ĐẠi hỌc ĐÀ nẴng Độc lập - tự do - hạnh phúc số: /Đhnn-kt...
TRANSCRIPT
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
412270316101301 Phiên dịch 3(DL)-01 31 HC402 K.ACN
412270316101302 Phiên dịch 3(DL)-02 47 HC403 K.ACN
412139316101301 Phiên dịch 3-01 22 HC502 K.ACN
412139316101302 Phiên dịch 3-02 44 HC501 K.ACN
412139316101303 Phiên dịch 3-03 47 HB403 K.ACN
412139316101304 Phiên dịch 3-04 35 HB503 K.ACN
412261316101301 Phiên dịch 3-01 (CLC) 24 HB102 K.ACN
411206216101301 Phát triển NVSP-01 34 HA302 K.ANH Hoãn thi
411206216101302 Phát triển NVSP-02 23 HB103 K.ANH Hoãn thi
411330316101301 Phiên dịch 3-01 (CLC) 20 HB202 K.ANH
411211316101302 Phiên dịch 3-02 29 HA102 K.ANH
411211316101303 Phiên dịch 3-03 27 HA103 K.ANH
411211316101305 Phiên dịch 3-05 38 HA203 K.ANH
411211316101306 Phiên dịch 3-06 49 HC501 K.ANH
411211316101307 Phiên dịch 3-07 36 HC502 K.ANH
411211316101308 Phiên dịch 3-08 39 HA501 K.ANH
411211316101309 Phiên dịch 3-09 37 HA502 K.ANH
411211316101310 Phiên dịch 3-10 39 HB501 K.ANH
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /ĐHNN-KT&ĐBCLGD Đà Nẵng, ngày tháng 11 năm 2016
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
KHÓA 2013, 2014 VÀ 2015
THỜI GIAN: TỪ NGÀY 28/11/2016 - 18/12/2016
ĐỊA ĐIỂM: 131 LƯƠNG NHỮ HỘC, ĐÀ NẴNG
28/11/2016
Sáng 7h00-11h30
1
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
411211316101311 Phiên dịch 3-11 34 HB502 K.ANH
411205216101301 Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai-01 41 HC503 K.ANH Hoãn thi
416110316101301 Phiên dịch TA-01 41 HA402 K.QTH
416111316101301 Phiên dịch TA-01 13 HA501 K.QTH
416110316101302 Phiên dịch TA-02 35 HA502 K.QTH
412017316101301 Nguyên lý kế toán-01 39 HC402 K.ACN
417187316101301 Ngữ pháp tiếng Nhật-01 34 HA101 K.NHT
417187316101302 Ngữ pháp tiếng Nhật-02 36 HA102 K.NHT
417187316101303 Ngữ pháp tiếng Nhật-03 31 HA103 K.NHT
417139316101301 Thành ngữ tiếng Thái-01 25 HB303 K.NHT
415034216101301 Từ vựng tiếng Trung Quốc-01 33 HB401 K.T.TRUNG
415034216101302 Từ vựng tiếng Trung Quốc-02 26 HB402 K.T.TRUNG
415034216101303 Từ vựng tiếng Trung Quốc-03 23 HB403 K.T.TRUNG
415034216101304 Từ vựng tiếng Trung Quốc-04 28 HA402 K.T.TRUNG
417175316101301 Thực hành dịch viết Hàn-Việt 2-01 20 HB501 K.NHT
417175316101302 Thực hành dịch viết Hàn-Việt 2-02 34 HB502 K.NHT
417175316101303 Thực hành dịch viết Hàn-Việt 2-03 36 HB503 K.NHT
417040316101301 Tiếng Nhật TM-01 35 HA101 K.NHT
417040316101302 Tiếng Nhật TM-02 37 HA102 K.NHT
417040316101303 Tiếng Nhật TM-03 33 HA103 K.NHT
417142316101301 Tiếng Thái TM-01 25 HB303 K.NHT
415123316101301 Văn học Trung Quốc-01 21 HB401 K.T.TRUNG
415158316101301 Văn học Trung Quốc-01 20 HB402 K.T.TRUNG
415158316101302 Văn học Trung Quốc-02 31 HB403 K.T.TRUNG
415158316101303 Văn học Trung Quốc-03 40 HA402 K.T.TRUNG
28/11/2016
Sáng 7h00-11h30
Chiều13h00-17h00
29/11/2016 Sáng 7h30-9h00
29/11/2016
Sáng
7h30-9h00
9h00-11h00
2
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
414062216101301 Câu đơn và câu phức-01 29 HB402 K.T.NGA
414062216101302 Câu đơn và câu phức-02 19 HB403 K.T.NGA
414211316101301 Các điểm DL miền Trung-01 27 HB402 K.T.NGA
414205316101301 Đọc 7-01 27 HB403 K.T.NGA
412030316101301 Thanh toán Quốc tế-01 35 HA501 K.ACN
412030316101302 Thanh toán Quốc tế-02 48 HA503 K.ACN
412030316101303 Thanh toán Quốc tế-03.A, 03.B 100 HC404 K.ACN
412030316101303 Thanh toán Quốc tế-03.C 15 HC402 K.ACN
412200316101301 Thanh tóan quốc tế-01 (CLC) 24 HA502 K.ACN
411032216101301 Giao thoa văn hoá-01 81 HC303 K.ANH
411261316101301 Giao thoa văn hóa-01 21 HB202 K.ANH
411032216101302 Giao thoa văn hoá-02 80 HC201 K.ANH
411032216101303 Giao thoa văn hoá-03 48 HC502 K.ANH
411032216101304 Giao thoa văn hoá-04 52 HC501 K.ANH
411032216101305 Giao thoa văn hoá-05 92 HC504 K.ANH
412037316101301 Thư tín TM-01 32 HA501 K.ACN
412037316101302 Thư tín TM-02 36 HA502 K.ACN
412037316101303 Thư tín TM-03 38 HA503 K.ACN
412207316101301 Thư tín TM-01 (CLC) 24 HB201 K.ACN
411203216101301 Văn học Anh-01 51 HC201 K.ANH
411203216101302 Văn học Anh-02 76 HC303 K.ANH
411203216101303 Văn học Anh-03 76 HC401 K.ANH
411203216101304 Văn học Anh-04 78 HC501 K.ANH
411203216101305 Văn học Anh-05 87 HC404 K.ANH
411203216101307 Văn học Anh-07 44 HC503 K.ANH
411283316101301 Văn học Anh-01 (CLC) 20 HB202 K.ANH
29/11/2016
Chiều
13h00-15h00
15h00-17h00
30/11/2016 Sáng 7h30-9h00
30/11/2016
Sáng
7h30-9h00
9h00-11h00
3
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
416232316101301 Lịch sử tư tưởng Phương Đông-01 55 HC501 K.QTH
416041316101301 Thể chế chính trị thế giới-01 25 HA501 K.QTH
416289316101301 Thể chế chính trị thế giới-01 9 HA502 K.QTH
416041316101302 Thể chế chính trị thế giới-02 29 HA503 K.QTH
414203316101301 Nghe 7-01 27 HA403 K.T.NGA
414210316101301 Tiếng Nga DL 3-01 27 HA402 K.T.NGA
416033316101301 Lịch sử và văn hoá Châu Á-01 59 HC501 K.QTH
416284316101301 Lịch sử và văn hoá Châu Á-01 13 HB502 K.QTH
416234316101301 Lịch sử văn hoá Hàn Quốc-01 54 HC504 K.QTH
414033216101301 Văn hoá Nga-01 47 HA402 K.T.NGA
414206316101301 Viết 7-01 27 HA403 K.T.NGA
417196316101301 Dịch viết 2 -01 25 HB303 K.NHT
417034316101301 Dịch viết 3 -01 35 HA401 K.NHT
417034316101302 Dịch viết 3 -02 34 HA402 K.NHT
417034316101303 Dịch viết 3 -03 32 HA403 K.NHT
417176316101301 Thực hành dịch viết Việt - Hàn 2-01 45 HA301 K.NHT
417176316101303 Thực hành dịch viết Việt - Hàn 2-03 45 HA501 K.NHT
415181316101301 Biên dịch 2-01 31 HB402 K.T.TRUNG HA101
415181316101302 Biên dịch 2-02 32 HB403 K.T.TRUNG HA102
417085316101301 Cú pháp (Ngữ pháp 2) -01 60 HC501 K.NHT
417085316101302 Cú pháp (Ngữ pháp 2) -02 31 HA501 K.NHT
417135316101301 Cú pháp (Ngữ pháp 2) -01 25 HB303 K.NHT
417159316101301 Sơ lược văn học Nhật Bản-01 34 HA401 K.NHT
417159316101302 Sơ lược văn học Nhật Bản-02 29 HA402 K.NHT
417159316101303 Sơ lược văn học Nhật Bản-03 35 HA403 K.NHT
414064316101301 Dịch viết 2-01 27 HA101 K.T.NGA
30/11/2016 Chiều
30/11/2016
Chiều
13h00-15h00
15h00-17h00
15h00-17h00
01/12/2016
Sáng
7h30-9h00
9h00-11h00
Chiều13h00-15h00
4
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
414214316101301 Quản lý khách sạn-01 26 HA102 K.T.NGA
15h00-17h00 414065316101301 Dịch nói 2-01 27 HA103 K.T.NGA
412082316101301 Giao thoa văn hoá-01 41 HB502 K.ACN
412082316101302 Giao thoa văn hoá-02 36 HB503 K.ACN
412137316101301 Kinh doanh XNK-01A 01->89 HC404 K.ACN
Kinh doanh XNK-01B 90->109 K.ACN
412137316101302 Kinh doanh XNK-02 15 K.ACN
412260316101301 Kinh doanh XNK-01 (CLC) 24 HC403 K.ACN
411036316101301 KTĐG DHNN-01 25 HB401 K.ANH
411036316101302 KTĐG DHNN-02 34 HB402 K.ANH
411139316101301 PPGD TA bậc tiểu học 1 - 01 36 HB403 K.ANH Đổi tên
412083316101301 Điều hành Tour-01 47 HB401 K.ACN
412083316101302 Điều hành Tour-02 39 HB402 K.ACN
417036316101301 Từ vựng học tiếng Nhật-01 50 HC201 K.NHT
417036316101302 Từ vựng học tiếng Nhật-02 50 HC501 K.NHT
417136316101301 Văn học hiện đại Thái Lan-01 25 HB303 K.NHT
416032316101301 Nghiệp vụ công tác đối ngoại-01 139 K.QTH
416287316101301 Nghiệp vụ công tác đối ngoại-01 13 K.QTH HA301
415192216101301 Viết 2 (Thư tín TM)-01 25 HA403 K.T.TRUNG
415192216101302 Viết 2 (Thư tín TM)-02 26 HC402 K.T.TRUNG
412269316101301 Biên dịch 3(DL)-01 39 HA102 K.ACN HC402
412269316101302 Biên dịch 3(DL)-02 38 HA103 K.ACN HC403
412138316101301 Biên dịch 3-01 24 HA301 K.ACN HC502
412138316101302 Biên dịch 3-02 33 HA401 K.ACN HC503
412138316101303 Biên dịch 3-03 45 HA402 K.ACN HB403
412138316101304 Biên dịch 3-04 46 HB401 K.ACN HB503
9h00-11h00
Chiều
01/12/2016
Chiều13h00-15h00
HHTA
02/12/2016 Sáng 7h30-9h00
HC402
13h30-15h00
02/12/2016
Sáng
7h30-9h00
5
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
412262316101301 Biên dịch 3-01 (CLC) 24 HB201 K.ACN HB102
411210316101301 Biên dịch 3-01 38 HA403 K.ANH HA102
411210316101302 Biên dịch 3-02 38 HB401 K.ANH HA103
411210316101303 Biên dịch 3-03 37 HA501 K.ANH HA203
411210316101306 Biên dịch 3-06 26 HA301 K.ANH HA302
411210316101307 Biên dịch 3-07 39 HA502 K.ANH HA303
411210316101308 Biên dịch 3-08 37 HA503 K.ANH HA501
411210316101309 Biên dịch 3-09 37 HB402 K.ANH HA502
411210316101310 Biên dịch 3-10 38 HB403 K.ANH HB501
411210316101311 Biên dịch 3-11 38 HC403 K.ANH HB502
411281316101301 Biên dịch 3-01 (CLC) 21 HB201 K.ANH HB202
417080316101301 Từ pháp (Ngữ pháp 1) -01 46 HA102 K.NHT
417080316101302 Từ pháp (Ngữ pháp 1) -02 45 HA103 K.NHT
417140316101301 Từ ngoại lai tiếng Thái-01 25 HB303 K.NHT
416187316101301 Lý luận quan hệ quốc tế-01 80 HC401 K.QTH
416285316101301 Lý luận quan hệ quốc tế-01 13 HC402 K.QTH
416235316101301 Quan hệ Việt Nam - H-01 56 HC201 K.QTH
415191216101301 Viết 2 (Văn ứng dụng)-01 21 HA401 K.T.TRUNG
415191216101302 Viết 2 (Văn ứng dụng)-02 39 HA402 K.T.TRUNG
412109316101301 Quản lý khách san-01 46 HC402 K.ACN
412109316101302 Quản lý khách san-02 36 HC403 K.ACN
412162216101501 KNT B2.1-01 (Nghe+Đọc) 42 HA302 K.ACN
412162216101502 KNT B2.1-02 (Nghe+Đọc) 45 HA402 K.ACN
412162216101503 KNT B2.1-03 (Nghe+Đọc) 43 HA403 K.ACN
412162216101505 KNT B2.1-05 (Nghe+Đọc) 42 HB401 K.ACN
412162216101506 KNT B2.1-06 (Nghe+Đọc) 39 HB402 K.ACN
Chiều
15h00-17h00
13h30-15h00
02/12/2016
03/12/2016 Sáng 7h30-9h00
03/12/2016
Sáng 7h30-9h00
6
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
412162216101507 KNT B2.1-07 (Nghe+Đọc) 34 HB403 K.ACN
416258216101501 KNT B2.1-01 (Nghe+Đọc) 40 HA501 K.QTH
416258216101502 KNT B2.1-02 (Nghe+Đọc) 42 HA502 K.QTH
416258216101503 KNT B2.1-03 (Nghe+Đọc) 41 HA503 K.QTH
416258216101504 KNT B2.1-04 (Nghe+Đọc) 22 HB501 K.QTH
416258216101505 KNT B2.1-05 (Nghe+Đọc) 31 HB502 K.QTH
9h30-11h30 412163216101501 KNT B2.2-01 (Viết) 21 HA302 K.ACN
412163216101502 KNT B2.2-02(Viết) 42 HA402 K.ACN
412163216101503 KNT B2.2-03(Viết) 41 HA403 K.ACN
412163216101504 KNT B2.2-04(Viết) 41 HB401 K.ACN
412163216101505 KNT B2.2-05(Viết) 37 HB402 K.ACN
412163216101506 KNT B2.2-06(Viết) 36 HB403 K.ACN
412163216101507 KNT B2.2-07(Viết) 33 HC402 K.ACN
416259216101501 KNT B2.2-01(Viết) 42 HA501 K.QTH
416259216101502 KNT B2.2-02(Viết) 42 HA502 K.QTH
416259216101503 KNT B2.2-03(Viết) 39 HA503 K.QTH
416259216101504 KNT B2.2-04(Viết) 22 HB501 K.QTH
416259216101505 KNT B2.2-05(Viết) 41 HB502 K.QTH
209009016101508 NL-CN Mác-Lênin-08A 01->42 HC402 TRƯỜNG TV
209009016101508 NL-CN Mác-Lênin-08B 43->85 HC403 TRƯỜNG TV
209009016101509 NL-CN Mác-Lênin-09A 01->42 HC502 TRƯỜNG TV
209009016101509 NL-CN Mác-Lênin-09B 43->84 HC503 TRƯỜNG TV
209009016101510 NL-CN Mác-Lênin-10 51 HC501 TRƯỜNG TV
209009016101511 NL-CN Mác-Lênin-11 109 HC303 TRƯỜNG TV
209009016101512 NL-CN Mác-Lênin-12A 01->38 HA501 TRƯỜNG TV
209009016101512 NL-CN Mác-Lênin-12B 39->76 HA502 TRƯỜNG TV
7h30-9h00
05/12/2016
Sáng
03/12/2016
Sáng 7h30-9h00
Sáng 9h30-11h30
05/12/2016 Sáng 7h30-9h00
7
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
209009016101512 NL-CN Mác-Lênin-12C 77->113 HA503 TRƯỜNG TV
209009016101513 NL-CN Mác-Lênin-13A 01->38 HB501 TRƯỜNG TV
209009016101513 NL-CN Mác-Lênin-13B 39->76 HB502 TRƯỜNG TV
209009016101513 NL-CN Mác-Lênin-13C 77->113 HB503 TRƯỜNG TV
209009016101514 NL-CN Mác-Lênin-14 52 HC201 TRƯỜNG TV
209009016101515 NL-CN Mác-Lênin-15A 01->78 HHTA TRƯỜNG TV HA101, HA102
209009016101515 NL-CN Mác-Lênin-15B 79->117 HB403 TRƯỜNG TV HA103
209009016101516 NL-CN Mác-Lênin-16 110 HC504 TRƯỜNG TV
209009016101517 NL-CN Mác-Lênin-17 31 HA302 TRƯỜNG TV
415127316101301 Hán nôm Việt Nam-01 47 HC201 K.T.TRUNG
415127316101302 Hán nôm Việt Nam-02 64 HC401 K.T.TRUNG
415203316101501 Tổng quan DL-01 37 HB501 K.T.TRUNG
413152316101501 Tổng quan DL-01 35 HB502 K.T.PHÁP
Tổng quan DL-01 A 01->57 HC501 K.ACN
Tổng quan DL-01 B 58->114 HC504 K.ACN
414168316101501 Tổng quan DL-01 28 HB503 K.T.NGA
416048316101301 Quan hệ công chúng (PR)-01 133 K.QTH
416283316101301 Quan hệ công chúng (PR)-01 13 K.QTH
415184216101301 Tiếng Trung tổng hợp 7-01 33 HA401 K.T.TRUNG
415184216101302 Tiếng Trung tổng hợp 7-02 32 HA402 K.T.TRUNG
415184216101303 Tiếng Trung tổng hợp 7-03 24 HA403 K.T.TRUNG
415097316101301 Tiếng Trung TM 4-01 28 HA302 K.T.TRUNG Ngày 29/11
417195316101301 Dịch nói 2 -01 25 HB302 K.NHT
414204316101301 Nói 7-01 27 HB403 K.T.NGA
01->27 HA201 K.QTH HA202
28->54 HA303 K.QTH
7h30-9h00
9h00-11h00
412243316101501
Chiều 13h00-15h00
13h00-15h00
05/12/2016 Chiều
13h00-17h00
15h00-17h00
416034316101301
Quan hệ Quốc tế
ở Châu Á-TBD-01
(81 SV)
05/12/2016
Sáng
HHTA
8
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
55->81 HC203 K.QTH
415187316101301 Dịch chuyên ngành-01 37 HC402 K.T.TRUNG
415187316101302 Dịch chuyên ngành-02 38 HC403 K.T.TRUNG
417033316101301 Dịch nói 3-01 36 K.NHT
417033316101302 Dịch nói 3-02 27 K.NHT
417033316101303 Dịch nói 3-03 39 K.NHT
417087316101301 Thực hành dịch nói 2-01 21 K.NHT
417087316101303 Thực hành dịch nói 2-03 29 K.NHT
411138316101401 Ngữ pháp nâng cao-01 39 HC503 K.ANH HA301
411138316101402 Ngữ pháp nâng cao-02 36 HA302 K.ANH
417087316101302 Thực hành dịch nói 2-02 41 HB403 K.NHT
415148316101401 Nói 4 (ĐSXH)-01 27 HA401 K.T.TRUNG
415148316101402 Nói 4 (ĐSXH)-02 28 HA402 K.T.TRUNG
415148316101403 Nói 4 (ĐSXH)-03 22 HA403 K.T.TRUNG
415149316101401 Nói 4 (TM)-01 19 HB402 K.T.TRUNG
415149316101402 Nói 4 (TM)-02 21 HB403 K.T.TRUNG
412163216101501 KNT B2.2-01 (Nói) 21 HA501 K.ACN
412163216101502 KNT B2.2-02(Nói) 42 HA502 K.ACN
412163216101503 KNT B2.2-03(Nói) 41 HA503 K.ACN
412163216101504 KNT B2.2-04(Nói) 41 HB501 K.ACN
412163216101505 KNT B2.2-05(Nói) 37 HB502 K.ACN
412163216101506 KNT B2.2-06(Nói) 36 HB503 K.ACN
412163216101507 KNT B2.2-07(Nói) 33 HC401 K.ACN
416259216101501 KNT B2.2-01(Nói) 42 HC402 K.QTH
416259216101502 KNT B2.2-02(Nói) 42 HC403 K.QTH
416259216101503 KNT B2.2-03(Nói) 39 HC404 K.QTH
HB302
HB303
HB403
05/12/2016 Chiều
15h00-17h00
416034316101301
Quan hệ Quốc tế
ở Châu Á-TBD-01
(81 SV)
06/12/2016 Chiều 13h00-17h00
06/12/2016 Chiều 13h00-17h00
06/12/2016
Sáng 7h00-11h00
Chiều
13h00-15h00
13h00-17h00
9
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
416259216101504 KNT B2.2-04(Nói) 22 HC201 K.QTH
416259216101505 KNT B2.2-05(Nói) 41 HC501 K.QTH
314002016101507 CS VHVN-07 90 HC201 TRƯỜNG TV
314002016101508 CS VHVN-08 92 HC404 TRƯỜNG TV
314002016101509 CS VHVN-09A 01->44 HA501 TRƯỜNG TV
314002016101509 CS VHVN-09B 45->88 HA502 TRƯỜNG TV
314002016101510 CS VHVN-10 93 HTA TRƯỜNG TV cũ HC303
314002016101511 CS VHVN-11A 01->33 HC502 TRƯỜNG TV
314002016101511 CS VHVN-11B 34->66 HC503 TRƯỜNG TV
314002016101512 CS VHVN-12 96 HC501 TRƯỜNG TV
314002016101513 CS VHVN-13A 01->44 HA402 TRƯỜNG TV
314002016101513 CS VHVN-13B 45->88 HA403 TRƯỜNG TV
314002016101514 CS VHVN-14 93 HC504 TRƯỜNG TV
308002016101503 Tâm lý học đại cương-03 72 HC501 TRƯỜNG TV
213001016101401 Pháp luật đại cương-01 109 HC404 TRƯỜNG TV
213001016101417 Pháp luật đại cương-17 50 HC201 TRƯỜNG TV
213001016101502 Pháp luật đại cương-02 109 HC504 TRƯỜNG TV
416290316101301 Tư pháp quốc tế -01 8 HA402 K.QTH cũ ngày 02/12
416031316101302 Tư pháp quốc tế -02 28 HA402 K.QTH
308004016101303 QLNN&QLN-03 63 HC401 TRƯỜNG TV
308004016101304 QLNN&QLN-04 66 HC404 TRƯỜNG TV
308006016101402 Giáo dục học đại cương-02 95 HC401 TRƯỜNG TV
Tư tưởng Hồ Chí Minh-01A 01->70 HC404 HHTA
Tư tưởng Hồ Chí Minh-01B 71->141 HC504 TRƯỜNG TV Chuyển ca sau
07/12/2016 Chiều 13h00-17h00 415190216101301 Phiên dịch-01 47 HC201 K.T.TRUNG
415195316101301 Phiên dịch 2-01 39 HB402 K.T.TRUNG
06/12/2016 Chiều 13h00-17h00
209005016101301
08/12/2016
Sáng 7h30-11h30
07/12/2016
Sáng
7h30-9h00
9h00-11h00
Chiều
13h00-15h00
15h00-17h00
10
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
415195316101302 Phiên dịch 2-02 35 HB403 K.T.TRUNG
416016316101401 Lịch sử quan hệ quốc tế 2-01 89 HC504 K.QTH
416223316101401 Lịch sử và văn hoá Ấn Độ-01 74 HC501 K.QTH
416223316101402 Lịch sử và văn hoá Ấn Độ-02 73 HC201 K.QTH
416223316101403 Lịch sử và văn hoá Ấn Độ-03 45 HB401 K.QTH
416224316101401 Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ-01 85 HC504 K.QTH
416224316101402 Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ-02 51 HC501 K.QTH
416009316101501 Xã hội học đại cương-01 70 HC404 K.QTH
416009316101502 Xã hội học đại cương-02 45 HC401 K.QTH
412171216101501 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-01 43 HA401 K.ACN
412171216101502 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-02 37 HA402 K.ACN
412171216101503 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-03 33 HA403 K.ACN
412171216101504 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-04 38 HB401 K.ACN
412171216101505 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-05 32 HA302 K.ACN
412171216101506 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-06 40 HB402 K.ACN
412171216101507 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-07 37 HB403 K.ACN
412171216101508 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-08 39 HB502 K.ACN
412171216101509 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-09 31 HB503 K.ACN
412171216101511 Ngoại ngữ II.2 (Anh)-11 44 HC402 K.ACN
417092216101501 Ngoại ngữ II.1 (Hàn Quốc)-01 39 HC401 K.NHT
417188216101501 Ngoại ngữ II.1 (Hàn Quốc)-02 39 HC401 K.NHT
417092216101502 Ngoại ngữ II.1 (Hàn Quốc)-03 41 HC403 K.NHT
417188216101502 Ngoại ngữ II.1 (Hàn Quốc)-01 CLC 1 K.NHT
417092216101503 Ngoại ngữ II.1 (Hàn Quốc)-02 CLC 1 K.NHT
09/12/2016 Sáng 7h30-9h00
09/12/2016 Sáng
7h30-9h00
HC401
08/12/2016
Sáng 7h30-11h30
15h00-17h00
13h00-15h00
Chiều
11
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
417047216101501 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-01 41 K.NHT
417047216101502 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-02 52 K.NHT
417047216101503 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-03 49 K.NHT
417047216101504 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-04 46 K.NHT
417191216101504 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-05 49 K.NHT
417047216101505 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-06 36 K.NHT
417047216101506 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-04 CLC 1 K.NHT
417191216101506 Ngoại ngữ II.2 (Nhật)-06 CLC 8 K.NHT
417154216101501 Ngoại ngữ II.2 (Pháp)-01 37 HC502 K.T.PHÁP
413113216101501 Ngoại ngữ II.2 (Pháp)-02 41 HC503 K.T.PHÁP
413133216101501 Ngoại ngữ II.2 (Pháp)-03 29 K.T.PHÁP
413113216101502 Ngoại ngữ II.2 (Pháp)-04 31 K.T.PHÁP
413113216101503 Ngoại ngữ II.2 (Pháp)-01 CLC 1 K.T.PHÁP
413133216101503 Ngoại ngữ II.2 (Pháp)-03 CLC 1 K.T.PHÁP
413113216101504 Ngoại ngữ II.2 (Thái Lan)-01 49 HC501 K.NHT
417093216101501 Ngoại ngữ II.2 (Hàn Quốc)-01 48 HB302 K.NHT cũ HC303
417093216101502 Ngoại ngữ II.2 (Hàn Quốc)-02 75 HC504 K.NHT
417093216101503 Ngoại ngữ II.2 (Hàn Quốc)-03 48 K.NHT
417093216101504 Ngoại ngữ II.2 (Hàn Quốc)-04 55 K.NHT
417093216101505 Ngoại ngữ II.2 (Hàn Quốc)-05 73 K.NHT
417192216101501 Ngoại ngữ II.2 (Hàn) - 01 8 K.NHT
415202216101501 Ngoại ngữ II.2 (Trung) - 01 CLC 17 HC401 K.T.TRUNG
415202216101504 Ngoại ngữ II.2 (Trung) - 04 CLC 1 K.T.TRUNG
415202216101505 Ngoại ngữ II.2 (Trung) - 05 CLC 1 K.T.TRUNG
415202216101508 Ngoại ngữ II.2 (Trung) - 08 CLC 1 K.T.TRUNG
415202216101512 Ngoại ngữ II.2 (Trung) - 12 CLC 4 K.T.TRUNG
09/12/2016 Sáng
7h30-9h00
HC404
HC401
9h00-11h00 HC404
HC201
HC504
HC501
HTA
09/12/2016
Sáng 9h00-11h00
HC303
12
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
415067216101501 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-01 45 K.T.TRUNG
415067216101502 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-02 45 HC402 K.T.TRUNG
415067216101503 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-03 45 HC403 K.T.TRUNG
415067216101504 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-04 44 HC502 K.T.TRUNG
415067216101505 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-05 44 HC503 K.T.TRUNG
415067216101506 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-06 44 HB502 K.T.TRUNG
415067216101507 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-07 45 HB503 K.T.TRUNG
415067216101508 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-08 41 HA302 K.T.TRUNG HB401
415067216101509 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-09 45 HB402 K.T.TRUNG
415067216101510 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-10 47 HB403 K.T.TRUNG
415067216101511 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-11 41 HA402 K.T.TRUNG
415067216101512 Ngoại ngữ II.2 (Trung)-12 35 HA403 K.T.TRUNG
417089316101301 Hán tự-01 51 HC401 K.NHT
417089316101302 Hán tự-02 41 HC402 K.NHT
412182216101401 KNT C1.1-01 (Nghe + Đọc ) 31 HA501 K.ACN
412182216101402 KNT C1.1-02 (Nghe + Đọc ) 23 HA502 K.ACN
412182216101403 KNT C1.1-03 (Nghe + Đọc ) 37 HA503 K.ACN
412182216101404 KNT C1.1-04 (Nghe + Đọc ) 42 HB401 K.ACN
412182216101405 KNT C1.1-05 (Nghe + Đọc ) 35 HB402 K.ACN
412182216101406 KNT C1.1-06(Nghe + Đọc ) 41 HB403 K.ACN
412182216101407 KNT C1.1-07(Nghe + Đọc ) 37 HC402 K.ACN
411192116101403 KNT C1.1-03(Nghe + Đọc ) 41 HB201 K.ANH
411192116101404 KNT C1.1-04 (Nghe + Đọc ) 40 HA401 K.ANH
411192116101405 KNT C1.1-05 (Nghe + Đọc ) 39 HA402 K.ANH
411192116101406 KNT C1.1-06(Nghe + Đọc ) 41 HA403 K.ANH
411192116101407 KNT C1.1-07(Nghe + Đọc ) 32 HC403 K.ANH
Sáng
HC401
Chiều 13h30-14h30
10/12/2016 Sáng 7h30-9h30
10/12/2016
7h30-9h30
09/12/2016
Sáng 9h00-11h00
13
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
411192116101408 KNT C1.1-08(Nghe + Đọc ) 39 HA302 K.ANH
411192116101409 KNT C1.1-09(Nghe + Đọc ) 33 HB501 K.ANH
411192116101410 KNT C1.1-10(Nghe + Đọc ) 35 HB502 K.ANH
411192116101411 KNT C1.1-11(Nghe + Đọc ) 36 HB503 K.ANH
411192116101412 KNT C1.1-12(Nghe + Đọc ) 37 HC502 K.ANH
411192116101413 KNT C1.1-13(Nghe + Đọc ) 39 HC503 K.ANH
411192116101414 KNT C1.1-14(Nghe + Đọc ) 40 HC201 K.ANH
411192116101415 KNT C1.1-15(Nghe + Đọc ) 37 HC401 K.ANH
411192116101416 KNT C1.1-16(Nghe + Đọc ) 39 HC404 K.ANH
411264316101401 KNT C1.1-01 (CLC)(Nghe + Đọc ) 26 HC501 K.ANH
417069316101401 Nói 5-01 41 HB303 K.NHT
9h30-11h30 417069316101403 Nói 5-03 37 HB303 K.NHT
13h30-17h00 417069316101402 Nói 5-02 32 HB303 K.NHT
412183216101401 KNT C1.2-01 (Viết) 36 HA501 K.ACN
412183216101402 KNT C1.2-02 (Viết) 36 HA502 K.ACN
412183216101403 KNT C1.2-03(Viết) 22 HA503 K.ACN
412183216101404 KNT C1.2-04(Viết) 35 HB401 K.ACN
412183216101405 KNT C1.2-05(Viết) 37 HB402 K.ACN
412183216101406 KNT C1.2-06(Viết) 38 HB403 K.ACN
412183216101407 KNT C1.2-07(Viết) 38 HC402 K.ACN
411265316101402 KNT C1.2-01 (CLC)(Viết) 26 HB201 K.ANH
411193116101403 KNT C1.2-03(Viết) 41 HC504 K.ANH
411193116101404 KNT C1.2-04(Viết) 40 HA402 K.ANH
411193116101405 KNT C1.2-05(Viết) 39 HA403 K.ANH
411193116101406 KNT C1.2-06(Viết) 39 HC403 K.ANH
411193116101407 KNT C1.2-07(Viết) 40 HC502 K.ANH
Sáng
Chiều
10/12/2016
7h30-9h30
15h00-17h00
10/12/2016 15h00-17h0014
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
411193116101408 KNT C1.2-08(Viết) 36 HB501 K.ANH
411193116101409 KNT C1.2-09(Viết) 36 HB502 K.ANH
411193116101410 KNT C1.2-10(Viết) 39 HB503 K.ANH
411193116101411 KNT C1.2-11(Viết) 26 HA302 K.ANH
411193116101412 KNT C1.2-12(Viết) 23 HC503 K.ANH
411193116101414 KNT C1.2-13(Viết) 32 HC201 K.ANH
411193116101415 KNT C1.2-14(Viết) 30 HC401 K.ANH
411193116101416 KNT C1.2-15(Viết) 38 HC404 K.ANH
411193116101417 KNT C1.2-16(Viết) 37 HC501 K.ANH
415048216101401 Đất nước học Trung Quốc-01 24 HB403 K.T.TRUNG
415048216101402 Đất nước học Trung Quốc-02 34 HB501 K.T.TRUNG
415048216101403 Đất nước học Trung Quốc-03 39 HB502 K.T.TRUNG
415048216101404 Đất nước học Trung Quốc-04 24 HB503 K.T.TRUNG
417020316101401 Đọc 5 -01 30 HA501 K.NHT
417020316101402 Đọc 5 -02 32 HA502 K.NHT
417020316101403 Đọc 5 -03 32 HB303 K.NHT
417074316101401 Ngữ âm học tiếng Hàn-01 27 HC402 K.NHT Đổi từ 17/12
417074316101402 Ngữ âm học tiếng Hàn-02 30 HC403 K.NHT Đổi từ 17/12
417074316101403 Ngữ âm học tiếng Hàn-03 37 HC502 K.NHT Đổi từ 17/12
415199316101401 Tiếng Trung TM 2-01 31 HB403 K.T.TRUNG
415107216101401 Tiếng Trung tổng hợp 5-01 31 HB501 K.T.TRUNG
415107216101402 Tiếng Trung tổng hợp 5-02 19 HB502 K.T.TRUNG
415107216101403 Tiếng Trung tổng hợp 5-03 43 HB503 K.T.TRUNG
417071316101401 Viết 5 -01 29 HC402 K.NHT
417071316101402 Viết 5 -02 39 HC403 K.NHT
417071316101403 Viết 5 -03 37 HC502 K.NHT
Chiều
12/12/2016
Sáng 9h00-11h00
10/12/2016 15h00-17h00
12/12/2016 Sáng
7h30-9h00
9h00-11h00
15
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
417021316101401 Viết 5-01 29 HA501 K.NHT
417021316101402 Viết 5-02 30 HA502 K.NHT
417021316101403 Viết 5-03 31 HB303 K.NHT
413140216101501 Tiếng Pháp 3A-01 35 HC502 K.T.PHÁP HA101
413140216101502 Tiếng Pháp 3A-02 33 HC503 K.T.PHÁP HA103
413140216101503 Tiếng Pháp 3A-03 25 HA302 K.T.PHÁP
413025216101401 Đọc 2 - 01 1 HA303 K.T.PHÁP chuyển 13/12
411265316101402 KNT C1.2-01 (CLC) (Nói) 26 HB202 K.ANH HB103
411193116101403 KNT C1.2-03(Nói) 41 HA501 K.ANH
411193116101404 KNT C1.2-04(Nói) 40 HA502 K.ANH
411193116101405 KNT C1.2-05(Nói) 39 HA402 K.ANH
411193116101406 KNT C1.2-06(Nói) 39 HB402 K.ANH
411193116101407 KNT C1.2-07(Nói) 40 HB403 K.ANH
411193116101408 KNT C1.2-08(Nói) 36 HB501 K.ANH
411193116101409 KNT C1.2-09(Nói) 36 HB503 K.ANH
411193116101410 KNT C1.2-10(Nói) 39 HC201 K.ANH
411193116101411 KNT C1.2-11(Nói) 26 HC401 K.ANH
411193116101412 KNT C1.2-12(Nói) 23 HC402 K.ANH
411193116101414 KNT C1.2-13(Nói) 32 HC403 K.ANH
411193116101415 KNT C1.2-14(Nói) 30 HC404 K.ANH
411193116101416 KNT C1.2-15(Nói) 38 HC501 K.ANH
411193116101417 KNT C1.2-16(Nói) 37 HC504 K.ANH
413007216101401 Ngữ pháp 2 - 01 1 HA302 K.T.PHÁP chuyển 16/12
413141216101501 Tiếng Pháp 3B-01 35 HC502 K.T.PHÁP HA101
413141216101502 Tiếng Pháp 3B-02 33 HC503 K.T.PHÁP HA103
413141216101503 Tiếng Pháp 3B-03 25 HA302 K.T.PHÁP
13h00-15h00
15h00-17h00
12/12/2016
Sáng 9h00-11h00
Chiều
13h00-17h00
12/12/2016 Chiều 15h00-17h00
16
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
412133216101401 Phiên dịch 1-01 35 HA101 K.ACN
412133216101402 Phiên dịch 1-02 33 HA102 K.ACN
412133216101403 Phiên dịch 1-03 39 HA103 K.ACN
412133216101404 Phiên dịch 1-04 39 HA301 K.ACN
412133216101405 Phiên dịch 1-05 37 HA402 K.ACN
412133216101406 Phiên dịch 1-06 22 HB102 K.ACN HC401
412133216101407 Phiên dịch 1-07 39 HC401 K.ACN HC401
411129316101401 Phiên dịch 1-01 40 HA503 K.ANH
411270316101401 Phiên dịch 1-01 (CLC) 27 HB202 K.ANH HB401
411129316101402 Phiên dịch 1-02 36 HB402 K.ANH
411129316101403 Phiên dịch 1-03 38 HB403 K.ANH
411129316101404 Phiên dịch 1-04 42 HB501 K.ANH
411129316101405 Phiên dịch 1-05 38 HB502 K.ANH
411129316101406 Phiên dịch 1-06 41 HB503 K.ANH
411129316101407 Phiên dịch 1-07 39 HC502 K.ANH
411129316101408 Phiên dịch 1-08 40 HC402 K.ANH
411129316101409 Phiên dịch 1-09 37 K.ANH
411129316101410 Phiên dịch 1-10 36 K.ANH
411129316101411 Phiên dịch 1-11 40 HB401 K.ANH
411129316101412 Phiên dịch 1-12 19 HB201 K.ANH
415221216101501 Tiếng Trung tổng hợp III-01 41 HC403 K.T.TRUNG
415221216101502 Tiếng Trung tổng hợp III-02 47 HA101 K.T.TRUNG Sáng 13/12
415221216101503 Tiếng Trung tổng hợp III-03 37 HA103 K.T.TRUNG
415221216101504 Tiếng Trung tổng hợp III-04 44 HC402 K.T.TRUNG
416225316101401Cơ sở ngôn ngữ học
và tiếng Việt-01143 K.QTH
13h00-15h00
HC504
13/12/2016 Chiều
HHTA
13/12/2016 7h00-11h30
17
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
416225316101402Cơ sở ngôn ngữ học
và tiếng Việt-0234 K.QTH
416055316101401 Cơ sở ngôn ngữ học-01 43 HA401 K.QTH
416055316101402 Cơ sở ngôn ngữ học-02 46 HA402 K.QTH
414038216101401 Cấu tạo từ-01 30 HB402 K.T.NGA
414038216101402 Cấu tạo từ-02 28 HB403 K.T.NGA
13h00-14h00 413023216101401 Nghe 2 - 01 4 HB501 K.T.PHÁP
14h00-16h00 413026216101401 Viết 2 - 01 2 HB501 K.T.PHÁP
415220216101501 Mẫu câu thông dụng -01 44 HC403 K.T.TRUNG
415220216101502 Mẫu câu thông dụng -02 35 HA101 K.T.TRUNG
415220216101503 Mẫu câu thông dụng -03 30 HA103 K.T.TRUNG Sáng
415220216101504 Mẫu câu thông dụng -04 42 HC402 K.T.TRUNG
416183316101401Lịch sử, văn hoá
và chính trị Hoa kỳ-0189 HC501 K.QTH
416227316101402 Nghiệp vụ DL-02 91 HC201 K.QTH
414177316101401 Tiếng Nga DL 1-01 37 HB501 K.T.NGA
414028216101401 Văn học Nga thế kỷ 19 (VH1)-01 23 HB502 K.T.NGA
412132216101401 Biên dịch 1-01 45 HC504 K.ACN
412132216101402 Biên dịch 1-02 37 HC501 K.ACN
412132216101403 Biên dịch 1-03 37 HA402 K.ACN
412132216101404 Biên dịch 1-04 34 HA403 K.ACN Sáng 13/12
412132216101405 Biên dịch 1-05 25 HB403 K.ACN
412132216101406 Biên dịch 1-06 30 HB501 K.ACN
412132216101407 Biên dịch 1-07 33 HA302 K.ACN
417012316101501 Viết 3 -01 42 HA101 K.NHT
417012316101502 Viết 3 -02 41 HA102 K.NHT
417012316101503 Viết 3 -03 42 HA103 K.NHT
13h00-15h00
13/12/2016 Chiều
HHTA
15h00-17h00
14/12/2016 Sáng
7h30-9h00
18
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
417062316101501 Viết 3 -01 40 HA501 K.NHT
417062316101502 Viết 3 -02 45 HA502 K.NHT
417062316101503 Viết 3 -03 20 HA503 K.NHT
416064316101401 Địa lý kinh tế VN & TG-01 24 HA302 K.QTH Ngày 13/12
417147316101501 PP-NCKH-01 99 HC501 K.NHT
417148316101501 PP-NCKH-01 100 HC504 K.NHT
411077316101401 Biên dịch 1-01 38 HA101 K.ANH
411077316101402 Biên dịch 1-02 39 HA102 K.ANH
411077316101403 Biên dịch 1-03 40 HA103 K.ANH Ngày 13/12 qua
411077316101404 Biên dịch 1-04 45 HA402 K.ANH
411077316101405 Biên dịch 1-05 41 HA403 K.ANH
411077316101406 Biên dịch 1-06 24 HB403 K.ANH
411077316101407 Biên dịch 1-07 40 HB501 K.ANH
411077316101408 Biên dịch 1-08 36 HA501 K.ANH
411077316101409 Biên dịch 1-09 37 HA502 K.ANH
411077316101410 Biên dịch 1-10 39 HA503 K.ANH
411077316101411 Biên dịch 1-11 38 HB503 K.ANH
411077316101412 Biên dịch 1-12 30 HC502 K.ANH
411070316101403 Biên dịch 1-03 (SP) 20 HC503 K.ANH
411070316101404 Biên dịch 1-04 (SP) 33 HC201 K.ANH
411269316101401 Biên dịch 1-01 (CLC) 27 HB201 K.ANH
416002316101501 Kinh tế học đại cương-01 58 HC404 K.QTH
416002316101502 Kinh tế học đại cương-02 63 HC401 K.QTH
416182316101401 TA nâng cao-01A 01->30 HA201 K.QTH
TA nâng cao-01B 31->38 K.QTH
416182316101402 TA nâng cao-02A 01->22 K.QTH
14/12/2016 Sáng
7h30-9h00
9h00-11h00
14/12/2016 Chiều
13h00-15h00
13h00-14h30HA202
19
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
TA nâng cao-02B 23->38 K.QTH
416182316101403 TA nâng cao-03A 01->14 K.QTH
416182316101403 TA nâng cao-03B 15->37 K.QTH
416182316101404 TA nâng cao-04A 01->07 K.QTH
TA nâng cao-04B 08->37 HA202 K.QTH
TA nâng cao-04C 38->45 K.QTH
416182316101405 TA nâng cao-05A 01->22 K.QTH
416182316101405 TA nâng cao-05B 23->34 K.QTH
416182316101406 TA nâng cao-06A 01->18 K.QTH
TA nâng cao-06B 19->34 K.QTH
416182316101407 TA nâng cao-07A 01->14 K.QTH
TA nâng cao-07B 15->44 HA203 K.QTH
412183216101401 KNT C1.2-01 (Nói) 36 HB401 K.ACN
412183216101402 KNT C1.2-02 (Nói) 36 HB402 K.ACN
412183216101403 KNT C1.2-03 (Nói) 22 HB403 K.ACN
412183216101404 KNT C1.2-04 (Nói) 35 HB501 K.ACN
412183216101405 KNT C1.2-05 (Nói) 37 HB502 K.ACN
412183216101406 KNT C1.2-06 (Nói) 38 HB503 K.ACN
412183216101407 KNT C1.2-07 (Nói) 38 HA503 K.ACN
7h30-8h30 414176316101401 Đọc - Viết 5-01 35 HA103 K.T.NGA
7h30-9h00 414195316101401 Nghe 5-01 23 HA301 K.T.NGA
412144316101401 TA DL 2-01 40 HC402 K.ACN
412144316101402 TA DL 2-02 24 HC403 K.ACN
412144316101403 TA DL 2-03 41 HC502 K.ACN
412131316101401 TA TM 2-01 39 HC503 K.ACN
412131316101402 TA TM 2-02 39 HB501 K.ACN
14/12/2016 Chiều
13h00-14h30
14h30-16h00
16h00-17h30
13h00-17h00
HA203
HA201
HA201
HA202
15/12/2016 Sáng
15/12/2016 Sáng
7h30-9h00
HA203
20
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
412131316101403 TA TM 2-03 35 HB502 K.ACN
412131316101404 TA TM 2-04 24 HB503 K.ACN
411026216101401 Lý thuyết dịch-01 56 HC201 K.ANH
411026216101402 Lý thuyết dịch-02 90 HC404 K.ANH
411026216101403 Lý thuyết dịch-03 77 HC401 K.ANH
411026216101404 Lý thuyết dịch-04 77 HC303 K.ANH
411026216101405 Lý thuyết dịch-05 81 HC501 K.ANH
411026216101406 Lý thuyết dịch-06 80 HC504 K.ANH
411026216101407 Lý thuyết dịch-07 44 HB402 K.ANH
411026216101408 Lý thuyết dịch-08 42 HB403 K.ANH
411272316101401 Lý thuyết dịch-01 (CLC) 27 HB201 K.ANH
417019316101401 Nói 5 -01 27 HB302 K.NHT
417019316101402 Nói 5 -02 29 HB303 K.NHT
417019316101403 Nói 5 -03 31 HA501 K.NHT
8h30-11h30 414175316101401 Nghe - Nói 5-01 36 HA103 K.T.NGA
414197316101401 Đọc 5-01 23 HA301 K.T.NGA
412055316101401 Văn hoá Anh - Mỹ-01 52 HC201 K.ACN
412055316101402 Văn hoá Anh - Mỹ-02 49 HC403 K.ACN
412055316101403 Văn hoá Anh - Mỹ-03 24 HC502 K.ACN
411176316101401 PP-NCKH-01 (CLC) 28 HB201 K.ANH
411011216101403 PP-NCKH-03 72 HC303 K.ANH
411011216101404 PP-NCKH-04 78 HC401 K.ANH
411011216101405 PP-NCKH-05 70 HC404 K.ANH
411011216101406 PP-NCKH-06 72 HC501 K.ANH
411011216101407 PP-NCKH-07A 01->27 HA401 K.ANH
411011216101407 PP-NCKH-07B 28->54 HA402 K.ANH
15/12/2016 Sáng
7h30-9h00
7h30-11h30
9h00-11h00
15/12/2016
Sáng 9h00-11h00
21
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
411011216101408 PP-NCKH-08 71 HC504 K.ANH
417068316101401 Nghe 5 -01 43 HB401 K.NHT
417068316101402 Nghe 5 -02 33 HB402 K.NHT
417068316101403 Nghe 5 -03 22 HB403 K.NHT
415146316101401 Nghe 4 (ĐSXH)-01 35 HA101 K.T.TRUNG
415146316101403 Nghe 4 (ĐSXH)-03 40 HA102 K.T.TRUNG
415147316101401 Nghe 4 (TM)-01 23 HA103 K.T.TRUNG
415147316101402 Nghe 4 (TM)-02 17 HA301 K.T.TRUNG
417018316101401 Nghe 5 -01 31 HB401 K.NHT
417018316101402 Nghe 5 -02 30 HB402 K.NHT
417018316101403 Nghe 5 -03 28 HB403 K.NHT
415150316101401 Đọc hiểu 3 (ĐSXH)-01 38 HA101 K.T.TRUNG
415150316101402 Đọc hiểu 3 (ĐSXH)-02 37 HA102 K.T.TRUNG
415151316101401 Đọc hiểu 3 (TM)-01 45 HA103 K.T.TRUNG
416226316101401 Kinh tế Châu Á -TBD-01 60 HC401 K.QTH
416226316101402 Kinh tế Châu Á -TBD-02 110 HC404 K.QTH
412218216101501 Kinh tế học-01 69 HC501 K.ACN
412218216101502 Kinh tế học-02 66 HC504 K.ACN
411029316101401 Giáo học pháp 1-01 26 HB502 K.ANH cũ ngày 17/12
411029316101402 Giáo học pháp 1-02 36 HB503 K.ANH
416222316101401 LL về NN và PL PĐ-01 71 HC501 K.QTH
416222316101402 LL về NN và PL PĐ-02 71 HC201 K.QTH
412077316101401 Tổ chức lãnh thổ DL-01 100 HC404 K.ACN
416013316101501 Đại cương lịch sử Việt Nam-01 121 HHTA K.QTH
417059316101501 Nghe 3 -01 34 HA401 K.NHT
416014316101401 Thống kê xã hội-01 109 HC404 K.QTH
16/12/2016
Sáng
7h30-9h00
9h30-11h30
15h00-17h00
15/12/2016
Sáng 9h00-11h00
Chiều
13h00-14h00
13h00-15h00
14h00-16h00
15h00-17h00
13h00-15h00
22
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
416014316101402 Thống kê xã hội-02 94 HC401 K.QTH
417059316101502 Nghe 3 -02 35 HA402 K.NHT
417059316101503 Nghe 3 -03 32 HA403 K.NHT
417009316101501 Nghe 3-01 36 HB401 K.NHT
417009316101502 Nghe 3-02 36 HB402 K.NHT
417009316101503 Nghe 3-03 34 HB403 K.NHT
415222216101501 Nghe II (ĐSXH)-01 37 HB501 K.T.TRUNG
415222216101502 Nghe II (ĐSXH)-02 38 HB502 K.T.TRUNG
415222216101503 Nghe II (ĐSXH)-03 38 HB503 K.T.TRUNG
415223216101501 Nghe II (TM)-01 31 HC402 K.T.TRUNG
414194216101501 Ngữ pháp thực hành 2-01 21 HA102 K.T.NGA
414194216101502 Ngữ pháp thực hành 2-02 28 HA103 K.T.NGA
413142216101501 Tiếng Pháp 3C-01 35 HA501 K.T.PHÁP
413142216101502 Tiếng Pháp 3C-02 33 HA502 K.T.PHÁP
413142216101503 Tiếng Pháp 3C-03 25 HA503 K.T.PHÁP
413024216101401 Nói 2 - 01 1 HA503 K.T.PHÁP cũ ngày 17/12
417011316101501 Đọc 3 -01 37 HA401 K.NHT
417011316101502 Đọc 3 -02 36 HA402 K.NHT
417011316101503 Đọc 3 -03 36 HA403 K.NHT
417061316101501 Đọc 3-01 48 HB401 K.NHT
417061316101502 Đọc 3-02 28 HB402 K.NHT
417061316101503 Đọc 3-03 34 HB403 K.NHT
415226216101501 Đọc hiểu I (ĐSXH)-01 45 HC503 K.T.TRUNG
415226216101502 Đọc hiểu I (ĐSXH)-02 36 HB503 K.T.TRUNG
415226216101503 Đọc hiểu I (ĐSXH)-03 38 HB501 K.T.TRUNG
415227216101501 Đọc hiểu I (TM)-01 25 HB502 K.T.TRUNG
13h00-17h00
13h00-15h00
16/12/2016
Chiều
13h00-14h00
14h00-16h00
15h00-17h00
16/12/2016
23
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
414167316101501 Đọc - Viết 3-01 43 HA102 K.T.NGA
414167316101502 Đọc - Viết 3-02 28 HA103 K.T.NGA
415224216101501 Nói II (ĐSXH)-01 34 HA302 K.T.TRUNG
415224216101502 Nói II (ĐSXH)-02 40 HA101 K.T.TRUNG
415224216101503 Nói II (ĐSXH)-03 22 HA102 K.T.TRUNG
415225216101501 Nói II (TM)-01 43 HA103 K.T.TRUNG
417026316101401 Dịch nói 1 -01 31 HB401 K.NHT
417026316101402 Dịch nói 1 -02 31 HB402 K.NHT
417026316101403 Dịch nói 1 -03 31 HB403 K.NHT
414174316101401 Dịch thực hành 1-01 37 HA402 K.T.NGA
414151316101401 Dịch thực hành-01 27 HA403 K.T.NGA
412045316101401 Phương pháp NCKH-01 63 HC401 K.ACN
412045316101402 Phương pháp NCKH-02 48 HC402 K.ACN
412045316101403 Phương pháp NCKH-03 53 HC404 K.ACN
412045316101404 Phương pháp NCKH-04 29 HC403 K.ACN
411266216101401 Từ vựng học TA-01 51 HC201 K.ANH
411266216101402 Từ vựng học TA-02 93 HC504 K.ANH
411266216101404 Từ vựng học TA-04 87 HC501 K.ANH
411271316101401 Từ vựng học TA-01 (CLC) 27 HB201 K.ANH
411019216101401 Văn hoá Anh-01 36 HA501 K.ANH
411019216101402 Văn hoá Anh-02 35 HA502 K.ANH
412244216101501 Cú pháp học-01 114 HC303 K.ACN
412244216101502 Cú pháp học-02 96 K.ACN
412244216101503 Cú pháp học-03 29 K.ACN
414207316101401 Tổ chức lãnh thổ DL-01 37 HA402 K.T.NGA
414198316101401 Viết 5-01 23 HA403 K.T.NGA
HHTA
17/12/2016
9h00-11h00
16/12/2016 Chiều 15h00-17h00
17/12/2016 Sáng
7h30-11h00
7h30-9h00
24
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
412070316101401 Ngữ pháp văn bản-01 101 HC404 K.ACN
412070316101402 Ngữ pháp văn bản-02 29 HC403 K.ACN
411262316101401 Ngữ nghĩa học TA-01 86 HC501 K.ANH
411262316101402 Ngữ nghĩa học TA-02 77 HC201 K.ANH
411262316101404 Ngữ nghĩa học TA-04 39 HC503 K.ANH
411263316101401 Ngữ nghĩa học TA-01 (CLC) 27 HB201 K.ANH
417060316101501 Nói 3-01 39 HB303 K.NHT
417060316101502 Nói 3-02 22 HB303 K.NHT
417023316101401 Nghe tin tức -01 30 HA101 K.NHT
417023316101402 Nghe tin tức -02 30 HA102 K.NHT
417023316101403 Nghe tin tức -03 29 HA103 K.NHT
417070316101401 Đọc 5-01 38 HA401 K.NHT Đổi từ 12/12
417070316101402 Đọc 5-02 37 HA402 K.NHT Đổi từ 12/12
417070316101403 Đọc 5-03 23 HA403 K.NHT Đổi từ 12/12
415016216101401 Từ pháp (Ngữ pháp 1) -01 33 HB401 K.T.TRUNG
415016216101403 Từ pháp (Ngữ pháp 1) -03 39 HB402 K.T.TRUNG
415016216101404 Từ pháp (Ngữ pháp 1) -04 48 HB403 K.T.TRUNG
414166316101501 Nghe - Nói 3-01 25 HA301 K.T.NGA
414166316101502 Nghe - Nói 3-02 24 HA302 K.T.NGA
414196316101401 Nói 5-01 23 HC402 K.T.NGA
417010316101501 Nói 3 -01 33 HA501 K.NHT
417010316101502 Nói 3 -02 34 HA502 K.NHT
417010316101503 Nói 3 -03 36 HA503 K.NHT
417060316101503 Nói 3-03 42 HBB03 K.NHT
417028316101401 Dịch viết 1 -01 36 HA101 K.NHT
417028316101402 Dịch viết 1 -02 35 HA102 K.NHT14h30-16h00
17/12/2016
9h00-11h00
7h00-11h00
Chiều
13h30-14h30
13h30-15h00
13h00-17h00
25
NGÀY THI BUỔI THỜI GIAN MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP SL SV Phòng thi KHOA Thông tin cũ
417028316101403 Dịch viết 1 -03 33 HA103 K.NHT
417075316101401 Lý thuyết dịch -01 55 HA401 K.NHT
417075316101402 Lý thuyết dịch -02 43 HA402 K.NHT
415196316101401 Kinh tế học-01 16 HA403 K.T.TRUNG
416039316101401 Đàm phán quốc tế-01 104 HC504 K.QTH cũ ngày 16/12
TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐBCLGD
14h30-16h00
15h00-17h00
TL. HIỆU TRƯỞNG
26