phÒng gd&Đt quẬn ninh kiỀu cỘng hÒa xà hỘi chỦ...

14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú 1 018 Nguyễn Huỳnh Duy Anh 23/05/2005 Nam P01 2 034 Lê Ngô Hồng Ân 12/02/2005 Nữ P01 3 036 Đường Gia Bảo 01/01/2005 Nam P02 4 045 La Kim Bích 13/01/2005 Nữ P02 5 060 Nguyễn Lộc Duy 01/01/2005 Nữ P02 6 067 Võ Phương Duy 27/12/2005 Nam P02 7 084 Phạm Tiến Đạt 13/12/2005 Nam P03 8 089 Huỳnh Minh Đế 05/01/2005 Nam P03 9 107 Đoàn Lê Gia Hân 30/07/2005 Nữ P04 10 108 Hồ Lê Khả Hân 22/08/2005 Nữ P04 11 127 Nguyễn Minh Hoàng 22/01/2005 Nam P04 12 134 Lê Quang Huy 17/09/2005 Nam P04 13 135 Nguyễn Gia Huy 25/09/2005 Nam P04 14 136 Trần Đức Huy 02/04/2005 Nam P04 15 140 Nguyễn Thanh Nhật Huỳnh 19/07/2005 Nữ P05 16 152 Nguyễn Duy Khang 27/09/2005 Nam P05 17 160 Huỳnh Xuân Khánh 14/11/2005 Nam P05 18 180 Phan Chí Kiên 18/09/2005 Nam P06 19 183 Ngô Minh Kiệt 03/05/2005 Nam P06 20 190 Nguyễn Khắc Lâm 12/04/2005 Nam P06 21 204 Nguyễn Ngô Tấn Lợi 17/03/2005 Nam P06 22 245 Nguyễn Trần Hồng Ngc 05/01/2005 Nữ P08 23 248 Huỳnh Lê Thanh Ngc 28/03/2005 Nữ P08 24 285 Lê Huỳnh Thiên Phúc 07/05/2005 Nam P09 25 288 Nguyễn Xuân Phúc 02/03/2005 Nam P09 26 312 Nguyễn Minh Quí 16/07/2005 Nam P10 27 324 Nguyễn Bình Lê Sa 02/11/2005 Nam P10 28 334 Nguyễn Thị Khánh Tâm 19/11/2005 Nữ P10 29 352 Nguyễn Lâm Quốc Thắng 24/04/2005 Nam P11 30 366 Nguyễn Quốc Thịnh 11/09/2005 Nam P11 31 397 Phan Việt Tiến 25/02/2005 Nam P12 32 398 Trần Minh Tiến 17/10/2005 Nam P12 33 401 Nguyễn Quốc Toàn 27/04/2005 Nam P12 34 404 Trần Thị Thanh Trang 26/08/2005 Nữ P12 35 415 Ngô Ngc Bảo Trân 01/09/2005 Nữ P12 36 418 Nguyễn Trân Trân 05/07/2005 Nữ P13 37 431 Nguyễn Quốc Tuấn 19/08/2005 Nam P13 38 433 La Trần Ánh Tuyết 10/12/2005 Nữ P13 39 438 Lê Ngc Kim Uyên 30/11/2005 Nữ P13 40 445 Nguyễn Thị Bạch Vân 10/07/2005 Nữ P13 41 449 Nguyễn Trung Việt 22/12/2005 Nam P13 42 455 Hàng Hoàng Vy 02/08/2005 Nữ P14 43 456 Hàng Thảo Vy 02/08/2005 Nữ P14 44 458 La Thụy Hoàng Vy 09/10/2005 Nữ P14 45 459 Lê Nguyễn Hồng Vy 13/01/2005 Nữ P14 46 466 Nguyễn Thị Khánh Vy 19/11/2005 Nữ P14 47 474 Trần Võ Tường Vy 08/03/2005 Nữ P14 48 479 Nguyễn Khắc Xuân 12/04/2005 Nam P14 DANH SÁCH THÍ SINH Lp 9A1 PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HK2 Năm học: 2019-2020

Upload: others

Post on 01-Nov-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 018 Nguyễn Huỳnh Duy Anh 23/05/2005 Nam P01

2 034 Lê Ngô Hồng Ân 12/02/2005 Nữ P01

3 036 Đường Gia Bảo 01/01/2005 Nam P02

4 045 La Kim Bích 13/01/2005 Nữ P02

5 060 Nguyễn Lộc Duy 01/01/2005 Nữ P02

6 067 Võ Phương Duy 27/12/2005 Nam P02

7 084 Phạm Tiến Đạt 13/12/2005 Nam P03

8 089 Huỳnh Minh Đế 05/01/2005 Nam P03

9 107 Đoàn Lê Gia Hân 30/07/2005 Nữ P04

10 108 Hồ Lê Khả Hân 22/08/2005 Nữ P04

11 127 Nguyễn Minh Hoàng 22/01/2005 Nam P04

12 134 Lê Quang Huy 17/09/2005 Nam P04

13 135 Nguyễn Gia Huy 25/09/2005 Nam P04

14 136 Trần Đức Huy 02/04/2005 Nam P04

15 140 Nguyễn Thanh Nhật Huỳnh 19/07/2005 Nữ P05

16 152 Nguyễn Duy Khang 27/09/2005 Nam P05

17 160 Huỳnh Xuân Khánh 14/11/2005 Nam P05

18 180 Phan Chí Kiên 18/09/2005 Nam P06

19 183 Ngô Minh Kiệt 03/05/2005 Nam P06

20 190 Nguyễn Khắc Lâm 12/04/2005 Nam P06

21 204 Nguyễn Ngô Tấn Lợi 17/03/2005 Nam P06

22 245 Nguyễn Trần Hồng Ngoc 05/01/2005 Nữ P08

23 248 Huỳnh Lê Thanh Ngoc 28/03/2005 Nữ P08

24 285 Lê Huỳnh Thiên Phúc 07/05/2005 Nam P09

25 288 Nguyễn Xuân Phúc 02/03/2005 Nam P09

26 312 Nguyễn Minh Quí 16/07/2005 Nam P10

27 324 Nguyễn Bình Lê Sa 02/11/2005 Nam P10

28 334 Nguyễn Thị Khánh Tâm 19/11/2005 Nữ P10

29 352 Nguyễn Lâm Quốc Thắng 24/04/2005 Nam P11

30 366 Nguyễn Quốc Thịnh 11/09/2005 Nam P11

31 397 Phan Việt Tiến 25/02/2005 Nam P12

32 398 Trần Minh Tiến 17/10/2005 Nam P12

33 401 Nguyễn Quốc Toàn 27/04/2005 Nam P12

34 404 Trần Thị Thanh Trang 26/08/2005 Nữ P12

35 415 Ngô Ngoc Bảo Trân 01/09/2005 Nữ P12

36 418 Nguyễn Trân Trân 05/07/2005 Nữ P13

37 431 Nguyễn Quốc Tuấn 19/08/2005 Nam P13

38 433 La Trần Ánh Tuyết 10/12/2005 Nữ P13

39 438 Lê Ngoc Kim Uyên 30/11/2005 Nữ P13

40 445 Nguyễn Thị Bạch Vân 10/07/2005 Nữ P13

41 449 Nguyễn Trung Việt 22/12/2005 Nam P13

42 455 Hàng Hoàng Vy 02/08/2005 Nữ P14

43 456 Hàng Thảo Vy 02/08/2005 Nữ P14

44 458 La Thụy Hoàng Vy 09/10/2005 Nữ P14

45 459 Lê Nguyễn Hồng Vy 13/01/2005 Nữ P14

46 466 Nguyễn Thị Khánh Vy 19/11/2005 Nữ P14

47 474 Trần Võ Tường Vy 08/03/2005 Nữ P14

48 479 Nguyễn Khắc Xuân 12/04/2005 Nam P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A1

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 2: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 010 Huỳnh Thị Tuyết Anh 24/09/2005 Nữ P01

2 020 Nguyễn Thị Lan Anh 07/07/2005 Nữ P01

3 022 Nguyễn Trần Minh Anh 23/09/2005 Nữ P01

4 031 Võ Huỳnh Thế Anh 23/04/2005 Nam P01

5 038 Huỳnh Phạm Gia Bảo 21/02/2005 Nam P02

6 083 Phạm Quang Đạt 22/08/2005 Nam P03

7 092 Nguyễn Cao Đinh 06/12/2004 Nam P03

8 098 Lê Huỳnh Giao 29/07/2005 Nữ P03

9 099 Nguyễn Phú Giàu 29/10/2005 Nam P03

10 111 Lưu Bảo Hân 30/08/2005 Nữ P04

11 119 Nguyễn Trần Quang Hiếu 22/09/2005 Nam P04

12 122 Võ Hiển 19/08/2005 Nam P04

13 129 Phạm Minh Hoàng 03/11/2005 Nam P04

14 131 Bùi Quốc Huy 26/01/2005 Nam P04

15 133 Lê Nhật Huy 21/04/2005 Nam P04

16 159 Trần Gia Khanh 06/06/2005 Nữ P05

17 162 Lê Duy Khánh 18/06/2005 Nam P05

18 166 Trần Cao Khải 09/07/2005 Nam P05

19 171 Trần Lư Nhựt Khoa 20/10/2005 Nam P05

20 193 Nguyễn Duy Linh 08/12/2005 Nam P06

21 207 Bùi Thuý Mai 24/05/2005 Nữ P07

22 228 Ngô Nguyễn Bảo Ngân 30/10/2005 Nữ P07

23 231 Nguyễn Ngoc Ngân 25/07/2005 Nữ P07

24 237 Thạch Ngoc Thảo Ngân 23/07/2005 Nữ P07

25 261 Nguyễn Ngô Khánh Nguyên 27/11/2005 Nam P08

26 267 Trịnh Hoàng Nhật 03/10/2005 Nam P08

27 269 Lưu Yến Nhi 06/09/2004 Nữ P08

28 270 Nguyễn Huỳnh Nhi 24/01/2005 Nữ P08

29 291 Ngô Kim Phụng 16/07/2005 Nữ P09

30 295 Bùi Đàn Hiếu Phương 21/06/2005 Nam P09

31 309 Mai Anh Quân 16/09/2005 Nam P09

32 323 Trần Sĩ Quý 16/11/2005 Nam P10

33 340 Nguyễn Ngoc Đan Thanh 08/06/2005 Nữ P10

34 342 Trần Yến Thanh 18/03/2005 Nữ P10

35 344 Lê Huỳnh Ngoc Thảo 26/03/2005 Nữ P10

36 350 Đỗ Trần Chiến Thắng 10/06/2005 Nam P11

37 358 Võ Nhật Thiên 08/04/2005 Nam P11

38 365 Nguyễn Phúc Thịnh 09/04/2005 Nam P11

39 383 Trần Anh Thư 19/04/2005 Nữ P12

40 416 Nguyễn Huỳnh Trân 16/06/2005 Nữ P12

41 424 Nguyễn Đình Trong 02/06/2005 Nam P13

42 435 Lê Trang Khả Tú 31/10/2005 Nữ P13

43 467 Nguyễn Võ Thảo Vy 17/09/2005 Nữ P14

44 481 Hồ Châu Thanh Yên 17/12/2005 Nam P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A2

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 3: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 019 Nguyễn Phạm Tuấn Anh 30/06/2005 Nam P01

2 046 Nguyễn Minh Châu 04/01/2005 Nữ P02

3 050 Nguyễn Vũ Thành Công 30/04/2005 Nam P02

4 058 Nguyễn Anh Duy 11/08/2005 Nam P02

5 064 Trần Lê Bảo Duy 20/12/2005 Nam P02

6 071 Nguyễn Hoàng Dự 21/09/2005 Nam P03

7 072 Lê Tùng Dương 14/12/2005 Nam P03

8 073 Lý Triều Dương 22/06/2005 Nam P03

9 077 Đoàn Mẫn Đạt 02/02/2005 Nam P03

10 097 Lê Hoàng Hương Giang 10/04/2005 Nữ P03

11 109 Huỳnh Huyền Gia Hân 11/09/2005 Nữ P04

12 120 Võ Trung Hiếu 29/09/2005 Nam P04

13 124 Trương Kỳ Hoa 09/02/2005 Nữ P04

14 125 Lê Huy Hoàng 03/06/2005 Nam P04

15 126 Nguyễn Khải Hoàng 29/09/2005 Nam P04

16 142 Lê Khánh Hưng 30/03/2005 Nam P05

17 155 Phạm Nhật Khang 20/05/2005 Nam P05

18 158 Nguyễn Hữu Minh Khanh 08/09/2005 Nữ P05

19 167 Trần Quang Khải 19/12/2005 Nam P05

20 188 Nguyễn Ngoc Lan 22/12/2005 Nữ P06

21 192 Mạc Phương Mỹ Linh 21/09/2005 Nữ P06

22 202 Nguyễn Tấn Lộc 28/08/2005 Nam P06

23 206 Trần Tài Lợi 12/04/2005 Nam P06

24 215 Nguyễn Huỳnh Châu Minh 09/10/2005 Nam P07

25 227 Lưu Ngoc Lâm Ngân 10/05/2005 Nữ P07

26 234 Nguyễn Thanh Ngân 12/11/2005 Nữ P07

27 235 Phạm Thanh Kiều Ngân 29/03/2005 Nữ P07

28 254 Trần Mỹ Ngoc 05/12/2005 Nữ P08

29 266 Trần Trong Nhân 20/07/2005 Nam P08

30 271 Nguyễn Lê Yến Nhi 24/09/2005 Nữ P08

31 273 Châu Ngoc Như 18/01/2005 Nữ P08

32 306 Nguyễn Tường Quang 04/02/2005 Nam P09

33 322 Nguyễn An Quỳnh 06/11/2005 Nữ P10

34 329 Phan Văn Tánh 14/02/2005 Nam P10

35 331 Nguyễn Chí Tâm 11/05/2005 Nam P10

36 347 Phạm Thanh Thảo 30/10/2005 Nữ P11

37 351 Lê Vương Quốc Thắng 27/03/2005 Nam P11

38 384 Trần Quang Thức 28/02/2005 Nam P12

39 396 Lê Việt Tiến 14/03/2005 Nam P12

40 399 Võ Minh Tiến 06/06/2005 Nam P12

41 448 Nguyễn Tường Vi 29/10/2005 Nữ P13

42 450 Nguyễn Cẩm Vinh 27/08/2005 Nam P13

43 472 Thượng Gia Triệu Vy 01/06/2005 Nữ P14

44 473 Trần Nguyễn Thiên Vy 14/12/2005 Nữ P14

45 475 Trương Huỳnh Tường Vy 02/01/2005 Nữ P14

46 478 Lương Hoàng Phương Xuân 04/05/2005 Nữ P14

47 486 Trần Khánh Như Ý 02/09/2005 Nữ P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A3

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 4: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 001 Chung Khánh Gia An 27/06/2005 Nam P01

2 003 Lê Hoài An 05/05/2005 Nam P01

3 004 Nguyễn Ngoc Thúy An 18/01/2005 Nữ P01

4 030 Trần Ngoc Minh Anh 09/08/2005 Nữ P01

5 037 Hồ Nguyễn Bảo 16/07/2005 Nam P02

6 042 Mai Phương Bình 01/12/2005 Nam P02

7 055 Mạch Thiên Diệp 04/05/2005 Nữ P02

8 061 Phan Bảo Duy 10/04/2005 Nam P02

9 066 Võ Minh Duy 08/02/2005 Nam P02

10 078 Huỳnh Gia Đạt 10/12/2005 Nam P03

11 081 Nguyễn Thành Tấn Đạt 07/06/2005 Nam P03

12 085 Trịnh Gia Đạt 04/04/2005 Nam P03

13 086 Võ Tấn Đạt 20/05/2005 Nam P03

14 104 Đoàn Liên Mỹ Hạnh 11/09/2004 Nữ P04

15 123 Ngô Đức Hoa 15/07/2005 Nam P04

16 144 Nguyễn Vĩnh Hưng 15/08/2005 Nam P05

17 156 Trần Hoàng Khang 01/04/2005 Nam P05

18 173 Đồng Phúc Trong Khôi 14/07/2005 Nam P06

19 187 Hoàng Nguyễn Khánh Lam 10/08/2005 Nữ P06

20 194 Trần Ngoc Phương Linh 15/08/2005 Nữ P06

21 203 Võ Đoàn Nguyên Lộc 20/11/2005 Nam P06

22 205 Nguyễn Trần Gia Lợi 14/01/2005 Nữ P06

23 221 Vũ Hồ Hải Minh 09/02/2005 Nam P07

24 223 Trần Hồng Thảo My 28/07/2005 Nữ P07

25 232 Nguyễn Ngoc Ngân 03/07/2005 Nữ P07

26 233 Nguyễn Ngoc Khánh Ngân 11/11/2005 Nữ P07

27 244 Trần Tuyết Nghi 14/06/2005 Nữ P08

28 256 Triệu Hồng Ngoc 14/11/2005 Nữ P08

29 257 Võ Thị Kim Ngoc 11/01/2005 Nữ P08

30 275 Lâm Quỳnh Như 17/04/2005 Nữ P08

31 301 Nguyễn Ngoc Minh Phương 13/12/2005 Nữ P09

32 336 La Duy Tân 03/04/2005 Nam P10

33 349 Trần Thị Thanh Thảo 17/08/2005 Nữ P11

34 373 Nguyễn Kim Thùy 26/07/2005 Nữ P11

35 381 Nguyễn Trần Anh Thư 01/09/2005 Nữ P11

36 392 Lại Lê Hoàng Tiến 11/04/2005 Nam P12

37 395 Lê Duy Trong Tiến 15/06/2005 Nam P12

38 414 Lê Quách Trân Trân 25/01/2005 Nữ P12

39 422 Phạm Minh Trí 07/05/2005 Nam P13

40 426 Nguyễn Đoàn Thanh Trúc 15/06/2005 Nữ P13

41 442 La Ngoc Khánh Vân 16/05/2005 Nữ P13

42 444 Ngô Phong Vân 26/07/2005 Nữ P13

43 452 Trần Đại Vĩ 17/01/2005 Nam P14

44 461 Mai Lâm Băng Vy 17/02/2005 Nữ P14

45 482 Nguyễn Hoàng Yến 01/07/2005 Nữ P14

46 483 Lê Ngoc Như Ý 30/07/2005 Nữ P14

47 484 Nguyễn Lâm Như Ý 20/08/2005 Nữ P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A4

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 5: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 008 Đinh Hoài Phương Anh 28/07/2005 Nữ P01

2 032 Võ Huỳnh Anh 08/12/2005 Nữ P01

3 033 Châu Phước Ân 28/07/2003 Nam P01

4 056 Ninh Trần Ngoc Diệp 13/08/2005 Nữ P02

5 059 Nguyễn Kỳ Hưng Duy 22/07/2005 Nam P02

6 063 Trần Nhật Duy 19/07/2005 Nam P02

7 080 Nguyễn Thành Đạt 26/04/2005 Nam P03

8 149 Huỳnh Phúc Vĩnh Khang 10/09/2005 Nam P05

9 150 Huỳnh Thái Hoàng Khang 14/04/2005 Nam P05

10 151 Lê Hoàng Khang 28/09/2005 Nam P05

11 174 Hoàng Anh Khôi 03/09/2005 Nam P06

12 176 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi 15/06/2005 Nam P06

13 179 Trần Minh Khuê 01/06/2005 Nữ P06

14 185 Nguyễn Thiên Kim 13/01/2005 Nữ P06

15 196 Lâm Huy Long 19/09/2005 Nam P06

16 220 Trần Quang Minh 02/08/2005 Nam P07

17 224 Lâm Hậu Nam 21/10/2005 Nam P07

18 236 Phan Thị Kiều Ngân 20/04/2005 Nữ P07

19 242 Phạm Thị Hồng Nghi 08/01/2005 Nữ P08

20 249 Lê Nguyễn Bảo Ngoc 24/03/2005 Nữ P08

21 253 Trần Lê Bảo Ngoc 04/06/2005 Nữ P08

22 277 Lưu Yến Như 12/08/2005 Nữ P09

23 279 Nguyễn Quỳnh Như 23/03/2005 Nữ P09

24 304 Nguyễn Thị Bích Phượng 13/09/2005 Nữ P09

25 311 Võ Nam Qui 02/06/2005 Nam P09

26 315 Hồ Minh Quyền 21/11/2005 Nam P10

27 316 La Trần Thảo Quyên 14/12/2005 Nữ P10

28 326 Nguyễn Tiến Sĩ 20/04/2005 Nam P10

29 338 Lê Hoàng Ngoc Thanh 18/05/2005 Nữ P10

30 346 Phạm Phương Thảo 03/12/2005 Nữ P10

31 355 Nguyễn Khoa Trường Thi 01/06/2005 Nam P11

32 361 Văn Công Thịnh 03/11/2005 Nam P11

33 363 Lê Hoàng Phúc Thịnh 07/05/2005 Nam P11

34 371 Bùi Ngoc Kim Thùy 18/05/2005 Nữ P11

35 376 Lê Nguyễn Minh Thư 19/10/2004 Nữ P11

36 378 Nguyễn Anh Thư 02/09/2005 Nữ P11

37 380 Nguyễn Ngoc Minh Thư 31/01/2005 Nữ P11

38 387 Lê Minh Thy 06/10/2005 Nữ P12

39 388 Trần Thị Cẩm Thy 29/03/2004 Nữ P12

40 407 Mai Thị Hồng Trâm 19/05/2005 Nữ P12

41 410 Tô Kiều Ngoc Trâm 31/07/2005 Nữ P12

42 419 Trần Huỳnh Trân 18/11/2005 Nữ P13

43 423 Bùi Thanh Nhã Trị 15/05/2005 Nam P13

44 428 Nguyễn Thiên Trường 04/03/2005 Nam P13

45 485 Nguyễn Lê Như Ý 03/06/2005 Nữ P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A5

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 6: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 009 Huỳnh Thái Anh 09/01/2005 Nữ P01

2 015 Ngô Huỳnh Bảo Anh 13/05/2005 Nữ P01

3 024 Phan Thị Vân Anh 29/12/2005 Nữ P01

4 028 Trần Hoàng Anh 13/08/2005 Nam P01

5 029 Trần Kim Anh 12/07/2005 Nữ P01

6 035 Ngô Gia Bảo 08/01/2005 Nam P02

7 047 Trần Nguyễn Minh Châu 22/04/2005 Nữ P02

8 082 Nguyễn Trần Gia Đạt 25/02/2005 Nam P03

9 091 Võ Lê Phước Điền 04/12/2005 Nam P03

10 093 Tạ Huỳnh Khánh Đình 13/09/2005 Nữ P03

11 102 Phan Gia Hào 24/10/2005 Nam P03

12 110 Khưu Gia Hân 30/10/2005 Nữ P04

13 112 Ngô Bảo Hân 03/10/2005 Nữ P04

14 114 Võ Thị Ngoc Hân 21/06/2004 Nữ P04

15 121 Huỳnh Ngoc Hiển 05/03/2005 Nam P04

16 172 Châu Anh Khôi 22/05/2004 Nam P06

17 175 Lê Cao Anh Khôi 19/01/2005 Nam P06

18 198 Thái Vi Bảo Lộc 29/10/2005 Nam P06

19 212 Lê Hoàng Minh 04/09/2005 Nam P07

20 225 Nguyễn Hoàng Nam 18/06/2005 Nam P07

21 240 Đàm Phùng Bảo Nghi 24/08/2005 Nữ P07

22 268 Lê Ngoc Quỳnh Nhi 27/09/2005 Nữ P08

23 276 Lê Tâm Như 16/09/2005 Nữ P08

24 280 Huỳnh Tấn Phát 11/09/2005 Nam P09

25 287 Nguyễn Trường Phúc 13/06/2005 Nam P09

26 296 Cao Diễm Phương 27/02/2005 Nữ P09

27 353 Trần Nguyễn Quốc Thắng 01/01/2005 Nam P11

28 354 Dương Đình Thi 19/12/2005 Nam P11

29 375 Huỳnh Lê Anh Thư 25/11/2005 Nữ P11

30 379 Nguyễn Anh Thư 02/06/2005 Nữ P11

31 386 Huỳnh Ngoc Anh Thy 13/01/2005 Nữ P12

32 391 Võ Phan Minh Tiến 22/07/2005 Nam P12

33 393 Lâm Lê Tiến 26/01/2005 Nam P12

34 394 Lâm Nhựt Tiến 10/02/2005 Nam P12

35 402 Huỳnh Diễm Thị Thùy Trang 13/02/2005 Nữ P12

36 406 Lê Ngoc Trâm 02/12/2005 Nữ P12

37 429 Mã Thành Tú 27/05/2005 Nam P13

38 453 Huỳnh Hữu Trường Vũ 16/09/2005 Nam P14

39 465 Nguyễn Ngoc Thảo Vy 11/01/2005 Nữ P14

40 469 Phạm Phương Vy 17/02/2005 Nữ P14

41 470 Tạ Nguyễn Tường Vy 09/10/2005 Nữ P14

42 476 Nguyễn Lâm Gia Vỹ 24/10/2003 Nam P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A6

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 7: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 007 Dương Nguyễn Trâm Anh 05/02/2005 Nữ P01

2 016 Nguyễn Nhật Anh 08/09/2005 Nam P01

3 027 Trần Phương Anh 05/06/2005 Nữ P01

4 041 Dương Nhã Bình 13/04/2005 Nữ P02

5 051 Trần Mạnh Cường 21/12/2005 Nam P02

6 054 Lâm Hồ Diệp 18/09/2005 Nữ P02

7 057 Lê Quang Duy 22/05/2005 Nam P02

8 068 Lê Thị Mỹ Duyên 25/04/2005 Nữ P02

9 070 Phạm Thanh Duyên 22/10/2005 Nữ P03

10 075 Bùi Tấn Đạt 25/06/2005 Nam P03

11 095 Phạm Minh Đoan 25/04/2005 Nữ P03

12 103 Đinh Phạm Đông Hải 20/05/2005 Nam P04

13 106 Đặng Nguyễn Gia Hân 25/12/2005 Nữ P04

14 113 Nguyễn Ngoc Mai Hân 01/06/2005 Nữ P04

15 116 Đoàn Phước Hậu 28/04/2005 Nam P04

16 118 Hồ Duy Hiếu 23/07/2005 Nam P04

17 130 Phạm Nhật Hoa 11/04/2005 Nam P04

18 154 Nguyễn Hữu An Khang 12/01/2005 Nam P05

19 169 Trần Thiện Khiêm 07/10/2005 Nam P05

20 199 Trương Thiên Lộc 04/05/2005 Nam P06

21 209 Lâm Hoàng Minh 28/12/2005 Nam P07

22 230 Nguyễn Kim Ngân 26/12/2005 Nữ P07

23 238 Trần Nguyễn Thanh Ngân 27/03/2005 Nữ P07

24 281 Huỳnh Tiến Phát 27/11/2005 Nam P09

25 299 Lương Trần Bảo Phương 02/10/2005 Nữ P09

26 303 Phan Vũ Nam Phương 07/11/2005 Nữ P09

27 307 Vương Thiên Quang 18/09/2005 Nam P09

28 314 Lê Hoàng Phú Quý 26/01/2005 Nam P10

29 318 Phạm Thúy Quỳnh 31/08/2005 Nữ P10

30 321 Lê Trúc Quỳnh 14/05/2005 Nữ P10

31 325 Nguyễn Thanh Sang 27/09/2005 Nam P10

32 332 Nguyễn Thanh Tâm 06/08/2005 Nam P10

33 367 Trần Hữu Thịnh 18/08/2005 Nam P11

34 370 Phan Nguyễn Vi Thơ 29/10/2005 Nữ P11

35 377 Ngô Phạm Minh Thư 26/06/2005 Nữ P11

36 400 Võ Nhật Tiến 20/01/2005 Nam P12

37 405 Võ Thị Thùy Trang 26/10/2005 Nữ P12

38 408 Ngô Mỹ Trâm 07/05/2005 Nữ P12

39 430 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn 05/08/2005 Nam P13

40 432 Phạm Tuyên 08/05/2005 Nam P13

41 434 Huỳnh Ngoc Tú 10/01/2005 Nữ P13

42 468 Phan Lê Thảo Vy 05/05/2005 Nữ P14

43 477 Trần Quang Vỹ 16/10/2005 Nam P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A7

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 8: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 021 Nguyễn Thị Trúc Anh 29/07/2005 Nữ P01

2 023 Nguyễn Tuấn Anh 30/07/2005 Nam P01

3 025 Tô Duy Anh 27/02/2005 Nam P01

4 053 Nguyễn Thị Mỹ Diện 23/10/2005 Nữ P02

5 062 Phạm Thanh Duy 24/04/2005 Nam P02

6 065 Trần Lê Nhất Duy 16/07/2005 Nam P02

7 079 Lâm Gia Đạt 14/05/2005 Nam P03

8 090 Nguyễn Thanh Điền 20/10/2005 Nam P03

9 094 Nguyễn Khánh Đoan 29/07/2005 Nữ P03

10 096 Phạm Minh Đức 14/05/2005 Nam P03

11 100 Huỳnh Phúc Hà 18/08/2005 Nam P03

12 101 Vũ Thanh Hà 03/07/2005 Nữ P03

13 105 Nguyễn Thị Kim Hằng 14/02/2005 Nữ P04

14 117 Nguyễn Hoàng Thảo Hiền 01/05/2005 Nữ P04

15 132 Chông Gia Huy 12/03/2005 Nam P04

16 141 Hồ Thế Hùng 23/07/2005 Nam P05

17 148 Huỳnh Khã Hy 09/04/2005 Nữ P05

18 161 Kiều Kim Khánh 27/11/2005 Nữ P05

19 163 Nguyễn Kim Khánh 07/09/2005 Nữ P05

20 165 Ngô Quốc Khải 13/10/2005 Nam P05

21 181 Lê Diễm Kiều 01/10/2005 Nữ P06

22 182 Lê Gia Kiệt 28/07/2005 Nam P06

23 186 Dương Gia Kỳ 23/02/2005 Nam P06

24 200 Châu Thành Lộc 29/09/2005 Nam P06

25 208 Cao Phan Đạt Minh 18/02/2005 Nam P07

26 214 Lý Nguyễn Minh 01/01/2005 Nam P07

27 222 Nguyễn Hoàng Trúc My 06/07/2005 Nữ P07

28 258 Huỳnh Hữu Khôi Nguyên 18/11/2005 Nam P08

29 282 Khưu Gia Phát 28/03/2005 Nam P09

30 298 Lê Thu Phương 10/03/2005 Nữ P09

31 302 Nguyễn Ngoc Trúc Phương 16/08/2005 Nữ P09

32 328 Nguyễn Thành Tài 09/09/2005 Nam P10

33 339 Ngô Nhật Thanh 22/12/2005 Nữ P10

34 345 Nguyễn Thu Thảo 02/03/2005 Nữ P10

35 356 Trần Ngoc Thi 23/02/2005 Nữ P11

36 359 Lê Chế Thiện 28/12/2005 Nam P11

37 368 Trương Quốc Thống 17/12/2005 Nam P11

38 382 Phùng Anh Thư 06/11/2005 Nữ P12

39 385 Phạm Nguyễn Minh Thương 11/10/2005 Nữ P12

40 413 Lê Ngoc Bảo Trân 20/03/2005 Nữ P12

41 443 Mạch Thị Tường Vân 24/12/2005 Nữ P13

42 451 Phạm Gia Vĩ 08/10/2005 Nam P13

43 460 Lê Trần Minh Vy 16/08/2005 Nữ P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A8

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 9: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 002 Lê Đức Phúc An 14/10/2005 Nữ P01

2 011 Lê Đỗ Thúy Anh 14/03/2005 Nữ P01

3 017 Nguyễn Duy Hồng Anh 18/07/2005 Nữ P01

4 040 Nguyễn Quốc Bảo 16/04/2005 Nam P02

5 043 Mai Vũ Bình 06/09/2005 Nam P02

6 044 Nguyễn Trần Thái Bình 25/02/2005 Nam P02

7 069 Ngô Thị Mỹ Duyên 15/03/2005 Nữ P03

8 138 Trương Từ Nhật Huy 10/07/2005 Nam P05

9 143 Mai Chấn Hưng 11/12/2005 Nam P05

10 145 Nguyễn Tuấn Hưng 06/07/2005 Nam P05

11 146 Thái Chấn Hưng 23/09/2005 Nam P05

12 147 Lê Thị Loan Hương 25/02/2005 Nữ P05

13 153 Nguyễn Gia Khang 16/02/2005 Nam P05

14 164 Nguyễn Mai Vân Khánh 03/04/2005 Nữ P05

15 170 Nguyễn Đăng Khoa 13/01/2005 Nam P05

16 189 Võ Trần Trúc Lan 14/10/2005 Nữ P06

17 216 Nguyễn Nhựt Minh 24/04/2005 Nam P07

18 226 Lâm Nguyễn Kim Ngân 06/12/2005 Nữ P07

19 263 Bùi Thiện Nhân 08/07/2005 Nam P08

20 265 Nguyễn Hoàng Quốc Nhân 03/02/2005 Nam P08

21 272 Bùi Lê Tâm Như 19/11/2004 Nữ P08

22 284 Nguyễn Nhất Phi 15/10/2005 Nam P09

23 286 Nguyễn Lưu Trong Phúc 24/06/2005 Nam P09

24 290 Trương Đoàn Minh Phúc 16/05/2005 Nam P09

25 293 Hứa Hồng Phước 09/12/2005 Nam P09

26 297 Dương Minh Phương 23/03/2005 Nam P09

27 313 Nguyễn Thanh Quí 10/11/2005 Nam P10

28 317 Nguyễn Hoàng Quyên 03/07/2005 Nữ P10

29 343 Trịnh Tuyết Thanh 01/11/2005 Nữ P10

30 357 Đặng Văn Thiên 21/01/2005 Nam P11

31 364 Lê Trầm Gia Thịnh 10/01/2005 Nam P11

32 374 Đỗ Lê Anh Thư 29/05/2005 Nữ P11

33 389 Huỳnh Ngoc Tiên 06/01/2005 Nữ P12

34 403 Nguyễn Thiên Trang 10/10/2005 Nữ P12

35 409 Nguyễn Ngoc Trâm 06/07/2005 Nữ P12

36 421 Nguyễn Võ Phương Trinh 11/03/2005 Nữ P13

37 425 Lê Thị Xuân Trúc 07/07/2005 Nữ P13

38 436 Cao Gia Tường 06/10/2004 Nam P13

39 440 Nguyễn Thế Văn 20/01/2005 Nam P13

40 454 Đoàn Ngoc Khả Vy 13/09/2005 Nữ P14

41 457 Huỳnh Thái Vy 30/05/2005 Nữ P14

42 463 Nguyễn Ngoc Thanh Vy 19/08/2005 Nữ P14

43 471 Tạ Thanh Vy 20/08/2005 Nữ P14

44 480 Lương Kim Xuyến 13/08/2005 Nữ P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A9

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 10: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 005 Nguyễn Trần Phúc An 28/02/2005 Nam P01

2 006 Trịnh Gia An 30/04/2005 Nữ P01

3 012 Lê Hiền Anh 11/01/2005 Nữ P01

4 014 Lê Vũ Anh 11/01/2005 Nam P01

5 026 Trần Lâm Minh Anh 30/10/2005 Nữ P01

6 039 Ngô Gia Bảo 08/06/2005 Nam P02

7 052 Đỗ Thái Dân 06/06/2005 Nam P02

8 074 Nguyễn Trí Tùng Dương 17/04/2005 Nam P03

9 115 Võ Phúc Hậu 13/11/2005 Nam P04

10 128 Nguyễn Thanh Hoàng 26/11/2005 Nam P04

11 157 Trần Vĩ Khang 16/01/2005 Nam P05

12 178 Phạm Lê Bảo Khuê 24/06/2005 Nữ P06

13 184 Nguyễn Thái Kiệt 28/01/2005 Nam P06

14 191 Lê Ngoc Khánh Linh 25/12/2005 Nữ P06

15 197 Nguyễn Tấn Lộc 09/02/2005 Nam P06

16 201 Mai Lê Lộc 26/04/2005 Nam P06

17 213 Lê Quang Minh 05/10/2005 Nam P07

18 217 Phạm Quang Minh 15/10/2005 Nam P07

19 219 Trần Nhật Minh 19/09/2005 Nam P07

20 229 Nguyễn Kim Ngân 18/05/2005 Nữ P07

21 241 Nguyễn Bảo Nghi 15/06/2005 Nữ P07

22 243 Tiết Vịnh Nghi 14/04/2005 Nữ P08

23 246 Trần Minh Ngoc 18/01/2005 Nữ P08

24 251 Nguyễn Thế Ngoc 12/03/2005 Nam P08

25 259 Lê Bá Khánh Nguyên 15/03/2005 Nữ P08

26 260 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 04/04/2005 Nam P08

27 262 Trần Hoàng Kim Thanh Nguyên 24/02/2005 Nam P08

28 264 Nguyễn Nhân 30/12/2005 Nam P08

29 274 Huỳnh Uyển Như 22/12/2005 Nữ P08

30 278 Nguyễn Phương Như 19/07/2005 Nữ P09

31 283 Tô Duy Phát 02/06/2005 Nam P09

32 300 Nguyễn Huỳnh Trúc Phương 31/01/2005 Nữ P09

33 308 Lê Yến Quân 24/10/2005 Nữ P09

34 310 Võ Minh Quân 23/04/2005 Nam P09

35 327 Nguyễn Hải Trung Sơn 11/06/2005 Nam P10

36 330 Lê Trần Thanh Tâm 28/09/2005 Nữ P10

37 335 Huỳnh Việt Tân 10/10/2005 Nam P10

38 337 Kiều Quốc Thanh 13/12/2005 Nam P10

39 341 Nguyễn Ngoc Thiên Thanh 15/11/2005 Nữ P10

40 360 Phùng Nhứt Thiện 09/07/2005 Nam P11

41 372 Nguyễn Hải Nhu Thùy 01/01/2005 Nữ P11

42 390 Nguyễn Huy Phúc Tiến 23/08/2005 Nam P12

43 437 Bùi Nguyễn Hoàng Uyên 08/09/2005 Nữ P13

44 439 Thái Bửu Uyên 12/10/2005 Nữ P13

45 441 Đặng Nhã Vân 19/04/2005 Nữ P13

46 446 Võ Ngoc Tuyết Vân 05/01/2005 Nữ P13

47 447 Nguyễn Ngoc Khánh Vi 01/01/2005 Nữ P13

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A10

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 11: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 490 Nguyễn Ngoc Lan Anh 28/12/2005 Nữ P15

2 495 Trần Viết Bảo 13/09/2005 Nam P15

3 498 Nguyễn Huỳnh Ngoc Châu 21/09/2005 Nữ P15

4 501 Nguyễn Công Danh 04/04/2005 Nam P15

5 505 Đào Nguyễn Tiến Đạt 04/12/2005 Nam P15

6 507 Nguyễn Phúc Điền 26/07/2005 Nam P15

7 510 Sử Trường Giang 26/01/2005 Nam P15

8 514 Phan Bảo Hân 29/10/2005 Nữ P15

9 522 Trần Anh Huy 13/02/2005 Nam P16

10 523 Nguyễn Thu Huyền 08/08/2005 Nữ P16

11 525 Nguyễn Trường Hưng 05/10/2005 Nam P16

12 526 Võ Kiến Hưng 11/12/2005 Nam P16

13 530 Nguyễn Bình Khôi 10/04/2005 Nam P16

14 531 Phạm Anh Khôi 29/10/2005 Nam P16

15 532 Huỳnh Ngoc Minh Khuê 30/08/2005 Nữ P16

16 535 Huỳnh Thanh Kiệt 21/02/2005 Nam P16

17 536 Nguyễn Thế Kiệt 07/06/2005 Nam P16

18 545 Trần Bình Minh 15/06/2005 Nam P16

19 548 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 26/02/2005 Nữ P16

20 553 Huỳnh Khánh Ngoc 01/07/2005 Nữ P16

21 556 Nguyễn Trần Mỹ Ngoc 24/06/2005 Nữ P16

22 562 Trần Thiện Nhân 07/05/2005 Nam P17

23 563 Âu Dương Uyên Nhi 28/01/2005 Nữ P17

24 565 Lê Nguyên Như 19/04/2005 Nữ P17

25 574 Nguyễn Gia Phúc 11/04/2005 Nam P17

26 577 Trần Vĩnh Phúc 07/08/2005 Nam P17

27 579 Lê Hoàn Mỹ Phương 24/09/2005 Nữ P17

28 581 Nguyễn Minh Phương 07/11/2005 Nam P17

29 582 Trần Yến Phương 11/10/2005 Nữ P17

30 584 Cao Minh Quân 12/10/2005 Nam P17

31 585 Nguyễn Hoàng Quân 17/12/2005 Nam P17

32 588 Huỳnh Ngoc Phương Quyên 31/08/2005 Nữ P17

33 590 Lê Hồ Thanh Thanh 11/02/2005 Nữ P17

34 592 Bạch Quốc Thái 05/10/2005 Nam P17

35 593 Đỗ Nguyên Thảo 10/06/2005 Nữ P18

36 594 Đặng Trong Bảo Thi 13/12/2005 Nữ P18

37 598 Võ Duy Thông 13/11/2005 Nam P18

38 600 Huỳnh Quốc Thuận 29/06/2005 Nam P18

39 602 Nguyễn Thanh Thiên Thư 09/08/2005 Nữ P18

40 606 Mai Hoàng Bảo Trâm 06/08/2005 Nữ P18

41 608 Nguyễn Minh Trí 17/08/2005 Nam P18

42 611 Lưu Đức Trí 09/05/2005 Nam P18

43 615 Nguyễn Thanh Trúc 08/06/2005 Nữ P18

44 619 Thái Quốc Tường 04/04/2005 Nam P18

45 623 Lê Hàn Vũ 27/06/2005 Nam P18

46 624 Lê Đỗ Minh Vy 18/06/2005 Nữ P18

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A11

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 12: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 488 Phạm Gia An 16/03/2005 Nam P15

2 489 Nguyễn Dương Hoàng Anh 06/04/2005 Nam P15

3 492 Nguyễn Thế Anh 08/01/2005 Nam P15

4 494 Đinh Công Bách 02/11/2005 Nam P15

5 496 Lê Uyên Băng Băng 25/05/2005 Nữ P15

6 497 Nguyễn Ngoc Bình 16/06/2005 Nữ P15

7 500 Bùi Quốc Cường 28/10/2005 Nam P15

8 503 Nguyễn Hoàng Dung 12/10/2005 Nữ P15

9 508 Nguyễn Trần Quế Đông 02/01/2005 Nữ P15

10 511 Ngô Mộng Thiên Hà 26/11/2005 Nữ P15

11 516 Trần Lê Kim Hoàng 01/01/2005 Nữ P15

12 517 Nguyễn Hữu Thanh Hoa 11/01/2005 Nam P15

13 521 Phạm Nguyễn Quang Huy 09/05/2005 Nam P15

14 524 Nguyễn Thành Hưng 27/05/2005 Nam P16

15 527 Bùi Dương Quốc Khánh 30/10/2005 Nam P16

16 528 Lê Anh Khoa 15/09/2005 Nam P16

17 534 Phan Thị Ngoc Khuyến 12/12/2005 Nữ P16

18 538 Lê Huỳnh Thùy Linh 31/05/2005 Nữ P16

19 541 Lê Hoàng Thanh Mai 29/10/2005 Nữ P16

20 544 Huỳnh Võ Duy Minh 25/04/2005 Nam P16

21 547 Trần Phương Nam 20/03/2005 Nam P16

22 549 Nguyễn Thái Hoàng Ngân 12/01/2005 Nữ P16

23 550 Nguyễn Thái Tuyết Ngân 23/10/2005 Nữ P16

24 555 Nguyễn Thanh Bảo Ngoc 16/04/2005 Nữ P16

25 559 Trần Nguyễn Như Ngoc 06/09/2005 Nữ P17

26 560 Hồ Sỹ Nguyên 07/01/2005 Nam P17

27 564 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/01/2005 Nữ P17

28 567 Bùi Hồ Hoàng Oanh 12/11/2005 Nữ P17

29 568 Phan Văn Hoàng Phát 10/11/2005 Nam P17

30 569 Tiêu Thành Phát 11/06/2005 Nam P17

31 570 Huỳnh Thiện Phú 06/07/2005 Nam P17

32 575 Nguyễn Tấn Phúc 24/12/2005 Nam P17

33 583 Trần Minh Phước 19/12/2005 Nam P17

34 586 Nguyễn Phùng Minh Quân 01/01/2005 Nam P17

35 587 Nguyễn Đào Mạnh Quốc 01/06/2005 Nam P17

36 589 Đào Quốc Sang 29/04/2005 Nam P17

37 591 Thái Trà Quế Thanh 07/09/2005 Nữ P17

38 604 Đặng Trần Cát Tiên 26/09/2005 Nữ P18

39 605 Nguyễn Thủy Tiên 06/02/2005 Nữ P18

40 607 Nguyễn Ngoc Tú Trân 25/02/2005 Nữ P18

41 609 Đoàn Trần Quốc Trình 13/10/2005 Nam P18

42 613 Phan Thanh Trí 07/06/2005 Nam P18

43 614 Nguyễn Vĩnh Trung 04/07/2005 Nam P18

44 617 Võ Mai Thanh Trúc 06/01/2005 Nữ P18

45 620 Mai Phương Uyên 15/04/2005 Nữ P18

46 621 Lê Hoàng Việt 05/01/2005 Nam P18

47 627 Trang Tuấn Vỹ 29/06/2005 Nam P18

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A12

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 13: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 487 Đỗ Gia An 08/06/2005 Nam P15

2 491 Nguyễn Ngô Thiên Anh 21/01/2005 Nữ P15

3 493 Trần Thị Quỳnh Anh 27/08/2005 Nữ P15

4 499 Nguyễn Ngoc Minh Châu 12/02/2005 Nữ P15

5 502 Nguyễn Đức Dũng 16/11/2005 Nam P15

6 504 Lê Tùng Dương 28/10/2005 Nam P15

7 506 Ngô Vũ Gia Đạt 27/12/2005 Nam P15

8 509 Lê Mỹ Trà Giang 01/06/2005 Nữ P15

9 512 Nguyễn Thiên Hào 16/04/2005 Nam P15

10 513 Nguyễn Lê Khả Hân 24/02/2005 Nữ P15

11 515 Nguyễn Minh Hiếu 21/04/2005 Nữ P15

12 518 Nguyễn Quốc Hội 31/08/2005 Nam P15

13 519 Hàng Thái Minh Huy 16/05/2005 Nam P15

14 520 Hồ Gia Huy 27/11/2005 Nam P15

15 529 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 21/10/2005 Nam P16

16 533 Cao Ngoc Bảo Khuyên 28/03/2005 Nữ P16

17 537 Lê Thị Ngoc Lan 19/06/2005 Nữ P16

18 539 Lương Hoàng Phương Long 18/07/2005 Nam P16

19 540 Nguyễn Thành Lộc 01/01/2005 Nam P16

20 542 Nguyễn Ngoc Phương Mai 29/10/2005 Nữ P16

21 543 Huỳnh Ngoc Minh 09/05/2005 Nữ P16

22 546 Nguyễn Phú Mỹ 06/05/2005 Nam P16

23 551 Phan Thị Trúc Ngân 05/05/2005 Nữ P16

24 552 Huỳnh Gia Bảo Ngoc 10/05/2005 Nữ P16

25 554 Nguyễn Hà Khánh Ngoc 30/04/2005 Nữ P16

26 557 Phạm Trần Bảo Ngoc 04/06/2005 Nữ P17

27 558 Trần Huỳnh Bảo Ngoc 02/02/2005 Nữ P17

28 561 Nguyễn Phúc Phương Nguyên 03/05/2005 Nữ P17

29 566 Trần Minh Nhựt 05/06/2005 Nam P17

30 571 Châu Trường Phúc 20/12/2005 Nam P17

31 572 Huỳnh Hoàng Phúc 07/08/2005 Nam P17

32 573 Nguyễn Dương Hoàng Phúc 18/01/2005 Nam P17

33 576 Nguyễn Việt Phúc 04/02/2005 Nam P17

34 578 Bùi Quang Phương 03/04/2005 Nam P17

35 580 Ngô Trần Nam Phương 21/02/2005 Nữ P17

36 595 Nguyễn Anh Thiện 02/02/2005 Nam P18

37 596 Lư Phúc Thịnh 04/01/2005 Nam P18

38 597 Mai Quốc Thịnh 07/06/2005 Nam P18

39 599 Lâm Ngoc Thơ 29/10/2005 Nữ P18

40 601 Huỳnh Ngoc Anh Thư 09/01/2005 Nữ P18

41 603 Nguyễn Trần Minh Thư 30/05/2005 Nữ P18

42 610 Đặng Việt Trí 23/12/2005 Nam P18

43 612 Nguyễn Minh Trí 28/12/2005 Nam P18

44 616 Nguyễn Thị Thanh Trúc 06/12/2005 Nữ P18

45 618 Giang Huy Tuấn 10/10/2005 Nam P18

46 622 Nguyễn Lê Quốc Vinh 22/03/2005 Nam P18

47 625 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 29/11/2005 Nữ P18

48 626 Nguyễn Ngoc Thanh Vy 25/03/2005 Nữ P18

49 628 Hoàng Thiên Ý 09/06/2005 Nữ P18

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9A13

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020

Page 14: PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …ninhkieu.edu.vn/upload/19979/20200619/Danh_sach... · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 013 Lê Trần Trâm Anh 18/08/2005 Nữ P01

2 048 Trương Đinh Bảo Châu 14/11/2005 Nữ P02

3 049 Vũ Thị Minh Châu 27/12/2005 Nữ P02

4 076 Chiêm Lê Quốc Đạt 01/04/2005 Nam P03

5 087 Huỳnh Hải Đăng 22/04/2005 Nam P03

6 088 Lê Phạm Hải Đăng 17/05/2005 Nam P03

7 137 Trần Nguyễn Quốc Huy 15/02/2005 Nam P05

8 139 Lê Ngoc Huỳnh 09/06/2005 Nữ P05

9 168 Trương Quan Khải 27/03/2005 Nam P05

10 177 Nguyễn Thụy Minh Khuê 15/01/2005 Nữ P06

11 195 Lê Thị Bích Loan 31/03/2004 Nữ P06

12 210 Lê Cảnh Quang Minh 24/09/2005 Nam P07

13 211 Lê Duy Minh 18/08/2005 Nam P07

14 218 Trần Ngoc Minh 29/06/2005 Nữ P07

15 239 Trần Thị Ngoc Ngân 17/02/2005 Nữ P07

16 247 Hồ Trần Như Ngoc 22/07/2005 Nữ P08

17 250 Nguyễn Thảo Ngoc 27/09/2005 Nữ P08

18 252 Nguyễn Thị Bích Ngoc 07/08/2005 Nữ P08

19 255 Trần Thị Như Ngoc 17/06/2005 Nữ P08

20 289 Trần Ngoc Phúc 01/11/2005 Nam P09

21 292 Nguyễn Thị Bích Phụng 21/06/2005 Nữ P09

22 294 Võ Hoàng Phước 30/09/2005 Nam P09

23 305 Nguyễn Hồng Quang 19/01/2005 Nam P09

24 319 Lâm Như Quỳnh 30/09/2005 Nữ P10

25 320 Lê Trần Lam Quỳnh 29/09/2005 Nữ P10

26 333 Nguyễn Thiện Tâm 20/06/2005 Nam P10

27 348 Phạm Thị Thanh Thảo 22/10/2005 Nữ P11

28 362 Huỳnh Quang Thịnh 10/05/2005 Nam P11

29 369 Huỳnh Thị Ngoc Thơ 13/02/2005 Nữ P11

30 411 Huỳnh Châu Bảo Trân 23/06/2005 Nữ P12

31 412 Lê Ngoc Trân 09/06/2005 Nữ P12

32 417 Nguyễn Lương Bảo Trân 25/01/2005 Nữ P13

33 420 Phạm Minh Trí 31/01/2005 Nam P13

34 427 Phạm Thị Thanh Trúc 30/04/2005 Nữ P13

35 462 Nguyễn Hoàng Phương Vy 14/04/2005 Nữ P14

36 464 Nguyễn Hoàng Minh Vy 12/03/2005 Nữ P14

DANH SÁCH THÍ SINH

Lơp 9P

PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HK2

Năm học: 2019-2020