phÒng giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo phÙ cÁt kỲ thi chỌn hsg …

12
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÙ CÁT KỲ THI CHỌN HSG CẤP HUYỆN LỚP 9 THCS HỘI ĐỒNG CHẤM THI Khóa ngày: 03/10/2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI TT SBD Họ và tên Nam/ nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Xếp giải 1 195 TRƯƠNG MAI NAM NAM 08/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Toán 14.25 Ba 2 101 NGUYỄN HỮU TRÍ Nam 17/04/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Minh Toán 10.00 Khuyến khích 3 216 NGUYỄN ÔXÍT NAM 20/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Toán 10.00 Khuyến khích 4 108 NGUYỄN VĂN TUẤN Nam 05/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Toán 8.50 5 044 ĐẶNG NHẤT DUY Nam 10/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Khánh Toán 7.25 6 055 ĐINH VĂN HIỂU Nam 03/02/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A2 Cát Tiến Toán 5.75 7 047 NGUYỄN GIA HUY Nam 14/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Toán 5.25 8 076 LÊ TRỌNG TÍN Nam 23/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Toán 5.25 9 147 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Nữ 12/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Toán 4.75 10 087 VÕ THỊ MỸ DUYÊN Nữ 05/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hải Toán 4.50 11 096 LÊ TRUNG TIẾN Nam 24/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Toán 4.25 12 011 PHAN THẾ PHONG Nam 15/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Toán 4.00 13 120 VÕ DIỆP THÀNH Nam 02/10/2006 An Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Thắng Toán 3.75 14 160 ĐẶNG THANH THÚY Nữ 25/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Ngô Mây Toán 3.50 15 224 NGUYỄN HỮU TÍNH Nam 24/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Tân Toán 3.50 16 030 TRẦN ĐÌNH KIỆT Nam 25/07/2006 Cát Sơn, Phù Cát 9A1 Cát Sơn Toán 3.25 17 144 NGUYỄN HOÀNG ANH VĂN Nam 07/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Toán 3.25 18 166 LÊ NHẬT MỸ QUỲNH Nữ 17/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tiến Toán 3.25 19 172 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH NAM 14/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Toán 3.25 20 182 VÕ THỊ THANH DIỆU Nữ 05/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Toán 3.00 21 134 NGUYỄN NGÔ DIỄM QUỲNH Nữ 12/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Toán 2.75

Upload: others

Post on 03-Nov-2021

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÙ CÁT KỲ THI CHỌN HSG CẤP HUYỆN LỚP 9 THCS

HỘI ĐỒNG CHẤM THI Khóa ngày: 03/10/2020

BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

1 195 TRƯƠNG MAI NAM NAM 08/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Toán 14.25 Ba

2 101 NGUYỄN HỮU TRÍ Nam 17/04/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Minh Toán 10.00 Khuyến khích

3 216 NGUYỄN ÔXÍT NAM 20/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Toán 10.00 Khuyến khích

4 108 NGUYỄN VĂN TUẤN Nam 05/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Toán 8.50

5 044 ĐẶNG NHẤT DUY Nam 10/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Khánh Toán 7.25

6 055 ĐINH VĂN HIỂU Nam 03/02/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A2 Cát Tiến Toán 5.75

7 047 NGUYỄN GIA HUY Nam 14/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Toán 5.25

8 076 LÊ TRỌNG TÍN Nam 23/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Toán 5.25

9 147 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Nữ 12/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Toán 4.75

10 087 VÕ THỊ MỸ DUYÊN Nữ 05/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hải Toán 4.50

11 096 LÊ TRUNG TIẾN Nam 24/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Toán 4.25

12 011 PHAN THẾ PHONG Nam 15/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Toán 4.00

13 120 VÕ DIỆP THÀNH Nam 02/10/2006 An Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Thắng Toán 3.75

14 160 ĐẶNG THANH THÚY Nữ 25/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Ngô Mây Toán 3.50

15 224 NGUYỄN HỮU TÍNH Nam 24/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Tân Toán 3.50

16 030 TRẦN ĐÌNH KIỆT Nam 25/07/2006 Cát Sơn, Phù Cát 9A1 Cát Sơn Toán 3.25

17 144 NGUYỄN HOÀNG ANH VĂN Nam 07/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Toán 3.25

18 166 LÊ NHẬT MỸ QUỲNH Nữ 17/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tiến Toán 3.25

19 172 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH NAM 14/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Toán 3.25

20 182 VÕ THỊ THANH DIỆU Nữ 05/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Toán 3.00

21 134 NGUYỄN NGÔ DIỄM QUỲNH Nữ 12/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Toán 2.75

2

2

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

22 003 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Nữ 27/01/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Sơn Toán 2.50

23 027 NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT Nam 30/10/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A6 Cát Tân Toán 2.25

24 064 HÀ LÊ THANH NGÂN Nữ 20/12/2006 Bv Đk Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Tân Toán 2.25

25 149 ĐOÀN VĂN TRINH Nam 30/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Toán 2.00

26 205 NGUYỄN HỮU PHÚC Nam 13/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Toán 2.00

27 038 LÊ ĐÌNH VIỆT TRIỀU Nam 28/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Toán 1.75

28 218 NGUYỄN PHAN NHƯ QUỲNH Nữ 28/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Toán 1.75

29 125 BÙI HỒNG Y LỢI Nữ 18/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Toán 1.25

30 009 NGUYỄN DƯƠNG MINH Nam 08/03/2006 BVĐK Kom Tum 9A1 Cát Hưng Toán 1.00

31 126 TRẦN THIỆN HƯNG Nam 18/03/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 Cát Tiến Toán 1.00

32 073 PHẠM NGUYỄN THU QUẾ Nữ 22/10/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Toán 0.75

33 186 ĐINH THỊ THU HIỀN Nữ 09/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hưng Toán 0.50

34 098 TRẦN THỊNH THÁI Nam 21/01/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Tân Vật lí 14.50 Ba

35 082 TRƯƠNG THỊ Ý VY Nữ 01/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Vật lí 14.25 Ba

36 175 PHẠM THỊ MY Nữ 22/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Vật lí 14.00 Ba

37 056 LÊ ĐẶNG HOÀNG TÂN Nam 29/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Trinh Vật lí 13.75 Ba

38 034 PHẠM TRẦN ĐỨC LƯƠNG Nam 06/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Vật lí 12.00 Khuyến khích

39 024 NGUYỄN THỊ LY Nữ 06/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Vật lí 10.25 Khuyến khích

40 116 TÔ ANH QUỐC NGUYÊN Nam 02/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Khánh Vật lí 10.00 Khuyến khích

41 004 NGUYỄN THỊ KIM DỰ Nữ 18/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Trinh Vật lí 9.50

42 204 NGUYỄN HOÀNG THẾ Nam 27/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Vật lí 9.00

43 077 NGUYỄN THỊ THU THẢO Nữ 01/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Vật lí 8.75

44 145 NGUYỄN TẤN PHÁT Nam 26/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tài Vật lí 8.75

45 045 TRẦN TẤN ĐẠT Nam 18/01/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 Cát Hanh Vật lí 8.00

3

3

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

46 039 HÀ NGUYÊN VĨ Nam 27/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Vật lí 7.75

47 051 TỐNG THỊ NỮ Nữ 19/05/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Tân Vật lí 7.50

48 167 PHẠM BĂNG BĂNG Nữ 08/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thắng Vật lí 7.25

49 192 VĂN TRUNG HẬU Nam 07/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thắng Vật lí 7.00

50 153 TRẦN CHÂU TUYẾT MAI Nữ 28/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Minh Vật lí 6.75

51 171 NGUYỄN THỊ THANH HOA Nữ 04/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Vật lí 6.75

52 070 PHẠM MINH HẢI Nam 05/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Khánh Vật lí 6.25

53 223 PHẠM THỊ HỒNG VIÊN Nữ 15/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Lâm Vật lí 6.25

54 018 NGUYỄN CHÍ KIÊN Nam 01/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tài Vật lí 3.75

55 150 TRẦN THỊ TUYẾN HƯNG Nữ 02/05/2006 An Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Thắng Vật lí 3.25

56 091 NGUYỄN LÊ PHÚC KHANG Nam 31/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Khánh Vật lí 2.50

57 143 TRẦN TIẾN TRỰC Nam 01/08/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 Cát Tiến Vật lí 1.75

58 197 ĐỖ TRẦN KIM OANH Nữ 30/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Vật lí 1.75

59 159 MAI THỊ LỆ THỦY Nữ 26/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Tiến Vật lí 1.50

60 121 VÕ HÀ MINH THẤNG Nam 17/07/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A2 Cát Hải Vật lí 1.25

61 209 NGUYỄN QUỐC TRUNG Nam 22/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Nhơn Vật lí 0.75

62 066 ĐẶNG HOÀI BẢO Nam 24/01/2006 Phù Mỹ, Bình Định 9A6 Cát Hanh Hóa học 14.75 Ba

63 092 NGUYỄN MINH PHÚC Nam 02/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hanh Hóa học 14.75 Ba

64 040 NGUYỄN VĂN NHẬT Nam 26/09/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A4 Cát Nhơn Hóa học 14.25 Ba

65 139 NGUYỄN PHÚC THỦY TIÊN Nữ 09/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Hóa học 14.25 Ba

66 183 NGUYỄN THÀNH KHẢ Nam 06/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tài Hóa học 13.00 Ba

67 157 TÔ ANH THẮNG Nam 16/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Hóa học 11.50 Khuyến khích

68 152 VÕ CÁT TƯỜNG Nữ 09/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Hóa học 10.50 Khuyến khích

69 012 NGUYỄN PHẠM HỒNG QUYÊN Nữ 15/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Hóa học 10.00 Khuyến khích

4

4

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

70 124 TRẦN THỊ YẾN VY Nữ 28/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Hóa học 10.00 Khuyến khích

71 113 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU Nữ 24/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Hóa học 9.25

72 208 NGUYỄN VỸ KHANG Nam 23/08/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Ngô Mây Hóa học 8.75

73 110 NGUYỄN HIỆU NAM 22/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Hóa học 8.25

74 097 TRẦN MINH QUANG Nam 18/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Hóa học 5.00

75 222 VỖ KẾ TRÌNH Nam 23/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A7 Cát Minh Hóa học 5.00

76 059 HUỲNH THỊ HIỀN TRANG Nữ 23/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Hóa học 4.75

77 189 VÕ MINH ĐỨC Nam 10/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A7 Cát Minh Hóa học 4.75

78 170 TRẦN THỊ HÀ Nữ 05/11/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Hóa học 4.50

79 017 VÕ TẤN HUY HÙNG Nam 02/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Hóa học 4.00

80 213 NGUYỄN VĂN KHÔI Nam 15/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tài Hóa học 4.00

81 078 NGUYỄN VĂN THUẬN Nam 07/06/2006 An Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Hưng Hóa học 3.50

82 036 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Nữ 19/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A4 Cát Tường Hóa học 3.00

83 133 TRẦN GIA QUÝ Nam 26/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Hóa học 3.00

84 196 TRẦN THANH NGÀ Nữ 14/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Chánh Hóa học 2.50

85 049 NGUYỄN TIẾN QUANG MINH Nam 06/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hưng Hóa học 1.50

86 005 LÝ MINH HẰNG Nữ 15/08/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Ngô Mây Sinh học 12.50 Ba

87 029 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Nữ 20/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Tài Sinh học 12.00 Ba

88 074 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Nữ 21/06/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A4 Cát Minh Sinh học 12.00 Ba

89 053 NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG Nữ 30/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Tài Sinh học 10.00 Khuyến khích

90 106 HỒ TRẦN MỸ DÂN Nữ 08/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Nhơn Sinh học 10.00 Khuyến khích

91 083 ĐOÀN DUY NA Nữ 23/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Sinh học 9.00

92 165 TRƯƠNG MINH VƯƠNG NAM 30/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Sinh học 9.00

93 063 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Nữ 08/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Sinh học 8.50

5

5

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

94 111 NGUYỄN HUY HOÀNG Nam 31/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Sinh học 8.50

95 141 NGUYỄN THỊ MỸ THỦY NỮ 17/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Sinh học 8.50

96 198 LÊ THỊ KHÁNH QUYỀN Nữ 16/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Sinh học 8.50

97 127 LÊ THỊ DIỄM Nữ 16/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tài Sinh Học 7.50

98 179 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Nữ 11/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Trinh Sinh học 7.00

99 220 NGUYỄN KHÁNH VY Nữ 22/08/2006 Nha Trang, Khánh Hòa 9A1 Cát Tiến Sinh học 7.00

100 137 TRẦN THỊ HỒNG SƠN Nữ 31/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Sinh học 6.50

101 048 TRẦN THỊ NGỌC MINH Nữ 25/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Sinh học 6.00

102 090 HỒ VĂN HƯNG Nam 05/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hưng Sinh học 6.00

103 086 PHAN NGỌC LAN ANH Nữ 28/06/2006 BVĐK tỉnh Bình Định 9A1 Cát Nhơn Sinh học 5.50

104 112 LÊ HỒNG GẤM Nữ 08/01/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Chánh Sinh học 5.50

105 148 LÊ MỸ UYÊN Nữ 04/12/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Sinh học 5.50

106 023 PHẠM NGUYỆT KIỀU DIỄM Nữ 07/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tiến Sinh học 5.00

107 026 TRƯƠNG VĂN ĐÀI Nam 19/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Sinh học 5.00

108 155 ĐÀO DUY PHÁT Nam 20/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Sinh học 4.50

109 019 CÁI THỊ HỒNG THẮM Nữ 29/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Tường Sinh học 4.00

110 072 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Nữ 11/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Sinh học 4.00

111 132 PHẠM THỊ YẾN NGÂN Nữ 30/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Sinh học 4.00

112 184 VĂN LÊ THẢO MI Nữ 04/09/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Sinh học 4.00

113 211 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Nữ 17/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Sinh học 4.00

114 035 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT NGUYÊN Nam 28/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Sinh học 3.00

115 060 PHẠM THỊ TÚ TRINH Nữ 16/07/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Chánh Sinh học 3.00

116 103 HUỲNH HÀ THẢO NGUYÊN Nữ 16/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A4 Cát Tân Sinh học 3.00

117 105 PHẠM GIA KHÁNH Nam 01/06/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Minh Sinh học 3.00

6

6

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

118 118 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHƯ Nữ 25/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Sinh học 3.00

119 169 NGUYỄN LÊ THU HÀ Nữ 04/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Sinh học 3.00

120 225 PHẠM VĂN BẢO YẾN Nữ 17/09/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Chánh Sinh học 2.50

121 001 NGUYỄN THỊ NHƯ ÁI Nữ 09/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A4 Cát Minh Sinh học 2.00

122 193 TRẦN HUY HOÀNG Nam 12/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A4 Cát Tân Sinh học 2.00

123 202 LƯƠNG THỊ THÙY TRANG Nữ 17/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Sinh học 2.00

124 014 NGUYỄN THANH THƯ Nữ 25/05/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Chánh Sinh học 1.75

125 188 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Nữ 19/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Trinh Ngữ văn 14.00 Ba

126 043 LÊ TRẦN VÂN ANH Nữ 29/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Ngữ văn 12.00 Ba

127 151 LÊ THỊ VÂN KHÁNH Nữ 30/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Ngữ văn 12.00 Ba

128 174 VÕ HUYỀN TRÂN Nữ 11/06/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A2 Cát Hải Ngữ văn 12.00 Ba

129 206 TRẦN ÁI NỮ Nữ 05/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hải Ngữ văn 11.50 Khuyến khích

130 002 NGUYỄN KHÁNH CHI Nữ 03/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

131 069 HỒ NGỌC HÀ Nữ 25/05/2006 Hoài Nhơn ,Bình Định 9A1 Ngô Mây Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

132 180 NGUYỄN THỊ HỒNG VY Nữ 02/09/2006 BVĐK tỉnh Bình Định 9A1 Cát Nhơn Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

133 033 PHAN NGUYỄN LY NA Nữ 14/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Ngữ văn 10.75 Khuyến khích

134 093 TRẦN THỊ THANH NHÀN Nữ 21/10/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 Cát Tiến Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

135 115 ĐOÀN THỊ THÚY NGỌC Nữ 04/07/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 Cát Tiến Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

136 138 CAO THỊ NGỌC SƯƠNG Nữ 27/01/2006 Mỹ Bình, Cát Thắng 9A1 Cát Thắng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

137 210 LÊ TIỂU TIỆP Nữ 18/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Khánh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

138 022 VÕ THỊ CẨM LÝ Nữ 22/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Tân Ngữ văn 9.00

139 050 TRẦN THỊ THANH THỦY Nữ 01/09/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A5 Cát Tiến Ngữ văn 9.00

140 099 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 16/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Ngữ văn 9.00

141 128 NGUYỄN TRÂN CHÂU Nữ 19/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hải Ngữ văn 9.00

7

7

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

142 131 MAI KHÁNH LINH Nữ 20/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Nhơn Ngữ văn 9.00

143 135 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Nữ 12/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Ngữ văn 9.00

144 158 ĐOÀN THỊ KIM THÙY Nữ 17/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Ngữ văn 9.00

145 020 TRƯƠNG THỊ NHI NỮ 07/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Ngữ văn 8.50

146 037 BÙI THỊ QUYỀN TRÂN Nữ 11/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Trinh Ngữ văn 8.50

147 065 LÊ HOÀI AN Nữ 01/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tiến Ngữ văn 8.50

148 079 TRẦN NGUYÊN VŨ Nam 19/01/2006 BVĐK Bình Định 9A1 Cát Trinh Ngữ văn 8.50

149 117 NGUYỄN THỊ MỸ NGUYÊN Nữ 23/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hưng Ngữ văn 8.50

150 146 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 25/08/2006 BVĐK Bình Định 9A1 Cát Hưng Ngữ văn 8.50

151 191 TRẦN THỊ NAM NỮ 08/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Ngữ văn 8.50

152 007 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 21/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Tân Ngữ văn 7.50

153 163 ĐỖ THU TRANG Nữ 13/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A4 Cát Nhơn Ngữ văn 7.50

154 185 ĐINH THỊ KIM LÊ Nữ 06/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Ngữ văn 7.50

155 016 HUỲNH THỊ KIM NGÂN Nữ 06/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Khánh Ngữ văn 7.00

156 046 ĐOÀN THỊ VY THẢO Nữ 29/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Tân Ngữ văn 7.00

157 088 ĐINH CÁT LỢI Nữ 25/06/2006 Eakar, Đăklăk 9A1 Ngô Mây Ngữ văn 7.00

158 176 NGUYỄN THỊ TRIỆU VI Nữ 03/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Ngữ văn 7.00

159 081 TRẦN THỊ NHƯ Ý Nữ 19/11/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Chánh Ngữ văn 6.50

160 219 NGUYỄN ĐÀO NHƯ QUỲNH Nữ 15/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Ngữ văn 6.50

161 095 NGUYỄN HÀ YẾN NHI Nữ 26/03/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Chánh Ngữ văn 6.00

162 058 CAO NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 04/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Ngữ văn 4.50

163 203 VÕ ĐINH LĂNG Nữ 21/10/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Chánh Ngữ văn 4.25

164 123 LÊ ĐÌNH NGA VĂN Nữ 31/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Ngữ văn 4.00

165 194 VÕ QUỲNH HƯƠNG Nữ 11/06/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A2 Cát Hải Lịch sử 15.50 Ba

8

8

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

166 100 ĐẶNG MINH THƯ Nữ 23/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Lịch Sử 15.00 Ba

167 178 VÕ THỊ KIM THU Nữ 23/09/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 Cát Hanh Lịch sử 14.50 Ba

168 156 VÕ TẤN PHÁT Nam 08/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hưng Lịch sử 13.50 Ba

169 067 PHẠM NHẬT THƯỜNG DUNG Nữ 16/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Lịch sử 13.25 Ba

170 114 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Nữ 05/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Lịch Sử 13.25 Ba

171 181 TRẦN THỊ ÁI XINH Nữ 30/06/2006 Bv Lê Lợi, Vũng Tàu 9A1 Cát Hưng Lịch sử 12.75 Khuyến khích

172 062 LÊ THỊ THẢO NHI Nữ 13/08/2006 Nghĩa Hành, Quảng

Ngãi 9A1 Cát Nhơn Lịch sử

11.00 Khuyến khích

173 215 VÕ KIỀU LỢI Nữ 06/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hải Lịch sử 10.50 Khuyến khích

174 041 VÕ THỊ NHƯ LUẬN Nữ 21/01/2006 Phù Cát,bình Định 9A1 Cát Tường Lịch sử 10.25 Khuyến khích

175 052 ĐẶNG THỊ Ý NGHĨA Nữ 11/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Lâm Lịch sử 10.25 Khuyến khích

176 119 NGUYỄN THỊ THANH TÌNH Nữ 08/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Ngô Mây Lịch sử 9.50

177 200 TRƯƠNG THỊ THU THỦY Nữ 08/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Hanh Lịch sử 9.50

178 094 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 04/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Lịch sử 8.25

179 212 NGUYỄN CHÍ HIẾU Nam 05/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Hanh Lịch sử 8.25

180 071 HUỲNH THỊ TRÚC LINH Nữ 12/09/2006 Cát Sơn, Phù Cát 9A1 Cát Sơn Lịch Sử 7.50

181 161 LÊ THỊ MINH THƯ Nữ 11/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Minh Lịch sử 7.50

182 015 BÙI NỮ THÙY TRANG Nữ 10/06/2006 An Nhơn, Bình Định 9A3 Cát Nhơn Lịch sử 7.00

183 130 NGUYỄN THỊ MINH KHÔI Nữ 10/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A7 Cát Minh Lịch sử 6.75

184 006 VÕ THỊ THU HẰNG Nữ 17/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Hanh Lịch sử 6.00

185 031 HUỲNH THỊ TRÚC HÀ Nữ 27/10/2006 An Nhơn, Bình Định 9A3 Cát Nhơn Lịch sử 6.00

186 032 VÕ THỊ HƯNG LINH Nữ 29/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Hanh Địa lí 15.00 Ba

187 057 VÕ THỊ THÙY TRANG Nữ 17/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Hanh Địa lí 14.75 Ba

188 109 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Nữ 12/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Lâm Địa lí 14.75 Ba

189 164 LÊ THỊ MỸ TRÂM Nữ 21/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Lâm Địa lí 14.50 Ba

9

9

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

190 104 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Nữ 21/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Địa lí 14.25 Ba

191 177 TRẦN THỊ KIM TUYỀN Nữ 29/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Lâm Địa lí 14.25 Ba

192 068 VÕ THANH GIẢNG Nam 17/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Địa lí 13.75 Khuyến khích

193 021 NGÔ THỊ THU HIỀN Nữ 19/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Lâm Địa lí 12.75 Khuyến khích

194 214 PHAN THỊ HIỆP LINH Nữ 20/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A4 Cát Tường Địa lí 12.75 Khuyến khích

195 013 VÕ THỊ CÁT TƯỜNG Nữ 19/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Tường Địa lí 12.00 Khuyến khích

196 089 HUỲNH THÚY HOA NỮ 01/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Thành Địa lí 12.00 Khuyến khích

197 142 TRẦN LÊ HOÀI THƯƠNG Nữ 19/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Địa lí 12.00 Khuyến khích

198 221 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ Nữ 16/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Địa lí 12.00 Khuyến khích

199 075 ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN Nữ 24/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A3 Cát Hanh Địa lí 11.50 Khuyến khích

200 008 TRƯƠNG ĐĂNG KHẢI Nam 04/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Địa lí 11.00 Khuyến khích

201 025 VÕ THỊ THU HẢO Nữ 24/02/2006 An Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Nhơn Địa lí 10.25 Khuyến khích

202 102 HUỲNH VÕ NHƯ PHƯƠNG Nữ 26/11/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 Cát Tiến Địa lí 10.25 Khuyến khích

203 201 HUỲNH MINH VŨ Nam 14/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Ngô Mây Địa lí 9.25

204 061 QUÁCH THỊ BÍCH DUYÊN Nữ 02/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Ngô Mây Địa lí 9.00

205 080 MAI NHƯ Ý Nam 12/04/2006 An Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Nhơn Địa lí 8.75

206 129 ĐOÀN TRUNG HIẾU Nam 29/08/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 Cát Tiến Địa lí 8.75

207 162 TRẦN THỊ ANH THƯ Nữ 02/02/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Địa lí 7.75

208 010 DƯƠNG THỊ NHƯ Nữ 18/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hải Địa lí 7.50

209 187 LÊ THÀNH KIỆT Nam 28/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Tiến Địa lí 7.50

210 207 LÊ THÙY NHÃ Nữ 16/09/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 Cát Tiến Địa lí 7.00

211 122 NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY Nữ 08/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Địa lí 6.50

212 136 NGUYỄN NGỌC SĨ Nam 08/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Địa lí 6.50

213 140 NGUYỄN THỊ THUẬN Nữ 01/06/2006 Hàm Thuận Bắc, Bình

Thuận 9A2 Cát Sơn Địa lí 6.25

10

10

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

214 173 TẠ THỊ QUẾ MINH Nữ 18/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A7 Ngô Mây Địa lí 6.25

215 028 ĐẶNG TRẦN MINH HOÀNG Nam 27/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Tường Địa lí 5.75

216 217 PHẠM THỊ THU THẢO Nữ 08/05/2006 Dĩ An, Bình Dương 9A1 Cát Hưng Địa lí 5.50

217 085 TRẦN THỊ YẾN LY Nữ 22/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Ngô Mây Địa lí 5.25

218 168 NGUYỄN PHAN ĐÀI Nam 23/03/2006 Cát Sơn, Phù Cát 9A1 Cát Sơn Địa lí 5.25

219 042 PHẠM VŨ LỆ QUYÊN Nữ 21/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Minh Địa lí 5.00

220 154 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 02/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Địa lí 4.75

221 190 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 06/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Hưng Địa lí 4.75

222 084 ĐỒNG KHÁNH VÂN Nữ 27/02/2006 BVĐK Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Minh Địa lí 4.50

223 199 LÊ PHẠM PHƯƠNG THÙY Nữ 12/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Địa lí 4.25

224 107 HỒ NGUYÊN GIA Nam 13/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Địa lí 3.50

225 054 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Nữ 23/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Nhơn Địa lí 3.25

226 246 NGUYỄN KẾ NIÊN Nam 22/02/2007 Phù Cát, Bình Định 8A1 Cát Tường Tiếng Anh 16.30 Nhì

227 243 NGUYỄN LAN ANH Nữ 16.02.2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Tiếng Anh 13.20 Ba

228 231 PHẠM KHÔI NGUYÊN Nam 17/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Tiếng Anh 12.70 Ba

229 228 NGUYỄN GIA HÂN Nữ 18.12.2006 Quy Nhơn,Bình Định 9A1 Ngô Mây Tiếng Anh 12.60 Ba

230 242 LÊ NGUYỄN NHƯ Ý Nữ 23.11.2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Tiếng Anh 12.40 Ba

231 234 TRẦN ĐÌNH PHÚ Nam 17/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Tiếng Anh 12.00 Ba

232 252 TRẦN ĐỨC NGUYÊN Nam 20/12/2007 Phù Cát, Bình Định 8A1 Cát Tường Tiếng Anh 12.00 Ba

233 235 NGUYỄN NGỌC THẢO PHƯƠNG Nữ 19/05/2006 BVĐK tỉnh Bình Định 9A1 Cát Nhơn Tiếng Anh 11.10 Khuyến khích

234 233 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHƯ Nữ 28/06/2006 BVĐK Bình Định 9A1 Cát Hưng Tiếng Anh 11.00 Khuyến khích

235 238 TRẦN HẠNH TIÊN Nữ 02/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Tiếng Anh 10.00 Khuyến khích

236 250 LÊ THỊ YẾN LY Nữ 15/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Tiếng Anh 9.80

237 230 HÀ NGUYỄN VIỆT KHOA Nam 16/09/2006 Cát Hưng, Phù Cát 9A1 Cát Thắng Tiếng Anh 9.50

238 244 NGUYỄN VÕ GIA BẢO Nam 27/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tân Tiếng Anh 9.30

11

11

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

239 247 PHẠM LƯU HÀ Nữ 31/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Tiếng Anh 9.30

240 227 PHẠM XUÂN DUY Nam 31/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Tiếng Anh 8.90

241 248 TRẦN BẢO HÂN Nữ 16/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Nhơn Tiếng Anh 8.80

242 257 NGUYỄN TRẦN NGỌC TRÂM Nữ 05/09/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Tiếng Anh 8.60

243 229 HÀ TUẤN KIỆT Nam 03/05/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tường Tiếng Anh 8.50

244 237 LÊ MAI QUỲNH Nữ 21/04/2006 Bv Đk Tỉnh Bình Định 9A1 Cát Tân Tiếng Anh 8.30

245 232 THÁI ĐỖ THẢO NGUYÊN Nữ 02/01/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Tiếng Anh 8.10

246 254 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 20/12/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Tiếng Anh 7.90

247 255 TRẦN TẤN THỊNH Nam 03.05.2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Tiếng Anh 7.80

248 245 HUỲNH TẤN ĐỊNH Nam 14/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Tiếng Anh 7.50

249 249 TRẦN NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 06.04.2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Tiếng Anh 7.20

250 236 NGUYỄN HUỲNH ANH QUỐC Nam 28/11/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Tiếng Anh 6.90

251 256 HÀ LÊ THANH THÚY Nữ 11/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Trinh Tiếng Anh 6.70

252 253 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGUYÊN Nữ 30/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Tiếng Anh 5.90

253 241 VÕ HỒ NHƯ THỦY Nữ 17/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Tiếng Anh 5.70

254 251 VÕ THANH QUYÊN Nữ 05/06/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Tiếng Anh 5.20

255 240 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Nữ 10/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Khánh Tiếng Anh 4.70

256 226 TRẦN THỊ QUỲNH CHI Nữ 12/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Minh Tiếng Anh 4.60

257 258 LÊ HUYỀN TRÂM Nữ 22/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Tiếng Anh 4.10

258 259 NGUYỄN LỘC VƯƠNG Nam 16/09/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Tài Tiếng Anh 4.10

259 239 NGUYỄN TRỌNG TÍNH Nam 23/03/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Sơn Tiếng Anh 3.10

260 271 LÂM VĨNH PHÚ Nam 02/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Ngô Mây Tin học 20.00 Nhất

261 267 HUỲNH CHÍ TÔN Nam 25/01/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Chánh Tin học 19.75 Nhất

262 262 LÊ QUANG HUY Nam 16/02/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Ngô Mây Tin học 19.50 Nhất

263 275 HUỲNH THÁI TRỌNG Nam 22/06/2006 Tuy Phước, Bình Định 9A1 Cát Chánh Tin học 17.00 Nhì

12

12

TT SBD Họ và tên Nam/

nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Trường

THCS Môn thi Điểm Xếp giải

264 260 NGUYỄN CHÍ BẢO Nam 18/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A1 Cát Chánh Tin học 16.00 Nhì

265 266 CAI HOÀNG MINH Nam 06/10/2006 Tây Sơn, Bình Định 9A6 Cát Tiến Tin học 15.00 Ba

266 272 NGUYỄN Ý THƯ NHƯ QUỲNH Nữ 14/11/2007 Quy Nhơn, Bình Định 8A1 Cát Chánh Tin học 13.00 Ba

267 270 PHAN LÊ Ý NHƯ Nữ 02/04/2007 Phù Cát, Bình Định 8A1 Cát Chánh Tin học 12.50 Khuyến khích

268 273 PHẠM LÊ THẮNG Nam 17/11/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Tiến Tin học 10.00 Khuyến khích

269 263 VÕ MINH KHẢI Nam 24/10/2006 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 Cát Hiệp Tin học 8.50

270 261 NGUYỄN NGỌC HÂN Nữ 16/04/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Tin học 8.00

271 274 TRẦN ĐỨC THỊNH Nam 10/01/2006 Phù Cát, Bình Định 9A6 Cát Hanh Tin học 5.00

272 265 NGÔ ĐÌNH KHOA Nam 12/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Nhơn Tin học 4.50

273 269 LÊ NGUYỄN CẨM TÚ Nữ 03/07/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Tân Tin học 4.50

274 268 DƯƠNG HOÀNG YẾN NHI Nữ 04/10/2006 Hoài Đức, Bình Định 9A3 Cát Thắng Tin học 4.25

275 264 NGUYỄN THỊ THU NHÃ Nữ 15/10/2006 Phù Cát, Bình Định 9A2 Cát Thắng Tin học 0.25

276 276 HÀ TRƯỜNG VŨ Nam 30/08/2006 Phù Cát, Bình Định 9A5 Cát Tân Tin học Vắng

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Nguyễn Tấn Hưng