hỌc kỲ ii, nĂm hỌc 2017-2018 lỚp...

11
KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2) HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1 Toán Ngữ Văn Tiếng Anh 1 Cao Văn Thái An 10003 7.8 5.0 1.8 2 Ngô Gia Bảo 10016 8.0 5.5 5.8 3 Võ Quốc Bảo 10022 3.9 6.0 4.0 4 Tạ Thị Kim Chung 10030 8.1 5.5 5.8 5 Hồ Quốc Danh 10036 7.3 5.0 6.3 6 Võ Cao Trúc Diễm 10043 9.1 6.0 3.8 7 Hồ Duy Đông 10072 8.7 5.5 4.8 8 Bùi Bá Hải 10086 7.8 5.8 6.8 9 Phạm Phương Hậu 10099 8.6 6.0 6.0 10 Nguyễn Gia Hiếu 10110 7.6 6.0 5.8 11 Nguyễn Thị Bích Hồng 10119 6.7 6.5 5.5 12 Ngô Thái Ngọc Hùng 10138 8.0 5.5 5.8 13 Võ Lê Khánh Huyền 10131 6.4 5.5 7.5 14 Nguyễn Thị Khánh Kha 10143 7.4 7.0 1.8 15 Ngô Hy Khang 10145 5.5 4.5 4.5 16 Huỳnh Ngọc Khoa 10155 6.8 5.8 7.0 17 Trần Thị Kim Loan 10183 7.8 6.5 4.0 18 Trương Thành Long 10188 5.5 4.0 6.8 19 Trần Bảo Thanh Ly 10193 7.2 6.5 4.8 20 Trần Đức Mạnh 10196 8.6 5.0 3.8 21 Phan Thị Thảo Ngân 10206 6.5 7.5 5.3 22 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10236 7.5 6.5 5.3 23 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10240 6.5 3.0 6.0 24 Phan Duy Anh Phúc 10252 8.0 5.0 3.5 25 Trần Hưng Phụng 10255 6.4 5.0 5.5 26 Lê Nguyễn Hoài Phương 10256 8.6 6.0 5.0 27 Trần Duy Phương 10263 3.1 1.5 4.5 28 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 10270 5.8 6.0 4.3 29 Bùi Minh Quý 10284 4.6 5.5 2.8 30 Đỗ Như Quỳnh 10278 6.0 7.0 4.0 31 Ngô Thị Minh Thảo 10305 8.0 6.0 7.5 32 Nguyễn Thị Phương Thảo 10307 8.0 7.0 5.5 33 Phan Thị Phương Thảo 10311 7.8 6.0 6.8 34 Nguyễn Hữu Thiên 10324 7.7 7.0 5.5 35 Nguyễn Công Thịnh 10329 9.1 8.0 4.5 36 Nguyễn Công Tiến 10357 6.7 5.5 5.0 37 Lê Thị Thanh Tín 10363 7.0 7.0 5.8 38 Đoàn Vũ Anh Tuấn 10398 8.6 4.0 4.8 39 Trần Quốc Việt 10428 8.6 7.0 7.3 40 Bùi Lê Anh Vũ 10429 8.6 5.5 7.3 41 Nguyễn Tấn Vương 10435 9.0 5.5 3.3 42 Nguyễn Thị Tường Vy 10443 7.8 6.5 5.0 43 Võ Thị Bích Vy 10445 7.6 5.5 4.0 STT Họ và tên SBD Điểm thi Ghi chú

Upload: others

Post on 24-Dec-2019

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Cao Văn Thái An 10003 7.8 5.0 1.8

2 Ngô Gia Bảo 10016 8.0 5.5 5.8

3 Võ Quốc Bảo 10022 3.9 6.0 4.0

4 Tạ Thị Kim Chung 10030 8.1 5.5 5.8

5 Hồ Quốc Danh 10036 7.3 5.0 6.3

6 Võ Cao Trúc Diễm 10043 9.1 6.0 3.8

7 Hồ Duy Đông 10072 8.7 5.5 4.8

8 Bùi Bá Hải 10086 7.8 5.8 6.8

9 Phạm Phương Hậu 10099 8.6 6.0 6.0

10 Nguyễn Gia Hiếu 10110 7.6 6.0 5.8

11 Nguyễn Thị Bích Hồng 10119 6.7 6.5 5.5

12 Ngô Thái Ngọc Hùng 10138 8.0 5.5 5.8

13 Võ Lê Khánh Huyền 10131 6.4 5.5 7.5

14 Nguyễn Thị Khánh Kha 10143 7.4 7.0 1.8

15 Ngô Hy Khang 10145 5.5 4.5 4.5

16 Huỳnh Ngọc Khoa 10155 6.8 5.8 7.0

17 Trần Thị Kim Loan 10183 7.8 6.5 4.0

18 Trương Thành Long 10188 5.5 4.0 6.8

19 Trần Bảo Thanh Ly 10193 7.2 6.5 4.8

20 Trần Đức Mạnh 10196 8.6 5.0 3.8

21 Phan Thị Thảo Ngân 10206 6.5 7.5 5.3

22 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10236 7.5 6.5 5.3

23 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10240 6.5 3.0 6.0

24 Phan Duy Anh Phúc 10252 8.0 5.0 3.5

25 Trần Hưng Phụng 10255 6.4 5.0 5.5

26 Lê Nguyễn Hoài Phương 10256 8.6 6.0 5.0

27 Trần Duy Phương 10263 3.1 1.5 4.5

28 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 10270 5.8 6.0 4.3

29 Bùi Minh Quý 10284 4.6 5.5 2.8

30 Đỗ Như Quỳnh 10278 6.0 7.0 4.0

31 Ngô Thị Minh Thảo 10305 8.0 6.0 7.5

32 Nguyễn Thị Phương Thảo 10307 8.0 7.0 5.5

33 Phan Thị Phương Thảo 10311 7.8 6.0 6.8

34 Nguyễn Hữu Thiên 10324 7.7 7.0 5.5

35 Nguyễn Công Thịnh 10329 9.1 8.0 4.5

36 Nguyễn Công Tiến 10357 6.7 5.5 5.0

37 Lê Thị Thanh Tín 10363 7.0 7.0 5.8

38 Đoàn Vũ Anh Tuấn 10398 8.6 4.0 4.8

39 Trần Quốc Việt 10428 8.6 7.0 7.3

40 Bùi Lê Anh Vũ 10429 8.6 5.5 7.3

41 Nguyễn Tấn Vương 10435 9.0 5.5 3.3

42 Nguyễn Thị Tường Vy 10443 7.8 6.5 5.0

43 Võ Thị Bích Vy 10445 7.6 5.5 4.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 2: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A10

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Nguyễn Trúc Ai 10001 4.4 5.0 7.0

2 Phan Nguyễn Văn An 10005 5.5 5.0 7.5

3 Tôn Nữ Hoàng Anh 10010 2.6 6.0 4.8

4 Võ Ngọc Anh 10014 4.8 5.5 5.8

5 Nguyễn Thị Kiều Dung 10045 8.7 6.5 7.3

6 Trần Thị Thùy Dương 10059 8.3 3.5 5.8

7 Đinh Thị Hồng Gấm 10076 6.8 3.8 5.0

8 Nguyễn Tiến Giang 10078 7.4 6.5 6.8

9 Nguyễn Lê Thu Hà 10082 6.5 5.0 7.8

10 Nguyễn Hồng Hạnh 10090 6.0 5.8 7.3

11 Trương Thị Anh Hiền 10107 8.6 6.8 7.0

12 Nguyễn Thị Minh Hiếu 10111 3.5 6.5 9.5

13 Lê Mỹ Hoa 10115 8.6 5.3 5.8

14 Đỗ Mạnh Hùng 10134 6.9 4.5 6.5

15 Trương Thị Thu Huyền 10130 6.8 5.5 7.8

16 Nguyễn Ngọc Khang 10146 5.5 5.0 6.8

17 Nguyễn Hữu Nam Khánh 10149 4.0 5.5 7.5

18 Mai Thị Cẩm Lai 10170 5.5 4.5 6.0

19 Phạm Lộc 10189 8.6 5.5 9.0

20 Nguyễn Mậu Phương Nam 10202 6.0 5.5 3.3

21 Nguyễn Thị Như Ngọc 10210 7.5 5.0 8.3

22 Nguyễn Trần Thịnh Phát 10242 7.0 5.5 7.5

23 Lê Thị Kiều Phương 10257 7.4 5.5 7.5

24 Phan Thị Thái Phượng 10271 4.3 6.0 4.5

25 Phan Thị Diểm Quỳnh 10283 6.4 5.0 7.5

26 Võ Hữu Thịnh 10330 9.0 6.5 5.8

27 Nguyễn Viết Thọ 10332 8.1 4.0 5.0

28 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10341 6.2 7.0 9.0

29 Lê Thị Minh Thư 10344 4.4 6.5 8.0

30 Nguyễn Thị Thanh Thương 10348 6.2 5.5 7.0

31 Huỳnh Minh Toàn 10366 3.9 6.0 6.5

32 Võ Thị Ngọc Trang 10374 5.7 6.5 8.5

33 Nguyễn Lê Bảo Trân 10386 6.0 5.0 8.3

34 Phạm Thanh Trí 10391 6.5 4.5 6.5

35 Bùi Thị Kiều Trinh 10388 6.0 4.5 5.8

36 Nguyễn Đức Trung 10392 4.0 4.5 5.8

37 Cao Bá Ý Viên 10425 5.0 6.0 8.5

38 Nguyễn Minh Viễn 10426 5.0 4.5 6.0

39 Đoàn Trần Thảo Vy 10440 6.0 6.0 6.3

40 Huỳnh Thị Tường Vy 10441 7.4 6.5 7.0

41 Võ Thị Như Ý 10450 8.0 3.5 8.8

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 3: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A11

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Phạm Ngọc Lan Anh 10009 4.3 6.5 4.5

2 Nguyễn Văn Chiến 10028 4.9 4.5 4.0

3 Hà Quang Dân 10041 3.6 5.0 1.3

4 Bùi Nguyễn Anh Dương 10056 4.7 4.0 5.0

5 Đồng Minh Đoàn 10071 3.4 2.0 1.5

6 Cao Thị Mỷ Hằng 10093 4.1 5.8 3.0

7 Lê Quốc Huy 10122 3.6 5.0 2.5

8 Lê Thị Diễm Huỳnh 10132 4.2 4.5 4.0

9 Đỗ Thị Hương 10140 4.0 5.0 3.0

10 Nguyễn Tấn Linh 10177 7.7 4.5 6.5

11 Trần Thị Diễm Mi 10197 4.5 7.0 4.5

12 Huỳnh Thị Như Ngọc 10209 6.5 5.0 4.0

13 Bạch Thị Thu Nguyên 10214 5.0 4.5 3.3

14 Lê Thị Kim Oanh 10239 3.0 3.5 4.8

15 Phạm Thiên Phúc 10253 3.0 1.5 4.3

16 Phạm Ngọc Phụng 10254 6.5 2.0 4.8

17 Nguyễn Cao Thị Thanh Phương 10260 3.0 4.5 2.5

18 Bùi Tá Minh Quang 10273 6.5 5.5 3.8

19 Hồ Trần Khánh Quỳnh 10279 4.0 4.0 5.8

20 Võ Lâm Khắc Sơn 10290 5.0 3.0 4.5

21 Trần Đình Tâm 10295 2.5 1.5 2.5

22 Nguyễn Trần Anh Thắng 10317 3.2 5.0 3.3

23 Phạm Viết Thắng 10318 1.7 2.5 3.3

24 Nguyễn Thi 10322 2.1 4.5 2.8

25 Đoàn Anh Thu 10335 3.6 6.0 3.8

26 Nguyễn Thị Thu Thủy 10342 6.0 5.5 3.3

27 Lương Thị Kim Thúy 10340 1.2 2.0 4.5

28 Lê Thành Thương 10347 3.4 4.5 2.5

29 Trần Thị Minh Thương 10349 4.2 4.5 4.0

30 Lê Bá Tiên 10351 4.0 4.5 2.8

31 Dương Đình Tiến 10355 5.3 1.5 3.5

32 Võ Thị Thùy Trang 10375 3.0 5.5 4.0

33 Nguyễn Thị Nhật Trâm 10382 4.7 7.0 3.0

34 Cao Nguyễn KiếnTrị 10164 4.0 3.0 4.8

35 Nguyễn Thành Trung 10393 7.3 5.0 5.8

36 Phạm Hoàng Tú 10418 3.5 4.0 2.3

37 Lê Thị Ngọc Tuyền 10405 5.3 5.0 5.8

38 Bùi Thị Anh Tuyết 10408 3.6 3.0 2.3

39 Nguyễn Thị Anh Tuyết 10410 4.2 4.5 4.3

40 Hồ Huy Vỹ 10447 4.5 4.0 2.3

41 Phạm Vỹ 10448 5.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 4: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A2

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lý Thị Tuyết Ai 10002 8.0 5.0 5.0

2 Nguyễn Công Danh 10037 6.1 5.0 5.8

3 Võ Thành Danh 10040 6.4 5.0 5.0

4 Nguyễn Công Duy 10048 1.5 1.0 3.0

5 Võ Thành Đạt 10068 3.9 1.0 5.8

6 Huỳnh Lê Trà Giang 10077 7.6 5.5 5.3

7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10092 6.4 5.5 2.8

8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10091 4.6 5.0 6.3

9 Cao Thiên Hậu 10098 7.2 2.0 4.8

10 Trương Thị Diệu Huyền 10129 3.3 4.0 1.8

11 Bùi Hiếu Hưng 10139 3.0 4.5 3.5

12 Đỗ Hoàng Khải 10153 6.0 1.0 5.5

13 Huỳnh Anh Khải 10154 3.0 1.5 2.0

14 Võ Thành Khánh 10152 5.5 5.0 5.3

15 Nguyễn Thị Hương Lài 10171 7.0 4.5 5.8

16 Lương Gia Lệ 10172 5.2 3.0 4.5

17 Lê Thị Hồng Linh 10175 6.0 5.0 3.0

18 Trần Phạm Xuân Loan 10182 7.4 3.5 4.3

19 Nguyễn Nhật Long 10185 6.8 4.0 7.0

20 Trần Quang Minh 10198 4.0 3.0 4.8

21 Nguyễn Thị Kim Ngân 10205 6.5 6.0 4.5

22 Trần Anh Nghĩa 10208 4.0 2.0 5.3

23 Hoàng Thị Kim Nguyên 10215 7.0 4.5 5.3

24 Nguyễn Văn Nhân 10222 6.5 6.0 4.5

25 Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn 10223 7.5 3.0 3.8

26 Võ Đình Pháp 10241 2.2 3.0 3.5

27 Phạm Hồng Phong 10248 4.6 4.0 4.3

28 Bùi Minh Quang 10272 7.6 6.0 2.5

29 Dương Nhật Sang 10286 3.5 4.0 3.0

30 Nguyễn Thị Thanh Thanh 10300 4.7 6.0 4.0

31 Huỳnh Hữu Thịnh 10328 6.7 4.5 3.0

32 Phạm Thị Tuyết Thoa 10331 7.9 7.0 3.0

33 Trần Thị Thu Thủy 10343 3.3 5.0 4.3

34 Nguyễn Ngọc Hương Trà 10376 4.7 5.5 6.5

35 Nguyễn Hữu Trí 10390 7.5 5.0 5.3

36 Huỳnh Tấn Trường 10395 8.7 5.0 7.3

37 Bùi Tá Vũ 10430 6.5 4.0 2.5

38 Lê Thị Thanh Vy 10442 5.6 4.0 4.0

39 Phạm Tường Vy 10444 6.4 4.5 3.5

40 Bùi Vạn Thịnh 10327 6.3 5.0 5.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 5: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A3

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Võ Thị Trâm Anh 10011 7.2 2.0 2.8

2 Trần Hoàng Bảo 10020 3.8 5.0 3.8

3 Vi Ngọc Quốc Bảo 10021 4.2 3.5 3.0

4 Lê Tam Cương 10032 3.0

5 Phạm Minh Cường 10034 4.9 3.5 2.8

6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10053 5.6 6.0 4.5

7 Trần Nhật Quang Dương 10058 6.2 3.0 6.0

8 Trần Ý Đan 10060 2.5 3.0 6.0

9 Phan Điệp 10070 5.2 3.0 5.8

10 Phạm Lý Thành Đồng 10074 5.8 5.0 5.3

11 Phạm Trường Giang 10079 4.4 4.5 7.5

12 Trần Lê Quốc Huy 10124 3.0 5.0 4.8

13 Lê Văn Kha 10142 5.4 5.0 4.0

14 Tạ Văn Kiệt 10166 5.6 5.0 5.0

15 Huỳnh Thị Thúy Kiều 10161 5.0 5.3 7.0

16 Nguyễn Thị Linh 10178 6.2 4.0 6.5

17 Phạm Thị Mỹ Linh 10179 4.8 5.0 4.8

18 Nguyễn Hiếu Ngân 10204 5.5 3.0 1.3

19 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 10218 5.3 5.0 5.0

20 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 10226 3.8 5.0 3.3

21 Phạm Thị Huỳnh Nở 10237 5.5 5.5 3.3

22 Mai Vũ Phong 10246 3.2 3.0 4.0

23 Nguyễn Tiến Phong 10247 3.6 4.0 6.0

24 Lê Thị Tiểu Phương 10258 2.1 5.0 4.8

25 Trần Huỳnh Anh Quý 10285 4.7 1.0 4.5

26 Võ Ngọc Sinh 10289 4.0 1.5 3.0

27 Trần Phúc Tấn 10299 3.5 1.5 5.0

28 Nguyễn Tấn Thạch 10314 5.3 1.0 3.3

29 Bùi Tá Thi 10321 2.9 0.5 1.5

30 Đặng Ngọc Thiện 10326 2.1 3.5 4.0

31 Đồng Thị Thời 10334 3.3 5.5 1.8

32 Nguyễn Quốc Ti-gôn 10359 5.2 3.5 2.3

33 Nguyễn Thành Tín 10365 3.0 4.5 2.3

34 Ngô Lê Huyền Trang 10369 5.5 6.5

35 Trần Nguyễn Như Triều 10387

36 Nguyễn Thanh Tuấn 10400 5.5 4.0 2.0

37 Đào Thị Kim Tuyền 10404 3.1 4.5 5.0

38 Bùi Quý Vạn 10420 3.8 4.0 3.0

39 Đỗ Văn Văn 10421 5.3 3.0 4.3

40 Bùi Thị Tường Vy 10437 8.0 4.5 4.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 6: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A4

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Thị Như Anh 10006 5.6 5.5 6.5

2 Bùi Văn Bình 10023 7.9 5.0 3.5

3 Ngô Nguyệt Yên Bình 10026 3.2 5.0 4.0

4 Võ Chương 10031 7.9 5.0 2.3

5 Võ Quốc Danh 10039 7.8 5.0 3.0

6 Trần Anh Dũng 10055 5.0 5.5 3.5

7 Nguyễn Minh Nhất Duy 10050 3.8 4.0 4.0

8 Lê Tấn Đạt 10062 6.7 3.0 5.8

9 Nguyễn Hữu Minh Đạt 10063 4.9 3.0 4.0

10 Nguyễn Thị Hà 10083 5.3 5.3 8.0

11 Trương Lê Thị Thu Hà 10085 7.4 6.0 3.8

12 Nguyễn Viết Hải 10088 4.2 4.8 7.3

13 Nguyễn Mai Hoa 10116 8.2 5.5 3.0

14 Võ Đức Huy 10126 8.4 5.0 3.0

15 Nguyễn Văn Khanh 10147 5.0 5.5 5.0

16 Nguyễn Võ Hoàng Khánh 10151 3.5 1.0 5.3

17 Trần Anh Kiệt 10167 6.2 5.0 4.5

18 Nguyễn Thị Ai Ly 10192 5.6 5.0 4.0

19 Bùi Thị Thanh Mai 10195 3.0 5.0 4.0

20 Lê Thị Mỹ Nhung 10231 4.2 2.0 4.8

21 Trịnh Phát 10243 6.5 5.0 2.8

22 Huỳnh Thanh Phong 10245 4.6 5.0 5.8

23 Trần Kim Phú 10251 6.0 5.0 4.8

24 Nguyễn Trần H N Phước 10268 4.0 5.0 2.3

25 Nguyễn Hữu Tài 10292 3.6 3.5 4.0

26 Nguyễn Lưu Nhật Tân 10297 4.8 5.5 5.8

27 Lê Quyết Thắng 10315

28 Đỗ Đình Thế 10320 4.5 3.0 3.8

29 Nguyễn Thị Ngọc Thi 10323 2.5 6.0 4.5

30 Phạm Vân Long Thiên 10325 9.1 4.5 6.0

31 Bùi Ngọc Thuận 10336 2.5 4.5 2.8

32 Phan Thị Minh Thư 10345 6.0 5.0 2.3

33 Bùi Văn Tiến 10354 2.9 2.5 2.0

34 Từ Phấy Tình 10361 5.3 5.0 2.3

35 Nguyễn Thị Huyền Trâm 10381 5.0 5.5 1.8

36 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 10389 8.3 5.5 6.0

37 Phan Nguyễn Anh Tú 10417 7.5 5.5 1.5

38 Đoàn Ngọc Tuấn 10397 3.0 4.0 3.0

39 Nguyễn Châu Tuế 10402 5.8 5.0 6.0

40 Trần Thế Vũ 10433 3.2 3.0 3.0

41 Bùi Thị Tường Vy 10438 6.0 6.0 5.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 7: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A5

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Cẩm Thùy Dương 10057 4.7 5.0 2.8

2 Trần Quốc Đạt 10065 6.2 4.5 5.5

3 Trịnh Quang Đức 10075 5.0 4.0 7.0

4 Lê Thị Thu Hà 10081 5.7 5.5 3.5

5 Hồ Cao Hồng Hạnh 10089 7.2 5.5 7.3

6 Hồ Thị Tuyết Huệ 10120 5.0 6.0 4.0

7 Dương Việt Khánh 10148 3.5 2.0 3.5

8 Trần Huỳnh Anh Khôi 10156 3.5 4.5 3.8

9 Võ Anh Kiệt 10168 4.0 1.5 5.0

10 Đặng Nguyễn Thị Thanh Kiều 10160 4.0 3.0 1.8

11 Nguyễn Kiều Linh 10176 5.3 3.0 2.0

12 Mai Hồng Loan 10181 6.8 4.0 4.5

13 Phan Thành Long 10186 3.6 4.0 4.3

14 Nguyễn Văn Lưu 10191 4.6 0.5 3.0

15 Ngô Thành Nam 10201 5.0 4.0 3.8

16 Nguyễn Tấn Nhân 10220 3.5 5.5 1.5

17 Nguyễn Hữu Phước 10267 5.4 2.5 2.8

18 Bùi Thanh Tài 10291 5.3 3.5 5.0

19 Nguyễn Ngọc Tân 10298 4.5 5.0 5.3

20 Trần Phạm Hồng Thái 10303 3.0 5.0 3.8

21 Lê Công Thành 10301 4.3 3.0 5.5

22 Nguyễn Thị Thu Thảo 10308 6.5 6.5 4.3

23 Nguyễn Trần Thu Thảo 10310 4.0 5.0 5.5

24 Nguyễn Thành Thông 10333 6.8 3.5 2.5

25 Bùi Thanh Thuận 10337 3.0 3.0 2.3

26 Đoàn Tấn Tiên 10350 4.1 4.0 2.5

27 Võ Hữu Tiến 10358 7.2 5.5 5.5

28 Nguyễn Quỳnh Trang 10371 3.8 4.5 4.5

29 Nguyễn Thị Hồng Trâm 10380 4.6 4.0 3.5

30 Đỗ Nhật Tuấn 10399 6.0 5.0 6.0

31 Trần Nhật Tuấn 10401 6.7 2.0 1.8

32 Đào Thanh Tùng 10413 6.2 5.5 5.0

33 Nguyễn Dương Tùng 10414 5.8 6.0 5.3

34 Vy Tấn Tùng 10416 5.5 0.0 3.8

35 Bùi Thị Minh Tuyền 10403 5.9 4.0 6.5

36 Bùi Thị Bích Vân 10422 4.0 6.0 3.5

37 Hoàng Bé Vũ 10431 5.0 4.5 5.8

38 Lê Trương Thanh Vũ 10432 3.2 3.5 6.3

39 Lê Thành Ý 10449 3.7 5.0 4.8

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 8: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A6

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Nguyễn Huỳnh Quốc An 10004 3.4 5.0 3.3

2 Nguyễn Thị Vân Anh 10008 4.1 4.5 4.5

3 Đặng Ngọc Anh 10013 5.1 3.5 2.3

4 Nguyễn Tự Bảo 10018 7.7 5.5 3.8

5 Tạ Tiểu Bảo 10019 4.5 6.5 3.5

6 Võ Minh Cường 10035 2.9 4.0 3.3

7 Lê Thị Thúy Diễm 10042 4.3 6.0 2.0

8 Nguyễn Đức Duy 10049 2.9 2.0 2.8

9 Võ Thành Đạt 10069 3.9 0.5 3.5

10 Châu Thị Minh Hiền 10101 5.3 6.5 3.3

11 Huỳnh Ngọc Phước Hiền 10103 4.2 2.0 2.8

12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10128 4.6 5.5 4.3

13 Lê Anh Kiệt 10165 6.5 2.0 5.8

14 Bùi Thị Mỹ Kiều 10159 7.0 2.0 5.5

15 Lê Thị Kiều 10162 6.5 4.0 7.0

16 Trần Nhật Liêm 10173 4.0 4.0 3.3

17 Hoàng Khánh Linh 10174 5.4 5.5 4.5

18 Đặng Văn Long 10184 5.4 3.5 7.5

19 Trần Thảo My 10199 5.0 6.0 5.0

20 Trần Thị Như Ngọc 10213 4.5 6.5 3.0

21 Võ Trọng Nguyễn 10216 6.0 3.0 3.5

22 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 10217 4.7 5.0 4.0

23 Lưu Hoàng Nhật 10224 5.5 5.0 3.3

24 Bùi Thị Hồng Nhung 10230 7.0 6.5 6.0

25 Võ Thị Cẩm Nhung 10233 4.5 3.5 3.5

26 Đinh Biện Kiều Oanh 10238 3.3 4.5 4.5

27 Đinh Gia Thiên Phú 10249 5.0 4.0 2.3

28 Huỳnh Nhật Quốc 10275

29 Nguyễn Bảo Trường Sơn Quyết 10276 4.2 5.0 2.3

30 Bùi Thị Như Quỳnh 10277 5.0 2.0 5.5

31 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10280 6.7 4.5 5.8

32 Võ Quốc Sang 10287 4.4 2.0 2.5

33 Đặng Quốc Thái 10302 5.8 4.5 6.0

34 Lê Nguyễn Thu Thùy 10338 5.0 5.0 2.3

35 Nguyễn Thị Thùy Trang 10372 7.7 4.0 5.5

36 Nguyễn Thị Tuyền 10406 6.5 0.0 7.8 Sử dụng tài liệu môn thi Ngữ Văn

37 Trần Nguyễn Phương Tuyết 10411 5.5 5.0 4.3

38 Lê Vũ Trúc Uyên 10419 6.5 7.0 8.0

39 Bùi Thị Hồng Vân 10423 5.3 5.0 2.8

40 Bùi Nguyễn Quốc Việt 10427 4.5 3.5 3.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 9: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A7

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Nguyễn Đăng Sơn Ấn 10015 3.9 5.0 2.3

2 Đặng Châu Bình 10024 1.8 4.0 2.0

3 Trương Trần Hữu Danh 10038 2.9 2.5 2.5

4 Tạ Thị Mỹ Dung 10046 6.2 4.5 7.5

5 Phạm Ngọc Đông 10073 5.7 5.5 3.0

6 Võ Trà Giang 10080 8.6 5.5 4.8

7 Nguyễn Thị Thu Hà 10084 8.6 5.5 7.8

8 Nguyễn Thị Hằng 10095 8.2 5.5 6.3

9 Trần Thanh Hân 10096 7.2 5.0 4.5

10 Bùi Quang Hậu 10097 2.0 2.0 1.0

11 Bùi Võ Minh Hiền 10100 5.9 6.0 4.5

12 Đỗ Thị Hiền 10102 4.1 4.5 5.0

13 Nguyễn Thị Xuân Hiền 10106 2.1 4.8 3.3

14 Đặng Ngọc Trung Hiếu 10108 2.8 4.5 2.5

15 Lê Trung Hiếu 10109 2.8 4.8 4.0

16 Lê Quốc Hùng 10135 4.7 4.0 5.0

17 Lê Văn Hùng 10137 4.6 3.5 2.5

18 Đinh Nguyễn Hoàng Huy 10121 7.4 4.5 2.8

19 Đỗ Thị Yến Kha 10141 6.4 5.0 3.0

20 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 10150 7.5 4.8 7.3

21 Bùi Thị Kiều 10158 6.0 4.8 6.5

22 Trần Quang Long 10187 8.6 4.0 1.3

23 Hồ Xuân Luật 10190 8.2 4.5 3.3

24 Từ Thị Khánh Ly 10194 7.0 6.0 5.8

25 Võ Nguyễn Minh Nguyệt 10219 2.5 5.0 3.3

26 Tạ Thị Nhi 10228 6.0 7.0 3.0

27 Phạm Thị Tuyết Nhung 10232 3.0 5.5 3.3

28 Nguyễn Lý Thu Phương 10261 3.7 4.0 3.3

29 Võ Thị Đông Phương 10265 5.9 5.0 5.0

30 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10281 5.2 4.0 2.5

31 Nguyễn Thị Thu Thảo 10309 6.0 4.0 3.0

32 Phạm Duy Thảo 10312 4.0 4.5 5.3

33 Trần Mai Phương Thảo 10313 5.1 5.5 3.0

34 Lê Mạnh Tiến 10356 5.7 5.0 5.5

35 Đỗ Thị Thùy Trang 10368 6.5

36 Lê Thị Quỳnh Trâm 10378 7.5 6.5 3.8

37 Nguyễn Bảo Trâm 10379 3.8 3.5 4.0

38 Nguyễn Minh Trường 10396 9.1 5.0 6.5

39 Phạm Đỗ Kim Tùng 10415 4.3 4.5 3.8

40 Nguyễn Anh Tuyết 10409 3.0 6.0 3.0

41 Võ Thành Vũ 10434 9.0 3.5 1.8

42 Bùi Tá Vỹ 10446 0.3

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 10: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A8

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Lê Thị Quỳnh Anh 10007 6.0 6.0 2.5

2 Mai Hà Tiểu Bình 10025 4.1 4.5 3.5

3 Nguyễn Quốc Bữu 10027 2.5 5.0 3.8

4 Bùi Mạnh Cường 10033 4.9 6.0 4.0

5 Lâm Mỹ Duyên 10052 5.7 5.0 4.3

6 Đinh Thành Đạt 10061 4.5 5.0 4.5

7 Phạm Quang Đạt 10064 5.3 5.0 5.5

8 Bùi Hoàng Hải 10087 4.2 5.8 7.0

9 Lê Mỹ Hiền 10104 4.4 6.0 2.5

10 Nguyễn Trung Hiếu 10112 3.3 5.0 1.8

11 Nguyễn Tuấn Hoàng 10118 4.1 6.0 3.5

12 Lê Thanh Hùng 10136 6.2 7.0 2.3

13 Phạm Ngọc Huy 10123 4.7 7.0 3.5

14 Ngô Thị Ngọc Huyền 10127 5.0 7.0 5.8

15 Tạ Công Kha 10144 5.3 7.0 1.8

16 Vy Nữ Trang Kiều 10163 5.0 4.8 4.8

17 Võ Thị Mai Kỳ 10169 6.0 5.5 5.5

18 Nguyễn Thị Thúy Na 10200 6.0 5.0 4.0

19 Vũ Hoài Nam 10203 6.0 6.5 2.3

20 Phạm Thị Minh Ngọc 10211 5.5 5.0 6.5

21 Nguyễn Thành Nhân 10221 4.4 6.5 4.3

22 Nguyễn Thị Yến Nhi 10227 5.0 7.5 3.0

23 Nguyễn Thiện Nhiệm 10229 3.5 5.5 1.5

24 Lê Bá Quỳnh Như 10234 4.5 6.0 2.8

25 Nguyễn Phương Như 10235 3.5 6.0 2.0

26 Phạm Trung Đức Phú 10250 2.8 6.0 3.0

27 Võ Hoàng Phương 10264 4.0 2.5 2.3

28 Nguyễn Đoàn Thiên Sinh 10288 4.8 5.0 4.3

29 Lê Thị Hồ Thảo 10304 6.5 7.0 3.5

30 Nguyễn Đắc Thắng 10316 4.9 5.0 3.5

31 Đào Văn Phước 10266 5.8 1.5 4.5

32 Võ Anh Thư 10346 3.2 6.0 3.3

33 Nguyễn Trần Thủy Tiên 10352 4.1 4.5 3.5

34 Lê Trung Tín 10364 2.9 5.5 2.3

35 Bùi Thị Minh Trâm 10377 4.2 7.0 6.0

36 Nguyễn Thị Thùy Trâm 10383 4.0 6.5 3.8

37 Trần Thị Ngọc Trâm 10385 5.5 5.0 6.0

38 Lê Đặng Thanh Trúc 10394 2.5 5.5 5.8

39 Nguyễn Thị Diệu Tuyền 10407 4.2 5.0 5.0

40 Trần Thị Hồng Tuyết 10412 5.0 7.5 3.8

41 Trần Thị Bích Vân 10424 4.5 7.0 4.0

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú

Page 11: HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1letrungdinh.edu.vn/.../2018_05/ket-qua-kttt-hk-2-k10.pdfHỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A1

KIỂM TRA TẬP TRUNG (HỆ SỐ 2)

HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018 LỚP A9

Toán Ngữ Văn Tiếng Anh

1 Võ Tô Trịnh Nguyên Anh 10012 5.9 5.0 3.8

2 Nguyễn Thành Bảo 10017 5.9 6.5 6.0

3 Võ Lê Kiều Chinh 10029 4.0 6.5 5.3

4 Võ Thị Kiều Diễm 10044 6.3 5.5 4.3

5 Lê Duy 10047 6.4 3.5 2.5

6 Nguyễn Trần Nhất Duy 10051 8.9 3.5 5.3

7 Phan Thị Ngọc Duyên 10054 4.3 7.0 6.3

8 Trần Quốc Đạt 10066 3.9 3.5 6.3

9 Võ Cao Tấn Đạt 10067 3.5 4.5 3.8

10 Lê Thị Thanh Hằng 10094 4.4 6.3 3.3

11 Nguyễn Thị Diệu Hiền 10105 2.7 6.0 4.0

12 Nguyễn Trung Hiếu 10113 4.6 4.5 3.3

13 Thân Trọng Hiếu 10114 3.5 1.5 3.5

14 Dương Thế Hoàng 10117 6.0 5.3 3.3

15 Đoàn Mạnh Hùng 10133 4.7 4.5 3.3

16 Trần Lê Xuân Huy 10125 5.0 5.0 4.5

17 Nguyễn Duyên Khuê 10157 5.0 4.0 2.5

18 Vũ Thị Kiều Linh 10180 6.3 6.0 5.8

19 Lê Hoài Nghĩa 10207 6.0 4.5 3.8

20 Trần Thị Hoài Ngọc 10212 3.0 4.5 4.8

21 Huỳnh Hà Yến Nhi 10225 6.3 6.5 5.3

22 Dương Phạm Hòa Phi 10244 4.2 6.0 5.3

23 Lê Trúc Phương 10259 3.0 4.0 4.0

24 Nguyễn Vũ Anh Phương 10262 6.1 6.0 3.0

25 Nguyễn Thị Phượng 10269 5.1 4.0 2.0

26 Mai Anh Quân 10274 4.8 2.0 3.0

27 Nguyễn Văn Quỳnh 10282 4.3 5.0 2.8

28 Tạ Tấn Tài 10293 5.7 5.0 4.3

29 Trương Văn Tài 10294 2.0 2.5 1.8

30 Nguyễn Đức Tân 10296 3.5 5.0 3.8

31 Nguyễn Thị Diệu Thảo 10306 6.0 6.5 3.3

32 Vũ Văn Thắng 10319 5.2 7.0 4.3

33 Trần Thị Xuân Thùy 10339 2.1 6.0 5.0

34 Trần Thùy Tiên 10353 5.0 6.5 6.5

35 Lê Nhật Tín 10362 6.3 3.0 4.3

36 Huỳnh Phạm Minh Tình 10360 4.5 4.5 3.5

37 Bùi Thị Thùy Trang 10367 7.3 5.0 5.0

38 Nguyễn Phạm Thùy Trang 10370 7.3 6.0 5.0

39 Phạm Nhật Thiên Trang 10373 5.5 5.0 5.0

40 Nguyễn Thanh Vương 10436 6.4 5.0 3.3

41 Đoàn Lê Khánh Vy 10439 2.6 6.0 3.0

42 Phạm Tú Trâm 10384 3.5 3.5 3.5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Ghi chú