ĐẠi hỌc quỐc gia hÀ nỘi cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa...

16
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên Điểm môn Cơ bản Điểm môn Cơ sở Điểm tiếng anh Tổng điểm Ghi chú 1 Nguyễn Thị An Nữ 24/05/1994 Nghệ An 05001 110.00 7.50 Miễn thi 7.50 2 Vũ Tư An Nữ 01/05/1991 Bắc Ninh 05002 109.00 7.50 Miễn thi 7.50 3 Bùi Sơn Anh Nam 20/12/1991 Hà Nội 05003 101.00 6.50 94 6.50 4 Nghiêm Đức Anh Nam 15/03/1989 Hà Nội 05004 85.00 5.75 85 5.75 5 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 26/10/1992 Hà Nội 05005 105.00 6.25 90 6.25 6 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/12/1994 Hoà Bình 05006 99.00 7.25 Miễn thi 7.25 7 Nguyễn Thị Bắc Nữ 09/02/1991 Bắc Ninh 05008 110.00 7.50 Miễn thi 7.50 8 Nguyễn Thùy Chi Nữ 08/06/1984 Hải Dương 05009 100.00 7.75 92 7.75 9 Trần Ngọc Công Nam 05/06/1989 Nam Định 05010 109.00 8.00 88 8.00 10 Nguyễn Văn Cường Nam 24/06/1989 Hải Dương 05011 101.00 7.00 94 7.00 11 Phạm Thị Dung Nữ 15/09/1991 Ninh Bình 05012 95.00 7.00 86 7.00 12 Bùi Đăng Dũng Nam 25/04/1993 Vĩnh Phúc 05013 109.00 7.00 Miễn thi 7.00 DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2017 CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN (Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKT ngày tháng năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN) 1. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh 1/16

Upload: others

Post on 21-Nov-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

1 Nguyễn Thị An Nữ 24/05/1994 Nghệ An 05001 110.00 7.50 Miễn thi 7.50

2 Vũ Tư An Nữ 01/05/1991 Bắc Ninh 05002 109.00 7.50 Miễn thi 7.50

3 Bùi Sơn Anh Nam 20/12/1991 Hà Nội 05003 101.00 6.50 94 6.50

4 Nghiêm Đức Anh Nam 15/03/1989 Hà Nội 05004 85.00 5.75 85 5.75

5 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 26/10/1992 Hà Nội 05005 105.00 6.25 90 6.25

6 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/12/1994 Hoà Bình 05006 99.00 7.25 Miễn thi 7.25

7 Nguyễn Thị Bắc Nữ 09/02/1991 Bắc Ninh 05008 110.00 7.50 Miễn thi 7.50

8 Nguyễn Thùy Chi Nữ 08/06/1984 Hải Dương 05009 100.00 7.75 92 7.75

9 Trần Ngọc Công Nam 05/06/1989 Nam Định 05010 109.00 8.00 88 8.00

10 Nguyễn Văn Cường Nam 24/06/1989 Hải Dương 05011 101.00 7.00 94 7.00

11 Phạm Thị Dung Nữ 15/09/1991 Ninh Bình 05012 95.00 7.00 86 7.00

12 Bùi Đăng Dũng Nam 25/04/1993 Vĩnh Phúc 05013 109.00 7.00 Miễn thi 7.00

DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2017

CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKT ngày tháng năm 2017

của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN)

1. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh

1/16

Page 2: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

13 Nguyễn Văn Dũng Nam 18/11/1976 Thái Nguyên 05014 86.00 6.00 82 6.00

14 Nguyễn Thùy Dương Nữ 02/12/1994 Hà Nội 05015 117.00 6.25 97 6.25

15 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 20/10/1984 Hà Nội 05017 108.00 7.25 Miễn thi 7.25

16 Phạm Quang Điện Nam 28/12/1993 Hà Nam 05018 88.00 6.75 87 6.75

17 Nguyễn Thúc Đoàn Nam 15/05/1981 Hà Nội 05019 106.00 7.00 87 7.00

18 Nguyễn Minh Đức Nam 16/11/1995 Nam Định 05020 108.00 5.50 Miễn thi 5.50

19 Lê Trường Giang Nam 02/11/1984 Hà Nội 05021 104.00 6.00 85 6.00

20 Vũ Thu Hà Nữ 24/04/1992 Sơn La 05022 95.00 6.00 Miễn thi 6.00

21 Lê Thanh Hải Nam 14/08/1987 Hà Nội 05023 103.00 5.00 Miễn thi 5.00

22 Vương Văn Hạnh Nam 18/05/1981 Hải Dương 05024 102.00 6.25 84 6.25

23 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ 26/09/1992 Hải Dương 05025 118.00 5.75 88 5.75

24 Nguyễn Chí Hiếu Nam 27/09/1990 Hà Nội 05027 96.00 5.00 92 5.00

25 Cao Thị Hồng Nữ 23/12/1978 Quảng Trị 05028 90.00 5.75 91 5.75

26 Phạm Đinh Mạnh Hùng Nam 10/03/1989 Thái Bình 05029 102.00 7.50 85 7.50

27 Trinh Thị Huyền Nữ 16/04/1994 Hà Nội 05030 114.00 7.25 Miễn thi 7.25

28 Đặng Hữu Hưng Nam 18/11/1988 Vĩnh Phúc 05031 110.00 7.75 93 7.75

29 Lã Hoàng Hưng Nam 28/06/1979 Hà Nội 05032 110.00 7.00 Miễn thi 7.00

30 Trần Quang Hưng Nam 09/06/1989 Hà Nội 05033 103.00 7.00 93 7.00

2/16

Page 3: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

31 Đinh Thị Lan Hương Nữ 26/08/1992 Ninh Bình 05034 108.00 6.00 84 6.00

32 Đặng Văn Kỳ Nam 28/04/1990 Hải Dương 05035 112.00 8.25 93 8.25

33 Nguyễn Thị Chung Linh Nữ 03/07/1993 Thái Bình 05036 112.00 7.25 Miễn thi 7.25

34 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 12/06/1993 Quảng Ninh 05037 102.00 7.25 Miễn thi 7.25

35 Đặng Thị Mai Nữ 27/03/1990 Hải Dương 05038 118.00 6.75 79 6.75

36 Nguyễn Hoàng Minh Nam 30/06/1995 Hà Nội 05039 99.00 6.00 91 6.00

37 Nguyễn Nhật Minh Nam 11/06/1995 Hà Nội 05040 102.00 6.50 78 6.50

38 Nguyễn Hoài Nam Nam 01/10/1986 Hà Nội 05041 99.00 7.50 84 7.50

39 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 02/08/1994 Hà Nội 05042 106.00 5.50 Miễn thi 5.50

40 Phạm Kim Ngân Nữ 25/08/1990 Yên Bái 05043 110.00 8.50 81 8.50

41 Nguyễn Đinh Nguyên Nam 30/12/1987 Bắc Ninh 05044 106.00 5.75 88 5.75

42 Nguyễn Thành Nhân Nam 11/09/1992 Hà Nội 05045 117.00 6.25 Miễn thi 6.25

43 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 12/08/1992 Hải Phòng 05046 115.00 8.00 71 8.00

44 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 08/08/1993 Nghệ An 05047 123.00 7.00 Miễn thi 7.00

45 Lê Hồng Oanh Nữ 29/03/1993 Hà Nội 05048 102.00 7.00 Miễn thi 7.00

46Nguyễn Thị Minh

PhươngNữ 28/10/1990 Hà Nam 05049 109.00 7.50 Miễn thi 7.50

47 Nguyễn Đỗ Quyên Nữ 02/02/1986 Tuyên Quang 05050 95.00 8.00 Miễn thi 8.00

48 Đặng Xuân Quỳnh Nam 16/07/1993 Hà Nội 05051 106.00 7.00 85 7.00

3/16

Page 4: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

49 Nguyễn Thị Ngọc Thái Nữ 17/11/1988 Thái Bình 05052 104.00 6.50 82 6.50

50 Trần Hồng Thái Nữ 25/07/1983 Thái Nguyên 05053 122.00 6.25 89 6.25

51 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10/10/1987 Thái Bình 05054 104.00 7.00 Miễn thi 7.00

52 Hà Khắc Thành Nam 17/10/1991 Phú Thọ 05055 112.00 8.00 83 8.00

53 Cao Thị Kim Thúy Nữ 28/06/1972 Phú Thọ 05056 110.00 8.25 Miễn thi 8.25

54 Phan Thanh Thúy Nữ 30/01/1990 Hà Nội 05057 115.00 7.25 Miễn thi 7.25

55 Phạm Quang Tiến Nam 13/02/1991 Hà Nội 05058 120.00 7.75 95 7.75

56 Cao Thị Trang Nữ 30/11/1990 Thanh Hóa 05059 103.00 6.50 81 6.50

57 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14/10/1988 Hà Giang 05060 97.00 6.00 88 6.00

58 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/08/1991 Cao Bằng 05061 108.00 6.50 87 6.50

59 Vũ Tiến Trọng Nam 21/09/1991 Bắc Ninh 05063 100.00 6.25 79 6.25

60 Lê Duy Trung Nam 29/12/1976 Hà Nội 05064 103.00 7.50 44 7.50

61 Nguyễn Thành Trung Nam 13/09/1991 Tuyên Quang 05065 102.00 6.75 72 6.75

62 Võ Hồ Thanh Trường Nam 12/02/1987 Nghệ An 05066 90.00 6.50 61 6.50

63 Bùi Quang Tuấn Nam 13/06/1981 Thái Bình 05067 89.00 6.75 86 6.75

64 Kiều Anh Tuấn Nam 02/11/1995 Lào Cai 05069 102.00 6.25 Miễn thi 6.25

65 Khương Thanh Tùng Nam 17/11/1990 Thanh Hóa 05070 93.00 7.00 92 7.00

66 Nguyễn Thu Vân Nữ 03/03/1992 Hà Nội 05072 117.00 7.25 94 7.25

4/16

Page 5: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

67 Mai Hoàng Vũ Nam 19/08/1992 Hà Nội 05073 109.00 7.25 88 7.25

1 Phạm Thúy Anh Nữ 22/10/1995 Hải Phòng 05074 118.00 8.75 Miễn thi 8.75

2 Nguyễn Quang Duy Nam 25/06/1995 Điện Biên 05075 126.00 8.75 99 8.75

3 Lưu Tiến Đạt Nam 24/03/1993 Hà Nội 05076 106.00 7.25 94 7.25

4 Nguyễn Thu Hà Nữ 24/12/1987 Hà Nội 05077 114.00 9.00 81 9.00

5 Vũ Thu Hiền Nữ 10/09/1986 Vĩnh Phúc 05078 120.00 9.00 88 9.00

6 Nguyễn Thị Hòa Nữ 22/02/1992 Bắc Ninh 05079 96.00 7.75 92 7.75

7 Chu Tiến Minh Nam 16/07/1995 Hà Nội 05082 95.00 7.75 80 7.75

8 Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ 26/12/1993 Hà Nội 05083 89.00 7.75 87 7.75

9 Phạm Trung Phương Nam 06/01/1986 Quảng Ninh 05084 100.00 8.00 82 8.00

10 Trần Mạnh Quyền Nam 23/10/1975 Thái Bình 05085 109.00 8.50 Miễn thi 8.50

11 Võ Quỳnh Vinh Nữ 12/05/1993 Nghệ An 05086 105.00 7.75 97 7.75

1 Nguyễn Thế Anh Nam 24/11/1978 Hà Nội 05088 5.50 6.50 94 12.00

2 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/08/1987 Bắc Giang 05089 6.50 6.50 89 13.00

3 Nguyễn Tuấn Anh Nam 11/04/1992 Hà Nội 05090 6.00 6.50 88 12.50

4 Nguyễn Tuấn Anh Nam 02/10/1987 Phú Thọ 05091 8.50 6.50 84 15.00

2. Chuyên ngành Kinh tế quốc tế

3. Chuyên ngành quản lý kinh tế

5/16

Page 6: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

5 Phạm Ngọc Anh Nữ 25/08/1985 Hải Dương 05092 7.25 8.75 91 16.00

6 Phan Lan Anh Nữ 29/07/1986 Thái Nguyên 05093 7.75 8.50 83 16.25

7 Hoàng Ngọc Ánh Nữ 21/03/1979 Hà Nội 05095 7.75 7.50 Miễn thi 15.25

8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 24/11/1985 Vĩnh Phúc 05096 6.00 7.00 86 13.00

9 Nguyễn Hữu Bảo Nam 23/05/1979 Bắc Giang 05097 8.50 6.00 88 14.50

10 Hà Ngọc Bắc Nữ 16/01/1992 Hà Nội 05098 6.00 8.50 96 14.50

11 Trần Hữu Bằng Nam 17/05/1992 Thái Bình 05099 6.50 7.25 80 13.75

12 Hoàng Văn Binh Nam 20/11/1982 Vĩnh Phúc 05100 5.50 7.25 76 12.75

13 Nguyễn Thị Chinh Nữ 13/05/1986 Bắc Kạn 05101 8.50 7.00 Miễn thi 15.50

14 Đinh Văn Cương Nam 05/06/1984 Hải Dương 05103 7.50 7.00 Miễn thi 14.50

15 Nguyễn Hữu Cương Nam 20/07/1978 Nghệ An 05104 7.75 7.00 92 14.75

16 Bùi Mạnh Cường Nam 15/06/1988 Yên Bái 05105 8.00 6.50 Miễn thi 14.50

17 Đặng Thị Dịu Nữ 03/11/1982 Thái Bình 05106 6.00 8.00 Miễn thi 14.00

18 Lê Hùng Duy Nam 25/09/1992 Quảng Ninh 05107 5.00 7.50 Miễn thi 12.50

19 Tống Xuân Duy Nam 03/04/1980 Hà Nội 05108 6.50 7.00 92 13.50

20 Đào Trung Dũng Nam 08/04/1983 Hà Nội 05109 6.50 7.00 78 13.50

21 Nguyễn Khắc Dũng Nam 25/10/1973 Hà Nội 05111 7.25 7.00 80 14.25

22 Lại Ngọc Linh Đa Nữ 28/12/1991 Phú Thọ 05113 5.25 6.25 88 11.50

6/16

Page 7: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

23 Nguyễn Minh Đức Nam 22/02/1994 Hà Nội 05114 5.25 7.00 Miễn thi 12.25

24 Cao Thị Hương Giang Nữ 02/09/1992 Hà Nội 05115 6.00 7.00 Miễn thi 13.00

25 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ 25/12/1983 Hà Nội 05116 6.25 7.00 Miễn thi 13.25

26 Đinh Chí Giáp Nam 25/04/1989 Hà Nội 05117 5.00 6.50 85 11.50

27 Đặng Thị Việt Hà Nữ 29/07/1983 Thái Bình 05118 6.50 7.50 87 14.00

28 Lê Diệu Hà Nữ 12/04/1987 Hà Nội 05119 5.00 6.75 Miễn thi 11.75

29 Nguyễn Việt Hà Nam 26/04/1986 Thái Bình 05120 7.25 6.50 84 13.75

30 Lê Thanh Hải Nam 27/01/1982 Bắc Ninh 05121 6.75 5.50 82 12.25

31 Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ 22/08/1986 Thái Bình 05122 5.75 6.75 92 12.50

32 Trần Xuân Hải Nam 18/01/1977 Nam Định 05123 7.75 7.75 79 15.50

33 Nguyễn Văn Hanh Nam 05/06/1974 Hà Nội 05124 5.00 6.00 96 11.00

34 Bùi Thị Minh Hạnh Nữ 30/12/1985 Hà Nội 05125 7.00 5.25 92 12.25

35 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 10/04/1990 Hà Nội 05126 6.50 7.50 79 14.00

36 Trương Thị Hảo Nữ 20/09/1989 Hà Nội 05127 6.75 6.50 92 13.25

37 Nguyễn Thị Hằng Nữ 29/06/1975 Bắc Giang 05128 5.25 7.00 89 12.25

38 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ 07/07/1981 Hà Nội 05129 7.25 8.25 90 15.50

39 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 06/08/1986 Hà Nội 05130 5.75 5.50 89 11.25

40 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 13/04/1987 Hà Nội 05131 8.25 6.50 87 14.75

7/16

Page 8: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

41 Nguyễn Đức Hoàn Nam 13/04/1980 Yên Bái 05132 5.75 6.00 Miễn thi 11.75

42 Đỗ Thiên Hoàng Nam 02/11/1993 Thanh Hóa 05133 8.50 6.75 Miễn thi 15.25

43 Nguyễn Thị Hồng Nữ 03/02/1982 Hà Nội 05134 6.00 6.50 82 12.50

44 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 02/04/1986 Nam Định 05135 8.00 7.00 Miễn thi 15.00

45 Hoàng Tuấn Huy Nam 27/05/1993 Hà Nội 05136 5.00 6.50 Miễn thi 11.50

46 Vũ Quang Huy Nam 15/08/1988 Nam Định 05137 7.75 7.00 Miễn thi 14.75

47 Nguyễn Thị Huyền Nữ 06/08/1982 Thái Bình 05138 6.75 7.00 90 13.75

48 Nguyễn Thị Mai Huyền Nữ 05/10/1980 Tuyên Quang 05139 7.25 6.50 86 13.75

49Nguyễn Thị Thanh

HuyềnNữ 23/10/1984 Phú Thọ 05140 7.50 7.50 82 15.00

50 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 04/08/1978 Nam Định 05141 5.50 5.75 86 11.25

51 Phạm Việt Hùng Nam 24/03/1982 Thanh Hóa 05142 5.25 5.75 Miễn thi 11.00

52 Nguyễn Tiến Hưng Nam 24/11/1992 Thanh Hóa 05143 6.25 7.00 87 13.25

53 Trần Hoàng Hưng Nam 25/03/1992 Phú Thọ 05144 Miền núi 9.00 7.00 100 16.00Đã cộng

điểm ưu tiên

54 Nguyễn Thị Hương Nữ 10/09/1981 Vĩnh Phúc 05145 6.00 7.00 Miễn thi 13.00

55 Vũ Thị Quỳnh Hương Nữ 12/08/1987 Thái Bình 05146 6.75 7.75 79 14.50

56 Đào Thị Lan Hường Nữ 14/10/1985 Hà Nội 05147 8.25 7.50 Miễn thi 15.75

57 Nguyễn Xuân Kết Nam 25/04/1990 Bắc Ninh 05148 6.75 6.50 Miễn thi 13.25

58 Hoàng Thị Lan Nữ 01/09/1991 Vĩnh Phúc 05149 6.75 6.00 87 12.75

8/16

Page 9: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

59 Hoàng Thị Thu Lan Nữ 11/09/1977 Nam Định 05150 7.25 7.00 Miễn thi 14.25

60 Trần Hữu Lập Nam 31/07/1978 Hà Tĩnh 05151 5.00 6.75 87 11.75

61 Hoàng Bích Liên Nữ 22/02/1984 Hà Nội 05152 8.50 6.75 78 15.25

62 Nguyễn Thế Linh Nam 10/06/1992 Bắc Giang 05154 7.00 6.50 Miễn thi 13.50

63 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 10/09/1993 Yên Bái 05155 6.50 7.00 90 13.50

64 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 28/10/1992 Hải Dương 05156 8.50 7.50 93 16.00

65 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 12/07/1982 Hà Nội 05157 8.25 7.00 Miễn thi 15.25

66 Hoàng Long Nam 14/06/1983 Ninh Bình 05158 8.00 6.50 85 14.50

67 Nguyễn Duy Long Nam 23/03/1987 Nam Định 05159 8.50 5.50 81 14.00

68 Nguyễn Thúy Mai Nữ 03/07/1983 Quảng Ninh 05160 8.25 7.00 83 15.25

69 Phạm Thị Hồng Mai Nữ 13/03/1982 Phú Thọ 05161 8.25 7.00 81 15.25

70 Nguyễn Khắc Mạnh Nam 21/04/1980 Hà Nội 05162 5.25 6.50 88 11.75

71 Lê Thị Mẫn Nữ 30/09/1983 Phú Thọ 05163 7.25 7.25 88 14.50

72 Nguyễn Hoài Nam Nam 04/02/1990 Thái Bình 05164 5.00 6.50 81 11.50

73 Nguyễn Thành Nam Nam 13/12/1990 Lâm Đồng 05165 7.25 7.75 92 15.00

74 Vũ Tuấn Nam Nam 29/07/1988 Ninh Bình 05166 6.25 6.25 89 12.50

75 Trần Thị Nga Nữ 16/12/1985 Lạng Sơn 05167 7.50 5.25 96 12.75

76 Trần Quang Nghĩa Nam 13/08/1980 Hà Nội 05168 6.50 6.50 Miễn thi 13.00

9/16

Page 10: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

77 Quách Tuấn Ngọc Nam 17/03/1992 Thái Bình 05170 6.50 7.00 96 13.50

78 Nguyễn Binh Nguyên Nam 25/04/1981 Bắc Giang 05171 5.00 6.75 90 11.75

79 Trần Ngọc Nguyên Nam 15/09/1977 Quảng Nam 05172 5.00 6.00 94 11.00

80 Nguyễn Hồng Nhật Nữ 06/11/1989 Hà Nội 05173 6.25 5.50 91 11.75

81 Nguyễn Thúy Nhị Nữ 02/04/1993 Hải Dương 05174 7.50 6.50 Miễn thi 14.00

82Nguyễn Thị Hồng

NhungNữ 13/08/1992 Thái Bình 05175 5.00 7.00 96 12.00

83Nguyễn Thị Hồng

NhungNữ 01/06/1983 Thanh Hóa 05176 5.00 7.00 81 12.00

84 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ 17/07/1976 Quảng Trị 05178 5.00 6.50 96 11.50

85 Nguyễn Văn Phi Nam 06/07/1990 Bắc Ninh 05179 5.00 7.00 Miễn thi 12.00

86 Nguyễn Thị Thanh Phúc Nữ 10/08/1980 Hà Nội 05180 7.75 7.50 89 15.25

87 Đỗ Khánh Phương Nam 12/01/1978 Hà Nội 05181 7.00 6.50 91 13.50

88 Giáp Quỳnh Phương Nữ 01/01/1984 Bắc Giang 05182 6.50 8.50 92 15.00

89 Lê Hà Phương Nữ 26/06/1987 Vĩnh Phúc 05183 8.50 7.00 90 15.50

90 Vũ Thị Quỳnh Phương Nữ 24/06/1989 Lai Châu 05186 7.00 6.50 94 13.50

91 Nguyễn Lê Duy Quang Nam 30/05/1990 Quảng Trị 05187 7.00 7.25 97 14.25

92 Vũ Văn Quang Nam 06/10/1983 Vĩnh Phúc 05188 6.50 6.50 89 13.00

93 Lê Hồng Quân Nam 04/12/1981 Hà Nội 05189 6.75 5.75 91 12.50

94 Trần Hồng Quân Nam 05/12/1986 Phú Thọ 05190 Miền núi 9.00 7.25 100 16.25Đã cộng

điểm ưu tiên

10/16

Page 11: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

95 Trần Quyền Nam 16/08/1990 Phú Thọ 05191 Miền núi 9.25 8.00 99.00 17.25Đã cộng

điểm ưu tiên

96 Hồ Anh Sơn Nam 01/11/1983 Hà Nội 05193 8.00 6.50 98 14.50

97 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 09/02/1984 Hà Nội 05194 7.50 6.50 Miễn thi 14.00

98 Đào Quang Tài Nam 09/07/1983 Hà Nội 05195 7.25 7.00 87 14.25

99 Đoàn Trọng Tài Nam 24/03/1984 Nghệ An 05196 8.50 8.00 98 16.50

100 Phạm Hải Thái Nam 16/07/1978 Hà Nội 05197 8.00 7.25 91 15.25

101 Trương Công Thành Nam 17/05/1992 Hà Nội 05198 5.75 7.00 87 12.75

102 Lê Thu Thảo Nữ 08/08/1993 Hải Dương 05199 7.00 8.50 95 15.50

103 Mạc Thị Thảo Nữ 29/06/1991 Hải Dương 05200 5.50 7.50 85 13.00

104Nguyễn Thị Phương

ThảoNữ 05/09/1993 Hải Dương 05201 9.00 6.50 90 15.50

105 Trịnh Thị Hương Thảo Nữ 24/12/1978 Hà Nội 05202 8.75 6.50 Miễn thi 15.25

106 Nguyễn Tân Thắng Nam 17/05/1992 Hà Nội 05203 9.00 7.00 Miễn thi 16.00

107 Phùng Đức Thiện Nam 28/07/1980 Hà Nội 05204 7.75 7.00 87 14.75

108 Vương Gia Thiết Nam 20/12/1989 Nghệ An 05205 7.00 6.50 86 13.50

109 Nguyễn Văn Thin Nam 26/12/1976 Hà Nội 05206 8.00 6.00 Miễn thi 14.00

110 Lưu Minh Thông Nam 02/03/1979 Lào Cai 05207 5.00 6.00 90 11.00

111 Bùi Thị Minh Thơm Nữ 09/12/1980 Nghệ An 05208 7.50 6.00 88 13.50

112 Trần Thị Thuyết Nữ 03/04/1983 Vĩnh Phúc 05209 7.50 7.25 73.00 14.75

11/16

Page 12: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

113 Phạm Thị Sam Thương Nữ 02/12/1987 Hà Nội 05210 7.75 6.75 88 14.50

114 Nguyễn Anh Tiến Nam 15/07/1985 Vĩnh Phúc 05211 7.00 6.75 Miễn thi 13.75

115 Nguyễn Đinh Toản Nam 20/08/1984 Vĩnh Phúc 05212 8.75 7.00 Miễn thi 15.75

116 Chu Thị Trang Nữ 28/09/1988 Bắc Giang 05213 6.00 7.00 86 13.00

117 Lê Huyền Trang Nữ 02/11/1986 Hoà Bình 05214 8.50 8.25 93 16.75

118Nguyễn Hoàng Thu

TrangNữ 19/05/1987 Hà Nội 05215 5.25 7.00 89 12.25

119 Nguyễn Hà Trung Nam 16/03/1979 Hà Nội 05216 8.50 7.75 84 16.25

120 Nguyễn Thành Trung Nam 18/07/1991 Hà Nội 05217 5.00 8.00 87 13.00

121 Phạm Thành Trung Nam 01/03/1979 Vĩnh Phúc 05218 7.25 5.50 Miễn thi 12.75

122 Hà Đăng Tuấn Nam 26/08/1982 Hà Nội 05219 8.75 6.00 89 14.75

123 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 05/11/1977 Hải Phòng 05220 7.25 6.50 88 13.75

124 Nguyễn Văn Tuấn Nam 09/05/1976 Hà Nội 05221 5.00 6.50 Miễn thi 11.50

125 Phùng Quang Tuấn Nam 16/10/1977 Hà Nội 05222 8.00 6.50 88 14.50

126 Nguyễn Duy Tú Nam 21/11/1986 Hà Nội 05223 5.50 7.00 Miễn thi 12.50

127 Đỗ Mạnh Tùng Nam 14/11/1991 Phú Thọ 05224 6.00 5.00 80 11.00

128 Bùi Thị Hồng Vân Nữ 05/08/1982 Hà Nội 05225 8.25 6.50 91 14.75

129 Mai Vũ Hải Vân Nữ 07/04/1984 Thái Bình 05226 8.25 7.50 83 15.75

130 Vũ Hồng Vân Nữ 23/07/1976 Vĩnh Phúc 05227 8.25 6.50 Miễn thi 14.75

12/16

Page 13: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

131 Bùi Quốc Việt Nam 27/09/1986 Nam Định 05228 8.50 6.50 81 15.00

132 Lương Quang Việt Nam 13/09/1990 Hải Dương 05229 5.25 6.50 Miễn thi 11.75

133 Phạm Tuấn Việt Nam 25/08/1980 Hà Nội 05230 7.50 6.00 Miễn thi 13.50

134 Nguyễn Hoàng Yên Nam 04/10/1977 Hà Nội 05231 8.00 6.00 85 14.00

135 Bùi Thị Yến Nữ 05/02/1985 Bắc Ninh 05232

Con đẻ của

người hoạt

động kháng

chiến bị

nhiễm chất

độc hóa học

7.25 5.50 100 12.75Đã cộng

điểm ưu tiên

136 Dương Thị Việt Yến Nữ 08/12/1982 Phú Thọ 05233 6.50 6.50 Miễn thi 13.00

1 Chu Kim Chi Nữ 26/07/1993 Hà Nội 05237 7.00 6.50 92 13.50

2 Trần Linh Chi Nữ 21/09/1991 Lạng Sơn 05238 Dân tộc 6.00 7.75 100 13.75Đã cộng

điểm ưu tiên

3 Nguyễn Thị Dung Nữ 16/11/1995 Vĩnh Phúc 05242 5.00 6.75 Miễn thi 11.75

4 Nguyễn Hà Lan Dung Nữ 23/10/1992 Bắc Ninh 05243 9.00 7.50 96 16.50

5 Nguyễn Tiến Đạt Nam 27/11/1995 Hà Nội 05245 8.00 6.75 Miễn thi 14.75

6 Nguyễn Tiến Đạt Nam 20/11/1991 Hải Phòng 05246 6.75 7.00 89 13.75

7 Phạm Anh Đức Nam 17/02/1991 Hà Nội 05247 6.50 5.00 83 11.50

8 Nguyễn Hữu Hà Nam 24/08/1993 Thanh Hóa 05249 5.00 5.75 85 10.75

9 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14/07/1982 Hà Nội 05250 8.75 6.25 Miễn thi 15.00

4. Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng

13/16

Page 14: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

10 Trần Hải Hoàn Nam 03/12/1990 Thái Bình 05254 5.75 5.25 90 11.00

11Nguyễn Thị Minh

HuyềnNữ 11/08/1991 Hà Nội 05255 5.25 5.00 94 10.25

12 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 19/08/1983 Hà Nội 05256 5.75 5.75 85 11.50

13 Bùi Diệu Hương Nữ 23/02/1995 Hà Tĩnh 05257 5.25 6.50 94 11.75

14 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 22/09/1992 Thái Nguyên 05258 9.00 6.75 Miễn thi 15.75

15 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ 13/04/1986 Hà Tĩnh 05260 5.25 6.25 87 11.50

16 Lê Hoàng Linh Nam 29/10/1995 Hà Nội 05262 5.00 7.50 82 12.50

17 Lê Trung Vĩnh Luân Nam 21/01/1993 Hà Nội 05263 5.00 8.50 Miễn thi 13.50

18 Nguyễn Thị Sao Mai Nữ 12/06/1989 Đắk Lắk 05264 5.00 5.00 91 10.00

19 Vũ Thuỳ Mai Nữ 07/12/1992 Quảng Ninh 05265 8.00 8.00 83 16.00

20 Bùi Thanh Nam Nam 09/09/1987 Vĩnh Phúc 05268 7.75 8.75 78 16.50

21 Phùng Thị Thúy Nga Nữ 03/04/1993 Hà Nội 05270 6.00 7.75 94 13.75

22 Quảng Thị Thu Nga Nữ 18/02/1990 Vĩnh Phúc 05271 10.00 9.50 95 19.50

23 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 18/04/1995 Phú Thọ 05277 5.50 5.75 90 11.25

24 Lê Thanh Sơn Nam 12/07/1986 Hà Nội 05279 5.25 7.75 79 13.00

25 Trần Chung Thành Nam 26/06/1989 Hà Nội 05280 6.00 5.50 74 11.50

26 Vương Thu Thảo Nữ 09/07/1991 Yên Bái 05282 6.75 9.00 84 15.75

27 Mai Thị Thư Nữ 09/03/1994 Nam Định 05283 6.00 6.50 81 12.50

14/16

Page 15: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

28 Phạm Huyền Trang Nữ 21/04/1995 Hà Nội 05284 7.25 5.50 87 12.75

29 Lưu Thị Kim Tuyến Nữ 19/02/1989 Vĩnh Phúc 05286 7.25 8.50 88 15.75

30 Nguyễn Thanh Tuynh Nam 20/05/1977 Nam Định 05287 8.00 5.75 Miễn thi 13.75

31 Lê Nguyên Tùng Nam 08/11/1994 Nam Định 05289 5.50 7.25 94 12.75

32 Trương Lâm Tùng Nam 17/09/1992 Tuyên Quang 05291 5.50 8.00 93 13.50

33 Nguyễn Hồng Vân Nữ 19/07/1994 Hà Nội 05293 5.25 7.00 Miễn thi 12.25

34 Lê Thị Hải Yến Nữ 25/11/1987 Nam Định 05296 6.00 8.25 Miễn thi 14.25

1 Hoàng Xuân Bách Nam 24/11/1991 Hưng Yên 05297 7.50 5.00 82 12.50

2 Đặng Cao Cường Nam 26/03/1993 Hải Dương 05298 6.50 5.00 Miễn thi 11.50

3 Trần Anh Duy Nam 04/06/1992 Hà Nội 05299 8.00 5.00 89 13.00

4 Nguyễn Thúy Hà Nữ 19/10/1993 Hà Nội 05300 7.00 5.50 91 12.50

5 Vũ Thuỳ Linh Nữ 24/10/1990 Hà Nội 05301 8.00 5.00 Miễn thi 13.00

6 Vũ Đinh Luân Nam 10/10/1979 Hưng Yên 05302 6.50 5.00 93 11.50

7 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 10/03/1984 Hà Nội 05303 6.00 5.00 Miễn thi 11.00

8 Hoàng Thị Lâm Oanh Nữ 20/11/1992 Nghệ An 05304 7.00 6.00 93 13.00

9 Ngô Thị Tâm Nữ 03/12/1990 Hà Nội 05305 8.00 5.00 95 13.00

10 Lê Thị Tấm Nữ 30/09/1990 Bắc Kạn 05306 Dân tộc 8.50 5.00 Miễn thi 13.50Đã cộng

điểm ưu tiên

5. Chuyên ngành Kinh tế chính trị

15/16

Page 16: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …ueb.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_11/File/Thac si.pdf · ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG

STT Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh SBD Ưu tiên

Điểm môn

Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Điểm

tiếng anh

Tổng

điểmGhi chú

11 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 03/08/1995 Quảng Ninh 05307 8.00 5.00 93 13.00

12 Phạm Đức Thịnh Nam 01/06/1975 Ninh Bình 05308 8.00 6.00 97 14.00

13 Nguyễn Huyền Trang Nữ 18/12/1990 Vĩnh Phúc 05309 5.00 5.50 Miễn thi 10.50

14Nguyễn Thị Huyền

TrangNữ 20/06/1986 Hà Nội 05310 7.00 5.00 Miễn thi 12.00

15 Trần Thị Khánh Vân Nữ 27/10/1994 Hà Nội 05312 8.00 5.50 87 13.50

16 Nguyễn Thị Xuân Nữ 15/09/1994 Hà Nam 05313 5.50 5.50 Miễn thi 11.00

17 Vũ Thị Hải Yến Nữ 05/01/1989 Hà Nội 05314 7.00 5.50 90 12.50

1 Nguyễn Quân Hiếu Nam 11/03/1969 Bắc Giang 05315 Miễn thi 68.00

2 Lê Bảo Thắng Nam 16/03/1982 Hà Tĩnh 05316 Miễn thi 71.00

Danh sách gồm 267 thí sinh./.

Hà Nội, ngày tháng năm 2017

HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS. Nguyễn Trúc Lê

6. Chuyên ngành Quản trị các tổ chức tài chính

68.0

71.0

16/16