sỞ gd & Đt bÀ rỊa vŨng tÀu bẢng ĐiỂm tỔng hỢp hỌc kỲ … · 2016. 3....
TRANSCRIPT
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
1 10A1_1 Cao Hoàng Ân 10A1 8.8 7.7 9.5 8.8 9 6.7 6.6 6.8 8.6 7.8 Đ 8.3 7.3 8.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 24 62
2 10A1_2 Lê Đình Phương Anh 10A1 8 9 7.9 8.5 9.2 7.2 8.1 8.9 9.2 8 Đ 9 6.4 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 21 45
3 10A1_3 Nguyễn Hải Anh 10A1 8.4 8.5 8.4 9.2 9.7 7.2 8.1 8.2 9.1 8.6 Đ 8.1 7.5 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 17 35
4 10A1_4 Đường Trúc Duyên 10A1 9 8.9 9.2 9.3 9.4 7.8 8.1 8.3 8.5 8.6 Đ 9.3 8.5 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 8
5 10A1_5 Đoàn Ngọc Thiện Đạt 10A1 9.6 8.3 9.2 9.2 9 7.3 8.3 9.8 6.7 8.6 Đ 8.6 6.5 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 31
6 10A1_6 Lê Tuấn Anh Hải 10A1 8.9 8.7 8.6 7.8 9.1 7.3 7.4 8 6.8 8.6 Đ 9 6.3 8.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 52
7 10A1_7 Lê Thị Ngọc Hân 10A1 8.1 7.8 8.5 8.7 9.7 8 7.6 8.9 6.9 8.6 Đ 9.1 7.3 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 40
8 10A1_8 Trần Trung Hiếu 10A1 8.5 7.1 7.4 8.1 9 6.8 6.4 7.5 5.1 8.1 Đ 8.9 5.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 31 155
9 10A1_9 Đỗ Gia Huân 10A1 10 9.5 8.8 9.2 9.2 7.5 8.2 8.8 9 8.8 Đ 9 8.3 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 6
10 10A1_10 Trịnh Nhật Khoa 10A1 9.2 9.2 9.7 9.1 9.7 7.2 7.9 9 8.6 8.2 Đ 8.6 7.3 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 11 16
11 10A1_11 Quách Anh Khoa 10A1 8.2 8.7 8.5 7.6 8.7 7.2 5.8 7.8 7.3 7.9 Đ 8 5.1 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 29 128
12 10A1_12 Đào Trịnh Thùy Linh 10A1 6.4 7.6 7.8 8.8 8.8 6.9 8.5 7.9 5.6 8.6 Đ 9 7.3 8.1 8 Khá Tốt HSTT 28 111
13 10A1_13 Nguyễn Đoàn Mỹ Linh 10A1 7.8 8 9.2 8.8 9.2 7.7 8.2 8.4 8.8 8.6 Đ 9.4 8.4 8.5 8.9 Khá Tốt HSTT 25 77
14 10A1_14 Trần Khánh Linh 10A1 9.1 8.8 9.6 9.3 9.2 7.7 8.8 9.1 8.3 8.6 Đ 9.3 7.9 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 14
15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc 10A1 8.9 9.1 9.3 9 9.4 6.8 7.8 8.7 9 8.5 Đ 9.1 7 9.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 15 29
16 10A1_16 Lưu Quỳnh Thanh Nguyên 10A1 9.4 9.7 9.8 9.4 9.7 8 8.9 9.5 8.7 8.8 Đ 9.3 8.6 9.6 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1
17 10A1_17 Nguyễn Hoàng Phú 10A1 8.9 8.8 8.8 8.1 8.3 7.5 6.9 9.6 6.6 8.8 Đ 8.1 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 21 45
18 10A1_18 Mai Trúc Ngân Phụng 10A1 9.6 9.3 9.4 8.9 9.5 7.5 8 9.6 9.1 8.8 Đ 9.3 7.9 9.3 9.2 Giỏi Tốt HSG 6 7
19 10A1_19 Phạm Trần Minh Quân 10A1 8.4 8.6 7.7 8.5 9 6.8 6.8 7.2 7 7.9 Đ 8 4.6 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 30 129
20 10A1_20 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 10A1 9.7 9 9.9 9.4 9.5 8.1 8.4 9 9.4 8.8 Đ 9.4 8.5 8.9 9.4 Giỏi Tốt HSG 2 3
21 10A1_21 Phạm Nguyễn Dung Quỳnh 10A1 9.7 8.9 9.8 9.2 9.6 7.8 9.1 9.4 9.2 8.7 Đ 9.4 8.9 8.2 9.4 Giỏi Tốt HSG 2 3
22 10A1_22 Phạm Cù Phương Thảo 10A1 9.4 9.2 9 8.4 9.7 8.1 8.3 9.5 9.1 9.1 Đ 9.7 7.6 9.6 9.3 Giỏi Tốt HSG 4 5
23 10A1_23 Đặng Thị Anh Thơ 10A1 9 8.9 9.4 8.2 9.4 6.9 8.3 9.1 8.2 8.4 Đ 9.3 8.9 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 23
24 10A1_24 Hoàng Thị Phương Thùy 10A1 7.4 8.1 7.4 8.4 9.3 6.4 6.6 8.6 8.9 8.5 Đ 8.7 6.4 8.5 8.2 Khá Tốt HSTT 27 98
25 10A1_25 Vũ Ngọc Thiên Thư 10A1 8.6 8.7 8.6 9.4 9.3 8.8 8.6 9.5 5.9 8.7 Đ 8.7 8 8.7 8.9 Khá Tốt HSTT 26 77
26 10A1_26 Dương Thị Trà 10A1 8.7 8.8 8.2 8.8 9.2 7.7 8.2 9.3 9.3 8.7 Đ 9.9 7.9 9.1 9 Giỏi Tốt HSG 11 16
27 10A1_27 Đặng Thị Mỹ Trinh 10A1 8 8.7 8.3 9.2 9.5 7.5 8.4 9.2 9.4 8.8 Đ 9.4 7.4 9.3 9 Giỏi Tốt HSG 11 16
28 10A1_28 Lê Văn Trọng 10A1 9.4 9.7 9.2 9 9.8 7.4 8.2 9.2 8.9 8.7 Đ 9 5.9 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 14
29 10A1_29 Nguyễn Đức Anh Trung 10A1 9.5 9.1 8.2 8.4 9.2 7.2 6.9 8.3 7.6 8.3 Đ 9.3 7.5 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 40
30 10A1_30 Phan Thị Kim Tuyền 10A1 9 8.8 8.2 9.1 9.7 7.6 8.1 9.2 8.5 8.4 Đ 9.7 8.1 9.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 8
31 10A1_31 Lê Thị Lan Vi 10A1 8.1 8.6 9 9 9.4 8 7.7 9 7.2 8.4 Đ 8.9 7.1 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 17 35
32 10A2_1 Trương Nguyễn Quang Duy 10A2 7.5 8.2 7.8 6.7 8.4 6.4 6.9 8.3 6.4 7.1 Đ 7.4 5.9 8.2 7.5 Khá Tốt HSTT 31 182
33 10A2_2 Nguyễn Mạnh Dũng 10A2 9.5 9.3 9.3 8 9.7 7.2 7.4 9.4 8.6 8.4 Đ 7.7 8.4 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23
34 10A2_3 Đinh Thị Hằng 10A2 8.4 7.3 7.8 8.9 9.2 7.1 8.4 9.6 5.7 8.6 Đ 8 8.9 8.8 8.5 Khá Tốt HSTT 25 82
35 10A2_4 Phan Thị Thanh Hòa 10A2 8.5 8.7 8 9.2 9.3 7.6 8.6 9.3 8.7 8.4 Đ 9.1 9.4 9.2 9 Giỏi Tốt HSG 6 16
36 10A2_5 Vũ Minh Kha 10A2 8 7.7 7.9 8.3 9.5 6.6 6.5 8.1 7.1 7.7 Đ 8.3 5.4 8.6 8 Giỏi Tốt HSG 20 71
37 10A2_6 Hoàng Thị Thùy Linh 10A2 8.9 8.8 8.8 8.8 9 7 7.8 9 6.3 8 Đ 8.3 8.8 9 8.6 Khá Tốt HSTT 23 80
38 10A2_7 Nguyễn Thị Trúc Linh 10A2 7.7 8.4 8.5 8.9 9.4 7.3 8.9 9.1 6.4 8.6 Đ 9.1 8.4 8.6 8.7 Khá Tốt HSTT 22 79
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU
THPT CHÂU THÀNH
Niên khóa 2014-2015
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
39 10A2_8 Văn Thị Ngọc Linh 10A2 7.5 6.9 7.5 7.9 8.8 6.8 8.9 9.1 8.1 8.2 Đ 7.6 7.8 9.1 8.2 Khá Tốt HSTT 27 98
40 10A2_9 Nguyễn Ngọc Phương Linh 10A2 8.7 8.6 8.5 9.3 9 7.4 8.6 9.5 6.8 8.5 Đ 8.9 9 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23
41 10A2_10 Ngô Hải Lộc 10A2 8.9 8.4 7.1 7.8 8.6 6 6.5 8.3 6.2 8.4 7.1 8.6 7.9 Khá Tốt HSTT 29 119
42 10A2_11 Đặng Trần Ngọc Mai 10A2 7.4 8 8 8.6 8.7 7.2 7.8 9 6.7 8.6 Đ 8.9 6.8 8.9 8.4 Khá Tốt HSTT 26 88
43 10A2_12 Trần Thị Ngọc Mai 10A2 8.7 8.3 8.9 9 9.6 7.3 8.4 9.3 8.6 8.3 Đ 8.1 8.9 8.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23
44 10A2_13 Phùng Tiên Diệu Minh 10A2 8 8.2 7.9 8.8 9.8 7.2 7.7 9.6 7.9 7.9 Đ 8.9 8.6 9.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 34
45 10A2_14 Hoàng Ngọc Giáng My 10A2 8.5 7.4 8.5 8.7 9.5 6.7 7.6 9 8.5 8.4 Đ 7.4 7.9 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 17 45
46 10A2_15 Nguyễn Ngọc Nga 10A2 9.1 8.8 9 8.1 9.4 7.3 7.9 9.4 8.2 8.6 Đ 7.4 7.8 8.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 35
47 10A2_16 Lê Nguyễn Thu Ngân 10A2 6.9 6.9 7.1 8.1 9.1 6.6 7.8 9.1 9.2 7.8 Đ 8 6.6 8.8 8.2 Khá Tốt HSTT 28 98
48 10A2_17 Nguyễn Minh Nghĩa 10A2 8.5 8.8 7.5 6.7 8.9 6.8 7.4 8.3 6.7 8 Đ 8.3 5.9 9 8 Giỏi Tốt HSG 20 71
49 10A2_18 Bùi Ngọc Ý Nhi 10A2 9.4 8.7 8.8 8.9 9.9 7.6 8.8 9.4 8.5 8.5 Đ 8.4 9.4 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8
50 10A2_19 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 10A2 9 8.6 8.9 8.6 9.6 7.4 9.3 9.6 9.3 8.5 Đ 8.7 8.3 8.6 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8
51 10A2_20 Nguyễn Trường Nhật Quang 10A2 9.1 8.7 8.7 8.9 9.8 6.4 6.8 9.5 8.1 8.3 Đ 7.7 7.9 9.1 8.6 Khá Tốt HSTT 24 81
52 10A2_21 Trần Phương Thảo 10A2 9 8.7 8.3 9.1 9.7 7.3 8.9 9.1 8.3 8.4 Đ 7.6 9.1 8.9 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23
53 10A2_22 Nguyễn Thị Trang Thơ 10A2 7.4 6.7 7.7 6.9 8.2 7 6.6 8.3 6.1 8.2 Đ 7.5 7.8 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 30 158
54 10A2_23 Lê My Thanh Thuận 10A2 8.9 9 8.6 7.9 8.8 6.8 6.6 9.3 6.7 8.3 Đ 7.9 7.8 8.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 18 62
55 10A2_24 Phạm Đoàn Minh Thư 10A2 8.2 8 8.5 9.2 9.4 7.6 8.7 9.1 7.1 8.4 Đ 9.7 7.9 8.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 12 31
56 10A2_25 Nguyễn Anh Thy 10A2 9.3 8.9 8.8 8.4 9.4 7.3 7.7 9 8.7 8.2 Đ 7.9 7.6 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 12 31
57 10A2_26 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 10A2 9.1 9.1 8.5 8.5 9.7 7.5 7.9 9.3 9.2 8.6 Đ 8.1 9.6 8.9 9 Giỏi Tốt HSG 6 16
58 10A2_27 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10A2 8 8.4 7.3 9.1 8.8 7.1 9 9 8.3 8.8 Đ 8.9 7.6 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 16 40
59 10A2_28 Nguyễn Hiếu Trung 10A2 9.1 8.6 7.9 8.6 9.5 7 6.5 8.3 7.9 7.9 Đ 8.4 6.3 9.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 18 62
60 10A2_29 Võ Trần Bảo Uyên 10A2 9 8.6 8.8 9.2 9.3 7.5 9.1 9.4 9 8.2 Đ 9 9 8.6 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8
61 10A2_30 Phan Thùy Phương Uyên 10A2 9.6 9.7 9.2 9.6 9.5 7.5 8.8 9.6 9.5 9 Đ 9.3 9.4 9.3 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1
62 10A2_31 Nguyễn Ngọc Thiên Vũ 10A2 8.8 8.9 8.2 9.1 9.7 7.5 8.6 9.6 8.7 8.1 Đ 9.1 9 9 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8
63 10B1_1 Đỗ Thị Minh Anh 10B1 8.5 8.7 8.5 8.1 9 7.2 7.9 7.9 8 8.2 Đ 7.7 7.8 8.3 8.4 Giỏi Tốt HSG 8 59
64 10B1_2 Nguyễn Thị Kim Chi 10B1 8.2 8.7 7.2 7.7 9.4 6.6 6.6 7.8 6.6 8.1 Đ 8 7.5 8.7 8 Giỏi Tốt HSG 9 71
65 10B1_3 Phạm Thị Hạnh Đức 10B1 8.4 9.2 8.6 8.8 9.5 7.7 8.9 9.3 7.6 8.6 Đ 8.6 8.5 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 3 23
66 10B1_4 Đặng Phúc Nhật Hạ 10B1 8.8 8 8.6 7.7 9.1 7.7 7.5 8.8 7.8 8.2 Đ 7 8.8 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 52
67 10B1_5 Văn Thoại Huê 10B1 7.4 8.2 7 7 9 6.9 8 6.4 7.7 8.1 7.1 7.1 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 20 129
68 10B1_6 Tống Thị Ngọc Huyền 10B1 8.2 6.8 7.4 5.6 8.9 7.3 5.9 8.1 6.1 7.8 Đ 8 8.5 8 7.6 Khá Tốt HSTT 24 165
69 10B1_7 Châu Quang Hiếu 10B1 8.9 8.7 9.5 6.6 8.8 5.9 5.9 7.1 7.8 7.8 Đ 6.4 6.3 7.4 7.7 Khá Khá HSTT 29 155
70 10B1_8 Nguyễn Anh Khôi 10B1 9.2 9.5 8.5 8.2 9.2 6.4 6.6 7.1 9.4 7.6 Đ 7.4 6.1 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 16 98
71 10B1_9 Trần Thị Hải Lam 10B1 6.7 8.4 8.1 7.2 8.8 6.9 7.1 7.7 5 7.8 Đ 7.9 7.5 8.5 7.7 Khá Tốt HSTT 21 144
72 10B1_10 Vũ Viết Lâm 10B1 7.7 8 9.1 8.9 8.9 7.2 7.9 8.3 7.6 8.3 Đ 7.9 8.3 8.2 8.5 Khá Tốt HSTT 10 82
73 10B1_11 Nguyễn Thị Ánh Linh 10B1 9.2 8.4 9 9.6 9.6 7.1 8.1 9.3 8.2 8.7 Đ 8.6 9.4 8.5 9 Giỏi Tốt HSG 1 16
74 10B1_12 Lê Nguyễn Diệu Linh 10B1 9.5 9.5 9.3 6.6 8.7 7.3 6.1 8.6 8.5 7.8 Đ 8.6 6.9 8.3 8.4 Khá Khá HSTT 28 88
75 10B1_13 Nguyễn Thị Thanh Loan 10B1 7.4 8.4 6.1 8.2 8.5 5.8 7.1 8.2 5.8 7.9 Đ 7.6 7.3 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 22 158
76 10B1_14 Nguyễn Bá Huỳnh Long 10B1 8.5 7.8 7.3 6.4 8.7 6.3 5.6 6.9 7.5 8 Đ 6.4 7 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 25 194
77 10B1_15 Phạm Vương Minh 10B1 8.4 8.6 8.7 7.1 8.5 7.5 8.8 8.6 7.1 8.2 Đ 8.4 8 7.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 52
78 10B1_16 Đào Thúy Nga 10B1 6.5 7.1 6.7 8.1 8.4 6.8 7.8 8 6.9 7.9 Đ 7.4 7.9 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 23 158
79 10B1_17 Lê Nguyễn Kim Ngân 10B1 7.9 7.3 8.5 7.6 8.5 7.8 6.4 8.6 6.4 7.8 Đ 8.1 9.3 7.7 8 Khá Tốt HSTT 19 111
80 10B1_18 Phạm Trần Phương Nhi 10B1 8.6 7.7 8.8 7.9 9 6.3 4.8 8 8.5 7.8 Đ 6.7 9.1 8.1 8 T.bình Tốt 29 281
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
81 10B1_19 Trương Yến Nhi 10B1 8.5 9.3 8.5 8.1 9.5 7.2 8.7 9.6 8.7 8.8 Đ 9 9.8 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 1 16
82 10B1_20 Trần Thị Hồng Nhung 10B1 8.1 7.7 7.6 8.6 9.2 7.8 8 8.6 6.6 8.3 Đ 8.7 8.8 8.1 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 52
83 10B1_21 Phạm Thanh Phong 10B1 8 7.6 7.8 6.9 8.7 5.4 4.2 7.5 5.7 7.4 Đ 7.3 6.6 7.5 7.2 T.bình Khá 32 291
84 10B1_22 Nguyễn Khắc Hoàng Phi 10B1 6.8 7.7 6.7 7.6 8.7 6.2 5.9 7.1 6.8 7.9 Đ 7.4 6.3 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 26 207
85 10B1_23 Trần Công Phúc 10B1
86 10B1_24 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10B1 8.2 8.7 8.3 9.4 8.7 6.4 7.9 7.4 7.7 8.1 Đ 8.1 8 8.4 8.4 Khá Tốt HSTT 11 87
87 10B1_25 Nguyễn Quốc Thắng 10B1 7.2 6.9 5.7 7.1 8.5 6.5 5.9 6.8 5.8 7.5 Đ 8.3 7.8 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 27 224
88 10B1_26 Mã Thị Song Thương 10B1 7.5 7.1 8.4 8.8 8.8 7.7 7.3 8.9 6.4 8.6 8.1 7.9 8.4 8.2 Khá Tốt HSTT 14 98
89 10B1_27 Nguyễn Duy Trần Tín 10B1 8.6 9.2 8.9 7.2 9.2 6.9 6.8 7.7 6.1 8.3 Đ 7.7 6.9 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 17 104
90 10B1_28 Trang Thị Ngọc Trân 10B1 7.9 8.2 9 7.5 9.1 7.3 7.4 8.5 7.4 8.6 Đ 7.9 8.4 7.6 8.3 Khá Tốt HSTT 12 91
91 10B1_29 Nguyễn Thùy Trang 10B1 8.4 9.1 8.5 7.9 9.6 7.4 8.1 8.3 8.5 8.1 Đ 7.9 8.5 7.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 4 38
92 10B1_30 Phạm Minh Trí 10B1 9.4 8.4 8.2 8.7 8.7 6.3 6.3 8.1 8.7 8.1 Đ 6.4 9.1 7.6 8.2 Khá Tốt HSTT 13 97
93 10B1_31 Nguyễn Thuần Khiết Trinh 10B1 8.6 8.3 8.7 7.9 9 6.6 6 8.3 7.6 8.6 Đ 7.4 7.5 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT 18 104
94 10B1_32 Đặng Thị Cẩm Tú 10B1 8.6 8.2 8.3 6.3 8.7 7.3 7.4 8.5 6.8 8.8 Đ 8.9 6.8 8.3 8.2 Khá Tốt HSTT 15 98
95 10B1_33 Phạm Thị Hải Yến 10B1 7.8 7.8 7.9 5.5 7.9 7 6.7 8 4.5 8.4 Đ 7.1 6.1 7.7 7.3 T.bình Tốt 31 286
96 10B2_1 Nguyễn Lê Nhật Anh 10B2 8.6 7.5 7.2 7.7 9.4 8 7.2 9.1 7.1 8 Đ 8.9 7.6 7.5 8.2 Giỏi Tốt HSG 12 66
97 10B2_2 Trần Tuấn Anh 10B2 8.3 8 8.5 8.2 9 5.7 7.6 7 7.3 8.1 Đ 8.1 7.1 7 7.9 Khá Tốt HSTT 22 119
98 10B2_3 Lê Thị Mỹ Duyên 10B2 8.4 8.3 8.6 7.7 9.2 7.1 6.8 8.1 8.4 8.5 Đ 8.3 8 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 7 52
99 10B2_4 Nguyễn Sơn Hải 10B2 9.2 8.6 9.6 9.1 8.4 7.2 8.3 8.4 9.1 8.6 Đ 8.1 5.8 7.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 2 40
100 10B2_5 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 10B2 7.2 6.8 6.3 5.7 8 6.2 5.8 7.4 5.7 7.5 Đ 8.1 5.5 7.2 6.9 Khá Tốt HSTT 30 263
101 10B2_6 Quách Thị Thu Hằng 10B2 6 6 6.1 6.4 8.4 6.9 5.8 7.6 6.3 7.6 Đ 8.4 7.8 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 28 235
102 10B2_7 Nguyễn Minh Hoàng 10B2 8.5 9 8.4 6.8 8.7 7.2 8.4 8.6 9.5 8.2 Đ 8 7.8 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 10 59
103 10B2_8 Vũ Thị Bích Huệ 10B2 8.3 9.6 9.1 9.1 8.9 6.9 8.1 8.9 9 8.5 Đ 8 8.5 7.9 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 30
104 10B2_9 Phạm Nguyễn Thanh Lâm 10B2 7.6 6.7 7.7 7.9 8.9 6.5 7.9 7.8 7.9 8 Đ 8.1 7.1 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 21 119
105 10B2_10 Trần Thị Kim Liên 10B2 7.7 7.2 7.6 8.6 9.4 7.8 8.3 9.1 7.6 8.3 Đ 8.9 8.1 7.6 8.5 Khá Tốt HSTT 15 82
106 10B2_11 Lê Thị Hồng Mẫn 10B2 8.6 8.3 9.4 8.4 9 6.3 7.3 8.1 8.5 8.8 Đ 8.1 7.4 8.1 8.4 Khá Tốt HSTT 17 88
107 10B2_12 Dương Bảo Ngân 10B2 7.5 8.1 8.1 8.4 8.9 6.9 8.1 8.9 8.7 8.2 Đ 8.9 8.5 7.7 8.5 Khá Tốt HSTT 14 82
108 10B2_13 Nguyễn Phạm Thu Ngân 10B2 6.6 6.1 7.6 7.1 7.4 5.8 5.2 7.4 5.2 7.9 Đ 8 7.5 6.7 7 Khá Tốt HSTT 29 248
109 10B2_14 Lâm Ngọc Hoàng Nguyên 10B2 8 8.4 9.1 8.4 8.7 6.5 8.1 8.4 7 8.6 Đ 7.7 7 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 11 62
110 10B2_15 Lương Yến Nhi 10B2 8 8.3 8.6 7 9.5 7 8.3 9.1 8.3 8.3 Đ 8.6 8.3 7.5 8.5 Giỏi Tốt HSG 4 45
111 10B2_16 Nguyễn Hoài Phương Như 10B2
112 10B2_17 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 10B2 8.1 8.3 7.7 9.1 8.6 6.8 7.1 7.5 6.8 8.4 Đ 8.4 7.4 7.4 8 Giỏi Tốt HSG 13 71
113 10B2_18 Nguyễn Hồng Quân 10B2 7.6 7.1 8.2 7.8 8.6 5.6 6.9 7.7 7 7.9 Đ 7.3 5.1 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 26 165
114 10B2_19 Nguyễn Hùng Quốc 10B2 8.5 9.1 9.5 8.1 9.5 5.8 6.7 8.1 9.3 7 Đ 8.8 8.4 7.5 8.5 Khá Tốt HSTT 16 82
115 10B2_20 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10B2 8.2 7.7 8.4 8.8 8.8 6.7 7.6 9 8.8 8.7 Đ 7.9 8.1 7.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 4 45
116 10B2_21 Mai Thanh Sơn 10B2 8.9 8.3 8.1 7.3 8.8 6.5 7.4 8.4 6 8.1 Đ 9.4 6.3 7.4 8 Khá Tốt HSTT 19 111
117 10B2_22 Huỳnh Lạc Thiên 10B2 7.7 7.8 8.8 5.7 8.3 4.4 5.1 6.9 5.9 7.4 Đ 6.5 6.1 6.8 6.9 T.bình Tốt 30 311
118 10B2_23 Võ Phan Minh Thiện 10B2 8.2 8.9 7.5 8 8.7 6.1 7.8 7.7 5.4 7.7 Đ 8.7 7 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 20 119
119 10B2_24 Nguyễn Quỳnh Thư 10B2 6.8 6.9 6.9 7.3 9.2 6.8 7.7 8.2 8.9 7.7 Đ 8.4 5.9 7.4 7.8 Khá Tốt HSTT 23 129
120 10B2_25 Trần Minh Thư 10B2 7.3 7.9 7.4 6.3 8.4 6.3 7.3 7.9 6.4 7.9 Đ 7.9 7.5 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 25 158
121 10B2_26 Lê Thị Kiều Tiên 10B2 6.9 7.1 6.8 7.4 8.3 7.3 8.2 7.4 7.4 7.7 Đ 8.1 8.5 7.5 7.8 Khá Tốt HSTT 24 129
122 10B2_27 Nguyễn Chí Trung 10B2 9.2 9.5 9.5 8.4 9.1 7.5 7.9 8 6.6 8.4 Đ 8.4 7.1 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 4 45
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
123 10B2_28 Phạm Hồng Tươi 10B2 7.6 7.9 8 9.2 9.5 6.5 8.2 8 7.4 8.4 Đ 7.8 8.1 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 18 91
124 10B2_29 Vũ Thanh Tuyền 10B2 6.5 7.2 7.1 7 8.3 6.4 6 8.1 7 8.3 Đ 8.5 6.3 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT 27 206
125 10B2_30 Nguyễn Thị Tuyết 10B2 8 8.4 8.3 8.8 8.9 7.2 6.9 9.1 6.9 8.1 Đ 8.7 8.3 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 7 52
126 10B2_31 Võ Nguyễn Yến Vi 10B2 8.2 8.6 8.8 8.3 8.7 6.9 7.1 8.3 8.1 8.4 Đ 8.1 8.4 7.5 8.4 Giỏi Tốt HSG 7 52
127 10B3_1 Nguyễn Đình Nam Anh 10B3 7.2 7 6.8 7.9 8 6.7 6.8 6.7 7.6 7.7 Đ 7.9 7.5 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 15 158
128 10B3_2 Lê Thị Hồng Cẩm 10B3 7.6 8.4 7.9 8.4 7.5 7.1 7.8 7.9 7 8.2 Đ 8.9 5.8 8 8 Khá Tốt HSTT 9 111
129 10B3_3 Đinh Kiên Cường 10B3 8.7 8.3 8.6 8.1 8.4 7 5.7 7.1 7.5 8.1 Đ 8.3 6.5 8.4 8.1 Khá Tốt HSTT 5 104
130 10B3_4 Nguyễn Thị Phương Dung 10B3 8.9 6.7 7.3 6.8 8 6.5 5.4 6 6 7.4 Đ 7.6 6.4 7.8 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236
131 10B3_5 Đinh Thị Duyên 10B3 6.7 6.4 6.8 6.4 7.9 7 5.1 6.7 5.4 7.1 Đ 8.4 6.3 7.8 6.9 Khá Tốt HSTT 22 263
132 10B3_6 Trần Hoàng Mỹ Duyên 10B3 6.7 5.6 6 6.8 7.6 6.5 2.9 5.9 5.3 7.5 Đ 8.4 5.3 8 6.5 T.bình Khá 32 332
133 10B3_7 Lương Quang Đại 10B3 6.1 5.9 5.7 7.4 7.7 5.9 5.7 6.8 6.1 7.2 Đ 8.4 6.6 8.1 7 T.bình Khá 29 298
134 10B3_8 Bùi Ngọc Đoàn 10B3 8 7.2 7.2 8.5 8 6.9 5.4 6.9 6.6 8.1 Đ 8.3 7.6 8.5 7.7 Khá Tốt HSTT 13 144
135 10B3_9 Thôi Nhã Hân 10B3 7.7 7.7 7.5 8.9 8.1 7 6.4 7.4 7.3 7.7 Đ 7.9 7.5 7.5 7.8 Khá Tốt HSTT 10 129
136 10B3_10 Nguyễn Thị Thu Hiền 10B3 7.8 8.8 8.4 7.8 7.9 6.6 5.3 7.9 7 7.6 Đ 8.7 8.8 8.1 8 Khá Tốt HSTT 8 111
137 10B3_11 Nguyễn Minh Hoàng 10B3 8.9 8.8 8.9 8.7 9 6.9 7.5 8.5 6.7 8.4 Đ 9 8.5 8.2 8.6 Giỏi Tốt HSG 1 38
138 10B3_12 Huỳnh Kim Kha 10B3 9.6 7.9 8.1 7.7 7.2 6.4 7 7.1 7.6 7.5 Đ 8.1 6.3 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 11 129
139 10B3_13 Nguyễn Trần Đăng Khoa 10B3 7.6 7.1 5.9 7.7 7.6 6.3 5.4 7.3 6.2 7.3 Đ 8.1 6.6 8.6 7.3 Khá Khá HSTT 26 207
140 10B3_14 Nguyễn Vũ Tùng Lâm 10B3 8.8 7.5 7.7 6.6 8.4 6.9 7.9 9.1 8.4 8.2 Đ 8.9 6.4 8.3 8.2 Giỏi Khá HSTT 2 71
141 10B3_15 Lê Hoài Bảo Linh 10B3 6.9 7.8 6 7.9 8.6 6.7 6.1 7.3 8.1 7.6 Đ 8.4 6.5 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 12 144
142 10B3_16 Nguyễn Cao Yến Linh 10B3 6.8 7 6.9 6.7 8.1 6.9 4.9 6.5 5.8 6.9 Đ 8 5.6 7.9 7 T.bình Tốt 29 298
143 10B3_17 Nguyễn Tấn Lộc 10B3 6.4 7.9 6.2 6.6 7.6 6.1 5.7 6.4 6.5 6.6 Đ 8.4 7.1 7.6 7 T.bình Tốt 29 298
144 10B3_18 Lê Thị Kim Nga 10B3 9.7 8.8 8.4 7.8 9 7 6.2 8.3 7.2 8.3 Đ 8.6 7.8 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT 4 95
145 10B3_19 Trần Hùng Hoài Nghĩa 10B3 8.9 8.7 8.5 8.4 8.5 6.3 6.1 9.1 7.7 7.6 Đ 8.7 7 8.2 8.3 Khá Tốt HSTT 3 95
146 10B3_20 Đặng Trần Anh Phụng 10B3 8 7.3 8.6 6.3 8 6.3 5.5 6.6 8 6.5 Đ 8.7 7.1 8 7.5 Khá Tốt HSTT 18 182
147 10B3_21 Nguyễn Tấn Sang 10B3 9.3 7.9 9.1 8.5 8.9 6.2 6.1 7.2 7.6 7.8 Đ 8.1 7.5 8.1 8.1 Khá Tốt HSTT 6 104
148 10B3_22 Nguyễn Duy Thắng 10B3 7.4 7.2 5.8 5.9 7.8 6.5 5.6 7.4 7.2 7.5 Đ 8.1 5.9 8.1 7.1 Khá Khá HSTT 27 236
149 10B3_23 Lương Thị Thu Thanh 10B3 7.8 7.8 8.3 8.9 8.4 7.2 6.9 6.9 6.5 8.1 Đ 8.6 7.3 7.7 8 Khá Tốt HSTT 7 111
150 10B3_24 Nguyễn Hữu Thành 10B3 8.2 7.3 7.7 8.1 8.3 6.3 6 6.9 5.5 7.6 Đ 8.3 7.5 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 17 158
151 10B3_25 Hoàng Văn Thành 10B3 7.8 6.9 6.2 5.9 8 5.2 6 7.4 6.3 7.8 Đ 7.9 6.4 7.7 7 Khá Tốt HSTT 21 248
152 10B3_26 Hồ Thị Thu Thủy 10B3 7.3 7.8 6.7 7.7 7.9 6.3 6.5 6.3 7.6 8.1 Đ 8.4 6.8 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 16 158
153 10B3_27 Lê Kim Thanh Trúc 10B3 7.6 7.8 8.8 7.3 8.2 6.8 7.3 6.9 5.9 8.3 Đ 8.4 6.4 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 14 155
154 10B3_28 Đỗ Quốc Trung 10B3 8.4 7.6 5.6 5.9 7 5.9 6.5 6.3 5.4 7.1 Đ 7.6 5.3 7.3 6.8 Khá Tốt HSTT 23 265
155 10B3_29 Phạm Ngọc Tuấn 10B3 8.9 7.4 8.7 8.6 8.9 6.7 6.4 6.4 7 8.3 Đ 8.3 7.1 8.2 8 Khá Yếu 27 276
156 10B3_30 Lê Nguyễn Phúc Vĩnh 10B3 6.8 5.7 8.3 7.5 7.4 6.3 6.1 6.7 6.7 7.4 Đ 8.3 6.3 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 20 236
157 10B3_31 Lý Thảo Vy 10B3 7.2 6.9 7.6 8.4 8.3 6.2 5.3 6.1 7.6 7.5 Đ 8.6 7.8 7.5 7.5 Khá Khá HSTT 24 182
158 10B3_32 Lê Ngọc Tường Vy 10B3 7.5 7.4 5.6 7.6 8.2 7 5.3 6.9 7.2 7.1 Đ 9 6.9 8.2 7.5 Khá Khá HSTT 25 182
159 10B4_1 Nguyễn Thùy An 10B4 7.7 8 7.8 8.8 9.1 6.8 6.6 8.4 6.9 7.9 Đ 8.4 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 9
160 10B4_2 Trần Đoàn Nam Anh 10B4 7.5 6.2 6.4 8.2 8.2 6.4 4.3 7.9 6.5 7.5 Đ 7.9 7.8 7.1 T.bình Tốt 30
161 10B4_3 Nguyễn Cửu Ngọc Anh 10B4 8.7 8.5 8.8 9.1 9.5 8.2 8.4 9.1 7.2 8.3 Đ 8.3 8.1 8.5 Giỏi Tốt HSG 1
162 10B4_4 Nguyễn Trần Gia Bảo 10B4 6.9 7.6 7.1 8.6 9 7 7.5 7.1 8.4 7.6 Đ 7.9 9.1 7.8 Khá Khá HSTT 22
163 10B4_5 Bùi Hoàng Gia 10B4 7.2 8.2 8 7.7 9.3 6.5 8 8.1 7 8.2 Đ 7.7 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 11
164 10B4_6 Nguyễn Ngọc Hân 10B4 7 6.4 6.1 7.3 9 6.1 5 7.4 6.2 7.3 Đ 7.6 8.4 7 Khá Khá HSTT 25
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
165 10B4_7 Võ Thị Thúy Hằng 10B4 6.9 6.2 8 8.1 9 7 5.8 7.9 7.2 8.6 Đ 7.4 8 7.5 Khá Tốt HSTT 17
166 10B4_8 Nguyễn Thị Hồng 10B4 7 7.1 7.2 8.5 9.1 6.4 7.6 8.9 4.9 8.3 Đ 8.4 8.1 7.6 T.bình Tốt 25
167 10B4_9 Phạm Thị Trường Khang 10B4 8 7 7.6 7 8.7 6.5 5.3 7.4 7.9 7.7 Đ 7.1 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 19
168 10B4_10 Lê Vũ Thiên Lam 10B4 6.7 7.2 6.5 8.4 9.2 6.8 6.7 7.2 6.8 8.2 Đ 8.5 8.9 7.6 Khá Tốt HSTT 14
169 10B4_11 Nguyễn Thị Lan 10B4 7.1 6.1 7 8.4 8.3 6.9 6.5 8.4 5.8 8.4 Đ 8 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 16
170 10B4_12 Nguyễn Minh Ngọc Lễ 10B4 6 5.7 5.8 8.8 8.7 6.5 5.6 8.2 8.2 7.2 Đ 8.5 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 20
171 10B4_13 Trương Thùy Linh 10B4 6.2 7.6 7.4 7.2 8.8 6.3 5 8.8 5 8.1 Đ 9 8.1 7.3 T.bình Tốt 29
172 10B4_14 Trần Thành Minh 10B4 8.5 7.7 9.1 8.6 9.1 6 6.8 8.6 7 8.1 Đ 7.6 8.5 8 Khá Tốt HSTT 7
173 10B4_15 Nguyễn Kim Ngân 10B4 9 7 8 7.8 9.2 7 5.6 8.6 8 8.1 Đ 7.9 9.4 8 Khá Tốt HSTT 8
174 10B4_16 Nguyễn Trí Như Nguyên 10B4 8.1 7.5 6.4 6.4 8.3 6.5 7.3 8.6 6.5 7.7 Đ 8.1 7.5 7.4 Khá Khá HSTT 24
175 10B4_17 Dương Yến Nhi 10B4 7.4 8.4 8.5 9.5 9.3 7.7 8.4 8.1 7 8.2 Đ 8.5 9.1 8.3 Khá Tốt HSTT 4
176 10B4_18 Đặng Thị Ý Nhi 10B4 6.9 8.1 7.8 7.9 8.9 6.5 5.9 8.3 5 6.3 Đ 8.5 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 18
177 10B4_19 Hồ Ngọc Tuyết Như 10B4 6.4 6.7 6.6 7.6 8 6.4 3.6 8.6 5.5 7.8 Đ 8.6 8.1 7 T.bình Tốt 31
178 10B4_20 Trần Anh Phúc 10B4 7 5.7 6.8 9.1 9.3 6.2 6.9 8.4 6.5 7.9 Đ 8.3 8.7 7.6 Khá Khá HSTT 23
179 10B4_21 Lương Ngọc Quỳnh 10B4 6.7 8 7.3 8.5 9.6 6.9 6.9 8.6 7.3 7.9 Đ 7.1 9.2 7.8 Khá Tốt HSTT 12
180 10B4_22 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10B4 6.5 5.1 6.4 8.3 7.8 6.5 5.4 8.4 6.1 7 Đ 8.1 8.7 7 Khá Tốt HSTT 21
181 10B4_23 Vũ Thanh Thanh 10B4 7.3 7.9 7 8.7 8.7 7.2 7.8 8.1 3 8.1 Đ 8 8.3 7.5 T.bình Tốt 28
182 10B4_24 Bùi Hương Thảo 10B4 7.3 7.2 7.9 7.9 9.2 7.4 7.7 8.3 5.1 8.1 Đ 7.6 8.4 7.7 Khá Tốt HSTT 13
183 10B4_25 Hoàng Anh Thư 10B4 7.8 7.2 8.6 7.9 8.9 6.6 6.3 8.7 7.5 7.7 Đ 8.7 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 10
184 10B4_26 Vũ Thị Kiều Tiên 10B4 6.5 7 7.2 8.6 8.6 6.5 6.1 8.4 6.1 7.9 Đ 8 9.2 7.5 Khá Tốt HSTT 15
185 10B4_27 Nguyễn Thị Lam Trà 10B4 8.2 8.4 8.2 8.7 9.2 6.9 6.7 8.3 6.8 8.4 Đ 7.8 8.9 8 Giỏi Khá HSTT 3
186 10B4_28 Trần Phạm Quế Trân 10B4 8.1 8.8 7.6 8.7 8.9 6.9 7.6 8.3 9.1 7.7 Đ 7.7 8.1 8.1 Giỏi Tốt HSG 2
187 10B4_29 Lâm Minh Trí 10B4 8.8 7.7 7.7 8.6 8.3 6.2 6.4 8.3 4.6 7.8 Đ 7.9 8.5 7.6 T.bình Tốt 25
188 10B4_30 Phạm Thị Thúy Trinh 10B4 7.1 7.3 6.8 7.9 8 5.8 4.3 8.2 5.4 7.3 Đ 8.3 8 7 T.bình Tốt 31
189 10B4_31 Dương Nguyễn Minh Tuyền 10B4 7.9 6.8 7.9 8.3 9.6 7.3 7.4 9.4 6.8 8.2 Đ 8.3 9 8.1 Khá Tốt HSTT 6
190 10B4_32 Đinh Thị Thu Tuyết 10B4 7.4 7.1 8.6 8.9 9.2 7 7.3 9.3 7.2 8.4 Đ 8.4 8.3 8.1 Khá Tốt HSTT 5
191 10B5_1 Võ Ngọc Kỳ An 10B5 8 6.1 6.2 5.4 8.6 6.3 6.8 6.2 7 7.9 Đ 7.3 8.8 7.1 Khá Tốt HSTT 14 236
192 10B5_2 Nguyễn Thái An 10B5 6.4 5.2 5.7 5.9 7.4 6.2 5.6 6.4 5.5 6.7 Đ 7.3 7.5 6.3 T.bình Tốt 31 345
193 10B5_3 Võ Nguyễn Bảo Ân 10B5 7.2 6.9 6.5 8.4 8 6.6 6.4 6.1 7.9 7.9 Đ 8 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 7 207
194 10B5_4 Trần Ngọc Duy 10B5 7.2 6.9 6.8 6.5 8.6 6.1 8 7.4 5.6 8.4 Đ 8.4 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 5 194
195 10B5_5 Bùi Hoàng Đức 10B5 8.1 8.3 5.5 6.8 8.2 5.8 6.5 6.3 6 8 Đ 8 8.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 224
196 10B5_6 Nguyễn Văn Tiến Đức 10B5 7.8 6.7 6 6.8 8.2 6.1 6.2 6.4 7.4 7.3 Đ 8 8.4 7.1 Khá Tốt HSTT 16 236
197 10B5_7 Trần Quốc Hải 10B5 9.2 8.2 7.8 9.2 9.2 7.1 6.8 8 7.2 8.1 Đ 8.1 8.1 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 68
198 10B5_8 Đỗ Đức Hải 10B5 6.2 5.4 6 7.2 8.3 6.3 6.4 7.5 6.4 7.8 Đ 7.3 7.1 6.8 T.bình Tốt 26 312
199 10B5_9 Nguyễn Thị Hạnh 10B5 8.4 7.1 5.4 7.9 8.3 6.5 5.9 6.7 7.2 7.6 Đ 8.6 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 10 207
200 10B5_10 Nguyễn Hoàng Hiệp 10B5 7.4 7.9 6.9 6.9 9 6.1 7.1 7.1 5.6 8.6 Đ 8.3 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 6 194
201 10B5_11 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 10B5 7.3 5.6 5.4 6.9 7.7 6.3 5.6 6 6 7.9 Đ 7.4 8.3 6.7 Khá Tốt HSTT 22 270
202 10B5_12 Mai Thị Hương 10B5 7.2 6.2 5.7 5.7 7.9 6.7 5.6 6.2 5.7 7.9 Đ 7.6 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 23 270
203 10B5_13 Phạm Thị Như Huỳnh 10B5 7.2 5.9 5.6 7.1 8 7.1 6 6 5.6 8.1 Đ 8.3 8.1 6.9 Khá Tốt HSTT 19 258
204 10B5_14 Nguyễn Nguyên Khoa 10B5 7.5 7.4 7.1 7.1 8 7.5 6.2 7.3 7.9 8 Đ 7.6 9.1 7.6 Khá Tốt HSTT 4 165
205 10B5_15 Võ Ngọc Anh Khoa 10B5 7.9 6.1 6.8 6.1 7.5 5 4.1 6.1 6.6 8.1 Đ 7.9 7.9 6.7 T.bình Tốt 28 322
206 10B5_16 Phạm Xuân Khôi 10B5 7.7 6.8 7.3 8.4 7.5 5.9 7.1 6.7 5.8 7.6 Đ 7.3 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 12 224
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
207 10B5_17 Võ Ngọc Lan Khuê 10B5 6.9 4.4 6.9 6 7 6.2 5.5 5.7 6.4 6.6 Đ 6.3 7.1 6.3 T.bình Tốt 31 345
208 10B5_18 Nguyễn Đức Linh 10B5 7.1 6.3 5.4 5.8 8.2 5.8 5.9 5.6 4.9 5.6 Đ 6.7 7.1 6.2 T.bình Yếu 34 350
209 10B5_19 Nguyễn Thị Kim Ngân 10B5 7.2 6.2 5.6 6.1 7 6.1 6.7 6.1 5.8 8.2 Đ 7.7 7.3 6.7 Khá Tốt HSTT 24 270
210 10B5_20 Huỳnh Thị Kim Ngân 10B5 7.1 5.8 6.9 6.4 8 6.2 4.9 6.1 6.1 8.1 Đ 7.6 7.7 6.7 T.bình Tốt 28 322
211 10B5_21 Trương Quỳnh Như 10B5 8.3 7.6 7 7.2 8.1 7.2 5.9 7.7 9 8.4 Đ 9.1 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 2 129
212 10B5_22 Lê Duy Phú 10B5 7.2 5.8 6.6 8.1 7.9 6.3 6.4 6.7 5.7 8 Đ 7 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 18 258
213 10B5_23 Trương Dương Ngọc Phú 10B5 7 5.3 5.6 5.7 7.5 5.5 6.5 6.8 5.4 7.9 Đ 7.8 8.1 6.6 Khá Khá HSTT 26 275
214 10B5_24 Nguyễn Thị Kim Phương 10B5 6.8 6.2 5.6 6.5 7.6 7.1 6.9 7.4 5.8 8.1 Đ 7 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 20 258
215 10B5_25 Hồ Nhân Tâm 10B5 5 5.4 4.9 5.3 8.1 6.4 5.1 5.7 4.9 8 Đ 8.5 7.9 6.3 T.bình Tốt 31 345
216 10B5_26 Võ Trí Tâm 10B5 6.9 6.9 5.2 5.1 7.5 6.2 6 5.4 6.3 6.8 Đ 7 8.4 6.5 Khá Tốt HSTT 25 276
217 10B5_27 Đoàn Chí Thắng 10B5 7.5 6.3 7.9 7.4 8 6.4 6.1 7.6 6.3 7.8 Đ 7.9 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 13 224
218 10B5_28 Đỗ Thị Kim Thanh 10B5 7 6.7 6.1 6 8.1 6.5 6.3 7.2 6.1 7.6 Đ 6.4 8.1 6.8 Khá Tốt HSTT 21 265
219 10B5_29 Đoàn Anh Thương 10B5 8 7.5 6.6 5.3 8.6 6 6.9 7.6 5.6 8.1 Đ 6.7 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 15 236
220 10B5_30 Đỗ Thị Thanh Thúy 10B5 6.5 6.2 5.8 5.4 7.9 6.3 6.1 6.8 4.1 7.6 Đ 7.4 7.3 6.5 T.bình Tốt 30 332
221 10B5_31 Nguyễn Như Thùy 10B5 8.3 7.9 8 7.3 8 6.3 6 6.5 6.5 6.8 Đ 7.6 8.4 7.3 Khá Tốt HSTT 8 207
222 10B5_32 Hồ Minh Trí 10B5 7.5 8.8 7 8.1 8.2 6.1 6.3 8 6.7 8.1 Đ 9 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 3 144
223 10B5_33 Nguyễn Phạm Trường Vinh 10B5 8 6.8 6.4 6.8 8 6.3 5.6 7 6.9 7.8 Đ 8.1 9.3 7.3 Khá Tốt HSTT 9 207
224 10B5_34 Lê Thanh Mỹ Yến 10B5 7.7 5.9 7.9 6.6 7.9 6 5.8 7.1 6.3 6.6 Đ 7 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 17 258
225 10B5_35 Trần Hà Bảo Ngọc 10B5
226 10B6_1 Hoàng Minh Anh 10B6 7 6.2 7 8.2 8.1 7.1 7.1 9.2 5.7 8.2 Đ 9 8.6 7.6 Khá Tốt HSTT 8 165
227 10B6_2 Nguyễn Thị Lan Anh 10B6 7.2 6.1 6.8 6.7 7.9 7.2 6.5 9.4 6.3 8.1 Đ 8.9 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 10 182
228 10B6_3 Đỗ Thị Minh Châu 10B6 5.5 4.9 4.3 6.3 8.3 6.4 7.5 7.2 4.6 7.7 Đ 7.6 7.9 6.5 T.bình Tốt 30 332
229 10B6_4 Đỗ Thành Danh 10B6 8 6.9 6.5 8.3 8.9 6.8 7.6 7.1 7.6 8.1 Đ 8.1 8.6 7.7 Khá Tốt HSTT 7 144
230 10B6_5 Nguyễn Thị Diễm 10B6 5.5 4.7 5.2 7.1 8.1 6.7 7.9 7.7 4.1 8.1 Đ 7.5 8 6.7 T.bình Tốt 27 322
231 10B6_6 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10B6 5.6 4.3 4.1 5.6 7.4 6.7 4.7 7.5 6.1 7.8 Đ 7.4 8.1 6.3 T.bình Tốt 34 345
232 10B6_7 Trần Tiến Đạt 10B6 7.6 5.2 3.5 7.2 8.3 6.3 4.4 8.3 3.9 8 Đ 7.6 8.9 6.6 T.bình Tốt 29 329
233 10B6_8 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10B6 7.9 6.2 6 7.2 8.3 6.7 4.6 7.5 6.5 7 Đ 7.7 7.5 6.9 T.bình Tốt 26 309
234 10B6_9 Nguyễn Mai Hoa 10B6 6.6 6.6 5.2 6.6 8.2 6.4 6.9 7.6 6.7 7.1 Đ 7.7 8.4 7 Khá Tốt HSTT 16 248
235 10B6_10 Trần Bá Hoàng 10B6 7.2 5.1 4.9 5.3 8.5 6.1 4.6 8.3 7.3 6.7 Đ 7.1 8.7 6.7 T.bình Khá 27 322
236 10B6_11 Nguyễn Tân Huy Hoàng 10B6 7.3 6.8 6.2 7.1 8.3 6.2 6.4 7.7 6.1 7.3 Đ 6.4 8.2 7 Khá Tốt HSTT 17 248
237 10B6_12 Nguyễn Quốc Khang 10B6 8.1 7.3 6.9 6.9 8.5 6.5 4.3 6.9 5.8 8.1 Đ 7.4 7.3 7 T.bình Khá 23 298
238 10B6_13 Hồ Văn Anh Kiệt 10B6 8.3 8.3 6.7 8.2 8.7 6.9 8.3 7 6.1 8.2 Đ 8.6 9.1 7.9 Khá Tốt HSTT 2 119
239 10B6_14 Nguyễn Minh Luân 10B6 8.8 7.9 7.5 6.9 8.3 6.2 4.7 8 5.9 6.9 Đ 8.1 8.3 7.3 T.bình Tốt 20 286
240 10B6_15 Nguyễn Thị Như Ngọc 10B6 8.8 7 7.1 8.4 8.8 6.8 8.4 8.9 7.2 8.3 Đ 8.6 8.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 68
241 10B6_16 Lê Trần Ngân Nguyên 10B6 7.9 6.3 6.5 7.9 7.8 6 6.2 7.1 5.8 7.1 Đ 7.1 8.5 7 Khá Tốt HSTT 15 248
242 10B6_17 Lê Thị Yến Phi 10B6 5.9 5.2 5.7 6.4 7.8 6.4 4.1 6.4 5.4 7.9 Đ 7.3 8.4 6.4 T.bình Tốt 33 342
243 10B6_18 Nguyễn Trần Việt Phúc 10B6 6.8 6.3 5.5 5.3 7.6 5.9 5.3 8 4 7.4 Đ 7.4 8.2 6.5 T.bình Khá 30 332
244 10B6_19 Nguyễn Thị Minh Phương 10B6 8.4 6.3 7.5 7.3 8.1 6.3 6.2 7.9 5.3 7.5 Đ 7.9 8.9 7.3 Khá Tốt HSTT 12 207
245 10B6_20 Lê Đức Tài 10B6 8.9 7.1 8.1 7.3 8.6 6.8 6.6 8.9 5.2 7.9 Đ 7.9 9.3 7.7 Khá Tốt HSTT 6 144
246 10B6_21 Đặng Thị Toàn Tâm 10B6 7.4 6.8 5.7 6.9 8 7.5 6.6 8.3 5.3 7.8 Đ 9 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 14 207
247 10B6_22 Bùi Quốc Tấn 10B6 8.2 6.8 6.9 7.6 8.5 6.7 5.6 8.3 5 7.4 Đ 8.1 8.4 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207
248 10B6_23 Lê Duy Thành 10B6 6.8 5.6 5.5 6.1 7.4 6.4 5 7.3 5.2 8.1 Đ 7.4 7.3 6.5 Khá Tốt HSTT 18 276
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
249 10B6_24 Kim Thanh Thi 10B6 6 4.5 4.5 4.9 7.4 6.3 4.3 8.3 5.1 6.3 Đ 6.1 8.1 6 T.bình Khá 35 354
250 10B6_25 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10B6 7.2 6.5 5.7 7.7 8.2 6.5 7.4 8.4 7.2 7.6 Đ 7.9 8.6 7.4 Khá Tốt HSTT 11 194
251 10B6_26 Phùng Thị Lệ Thy 10B6 6.2 6.8 6.4 7.5 8.7 6.6 6.6 8.3 4 7.5 Đ 7.3 7.8 7 T.bình Tốt 23 298
252 10B6_27 Lê Thị Thủy Tiên 10B6 8.4 6.6 6.5 7.9 8.5 6.9 7.7 8.6 6.1 8.1 Đ 9 8.9 7.8 Khá Tốt HSTT 5 129
253 10B6_28 Đỗ Ngọc Trinh 10B6 8.2 8.2 7.5 7.8 9 6.6 5.3 8.9 3.5 8.2 Đ 7.9 8.9 7.5 T.bình Tốt 18 284
254 10B6_29 Lê Thị Lệ Trinh 10B6 8.4 6.1 6.4 8 8.4 6.5 6.9 8 4.7 7.4 Đ 7.4 8.1 7.2 T.bình Tốt 21 291
255 10B6_30 Nguyễn Hoàng Việt Tú 10B6 8.7 7.6 8.6 7.6 8.4 7.2 6.3 8.1 6.5 8.1 Đ 7.6 8.9 7.8 Khá Tốt HSTT 4 129
256 10B6_31 Nguyễn Thị Phương Uyên 10B6 8.1 6.8 6.2 9.1 9.1 7.5 7.4 8.4 6.8 8 Đ 8.1 9.1 7.9 Khá Tốt HSTT 3 119
257 10B6_32 Nguyễn Thái Thanh Uyên 10B6 5.7 4.8 5.4 5.9 8.1 7 5.1 7.9 5.8 7.4 Đ 7 8.4 6.5 T.bình Tốt 30 332
258 10B6_33 Nguyễn Thị Vinh 10B6 8.4 8 6.9 7.1 7.9 7.5 6.7 8.4 6.4 8.1 Đ 7.4 8.5 7.6 Khá Tốt HSTT 9 165
259 10B6_34 Phạm Thị Thanh Xuân 10B6 7.2 5.7 5.4 6.8 7.7 7.5 6.1 8.7 4.8 7.8 Đ 8.9 9.1 7.1 T.bình Tốt 22 293
260 10B6_35 Vũ Hà Xuyên 10B6 6.7 5.8 6 5.4 8.4 7.2 7.3 8.9 4.3 8.4 Đ 7.6 7.6 7 T.bình Tốt 23 298
261 10B7_1 Vũ Thị Hoàng Anh 10B7 7.4 6.9 7.6 8.3 8.9 6.8 5.8 7.9 4.4 8.3 Đ 8.1 6.8 7.3 T.bình Tốt
262 10B7_2 Nguyễn Trần Kim Anh 10B7 7.5 6.3 6.2 6.9 7.8 6.8 6.9 8.8 7.9 8.1 Đ 8.6 6.9 7.4 Khá Tốt HSTT
263 10B7_3 Trần Cảnh Hải 10B7 6 6.4 5 7 7.9 6 4.3 7.6 3 7 Đ 7.3 7.4 6.2 Yếu Khá
264 10B7_4 Lê Việt Hoàng 10B7 6.8 4.8 5.5 7.8 8.8 5.9 5.5 6.1 5.7 6.9 Đ 7.1 7.5 6.5 T.bình Khá
265 10B7_5 Đặng Quốc Hùng 10B7 7.5 5.9 7.6 6.4 7.4 5.5 5.4 7.1 5.3 7.2 Đ 7.6 7.5 6.7 Khá Tốt HSTT
266 10B7_6 Trương Khánh Hưng 10B7 8.7 7.8 9 8.5 9.6 6.5 7.7 9.4 8.8 7.2 Đ 8.4 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG
267 10B7_7 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10B7 7 7.2 7.3 8.3 9 7.5 6.6 8.2 6.7 7.9 Đ 7.9 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT
268 10B7_8 Trần Thị Kiều 10B7 6.9 6.5 7.2 8.1 8.5 7.3 6.4 8.7 5.4 8.4 Đ 7.9 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT
269 10B7_9 Vũ Thị Hồng Lan 10B7 7.1 5.6 6.1 7.6 8 6.2 5.3 7.6 3.7 8.1 Đ 8.3 7.7 6.8 T.bình Tốt
270 10B7_10 Nguyễn Thị Ánh Linh 10B7 6.6 6.5 6.6 9.3 8.6 5.9 6.4 8.9 6 7.9 Đ 8.4 6.7 7.3 Khá Tốt HSTT
271 10B7_11 Nguyễn Trần Bảo Long 10B7 8 8.8 8.8 8.6 8.7 6 7.4 7.9 7.1 7.1 Đ 8 7.7 7.9 Khá Tốt HSTT
272 10B7_12 Lê Thị Thảo Ngân 10B7 8.2 7.9 8.2 8.8 8.9 6.4 6.8 7.9 7.6 7.9 Đ 8.7 7.5 7.9 Khá Tốt HSTT
273 10B7_13 Nguyễn Thị Thảo Ngân 10B7 8.7 6.6 8.1 8.2 8.4 6.5 5.4 8.3 7.6 7.6 Đ 7.8 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT
274 10B7_14 Diệp Mỹ Ngân 10B7 7.1 5.4 5.7 7.1 8.2 5.7 6.6 7.4 5.7 7.1 Đ 7.8 7.5 6.8 Khá Tốt HSTT
275 10B7_15 Nguyễn Quốc Nhật 10B7 6.9 7.2 7.6 7.6 8.8 6.7 8.1 8.2 6 8.4 Đ 8 7 7.5 Khá Tốt HSTT
276 10B7_16 Lê Thị Quỳnh Như 10B7 6.4 6.3 5.7 7.2 8 7 5.9 8.3 6.6 8 Đ 7 7.6 7 Khá Tốt HSTT
277 10B7_17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10B7 7.5 6.7 7.5 8 9 6.5 6.5 7.7 5.1 6.9 Đ 8 7.5 7.2 Khá Tốt HSTT
278 10B7_18 Phan Thị Hồng Nhung 10B7 7 5.5 7 7.9 8.6 6.2 5.2 8.1 6.7 7.8 Đ 7.9 7.7 7.1 Khá Tốt HSTT
279 10B7_19 Đỗ Thị Kiều Oanh 10B7 6.7 6.1 8 7.8 7.9 6.2 6 8.3 4.6 8 Đ 7.9 7.1 7.1 T.bình Tốt
280 10B7_20 Nguyễn Thanh Phong 10B7 8.4 7.6 8.5 8.3 8.3 4.8 5.7 7.4 4.1 8.1 Đ 8.9 7.7 7.3 T.bình Tốt
281 10B7_21 Trần Sỹ Sang 10B7 7.5 6.7 6.7 8.1 8.3 5.7 4.8 8.5 5.4 7.6 Đ 6.7 7.3 7 T.bình Tốt
282 10B7_22 Phạm Thị Tâm 10B7 8.8 8.2 8.9 9.2 9.1 7 7.4 7.8 8.6 8.4 Đ 7.5 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG
283 10B7_23 Nguyễn Phước Thái 10B7 6.3 6.4 7.3 7.8 7.9 5.6 6.3 6.3 4.3 7.2 Đ 7.7 6.8 6.7 T.bình Tốt
284 10B7_24 Đặng Anh Thư 10B7 7.4 8.1 6.1 8.7 8.3 6.9 5.9 9.3 6.4 8.1 Đ 6.9 7.2 7.5 Khá Tốt HSTT
285 10B7_25 Trần Ngọc Hoài Thương 10B7 9.2 9.4 8.3 8.5 8.7 7.5 7.9 8.7 6.3 8.2 Đ 8.1 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT
286 10B7_26 Đặng Thị Bích Trâm 10B7 6.3 6.6 6.6 8.4 8.2 6.3 5.1 7.1 5 7 Đ 7.7 7.2 6.8 T.bình Tốt
287 10B7_27 Ngô Kiều Trâm 10B7 4.7 3.9 4.6 6.4 7.6 6.3 4.8 7.9 4.3 7 Đ 7 6.7 6 T.bình Khá
288 10B7_28 Lê Thạch Hồng Trân 10B7 7 8.2 6.1 8.4 8.5 6.5 6.2 7.6 5.5 8.2 Đ 8 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT
289 10B7_29 Nguyễn Thị Trang 10B7 6.5 6.8 6 8.1 8.1 6.2 6.4 7.8 5.6 8.2 Đ 8.3 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT
290 10B7_30 Ngô Hoàng Thanh Trúc 10B7 6.9 6.8 6 8.2 7.9 6.7 7.1 7.9 6.5 7.6 Đ 7.9 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
291 10B7_31 Trần Trung Trực 10B7 7.1 6.8 6.4 7.2 8.2 5.2 6.8 8 6.2 7.1 Đ 7.7 7.4 7 Khá Khá HSTT
292 10B7_32 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 10B7 5.7 4.3 6.1 7.6 7.9 6 5.8 6.8 3.4 6.8 Đ 7.6 6.9 6.3 Yếu Khá
293 10B7_33 Trương Hoàng Long 10B7 6.3 5.2 5 3.8 5.7 4.3 4.7 4.9 5.1 7.4 Đ 8.1 5.6 5.5 T.bình Khá
294 10B8_1 Nguyễn Duy Anh 10B8 7.2 7.6 6.8 7.7 7.6 5.3 6.4 7.4 7.5 8.3 Đ 6.7 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 12 236
295 10B8_2 Trần Quang Anh 10B8 7.8 6.4 7.2 7.1 8.2 5.7 6.4 7.7 6.9 6.9 Đ 8.9 7.2 7.2 Khá Khá HSTT 18 224
296 10B8_3 Lê Thị Phương Anh 10B8 7.5 6.1 9 7.7 8 6.4 7.9 7.9 6.8 8 Đ 8.3 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165
297 10B8_4 Nguyễn Thị Kim Chi 10B8 6.1 5.1 5.5 7.4 7.2 6.3 6.5 7.2 5.8 7.4 Đ 7.4 7.5 6.6 T.bình Tốt 24 329
298 10B8_5 Sầm Duy Điền 10B8 5.5 4.9 4.5 6.1 7.1 5.6 5.1 6.6 5.3 6.8 Đ 6.4 7.6 6 T.bình Khá 33 354
299 10B8_6 Nguyễn Vũ Định 10B8 6 6.8 4.9 6.7 7.3 5.5 6.3 7.2 7.1 7.9 Đ 7.4 7.5 6.7 T.bình Tốt 23 322
300 10B8_7 Trần Văn Đức 10B8 6.4 7 6.8 6.5 7.8 6 5 7.1 6.4 7.5 Đ 7.5 7.3 6.8 T.bình Tốt 20 312
301 10B8_8 Trần Thị Trà Giang 10B8 8 8.2 7.9 7.1 8.8 5.8 7.7 7.4 7.2 7.7 Đ 9 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165
302 10B8_9 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 10B8 6.9 7.1 8.6 7.8 8.6 6.6 6.8 7.2 5 8.3 Đ 7.6 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT 7 194
303 10B8_10 Đỗ Tấn Hiệp 10B8 7.8 7.4 7 6.8 8.4 6 7.3 6.5 7.9 8.1 Đ 7.7 7.8 7.4 Khá Tốt HSTT 7 194
304 10B8_11 Bùi Thái Hoàng 10B8 7.8 8.7 7.9 7.5 8.7 6 7.8 7.3 6.2 7.9 Đ 7.7 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165
305 10B8_12 Lại Thị Kim Hồng 10B8 6.3 5.9 5.6 4.5 8 6.7 5.9 7.6 4.7 7.4 Đ 7.5 7.7 6.5 T.bình Tốt 26 332
306 10B8_13 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 10B8 7.8 7.4 7.5 8.5 8.3 6.3 6.6 8.6 7 8 Đ 8.4 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165
307 10B8_14 Phạm Thị Lan Hương 10B8 7.4 6 6 4.5 7.3 6.2 4.8 7.6 5.3 7 Đ 7.6 8 6.5 T.bình Tốt 26 332
308 10B8_15 Nguyễn Hoàng Minh Khang 10B8 6 5.9 6 5 7.7 5.5 5.2 7.2 6.8 7.8 Đ 7.5 6.6 6.4 T.bình Tốt 29 342
309 10B8_16 Phan Thanh Khiết 10B8 7.4 7.1 6.4 7.2 8.6 5.9 6.5 7.4 7.7 7.4 Đ 7.9 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 9 207
310 10B8_17 Vũ Tường Linh 10B8 4.9 3.7 5.1 3.7 7.4 5.7 3.9 7.1 5.6 7.3 Đ 7.6 7.4 5.8 T.bình Khá 35 358
311 10B8_18 Trần Thu Nga 10B8 6.4 5 5.9 5.9 7 5.5 5 6.3 4.4 7.2 Đ 7.6 7.8 6.2 T.bình Tốt 31 350
312 10B8_19 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10B8 5.5 5.8 5.3 7.1 6.8 6.7 8.6 8.7 4.4 8.1 Đ 7.1 7.3 6.8 T.bình Tốt 20 312
313 10B8_20 Trương Hoàng Kim Nguyên 10B8 6.7 6.2 6.8 7.4 7.5 6.3 6.9 8.6 4.4 7.9 Đ 8.4 7.9 7.1 T.bình Khá 18 293
314 10B8_21 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 10B8 5.3 4.4 4.9 5.8 7.2 5.2 4.6 6.2 6.3 6.6 Đ 7.3 7.4 5.9 T.bình Khá 34 357
315 10B8_22 Đào Ngọc Yến Nhi 10B8 6.4 4.8 4.7 6.6 7.4 5.2 5.5 7.5 4.5 7.1 Đ 7.3 7.4 6.2 T.bình Tốt 31 350
316 10B8_23 Lê Thị Hoàng Nhi 10B8 7 6.2 4.6 8.1 7.9 5.7 6.6 7.6 6.3 7 Đ 7.8 7 6.8 T.bình Tốt 20 312
317 10B8_24 Nguyễn Thanh Sơn 10B8 6.8 6.6 6.9 5.8 6.7 5.1 6.6 7.1 4.2 8 Đ 7.3 7.5 6.6 T.bình Tốt 24 329
318 10B8_25 Đinh Đức Thành 10B8 6.9 7.2 7.1 6.7 8 6 5.2 7 5.4 7.6 Đ 7.1 7.2 6.8 Khá Tốt HSTT 14 265
319 10B8_26 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 10B8 7.2 6.6 6.7 7.9 8.4 6.5 7.6 7.9 6.7 7.9 Đ 8.3 7.1 7.4 Khá Khá HSTT 17 194
320 10B8_27 Lê Minh Thúy 10B8 6.6 6.5 7 5.4 8 5.3 4.6 6.7 6.8 7.7 Đ 7.1 6.8 6.5 T.bình Tốt 26 332
321 10B8_28 Nguyễn Lê Phương Thy 10B8 4.6 3.7 4.5 4.9 7 5.1 3.6 6.2 4.2 6.5 Đ 7 7.4 5.4 T.bình Tốt 36 359
322 10B8_29 Lê Vũ Hồng Trâm 10B8 6.4 7.7 7.3 7 7.5 6.7 6.3 6.9 5.5 7.8 Đ 7.6 7.6 7 Khá Tốt HSTT 13 248
323 10B8_30 Phạm Thùy Liên Trang 10B8 7.6 7.9 7.3 7 7.5 6.3 7.6 8.1 7.1 8 Đ 8.6 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165
324 10B8_31 Nguyễn Đức Trí 10B8 7.2 5 5.1 7.1 7.9 5.2 4.1 7.2 7.3 6.2 Đ 7.4 6.5 6.4 T.bình Khá 29 342
325 10B8_32 Trần Thị Thu Trinh 10B8 6.9 5.5 6.9 5.1 7.5 6 5.1 7.3 6.1 6.4 Đ 7.9 7.6 6.5 Khá Tốt HSTT 15 276
326 10B8_33 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10B8 6.5 7.3 7.5 7.2 8.6 6.1 6.5 8.1 5.9 8 Đ 7.4 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 9 207
327 10B8_34 Triệu Quốc Tuấn 10B8 8.9 8.3 8.6 8.1 8 5.4 5 6.9 6.3 7.8 Đ 6.4 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 224
328 10B8_35 Nguyễn Mạnh Tuấn 10B8 8.1 6 6.5 6.7 7.9 5 5 6.1 5.2 7.7 Đ 7.1 7 6.5 Khá Tốt HSTT 15 276
329 10B8_36 Hồ Thị Thanh Tuyền 10B8 7 7.5 8.1 7.5 8.9 5.5 6.8 8.6 6 8.5 Đ 8.7 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165
330 10B9_1 Phạm Lan Anh 10B9 6 6.6 5.8 7.3 8.6 6.4 5.6 7.3 6.7 7.6 Đ 8.3 7.8 7 T.bình Tốt 26 298
331 10B9_2 Ngô Ngọc Quế Anh 10B9 6.2 6.4 6.7 7.7 8.2 6.8 7.4 7.2 7.2 7.9 Đ 9.1 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT 12 194
332 10B9_3 Nguyễn Phạm Lan Anh 10B9 5.9 5.7 6 8.9 8.2 6.9 6.2 7.4 6.3 7.4 Đ 7.7 8.3 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
333 10B9_4 Văn Trọng Bằng 10B9 7 7.8 7.6 7.8 8.4 6 5.4 8.3 5.9 7.8 Đ 7.3 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207
334 10B9_5 Nguyễn Hoàng Đạt 10B9 6.6 7.1 6 7.2 8 5.9 6.4 8.2 5 7.4 Đ 7.9 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 22 258
335 10B9_6 Vũ Văn Độ 10B9 7.7 6.6 5 6.8 7.9 5.8 5 6.9 6.4 7.8 Đ 7.3 7.3 6.7 Khá Tốt HSTT 23 270
336 10B9_7 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10B9 5.9 7.3 5.6 7.3 7.6 6.8 6.2 7.5 4.6 6.9 Đ 7.3 7.4 6.7 T.bình Tốt 33 322
337 10B9_8 Hà Đăng Hoàng 10B9 7.6 7.1 5.7 8.3 9.1 6 6.2 7.8 6.3 7.6 Đ 8.3 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207
338 10B9_9 Nguyễn Hải Lâm 10B9 8.8 8.1 8.6 8.1 8.7 5.4 5.6 7.5 8.3 7.7 Đ 8.1 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144
339 10B9_10 Nguyễn Thị Linh 10B9 7.1 7.8 7.4 8.5 8.6 6.6 7.6 8.1 7 8.1 Đ 7.6 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144
340 10B9_11 Mai Hoàng Linh 10B9 7.5 8.3 8.5 8.2 8.4 6.7 8.8 8.6 7.5 8.8 Đ 8 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT 1 104
341 10B9_12 Võ Ngọc Mỹ Linh 10B9 4.3 4.9 4.5 7.1 8.3 6.2 4.7 6.3 4.4 7.6 Đ 7.6 7.8 6.1 T.bình Tốt 35 353
342 10B9_13 Trần Quyền Linh 10B9 8.1 8.2 8.3 8.5 9 6.3 5.1 7.8 5.7 6.9 Đ 8.4 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 10 182
343 10B9_14 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10B9 6.4 6.6 6.3 5.9 8 6.2 5.6 8.4 5.3 7.6 Đ 7.6 7.4 6.8 T.bình Tốt 29 312
344 10B9_15 Lê Chí Tường Minh 10B9 7 6.6 6.9 6.4 8.5 6.1 5.6 6.1 5.8 7.5 Đ 7.9 7.7 6.8 Khá Khá HSTT 24 265
345 10B9_16 Phạm Thị Trà My 10B9 7.9 7 8.9 8.4 7.6 6 8.3 7.9 6.8 7.9 Đ 7.7 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144
346 10B9_17 Vương Nguyễn Trà My 10B9 6.3 6.5 6.6 7.4 8.9 5.9 6.2 8.3 5.8 7.4 Đ 7.9 7.8 7.1 T.bình Tốt 24 293
347 10B9_18 Văn Ngọc Ngân 10B9 7.3 7.5 7.9 8.5 8.7 7.2 7.5 8 6.7 8.3 Đ 7.4 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144
348 10B9_19 Trịnh Văn Nghĩa 10B9 7.3 7.7 6.5 6.9 8.6 4.8 3.9 8.1 4.7 7.1 Đ 7.7 7.7 6.8 T.bình Tốt 29 312
349 10B9_20 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10B9 6 6.4 6.6 7.9 8.1 6.5 7 7.1 6.7 7.8 Đ 7.8 7.8 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236
350 10B9_21 Phạm Thị Trúc Như 10B9 6.1 7 6.2 8.1 8.2 6.7 8 8.1 7.6 8.2 Đ 9 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 8 165
351 10B9_22 Nguyễn Hoàng Thu Oanh 10B9 6.6 5.8 8.5 8.1 8.7 6 8.6 8.8 5.6 8.7 Đ 8.1 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 8 165
352 10B9_23 Vũ Lâm Quỳnh 10B9 6.7 7.2 7.4 7.3 7.9 6.2 5.2 8.2 6.4 7 Đ 9 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 16 224
353 10B9_24 Bùi Trường Sơn 10B9 6 6.1 5.4 7.4 7.9 6.4 6.9 8 5.5 8 Đ 8.7 7.4 7 T.bình Tốt 26 298
354 10B9_25 Nguyễn Hữu Thắng 10B9 5.1 6.8 6.3 7.6 7.9 6.5 5.6 7.3 4.1 8.4 Đ 8.3 8.1 6.8 T.bình Tốt 29 312
355 10B9_26 Nguyễn Thị Phương Thảo 10B9 6.5 7.5 7.8 7.8 8.4 5.9 5.9 7.6 5.3 7.9 Đ 7.7 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 16 224
356 10B9_27 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10B9 6.1 5.1 5.5 7.9 7.9 6 5.6 6.9 7 7.6 Đ 8 7.7 6.8 T.bình Tốt 29 312
357 10B9_28 Nguyễn Hoàng Thái 10B9 7.4 7.2 6.6 8.2 8.1 5.8 5.4 7.6 6.2 7.7 Đ 7.4 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236
358 10B9_29 Nguyễn Quang Thái 10B9 7.1 7 6 7.6 8.4 5.8 5.7 9 7.5 7.7 Đ 7.8 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207
359 10B9_30 Nguyễn Hoàng Thiện 10B9 4.6 5.8 5.9 7.4 8 6.4 3.6 7.1 4.7 6.9 Đ 7.1 8.1 6.3 T.bình Khá 34 345
360 10B9_31 Trần Thiện Thư 10B9 7.7 7.6 6.6 8.3 8.2 6.2 5.2 7.2 5.4 7.6 Đ 8.1 8 7.2 Khá Tốt HSTT 16 224
361 10B9_32 Trần Thủy Tiên 10B9 7.1 8.1 7.9 7.4 8.2 6.3 5.8 7.9 7.4 7.4 Đ 8.3 7.9 7.5 Khá Tốt HSTT 10 182
362 10B9_33 Phạm Thị Thúy Trâm 10B9 7.4 8.3 8.9 8.7 8.8 6.7 5.9 6.9 6.5 8.2 Đ 8.9 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 2 129
363 10B9_34 Hoàng Phan Tú Trinh 10B9 8 6 6.8 7.8 8.3 5.8 4.3 6.9 6.3 6.9 Đ 8.1 7.4 6.9 T.bình Tốt 28 309
364 10B9_35 Trần Thị Cẩm Vân 10B9 8.3 7.9 7.8 7.5 8.7 6.8 7.4 7.9 8 7.2 Đ 8.4 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 2 129
365 11A1_1 Trần Ngọc Thiên Ân 11A1 8.1 8.7 8.8 8.2 8.8 7 8.6 9.4 7.8 9.5 Đ 9 7.8 8.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22
366 11A1_2 Vũ Ngọc Phương Dung 11A1 9.4 8.8 8.6 8.4 9.4 7.1 8.1 8.9 9.2 9.9 Đ 8.7 7.9 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 12 12
367 11A1_3 Trần Nho Đức 11A1 9.9 9.2 8.7 9.2 9.7 7.3 8.4 9.5 8 10 Đ 8.3 7.9 8.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7
368 11A1_4 Lê Ngọc Thanh Hảo 11A1 9.3 8.8 9 8.9 9.4 8 9.6 9.7 8.1 9.3 Đ 8.9 8 8.8 9.3 Giỏi Tốt HSG 2 2
369 11A1_5 Hoàng Hải Hậu 11A1 9.6 8.7 9.5 8.6 9.1 6.6 8.1 8.7 8.1 9.4 Đ 8 6.8 8.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22
370 11A1_6 Mai Tô Việt Hiền 11A1 8.9 7.9 8.9 8.1 9.1 7.8 8.6 9.4 8 8.5 Đ 8.9 7.4 8.2 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29
371 11A1_7 Thái Phan Quang Hiếu 11A1 9.6 8.3 9.6 8.9 9.6 6.8 8.7 9.8 9 9.1 Đ 8.9 7 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 5
372 11A1_8 Trần Lưu Phúc Hòa 11A1 9.4 8.7 8.5 8.9 8.9 6.5 7.9 9.3 9 9.5 Đ 8.9 8 8.5 9 Giỏi Tốt HSG 12 12
373 11A1_9 Nguyễn Trọng Đoàn Hùng 11A1 9.6 8.9 9.1 8.4 9.4 6.8 7.9 9.5 8.5 8.9 Đ 7.6 7.8 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22
374 11A1_10 Trần Quí Huyền 11A1 9.1 7.9 8.6 8.9 9.3 7.3 8.1 8.9 8.2 9.1 Đ 9.1 7.6 8.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
375 11A1_11 Ngô Quang Khải 11A1 9.3 8.5 8.8 9.2 9.6 6.5 8.7 9.1 8.9 8.9 Đ 8.7 7 8.5 8.9 Giỏi Tốt HSG 17 17
376 11A1_12 Hồ Lê Trúc Linh 11A1 8.5 8.3 8.6 8.1 9.3 7.8 9.1 9.1 9.1 9.8 Đ 9 7.8 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 12 12
377 11A1_13 Trần Thị Trà Mi 11A1 8.8 8.4 8.5 8.4 9.8 6.8 7.4 8.9 8.4 8.6 Đ 8.4 7.8 9 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29
378 11A1_14 Phạm Trường My 11A1 8.6 7.6 7.5 8.3 9.1 7.1 8.6 9.6 8 9.3 Đ 8.9 7.9 8.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 29 38
379 11A1_15 Nguyễn Trần Như Ngọc 11A1 9.1 8.9 9.4 9.3 9.2 7.7 9.1 9.6 9.1 8.7 Đ 8.6 8.1 8.5 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 3
380 11A1_16 Nghiêm Lý Thu Nguyên 11A1 9.5 8.6 8.4 8.4 9.2 7 8.8 9 9.4 9.3 Đ 8.6 7.1 8.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 17 17
381 11A1_17 Lê Hoàng Nhật 11A1 8.9 8.4 9 9.1 9.4 7.3 8.6 9.8 8.4 9.6 8.9 7.1 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7
382 11A1_18 Đinh Hoàng Lan Nhi 11A1 9.2 9.1 9.3 9.2 9.2 7.5 8.4 9.1 8.6 10 Đ 9 7.9 8.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7
383 11A1_19 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 11A1 9.4 8.9 9.2 9.1 9.4 7.4 8.1 8.7 9.5 9.1 Đ 8.9 7.4 8.8 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7
384 11A1_20 Vương Gia Phát 11A1 9 7.8 8.8 8.1 9.2 6.9 8.9 8.8 8.8 8.9 Đ 8.6 7 8.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29
385 11A1_21 Nguyễn Hữu Phước 11A1 9.1 8.6 8.7 8.1 9.1 6.9 8.2 8.3 9.3 8.5 Đ 8.7 6.8 7.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 29 38
386 11A1_22 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 11A1 9.3 8.8 9.3 8.8 9.4 8.2 9.4 9.5 9.3 9.4 Đ 9.3 8.1 8.9 9.4 Giỏi Tốt HSG 1 1
387 11A1_23 Phùng Hữu Thịnh 11A1 9.8 9.2 9.1 8.8 8.7 6.7 6.9 8.9 7.7 8.9 Đ 8.4 7.8 8.3 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29
388 11A1_24 Nguyễn Phúc Thịnh 11A1 8.4 8.3 8.3 9.2 9.6 6.8 7.5 8.9 8.9 9.1 Đ 8.3 7 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29
389 11A1_25 Đặng Minh Thủy 11A1 9.4 9.2 8.9 8.6 9.4 7.4 8.1 9.3 9 9.3 Đ 9.3 8 8.9 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 3
390 11A1_26 Nguyễn Phương Mỹ Trâm 11A1 9.5 8.9 8.8 8.8 9.1 7.5 8.4 9.4 8.7 9.3 Đ 9.3 7.6 8.1 9 Giỏi Tốt HSG 12 12
391 11A1_27 Hồ Thị Trinh 11A1 9.5 8.2 8.9 9.3 9.4 8 9.3 9.5 8.6 8.9 Đ 9.1 7.9 8.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 5
392 11A1_28 Phạm Thị Tuyết Trinh 11A1 8.6 8.6 8.3 8.8 9.4 7.7 8.9 9.7 8.4 9.8 Đ 9 7.9 8.2 9 Giỏi Tốt HSG 12 12
393 11A1_29 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11A1 9.4 9.2 9.3 9.1 8.9 7.2 8.5 9.8 8.5 9.4 Đ 8 7.9 9.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7
394 11A1_30 Mai Thụy Mỹ Hạnh 11A1 8.8 7.5 8.1 8.6 9.3 7.5 8.4 9.4 9 8.6 8.6 7.6 8.3 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29
395 11A2_1 Lê Hoàng Bảo Ân 11A2 7.9 8 8.3 8 8.9 5.9 6.1 7.6 8.9 9.8 Đ 7.3 6.6 7.5 8.1 Khá Tốt HSTT 23 86
396 11A2_2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 11A2 8.9 9.2 8.2 9.3 8.5 7.1 8.6 9.1 6.6 8.9 Đ 9.3 7.6 8.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 6 29
397 11A2_3 Nguyễn Minh Đạt 11A2 9.5 9.7 9 8.3 8.6 6.8 7.7 7.7 7.6 8.9 Đ 8.3 6.5 8.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 9 38
398 11A2_4 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 11A2 8.7 8.3 8.3 9.4 9.1 7.4 9.1 9.3 8.7 9.4 Đ 8.6 7 7.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 17
399 11A2_5 Huỳnh Ánh Duyên Hằng 11A2 8 8.1 8 9.1 9.1 8.1 9.4 9.4 7.1 9.1 Đ 8.3 7.4 9.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 4 22
400 11A2_6 Lê Thị Thu Hiền 11A2 8.7 7.7 9.1 9.4 9.4 7.3 8.1 8.6 7.6 8.9 Đ 7.4 7 7.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 12 45
401 11A2_7 Nguyễn Thị Thu Hiền 11A2 8.2 8.4 8.5 9.4 9.2 6.7 7.9 8.2 9.3 9 Đ 7.9 7.1 8.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 9 38
402 11A2_8 Nguyễn Ngọc Hiệp 11A2 7.5 6.6 8 8.3 8.7 5.8 5.9 8.4 8.7 8.7 Đ 7 6 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 27 129
403 11A2_9 Nguyễn Duy Hoàng 11A2 9.6 8.2 9.2 8.2 8.6 6.3 7.4 7.7 7.6 8.9 Đ 7.6 6.6 8.3 8.3 Khá Tốt HSTT 21 79
404 11A2_10 Đỗ Gia Khải 11A2 8.5 8.7 8.8 9 8.4 5.6 7.8 6.8 6.4 9.2 Đ 8 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 25 95
405 11A2_11 Vũ Tùng Lâm 11A2
406 11A2_12 Lê Hoàng Bảo Lộc 11A2 7.8 6.9 7.1 6.9 8.7 5.1 5.7 7.3 9.2 8.9 Đ 6.9 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 29 169
407 11A2_13 Bùi Thị Thoại My 11A2 8.9 8.4 7.5 8.3 9.3 6.8 8.7 9.7 8.5 9 Đ 7.6 7.9 9.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 6 29
408 11A2_14 Trần Hạ Bảo Ngân 11A2 8.3 8.2 7.9 8.9 8.9 7.3 8.7 9.2 8.7 9.4 Đ 8.6 8.5 7.5 8.8 Giỏi Tốt HSG 3 21
409 11A2_15 Vũ Nhi 11A2 7.7 6.2 7.2 8.3 8.5 6.1 7 6.6 9.2 7.6 Đ 7.4 6.8 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 26 120
410 11A2_16 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A2 8.9 7.3 8.3 9 8.8 7.7 8.3 8.9 9.3 8.4 Đ 8.7 7.5 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 4 22
411 11A2_17 Hà Nguyễn Huệ Nhiên 11A2 9.2 7.2 7.6 9.4 8.9 7.2 7.3 8.8 6.8 8.6 Đ 7.6 8.5 7.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 14 55
412 11A2_18 Trần Thị Nam Phương 11A2 8.3 8 8.5 9.1 8.4 6.3 8.6 7.4 7.6 6.3 Đ 8.1 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 24 95
413 11A2_19 Thái Kế Thịnh 11A2 8.6 8 9 7.9 8.9 7 8.3 8.1 7.6 7.6 Đ 7.3 6.6 7.7 8.2 Giỏi Tốt HSG 17 61
414 11A2_20 Lê Thị Anh Thư 11A2 8.8 7.7 8.3 9.4 9.2 7.1 7.6 8.6 8.2 8.4 Đ 7.7 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 12 45
415 11A2_21 Trương Minh Thư 11A2 7.9 8.5 7.9 9.3 8.9 7.5 7.8 8.5 7.9 8.1 Đ 7.9 6.9 8.4 8.4 Khá Tốt HSTT 20 77
416 11A2_22 Phan Thị Cẩm Thúy 11A2 8.1 7.9 7.3 8.6 9.1 7.7 8.6 8.4 6.5 8.4 Đ 8.6 7.3 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 57
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
417 11A2_23 Nguyễn Thị Thúy 11A2 7.2 6.7 7.2 8.9 9.1 7.2 8.8 8.6 6.5 9.2 Đ 9.3 6.6 7.3 8.2 Khá Tốt HSTT 22 84
418 11A2_24 La Nhật Trường 11A2 8.2 8 8.4 8.4 7.9 7.3 8.4 8.8 6.6 8.3 Đ 7.4 7 8.6 8.2 Giỏi Tốt HSG 17 61
419 11A2_25 Phạm Đức Minh Tuấn 11A2 7.9 6.6 8.1 7.8 8.4 5.9 5.6 7.3 8.1 7 Đ 7.4 7.3 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 28 147
420 11A2_26 Vũ Văn Tuấn 11A2 8.7 8.3 8.8 8.9 9 7 7.7 9.2 6.8 9.7 Đ 8.4 6.6 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 9 38
421 11A2_27 Lê Đình Phương Uyên 11A2 8.3 7.5 8 9.3 9.1 6.9 8.2 8.8 7.7 8.4 Đ 7.7 7.3 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 57
422 11A2_28 Nguyễn Hoàng Yến Vy 11A2 8.8 8.8 8.7 8.6 9.3 7.5 8.6 8.8 8.3 8.6 Đ 8 7.4 7.9 8.7 Giỏi Tốt HSG 6 29
423 11A2_29 Trần Ngọc Như Ý 11A2 8.9 8.9 8.9 8.7 9.6 7.1 8.8 9.1 8.8 8.9 Đ 8.9 7.6 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 17
424 11B1_1 Nguyễn Hoàng An 11B1 7.6 8.1 7.2 7.6 7.4 5.6 7.3 6.9 6.7 7.6 Đ 6.3 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184
425 11B1_2 Phạm Thị Minh An 11B1 6.3 7.5 7.3 7.4 7.8 5.5 8.1 7.2 5.6 7.8 Đ 8 7.1 7.1 T.bình Tốt 17 251
426 11B1_3 Trịnh Hoài Bảo 11B1 6 6.9 5.9 6.7 7.1 5.2 7.6 7.1 6 6.3 Đ 8 7 6.7 T.bình Tốt 22 269
427 11B1_4 Nguyễn Ngọc Phương Dung 11B1 8 8 7.9 7.1 7.9 5.2 7.8 6.8 7.4 6.8 6 6.9 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184
428 11B1_5 Trịnh Trí Dũng 11B1 7.5 7.2 7.4 6.9 7.7 6.5 7.3 7.2 7.6 7.3 Đ 6.5 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184
429 11B1_6 Trần Thanh Hải Duy 11B1 7.8 7.1 7.2 7.9 7.3 5.2 7.6 7.4 7 6.9 Đ 8.1 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169
430 11B1_7 Phạm Tiến Huy 11B1
431 11B1_8 Phạm Hải Đăng 11B1 5.6 5.8 7.2 5.8 7.2 3.2 6.9 7.1 3.9 5.8 Đ 5.6 3.9 6.3 5.9 Yếu Khá 28 319
432 11B1_9 Nguyễn Hứa Thành Đạt 11B1 7.3 7.3 7.2 6.8 8.1 5.4 7.8 7.1 5.6 6.7 Đ 7.6 7.1 7 Khá Tốt HSTT 14 214
433 11B1_10 Phạm Quốc Hùng 11B1 8.4 6.9 7.4 6.7 8.2 5.7 7.9 7.1 7.7 6.5 Đ 7.5 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169
434 11B1_11 Lại Phạm Thế Hùng 11B1 7.5 7.5 6.5 6.9 8.6 5.1 6.9 7.3 6.6 5.8 Đ 7.4 6.7 6.9 Khá Tốt HSTT 17 226
435 11B1_12 Phạm Thị Xuân Hương 11B1 7.2 7.1 6.8 5.8 7.3 6.1 7.1 7.9 5.9 7.4 Đ 8 7.1 7 Khá Tốt HSTT 14 214
436 11B1_13 Châu Mỹ Huyền 11B1 7.4 6.7 6.4 8 8.5 7.3 8.1 9.3 8.1 7.8 Đ 8 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 1 111
437 11B1_14 Đặng Thị Thanh Kiều 11B1 7.2 7.3 6.5 7.7 7.9 6 7.7 8.2 8.2 8.2 Đ 7.5 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 4 147
438 11B1_15 Mai Thị Khánh Linh 11B1 8 8.2 7.9 7.8 8.1 6.2 9 9.4 6.2 7.9 Đ 6.3 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 2 120
439 11B1_16 Đào Thị Luyến 11B1 7.2 6.5 6.3 7.3 8.9 5.4 7.5 6.9 5.9 8.5 Đ 8.4 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184
440 11B1_17 Lê Thị Bích Ngọc 11B1 4.4 5.3 4.4 5.7 8.5 4.9 4.7 5.9 5.2 8.4 Đ 8.9 8.8 7 6.4 Yếu Khá 27 318
441 11B1_18 Phạm Hồng Nhung 11B1 7.4 7.6 6.8 7.7 8.8 5.6 7.1 7.4 6.8 6.6 Đ 7.7 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169
442 11B1_19 Huỳnh Tấn Phát 11B1 6.8 5.1 5 6.9 7.4 4.8 6.6 6.3 7.3 7.5 Đ 7.4 7.5 6.6 T.bình Tốt 23 274
443 11B1_20 Nguyễn Hồng Phong 11B1 6.7 5.2 6.4 5.6 7.9 4.5 5.8 6.4 4.6 5.8 Đ 8 7 6.2 T.bình Khá 26 304
444 11B1_21 Nguyễn Minh Tâm 11B1 8 7.5 8.1 6.7 7.4 3.9 7.3 5.5 7 8.1 Đ 8 7.9 7.1 T.bình Tốt 17 251
445 11B1_22 Đỗ Thị Mỹ Thành 11B1
446 11B1_23 Nguyễn Lâm Phương Thảo 11B1 5.3 5.3 5.3 6.5 7.4 5.4 7.1 7 6.2 5.1 Đ 7.6 6.8 7.1 6.5 T.bình Tốt 24 282
447 11B1_24 Nguyễn Mạnh Thâu 11B1 8.6 8.4 8.9 7.8 8.4 5 8.4 8 6.1 7.4 Đ 6.3 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT 3 140
448 11B1_25 Phan Thị Thùy Trang 11B1 5.9 6.8 7.2 7.9 8.2 6.8 8.4 8.1 6.1 7.8 Đ 8.1 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 5 159
449 11B1_26 Nguyễn Như Trúc 11B1 6.9 6.2 6.3 7.3 7.9 5.2 7.7 8.1 4.9 9.3 Đ 8.7 7.1 7.1 T.bình Tốt 17 251
450 11B1_27 Mai Xuân Trúc 11B1 5.7 5.3 5.2 6.8 7.6 5 6.4 6.4 6.2 6.9 Đ 7.4 7 6.3 T.bình Tốt 25 295
451 11B1_28 Nguyễn Văn Trường 11B1 7.6 7.4 7.9 6.1 8.1 5.3 7.4 6.4 6.2 6.9 Đ 7.7 7.5 7 Khá Tốt HSTT 14 214
452 11B1_29 Lê Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 11B1 7.2 6.5 8.1 6.8 8.1 6.4 8.8 8.3 6.1 4.5 Đ 7.4 6.6 7.1 T.bình Tốt 17 251
453 11B1_30 Trần Thị Ánh Tuyết 11B1 7.1 6.8 6.5 8.2 8.3 6.4 7.4 7 6.4 8.2 Đ 7.9 6.8 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169
454 11B2_1 Phạm Thị Lan Anh 11B2 6 5.9 6.2 6.8 8.2 6.5 6.8 7.4 5 7 Đ 9.7 6.6 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 3 197
455 11B2_2 Ngô Tiến Anh 11B2 7.6 7.3 6.9 7.3 8 5.5 6.6 5.4 6.3 7 Đ 8.6 7.1 7 Khá Tốt HSTT 8 214
456 11B2_3 Phạm Thị Mỹ Dung 11B2 7.9 6.7 7.5 6.6 7.2 6.2 5.3 6.7 7.1 6.6 Đ 8.5 7.3 7 Khá Tốt HSTT 8 214
457 11B2_4 Thiệu Nguyễn Thùy Dương 11B2 5.6 5.9 6.8 7.3 8.3 7.2 6.4 6.1 5.7 6.1 Đ 7.3 7.5 6.7 Khá Tốt HSTT 12 237
458 11B2_5 Bùi Thị Kim Duyên 11B2 5.2 5.3 4.2 6 7.8 5.9 6.2 6.1 4.4 7.1 Đ 7.9 7.1 7.4 6.3 T.bình Khá 24 295
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
459 11B2_6 Võ Thị Thu Hà 11B2 7 7.1 7.5 6.9 6.6 7 5.8 5.7 5.4 6.4 Đ 8.4 6.9 6.7 Khá Tốt HSTT 12 237
460 11B2_7 Vũ Ngọc Nguyên Hiền 11B2 6.1 5.3 5.1 5.7 7.4 5.8 3.6 4.5 3.6 4.3 Đ 7.4 5.9 7.6 5.6 T.bình Tốt 30 317
461 11B2_8 Nguyễn Đình Hiếu 11B2 7.4 7.4 6.7 7.4 7.7 6.5 6.4 6.5 6.7 7.4 Đ 8.1 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
462 11B2_9 Đào Nguyễn Xuân Hoàng 11B2 6.1 4.6 6 6.1 6.6 5.6 5.3 5.1 6.1 6.9 Đ 7.6 7.3 6.1 T.bình Khá 26 308
463 11B2_10 Vũ Lê Huân 11B2 4.5 5.6 5.5 6.9 6.6 5.6 5.1 5.6 4.4 6.1 Đ 8.9 4 6.7 6 T.bình Khá 28 310
464 11B2_11 Nguyễn Thị Thu Hương 11B2 5.5 5.4 4.3 8.4 7.2 6.4 7.3 7.8 4.8 5.4 Đ 7.6 5.1 7.5 6.6 T.bình Tốt 22 274
465 11B2_12 Đoàn Phan Anh Khoa 11B2 7.5 5.7 5.2 6.1 8.3 4.8 5 6.4 6.7 7.2 Đ 8.3 6.7 6.5 T.bình Tốt 23 282
466 11B2_13 Phạm Thị Mai Lan 11B2 7.1 6.7 7.8 7.1 7.7 5.6 6.8 7.4 6 8.2 Đ 8.6 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 2 184
467 11B2_14 Nguyễn Thị Liên 11B2 6.1 5.9 6.5 7.2 8.2 7.3 7.4 7.3 6 6.6 Đ 8.1 7.7 7 Khá Tốt HSTT 8 214
468 11B2_15 Tăng Khánh Linh 11B2 5.5 5.9 6.4 7.3 7.4 5.3 6.8 6.3 6.9 6.8 Đ 7.6 7.8 6.7 T.bình Tốt 21 269
469 11B2_16 Nguyễn Như Linh 11B2 7 5.9 6.5 6.7 8 6.8 7 7.3 6.6 5.8 Đ 8.1 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 11 226
470 11B2_17 Phạm Thị Hoàng Mỹ 11B2 6.5 5.7 7 7.1 8 6.3 7.2 6.3 7.6 7.8 Đ 9.1 6.9 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
471 11B2_18 Võ Thụy Tuyết Ngân 11B2 7.6 6.1 7.9 6.7 7.6 5.2 6.9 6.7 5.4 7.1 Đ 8.7 7.1 6.9 Khá Khá HSTT 18 226
472 11B2_19 Võ Hồ Tuyết Nhi 11B2 6.5 5.2 6.4 6.3 8 5.2 5.4 6.9 5.6 5.1 Đ 7.3 7.1 7.4 6.5 Khá Tốt HSTT 17 245
473 11B2_20 Bạch Kim Oanh 11B2 7.1 6 7.6 7.5 8 7 7.8 6.6 7 5.6 Đ 7.4 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
474 11B2_21 Nguyễn Thị Hồng Phúc 11B2 5.6 5.9 5.1 6.4 7.5 5.6 6.4 5 6.8 6.4 Đ 7.3 7.1 6.3 T.bình Tốt 24 295
475 11B2_22 Đào Văn Sơn 11B2 5.7 5.1 4.5 6.7 6.7 5.3 3.7 3.9 4.8 7 Đ 8.4 4.3 7.1 5.7 T.bình Khá 29 315
476 11B2_23 Đặng Quyết Tâm 11B2 7.3 8.1 7.8 7.4 8.6 4.8 4.4 6.1 6.4 7.1 Đ 6.6 7.2 6.8 T.bình Tốt 20 265
477 11B2_24 Đinh Đức Thắng 11B2 7.3 7.7 7.6 8.2 8.8 6.7 6 6.5 5.9 8 Đ 8.1 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 1 159
478 11B2_25 Phạm Thị Thanh Thảo 11B2 7.3 6.7 8.2 6.8 7.7 5.7 6.9 7.9 5.8 6.8 Đ 8 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
479 11B2_26 Nguyễn Hồ Phương Thy 11B2 5.4 5.3 5.5 7.3 7 6.5 5.6 6.1 6.9 6.1 Đ 7.9 8 7.2 6.7 Khá Tốt HSTT 12 237
480 11B2_27 Nguyễn Bảo Trân 11B2 6.8 6.2 6.2 7.1 6.8 6.7 5.3 6.3 6.2 6.4 Đ 7.9 7.5 6.6 Khá Tốt HSTT 15 242
481 11B2_28 Nguyễn Thị Thảo Vy 11B2 6.6 5.9 7.4 6.8 6.7 6 5.3 5.1 5.7 7.1 Đ 8.6 7.6 6.6 Khá Tốt HSTT 15 242
482 11B2_29 Nguyễn Ngọc Diệu Ý 11B2 6 5 4.9 7.5 6.9 6.4 6.3 6.4 5.3 8.9 Đ 7.4 8.1 7.6 6.9 T.bình Tốt 18 264
483 11B2_30 Mai Mỹ Uyên 11B2 5.7 5 5.8 7.2 6.8 4.7 6.9 5.4 6.2 4.8 Đ 7.9 7.1 6.1 T.bình Tốt 26 308
484 11B3_1 Vũ Thị Hoàng Anh 11B3 6.4 7.6 7.1 7.8 6.9 5.2 6.3 7.2 6.5 6.4 Đ 8.4 6.7 6.9 T.bình Tốt 12 258
485 11B3_2 Nguyễn Hoàng Hải Âu 11B3 6.1 6.7 8 6.8 6.8 4.5 5.6 7.2 5.2 6.4 Đ 7.3 7.1 6.5 T.bình Tốt 19 282
486 11B3_3 Lý Quốc Đạt 11B3 6.1 6.6 5.8 7.2 8.3 4.8 7.2 7.7 8.1 5.8 Đ 7.3 7.1 6.8 T.bình Tốt 17 265
487 11B3_4 Phạm Võ Tiến Đạt 11B3 6.1 5.3 5.3 5.7 5.4 4.4 6.9 6.7 7.4 6 Đ 7.1 4.9 6.1 6 T.bình Tốt 26 310
488 11B3_5 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11B3 6.7 6 7.1 6.6 6.7 5.9 6.9 7.2 5.1 6.8 Đ 7.9 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 8 237
489 11B3_6 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11B3 6.9 6.9 7.5 7.8 7.5 7.5 8.9 9.2 7.4 6.9 Đ 7.4 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 1 140
490 11B3_7 Trần Quang Hiếu 11B3 6.8 6.9 7.6 7.3 8.2 4.6 6.1 6.6 5.1 7.6 Đ 8.8 7 6.9 T.bình Khá 12 258
491 11B3_8 Lê Quang Minh 11B3 6.9 7.6 6.2 6.8 8.3 5.2 5.6 6.9 8.7 6.6 Đ 7.4 6.8 6.9 Khá Tốt HSTT 6 226
492 11B3_9 Phạm Huỳnh Thanh Nhi 11B3 6.7 5.7 6.9 6.1 6.4 5.8 6.1 8.3 4.9 5.5 Đ 7.1 7.4 6.4 T.bình Tốt 22 290
493 11B3_10 Bùi Thị Thanh Như 11B3 5 5.2 4.3 6.2 7.3 5.4 3.9 8.1 5.6 6.3 Đ 7.6 6.6 6 T.bình Khá 26 310
494 11B3_11 Lê Thị Quỳnh Như 11B3 7.2 5.2 8.2 7.9 8.4 6 7.1 8.1 7.2 8.7 Đ 8.4 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 2 147
495 11B3_12 Trần Thị Tuyết Nhung 11B3 6.5 6.2 6.7 6.8 7.1 6.4 7.6 6.7 6.8 5.3 Đ 8.4 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 7 235
496 11B3_13 Lê Nhật Phát 11B3 6.1 5.6 6.2 6.9 6.7 5 6.8 7 6.5 6.6 Đ 8.1 6.6 6.5 T.bình T.bình 19 282
497 11B3_14 Lê Đình Minh Quân 11B3 5.6 5.9 6.5 5.4 6.6 4.3 5.9 7.2 6.7 5.8 Đ 7.5 7.2 6.2 T.bình Khá 25 304
498 11B3_15 Nguyễn Ngọc Sơn 11B3 5.5 5 5.8 6.5 7.4 5 7.1 7.2 5.1 6.1 Đ 8 7 6.3 T.bình Khá 23 295
499 11B3_16 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11B3 6.6 7.6 6.8 7.2 8 5.9 6.9 7.2 6.9 6.1 Đ 8.3 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
500 11B3_17 Nguyễn Trần Phương Thảo 11B3 4.9 4.8 5.4 6.3 7.7 6.8 6.5 7.8 5.4 6.6 Đ 8.6 6.5 7.7 6.7 T.bình Tốt 18 269
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
501 11B3_18 Nguyễn Hoàng Anh Thư 11B3 6.9 6.9 7.2 7.1 7.8 5.7 7.6 7.7 5.3 7.2 Đ 8.7 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
502 11B3_19 Đào Diệu Thúy 11B3 6.1 6.1 6.9 8.3 7.3 6 6.9 8.4 6.3 6 Đ 8.3 6.9 7 T.bình Tốt 8 255
503 11B3_20 Hà Phạm Thùy Trang 11B3 5.9 7.3 5.5 6.3 6.5 5.9 4.4 7.3 7.7 4.2 Đ 8 6.9 6.3 T.bình Tốt 23 295
504 11B3_21 Nguyễn Thị Hồng Trang 11B3 5.2 6 5.8 6.9 8.1 5.2 6.3 8.6 5.1 7.4 Đ 8.7 8.1 6.9 7 T.bình Tốt 8 255
505 11B3_22 Nguyễn Thúy Kiều Trinh 11B3 8.2 5.8 7.4 6.6 7.2 4.4 5.4 7.6 6 8.3 Đ 8.9 6.7 6.9 T.bình Tốt 12 258
506 11B3_23 Lê Thị Cẩm Tú 11B3 6.4 6.2 7.4 6.6 7.1 5.7 7.3 8.2 4.7 7.6 Đ 8.3 7.2 6.9 T.bình Tốt 12 258
507 11B3_24 Phan Thị Tuyết 11B3 7.2 7.1 7.2 7.5 8 5.7 7.3 7.7 5.8 7.3 Đ 8.1 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 3 169
508 11B3_25 Nguyễn Thị Thùy Vân 11B3 7 5.9 6 6.8 7.6 5.6 7.1 7.8 5.2 6.7 Đ 8.1 7.1 6.7 Khá Tốt HSTT 8 237
509 11B3_26 Nguyễn Đăng Hoàng Vỹ 11B3 5.8 6 5.7 6.5 8.4 5.5 6.1 8.2 7.9 8.6 Đ 7.8 6.4 6.9 T.bình Tốt 12 258
510 11B3_27 Trương Hoàng Kim Xuyến 11B3 6.4 5.7 5.3 6.7 7.2 5.3 6.9 7.4 4.8 6.3 Đ 7.1 5.4 7.6 6.5 T.bình Tốt 19 282
511 11B4_1 Lâm Võ Bá 11B4 8.5 6.2 7.4 4.5 9.1 4.7 6.1 5.2 6 6.9 Đ 7.4 6.6 6.6 T.bình Tốt 18 274
512 11B4_2 Trần Mạnh Chính 11B4 7.1 5.7 6.4 7.1 8.1 5.1 7.4 7.4 6.1 8.7 Đ 7.7 7.3 7 Khá Tốt HSTT 7 214
513 11B4_3 Đào Thùy Dương 11B4 6.1 5.7 5.9 7 7.7 6.2 7.4 7.1 7.1 7.4 Đ 8.7 7.2 7 T.bình Tốt 15 255
514 11B4_4 Mai Lâm Tiến Đạt 11B4 7.3 6.3 6.4 5.5 6.7 4.8 6.1 6.1 7.3 7.1 Đ 6.7 6.9 6.4 T.bình Khá 21 290
515 11B4_5 Trần Cao Trường Giang 11B4 5.3 3.7 3.9 4.4 7.2 4.2 8.1 5.9 5.3 6.9 Đ 7.5 3.3 6.7 5.8 T.bình Khá 29 314
516 11B4_6 Trần Thị Trúc Hằng 11B4 5.8 5.2 5.6 6.6 7.3 5.6 6.3 6.2 5 6.7 Đ 6.6 5 7 6.3 T.bình Tốt 25 295
517 11B4_7 Đặng Thị Huyền 11B4 7.3 5.4 7.8 6.8 8.6 5.9 7.4 8 7.1 6.7 Đ 7.3 6.4 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
518 11B4_8 Nguyễn Phú Khánh 11B4 7.7 5.6 6.7 6.9 7.6 4.6 5.8 5.6 5.8 6.5 Đ 7.5 6.1 6.4 T.bình T.bình 21 290
519 11B4_9 Nguyễn Trần Khánh Linh 11B4
520 11B4_10 Ôn Thành Lộc 11B4 7.5 5.7 6.9 7.1 7.4 5.1 6.5 6.4 7.7 7.2 Đ 9.1 7 7 Khá Tốt HSTT 7 214
521 11B4_11 Lê Công Long 11B4 8.3 7.6 6.4 4.7 8.2 5.4 6.4 7.3 6.9 6.7 Đ 7.9 6.3 6.8 T.bình Yếu 16 265
522 11B4_12 Nguyễn Ngọc Mi 11B4 7.9 6.2 7.9 6.8 7.4 5.2 7.4 7 6.5 7.4 Đ 8 7.5 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
523 11B4_13 Đồng Huy Nam 11B4 7.6 7.5 7.7 7.3 7.5 5.2 6.9 6.7 7.1 7.4 Đ 9.1 6.9 7.2 Khá Tốt HSTT 3 184
524 11B4_14 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11B4 6.3 4.6 6 6.2 8.1 4.9 6.1 5.6 6.5 6.3 Đ 7.9 6.5 6.3 T.bình Tốt 25 295
525 11B4_15 Nguyễn Lâm Thanh Ngân 11B4 6.6 5.6 7 6.7 8.3 5.4 7.4 6.7 8.6 6.3 Đ 8.3 7 7 Khá Tốt HSTT 7 214
526 11B4_16 Hồ Như Ngọc 11B4 7.2 5 7.3 6.6 7.8 6 7 6.9 5.8 7.8 Đ 8.1 7.7 6.9 Khá Tốt HSTT 11 226
527 11B4_17 Công Thị Ý Nhi 11B4 7.2 6.3 5.5 7.1 8.1 5.8 7.3 8.5 6.7 7.6 Đ 8.3 6.9 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198
528 11B4_18 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11B4 7.3 4.8 6.2 6.3 8.1 5.4 6 6.4 6 7.8 Đ 8.4 6.9 6.6 T.bình Tốt 18 274
529 11B4_19 Trần Phú 11B4 4.4 2.7 3.2 5 7.1 4.1 5.4 4.8 5.1 5.8 Đ 6.5 3.3 6.8 5.1 Yếu T.bình 30 321
530 11B4_20 Võ Dương Phụng 11B4 6.5 4.8 6 6.9 7.6 6 8 7.1 6.5 6.2 Đ 6.1 5.6 7.2 6.7 T.bình Khá 17 273
531 11B4_21 Nguyễn Tấn Sang 11B4 7.4 6 7 6.5 8.1 5.3 6.6 6.6 5.2 7.9 Đ 8.4 7.6 6.9 Khá Khá HSTT 12 226
532 11B4_22 Nguyễn Quyết Thắng 11B4 6.3 5.7 5.3 6.6 7.6 5.6 6.7 4.8 6.8 6.1 Đ 7.3 6.9 6.3 T.bình T.bình 25 295
533 11B4_23 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 11B4 7.3 7.4 7.1 6.6 8 6 7 7.7 5.8 6.6 Đ 7.7 6.4 7 Khá Tốt HSTT 7 214
534 11B4_24 Đỗ Hà Thiên Thảo 11B4 6.9 5 6.3 6.3 7.9 4.1 5.6 4.9 7.4 6 Đ 7.8 7.1 6.1 6.4 T.bình Tốt 21 290
535 11B4_25 Đỗ Thụy Thanh Thảo 11B4 5.6 4.3 4.4 4.6 6.9 5.3 6.6 5.4 8.5 5.4 Đ 6.8 4.1 6.7 5.9 T.bình Khá 28 313
536 11B4_26 Vũ Thị Phương Thảo 11B4 6.2 6.3 7 7.1 8 5.8 7.7 7.3 6.9 8.3 Đ 8.9 6.9 7.2 T.bình Tốt 12 248
537 11B4_27 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11B4 7.3 5.7 5.1 6.3 7.2 5.7 6.1 5.7 6.1 5.8 Đ 7.3 6 6.9 6.4 T.bình Tốt 24 294
538 11B4_28 Cao Vinh Trung 11B4 8 6.8 6.5 7.4 7.9 4.9 6.8 8.1 8.3 8.4 Đ 6.6 7.1 7.2 T.bình Tốt 12 248
539 11B4_29 Dương Thị Thảo Uyên 11B4 7.2 6.3 7.4 7.2 7.9 5.7 7.8 7 7.1 8.3 Đ 8.7 6.7 7.3 Khá Tốt HSTT 1 169
540 11B4_30 Phạm Trần Thúy Vy 11B4 6.8 4.9 4.1 5.8 7.1 5.8 6.3 6.6 6.4 8 Đ 7.8 6.1 7.3 6.5 T.bình Tốt 20 282
541 11B5_1 Văn Thoại Anh 11B5 5.5 6.2 6.7 7.4 7.5 6.3 5.1 7.3 6.5 7.3 Đ 7.9 7.6 6.8 T.bình Tốt 21 265
542 11B5_2 Nguyễn Thị Chi 11B5 6.2 6 5.7 7.5 8.2 5.3 5.9 6.7 5.1 7.1 Đ 7.3 5.8 6.8 6.6 T.bình Tốt 23 274
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
543 11B5_3 Phạm Chí Công 11B5 6.9 4.7 8 7.7 8.1 5 6 8.2 5.4 4.7 Đ 8 6.4 6.6 T.bình Khá 23 274
544 11B5_4 Bùi Mỹ Dung 11B5 7.4 6.7 7.5 7.5 8.6 5.8 6.4 7.4 6.5 7.6 Đ 8.4 6.8 7.2 Khá Tốt HSTT 9 184
545 11B5_5 Lê Thanh Duyên 11B5 7.4 5.9 6.9 7.6 9.3 5.5 7 7.4 5.6 6.6 Đ 8.3 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198
546 11B5_6 Mai Thị Kiều Duyên 11B5 7.7 6.6 7.9 7.5 8.2 5.5 6.1 7.5 6.9 6.5 Đ 8 6.2 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198
547 11B5_7 Nguyễn Thị Hồng Đào 11B5 6 5.9 7.8 7.5 7.9 7.3 7.2 8.4 7.4 7.8 Đ 8.4 6.8 7.4 Khá Tốt HSTT 5 159
548 11B5_8 Võ Thị Ngọc Hân 11B5 6.7 6.4 7 7.6 7.9 5.8 6.2 7.8 5.3 6.8 Đ 9 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 16 226
549 11B5_9 Nguyễn Thị Kim Hương 11B5 7 6.7 8.2 7.7 8.2 6.8 5.4 7.9 4.8 7.3 Đ 8.9 6.9 7.2 T.bình Tốt 20 248
550 11B5_10 Trương Thị Mai Hương 11B5 7.7 6.3 7.9 8.3 8.6 5.8 6.6 7.9 6.7 7.6 Đ 7.9 7.3 7.4 Khá Tốt HSTT 5 159
551 11B5_11 Huỳnh Thị Thanh Loan 11B5 9 7 8.4 7.6 8.7 7.5 7.1 8.8 8 6.5 Đ 7.9 7.5 7.8 Khá Tốt HSTT 1 111
552 11B5_12 Lê Hoàng Long 11B5 6.7 5.5 6.8 6.7 7.6 5.1 6.5 7.2 5.4 5.6 Đ 7.6 6.8 6.5 Khá Khá HSTT 18 245
553 11B5_13 Trần Nguyễn Hoài Nam 11B5 7.5 7.4 7.9 7.3 7.8 5 6.7 7.6 6.6 6.2 Đ 8.1 7.5 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198
554 11B5_14 Nguyễn Trọng Nghĩa 11B5
555 11B5_15 Nguyễn Yến Nhi 11B5 6.9 6.1 6.3 7.9 8.9 6.6 6.1 8.3 6.3 7.7 Đ 8.7 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 7 169
556 11B5_16 Hồ Vũ Hoàng Oanh 11B5 6.9 6.5 7.1 7.8 9.1 5.7 5.1 6.2 7.7 8.3 Đ 8.4 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 9 184
557 11B5_17 Đỗ Tiến Phát 11B5 7.1 4.9 5.9 7.5 7.5 5 4.4 7.6 7.3 6.2 Đ 7.6 6.7 6.5 T.bình Khá 26 282
558 11B5_18 Ngô Hoàng Phúc 11B5 6.8 5.5 5.8 6.8 7.4 5.7 4.9 7.4 7.8 5.5 Đ 7.6 7.7 6.6 T.bình Tốt 23 274
559 11B5_19 Ngô Minh Quyền 11B5 5.9 4.5 7.1 7 8.2 5.8 5.1 7.3 5.8 7 Đ 8.3 6.2 6.5 T.bình Tốt 26 282
560 11B5_20 Võ Văn Tùng Sơn 11B5 6 4.2 5.5 5.6 7.1 4.5 3.5 5.8 4.8 6.5 Đ 6.9 4.3 7.4 5.7 T.bình Khá 28 315
561 11B5_21 Phan Trần Thanh Thảo 11B5 8.5 7.6 8.4 7.5 8.9 6.3 7.5 8.5 7.7 6.3 Đ 7 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 3 140
562 11B5_22 Nguyễn Châu Minh Thư 11B5 7 5.8 7.8 8 9 5.8 6.9 8.3 5.9 6.7 Đ 7.3 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198
563 11B5_23 Phạm Thị Thủy Tiên 11B5 7.2 7.1 7.9 7.2 9.3 7 7.9 8.4 6.1 7.1 Đ 9.4 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 2 120
564 11B5_24 Nguyễn Anh Tín 11B5 6.7 6.7 7.6 7.3 7.7 4.4 6.3 6.5 5.9 5.7 Đ 8.4 7 6.7 T.bình Khá 22 269
565 11B5_25 Lê Thị Thanh Trúc 11B5 7.3 7.5 7.9 7.7 8.6 6.6 7.1 8.4 5.7 6.4 Đ 9 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 4 147
566 11B5_26 Huỳnh Chí Trung 11B5 9.1 8.6 9 6.6 8.4 4.5 6.3 7.9 6.4 7.6 Đ 6.7 7.1 7.4 T.bình Tốt 18 245
567 11B5_27 Nguyễn Đức Anh Tuấn 11B5 7.9 5.8 6.3 6.6 9.3 6 7.4 7.9 6.6 7.5 Đ 9.1 6.9 7.3 Khá Tốt HSTT 7 169
568 11B5_28 Phạm Hồng Vương 11B5 8 6.6 7.2 7.4 7.8 5.5 5.9 7.4 6 6.2 Đ 7.9 6.8 6.9 Khá Khá HSTT 17 226
569 11B6_1 Lâm Huỳnh Trúc Anh 11B6 7.7 6.3 7.1 6.7 7.6 7.2 8.4 7.8 5.7 8.3 Đ 9.6 6.1 6.9 7.5 Khá Tốt HSTT 16 147
570 11B6_2 Vũ Thị Phương Anh 11B6 8.3 7.4 6.7 8.8 7.6 7.1 6.8 7.1 8.3 9 Đ 8.6 7.9 8.2 8 Giỏi Tốt HSG 6 73
571 11B6_3 Trịnh Thị Kim Anh 11B6 8.2 8.7 7.5 9.3 9 7.5 9.1 8.1 7.7 8.6 Đ 7 7.6 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 1 50
572 11B6_4 Nguyễn Ngọc Ánh 11B6 7.7 7.5 8.8 7.6 8.2 5.5 6.3 7.9 6.3 8.3 Đ 7.9 7 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 12 120
573 11B6_5 Nguyễn Minh Cường 11B6 6.2 6 5.7 7.2 8 5.8 4.8 7.5 4.6 8.1 Đ 8 7.7 6.6 T.bình Khá 29 274
574 11B6_6 Đỗ Thị Thùy Dương 11B6 7.7 5.8 7.5 8 7.1 6.7 6.8 6.6 6.2 7.6 Đ 9.3 7.3 7 7.4 Khá Tốt HSTT 21 159
575 11B6_7 Phạm Thị Ngọc Hân 11B6 8.3 7.4 7.9 7.5 8.6 7.7 7.6 8.4 7.6 8.7 Đ 7.1 7.1 8.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 5 66
576 11B6_8 Lữ Gia Hân 11B6 8.8 8.4 8.6 7.4 8.1 6.8 7.2 8.2 7.2 8.6 Đ 8.3 6.6 7.9 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 61
577 11B6_9 Nguyễn Thị Anh Hoa 11B6 7.5 6.2 8 8.4 8.4 6.6 6.7 8.4 8 8.1 Đ 7.9 6.8 7.2 7.8 Khá Tốt HSTT 11 111
578 11B6_10 Trần Thị Hòa 11B6 6.8 6 6.7 8.8 7.7 7.4 8.3 8.5 5.8 7.9 Đ 9.1 6.3 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 13 129
579 11B6_11 Bùi Thị Huệ 11B6 6.9 6.5 5.9 7.8 7.8 5.8 6.4 6.6 6.4 7.3 Đ 8.4 8.1 7 Khá Tốt HSTT 25 214
580 11B6_12 Bùi Thị Thu Hương 11B6 7.7 7.9 5.6 7.8 8.2 6 6.1 7.1 6.2 8.6 Đ 7.1 6.8 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 20 159
581 11B6_13 Võ Sĩ Huyền Linh 11B6 8.2 7.7 6.5 7 9.2 6 7 8.1 7.1 9.7 Đ 7.8 0 7.2 7.6 Khá Tốt HSTT 15 140
582 11B6_14 Nguyễn Thị Diệu Linh 11B6 8.3 8.3 8.3 8.1 8.9 6.6 7.8 8.4 6.7 8.3 Đ 7.4 6 7.9 8 Giỏi Tốt HSG 6 73
583 11B6_15 Dương Quỳnh Phương Ngân 11B6 8.7 7.3 7.5 8.3 8.6 7.4 7.4 8.4 7 8.6 Đ 8.6 8.4 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 2 55
584 11B6_16 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 11B6 7.9 5.8 5.7 7.6 8 6.9 7.3 6.6 6.4 8 Đ 8.1 6.4 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 22 169
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
585 11B6_17 Ngô Ngọc Lan Nhi 11B6 8.4 7.6 8.2 8.2 8.7 7.3 8.4 8.4 8.2 8.4 Đ 8 7.5 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 57
586 11B6_18 Nguyễn Võ Ngọc Nhiên 11B6 6.7 5.7 6.6 8.1 8.7 6.9 7.6 7.8 8.5 7.3 Đ 6.4 7 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 17 147
587 11B6_19 Mai Quỳnh Như 11B6 7.4 6.8 6.3 7.6 7.7 6 7.5 7.3 6.5 7.9 Đ 8 6.6 7 7.4 Khá Tốt HSTT 18 159
588 11B6_20 Trần Hoàng Quyên 11B6 6.7 5.9 6.7 7.7 7.8 6.1 6.8 5.7 6.2 8 Đ 8.6 6.8 6.9 Khá Tốt HSTT 26 226
589 11B6_21 Trần Đức Thắng 11B6 8.4 8 8.1 7.8 8.7 5.9 7 7.7 8.2 9.4 Đ 7.1 0 7.2 7.8 Khá Tốt HSTT 10 111
590 11B6_22 Nguyễn Phú Thịnh 11B6 7.9 6.8 5.6 7.3 8 6.2 7.4 5.9 8 7.9 Đ 7.9 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 23 184
591 11B6_23 Cao Thị Quỳnh Trang 11B6 8.5 8.1 8.5 8.6 8.3 7.1 7.5 8.9 8.3 5.6 Đ 7.3 7.5 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 8 86
592 11B6_24 Nguyễn Cao Trí 11B6 7.2 7.5 7.4 8.1 9.1 6.4 6.9 7.6 7.1 7.9 Đ 7 0 7.4 7.5 Khá Khá HSTT 27 147
593 11B6_25 Lê Hoàng Thiên Trúc 11B6 8 7.1 8.5 7.4 7.9 7 7.8 6.9 6.4 7.4 Đ 6.6 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 19 159
594 11B6_26 Lê Đức Trung 11B6 7.3 7.3 6.2 7.8 8 6.9 6.5 5.6 8.6 7.6 Đ 6.7 5.4 7.1 7.2 Khá Tốt HSTT 24 195
595 11B6_27 Thiềm Thị Ánh Tuyết 11B6 6.6 6.6 7.1 7.3 7.2 6.3 3.7 7.5 6.2 7.7 Đ 7.4 6.6 7.3 6.9 T.bình Tốt 27 258
596 11B6_28 Lê Thị Tú Uyên 11B6 7.7 7.2 6.7 8.8 7.8 6.4 7.1 7.8 8.4 7.4 Đ 7.1 8 7 7.8 Khá Tốt HSTT 9 111
597 11B6_29 Vũ Thị Hồng Vân 11B6 7.5 7.3 6 7.8 8.7 7 8.8 8.4 5.8 8.3 Đ 8.6 6.4 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 14 129
598 11B6_30 Lê Thị Kim Yến 11B6
599 11B7_1 Bùi Thị Thùy An 11B7 7.8 6.4 9.4 8.9 7.6 6.4 7.1 7.6 8.1 9.2 Đ 8.4 6.6 7.5 8.1 Khá Tốt HSTT 16 86
600 11B7_2 Phan Ngọc An 11B7 7.3 6.5 7.4 8.8 8.1 6.8 7.6 8.2 7.1 7.8 Đ 8 5.9 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 22 111
601 11B7_3 Đỗ Thành An 11B7 7 7.5 7.4 8 8.2 6.3 7.7 8.3 7.8 8.8 Đ 7.4 6.6 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 18 95
602 11B7_4 Nguyễn Lê Bình An 11B7 7.6 7.4 8.2 8.8 8.2 5.8 8.3 9.1 7.9 7.6 Đ 5.1 5.8 8.3 7.8 Khá Khá HSTT 34 111
603 11B7_5 Nguyễn Ngọc Ánh 11B7 7.5 7.4 8.6 7.8 7.7 6.7 6.4 7.5 6.3 7.4 Đ 7.1 5.8 8 7.5 Khá Tốt HSTT 30 147
604 11B7_6 Phan Thiệu Bảo 11B7 7.6 7.3 9 8.6 7.9 6.5 8.6 8.7 7.7 7.9 Đ 6.6 8.1 8.2 8.2 Khá Tốt HSTT 13 81
605 11B7_7 Huỳnh Minh Đức 11B7 8 7.8 8.1 8.4 8.5 6.3 8.3 7.8 7.4 7.1 Đ 6.1 6.8 7.4 7.8 Khá Tốt HSTT 23 111
606 11B7_8 Trương Thị Mỹ Hạnh 11B7 8.5 7.1 8.8 8 8.9 7.4 7.8 8.1 7.3 7.8 Đ 6.6 6.8 7.9 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66
607 11B7_9 Ngô Thị Hảo 11B7 8.8 7.4 8.8 8.2 8 7.1 7.2 7.9 7.8 8.3 Đ 7.9 7 7.6 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66
608 11B7_10 Hà Hoàn Hảo 11B7 7.6 7.2 7.9 8.1 7.5 5.9 7.8 7.9 6.5 8.1 Đ 6.3 6.8 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 27 136
609 11B7_11 Nguyễn Quang Hậu 11B7 8.4 6.9 8.1 8.6 7.6 6 7.8 8.1 6.6 8.3 Đ 6.3 5.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 25 129
610 11B7_12 Đặng Nguyễn Thanh Hoàng 11B7 7.4 7.4 8 8.5 7.2 6.6 8.3 8.3 7.2 7.5 Đ 6.1 5.8 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 28 140
611 11B7_13 Phạm Minh Kha 11B7 8.1 7.3 8.9 8.1 8.4 7.8 8.6 9.2 8.3 8.3 Đ 6.9 7.8 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 3 50
612 11B7_14 Lê Thị Ngọc Linh 11B7 7.8 7.7 8.6 8.6 8 6.8 8.3 8.6 7.6 6.8 Đ 7.7 5.8 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 19 108
613 11B7_15 Phạm Thị Bảo Linh 11B7 8.1 8.1 8.3 8.8 9 6.8 8.3 8.8 7.5 8.9 Đ 7.7 8.4 7.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 2 49
614 11B7_16 Vũ Thị Mai Loan 11B7 8.5 7.5 8.1 8.9 8.4 7.7 8.5 8.3 7.8 8.4 Đ 6.9 8.2 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66
615 11B7_17 Trần Hoàng Long 11B7 7.8 8.5 8.8 8.3 8 6.5 7.6 8.6 7.7 8.3 Đ 6.7 7.9 7.6 8.1 Khá Tốt HSTT 15 86
616 11B7_18 Nguyễn Thị Hồng Ngân 11B7 8.3 7.6 8 8.3 8.7 6.8 8.2 8.8 8.3 8.7 Đ 7.1 6.5 7 8.2 Giỏi Tốt HSG 6 61
617 11B7_19 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 11B7 8.8 7.1 8.5 8.2 8.7 6.7 7.2 8.6 6.7 7.9 Đ 7.6 6.8 7 8 Giỏi Tốt HSG 12 73
618 11B7_20 Đỗ Thị Tuyết Nhi 11B7 8 7.3 8.8 9.4 8.3 7.9 9.4 8.9 8.5 9.4 Đ 7.9 8.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 45
619 11B7_21 Phạm Hoàng Ninh 11B7 7.5 7.2 8.4 8.6 8 5.8 8 7.9 8.4 8.8 Đ 7.3 6.1 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 21 108
620 11B7_22 Lê Thịnh Phát 11B7 7.5 7.5 7.9 8.4 7.7 5.7 6 8.3 8.6 7.9 Đ 6.9 5.8 7.9 7.6 Khá Khá HSTT 35 140
621 11B7_23 Phạm Thanh Phong 11B7 7.8 6.3 8.5 8.1 8.1 6.1 6.9 8.3 6.2 8.3 Đ 6.9 5.8 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 31 147
622 11B7_24 Trần Hoàng Quân 11B7 7.5 7.4 8 8.4 7.5 6.2 7.4 7.6 7.1 8.9 Đ 6.3 6.6 6.7 7.6 Khá Tốt HSTT 26 136
623 11B7_25 Trần Minh Quang 11B7 7.8 7.1 8 7.5 7.9 5.5 5.5 7.3 7.2 8.1 Đ 6.5 6.6 8.2 7.4 Khá Tốt HSTT 32 159
624 11B7_26 Phạm Thị Mỹ Quyên 11B7 8.5 7 8.3 8.8 8.6 6.5 7.9 9.3 7.7 7.5 Đ 6.9 7.1 8 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66
625 11B7_27 Nguyễn Tấn Tài 11B7 7.7 7.2 8.3 8.1 8.1 6.3 5.9 7.5 7.5 7.4 Đ 6.4 5.9 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 33 168
626 11B7_28 Ngô Duy Tân 11B7 8 7.6 8.2 8.4 8.3 6.1 7.2 7.9 7.2 7.2 Đ 6.6 5.8 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 29 140
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
627 11B7_29 Thôi Hoàng Thạch 11B7 8 7.6 9.5 8.1 7.8 6.5 6.9 7.9 7.2 7.3 Đ 7.3 6 7.7 7.8 Khá Tốt HSTT 24 111
628 11B7_30 Trần Thị Thu Thảo 11B7 8.2 8.5 8.4 8.8 8.4 7.2 8.5 9.4 8 7.7 Đ 7 7 8.3 8.4 Giỏi Tốt HSG 3 50
629 11B7_31 Nguyễn Ân Thi 11B7 7.6 7.6 9 8.7 8 6.9 7.9 8.8 6.5 7.1 Đ 6.7 6 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 20 108
630 11B7_32 Nguyễn Hoàng Anh Thi 11B7 8.2 7.7 8.3 8.3 8.5 6.8 8.1 8.8 8.5 7.8 Đ 7.3 6 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66
631 11B7_33 Cao Anh Thư 11B7 8.2 7.1 8.7 8 9 6.9 8.3 8.7 7.4 6.3 Đ 7.3 6.9 8.2 8 Khá Tốt HSTT 17 91
632 11B7_34 Nguyễn Sơn Tùng 11B7 7.7 7.4 8.6 8.9 7.7 7.1 8.7 9.2 6.7 9.2 Đ 7 7.5 7.9 8.2 Khá Tốt HSTT 14 84
633 11B7_35 Nguyễn Thị Thu Vân 11B7 8.4 7.1 8.2 8.1 9 7.4 8.3 8.8 8.9 8.4 Đ 7.9 6.9 7.5 8.4 Giỏi Tốt HSG 3 50
634 11B8_1 Nguyễn Đỗ Hoàng An 11B8 7.2 8.1 7.5 8.6 8.2 6.9 7.1 8.6 6.5 9.2 Đ 6.8 6.8 7.4 7.9 Khá Khá HSTT
635 11B8_2 Hoàng Kim Anh 11B8 7.4 7.5 7.7 8.4 8.4 6.3 6.1 6.7 7 8.6 Đ 6.9 7.6 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT
636 11B8_3 Trần Nguyễn Thành Duy 11B8 7.3 8.2 7.7 7.8 7.4 6.6 6.6 8 6.9 9.1 Đ 6.9 6.6 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT
637 11B8_4 Đỗ Phú Nhật Gia 11B8 7 7.8 8.3 7.9 8.6 6.2 6.6 7.5 7.6 9.6 Đ 6.4 6.4 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT
638 11B8_5 Nguyễn Trần Thái Hà 11B8 8.1 9.1 9 8.6 9.1 6.7 7.4 8.1 9 9.4 Đ 8 8.5 7.7 8.7 Giỏi Tốt HSG
639 11B8_6 Nguyễn Ngọc Thành Vân 11B8 8.6 8.6 9.2 9.4 7.4 5.3 7.7 7.7 6.7 7.7 Đ 7.7 7.9 8 Khá Tốt
640 11B8_7 Trần Thị Thu Hằng 11B8 7.8 8.3 8.4 8.5 7.4 5.7 7.8 8.4 6.5 9.2 Đ 7.6 7.6 7.6 8 Khá Tốt HSTT
641 11B8_8 Hoàng Thị Khánh Hòa 11B8 6.7 7.2 8.2 8.4 8.5 7 7.5 8.3 7.4 8.1 Đ 7.6 7.4 8.1 8 Khá Tốt HSTT
642 11B8_9 Đỗ Ngọc Huy 11B8 8.2 8.1 8.8 8.5 8.6 7.5 7.9 8.3 7.5 7.8 Đ 7.3 7.1 8 8.2 Giỏi Khá HSTT
643 11B8_10 Phan Duy Khương 11B8 7.9 8.9 9.2 8.1 7.6 5.9 7.8 6.6 7.9 7.9 Đ 7 7 7 7.9 Khá Tốt HSTT
644 11B8_11 Nguyễn Tuấn Kiệt 11B8 8.7 7.6 9 7.7 9.6 6.9 6.7 7.1 7.3 8.7 Đ 6.3 7.1 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT
645 11B8_12 Lê Thanh Liêm 11B8 7.7 8.4 8.4 8.9 9.4 6.3 7.6 8.4 8.6 9.9 Đ 7.1 7.9 7.7 8.4 Khá Tốt HSTT
646 11B8_13 Trương Thị Ngọc Liên 11B8 7.9 7.8 9 9.1 9.3 6.4 6.8 7.9 9.3 7.9 Đ 7.3 7.1 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT
647 11B8_14 Nguyễn Thị Huyền Linh 11B8 7 8.7 8.5 7.9 7.6 6.8 7.6 7.4 7.6 9.5 Đ 8.1 6.8 7.7 8.1 Khá Tốt HSTT
648 11B8_15 Võ Thành Luân 11B8 6.9 7.8 8.2 7.8 7.9 6.2 7.1 6.6 6.4 6.1 Đ 6.6 6.8 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT
649 11B8_16 Trần Đức Lương 11B8 8.1 8.1 9.1 7.9 7.8 5.8 6.9 7.6 6.5 7.7 Đ 7 6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT
650 11B8_17 Đinh Công Minh 11B8 7.2 7.7 8.7 8.4 8.9 5.7 7.8 6.9 8.3 6.6 Đ 6.1 6.8 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT
651 11B8_18 Nguyễn Tâm Hiếu Minh 11B8 7 7.4 8 7.6 7.8 5.9 6.1 6.9 8.4 6.7 Đ 6.6 5.8 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT
652 11B8_19 Hồ Hải Ngọc 11B8 7.7 7.8 8 8.3 8 6.2 5.8 7.8 8 8.4 Đ 6 7 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT
653 11B8_20 Phùng Thị Yến Nhi 11B8 7.6 8.2 9 8.6 7.9 6.7 6.6 8.4 7.5 8.6 Đ 8 8 7.3 8.2 Khá Tốt HSTT
654 11B8_21 Bùi Ngọc Tố Như 11B8 7.4 7.6 8.8 8 7.7 6.4 6.6 7.9 6.4 7.7 Đ 7.6 7.3 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT
655 11B8_22 Nguyễn Trần Thiện Pháp 11B8 7.4 8 8.8 8.8 8.2 5.7 6.8 7.1 7.2 8.6 Đ 7 6.4 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT
656 11B8_23 Trần Hồng Quân 11B8 8.5 8.3 8.8 8.4 9.6 6.8 7.6 8.3 6.7 9.1 Đ 7 7.1 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG
657 11B8_24 Dương Thu Thủy 11B8 6.9 7.4 8.7 9.1 8.5 8.2 8.4 9.3 7.3 7.9 Đ 7.8 7 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG
658 11B8_25 Lê Cẩm Tiên 11B8 7.6 7.9 8.1 8.4 8.4 6.7 7.6 7.7 7.7 8.3 Đ 7.6 7.9 7.4 8 Khá Tốt HSTT
659 11B8_26 Lê Thị Thu Trang 11B8 7 8.3 7.5 8.4 7.9 6.6 7.3 8.5 6.9 8.5 Đ 8.6 6.5 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT
660 11B8_27 Lê Thanh Trúc 11B8 6.9 8.6 8.4 7.5 8.1 7.1 7.8 8.2 7.2 7.6 Đ 7.7 7.8 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT
661 11B8_28 Đỗ Thị Bích Uyên 11B8 7 8.1 8.6 8.3 8.4 7.2 6.9 7.8 8.1 9.4 Đ 7.4 8 7.4 8.2 Khá Tốt HSTT
662 11B8_29 Hoàng Hồng Vi 11B8 6.9 7.7 8.1 8.4 8.3 6.9 6.9 8.8 8 6.9 Đ 7.7 7.8 7.5 7.9 Khá Tốt HSTT
663 11B8_30 Nguyễn Thị Thanh Vy 11B8 8.3 8.2 9.4 8.7 9.4 6.6 8.1 8.4 8.6 9.5 Đ 8.6 7.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt HSG
664 11B9_1 Nguyễn Thị Kim Anh 11B9 8.1 6.7 7.3 8.8 9 7.1 8.1 6.9 7.6 8.1 Đ 7 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 8 120
665 11B9_2 Hồ Gia Bảo 11B9 5.9 5.6 4.6 8.1 7.3 4.9 6.4 7 5.9 5.9 Đ 6.6 7.6 6.3 T.bình Tốt 22 295
666 11B9_3 Nguyễn Lã Công Danh 11B9 8.3 6.6 7.7 8.1 7.8 5.8 7.3 7.9 6.3 6.4 Đ 6.9 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 14 169
667 11B9_4 Võ Trần Ngọc Diệp 11B9 7.2 5.4 5.9 7.9 9.4 6.2 5.6 7.1 7.3 7.5 Đ 7 7.5 7 Khá Tốt HSTT 19 214
668 11B9_5 Nguyễn Thị Dương Dung 11B9 7.9 6.8 6.9 8.1 8.7 5.9 7.6 7.1 7.3 7 Đ 6.4 7.1 7.2 Khá Khá HSTT 22 184
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
669 11B9_6 Phạm Quốc Dương 11B9 7.8 6 6.9 8.9 8.5 6.3 6.9 8.2 7.7 6.6 Đ 6.3 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 15 169
670 11B9_7 Đinh Minh Đạt 11B9 8.2 8.2 7.5 6.9 8.3 5.7 7.3 7.9 8.5 8.4 Đ 6.1 7.5 7.5 Khá Tốt HSTT 11 147
671 11B9_8 Trần Lê Tuấn Kiệt 11B9 8 7 7.6 7.4 8.9 6.6 7.6 8.8 8.1 6.4 Đ 6.4 7.3 7.5 Khá Tốt HSTT 12 147
672 11B9_9 Lê Đình Lê 11B9 5.3 4.9 5.2 7.9 8.2 5.5 4.6 5.6 4.7 8 Đ 7 7.4 6.2 T.bình Tốt 24 304
673 11B9_10 Kiều Mỹ Linh 11B9 8.5 6.5 7.3 9 9.5 6.2 7.9 8.4 7.3 8.4 Đ 8.1 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 5 95
674 11B9_11 Võ Nguyễn Phước Lộc 11B9 7.3 6.1 7.9 7.8 8.8 5.7 6.8 7.4 8.6 7.3 Đ 6.6 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 13 169
675 11B9_12 Phan Bảo Minh 11B9 8.4 7.2 7.8 7.2 7.6 5.2 6.3 7.9 7.4 6.7 Đ 6.1 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 17 198
676 11B9_13 Trần Thị Ái Mỹ 11B9
677 11B9_14 Nguyễn Thị Bích Ngân 11B9 8.3 6.8 7.4 8.6 8.5 7.7 8.7 8.6 6.9 8.3 Đ 6.6 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT 4 95
678 11B9_15 Hồ Gia Nguyên 11B9 6.4 5.9 6.2 6.6 7.7 6.6 6.4 7.6 7.5 6.3 Đ 6.3 7.6 6.8 Khá Tốt HSTT 20 235
679 11B9_16 Lê Thị Huỳnh Như 11B9
680 11B9_17 Nguyễn Minh Phương 11B9 8.5 6.7 5.5 7.6 7.9 6.4 7.7 7.6 7.6 7.1 Đ 7.1 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 16 184
681 11B9_18 Nguyễn Thị Sinh 11B9 6.7 6.5 6.5 7.9 9.4 7.3 8.3 9 5.9 8 Đ 6.7 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 10 147
682 11B9_19 Đỗ Thành Tân 11B9 7.3 6.9 6 7.2 8.9 5.1 5 7.4 6.3 6.4 Đ 5.8 6.9 6.6 Khá Tốt HSTT 21 242
683 11B9_20 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 11B9 8.1 8.4 8.3 8.8 9.3 7.8 8 9.5 7.9 8.1 Đ 7.9 7.3 8.2 8.6 Giỏi Tốt HSG 1 38
684 11B9_21 Phạm Thị Kim Thoa 11B9 8.8 7 8 9.1 9.1 6.9 7.6 8.6 8.6 7.9 Đ 6.9 8.2 8.1 Giỏi Tốt HSG 3 66
685 11B9_22 Nguyễn Viết Thức 11B9 8.3 7.7 8.4 8.2 8.8 6.5 8.1 8.6 7.5 7.8 Đ 6.4 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 7 95
686 11B9_23 Nguyễn Đặng Minh Triều 11B9 7.5 6.7 5.2 7.5 8.5 6.5 7.1 7.6 9.2 6.2 Đ 5.9 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 18 198
687 11B9_24 Lê Ái Trinh 11B9 8.3 7.9 7.7 8.9 8.6 7.3 7.1 7.9 6.2 8.8 Đ 7.6 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 6 95
688 11B9_25 Nguyễn Thảo Vy 11B9 8.2 8.1 8.3 8.6 9.1 7.5 9.3 9.4 7.2 7.5 Đ 7.6 6.8 8.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 45
689 11B9_26 Phạm Phong Anh Vũ 11B9 6.9 4 5.6 6.9 8.4 4.8 4.7 5.9 6 7 Đ 5.9 8.4 6.2 T.bình Tốt 24 304
690 11B9_27 Đào Ngọc Thu Uyên 11B9 7.7 7.2 8.5 8.1 8.4 7.1 8.1 7.4 7.4 7.5 Đ 7.1 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 9 120
691 12A1_1 Võ Phan Ngọc Ân 12A1 8.2 8.4 7.9 7.9 8.4 6.9 7.6 8.1 7.2 9.1 Đ 8.1 8.1 7.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 26 46
692 12A1_2 Nguyễn Hoàng Cầm 12A1 10 9 9.5 8.9 8.3 7.2 8.4 8.4 8 8.8 Đ 8.4 6.4 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16
693 12A1_3 Hoàng Ngọc Minh Châu 12A1 9.4 8.8 9 9.1 8.7 8.2 7.9 9.2 7.7 9.2 Đ 9 7.1 9 9 Giỏi Khá HSTT 28 57
694 12A1_4 Nguyễn Kim Chi 12A1 9.6 9.7 8.9 8.9 8.5 6.5 8.5 8.4 7.5 9.3 Đ 8.4 7.1 8.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16
695 12A1_5 Lê Huỳnh Thùy Dương 12A1 9.5 8.4 9 9.7 8.4 7.4 7.4 8.8 7.3 9.4 Đ 8 7.4 8.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 21
696 12A1_6 Nguyễn Minh Đức 12A1 8.9 8.2 9.8 9.3 8.6 7.7 8 7.7 8.4 9.6 7.9 7.3 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16
697 12A1_7 Trần Thị Hương Giang 12A1 9.6 8.8 9.7 9.2 8.9 7.7 8.9 9.2 8.7 9.4 Đ 8.9 7.6 9.6 9.3 Giỏi Tốt HSG 1 1
698 12A1_8 Đinh Ngọc Hải 12A1 9.4 8.7 8.7 9.3 8.5 6.6 7.8 6.8 7 9.7 Đ 7.5 7 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 25 42
699 12A1_9 Lê Đức Hoàng 12A1 9.6 8 9.1 9.2 8.5 7.2 7.3 8.4 7.2 8.5 Đ 8 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 23 30
700 12A1_10 Phạm Minh Khoa 12A1 9.4 8.9 9 7.7 7.9 6.8 7.8 8.8 7.5 8.3 Đ 6.8 6.8 8.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 27 51
701 12A1_11 Hoàng Thị Liên 12A1 8.8 9.2 8.8 7.9 8.4 6.5 7.3 8.2 7.6 9.1 Đ 8.6 8.3 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 20 23
702 12A1_12 Phạm Thị Thùy Linh 12A1 9 8.9 6.9 7.9 8.1 7.1 7.4 9.9 9.5 8.8 Đ 9.4 8.9 8.5 Giỏi Khá HSTT 30 57
703 12A1_13 Lê Minh Ái Linh 12A1 9.2 9 8.8 8.3 8.4 7.5 8.6 8.9 8.1 9 Đ 8.4 7.3 8.9 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16
704 12A1_14 Kha Vạn Lợi 12A1 9.8 9.5 8.7 8.2 8.3 6.9 9.2 8.6 9.5 9.7 Đ 8.9 9.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 8
705 12A1_15 Trang Hoàng My 12A1 9.3 9.4 9.4 9.6 8.3 7.7 8 8.8 8.7 9.4 Đ 8.5 8 9.6 9.2 Giỏi Tốt HSG 2 2
706 12A1_16 Trần Ngô Trúc Nha 12A1 9.5 9 8.1 8.2 8.3 7.7 8.5 9.6 9.7 9.4 Đ 9.4 9.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 8
707 12A1_17 Nguyễn Ngọc Hồng Như 12A1 9.6 8.6 8.6 9.8 8.4 7.1 9.3 9.2 8.2 9.4 Đ 8.1 8.6 9.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 4
708 12A1_18 Lê Thị Tuyết Nhung 12A1 9.4 9.3 8.6 9.4 8.4 7.3 7.6 8.7 8.5 8.8 Đ 8.7 7.3 8.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16
709 12A1_19 Võ Đình Hoàng Quyên 12A1 9.2 8.4 9 9.6 8.2 7 7.9 7.9 8.3 8.6 Đ 8.9 8 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 13 13
710 12A1_20 Lê Ngọc Long Tài 12A1 9.5 8.4 8.1 8.5 8.5 6.6 7.7 8.4 7.4 9.1 Đ 8.3 8 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 20 23
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
711 12A1_21 Đào Thị Thu Thảo 12A1 9.7 8.1 9.3 9.3 9 7.2 8.7 9.2 8.3 9.1 Đ 8.6 7.4 8.9 9 Giỏi Tốt HSG 7 7
712 12A1_22 Nguyễn Thiện Toàn 12A1 9.5 8.4 8.2 9.6 8.8 7.8 8.7 9.1 7.9 9.3 Đ 8.6 7 8.5 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 10
713 12A1_23 Huỳnh Thị Bảo Trân 12A1 9.4 8.7 8.7 8.9 8.1 6.7 7.1 6.2 9.6 9.2 Đ 9 8.3 8.6 8.7 Khá Tốt HSTT 31 62
714 12A1_24 Nguyễn Thị Thu Trang 12A1 9.4 9.1 8.3 8.9 8.3 6.7 7.3 8.2 7.4 8.6 Đ 8.9 7.3 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 23 30
715 12A1_25 Trần Ngọc Phương Trinh 12A1 9.3 8.8 8.9 9.4 8.4 7 9.2 8.7 8.4 9.2 Đ 8.1 7.4 9 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 10
716 12A1_26 Vũ Nguyễn Minh Tuân 12A1 9.4 9.5 8.6 9.2 8.6 7.1 7.9 8.5 9.5 9.1 Đ 9.9 8.6 9.3 9.2 Giỏi Tốt HSG 2 2
717 12A1_27 Lê Minh Tuấn 12A1 9.4 7.9 9.7 9.2 8.2 7.1 8 8.4 9.2 9.6 Đ 7.8 8.8 9.1 8.9 Giỏi Khá HSTT 29 57
718 12A1_28 Nguyễn Ngọc Tùng 12A1 9.2 9.3 8.9 9.2 8.7 6.8 8.8 9.1 7.5 9.6 Đ 7.8 7.1 9.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 10
719 12A1_29 Đỗ Tường Vân 12A1 9.6 8.8 9.7 9.2 8.6 7.5 8.4 8.6 8.9 9.3 Đ 8.7 7.5 9.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 5
720 12A1_30 Hoàng Trần Tường Vy 12A1 8.9 9.2 9.1 9.5 8.6 6.9 7.6 7 7 9.6 Đ 8.3 7.3 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 22 27
721 12A1_31 Phan Thị Thảo Vy 12A1 9.3 9 9.4 9.1 8.6 7.8 9.4 8.9 9.3 8.9 Đ 8.4 7 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 5
722 12A2_1 Bùi Thiện Anh 12A2 8.2 8 7.2 5.7 8.4 5.9 6.9 6.8 7 8.5 Đ 8.1 6 8.1 7.5 Khá Tốt HSTT 36 151
723 12A2_2 Lê Xuân Bảo 12A2 9.2 9.3 8.7 6.2 8.4 6.3 7.1 7.5 7.5 8.9 Đ 7.9 6.1 8.9 8.1 Khá Tốt HSTT 21 71
724 12A2_3 Nguyễn Thiện Chí 12A2 8 7.3 6.8 6.5 8.2 5.8 6.8 8.1 6.3 8.3 Đ 8.9 5.8 7.9 7.5 Khá Tốt HSTT 37 151
725 12A2_4 Lê Văn Cường 12A2 9.5 7.9 9 6.8 8.4 5.9 6.1 6.6 6.4 8.8 Đ 7.6 5.6 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 33 133
726 12A2_5 Hoàng Hữu Cường 12A2 9.2 8.1 8 7.3 8.7 6.3 5.9 7.6 6.5 8.1 Đ 8.3 5.6 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 29 108
727 12A2_6 Lê Võ Hoàng Duy 12A2 9.3 8.5 8.8 7 8.6 6.1 6.1 6.3 7 8.3 Đ 8 6.3 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 35 133
728 12A2_7 Đoàn Tiến Đạt 12A2 9.6 8.2 9.3 6.4 8 6.5 6.1 8.1 6.4 8.7 Đ 7.9 6 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 30 108
729 12A2_8 Nguyễn Viết Tiến Đạt 12A2 9.6 7.8 8 7.6 8.7 6 6.2 8.1 6.4 8.5 Đ 8.3 6 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 28 103
730 12A2_9 Trần Quang Đạt 12A2 9.5 8.6 8.2 7.6 8.1 6.3 5.3 5.8 7.2 8.4 Đ 7.3 6 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 32 133
731 12A2_10 Nguyễn Thái Điền 12A2 9.7 8.3 8.9 9 8.4 6.2 6.4 7.5 7.9 8.8 Đ 7.7 7.4 8.2 8.3 Khá Tốt HSTT 19 64
732 12A2_11 Nguyễn Văn Đức 12A2 8.2 7.7 8 9 8.6 6.2 7.1 8.8 6.5 8.2 Đ 8.4 6.1 8.7 8.1 Khá Tốt HSTT 22 71
733 12A2_12 Nguyễn Đình Đức 12A2 8 8.5 7.9 7.9 8.7 6.2 7.6 8.1 7.7 8.4 Đ 8.1 8 7.9 Khá Tốt HSTT 25 82
734 12A2_13 Nguyễn Thị Thu Hà 12A2 8.5 7.7 8.7 9 9 7.2 8.3 8.6 8 8.6 Đ 9 8 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 13
735 12A2_14 Nguyễn Dương Hoàng Hải 12A2 9.1 9 8.9 8.3 8.7 6.2 7.1 6.6 8.2 8.5 Đ 8.1 6.5 8.4 8.3 Khá Tốt HSTT 18 64
736 12A2_15 Nguyễn Thị Bảo Hân 12A2
737 12A2_16 Lê Nguyễn Thị Ngọc Hân 12A2 9.3 8.2 8 7.6 8.3 7.3 7.5 8.6 6.7 8.6 Đ 8.4 7.3 8.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 51
738 12A2_17 Nguyễn Hữu Hiếu 12A2 9.5 8.5 9.1 7.2 8.4 6.3 7 8.3 6.7 8.6 Đ 7.6 6 7.5 8 Khá Tốt HSTT 24 75
739 12A2_18 Nguyễn Thị Thúy Hoài 12A2 8.6 6.9 7.7 7 8.7 7.2 7.4 8.9 5.9 9.2 Đ 9 7.1 8.7 8.1 Khá Tốt HSTT 23 71
740 12A2_19 Vũ Đức Huy 12A2 8.9 8.2 6.8 7.5 8.6 7.3 7.8 7.9 7.3 9.2 Đ 8.8 8 8.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 9 38
741 12A2_20 Nguyễn Kiều Khanh 12A2 8.7 8.1 8.2 7.2 8.7 6.3 7.6 8.9 7.8 8.7 Đ 8.9 7 8.8 8.4 Khá Tốt HSTT 16 63
742 12A2_21 Phạm Thị Cẩm Liên 12A2 9.2 8.5 7.9 7.4 8.9 7.6 8.5 8.8 6.9 8.4 Đ 8.4 7.5 8.7 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 30
743 12A2_22 Trần Thị Thùy Linh 12A2 8.9 7.6 8.6 8.3 8.7 6.5 8.3 8.8 6.7 9.1 Đ 9 7.1 8.1 8.4 Giỏi Tốt HSG 12 42
744 12A2_23 Khưu Trần Ánh Minh 12A2 8.5 8 8.6 7.7 8.3 7.4 8.7 9.2 7.4 8.7 Đ 8.9 7.5 8.5 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 30
745 12A2_24 Nguyễn Ngọc Nguyên 12A2 8.7 7.8 8.4 9.3 8.8 7.4 7.6 7.5 7.5 7.6 Đ 8.7 6.8 8.7 8.4 Giỏi Tốt HSG 12 42
746 12A2_25 Nguyễn Thị Minh Nguyên 12A2 8.3 7.6 7.8 8.3 8.7 7.6 8.2 8.4 6.7 8.8 Đ 8.7 8 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 9 38
747 12A2_26 Trần Danh Quang Nhật 12A2 9.3 9 8.2 6.3 8.5 5.3 6 8.1 7.3 8.7 Đ 8.3 8.8 7.8 Khá Tốt HSTT 31 108
748 12A2_27 Ninh Thị Hồng Nhung 12A2 9.5 8.7 9 9.5 8.9 7.3 6.8 8.1 8.6 8.2 Đ 8.6 6.9 8.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 2 21
749 12A2_28 Huỳnh Duy Phúc 12A2 9.4 8.8 8.3 6.3 8.7 6 6.8 7.5 6.5 8.3 Đ 7.9 7.3 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 26 82
750 12A2_29 Hoàng Thị Như Phước 12A2 8.8 7.7 7.5 8.7 9 7.4 8.6 8.5 6.9 8.6 Đ 9.3 7.4 9.1 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 30
751 12A2_30 Thiều Ngọc Quân 12A2 9.7 9.1 8.8 9.4 8.3 6.6 6.9 7.5 7.4 8.6 Đ 7.6 6.9 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 12 42
752 12A2_31 Phan Lê Thục Quyên 12A2 8 7.5 7.6 5.6 8.6 6.2 6.9 8.8 6.4 8.5 Đ 9 6.3 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 34 133
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
753 12A2_32 Nguyễn Thị Hà Thanh 12A2 8.8 7.3 8.4 8.9 8.7 7.7 8.3 8.8 7.9 8.8 Đ 8.9 7.5 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 5 27
754 12A2_33 Phạm Thị Thu Thảo 12A2 8.5 7.7 7.5 7 8.7 7.3 7.9 8.6 6.2 8.4 Đ 9 8 8.1 8.2 Khá Tốt HSTT 20 67
755 12A2_34 Nguyễn Thị Thu Trang 12A2 8.3 8.1 8.3 9.2 8.8 7.3 7.2 8.6 7.2 8.8 Đ 8.9 8 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 23
756 12A2_35 Dương Quỳnh Thanh Trúc 12A2 8.7 6.6 8.3 9.1 9 6.8 8.1 8.5 8.5 8.3 8.3 8 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 23
757 12A2_36 Phạm Tuấn Tú 12A2 7.7 7.4 8.4 7.8 8.5 6.6 6.4 8.4 7.4 7.8 Đ 9.3 6.3 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 27 103
758 12A2_37 Phan Thanh Tuân 12A2 8.3 8.6 9.2 7.2 8.8 6.4 8.7 8.1 6.4 8.9 Đ 7.7 7.8 9.4 8.3 Khá Tốt HSTT 17 64
759 12A2_38 Nguyễn Tuấn Vũ 12A2 8.9 7.3 8 7.6 8.1 6.7 5.8 7.6 7.5 8.4 Đ 8 5.5 8.3 7.8 Khá Khá HSTT 38 108
760 12A3_1 Nguyễn Võ Duy Anh 12A3 8.2 8.3 6.3 7.5 8.7 6.2 7.2 8.1 8.8 8.2 Đ 8.3 8.1 7.8 Khá Tốt HSTT 16 108
761 12A3_2 Đào Anh Dũng 12A3 8.7 7.6 5.9 7.3 8.3 5.3 6.8 6.7 8 7.6 Đ 7.3 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 25 190
762 12A3_3 Lâm Vĩnh Đạt 12A3 8.7 8.5 6.5 6.1 8.7 6 6.9 8.4 8.9 8.2 Đ 9 8.8 7.9 Khá Tốt HSTT 13 82
763 12A3_4 Đỗ Đình Đông Giang 12A3 8.9 8.8 6.7 7.6 8.1 6.8 8.5 8.6 8.7 8.9 Đ 9 9.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 6 46
764 12A3_5 Nguyễn Kim Như Hạ 12A3 8.2 8.1 7.8 7.9 8.8 7.2 7.5 9.7 8.7 8.8 Đ 9.3 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 38
765 12A3_6 Phạm Thị Thu Huyền 12A3 8.9 8.9 7.8 8.7 8.8 7.4 8.9 9.4 9 7.7 Đ 9.3 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 2 27
766 12A3_7 Lý Lâm Chí Khang 12A3 5.8 6.9 5.6 6.5 7.3 5 5.4 6.5 6.8 7.6 Đ 8.4 7.1 6.6 T.bình Tốt 30 339
767 12A3_8 Trần Huỳnh Kiều Khanh 12A3 9 8.4 6.7 7.9 8.1 6 7.4 6.9 9.3 8.1 Đ 8.4 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT 14 82
768 12A3_9 Đỗ Đoàn Thùy Lam 12A3 8.5 8.3 6.6 7 8.2 6.6 7.2 8.5 8.3 7.7 Đ 8.9 8.8 7.9 Khá Tốt HSTT 12 82
769 12A3_10 Trần Gia Lạc 12A3 8.8 7.7 6 7.1 7.8 5.7 6.9 5.7 9.9 7.9 Đ 8 8.1 7.5 Khá Khá HSTT 26 151
770 12A3_11 Lê Lan Linh 12A3 8.5 7.7 6.6 6.2 8.2 6.2 6.6 7.7 8.5 7.2 Đ 8.4 8.5 7.5 Khá Tốt HSTT 23 151
771 12A3_12 Đinh Nguyễn Gia Linh 12A3 8.7 7.8 4.8 7 8.2 6.3 7.2 8.1 7.8 8.5 Đ 8.5 8.3 7.6 T.bình Tốt 27 308
772 12A3_13 Triệu Khánh Linh 12A3 8.9 8.7 6.1 7.4 8.7 6.7 7.4 8.6 9.2 7.9 Đ 7.9 8.6 8 Khá Tốt HSTT 11 75
773 12A3_14 Bùi Trần Thảo My 12A3 8.3 8.3 7.8 7.7 8.5 7.7 8.6 7.6 9.6 9.4 Đ 9.3 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 3 30
774 12A3_15 Trương Nguyễn Thanh Nam 12A3 7.2 7.6 6.2 6.8 7.2 5.9 6.5 6.6 8.3 8.3 Đ 8.7 6.9 7.2 Khá Khá HSTT 27 210
775 12A3_16 Cao Trần Thanh Ngân 12A3 8.9 8.7 6.5 7.9 7.6 6.9 7.5 8.9 9.6 7.4 Đ 8.8 8.6 8.1 Giỏi Tốt HSG 8 55
776 12A3_17 Nguyễn Trần Minh Ngọc 12A3 8.3 8.1 7.4 8.1 8.3 4.7 5.9 7.1 8.5 7.4 Đ 8.9 8.4 7.6 T.bình Tốt 27 308
777 12A3_18 Trần Thị Như Ngọc 12A3 8.8 9 7.1 8.3 8.3 7.3 8.4 8.9 8.2 7.1 Đ 9 9.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 6 46
778 12A3_19 Nguyễn Văn Ngọc 12A3 8.1 7.5 6.3 6.7 7.9 6.7 8.6 8.2 7.1 8.1 Đ 8.3 8.5 7.7 Khá Tốt HSTT 19 122
779 12A3_20 Phạm Xuân Nhã 12A3 8.5 8.7 7.5 7.3 8.5 6.3 7.4 7.7 8.2 7.7 Đ 8.4 9.1 7.9 Khá Tốt HSTT 15 82
780 12A3_21 Trần Phú Phúc 12A3 7.7 7.8 5.6 7.2 8.3 6.5 7.7 7.3 6.6 7.2 Đ 8.1 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 24 173
781 12A3_22 Nguyễn Thanh Sang 12A3 9 8.9 6.5 6.8 8.3 5.6 6.1 6.4 9 7.3 Đ 7.9 8.7 7.5 Khá Tốt HSTT 22 151
782 12A3_23 Lê Bá Sang 12A3 8.3 7.6 5.9 7.4 8.1 6 8.4 8.2 9 8.2 Đ 8.1 8.3 7.8 Khá Tốt HSTT 17 108
783 12A3_24 Phạm Công Thắng 12A3 9 7.9 6.1 6.9 8.6 5.9 7 6.3 8.1 7.4 Đ 8.1 8.1 7.5 Khá Tốt HSTT 21 151
784 12A3_25 Lê Ngọc Đoan Thảo 12A3 9 9.1 7.8 7.8 9.1 8.2 8.8 9.6 8.5 9.1 Đ 9.3 9.5 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 13
785 12A3_26 Hồ Thụy Nguyệt Thu 12A3 8.7 8.4 6.7 7 8.7 6.8 6.9 8.6 8.3 8 Đ 8.9 8.6 8 Giỏi Tốt HSG 9 57
786 12A3_27 Nguyễn Anh Thư 12A3 8.6 8.9 7.5 7.4 8.6 7.3 9.1 9.1 9 8.2 9 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 3 30
787 12A3_28 Nguyễn Lê Như Thủy 12A3 8.4 8.4 6.1 6.8 8.5 6.7 6.9 7.5 7.9 7.3 Đ 7.9 8.3 7.6 Khá Tốt HSTT 20 141
788 12A3_29 Trần Phúc Thụy 12A3 8.7 8.8 7 8.7 8.2 6 8.1 7.9 9.2 7.7 Đ 8.9 8.5 8.1 Khá Tốt HSTT 10 71
789 12A3_30 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 12A3 7.7 8.4 6.3 7.9 7.7 6.5 6.8 8.4 8.5 7.4 Đ 9 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 18 122
790 12B1_1 Nguyễn Thị Thúy An 12B1 9.1 6.6 8.9 8.8 8 7.1 8.4 8.1 7.7 8.2 Đ 8.6 7.5 8.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51
791 12B1_2 Phạm Tuấn Anh 12B1 8.3 7.6 7.9 7.4 8.2 5.8 7.4 7.1 7.1 6.9 Đ 7.5 9 7.5 Khá Tốt HSTT 28 151
792 12B1_3 Đặng Quế Anh 12B1 7.3 7.1 7.9 5.7 7.5 5.8 4.6 6.9 4.9 6.5 Đ 7.7 9.1 6.8 T.bình Tốt 35 321
793 12B1_4 Nguyễn Thị Cúc 12B1 8.7 7.7 7.4 6.9 8.2 7.7 8.4 8.9 7.2 8 Đ 7.9 8 8.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 2 46
794 12B1_5 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12B1 8.2 7.5 8.3 8.3 7.2 6.2 7.6 6.8 7.3 8.1 Đ 9 7 8.8 8 Khá Tốt HSTT 9 75
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
795 12B1_6 Nguyễn Thị Thu Hiền 12B1 8.5 7.6 7.4 8 7.4 6 6.6 7 7.1 6.6 Đ 7.9 7.3 8.6 7.6 Khá Tốt HSTT 22 140
796 12B1_7 Lê Quí Hoàng 12B1 8.8 8.6 7.8 8.1 7.6 5.9 7.3 8.1 6.5 8.4 Đ 7.7 6 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 15 103
797 12B1_8 Nguyễn Đình Khang 12B1 9 8.1 8.2 7.3 8.2 5.9 7 7.4 7.4 8.4 Đ 7.8 6 8.7 7.9 Khá Tốt HSTT 16 103
798 12B1_9 Tô Minh Khôi 12B1 7.8 7.5 6.7 7.4 8.3 5 7.8 5.9 6.3 8 Đ 7.5 8.2 7.2 Khá Khá HSTT 33 210
799 12B1_10 Nguyễn Nhân Lâm 12B1 8.8 8.2 7.8 6.5 7.3 5.6 7.1 8.6 8 8.5 Đ 7.8 8 8.2 8 Khá Tốt HSTT 8 75
800 12B1_11 Lê Huỳnh Ngọc Lệ 12B1 8.1 8 8.6 7.4 7.8 5.9 7.2 7.6 7.2 8.1 Đ 7.7 7.6 9.2 7.9 Khá Tốt HSTT 11 82
801 12B1_12 Nguyễn Thị Thùy Linh 12B1 8.3 7.6 7.2 6.6 8.4 6.4 8 8.1 6.9 7.4 Đ 7.6 8.7 7.6 Khá Tốt HSTT 23 141
802 12B1_13 Võ Thị Hoài Linh 12B1 8.7 7.7 7.7 5.9 7.8 6.5 6 7.4 6.8 7.6 Đ 8 6 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 27 151
803 12B1_14 Đặng Thị Hoàng Mai 12B1 8.1 8.2 8.7 6.6 8.4 6 7.8 6.6 7.8 7.4 Đ 7.7 7.5 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 12 82
804 12B1_15 Phạm Văn Mẫn 12B1 7.8 6.7 6.9 6.9 6.8 5 6.3 5.7 6 7.5 Đ 7.1 8.1 6.7 Khá Tốt HSTT 32 290
805 12B1_16 Nguyễn Thị Nam 12B1 8.5 8.1 8 8.6 8.3 6.7 8.4 8.4 5.9 8.4 Đ 7.4 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 10 82
806 12B1_17 Đinh Giang Nam 12B1 9.1 7.7 8.3 7.7 7.6 4.9 6.3 6.8 8.8 8 Đ 7.1 6 8.6 7.7 T.bình Tốt 33 307
807 12B1_18 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12B1 8.4 7.2 8.4 7.9 8 6.5 7.2 9.2 8.5 8.3 Đ 8.9 8.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 5 55
808 12B1_19 Ngyễn Hoàng Thảo Nhi 12B1 8.6 7.6 8.6 8.3 7.9 6.1 6.8 6.2 6.6 8.3 Đ 8 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 25 141
809 12B1_20 Nguyễn Thị Yến Nhi 12B1 7.9 7.3 8 9.2 7.8 6.8 8.5 7.8 6.9 7.9 Đ 8.9 6.8 8.8 8.2 Khá Tốt HSTT 6 68
810 12B1_21 Vũ Thị Quỳnh Như 12B1 8.3 7 6.8 8.1 8.2 6.6 7.4 8.1 6.5 8.1 Đ 8.9 7.6 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 13 82
811 12B1_22 Đoàn Nguyên Phúc 12B1 9.5 8.7 8.5 7.2 7.3 5.1 6.6 7.3 8.2 8.1 Đ 8 8.6 7.8 Khá Tốt HSTT 18 108
812 12B1_23 Vũ Hữu Tài 12B1 8.1 6.8 6.7 8.3 7.7 5.2 6.4 5.8 7.8 8.5 Đ 7.9 8.9 7.3 Khá Tốt HSTT 29 190
813 12B1_24 Nguyễn Ngọc Nhật Thanh 12B1 8.9 6.9 8.6 9.2 8 6.6 7.6 8.3 9.1 8.4 Đ 8.1 7.1 9.5 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 30
814 12B1_25 Nguyễn Thị Hoài Thương 12B1 8.4 8 8.5 8.2 7.6 6.7 7.9 8.8 7 8.2 Đ 8.9 6.6 9.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51
815 12B1_26 Đoàn Thị Kim Thúy 12B1 7.8 7.2 7.8 7.6 8.3 6.4 7.9 8.1 6.5 7.2 Đ 7.9 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 24 141
816 12B1_27 Ngô Phương Thùy 12B1 7.7 6.8 7.9 7.8 8 6.8 7.5 8.7 6 7.3 Đ 7.6 7.6 8.9 7.8 Khá Tốt HSTT 19 108
817 12B1_28 Trịnh Minh Tiến 12B1 7.3 7.6 7.3 7.2 7.6 6 8 7.7 7 7 Đ 7.5 5.1 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 26 151
818 12B1_29 Trương Tấn Trường 12B1 8.7 7.9 9 7.5 6.6 5.5 6.8 7.8 8 7.8 Đ 8.3 8 7.7 Khá Tốt HSTT 21 122
819 12B1_30 Đào Duy Tùng 12B1 8.7 8 9 8.3 7.9 6.6 7.5 9.4 6.3 8.7 Đ 7.8 6.3 8.8 8.2 Khá Tốt HSTT 7 68
820 12B1_31 Đặng Tú Uyên 12B1 7.7 6.8 7.9 8.4 8 6.2 7.8 8.7 6.7 8.3 Đ 7.7 5.8 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 17 108
821 12B1_32 Phạm Thị Bích Vân 12B1 8.2 7.4 8.1 7.2 8.1 5.1 7.8 8 7.8 8.4 Đ 8.1 8.8 7.8 Khá Tốt HSTT 20 108
822 12B1_33 Trần Nguyễn Thanh Vy 12B1 7.9 5.9 7.5 7.7 7.4 7.1 6.5 7.5 6.3 6.9 Đ 8 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 31 190
823 12B1_34 Hoàng Thúy Vy 12B1 7.8 7.2 7.5 7.4 7.3 5.2 6.2 7.1 6.5 8.2 Đ 8.6 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 30 190
824 12B1_35 Lê Thị Hoàng Yến 12B1 7.7 7.5 8 7 8 7 7.9 8.2 6.9 8.1 Đ 8.1 7.6 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 14 82
825 12B2_1 Dương Hoài An 12B2 7.6 8.6 7 8.1 8.4 6.1 7.8 7.9 6.5 8.5 Đ 6 5.3 9 7.7 Khá Tốt HSTT 14 133
826 12B2_2 Nguyễn Quốc Bình 12B2
827 12B2_3 Phạm Thị Xuân Dung 12B2 7.7 7.2 7.9 8.5 8 6 5.3 7.8 6.9 7.9 Đ 6.9 7.6 7.3 Khá Khá HSTT 35 190
828 12B2_4 Vũ Thị Thùy Dung 12B2 8.1 7.6 7.4 8.3 7.9 5.9 5 7.9 6.6 8.4 Đ 7 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 22 173
829 12B2_5 Huỳnh Thanh Anh Đào 12B2 7.5 7.8 8 8 8.6 6 5.9 8.3 7.1 7.3 Đ 7 7.8 7.4 Khá Tốt HSTT 21 173
830 12B2_6 Huỳnh Đức Đạt 12B2 7.5 8.1 7.8 7.7 8.6 5 6.9 6.1 7.5 7.7 Đ 6.3 6 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 24 189
831 12B2_7 Trần Thành Đức 12B2 7.8 8.6 7.2 7.4 8.8 5.3 5.1 5.4 7.4 7.4 Đ 6.6 7.2 7 Khá Khá HSTT 37 252
832 12B2_8 Nguyễn Thị Gấm 12B2 6.8 7.6 6.7 6.6 7.8 6.2 5.3 6.9 6.2 6.7 Đ 7.3 8.3 6.9 Khá Tốt HSTT 32 267
833 12B2_9 Phạm Văn Hiếu 12B2 8.6 8.3 7.5 7.9 8 5.7 6.1 6.9 6.3 7.9 Đ 6.4 6 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 20 151
834 12B2_10 Trịnh Văn Hiếu 12B2 8.6 8.3 7.8 8 8.5 6.1 7.9 8.2 5.8 8.5 Đ 7.4 6 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 6 103
835 12B2_11 Nguyễn Thị Bích Hoa 12B2 7.8 7 7.6 8.1 8.1 7 5.4 7 6.2 7.8 Đ 7 8.8 7.3 Khá Tốt HSTT 26 190
836 12B2_12 Lại Thị Huệ 12B2 7.1 6.6 8.4 8 8.6 5.9 7.4 8 6.3 7.9 Đ 7.6 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 17 151
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
837 12B2_13 Đỗ Đức Huy 12B2 7.1 8.5 7.1 6.9 8.6 5.1 6.6 7.3 6.6 8.1 Đ 6.4 6 8.3 7.3 Khá Tốt HSTT 27 190
838 12B2_14 Nguyễn Thị Huyền 12B2 8.4 8.5 8 8.5 8.4 6.3 6.4 9.2 7.9 8.1 Đ 8.1 7 8.6 8.2 Khá Tốt HSTT 2 68
839 12B2_15 Nguyễn Ngọc Minh Khánh 12B2 7.4 7.8 7 7.3 8.5 6.1 6.3 6.7 7.9 8.5 Đ 6.9 8.3 7.4 Khá Khá HSTT 34 173
840 12B2_16 Đào Thị Kim Mai 12B2 7.6 7.8 7.3 6.9 8.3 6.7 5.8 7.7 6.5 8.3 Đ 8.5 7.9 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 11 122
841 12B2_17 Nguyễn Đặng Nhật Minh 12B2 8.7 7.6 8.6 8.7 8.5 5.8 7.1 7.6 7.9 8 Đ 7.1 8.6 7.9 Khá Tốt HSTT 5 82
842 12B2_18 Nguyễn Phương Nam 12B2 7.4 7.3 7.3 7 8.3 6 6.2 6.6 7.7 7.5 Đ 6.3 6 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 28 231
843 12B2_19 Nguyễn Hoàng Ngọc 12B2 8.1 8.1 7.4 9.2 8.5 6.6 6.3 7.5 7.6 7.8 Đ 7.4 6.9 8.7 8 Khá Tốt HSTT 3 75
844 12B2_20 Nguyễn Hải Nguyên 12B2 7.6 8 8 8.5 8.4 5.2 7.1 6.1 7.1 7.1 Đ 7.3 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 25 190
845 12B2_21 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 12B2 8.2 7.8 7.6 8.6 8.3 5.4 6.9 8.4 6.8 8.1 Đ 6.9 8 7.6 Khá Tốt HSTT 16 141
846 12B2_22 Lê Thị Huỳnh Như 12B2 8 6.4 6.9 7.4 8.6 6.3 7.5 7.5 8 7.8 Đ 8.3 5.5 8.9 7.7 Khá Tốt HSTT 15 133
847 12B2_23 Phạm Thị Thanh Phúc 12B2 7.5 8 8.2 8.1 8.7 6.5 6.3 7.8 6.7 8.4 Đ 8.3 6.6 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT 4 82
848 12B2_24 Nguyễn Thanh Phương 12B2 7.8 8.3 7.2 6.7 8.6 6 5 7.6 5.7 7.6 Đ 7.4 7.1 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 23 173
849 12B2_25 Châu Minh Quang 12B2 7.6 8.2 5.6 6.4 8.8 5.8 7.3 8.8 9.2 7.2 Đ 7 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 19 151
850 12B2_26 Phạm Thái Quang 12B2 8.1 8 6.7 8.4 8.6 5.5 7.4 7 7.8 7.9 Đ 6.7 5.4 8.8 7.7 Khá Tốt HSTT 13 133
851 12B2_27 Mai Thị Tâm 12B2 6.8 6.6 6.1 7.1 8.2 6.6 7.9 7.6 5.5 7.2 Đ 6.4 6.3 8.2 7.1 Khá Tốt HSTT 29 232
852 12B2_28 Nguyễn Minh Tân 12B2 8.5 7.8 7.9 7.1 8.2 5 6.8 6.3 5.7 7.1 Đ 6.8 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 30 232
853 12B2_29 Phạm Bảo Thắng 12B2 8 8.2 7.6 6.8 8.5 5.4 5 6 8.5 7.3 Đ 7.4 8.6 7.3 Khá Khá HSTT 36 190
854 12B2_30 Dương Thị Hoài Thu 12B2 7.9 8 6.8 7.1 8 6.7 7 8.2 8.1 8.4 Đ 7.3 6.4 8.7 7.8 Khá Tốt HSTT 7 108
855 12B2_31 Nguyễn Hữu Thuận 12B2 4.8 7.8 6.8 6.5 7.3 5.3 5.9 6.9 7.4 7.7 Đ 5.7 7.7 6.7 T.bình Khá 37 331
856 12B2_32 Mã Thị Hoài Thương 12B2 8 7.9 7.2 8.1 8.6 6.8 6.8 8.5 6.6 8.6 8.9 6.3 8.9 8 Giỏi Tốt HSG 1 57
857 12B2_33 Nguyễn Thị Thương 12B2 8 8.4 8.2 6.6 8.4 6.5 7.6 7.6 7 6.4 Đ 7 7.6 8.6 7.7 Khá Tốt HSTT 12 122
858 12B2_34 Thuận Thị Thanh Thúy 12B2 7.5 6.9 7 7.2 9 6.7 8.8 8.6 8.3 7.1 Đ 6.3 8.8 7.7 Khá Tốt HSTT 9 122
859 12B2_35 Phạm Trần Thanh Trúc 12B2 7.9 7.2 8.4 7.8 8.6 6.4 7.1 8.2 7.9 7.6 Đ 6.6 6 8.7 7.8 Khá Tốt HSTT 8 108
860 12B2_36 Phạm Minh Tú 12B2 7.8 7.1 6.9 7.6 8.2 6.2 7.4 7.7 6.7 8.1 Đ 7.6 8.5 7.5 Khá Tốt HSTT 18 151
861 12B2_37 Hoàng Thị Cẩm Tú 12B2 7.2 7.8 5.3 7.3 8.5 5.5 5.7 7.7 6.5 6.7 Đ 6.9 5.5 7.6 7 Khá Tốt HSTT 31 252
862 12B2_38 Nguyễn Văn Tú 12B2 8.2 8 8.6 7.6 8.9 5.5 7.4 7.2 5.7 7.4 Đ 7 7 8.9 7.7 Khá Tốt HSTT 10 122
863 12B2_39 Nguyễn Thảo Vy 12B2 7.2 8 8.1 8.4 8.3 6.8 6.1 8.6 6.8 8.6 7 8.9 7.7 Khá Khá HSTT 33 122
864 12B3_1 Dương Thanh An 12B3 6.2 7.6 4.4 7.1 7.9 6.8 6.6 7.9 7.8 6.9 Đ 7.1 8.3 7.1 T.bình Khá 27 312
865 12B3_2 Nguyễn Hồng Ân 12B3 7.3 7.2 5.3 4.8 8 7.3 6.5 7.1 9.2 7.9 Đ 7.3 8.7 7.2 T.bình Tốt 25 310
866 12B3_3 Nguyễn Hoàng Đông 12B3 6.8 6.6 4.8 6.9 7.2 6.1 6.1 7.4 7.9 6.6 Đ 6.8 7.9 6.8 T.bình Tốt 28 321
867 12B3_4 Phạm Thị Thanh Hà 12B3 7.7 8.2 6.8 7.4 7.8 6.9 8.1 8.4 9.2 7.8 Đ 7.9 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 3 82
868 12B3_5 Lê Nguyễn Ngọc Hảo 12B3 7.2 7.5 7 6.9 7.5 7 8.6 8.7 7.6 7.7 Đ 9.1 9.3 7.8 Khá Tốt HSTT 8 108
869 12B3_6 Trương Thị Mỹ Hoa 12B3 8 5.5 5.7 6.2 7.3 6.7 6.1 6.9 6.6 7.3 Đ 7.6 7.5 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279
870 12B3_7 Văn Thị Ngọc Hương 12B3 8 7.8 7.4 8.4 7.8 7.1 7.7 7.9 7.5 7.9 Đ 8.1 9 7.9 Khá Tốt HSTT 4 82
871 12B3_8 Hồ Mạnh Kha 12B3 7.9 7.7 6.2 6.5 7.6 5.9 6.4 7.8 7.9 7.5 Đ 6.8 7.7 7.2 Khá Khá HSTT 24 210
872 12B3_9 Trần Thị Khánh Khương 12B3
873 12B3_10 Hoàng Thị Phương Linh 12B3 6.3 7 5.7 6 7.9 6.8 7.3 7.8 7 8 Đ 8.9 8.5 7.3 Khá Tốt HSTT 14 190
874 12B3_11 Lý Phương Linh 12B3 7.2 6.4 5.4 5.7 7.9 6.2 6.9 7.6 9 6.4 Đ 8.7 8.9 7.2 Khá Tốt HSTT 15 210
875 12B3_12 Bùi Phạm Khánh Linh 12B3 7.4 6.9 5.1 6.4 7.6 5.9 7.4 8.2 8.3 7.6 Đ 6.9 8.2 7.2 Khá Tốt HSTT 16 210
876 12B3_13 Nguyễn Tuấn Lộc 12B3 7.5 7.1 5.3 5.5 8.4 6.4 6.5 7.3 9.2 6.4 Đ 6.9 8.5 7.1 Khá Tốt HSTT 18 232
877 12B3_14 Phạm Thùy Quỳnh Mai 12B3
878 12B3_15 Cao Thị Bình Minh 12B3 9.1 8.6 7.4 7.4 8.2 6.6 6.6 7.5 9.3 7.3 Đ 7.7 8.7 7.9 Khá Tốt HSTT 6 82
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
879 12B3_16 Cao Thị Thu Nga 12B3 8.2 8.4 7.1 7.4 8.2 6.6 7.1 8.8 8.7 7.5 Đ 7.6 9.3 7.9 Khá Tốt HSTT 5 82
880 12B3_17 Chu Hoài Diệu Ngọc 12B3 9.2 8.7 7.5 7.4 8.1 8.5 8.4 7.8 9.3 7.4 Đ 8.7 8.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 1 46
881 12B3_18 Bùi Đặng Kim Ngọc 12B3 7.6 6.1 7.3 7 7.7 7.1 8.1 7.9 8.3 7.1 Đ 8.9 8.7 7.7 Khá Tốt HSTT 10 122
882 12B3_19 Lưu Vũ Ý Nhi 12B3 8.2 9 7.8 7.3 7.6 6.4 6.8 8.9 8.2 7.9 Đ 7.9 8.8 7.9 Khá Tốt HSTT 7 82
883 12B3_20 Lê Thùy Như 12B3 7.9 7.5 5.3 7.3 7.9 7.2 7.5 8.1 7 7.9 Đ 8.4 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 11 151
884 12B3_21 Vũ Quỳnh Như 12B3 8.1 7.6 6.5 7.2 8.3 7.3 7.6 8.5 8.7 7.5 Đ 8.1 8.5 7.8 Khá Tốt HSTT 9 108
885 12B3_22 Lê Thị Tuyết Nhung 12B3 7.5 6.1 6.3 6 8.5 6.5 6.9 7.8 7.3 7.3 Đ 8.4 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 13 190
886 12B3_23 Nguyễn Trường Phát 12B3 7.2 6.6 5.8 5.6 7.8 5.9 6.9 6.1 9.7 7 Đ 7 8.5 7 Khá Tốt HSTT 20 252
887 12B3_24 Nguyễn Thị Bích Phượng 12B3 6.4 6.4 6.3 5.8 7.9 8.1 5.3 8.3 6.9 6.9 Đ 8.3 8.7 7.1 Khá Tốt HSTT 17 232
888 12B3_25 Nguyễn Trúc Quỳnh 12B3 8.3 9 6.2 7 8.3 6.9 7.7 9 8.3 8.2 Đ 7.3 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 2 82
889 12B3_26 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 12B3 6.9 5.6 6 6.3 7.7 5.6 6.2 6.8 6.5 7.2 Đ 9.1 8.7 6.9 Khá Tốt HSTT 21 267
890 12B3_27 Lê Ngọc Trâm 12B3 8 8.5 5.4 6.4 8.3 6.3 7.1 8.4 7.9 7.3 Đ 8.1 8.8 7.5 Khá Khá HSTT 23 151
891 12B3_28 Nguyễn Lê Thùy Trang 12B3 5.4 6.8 5.7 7.5 7.5 7.6 6 7.7 6 7.5 Đ 8 8.4 7 Khá Tốt HSTT 19 252
892 12B3_29 Nguyễn Lê Thùy Trang 12B3 7.7 7 6.5 6.4 7.7 6 6.3 8.1 8.2 7.7 Đ 8.3 9.4 7.4 Khá Tốt HSTT 12 173
893 12B3_30 Văn Thị Thanh Vy 12B3 7.9 6 5.4 5.8 7.7 7 5.5 6.8 8.1 6.3 Đ 8 8.3 6.9 Khá Khá HSTT 25 267
894 12B4_1 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 12B4 7.3 8.4 5.8 6.2 7 6.7 6.3 4.4 5.9 8.3 Đ 6.4 7.7 6.7 T.bình Tốt 28
895 12B4_2 Phạm Thị Phương Anh 12B4 5.3 5.3 6 5.8 6.7 5.5 4.7 6 5.7 7.3 Đ 5.9 8.3 6 T.bình Tốt 39
896 12B4_3 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 12B4 5 6.9 5.9 6.5 6.9 4.6 5.6 5.1 5.7 8.6 Đ 6 7.4 6.2 T.bình Khá 37
897 12B4_4 Vũ Lê Hường Dung 12B4 5.2 6 7.2 7.6 6.8 6.2 6.6 7.1 7.3 8.1 Đ 6.4 8.1 6.9 T.bình Tốt 26
898 12B4_5 Phạm Thùy Dương 12B4 6.5 7.5 7.1 6.8 6.2 6.2 6.9 7.9 8 8.1 Đ 6.7 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 6
899 12B4_6 Hoàng Nhật Hạ 12B4 6.2 5.7 5.3 6.8 7 7 7 8.8 7.5 8.2 Đ 7.1 7.2 7 Khá Tốt HSTT 17
900 12B4_7 Vũ Thụy Nhật Hạ 12B4 7.8 7.2 6.4 7.6 7.3 6.3 6.8 7.5 8.6 8.2 Đ 6 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 6
901 12B4_8 Trần Thị Thanh Hằng 12B4 7.6 7.7 7.2 6.4 7.3 5.2 6.9 7 5.8 8 Đ 7.7 7.6 7 Khá Khá HSTT 23
902 12B4_9 Phan Thị Mỹ Hạnh 12B4 7.3 6.7 6.8 6.8 7.7 6.4 6.8 7.2 6 8 Đ 6.9 9.1 7.1 Khá Tốt HSTT 12
903 12B4_10 Trần Thị Như Hiếu 12B4 6.7 6.7 5.4 5.7 6.6 6.7 6.5 8.3 8.8 7.8 Đ 7.7 8.4 7.1 Khá Tốt HSTT 12
904 12B4_11 Quách Đức Hùng 12B4 5.7 6.7 6.7 6.9 6.8 6.1 5.5 5.1 7 7.7 Đ 6.6 7.9 6.6 T.bình Tốt 30
905 12B4_12 Dương Nhật Huy 12B4 8.2 7.2 6.9 8.3 7.2 5.8 6 7.6 6.7 8.7 Đ 7.1 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 6
906 12B4_13 Nguyễn Lưu Mỹ Huyền 12B4 7.4 6.9 6.9 6.1 7.2 6.5 7.1 7.7 5.9 7.8 Đ 7.4 8.3 7.1 Khá Tốt HSTT 12
907 12B4_14 Nguyễn Tấn Khang 12B4 6.6 6.8 6.3 6.7 7.4 5.4 6.5 5.7 6.9 8.7 Đ 5.6 7.7 6.7 Khá Tốt HSTT 21
908 12B4_15 Huỳnh Thụy Đăng Khoa 12B4 4.9 5.2 7.1 6.3 6.7 6.5 6.3 6.5 5.8 8.1 Đ 7 8.3 6.6 T.bình Tốt 30
909 12B4_16 Hoàng Minh Khoa 12B4 6.9 7.4 6.2 4.6 6.7 4.7 6.3 5.1 8.2 8.1 Đ 6.6 8.1 6.6 T.bình Khá 30
910 12B4_17 Mã Nhật Linh 12B4 5.1 6 4.9 6.7 6.8 6 6.6 6.7 6.9 8.2 Đ 6.9 8.2 6.6 T.bình Tốt 30
911 12B4_18 Dương Thị Kiều Loan 12B4 5.5 5.6 6.2 5.6 5.7 5.3 7.6 7.9 6.1 8 Đ 7.9 7.7 6.6 T.bình Tốt 30
912 12B4_19 Nguyễn Ngọc Lượng 12B4 8 7 6.9 7.2 6.9 7.2 7.4 7.7 6.9 8.2 Đ 8.1 8.9 7.5 Khá Tốt HSTT 2
913 12B4_20 Vũ Ngọc Trinh Nguyên 12B4 6.9 6.4 6.5 6.2 7 5.5 6.2 6.3 6.9 7.6 Đ 7 7.9 6.7 Khá Tốt HSTT 21
914 12B4_21 Nguyễn Dương Phương Nguyên 12B4 8.1 7.5 8.1 6.6 7.2 6.6 7.6 7.4 8.9 7.6 Đ 6.9 8.6 7.6 Khá Tốt HSTT 1
915 12B4_22 Cao Thị Thu Nguyệt 12B4 6 6.5 7.1 6.6 7.1 6.2 5.6 6.1 8.4 7.8 6.9 8 6.9 T.bình Tốt 26
916 12B4_23 Lê Phương Nhi 12B4 7 5.9 6.9 7.2 7.2 6.5 6.3 6.9 7.7 8.7 Đ 5.8 8.6 7.1 Khá Tốt HSTT 12
917 12B4_24 Huỳnh Thị Tố Như 12B4 6.2 6.3 7.3 6 7.1 6.5 7 7.6 9.1 7.4 Đ 7.3 8.9 7.2 Khá Tốt HSTT 9
918 12B4_25 Lê Khánh Hồng Nhung 12B4 6.9 6.5 6.7 6.7 7.4 7.1 6.7 7.5 7.4 7.4 Đ 7.1 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 9
919 12B4_26 Trần Thị Kim Oanh 12B4 6.5 6.6 6.7 6.4 6.8 6 5.9 7 6.6 8.1 Đ 6.5 8.6 6.8 Khá Tốt HSTT 20
920 12B4_27 Đỗ Hoàng Tấn Phát 12B4 6.8 7.2 5.4 6.5 7.1 5.8 6.1 5.6 6.8 7.6 Đ 6.7 8.2 6.7 Khá Khá HSTT 24
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
921 12B4_28 Nguyễn Thị Thanh Phụng 12B4 6.9 7.8 6.4 6.6 7.5 6.3 6.9 7.3 5.8 7.3 Đ 6.7 8.2 7 Khá Tốt HSTT 17
922 12B4_29 Trần Đại Thinh 12B4 5.9 6.2 5.1 6.2 6.7 5.7 5.1 4 8.6 6.9 Đ 5.9 8.3 6.2 T.bình Khá 37
923 12B4_30 Trần Anh Thư 12B4 7 7.7 7.8 7.1 7.4 6.6 7.7 8.3 7.8 7.4 6 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 5
924 12B4_31 Nguyễn Thị Thương 12B4 5.1 7.4 5.7 5.9 7.5 7.1 7.1 7 5.7 8.6 Đ 7.3 8.4 6.9 Khá Tốt HSTT 19
925 12B4_32 Nguyễn Hữu Thương Thương 12B4 5.3 7 5.3 5.9 7.1 5.4 5.9 6.8 6.5 8 Đ 5.7 8.3 6.4 T.bình Tốt 36
926 12B4_33 Nguyễn Thị Thùy Trang 12B4 6.4 7.9 6.4 6.9 6.6 5.5 7.4 7.1 5.3 8.1 Đ 7.6 8.3 7 T.bình Tốt 24
927 12B4_34 Lã Thanh Tùng 12B4 5.1 7.1 6.2 7.3 6.8 5.5 6 6.1 5.7 7.4 Đ 6.1 8.3 6.5 T.bình Tốt 35
928 12B4_35 Vương Mỹ Tuyền 12B4 7.3 7.1 6.3 6.5 7 6.1 6.3 7.1 7.3 8.1 Đ 7.6 8.3 7.1 Khá Tốt HSTT 12
929 12B4_36 Phạm Lâm Gia Uyên 12B4 7.5 7.2 6.5 6.7 7.7 7.9 8 7.3 7.1 8.5 Đ 7.3 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 2
930 12B4_37 Võ Trần Tường Vân 12B4 5.8 6.2 4.7 6.9 7 5.7 6.2 6.6 7.9 8.3 Đ 6.7 8.3 6.7 T.bình Tốt 28
931 12B4_38 Lê Thị Ngọc Yên 12B4 7 7.7 7.5 7.9 6.8 6.6 7.6 8 6.3 8.2 Đ 7.7 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 2
932 12B4_39 Đặng Trương Ngọc Yến 12B4 6.7 7.3 7.5 7.5 6.9 6.3 6.6 6.3 6.2 8 Đ 8.3 9.2 7.2 Khá Tốt HSTT 9
933 12B5_1 Nguyễn Đào Xuân An 12B5 6.6 7.5 6.4 7.5 7.5 6.7 7.4 7.8 6.5 7.9 Đ 6.6 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 3 190
934 12B5_2 Đào Thị Mỹ Duyên 12B5 5.7 6.9 4.6 7.5 7.3 4.8 5.1 6.6 6 7.9 Đ 7 8.1 6.5 T.bình Tốt 28 353
935 12B5_3 Phạm Văn Đồng 12B5 7.5 7.4 6.2 7.5 7.5 5.2 6.4 6.2 5.5 7.4 Đ 5.9 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290
936 12B5_4 Phan Thị Thúy Hoa 12B5 7.9 6.5 5.3 8 7.3 6.4 7.9 8.4 5.6 7.8 Đ 6.7 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232
937 12B5_5 Nguyễn Quốc Huy 12B5 4.9 6.9 6.4 6.5 6.8 4.5 5.8 6.5 6.4 7.2 Đ 5.9 7.7 6.3 Yếu Khá 38 389
938 12B5_6 Lê Trần Đăng Huỳnh 12B5 6.6 7.5 5 7.1 7.4 5 5.2 7.6 7.2 7.4 Đ 6 7.9 6.7 Khá Khá HSTT 19 290
939 12B5_7 Huỳnh Nhật Lâm 12B5 6.5 7.2 4.9 6.8 7.2 5.4 6.4 8.6 7.6 7.1 Đ 7 8.1 6.9 T.bình Tốt 21 316
940 12B5_8 Tăng Mỹ Linh 12B5 6 5.4 4 4.8 7.2 4.8 6.4 5.2 5.9 6.5 Đ 6.7 7.8 5.9 T.bình Tốt 37 386
941 12B5_9 Phan Thị Tuyết Loan 12B5 7 7.9 7.1 7.5 7.3 6 6.8 8.9 7.9 7.9 Đ 8.9 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 1 141
942 12B5_10 Đỗ Đình Hải Long 12B5 7.9 7.4 6.7 7.2 7.4 5.5 7.1 6.9 6.8 8.8 Đ 6.6 8.5 7.2 Khá Tốt HSTT 5 210
943 12B5_11 Nguyễn Đức Long 12B5 7.7 7.4 6.1 6.6 7 4.8 4.6 6.7 5.1 8.2 Đ 6 7.1 6.4 T.bình Tốt 33 362
944 12B5_12 Lê Ngọc Diễm My 12B5 6.7 6.7 5 7.4 7.3 5.8 5.5 6.8 6.9 7.1 Đ 7.1 8.6 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290
945 12B5_13 Nguyễn Thị Thúy Nga 12B5 8 8.4 5.9 6.9 7.5 6 5.6 7.2 5.9 8.2 Đ 6.3 8.9 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232
946 12B5_14 Nguyễn Nữ Bảo Ngọc 12B5 5.6 6.4 6.3 6.9 6.8 5.9 5.4 7.6 6.1 6.6 Đ 6.7 8.6 6.6 T.bình Tốt 25 339
947 12B5_15 Phạm Vũ Hoàng Nguyên 12B5 5.6 6.8 5.6 7.9 7.6 5 5.1 6.8 5.5 7.8 Đ 6.4 7.5 6.5 T.bình Khá 28 353
948 12B5_16 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12B5 7.2 7.5 6.5 6.2 7.3 6.2 6.6 7.8 7.4 8.4 Đ 7 8.8 7.2 Khá Tốt HSTT 5 210
949 12B5_17 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12B5 7.5 7.2 5.7 5.9 7.1 5.9 5.2 7.1 7.8 7.4 Đ 6.6 7.1 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290
950 12B5_18 Ôn Khánh Như 12B5 7.2 6.9 6.2 6.9 7.6 6 5.8 7.6 7.5 8.2 Đ 6.6 7.6 7 Khá Tốt HSTT 10 252
951 12B5_19 Lê Thành Phong 12B5 6.4 6.3 6.2 6.5 7.5 5.2 4.7 7.5 5.7 8.1 Đ 5.5 7.1 6.4 T.bình Khá 33 362
952 12B5_20 Đoàn Đức Phú 12B5 6.8 6.6 4.8 6.5 7.8 4.5 5.3 5.7 6.7 7.6 Đ 6.1 7.8 6.4 T.bình Tốt 33 362
953 12B5_21 Khương Hữu Minh Phước 12B5 6.7 6.6 5.3 5.6 7.4 4.3 5.4 6.6 8.2 7.4 Đ 6.3 7.7 6.5 T.bình Tốt 28 353
954 12B5_22 Nguyễn Minh Quốc 12B5 7.4 7.4 5.9 6.4 7.7 5.6 4.6 6.6 7.3 6.9 Đ 6.3 7.9 6.7 T.bình Tốt 23 331
955 12B5_23 Huỳnh Tấn Sang 12B5 7.1 7.6 6.3 7.4 7.6 4.8 7.3 7.3 7 7.4 Đ 6.4 7.4 7 T.bình Tốt 19 314
956 12B5_24 Phạm Ngọc Thạch 12B5 5.8 6.7 5.9 6.5 7.6 5.2 7.6 6.7 7.5 7.2 Đ 6 8 6.7 T.bình Tốt 23 331
957 12B5_25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12B5 7.2 7.3 6.4 7.2 7.2 6 6.7 8 7.8 7.8 Đ 6.4 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 5 210
958 12B5_26 Nguyễn Thạch Thảo 12B5 5.5 6.1 6.6 6.5 7.4 4.4 5.9 7.3 7.5 7.2 Đ 6.4 8.2 6.6 T.bình Tốt 25 339
959 12B5_27 Đặng Yến Thoa 12B5 8.1 6.3 6.7 5.9 7.3 5.5 6.7 7 8.4 7.6 Đ 6.1 7.9 7 Khá Tốt HSTT 10 252
960 12B5_28 Đặng Trần Anh Thư 12B5 6.8 7.5 7.1 8 7.4 5.4 6.4 7.6 8 8.5 Đ 5.9 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 3 190
961 12B5_29 Trần Thị Mỹ Trang 12B5 5.6 7.3 6.7 6.2 7.3 5.2 5.5 7.9 5.8 7.4 Đ 6.9 6.9 6.6 T.bình Tốt 25 339
962 12B5_30 Lê Vũ Nguyệt Trinh 12B5 7.4 7.3 6.4 6.8 7.3 6.8 7.9 9.1 6.8 7.6 Đ 6.7 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 2 173
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
963 12B5_31 Lê Thị Việt Trinh 12B5 7.3 7.9 6.1 7.1 6.8 5.7 6.6 6.6 6 7.9 Đ 5.6 8.4 6.8 Khá Tốt HSTT 14 279
964 12B5_32 Lê Minh Anh Tuấn 12B5 6.4 7.7 6.7 6.5 7.6 4.2 4.4 6.8 6.4 6.8 Đ 5.9 8 6.5 T.bình Khá 28 353
965 12B5_33 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12B5 7.1 7.6 6 5.8 7.4 5.2 6.2 8 6.4 7.8 Đ 8.1 8 7 Khá Tốt HSTT 10 252
966 12B5_34 Phạm Nguyễn Cẩm Uyên 12B5 5.4 6.5 4.3 6.1 6.6 4.8 5.9 7.4 5.1 7.1 Đ 6 7.9 6.1 T.bình Tốt 36 380
967 12B5_35 Phạm Thùy Vân 12B5 6.7 7.2 7.1 6.8 7.3 5.2 5.1 8 8.2 7.7 Đ 6.4 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 13 267
968 12B5_36 Ngô Hạ Ái Vi 12B5 7.4 7.7 7.5 7.4 7.1 5.3 5.4 6.8 6.5 7 Đ 5.3 7.4 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290
969 12B5_37 Đỗ Thị Kim Yến 12B5 6.3 7.1 5.5 7.3 7.6 5.7 6.2 7.4 6.1 7.8 Đ 7.6 8.1 6.9 T.bình Tốt 21 316
970 12B5_38 Goto Shinichi 12B5 5.4 6.8 4.9 5.9 7.5 5 6.6 6.9 7.9 7.3 Đ 6.4 7.8 6.5 T.bình Khá 28 353
971 12B6_1 Nguyễn Thanh Hoàng Anh 12B6
972 12B6_2 Đỗ Phương Anh 12B6 5.3 6.1 5.8 5.9 6.7 7.9 6.6 7.6 8.2 7.5 Đ 6.3 9.1 6.9 Khá Tốt HSTT 11 267
973 12B6_3 Võ Thị Vân Anh 12B6 6 4.9 6.2 6.6 6 5.5 3.9 5.4 6.1 7.3 Đ 6.4 7.8 6 T.bình Tốt 35 384
974 12B6_4 Nguyễn Chí Công 12B6 5.9 6.8 6.4 6.6 6.9 5.8 3.6 5.2 6.2 7.1 Đ 6.4 8.3 6.3 T.bình Tốt 30 370
975 12B6_5 Nguyễn Chí Cường 12B6 5.3 6.2 6.2 6.9 6.5 5.2 3.6 4.5 5.6 7.7 Đ 7.7 7.4 6.1 T.bình Tốt 33 380
976 12B6_6 Đỗ Thị Dung 12B6 7.5 8.5 6.9 6.6 6.9 6.3 6.7 7.8 6.5 8.4 Đ 8 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 4 173
977 12B6_7 Nguyễn Thùy Dung 12B6 6.9 7.9 6.6 6.8 6.5 6.7 7 7.4 8.2 7.8 Đ 8.1 8.6 7.4 Khá Tốt HSTT 4 173
978 12B6_8 Tô Thị Mai Dung 12B6 6.5 6.5 6.3 6.6 7 5.7 6.6 6.6 6.2 7.4 Đ 6 7.9 6.6 Khá Tốt HSTT 13 302
979 12B6_9 Phạm Hữu Thanh Dương 12B6 6.8 6.4 5.5 4.6 6.7 5.5 4.4 4.1 4.5 6.6 Đ 5.9 8.1 5.8 T.bình Tốt 36 388
980 12B6_10 Nguyễn Ngọc Đại 12B6 7.4 7.4 6.9 5.3 7 6.3 4.3 4.8 5.5 6.8 Đ 6.9 7.5 6.3 T.bình Tốt 30 370
981 12B6_11 Võ Triệu Như Hảo 12B6 7.3 6.8 6.1 6.3 6.9 6 7.7 6.6 6.8 7.7 Đ 6.9 8.7 7 Khá Tốt HSTT 10 252
982 12B6_12 Nguyễn Thị Ánh Hồng 12B6 7.3 6.6 7.1 7.6 6.4 6.5 6.5 8.2 6.6 7.8 Đ 7.3 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 6 210
983 12B6_13 Đậu Thị Thu Hồng 12B6 7.5 7.8 6.9 7.8 6.9 6.5 4.6 7.4 7.1 8.4 Đ 7.4 8.4 7.2 T.bình Tốt 16 310
984 12B6_14 Lê Thị Hường 12B6 6.2 7.5 6.7 6.5 7.2 6.5 4.4 7.3 5.6 7.4 Đ 7.6 8.8 6.8 T.bình Tốt 19 321
985 12B6_15 Võ Duy Huỳnh 12B6 5.7 7.1 6.9 5.6 6.5 6.1 4.6 3.7 5.9 6.5 Đ 5.9 8.6 6.1 T.bình Khá 33 380
986 12B6_16 Nguyễn Tuấn Khanh 12B6 6.1 6.3 6.1 6.6 6.7 5.7 5.8 6.1 6.4 7 Đ 6.7 7.8 6.4 T.bình Tốt 26 362
987 12B6_17 Lê Hồng Khanh 12B6 7.7 8.3 6.8 7 6.9 6.2 6.9 7.5 6 7.6 Đ 6 7.7 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232
988 12B6_18 Phạm Vũ Hồng Lĩnh 12B6 7 6.5 5.1 6.3 6.4 5.7 5.1 6.1 6.1 7.6 Đ 6.6 8.1 6.4 T.bình Tốt 26 362
989 12B6_19 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 12B6 7 6 6.3 6.1 6.8 5.7 4.4 4.6 7.2 6.6 Đ 7.3 7.8 6.3 T.bình Khá 30 370
990 12B6_20 Nguyễn Thị Thanh Nghĩa 12B6 7.8 7.6 7.5 7.7 6.8 6.5 7 7.9 8 8.3 Đ 7 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 3 151
991 12B6_21 Nghiêm Thị Bảo Ngọc 12B6 7.5 8.1 7.9 8.1 7.4 6.7 5.7 7.8 7.9 8.4 Đ 7.1 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 1 141
992 12B6_22 Nguyễn Thị Thanh Phúc 12B6 5.5 6.4 5.7 6.5 6.9 6.6 5.1 6.9 5.9 7.7 Đ 6.3 8.2 6.5 Khá Tốt HSTT 14 304
993 12B6_23 Trần Đình Quý 12B6 6.1 6.2 6.1 5.9 6.8 6.2 6 6.5 6.8 7.3 Đ 6.6 8.2 6.6 T.bình Tốt 22 339
994 12B6_24 Ngô Tấn Tài 12B6 5.3 6.6 6.7 6.3 6.8 4.5 2.8 4.4 6.2 7.1 Đ 6.7 8.2 6 Yếu Khá 37 390
995 12B6_25 Lê Phúc Tâm 12B6 8 7.9 5.3 6.7 7.1 5.8 7.4 6.6 7.8 8.4 Đ 6.1 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232
996 12B6_26 Đào Thị Thu Thảo 12B6 5.6 7.1 6.1 6.4 6.6 6.1 5.4 6.9 5.6 7 Đ 6.3 7.9 6.4 T.bình Tốt 26 362
997 12B6_27 Cao Anh Thiện 12B6 6.5 6.7 6.2 5.5 6.9 5.3 5.9 5.6 7.5 7.2 Đ 5.7 8.3 6.4 T.bình Tốt 26 362
998 12B6_28 Lê Thị Hồng Thơm 12B6 7.3 7.6 7.8 6.4 7.7 6 7 8.4 8.1 8.3 Đ 8.4 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 1 141
999 12B6_29 Phạm Thị Ái Thư 12B6 5.2 6.6 6.2 6.4 6.8 6.9 7.8 6.5 7.9 7.4 Đ 7.9 8.3 7 Khá Khá HSTT 16 252
1000 12B6_30 Trần Bình Thư 12B6 6.2 7.2 6.4 4.9 7.1 5.3 4.8 8.3 5.5 7.9 Đ 8.6 8.8 6.8 T.bình Yếu 19 321
1001 12B6_31 Nguyễn Thị Thu Thủy 12B6 7 7.7 6.7 7.5 7 6.3 6.6 6.7 5.8 8.2 Đ 6.7 8.3 7 Khá Khá HSTT 16 252
1002 12B6_32 Trần Vũ Anh Trâm 12B6 5.8 6.9 6.8 7 6.8 6 5.1 6.9 7.7 6.7 Đ 7.3 8.2 6.8 T.bình Khá 19 321
1003 12B6_33 Nguyễn Thị Huyền Trân 12B6 6 7.7 6.4 7.3 7.1 6.7 6.4 8.4 7.2 8.5 Đ 6.3 8 7.2 Khá Tốt HSTT 6 210
1004 12B6_34 Bùi Thị Tuyết Trinh 12B6 7.4 6.9 5.9 6.2 6.6 6.3 5.8 5.9 4.6 7.8 Đ 6.3 8.9 6.6 T.bình Tốt 22 339
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
1005 12B6_35 Nguyễn Thị Phương Uyên 12B6 7 6.9 6.5 7 6.7 5.7 6.2 7.5 6.6 7.9 Đ 5.1 8.7 6.8 Khá Tốt HSTT 12 279
1006 12B6_36 Trần Quốc Việt 12B6 7.5 7.7 5 7.2 7.3 5.5 3.9 5.1 5.9 6.8 Đ 8.6 8.4 6.6 T.bình Tốt 22 339
1007 12B6_37 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 12B6 7.1 6.2 6.3 6.3 7.3 5.8 3.6 5.7 6.8 7.6 Đ 6.9 8.1 6.5 T.bình Khá 25 353
1008 12B6_38 Trần Thị Thảo Vy 12B6 7.2 7.9 7.7 7.3 7 6.2 6.5 7.8 5.9 7.6 Đ 6.7 8.6 7.2 Khá Khá HSTT 15 210
1009 12B7_1 Ngô Xuân Trường An 12B7 7.5 4.7 4.8 6 7.3 5.3 6.4 4.8 7.3 7.8 Đ 5 8.1 6.3 T.bình Tốt 36 370
1010 12B7_2 Phạm Tuấn Anh 12B7 7.6 5.5 4.9 6.2 7.9 5.8 6.7 5.9 5.7 7.8 Đ 5.7 8.1 6.5 T.bình Tốt 34 353
1011 12B7_3 Nguyễn Hương Hải 12B7 7.5 7.4 5 6.5 8 6 7 7.3 5.9 7.8 Đ 8.4 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 13 232
1012 12B7_4 Quách Đức Hạnh 12B7 7.6 6.9 6 7.2 7.8 5.1 6.1 7.1 5.5 7.3 Đ 7.4 7.7 6.8 Khá Tốt HSTT 19 279
1013 12B7_5 Dương Thị Hồng Hạnh 12B7 7.8 7.8 5.5 7.8 7.9 6.1 6.8 7.1 5.4 8.5 Đ 8 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 11 210
1014 12B7_6 Nguyễn Thị Hảo 12B7 7.8 6.1 5.8 7.1 7.8 5.5 6.1 6.9 5.4 7.9 Đ 6.6 7.8 6.7 Khá Tốt HSTT 22 290
1015 12B7_7 Hoàng Trọng Hiệp 12B7 7.6 6.1 5.3 5.8 7.7 5.4 6.8 7.3 5.1 7.8 Đ 6.9 7.5 6.6 Khá Tốt HSTT 24 302
1016 12B7_8 Tôn Nữ Kim Hiếu 12B7 8.2 7.7 6.6 7.2 8.4 6.2 6.5 8 5.6 8.3 Đ 8.6 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173
1017 12B7_9 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu 12B7 7.8 7.2 5.5 6.9 8.4 6.8 7.6 7.3 6.3 8.4 Đ 9 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 5 151
1018 12B7_10 Lê Chí Hùng 12B7 6.8 6.6 4.4 6 6.9 5.7 7.1 7.3 6.2 8.6 Đ 7.1 8.7 6.8 T.bình Tốt 27 321
1019 12B7_11 Dương Thị Hương 12B7 8.3 7.4 5.3 7.6 8.5 6.3 8.2 8.3 6.7 8.2 Đ 9.3 8.6 7.7 Khá Tốt HSTT 3 122
1020 12B7_12 Trịnh Thị Thanh Lam 12B7 7.5 6.9 7.3 7.8 7.9 5.7 5.9 7.1 5.9 7.2 Đ 6.6 8.8 7.1 Khá Tốt HSTT 13 232
1021 12B7_13 Đậu Thanh Liêm 12B7 6.9 5.4 6.2 6.6 7.7 5.1 5.8 5.4 3.8 7.4 Đ 6.9 8.7 6.3 T.bình Tốt 36 370
1022 12B7_14 Võ Thùy Linh 12B7 7.1 5.9 6.3 7.8 7.8 6.6 6.5 6.2 4.7 7.6 Đ 6.1 8.4 6.8 T.bình Tốt 27 321
1023 12B7_15 Nguyễn Thị Loan 12B7 7.4 5.4 6.5 7.3 8.3 6 6.4 7.6 6.5 8.4 Đ 7.7 8.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 210
1024 12B7_16 Đỗ Phương Lợi 12B7 8.3 6.7 6 8.2 7.5 6 7.4 8.3 5.4 8.1 Đ 8 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173
1025 12B7_17 Lê Thắng Lợi 12B7 6.5 6.4 4.5 7.6 7.7 5.7 7.4 5.7 6.6 7.6 Đ 7.1 7.8 6.7 T.bình Tốt 31 331
1026 12B7_18 Nguyễn Đức Long 12B7 6.5 6.4 5.3 7.9 7.5 5.7 6.5 6.4 5.6 7.8 Đ 8 8.8 6.9 Khá Tốt HSTT 17 267
1027 12B7_19 Võ Thị Kiều Nga 12B7 6.6 6.2 5.9 7.4 8 5.5 5.9 7 4.4 8.1 Đ 8.7 8.4 6.8 T.bình Tốt 27 321
1028 12B7_20 Đặng Huỳnh Nhật 12B7 6.7 6.5 6.1 6.9 7.8 4.8 5.7 6.6 5.7 7.3 Đ 5.9 7.8 6.5 T.bình Tốt 34 353
1029 12B7_21 Huỳnh Ngọc Phúc 12B7 6.7 6 5 6.8 7 5.8 6.3 5.1 7 5.4 Đ 6.1 8.5 6.3 T.bình Khá 36 370
1030 12B7_22 Cao Thụy Ngọc Phương 12B7 8.7 7 6.3 7.9 7.7 6.5 7.3 7.8 6.9 8.1 Đ 8.9 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 4 141
1031 12B7_23 Trần Hồng Quân 12B7 7 6.7 5.1 6.8 7.5 6.3 7.3 6.8 6.8 7.6 Đ 6.3 8.9 6.9 Khá Tốt HSTT 17 267
1032 12B7_24 Võ Đức Tài 12B7 7.2 7.6 6.2 5.8 7.7 5.7 6 5.8 7.3 7.2 Đ 6.6 8.1 6.8 Khá Tốt HSTT 19 279
1033 12B7_25 Phạm Văn Tài 12B7 6.9 7 5.2 6.8 7.8 6.1 6.3 6.4 6.2 7.4 Đ 7.1 8.6 6.8 Khá Tốt HSTT 19 279
1034 12B7_26 Trần Linh Tâm 12B7 7.6 6.6 6.5 6.6 7.8 5.6 7.3 6.6 6.8 8.2 Đ 6.7 8.1 7 Khá Tốt HSTT 16 252
1035 12B7_27 Phạm Danh Thành 12B7 7.8 7.7 6.2 7.7 7.5 6.2 6.4 5.9 7 7.5 Đ 6.7 8 7.1 Khá Tốt HSTT 13 232
1036 12B7_28 Nguyễn Vũ Anh Thư 12B7 6.3 6.8 5 6 7.5 6.9 6.7 7.4 5.8 7.8 Đ 6.3 8.4 6.7 Khá Tốt HSTT 22 290
1037 12B7_29 Huỳnh Cát Tiên 12B7 5.7 7.7 5.4 6.5 7 5.8 6.3 6.9 5 7.3 Đ 7.7 8.5 6.7 T.bình Tốt 31 331
1038 12B7_30 Nguyễn Viết Tiến 12B7 7.8 7.7 7.1 6.6 7.4 5.2 5.8 6.5 5.3 7.9 Đ 7.4 8.1 6.9 Khá Yếu 24 304
1039 12B7_31 Nguyễn Thị Kiều Trang 12B7 6 7.4 6.7 6.3 7.5 5.8 6.4 7.9 5.1 7.4 Đ 8 7.9 6.9 T.bình Tốt 26 316
1040 12B7_32 Vũ Thị Tuyết Trinh 12B7 6.2 7.6 7.1 8.4 8.5 7.7 8.6 8.4 6.6 9 Đ 8.4 8.6 7.9 Khá Tốt HSTT 2 82
1041 12B7_34 Phạm Anh Tú 12B7 8.1 7.8 5.2 7.6 8.1 6 7.5 7.6 7 8.5 Đ 6.3 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 9 190
1042 12B7_35 Ngô Thị Ngọc Tuyền 12B7 7.8 8.7 7.6 7.8 8.4 7 8.5 8.9 6.3 8.8 Đ 8.6 8.1 8 Khá Tốt HSTT 1 75
1043 12B7_36 Mai Huỳnh Phương Uyên 12B7 6.7 8.2 6.8 7.4 7.8 6.3 7.2 7.3 5.3 8.2 Đ 8.7 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173
1044 12B7_37 Lưu Võ Hiếu Văn 12B7 5.9 8.7 8.1 6.4 8.2 6.5 7.3 6.4 5.6 8.5 Đ 7.7 8.5 7.3 Khá Tốt HSTT 9 190
1045 12B7_38 Nguyễn Phúc Hương Vy 12B7 5.8 7.4 4.5 6.5 7.9 6.5 6.4 7.1 5.4 8.1 Đ 7 8.4 6.8 T.bình Tốt 27 321
1046 12B7_39 Nguyễn Trần Khánh Vy 12B7 6.9 7.1 4.6 6.9 7.6 5.9 5.6 6.3 6 7.8 Đ 7.3 7.6 6.6 T.bình Khá 33 339
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
THỂ
DỤCGDQP
Nhật
HọcGDCD
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp hạng
Khối
Nghỉ
CP
Nghỉ
KPTrễ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
1047 12B7_40 Nguyễn Quốc Bình 12B7 5.7 4.9 5 6.3 8.1 5.1 5.3 5.9 3.9 6.4 Đ 6 8 5.9 T.bình T.bình 39 386
1048 12B8_1 Vũ Thùy Trâm Anh 12B8 7.8 8.4 6.4 6.3 7.8 6.4 7.1 7.6 5.6 6.7 Đ 7.9 8.7 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210
1049 12B8_2 Bùi Quốc Bảo 12B8 7.4 8.6 6.5 6.2 8 6.6 6.8 8.1 8 8.1 Đ 7 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 4 151
1050 12B8_3 Hoàng Ngọc Quỳnh Châu 12B8 7.6 7.9 6.3 7 8.6 6.2 7.6 8.3 5.7 7.2 Đ 7 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173
1051 12B8_4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12B8 6.2 7.3 6.2 5 8.3 6.2 6.2 6.6 5.1 6.4 8.1 8.2 6.7 T.bình Tốt 33 331
1052 12B8_5 Nguyễn Tống Mỹ Duyên 12B8 7.1 8 5.3 5.6 8.4 6.4 6 6.4 7.3 8.1 Đ 6 8.3 6.9 Khá Khá HSTT 29 267
1053 12B8_6 Phạm Thái Hiệp 12B8 7.1 5.4 5.4 5.9 8.1 6.3 5.7 6.8 6.5 6.4 Đ 6.1 8.6 6.5 Khá Tốt HSTT 26 304
1054 12B8_7 Ngô Thị Thu Hiếu 12B8 7.3 7.5 5.8 6.6 7.5 7.6 7 6.9 6.1 7.6 Đ 7.6 8.2 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232
1055 12B8_8 Nguyễn Phi Hùng 12B8 7.4 6.6 8.4 5.8 7.1 5.5 3.8 5.6 5.2 5.9 Đ 6.4 7.2 6.2 T.bình Khá 36 377
1056 12B8_9 Lê Bá Việt Hưng 12B8 8.1 7.6 7.2 6.1 7.9 5.3 5.3 5.8 6.6 5.5 Đ 6.7 8.7 6.7 Khá Khá HSTT 30 290
1057 12B8_10 Lê Cao Khải 12B8 8.3 7.3 7 8 8 5.9 6.3 6 8.8 8.3 Đ 6.7 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173
1058 12B8_11 Nguyễn Lê Hoàng Khang 12B8 8 5.5 6.8 5.6 8.3 5.2 4.1 5.2 6 6.6 Đ 6.1 7.9 6.3 T.bình Khá 35 370
1059 12B8_12 Lê Việt Linh 12B8 6.8 6.8 5.6 5.3 7.9 5.8 5.4 7.3 6.4 7.1 Đ 8.3 8.4 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279
1060 12B8_13 Đặng Thị Ly 12B8 8 7 6 5.8 7.9 7.4 5.6 8.2 6.8 7.5 8 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210
1061 12B8_14 Phạm Thị Tuyết Mai 12B8 7.3 7.3 6.5 6.2 7.5 6.5 6.4 9.1 7.6 7.3 Đ 6.4 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 8 190
1062 12B8_15 Châu Hứa Huệ Mẫn 12B8 5.7 7.4 4.9 7 8 4.7 5.1 6 6.8 7.1 Đ 7.1 9.1 6.6 T.bình Khá 34 339
1063 12B8_16 Vũ Bình Diễm Mi 12B8 7.6 5.7 6.4 6.6 7.8 6.6 6.5 7.2 7.9 7.9 Đ 7.1 8.6 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210
1064 12B8_17 Nguyễn Thị Bích Ngân 12B8 6.7 7.2 5.7 6.7 7.8 6.4 6.4 7.6 7 8.3 Đ 7 8.8 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232
1065 12B8_18 Trần Thị Thanh Ngân 12B8 5.9 8 7.1 6.6 7.5 6.5 5.8 6 7.4 6.8 Đ 6.7 7.6 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279
1066 12B8_19 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12B8 8.1 7 6.9 7.1 8.2 7 6.8 8.6 7.5 8.7 Đ 7.6 8.8 7.7 Khá Tốt HSTT 3 122
1067 12B8_20 Lê Trọng Nghĩa 12B8 7.6 7.6 6.9 7.6 7.7 6.5 6.1 7.1 7 8.5 Đ 7.4 8.9 7.4 Khá Khá HSTT 27 173
1068 12B8_21 Trịnh Xuân Nghĩa 12B8 7.8 7.4 7.4 6.3 7.4 5.2 6.1 4.8 7.5 6.1 Đ 7 8.1 6.8 T.bình Tốt 32 321
1069 12B8_22 Lê Hà Phương Ngọc 12B8 7.1 7.4 7.5 5.6 8.3 6.3 6.8 7.1 6.7 6.8 Đ 7.3 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232
1070 12B8_23 Trần Dạ Thảo Nguyên 12B8 7.4 7.5 6.1 6 8 6.1 6.3 6.6 6.9 6.2 Đ 7.9 8.3 6.9 Khá Tốt HSTT 19 267
1071 12B8_24 Trần Yến Nhi 12B8 7.4 8.6 7.3 7.1 8 7.2 7.6 9.6 7.8 8.7 Đ 7.6 8.8 8 Khá Tốt HSTT 1 75
1072 12B8_25 Nguyễn Hạnh Phúc 12B8 8.4 8.6 8.1 8.1 8 6.9 7.1 6.9 8 8.1 Đ 7.4 8.7 7.9 Khá Tốt HSTT 2 82
1073 12B8_26 Nguyễn Thị Đan Phương 12B8 8 7 6.4 5.6 7.9 6.2 5.9 7.3 8.7 6.8 Đ 6.4 8.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232
1074 12B8_27 Đặng Thanh Thảo 12B8 7.3 5.2 5.3 5.7 8 6.2 7.2 7.8 8.3 7.7 Đ 6.4 8.8 7 Khá Tốt HSTT 18 252
1075 12B8_28 Trần Minh Thông 12B8 7.6 7.2 5.9 6.6 7.5 5.6 6.3 5.7 7.4 7.8 Đ 7 8.5 6.9 Khá Tốt HSTT 19 267
1076 12B8_29 Phạm Hữu Thuận 12B8 7.9 7.5 6.4 6.3 8.2 6.3 6.3 7.3 8 8.1 Đ 7 8.5 7.3 Khá Tốt HSTT 8 190
1077 12B8_30 Phan Thị Ngọc Trân 12B8 6 6.9 5.8 6.9 7.1 4.8 4.1 5.3 5 6.8 Đ 6.9 7.7 6.1 T.bình Tốt 37 380
1078 12B8_31 Nguyễn Thị Huyền Trang 12B8 7.5 7.4 6.3 6.5 7.4 5.8 6.4 5.8 5.7 6.9 Đ 8.1 8.4 6.9 Khá Tốt HSTT 19 267
1079 12B8_32 Lê Anh Tuấn 12B8 6.8 8.2 7.3 5.8 7.4 5.6 6.4 6.4 5.7 7.2 Đ 6.9 7.9 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279
1080 12B8_33 Hoàng Bảo Tú Uyên 12B8 7.7 8.6 7.2 7.9 8.1 6 5.6 7.4 9 6.3 Đ 7.6 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 4 151
1081 12B8_34 Vũ Thị Thảo Vi 12B8 7.6 7.9 5.8 6 7 5.3 5.9 6.6 6 6.9 Đ 8 8.1 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279
1082 12B8_35 Lưu Hải Vinh 12B8 8.2 8.1 7.2 6.8 7.9 5.9 6.2 6.9 7.6 6.8 Đ 7 7.7 7.2 Khá Khá HSTT 28 210
1083 12B8_36 Đỗ Thị Tường Vy 12B8 6.2 7.5 7.1 6.4 7.7 6.3 7 7.7 8 7.7 Đ 6.1 7.8 7.1 T.bình Tốt 30 312
1084 12B8_37 Nguyễn Lê Hải Yến 12B8 7.1 8.3 8 6.4 8.1 6.5 5.8 8.4 6 6.6 Đ 7.1 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210