product - hungphatlv.vn · với tiêu chuẩn jis g3302, với chiều dày thông dụng...
TRANSCRIPT
3
GIỚI THIỆU
INTRODUCTIONCông ty TNHH Thương mại và Xây dựng Hùng Phát thành lập vào năm 2010, khởi đầu là nhà thầu cơ điện, tham gia xây dựng và lắp đặt nhiều dự án trên nhiều tỉnh thành trên cả nước.
Với thế mạnh có đội ngũ nhân sự, kĩ sư lâu năm kinh nghiệm trong việc thiết kế và thi công các hạng mục cơ điện. Tiếp đà phát triển đó, năm 2016 ban lãnh đạo công ty quyết định đầu tư xây dựng nhà máy: “Sản xuất, cung cấp và thi công hệ thống HVAC trong công nghiệp và xây dựng dân dụng”.
Với dây truyền công nghệ hiện đại nhập khẩu mới nhất sản phẩm ống gió của công ty luôn là lựa chọn hàng đầu cho quý khách hàng.
Cung cấp các sản phẩm cho hệ thống HVAC với phương châm cốt lõi: “CHẤT LƯỢNG KHỞI TẠO GIÁ TRỊ” sẽ đem lại cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng với giá thành ưu đãi nhất.
Hung Phat Trade & Construction Co., LTd was established in 2010 , starting a bussiness is ME contractor, attend building and erection many project around many province on the country.
With position of strength have staff, engineer teams many expe-riences in designer and excecution M&E project. On the process of developement, in 2016 leadership decided invest and build factory : “Manufacture, provided and execution HVAC system in industrial and civil construction”.
With the most advanced techology importing, my products always be the top choice for customer.
Manufacture for HVAC system with core motto: “QUALITY ORIGINATES VALUE” will bring for customer products with the best quality and preferential price.
1. Dây truyền sản xuất | Production Line 5-6
2. Ống gió vuông | Rectangular Duct 7-8
3. Phụ kiện ống gió vuông | Fittings Rectangular Duct 9-17
4. Ống gió tròn | Spiral Duct 18-19
5. Phụ kiện ống gió tròn | Fittings Spiral Duct 20-24
6. Ống gió tiêu âm | Silencer Duct 25-26
7. Van gió | Volume Damper 27-29
8. Cửa gió | Air Grille 30-32
Sản phẩm ống gió của công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Hùng Phát được sản xuất sử dụng loại tôn tráng kẽm GI phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3302, với chiều dày thông dụng 0.48-0.58-0.75-0.95-1.15mm.Độ mạ của tôn tráng kẽm từ Z8 đến Z18 (gam kẽm/m2).Sản phẩm đa dạng, chất lượng và thẩm mĩ ở mức tốt nhất.
Hung Phat Co., LTD’s products make by galvanized iron sheet according JIS G3302 standard, with popular thickness 0.48-0.58-0.75-0.95-1.15 mm.Galvanized iron sheet coating mass from Z8 to Z18 (gam zinc/m2).Products multiple, quality get the best.
MỤC LỤC
TABLE OF CONTENTS
5
DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT| PRODUCTION LINE Hung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
DÂY TRUYỀN TỰ ĐỘNG | AUTO LINE VI Dây truyền sản xuất tự động đời mới, giúp tăng công suất và gia công chính xác.Production auto new line, increase output and fabri-cation corporation.
MÁY CẮT PLASMA| PLASMA CUTTER Hệ thống cắt điều khiển bằng vi tính, cắt tôn với nhiều biên dạng chính xác và nhanh chóng.HVAC auto plasma cutting machine control by com-puter, make every products corporation more faster.
MÁY TẠO CÚT GÓC| ELBOW MAKER Tạo các sản phẩm cút góc ống gió tròn.Manufacturer elbow spiral duct.
MÁY TẠO GÂN ỐNG| SWAGING MACHINE SERIES
Tạo gân các phụ kiện ống gió.Making fin fitting duct.
MÁY GHÉP KE GÓC| CORNER ASSEMBLY
Ghép ke với các sản phẩm ống gió vuông.Assembly corner and rectangular duct products
MÁY GẬP ỐNG GIÓ VUÔNG| BENDING MACHINE Gập các sản phẩm ống gió vuông thẳng, các phụ kiện ống gió vuông.Bending square straight duct and fitting duct.
6
DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT| PRODUCTION LINE Hung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
MÁY LỐC ỐNG| ROLLING MACHINECuộn tròn ống cho sản phẩm ống gió tròn và phụ kiện.Rolling sprial duct and fittings products.
MÁY TẠO ỐNG TRÒN XOẮN| SPIRAL FOMER M/CSản xuất ra sản phẩm ống gió tròn xoắn.Manufacture spiral duct products.
MÁY LĂN MÍ| FIN MACHINE
Tạo mối ghép nối sản phẩm ống gió vuông và phụ kiện.Making fin rectangular and fittings duct.
MÁY HÀN ĐIỂM NỐI| WELDING SPOT M/C
Hàn các mối ghép phụ kiện.Welding and joining fittings duct.
MÁY LĂN MÍ| FIN MACHINE Tạo mối ghép nối sản phẩm ống gió vuông và phụ kiện.Making fin rectangular and fittings duct.
MÁY HÀN MÍ ỐNG TRÒN| JOINING SPIRAL DUCT M/CHàn nối các phụ kiện ống gió tròn.Welding spiral duct and fittings.
7
ỐNG GIÓ VUÔNG| RECTANGULAR DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
T
Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302 với dây truyền sản xuất công nghệ hiện đại nên sản phẩm xuất xưởng luôn đạt được độ chính xác và thẩm mĩ cao.Vật liệu sản xuất là loại tôn tráng kẽm GI chiều dày phổ biến 0.48-0.58-0.75-0.95-1.15 với độ mạ cơ bản từ Z8 đến Z18.Ngoài vật liệu thông dụng là tôn mạ kẽm kể trên, ống gió chữ nhật còn được sản xuất bằng các loại vật liệu khác như tôn không rỉ SUS-201, SUS-304, SUS-316... hoặc nhựa tấm hàn.
Production following the JIS G3302 standard with products new line. The products finished get the techology accurate and quality the best.The material producted GI, thickness popular 0.48-0.58-0.75-0.95-1.15 with coated zinc popular from Z8 to Z18.Beside the polular material GI steel sheet, rectangular duct producted by other material stainess steel sheet SUS-201, SUS-304, SUS-316 or PVC welding plate.
8
CÁC DẠNG MỐI GHÉP NGANG
1. Mối ghép nẹp C (chiều dài ống tiêu chuẩn 1180mm)2. Mối ghép nẹp TDC (chiều dài ống tiêu chuẩn 1110mm)3. Mối ghép TDF (chiều dài ống tiêu chuẩn 1110mm)4. Mối ghép thép V (chiều dài ống tiêu chuẩn 1180mm)
JOINING TRANSVERSE TYPE
1. Junction clamp C (length duct standard 1180mm)2. Junction clamp TDC (length duct standard 1110mm)3. Junction TDF flange (length duct standard 1110mm)4. Junction angle V bar (length duct standard 1180mm)
1
43
2
KÍCH THƯỚC ỐNG
Kích thước tiêu chuẩn ống gió có bước là 50 mm, kích thước có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Kích thước ống ở đây được hiểu là kích thước mặt cắt ngang của ống.
Không nên thiết kế tỉ lệ mặt cắt ngang ống cao hơn 4:1, vì khi đó ma sát tăng cao và tiếng ồn lớn.
DIMENSION DUCT
The duct dimension standard step is 50 mm, the dimension can be change follow requirement client.
The dimension duct is cross section horizontal dimension duct.
Not recommended designate scale cross section horizontal above 4:1 scale cause the friction get be high and noise loud.
ỐNG GIÓ VUÔNG| RECTANGULAR DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
THEO CHIỀU DÀY TÔN TIÊU CHUẨN| FOLLOWING G.I SHEET THICKNESS STANDARD
TT |No
ĐỘ DÀY TÔN| G.I SHEET THICKNESS
KÍCH THƯỚC ỐNG CẠNH LỚN| DUCT SIZE
GHI CHÚ| REMARK
1 0.48 mm < 450 mm
2 0.58 mm 451 - 750 mm
3 0.75 mm 751 - 1500 mm
4 0.95 mm 1501 - 2200 mm
5 1.15 mm > 2200 mm
THEO VẬN TỐC LÀM VIỆC| FOLLOWING WORKING VELOSITY
TT |No
ĐỘ DÀY TÔN| G.I SHEET THICKNESS
VẬN TỐC LÀM VIỆC < 15M/S| VELOSITY < 15M/S
VẬN TỐC LÀM VIỆC > 15M/S| VELOSITY > 15M/S
1 0.48 mm < 450 mm
2 0.58 mm 451 - 750 mm
3 0.75 mm 751 - 1500 mm
4 0.95 mm 1501 - 2200 mm < 450 mm
5 1.15 mm > 2200 mm 451 - 1200 mm
9
THEO CHIỀU DÀY TÔN TIÊU CHUẨN| FOLLOWING G.I SHEET THICKNESS STANDARD
THEO VẬN TỐC LÀM VIỆC| FOLLOWING WORKING VELOSITY
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
Hệ thống phụ kiện của ống gió chữ nhật bao gồm các sản phẩm: co, cút, côn thu, tê, ống vuông lệch tâm... có tác dụng chuyển hướng, phân hướng gió theo mục đích thiết kế và sử dụng.Phụ kiện được chế tạo và sản xuất chính xác, bắt đầu từ giai đoạn ra phôi trên máy, đến khi hình thành sản phẩm và chuyển giao cho khách hàng.Kích thước của sản phẩm được chỉ dẫn ở trong này thường dùng cho tiêu chuẩn. Sản phẩm được chế tạo ở bất kì kích thước và các thông số tự chọn.Vật liệu chế tạo bằng tôn mạ kẽm hoặc tôn inox, chiều dày phổ biến: 0.48 - 0.58 - 0.75 - 0.95 - 1.15 mm.
The fittings rectangular duct system include: elbow, bend, reducer, tee, mitred offset...using for split and shif wind way following designate and using.The fittings producted techology accurate from the stage prepare in computer to production finished and handover to client.The dimension showed in catalogue using for popular products. The products manufactured in any size and with optional parameter.The material manufactured by galvanized iron sheet or stainess steel sheet, thickness popular from: 0.48 - 0.58 - 0.75 - 0.95 - 1.15 mm.
10
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
CÚT VUÔNG DẠNG BẺ GẬP | SQUARE THROAT ELBOW
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 E Kéo dài cạnh đứng | Top inner extension mm
6 F Kéo dài cạnh ngang | Bottom extension mm
Mã sản phẩm: CV-1
CÚT VUÔNG DẠNG BÁN KÍNH TRÒN| RADIUS ELBOW
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 R Bán kính | Radius mm
Mã sản phẩm: CV-2
11
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
CÚT VUÔNG DẠNG THU | REDUCING RADIUS ELBOW
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh thu | Top Width Reducing mm
4 D Chiều sâu đỉnh thu | Top Depth Reducing mm
5 R Bán kính | Radius mm
Mã sản phẩm: CV- 3
CÚT VUÔNG DẠNG GÓC GẬP| SQUARE THROAT ANGLE
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 E Kéo dài cạnh đứng | Top inner extension mm
6 F Kéo dài cạnh ngang | Bottom extension mm
Mã sản phẩm: CV-4
12
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
GÓT GIÀY VUÔNG | INCREASE TAP
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
2 B Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
3 L Chiều dài | Length mm
4 R Góc | Degree Degree
Mã sản phẩm: CR-1
VUÔNG TRÒN| SQUARE TO ROUND
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 D Đường kính đỉnh tròn | Diameter top round mm
4 L Chiều dài | Length mm
Mã sản phẩm: VT-1
13
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
TÊ VUÔNG DẠNG GẬP | BULLHEAD TEE
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh trái | Top Width Left mm
4 D Chiều sâu đỉnh trái | Top Depth Left mm
5 I Chiều rộng đỉnh phải | Top Width Right mm
6 J Chiều sâu đỉnh phải | Top Depth Right mm
7 E Kéo dài cạnh đứng trái | Top inner Extension Left mm
8 F Kéo dài cạnh ngang trái | Bottom Extension Left mm
9 G Kéo dài cạnh đứng phải | Top inner Extension Right mm
10 H Kéo dài cạnh ngang phải | Bottom Extension Right mm
Mã sản phẩm: TV- 1
TÊ DẠNG CÁNH BƯỚM| BREECHES PIECE TEE
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh trái | Top Width Left mm
4 D Chiều sâu đỉnh trái | Top Depth Left mm
5 E Chiều rộng đỉnh phải | Top Width Right mm
6 F Chiều sâu đỉnh phải | Top Depth Right mm
7 R Bán kính cạnh trái phải | Radius Length Left Or Right mm
Mã sản phẩm: TV-2
14
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
ỐNG VUÔNG LỆCH TÂM | MITRED OFFSET
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 R Độ lệch tâm | Offset Lenght mm
6 L Chiều dài ống | Lenght Duct mm
Mã sản phẩm: LT - 1
ỐNG VUÔNG LỆCH TÂM LƯỢN TRÒN| RADIUS OFFSET
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 R Độ lệch tâm | Offset Lenght mm
6 L Chiều dài ống | Lenght Duct mm
Mã sản phẩm: LT - 2
15
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
CÔN THU ĐỀU | TAPE REDUCER
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 L Chiều dài | Length mm
Mã sản phẩm: CT- 1
CÔN THU ĐÁY PHẲNG| REDUCER SIDES FLAT
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng đỉnh | Top Width mm
4 D Chiều sâu đỉnh | Top Depth mm
5 R Độ lệch | Deviation mm
6 L Chiều dài | Length mm
Mã sản phẩm: CT-2
16
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
HỘP GIÓ | PLENUM BOX
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 D Đường kính lỗ trổ | Diameter hole mm
4 H Chiều cao hộp gió | Box Height mm
Mã sản phẩm: HG - 1
ỐNG THẲNG RẼ NHÁNH| SIDE TWO BRANCH
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng nhánh 1 | Width First Branch mm
4 D Chiều sâu nhánh 1 | Depth First Branch mm
5 E Chiều rộng nhánh 2 | Width Second Branch mm
6 F Chiều sâu nhánh 2 | Depth Second Branch mm
7 L Chiều dài ống | Duct Lenght mm
8 R Bán kính nhánh 2 | Radius Second Branch mm
9 H Độ lệch | Deviation mm
Mã sản phẩm: RN - 1
17
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
ĐŨNG QUẦN | TROUSER PIECE
Mã sản phẩm: DQ- 1
CÔN THU ĐÁY PHẲNG| REDUCER SIDES FLAT
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng | Width mm
2 B Chiều sâu | Depth mm
Mã sản phẩm: DB-1
TT |No
Kí hiệu |Symbols
Mô tả | Description Đơn vị tính |Unit
Ghi chú|Remark
1 A Chiều rộng đáy | Bottom Width mm
2 B Chiều sâu đáy | Bottom Depth mm
3 C Chiều rộng nhánh 1 | Width First Branch mm
4 D Chiều sâu nhánh 1 | Depth First Branch mm
5 E Chiều rộng nhánh 2 | Width Second Branch mm
6 F Chiều sâu nhánh 2 | Depth Second Branch mm
7 L Chiều dài ống | Duct Lenght mm
8 R1 Độ lệch 1 | Deviation 1 mm
9 R2 Độ lệch 2 | Deviation 2 mm
10 T Độ lệch 3 | Deviation 3 mm
ĐẦU BỊT | END CAP
18
ỐNG GIÓ TRÒN |SPIRAL DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302 với dây truyền sản xuất công nghệ hiện đại nên sản phẩm xuất xưởng luôn đạt được độ chính xác và thẩm mĩ cao.Vật liệu sản xuất là loại tôn tráng kẽm GI chiều dày phổ biến 0.48-0.58-0.75-0.95-1.15 với độ mạ cơ bản từ Z8 đến Z18.Ngoài vật liệu thông dụng là tôn mạ kẽm kể trên, ống gió tròn còn được sản xuất bằng các loại vật liệu khác như tôn không rỉ SUS-201, SUS-304, SUS-316.
Production following the JIS G3302 standard with products new line. The products finished get the techology accurate and quality the best.The material producted GI, thickness popular 0.48-0.58-0.75-0.95-1.15 with coated zinc popular from Z8 to Z18.Beside the polular material GI steel sheet, spiral duct producted by other material stainess steel sheet SUS-201, SUS-304, SUS-316.
19
ỐNG GIÓ TRÒN |SPIRAL DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
CÁC DẠNG MỐI GHÉP DỌC ỐNG|JOINING VERTICAL TYPE
1. Mối ghép tán| Joining crimp type.2. Mối ghép hàn| Joining welding type.3. Mối ghép ống xoắn| Joining spiral round.
KÍCH THƯỚC ỐNG
Kích thước tiêu chuẩn ống gió có bước là 50 mm, kích thước có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Kích thước ống ở đây được hiểu là kích thước mặt cắt ngang của ống.
DIMENSION DUCT
The duct dimension standard step is 50 mm, the dimension can be change follow requirement client.
The dimension duct is cross section horizontal dimension duct.
THEO ÁP SUẤT| FOLLOWING PRESSURE
TT |No
ĐỘ DÀY TÔN| G.I SHEET THICKNESS
ÁP SUẤT THẤP & TRUNG BÌNH| LOW & MEDIUM PRESSURE
ÁP SUẤT CAO| HIGH PRESSURE
1 0.48 mm < 160 mm
2 0.58 mm 161 - 300 mm < 160 mm
3 0.75 mm 301 - 800 mm 161 - 300 mm
4 0.95 mm 801 - 1000 mm 301 - 800 mm
5 1.15 mm > 1000 mm > 800 mm
THEO ĐƯỜNG KÍNH ỐNG| FOLLOWING DIAMETER DUCT
TT |No
ĐỘ DÀY TÔN| G.I SHEET THICKNESS
ĐƯỜNG KÍNH ỐNG| DIAMETER
GHI CHÚ| REMARK
1 0.58 mm < 280 mm
2 0.75 mm < 650 mm
3 0.95 mm < 1000 mm
4 1.15 mm < 1600 mm
CÁC DẠNG MỐI GHÉP NGANG ỐNG|JOINING TRANSVERSE TYPE
1. Mối măng xông| Joining coupling type2. Mối ghép bích| Joining flanges type3. Mối ghép thép góc| Joining V bar type
20
PHỤ KIỆN | FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
Hệ thống phụ kiện của ống gió tròn bao gồm các sản phẩm: co, cút, côn thu, tê, ống vuông lệch tâm... có tác dụng chuyển hướng, phân hướng gió theo mục đích thiết kế và sử dụng.Phụ kiện được chế tạo và sản xuất chính xác, bắt đầu từ giai đoạn ra phôi trên máy, đến khi hình thành sản phẩm và chuyển giao cho khách hàng.Kích thước của sản phẩm được chỉ dẫn ở trong này thường dùng cho tiêu chuẩn. Sản phẩm được chế tạo ở bất kì kích thước và các thông số tự chọn.Vật liệu chế tạo bằng tôn mạ kẽm hoặc tôn inox, chiều dày phổ biến: 0.48 - 0.58 - 0.75 - 0.95 - 1.15 mm.
The fittings spiral duct system include: elbow, bend, reducer, tee, mitred offset...using for split and shif wind way following designate and using.The fittings producted techology accurate from the stage prepare in computer to production finished and handover to client.The dimension showed in catalogue using for popular products. The products manufactured in any size and with optional parameter.The material manufactured by galvanized iron sheet or stainess steel sheet, thickness popular from: 0.48 - 0.58 - 0.75 - 0.95 - 1.15 mm.
21
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
CÚT GHÉP 90D | ELBOW 90MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: ET-3Thông số| Parameter:- D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- R: Bán kính cung tròn (mm)| Radius
CÚT GHÉP 45D | ELBOW 45MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: ET-4Thông số| Parameter:- D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- R: Bán kính cung tròn (mm)| Radius
CÚT GHÉP NGẮN 90D | SHORT ELBOW 90MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: ET-5Thông số| Parameter:- D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- R: Bán kính cung tròn (mm)| Radius
CÚT GHÉP NGẮN 45D | SHORT ELBOW 45MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: ET-6Thông số| Parameter:- D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- R: Bán kính cung tròn (mm)| Radius
CÚT GHÉP HÀN 90D | WELDED ELBOW 90MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: ET-1Thông số| Parameter:- D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- R: Bán kính cung tròn (mm)| Radius
CÚT GHÉP HÀN 45D | WELDED ELBOW 45MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: ET-2Thông số| Parameter:- D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- R: Bán kính cung tròn (mm)| Radius
22
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
TÊ | TEEMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TT-1Thông số| Parameter:-A, B, C: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài tê (mm)| Tee Lenght
TÊ HAI NHÁNH | TEE TWO BRANCHMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TT-2Thông số| Parameter:-A, B, C, D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- L: Chiều dài tê (mm)| Tee Lenght
TÊ HÌNH NÓN | CONICAL TEEMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TT-3Thông số| Parameter:-A, B, C, D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài tê (mm)| Tee Lenght
TÊ HÌNH NÓN CHỮ THẬP | CONICAL CROSS TEEMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TT-4Thông số| Parameter:-A, B, C, D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- L: Chiều dài tê (mm)| Tee Lenght
ỐNG TRÒN LỆCH TÂM | OFFSETMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TL-1Thông số| Parameter:- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- O: Độ lệch tâm (mm)| Deviation- L: Chiều dài ống (mm)| Duct lenght
GÓT GIÀY VÁT | SHOE TAPMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: GG-2Thông số| Parameter:-A, B: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài (mm)| Duct Lenght
23
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
TÊ HAI SỪNG| BULLHEAD TEEMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TT-5Thông số| Parameter:-A, B, C: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- Lr: Chiều dài cạnh (mm)| Tee Lenght
RẼ NHÁNH | BRANCHMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: RN-1Thông số| Parameter:-A, B, C: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài ống chính (mm)| Duct Lenght
RẼ HAI NHÁNH | TWO BRANCHMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: RN-2Thông số| Parameter:-A, B, C, D: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- L: Chiều dài ống chính (mm)| Duct Lenght
TÊ CÁNH BƯỚM | BREECHES TEEMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: TT-6Thông số| Parameter:
-A, B, C: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
YÊN NGỰA 90 | SWEDGED SADDLE 90MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: YN-2Thông số| Parameter:- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- L: Chiều dài ống (mm)| Duct lenght
YÊN NGỰA 45 | SWEDGED SADDLE 45MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: YN-1Thông số| Parameter:- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài ống (mm)| Duct lenght
24
PHỤ KIỆN| FITTINGS DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
ĐẦU BỊT TRÒN | END CAPMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: EC-1Thông số| Parameter:- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
NỐI ỐNG TRÒN | COUPLINGMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: CL-1Thông số| Parameter:
- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
GÓT GIÀY YÊN NGỰA | SADDLE TAPMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: GG-3Thông số| Parameter:- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài ống (mm)| Duct Lenght
CÔN THU ĐỀU | CONCENTRIC REDUCERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: RT-1Thông số| Parameter:- A, B: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- L: Chiều dài ống (mm)| Duct Lenght
CÔN THU LỆCH | ECCENTRIC REDUCERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: RT-2Thông số| Parameter:- A, B: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct- L: Chiều dài ống (mm)| Duct Lenght
CHÂN RẼ PHẲNG | BRANCH FLATMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: RP-1Thông số| Parameter:- A: Đường kính ống (mm)| Diameter Duct
- L: Chiều dài ống (mm)| Duct Lenght
25
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió, tại các vị trí đầu hút, đầu đẩy của quạt hoặc FCU, AHU phải sử dụng ống gió tiêu âm để giảm tiếng ồn.Lớp vỏ ống gió vẫn bằng tôn mạ kẽm hoặc inox SUS304, 201.. hai đầu tiêu âm được chế tạo bích để dễ dàng cho việc thi công. Vật liệu tiêu âm ống gió thường làm bằng bông thủy tinh, bông khoáng được bọc một lớp vải bố và bên ngoài là một lớp tôn soi lỗ tạo thành các tấm vách.Sản phẩm tiêu âm được chế tạo đa dạng bao gồm cả phần phụ kiện.
System air conditioner, at skimming head and discharge end of the fan or FCU, AHU must be using silencer duct to lessen the noise.The layer outside make by G.I sheet or stainess steel sheet SUS304, 201... two head is flanges for erection easily. The absorbtion material silencer duct offten make by glass wool, rock-wool and cover one layer gauze scrim and coat by perforated sheet metal outermost.Silencer duct has manufactured multiple, included fittings.
ỐNG GIÓ TIÊU ÂM | SILENCER DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
26
ỐNG GIÓ TIÊU ÂM| SILENCER DUCTHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
ỐNG TIÊU ÂM CHỮ NHẬT | SILENCER DUCT PHỤ KIỆN TIÊU ÂM | FITTINGS SILENCER
ỐNG TIÊU ÂM TRÒN | ROUND SILENCER HỘP TIÊU ÂM | SILENCER BOX
PHỤ KIỆN TIÊU ÂM | FITTINGS SILENCER MẶT CẮT ỐNG TIÊU ÂM | SILENCER SECTION
27
Van gió trong hệ thống ống gió và điều hòa không khí là phụ kiện thường gặp, dùng trong trường hợp thay đổi lưu lượng gió đi vào ống gió, ngăn chặn lửa lan sang các phòng, dãy của hệ thống nhà cao tầng, chống thổi ngược gió. Với một số loại van thông dụng sau:Volume damper in air conditioner system is one of the system, using in case to modify capacity wind go through duct, to block fire overflow other flat, class in the building, to against blowing wind back. With some volume damper popular as below:
- Van điều chỉnh lưu lượng | Volume Control Damper- Van chặn lửa | Fire Damper- Van điện| Electrical Volume Control Damper- Van một chiều | Non-Return Damper- Van miệng gió | Opposed Blade Damper (OBD)
VAN GIÓ | DAMPERSHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
28
VAN GIÓ | DAMPERSHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
VAN TAY GẠT | VOLUME CONTROL DAMPER (HANDLE)MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-1Điều chỉnh lưu lượng gió trên ống gióModify capacity win in ducting system
VAN TAY VẶN | VOLUME CONTROL DAMPER (GEAR BOX)MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-2Điều chỉnh lưu lượng gió trên ống gióModify capacity win in ducting system
VAN TAY GẠT TRÒN | ROUND VOLUME DAMPER (HANDLE)MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-3Điều chỉnh lưu lượng gió trên ống gióModify capacity win in ducting system
VAN TAY VẶN | ROUND VOLUME DAMPER (GEAR BOX)MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-4Điều chỉnh lưu lượng gió trên ống gió
Modify capacity win in ducting system
VAN CHẶN LỬA VUÔNG | FIRE DAMPERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-5Ngăn lửa lan sang các phòng, dãy của tòa nhà
Block fire overflow other flat, class in the building
VAN CHẶN LỬA TRÒN | ROUND FIRE DAMPERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-6Ngăn lửa lan sang các phòng, dãy của tòa nhà
Block fire overflow other flat, class in the building
29
VAN GIÓ | DAMPERSHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
VAN ĐIỆN | ELECTRICAL VOLUME CONTROL DAMPERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-7Điều khiển lưu lượng gió bằng hệ thống điện
Control capacity wind by electrical system
VAN ĐIỆN | ELECTRICAL VOLUME CONTROL DAMPER
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-8Điều khiển lưu lượng gió bằng hệ thống điện
Control capacity wind by electrical system
VAN MỘT CHIỀU VUÔNG | NON-RETURN DAMPERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-9Chống thổi ngược gióAgainst blowing wind back
VAN MỘT CHIỀU TRÒN | ROUND NON-RETURN DAMPER
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-10Chống thổi ngược gióAgainst blowing wind back
VAN MIỆNG GIÓ VUÔNG | OPPOSED BLADE DAMPERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-11Điều chỉnh lưu lượng gió tại đầu cửa gióModify capacity wind at disffuser
VAN MIỆNG GIÓ TRÒN | ROUND OPPOSED BLADE DAMPERMÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: VG-12Điều chỉnh lưu lượng gió tại đầu cửa gió
Modify capacity wind at disffuser
30
Sản phẩm cửa gió của Hùng Phát gồm các loại cửa gió thông dụng sau | Hung Phat products have some air grille popular as below:
- Cửa gió khuếch tán | Ceiling Diffuser- Cửa gió cánh chỉnh | Deflection Grilles- Cửa gió lá sách (nan Z) | Many Plies Grilles (Z Fillet)- Cửa gió cánh hẹp dài | Linear Slot Diffuser
CỬA GIÓ | GRILLES & DIFFUSERS
31
CỬA GIÓ | GRILLES & DIFFUSERHung Phat Trade & Construction Co. ,LTD
CỬA GIÓ KHUẾCH TÁN | SUPPLY AIR DIFFUSER- A: Kích thước mặt (mm) | Face size
- B: Kích thước cổ (mm) | Neck size
- C: Kích thước ống (mm) | Duct size
- D: Kích thước lỗ trần (mm) | Ceiling size
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: SAD-1- Làm cửa gió hồi, gió cấp, thường dùng trần thạch cao, trần giả.
- Vật liệu chế tạo bằng nhôm định hình và sơn tĩnh điện.
- For return air grille, supply air grille, commonly used for gypsum ceiling.
- Manufactured by aluminium shaped and powded coating paint.
CỬA GIÓ TRÒN KHUẾCH TÁN | ROUND DIFFUSER- A: Kích thước mặt (mm) | Face size
- B: Kích thước cổ (mm) | Neck size
- C: Kích thước ống (mm) | Duct size
- D: Kích thước lỗ trần (mm) | Ceiling size
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: RD-1- Làm cửa gió hồi, gió cấp, thường dùng trần thạch cao, trần giả.
- Vật liệu chế tạo bằng nhôm định hình và sơn tĩnh điện.
- For return air grille, supply air grille, commonly used for gypsum ceiling.
- Manufactured by aluminium shaped and powded coating paint.
CỬA GIÓ 1 LỚP NAN | SINGLE DEFLECTION GRILLE- A: Kích thước mặt (mm) | Face size- B: Kích thước cổ (mm) | Neck size
- C: Kích thước ống (mm) | Duct size
- D: Kích thước lỗ trần (mm) | Ceiling size
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: SAG-1- Làm cửa gió hồi, cửa cấp gió tươi, gắn trực tiếp lên tường hoặc ống gió.
- Vật liệu chế tạo bằng nhôm định hình và sơn tĩnh điện.
- For return air grille, supply fresh air, insert on wall or ducting.
- Manufactured by aluminium shaped and powded coating paint.
32
CỬA GIÓ | GRILLES & DIFFUSER
CỬA GIÓ 2 LỚP NAN | DOUBE DEFLECTION GRILLE- A: Kích thước mặt (mm) | Face size- B: Kích thước cổ (mm) | Neck size
- C: Kích thước ống (mm) | Duct size
- D: Kích thước lỗ trần (mm) | Ceiling size
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: DAG-1- Làm cửa gió hồi, gió cấp cỡ lớn, gắn trực tiếp lên tường hoặc ống gió.
- Vật liệu chế tạo bằng nhôm định hình và sơn tĩnh điện.
- For return air grille, supply air big size, insert on wall or ducting.
- Manufactured by aluminium shaped and powded coating paint.
CỬA GIÓ LÁ SÁCH (NAN Z) | MANY PLIES GRILLES - H: Kích thước cổ (mm) | Neck size
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: GN-1- Làm cửa gió hồi, gió cấp, chắn mưa găn lên tường hoặc ống gió
- Vật liệu chế tạo bằng nhôm định hình và sơn tĩnh điện.
- For return air grille, supply air big size, insert on wall or ducting.
- Manufactured by aluminium shaped and powded coating paint.
CỬA GIÓ CÁNH HẸP DÀI | LINEAR SLOT DIFFUSER- A: Kích thước mặt (mm) | Face size
- B: Kích thước cổ (mm) | Neck size
- C: Kích thước ống (mm) | Duct size
- D: Kích thước lỗ trần (mm) | Ceiling size
MÃ SẢN PHẨM | PRODUCTS NO: HD-1- Dùng thổi gió hoặc hồi gió, thường dù ở trần thạch cao hoặc giật cấp.
- Vật liệu chế tạo bằng nhôm định hình và sơn tĩnh điện.
- For blower and return air, supply air grille, commonly used for gypsum ceiling.
- Manufactured by aluminium shaped and powded coating paint.
Liên hệ | Contact Us:
Địa chỉ: Khu Tiền Trung - Phường Ái Quốc - Thành Phố Hải Dương - Tỉnh Hải DươngAdd: Tiền Trung Village - Ai Quoc Commune - Hai Duong Province - Hai Duong CityĐiện thoại | Tel: 0902 322 125 hoặc 0962 940 882 Hòm thư | Email: [email protected] Wedsite: hungphatlv.vn
CÔNG TY TNHH TM & XÂY DỰNG HÙNG PHÁT
HUNG PHAT TRADE & CONSTRUCTION CO., LTD