dshs khoi 10 thi hki 2016-2017 - thpt-pdluu.thuathienhue...
TRANSCRIPT
01 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
1 001 Đặng Huy Hoàng Anh Nữ 26/09/2001 10B1
2 002 Phạm Thị Phương Anh Nữ 22/06/2001 10B2
3 003 Nguyễn Phúc Bảo Anh Nữ 23/04/2001 10B3
4 004 Nguyễn Đoàn Hồng Anh Nữ 17/03/2001 10B5
5 005 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 27/03/2001 10B6
6 006 Ngô Thị Lan Anh Nữ 28/12/2001 10B6
7 007 Dương Thị Ngọc Ánh Nữ 04/07/2001 10B4
8 008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 01/01/2001 10B5
9 009 Tôn Thất Bảo Nam 11/11/2001 10B2
10 010 Đào Hữu Bảo Nam 19/10/2001 10B6
11 011 Nguyễn Văn Bin Nam 10/09/2001 10B5
12 012 Phạm Ngọc Ngân Chi Nữ 17/12/2001 10B1
13 013 Hồ Thị Bích Chi Nữ 10/04/2001 10B4
14 014 Lê Thị Kim Chi Nữ 19/04/2001 10B5
15 015 Trần Thị Lệ Chi Nữ 25/08/2001 10B6
16 016 Hồ Thị Ngọc Diễm Nữ 24/07/2001 10B2
17 017 Phạm Ngọc Dũng Nam 12/03/2001 10B4
18 018 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 25/04/2001 10B2
19 019 Võ Thị Ngọc Duyên Nữ 08/08/2001 10B5
20 020 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 29/09/2001 10B6
21 021 Nguyễn Thành Đạt Nam 07/03/2001 10B2
22 022 Lê Viết Đạt Nam 25/06/2001 10B3
23 023 Nguyễn Đình Đặng Nam 22/09/2001 10B5
24 024 Nguyễn Hữu Định Nam 17/04/2001 10B4
25 025 Trần Thị Thu Định Nữ 25/07/2001 10B5
26 026 Mai Chiếm Đức Nam 21/09/2001 10B6
27 027 Phạm Thị Tường Giang Nữ 19/04/2001 10B2
28 028 Trần Hữu Hoàng Giang Nam 08/04/2001 10B3
29 029 Dương Thị Thu Hà Nữ 03/04/1999 10B1
30 030 Hồ Thị Ngọc Hà Nữ 01/02/2001 10B3
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
02 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 031 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 05/12/2000 10B5
2 032 Nguyễn Xuân Hải Nam 08/03/1999 10B2
3 033 Huỳnh Thị Hạnh Nữ 05/04/2001 10B3
4 034 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 04/01/2001 10B2
5 035 Phạm Thị Thuý Hằng Nữ 02/08/2001 10B3
6 036 Lê Thị Hằng Nữ 28/02/2001 10B4
7 037 Nguyễn Thị Hằng Nữ 26/06/2001 10B5
8 038 Lê Thị Bích Hằng Nữ 15/09/2001 10B6
9 039 Nguyễn Quang Lạc Hân Nam 09/05/2001 10B4
10 040 Dương Vũ Quốc Hân Nam 03/10/2001 10B5
11 041 Đặng Thị Như Hiền Nữ 19/07/2001 10B3
12 042 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 27/12/2001 10B5
13 043 Nguyễn Thị Hiền Nữ 11/01/2001 10B6
14 044 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 15/05/2001 10B6
15 045 Võ Văn Hiếu Nam 26/03/2001 10B6
16 046 Nguyễn Thanh Hòa Nam 07/02/2001 10B3
17 047 Trần Văn Hòa Nam 24/10/2001 10B4
18 048 Ngô Hoàng Nam 12/10/2000 10B1
19 049 Trần Lê Đại Hoàng Nam 29/10/2001 10B1
20 050 Nguyễn Cữu Hoàng Nam 01/03/2001 10B5
21 051 Trần Văn Hoàng Nam 10/08/2001 10B6
22 052 Trần Thị Thu Hồng Nữ 20/11/2001 10B4
23 053 Võ Thị Huê Nữ 12/02/2001 10B2
24 054 Phan Thị Huyền Nữ 08/01/2001 10B1
25 055 Trần Thị Huyền Nữ 26/08/2001 10B2
26 056 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 11/07/2001 10B4
27 057 Nguyễn Thị Huyền Nữ 24/01/2001 10B6
28 058 Lê Bá Trọng Khiêm Nam 02/10/2001 10B1
29 059 Hồ Phạm Đăng Khoa Nam 23/06/2001 10B2
30 060 Lê Ngọc Kiên Nam 16/09/2001 10B3
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
03 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 061 Phan Thị Lệ Nữ 09/03/2001 10B4
2 062 Hồ Thị Kim Liên Nữ 20/02/2001 10B5
3 063 Trần Thị Khánh Linh Nữ 21/05/2001 10B1
4 064 Trương Thị Khánh Linh Nữ 01/03/2001 10B2
5 065 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 24/09/2001 10B3
6 066 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 11/10/2001 10B4
7 067 Trần Thị Diệu Linh Nữ 10/01/2000 10B5
8 068 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 21/08/2001 10B5
9 069 Hoàng Thị Diệu Linh Nữ 09/04/2001 10B6
10 070 Nguyễn Thị Thủy Linh Nữ 18/05/2001 10B6
11 071 Lê Thị Kiều Loan Nữ 16/10/2001 10B1
12 072 Trần Thị Mỹ Loan Nữ 02/02/2001 10B2
13 073 Huỳnh Thị Tú Loan Nữ 22/02/2001 10B3
14 074 Huỳnh Thị Kim Loan Nữ 03/02/2001 10B4
15 075 Nguyễn Ngô Hoàng Long Nam 29/10/2001 10B1
16 076 Hồ Thị Lụa Nữ 18/11/2001 10B5
17 077 Phan Văn Lực Nam 24/10/2001 10B6
18 078 Trương Văn Đức Lưu Nam 19/06/2001 10B2
19 079 Hồ Thị Khánh Ly Nữ 31/01/2001 10B3
20 080 Nguyễn Ngọc Ly Ly Nữ 24/12/2001 10B4
21 081 Nguyễn Thị Lý Nữ 22/07/2001 10B1
22 082 Nguyễn Thị Diệu Mai Nữ 23/07/2001 10B5
23 083 Hồ Thị Nhật Minh Nữ 20/10/2001 10B1
24 084 Đoàn Thị Ánh Minh Nữ 05/08/2001 10B2
25 085 Trần Nhật Minh Nam 18/01/2001 10B6
26 086 Nguyễn Thị Mộng Nữ 10/09/2000 10B2
27 087 Trần Thị Mơ Nữ 26/01/2001 10B3
28 088 Đoàn Thị Trà My Nữ 01/08/2001 10B2
29 089 Nguyễn Thị Trà My Nữ 23/05/2001 10B2
30 090 Nguyễn Thị Trà My Nữ 11/08/2001 10B3
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
04 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 091 Nguyễn Thị Hằng My Nữ 06/10/2001 10B4
2 092 Đinh Thị Huyền My Nữ 12/11/2001 10B5
3 093 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 07/09/2001 10B6
4 094 Hồ Thị Mỹ Nữ 20/01/2000 10B4
5 095 Đoàn Thị Ly Na Nữ 13/01/2001 10B1
6 096 Hồ Thị Na Nữ 16/07/2001 10B5
7 097 Huỳnh Thị Na Nữ 24/11/2000 10B6
8 098 Phạm Hồ Hữu Nam Nam 20/12/2001 10B5
9 099 Nguyễn Thị Thuý Nga Nữ 11/12/2001 10B3
10 100 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 20/12/2001 10B4
11 101 Dương Thị Thúy Ngân Nữ 15/08/2001 10B1
12 102 Hoàng Thị Thanh Ngân Nữ 24/03/2001 10B1
13 103 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 02/10/2001 10B1
14 104 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 16/06/2001 10B2
15 105 Phan Thị Thu Ngân Nữ 13/12/2001 10B3
16 106 Hồ Thị Thuỳ Ngân Nữ 16/06/2001 10B4
17 107 Lê Thị Kiều Ngân Nữ 12/04/2001 10B5
18 108 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ 11/10/2001 10B6
19 109 Hà Văn Hoàng Nghĩa Nam 02/06/2001 10B1
20 110 Phan Nguyễn Trung Nghĩa Nam 25/03/2001 10B2
21 111 Nguyễn Đình Nghĩa Nam 02/09/2001 10B5
22 112 Trần Trọng Nghĩa Nam 10/02/2001 10B6
23 113 Lê Viết Hoài Ngọc Nam 19/10/2001 10B2
24 114 Trần Thị Ngọc Nữ 30/03/2001 10B3
25 115 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/12/2001 10B4
26 116 Trương Thị Thúy Ngọc Nữ 19/01/2001 10B5
27 117 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 28/04/2001 10B6
28 118 Nguyễn Đình Nguyên Nam 12/10/2001 10B1
29 119 Dương Văn Nguyên Nam 14/01/2000 10B2
30 120 Đoàn Thị Thanh Nguyệt Nữ 25/05/2000 10B3
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
05 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 121 Đoàn Thị Cẩm Nhàn Nữ 19/05/2000 10B4
2 122 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 10/01/2001 10B5
3 123 Phan Phước Thành Nhân Nam 20/10/2001 10B6
4 124 Trần Thanh Nhật Nam 28/02/2001 10B1
5 125 Lê Thị Ý Nhi Nữ 29/08/2001 10B1
6 126 Trần Thị Tuyết Nhi Nữ 20/03/2000 10B3
7 127 Hồ Thị Yến Nhi Nữ 11/09/2001 10B4
8 128 Phạm Nguyễn Uyên Nhi Nữ 12/07/2001 10B4
9 129 Châu Thị Yến Nhi Nữ 13/10/2001 10B5
10 130 Nguyễn Thị Nhung Nữ 21/11/2001 10B2
11 131 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 28/03/2001 10B3
12 132 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 01/05/2001 10B4
13 133 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 06/09/2001 10B1
14 134 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 01/08/2001 10B2
15 135 Bùi Thị Quỳnh Như Nữ 09/10/2001 10B5
16 136 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 09/08/2001 10B6
17 137 Nguyễn Thị Tú Ni Nữ 25/08/2001 10B3
18 138 Trần Thị Ny Nữ 20/07/1999 10B3
19 139 Phan Thị Kim Oanh Nữ 29/06/2001 10B1
20 140 Nguyễn Thị Phương Oanh Nữ 01/05/2001 10B2
21 141 Hà Kiều Oanh Nữ 27/02/2001 10B5
22 142 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 14/08/2001 10B6
23 143 Trần Anh Pháp Nam 02/05/2001 10B3
24 144 Hồ Vĩnh Pháp Nam 23/10/2001 10B4
25 145 Hà Văn Phú Nam 24/08/2001 10B3
26 146 Trần Duy Phú Nam 06/04/2001 10B4
27 147 Võ Thanh Phú Nam 01/01/2001 10B5
28 148 Phan Thị Hồng Phúc Nữ 07/05/2001 10B1
29 149 Dương Đức Phước Nam 22/06/2001 10B2
30 150 Nguyễn Xuân Phước Nam 05/05/2001 10B3
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
06 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 151 Nguyễn Thị Anh Phương Nữ 17/05/2001 10B1
2 152 Nguyễn Thị Cẩm Phương Nữ 24/02/2001 10B1
3 153 Nguyễn Thị Diệu Phương Nữ 21/08/2000 10B2
4 154 Lê Nguyễn Minh Phương Nữ 27/06/2001 10B3
5 155 Đoàn Thị Minh Phương Nữ 21/10/2001 10B4
6 156 Nguyễn Văn Phương Nam 08/05/2001 10B4
7 157 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 05/10/2001 10B5
8 158 Dương Thị Bảo Phương Nữ 03/08/2001 10B6
9 159 Phan Quốc Pin Nam 23/02/2001 10B6
10 160 Trương Nhật Quang Nam 04/09/2001 10B1
11 161 Lương Phan Minh Quân Nam 01/01/2001 10B2
12 162 Phan Minh Quân Nam 17/10/2001 10B2
13 163 Trương Thị Nhật Quỳnh Nữ 31/05/2001 10B1
14 164 Võ Thị Diễm Quỳnh Nữ 22/09/2001 10B4
15 165 Chế Thị Như Quỳnh Nữ 26/08/2001 10B6
16 166 Trần Ngọc Rin Nam 19/09/2001 10B3
17 167 Nguyễn Quang Sang Nam 24/11/2000 10B1
18 168 Huỳnh Thị Mỹ Sang Nữ 18/04/2001 10B2
19 169 Hồ Thị Sen Nữ 01/02/2001 10B3
20 170 Huỳnh Công Sơn Nam 09/06/2001 10B4
21 171 Hồ Văn Sơn Nam 08/09/2000 10B5
22 172 Nguyễn Thanh Sơn Nam 13/01/2001 10B5
23 173 Nguyễn Thị Diệu Sương Nữ 01/01/2001 10B6
24 174 Hồ Tài Nam 10/04/2001 10B1
25 175 Hồ Văn Tài Nam 30/08/2001 10B2
26 176 Võ Nguyễn Thành Tài Nam 08/06/2001 10B6
27 177 Nguyễn Tuệ Tâm Nữ 01/08/2001 10B3
28 178 Hồ Thị Minh Tâm Nữ 07/02/2001 10B4
29 179 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 22/01/2001 10B5
30 180 Trần Nhật Tân Nam 05/03/2001 10B1
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
07 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 181 Hồ Đình Nhật Tân Nam 09/03/2001 10B2
2 182 Hồ Nhật Tân Nam 18/08/2001 10B6
3 183 Lê Thị Hoài Thanh Nữ 22/03/2001 10B3
4 184 Đặng Thị Xuân Thanh Nữ 08/01/2001 10B4
5 185 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 06/06/2001 10B4
6 186 Bùi Văn Thành Nam 05/09/2001 10B2
7 187 Nguyễn Xuân Thành Nam 18/01/2001 10B5
8 188 Hà Văn Thao Nam 16/02/2001 10B6
9 189 Lê Thị Thảo Nữ 22/11/2000 10B1
10 190 Trần Thị Thu Thảo Nữ 07/08/2001 10B1
11 191 Phan Thị Mỹ Thảo Nữ 17/01/2001 10B2
12 192 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 03/03/2001 10B3
13 193 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 02/01/2001 10B4
14 194 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 08/05/2001 10B5
15 195 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/04/2001 10B6
16 196 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 26/11/2001 10B2
17 197 Phan Thị Mai Thi Nữ 15/09/2001 10B1
18 198 Phan Thị Minh Thi Nữ 29/03/2001 10B2
19 199 Nguyễn Thị Hoài Thi Nữ 16/02/2001 10B4
20 200 Phạm Thị Ái Thi Nữ 03/01/2001 10B4
21 201 Bạch Thị Anh Thi Nữ 31/05/2001 10B5
22 202 Hồ Văn Thiện Nam 01/06/2001 10B4
23 203 Lê Xuân Thông Nam 17/11/2000 10B4
24 204 Nguyễn Thị Hoài Thơ Nữ 22/11/2001 10B4
25 205 Phan Thị Cẩm Thu Nữ 22/02/2001 10B5
26 206 Võ Thị Diệu Thùy Nữ 22/01/2001 10B6
27 207 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 14/05/2001 10B5
28 208 Huỳnh Thị Thúy Nữ 03/03/2001 10B1
29 209 Lại Thị Thúy Nữ 14/07/2001 10B2
30 210 Nguyễn Thị Bích Thúy Nữ 08/01/2001 10B3
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
08 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 211 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 20/03/2001 10B4
2 212 Văn Nguyễn Quỳnh Thư Nữ 01/04/2001 10B1
3 213 Văn Thị Minh Thư Nữ 25/03/2001 10B1
4 214 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/06/2001 10B6
5 215 Trần Thị Kiều Tiên Nữ 22/10/2001 10B3
6 216 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 25/05/2001 10B4
7 217 Lê Minh Tiến Nam 02/11/2001 10B3
8 218 Đoàn Văn Tiến Nam 01/10/2000 10B6
9 219 Đinh Viết Thanh Tín Nam 16/02/2001 10B4
10 220 Văn Thị Thùy Trang Nữ 02/06/2001 10B1
11 221 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/10/2001 10B2
12 222 Hồ Thị Thùy Trang Nữ 01/11/2001 10B3
13 223 Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 02/07/2001 10B3
14 224 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ 06/02/2001 10B5
15 225 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 01/06/2001 10B6
16 226 Dương Thị Huyền Trâm Nữ 14/10/2001 10B3
17 227 Hồ Thị Thanh Trâm Nữ 07/04/2001 10B6
18 228 Nguyễn Phan Bảo Trân Nữ 31/07/2001 10B5
19 229 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 18/11/2001 10B1
20 230 Nguyễn Trần Vân Trinh Nữ 24/11/2001 10B2
21 231 Đào Thị Mỹ Trinh Nữ 08/03/2001 10B6
22 232 Hoàng Thị Trịnh Trịnh Nữ 19/10/2001 10B3
23 233 Lê Văn Trung Nam 06/10/2001 10B6
24 234 Đoàn Văn Tuân Nam 29/01/2001 10B5
25 235 Nguyễn Thanh Tùng Nam 16/06/2001 10B3
26 236 Trần Thị Minh Tuyên Nữ 03/02/2001 10B6
27 237 Hồ Thị Ánh Tuyết Nữ 28/04/2001 10B1
28 238 Phan Thị Như Tuyết Nữ 30/08/2000 10B2
29 239 Lê Thị Hồng Tươi Nữ 19/02/2001 10B3
30 240 Phạm Thị Ty Nữ 06/04/2001 10B1
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
09 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 241 Phan Nguyễn Tú Uyên Nữ 22/05/2001 10B4
2 242 Nguyễn Thị Diệu Uyên Nữ 07/07/2001 10B6
3 243 Chế Thị Thanh Vân Nữ 19/11/2001 10B1
4 244 Lê Thị Ngọc Vân Nữ 01/01/2001 10B1
5 245 Lê Văn Việt Nam 03/12/2001 10B3
6 246 Nguyễn Hoàng Việt Nam 26/02/2001 10B4
7 247 Trần Văn Minh Vũ Nam 26/03/2001 10B4
8 248 Nguyễn Hữu Tuấn Vũ Nam 20/10/2000 10B5
9 249 Huỳnh Thị Lan Vy Nữ 17/03/2001 10B2
10 250 Hồ Thị Triệu Vy Nữ 15/10/2001 10B3
11 251 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 10/10/2001 10B3
12 252 Lê Thảo Vy Nữ 01/01/2001 10B6
13 253 Hồ Thị Như Ý Nữ 13/03/2001 10B1
14 254 Huỳnh Thị Như Ý Nữ 13/12/2001 10B2
15 255 Ngô Thị Ý Nữ 18/07/2001 10B2
16 256 Thái Thị Như Ý Nữ 01/01/2001 10B2
17 257 Lê Thị Như Ý Nữ 01/06/2001 10B3
18 258 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 02/04/2001 10B4
19 259 Nguyễn Thị Kim Ý Nữ 16/05/2001 10B5
20 260 Trương Thị Như Ý Nữ 08/08/2001 10B5
21 261 Đinh Thị Như Ý Nữ 15/02/2001 10B6
22 262 Phan Thị Hải Yến Nữ 16/10/2001 10B6
23 263 Trần Thị Thu Yến Nữ 02/11/2001 10B6
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
010 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 264 Đoàn Thị Thu Ái Nữ 06/03/2001 10B10
2 265 Phạm Xuân An Nam 25/05/2001 10B11
3 266 Huỳnh Thị Hoài An Nữ 02/09/2001 10B12
4 267 Nguyễn Hoàng Bảo Anh Nữ 30/09/2001 10B11
5 268 Nguyễn Hoàng Châu Anh Nữ 18/02/2001 10B12
6 269 Lê Thị Hà Anh Nữ 29/05/2001 10B7
7 270 Đoàn Thị Ngọc Ánh Nữ 01/08/2001 10B12
8 271 Nguyễn Thị Mỹ Ánh Nữ 05/06/2000 10B7
9 272 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 12/10/2001 10B8
10 273 Huỳnh Thị Hoài Ân Nữ 02/01/2001 10B12
11 274 Đặng Thái Bảo Nam 09/06/2001 10B7
12 275 Phạm Hoài Bảo Nam 20/11/2001 10B9
13 276 Nguyễn Thị Thanh Bích Nữ 13/01/2001 10B7
14 277 Lê Đại Biểu Nam 06/02/2001 10B9
15 278 Phan Văn Bình Nam 07/09/2001 10B9
16 279 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 14/04/2001 10B7
17 280 Bùi Thị Ngọc Châu Nữ 03/07/2001 10B8
18 281 Trần Thị Kim Chi Nữ 02/10/2000 10B10
19 282 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 07/05/2001 10B11
20 283 Nguyễn Thị Diễm Nữ 19/10/2000 10B12
21 284 Nguyễn Thị Huyền Diệp Nữ 20/10/2001 10B11
22 285 Lê Hoàng Diệu Nam 13/02/2001 10B7
23 286 Trần Thị Dung Nữ 07/05/2001 10B10
24 287 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 14/09/2001 10B11
25 288 Đoàn Quốc Dũng Nam 30/05/2001 10B12
26 289 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 10/04/2001 10B9
27 290 Phan Thị Thùy Dương Nữ 29/09/2001 10B9
28 291 Nguyễn Quang Đại Nam 18/09/2001 10B11
29 292 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 03/05/2000 10B11
30 293 Nguyễn Đăng Đông Nam 16/02/2001 10B10
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
011 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 294 Thái Doãn Đức Nam 21/10/2001 10B10
2 295 Đoàn Đại Đức Nam 03/07/2001 10B8
3 296 Nguyễn Mạnh Đức Nam 01/05/2001 10B8
4 297 Dương Thị Hoàng Giang Nữ 31/05/2001 10B9
5 298 Trần Kim Hà Nam 13/10/2001 10B10
6 299 Tôn Nữ Thúy Hà Nữ 07/05/2001 10B12
7 300 Lê Văn Hải Nam 06/05/2001 10B8
8 301 Đặng Thị Hạnh Nữ 14/10/2001 10B8
9 302 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/10/2001 10B9
10 303 Nguyễn Thị Thẩm Hằng Nữ 30/04/2001 10B11
11 304 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 27/09/2001 10B12
12 305 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 10/05/2001 10B7
13 306 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ 03/01/2001 10B8
14 307 Lê Thị Diệu Hiền Nữ 03/01/2001 10B11
15 308 Lê Thị Thu Hiền Nữ 04/06/2001 10B7
16 309 Đỗ Thị Hiếu Nữ 21/09/2001 10B10
17 310 Hồ Thị Hiếu Nữ 24/04/2001 10B11
18 311 Nguyễn Xuân Hiếu Nam 02/01/2001 10B11
19 312 Đinh Thị Hoà Hiếu Nữ 29/11/2000 10B12
20 313 Nguyễn Văn Hiếu Nam 10/05/2001 10B12
21 314 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 13/01/2001 10B8
22 315 Nguyễn Thị Hoa Nữ 06/06/2001 10B11
23 316 Nguyễn Hữu Hòa Nam 28/05/2001 10B10
24 317 Dương Viết Hòa Nam 12/03/2001 10B11
25 318 Võ Đại Hòa Nam 15/02/2001 10B7
26 319 Lê Viết Hòa Nam 02/03/2001 10B9
27 320 Phan Võ Thái Hòa Nữ 21/02/2001 10B9
28 321 Võ Thái Hòa Nam 25/04/2001 10B9
29 322 Trần Thị Như Hoài Nữ 19/12/2000 10B10
30 323 Trần Duy Hoàng Nam 19/01/2001 10B8
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
012 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 324 Trần Nguyễn Vĩnh Hoàng Nam 08/02/2001 10B8
2 325 Nguyễn Văn Hoàng Nam 22/11/2001 10B9
3 326 Phan Thị Hồng Nữ 13/02/2001 10B10
4 327 Trương Thị Thu Huệ Nữ 30/01/2001 10B11
5 328 Dương Văn Hùng Nam 01/09/2001 10B10
6 329 Hoàng Minh Hùng Nam 07/02/2001 10B9
7 330 Lê Gia Huy Nam 05/04/2001 10B10
8 331 Dương Trần Quang Huy Nam 28/04/2001 10B11
9 332 Mai Anh Huy Nam 25/06/2001 10B7
10 333 Phan Nhật Huy Nam 19/07/2001 10B8
11 334 Hồ Gia Huy Nam 31/01/2001 10B9
12 335 Nguyễn Quang Huy Nam 04/04/2001 10B9
13 336 Bùi Thị Mỹ Huyền Nữ 17/06/2001 10B10
14 337 Trương Thị Thu Huyền Nữ 02/12/2001 10B10
15 338 Đặng Thị Ánh Huyền Nữ 22/12/2001 10B7
16 339 Trương Thị Huyền Nữ 27/08/2001 10B7
17 340 Nguyễn Thị Mai Huyền Nữ 03/04/2001 10B9
18 341 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 03/10/2001 10B11
19 342 Hồ Xuân Hương Nam 01/05/2001 10B12
20 343 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 23/06/2001 10B7
21 344 Dương Văn Hỷ Nam 05/07/2001 10B9
22 345 Hồ Thị Vân Khanh Nữ 24/12/2001 10B9
23 346 Võ Thị Quốc Khánh Nữ 07/08/2000 10B10
24 347 Phan Thế Khánh Nam 13/01/2001 10B11
25 348 Nguyễn Đăng Khánh Nam 04/06/2001 10B9
26 349 Trần Phan An Khương Nữ 15/12/2000 10B12
27 350 Bùi Trương Quang Khương Nam 02/02/2001 10B8
28 351 Ngô Đức Khương Nam 03/10/2001 10B9
29 352 Phan Công Tuấn Kiệt Nam 27/01/2001 10B9
30 353 Dương Thị Ngọc Lan Nữ 27/02/2001 10B10
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
013 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 354 Nguyễn Thị Mỹ Lan Nữ 16/06/2001 10B9
2 355 Lê Thị Lành Nữ 01/01/2001 10B7
3 356 Trần Ái Linh Nữ 07/03/2001 10B11
4 357 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/03/2001 10B7
5 358 Lê Thị Thu Lĩnh Nữ 06/09/2001 10B12
6 359 Phan Thị Phương Loan Nữ 04/01/2001 10B12
7 360 Nguyễn Ngọc Long Nam 22/11/2001 10B9
8 361 Ngô Thanh Lộc Nam 25/03/2001 10B7
9 362 Lê Quang Lộc Nam 29/07/2001 10B9
10 363 Trương Công Lũy Nam 25/02/2001 10B7
11 364 Phan Thị Ly Ly Nữ 15/08/2001 10B12
12 365 Trần Thị Ly Nữ 05/03/2001 10B12
13 366 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 01/03/2001 10B10
14 367 Đặng Thị Tuyết Mai Nữ 27/01/2001 10B8
15 368 Nguyễn Thị Mẫn Nữ 28/11/2001 10B11
16 369 Đoàn Văn Minh Nam 29/08/2001 10B12
17 370 Ngô Anh Minh Nam 04/07/2001 10B12
18 371 Đoàn Văn Công Minh Nam 01/01/2001 10B8
19 372 Hoàng Thị Trà My Nữ 15/10/2001 10B12
20 373 Trần Thị Hà My Nữ 01/04/2001 10B12
21 374 Trần Thị Kiều My Nữ 06/06/2001 10B12
22 375 Trương Họa My Nữ 28/03/2001 10B12
23 376 Đinh Thị My Nữ 08/03/2001 10B7
24 377 Hồ Thị Trà My Nữ 03/06/2001 10B7
25 378 Bùi Thị Qúy My Nữ 16/09/2001 10B8
26 379 Nguyễn Thị My My Nữ 31/08/2001 10B9
27 380 Bạch Thị Ni Na Nữ 28/06/2001 10B12
28 381 Nguyễn Duy Nam Nam 02/01/2001 10B11
29 382 Trần Lê Thảo Ngân Nữ 18/02/2001 10B10
30 383 Đoàn Thị Hoài Ngân Nữ 06/08/2001 10B7
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
014 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 384 Phan Thị Hoài Ngân Nữ 04/05/2001 10B8
2 385 Nguyễn Thanh Nghĩa Nam 20/05/2001 10B10
3 386 Đặng Văn Nghĩa Nam 12/08/2001 10B11
4 387 Đoàn Thị Như Ngọc Nữ 26/10/2001 10B12
5 388 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 18/07/2001 10B12
6 389 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 30/10/2001 10B12
7 390 Hoàng Trần Thảo Nguyên Nữ 31/08/2001 10B7
8 391 Võ Văn Nguyên Nam 07/02/2001 10B7
9 392 Nguyễn Đình Nhật Nguyên Nam 21/01/2001 10B8
10 393 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 10/07/2001 10B12
11 394 Trần Thị Thanh Nhã Nữ 11/04/2001 10B9
12 395 Nguyễn Thị Phương Nhàn Nữ 14/11/2001 10B10
13 396 Đoàn Đại Nhân Nam 11/06/2001 10B12
14 397 Lê Nguyễn Thanh Nhân Nam 10/06/2001 10B8
15 398 Nguyễn Ngọc Nhân Nam 10/06/2001 10B8
16 399 Hồ Văn Nhật Nam 05/01/2001 10B10
17 400 Hoàng Đình Long Nhật Nam 04/08/2001 10B12
18 401 Phạm Ngọc Nhật Nam 14/03/2001 10B7
19 402 Dương Hữu Thanh Nhật Nam 12/01/2001 10B8
20 403 Nguyễn Bá Mỹ Nhi Nữ 29/05/2001 10B10
21 404 Trương Thảo Tịnh Nhi Nữ 02/01/2001 10B10
22 405 Nguyễn Thị Nhi Nữ 08/09/2001 10B11
23 406 Ngô Ngọc Nhi Nữ 24/11/2001 10B12
24 407 Nguyễn Thị Kim Nhi Nữ 19/10/2001 10B12
25 408 Phạm Thị Hồng Nhi Nữ 23/11/2001 10B12
26 409 Trần Thị Hoàng Nhi Nữ 30/11/2001 10B12
27 410 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 22/05/2001 10B8
28 411 Trần Thị Tâm Nhi Nữ 01/01/2001 10B8
29 412 Đặng Ngọc Bảo Nhi Nữ 26/10/2001 10B9
30 413 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 18/12/2001 10B9
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
015 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 414 Trần Hồ Thảo Nhiên Nữ 23/07/2001 10B7
2 415 Phan Trần An Nhiên Nữ 24/04/2001 10B9
3 416 Chế Thị Mỹ Nhung Nữ 04/04/2001 10B7
4 417 Nguyễn Thị Tuyết Như Nữ 24/01/2001 10B10
5 418 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 24/08/2001 10B11
6 419 Trần Thi Kim Như Nữ 04/09/2001 10B11
7 420 Nguyễn Thị Ni Nữ 06/05/2001 10B11
8 421 Phan Thị Uyên Ni Nữ 07/03/2001 10B8
9 422 Nguyễn Thị Ny Ny Nữ 07/01/2001 10B11
10 423 Nguyễn Thị Huyền Oanh Nữ 23/05/2001 10B10
11 424 Nguyễn Minh Pháp Nam 24/06/2001 10B11
12 425 Nguyễn Tấn Phát Nam 25/02/2001 10B7
13 426 Huỳnh Hải Phong Nam 25/01/2001 10B10
14 427 Huỳnh Hoài Phú Nam 07/06/2001 10B8
15 428 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 02/08/2001 10B10
16 429 Võ Bùi Hồng Phúc Nữ 28/05/2001 10B12
17 430 Nguyễn Đức Phụng Nam 01/06/2001 10B9
18 431 Trần Hữu Phước Nam 17/03/2001 10B9
19 432 Hồ Thị Diễm Phương Nữ 20/01/2001 10B12
20 433 Huỳnh Xuân Phương Nữ 31/07/2001 10B12
21 434 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 20/11/2000 10B12
22 435 Đặng Văn Phương Nam 25/01/2001 10B8
23 436 Đinh Hữu Quang Nam 13/07/2001 10B8
24 437 Phan Văn Quang Nam 15/01/2001 10B8
25 438 Huỳnh Anh Quân Nam 26/05/2001 10B12
26 439 Phan Đình Quân Nam 03/07/2001 10B8
27 440 Chế Huỳnh Quang Quý Nam 06/03/2001 10B11
28 441 Đoàn Hồng Quý Nữ 08/06/2001 10B7
29 442 Huỳnh Thị Bảo Quyên Nữ 21/07/2001 10B7
30 443 Đặng Thị Diễm Quỳnh Nữ 07/11/2001 10B10
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
016 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 444 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ 05/09/2001 10B11
2 445 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 20/03/2001 10B12
3 446 Lê Trần Khánh Quỳnh Nữ 13/12/2001 10B7
4 447 Đặng Ngọc Song Quỳnh Nữ 05/05/2001 10B8
5 448 Nguyễn Đức Ri Nam 15/05/2001 10B9
6 449 Hồ Văn Hải Sơn Nam 16/09/2001 10B10
7 450 Nguyễn Văn Tài Nam 13/04/2001 10B8
8 451 Trần Nhật Tân Nam 05/03/2001 10B10
9 452 Nguyễn Hữu Tân Nam 22/02/2001 10B11
10 453 Đoàn Đăng Phúc Tấn Nam 03/04/2001 10B10
11 454 Hồ Trung Tấn Nam 03/10/2001 10B7
12 455 Hoàng Trọng Thái Nam 23/02/2001 10B10
13 456 Phạm Hồng Thái Nam 03/12/2001 10B12
14 457 Đoàn Quang Thái Nam 02/01/2001 10B7
15 458 Chế Công Thanh Nam 16/05/2001 10B8
16 459 Trần Thị Như Thảo Nữ 29/06/2001 10B11
17 460 Hồ Thị Thu Thảo Nữ 26/01/2001 10B12
18 461 Trần Thị Thu Thảo Nữ 09/08/2001 10B9
19 462 Nguyễn Thanh Thắng Nam 26/03/2001 10B8
20 463 Phạm Văn Quang Thắng Nam 18/02/2001 10B8
21 464 Lê Hoành Thi Nam 18/02/2001 10B8
22 465 Phạm Thị Quỳnh Thi Nữ 02/01/2001 10B8
23 466 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 02/08/2001 10B10
24 467 Nguyễn Thiện Nam 19/06/2001 10B11
25 468 Trương Viết Hoàn Thiện Nam 08/01/2001 10B9
26 469 Đặng Hữu Thịnh Nam 17/04/2001 10B8
27 470 Lý Quốc Thịnh Nam 29/05/2001 10B9
28 471 Lê Hữu Thông Nam 05/06/2001 10B9
29 472 Nguyễn Như Thuần Nam 06/10/2001 10B11
30 473 Đặng Thị Kim Thúy Nữ 12/09/2001 10B8
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
017 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 474 Phan Thị Diễm Thúy Nữ 20/06/2001 10B9
2 475 Trần Mai Thương Nữ 28/11/2000 10B7
3 476 Nguyễn Hoàng Minh Thy Nữ 20/07/2001 10B9
4 477 Trần Tiến Nam 04/01/2001 10B7
5 478 Võ Quang Tiến Nam 11/03/2001 10B8
6 479 Nguyễn Ngọc Tín Nam 25/12/2001 10B7
7 480 Nguyễn Thị Mai Tinh Nữ 24/05/2001 10B10
8 481 Nguyễn Đình Tịnh Nam 12/04/2001 10B9
9 482 Hồ Thị Thu Trang Nữ 19/07/2001 10B10
10 483 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ 15/06/2001 10B11
11 484 Dương Thị Trang Nữ 03/02/2001 10B12
12 485 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/10/2001 10B8
13 486 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ 19/08/2001 10B11
14 487 Phan Khắc Triệu Nam 02/07/2001 10B12
15 488 Nguyễn Khánh Trinh Nữ 23/11/2000 10B10
16 489 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 31/05/2001 10B11
17 490 Đinh Thị Phương Trinh Nữ 18/01/2001 10B12
18 491 Đoàn Thị Kiều Trinh Nữ 21/02/2001 10B7
19 492 Lê Phạm Hiếu Trung Nam 15/02/2001 10B8
20 493 Hồ Trương Bảo Trưng Nữ 20/11/2001 10B11
21 494 Phan Đình Trường Nam 08/03/2001 10B9
22 495 Nguyễn Văn Tuấn Nam 25/01/2001 10B9
23 496 Phan Thanh Tùng Nam 08/01/2001 10B11
24 497 Dương Thị Thanh Tuyền Nữ 06/12/2001 10B12
25 498 Phạm Thị Tuyết Nữ 07/02/2001 10B8
26 499 Trần Văn Tý Nam 09/06/2001 10B8
27 500 Đoàn Tân Tỵ Nam 08/02/2001 10B10
28 501 Phạm Thị Hồng Uyên Nữ 20/07/2001 10B10
29 502 Huỳnh Thị Phương Uyên Nữ 07/10/2001 10B7
30 503 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 21/11/2001 10B10
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
018 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
1 504 Đặng Thị Bách Vân Nữ 04/05/2001 10B7
2 505 Đoàn Thị Hồng Vân Nữ 21/10/2001 10B7
3 506 Nguyễn Viết Quốc Việt Nam 18/05/2001 10B7
4 507 Phạm Công Vinh Nam 04/04/2001 10B10
5 508 Hồ Đình Vũ Nam 15/05/2001 10B9
6 509 Nguyễn Duy Vũ Nam 11/09/2001 10B9
7 510 Phan Thị Tường Vy Nữ 13/09/2001 10B10
8 511 Hoàng Thị Tường Vy Nữ 15/01/2001 10B7
9 512 Lê Thị Thảo Vy Nữ 02/02/2001 10B7
10 513 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 11/01/2001 10B10
11 514 Nguyễn Thị Ý Nữ 18/10/2001 10B11
12 515 Trần Thị Ngọc Ý Nữ 24/07/2001 10B11
13 516 Hoàng Thị Như Ý Nữ 04/12/2001 10B7
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .
019 .
Số tờ Chữ ký Mã để Chữ ký
PHÒNG SỐ:
Stt SBD Họ và tên Môn ….
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017
GT Ng.sinh Lớp Môn …..
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾTRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Tổng cộng DS này có 30 HS.Phú Vang, ngày 12 tháng 12 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG .