lỊch hỌc cÁc lỚp ĐẠi hỌc chÍnh quy khÓa 60 - hỌc kỲ 1...
TRANSCRIPT
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N16) 72 0 LT 3 3 4->6 203A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐK&TĐH2
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N16.BT1) 72 0 BT 3 7 4->6 203A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐK&TĐH2
3 Giải tích 1-1-19 (N18) 72 0 LT 3 3 1->3 203A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐK&TĐH2
4 Giải tích 1-1-19 (N18.BT1) 72 0 BT 3 7 1->3 203A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐK&TĐH2
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N18) 72 0 LT 3 5 7->9 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐK&TĐH2
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N18.1) 36 0 TH 3 5 7->9ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60.KTĐK&TĐH2
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N18.2) 36 0 TH 3 5 10->12ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60.KTĐK&TĐH2
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N09) 72 0 LT 3 2 1->3 201A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐK&TĐH2
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N09.BT1) 36 0 BT 3 2 7->9 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐK&TĐH2
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N09.BT2) 36 0 BT 3 2 10->12 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐK&TĐH2
4 1->3 304A5 NCT
2 4->6 202A5 NCT
2 4->6 202A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
4 1->3 304A5 NCT
2 4->6 202A5 NCT
6 4->6 203A5 NCT
4 4->6 201A5 NCT
4 4->6 201A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
LT 6 K60.KTĐK&TĐH2
3
Ghép:
K60.KTĐK&TĐH2 +
K60.KTĐK&TĐH3
16/09-10/11/2019 8
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N09) 72 0
Ghép:
K60.KTĐK&TĐH2 +
K60.KTĐK&TĐH3
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N16.TL1) 144 0 TL
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N16) 144 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 2
DSO02.3 3
GIT01.3 3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N09.BT1) 72 0 BT 3 6 4->6 203A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐK&TĐH2
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N09.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐK&TĐH2
Ghi chú : - Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng
(P107, nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên
trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
PGS.TS Lương Xuân Bính
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N17) 72 0 LT 3 6 1->3 302A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐK&TĐH3
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N17.BT1) 72 0 BT 3 7 7->9 202A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐK&TĐH3
3 Giải tích 1-1-19 (N19) 72 0 LT 3 6 4->6 302A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐK&TĐH3
4 Giải tích 1-1-19 (N19.BT1) 72 0 BT 3 7 10->12 202A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐK&TĐH3
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N19) 72 0 LT 3 5 10->12 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐK&TĐH3
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N19.1) 36 0 TH 3 5 7->9Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60.KTĐK&TĐH3
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N19.2) 36 0 TH 3 5 10->12Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60.KTĐK&TĐH3
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N10) 72 0 LT 3 4 4->6 304A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐK&TĐH3
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N10.BT1) 36 0 BT 3 3 7->9 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐK&TĐH3
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N10.BT2) 36 0 BT 3 3 10->12 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐK&TĐH3
4 1->3 304A5 NCT
2 4->6 202A5 NCT
2 4->6 202A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
4 1->3 304A5 NCT
2 4->6 202A5 NCT
2 10->12 202A5 NCT
3 1->3 304A5 NCT
2 10->12 202A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
LT 6 K60.KTĐK&TĐH3
3
Ghép:
K60.KTĐK&TĐH2 +
K60.KTĐK&TĐH3
16/09-10/11/2019 8
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N10) 72 0
Ghép:
K60.KTĐK&TĐH2 +
K60.KTĐK&TĐH3
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N16.TL1) 144 0 TL
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N16) 144 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 3
DSO02.3 3
GIT01.3 3
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N10.BT1) 72 0 BT 3 2 10->12 202A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐK&TĐH3
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N10.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐK&TĐH3
Ghi chú : - Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_04 70 0 LT 3 2 10->12 704-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.Kinh teVT4
2 Giải tích(119)_04_BT1 70 0 BT 3 5 7->9 605-A2 04/11-18/01/2020 11 K60.Kinh teVT4
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_19 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh teVT4
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_19 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh teVT4
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_19 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh teVT4
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_19_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh teVT4
7 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_05 70 0 LT 3 3 1->3 704-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.Kinh teVT4
4 4->6Ngoài trời
1311/11-17/11/2019 1
4 4->6Ngoài trời
1325/11-05/01/2020 6
4 1->3Ngoài trời
1311/11-17/11/2019 1
4 1->3Ngoài trời
1325/11-05/01/2020 6
10 Kỹ năng mềm(119)_10 70 0 LT 3 6 4->6 301-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Kinh teVT4
11 Kỹ năng mềm(119)_10_BT1 70 0 BT 3 6 4->6 301-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Kinh teVT4
12 Pháp luật đại cương(119)_12 70 0 LT 3 6 1->3 301-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Kinh teVT4
13 Pháp luật đại cương(119)_12_BT1 70 0 BT 3 6 1->3 301-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Kinh teVT4
14 Tin học đại cương(119)_04 70 0 LT 3 5 10->12 605-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.Kinh teVT4
15 Tin học đại cương(119)_04_BT1 70 0 BT 3 2 7->9 704-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.Kinh teVT4
16 Tin học đại cương(119)_04_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.Kinh teVT4
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
TH 3 K60.Kinh teVT4
QLY17.2 2
QLY01.2 2
0 TH 3 K60.Kinh teVT4
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_05_TH2 35 0
3
8 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_05_TH1 35
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Vận tải 4
GIT05.2 2
GQP203.3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 4->6 601-A2 14/10-17/11/2019 5
4 4->6 601-A2 25/11-22/12/2019 4
4 4->6 601-A2 23/12-29/12/2019 1
4 4->6 601-A2 06/01-26/01/2020 3
3 Giải tích(119)_20 60 0 LT 3 2 4->6 601-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.QTD4
4 Giải tích(119)_20_BT1 60 0 BT 3 6 1->3 202-A8 04/11-18/01/2020 11 K60.QTD4
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_20 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD4
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_20 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD4
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_20 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD4
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_20_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD4
9 Giáo dục thể chất F1(119)_01 60 0 LT 3 5 10->12 403-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.QTD4
10 Giáo dục thể chất F1(119)_01_TH3 30 0 TH 3 6 7->9 Ngoài trời 1 11/11-28/12/2019 7 K60.QTD4
11 Giáo dục thể chất F1(119)_01_TH4 30 0 TH 3 6 10->12 Ngoài trời 1 11/11-28/12/2019 7 K60.QTD4
12 Tin học đại cương(119)_15 60 0 LT 3 5 7->9 404-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.QTD4
13 Tin học đại cương(119)_15_BT1 60 0 BT 3 3 7->9 203-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.QTD4
14 Tin học đại cương(119)_15_TH1 60 0 TH 0 11/11-11/01/2020 9 K60.QTD4
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
GQP203.3 3
GDT01.1 1
CPM02.3 3
0 BT 3 K60.QTD4
GIT05.2 2
K60.QTD4
2 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính(119)_04_BT1 60
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Quản trị kinh doanh 4
1 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính(119)_04 60 0 LT 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_13 60 0 LT 3 5 7->9 302-A8 16/09-16/11/2019 9 K60.KinhteXD3
2 Đại số tuyến tính(119)_13_BT1 60 0 BT 3 5 7->9 305-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteXD3
3 GIT05.2 2 Giải tích(119)_21 60 0 LT 3 2 10->12 601A7 16/09-26/10/2019 6 K60.KinhteXD3
5 10->12 302-A8 07/10-17/11/2019 6
5 10->12 302-A8 16/12-18/01/2020 5
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_02 60 0 LT 3 6 1->3 302-A8 16/09-12/10/2019 4 K60.KinhteXD3
3 4->6Ngoài trời
6114/10-17/11/2019 5
3 4->6Ngoài trời
6116/12-28/12/2019 2
3 1->3Ngoài trời
6114/10-17/11/2019 5
3 1->3Ngoài trời
6116/12-28/12/2019 2
12 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương(119)_13 60 0 LT 3 4 10->12 404-A8 16/09-16/11/2019 9 K60.KinhteXD3
4 10->12 404-A8 16/12-29/12/2019 2
4 10->12 404-A8 06/01-19/01/2020 2
4 7->9 404-A8 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 404-A8 16/12-29/12/2019 2
4 7->9 404-A8 06/01-12/01/2020 1
2 7->9 601A7 14/10-17/11/2019 5
2 7->9 601A7 16/12-19/01/2020 5
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Ghép:
K60.KinhteXD3 +
K60.TƯD
TL 3
Ghép:
K60.KinhteXD3 +
K60.TƯD
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
LT 3
15 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_04_TL1 60 0
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_04 60 0
K60.KinhteXD3
13 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương(119)_13_BT1 60 0 BT 3 K60.KinhteXD3
3 K60.KinhteXD3
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_02_TH4 30 0 TH 3
BT 3 K60.KinhteXD3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_02_TH3 30 0 TH
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Xây dựng 3
DSO01.2 2
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_21_BT1 60 0
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_06 70 0 LT 3 3 4->6 202-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT1
2 Giải tích(119)_06_BT1 70 0 BT 3 7 1->3 202-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.KhaithacVT1
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_06 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT1
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_06 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT1
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_06 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT1
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_06_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT1
7 Giáo dục thể chất F1(119)_09 70 0 LT 3 2 1->3 305-A8 14/10-09/11/2019 4 K60.KhaithacVT1
8 Giáo dục thể chất F1(119)_09_TH3 35 0 TH 3 6 7->9Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT1
9 Giáo dục thể chất F1(119)_09_TH4 35 0 TH 3 6 10->12Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT1
10 Hóa Học(119)_01 70 0 LT 3 2 4->6 305-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT1
11 Hóa Học(119)_01_BT1 70 0 BT 3 2 4->6 305-A8 25/11-05/01/2020 6 K60.KhaithacVT1
12 Hóa Học(119)_01_TN1 70 0 TN 0 25/11-18/01/2020 8 K60.KhaithacVT1
13 Kỹ năng mềm(119)_02 70 0 LT 3 5 1->3 203-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.KhaithacVT1
14 Kỹ năng mềm(119)_02_BT1 70 0 BT 3 5 1->3 203-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KhaithacVT1
15 Tin học đại cương(119)_05 70 0 LT 3 7 4->6 203-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.KhaithacVT1
16 Tin học đại cương(119)_05_BT1 70 0 BT 3 3 1->3 202-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.KhaithacVT1
17 Tin học đại cương(119)_05_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KhaithacVT1
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3
GDT01.1 1
HOA01.2 2
QLY17.2 2
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Khai thác Vận tải 1
GIT05.2 2
GQP203.3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_07 70 0 LT 3 3 10->12 305-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT2
2 Giải tích(119)_07_BT1 70 0 BT 3 7 7->9 302-A8 04/11-19/01/2020 11 K60.KhaithacVT2
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_07 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT2
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_07 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT2
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_07 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT2
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_07_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT2
7 Giáo dục thể chất F1(119)_16 70 0 LT 3 4 4->6 202-A8 14/10-10/11/2019 4 K60.KhaithacVT2
8 Giáo dục thể chất F1(119)_16_TH1 35 0 TH 3 5 1->3Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT2
9 Giáo dục thể chất F1(119)_16_TH2 35 0 TH 3 5 4->6Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT2
10 Hóa Học(119)_02 70 0 LT 3 2 1->3 202-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT2
11 Hóa Học(119)_02_BT1 70 0 BT 3 2 1->3 202-A8 25/11-05/01/2020 6 K60.KhaithacVT2
12 Hóa Học(119)_02_TN1 70 0 TN 0 25/11-18/01/2020 8 K60.KhaithacVT2
13 Kỹ năng mềm(119)_03 70 0 LT 3 2 4->6 705-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.KhaithacVT2
14 Kỹ năng mềm(119)_03_BT1 70 0 BT 3 2 4->6 202-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KhaithacVT2
15 Tin học đại cương(119)_06 70 0 LT 3 3 7->9 305-A8 14/10-28/12/2019 11 K60.KhaithacVT2
16 Tin học đại cương(119)_06_BT1 70 0 BT 3 7 10->12 302-A8 02/12-11/01/2020 6 K60.KhaithacVT2
17 Tin học đại cương(119)_06_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KhaithacVT2
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3
GDT01.1 1
HOA01.2 2
QLY17.2 2
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Khai thác Vận tải 2
GIT05.2 2
GQP203.3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_08 70 0 LT 3 3 7->9 704-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT3
2 Giải tích(119)_08_BT1 70 0 BT 3 7 10->12 702-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.KhaithacVT3
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_08 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT3
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_08 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT3
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_08 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT3
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_08_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT3
7 Giáo dục thể chất F1(119)_17 70 0 LT 3 5 1->3 504-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.KhaithacVT3
8 Giáo dục thể chất F1(119)_17_TH1 35 0 TH 3 2 1->3Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT3
9 Giáo dục thể chất F1(119)_17_TH2 35 0 TH 3 2 4->6Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT3
10 Hóa Học(119)_03 70 0 LT 3 6 4->6 203-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT3
11 Hóa Học(119)_03_BT1 70 0 BT 3 6 4->6 203-A2 25/11-05/01/2020 6 K60.KhaithacVT3
12 Hóa Học(119)_03_TN1 70 0 TN 0 25/11-18/01/2020 8 K60.KhaithacVT3
13 Kỹ năng mềm(119)_04 70 0 LT 3 5 4->6 305-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.KhaithacVT3
14 Kỹ năng mềm(119)_04_BT1 70 0 BT 3 5 4->6 203-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KhaithacVT3
15 Tin học đại cương(119)_07 70 0 LT 3 3 10->12 704-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.KhaithacVT3
16 Tin học đại cương(119)_07_BT1 70 0 BT 3 7 7->9 702-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.KhaithacVT3
17 Tin học đại cương(119)_07_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KhaithacVT3
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
GDT01.1 1
HOA01.2 2
QLY17.2 2
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Khai thác Vận tải 3
GIT05.2 2
GQP203.3 3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_10 70 0 LT 3 3 1->3 705-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.KinhteVT1
2 Giải tích(119)_10_BT1 70 0 BT 3 7 4->6 705-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.KinhteVT1
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_10 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT1
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_10 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT1
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_10 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT1
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_10_TH1 70 0 TH 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT1
7 Giáo dục thể chất F1(119)_11 70 0 LT 3 4 1->3 605-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.KinhteVT1
8 Giáo dục thể chất F1(119)_11_TH1 35 0 TH 3 6 1->3Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.KinhteVT1
9 Giáo dục thể chất F1(119)_11_TH2 35 0 TH 3 6 4->6Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.KinhteVT1
10 Kỹ năng mềm(119)_06 70 0 LT 3 2 4->6 302-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.KinhteVT1
11 Kỹ năng mềm(119)_06_BT1 70 0 BT 3 2 4->6 302-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteVT1
12 Pháp luật đại cương(119)_02 70 0 LT 3 2 1->3 302-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.KinhteVT1
13 Pháp luật đại cương(119)_02_BT1 70 0 BT 3 2 1->3 302-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteVT1
14 Tin học đại cương(119)_09 70 0 LT 3 7 1->3 705-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.KinhteVT1
15 Tin học đại cương(119)_09_BT1 70 0 BT 3 3 4->6 704-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.KinhteVT1
16 Tin học đại cương(119)_09_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KinhteVT1
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
3
GDT01.1 1
QLY17.2 2
QLY01.2 2
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Vận tải 1
GIT05.2 2
GQP203.3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_11 70 0 LT 3 2 4->6 404-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.KinhteVT2
2 Giải tích(119)_11_BT1 70 0 BT 3 6 7->9 203-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.KinhteVT2
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_11 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT2
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_11 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT2
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_11 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT2
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_11_TH1 70 0 TH 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT2
7 Giáo dục thể chất F1(119)_12 70 0 LT 3 5 10->12 203-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.KinhteVT2
8 Giáo dục thể chất F1(119)_12_TH1 35 0 TH 3 7 1->3Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.KinhteVT2
9 Giáo dục thể chất F1(119)_12_TH2 35 0 TH 3 7 4->6Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.KinhteVT2
10 Kỹ năng mềm(119)_07 70 0 LT 3 5 7->9 203-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.KinhteVT2
11 Kỹ năng mềm(119)_07_BT1 70 0 BT 3 5 7->9 203-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteVT2
12 Pháp luật đại cương(119)_03 70 0 LT 3 3 7->9 303-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.KinhteVT2
13 Pháp luật đại cương(119)_03_BT1 70 0 BT 3 3 7->9 303-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteVT2
14 Tin học đại cương(119)_10 70 0 LT 3 6 10->12 203-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.KinhteVT2
15 Tin học đại cương(119)_10_BT1 70 0 BT 3 3 10->12 303-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.KinhteVT2
16 Tin học đại cương(119)_10_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KinhteVT2
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3
GDT01.1 1
QLY17.2 2
QLY01.2 2
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Vận tải 2
GIT05.2 2
GQP203.3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Giải tích(119)_12 70 0 LT 3 2 7->9 202-A2 14/10-23/11/2019 6 K60.KinhteVT3
2 Giải tích(119)_12_BT1 70 0 BT 3 5 10->12 202-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.KinhteVT3
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_12 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT3
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_12 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT3
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_12 70 0 LT 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT3
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_12_TH1 70 0 TH 0 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhteVT3
7 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_13 70 0 LT 3 6 7->9 202-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.KinhteVT3
4 1->3Ngoài trời
1111/11-17/11/2019 1
4 1->3Ngoài trời
1125/11-29/12/2019 5
4 1->3Ngoài trời
1106/01-12/01/2020 1
4 4->6Ngoài trời
1111/11-17/11/2019 1
4 4->6Ngoài trời
1125/11-29/12/2019 5
4 4->6Ngoài trời
1106/01-12/01/2020 1
10 Kỹ năng mềm(119)_08 70 0 LT 3 3 7->9 202-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.KinhteVT3
11 Kỹ năng mềm(119)_08_BT1 70 0 BT 3 3 7->9 202-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteVT3
12 Pháp luật đại cương(119)_04 70 0 LT 3 3 10->12 202-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.KinhteVT3
13 Pháp luật đại cương(119)_04_BT1 70 0 BT 3 3 10->12 202-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhteVT3
14 Tin học đại cương(119)_11 70 0 LT 3 5 7->9 202-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.KinhteVT3
15 Tin học đại cương(119)_11_BT1 70 0 BT 3 2 10->12 202-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.KinhteVT3
16 Tin học đại cương(119)_11_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KinhteVT3
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
TH 3 K60.KinhteVT3
QLY17.2 2
QLY01.2 2
0 TH 3 K60.KinhteVT3
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_13_TH2 35 0
3
8 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_13_TH1 35
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Vận tải 3
GIT05.2 2
GQP203.3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_06 60 0 LT 3 2 10->12 705-A2 16/09-17/11/2019 9 K60.KinhTeXD1
2 Đại số tuyến tính(119)_06_BT1 60 0 BT 3 2 10->12 605-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhTeXD1
3 GIT05.2 2 Giải tích(119)_13 60 0 LT 3 4 4->6 505-A2 16/09-27/10/2019 6 K60.KinhTeXD1
7 7->9 505-A2 07/10-17/11/2019 6
7 7->9 605-A2 16/12-19/01/2020 5
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_14 60 0 LT 3 7 10->12 505-A2 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhTeXD1
5 1->3Ngoai troi
1314/10-17/11/2019 5
5 1->3Ngoai troi
1316/12-29/12/2019 2
11 Pháp luật đại cương(119)_05 60 0 LT 3 3 1->3 505-A2 16/09-17/11/2019 9 K60.KinhTeXD1
12 Pháp luật đại cương(119)_05_BT1 60 0 BT 3 3 1->3 601-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhTeXD1
2 7->9 605-A2 16/09-17/11/2019 9
2 7->9 605-A2 16/12-04/01/2020 3
5 7->9 505-A2 14/10-17/11/2019 5
5 7->9 505-A2 16/12-18/01/2020 5
Ghi chú :
0 K60.KinhTeXD1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
LT 3 K60.KinhTeXD1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_02_TL1 60 0 TL
3 K60.KinhTeXD1
QLY01.2 2
13 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_02 60 0
BT 3 K60.KinhTeXD1
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_14_TH1 60 0 TH
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Xây dựng 1
DSO01.2 2
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_13_BT1 60 0
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_07 60 0 LT 3 7 10->12 402-A8 16/09-17/11/2019 9 K60.KinhTeXD2
2 Đại số tuyến tính(119)_07_BT1 60 0 BT 3 7 7->9 402-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhTeXD2
3 GIT05.2 2 Giải tích(119)_14 60 0 LT 3 2 4->6 404-A8 16/09-27/10/2019 6 K60.KinhTeXD2
5 7->9 404-A8 07/10-17/11/2019 6
5 7->9 404-A8 16/12-19/01/2020 5
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_15 60 0 LT 3 7 7->9 402-A8 16/09-13/10/2019 4 K60.KinhTeXD2
4 1->3Ngoai troi
1314/10-17/11/2019 5
4 1->3Ngoai troi
1316/12-29/12/2019 2
11 Pháp luật đại cương(119)_06 60 0 LT 3 2 1->3 404-A8 16/09-17/11/2019 9 K60.KinhTeXD2
12 Pháp luật đại cương(119)_06_BT1 60 0 BT 3 2 1->3 404-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KinhTeXD2
3 10->12 502-A7 16/09-17/11/2019 9
3 10->12 502-A7 16/12-04/01/2020 3
5 10->12 404-A8 14/10-17/11/2019 5
5 10->12 404-A8 16/12-18/01/2020 5
Ghi chú :
0 K60.KinhTeXD2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
LT 3 K60.KinhTeXD2
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_03_TL1 60 0 TL
3 K60.KinhTeXD2
QLY01.2 2
13 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_03 60 0
BT 3 K60.KinhTeXD2
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_15_TH1 60 0 TH
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Xây dựng 2
DSO01.2 2
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_14_BT1 60 0
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_08 85 0 LT 3 6 10->12 601A7 16/09-16/11/2019 9 K60.QLXD
2 Đại số tuyến tính(119)_08_BT1 85 0 BT 3 6 10->12 601A7 16/12-11/01/2020 4 K60.QLXD
3 GIT05.2 2 Giải tích(119)_15 85 0 LT 3 5 4->6 601A7 16/09-26/10/2019 6 K60.QLXD
7 1->3 401-A8 07/10-17/11/2019 6
7 1->3 401-A8 16/12-18/01/2020 5
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_10 85 0 LT 3 3 10->12 601A7 16/09-12/10/2019 4 K60.QLXD
2 7->9Ngoai troi
1314/10-17/11/2019 5
2 7->9Ngoai troi
1316/12-28/12/2019 2
2 10->12Ngoai troi
1314/10-17/11/2019 5
2 10->12Ngoai troi
1316/12-28/12/2019 2
12 Pháp luật đại cương(119)_07 85 0 LT 3 5 1->3 601A7 16/09-16/11/2019 9 K60.QLXD
13 Pháp luật đại cương(119)_07_BT1 40 0 BT 3 5 1->3 504-A2 16/12-11/01/2020 4 K60.QLXD
14 Pháp luật đại cương(119)_07_BT2 45 0 BT 3 5 4->6 504-A2 16/12-11/01/2020 4 K60.QLXD
6 7->9 601A7 16/09-17/11/2019 9
6 7->9 601A7 16/12-04/01/2020 3
3 7->9 601A7 14/10-17/11/2019 5
3 7->9 601A7 16/12-18/01/2020 5
Ghi chú :
K60.QLXD
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3 K60.QLXD
16 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_01_TL1 85 0 TL 3
K60.QLXD
QLY01.2 2
15 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_01 85 0 LT
3 K60.QLXD
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_10_BT2 45 0 BT 3
BT 3 K60.QLXD
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_10_BT1 45 0 BT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Quản lý Xây dựng
DSO01.2 2
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_15_BT1 85 0
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_05 70 0 LT 3 2 4->6 204-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.Kinh te BCVT1
2 Đại số tuyến tính(119)_05_BT1 70 0 BT 3 2 4->6 204-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.Kinh te BCVT1
3 Giải tích(119)_05 70 0 LT 3 5 10->12 204-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.Kinh te BCVT1
4 Giải tích(119)_05_BT1 70 0 BT 3 7 1->3 504-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.Kinh te BCVT1
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_05 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT1
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_05 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT1
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_05 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT1
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_05_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT1
9 Giáo dục thể chất F1(119)_09_18E 70 0 LT 3 3 10->12 204-A8 14/10-09/11/2019 4 K60.Kinh te BCVT1
10 Giáo dục thể chất F1(119)_09_TH1 35 0 TH 3 6 7->9Ngoai troi
6511/11-28/12/2019 7 K60.Kinh te BCVT1
11 Giáo dục thể chất F1(119)_09_TH2 35 0 TH 3 6 10->12Ngoai troi
6511/11-28/12/2019 7 K60.Kinh te BCVT1
12 Kỹ năng mềm(119)_01 70 0 LT 3 3 7->9 204-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.Kinh te BCVT1
13 Kỹ năng mềm(119)_01_BT1 70 0 BT 3 3 7->9 204-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.Kinh te BCVT1
2
GQP203.3 3
GDT01.1 1
QLY17.2 2
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Bưu chính viễn thông 1
DSO01.2 2
GIT05.2
14 Pháp luật đại cương(119)_01 70 0 LT 3 5 7->9 204-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.Kinh te BCVT1
15 Pháp luật đại cương(119)_01_BT1 70 0 BT 3 5 7->9 204-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.Kinh te BCVT1
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
QLY01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_10 60 0 LT 3 2 10->12 202-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Ketoan1
2 Đại số tuyến tính(119)_10_BT1 60 0 BT 3 2 10->12 202-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Ketoan1
4 7->9 705-A2 14/10-17/11/2019 5
4 7->9 705-A2 25/11-01/12/2019 1
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_17_BT1 60 0 BT 3 6 10->12 605-A2 04/11-18/01/2020 11 K60.Ketoan1
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_16 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan1
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_16 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan1
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_16 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan1
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_16_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan1
9 Giáo dục thể chất F1(119)_19 60 0 LT 3 3 7->9 705-A2 14/10-10/11/2019 4 K60.Ketoan1
10 Giáo dục thể chất F1(119)_19_TH1 30 0 TH 3 5 1->3Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.Ketoan1
11 Giáo dục thể chất F1(119)_19_TH2 30 0 TH 3 5 4->6Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.Ketoan1
12 Pháp luật đại cương(119)_08 60 0 LT 3 2 7->9 202-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Ketoan1
13 Pháp luật đại cương(119)_08_BT1 60 0 BT 3 2 7->9 202-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Ketoan1
4 10->12 705-A2 14/10-17/11/2019 5
4 10->12 705-A2 25/11-05/01/2020 6
15 CPM02.3 3 Tin học đại cương(119)_12_BT1 60 0 BT 3 6 7->9 605-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.Ketoan1
16 CPM02.3 3 Tin học đại cương(119)_12_TH1 60 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.Ketoan1
Ghi chú :
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
LT 3 K60.Ketoan1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
2 Giải tích(119)_17 60
14 CPM02.3 3 Tin học đại cương(119)_12 60
GQP203.3 3
GDT01.1 1
QLY01.2 2
0 LT 3
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
K60.Ketoan1
0
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kế toán 1
DSO01.2 2
3 GIT05.2
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_11 60 0 LT 3 3 10->12 701-A2 14/10-14/12/2019 9 K60.Ketoan2
2 Đại số tuyến tính(119)_11_BT1 60 0 BT 3 3 10->12 605-A2 16/12-11/01/2020 4 K60.Ketoan2
4 1->3 201-A8 14/10-17/11/2019 5
4 1->3 201-A8 25/11-01/12/2019 1
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_18_BT1 60 0 BT 3 6 4->6 305-A8 04/11-18/01/2020 11 K60.Ketoan2
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_17 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan2
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_17 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan2
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_17 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan2
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_17_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan2
9 Giáo dục thể chất F1(119)_20 60 0 LT 3 2 7->9 203-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.Ketoan2
10 Giáo dục thể chất F1(119)_20_TH1 30 0 TH 3 2 7->9Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.Ketoan2
11 Giáo dục thể chất F1(119)_20_TH2 30 0 TH 3 2 10->12Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.Ketoan2
12 Pháp luật đại cương(119)_09 60 0 LT 3 7 1->3 305-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Ketoan2
13 Pháp luật đại cương(119)_09_BT1 60 0 BT 3 7 1->3 305-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Ketoan2
14 Tin học đại cương(119)_13 60 0 LT 3 3 7->9 605-A2 14/10-28/12/2019 11 K60.Ketoan2
15 Tin học đại cương(119)_13_BT1 60 0 BT 3 5 7->9 201-A8 02/12-11/01/2020 6 K60.Ketoan2
16 Tin học đại cương(119)_13_TH1 60 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.Ketoan2
Ghi chú :
2 Giải tích(119)_18 60
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
GQP203.3 3
GDT01.1 1
QLY01.2 2
LT 3
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
K60.Ketoan2
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kế toán 2
DSO01.2 2
3 GIT05.2 0
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_12 60 0 LT 3 6 7->9 303-A2 14/10-14/12/2019 9 K60.Ketoan3
2 Đại số tuyến tính(119)_12_BT1 60 0 BT 3 6 7->9 303-A2 16/12-11/01/2020 4 K60.Ketoan3
4 4->6 404-A2 14/10-17/11/2019 5
4 4->6 404-A2 25/11-01/12/2019 1
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_19_BT1 60 0 BT 3 6 10->12 404-A2 04/11-18/01/2020 11 K60.Ketoan3
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_18 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan3
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_18 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan3
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_18 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan3
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_18_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Ketoan3
9 Giáo dục thể chất F1(119)_21 60 0 LT 3 3 1->3 203-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.Ketoan3
10 Giáo dục thể chất F1(119)_21_TH1 30 0 TH 3 3 1->3Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.Ketoan3
11 Giáo dục thể chất F1(119)_21_TH2 30 0 TH 3 3 4->6Ngoài trời
1611/11-28/12/2019 7 K60.Ketoan3
12 Pháp luật đại cương(119)_10 60 0 LT 3 2 10->12 305-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Ketoan3
13 Pháp luật đại cương(119)_10_BT1 60 0 BT 3 2 10->12 307-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Ketoan3
14 Tin học đại cương(119)_14 60 0 LT 3 2 7->9 302-A8 14/10-28/12/2019 11 K60.Ketoan3
15 Tin học đại cương(119)_14_BT1 60 0 BT 3 5 7->9 302-A8 02/12-11/01/2020 6 K60.Ketoan3
16 Tin học đại cương(119)_14_TH1 60 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.Ketoan3
Ghi chú :
2 Giải tích(119)_19 60
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
CPM02.3 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
GQP203.3 3
GDT01.1 1
QLY01.2 2
LT 3
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
K60.Ketoan3
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kế toán 3
DSO01.2 2
3 GIT05.2 0
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_09 70 0 LT 3 5 4->6 604-A2 14/10-15/12/2019 9 K60.Kinh te BCVT2
2 Đại số tuyến tính(119)_09_BT1 70 0 BT 3 5 4->6 704-A2 16/12-12/01/2020 4 K60.Kinh te BCVT2
3 Giải tích(119)_16 70 0 LT 3 6 1->3 302-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.Kinh te BCVT2
4 Giải tích(119)_16_BT1 70 0 BT 3 2 1->3 704-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.Kinh te BCVT2
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_04 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT2
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_04 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT2
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_04 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT2
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_04_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.Kinh te BCVT2
9 Giáo dục thể chất F1(119)_04 70 0 LT 3 2 4->6 704-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.Kinh te BCVT2
10 Giáo dục thể chất F1(119)_04_TH1 35 0 TH 3 3 7->9Ngoài trời
1111/11-28/12/2019 7 K60.Kinh te BCVT2
11 Giáo dục thể chất F1(119)_04_TH2 35 0 TH 3 3 10->12Ngoài trời
1111/11-28/12/2019 7 K60.Kinh te BCVT2
12 Kỹ năng mềm(119)_09 70 0 LT 3 5 1->3 704-A2 14/10-14/12/2019 9 K60.Kinh te BCVT2
13 Kỹ năng mềm(119)_09_BT1 70 0 BT 3 5 1->3 704-A2 16/12-11/01/2020 4 K60.Kinh te BCVT2
14 Pháp luật đại cương(119)_11 70 0 LT 3 6 4->6 302-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.Kinh te BCVT2
15 Pháp luật đại cương(119)_11_BT1 70 0 BT 3 6 4->6 302-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.Kinh te BCVT2
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
QLY01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
2
GQP203.3 3
GDT01.1 1
QLY17.2 2
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kinh tế Bưu chính viễn thông 2
DSO01.2 2
GIT05.2
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N02) 75 0 LT 3 5 7->9 302A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT1
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N02.BT1) 75 0 BT 3 7 10->12 204A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT1
3 Giải tích 1-1-19 (N02) 75 0 LT 3 5 10->12 302A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT1
4 Giải tích 1-1-19 (N02.BT1) 75 0 BT 3 7 7->9 204A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT1
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N02) 75 0 LT 3 6 7->9 204A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.CNTT1
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N02.1) 38 0 TH 3 6 7->9ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60.CNTT1
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N02.2) 38 0 TH 3 6 10->12ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60.CNTT1
8 Kỹ năng mềm(119)_11 75 0 LT 3 2 4->6 204A5 NCT 16/09-16/11/2019 9 K60.CNTT1
9 Kỹ năng mềm(119)_11_BT1 75 0 BT 3 2 4->6 204A5 NCT 18/11-14/12/2019 4 K60.CNTT1
4 4->6 202A5 NCT 16/09-16/11/2019 9
2 1->3 204A5 NCT
3 1->3 304A5 NCT
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N07.1) 75 0 TH 0 16/09-28/12/2019 15 K60.CNTT1
4 4->6 202A5 NCT 25/11-21/12/2019 4
4 4->6 202A5 NCT
3 1->3 304A5 NCT
4 1->3 202A5 NCT
3 4->6 304A5 NCT
LT 6 K60.CNTT1
3 K60.CNTT1
16/09-27/10/2019 613 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N02) 75 0
K60.CNTT1
23/12-28/12/2019 1
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N07.BT1) 75 0 BT
10 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N07) 75 0
GDT01.1 1
QLY17.2 2
18/11-23/11/2019 1
LT 3
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ thông tin 1
DSO02.3 3
GIT01.3 3
4 1->3 202A5 NCT 28/10-17/11/2019 3
3 4->6 304A5 NCT 18/11-24/11/2019 1
4 1->3 202A5 NCT 25/11-22/12/2019 4
4 1->3 202A5 NCT
3 4->6 304A5 NCT
Ghi chú :
0 TL 3 K60.CNTT1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
23/12-29/12/2019 1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N02.TL1) 75
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N03) 75 0 LT 3 7 1->3 302A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT2
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N03.BT1) 75 0 BT 3 6 7->9 204A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT2
3 Giải tích 1-1-19 (N03) 75 0 LT 3 2 10->12303-A5
NCT16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT2
4 Giải tích 1-1-19 (N03.BT1) 75 0 BT 3 6 10->12 204A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT2
5 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N03) 75 0 LT 3 4 4->6303-A5
NCT16/09-12/10/2019 4 K60.CNTT2
4 7->9Ngoài trời
1314/10-17/11/2019 5
4 7->9Ngoài trời
1325/11-08/12/2019 2
4 10->12Ngoài trời
1314/10-17/11/2019 5
4 10->12Ngoài trời
1325/11-08/12/2019 2
8 Kỹ năng mềm(119)_12 75 0 LT 3 5 4->6 302A5 NCT 16/09-16/11/2019 9 K60.CNTT2
9 Kỹ năng mềm(119)_12_BT1 75 0 BT 3 5 4->6 302A5 NCT 18/11-14/12/2019 4 K60.CNTT2
5 1->3 302A5 NCT 16/09-16/11/2019 9
5 1->3 302A5 NCT
7 4->6 302A5 NCT
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N08.1) 75 0 TH 0 16/09-28/12/2019 15 K60.CNTT2
5 1->3 302A5 NCT 25/11-21/12/2019 4
7 4->6 302A5 NCT
5 1->3 302A5 NCT
2 7->9303-A5
NCT
3 7->9 304A5 NCT
6 K60.CNTT2
K60.CNTT2
16/09-27/10/2019 613 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N03) 75 0 LT
23/12-28/12/2019 1
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N08.BT1) 75 0 BT 3
10 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N08) 75 0
3 K60.CNTT2
QLY17.2 2
18/11-23/11/2019 1
LT 3 K60.CNTT2
TH 3 K60.CNTT2
7 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N03.2) 38 0 TH
6 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N03.1) 38 0
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ thông tin 2
DSO02.3 3
GIT01.3 3
2 7->9303-A5
NCT28/10-22/12/2019 8
3 7->9 304A5 NCT
2 7->9303-A5
NCT
Ghi chú :
TL 3 K60.CNTT2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
23/12-29/12/2019 1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N03.TL1) 75 0
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N04) 75 0 LT 3 3 7->9303-A5
NCT16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT3
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N04.BT1) 75 0 BT 3 6 10->12303-A5
NCT14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT3
3 Giải tích 1-1-19 (N04) 75 0 LT 3 3 10->12303-A5
NCT16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT3
4 Giải tích 1-1-19 (N04.BT1) 75 0 BT 3 6 7->9303-A5
NCT14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT3
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N04) 75 0 LT 3 2 4->6303-A5
NCT16/09-12/10/2019 4 K60.CNTT3
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N04.1) 38 0 TH 3 2 1->3 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.CNTT3
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N04.2) 38 0 TH 3 2 4->6 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.CNTT3
8 Kỹ năng mềm(119)_13 75 0 LT 3 4 7->9303-A5
NCT16/09-16/11/2019 9 K60.CNTT3
9 Kỹ năng mềm(119)_13_BT1 75 0 BT 3 4 7->9303-A5
NCT18/11-14/12/2019 4 K60.CNTT3
5 7->9303-A5
NCT16/09-16/11/2019 9
5 7->9303-A5
NCT
7 7->9303-A5
NCT
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N09.1) 75 0 TH 0 16/09-28/12/2019 15 K60.CNTT3
5 7->9303-A5
NCT25/11-21/12/2019 4
5 7->9303-A5
NCT
7 7->9 302A5 NCT
5 10->12303-A5
NCT
7 10->12 304A5 NCT
LT 6 K60.CNTT3
3 K60.CNTT3
16/09-27/10/2019 613 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N04) 75 0
K60.CNTT3
23/12-28/12/2019 1
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N09.BT1) 75 0 BT
10 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N09) 75 0
GDT01.1 1
QLY17.2 2
18/11-23/11/2019 1
LT 3
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ thông tin 3
DSO02.3 3
GIT01.3 3
5 10->12303-A5
NCT28/10-22/12/2019 8
7 10->12 302A5 NCT
5 10->12303-A5
NCT
Ghi chú :
0 TL 3 K60.CNTT3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
23/12-29/12/2019 1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N04.TL1) 75
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N05) 75 0 LT 3 5 7->9 202A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT4
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N05.BT1) 75 0 BT 3 2 1->3 304A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT4
4 7->9 304A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 304A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N05.BT1) 75 0 BT 3 2 4->6303-A5
NCT14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT4
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N05) 75 0 LT 3 3 1->3303-A5
NCT16/09-12/10/2019 4 K60.CNTT4
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N05.1) 38 0 TH 3 3 1->3 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.CNTT4
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N05.2) 38 0 TH 3 3 4->6 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.CNTT4
8 Kỹ năng mềm(119)_14 75 0 LT 3 4 10->12303-A5
NCT16/09-16/11/2019 9 K60.CNTT4
9 Kỹ năng mềm(119)_14_BT1 75 0 BT 3 4 10->12303-A5
NCT18/11-14/12/2019 4 K60.CNTT4
5 10->12 203A5 NCT 16/09-16/11/2019 9
7 1->3 204A5 NCT
5 10->12 201A5 NCT
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N10.1) 75 0 TH 0 16/09-28/12/2019 15 K60.CNTT4
5 10->12 201A5 NCT 25/11-21/12/2019 4
7 1->3 204A5 NCT
5 10->12 201A5 NCT
7 4->6 204A5 NCT
6 4->6 204A5 NCT
LT 6 K60.CNTT4
3 K60.CNTT4
16/09-27/10/2019 613 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N05) 75 0
0
23/12-28/12/2019 1
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N10.BT1) 75 0 BT
18/11-23/11/2019 1
LT 3 K60.CNTT410 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N10) 75
LT 3 K60.CNTT4
GDT01.1 1
QLY17.2 2
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ thông tin 4
DSO02.3 3
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N05) 75 0
7 4->6 204A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
7 4->6 204A5 NCT
6 4->6 204A5 NCT
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
0
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TL 3 K60.CNTT4
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
23/12-29/12/2019 1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N05.TL1) 75
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N06) 75 0 LT 3 7 4->6303-A5
NCT16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT5
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N06.BT1) 75 0 BT 3 5 4->6 201A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT5
3 Giải tích 1-1-19 (N06) 75 0 LT 3 7 1->3303-A5
NCT16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT5
4 Giải tích 1-1-19 (N06.BT1) 75 0 BT 3 5 1->3 201A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT5
5 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N06) 75 0 LT 3 4 1->3303-A5
NCT16/09-12/10/2019 4 K60.CNTT5
4 7->9ngoài trời
1214/10-17/11/2019 5
4 7->9ngoài trời
1225/11-08/12/2019 2
4 10->12ngoài trời
1214/10-17/11/2019 5
4 10->12ngoài trời
1225/11-08/12/2019 2
8 Kỹ năng mềm(119)_15 75 0 LT 3 2 1->3303-A5
NCT16/09-16/11/2019 9 K60.CNTT5
9 Kỹ năng mềm(119)_15_BT1 75 0 BT 3 2 1->3303-A5
NCT18/11-14/12/2019 4 K60.CNTT5
6 4->6303-A5
NCT16/09-16/11/2019 9
6 4->6303-A5
NCT
3 4->6 204A5 NCT
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N11.1) 75 0 TH 0 16/09-28/12/2019 15 K60.CNTT5
6 4->6303-A5
NCT25/11-21/12/2019 4
6 4->6303-A5
NCT
3 4->6 204A5 NCT
6 10->12 302A5 NCT
3 1->3 202A5 NCT
6 K60.CNTT5
K60.CNTT5
16/09-27/10/2019 613 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N06) 75 0 LT
23/12-28/12/2019 1
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N11.BT1) 75 0 BT 3
10 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N11) 75 0
3 K60.CNTT5
QLY17.2 2
18/11-23/11/2019 1
LT 3 K60.CNTT5
TH 3 K60.CNTT5
7 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N06.2) 75 0 TH
6 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N06.1) 75 0
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ thông tin 5
DSO02.3 3
GIT01.3 3
3 1->3 202A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
3 1->3 202A5 NCT
6 10->12 302A5 NCT
Ghi chú :
TL 3 K60.CNTT5
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
23/12-29/12/2019 1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N06.TL1) 75 0
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
5 1->3 306-A5 16/09-17/11/2019 9
5 1->3 306-A5 16/12-28/12/2019 2
5 1->3 306-A5
3 4->6 306-A5
6 4->6 306-A5 07/10-16/11/2019 6
6 4->6 306-A5 16/12-18/01/2020 5
3 4->6 306-A5 16/09-16/11/2019 9
3 4->6 306-A5 16/12-28/12/2019 2
6 1->3 306-A5 07/10-16/11/2019 6
6 1->3 306-A5 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N01) 30 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60.TƯD
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N01) 30 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60.TƯD
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N01) 30 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60.TƯD
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N01.1) 30 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60.TƯD
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N01) 30 0 LT 3 4 1->3 306-A5 16/09-12/10/2019 4 K60.TƯD
4 1->3 Ngoai troi 8 14/10-16/11/2019 5
4 1->3 Ngoai troi 8 16/12-28/12/2019 2
5 4->6 306-A5 16/09-16/11/2019 9
7 10->12 503-A7
5 4->6 306-A5
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
5 4->6 306-A5 23/12-04/01/2020 2
7 10->12 503-A7
5 4->6 306-A5
4 7->9 404-A8 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 404-A8 16/12-29/12/2019 2
4 7->9 404-A8 06/01-12/01/2020 1
LT 3
Ghép:
K60.KinhteXD3 +
K60.TƯD
0 BT 3 K60.TƯD
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_04 60 0
TH 0 K60.TƯD
06/01-18/01/2020 213 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N06.BT1) 30
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N06.1) 30 0
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N06) 30 0
0 TH 3 K60.TƯD
16/12-21/12/2019 1LT 3 K60.TƯD
BT 3 K60.TƯD
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N01.1) 30
4 GIT201.3 3 Giải tích 1-1-19 (N01.BT1) 30 0
K60.TƯD
3 GIT201.3 3 Giải tích 1-1-19 (N01) 30 0 LT 3 K60.TƯD
3 K60.TƯD
2 DSO201.4 4 Đại số tuyến tính-1-19 (N01.BT1) 30 0 BT 3
DSO201.4 4 Đại số tuyến tính-1-19 (N01) 30 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Toán ứng dụng
30/12-19/01/2020 3
1
2 7->9 601A7 14/10-17/11/2019 5
2 7->9 601A7 16/12-19/01/2020 5
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3
Ghép:
K60.KinhteXD3 +
K60.TƯD
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
15 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin(119)_04_TL1 60 0 TL
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N07) 75 0 LT 3 5 1->3 202A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT6
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N07.BT1) 75 0 BT 3 3 10->12 202A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT6
3 Giải tích 1-1-19 (N07) 75 0 LT 3 5 4->6 202A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.CNTT6
4 Giải tích 1-1-19 (N07.BT1) 75 0 BT 3 3 7->9 202A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.CNTT6
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N07) 75 0 LT 3 7 7->9 204A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.CNTT6
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N07.1) 75 0 TH 3 7 7->9Ngoài trời
1314/10-30/11/2019 7 K60.CNTT6
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N07.2) 75 0 TH 3 7 10->12Ngoài trời
1314/10-30/11/2019 7 K60.CNTT6
8 Kỹ năng mềm(119)_16 75 0 LT 3 6 1->3303-A5
NCT16/09-16/11/2019 9 K60.CNTT6
9 Kỹ năng mềm(119)_16_BT1 75 0 BT 3 6 1->3303-A5
NCT18/11-14/12/2019 4 K60.CNTT6
6 7->9 302A5 NCT 16/09-16/11/2019 9
6 7->9 302A5 NCT
2 7->9 304A5 NCT
11 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N12.1) 75 0 TH 0 16/09-28/12/2019 15 K60.CNTT6
6 7->9 302A5 NCT 25/11-21/12/2019 4
6 7->9 302A5 NCT
2 7->9 201A5 NCT
4 7->9 203A5 NCT
2 10->12 304A5 NCT
LT 6 K60.CNTT6
3 K60.CNTT6
16/09-27/10/2019 613 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N07) 75 0
K60.CNTT6
23/12-28/12/2019 1
12 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N12.BT1) 75 0 BT
10 CPM01.3 3 Tin học đại cương-1-19 (N12) 75 0
GDT01.1 1
QLY17.2 2
18/11-23/11/2019 1
LT 3
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ thông tin 6
DSO02.3 3
GIT01.3 3
2 10->12 304A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
4 7->9 203A5 NCT
2 10->12 201A5 NCT
Ghi chú :
0 TL 3 K60.CNTT6
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
23/12-29/12/2019 1
14 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N07.TL1) 75
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 An toàn giao thông đại cương-1-19 (N01) 48 0 LT 3 2 7->9301-A5
NCT16/09-16/11/2019 9
K60.CNKTGT+KTM
TGT
2 An toàn giao thông đại cương-1-19 (N01.BT1) 48 0 BT 3 2 7->9301-A5
NCT16/12-11/01/2020 4
K60.CNKTGT+KTM
TGT
3 7->9301-A5
NCT16/09-16/11/2019 9
3 7->9301-A5
NCT16/12-28/12/2019 2
5 7->9301-A5
NCT07/10-16/11/2019 6
5 7->9301-A5
NCT16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N02) 48 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4K60.CNKTGT+KTM
TGT
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N02) 48 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4K60.CNKTGT+KTM
TGT
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N02) 48 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4K60.CNKTGT+KTM
TGT
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N02.1) 48 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4K60.CNKTGT+KTM
TGT
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N08) 48 0 LT 3 4 4->6301-A5
NCT16/09-12/10/2019 4
K60.CNKTGT+KTM
TGT
4 4->6 Ngoai troi 8 14/10-16/11/2019 5
4 4->6 Ngoai troi 8 16/12-28/12/2019 2
11 HOA04.2 2 Hóa học-1-19 (N01) 48 0 LT 3 2 10->12301-A5
NCT16/09-26/10/2019 6
K60.CNKTGT+KTM
TGT
2 10->12301-A5
NCT28/10-16/11/2019 3
2 10->12301-A5
NCT16/12-04/01/2020 3
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
K60.CNKTGT+KTM
TGT
0 BT 3
TN 013 HOA04.2 2 Hóa học-1-19 (N01.TN1) 48 0
TH 3K60.CNKTGT+KTM
TGT
12 HOA04.2 2 Hóa học-1-19 (N01.BT1) 48K60.CNKTGT+KTM
TGT
3K60.CNKTGT+KTM
TGT
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N08.1) 48 0
LT 3K60.CNKTGT+KTM
TGT
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N08.BT1) 48 0 BT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Công nghệ kỹ thuật giao thông + Kỹ thuật môi trường giao thông
KAT34.2 2
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N08) 48 0
14 Khoa học môi trường-1-19 (N01) 48 0 LT 3 3 10->12301-A5
NCT16/09-16/11/2019 9
K60.CNKTGT+KTM
TGT
15 Khoa học môi trường-1-19 (N01.BT1) 48 0 BT 3 3 10->12301-A5
NCT16/12-11/01/2020 4
K60.CNKTGT+KTM
TGT
Ghi chú :
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
KMT44.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 10->12 405-A8
7 7->9 405-A8
4 10->12 405-A8 11/11-16/11/2019 1
7 7->9 405-A8 18/11-24/11/2019 1
4 10->12 405-A8
7 7->9 405-A8
3 Đại số tuyến tính-1-19 (N01)_167 68 0 LT 3 2 10->12 405-A8 16/09-30/11/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 1
4 Đại số tuyến tính-1-19 (N01.BT1)_184 68 0 BT 3 5 7->9 405-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 1
5 Giải tích 1-1-19 (N01)_16E 68 0 LT 3 2 7->9 405-A8 16/09-30/11/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 1
6 Giải tích 1-1-19 (N01.BT1)_19E 68 0 BT 3 5 10->12 405-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 1
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N01)_14B 68 0 LT 3 6 10->12 405-A3 16/09-12/10/2019 4 K60- Kỹ thuật XD 1
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N01.1)_1C2 34 0 TH 3 6 1->3ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60- Kỹ thuật XD 1
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N01.2) 34 0 TH 3 6 4->6ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60- Kỹ thuật XD 1
3 10->12 405-A8 16/09-26/10/2019 6
3 10->12 405-A8
6 10->12 405-A3
3 10->12 405-A8
6 10->12 405-A3
4 7->9 405-A8
7 10->12 405-A8
4 7->9 405-A8 11/11-16/11/2019 1
7 10->12 405-A8 18/11-24/11/2019 1
4 7->9 405-A8 25/11-29/12/2019 5
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N01.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- Kỹ thuật XD 1
3 K60- Kỹ thuật XD 113 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N01.BT1) 68 0 BT
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N01) 68 0
6 K60- Kỹ thuật XD 1
16/09-09/11/2019 8
LT 6 K60- Kỹ thuật XD 1
K60- Kỹ thuật XD 1
18/11-21/12/2019 511 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N01.TL1)_16E 68 0 TL
10 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N01)_1D4 68 0
GIT01.3 3
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 3LT 3
0 BT 3 K60- Kỹ thuật XD 1
DSO02.3 3
LT 6 K60- Kỹ thuật XD 1
25/11-29/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N01.BT1) 68
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật Xây dựng 1
16/09-09/11/2019 81 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N01) 68 0
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N01) 68 0 LT 3 3 7->9 405-A8 16/09-16/11/2019 9 K60- Kỹ thuật XD 1
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N01.BT1) 68 0 BT 3 3 7->9 405-A8 18/11-14/12/2019 4 K60- Kỹ thuật XD 1
Ghi chú :
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
3 1->3 302-A3
6 4->6 405-A8
3 1->3 302-A3
6 4->6 405-A8
3 1->3 208-A3
6 4->6 405-A8
3 1->3 301-A3
6 4->6 405-A8
3 1->3 301-A5
6 4->6 405-A8
6 4->6 405-A8 11/11-16/11/2019 1
3 1->3 301-A5
6 4->6 405-A8
6 4->6 405-A8 23/12-28/12/2019 1
4 1->3 503-A7 16/09-17/11/2019 9
4 1->3 503-A7 25/11-08/12/2019 2
4 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N02.BT1)_1DB 68 0 BT 3 7 4->6 503-A7 14/10-28/12/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 2
4 4->6 503-A7 16/09-17/11/2019 9
4 4->6 503-A7 25/11-08/12/2019 2
6 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N02.BT1)_1A9 68 0 BT 3 7 1->3 503-A7 14/10-28/12/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 2
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N02)_108 68 0 LT 3 5 4->6 301-A5 16/09-12/10/2019 4 K60- Kỹ thuật XD 2
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N02.1)_145 34 0 TH 3 5 7->9Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60- Kỹ thuật XD 2
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N02.2)_166 34 0 TH 3 5 10->12Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60- Kỹ thuật XD 2
2 1->3 301-A5 16/09-26/10/2019 6
2 1->3 301-A5
5 4->6 306-A3
2 1->3 301-A5
5 4->6 306-A318/11-21/12/2019 53 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N02.TL1)_115 68 0 K60- Kỹ thuật XD 2TL 6
10 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N02)_14E 68 0
11 MLN301.3
3 K60- Kỹ thuật XD 2
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 3LT 3 K60- Kỹ thuật XD 2
LT 3 K60- Kỹ thuật XD 2
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N02)_191 68 0 LT
3 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N02)_1F2 68 0
2 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N02.BT1) 68 0
68 0 LT 6 K60- Kỹ thuật XD 2
18/11-21/12/2019 5BT 6 K60- Kỹ thuật XD 2
30/09-13/10/2019 2
14/10-20/10/2019 1
21/10-10/11/2019 3
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật Xây dựng 2
16/09-22/09/2019 1
23/09-29/09/2019 1
1 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N02)
3 4->6 302-A3
6 1->3 405-A8
3 4->6 302-A3
6 1->3 405-A8
3 4->6 208-A3
6 1->3 405-A8
3 4->6 301-A3
6 1->3 405-A8
3 4->6 301-A5
6 1->3 405-A8
3 4->6 301-A5 11/11-16/11/2019 1
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N02.BT1) 68 0 BT 3 3 4->6 301-A5 18/11-28/12/2019 6 K60- Kỹ thuật XD 2
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N02.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- Kỹ thuật XD 2
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N02) 68 0 LT 3 2 4->6 301-A5 16/09-16/11/2019 9 K60- Kỹ thuật XD 2
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N02.BT1) 68 0 BT 3 2 4->6 301-A5 18/11-14/12/2019 4 K60- Kỹ thuật XD 2
Ghi chú :
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
14/10-20/10/2019 1
21/10-10/11/2019 3
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
LT 612 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N02) 68 0
23/09-29/09/2019 1
30/09-13/10/2019 2
16/09-22/09/2019 1
K60- Kỹ thuật XD 2
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
3 7->9 404-A8
6 10->12 404-A8
3 7->9 404-A8 11/11-16/11/2019 1
3 7->9 404-A8
6 10->12 404-A8
3 7->9 404-A8 23/12-28/12/2019 1
4 7->9 302-A8 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 302-A8 25/11-08/12/2019 2
4 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N03.BT1)_1AD 68 0 BT 3 7 10->12 404-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 3
4 10->12 302-A8 16/09-17/11/2019 9
4 10->12 302-A8 25/11-08/12/2019 2
6 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N03.BT1)_177 68 0 BT 3 7 7->9 404-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- Kỹ thuật XD 3
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N03)_1AC 68 0 LT 3 5 7->9 501-A7 16/09-12/10/2019 4 K60- Kỹ thuật XD 3
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N03.1)_135 34 0 TH 3 5 1->3Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60- Kỹ thuật XD 3
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N03.2)_124 34 0 TH 3 5 4->6Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60- Kỹ thuật XD 3
2 10->12 404-A8 16/09-26/10/2019 6
2 10->12 404-A8
5 7->9 105-A5
2 10->12 404-A8
5 7->9 105-A5
3 10->12 404-A8
6 7->9 402-A8
3 10->12 404-A8
6 7->9 404-A8
6 7->9 404-A8 11/11-16/11/2019 1
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N03.BT1) 68 0 BT 3 6 7->9 404-A8 18/11-28/12/2019 6 K60- Kỹ thuật XD 3
0 LT 6
16/09-22/09/2019 1
K60- Kỹ thuật XD 3
23/09-10/11/2019 7
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N03) 68
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N03.TL1)_1FA 68 0
0 LT 3 K60- Kỹ thuật XD 3
18/11-21/12/2019 5TL 6 K60- Kỹ thuật XD 3
K60- Kỹ thuật XD 3
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 310 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N03)_19B 68
3 K60- Kỹ thuật XD 3
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N03)_116 68 0 LT 3
BT 6 K60- Kỹ thuật XD 3
3 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N03)_1FC 68 0 LT
6 K60- Kỹ thuật XD 3
18/11-21/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N03.BT1) 68 0
CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N03) 68 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật Xây dựng 3
16/09-09/11/2019 81
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N03.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- Kỹ thuật XD 3
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N03) 68 0 LT 3 2 7->9 404-A8 16/09-16/11/2019 9 K60- Kỹ thuật XD 3
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N03.BT1) 68 0 BT 3 2 7->9 404-A8 18/11-14/12/2019 4 K60- Kỹ thuật XD 3
Ghi chú :
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên
trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng
(P107, nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
3 4->6 404-A8
6 1->3 302-A3
3 4->6 404-A8
6 1->3 404-A8
3 4->6 404-A8 11/11-16/11/2019 1
3 4->6 404-A8
6 1->3 404-A8
3 4->6 404-A8 23/12-28/12/2019 1
4 4->6 404-A8 16/09-17/11/2019 9
4 4->6 404-A8 25/11-08/12/2019 2
4 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N21.BT1) 68 0 BT 3 7 1->3 404-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 1
4 1->3 404-A8 16/09-17/11/2019 9
4 1->3 404-A8 25/11-08/12/2019 2
6 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N23.BT1) 68 0 BT 3 7 4->6 404-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 1
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N23) 100 0 LT 3 2 4->6 301-A7 16/09-12/10/2019 4
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N23.1) 50 0 TH 3 2 7->9Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N23.2) 50 0 TH 3 2 10->12Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
5 4->6 404-A8 16/09-26/10/2019 6
2 4->6 401-A7
5 4->6 404-A8
2 4->6 401-A7
5 4->6 404-A8
3 1->3 404-A8
6 4->6 302-A3
3 1->3 404-A8
6 4->6 404-A8
6 4->6 404-A8 11/11-16/11/2019 1
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N14.BT1) 68 0 BT 3 6 4->6 404-A8 18/11-28/12/2019 6 K60- KTXDCTGT 1
0 LT 6 K60- KTXDCTGT 1
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
16/09-22/09/2019 1
23/09-10/11/2019 7
5100 0
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N14) 68
18/11-21/12/201911 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N21.TL1) TL 6
10 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N21) 100 0
3 K60- KTXDCTGT 1
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 3LT 3
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
LT 3 K60- KTXDCTGT 1
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N23) 68 0 LT
3 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N21) 68 0
2 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N07.BT1) 68 0
68 0 LT 6 K60- KTXDCTGT 1
18/11-21/12/2019 5BT 6 K60- KTXDCTGT 1
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông 1
16/09-22/09/2019 1
23/09-10/11/2019 71 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N07)
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N14.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- KTXDCTGT 1
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N09) 68 0 LT 3 5 1->3 404-A8 16/09-16/11/2019 9 K60- KTXDCTGT 1
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N09.BT1) 68 0 BT 3 5 1->3 404-A8 18/11-14/12/2019 4 K60- KTXDCTGT 1
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 4->6 405-A8
7 1->3 405-A8
4 4->6 405-A8 11/11-16/11/2019 1
7 1->3 405-A8 18/11-24/11/2019 1
4 4->6 405-A8
7 1->3 405-A8
3 Đại số tuyến tính-1-19 (N22) 68 0 LT 3 2 4->6 405-A8 16/09-30/11/2019 11 K60- KTXDCTGT 2
4 Đại số tuyến tính-1-19 (N22.BT1) 68 0 BT 3 5 1->3 405-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 2
5 Giải tích 1-1-19 (N24) 68 0 LT 3 2 1->3 405-A8 16/09-30/11/2019 11 K60- KTXDCTGT 2
6 Giải tích 1-1-19 (N24.BT1) 68 0 BT 3 5 4->6 405-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 2
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N24) 68 0 LT 3 6 1->3 105-A5 16/09-12/10/2019 4 K60- KTXDCTGT 2
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N24.1) 34 0 TH 3 6 7->9Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60- KTXDCTGT 2
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N24.2) 34 0 TH 3 6 10->12Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60- KTXDCTGT 2
3 4->6 405-A8 16/09-26/10/2019 6
3 4->6 405-A8
6 1->3 105-A5
3 4->6 405-A8
6 1->3 105-A5
4 1->3 405-A8
7 4->6 405-A8
4 1->3 405-A8 11/11-16/11/2019 1
7 4->6 405-A8 18/11-24/11/2019 1
7 4->6 405-A8 25/11-29/12/2019 5
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N15.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- KTXDCTGT 2
3 K60- KTXDCTGT 213 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N15.BT1) 68 0 BT
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N15) 68 0
6 K60- KTXDCTGT 2
16/09-10/11/2019 8LT 6 K60- KTXDCTGT 2
K60- KTXDCTGT 2
18/11-21/12/2019 511 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N22.TL1) 68 0 TL
10 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N22) 68 0
GIT01.3 3
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 3
LT 3
0 BT 3 K60- KTXDCTGT 2
DSO02.3 3
LT 6 K60- KTXDCTGT 2
25/11-29/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N08.BT1) 68
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2
16/09-10/11/2019 81 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N08) 68 0
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N10) 68 0 LT 3 3 1->3 405-A8 16/09-16/11/2019 9 K60- KTXDCTGT 2
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N10.BT1) 68 0 BT 3 3 1->3 405-A8 18/11-14/12/2019 4 K60- KTXDCTGT 2
Ghi chú :
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
5 1->3 402-A8
2 4->6 402-A8
5 1->3 402-A8 11/11-16/11/2019 1
5 1->3 402-A8
2 4->6 402-A8
5 1->3 402-A8 23/12-28/12/2019 1
3 Đại số tuyến tính-1-19 (N23) 68 0 LT 3 3 1->3 402-A8 16/09-30/11/2019 11 K60- KTXDCTGT 3
4 Đại số tuyến tính-1-19 (N23.BT1) 68 0 BT 3 6 4->6 402-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 3
5 Giải tích 1-1-19 (N25) 68 0 LT 3 3 4->6 402-A8 16/09-30/11/2019 11 K60- KTXDCTGT 3
6 Giải tích 1-1-19 (N25.BT1) 68 0 BT 3 6 1->3 402-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 3
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N25) 68 0 LT 3 7 4->6 305-A8 16/09-12/10/2019 4 K60- KTXDCTGT 3
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N25.1) 34 0 TH 3 7 10->12Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60- KTXDCTGT 3
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N25.2) 34 0 TH 3 7 7->9Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60- KTXDCTGT 3
4 1->3 402-A8 16/09-26/10/2019 6
4 1->3 402-A8
7 4->6 305-A8
7 4->6 305-A8 18/11-23/11/2019 1
7 4->6 305-A8
4 1->3 402-A8
4 1->3 402-A8 23/12-28/12/2019 1
5 4->6 402-A8
2 1->3 402-A8
5 4->6 402-A8 11/11-16/11/2019 1
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N16) 68 0
0 TL 3 K60- KTXDCTGT 3
16/09-09/11/2019 8LT 6 K60- KTXDCTGT 3
LT 3 K60- KTXDCTGT 3
25/11-21/12/2019 411 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N23.TL1) 68
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 310 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N23) 68 0
BT 6 K60- KTXDCTGT 3
DSO02.3 3
GIT01.3 3
6 K60- KTXDCTGT 3
18/11-21/12/2019 5
2 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N09.BT1) 68 0
CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N09) 68 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 3
16/09-09/11/2019 81
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N16.BT1) 68 0 BT 3 5 4->6 402-A8 18/11-28/12/2019 6 K60- KTXDCTGT 3
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N16.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- KTXDCTGT 3
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N11) 68 0 LT 3 4 4->6 402-A8 16/09-16/11/2019 9 K60- KTXDCTGT 3
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N11.BT1) 68 0 BT 3 4 4->6 402-A8 25/11-22/12/2019 4 K60- KTXDCTGT 3
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
2 10->12 402-A8
5 7->9 402-A8
5 7->9 402-A8 11/11-16/11/2019 1
5 7->9 402-A8
2 10->12 402-A8
5 7->9 402-A8 23/12-28/12/2019 1
3 7->9 402-A8 16/09-29/09/2019 2
3 7->9 302-A3 30/09-06/10/2019 1
3 7->9 402-A8 07/10-01/12/2019 8
4 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N24.BT1) 68 0 BT 3 6 10->12 402-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 4
3 10->12 402-A8 16/09-29/09/2019 2
3 10->12 302-A3 30/09-06/10/2019 1
3 10->12 402-A8 07/10-01/12/2019 8
6 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N26.BT1) 68 0 BT 3 6 7->9 402-A8 14/10-28/12/2019 11 K60- KTXDCTGT 4
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N26) 68 0 LT 3 7 7->9 301-A8 16/09-12/10/2019 4 K60- KTXDCTGT 4
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N26.1) 34 0 TH 3 7 1->3Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60- KTXDCTGT 4
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N26.2) 34 0 TH 3 7 4->6Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60- KTXDCTGT 4
4 7->9 404-A2 16/09-26/10/2019 6
4 7->9 404-A2
7 7->9 301-A8
7 7->9 301-A8 18/11-24/11/2019 1
4 7->9 404-A2
7 7->9 301-A8
4 7->9 404-A2 23/12-29/12/2019 1
2 7->9 402-A8
5 10->12 402-A8
2 7->9 402-A8 11/11-16/11/2019 1
016/09-09/11/2019 8
LT 6 K60- KTXDCTGT 412 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N17) 68
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N24.TL1) 68 0
0 LT 3 K60- KTXDCTGT 4
25/11-22/12/2019 4TL 3 K60- KTXDCTGT 4
K60- KTXDCTGT 4
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 310 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N24) 68
3 K60- KTXDCTGT 4
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N26) 68 0 LT 3
BT 6 K60- KTXDCTGT 4
3 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N24) 68 0 LT
6 K60- KTXDCTGT 4
18/11-21/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N10.BT1) 68 0
CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N10) 68 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 4
16/09-09/11/2019 81
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N17.BT1) 68 0 BT 3 2 7->9 402-A8 18/11-28/12/2019 6 K60- KTXDCTGT 4
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N17.TN1) 68 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- KTXDCTGT 4
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N12) 68 0 LT 3 4 10->12 404-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- KTXDCTGT 4
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N12.BT1) 68 0 BT 3 4 10->12 404-A2 25/11-22/12/2019 4 K60- KTXDCTGT 4
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N25) 75 0 LT 3 3 10->12 503-A7 16/09-16/11/2019 9 K60- KT cơ khí 1
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N25.BT1) 75 0 BT 3 3 10->12 503-A7 16/12-11/01/2020 4 K60- KT cơ khí 1
3 7->9 201-A5 16/09-16/11/2019 9
3 7->9 201-A5 16/12-28/12/2019 2
5 7->9 503-A7 07/10-16/11/2019 6
5 7->9 503-A7 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N03) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 1
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N03) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 1
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N03) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 1
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N03.1) 75 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 1
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N09) 75 0 LT 3 7 7->9 401-A7 16/09-12/10/2019 4 K60- KT cơ khí 1
7 7->9Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
7 7->9Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
7 10->12Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
7 10->12Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N13) 75 0 LT 3 5 10->12 503-A7 16/09-26/10/2019 6 K60- KT cơ khí 1
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
5 10->12 503-A7 28/10-16/11/2019 3
5 10->12 503-A7 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- KT cơ khí 1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N13.BT1) 75 0
K60- KT cơ khí 1
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N13.1) 75 0 TH 0 K60- KT cơ khí 1
3 K60- KT cơ khí 1
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N09.2) 38 0 TH 3
K60- KT cơ khí 1
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N09.1) 38 0 TH
3 K60- KT cơ khí 1
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N09.BT1) 75 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N09) 75 0 LT
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật cơ khí 1
DSO01.2 2
3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-19 (N26) 75 0 LT 3 4 4->6 601A7 16/09-16/11/2019 9 K60- KT cơ khí 2
4 4->6 601A7 16/12-29/12/2019 2
4 4->6 601A7 06/01-19/01/2020 2
4 1->3 601A7 16/09-16/11/2019 9
4 1->3 601A7 16/12-28/12/2019 2
6 4->6 302-A5 07/10-10/11/2019 5
6 4->6 501-A3 11/11-17/11/2019 1
6 4->6 302-A5 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N04) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 2
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N04) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 2
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N04) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 2
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N04.1) 75 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 2
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N27) 75 0 LT 3 2 7->9 202-A5 16/09-12/10/2019 4 K60- KT cơ khí 2
2 7->9Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
2 7->9Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
2 10->12Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
2 10->12Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N14) 75 0 LT 3 6 1->3 301-A5 16/09-26/10/2019 6 K60- KT cơ khí 2
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
K60- KT cơ khí 2
3 K60- KT cơ khí 2
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N14.1) 75 0 TH 0
TH 3 K60- KT cơ khí 2
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N27.2) 38 0 TH
3 K60- KT cơ khí 2
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N27.1) 38 0
LT 3 K60- KT cơ khí 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N27.BT1) 75 0 BT
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N27) 75 0
Đại số tuyến tính-1-19 (N26.BT1) 75 0 BT 3 K60- KT cơ khí 2
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật cơ khí 2
2 DSO01.2 2
6 1->3 302-A5 28/10-16/11/2019 3
6 1->3 302-A5 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : - Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N14.BT1) 75 0 BT 3 K60- KT cơ khí 2
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N27) 75 0 LT 3 7 7->9 404-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- KT cơ khí 3
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N27.BT1) 75 0 BT 3 7 7->9 404-A2 16/12-11/01/2020 4 K60- KT cơ khí 3
4 7->9 304-A2 16/09-16/11/2019 9
4 7->9 304-A2 16/12-28/12/2019 2
7 10->12 404-A2 07/10-16/11/2019 6
7 10->12 404-A2 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N05) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 3
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N05) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 3
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N05) 75 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 3
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N05.1) 75 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT cơ khí 3
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N28) 75 0 LT 3 3 7->9 103-A2 16/09-12/10/2019 4 K60- KT cơ khí 3
3 7->9ngoài trời
1214/10-16/11/2019 5
3 7->9ngoài trời
1216/12-28/12/2019 2
3 10->12ngoài trời
1214/10-16/11/2019 5
3 10->12ngoài trời
1216/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N15) 75 0 LT 3 4 10->12 504-A2 16/09-26/10/2019 6 K60- KT cơ khí 3
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
4 10->12 504-A2 28/10-16/11/2019 3
4 10->12 504-A2 16/12-29/12/2019 2
4 10->12 504-A2 06/01-12/01/2020 1
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- KT cơ khí 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N15.BT1) 75 0
K60- KT cơ khí 3
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N15.1) 75 0 TH 0 K60- KT cơ khí 3
3 K60- KT cơ khí 3
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N28.2) 38 0 TH 3
K60- KT cơ khí 3
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N28.1) 38 0 TH
3 K60- KT cơ khí 3
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N28.BT1) 75 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N28) 75 0 LT
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật cơ khí 3
DSO01.2 2
3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N28) 65 0 LT 3 6 4->6 103-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- CĐT 1
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N28.BT1) 65 0 BT 3 6 4->6 103-A2 16/12-11/01/2020 4 K60- CĐT 1
4 10->12 402-A8 16/09-16/11/2019 9
4 10->12 402-A8 16/12-28/12/2019 2
6 7->9 604-A2 07/10-16/11/2019 6
6 7->9 103-A2 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N06) 65 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 1
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N06) 65 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 1
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N06) 65 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 1
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N06.1) 65 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 1
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N22) 110 0 LT 3 2 1->3 301-A7 16/09-12/10/2019 4
Ghép: K60- CĐT 1
+ K60- KSTN CK ô
tô
2 1->3Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
2 1->3Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
2 4->6Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
2 4->6Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N16) 65 0 LT 3 4 7->9 402-A8 16/09-26/10/2019 6 K60- CĐT 1
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
Ghép: K60- CĐT 1
+ K60- KSTN CK ô
tô
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N16.1) 65 0 TH 0 K60- CĐT 1
3
Ghép: K60- CĐT 1
+ K60- KSTN CK ô
tô
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N22.2) 55 0 TH 3
K60- CĐT 1
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N22.1) 55 0 TH
3 K60- CĐT 1
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N29.BT1) 65 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N29) 65 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Cơ điện tử 1
DSO01.2 2
3
4 7->9 402-A8 28/10-16/11/2019 3
4 7->9 402-A8 16/12-29/12/2019 2
4 7->9 402-A8 06/01-12/01/2020 1
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- CĐT 1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N16.BT1) 65 0
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N29) 102 0 LT 3 2 4->6 302-A5 16/09-16/11/2019 9 K60- CĐT 2+ MXD
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N29.BT1) 102 0 BT 3 2 4->6 302-A5 16/12-11/01/2020 4 K60- CĐT 2+ MXD
2 1->3 302-A5 16/09-16/11/2019 9
2 1->3 302-A5 16/12-28/12/2019 2
6 1->3 208-A3 07/10-13/10/2019 1
6 1->3 301-A3 14/10-27/10/2019 2
6 1->3 201-A5 28/10-17/11/2019 3
6 1->3 201-A5 16/12-18/01/2020 5
6 4->6 208-A3 07/10-13/10/2019 1
6 4->6 301-A3 14/10-27/10/2019 2
6 4->6 201-A5 28/10-17/11/2019 3
6 4->6 201-A5 16/12-18/01/2020 5
6 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N07) 102 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 2+ MXD
7 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N07) 102 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 2+ MXD
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N07) 102 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 2+ MXD
9 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N07.1) 102 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- CĐT 2+ MXD
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N30) 102 0 LT 3 4 4->6 105-A5 16/09-12/10/2019 4 K60- CĐT 2+ MXD
4 1->3Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
4 1->3Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
4 4->6Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
4 4->6Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N17) 102 0 LT 3 5 7->9 403-A7 16/09-26/10/2019 6 K60- CĐT 2+ MXD
0 TH 3 K60- CĐT 2+ MXD
51 0 TH 3 K60- CĐT 2+ MXD
12 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N30.2) 51
GQP203.3 3
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N30.1)
K60- CĐT 2+ MXD
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N30.BT2) 51 0 BT 3 K60- CĐT 2+ MXD
3 K60- CĐT 2+ MXD
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N30.BT1) 51 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N30) 102 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Cơ điện tử 2+ Máy xây dựng
DSO01.2 2
3
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
5 7->9 403-A7 28/10-16/11/2019 3
5 7->9 403-A7 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3 K60- CĐT 2+ MXD
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TH 0 K60- CĐT 2+ MXD
15 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N17.BT1) 102 0 BT
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N17.1) 102 0
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N30) 102 0 LT 3 5 10->12 403-A7 16/09-16/11/2019 9 K60- KTN 1+2
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N30.BT1) 102 0 BT 3 5 10->12 403-A7 16/12-11/01/2020 4 K60- KTN 1+2
2 10->12 301-A7 16/09-16/11/2019 9
2 10->12 301-A7 16/12-28/12/2019 2
6 7->9 405-A8 07/10-16/11/2019 6
6 7->9 405-A8 16/12-18/01/2020 5
6 10->12 405-A8 07/10-16/11/2019 6
6 10->12 405-A8 16/12-18/01/2020 5
6 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N08) 102 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTN 1+2
7 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N08) 102 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTN 1+2
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N08) 102 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTN 1+2
9 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N08.1) 102 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTN 1+2
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N31) 102 0 LT 3 4 1->3 201-A5 16/09-12/10/2019 4 K60- KTN 1+2
4 7->9Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
4 7->9Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
4 10->12Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
4 10->12Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N18) 102 0 LT 3 2 7->9 301-A7 16/09-26/10/2019 6 K60- KTN 1+2
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5TH 0 K60- KTN 1+2
0 TH 3 K60- KTN 1+2
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N18.1) 102 0
51 0 TH 3 K60- KTN 1+2
12 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N31.2) 51
GQP203.3 3
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N31.1)
K60- KTN 1+2
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N31.BT2) 51 0 BT 3 K60- KTN 1+2
3 K60- KTN 1+2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N31.BT1) 51 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N31) 102 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật nhiệt 1 + 2
DSO01.2 2
3
2 7->9 301-A7 28/10-16/11/2019 3
2 7->9 301-A7 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3 K60- KTN 1+2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
15 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N18.BT1) 102 0 BT
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N31) 74 0 LT 3 6 7->9 605-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- KTCKĐL
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N31.BT1) 74 0 BT 3 6 7->9 404-A2 16/12-11/01/2020 4 K60- KTCKĐL
4 7->9 203-A2 16/09-16/11/2019 9
4 7->9 203-A2 16/12-28/12/2019 2
7 1->3 402-A8 07/10-16/11/2019 6
7 1->3 402-A8 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N09) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTCKĐL
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N09) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTCKĐL
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N09) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTCKĐL
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N09.1) 74 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KTCKĐL
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N32) 74 0 LT 3 3 1->3 203-A2 16/09-12/10/2019 4 K60- KTCKĐL
3 1->3ngoài trời
1214/10-16/11/2019 5
3 1->3ngoài trời
1216/12-28/12/2019 2
3 4->6ngoài trời
1214/10-16/11/2019 5
3 4->6ngoài trời
1216/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N19) 74 0 LT 3 7 4->6 402-A8 16/09-26/10/2019 6 K60- KTCKĐL
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
7 4->6 402-A8 28/10-16/11/2019 3
7 4->6 402-A8 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- KTCKĐL
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N19.BT1) 74 0
K60- KTCKĐL
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N19.1) 74 0 TH 0 K60- KTCKĐL
3 K60- KTCKĐL
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N32.2) 37 0 TH 3
K60- KTCKĐL
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N32.1) 37 0 TH
3 K60- KTCKĐL
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N32.BT1) 74 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N32) 74 0 LT
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật cơ khí động lực 1 + 2
DSO01.2 2
3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-19 (N32) 74 0 LT 3 4 7->9 503-A7 16/09-16/11/2019 9 K60- KT ô tô 1
4 7->9 503-A7 16/12-29/12/2019 2
4 7->9 503-A7 06/01-19/01/2020 2
4 10->12 503-A7 16/09-16/11/2019 9
4 10->12 503-A7 16/12-28/12/2019 2
6 7->9 503-A7 07/10-16/11/2019 6
6 7->9 503-A7 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N10) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 1
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N10) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 1
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N10) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 1
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N10.1) 74 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 1
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N33) 74 0 LT 3 2 4->6 705-A2 16/09-12/10/2019 4 K60- KT ô tô 1
2 1->3Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
2 1->3Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
2 4->6Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
2 4->6Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N20) 74 0 LT 3 6 10->12 503-A7 16/09-26/10/2019 6 K60- KT ô tô 1
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
6 10->12 503-A7 28/10-16/11/2019 3
6 10->12 503-A7 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : - Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
K60- KT ô tô 1
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N20.BT1) 74 0 BT 3 K60- KT ô tô 1
3 K60- KT ô tô 1
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N20.1) 74 0 TH 0
TH 3 K60- KT ô tô 1
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N33.2) 37 0 TH
3 K60- KT ô tô 1
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N33.1) 37 0
LT 3 K60- KT ô tô 1
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N33.BT1) 74 0 BT
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N33) 74 0
Đại số tuyến tính-1-19 (N32.BT1) 74 0 BT 3 K60- KT ô tô 1
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật ô tô 1
2 DSO01.2 2
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N33) 74 0 LT 3 5 4->6 503-A7 16/09-16/11/2019 9 K60- KT ô tô 2
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N33.BT1) 74 0 BT 3 5 4->6 503-A7 16/12-11/01/2020 4 K60- KT ô tô 2
2 4->6 202-A5 16/09-16/11/2019 9
2 4->6 202-A5 16/12-28/12/2019 2
5 1->3 503-A7 07/10-16/11/2019 6
5 1->3 503-A7 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N11) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 2
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N11) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 2
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N11) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 2
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N11.1) 74 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 2
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N34) 74 0 LT 3 3 1->3 202-A5 16/09-12/10/2019 4 K60- KT ô tô 2
3 1->3Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
3 1->3Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
3 4->6Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
3 4->6Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N21) 74 0 LT 3 2 1->3 202-A5 16/09-26/10/2019 6 K60- KT ô tô 2
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
2 1->3 202-A5 28/10-16/11/2019 3
2 1->3 202-A5 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- KT ô tô 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N21.BT1) 74 0
K60- KT ô tô 2
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N21.1) 74 0 TH 0 K60- KT ô tô 2
3 K60- KT ô tô 2
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N34.2) 37 0 TH 3
K60- KT ô tô 2
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N34.1) 37 0 TH
3 K60- KT ô tô 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N34.BT1) 74 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N34) 74 0 LT
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật ô tô 2
DSO01.2 2
3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N34) 74 0 LT 3 5 7->9 504-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- KT ô tô 3
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N34.BT1) 74 0 BT 3 5 7->9 504-A2 16/12-11/01/2020 4 K60- KT ô tô 3
5 10->12 504-A2 16/09-16/11/2019 9
5 10->12 504-A2 16/12-28/12/2019 2
7 7->9 103-A2 07/10-16/11/2019 6
7 7->9 103-A2 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N12) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 3
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N12) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 3
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N12) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 3
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N12.1) 74 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 3
4 7->9 301-A5 16/09-29/09/2019 2
4 7->9 302-A3 30/09-13/10/2019 2
4 7->9Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
4 7->9Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
4 10->12Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
4 10->12Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N22) 74 0 LT 3 7 10->12 103-A2 16/09-26/10/2019 6 K60- KT ô tô 3
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
7 10->12 103-A2 28/10-16/11/2019 3
7 10->12 103-A2 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
3 K60- KT ô tô 3
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TH 0 K60- KT ô tô 3
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N22.BT1) 74 0 BT
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N22.1) 74 0
K60- KT ô tô 3
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N35.2) 37 0 TH 3 K60- KT ô tô 3
3 K60- KT ô tô 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N35.1) 37 0 TH 3
K60- KT ô tô 3
GQP203.3 3
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N35) 74 0 LT
3 K60- KT ô tô 3
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N35.BT1) 74 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N35) 74 0 LT
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật ô tô 3
DSO01.2 2
3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N35) 74 0 LT 3 6 1->3 503-A7 16/09-16/11/2019 9 K60- KT ô tô 4
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N35.BT1) 74 0 BT 3 6 1->3 503-A7 16/12-11/01/2020 4 K60- KT ô tô 4
3 1->3 601A7 16/09-27/10/2019 6
3 1->3 202-A5 28/10-17/11/2019 3
3 1->3 202-A5 16/12-28/12/2019 2
6 4->6 503-A7 07/10-16/11/2019 6
6 4->6 503-A7 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N13) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 4
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N13) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 4
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N13) 74 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 4
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N13.1) 74 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KT ô tô 4
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N36) 74 0 LT 3 5 1->3 403-A7 16/09-12/10/2019 4 K60- KT ô tô 4
5 1->3Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
5 1->3Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
5 4->6Ngoài trời
1014/10-16/11/2019 5
5 4->6Ngoài trời
1016/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N23) 74 0 LT 3 3 4->6 601A7 16/09-26/10/2019 6 K60- KT ô tô 4
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
3 4->6 303-A3 28/10-16/11/2019 3
3 4->6 202-A5 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- KT ô tô 4
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N23.BT1) 74 0
K60- KT ô tô 4
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N23.1) 74 0 TH 0 K60- KT ô tô 4
3 K60- KT ô tô 4
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N36.2) 37 0 TH 3
K60- KT ô tô 4
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N36.1) 37 0 TH
3 K60- KT ô tô 4
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N36.BT1) 74 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N36) 74 0 LT
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật ô tô 4
DSO01.2 2
3
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N36) 50 0 LT 3 3 4->6 201A-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- KSTN Kt ô tô
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N36.BT1) 50 0 BT 3 3 4->6 201A-A2 16/12-11/01/2020 4 K60- KSTN Kt ô tô
3 1->3 201A-A2 16/09-16/11/2019 9
3 1->3 201A-A2 16/12-28/12/2019 2
5 4->6 201A-A2 07/10-16/11/2019 6
5 4->6 201A-A2 16/12-18/01/2020 5
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1-1-19 (N14) 50 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KSTN Kt ô tô
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2-1-19 (N14) 50 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KSTN Kt ô tô
7 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N14) 50 0 LT 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KSTN Kt ô tô
8 Giáo dục QP-AN F3-1-19 (N14.1) 50 0 TH 0 18/11-14/12/2019 4 K60- KSTN Kt ô tô
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N22) 110 0 LT 3 2 1->3 301-A7 16/09-12/10/2019 4
Ghép: K60- CĐT 1
+ K60- KSTN KT ô
tô
2 1->3Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
2 1->3Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
2 4->6Ngoài trời
1114/10-16/11/2019 5
2 4->6Ngoài trời
1116/12-28/12/2019 2
12 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N24) 50 0 LT 3 5 1->3 201A-A2 16/09-26/10/2019 6 K60- KSTN KT ô tô
16/09-16/11/2019 9
16/12-18/01/2020 5
Ghép: K60- CĐT 1
+ K60- KSTN KT ô
tô
13 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N24.1) 50 0 TH 0 K60- KSTN KT ô tô
3
Ghép: K60- CĐT 1
+ K60- KSTN KT ô
tô
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N22.2) 55 0 TH 3
K60- KSTN Kt ô tô
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N22.1) 55 0 TH
3 K60- KSTN Kt ô tô
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N37.BT1) 50 0 BT 3
GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N37) 50 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ sư tài năng Kỹ thuật ô tô
DSO01.2 2
3
5 1->3 201A-A2 28/10-16/11/2019 3
5 1->3 201A-A2 16/12-04/01/2020 3
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
BT
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
3 K60- KSTN KT ô tô
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
14 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-19 (N24.BT1) 50 0
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_01 60 0 LT 3 2 1->3 601A7 14/10-15/12/2019 9 K60.QTD1
2 Đại số tuyến tính(119)_01_BT1 60 0 BT 3 2 1->3 601A7 16/12-12/01/2020 4 K60.QTD1
4 7->9 301-A8 14/10-17/11/2019 5
4 7->9 301-A8 25/11-01/12/2019 1
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_01_BT1 60 0 BT 3 7 4->6 403-A2 04/11-19/01/2020 11 K60.QTD1
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_01 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD1
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_01 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD1
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_01 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD1
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_01_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD1
9 Giáo dục thể chất F1(119)_01_17E 60 0 LT 3 3 7->9 203-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.QTD1
10 Giáo dục thể chất F1(119)_01_TH1 30 0 TH 3 3 1->3Ngoai troi
1311/11-28/12/2019 7 K60.QTD1
11 Giáo dục thể chất F1(119)_01_TH2 30 0 TH 3 3 4->6Ngoai troi
1311/11-28/12/2019 7 K60.QTD1
12 Tin học đại cương(119)_01 60 0 LT 3 2 4->6 601A7 14/10-28/12/2019 11 K60.QTD1
13 Tin học đại cương(119)_01_BT1 60 0 BT 3 6 1->3 405-A8 02/12-11/01/2020 6 K60.QTD1
14 Tin học đại cương(119)_01_TH1 60 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.QTD1
Ghi chú :
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
K60.QTD12 Giải tích(119)_01 60 0
GQP203.3 3
GDT01.1 1
CPM02.3 3
LT 3
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Quản trị kinh doanh 1
DSO01.2 2
3 GIT05.2
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_02 60 0 LT 3 6 4->6 401-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.QTD2
2 Đại số tuyến tính(119)_02_BT1 60 0 BT 3 6 4->6 401-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.QTD2
4 1->3 301-A8 14/10-17/11/2019 5
4 1->3 301-A8 25/11-01/12/2019 1
4 GIT05.2 2 Giải tích(119)_02_BT1 60 0 BT 3 2 7->9 204-A8 04/11-19/01/2020 11 K60.QTD2
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_02 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD2
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_02 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD2
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_02 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD2
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_02_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD2
9 Giáo dục thể chất F1(119)_02_19B 60 0 LT 3 3 4->6 704-A2 14/10-09/11/2019 4 K60.QTD2
10 Giáo dục thể chất F1(119)_02_TH1 30 0 TH 3 5 7->9 NgoaiTroi6 11/11-28/12/2019 7 K60.QTD2
11 Giáo dục thể chất F1(119)_02_TH2 30 0 TH 3 5 10->12 NgoaiTroi6 11/11-28/12/2019 7 K60.QTD2
12 Tin học đại cương(119)_02 60 0 LT 3 7 7->9 204-A8 14/10-28/12/2019 11 K60.QTD2
13 Tin học đại cương(119)_02_BT1 60 0 BT 3 6 1->3 401-A8 02/12-11/01/2020 6 K60.QTD2
14 Tin học đại cương(119)_02_TH1 60 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.QTD2
Ghi chú :
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
K60.QTD22 Giải tích(119)_02 60 0
GQP203.3 3
GDT01.1 1
CPM02.3 3
LT 3
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Quản trị kinh doanh 2
DSO01.2 2
3 GIT05.2
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính(119)_03 60 0 LT 3 3 4->6 204-A8 14/10-14/12/2019 9 K60.QTD3
2 Đại số tuyến tính(119)_03_BT1 60 0 BT 3 3 4->6 204-A8 16/12-11/01/2020 4 K60.QTD3
3 Giải tích(119)_03 60 0 LT 3 2 10->12 204-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.QTD3
4 Giải tích(119)_03_BT1 60 0 BT 3 5 10->12 601A7 04/11-19/01/2020 11 K60.QTD3
5 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_03 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD3
6 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_03 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD3
7 Giáo dục QP-AN F3(119)_03 60 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD3
8 Giáo dục QP-AN F3(119)_03_TH1 60 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.QTD3
9 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_03_1BF 60 0 LT 3 7 7->9 402-A8 14/10-09/11/2019 4 K60.QTD3
4 1->3Ngoai troi
1411/11-17/11/2019 1
4 1->3Ngoai troi
1425/11-29/12/2019 5
4 1->3Ngoai troi
1406/01-12/01/2020 1
4 4->6Ngoai troi
1411/11-17/11/2019 1
4 4->6Ngoai troi
1425/11-29/12/2019 5
4 4->6Ngoai troi
1406/01-12/01/2020 1
12 Tin học đại cương(119)_03 60 0 LT 3 5 7->9 601A7 14/10-28/12/2019 11 K60.QTD3
13 Tin học đại cương(119)_03_BT1 60 0 BT 3 2 7->9 505-A2 02/12-11/01/2020 6 K60.QTD3
14 Tin học đại cương(119)_03_TH1 60 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.QTD3
Ghi chú :
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
0 TH 3 K60.QTD3
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
CPM02.3 3
30 0 TH 3 K60.QTD3
11 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_03_TH2 30
GQP203.3 3
10 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1(119)_03_TH1
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Quản trị kinh doanh 3
DSO01.2 2
GIT05.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 10->12 305-A8 14/10-17/11/2019 5
4 10->12 305-A8 25/11-01/12/2019 1
2 GIT05.2 2 Giải tích(119)_09_BT1 70 0 BT 3 6 7->9 301-A8 04/11-19/01/2020 11 K60.KhaithacVT4
3 GQP201.3 3 Giáo dục QP-AN F1(119)_09 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT4
4 GQP202.2 2 Giáo dục QP-AN F2(119)_09 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT4
5 Giáo dục QP-AN F3(119)_09 70 0 LT 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT4
6 Giáo dục QP-AN F3(119)_09_TH1 70 0 TH 0 16/09-12/10/2019 4 K60.KhaithacVT4
7 Giáo dục thể chất F1(119)_18 70 0 LT 3 2 7->9 305-A8 14/10-09/11/2019 4 K60.KhaithacVT4
8 Giáo dục thể chất F1(119)_18_TH1 35 0 TH 3 7 1->3Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT4
9 Giáo dục thể chất F1(119)_18_TH2 35 0 TH 3 7 4->6Ngoài trời
1311/11-28/12/2019 7 K60.KhaithacVT4
10 Hóa Học(119)_04 70 0 LT 3 5 7->9 202-A8 14/10-23/11/2019 6 K60.KhaithacVT4
11 Hóa Học(119)_04_BT1 70 0 BT 3 5 7->9 202-A8 25/11-05/01/2020 6 K60.KhaithacVT4
12 Hóa Học(119)_04_TN1 70 0 TN 0 25/11-18/01/2020 8 K60.KhaithacVT4
13 Kỹ năng mềm(119)_05 70 0 LT 3 3 1->3 305-A8 14/10-15/12/2019 9 K60.KhaithacVT4
14 Kỹ năng mềm(119)_05_BT1 70 0 BT 3 3 1->3 305-A8 16/12-12/01/2020 4 K60.KhaithacVT4
4 7->9 305-A8 14/10-17/11/2019 5
4 7->9 305-A8 25/11-29/12/2019 5
4 7->9 305-A8 06/01-12/01/2020 1
16 CPM02.3 3 Tin học đại cương(119)_08_BT1 70 0 BT 3 6 10->12 302-A8 02/12-11/01/2020 6 K60.KhaithacVT4
17 CPM02.3 3 Tin học đại cương(119)_08_TH1 70 0 TH 0 18/11-18/01/2020 9 K60.KhaithacVT4
Ghi chú :
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
70 0
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
LT 3 K60.KhaithacVT4
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
QLY17.2 2
15 CPM02.3 3 Tin học đại cương(119)_08
K60.KhaithacVT4
GQP203.3 3
GDT01.1 1
HOA01.2 2
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Khai thác Vận tải 4
1 GIT05.2 2 Giải tích(119)_09 70 0 LT 3
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
3 10->12 201A-A2
6 7->9 201A-A2
6 7->9 201A-A2 11/11-16/11/2019 1
3 10->12 201A-A2
6 7->9 201A-A2
6 7->9 201A-A2 23/12-28/12/2019 1
4 10->12 201A-A2 16/09-17/11/2019 9
4 10->12 201A-A2 25/11-08/12/2019 2
4 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N20.BT1) 50 0 BT 3 7 7->9 201A-A2 14/10-28/12/2019 11 K60- KSTN CĐB
4 7->9 201A-A2 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 201A-A2 25/11-08/12/2019 2
6 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N22.BT1) 50 0 BT 3 7 10->12 201A-A2 14/10-28/12/2019 11 K60- KSTN CĐB
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N23) 100 0 LT 3 2 4->6 301-A7 16/09-12/10/2019 4
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
8 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N23.1) 50 0 TH 3 2 7->9Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N23.2) 50 0 TH 3 2 10->12Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
5 4->6 404-A8 16/09-26/10/2019 6
2 4->6 401-A7
5 4->6 404-A8
2 4->6 401-A7
5 4->6 404-A8
3 7->9 201A-A2
6 10->12 201A-A2
3 7->9 201A-A2 11/11-16/11/2019 1
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N13.BT1) 50 0 BT 3 3 7->9 201A-A2 18/11-28/12/2019 6 K60- KSTN CĐB
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N13.TN1) 50 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60- KSTN CĐB
016/09-09/11/2019 8
LT 6 K60- KSTN CĐB12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N13) 50
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N21.TL1) 100 0
0 LT 3
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
18/11-21/12/2019 5TL 6
Ghép: K60-
KTXDCTGT 1 +
K60- KSTN CĐB
K60- KSTN CĐB
GDT01.1 1
28/10-16/11/2019 310 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N21) 100
3 K60- KSTN CĐB
5 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N22) 50 0 LT 3
BT 6 K60- KSTN CĐB
3 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N20) 50 0 LT
6 K60- KSTN CĐB
18/11-21/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N06.BT1) 50 0
CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N06) 50 0 LT
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ sư tài năng Cầu đường bộ
16/09-09/11/2019 81
15 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N08) 50 0 LT 3 5 7->9 201A-A2 16/09-16/11/2019 9 K60- KSTN CĐB
16 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N08.BT1) 50 0 BT 3 5 7->9 201A-A2 18/11-14/12/2019 4 K60- KSTN CĐB
Ghi chú : Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn.
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N08) 65 0 LT 3 3 1->3 201A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐ1
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N08.BT1) 65 0 BT 3 7 1->3 201A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐ1
3 Giải tích 1-1-19 (N10) 65 0 LT 3 3 4->6 201A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐ1
4 Giải tích 1-1-19 (N10.BT1) 65 0 BT 3 7 4->6 201A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐ1
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N10) 65 0 LT 3 5 1->3 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐ1
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N10.1) 33 0 TH 3 5 1->3 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐ1
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N10.2) 33 0 TH 3 5 4->6 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐ1
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N01) 65 0 LT 3 2 4->6 201A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐ1
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N01.BT1) 65 0 BT 3 2 4->6 201A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐ1
6 1->3 202A5 NCT
2 1->3 202A5 NCT
2 1->3 202A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
6 1->3 202A5 NCT
2 1->3 202A5 NCT
4 1->3 201A5 NCT
6 7->9 304A5 NCT
4 1->3 201A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
LT 6 K60.KTĐ1
3Ghép: K60.KTĐ1 +
K60.KTĐ2
16/09-10/11/2019 8
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N01)_19A 65 0
Ghép: K60.KTĐ1 +
K60.KTĐ2
23/12-29/12/2019 1
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N08.TL1) 130 0 TL
10 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N08) 130 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật điện 1
DSO02.3 3
GIT01.3 3
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N01.BT1)_1FD 65 0 BT 3 6 7->9 304A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐ1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N01.TN1)_198 65 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐ1
Ghi chú : - Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N09) 65 0 LT 3 3 7->9 201A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐ2
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N09.BT1) 65 0 BT 3 7 7->9 201A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐ2
3 Giải tích 1-1-19 (N11) 65 0 LT 3 3 10->12 201A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐ2
4 Giải tích 1-1-19 (N11.BT1) 65 0 BT 3 7 10->12 201A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐ2
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N11) 65 0 LT 3 5 4->6 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐ2
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N11.1) 33 0 TH 3 5 1->3ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60.KTĐ2
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N11.2) 33 0 TH 3 5 4->6ngoài trời
1214/10-30/11/2019 7 K60.KTĐ2
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N02) 65 0 LT 3 4 10->12 201A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐ2
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N02.BT1) 65 0 BT 3 4 10->12 201A5 NCT 25/11-22/12/2019 4 K60.KTĐ2
6 1->3 202A5 NCT
2 1->3 202A5 NCT
2 1->3 202A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
6 1->3 202A5 NCT
2 1->3 202A5 NCT
3Ghép: K60.KTĐ1 +
K60.KTĐ2
Ghép: K60.KTĐ1 +
K60.KTĐ2
23/12-29/12/2019 1
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N08.TL1) 130 0 TL
10 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N08) 130 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật điện 2
DSO02.3 3
GIT01.3 3
6 4->6 202A5 NCT
4 7->9 201A5 NCT
4 7->9 201A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N02.BT1)_1B1 65 0 BT 3 6 4->6 202A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐ2
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N02.TN1)_1A5 65 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐ2
Ghi chú :
LT 6 K60.KTĐ2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
16/09-10/11/2019 8
12 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N02)_13D 65 0
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 7->9 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 204A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
2 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N10.BT1) 72 0 BT 3 2 7->9 203A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT1
4 10->12 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 10->12 204A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N12.BT1) 72 0 BT 3 2 10->12 203A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT1
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N12) 72 0 LT 3 6 7->9 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐTVT1
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N12.1) 36 0 TH 3 6 7->9 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT1
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N12.2) 36 0 TH 3 6 10->12 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT1
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N03) 72 0 LT 3 3 10->12 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐTVT1
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N03.BT1) 36 0 BT 3 7 1->3 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT1
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N03.BT2) 36 0 BT 3 7 4->6 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT1
3 7->9 204A5 NCT
5 10->12 304A5 NCT
3 7->9 204A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
3 7->9 204A5 NCT
5 10->12 304A5 NCT
0 TL 3 K60.KTĐTVT1
K60.KTĐTVT1
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N10.TL1) 72
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N10) 72 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
K60.KTĐTVT1
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N12) 72 0 LT 3 K60.KTĐTVT1
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điện tử viễn thông 1
1 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N10) 72 0 LT 3
7 10->12 302A5 NCT
5 7->9 304A5 NCT
5 7->9 203A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N03.BT1)_198 72 0 BT 3 5 7->9 304A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐTVT1
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N03.TN1)_1BF 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐTVT1
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N03)_163 72 0
16/09-10/11/2019 8
LT 6 K60.KTĐTVT1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 4->6 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 4->6 204A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
2 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N11.BT1) 72 0 BT 3 2 4->6 302A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT2
4 1->3 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 1->3 204A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N13.BT1) 72 0 BT 3 2 1->3 302A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT2
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N13) 72 0 LT 3 6 4->6 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐTVT2
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N13.1) 36 0 TH 3 6 1->3Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT2
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N13.2) 36 0 TH 3 6 4->6Ngoài trời
1114/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT2
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N04) 72 0 LT 3 3 1->3 302A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐTVT2
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N04.BT1) 36 0 BT 3 7 7->9 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT2
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N04.BT2) 36 0 BT 3 7 10->12 305A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT2
3 4->6 302A5 NCT
5 1->3 304A5 NCT
3 4->6 302A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
3 4->6 302A5 NCT
5 1->3 204A5 NCT
0 TL 3 K60.KTĐTVT2
K60.KTĐTVT2
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N11.TL1) 72
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N11) 72 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
K60.KTĐTVT2
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N13) 72 0 LT 3 K60.KTĐTVT2
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điện tử viễn thông 2
1 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N11) 72 0 LT 3
7 4->6 302A5 NCT
5 4->6 304A5 NCT
5 4->6 304A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N04.BT1) 72 0 BT 3 5 4->6303-A5
NCT18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐTVT2
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N04.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐTVT2
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên
Thông báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang
web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N04) 72 0
16/09-10/11/2019 8
LT 6 K60.KTĐTVT2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 10->12 302A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 10->12 302A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
2 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N12.BT1) 72 0 BT 3 2 10->12 302A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT3
4 7->9 302A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 7->9 302A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N14.BT1) 72 0 BT 3 2 7->9 302A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT3
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N14) 72 0 LT 3 6 10->12 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐTVT3
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N14.1) 36 0 TH 3 6 7->9Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT3
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N14.2) 36 0 TH 3 6 10->12Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT3
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N05) 72 0 LT 3 3 7->9 302A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐTVT3
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N05.BT1) 36 0 BT 3 5 1->3301-A5
NCT18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT3
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N05.BT2) 36 0 BT 3 5 4->6301-A5
NCT18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT3
3 10->12 302A5 NCT
7 10->12303-A5
NCT
K60.KTĐTVT311 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N12) 72 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
K60.KTĐTVT3
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N14) 72 0 LT 3 K60.KTĐTVT3
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điện tử viễn thông 3
1 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N12) 72 0 LT 3
3 10->12 302A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
3 10->12 302A5 NCT
7 10->12 203A5 NCT
5 10->12 202A5 NCT
7 7->9303-A5
NCT
7 7->9303-A5
NCT11/11-17/11/2019 1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N05.BT1) 72 0 BT 3 7 7->9 203A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐTVT3
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N05.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐTVT3
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N05) 72 0
0 TL 3 K60.KTĐTVT3
16/09-10/11/2019 8
LT 6 K60.KTĐTVT3
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N12.TL1) 72
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N13) 72 0 LT 3 5 4->6 204A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐTVT4
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N13.BT1) 72 0 BT 3 3 4->6303-A5
NCT14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT4
3 Giải tích 1-1-19 (N15) 72 0 LT 3 5 1->3 204A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐTVT4
4 Giải tích 1-1-19 (N15.BT1) 72 0 BT 3 3 1->3303-A5
NCT14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT4
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N15) 72 0 LT 3 7 4->6 203A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐTVT4
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N15.1) 36 0 TH 3 7 1->3Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT4
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N15.2) 36 0 TH 3 7 4->6Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT4
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N06) 72 0 LT 3 4 1->3 302A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐTVT4
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N06.BT1) 36 0 BT 3 2 7->9 201A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT4
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N06.BT2) 36 0 BT 3 2 10->12 201A5 NCT 18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐTVT4
4 4->6 302A5 NCT
6 10->12 202A5 NCT
4 4->6 302A5 NCT 28/10-17/11/2019 3
6 10->12 202A5 NCT 18/11-24/11/2019 1
4 4->6 302A5 NCT 25/11-22/12/2019 4
6 10->12 202A5 NCT
4 4->6 302A5 NCT
3 K60.KTĐTVT4
K60.KTĐTVT4
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N13.TL1) 72 0 TL
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N13) 72 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điện tử viễn thông 4
DSO02.3 3
GIT01.3 3
6 7->9 202A5 NCT
2 4->6 304A5 NCT
6 7->9 202A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N06.BT1) 72 0 BT 3 6 7->9 202A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐTVT4
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N06.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐTVT4
Ghi chú :
LT 6 K60.KTĐTVT4
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
16/09-10/11/2019 8
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N06) 72 0
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
1 Đại số tuyến tính-1-19 (N14) 72 0 LT 3 6 7->9 203A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐTVT5
2 Đại số tuyến tính-1-19 (N14.BT1) 72 0 BT 3 2 10->12 204A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT5
3 Giải tích 1-1-19 (N16) 72 0 LT 3 6 10->12 203A5 NCT 16/09-30/11/2019 11 K60.KTĐTVT5
4 Giải tích 1-1-19 (N16.BT1) 72 0 BT 3 2 7->9 204A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐTVT5
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N16) 72 0 LT 3 7 10->12 203A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐTVT5
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N16.1) 36 0 TH 3 7 7->9 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT5
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N16.2) 36 0 TH 3 7 10->12 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐTVT5
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N07) 72 0 LT 3 5 10->12 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐTVT5
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N07.BT1) 36 0 BT 3 4 1->3 305A5 NCT 25/11-22/12/2019 4 K60.KTĐTVT5
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N07.BT2) 36 0 BT 3 4 4->6 305A5 NCT 25/11-22/12/2019 4 K60.KTĐTVT5
5 7->9 204A5 NCT
3 4->6 202A5 NCT
5 7->9 204A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
3 4->6 202A5 NCT
5 7->9 204A5 NCT
3 1->3 204A5 NCT
4 7->9 202A5 NCT
3 1->3 204A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N07.BT1) 72 0 BT 3 3 1->3 204A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐTVT5
LT 6 K60.KTĐTVT5
3 K60.KTĐTVT5
16/09-10/11/2019 8
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N07) 72 0
K60.KTĐTVT5
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N14.TL1) 72 0 TL
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N14) 72 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điện tử viễn thông 5
DSO02.3 3
GIT01.3 3
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N07.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐTVT5
Ghi chú : - Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 1->3 203A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 1->3 203A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
2 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N15.BT1) 72 0 BT 3 2 1->3 203A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐK&TĐH1
4 4->6 203A5 NCT 16/09-17/11/2019 9
4 4->6 203A5 NCT 25/11-08/12/2019 2
4 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N17.BT1) 72 0 BT 3 2 4->6 203A5 NCT 14/10-28/12/2019 11 K60.KTĐK&TĐH1
5 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N17) 72 0 LT 3 6 1->3 201A5 NCT 16/09-12/10/2019 4 K60.KTĐK&TĐH1
6 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N17.1) 36 0 TH 3 6 1->3 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐK&TĐH1
7 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N17.2) 36 0 TH 3 6 4->6 Ngoai troi 8 14/10-30/11/2019 7 K60.KTĐK&TĐH1
8 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N08) 72 0 LT 3 3 4->6 204A5 NCT 16/09-17/11/2019 9 K60.KTĐK&TĐH1
9 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N08.BT1) 36 0 BT 3 3 1->3301-A5
NCT18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐK&TĐH1
10 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-1-19 (N08.BT2) 36 0 BT 3 3 4->6301-A5
NCT18/11-15/12/2019 4 K60.KTĐK&TĐH1
5 4->6 203A5 NCT
7 4->6 202A5 NCT
5 4->6 203A5 NCT 28/10-22/12/2019 8
7 4->6 202A5 NCT
5 4->6 203A5 NCT
0 TL 3 K60.KTĐK&TĐH1
K60.KTĐK&TĐH1
23/12-29/12/2019 1
12 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N09.TL1) 72
11 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N09) 72 0
GDT01.1 1
VKT08.2 2
16/09-27/10/2019 6LT 6
K60.KTĐK&TĐH1
3 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-19 (N17) 72 0 LT 3 K60.KTĐK&TĐH1
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60.Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 1
1 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-19 (N15) 72 0 LT 3
5 1->3 203A5 NCT
7 1->3 202A5 NCT
5 1->3 203A5 NCT 11/11-17/11/2019 1
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N08.BT1) 72 0 BT 3 5 1->3 203A5 NCT 18/11-28/12/2019 6 K60.KTĐK&TĐH1
15 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N08.TN1) 72 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15 K60.KTĐK&TĐH1
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
13 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N08) 72 0
16/09-10/11/2019 8
LT 6 K60.KTĐK&TĐH1
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 1->3 501-A7
7 4->6 501-A7
4 1->3 501-A7 11/11-16/11/2019 1
7 1->3 501-A7 18/11-24/11/2019 1
4 7->9 401-A7
7 1->3 501-A7
7 4->6 501-A7 18/11-24/11/2019 1
7 4->6 501-A7
4 10->12 401-A7
4 Đại số tuyến tính-1-19 (N18) 100 0 LT 3 2 1->3 403-A7 16/09-30/11/2019 11K60- KTXD CĐB
1+2
5 Đại số tuyến tính-1-19 (N18.BT1) 100 0 BT 3 5 7->9 501-A7 14/10-28/12/2019 11K60- KTXD CĐB
1+2
6 Giải tích 1-1-19 (N20) 100 0 LT 3 2 4->6 403-A7 16/09-30/11/2019 11K60- KTXD CĐB
1+2
7 Giải tích 1-1-19 (N20.BT1) 50 0 BT 3 5 1->3 303-A5 14/10-28/12/2019 11K60- KTXD CĐB
1+2
8 Giải tích 1-1-19 (N20.BT2) 50 0 BT 3 5 4->6 303-A5 14/10-28/12/2019 11K60- KTXD CĐB
1+2
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N20) 100 0 LT 3 3 1->3 403-A7 16/09-12/10/2019 4K60- KTXD CĐB
1+2
10 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N20.1) 50 0 TH 3 3 10->12Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
K60- KTXD CĐB
1+2
11 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N20.2) 50 0 TH 3 3 7->9Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
K60- KTXD CĐB
1+2
6 4->6 403-A7 16/09-26/10/2019 6
3 1->3 403-A7
6 4->6 403-A7
3 1->3 403-A7
6 4->6 403-A7
4 4->6 501-A7
7 1->3 501-A7
4 4->6 501-A7 11/11-16/11/2019 1
7 7->9 501-A7 18/11-24/11/2019 1
4 4->6 501-A7 25/11-29/12/2019 5
16 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N11.TN1) 100 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15K60- KTXD CĐB
1+2
BT 3K60- KTXD CĐB
1+2Vật lý-1-19 (N11.BT1) 10015 VLY201.4 4 0
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N11) 100 0
6K60- KTXD CĐB
1+2
16/09-09/11/2019 8LT 6
K60- KTXD CĐB
1+2
K60- KTXD CĐB
1+2
18/11-21/12/2019 513 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N18.TL1) 100 0 TL
28/10-16/11/2019 312 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N18) 100 0 LT 3
DSO02.3 3
GIT01.3 3
GDT01.1 1
3 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N04.BT2) 50 0
0 BT 3K60- KTXD CĐB
1+2
25/11-29/12/2019 5BT 3
K60- KTXD CĐB
1+2
LT 6K60- KTXD CĐB
1+2
25/11-29/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N04.BT1) 50
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ 1 + 2
16/09-09/11/2019 81 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N04) 100 0
17 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N04) 50 0 LT 3 6 7->9 403-A3 16/09-16/11/2019 9K60- KTXD CĐB
1+2
18 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N04.BT1) 50 0 BT 3 6 7->9 403-A3 18/11-14/12/2019 4K60- KTXD CĐB
1+2
19 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N05) 50 0 LT 3 6 10->12 403-A3 16/09-16/11/2019 9K60- KTXD CĐB
1+2
20 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N05.BT1) 50 0 BT 3 6 10->12 403-A3 18/11-14/12/2019 4K60- KTXD CĐB
1+2
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
VKT01.2 2
VKT01.2 2
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa,
Hà Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).
TT Mã HPSố
TCLớp học phần
Số SV
DK
Số SV
ĐK
Hình thức
họcST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
Số
tuầnNhóm kiểm soát
4 7->9 403-A7
7 10->12 403-A7
4 7->9 403-A7 11/11-16/11/2019 1
7 1->3 403-A7 18/11-24/11/2019 1
4 7->9 403-A7
7 1->3 403-A7
7 4->6 403-A7 18/11-24/11/2019 1
4 10->12 403-A7
7 4->6 403-A7
4 Đại số tuyến tính-1-19 (N19) 100 0 LT 3 2 7->9 403-A7 16/09-30/11/2019 11K60- KTXD CĐB
3+4
5 Đại số tuyến tính-1-19 (N19.BT1) 100 0 BT 3 5 4->6 301-A5 14/10-28/12/2019 11K60- KTXD CĐB
3+4
6 Giải tích 1-1-19 (N21) 100 0 LT 3 2 10->12 403-A7 16/09-30/11/2019 11K60- KTXD CĐB
3+4
7 Giải tích 1-1-19 (N21.BT1) 50 0 BT 3 5 7->9 402-A7 14/10-28/12/2019 11K60- KTXD CĐB
3+4
8 Giải tích 1-1-19 (N21.BT2) 50 0 BT 3 5 10->12 402-A7 14/10-28/12/2019 11K60- KTXD CĐB
3+4
9 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N21) 100 0 LT 3 3 7->9 403-A7 16/09-12/10/2019 4K60- KTXD CĐB
3+4
10 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N21.1) 50 0 TH 3 3 1->3Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
K60- KTXD CĐB
3+4
11 Giáo dục thể chất F1-1-19 (N21.2) 50 0 TH 3 3 4->6Ngoài trời
1014/10-30/11/2019 7
K60- KTXD CĐB
3+4
6 7->9 403-A7 16/09-26/10/2019 6
3 7->9 403-A7
6 7->9 403-A7
K60- KTXD CĐB
3+428/10-16/11/2019 312 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N19) 100 0 LT 3
DSO02.3 3
GIT01.3 3
GDT01.1 1
3 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N05.BT2) 50 0
0 BT 3K60- KTXD CĐB
3+4
25/11-29/12/2019 5
BT 3K60- KTXD CĐB
3+4
LT 6K60- KTXD CĐB
3+4
25/11-29/12/2019 52 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N05.BT1) 50
LỊCH HỌC CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 60 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020K60- Kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ 3 + 4
16/09-09/11/2019 81 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-19 (N05) 100 0
3 7->9 403-A7
6 7->9 403-A7
4 10->12 403-A7
7 7->9 403-A7
4 10->12 403-A7 11/11-16/11/2019 1
7 7->9 403-A7 18/11-24/11/2019 1
7 7->9 403-A7 25/11-29/12/2019 5
16 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N12.TN1) 100 0 TN 0 16/09-28/12/2019 15K60- KTXD CĐB
3+4
17 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N06) 50 0 LT 3 6 1->3 303-A5 16/09-16/11/2019 9K60- KTXD CĐB
3+4
18 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N06.BT1) 50 0 BT 3 6 1->3 303-A5 18/11-14/12/2019 4K60- KTXD CĐB
3+4
19 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N07) 50 0 LT 3 6 4->6 202-A8 16/09-16/11/2019 9K60- KTXD CĐB
3+4
20 Vẽ kỹ thuật F1-1-19 (N07.BT1) 50 0 BT 3 6 4->6 202-A8 18/11-14/12/2019 4K60- KTXD CĐB
3+4
Ghi chú :
- Thời gian các tiết học, ca thi : xem tại sinhvienhientai.utc.edu.vn hoặc qlđt.utc.edu.vn. PGS.TS Lương Xuân Bính
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Kế hoạch học tập học kì I năm học 2019-2020, sinh viên đọc trên Thông
báo tổ chức học học kì I năm học 2019-2020 cho Khóa 60 trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của
trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
BT 3K60- KTXD CĐB
3+4Vật lý-1-19 (N12.BT1) 100
VKT01.2 2
VKT01.2 2
15 VLY201.4 4 0
14 VLY201.4 4 Vật lý-1-19 (N12) 100 0
6K60- KTXD CĐB
3+4
16/09-09/11/2019 8LT 6
K60- KTXD CĐB
3+4
18/11-21/12/2019 513 MLN301.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-19 (N19.TL1) 100 0 TL
- Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do sinh viên và giáo viên tự bố trí.
- Sinh viên xem lịch học Giáo dục Quốc phòng tại bảng tin, văn phòng Khoa Giáo dục quốc phòng (P107,
nhà B2) hoặc trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường (sinhvienhientai.utc.edu.vn).
P. Trưởng phòng Đào tạo Đại học
Hà Nội, ngày 11 tháng 09 năm 2019
- Các giảng đường A2, A3, A5, A7, A8 ở trong khuôn viên trường, số 3 phố Cầu Giấy, phường Láng
Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Giảng đường A5 NCT ở tại địa chỉ số 99 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà
Nội. Sơ đồ chỉ dẫn được đăng tải trong mục Thông tin đào tạo trên trang web của trường
(sinhvienhientai.utc.edu.vn).