Download - +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
LOA SOUND BARVui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và giữ lại để tham khảo sau.
Mẫu may
SP2
2102_Rev01www.lg.com
Bản quyền © 2021 LG Electronics Inc. Bảo lưu mọi quyền.
2
Hướng dẫn nhanh về Loa Sound Bar
Cài đặt và sử dụng sản phẩm
a Kết nối loa sound bar với TV qua cáp quang hoặc cáp HDMI.
HDMI OUT
OPTICAL IN
HDMI OUT(TV ARC)
HDMI IN
a
b
C
a
BA
HDMI IN(ARC)
HDMI IN OPTICALOUT
A Loa Sound barB Đầuthuđiềukhiểntừxa/ĐènLEDtrạng
thái([Xem“ĐènLEDtrạngthái”trêntrang7.)
C Thiếtbịbênngoài-(ĐầuphátBlue-ray,đầuchơigame,v.v.)
Hướng dẫn nhanh về Loa Soundbar
3
b Nếubạnđangsửdụngthiếtbịbênngoài(nhưĐầuphátBlu-ray,đầuchơigame,v.v.),hãykếtnốithiếtbịvớiloasoundbarthôngquacápHDMI.
c Sử dụng sản phẩm với TV ([ Xem “Kết nối với TV” trên trang 11.)
A NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.
BTrêncàiđặtTV,hãyđặtloađầurathành[HDMIARC],[Optical](Quang)hoặc[ExternalSpeaker](Loangoài).
d Kết nối sản phẩm với điện thoại thông minh qua Bluetooth ([ Xem “Kết nối qua Bluetooth” trên trang 19.)
ANhấnvàonútCài đặt trênđiệnthoạithôngminhvàchọn Bluetooth.BậtchứcnăngBluetooth.( Tắt > Bật)
B NhấnnútGhép nối Bluetooth .Saumộtlúc,đènLEDthứhaisánglênmàuxanhdươngvànhấpnháytrongsốbađènLED.
C Tìmvànhấnvàosảnphẩmtrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.Sảnphẩmsẽxuấthiệnởdạng“LGSP2(XX)”.
e Kết nối với ứng dụng LG Sound Bar ([ Xem “Kết nối với điện thoại thông minh qua ứng dụng LG Sound Bar” trên trang 22.)
A Tìmvàcàiđặtứng dụng LG Sound BartrongGooglePlayhoặcAppStoretừđiệnthoạithôngminhcủabạn.
B Bạncóthểbiếtthêmthôngtinvềcáchsửdụngứngdụngbằngcáchchọn[Trợgiúp]trong[Càiđặt].
4
Mục lục
Hướng dẫn nhanh về Loa Sound Bar
2 Càiđặtvàsửdụngsảnphẩm
Lắp đặt5 Kếtnốisảnphẩm
Khám phá sản phẩm6 Mặttrước8 Mặtsau9 Khámpháđiềukhiểntừxa
Kết nối với TV11 Kếtnốibằngcápquang13 KếtnốivớiLGSoundSync(Không
dây)14 KếtnốibằngcápHDMI
Kết nối với thiết bị bên ngoài16 KếtnốibằngcápHDMI18 Kếtnốibằngcápquang
Sử dụng sản phẩm làm hệ thống âm thanh
19 KếtnốiquaBluetooth22 Kếtnốivớiđiệnthoạithôngminhqua
ứngdụngLGSoundBar24 KếtnốivớithiếtbịlưutrữUSB
Gắn sản phẩm lên tường27 Gắnsảnphẩmlêntường
Biện pháp phòng ngừa an toàn
29 Antoànvàquyđịnh
Trước khi báo cáo sự cố sản phẩm
32 Khắcphụcsựcố
Phụ lục34 Thôngsốkỹthuật35 Cácnhãnhiệuđãđăngkývàgiấyphép36 Xửlýsảnphẩm
5
Lắp đặt
Kết nối sản phẩmSaukhihoànthànhlắpđặt,cắmcápnguồnloasoundbarvàoổcắmtheothứtựsau.a CắmcápnguồnvàocổngAC IN(đầuvàoAC)ởmặtsaucủasảnphẩm.b Cắmcápnguồnđãkếtnốivớisảnphẩmvàoổcắm.BạnsẽthấyđènLEDởmặttrướccủa
sảnphẩmsánglênmàuđỏ.
AC IN
Lắp đặt
6
Khám phá sản phẩm
Mặt trước
a
c db b
a Nguồn Nútnàybật/tắtsảnphẩm.
Chức năng Nhấnnútliêntụcđểchọnchứcnănghoặcchếđộđầuvàomongmuốn.
Trạng thái Mô tảOPTICAL/HDMIARC
KếtnốisảnphẩmvớiTVhỗtrợcápquang,ARChoặcLGSoundSync
Bluetooth KếtnốisảnphẩmquaBluetooth
LGTV KếtnốisảnphẩmvớiTVhỗtrợLGSoundSync(Khôngdây)
HDMIIN KếtnốisảnphẩmvớicổngđầuvàoHDMIUSB KếtnốisảnphẩmvớithiếtbịlưutrữUSB
Âm lượng Thaotácnàysẽđiềuchỉnhâmlượngcủaloa.
Ghép nối Bluetooth
NútnàychophépbạnghépnốithiếtbịBluetoothnhưđiệnthoạithôngminhvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốiquaBluetooth”trêntrang19.)CáchnàysẽchophépbạnghépnốiLGTVvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốivớiLGSoundSync(Khôngdây)”trêntrang13.)
b Màng rung thụ động
Cảithiệnâmthanhbass
c Đầu thu tín hiệu điều khiển từ xa
Bộphậnnàynhậntínhiệukhôngdâytừđiềukhiểntừxa.
Khám phá sản phẩm
7
d Đèn LED trạng thái
• CáctùychọnnhưchếđộđầuvàovàâmlượngđượcthểhiệnbằngánhsángcủađènLEDĐỏ/Vàngxanhlácây/Trắng/Xanhdương/Xanhlácây.
• Nếukhôngcódữliệuđầuvàohoạtđộngtrong15giây,LEDtrạngtháisẽtựđộngmờđi.Khibạnnhấnnút,LEDtrạngtháisẽsánglại.
Bật nguồn / Chế độ chờ Âm lượng
1
2
3
Bậtnguồn Chếđộchờ Kiểmsoátâmlượng Tắttiếng
Màuđỏnhấpnháy Màuđỏ
Vàngxanhlácây• Tăngâmlượng:Mỗikhimứcâmlượngtăngcaohơnmộtmứcnhấtđịnh,cácđènLEDlầnlượtsánglêntừngđènvàsẽsánghơn.
• Giảmâmlượng:Mỗikhimứcâmlượnggiảmthấphơnmộtmứcnhấtđịnh,cácđènLEDlầnlượttắtđitừngđènvàsẽtốihơn.
Vàngxanhlácây
(Tấtcảcácđènnhấpnháy)
Chức năng
OPTICAL/HDMIARC
Bluetoothsẵnsàng Bluetooth LGTV HDMI
IN USB
Màutrắng
Màuxanhdương
nhấpnháy
Màuxanhdương
Màutrắng
Màutrắng
Màuxanhlácây
Lưu ý • Đểgiảmtiêuthụđiệnnăng,sảnphẩmsẽtựđộngtắtsau15phútkhôngcótínhiệuđầuvàotừthiếtbịbênngoài.
8
Cách ngắt kết nối với kết nối mạng không dây hoặc thiết bị không dây
ThiếtlậpchứcnăngNguồntựđộngđểtắtbằngứngdụngvàtắtsảnphẩm.
Mặt sau
HDMI OUT(TV ARC)HDMI IN OPTICAL
IN
AC IN
a HDMI IN CắmcápHDMIđểkếtnốithiếtbịbênngoàivớisảnphẩm.
b HDMI OUT (TV ARC) CắmcápHDMIđểkếtnốiTVvớisảnphẩm.
c OPTICAL IN CắmcápquangđểkếtnốiTVvớisảnphẩm.
d Cổng USB CắmthiếtbịlưutrữUSBđểphátnhạcvớisảnphẩm.
e AC IN Cắmdâynguồn.
9
Khám phá điều khiển từ xaBạncóthểsửdụngđiềukhiểntừxađểđiềukhiểntấtcảcácchứcnăngcủasảnphẩm,từbật/tắtnguồnđếnchophépâmthanhđiệnảnh.
a
b
c
h
g
d
d
d
d
f
e
Thay pin
SửdụngpinAA1,5V.Thayhaipinbằngcáchlắpchúngvàođiềukhiểntừxatheocáchướngdẫnđượcchỉdẫn.A Mởnắppinởmặtsaucủađiềukhiểntừxa.B Lắppinvớicácđầu+và–tươngứngvới
cácđánhdấu.C Đóngnắppin.Nguycơcháyhoặcnổnếuthaysailoạipin.
a Nguồn Bật/tắtsảnphẩm
b Âm lượng Điềuchỉnhâmlượng
c Ghép nối Bluetooth
NútnàychophépbạnghépnốithiếtbịBluetoothnhưđiệnthoạithôngminhvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốiquaBluetooth”trêntrang19.)CáchnàysẽchophépbạnghépnốiLGTVvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốivớiLGSoundSync(Khôngdây)”trêntrang13.)
10
d AI Sound Pro Trítuệnhântạochọncàiđặtâmthanhtốiưuphùhợpvớinộidungcủabạn.
Tiêu chuẩn Ngườidùngcóthểthưởngthứcâmthanhtốiưu.
Điện ảnh Phátnộidungvớiâmthanh3Dtươngtựnhưrạpchiếuphim.
Trò chơi Âmthanhtốiưuchotròchơi
e Tắt tiếng Nútnàysẽtắtâmthanhtừsảnphẩm.
f Chức năng Nhấnnútliêntụcđểchọnchếđộđầuvàohoặcchứcnăngmongmuốn.
g Lên/Xuống/Trái/Phải
Lên/Xuống:Bạncóthểnhấnnútđểđiềuchỉnhmứcsiêutrầmtíchhợp.Trái/Phải:Nếubạnphátbàiháttrướcđó,hãynhấnnútTrái.Nếubạnphátbàiháttiếptheo,hãynhấnnútPhải.
h Phát/Tạm dừng Nếubạnpháthoặctạmdừngbàihát,hãynhấnnútnày.
11
Kết nối với TVTậnhưởngâmthanhphongphú,chấtlượngcaobằngcáchkếtnốisảnphẩmvớiTVhoặcmáychiếu.Sảnphẩmđượcthiếtkếđểtăngcườngtínhhiệnthựccủachươngtrìnhyêuthíchcủabạn,chẳnghạnnhưphimtruyềnhìnhvàthểthao.
Kết nối bằng cáp quangTruyềnâmthanhcủaTVđếnsảnphẩmbằngcáchkếtnốivớiTVbằngcápquang.Bạncóthểthêmnhiềuhiệuứng3Dvàoâmthanhgốcđểlấpđầycănphòngbằngâmthanhcóchiềusâu,phongphú.
Xem TV sau khi kết nối bằng cáp quang
a Nếuđầucuốicủacápkỹthuậtsốcónắpđậy,trướctiênhãytháonắprakhỏicảhaiđầu.
b Sửdụngcápquang,kếtnốicổngOPTICAL INởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngĐầu ra kỹ thuật số quang học (OPTICAL OUT)trênTVnhưtronghình.
OPTICAL IN
Kết nối với TV
12
c NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.
d NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểvàomenu[Speaker](Loa)vàđặtloađầurathành[Optical](Quang)hoặc[ExternalSpeaker](Loangoài).CàiđặtvàcácmụcmenucóthểthayđổitùythuộcvàonhàsảnxuấtTV.
Lưu ý • NếutínhiệuđầuvàoquanghọcvàtínhiệuARCtìmcáchkếtnốicùngmộtlúc,tínhiệuARCsẽđượcưutiên.
Khi bạn sử dụng LG TV
BạncóthểđiềuchỉnhâmlượngbằngđiềukhiểntừxacủaLGTVnếuTVđượckếtnốivớisảnphẩmbằngcápquang.BạnchỉcóthểlàmnhưvậytrênTVhỗtrợchứcnăngLGTVSoundSync.KiểmtrahướngdẫnsửdụngTVcủabạnđểxemTVcóđượchỗtrợhaykhông.
Các chức năng có thể điều khiển bằng điều khiển từ xa của LG TVÂmlượng,bật/tắttiếng
Lưu ý • KhisửdụngsảnphẩmbằngđiềukhiểntừxacủaLGTV,âmlượngvàtrạngtháitắttiếngđượcđặttrênTVsẽtựđộngđượcápdụngchosảnphẩm.
• BạnvẫncóthểsửdụngđiềukhiểntừxacủasảnphẩmngaycảsaukhikếtnốisảnphẩmvớiLGTV.
• ĐểsửdụngLGSoundSync,bạncóthểphảithayđổicàiđặtâmthanhcủaTV.ĐiềunàycóthểthayđổitùythuộcvàoTV.
13
Kết nối với LG Sound Sync (Không dây)BạncóthểđiềuchỉnhâmlượngbằngđiềukhiểntừxacủaLGTVnếuTVđượckếtnốivớisảnphẩmbằngLGSoundSync(Khôngdây).XemhướngdẫnsửdụngTVđểxemTVcủabạncóđượchỗtrợkhông.
Xem TV sau khi kết nối không dây
a NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDthứhaisánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.Saumộtlúc,đènsẽđổithànhmàuxanhdươngvànhấpnháy.HoặcNhấnnútGhép nối Bluetooth .Saumộtlúc,đènLEDthứhaisánglênmàuxanhdươngvànhấpnháy.
b NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểvàomenu[Speaker](Loa)vàđặtloađầurathành[LGSoundSync(Khôngdây)].
c KhisảnphẩmđượckếtnốivớiTVquaBluetooth,đènLEDthứhaisánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.
Lưu ý • KhikếtnốilạisaukhicókếtnốiđầutiênvớiLGSoundSync,đènLEDmàutrắngsẽsánglênngaylậptức.
• KhisửdụngsảnphẩmbằngđiềukhiểntừxacủaLGTV,âmlượngvàtrạngtháitắttiếngđượcđặttrênTVsẽtựđộngđượcápdụngchosảnphẩm.
• BạnvẫncóthểsửdụngđiềukhiểntừxacủasảnphẩmngaycảsaukhikếtnốisảnphẩmvớiLGTV.
• NếubạntắtnguồncủasảnphẩmbằngnútNguồn ,LGSoundSync(Khôngdây)sẽbịngắtkếtnối.
• TùythuộcvàoTV,sảnphẩmcóthểđượckếtnốivớiTVLGngaycảkhisảnphẩmđượckếtnốibằngchứcnăngBluetooth.
14
Kết nối bằng cáp HDMIBạncóthểtruyềnâmthanhTVđếnsảnphẩmbằngcáchkếtnốiTVvớisảnphẩmbằngcápHDMI.Thêmnhiềuhiệuứng3Dvàoâmthanhgốcđểlấpđầycănphòngbằngâmthanhcóchiềusâu,phongphú.
Xem TV sau khi kết nối bằng cáp HDMI
a SửdụngcápHDMI,kếtnốicổngHDMI OUT (TV ARC)ởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngHDMI IN (ARC)trênTVnhưtronghình.
OPTICAL IN
b NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.
c NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểvàomenu[Speaker](Loa)vàđặtloađầurathành[HDMIARC].CàiđặtvàcácmụcmenucóthểthayđổitùythuộcvàonhàsảnxuấtTV.
Lưu ý • ĐảmbảorằngTVcủabạnhỗtrợchứcnăngARCtrướckhibạnnhấnnútCàiđặttrênđiềukhiểntừxacủaTVvàbậtARC.Đểbiếtthêmthôngtinvềcáchđặtchứcnăng,thamkhảohướngdẫnsửdụngTVvìcáchthựchiệncóthểkháctùythuộcvàoTV.
• SửdụngcápđượcchứngnhậncólogoHDMI.
15
SIMPLINK• SIMPLINKlàchứcnăngHDMI-CECchophépbạnsửdụngmộtđiềukhiểntừxaTVduynhấtđểdễdàngđiềukhiểnmộtthiếtbịâmthanhhoặcmáynghenhạckếtnốivớiLGTVthôngquaHDMI. - CácchứcnăngcóthểđiềukhiểnbằngđiềukhiểntừxacủaLGTVtươngthíchSIMPLINK:Bật/tắtnguồn,điềukhiểnâmlượng,bật/tắttiếng,v.v.
• ĐểbiếtthêmthôngtinvềcáchthiếtlậpSIMPLINK,vuilòngthamkhảohướngdẫnsửdụngLGTVcủabạn.
Lưu ý • ChứcnăngSIMPLINKcóthểkhônghoạtđộngbìnhthườngtùythuộcvàotrạngtháicủasảnphẩmhoặccácthiếtbịkếtnốikhác. - CáctínhnăngHDMI-CECcủanhàsảnxuấtTV:LGSIMPLINK,SonyBRAVIASync/Link,PhilipsEasyLink,SamsungAnynet+,v.v.
16
Kết nối với thiết bị bên ngoàiTrảinghiệmphimvàtròchơitheocáchhiệnthựchơnbằngcáchkếtnốisảnphẩmvớithiếtbịnhưđầuchơigamehoặcmáyphátBlu-ray.
Kết nối bằng cáp HDMIBạncóthểkếtnốiTVhoặcthiếtbịbênngoàivớisảnphẩmbằngcápHDMIđểcóâmthanhchiềusâutuyệtvời.
Kết nối thiết bị bên ngoài qua HDMI
a KếtnốithiếtbịbênngoàinhưmáyphátDVDhoặcBlu-ray.Theohìnhdướiđây,kếtnốicổngHDMI OUTcủathiếtbịvớicổngHDMI IN ởmặtsaucủasảnphẩm.
b SửdụngcápHDMI,kếtnốicổngHDMI OUT (TV ARC)ởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngHDMI IN (ARC)trênTV.
Kết nối với thiết bị bên ngoài
17
c NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDthứbasánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.
d Khithiếtbịbênngoàiđượckếtnốiđúngcáchvớisảnphẩm,bạncóthểngheâmthanhcủathiếtbị.
Lưu ý • VuilòngkiểmtracàiđặtđầuraâmthanhtrongmenuCàiđặtcủathiếtbịbênngoàicủabạn(vídụ:đầuphátBlu-rayhoặcTV).Đầuraâmthanhcầnđượcđặtthành[Noencoding](Khôngmãhóa),[Bitstream],[Auto](Tựđộng)hoặc[Passthrough](Điqua).Đểbiếtthêmthôngtinvềcáchđặtđầura,vuilòngthamkhảohướngdẫnsửdụngthiếtbịbênngoàicủabạn.
• SửdụngcápđượcchứngnhậncólogoHDMI.
18
Kết nối bằng cáp quangBạncóthểkếtnốiTVhoặcthiếtbịbênngoàivớisảnphẩmbằngcápquangchoâmthanhcóchiềusâutuyệtvời.
Kết nối thiết bị bên ngoài qua cáp quang
a SửdụngcápquangđểkếtnốicổngOPTICAL INởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngOPTICAL OUTcủathiếtbịbênngoàicủabạn(vídụ:TV,đầuphátBlu-ray)nhưtronghình.
OPTICAL IN
b NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.
19
Sử dụng sản phẩm làm hệ thống âm thanh
Kết nối qua BluetoothBạncóthểphátcáctệpnhạcđượclưutrữtrênthiếtbịBluetoothhoặcchạycácứngdụngnhạcđểthưởngthứcnhạcbằngsảnphẩmnày.
Vui lòng kiểm tra những điều sau đây trước tiên.• Thiết bị Bluetoothcầnkếtnốivớisảnphẩmphảiđápứngcácthôngsốkỹthuậtsau.
- Phiênbản:4.0hoặccaohơn - Codec:SBC,AAC
• CácbướckếtnốithiếtbịvớisảnphẩmcóthểthayđổitùythuộcvàoloạivàkiểuthiếtbịBluetooth.Đểbiếtthêmthôngtinvềcáchkếtnốithiếtbị,vuilòngthamkhảohướngdẫnsửdụngthiếtbịbênngoàicủabạn.
Chọn[Bluetooth]từmenuCài đặtcủađiệnthoạithôngminh.Cácmụcmenucàiđặtcóthểkháctùythuộcvàonhàsảnxuấtđiệnthoạithôngminhvàmẫumáy.a Bậtsảnphẩm.b NhấnnútGhép nối Bluetooth .ĐènLEDthứhainhấpnháymàuxanhdươngtrongsốba
đènLED.
c NhấnnútCài đặt( / )trênđiệnthoạithôngminhvàchọn Bluetooth.
<AndroidPhone> <iPhone>
d BậtchứcnăngBluetooth.( Tắt > Bật)
Sử dụng sản phẩm làm hệ thống âm thanh
20
e Bạnsẽthấymộtdanhsáchcácthiếtbịcóthểkếtnốitrênđiệnthoạithôngminhcủamình.Tìmvànhấnvào"LGSP2(XX)".
LG SP2 (XX)
LG SP2 (XX)
f KhisảnphẩmđượckếtnốivớiđiệnthoạithôngminhquaBluetooth,đènLEDmàuxanhdươngsẽngừngnhấpnháy.
g Nếubạnkhôngthểtìmthấysảnphẩm“LGSP2(XX)”,hãynhấnvàonútLàm mới ởgóctrênbênphảicủamànhìnhtrênđiệnthoạithôngminhAndroidhoặctắtBluetoothvàbậtlạitrêniPhone.
Bluetooth
LG SP2 (XX)
Bluetooth devices
LG Smart Phone
On
AVAILABLE DEVICES
<AndroidPhone> <iPhone>
h ChạyứngdụngNhạcvànghenhạctrênđiệnthoạithôngminh.
21
Lưu ý • ThiếtbịBluetoothcànggầnvớisảnphẩm,kếtnốisẽcàngtốt.• NếubạnđãnhấnnútGhép nối Bluetooth củasảnphẩmvàchọntùychọn
Bluetooth,nhưngkhôngthểkếtnốivớithiếtbịBluetooth,đènLEDmàuxanhdươngsẽnhấpnháytrong3phút.HãykiểmtratrạngtháicủathiếtbịBluetooth.
• KhisửdụngBluetooth,bạnnênđiềuchỉnhâmlượngđếnmứcthíchhợp.• XXlà2chữsốcuốicùngcủađịachỉMACcủasảnphẩm.Vídụ,nếuđịachỉMAClà9C:02:98:4A:F7:08,tênnàysẽđượchiểnthịlà“LGSP2(08)”.
22
Kết nối với điện thoại thông minh qua ứng dụng LG Sound Bar
Vuilòngsửdụngứng dụng LG Sound Barđểchạynhiềuchứcnăngcủasảnphẩmmộtcáchthuậntiện.
Vui lòng kiểm tra những điều sau đây trước tiên.• Ứng dụng LG Sound Barcócácphiênbảnđượcliệtkêdướiđây.
- Android™OS:Phiênbản5.0hoặccaohơn - iOSOS:Phiênbản10hoặccaohơn
Cài đặt ứng dụng
Càiđặtứng dụng LG Sound Bartrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.Đểcàiđặtứng dụng LG Sound Bar,bạncóthểquétmãQRbằngứngdụngquétmãQRhoặctảixuốngtừGooglePlayhoặcAppStore.
Tải xuống bằng mã QRa QuétmãQRbêndướibằngứngdụngquétmãQR.b Bạnsẽđượcchuyểnhướngđếnmộttrangnơibạncóthểtảixuốngứng dụng LG Sound
Bar.Nhấnvàoứngdụngđểcàiđặtứngdụngđó.
(AndroidPhoneOS) (iPhoneOS)
23
Tải xuống từ Google Play hoặc App StoreVàoGooglePlayhoặcAppStoretrênđiệnthoạithôngminhvàtìmkiếmứng dụng LG Sound Bar đểcàiđặt.
AndroidPhone iPhone
Lưu ý • Cácmụcmenucàiđặtcóthểkháctùythuộcvàonhàsảnxuấtđiệnthoạithôngminhvàhệđiềuhành.
• Google,AndroidvàGooglePlaylàcácthươnghiệucủaGoogleLLC.
24
Kết nối với thiết bị lưu trữ USBThưởngthứcâmthanhchấtlượngcaobằngcáchkếtnốithiếtbịlưutrữUSBchứacáctệpnhạcvớisảnphẩm.
Kết nối sản phẩm với thiết bị lưu trữ USB
a CắmthiếtbịlưutrữUSBvàocổngUSBởmặtsaucủasảnphẩm.• SảnphẩmkhôngthểphátnhạcchomọithiếtbịđượckếtnốithôngquahubthiếtbịlưutrữUSBhoặccápthiếtbịlưutrữUSB.
• SảnphẩmkhôngthểkếtnốivớimọithiếtbịlưutrữUSB,máynghenhạcMP3loạiUSBhoặcđầuđọcthẻyêucầucàiđặttrìnhđiềukhiểnthiếtbịriêng.
b NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDthứbasánglênmàuxanhlácâytrongsốbađènLED.
c NhấnnútPhát/Tạm dừng trênđiềukhiểntừxađểthưởngthứcnhạc.
Phát Tạmdừng
25
Lưu ý • BạnnênmuamộtbộchuyểnđổichânUSBriêngđểcắmvàrútthiếtbịlưutrữUSBdễdànghơn.
• MuabộchuyểnđổichânUSBcùngvớicápkéodàiUSB2.0.• CácthiếtbịUSBcódunglượnglưutrữlớncóthểmấtvàiphútđểduyệtquacáctệp.
• LGElectronicskhôngchịutráchnhiệmchoviệcmấtdữliệu.VuilòngluônsaolưudữliệutrênthiếtbịlưutrữUSBcủabạnđểgiảmthiểuthiệthạidoviệcmấtdữliệugâyra.
• ChỉcácđịnhdạngFAT16/FAT32/NTFSđượchỗtrợ.ĐịnhdạngexFATkhôngđượchỗtrợ.
Các thiết bị lưu trữ USB được hỗ trợ
MáynghenhạcMP3 MáynghenhạcFlashMP3
ThiếtbịUSBflash USB2.0hoặccaohơn
SảnphẩmnàycóthểkhôngnhậnramộtsốthiếtbịlưutrữUSB.
Thông số kỹ thuật tệp có thể phát
Tên mở rộng tệp Tần số lấy mẫu Tốc độ bit
MP3 32kHz-48kHz 8kbps-320kbps
WMA 32kHz-48kHz 56kbps-128kbps
OGG 32kHz-48kHz 64kbps-320kbps
Tên mở rộng tệp Tần số lấy mẫu
FLAC(16bit/24bit) 32kHz,44,1kHz,48kHz,88,2kHz,96kHz,176,4kHzvà192kHz
WAV(16bit/24bit) 32kHz,44,1kHz,48kHz,88,2kHz,96kHz,176,4kHzvà192kHz
• Sốlượngtệpcóthểphát:Lênđến2.000• Sốlượngthưmụctốiđa:Lênđến200• SảnphẩmnàykhôngthểphátcáctệpcócơchếbảovệDRM(QuảnlýQuyềnKỹthuậtsố).• SảnphẩmnàykhôngthểpháttệpvideotừthiếtbịlưutrữUSB.
26
Gắn sản phẩm lên tườngBạncóthểgắnsảnphẩmnàylêntường.Khigắnsảnphẩmlêntường,hãylàmtheohướngdẫndướiđây.
Vui lòng kiểm tra những điều sau đây trước tiên.• Việckếtnốicácthiếtbịbênngoàivàcápcóthểsẽkhókhănsaukhigắnlêntường.Trướctiên,kếtnốithiếtbịbênngoàibằngcápkếtnốithíchhợpvớisảnphẩmtrướckhigắnsảnphẩmlêntường.
• Vuilònglưuýnhữngđiềusauđâykhibạngắnsảnphẩmlêntường.Cóthểxảyrahưhỏngsảnphẩmhoặcthươngtíchtrongquátrìnhnày. - Khôngđặtđồvậtlênmặttrêncủasảnphẩmgắntường. - Cốđịnhsảnphẩmchắcchắnvàotườngbằngcácvítcốđịnhđểsảnphẩmkhôngrơira. - Đảmbảorằngsảnphẩmnằmngoàitầmvớicủatrẻem.Kéohoặclắcsảnphẩmgắntườngcóthểkhiếnsảnphẩmbịrơi.
Các thành phần để gắn sản phẩm
LoaSoundBar Giátreotường Vítloasoundbar Hướngdẫnlắpđặtgiátreotường
Bán riêng
Vítgiátreo Vítnở
Lưu ý • Ôcvítvàvítnởdùngđểgắnlắpthiếtbịkhôngđượccungcấpkèmtheo.ChúngtôikhuyêndùngHilti(HUD-16x30)đểgắnlắp.
Gắn sản phẩm lên tường
27
Gắn sản phẩm lên tườnga Tìmhướngdẫnlắpđặtgiátreotườngtrongbaobìsảnphẩm.b Cănchỉnh“TV Bottom Line”trênhướngdẫnlắpđặtgiátreotườngvớiđáyTVvàgắngiátreo
vàotường.CănchỉnhphầngiữacủaTVtreotườngvớiphầnđượcđánhdấu“TV Center”tronghướngdẫnlắpđặt.
c Dùngbútđánhdấulỗvíttrênhướngdẫnlắpđặt,màcácgiátreotườngsẽđượcgắnvàođó.
d Khoanlỗvítởcácvịtríđượcđánhdấutrênhướngdẫnlắpđặt.e Tháohướngdẫnlắpđặtgiátreotườngrakhỏitường.
28
f Cốđịnhcácgiátreochắcchắnvàotườngbằngvítnởvàốcvít.
g Đặtsảnphẩmlêngiátreo.Đặtsảnphẩmtrêngiáđỡsaochocáclỗvítởđáysảnphẩmthẳnghàngvớicáclỗvíttrêngiáđỡgắntường.
h Gắnchặtsảnphẩmvàogiáđỡgắntườngbằngcácốcvítđikèm.
29
Biện pháp phòng ngừa an toàn
An toàn và quy định
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN KHÔNG MỞ
CẢNH BÁO:ĐỂGIẢMRỦIROBỊĐIỆNGIẬT,KHÔNGTHÁONẮP(HOĂCMĂTSAU),NGƯỜIDÙNGKHÔNGĐƯỢCSỬACHỮACÁCBỘPHẬNBÊNTRONGMÀCẦNĐẾNNHÂNVIÊNDỊCHVỤCÓCHUYÊNMÔN.
Dấutiachớpvớibiểutượnghìnhđầumũitênnằmtrongtamgiácđềunhằmđểcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủađiệnápnguyhiểmkhôngđượccáchlynằmbêntrongvỏcủasảnphẩmvàcóthểđủmạnhđểgâyrarủirovềđiệngiậtchoconngười.
Dấuchấmthannằmtrongtamgiácđềunhằmcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủacácchỉdẫnvậnhànhvàbảotrì(bảodưỡng)quantrọngtrongtậptàiliệuđikèmvớisảnphẩmnày.
CẢNH BÁO: • ĐỂNGĂNNGỪANGUYCƠHỎAHOẠNHOĂCĐIỆNGIẬT,KHÔNGĐỂSẢNPHẨMDƯỚIMƯAHOĂCNƠIẨMƯỚT.
• Khônglắpđặtthiếtbịnàyởnơichậthepnhưkệsáchhaynhữngvậttươngtự.CẢNH BÁO: • Khôngsửdụngcácsảnphẩmcóđiệnápcaoxungquanhsảnphẩmnày.(chẳnghạn:Vỉđậpcôntrùngdùngđiện)Sảnphẩmnàycóthểbịlỗidobịsốcđiện.
• Khôngđượcđểnguồnlửamởchẳnghạnnhưnếnđangcháytrênthiếtbị.• Khôngđượcđểcáckhehởthônghơibịbítkín.Lắpđặtthiếtbịtheohướngdẫncủanhàsảnxuất.Cácrãnhvàkhehởnơivỏmáynhằmmụcđíchthôngkhívàbảođảmchosựvậnhànhthôngsuốtsủasảnphẩm,bảovệsảnphẩmkhôngbịquánóng.Khôngđểcáckhehởbịbítkínbởiviệcđặtsảnphẩmtrêngiường,ghế,thảmhoặcnhữngbềmặttươngtự.Khôngnênđặtsảnphẩmởnhữngnơicókếtcấugắnliềnnhưkệsáchhoặcgiáđểđồtrừphicóđượcđộthôngthoángcầnthiếthoặctuântheochỉdẫncủanhàsảnxuất.
• Khôngđểthiếtbịbịdínhnước(bịnhấnchìmhoặcbắnnướcvào)vàkhôngđểvậtchứachấtlỏngnhưlọhoalêntrênthiếtbị.
• Đểcóthôngtinđánhdấuantoànbaogồmnhậndạngsảnphẩmvàcungcấpxếphạng,vuilòngthamkhảotemchínhởdướiđáyhoặcbềmặtkháccủasảnphẩm.
• Hãycẩnthậnđểđảmbảorằngtrẻconkhôngđểtayhoặcbấtkỳvậtgìvàotrong*ốngdẫncủaloa. - *ốngdẫncủaloa:Lỗphátranhiềuâmthanhtrầmtrênvỏloa.(vỏbaongoài)
Biện pháp phòng ngừa an toàn
30
THẬN TRỌNG liên quan đến Dây nguồnPhíchcắmlàdụngcụngắtnguồn.Trongtrườnghợpkhẩncấp,phíchcắmphảiđượcđặtởnhữngnơidễtiếpcận.Hãykiểmtratrangthôngsốkỹthuậttronghướngdẫnsửdụngnàyđểbiếtrõvềcácyêucầu.Khôngđểổcắmtườngbịquátải.Ổcắmtườngbịquátải,bịlỏnghoặchưhỏng,dâybịgiãn,dâynguồnbịsờn,haylớpcáchlybịhỏnghoặcnứtsẽgâyranguyhiểm.Tấtcảnhữnghỏnghócnàyđềucóthểgâyrahỏahoạnhoặcđiệngiật.Kiểmtrađịnhkỳdâyđiệncủathiếtbị,nếuthấyxuấthiệnhỏnghóchoặcbịbiếndạng,hãyrútphíchcắm,ngừngsửdụngthiếtbịvàgọitrungtâmbảodưỡngđượcủyquyềnđểthaydâycóthôngsốkỹthuậttươngđương.Bảoquảndâynguồntránhxacáctácnhânvậtlýhayhóahọcgâynguyhạinhưxoắn,bịthắtnút,bịkep,kettrongcửahoặcbịgiẫmđạp.Luônchúýđếnphíchcắm,ổcắmtường,vànơidâycóthiếtbịnày.Với các mẫu máy sử dụng adapterChỉsửdụngbộACAdapterkèmvớithiếtbịnày.Khôngđượcsửdụngmộtbộnguồncủamộtthiếtbịkháchaynhàsảnxuấtkhác.Việcsửdụngdâynguồnhoặcbộnguồnkháccóthểlàmhỏngthiếtbịvàlàmmấthiệulựcbảohành.Với các mẫu sử dụng thiết bị laser
SảnphẩmnàysửdụngmộtHệThốngLaser.Đểbảođảmsửdụngsảnphẩmđúngcách,vuilòngđọckỹhướngdẫnsửdụngnàyvàlưugiữđểthamkhảosau.Nếusảnphẩmcầnđượcbảohành,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụđượcủyquyền.Việcsửdụngnhữngnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặcvậnhànhkháckhôngthuộccáctrườnghợpđượcnêutrongtàiliệunàycóthểdẫnđếntiếpxúcvớibứcxạnguyhiểm.Đểngănngừatiếpxúctrựctiếpvớitialaser,đừngthửmởlớpvỏbảovệ.
31
Đối với các mẫu sử dụng pinThiếtbịnàyđượctrangbịpinhoặcbộắcquylưuđộng.CẢNH BÁO:Nguycơcháyhoặcnổnếuthaysailoạipin.Đối với các mẫu sử dụng pin lắp sẵnKhôngcấtgiữhoặcvậnchuyểnởápsuấtthấphơn11,6kPavàởđộcaotrên15.000m.• Việcthaykhôngđúngloạipincóthểlàmtriệttiêuchứcnăngbảovệ(vídụnhư,trongtrườnghợpmộtsốloạipinlithi);
• Việcvứtpinvàolửahoặclònóng,hoặcnghiềnhoặccắtpinbằngcáchcơhọc,cóthểdẫnđếnnổ;
• Đểpintrongmôitrườngxungquanhcónhiệtđộcựccaocóthểgâynổhoặcròrỉchấtlỏnghoặckhídễcháy;và
• Pinchịuápsuấtkhôngkhícựcthấpcóthểdẫnđếnnổhoặcròrỉchấtlỏnghoặckhídễcháy.
Ký hiệu
Dòngđiệnxoaychiều(AC). 1 Trạngtháinguồndựphòng.
0 Dòngđiệnmộtchiều(DC). ! Nguồnđangbật.
ĐâylàthiếtbịclassII. Điệnápnguyhiểm.
32
Trước khi báo cáo sự cố sản phẩm
Khắc phục sự cốNếubạngặpcácvấnđềsauđâytrongkhisửdụngsảnphẩm,vuilòngthựchiệnmộtsốkiểmtra,vìcácvấnđềnàycóthểkhôngphảilàtrụctrặc.
Lỗi chung
Vấn đề Giải pháp
Sản phẩm hoạt động không bình thường
• RútcápnguồnvàmọithiếtbịbênngoàinhưTV,loasiêutrầmhoặcbộkhuếchđạirakhỏisảnphẩm,sauđócắmlạinguồn.
• Hãycẩnthậnrằngcàiđặtsảnphẩmtrướcđócóthểbịmất.
Nguồn điện không bật
• Dâynguồnđãđượccắmvàoổcắmđúngcáchchưa? - Cắmphíchcắmđiệnvàoổcắmđúngcách.
Không có âm thanh
• Âmlượngcóđượcđặtởmứcnhỏnhấtkhông? - NhấnnútÂm lượng trênđiềukhiểntừxađểtăngâmlượng. - NếubạnđangsửdụngthiếtbịbênngoàinhưhộpgiảimãTV,thiếtbịdiđộnghoặcthiếtbịBluetooth,hãyđiềuchỉnhâmlượngcủathiếtbịbênngoài.
• Chứcnăngtắttiếngcóđượckíchhoạtkhông? - NếucảbađènLEDđềunhấpnháymàuvàngxanhlácây,chứcnăngtắttiếngđangbật.NhấnnútTắt tiếng đểbậttiếng.
• Chứcnăngsảnphẩmchínhxáccóđượcchọntheothiếtbịbênngoàiđãkếtnốikhông? - NhấnnútChức năng đểkiểmtraxembạncóchọnđúngchứcnăngkhông.
Điều khiển từ xa hoạt động không bình thường
• Khisửdụngđiềukhiểntừxa,hãytrỏđiềukhiểnvàomặttrướccủasảnphẩm.
• Sửdụngđiềukhiểntừxatrongphạmvibánkính7mtừsảnphẩm.• Thaypinnếucần.
LG Sound Sync không hoạt động
• KiểmtraxemLGTVcủabạncóhỗtrợLGSoundSynckhông.• KiểmtraxemTVcóđượckếtnốiđúngcáchvớisảnphẩmquacápquanghaykhông. - NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểkiểmtraxemchứcnăngcóđượcbậtở[LGSoundSync]không.
Trước khi báo cáo sự cố sản phẩm
33
Âm lượng sản phẩm thấp
• Kiểmtracácmụcsauđâyvàthayđổicáccàiđặtchophùhợp. - KhisảnphẩmđượckếtnốivớiTV,nhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTV,chọnmenu[Speaker](Loa),vàthayđổicàiđặt[DigitalSoundOutput](ĐầuraÂmthanhKỹthuậtsố)từ[PCM]thành[AUTO](Tựđộng)hoặc[BITSTREAM].
- NếusảnphẩmđượckếtnốivớithiếtbịphátlạinhưmáyphátDVDhoặcBlu-ray,hãyvàomenuCàiđặtcủathiếtbịđãkếtnối.Thayđổicàiđặt[DigitalSoundOutput](ĐầuraÂmthanhKỹthuậtsố)từ[PCM]thành[PRIMARYPASS-THROUGH]hoặc[BITSTREAM].Đặt[DRC]củathiếtbịđãkếtnốithành[OFF](Tắt).
Sản phẩm không nhận ra thiết bị lưu trữ USB
• SảnphẩmcóthểkhônghỗtrợđịnhdạngtệpcủathiếtbịlưutrữUSB.ĐịnhdạngthiếtbịlưutrữUSBvàkếtnốilại.Khiđịnhdạng,hãythamkhảocácđịnhdạngthiếtbịlưutrữUSBđượcsảnphẩmhỗtrợvàchọnđịnhdạngtệpthíchhợp.([Xem"KếtnốivớithiếtbịlưutrữUSB"trêntrang24.)
Không thể ghép nối thiết bị Bluetooth
• NhấnnútCàiđặttrênthiếtbịBluetoothvàkiểmtraxemchứcnăngBluetoothcóđangbậthaykhông.NếuBluetoothđangbật,hãytắtvàbậtchếđộ,sauđóthửlại.
• LoạibỏmọichướngngạivậtgiữasảnphẩmvàthiếtbịBluetooth.• GhépnốiBluetooth(kếtnối)cóthểkhônghoạtđộngđúngcáchtùythuộcvàoloạithiếtbịBluetoothhoặcmôitrườngxungquanh.
34
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung
Yêucầunguồnđiện Xemnhãnchính.
Mứctiêuthụđiện Xemnhãnchính.
Kíchthước(RộngxCaoxSâu) Xấpxỉ760.0mmx63.0mmx90.0mm
Dảinhiệtđộhoạtđộng 5°C-35°C
Dảiđộẩmhoạtđộng 5%-60%
BộcấpnguồnBus(USB): 5V0500mA
Tầnsốlấymẫuâmthanhđầuvàokỹthuậtsốsẵncó 32kHz,44.1kHz,48kHz,88.2kHz,96kHz
ĐịnhdạngÂmthanhĐầuvàoKỹthuậtsốsẵncó DolbyAudio™,PCM
Đầu vào/Đầu ra
OPTICALIN 3.0V(p-p),(đầucuốikếtnốiâmthanhquanghọc)×1
HDMIIN 19chân(TypeA,cổngkếtnốiHDMI™)×1
HDMIOUT(TVARC) 19chân(TypeA,cổngkếtnốiHDMI™)×1
Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS)
Tổng 100WRMS
Loatrước 35WRMS×2(Trởkháng:6Ω,THD10%)
Loasiêutrầm 30WRMS(Trởkháng:4Ω,THD10%)
• Thiếtkếvàcácthôngsốkỹthuậtcóthểthayđổimàkhôngcầnthôngbáo.
Phụ lục
35
Các nhãn hiệu đã đăng ký và giấy phépTấtcảcácnhãnhiệuvàtênthươngmạilàtàisảncủachủsởhữutươngứng.
Dolby,DolbyAudiovàbiểutượnghaichữDlàcácnhãnhiệucủaDolbyLaboratoriesLicensingCorporation.ĐượcsảnxuấtvớisựcấpphéptừDolbyLaboratories.Cácsảnphẩmchưađượccôngbốbímật.Bảnquyền2012-2019DolbyLaboratories.Bảolưutoànquyền.
BiểutượngtừBluetooth®vàlogolàcácnhãnhiệuđãđăngkýthuộcquyềnsởhữucủaBluetooth SIG,Inc.vàmọitrườnghợpsửdụngnhãnhiệunhưvậycủaLGElectronicsđềutheogiấyphép.Cácnhãnhiệuvàtênthươngmạikháclàcủacácchủsởhữutươngứng.
CácthuậtngữHDMI,HDMIHigh-DefinitionMultimediaInterface,vàLogoHDMIlàcácnhãnhiệuhoặcnhãnhiệuđãđăngkýcủaHDMILicensingAdministrator,Inc.
“MadeforiPhone”và“MadeforiPod”cónghĩalàphụkiệnđiệntửđãđượcthiếtkếđểkếtnốiriêngvớiiPhonehoặciPodmộtcáchtươngứng,vàđãđượcnhàpháttriểnchứngnhậnđápứngcáctiêuchuẩnhiệusuấtcủaApple.Applekhôngchịutráchnhiệmđốivớiviệcvậnhànhthiếtbịnàyhoặcsựtuânthủcủathiếtbịvớicáctiêuchuẩnvềantoànvàquyđịnh.VuilònglưuýviệcsửdụngphụkiệnnàyvớiiPhonehoặciPodcóthểảnhhưởngđếnhiệusuấtkhôngdây.
36
Xử lý sản phẩm
Khi vận chuyển sản phẩmVuilònggiữlạihộpcartonvậnchuyểnbanđầuvàvậtliệuđónggói.Nếubạncầnvậnchuyểnsảnphẩm,đểbảovệtốtnhất,hãyđónggóithiếtbịlạinhưđónggóibanđầutạinhàmáy.
Giữ sạch các bề mặt bên ngoài• Khôngsửdụngcácchấtlỏngbayhơichẳnghạnnhưthuốcphundiệtcôntrùnggầnsảnphẩm.• Việclaumạnhcóthểlàmhỏngbềmặt.• Khôngđểcácsảnphẩmbằngcaosuhoặcnhựatiếpxúcvớisảnphẩmtrongthờigiandài.
Làm sạch sản phẩmĐểlàmsạchsảnphẩm,hãysửdụngvảimềmvàkhô.Nếucácbềmặtquábẩn,hãysửdụngvảimềmđượclàmẩmbằngmộtdungdịchtẩynhe.Khôngdùngcácdungmôimạnhchẳnghạnnhưcồn,benzen,hoặcchấtphaloãng,vìnhữngchấtnàycóthểlàmhỏngbềmặtthiếtbị.