phÒng gd&Đt quẬn ninh kiỀu cỘng hÒa xà hỘi chỦ...
TRANSCRIPT
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 018 Nguyễn Huỳnh Duy Anh 23/05/2005 Nam P01
2 034 Lê Ngô Hồng Ân 12/02/2005 Nữ P01
3 036 Đường Gia Bảo 01/01/2005 Nam P02
4 045 La Kim Bích 13/01/2005 Nữ P02
5 060 Nguyễn Lộc Duy 01/01/2005 Nữ P02
6 067 Võ Phương Duy 27/12/2005 Nam P02
7 084 Phạm Tiến Đạt 13/12/2005 Nam P03
8 089 Huỳnh Minh Đế 05/01/2005 Nam P03
9 107 Đoàn Lê Gia Hân 30/07/2005 Nữ P04
10 108 Hồ Lê Khả Hân 22/08/2005 Nữ P04
11 127 Nguyễn Minh Hoàng 22/01/2005 Nam P04
12 134 Lê Quang Huy 17/09/2005 Nam P04
13 135 Nguyễn Gia Huy 25/09/2005 Nam P04
14 136 Trần Đức Huy 02/04/2005 Nam P04
15 140 Nguyễn Thanh Nhật Huỳnh 19/07/2005 Nữ P05
16 152 Nguyễn Duy Khang 27/09/2005 Nam P05
17 160 Huỳnh Xuân Khánh 14/11/2005 Nam P05
18 180 Phan Chí Kiên 18/09/2005 Nam P06
19 183 Ngô Minh Kiệt 03/05/2005 Nam P06
20 190 Nguyễn Khắc Lâm 12/04/2005 Nam P06
21 204 Nguyễn Ngô Tấn Lợi 17/03/2005 Nam P06
22 245 Nguyễn Trần Hồng Ngoc 05/01/2005 Nữ P08
23 248 Huỳnh Lê Thanh Ngoc 28/03/2005 Nữ P08
24 285 Lê Huỳnh Thiên Phúc 07/05/2005 Nam P09
25 288 Nguyễn Xuân Phúc 02/03/2005 Nam P09
26 312 Nguyễn Minh Quí 16/07/2005 Nam P10
27 324 Nguyễn Bình Lê Sa 02/11/2005 Nam P10
28 334 Nguyễn Thị Khánh Tâm 19/11/2005 Nữ P10
29 352 Nguyễn Lâm Quốc Thắng 24/04/2005 Nam P11
30 366 Nguyễn Quốc Thịnh 11/09/2005 Nam P11
31 397 Phan Việt Tiến 25/02/2005 Nam P12
32 398 Trần Minh Tiến 17/10/2005 Nam P12
33 401 Nguyễn Quốc Toàn 27/04/2005 Nam P12
34 404 Trần Thị Thanh Trang 26/08/2005 Nữ P12
35 415 Ngô Ngoc Bảo Trân 01/09/2005 Nữ P12
36 418 Nguyễn Trân Trân 05/07/2005 Nữ P13
37 431 Nguyễn Quốc Tuấn 19/08/2005 Nam P13
38 433 La Trần Ánh Tuyết 10/12/2005 Nữ P13
39 438 Lê Ngoc Kim Uyên 30/11/2005 Nữ P13
40 445 Nguyễn Thị Bạch Vân 10/07/2005 Nữ P13
41 449 Nguyễn Trung Việt 22/12/2005 Nam P13
42 455 Hàng Hoàng Vy 02/08/2005 Nữ P14
43 456 Hàng Thảo Vy 02/08/2005 Nữ P14
44 458 La Thụy Hoàng Vy 09/10/2005 Nữ P14
45 459 Lê Nguyễn Hồng Vy 13/01/2005 Nữ P14
46 466 Nguyễn Thị Khánh Vy 19/11/2005 Nữ P14
47 474 Trần Võ Tường Vy 08/03/2005 Nữ P14
48 479 Nguyễn Khắc Xuân 12/04/2005 Nam P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A1
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 010 Huỳnh Thị Tuyết Anh 24/09/2005 Nữ P01
2 020 Nguyễn Thị Lan Anh 07/07/2005 Nữ P01
3 022 Nguyễn Trần Minh Anh 23/09/2005 Nữ P01
4 031 Võ Huỳnh Thế Anh 23/04/2005 Nam P01
5 038 Huỳnh Phạm Gia Bảo 21/02/2005 Nam P02
6 083 Phạm Quang Đạt 22/08/2005 Nam P03
7 092 Nguyễn Cao Đinh 06/12/2004 Nam P03
8 098 Lê Huỳnh Giao 29/07/2005 Nữ P03
9 099 Nguyễn Phú Giàu 29/10/2005 Nam P03
10 111 Lưu Bảo Hân 30/08/2005 Nữ P04
11 119 Nguyễn Trần Quang Hiếu 22/09/2005 Nam P04
12 122 Võ Hiển 19/08/2005 Nam P04
13 129 Phạm Minh Hoàng 03/11/2005 Nam P04
14 131 Bùi Quốc Huy 26/01/2005 Nam P04
15 133 Lê Nhật Huy 21/04/2005 Nam P04
16 159 Trần Gia Khanh 06/06/2005 Nữ P05
17 162 Lê Duy Khánh 18/06/2005 Nam P05
18 166 Trần Cao Khải 09/07/2005 Nam P05
19 171 Trần Lư Nhựt Khoa 20/10/2005 Nam P05
20 193 Nguyễn Duy Linh 08/12/2005 Nam P06
21 207 Bùi Thuý Mai 24/05/2005 Nữ P07
22 228 Ngô Nguyễn Bảo Ngân 30/10/2005 Nữ P07
23 231 Nguyễn Ngoc Ngân 25/07/2005 Nữ P07
24 237 Thạch Ngoc Thảo Ngân 23/07/2005 Nữ P07
25 261 Nguyễn Ngô Khánh Nguyên 27/11/2005 Nam P08
26 267 Trịnh Hoàng Nhật 03/10/2005 Nam P08
27 269 Lưu Yến Nhi 06/09/2004 Nữ P08
28 270 Nguyễn Huỳnh Nhi 24/01/2005 Nữ P08
29 291 Ngô Kim Phụng 16/07/2005 Nữ P09
30 295 Bùi Đàn Hiếu Phương 21/06/2005 Nam P09
31 309 Mai Anh Quân 16/09/2005 Nam P09
32 323 Trần Sĩ Quý 16/11/2005 Nam P10
33 340 Nguyễn Ngoc Đan Thanh 08/06/2005 Nữ P10
34 342 Trần Yến Thanh 18/03/2005 Nữ P10
35 344 Lê Huỳnh Ngoc Thảo 26/03/2005 Nữ P10
36 350 Đỗ Trần Chiến Thắng 10/06/2005 Nam P11
37 358 Võ Nhật Thiên 08/04/2005 Nam P11
38 365 Nguyễn Phúc Thịnh 09/04/2005 Nam P11
39 383 Trần Anh Thư 19/04/2005 Nữ P12
40 416 Nguyễn Huỳnh Trân 16/06/2005 Nữ P12
41 424 Nguyễn Đình Trong 02/06/2005 Nam P13
42 435 Lê Trang Khả Tú 31/10/2005 Nữ P13
43 467 Nguyễn Võ Thảo Vy 17/09/2005 Nữ P14
44 481 Hồ Châu Thanh Yên 17/12/2005 Nam P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A2
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 019 Nguyễn Phạm Tuấn Anh 30/06/2005 Nam P01
2 046 Nguyễn Minh Châu 04/01/2005 Nữ P02
3 050 Nguyễn Vũ Thành Công 30/04/2005 Nam P02
4 058 Nguyễn Anh Duy 11/08/2005 Nam P02
5 064 Trần Lê Bảo Duy 20/12/2005 Nam P02
6 071 Nguyễn Hoàng Dự 21/09/2005 Nam P03
7 072 Lê Tùng Dương 14/12/2005 Nam P03
8 073 Lý Triều Dương 22/06/2005 Nam P03
9 077 Đoàn Mẫn Đạt 02/02/2005 Nam P03
10 097 Lê Hoàng Hương Giang 10/04/2005 Nữ P03
11 109 Huỳnh Huyền Gia Hân 11/09/2005 Nữ P04
12 120 Võ Trung Hiếu 29/09/2005 Nam P04
13 124 Trương Kỳ Hoa 09/02/2005 Nữ P04
14 125 Lê Huy Hoàng 03/06/2005 Nam P04
15 126 Nguyễn Khải Hoàng 29/09/2005 Nam P04
16 142 Lê Khánh Hưng 30/03/2005 Nam P05
17 155 Phạm Nhật Khang 20/05/2005 Nam P05
18 158 Nguyễn Hữu Minh Khanh 08/09/2005 Nữ P05
19 167 Trần Quang Khải 19/12/2005 Nam P05
20 188 Nguyễn Ngoc Lan 22/12/2005 Nữ P06
21 192 Mạc Phương Mỹ Linh 21/09/2005 Nữ P06
22 202 Nguyễn Tấn Lộc 28/08/2005 Nam P06
23 206 Trần Tài Lợi 12/04/2005 Nam P06
24 215 Nguyễn Huỳnh Châu Minh 09/10/2005 Nam P07
25 227 Lưu Ngoc Lâm Ngân 10/05/2005 Nữ P07
26 234 Nguyễn Thanh Ngân 12/11/2005 Nữ P07
27 235 Phạm Thanh Kiều Ngân 29/03/2005 Nữ P07
28 254 Trần Mỹ Ngoc 05/12/2005 Nữ P08
29 266 Trần Trong Nhân 20/07/2005 Nam P08
30 271 Nguyễn Lê Yến Nhi 24/09/2005 Nữ P08
31 273 Châu Ngoc Như 18/01/2005 Nữ P08
32 306 Nguyễn Tường Quang 04/02/2005 Nam P09
33 322 Nguyễn An Quỳnh 06/11/2005 Nữ P10
34 329 Phan Văn Tánh 14/02/2005 Nam P10
35 331 Nguyễn Chí Tâm 11/05/2005 Nam P10
36 347 Phạm Thanh Thảo 30/10/2005 Nữ P11
37 351 Lê Vương Quốc Thắng 27/03/2005 Nam P11
38 384 Trần Quang Thức 28/02/2005 Nam P12
39 396 Lê Việt Tiến 14/03/2005 Nam P12
40 399 Võ Minh Tiến 06/06/2005 Nam P12
41 448 Nguyễn Tường Vi 29/10/2005 Nữ P13
42 450 Nguyễn Cẩm Vinh 27/08/2005 Nam P13
43 472 Thượng Gia Triệu Vy 01/06/2005 Nữ P14
44 473 Trần Nguyễn Thiên Vy 14/12/2005 Nữ P14
45 475 Trương Huỳnh Tường Vy 02/01/2005 Nữ P14
46 478 Lương Hoàng Phương Xuân 04/05/2005 Nữ P14
47 486 Trần Khánh Như Ý 02/09/2005 Nữ P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A3
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 001 Chung Khánh Gia An 27/06/2005 Nam P01
2 003 Lê Hoài An 05/05/2005 Nam P01
3 004 Nguyễn Ngoc Thúy An 18/01/2005 Nữ P01
4 030 Trần Ngoc Minh Anh 09/08/2005 Nữ P01
5 037 Hồ Nguyễn Bảo 16/07/2005 Nam P02
6 042 Mai Phương Bình 01/12/2005 Nam P02
7 055 Mạch Thiên Diệp 04/05/2005 Nữ P02
8 061 Phan Bảo Duy 10/04/2005 Nam P02
9 066 Võ Minh Duy 08/02/2005 Nam P02
10 078 Huỳnh Gia Đạt 10/12/2005 Nam P03
11 081 Nguyễn Thành Tấn Đạt 07/06/2005 Nam P03
12 085 Trịnh Gia Đạt 04/04/2005 Nam P03
13 086 Võ Tấn Đạt 20/05/2005 Nam P03
14 104 Đoàn Liên Mỹ Hạnh 11/09/2004 Nữ P04
15 123 Ngô Đức Hoa 15/07/2005 Nam P04
16 144 Nguyễn Vĩnh Hưng 15/08/2005 Nam P05
17 156 Trần Hoàng Khang 01/04/2005 Nam P05
18 173 Đồng Phúc Trong Khôi 14/07/2005 Nam P06
19 187 Hoàng Nguyễn Khánh Lam 10/08/2005 Nữ P06
20 194 Trần Ngoc Phương Linh 15/08/2005 Nữ P06
21 203 Võ Đoàn Nguyên Lộc 20/11/2005 Nam P06
22 205 Nguyễn Trần Gia Lợi 14/01/2005 Nữ P06
23 221 Vũ Hồ Hải Minh 09/02/2005 Nam P07
24 223 Trần Hồng Thảo My 28/07/2005 Nữ P07
25 232 Nguyễn Ngoc Ngân 03/07/2005 Nữ P07
26 233 Nguyễn Ngoc Khánh Ngân 11/11/2005 Nữ P07
27 244 Trần Tuyết Nghi 14/06/2005 Nữ P08
28 256 Triệu Hồng Ngoc 14/11/2005 Nữ P08
29 257 Võ Thị Kim Ngoc 11/01/2005 Nữ P08
30 275 Lâm Quỳnh Như 17/04/2005 Nữ P08
31 301 Nguyễn Ngoc Minh Phương 13/12/2005 Nữ P09
32 336 La Duy Tân 03/04/2005 Nam P10
33 349 Trần Thị Thanh Thảo 17/08/2005 Nữ P11
34 373 Nguyễn Kim Thùy 26/07/2005 Nữ P11
35 381 Nguyễn Trần Anh Thư 01/09/2005 Nữ P11
36 392 Lại Lê Hoàng Tiến 11/04/2005 Nam P12
37 395 Lê Duy Trong Tiến 15/06/2005 Nam P12
38 414 Lê Quách Trân Trân 25/01/2005 Nữ P12
39 422 Phạm Minh Trí 07/05/2005 Nam P13
40 426 Nguyễn Đoàn Thanh Trúc 15/06/2005 Nữ P13
41 442 La Ngoc Khánh Vân 16/05/2005 Nữ P13
42 444 Ngô Phong Vân 26/07/2005 Nữ P13
43 452 Trần Đại Vĩ 17/01/2005 Nam P14
44 461 Mai Lâm Băng Vy 17/02/2005 Nữ P14
45 482 Nguyễn Hoàng Yến 01/07/2005 Nữ P14
46 483 Lê Ngoc Như Ý 30/07/2005 Nữ P14
47 484 Nguyễn Lâm Như Ý 20/08/2005 Nữ P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A4
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 008 Đinh Hoài Phương Anh 28/07/2005 Nữ P01
2 032 Võ Huỳnh Anh 08/12/2005 Nữ P01
3 033 Châu Phước Ân 28/07/2003 Nam P01
4 056 Ninh Trần Ngoc Diệp 13/08/2005 Nữ P02
5 059 Nguyễn Kỳ Hưng Duy 22/07/2005 Nam P02
6 063 Trần Nhật Duy 19/07/2005 Nam P02
7 080 Nguyễn Thành Đạt 26/04/2005 Nam P03
8 149 Huỳnh Phúc Vĩnh Khang 10/09/2005 Nam P05
9 150 Huỳnh Thái Hoàng Khang 14/04/2005 Nam P05
10 151 Lê Hoàng Khang 28/09/2005 Nam P05
11 174 Hoàng Anh Khôi 03/09/2005 Nam P06
12 176 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi 15/06/2005 Nam P06
13 179 Trần Minh Khuê 01/06/2005 Nữ P06
14 185 Nguyễn Thiên Kim 13/01/2005 Nữ P06
15 196 Lâm Huy Long 19/09/2005 Nam P06
16 220 Trần Quang Minh 02/08/2005 Nam P07
17 224 Lâm Hậu Nam 21/10/2005 Nam P07
18 236 Phan Thị Kiều Ngân 20/04/2005 Nữ P07
19 242 Phạm Thị Hồng Nghi 08/01/2005 Nữ P08
20 249 Lê Nguyễn Bảo Ngoc 24/03/2005 Nữ P08
21 253 Trần Lê Bảo Ngoc 04/06/2005 Nữ P08
22 277 Lưu Yến Như 12/08/2005 Nữ P09
23 279 Nguyễn Quỳnh Như 23/03/2005 Nữ P09
24 304 Nguyễn Thị Bích Phượng 13/09/2005 Nữ P09
25 311 Võ Nam Qui 02/06/2005 Nam P09
26 315 Hồ Minh Quyền 21/11/2005 Nam P10
27 316 La Trần Thảo Quyên 14/12/2005 Nữ P10
28 326 Nguyễn Tiến Sĩ 20/04/2005 Nam P10
29 338 Lê Hoàng Ngoc Thanh 18/05/2005 Nữ P10
30 346 Phạm Phương Thảo 03/12/2005 Nữ P10
31 355 Nguyễn Khoa Trường Thi 01/06/2005 Nam P11
32 361 Văn Công Thịnh 03/11/2005 Nam P11
33 363 Lê Hoàng Phúc Thịnh 07/05/2005 Nam P11
34 371 Bùi Ngoc Kim Thùy 18/05/2005 Nữ P11
35 376 Lê Nguyễn Minh Thư 19/10/2004 Nữ P11
36 378 Nguyễn Anh Thư 02/09/2005 Nữ P11
37 380 Nguyễn Ngoc Minh Thư 31/01/2005 Nữ P11
38 387 Lê Minh Thy 06/10/2005 Nữ P12
39 388 Trần Thị Cẩm Thy 29/03/2004 Nữ P12
40 407 Mai Thị Hồng Trâm 19/05/2005 Nữ P12
41 410 Tô Kiều Ngoc Trâm 31/07/2005 Nữ P12
42 419 Trần Huỳnh Trân 18/11/2005 Nữ P13
43 423 Bùi Thanh Nhã Trị 15/05/2005 Nam P13
44 428 Nguyễn Thiên Trường 04/03/2005 Nam P13
45 485 Nguyễn Lê Như Ý 03/06/2005 Nữ P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A5
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 009 Huỳnh Thái Anh 09/01/2005 Nữ P01
2 015 Ngô Huỳnh Bảo Anh 13/05/2005 Nữ P01
3 024 Phan Thị Vân Anh 29/12/2005 Nữ P01
4 028 Trần Hoàng Anh 13/08/2005 Nam P01
5 029 Trần Kim Anh 12/07/2005 Nữ P01
6 035 Ngô Gia Bảo 08/01/2005 Nam P02
7 047 Trần Nguyễn Minh Châu 22/04/2005 Nữ P02
8 082 Nguyễn Trần Gia Đạt 25/02/2005 Nam P03
9 091 Võ Lê Phước Điền 04/12/2005 Nam P03
10 093 Tạ Huỳnh Khánh Đình 13/09/2005 Nữ P03
11 102 Phan Gia Hào 24/10/2005 Nam P03
12 110 Khưu Gia Hân 30/10/2005 Nữ P04
13 112 Ngô Bảo Hân 03/10/2005 Nữ P04
14 114 Võ Thị Ngoc Hân 21/06/2004 Nữ P04
15 121 Huỳnh Ngoc Hiển 05/03/2005 Nam P04
16 172 Châu Anh Khôi 22/05/2004 Nam P06
17 175 Lê Cao Anh Khôi 19/01/2005 Nam P06
18 198 Thái Vi Bảo Lộc 29/10/2005 Nam P06
19 212 Lê Hoàng Minh 04/09/2005 Nam P07
20 225 Nguyễn Hoàng Nam 18/06/2005 Nam P07
21 240 Đàm Phùng Bảo Nghi 24/08/2005 Nữ P07
22 268 Lê Ngoc Quỳnh Nhi 27/09/2005 Nữ P08
23 276 Lê Tâm Như 16/09/2005 Nữ P08
24 280 Huỳnh Tấn Phát 11/09/2005 Nam P09
25 287 Nguyễn Trường Phúc 13/06/2005 Nam P09
26 296 Cao Diễm Phương 27/02/2005 Nữ P09
27 353 Trần Nguyễn Quốc Thắng 01/01/2005 Nam P11
28 354 Dương Đình Thi 19/12/2005 Nam P11
29 375 Huỳnh Lê Anh Thư 25/11/2005 Nữ P11
30 379 Nguyễn Anh Thư 02/06/2005 Nữ P11
31 386 Huỳnh Ngoc Anh Thy 13/01/2005 Nữ P12
32 391 Võ Phan Minh Tiến 22/07/2005 Nam P12
33 393 Lâm Lê Tiến 26/01/2005 Nam P12
34 394 Lâm Nhựt Tiến 10/02/2005 Nam P12
35 402 Huỳnh Diễm Thị Thùy Trang 13/02/2005 Nữ P12
36 406 Lê Ngoc Trâm 02/12/2005 Nữ P12
37 429 Mã Thành Tú 27/05/2005 Nam P13
38 453 Huỳnh Hữu Trường Vũ 16/09/2005 Nam P14
39 465 Nguyễn Ngoc Thảo Vy 11/01/2005 Nữ P14
40 469 Phạm Phương Vy 17/02/2005 Nữ P14
41 470 Tạ Nguyễn Tường Vy 09/10/2005 Nữ P14
42 476 Nguyễn Lâm Gia Vỹ 24/10/2003 Nam P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A6
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 007 Dương Nguyễn Trâm Anh 05/02/2005 Nữ P01
2 016 Nguyễn Nhật Anh 08/09/2005 Nam P01
3 027 Trần Phương Anh 05/06/2005 Nữ P01
4 041 Dương Nhã Bình 13/04/2005 Nữ P02
5 051 Trần Mạnh Cường 21/12/2005 Nam P02
6 054 Lâm Hồ Diệp 18/09/2005 Nữ P02
7 057 Lê Quang Duy 22/05/2005 Nam P02
8 068 Lê Thị Mỹ Duyên 25/04/2005 Nữ P02
9 070 Phạm Thanh Duyên 22/10/2005 Nữ P03
10 075 Bùi Tấn Đạt 25/06/2005 Nam P03
11 095 Phạm Minh Đoan 25/04/2005 Nữ P03
12 103 Đinh Phạm Đông Hải 20/05/2005 Nam P04
13 106 Đặng Nguyễn Gia Hân 25/12/2005 Nữ P04
14 113 Nguyễn Ngoc Mai Hân 01/06/2005 Nữ P04
15 116 Đoàn Phước Hậu 28/04/2005 Nam P04
16 118 Hồ Duy Hiếu 23/07/2005 Nam P04
17 130 Phạm Nhật Hoa 11/04/2005 Nam P04
18 154 Nguyễn Hữu An Khang 12/01/2005 Nam P05
19 169 Trần Thiện Khiêm 07/10/2005 Nam P05
20 199 Trương Thiên Lộc 04/05/2005 Nam P06
21 209 Lâm Hoàng Minh 28/12/2005 Nam P07
22 230 Nguyễn Kim Ngân 26/12/2005 Nữ P07
23 238 Trần Nguyễn Thanh Ngân 27/03/2005 Nữ P07
24 281 Huỳnh Tiến Phát 27/11/2005 Nam P09
25 299 Lương Trần Bảo Phương 02/10/2005 Nữ P09
26 303 Phan Vũ Nam Phương 07/11/2005 Nữ P09
27 307 Vương Thiên Quang 18/09/2005 Nam P09
28 314 Lê Hoàng Phú Quý 26/01/2005 Nam P10
29 318 Phạm Thúy Quỳnh 31/08/2005 Nữ P10
30 321 Lê Trúc Quỳnh 14/05/2005 Nữ P10
31 325 Nguyễn Thanh Sang 27/09/2005 Nam P10
32 332 Nguyễn Thanh Tâm 06/08/2005 Nam P10
33 367 Trần Hữu Thịnh 18/08/2005 Nam P11
34 370 Phan Nguyễn Vi Thơ 29/10/2005 Nữ P11
35 377 Ngô Phạm Minh Thư 26/06/2005 Nữ P11
36 400 Võ Nhật Tiến 20/01/2005 Nam P12
37 405 Võ Thị Thùy Trang 26/10/2005 Nữ P12
38 408 Ngô Mỹ Trâm 07/05/2005 Nữ P12
39 430 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn 05/08/2005 Nam P13
40 432 Phạm Tuyên 08/05/2005 Nam P13
41 434 Huỳnh Ngoc Tú 10/01/2005 Nữ P13
42 468 Phan Lê Thảo Vy 05/05/2005 Nữ P14
43 477 Trần Quang Vỹ 16/10/2005 Nam P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A7
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 021 Nguyễn Thị Trúc Anh 29/07/2005 Nữ P01
2 023 Nguyễn Tuấn Anh 30/07/2005 Nam P01
3 025 Tô Duy Anh 27/02/2005 Nam P01
4 053 Nguyễn Thị Mỹ Diện 23/10/2005 Nữ P02
5 062 Phạm Thanh Duy 24/04/2005 Nam P02
6 065 Trần Lê Nhất Duy 16/07/2005 Nam P02
7 079 Lâm Gia Đạt 14/05/2005 Nam P03
8 090 Nguyễn Thanh Điền 20/10/2005 Nam P03
9 094 Nguyễn Khánh Đoan 29/07/2005 Nữ P03
10 096 Phạm Minh Đức 14/05/2005 Nam P03
11 100 Huỳnh Phúc Hà 18/08/2005 Nam P03
12 101 Vũ Thanh Hà 03/07/2005 Nữ P03
13 105 Nguyễn Thị Kim Hằng 14/02/2005 Nữ P04
14 117 Nguyễn Hoàng Thảo Hiền 01/05/2005 Nữ P04
15 132 Chông Gia Huy 12/03/2005 Nam P04
16 141 Hồ Thế Hùng 23/07/2005 Nam P05
17 148 Huỳnh Khã Hy 09/04/2005 Nữ P05
18 161 Kiều Kim Khánh 27/11/2005 Nữ P05
19 163 Nguyễn Kim Khánh 07/09/2005 Nữ P05
20 165 Ngô Quốc Khải 13/10/2005 Nam P05
21 181 Lê Diễm Kiều 01/10/2005 Nữ P06
22 182 Lê Gia Kiệt 28/07/2005 Nam P06
23 186 Dương Gia Kỳ 23/02/2005 Nam P06
24 200 Châu Thành Lộc 29/09/2005 Nam P06
25 208 Cao Phan Đạt Minh 18/02/2005 Nam P07
26 214 Lý Nguyễn Minh 01/01/2005 Nam P07
27 222 Nguyễn Hoàng Trúc My 06/07/2005 Nữ P07
28 258 Huỳnh Hữu Khôi Nguyên 18/11/2005 Nam P08
29 282 Khưu Gia Phát 28/03/2005 Nam P09
30 298 Lê Thu Phương 10/03/2005 Nữ P09
31 302 Nguyễn Ngoc Trúc Phương 16/08/2005 Nữ P09
32 328 Nguyễn Thành Tài 09/09/2005 Nam P10
33 339 Ngô Nhật Thanh 22/12/2005 Nữ P10
34 345 Nguyễn Thu Thảo 02/03/2005 Nữ P10
35 356 Trần Ngoc Thi 23/02/2005 Nữ P11
36 359 Lê Chế Thiện 28/12/2005 Nam P11
37 368 Trương Quốc Thống 17/12/2005 Nam P11
38 382 Phùng Anh Thư 06/11/2005 Nữ P12
39 385 Phạm Nguyễn Minh Thương 11/10/2005 Nữ P12
40 413 Lê Ngoc Bảo Trân 20/03/2005 Nữ P12
41 443 Mạch Thị Tường Vân 24/12/2005 Nữ P13
42 451 Phạm Gia Vĩ 08/10/2005 Nam P13
43 460 Lê Trần Minh Vy 16/08/2005 Nữ P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A8
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 002 Lê Đức Phúc An 14/10/2005 Nữ P01
2 011 Lê Đỗ Thúy Anh 14/03/2005 Nữ P01
3 017 Nguyễn Duy Hồng Anh 18/07/2005 Nữ P01
4 040 Nguyễn Quốc Bảo 16/04/2005 Nam P02
5 043 Mai Vũ Bình 06/09/2005 Nam P02
6 044 Nguyễn Trần Thái Bình 25/02/2005 Nam P02
7 069 Ngô Thị Mỹ Duyên 15/03/2005 Nữ P03
8 138 Trương Từ Nhật Huy 10/07/2005 Nam P05
9 143 Mai Chấn Hưng 11/12/2005 Nam P05
10 145 Nguyễn Tuấn Hưng 06/07/2005 Nam P05
11 146 Thái Chấn Hưng 23/09/2005 Nam P05
12 147 Lê Thị Loan Hương 25/02/2005 Nữ P05
13 153 Nguyễn Gia Khang 16/02/2005 Nam P05
14 164 Nguyễn Mai Vân Khánh 03/04/2005 Nữ P05
15 170 Nguyễn Đăng Khoa 13/01/2005 Nam P05
16 189 Võ Trần Trúc Lan 14/10/2005 Nữ P06
17 216 Nguyễn Nhựt Minh 24/04/2005 Nam P07
18 226 Lâm Nguyễn Kim Ngân 06/12/2005 Nữ P07
19 263 Bùi Thiện Nhân 08/07/2005 Nam P08
20 265 Nguyễn Hoàng Quốc Nhân 03/02/2005 Nam P08
21 272 Bùi Lê Tâm Như 19/11/2004 Nữ P08
22 284 Nguyễn Nhất Phi 15/10/2005 Nam P09
23 286 Nguyễn Lưu Trong Phúc 24/06/2005 Nam P09
24 290 Trương Đoàn Minh Phúc 16/05/2005 Nam P09
25 293 Hứa Hồng Phước 09/12/2005 Nam P09
26 297 Dương Minh Phương 23/03/2005 Nam P09
27 313 Nguyễn Thanh Quí 10/11/2005 Nam P10
28 317 Nguyễn Hoàng Quyên 03/07/2005 Nữ P10
29 343 Trịnh Tuyết Thanh 01/11/2005 Nữ P10
30 357 Đặng Văn Thiên 21/01/2005 Nam P11
31 364 Lê Trầm Gia Thịnh 10/01/2005 Nam P11
32 374 Đỗ Lê Anh Thư 29/05/2005 Nữ P11
33 389 Huỳnh Ngoc Tiên 06/01/2005 Nữ P12
34 403 Nguyễn Thiên Trang 10/10/2005 Nữ P12
35 409 Nguyễn Ngoc Trâm 06/07/2005 Nữ P12
36 421 Nguyễn Võ Phương Trinh 11/03/2005 Nữ P13
37 425 Lê Thị Xuân Trúc 07/07/2005 Nữ P13
38 436 Cao Gia Tường 06/10/2004 Nam P13
39 440 Nguyễn Thế Văn 20/01/2005 Nam P13
40 454 Đoàn Ngoc Khả Vy 13/09/2005 Nữ P14
41 457 Huỳnh Thái Vy 30/05/2005 Nữ P14
42 463 Nguyễn Ngoc Thanh Vy 19/08/2005 Nữ P14
43 471 Tạ Thanh Vy 20/08/2005 Nữ P14
44 480 Lương Kim Xuyến 13/08/2005 Nữ P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A9
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 005 Nguyễn Trần Phúc An 28/02/2005 Nam P01
2 006 Trịnh Gia An 30/04/2005 Nữ P01
3 012 Lê Hiền Anh 11/01/2005 Nữ P01
4 014 Lê Vũ Anh 11/01/2005 Nam P01
5 026 Trần Lâm Minh Anh 30/10/2005 Nữ P01
6 039 Ngô Gia Bảo 08/06/2005 Nam P02
7 052 Đỗ Thái Dân 06/06/2005 Nam P02
8 074 Nguyễn Trí Tùng Dương 17/04/2005 Nam P03
9 115 Võ Phúc Hậu 13/11/2005 Nam P04
10 128 Nguyễn Thanh Hoàng 26/11/2005 Nam P04
11 157 Trần Vĩ Khang 16/01/2005 Nam P05
12 178 Phạm Lê Bảo Khuê 24/06/2005 Nữ P06
13 184 Nguyễn Thái Kiệt 28/01/2005 Nam P06
14 191 Lê Ngoc Khánh Linh 25/12/2005 Nữ P06
15 197 Nguyễn Tấn Lộc 09/02/2005 Nam P06
16 201 Mai Lê Lộc 26/04/2005 Nam P06
17 213 Lê Quang Minh 05/10/2005 Nam P07
18 217 Phạm Quang Minh 15/10/2005 Nam P07
19 219 Trần Nhật Minh 19/09/2005 Nam P07
20 229 Nguyễn Kim Ngân 18/05/2005 Nữ P07
21 241 Nguyễn Bảo Nghi 15/06/2005 Nữ P07
22 243 Tiết Vịnh Nghi 14/04/2005 Nữ P08
23 246 Trần Minh Ngoc 18/01/2005 Nữ P08
24 251 Nguyễn Thế Ngoc 12/03/2005 Nam P08
25 259 Lê Bá Khánh Nguyên 15/03/2005 Nữ P08
26 260 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 04/04/2005 Nam P08
27 262 Trần Hoàng Kim Thanh Nguyên 24/02/2005 Nam P08
28 264 Nguyễn Nhân 30/12/2005 Nam P08
29 274 Huỳnh Uyển Như 22/12/2005 Nữ P08
30 278 Nguyễn Phương Như 19/07/2005 Nữ P09
31 283 Tô Duy Phát 02/06/2005 Nam P09
32 300 Nguyễn Huỳnh Trúc Phương 31/01/2005 Nữ P09
33 308 Lê Yến Quân 24/10/2005 Nữ P09
34 310 Võ Minh Quân 23/04/2005 Nam P09
35 327 Nguyễn Hải Trung Sơn 11/06/2005 Nam P10
36 330 Lê Trần Thanh Tâm 28/09/2005 Nữ P10
37 335 Huỳnh Việt Tân 10/10/2005 Nam P10
38 337 Kiều Quốc Thanh 13/12/2005 Nam P10
39 341 Nguyễn Ngoc Thiên Thanh 15/11/2005 Nữ P10
40 360 Phùng Nhứt Thiện 09/07/2005 Nam P11
41 372 Nguyễn Hải Nhu Thùy 01/01/2005 Nữ P11
42 390 Nguyễn Huy Phúc Tiến 23/08/2005 Nam P12
43 437 Bùi Nguyễn Hoàng Uyên 08/09/2005 Nữ P13
44 439 Thái Bửu Uyên 12/10/2005 Nữ P13
45 441 Đặng Nhã Vân 19/04/2005 Nữ P13
46 446 Võ Ngoc Tuyết Vân 05/01/2005 Nữ P13
47 447 Nguyễn Ngoc Khánh Vi 01/01/2005 Nữ P13
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A10
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 490 Nguyễn Ngoc Lan Anh 28/12/2005 Nữ P15
2 495 Trần Viết Bảo 13/09/2005 Nam P15
3 498 Nguyễn Huỳnh Ngoc Châu 21/09/2005 Nữ P15
4 501 Nguyễn Công Danh 04/04/2005 Nam P15
5 505 Đào Nguyễn Tiến Đạt 04/12/2005 Nam P15
6 507 Nguyễn Phúc Điền 26/07/2005 Nam P15
7 510 Sử Trường Giang 26/01/2005 Nam P15
8 514 Phan Bảo Hân 29/10/2005 Nữ P15
9 522 Trần Anh Huy 13/02/2005 Nam P16
10 523 Nguyễn Thu Huyền 08/08/2005 Nữ P16
11 525 Nguyễn Trường Hưng 05/10/2005 Nam P16
12 526 Võ Kiến Hưng 11/12/2005 Nam P16
13 530 Nguyễn Bình Khôi 10/04/2005 Nam P16
14 531 Phạm Anh Khôi 29/10/2005 Nam P16
15 532 Huỳnh Ngoc Minh Khuê 30/08/2005 Nữ P16
16 535 Huỳnh Thanh Kiệt 21/02/2005 Nam P16
17 536 Nguyễn Thế Kiệt 07/06/2005 Nam P16
18 545 Trần Bình Minh 15/06/2005 Nam P16
19 548 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 26/02/2005 Nữ P16
20 553 Huỳnh Khánh Ngoc 01/07/2005 Nữ P16
21 556 Nguyễn Trần Mỹ Ngoc 24/06/2005 Nữ P16
22 562 Trần Thiện Nhân 07/05/2005 Nam P17
23 563 Âu Dương Uyên Nhi 28/01/2005 Nữ P17
24 565 Lê Nguyên Như 19/04/2005 Nữ P17
25 574 Nguyễn Gia Phúc 11/04/2005 Nam P17
26 577 Trần Vĩnh Phúc 07/08/2005 Nam P17
27 579 Lê Hoàn Mỹ Phương 24/09/2005 Nữ P17
28 581 Nguyễn Minh Phương 07/11/2005 Nam P17
29 582 Trần Yến Phương 11/10/2005 Nữ P17
30 584 Cao Minh Quân 12/10/2005 Nam P17
31 585 Nguyễn Hoàng Quân 17/12/2005 Nam P17
32 588 Huỳnh Ngoc Phương Quyên 31/08/2005 Nữ P17
33 590 Lê Hồ Thanh Thanh 11/02/2005 Nữ P17
34 592 Bạch Quốc Thái 05/10/2005 Nam P17
35 593 Đỗ Nguyên Thảo 10/06/2005 Nữ P18
36 594 Đặng Trong Bảo Thi 13/12/2005 Nữ P18
37 598 Võ Duy Thông 13/11/2005 Nam P18
38 600 Huỳnh Quốc Thuận 29/06/2005 Nam P18
39 602 Nguyễn Thanh Thiên Thư 09/08/2005 Nữ P18
40 606 Mai Hoàng Bảo Trâm 06/08/2005 Nữ P18
41 608 Nguyễn Minh Trí 17/08/2005 Nam P18
42 611 Lưu Đức Trí 09/05/2005 Nam P18
43 615 Nguyễn Thanh Trúc 08/06/2005 Nữ P18
44 619 Thái Quốc Tường 04/04/2005 Nam P18
45 623 Lê Hàn Vũ 27/06/2005 Nam P18
46 624 Lê Đỗ Minh Vy 18/06/2005 Nữ P18
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A11
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 488 Phạm Gia An 16/03/2005 Nam P15
2 489 Nguyễn Dương Hoàng Anh 06/04/2005 Nam P15
3 492 Nguyễn Thế Anh 08/01/2005 Nam P15
4 494 Đinh Công Bách 02/11/2005 Nam P15
5 496 Lê Uyên Băng Băng 25/05/2005 Nữ P15
6 497 Nguyễn Ngoc Bình 16/06/2005 Nữ P15
7 500 Bùi Quốc Cường 28/10/2005 Nam P15
8 503 Nguyễn Hoàng Dung 12/10/2005 Nữ P15
9 508 Nguyễn Trần Quế Đông 02/01/2005 Nữ P15
10 511 Ngô Mộng Thiên Hà 26/11/2005 Nữ P15
11 516 Trần Lê Kim Hoàng 01/01/2005 Nữ P15
12 517 Nguyễn Hữu Thanh Hoa 11/01/2005 Nam P15
13 521 Phạm Nguyễn Quang Huy 09/05/2005 Nam P15
14 524 Nguyễn Thành Hưng 27/05/2005 Nam P16
15 527 Bùi Dương Quốc Khánh 30/10/2005 Nam P16
16 528 Lê Anh Khoa 15/09/2005 Nam P16
17 534 Phan Thị Ngoc Khuyến 12/12/2005 Nữ P16
18 538 Lê Huỳnh Thùy Linh 31/05/2005 Nữ P16
19 541 Lê Hoàng Thanh Mai 29/10/2005 Nữ P16
20 544 Huỳnh Võ Duy Minh 25/04/2005 Nam P16
21 547 Trần Phương Nam 20/03/2005 Nam P16
22 549 Nguyễn Thái Hoàng Ngân 12/01/2005 Nữ P16
23 550 Nguyễn Thái Tuyết Ngân 23/10/2005 Nữ P16
24 555 Nguyễn Thanh Bảo Ngoc 16/04/2005 Nữ P16
25 559 Trần Nguyễn Như Ngoc 06/09/2005 Nữ P17
26 560 Hồ Sỹ Nguyên 07/01/2005 Nam P17
27 564 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/01/2005 Nữ P17
28 567 Bùi Hồ Hoàng Oanh 12/11/2005 Nữ P17
29 568 Phan Văn Hoàng Phát 10/11/2005 Nam P17
30 569 Tiêu Thành Phát 11/06/2005 Nam P17
31 570 Huỳnh Thiện Phú 06/07/2005 Nam P17
32 575 Nguyễn Tấn Phúc 24/12/2005 Nam P17
33 583 Trần Minh Phước 19/12/2005 Nam P17
34 586 Nguyễn Phùng Minh Quân 01/01/2005 Nam P17
35 587 Nguyễn Đào Mạnh Quốc 01/06/2005 Nam P17
36 589 Đào Quốc Sang 29/04/2005 Nam P17
37 591 Thái Trà Quế Thanh 07/09/2005 Nữ P17
38 604 Đặng Trần Cát Tiên 26/09/2005 Nữ P18
39 605 Nguyễn Thủy Tiên 06/02/2005 Nữ P18
40 607 Nguyễn Ngoc Tú Trân 25/02/2005 Nữ P18
41 609 Đoàn Trần Quốc Trình 13/10/2005 Nam P18
42 613 Phan Thanh Trí 07/06/2005 Nam P18
43 614 Nguyễn Vĩnh Trung 04/07/2005 Nam P18
44 617 Võ Mai Thanh Trúc 06/01/2005 Nữ P18
45 620 Mai Phương Uyên 15/04/2005 Nữ P18
46 621 Lê Hoàng Việt 05/01/2005 Nam P18
47 627 Trang Tuấn Vỹ 29/06/2005 Nam P18
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A12
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 487 Đỗ Gia An 08/06/2005 Nam P15
2 491 Nguyễn Ngô Thiên Anh 21/01/2005 Nữ P15
3 493 Trần Thị Quỳnh Anh 27/08/2005 Nữ P15
4 499 Nguyễn Ngoc Minh Châu 12/02/2005 Nữ P15
5 502 Nguyễn Đức Dũng 16/11/2005 Nam P15
6 504 Lê Tùng Dương 28/10/2005 Nam P15
7 506 Ngô Vũ Gia Đạt 27/12/2005 Nam P15
8 509 Lê Mỹ Trà Giang 01/06/2005 Nữ P15
9 512 Nguyễn Thiên Hào 16/04/2005 Nam P15
10 513 Nguyễn Lê Khả Hân 24/02/2005 Nữ P15
11 515 Nguyễn Minh Hiếu 21/04/2005 Nữ P15
12 518 Nguyễn Quốc Hội 31/08/2005 Nam P15
13 519 Hàng Thái Minh Huy 16/05/2005 Nam P15
14 520 Hồ Gia Huy 27/11/2005 Nam P15
15 529 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 21/10/2005 Nam P16
16 533 Cao Ngoc Bảo Khuyên 28/03/2005 Nữ P16
17 537 Lê Thị Ngoc Lan 19/06/2005 Nữ P16
18 539 Lương Hoàng Phương Long 18/07/2005 Nam P16
19 540 Nguyễn Thành Lộc 01/01/2005 Nam P16
20 542 Nguyễn Ngoc Phương Mai 29/10/2005 Nữ P16
21 543 Huỳnh Ngoc Minh 09/05/2005 Nữ P16
22 546 Nguyễn Phú Mỹ 06/05/2005 Nam P16
23 551 Phan Thị Trúc Ngân 05/05/2005 Nữ P16
24 552 Huỳnh Gia Bảo Ngoc 10/05/2005 Nữ P16
25 554 Nguyễn Hà Khánh Ngoc 30/04/2005 Nữ P16
26 557 Phạm Trần Bảo Ngoc 04/06/2005 Nữ P17
27 558 Trần Huỳnh Bảo Ngoc 02/02/2005 Nữ P17
28 561 Nguyễn Phúc Phương Nguyên 03/05/2005 Nữ P17
29 566 Trần Minh Nhựt 05/06/2005 Nam P17
30 571 Châu Trường Phúc 20/12/2005 Nam P17
31 572 Huỳnh Hoàng Phúc 07/08/2005 Nam P17
32 573 Nguyễn Dương Hoàng Phúc 18/01/2005 Nam P17
33 576 Nguyễn Việt Phúc 04/02/2005 Nam P17
34 578 Bùi Quang Phương 03/04/2005 Nam P17
35 580 Ngô Trần Nam Phương 21/02/2005 Nữ P17
36 595 Nguyễn Anh Thiện 02/02/2005 Nam P18
37 596 Lư Phúc Thịnh 04/01/2005 Nam P18
38 597 Mai Quốc Thịnh 07/06/2005 Nam P18
39 599 Lâm Ngoc Thơ 29/10/2005 Nữ P18
40 601 Huỳnh Ngoc Anh Thư 09/01/2005 Nữ P18
41 603 Nguyễn Trần Minh Thư 30/05/2005 Nữ P18
42 610 Đặng Việt Trí 23/12/2005 Nam P18
43 612 Nguyễn Minh Trí 28/12/2005 Nam P18
44 616 Nguyễn Thị Thanh Trúc 06/12/2005 Nữ P18
45 618 Giang Huy Tuấn 10/10/2005 Nam P18
46 622 Nguyễn Lê Quốc Vinh 22/03/2005 Nam P18
47 625 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 29/11/2005 Nữ P18
48 626 Nguyễn Ngoc Thanh Vy 25/03/2005 Nữ P18
49 628 Hoàng Thiên Ý 09/06/2005 Nữ P18
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9A13
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 013 Lê Trần Trâm Anh 18/08/2005 Nữ P01
2 048 Trương Đinh Bảo Châu 14/11/2005 Nữ P02
3 049 Vũ Thị Minh Châu 27/12/2005 Nữ P02
4 076 Chiêm Lê Quốc Đạt 01/04/2005 Nam P03
5 087 Huỳnh Hải Đăng 22/04/2005 Nam P03
6 088 Lê Phạm Hải Đăng 17/05/2005 Nam P03
7 137 Trần Nguyễn Quốc Huy 15/02/2005 Nam P05
8 139 Lê Ngoc Huỳnh 09/06/2005 Nữ P05
9 168 Trương Quan Khải 27/03/2005 Nam P05
10 177 Nguyễn Thụy Minh Khuê 15/01/2005 Nữ P06
11 195 Lê Thị Bích Loan 31/03/2004 Nữ P06
12 210 Lê Cảnh Quang Minh 24/09/2005 Nam P07
13 211 Lê Duy Minh 18/08/2005 Nam P07
14 218 Trần Ngoc Minh 29/06/2005 Nữ P07
15 239 Trần Thị Ngoc Ngân 17/02/2005 Nữ P07
16 247 Hồ Trần Như Ngoc 22/07/2005 Nữ P08
17 250 Nguyễn Thảo Ngoc 27/09/2005 Nữ P08
18 252 Nguyễn Thị Bích Ngoc 07/08/2005 Nữ P08
19 255 Trần Thị Như Ngoc 17/06/2005 Nữ P08
20 289 Trần Ngoc Phúc 01/11/2005 Nam P09
21 292 Nguyễn Thị Bích Phụng 21/06/2005 Nữ P09
22 294 Võ Hoàng Phước 30/09/2005 Nam P09
23 305 Nguyễn Hồng Quang 19/01/2005 Nam P09
24 319 Lâm Như Quỳnh 30/09/2005 Nữ P10
25 320 Lê Trần Lam Quỳnh 29/09/2005 Nữ P10
26 333 Nguyễn Thiện Tâm 20/06/2005 Nam P10
27 348 Phạm Thị Thanh Thảo 22/10/2005 Nữ P11
28 362 Huỳnh Quang Thịnh 10/05/2005 Nam P11
29 369 Huỳnh Thị Ngoc Thơ 13/02/2005 Nữ P11
30 411 Huỳnh Châu Bảo Trân 23/06/2005 Nữ P12
31 412 Lê Ngoc Trân 09/06/2005 Nữ P12
32 417 Nguyễn Lương Bảo Trân 25/01/2005 Nữ P13
33 420 Phạm Minh Trí 31/01/2005 Nam P13
34 427 Phạm Thị Thanh Trúc 30/04/2005 Nữ P13
35 462 Nguyễn Hoàng Phương Vy 14/04/2005 Nữ P14
36 464 Nguyễn Hoàng Minh Vy 12/03/2005 Nữ P14
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 9P
PHÒNG GD&ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HK2
Năm học: 2019-2020