lỜi cinvestinquangninh.vn/uploads/files/so_tay_ho_so_35_don...doanh nghiệp tỉnh, các chi...
TRANSCRIPT
2
3
LỜI CẢM ƠN
Chỉ số đánh giá năng lực cạnh tranh cấp Sở ban ngành và Địa phương thuộc tỉnh Quảng Ninh
năm 2019 (Chương trình DDCI) là sáng kiến cải cách của tỉnh Quảng Ninh, kết quả hợp tác nghiên
cứu, xây dựng triển khai giữa UBND Tỉnh (trực tiếp là cơ quan thường trực Tổ Công tác PCI tỉnh -
Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư (IPA)); Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Ninh và nhóm nghiên cứu
của VietAnalytics. Báo cáo này trình bày kết quả đánh giá và xếp hạng DDCI 2019 của tỉnh Quảng
Ninh do PGS.TS. Phạm Thế Anh và ThS. Đinh Tuấn Minh, cùng các cộng sự hoàn thành với sự
phối hợp chặt chẽ của Tổ công tác PCI/DDCI tỉnh Quảng Ninh. Báo cáo DDCI 2019 kế thừa và
phát triển phương pháp đánh giá từ những năm trước nhằm làm rõ bức tranh thành tựu cũng như
tồn tại trong công tác điều hành kinh tế của hai nhóm cơ quan: Sở Ban Ngành và Địa phương thuộc
tỉnh Quảng Ninh.
Chương trình DDCI và nhóm nghiên cứu bày tỏ lòng biết ơn đến các chuyên gia sau đây về
những góp ý bình luận và thời gian quý báu dành cho phương pháp, quá trình triển khai xây dựng
DDCI: ông Đậu Anh Tuấn, ông Phạm Ngọc Thạch (Ban pháp chế, Phòng Thương mại và Công
nghiệp Việt Nam (VCCI)); PGS.TS Nguyễn Thị Minh (Đại học Kinh tế Quốc dân), TS. Đinh Thị
Thanh Bình và TS. Chu Thị Mai Phương (Đại học Ngoại thương) đã có những đóng góp quan trọng
về việc tính toán các chỉ số DDCI.
Chúng tôi bày tỏ sự cảm ơn sâu sắc đến ông Trương Mạnh Hùng - Phó Trưởng Ban thường
trực IPA vì sự ủng hộ quý báu và những ý kiến bình luận của ông với kế hoạch, nội dung và thực
tế triển khai chương trình DDCI. Chúng tôi sẽ không thể hoàn thành nghiên cứu này nếu không có
sự tham gia của bà Vũ Thị Kim Chi - Tổ Phó Thường trực Tổ Công tác PCI tỉnh Quảng Ninh, Phó
Trưởng Ban IPA. Bà Vũ Thị Kim Chi đã cùng nhóm nghiên cứu tìm tòi các điểm mới cần cải tiến
để Chương trình DDCI phản ánh ngày càng chính xác hơn chất lượng điều hành kinh tế của các
SBN và địa phương; và đồng hành cùng nhóm nghiên cứu qua tất cả các khâu từ chuẩn bị, thiết
kế, triển khai và hoàn thiện đánh giá, xếp hạng cuối cùng. Ngoài ra, bà Vũ Thị Kim Chi còn có
những đóng góp và phản biện sắc sảo giúp nhóm nghiên cứu đưa ra các đánh giá về hiệu lực điều
hành kinh tế của các cơ quan tỉnh Quảng Ninh khách quan và sát với thực tế hơn.
Trong quá trình triển khai khảo sát DDCI, ông Phạm Ngọc Văn, Trưởng phòng Hỗ trợ đầu tư
đã có những đóng góp tích cực cho nhóm nghiên cứu trong việc thu thập và cung cấp danh sách
các DN hoạt động trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh, tổ chức và kết nối nhóm nghiên cứu làm việc với
các đơn vị liên quan. Nhóm nghiên cứu chân thành cảm ơn ông Trần Văn Vịnh, Phó Trưởng phòng,
ông Nguyễn Trung Kiên, bà Trần Thị Trâm Anh, bà Phạm Thị Phương Lan, bà Phạm Thị Thu Hằng,
ông Nguyễn Minh Đức, bà Phạm Thị Thùy và các cán bộ Phòng Hỗ trợ đầu tư đã hỗ trợ hiệu quả
chúng tôi trong quá trình triển khai.
Trong quá trình xây dựng Báo cáo này, chúng tôi đã nhận được sự hợp tác và giám sát chặt
chẽ của Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Ninh, với sự quan tâm của ông Phạm Văn Thể, Chủ
tịch Hiệp hội, và các ông, bà lãnh đạo thường trực Hiệp hội Doanh nghiệp Tỉnh.
Nhóm nghiên cứu chân thành cảm ơn sâu sắc sự lãnh đạo quyết liệt và thường xuyên của ông
Nguyễn Văn Thắng - Chủ tịch UBND Tỉnh, sự điều hành sâu sát và nhiệt tâm của ông Bùi Văn
4
Khắng, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ninh. Ông Bùi Văn Khắng đã luôn khích lệ và hỗ trợ nhóm
nghiên cứu gặp gỡ trực tiếp DN tại các địa bàn khác nhau để hiểu rõ thực tế điều hành kinh tế ở
các địa phương và Sở ban ngành của Tỉnh. Quyết tâm chính trị, cam kết và chỉ đạo sát sao của
lãnh đạo UBND Tỉnh là yếu tố quyết định tới kết quả thành công và tạo sự khác biệt của DDCI
Quảng Ninh với các Tỉnh thành bạn.
Chúng tôi đặc biệt xin được trân trọng cảm ơn sâu sắc Ông Vũ Tiến Lộc – Chủ tịch Phòng
Thương mại và Công nghiệp Việt Nam đã luôn ủng hộ và khích lệ sáng kiến DDCI của tỉnh Quảng
Ninh. Sự quan tâm của ông dành cho DDCI là nguồn cổ vũ to lớn giúp chúng tôi hoàn thiện chỉ số
này, tiếp bước và góp phần nâng hạng cạnh tranh quốc gia theo các sáng kiến do VCCI khởi
xướng.
Bên cạnh đó, chúng tôi chân thành cảm ơn các tập thể và các cá nhân đã đóng góp tích cực
cho Chương trình DDCI, đặc biệt cộng đồng doanh nghiệp tỉnh Quảng Ninh với đại diện là Hiệp hội
Doanh nghiệp Tỉnh, các chi hội doanh nghiệp huyện, thị xã, thành phố thuộc Tỉnh, và hàng nghìn
doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể đã tham gia và cung cấp thông tin, ý kiến đánh giá
cho Chương trình.
Cuối cùng chúng tôi biết ơn và trân trọng công sức và những đóng góp của các thành viên trong
nhóm nghiên cứu của VietAnalytics cho DDCI 2019 bao gồm: Bà Nguyễn Thùy Liên, ông Trịnh Duy
Hoàng, bà Ngô Thị Kim Tuyến, ông Đặng Duy Việt. Nếu không có sự làm việc cần mẫn của họ,
chúng tôi không thể hoàn thành Báo cáo này.
Các nhận định và mọi ý kiến đánh giá trình bày trong báo cáo này là của nhóm nghiên cứu,
không nhất thiết đại diện cho quan điểm của Tổ công tác DDCI Quảng Ninh và những cá nhân
chúng tôi nêu trên hoặc cơ quan của các tác giả.
5
MỤC LỤC
HỒ SƠ DDCI KHỐI ĐỊA PHƯƠNG ............................................................................................... 9
HUYỆN BA CHẼ ..................................................................................................................... 10
HUYỆN BÌNH LIÊU ................................................................................................................ 14
HUYỆN CÔ TÔ....................................................................................................................... 16
HUYỆN ĐẦM HÀ .................................................................................................................... 18
HUYỆN HẢI HÀ ...................................................................................................................... 20
HUYỆN HOÀNH BỒ ............................................................................................................... 22
HUYỆN TIÊN YÊN ................................................................................................................. 24
HUYỆN VÂN ĐỒN .................................................................................................................. 26
THÀNH PHỐ CẨM PHẢ ......................................................................................................... 28
THÀNH PHỐ HẠ LONG ......................................................................................................... 30
THÀNH PHỐ MÓNG CÁI........................................................................................................ 32
THÀNH PHỐ UÔNG BÍ .......................................................................................................... 34
THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU ............................................................................................................. 36
THỊ XÃ QUẢNG YÊN .............................................................................................................. 38
HỒ SƠ DDCI KHỐI SỞ BAN NGÀNH ........................................................................................ 40
BẢO HIỂM XÃ HỘI ................................................................................................................. 41
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ ................................................................................................ 45
CẢNH SÁT PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY .............................................................................. 47
CỤC HẢI QUAN QUẢNG NINH .............................................................................................. 49
CỤC THUẾ QUẢNG NINH ..................................................................................................... 51
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC ................................................................................. 53
SỞ CÔNG THƯƠNG ............................................................................................................. 55
SỞ DU LỊCH........................................................................................................................... 57
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ................................................................................................. 59
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI.................................................................................................... 61
SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ ............................................................................................... 63
SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ ........................................................................................................ 65
SỞ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI ........................................................................ 67
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN .............................................................. 69
SỞ TÀI CHÍNH ....................................................................................................................... 71
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ..................................................................................... 73
6
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ................................................................................... 75
SỞ TƯ PHÁP ......................................................................................................................... 77
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO ................................................................................................ 79
SỞ XÂY DỰNG ...................................................................................................................... 81
SỞ Y TẾ ................................................................................................................................. 83
MỤC LỤC HỒ SƠ ĐƠN VỊ
Bảng 1: Điểm số và xếp hạng của đơn vị từ 2017-2019
Đồ thị 2: Xếp hạng 8 chỉ số thành phần của đơn vị trong năm 2019
Đồ thị 3: Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
Đồ thị 4: So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
Đồ thị 5: Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017-2019
7
BẢNG KÝ TỰ VIẾT TẮT
Ban QL Khu KT Ban Quản lý khu Kinh tế
BHXH Bảo hiểm xã hội
DDCI Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp Sở, ngành và địa phương
DN Doanh nghiệp
FDI Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
IPA Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư tỉnh Quảng Ninh
NHNN Ngân hàng Nhà nước
PCI Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp Tỉnh
SBN Sở, Ban, Ngành
Sở Cảnh sát PCCC Sở Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy
Sở GTVT Sở Giao thông vận tải
Sở KH-ĐT Sở Kế hoạch – Đầu tư
Sở KH-CN Sở Khoa học – Công nghệ
Sở LĐ, TB&XH Sở Lao động – Thương bình – Xã hội
Sở NN&PTNT Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở TN&MT Sở Tài nguyên Môi trường
UBND Tỉnh UBND tỉnh Quảng Ninh
UBND huyện UBND huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Quảng Ninh
TNHH Trách nhiệm hữu hạn
TTHC Thủ tục hành chính
VCCI Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam
VietAnalytics Công ty Nghiên cứu thị trường Viet Analytics
8
HỒ SƠ PCI QUẢNG NINH
1. Điểm số và xếp hạng của PCI Quảng Ninh giai đoạn 2014-2018 (*)
2. Chỉ số thành phần của PCI Quảng Ninh năm 2014-2018 (*)
2014 2015 2016 2017 2018
Gia nhập thị trường 8,48 9,18 9,28 8,93 7,96
Tiếp cận đất đai 5,51 6,26 6,07 6,43 7,77
Tính minh bạch 6,24 7,09 6,84 6,8 6,94
Chi phí thời gian 6,27 7,27 6,86 7,73 7,70
Chi phí không chính thức 4,89 6,03 6,38 5,79 6,78
Cạnh tranh bình đẳng 3,78 4,69 5,00 6,35 7,02
Tính năng động của chính
quyền tỉnh 4,83 5,31 5,70 6,41 6,23
Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp 6,72 5,92 6,26 7,52 6,55
Đào tạo lao động 7,15 7,19 6,94 7,76 7,62
Thiết chế pháp lý & An ninh trật
tự 5,28 5,93 5,40 5,63 6,04
(*) Nguồn: Số liệu tổng hợp từ pcivietnam.org
62.16
65.7565.6
70.69 70.36
5
3
2
11
0
1
2
3
4
5
656
60
64
68
72
2014 2015 2016 2017 2018
Điểm số PCI Xếp hạng
Điểm số Thứ hạng
9
HỒ SƠ DDCI KHỐI ĐỊA PHƯƠNG
10
TỔNG QUAN DDCI KHỐI ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2019
1. Xếp hạng và điểm số chỉ số DDCI 2019 khối địa phương
2. Mức độ cải thiện điểm số của DDCI khối địa phương năm 2019 so với 2018
45.45
52.99
54.74
56.46
58.73
59.18
63.08
63.17
63.46
63.72
63.95
64.32
69.68
71.80
Huyện Đầm Hà
Huyện Vân Đồn
Huyện Bình Liêu
Huyện Ba Chẽ
Huyện Hải Hà
Huyện Tiên Yên
TP Uông Bí
TP Cẩm Phả
Huyện Cô Tô
Huyện Hoành Bồ
TX Đông Triều
TP Hạ Long
TP Móng Cái
TX Quảng Yên
RấtTốt
Tốt
Khá
Chưa Tốt
-19.42
-12.44
-7.50
-6.14
-5.23
-4.08
-3.68
-0.58
-0.55
3.30
3.57
3.96
5.12
6.75
Huyện Đầm Hà
TP Cẩm Phả
Huyện Ba Chẽ
Huyện Hải Hà
Huyện Hoành Bồ
Huyện Vân Đồn
TP Uông Bí
TP Hạ Long
Huyện Cô Tô
TX Đông Triều
TX Quảng Yên
Huyện Bình Liêu
TP Móng Cái
Huyện Tiên Yên
11
3. Mức độ cải thiện 08 chỉ số thành phần DDCI của khối địa phương năm 2019
so với 2018
-2.76
-2.21
-1.70
-0.76
-0.41
0.34
0.51
2.73
Chi phí thời gian
Tính năng động của Địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người đứng đầu
Chi phí không chính thức
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
12
HUYỆN BA CHẼ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 57,96 63,96 56,46
Xếp hạng 11 10 11
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
2.77
4.31
5.12
6.05 6.44
6.78 7.14 7.41
7.83
Vai trò người
đứng đầu
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tiếp cận đất đai
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Cạnh tranh bình
đẳng
Chi phí không
chính thức
-3.98
-3.26
-2.28
-2.07
-0.02
0.36
2.74
2.82
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí không chính thức
13
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
6.80
4.70
7.59
6.84
2.46
4.32
5.24
7.98
6.80
8.51 8.29
5.014.67
7.40
6.78
6.03
6.786.44
4.31
7.837.41
5.12
7.14
2.77
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
14
HUYỆN BÌNH LIÊU
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 64,20 50,78 54,74
Xếp hạng 6 14 12
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
1.63
2.51
5.09
6.24 6.25 6.43
7.60 7.80 8.08
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Chi phí thời gian
Tiếp cận đất đai
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Vai trò người
đứng đầu
Cạnh tranh bình
đẳng
-5.53
-3.18
-0.97
0.82
1.07
1.62
3.89
4.63
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Cạnh tranh bình đẳng
Vai trò người đứng đầu
15
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
7.46
4.13
5.40
7.16
4.66
6.286.68
7.13
5.695.98
7.22
4.27 4.19
7.16
5.17
3.17
2.51
7.60
6.25
5.09
8.08
1.63
6.24
7.80
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
16
HUYỆN CÔ TÔ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 63,07 64,01 63,46
Xếp hạng 7 9 6
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.80 4.85 5.39
6.54
7.22 7.35 7.39 7.63 7.77
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình
đẳng
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Tiếp cận đất đai
Vai trò người
đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
-3.61
-2.43
-1.87
-1.27
0.56
0.73
1.76
4.34
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí không chính thức
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
17
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
5.53
4.37
7.58
5.28
6.53
8.03
5.27
6.827.04
8.49 8.41
6.72
2.20
7.82
5.59
7.07
7.777.22
4.80 4.85
6.54
5.39
7.35 7.63
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
18
HUYỆN ĐẦM HÀ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 51,39 64,87 45,45
Xếp hạng 14 7 14
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
2.56
3.93
4.51 4.75 4.93
5.14 5.26 5.74
6.67
Vai trò người
đứng đầu
Tính năng động của
Địa phương
Cạnh tranh bình
đẳng
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tiếp cận đất đai
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
-4.75
-4.05
-3.98
-3.27
-1.09
-0.90
0.69
1.55
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
19
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
3.793.26
4.44
6.14
3.38
6.19
5.23
7.12
6.35
7.91
8.98
5.65
3.82
8.41
5.12
7.31
5.26
3.93
4.93 4.754.51
5.14
6.67
2.56
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động của
Địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
20
HUYỆN HẢI HÀ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 60,11 64,87 58,73
Xếp hạng 9 6 10
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.90 4.31
5.15
6.09 6.44 6.52
7.09 7.23
7.91
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Tính năng động của
Địa phương
Tiếp cận đất đai
Cạnh tranh bình
đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người
đứng đầu
-4.18
-2.38
-2.24
-0.64
-0.06
0.15
0.46
3.46
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng đầu
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
21
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
4.85 4.89
6.596.33
5.355.69
7.14 7.32
6.55
8.82
8.08
5.79
3.63
7.29
5.63
7.76
4.31
6.44
3.90
5.15
7.09 7.23
6.09
7.91
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động của
Địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
22
HUYỆN HOÀNH BỒ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 59,83 68,95 63,72
Xếp hạng 10 2 5
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.55 5.63 5.73 5.93 5.96 6.00
6.78 6.92 7.53
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Cạnh tranh bình
đẳng
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Chi phí thời gian
Tiếp cận đất đai
Vai trò người
đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
-3.48
-2.19
-1.73
-1.69
-0.79
-0.19
0.84
2.69
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Chi phí không chính thức
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Cạnh tranh bình đẳng
23
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
5.72
5.065.54 5.71
4.52
5.69
6.65
7.71
6.69
9.03
8.15
5.92
2.94
8.61
6.72
8.51
7.53
5.555.96
5.73 5.63
6.92
5.93
6.78
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động của
Địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
24
HUYỆN TIÊN YÊN
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 53,50 52,43 59,18
Xếp hạng 13 13 9
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.54 4.54 5.12
5.72 5.96 6.21
7.47 7.55 7.82
Tính năng động của
Địa phương
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Vai trò người
đứng đầu
Cạnh tranh bình
đẳng
Tiếp cận đất đai
Hỗ trợ doanh nghiệp
-4.01
-3.51
-2.79
-2.50
-1.26
0.67
2.01
2.18
Tính năng động của Địa phương
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
25
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động của Địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳngHỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
4.13
5.736.08
6.82
3.48
5.22
5.85
6.80
5.79
7.998.27
6.34
2.94
4.885.21
4.72
5.72
4.54
5.96
4.54
7.477.82
5.12
6.21
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
26
HUYỆN VÂN ĐỒN
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 55,38 57,07 52,99
Xếp hạng 12 12 13
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.14 3.37 3.38
5.18 5.63
5.85 5.96 6.42
6.65
Cạnh tranh bình
đẳng
Tiếp cận đất đai
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người
đứng đầu
-3.14
-2.25
-1.98
-1.51
0.58
0.64
1.36
1.55
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng đầu
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Chi phí không chính thức
27
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
6.17
4.26 4.35 4.464.13
5.585.34
7.19
6.52
7.947.43
4.08
2.50
7.93
4.49
6.07
3.38
5.96
5.185.63
3.14
6.42
5.85
6.65
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
28
THÀNH PHỐ CẨM PHẢ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 69,07 75,61 63,17
Xếp hạng 1 1 7
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.98
4.96 5.01 5.05 5.55
6.35 6.81
7.21 7.34
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Cạnh tranh bình
đẳng
Tiếp cận đất đai
Vai trò người
đứng đầu
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không
chính thức
-4.01
-3.79
-3.14
-1.86
-1.23
-0.77
0.37
1.15
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
29
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
9.22
4.27
5.50
7.38
4.62
6.18
7.41 7.37
8.448.80 8.67
6.97
3.90
8.97
4.75
9.49
7.21
5.01
6.817.34
5.05 4.96
3.98
6.35
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
30
THÀNH PHỐ HẠ LONG
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 64,48 64,90 64,32
Xếp hạng 5 5 3
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.91
4.67 5.12 5.23
6.11 6.40
7.12 7.44
7.96
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Tiếp cận đất đai
Cạnh tranh bình
đẳng
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người
đứng đầu
-2.91
-1.63
-0.82
-0.51
0.01
0.15
0.71
2.02
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Cạnh tranh bình đẳng
31
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
7.92
5.60 5.695.15
4.13
5.30
7.668.027.95 8.03 8.14
6.10
3.10
7.94
3.76
7.257.44
6.40
5.23
6.11
5.12
7.12
3.91
7.96
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
32
THÀNH PHỐ MÓNG CÁI
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 67,74 64,56 69,68
Xếp hạng 3 8 2
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.60 5.80 6.00 6.59 6.71
7.13 7.15
8.00 8.12
Tiếp cận đất đai
Cạnh tranh bình
đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Vai trò người
đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
-2.69
-1.65
-1.24
-0.09
0.09
2.70
3.01
3.41
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
33
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
8.36
5.05
4.07
5.44
4.08
6.547.07
9.01
7.918.24
7.95
4.43
2.39
8.69
5.11
7.24
8.00
6.59 6.717.13
5.80 6.00
8.12
7.15
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
34
THÀNH PHỐ UÔNG BÍ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 64,92 66,76 63,08
Xếp hạng 4 4 8
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.70
5.64 6.08 6.15 6.38 6.53 6.75 6.78
7.52
Chi phí thời gian
Tiếp cận đất đai
Chi phí không
chính thức
Cạnh tranh bình
đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Vai trò người
đứng đầu
-4.14
-1.74
-1.02
-0.92
-0.84
-0.41
2.19
3.34
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí không chính thức
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
35
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
7.48
4.344.64
7.28
4.99
6.02
6.927.387.55
8.528.84
6.49
2.81
7.22
4.56
8.44
6.536.78
4.70
6.08 6.156.38
6.757.52
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
36
THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 62,26 60,65 63,95
Xếp hạng 8 11 4
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.30 4.63
5.31 5.83
6.36 6.79 6.88
7.17 7.64
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình
đẳng
Tiếp cận đất đai
Chi phí không
chính thức
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người
đứng đầu
-4.08
-3.08
-0.47
0.16
0.45
0.53
0.57
3.86
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người đứng đầu
Chi phí không chính thức
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Cạnh tranh bình đẳng
37
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
6.58
2.44
5.13
6.67
5.315.75
7.037.517.64
8.398.71
6.43
2.50
5.30
3.73
7.487.17
5.31
4.63
6.886.36
5.83
4.30
7.64
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
38
THỊ XÃ QUẢNG YÊN
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 68,30 68,23 71,80
Xếp hạng 2 3 1
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
1.51
4.68
5.66 5.83
6.60
7.49 7.75 8.24
8.90
Thiết chế pháp lý và
an ninh trật tự
Cạnh tranh bình
đẳng
Tiếp cận đất đai
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực
của chính quyền địa phương
Vai trò người
đứng đầu
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không
chính thức
-3.64
-2.20
-2.07
-0.88
-0.17
0.66
1.43
1.85
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí không chính thức
39
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của chính quyền địa
phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
Vai trò người đứng đầu
Tiếp cận đất đai
8.54
4.33
5.69 5.766.08
7.086.83 6.95
7.58
8.67 8.63
7.05
3.25
8.03
5.15
7.66
8.24
6.60
7.75
8.90
4.68
5.83
1.51
7.49
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của chính quyền địa phương
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý và an ninh trật
tự
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
40
HỒ SƠ DDCI KHỐI SỞ BAN NGÀNH
41
TỔNG QUAN DDCI KHỐI SBN NĂM 2019
1. Xếp hạng và điểm số chỉ số DDCI 2019 khối SBN
36.17
47.03
48.33
49.32
52.97
54.21
57.44
57.93
58.04
58.59
59.22
59.59
60.73
61.75
62.86
65.53
68.63
69.55
74.72
75.71
84.86
Cảnh sát PCCC
Sở KH-CN
Sở Xây dựng
Sở Tư pháp
Sở VH&TT
Sở Tài chính
Sở Du lịch
Sở NN&PTNT
BHXH
Sở TN&MT
Sở GTVT
Sở Y tế
Cục Thuế
Sở GD&ĐT
Sở LĐ,TB&XH
Sở Công thương
Sở TT&TT
Sở KH-ĐT
BQL Khu KT
Chi nhánh NHNN
Cục Hải quan
RấtTốt
Tốt
Khá
Chưa Tốt
42
2. Mức độ cải thiện điểm số của DDCI khối SBN năm 2019 so với 2018
3. Mức độ cải thiện 08 chỉ số thành phần DDCI của khối SBN năm 2019
11.23
8.91
7.05
1.28
-1.46
-3.16
-6.39
-6.42
-6.43
-8.86
-8.90
-10.06
-11.89
-15.73
-16.89
-17.27
-18.02
-19.13
-19.77
-29.10
-36.48
Sở TT&TT
BQL Khu KT
Cục Hải quan
Chi nhánh NHNN
Sở GD&ĐT
Sở VH&TT
Sở LĐ,TB&XH
Sở GTVT
Sở KH-ĐT
BHXH
Sở Y tế
Sở Công thương
Sở Du lịch
Sở KH-CN
Cục Thuế
Sở Tài chính
Sở NN&PTNT
Sở TN&MT
Sở Tư pháp
Sở Xây dựng
Cảnh sát PCCC
1.83
1.27
0.55
0.14
-0.32
-0.61
-1.57
-1.67
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Cạnh tranh bình đẳng
Tính năng động của sở ban ngành
Chi phí không chính thức
43
BẢO HIỂM XÃ HỘI
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 51,37 66,90 58,04
Xếp hạng 19 15 13
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.02 5.20 5.53
5.76 5.86 6.17
7.06
7.56
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Vai trò người đứng
đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Thiết chế pháp lý
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Cạnh tranh bình đẳng
-2.48
-2.27
0.10
0.13
1.12
1.27
1.28
2.66
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Thiết chế pháp lý
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình đẳng
44
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.485.97
6.35
4.97
6.666.24
6.93
2.29
6.93
8.34
3.75
7.47
4.904.48
5.055.43
7.06
5.86
5.02 5.20
7.56
5.766.17
5.53
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
45
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 65,59 65,81 74,72
Xếp hạng 5 16 3
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
7.02
7.21
7.35
7.49 7.54
7.63 7.67
7.84
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng
đầu
Chi phí không
chính thức
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Thiết chế pháp lý
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
0.23
0.45
0.59
1.51
1.91
2.27
2.46
4.40
Chi phí không chính thức
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
46
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.20
8.047.68
8.66
7.08
4.644.89
5.79
6.956.57
4.75
7.26
6.165.93
3.23
5.08
7.547.02 7.21
7.49 7.67 7.847.63
7.35
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
47
CẢNH SÁT PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 45,91 72,65 36,17
Xếp hạng 21 9 21
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
2.72 2.85 2.91 3.16
3.85 4.20
4.75
6.80
Chi phí không chính
thức
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình đẳng
-4.73
-4.21
-4.18
-2.78
-1.76
-1.43
-0.92
-0.08
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
48
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.27
6.275.97
5.32
7.06
5.47 5.52
1.43
5.96
8.03
5.94
7.45
8.23
4.83
3.77
7.12
4.203.85
3.162.72
6.80
4.75
2.85 2.91
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
49
CỤC HẢI QUAN QUẢNG NINH
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 76,20 77,81 84,86
Xếp hạng 1 1 1
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
6.48 7.12
8.75 8.86 9.43 9.44 9.62 9.89
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Vai trò người đứng
đầu
-1.63
1.14
1.35
1.77
2.21
2.59
4.21
4.84
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
50
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.75
8.578.10
8.81
8.04
7.11
6.33
8.37
7.03 7.09
5.77
8.11 8.29
4.54 4.60
7.68
9.62
8.86
7.12
6.48
9.43
8.75
9.44 9.89
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
51
CỤC THUẾ QUẢNG NINH
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 69,66 77,62 60,73
Xếp hạng 3 3 9
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.40 5.63 5.79
6.09 6.27 6.48 6.49
6.80
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng
đầu
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Thiết chế pháp lý
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí không
chính thức
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
-3.05
-1.90
-1.38
-0.41
0.34
0.42
0.61
1.20
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình đẳng
52
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
7.07
8.21
6.876.48
6.20
6.79
7.94
6.86
8.18
9.14
5.06
8.39
5.285.02
5.856.20
6.80
6.09
5.40
6.49 6.48
5.63
6.27
5.79
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
53
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 61,73 74,03 75,71
Xếp hạng 10 8 2
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.41
7.17 7.49
7.87 7.89 8.47 8.57
9.68
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng
đầu
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Cạnh tranh bình đẳng
-1.97
0.36
0.68
1.54
1.78
2.42
2.53
3.45
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý
54
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.96
6.60
7.98
6.05
6.96
6.42
5.586.08
7.387.89
5.63
7.13 7.15
5.47
4.42
6.69
5.41
8.57
7.177.49
9.68
7.89 7.878.47
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
55
SỞ CÔNG THƯƠNG
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 62,37 75,59 65,53
Xếp hạng 9 7 6
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.58 5.62
6.13 6.34
6.54
7.11 7.24 7.36
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Vai trò người đứng
đầu
Chi phí không
chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
-2.18
-1.04
-0.30
-0.28
0.31
0.36
0.82
1.04
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng đầu
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý
56
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.71
8.09
4.58
6.776.55
7.02
5.90
6.916.62
8.72
6.62
7.54
6.54
5.82
4.58
6.75
5.58
6.54 6.34
7.24 7.36
6.135.62
7.11
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
57
SỞ DU LỊCH
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 65,37 69,33 57,44
Xếp hạng 6 11 15
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.19
4.72
5.95 6.13 6.46 6.53 6.72 6.87
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí không
chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Vai trò người đứng
đầu
Tính năng động của sở ban ngành
Thiết chế pháp lý
-3.17
-1.82
-1.55
-1.19
0.64
1.25
2.23
3.71
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
58
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.16
8.91
7.82
6.636.88
7.93
5.49
6.35
7.65
8.27
3.90
7.89 7.77
2.943.16
5.89
6.466.72
6.13
4.72
5.95
4.19
6.87
6.53
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động của sở ban ngành
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
59
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 65,74 63,21 61,75
Xếp hạng 4 18 8
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.87 5.35
5.61
6.45 6.96 7.09
7.64
8.45
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Chi phí không
chính thức
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng
đầu
Thiết chế pháp lý
Cạnh tranh bình đẳng
Tính năng động và hiệu lực của SBN
-2.03
-0.63
-0.63
-0.37
1.26
2.81
2.99
3.57
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng đầu
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Thiết chế pháp lý
60
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.16
6.01 6.09
9.23
7.54
5.606.08 6.085.98
5.46
6.90
6.24
8.01
5.19
3.52
4.15
5.35
8.45
4.87
5.61
7.64
6.45
7.096.96
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
61
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 46,69 65,64 59,22
Xếp hạng 20 17 11
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.87
5.35 5.44 5.505.75 5.81
6.69 6.73
Thiết chế pháp lý
Tính năng động của sở ban ngành
Chi phí thời gian
Cạnh tranh bình đẳng
Vai trò người đứng
đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Chi phí không
chính thức
-1.45
-0.64
-0.57
-0.40
-0.13
0.18
1.60
2.42
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Hỗ trợ doanh nghiệp
62
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.44
6.03
6.64
4.80
5.90
6.93
6.09
1.36
5.09
6.80
5.84
7.37
5.32
3.39
4.00
6.326.69
5.35 5.44
6.73
5.505.81
3.87
5.75
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
63
SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 59,11 62,76 47,03
Xếp hạng 13 19 20
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
1.71 1.98
3.97 4.08
4.64
5.30 5.65
6.59
Thiết chế pháp lý
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng
đầu
Tính năng động của sở ban ngành
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
-3.67
-2.19
-2.10
-1.04
-0.94
-0.67
-0.52
1.64
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động của sở ban ngành
Chi phí thời gian
Vai trò người đứng đầu
64
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.77
6.46
7.12
5.53
7.32
6.02
5.31
6.316.16 5.97
7.11
7.75
5.65
5.02
2.753.00
3.97
5.30
6.59
5.65
1.98
4.08
1.71
4.64
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
65
SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 74,07 75,98 69,55
Xếp hạng 2 5 4
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
6.00 6.16 6.22
6.82 7.08 7.21
7.52
8.13
Thiết chế pháp lý
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không
chính thức
Vai trò người đứng
đầu
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
-3.14
-1.76
-0.26
0.85
1.06
1.86
2.55
2.74
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Cạnh tranh bình đẳng
66
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
6.50
9.98
8.327.98
5.91
7.42
5.86
7.567.28
9.30
6.02
7.98
4.78 4.664.14
7.08
8.13
6.16
7.08
6.22
7.527.21
6.00
6.82
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
67
SỞ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 62,68 69,25 62,86
Xếp hạng 7 12 7
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.65
5.93
6.15 6.19
6.32
6.59 6.62 6.63
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động của sở ban ngành
Thiết chế pháp lý
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Vai trò người đứng
đầu
-2.49
-1.84
-0.35
0.18
0.89
1.74
1.74
1.85
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
68
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.28
9.50
6.49
5.45
6.56
5.885.56
7.48
6.44
8.42
4.58
8.03
6.94
3.80
4.41
5.74
6.62
5.936.32 6.19
6.59
5.656.15
6.63
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
69
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 73,36 75,95 57,93
Xếp hạng 17 6 14
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.75 4.95
5.49 5.75
6.00 6.15 6.37
7.00
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng
đầu
Thiết chế pháp lý
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
-3.21
-1.80
-0.91
-0.82
-0.71
-0.64
-0.30
1.96
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Thiết chế pháp lý
70
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.43
7.19
5.71
5.16
7.81
7.10
5.16
6.70
8.17
7.306.79 6.91
7.96
5.66
3.79
6.316.37
7.00
6.15 6.00
4.75 4.95
5.755.49
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
71
SỞ TÀI CHÍNH
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 58,18 71,48 54,21
Xếp hạng 15 10 16
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.32
3.87
4.79 5.09
5.43 5.63
6.03
7.33
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Cạnh tranh bình đẳng
Vai trò người đứng
đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Chi phí không
chính thức
Thiết chế pháp lý
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
-3.63
-2.71
-2.41
-1.63
0.56
0.60
0.84
1.06
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
72
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.18
6.69
3.16
5.09
7.61
7.04
6.09
8.07
6.736.95
4.59
8.04
6.58
4.534.97
6.42
7.33
3.32
5.43 5.63
3.87
5.09
6.03
4.79
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
73
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 61,01 77,72 58,59
Xếp hạng 11 2 12
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
4.60 5.03
5.32 5.60
5.94 6.25 6.31
7.47
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không
chính thức
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Cạnh tranh bình đẳng
Vai trò người đứng
đầu
Thiết chế pháp lý
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
-5.14
-3.20
-1.38
-0.10
0.31
0.34
0.37
1.81
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
74
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.14
5.766.08
5.39
6.986.76
5.93
7.587.16
9.74
5.26
8.23
6.04
4.954.50
7.637.47
4.60
5.60
5.03
5.94
5.32
6.316.25
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
75
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 59,04 57,40 68,63
Xếp hạng 14 20 5
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
5.83 6.32
6.80 6.82 7.33 7.38
7.82
8.37
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Vai trò người đứng
đầu
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý
-1.51
-0.47
0.03
0.77
2.12
3.18
4.34
5.53
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí không chính thức
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Vai trò người đứng đầu
Thiết chế pháp lý
76
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.45
6.69
5.785.56
8.17
7.50
5.35
6.916.56
6.79
4.20
6.30
9.33
3.62
2.843.04
7.33
6.82
6.32
5.83
7.82
6.80
8.37
7.38
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
77
SỞ TƯ PHÁP
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 58,12 69,09 49,32
Xếp hạng 16 13 18
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
2.92
4.56 4.79 4.79
5.61 5.79 6.02
7.39
Vai trò người đứng
đầu
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Chi phí không
chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
-5.09
-3.90
-2.10
-1.88
-0.67
-0.57
2.37
3.03
Tính năng động của sở ban ngành
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí không chính thức
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí thời gian
Thiết chế pháp lý
78
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
3.52
7.20
6.49
5.57
7.64
6.80
4.79
7.306.89
9.65
3.65
6.28
7.67
5.36
4.36
6.82
4.794.56
6.025.61 5.79
4.79
7.39
2.92
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
79
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 62,52 56,13 52,97
Xếp hạng 8 21 17
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.35
3.99 4.02
4.88 4.94 5.36 5.44
7.47
Cạnh tranh bình đẳng
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Thiết chế pháp lý
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí không
chính thức
Vai trò người đứng
đầu
Chi phí thời gian
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
-5.06
-1.05
-0.96
0.68
0.90
1.60
1.84
1.89
Cạnh tranh bình đẳng
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí không chính thức
Vai trò người đứng đầu
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
80
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
4.98
6.80
9.00
4.88
8.17
7.58
5.14
6.44
5.58
5.044.54
5.90
8.41
3.28
2.18
4.68
7.47
3.99
5.444.94
3.35
4.88
4.02
5.36
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
81
SỞ XÂY DỰNG
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 54,34 77,43 48,33
Xếp hạng 17 4 19
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.86 3.90 3.93
4.61
5.09 5.33 5.46 5.58
Thiết chế pháp lý
Cạnh tranh bình đẳng
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Vai trò người đứng
đầu
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chi phí không
chính thức
Tính năng động và hiệu lực của SBN
-3.95
-3.02
-2.54
-2.33
-1.69
-1.63
-0.35
1.05
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Vai trò người đứng đầu
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Thiết chế pháp lý
Chi phí thời gian
Hỗ trợ doanh nghiệp
82
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.27
6.52
7.276.83
7.04
6.32
5.26
2.01
7.88
8.60
5.44
7.79
5.59
4.28
5.49
7.15
3.93
5.58
5.095.46
3.90
5.33
3.86
4.61
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019
83
SỞ Y TẾ
1. Điểm số và xếp hạng DDCI 2017- 2019
Năm 2017 2018 2019
Điểm số DDCI 60,89 68,49 59,59
Xếp hạng 12 14 10
2. Kết quả 8 chỉ số thành phần DDCI 2019
3. Sự thay đổi điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với năm 2018
3.88 4.33
5.31 5.66
6.18 6.65
7.31 7.32
Thiết chế pháp lý
Chi phí không
chính thức
Chi phí thời gian
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Vai trò người đứng
đầu
-3.92
-1.70
-0.03
0.55
0.74
0.81
1.71
2.17
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Chi phí thời gian
Tính năng động của sở ban ngành
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Hỗ trợ doanh nghiệp
84
4. So sánh điểm số chỉ số thành phần năm 2019 so với điểm trung vị 2019
5. Kết quả 8 chỉ số thành phần giai đoạn 2017- 2019
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Tính năng động và hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng đầu
5.16
6.11
7.50
5.62
7.75 7.74
5.39
5.955.60
6.10
5.34
8.25
7.36
4.01
3.14
6.51
7.31
6.65
5.31
4.33
5.66
6.18
3.88
7.32
0
2
4
6
8
10
Tính minh bạch và tiếp cận thông
tin
Tính năng động và
hiệu lực của SBN
Chi phí thời gian
Chi phí không chính
thức
Cạnh tranh bình đẳng
Hỗ trợ doanh nghiệp
Thiết chế pháp lý
Vai trò người đứng
đầu
2017 2018 2019