hệ thống tài khoản theo tt200

3
SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2 2 3 4 2 3 4 TÀI KHOẢN TÀI SẢN NGẮN HN 2131 Quyền sử dụng đất 111 Tiền mặt 2132 Quyền phát hành 1111 Tiền Việt Nam 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 1112 Ngoại tệ 2134 Nhãn hiệu, tên thương mại 1113 Vàng tiền tệ 2135 Chương trình phần mềm 112 Tiền gửi Ngân hàng 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 1121 Tiền Việt Nam 2138 TSCĐ vô hình khác 1122 Ngoại tệ 214 Hao mòn tài sản cố định 1123 Vàng tiền tệ 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 113 Tiền đang chuyển 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 1131 Tiền Việt Nam 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 1132 Ngoại tệ 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 121 Chứng khoán kinh doanh 217 Bất động sản đầu tư 1211 Cổ phiếu 221 Đầu tư vào công ty con 1212 Trái phiếu 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 228 Đầu tư khác 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 2288 Đầu tư khác 1282 Trái phiếu 229 Dự phòng tổn thất tài sản 1283 Cho vay 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 131 Phải thu của khách hàng 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 133 Thuế GTGT được khấu trừ 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 241 Xây dựng cơ bản dở dang 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 2411 Mua sắm TSCĐ 136 Phải thu nội bộ 2412 Xây dựng cơ bản 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá 242 Chi phí trả trước 1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1368 Phải thu nội bộ khác 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 138 Phải thu khác TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 331 Phải trả cho người bán 1385 Phải thu về cổ phần hoá 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1388 Phải thu khác 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 141 Tạm ứng 33311 Thuế GTGT đầu ra 151 Hàng mua đang đi đường 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 152 Nguyên liệu, vật liệu 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 153 Công cụ, dụng cụ 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 1531 Công cụ, dụng cụ 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 1532 Bao bì luân chuyển 3335 Thuế thu nhập cá nhân 1533 Đồ dùng cho thuê 3336 Thuế tài nguyên 1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 155 Thành phẩm 33381 Thuế bảo vệ môi trường 1551 Thành phẩm nhập kho 33382 Các loại thuế khác 1557 Thành phẩm bất động sản 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 156 Hàng hóa 334 Phải trả người lao động 1561 Giá mua hàng hóa 3341 Phải trả công nhân viên 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 3348 Phải trả người lao động khác 1567 Hàng hóa bất động sản 335 Chi phí phải trả 157 Hàng gửi đi bán 336 Phải trả nội bộ 158 Hàng hoá kho bảo thuế 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 161 Chi sự nghiệp 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá 1611 Chi sự nghiệp năm trước 3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá 1612 Chi sự nghiệp năm nay 3368 Phải trả nội bộ khác 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng TÀI KHOẢN TÀI SẢN DÀI HẠN 338 Phải trả, phải nộp khác 211 Tài sản cố định hữu hình 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 3382 Kinh phí công đoàn 2112 Máy móc, thiết bị 3383 Bảo hiểm xã hội 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 3384 Bảo hiểm y tế 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 3385 Phải trả về cổ phần hoá 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 2118 TSCĐ khác 3387 Doanh thu chưa thực hiện 212 Tài sản cố định thuê tài chính 3388 Phải trả, phải nộp khác 2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. 341 Vay và nợ thuê tài chính 2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. 3411 Các khoản đi vay 213 Tài sản cố định vô hình 3412 Nợ thuê tài chính

Upload: khanh-ha-vu-dinh

Post on 25-Sep-2015

42 views

Category:

Documents


5 download

DESCRIPTION

05/20/2015

TRANSCRIPT

  • S HIU TK TN TI KHON S HIU TK TN TI KHON

    Cp 1 Cp 2 Cp 1 Cp 2

    2 3 4 2 3 4

    TI KHON TI SN NGN HN 2131 Quyn s dng t

    111 Tin mt 2132 Quyn pht hnh

    1111 Tin Vit Nam 2133 Bn quyn, bng sng ch

    1112 Ngoi t 2134 Nhn hiu, tn thng mi

    1113 Vng tin t 2135 Chng trnh phn mm

    112 Tin gi Ngn hng 2136 Giy php v giy php nhng quyn

    1121 Tin Vit Nam 2138 TSC v hnh khc

    1122 Ngoi t 214 Hao mn ti sn c nh

    1123 Vng tin t 2141 Hao mn TSC hu hnh

    113 Tin ang chuyn 2142 Hao mn TSC thu ti chnh

    1131 Tin Vit Nam 2143 Hao mn TSC v hnh

    1132 Ngoi t 2147 Hao mn bt ng sn u t

    121 Chng khon kinh doanh 217 Bt ng sn u t

    1211 C phiu 221 u t vo cng ty con

    1212 Tri phiu 222 u t vo cng ty lin doanh, lin kt

    1218 Chng khon v cng c ti chnh khc 228 u t khc

    128 u t nm gi n ngy o hn 2281 u t gp vn vo n v khc

    1281 Tin gi c k hn 2288 u t khc

    1282 Tri phiu 229 D phng tn tht ti sn

    1283 Cho vay 2291 D phng gim gi chng khon kinh doanh

    1288 Cc khon u t khc nm gi n ngy o hn 2292 D phng tn tht u t vo n v khc

    131 Phi thu ca khch hng 2293 D phng phi thu kh i

    133 Thu GTGT c khu tr 2294 D phng gim gi hng tn kho

    1331 Thu GTGT c khu tr ca hng ha, dch v 241 Xy dng c bn d dang

    1332 Thu GTGT c khu tr ca TSC 2411 Mua sm TSC

    136 Phi thu ni b 2412 Xy dng c bn

    1361 Vn kinh doanh cc n v trc thuc 2413 Sa cha ln TSC

    1362 Phi thu ni b v chnh lch t gi 242 Chi ph tr trc

    1363 Phi thu ni b v chi ph i vay iu kin c vn ho 243 Ti sn thu thu nhp hon li

    1368 Phi thu ni b khc 244 Cm c, th chp, k qu, k cc

    138 Phi thu khc TI KHON N PHI TR

    1381 Ti sn thiu ch x l 331 Phi tr cho ngi bn

    1385 Phi thu v c phn ho 333 Thu v cc khon phi np Nh nc

    1388 Phi thu khc 3331 Thu gi tr gia tng phi np

    141 Tm ng 33311 Thu GTGT u ra

    151 Hng mua ang i ng 33312 Thu GTGT hng nhp khu

    152 Nguyn liu, vt liu 3332 Thu tiu th c bit

    153 Cng c, dng c 3333 Thu xut, nhp khu

    1531 Cng c, dng c 3334 Thu thu nhp doanh nghip

    1532 Bao b lun chuyn 3335 Thu thu nhp c nhn

    1533 dng cho thu 3336 Thu ti nguyn

    1534 Thit b, ph tng thay th 3337 Thu nh t, tin thu t

    154 Chi ph sn xut, kinh doanh d dang 3338 Thu bo v mi trng v cc loi thu khc

    155 Thnh phm 33381 Thu bo v mi trng

    1551 Thnh phm nhp kho 33382 Cc loi thu khc

    1557 Thnh phm bt ng sn 3339 Ph, l ph v cc khon phi np khc

    156 Hng ha 334 Phi tr ngi lao ng

    1561 Gi mua hng ha 3341 Phi tr cng nhn vin

    1562 Chi ph thu mua hng ha 3348 Phi tr ngi lao ng khc

    1567 Hng ha bt ng sn 335 Chi ph phi tr

    157 Hng gi i bn 336 Phi tr ni b

    158 Hng ho kho bo thu 3361 Phi tr ni b v vn kinh doanh

    161 Chi s nghip 3362 Phi tr ni b v chnh lch t gi

    1611 Chi s nghip nm trc 3363 Phi tr ni b v chi ph i vay iu kin c vn ho

    1612 Chi s nghip nm nay 3368 Phi tr ni b khc

    171 Giao dch mua bn li tri phiu chnh ph 337 Thanh ton theo tin k hoch hp ng xy dng

    TI KHON TI SN DI HN 338 Phi tr, phi np khc

    211 Ti sn c nh hu hnh 3381 Ti sn tha ch gii quyt

    2111 Nh ca, vt kin trc 3382 Kinh ph cng on

    2112 My mc, thit b 3383 Bo him x hi

    2113 Phng tin vn ti, truyn dn 3384 Bo him y t

    2114 Thit b, dng c qun l 3385 Phi tr v c phn ho

    2115 Cy lu nm, sc vt lm vic v cho sn phm 3386 Bo him tht nghip

    2118 TSC khc 3387 Doanh thu cha thc hin

    212 Ti sn c nh thu ti chnh 3388 Phi tr, phi np khc

    2121 TSC hu hnh thu ti chnh. 341 Vay v n thu ti chnh

    2122 TSC v hnh thu ti chnh. 3411 Cc khon i vay

    213 Ti sn c nh v hnh 3412 N thu ti chnh

  • 343 Tri phiu pht hnh 6237 Chi ph dch v mua ngoi

    3431 Tri phiu thng 6238 Chi ph bng tin khc

    34311 Mnh gi tri phiu 627 Chi ph sn xut chung

    34312 Chit khu tri phiu 6271 Chi ph nhn vin phn xng

    34313 Ph tri tri phiu 6272 Chi ph nguyn, vt liu

    3432 Tri phiu chuyn i 6273 Chi ph dng c sn xut

    344 Nhn k qu, k cc 6274 Chi ph khu hao TSC

    347 Thu thu nhp hon li phi tr 6277 Chi ph dch v mua ngoi

    352 D phng phi tr 6278 Chi ph bng tin khc

    3521 D phng bo hnh sn phm hng ha 631 Gi thnh sn xut

    3522 D phng bo hnh cng trnh xy dng 632 Gi vn hng bn

    3523 D phng ti c cu doanh nghip 635 Chi ph ti chnh

    3524 D phng phi tr khc 641 Chi ph bn hng

    353 Qu khen thng phc li 6411 Chi ph nhn vin

    3531 Qu khen thng 6412 Chi ph nguyn vt liu, bao b

    3532 Qu phc li 6413 Chi ph dng c, dng

    3533 Qu phc li hnh thnh TSC 6414 Chi ph khu hao TSC

    3534 Qu thng ban qun l iu hnh cng ty 6415 Chi ph bo hnh

    356 Qu pht trin khoa hc v cng ngh 6417 Chi ph dch v mua ngoi

    3561 Qu pht trin khoa hc v cng ngh 6418 Chi ph bng tin khc

    3562 Qu pht trin khoa hc v cng ngh hnh thnh TSC 642 Chi ph qun l doanh nghip

    357 Qu bnh n gi 6421 Chi ph nhn vin qun l

    LOI TI KHON VN CH S HU 6422 Chi ph vt liu qun l

    411 Vn u t ca ch s hu 6423 Chi ph dng vn phng

    4111 Vn gp ca ch s hu 6424 Chi ph khu hao TSC

    41111 C phiu ph thng c quyn biu quyt 6425 Thu, ph v l ph

    41112 C phiu u i 6426 Chi ph d phng

    4112 Thng d vn c phn 6417 Chi ph dch v mua ngoi

    4113 Quyn chn chuyn i tri phiu 6418 Chi ph bng tin khc

    4118 Vn khc TI KHON THU NHP KHC

    412 Chnh lch nh gi li ti sn 711 Thu nhp khc

    413 Chnh lch t gi hi oi TI KHON CHI PH KHC

    4131 Chnh lch t gi do nh gi li cc khon mc tin t c

    gc ngoi t

    811 Chi ph khc

    4132 Chnh lch t gi hi oi trong giai on trc hot ng 821 Chi ph thu thu nhp doanh nghip

    414 Qu u t pht trin 8211 Chi ph thu TNDN hin hnh

    417 Qu h tr sp xp doanh nghip 8212 Chi ph thu TNDN hon li

    418 Cc qu khc thuc vn ch s hu TI KHON XC NH KT QU KINH DOANH

    419 C phiu qu 911 Xc nh kt qu kinh doanh

    421 Li nhun sau thu cha phn phi

    4211 Li nhun sau thu cha phn phi nm trc

    4212 Li nhun sau thu cha phn phi nm nay

    441 Ngun vn u t xy dng c bn

    461 Ngun kinh ph s nghip

    4611 Ngun kinh ph s nghip nm trc

    4612 Ngun kinh ph s nghip nm nay

    466 Ngun kinh ph hnh thnh TSC

    TI KHON DOANH THU

    511 Doanh thu bn hng v cung cp dch v

    5111 Doanh thu bn hng ha

    5112 Doanh thu bn cc thnh phm

    5113 Doanh thu cung cp dch v

    5114 Doanh thu tr cp, tr gi

    5117 Doanh thu kinh doanh bt ng sn u t

    5118 Doanh thu khc

    515 Doanh thu hot ng ti chnh

    521 Cc khon gim tr doanh thu

    5211 Chit khu thng mi

    5212 Gim gi hng bn

    5213 Hng bn b tr li

    TI KHON CHI PH SN XUT, KINH DOANH

    611 Mua hng

    6111 Mua nguyn liu, vt liu

    6112 Mua hng ha

    621 Chi ph nguyn liu, vt liu trc tip

    622 Chi ph nhn cng trc tip

    623 Chi ph s dng my thi cng

    6231 Chi ph nhn cng

    6232 Chi ph nguyn, vt liu

    6233 Chi ph dng c sn xut

    6234 Chi ph khu hao my thi cng