oanh Nữ '20/10/1992 NINH BÌNH CV GDV CK0219 đạt

503 Trần Thanh Hoài Nữ '23/11/1988 NINH BÌNH CV GDV CK0095 không đạt

504 ĐINH THỊ BÌNH Nữ '21/06/1988 NINH BÌNH CV GDV CK0023 không đạt505 Phạm Thị Quyên Nữ '02/09/1988 NINH BÌNH CV GDV CK0253 không đạt

506 Nguyễn Hương Thu Nữ '15/03/1993 NINH BÌNH CV GDV CK0297 không đạt

507 Trần Thu Trang Nữ '04/11/1989 NINH BÌNH CV GDV CK0339 không đạt508 Mai Thùy Linh Nữ '06/08/1991 NINH BÌNH CV GDV CK0163 không đạt509 Lê Hải Hồng Nữ '14/02/1991 NINH BÌNH CV GDV CK0100 không đạt

510 Bùi Thị Thanh Hoa Nữ '07/08/1991 NINH BÌNH CV GDV CK0087 không đi thi

511 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ '04/08/1992 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2679 đạt

512 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ '26/03/1990 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2617 đạt

513 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ '08/11/1993 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2670 đạt

514 Thái Đình Đức Nam '04/11/1992 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2654 đạt515 Phạm Tố Quyên Nữ '02/11/1992 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2826 không đạt

516 Huỳnh Văn Long Nam '16/06/1993 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2740 không đi thi

517 Huỳnh Thị Thúy Ngân Nữ '23/11/1987 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2773 không đi thi

518 Nguyễn Thị Trâm Nữ '19/11/1991 PHÚ NHUẬN CV GDV CK2921 không đi thi

519 Võ Thị Ly Na Nữ '10/04/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4505 đạt

520 Nguyễn Thùy Ngân Nữ '02/01/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4509 đạt

521 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ '30/04/1990 Phú Tài CV GDV CK4526 đạt

522 Lê Thanh Tường Vy Nữ '15/09/1990 PHÚ TÀI CV GDV CK4551 đạt

523 Đào Thu Thảo Nữ '01/01/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4531 đạt

524 Trần Thị Bích Ny Nữ '07/11/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4507 đạt

525 Nguyễn Hoài Nam Nam '25/12/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4506 đạt

526 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '05/07/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4512 đạt

527 Phạm Kim Thoa Nữ '11/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4533 đạt

528 Nguyễn Thị Thanh Nhàng Nữ '14/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4513 đạt

529 Nguyễn Thị Duy Hưng Nữ '18/11/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4494 đạt

Page 14: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

530 LÊ THỊ NGỌC TIÊN Nữ '04/06/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4521 đạt

531 Phạm Y Bình Nữ '21/12/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4482 đạt

532 Nguyễn Thị Nhung Nữ '01/09/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4515 đạt

533 LY THI PHUOC HIEN Nữ '19/01/1989 Phú Tài CV GDV CK4489 đạt

534 Huỳnh Thị Trúc Hân Nữ '14/05/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4487 đạt

535 Trần Thúy Kiều Nữ '06/09/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4495 đạt

536 Trương Thị Trường An Nữ '23/04/1988 PHÚ TÀI CV GDV CK4480 đạt

537 Huỳnh Thị Phi Yến Nữ '17/02/1993 Phú Tài CV GDV CK4553 đạt

538 Hồ Thị Giàu Nữ '20/04/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4485 đạt

539 đặng thị hoàng trâm Nữ '21/02/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4541 đạt

540 Nguyễn Hồng Nữ '14/08/1990 Phú Tài CV GDV CK4493 đạt

541 PHẠM THỊ TIỆP Nữ '12/08/1992 Phú Tài CV GDV CK4522 đạt

542 Nguyễn Thị Thanh nhã Nữ 12/08/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4511 đạt

543 THÂN THỊ LIÊN Nữ '27/08/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4497 không đạt

544 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '29/05/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4530 không đạt

545 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ '22/06/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4525 không đạt

546 Nguyễn Võ Tường Vy Nữ '29/11/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4552 không đạt

547 Lê Thị Mộng Oanh Nữ '15/04/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4516 không đạt

548 Phạm Thị Tuyết Đào Nữ '26/06/1992 PHÚ TÀI CV GDV CK4484 không đạt

549 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 22/03/1987 Phú Tài CV GDV CK5043 không đạt

550 Nguyễn Thị Lệ Hòa Nữ '01/10/1988 Phú Tài CV GDV CK4492 không đạt

551 PHAN THANH HÀ Nữ '29/10/1991 Phú Tài CV GDV CK4486 không đi thi

552 Lâm Thị Minh Khuê Nữ '11/12/1992 Phú Tài CV GDV CK4496 không đi thi

553 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ '18/10/1989 Phú Tài CV GDV CK4498 không đi thi

554 Trần Thị Quỳnh Nhi Nữ '24/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4514 không đi thi

555 Truong Thi Kim Phuong Nữ '05/08/1993 PHÚ TÀI CV GDV CK4517 không đi thi

556 Nguyễn Thị Phương Tuyến Nữ '20/09/1993 Phú Tài CV GDV CK4524 không đi thi

557 Nguyễn Ngọc Thanh Nam '22/03/1987 PHÚ TÀI CV GDV CK4527 không đi thi

558 Trần Thị Thanh Thi Nữ '31/01/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4532 không đi thi

559 TÔ THỊ THÚY Nữ '04/09/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4535 không đi thi560 Trần Cẩm Vân Nữ '19/03/1991 PHÚ TÀI CV GDV CK4547 không đi thi

561 Lê Thị Thanh Luyến Nữ '24/07/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0173 đạt

562 Đỗ Ngọc Linh Nữ '03/02/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0164 đạt

563 Hoàng Bảo Ngọc Nữ '22/10/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0204 đạt

564 Thiều Huyền Chang Nữ '15/09/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0024 đạt

565 Nguyễn Thanh Hoa Nữ '08/10/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0088 đạt

566 Đỗ Thị Thu Hương Nữ '18/09/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0120 đạt

567 Nguyễn Ngọc Hồng Thương Nữ '12/03/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0321 đạt

568 Vũ Thị Thu Thuỷ Nữ '07/12/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0305 đạt

Page 15: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

569 Vũ Thu Thảo Nữ '08/10/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0281 không đạt

570 Nguyễn Minh Thảo Nữ '09/02/1988 PHÚ THỌ CV GDV CK0280 không đạt

571 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Nữ '28/12/1988 PHÚ THỌ CV GDV CK0365 không đạt

572 Trương Thị Hoa Nữ '24/02/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0089 không đạt

573 Nguyễn Thu Hà Nữ '20/10/1993 PHÚ THỌ CV GDV CK0058 không đi thi

574 Ma Thị Thu Hằng Nữ '26/09/1989 PHÚ THỌ CV GDV CK0071 không đi thi

575 Lã Thị Hiền Nữ '01/10/1991 PHÚ THỌ CV GDV CK0082 không đi thi576 Phạm Thị Linh Nữ '12/11/1992 PHÚ THỌ CV GDV CK0165 không đi thi

577 Dương Thị Mỹ Hiền Nữ '13/08/1991 PHÚ YÊN CV GDV CK4490 đạt

578 Nguyễn Thị Châu Trinh Nữ '06/11/1991 PHÚ YÊN CV GDV CK4544 đạt

579 Trần Thị Thùy Trang Nữ '24/08/1990 PHÚ YÊN CV GDV CK4539 đạt

580 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ '01/09/1993 PHÚ YÊN CV GDV CK4483 đạt

581 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ '11/06/1993 PHÚ YÊN CV GDV CK4543 không đạt

582 Phùng Thanh Hải Phượng Nữ '07/05/1989 PHÚ YÊN CV GDV CK4520 không đạt

583 Võ Thị Ngân Nữ '26/09/1992 PHÚ YÊN CV GDV CK4510 không đạt

584 Hồ Thị Hoàng Anh Nữ '28/01/1989 PHÚ YÊN CV GDV CK4481 không đi thi

585 Dương Thị Ngọc Hân Nữ '08/03/1992 PHÚ YÊN CV GDV CK4488 không đi thi

586 Nguyễn Thị Trang Nữ '01/01/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4716 đạt

587 Trần Thị Thanh Kha Nữ '20/03/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4698 đạt

588 Nguyễn Thị Tin Nữ '18/02/1990 QUẢNG NAM CV GDV CK4709 đạt

589 Huỳnh Thị Kim Thu Nữ '12/09/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4714 đạt

590 huỳnh thị thu trang Nữ '23/11/1988 QUẢNG NAM CV GDV CK4715 đạt

591 Hồ Thị Nhi Nữ '09/11/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4705 đạt

592 Huỳnh Trần Thị Thanh Yên Nữ '05/04/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4718 đạt

593 Trần Thị Nhung Nữ '12/10/1990 QUẢNG NAM CV GDV CK4706 đạt

594 Phạm Thị Nguyên Tuyết Nữ '23/11/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4710 không đạt

595 Trịnh Thị Hồng Liên Nữ '24/04/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4699 không đạt

596 Thái Trịnh Hạnh Nguyên Nữ '15/12/1997 QUẢNG NAM CV GDV CK4703 không đạt

597 Nguyễn Văn Thiên Nam '26/06/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4713 không đạt

598 Nguyễn Vũ Hòa Hiệp Nữ '10/07/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4697 không đi thi

599 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ '25/10/1990 QUẢNG NAM CV GDV CK4704 không đi thi

600 Phan Huỳnh Nhật Tâm Nữ '22/05/1992 QUẢNG NAM CV GDV CK4708 không đi thi

601 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '06/08/1993 QUẢNG NAM CV GDV CK4711 không đi thi

602 Trần Bảo Trung Nam '31/10/1991 QUẢNG NAM CV GDV CK4717 không đi thi

603 Nguyễn Ngọc Mai Nữ '12/11/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0184 đạt

604 Lê Thị Minh trang Nữ '05/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0341 đạt

605 Nguyễn Thu Trang Nữ '02/04/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0342 đạt

606 Tống Thị Giang Nữ '31/07/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0053 đạt607 Đoàn Thị Thảo Nữ '29/02/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0282 đạt

608 Phạm Hà Thủy Anh Nữ '05/12/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0006 đạt

609 Phạm Thị Ngoan Nữ '31/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0203 đạt

Page 16: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

610 Trần Thị Hằng Nga Nữ '04/07/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0198 đạt

611 Nguyễn Thiên Hương Nữ '10/01/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0122 đạt

612 Lê Hải Linh Nữ '24/12/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0166 đạt

613 Phan Thị Thu Thủy Nữ '28/08/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0312 đạt

614 Trần Thị Lan Hương Nữ '30/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0121 đạt

615 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '07/02/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0216 đạt

616 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '16/09/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0072 đạt

617 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ '02/06/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0007 đạt

618 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ '24/09/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0008 đạt

619 Vũ Ngọc Mai Nữ '10/09/1987 QUANG TRUNG CV GDV CK0185 không đạt620 Bùi Thu Hằng Nữ '11/12/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0073 không đạt

621 Kim Thị Thanh Huyền Nữ '15/04/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0109 không đạt

622 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ '24/04/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0340 không đạt

623 Vũ Thùy Dương Nữ '19/01/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0044 không đạt

624 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ '16/10/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0232 không đạt

625 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ '02/12/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0316 không đạt

626 Bùi Khánh Linh Nữ '14/11/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0167 không đạt

627 Nguyễn Thị Ngọc Bảo Nữ '22/11/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0022 không đạt

628 Đặng Thu Hương Nữ '22/04/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0123 không đạt629 Lại Thị Thu Nữ '18/10/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0298 không đạt

630 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0009 không đi thi

631 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '12/12/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0197 không đi thi

632 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '28/04/1993 QUANG TRUNG CV GDV CK0231 không đi thi

633 Nguyễn Thị Phương Nữ '13/07/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0233 không đi thi

634 Nguyễn Phương Thanh Nữ '11/08/1991 QUANG TRUNG CV GDV CK0271 không đi thi

635 Trần Khánh Vy Nữ '30/01/1992 QUANG TRUNG CV GDV CK0357 không đi thi

636 Vũ Thị Thương Nữ '31/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0322 đạt637 Trần Thu Huyền Nữ '26/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0110 đạt638 Trịnh Thị Tuyết Nữ '23/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0269 đạt

639 Nguyễn Thị Hương Nữ '03/10/1988 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0124 đạt

640 Lại Thị Ngọc Nữ '19/05/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0206 đạt

641 Đào Thị Lan Hương Nữ '16/12/1987 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0125 đạt

642 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/12/1989 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0343 đạt

643 Giang Thanh Tú Nữ '15/09/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0265 đạt

644 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '09/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0234 đạt

645 Nguyễn Thị Tâm Nữ '03/05/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0259 đạt

646 Tạ Thị Liên Nữ '01/07/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0141 đạt

647 Nguyễn Tố Uyên Nữ '10/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0353 đạt

648 Lê Thanh Vân Nữ 27/8/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK5016 đạt649 Lê Thị Hồng Nữ '25/02/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0101 đạt650 Đậu Thùy Trang Nữ '02/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0344 đạt

651 Phạm Thị Việt Hà Nữ '29/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0060 đạt

652 Đặng Thị Thanh Xuân Nữ '28/09/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0360 đạt

653 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ '09/11/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0010 không đạt

Page 17: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

654 Nguyễn Thị Hường Nữ '28/02/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0132 không đạt

655 Hoàng Anh Thu Nữ '24/08/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0299 không đạt

656 Lê Thu Thảo Nữ '19/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0283 không đạt657 Nông Thu Trà Nữ '14/06/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0324 không đạt

658 Phan Thị Tường Oanh Nữ '10/02/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0220 không đạt

659 trịnh thị thu hương Nữ '29/04/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0126 không đạt

660 Trịnh Thị Lan Dung Nữ '14/02/1986 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0035 không đạt

661 Dương Thị Ánh Lâm Nữ '16/08/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0136 không đạt

662 Bùi Thị Cẩm Tú Nữ '02/11/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0266 không đạt

663 Đào Thị Hà Nữ '25/06/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0059 không đạt

664 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ '25/02/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0205 không đạt

665 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ '19/10/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0090 không đi thi

666 Trương Thị Hồng Nữ '11/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0102 không đi thi

667 Nguyễn Thu Hương Nữ '24/01/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0127 không đi thi

668 LÊ THỊ NGỌC MAI Nữ '28/06/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0186 không đi thi

669 trần thị tân Nữ '22/02/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV GDV CK0261 không đi thi

670 Nguyễn Vân Anh Nữ '10/12/1992 SƠN LA CV GDV CK0370 đạt

671 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ '21/11/1992 SƠN LA CV GDV CK0419 đạt

672 Lê Ngân Hà Nữ '07/11/1992 SƠN LA CV GDV CK0381 đạt

673 Lưu Khánh Linh Nữ '13/08/1993 SƠN LA CV GDV CK0402 đạt

674 Trần Xuân Trường Nam '02/11/1992 SƠN LA CV GDV CK0437 đạt675 Đào Thị Giang Nữ '09/10/1989 SƠN LA CV GDV CK0379 đạt676 Trần Thị Thu Nữ '21/10/1992 SƠN LA CV GDV CK0426 đạt

677 nhung nguyễn hồng Nữ '27/05/1992 SƠN LA CV GDV CK0391 đạt

678 Vũ Hải Hà Nữ '28/08/1989 SƠN LA CV GDV CK0380 không đạt

679 Trần Trung Hiếu Nam '17/07/1989 SƠN LA CV GDV CK0384 không đạt

680 Lưu Quỳnh Mai Nữ '30/01/1990 SƠN LA CV GDV CK0407 không đạt

681 trần thành Nam '14/11/1993 SƠN LA CV GDV CK0424 không đạt

682 Phạm Thị Thu Thủy Nữ '06/08/1992 SƠN LA CV GDV CK0427 không đạt

683 Nguyễn Thị Lý Nữ '18/02/1990 SƠN LA CV GDV CK0406 không đi thi

684 Đào Thị Thanh Nga Nữ '18/10/1993 SƠN LA CV GDV CK0411 không đi thi

685 Quản Trang Nhung Nữ '18/09/1989 SƠN LA CV GDV CK0417 không đi thi

686 Nguyễn Phương Thảo Nữ '23/08/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0284 đạt

687 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 21/11/1992 Sơn Tây CV GDV CK0016 đạt

688 Trần Thúy Hằng Nữ '23/03/1991 Sơn Tây CV GDV CK0077 đạt

689 Phan Thị Minh Thu Nữ '09/05/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0300 đạt

690 Nguyễn Đức Thành Nam '07/03/1991 Sơn Tây CV GDV CK0274 đạt

691 Phạm Thị Thanh Liên Nữ '20/03/1993 Sơn Tây CV GDV CK0143 đạt

692 Đường Thị Hồng Nhung Nữ '12/07/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0217 đạt

693 Nguyễn Thị Thảo Nữ '23/06/1993 Sơn Tây CV GDV CK0289 đạt

694 Hoàng Thị Vân Trang Nữ '07/05/1993 Sơn Tây CV GDV CK0349 đạt

695 Ngô Thị Phựợng Nữ '02/01/1993 Sơn Tây CV GDV CK0245 đạt

696 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ '15/09/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0221 đạt

Page 18: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

697 Đồng Thị Thu Hương Nữ '22/03/1993 Sơn Tây CV GDV CK0131 đạt

698 Phan Linh Phương Nữ '20/11/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0235 không đạt

699 Cát Thị Phương Loan Nữ '23/09/1992 SƠN TÂY CV GDV CK0172 không đạt

700 Trần Thị Quỳnh Châu Nữ '15/04/1993 SƠN TÂY CV GDV CK0026 không đạt

701 Nguyễn Thùy Linh Nữ '20/07/1991 SƠN TÂY CV GDV CK0168 không đạt

702 Lưu Thị Lan Hương Nữ '19/04/1989 SƠN TÂY CV GDV CK0128 không đạt

703 LÊ THỊ ĐỊNH Nữ '03/11/1991 SƠN TÂY CV GDV CK0047 không đạt

704 Hồ Thị Trâm Anh Nữ '26/09/1992 Sơn Tây CV GDV CK0017 không đi thi

705 Vũ Thị Thanh Hải Nữ '06/11/1993 Sơn Tây CV GDV CK0066 không đi thi

706 Bùi Thị Hiền Nữ '01/05/1990 Sơn Tây CV GDV CK0084 không đi thi707 Phan Thị Phượng Nữ '04/09/1992 Sơn Tây CV GDV CK0244 không đi thi

708 Nguyễn Thị Trang Thu Nữ '10/12/1983 Sơn Tây CV GDV CK0302 không đi thi

709 trần thị vinh Nữ '10/08/1989 Sơn Tây CV GDV CK0356 không đi thi

710 Nguyễn Thu Hằng Nữ '06/12/1993 TAM ĐIỆP CV GDV CK0074 đạt

711 Ninh Thị Thu Hà Nữ '10/09/1993 TAM ĐIỆP CV GDV CK0061 đạt

712 Nguyễn Thị Phương Nữ '27/09/1993 TAM ĐIỆP CV GDV CK0236 đạt

713 Lê Bích Ngọc Nữ '13/10/1991 TAM ĐIỆP CV GDV CK0207 đạt

714 Trịnh Ngọc Huyền Nữ '10/12/1992 TAM ĐIỆP CV GDV CK0111 đạt

715 Nguyễn Thị Thanh Lý Nữ '20/08/1991 TAM ĐIỆP CV GDV CK0177 không đạt

716 Hoàng Thị Mai Nữ '18/09/1992 TAM ĐIỆP CV GDV CK0187 không đi thi

717 Nguyễn Thị Ba Nữ '02/05/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0021 đạt

718 Phạm Phương Thảo Nữ '01/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0285 đạt

719 Ngô Mai Trang Nữ '15/11/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0345 đạt720 Tô Duyên Nữ '14/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0039 đạt721 Trần Hồng Anh Nữ '21/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0011 đạt

722 Vũ Thị Mai Phương Nữ '24/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0237 đạt

723 Nguyễn Thị Lương Nữ '06/06/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0174 đạt

724 Cung Thị Nguyệt Linh Nữ '04/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0169 đạt

725 Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ '14/09/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0199 không đạt

726 Nguyễn Thị Lam Giang Nữ '24/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0054 không đạt

727 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ '11/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0350 không đạt

728 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ '08/03/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0351 không đạt

729 Lê Hữu Ngọc Nam '12/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0208 không đi thi

730 Lang Thị Ngọc Tú Nữ '27/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0267 không đi thi

731 Hà Thị Phượng Nữ '08/10/1992 TÂY NINH CV GDV CK2969 đạt

732 Trần Thị Mỹ Yến Nữ '10/08/1990 TÂY NINH CV GDV CK2981 đạt

733 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '02/08/1992 TÂY NINH CV GDV CK2975 đạt

734 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ '02/10/1990 TÂY NINH CV GDV CK2977 đạt

735 Lê Anh Thư Nữ '17/08/1993 TÂY NINH CV GDV CK2974 không đạt

736 Nguyễn Ngọc Duyên Anh Nữ '08/09/1993 TÂY NINH CV GDV CK2951 không đạt

737 Nguyễn Ngọc Thảo Xuân Nữ '22/02/1990 TÂY NINH CV GDV CK2980 không đạt

738 Trần Thị Huỳnh Như Nữ '27/10/1993 TÂY NINH CV GDV CK2964 không đi thi

Page 19: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

739 Bùi Ngọc Thiên Kim Nữ '24/12/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2718 đạt

740 Trần Thị Thanh Thảo Nữ '28/10/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2861 đạt

741 Trần Thị Hồng Ngân Nữ '29/11/1991 Tây Sài Gòn CV GDV CK2774 đạt

742 Nguyễn Ngọc Yến Quỳnh Nữ '24/04/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2827 đạt

743 Mai Lê Na Nữ '16/03/1992 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2757 đạt

744 Hoàng Ngọc Huyền Trang Nữ '13/05/1990 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2905 đạt

745 Đỗ Thị Duyên Nữ '20/06/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2650 đạt

746 Cao Thị Thu Hiền Nữ '24/02/1989 Tây Sài Gòn CV GDV CK2691 đạt

747 Châu Thị Thanh Hằng Nữ '07/08/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2680 đạt

748 Từ Thị Ánh Thi Nữ '08/09/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2873 đạt

749 HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN

Nữ '05/06/1988 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2843 đạt

750 Dương Lâm Du My Nữ '21/02/1992 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2755 đạt

751 TRẦN MINH KHÔI Nam '11/09/1992 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2720 đạt

752 Đặng Mai Anh Thư Nữ '19/04/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2893 đạt

753 Nguyễn Thị Huỳnh Liên Nữ '13/09/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2724 đạt

754 Hà Phương Thảo Nữ '24/11/1993 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2859 đạt

755 Nguyễn Võ Kim Cương Nữ '15/08/1988 Tây Sài Gòn CV GDV CK2623 không đạt

756 Hoàng Thị Hảo Nữ '15/10/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2677 không đạt757 Đỗ Quỳnh Giao Nam '25/03/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2659 không đạt

758 Trần Thanh Thảo Nữ '23/07/1985 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2860 không đạt

759 ĐẬU THỊ NHƯ QUỲNH Nữ '28/09/1991 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2828 không đạt

760 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ '07/01/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2683 không đi thi

761 Mai Thúy Loan Nữ '26/05/1990 Tây Sài Gòn CV GDV CK2739 không đi thi

762 Lê Thị Thùy Nga Nữ '10/10/1989 TÂY SÀI GÒN CV GDV CK2761 không đi thi

763 Nguyễn Như Khánh Thư Nữ '18/12/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2896 không đi thi

764 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ '26/11/1993 Tây Sài Gòn CV GDV CK2931 không đi thi

765 Ma Thị Thu Trang Nữ '23/01/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0346 đạt

766 Hoàng Ngọc Anh Nữ '06/09/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0013 đạt

767 Bùi Thị Thúy Vân Nữ '15/11/1991 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0354 đạt

768 Vũ Mai Hương Nữ '11/11/1987 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0129 đạt

769 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ '25/06/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0222 đạt

770 Lê Thị Bích Ngọc Nữ '29/03/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0209 đạt

771 Trần Thị Phương Thảo Nữ '26/04/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0287 đạt

772 Ma Thị Nguyệt Hằng Nữ '09/06/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0075 đạt

773 Dương Thị Huệ Nữ '28/08/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0105 không đạt

774 Lê Thị Bích Thảo Nữ '02/08/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0286 không đạt

775 Võ Thị Kim Ngân Nữ '24/08/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0202 không đạt

776 Phạm Thị Thu Hương Nữ '14/09/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0130 không đạt

777 Nguyễn Thị Hồng Phú Nữ '26/07/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0223 không đạt

Page 20: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

778 Nguyễn Kim Anh Nữ '12/06/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0012 không đi thi

779 Lê Thị Hương Giang Nữ '13/07/1992 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0055 không đi thi

780 Nguyễn Thị Thêu Nữ '13/10/1993 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0292 không đi thi

781 Nông Phương Thu Nữ '27/02/1987 THÁI NGUYÊN CV GDV CK0301 không đi thi

782 Phạm Thị Hiền Nữ '26/02/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0083 đạt783 Trần Thị Quý Nữ '20/09/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0248 đạt

784 Hoàng Thị Vân Trang Nữ '22/11/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0347 đạt

785 Doãn Thị Thanh Nữ '05/09/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0272 đạt786 Đào Thị Ngọc Nữ '15/05/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0210 đạt787 trần thị lan anh Nữ '06/11/1989 THANH HOÁ CV GDV CK0014 đạt

788 Trương Thị Thu Hằng Nữ '10/10/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0076 đạt

789 Lê Thị Nga Nữ '22/04/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0200 đạt

790 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/07/1992 THANH HOÁ CV GDV CK0288 không đạt

791 Mai Thị Phương Nữ '19/12/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0238 không đạt

792 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ '14/03/1992 THANH HOÁ CV GDV CK0270 không đạt

793 hoàng thị kim chi Nữ '12/04/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0028 không đạt

794 Nguyễn Minh Hoa Nữ '23/09/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0091 không đạt

795 Trịnh Thu Thủy Nữ '26/02/1990 THANH HOÁ CV GDV CK0313 không đạt

796 Nguyễn Thị Duyên Nữ '10/07/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0040 không đi thi

797 Lê Thị Huyên Nữ '27/04/1993 THANH HOÁ CV GDV CK0106 không đi thi

798 Đinh Thị Thanh Ngọc Nữ '09/06/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0211 không đi thi

799 Tô Thị Phương Nữ '18/05/1987 THANH HOÁ CV GDV CK0239 không đi thi800 Tô Thị Hải Vân Nữ '01/08/1991 THANH HOÁ CV GDV CK0355 không đi thi

801 Đào Thị Thiên Ngọc Nữ '04/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4702 đạt

802 nguyễn hoàng bảo ngọc Nữ '08/08/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4701 đạt

803 Trần Thị Minh Hảo Nữ '02/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4696 đạt

804 Huỳnh Vũ Thùy Dương Nữ '11/01/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4695 đạt

805 Trần Hoàng Quỳnh Thi Nữ '31/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4712 không đạt

806 Giảng Tú Linh Nữ '25/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4700 không đi thi

807 Lê Thị Thu Sang Nữ '14/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK4707 không đi thi

808 Tạ Ngọc Khôi Nguyên Nữ '30/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2788 đạt

809 Phạm Huyền Ngọc Nữ '28/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2779 đạt

810 Phạm Kim Ngân Nữ '10/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2769 đạt

811 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2667 đạt

812 Lê Thanh Thúy Nữ '16/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2887 đạt813 Phạm Thị Vạn Nữ '27/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2938 đạt

814 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ '29/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2673 đạt

815 Đinh Thị Hiền Nữ '26/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2689 đạt

816 Nguyễn Giang thơ Nữ '12/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2874 đạt

817 Đậu Hải Yến Nữ '04/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2948 đạt

818 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '17/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2867 đạt

819 Nguyễn Trần Nguyên Ngọc Nữ '06/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2780 đạt

820 Phạm Thị Tố Quyên Nữ '10/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2824 đạt

821 Nguyễn Thị Thảo Nữ '28/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2866 đạt

Page 21: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

822 Hà Thị Thu Thủy Nữ '09/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2885 đạt

823 Huỳnh Thị Điểm Nữ '16/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2653 đạt

824 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ '08/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2681 đạt

825 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ '03/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2894 đạt

826 Phí Thị Nga Nữ '13/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2765 đạt

827 Nguyễn Thị Bảo Nữ '18/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2619 đạt

828 Nguyễn Trần Ngọc Quyên Nữ '07/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2825 đạt

829 Trần Thị Huyền Trang Nữ '21/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2906 đạt

830 Nguyễn Hương Quỳnh Nữ '12/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2829 đạt

831 Thái Thị Việt Trinh Nữ '10/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2928 đạt

832 Ca Thị Trang Đài Nữ '13/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2652 đạt

833 Lê Thị Lan Phương Nữ '10/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2819 đạt

834 Phạm Thành Nam Nam '24/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2758 đạt

835 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ '09/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2810 đạt

836 Đặng Thị Nga Nữ '27/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2764 đạt837 Võ Lê Mai Thảo Nữ '18/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2862 đạt

838 Nguyễn Thị Kiều My Nữ '12/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2756 đạt

839 Trần Thị Thu Trang Nữ '15/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2908 đạt

840 Nguyễn Ánh Bình Minh Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2747 đạt

841 Bùi Thị Hoài Nữ '29/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2696 đạt

842 Nguyễn Thị Thúy Ánh Nữ '05/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2616 đạt

843 Hồ Trần Thiên Thanh Nữ '07/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2851 đạt

844 Nguyễn Mỹ Hạnh Nữ '06/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2671 đạt

845 Chu Thị Lan Anh Nữ '10/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2613 đạt

846 Lê Thị Hường Nữ '09/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2717 đạt

847 Thái Thị Huỳnh Như Nữ '14/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2808 đạt

848 Đặng Mai Thanh Xuân Nữ '16/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2944 đạt

849 Nguyễn Thị Mai Dung Nữ '06/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2642 đạt

850 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ '30/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2651 đạt

851 Trần Nam Trân Nữ '14/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2924 đạt

852 Nguyễn Thị Huyền Chân Nữ '11/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2624 đạt

853 Trần Thị Bích Chi Nữ '03/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2629 đạt

854 NGUYỄN THỊ LINH CHI Nữ '27/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2630 đạt

855 Nguyễn Thị Mơ Nữ '02/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2752 đạt

856 Nguyễn Thị Thanh Nhân Nữ '17/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2795 đạt

857 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Nữ '18/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2725 đạt

858 Trần Quế Hương Nữ '02/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2711 đạt

859 Đỗ Thị Hồng Huế Nữ '24/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2698 đạt

860 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ '20/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2889 đạt

861 Trần Thị Thùy Nữ '23/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2881 đạt

862 Vương Hồng Nhung Nữ '20/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2804 đạt

Page 22: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

863 Huỳnh Thị Huyền Linh Nữ '10/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2736 đạt

864 THÁI ANH PHƯƠNG Nữ '30/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2818 không đạt

865 Võ Thị Thi Ngọc Nữ '07/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2782 không đạt

866 Trần Lê Cẩm Tú Nữ '13/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2839 không đạt

867 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ '19/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2672 không đạt

868 Nguyễn Thị Huyền Nữ '07/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2703 không đạt

869 NGUYỄN XUÂN HUỲNH

Nữ '26/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2704 không đạt

870 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '24/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2840 không đạt

871 Đặng Thị Yến Nhi Nữ '25/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2797 không đạt

872 La Thị Bích Ngân Nữ '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2770 không đạt

873 Lê Phan Hồng Thắm Nữ '08/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2871 không đạt

874 Vũ Trần Khánh Chi Nữ '01/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2632 không đạt

875 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2865 không đạt

876 Đoàn Nguyễn Gia Linh Nữ '01/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2734 không đạt

877 TRẦN THỊ HÀ Nữ '02/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2665 không đạt

878 Lê Vũ Quế Trân Nữ '10/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2926 không đạt879 LÊ THỊ HÒA Nữ '25/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2695 không đạt

880 Bạch Ngọc Trâm Nữ '03/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2919 không đạt

881 Phan Thị Hoài Thương Nữ '20/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2898 không đạt

882 Tống Thị Bích Thảo Nữ '18/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2864 không đạt

883 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ '02/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2763 không đạt

884 TRẦN THỊ MỸ LIÊN Nữ '26/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2727 không đạt

885 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '10/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2805 không đạt

886 Vũ Thúy Bắc Nữ '13/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2620 không đạt887 Hà Thị Tươi Nữ '16/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2845 không đạt

888 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ '28/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2895 không đạt

889 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '11/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2674 không đạt

890 nguyễn thị hoàng mi Nữ '09/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2745 không đạt

891 NGUYỄN LÊ THANH TRÚC Nữ '08/07/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2933 không đạt

892 Nguyễn Thị Ngân Nữ '11/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2771 không đạt

893 Nguyễn Thị Minh Nữ '02/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2748 không đạt

894 Mai Thị Minh Thùy Nữ '20/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2880 không đạt

895 Cao Thị Thái Nữ '07/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2846 không đạt

896 Trương Thị Ngọc Hà Nữ '01/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2666 không đạt

897 Nguyễn Gia An Nữ '29/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2603 không đi thi

898 Nguyễn Phước Bảo Ngọc An Nữ '14/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2604 không đi thi

899 Trần Thị Mỹ Chi Nữ '20/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2631 không đi thi

900 Hà Thị Bích Diệp Nữ '10/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2639 không đi thi

Page 23: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

901 Phan Thị Mỹ Hạnh Nữ '18/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2675 không đi thi

902 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ '13/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2676 không đi thi903 Hoàng Mỹ Huyền Nữ '01/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2702 không đi thi

904 Nguyễn Thị Liên Nữ '19/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2726 không đi thi

905 Trần Nhật Linh Nữ '31/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2735 không đi thi

906 Võ Thị Phương Nga Nữ '09/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2762 không đi thi

907 Hoàng Thị Kim Ngọc Nữ '27/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2781 không đi thi

908 lê thị hồng nhung Nữ '13/03/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2806 không đi thi909 Phan Thị Phương Nữ '18/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2820 không đi thi

910 LÂM NHẬT TÂM Nữ '04/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2833 không đi thi

911 Nguyễn Phạm Linh Thảo Nữ '25/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2863 không đi thi

912 tạ thị hồng thắm Nữ '03/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2872 không đi thi

913 Võ Phùng Minh Thùy Nữ '29/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2879 không đi thi

914 Trần Thị Minh Thúy Nữ '10/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2888 không đi thi

915 Tôn Thị Mai Trang Nữ '11/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2907 không đi thi

916 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '06/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2909 không đi thi

917 Phạm Hoài Trân Nữ '17/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2923 không đi thi

918 Huỳnh Thị Huyền Trân Nữ '24/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2925 không đi thi

919 Ngô Thị Trúc Nữ '21/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2934 không đi thi

920 Vũ Nguyễn Ngọc Uyên Nữ '30/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2937 không đi thi

921 Đinh Thị Thùy Vân Nữ '26/11/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2939 không đi thi

922 Phạm Thúy Vi Nữ '20/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2941 không đi thi

923 MẠCH THỊ TỐ YÊN Nữ '14/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2945 không đi thi

924 Phan Dương Hoàng Yến Nữ '15/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK2949 không đi thi

925 Trần Thị Hoàn Nữ '15/12/1992 Tràng An CV GDV CK0096 đạt

926 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '03/12/1992 Tràng An CV GDV CK0212 đạt

927 Nguyễn Thị Hường Nữ '04/11/1992 Tràng An CV GDV CK0133 đạt

928 Nguyễn Thùy Dương Nữ '15/10/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0045 đạt

929 Lương Thị Phương Thảo Nữ '28/04/1993 Tràng An CV GDV CK0290 đạt

930 Vũ Thị Dược Nữ '29/09/1992 Tràng An CV GDV CK0042 đạt

931 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '20/10/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0078 đạt

932 Lê Thị Hương Mai Nữ '15/12/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0188 đạt

933 Đặng Ngọc Châm Nữ '26/10/1989 TRÀNG AN CV GDV CK0025 không đạt

934 Đào Thị Hà Nữ '01/05/1991 TRÀNG AN CV GDV CK0062 không đạt

935 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ '12/03/1993 TRÀNG AN CV GDV CK0240 không đạt

936 Trần Thị Thanh Xuân Nữ '31/05/1991 TRÀNG AN CV GDV CK0361 không đạt

937 mai thị khánh linh Nữ '11/08/1993 TRÀNG AN CV GDV CK0170 không đạt

938 Phạm Thùy Dung Nữ '06/01/1992 TRÀNG AN CV GDV CK0036 không đi thi

939 Phan Như Quỳnh Nữ '17/09/1990 Tràng An CV GDV CK0257 không đi thi

940 Lưu Thị Phương Thoan Nữ '12/05/1991 Tràng An CV GDV CK0293 không đi thi

941 Phạm Thu Huyền Nữ '11/12/1988 YÊN BÁI CV GDV CK0395 đạt942 Đặng Thu Trang Nữ '14/08/1992 YÊN BÁI CV GDV CK0436 đạt

Page 24: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

943 Nguyễn Trung Hiếu Nam '30/05/1990 YÊN BÁI CV GDV CK0385 đạt

944 LỤC THỊ HẢI YẾN Nữ '08/10/1990 YÊN BÁI CV GDV CK0439 đạt

945 Chu Thị Bích Nữ '01/10/1993 YÊN BÁI CV GDV CK0371 không đi thi946 Lê Thúy Hồng Nữ '25/11/1991 YÊN BÁI CV GDV CK0392 không đi thi

947 Trần Thị Thiên Thương Nữ '28/04/1991 YÊN BÁI CV GDV CK0432 không đi thi

948 Nguyễn Minh Dương Nữ '26/09/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH5029 đạt

949 Hoàng Thị Thuỳ Dương Nữ '20/06/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH2186 đạt

950 Nguyễn Thùy Linh Nữ '05/10/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH4994 đạt

951 Nguyễn Thị Thoa Nữ '29/11/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH4992 đạt

952 Trần Thị Thúy Hà Nữ '01/04/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH2189 đạt

953 Lương Đình Tuyền Nam '05/09/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH2204 không đạt

954 Nguyễn Thị Nhung Nữ '01/06/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH2198 không đi thi

955 Phạm Thu Thủy Nữ '10/02/1980 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH2206 không đi thi

956 Nguyễn Thị Hồng Duy Nữ '09/04/1985 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH4995 không đi thi

957 Trần Anh Tuấn Nam '12/09/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDVCV Khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo

CH4996 không đi thi

958 Phạm Thị Vân Nga Nữ '13/05/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV KHTH CT1322 đạt

959 Hoàng Thị An Nữ '24/07/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV KHTH CT0442 đạt960 Hoàng Thị Hương Nữ '02/09/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV KHTH CT1046 đạt961 Đỗ Thị Hoa Nữ '06/02/1991 BÌNH DƯƠNG CV KHTH CT3195 đạt962 Lê Quang Khải Nam '11/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV KHTH CT3280 đạt

963 Phạm Ngọc Quang Huy Nam '16/05/1992 Bình Dương CV KHTH CT3242 đạt

964 DƯƠNG HỮU QUYỀN Nam '29/05/1989 Bình Dương CV KHTH CT3530 đạt

965 Trần Thị Quang Phương Nữ '02/02/1991 Bình Dương CV KHTH CT3503 không đạt

966 Lương Thị Ngọc Liên Nữ '22/10/1987 BÌNH DƯƠNG CV KHTH CT3312 không đạt

967 Nguyễn Việt Hà Nam '04/11/1989 Bình Dương CV KHTH CT3145 không đạt

968 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '20/01/1990 Bình Dương CV KHTH CT3652 không đi thi

969 Dương Trần Ly Ly Nữ '20/12/1990 CHỢ LỚN CV KHTH CT3353 đạt

970 Trần Đức Mẫn Nam '31/10/1990 CHỢ LỚN CV KHTH CT3372 đạt971 Tô Ngọc Linh Nữ '02/02/1990 CHỢ LỚN CV KHTH CT3317 không đi thi

972 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '23/07/1991 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1832 đạt

Page 25: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

973 Hoàng Thanh Hương Nữ '18/11/1989 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1047 đạt

974 Tạ Thị Thắm Nữ '27/08/1993 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1713 đạt975 Vũ Bá Tiến Nam '07/12/1992 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1571 đạt976 Trần Thị Phương Nữ '12/06/1992 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1457 không đạt

977 Ngô Thị Hồng Hà Nữ 13/04/1990 HOÀN KIẾM CV KHTH CT0718 không đạt

978 Lê Ngọc Diệp Nữ '10/08/1991 HOÀN KIẾM CV KHTH CT0590 không đi thi

979 Lưu Thanh Nga Nữ '06/02/1988 HOÀN KIẾM CV KHTH CT1323 không đi thi

980 Huỳnh Thị Thanh Mai Nữ '21/06/1993 PHÚ THỌ CV KHTH CT1239 đạt

981 Phạm Thị Thu Trang Nữ '12/04/1990 PHÚ THỌ CV KHTH CT1833 đạt

982 Trần Hiền Anh Nam '11/07/1993 SÀI GÒN CV KHTH CT2996 đạt983 Bùi Quỳnh Phương Nữ 04/02/1993 SÀI GÒN CV KHTH CT3495 đạt

984 Nguyễn Tấn Thành Nam '27/02/1992 SÀI GÒN CV KHTH CT3622 đạt

985 TRẦN THỊ NGỌC HUỆ Nữ '22/06/1988 SÀI GÒN CV KHTH CT3221 đạt

986 Tô Thị Thu Nữ '25/12/1989 SÀI GÒN CV KHTH CT3676 không đạt

987 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ '19/01/1992 SÀI GÒN CV KHTH CT3354 không đạt

988 Trương Thị Kim Ngân Nữ '14/10/1993 SÀI GÒN CV KHTH CT3409 không đạt

989 Nguyễn Văn Hư Nam '15/05/1989 SÀI GÒN CV KHTH CT3254 không đi thi

990 Phan Thị Sáo Nữ '01/04/1991 SÀI GÒN CV KHTH CT3541 không đi thi991 Nguyễn Phương Nữ '07/03/1992 THẠCH THẤT CV KHTH CT1458 đạt

992 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '22/02/1991 THẠCH THẤT CV KHTH CT1834 đạt

993 Nguyễn Thị Hướng Dương Nữ '15/10/1991 THẠCH THẤT CV KHTH CT0649 đạt

994 Nguyễn Quốc Dũng Nam '03/09/1989 THẠCH THẤT CV KHTH CT0631 không đi thi

995 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '29/12/1992 THẠCH THẤT CV KHTH CT0832 không đi thi

996 Vũ Thái Hòa Nữ '21/05/1988 THẠCH THẤT CV KHTH CT0918 không đi thi

997 Nguyễn Hồng Liên Nữ '06/07/1985 THẠCH THẤT CV KHTH CT1144 không đi thi

998 Võ Thị Thủy Nữ '09/03/1993 THẠCH THẤT CV KHTH CT1802 không đi thi

999 Châu Thị Mỹ Tiên Nữ '27/07/1991 AN GIANG CV QLKH CT4418 đạt

1000 Huỳnh Thanh Long Nam '15/03/1988 AN GIANG CV QLKH CT4393 đạt

1001 Trần Ngọc Diệp Hà Giang Nam '14/04/1990 AN GIANG CV QLKH CT4373 đạt

1002 Phan Trung Hậu Nam '25/02/1985 AN GIANG CV QLKH CT4380 đạt

1003 Huỳnh Lê Diễm Châu Nữ '26/03/1990 AN GIANG CV QLKH CT4367 đạt

1004 Nguyễn Ngọc Giàu Nam '28/10/1990 AN GIANG CV QLKH CT4374 đạt

1005 Phan Ngọc Diễm Nữ '01/01/1993 AN GIANG CV QLKH CT4368 đạt

1006 Nguyen Quang Huy Nam '19/11/1985 AN GIANG CV QLKH CT4386 đạt

1007 Huỳnh Thanh Long Nam '15/02/1984 AN GIANG CV QLKH CT4394 đạt

1008 Nguyễn Trọng Quyền Nam '08/10/1990 AN GIANG CV QLKH CT4416 đạt

1009 nguyễn quốc thanh Nam '27/02/1992 AN GIANG CV QLKH CT4420 đạt

1010 Dương Bá Ngoạt Nam '30/10/1990 AN GIANG CV QLKH CT4402 đạt

1011 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/02/1993 AN GIANG CV QLKH CT4404 đạt

1012 Nguyễn Phạm Minh Thư Nữ '26/07/1992 AN GIANG CV QLKH CT4430 đạt

1013 Phan Anh Tuấn Nam '19/02/1988 AN GIANG CV QLKH CT4419 đạt

1014 NGÔ THÙY DƯƠNG Nữ '22/10/1992 AN GIANG CV QLKH CT4372 đạt

Page 26: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1015 Đinh Thị Thu Hạnh Nữ '04/02/1992 AN GIANG CV QLKH CT4379 đạt

1016 Trần Bình Minh Nam '20/05/1993 AN GIANG CV QLKH CT4397 đạt1017 Trần Minh Nam Nam '05/07/1990 AN GIANG CV QLKH CT4398 đạt

1018 Nguyễn Quốc Thới Nam '22/02/1991 AN GIANG CV QLKH CT4426 đạt

1019 Nguyễn Tiến Hùng Nam 02/03/1988 AN GIANG CV QLKH CT4385 đạt

1020 Nguyễn Ngọc Nhiều Nam '01/07/1990 AN GIANG CV QLKH CT4407 đạt

1021 Nguyễn Hữu Phú Nam '11/06/1991 AN GIANG CV QLKH CT4412 đạt

1022 Từ Hoàng Bích Ngọc Nữ '22/11/1988 AN GIANG CV QLKH CT4403 đạt

1023 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ '15/12/1989 AN GIANG CV QLKH CT4376 không đạt

1024 Trần Thị Kim Thoa Nữ '11/12/1992 AN GIANG CV QLKH CT4424 không đạt

1025 Nguyễn Chí Cường Nam '06/11/1990 AN GIANG CV QLKH CT4365 không đi thi

1026 THÁI THỊ NGỌC GIÀU Nữ '29/01/1993 AN GIANG CV QLKH CT4375 không đi thi

1027 TRẦN VĂN HÁI Nam '08/07/1987 AN GIANG CV QLKH CT4378 không đi thi

1028 Lai Xiềm Luống Nữ '06/04/1991 AN GIANG CV QLKH CT4395 không đi thi

1029 Huỳnh Quốc Nam Nam '01/01/1990 AN GIANG CV QLKH CT4399 không đi thi

1030 Nguyễn Nha Nam '24/12/1993 AN GIANG CV QLKH CT4406 không đi thi1031 Lâm Thị Nhung Nữ '19/08/1980 AN GIANG CV QLKH CT4408 không đi thi

1032 Phạm Thị Thanh Phương Nữ '19/02/1991 AN GIANG CV QLKH CT4415 không đi thi

1033 Ngô Minh Thùy Nữ '10/09/1990 AN GIANG CV QLKH CT4428 không đi thi

1034 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ '27/06/1991 AN GIANG CV QLKH CT4437 không đi thi

1035 Lương Minh Hiển Nam '04/10/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0867 đạt

1036 Lê Thị Thúy An Nam '01/06/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0443 đạt

1037 Phạm Trung Kiên Nam '02/01/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1099 đạt

1038 Vũ Thị Thương Nữ '22/08/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1825 đạt

1039 Lê Thị Thảo Tâm Nữ '10/03/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1557 đạt

1040 Vũ Hoàng Nhật Nam '15/08/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1408 đạt

1041 Nguyễn Thế Hùng Nam '29/07/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0968 đạt

1042 Lê Minh Phương Nữ '23/07/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1459 đạt

1043 Ngô Thị Huyền Trang Nữ '15/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1836 đạt

1044 Lê Minh Trang Nữ '11/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT1835 đạt1045 Lê Kiều Hương Nữ '06/05/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1063 đạt1046 Vũ Trung Kiên Nam '31/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1100 đạt

1047 Nguyễn Kim Hưng Nam '09/10/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1036 đạt

1048 Ngô Thùy Trang Nữ '19/02/1994 BA ĐÌNH CV QLKH CT1837 không đạt

1049 Dương Thị Như Quỳnh Nữ '01/11/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1523 không đạt

1050 Đoàn Thị Thanh Nhàn Nữ '05/06/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT1401 không đạt

1051 Nguyễn Văn Hiển Nam '16/10/1989 BA ĐÌNH CV QLKH CT0868 không đạt

1052 Võ Thị Hồng Thịnh Nữ '20/12/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1744 không đạt

1053 Trần Thị Hà Nữ '30/06/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0719 không đạt

1054 Nguyễn Minh Huyền Nữ '06/05/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT1000 không đi thi

1055 Nguyễn Thanh Huyền Nữ '20/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1001 không đi thi

1056 Hoàng Thị Nga Nữ '03/04/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT1324 không đi thi

1057 Lương Hoàng Phú Nam '21/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT1450 không đi thi

1058 Phạm Văn Thành Nam '20/08/1989 BA ĐÌNH CV QLKH CT1675 không đi thi

1059 Phạm Thị Thanh Trâm Nữ '08/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT1898 không đi thi

Page 27: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1060 Châu Hoàng Thi Nữ '25/07/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3867 đạt

1061 Nguyễn Thị Loan Nữ '12/11/1989 BÀ RỊA CV QLKH CT3840 đạt

1062 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ '18/07/1991 BÀ RỊA CV QLKH CT3831 đạt

1063 Phạm Phương Thy Nữ '14/06/1992 BÀ RỊA CV QLKH CT3869 đạt

1064 Nguyễn Ngọc Giàu Nam '07/07/1992 BÀ RỊA CV QLKH CT3830 đạt

1065 Lê Thị Hoài Nữ '25/11/1991 BÀ RỊA CV QLKH CT3833 đạt1066 Lê Thị Vi Nữ '17/02/1990 BÀ RỊA CV QLKH CT3873 đạt1067 Đỗ Duy Yên Nam '17/08/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3876 đạt

1068 Phạm Quang Chánh Nam '03/10/1981 BÀ RỊA CV QLKH CT3826 Đạt

1069 Võ Duy Phương Nam '15/06/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3849 Đạt

1070 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ '11/06/1992 BÀ RỊA CV QLKH CT3865 không đạt

1071 Lê Thị Kim Oanh Nữ '03/03/1991 BÀ RỊA CV QLKH CT3846 không đạt1072 Lê Triệu Sơn Nam 11/1/1989 BÀ RỊA CV QLKH CT5010 không đạt1073 Lê Quý Tổng Nam '17/03/1987 BÀ RỊA CV QLKH CT3857 không đạt

1074 Phạm Thị Thanh Vân Nữ '24/05/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3872 không đạt

1075 Tạ Thị Bích Loan Nữ '06/07/1990 BÀ RỊA CV QLKH CT3839 không đạt

1076 Nguyễn Thanh Duyên Nữ '07/10/1993 BÀ RỊA CV QLKH CT3829 không đi thi

1077 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ '15/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3244 đạt

1078 Nguyễn Thị Thuỳ Nhân Nữ '14/10/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3457 đạt

1079 nguyễn thị tuyết mai Nữ '25/12/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3361 đạt

1080 Lương Quốc Huy Nam '31/08/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3234 đạt

1081 Trần Thị Tuyết Mai Nữ '29/12/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3362 đạt

1082 Nguyễn Trung Kiên Nam '24/03/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3271 đạt

1083 Nguyễn Thành An Nam '09/11/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT2982 đạt

1084 Lê Tiến Được Nam '28/02/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3124 đạt

1085 Lê Thị Diệu Hương Nữ '14/07/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3261 đạt

1086 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ '22/03/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3425 đạt

1087 Phạm Anh Dũng Nam '05/10/1988 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3082 đạt1088 Phạm Thị Liên Nữ '29/03/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3313 đạt1089 Đặng Đình Đức Nam '01/11/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3122 đạt

1090 Quách Thị Hải Yến Nữ '15/10/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3813 đạt

1091 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '06/08/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3196 đạt

1092 Dương Thị Như Quỳnh Nữ '17/12/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3532 đạt

1093 Phạm Hương Trang Nữ '20/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3714 đạt

1094 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '01/03/1991 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3715 đạt

1095 Lý Thị Dạ Thảo Nữ '11/05/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3629 đạt

1096 tạ thị diễm Nữ '16/06/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3071 không đi thi

1097 Phan Thị Vân Hà Nữ '27/07/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3136 không đi thi

1098 Nguyễn Ngọc Quế Phương Nữ '02/04/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3504 không đi thi

1099 Lê Triệu Sơn Nam '01/11/1989 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3548 không đi thi

1100 Trần Nhật Thành Nam '11/09/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3623 không đi thi

1101 Nguyễn Thị Thoa Nữ '12/08/1990 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLKH CT3671 không đi thi

1102 Nguyễn Quốc Hùng Nam '09/05/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3232 đạt

1103 Ngô Thị Thảo Nữ '08/10/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3630 đạt

Page 28: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1104 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '03/02/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3631 đạt

1105 Nguyễn Thanh Nhàn Nam '23/08/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3453 đạt

1106 Đặng Thị Hồng Cương Nữ '07/09/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3045 đạt

1107 Lê Thị Kim Ngân Nữ '17/07/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3417 đạt

1108 ĐỒNG THỊ KIM CHI Nữ '11/04/1987 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3059 đạt

1109 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam '11/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT2998 đạt

1110 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ '01/06/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3477 đạt

1111 Trương Ngọc huỳnh mai Nữ '17/10/1987 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3363 đạt

1112 Võ Thị Huyền Nữ '16/07/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3245 đạt

1113 Nguyễn Đức Chính Nam '05/11/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3064 đạt

1114 Lưu Hoàng Duy Nam '27/07/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3092 đạt

1115 Trần Văn Thành Nam '16/01/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3624 đạt1116 võ thị thu thảo Nữ '15/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3632 đạt

1117 Nguyễn Thành Dương Nam '15/05/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3099 đạt

1118 Lương Thị Như Ngọc Nữ '06/11/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3426 đạt

1119 Nguyễn Thanh Liêm Nam '15/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3310 đạt

1120 Nguyễn Minh Tuân Nam '23/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3585 đạt

1121 Huỳnh Huy Hoàng Nam '30/06/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3206 đạt

1122 Trần Hải Quân Nam '01/01/1988 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3515 đạt

1123 Nguyễn Thị Vân Nữ '18/05/1993 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3789 đạt

1124 Trần Thị Mỹ Linh Nữ '05/07/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3318 đạt

1125 Phạm Quang Thịnh Nam '18/02/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3666 đạt

1126 Đoàn Thị Mỹ Duyên Nữ '08/01/1992 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3098 không đạt

1127 Đoàn Quang Trung Nam '25/09/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3767 không đạt

1128 Tống Hoàng Nguyên Nam '26/01/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3440 không đạt

1129 Huỳnh Hồ Thăng Long Nam '10/05/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3340 không đạt

1130 ĐẶNG ĐỨC NHÂN Nam '29/10/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3458 không đạt

1131 Nguyễn Ngọc Hải Nam '14/12/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3150 không đạt

1132 Phan Phú Gia Nam '26/07/1991 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3127 không đạt

1133 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ '02/01/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3777 không đạt

1134 Trần Thị Thanh Bình Nữ '26/02/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3034 không đạt

1135 Dương Thị Mỹ Như Nữ '28/01/1989 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3478 không đạt

1136 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '01/09/1982 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3543 không đạt

1137 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '10/08/1985 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3165 không đạt

1138 Đoàn Ngọc Thúy Nữ '14/12/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3700 không đạt

1139 Phạm Quang An Nam '04/01/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT2983 không đi thi

1140 Nguyễn Tuấn Cảnh Nam '23/06/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3040 không đi thi

1141 VŨ KIM LỘC Nữ '25/07/1989 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3347 không đi thi

1142 Huỳnh Thị Thảo Minh Nữ '21/09/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3376 không đi thi

Page 29: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1143 Nguyễn Văn Ngà Nam '10/08/1992 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3408 không đi thi

1144 Trương Nhân Nghĩa Nam '04/04/1990 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3421 không đi thi

1145 Nguyễn Hồng Phúc Nam '23/06/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3488 không đi thi

1146 Nguyễn Minh Phương Nữ '01/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3496 không đi thi

1147 Lê Thị Bích Tuyền Nữ '25/03/1991 BA THÁNG HAI CV QLKH CT3602 không đi thi

1148 Mai Thị Kim Yến Nữ '10/12/1989 Ba Tháng Hai CV QLKH CT3819 không đi thi

1149 Hoàng Văn Thái Nam '20/09/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4268 đạt

1150 Phạm Thị Thương Thương Nữ '23/01/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4280 đạt

1151 NGUYỄN THỊ MAI Nữ '06/02/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4251 đạt

1152 Lê Thị Hồng Thương Nữ '07/12/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4278 đạt

1153 Lê Thị Bích Nữ '27/01/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4227 đạt1154 Trà Bảo Vi Nữ '10/03/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4286 đạt1155 LÊ TRẦN MEIJI Nữ '29/12/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4253 đạt

1156 Thái Thị Hồng Thương Nữ '13/07/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4279 đạt

1157 Trần Tuấn Anh Nam '30/04/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4224 đạt1158 Đinh Tiến Hùng Nam '25/07/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4246 đạt1159 Bùi Thị Lệ Thủy Nữ '20/04/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4275 đạt

1160 Vũ Thị Lam Kiều Nữ '23/07/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4248 đạt

1161 Ngô Vương Quyền Nam '28/06/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4261 đạt

1162 TRẦN THỊ NGA Nữ '01/06/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4257 đạt

1163 La Thị Thanh Bình Nữ '16/05/1989 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4228 đạt

1164 Hoàng Mạnh Cường Nam '21/01/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4231 đạt

1165 Phạm Gia Bảo Nam '04/08/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4226 đạt1166 Trần Hoài Hưng Nam 33439 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT5041 đạt1167 Lê Thi Tuyết Nữ '01/05/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4267 đạt

1168 Nghiêm Thị Bích Ngọc Nữ '04/11/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT5039 đạt

1169 Hồ Văn Sinh Nam '10/02/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4262 đạt

1170 Lê Thị Thu Sương Nữ '01/12/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4264 đạt

1171 Lê Anh Dũng Nam '26/12/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4235 đạt

1172 Nguyễn Anh Vũ Nam '20/02/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4288 đạt

1173 Nguyễn Thanh Long Nam '09/10/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4250 đạt

1174 Võ Thị Thanh Hằng Nữ '18/01/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4240 đạt

1175 Phan Ngọc Sơn Nam 33603 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT5040 đạt

1176 Nguyễn Thị Mỹ Loan Nữ '12/12/1990 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4249 đạt

1177 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '31/12/1988 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4276 không đạt

1178 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ '15/09/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4281 không đạt

1179 Trương Tuấn Anh Nam '17/02/1987 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4225 không đi thi

1180 LÊ MẠNH HÙNG Nam '19/03/1992 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4245 không đi thi1181 Trần Bình Trọng Nam '15/09/1993 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4283 không đi thi

1182 Đinh Hoàng Trung Nam '21/11/1991 BẮC ĐĂK LĂK CV QLKH CT4284 không đi thi

1183 Nguyễn Phương Thảo Nữ '31/07/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT1689 đạt

1184 Dương Thị Ly Nữ '08/08/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT1233 đạt1185 Hoàng Thị Thao Nữ '04/08/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT1687 đạt1186 Trần Thị Huệ Nữ '16/01/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT0954 đạt

1187 Nguyễn Thị Lệ Nữ '03/02/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT1141 đạt

Page 30: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1188 Nguyễn Thị Tâm Nữ '05/03/1990 BẮC GIANG CV QLKH CT1558 đạt

1189 Bùi Xuân Đoàn Nam '21/03/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT0685 đạt

1190 Nguyễn Thị Nga Nữ '09/02/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT1325 đạt

1191 Hoàng Thị Mỹ Hoa Nữ '09/10/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT0887 đạt

1192 Lương Thị Hằng Nữ '07/12/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT0792 đạt

1193 Giáp Thị Thúy Len Nữ '25/03/1989 BẮC GIANG CV QLKH CT4997 đạt

1194 Phùng Thị Tuyền Nữ '02/06/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT1652 đạt1195 Lê Trí Viễn Nam '26/10/1989 BẮC GIANG CV QLKH CT1944 Đạt

1196 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ '06/09/1990 BẮC GIANG CV QLKH CT0451 không đạt

1197 Nguyễn Thị Hằng Nữ '18/08/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT0793 không đạt

1198 Hoàng Thị Vinh Nữ '25/08/1991 BẮC GIANG CV QLKH CT1948 không đạt

1199 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 24/02/1987 BẮC GIANG CV QLKH CT1930 không đạt

1200 Phan Thị Hằng Nữ '18/10/1992 BẮC GIANG CV QLKH CT0794 không đi thi1201 Vũ Thị Hương Nữ '12/11/1990 BẮC GIANG CV QLKH CT1048 không đi thi

1202 Luyện Anh Thư Nữ '29/10/1993 BẮC GIANG CV QLKH CT1816 không đi thi

1203 Lê Quỳnh Trang Nữ '05/03/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1838 đạt

1204 Đặng Minh Luyến Nữ '17/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1229 đạt

1205 Nguyễn Nga Nữ '27/07/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1326 đạt

1206 Pha.m Thi. Thu`y Dung Nữ '05/06/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0596 đạt

1207 Đặng Đình Thắng Nam '02/05/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1718 đạt

1208 Nguyễn Ngọc Huy Nam '05/07/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0989 đạt

1209 Vũ Sỹ Dũng Nam '13/04/1989 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0623 đạt

1210 Mai Nguyễn Hùng Nam '27/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0971 đạt

1211 Phạm Trung Hiếu Nam '20/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0875 đạt

1212 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ '29/02/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1156 đạt

1213 Nguyễn Thị Oanh Nữ '19/04/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1433 đạt

1214 Phan Văn Đức Nam '30/10/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0691 đạt

1215 Nguyễn Minh Huệ Nữ '01/02/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0955 đạt

1216 Nguyễn Ngọc Dũng Nam '19/01/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0622 đạt

1217 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '20/03/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1779 đạt

1218 Vương Minh Tùng Nam '23/03/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1620 đạt

1219 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '10/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1157 đạt

1220 nguyễn thanh loan Nữ '02/03/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1210 đạt

1221 Nguyễn Minh Tuấn Nam '05/11/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1602 đạt

1222 Nguyễn Phú Cường Nam 30/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0553 đạt

1223 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '22/07/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0970 đạt

1224 Nguyễn Hải Nguyên Nam '18/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1396 đạt

1225 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '17/11/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1049 đạt

1226 Lương Thị Thu Hằng Nữ '14/11/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0795 đạt

1227 Cao Thị Thanh Hảo Nữ '28/12/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0790 không đạt

1228 Nguyễn Văn Nhâm Nam '10/10/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1405 không đạt

1229 Trần Văn Giáp Nam '18/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0717 không đạt

1230 Phạm Thành Trung Nam '02/03/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1908 không đạt

Page 31: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1231 Lưu Thị Hải Yến Nữ '26/02/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1964 không đạt

1232 nguyễn văn quân Nam '25/12/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1511 không đạt

1233 Phạm Xuân Hải Nam '04/08/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0760 không đạt

1234 Nguyễn Thạc Ân Nam 09/07/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0522 không đạt

1235 Lê Văn Thao Nam '23/09/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1688 không đạt

1236 Nguyễn Thúc Định Nam '24/04/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0681 không đi thi

1237 Vương Hoàng Đức Nam '14/11/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0690 không đi thi

1238 Bùi Huy Hoàng Nam '30/05/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0924 không đi thi1239 Đoàn Đình Hùng Nam '03/09/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT0969 không đi thi1240 Bùi Nam Khánh Nam '29/05/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1113 không đi thi1241 Mai Mỹ Linh Nữ '02/11/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1155 không đi thi1242 Phạm Việt Long Nam '15/07/1989 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1217 không đi thi1243 Trần Đức Minh Nam '11/07/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1271 không đi thi

1244 Nguyễn Thị Minh Nữ '17/03/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1272 không đi thi

1245 Đào Thị Ngân Nữ '05/09/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1355 không đi thi1246 Ngô Đức Quân Nam '29/11/1990 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1510 không đi thi1247 Trần Văn Tuấn Nam '28/09/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1603 không đi thi

1248 Trần Thanh Tùng Nam '21/03/1992 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1621 không đi thi

1249 Trần Thị Tuyết Nữ '02/03/1988 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1658 không đi thi

1250 Nguyễn Đình Thức Nam '05/12/1993 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1824 không đi thi

1251 Lê Thị Xim Nữ '28/09/1991 BẮC HÀ NỘI CV QLKH CT1959 không đi thi

1252 Nguyễn Xuân Huy Nam '13/05/1992 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0990 đạt

1253 Nguyễn Thị Hoa Nữ '15/10/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0888 đạt

1254 Cao Xuân Thành Nam '02/08/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT5044 đạt1255 Phan Văn Doanh Nam '16/10/1989 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0594 đạt1256 Tạ Minh Trang Nữ '09/04/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1839 đạt

1257 Trần Nguyễn Thiên Hương Nữ '22/01/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1050 đạt

1258 Nguyễn Huy Hoàng Nam '12/06/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0926 đạt

1259 Hồ Đình Hoàng Nam '07/10/1992 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0925 không đi thi

1260 nguyễn Hải Linh Nữ '15/01/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1158 không đi thi

1261 Dương Thị Thu Hương Nữ '26/01/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1052 đạt

1262 Nguyễn Ngọc Tân Nam '15/12/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1562 đạt

1263 Lương Thị Thêu Nữ '02/02/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1736 đạt

1264 Đỗ Thị Vân Anh Nữ '02/10/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0454 đạt

1265 Dương Thị Thảo Hương Nữ '16/09/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1051 đạt

1266 Phạm Hồng Anh Nữ '14/01/1991 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0452 đạt

1267 Nguyến Thanh Huệ Nữ '17/12/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0956 đạt

1268 Nguyễn Thị Dịu Nữ '10/07/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0593 đạt

1269 Phạm Thanh Bình Nữ '04/12/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0539 đạt

1270 Vũ Thị Hồng Nữ '31/07/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0937 đạt1271 Luyện Thị Linh Nữ '10/03/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1159 đạt

1272 Nguyễn Thị Nụ Nữ '10/02/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1318 đạt

1273 Nguyễn Ngọc Anh Nam '07/08/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0453 Đạt

1274 Phan Thành Trung Nam '12/12/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1909 Đạt

1275 Nguyễn Chiến Thắng Nam '15/12/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1719 Đạt

1276 Đỗ Thị Nhung Nữ '04/06/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1411 không đạt

Page 32: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1277 Nguyễn Hải Yến Nữ '17/09/1992 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1965 không đạt

1278 Trần Thị Phương Liên Nữ '22/09/1990 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1145 không đạt

1279 nguyễn khắc hiếu Nam '03/03/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0876 không đạt

1280 Nguyễn Thiên Dương Nam '30/06/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT0650 không đi thi

1281 lê thị huyền Nữ '13/03/1990 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1002 không đi thi1282 Đào Thị Mơ Nữ '01/10/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1290 không đi thi1283 Hoàng Thị Mùi Nữ '18/06/1990 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1292 không đi thi

1284 CHU THỊ HOÀI THU Nữ '01/07/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1757 không đi thi

1285 Phạm Thị Kiều Trang Nữ '06/03/1993 BẮC HƯNG YÊN CV QLKH CT1840 không đi thi

1286 Nguyễn Thị Nga Nữ '10/12/1991 BẮC KẠN CV QLKH CT2076 đạt

1287 Hồ Đức Long Nam '19/01/1992 BẮC KẠN CV QLKH CT2062 đạt1288 Lê Thị Loan Nữ '10/02/1993 BẮC KẠN CV QLKH CT2059 đạt

1289 Nông Tuấn Vũ Nam '19/12/1991 BẮC KẠN CV QLKH CT2174 đạt

1290 Lê Trọng Hải Nam '23/01/1990 BẮC KẠN CV QLKH CT2018 đạt

1291 Lê Thị Thái An Nữ '26/12/1992 BẮC KẠN CV QLKH CT1985 không đi thi

1292 Phạm Duy Bình Nam '31/10/1988 BẮC KẠN CV QLKH CT1995 không đi thi1293 Trần Thu Hằng Nữ '03/10/1990 BẮC KẠN CV QLKH CT2020 không đi thi

1294 Nguyễn Thị Hường Nữ '29/01/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1089 đạt

1295 Nguyễn Thị Như Nữ '28/01/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1430 đạt

1296 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '14/03/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1842 đạt

1297 Nguyễn Văn Toàn Nam '03/12/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1581 đạt

1298 Nguyễn Đăng Tuân Nam '23/07/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1599 đạt

1299 Dương Văn Phan Nam '24/03/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1442 đạt

1300 Nguyễn Văn Dương Nam '20/12/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0651 đạt

1301 Đào Tùng Anh Nam '13/08/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0456 đạt1302 Bùi Trọng Đại Nam '10/07/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0657 đạt1303 Vũ Thị Hiền Nữ '20/09/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0844 đạt1304 Lê Thị Ngoan Nữ '04/12/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1371 đạt

1305 Hoàng Việt Dũng Nam 01/09/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0624 đạt

1306 Nguyễn Thị Tâm Nữ '07/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1559 đạt

1307 Cao Thị Hồi Nữ '18/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0935 đạt

1308 Nguyễn Gia Vũ Nam '24/05/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1955 đạt

1309 Nguyễn Anh Tuấn Nam '17/05/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1604 đạt

1310 Nguyễn Thị Liên Nữ '13/08/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1146 đạt

1311 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/08/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0720 đạt

1312 Nguyễn Xuân Tân Nam '02/01/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1564 đạt

1313 Nguyễn Bội Thường Nam '01/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1830 đạt

1314 Nguyễn Thị Mai Nữ '05/05/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1241 đạt

1315 Trịnh Thị Quỳnh Trang Nữ '07/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1841 đạt

1316 Nguyễn Bá Khiêm Nam '06/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1119 đạt

1317 Nguyễn Thị Quyên Nữ '06/10/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1516 đạt

1318 Nguyễn Hà Lan Dung Nữ '23/10/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0597 đạt

1319 Nguyễn Hữu Thịnh Nam '14/09/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1745 đạt

Page 33: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1320 Nguyễn Ngọc Khuyên Nữ '16/05/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1125 đạt

1321 Nguyễn Thị Thủy Nữ '12/01/1989 BẮC NINH CV QLKH CT1780 đạt

1322 Vũ Đăng Hiền Nam '19/12/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0843 đạt1323 Phan Thị Hương Nữ '06/10/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1055 đạt1324 Ngô Thị Hợi Nữ '04/02/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0945 đạt

1325 Nguyễn Thị Phượng Nữ '06/04/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1489 đạt

1326 Nguyen Thi Thu Hang Nữ '24/03/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0773 đạt

1327 Hoàng Thị Phượng Nữ '14/02/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1488 đạt1328 Hà Hải Hưng Nam '04/11/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1037 đạt1329 Trần Thị Ái Nữ '28/08/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0440 đạt

1330 Nguyễn Thị Hương Nữ '27/06/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1054 đạt

1331 Lê Thị An Nữ '15/02/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0444 đạt1332 Vũ Đình Chí Nam '27/01/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0576 đạt

1333 Đặng Ngọc Quyết Nam '14/02/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1521 đạt

1334 Ngô Thị Hằng Nữ '27/10/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0796 đạt

1335 Nguyễn Mạnh Trí Nam '01/09/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1902 đạt

1336 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/05/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1931 đạt

1337 Phạm Huy Long Nam '15/07/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1218 đạt

1338 Nguyễn Mạnh Tùng Nam '03/02/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1622 không đạt

1339 Đỗ Văn Nam Nam '11/08/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1299 không đạt

1340 Nguyễn Văn Tuấn Nam '20/10/1990 BẮC NINH CV QLKH CT1605 không đạt

1341 Nguyễn Xuân Hiền Nam '27/07/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0845 không đạt

1342 Nguyễn Thị Hương Nữ '12/11/1988 BẮC NINH CV QLKH CT1053 không đạt

1343 Ngô Thị Mai Nữ '10/05/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1240 không đạt

1344 Trương Thị Huyền Nữ '10/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1003 không đạt

1345 Nguyễn Thị Nhi Nữ '24/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1409 không đạt

1346 Nguyễn Thị Đào Nữ '01/01/1988 BẮC NINH CV QLKH CT0660 không đạt

1347 Nguyễn Tài Định Nam '24/06/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0682 không đạt

1348 Nguyễn Ngọc Phương Xinh Nữ '14/04/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1960 không đạt

1349 Vũ Thị Anh Nữ '07/01/1991 BẮC NINH CV QLKH CT0455 không đi thi1350 Vũ Thị Duyên Nữ '13/10/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0641 không đi thi1351 Phạm Văn Đoàn Nam '19/03/1992 BẮC NINH CV QLKH CT0686 không đi thi

1352 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '18/12/1993 BẮC NINH CV QLKH CT0775 không đi thi

1353 Trương Thùy Linh Nữ '12/09/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1160 không đi thi

1354 Hoàng Thị Hà My Nữ '09/01/1992 BẮC NINH CV QLKH CT1294 không đi thi

1355 Lâm Huyền Phương Nữ '13/01/1989 BẮC NINH CV QLKH CT1460 không đi thi

1356 Vũ Thị Quyên Nữ '18/12/1986 BẮC NINH CV QLKH CT1517 không đi thi1357 Ngô Đức Tác Nam '11/11/1993 BẮC NINH CV QLKH CT1554 không đi thi

1358 Nguyễn Ngọc Tân Nam '18/02/1991 BẮC NINH CV QLKH CT1563 không đi thi

1359 Võ Trường Sơn Nam '20/04/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4960 đạt

1360 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '25/05/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4942 đạt

1361 Nguyễn Khánh Linh Nữ 28/7/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4949 đạt

1362 nguyễn thị thùy nhung Nữ '22/11/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4954 đạt

1363 Hồ Huy Hoàng Nam '24/10/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4947 đạt1364 Trần Thị Duyên Nữ '01/08/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4939 đạt

1365 Nguyễn Thị Việt Hoài Nữ '07/06/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4946 đạt

1366 Trần Anh Tuấn Nam '22/05/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4963 đạt

Page 34: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1367 Tô Đông Vũ Nam '01/10/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4966 đạt1368 Bùi Hoàng Ngọc Nam '15/01/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4953 đạt

1369 Dương Thị Lệ Hằng Nữ '02/10/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4943 đạt

1370 Nguyễn Văn Tân Nam '01/09/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4962 đạt

1371 Lê Đức Quyền Nam '07/10/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4959 đạt

1372 Trần Thị Hạnh Phương Nữ '10/05/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4955 đạt

1373 Hoàng Minh Đức Nam '02/06/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4940 đạt

1374 Ngo Thi Hue Nữ '20/06/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4948 đạt

1375 Nguyễn Hồng Quân Nam '15/07/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4957 không đạt

1376 Nguyễn Thị Châu Loan Nữ '28/08/1989 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4950 không đạt

1377 Dương Thị khánh my Nữ '15/08/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4951 không đạt

1378 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '27/03/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4961 không đạt

1379 Lê Thị Thùy Dung Nữ '23/11/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4938 không đi thi

1380 Phan Đức Hạnh Nam '04/04/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4941 không đi thi1381 lê thu hiền Nữ '15/05/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4944 không đi thi

1382 Trần Thị Thương Hoài Nữ '09/12/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4945 không đi thi

1383 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '20/04/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4952 không đi thi

1384 Lê Việt Phương Nam '15/09/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4956 không đi thi

1385 Phạm Hồng Quân Nam '29/09/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4958 không đi thi

1386 Nguyễn Việt Tuấn Nam '07/02/1991 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4964 không đi thi

1387 Nguyễn Văn Trọng Nam '17/05/1990 BẮC QUẢNG BÌNH CV QLKH CT4965 không đi thi

1388 Lê Thùy Linh Nữ '26/08/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3320 đạt

1389 Nguyễn An Toàn Nam '15/04/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3579 đạt

1390 Nguyễn Thế Hiển Nam '09/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3186 đạt

1391 Bùi Thị Ngọc Hiền Nữ '25/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3182 đạt

1392 Đoàn Phú Thái Nam '30/01/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3614 đạt

1393 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ '09/05/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3189 đạt

1394 Đặng Thị Phương Trang Nữ '28/09/1989 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3716 đạt

1395 Nguyễn Thị Nguyên Hạnh Nữ '13/08/1983 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3158 đạt

1396 Đinh Thị Thu Thủy Nữ '22/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3691 đạt

1397 Ngô Trương Vũ Nam '05/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3799 đạt

1398 Nguyễn Thị Phương Vy Nữ '26/09/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3805 đạt

1399 Trần Thị Trúc Mi Nữ '07/10/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3373 đạt

1400 Hồ Thị Mỹ Lệ Nữ '16/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3308 đạt

1401 Nguyễn Thị Hiền Ngoan Nữ '28/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3424 đạt

1402 Võ Thị Bé Trâm Nữ '17/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3736 đạt1403 Mai Ngọc Thắng Nam '25/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3656 đạt

1404 Lê Đỗ Uyên Thảo Nữ '02/04/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3633 đạt

1405 Nguyễn Hưng Nhất Nam '06/10/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3463 đạt

1406 Nguyễn Tường Lân Nam '20/05/1988 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3305 đạt

1407 Lê Anh Tuấn Nam '08/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3586 đạt

1408 Nguyễn Thành Tâm Nam '10/07/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3553 đạt

Page 35: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1409 Hoàng Hải Nam '27/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3151 đạt

1410 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '12/04/1989 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3410 đạt

1411 Lương Văn Được Nam '25/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3125 đạt

1412 Trương Thị Thúy Hằng Nữ '29/05/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3166 đạt

1413 Phạm Ngọc Thế Quốc Nam '14/07/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3520 đạt

1414 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '03/06/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3718 đạt

1415 Nguyễn Thái Huy Nam '27/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3235 đạt

1416 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ '15/01/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3319 đạt

1417 Phan Tuấn Anh Nam '18/02/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3000 đạt

1418 Ngô Thị Thanh Tâm Nữ '24/03/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3552 đạt

1419 phan minh nhật Nam '22/04/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3464 đạt

1420 Nguyễn Văn Lộc Nam '09/09/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3345 không đạt

1421 Nguyễn Ngọc Tú Nam '26/01/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3583 không đạt

1422 Đỗ Trung Kiên Nam '15/06/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3272 không đạt

1423 Nguyễn Đại Dương Nam '12/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3100 không đạt

1424 Châu Ngọc Quyên Nữ '12/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3525 không đạt

1425 Nguyễn Hải Đăng Nam '25/05/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3110 không đạt

1426 Phan Thị Ngọc Trâm Nữ '06/02/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3737 không đạt

1427 Nguyễn Thế Quỳnh Nam '23/05/1986 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3533 không đạt

1428 Nguyễn Minh Nhựt Nam '15/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3481 không đạt

1429 Mai Lê Tiên Hoài Nữ '04/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3204 không đạt

1430 Ngô Phi Hoàng Tiến Nam '27/06/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3569 không đạt

1431 Nguyễn Thị Phượng Nữ '01/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3508 không đạt

1432 Huỳnh Lễ Nhật An Nữ '03/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT2984 không đi thi

1433 Nguyễn Đức Anh Nam '19/07/1987 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT2999 không đi thi

1434 Hồ Ngọc Chung Nam '28/08/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3066 không đi thi1435 Lâm Sư Gia Nam '09/03/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3126 không đi thi

1436 Đặng Thi Huỳnh Giao Nữ '05/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3135 không đi thi

1437 Nguyen Minh Hieu Nam '25/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3181 không đi thi

1438 Cù Thị Thu Hoài Nữ '01/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3203 không đi thi

1439 lê minh hùng Nam '01/05/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3224 không đi thi1440 Võ Việt Hùng Nam '02/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3225 không đi thi

1441 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ '30/04/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3246 không đi thi

1442 Nguyễn Thành Luận Nam '11/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3350 không đi thi

1443 Hoàng Vũ Trung Nghĩa Nam '23/02/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3422 không đi thi

1444 Phạm Phú Nhuyên Nam '25/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3476 không đi thi1445 Lâm Hữu Quang Nam '25/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3512 không đi thi

1446 Phạm Thị Kim Tuyến Nữ '22/03/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3606 không đi thi

1447 Trần Thị Thanh Thảo Nữ '12/08/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3634 không đi thi

1448 Khúc Thị Thủy Nữ '08/11/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3692 không đi thi

1449 Lê Thị Thanh Trang Nữ '13/03/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3717 không đi thi

1450 Võ Thị Như Trinh Nữ '29/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3752 không đi thi

1451 Lê Quốc Trung Nam '27/09/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3768 không đi thi

Page 36: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1452 Tạ Thế Vinh Nam '26/02/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3794 không đi thi

1453 Nguyễn Hoàng Vũ Nam '08/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLKH CT3798 không đi thi

1454 Trần Thị Hồng Nữ '20/11/1992 BẢO LỘC CV QLKH CT4244 đạt

1455 Nguyễn Thị Bích Thuỷ Nữ '18/04/1990 BẢO LỘC CV QLKH CT4273 đạt

1456 Đỗ Phú Duy Nam '08/09/1992 BẢO LỘC CV QLKH CT4236 đạt1457 Phan Văn Hiển Nam '14/02/1980 BẢO LỘC CV QLKH CT4241 đạt1458 Phạm Văn Nam Nam '12/08/1991 BẢO LỘC CV QLKH CT4254 đạt

1459 Nguyễn Mạnh Cường Nam '18/02/1991 BẢO LỘC CV QLKH CT4232 không đi thi

1460 Nguyễn Văn Mãi Nam '02/01/1990 BẢO LỘC CV QLKH CT4252 không đi thi

1461 Phạm Thái Sơn Nam '21/10/1993 BẢO LỘC CV QLKH CT4263 không đi thi

1462 Nguyễn Trung Tín Nam '05/09/1991 BẢO LỘC CV QLKH CT4265 không đi thi

1463 Lê Thị Ngọc Loan Nữ '25/11/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3339 đạt

1464 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '25/06/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3418 đạt

1465 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ '20/09/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3711 đạt

1466 HOÀNG NGỌC BẢO LINH Nữ '03/09/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3331 đạt

1467 Phạm Minh Quân Nam '05/05/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3517 đạt

1468 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '05/07/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3456 đạt

1469 Nguyễn Thị Tâm Hiền Nữ '08/06/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3183 đạt

1470 Phan Thị Kim Thảo Nữ '18/01/1988 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3653 đạt

1471 Đặng Thùy Trinh Nữ '11/02/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3753 đạt

1472 Nguyễn Thị Tươi Nữ '25/08/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3610 đạt

1473 Nguyễn Đặng Kim Anh Nữ '23/07/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT2997 đạt

1474 Vũ Văn Minh Nam '06/02/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3377 đạt1475 Trần Thị Lệ Nữ '09/09/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3309 đạt1476 Lục Thành Trung Nam '16/01/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3769 đạt

1477 ĐINH THỊ KIỀU MY Nữ '14/03/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3389 đạt

1478 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ '02/03/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3336 đạt

1479 Trương Thị Nương Nữ '17/05/1989 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3404 đạt

1480 Huỳnh Nguyễn Anh Huy Nam '11/05/1988 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3243 đạt

1481 Trần Mai Phương Nữ '04/08/1990 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3497 không đạt1482 Thái Tâm Tình Nam '22/08/1989 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3577 không đạt1483 Thái Trúc Giang Nữ '08/09/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3133 không đi thi

1484 Tống Quang Hiến Nam '19/05/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3188 không đi thi

1485 Phan Ngọc Duy Hoàng Nam '25/12/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3213 không đi thi

1486 LÊ VĨNH LIÊM Nam '27/08/1989 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3311 không đi thi

1487 ngô thị trúc linh Nữ '18/06/1993 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3332 không đi thi

1488 CAO MINH TÂN Nam '19/08/1992 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3565 không đi thi

1489 Bùi Khắc Tường Vy Nữ '01/01/1991 BẾN NGHÉ CV QLKH CT3808 không đi thi

1490 Lê Thị Hồng Nga Nữ '28/12/1993 BỈM SƠN CV QLKH CT1327 đạt

1491 Nguyễn Đăng Đức Nam '10/08/1989 BỈM SƠN CV QLKH CT0692 đạt

1492 Hoàng Ánh Thúy Nữ '20/01/1993 BỈM SƠN CV QLKH CT1806 đạt

1493 Hoàng Xuân Phúc Nam '14/09/1991 BỈM SƠN CV QLKH CT1454 đạt

Page 37: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1494 Khương Thị Mai Hương Nữ '26/12/1992 BỈM SƠN CV QLKH CT1056 không đạt

1495 Cù Minh Hằng Nữ '27/10/1993 BỈM SƠN CV QLKH CT0797 không đạt1496 Mai Thị Thắm Nữ '02/05/1990 BỈM SƠN CV QLKH CT1714 không đi thi1497 nguyễn thị thu Nữ '06/08/1989 BỈM SƠN CV QLKH CT1758 không đi thi

1498 nguyễn thị như hoà Nữ '11/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4582 đạt

1499 Nguyễn Thị Thục Quyên Nữ '21/04/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4621 đạt

1500 Đỗ Trương Mỹ An Nữ '03/11/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4554 đạt

1501 Tào Quang Việt Nam '09/01/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4654 đạt

1502 Cao Ngọc Tâm Nam '13/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4627 đạt1503 Lê Đình Khiêm Nam '30/01/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4594 đạt

1504 Nguyễn Dan Khoa Nam '18/09/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4596 đạt

1505 Le Thi Thanh Tam Nữ '01/04/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4626 đạt

1506 Trần Thị Ngọc Anh Nữ '19/04/1987 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4555 đạt

1507 HUỲNH KINH KHA Nam '20/04/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4592 đạt

1508 Lê Đăng Quang Nam '01/08/1989 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4619 đạt1509 Trần Anh Khoa Nam '26/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4595 đạt

1510 Nguyễn Như Thủy Nữ '22/12/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4644 đạt

1511 Trần Duy Nhất Nam '03/12/1988 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4611 đạt

1512 Trần Quang Huy Nam '09/09/1990 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4586 đạt

1513 Trần Thị Bích Ngọc Nữ '28/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4609 đạt

1514 Đinh Hoàng Nhật Nam '11/06/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4612 đạt

1515 Lê Thị Thúy Diệu Nữ 02/10/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4565 đạt

1516 Đỗ Thu Hằng Nữ '20/02/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4578 đạt

1517 Nguyễn Văn Nghiệm Nam '20/08/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4608 đạt

1518 NGÔ KHÁNH HUYỀN Nữ '03/10/1990 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4588 đạt

1519 Vũ Ngọc Hà Nữ '21/01/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4573 đạt

1520 Huỳnh Ngọc Anh Thư Nam '01/01/1985 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4645 đạt

1521 Nguyễn Đình Liệu Nam '04/03/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4600 đạt

1522 Nguyễn Trần Vũ Hà Nữ '31/07/1989 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4574 đạt

1523 Bùi Quang Hưng Nam '23/07/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4589 đạt

1524 Nguyen Thi Phuong Thao Nữ '16/11/1984 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4635 đạt

1525 Bùi Xuân Bình Nam '02/09/1990 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4561 đạt

1526 TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG Nữ '16/03/1986 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4625 không đạt

1527 tran thi mai phuong Nữ '26/06/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4616 không đạt

1528 Võ Thị Phương Điệp Nữ '24/10/1988 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4568 không đạt

1529 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ '10/03/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4649 không đạt

1530 Nguyễn Thị Xuân Thùy Nữ '11/01/1993 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4642 không đạt

1531 Trần Trung Thông Nam '12/11/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4640 không đạt

1532 Trần Minh Hiếu Nam '17/04/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4580 không đạt1533 Lê Đình Tiên Nam '09/12/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4629 không đạt1534 Lê Thanh Hùng Nam '15/02/1982 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4585 không đạt

1535 Nguyễn Toàn Chung Nam '26/03/1991 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4563 không đi thi

1536 Đào Thanh Diên Nữ '23/09/1986 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4564 không đi thi

Page 38: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1537 Tô Thị Thanh Hương Nữ '02/01/1992 BÌNH ĐỊNH CV QLKH CT4591 không đi thi

1538 Lê Hồng Ngọc Nữ '14/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3427 đạt1539 Hồ Đức Minh Nam '21/10/1990 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3378 đạt1540 Lê Chí Thọ Nam '18/03/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3670 đạt

1541 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ '01/02/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3411 đạt

1542 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ '08/06/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3719 đạt

1543 Võ Hoàng Oanh Nữ '19/07/1991 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3483 đạt

1544 Cáp Thị Kim Thoa Nữ '28/02/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3672 đạt

1545 Nguyễn Thị Hằng Nữ '10/01/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3167 đạt

1546 Phạm Ngọc Vệ Nam '10/10/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3790 Đạt

1547 Nguyễn Hải Đăng Nam '18/03/1990 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3111 Đạt

1548 Linh Nguyễn Văn Nam '01/08/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3776 Đạt

1549 Trịnh Thị Thảo Nữ '18/04/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3635 không đạt

1550 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '11/06/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3636 không đạt

1551 Hồ Thị Ngọc Yến Nữ '10/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3814 không đạt

1552 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '11/12/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3738 không đạt

1553 Nguyễn Đoàn Quỳnh Nhi Nữ '29/06/1992 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3465 không đi thi

1554 Nguyễn Nhật Anh Thư Nữ '14/10/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3702 không đi thi

1555 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ '22/01/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLKH CT3720 không đi thi

1556 Đỗ Quốc Độ Nam '03/08/1992 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3118 đạt1557 ĐỖ THÙY DƯƠNG Nữ '02/12/1993 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3101 đạt1558 Lê Phương Châu Nữ '13/02/1986 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3053 đạt1559 Hồ Khánh Vân Nữ '28/07/1992 BÌNH THUẬN CV QLKH CT3778 không đi thi1560 Huỳnh Thị Thơm Nữ '01/02/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4427 đạt

1561 Nguyễn Trần Chí Thành Nam '06/01/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4421 đạt

1562 Trần Thanh Lâm Nam '07/07/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4388 đạt

1563 Bùi Thị Thương Hoài Nữ '25/11/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4382 đạt

1564 Nguyễn Thuỳ Liên Nữ '25/07/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4389 đạt

1565 Nguyễn Hữu Phước Nam '17/12/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4414 đạt

1566 Đinh Hải Phong Nam '14/06/1989 CÀ MAU CV QLKH CT4411 đạt

1567 Tô Phương Bình Nam '18/04/1985 CÀ MAU CV QLKH CT4364 đạt

1568 Nguyễn Kim Nhung Nữ '18/12/1991 CÀ MAU CV QLKH CT4409 đạt

1569 Lê Hữu Thưởng Nam '08/02/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4431 đạt1570 Võ Quốc Thắng Nam '07/08/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4422 đạt

1571 Trần Vũ Phương Linh Nữ '22/10/1991 CÀ MAU CV QLKH CT4390 đạt

1572 phạm ngọc nữ Nữ '12/07/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4400 đạt

1573 Dương Thị Kim Ngọc Nữ '05/09/1993 CÀ MAU CV QLKH CT4405 đạt

1574 Lê Nhật Tân Nam '10/12/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4417 đạt

1575 NGUYỄN MINH HOÀNG Nam '01/11/1987 CÀ MAU CV QLKH CT4384 đạt

1576 Hứa Văn Nghị Nam '05/12/1991 CÀ MAU CV QLKH CT4401 đạt

1577 NGUYỄN THỊ DIỄM Nữ '25/09/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4369 không đi thi

1578 Trần Huy Nam '23/01/1988 CÀ MAU CV QLKH CT4387 không đi thi

1579 Trần Khánh Ly Nam '24/11/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4396 không đi thi

1580 Nguyễn Kiều Trang Nữ '29/08/1990 CÀ MAU CV QLKH CT4432 không đi thi

1581 Trần Tuấn Vũ Nam '08/02/1992 CÀ MAU CV QLKH CT4436 không đi thi

Page 39: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1582 Trần Thị Ánh Lê Nữ '28/02/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2052 đạt

1583 Nguyễn Thái Bảo Nam '15/09/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT1993 đạt

1584 Ngô Mỹ Hoa Nữ '09/07/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2032 đạt

1585 Đoàn Hồng Nhung Nữ '10/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2091 đạt

1586 Nông Huy Khanh Nam '02/04/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2050 đạt

1587 Tạ Thị Cẩm Nhung Nữ '04/09/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2092 đạt

1588 Nông Hoàng Thị Hoa Nữ '15/07/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2033 đạt

1589 Nông Thị Thu Thảo Nữ '26/09/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2134 đạt

1590 Nhan Thị Thương Nữ '25/08/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2154 đạt

1591 Hoàng Hoài Thu Nữ '15/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2147 đạt

1592 Nông Ngọc Diệp Nữ '09/01/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2003 đạt

1593 Lâm Thị Thu Trang Nữ '09/01/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2159 đạt

1594 Nông Bế Duy Nam '23/09/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2005 Đạt

1595 Nông Lê Quyết Thành Nam '19/12/1989 CAO BẰNG CV QLKH CT2128 Đạt

1596 Hà Trúc Vy Nữ '10/11/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2176 không đạt

1597 Du Thị Phương Thảo Nữ '20/10/1984 CAO BẰNG CV QLKH CT2132 không đạt

1598 Bế Thị Thảo Nữ '10/08/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2133 không đạt

1599 Nguyễn Thị Huyền Nữ '14/06/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2041 không đạt

1600 Triệu Thị Thúy Hằng Nữ '25/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2021 không đạt

1601 Nông Thị Thu Huệ Nữ '16/11/1993 CAO BẰNG CV QLKH CT2040 không đạt

1602 Lãnh Hồng Loan Nữ '17/12/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2060 không đạt

1603 Lý Thu Uyên Nữ '10/06/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2166 không đạt1604 Vương Dạ Thảo Nữ '10/10/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2131 không đạt1605 nông thị huế Nữ '02/09/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2039 không đạt

1606 Hoàng Trần Sơn Nam '05/03/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2108 không đạt

1607 Nguyễn Sĩ Chuyên Nam '10/11/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2001 không đạt1608 Bùi Tuấn Mạnh Nam '10/08/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2068 không đạt1609 Hà Thị Ngân Nữ '22/10/1991 CAO BẰNG CV QLKH CT2080 không đi thi

1610 Triệu Thị Tố Như Nữ '17/11/1992 CAO BẰNG CV QLKH CT2096 không đi thi

1611 Nguyễn Thị Thủy Nữ '03/01/1990 CAO BẰNG CV QLKH CT2149 không đi thi

1612 Đàm Thị Tuyết Ngân Nữ '07/11/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3412 đạt

1613 Lê Thành Nam Nam '06/06/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3395 đạt

1614 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '25/08/1995 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3428 đạt

1615 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '22/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3438 đạt

1616 Nguyễn Thị Thủy Trúc Nữ '25/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3760 đạt

1617 Nguyễn Thị Mai Chi Nữ '14/01/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3060 đạt

1618 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ '28/04/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3703 đạt

1619 Nguyễn Hùng Cường Nam '05/10/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3049 đạt

1620 Nguyễn Thị Nhung Nữ '06/10/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3471 đạt

1621 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ '19/11/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3146 đạt

1622 Huỳnh Bảo Nhi Nữ '31/07/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3469 đạt

1623 Trần Văn Quân Nam '01/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3518 đạt

1624 Hà Thúc Thanh Quỳnh Nữ '23/02/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3534 đạt

Page 40: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1625 Đoàn Minh Kha Nam '13/04/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3278 đạt

1626 Tạ Hoàng Minh Nam '08/08/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3379 đạt

1627 Cao Mộng Hoài Thi Nữ '17/08/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2 CV QLKH CT3663 đạt

1628 Lê Quang Thuỷ Nam '23/08/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3683 đạt

1629 Trần Thị Thương Thảo Nữ '22/08/1997 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3638 đạt

1630 Lê Thái Triệu Luân Nam '27/02/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3348 đạt

1631 Phạm Đức Thắng Nam '29/07/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3657 đạt

1632 TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG

Nữ '24/04/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3474 đạt

1633 Nguyễn Hữu Phúc Nam '11/07/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3492 đạt

1634 Trần Anh Ngữ Nam '22/04/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3451 đạt

1635 Phạm Vũ Mạnh Nam '18/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3369 đạt

1636 TRẦN HỒ THẮNG Nam '03/05/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3658 đạt

1637 Nguyễn Văn Nam Nam '03/12/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3401 đạt

1638 Hồ Thị Huệ Nữ '15/11/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3223 đạt

1639 Đổng Kim Vân Nữ '19/05/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3779 đạt

1640 Trần Minh Phú Nam '16/01/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3487 không đạt

1641 Trần Anh Tuấn Nam '25/11/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3587 không đạt

1642 Lê Đức Tuấn Nam '26/11/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3588 không đạt

1643 Lê Bá Hanh Nam '10/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3157 không đạt

1644 Phạm Việt Bảo Nam '02/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3024 không đạt

1645 Dương Ngọc Tân Nam 04/04/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3561 không đạt

1646 Dương Nguyễn Ngọc Trân Nữ '18/09/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2 CV QLKH CT3745 không đạt

1647 Bùi Trung Hồi Nam '15/04/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3215 không đạt

1648 VÕ HỒ NGÂN THẢO Nữ '01/09/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3637 không đạt

1649 Nguyễn Đức Anh Nam '06/11/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3001 không đi thi

1650 Đặng Thị Kim Cương Nữ '10/12/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3048 không đi thi

1651 NGUYỄN THỊ THANH DIỄM Nữ '17/08/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO

DỊCH 2 CV QLKH CT3072 không đi thi

1652 Nguyễn Lý Anh Điền Nam '07/01/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3113 không đi thi

1653 Nguyễn Long Đỉnh Nam '29/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3115 không đi thi

1654 Đoàn Khánh Đông Nam '16/08/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3119 không đi thi

1655 Trần Đình Minh Khánh Nam '28/05/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3287 không đi thi

1656 Nguyễn Huỳnh Bảo Nghi Nữ '17/11/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2 CV QLKH CT3420 không đi thi

1657 nguyễn thị minh ngọc Nữ '07/09/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3429 không đi thi

1658 Nguyễn Thụy Trúc Phương Nữ '28/03/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3505 không đi thi

1659 Nguyễn Thành Toại Nam '20/07/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3578 không đi thi

Page 41: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1660 Nguyễn Phúc Thịnh Nam '06/10/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3668 không đi thi

1661 Lê Trường Thịnh Nam '26/10/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3669 không đi thi

1662 Đỗ Hải Thùy Nữ '14/06/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3688 không đi thi

1663 Nguyễn Thị Vân Thùy Nữ '18/08/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3689 không đi thi

1664 Đỗ Thị Thảo Trang Nữ '19/08/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3721 không đi thi

1665 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '09/01/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLKH CT3722 không đi thi

1666 Nguyễn Đinh Khang Nam '23/09/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3283 đạt

1667 Lê Thanh Trọng Nam '14/09/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3758 đạt

1668 Nguyễn Bá Lâm Nam '20/11/1988 CHỢ LỚN CV QLKH CT3303 đạt

1669 Trương Diệu Khiêm Nữ '01/09/1989 CHỢ LỚN CV QLKH CT3292 đạt

1670 Trương Huỳnh Quốc Tiến Nam '22/05/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3570 đạt

1671 Võ Thanh Hùng Nam '10/01/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3233 đạt

1672 Nguyễn Quang Đạt Nam '08/11/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3108 đạt

1673 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ '23/01/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3177 đạt

1674 Đặng Cao Cường Nam '23/06/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3052 đạt

1675 Lê Thị Thảo Trang Nữ '03/06/1991 CHỢ LỚN CV QLKH CT3734 đạt

1676 Ngô Duy Tùng Nam '26/08/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3596 đạt

1677 PHẠM THU PHƯƠNG Nữ '16/12/1984 CHỢ LỚN CV QLKH CT3506 đạt

1678 Trịnh Thị Kim Hòa Nữ '19/03/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3201 đạt

1679 HUỲNH THỊ HÀ NHI Nữ '12/05/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3466 đạt

1680 Lê Huy Hoàng Nam '03/03/1991 CHỢ LỚN CV QLKH CT3207 đạt

1681 Huỳnh Xuân Trâm Nữ '20/09/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3743 đạt

1682 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ '01/01/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3442 không đạt

1683 Đinh Thị Ngọc Bích Nữ '25/08/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3032 không đạt

1684 Nguyễn Thị Xuân Lan Nữ '03/02/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3298 không đạt

1685 Võ Hồng Tấn Nam '25/09/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3567 không đạt1686 Phạm Tiến Đạt Nam '02/08/1988 CHỢ LỚN CV QLKH CT3109 không đạt

1687 Hoàng Thế Vinh Nam '02/12/1991 CHỢ LỚN CV QLKH CT3795 không đạt

1688 Vương Quốc Dũng Nam '30/12/1997 CHỢ LỚN CV QLKH CT3087 không đi thi

1689 Kiều Đức Liên Nam '04/10/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3314 không đi thi1690 Vũ Đoàn Nguyên Nam '20/02/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3441 không đi thi

1691 Nguyễn Hữu Anh Pha Nam '19/04/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3486 không đi thi

1692 Lê Trọng Tấn Nam '22/08/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3566 không đi thi

1693 dương hoàng nguyên thông Nam '10/06/1992 CHỢ LỚN CV QLKH CT3674 không đi thi

1694 Nguyễn Thị Hải Thủy Nữ '01/04/1990 CHỢ LỚN CV QLKH CT3699 không đi thi

1695 Hoàng Thành Trí Nam '02/04/1987 CHỢ LỚN CV QLKH CT3749 không đi thi

1696 Bùi Nhật Trình Nam '24/04/1993 CHỢ LỚN CV QLKH CT3757 không đi thi

1697 Vũ Thị Ánh Tuyết Nữ '06/07/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1659 đạt

1698 Nguyễn Phương Liên Nữ '17/10/1993 Chương Dương CV QLKH CT1153 đạt

1699 Nguyễn Trung Đức Nam '12/12/1989 Chương Dương CV QLKH CT0701 đạt

1700 Nguyễn Thục Trinh Nữ '15/06/1989 Chương Dương CV QLKH CT1905 đạt

Page 42: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1701 Nguyễn Thị Hằng Nữ '04/12/1992 Chương Dương CV QLKH CT0833 đạt

1702 Nguyễn Trường Sang Nam '17/08/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1539 đạt

1703 Nguyễn Thị Hường Nữ '27/10/1993 Chương Dương CV QLKH CT1096 đạt

1704 Vũ Thị Hiền Nữ '24/10/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0846 đạt

1705 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ '02/07/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1130 đạt

1706 LÊ THỊ HOA Nữ '04/06/1993 Chương Dương CV QLKH CT0906 đạt

1707 Nguyễn Thị Hà Nữ '05/05/1991 Chương Dương CV QLKH CT0754 đạt

1708 Đinh Thị Huyền Nữ '19/12/1991 Chương Dương CV QLKH CT1032 đạt1709 Lê Văn Mạnh Nam '03/09/1990 Chương Dương CV QLKH CT1266 đạt

1710 Lương Thái Hà Nữ '06/08/1993 Chương Dương CV QLKH CT0753 đạt

1711 Hồ Thị Tuyền Nữ '06/09/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1653 đạt1712 Ngô Đắc Lộc Nam '17/05/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1224 đạt

1713 Lê Ngọc Diễm Hằng Nữ '22/11/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0798 đạt

1714 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '30/05/1993 Chương Dương CV QLKH CT1392 đạt

1715 Vũ Tiến Tú Nam '04/03/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1594 đạt

1716 Nguyễn Thành Ngọc Nam '17/11/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1376 đạt

1717 Nguyễn Vương Thu Hương Nữ '17/07/1992 Chương Dương CV QLKH CT1087 đạt

1718 Đinh Thị Anh Thư Nữ '06/09/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1817 đạt

1719 TRẦN THỊ GIANG Nữ '16/12/1989 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0703 đạt

1720 Lại Tiến Mạnh Nam '05/10/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1260 đạt1721 Phạm Duy Khánh Nam '20/08/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1114 Đạt1722 Hồ Hữu Linh Nam '14/10/1993 Chương Dương CV QLKH CT1206 Đạt1723 Đào Hữu Vương Nam '01/11/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1958 Đạt

1724 Dương Thanh Tùng Nam '19/08/1990 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1624 Đạt

1725 Nguyễn Quang Tùng Nam '29/08/1987 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1623 Đạt

1726 Trần Thu Hằng Nữ '12/08/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0799 không đạt

1727 Nguyễn Thị Dung Nữ '25/02/1993 Chương Dương CV QLKH CT0616 không đạt

1728 Nguyễn Như Quỳnh Nữ '11/09/1993 Chương Dương CV QLKH CT1535 không đạt

1729 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '20/02/1993 Chương Dương CV QLKH CT1709 không đạt

1730 Phạm Thị Vân Anh Nữ '04/10/1992 Chương Dương CV QLKH CT0511 không đạt

1731 Bùi Thị Phương Thu Nữ '01/03/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1759 không đạt

1732 Nguyễn Đức Định Nam '30/10/1993 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0683 không đạt

1733 Nguyễn Thị Thơm Nữ '28/09/1992 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1754 không đạt

1734 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '13/11/1983 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT0518 không đi thi

1735 Nguyễn Đức Dụng Nam '01/11/1992 Chương Dương CV QLKH CT0634 không đi thi

1736 Lý Văn Hùng Nam '05/06/1992 Chương Dương CV QLKH CT0988 không đi thi

1737 Nguyễn Minh Huyền Nữ '01/06/1991 Chương Dương CV QLKH CT1031 không đi thi

1738 Trương Lan Hương Nữ '05/06/1991 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1057 không đi thi

1739 Phạm Thị Xuân Tuyến Nữ '30/01/1991 Chương Dương CV QLKH CT1657 không đi thi

1740 Nguyen Van Thang Nam '17/03/1990 CHƯƠNG DƯƠNG CV QLKH CT1668 không đi thi

1741 Nguyễn Thị Thắm Nữ '06/03/1990 Chương Dương CV QLKH CT1717 không đi thi

1742 Nguyen Xuan Truong Nam '09/05/1993 Chương Dương CV QLKH CT1923 không đi thi

Page 43: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1743 Lương Quốc Việt Nam '28/11/1993 Chương Dương CV QLKH CT1947 không đi thi

1744 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 Chương Dương CV QLKH CT1982 không đi thi

1745 Đặng Thị Ngọc Nin Nữ '10/11/1990 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4812 đạt

1746 Phạm Minh Nguyên Nam '04/01/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4819 đạt

1747 Đặng Hà Tường Vân Nữ '12/12/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4923 đạt

1748 BÙI THỊ NGỌC TIGÔN Nữ '02/02/1988 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4867 đạt

1749 Lê Thị Kim Thoa Nữ '13/04/1986 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4893 đạt

1750 Nguyễn Tấn Minh Nhật Nam '21/01/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4824 đạt

1751 Đặng Lan Phương Nữ '16/04/1984 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4839 đạt

1752 Bùi Thị Thu Hiền Nữ '24/10/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4773 đạt

1753 Trần Thị Xa Nữ '10/11/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4934 đạt

1754 HUY Vo Le Ngoc Nam '02/01/1988 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4815 đạt

1755 Lê Thị Tuyết Trinh Nữ '21/11/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4916 đạt

1756 Hoàng Nguyễn Trường An Nam '07/10/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4728 đạt

1757 Huỳnh Thị Hoàng Duyên Nữ '01/06/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4756 không đạt

1758 Hồ Thị Quyên Nữ '28/09/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4854 không đạt

1759 Lê Thị Thu Tiên Nữ '02/10/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4864 không đạt

1760 Bùi Thị Vi Nữ '04/06/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4929 không đạt

1761 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4863 không đạt

1762 Nguyễn Thị Minh Uyên Nữ '18/05/1984 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4919 không đạt

1763 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '03/09/1997 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4730 không đi thi

1764 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ '28/07/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4737 không đi thi

1765 PHẠM THỊ DIỆU ĐÔNG Nữ '14/09/1991 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4762 không đi thi

1766 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '26/05/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4831 không đi thi

1767 Lê Mai Tuyền Nữ '09/10/1990 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4873 không đi thi1768 Hồ Thị Thảo Nữ '20/09/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4882 không đi thi1769 Đỗ Hoàng Thu Nữ '26/11/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4895 không đi thi1770 Phan Lạc Thư Nữ '04/06/1993 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4898 không đi thi

1771 Hoàng Thị Minh Thư Nữ '26/07/1991 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4899 không đi thi

1772 Bùi Thị Hương Trang Nữ '30/04/1992 ĐÀ NẴNG CV QLKH CT4905 không đi thi

1773 Trần Lệ Thủy Nữ '13/06/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4213 đạt

1774 Phạm Minh Trí Nam '04/12/1986 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4217 đạt

1775 Vũ Quang Bình Nam '04/12/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4141 đạt

1776 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '01/05/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4191 đạt

1777 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ '01/10/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4206 đạt

1778 Lê Quang Hoàng Nam '10/02/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4151 đạt

1779 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ '19/04/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4223 đạt

1780 Nguyễn Thị Xuân Viên Nữ '28/12/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4220 đạt

1781 Phạm Xuân Hương Nữ '12/09/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4160 đạt

1782 Nguyễn Hoàng Huỳnh Nam '24/08/1991 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4158 đạt

1783 Lê Mỹ Nhàn Nữ '11/05/1991 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4182 đạt1784 Đinh Văn Mạnh Nam '07/09/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4174 đạt1785 lê Thị Vân Nữ '04/03/1991 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4219 đạt

1786 Lê Thị Thu Hường Nữ '15/10/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4161 đạt

Page 44: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1787 Nguyễn Thị Oanh Nữ '22/11/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4188 đạt

1788 Nguyễn Lang Kiều Mi Nữ '19/03/1989 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4175 đạt

1789 Nguyễn Diệu Nữ Nữ '22/01/1993 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4178 đạt

1790 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '16/01/1984 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4156 đạt

1791 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '15/11/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4179 đạt

1792 ĐẶNG THỊ THÙY ANH Nữ '22/05/1984 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4139 đạt

1793 Nông Thị Thảo Nữ '30/07/1992 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4207 đạt1794 Pham Duy Hiếu Nam '27/04/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4148 không đi thi1795 nguyễn hùng Nam '02/11/1989 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4152 không đi thi1796 Mai Xuân Hưng Nam '22/10/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4159 không đi thi

1797 Phan Hoàng Nguyên Nam '28/10/1988 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4181 không đi thi

1798 Dương Thị Xuân Nữ '02/07/1990 ĐĂK LĂK CV QLKH CT4222 không đi thi

1799 Ngô Hoàng Hiệp Nam '01/07/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4242 đạt

1800 Lê Văn Ngọc Nam '05/12/1992 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4258 đạt

1801 Nguyễn Thị Phương Yên Nữ '17/05/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4290 đạt

1802 Lưu Văn Quân Nam '19/10/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4260 đạt

1803 Bùi Thị Ngọc Thùy Nữ '06/04/1988 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4274 đạt

1804 Đậu Nguyễn Hoa Châu Nữ '02/11/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4234 đạt

1805 HỒ NGỌC THỌ Nam '04/12/1997 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4272 đạt

1806 Trần Thị Hồng Hải Nữ '14/02/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4238 đạt

1807 ngô đức hoàng Nam '16/10/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4243 đạt

1808 Nguyễn Lê Công Nam '20/10/1990 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4230 đạt

1809 Dương Việt Hưng Nam '16/05/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4247 đạt

1810 Nguyễn Hoài Nam Nam '06/04/1988 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4256 đạt

1811 Phạm Xuân Cường Nam '05/11/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4233 đạt

1812 Trần Ánh Nam Nam '16/10/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4255 không đi thi

1813 Trần Phương Thắng Nam '07/10/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4270 không đi thi

1814 Đào Thị Thúy Nữ '15/11/1993 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4277 không đi thi

1815 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ '19/09/1989 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4282 không đi thi

1816 Mai Thị Xuân Nữ '29/11/1991 ĐẮK NÔNG CV QLKH CT4289 không đi thi1817 Hoàng Thị Hiền Nữ '07/04/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2026 đạt1818 Phạm Đình Công Nam '20/01/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1998 đạt

1819 nguyễn thành nam Nam '23/05/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2073 đạt

1820 trịnh công bình Nam '15/05/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1996 đạt

1821 Nguyễn Thị Phương Nữ '02/12/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2100 đạt

1822 Phan Thanh Biên Nam '26/06/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1994 đạt

1823 LÊ THỊ HÀ LINH Nữ '08/08/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2055 đạt

1824 Luong Thang Nam '16/08/1984 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2123 đạt

1825 Nguyễn Thu Hằng Nữ '26/07/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2022 đạt

1826 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ '19/11/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2097 đạt

1827 Phan Thị Hoa Quỳnh Nữ '15/10/1990 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2106 đạt

1828 Trần Tuấn Anh Nam '05/11/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT1987 đạt

1829 Nguyễn Thị Thanh Nữ '24/12/1991 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2124 đạt

1830 Trần Thị Thanh Thương Nữ '27/09/1989 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2155 đạt

1831 Trần Thị Thảo Nữ '01/08/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2135 không đạt

Page 45: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1832 lò thị tính Nữ '06/02/1992 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2111 không đạt

1833 Phạm Minh Châu Nữ '04/08/1993 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2000 không đi thi

1834 do xuan hai Nam '19/07/1990 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2017 không đi thi

1835 DƯƠNG ĐỨC MẠNH Nam '26/08/1988 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2069 không đi thi

1836 HOÀNG THỊ HỒNG THÚY Nữ '01/11/1988 ĐIỆN BIÊN CV QLKH CT2152 không đi thi

1837 Ngô Thành Vinh Nam '03/06/1990 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4287 đạt

1838 đào thị yến nhi Nữ '21/02/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4259 đạt

1839 Phạm Đức Thịnh Nam '14/05/1987 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4271 đạt1840 Lê Quang Đại Nam '01/10/1990 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4237 đạt1841 Hồ Thanh Bình Nam '06/10/1989 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4229 đạt1842 Lê Huy Tùng Nam '10/10/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4266 không đạt

1843 Hoàng Văn Hải Nam '03/12/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV QLKH CT4239 không đi thi

1844 Tạ Hồng Sơn Nam '20/04/1990 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1543 đạt

1845 Nguyễn Thị Hợp Nữ '27/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0946 đạt

1846 Vũ Thanh Lam Nữ '28/11/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1128 đạt

1847 Văn Khánh Linh Nữ '24/12/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1162 đạt

1848 Hoàng Thị Hằng Nữ '14/12/1990 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0800 đạt

1849 Phùng Thị Quỳnh Liên Nữ '04/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1147 đạt

1850 nguyễn thùy linh Nữ '13/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1163 đạt

1851 Nguyễn Minh Lộc Nam '26/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1225 đạt

1852 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '03/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0801 đạt

1853 Phùng Thị Thanh Nga Nữ '20/01/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1328 đạt

1854 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0721 đạt

1855 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ '11/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1846 đạt

1856 Đinh Thị Phương Thảo Nữ '23/08/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1690 đạt

1857 Vũ Thị Kim Xuyến Nữ '24/12/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1963 đạt

1858 Kim Thị Ngọc Thương Nữ '17/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1826 đạt

1859 Nguyễn Minh Hải Nam '29/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0761 đạt

1860 Bùi Khánh Toàn Nam '15/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1582 đạt

1861 Nguyễn Thị Trang Nữ '01/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1848 đạt

1862 Nguyễn Khánh Linh Nữ '15/11/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1161 đạt

1863 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1844 đạt1864 Vũ Thu Hà Nữ '21/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0722 đạt

1865 Nguyễn Thị Thơ Nữ '16/06/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1753 đạt

1866 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '18/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1004 đạt

1867 Nguyễn Thị Mạnh Thu Nữ '22/09/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1760 đạt

1868 Nguyễn Thị Thủy Nữ '21/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1781 đạt

1869 Nguyễn Văn Tùng Nam '15/12/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1625 đạt

1870 Dương Xuân Đại Nam '30/09/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0658 đạt

1871 Trần Thị Hạnh Nữ '16/02/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0776 đạt1872 Bùi Bích Phương Nữ '03/10/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1461 đạt

1873 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1164 đạt

1874 Trần Cao Thành Nam '12/08/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1676 đạt1875 Phạm Thị Yến Nữ '25/03/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1966 đạt1876 Trần Tuấn Anh Nam '21/12/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0458 Đạt

Page 46: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1877 Lê Quốc Phòng Nam '17/06/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1448 Đạt

1878 Nguyễn Trung Hiếu Nam '05/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0877 Đạt

1879 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ '18/02/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1377 không đạt

1880 Nguyễn Huyền Trang Nữ '10/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1843 không đạt

1881 Trần Thanh Hương Nữ '25/08/1990 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1058 không đạt

1882 Lê Thị Mai Nữ '25/05/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1242 không đạt

1883 Trần Thị Huyền Trang Nữ '31/03/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1845 không đạt

1884 lê Thị Chinh Nữ '02/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0582 không đạt

1885 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '02/09/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0519 không đạt

1886 Nguyễn Thị Mai Nữ '10/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1244 không đạt

1887 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ '23/07/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0642 không đạt

1888 Phan Thị Dung Nữ '13/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0598 không đạt

1889 Nguyễn Thị Mai Nữ '14/07/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1243 không đạt

1890 Vũ Ngọc Bách Nam '30/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0524 không đạt

1891 Nguyễn Minh Chung Nam '19/10/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0588 không đạt

1892 Nguyễn Hoàng Anh Nam '05/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0457 không đạt

1893 Phạm Thị Thu Hương Nữ '01/11/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1059 không đạt

1894 Đoàn Hà Chiến Nam '14/12/1991 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0577 không đi thi1895 Cao Thị Hoa Nữ '05/09/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT0889 không đi thi1896 Bùi Quang Hưng Nam '28/04/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1038 không đi thi1897 Phạm Kỳ Quách Nam '24/03/1992 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1502 không đi thi1898 Bùi Thuỷ Tiên Nữ '16/01/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1568 không đi thi1899 Lê Thu Thảo Nữ '15/03/1993 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1691 không đi thi

1900 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '13/05/1989 ĐÔNG ĐÔ CV QLKH CT1847 không đi thi

1901 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '02/03/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3822 đạt

1902 Phan Nguyễn Huy Nhân Nam '09/01/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3845 đạt

1903 Phan Thị Hồng Sen Nữ '06/06/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3852 đạt

1904 Lê Hoàng Khánh Nam '07/08/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3835 đạt1905 Lê Thị Diệu Nữ '15/05/1985 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3828 đạt1906 Trần Ngọc Thanh Nữ '14/01/1981 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3860 đạt1907 Đặng Thị Nhàn Nữ '10/04/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3844 đạt

1908 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '23/07/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3823 không đi thi

1909 Tăng Quốc Phong Nam '28/04/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3847 không đi thi

1910 TRINH THI SON Nữ '25/10/1987 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3853 không đi thi

1911 Mai Xuân Sơn Nam '26/04/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3854 không đi thi

1912 Nguyễn Đức Thành Nam '20/02/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3863 không đi thi

1913 Le Thi Phuong Thao Nữ '22/05/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3864 không đi thi

1914 Nguyễn Thị Thế Nữ '03/03/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT3866 không đi thi

1915 Phạm Hồng Nhung Nữ '07/10/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1412 đạt

1916 Nguyễn Thị Bình Nữ '05/10/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0540 đạt

1917 Lê Thị Thu Nữ '29/10/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1761 đạt

1918 Nguyễn Viết Nam Nam '30/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1300 đạt

1919 Lê Ngân Hà Nữ '04/09/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0726 đạt

1920 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '06/12/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0723 đạt

1921 Cao Thị Mai Anh Nữ '23/01/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0460 đạt

Page 47: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1922 Phạm Thị Ngọc Ly Nữ '29/05/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1234 đạt

1923 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '05/04/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1692 đạt

1924 Nguyễn Xuân Hùng Nam '05/01/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0972 đạt

1925 Hoàng Thị Điểm Nữ '10/04/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0677 đạt

1926 Đào Thị Bích Hạnh Nữ '27/04/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0777 đạt

1927 Trần Thu Hương Nữ '07/07/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1061 đạt

1928 Dương Thị Thu Hương Nữ '13/03/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1060 đạt

1929 Lê Thị Thắm Nữ '20/09/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1715 đạt

1930 Nguyễn Tuấn Thành Nam '27/07/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1677 đạt

1931 Hoàng Duy Lăng Nam '11/03/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1135 đạt

1932 Đàm Văn Đạt Nam '04/07/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0662 Đạt

1933 nguyễn hoàng anh Nam '01/01/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0459 Đạt

1934 Nguyễn Việt Linh Nam '03/10/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1166 Đạt

1935 Dương Hùng Tráng Nam '15/10/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1897 Đạt

1936 Đặng Thị Thu Hoa Nữ '03/03/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0890 không đạt

1937 Lê Thị Tuyết Hằng Nữ '03/02/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0802 không đạt

1938 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ '13/06/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0919 không đạt

1939 Ngô Thị Huyền Nữ '15/09/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1005 không đạt1940 Lê Thanh Tuấn Nam '15/11/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1606 không đạt

1941 Bùi Phương Thúy Nữ '19/11/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1807 không đạt

1942 Phạm Văn Công Nam '12/09/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0546 không đi thi

1943 Trần Thị Kim Dung Nữ '04/01/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0599 không đi thi

1944 Hoàng Văn Duy Nam '08/01/1988 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0635 không đi thi

1945 Nguyễn Đạt Nam '01/02/1989 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT0661 không đi thi

1946 Nguyễn Diệu Linh Nữ '13/07/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1165 không đi thi

1947 Nguyễn Thị Tình Nữ '27/08/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1577 không đi thi

1948 Nguyễn Thành Trung Nam '14/12/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLKH CT1910 không đi thi

1949 Vũ Thùy Linh Nữ '28/09/1988 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1167 đạt1950 Lê Ngọc Trung Nam '24/11/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1911 đạt

1951 Nguyễn Thị Kiều Nhân Nữ '16/01/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1406 đạt

1952 Phạm Ngọc Trà Mi Nữ '09/11/1988 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1270 đạt

1953 Trần Tiến Đức Nam '15/02/1983 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0693 đạt

1954 Lê Thị Thu Hà Nữ '09/12/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0724 đạt

1955 Lưu Minh Thắng Nam '05/09/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1721 đạt1956 Trần Đức Thắng Nam '03/07/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1720 đạt

1957 Trần Mạnh Chính Nam '03/09/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0587 đạt

1958 nguyễn thị dung Nữ '23/10/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0600 đạt1959 Bùi Văn Quyến Nam '22/02/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1520 đạt1960 Lỗ Trung Kiên Nam '25/07/1989 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1101 đạt

1961 Phạm Tuấn Hiệp Nam '31/08/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT0872 không đi thi

1962 Bùi Thị Phương Thảo Nữ '14/11/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG CV QLKH CT1693 không đi thi

1963 Nguyễn Đoàn Anh Thy Nam '28/10/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3712 đạt

1964 Nguyễn Thị Thơm Nữ '04/06/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3675 đạt

1965 Lê Thị Minh Phương Nữ '16/12/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3498 đạt

Page 48: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

1966 Nguyễn Thị Hằng Nữ '09/09/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3168 đạt

1967 Lê Thành Lập Nam '05/03/1989 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3306 đạt

1968 Hoàng Văn Kiên Nam '28/12/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3273 đạt

1969 Phạm Văn Tuấn Nam '26/05/1991 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3589 đạt

1970 Nguyễn Mỹ Linh Nữ '12/04/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3321 đạt

1971 Hồ Hoài Hương Nữ '01/01/1990 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3262 đạt1972 Trần Ngọc Phượng Nữ '30/09/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3509 đạt1973 Phạm Nhật Trường Nam '23/12/1992 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3773 đạt1974 Vũ Thị Trà Mi Nữ '14/01/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3374 đạt

1975 Phạm Trường Giang Nam '10/05/1993 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3128 đạt

1976 Tạ Thị Thúy An Nữ '08/12/1991 ĐỒNG NAI CV QLKH CT2985 không đi thi

1977 Lê Trung Anh Nam '15/09/1992 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3002 không đi thi

1978 Nguyễn Hải Long Nam '04/08/1991 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3341 không đi thi

1979 Trần Ngọc nhung Nữ '20/10/1992 ĐỒNG NAI CV QLKH CT3472 không đi thi

1980 Thu Tống Thị Hoài Nữ '10/10/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3205 đạt

1981 Hoàng Thị Thúy Anh Nữ '12/08/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3003 đạt

1982 Lợi Nguyễn Khắc Nam '21/12/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3291 đạt

1983 Hồ Phi Ánh Nam '05/04/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3021 đạt

1984 Nguyễn Thanh Hải Nam '16/02/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3152 đạt

1985 Trương Kỳ Quang Nam '31/08/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3513 đạt

1986 Nguyễn Văn Linh Nam '16/10/1987 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3323 đạt

1987 Nguyễn Thanh Tùng Nam '20/05/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3597 đạt

1988 Phạm Thị Thu Ngân Nữ '17/09/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3414 đạt

1989 Võ Thị Nhật Vi Nữ '30/10/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3791 đạt

1990 Nguyễn Đình Khôi Nam '12/07/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3297 đạt

1991 Võ Văn Hổ Nam '07/04/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3214 đạt

1992 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/08/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3405 không đạt

1993 Nguyễn Văn Huy Nam '25/05/1990 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3236 không đạt

1994 Ngô Thị Kim Ngân Nữ '31/05/1989 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3413 không đạt

1995 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam '11/11/1991 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3571 không đạt

1996 Mai Thảo Ly Nữ '06/05/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3355 không đạt

1997 Nguyễn Thanh An Nam '27/05/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT2986 không đi thi

1998 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo Nam '05/01/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3025 không đi thi

1999 Đoàn Xuân Hội Nam '02/02/1992 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3216 không đi thi

2000 Nguyễn Hùng Linh Nam '29/09/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3322 không đi thi

2001 Nguyễn Tấn Đô Ni Nam '05/08/1988 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3402 không đi thi

2002 Hoàng Thị Quỳnh Nữ '11/07/1991 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3535 không đi thi

2003 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ '12/04/1993 ĐÔNG SÀI GÒN CV QLKH CT3686 không đi thi

2004 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '01/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3723 đạt

2005 Hoàng Thị Kim Khánh Nữ '17/06/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3289 đạt

2006 Vũ Duy Bảo Nam '08/09/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3026 đạt

2007 Nguyễn Quang Mạnh Nam '28/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3370 đạt

Page 49: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2008 Cù Thị Kim Yến Nữ '07/07/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3815 đạt

2009 Trần Thị Hải Vân Nữ '21/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3781 đạt

2010 Nguyễn Văn Phúc Nam '20/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3490 đạt

2011 Trần Quốc Hưng Nam 27/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT5009 đạt

2012 Trần Thị Hồng Lan Nữ '15/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3299 đạt

2013 Lê Viết Duy Linh Nam '08/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3324 đạt

2014 Võ Thị Ngọc Xuân Nữ '01/01/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3810 đạt

2015 Nguyễn Quốc Anh Nam '15/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3004 đạt

2016 Phạm Thị Minh Hằng Nữ '01/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3169 đạt

2017 Trần Văn Hải Nam '31/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3153 đạt2018 Phạm Phú Hiển Nam '07/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3187 đạt

2019 Đặng Thiết Kiên Nam '04/07/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3274 đạt

2020 Nguyễn Đình Cẩm Thạch Nam '10/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3613 đạt

2021 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ '12/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3536 đạt

2022 Lê Thị Bích Vân Nữ '12/04/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3780 đạt

2023 Ngô Trần Tố Trinh Nữ '08/09/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3754 đạt

2024 Phạm Quốc Kỳ Nam '02/12/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3277 đạt

2025 Đoàn Thị Hương Thùy Nữ '25/10/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3687 đạt

2026 Nguyễn Công Khánh Nam '29/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3288 đạt

2027 Đào Mỹ Loan Nữ '10/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3337 đạt2028 Phạm Thị Tình Nữ '23/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3576 đạt

2029 Phạm Thị Ánh Nghĩa Nữ '13/11/1985 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3423 đạt

2030 Hồ Văn Hai Nam '13/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3149 đạt

2031 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ '03/11/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3761 đạt

2032 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '17/11/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3639 đạt

2033 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ '14/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3662 đạt

2034 Trần Khắc Lâm Nam '10/03/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3304 đạt

2035 Nguyễn Thị Diễm Phúc Nữ '19/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3489 đạt

2036 Cao Phước Hòa Nam '31/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3198 không đạt

2037 nguyễn văn minh Nam '10/08/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3381 không đạt

2038 Trần Thị Ngọc Quyên Nữ '20/03/1997 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3526 không đạt

2039 Lê Sỹ Hoàng Nam '23/01/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3208 không đạt

2040 Nguyen Hoang Minh Nam '04/02/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3380 không đạt

2041 Nguyễn Tiến Dũng Nam '30/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3083 không đạt

2042 Lê Sỹ Dâng Nam '27/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3069 không đạt

2043 Nguyễn Hồng Yên Nam '29/09/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3811 không đạt

2044 Phan Thị Bích Thủy Nữ '01/06/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3693 không đạt

2045 HUỲNH THỊ MỸ ANH Nữ '20/05/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3005 không đạt

2046 Ta Ngoc Dung Nam '05/07/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3077 không đạt

2047 Tống Thị Khánh Duyên Nữ '07/08/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3094 không đạt

2048 Đoàn Nguyên Hạ Nữ '06/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3147 không đạt

2049 Dương Đức Tuấn Nam '04/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3590 không đạt

Page 50: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2050 Nguyễn Duy Phương Nam '12/10/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3499 không đạt

2051 Nguyễn Phước Vinh Nam '13/07/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3796 không đạt

2052 Trần Đắc Hà Nam '05/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3137 không đạt

2053 Nguyễn Duy Hùng Nam '26/03/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3226 không đạt

2054 Hứa Minh Ngọc Nữ '06/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3430 không đạt

2055 Sạch Trung Hữu Nam '12/10/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3269 không đạt

2056 Trần Thanh Sơn Nam '10/06/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3544 không đạt

2057 Đặng Hữu Cương Nam '22/08/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3046 không đi thi2058 Lê Quốc Đạt Nam '07/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3106 không đi thi

2059 Nguyễn Thị Giang Nữ '25/02/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3129 không đi thi

2060 Nguyễn Thị Vương Hảo Nữ '18/09/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3163 không đi thi

2061 Phan Thị Huê Nữ '02/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3220 không đi thi

2062 Nghiêm Thị Hương Nữ '20/07/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3263 không đi thi

2063 Nguyễn Minh Khanh Nam '16/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3284 không đi thi

2064 Hoàng Hạ Long Nam '28/02/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3342 không đi thi

2065 Trần Thụy Trà My Nữ '16/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3390 không đi thi

2066 Nguyễn Như Ngọc Nữ '30/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3431 không đi thi

2067 Nguyễn Trần Thanh Tuấn Nam '19/05/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3591 không đi thi

2068 Trương Võ Quế Thanh Nữ '18/05/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3616 không đi thi

2069 HUỲNH ĐỨC VƯƠNG Nam '10/09/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT3803 không đi thi

2070 Cao Như Quỳnh Nữ '28/11/1993 GIA LAI CV QLKH CT4197 đạt2071 Phạm Hùng Nam '17/11/1990 GIA LAI CV QLKH CT4153 đạt

2072 Trần Thị Phương Nhàn Nữ '20/07/1992 GIA LAI CV QLKH CT4183 đạt

2073 CAO PHAN QÚI Nam '02/10/1991 GIA LAI CV QLKH CT4193 đạt

2074 Trần Vĩnh Thắng Nam '02/03/1993 GIA LAI CV QLKH CT4209 đạt

2075 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ '01/12/1991 GIA LAI CV QLKH CT4170 đạt

2076 Trần Thoại Như Nữ '01/03/1993 GIA LAI CV QLKH CT4186 đạt

2077 NGUYỄN THỊ LIÊN Nữ '20/10/1992 GIA LAI CV QLKH CT4166 đạt

2078 Đinh Thị Thanh Tâm Nữ '24/05/1992 GIA LAI CV QLKH CT4200 đạt

2079 Nguyễn Thị An Thi Nữ '20/04/1993 GIA LAI CV QLKH CT4211 đạt

2080 Phan Thị Hải Hòa Nữ '21/02/1992 GIA LAI CV QLKH CT4150 đạt

2081 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ '02/10/1993 GIA LAI CV QLKH CT4168 đạt

2082 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ '16/04/1992 GIA LAI CV QLKH CT4140 đạt

2083 TRƯƠNG THÙY LINH Nữ 33871 GIA LAI CV QLKH CT5042 đạt

2084 Nguyễn Thị Kim Nữ '04/05/1992 GIA LAI CV QLKH CT4162 đạt

2085 Trần Lê Linh Nam '10/02/1991 GIA LAI CV QLKH CT4167 đạt2086 Võ Công Thịnh Nam '02/11/1993 GIA LAI CV QLKH CT4212 đạt

2087 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '16/04/1991 GIA LAI CV QLKH CT4157 đạt

2088 Phạm Ngọc Minh Nam '26/03/1992 GIA LAI CV QLKH CT4176 đạt

2089 Nguyễn Minh Tuấn Nam '28/09/1991 GIA LAI CV QLKH CT4203 đạt

2090 Bùi Thị Quyên Nữ '28/08/1990 GIA LAI CV QLKH CT4196 đạt

2091 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '06/06/1989 GIA LAI CV QLKH CT4144 không đi thi

2092 BÙI TIẾN HÙNG Nam '20/03/1987 GIA LAI CV QLKH CT4154 không đi thi

Page 51: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2093 Trần Đức Lâm Nam '27/03/1988 GIA LAI CV QLKH CT4165 không đi thi

2094 Nguyễn Thị Vy Linh Nữ '20/04/1993 GIA LAI CV QLKH CT4169 không đi thi

2095 Dương Thùy Linh Nữ '05/10/1993 GIA LAI CV QLKH CT4171 không đi thi

2096 Pham Thi Nguyet Nữ '11/11/1989 GIA LAI CV QLKH CT4180 không đi thi

2097 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ '22/09/1993 GIA LAI CV QLKH CT4184 không đi thi

2098 HUỲNH THỊ KIM PHƯƠNG

Nữ '30/11/1992 GIA LAI CV QLKH CT4192 không đi thi

2099 Dương Thúy Quỳnh Nữ '30/11/1989 GIA LAI CV QLKH CT4198 không đi thi

2100 Trần Thị Tuyết Nữ '10/03/1992 GIA LAI CV QLKH CT4205 không đi thi

2101 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ '01/07/1993 GIA LAI CV QLKH CT4208 không đi thi

2102 Nguyễn Ngọc Thúy Nữ '08/02/1997 GIA LAI CV QLKH CT4214 không đi thi

2103 Đặng Thanh Vinh Nam '22/01/1989 GIA LAI CV QLKH CT4221 không đi thi

2104 Trần Thị Thu Hoài Nữ '22/09/1993 HÀ NAM CV QLKH CT0920 đạt

2105 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '05/11/1993 HÀ NAM CV QLKH CT0520 đạt

2106 Nguyễn Nguyệt Nga Nữ '05/09/1984 HÀ NAM CV QLKH CT1329 đạt

2107 Lê Tuấn Hùng Nam '01/10/1991 HÀ NAM CV QLKH CT0973 đạt2108 Đỗ Thúy Nga Nữ '27/07/1992 HÀ NAM CV QLKH CT1330 đạt

2109 Vương Đỗ Tuấn Anh Nam '01/12/1993 HÀ NAM CV QLKH CT0462 đạt

2110 Trần Giang Nam Nam '10/07/1989 HÀ NAM CV QLKH CT1301 đạt

2111 Nguyễn Thị Phương Nữ '24/02/1991 HÀ NAM CV QLKH CT1462 đạt

2112 trần thị vân anh Nữ '09/11/1988 HÀ NAM CV QLKH CT0461 đạt

2113 Lại Đức Hoàng Nam '19/07/1992 HÀ NAM CV QLKH CT0927 không đi thi

2114 Đặng Thị Lan Hương Nữ '23/12/1991 HÀ NAM CV QLKH CT1062 không đi thi

2115 ĐOÀN THANH NHÀN Nữ '16/04/1993 HÀ NAM CV QLKH CT1402 không đi thi

2116 Trần Thị Thanh Thảo Nữ '02/09/1991 HÀ NAM CV QLKH CT1694 không đi thi

2117 Nguyễn Tiến Đạt nam 10/14/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT5026 đạt

2118 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/04/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0911 đạt

2119 Nguyễn Thành Trung Nam '03/11/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1913 đạt

2120 Lê Thu Phương Nữ '07/01/1989 HÀ NỘI CV QLKH CT1465 đạt2121 Tăng Thị Huyền Nữ '02/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1008 đạt

2122 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ '15/06/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1010 đạt

2123 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ '20/08/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1850 đạt

2124 Nguyễn Bảo Trân Nữ '26/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1901 đạt

2125 Lã Thị Thanh Hoa Nữ '13/02/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0891 đạt

2126 Hán Bảo Yến Nữ '30/05/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1967 đạt2127 Đại Thị Huyền Nữ '11/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1006 đạt2128 Lê Thanh Thảo Nữ '20/06/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1696 đạt

2129 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1932 đạt

2130 Đào Thị Thu Hiền Nữ '28/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0847 đạt

2131 Nguyễn Thanh Thùy Nữ '03/08/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1777 đạt

2132 Nguyễn Đại Thắng Nam '11/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1722 đạt

2133 Phạm Uyên Phương Nữ '10/05/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1466 đạt

2134 Trần Thị Hường Nữ '10/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1090 đạt

2135 Đinh Thị Hà Giang Nữ '29/06/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0705 đạt

Page 52: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2136 Nguyễn Hà Phương Nữ '13/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1463 đạt

2137 Nguyễn Bá Thi Nam '05/01/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1737 đạt

2138 Hoàng Phương Thảo Nữ '10/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1695 đạt

2139 Nguyễn Ngọc Thủy Nữ '20/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1782 đạt

2140 Nguyễn Trung Hiếu Nam '23/05/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT0878 đạt

2141 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '15/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1011 đạt

2142 Đặng Thị Ánh Hồng Nữ '20/04/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT0938 đạt

2143 Trần Thị Chang Nữ '22/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0566 đạt2144 Đào Ngọc Anh Nữ '01/07/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT0463 đạt2145 Kiều Thị Yến Nữ '10/04/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1968 đạt

2146 Ngô Thị Phương Hạnh Nữ '18/06/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0779 đạt

2147 Đỗ Thị Khánh Hòa Nữ '08/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0910 đạt

2148 Đinh Thị Cẩm Tú Nữ '03/01/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1595 đạt

2149 Trần Phương Dung Nữ '03/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0601 đạt

2150 Lê Hoài Linh Nữ '19/08/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1168 đạt

2151 Nguyễn Văn Thắng Nam '22/11/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1723 đạt

2152 Nguyễn Thị Thiên Hoa Nữ '03/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0892 đạt

2153 Nguyễn Văn Khuê Nam '05/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1124 Đạt

2154 Nghiêm Hải Quân Nam '29/01/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1512 Đạt

2155 Phạm Thanh Tùng Nam '06/06/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1626 Đạt

2156 Lê Mạnh Tuấn Nam 1/8/1990 HÀ NỘI CV QLKH CT5023 Đạt2157 Vũ Đức Thọ Nam '16/07/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1748 Đạt

2158 Nguyễn Văn Hà Nam '10/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0727 Đạt

2159 Bùi Quang Mạnh Nam '07/07/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1261 Đạt

2160 Nguyễn Thị Mai Thanh Nữ '05/10/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1669 không đạt

2161 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ '16/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1065 không đạt

2162 Nguyễn Thị Kim Nữ '10/03/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1107 không đạt

2163 Hoàng Minh Hà Nữ '06/10/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT0725 không đạt

2164 Phan Thanh Hương Nữ '31/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1064 không đạt

2165 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ '23/04/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1246 không đạt

2166 Nguyễn Linh Thuận Nữ '22/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1772 không đạt

2167 Quách Thị Mai Nữ '17/05/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1245 không đạt

2168 NGUYỄN THỊ NGOAN Nữ '20/10/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1372 không đạt

2169 Lê Thị Thu Thảo Nữ 26/5/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1697 không đạt

2170 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '20/08/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT0805 không đạt

2171 Vũ Thị Quỳnh Mai Nữ '08/01/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1247 không đạt

2172 Phạm Thị Hòa Nữ '12/10/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0909 không đạt2173 Lương Thị Huyền Nữ '16/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1007 không đạt

2174 Nguyễn Minh Trang Nữ '07/09/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1849 không đạt

2175 Lê Thị Hằng Nữ '18/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0803 không đạt2176 Trần Đăng Trung Nam '29/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1912 không đạt2177 Trần Thị Huyền Nữ '20/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1009 không đạt

2178 Nguyễn Chí Cường Nam '01/04/1990 HÀ NỘI CV QLKH CT0554 không đi thi

2179 Lại Thuỳ Dương Nữ '09/12/1990 HÀ NỘI CV QLKH CT0652 không đi thi

Page 53: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2180 Hoàng Hồng Giang Nữ '25/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0704 không đi thi

2181 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ '20/12/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT0778 không đi thi

2182 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '04/09/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT0804 không đi thi

2183 Võ Thị Linh Nữ '10/08/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1169 không đi thi2184 Lại Văn Mốt Nam '11/01/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1289 không đi thi

2185 Đoàn Hồng Nhung Nữ '18/09/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1413 không đi thi

2186 Phạm Hồng Nhung Nữ '20/06/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1414 không đi thi

2187 Đỗ Thị Hương Nhung Nữ '07/11/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1415 không đi thi

2188 Phạm Văn Phúc Nam '19/01/1992 HÀ NỘI CV QLKH CT1455 không đi thi

2189 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ '10/04/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1464 không đi thi

2190 Tạ Nguyễn Ngọc Sơn Nam '14/12/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1544 không đi thi

2191 Đỗ Văn Thiệp Nam '12/07/1991 HÀ NỘI CV QLKH CT1741 không đi thi2192 Vũ Thị Thương Nữ '25/07/1993 HÀ NỘI CV QLKH CT1827 không đi thi

2193 Nguyễn Tài Anh Nam 1/11/1989 HÀ NỘI CV QLKH CT5021 không đi thi

2194 Phan Thị Phương Mai Nữ '01/07/1993 HÀ THÀNH CV QLKH CT1248 đạt

2195 Nguyễn Thi Thùy Linh Nữ '24/05/1993 HÀ THÀNH CV QLKH CT1170 đạt

2196 Trịnh Thu Hương Nữ '02/11/1989 HÀ THÀNH CV QLKH CT1066 đạt

2197 Trần Mạnh Cường Nam '21/06/1992 HÀ THÀNH CV QLKH CT0555 đạt

2198 Nguyễn Quang Hợp Nam '14/02/1986 HÀ THÀNH CV QLKH CT0947 không đi thi

2199 Đồng Hải Nam Nam '05/08/1993 HÀ THÀNH CV QLKH CT1302 không đi thi2200 Lê Thái Sơn Nam '05/07/1993 Hà Thành CV QLKH CT1553 không đi thi2201 Kim Lê Hà Thanh Nữ '31/07/1990 Hà Thành CV QLKH CT1674 không đi thi

2202 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '24/04/1991 HÀ TĨNH CV QLKH CT4840 đạt

2203 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ '09/02/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4911 đạt

2204 Nguyễn Văn Minh Nam '20/10/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4806 đạt

2205 Trương Thị Kiều Oanh Nữ '21/02/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4834 đạt

2206 Trần Thị Cẩm Vân Nữ '20/08/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4925 đạt

2207 Lương Thị Hồng Thương Nữ '04/07/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4902 đạt

2208 Kiều Hồng Vân Nữ '01/07/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4924 đạt

2209 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '10/10/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4797 đạt

2210 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '03/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4832 đạt

2211 Nguyễn Xuân Nguyên Nam '02/03/1988 HÀ TĨNH CV QLKH CT4820 đạt

2212 Trương Thị Thúy Ngân Nữ '06/03/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4813 đạt

2213 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ '24/10/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4796 đạt

2214 Kiều Ngọc Cường Nam '09/04/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4745 Đạt

2215 Nguyễn Cường Sáng Nam '13/03/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4862 Đạt

2216 Phan Thị Hải Vân Nữ '07/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4926 không đạt

2217 Phạm Thị Mỹ Thơ Nữ '08/03/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4894 không đạt

2218 Phan Nguyễn Phương An Nữ '10/10/1991 HÀ TĨNH CV QLKH CT4729 không đạt

2219 Thân Thị Việt Hà Nữ '01/01/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4767 không đạt

2220 Lê Thị Ngọc Thuý Nữ '12/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4896 không đạt

2221 Trần Thị Chung Nữ '02/12/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4750 không đi thi

Page 54: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2222 Nguyễn Văn Diện Nam '20/10/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4753 không đi thi

2223 Trần Thùy Giang Nữ '22/11/1992 HÀ TĨNH CV QLKH CT4764 không đi thi

2224 Trần Thanh Hiệp Nam '14/06/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4776 không đi thi

2225 Võ Tá Hoàng Nam '20/09/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4780 không đi thi

2226 trần thị thu huyền Nữ '10/02/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4786 không đi thi

2227 Trần Nam Khánh Nam '16/09/1990 HÀ TĨNH CV QLKH CT4790 không đi thi

2228 Nguyễn Thị Liên Nữ '21/10/1993 HÀ TĨNH CV QLKH CT4794 không đi thi

2229 NGUYỄN ĐĂNG LONG Nam '02/11/1988 HÀ TĨNH CV QLKH CT4801 không đi thi

2230 Nguyễn Thị Hoài Nam Nữ '09/08/1989 HÀ TĨNH CV QLKH CT4809 không đi thi

2231 Lê Hoài Thương Nữ '17/12/1991 HÀ TĨNH CV QLKH CT4901 không đi thi

2232 Cao Thanh Hà Nam '08/11/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0728 đạt

2233 Ngô Thị Hoài Nữ '06/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0921 đạt2234 Vũ Thanh Tùng Nam '14/05/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1627 đạt

2235 Nguyễn Thừa Thiên Nam '20/12/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1739 đạt

2236 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ '09/09/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1660 đạt

2237 Nguyễn Duy Triệu Nam '06/03/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1903 đạt

2238 Trần Hồng Thái Nam '19/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1665 đạt2239 Đặng Thị Liên Nữ '29/09/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1148 đạt

2240 Nguyễn Trường Giang Nam '05/09/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0707 đạt

2241 Bùi Văn Phong Nam '04/11/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1446 đạt

2242 Lê Thị Thu Nhàn Nữ '03/09/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1403 đạt

2243 Nghiêm Vũ Quỳnh Trang Nữ '13/11/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1851 đạt

2244 Lê Thị Thuỳ Linh Nữ '15/05/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1171 không đạt

2245 Nguyễn Thị Chi Nữ '11/12/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0569 không đạt

2246 Nguyễn Hoàng Giang Nam '26/10/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0706 không đạt

2247 Bùi Thị Ngoan Nữ '17/10/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1373 không đạt2248 Lê Tùng Nam '02/08/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1628 không đạt

2249 Nguyễn Thị Lê Nữ '18/11/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1140 không đạt

2250 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '03/08/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0806 không đạt

2251 Nguyễn Huy Thông Nam '20/08/1991 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1751 không đạt

2252 Hán Tiêu Dương Nữ '06/07/1989 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0653 không đi thi

2253 Dương Đình Hạ Nam '17/10/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0759 không đi thi

2254 Dương Đức Hùng Nam '12/03/1993 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT0974 không đi thi

2255 Nguyễn Quang Hưng Nam '04/09/1992 HAI BÀ TRƯNG CV QLKH CT1039 không đi thi

2256 Trương Thùy Nhung Nữ '01/10/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1416 đạt

2257 Dư Thu Hà Nữ '21/11/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0730 đạt

2258 Nguyễn Thanh Tùng Nam '06/10/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1629 đạt

2259 Nghiêm Thị Thu Trang Nữ '01/03/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1852 đạt

2260 Nguyễn Thị Thư Nữ '27/10/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1819 đạt

2261 Nguyễn Văn Tường Nam '13/06/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1664 đạt

2262 Nguyễn Huyền Nữ '22/10/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1012 đạt

2263 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ '23/07/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0729 đạt

2264 Nguyễn Thi Nam '20/08/1989 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1738 đạt

2265 nguyễn xuân sơn Nam '16/12/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1545 đạt

2266 Tăng Bá Thư Nam '25/07/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1818 đạt

Page 55: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2267 Đặng Tuấn Anh Nam '17/09/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0464 đạt

2268 Đinh Xuân Minh Nam '15/01/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1274 đạt2269 Phạm Thế Toản Nam '12/02/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1591 đạt

2270 Đào Thị Thùy Linh Nữ '26/01/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1173 đạt

2271 Mạc Thị Oanh Nữ '01/01/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1434 đạt

2272 Nguyễn Đình Toàn Nam '24/08/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1583 đạt

2273 Nguyễn Đức Duy Nam '01/12/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0636 đạt

2274 PHẠM KHẮC HƯỚNG Nam '30/08/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1097 đạt

2275 Nguyễn Bá Dũng Nam '13/08/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0625 đạt

2276 Hoàng Văn Kiên Nam '28/08/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1102 đạt

2277 Phạm Văn Huy Nam '04/01/1989 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0991 đạt2278 Vũ Thị Hiền Nữ '02/03/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0848 đạt2279 Trần Văn Đạt Nam '24/06/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0664 đạt

2280 Nguyễn Tiến Hậu Nam '20/01/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0840 đạt

2281 Nguyễn Thị Minh Chi Nữ '06/12/1983 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0571 đạt

2282 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '13/06/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0780 đạt

2283 Phạm Thị Hương Nữ '30/09/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1067 đạt

2284 Đoàn Thị Thu Hằng Nữ '20/09/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0807 đạt

2285 Lê Trung Thành Nam '06/01/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1678 đạt

2286 Ngô Khánh Linh Nữ '24/12/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1172 đạt

2287 Nguyễn Thị Nga Nữ '23/04/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1332 đạt

2288 Phạm Bình Minh Nam '04/11/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1273 không đạt

2289 Nguyễn Văn Hùng Nam '20/05/1989 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0975 không đạt

2290 Lương Thu Hằng Nữ '26/07/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0808 không đạt

2291 Nguyễn Đức Toàn Nam '22/01/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1584 không đạt

2292 Phạm Huy Hoành Nam '10/07/1992 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0933 không đạt

2293 Trần Thị Minh Thuận Nữ '04/11/1991 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1773 không đạt

2294 Vũ Phương Thúy Nữ '30/06/1988 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1808 không đạt

2295 Vũ Thị Lan Chi Nữ '15/01/1988 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0570 không đi thi

2296 chu tuấn đạt Nam '02/08/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT0663 không đi thi2297 Bùi Thị Mai Nữ '19/02/1993 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1249 không đi thi

2298 Đặng Thị Lữ Nga Nữ '23/05/1990 HẢI DƯƠNG CV QLKH CT1331 không đi thi

2299 Phạm Thúy Nga Nữ '03/02/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1333 đạt

2300 Đinh Long Hiếu Nam '06/09/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0880 đạt2301 Đào Văn Thắng Nam '19/12/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1725 đạt2302 Phạm Nhật Huyền Nữ '13/03/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1013 đạt

2303 Nguyễn Duy Tùng Nam '06/04/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1630 đạt

2304 Nguyễn Anh Tú Nam '26/06/1990 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1596 đạt

2305 Vũ Quang Huy Nam '07/05/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0992 đạt

2306 Hà Thị Bình Mai Nữ '08/04/1989 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1250 đạt

2307 Vũ Thị Việt Phương Nữ '30/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1468 đạt

2308 Nguyễn Tiến Duy Nam '08/12/1989 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0637 đạt

2309 Phạm Thị Hoài Thu Nữ '13/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1762 đạt

2310 Hà Hải Linh Nam '18/03/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1174 đạt2311 Đàm Thị Trang Nữ '25/05/1990 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1853 đạt2312 Hoàng Mỹ Linh Nữ '08/05/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1175 đạt

Page 56: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2313 Nguyễn Thị Phương Nữ '07/05/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1467 đạt

2314 Vũ Khắc Toàn Nam '24/09/1993 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1585 đạt

2315 Hà Thị Mai Hương Nữ '06/06/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1068 đạt

2316 Nguyễn Duy Hưng Nam 6/9/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT5020 đạt

2317 Nguyễn Thùy Linh Nữ '01/10/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1177 đạt

2318 Trần Hải Bình Nam '12/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0541 đạt

2319 Phạm Hồng Thắng Nam '09/12/1990 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1724 không đạt

2320 Phạm Khắc Hiếu Nam '18/07/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0879 không đi thi

2321 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam '25/01/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0881 không đi thi

2322 Vũ Huy Hoàng Nam '14/03/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT0928 không đi thi

2323 Phạm Thị Thùy Linh Nữ '11/12/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1176 không đi thi

2324 Nguyễn Hoàng Long Nam '31/10/1988 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1219 không đi thi

2325 Trịnh Hùng Tiến Nam '24/04/1991 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1572 không đi thi

2326 Phạm Thị Thạo Nữ '01/11/1989 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1712 không đi thi

2327 Nguyễn Thu Thủy Nữ '08/04/1992 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1783 không đi thi

2328 Trần Phạm Thùy Vân Nữ '06/08/1987 HẢI PHÒNG CV QLKH CT1933 không đi thi

2329 Nguyễn Văn Luận Nam '20/12/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4804 đạt

2330 Lê Hà Phương Nữ '06/03/1997 HẢI VÂN CV QLKH CT4841 đạt2331 Đinh Cao Cường Nam '29/06/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4747 đạt

2332 Nguyễn Ngọc Chu Nam '07/01/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4749 đạt

2333 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ '15/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4816 đạt

2334 Trịnh Xuân Tú Nam '29/09/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4870 đạt

2335 Phạm Lê Thúy Hường Nữ '07/11/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4788 đạt

2336 Trần Đức Nguyên Chương Nam '13/12/1997 HẢI VÂN CV QLKH CT4751 đạt

2337 Trần Thị Bảo Linh Nữ 29/09/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4798 đạt

2338 Đoàn Thanh Viên Nam '27/07/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4930 đạt

2339 Trần Thị Tiểu My Nữ '12/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4808 đạt

2340 Lê Tấn Biên Nam '09/03/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4741 đạt

2341 ngô thị thu thảo Nữ '17/12/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4888 đạt

2342 Dương Thị Hương Quế Nữ '01/11/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4853 đạt

2343 Nguyễn Thị Tuyết Nữ '05/04/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4875 đạt

2344 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '21/11/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4906 đạt

2345 Tán Thị Diệu Ly Nữ '05/08/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4805 đạt

2346 Võ Minh Đạt Nam '20/11/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4760 đạt

2347 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ '27/02/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4900 đạt

2348 Hoàng Anh Nam '10/12/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4734 đạt

2349 Lê Thị Thu Hà Nữ '30/01/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4768 đạt

2350 phạm thị minh phương Nữ '19/01/1988 HẢI VÂN CV QLKH CT4848 đạt

2351 Hoàng Thị Xuân Thảo Nữ '06/03/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4883 đạt

2352 Trần Đình Duy Nam '06/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4755 đạt

2353 Hồ Thị Cẩm Vân Nữ '22/03/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4927 đạt

2354 Võ Ngọc Luân Nam '05/09/1988 HẢI VÂN CV QLKH CT4803 đạt

Page 57: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2355 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ '04/07/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4860 đạt

2356 Bùi Thị Kim Thảo Nữ '29/05/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4887 đạt

2357 Trần Thị Lan Nữ '20/06/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4792 đạt2358 Trịnh Thị Thúy Nữ '14/07/1982 HẢI VÂN CV QLKH CT4897 đạt2359 Trần Thục Quyên Nữ '27/01/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4856 đạt2360 Hồ Thị Cúc Nữ '07/07/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4744 đạt

2361 Lê Thị Trúc Anh Nữ '24/10/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4735 đạt

2362 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '30/04/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4736 đạt

2363 Trương Thị bé Nữ '15/09/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4740 đạt

2364 Hoàng Thị Mi Ni Nữ '05/04/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4811 không đạt

2365 Mai Hoa Tiên Nữ '08/08/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4865 không đạt

2366 Trương Thị Hà Anh Nữ '13/11/1990 HẢI VÂN CV QLKH CT4731 không đi thi

2367 Trần Thị Tuyết Ánh Nữ '03/08/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4738 không đi thi

2368 HÀ THỊ MỸ DUYÊN Nữ '17/10/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4757 không đi thi

2369 Vũ Anh Đào Nữ '06/11/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4759 không đi thi

2370 TRẦN BẢO ĐÔNG Nữ '22/04/1985 HẢI VÂN CV QLKH CT4763 không đi thi

2371 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '26/04/1991 HẢI VÂN CV QLKH CT4771 không đi thi

2372 nguyen thi thanh hien Nữ '20/09/1987 HẢI VÂN CV QLKH CT4772 không đi thi

2373 Phan Thế Hiển Nam '24/10/1984 HẢI VÂN CV QLKH CT4775 không đi thi

2374 Nguyễn Hữu Thành Nhân Nam '29/09/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4823 không đi thi

2375 Lê Thị Yến Phụng Nữ '17/01/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4838 không đi thi2376 Ngô Mai Phương Nữ '04/02/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4846 không đi thi

2377 LƯƠNG PHẠM LAM PHƯƠNG Nữ '20/02/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4847 không đi thi

2378 Bùi Bích Quân Nữ '17/09/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4849 không đi thi

2379 Võ Thị Như Quỳnh Nữ '08/08/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4859 không đi thi

2380 Phan Trịnh Nam Thanh Nữ '02/09/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4878 không đi thi

2381 Nguyễn Văn Thành Nam '12/03/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4879 không đi thi

2382 Phạm Đình Thắng Nam '26/06/1992 HẢI VÂN CV QLKH CT4890 không đi thi2383 Phạm Thị Thường Nữ '10/10/1989 HẢI VÂN CV QLKH CT4903 không đi thi

2384 Phan Ngọc Trâm Nữ '13/07/1993 HẢI VÂN CV QLKH CT4914 không đi thi

2385 VŨ THU HƯƠNG Nữ '25/02/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1069 đạt

2386 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1220 đạt

2387 Lê Tiến Thành Nam '06/09/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1679 đạt

2388 Hoàng Đặng An Hạnh Nữ '23/10/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0781 đạt

2389 Phùng Thị Huyền Trang Nữ '16/08/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1854 đạt

2390 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ '25/12/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1334 đạt

2391 Đỗ Quang Huy Nam '09/10/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0993 đạt2392 Lê Hoàng Lan Nữ '03/10/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1131 đạt

2393 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '02/12/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1014 đạt

2394 Nguyễn Đăng Tuyến Nam '26/12/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1656 đạt

2395 Bùi Hồng Hạnh Nữ '23/05/1990 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0782 đạt2396 Trần Ngọc Khánh Nam '07/11/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1115 đạt2397 Bùi Phạm Tuân Nam '22/08/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1600 đạt2398 Lưu Thị Hoa Nữ '10/11/1993 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0893 đạt2399 cao Văn sơn Nam '28/11/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1546 đạt

2400 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '02/10/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1417 không đạt

Page 58: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2401 vũ văn hà Nam '08/04/1992 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0731 không đạt2402 Kim Kiên Trung Nam '28/08/1991 HOÀ BÌNH CV QLKH CT1914 không đạt

2403 NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam '26/09/1988 HOÀ BÌNH CV QLKH CT0626 không đi thi

2404 Nguyễn Văn Hưng Nam '18/06/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1040 đạt

2405 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '05/02/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1970 đạt

2406 Nguyễn Văn Khang Nam '25/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1112 đạt

2407 Lê Thị Thu Huyền Nữ '30/11/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1033 đạt

2408 Nguyễn Quang Tùng Nam '05/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1631 đạt

2409 Văn Thị Hằng Nữ '28/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0809 đạt

2410 Tạ Tuấn Linh Nam '26/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1178 đạt

2411 Lưu Thị Hợp Nữ '29/03/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0948 đạt

2412 Ngô Thị Hồng Mến Nữ '28/12/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1269 đạt

2413 Lê Anh Ngọc Nam '05/02/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1378 đạt

2414 Phùng Thị Thu Hương Nữ '20/11/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1071 đạt

2415 Lê Phan Yến Phượng Nữ '22/07/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1490 đạt

2416 Vũ Hoàng GIang Nam Nam '25/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1303 đạt

2417 Nguyễn Hà Phương Nữ '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1469 đạt

2418 Nguyễn Thế Tuấn Nam '02/11/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1608 đạt

2419 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ '08/09/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1560 đạt

2420 Nguyễn Thị Sen Nữ '01/07/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1541 đạt

2421 Đinh Thị Minh Nữ '24/04/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1275 đạt

2422 Phùng Thị Hải Yến Nữ '16/07/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1971 đạt

2423 Nguyễn Thu Hiền Nữ '18/11/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0849 đạt

2424 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '01/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1698 đạt

2425 Trần Dạ Hương Nữ '15/06/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1070 đạt

2426 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '09/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1418 đạt

2427 Vũ Minh Tuấn Nam '15/02/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1607 đạt

2428 Phạm Thanh Tùng Nam '26/11/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1632 không đạt

2429 Mai Anh Bằng Nam '20/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0531 không đạt2430 Phạm Lê Na Nữ '17/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1298 không đạt2431 Phạm Bích Ngân Nữ '01/03/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1356 không đạt2432 Võ Ngọc Bàng Nam '08/10/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0526 không đạt2433 Bùi Thị Xuyên Nữ '15/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1962 không đạt

2434 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ '26/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0550 không đạt

2435 Vũ Thị Phia Nữ '25/03/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1445 không đạt2436 Ngô Ngọc Ánh Nữ '18/12/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0521 không đạt2437 Trần Thu Hằng Nữ '07/10/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0810 không đạt

2438 Nguyễn Duy Toàn Nam '20/06/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1586 không đạt

2439 Đỗ Thị Hoài Thương Nữ '15/11/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1828 không đạt

2440 Nguyễn Huy Thông Nam '10/01/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1752 không đạt

2441 Phạm Đình Chung Nam '05/04/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0589 không đạt

2442 Nguyễn Văn Đồng Nam '04/03/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0689 không đạt

2443 Lê Thanh Tuyền Nam '15/06/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1654 không đạt

2444 Đậu Hương Trà Nữ '01/08/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1831 không đạt

2445 Lê Việt Hùng Nam '17/08/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0976 không đạt

2446 Nguyễn Công Tiến Nam '02/09/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1573 không đạt

Page 59: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2447 Bùi Thị Quỳnh Vân Quỳnh Vân Nữ '25/05/1985 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1934 không đạt

2448 phạm văn đệ Nam '06/03/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0676 không đạt

2449 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '16/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0465 không đi thi

2450 Đỗ Thế Vinh Nam '12/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1949 không đi thi

2451 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Nữ '16/08/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT1969 không đi thi

2452 Hoàng Trọng Tiến Nam '15/11/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1576 đạt

2453 Ngô Thị Trang Nữ '06/09/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1891 đạt

2454 Nguyễn Minh Thắng Nam '17/01/1992 HỒNG HÀ CV QLKH CT1734 đạt

2455 Phạm Trà My Nữ '31/07/1987 HỒNG HÀ CV QLKH CT1296 đạt2456 Lê Thị Nụ Nữ '13/12/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1321 không đạt

2457 Nguyễn Thị Minh Lan Nữ '19/04/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1134 không đạt

2458 Tạ Phương Nam Nam '14/06/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT1304 không đạt

2459 Nguyễn Đức Anh Nam '04/10/1993 HỒNG HÀ CV QLKH CT0512 không đi thi

2460 Đoàn Thu Hà Nữ '30/01/1992 HỒNG HÀ CV QLKH CT0755 không đi thi2461 nguyễn thị hoa Nữ '16/04/1991 HỒNG HÀ CV QLKH CT0907 không đi thi2462 Vũ Thanh Loan Nữ '08/07/1989 HỒNG HÀ CV QLKH CT1215 không đi thi2463 Vũ Minh Ngọc Nữ '28/03/1992 HỒNG HÀ CV QLKH CT1393 không đi thi2464 Tào Văn Phận Nam '02/11/1991 HỒNG HÀ CV QLKH CT1444 không đi thi

2465 Nguyễn Thu Trang Nữ '13/03/1991 HỒNG HÀ CV QLKH CT1892 không đi thi

2466 Vũ Thị Lan Anh Nữ '05/10/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT0466 đạt

2467 Lã Thị Tuyết Mai Nữ '08/04/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1251 đạt

2468 Phạm Hoàng Hiển Nam '14/09/1993 Hưng Yên CV QLKH CT0871 đạt

2469 Nguyễn Thùy Dung Nữ '16/10/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT0602 đạt

2470 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh Nữ '11/03/1993 Hưng Yên CV QLKH CT1536 đạt

2471 Đỗ Đình Linh Nam '02/06/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1179 đạt2472 Lê Ngọc Huế Nữ '15/06/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT0951 đạt2473 Lưu Thị Hường Nữ '23/01/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1091 đạt2474 Đỗ Quốc Trưởng Nam '13/12/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1926 đạt2475 Lê Hồng Quỳnh Nữ '24/01/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1524 đạt2476 bùi thị phương Nữ '26/05/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1470 đạt2477 Ngô Bảo Trung Nam '04/04/1991 Hưng Yên CV QLKH CT1920 đạt

2478 Hoàng Văn Anh Nam '04/10/1991 Hưng Yên CV QLKH CT0513 không đạt

2479 Phạm Thị Nữ Anh Nữ '12/12/1989 HƯNG YÊN CV QLKH CT0467 không đạt

2480 Trần Thúy Ngân Nữ '13/12/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1357 không đạt2481 nguyễn thị bích Nữ '06/07/1992 Hưng Yên CV QLKH CT0537 không đi thi2482 vũ thuý hà Nữ '08/05/1997 HƯNG YÊN CV QLKH CT0732 không đi thi

2483 Nguyễn Quốc Hải Nam '11/12/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT0762 không đi thi

2484 Phạm Thị Thu Hằng Nữ '20/03/1989 HƯNG YÊN CV QLKH CT0811 không đi thi

2485 Nguyễn Văn Hưng Nam '31/10/1990 Hưng Yên CV QLKH CT1045 không đi thi

2486 cù minh hương Nữ '19/09/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1072 không đi thi

2487 Nguyễn Thị Nga Nữ '26/01/1991 HƯNG YÊN CV QLKH CT1335 không đi thi

2488 Nguyễn Mạnh Thắng Nam '16/03/1992 HƯNG YÊN CV QLKH CT1726 không đi thi

2489 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '27/07/1993 HƯNG YÊN CV QLKH CT1784 không đi thi

2490 Hoàng Thùy Vân Nữ '10/07/1990 HƯNG YÊN CV QLKH CT1935 không đi thi

2491 Nguyễn Thị Yến Nữ '07/03/1990 Hưng Yên CV QLKH CT1983 không đi thi

2492 Hồ Thủy Tiên Nữ '25/11/1989 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4630 đạt

2493 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ '16/10/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4558 đạt

Page 60: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2494 Trần Thái Trúc Lam Nữ '23/02/1984 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4598 đạt

2495 Võ Thị Hà Hạnh Nữ '29/06/1985 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4577 đạt

2496 Mai Thị Minh Đoan Nữ '29/02/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4569 đạt

2497 Trần Quốc Khánh Nam '12/07/1993 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4593 đạt

2498 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ '04/09/1987 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4650 đạt

2499 Nguyễn Quang Phú Nam '11/02/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4614 đạt

2500 Huỳnh Minh Nghiêm Nam '18/01/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4607 Đạt

2501 Lê Đức Anh Nam '04/10/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4556 Đạt

2502 LÊ THỊ HOÀNG YẾN Nữ '20/12/1989 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4657 không đạt

2503 Nguyễn Đức Thắng Nam '08/11/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4639 không đạt

2504 ĐỖ THỊ THẢO ANH Nữ 06/08/1993 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4557 không đi thi

2505 Trịnh Thị Ngọc Mỹ Nữ '11/08/1988 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4605 không đi thi

2506 Nguyễn Hà Phương Nữ '15/09/1991 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4617 không đi thi

2507 Đặng Thị Minh Thơ Nữ '12/01/1983 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4641 không đi thi

2508 Đặng Xuân Thương Nữ '08/11/1989 KHÁNH HOÀ CV QLKH CT4648 không đi thi

2509 Lương Đức Thắng Nam '17/09/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2142 đạt

2510 Ngụy Trung Thực Nam '14/09/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2153 đạt

2511 Trần Thị Lệ Thủy Nữ '11/05/1992 LAI CHÂU CV QLKH CT2150 đạt

2512 Bùi Thanh Thanh Nữ '09/09/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2125 đạt

2513 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '10/12/1993 LAI CHÂU CV QLKH CT2085 đạt

2514 Vũ Thị Tuyết Nữ '17/01/1992 LAI CHÂU CV QLKH CT2118 đạt

2515 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ '08/06/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2051 đạt

2516 Trần Thị Kiều Ngân Nữ '12/12/1990 LAI CHÂU CV QLKH CT2081 đạt

2517 Trần Văn Lực Nam '26/08/1990 LAI CHÂU CV QLKH CT2063 đạt

2518 Nguyễn Văn Phúc Nam '04/06/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2099 đạt

2519 nguyễn thị thúy nga Nữ '18/05/1993 LAI CHÂU CV QLKH CT2077 đạt

2520 nguyễn thi thu mai Nữ '28/03/1990 LAI CHÂU CV QLKH CT2066 đạt

2521 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/08/1991 LAI CHÂU CV QLKH CT2065 đạt

2522 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ '17/07/1991 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4142 đạt

2523 Nguyễn Kim Phụng Nữ '19/09/1993 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4190 đạt

2524 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ '25/06/1993 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4187 đạt

2525 Nguyễn Thùy Trân Nữ '11/02/1991 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4216 đạt

2526 Trần Thị Quành Nữ '22/05/1992 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4194 đạt

2527 Trương Tuấn Dũng Nam '08/12/1993 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4143 không đi thi

2528 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN Nữ '11/11/1992 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4164 không đi thi

2529 Đỗ Mai Thắng Nam '23/11/1991 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4210 không đi thi2530 Ngô Thị Thúy Nữ '30/12/1992 LÂM ĐỒNG CV QLKH CT4215 không đi thi2531 Lâm Tích Ngọc Nam '24/09/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT2086 đạt2532 Trần Thị Liên Nữ '04/11/1990 MÓNG CÁI CV QLKH CT2053 đạt

2533 Nguyễn Tuấn Thắng Nam '21/11/1993 MÓNG CÁI CV QLKH CT2143 đạt

2534 Vũ Tình Nữ '18/01/1991 MÓNG CÁI CV QLKH CT2110 đạt

2535 Nguyễn Trần Khánh An Nữ '28/07/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3821 đạt

Page 61: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2536 Trần Minh Tiến Nam '10/02/1993 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3856 đạt

2537 lê thị thanh tâm Nữ '25/10/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3855 đạt

2538 Phan Thị Chi Nữ '04/08/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3827 đạt

2539 Nguyễn Hoàng Minh Quang Nam '24/07/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3850 đạt

2540 Dang Quang Vinh Nam '01/12/1983 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3874 đạt

2541 Nguyễn Đại Phong Nam '20/04/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3848 không đi thi

2542 Lý Hồng Quân Nam '03/01/1988 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3851 không đi thi2543 Nguyễn Thanh Nam '04/01/1990 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3862 không đi thi

2544 Nguyễn Minh Trí Nam '16/06/1992 MỸ PHƯỚC CV QLKH CT3871 không đi thi

2545 Bùi Bích Phương Nữ '28/12/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1471 đạt2546 Tạ Thị Bích Nữ '02/02/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0533 đạt

2547 Nguyễn Huyền Trang Nữ '15/07/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1855 đạt

2548 Hoàng Minh Phượng Nữ '28/07/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1491 đạt

2549 Nguyễn Thu Thảo Nữ '11/03/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1700 đạt

2550 Bùi Khánh Ly Nữ '01/10/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1235 đạt

2551 Lương Văn Lượng Nam '23/05/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1232 đạt

2552 Vũ Thị Tươi Nữ '25/08/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1661 đạt2553 Trần Tiến Thành Nam '13/07/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1680 đạt

2554 Phạm Xuân Nhường Nam '07/11/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1432 đạt

2555 Trần Thị Thu Linh Nữ '27/07/1987 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1180 đạt

2556 Lâm Thị Oanh Nữ '09/10/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1435 đạt

2557 Trần Quỳnh Giang Nữ '27/05/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0708 đạt

2558 Ngô Thu Thủy Nữ '02/12/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1785 đạt2559 Lê Thu Trang Nữ '31/10/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1856 đạt2560 Đinh Quý Phong Nam '03/10/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1447 đạt

2561 Nguyễn Thị Hoa Nữ '26/10/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0894 đạt

2562 Trần Thị Khuyên Nữ '20/08/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1126 đạt2563 vũ viết trưởng Nam '24/04/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1927 đạt2564 Trần Thị Ngoan Nữ '18/08/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1374 đạt2565 Trần Thị Hoa Nữ '22/07/1985 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0895 đạt

2566 Vũ Thị Thu Thảo Nữ '17/08/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1699 đạt

2567 Đỗ Anh Ngân Nữ '01/06/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1358 đạt2568 Lê Văn Hải Nam '10/08/1990 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0764 đạt

2569 Nguyễn Thị Hà Nữ '10/09/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0733 đạt

2570 Lê Thị Hạnh Nữ '25/04/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0783 đạt

2571 Vũ Thị Thu Hương Nữ '25/11/1987 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1075 đạt

2572 Ngô Thị Thu Hà Nữ '15/08/1990 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0734 đạt

2573 Phạm Thị NgọcLinh Nữ '31/07/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1395 đạt2574 Trần Ngọc Kính Nam '21/05/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1109 đạt

2575 Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ '02/02/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1398 đạt

2576 Phạm Đức Thắng Nam '23/08/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1727 đạt2577 Đỗ Thùy Linh Nữ '22/09/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1181 không đạt

2578 Nguyễn Thị Chinh Nữ '31/07/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0583 không đi thi

2579 Đinh Thị Dung Nữ '11/02/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0603 không đi thi2580 Lại Quang Hải Nam '26/04/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT0763 không đi thi2581 Trần Thị Huyền Nữ '30/04/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1015 không đi thi

2582 Nguyễn Thị Hồng Hương Nữ '15/09/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1073 không đi thi

2583 Trần Thị Hương Nữ '09/08/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1074 không đi thi

2584 Trần Trung Kiên Nam '04/08/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1103 không đi thi

2585 Bùi Duy Khôi Nam '22/10/1992 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1123 không đi thi2586 Ninh Đức Tuấn Nam '21/08/1990 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1609 không đi thi2587 Vũ Mạnh Thắng Nam '12/12/1991 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1728 không đi thi

Page 62: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2588 Đỗ Văn Thiệu Nam '23/03/1993 NAM ĐỊNH CV QLKH CT1742 không đi thi

2589 Phạm Hoàng Ngọc Diệp Nữ '15/06/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3075 đạt

2590 Phạm Tuấn Vũ Nam '23/12/1991 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3800 đạt

2591 Nguyễn Thị Yến Nữ '20/12/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3816 đạt

2592 Nghiêm Thị Hồng Ngọc Nữ '16/02/1992 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3432 đạt

2593 Lê Thị Thanh Hường Nữ '08/03/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3268 đạt

2594 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '09/10/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3078 không đi thi

2595 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ '20/03/1991 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3359 không đi thi

2596 Phạm Văn Tâm Nam '30/01/1993 NAM ĐỒNG NAI CV QLKH CT3554 không đi thi

2597 Nguyễn Duy Tân Nam '29/12/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4201 đạt

2598 Thạch Thị Yến Nhi Nữ '30/07/1990 NAM GIA LAI CV QLKH CT4185 đạt

2599 Trần Sỹ Nam Nam '10/06/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4177 đạt2600 Đỗ Trung Kỳ Nam '10/02/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4163 đạt

2601 Đặng Chánh Tín Nam '04/10/1993 NAM GIA LAI CV QLKH CT4202 đạt

2602 Phạm Minh Hoà Nam '25/09/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4149 đạt

2603 Hồ Thị Mỹ Hạnh Nữ '14/12/1989 NAM GIA LAI CV QLKH CT4146 đạt

2604 Trần Đình Trọng Nam '30/11/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4218 đạt2605 Đinh Thị Oanh Nữ '20/03/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4189 đạt

2606 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '15/04/1991 NAM GIA LAI CV QLKH CT4147 đạt

2607 Nguyễn Thị Ngọc Sa Nữ '08/08/1986 NAM GIA LAI CV QLKH CT4199 đạt

2608 Võ Thanh Tuấn Nam '08/06/1990 NAM GIA LAI CV QLKH CT4204 đạt2609 Bùi Tiến Hùng Nam '20/03/1987 NAM GIA LAI CV QLKH CT4155 đạt2610 Bùi Nhật Hạnh Nữ '02/03/1989 NAM GIA LAI CV QLKH CT4145 không đi thi

2611 Trương Vũ Nhật Linh Nữ '12/02/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4172 không đi thi

2612 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN

Nữ 20/07/1992 NAM GIA LAI CV QLKH CT4173 không đi thi

2613 lê phi quân Nam '03/04/1991 NAM GIA LAI CV QLKH CT4195 không đi thi2614 Lê Minh Phương Nữ '25/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1472 đạt

2615 Nguyễn Phú Trọng Nam '03/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1906 đạt

2616 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '17/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1786 đạt

2617 Vũ Văn Huy Nam '08/06/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0994 đạt

2618 Nguyễn Văn Cương Nam '04/04/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0551 đạt

2619 Hoàng Thị Liên Nữ '20/10/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1149 đạt

2620 Dương Thị Yến Chi Nữ '23/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0572 đạt

2621 Nguyễn Văn Toàn Nam '11/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1587 đạt

2622 Quách Minh Khiêm Nam '14/02/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1120 đạt

2623 Vũ Thị Thu Hà Nữ '10/10/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0735 đạt

2624 Trần Thị Hồng Nữ '09/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0939 đạt2625 Lê Thu Hoài Nữ '02/04/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0922 đạt2626 Phạm Thị Phượng Nữ '09/12/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1492 đạt

2627 Đặng Thanh Huyền Nữ '02/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1016 đạt

2628 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ '22/08/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1182 đạt

2629 Trần Đức Vinh Nam '10/10/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1950 đạt2630 Tô Ngọc Hiếu Nam '25/08/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0882 đạt2631 Lê Mạnh Tuấn Nam '01/05/1989 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1610 đạt

2632 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '28/12/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0468 đạt

2633 Vũ Phương Loan Nữ '07/01/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1211 đạt

Page 63: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2634 Đặng Xuân Trường Nam '03/02/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1924 không đạt

2635 Nguyễn Thị Duyên Nữ '22/10/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0643 không đạt

2636 Nguyễn Thu Hà Nữ '27/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0737 không đạt

2637 Võ Thùy Linh Nữ '07/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1183 không đạt

2638 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '16/02/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0850 không đạt

2639 Lê Hoàng Nam '30/08/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0929 không đạt

2640 Nguyễn Quốc Pháp Nam '26/01/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1443 không đạt

2641 Nguyễn Văn Công Nam '11/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0547 không đạt

2642 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '24/04/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1419 không đạt

2643 Phạm Lê Hằng Nữ '10/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0812 không đạt2644 Phạm Trà My Nữ '13/10/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1295 không đạt2645 Mã Mai Hoa Nữ '04/10/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0896 không đạt2646 Phạm Thị Hoa Nữ '06/03/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0897 không đạt2647 Cao Thị Quỳnh Nữ '21/01/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1525 không đạt

2648 Phan Thị Hương Giang Nữ '24/07/1990 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0710 không đạt

2649 Đặng Hà Giang Nữ '20/08/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0709 không đạt

2650 Nguyễn Hữu Hưng Nam '09/10/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1041 không đạt

2651 Kiều Thu Hà Nữ '21/11/1993 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT0736 không đi thi

2652 Nguyễn Thanh Nga Nữ '15/05/1991 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1336 không đi thi

2653 Nguyễn Mạnh Quang Nam '07/09/1992 NAM HÀ NỘI CV QLKH CT1503 không đi thi

2654 Lưu Hoàng Trung Tín Nam '27/02/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3575 đạt

2655 Nguyễn Lương Toàn Nam '04/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3581 đạt

2656 Lê Thị Nga Nữ '19/09/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3406 đạt

2657 Phạm Lê Minh Luân Nam '20/02/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3349 đạt

2658 Bùi Minh Tân Nam '18/02/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3562 đạt

2659 Lê Hồ Thảo Nguyên Nữ '23/10/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3443 đạt

2660 Nguyễn Thị Thùy Nguyên Nữ '10/11/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3447 đạt

2661 Võ Ngọc Minh Châu Nữ '12/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3057 đạt

2662 Lê Hoàng Quý Nữ '29/01/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3523 không đạt

2663 Phạm Trương Nữ Hà My Nữ '10/04/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3392 không đạt

2664 Nguyễn Tú An Nữ '18/12/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT2987 không đạt

2665 Đào Tiến Mạnh Nam '18/02/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3371 không đi thi

2666 NGÔ THỊ NGỌC NHI Nữ '10/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3470 không đi thi

2667 Trần Nguyễn Việt Thuận Nữ '06/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3679 không đi thi

2668 Hà Nhất Trí Nam '20/03/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3750 không đi thi

2669 Đoàn Lê Trí Viễn Nam '04/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT3793 không đi thi

2670 Trần Việt Phương Nam '30/10/1989 NINH BÌNH CV QLKH CT1473 đạt

2671 Phạm Tuấn Linh Nam '02/07/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1184 đạt

2672 Đinh Thị Trang Nữ '15/04/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1858 đạt

2673 Đặng Thị Thanh Hoa Nữ '26/01/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0898 đạt

2674 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '21/02/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT0813 đạt

2675 Vũ Hồng Quang Nam '25/12/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1504 đạt

2676 Nguyễn Quốc Tuấn Nam '31/05/1990 NINH BÌNH CV QLKH CT1611 đạt

2677 Tạ Quang Vĩnh Nam '01/02/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1954 đạt2678 Phạm Hữu Định Nam '02/09/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0684 đạt

Page 64: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2679 Nguyễn Minh Hưng Nam '25/11/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1042 đạt

2680 Phạm Tuấn Bách Nam '25/06/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT0525 đạt

2681 Lại Thị Anh Minh Nữ '14/05/1987 NINH BÌNH CV QLKH CT1276 đạt

2682 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ '05/09/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1379 đạt

2683 Lương Thị Nga Nữ '27/08/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1337 đạt2684 Đinh Văn Dũng Nam '26/01/1987 NINH BÌNH CV QLKH CT0627 đạt

2685 Trần Thị Ngọc Mỹ Nữ '02/11/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1297 đạt

2686 Phạm Thị Huyền Thư Nữ '26/11/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1820 không đạt

2687 Phạm Đức Thịnh Nam '15/12/1991 NINH BÌNH CV QLKH CT1746 không đạt

2688 Trần Thanh Hà Nữ '25/01/1990 NINH BÌNH CV QLKH CT0738 không đạt

2689 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '01/10/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1972 không đạt

2690 Phạm Xuân Bích Nam '04/05/1982 NINH BÌNH CV QLKH CT0534 không đi thi

2691 Phạm Quốc Đạt Nam '18/02/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0665 không đi thi

2692 Dương Phú Đô Nam '19/05/1990 NINH BÌNH CV QLKH CT0687 không đi thi

2693 Đinh Thị Trà Giang Nữ '22/09/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT0711 không đi thi

2694 Phạm Mạnh Hùng Nam '22/12/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT0977 không đi thi

2695 Nguyễn Tiến Tùng Nam '29/11/1993 NINH BÌNH CV QLKH CT1633 không đi thi

2696 Lê Thị Linh Trang Nữ '05/10/1989 NINH BÌNH CV QLKH CT1857 không đi thi

2697 Nguyễn Thu Trang Nữ '08/02/1992 NINH BÌNH CV QLKH CT1859 không đi thi

2698 Võ Ngọc Tuyết Anh Nữ '16/01/1993 NINH THUẬN CV QLKH CT4559 đạt

2699 Ngô Mỹ Yến Nữ '12/09/1991 NINH THUẬN CV QLKH CT4658 đạt

2700 HÁN NGỌC BẢO GIA Nam '27/08/1989 NINH THUẬN CV QLKH CT4572 đạt

2701 Nguyễn Việt Thảo Nữ '28/09/1993 NINH THUẬN CV QLKH CT4636 đạt

2702 Đàng Thị Thu Tâm Nữ '30/04/1988 NINH THUẬN CV QLKH CT4628 đạt

2703 Nguyễn Phương Loan Nữ '20/09/1990 NINH THUẬN CV QLKH CT4601 đạt

2704 Phú Quang Lưu Nam '24/08/1990 NINH THUẬN CV QLKH CT4604 đạt

2705 Nguyễn Hữu Hưng Nam '13/07/1991 NINH THUẬN CV QLKH CT4590 không đi thi

2706 Dương Thị Quỳnh Mơ Nữ '23/12/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2072 đạt

2707 Hoàng Trung Nhật Nam '25/07/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2090 đạt

2708 Phan Thị Hà Ny Nữ '29/10/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2075 đạt

2709 Lê Thị Ngọc Nữ '18/11/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2087 đạt

2710 Đặng Thùy Dương Nữ '06/05/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2007 đạt

2711 Hồ Hữu Tú Nam '26/03/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2112 đạt

2712 Nguyễn Hà Văn Nam '02/06/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2167 đạt

2713 Nguyễn Cảnh Đức Nam '06/01/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2009 đạt

2714 Hồ Thị Thảo Nữ '24/05/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2136 đạt

2715 Nguyễn Đăng Thịnh Nam '11/01/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2145 đạt

2716 Nguyễn Mạnh Dũng Nam '16/02/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2004 đạt

2717 Tăng Thị Hoa Nữ '24/05/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2035 đạt2718 Phan Đình Mạnh Nam '12/03/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2070 đạt

2719 Lê Thị Hương Trà Nữ '21/05/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2158 đạt

Page 65: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2720 Đặng Anh Thái Nam '07/11/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2121 đạt2721 Trần Tuấn Nam Nam '08/10/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2074 đạt

2722 Hoàng Trung Đức Nam '01/06/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2010 đạt

2723 Hà Thị Trang Nữ '19/09/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2160 đạt2724 Hồ Khánh Hòa Nữ '13/12/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2036 đạt2725 Trần Huy Hoàng Nam '12/02/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2038 đạt2726 Tạ Thị Yến Nữ '25/12/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2178 đạt2727 Trần Ngọc Thắng Nam '16/04/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2144 đạt

2728 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '19/02/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT1988 đạt

2729 Nguyễn Thị Định Nữ '10/12/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2008 đạt

2730 Lê Thị Vinh Nữ '03/11/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2173 đạt2731 Đặng kiều Loan Nữ '23/05/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2061 không đạt2732 Bùi Thị Yến Nữ '19/07/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2177 không đạt

2733 Nguyễn Thị Vân Nữ '08/03/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2169 không đạt

2734 Trần Thị Thu Hiền Nữ '11/12/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2027 không đạt

2735 Đặng Minh Ân Nam '12/10/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT1992 không đạt

2736 Tạ Thị Minh Lý Nữ '17/12/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2064 không đạt

2737 Trần Đức Hiếu Nam '15/09/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2030 không đạt2738 Hồ Diên Tiến Nam '16/02/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2109 không đạt

2739 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '03/10/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2024 không đạt

2740 Nguyễn Thị Hằng Nữ '20/10/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2023 không đạt

2741 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ '17/11/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2146 không đạt

2742 Lê Viết Hưng Nam '17/04/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2046 không đạt2743 Lê Xuân Danh Nam '05/08/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2002 không đạt

2744 Nguyễn Trần Thái Nam '17/03/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2122 không đạt

2745 Lê Nguyễn Hà Phương Nữ '10/07/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2101 không đạt

2746 Đinh Thị Thanh Vân Nữ '05/09/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2168 không đạt

2747 Trần Huy Hoàng Nam '15/09/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2037 không đạt2748 Trần văn Thanh Nam '30/11/1984 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2126 không đạt

2749 Nguyễn Trọng Thành Nam '21/08/1989 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2129 không đạt

2750 Vũ Thị Hà Nữ '08/07/1989 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2015 không đạt2751 Đậu Thị Hoa Nữ '02/10/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2034 không đi thi2752 Phạm Thị Ngân Nữ '10/08/1991 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2082 không đi thi

2753 Lê Thị Cẩm Tú Nữ '29/06/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2113 không đi thi

2754 Nguyễn Văn Từ Nam '20/07/1993 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2119 không đi thi

2755 Hoàng Thanh Thủy Nữ '20/03/1990 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2151 không đi thi

2756 Hồ Thị Hoài Thương Nữ '23/04/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2156 không đi thi

2757 Hoàng Xuân Vị Nam '15/07/1992 PHỦ DIỄN CV QLKH CT2170 không đi thi

2758 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ '02/10/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3042 đạt

2759 Dương Ngọc Bích Nữ '08/08/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3033 đạt

2760 Nguyễn Võ Thư Trúc Nữ '15/09/1991 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3765 đạt

2761 Nguyễn Hoàng Yến Nữ '22/08/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3820 đạt

2762 Nguyễn Tuấn Khải Nam '02/04/1993 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3281 Đạt

2763 Hồ Thị Thanh Giang Nữ '28/02/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3134 không đi thi

2764 Nguyễn Tuấn Khải Nam '02/04/1993 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3282 không đi thi

2765 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '24/07/1990 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT3735 không đi thi

Page 66: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2766 Nguyễn Anh Thư Nữ '02/07/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4646 đạt

2767 Dao Thu Hang Nữ '26/10/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4576 đạt

2768 Lý Thị Ngọc Quyên Nữ '01/11/1988 PHÚ TÀI CV QLKH CT4622 đạt

2769 Nguyễn Văn Phương Nam '11/11/1990 PHÚ TÀI CV QLKH CT4618 đạt

2770 Phan Thanh Tuyền Nữ '07/07/1991 PHÚ TÀI CV QLKH CT4634 đạt

2771 Trần Quang Tuấn Nam '18/12/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4632 đạt

2772 Nguyễn Thị Thùy Nữ '22/06/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4643 đạt

2773 Nguyễn Thị Đức Nữ '02/06/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4571 đạt

2774 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '25/03/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4651 đạt

2775 Điền Nhất Long Nam '01/12/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4602 đạt

2776 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ '19/07/1990 PHÚ TÀI CV QLKH CT4637 đạt

2777 Nguyễn Thị Huy Nữ '20/04/1992 PHÚ TÀI CV QLKH CT4587 đạt

2778 Nguyễn Thị Hiệp Nữ '10/10/1988 PHÚ TÀI CV QLKH CT4579 đạt

2779 NGUYỄN THỊ QUY Nữ '02/09/1991 PHÚ TÀI CV QLKH CT4620 đạt

2780 Nguyễn Công Vương Nam '24/09/1990 PHÚ TÀI CV QLKH CT4656 đạt

2781 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ '07/02/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4567 không đi thi

2782 Nguyễn Hoàng Phúc Nam '05/02/1993 PHÚ TÀI CV QLKH CT4615 không đi thi

2783 Chu Quốc Cường Nam '20/02/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT0557 đạt

2784 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ '22/10/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1474 đạt

2785 Phạm Ngọc Khánh Nam '02/07/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1116 đạt

2786 Nguyễn Thị Bảo Linh Nữ '13/09/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1185 đạt

2787 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ '07/10/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1186 đạt

2788 trần bảo yến Nữ '29/11/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1973 đạt

2789 Ngô Thị Thu Hiền Nữ '04/01/1987 PHÚ THỌ CV QLKH CT0851 đạt

2790 Đỗ Thế Đăng Nam '08/01/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT0674 đạt

2791 Nguyễn Thị Trang Nữ '02/11/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1860 đạt

2792 Ngô Thị Phương Linh Nữ '30/05/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1187 đạt

2793 Quản Hương Quỳnh Nữ '28/03/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1526 đạt

2794 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/11/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1420 đạt

2795 Trần Thúy An Nữ '19/10/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0445 đạt

2796 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '31/01/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1359 đạt

2797 nguyễn đức hòa Nam '20/09/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0912 đạt

2798 Vũ Thị Phương Thuý Nữ '04/08/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1776 đạt

2799 Nguyễn Thanh Hòa Nam '05/10/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0913 đạt

2800 Trần Minh Đức Nam '04/12/1988 PHÚ THỌ CV QLKH CT0694 đạt

2801 Nguyễn Thị Nga Nữ '17/01/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1338 đạt

2802 Cao Duy Tài Nam '20/02/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1555 đạt

2803 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '05/02/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1380 đạt

2804 Lê Diên Cường Nam '01/11/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT0556 đạt2805 Hoàng Hà Minh Nam 5/13/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT5025 đạt2806 Diệp Minh Toán Nam '19/01/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1593 đạt

2807 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ '04/06/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1421 đạt

Page 67: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2808 Phạm Công Đạt Nam '19/03/1990 PHÚ THỌ CV QLKH CT0666 đạt

2809 Trần Minh Nguyên Hạnh Nữ '19/12/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0784 đạt

2810 Nguyễn Thị Mơ Nữ '01/08/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1291 đạt

2811 Trần Xuân Thủy Nam '25/10/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT1788 đạt

2812 Nguyễn Mạnh Dũng Nam '31/07/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT0628 đạt

2813 Vũ Trung Nghĩa Nam '28/08/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT1370 đạt2814 Trần văn Nam '05/03/1988 PHÚ THỌ CV QLKH CT1929 đạt

2815 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '17/09/1992 PHÚ THỌ CV QLKH CT0469 không đi thi

2816 Hán Đức Hiển Nam '30/11/1991 PHÚ THỌ CV QLKH CT0869 không đi thi

2817 Nguyễn Thanh Lam Nữ '21/12/1990 PHÚ THỌ CV QLKH CT1129 không đi thi

2818 Nguyễn Văn Sản Nam '07/08/1993 PHÚ THỌ CV QLKH CT1538 không đi thi

2819 Bùi Quang Tuấn Nam '15/08/1989 PHÚ THỌ CV QLKH CT1612 không đi thi2820 Đỗ Quang Thiệu Nam '15/05/1988 PHÚ THỌ CV QLKH CT1743 không đi thi

2821 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '13/03/1990 PHÚ THỌ CV QLKH CT1787 không đi thi

2822 Nguyễn Ngọc Kiều Trang Nữ '01/11/1991 PHÚ YÊN CV QLKH CT4652 đạt

2823 ĐỖ MINH ĐỒNG Nam '13/05/1989 PHÚ YÊN CV QLKH CT4570 đạt

2824 Nguyễn Thị Hoàng Thảo Nữ '25/07/1991 PHÚ YÊN CV QLKH CT4638 đạt

2825 Hồ Minh Tuấn Nam '10/06/1992 PHÚ YÊN CV QLKH CT4631 đạt2826 Lê Thị Mai Nguyệt Nữ '09/12/1992 PHÚ YÊN CV QLKH CT4610 đạt

2827 Nguyễn Minh Tuấn Nam '29/06/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1613 đạt

2828 Bùi Thị Bích Phương Nữ '04/02/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT1475 đạt

2829 Nguyễn Minh Châu Nam '02/12/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0568 đạt

2830 Lê Bá Quỳnh Nam '20/09/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1527 đạt

2831 Nguyễn Minh Tân Nam '20/12/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1565 đạt

2832 Nguyễn Văn Điệp Nam '20/09/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0679 đạt

2833 Bùi Thị Hạnh Nữ '14/07/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0785 đạt2834 Trần Tuấn Anh Nam '14/07/1989 PHÚC YÊN CV QLKH CT0470 đạt2835 Đào Việt Hằng Nữ '14/09/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0815 đạt

2836 Nguyễn Thị Duyên Nữ '18/11/1989 PHÚC YÊN CV QLKH CT0644 đạt

2837 Trần Thu Hiền Nữ '10/07/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0853 đạt2838 Trần Thị Ngọc Nữ '30/12/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT1381 đạt

2839 Đỗ Thị Thu Liên Nữ '03/02/1990 PHÚC YÊN CV QLKH CT1150 đạt

2840 Nguyễn Thu Hiền Nữ '22/08/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT0852 đạt

2841 Trần Minh Huệ Nữ '09/12/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0957 đạt2842 Trần Kim Hùng Nam '11/03/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0978 đạt

2843 Nguyễn Thanh Tùng Nam '07/02/1990 PHÚC YÊN CV QLKH CT1634 đạt

2844 Nguyễn Mai Nguyệt Nữ '04/11/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1399 đạt

2845 Trần Thị Thùy Dung Nữ '07/12/1992 PHÚC YÊN CV QLKH CT0604 đạt

2846 Lê Thị Hằng Nữ '03/02/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0814 đạt

2847 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO

Nữ '12/02/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1701 không đạt

2848 Bùi Tiến Đạt Nam '20/10/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0667 không đi thi

2849 Nguyễn Quang Đức Nam '03/02/1993 PHÚC YÊN CV QLKH CT0695 không đi thi

2850 Phạm Văn Nam Nam '07/05/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1305 không đi thi

2851 Nguyễn Thị Ngân Nữ '17/09/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1360 không đi thi

2852 Nguyễn Huy Toản Nam '09/05/1991 PHÚC YÊN CV QLKH CT1592 không đi thi

2853 Lê Hồng Thái Nam '19/08/1993 Quang Minh CV QLKH CT1667 đạt

2854 Nguyễn Phú Minh Nam '22/04/1993 Quang Minh CV QLKH CT1282 đạt

Page 68: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2855 Đặng Thị Linh Nữ '29/11/1992 Quang Minh CV QLKH CT1207 đạt2856 Vũ Thị Nhạn Nữ '15/08/1993 Quang Minh CV QLKH CT1404 đạt

2857 Nguyễn Văn Thơm Nam '12/04/1992 QUANG MINH CV QLKH CT1755 đạt

2858 Trương Quang Tùng Nam '09/12/1993 QUANG MINH CV QLKH CT1635 đạt

2859 Nguyễn Văn Mạnh Nam '09/11/1993 QUANG MINH CV QLKH CT1262 đạt

2860 Khuất Đức Tùng Nam '15/09/1993 Quang Minh CV QLKH CT1648 đạt

2861 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '12/11/1992 Quang Minh CV QLKH CT0756 đạt

2862 Nguyễn Thị Ngà Nữ '30/04/1989 QUANG MINH CV QLKH CT1352 đạt

2863 Nguyễn Văn Lâm Nam '23/02/1991 QUANG MINH CV QLKH CT1136 đạt

2864 Nguyễn Kiều Trang Nữ '21/07/1993 Quang Minh CV QLKH CT1893 đạt

2865 Mai Thị Thủy Nữ '06/10/1993 Quang Minh CV QLKH CT1803 đạt2866 Phạm Thị Ái Nữ '22/09/1991 Quang Minh CV QLKH CT0441 đạt

2867 Nguyễn Thị Linh Nữ '18/03/1993 Quang Minh CV QLKH CT1208 đạt

2868 Đinh Khắc Tuấn Anh Nam '23/12/1991 QUANG MINH CV QLKH CT0471 đạt

2869 Phạm Thu Huyền Nữ '10/03/1992 QUANG MINH CV QLKH CT1017 không đạt

2870 Vũ Thị Kim Oanh Nữ '27/07/1986 QUANG MINH CV QLKH CT1436 không đạt

2871 Đặng Thị Nga Nữ '03/03/1990 QUANG MINH CV QLKH CT1339 không đạt2872 Đinh Thùy Anh Nữ '20/08/1992 Quang Minh CV QLKH CT0514 không đi thi

2873 Nguyễn Trọng Bảo Nam '10/06/1990 QUANG MINH CV QLKH CT0527 không đi thi

2874 Lê Thị Kim Dung Nữ '15/12/1990 Quang Minh CV QLKH CT0617 không đi thi2875 Đoàn Bá Dũng Nam '03/05/1991 Quang Minh CV QLKH CT0632 không đi thi

2876 Nguyễn Văn Hà Nam '02/06/1992 Quang Minh CV QLKH CT0757 không đi thi

2877 Nguyễn Thị Hải Ly Nữ '10/05/1991 Quang Minh CV QLKH CT1237 không đi thi

2878 Nguyễn Phong Mai Nữ '08/08/1991 Quang Minh CV QLKH CT1258 không đi thi

2879 Trần Thu Minh Nữ '14/04/1991 Quang Minh CV QLKH CT1283 không đi thi

2880 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ '23/04/1993 Quang Minh CV QLKH CT1427 không đi thi

2881 Ngô Duy Phú Nam '09/08/1992 Quang Minh CV QLKH CT1453 không đi thi2882 Lê Thị Phương Nữ '12/08/1992 Quang Minh CV QLKH CT1485 không đi thi

2883 Nguyễn Ngọc Tân Nam '28/03/1992 Quang Minh CV QLKH CT1567 không đi thi

2884 Phạm Hương Thảo Nữ '12/02/1992 Quang Minh CV QLKH CT1710 không đi thi

2885 Huỳnh Nhứt Nam Nam '01/03/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4810 đạt

2886 Trần Bảo Ngọc Nữ '04/11/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4817 đạt

2887 Nguyễn Thục Anh Nữ '06/02/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4732 đạt

2888 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ '01/09/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4814 đạt

2889 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung Nữ '09/11/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4833 đạt

2890 Phạm Thị Thu Hiền Nữ '01/01/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4774 đạt

2891 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ '19/09/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4933 đạt

2892 Trần Thị Tố Nhi Nữ '17/07/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4828 đạt

2893 Lê Thị Thu Phương Nữ '20/01/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4842 đạt

2894 Trương Hoàng Phương Chi Nữ '10/10/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4748 đạt

2895 Trần Lê Thảo Nhi Nữ '22/09/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4827 đạt

2896 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '25/10/1989 QUẢNG NAM CV QLKH CT4770 đạt

2897 Lê Thị Như Ý Nữ '23/01/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4936 đạt

Page 69: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2898 Lê Thị Thảo Nữ '26/07/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4884 đạt

2899 Đoàn Công Thịnh Nam '01/01/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4892 đạt

2900 Nguyễn Hồ Minh Xuyến Nữ '16/12/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4935 đạt

2901 Ngô Thị Ái Vy Nữ '19/05/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4932 đạt

2902 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '04/11/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4907 đạt

2903 Nguyễn Thị Hoanh Nữ '01/08/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4782 đạt

2904 Đoàn Thị Kim Cúc Nữ '06/11/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4743 đạt

2905 Trần Thị Duy Linh Nữ '06/01/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4799 đạt

2906 Nguyễn Thị Kim Thành Nữ '06/08/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4880 đạt

2907 Võ Nhật Trường Nam '05/04/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4918 đạt

2908 Lê Nguyễn Đông Quân Nam '10/03/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4851 đạt

2909 Lê Bái Công Bái Công Nam '30/07/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4742 Đạt

2910 Nguyễn Như Hùng Nam '22/06/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4784 Đạt

2911 Lê Thị Hòang Yến Nữ '13/03/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4937 không đạt

2912 Lê Thương Quỳnh Nữ '04/10/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4858 không đạt

2913 Nguyễn Thu Ba Nữ '18/09/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4739 không đi thi

2914 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ '02/05/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4752 không đi thi

2915 Hồ Phan Thanh Hà Nữ '02/07/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4769 không đi thi

2916 Trần Tiến Lập Nam '20/03/1980 QUẢNG NAM CV QLKH CT4793 không đi thi2917 Đỗ Minh Nguyễn Nam '01/01/1991 QUẢNG NAM CV QLKH CT4821 không đi thi2918 Đỗ Hoàng Oanh Nữ '23/07/1993 QUẢNG NAM CV QLKH CT4835 không đi thi2919 Trần Anh Quân Nam '19/03/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4850 không đi thi2920 Lê Bảo Quỳnh Nữ '14/06/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4857 không đi thi

2921 Nguyễn Duy Thanh Nam '10/02/1989 QUẢNG NAM CV QLKH CT4877 không đi thi

2922 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ '10/03/1992 QUẢNG NAM CV QLKH CT4917 không đi thi

2923 mai nguyễn anh vũ Nam '24/05/1990 QUẢNG NAM CV QLKH CT4931 không đi thi

2924 Nguyễn Thị Lê Khuyên Nữ '31/12/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4597 đạt

2925 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ '05/08/1989 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4647 đạt

2926 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nữ '26/10/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4583 đạt

2927 Nguyễn Văn Sa Nam '14/03/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4623 đạt

2928 BÙI THỊ KIM SÂM Nữ '18/12/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4624 đạt

2929 Trần Thị Thanh Lam Nữ '12/08/1992 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4599 đạt

2930 Nguyễn Minh Tuấn Nam '13/11/1992 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4633 đạt

2931 Tạ Thị Quỳnh Như Nữ '01/01/1993 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4613 đạt

2932 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ '26/07/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4653 không đạt

2933 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ '27/12/1988 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4575 không đạt

2934 Lê Vũ Duy Hoài Nữ '15/09/1990 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4584 không đạt2935 Hà Lê Quế Anh Nữ '26/01/1992 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4560 không đi thi

2936 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ '01/10/1980 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4562 không đi thi

2937 Lê Cao Duẩn Nam '06/03/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4566 không đi thi

2938 Trương Quang Hiếu Nam '12/04/1991 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4581 không đi thi

Page 70: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2939 Ngô Thị Nữ Nữ '24/05/1990 QUẢNG NGÃI CV QLKH CT4606 không đi thi

2940 Nguyễn Phan Hạnh Dung Nữ '24/12/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0605 đạt

2941 Trần Thị Thu Trang Nữ '25/09/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1862 đạt

2942 Đào Hồng Thủy Nam '25/04/1985 QUẢNG NINH CV QLKH CT1789 đạt

2943 Lương Thị Thúy Hằng Nữ '11/12/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0818 đạt

2944 NHỮ ĐỨC DUY Nam '12/01/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0638 đạt

2945 Nguyễn Quảng Hà Nam '19/09/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0739 đạt

2946 Vũ Thùy Dung Nữ '22/12/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0607 đạt2947 Phạm Kiều Oanh Nữ '28/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1437 đạt

2948 Vũ Thị Thu Hằng Nữ '03/06/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0817 đạt

2949 Phạm Như Hương Thảo Nữ 12/12/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT5019 đạt

2950 Đặng Xuân Nam Nam '23/09/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1307 đạt

2951 Nguyễn Đức Minh Nam '12/06/1987 QUẢNG NINH CV QLKH CT1277 đạt

2952 Phạm Thị Thu Hằng Nữ '07/12/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0816 đạt

2953 trương thị hằng minh Nữ '05/09/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1278 đạt

2954 Trần Mạnh Hùng Nam '03/01/1984 QUẢNG NINH CV QLKH CT0979 đạt

2955 Từ Ngọc Hoà Nữ '30/04/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0908 đạt2956 Lê Cẩm Ninh Nữ '18/05/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1317 đạt

2957 Phạm Thùy Trang Nữ '22/09/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1865 đạt

2958 Nguyễn Thành Luân Nam '04/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1228 đạt

2959 Nguyễn Thị Hiền Nữ '10/03/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0854 đạt

2960 Trần Minh Hiếu Nam '20/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0883 đạt

2961 Nguyễn Kiều Ly Nữ '24/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1236 đạt

2962 Lê Thu Hà Nữ '07/05/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0740 đạt

2963 Bùi Hồng Yến Nhi Nữ '05/10/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1410 đạt

2964 Ngô Thị Trang Nữ '23/06/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT1864 đạt2965 Bùi Thùy Dung Nữ '23/01/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0606 đạt

2966 Trần Mạnh Cường Nam '13/12/1985 QUẢNG NINH CV QLKH CT0558 đạt

2967 Vũ Hà Anh Nữ '09/11/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0472 đạt2968 Vũ Thị Điểm Nữ '20/08/1988 QUẢNG NINH CV QLKH CT0678 đạt

2969 Trần Thị Thu Trang Nữ '03/10/1988 QUẢNG NINH CV QLKH CT1863 đạt

2970 Trần Xuân Lộc Nam '08/07/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1226 đạt

2971 Phạm Quang Huy Nam '09/04/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT0995 đạt

2972 Vũ Thị Thu Hiền Nữ '14/10/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0856 đạt

2973 Nguyễn Thị Huệ Nữ '05/04/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0958 đạt

2974 Vũ Thị Kim Chi Nữ '02/06/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0573 đạt

2975 Nguyễn Thị huệ Nữ '02/09/1986 QUẢNG NINH CV QLKH CT0960 đạt

2976 hà thái hạnh Nữ '28/08/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0786 đạt

2977 Nguyễn Thị Như Trang Nữ '01/05/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1861 đạt

2978 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '17/03/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT0837 đạt

2979 Nguyễn Thị Hiền Nữ '10/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0855 đạt

2980 Nguyễn Thị Nhung Nữ '04/10/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1422 đạt

2981 Hồ Thị Ngọc Anh Nữ '30/01/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0473 đạt

2982 Nguyễn Thị Thu Nữ '10/01/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT1763 đạt

Page 71: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

2983 Nguyễn Thành Trung Nam '18/01/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1915 đạt

2984 Nguyễn Hoàng Công Nam '07/03/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0549 đạt

2985 Nguyễn Việt Anh Nam '28/09/1989 QUẢNG NINH CV QLKH CT0474 đạt

2986 lê văn thái Nam '30/07/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1666 đạt

2987 Đặng Thị Thùy Dương Nữ '26/11/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0654 đạt

2988 Vũ Thị Thu Huyền Nữ '13/03/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1018 đạt

2989 tạ thu hường Nữ '09/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1092 đạt

2990 Trần Thanh Tùng Nam '31/12/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1636 không đạt

2991 Phạm Tiến Dũng Nam '27/09/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0629 không đi thi2992 Đồng Văn Hải Nam '01/02/1988 QUẢNG NINH CV QLKH CT0765 không đi thi

2993 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ '28/12/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0899 không đi thi

2994 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '28/02/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT0900 không đi thi

2995 Nguyễn Thị Huệ Nữ '25/11/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT0959 không đi thi

2996 Phạm Thị Bích Lệ Nữ '25/06/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1142 không đi thi

2997 Nguyễn Hải Nam Nam '05/12/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1306 không đi thi

2998 Nguyễn Thị Nga Nữ '10/11/1991 QUẢNG NINH CV QLKH CT1340 không đi thi

2999 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '24/03/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1382 không đi thi

3000 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ '06/08/1990 QUẢNG NINH CV QLKH CT1569 không đi thi

3001 Trần Thanh Tùng Nam '26/10/1993 QUẢNG NINH CV QLKH CT1637 không đi thi

3002 Trần Thị Phương Thùy Nữ '01/07/1992 QUẢNG NINH CV QLKH CT1778 không đi thi

3003 Trần Toàn Nam '20/03/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4868 đạt

3004 Nguyễn Thị Như Nguyệt Nữ '05/07/1990 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4822 đạt

3005 Trần Nữ Như Quyên Nữ '26/12/1989 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4855 đạt

3006 Trần Thị Thảo Nữ '26/09/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4885 đạt

3007 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '20/01/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4843 đạt

3008 Nguyễn Yến Nhi Nữ '20/05/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4830 đạt

3009 Phan Văn Tôn Nam '04/03/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4869 đạt

3010 Trương Ngọc Kiều Giang Nữ '02/02/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4765 đạt

3011 Trần Viết Tuấn Nam '24/11/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4871 đạt

3012 Đoàn Quang Thắng Nam 20/06/1986 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4889 đạt

3013 Trần Thị Quỳnh Giang Nữ '10/03/1989 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4766 đạt

3014 Phạm Thị Thu Trang Nữ '12/11/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4908 đạt

3015 Nguyễn Thùy Dung Nữ '18/07/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4754 đạt

3016 Lê Thị Lan Nữ '27/09/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4791 đạt

3017 Đỗ Thị Hồng Minh Nữ '08/02/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4807 đạt

3018 Lê Tố Uyên Nữ '27/07/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4920 đạt3019 Trần Viết Tiến Nam '01/07/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4866 Đạt

3020 nguyễn thu huyền Nữ '13/09/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4787 không đạt

3021 Trần Khánh Linh Nữ '17/11/1991 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4800 không đạt

3022 Nguyễn Tuấn Cường Nam '12/03/1993 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4746 không đi thi

3023 Trần Ngọc Hòa Nam '14/09/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4779 không đi thi

3024 Châu Nguyễn Bá Ngọc Nam '09/01/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4818 không đi thi

Page 72: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3025 Hoàng Thị Hồng Nhi Nữ '26/08/1992 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4829 không đi thi

3026 Lê Thị Minh Phương Nữ '03/03/1988 QUẢNG TRỊ CV QLKH CT4844 không đi thi

3027 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '29/04/1992 Quang Trung CV QLKH CT0866 đạt

3028 Lê Ngọc Hồng Quân Nam '02/11/1991 QUANG TRUNG CV QLKH CT1513 đạt

3029 Nguyễn Anh Vũ Nam '13/12/1990 QUANG TRUNG CV QLKH CT1956 đạt

3030 Đinh Văn Minh Nam '17/11/1993 Quang Trung CV QLKH CT1284 đạt

3031 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '19/04/1990 Quang Trung CV QLKH CT0865 đạt

3032 Mã Thị Hạnh Quyên Nữ '04/08/1993 Quang Trung CV QLKH CT1519 đạt

3033 Nguyễn Thành Trung Nam '14/11/1990 Quang Trung CV QLKH CT1921 đạt

3034 Trần Tiến Sơn Nam '27/10/1991 QUANG TRUNG CV QLKH CT1547 đạt

3035 Phi Thị Kim Anh Nữ '20/04/1992 Quang Trung CV QLKH CT0515 đạt

3036 Trịnh Hà Thu Dung Nữ '08/04/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT0608 đạt

3037 Phạm Thị Thu Phương Nữ '02/03/1992 QUANG TRUNG CV QLKH CT1476 đạt

3038 Nguyễn Minh Tân Nam '01/09/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT1566 đạt

3039 Đỗ Thị Thu Hương Nữ '09/04/1989 Quang Trung CV QLKH CT1088 không đạt

3040 Nguyễn Thùy Dung Nữ '02/02/1990 Quang Trung CV QLKH CT0618 không đạt

3041 Hồ Thu Thủy Nữ '23/08/1989 Quang Trung CV QLKH CT1804 không đạt

3042 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '25/02/1992 QUANG TRUNG CV QLKH CT0901 không đạt

3043 trịnh thị kim hiền Nữ '31/03/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT0857 không đạt

3044 Triệu Hồng Anh Nữ 15/08/1987 Quang Trung CV QLKH CT5018 không đạt

3045 Trần Anh Dũng Nam '12/05/1993 Quang Trung CV QLKH CT0633 không đạt

3046 Phùng Mạnh Phúc Nam '03/09/1992 QUANG TRUNG CV QLKH CT1456 không đạt

3047 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ '17/11/1991 QUANG TRUNG CV QLKH CT1383 không đạt

3048 Nguyễn Quang Đại Nam '13/01/1993 QUANG TRUNG CV QLKH CT0659 không đi thi

3049 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '01/11/1990 Quang Trung CV QLKH CT1259 không đi thi

3050 Đỗ Thanh Tùng Nam '08/12/1990 Quang Trung CV QLKH CT1649 không đi thi3051 Vũ Quang Thành Nam '22/10/1991 Quang Trung CV QLKH CT1686 không đi thi3052 Hồ Thị Trà Mi Nữ '27/08/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3375 đạt

3053 Phạm Tường An Nữ '21/12/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT2994 đạt

3054 Phạm Ngọc Tân Nam '28/08/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3563 đạt

3055 Nguyễn Duy Quyết Nam '10/10/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3531 đạt

3056 Tiền Hiệp Thành Nam '01/10/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3625 đạt

3057 Nguyễn Anh Hào Nam '26/01/1989 SÀI GÒN CV QLKH CT3162 đạt

3058 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ '15/10/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3507 đạt

3059 Lê Quang Hiếu Nam '28/09/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3194 đạt

3060 Nguyễn Văn Trà Nam '18/04/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3713 đạt

3061 LÊ THỊ THANH TUYỀN Nữ '06/10/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3605 đạt

3062 Nguyễn Thế Bắc Nam '05/10/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3029 đạt

3063 Bùi Minh Nam Nam '12/06/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3396 đạt

3064 Phạm Quốc Thành Nam '16/03/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3626 đạt

3065 Lê Thị Như Thư Nữ '22/02/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3704 đạt

3066 Nguyễn Võ Thiên Trang Nữ '18/11/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3724 đạt

Page 73: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3067 Trần Hải Hà Nam '26/10/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3138 đạt

3068 Nguyễn Thị Thùy Nữ '14/12/1990 SÀI GÒN CV QLKH CT3690 đạt

3069 PHẠM VĂN TUẤN Nam '13/02/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3592 đạt

3070 Nguyễn Hồng Phúc Nam '09/12/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3493 đạt

3071 Tạ Thị Nhung Nữ '15/07/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3475 đạt

3072 Nguyễn Hồng Kim Liên Nữ '22/08/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3315 không đạt

3073 Lâm Thị Sèn Nữ '05/11/1991 SÀI GÒN CV QLKH CT3542 không đạt3074 Lê Thị Hà Tiên Nữ '05/03/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3568 không đạt3075 Vũ Thị Thuý Nữ '03/07/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3685 không đạt

3076 NGUYEN VINH KHA Nam '19/08/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3279 không đạt

3077 Đặng Thị Nika Nữ '03/07/1988 SÀI GÒN CV QLKH CT3403 không đạt3078 Võ Trường An Nam '23/02/1990 SÀI GÒN CV QLKH CT2993 không đi thi

3079 Hoàng Di Thúy Anh Nữ '29/09/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3018 không đi thi

3080 Lê Phước Cường Nam '29/06/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3050 không đi thi

3081 Phan Nguyễn Hoàng Diễm Nữ '23/12/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3073 không đi thi

3082 Lê Thanh Hòa Nữ '30/11/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3202 không đi thi

3083 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ '26/12/1986 SÀI GÒN CV QLKH CT3333 không đi thi

3084 Trần Thị Kim Oanh Nữ '18/10/1992 SÀI GÒN CV QLKH CT3484 không đi thi

3085 Phan Thành Phúc Nam '15/12/1993 SÀI GÒN CV QLKH CT3491 không đi thi

3086 Trân Minh Quân Nam '21/11/1990 SÀI GÒN CV QLKH CT3519 không đi thi

3087 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ '29/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1423 đạt

3088 Nguyễn Thị Nga Nữ '16/07/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1341 đạt

3089 Lộc Bùi Quốc Nam '13/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1515 đạt

3090 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '15/10/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1021 đạt

3091 Vương Trung Kiên Nam '07/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1105 đạt

3092 Nguyễn Thị Huyền Nữ '11/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1020 đạt

3093 Nguyễn Hải Yến Nữ '30/05/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1974 đạt

3094 phạm thị Quỳnh Nữ '21/11/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1528 đạt

3095 Nguyễn Thị Thúy Nữ '19/08/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1809 đạt

3096 Khổng Vân Anh Nữ '01/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0477 đạt

3097 Cao Phi Hùng Nam '25/02/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0980 đạt3098 Ngô Thị Ngà Nữ '17/04/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1354 đạt

3099 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '21/07/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0535 đạt

3100 Hồ Thị Hương Hoài Nữ '05/03/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0923 đạt

3101 Nguyễn Phương Dung Nữ '29/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0609 đạt

3102 Lê Mạnh Chiến Nam '25/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0578 đạt

3103 Nguyễn Hải Đăng Nam '08/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0675 đạt

3104 Nguyễn Minh Hiệu Nam '24/07/1989 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0885 đạt

3105 Lại Hoàng Nam Nam '05/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1308 đạt

3106 Thẩm Quỳnh Trang Nữ '08/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1866 đạt

3107 Trần Anh Tú Nam '16/07/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1597 đạt3108 Lê Ngọc Diệp Nữ '16/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0591 đạt

3109 Nguyễn Lan Hương Nữ '14/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1076 đạt

3110 Võ Thanh Thủy Nữ '20/06/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1790 đạt

3111 Phan Trọng Tĩnh Nam '25/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1579 đạt

3112 Trần Cao Quang Tuấn Nam '30/03/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1614 đạt

Page 74: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3113 Nguyễn Thu Trang Nữ '13/07/1987 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1869 đạt

3114 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '28/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0744 đạt

3115 Bùi Thị Minh Trang Nữ '26/02/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1867 đạt

3116 Trần Tuấn Cường Nam '14/05/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0559 đạt

3117 Phạm Thị Thùy Linh Nữ '11/07/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1188 đạt

3118 Hoàng Thị Dung Nữ '26/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0610 đạt3119 Ngô Thế Việt Nam '23/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1945 đạt3120 Bùi Bích Phượng Nữ '05/02/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1493 đạt3121 Lê Phương Hoa Nữ '24/05/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0902 đạt

3122 Phạm Thanh Sơn Nam '16/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1548 đạt

3123 Phạm Thị Quỳnh Anh Nữ '25/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0476 đạt

3124 lê hà Nữ '01/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0741 đạt

3125 Vũ Thị Thu Trang Nữ '25/11/1984 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1868 đạt

3126 Lê Thị Lan Anh Nữ '21/04/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0475 đạt3127 Nguyễn An Nữ '28/04/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0446 không đạt3128 Vũ Thanh Bình Nữ '28/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0542 không đạt3129 Vũ Hoàng Cương Nam '24/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0552 không đạt

3130 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ '10/11/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1252 không đạt

3131 Nguyễn Thu Minh Nữ '14/09/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1279 không đạt

3132 Phạm Thị Ngân Hà Nữ '25/08/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0743 không đạt

3133 Dương Phước Phú Nam '27/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1451 không đạt

3134 Đinh Văn Hòa Nam '14/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0914 không đạt

3135 Nguyễn Thị Ngà Nữ '26/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1353 không đạt

3136 Nguyễn Ngọc Trung Nam '24/12/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1916 không đạt

3137 Phạm Thị Thương Nữ '05/07/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1829 không đạt3138 Lê Thị Duyên Nữ '14/06/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0646 không đạt3139 Phạm Anh Tuấn Nam 23/08/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT5024 không đạt

3140 Nguyễn Trọng Tài Nam '15/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1556 không đạt

3141 Nguyễn Huy Hoàng Nam 1/15/1983 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT5022 không đạt

3142 Kiều Thị Chiến Thắng Nữ '15/05/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1729 không đạt

3143 Nguyễn Văn Tiến Nam '13/11/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1574 không đạt

3144 Nguyễn Quang Hiệp Nam '05/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0873 không đạt

3145 Nguyễn Văn Vệ Nam '09/07/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1943 không đạt

3146 lê kiên Nữ '24/09/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1104 không đạt3147 Lê Văn Thuấn Nam '11/03/1990 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1771 không đạt3148 Vũ Thị Nhân Nữ '27/07/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1407 không đạt

3149 Phạm Minh Hà Nữ '24/01/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0742 không đạt

3150 Trần Thị Thu Hà Nữ '22/01/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0745 không đạt

3151 Phan Thanh Huyền Nữ '05/10/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1019 không đạt

3152 Nguyễn Hoàng Long Nam '19/05/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1221 không đạt

3153 Dương Minh Đức Nam '14/03/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0696 không đạt

3154 Ngô Vân Anh Nữ '11/04/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0478 không đi thi3155 Phạm Vân Anh Nữ '25/12/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0479 không đi thi3156 Lê Việt Anh Nam '09/10/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0480 không đi thi3157 Đỗ Thị Duyên Nữ '23/12/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0645 không đi thi

3158 Nguyễn Tuấn Hải Nam '14/01/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0766 không đi thi

3159 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ '07/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT0787 không đi thi3160 Lê Thị Khá Nữ '09/04/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1110 không đi thi

Page 75: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3161 Tạ Phương Ngân Nữ '01/12/1991 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1361 không đi thi

3162 Nguyễn Văn Toàn Nam '04/10/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1588 không đi thi

3163 Nguyễn Văn Tùng Nam '20/10/1993 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1638 không đi thi

3164 Nguyễn Thị Thanh Nữ '12/08/1992 SỞ GIAO DỊCH 1 CV QLKH CT1670 không đi thi

3165 Nguyễn Minh Trang Nữ '02/08/1992 SƠN LA CV QLKH CT2162 đạt

3166 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/11/1991 SƠN LA CV QLKH CT2016 đạt

3167 Phạm Thanh Huyền Nữ '01/09/1993 SƠN LA CV QLKH CT2042 đạt

3168 Lữ Thị Thùy Linh Nữ '09/04/1990 SƠN LA CV QLKH CT2056 đạt

3169 Đỗ Quốc Việt Nam '28/11/1993 SƠN LA CV QLKH CT2171 đạt

3170 Bùi Thị Mai Hương Nữ '18/05/1990 SƠN LA CV QLKH CT2047 đạt

3171 Đoàn minh Trang Nữ '18/04/1992 SƠN LA CV QLKH CT2161 đạt3172 Đỗ Kiều Giang Nữ '22/05/1993 SƠN LA CV QLKH CT2013 đạt

3173 Đinh Thị Huyền Trang Nữ '07/08/1993 SƠN LA CV QLKH CT2164 đạt

3174 Nguyễn Thị Thảo Nữ '11/11/1993 SƠN LA CV QLKH CT2138 đạt

3175 Nguyễn Thị Hiền Nữ '30/03/1991 SƠN LA CV QLKH CT2028 đạt

3176 Trần Anh Tuấn Nam '03/06/1992 SƠN LA CV QLKH CT2115 đạt

3177 Hà Thị Phương Thảo Nữ '13/04/1991 SƠN LA CV QLKH CT2137 đạt

3178 Đặng Thanh Mai Nữ '01/05/1992 SƠN LA CV QLKH CT2067 đạt

3179 Tô Quỳnh Trang Nữ 14/04/1992 SƠN LA CV QLKH CT2163 đạt

3180 Hà Thu Nguyên Thảo Nữ '22/11/1991 SƠN LA CV QLKH CT2139 đạt

3181 Đỗ Trung Hiếu Nam '26/10/1989 SƠN LA CV QLKH CT2031 đạt

3182 Nguyễn Minh Đức Nam '21/10/1991 SƠN LA CV QLKH CT2011 đạt

3183 Giang Thúy Nga Nữ '30/05/1993 SƠN LA CV QLKH CT2079 đạt

3184 Đào Hoài Thương Nữ '20/12/1990 SƠN LA CV QLKH CT2157 đạt3185 Phạm Lệ Ngần Nữ '19/12/1991 SƠN LA CV QLKH CT2084 đạt

3186 phạm trung thành Nam '27/03/1991 SƠN LA CV QLKH CT2130 đạt

3187 Nguyễn Thùy Linh Nữ '14/01/1990 SƠN LA CV QLKH CT2057 đạt

3188 Lê Thị Hằng Nga Nữ '06/06/1989 SƠN LA CV QLKH CT2078 đạt

3189 HUỲNH TRUNG HIẾU NAM 09/10/1993 Sơn La CV QLKH CT5028 đạt

3190 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '05/10/1992 SƠN LA CV QLKH CT2107 đạt

3191 Trần Đình Cao Nam '10/10/1987 SƠN LA CV QLKH CT1997 đạt3192 Phạm Thế Anh Nam '23/09/1988 SƠN LA CV QLKH CT1989 không đi thi

3193 Nguyễn Kiều Duyên Nữ '23/12/1993 SƠN LA CV QLKH CT2006 không đi thi

3194 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '24/12/1991 SƠN LA CV QLKH CT2029 không đi thi

3195 HOÀNG KIM LIÊN Nam '05/08/1991 SƠN LA CV QLKH CT2054 không đi thi

3196 Lê Hữu Minh Nam '09/08/1990 SƠN LA CV QLKH CT2071 không đi thi

3197 Nguyễn Hà Bảo Ngọc Nữ '21/03/1989 SƠN LA CV QLKH CT2088 không đi thi

3198 Lò Thuý Nhung Nữ '12/09/1993 SƠN LA CV QLKH CT2093 không đi thi

3199 Đoàn Thị Thu Thanh Nữ '05/08/1991 SƠN LA CV QLKH CT2127 không đi thi

3200 Phạm Thu Trang Nữ '09/11/1991 SƠN LA CV QLKH CT2165 không đi thi3201 đỗ văn việt Nam '08/03/1991 SƠN LA CV QLKH CT2172 không đi thi

3202 Lê Thị Quỳnh Hoa Nữ '09/02/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0903 đạt

3203 Nguyễn Phương Dung Nữ '12/10/1990 SƠN TÂY CV QLKH CT0611 đạt

3204 Nguyễn Thị Phương Nữ '10/03/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1486 đạt

Page 76: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3205 Phạm Văn Tiến Nam '23/10/1990 SƠN TÂY CV QLKH CT1575 đạt

3206 Khuất Thị Thu Hằng Nữ '29/08/1985 SƠN TÂY CV QLKH CT0821 đạt

3207 Nguyễn Văn Đức Nam '06/03/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT0697 đạt

3208 Trần Quỳnh Chi Nữ '18/12/1989 Sơn Tây CV QLKH CT0574 đạt

3209 Nguyễn Xuân Hòa Nam '05/10/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0915 đạt

3210 Nguyễn Thị Hằng Nữ '30/12/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT0819 đạt

3211 Nguyễn Thị Nhung Nữ '09/08/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1428 đạt

3212 Nguyễn Tùng Lâm Nam '04/04/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1137 đạt

3213 Đỗ Hữu Sang Nam '10/01/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1540 đạt

3214 Nguyễn Thị Ngọc Hồi Nữ '04/09/1991 Sơn Tây CV QLKH CT0936 đạt

3215 Nguyễn Danh Tuân Nam '18/07/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1601 đạt

3216 Nguyễn Hoàng Huệ Nữ '02/02/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0961 đạt

3217 Nguyễn Gia Hùng Nam '03/09/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT0982 đạt

3218 Đào Thùy Linh Nữ '29/03/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1191 đạt3219 Đào Tiến Mạnh Nam '04/09/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1263 đạt3220 Ma Mạnh Chiến Nam '04/12/1996 Sơn Tây CV QLKH CT0580 đạt

3221 Phùng Thị Diệu Linh Nữ '18/10/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1190 đạt

3222 Nguyễn Minh Ngọc Nam '11/05/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1384 đạt

3223 Hoàng Đình Nam Nam '07/03/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1309 đạt

3224 Vũ Xuân Hữu Nam '16/06/1987 SƠN TÂY CV QLKH CT1098 đạt3225 Đoàn Thị Loan Nữ '25/12/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1216 đạt3226 Đặng Thị Lý Nữ '26/12/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1238 đạt

3227 Nguyễn Phương Hằng Nữ '14/11/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0834 đạt

3228 Nguyễn Vũ Minh Nam '28/08/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1285 đạt

3229 Phạm Quỳnh Anh Nữ '19/09/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0481 đạt

3230 Phan Văn Ngọc Nam '06/02/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1385 đạt3231 lê thị minh huệ Nữ '25/07/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0962 đạt3232 Lê Minh Linh Nam '15/05/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1189 đạt

3233 Đỗ Thị Huyền Châm Nữ '24/02/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT0567 đạt

3234 Lê Thị Phượng Nữ '26/02/1989 Sơn Tây CV QLKH CT1501 không đạt

3235 Nguyễn Đức Thành Nam '02/07/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1681 không đạt

3236 Trần Xuân Hải Nam '02/03/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT0767 không đạt

3237 Đặng Thị Linh Giang Nữ '05/10/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0712 không đạt

3238 Võ Thị Hằng Nữ '28/07/1990 SƠN TÂY CV QLKH CT0820 không đạt

3239 Nguyễn Công Hùng Nam '21/11/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT0981 không đạt

3240 Đinh Quang Thành Nam '21/04/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1682 không đạt

3241 Nguyễn Thị Ánh Thu Nữ '07/07/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1764 không đạt

3242 Phạm Thị Thu Phương Nữ '18/11/1987 SƠN TÂY CV QLKH CT1477 không đạt

3243 Nguyễn Hồng Tuấn Nam '06/03/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1615 không đạt

3244 Trần Hoàng Ân Nam '02/04/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT0523 không đạt

3245 Phùng Thanh Tùng Nam '31/05/1985 SƠN TÂY CV QLKH CT1639 không đạt

3246 Hoàng Thị Dung Nữ 11/8/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0619 không đi thi

3247 Nguyễn Thị Dung Nữ '20/10/1991 Sơn Tây CV QLKH CT0620 không đi thi

3248 Hoàng Văn Giang Nam '31/12/1991 Sơn Tây CV QLKH CT0713 không đi thi

3249 Trần Thị Huệ Nữ '27/11/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0966 không đi thi

Page 77: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3250 Phạm Quang Huy Nam '05/09/1993 Sơn Tây CV QLKH CT0998 không đi thi

3251 Đào Thủy Linh Nữ '05/03/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1209 không đi thi

3252 Nguyễn Thu Nga Nữ '12/09/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1350 không đi thi

3253 Phi Thị Kim Ngân Nữ '17/09/1988 Sơn Tây CV QLKH CT1366 không đi thi

3254 Trần Huy Quang Nam '04/11/1991 SƠN TÂY CV QLKH CT1505 không đi thi

3255 Nguyễn Nhật Quang Nam '25/06/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1508 không đi thi

3256 Đặng Xuân San Nam '06/12/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1537 không đi thi

3257 Nguyễn Bá Song Tùng Nam '09/10/1991 Sơn Tây CV QLKH CT1650 không đi thi

3258 Nguyễn Thị Tươi Nữ '14/10/1991 Sơn Tây CV QLKH CT1663 không đi thi

3259 Nguyễn Phương Thảo Nữ '26/11/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1711 không đi thi

3260 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '20/07/1992 SƠN TÂY CV QLKH CT1791 không đi thi

3261 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '05/11/1993 SƠN TÂY CV QLKH CT1870 không đi thi

3262 Hoàng Thị Thu Trang Nữ '10/10/1988 SƠN TÂY CV QLKH CT1871 không đi thi

3263 Hoàng Kiều Trang Nữ '22/01/1991 Sơn Tây CV QLKH CT1894 không đi thi

3264 Lê Anh Trung Nam '24/08/1993 Sơn Tây CV QLKH CT1922 không đi thi

3265 Lê Thị Thảo Yến Nữ '03/03/1992 Sơn Tây CV QLKH CT1984 không đi thi

3266 Vũ Thị Lan Phương Nữ '29/03/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1478 đạt

3267 Mai Thu Trang Nữ '21/06/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1873 đạt

3268 Phạm Thủy Tiên Nữ '07/12/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1570 đạt

3269 Phạm Thị Phượng Nữ '29/11/1992 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1494 đạt3270 Phan Văn Thế Nam '01/01/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1735 đạt3271 Mai Đức Nam Nam '05/09/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1310 đạt

3272 Phan Thị Thu Trang Nữ '12/11/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1872 đạt

3273 Phạm Bá Trường Nam '18/08/1988 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1925 đạt3274 Hoàng Võ Hoàng Nam '12/03/1993 TAM ĐIỆP CV QLKH CT0930 đạt3275 Vũ Đức Thiện Nam '06/12/1991 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1740 đạt3276 Đinh Văn Hùng Nam '01/09/1990 TAM ĐIỆP CV QLKH CT0983 đạt3277 VŨ THẾ CÔNG Nam '19/03/1987 TAM ĐIỆP CV QLKH CT0548 đạt3278 Phạm Đức Thịnh Nam '28/10/1991 TAM ĐIỆP CV QLKH CT1747 đạt

3279 NGUYỄN PHƯƠNG THANH

Nữ '15/04/1985 Tân Bình CV QLKH CT3621 đạt

3280 Nguyễn Thị Chỉnh Nữ '18/11/1990 TÂN BÌNH CV QLKH CT3063 đạt

3281 Diệp Lệ Nhàn Nữ '15/12/1992 TÂN BÌNH CV QLKH CT3454 đạt

3282 Trần Thị Thanh Hằng Nữ '12/12/1991 TÂN BÌNH CV QLKH CT3170 đạt

3283 Tô Thị Kiều Diễm Nữ '06/01/1993 Tân Bình CV QLKH CT3074 đạt

3284 Trần Huỳnh Anh Khoa Nam '17/07/1993 TÂN BÌNH CV QLKH CT3293 đạt

3285 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '01/01/1989 Tân Bình CV QLKH CT3560 đạt

3286 VÕ THỊ THÚY KIỀU Nữ '20/06/1993 TÂN BÌNH CV QLKH CT3276 đạt

3287 Nguyễn Tuyền Ngân Nữ '29/11/1989 Tân Bình CV QLKH CT3419 không đạt

3288 Trần Công Anh Tuấn Nam '30/03/1993 Tân Bình CV QLKH CT3595 không đạt

3289 Nguyễn hiền Nữ '01/05/1993 Tân Bình CV QLKH CT3184 không đạt

3290 Hồ Thị Thu Hiền Nữ '12/09/1989 Tân Bình CV QLKH CT3185 không đi thi

3291 Lê Thị Khánh Hưng Nữ '28/03/1986 Tân Bình CV QLKH CT3258 không đi thi

3292 Trần Vũ Thiện Minh Nữ '19/05/1989 Tân Bình CV QLKH CT3387 không đi thi

Page 78: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3293 Hứa Nguyễn Thanh Nguyên Nữ '07/02/1989 Tân Bình CV QLKH CT3448 không đi thi

3294 Từ Anh Tuấn Nam '06/09/1988 Tân Bình CV QLKH CT3594 không đi thi

3295 Mai Thị Thúy Yến Nữ '13/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1975 đạt

3296 Lại Thị Hiền Nữ '03/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0858 đạt

3297 Bùi Thị Thùy Liên Nữ '09/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1151 đạt

3298 Bùi Thị Phương Nga Nữ '04/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1342 đạt

3299 Phương Thị Thơm Nữ '03/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1756 đạt

3300 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ '07/08/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1438 đạt

3301 Nguyễn Thế Mạnh Nam '22/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1264 đạt

3302 Đỗ Thị Xoa Nữ '18/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1961 đạt

3303 Nguyễn Văn Tĩnh Nam '09/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1580 Đạt

3304 Nguyễn Trần Xuân Sơn Nam '26/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1549 Đạt

3305 Trần Thị Thảo Linh Nữ '08/08/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1192 không đạt

3306 Nguyễn Kim Hoa Nữ '15/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0904 không đạt

3307 Lê Thị Hoàng Anh Nữ '02/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0482 không đạt

3308 Đỗ Thị Hoa Sim Nữ '04/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1542 không đạt

3309 Phí Thị Ngân Nữ '13/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1362 không đạt3310 Hà Hoàng Hải Nam '22/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0768 không đạt

3311 Vương Văn Doanh Nam '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0595 không đi thi

3312 Nguyễn Thị Thủy Nữ '22/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1792 không đi thi

3313 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ '02/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT1810 không đi thi

3314 Đinh Thị Minh Trang Nữ '17/06/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4433 đạt

3315 Ngô Quốc Thịnh Nam '23/08/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4423 đạt

3316 Trần Thị Mộng Thùy Nữ '10/05/1992 TÂY NAM CV QLKH CT4429 đạt

3317 Võ Ngọc Đông Thoại Nữ '19/03/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4425 đạt

3318 Vũ Nguyễn Giang Trâm Nữ '15/08/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4434 đạt

3319 Mai Thanh Hoài Nam '01/04/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4383 đạt

3320 Ngô Bửu Hòa Nam '27/08/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4381 đạt

3321 Phạm Tuấn Dủ Nam '05/03/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4370 đạt

3322 Châu Phượng Hải Nữ '28/03/1989 TÂY NAM CV QLKH CT4377 không đạt

3323 Bui Tan Loc Nam '05/03/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4392 không đạt3324 Võ Phú Cường Nam '26/12/1989 TÂY NAM CV QLKH CT4366 không đi thi3325 Lâm Quế Duy Nữ '13/05/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4371 không đi thi

3326 Nguyễn Hoàng Trúc Linh Nữ '28/03/1993 TÂY NAM CV QLKH CT4391 không đi thi

3327 Phạm Hồng Nhung Nữ '29/09/1990 TÂY NAM CV QLKH CT4410 không đi thi

3328 Trần Trọng Phúc Nam '06/12/1991 TÂY NAM CV QLKH CT4413 không đi thi

3329 Trương Hồ Thúy Vi Nữ '28/06/1992 TÂY NAM CV QLKH CT4435 không đi thi

3330 Đặng Thị Mỹ Loan Nữ '19/11/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3841 đạt

3331 Nguyễn Thị Như Mai Nữ '14/10/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3842 đạt

3332 Đoàn Thị Thanh Tuyền Nữ '13/05/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3859 đạt

Page 79: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3333 Trần Thị Xuân Hồng Nữ '13/01/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3834 đạt

3334 NGUYỄN THANH LÂM Nam '19/11/1991 TÂY NINH CV QLKH CT3836 đạt

3335 Nguyễn Quốc Hải Nam '16/10/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3832 đạt

3336 Nguyễn Lam Linh Nữ '15/03/1993 TÂY NINH CV QLKH CT3837 đạt

3337 Nguyễn Đức Anh Nam '04/09/1991 TÂY NINH CV QLKH CT3824 đạt

3338 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ '16/07/1990 TÂY NINH CV QLKH CT3838 đạt

3339 lai kim thuận Nữ '08/07/1989 TÂY NINH CV QLKH CT3868 đạt3340 Lê Dương Win Nam '22/01/1994 TÂY NINH CV QLKH CT3875 không đạt3341 Trần Tuấn Anh Nam '29/09/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3825 không đi thi

3342 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam '24/06/1991 TÂY NINH CV QLKH CT3843 không đi thi

3343 Trần Thanh Tú Nam '22/10/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3858 không đi thi

3344 Bùi Vĩnh Thanh Nam '01/06/1990 TÂY NINH CV QLKH CT3861 không đi thi

3345 Phan Thị Quyền Trân Nữ '17/05/1992 TÂY NINH CV QLKH CT3870 không đi thi

3346 Phạm Thị Mai Liên Nữ '04/12/1990 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3316 đạt

3347 Hồ Thị Thùy Châu Nữ '18/12/1989 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3058 đạt

3348 Đỗ Mạnh Hùng Nam '18/11/1993 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3227 đạt

3349 Ngụy Nhơn Trúc Nam '18/06/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3766 đạt

3350 Huỳnh Khánh Hưng Nam '09/08/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3260 đạt

3351 Lương Vũ Ý Thiên Nữ '31/08/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3664 đạt

3352 Lê Trung Hiếu Nam '02/09/1992 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3190 đạt

3353 Đào Kim Ái Quỳnh Nữ '10/04/1992 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3537 đạt

3354 Bùi Văn Cảnh Nam '20/10/1993 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3041 đạt

3355 Huỳnh Thị Phượng Hằng Nữ '06/07/1991 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3171 đạt

3356 Nguyễn Lê Thúy Di Nữ '12/01/1991 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3070 đạt

3357 Nguyễn Đình Khoa Nam '10/04/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3296 đạt

3358 Phạm My Sa Nữ '11/08/1992 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3539 đạt

3359 Trần Thùy Tâm An Nữ '18/08/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT2995 đạt

3360 Lê Thị Yến Linh Nữ '16/06/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3335 đạt

3361 Nguyễn Việt Duy Nam '20/09/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3093 đạt

3362 Nguyễn Thị Kiều Vy Nữ '07/03/1992 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3809 không đạt

3363 Trần Bảo Linh Nữ '15/10/1991 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3334 không đạt

3364 Lê Thị Bích Vân Nữ '15/10/1993 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3782 không đạt

3365 Lê Thị Thanh Mai Nữ '01/08/1993 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3368 không đạt

3366 Phạm Tuấn Anh Nam '15/09/1991 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3020 không đạt

3367 Lương Huỳnh Minh Hưng Nam '22/04/1990 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3259 không đạt

3368 LÂM TÚ ANH Nữ '08/04/1990 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3019 không đi thi

3369 Văn Thị Ngọc Bích Nữ '11/06/1991 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3031 không đi thi

3370 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ '14/04/1985 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3161 không đi thi

3371 Nguyễn Thị thu Nguyệt Nữ '14/09/1983 TÂY SÀI GÒN CV QLKH CT3449 không đi thi

3372 MAI VIẾT THUẬN Nam '01/01/1984 Tây Sài Gòn CV QLKH CT3680 không đi thi

3373 Nguyễn Bá Ngọc Nam '13/08/1991 THẠCH THẤT CV QLKH CT1386 đạt

3374 Bùi Thị Ngọc Nữ '22/01/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1394 đạt

Page 80: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3375 Phi Thị Yến Nữ '25/03/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1976 đạt

3376 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ '13/01/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1343 đạt

3377 Đỗ Văn Mười Nam '07/01/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1293 Đạt

3378 Nguyễn Anh Vũ Nam '27/12/1985 THẠCH THẤT CV QLKH CT1957 Đạt

3379 Nguyễn Khánh Nam '15/10/1993 THẠCH THẤT CV QLKH CT1118 không đi thi

3380 Nguyễn Thị Minh Nữ '26/11/1990 THẠCH THẤT CV QLKH CT1286 không đi thi

3381 Lê Thị Hoàng Yến Nữ '28/04/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1977 đạt

3382 Phạm Thu Hà Nữ '29/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0747 đạt

3383 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '11/04/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1023 đạt

3384 Lê Thị Kiều Anh Nữ '19/04/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0485 đạt

3385 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '29/06/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1561 đạt

3386 Phạm Thị Phượng Nữ '12/02/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1495 đạt

3387 Phạm Thúy Liễu Nữ '02/02/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1154 đạt

3388 Phạm Thị Duyên Nữ '20/03/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0647 đạt

3389 Nguyễn Kim Ngân Nữ '28/09/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1363 đạt

3390 Vũ Thị Dung Nữ 20/08/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0613 đạt3391 Lưu Mạnh Hùng Nam '28/12/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0984 đạt

3392 Chử Thị Phương Yến Nữ '06/03/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1978 đạt

3393 Nguyễn Hữu Toàn Nam '19/09/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1589 đạt

3394 lê thị lan anh Nữ '06/04/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0486 đạt3395 Bùi Thị Hòa Nữ '13/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0916 đạt

3396 Đinh Thị Thanh Thư Nữ '16/05/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1821 đạt

3397 Nguyễn Chí Thanh Nam '01/12/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1671 đạt

3398 Nguyễn Văn Đạt Nam '07/02/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0668 đạt

3399 Phạm Duy Long Nam '26/07/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1222 đạt

3400 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '26/07/1989 THÁI BÌNH CV QLKH CT1875 đạt

3401 Bùi Thị Chinh Nữ '13/09/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0584 đạt

3402 phạm thị mai hương Nữ '13/10/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1077 đạt

3403 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ '01/12/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1440 đạt

3404 Nguyễn Đỗ Huân Nam '20/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT0950 đạt

3405 ĐInh Công Nam Nam '03/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1311 đạt

3406 Nguyễn Tuấn Linh Nam '06/02/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1193 Đạt

3407 Phạm Quang Hà Nam '17/05/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0746 Đạt

3408 Phạm Thế Anh Nam '22/05/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0484 Đạt

3409 Nguyễn Viết Hiệu Nam '03/07/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0886 không đạt

3410 Đỗ Thu Thảo Nữ '26/07/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1702 không đạt

3411 Mai Phương Bình Nữ '08/12/1990 THÁI BÌNH CV QLKH CT0543 không đạt

3412 Trần Minh Phương Nữ '27/09/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1479 không đạt3413 nguyen thuyquynh Nữ '20/08/1994 THÁI BÌNH CV QLKH CT1815 không đạt

3414 Dương Lan Anh Nữ '20/11/1990 THÁI BÌNH CV QLKH CT0483 không đạt

3415 Phạm Việt Cường Nam '23/07/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0560 không đi thi

3416 Nguyễn Hồng Dung Nữ '04/05/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT0612 không đi thi

3417 Phạm Thế Đức Nam '21/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0698 không đi thi3418 Đỗ Việt Đức Nam '18/05/1988 THÁI BÌNH CV QLKH CT0699 không đi thi

3419 Nguyễn Thị Hải Nữ '20/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT0769 không đi thi

3420 Phạm Duy Hạnh Nam '27/10/1989 THÁI BÌNH CV QLKH CT0788 không đi thi

3421 Trần Thanh Huyền Nữ '18/11/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1022 không đi thi

Page 81: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3422 Đào Thị Hồng Nhung Nữ '20/04/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1424 không đi thi

3423 Bùi Thị Kiều Oanh Nữ '28/08/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1439 không đi thi

3424 Trịnh Tiến Phòng Nam '24/09/1989 THÁI BÌNH CV QLKH CT1449 không đi thi

3425 Nguyễn Đình Tỉnh Nam '21/08/1992 THÁI BÌNH CV QLKH CT1578 không đi thi

3426 Hồ Minh Trang Nữ '05/10/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1874 không đi thi

3427 Nguyễn Thu Trang Nữ '15/03/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1876 không đi thi

3428 Đỗ Trang Nữ '07/08/1993 THÁI BÌNH CV QLKH CT1877 không đi thi

3429 Phạm Ngọc Trọng Nam '20/01/1991 THÁI BÌNH CV QLKH CT1907 không đi thi

3430 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '27/07/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0859 đạt

3431 PHẠM THÚY QUỲNH Nữ '11/11/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1531 đạt

3432 Nguyễn Thu Hường Nữ '09/04/1997 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1093 đạt

3433 Lê Đình Bảo Nam '15/03/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0528 đạt

3434 Đặng Minh Tuấn Nam '21/06/1987 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1616 đạt

3435 Dương Thu Hương Nữ '18/10/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1078 đạt

3436 Lê Hồng Ngọc Nam '24/06/1989 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1387 đạt3437 Lã Ngọc Hải Nam '30/03/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0770 đạt

3438 Đào Hương Thảo Nữ '29/02/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1703 đạt

3439 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '13/09/1990 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1530 đạt

3440 Nguyễn Thanh Bình Nam '16/12/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0544 đạt

3441 Trần Ngọc Quỳnh Nữ '08/04/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1529 đạt3442 Đỗ Tuấn Anh Nam '30/01/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0487 không đạt

3443 Nguyễn Hải Sơn Nam '26/09/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1550 không đạt

3444 Doãn Huy Nam Nam '19/11/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1313 không đạt

3445 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ '19/08/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1400 không đạt

3446 Lê Đức Tùng Nam '16/03/1991 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1640 không đạt3447 Bùi Ngọc Bích Nữ '26/02/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0536 không đạt

3448 La Thị Thu Hằng Nữ '15/12/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0822 không đạt

3449 Nguyễn Việt Hoàng Nam '04/03/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0931 không đạt

3450 Tạ Thúy Phượng Nữ '05/06/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1496 không đạt

3451 Lê Thị Kiều Trang Nữ '29/07/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1878 không đạt

3452 hoàng thị thắm Nữ '18/07/1992 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1716 không đạt3453 Hà Hải Nam Nam '26/02/1993 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1312 không đạt

3454 TRẦN THỊ HỒNG Nữ '01/11/1990 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT0940 không đi thi

3455 Ma Thị Loan Nữ '12/09/1989 THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1212 không đi thi

3456 Vương Văn Long Nam '28/03/1992 Thành Đô CV QLKH CT1223 đạt

3457 Đỗ Thị Hương Giang Nữ '10/11/1991 Thành Đô CV QLKH CT0715 đạt

3458 Trần Thế Khải Nam '27/02/1992 Thành Đô CV QLKH CT1111 đạt

3459 Trương Đình Hùng Nam '08/09/1992 THÀNH ĐÔ CV QLKH CT0985 đạt

3460 Mai Hoàng Ngân Nữ '17/12/1991 Thành Đô CV QLKH CT1367 đạt

3461 Trương Thùy Linh Nữ '05/11/1993 THÀNH ĐÔ CV QLKH CT1194 đạt

3462 ngo thanh huyen Nữ '17/12/1992 Thành Đô CV QLKH CT0999 đạt

3463 Hoàng Thị Tố Nga Nữ '17/09/1993 THÀNH ĐÔ CV QLKH CT1344 đạt

3464 Bùi Hải Hà Nữ '30/10/1993 Thành Đô CV QLKH CT0758 không đạt3465 Bùi Tuấn Anh Nam '14/09/1992 Thành Đô CV QLKH CT0516 không đi thi

3466 Nguyễn Thị Hà Chi Nữ '08/08/1990 Thành Đô CV QLKH CT0575 không đi thi

3467 Lưu Thị Kim Dung Nữ '01/01/1993 Thành Đô CV QLKH CT0621 không đi thi

Page 82: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3468 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ '28/09/1991 Thành Đô CV QLKH CT0714 không đi thi

3469 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '31/10/1991 Thành Đô CV QLKH CT0967 không đi thi

3470 Hoàng Thu Huyền Nữ '02/03/1993 Thành Đô CV QLKH CT1034 không đi thi

3471 Đậu Tam Quang Nam '10/11/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1506 đạt3472 Vũ Văn Gắng Nam '15/08/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0702 đạt

3473 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ '23/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0823 đạt

3474 Hoàng Thanh Thúy Nữ '11/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1811 đạt

3475 Lê Thị Bé Nữ '07/11/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0532 đạt

3476 Nguyễn Văn Việt Nam '08/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1946 đạt

3477 Vũ Thái Hòa Nam '23/07/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0917 đạt3478 Lê Ngọc Minh Nam '27/07/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1280 đạt3479 Lê Văn Linh Nam '15/04/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1195 đạt

3480 Nguyễn Thị Huyền Nữ '06/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1025 đạt

3481 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ '13/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0494 đạt

3482 Trịnh Sỹ Khiêm Nam '05/11/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1121 đạt

3483 Hoàng Cao Nguyên Nam '11/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1397 đạt

3484 Nguyễn Thu Trang Nữ '29/08/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1882 đạt

3485 Phạm Ngọc Mai Nữ '23/11/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1253 đạt

3486 Đỗ Thị Huyền Nữ '05/11/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1024 đạt

3487 Nguyễn Văn Chinh Nam '02/04/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0585 đạt

3488 Lê Minh Thọ Nam 16/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1749 đạt3489 Bùi Thị Lan Nữ '18/01/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1132 đạt

3490 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '12/11/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0492 đạt

3491 Phạm Thị Vân Nữ '05/05/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1939 đạt

3492 Nguyễn Đình Vinh Nam '02/02/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1951 đạt

3493 Trần Thị Thu Huyền Nữ '10/02/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1026 đạt

3494 Lê Thị Oanh Nữ '01/07/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1441 đạt

3495 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ '12/07/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1346 đạt

3496 Nguyễn Đức Anh Nam '30/03/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0488 đạt

3497 Linh Nguyễn Đình Nam '08/10/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT0680 đạt

3498 Vũ Hà Hải Nam '05/03/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0771 đạt

3499 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '26/06/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1551 đạt

3500 Lê Thị Loan Nữ '16/02/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1213 đạt

3501 Lê Thị Linh Trang Nữ '25/05/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1880 đạt

3502 Lê Thị Ngân Nữ '11/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1364 đạt

3503 Nguyễn Anh Tuấn Nam '12/11/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1617 đạt

3504 Lê Thị Minh Phượng Nữ '02/09/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1498 đạt

3505 Lê Văn Hân Nam '19/05/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0838 đạt3506 Lê Thị Nga Nữ '27/10/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1345 đạt3507 Lê Thị Trang Nữ '23/10/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1881 đạt

3508 Trương Trọng Đạt Nam '26/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0670 đạt

3509 Nguyễn Quyết Thắng Nam '02/12/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1730 đạt

3510 Bùi Thị Thúy Nữ '04/08/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1812 đạt3511 Đào Ngọc Quỳnh Nữ '29/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1532 không đạt3512 Lại Thị Thủy Nữ '16/07/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1794 không đạt3513 pham hang Nữ '21/01/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0774 không đạt

3514 Nguyễn Bảo An Nam '04/11/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0447 không đạt

3515 Nguyễn Huy Quân Nam '13/08/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1514 không đạt

Page 83: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3516 Nguyễn Duy Kiên Nam '18/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1106 không đạt

3517 Phạm Hồng Vân Nữ '17/10/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1936 không đạt

3518 Đinh Thị Hồng Vân Nữ '03/07/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1937 không đạt

3519 Nguyễn Thị Hồng Nữ '10/08/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0942 không đạt

3520 Bùi Quỳnh Trang Nữ '27/12/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1879 không đạt

3521 Hoàng Thuỳ Linh Nữ '14/10/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1199 không đạt

3522 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '27/09/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0495 không đạt

3523 Hoàng Ngọc Linh Nam '17/05/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1196 không đạt

3524 nguyễn đức anh Nam '31/10/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0489 không đạt

3525 Bùi Thị Khánh Linh Nữ '10/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1197 không đạt

3526 Lương Quang Trung Nam '19/04/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1917 không đạt

3527 Đào Nhất Anh Nam '16/09/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0493 không đạt3528 Bùi Minh Biên Nam '12/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0538 không đạt3529 Trần Danh Đạt Nam '16/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0669 không đạt

3530 Lê Thị Thanh Thủy Nữ '10/04/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1793 không đạt

3531 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '17/08/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0789 không đạt

3532 Lê Văn Linh Nam '10/03/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1200 không đạt

3533 Nguyễn Văn Quang Nam '09/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1507 không đạt

3534 Nguyễn Trần Đức Anh Nam '20/10/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT0490 không đạt

3535 Nguyễn Thị Vân Nữ '01/12/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1938 không đạt

3536 Nguyễn Thị Hồng Nữ '16/12/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0941 không đạt

3537 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ '24/05/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1388 không đạt

3538 Mai Văn Hiệp Nam '02/06/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0874 không đạt

3539 Cao Thị Thúy Ngần Nữ '06/12/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1368 không đạt

3540 Tôn Thị Kim Anh Nữ '01/11/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0491 không đạt

3541 Nguyễn Hợp Hưng Nam '20/05/1991 THANH HOÁ CV QLKH CT1043 không đạt

3542 Đỗ Văn Bắc Nam '05/06/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT0530 không đi thi

3543 Phạm Nguyễn Tuyên Hoàng Nam '28/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT0932 không đi thi

3544 Nguyễn Đình Hùng Nam '16/11/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT0986 không đi thi

3545 Diệp Phi Hùng Nam '10/10/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT0987 không đi thi3546 Khúc Đình Khánh Nam '27/12/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1117 không đi thi

3547 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ '30/07/1992 THANH HOÁ CV QLKH CT1198 không đi thi

3548 Hoàng Khắc Ngọc Nam '10/03/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1389 không đi thi

3549 Cao Kim Phượng Nữ '27/03/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1497 không đi thi3550 Phạm Thị Quyên Nữ '25/08/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1518 không đi thi3551 Trần Thị Thảo Nữ '24/12/1987 THANH HOÁ CV QLKH CT1704 không đi thi

3552 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ '16/09/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1765 không đi thi

3553 Lê Thị Thủy Nữ '22/12/1989 THANH HOÁ CV QLKH CT1795 không đi thi3554 Lê Thùy Trang Nữ '28/10/1993 THANH HOÁ CV QLKH CT1883 không đi thi

3555 Nguyễn Thị Yến Nữ '20/12/1990 THANH HOÁ CV QLKH CT1979 không đi thi

3556 Lê Phạm Nhật Linh Nữ '05/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1204 đạt

3557 Đàm Thái Đức Nam '18/08/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0700 đạt

3558 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ '28/05/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1347 đạt

Page 84: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3559 Phạm Đăng Linh Nam '25/05/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1201 đạt

3560 Nguyễn Hải Tùng Nam '20/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1641 đạt

3561 Lê Thị Hồng Vân Nữ '16/05/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1941 đạt

3562 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/12/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1254 đạt

3563 Lê Thị Thu Phượng Nữ '14/02/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1499 đạt

3564 Nguyễn Khánh Hà Nữ '12/03/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0748 đạt

3565 Trần Thị Phương Anh Nữ '24/03/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT0499 đạt

3566 Vũ Thị Thùy Dung Nữ '15/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0615 đạt

3567 Phạm Tiến Dũng Nam '26/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0630 đạt3568 Lê Thị Hồng Nữ '30/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0943 đạt3569 chu thị thu hường Nữ '02/07/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1095 đạt

3570 Vũ Thị Hoài Thu Nữ '03/09/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1767 đạt

3571 phùng hữu mạnh Nam '03/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1265 đạt

3572 Trần Thành Đạt Nam '14/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0671 đạt

3573 Phùng Thị Mai Trang Nữ '18/10/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1886 đạt

3574 Đinh Thị Thùy Ngân Nữ '29/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1365 đạt

3575 Lê Thị Dung Nữ '30/11/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT0614 đạt

3576 Nguyễn Thị Thanh Kim Nguyễn Thị Thanh Kim Nữ '02/07/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1108 đạt

3577 Nguyễn Lan Phương Nữ '25/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1480 đạt

3578 Nguyễn Thu Phương Nữ '06/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1483 đạt

3579 Phạm Thị Minh Mẫn Nữ '06/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1268 đạt

3580 Nguyễn Thị Huyền Nữ '11/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1027 đạt

3581 Vũ Thị Nụ Nữ '04/10/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1319 đạt3582 Lê Hồng Nhung Nữ '14/09/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1425 đạt

3583 Phạm Minh Trang Nữ '26/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1885 đạt

3584 Ngô Bảo Trung Nam '04/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1918 đạt

3585 Đinh Thị Quỳnh Anh Nữ '08/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0500 đạt

3586 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ '17/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1940 đạt

3587 Trần Tiến Độ Nam '18/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0688 đạt

3588 Trương Trọng Lợi Nam '23/09/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1227 Đạt

3589 Nguyễn Văn Tùng Nam '12/07/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1642 Đạt

3590 Ngô Xuân Lâm Nam '03/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1139 Đạt3591 Lê Trường Lâm Nam '03/05/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1138 Đạt3592 Lê Thành Vinh Nam '09/07/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1952 Đạt

3593 Nguyễn Việt Tú Nam '26/10/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1598 Đạt

3594 Trần Công Trưởng Nam '04/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1928 Đạt

3595 Bùi Thị Minh Thu Nữ '01/07/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1768 không đạt

3596 Lê Thị Thanh Hoa Nữ '01/08/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT0905 không đạt

3597 Phạm Thị Mai Hương Nữ '24/09/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1080 không đạt

3598 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ '31/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1391 không đạt

3599 Nguyễn Thị Hường Nữ '20/05/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1094 không đạt

Page 85: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3600 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ '28/10/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1255 không đạt

3601 Nguyễn Thị Lương Nữ '08/10/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1231 không đạt

3602 Lê Thị Thảo Nữ '01/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1705 không đạt

3603 Nguyễn Huyền Hảo Nữ '12/02/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0791 không đạt

3604 Lê Thị Bích Ngọc Nữ '30/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1390 không đạt

3605 Trịnh Thị Lệ Nữ '21/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1143 không đạt

3606 Trịnh Thị Thanh Huyền Nữ '20/02/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1029 không đạt

3607 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ '10/07/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1081 không đạt

3608 Hoàng Vũ Hà Nữ '22/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0750 không đạt

3609 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '03/11/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0749 không đạt

3610 Đinh Thị Kim Ngần Nữ '08/02/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1369 không đạt

3611 Nguyễn Thị Hằng Nữ '15/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0824 không đạt

3612 Trần Thúy Hằng Nữ '24/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0825 không đạt

3613 Nguyễn Thu Hiền Nữ '08/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0860 không đạt

3614 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ '28/04/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1028 không đạt

3615 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '25/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0498 không đạt

3616 Bùi Hoàng Ngọc Anh Nữ '18/12/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0496 không đạt

3617 Đỗ Thị Minh Thu Nữ '30/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1769 không đạt

3618 Dương Thị Phương Nữ '07/01/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1482 không đạt

3619 Nguyễn Thị Hà Thu Nữ '28/08/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1766 không đạt

3620 Hoàng Nam Phương Nữ '16/02/1983 THANH XUÂN CV QLKH CT1481 không đạt

3621 Phạm Thị Hải Yến Nữ '09/11/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1980 không đạt

3622 Bùi Thị Thỏa Nữ '10/09/1990 THANH XUÂN CV QLKH CT1750 không đạt

3623 Vũ Thị Kiều Anh Nữ '30/04/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0497 không đạt

3624 Nguyễn Thị Nga Nữ 22/09/1987 Thanh Xuân CV QLKH CT5027 không đạt

3625 Trịnh Thj Tuyền Nữ '25/10/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1655 không đạt

3626 Nguyễn Thị An Nữ '12/05/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT0448 không đi thi

3627 Lại Mạnh Cường Nam '20/12/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0561 không đi thi

3628 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ '09/06/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT0648 không đi thi

3629 Trần Thúy Hằng Nữ '24/03/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT0826 không đi thi3630 Phạm Mai Hương Nữ '24/10/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1079 không đi thi

3631 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '26/03/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1082 không đi thi

3632 Đào Khánh Linh Nữ '09/08/1989 THANH XUÂN CV QLKH CT1202 không đi thi

3633 Nguyễn Mạnh Linh Nam '14/03/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1203 không đi thi

3634 Vũ Hải Nam Nam '11/09/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1314 không đi thi3635 Lê Đức Thắng Nam '30/09/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1731 không đi thi

3636 Nguyễn Huyền Trang Nữ '10/06/1993 THANH XUÂN CV QLKH CT1884 không đi thi

3637 Trương Nguyễn Tú Trinh Nữ '23/02/1991 THANH XUÂN CV QLKH CT1904 không đi thi

3638 Trần Thị Hoàng Yến Nữ '04/07/1992 THANH XUÂN CV QLKH CT1981 không đi thi

3639 Phan Thị Tuyến Nữ '08/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4874 đạt3640 Lê Kha Nam '04/08/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4789 đạt

3641 Trần Khánh Nhật Nam '05/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4825 đạt

3642 Nguyễn Kim Sang Nữ '20/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4861 đạt

Page 86: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3643 Phạm Thị Oanh Nữ '05/09/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4836 đạt

3644 Trương Văn Vận Nam '10/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4928 đạt

3645 Ngô Quang Nhật Nam '01/02/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4826 đạt

3646 Lê Thị Liên Nữ '27/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4795 đạt3647 Hà Quang Hiệp Nam '25/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4777 đạt

3648 Nguyễn Đăng Phúc Nam '11/08/1985 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4837 đạt

3649 Trần Quang Huy Nam '05/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4785 đạt

3650 Tôn Thất Anh Quân Nam '02/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4852 đạt

3651 Trương Hữu Đạt Nam '05/03/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4761 đạt

3652 Dương Bích Hoàng Nữ '31/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4781 đạt

3653 Lê Quốc Tuấn Nam '26/01/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4872 đạt

3654 Phan Minh Trí Nam '28/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4915 đạt

3655 lê hoàng bảo trâm Nữ '16/07/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4912 không đạt

3656 Mai Phạm Đoan Trang Nữ '25/09/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4909 không đạt

3657 Bùi Lê Bội Uyên Nữ '11/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4921 không đạt

3658 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ '06/11/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4783 không đạt

3659 Cao Thị Phương Uyên Nữ '02/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4922 không đạt

3660 Lê Thị Dạ Thảo Nữ '15/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4886 không đạt

3661 Nguyễn Như Bảo Trâm Nữ '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4913 không đạt

3662 Cái Thị Vân Anh Nữ '18/12/1989 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4733 không đạt

3663 PHAN LE MINH TRAM Nữ '26/08/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4904 không đạt

3664 Dương Ngô Quang Thái Nam '09/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4876 không đạt

3665 Hoàng Hiếu Nam '24/12/1983 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4778 không đạt

3666 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ '25/08/1984 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4758 không đi thi

3667 Lê Quang Long Nam '09/03/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4802 không đi thi

3668 Lê Thị Hồng Phương Nữ '21/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4845 không đi thi

3669 Nguyễn Trung Thành Nam '16/05/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4881 không đi thi

3670 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ '23/07/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4891 không đi thi

3671 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '15/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT4910 không đi thi

3672 Trần Nguyễn Hương Thảo Nữ '20/01/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4358 đạt

3673 Phạm Nhật Khánh Nữ '22/01/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4349 đạt

3674 Nguyễn Phương Mai Nữ '08/09/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4352 đạt

3675 Vương Hoàng Mỹ Linh Nữ '18/08/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4351 đạt

3676 Nguyễn Thanh Thúy Nữ '22/07/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4361 đạt

3677 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ '23/08/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4357 đạt

3678 Đoàn Lệ Chi Nữ '31/10/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4345 đạt

3679 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ '07/02/1990 TIỀN GIANG CV QLKH CT4346 đạt

3680 Võ Minh Tân Nam '14/07/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4354 đạt

3681 Lê Trần Thanh Khiết Nam '25/05/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4350 đạt

3682 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ '01/12/1997 TIỀN GIANG CV QLKH CT4353 đạt

3683 Võ Ngọc Mai Khanh Nữ '09/01/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4348 đạt

Page 87: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3684 Ngô Thị Anh Thư Nữ '05/10/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4362 đạt

3685 Dương Thị Cẩm Tú Nữ '04/04/1993 TIỀN GIANG CV QLKH CT4356 đạt

3686 Lê Phương Thủy Nữ '26/09/1989 TIỀN GIANG CV QLKH CT4360 đạt

3687 Lưu Huỳnh Hoa Nữ '07/09/1991 TIỀN GIANG CV QLKH CT4347 đạt

3688 Phạm Ngọc Thủy Tiên Nữ '16/12/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4355 đạt

3689 Lê Hồng Thoa Nữ '10/02/1987 TIỀN GIANG CV QLKH CT4359 đạt

3690 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo Nam '25/07/1991 TIỀN GIANG CV QLKH CT4344 không đi thi

3691 Nguyễn Thúy Vy Nữ '18/01/1992 TIỀN GIANG CV QLKH CT4363 không đi thi

3692 Trần Tuấn Anh Nam '10/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3012 đạt

3693 Phạm Thị Ngát Hương Nữ '21/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3266 đạt

3694 Trần Phú Minh Nam '10/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3384 đạt

3695 Trần Trung Hiếu Nam '21/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3193 đạt

3696 Dư Thân Danh Nam '06/07/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3067 đạt

3697 Vương Thị Thu Trang Nữ '01/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3728 đạt

3698 Trương Thị Thanh Huyền Nữ '06/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3251 đạt

3699 Hoàng Thị Ngọc Mỹ Nữ '06/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3394 đạt

3700 Nguyễn Kim Ngân Nữ '09/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3415 đạt

3701 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '16/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3173 đạt

3702 Lê Thị Nhẫn Nữ '21/02/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3462 đạt3703 Thân Thị Thắm Nữ '26/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3655 đạt

3704 Trần Lê Thùy Linh Nữ '16/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3326 đạt

3705 Nguyễn Kim Bằng Nam '30/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3030 đạt

3706 Nguyễn Trường Giang Nam '09/12/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3131 đạt

3707 Đậu Hoàng Nam Nam 18/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3398 đạt

3708 Vũ Hữu Thắng Nam '17/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3660 đạt

3709 Phan Công Thiện Nam '06/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3665 đạt

3710 Trương Thị Lan Hương Nữ '24/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3265 đạt

3711 Nguyễn Hoàng Duy Nam '09/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3089 đạt

3712 Trần Trọng Đạo Nam '13/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3105 đạt

3713 Hoàng Thiên Tân Nam '02/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3564 đạt

3714 Vũ Duy Tuyến Nam '21/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3607 đạt3715 Tạ Đăng Quang Nam '10/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3514 đạt

3716 Lê Thị Như Huyền Nữ '30/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3250 đạt

3717 Võ Đại Tôn Nam '12/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3582 đạt

3718 Trần Thị Mỹ Huyền Nữ '31/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3249 đạt

3719 PHAN ĐÌNH BẢO Nam '09/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3027 đạt

3720 Nguyễn Thái Bình Nam '28/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3035 đạt

3721 Đỗ Thế Dân Nam '16/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3068 đạt

3722 Nguyễn Thị Việt Hiếu Nữ '05/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3192 đạt

3723 Hồ Thị Bích Hòa Nữ '25/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3199 đạt

3724 Nguyễn Phúc Hậu Nam '15/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3178 đạt

3725 Nguyễn Hồng Hạt Nam '18/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3164 đạt

Page 88: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3726 Trần Hữu Duy Nam '25/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3090 đạt3727 Trần Ngọc Lan Nữ '13/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3300 đạt3728 Giã Thành Lộc Nam '08/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3346 đạt3729 Lê Vạn Chính Nam '27/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3065 đạt3730 Ngô Thị Lành Nữ '08/12/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3302 đạt

3731 Dương Hồng Đan Thảo Nữ '07/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3640 đạt

3732 Cù Mỹ Thảo Nữ '14/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3641 đạt

3733 Trần Thị Hoài Thương Nữ '09/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3708 đạt

3734 Lang Bội Anh Nữ '13/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3006 đạt3735 Võ Nhẫn Nam '18/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3461 đạt

3736 Nguyễn Thị Trang Nữ '20/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3729 đạt

3737 Nguyễn Thị An Nữ '21/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2988 đạt

3738 Trà Thị Lệ Huyền Nữ '27/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3248 đạt

3739 Trần Thị Thanh Tâm Nữ '24/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3557 đạt

3740 Trần Võ Thanh Bình Nam '01/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3037 đạt

3741 Thành Đào Thảo Duyên Nữ '28/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3095 đạt

3742 Nguyễn Thị Huyền Nữ '07/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3247 đạt

3743 Dang Thi Thu Nữ '13/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3677 đạt

3744 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ '28/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3364 đạt

3745 Bùi Thị Nhật Thảo Nữ '19/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3643 đạt

3746 NGUYỄN QUỲNH ĐOAN TRANG Nữ '15/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3727 đạt

3747 TRỊNH THỊ MỸ Nữ '09/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3393 đạt

3748 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ '03/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3695 đạt

3749 Võ Thị Minh Hạ Nữ '19/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3148 đạt

3750 Phạm Đỗ Tường Vy Nữ '28/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3807 đạt

3751 Nguyễn Thanh Trà Nữ 12/27/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT5008 đạt

3752 Đinh Xuân Hùng Nam '10/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3229 đạt

3753 Nguyễn Huỳnh Hoài Thương Nữ '11/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3707 đạt

3754 Trần Phạm Tố Linh Nữ '12/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3327 đạt

3755 Nguyễn Kim Thoa Nữ '08/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3673 đạt

3756 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Nam '23/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3759 đạt

3757 Nguyễn Thị Thanh Yên Nữ '22/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3812 đạt

3758 Trần Minh Khánh Nam '22/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3290 đạt

3759 Lê Nguyễn Hoàng Như Nữ '10/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3479 đạt

3760 Phạm Thị Thêm Nữ '28/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3661 đạt3761 Ngô Tường Nam '19/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3611 đạt

3762 Nguyễn Đình Thảo Nguyên Nữ '10/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3444 đạt

3763 Bùi Văn Quyền Nam '20/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3529 đạt

3764 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ '10/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3159 đạt

3765 Nguyễn Tiến Hưng Nam '11/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3256 đạt

3766 Nguyễn Hữu Nam Nam '25/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3399 đạt

3767 Phan Bá Ngọc Nam '09/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3433 đạt

3768 Trần Thị Huyền Trinh Nữ '12/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3755 đạt

3769 Đinh Nho Đỏ Nam '10/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3117 đạt

Page 89: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3770 Võ Minh Huy Nam '31/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3239 đạt

3771 Lê Nguyễn Minh Trang Nữ '31/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3725 đạt

3772 Vũ Thị Thúy Nữ '17/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3701 đạt

3773 Đinh Hồng Thái Hà Nữ '12/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3139 đạt

3774 Võ Hoàng Tuấn Nam '25/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3593 đạt3775 Lương Mỹ Tuyết Nữ '25/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3608 đạt3776 Trần Văn Hoàng Nam '25/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3210 đạt

3777 Nguyễn Trần Ngọc Anh Nữ '19/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3011 đạt

3778 Nguyễn Mạnh Cường Nam '04/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3051 đạt

3779 Trần Thị Huyền Trân Nữ '24/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3744 đạt

3780 Trần Thị Phương Nữ '29/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3502 đạt3781 Lê Thiện Tùng Nam '05/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3600 đạt

3782 Nguyễn Hoàng Đạo Nam '10/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3104 đạt

3783 Thái Hải Sơn Nam '27/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3545 đạt

3784 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ '17/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3740 đạt

3785 Nguyen Duy My Nam '07/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3391 đạt

3786 Ngô Hoàng Cẩm Vân Nữ '13/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3783 đạt

3787 Tô Anh Vũ Nam '15/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3801 đạt3788 Lê Thị Hải Duyên Nữ '20/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3096 đạt

3789 Lữ Thị Kim Vân Nữ '03/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3785 đạt

3790 Nguyễn Thành Luật Nam '12/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3351 đạt

3791 Phan Thị Huệ Nữ '10/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3222 đạt

3792 Trần Thanh Từ Nam '01/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3609 đạt

3793 Trần Tuấn Anh Nam '17/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3013 không đạt

3794 Lê Thị Thùy An Nữ '01/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2990 không đạt

3795 Trịnh Thị Thu Hồng Nữ '02/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3217 không đạt

3796 Cao Thu Thủy Nữ '01/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3697 không đạt

3797 Bùi Tân Phước Long Nam '30/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3343 không đạt

3798 Phạm Cao Thắng Nam '06/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3659 không đạt

3799 Trần Thị Trà Giang Nữ '26/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3130 không đạt

3800 NGUYỄN PHƯỚC CẢNH HƯNG Nam '05/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3255 không đạt

3801 Nguyễn Kiều Khanh Nữ '19/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3285 không đạt

3802 Trần Nguyễn Thanh Trúc Nữ '09/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3762 không đạt

3803 LE THI PHUONG NGUYEN

Nữ '01/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3439 không đạt

3804 Phạm Trung Thành Nam '03/11/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3628 không đạt

3805 Nguyễn Công Chi Nam '30/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3061 không đạt

3806 Trịnh Kim Trung Hiếu Nam '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3191 không đạt

3807 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ '26/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3264 không đạt

3808 Trần Hoài Nam Nam '20/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3397 không đạt

3809 Nguyễn Lê Hoàng Vân Nữ '10/12/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3784 không đạt

3810 nguyễn dương tường vy Nữ '16/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3806 không đạt

3811 Cao Tiến Hùng Nam '11/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3228 không đạt

Page 90: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3812 Trần Ngọc Yến Nhi Nữ '27/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3467 không đạt

3813 Lê Minh Hải Nam '02/06/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3154 không đạt

3814 Phạm Trung Đức Nam '01/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3123 không đạt

3815 Văn Trí Nam '10/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3746 không đạt3816 Võ Hữu Đông Nam '11/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3120 không đạt

3817 Nguyễn Đoàn Thế Phương Nam '18/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3501 không đạt

3818 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '13/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3079 không đạt

3819 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '23/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3267 không đạt

3820 Đào Ngọc Tâm Nam '10/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3555 không đạt

3821 Bùi Thị Phương Thảo Nữ '29/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3644 không đạt

3822 Lương Thị Phương Uyên Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3774 không đạt

3823 Võ Thị Hồng Linh Nữ '06/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3328 không đạt

3824 Nguyễn Trần Hào Ly Nữ '23/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3356 không đạt

3825 Nguyễn Đăng Khoa Nam '21/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3294 không đạt

3826 Hà Bảo Duy Nam '09/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3088 không đạt

3827 Thái Nữ Quỳnh Trang Nữ '11/07/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3726 không đạt

3828 Hoàng Trọng Vĩnh Nam '09/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3797 không đạt

3829 Bùi Hoàng Minh Nam '09/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3382 không đạt

3830 Nguyễn Phương Tiến Nam '28/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3572 không đạt

3831 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ '11/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3434 không đạt

3832 Lê Tiến Hữu Nam '08/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3270 không đạt3833 Trần Văn Thịnh Nam '27/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3667 không đạt

3834 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '08/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3817 không đạt

3835 Lê Thị Thu Thủy Nữ '02/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3696 không đạt

3836 Võ Bắc Thành Nam '02/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3627 không đạt

3837 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ '08/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3645 không đạt

3838 Diệp Thế Vũ Nam '10/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3802 không đạt

3839 Nguyễn Quyết Định Nam '13/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3116 không đạt

3840 Lê Thị Thùy Dung Nữ '28/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3081 không đạt

3841 Nguyễn Minh Huy Nam '22/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3238 không đạt

3842 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ '29/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3603 không đạt

3843 Nguyễn Thị Hoàng Cúc Nữ '22/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3043 không đạt

3844 Võ Thị Mỹ Nguyệt Nữ '16/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3450 không đạt

3845 TĂNG HÙNG LINH Nam '16/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3325 không đạt

3846 Dương Sơn Dương Nam '12/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3102 không đạt

3847 Hồ Minh Quý Nam '12/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3521 không đạt

3848 Nguyễn Đình Trung Nam '05/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3770 không đạt

3849 Phạm Minh Triết Nam '01/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3751 không đạt

3850 Nguyễn Thanh Bình Nam '17/09/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3036 không đạt

3851 trịnh hữu tùng Nam '17/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3599 không đạt

3852 Nguyễn Hồng Dũng Nam '06/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3085 không đạt

3853 Đoàn Thị Ngân Trâm Nữ '13/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3739 không đạt

Page 91: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3854 Nguyễn Thị Yến Châu Nữ '30/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3055 không đạt

3855 Đặng Văn Hậu Nam '06/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3179 không đạt

3856 LÊ NGUYỄN NHẬT QUYÊN Nữ '24/04/1984 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3527 không đạt

3857 Nguyễn Thị Thanh An Nữ '25/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2989 không đạt

3858 Lê Thanh Điền Nam '19/05/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3114 không đạt

3859 VÕ TRƯỜNG AN Nam '29/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT2991 không đi thi

3860 Nguyễn Thế Anh Nam '15/04/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3007 không đi thi

3861 Nguyễn Thị Diệu Anh Nữ '24/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3008 không đi thi

3862 Võ Thị Lan Anh Nữ '09/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3009 không đi thi

3863 Nguyễn Trần Hoàng Anh Nam '22/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3010 không đi thi

3864 Nguyễn Xuân Bách Nam '29/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3023 không đi thi

3865 Dương Văn Bắc Nam '02/09/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3028 không đi thi

3866 Thái Châu Nam '10/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3054 không đi thi

3867 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '01/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3080 không đi thi

3868 Hoàng Anh Dũng Nam '12/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3084 không đi thi

3869 Bùi Tiến Dũng Nam 10/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3086 không đi thi3870 Lê Thế Đủ Nam '14/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3121 không đi thi

3871 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ '16/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3172 không đi thi

3872 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HOA Nữ '08/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3197 không đi thi

3873 Nguyễn Lê Hoàng Nam '04/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3209 không đi thi

3874 Võ Khắc Huy Nam '19/08/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3237 không đi thi

3875 Hà Tôn Gia Huy Nam '27/12/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3240 không đi thi

3876 Trần Bá Kiệt Nam '11/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3275 không đi thi3877 Trần Tuấn Khoa Nam '15/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3295 không đi thi

3878 Trần Trọng Long Nam '16/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3344 không đi thi

3879 Trần Xuân Lương Nam '01/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3352 không đi thi

3880 Lê Thị Trúc Mai Nữ '13/01/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3365 không đi thi

3881 Lý Nhật Minh Nam '02/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3383 không đi thi

3882 Huỳnh Trung Minh Nam '09/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3385 không đi thi

3883 Nguyễn Hữu Nam Nam '13/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3400 không đi thi

3884 Phan Trịnh Như Ngọc Nữ '12/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3435 không đi thi

3885 Nguyễn Văn Ngọc Nam '16/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3436 không đi thi

3886 Đào Nhật Nguyên Nam '07/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3445 không đi thi

3887 Nguyễn Minh Nhựt Nam '24/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3482 không đi thi

3888 Phạm Văn phương Nam '29/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3500 không đi thi

3889 Hoàng Minh Quân Nam '11/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3516 không đi thi

3890 Nguyễn Xuân Sơn Nam '30/05/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3546 không đi thi

3891 Mai Văn Tài Nam '23/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3550 không đi thi

3892 Huỳnh Thanh Tâm Nam '24/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3556 không đi thi

3893 LÊ THÔNG TIẾN Nam '16/09/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3573 không đi thi

3894 Lê Thành Tín Nam '13/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3574 không đi thi3895 Bùi Thanh Toàn Nam '02/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3580 không đi thi

Page 92: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3896 Nguyễn Đăng Tùng Nam '30/06/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3598 không đi thi

3897 DƯƠNG THỊ NGỌC TUYỀN

Nữ 26/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3604 không đi thi

3898 Lê Thị Thanh Nữ '04/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3617 không đi thi

3899 Huỳnh Trúc Thanh Nam '02/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3618 không đi thi

3900 Phạm Thị Ngọc Thảo Nữ '15/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3642 không đi thi

3901 Nguyễn Trọng Thảo Nam '23/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3646 không đi thi

3902 Lâm Thành Thuận Nam '22/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3678 không đi thi

3903 Đặng Hữu Thủy Nam '15/04/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3694 không đi thi

3904 Nguyễn Ngọc Uyên Thư Nữ '29/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT3705 không đi thi

3905 Nguyễn Văn Hân Nam '16/10/1993 Tràng An CV QLKH CT0839 đạt

3906 Hà Hiểu Huế Nữ '29/03/1992 Tràng An CV QLKH CT0953 đạt3907 Đỗ Thị Thủy Nữ '16/07/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1796 đạt

3908 Nguyễn Thế Mạnh Nam '18/10/1993 Tràng An CV QLKH CT1267 đạt

3909 Bùi Phạm Huy Anh Nam '18/07/1992 TRÀNG AN CV QLKH CT0502 đạt

3910 Phan Thị Lan Anh Nữ '02/09/1989 TRÀNG AN CV QLKH CT0503 đạt

3911 Trần Hà Thu Nữ '22/08/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1770 đạt

3912 Nguyễn Văn Nam Nam '22/05/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1315 đạt

3913 Đặng Thị Thu Hiền Nữ '05/08/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0861 đạt

3914 Trần Sỹ Khiêm Nam '03/08/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1122 đạt

3915 Nguyễn Huyền Trang Nữ '17/06/1993 Tràng An CV QLKH CT1895 đạt

3916 Mai Trúc Quỳnh Nữ '15/09/1988 TRÀNG AN CV QLKH CT1533 đạt3917 hà Thị Chiều Nữ '28/12/1992 Tràng An CV QLKH CT0581 đạt

3918 Ngô Thị Thu Trang Nữ '18/02/1993 Tràng An CV QLKH CT1896 đạt

3919 Trần Huyền Chinh Nữ '26/03/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT0586 đạt

3920 Hà Anh Tuấn Nam '10/10/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1618 đạt3921 Viên Duy Minh Nam '20/03/1992 Tràng An CV QLKH CT1288 đạt3922 Trần Thị Hương Nữ '19/01/1992 TRÀNG AN CV QLKH CT1084 đạt3923 Bùi Thị Nga Nữ '06/09/1993 Tràng An CV QLKH CT1351 đạt

3924 Võ Thị Vân Anh Nữ '22/11/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT0504 đạt

3925 Phạm Thanh Hương Nữ '31/05/1987 TRÀNG AN CV QLKH CT1083 đạt

3926 Nguyễn Hồng Anh Nữ '16/03/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT0501 đạt

3927 Nguyễn Minh Hải Nam '10/05/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0772 đạt

3928 Lê Thanh Tùng Nam '09/06/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1645 đạt

3929 Nguyễn Lương Nam Nam '11/08/1992 Tràng An CV QLKH CT1316 không đạt

3930 Nguyễn Việt Thắng Nam '11/12/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1732 không đạt

3931 Tăng Công Minh Nam '27/11/1993 Tràng An CV QLKH CT1287 không đạt

3932 Nguyễn Duy Hồ Nam '21/08/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0934 không đạt

3933 Đặng Thị Hương Giang Nữ '23/05/1993 Tràng An CV QLKH CT0716 không đạt

3934 Huỳnh Kim Tùng Nam '27/11/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1643 không đạt

3935 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ '03/02/1992 Tràng An CV QLKH CT1035 không đạt

3936 Trần Văn Dương Nam '01/09/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT0656 không đạt

3937 Hoàng Thu Thủy Nữ '12/01/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1797 không đạt

3938 Trịnh Thị Thúy Hằng Nữ '05/08/1988 TRÀNG AN CV QLKH CT0827 không đạt

3939 Đỗ Mạnh Cường Nam '18/09/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT0562 không đạt

Page 93: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3940 Ngô Trang Nhung Nữ '18/03/1993 TRÀNG AN CV QLKH CT1426 không đạt

3941 Nguyễn Lan Phương Nữ '01/05/1991 Tràng An CV QLKH CT1487 không đạt

3942 Nguyễn Quỳnh An Nữ '13/08/1992 Tràng An CV QLKH CT0450 không đi thi

3943 Trần Đức Anh Nam '20/10/1992 Tràng An CV QLKH CT0517 không đi thi

3944 Phạm Thùy Dương Nữ '12/07/1988 TRÀNG AN CV QLKH CT0655 không đi thi

3945 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ '17/02/1991 Tràng An CV QLKH CT0835 không đi thi

3946 Phạm Thị Thu Hằng Nữ '21/11/1992 Tràng An CV QLKH CT0836 không đi thi

3947 Vũ Thị Huyền Nữ '08/10/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1030 không đi thi

3948 Trần Quang Tùng Nam '09/01/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1644 không đi thi

3949 Nguyễn Thị Thanh Nữ '29/09/1990 TRÀNG AN CV QLKH CT1672 không đi thi

3950 Vũ Phương Thảo Nữ '05/10/1991 TRÀNG AN CV QLKH CT1706 không đi thi

3951 Lê Thị Thủy Nữ '08/10/1992 Tràng An CV QLKH CT1805 không đi thi3952 Lê Ngọc Trâm Nữ '18/09/1992 Tràng An CV QLKH CT1900 không đi thi

3953 Nguyễn Thị Vân Nữ '27/05/1993 Tràng An CV QLKH CT1942 không đi thi

3954 Nguyễn Đức Duy Nam '05/05/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT0639 đạt

3955 Lê Thị Thu Hiền Nữ '19/12/1991 TỪ SƠN CV QLKH CT0862 đạt

3956 Hồ Mạnh Duy Nam '02/03/1991 TỪ SƠN CV QLKH CT0640 đạt

3957 Nguyễn Thế Hiển Nam '07/04/1992 TỪ SƠN CV QLKH CT0870 đạt

3958 Đào Văn Vinh Nam '07/07/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT1953 đạt

3959 Nguyễn Đức Thành Nam '21/03/1991 TỪ SƠN CV QLKH CT1683 đạt

3960 vũ thị huế Nữ '10/10/1992 TỪ SƠN CV QLKH CT0952 đạt

3961 nguyễn hữu khương Nam '24/12/1990 TỪ SƠN CV QLKH CT1127 đạt

3962 Phạm Ngọc Anh Nam '08/03/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT0505 đạt

3963 NGUYỄN HUY TUẤN Nam '20/10/1992 TỪ SƠN CV QLKH CT1619 đạt

3964 Nguyễn Mậu An Nam '21/06/1993 TỪ SƠN CV QLKH CT0449 đạt

3965 CHU NGỌC LAN Nữ '15/05/1990 TỪ SƠN CV QLKH CT1133 đạt

3966 Lê Thành Nam '25/06/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1684 đạt

3967 phạm hoàng quyết Nam '29/12/1990 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1522 đạt

3968 Đặng Thị Liên Nữ '10/10/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1152 đạt3969 Bùi Khắc Tuyên Nam '28/02/1986 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1651 đạt3970 Đào Thị Nga Nữ '19/11/1994 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1348 đạt

3971 phạm văn huy văn huy Nam '06/06/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0997 đạt

3972 Ngô Đức Huy Nam '17/08/1992 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0996 đạt

3973 Nguyễn Mỹ Hà Nữ '01/11/1991 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0751 đạt

3974 Trương Lâm Tùng Nam '17/09/1992 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1646 không đạt

3975 Lê Thị Phượng Nữ '28/12/1992 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1500 không đạt3976 Hà Thị Huệ Nữ '28/03/1990 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0963 không đạt3977 Chu Văn Đạt Nam '13/10/1993 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0672 không đạt

3978 Lý Thị Bích Thục Nữ '10/04/1990 TUYÊN QUANG CV QLKH CT1774 không đạt

3979 Nguyễn Thị Huệ Nữ '01/04/1989 TUYÊN QUANG CV QLKH CT0964 không đạt

3980 Vũ Duy Linh Nam '04/09/1993 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1205 đạt

3981 Trần Thị Thu Thanh Nữ '03/03/1991 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1673 đạt

3982 Vũ Thanh Thảo Nữ '23/01/1993 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1707 đạt

3983 Nguyễn Hùng Cường Nam 13/06/1988 VĨNH PHÚC CV QLKH CT0563 không đi thi

3984 Đỗ Thu Huệ Nữ '24/11/1991 VĨNH PHÚC CV QLKH CT0965 không đi thi3985 Vũ Mạnh Thắng Nam '19/09/1992 VĨNH PHÚC CV QLKH CT1733 không đi thi

3986 Dương Kim Oanh Nữ '01/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2098 đạt

Page 94: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

3987 Tống Thị Bích Ngọc Nữ '01/10/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT2089 đạt

3988 Hoàng Tuấn Anh Nam '22/05/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT1991 đạt

3989 Nguyễn Đức Phương Nam '10/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2102 đạt

3990 Trương Thị Thu Huyền Nữ '12/11/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2045 đạt

3991 Vũ Linh Huyền Nữ '29/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2043 đạt

3992 NGUYỄN VĂN KIÊN Nam '04/09/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2049 đạt

3993 Hoàng Thị Thảo Yến Nữ '25/10/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2179 đạt

3994 Hoàng Thị Bích Thảo Nữ '11/12/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2140 đạt

3995 Vũ Hồng Nhung Nữ '14/12/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2095 đạt

3996 Nguyễn Trung Đức Nam '10/08/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2012 đạt

3997 Lục Thị Phượng Nữ '10/11/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2103 đạt

3998 Nguyễn Mạnh Cường Nam '22/04/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT1999 đạt

3999 Đào Hồng Nhung Nữ '21/07/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT2094 đạt4000 Cù Ạnh Tuấn Nam '29/05/1988 YÊN BÁI CV QLKH CT2116 đạt4001 PHAN QUÂN Nam '10/08/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2105 đạt

4002 Nguyễn Thanh Tùng Nam '20/10/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2117 không đạt

4003 Vũ Hải Anh Nam '19/11/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT1990 không đạt

4004 nguyễn Ngọc quang Nam '01/03/1992 YÊN BÁI CV QLKH CT2104 không đạt

4005 Trương Thúy An Nữ '07/11/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT1986 không đạt

4006 Tạ Minh Vũ Nam '30/08/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2175 không đạt

4007 Hoàng Thị Hà Giang Nữ '10/03/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2014 không đi thi

4008 Lý Thị Hằng Nữ '17/01/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2025 không đi thi4009 Phạm Thị Huyền Nữ '24/08/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2044 không đi thi4010 đỗ bá kiên Nam '25/06/1989 YÊN BÁI CV QLKH CT2048 không đi thi

4011 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '02/08/1990 YÊN BÁI CV QLKH CT2058 không đi thi

4012 Trần Kim Ngân Nữ '23/10/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2083 không đi thi4013 Bùi Việt Tú Nam '18/06/1991 YÊN BÁI CV QLKH CT2114 không đi thi4014 Đồng Thị Thảo Nữ '02/02/1993 YÊN BÁI CV QLKH CT2141 không đi thi

4015 Phạm Ngọc Bình Nam '20/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3038 đạt

4016 Trần Minh Hà Nữ '06/08/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3140 đạt

4017 Nguyễn Thị Hải Nữ '17/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3155 đạt

4018 Bui Thi Lan Nữ '01/01/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV QLRR CT3301 đạt4019 Trần Anh Vương Nam '25/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3804 đạt

4020 Ưng Thị Phước Duyên Nữ '06/01/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3097 đạt

4021 Hồ Thiên Thanh Nữ '11/08/1990 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3619 đạt

4022 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ '16/05/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3366 đạt

4023 Vũ Văn Hùng Nam '22/12/1993 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3230 Đạt

4024 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '11/01/1990 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3437 không đạt

4025 Đỗ Hồng Cúc Nữ '02/02/1990 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3044 không đạt

4026 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ '22/03/1991 BA THÁNG HAI CV QLRR CT3076 không đi thi

4027 Điêu Thị Hồng Lê Nữ '19/05/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3307 đạt

4028 Nguyễn Bá Hưng Nam '07/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3257 đạt

4029 Trần Thị Thanh Vân Nữ '03/04/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3787 đạt

4030 Trần Thiên Phước Nam '25/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3494 đạt

4031 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ '28/11/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3357 đạt

4032 Lê Thị Ngọc Lý Nữ '10/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3360 đạt

4033 Võ Phạm Y Bình Nữ '16/12/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3039 đạt

Page 95: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4034 Hồ Thị Kim Ánh Nữ '20/10/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3022 đạt

4035 Lê Đức Huy Nam '28/09/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3241 Đạt

4036 Huỳnh Ngọc Duy Nam '01/07/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3091 Đạt

4037 Đỗ Cao Vân Nữ '18/06/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3786 không đạt

4038 Mai Thị Thu Sương Nữ '28/12/1992 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3549 không đạt

4039 Nguyễn Ngọc Anh Quyen Nữ '05/06/1993 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3524 không đạt

4040 Nguyễn Thị Phương Thuỳ Nữ '28/12/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3682 không đạt

4041 Phan Thị Thu Thủy Nữ '10/01/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3698 không đạt

4042 Nguyễn Văn Đạt Nam '17/05/1990 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3107 không đi thi

4043 Thái Thị Trang Nữ 30/12/1991 BẮC SÀI GÒN CV QLRR CT3730 không đi thi

4044 Nguyễn Hoàng Tú Nam '19/05/1993 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3584 đạt

4045 Bùi Hà Thương Nữ '22/06/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3709 đạt4046 Lê Quang Tý Nam '01/09/1991 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3612 đạt

4047 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '28/12/1985 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3141 đạt

4048 Phan Thị Phương Anh Nữ '12/02/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3015 không đạt

4049 Nguyễn Phương Anh Nam '17/05/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3014 không đi thi

4050 Nguyễn Thị Bích Hậu Nữ '11/03/1989 Bình Dương CV QLRR CT3180 không đi thi

4051 PHAN TRỌNG NHÂN Nam '16/02/1989 BÌNH DƯƠNG CV QLRR CT3459 không đi thi

4052 Đào Trọng Hoàng Nam '31/01/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3211 đạt

4053 Đỗ Thị Hải Nữ '20/04/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3156 đạt

4054 Chau Thi Tuyet Nữ '23/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3601 đạt

4055 Mạc Thị Hà Nữ '28/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3142 đạt

4056 Nguyễn Thị Ngọc Thẳm Nữ '01/05/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3654 đạt

4057 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ '10/10/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3386 đạt

4058 Phạm Tâm Anh Nữ '21/06/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3016 đạt

4059 Nguyễn Khánh Trung Nam '08/03/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3771 đạt

4060 Lê Thị Hồng Nữ '10/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3218 không đạt

4061 Trần Thị Thanh Nhã Nữ '17/07/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3452 không đạt

4062 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '14/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3174 không đạt

4063 Vũ Hải Đăng Nam '06/03/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3112 không đi thi

4064 Lê Hồng Hạnh Nữ '14/02/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3160 không đi thi

4065 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ '07/12/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3329 không đi thi

4066 Nguyễn Thị Trúc Linh Nam '15/01/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3330 không đi thi

4067 Hồ Thị Bích Thảo Nữ '12/12/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3647 không đi thi

4068 Phạm Thị Trâm Nữ '30/12/1997 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QLRR CT3741 không đi thi

4069 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu Nữ '12/11/1993 CHỢ LỚN CV QLRR CT3056 đạt

4070 Dương Thị Thảo Nguyên Nữ '23/11/1992 CHỢ LỚN CV QLRR CT3446 đạt

4071 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ '03/05/1988 CHỢ LỚN CV QLRR CT3047 đạt

Page 96: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4072 Trần Thị Huyền Trang Nữ '18/05/1986 CHỢ LỚN CV QLRR CT3731 đạt

4073 Nguyễn Thanh Bình Nữ '06/11/1983 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0545 đạt

4074 Đinh Phú Quốc Cường Nam '03/05/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0564 đạt

4075 Nguyễn Đức Thành Nam '01/01/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1685 đạt

4076 Nguyễn Văn Hậu Nam '07/05/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0841 đạt

4077 Dương Ngọc Diệp Nữ '15/11/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT0592 không đi thi

4078 Nguyễn Loan Nữ '09/08/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1214 không đi thi

4079 Phương Đào Mai Nữ '04/11/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1256 không đi thi

4080 Quách Duy Tùng Nam '23/10/1989 ĐÔNG HÀ NỘI CV QLRR CT1647 không đi thi

4081 NGUYỄN THỊ ÁI NHI Nữ '07/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3468 đạt

4082 Trần Thủy Sơn Nam '30/10/1993 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3547 đạt

4083 Trần Thị Huỳnh Như Nữ '01/08/1989 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3480 đạt

4084 Tiết Nguyễn Bảo Trâm Nữ '12/09/1990 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3742 đạt

4085 Nguyễn Thị Mai Giang Nữ '01/02/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3132 không đạt

4086 Vương Thị Kiều Trinh Nữ '31/01/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3756 không đạt

4087 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ '09/04/1993 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3367 không đạt

4088 Phạm Minh Trí Nam '08/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLRR CT3747 không đạt

4089 Nguyễn Thanh Thuỳ Nữ '22/05/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1775 đạt

4090 Hồng Thị Thu Thủy Nữ '10/02/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1798 đạt

4091 Nguyễn Thế Anh Nam '18/09/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT0507 đạt

4092 Phan Chính Chiến Nam '24/07/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT0579 đạt

4093 Bùi Thị Tú Anh Nữ '12/07/1992 HÀ NỘI CV QLRR CT0509 đạt

4094 Nguyễn Thúy Nga Nữ '09/07/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1349 đạt

4095 Vũ Thị Vân Anh Nữ '04/03/1992 HÀ NỘI CV QLRR CT0510 đạt

4096 Phùng Thị Phương Ngoan Nữ '12/08/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1375 đạt

4097 Đàm Nguyên Anh Nam '08/05/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT0506 Đạt

4098 Đỗ Thị Hương Trang Nữ '04/10/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1887 không đạt

4099 Nguyễn Thị Thủy Nữ '07/06/1990 HÀ NỘI CV QLRR CT1799 không đạt

4100 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ '10/11/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT0829 không đạt

4101 Nguyễn Chi Mai Nữ '15/09/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1257 không đạt

4102 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ '02/09/1992 HÀ NỘI CV QLRR CT0508 không đạt

4103 Nguyễn Xuân Đạt Nam '24/05/1984 HÀ NỘI CV QLRR CT0673 không đi thi

4104 Nguyễn Thanh Hằng Nữ '19/08/1982 HÀ NỘI CV QLRR CT0828 không đi thi

4105 Phạm Thị Hợp Nữ '10/09/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT0949 không đi thi

4106 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '30/04/1993 HÀ NỘI CV QLRR CT1552 không đi thi

4107 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/07/1991 HÀ NỘI CV QLRR CT1888 không đi thi

4108 Trần Thanh Thủy Nữ 07/02/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1800 đạt

4109 Nguyễn Huy Toàn Nam '26/05/1993 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1590 đạt

Page 97: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4110 Vũ Văn Bảo Nam '10/05/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT0529 đạt

4111 Lê Thị Hồng Tươi Nữ '18/01/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1662 đạt

4112 Dương Thị Hằng Nữ '28/11/1991 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT0830 không đạt4113 nguyễn thị nụ Nữ '28/05/1992 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1320 không đạt

4114 Nguyễn Quang Hưng Nam '05/01/1993 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1044 không đi thi

4115 Vũ Quang Minh Nam '24/01/1991 NAM HÀ NỘI CV QLRR CT1281 không đi thi4116 Hồ Phú Lộc Nam '17/09/1991 PHÚ TÀI CV QLRR CT4603 đạt

4117 Trần Nguyên Vũ Nam '24/12/1992 PHÚ TÀI CV QLRR CT4655 đạt

4118 Trần Ngọc Hùng Nam '20/10/1992 SÀI GÒN CV QLRR CT3231 đạt

4119 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ 10/09/1989 SÀI GÒN CV QLRR CT3017 đạt

4120 Lê Thị Thanh Trang Nữ '05/09/1992 SÀI GÒN CV QLRR CT3733 đạt

4121 Nguyễn Thị Huệ Trang Nữ '30/11/1992 SÀI GÒN CV QLRR CT3732 đạt

4122 ĐOÀN NGÂN HÀ Nữ '06/12/1987 SÀI GÒN CV QLRR CT3143 không đi thi

4123 NGUYỄN HỮU TÀI Nam '30/08/1990 SÀI GÒN CV QLRR CT3551 không đi thi

4124 Nguyễn Huỳnh Tuấn Thanh Nam '31/01/1990 SÀI GÒN CV QLRR CT3620 không đi thi

4125 Nguyễn Thành Trí Nam '21/09/1989 SÀI GÒN CV QLRR CT3748 không đi thi

4126 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ '02/09/1993 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3144 đạt

4127 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ '11/05/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3455 đạt

4128 ĐỖ THỊ ANH ĐÀO Nữ '16/01/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3103 đạt

4129 Bùi Linh Thảo Nữ 25/08/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3648 đạt

4130 Cao Minh Thùy An Nữ '03/05/1993 BA THÁNG HAI CV QTTD CT2992 không đạt

4131 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '17/10/1991 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3473 không đạt

4132 Dương Vân Mới Nữ '25/01/1993 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3388 không đạt

4133 Dương Diệp Quý Nam '09/09/1982 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3522 không đạt

4134 PHAN CẨM SA Nữ '24/06/1991 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3540 không đạt

4135 Lâm Trúc Ly Nữ '04/04/1987 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3358 không đi thi

4136 Nguyễn Lê Phương Quỳnh Nữ '26/09/1992 BA THÁNG HAI CV QTTD CT3538 không đi thi

4137 Trần Thị Hiền Nữ '27/05/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QTTD CT0863 không đi thi4138 Trần Thị Hiền Nữ '27/05/1993 BẮC HẢI DƯƠNG CV QTTD CT0864 không đi thi

4139 Nguyễn Kim Thủy Nam '25/11/1990 BẮC HẢI DƯƠNG CV QTTD CT1801 không đi thi

4140 Nguyễn Phương Thảo Nữ '14/02/1989 BẢO LỘC CV QTTD CT4269 đạt

4141 LẠI HOÀNG UYÊN Nữ '12/12/1989 BẢO LỘC CV QTTD CT4285 đạt

4142 Nguyễn Bảo Ngân Nữ '12/12/1993 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3416 đạt

4143 Phạm Thông Thái Nam '11/11/1993 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3615 đạt

4144 Nguyễn Thị Mai Khanh Nữ '21/03/1992 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3286 đạt

4145 le thi dieu hue Nữ '20/04/1989 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3219 đạt

4146 Nguyễn Thị Phương Thuỷ Nữ '18/09/1985 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3684 không đạt

4147 Bùi Ngọc Minh Nhân Nam '18/02/1989 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3460 không đạt

4148 Trần Thị Kim Loan Nữ '25/08/1985 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3338 không đạt

4149 Hồ Lê Minh Huỳnh Nữ '07/04/1993 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3253 không đi thi

4150 LÊ THỊ QUYÊN Nữ '22/09/1991 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3528 không đi thi

4151 Trần Thị Tố Uyên Nữ '17/02/1988 BÌNH DƯƠNG CV QTTD CT3775 không đi thi

Page 98: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4152 Lương Thị Trúc Nữ '01/09/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3764 đạt

4153 Phạm Nhật Pen Nữ '10/07/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3485 đạt

4154 Huỳnh Thị Cẩm Hằng Nữ '26/06/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3175 đạt

4155 Võ Thị Thanh Trúc Nữ '18/10/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3763 đạt

4156 Lê Đức Trung Nam '23/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3772 Đạt

4157 Lê Thị Thùy Tâm Nữ '28/10/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3558 không đạt

4158 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ '18/07/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3510 không đạt

4159 Trần Thị Thanh Hòa Nữ '09/02/1982 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV QTTD CT3200 không đạt

4160 Ngô Thị Thư Nữ '12/09/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1823 đạt

4161 Trịnh Thị Ngọc Trâm Nữ '17/04/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1899 đạt

4162 Lê Thị Minh Hồng Nữ '02/12/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT0944 đạt

4163 Đặng Thu Hương Nữ '05/11/1992 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1085 đạt

4164 Nguyễn Anh Thư Nữ '29/09/1993 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1822 không đạt

4165 nguyễn Thị Minh Hiên Nữ '17/11/1991 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT0842 không đạt

4166 Tống Thị Hằng Nữ '29/08/1987 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT0831 không đi thi

4167 nguyễn thị minh hương Nữ '18/05/1989 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1086 không đi thi

4168 PHẠM ĐOAN TRANG Nữ '29/05/1990 ĐÔNG HÀ NỘI CV QTTD CT1889 không đi thi

4169 Huỳnh Thị Thảo Nữ '12/04/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3650 đạt

4170 Phạm Hồng Phi Yến Nữ '30/10/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3818 đạt

4171 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ '17/11/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3649 đạt

4172 Nguyễn Thị Anh Vi Nữ '26/08/1990 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3792 đạt

4173 TRẦN THỊ THẢO Nữ '04/11/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3651 không đạt

4174 Dao Tran Minh Thuy Nữ '01/02/1992 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3681 không đạt

4175 Trần Thị Kim Hoàng Nữ '18/09/1993 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3212 không đạt

4176 Trần Thị Hoa Phượng Nữ '04/12/1992 GIA ĐỊNH CV QTTD CT3511 không đi thi

4177 Nguyễn Thị Tố Như Nữ '08/12/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1431 đạt

4178 Trần Thu Trang Nữ '13/12/1992 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1890 đạt

4179 ĐINH THỊ MINH PHÚ Nữ '29/01/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1452 đạt

4180 Chu Thị Hà Nữ '21/01/1990 HOÀN KIẾM CV QTTD CT0752 đạt

4181 Trần Thị Lan Phương Nữ '06/10/1986 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1484 không đi thi

4182 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ '11/07/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1534 không đi thi

4183 Nguyễn Thu Thảo Nữ '11/12/1991 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1708 không đi thi

4184 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ '24/04/1992 HOÀN KIẾM CV QTTD CT1813 không đi thi

4185 Võ Thị Hoàng Hải Nữ '30/09/1993 PHỦ DIỄN CV QTTD CT2019 đạt

4186 nguyễn văn Từ Nam '20/07/1993 PHỦ DIỄN CV QTTD CT2120 đạt

4187 Trần Thị Thùy Nữ '10/07/1991 PHỦ DIỄN CV QTTD CT2148 đạt

4188 Trần Thị Thùy Vân Nữ '27/10/1992 SÀI GÒN CV QTTD CT3788 đạt

4189 Nguyễn Thị Ái Thương Nữ '05/10/1991 SÀI GÒN CV QTTD CT3710 đạt

4190 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ '17/06/1990 SÀI GÒN CV QTTD CT3706 đạt

4191 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ '27/05/1993 SÀI GÒN CV QTTD CT3062 đạt

Page 99: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4192 nguyễn thị nguyệt nga Nữ '07/02/1992 SÀI GÒN CV QTTD CT3407 không đạt

4193 Hồ Thị Tâm Nữ '13/09/1993 SÀI GÒN CV QTTD CT3559 không đạt

4194 Trần Thị Thanh Hằng Nữ '28/08/1992 SÀI GÒN CV QTTD CT3176 không đi thi

4195 Đào Lệ Huyền Nữ 22/10/1989 SÀI GÒN CV QTTD CT3252 không đi thi

4196 Nguyễn Anh Quang Nam '27/01/1993 THẠCH THẤT CV QTTD CT1509 đạt

4197 Phạm Mạnh Trung Nam '01/02/1991 THẠCH THẤT CV QTTD CT1919 đạt

4198 Lê Thị Luyến Nữ '20/11/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT1230 đạt4199 Trần Ngọc Hiếu Nam '01/10/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT0884 đạt

4200 Phùng Thế Cường Nam '08/02/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT0565 không đạt

4201 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ '28/10/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT1429 không đi thi

4202 Vũ Hồng Thúy Nữ '09/10/1992 THẠCH THẤT CV QTTD CT1814 không đi thi

4203 Lê Ngọc Vân Nữ '09/05/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2210 đạt

4204 Nguyễn Thanh Hà Nữ '14/06/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2190 đạt

4205 Phạm Thiều Ngọc Anh Nữ '18/09/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo CH2180 đạt

4206 Nguyễn Thị Duyên Nữ '20/08/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2185 không đi thi

4207 Trần Thị Hướng Nữ '16/10/1989 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2194 không đi thi

4208 Nguyễn Thị Oanh Kiều Nữ '04/09/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2195 không đi thi

4209 Nguyễn Nhật Nam Nam 9/10/1986 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2197 không đi thi

4210 Nguyễn Thị Phương Nữ '15/03/1990 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2202 không đi thi

4211 Trịnh Thị Minh Tâm Nữ '04/08/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2203 không đi thi

4212 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '21/07/1987 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý đào tạo

CH2207 không đi thi

4213 Lưu Minh Trí Nam '05/11/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2209 đạt

4214 Mai Thị Bưởi Nữ '29/02/1984 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2183 đạt

4215 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ '25/11/1993 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2199 đạt

4216 nguyễn thanh hải Nam '13/03/1992 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2191 không đạt

4217 Trần Thị Vân Anh Nữ '29/07/1986 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2181 không đi thi

4218 Đinh Trần Ngọc Huy Nam '16/11/1980 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2192 không đi thi

4219 Dương Minh Thi Nam '18/04/1988 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH2205 không đi thi

4220 Pham Duy Minh Nam '08/09/1991 TRƯỜNG ĐÀO TẠO BIDV CV Quản lý khoa học

CH4993 không đi thi

4221 lương thị giang Nữ '06/04/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2655 đạt4222 Mai Quốc Thái Nam '12/03/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2847 đạt4223 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2848 không đạt4224 Trần Lê Phú Nam '18/09/1993 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2811 không đi thi4225 nguyễn thị thảo Nữ '09/01/1992 BÀ RỊA - VŨNG TÀU CV TCKT CK2868 không đi thi4226 Võ Tiến Dũng Nam '29/12/1988 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4720 đạt

4227 Võ Thị Diệu Hương Nữ '12/08/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4722 đạt

4228 Từ Minh Trang Nữ '21/01/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4727 đạt

4229 Phạm Thanh Hằng Nữ '25/06/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4721 đạt

4230 Hoàng Thị Tiến Nữ '15/03/1997 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4725 không đạt

4231 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh Nam '19/08/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4719 không đạt

4232 Trần Đình Mạnh Nam '17/09/1993 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4723 không đi thi4233 Đinh Như Mơ Nữ '07/11/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4724 không đi thi

4234 Nguyễn Huyền Trang Nữ '11/01/1992 BẮC QUẢNG BÌNH CV TCKT CK4726 không đi thi

Page 100: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4235 Trần Thị Việt Trinh Nữ '09/10/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4136 đạt

4236 Đỗ Thị Hồng Ngọc Nữ '21/10/1992 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4122 đạt

4237 NGÔ BÙI THẢO LY Nữ '02/01/1990 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4119 đạt

4238 Nguyễn Đỗ Quyên Nữ '04/11/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4124 đạt

4239 Bùi Thị Hoài My Nữ '04/04/1991 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4120 đạt

4240 VƯƠNG THỊ LAN Nữ '26/11/1990 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4115 đạt

4241 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '10/11/1992 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4111 đạt

4242 Lưu Thị Phương Thảo Nữ '18/06/1991 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4130 không đạt

4243 Nguyễn Nữ Bảo Quỳnh Nữ '02/02/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4125 không đạt

4244 Bùi Xuân Ánh Nữ '06/07/1993 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4106 không đi thi4245 Hoàng Thị Bình Nữ '23/02/1992 ĐẮK NÔNG CV TCKT CK4108 không đi thi

4246 Hoàng Ngọc Tú Sương Nữ '19/12/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4127 đạt

4247 Phạm Thị Ngọc Diệu Nữ '24/08/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4110 đạt

4248 Phan Thị Thùy Trinh Nữ '20/12/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4137 đạt

4249 Vũ Thùy Linh Nữ '19/11/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4117 đạt

4250 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ '10/06/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4105 không đạt

4251 Trần Lê Diễm Hồng Nữ '15/10/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4113 không đạt

4252 Nguyễn Hiền Lương Nữ '02/06/1989 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4118 không đạt

4253 Trần Duy Cường Nam '25/12/1991 ĐÔNG ĐĂK LĂK CV TCKT CK4109 không đi thi

4254 Nguyễn Thị Trang Nữ '06/03/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2910 đạt

4255 Hoàng Thị Minh Nữ '21/02/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2749 đạt

4256 Huỳnh Hà Bảo Ngọc Nữ '27/10/1993 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2783 đạt

4257 Hà Hoàng Nhân Nam '08/11/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2796 đạt4258 Lâm Thị Hiền Nữ '11/12/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2690 không đạt4259 Cao Thị Phương Nữ '20/07/1993 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2821 không đạt4260 Bạch Bảo Ngân Nữ '24/08/1993 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2772 không đạt

4261 Phan Thị Thanh Ngọc Nữ '20/11/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK2784 không đi thi

4262 Dư Thị Kiều Anh Nữ '24/05/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0015 đạt

4263 Nguyễn Thu Phương Nữ '31/05/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0241 đạt

4264 Phan Thị Hà Nữ '25/04/1992 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0063 đạt

4265 Hà Thị Ngọc Mai Nữ '03/12/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0189 đạt

4266 Tạ Thanh Hòa Nữ '28/10/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0094 không đạt

4267 Cao Thị Tú Quyên Nữ '19/09/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0254 không đạt

4268 Trần Thị khánh linh Nữ '23/10/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0171 không đạt

4269 Phan Thị Thanh Hải Nữ '30/01/1993 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0064 không đạt

4270 Đinh Thị Thúy Nga Nữ '04/10/1991 HOÀN KIẾM CV TCKT CK0201 không đi thi

4271 Phan Thị Mỹ Nữ '02/09/1992 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2957 đạt

4272 Cao Thị Thanh Nhàn Nữ '08/03/1983 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2961 đạt

4273 Nguyễn Trần Thanh Phong Nam '21/06/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2966 đạt

4274 Lê Anh Tuấn Nam '09/11/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2971 không đạt

4275 Nguyễn Bão Hoài Nữ '29/07/1991 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2954 không đi thi

4276 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ '18/10/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2962 không đi thi

4277 Nguyễn Trang Yến Nhi Nữ '29/10/1993 MỸ PHƯỚC CV TCKT CK2963 không đi thi

Page 101: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4278 Đặng Phan Mỹ Châu Nữ '03/10/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2626 đạt

4279 Trần Thị Trinh Nữ '28/02/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2930 đạt4280 Lư Bảo Trinh Nữ '08/05/1992 SÀI GÒN CV TCKT CK2929 đạt

4281 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/03/1991 SÀI GÒN CV TCKT CK2911 đạt

4282 NGUYỄN HỒNG VÂN Nữ '19/06/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2940 không đạt

4283 Chu Thị Kim Anh Nữ '11/05/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2614 không đạt

4284 Lý Huỳnh Giao Nữ '05/02/1992 SÀI GÒN CV TCKT CK2658 không đi thi

4285 Huỳnh Thị Kim Thanh Nữ '28/11/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2852 không đi thi

4286 Nguyễn Thị Thương Nữ '26/01/1993 SÀI GÒN CV TCKT CK2899 không đi thi

4287 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '02/07/1992 SÀI GÒN CV TCKT CK2912 không đi thi

4288 Dương Văn Hải Nam '21/11/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0065 đạt

4289 Phạm Thị Hòa An Nữ '28/05/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0001 đạt

4290 Bùi Thị Hoa Nữ '26/02/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0092 đạt

4291 Phạm Thị Thu Trang Nữ '15/08/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0348 đạt

4292 Ngô Minh Phương Nữ '10/01/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0242 đạt4293 Hoàng Thị Dung Nữ '04/08/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0037 đạt4294 Vũ Thị Doanh Nữ '16/07/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0032 đạt4295 Phùng Thị Liên Nữ '26/07/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0142 đạt

4296 Ninh Thị Ngọc Thúy Nữ '16/08/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0317 không đạt

4297 Đinh Thị Duyên Nữ '01/05/1993 THANH XUÂN CV TCKT CK0041 không đi thi

4298 Hoàng Phương Huyền Nữ '11/07/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0112 không đi thi

4299 Bùi Mạnh Toán Nam '13/03/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0262 không đi thi

4300 Đinh Thị Hải Yến Nữ '23/09/1992 THANH XUÂN CV TCKT CK0366 không đi thi

4301 Trần Thị Diễm Phúc Nữ '22/06/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3885 đạt

4302 Lê Đắc Thùy Linh Nữ '26/08/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3881 đạt

4303 Lê Quang Khôi Nam '26/07/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3880 đạt

4304 Đinh Quang Huy Nam '17/03/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3879 đạt

4305 Trần Lâm Duy Phương Nam '10/04/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3886 không đạt

4306 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ '10/09/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3890 không đạt

4307 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '30/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3877 không đi thi

4308 Nguyen Nga Nữ '15/01/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

CV TCNS CH3884 không đi thi

4309 Đoàn Phương Nữ '06/09/1987 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3887 đạt

4310 Nguyễn Thị Luyện Nữ '14/02/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3882 đạt

4311 Cao Hà Thu Thủy Nữ '02/04/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3888 đạt

4312 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ '07/07/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3883 đạt

4313 Võ Thị Hà Thư Nữ '15/03/1992 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3889 không đạt

4314 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ '20/11/1993 NAM BÌNH DƯƠNG CV TCNS CH3878 không đạt

4315 Đặng Thùy Trang Nữ '04/03/1993 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2208 đạt

4316 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ '19/11/1993 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2196 đạt

4317 VŨ THỊ XUYẾN Nữ '25/12/1990 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2211 đạt

4318 Phạm Thị Lan Chi Nữ '28/09/1988 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2184 đạt

4319 Phạm Thị Hương Giang Nữ '30/09/1993 NAM ĐỊNH CV TCNS CH2188 không đạt

4320 Đoàn Thị Ngọc Oanh Nữ '23/09/1993 QUẢNG NINH CV TCNS CH2200 đạt

Page 102: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4321 Lê Thị Kiều Oanh Nữ '28/10/1990 QUẢNG NINH CV TCNS CH2201 đạt

4322 Nguyễn Hạnh Hường Nữ '08/10/1991 QUẢNG NINH CV TCNS CH2193 đạt

4323 Lê Đức Anh Nam '05/11/1993 QUẢNG NINH CV TCNS CH2182 không đạt4324 Đỗ Doãn Đức Nam '11/07/1991 QUẢNG NINH CV TCNS CH2187 không đi thi

4325 Nguyễn Bích Ngọc Nữ '20/02/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2226 đạt

4326 Vũ Cẩm Nhung Nữ '14/12/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2227 đạt

4327 Nguyễn Văn Lộc Nam '06/05/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2224 đạt

4328 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ '23/08/1991 HỒNG HÀ CV TTTM CM2222 đạt

4329 Đinh Thúy Nga Nữ '17/10/1993 HỒNG HÀ CV TTTM CM2225 không đạt

4330 Lê Thị Hồng Linh Nữ '27/11/1991 HỒNG HÀ CV TTTM CM2223 không đạt

4331 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ '08/01/1992 HỒNG HÀ CV TTTM CM2228 không đạt

4332 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ '21/03/1990 HỒNG HÀ CV TTTM CM2221 không đạt

4333 Nguyễn Thị Cẩm Anh Nữ '16/09/1989 HỒNG HÀ CV TTTM CM2219 không đi thi

4334 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '09/12/1991 HỒNG HÀ CV TTTM CM2220 không đi thi

4335 Nghiêm Kiên Luân Nam '29/11/1987 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4089 đạt

4336 Hồng Chí Thành Nam '26/12/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4095 đạt

4337 Nguyễn Đình Dự Nam '23/02/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4083 đạt

4338 Nguyễn Kim Nhật Nam '17/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4091 đạt

4339 Hồ Trần Bắc An Nam '02/02/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4077 đạt

4340 Lê Hoàng Anh Nam '04/06/1993 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4078 không đi thi

4341 Trần Trung Bảo Nam '08/02/1987 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4079 không đi thi

4342 Lê Thị Ngọc Dịu Nữ '02/12/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4080 không đi thi

4343 Trần Anh Dũng Nam '18/11/1986 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4081 không đi thi

4344 Luong Gia Duy Nam '01/01/1985 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4082 không đi thi

4345 Nguyễn Khánh Dương Nam '24/02/1988 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4084 không đi thi

4346 Phạm Tất Đạt Nam '22/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4085 không đi thi

4347 Trần Trung Đức Nam '29/09/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4086 không đi thi

4348 Dương Văn Hướng Nam '10/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4087 không đi thi

4349 Hoàng Thị Lịch Nữ '05/05/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4088 không đi thi

4350 Trần Nhật Minh Nam '21/05/1989 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4090 không đi thi

4351 Văn Thành Sơn Nam '10/03/1992 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4092 không đi thi

4352 Dương Thanh Tú Nam '16/08/1990 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4093 không đi thi

4353 nguyen duc thanh Nam '16/10/1997 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4094 không đi thi

4354 Trần Văn Thọ Nam '28/08/1991 CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2

NV CNTT NI4096 không đi thi

4355 Phạm Huy Nam Nam '27/06/1990 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2595 đạt4356 Đặng Văn Thanh Nam '02/02/1987 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2599 đạt4357 nguyễn thị yến Nữ '28/08/1987 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2600 đạt

4358 nguyễn đức chung Nam '15/09/1990 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2594 đạt

4359 Tạ Văn Binh Nam '08/04/1992 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2593 không đi thi

4360 Nguyễn Văn Ngọc Nam '05/10/1990 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2596 không đi thi

4361 Đình Đức Quỳnh Nam '10/11/1992 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2597 không đi thi4362 Phạm Thị Tâm Nữ '25/01/1987 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2598 không đi thi

Page 103: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4363 Nguyễn Thị Yến Nữ '24/05/1989 HẢI DƯƠNG NV CNTT NI2601 không đi thi

4364 Phan Lê Hoàng Uyên Nữ '20/07/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3998 đạt

4365 Nguyễn Nhật Thu Trang Nữ '05/02/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3989 đạt

4366 Nguyễn Thị Hạnh Nữ '22/08/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3912 đạt

4367 Lê Hoàng Thúy Vy Nữ '30/10/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK4001 đạt

4368 Phan Thúy Kiều Nữ '26/05/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3928 đạt

4369 phan thị thanh phúc Nữ '04/05/1992 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3964 đạt

4370 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '03/07/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3897 đạt

4371 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ '08/01/1990 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3974 đạt

4372 Võ Thị Bích Thùy Nữ '08/03/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3986 đạt

4373 Nguyễn thị thu Bích Nữ '04/07/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3900 đạt

4374 Phan Hoài Phương Thu Nữ '26/08/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3985 đạt

4375 Trần Thị Ái Lệ Nữ '03/05/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3933 đạt

4376 Nguyễn Thị Trang Nữ '02/09/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3990 không đạt

4377 Đoàn Thị Thu Nga Nữ '22/11/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3944 không đạt

4378 Nguyễn Hà Thương Nữ '25/11/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3987 không đạt

4379 Phan Thị Hiền Nữ '08/03/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3915 không đạt4380 Vương Nữ Hoàng Nữ '29/08/1990 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3920 không đi thi

4381 Trương Đức huy Nam '17/11/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3924 không đi thi

4382 Đoàn Thị Lan Nữ '15/02/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3931 không đi thi4383 Trần Diệu Linh Nữ 09/10/1992 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3936 không đi thi

4384 Nguyễn Vy Lê My Nữ '17/12/1992 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3941 không đi thi

4385 Hoàng Lệ Quyên Nữ '01/06/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3970 không đi thi4386 Chu Thị Thảo Nữ '29/07/1991 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3978 không đi thi

4387 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN Nữ '03/05/1993 BẮC SÀI GÒN NV GDV NK3996 không đi thi

4388 Phan Thanh Tâm Nữ '13/06/1993 BẢO LỘC NV GDV NK4312 đạt

4389 phạm thị hồng nhàn Nữ '02/04/1993 BẢO LỘC NV GDV NK4307 đạt

4390 Đặng Thúy Xuân Nữ '29/08/1991 BẢO LỘC NV GDV NK4326 đạt

4391 Hoàng Thị Lan Nguyệt Nữ '16/10/1991 BẢO LỘC NV GDV NK4306 đạt

4392 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '17/10/1991 BẢO LỘC NV GDV NK4294 không đi thi

4393 Bùi Thị Ngọc Mỹ Nữ '19/02/1989 BẢO LỘC NV GDV NK4301 không đi thi

4394 Lưu Thị Ngọc Phượng Nữ '19/02/1992 BẢO LỘC NV GDV NK4309 không đi thi

4395 Tạ Thị Ái Tuyền Nữ '22/08/1993 BẢO LỘC NV GDV NK4313 không đi thi

4396 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ '30/06/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2416 đạt

4397 Nguyễn Thị Hòa Nữ '23/11/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2313 đạt

4398 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '20/09/1991 BỈM SƠN NV GDV NK2442 đạt

4399 Lê Thị Thủy Nữ '15/12/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2464 đạt4400 Lê Thu Trang Nữ '18/03/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2479 đạt

4401 nguyễn thị kim dung Nữ '21/10/1990 BỈM SƠN NV GDV NK2258 đạt

4402 Lê Thanh Nga Nữ '28/04/1991 BỈM SƠN NV GDV NK2370 đạt

4403 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '15/11/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2259 đạt

Page 104: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4404 Nguyễn Thị Chiến Nữ '20/02/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2252 không đạt

4405 Ngô Đình thanh Nam '23/11/1991 BỈM SƠN NV GDV NK2436 không đạt4406 Vũ Thị Thủy Nữ '07/12/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2465 không đạt

4407 Trịnh Thị Hồng Vân Nữ '21/11/1988 BỈM SƠN NV GDV NK2499 không đạt

4408 Nguyễn Thị Diệu Nữ '06/11/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2255 không đi thi

4409 Nguyễn Thị Hoa Lan Nữ '10/11/1988 BỈM SƠN NV GDV NK2338 không đi thi

4410 Trịnh Thị Oanh Nữ '06/08/1989 BỈM SƠN NV GDV NK2398 không đi thi

4411 Nguyễn Thị Tuyến Nữ '28/06/1993 BỈM SƠN NV GDV NK2432 không đi thi

4412 Trịnh Thị Yến Thanh Nữ '20/10/1992 BỈM SƠN NV GDV NK2437 không đi thi

4413 Lê Thiện Đông Nam '07/05/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3909 đạt4414 Lê Đức Tín Nam '10/03/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3972 đạt

4415 Nguyễn Thị Phụng Nữ '24/10/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3965 đạt

4416 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '24/01/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3967 đạt

4417 Bùi Thị Nga Nữ '06/05/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3945 đạt

4418 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ '17/04/1990 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3917 đạt

4419 Đỗ Thị Mến Nữ '12/11/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3938 đạt

4420 Trương Phụng Kiều Nữ '16/03/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3929 đạt

4421 nguyễn kim liễu Nữ '02/02/1990 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3935 không đạt

4422 Thái Huỳnh Bảo Ngọc Nữ '27/12/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3952 không đạt

4423 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ '05/03/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3988 không đạt

4424 Trần Thị Thu Vân Nữ '09/09/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3999 không đạt

4425 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ '27/07/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3976 không đạt

4426 Đỗ Thị Thanh Nhàn Nữ '24/06/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3954 không đạt

4427 Từ Ngọc Ngân Nữ '18/11/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3947 không đạt4428 Trần Thị Dung Nữ '04/03/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3904 không đi thi

4429 Nguyễn Trần Hoàng Nam '29/08/1989 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3921 không đi thi

4430 Hồ Trúc Phương Nam '09/09/1992 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3968 không đi thi

4431 trần thị thu thảo Nữ '21/11/1991 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3979 không đi thi

4432 Nguyễn Thị Hương Trang Nữ '23/01/1993 BÌNH DƯƠNG NV GDV NK3991 không đi thi

4433 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ '11/02/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3962 đạt

4434 Nguyễn Huỳnh Vương Vy Nữ '08/11/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK4002 đạt

4435 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '20/12/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3957 đạt

4436 Tô Phương Hà Ngân Nữ '11/07/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3949 đạt

4437 Trần Mộng Tuyền Nữ '15/08/1988 CHỢ LỚN NV GDV NK3975 đạt

4438 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '18/10/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3973 đạt

4439 Nguyễn Thị Thanh Nữ '14/02/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3977 đạt

4440 Nguyễn Thị Thùy Trân Nữ '16/07/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3997 đạt

4441 LÊ THỊ NGỌC HOA Nữ '02/02/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3918 đạt

4442 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ '08/07/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3902 đạt

4443 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '26/03/1990 CHỢ LỚN NV GDV NK3950 đạt

Page 105: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4444 Nguyễn Ngọc Mỹ Hồng Nữ '20/06/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3922 đạt

4445 Hoàng Yến Ngọc Nữ '22/12/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3953 không đạt

4446 nguyễn thị thu thảo Nữ '01/01/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3980 không đạt

4447 Dương Y Nhi Nữ '04/11/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3956 không đạt

4448 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ '22/10/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3898 không đi thi

4449 BÙI THỊ THỦY DƯƠNG Nữ '22/08/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3908 không đi thi

4450 Lê Thị Hậu Nữ '28/04/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3914 không đi thi

4451 Lương Thị Thu Huyền Nữ '03/11/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3925 không đi thi

4452 Ngô Thị Tú Khuyên Nữ '25/07/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3930 không đi thi

4453 Phan Ái Ngân Nữ '04/10/1990 CHỢ LỚN NV GDV NK3948 không đi thi

4454 Trần Vũ Dương Nhi Nữ '04/12/1991 CHỢ LỚN NV GDV NK3955 không đi thi

4455 Nguyễn Quỳnh Như Nữ '09/10/1992 CHỢ LỚN NV GDV NK3961 không đi thi

4456 Hồ Thị Diệu Thoa Nữ '25/10/1993 CHỢ LỚN NV GDV NK3984 không đi thi

4457 Nguyễn Vân Anh Nữ '11/07/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2231 đạt

4458 Anh Nguyễn Thị Kim Anh Nữ '27/09/1991 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2230 đạt

4459 Nguyễn Thu Thủy Nữ '19/09/1991 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2466 đạt

4460 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/09/1992 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2371 đạt

4461 Vũ Thị Hòa Nữ '04/05/1992 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2314 đạt4462 Hồ Thị Đào Nữ '06/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2269 đạt4463 Trần Trang Nữ '12/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2481 đạt

4464 Trịnh Thị Mỹ Ngọc Nữ '24/10/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2378 đạt

4465 Trần Thị Mai Nữ '04/04/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2358 không đi thi

4466 Nguyễn Thị Ninh Nữ '24/11/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2368 không đi thi

4467 Trần Tố Như Nữ '24/04/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2397 không đi thi

4468 Nguyễn Phương Thảo Nữ '01/08/1993 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2443 không đi thi

4469 Đặng Thị Thảo Nữ '08/11/1992 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2444 không đi thi

4470 CHU THỊ HÀ TRANG Nữ '16/10/1991 ĐÔNG HÀ NỘI NV GDV NK2480 không đi thi

4471 Đặng Thị Thái Nữ '17/06/1990 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2435 đạt4472 Trần Thu Phương Nữ '09/09/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2405 đạt

4473 Hòa Thị Thu Trang Nữ '23/08/1988 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2483 đạt

4474 Phạm Trọng Tiến Nam '04/11/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2427 đạt

4475 Tiêu Hoàng Hải Thanh Nữ '14/11/1985 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2438 đạt

4476 Phí Thị Thu Giang Nữ '03/05/1993 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2271 đạt

4477 Bùi Minh Trang Nữ '04/09/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2482 đạt

4478 Phạm Thị Vân Anh Nữ '10/08/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2232 không đi thi

4479 chu Hồng Hạnh Nữ '15/12/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2286 không đi thi

4480 Lê Thị Thanh Hiền Nữ '21/02/1991 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2300 không đi thi

4481 Đặng Thị Hoan Nữ '09/01/1992 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2318 không đi thi4482 Lưu Kim Oanh Nữ '22/09/1983 ĐÔNG HẢI PHÒNG NV GDV NK2399 không đi thi

4483 Lê Hầu Thụy Thúy Quang Nữ '28/03/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK3969 đạt

4484 Đinh Đỗ Tuyết Minh Nữ '01/01/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK3939 đạt

4485 BÙI THỊ LIÊN Nữ '14/09/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK3934 đạt

4486 Trần Phụng Thi Nữ '02/10/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK3983 đạt

Page 106: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4487 Phan Ngọc Hoàng Lan Nữ '27/02/1990 GIA ĐỊNH NV GDV NK3932 không đi thi

4488 Vũ Thị Kim Ngân Nữ '07/01/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK3951 không đi thi

4489 TRẦN THỊ PHỤNG Nữ '22/08/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK3966 không đi thi

4490 trần thị vi Nữ '25/06/1993 GIA ĐỊNH NV GDV NK4000 không đi thi4491 Trần Thị Hiền Nữ '10/07/1993 GIA LAI NV GDV NK4297 đạt4492 Lê Thị Nghĩa Nữ '10/02/1990 GIA LAI NV GDV NK4304 đạt

4493 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ '19/08/1989 GIA LAI NV GDV NK4296 đạt

4494 Vũ Thị Thoan Nữ '28/11/1989 GIA LAI NV GDV NK4314 đạt4495 Võ Giang Vũ Nữ '11/04/1991 GIA LAI NV GDV NK4325 đạt

4496 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ '10/11/1992 GIA LAI NV GDV NK4322 đạt

4497 Lê Thị Mỹ Hảo Nữ '18/09/1993 GIA LAI NV GDV NK4295 đạt

4498 Dương Thị Mỹ Anh Nữ '23/01/1993 GIA LAI NV GDV NK4291 đạt

4499 Lê Hữu Hà Nam '20/10/1987 GIA LAI NV GDV NK5037 đạt

4500 Nguyễn Hồng Thảo Vi Nữ '23/12/1992 GIA LAI NV GDV NK4324 không đạt

4501 Võ Thị Thu Thủy Nữ '21/04/1993 GIA LAI NV GDV NK4315 không đạt

4502 Lê Thị Hương Giang Nữ '04/04/1988 GIA LAI NV GDV NK5038 không đạt

4503 Hồ Thị Vân Anh Nữ '20/10/1993 GIA LAI NV GDV NK4292 không đi thi

4504 Hồ Thị Bích Hồng Nữ '02/05/1993 GIA LAI NV GDV NK4298 không đi thi

4505 Hồ Thị Nga Nữ '27/07/1993 GIA LAI NV GDV NK4303 không đi thi

4506 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/11/1992 GIA LAI NV GDV NK4305 không đi thi

4507 Mai Thị Ngọc Nhung Nữ '16/09/1993 GIA LAI NV GDV NK4308 không đi thi

4508 Vũ Nữ Ngọc Quý Nữ '17/07/1993 GIA LAI NV GDV NK4310 không đi thi

4509 Trịnh Thị Như Quỳnh Nữ '12/02/1991 GIA LAI NV GDV NK4311 không đi thi

4510 Lê Thị Thủy Nữ '04/08/1993 GIA LAI NV GDV NK4316 không đi thi

4511 Đỗ Thị Anh Vân Nữ 18/6/1990 GIA LAI NV GDV NK4323 không đi thi

4512 Nguyễn Trần Hồng Hạnh Nữ '12/07/1993 HÀ THÀNH NV GDV NK2287 đạt

4513 Trịnh Thị Phương Hiền Nữ '07/06/1993 HÀ THÀNH NV GDV NK2301 đạt

4514 Trần Vân Anh Nữ '20/03/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2233 đạt

4515 phạm đỗ nhật linh Nam '11/08/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2342 đạt

4516 Lê Thu Hằng Nữ '14/07/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2289 không đạt4517 Pham Huy Tung Nam '31/08/1992 HÀ THÀNH NV GDV NK2430 không đạt4518 Phan Hải Yến Nữ '24/01/1993 HÀ THÀNH NV GDV NK2505 không đạt

4519 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '28/02/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2390 đạt

4520 Nguyễn Phan Thanh Giang Nam '21/08/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2273 đạt

4521 Vũ Thị Dung Nữ '17/03/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2260 đạt4522 Đào Thị Yến Nữ '12/04/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2508 đạt

4523 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '08/07/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2507 đạt

4524 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '20/08/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2275 đạt

4525 Trương Hoa Nữ '16/10/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2306 đạt

4526 Nguyễn Việt Hà Nữ 5/10/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK5031 đạt

4527 nguyễn như ngọc Nữ '18/11/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2379 đạt

4528 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ '10/03/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2484 đạt

4529 Vũ Lan Nữ '29/09/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2339 đạt4530 Lê Anh Hoan Nữ '17/04/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2319 đạt4531 Đỗ Ngọc Thúy Nữ '24/05/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2474 đạt

Page 107: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4532 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ '14/09/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2400 đạt

4533 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '16/11/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2343 đạt

4534 Nguyễn Thị Ngoãn Nữ '06/10/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2377 đạt

4535 Hồ Thị Hà Nữ '16/01/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2274 không đạt

4536 Nguyễn Thị Duyên Nữ '28/11/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2265 không đạt

4537 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ '21/04/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2496 không đạt

4538 Nguyễn Hoài Vân Nữ '05/12/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2500 không đạt

4539 Phạm Đức Duy Nam '10/03/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2264 không đạt4540 nguyễn thị thắm Nữ '06/07/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2453 không đạt

4541 Nguyễn Thị Ánh Nữ '26/07/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2238 không đi thi

4542 Trần Thị Cúc Nữ '14/11/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2243 không đi thi

4543 Hoàng Thị Thu Cúc Nữ '04/12/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2244 không đi thi

4544 Lê Văn Cường Nam '08/10/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2245 không đi thi

4545 Nguyễn Hà Giang Nữ '20/10/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2272 không đi thi

4546 Nguyễn Thị Hoan Nữ '03/03/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2320 không đi thi

4547 nguyen huyen Nữ '29/12/1997 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2322 không đi thi

4548 Mạc Thị Thanh Huyền Nữ '03/10/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2323 không đi thi

4549 Vũ Thị Vân Huyền Nữ '28/09/1992 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2324 không đi thi

4550 Lê Thị Ngọc Khuyên Nữ '10/12/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2336 không đi thi

4551 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ '15/10/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2372 không đi thi

4552 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ '11/10/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2391 không đi thi

4553 Vũ Thị Phương Nữ '02/12/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2406 không đi thi

4554 Nguyễn Thị Tâm Nữ '26/10/1993 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2421 không đi thi

4555 Vương Văn Tiến Nam '02/07/1989 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2426 không đi thi

4556 Hoàng Đức Thành Nam '01/01/1990 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2440 không đi thi

4557 Lưu Hải Yến Nữ '23/10/1991 HẢI DƯƠNG NV GDV NK2506 không đi thi4558 Vũ Thị Châm Nữ '05/12/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2246 đạt4559 Hà Thị Chi Nữ '07/03/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2248 đạt4560 Bùi Thị Lý Nữ '27/11/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2355 đạt

4561 Đào Thị Thanh Hằng Nữ '21/09/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2290 đạt

4562 Nguyễn Thị Luyến Nữ '10/02/1991 HẢI PHÒNG NV GDV NK2353 đạt

4563 Mai Thị Anh Nữ '13/05/1992 HẢI PHÒNG NV GDV NK2234 đạt4564 Lê Ánh Nguyệt Nữ '19/02/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2385 đạt

4565 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ '04/10/1992 HẢI PHÒNG NV GDV NK2359 đạt

4566 Đặng Hoàng Yến Nữ '25/08/1987 HẢI PHÒNG NV GDV NK2509 không đạt

4567 NGUYỄN THÚY THANH Nữ '27/09/1991 HẢI PHÒNG NV GDV NK2439 không đạt

4568 Nguyễn Thị Tuyết Nữ '07/11/1982 HẢI PHÒNG NV GDV NK2434 không đạt

4569 Đào Thu Hương Nữ '30/11/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2330 không đi thi

4570 Nguyễn Hoa Liên Nữ '01/09/1989 HẢI PHÒNG NV GDV NK2341 không đi thi

4571 vũ Trà My Nữ '25/05/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2365 không đi thi

4572 Hoàng Thị Thanh Tâm Nữ '01/08/1993 HẢI PHÒNG NV GDV NK2422 không đi thi

4573 Nguyễn Văn Tuyến Nam '10/09/1990 HẢI PHÒNG NV GDV NK2433 không đi thi

4574 Đoàn Thị Bích Thảo Nữ '09/03/1992 HẢI PHÒNG NV GDV NK2445 không đi thi

4575 Phạm Mỹ Linh Nữ '15/09/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2344 đạt

4576 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ '05/05/1990 HOÀN KIẾM NV GDV NK2386 đạt

Page 108: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4577 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ '25/02/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2418 đạt

4578 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ '20/11/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2302 đạt

4579 Bùi Minh đức Nam '02/04/1989 HOÀN KIẾM NV GDV NK2270 đạt

4580 Nguyễn Hương Trà Nữ '26/01/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2478 đạt

4581 Trần Thị Lý Nữ '30/01/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2356 đạt

4582 Đặng Thị Cẩm Tú Nữ '07/12/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2428 đạt

4583 Đặng Thị Trâm Anh Nữ '08/10/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2235 không đạt

4584 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ '05/06/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2303 không đạt

4585 Nguyễn Thị Duyên Nữ '02/06/1991 HOÀN KIẾM NV GDV NK2266 không đạt

4586 Dương Nữ Quỳnh Trang Nữ '14/12/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2485 không đạt

4587 Vũ Thị Hải Nữ '15/09/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2285 không đạt

4588 Nguyễn Hà Hải Nam '10/01/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2284 không đi thi

4589 Lê Thúy Hằng Nữ '29/09/1993 HOÀN KIẾM NV GDV NK2291 không đi thi

4590 phùng thị khánh huyền khánh huyền Nữ '21/05/1990 HOÀN KIẾM NV GDV NK2325 không đi thi

4591 Lê Thị Ngoan Nữ '08/09/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2376 không đi thi

4592 Võ Thị Hồng Phấn Nữ 19/06/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2404 không đi thi

4593 Lê Nữ Xuân Quỳnh Nữ '17/09/1992 HOÀN KIẾM NV GDV NK2417 không đi thi

4594 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ '14/11/1991 HOÀN KIẾM NV GDV NK2446 không đi thi

4595 Tạ Thị Thảo Nữ '08/01/1990 HỒNG HÀ NV GDV NK2447 đạt

4596 Phạm Thùy Ninh Nữ '14/03/1992 HỒNG HÀ NV GDV NK2369 đạt

4597 Trần Thị Hoài Nữ '06/04/1993 HỒNG HÀ NV GDV NK2317 đạt4598 Vũ Thể Nữ '12/07/1989 HỒNG HÀ NV GDV NK2456 đạt4599 Mai Thu Trang Nữ '06/11/1993 HỒNG HÀ NV GDV NK2486 không đạt

4600 Lê Thị Khánh Hòa Nữ '17/08/1993 HỒNG HÀ NV GDV NK2315 không đi thi

4601 trần thanh huyền Nữ '13/12/1990 HỒNG HÀ NV GDV NK2326 không đi thi

4602 Phan Phụng Hiếu Nữ '20/12/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4670 đạt

4603 Phạm Thị Phương Dung Nữ '01/11/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4664 đạt

4604 Nguyễn Phúc Bảo Châu Nữ '02/02/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4662 đạt

4605 Nguyễn Minh Ánh Nữ '04/03/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4661 đạt

4606 NGUYỄN THỊ VÂN Nữ '27/11/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4692 đạt

4607 Lê Nguyễn Minh Thoa Nữ '18/08/1988 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4683 đạt

4608 Mai Trần Hồng Đào Nữ '29/11/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4666 không đi thi

4609 Cao Diệu Hoàng Nữ '02/03/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4671 không đi thi4610 Diệp Từ Huy Nam '10/03/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4672 không đi thi

4611 Hồ Đức Hạnh Mỹ Nữ '07/03/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4674 không đi thi

4612 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ '13/03/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4676 không đi thi

4613 Nguyễn Lan Phương Nữ '08/03/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4678 không đi thi

4614 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ '07/11/1993 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4681 không đi thi

4615 Diệp Nữ Băng Tuyền Nữ '27/10/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4682 không đi thi

4616 BÙI THỊ VÂN TRANG Nữ '06/06/1989 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4685 không đi thi

4617 Trần Thị Bích Trâm Nữ '27/07/1992 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4686 không đi thi

Page 109: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4618 Nguyễn Hồ Bảo Trân Nữ '24/01/1991 KHÁNH HOÀ NV GDV NK4688 không đi thi

4619 Đồng Thị Huyền Nữ '13/02/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3926 đạt

4620 Lê Thị Ngọc Hà Nữ '17/03/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3911 đạt

4621 Hồ Thị Hồng Nữ '13/03/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3923 đạt

4622 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN

Nữ '08/04/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3927 đạt

4623 Lê Thị Duyên Nữ '02/02/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3907 đạt

4624 Nguyễn Thị Năm Nữ '22/02/1989 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3943 đạt

4625 Võ Ngọc Minh Nữ '03/09/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3940 đạt4626 Ngô Thị Duyên Nữ '26/02/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3905 đạt

4627 Trương Thị Như Mỹ Nữ '08/12/1987 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3942 không đạt

4628 huỳnh thị linh trang Nữ '10/12/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3993 không đạt

4629 Hoàng Thị Mỹ Giang Nữ '16/08/1993 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3910 không đạt

4630 Phạm Thị Thu Tiết Nữ '14/03/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3971 không đạt

4631 Trần Thế Chinh Nam '20/07/1982 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3901 không đi thi

4632 Võ Thị Hoàng Diễm Nữ '19/05/1981 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3903 không đi thi

4633 Hoàng thị Hiền Nữ '14/09/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3916 không đi thi

4634 NGUYỄN BÍCH HÒA Nữ '05/09/1993 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3919 không đi thi

4635 Trần Thị Hồng Nhung Nữ '14/02/1990 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3959 không đi thi

4636 Trương Thị Hồng Nhung Nữ '13/07/1992 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3960 không đi thi

4637 Trần Thị Phương Thảo Nữ '27/01/1991 MỸ PHƯỚC NV GDV NK3982 không đi thi

4638 Nguyễn Hưng Thùy Linh Nữ '22/01/1992 PHÚ YÊN NV GDV NK4673 đạt

4639 Mai Thị Phương Chi Nữ '28/03/1992 PHÚ YÊN NV GDV NK4663 đạt

4640 Ngô Thị Quyền Trinh Nữ '09/10/1993 PHÚ YÊN NV GDV NK4690 đạt

4641 Lê Thu Hân Nữ '28/12/1992 PHÚ YÊN NV GDV NK4669 đạt

4642 Đặng Ngọc Trinh Nữ '22/01/1993 PHÚ YÊN NV GDV NK4689 không đạt

4643 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ '05/11/1993 PHÚ YÊN NV GDV NK4680 không đi thi

4644 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Nữ '14/09/1991 PHÚ YÊN NV GDV NK4687 không đi thi

4645 Nguyễn Thị Hạnh Xô Nữ '20/12/1990 PHÚ YÊN NV GDV NK4694 không đi thi

4646 Lê Trung Hải Nhi Nữ '10/01/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4981 đạt

4647 Bùi Lê Hoa Mai Nữ '22/08/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4978 đạt

4648 Phan Thị Lệ Mỹ Nữ '07/09/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4979 đạt

4649 Lê Thị Hoa Nữ '30/03/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4970 đạt

4650 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '27/07/1997 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4969 đạt

4651 Nguyễn Tuấn Đạt Nam '12/09/1988 QUẢNG BÌNH NV GDV NK5005 đạt

4652 Trần Thị Tuyết Ngân Nữ '20/07/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4980 đạt

4653 Duong Manh Hung Nam '24/06/1989 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4973 đạt

4654 Đinh Thị Huyền Oanh Nữ '25/08/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4982 không đạt

4655 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '29/10/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4983 không đạt

4656 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/02/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4967 không đi thi

4657 Lê Thị Cẩm Giang Nữ '12/12/1992 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4968 không đi thi

4658 Đặng Thị Hòa Nữ '17/10/1991 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4971 không đi thi

Page 110: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4659 Thái Thị Huệ Nữ '17/06/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4972 không đi thi

4660 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ '04/11/1991 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4974 không đi thi

4661 Phan Thị Thanh Huyền Nữ '26/05/1987 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4975 không đi thi

4662 Phạm Thị Thanh Lam Nữ '13/01/1993 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4976 không đi thi

4663 Võ Khánh Linh Nữ '21/06/1991 QUẢNG BÌNH NV GDV NK4977 không đi thi

4664 Đoàn Thị Ngọc Qúi Nữ '03/09/1990 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4679 đạt

4665 Lưu Thị Thùy Thúy Nữ '19/01/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4684 đạt

4666 Đào Ngọc Pháp Nam 1/8/1993 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4677 không đạt

4667 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ '18/09/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4665 không đi thi

4668 Trịnh Tuyết Hạnh Nữ '02/09/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4667 không đi thi

4669 Nguyễn Thị Hảo Nữ '15/11/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4668 không đi thi

4670 Dương Hồng Ngọc Nữ '01/04/1993 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4675 không đi thi

4671 Võ Thị Thanh Trúc Nữ 29/04/1993 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4691 không đi thi

4672 Võ Hoàng Trúc Vy Nữ '29/01/1992 QUẢNG NGÃI NV GDV NK4693 không đi thi

4673 Đặng Thu Huyền Nữ '11/11/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2328 đạt

4674 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/11/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2362 đạt

4675 Nguyễn Thị Trang Linh Nữ '23/09/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2346 đạt

4676 Nguyễn Thị Phương Nữ '20/05/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2407 đạt

4677 Lê Thị Thu Thủy Nữ '10/10/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2469 đạt

4678 Nguyễn Ngọc Mai Nữ '17/09/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2360 đạt

4679 Đào Ngọc Thúy Nữ '14/09/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2475 đạt

4680 Trần Thị Minh Trang Nữ '27/08/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2488 đạt

4681 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ '18/04/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2419 đạt

4682 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ '27/07/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2420 đạt

4683 Vũ Hồng Nhinh Nữ '02/08/1989 QUANG TRUNG NV GDV NK2389 đạt

4684 Lê Thị Như Hoa Nữ '16/03/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2308 đạt

4685 Lê Thị Quý Nữ '23/01/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2414 đạt

4686 Nguyễn Thanh Loan Nữ '11/12/1990 QUANG TRUNG NV GDV NK2352 đạt

4687 Lê Thị Minh Châu Nữ '26/09/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2247 đạt

4688 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '24/10/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2468 đạt

4689 Nghiêm Chi Nữ '18/08/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2249 đạt

4690 Lưu Phương Nga Nữ '07/09/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2373 đạt

4691 Bùi Thị Minh Hằng Nữ '02/08/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2292 đạt

4692 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ '02/06/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2267 đạt

4693 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ '02/11/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2268 đạt

4694 Lương Thị Hồng Nhung Nữ '23/09/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2393 đạt

4695 Đàm Thị Thơm Nữ '27/11/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2458 đạt

4696 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '05/07/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2307 đạt

4697 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '31/12/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2327 không đạt

4698 Nguyễn Thị Trâm Nữ '11/01/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2495 không đạt

4699 Trần Thị Hải Yến Nữ '07/10/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2510 không đạt

4700 Lê Hoàng Linh Nữ '01/01/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2345 không đạt

Page 111: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4701 Hoàng Thị Thu Dung Nữ '01/02/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2261 không đạt

4702 Đỗ Thị Thủy Nữ '24/08/1990 QUANG TRUNG NV GDV NK2470 không đạt

4703 Trần Thị Ngọc Thủy Nữ '13/12/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2467 không đạt

4704 Ngô Thu Nga Nữ '28/05/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2374 không đạt

4705 Nguyễn Thị Thu Nữ '11/10/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2460 không đạt

4706 Trần Hải Vân Nữ '18/02/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2501 không đạt

4707 nguyễn thúy hằng Nữ '16/12/1991 QUANG TRUNG NV GDV NK2294 không đạt

4708 Phạm Thảo Quỳnh Mai Nữ '19/06/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2361 không đạt

4709 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ '05/09/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2380 không đạt

4710 Nguyễn Quang Huy Nam 29/04/1991 Quang Trung NV GDV NK5035 không đạt

4711 Trần Thu Hà Nữ '18/12/1990 QUANG TRUNG NV GDV NK2276 không đi thi

4712 Phùng Thu Hằng Nữ '31/08/1989 QUANG TRUNG NV GDV NK2293 không đi thi

4713 Võ Mai Hương Nữ '19/05/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2331 không đi thi

4714 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '01/12/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2392 không đi thi

4715 Lê Huyền Trang Nữ '27/07/1992 QUANG TRUNG NV GDV NK2487 không đi thi

4716 Nguyễn Thị Tuyết Viên Nữ 20/11/1993 QUANG TRUNG NV GDV NK2504 không đi thi

4717 Văn Nữ Ngọc Ánh Nữ '08/08/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3899 đạt

4718 Nguyễn Trần Ngọc Trâm Nữ '26/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3995 đạt

4719 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '16/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3958 đạt

4720 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ '28/06/1992 SÀI GÒN NV GDV NK3913 đạt

4721 Nguyễn Thùy Trang Nữ '08/11/1989 SÀI GÒN NV GDV NK3992 không đạt

4722 Phạm Thị Thu Nga Nữ '30/04/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3946 không đạt

4723 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '04/02/1992 SÀI GÒN NV GDV NK3994 không đạt

4724 Đoàn Thị Lan Nữ 6/4/1988 SÀI GÒN NV GDV NK5011 không đạt

4725 Lưu Nguyễn Hồng Duyên Nữ '20/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3906 không đạt

4726 Lư Nguyễn Lâm Mai Nữ '15/09/1990 SÀI GÒN NV GDV NK3937 không đi thi

4727 Lương Thị Hoàng Oanh Nữ '06/07/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3963 không đi thi

4728 Vũ Thị Hương Thảo Nữ '11/10/1993 SÀI GÒN NV GDV NK3981 không đi thi

4729 Lê Thị Việt Nga Nữ '07/06/1988 SƠN LA NV GDV NK2375 đạt4730 Hồ Thị Hảo Nữ '15/05/1993 SƠN LA NV GDV NK2288 đạt

4731 Phạm Thị Thùy Trang Nữ '24/06/1992 SƠN LA NV GDV NK2489 đạt

4732 Nguyễn Thúy An Nữ '04/01/1988 SƠN LA NV GDV NK2229 đạt

4733 Nguyễn Phương Chi Nữ '31/07/1991 SƠN LA NV GDV NK2250 không đạt

4734 Nguyễn Thị Tâm Nữ '09/06/1993 SƠN LA NV GDV NK2423 không đạt

4735 Mè Thị Thảo Nữ '10/10/1992 SƠN LA NV GDV NK2448 không đạt4736 Lưởng Thị Mai Nữ '13/06/1990 SƠN LA NV GDV NK2363 không đi thi4737 Đỗ Minh Nguyệt Nữ '17/10/1991 SƠN LA NV GDV NK2387 không đi thi4738 Bùi Lan Phương Nữ '10/10/1992 SƠN LA NV GDV NK2408 không đi thi

4739 Nguyễn Hoài Thương Nữ '22/02/1992 SƠN LA NV GDV NK2477 không đi thi

4740 Đinh Đức Trung Nam '20/07/1987 SƠN LA NV GDV NK2497 không đi thi4741 Bùi Thị Hiền Nữ '07/08/1990 TÂY HỒ NV GDV NK2304 đạt4742 Đỗ Thị Thắm Nữ '01/08/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2454 đạt4743 Vũ Thị Hồng Nữ '09/12/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2321 đạt

Page 112: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4744 Trần Thị Phương Anh Nữ '20/02/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2236 đạt

4745 Lê Thị Huyền Nữ '07/10/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2329 đạt

4746 Nguyễn Phương Thảo Nữ '28/12/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2449 đạt

4747 Đặng Thu Trang Nữ '17/04/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2491 đạt4748 Hà Hồng Hoa Nữ '27/10/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2309 đạt4749 Trần Thu Hà Nữ '21/07/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2278 đạt

4750 Phạm Thị Phương Thảo Nữ '13/07/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2450 đạt

4751 Phan Thu Vân Nữ '26/01/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2502 đạt

4752 Nguyễn Phương Linh Nữ '23/06/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2347 đạt

4753 Phạm Hậu Nữ '17/08/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2299 không đạt

4754 Hà Thị Hồng Nhung Nữ '06/02/1992 TÂY HỒ NV GDV NK2394 không đạt

4755 Nguyễn Phương Thuý Nữ '02/10/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2462 không đạt

4756 Phan Phương Minh Nữ '01/08/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2364 không đạt

4757 Đinh Thị Trà My Nữ '11/08/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2366 không đạt

4758 Giản Thị Thi Thơ Nữ '10/03/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2457 không đạt

4759 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ '08/03/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2409 không đạt

4760 Dương Thu Phương Nữ '17/02/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2410 không đạt

4761 Nguyễn Ngọc Tú Nữ '18/06/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2429 không đạt

4762 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 04/10/1989 TÂY HỒ NV GDV NK5032 không đạt

4763 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '01/04/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2395 không đạt

4764 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 2/5/1986 TÂY HỒ NV GDV NK5030 không đạt

4765 Đỗ Xuân Bách Nam '15/08/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2241 không đi thi

4766 Ngô Thị Ngọc Diệp Nữ '11/11/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2253 không đi thi

4767 Vũ Thị Ngân Hà Nữ '02/10/1990 TÂY HỒ NV GDV NK2277 không đi thi

4768 Hà Thị Mỹ Linh Nữ '17/10/1993 TÂY HỒ NV GDV NK2348 không đi thi4769 Phạm Thị Ngọc Nữ '17/08/1990 TÂY HỒ NV GDV NK2381 không đi thi4770 Trịnh Thị Trang Nữ '10/05/1991 TÂY HỒ NV GDV NK2490 không đi thi

4771 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '25/08/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2279 đạt

4772 Trần Thị Dung Nữ '17/09/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2263 đạt

4773 Nguyễn Thanh Hòa Nữ '19/03/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2316 đạt

4774 Đỗ Thị Hương Nữ '03/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2332 đạt

4775 Bùi Thị Mai Uyên Nữ '13/10/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2498 đạt

4776 Nguyễn Thị Hằng Nữ '30/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2295 đạt

4777 Nguyễn Thị Thơm Nữ '16/11/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2459 đạt

4778 Nguyễn Thu Thủy Nữ '26/10/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2471 đạt

4779 Vũ Thị Ngọc Nữ '04/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2384 đạt4780 Phan Anh Tâm Nữ '06/09/1993 THẠCH THẤT NV GDV NK2424 đạt

4781 nguyễn thị ngọc thúy Nữ '28/08/1989 THẠCH THẤT NV GDV NK2476 đạt

4782 Ngô Thị Liên Ngọc Nữ '24/10/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2383 đạt

4783 Lê Lan Nữ '08/11/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2340 không đạt

4784 Nguyễn Ngọc Bích Nữ '17/01/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2242 không đạt

4785 Phan Thị Dung Nữ '22/03/1988 THẠCH THẤT NV GDV NK2262 không đạt

4786 Ngô Thị Thu Hiền Nữ '22/12/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2305 không đạt

4787 Vũ Thanh Tâm Nữ '22/01/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2425 không đạt4788 Thái Bảo Ngọc Nữ '17/08/1989 THẠCH THẤT NV GDV NK2382 không đạt

4789 Hoàng Thị Ngọc Vân Nữ '05/06/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2503 không đạt

Page 113: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4790 Kiều Thị Hoa Nữ '27/02/1988 THẠCH THẤT NV GDV NK2310 không đạt

4791 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ '06/04/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2239 không đi thi

4792 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '20/12/1992 THẠCH THẤT NV GDV NK2396 không đi thi

4793 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ '23/09/1991 THẠCH THẤT NV GDV NK2411 không đi thi

4794 Phạm Thị Phương Thảo Nữ '09/02/1990 THẠCH THẤT NV GDV NK2451 không đi thi

4795 Đinh Thị Phương Thuý Nữ '03/09/1991 THĂNG LONG NV GDV NK2463 đạt

4796 Trần Thị Năm Hương Nữ '20/03/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2334 đạt

4797 Phạm Quỳnh Trang Nữ '26/10/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2492 đạt

4798 Lê Thị Thu Hà Nữ 25/10/1992 Thăng Long NV GDV NK5034 đạt

4799 Trần Thị Lai Nữ '15/11/1991 THĂNG LONG NV GDV NK2337 đạt4800 Lê Thị Yến Nữ '28/01/1989 THĂNG LONG NV GDV NK2512 đạt4801 Hoàng Thị Diệp Nữ '09/10/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2254 đạt4802 Phạm Thu Hà Nữ '22/12/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2283 đạt

4803 Phạm Thị Hoài Thu Nữ '23/06/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2461 đạt

4804 Lê Thị Trà My Nữ '13/06/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2367 không đạt4805 Lê Thu Thủy Nữ 22/05/1992 THĂNG LONG NV GDV NK2472 không đạt

4806 Nguyễn Thị Thắm Nữ '01/11/1987 THĂNG LONG NV GDV NK2455 không đạt

4807 Lê Thị Kiều Oanh Nữ '14/04/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2401 không đạt

4808 Ngô Thị Hương Nữ '17/10/1990 THĂNG LONG NV GDV NK2333 không đi thi

4809 Chu Phương Diệu Linh Nữ '12/11/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2349 không đi thi

4810 Đậu Thị Phương Thảo Nữ '02/09/1993 THĂNG LONG NV GDV NK2452 không đi thi

4811 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '28/01/1991 THĂNG LONG NV GDV NK2493 không đi thi

4812 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 THĂNG LONG NV GDV NK2511 không đi thi

4813 Phạm Thanh Tùng Nam '14/01/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2431 đạt

4814 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ '21/06/1990 TRÀNG AN NV GDV NK2251 đạt

4815 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 5/7/1984 Tràng An NV GDV NK5033 đạt

4816 Nguyễn Thị Phượng Nữ '24/11/1992 TRÀNG AN NV GDV NK2413 đạt

4817 Vũ Thị Mỹ Nhân Nữ '12/07/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2388 đạt

4818 Nguyễn Thị Hằng Nữ '03/03/1982 TRÀNG AN NV GDV NK2296 đạt

4819 Nguyễn Thị Lý Nữ '20/06/1990 TRÀNG AN NV GDV NK2357 đạt

4820 Phạm Vân Thu Hằng Nữ '21/10/1992 TRÀNG AN NV GDV NK2298 đạt

4821 Phạm Linh Nữ '12/05/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2350 không đạt4822 Vũ Thanh Hà Nữ '20/08/1989 TRÀNG AN NV GDV NK2281 không đạt

4823 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ '28/07/1992 TRÀNG AN NV GDV NK2354 không đạt

4824 Nguyễn Thanh Hà Nữ '19/05/1991 TRÀNG AN NV GDV NK2280 không đạt

4825 Phạm Thị Hà Linh Nữ '02/10/1990 TRÀNG AN NV GDV NK2351 không đạt

4826 Bùi Thị Thu Hường Nữ '01/11/1980 TRÀNG AN NV GDV NK2335 không đạt

4827 Lê Thị Thúy Hằng Nữ '23/09/1993 TRÀNG AN NV GDV NK2297 không đi thi

4828 Đinh Thị Thủy Nữ '04/08/1984 TRÀNG AN NV GDV NK2473 không đi thi4829 Phan Việt Hoa Nữ '25/01/1991 TỪ SƠN NV GDV NK2312 đạt

4830 Nguyễn Thị Hoa Nữ '27/07/1992 TỪ SƠN NV GDV NK2311 đạt

4831 Đỗ Quỳnh Phương Nữ '22/06/1990 TỪ SƠN NV GDV NK2412 đạt4832 Lê Thị Mai Oanh Nữ '05/02/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2402 đạt

4833 Nguyễn Thị Ánh Nữ '24/11/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2240 không đi thi

Page 114: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4834 Đỗ Thị Thành Nữ '27/06/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2441 không đi thi

4835 Nguyễn Thị Như Trang Nữ '10/06/1993 TỪ SƠN NV GDV NK2494 không đi thi

4836 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '10/12/1989 TUYÊN QUANG NV GDV NK2513 đạt

4837 Phan Thị Lan Anh Nữ '25/11/1991 TUYÊN QUANG NV GDV NK2237 đạt

4838 Nguyễn Thị Hạnh Dơn Nữ '01/10/1991 TUYÊN QUANG NV GDV NK2257 đạt

4839 Ngô Thị Dịu Nữ '20/05/1990 TUYÊN QUANG NV GDV NK2256 không đạt

4840 nguyễn thị kim oanh Nữ '09/04/1991 TUYÊN QUANG NV GDV NK2403 không đạt

4841 Nguyễn Thu Hà Nữ '04/10/1993 TUYÊN QUANG NV GDV NK2282 không đi thi

4842 trần thị quyên Nữ '03/08/1993 TUYÊN QUANG NV GDV NK2415 không đi thi

4843 Nguyễn Văn Quyêt Nam '13/11/1992 HOÀN KIẾM NV KDT NC2588 đạt

4844 Vũ Thị Hoàng Yến Nữ '14/11/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2592 đạt

4845 Cấn Thanh Hiền Nữ '20/10/1992 HOÀN KIẾM NV KDT NC2580 đạt

4846 Cấn Thị Mai Loan Nữ '14/06/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2584 đạt

4847 Trần Thị Nguyệt Nữ '25/03/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2587 không đạt4848 Phạm Thị Lê Nữ '18/06/1993 HOÀN KIẾM NV KDT NC2583 không đạt

4849 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '03/08/1991 HOÀN KIẾM NV KDT NC2591 không đạt

4850 Nguyễn Thị Thanh Nữ '14/12/1987 HOÀN KIẾM NV KDT NC2590 không đi thi

4851 Vũ Đình Huy Nam '24/05/1992 HỒNG HÀ NV KDT NC2582 đạt

4852 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ '20/12/1990 HỒNG HÀ NV KDT NC2586 đạt

4853 hoàng nhật long Nam '03/07/1993 HỒNG HÀ NV KDT NC2585 đạt

4854 Nguyễn Minh Hiếu Nam '05/01/1992 HỒNG HÀ NV KDT NC2581 đạt

4855 Nguyễn Huy Tiến Nam '14/11/1990 HỒNG HÀ NV KDT NC2589 không đạt

4856 Vũ Minh Hoài Thu Nữ '30/08/1993 SÀI GÒN NV KDT NC4072 đạt

4857 Trần Huy Phú Nam '29/08/1990 SÀI GÒN NV KDT NC4066 đạt

4858 Trần Ngọc Bảo Trinh Nữ '18/07/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4073 đạt

4859 Nguyễn Công Tài Nam '21/01/1993 SÀI GÒN NV KDT NC4069 đạt

4860 Nguyễn Lê Thảo Quyên Nữ '11/12/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4068 không đạt

4861 Trần Tuấn Vũ Nam '04/01/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4076 không đạt4862 Đỗ Nam Khánh Nam '25/08/1990 SÀI GÒN NV KDT NC4062 không đi thi4863 Thiều Thu Nga Nữ '12/02/1992 SÀI GÒN NV KDT NC4064 không đi thi

4864 Đàm Thị Bích Ngọc Nữ '17/03/1991 SÀI GÒN NV KDT NC4065 không đi thi

4865 Nguyen Huu Bao Nam '05/12/1988 TÂN BÌNH NV KDT NC4061 đạt

4866 Phạm Doãn Vĩnh Nam '04/01/1990 TÂN BÌNH NV KDT NC4075 đạt

4867 BÙI TRỌNG THẾ Nam '01/01/1992 TÂN BÌNH NV KDT NC4071 đạt

4868 THAI THI ANH Nữ '11/12/1990 TÂN BÌNH NV KDT NC4060 không đi thi4869 Ngô Duy Long Nam '05/11/1989 TÂN BÌNH NV KDT NC4063 không đi thi4870 Tran Cong Phuoc Nam '18/01/1993 TÂN BÌNH NV KDT NC4067 không đi thi4871 Hồ Thanh Tuấn Nam '18/02/1992 TÂN BÌNH NV KDT NC4070 không đi thi

4872 Đào Thị Thùy Trinh Nữ '10/09/1989 TÂN BÌNH NV KDT NC4074 không đi thi

4873 Ngô Kim Thùy Nữ '26/07/1993 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2579 đạt

4874 Phan Thị Quỳnh Thoa Nữ '26/07/1987 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2578 đạt

4875 Trịnh Thị Bích Phượng Nữ '22/01/1981 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2577 đạt

4876 Hà Thị Thùy Anh Nữ '24/05/1992 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2573 đạt

4877 Lê Thị Ngân Nữ '13/04/1989 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2575 không đạt4878 Lê Lan Phương Nữ '19/12/1992 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2576 không đạt

Page 115: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4879 Trịnh Thị Thu Hương Nữ '29/06/1993 ĐÔNG ĐÔ NV LĐTL NH2574 không đi thi

4880 Hà Mỹ Hạnh Nữ '27/02/1992 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4054 đạt

4881 Phạm Nguyễn Ngọc Linh Nữ '27/11/1988 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4056 đạt

4882 Nguyễn Quốc Dũng Nam '04/07/1992 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4053 đạt

4883 Nguyễn Thị Hồng Nữ '23/08/1991 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4055 đạt

4884 Lê Vi Huyền Trang Nữ '22/06/1991 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4059 không đạt

4885 Đặng Thị Minh Thọ Nữ '15/08/1993 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4057 không đạt

4886 Huỳnh Thị Kiều Thương Nữ '16/10/1991 TÂN BÌNH NV LĐTL NH4058 không đi thi

4887 bùi quý thạch Nam '05/07/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4041 đạt4888 Trần Công Toàn Nam '09/05/1991 CHỢ LỚN NV QLKH NT4038 đạt4889 Đoàn Viết Tuân Nam '01/06/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4039 đạt4890 Trần Thảo Nhi Nữ '12/03/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4027 đạt

4891 Nguyễn Trung Tín Nam '20/04/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4035 không đạt

4892 Đinh Vũ Thụy Vy Nữ '31/03/1992 CHỢ LỚN NV QLKH NT4052 không đạt

4893 võ thị ngọc huyền Nữ '24/04/1993 CHỢ LỚN NV QLKH NT4017 không đạt

4894 BÙI THỊ THANH DIỆU Nữ '02/06/1992 CHỢ LỚN NV QLKH NT4008 không đạt

4895 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ '20/12/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4332 đạt

4896 Vũ Thành An Nam '24/09/1988 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4327 đạt

4897 Trần Thị Thanh Vân Nữ '27/04/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4343 đạt

4898 Trần Ngọc Phong Nam '20/02/1989 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4336 đạt

4899 Nguyễn Thị Vân Kim Nữ '10/10/1991 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4333 đạt

4900 Thái Thị Giang Nữ '28/03/1991 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4329 đạt

4901 Phan Nữ Thúy Hằng Nữ '19/12/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4330 đạt

4902 Lê Minh Thành Nam '07/12/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4338 đạt

4903 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ '27/09/1992 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4331 không đạt

4904 Phạm Minh Trường Nam '02/06/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4342 không đạt

4905 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ '05/02/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4337 không đi thi

4906 Trần Thị Thanh Thúy Nữ '23/06/1993 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4339 không đi thi

4907 Nguyễn Thị Bảo Thy Nữ '05/10/1993 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4340 không đi thi

4908 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ '09/07/1990 ĐĂK LĂK NV QLKH NT4341 không đi thi

4909 Châu Thị Hồng Ngọc Nữ '07/04/1993 ĐÔNG ĐĂK LĂK NV QLKH NT4334 đạt

4910 Phạm Thị Nhung Nữ '25/10/1988 ĐÔNG ĐĂK LĂK NV QLKH NT4335 đạt4911 hà kiều anh Nữ '20/06/1992 ĐÔNG ĐĂK LĂK NV QLKH NT4328 không đạt

4912 Nguyễn Công Danh Nam '20/04/1986 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4007 đạt

4913 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ '06/01/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4004 đạt

4914 Cao Lai quang Nam '07/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4030 đạt4915 Lê Thị Thành Nữ '20/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4043 đạt

4916 Phùng Thị Thanh Thuý Nữ '24/05/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4045 đạt

4917 Đỗ Thị Thu Hồng Nữ '12/05/1983 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4014 đạt

4918 Tran Doan Anh Nam '18/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4003 đạt4919 Lê Thị Hà Nữ '04/12/1993 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4010 đạt4920 Hàn Thị Thơ Nữ '17/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4044 không đạt4921 Phan Thị Ly Nữ '19/02/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4024 không đạt4922 thái trung chính Nam '05/11/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4006 không đạt

4923 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ '17/02/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT4018 không đi thi

Page 116: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4924 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '09/05/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4046 đạt

4925 Nguyễn Phạm Thúy Duy Nữ '31/05/1991 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4009 đạt

4926 Nguyễn Thanh Hải Nam '06/01/1991 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4013 đạt

4927 Pham Tuan Anh Nam '10/10/1990 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4005 đạt

4928 Lê Hồng Tín Nam '03/08/1991 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4036 không đạt

4929 LÊ NGUYỄN KHÁNH HÀ Nữ '20/11/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4011 không đạt

4930 Nguyễn Huỳnh Hải Yến Nữ 12/27/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT5012 không đạt

4931 Pham Thi Diem Huong Nữ '11/07/1990 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4015 không đi thi

4932 Phan Thị Hằng Nga Nữ '02/08/1993 GIA ĐỊNH NV QLKH NT4026 không đi thi

4933 Phạm Thị Yến Ngọc Nữ '28/01/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2546 đạt

4934 Nguyễn Thị Thơm Nữ '06/02/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2564 đạt

4935 Ngô Thị Thủy Nữ '30/01/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2566 đạt

4936 Ma Thị Hoài Thương Nữ '16/09/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2567 đạt

4937 Nguyễn Thị Hà Nữ '10/07/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2525 đạt

4938 Nguyễn Anh Quân Nam '09/09/1990 HÀ THÀNH NV QLKH NT2554 đạt

4939 Phạm Thùy Linh Nữ '31/03/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2542 đạt

4940 Đỗ Tuyết Nhung Nữ '26/04/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2548 đạt4941 HỒ VÂN ANH Nữ '11/08/1991 HÀ THÀNH NV QLKH NT2516 không đạt4942 Đoàn Thị Hoà Nữ '28/12/1993 HÀ THÀNH NV QLKH NT2531 không đạt

4943 Vũ Hoàng Kim Anh Nữ '10/09/1994 HÀ THÀNH NV QLKH NT2514 không đi thi

4944 đỗ lan anh Nữ '23/08/1991 HÀ THÀNH NV QLKH NT2515 không đi thi

4945 Nguyễn Mai Phương Nữ '26/12/1991 HÀ THÀNH NV QLKH NT2551 không đi thi

4946 Nguyễn Văn Tùng Nam '01/07/1992 HÀ THÀNH NV QLKH NT2558 không đi thi

4947 Nguyễn Trường Vũ Nam '22/01/1990 HÀ TĨNH NV QLKH NT4991 đạt

4948 Nguyễn Công Nam Nam '12/10/1991 HÀ TĨNH NV QLKH NT4985 đạt

4949 Đinh Nho Hiệp Nam '05/12/1993 HÀ TĨNH NV QLKH NT4984 không đi thi

4950 Phạm Thị Thúy Nga Nữ '19/08/1993 HÀ TĨNH NV QLKH NT4986 không đi thi

4951 Nguyễn Thị Nhung Nữ '09/07/1988 HÀ TĨNH NV QLKH NT4987 không đi thi

4952 Lê Thị Kim Oanh Nữ '04/03/1992 HÀ TĨNH NV QLKH NT4988 không đi thi

4953 nguyễn Công Thành Nam '22/08/1990 HÀ TĨNH NV QLKH NT4989 không đi thi

4954 Phan Văn Thông Nam '15/11/1991 HÀ TĨNH NV QLKH NT4990 không đi thi4955 Lê Thị Mai Phương Nữ '06/08/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2552 đạt

4956 Cao Thị Lan Anh Nữ '24/02/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2517 đạt

4957 trinh thao Nữ '29/08/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2560 đạt

4958 Nguyễn Thị Trà My Nữ '26/03/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2545 đạt

4959 Phạm Trung Kiên Nam '10/05/1990 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2538 Đạt

4960 Nguyễn Hồng Hà Nữ '07/08/1991 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2526 không đạt

4961 Lê Hương Thảo Nữ '20/03/1992 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2561 không đạt4962 Trần Thế Dũng Nam '14/01/1993 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2522 không đi thi

4963 Nguyễn Minh Dương Nữ '26/09/1991 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2523 không đi thi

4964 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 HOÀN KIẾM NV QLKH NT2544 không đi thi

4965 Nguyễn Bảo Huy Nam '17/04/1993 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4016 đạt

Page 117: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

4966 Nguyễn Lý Tường Vi Nữ '21/10/1992 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4049 đạt

4967 nguyễn tấn lộc Nam '12/04/1991 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4023 đạt

4968 Nguyễn Hoàng Kim Phúc Nữ '14/11/1991 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4029 đạt

4969 Đặng Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/11/1989 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4028 không đạt

4970 Cao Thái Sơn Nam '20/02/1981 MỸ PHƯỚC NV QLKH NT4031 không đi thi4971 Trần Văn Tình Nam '10/02/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4037 đạt4972 Phan Đức Tài Nam '15/05/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4032 đạt

4973 Đặng Ngọc Lâm Nam '10/03/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4021 đạt

4974 Đỗ Hoàng Lê Thảo Ly Nữ '12/07/1992 SÀI GÒN NV QLKH NT4025 đạt

4975 Trần Thị Kim Thanh Nữ '17/08/1990 SÀI GÒN NV QLKH NT4042 không đạt

4976 Trương Thị Nhật Vi Nữ '17/10/1992 SÀI GÒN NV QLKH NT4050 không đạt

4977 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam '17/12/1993 SÀI GÒN NV QLKH NT4040 không đi thi

4978 Hoàng Thị Minh Thy Nữ '03/10/1991 SÀI GÒN NV QLKH NT4047 không đi thi

4979 Vũ Anh Tuấn Nam '10/08/1992 SƠN LA NV QLKH NT2555 đạt4980 Đào Thị Oanh Nữ '04/10/1992 SƠN LA NV QLKH NT2549 đạt

4981 Nguyễn Thị Thu Hải Nữ '11/12/1992 SƠN LA NV QLKH NT2527 đạt

4982 Dương Tuấn Hoàng Nam '14/11/1993 SƠN LA NV QLKH NT2532 đạt

4983 lu minh tung Nam '21/10/1988 SƠN LA NV QLKH NT2557 không đạt

4984 LÙ THANH BÌNH Nam '21/09/1991 SƠN LA NV QLKH NT2519 không đi thi

4985 Trương Châu Bảo Thoa Nữ '26/04/1993 TÂY NAM NV QLKH NT4479 đạt

4986 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ '08/12/1987 TÂY NAM NV QLKH NT4475 đạt

4987 Đào Nguyễn Bảo Ngọc Nữ '17/10/1991 TÂY NAM NV QLKH NT4476 đạt

4988 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '20/08/1990 TÂY NAM NV QLKH NT4478 đạt

4989 Nguyễn Đình Diểm Nam '15/04/1993 TÂY NAM NV QLKH NT4474 không đi thi

4990 Lâm Ý Nguyện Nữ '20/09/1991 TÂY NAM NV QLKH NT4477 không đi thi4991 Lê Minh Hiếu Nam '27/06/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT5036 đạt4992 Lê Hoài Xuân Nữ '02/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2572 đạt

4993 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ '19/02/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2535 đạt

4994 Nguyễn Bảo Lê Nữ '09/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2541 đạt

4995 Trịnh Thế Hiển Nam '18/07/1989 TRÀNG AN NV QLKH NT2529 đạt

4996 Nguyễn Hoàng Anh Nữ '27/12/1988 TRÀNG AN NV QLKH NT2518 đạt

4997 Nguyễn Việt Huy Nam '21/11/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2534 đạt

4998 Đặng Thị Thu Hường Nữ '09/09/1989 TRÀNG AN NV QLKH NT2537 đạt

4999 Trần Minh Vượng Nữ '10/01/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2571 đạt

5000 Lưu Hoàng Phú Nam '16/08/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2550 đạt

5001 Tô Thị Bích Phương Nữ '25/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2553 đạt

5002 Nguyễn Văn Khoa Nam '15/02/1985 TRÀNG AN NV QLKH NT2540 đạt

5003 DƯ ĐỨC TÙNG Nam '03/02/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2559 không đạt

5004 Trần Phương Thảo Nữ '08/03/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2562 không đạt

5005 Trần Thanh Bình Nam '15/01/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2520 không đạt

5006 nguyễn văn dinh Nam '04/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2521 không đạt

Page 118: KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (THI VIẾT NGHIỆP VỤ + …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/082015...42 trần mai hương Nữ '05/03/1993 BA ĐÌNH CV GDV CK0114 đạt

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ SBD Đạt/không đạt

5007 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ '19/02/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2536 không đạt

5008 Đào Công Trọng Nam '06/09/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT2570 không đạt

5009 Nguyễn Văn Kiên Nam '16/12/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT2539 không đạt

5010 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ '04/03/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2530 không đạt

5011 nguyen nguyen Nữ '03/09/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2547 không đạt5012 lê thị thu trang Nữ '13/11/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT2568 không đạt

5013 Hoàng Trần Mạnh Hải Nam '26/10/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT2528 không đạt

5014 Nguyễn Thành Đạt Nam '30/10/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT2524 không đi thi

5015 Trần Thị Thanh Huế Nữ '23/06/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2533 không đi thi

5016 Nguyễn Đình Tuấn Nam '18/01/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT2556 không đi thi

5017 Lâm Ngọc Khánh Linh Nữ '11/12/1993 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2543 đạt

5018 Nguyễn Phương Thảo Nữ '04/10/1993 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2563 đạt

5019 Trần Thị Thu Trang Nữ '16/09/1992 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2569 đạt

5020 Đoàn Thị Lệ Thuỷ Nữ '16/05/1993 VĨNH PHÚC NV QLKH NT2565 đạt

5021 Nguyễn Phạm Bích Trâm Nữ '24/09/1992 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4048 đạt

5022 nguyễn Huỳnh Tiến Nam '05/10/1993 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4034 đạt

5023 Bùi Nguyễn Ngọc Liên Nữ '21/09/1993 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4022 đạt

5024 Trần Bạch Thúy Vi Nữ '10/12/1991 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4051 đạt

5025 Ngô Thị Hương Nữ '10/06/1992 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4019 không đạt

5026 Trần Thị Thu Hà Nữ '25/01/1993 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4012 không đi thi

5027 Đỗ Đăng Khoa Nam '28/11/1991 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4020 không đi thi

5028 Hoàng Ngọc Tân Nam '20/04/1992 CHỢ LỚN NV QLTTKH NT4033 không đi thi

5029 phan thị huyền trang Nữ '25/11/1993 BẢO LỘC NV TCKT NK4317 đạt

5030 Ka Lis Nữ '30/12/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4299 đạt

5031 Trần Thị Thu Trang Nữ '01/04/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4319 đạt

5032 VY THỊ NAM Nữ '20/12/1990 BẢO LỘC NV TCKT NK4302 đạt

5033 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '10/04/1993 BẢO LỘC NV TCKT NK4293 không đi thi

5034 Tạ Thị Loan Nữ '03/07/1989 BẢO LỘC NV TCKT NK4300 không đi thi

5035 Trần Thị Minh Trang Nữ '05/06/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4318 không đi thi

5036 Phan Thị Thùy Trang Nữ '12/12/1991 BẢO LỘC NV TCKT NK4320 không đi thi

5037 vũ thùy trang Nữ '17/04/1993 BẢO LỘC NV TCKT NK4321 không đi thi