pm-fc'-cong tac dong ep coc

27
Form No:PM-FC05 Rev:1 Page:1/27 PILLING WORK DIARY - NHT K THI CÔNG CỌC ………….… Weather Condition : (Điu kin thi tit) : 0 2 4 6 8 10 Numbers Of Workers : (Contractor's Carpenter, Mason, Reinforcement Group, Labour… includin (S lưng nhân công) (Th mc, n, ct thp, lao đng,…. k c cc thu ph) Piling machine operator: ……………………….. (Điu khin my đng cc) Progress Of Works : (Công vic din ra trong ngy): Contractor NewC.C Project (D n) :Midori Safety Footwear Day (Th) : Date (Ngy) : …...…….…….. Address (Địa đim) : DNDN Industrial Zone Rain (Mưa) Wind (Gi) Storm (Bo) Fine (Tt) Site Engineer (K sư): ……………….. Team leader (Đi trưng): ………….. Serveyor (Trc đc): ………………… Welder (Th hn): ……………………………… Labour (Lao đng PT): ………………………….. (Summary of Activities including Location) (Tng hp cc hot đng, ch r vị tr) Instructions (Ch thị công trưng): (Including Documentations And Verbal) (Bao gm ti liu v ch thị ming) Material / Equipment Delivered To Site : (Vt tư, Thit bị nhp vo Công trưng) Cranes (Dn đng cc): Hammers (Ba): Remaining pile segments (Cc cc cn li chưa đng): Other Comments : (Cc đ nghị khc) Signature (Ch k)

Upload: traisimdo

Post on 29-Oct-2015

49 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

Forms

TRANSCRIPT

Page 1: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC05 Rev:1 Page:1/17

PILLING WORK DIARY - NHÂT KY THI CÔNG CỌC

………….…

Weather Condition :(Đi u ki n th i ti t)ê ê ơ ê :

0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24

Numbers Of Workers : (Contractor's Carpenter, Mason, Reinforcement Group, Labour… including Sub-contracotrs)

(S l ng nhân công)ô ươ (Th m c, n , c t thep, lao đ ng,…. k c cac th u ph )ơ ô ê ô ô ê a â u

Piling machine operator: ………………………..

(Đi u khi n may đong c c)ê ê o

Progress Of Works :(Công vi c di n ra trong ngay):ê ê

Contractor NewC.C

Project (D an)ư :Midori Safety Footwear Day (Th )ư : Date (Ngay) : …...…….……..

Address (Đ a đi mị ê ) : DNDN Industrial Zone

Rain (M a)ư Wind (Gio) Storm (Bao) Fine (T t)ô

Site Engineer (K s ): ………………..y ư

Team leader (Đ i tr ng): …………..ô ươ

Serveyor (Tr c đ c): …………………ă a Welder (Th han): ………………………………ơ

Labour (Lao đ ng PT): …………………………..ô

(Summary of Activities including Location) (T ng h p cac ho t đ ng, ch ro v tri)ô ơ a ô i ị

Instructions (Ch th công tr ng):i ị ươ (Including Documentations And Verbal) (Bao g m tai li u va ch th mi ng) ô ê i ị ê

Material / Equipment Delivered To Site : (V t t , Thi t b nh p vao Công tr ng)â ư ê ị â ươ

Cranes (Dan đong c c):o

Hammers (Bua):

Remaining pile segments (Cac c c con l i ch a đong):o a ư

Other Comments : (Cac đ ngh khac)ê ị Signature (Chư ky)

Page 2: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC05 Rev:1 Page:2/17

0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24

Page 3: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC06 Rev:1 Page:3/17

Midori Safety Footwear

DNDN Industrial Zone

Owner's Rep. (Đại diện chủ đầu tư):

Supervision's Rep. (Đại diện tư vấn giám sát):

Contractor's Rep. (Đại diện nhà thầu):

No

1

2

3

4

5

6

7

8

Work inspected and ready to be continued (Công việc được nghiệm thu và sẵn sàng cho bước tiếp theo)

Work inspected and fail (Công việc được nghiệm thu và không đạt)

OWNER / NEW CC CONTRACTOR

INSPECTION REPORT (BIÊN BẢN KIỂM TRA)

PILE BEFORE DRIVING (KIỂM TRA CỌC TRƯỚC KHI THI CÔNG) (For each 10 pile set) (cho mỗi lô 10 tim cọc)

Project (Dự án): Ref. No (Số tham chiếu):

Adress (Địa chỉ): Date Inspection (Ngày nghiệm thu):

Item (Hạng mục): Location (Vị trí):

A. PARTICIPANTS (THÀNH PHẦN THAM DỰ):

B. INSPECTION CHECKLIST (NỘI DUNG KIỂM TRA) :

DescriptionDiển giải công việc

Sastified or notChấp nhận hay

không

Standard (if having)Tiêu chuẩn (nếu có)

CommentÝ kiến

Actual Dimensions in compared with shop drawing(Kích thước thực tế so với bản vẽ shop)

Mác BT của cọc có tương thích hay không (The Concrete Grade of pile in compared with requirement)

Chứng chỉ xuất xưởng của cọc (The manufacturing CV of pile )

Xác nhận vị trí hạ cọc đã được khống chế so với mốc chuẩn(The pile position is controled base on the benchmark)

The theodolite is arranged both directions to inspect in driving process(Bố trí máy trắc đạt theo dõi độ thẳng đứng của cọc theo hai phương)

The steel plate for connection ( thickness, the straightenness)Bản mã nối cọc ở hai đầu ( chiều dày, độ kín khít khi tiếp xúc)

The pile top level is controled by benchmark(Xác nhận cao độ dừng cọc đã được khống chế so với mốc chuẩn)

The status of pile after putting in driving rig(Xác nhận tình trạng của cọc sau khi cầu lắp và đưa vào vị tri đóng còn đảm bảo chất lượng hay không)

Note (Ghi chú) : P : Pass (Đạt yêu cầu) ; NC : Non conform (Không đạt yêu cầu) ; N : Bo inspection (Không kiểm tra);

NO : Not (không có) ; Y : Yes (Có)

C. CONCLUSION (KẾT LUẬN CỦA TVGS):

Page 4: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC06 Rev:1 Page:4/17

Page 5: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07a Rev:1 Page:5/17

Midori Safety Footwear

DNDN Industrial Zone

Owner's Rep. (Đại diện chủ đầu tư):

Supervision's Rep. (Đại diện tư vấn giám sát):

Contractor's Rep. (Đại diện nhà thầu):

1. Pile Driving rigs/ Hệ thống máy đóng cọc:………………………………………………………..

2. Hammer type/ Loại búa:……………………………………………………..

3. Punching weight of of hammer/ Trọng lượng phần đập của búa:………………………………………………..

4. The weight of pile covering set/ Trọng lượng mũ cọc:…………………………………….

5. The ground level in compared with benchmark/ Cao độ đất hiện hữu so với mốc chuẩn………

6. The level of pile head in compared with benchmark/ Cao độ của đầu cọc so với cao độ chuẩn……………

7. The level of pile toe in compared with benchmark/ Cao độ của mũi cọc so với cao độ chuẩn………………

8. The designed rebound value/ Độ chối thiết kế:………………………………………….

9. Starting time/ Bắt đầu………………………… End time/ Kết thúc……………………………

10. Welding quality of connection joint/ Chất lượng mối hàn nối

ID

1

2

11. The piling quality after driving/Chất lượng cọc sau khi đóng

ID

1

2

3

Work inspected and ready to be continued (Công việc được nghiệm thu và sẵn sàng cho bước tiếp theo)Work inspected and fail (Công việc được nghiệm thu và không đạt)

OWNER / NEW CC CONTRACTOR

INSPECTION REPORT (BIÊN BẢN KIỂM TRA)

PILE DRIVING CV (LÝ LỊCH CỌC ĐÓNG)

Project (Dự án): Ref. No (Số tham chiếu):

Adress (Địa chỉ): Date Inspection (Ngày nghiệm thu):

Item (Hạng mục): Location (Vị trí):

Pile label ( Nhãn hiệu cọc):

A. PARTICIPANTS (THÀNH PHẦN THAM DỰ):

B. INSPECTION CHECKLIST (NỘI DUNG KIỂM TRA) :

Joint NumberSố mối hàn

The quality of welding jointChất lượng mối hàn nối

The rest time after welding/ Thời gian nghỉ

sau khi hàn

WeatherThời tiết

InspectionKiểm tra

Actual Vision or Measurement/ Quan sát hay đo đạc thực tế

Pass or FailĐạt hay không đạt

Pile eccentric in compared with design positionĐộ lệch tim của cọc trên mặt bằng

Pile declination in compared with vertical directionĐộ nghiêng của cọc so với phương thẳng đứng

The quality of pile top after drivingChất lượng mũ cọc sau khi đóng

C. CONCLUSION (KẾT LUẬN CỦA TVGS):

Page 6: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07a Rev:1 Page:6/17

Page 7: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07a Rev:1 Page:7/17

X=………………….

Y=…………………..

3. Punching weight of of hammer/ Trọng lượng phần đập của búa:………………………………………………..

6. The level of pile head in compared with benchmark/ Cao độ của đầu cọc so với cao độ chuẩn……………

7. The level of pile toe in compared with benchmark/ Cao độ của mũi cọc so với cao độ chuẩn………………

Work inspected and ready to be continued (Công việc được nghiệm thu và sẵn sàng cho bước tiếp theo)

(BIÊN BẢN KIỂM TRA)

(LÝ LỊCH CỌC ĐÓNG)

(Ngày nghiệm thu):

RemarksGhi chú

RemarksGhi chú

Page 8: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07a Rev:1 Page:8/17

Page 9: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07b Rev:1 Page:9/17

PROJECT: Midori Safety Footwear

DƯ AN:

PILE DRIVING CVLÝ LỊCH CỌC ĐONG

0.5 15.51.0 16.01.5 16.52.0 17.02.5 17.53.0 18.03.5 18.54.0 19.04.5 19.55.0 20.05.5 20.56.0 21.06.5 21.57.0 22.07.5 22.58.0 23.08.5 23.59.0 24.09.5 24.5

10.0 25.010.5 25.511.0 26.011.5 26.512.0 27.012.5 27.513.0 28.013.5 28.514.0 29.014.5 29.515.0 30.0

Compiled by (Người lập)

Date (Ngay):

Structure Name (H ng m c):a u

Pile No. (C c s ):o ô

Pile Dimension (Kich th c c c): ươ oPenetration Depth (m)(Chi u sâu êxuyên)

No. of Blow per 0.5m (nos)(S nhat ôbua/0.5m)

Cumulation No of Blow (nos)(S nhat bua ôc ng d n) ô ô

Average Penetration per One Blow (Đ xuyên ôtr.binh/1 nhat bua) (mm)

Rebounding Value (mm)(Đ ch i)ô ô

Drop Height of Ram (m)(Chi u cao êr i bua)ơ

Penetration Depth (m)(Chi u sâu êxuyên)

No. of Blow per 0.5m (nos)(S nhat ôbua/0.5m)

Cumulation No of Blow (nos)(S nhat bua ôc ng d n) ô ô

Average Penetration per One Blow (Đ xuyên ôtr.binh/1 nhat bua) (mm)

Rebounding Value (mm)(Đ ch i)ô ô

Drop Height of Ram (m)(Chi u cao êr i bua)ơ

Page 10: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07c Rev:1 Page:10/17

Midori Safety Footwear

DNDN Industrial Zone

Owner's Rep. (Đại diện chủ đầu tư):

Supervision's Rep. (Đại diện tư vấn giám sát):

Contractor's Rep. (Đại diện nhà thầu):

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

Contractor (Nhà thầu thi công) Supervisor (Tư vấn giám sát) Owner (Chủ đầu tư)

INSPECTION REPORT (BIÊN BẢN KIỂM TRA)

PILE DRIVING REGISTER (BẢNG TỔNG HỢP ĐÓNG CỌC)

Project (Dự án): Ref. No (Số tham chiếu):

Adress (Địa chỉ): Date Inspection (Ngày nghiệm thu):

Item (Hạng mục): Location (Vị trí):

A. PARTICIPANTS (THÀNH PHẦN THAM DỰ):

STTID

Tên cọcPile label

Loại cọc

Pile type

Ngày,caDate

Độ sâuDepth Loại búa

Hammer Type

Tổng số nhát đậpTotal of

blowcount

Độ chốiRebound Value

Ghi chúRemarksThiết kế

DesignThực tếActual

Khi đóngAs driving

Khi kiểm tra

As test

Page 11: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07c Rev:1 Page:11/17

Page 12: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07d Rev:1 Page:12/17

PROJECT: Midori Safety Footwear

DƯ AN:

PILE NUMBER (CỌC SÔ): ……………… PENETRATION (ĐỘ SÂU XUYÊN) (m): ……………………….

s=…….. (mm) c=…….. (mm) H=……… (m) Qtt=…….. (ton)

CONTRACTOR SUPERVISOR OWNER

BLOW RECORD CHART (BIÊU ĐÔ ĐONG CỌC)

Notes: (Ghi chú)

Page 13: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC07d Rev:1 Page:13/17

c: Deformation value s:Penetration per blow (Đô xuyên/1 nhat búa) H: Drop height oh ram (Chiêu cao rơi búa)

Qtt: Bearing capacity of pile (Kha năng chiu tai tinh toan cua coc)

Page 14: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC08a Rev:1 Page:14/17

Midori Safety Footwear

DNDN Industrial Zone

Owner's Rep. (Đại diện chủ đầu tư):

Supervision's Rep. (Đại diện tư vấn giám sát):

Contractor's Rep. (Đại diện nhà thầu):

1. Pile Pressing rigs/ Hệ thống máy ép cọc:……………………………………………………………….

2. Maximum Oil Pressure/ Áp lực tối đa của bơm dầu…………………………………………………..

3.Maximum Flow of Oil Pump/Lưu lượng của bơm dầu (l/ph)…………………………………………..

4. Valid area of piston/Diện tích hữu hiệu của piptong (cm2):……………………………………………

5. Machine Certification No/ Số giấy kiểm định…………………………………………………………….

6. Pile label/ Nhãn hiệu cọc………………………………………………………………………………….

7. The number and length of pile segment / Số lượng và chiều dài đoạn cọc nối………………………………………..

8. The level of pile head in compared with benchmark/ Cao độ của đầu cọc so với cao độ chuẩn…………………………

9. The level of pile toe in compared with benchmark/ Cao độ của mũi cọc so với cao độ chuẩn……………………………

10. The designed pressing load/ Lực ép thiêt kế……………………………………..

11. The actual result of pressing load/ Kết quả lực ép thực tế

ID

12. Welding quality of connection joint

ID

1

2

INSPECTION REPORT (BIÊN BẢN KIỂM TRA)

PILE PRESSING CV (LÝ LỊCH CỌC ÉP)

Project (Dự án): Ref. No (Số tham chiếu):

Adress (Địa chỉ): Date Inspection (Ngày nghiệm thu):

Item (Hạng mục): Location (Vị trí):

A. PARTICIPANTS (THÀNH PHẦN THAM DỰ):

B. INSPECTION CHECKLIST (NỘI DUNG KIỂM TRA) :

Date of driving

Ngày giờ ép

Driving depthĐộ sâu ép

Oil pressure value(kg/cm2)

Giá trị áp lực dầu

Compressive load (ton)

Giá trị lực ép qui đổi

RemarksGhi chú

Joint NumberSố mối hàn

The quality of welding jointChất lượng mối hàn nối

The rest time after welding/ Thời gian nghỉ

sau khi hàn

WeatherThời tiết

RemarksGhi chú

Page 15: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC08a Rev:1 Page:15/17

3

13. The piling quality after driving/ Chất lượng cọc sau khi ép

ID

1

2

3

Work inspected and ready to be continued (Công việc được nghiệm thu và sẵn sàng cho bước tiếp theo)

Work inspected and fail (Công việc được nghiệm thu và không đạt)

OWNER / NEW CC CONTRACTOR

InspectionKiểm tra

Actual Vision or Measurement/ Quan sát

hay đo đạc thực tế

Pass or FailĐạt hay không đạt

RemarksGhi chú

Pile eccentric in compared with design positionĐộ lệch tim của cọc trên mặt bằng

Pile declination in compared with vertical directionĐộ nghiêng của cọc so với phương thẳng đứng

The quality of pile top after drivingChất lượng mũ cọc sau khi ép

C. CONCLUSION (KẾT LUẬN CỦA TVGS):

Page 16: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC08b Rev:1 Page:16/17

Midori Safety Footwear

DNDN Industrial Zone

Owner's Rep. (Đại diện chủ đầu tư):

Supervision's Rep. (Đại diện tư vấn giám sát):

Contractor's Rep. (Đại diện nhà thầu):

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

Contractor (Nhà thầu thi công) Supervisor (Tư vấn giám sát) Owner (Chủ đầu tư)

INSPECTION REPORT (BIÊN BẢN KIỂM TRA)

PILE DRIVING REGISTER (BẢNG TỔNG HỢP ÉP CỌC)

Project (Dự án): Ref. No (Số tham chiếu):

Adress (Địa chỉ): Date Inspection (Ngày nghiệm thu):

Item (Hạng mục): Location (Vị trí):

A. PARTICIPANTS (THÀNH PHẦN THAM DỰ):

STTID

Tên cọcPile label

Loại cọc

Pile type

Ngày,caDate

Ký hiệu đoạn cọcSection name

Loại máy ép

Machine type

Lực ép khi dừng (T)

Compression finish

Độ sâu (m)Depth

Ghi chúRemarksThiết kế

DesignThực tếActual

Page 17: PM-FC'-Cong Tac Dong Ep Coc

Form No:PM-FC08b Rev:1 Page:17/17