+lÞ1*'®16ð'è1* loa sound bar

37
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LOA SOUND BAR Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và giữ lại để tham khảo sau. Mẫu my SP2 2102_Rev01 www.lg.com Bản quyền © 2021 LG Electronics Inc. Bảo lưu mọi quyền.

Upload: others

Post on 02-Jan-2022

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

LOA SOUND BARVui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và giữ lại để tham khảo sau.

Mẫu may

SP2

2102_Rev01www.lg.com

Bản quyền © 2021 LG Electronics Inc. Bảo lưu mọi quyền.

Page 2: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

2

Hướng dẫn nhanh về Loa Sound Bar

Cài đặt và sử dụng sản phẩm

a Kết nối loa sound bar với TV qua cáp quang hoặc cáp HDMI.

HDMI OUT

OPTICAL IN

HDMI OUT(TV ARC)

HDMI IN

a

b

C

a

BA

HDMI IN(ARC)

HDMI IN OPTICALOUT

A Loa Sound barB Đầuthuđiềukhiểntừxa/ĐènLEDtrạng

thái([Xem“ĐènLEDtrạngthái”trêntrang7.)

C Thiếtbịbênngoài-(ĐầuphátBlue-ray,đầuchơigame,v.v.)

Hướng dẫn nhanh về Loa Soundbar

Page 3: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

3

b Nếubạnđangsửdụngthiếtbịbênngoài(nhưĐầuphátBlu-ray,đầuchơigame,v.v.),hãykếtnốithiếtbịvớiloasoundbarthôngquacápHDMI.

c Sử dụng sản phẩm với TV ([ Xem “Kết nối với TV” trên trang 11.)

A NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.

BTrêncàiđặtTV,hãyđặtloađầurathành[HDMIARC],[Optical](Quang)hoặc[ExternalSpeaker](Loangoài).

d Kết nối sản phẩm với điện thoại thông minh qua Bluetooth ([ Xem “Kết nối qua Bluetooth” trên trang 19.)

ANhấnvàonútCài đặt trênđiệnthoạithôngminhvàchọn Bluetooth.BậtchứcnăngBluetooth.( Tắt > Bật)

B NhấnnútGhép nối Bluetooth .Saumộtlúc,đènLEDthứhaisánglênmàuxanhdươngvànhấpnháytrongsốbađènLED.

C Tìmvànhấnvàosảnphẩmtrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.Sảnphẩmsẽxuấthiệnởdạng“LGSP2(XX)”.

e Kết nối với ứng dụng LG Sound Bar ([ Xem “Kết nối với điện thoại thông minh qua ứng dụng LG Sound Bar” trên trang 22.)

A Tìmvàcàiđặtứng dụng LG Sound BartrongGooglePlayhoặcAppStoretừđiệnthoạithôngminhcủabạn.

B Bạncóthểbiếtthêmthôngtinvềcáchsửdụngứngdụngbằngcáchchọn[Trợgiúp]trong[Càiđặt].

Page 4: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

4

Mục lục

Hướng dẫn nhanh về Loa Sound Bar

2 Càiđặtvàsửdụngsảnphẩm

Lắp đặt5 Kếtnốisảnphẩm

Khám phá sản phẩm6 Mặttrước8 Mặtsau9 Khámpháđiềukhiểntừxa

Kết nối với TV11 Kếtnốibằngcápquang13 KếtnốivớiLGSoundSync(Không

dây)14 KếtnốibằngcápHDMI

Kết nối với thiết bị bên ngoài16 KếtnốibằngcápHDMI18 Kếtnốibằngcápquang

Sử dụng sản phẩm làm hệ thống âm thanh

19 KếtnốiquaBluetooth22 Kếtnốivớiđiệnthoạithôngminhqua

ứngdụngLGSoundBar24 KếtnốivớithiếtbịlưutrữUSB

Gắn sản phẩm lên tường27 Gắnsảnphẩmlêntường

Biện pháp phòng ngừa an toàn

29 Antoànvàquyđịnh

Trước khi báo cáo sự cố sản phẩm

32 Khắcphụcsựcố

Phụ lục34 Thôngsốkỹthuật35 Cácnhãnhiệuđãđăngkývàgiấyphép36 Xửlýsảnphẩm

Page 5: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

5

Lắp đặt

Kết nối sản phẩmSaukhihoànthànhlắpđặt,cắmcápnguồnloasoundbarvàoổcắmtheothứtựsau.a CắmcápnguồnvàocổngAC IN(đầuvàoAC)ởmặtsaucủasảnphẩm.b Cắmcápnguồnđãkếtnốivớisảnphẩmvàoổcắm.BạnsẽthấyđènLEDởmặttrướccủa

sảnphẩmsánglênmàuđỏ.

AC IN

Lắp đặt

Page 6: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

6

Khám phá sản phẩm

Mặt trước

a

c db b

a Nguồn Nútnàybật/tắtsảnphẩm.

Chức năng Nhấnnútliêntụcđểchọnchứcnănghoặcchếđộđầuvàomongmuốn.

Trạng thái Mô tảOPTICAL/HDMIARC

KếtnốisảnphẩmvớiTVhỗtrợcápquang,ARChoặcLGSoundSync

Bluetooth KếtnốisảnphẩmquaBluetooth

LGTV KếtnốisảnphẩmvớiTVhỗtrợLGSoundSync(Khôngdây)

HDMIIN KếtnốisảnphẩmvớicổngđầuvàoHDMIUSB KếtnốisảnphẩmvớithiếtbịlưutrữUSB

Âm lượng Thaotácnàysẽđiềuchỉnhâmlượngcủaloa.

Ghép nối Bluetooth

NútnàychophépbạnghépnốithiếtbịBluetoothnhưđiệnthoạithôngminhvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốiquaBluetooth”trêntrang19.)CáchnàysẽchophépbạnghépnốiLGTVvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốivớiLGSoundSync(Khôngdây)”trêntrang13.)

b Màng rung thụ động

Cảithiệnâmthanhbass

c Đầu thu tín hiệu điều khiển từ xa

Bộphậnnàynhậntínhiệukhôngdâytừđiềukhiểntừxa.

Khám phá sản phẩm

Page 7: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

7

d Đèn LED trạng thái

• CáctùychọnnhưchếđộđầuvàovàâmlượngđượcthểhiệnbằngánhsángcủađènLEDĐỏ/Vàngxanhlácây/Trắng/Xanhdương/Xanhlácây.

• Nếukhôngcódữliệuđầuvàohoạtđộngtrong15giây,LEDtrạngtháisẽtựđộngmờđi.Khibạnnhấnnút,LEDtrạngtháisẽsánglại.

Bật nguồn / Chế độ chờ Âm lượng

1

2

3

Bậtnguồn Chếđộchờ Kiểmsoátâmlượng Tắttiếng

Màuđỏnhấpnháy Màuđỏ

Vàngxanhlácây• Tăngâmlượng:Mỗikhimứcâmlượngtăngcaohơnmộtmứcnhấtđịnh,cácđènLEDlầnlượtsánglêntừngđènvàsẽsánghơn.

• Giảmâmlượng:Mỗikhimứcâmlượnggiảmthấphơnmộtmứcnhấtđịnh,cácđènLEDlầnlượttắtđitừngđènvàsẽtốihơn.

Vàngxanhlácây

(Tấtcảcácđènnhấpnháy)

Chức năng

OPTICAL/HDMIARC

Bluetoothsẵnsàng Bluetooth LGTV HDMI

IN USB

Màutrắng

Màuxanhdương

nhấpnháy

Màuxanhdương

Màutrắng

Màutrắng

Màuxanhlácây

Lưu ý • Đểgiảmtiêuthụđiệnnăng,sảnphẩmsẽtựđộngtắtsau15phútkhôngcótínhiệuđầuvàotừthiếtbịbênngoài.

Page 8: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

8

Cách ngắt kết nối với kết nối mạng không dây hoặc thiết bị không dây

ThiếtlậpchứcnăngNguồntựđộngđểtắtbằngứngdụngvàtắtsảnphẩm.

Mặt sau

HDMI OUT(TV ARC)HDMI IN OPTICAL

IN

AC IN

a HDMI IN CắmcápHDMIđểkếtnốithiếtbịbênngoàivớisảnphẩm.

b HDMI OUT (TV ARC) CắmcápHDMIđểkếtnốiTVvớisảnphẩm.

c OPTICAL IN CắmcápquangđểkếtnốiTVvớisảnphẩm.

d Cổng USB CắmthiếtbịlưutrữUSBđểphátnhạcvớisảnphẩm.

e AC IN Cắmdâynguồn.

Page 9: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

9

Khám phá điều khiển từ xaBạncóthểsửdụngđiềukhiểntừxađểđiềukhiểntấtcảcácchứcnăngcủasảnphẩm,từbật/tắtnguồnđếnchophépâmthanhđiệnảnh.

a

b

c

h

g

d

d

d

d

f

e

Thay pin

SửdụngpinAA1,5V.Thayhaipinbằngcáchlắpchúngvàođiềukhiểntừxatheocáchướngdẫnđượcchỉdẫn.A Mởnắppinởmặtsaucủađiềukhiểntừxa.B Lắppinvớicácđầu+và–tươngứngvới

cácđánhdấu.C Đóngnắppin.Nguycơcháyhoặcnổnếuthaysailoạipin.

a Nguồn Bật/tắtsảnphẩm

b Âm lượng Điềuchỉnhâmlượng

c Ghép nối Bluetooth

NútnàychophépbạnghépnốithiếtbịBluetoothnhưđiệnthoạithôngminhvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốiquaBluetooth”trêntrang19.)CáchnàysẽchophépbạnghépnốiLGTVvớisảnphẩmnàytrongbaphút.([Xem“KếtnốivớiLGSoundSync(Khôngdây)”trêntrang13.)

Page 10: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

10

d AI Sound Pro Trítuệnhântạochọncàiđặtâmthanhtốiưuphùhợpvớinộidungcủabạn.

Tiêu chuẩn Ngườidùngcóthểthưởngthứcâmthanhtốiưu.

Điện ảnh Phátnộidungvớiâmthanh3Dtươngtựnhưrạpchiếuphim.

Trò chơi Âmthanhtốiưuchotròchơi

e Tắt tiếng Nútnàysẽtắtâmthanhtừsảnphẩm.

f Chức năng Nhấnnútliêntụcđểchọnchếđộđầuvàohoặcchứcnăngmongmuốn.

g Lên/Xuống/Trái/Phải

Lên/Xuống:Bạncóthểnhấnnútđểđiềuchỉnhmứcsiêutrầmtíchhợp.Trái/Phải:Nếubạnphátbàiháttrướcđó,hãynhấnnútTrái.Nếubạnphátbàiháttiếptheo,hãynhấnnútPhải.

h Phát/Tạm dừng Nếubạnpháthoặctạmdừngbàihát,hãynhấnnútnày.

Page 11: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

11

Kết nối với TVTậnhưởngâmthanhphongphú,chấtlượngcaobằngcáchkếtnốisảnphẩmvớiTVhoặcmáychiếu.Sảnphẩmđượcthiếtkếđểtăngcườngtínhhiệnthựccủachươngtrìnhyêuthíchcủabạn,chẳnghạnnhưphimtruyềnhìnhvàthểthao.

Kết nối bằng cáp quangTruyềnâmthanhcủaTVđếnsảnphẩmbằngcáchkếtnốivớiTVbằngcápquang.Bạncóthểthêmnhiềuhiệuứng3Dvàoâmthanhgốcđểlấpđầycănphòngbằngâmthanhcóchiềusâu,phongphú.

Xem TV sau khi kết nối bằng cáp quang

a Nếuđầucuốicủacápkỹthuậtsốcónắpđậy,trướctiênhãytháonắprakhỏicảhaiđầu.

b Sửdụngcápquang,kếtnốicổngOPTICAL INởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngĐầu ra kỹ thuật số quang học (OPTICAL OUT)trênTVnhưtronghình.

OPTICAL IN

Kết nối với TV

Page 12: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

12

c NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.

d NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểvàomenu[Speaker](Loa)vàđặtloađầurathành[Optical](Quang)hoặc[ExternalSpeaker](Loangoài).CàiđặtvàcácmụcmenucóthểthayđổitùythuộcvàonhàsảnxuấtTV.

Lưu ý • NếutínhiệuđầuvàoquanghọcvàtínhiệuARCtìmcáchkếtnốicùngmộtlúc,tínhiệuARCsẽđượcưutiên.

Khi bạn sử dụng LG TV

BạncóthểđiềuchỉnhâmlượngbằngđiềukhiểntừxacủaLGTVnếuTVđượckếtnốivớisảnphẩmbằngcápquang.BạnchỉcóthểlàmnhưvậytrênTVhỗtrợchứcnăngLGTVSoundSync.KiểmtrahướngdẫnsửdụngTVcủabạnđểxemTVcóđượchỗtrợhaykhông.

Các chức năng có thể điều khiển bằng điều khiển từ xa của LG TVÂmlượng,bật/tắttiếng

Lưu ý • KhisửdụngsảnphẩmbằngđiềukhiểntừxacủaLGTV,âmlượngvàtrạngtháitắttiếngđượcđặttrênTVsẽtựđộngđượcápdụngchosảnphẩm.

• BạnvẫncóthểsửdụngđiềukhiểntừxacủasảnphẩmngaycảsaukhikếtnốisảnphẩmvớiLGTV.

• ĐểsửdụngLGSoundSync,bạncóthểphảithayđổicàiđặtâmthanhcủaTV.ĐiềunàycóthểthayđổitùythuộcvàoTV.

Page 13: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

13

Kết nối với LG Sound Sync (Không dây)BạncóthểđiềuchỉnhâmlượngbằngđiềukhiểntừxacủaLGTVnếuTVđượckếtnốivớisảnphẩmbằngLGSoundSync(Khôngdây).XemhướngdẫnsửdụngTVđểxemTVcủabạncóđượchỗtrợkhông.

Xem TV sau khi kết nối không dây

a NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDthứhaisánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.Saumộtlúc,đènsẽđổithànhmàuxanhdươngvànhấpnháy.HoặcNhấnnútGhép nối Bluetooth .Saumộtlúc,đènLEDthứhaisánglênmàuxanhdươngvànhấpnháy.

b NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểvàomenu[Speaker](Loa)vàđặtloađầurathành[LGSoundSync(Khôngdây)].

c KhisảnphẩmđượckếtnốivớiTVquaBluetooth,đènLEDthứhaisánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.

Lưu ý • KhikếtnốilạisaukhicókếtnốiđầutiênvớiLGSoundSync,đènLEDmàutrắngsẽsánglênngaylậptức.

• KhisửdụngsảnphẩmbằngđiềukhiểntừxacủaLGTV,âmlượngvàtrạngtháitắttiếngđượcđặttrênTVsẽtựđộngđượcápdụngchosảnphẩm.

• BạnvẫncóthểsửdụngđiềukhiểntừxacủasảnphẩmngaycảsaukhikếtnốisảnphẩmvớiLGTV.

• NếubạntắtnguồncủasảnphẩmbằngnútNguồn ,LGSoundSync(Khôngdây)sẽbịngắtkếtnối.

• TùythuộcvàoTV,sảnphẩmcóthểđượckếtnốivớiTVLGngaycảkhisảnphẩmđượckếtnốibằngchứcnăngBluetooth.

Page 14: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

14

Kết nối bằng cáp HDMIBạncóthểtruyềnâmthanhTVđếnsảnphẩmbằngcáchkếtnốiTVvớisảnphẩmbằngcápHDMI.Thêmnhiềuhiệuứng3Dvàoâmthanhgốcđểlấpđầycănphòngbằngâmthanhcóchiềusâu,phongphú.

Xem TV sau khi kết nối bằng cáp HDMI

a SửdụngcápHDMI,kếtnốicổngHDMI OUT (TV ARC)ởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngHDMI IN (ARC)trênTVnhưtronghình.

OPTICAL IN

b NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.

c NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểvàomenu[Speaker](Loa)vàđặtloađầurathành[HDMIARC].CàiđặtvàcácmụcmenucóthểthayđổitùythuộcvàonhàsảnxuấtTV.

Lưu ý • ĐảmbảorằngTVcủabạnhỗtrợchứcnăngARCtrướckhibạnnhấnnútCàiđặttrênđiềukhiểntừxacủaTVvàbậtARC.Đểbiếtthêmthôngtinvềcáchđặtchứcnăng,thamkhảohướngdẫnsửdụngTVvìcáchthựchiệncóthểkháctùythuộcvàoTV.

• SửdụngcápđượcchứngnhậncólogoHDMI.

Page 15: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

15

SIMPLINK• SIMPLINKlàchứcnăngHDMI-CECchophépbạnsửdụngmộtđiềukhiểntừxaTVduynhấtđểdễdàngđiềukhiểnmộtthiếtbịâmthanhhoặcmáynghenhạckếtnốivớiLGTVthôngquaHDMI. - CácchứcnăngcóthểđiềukhiểnbằngđiềukhiểntừxacủaLGTVtươngthíchSIMPLINK:Bật/tắtnguồn,điềukhiểnâmlượng,bật/tắttiếng,v.v.

• ĐểbiếtthêmthôngtinvềcáchthiếtlậpSIMPLINK,vuilòngthamkhảohướngdẫnsửdụngLGTVcủabạn.

Lưu ý • ChứcnăngSIMPLINKcóthểkhônghoạtđộngbìnhthườngtùythuộcvàotrạngtháicủasảnphẩmhoặccácthiếtbịkếtnốikhác. - CáctínhnăngHDMI-CECcủanhàsảnxuấtTV:LGSIMPLINK,SonyBRAVIASync/Link,PhilipsEasyLink,SamsungAnynet+,v.v.

Page 16: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

16

Kết nối với thiết bị bên ngoàiTrảinghiệmphimvàtròchơitheocáchhiệnthựchơnbằngcáchkếtnốisảnphẩmvớithiếtbịnhưđầuchơigamehoặcmáyphátBlu-ray.

Kết nối bằng cáp HDMIBạncóthểkếtnốiTVhoặcthiếtbịbênngoàivớisảnphẩmbằngcápHDMIđểcóâmthanhchiềusâutuyệtvời.

Kết nối thiết bị bên ngoài qua HDMI

a KếtnốithiếtbịbênngoàinhưmáyphátDVDhoặcBlu-ray.Theohìnhdướiđây,kếtnốicổngHDMI OUTcủathiếtbịvớicổngHDMI IN ởmặtsaucủasảnphẩm.

b SửdụngcápHDMI,kếtnốicổngHDMI OUT (TV ARC)ởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngHDMI IN (ARC)trênTV.

Kết nối với thiết bị bên ngoài

Page 17: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

17

c NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDthứbasánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.

d Khithiếtbịbênngoàiđượckếtnốiđúngcáchvớisảnphẩm,bạncóthểngheâmthanhcủathiếtbị.

Lưu ý • VuilòngkiểmtracàiđặtđầuraâmthanhtrongmenuCàiđặtcủathiếtbịbênngoàicủabạn(vídụ:đầuphátBlu-rayhoặcTV).Đầuraâmthanhcầnđượcđặtthành[Noencoding](Khôngmãhóa),[Bitstream],[Auto](Tựđộng)hoặc[Passthrough](Điqua).Đểbiếtthêmthôngtinvềcáchđặtđầura,vuilòngthamkhảohướngdẫnsửdụngthiếtbịbênngoàicủabạn.

• SửdụngcápđượcchứngnhậncólogoHDMI.

Page 18: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

18

Kết nối bằng cáp quangBạncóthểkếtnốiTVhoặcthiếtbịbênngoàivớisảnphẩmbằngcápquangchoâmthanhcóchiềusâutuyệtvời.

Kết nối thiết bị bên ngoài qua cáp quang

a SửdụngcápquangđểkếtnốicổngOPTICAL INởmặtsaucủasảnphẩmvớicổngOPTICAL OUTcủathiếtbịbênngoàicủabạn(vídụ:TV,đầuphátBlu-ray)nhưtronghình.

OPTICAL IN

b NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDđầutiênsánglênmàutrắngtrongsốbađènLED.

Page 19: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

19

Sử dụng sản phẩm làm hệ thống âm thanh

Kết nối qua BluetoothBạncóthểphátcáctệpnhạcđượclưutrữtrênthiếtbịBluetoothhoặcchạycácứngdụngnhạcđểthưởngthứcnhạcbằngsảnphẩmnày.

Vui lòng kiểm tra những điều sau đây trước tiên.• Thiết bị Bluetoothcầnkếtnốivớisảnphẩmphảiđápứngcácthôngsốkỹthuậtsau.

- Phiênbản:4.0hoặccaohơn - Codec:SBC,AAC

• CácbướckếtnốithiếtbịvớisảnphẩmcóthểthayđổitùythuộcvàoloạivàkiểuthiếtbịBluetooth.Đểbiếtthêmthôngtinvềcáchkếtnốithiếtbị,vuilòngthamkhảohướngdẫnsửdụngthiếtbịbênngoàicủabạn.

Chọn[Bluetooth]từmenuCài đặtcủađiệnthoạithôngminh.Cácmụcmenucàiđặtcóthểkháctùythuộcvàonhàsảnxuấtđiệnthoạithôngminhvàmẫumáy.a Bậtsảnphẩm.b NhấnnútGhép nối Bluetooth .ĐènLEDthứhainhấpnháymàuxanhdươngtrongsốba

đènLED.

c NhấnnútCài đặt( / )trênđiệnthoạithôngminhvàchọn Bluetooth.

<AndroidPhone> <iPhone>

d BậtchứcnăngBluetooth.( Tắt > Bật)

Sử dụng sản phẩm làm hệ thống âm thanh

Page 20: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

20

e Bạnsẽthấymộtdanhsáchcácthiếtbịcóthểkếtnốitrênđiệnthoạithôngminhcủamình.Tìmvànhấnvào"LGSP2(XX)".

LG SP2 (XX)

LG SP2 (XX)

f KhisảnphẩmđượckếtnốivớiđiệnthoạithôngminhquaBluetooth,đènLEDmàuxanhdươngsẽngừngnhấpnháy.

g Nếubạnkhôngthểtìmthấysảnphẩm“LGSP2(XX)”,hãynhấnvàonútLàm mới ởgóctrênbênphảicủamànhìnhtrênđiệnthoạithôngminhAndroidhoặctắtBluetoothvàbậtlạitrêniPhone.

Bluetooth

LG SP2 (XX)

Bluetooth devices

LG Smart Phone

On

AVAILABLE DEVICES

<AndroidPhone> <iPhone>

h ChạyứngdụngNhạcvànghenhạctrênđiệnthoạithôngminh.

Page 21: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

21

Lưu ý • ThiếtbịBluetoothcànggầnvớisảnphẩm,kếtnốisẽcàngtốt.• NếubạnđãnhấnnútGhép nối Bluetooth củasảnphẩmvàchọntùychọn

Bluetooth,nhưngkhôngthểkếtnốivớithiếtbịBluetooth,đènLEDmàuxanhdươngsẽnhấpnháytrong3phút.HãykiểmtratrạngtháicủathiếtbịBluetooth.

• KhisửdụngBluetooth,bạnnênđiềuchỉnhâmlượngđếnmứcthíchhợp.• XXlà2chữsốcuốicùngcủađịachỉMACcủasảnphẩm.Vídụ,nếuđịachỉMAClà9C:02:98:4A:F7:08,tênnàysẽđượchiểnthịlà“LGSP2(08)”.

Page 22: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

22

Kết nối với điện thoại thông minh qua ứng dụng LG Sound Bar

Vuilòngsửdụngứng dụng LG Sound Barđểchạynhiềuchứcnăngcủasảnphẩmmộtcáchthuậntiện.

Vui lòng kiểm tra những điều sau đây trước tiên.• Ứng dụng LG Sound Barcócácphiênbảnđượcliệtkêdướiđây.

- Android™OS:Phiênbản5.0hoặccaohơn - iOSOS:Phiênbản10hoặccaohơn

Cài đặt ứng dụng

Càiđặtứng dụng LG Sound Bartrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.Đểcàiđặtứng dụng LG Sound Bar,bạncóthểquétmãQRbằngứngdụngquétmãQRhoặctảixuốngtừGooglePlayhoặcAppStore.

Tải xuống bằng mã QRa QuétmãQRbêndướibằngứngdụngquétmãQR.b Bạnsẽđượcchuyểnhướngđếnmộttrangnơibạncóthểtảixuốngứng dụng LG Sound

Bar.Nhấnvàoứngdụngđểcàiđặtứngdụngđó.

(AndroidPhoneOS) (iPhoneOS)

Page 23: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

23

Tải xuống từ Google Play hoặc App StoreVàoGooglePlayhoặcAppStoretrênđiệnthoạithôngminhvàtìmkiếmứng dụng LG Sound Bar đểcàiđặt.

AndroidPhone iPhone

Lưu ý • Cácmụcmenucàiđặtcóthểkháctùythuộcvàonhàsảnxuấtđiệnthoạithôngminhvàhệđiềuhành.

• Google,AndroidvàGooglePlaylàcácthươnghiệucủaGoogleLLC.

Page 24: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

24

Kết nối với thiết bị lưu trữ USBThưởngthứcâmthanhchấtlượngcaobằngcáchkếtnốithiếtbịlưutrữUSBchứacáctệpnhạcvớisảnphẩm.

Kết nối sản phẩm với thiết bị lưu trữ USB

a CắmthiếtbịlưutrữUSBvàocổngUSBởmặtsaucủasảnphẩm.• SảnphẩmkhôngthểphátnhạcchomọithiếtbịđượckếtnốithôngquahubthiếtbịlưutrữUSBhoặccápthiếtbịlưutrữUSB.

• SảnphẩmkhôngthểkếtnốivớimọithiếtbịlưutrữUSB,máynghenhạcMP3loạiUSBhoặcđầuđọcthẻyêucầucàiđặttrìnhđiềukhiểnthiếtbịriêng.

b NhấnnútChức năng liêntụcchođếnkhiđènLEDthứbasánglênmàuxanhlácâytrongsốbađènLED.

c NhấnnútPhát/Tạm dừng trênđiềukhiểntừxađểthưởngthứcnhạc.

Phát Tạmdừng

Page 25: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

25

Lưu ý • BạnnênmuamộtbộchuyểnđổichânUSBriêngđểcắmvàrútthiếtbịlưutrữUSBdễdànghơn.

• MuabộchuyểnđổichânUSBcùngvớicápkéodàiUSB2.0.• CácthiếtbịUSBcódunglượnglưutrữlớncóthểmấtvàiphútđểduyệtquacáctệp.

• LGElectronicskhôngchịutráchnhiệmchoviệcmấtdữliệu.VuilòngluônsaolưudữliệutrênthiếtbịlưutrữUSBcủabạnđểgiảmthiểuthiệthạidoviệcmấtdữliệugâyra.

• ChỉcácđịnhdạngFAT16/FAT32/NTFSđượchỗtrợ.ĐịnhdạngexFATkhôngđượchỗtrợ.

Các thiết bị lưu trữ USB được hỗ trợ

MáynghenhạcMP3 MáynghenhạcFlashMP3

ThiếtbịUSBflash USB2.0hoặccaohơn

SảnphẩmnàycóthểkhôngnhậnramộtsốthiếtbịlưutrữUSB.

Thông số kỹ thuật tệp có thể phát

Tên mở rộng tệp Tần số lấy mẫu Tốc độ bit

MP3 32kHz-48kHz 8kbps-320kbps

WMA 32kHz-48kHz 56kbps-128kbps

OGG 32kHz-48kHz 64kbps-320kbps

Tên mở rộng tệp Tần số lấy mẫu

FLAC(16bit/24bit) 32kHz,44,1kHz,48kHz,88,2kHz,96kHz,176,4kHzvà192kHz

WAV(16bit/24bit) 32kHz,44,1kHz,48kHz,88,2kHz,96kHz,176,4kHzvà192kHz

• Sốlượngtệpcóthểphát:Lênđến2.000• Sốlượngthưmụctốiđa:Lênđến200• SảnphẩmnàykhôngthểphátcáctệpcócơchếbảovệDRM(QuảnlýQuyềnKỹthuậtsố).• SảnphẩmnàykhôngthểpháttệpvideotừthiếtbịlưutrữUSB.

Page 26: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

26

Gắn sản phẩm lên tườngBạncóthểgắnsảnphẩmnàylêntường.Khigắnsảnphẩmlêntường,hãylàmtheohướngdẫndướiđây.

Vui lòng kiểm tra những điều sau đây trước tiên.• Việckếtnốicácthiếtbịbênngoàivàcápcóthểsẽkhókhănsaukhigắnlêntường.Trướctiên,kếtnốithiếtbịbênngoàibằngcápkếtnốithíchhợpvớisảnphẩmtrướckhigắnsảnphẩmlêntường.

• Vuilònglưuýnhữngđiềusauđâykhibạngắnsảnphẩmlêntường.Cóthểxảyrahưhỏngsảnphẩmhoặcthươngtíchtrongquátrìnhnày. - Khôngđặtđồvậtlênmặttrêncủasảnphẩmgắntường. - Cốđịnhsảnphẩmchắcchắnvàotườngbằngcácvítcốđịnhđểsảnphẩmkhôngrơira. - Đảmbảorằngsảnphẩmnằmngoàitầmvớicủatrẻem.Kéohoặclắcsảnphẩmgắntườngcóthểkhiếnsảnphẩmbịrơi.

Các thành phần để gắn sản phẩm

LoaSoundBar Giátreotường Vítloasoundbar Hướngdẫnlắpđặtgiátreotường

Bán riêng

Vítgiátreo Vítnở

Lưu ý • Ôcvítvàvítnởdùngđểgắnlắpthiếtbịkhôngđượccungcấpkèmtheo.ChúngtôikhuyêndùngHilti(HUD-16x30)đểgắnlắp.

Gắn sản phẩm lên tường

Page 27: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

27

Gắn sản phẩm lên tườnga Tìmhướngdẫnlắpđặtgiátreotườngtrongbaobìsảnphẩm.b Cănchỉnh“TV Bottom Line”trênhướngdẫnlắpđặtgiátreotườngvớiđáyTVvàgắngiátreo

vàotường.CănchỉnhphầngiữacủaTVtreotườngvớiphầnđượcđánhdấu“TV Center”tronghướngdẫnlắpđặt.

c Dùngbútđánhdấulỗvíttrênhướngdẫnlắpđặt,màcácgiátreotườngsẽđượcgắnvàođó.

d Khoanlỗvítởcácvịtríđượcđánhdấutrênhướngdẫnlắpđặt.e Tháohướngdẫnlắpđặtgiátreotườngrakhỏitường.

Page 28: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

28

f Cốđịnhcácgiátreochắcchắnvàotườngbằngvítnởvàốcvít.

g Đặtsảnphẩmlêngiátreo.Đặtsảnphẩmtrêngiáđỡsaochocáclỗvítởđáysảnphẩmthẳnghàngvớicáclỗvíttrêngiáđỡgắntường.

h Gắnchặtsảnphẩmvàogiáđỡgắntườngbằngcácốcvítđikèm.

Page 29: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

29

Biện pháp phòng ngừa an toàn

An toàn và quy định

THẬN TRỌNG

NGUY CƠ GIẬT ĐIỆN KHÔNG MỞ

CẢNH BÁO:ĐỂGIẢMRỦIROBỊĐIỆNGIẬT,KHÔNGTHÁONẮP(HOĂCMĂTSAU),NGƯỜIDÙNGKHÔNGĐƯỢCSỬACHỮACÁCBỘPHẬNBÊNTRONGMÀCẦNĐẾNNHÂNVIÊNDỊCHVỤCÓCHUYÊNMÔN.

Dấutiachớpvớibiểutượnghìnhđầumũitênnằmtrongtamgiácđềunhằmđểcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủađiệnápnguyhiểmkhôngđượccáchlynằmbêntrongvỏcủasảnphẩmvàcóthểđủmạnhđểgâyrarủirovềđiệngiậtchoconngười.

Dấuchấmthannằmtrongtamgiácđềunhằmcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủacácchỉdẫnvậnhànhvàbảotrì(bảodưỡng)quantrọngtrongtậptàiliệuđikèmvớisảnphẩmnày.

CẢNH BÁO: • ĐỂNGĂNNGỪANGUYCƠHỎAHOẠNHOĂCĐIỆNGIẬT,KHÔNGĐỂSẢNPHẨMDƯỚIMƯAHOĂCNƠIẨMƯỚT.

• Khônglắpđặtthiếtbịnàyởnơichậthepnhưkệsáchhaynhữngvậttươngtự.CẢNH BÁO: • Khôngsửdụngcácsảnphẩmcóđiệnápcaoxungquanhsảnphẩmnày.(chẳnghạn:Vỉđậpcôntrùngdùngđiện)Sảnphẩmnàycóthểbịlỗidobịsốcđiện.

• Khôngđượcđểnguồnlửamởchẳnghạnnhưnếnđangcháytrênthiếtbị.• Khôngđượcđểcáckhehởthônghơibịbítkín.Lắpđặtthiếtbịtheohướngdẫncủanhàsảnxuất.Cácrãnhvàkhehởnơivỏmáynhằmmụcđíchthôngkhívàbảođảmchosựvậnhànhthôngsuốtsủasảnphẩm,bảovệsảnphẩmkhôngbịquánóng.Khôngđểcáckhehởbịbítkínbởiviệcđặtsảnphẩmtrêngiường,ghế,thảmhoặcnhữngbềmặttươngtự.Khôngnênđặtsảnphẩmởnhữngnơicókếtcấugắnliềnnhưkệsáchhoặcgiáđểđồtrừphicóđượcđộthôngthoángcầnthiếthoặctuântheochỉdẫncủanhàsảnxuất.

• Khôngđểthiếtbịbịdínhnước(bịnhấnchìmhoặcbắnnướcvào)vàkhôngđểvậtchứachấtlỏngnhưlọhoalêntrênthiếtbị.

• Đểcóthôngtinđánhdấuantoànbaogồmnhậndạngsảnphẩmvàcungcấpxếphạng,vuilòngthamkhảotemchínhởdướiđáyhoặcbềmặtkháccủasảnphẩm.

• Hãycẩnthậnđểđảmbảorằngtrẻconkhôngđểtayhoặcbấtkỳvậtgìvàotrong*ốngdẫncủaloa. - *ốngdẫncủaloa:Lỗphátranhiềuâmthanhtrầmtrênvỏloa.(vỏbaongoài)

Biện pháp phòng ngừa an toàn

Page 30: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

30

THẬN TRỌNG liên quan đến Dây nguồnPhíchcắmlàdụngcụngắtnguồn.Trongtrườnghợpkhẩncấp,phíchcắmphảiđượcđặtởnhữngnơidễtiếpcận.Hãykiểmtratrangthôngsốkỹthuậttronghướngdẫnsửdụngnàyđểbiếtrõvềcácyêucầu.Khôngđểổcắmtườngbịquátải.Ổcắmtườngbịquátải,bịlỏnghoặchưhỏng,dâybịgiãn,dâynguồnbịsờn,haylớpcáchlybịhỏnghoặcnứtsẽgâyranguyhiểm.Tấtcảnhữnghỏnghócnàyđềucóthểgâyrahỏahoạnhoặcđiệngiật.Kiểmtrađịnhkỳdâyđiệncủathiếtbị,nếuthấyxuấthiệnhỏnghóchoặcbịbiếndạng,hãyrútphíchcắm,ngừngsửdụngthiếtbịvàgọitrungtâmbảodưỡngđượcủyquyềnđểthaydâycóthôngsốkỹthuậttươngđương.Bảoquảndâynguồntránhxacáctácnhânvậtlýhayhóahọcgâynguyhạinhưxoắn,bịthắtnút,bịkep,kettrongcửahoặcbịgiẫmđạp.Luônchúýđếnphíchcắm,ổcắmtường,vànơidâycóthiếtbịnày.Với các mẫu máy sử dụng adapterChỉsửdụngbộACAdapterkèmvớithiếtbịnày.Khôngđượcsửdụngmộtbộnguồncủamộtthiếtbịkháchaynhàsảnxuấtkhác.Việcsửdụngdâynguồnhoặcbộnguồnkháccóthểlàmhỏngthiếtbịvàlàmmấthiệulựcbảohành.Với các mẫu sử dụng thiết bị laser

SảnphẩmnàysửdụngmộtHệThốngLaser.Đểbảođảmsửdụngsảnphẩmđúngcách,vuilòngđọckỹhướngdẫnsửdụngnàyvàlưugiữđểthamkhảosau.Nếusảnphẩmcầnđượcbảohành,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụđượcủyquyền.Việcsửdụngnhữngnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặcvậnhànhkháckhôngthuộccáctrườnghợpđượcnêutrongtàiliệunàycóthểdẫnđếntiếpxúcvớibứcxạnguyhiểm.Đểngănngừatiếpxúctrựctiếpvớitialaser,đừngthửmởlớpvỏbảovệ.

Page 31: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

31

Đối với các mẫu sử dụng pinThiếtbịnàyđượctrangbịpinhoặcbộắcquylưuđộng.CẢNH BÁO:Nguycơcháyhoặcnổnếuthaysailoạipin.Đối với các mẫu sử dụng pin lắp sẵnKhôngcấtgiữhoặcvậnchuyểnởápsuấtthấphơn11,6kPavàởđộcaotrên15.000m.• Việcthaykhôngđúngloạipincóthểlàmtriệttiêuchứcnăngbảovệ(vídụnhư,trongtrườnghợpmộtsốloạipinlithi);

• Việcvứtpinvàolửahoặclònóng,hoặcnghiềnhoặccắtpinbằngcáchcơhọc,cóthểdẫnđếnnổ;

• Đểpintrongmôitrườngxungquanhcónhiệtđộcựccaocóthểgâynổhoặcròrỉchấtlỏnghoặckhídễcháy;và

• Pinchịuápsuấtkhôngkhícựcthấpcóthểdẫnđếnnổhoặcròrỉchấtlỏnghoặckhídễcháy.

Ký hiệu

Dòngđiệnxoaychiều(AC). 1 Trạngtháinguồndựphòng.

0 Dòngđiệnmộtchiều(DC). ! Nguồnđangbật.

ĐâylàthiếtbịclassII. Điệnápnguyhiểm.

Page 32: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

32

Trước khi báo cáo sự cố sản phẩm

Khắc phục sự cốNếubạngặpcácvấnđềsauđâytrongkhisửdụngsảnphẩm,vuilòngthựchiệnmộtsốkiểmtra,vìcácvấnđềnàycóthểkhôngphảilàtrụctrặc.

Lỗi chung

Vấn đề Giải pháp

Sản phẩm hoạt động không bình thường

• RútcápnguồnvàmọithiếtbịbênngoàinhưTV,loasiêutrầmhoặcbộkhuếchđạirakhỏisảnphẩm,sauđócắmlạinguồn.

• Hãycẩnthậnrằngcàiđặtsảnphẩmtrướcđócóthểbịmất.

Nguồn điện không bật

• Dâynguồnđãđượccắmvàoổcắmđúngcáchchưa? - Cắmphíchcắmđiệnvàoổcắmđúngcách.

Không có âm thanh

• Âmlượngcóđượcđặtởmứcnhỏnhấtkhông? - NhấnnútÂm lượng trênđiềukhiểntừxađểtăngâmlượng. - NếubạnđangsửdụngthiếtbịbênngoàinhưhộpgiảimãTV,thiếtbịdiđộnghoặcthiếtbịBluetooth,hãyđiềuchỉnhâmlượngcủathiếtbịbênngoài.

• Chứcnăngtắttiếngcóđượckíchhoạtkhông? - NếucảbađènLEDđềunhấpnháymàuvàngxanhlácây,chứcnăngtắttiếngđangbật.NhấnnútTắt tiếng đểbậttiếng.

• Chứcnăngsảnphẩmchínhxáccóđượcchọntheothiếtbịbênngoàiđãkếtnốikhông? - NhấnnútChức năng đểkiểmtraxembạncóchọnđúngchứcnăngkhông.

Điều khiển từ xa hoạt động không bình thường

• Khisửdụngđiềukhiểntừxa,hãytrỏđiềukhiểnvàomặttrướccủasảnphẩm.

• Sửdụngđiềukhiểntừxatrongphạmvibánkính7mtừsảnphẩm.• Thaypinnếucần.

LG Sound Sync không hoạt động

• KiểmtraxemLGTVcủabạncóhỗtrợLGSoundSynckhông.• KiểmtraxemTVcóđượckếtnốiđúngcáchvớisảnphẩmquacápquanghaykhông. - NhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTVđểkiểmtraxemchứcnăngcóđượcbậtở[LGSoundSync]không.

Trước khi báo cáo sự cố sản phẩm

Page 33: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

33

Âm lượng sản phẩm thấp

• Kiểmtracácmụcsauđâyvàthayđổicáccàiđặtchophùhợp. - KhisảnphẩmđượckếtnốivớiTV,nhấnnútCài đặttrênđiềukhiểntừxacủaTV,chọnmenu[Speaker](Loa),vàthayđổicàiđặt[DigitalSoundOutput](ĐầuraÂmthanhKỹthuậtsố)từ[PCM]thành[AUTO](Tựđộng)hoặc[BITSTREAM].

- NếusảnphẩmđượckếtnốivớithiếtbịphátlạinhưmáyphátDVDhoặcBlu-ray,hãyvàomenuCàiđặtcủathiếtbịđãkếtnối.Thayđổicàiđặt[DigitalSoundOutput](ĐầuraÂmthanhKỹthuậtsố)từ[PCM]thành[PRIMARYPASS-THROUGH]hoặc[BITSTREAM].Đặt[DRC]củathiếtbịđãkếtnốithành[OFF](Tắt).

Sản phẩm không nhận ra thiết bị lưu trữ USB

• SảnphẩmcóthểkhônghỗtrợđịnhdạngtệpcủathiếtbịlưutrữUSB.ĐịnhdạngthiếtbịlưutrữUSBvàkếtnốilại.Khiđịnhdạng,hãythamkhảocácđịnhdạngthiếtbịlưutrữUSBđượcsảnphẩmhỗtrợvàchọnđịnhdạngtệpthíchhợp.([Xem"KếtnốivớithiếtbịlưutrữUSB"trêntrang24.)

Không thể ghép nối thiết bị Bluetooth

• NhấnnútCàiđặttrênthiếtbịBluetoothvàkiểmtraxemchứcnăngBluetoothcóđangbậthaykhông.NếuBluetoothđangbật,hãytắtvàbậtchếđộ,sauđóthửlại.

• LoạibỏmọichướngngạivậtgiữasảnphẩmvàthiếtbịBluetooth.• GhépnốiBluetooth(kếtnối)cóthểkhônghoạtđộngđúngcáchtùythuộcvàoloạithiếtbịBluetoothhoặcmôitrườngxungquanh.

Page 34: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

34

Phụ lục

Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Yêucầunguồnđiện Xemnhãnchính.

Mứctiêuthụđiện Xemnhãnchính.

Kíchthước(RộngxCaoxSâu) Xấpxỉ760.0mmx63.0mmx90.0mm

Dảinhiệtđộhoạtđộng 5°C-35°C

Dảiđộẩmhoạtđộng 5%-60%

BộcấpnguồnBus(USB): 5V0500mA

Tầnsốlấymẫuâmthanhđầuvàokỹthuậtsốsẵncó 32kHz,44.1kHz,48kHz,88.2kHz,96kHz

ĐịnhdạngÂmthanhĐầuvàoKỹthuậtsốsẵncó DolbyAudio™,PCM

Đầu vào/Đầu ra

OPTICALIN 3.0V(p-p),(đầucuốikếtnốiâmthanhquanghọc)×1

HDMIIN 19chân(TypeA,cổngkếtnốiHDMI™)×1

HDMIOUT(TVARC) 19chân(TypeA,cổngkếtnốiHDMI™)×1

Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS)

Tổng 100WRMS

Loatrước 35WRMS×2(Trởkháng:6Ω,THD10%)

Loasiêutrầm 30WRMS(Trởkháng:4Ω,THD10%)

• Thiếtkếvàcácthôngsốkỹthuậtcóthểthayđổimàkhôngcầnthôngbáo.

Phụ lục

Page 35: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

35

Các nhãn hiệu đã đăng ký và giấy phépTấtcảcácnhãnhiệuvàtênthươngmạilàtàisảncủachủsởhữutươngứng.

Dolby,DolbyAudiovàbiểutượnghaichữDlàcácnhãnhiệucủaDolbyLaboratoriesLicensingCorporation.ĐượcsảnxuấtvớisựcấpphéptừDolbyLaboratories.Cácsảnphẩmchưađượccôngbốbímật.Bảnquyền2012-2019DolbyLaboratories.Bảolưutoànquyền.

BiểutượngtừBluetooth®vàlogolàcácnhãnhiệuđãđăngkýthuộcquyềnsởhữucủaBluetooth SIG,Inc.vàmọitrườnghợpsửdụngnhãnhiệunhưvậycủaLGElectronicsđềutheogiấyphép.Cácnhãnhiệuvàtênthươngmạikháclàcủacácchủsởhữutươngứng.

CácthuậtngữHDMI,HDMIHigh-DefinitionMultimediaInterface,vàLogoHDMIlàcácnhãnhiệuhoặcnhãnhiệuđãđăngkýcủaHDMILicensingAdministrator,Inc.

“MadeforiPhone”và“MadeforiPod”cónghĩalàphụkiệnđiệntửđãđượcthiếtkếđểkếtnốiriêngvớiiPhonehoặciPodmộtcáchtươngứng,vàđãđượcnhàpháttriểnchứngnhậnđápứngcáctiêuchuẩnhiệusuấtcủaApple.Applekhôngchịutráchnhiệmđốivớiviệcvậnhànhthiếtbịnàyhoặcsựtuânthủcủathiếtbịvớicáctiêuchuẩnvềantoànvàquyđịnh.VuilònglưuýviệcsửdụngphụkiệnnàyvớiiPhonehoặciPodcóthểảnhhưởngđếnhiệusuấtkhôngdây.

Page 36: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR

36

Xử lý sản phẩm

Khi vận chuyển sản phẩmVuilònggiữlạihộpcartonvậnchuyểnbanđầuvàvậtliệuđónggói.Nếubạncầnvậnchuyểnsảnphẩm,đểbảovệtốtnhất,hãyđónggóithiếtbịlạinhưđónggóibanđầutạinhàmáy.

Giữ sạch các bề mặt bên ngoài• Khôngsửdụngcácchấtlỏngbayhơichẳnghạnnhưthuốcphundiệtcôntrùnggầnsảnphẩm.• Việclaumạnhcóthểlàmhỏngbềmặt.• Khôngđểcácsảnphẩmbằngcaosuhoặcnhựatiếpxúcvớisảnphẩmtrongthờigiandài.

Làm sạch sản phẩmĐểlàmsạchsảnphẩm,hãysửdụngvảimềmvàkhô.Nếucácbềmặtquábẩn,hãysửdụngvảimềmđượclàmẩmbằngmộtdungdịchtẩynhe.Khôngdùngcácdungmôimạnhchẳnghạnnhưcồn,benzen,hoặcchấtphaloãng,vìnhữngchấtnàycóthểlàmhỏngbềmặtthiếtbị.

Page 37: +lÞ1*'®16ð'è1* LOA SOUND BAR