easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử...
TRANSCRIPT
63A EZ9F34463 760.100
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
EASY9 EASY9 MCB
29
Chất lượng, an toàn, giá cạnh tranh. Được kiểm tra chất lượng bởi các tổ chức quốc tế. Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 và môi trường ISO 14000.
Easy9
Cầu dao tự động Easy9 bao gồm các
Cách lựa chọn MCB:
chức năng:
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34106EZ9F34110EZ9F34116EZ9F34120EZ9F34125EZ9F34132EZ9F34140EZ9F34150EZ9F34163
78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100
117.700 185.900 185.900
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34206EZ9F34210EZ9F34216EZ9F34220EZ9F34225EZ9F34232EZ9F34240EZ9F34250EZ9F34263
203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 315.700 315.700
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34306EZ9F34310EZ9F34316EZ9F34320EZ9F34325EZ9F34332EZ9F34340EZ9F34350EZ9F34363
361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 540.100 540.100
Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve40A EZ9F34440 509.300
50A EZ9F34450 760.100
Bảo vệ chống dòng quá tải
Bảo vệ chống dòng ngắn mạch
Dấu hiện nhận biết
đóng/ngắt mạch được
in trên cần gạt ( O-I )
Thiết bị Công suấttiêu thụ
Dòng điệnMCB (A)
Đường cong
Máy lạnh
Tủ lạnh
Máy xay sinh tố
Máy hút bụi
4.7 HP7.1 HP
9.5 HP
14 HP165 liters285 liters
200 W
50 W
1620
20
2522
1
0.5
“C”
“C”
Máy giặt
Máy photocopy
Máy nước nóng lạnh
300 W1.3 KW
210
1.5 KW
500 W
10
“C”
“C”
3
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)30mA 2P
25A
40A
63A
30mA 4P
25A
40A
63A
300mA 4P
40A
63A
Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]
EZ9R36225EZ9R36240EZ9R36263
EZ9R34425EZ9R34440EZ9R34463
EZ9R64440EZ9R64463
738.100 775.500 812.900
1.034.000 1.107.700 1.477.300
1.071.400 1.218.800
10A
16A
20A
25A
32A
Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]
EZ9D34610EZ9D34616EZ9D34620EZ9D34625EZ9D34632
559.900 559.900
559.900
40A EZ9D34640 671.000
671.000 671.000
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
1P
1P
1P+N
3P+N
3P+N
Imax (8/20μs)
20kA
45kA
20kA
20kA
45kA
Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2
EZ9L33120EZ9L33145EZ9L33620EZ9L33720EZ9L33745
546.700 580.800 684.200
1.230.900 1.278.200
Giá trên đã bao gồm VAT
EASY9 EASY9 RCCB, RCBO, SPD
Những trường hợphay bị điện giật
Trẻ em nghịch ổ điệnTiếp xúc với dây điện bong trócTrong nhà tắm
Hãy bảo vệ an toàngia đình bạn
30
A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263
A9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363
A9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463
A9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163
Dòng điện Mã hàngA9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163
A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263
A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363
A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
148.500 148.500 148.500 148.500 148.500 148.500 190.300 226.600 226.600
412.500 412.500 412.500 412.500 412.500 429.000 517.000 628.100 713.900
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
644.600644.600644.600644.600
694.100 694.100 807.400977.900977.900
1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.460.800 1.460.800 1.460.800
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve6A10A16A20A25A32A40A50A63A
iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve6A10A16A20A25A32A40A50A63A
iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện 6A10A16A20A25A32A40A50A63A
iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
ACTI9 ACTI9 MCB
Tính năng với cửa sổ màu đỏbáo hiệu đóng ngắt do sự cố.
Tính năng với dãy màu xanhbáo hiệu các tiếp điểm đã mởhoàn toàn
VisiSafe
VisiTrip
Đẳng cấp, tính năng vượt trội
473.000 473.000 473.000 490.600 509.300 537.900 611.600 763.400 880.000
673.200 673.200 673.200 708.400 742.500 783.200 891.000
1.114.300 1.266.100
1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.116.500 1.170.400 1.234.200 1.403.600 1.721.500 1.958.000
Mã hàng 165.000 165.000 165.000 167.200 173.800 185.900 211.200 264.000 303.600
Đơn giá (VNĐ)
Acti9
31
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCBBảo vệ chống sét lan truyền với SPDBảo vệ dòng rò với RCCBBảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO
Giải pháp an toàn tuyệt đốicho ngôi nhà của bạn
Dòng điện Số cực Mã hàng
A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463
25A40A25A40A63A
2P2P4P4P4P
1.142.900 1.204.500 1.830.400 1.927.200 3.275.800
A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463
25A40A25A40A63A
2P2P4P4P4P
1.258.400 1.372.800 1.793.000 1.887.600 2.293.500
A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463
25A40A63A100A40A63A
2P2P2P2P4P4P
1.325.500 1.395.900 2.382.600 3.922.600 2.241.800 3.810.400
A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463
40A63A100A40A63A
2P2P2P4P4P
1.398.100 1.905.200 3.137.200 1.883.200 3.048.100
A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640
6A10A16A20A25A32A40A
1.865.600 1.865.600 1.865.600 2.029.500 2.029.500 2.029.500 2.029.500
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA
iID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491
A9R15491
25A40A63A40A63A100A
100A
2P2P2P4P4P4P
4P
1.464.100 1.598.300 1.666.500 2.195.600 2.667.500 4.393.400
6.150.100
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640
6A10A16A20A25A32A40A
1.865.600 1.865.600 1.865.600 1.865.600 2.029.500 2.029.500 2.029.500
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mAĐơn giá (VNĐ)
Acti9 - RCCBCầu dao chống dòng rò
Acti9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạchvà chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
ACTI9 ACTI9 RCCB & RCBO
32
Acti9 Contactor iCT
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
A9C20731
A9C20132A9C20162
A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882
669.900
878.900 2.109.800
778.800 741.400
1.019.700 841.500
1.223.200 1.834.800 4.969.800
Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs
Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
1NO
2NO
2NO
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
25
25
63
16
16
25
25
40
63
100
2
2
4
2
2
2
2
4
4
6
iTLc
iTLs
16
32
2P
1P
A9C20833A9C20843A9C20863
A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167
A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884
917.400 1.467.400 2.202.200
1.230.900 1.405.800 2.953.500 3.375.900
1.070.300 1.223.200 1.146.200 1.628.000 1.956.900 2.568.500 2.935.900 2.752.200 6.956.400
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P
A9C30811A9C30812A9C30831
387.200 639.100 774.400
A9C32816A9C32836
969.100 774.400
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50
o và 60oC
MotorHeatingLighting
AC3AC1AC5a and b
AC7bAC7aAC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Spacer cat. no. A9A27062
Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC
Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Giá trên đã bao gồm VAT
A9A27062
Mã hàngWidth in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
1
Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )
332.200
863.500A9C30815
16
16
32
1P
2P
1P
1NO
2NO
1NO
3NO
3NO
3NO
4NO
4NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
40
63
25
25
63
63
25
25
25
40
40
63
63
63
100
4
6
6
4
4
6
6
4
4
4
6
6
6
6
6
12
1NO + 1NC 16 1P
A9C33811A9C32811
1.065.900 774.400
1P
1P
16
16
33
ACTI9 ACTI9 CONTACTOR iCT & RỜ-LE
Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Khoảng cáchtải < 30m
Không lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Có lắp LPS*
Khoảng cáchtải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2.
Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm
dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn
Trườnghợp 1
Trườnghợp 2
Khoảng cách tải < 30m
(phổ biếnnhất)
T2
T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính
T2Tủ chính
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
T3Tủ nhánh
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2 T1/T2
LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊCHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
34
ACTI9 SPD
Thiết bị chống sét lan truyền
Số cực Iimp (kA)(10/350μs)
Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng
A9L16632A9L16633A9L16634
10.990.100 16.281.100 20.352.200
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout
iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out
Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Đơn giá (VNĐ)
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50kA
50kA
50kA
A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501
A9L20600A9L40600A9L65601
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
1.641.200 1.758.900 1.876.600 2.311.100 2.461.800 2.931.500 3.107.500 4.065.600
5.863.000 6.741.900 8.151.000
Mã hàng
A9L15691A9L15686
1.613.700 1.721.500
A9L15692A9L15687
2.689.500 2.851.200
A9L15693A9L15688A9L15586
5.379.000 6.454.800 5.401.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF K, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed
iPF K loại 2, 1P, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 1P+N, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 3P+N, 400V, Fixed
1P
1P
20kA
40kA
1P+N
1P+N
20kA
40kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF K - 1P+N
Giá trên đã bao gồm VAT
35
DCEPCURJD1BLM
DCEPCURJ01BLMDCECAUTP4P3X
Time Switch IC cảm biến ánh sáng
CCT15850 IC2000
Switch board cellWall mounted cell
Bộ hẹn giờ kỹ thuật số 24H và 7 ngày
4.351.600
5.690.300
Bộ cảm biến độ sáng: cảm biến + relayCCT15284
CCT15368
Module cảm biến 2-2000lux gắn tại tủ điện, đóng cắt 16A 250VAC
Module cảm biến 2-2000lux gắn tường, đóng cắt 16A 250VAC
3.429.800
5.095.200
5.949.900
6.114.900
CCT15850
CCT15722
Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC
Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC
CCT15851Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC, 1 input điều khiển từ xa
CCT15723Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC, 2 input điều khiển từ xa
Dây cáp mạng, modular Jack***
***
72.600
100.100
132.000
167.200
90.200
118.800
134.200
2.462.900
4.020.500
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
Cáp mạng Cat5e, thùng 305m
Cáp mạng Cat6, thùng 305m
DCEPCURJ01BLMDây nhảy 1m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ02BLMDây nhảy 2m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ03BLMDây nhảy 3m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ05BLMDây nhảy 5m, Cat5e, màu xanh dương
DC6PCURJ01BLMDây nhảy 1m, Cat6, màu xanh dương
125.400DC6PCURJ02BLMDây nhảy 2m, Cat6, màu xanh dương
151.800DC6PCURJ03BLMDây nhảy 3m, Cat6, màu xanh dương
199.100DC6PCURJ05BLMDây nhảy 5m, Cat6, màu xanh dương
DCEKYSTUWTModular Jack RJ45, loại keystone Cat5e UTP, màu trắng
DC6KYSTUWTModular Jack RJ45, loại keystone Cat6 UTP, màu trắng
DCEPP24UKY1UPatch panel, 24 cổng Cat5e, bao gồm modular jack RJ45
DC6PP24UKY1UPatch panel, 24 cổng Cat6, bao gồm modular jack RJ45
36
THIẾT BỊ MẠNG, TIMER, CẢM BIẾN ĐỘ SÁNG
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Đơn giá trên đã bao gồm VAT
37
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---
1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.585.100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100
2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.233.000 2.233.000 2.233.000 2.233.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100
1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.718.200 1.718.200 1.718.200 1.877.700
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100
2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.850.100 2.850.100 2.850.100 2.850.100
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC250 & EZC400/630
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250
3.458.400 3.699.300 4.517.700 4.517.700 4.770.700 5.186.500 5.186.500 5.186.500
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
--EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250
3.699.300 4.389.000 5.382.300 5.382.300 6.497.700 6.497.700 6.497.700 6.497.700
EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N
7.680.200 7.910.100 7.910.100 9.352.200 9.352.200 9.352.200
EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N
8.472.200 8.472.200 8.472.200
10.474.200 10.474.200 10.474.200
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250
3.604.700 4.061.200 4.956.600 4.956.600 5.142.500 5.853.100 5.853.100 5.853.100
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250
4.672.800 4.672.800 4.672.800 5.863.000 7.034.500 7.034.500 7.621.900 7.762.700 7.762.700 7.762.700
320
350
400
400
500
600
EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N
8.874.800 9.053.000 9.883.500
13.091.100 13.091.100 13.091.100
EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N
9.496.300 9.686.600
10.576.500 14.008.500 14.008.500 14.008.500
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-600A Kích thước EZC250
6065
85.5
2P, 3P
127.5
127.5
255
70
140
95.5110
168
3P
Giá trên đã bao gồm VAT
Kích thước EZC400/630
38
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250
10.841.60010.841.60010.841.60012.534.50014.270.30014.270.30016.550.60018.074.10018.074.10018.074.100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250
8.473.300 8.473.300 8.473.300 8.871.500
10.370.800 10.370.800 11.235.400 12.235.300 12.235.300 12.235.300
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250
11.785.40011.785.40011.785.40013.712.60015.426.40015.426.40020.062.90020.062.90020.062.90020.062.900
Earth Leakage Circuit Breaker(ELCB) Easypact EZCV250
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A
Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250
9.427.000 9.427.000 9.427.000
10.971.400 13.028.400 13.028.400 16.102.900 16.102.900 16.102.900 16.102.900
ò
39
EASYPACT
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303
2.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.637.8002.637.8003.335.2004.240.5004.953.3005.555.000
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313
3.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.688.3003.688.3005.017.1005.710.1006.853.0007.768.200
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306
2.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.810.5002.810.5003.612.4004.565.0005.594.6006.249.1009.533.700
10.035.30013.046.00015.052.400
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309
3.763.1003.763.1003.763.1003.763.1003.763.1003.763.1004.015.0004.015.0005.276.7006.207.3007.789.1008.826.400
11.038.50012.293.60016.307.50017.311.800
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540315LV540316LV563315LV563316
10.536.90011.289.30015.052.40016.181.000
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540318LV540319LV563318LV563319
17.561.50014.049.20017.561.50019.067.400
DB
4000
58
Y
X
BB2
DB
4000
56
Z
X
A
A
C1
A2
A3
A1
A3A4
A2
A4
C2C3
DB
4000
57
B1B
X
Y
A60.5127.5
TypeCVS100/160/250CVS400/630
A1161255
A294142.5
A3145200
A4178.5237
B52.570
B1105140
B2140185
C18195.5
C286110
C3126168
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định đượctừ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% IcuDùng chung một số phụ kiệnvới Compact NSX
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A
Giá trên đã bao gồm VAT
40