sỞ gd & Đt bÀ rỊa vŨng tÀu bẢng ĐiỂm tỔng hỢp hỌc kỲ … · 2016. 3....

26
Lớp TOÁN VẬT HÓA HỌC SINH HỌC TIN HỌC NGỮ VĂN LỊC H ĐỊA ANH VĂN CÔN G THỂ DỤC GDQP Nhật Học GDCD Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Xếp hạng Khối Nghỉ CP Nghỉ KP Trễ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 1 10A1_1 Cao Hoàng Ân 10A1 8.8 7.7 9.5 8.8 9 6.7 6.6 6.8 8.6 7.8 Đ 8.3 7.3 8.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 24 62 2 10A1_2 Lê Đình Phương Anh 10A1 8 9 7.9 8.5 9.2 7.2 8.1 8.9 9.2 8 Đ 9 6.4 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 21 45 3 10A1_3 Nguyễn Hải Anh 10A1 8.4 8.5 8.4 9.2 9.7 7.2 8.1 8.2 9.1 8.6 Đ 8.1 7.5 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 17 35 4 10A1_4 Đường Trúc Duyên 10A1 9 8.9 9.2 9.3 9.4 7.8 8.1 8.3 8.5 8.6 Đ 9.3 8.5 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 8 5 10A1_5 Đoàn Ngọc Thiện Đạt 10A1 9.6 8.3 9.2 9.2 9 7.3 8.3 9.8 6.7 8.6 Đ 8.6 6.5 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 31 6 10A1_6 Lê Tuấn Anh Hải 10A1 8.9 8.7 8.6 7.8 9.1 7.3 7.4 8 6.8 8.6 Đ 9 6.3 8.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 52 7 10A1_7 Lê Thị Ngọc Hân 10A1 8.1 7.8 8.5 8.7 9.7 8 7.6 8.9 6.9 8.6 Đ 9.1 7.3 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 40 8 10A1_8 Trần Trung Hiếu 10A1 8.5 7.1 7.4 8.1 9 6.8 6.4 7.5 5.1 8.1 Đ 8.9 5.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 31 155 9 10A1_9 Đỗ Gia Huân 10A1 10 9.5 8.8 9.2 9.2 7.5 8.2 8.8 9 8.8 Đ 9 8.3 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 6 10 10A1_10 Trịnh Nhật Khoa 10A1 9.2 9.2 9.7 9.1 9.7 7.2 7.9 9 8.6 8.2 Đ 8.6 7.3 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 11 16 11 10A1_11 Quách Anh Khoa 10A1 8.2 8.7 8.5 7.6 8.7 7.2 5.8 7.8 7.3 7.9 Đ 8 5.1 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 29 128 12 10A1_12 Đào Trịnh Thùy Linh 10A1 6.4 7.6 7.8 8.8 8.8 6.9 8.5 7.9 5.6 8.6 Đ 9 7.3 8.1 8 Khá Tốt HSTT 28 111 13 10A1_13 Nguyễn Đoàn Mỹ Linh 10A1 7.8 8 9.2 8.8 9.2 7.7 8.2 8.4 8.8 8.6 Đ 9.4 8.4 8.5 8.9 Khá Tốt HSTT 25 77 14 10A1_14 Trần Khánh Linh 10A1 9.1 8.8 9.6 9.3 9.2 7.7 8.8 9.1 8.3 8.6 Đ 9.3 7.9 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 14 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc 10A1 8.9 9.1 9.3 9 9.4 6.8 7.8 8.7 9 8.5 Đ 9.1 7 9.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 15 29 16 10A1_16 Lưu Quỳnh Thanh Nguyên 10A1 9.4 9.7 9.8 9.4 9.7 8 8.9 9.5 8.7 8.8 Đ 9.3 8.6 9.6 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1 17 10A1_17 Nguyễn Hoàng Phú 10A1 8.9 8.8 8.8 8.1 8.3 7.5 6.9 9.6 6.6 8.8 Đ 8.1 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 21 45 18 10A1_18 Mai Trúc Ngân Phụng 10A1 9.6 9.3 9.4 8.9 9.5 7.5 8 9.6 9.1 8.8 Đ 9.3 7.9 9.3 9.2 Giỏi Tốt HSG 6 7 19 10A1_19 Phạm Trần Minh Quân 10A1 8.4 8.6 7.7 8.5 9 6.8 6.8 7.2 7 7.9 Đ 8 4.6 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 30 129 20 10A1_20 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 10A1 9.7 9 9.9 9.4 9.5 8.1 8.4 9 9.4 8.8 Đ 9.4 8.5 8.9 9.4 Giỏi Tốt HSG 2 3 21 10A1_21 Phạm Nguyễn Dung Quỳnh 10A1 9.7 8.9 9.8 9.2 9.6 7.8 9.1 9.4 9.2 8.7 Đ 9.4 8.9 8.2 9.4 Giỏi Tốt HSG 2 3 22 10A1_22 Phạm Cù Phương Thảo 10A1 9.4 9.2 9 8.4 9.7 8.1 8.3 9.5 9.1 9.1 Đ 9.7 7.6 9.6 9.3 Giỏi Tốt HSG 4 5 23 10A1_23 Đặng Thị Anh Thơ 10A1 9 8.9 9.4 8.2 9.4 6.9 8.3 9.1 8.2 8.4 Đ 9.3 8.9 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 23 24 10A1_24 Hoàng Thị Phương Thùy 10A1 7.4 8.1 7.4 8.4 9.3 6.4 6.6 8.6 8.9 8.5 Đ 8.7 6.4 8.5 8.2 Khá Tốt HSTT 27 98 25 10A1_25 Vũ Ngọc Thiên Thư 10A1 8.6 8.7 8.6 9.4 9.3 8.8 8.6 9.5 5.9 8.7 Đ 8.7 8 8.7 8.9 Khá Tốt HSTT 26 77 26 10A1_26 Dương Thị Trà 10A1 8.7 8.8 8.2 8.8 9.2 7.7 8.2 9.3 9.3 8.7 Đ 9.9 7.9 9.1 9 Giỏi Tốt HSG 11 16 27 10A1_27 Đặng Thị Mỹ Trinh 10A1 8 8.7 8.3 9.2 9.5 7.5 8.4 9.2 9.4 8.8 Đ 9.4 7.4 9.3 9 Giỏi Tốt HSG 11 16 28 10A1_28 Lê Văn Trọng 10A1 9.4 9.7 9.2 9 9.8 7.4 8.2 9.2 8.9 8.7 Đ 9 5.9 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 14 29 10A1_29 Nguyễn Đức Anh Trung 10A1 9.5 9.1 8.2 8.4 9.2 7.2 6.9 8.3 7.6 8.3 Đ 9.3 7.5 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 40 30 10A1_30 Phan Thị Kim Tuyền 10A1 9 8.8 8.2 9.1 9.7 7.6 8.1 9.2 8.5 8.4 Đ 9.7 8.1 9.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 8 31 10A1_31 Lê Thị Lan Vi 10A1 8.1 8.6 9 9 9.4 8 7.7 9 7.2 8.4 Đ 8.9 7.1 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 17 35 32 10A2_1 Trương Nguyễn Quang Duy 10A2 7.5 8.2 7.8 6.7 8.4 6.4 6.9 8.3 6.4 7.1 Đ 7.4 5.9 8.2 7.5 Khá Tốt HSTT 31 182 33 10A2_2 Nguyễn Mạnh Dũng 10A2 9.5 9.3 9.3 8 9.7 7.2 7.4 9.4 8.6 8.4 Đ 7.7 8.4 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23 34 10A2_3 Đinh Thị Hằng 10A2 8.4 7.3 7.8 8.9 9.2 7.1 8.4 9.6 5.7 8.6 Đ 8 8.9 8.8 8.5 Khá Tốt HSTT 25 82 35 10A2_4 Phan Thị Thanh Hòa 10A2 8.5 8.7 8 9.2 9.3 7.6 8.6 9.3 8.7 8.4 Đ 9.1 9.4 9.2 9 Giỏi Tốt HSG 6 16 36 10A2_5 Vũ Minh Kha 10A2 8 7.7 7.9 8.3 9.5 6.6 6.5 8.1 7.1 7.7 Đ 8.3 5.4 8.6 8 Giỏi Tốt HSG 20 71 37 10A2_6 Hoàng Thị Thùy Linh 10A2 8.9 8.8 8.8 8.8 9 7 7.8 9 6.3 8 Đ 8.3 8.8 9 8.6 Khá Tốt HSTT 23 80 38 10A2_7 Nguyễn Thị Trúc Linh 10A2 7.7 8.4 8.5 8.9 9.4 7.3 8.9 9.1 6.4 8.6 Đ 9.1 8.4 8.6 8.7 Khá Tốt HSTT 22 79 Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU THPT CHÂU THÀNH Niên khóa 2014-2015 BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1 STT Mã HS HỌ và TÊN ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

Upload: others

Post on 07-Nov-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

1 10A1_1 Cao Hoàng Ân 10A1 8.8 7.7 9.5 8.8 9 6.7 6.6 6.8 8.6 7.8 Đ 8.3 7.3 8.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 24 62

2 10A1_2 Lê Đình Phương Anh 10A1 8 9 7.9 8.5 9.2 7.2 8.1 8.9 9.2 8 Đ 9 6.4 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 21 45

3 10A1_3 Nguyễn Hải Anh 10A1 8.4 8.5 8.4 9.2 9.7 7.2 8.1 8.2 9.1 8.6 Đ 8.1 7.5 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 17 35

4 10A1_4 Đường Trúc Duyên 10A1 9 8.9 9.2 9.3 9.4 7.8 8.1 8.3 8.5 8.6 Đ 9.3 8.5 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 8

5 10A1_5 Đoàn Ngọc Thiện Đạt 10A1 9.6 8.3 9.2 9.2 9 7.3 8.3 9.8 6.7 8.6 Đ 8.6 6.5 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 31

6 10A1_6 Lê Tuấn Anh Hải 10A1 8.9 8.7 8.6 7.8 9.1 7.3 7.4 8 6.8 8.6 Đ 9 6.3 8.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 52

7 10A1_7 Lê Thị Ngọc Hân 10A1 8.1 7.8 8.5 8.7 9.7 8 7.6 8.9 6.9 8.6 Đ 9.1 7.3 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 40

8 10A1_8 Trần Trung Hiếu 10A1 8.5 7.1 7.4 8.1 9 6.8 6.4 7.5 5.1 8.1 Đ 8.9 5.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 31 155

9 10A1_9 Đỗ Gia Huân 10A1 10 9.5 8.8 9.2 9.2 7.5 8.2 8.8 9 8.8 Đ 9 8.3 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 6

10 10A1_10 Trịnh Nhật Khoa 10A1 9.2 9.2 9.7 9.1 9.7 7.2 7.9 9 8.6 8.2 Đ 8.6 7.3 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 11 16

11 10A1_11 Quách Anh Khoa 10A1 8.2 8.7 8.5 7.6 8.7 7.2 5.8 7.8 7.3 7.9 Đ 8 5.1 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 29 128

12 10A1_12 Đào Trịnh Thùy Linh 10A1 6.4 7.6 7.8 8.8 8.8 6.9 8.5 7.9 5.6 8.6 Đ 9 7.3 8.1 8 Khá Tốt HSTT 28 111

13 10A1_13 Nguyễn Đoàn Mỹ Linh 10A1 7.8 8 9.2 8.8 9.2 7.7 8.2 8.4 8.8 8.6 Đ 9.4 8.4 8.5 8.9 Khá Tốt HSTT 25 77

14 10A1_14 Trần Khánh Linh 10A1 9.1 8.8 9.6 9.3 9.2 7.7 8.8 9.1 8.3 8.6 Đ 9.3 7.9 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 14

15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc 10A1 8.9 9.1 9.3 9 9.4 6.8 7.8 8.7 9 8.5 Đ 9.1 7 9.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 15 29

16 10A1_16 Lưu Quỳnh Thanh Nguyên 10A1 9.4 9.7 9.8 9.4 9.7 8 8.9 9.5 8.7 8.8 Đ 9.3 8.6 9.6 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1

17 10A1_17 Nguyễn Hoàng Phú 10A1 8.9 8.8 8.8 8.1 8.3 7.5 6.9 9.6 6.6 8.8 Đ 8.1 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 21 45

18 10A1_18 Mai Trúc Ngân Phụng 10A1 9.6 9.3 9.4 8.9 9.5 7.5 8 9.6 9.1 8.8 Đ 9.3 7.9 9.3 9.2 Giỏi Tốt HSG 6 7

19 10A1_19 Phạm Trần Minh Quân 10A1 8.4 8.6 7.7 8.5 9 6.8 6.8 7.2 7 7.9 Đ 8 4.6 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 30 129

20 10A1_20 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 10A1 9.7 9 9.9 9.4 9.5 8.1 8.4 9 9.4 8.8 Đ 9.4 8.5 8.9 9.4 Giỏi Tốt HSG 2 3

21 10A1_21 Phạm Nguyễn Dung Quỳnh 10A1 9.7 8.9 9.8 9.2 9.6 7.8 9.1 9.4 9.2 8.7 Đ 9.4 8.9 8.2 9.4 Giỏi Tốt HSG 2 3

22 10A1_22 Phạm Cù Phương Thảo 10A1 9.4 9.2 9 8.4 9.7 8.1 8.3 9.5 9.1 9.1 Đ 9.7 7.6 9.6 9.3 Giỏi Tốt HSG 4 5

23 10A1_23 Đặng Thị Anh Thơ 10A1 9 8.9 9.4 8.2 9.4 6.9 8.3 9.1 8.2 8.4 Đ 9.3 8.9 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 23

24 10A1_24 Hoàng Thị Phương Thùy 10A1 7.4 8.1 7.4 8.4 9.3 6.4 6.6 8.6 8.9 8.5 Đ 8.7 6.4 8.5 8.2 Khá Tốt HSTT 27 98

25 10A1_25 Vũ Ngọc Thiên Thư 10A1 8.6 8.7 8.6 9.4 9.3 8.8 8.6 9.5 5.9 8.7 Đ 8.7 8 8.7 8.9 Khá Tốt HSTT 26 77

26 10A1_26 Dương Thị Trà 10A1 8.7 8.8 8.2 8.8 9.2 7.7 8.2 9.3 9.3 8.7 Đ 9.9 7.9 9.1 9 Giỏi Tốt HSG 11 16

27 10A1_27 Đặng Thị Mỹ Trinh 10A1 8 8.7 8.3 9.2 9.5 7.5 8.4 9.2 9.4 8.8 Đ 9.4 7.4 9.3 9 Giỏi Tốt HSG 11 16

28 10A1_28 Lê Văn Trọng 10A1 9.4 9.7 9.2 9 9.8 7.4 8.2 9.2 8.9 8.7 Đ 9 5.9 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 14

29 10A1_29 Nguyễn Đức Anh Trung 10A1 9.5 9.1 8.2 8.4 9.2 7.2 6.9 8.3 7.6 8.3 Đ 9.3 7.5 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 40

30 10A1_30 Phan Thị Kim Tuyền 10A1 9 8.8 8.2 9.1 9.7 7.6 8.1 9.2 8.5 8.4 Đ 9.7 8.1 9.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 8

31 10A1_31 Lê Thị Lan Vi 10A1 8.1 8.6 9 9 9.4 8 7.7 9 7.2 8.4 Đ 8.9 7.1 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 17 35

32 10A2_1 Trương Nguyễn Quang Duy 10A2 7.5 8.2 7.8 6.7 8.4 6.4 6.9 8.3 6.4 7.1 Đ 7.4 5.9 8.2 7.5 Khá Tốt HSTT 31 182

33 10A2_2 Nguyễn Mạnh Dũng 10A2 9.5 9.3 9.3 8 9.7 7.2 7.4 9.4 8.6 8.4 Đ 7.7 8.4 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23

34 10A2_3 Đinh Thị Hằng 10A2 8.4 7.3 7.8 8.9 9.2 7.1 8.4 9.6 5.7 8.6 Đ 8 8.9 8.8 8.5 Khá Tốt HSTT 25 82

35 10A2_4 Phan Thị Thanh Hòa 10A2 8.5 8.7 8 9.2 9.3 7.6 8.6 9.3 8.7 8.4 Đ 9.1 9.4 9.2 9 Giỏi Tốt HSG 6 16

36 10A2_5 Vũ Minh Kha 10A2 8 7.7 7.9 8.3 9.5 6.6 6.5 8.1 7.1 7.7 Đ 8.3 5.4 8.6 8 Giỏi Tốt HSG 20 71

37 10A2_6 Hoàng Thị Thùy Linh 10A2 8.9 8.8 8.8 8.8 9 7 7.8 9 6.3 8 Đ 8.3 8.8 9 8.6 Khá Tốt HSTT 23 80

38 10A2_7 Nguyễn Thị Trúc Linh 10A2 7.7 8.4 8.5 8.9 9.4 7.3 8.9 9.1 6.4 8.6 Đ 9.1 8.4 8.6 8.7 Khá Tốt HSTT 22 79

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU

THPT CHÂU THÀNH

Niên khóa 2014-2015

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

Page 2: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

39 10A2_8 Văn Thị Ngọc Linh 10A2 7.5 6.9 7.5 7.9 8.8 6.8 8.9 9.1 8.1 8.2 Đ 7.6 7.8 9.1 8.2 Khá Tốt HSTT 27 98

40 10A2_9 Nguyễn Ngọc Phương Linh 10A2 8.7 8.6 8.5 9.3 9 7.4 8.6 9.5 6.8 8.5 Đ 8.9 9 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23

41 10A2_10 Ngô Hải Lộc 10A2 8.9 8.4 7.1 7.8 8.6 6 6.5 8.3 6.2 8.4 7.1 8.6 7.9 Khá Tốt HSTT 29 119

42 10A2_11 Đặng Trần Ngọc Mai 10A2 7.4 8 8 8.6 8.7 7.2 7.8 9 6.7 8.6 Đ 8.9 6.8 8.9 8.4 Khá Tốt HSTT 26 88

43 10A2_12 Trần Thị Ngọc Mai 10A2 8.7 8.3 8.9 9 9.6 7.3 8.4 9.3 8.6 8.3 Đ 8.1 8.9 8.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23

44 10A2_13 Phùng Tiên Diệu Minh 10A2 8 8.2 7.9 8.8 9.8 7.2 7.7 9.6 7.9 7.9 Đ 8.9 8.6 9.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 34

45 10A2_14 Hoàng Ngọc Giáng My 10A2 8.5 7.4 8.5 8.7 9.5 6.7 7.6 9 8.5 8.4 Đ 7.4 7.9 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 17 45

46 10A2_15 Nguyễn Ngọc Nga 10A2 9.1 8.8 9 8.1 9.4 7.3 7.9 9.4 8.2 8.6 Đ 7.4 7.8 8.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 35

47 10A2_16 Lê Nguyễn Thu Ngân 10A2 6.9 6.9 7.1 8.1 9.1 6.6 7.8 9.1 9.2 7.8 Đ 8 6.6 8.8 8.2 Khá Tốt HSTT 28 98

48 10A2_17 Nguyễn Minh Nghĩa 10A2 8.5 8.8 7.5 6.7 8.9 6.8 7.4 8.3 6.7 8 Đ 8.3 5.9 9 8 Giỏi Tốt HSG 20 71

49 10A2_18 Bùi Ngọc Ý Nhi 10A2 9.4 8.7 8.8 8.9 9.9 7.6 8.8 9.4 8.5 8.5 Đ 8.4 9.4 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8

50 10A2_19 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 10A2 9 8.6 8.9 8.6 9.6 7.4 9.3 9.6 9.3 8.5 Đ 8.7 8.3 8.6 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8

51 10A2_20 Nguyễn Trường Nhật Quang 10A2 9.1 8.7 8.7 8.9 9.8 6.4 6.8 9.5 8.1 8.3 Đ 7.7 7.9 9.1 8.6 Khá Tốt HSTT 24 81

52 10A2_21 Trần Phương Thảo 10A2 9 8.7 8.3 9.1 9.7 7.3 8.9 9.1 8.3 8.4 Đ 7.6 9.1 8.9 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 23

53 10A2_22 Nguyễn Thị Trang Thơ 10A2 7.4 6.7 7.7 6.9 8.2 7 6.6 8.3 6.1 8.2 Đ 7.5 7.8 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 30 158

54 10A2_23 Lê My Thanh Thuận 10A2 8.9 9 8.6 7.9 8.8 6.8 6.6 9.3 6.7 8.3 Đ 7.9 7.8 8.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 18 62

55 10A2_24 Phạm Đoàn Minh Thư 10A2 8.2 8 8.5 9.2 9.4 7.6 8.7 9.1 7.1 8.4 Đ 9.7 7.9 8.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 12 31

56 10A2_25 Nguyễn Anh Thy 10A2 9.3 8.9 8.8 8.4 9.4 7.3 7.7 9 8.7 8.2 Đ 7.9 7.6 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 12 31

57 10A2_26 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 10A2 9.1 9.1 8.5 8.5 9.7 7.5 7.9 9.3 9.2 8.6 Đ 8.1 9.6 8.9 9 Giỏi Tốt HSG 6 16

58 10A2_27 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10A2 8 8.4 7.3 9.1 8.8 7.1 9 9 8.3 8.8 Đ 8.9 7.6 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 16 40

59 10A2_28 Nguyễn Hiếu Trung 10A2 9.1 8.6 7.9 8.6 9.5 7 6.5 8.3 7.9 7.9 Đ 8.4 6.3 9.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 18 62

60 10A2_29 Võ Trần Bảo Uyên 10A2 9 8.6 8.8 9.2 9.3 7.5 9.1 9.4 9 8.2 Đ 9 9 8.6 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8

61 10A2_30 Phan Thùy Phương Uyên 10A2 9.6 9.7 9.2 9.6 9.5 7.5 8.8 9.6 9.5 9 Đ 9.3 9.4 9.3 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1

62 10A2_31 Nguyễn Ngọc Thiên Vũ 10A2 8.8 8.9 8.2 9.1 9.7 7.5 8.6 9.6 8.7 8.1 Đ 9.1 9 9 9.1 Giỏi Tốt HSG 2 8

63 10B1_1 Đỗ Thị Minh Anh 10B1 8.5 8.7 8.5 8.1 9 7.2 7.9 7.9 8 8.2 Đ 7.7 7.8 8.3 8.4 Giỏi Tốt HSG 8 59

64 10B1_2 Nguyễn Thị Kim Chi 10B1 8.2 8.7 7.2 7.7 9.4 6.6 6.6 7.8 6.6 8.1 Đ 8 7.5 8.7 8 Giỏi Tốt HSG 9 71

65 10B1_3 Phạm Thị Hạnh Đức 10B1 8.4 9.2 8.6 8.8 9.5 7.7 8.9 9.3 7.6 8.6 Đ 8.6 8.5 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 3 23

66 10B1_4 Đặng Phúc Nhật Hạ 10B1 8.8 8 8.6 7.7 9.1 7.7 7.5 8.8 7.8 8.2 Đ 7 8.8 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 52

67 10B1_5 Văn Thoại Huê 10B1 7.4 8.2 7 7 9 6.9 8 6.4 7.7 8.1 7.1 7.1 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 20 129

68 10B1_6 Tống Thị Ngọc Huyền 10B1 8.2 6.8 7.4 5.6 8.9 7.3 5.9 8.1 6.1 7.8 Đ 8 8.5 8 7.6 Khá Tốt HSTT 24 165

69 10B1_7 Châu Quang Hiếu 10B1 8.9 8.7 9.5 6.6 8.8 5.9 5.9 7.1 7.8 7.8 Đ 6.4 6.3 7.4 7.7 Khá Khá HSTT 29 155

70 10B1_8 Nguyễn Anh Khôi 10B1 9.2 9.5 8.5 8.2 9.2 6.4 6.6 7.1 9.4 7.6 Đ 7.4 6.1 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 16 98

71 10B1_9 Trần Thị Hải Lam 10B1 6.7 8.4 8.1 7.2 8.8 6.9 7.1 7.7 5 7.8 Đ 7.9 7.5 8.5 7.7 Khá Tốt HSTT 21 144

72 10B1_10 Vũ Viết Lâm 10B1 7.7 8 9.1 8.9 8.9 7.2 7.9 8.3 7.6 8.3 Đ 7.9 8.3 8.2 8.5 Khá Tốt HSTT 10 82

73 10B1_11 Nguyễn Thị Ánh Linh 10B1 9.2 8.4 9 9.6 9.6 7.1 8.1 9.3 8.2 8.7 Đ 8.6 9.4 8.5 9 Giỏi Tốt HSG 1 16

74 10B1_12 Lê Nguyễn Diệu Linh 10B1 9.5 9.5 9.3 6.6 8.7 7.3 6.1 8.6 8.5 7.8 Đ 8.6 6.9 8.3 8.4 Khá Khá HSTT 28 88

75 10B1_13 Nguyễn Thị Thanh Loan 10B1 7.4 8.4 6.1 8.2 8.5 5.8 7.1 8.2 5.8 7.9 Đ 7.6 7.3 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 22 158

76 10B1_14 Nguyễn Bá Huỳnh Long 10B1 8.5 7.8 7.3 6.4 8.7 6.3 5.6 6.9 7.5 8 Đ 6.4 7 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 25 194

77 10B1_15 Phạm Vương Minh 10B1 8.4 8.6 8.7 7.1 8.5 7.5 8.8 8.6 7.1 8.2 Đ 8.4 8 7.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 52

78 10B1_16 Đào Thúy Nga 10B1 6.5 7.1 6.7 8.1 8.4 6.8 7.8 8 6.9 7.9 Đ 7.4 7.9 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 23 158

79 10B1_17 Lê Nguyễn Kim Ngân 10B1 7.9 7.3 8.5 7.6 8.5 7.8 6.4 8.6 6.4 7.8 Đ 8.1 9.3 7.7 8 Khá Tốt HSTT 19 111

80 10B1_18 Phạm Trần Phương Nhi 10B1 8.6 7.7 8.8 7.9 9 6.3 4.8 8 8.5 7.8 Đ 6.7 9.1 8.1 8 T.bình Tốt 29 281

Page 3: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

81 10B1_19 Trương Yến Nhi 10B1 8.5 9.3 8.5 8.1 9.5 7.2 8.7 9.6 8.7 8.8 Đ 9 9.8 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 1 16

82 10B1_20 Trần Thị Hồng Nhung 10B1 8.1 7.7 7.6 8.6 9.2 7.8 8 8.6 6.6 8.3 Đ 8.7 8.8 8.1 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 52

83 10B1_21 Phạm Thanh Phong 10B1 8 7.6 7.8 6.9 8.7 5.4 4.2 7.5 5.7 7.4 Đ 7.3 6.6 7.5 7.2 T.bình Khá 32 291

84 10B1_22 Nguyễn Khắc Hoàng Phi 10B1 6.8 7.7 6.7 7.6 8.7 6.2 5.9 7.1 6.8 7.9 Đ 7.4 6.3 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 26 207

85 10B1_23 Trần Công Phúc 10B1

86 10B1_24 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10B1 8.2 8.7 8.3 9.4 8.7 6.4 7.9 7.4 7.7 8.1 Đ 8.1 8 8.4 8.4 Khá Tốt HSTT 11 87

87 10B1_25 Nguyễn Quốc Thắng 10B1 7.2 6.9 5.7 7.1 8.5 6.5 5.9 6.8 5.8 7.5 Đ 8.3 7.8 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 27 224

88 10B1_26 Mã Thị Song Thương 10B1 7.5 7.1 8.4 8.8 8.8 7.7 7.3 8.9 6.4 8.6 8.1 7.9 8.4 8.2 Khá Tốt HSTT 14 98

89 10B1_27 Nguyễn Duy Trần Tín 10B1 8.6 9.2 8.9 7.2 9.2 6.9 6.8 7.7 6.1 8.3 Đ 7.7 6.9 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 17 104

90 10B1_28 Trang Thị Ngọc Trân 10B1 7.9 8.2 9 7.5 9.1 7.3 7.4 8.5 7.4 8.6 Đ 7.9 8.4 7.6 8.3 Khá Tốt HSTT 12 91

91 10B1_29 Nguyễn Thùy Trang 10B1 8.4 9.1 8.5 7.9 9.6 7.4 8.1 8.3 8.5 8.1 Đ 7.9 8.5 7.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 4 38

92 10B1_30 Phạm Minh Trí 10B1 9.4 8.4 8.2 8.7 8.7 6.3 6.3 8.1 8.7 8.1 Đ 6.4 9.1 7.6 8.2 Khá Tốt HSTT 13 97

93 10B1_31 Nguyễn Thuần Khiết Trinh 10B1 8.6 8.3 8.7 7.9 9 6.6 6 8.3 7.6 8.6 Đ 7.4 7.5 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT 18 104

94 10B1_32 Đặng Thị Cẩm Tú 10B1 8.6 8.2 8.3 6.3 8.7 7.3 7.4 8.5 6.8 8.8 Đ 8.9 6.8 8.3 8.2 Khá Tốt HSTT 15 98

95 10B1_33 Phạm Thị Hải Yến 10B1 7.8 7.8 7.9 5.5 7.9 7 6.7 8 4.5 8.4 Đ 7.1 6.1 7.7 7.3 T.bình Tốt 31 286

96 10B2_1 Nguyễn Lê Nhật Anh 10B2 8.6 7.5 7.2 7.7 9.4 8 7.2 9.1 7.1 8 Đ 8.9 7.6 7.5 8.2 Giỏi Tốt HSG 12 66

97 10B2_2 Trần Tuấn Anh 10B2 8.3 8 8.5 8.2 9 5.7 7.6 7 7.3 8.1 Đ 8.1 7.1 7 7.9 Khá Tốt HSTT 22 119

98 10B2_3 Lê Thị Mỹ Duyên 10B2 8.4 8.3 8.6 7.7 9.2 7.1 6.8 8.1 8.4 8.5 Đ 8.3 8 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 7 52

99 10B2_4 Nguyễn Sơn Hải 10B2 9.2 8.6 9.6 9.1 8.4 7.2 8.3 8.4 9.1 8.6 Đ 8.1 5.8 7.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 2 40

100 10B2_5 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 10B2 7.2 6.8 6.3 5.7 8 6.2 5.8 7.4 5.7 7.5 Đ 8.1 5.5 7.2 6.9 Khá Tốt HSTT 30 263

101 10B2_6 Quách Thị Thu Hằng 10B2 6 6 6.1 6.4 8.4 6.9 5.8 7.6 6.3 7.6 Đ 8.4 7.8 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 28 235

102 10B2_7 Nguyễn Minh Hoàng 10B2 8.5 9 8.4 6.8 8.7 7.2 8.4 8.6 9.5 8.2 Đ 8 7.8 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 10 59

103 10B2_8 Vũ Thị Bích Huệ 10B2 8.3 9.6 9.1 9.1 8.9 6.9 8.1 8.9 9 8.5 Đ 8 8.5 7.9 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 30

104 10B2_9 Phạm Nguyễn Thanh Lâm 10B2 7.6 6.7 7.7 7.9 8.9 6.5 7.9 7.8 7.9 8 Đ 8.1 7.1 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 21 119

105 10B2_10 Trần Thị Kim Liên 10B2 7.7 7.2 7.6 8.6 9.4 7.8 8.3 9.1 7.6 8.3 Đ 8.9 8.1 7.6 8.5 Khá Tốt HSTT 15 82

106 10B2_11 Lê Thị Hồng Mẫn 10B2 8.6 8.3 9.4 8.4 9 6.3 7.3 8.1 8.5 8.8 Đ 8.1 7.4 8.1 8.4 Khá Tốt HSTT 17 88

107 10B2_12 Dương Bảo Ngân 10B2 7.5 8.1 8.1 8.4 8.9 6.9 8.1 8.9 8.7 8.2 Đ 8.9 8.5 7.7 8.5 Khá Tốt HSTT 14 82

108 10B2_13 Nguyễn Phạm Thu Ngân 10B2 6.6 6.1 7.6 7.1 7.4 5.8 5.2 7.4 5.2 7.9 Đ 8 7.5 6.7 7 Khá Tốt HSTT 29 248

109 10B2_14 Lâm Ngọc Hoàng Nguyên 10B2 8 8.4 9.1 8.4 8.7 6.5 8.1 8.4 7 8.6 Đ 7.7 7 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 11 62

110 10B2_15 Lương Yến Nhi 10B2 8 8.3 8.6 7 9.5 7 8.3 9.1 8.3 8.3 Đ 8.6 8.3 7.5 8.5 Giỏi Tốt HSG 4 45

111 10B2_16 Nguyễn Hoài Phương Như 10B2

112 10B2_17 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 10B2 8.1 8.3 7.7 9.1 8.6 6.8 7.1 7.5 6.8 8.4 Đ 8.4 7.4 7.4 8 Giỏi Tốt HSG 13 71

113 10B2_18 Nguyễn Hồng Quân 10B2 7.6 7.1 8.2 7.8 8.6 5.6 6.9 7.7 7 7.9 Đ 7.3 5.1 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 26 165

114 10B2_19 Nguyễn Hùng Quốc 10B2 8.5 9.1 9.5 8.1 9.5 5.8 6.7 8.1 9.3 7 Đ 8.8 8.4 7.5 8.5 Khá Tốt HSTT 16 82

115 10B2_20 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10B2 8.2 7.7 8.4 8.8 8.8 6.7 7.6 9 8.8 8.7 Đ 7.9 8.1 7.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 4 45

116 10B2_21 Mai Thanh Sơn 10B2 8.9 8.3 8.1 7.3 8.8 6.5 7.4 8.4 6 8.1 Đ 9.4 6.3 7.4 8 Khá Tốt HSTT 19 111

117 10B2_22 Huỳnh Lạc Thiên 10B2 7.7 7.8 8.8 5.7 8.3 4.4 5.1 6.9 5.9 7.4 Đ 6.5 6.1 6.8 6.9 T.bình Tốt 30 311

118 10B2_23 Võ Phan Minh Thiện 10B2 8.2 8.9 7.5 8 8.7 6.1 7.8 7.7 5.4 7.7 Đ 8.7 7 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 20 119

119 10B2_24 Nguyễn Quỳnh Thư 10B2 6.8 6.9 6.9 7.3 9.2 6.8 7.7 8.2 8.9 7.7 Đ 8.4 5.9 7.4 7.8 Khá Tốt HSTT 23 129

120 10B2_25 Trần Minh Thư 10B2 7.3 7.9 7.4 6.3 8.4 6.3 7.3 7.9 6.4 7.9 Đ 7.9 7.5 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 25 158

121 10B2_26 Lê Thị Kiều Tiên 10B2 6.9 7.1 6.8 7.4 8.3 7.3 8.2 7.4 7.4 7.7 Đ 8.1 8.5 7.5 7.8 Khá Tốt HSTT 24 129

122 10B2_27 Nguyễn Chí Trung 10B2 9.2 9.5 9.5 8.4 9.1 7.5 7.9 8 6.6 8.4 Đ 8.4 7.1 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 4 45

Page 4: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

123 10B2_28 Phạm Hồng Tươi 10B2 7.6 7.9 8 9.2 9.5 6.5 8.2 8 7.4 8.4 Đ 7.8 8.1 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 18 91

124 10B2_29 Vũ Thanh Tuyền 10B2 6.5 7.2 7.1 7 8.3 6.4 6 8.1 7 8.3 Đ 8.5 6.3 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT 27 206

125 10B2_30 Nguyễn Thị Tuyết 10B2 8 8.4 8.3 8.8 8.9 7.2 6.9 9.1 6.9 8.1 Đ 8.7 8.3 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 7 52

126 10B2_31 Võ Nguyễn Yến Vi 10B2 8.2 8.6 8.8 8.3 8.7 6.9 7.1 8.3 8.1 8.4 Đ 8.1 8.4 7.5 8.4 Giỏi Tốt HSG 7 52

127 10B3_1 Nguyễn Đình Nam Anh 10B3 7.2 7 6.8 7.9 8 6.7 6.8 6.7 7.6 7.7 Đ 7.9 7.5 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 15 158

128 10B3_2 Lê Thị Hồng Cẩm 10B3 7.6 8.4 7.9 8.4 7.5 7.1 7.8 7.9 7 8.2 Đ 8.9 5.8 8 8 Khá Tốt HSTT 9 111

129 10B3_3 Đinh Kiên Cường 10B3 8.7 8.3 8.6 8.1 8.4 7 5.7 7.1 7.5 8.1 Đ 8.3 6.5 8.4 8.1 Khá Tốt HSTT 5 104

130 10B3_4 Nguyễn Thị Phương Dung 10B3 8.9 6.7 7.3 6.8 8 6.5 5.4 6 6 7.4 Đ 7.6 6.4 7.8 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236

131 10B3_5 Đinh Thị Duyên 10B3 6.7 6.4 6.8 6.4 7.9 7 5.1 6.7 5.4 7.1 Đ 8.4 6.3 7.8 6.9 Khá Tốt HSTT 22 263

132 10B3_6 Trần Hoàng Mỹ Duyên 10B3 6.7 5.6 6 6.8 7.6 6.5 2.9 5.9 5.3 7.5 Đ 8.4 5.3 8 6.5 T.bình Khá 32 332

133 10B3_7 Lương Quang Đại 10B3 6.1 5.9 5.7 7.4 7.7 5.9 5.7 6.8 6.1 7.2 Đ 8.4 6.6 8.1 7 T.bình Khá 29 298

134 10B3_8 Bùi Ngọc Đoàn 10B3 8 7.2 7.2 8.5 8 6.9 5.4 6.9 6.6 8.1 Đ 8.3 7.6 8.5 7.7 Khá Tốt HSTT 13 144

135 10B3_9 Thôi Nhã Hân 10B3 7.7 7.7 7.5 8.9 8.1 7 6.4 7.4 7.3 7.7 Đ 7.9 7.5 7.5 7.8 Khá Tốt HSTT 10 129

136 10B3_10 Nguyễn Thị Thu Hiền 10B3 7.8 8.8 8.4 7.8 7.9 6.6 5.3 7.9 7 7.6 Đ 8.7 8.8 8.1 8 Khá Tốt HSTT 8 111

137 10B3_11 Nguyễn Minh Hoàng 10B3 8.9 8.8 8.9 8.7 9 6.9 7.5 8.5 6.7 8.4 Đ 9 8.5 8.2 8.6 Giỏi Tốt HSG 1 38

138 10B3_12 Huỳnh Kim Kha 10B3 9.6 7.9 8.1 7.7 7.2 6.4 7 7.1 7.6 7.5 Đ 8.1 6.3 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 11 129

139 10B3_13 Nguyễn Trần Đăng Khoa 10B3 7.6 7.1 5.9 7.7 7.6 6.3 5.4 7.3 6.2 7.3 Đ 8.1 6.6 8.6 7.3 Khá Khá HSTT 26 207

140 10B3_14 Nguyễn Vũ Tùng Lâm 10B3 8.8 7.5 7.7 6.6 8.4 6.9 7.9 9.1 8.4 8.2 Đ 8.9 6.4 8.3 8.2 Giỏi Khá HSTT 2 71

141 10B3_15 Lê Hoài Bảo Linh 10B3 6.9 7.8 6 7.9 8.6 6.7 6.1 7.3 8.1 7.6 Đ 8.4 6.5 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 12 144

142 10B3_16 Nguyễn Cao Yến Linh 10B3 6.8 7 6.9 6.7 8.1 6.9 4.9 6.5 5.8 6.9 Đ 8 5.6 7.9 7 T.bình Tốt 29 298

143 10B3_17 Nguyễn Tấn Lộc 10B3 6.4 7.9 6.2 6.6 7.6 6.1 5.7 6.4 6.5 6.6 Đ 8.4 7.1 7.6 7 T.bình Tốt 29 298

144 10B3_18 Lê Thị Kim Nga 10B3 9.7 8.8 8.4 7.8 9 7 6.2 8.3 7.2 8.3 Đ 8.6 7.8 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT 4 95

145 10B3_19 Trần Hùng Hoài Nghĩa 10B3 8.9 8.7 8.5 8.4 8.5 6.3 6.1 9.1 7.7 7.6 Đ 8.7 7 8.2 8.3 Khá Tốt HSTT 3 95

146 10B3_20 Đặng Trần Anh Phụng 10B3 8 7.3 8.6 6.3 8 6.3 5.5 6.6 8 6.5 Đ 8.7 7.1 8 7.5 Khá Tốt HSTT 18 182

147 10B3_21 Nguyễn Tấn Sang 10B3 9.3 7.9 9.1 8.5 8.9 6.2 6.1 7.2 7.6 7.8 Đ 8.1 7.5 8.1 8.1 Khá Tốt HSTT 6 104

148 10B3_22 Nguyễn Duy Thắng 10B3 7.4 7.2 5.8 5.9 7.8 6.5 5.6 7.4 7.2 7.5 Đ 8.1 5.9 8.1 7.1 Khá Khá HSTT 27 236

149 10B3_23 Lương Thị Thu Thanh 10B3 7.8 7.8 8.3 8.9 8.4 7.2 6.9 6.9 6.5 8.1 Đ 8.6 7.3 7.7 8 Khá Tốt HSTT 7 111

150 10B3_24 Nguyễn Hữu Thành 10B3 8.2 7.3 7.7 8.1 8.3 6.3 6 6.9 5.5 7.6 Đ 8.3 7.5 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 17 158

151 10B3_25 Hoàng Văn Thành 10B3 7.8 6.9 6.2 5.9 8 5.2 6 7.4 6.3 7.8 Đ 7.9 6.4 7.7 7 Khá Tốt HSTT 21 248

152 10B3_26 Hồ Thị Thu Thủy 10B3 7.3 7.8 6.7 7.7 7.9 6.3 6.5 6.3 7.6 8.1 Đ 8.4 6.8 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 16 158

153 10B3_27 Lê Kim Thanh Trúc 10B3 7.6 7.8 8.8 7.3 8.2 6.8 7.3 6.9 5.9 8.3 Đ 8.4 6.4 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 14 155

154 10B3_28 Đỗ Quốc Trung 10B3 8.4 7.6 5.6 5.9 7 5.9 6.5 6.3 5.4 7.1 Đ 7.6 5.3 7.3 6.8 Khá Tốt HSTT 23 265

155 10B3_29 Phạm Ngọc Tuấn 10B3 8.9 7.4 8.7 8.6 8.9 6.7 6.4 6.4 7 8.3 Đ 8.3 7.1 8.2 8 Khá Yếu 27 276

156 10B3_30 Lê Nguyễn Phúc Vĩnh 10B3 6.8 5.7 8.3 7.5 7.4 6.3 6.1 6.7 6.7 7.4 Đ 8.3 6.3 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 20 236

157 10B3_31 Lý Thảo Vy 10B3 7.2 6.9 7.6 8.4 8.3 6.2 5.3 6.1 7.6 7.5 Đ 8.6 7.8 7.5 7.5 Khá Khá HSTT 24 182

158 10B3_32 Lê Ngọc Tường Vy 10B3 7.5 7.4 5.6 7.6 8.2 7 5.3 6.9 7.2 7.1 Đ 9 6.9 8.2 7.5 Khá Khá HSTT 25 182

159 10B4_1 Nguyễn Thùy An 10B4 7.7 8 7.8 8.8 9.1 6.8 6.6 8.4 6.9 7.9 Đ 8.4 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 9

160 10B4_2 Trần Đoàn Nam Anh 10B4 7.5 6.2 6.4 8.2 8.2 6.4 4.3 7.9 6.5 7.5 Đ 7.9 7.8 7.1 T.bình Tốt 30

161 10B4_3 Nguyễn Cửu Ngọc Anh 10B4 8.7 8.5 8.8 9.1 9.5 8.2 8.4 9.1 7.2 8.3 Đ 8.3 8.1 8.5 Giỏi Tốt HSG 1

162 10B4_4 Nguyễn Trần Gia Bảo 10B4 6.9 7.6 7.1 8.6 9 7 7.5 7.1 8.4 7.6 Đ 7.9 9.1 7.8 Khá Khá HSTT 22

163 10B4_5 Bùi Hoàng Gia 10B4 7.2 8.2 8 7.7 9.3 6.5 8 8.1 7 8.2 Đ 7.7 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 11

164 10B4_6 Nguyễn Ngọc Hân 10B4 7 6.4 6.1 7.3 9 6.1 5 7.4 6.2 7.3 Đ 7.6 8.4 7 Khá Khá HSTT 25

Page 5: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

165 10B4_7 Võ Thị Thúy Hằng 10B4 6.9 6.2 8 8.1 9 7 5.8 7.9 7.2 8.6 Đ 7.4 8 7.5 Khá Tốt HSTT 17

166 10B4_8 Nguyễn Thị Hồng 10B4 7 7.1 7.2 8.5 9.1 6.4 7.6 8.9 4.9 8.3 Đ 8.4 8.1 7.6 T.bình Tốt 25

167 10B4_9 Phạm Thị Trường Khang 10B4 8 7 7.6 7 8.7 6.5 5.3 7.4 7.9 7.7 Đ 7.1 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 19

168 10B4_10 Lê Vũ Thiên Lam 10B4 6.7 7.2 6.5 8.4 9.2 6.8 6.7 7.2 6.8 8.2 Đ 8.5 8.9 7.6 Khá Tốt HSTT 14

169 10B4_11 Nguyễn Thị Lan 10B4 7.1 6.1 7 8.4 8.3 6.9 6.5 8.4 5.8 8.4 Đ 8 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 16

170 10B4_12 Nguyễn Minh Ngọc Lễ 10B4 6 5.7 5.8 8.8 8.7 6.5 5.6 8.2 8.2 7.2 Đ 8.5 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 20

171 10B4_13 Trương Thùy Linh 10B4 6.2 7.6 7.4 7.2 8.8 6.3 5 8.8 5 8.1 Đ 9 8.1 7.3 T.bình Tốt 29

172 10B4_14 Trần Thành Minh 10B4 8.5 7.7 9.1 8.6 9.1 6 6.8 8.6 7 8.1 Đ 7.6 8.5 8 Khá Tốt HSTT 7

173 10B4_15 Nguyễn Kim Ngân 10B4 9 7 8 7.8 9.2 7 5.6 8.6 8 8.1 Đ 7.9 9.4 8 Khá Tốt HSTT 8

174 10B4_16 Nguyễn Trí Như Nguyên 10B4 8.1 7.5 6.4 6.4 8.3 6.5 7.3 8.6 6.5 7.7 Đ 8.1 7.5 7.4 Khá Khá HSTT 24

175 10B4_17 Dương Yến Nhi 10B4 7.4 8.4 8.5 9.5 9.3 7.7 8.4 8.1 7 8.2 Đ 8.5 9.1 8.3 Khá Tốt HSTT 4

176 10B4_18 Đặng Thị Ý Nhi 10B4 6.9 8.1 7.8 7.9 8.9 6.5 5.9 8.3 5 6.3 Đ 8.5 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 18

177 10B4_19 Hồ Ngọc Tuyết Như 10B4 6.4 6.7 6.6 7.6 8 6.4 3.6 8.6 5.5 7.8 Đ 8.6 8.1 7 T.bình Tốt 31

178 10B4_20 Trần Anh Phúc 10B4 7 5.7 6.8 9.1 9.3 6.2 6.9 8.4 6.5 7.9 Đ 8.3 8.7 7.6 Khá Khá HSTT 23

179 10B4_21 Lương Ngọc Quỳnh 10B4 6.7 8 7.3 8.5 9.6 6.9 6.9 8.6 7.3 7.9 Đ 7.1 9.2 7.8 Khá Tốt HSTT 12

180 10B4_22 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10B4 6.5 5.1 6.4 8.3 7.8 6.5 5.4 8.4 6.1 7 Đ 8.1 8.7 7 Khá Tốt HSTT 21

181 10B4_23 Vũ Thanh Thanh 10B4 7.3 7.9 7 8.7 8.7 7.2 7.8 8.1 3 8.1 Đ 8 8.3 7.5 T.bình Tốt 28

182 10B4_24 Bùi Hương Thảo 10B4 7.3 7.2 7.9 7.9 9.2 7.4 7.7 8.3 5.1 8.1 Đ 7.6 8.4 7.7 Khá Tốt HSTT 13

183 10B4_25 Hoàng Anh Thư 10B4 7.8 7.2 8.6 7.9 8.9 6.6 6.3 8.7 7.5 7.7 Đ 8.7 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 10

184 10B4_26 Vũ Thị Kiều Tiên 10B4 6.5 7 7.2 8.6 8.6 6.5 6.1 8.4 6.1 7.9 Đ 8 9.2 7.5 Khá Tốt HSTT 15

185 10B4_27 Nguyễn Thị Lam Trà 10B4 8.2 8.4 8.2 8.7 9.2 6.9 6.7 8.3 6.8 8.4 Đ 7.8 8.9 8 Giỏi Khá HSTT 3

186 10B4_28 Trần Phạm Quế Trân 10B4 8.1 8.8 7.6 8.7 8.9 6.9 7.6 8.3 9.1 7.7 Đ 7.7 8.1 8.1 Giỏi Tốt HSG 2

187 10B4_29 Lâm Minh Trí 10B4 8.8 7.7 7.7 8.6 8.3 6.2 6.4 8.3 4.6 7.8 Đ 7.9 8.5 7.6 T.bình Tốt 25

188 10B4_30 Phạm Thị Thúy Trinh 10B4 7.1 7.3 6.8 7.9 8 5.8 4.3 8.2 5.4 7.3 Đ 8.3 8 7 T.bình Tốt 31

189 10B4_31 Dương Nguyễn Minh Tuyền 10B4 7.9 6.8 7.9 8.3 9.6 7.3 7.4 9.4 6.8 8.2 Đ 8.3 9 8.1 Khá Tốt HSTT 6

190 10B4_32 Đinh Thị Thu Tuyết 10B4 7.4 7.1 8.6 8.9 9.2 7 7.3 9.3 7.2 8.4 Đ 8.4 8.3 8.1 Khá Tốt HSTT 5

191 10B5_1 Võ Ngọc Kỳ An 10B5 8 6.1 6.2 5.4 8.6 6.3 6.8 6.2 7 7.9 Đ 7.3 8.8 7.1 Khá Tốt HSTT 14 236

192 10B5_2 Nguyễn Thái An 10B5 6.4 5.2 5.7 5.9 7.4 6.2 5.6 6.4 5.5 6.7 Đ 7.3 7.5 6.3 T.bình Tốt 31 345

193 10B5_3 Võ Nguyễn Bảo Ân 10B5 7.2 6.9 6.5 8.4 8 6.6 6.4 6.1 7.9 7.9 Đ 8 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 7 207

194 10B5_4 Trần Ngọc Duy 10B5 7.2 6.9 6.8 6.5 8.6 6.1 8 7.4 5.6 8.4 Đ 8.4 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 5 194

195 10B5_5 Bùi Hoàng Đức 10B5 8.1 8.3 5.5 6.8 8.2 5.8 6.5 6.3 6 8 Đ 8 8.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 224

196 10B5_6 Nguyễn Văn Tiến Đức 10B5 7.8 6.7 6 6.8 8.2 6.1 6.2 6.4 7.4 7.3 Đ 8 8.4 7.1 Khá Tốt HSTT 16 236

197 10B5_7 Trần Quốc Hải 10B5 9.2 8.2 7.8 9.2 9.2 7.1 6.8 8 7.2 8.1 Đ 8.1 8.1 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 68

198 10B5_8 Đỗ Đức Hải 10B5 6.2 5.4 6 7.2 8.3 6.3 6.4 7.5 6.4 7.8 Đ 7.3 7.1 6.8 T.bình Tốt 26 312

199 10B5_9 Nguyễn Thị Hạnh 10B5 8.4 7.1 5.4 7.9 8.3 6.5 5.9 6.7 7.2 7.6 Đ 8.6 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 10 207

200 10B5_10 Nguyễn Hoàng Hiệp 10B5 7.4 7.9 6.9 6.9 9 6.1 7.1 7.1 5.6 8.6 Đ 8.3 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 6 194

201 10B5_11 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 10B5 7.3 5.6 5.4 6.9 7.7 6.3 5.6 6 6 7.9 Đ 7.4 8.3 6.7 Khá Tốt HSTT 22 270

202 10B5_12 Mai Thị Hương 10B5 7.2 6.2 5.7 5.7 7.9 6.7 5.6 6.2 5.7 7.9 Đ 7.6 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 23 270

203 10B5_13 Phạm Thị Như Huỳnh 10B5 7.2 5.9 5.6 7.1 8 7.1 6 6 5.6 8.1 Đ 8.3 8.1 6.9 Khá Tốt HSTT 19 258

204 10B5_14 Nguyễn Nguyên Khoa 10B5 7.5 7.4 7.1 7.1 8 7.5 6.2 7.3 7.9 8 Đ 7.6 9.1 7.6 Khá Tốt HSTT 4 165

205 10B5_15 Võ Ngọc Anh Khoa 10B5 7.9 6.1 6.8 6.1 7.5 5 4.1 6.1 6.6 8.1 Đ 7.9 7.9 6.7 T.bình Tốt 28 322

206 10B5_16 Phạm Xuân Khôi 10B5 7.7 6.8 7.3 8.4 7.5 5.9 7.1 6.7 5.8 7.6 Đ 7.3 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 12 224

Page 6: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

207 10B5_17 Võ Ngọc Lan Khuê 10B5 6.9 4.4 6.9 6 7 6.2 5.5 5.7 6.4 6.6 Đ 6.3 7.1 6.3 T.bình Tốt 31 345

208 10B5_18 Nguyễn Đức Linh 10B5 7.1 6.3 5.4 5.8 8.2 5.8 5.9 5.6 4.9 5.6 Đ 6.7 7.1 6.2 T.bình Yếu 34 350

209 10B5_19 Nguyễn Thị Kim Ngân 10B5 7.2 6.2 5.6 6.1 7 6.1 6.7 6.1 5.8 8.2 Đ 7.7 7.3 6.7 Khá Tốt HSTT 24 270

210 10B5_20 Huỳnh Thị Kim Ngân 10B5 7.1 5.8 6.9 6.4 8 6.2 4.9 6.1 6.1 8.1 Đ 7.6 7.7 6.7 T.bình Tốt 28 322

211 10B5_21 Trương Quỳnh Như 10B5 8.3 7.6 7 7.2 8.1 7.2 5.9 7.7 9 8.4 Đ 9.1 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 2 129

212 10B5_22 Lê Duy Phú 10B5 7.2 5.8 6.6 8.1 7.9 6.3 6.4 6.7 5.7 8 Đ 7 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 18 258

213 10B5_23 Trương Dương Ngọc Phú 10B5 7 5.3 5.6 5.7 7.5 5.5 6.5 6.8 5.4 7.9 Đ 7.8 8.1 6.6 Khá Khá HSTT 26 275

214 10B5_24 Nguyễn Thị Kim Phương 10B5 6.8 6.2 5.6 6.5 7.6 7.1 6.9 7.4 5.8 8.1 Đ 7 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 20 258

215 10B5_25 Hồ Nhân Tâm 10B5 5 5.4 4.9 5.3 8.1 6.4 5.1 5.7 4.9 8 Đ 8.5 7.9 6.3 T.bình Tốt 31 345

216 10B5_26 Võ Trí Tâm 10B5 6.9 6.9 5.2 5.1 7.5 6.2 6 5.4 6.3 6.8 Đ 7 8.4 6.5 Khá Tốt HSTT 25 276

217 10B5_27 Đoàn Chí Thắng 10B5 7.5 6.3 7.9 7.4 8 6.4 6.1 7.6 6.3 7.8 Đ 7.9 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 13 224

218 10B5_28 Đỗ Thị Kim Thanh 10B5 7 6.7 6.1 6 8.1 6.5 6.3 7.2 6.1 7.6 Đ 6.4 8.1 6.8 Khá Tốt HSTT 21 265

219 10B5_29 Đoàn Anh Thương 10B5 8 7.5 6.6 5.3 8.6 6 6.9 7.6 5.6 8.1 Đ 6.7 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 15 236

220 10B5_30 Đỗ Thị Thanh Thúy 10B5 6.5 6.2 5.8 5.4 7.9 6.3 6.1 6.8 4.1 7.6 Đ 7.4 7.3 6.5 T.bình Tốt 30 332

221 10B5_31 Nguyễn Như Thùy 10B5 8.3 7.9 8 7.3 8 6.3 6 6.5 6.5 6.8 Đ 7.6 8.4 7.3 Khá Tốt HSTT 8 207

222 10B5_32 Hồ Minh Trí 10B5 7.5 8.8 7 8.1 8.2 6.1 6.3 8 6.7 8.1 Đ 9 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 3 144

223 10B5_33 Nguyễn Phạm Trường Vinh 10B5 8 6.8 6.4 6.8 8 6.3 5.6 7 6.9 7.8 Đ 8.1 9.3 7.3 Khá Tốt HSTT 9 207

224 10B5_34 Lê Thanh Mỹ Yến 10B5 7.7 5.9 7.9 6.6 7.9 6 5.8 7.1 6.3 6.6 Đ 7 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 17 258

225 10B5_35 Trần Hà Bảo Ngọc 10B5

226 10B6_1 Hoàng Minh Anh 10B6 7 6.2 7 8.2 8.1 7.1 7.1 9.2 5.7 8.2 Đ 9 8.6 7.6 Khá Tốt HSTT 8 165

227 10B6_2 Nguyễn Thị Lan Anh 10B6 7.2 6.1 6.8 6.7 7.9 7.2 6.5 9.4 6.3 8.1 Đ 8.9 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 10 182

228 10B6_3 Đỗ Thị Minh Châu 10B6 5.5 4.9 4.3 6.3 8.3 6.4 7.5 7.2 4.6 7.7 Đ 7.6 7.9 6.5 T.bình Tốt 30 332

229 10B6_4 Đỗ Thành Danh 10B6 8 6.9 6.5 8.3 8.9 6.8 7.6 7.1 7.6 8.1 Đ 8.1 8.6 7.7 Khá Tốt HSTT 7 144

230 10B6_5 Nguyễn Thị Diễm 10B6 5.5 4.7 5.2 7.1 8.1 6.7 7.9 7.7 4.1 8.1 Đ 7.5 8 6.7 T.bình Tốt 27 322

231 10B6_6 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10B6 5.6 4.3 4.1 5.6 7.4 6.7 4.7 7.5 6.1 7.8 Đ 7.4 8.1 6.3 T.bình Tốt 34 345

232 10B6_7 Trần Tiến Đạt 10B6 7.6 5.2 3.5 7.2 8.3 6.3 4.4 8.3 3.9 8 Đ 7.6 8.9 6.6 T.bình Tốt 29 329

233 10B6_8 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10B6 7.9 6.2 6 7.2 8.3 6.7 4.6 7.5 6.5 7 Đ 7.7 7.5 6.9 T.bình Tốt 26 309

234 10B6_9 Nguyễn Mai Hoa 10B6 6.6 6.6 5.2 6.6 8.2 6.4 6.9 7.6 6.7 7.1 Đ 7.7 8.4 7 Khá Tốt HSTT 16 248

235 10B6_10 Trần Bá Hoàng 10B6 7.2 5.1 4.9 5.3 8.5 6.1 4.6 8.3 7.3 6.7 Đ 7.1 8.7 6.7 T.bình Khá 27 322

236 10B6_11 Nguyễn Tân Huy Hoàng 10B6 7.3 6.8 6.2 7.1 8.3 6.2 6.4 7.7 6.1 7.3 Đ 6.4 8.2 7 Khá Tốt HSTT 17 248

237 10B6_12 Nguyễn Quốc Khang 10B6 8.1 7.3 6.9 6.9 8.5 6.5 4.3 6.9 5.8 8.1 Đ 7.4 7.3 7 T.bình Khá 23 298

238 10B6_13 Hồ Văn Anh Kiệt 10B6 8.3 8.3 6.7 8.2 8.7 6.9 8.3 7 6.1 8.2 Đ 8.6 9.1 7.9 Khá Tốt HSTT 2 119

239 10B6_14 Nguyễn Minh Luân 10B6 8.8 7.9 7.5 6.9 8.3 6.2 4.7 8 5.9 6.9 Đ 8.1 8.3 7.3 T.bình Tốt 20 286

240 10B6_15 Nguyễn Thị Như Ngọc 10B6 8.8 7 7.1 8.4 8.8 6.8 8.4 8.9 7.2 8.3 Đ 8.6 8.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 68

241 10B6_16 Lê Trần Ngân Nguyên 10B6 7.9 6.3 6.5 7.9 7.8 6 6.2 7.1 5.8 7.1 Đ 7.1 8.5 7 Khá Tốt HSTT 15 248

242 10B6_17 Lê Thị Yến Phi 10B6 5.9 5.2 5.7 6.4 7.8 6.4 4.1 6.4 5.4 7.9 Đ 7.3 8.4 6.4 T.bình Tốt 33 342

243 10B6_18 Nguyễn Trần Việt Phúc 10B6 6.8 6.3 5.5 5.3 7.6 5.9 5.3 8 4 7.4 Đ 7.4 8.2 6.5 T.bình Khá 30 332

244 10B6_19 Nguyễn Thị Minh Phương 10B6 8.4 6.3 7.5 7.3 8.1 6.3 6.2 7.9 5.3 7.5 Đ 7.9 8.9 7.3 Khá Tốt HSTT 12 207

245 10B6_20 Lê Đức Tài 10B6 8.9 7.1 8.1 7.3 8.6 6.8 6.6 8.9 5.2 7.9 Đ 7.9 9.3 7.7 Khá Tốt HSTT 6 144

246 10B6_21 Đặng Thị Toàn Tâm 10B6 7.4 6.8 5.7 6.9 8 7.5 6.6 8.3 5.3 7.8 Đ 9 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 14 207

247 10B6_22 Bùi Quốc Tấn 10B6 8.2 6.8 6.9 7.6 8.5 6.7 5.6 8.3 5 7.4 Đ 8.1 8.4 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207

248 10B6_23 Lê Duy Thành 10B6 6.8 5.6 5.5 6.1 7.4 6.4 5 7.3 5.2 8.1 Đ 7.4 7.3 6.5 Khá Tốt HSTT 18 276

Page 7: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

249 10B6_24 Kim Thanh Thi 10B6 6 4.5 4.5 4.9 7.4 6.3 4.3 8.3 5.1 6.3 Đ 6.1 8.1 6 T.bình Khá 35 354

250 10B6_25 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10B6 7.2 6.5 5.7 7.7 8.2 6.5 7.4 8.4 7.2 7.6 Đ 7.9 8.6 7.4 Khá Tốt HSTT 11 194

251 10B6_26 Phùng Thị Lệ Thy 10B6 6.2 6.8 6.4 7.5 8.7 6.6 6.6 8.3 4 7.5 Đ 7.3 7.8 7 T.bình Tốt 23 298

252 10B6_27 Lê Thị Thủy Tiên 10B6 8.4 6.6 6.5 7.9 8.5 6.9 7.7 8.6 6.1 8.1 Đ 9 8.9 7.8 Khá Tốt HSTT 5 129

253 10B6_28 Đỗ Ngọc Trinh 10B6 8.2 8.2 7.5 7.8 9 6.6 5.3 8.9 3.5 8.2 Đ 7.9 8.9 7.5 T.bình Tốt 18 284

254 10B6_29 Lê Thị Lệ Trinh 10B6 8.4 6.1 6.4 8 8.4 6.5 6.9 8 4.7 7.4 Đ 7.4 8.1 7.2 T.bình Tốt 21 291

255 10B6_30 Nguyễn Hoàng Việt Tú 10B6 8.7 7.6 8.6 7.6 8.4 7.2 6.3 8.1 6.5 8.1 Đ 7.6 8.9 7.8 Khá Tốt HSTT 4 129

256 10B6_31 Nguyễn Thị Phương Uyên 10B6 8.1 6.8 6.2 9.1 9.1 7.5 7.4 8.4 6.8 8 Đ 8.1 9.1 7.9 Khá Tốt HSTT 3 119

257 10B6_32 Nguyễn Thái Thanh Uyên 10B6 5.7 4.8 5.4 5.9 8.1 7 5.1 7.9 5.8 7.4 Đ 7 8.4 6.5 T.bình Tốt 30 332

258 10B6_33 Nguyễn Thị Vinh 10B6 8.4 8 6.9 7.1 7.9 7.5 6.7 8.4 6.4 8.1 Đ 7.4 8.5 7.6 Khá Tốt HSTT 9 165

259 10B6_34 Phạm Thị Thanh Xuân 10B6 7.2 5.7 5.4 6.8 7.7 7.5 6.1 8.7 4.8 7.8 Đ 8.9 9.1 7.1 T.bình Tốt 22 293

260 10B6_35 Vũ Hà Xuyên 10B6 6.7 5.8 6 5.4 8.4 7.2 7.3 8.9 4.3 8.4 Đ 7.6 7.6 7 T.bình Tốt 23 298

261 10B7_1 Vũ Thị Hoàng Anh 10B7 7.4 6.9 7.6 8.3 8.9 6.8 5.8 7.9 4.4 8.3 Đ 8.1 6.8 7.3 T.bình Tốt

262 10B7_2 Nguyễn Trần Kim Anh 10B7 7.5 6.3 6.2 6.9 7.8 6.8 6.9 8.8 7.9 8.1 Đ 8.6 6.9 7.4 Khá Tốt HSTT

263 10B7_3 Trần Cảnh Hải 10B7 6 6.4 5 7 7.9 6 4.3 7.6 3 7 Đ 7.3 7.4 6.2 Yếu Khá

264 10B7_4 Lê Việt Hoàng 10B7 6.8 4.8 5.5 7.8 8.8 5.9 5.5 6.1 5.7 6.9 Đ 7.1 7.5 6.5 T.bình Khá

265 10B7_5 Đặng Quốc Hùng 10B7 7.5 5.9 7.6 6.4 7.4 5.5 5.4 7.1 5.3 7.2 Đ 7.6 7.5 6.7 Khá Tốt HSTT

266 10B7_6 Trương Khánh Hưng 10B7 8.7 7.8 9 8.5 9.6 6.5 7.7 9.4 8.8 7.2 Đ 8.4 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG

267 10B7_7 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10B7 7 7.2 7.3 8.3 9 7.5 6.6 8.2 6.7 7.9 Đ 7.9 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT

268 10B7_8 Trần Thị Kiều 10B7 6.9 6.5 7.2 8.1 8.5 7.3 6.4 8.7 5.4 8.4 Đ 7.9 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT

269 10B7_9 Vũ Thị Hồng Lan 10B7 7.1 5.6 6.1 7.6 8 6.2 5.3 7.6 3.7 8.1 Đ 8.3 7.7 6.8 T.bình Tốt

270 10B7_10 Nguyễn Thị Ánh Linh 10B7 6.6 6.5 6.6 9.3 8.6 5.9 6.4 8.9 6 7.9 Đ 8.4 6.7 7.3 Khá Tốt HSTT

271 10B7_11 Nguyễn Trần Bảo Long 10B7 8 8.8 8.8 8.6 8.7 6 7.4 7.9 7.1 7.1 Đ 8 7.7 7.9 Khá Tốt HSTT

272 10B7_12 Lê Thị Thảo Ngân 10B7 8.2 7.9 8.2 8.8 8.9 6.4 6.8 7.9 7.6 7.9 Đ 8.7 7.5 7.9 Khá Tốt HSTT

273 10B7_13 Nguyễn Thị Thảo Ngân 10B7 8.7 6.6 8.1 8.2 8.4 6.5 5.4 8.3 7.6 7.6 Đ 7.8 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT

274 10B7_14 Diệp Mỹ Ngân 10B7 7.1 5.4 5.7 7.1 8.2 5.7 6.6 7.4 5.7 7.1 Đ 7.8 7.5 6.8 Khá Tốt HSTT

275 10B7_15 Nguyễn Quốc Nhật 10B7 6.9 7.2 7.6 7.6 8.8 6.7 8.1 8.2 6 8.4 Đ 8 7 7.5 Khá Tốt HSTT

276 10B7_16 Lê Thị Quỳnh Như 10B7 6.4 6.3 5.7 7.2 8 7 5.9 8.3 6.6 8 Đ 7 7.6 7 Khá Tốt HSTT

277 10B7_17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10B7 7.5 6.7 7.5 8 9 6.5 6.5 7.7 5.1 6.9 Đ 8 7.5 7.2 Khá Tốt HSTT

278 10B7_18 Phan Thị Hồng Nhung 10B7 7 5.5 7 7.9 8.6 6.2 5.2 8.1 6.7 7.8 Đ 7.9 7.7 7.1 Khá Tốt HSTT

279 10B7_19 Đỗ Thị Kiều Oanh 10B7 6.7 6.1 8 7.8 7.9 6.2 6 8.3 4.6 8 Đ 7.9 7.1 7.1 T.bình Tốt

280 10B7_20 Nguyễn Thanh Phong 10B7 8.4 7.6 8.5 8.3 8.3 4.8 5.7 7.4 4.1 8.1 Đ 8.9 7.7 7.3 T.bình Tốt

281 10B7_21 Trần Sỹ Sang 10B7 7.5 6.7 6.7 8.1 8.3 5.7 4.8 8.5 5.4 7.6 Đ 6.7 7.3 7 T.bình Tốt

282 10B7_22 Phạm Thị Tâm 10B7 8.8 8.2 8.9 9.2 9.1 7 7.4 7.8 8.6 8.4 Đ 7.5 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG

283 10B7_23 Nguyễn Phước Thái 10B7 6.3 6.4 7.3 7.8 7.9 5.6 6.3 6.3 4.3 7.2 Đ 7.7 6.8 6.7 T.bình Tốt

284 10B7_24 Đặng Anh Thư 10B7 7.4 8.1 6.1 8.7 8.3 6.9 5.9 9.3 6.4 8.1 Đ 6.9 7.2 7.5 Khá Tốt HSTT

285 10B7_25 Trần Ngọc Hoài Thương 10B7 9.2 9.4 8.3 8.5 8.7 7.5 7.9 8.7 6.3 8.2 Đ 8.1 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT

286 10B7_26 Đặng Thị Bích Trâm 10B7 6.3 6.6 6.6 8.4 8.2 6.3 5.1 7.1 5 7 Đ 7.7 7.2 6.8 T.bình Tốt

287 10B7_27 Ngô Kiều Trâm 10B7 4.7 3.9 4.6 6.4 7.6 6.3 4.8 7.9 4.3 7 Đ 7 6.7 6 T.bình Khá

288 10B7_28 Lê Thạch Hồng Trân 10B7 7 8.2 6.1 8.4 8.5 6.5 6.2 7.6 5.5 8.2 Đ 8 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT

289 10B7_29 Nguyễn Thị Trang 10B7 6.5 6.8 6 8.1 8.1 6.2 6.4 7.8 5.6 8.2 Đ 8.3 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT

290 10B7_30 Ngô Hoàng Thanh Trúc 10B7 6.9 6.8 6 8.2 7.9 6.7 7.1 7.9 6.5 7.6 Đ 7.9 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT

Page 8: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

291 10B7_31 Trần Trung Trực 10B7 7.1 6.8 6.4 7.2 8.2 5.2 6.8 8 6.2 7.1 Đ 7.7 7.4 7 Khá Khá HSTT

292 10B7_32 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 10B7 5.7 4.3 6.1 7.6 7.9 6 5.8 6.8 3.4 6.8 Đ 7.6 6.9 6.3 Yếu Khá

293 10B7_33 Trương Hoàng Long 10B7 6.3 5.2 5 3.8 5.7 4.3 4.7 4.9 5.1 7.4 Đ 8.1 5.6 5.5 T.bình Khá

294 10B8_1 Nguyễn Duy Anh 10B8 7.2 7.6 6.8 7.7 7.6 5.3 6.4 7.4 7.5 8.3 Đ 6.7 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 12 236

295 10B8_2 Trần Quang Anh 10B8 7.8 6.4 7.2 7.1 8.2 5.7 6.4 7.7 6.9 6.9 Đ 8.9 7.2 7.2 Khá Khá HSTT 18 224

296 10B8_3 Lê Thị Phương Anh 10B8 7.5 6.1 9 7.7 8 6.4 7.9 7.9 6.8 8 Đ 8.3 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165

297 10B8_4 Nguyễn Thị Kim Chi 10B8 6.1 5.1 5.5 7.4 7.2 6.3 6.5 7.2 5.8 7.4 Đ 7.4 7.5 6.6 T.bình Tốt 24 329

298 10B8_5 Sầm Duy Điền 10B8 5.5 4.9 4.5 6.1 7.1 5.6 5.1 6.6 5.3 6.8 Đ 6.4 7.6 6 T.bình Khá 33 354

299 10B8_6 Nguyễn Vũ Định 10B8 6 6.8 4.9 6.7 7.3 5.5 6.3 7.2 7.1 7.9 Đ 7.4 7.5 6.7 T.bình Tốt 23 322

300 10B8_7 Trần Văn Đức 10B8 6.4 7 6.8 6.5 7.8 6 5 7.1 6.4 7.5 Đ 7.5 7.3 6.8 T.bình Tốt 20 312

301 10B8_8 Trần Thị Trà Giang 10B8 8 8.2 7.9 7.1 8.8 5.8 7.7 7.4 7.2 7.7 Đ 9 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165

302 10B8_9 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 10B8 6.9 7.1 8.6 7.8 8.6 6.6 6.8 7.2 5 8.3 Đ 7.6 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT 7 194

303 10B8_10 Đỗ Tấn Hiệp 10B8 7.8 7.4 7 6.8 8.4 6 7.3 6.5 7.9 8.1 Đ 7.7 7.8 7.4 Khá Tốt HSTT 7 194

304 10B8_11 Bùi Thái Hoàng 10B8 7.8 8.7 7.9 7.5 8.7 6 7.8 7.3 6.2 7.9 Đ 7.7 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165

305 10B8_12 Lại Thị Kim Hồng 10B8 6.3 5.9 5.6 4.5 8 6.7 5.9 7.6 4.7 7.4 Đ 7.5 7.7 6.5 T.bình Tốt 26 332

306 10B8_13 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 10B8 7.8 7.4 7.5 8.5 8.3 6.3 6.6 8.6 7 8 Đ 8.4 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165

307 10B8_14 Phạm Thị Lan Hương 10B8 7.4 6 6 4.5 7.3 6.2 4.8 7.6 5.3 7 Đ 7.6 8 6.5 T.bình Tốt 26 332

308 10B8_15 Nguyễn Hoàng Minh Khang 10B8 6 5.9 6 5 7.7 5.5 5.2 7.2 6.8 7.8 Đ 7.5 6.6 6.4 T.bình Tốt 29 342

309 10B8_16 Phan Thanh Khiết 10B8 7.4 7.1 6.4 7.2 8.6 5.9 6.5 7.4 7.7 7.4 Đ 7.9 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 9 207

310 10B8_17 Vũ Tường Linh 10B8 4.9 3.7 5.1 3.7 7.4 5.7 3.9 7.1 5.6 7.3 Đ 7.6 7.4 5.8 T.bình Khá 35 358

311 10B8_18 Trần Thu Nga 10B8 6.4 5 5.9 5.9 7 5.5 5 6.3 4.4 7.2 Đ 7.6 7.8 6.2 T.bình Tốt 31 350

312 10B8_19 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10B8 5.5 5.8 5.3 7.1 6.8 6.7 8.6 8.7 4.4 8.1 Đ 7.1 7.3 6.8 T.bình Tốt 20 312

313 10B8_20 Trương Hoàng Kim Nguyên 10B8 6.7 6.2 6.8 7.4 7.5 6.3 6.9 8.6 4.4 7.9 Đ 8.4 7.9 7.1 T.bình Khá 18 293

314 10B8_21 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 10B8 5.3 4.4 4.9 5.8 7.2 5.2 4.6 6.2 6.3 6.6 Đ 7.3 7.4 5.9 T.bình Khá 34 357

315 10B8_22 Đào Ngọc Yến Nhi 10B8 6.4 4.8 4.7 6.6 7.4 5.2 5.5 7.5 4.5 7.1 Đ 7.3 7.4 6.2 T.bình Tốt 31 350

316 10B8_23 Lê Thị Hoàng Nhi 10B8 7 6.2 4.6 8.1 7.9 5.7 6.6 7.6 6.3 7 Đ 7.8 7 6.8 T.bình Tốt 20 312

317 10B8_24 Nguyễn Thanh Sơn 10B8 6.8 6.6 6.9 5.8 6.7 5.1 6.6 7.1 4.2 8 Đ 7.3 7.5 6.6 T.bình Tốt 24 329

318 10B8_25 Đinh Đức Thành 10B8 6.9 7.2 7.1 6.7 8 6 5.2 7 5.4 7.6 Đ 7.1 7.2 6.8 Khá Tốt HSTT 14 265

319 10B8_26 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 10B8 7.2 6.6 6.7 7.9 8.4 6.5 7.6 7.9 6.7 7.9 Đ 8.3 7.1 7.4 Khá Khá HSTT 17 194

320 10B8_27 Lê Minh Thúy 10B8 6.6 6.5 7 5.4 8 5.3 4.6 6.7 6.8 7.7 Đ 7.1 6.8 6.5 T.bình Tốt 26 332

321 10B8_28 Nguyễn Lê Phương Thy 10B8 4.6 3.7 4.5 4.9 7 5.1 3.6 6.2 4.2 6.5 Đ 7 7.4 5.4 T.bình Tốt 36 359

322 10B8_29 Lê Vũ Hồng Trâm 10B8 6.4 7.7 7.3 7 7.5 6.7 6.3 6.9 5.5 7.8 Đ 7.6 7.6 7 Khá Tốt HSTT 13 248

323 10B8_30 Phạm Thùy Liên Trang 10B8 7.6 7.9 7.3 7 7.5 6.3 7.6 8.1 7.1 8 Đ 8.6 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165

324 10B8_31 Nguyễn Đức Trí 10B8 7.2 5 5.1 7.1 7.9 5.2 4.1 7.2 7.3 6.2 Đ 7.4 6.5 6.4 T.bình Khá 29 342

325 10B8_32 Trần Thị Thu Trinh 10B8 6.9 5.5 6.9 5.1 7.5 6 5.1 7.3 6.1 6.4 Đ 7.9 7.6 6.5 Khá Tốt HSTT 15 276

326 10B8_33 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10B8 6.5 7.3 7.5 7.2 8.6 6.1 6.5 8.1 5.9 8 Đ 7.4 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 9 207

327 10B8_34 Triệu Quốc Tuấn 10B8 8.9 8.3 8.6 8.1 8 5.4 5 6.9 6.3 7.8 Đ 6.4 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 224

328 10B8_35 Nguyễn Mạnh Tuấn 10B8 8.1 6 6.5 6.7 7.9 5 5 6.1 5.2 7.7 Đ 7.1 7 6.5 Khá Tốt HSTT 15 276

329 10B8_36 Hồ Thị Thanh Tuyền 10B8 7 7.5 8.1 7.5 8.9 5.5 6.8 8.6 6 8.5 Đ 8.7 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT 1 165

330 10B9_1 Phạm Lan Anh 10B9 6 6.6 5.8 7.3 8.6 6.4 5.6 7.3 6.7 7.6 Đ 8.3 7.8 7 T.bình Tốt 26 298

331 10B9_2 Ngô Ngọc Quế Anh 10B9 6.2 6.4 6.7 7.7 8.2 6.8 7.4 7.2 7.2 7.9 Đ 9.1 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT 12 194

332 10B9_3 Nguyễn Phạm Lan Anh 10B9 5.9 5.7 6 8.9 8.2 6.9 6.2 7.4 6.3 7.4 Đ 7.7 8.3 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236

Page 9: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

333 10B9_4 Văn Trọng Bằng 10B9 7 7.8 7.6 7.8 8.4 6 5.4 8.3 5.9 7.8 Đ 7.3 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207

334 10B9_5 Nguyễn Hoàng Đạt 10B9 6.6 7.1 6 7.2 8 5.9 6.4 8.2 5 7.4 Đ 7.9 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 22 258

335 10B9_6 Vũ Văn Độ 10B9 7.7 6.6 5 6.8 7.9 5.8 5 6.9 6.4 7.8 Đ 7.3 7.3 6.7 Khá Tốt HSTT 23 270

336 10B9_7 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10B9 5.9 7.3 5.6 7.3 7.6 6.8 6.2 7.5 4.6 6.9 Đ 7.3 7.4 6.7 T.bình Tốt 33 322

337 10B9_8 Hà Đăng Hoàng 10B9 7.6 7.1 5.7 8.3 9.1 6 6.2 7.8 6.3 7.6 Đ 8.3 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207

338 10B9_9 Nguyễn Hải Lâm 10B9 8.8 8.1 8.6 8.1 8.7 5.4 5.6 7.5 8.3 7.7 Đ 8.1 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144

339 10B9_10 Nguyễn Thị Linh 10B9 7.1 7.8 7.4 8.5 8.6 6.6 7.6 8.1 7 8.1 Đ 7.6 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144

340 10B9_11 Mai Hoàng Linh 10B9 7.5 8.3 8.5 8.2 8.4 6.7 8.8 8.6 7.5 8.8 Đ 8 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT 1 104

341 10B9_12 Võ Ngọc Mỹ Linh 10B9 4.3 4.9 4.5 7.1 8.3 6.2 4.7 6.3 4.4 7.6 Đ 7.6 7.8 6.1 T.bình Tốt 35 353

342 10B9_13 Trần Quyền Linh 10B9 8.1 8.2 8.3 8.5 9 6.3 5.1 7.8 5.7 6.9 Đ 8.4 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 10 182

343 10B9_14 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10B9 6.4 6.6 6.3 5.9 8 6.2 5.6 8.4 5.3 7.6 Đ 7.6 7.4 6.8 T.bình Tốt 29 312

344 10B9_15 Lê Chí Tường Minh 10B9 7 6.6 6.9 6.4 8.5 6.1 5.6 6.1 5.8 7.5 Đ 7.9 7.7 6.8 Khá Khá HSTT 24 265

345 10B9_16 Phạm Thị Trà My 10B9 7.9 7 8.9 8.4 7.6 6 8.3 7.9 6.8 7.9 Đ 7.7 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144

346 10B9_17 Vương Nguyễn Trà My 10B9 6.3 6.5 6.6 7.4 8.9 5.9 6.2 8.3 5.8 7.4 Đ 7.9 7.8 7.1 T.bình Tốt 24 293

347 10B9_18 Văn Ngọc Ngân 10B9 7.3 7.5 7.9 8.5 8.7 7.2 7.5 8 6.7 8.3 Đ 7.4 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 4 144

348 10B9_19 Trịnh Văn Nghĩa 10B9 7.3 7.7 6.5 6.9 8.6 4.8 3.9 8.1 4.7 7.1 Đ 7.7 7.7 6.8 T.bình Tốt 29 312

349 10B9_20 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10B9 6 6.4 6.6 7.9 8.1 6.5 7 7.1 6.7 7.8 Đ 7.8 7.8 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236

350 10B9_21 Phạm Thị Trúc Như 10B9 6.1 7 6.2 8.1 8.2 6.7 8 8.1 7.6 8.2 Đ 9 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 8 165

351 10B9_22 Nguyễn Hoàng Thu Oanh 10B9 6.6 5.8 8.5 8.1 8.7 6 8.6 8.8 5.6 8.7 Đ 8.1 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 8 165

352 10B9_23 Vũ Lâm Quỳnh 10B9 6.7 7.2 7.4 7.3 7.9 6.2 5.2 8.2 6.4 7 Đ 9 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 16 224

353 10B9_24 Bùi Trường Sơn 10B9 6 6.1 5.4 7.4 7.9 6.4 6.9 8 5.5 8 Đ 8.7 7.4 7 T.bình Tốt 26 298

354 10B9_25 Nguyễn Hữu Thắng 10B9 5.1 6.8 6.3 7.6 7.9 6.5 5.6 7.3 4.1 8.4 Đ 8.3 8.1 6.8 T.bình Tốt 29 312

355 10B9_26 Nguyễn Thị Phương Thảo 10B9 6.5 7.5 7.8 7.8 8.4 5.9 5.9 7.6 5.3 7.9 Đ 7.7 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 16 224

356 10B9_27 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10B9 6.1 5.1 5.5 7.9 7.9 6 5.6 6.9 7 7.6 Đ 8 7.7 6.8 T.bình Tốt 29 312

357 10B9_28 Nguyễn Hoàng Thái 10B9 7.4 7.2 6.6 8.2 8.1 5.8 5.4 7.6 6.2 7.7 Đ 7.4 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 19 236

358 10B9_29 Nguyễn Quang Thái 10B9 7.1 7 6 7.6 8.4 5.8 5.7 9 7.5 7.7 Đ 7.8 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 13 207

359 10B9_30 Nguyễn Hoàng Thiện 10B9 4.6 5.8 5.9 7.4 8 6.4 3.6 7.1 4.7 6.9 Đ 7.1 8.1 6.3 T.bình Khá 34 345

360 10B9_31 Trần Thiện Thư 10B9 7.7 7.6 6.6 8.3 8.2 6.2 5.2 7.2 5.4 7.6 Đ 8.1 8 7.2 Khá Tốt HSTT 16 224

361 10B9_32 Trần Thủy Tiên 10B9 7.1 8.1 7.9 7.4 8.2 6.3 5.8 7.9 7.4 7.4 Đ 8.3 7.9 7.5 Khá Tốt HSTT 10 182

362 10B9_33 Phạm Thị Thúy Trâm 10B9 7.4 8.3 8.9 8.7 8.8 6.7 5.9 6.9 6.5 8.2 Đ 8.9 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 2 129

363 10B9_34 Hoàng Phan Tú Trinh 10B9 8 6 6.8 7.8 8.3 5.8 4.3 6.9 6.3 6.9 Đ 8.1 7.4 6.9 T.bình Tốt 28 309

364 10B9_35 Trần Thị Cẩm Vân 10B9 8.3 7.9 7.8 7.5 8.7 6.8 7.4 7.9 8 7.2 Đ 8.4 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 2 129

365 11A1_1 Trần Ngọc Thiên Ân 11A1 8.1 8.7 8.8 8.2 8.8 7 8.6 9.4 7.8 9.5 Đ 9 7.8 8.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22

366 11A1_2 Vũ Ngọc Phương Dung 11A1 9.4 8.8 8.6 8.4 9.4 7.1 8.1 8.9 9.2 9.9 Đ 8.7 7.9 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 12 12

367 11A1_3 Trần Nho Đức 11A1 9.9 9.2 8.7 9.2 9.7 7.3 8.4 9.5 8 10 Đ 8.3 7.9 8.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7

368 11A1_4 Lê Ngọc Thanh Hảo 11A1 9.3 8.8 9 8.9 9.4 8 9.6 9.7 8.1 9.3 Đ 8.9 8 8.8 9.3 Giỏi Tốt HSG 2 2

369 11A1_5 Hoàng Hải Hậu 11A1 9.6 8.7 9.5 8.6 9.1 6.6 8.1 8.7 8.1 9.4 Đ 8 6.8 8.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22

370 11A1_6 Mai Tô Việt Hiền 11A1 8.9 7.9 8.9 8.1 9.1 7.8 8.6 9.4 8 8.5 Đ 8.9 7.4 8.2 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29

371 11A1_7 Thái Phan Quang Hiếu 11A1 9.6 8.3 9.6 8.9 9.6 6.8 8.7 9.8 9 9.1 Đ 8.9 7 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 5

372 11A1_8 Trần Lưu Phúc Hòa 11A1 9.4 8.7 8.5 8.9 8.9 6.5 7.9 9.3 9 9.5 Đ 8.9 8 8.5 9 Giỏi Tốt HSG 12 12

373 11A1_9 Nguyễn Trọng Đoàn Hùng 11A1 9.6 8.9 9.1 8.4 9.4 6.8 7.9 9.5 8.5 8.9 Đ 7.6 7.8 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22

374 11A1_10 Trần Quí Huyền 11A1 9.1 7.9 8.6 8.9 9.3 7.3 8.1 8.9 8.2 9.1 Đ 9.1 7.6 8.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 19 22

Page 10: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

375 11A1_11 Ngô Quang Khải 11A1 9.3 8.5 8.8 9.2 9.6 6.5 8.7 9.1 8.9 8.9 Đ 8.7 7 8.5 8.9 Giỏi Tốt HSG 17 17

376 11A1_12 Hồ Lê Trúc Linh 11A1 8.5 8.3 8.6 8.1 9.3 7.8 9.1 9.1 9.1 9.8 Đ 9 7.8 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 12 12

377 11A1_13 Trần Thị Trà Mi 11A1 8.8 8.4 8.5 8.4 9.8 6.8 7.4 8.9 8.4 8.6 Đ 8.4 7.8 9 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29

378 11A1_14 Phạm Trường My 11A1 8.6 7.6 7.5 8.3 9.1 7.1 8.6 9.6 8 9.3 Đ 8.9 7.9 8.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 29 38

379 11A1_15 Nguyễn Trần Như Ngọc 11A1 9.1 8.9 9.4 9.3 9.2 7.7 9.1 9.6 9.1 8.7 Đ 8.6 8.1 8.5 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 3

380 11A1_16 Nghiêm Lý Thu Nguyên 11A1 9.5 8.6 8.4 8.4 9.2 7 8.8 9 9.4 9.3 Đ 8.6 7.1 8.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 17 17

381 11A1_17 Lê Hoàng Nhật 11A1 8.9 8.4 9 9.1 9.4 7.3 8.6 9.8 8.4 9.6 8.9 7.1 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7

382 11A1_18 Đinh Hoàng Lan Nhi 11A1 9.2 9.1 9.3 9.2 9.2 7.5 8.4 9.1 8.6 10 Đ 9 7.9 8.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7

383 11A1_19 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 11A1 9.4 8.9 9.2 9.1 9.4 7.4 8.1 8.7 9.5 9.1 Đ 8.9 7.4 8.8 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7

384 11A1_20 Vương Gia Phát 11A1 9 7.8 8.8 8.1 9.2 6.9 8.9 8.8 8.8 8.9 Đ 8.6 7 8.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29

385 11A1_21 Nguyễn Hữu Phước 11A1 9.1 8.6 8.7 8.1 9.1 6.9 8.2 8.3 9.3 8.5 Đ 8.7 6.8 7.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 29 38

386 11A1_22 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 11A1 9.3 8.8 9.3 8.8 9.4 8.2 9.4 9.5 9.3 9.4 Đ 9.3 8.1 8.9 9.4 Giỏi Tốt HSG 1 1

387 11A1_23 Phùng Hữu Thịnh 11A1 9.8 9.2 9.1 8.8 8.7 6.7 6.9 8.9 7.7 8.9 Đ 8.4 7.8 8.3 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29

388 11A1_24 Nguyễn Phúc Thịnh 11A1 8.4 8.3 8.3 9.2 9.6 6.8 7.5 8.9 8.9 9.1 Đ 8.3 7 8.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29

389 11A1_25 Đặng Minh Thủy 11A1 9.4 9.2 8.9 8.6 9.4 7.4 8.1 9.3 9 9.3 Đ 9.3 8 8.9 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 3

390 11A1_26 Nguyễn Phương Mỹ Trâm 11A1 9.5 8.9 8.8 8.8 9.1 7.5 8.4 9.4 8.7 9.3 Đ 9.3 7.6 8.1 9 Giỏi Tốt HSG 12 12

391 11A1_27 Hồ Thị Trinh 11A1 9.5 8.2 8.9 9.3 9.4 8 9.3 9.5 8.6 8.9 Đ 9.1 7.9 8.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 5

392 11A1_28 Phạm Thị Tuyết Trinh 11A1 8.6 8.6 8.3 8.8 9.4 7.7 8.9 9.7 8.4 9.8 Đ 9 7.9 8.2 9 Giỏi Tốt HSG 12 12

393 11A1_29 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11A1 9.4 9.2 9.3 9.1 8.9 7.2 8.5 9.8 8.5 9.4 Đ 8 7.9 9.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 7 7

394 11A1_30 Mai Thụy Mỹ Hạnh 11A1 8.8 7.5 8.1 8.6 9.3 7.5 8.4 9.4 9 8.6 8.6 7.6 8.3 8.7 Giỏi Tốt HSG 23 29

395 11A2_1 Lê Hoàng Bảo Ân 11A2 7.9 8 8.3 8 8.9 5.9 6.1 7.6 8.9 9.8 Đ 7.3 6.6 7.5 8.1 Khá Tốt HSTT 23 86

396 11A2_2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 11A2 8.9 9.2 8.2 9.3 8.5 7.1 8.6 9.1 6.6 8.9 Đ 9.3 7.6 8.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 6 29

397 11A2_3 Nguyễn Minh Đạt 11A2 9.5 9.7 9 8.3 8.6 6.8 7.7 7.7 7.6 8.9 Đ 8.3 6.5 8.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 9 38

398 11A2_4 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 11A2 8.7 8.3 8.3 9.4 9.1 7.4 9.1 9.3 8.7 9.4 Đ 8.6 7 7.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 17

399 11A2_5 Huỳnh Ánh Duyên Hằng 11A2 8 8.1 8 9.1 9.1 8.1 9.4 9.4 7.1 9.1 Đ 8.3 7.4 9.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 4 22

400 11A2_6 Lê Thị Thu Hiền 11A2 8.7 7.7 9.1 9.4 9.4 7.3 8.1 8.6 7.6 8.9 Đ 7.4 7 7.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 12 45

401 11A2_7 Nguyễn Thị Thu Hiền 11A2 8.2 8.4 8.5 9.4 9.2 6.7 7.9 8.2 9.3 9 Đ 7.9 7.1 8.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 9 38

402 11A2_8 Nguyễn Ngọc Hiệp 11A2 7.5 6.6 8 8.3 8.7 5.8 5.9 8.4 8.7 8.7 Đ 7 6 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 27 129

403 11A2_9 Nguyễn Duy Hoàng 11A2 9.6 8.2 9.2 8.2 8.6 6.3 7.4 7.7 7.6 8.9 Đ 7.6 6.6 8.3 8.3 Khá Tốt HSTT 21 79

404 11A2_10 Đỗ Gia Khải 11A2 8.5 8.7 8.8 9 8.4 5.6 7.8 6.8 6.4 9.2 Đ 8 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 25 95

405 11A2_11 Vũ Tùng Lâm 11A2

406 11A2_12 Lê Hoàng Bảo Lộc 11A2 7.8 6.9 7.1 6.9 8.7 5.1 5.7 7.3 9.2 8.9 Đ 6.9 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 29 169

407 11A2_13 Bùi Thị Thoại My 11A2 8.9 8.4 7.5 8.3 9.3 6.8 8.7 9.7 8.5 9 Đ 7.6 7.9 9.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 6 29

408 11A2_14 Trần Hạ Bảo Ngân 11A2 8.3 8.2 7.9 8.9 8.9 7.3 8.7 9.2 8.7 9.4 Đ 8.6 8.5 7.5 8.8 Giỏi Tốt HSG 3 21

409 11A2_15 Vũ Nhi 11A2 7.7 6.2 7.2 8.3 8.5 6.1 7 6.6 9.2 7.6 Đ 7.4 6.8 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 26 120

410 11A2_16 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A2 8.9 7.3 8.3 9 8.8 7.7 8.3 8.9 9.3 8.4 Đ 8.7 7.5 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 4 22

411 11A2_17 Hà Nguyễn Huệ Nhiên 11A2 9.2 7.2 7.6 9.4 8.9 7.2 7.3 8.8 6.8 8.6 Đ 7.6 8.5 7.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 14 55

412 11A2_18 Trần Thị Nam Phương 11A2 8.3 8 8.5 9.1 8.4 6.3 8.6 7.4 7.6 6.3 Đ 8.1 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 24 95

413 11A2_19 Thái Kế Thịnh 11A2 8.6 8 9 7.9 8.9 7 8.3 8.1 7.6 7.6 Đ 7.3 6.6 7.7 8.2 Giỏi Tốt HSG 17 61

414 11A2_20 Lê Thị Anh Thư 11A2 8.8 7.7 8.3 9.4 9.2 7.1 7.6 8.6 8.2 8.4 Đ 7.7 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 12 45

415 11A2_21 Trương Minh Thư 11A2 7.9 8.5 7.9 9.3 8.9 7.5 7.8 8.5 7.9 8.1 Đ 7.9 6.9 8.4 8.4 Khá Tốt HSTT 20 77

416 11A2_22 Phan Thị Cẩm Thúy 11A2 8.1 7.9 7.3 8.6 9.1 7.7 8.6 8.4 6.5 8.4 Đ 8.6 7.3 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 57

Page 11: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

417 11A2_23 Nguyễn Thị Thúy 11A2 7.2 6.7 7.2 8.9 9.1 7.2 8.8 8.6 6.5 9.2 Đ 9.3 6.6 7.3 8.2 Khá Tốt HSTT 22 84

418 11A2_24 La Nhật Trường 11A2 8.2 8 8.4 8.4 7.9 7.3 8.4 8.8 6.6 8.3 Đ 7.4 7 8.6 8.2 Giỏi Tốt HSG 17 61

419 11A2_25 Phạm Đức Minh Tuấn 11A2 7.9 6.6 8.1 7.8 8.4 5.9 5.6 7.3 8.1 7 Đ 7.4 7.3 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 28 147

420 11A2_26 Vũ Văn Tuấn 11A2 8.7 8.3 8.8 8.9 9 7 7.7 9.2 6.8 9.7 Đ 8.4 6.6 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 9 38

421 11A2_27 Lê Đình Phương Uyên 11A2 8.3 7.5 8 9.3 9.1 6.9 8.2 8.8 7.7 8.4 Đ 7.7 7.3 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 57

422 11A2_28 Nguyễn Hoàng Yến Vy 11A2 8.8 8.8 8.7 8.6 9.3 7.5 8.6 8.8 8.3 8.6 Đ 8 7.4 7.9 8.7 Giỏi Tốt HSG 6 29

423 11A2_29 Trần Ngọc Như Ý 11A2 8.9 8.9 8.9 8.7 9.6 7.1 8.8 9.1 8.8 8.9 Đ 8.9 7.6 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 17

424 11B1_1 Nguyễn Hoàng An 11B1 7.6 8.1 7.2 7.6 7.4 5.6 7.3 6.9 6.7 7.6 Đ 6.3 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184

425 11B1_2 Phạm Thị Minh An 11B1 6.3 7.5 7.3 7.4 7.8 5.5 8.1 7.2 5.6 7.8 Đ 8 7.1 7.1 T.bình Tốt 17 251

426 11B1_3 Trịnh Hoài Bảo 11B1 6 6.9 5.9 6.7 7.1 5.2 7.6 7.1 6 6.3 Đ 8 7 6.7 T.bình Tốt 22 269

427 11B1_4 Nguyễn Ngọc Phương Dung 11B1 8 8 7.9 7.1 7.9 5.2 7.8 6.8 7.4 6.8 6 6.9 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184

428 11B1_5 Trịnh Trí Dũng 11B1 7.5 7.2 7.4 6.9 7.7 6.5 7.3 7.2 7.6 7.3 Đ 6.5 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184

429 11B1_6 Trần Thanh Hải Duy 11B1 7.8 7.1 7.2 7.9 7.3 5.2 7.6 7.4 7 6.9 Đ 8.1 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169

430 11B1_7 Phạm Tiến Huy 11B1

431 11B1_8 Phạm Hải Đăng 11B1 5.6 5.8 7.2 5.8 7.2 3.2 6.9 7.1 3.9 5.8 Đ 5.6 3.9 6.3 5.9 Yếu Khá 28 319

432 11B1_9 Nguyễn Hứa Thành Đạt 11B1 7.3 7.3 7.2 6.8 8.1 5.4 7.8 7.1 5.6 6.7 Đ 7.6 7.1 7 Khá Tốt HSTT 14 214

433 11B1_10 Phạm Quốc Hùng 11B1 8.4 6.9 7.4 6.7 8.2 5.7 7.9 7.1 7.7 6.5 Đ 7.5 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169

434 11B1_11 Lại Phạm Thế Hùng 11B1 7.5 7.5 6.5 6.9 8.6 5.1 6.9 7.3 6.6 5.8 Đ 7.4 6.7 6.9 Khá Tốt HSTT 17 226

435 11B1_12 Phạm Thị Xuân Hương 11B1 7.2 7.1 6.8 5.8 7.3 6.1 7.1 7.9 5.9 7.4 Đ 8 7.1 7 Khá Tốt HSTT 14 214

436 11B1_13 Châu Mỹ Huyền 11B1 7.4 6.7 6.4 8 8.5 7.3 8.1 9.3 8.1 7.8 Đ 8 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 1 111

437 11B1_14 Đặng Thị Thanh Kiều 11B1 7.2 7.3 6.5 7.7 7.9 6 7.7 8.2 8.2 8.2 Đ 7.5 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 4 147

438 11B1_15 Mai Thị Khánh Linh 11B1 8 8.2 7.9 7.8 8.1 6.2 9 9.4 6.2 7.9 Đ 6.3 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 2 120

439 11B1_16 Đào Thị Luyến 11B1 7.2 6.5 6.3 7.3 8.9 5.4 7.5 6.9 5.9 8.5 Đ 8.4 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 10 184

440 11B1_17 Lê Thị Bích Ngọc 11B1 4.4 5.3 4.4 5.7 8.5 4.9 4.7 5.9 5.2 8.4 Đ 8.9 8.8 7 6.4 Yếu Khá 27 318

441 11B1_18 Phạm Hồng Nhung 11B1 7.4 7.6 6.8 7.7 8.8 5.6 7.1 7.4 6.8 6.6 Đ 7.7 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169

442 11B1_19 Huỳnh Tấn Phát 11B1 6.8 5.1 5 6.9 7.4 4.8 6.6 6.3 7.3 7.5 Đ 7.4 7.5 6.6 T.bình Tốt 23 274

443 11B1_20 Nguyễn Hồng Phong 11B1 6.7 5.2 6.4 5.6 7.9 4.5 5.8 6.4 4.6 5.8 Đ 8 7 6.2 T.bình Khá 26 304

444 11B1_21 Nguyễn Minh Tâm 11B1 8 7.5 8.1 6.7 7.4 3.9 7.3 5.5 7 8.1 Đ 8 7.9 7.1 T.bình Tốt 17 251

445 11B1_22 Đỗ Thị Mỹ Thành 11B1

446 11B1_23 Nguyễn Lâm Phương Thảo 11B1 5.3 5.3 5.3 6.5 7.4 5.4 7.1 7 6.2 5.1 Đ 7.6 6.8 7.1 6.5 T.bình Tốt 24 282

447 11B1_24 Nguyễn Mạnh Thâu 11B1 8.6 8.4 8.9 7.8 8.4 5 8.4 8 6.1 7.4 Đ 6.3 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT 3 140

448 11B1_25 Phan Thị Thùy Trang 11B1 5.9 6.8 7.2 7.9 8.2 6.8 8.4 8.1 6.1 7.8 Đ 8.1 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 5 159

449 11B1_26 Nguyễn Như Trúc 11B1 6.9 6.2 6.3 7.3 7.9 5.2 7.7 8.1 4.9 9.3 Đ 8.7 7.1 7.1 T.bình Tốt 17 251

450 11B1_27 Mai Xuân Trúc 11B1 5.7 5.3 5.2 6.8 7.6 5 6.4 6.4 6.2 6.9 Đ 7.4 7 6.3 T.bình Tốt 25 295

451 11B1_28 Nguyễn Văn Trường 11B1 7.6 7.4 7.9 6.1 8.1 5.3 7.4 6.4 6.2 6.9 Đ 7.7 7.5 7 Khá Tốt HSTT 14 214

452 11B1_29 Lê Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 11B1 7.2 6.5 8.1 6.8 8.1 6.4 8.8 8.3 6.1 4.5 Đ 7.4 6.6 7.1 T.bình Tốt 17 251

453 11B1_30 Trần Thị Ánh Tuyết 11B1 7.1 6.8 6.5 8.2 8.3 6.4 7.4 7 6.4 8.2 Đ 7.9 6.8 7.3 Khá Tốt HSTT 6 169

454 11B2_1 Phạm Thị Lan Anh 11B2 6 5.9 6.2 6.8 8.2 6.5 6.8 7.4 5 7 Đ 9.7 6.6 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 3 197

455 11B2_2 Ngô Tiến Anh 11B2 7.6 7.3 6.9 7.3 8 5.5 6.6 5.4 6.3 7 Đ 8.6 7.1 7 Khá Tốt HSTT 8 214

456 11B2_3 Phạm Thị Mỹ Dung 11B2 7.9 6.7 7.5 6.6 7.2 6.2 5.3 6.7 7.1 6.6 Đ 8.5 7.3 7 Khá Tốt HSTT 8 214

457 11B2_4 Thiệu Nguyễn Thùy Dương 11B2 5.6 5.9 6.8 7.3 8.3 7.2 6.4 6.1 5.7 6.1 Đ 7.3 7.5 6.7 Khá Tốt HSTT 12 237

458 11B2_5 Bùi Thị Kim Duyên 11B2 5.2 5.3 4.2 6 7.8 5.9 6.2 6.1 4.4 7.1 Đ 7.9 7.1 7.4 6.3 T.bình Khá 24 295

Page 12: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

459 11B2_6 Võ Thị Thu Hà 11B2 7 7.1 7.5 6.9 6.6 7 5.8 5.7 5.4 6.4 Đ 8.4 6.9 6.7 Khá Tốt HSTT 12 237

460 11B2_7 Vũ Ngọc Nguyên Hiền 11B2 6.1 5.3 5.1 5.7 7.4 5.8 3.6 4.5 3.6 4.3 Đ 7.4 5.9 7.6 5.6 T.bình Tốt 30 317

461 11B2_8 Nguyễn Đình Hiếu 11B2 7.4 7.4 6.7 7.4 7.7 6.5 6.4 6.5 6.7 7.4 Đ 8.1 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

462 11B2_9 Đào Nguyễn Xuân Hoàng 11B2 6.1 4.6 6 6.1 6.6 5.6 5.3 5.1 6.1 6.9 Đ 7.6 7.3 6.1 T.bình Khá 26 308

463 11B2_10 Vũ Lê Huân 11B2 4.5 5.6 5.5 6.9 6.6 5.6 5.1 5.6 4.4 6.1 Đ 8.9 4 6.7 6 T.bình Khá 28 310

464 11B2_11 Nguyễn Thị Thu Hương 11B2 5.5 5.4 4.3 8.4 7.2 6.4 7.3 7.8 4.8 5.4 Đ 7.6 5.1 7.5 6.6 T.bình Tốt 22 274

465 11B2_12 Đoàn Phan Anh Khoa 11B2 7.5 5.7 5.2 6.1 8.3 4.8 5 6.4 6.7 7.2 Đ 8.3 6.7 6.5 T.bình Tốt 23 282

466 11B2_13 Phạm Thị Mai Lan 11B2 7.1 6.7 7.8 7.1 7.7 5.6 6.8 7.4 6 8.2 Đ 8.6 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 2 184

467 11B2_14 Nguyễn Thị Liên 11B2 6.1 5.9 6.5 7.2 8.2 7.3 7.4 7.3 6 6.6 Đ 8.1 7.7 7 Khá Tốt HSTT 8 214

468 11B2_15 Tăng Khánh Linh 11B2 5.5 5.9 6.4 7.3 7.4 5.3 6.8 6.3 6.9 6.8 Đ 7.6 7.8 6.7 T.bình Tốt 21 269

469 11B2_16 Nguyễn Như Linh 11B2 7 5.9 6.5 6.7 8 6.8 7 7.3 6.6 5.8 Đ 8.1 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 11 226

470 11B2_17 Phạm Thị Hoàng Mỹ 11B2 6.5 5.7 7 7.1 8 6.3 7.2 6.3 7.6 7.8 Đ 9.1 6.9 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

471 11B2_18 Võ Thụy Tuyết Ngân 11B2 7.6 6.1 7.9 6.7 7.6 5.2 6.9 6.7 5.4 7.1 Đ 8.7 7.1 6.9 Khá Khá HSTT 18 226

472 11B2_19 Võ Hồ Tuyết Nhi 11B2 6.5 5.2 6.4 6.3 8 5.2 5.4 6.9 5.6 5.1 Đ 7.3 7.1 7.4 6.5 Khá Tốt HSTT 17 245

473 11B2_20 Bạch Kim Oanh 11B2 7.1 6 7.6 7.5 8 7 7.8 6.6 7 5.6 Đ 7.4 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

474 11B2_21 Nguyễn Thị Hồng Phúc 11B2 5.6 5.9 5.1 6.4 7.5 5.6 6.4 5 6.8 6.4 Đ 7.3 7.1 6.3 T.bình Tốt 24 295

475 11B2_22 Đào Văn Sơn 11B2 5.7 5.1 4.5 6.7 6.7 5.3 3.7 3.9 4.8 7 Đ 8.4 4.3 7.1 5.7 T.bình Khá 29 315

476 11B2_23 Đặng Quyết Tâm 11B2 7.3 8.1 7.8 7.4 8.6 4.8 4.4 6.1 6.4 7.1 Đ 6.6 7.2 6.8 T.bình Tốt 20 265

477 11B2_24 Đinh Đức Thắng 11B2 7.3 7.7 7.6 8.2 8.8 6.7 6 6.5 5.9 8 Đ 8.1 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 1 159

478 11B2_25 Phạm Thị Thanh Thảo 11B2 7.3 6.7 8.2 6.8 7.7 5.7 6.9 7.9 5.8 6.8 Đ 8 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

479 11B2_26 Nguyễn Hồ Phương Thy 11B2 5.4 5.3 5.5 7.3 7 6.5 5.6 6.1 6.9 6.1 Đ 7.9 8 7.2 6.7 Khá Tốt HSTT 12 237

480 11B2_27 Nguyễn Bảo Trân 11B2 6.8 6.2 6.2 7.1 6.8 6.7 5.3 6.3 6.2 6.4 Đ 7.9 7.5 6.6 Khá Tốt HSTT 15 242

481 11B2_28 Nguyễn Thị Thảo Vy 11B2 6.6 5.9 7.4 6.8 6.7 6 5.3 5.1 5.7 7.1 Đ 8.6 7.6 6.6 Khá Tốt HSTT 15 242

482 11B2_29 Nguyễn Ngọc Diệu Ý 11B2 6 5 4.9 7.5 6.9 6.4 6.3 6.4 5.3 8.9 Đ 7.4 8.1 7.6 6.9 T.bình Tốt 18 264

483 11B2_30 Mai Mỹ Uyên 11B2 5.7 5 5.8 7.2 6.8 4.7 6.9 5.4 6.2 4.8 Đ 7.9 7.1 6.1 T.bình Tốt 26 308

484 11B3_1 Vũ Thị Hoàng Anh 11B3 6.4 7.6 7.1 7.8 6.9 5.2 6.3 7.2 6.5 6.4 Đ 8.4 6.7 6.9 T.bình Tốt 12 258

485 11B3_2 Nguyễn Hoàng Hải Âu 11B3 6.1 6.7 8 6.8 6.8 4.5 5.6 7.2 5.2 6.4 Đ 7.3 7.1 6.5 T.bình Tốt 19 282

486 11B3_3 Lý Quốc Đạt 11B3 6.1 6.6 5.8 7.2 8.3 4.8 7.2 7.7 8.1 5.8 Đ 7.3 7.1 6.8 T.bình Tốt 17 265

487 11B3_4 Phạm Võ Tiến Đạt 11B3 6.1 5.3 5.3 5.7 5.4 4.4 6.9 6.7 7.4 6 Đ 7.1 4.9 6.1 6 T.bình Tốt 26 310

488 11B3_5 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11B3 6.7 6 7.1 6.6 6.7 5.9 6.9 7.2 5.1 6.8 Đ 7.9 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 8 237

489 11B3_6 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11B3 6.9 6.9 7.5 7.8 7.5 7.5 8.9 9.2 7.4 6.9 Đ 7.4 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 1 140

490 11B3_7 Trần Quang Hiếu 11B3 6.8 6.9 7.6 7.3 8.2 4.6 6.1 6.6 5.1 7.6 Đ 8.8 7 6.9 T.bình Khá 12 258

491 11B3_8 Lê Quang Minh 11B3 6.9 7.6 6.2 6.8 8.3 5.2 5.6 6.9 8.7 6.6 Đ 7.4 6.8 6.9 Khá Tốt HSTT 6 226

492 11B3_9 Phạm Huỳnh Thanh Nhi 11B3 6.7 5.7 6.9 6.1 6.4 5.8 6.1 8.3 4.9 5.5 Đ 7.1 7.4 6.4 T.bình Tốt 22 290

493 11B3_10 Bùi Thị Thanh Như 11B3 5 5.2 4.3 6.2 7.3 5.4 3.9 8.1 5.6 6.3 Đ 7.6 6.6 6 T.bình Khá 26 310

494 11B3_11 Lê Thị Quỳnh Như 11B3 7.2 5.2 8.2 7.9 8.4 6 7.1 8.1 7.2 8.7 Đ 8.4 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 2 147

495 11B3_12 Trần Thị Tuyết Nhung 11B3 6.5 6.2 6.7 6.8 7.1 6.4 7.6 6.7 6.8 5.3 Đ 8.4 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 7 235

496 11B3_13 Lê Nhật Phát 11B3 6.1 5.6 6.2 6.9 6.7 5 6.8 7 6.5 6.6 Đ 8.1 6.6 6.5 T.bình T.bình 19 282

497 11B3_14 Lê Đình Minh Quân 11B3 5.6 5.9 6.5 5.4 6.6 4.3 5.9 7.2 6.7 5.8 Đ 7.5 7.2 6.2 T.bình Khá 25 304

498 11B3_15 Nguyễn Ngọc Sơn 11B3 5.5 5 5.8 6.5 7.4 5 7.1 7.2 5.1 6.1 Đ 8 7 6.3 T.bình Khá 23 295

499 11B3_16 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11B3 6.6 7.6 6.8 7.2 8 5.9 6.9 7.2 6.9 6.1 Đ 8.3 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

500 11B3_17 Nguyễn Trần Phương Thảo 11B3 4.9 4.8 5.4 6.3 7.7 6.8 6.5 7.8 5.4 6.6 Đ 8.6 6.5 7.7 6.7 T.bình Tốt 18 269

Page 13: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

501 11B3_18 Nguyễn Hoàng Anh Thư 11B3 6.9 6.9 7.2 7.1 7.8 5.7 7.6 7.7 5.3 7.2 Đ 8.7 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

502 11B3_19 Đào Diệu Thúy 11B3 6.1 6.1 6.9 8.3 7.3 6 6.9 8.4 6.3 6 Đ 8.3 6.9 7 T.bình Tốt 8 255

503 11B3_20 Hà Phạm Thùy Trang 11B3 5.9 7.3 5.5 6.3 6.5 5.9 4.4 7.3 7.7 4.2 Đ 8 6.9 6.3 T.bình Tốt 23 295

504 11B3_21 Nguyễn Thị Hồng Trang 11B3 5.2 6 5.8 6.9 8.1 5.2 6.3 8.6 5.1 7.4 Đ 8.7 8.1 6.9 7 T.bình Tốt 8 255

505 11B3_22 Nguyễn Thúy Kiều Trinh 11B3 8.2 5.8 7.4 6.6 7.2 4.4 5.4 7.6 6 8.3 Đ 8.9 6.7 6.9 T.bình Tốt 12 258

506 11B3_23 Lê Thị Cẩm Tú 11B3 6.4 6.2 7.4 6.6 7.1 5.7 7.3 8.2 4.7 7.6 Đ 8.3 7.2 6.9 T.bình Tốt 12 258

507 11B3_24 Phan Thị Tuyết 11B3 7.2 7.1 7.2 7.5 8 5.7 7.3 7.7 5.8 7.3 Đ 8.1 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 3 169

508 11B3_25 Nguyễn Thị Thùy Vân 11B3 7 5.9 6 6.8 7.6 5.6 7.1 7.8 5.2 6.7 Đ 8.1 7.1 6.7 Khá Tốt HSTT 8 237

509 11B3_26 Nguyễn Đăng Hoàng Vỹ 11B3 5.8 6 5.7 6.5 8.4 5.5 6.1 8.2 7.9 8.6 Đ 7.8 6.4 6.9 T.bình Tốt 12 258

510 11B3_27 Trương Hoàng Kim Xuyến 11B3 6.4 5.7 5.3 6.7 7.2 5.3 6.9 7.4 4.8 6.3 Đ 7.1 5.4 7.6 6.5 T.bình Tốt 19 282

511 11B4_1 Lâm Võ Bá 11B4 8.5 6.2 7.4 4.5 9.1 4.7 6.1 5.2 6 6.9 Đ 7.4 6.6 6.6 T.bình Tốt 18 274

512 11B4_2 Trần Mạnh Chính 11B4 7.1 5.7 6.4 7.1 8.1 5.1 7.4 7.4 6.1 8.7 Đ 7.7 7.3 7 Khá Tốt HSTT 7 214

513 11B4_3 Đào Thùy Dương 11B4 6.1 5.7 5.9 7 7.7 6.2 7.4 7.1 7.1 7.4 Đ 8.7 7.2 7 T.bình Tốt 15 255

514 11B4_4 Mai Lâm Tiến Đạt 11B4 7.3 6.3 6.4 5.5 6.7 4.8 6.1 6.1 7.3 7.1 Đ 6.7 6.9 6.4 T.bình Khá 21 290

515 11B4_5 Trần Cao Trường Giang 11B4 5.3 3.7 3.9 4.4 7.2 4.2 8.1 5.9 5.3 6.9 Đ 7.5 3.3 6.7 5.8 T.bình Khá 29 314

516 11B4_6 Trần Thị Trúc Hằng 11B4 5.8 5.2 5.6 6.6 7.3 5.6 6.3 6.2 5 6.7 Đ 6.6 5 7 6.3 T.bình Tốt 25 295

517 11B4_7 Đặng Thị Huyền 11B4 7.3 5.4 7.8 6.8 8.6 5.9 7.4 8 7.1 6.7 Đ 7.3 6.4 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

518 11B4_8 Nguyễn Phú Khánh 11B4 7.7 5.6 6.7 6.9 7.6 4.6 5.8 5.6 5.8 6.5 Đ 7.5 6.1 6.4 T.bình T.bình 21 290

519 11B4_9 Nguyễn Trần Khánh Linh 11B4

520 11B4_10 Ôn Thành Lộc 11B4 7.5 5.7 6.9 7.1 7.4 5.1 6.5 6.4 7.7 7.2 Đ 9.1 7 7 Khá Tốt HSTT 7 214

521 11B4_11 Lê Công Long 11B4 8.3 7.6 6.4 4.7 8.2 5.4 6.4 7.3 6.9 6.7 Đ 7.9 6.3 6.8 T.bình Yếu 16 265

522 11B4_12 Nguyễn Ngọc Mi 11B4 7.9 6.2 7.9 6.8 7.4 5.2 7.4 7 6.5 7.4 Đ 8 7.5 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

523 11B4_13 Đồng Huy Nam 11B4 7.6 7.5 7.7 7.3 7.5 5.2 6.9 6.7 7.1 7.4 Đ 9.1 6.9 7.2 Khá Tốt HSTT 3 184

524 11B4_14 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11B4 6.3 4.6 6 6.2 8.1 4.9 6.1 5.6 6.5 6.3 Đ 7.9 6.5 6.3 T.bình Tốt 25 295

525 11B4_15 Nguyễn Lâm Thanh Ngân 11B4 6.6 5.6 7 6.7 8.3 5.4 7.4 6.7 8.6 6.3 Đ 8.3 7 7 Khá Tốt HSTT 7 214

526 11B4_16 Hồ Như Ngọc 11B4 7.2 5 7.3 6.6 7.8 6 7 6.9 5.8 7.8 Đ 8.1 7.7 6.9 Khá Tốt HSTT 11 226

527 11B4_17 Công Thị Ý Nhi 11B4 7.2 6.3 5.5 7.1 8.1 5.8 7.3 8.5 6.7 7.6 Đ 8.3 6.9 7.1 Khá Tốt HSTT 4 198

528 11B4_18 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11B4 7.3 4.8 6.2 6.3 8.1 5.4 6 6.4 6 7.8 Đ 8.4 6.9 6.6 T.bình Tốt 18 274

529 11B4_19 Trần Phú 11B4 4.4 2.7 3.2 5 7.1 4.1 5.4 4.8 5.1 5.8 Đ 6.5 3.3 6.8 5.1 Yếu T.bình 30 321

530 11B4_20 Võ Dương Phụng 11B4 6.5 4.8 6 6.9 7.6 6 8 7.1 6.5 6.2 Đ 6.1 5.6 7.2 6.7 T.bình Khá 17 273

531 11B4_21 Nguyễn Tấn Sang 11B4 7.4 6 7 6.5 8.1 5.3 6.6 6.6 5.2 7.9 Đ 8.4 7.6 6.9 Khá Khá HSTT 12 226

532 11B4_22 Nguyễn Quyết Thắng 11B4 6.3 5.7 5.3 6.6 7.6 5.6 6.7 4.8 6.8 6.1 Đ 7.3 6.9 6.3 T.bình T.bình 25 295

533 11B4_23 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 11B4 7.3 7.4 7.1 6.6 8 6 7 7.7 5.8 6.6 Đ 7.7 6.4 7 Khá Tốt HSTT 7 214

534 11B4_24 Đỗ Hà Thiên Thảo 11B4 6.9 5 6.3 6.3 7.9 4.1 5.6 4.9 7.4 6 Đ 7.8 7.1 6.1 6.4 T.bình Tốt 21 290

535 11B4_25 Đỗ Thụy Thanh Thảo 11B4 5.6 4.3 4.4 4.6 6.9 5.3 6.6 5.4 8.5 5.4 Đ 6.8 4.1 6.7 5.9 T.bình Khá 28 313

536 11B4_26 Vũ Thị Phương Thảo 11B4 6.2 6.3 7 7.1 8 5.8 7.7 7.3 6.9 8.3 Đ 8.9 6.9 7.2 T.bình Tốt 12 248

537 11B4_27 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11B4 7.3 5.7 5.1 6.3 7.2 5.7 6.1 5.7 6.1 5.8 Đ 7.3 6 6.9 6.4 T.bình Tốt 24 294

538 11B4_28 Cao Vinh Trung 11B4 8 6.8 6.5 7.4 7.9 4.9 6.8 8.1 8.3 8.4 Đ 6.6 7.1 7.2 T.bình Tốt 12 248

539 11B4_29 Dương Thị Thảo Uyên 11B4 7.2 6.3 7.4 7.2 7.9 5.7 7.8 7 7.1 8.3 Đ 8.7 6.7 7.3 Khá Tốt HSTT 1 169

540 11B4_30 Phạm Trần Thúy Vy 11B4 6.8 4.9 4.1 5.8 7.1 5.8 6.3 6.6 6.4 8 Đ 7.8 6.1 7.3 6.5 T.bình Tốt 20 282

541 11B5_1 Văn Thoại Anh 11B5 5.5 6.2 6.7 7.4 7.5 6.3 5.1 7.3 6.5 7.3 Đ 7.9 7.6 6.8 T.bình Tốt 21 265

542 11B5_2 Nguyễn Thị Chi 11B5 6.2 6 5.7 7.5 8.2 5.3 5.9 6.7 5.1 7.1 Đ 7.3 5.8 6.8 6.6 T.bình Tốt 23 274

Page 14: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

543 11B5_3 Phạm Chí Công 11B5 6.9 4.7 8 7.7 8.1 5 6 8.2 5.4 4.7 Đ 8 6.4 6.6 T.bình Khá 23 274

544 11B5_4 Bùi Mỹ Dung 11B5 7.4 6.7 7.5 7.5 8.6 5.8 6.4 7.4 6.5 7.6 Đ 8.4 6.8 7.2 Khá Tốt HSTT 9 184

545 11B5_5 Lê Thanh Duyên 11B5 7.4 5.9 6.9 7.6 9.3 5.5 7 7.4 5.6 6.6 Đ 8.3 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198

546 11B5_6 Mai Thị Kiều Duyên 11B5 7.7 6.6 7.9 7.5 8.2 5.5 6.1 7.5 6.9 6.5 Đ 8 6.2 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198

547 11B5_7 Nguyễn Thị Hồng Đào 11B5 6 5.9 7.8 7.5 7.9 7.3 7.2 8.4 7.4 7.8 Đ 8.4 6.8 7.4 Khá Tốt HSTT 5 159

548 11B5_8 Võ Thị Ngọc Hân 11B5 6.7 6.4 7 7.6 7.9 5.8 6.2 7.8 5.3 6.8 Đ 9 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 16 226

549 11B5_9 Nguyễn Thị Kim Hương 11B5 7 6.7 8.2 7.7 8.2 6.8 5.4 7.9 4.8 7.3 Đ 8.9 6.9 7.2 T.bình Tốt 20 248

550 11B5_10 Trương Thị Mai Hương 11B5 7.7 6.3 7.9 8.3 8.6 5.8 6.6 7.9 6.7 7.6 Đ 7.9 7.3 7.4 Khá Tốt HSTT 5 159

551 11B5_11 Huỳnh Thị Thanh Loan 11B5 9 7 8.4 7.6 8.7 7.5 7.1 8.8 8 6.5 Đ 7.9 7.5 7.8 Khá Tốt HSTT 1 111

552 11B5_12 Lê Hoàng Long 11B5 6.7 5.5 6.8 6.7 7.6 5.1 6.5 7.2 5.4 5.6 Đ 7.6 6.8 6.5 Khá Khá HSTT 18 245

553 11B5_13 Trần Nguyễn Hoài Nam 11B5 7.5 7.4 7.9 7.3 7.8 5 6.7 7.6 6.6 6.2 Đ 8.1 7.5 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198

554 11B5_14 Nguyễn Trọng Nghĩa 11B5

555 11B5_15 Nguyễn Yến Nhi 11B5 6.9 6.1 6.3 7.9 8.9 6.6 6.1 8.3 6.3 7.7 Đ 8.7 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 7 169

556 11B5_16 Hồ Vũ Hoàng Oanh 11B5 6.9 6.5 7.1 7.8 9.1 5.7 5.1 6.2 7.7 8.3 Đ 8.4 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 9 184

557 11B5_17 Đỗ Tiến Phát 11B5 7.1 4.9 5.9 7.5 7.5 5 4.4 7.6 7.3 6.2 Đ 7.6 6.7 6.5 T.bình Khá 26 282

558 11B5_18 Ngô Hoàng Phúc 11B5 6.8 5.5 5.8 6.8 7.4 5.7 4.9 7.4 7.8 5.5 Đ 7.6 7.7 6.6 T.bình Tốt 23 274

559 11B5_19 Ngô Minh Quyền 11B5 5.9 4.5 7.1 7 8.2 5.8 5.1 7.3 5.8 7 Đ 8.3 6.2 6.5 T.bình Tốt 26 282

560 11B5_20 Võ Văn Tùng Sơn 11B5 6 4.2 5.5 5.6 7.1 4.5 3.5 5.8 4.8 6.5 Đ 6.9 4.3 7.4 5.7 T.bình Khá 28 315

561 11B5_21 Phan Trần Thanh Thảo 11B5 8.5 7.6 8.4 7.5 8.9 6.3 7.5 8.5 7.7 6.3 Đ 7 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 3 140

562 11B5_22 Nguyễn Châu Minh Thư 11B5 7 5.8 7.8 8 9 5.8 6.9 8.3 5.9 6.7 Đ 7.3 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 11 198

563 11B5_23 Phạm Thị Thủy Tiên 11B5 7.2 7.1 7.9 7.2 9.3 7 7.9 8.4 6.1 7.1 Đ 9.4 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 2 120

564 11B5_24 Nguyễn Anh Tín 11B5 6.7 6.7 7.6 7.3 7.7 4.4 6.3 6.5 5.9 5.7 Đ 8.4 7 6.7 T.bình Khá 22 269

565 11B5_25 Lê Thị Thanh Trúc 11B5 7.3 7.5 7.9 7.7 8.6 6.6 7.1 8.4 5.7 6.4 Đ 9 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 4 147

566 11B5_26 Huỳnh Chí Trung 11B5 9.1 8.6 9 6.6 8.4 4.5 6.3 7.9 6.4 7.6 Đ 6.7 7.1 7.4 T.bình Tốt 18 245

567 11B5_27 Nguyễn Đức Anh Tuấn 11B5 7.9 5.8 6.3 6.6 9.3 6 7.4 7.9 6.6 7.5 Đ 9.1 6.9 7.3 Khá Tốt HSTT 7 169

568 11B5_28 Phạm Hồng Vương 11B5 8 6.6 7.2 7.4 7.8 5.5 5.9 7.4 6 6.2 Đ 7.9 6.8 6.9 Khá Khá HSTT 17 226

569 11B6_1 Lâm Huỳnh Trúc Anh 11B6 7.7 6.3 7.1 6.7 7.6 7.2 8.4 7.8 5.7 8.3 Đ 9.6 6.1 6.9 7.5 Khá Tốt HSTT 16 147

570 11B6_2 Vũ Thị Phương Anh 11B6 8.3 7.4 6.7 8.8 7.6 7.1 6.8 7.1 8.3 9 Đ 8.6 7.9 8.2 8 Giỏi Tốt HSG 6 73

571 11B6_3 Trịnh Thị Kim Anh 11B6 8.2 8.7 7.5 9.3 9 7.5 9.1 8.1 7.7 8.6 Đ 7 7.6 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 1 50

572 11B6_4 Nguyễn Ngọc Ánh 11B6 7.7 7.5 8.8 7.6 8.2 5.5 6.3 7.9 6.3 8.3 Đ 7.9 7 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 12 120

573 11B6_5 Nguyễn Minh Cường 11B6 6.2 6 5.7 7.2 8 5.8 4.8 7.5 4.6 8.1 Đ 8 7.7 6.6 T.bình Khá 29 274

574 11B6_6 Đỗ Thị Thùy Dương 11B6 7.7 5.8 7.5 8 7.1 6.7 6.8 6.6 6.2 7.6 Đ 9.3 7.3 7 7.4 Khá Tốt HSTT 21 159

575 11B6_7 Phạm Thị Ngọc Hân 11B6 8.3 7.4 7.9 7.5 8.6 7.7 7.6 8.4 7.6 8.7 Đ 7.1 7.1 8.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 5 66

576 11B6_8 Lữ Gia Hân 11B6 8.8 8.4 8.6 7.4 8.1 6.8 7.2 8.2 7.2 8.6 Đ 8.3 6.6 7.9 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 61

577 11B6_9 Nguyễn Thị Anh Hoa 11B6 7.5 6.2 8 8.4 8.4 6.6 6.7 8.4 8 8.1 Đ 7.9 6.8 7.2 7.8 Khá Tốt HSTT 11 111

578 11B6_10 Trần Thị Hòa 11B6 6.8 6 6.7 8.8 7.7 7.4 8.3 8.5 5.8 7.9 Đ 9.1 6.3 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 13 129

579 11B6_11 Bùi Thị Huệ 11B6 6.9 6.5 5.9 7.8 7.8 5.8 6.4 6.6 6.4 7.3 Đ 8.4 8.1 7 Khá Tốt HSTT 25 214

580 11B6_12 Bùi Thị Thu Hương 11B6 7.7 7.9 5.6 7.8 8.2 6 6.1 7.1 6.2 8.6 Đ 7.1 6.8 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 20 159

581 11B6_13 Võ Sĩ Huyền Linh 11B6 8.2 7.7 6.5 7 9.2 6 7 8.1 7.1 9.7 Đ 7.8 0 7.2 7.6 Khá Tốt HSTT 15 140

582 11B6_14 Nguyễn Thị Diệu Linh 11B6 8.3 8.3 8.3 8.1 8.9 6.6 7.8 8.4 6.7 8.3 Đ 7.4 6 7.9 8 Giỏi Tốt HSG 6 73

583 11B6_15 Dương Quỳnh Phương Ngân 11B6 8.7 7.3 7.5 8.3 8.6 7.4 7.4 8.4 7 8.6 Đ 8.6 8.4 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 2 55

584 11B6_16 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 11B6 7.9 5.8 5.7 7.6 8 6.9 7.3 6.6 6.4 8 Đ 8.1 6.4 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 22 169

Page 15: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

585 11B6_17 Ngô Ngọc Lan Nhi 11B6 8.4 7.6 8.2 8.2 8.7 7.3 8.4 8.4 8.2 8.4 Đ 8 7.5 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 57

586 11B6_18 Nguyễn Võ Ngọc Nhiên 11B6 6.7 5.7 6.6 8.1 8.7 6.9 7.6 7.8 8.5 7.3 Đ 6.4 7 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 17 147

587 11B6_19 Mai Quỳnh Như 11B6 7.4 6.8 6.3 7.6 7.7 6 7.5 7.3 6.5 7.9 Đ 8 6.6 7 7.4 Khá Tốt HSTT 18 159

588 11B6_20 Trần Hoàng Quyên 11B6 6.7 5.9 6.7 7.7 7.8 6.1 6.8 5.7 6.2 8 Đ 8.6 6.8 6.9 Khá Tốt HSTT 26 226

589 11B6_21 Trần Đức Thắng 11B6 8.4 8 8.1 7.8 8.7 5.9 7 7.7 8.2 9.4 Đ 7.1 0 7.2 7.8 Khá Tốt HSTT 10 111

590 11B6_22 Nguyễn Phú Thịnh 11B6 7.9 6.8 5.6 7.3 8 6.2 7.4 5.9 8 7.9 Đ 7.9 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 23 184

591 11B6_23 Cao Thị Quỳnh Trang 11B6 8.5 8.1 8.5 8.6 8.3 7.1 7.5 8.9 8.3 5.6 Đ 7.3 7.5 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 8 86

592 11B6_24 Nguyễn Cao Trí 11B6 7.2 7.5 7.4 8.1 9.1 6.4 6.9 7.6 7.1 7.9 Đ 7 0 7.4 7.5 Khá Khá HSTT 27 147

593 11B6_25 Lê Hoàng Thiên Trúc 11B6 8 7.1 8.5 7.4 7.9 7 7.8 6.9 6.4 7.4 Đ 6.6 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 19 159

594 11B6_26 Lê Đức Trung 11B6 7.3 7.3 6.2 7.8 8 6.9 6.5 5.6 8.6 7.6 Đ 6.7 5.4 7.1 7.2 Khá Tốt HSTT 24 195

595 11B6_27 Thiềm Thị Ánh Tuyết 11B6 6.6 6.6 7.1 7.3 7.2 6.3 3.7 7.5 6.2 7.7 Đ 7.4 6.6 7.3 6.9 T.bình Tốt 27 258

596 11B6_28 Lê Thị Tú Uyên 11B6 7.7 7.2 6.7 8.8 7.8 6.4 7.1 7.8 8.4 7.4 Đ 7.1 8 7 7.8 Khá Tốt HSTT 9 111

597 11B6_29 Vũ Thị Hồng Vân 11B6 7.5 7.3 6 7.8 8.7 7 8.8 8.4 5.8 8.3 Đ 8.6 6.4 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 14 129

598 11B6_30 Lê Thị Kim Yến 11B6

599 11B7_1 Bùi Thị Thùy An 11B7 7.8 6.4 9.4 8.9 7.6 6.4 7.1 7.6 8.1 9.2 Đ 8.4 6.6 7.5 8.1 Khá Tốt HSTT 16 86

600 11B7_2 Phan Ngọc An 11B7 7.3 6.5 7.4 8.8 8.1 6.8 7.6 8.2 7.1 7.8 Đ 8 5.9 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 22 111

601 11B7_3 Đỗ Thành An 11B7 7 7.5 7.4 8 8.2 6.3 7.7 8.3 7.8 8.8 Đ 7.4 6.6 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 18 95

602 11B7_4 Nguyễn Lê Bình An 11B7 7.6 7.4 8.2 8.8 8.2 5.8 8.3 9.1 7.9 7.6 Đ 5.1 5.8 8.3 7.8 Khá Khá HSTT 34 111

603 11B7_5 Nguyễn Ngọc Ánh 11B7 7.5 7.4 8.6 7.8 7.7 6.7 6.4 7.5 6.3 7.4 Đ 7.1 5.8 8 7.5 Khá Tốt HSTT 30 147

604 11B7_6 Phan Thiệu Bảo 11B7 7.6 7.3 9 8.6 7.9 6.5 8.6 8.7 7.7 7.9 Đ 6.6 8.1 8.2 8.2 Khá Tốt HSTT 13 81

605 11B7_7 Huỳnh Minh Đức 11B7 8 7.8 8.1 8.4 8.5 6.3 8.3 7.8 7.4 7.1 Đ 6.1 6.8 7.4 7.8 Khá Tốt HSTT 23 111

606 11B7_8 Trương Thị Mỹ Hạnh 11B7 8.5 7.1 8.8 8 8.9 7.4 7.8 8.1 7.3 7.8 Đ 6.6 6.8 7.9 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66

607 11B7_9 Ngô Thị Hảo 11B7 8.8 7.4 8.8 8.2 8 7.1 7.2 7.9 7.8 8.3 Đ 7.9 7 7.6 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66

608 11B7_10 Hà Hoàn Hảo 11B7 7.6 7.2 7.9 8.1 7.5 5.9 7.8 7.9 6.5 8.1 Đ 6.3 6.8 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 27 136

609 11B7_11 Nguyễn Quang Hậu 11B7 8.4 6.9 8.1 8.6 7.6 6 7.8 8.1 6.6 8.3 Đ 6.3 5.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 25 129

610 11B7_12 Đặng Nguyễn Thanh Hoàng 11B7 7.4 7.4 8 8.5 7.2 6.6 8.3 8.3 7.2 7.5 Đ 6.1 5.8 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 28 140

611 11B7_13 Phạm Minh Kha 11B7 8.1 7.3 8.9 8.1 8.4 7.8 8.6 9.2 8.3 8.3 Đ 6.9 7.8 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 3 50

612 11B7_14 Lê Thị Ngọc Linh 11B7 7.8 7.7 8.6 8.6 8 6.8 8.3 8.6 7.6 6.8 Đ 7.7 5.8 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 19 108

613 11B7_15 Phạm Thị Bảo Linh 11B7 8.1 8.1 8.3 8.8 9 6.8 8.3 8.8 7.5 8.9 Đ 7.7 8.4 7.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 2 49

614 11B7_16 Vũ Thị Mai Loan 11B7 8.5 7.5 8.1 8.9 8.4 7.7 8.5 8.3 7.8 8.4 Đ 6.9 8.2 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66

615 11B7_17 Trần Hoàng Long 11B7 7.8 8.5 8.8 8.3 8 6.5 7.6 8.6 7.7 8.3 Đ 6.7 7.9 7.6 8.1 Khá Tốt HSTT 15 86

616 11B7_18 Nguyễn Thị Hồng Ngân 11B7 8.3 7.6 8 8.3 8.7 6.8 8.2 8.8 8.3 8.7 Đ 7.1 6.5 7 8.2 Giỏi Tốt HSG 6 61

617 11B7_19 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 11B7 8.8 7.1 8.5 8.2 8.7 6.7 7.2 8.6 6.7 7.9 Đ 7.6 6.8 7 8 Giỏi Tốt HSG 12 73

618 11B7_20 Đỗ Thị Tuyết Nhi 11B7 8 7.3 8.8 9.4 8.3 7.9 9.4 8.9 8.5 9.4 Đ 7.9 8.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 45

619 11B7_21 Phạm Hoàng Ninh 11B7 7.5 7.2 8.4 8.6 8 5.8 8 7.9 8.4 8.8 Đ 7.3 6.1 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 21 108

620 11B7_22 Lê Thịnh Phát 11B7 7.5 7.5 7.9 8.4 7.7 5.7 6 8.3 8.6 7.9 Đ 6.9 5.8 7.9 7.6 Khá Khá HSTT 35 140

621 11B7_23 Phạm Thanh Phong 11B7 7.8 6.3 8.5 8.1 8.1 6.1 6.9 8.3 6.2 8.3 Đ 6.9 5.8 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 31 147

622 11B7_24 Trần Hoàng Quân 11B7 7.5 7.4 8 8.4 7.5 6.2 7.4 7.6 7.1 8.9 Đ 6.3 6.6 6.7 7.6 Khá Tốt HSTT 26 136

623 11B7_25 Trần Minh Quang 11B7 7.8 7.1 8 7.5 7.9 5.5 5.5 7.3 7.2 8.1 Đ 6.5 6.6 8.2 7.4 Khá Tốt HSTT 32 159

624 11B7_26 Phạm Thị Mỹ Quyên 11B7 8.5 7 8.3 8.8 8.6 6.5 7.9 9.3 7.7 7.5 Đ 6.9 7.1 8 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66

625 11B7_27 Nguyễn Tấn Tài 11B7 7.7 7.2 8.3 8.1 8.1 6.3 5.9 7.5 7.5 7.4 Đ 6.4 5.9 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 33 168

626 11B7_28 Ngô Duy Tân 11B7 8 7.6 8.2 8.4 8.3 6.1 7.2 7.9 7.2 7.2 Đ 6.6 5.8 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 29 140

Page 16: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

627 11B7_29 Thôi Hoàng Thạch 11B7 8 7.6 9.5 8.1 7.8 6.5 6.9 7.9 7.2 7.3 Đ 7.3 6 7.7 7.8 Khá Tốt HSTT 24 111

628 11B7_30 Trần Thị Thu Thảo 11B7 8.2 8.5 8.4 8.8 8.4 7.2 8.5 9.4 8 7.7 Đ 7 7 8.3 8.4 Giỏi Tốt HSG 3 50

629 11B7_31 Nguyễn Ân Thi 11B7 7.6 7.6 9 8.7 8 6.9 7.9 8.8 6.5 7.1 Đ 6.7 6 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 20 108

630 11B7_32 Nguyễn Hoàng Anh Thi 11B7 8.2 7.7 8.3 8.3 8.5 6.8 8.1 8.8 8.5 7.8 Đ 7.3 6 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 66

631 11B7_33 Cao Anh Thư 11B7 8.2 7.1 8.7 8 9 6.9 8.3 8.7 7.4 6.3 Đ 7.3 6.9 8.2 8 Khá Tốt HSTT 17 91

632 11B7_34 Nguyễn Sơn Tùng 11B7 7.7 7.4 8.6 8.9 7.7 7.1 8.7 9.2 6.7 9.2 Đ 7 7.5 7.9 8.2 Khá Tốt HSTT 14 84

633 11B7_35 Nguyễn Thị Thu Vân 11B7 8.4 7.1 8.2 8.1 9 7.4 8.3 8.8 8.9 8.4 Đ 7.9 6.9 7.5 8.4 Giỏi Tốt HSG 3 50

634 11B8_1 Nguyễn Đỗ Hoàng An 11B8 7.2 8.1 7.5 8.6 8.2 6.9 7.1 8.6 6.5 9.2 Đ 6.8 6.8 7.4 7.9 Khá Khá HSTT

635 11B8_2 Hoàng Kim Anh 11B8 7.4 7.5 7.7 8.4 8.4 6.3 6.1 6.7 7 8.6 Đ 6.9 7.6 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT

636 11B8_3 Trần Nguyễn Thành Duy 11B8 7.3 8.2 7.7 7.8 7.4 6.6 6.6 8 6.9 9.1 Đ 6.9 6.6 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT

637 11B8_4 Đỗ Phú Nhật Gia 11B8 7 7.8 8.3 7.9 8.6 6.2 6.6 7.5 7.6 9.6 Đ 6.4 6.4 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT

638 11B8_5 Nguyễn Trần Thái Hà 11B8 8.1 9.1 9 8.6 9.1 6.7 7.4 8.1 9 9.4 Đ 8 8.5 7.7 8.7 Giỏi Tốt HSG

639 11B8_6 Nguyễn Ngọc Thành Vân 11B8 8.6 8.6 9.2 9.4 7.4 5.3 7.7 7.7 6.7 7.7 Đ 7.7 7.9 8 Khá Tốt

640 11B8_7 Trần Thị Thu Hằng 11B8 7.8 8.3 8.4 8.5 7.4 5.7 7.8 8.4 6.5 9.2 Đ 7.6 7.6 7.6 8 Khá Tốt HSTT

641 11B8_8 Hoàng Thị Khánh Hòa 11B8 6.7 7.2 8.2 8.4 8.5 7 7.5 8.3 7.4 8.1 Đ 7.6 7.4 8.1 8 Khá Tốt HSTT

642 11B8_9 Đỗ Ngọc Huy 11B8 8.2 8.1 8.8 8.5 8.6 7.5 7.9 8.3 7.5 7.8 Đ 7.3 7.1 8 8.2 Giỏi Khá HSTT

643 11B8_10 Phan Duy Khương 11B8 7.9 8.9 9.2 8.1 7.6 5.9 7.8 6.6 7.9 7.9 Đ 7 7 7 7.9 Khá Tốt HSTT

644 11B8_11 Nguyễn Tuấn Kiệt 11B8 8.7 7.6 9 7.7 9.6 6.9 6.7 7.1 7.3 8.7 Đ 6.3 7.1 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT

645 11B8_12 Lê Thanh Liêm 11B8 7.7 8.4 8.4 8.9 9.4 6.3 7.6 8.4 8.6 9.9 Đ 7.1 7.9 7.7 8.4 Khá Tốt HSTT

646 11B8_13 Trương Thị Ngọc Liên 11B8 7.9 7.8 9 9.1 9.3 6.4 6.8 7.9 9.3 7.9 Đ 7.3 7.1 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT

647 11B8_14 Nguyễn Thị Huyền Linh 11B8 7 8.7 8.5 7.9 7.6 6.8 7.6 7.4 7.6 9.5 Đ 8.1 6.8 7.7 8.1 Khá Tốt HSTT

648 11B8_15 Võ Thành Luân 11B8 6.9 7.8 8.2 7.8 7.9 6.2 7.1 6.6 6.4 6.1 Đ 6.6 6.8 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT

649 11B8_16 Trần Đức Lương 11B8 8.1 8.1 9.1 7.9 7.8 5.8 6.9 7.6 6.5 7.7 Đ 7 6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT

650 11B8_17 Đinh Công Minh 11B8 7.2 7.7 8.7 8.4 8.9 5.7 7.8 6.9 8.3 6.6 Đ 6.1 6.8 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT

651 11B8_18 Nguyễn Tâm Hiếu Minh 11B8 7 7.4 8 7.6 7.8 5.9 6.1 6.9 8.4 6.7 Đ 6.6 5.8 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT

652 11B8_19 Hồ Hải Ngọc 11B8 7.7 7.8 8 8.3 8 6.2 5.8 7.8 8 8.4 Đ 6 7 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT

653 11B8_20 Phùng Thị Yến Nhi 11B8 7.6 8.2 9 8.6 7.9 6.7 6.6 8.4 7.5 8.6 Đ 8 8 7.3 8.2 Khá Tốt HSTT

654 11B8_21 Bùi Ngọc Tố Như 11B8 7.4 7.6 8.8 8 7.7 6.4 6.6 7.9 6.4 7.7 Đ 7.6 7.3 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT

655 11B8_22 Nguyễn Trần Thiện Pháp 11B8 7.4 8 8.8 8.8 8.2 5.7 6.8 7.1 7.2 8.6 Đ 7 6.4 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT

656 11B8_23 Trần Hồng Quân 11B8 8.5 8.3 8.8 8.4 9.6 6.8 7.6 8.3 6.7 9.1 Đ 7 7.1 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG

657 11B8_24 Dương Thu Thủy 11B8 6.9 7.4 8.7 9.1 8.5 8.2 8.4 9.3 7.3 7.9 Đ 7.8 7 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG

658 11B8_25 Lê Cẩm Tiên 11B8 7.6 7.9 8.1 8.4 8.4 6.7 7.6 7.7 7.7 8.3 Đ 7.6 7.9 7.4 8 Khá Tốt HSTT

659 11B8_26 Lê Thị Thu Trang 11B8 7 8.3 7.5 8.4 7.9 6.6 7.3 8.5 6.9 8.5 Đ 8.6 6.5 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT

660 11B8_27 Lê Thanh Trúc 11B8 6.9 8.6 8.4 7.5 8.1 7.1 7.8 8.2 7.2 7.6 Đ 7.7 7.8 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT

661 11B8_28 Đỗ Thị Bích Uyên 11B8 7 8.1 8.6 8.3 8.4 7.2 6.9 7.8 8.1 9.4 Đ 7.4 8 7.4 8.2 Khá Tốt HSTT

662 11B8_29 Hoàng Hồng Vi 11B8 6.9 7.7 8.1 8.4 8.3 6.9 6.9 8.8 8 6.9 Đ 7.7 7.8 7.5 7.9 Khá Tốt HSTT

663 11B8_30 Nguyễn Thị Thanh Vy 11B8 8.3 8.2 9.4 8.7 9.4 6.6 8.1 8.4 8.6 9.5 Đ 8.6 7.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt HSG

664 11B9_1 Nguyễn Thị Kim Anh 11B9 8.1 6.7 7.3 8.8 9 7.1 8.1 6.9 7.6 8.1 Đ 7 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 8 120

665 11B9_2 Hồ Gia Bảo 11B9 5.9 5.6 4.6 8.1 7.3 4.9 6.4 7 5.9 5.9 Đ 6.6 7.6 6.3 T.bình Tốt 22 295

666 11B9_3 Nguyễn Lã Công Danh 11B9 8.3 6.6 7.7 8.1 7.8 5.8 7.3 7.9 6.3 6.4 Đ 6.9 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 14 169

667 11B9_4 Võ Trần Ngọc Diệp 11B9 7.2 5.4 5.9 7.9 9.4 6.2 5.6 7.1 7.3 7.5 Đ 7 7.5 7 Khá Tốt HSTT 19 214

668 11B9_5 Nguyễn Thị Dương Dung 11B9 7.9 6.8 6.9 8.1 8.7 5.9 7.6 7.1 7.3 7 Đ 6.4 7.1 7.2 Khá Khá HSTT 22 184

Page 17: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

669 11B9_6 Phạm Quốc Dương 11B9 7.8 6 6.9 8.9 8.5 6.3 6.9 8.2 7.7 6.6 Đ 6.3 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 15 169

670 11B9_7 Đinh Minh Đạt 11B9 8.2 8.2 7.5 6.9 8.3 5.7 7.3 7.9 8.5 8.4 Đ 6.1 7.5 7.5 Khá Tốt HSTT 11 147

671 11B9_8 Trần Lê Tuấn Kiệt 11B9 8 7 7.6 7.4 8.9 6.6 7.6 8.8 8.1 6.4 Đ 6.4 7.3 7.5 Khá Tốt HSTT 12 147

672 11B9_9 Lê Đình Lê 11B9 5.3 4.9 5.2 7.9 8.2 5.5 4.6 5.6 4.7 8 Đ 7 7.4 6.2 T.bình Tốt 24 304

673 11B9_10 Kiều Mỹ Linh 11B9 8.5 6.5 7.3 9 9.5 6.2 7.9 8.4 7.3 8.4 Đ 8.1 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 5 95

674 11B9_11 Võ Nguyễn Phước Lộc 11B9 7.3 6.1 7.9 7.8 8.8 5.7 6.8 7.4 8.6 7.3 Đ 6.6 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 13 169

675 11B9_12 Phan Bảo Minh 11B9 8.4 7.2 7.8 7.2 7.6 5.2 6.3 7.9 7.4 6.7 Đ 6.1 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 17 198

676 11B9_13 Trần Thị Ái Mỹ 11B9

677 11B9_14 Nguyễn Thị Bích Ngân 11B9 8.3 6.8 7.4 8.6 8.5 7.7 8.7 8.6 6.9 8.3 Đ 6.6 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT 4 95

678 11B9_15 Hồ Gia Nguyên 11B9 6.4 5.9 6.2 6.6 7.7 6.6 6.4 7.6 7.5 6.3 Đ 6.3 7.6 6.8 Khá Tốt HSTT 20 235

679 11B9_16 Lê Thị Huỳnh Như 11B9

680 11B9_17 Nguyễn Minh Phương 11B9 8.5 6.7 5.5 7.6 7.9 6.4 7.7 7.6 7.6 7.1 Đ 7.1 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 16 184

681 11B9_18 Nguyễn Thị Sinh 11B9 6.7 6.5 6.5 7.9 9.4 7.3 8.3 9 5.9 8 Đ 6.7 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 10 147

682 11B9_19 Đỗ Thành Tân 11B9 7.3 6.9 6 7.2 8.9 5.1 5 7.4 6.3 6.4 Đ 5.8 6.9 6.6 Khá Tốt HSTT 21 242

683 11B9_20 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 11B9 8.1 8.4 8.3 8.8 9.3 7.8 8 9.5 7.9 8.1 Đ 7.9 7.3 8.2 8.6 Giỏi Tốt HSG 1 38

684 11B9_21 Phạm Thị Kim Thoa 11B9 8.8 7 8 9.1 9.1 6.9 7.6 8.6 8.6 7.9 Đ 6.9 8.2 8.1 Giỏi Tốt HSG 3 66

685 11B9_22 Nguyễn Viết Thức 11B9 8.3 7.7 8.4 8.2 8.8 6.5 8.1 8.6 7.5 7.8 Đ 6.4 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 7 95

686 11B9_23 Nguyễn Đặng Minh Triều 11B9 7.5 6.7 5.2 7.5 8.5 6.5 7.1 7.6 9.2 6.2 Đ 5.9 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 18 198

687 11B9_24 Lê Ái Trinh 11B9 8.3 7.9 7.7 8.9 8.6 7.3 7.1 7.9 6.2 8.8 Đ 7.6 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 6 95

688 11B9_25 Nguyễn Thảo Vy 11B9 8.2 8.1 8.3 8.6 9.1 7.5 9.3 9.4 7.2 7.5 Đ 7.6 6.8 8.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 45

689 11B9_26 Phạm Phong Anh Vũ 11B9 6.9 4 5.6 6.9 8.4 4.8 4.7 5.9 6 7 Đ 5.9 8.4 6.2 T.bình Tốt 24 304

690 11B9_27 Đào Ngọc Thu Uyên 11B9 7.7 7.2 8.5 8.1 8.4 7.1 8.1 7.4 7.4 7.5 Đ 7.1 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 9 120

691 12A1_1 Võ Phan Ngọc Ân 12A1 8.2 8.4 7.9 7.9 8.4 6.9 7.6 8.1 7.2 9.1 Đ 8.1 8.1 7.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 26 46

692 12A1_2 Nguyễn Hoàng Cầm 12A1 10 9 9.5 8.9 8.3 7.2 8.4 8.4 8 8.8 Đ 8.4 6.4 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16

693 12A1_3 Hoàng Ngọc Minh Châu 12A1 9.4 8.8 9 9.1 8.7 8.2 7.9 9.2 7.7 9.2 Đ 9 7.1 9 9 Giỏi Khá HSTT 28 57

694 12A1_4 Nguyễn Kim Chi 12A1 9.6 9.7 8.9 8.9 8.5 6.5 8.5 8.4 7.5 9.3 Đ 8.4 7.1 8.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16

695 12A1_5 Lê Huỳnh Thùy Dương 12A1 9.5 8.4 9 9.7 8.4 7.4 7.4 8.8 7.3 9.4 Đ 8 7.4 8.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 21

696 12A1_6 Nguyễn Minh Đức 12A1 8.9 8.2 9.8 9.3 8.6 7.7 8 7.7 8.4 9.6 7.9 7.3 9.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16

697 12A1_7 Trần Thị Hương Giang 12A1 9.6 8.8 9.7 9.2 8.9 7.7 8.9 9.2 8.7 9.4 Đ 8.9 7.6 9.6 9.3 Giỏi Tốt HSG 1 1

698 12A1_8 Đinh Ngọc Hải 12A1 9.4 8.7 8.7 9.3 8.5 6.6 7.8 6.8 7 9.7 Đ 7.5 7 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 25 42

699 12A1_9 Lê Đức Hoàng 12A1 9.6 8 9.1 9.2 8.5 7.2 7.3 8.4 7.2 8.5 Đ 8 7 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 23 30

700 12A1_10 Phạm Minh Khoa 12A1 9.4 8.9 9 7.7 7.9 6.8 7.8 8.8 7.5 8.3 Đ 6.8 6.8 8.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 27 51

701 12A1_11 Hoàng Thị Liên 12A1 8.8 9.2 8.8 7.9 8.4 6.5 7.3 8.2 7.6 9.1 Đ 8.6 8.3 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 20 23

702 12A1_12 Phạm Thị Thùy Linh 12A1 9 8.9 6.9 7.9 8.1 7.1 7.4 9.9 9.5 8.8 Đ 9.4 8.9 8.5 Giỏi Khá HSTT 30 57

703 12A1_13 Lê Minh Ái Linh 12A1 9.2 9 8.8 8.3 8.4 7.5 8.6 8.9 8.1 9 Đ 8.4 7.3 8.9 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16

704 12A1_14 Kha Vạn Lợi 12A1 9.8 9.5 8.7 8.2 8.3 6.9 9.2 8.6 9.5 9.7 Đ 8.9 9.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 8

705 12A1_15 Trang Hoàng My 12A1 9.3 9.4 9.4 9.6 8.3 7.7 8 8.8 8.7 9.4 Đ 8.5 8 9.6 9.2 Giỏi Tốt HSG 2 2

706 12A1_16 Trần Ngô Trúc Nha 12A1 9.5 9 8.1 8.2 8.3 7.7 8.5 9.6 9.7 9.4 Đ 9.4 9.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 8

707 12A1_17 Nguyễn Ngọc Hồng Như 12A1 9.6 8.6 8.6 9.8 8.4 7.1 9.3 9.2 8.2 9.4 Đ 8.1 8.6 9.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 4

708 12A1_18 Lê Thị Tuyết Nhung 12A1 9.4 9.3 8.6 9.4 8.4 7.3 7.6 8.7 8.5 8.8 Đ 8.7 7.3 8.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 14 16

709 12A1_19 Võ Đình Hoàng Quyên 12A1 9.2 8.4 9 9.6 8.2 7 7.9 7.9 8.3 8.6 Đ 8.9 8 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 13 13

710 12A1_20 Lê Ngọc Long Tài 12A1 9.5 8.4 8.1 8.5 8.5 6.6 7.7 8.4 7.4 9.1 Đ 8.3 8 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 20 23

Page 18: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

711 12A1_21 Đào Thị Thu Thảo 12A1 9.7 8.1 9.3 9.3 9 7.2 8.7 9.2 8.3 9.1 Đ 8.6 7.4 8.9 9 Giỏi Tốt HSG 7 7

712 12A1_22 Nguyễn Thiện Toàn 12A1 9.5 8.4 8.2 9.6 8.8 7.8 8.7 9.1 7.9 9.3 Đ 8.6 7 8.5 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 10

713 12A1_23 Huỳnh Thị Bảo Trân 12A1 9.4 8.7 8.7 8.9 8.1 6.7 7.1 6.2 9.6 9.2 Đ 9 8.3 8.6 8.7 Khá Tốt HSTT 31 62

714 12A1_24 Nguyễn Thị Thu Trang 12A1 9.4 9.1 8.3 8.9 8.3 6.7 7.3 8.2 7.4 8.6 Đ 8.9 7.3 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 23 30

715 12A1_25 Trần Ngọc Phương Trinh 12A1 9.3 8.8 8.9 9.4 8.4 7 9.2 8.7 8.4 9.2 Đ 8.1 7.4 9 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 10

716 12A1_26 Vũ Nguyễn Minh Tuân 12A1 9.4 9.5 8.6 9.2 8.6 7.1 7.9 8.5 9.5 9.1 Đ 9.9 8.6 9.3 9.2 Giỏi Tốt HSG 2 2

717 12A1_27 Lê Minh Tuấn 12A1 9.4 7.9 9.7 9.2 8.2 7.1 8 8.4 9.2 9.6 Đ 7.8 8.8 9.1 8.9 Giỏi Khá HSTT 29 57

718 12A1_28 Nguyễn Ngọc Tùng 12A1 9.2 9.3 8.9 9.2 8.7 6.8 8.8 9.1 7.5 9.6 Đ 7.8 7.1 9.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 10

719 12A1_29 Đỗ Tường Vân 12A1 9.6 8.8 9.7 9.2 8.6 7.5 8.4 8.6 8.9 9.3 Đ 8.7 7.5 9.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 5

720 12A1_30 Hoàng Trần Tường Vy 12A1 8.9 9.2 9.1 9.5 8.6 6.9 7.6 7 7 9.6 Đ 8.3 7.3 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 22 27

721 12A1_31 Phan Thị Thảo Vy 12A1 9.3 9 9.4 9.1 8.6 7.8 9.4 8.9 9.3 8.9 Đ 8.4 7 8.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 5

722 12A2_1 Bùi Thiện Anh 12A2 8.2 8 7.2 5.7 8.4 5.9 6.9 6.8 7 8.5 Đ 8.1 6 8.1 7.5 Khá Tốt HSTT 36 151

723 12A2_2 Lê Xuân Bảo 12A2 9.2 9.3 8.7 6.2 8.4 6.3 7.1 7.5 7.5 8.9 Đ 7.9 6.1 8.9 8.1 Khá Tốt HSTT 21 71

724 12A2_3 Nguyễn Thiện Chí 12A2 8 7.3 6.8 6.5 8.2 5.8 6.8 8.1 6.3 8.3 Đ 8.9 5.8 7.9 7.5 Khá Tốt HSTT 37 151

725 12A2_4 Lê Văn Cường 12A2 9.5 7.9 9 6.8 8.4 5.9 6.1 6.6 6.4 8.8 Đ 7.6 5.6 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 33 133

726 12A2_5 Hoàng Hữu Cường 12A2 9.2 8.1 8 7.3 8.7 6.3 5.9 7.6 6.5 8.1 Đ 8.3 5.6 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 29 108

727 12A2_6 Lê Võ Hoàng Duy 12A2 9.3 8.5 8.8 7 8.6 6.1 6.1 6.3 7 8.3 Đ 8 6.3 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 35 133

728 12A2_7 Đoàn Tiến Đạt 12A2 9.6 8.2 9.3 6.4 8 6.5 6.1 8.1 6.4 8.7 Đ 7.9 6 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 30 108

729 12A2_8 Nguyễn Viết Tiến Đạt 12A2 9.6 7.8 8 7.6 8.7 6 6.2 8.1 6.4 8.5 Đ 8.3 6 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 28 103

730 12A2_9 Trần Quang Đạt 12A2 9.5 8.6 8.2 7.6 8.1 6.3 5.3 5.8 7.2 8.4 Đ 7.3 6 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 32 133

731 12A2_10 Nguyễn Thái Điền 12A2 9.7 8.3 8.9 9 8.4 6.2 6.4 7.5 7.9 8.8 Đ 7.7 7.4 8.2 8.3 Khá Tốt HSTT 19 64

732 12A2_11 Nguyễn Văn Đức 12A2 8.2 7.7 8 9 8.6 6.2 7.1 8.8 6.5 8.2 Đ 8.4 6.1 8.7 8.1 Khá Tốt HSTT 22 71

733 12A2_12 Nguyễn Đình Đức 12A2 8 8.5 7.9 7.9 8.7 6.2 7.6 8.1 7.7 8.4 Đ 8.1 8 7.9 Khá Tốt HSTT 25 82

734 12A2_13 Nguyễn Thị Thu Hà 12A2 8.5 7.7 8.7 9 9 7.2 8.3 8.6 8 8.6 Đ 9 8 9.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 13

735 12A2_14 Nguyễn Dương Hoàng Hải 12A2 9.1 9 8.9 8.3 8.7 6.2 7.1 6.6 8.2 8.5 Đ 8.1 6.5 8.4 8.3 Khá Tốt HSTT 18 64

736 12A2_15 Nguyễn Thị Bảo Hân 12A2

737 12A2_16 Lê Nguyễn Thị Ngọc Hân 12A2 9.3 8.2 8 7.6 8.3 7.3 7.5 8.6 6.7 8.6 Đ 8.4 7.3 8.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 51

738 12A2_17 Nguyễn Hữu Hiếu 12A2 9.5 8.5 9.1 7.2 8.4 6.3 7 8.3 6.7 8.6 Đ 7.6 6 7.5 8 Khá Tốt HSTT 24 75

739 12A2_18 Nguyễn Thị Thúy Hoài 12A2 8.6 6.9 7.7 7 8.7 7.2 7.4 8.9 5.9 9.2 Đ 9 7.1 8.7 8.1 Khá Tốt HSTT 23 71

740 12A2_19 Vũ Đức Huy 12A2 8.9 8.2 6.8 7.5 8.6 7.3 7.8 7.9 7.3 9.2 Đ 8.8 8 8.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 9 38

741 12A2_20 Nguyễn Kiều Khanh 12A2 8.7 8.1 8.2 7.2 8.7 6.3 7.6 8.9 7.8 8.7 Đ 8.9 7 8.8 8.4 Khá Tốt HSTT 16 63

742 12A2_21 Phạm Thị Cẩm Liên 12A2 9.2 8.5 7.9 7.4 8.9 7.6 8.5 8.8 6.9 8.4 Đ 8.4 7.5 8.7 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 30

743 12A2_22 Trần Thị Thùy Linh 12A2 8.9 7.6 8.6 8.3 8.7 6.5 8.3 8.8 6.7 9.1 Đ 9 7.1 8.1 8.4 Giỏi Tốt HSG 12 42

744 12A2_23 Khưu Trần Ánh Minh 12A2 8.5 8 8.6 7.7 8.3 7.4 8.7 9.2 7.4 8.7 Đ 8.9 7.5 8.5 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 30

745 12A2_24 Nguyễn Ngọc Nguyên 12A2 8.7 7.8 8.4 9.3 8.8 7.4 7.6 7.5 7.5 7.6 Đ 8.7 6.8 8.7 8.4 Giỏi Tốt HSG 12 42

746 12A2_25 Nguyễn Thị Minh Nguyên 12A2 8.3 7.6 7.8 8.3 8.7 7.6 8.2 8.4 6.7 8.8 Đ 8.7 8 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 9 38

747 12A2_26 Trần Danh Quang Nhật 12A2 9.3 9 8.2 6.3 8.5 5.3 6 8.1 7.3 8.7 Đ 8.3 8.8 7.8 Khá Tốt HSTT 31 108

748 12A2_27 Ninh Thị Hồng Nhung 12A2 9.5 8.7 9 9.5 8.9 7.3 6.8 8.1 8.6 8.2 Đ 8.6 6.9 8.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 2 21

749 12A2_28 Huỳnh Duy Phúc 12A2 9.4 8.8 8.3 6.3 8.7 6 6.8 7.5 6.5 8.3 Đ 7.9 7.3 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 26 82

750 12A2_29 Hoàng Thị Như Phước 12A2 8.8 7.7 7.5 8.7 9 7.4 8.6 8.5 6.9 8.6 Đ 9.3 7.4 9.1 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 30

751 12A2_30 Thiều Ngọc Quân 12A2 9.7 9.1 8.8 9.4 8.3 6.6 6.9 7.5 7.4 8.6 Đ 7.6 6.9 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 12 42

752 12A2_31 Phan Lê Thục Quyên 12A2 8 7.5 7.6 5.6 8.6 6.2 6.9 8.8 6.4 8.5 Đ 9 6.3 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 34 133

Page 19: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

753 12A2_32 Nguyễn Thị Hà Thanh 12A2 8.8 7.3 8.4 8.9 8.7 7.7 8.3 8.8 7.9 8.8 Đ 8.9 7.5 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 5 27

754 12A2_33 Phạm Thị Thu Thảo 12A2 8.5 7.7 7.5 7 8.7 7.3 7.9 8.6 6.2 8.4 Đ 9 8 8.1 8.2 Khá Tốt HSTT 20 67

755 12A2_34 Nguyễn Thị Thu Trang 12A2 8.3 8.1 8.3 9.2 8.8 7.3 7.2 8.6 7.2 8.8 Đ 8.9 8 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 23

756 12A2_35 Dương Quỳnh Thanh Trúc 12A2 8.7 6.6 8.3 9.1 9 6.8 8.1 8.5 8.5 8.3 8.3 8 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 23

757 12A2_36 Phạm Tuấn Tú 12A2 7.7 7.4 8.4 7.8 8.5 6.6 6.4 8.4 7.4 7.8 Đ 9.3 6.3 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 27 103

758 12A2_37 Phan Thanh Tuân 12A2 8.3 8.6 9.2 7.2 8.8 6.4 8.7 8.1 6.4 8.9 Đ 7.7 7.8 9.4 8.3 Khá Tốt HSTT 17 64

759 12A2_38 Nguyễn Tuấn Vũ 12A2 8.9 7.3 8 7.6 8.1 6.7 5.8 7.6 7.5 8.4 Đ 8 5.5 8.3 7.8 Khá Khá HSTT 38 108

760 12A3_1 Nguyễn Võ Duy Anh 12A3 8.2 8.3 6.3 7.5 8.7 6.2 7.2 8.1 8.8 8.2 Đ 8.3 8.1 7.8 Khá Tốt HSTT 16 108

761 12A3_2 Đào Anh Dũng 12A3 8.7 7.6 5.9 7.3 8.3 5.3 6.8 6.7 8 7.6 Đ 7.3 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 25 190

762 12A3_3 Lâm Vĩnh Đạt 12A3 8.7 8.5 6.5 6.1 8.7 6 6.9 8.4 8.9 8.2 Đ 9 8.8 7.9 Khá Tốt HSTT 13 82

763 12A3_4 Đỗ Đình Đông Giang 12A3 8.9 8.8 6.7 7.6 8.1 6.8 8.5 8.6 8.7 8.9 Đ 9 9.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 6 46

764 12A3_5 Nguyễn Kim Như Hạ 12A3 8.2 8.1 7.8 7.9 8.8 7.2 7.5 9.7 8.7 8.8 Đ 9.3 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 5 38

765 12A3_6 Phạm Thị Thu Huyền 12A3 8.9 8.9 7.8 8.7 8.8 7.4 8.9 9.4 9 7.7 Đ 9.3 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 2 27

766 12A3_7 Lý Lâm Chí Khang 12A3 5.8 6.9 5.6 6.5 7.3 5 5.4 6.5 6.8 7.6 Đ 8.4 7.1 6.6 T.bình Tốt 30 339

767 12A3_8 Trần Huỳnh Kiều Khanh 12A3 9 8.4 6.7 7.9 8.1 6 7.4 6.9 9.3 8.1 Đ 8.4 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT 14 82

768 12A3_9 Đỗ Đoàn Thùy Lam 12A3 8.5 8.3 6.6 7 8.2 6.6 7.2 8.5 8.3 7.7 Đ 8.9 8.8 7.9 Khá Tốt HSTT 12 82

769 12A3_10 Trần Gia Lạc 12A3 8.8 7.7 6 7.1 7.8 5.7 6.9 5.7 9.9 7.9 Đ 8 8.1 7.5 Khá Khá HSTT 26 151

770 12A3_11 Lê Lan Linh 12A3 8.5 7.7 6.6 6.2 8.2 6.2 6.6 7.7 8.5 7.2 Đ 8.4 8.5 7.5 Khá Tốt HSTT 23 151

771 12A3_12 Đinh Nguyễn Gia Linh 12A3 8.7 7.8 4.8 7 8.2 6.3 7.2 8.1 7.8 8.5 Đ 8.5 8.3 7.6 T.bình Tốt 27 308

772 12A3_13 Triệu Khánh Linh 12A3 8.9 8.7 6.1 7.4 8.7 6.7 7.4 8.6 9.2 7.9 Đ 7.9 8.6 8 Khá Tốt HSTT 11 75

773 12A3_14 Bùi Trần Thảo My 12A3 8.3 8.3 7.8 7.7 8.5 7.7 8.6 7.6 9.6 9.4 Đ 9.3 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 3 30

774 12A3_15 Trương Nguyễn Thanh Nam 12A3 7.2 7.6 6.2 6.8 7.2 5.9 6.5 6.6 8.3 8.3 Đ 8.7 6.9 7.2 Khá Khá HSTT 27 210

775 12A3_16 Cao Trần Thanh Ngân 12A3 8.9 8.7 6.5 7.9 7.6 6.9 7.5 8.9 9.6 7.4 Đ 8.8 8.6 8.1 Giỏi Tốt HSG 8 55

776 12A3_17 Nguyễn Trần Minh Ngọc 12A3 8.3 8.1 7.4 8.1 8.3 4.7 5.9 7.1 8.5 7.4 Đ 8.9 8.4 7.6 T.bình Tốt 27 308

777 12A3_18 Trần Thị Như Ngọc 12A3 8.8 9 7.1 8.3 8.3 7.3 8.4 8.9 8.2 7.1 Đ 9 9.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 6 46

778 12A3_19 Nguyễn Văn Ngọc 12A3 8.1 7.5 6.3 6.7 7.9 6.7 8.6 8.2 7.1 8.1 Đ 8.3 8.5 7.7 Khá Tốt HSTT 19 122

779 12A3_20 Phạm Xuân Nhã 12A3 8.5 8.7 7.5 7.3 8.5 6.3 7.4 7.7 8.2 7.7 Đ 8.4 9.1 7.9 Khá Tốt HSTT 15 82

780 12A3_21 Trần Phú Phúc 12A3 7.7 7.8 5.6 7.2 8.3 6.5 7.7 7.3 6.6 7.2 Đ 8.1 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 24 173

781 12A3_22 Nguyễn Thanh Sang 12A3 9 8.9 6.5 6.8 8.3 5.6 6.1 6.4 9 7.3 Đ 7.9 8.7 7.5 Khá Tốt HSTT 22 151

782 12A3_23 Lê Bá Sang 12A3 8.3 7.6 5.9 7.4 8.1 6 8.4 8.2 9 8.2 Đ 8.1 8.3 7.8 Khá Tốt HSTT 17 108

783 12A3_24 Phạm Công Thắng 12A3 9 7.9 6.1 6.9 8.6 5.9 7 6.3 8.1 7.4 Đ 8.1 8.1 7.5 Khá Tốt HSTT 21 151

784 12A3_25 Lê Ngọc Đoan Thảo 12A3 9 9.1 7.8 7.8 9.1 8.2 8.8 9.6 8.5 9.1 Đ 9.3 9.5 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 13

785 12A3_26 Hồ Thụy Nguyệt Thu 12A3 8.7 8.4 6.7 7 8.7 6.8 6.9 8.6 8.3 8 Đ 8.9 8.6 8 Giỏi Tốt HSG 9 57

786 12A3_27 Nguyễn Anh Thư 12A3 8.6 8.9 7.5 7.4 8.6 7.3 9.1 9.1 9 8.2 9 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 3 30

787 12A3_28 Nguyễn Lê Như Thủy 12A3 8.4 8.4 6.1 6.8 8.5 6.7 6.9 7.5 7.9 7.3 Đ 7.9 8.3 7.6 Khá Tốt HSTT 20 141

788 12A3_29 Trần Phúc Thụy 12A3 8.7 8.8 7 8.7 8.2 6 8.1 7.9 9.2 7.7 Đ 8.9 8.5 8.1 Khá Tốt HSTT 10 71

789 12A3_30 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 12A3 7.7 8.4 6.3 7.9 7.7 6.5 6.8 8.4 8.5 7.4 Đ 9 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 18 122

790 12B1_1 Nguyễn Thị Thúy An 12B1 9.1 6.6 8.9 8.8 8 7.1 8.4 8.1 7.7 8.2 Đ 8.6 7.5 8.2 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51

791 12B1_2 Phạm Tuấn Anh 12B1 8.3 7.6 7.9 7.4 8.2 5.8 7.4 7.1 7.1 6.9 Đ 7.5 9 7.5 Khá Tốt HSTT 28 151

792 12B1_3 Đặng Quế Anh 12B1 7.3 7.1 7.9 5.7 7.5 5.8 4.6 6.9 4.9 6.5 Đ 7.7 9.1 6.8 T.bình Tốt 35 321

793 12B1_4 Nguyễn Thị Cúc 12B1 8.7 7.7 7.4 6.9 8.2 7.7 8.4 8.9 7.2 8 Đ 7.9 8 8.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 2 46

794 12B1_5 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12B1 8.2 7.5 8.3 8.3 7.2 6.2 7.6 6.8 7.3 8.1 Đ 9 7 8.8 8 Khá Tốt HSTT 9 75

Page 20: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

795 12B1_6 Nguyễn Thị Thu Hiền 12B1 8.5 7.6 7.4 8 7.4 6 6.6 7 7.1 6.6 Đ 7.9 7.3 8.6 7.6 Khá Tốt HSTT 22 140

796 12B1_7 Lê Quí Hoàng 12B1 8.8 8.6 7.8 8.1 7.6 5.9 7.3 8.1 6.5 8.4 Đ 7.7 6 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 15 103

797 12B1_8 Nguyễn Đình Khang 12B1 9 8.1 8.2 7.3 8.2 5.9 7 7.4 7.4 8.4 Đ 7.8 6 8.7 7.9 Khá Tốt HSTT 16 103

798 12B1_9 Tô Minh Khôi 12B1 7.8 7.5 6.7 7.4 8.3 5 7.8 5.9 6.3 8 Đ 7.5 8.2 7.2 Khá Khá HSTT 33 210

799 12B1_10 Nguyễn Nhân Lâm 12B1 8.8 8.2 7.8 6.5 7.3 5.6 7.1 8.6 8 8.5 Đ 7.8 8 8.2 8 Khá Tốt HSTT 8 75

800 12B1_11 Lê Huỳnh Ngọc Lệ 12B1 8.1 8 8.6 7.4 7.8 5.9 7.2 7.6 7.2 8.1 Đ 7.7 7.6 9.2 7.9 Khá Tốt HSTT 11 82

801 12B1_12 Nguyễn Thị Thùy Linh 12B1 8.3 7.6 7.2 6.6 8.4 6.4 8 8.1 6.9 7.4 Đ 7.6 8.7 7.6 Khá Tốt HSTT 23 141

802 12B1_13 Võ Thị Hoài Linh 12B1 8.7 7.7 7.7 5.9 7.8 6.5 6 7.4 6.8 7.6 Đ 8 6 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 27 151

803 12B1_14 Đặng Thị Hoàng Mai 12B1 8.1 8.2 8.7 6.6 8.4 6 7.8 6.6 7.8 7.4 Đ 7.7 7.5 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 12 82

804 12B1_15 Phạm Văn Mẫn 12B1 7.8 6.7 6.9 6.9 6.8 5 6.3 5.7 6 7.5 Đ 7.1 8.1 6.7 Khá Tốt HSTT 32 290

805 12B1_16 Nguyễn Thị Nam 12B1 8.5 8.1 8 8.6 8.3 6.7 8.4 8.4 5.9 8.4 Đ 7.4 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 10 82

806 12B1_17 Đinh Giang Nam 12B1 9.1 7.7 8.3 7.7 7.6 4.9 6.3 6.8 8.8 8 Đ 7.1 6 8.6 7.7 T.bình Tốt 33 307

807 12B1_18 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12B1 8.4 7.2 8.4 7.9 8 6.5 7.2 9.2 8.5 8.3 Đ 8.9 8.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 5 55

808 12B1_19 Ngyễn Hoàng Thảo Nhi 12B1 8.6 7.6 8.6 8.3 7.9 6.1 6.8 6.2 6.6 8.3 Đ 8 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 25 141

809 12B1_20 Nguyễn Thị Yến Nhi 12B1 7.9 7.3 8 9.2 7.8 6.8 8.5 7.8 6.9 7.9 Đ 8.9 6.8 8.8 8.2 Khá Tốt HSTT 6 68

810 12B1_21 Vũ Thị Quỳnh Như 12B1 8.3 7 6.8 8.1 8.2 6.6 7.4 8.1 6.5 8.1 Đ 8.9 7.6 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 13 82

811 12B1_22 Đoàn Nguyên Phúc 12B1 9.5 8.7 8.5 7.2 7.3 5.1 6.6 7.3 8.2 8.1 Đ 8 8.6 7.8 Khá Tốt HSTT 18 108

812 12B1_23 Vũ Hữu Tài 12B1 8.1 6.8 6.7 8.3 7.7 5.2 6.4 5.8 7.8 8.5 Đ 7.9 8.9 7.3 Khá Tốt HSTT 29 190

813 12B1_24 Nguyễn Ngọc Nhật Thanh 12B1 8.9 6.9 8.6 9.2 8 6.6 7.6 8.3 9.1 8.4 Đ 8.1 7.1 9.5 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 30

814 12B1_25 Nguyễn Thị Hoài Thương 12B1 8.4 8 8.5 8.2 7.6 6.7 7.9 8.8 7 8.2 Đ 8.9 6.6 9.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51

815 12B1_26 Đoàn Thị Kim Thúy 12B1 7.8 7.2 7.8 7.6 8.3 6.4 7.9 8.1 6.5 7.2 Đ 7.9 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 24 141

816 12B1_27 Ngô Phương Thùy 12B1 7.7 6.8 7.9 7.8 8 6.8 7.5 8.7 6 7.3 Đ 7.6 7.6 8.9 7.8 Khá Tốt HSTT 19 108

817 12B1_28 Trịnh Minh Tiến 12B1 7.3 7.6 7.3 7.2 7.6 6 8 7.7 7 7 Đ 7.5 5.1 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 26 151

818 12B1_29 Trương Tấn Trường 12B1 8.7 7.9 9 7.5 6.6 5.5 6.8 7.8 8 7.8 Đ 8.3 8 7.7 Khá Tốt HSTT 21 122

819 12B1_30 Đào Duy Tùng 12B1 8.7 8 9 8.3 7.9 6.6 7.5 9.4 6.3 8.7 Đ 7.8 6.3 8.8 8.2 Khá Tốt HSTT 7 68

820 12B1_31 Đặng Tú Uyên 12B1 7.7 6.8 7.9 8.4 8 6.2 7.8 8.7 6.7 8.3 Đ 7.7 5.8 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 17 108

821 12B1_32 Phạm Thị Bích Vân 12B1 8.2 7.4 8.1 7.2 8.1 5.1 7.8 8 7.8 8.4 Đ 8.1 8.8 7.8 Khá Tốt HSTT 20 108

822 12B1_33 Trần Nguyễn Thanh Vy 12B1 7.9 5.9 7.5 7.7 7.4 7.1 6.5 7.5 6.3 6.9 Đ 8 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 31 190

823 12B1_34 Hoàng Thúy Vy 12B1 7.8 7.2 7.5 7.4 7.3 5.2 6.2 7.1 6.5 8.2 Đ 8.6 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 30 190

824 12B1_35 Lê Thị Hoàng Yến 12B1 7.7 7.5 8 7 8 7 7.9 8.2 6.9 8.1 Đ 8.1 7.6 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 14 82

825 12B2_1 Dương Hoài An 12B2 7.6 8.6 7 8.1 8.4 6.1 7.8 7.9 6.5 8.5 Đ 6 5.3 9 7.7 Khá Tốt HSTT 14 133

826 12B2_2 Nguyễn Quốc Bình 12B2

827 12B2_3 Phạm Thị Xuân Dung 12B2 7.7 7.2 7.9 8.5 8 6 5.3 7.8 6.9 7.9 Đ 6.9 7.6 7.3 Khá Khá HSTT 35 190

828 12B2_4 Vũ Thị Thùy Dung 12B2 8.1 7.6 7.4 8.3 7.9 5.9 5 7.9 6.6 8.4 Đ 7 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 22 173

829 12B2_5 Huỳnh Thanh Anh Đào 12B2 7.5 7.8 8 8 8.6 6 5.9 8.3 7.1 7.3 Đ 7 7.8 7.4 Khá Tốt HSTT 21 173

830 12B2_6 Huỳnh Đức Đạt 12B2 7.5 8.1 7.8 7.7 8.6 5 6.9 6.1 7.5 7.7 Đ 6.3 6 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 24 189

831 12B2_7 Trần Thành Đức 12B2 7.8 8.6 7.2 7.4 8.8 5.3 5.1 5.4 7.4 7.4 Đ 6.6 7.2 7 Khá Khá HSTT 37 252

832 12B2_8 Nguyễn Thị Gấm 12B2 6.8 7.6 6.7 6.6 7.8 6.2 5.3 6.9 6.2 6.7 Đ 7.3 8.3 6.9 Khá Tốt HSTT 32 267

833 12B2_9 Phạm Văn Hiếu 12B2 8.6 8.3 7.5 7.9 8 5.7 6.1 6.9 6.3 7.9 Đ 6.4 6 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 20 151

834 12B2_10 Trịnh Văn Hiếu 12B2 8.6 8.3 7.8 8 8.5 6.1 7.9 8.2 5.8 8.5 Đ 7.4 6 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 6 103

835 12B2_11 Nguyễn Thị Bích Hoa 12B2 7.8 7 7.6 8.1 8.1 7 5.4 7 6.2 7.8 Đ 7 8.8 7.3 Khá Tốt HSTT 26 190

836 12B2_12 Lại Thị Huệ 12B2 7.1 6.6 8.4 8 8.6 5.9 7.4 8 6.3 7.9 Đ 7.6 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 17 151

Page 21: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

837 12B2_13 Đỗ Đức Huy 12B2 7.1 8.5 7.1 6.9 8.6 5.1 6.6 7.3 6.6 8.1 Đ 6.4 6 8.3 7.3 Khá Tốt HSTT 27 190

838 12B2_14 Nguyễn Thị Huyền 12B2 8.4 8.5 8 8.5 8.4 6.3 6.4 9.2 7.9 8.1 Đ 8.1 7 8.6 8.2 Khá Tốt HSTT 2 68

839 12B2_15 Nguyễn Ngọc Minh Khánh 12B2 7.4 7.8 7 7.3 8.5 6.1 6.3 6.7 7.9 8.5 Đ 6.9 8.3 7.4 Khá Khá HSTT 34 173

840 12B2_16 Đào Thị Kim Mai 12B2 7.6 7.8 7.3 6.9 8.3 6.7 5.8 7.7 6.5 8.3 Đ 8.5 7.9 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 11 122

841 12B2_17 Nguyễn Đặng Nhật Minh 12B2 8.7 7.6 8.6 8.7 8.5 5.8 7.1 7.6 7.9 8 Đ 7.1 8.6 7.9 Khá Tốt HSTT 5 82

842 12B2_18 Nguyễn Phương Nam 12B2 7.4 7.3 7.3 7 8.3 6 6.2 6.6 7.7 7.5 Đ 6.3 6 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 28 231

843 12B2_19 Nguyễn Hoàng Ngọc 12B2 8.1 8.1 7.4 9.2 8.5 6.6 6.3 7.5 7.6 7.8 Đ 7.4 6.9 8.7 8 Khá Tốt HSTT 3 75

844 12B2_20 Nguyễn Hải Nguyên 12B2 7.6 8 8 8.5 8.4 5.2 7.1 6.1 7.1 7.1 Đ 7.3 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 25 190

845 12B2_21 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 12B2 8.2 7.8 7.6 8.6 8.3 5.4 6.9 8.4 6.8 8.1 Đ 6.9 8 7.6 Khá Tốt HSTT 16 141

846 12B2_22 Lê Thị Huỳnh Như 12B2 8 6.4 6.9 7.4 8.6 6.3 7.5 7.5 8 7.8 Đ 8.3 5.5 8.9 7.7 Khá Tốt HSTT 15 133

847 12B2_23 Phạm Thị Thanh Phúc 12B2 7.5 8 8.2 8.1 8.7 6.5 6.3 7.8 6.7 8.4 Đ 8.3 6.6 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT 4 82

848 12B2_24 Nguyễn Thanh Phương 12B2 7.8 8.3 7.2 6.7 8.6 6 5 7.6 5.7 7.6 Đ 7.4 7.1 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 23 173

849 12B2_25 Châu Minh Quang 12B2 7.6 8.2 5.6 6.4 8.8 5.8 7.3 8.8 9.2 7.2 Đ 7 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 19 151

850 12B2_26 Phạm Thái Quang 12B2 8.1 8 6.7 8.4 8.6 5.5 7.4 7 7.8 7.9 Đ 6.7 5.4 8.8 7.7 Khá Tốt HSTT 13 133

851 12B2_27 Mai Thị Tâm 12B2 6.8 6.6 6.1 7.1 8.2 6.6 7.9 7.6 5.5 7.2 Đ 6.4 6.3 8.2 7.1 Khá Tốt HSTT 29 232

852 12B2_28 Nguyễn Minh Tân 12B2 8.5 7.8 7.9 7.1 8.2 5 6.8 6.3 5.7 7.1 Đ 6.8 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 30 232

853 12B2_29 Phạm Bảo Thắng 12B2 8 8.2 7.6 6.8 8.5 5.4 5 6 8.5 7.3 Đ 7.4 8.6 7.3 Khá Khá HSTT 36 190

854 12B2_30 Dương Thị Hoài Thu 12B2 7.9 8 6.8 7.1 8 6.7 7 8.2 8.1 8.4 Đ 7.3 6.4 8.7 7.8 Khá Tốt HSTT 7 108

855 12B2_31 Nguyễn Hữu Thuận 12B2 4.8 7.8 6.8 6.5 7.3 5.3 5.9 6.9 7.4 7.7 Đ 5.7 7.7 6.7 T.bình Khá 37 331

856 12B2_32 Mã Thị Hoài Thương 12B2 8 7.9 7.2 8.1 8.6 6.8 6.8 8.5 6.6 8.6 8.9 6.3 8.9 8 Giỏi Tốt HSG 1 57

857 12B2_33 Nguyễn Thị Thương 12B2 8 8.4 8.2 6.6 8.4 6.5 7.6 7.6 7 6.4 Đ 7 7.6 8.6 7.7 Khá Tốt HSTT 12 122

858 12B2_34 Thuận Thị Thanh Thúy 12B2 7.5 6.9 7 7.2 9 6.7 8.8 8.6 8.3 7.1 Đ 6.3 8.8 7.7 Khá Tốt HSTT 9 122

859 12B2_35 Phạm Trần Thanh Trúc 12B2 7.9 7.2 8.4 7.8 8.6 6.4 7.1 8.2 7.9 7.6 Đ 6.6 6 8.7 7.8 Khá Tốt HSTT 8 108

860 12B2_36 Phạm Minh Tú 12B2 7.8 7.1 6.9 7.6 8.2 6.2 7.4 7.7 6.7 8.1 Đ 7.6 8.5 7.5 Khá Tốt HSTT 18 151

861 12B2_37 Hoàng Thị Cẩm Tú 12B2 7.2 7.8 5.3 7.3 8.5 5.5 5.7 7.7 6.5 6.7 Đ 6.9 5.5 7.6 7 Khá Tốt HSTT 31 252

862 12B2_38 Nguyễn Văn Tú 12B2 8.2 8 8.6 7.6 8.9 5.5 7.4 7.2 5.7 7.4 Đ 7 7 8.9 7.7 Khá Tốt HSTT 10 122

863 12B2_39 Nguyễn Thảo Vy 12B2 7.2 8 8.1 8.4 8.3 6.8 6.1 8.6 6.8 8.6 7 8.9 7.7 Khá Khá HSTT 33 122

864 12B3_1 Dương Thanh An 12B3 6.2 7.6 4.4 7.1 7.9 6.8 6.6 7.9 7.8 6.9 Đ 7.1 8.3 7.1 T.bình Khá 27 312

865 12B3_2 Nguyễn Hồng Ân 12B3 7.3 7.2 5.3 4.8 8 7.3 6.5 7.1 9.2 7.9 Đ 7.3 8.7 7.2 T.bình Tốt 25 310

866 12B3_3 Nguyễn Hoàng Đông 12B3 6.8 6.6 4.8 6.9 7.2 6.1 6.1 7.4 7.9 6.6 Đ 6.8 7.9 6.8 T.bình Tốt 28 321

867 12B3_4 Phạm Thị Thanh Hà 12B3 7.7 8.2 6.8 7.4 7.8 6.9 8.1 8.4 9.2 7.8 Đ 7.9 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 3 82

868 12B3_5 Lê Nguyễn Ngọc Hảo 12B3 7.2 7.5 7 6.9 7.5 7 8.6 8.7 7.6 7.7 Đ 9.1 9.3 7.8 Khá Tốt HSTT 8 108

869 12B3_6 Trương Thị Mỹ Hoa 12B3 8 5.5 5.7 6.2 7.3 6.7 6.1 6.9 6.6 7.3 Đ 7.6 7.5 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279

870 12B3_7 Văn Thị Ngọc Hương 12B3 8 7.8 7.4 8.4 7.8 7.1 7.7 7.9 7.5 7.9 Đ 8.1 9 7.9 Khá Tốt HSTT 4 82

871 12B3_8 Hồ Mạnh Kha 12B3 7.9 7.7 6.2 6.5 7.6 5.9 6.4 7.8 7.9 7.5 Đ 6.8 7.7 7.2 Khá Khá HSTT 24 210

872 12B3_9 Trần Thị Khánh Khương 12B3

873 12B3_10 Hoàng Thị Phương Linh 12B3 6.3 7 5.7 6 7.9 6.8 7.3 7.8 7 8 Đ 8.9 8.5 7.3 Khá Tốt HSTT 14 190

874 12B3_11 Lý Phương Linh 12B3 7.2 6.4 5.4 5.7 7.9 6.2 6.9 7.6 9 6.4 Đ 8.7 8.9 7.2 Khá Tốt HSTT 15 210

875 12B3_12 Bùi Phạm Khánh Linh 12B3 7.4 6.9 5.1 6.4 7.6 5.9 7.4 8.2 8.3 7.6 Đ 6.9 8.2 7.2 Khá Tốt HSTT 16 210

876 12B3_13 Nguyễn Tuấn Lộc 12B3 7.5 7.1 5.3 5.5 8.4 6.4 6.5 7.3 9.2 6.4 Đ 6.9 8.5 7.1 Khá Tốt HSTT 18 232

877 12B3_14 Phạm Thùy Quỳnh Mai 12B3

878 12B3_15 Cao Thị Bình Minh 12B3 9.1 8.6 7.4 7.4 8.2 6.6 6.6 7.5 9.3 7.3 Đ 7.7 8.7 7.9 Khá Tốt HSTT 6 82

Page 22: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

879 12B3_16 Cao Thị Thu Nga 12B3 8.2 8.4 7.1 7.4 8.2 6.6 7.1 8.8 8.7 7.5 Đ 7.6 9.3 7.9 Khá Tốt HSTT 5 82

880 12B3_17 Chu Hoài Diệu Ngọc 12B3 9.2 8.7 7.5 7.4 8.1 8.5 8.4 7.8 9.3 7.4 Đ 8.7 8.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 1 46

881 12B3_18 Bùi Đặng Kim Ngọc 12B3 7.6 6.1 7.3 7 7.7 7.1 8.1 7.9 8.3 7.1 Đ 8.9 8.7 7.7 Khá Tốt HSTT 10 122

882 12B3_19 Lưu Vũ Ý Nhi 12B3 8.2 9 7.8 7.3 7.6 6.4 6.8 8.9 8.2 7.9 Đ 7.9 8.8 7.9 Khá Tốt HSTT 7 82

883 12B3_20 Lê Thùy Như 12B3 7.9 7.5 5.3 7.3 7.9 7.2 7.5 8.1 7 7.9 Đ 8.4 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 11 151

884 12B3_21 Vũ Quỳnh Như 12B3 8.1 7.6 6.5 7.2 8.3 7.3 7.6 8.5 8.7 7.5 Đ 8.1 8.5 7.8 Khá Tốt HSTT 9 108

885 12B3_22 Lê Thị Tuyết Nhung 12B3 7.5 6.1 6.3 6 8.5 6.5 6.9 7.8 7.3 7.3 Đ 8.4 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 13 190

886 12B3_23 Nguyễn Trường Phát 12B3 7.2 6.6 5.8 5.6 7.8 5.9 6.9 6.1 9.7 7 Đ 7 8.5 7 Khá Tốt HSTT 20 252

887 12B3_24 Nguyễn Thị Bích Phượng 12B3 6.4 6.4 6.3 5.8 7.9 8.1 5.3 8.3 6.9 6.9 Đ 8.3 8.7 7.1 Khá Tốt HSTT 17 232

888 12B3_25 Nguyễn Trúc Quỳnh 12B3 8.3 9 6.2 7 8.3 6.9 7.7 9 8.3 8.2 Đ 7.3 8.9 7.9 Khá Tốt HSTT 2 82

889 12B3_26 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 12B3 6.9 5.6 6 6.3 7.7 5.6 6.2 6.8 6.5 7.2 Đ 9.1 8.7 6.9 Khá Tốt HSTT 21 267

890 12B3_27 Lê Ngọc Trâm 12B3 8 8.5 5.4 6.4 8.3 6.3 7.1 8.4 7.9 7.3 Đ 8.1 8.8 7.5 Khá Khá HSTT 23 151

891 12B3_28 Nguyễn Lê Thùy Trang 12B3 5.4 6.8 5.7 7.5 7.5 7.6 6 7.7 6 7.5 Đ 8 8.4 7 Khá Tốt HSTT 19 252

892 12B3_29 Nguyễn Lê Thùy Trang 12B3 7.7 7 6.5 6.4 7.7 6 6.3 8.1 8.2 7.7 Đ 8.3 9.4 7.4 Khá Tốt HSTT 12 173

893 12B3_30 Văn Thị Thanh Vy 12B3 7.9 6 5.4 5.8 7.7 7 5.5 6.8 8.1 6.3 Đ 8 8.3 6.9 Khá Khá HSTT 25 267

894 12B4_1 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 12B4 7.3 8.4 5.8 6.2 7 6.7 6.3 4.4 5.9 8.3 Đ 6.4 7.7 6.7 T.bình Tốt 28

895 12B4_2 Phạm Thị Phương Anh 12B4 5.3 5.3 6 5.8 6.7 5.5 4.7 6 5.7 7.3 Đ 5.9 8.3 6 T.bình Tốt 39

896 12B4_3 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 12B4 5 6.9 5.9 6.5 6.9 4.6 5.6 5.1 5.7 8.6 Đ 6 7.4 6.2 T.bình Khá 37

897 12B4_4 Vũ Lê Hường Dung 12B4 5.2 6 7.2 7.6 6.8 6.2 6.6 7.1 7.3 8.1 Đ 6.4 8.1 6.9 T.bình Tốt 26

898 12B4_5 Phạm Thùy Dương 12B4 6.5 7.5 7.1 6.8 6.2 6.2 6.9 7.9 8 8.1 Đ 6.7 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 6

899 12B4_6 Hoàng Nhật Hạ 12B4 6.2 5.7 5.3 6.8 7 7 7 8.8 7.5 8.2 Đ 7.1 7.2 7 Khá Tốt HSTT 17

900 12B4_7 Vũ Thụy Nhật Hạ 12B4 7.8 7.2 6.4 7.6 7.3 6.3 6.8 7.5 8.6 8.2 Đ 6 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 6

901 12B4_8 Trần Thị Thanh Hằng 12B4 7.6 7.7 7.2 6.4 7.3 5.2 6.9 7 5.8 8 Đ 7.7 7.6 7 Khá Khá HSTT 23

902 12B4_9 Phan Thị Mỹ Hạnh 12B4 7.3 6.7 6.8 6.8 7.7 6.4 6.8 7.2 6 8 Đ 6.9 9.1 7.1 Khá Tốt HSTT 12

903 12B4_10 Trần Thị Như Hiếu 12B4 6.7 6.7 5.4 5.7 6.6 6.7 6.5 8.3 8.8 7.8 Đ 7.7 8.4 7.1 Khá Tốt HSTT 12

904 12B4_11 Quách Đức Hùng 12B4 5.7 6.7 6.7 6.9 6.8 6.1 5.5 5.1 7 7.7 Đ 6.6 7.9 6.6 T.bình Tốt 30

905 12B4_12 Dương Nhật Huy 12B4 8.2 7.2 6.9 8.3 7.2 5.8 6 7.6 6.7 8.7 Đ 7.1 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 6

906 12B4_13 Nguyễn Lưu Mỹ Huyền 12B4 7.4 6.9 6.9 6.1 7.2 6.5 7.1 7.7 5.9 7.8 Đ 7.4 8.3 7.1 Khá Tốt HSTT 12

907 12B4_14 Nguyễn Tấn Khang 12B4 6.6 6.8 6.3 6.7 7.4 5.4 6.5 5.7 6.9 8.7 Đ 5.6 7.7 6.7 Khá Tốt HSTT 21

908 12B4_15 Huỳnh Thụy Đăng Khoa 12B4 4.9 5.2 7.1 6.3 6.7 6.5 6.3 6.5 5.8 8.1 Đ 7 8.3 6.6 T.bình Tốt 30

909 12B4_16 Hoàng Minh Khoa 12B4 6.9 7.4 6.2 4.6 6.7 4.7 6.3 5.1 8.2 8.1 Đ 6.6 8.1 6.6 T.bình Khá 30

910 12B4_17 Mã Nhật Linh 12B4 5.1 6 4.9 6.7 6.8 6 6.6 6.7 6.9 8.2 Đ 6.9 8.2 6.6 T.bình Tốt 30

911 12B4_18 Dương Thị Kiều Loan 12B4 5.5 5.6 6.2 5.6 5.7 5.3 7.6 7.9 6.1 8 Đ 7.9 7.7 6.6 T.bình Tốt 30

912 12B4_19 Nguyễn Ngọc Lượng 12B4 8 7 6.9 7.2 6.9 7.2 7.4 7.7 6.9 8.2 Đ 8.1 8.9 7.5 Khá Tốt HSTT 2

913 12B4_20 Vũ Ngọc Trinh Nguyên 12B4 6.9 6.4 6.5 6.2 7 5.5 6.2 6.3 6.9 7.6 Đ 7 7.9 6.7 Khá Tốt HSTT 21

914 12B4_21 Nguyễn Dương Phương Nguyên 12B4 8.1 7.5 8.1 6.6 7.2 6.6 7.6 7.4 8.9 7.6 Đ 6.9 8.6 7.6 Khá Tốt HSTT 1

915 12B4_22 Cao Thị Thu Nguyệt 12B4 6 6.5 7.1 6.6 7.1 6.2 5.6 6.1 8.4 7.8 6.9 8 6.9 T.bình Tốt 26

916 12B4_23 Lê Phương Nhi 12B4 7 5.9 6.9 7.2 7.2 6.5 6.3 6.9 7.7 8.7 Đ 5.8 8.6 7.1 Khá Tốt HSTT 12

917 12B4_24 Huỳnh Thị Tố Như 12B4 6.2 6.3 7.3 6 7.1 6.5 7 7.6 9.1 7.4 Đ 7.3 8.9 7.2 Khá Tốt HSTT 9

918 12B4_25 Lê Khánh Hồng Nhung 12B4 6.9 6.5 6.7 6.7 7.4 7.1 6.7 7.5 7.4 7.4 Đ 7.1 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 9

919 12B4_26 Trần Thị Kim Oanh 12B4 6.5 6.6 6.7 6.4 6.8 6 5.9 7 6.6 8.1 Đ 6.5 8.6 6.8 Khá Tốt HSTT 20

920 12B4_27 Đỗ Hoàng Tấn Phát 12B4 6.8 7.2 5.4 6.5 7.1 5.8 6.1 5.6 6.8 7.6 Đ 6.7 8.2 6.7 Khá Khá HSTT 24

Page 23: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

921 12B4_28 Nguyễn Thị Thanh Phụng 12B4 6.9 7.8 6.4 6.6 7.5 6.3 6.9 7.3 5.8 7.3 Đ 6.7 8.2 7 Khá Tốt HSTT 17

922 12B4_29 Trần Đại Thinh 12B4 5.9 6.2 5.1 6.2 6.7 5.7 5.1 4 8.6 6.9 Đ 5.9 8.3 6.2 T.bình Khá 37

923 12B4_30 Trần Anh Thư 12B4 7 7.7 7.8 7.1 7.4 6.6 7.7 8.3 7.8 7.4 6 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 5

924 12B4_31 Nguyễn Thị Thương 12B4 5.1 7.4 5.7 5.9 7.5 7.1 7.1 7 5.7 8.6 Đ 7.3 8.4 6.9 Khá Tốt HSTT 19

925 12B4_32 Nguyễn Hữu Thương Thương 12B4 5.3 7 5.3 5.9 7.1 5.4 5.9 6.8 6.5 8 Đ 5.7 8.3 6.4 T.bình Tốt 36

926 12B4_33 Nguyễn Thị Thùy Trang 12B4 6.4 7.9 6.4 6.9 6.6 5.5 7.4 7.1 5.3 8.1 Đ 7.6 8.3 7 T.bình Tốt 24

927 12B4_34 Lã Thanh Tùng 12B4 5.1 7.1 6.2 7.3 6.8 5.5 6 6.1 5.7 7.4 Đ 6.1 8.3 6.5 T.bình Tốt 35

928 12B4_35 Vương Mỹ Tuyền 12B4 7.3 7.1 6.3 6.5 7 6.1 6.3 7.1 7.3 8.1 Đ 7.6 8.3 7.1 Khá Tốt HSTT 12

929 12B4_36 Phạm Lâm Gia Uyên 12B4 7.5 7.2 6.5 6.7 7.7 7.9 8 7.3 7.1 8.5 Đ 7.3 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 2

930 12B4_37 Võ Trần Tường Vân 12B4 5.8 6.2 4.7 6.9 7 5.7 6.2 6.6 7.9 8.3 Đ 6.7 8.3 6.7 T.bình Tốt 28

931 12B4_38 Lê Thị Ngọc Yên 12B4 7 7.7 7.5 7.9 6.8 6.6 7.6 8 6.3 8.2 Đ 7.7 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 2

932 12B4_39 Đặng Trương Ngọc Yến 12B4 6.7 7.3 7.5 7.5 6.9 6.3 6.6 6.3 6.2 8 Đ 8.3 9.2 7.2 Khá Tốt HSTT 9

933 12B5_1 Nguyễn Đào Xuân An 12B5 6.6 7.5 6.4 7.5 7.5 6.7 7.4 7.8 6.5 7.9 Đ 6.6 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 3 190

934 12B5_2 Đào Thị Mỹ Duyên 12B5 5.7 6.9 4.6 7.5 7.3 4.8 5.1 6.6 6 7.9 Đ 7 8.1 6.5 T.bình Tốt 28 353

935 12B5_3 Phạm Văn Đồng 12B5 7.5 7.4 6.2 7.5 7.5 5.2 6.4 6.2 5.5 7.4 Đ 5.9 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290

936 12B5_4 Phan Thị Thúy Hoa 12B5 7.9 6.5 5.3 8 7.3 6.4 7.9 8.4 5.6 7.8 Đ 6.7 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232

937 12B5_5 Nguyễn Quốc Huy 12B5 4.9 6.9 6.4 6.5 6.8 4.5 5.8 6.5 6.4 7.2 Đ 5.9 7.7 6.3 Yếu Khá 38 389

938 12B5_6 Lê Trần Đăng Huỳnh 12B5 6.6 7.5 5 7.1 7.4 5 5.2 7.6 7.2 7.4 Đ 6 7.9 6.7 Khá Khá HSTT 19 290

939 12B5_7 Huỳnh Nhật Lâm 12B5 6.5 7.2 4.9 6.8 7.2 5.4 6.4 8.6 7.6 7.1 Đ 7 8.1 6.9 T.bình Tốt 21 316

940 12B5_8 Tăng Mỹ Linh 12B5 6 5.4 4 4.8 7.2 4.8 6.4 5.2 5.9 6.5 Đ 6.7 7.8 5.9 T.bình Tốt 37 386

941 12B5_9 Phan Thị Tuyết Loan 12B5 7 7.9 7.1 7.5 7.3 6 6.8 8.9 7.9 7.9 Đ 8.9 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 1 141

942 12B5_10 Đỗ Đình Hải Long 12B5 7.9 7.4 6.7 7.2 7.4 5.5 7.1 6.9 6.8 8.8 Đ 6.6 8.5 7.2 Khá Tốt HSTT 5 210

943 12B5_11 Nguyễn Đức Long 12B5 7.7 7.4 6.1 6.6 7 4.8 4.6 6.7 5.1 8.2 Đ 6 7.1 6.4 T.bình Tốt 33 362

944 12B5_12 Lê Ngọc Diễm My 12B5 6.7 6.7 5 7.4 7.3 5.8 5.5 6.8 6.9 7.1 Đ 7.1 8.6 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290

945 12B5_13 Nguyễn Thị Thúy Nga 12B5 8 8.4 5.9 6.9 7.5 6 5.6 7.2 5.9 8.2 Đ 6.3 8.9 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232

946 12B5_14 Nguyễn Nữ Bảo Ngọc 12B5 5.6 6.4 6.3 6.9 6.8 5.9 5.4 7.6 6.1 6.6 Đ 6.7 8.6 6.6 T.bình Tốt 25 339

947 12B5_15 Phạm Vũ Hoàng Nguyên 12B5 5.6 6.8 5.6 7.9 7.6 5 5.1 6.8 5.5 7.8 Đ 6.4 7.5 6.5 T.bình Khá 28 353

948 12B5_16 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12B5 7.2 7.5 6.5 6.2 7.3 6.2 6.6 7.8 7.4 8.4 Đ 7 8.8 7.2 Khá Tốt HSTT 5 210

949 12B5_17 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12B5 7.5 7.2 5.7 5.9 7.1 5.9 5.2 7.1 7.8 7.4 Đ 6.6 7.1 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290

950 12B5_18 Ôn Khánh Như 12B5 7.2 6.9 6.2 6.9 7.6 6 5.8 7.6 7.5 8.2 Đ 6.6 7.6 7 Khá Tốt HSTT 10 252

951 12B5_19 Lê Thành Phong 12B5 6.4 6.3 6.2 6.5 7.5 5.2 4.7 7.5 5.7 8.1 Đ 5.5 7.1 6.4 T.bình Khá 33 362

952 12B5_20 Đoàn Đức Phú 12B5 6.8 6.6 4.8 6.5 7.8 4.5 5.3 5.7 6.7 7.6 Đ 6.1 7.8 6.4 T.bình Tốt 33 362

953 12B5_21 Khương Hữu Minh Phước 12B5 6.7 6.6 5.3 5.6 7.4 4.3 5.4 6.6 8.2 7.4 Đ 6.3 7.7 6.5 T.bình Tốt 28 353

954 12B5_22 Nguyễn Minh Quốc 12B5 7.4 7.4 5.9 6.4 7.7 5.6 4.6 6.6 7.3 6.9 Đ 6.3 7.9 6.7 T.bình Tốt 23 331

955 12B5_23 Huỳnh Tấn Sang 12B5 7.1 7.6 6.3 7.4 7.6 4.8 7.3 7.3 7 7.4 Đ 6.4 7.4 7 T.bình Tốt 19 314

956 12B5_24 Phạm Ngọc Thạch 12B5 5.8 6.7 5.9 6.5 7.6 5.2 7.6 6.7 7.5 7.2 Đ 6 8 6.7 T.bình Tốt 23 331

957 12B5_25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12B5 7.2 7.3 6.4 7.2 7.2 6 6.7 8 7.8 7.8 Đ 6.4 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 5 210

958 12B5_26 Nguyễn Thạch Thảo 12B5 5.5 6.1 6.6 6.5 7.4 4.4 5.9 7.3 7.5 7.2 Đ 6.4 8.2 6.6 T.bình Tốt 25 339

959 12B5_27 Đặng Yến Thoa 12B5 8.1 6.3 6.7 5.9 7.3 5.5 6.7 7 8.4 7.6 Đ 6.1 7.9 7 Khá Tốt HSTT 10 252

960 12B5_28 Đặng Trần Anh Thư 12B5 6.8 7.5 7.1 8 7.4 5.4 6.4 7.6 8 8.5 Đ 5.9 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 3 190

961 12B5_29 Trần Thị Mỹ Trang 12B5 5.6 7.3 6.7 6.2 7.3 5.2 5.5 7.9 5.8 7.4 Đ 6.9 6.9 6.6 T.bình Tốt 25 339

962 12B5_30 Lê Vũ Nguyệt Trinh 12B5 7.4 7.3 6.4 6.8 7.3 6.8 7.9 9.1 6.8 7.6 Đ 6.7 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 2 173

Page 24: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

963 12B5_31 Lê Thị Việt Trinh 12B5 7.3 7.9 6.1 7.1 6.8 5.7 6.6 6.6 6 7.9 Đ 5.6 8.4 6.8 Khá Tốt HSTT 14 279

964 12B5_32 Lê Minh Anh Tuấn 12B5 6.4 7.7 6.7 6.5 7.6 4.2 4.4 6.8 6.4 6.8 Đ 5.9 8 6.5 T.bình Khá 28 353

965 12B5_33 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12B5 7.1 7.6 6 5.8 7.4 5.2 6.2 8 6.4 7.8 Đ 8.1 8 7 Khá Tốt HSTT 10 252

966 12B5_34 Phạm Nguyễn Cẩm Uyên 12B5 5.4 6.5 4.3 6.1 6.6 4.8 5.9 7.4 5.1 7.1 Đ 6 7.9 6.1 T.bình Tốt 36 380

967 12B5_35 Phạm Thùy Vân 12B5 6.7 7.2 7.1 6.8 7.3 5.2 5.1 8 8.2 7.7 Đ 6.4 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 13 267

968 12B5_36 Ngô Hạ Ái Vi 12B5 7.4 7.7 7.5 7.4 7.1 5.3 5.4 6.8 6.5 7 Đ 5.3 7.4 6.7 Khá Tốt HSTT 15 290

969 12B5_37 Đỗ Thị Kim Yến 12B5 6.3 7.1 5.5 7.3 7.6 5.7 6.2 7.4 6.1 7.8 Đ 7.6 8.1 6.9 T.bình Tốt 21 316

970 12B5_38 Goto Shinichi 12B5 5.4 6.8 4.9 5.9 7.5 5 6.6 6.9 7.9 7.3 Đ 6.4 7.8 6.5 T.bình Khá 28 353

971 12B6_1 Nguyễn Thanh Hoàng Anh 12B6

972 12B6_2 Đỗ Phương Anh 12B6 5.3 6.1 5.8 5.9 6.7 7.9 6.6 7.6 8.2 7.5 Đ 6.3 9.1 6.9 Khá Tốt HSTT 11 267

973 12B6_3 Võ Thị Vân Anh 12B6 6 4.9 6.2 6.6 6 5.5 3.9 5.4 6.1 7.3 Đ 6.4 7.8 6 T.bình Tốt 35 384

974 12B6_4 Nguyễn Chí Công 12B6 5.9 6.8 6.4 6.6 6.9 5.8 3.6 5.2 6.2 7.1 Đ 6.4 8.3 6.3 T.bình Tốt 30 370

975 12B6_5 Nguyễn Chí Cường 12B6 5.3 6.2 6.2 6.9 6.5 5.2 3.6 4.5 5.6 7.7 Đ 7.7 7.4 6.1 T.bình Tốt 33 380

976 12B6_6 Đỗ Thị Dung 12B6 7.5 8.5 6.9 6.6 6.9 6.3 6.7 7.8 6.5 8.4 Đ 8 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 4 173

977 12B6_7 Nguyễn Thùy Dung 12B6 6.9 7.9 6.6 6.8 6.5 6.7 7 7.4 8.2 7.8 Đ 8.1 8.6 7.4 Khá Tốt HSTT 4 173

978 12B6_8 Tô Thị Mai Dung 12B6 6.5 6.5 6.3 6.6 7 5.7 6.6 6.6 6.2 7.4 Đ 6 7.9 6.6 Khá Tốt HSTT 13 302

979 12B6_9 Phạm Hữu Thanh Dương 12B6 6.8 6.4 5.5 4.6 6.7 5.5 4.4 4.1 4.5 6.6 Đ 5.9 8.1 5.8 T.bình Tốt 36 388

980 12B6_10 Nguyễn Ngọc Đại 12B6 7.4 7.4 6.9 5.3 7 6.3 4.3 4.8 5.5 6.8 Đ 6.9 7.5 6.3 T.bình Tốt 30 370

981 12B6_11 Võ Triệu Như Hảo 12B6 7.3 6.8 6.1 6.3 6.9 6 7.7 6.6 6.8 7.7 Đ 6.9 8.7 7 Khá Tốt HSTT 10 252

982 12B6_12 Nguyễn Thị Ánh Hồng 12B6 7.3 6.6 7.1 7.6 6.4 6.5 6.5 8.2 6.6 7.8 Đ 7.3 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 6 210

983 12B6_13 Đậu Thị Thu Hồng 12B6 7.5 7.8 6.9 7.8 6.9 6.5 4.6 7.4 7.1 8.4 Đ 7.4 8.4 7.2 T.bình Tốt 16 310

984 12B6_14 Lê Thị Hường 12B6 6.2 7.5 6.7 6.5 7.2 6.5 4.4 7.3 5.6 7.4 Đ 7.6 8.8 6.8 T.bình Tốt 19 321

985 12B6_15 Võ Duy Huỳnh 12B6 5.7 7.1 6.9 5.6 6.5 6.1 4.6 3.7 5.9 6.5 Đ 5.9 8.6 6.1 T.bình Khá 33 380

986 12B6_16 Nguyễn Tuấn Khanh 12B6 6.1 6.3 6.1 6.6 6.7 5.7 5.8 6.1 6.4 7 Đ 6.7 7.8 6.4 T.bình Tốt 26 362

987 12B6_17 Lê Hồng Khanh 12B6 7.7 8.3 6.8 7 6.9 6.2 6.9 7.5 6 7.6 Đ 6 7.7 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232

988 12B6_18 Phạm Vũ Hồng Lĩnh 12B6 7 6.5 5.1 6.3 6.4 5.7 5.1 6.1 6.1 7.6 Đ 6.6 8.1 6.4 T.bình Tốt 26 362

989 12B6_19 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 12B6 7 6 6.3 6.1 6.8 5.7 4.4 4.6 7.2 6.6 Đ 7.3 7.8 6.3 T.bình Khá 30 370

990 12B6_20 Nguyễn Thị Thanh Nghĩa 12B6 7.8 7.6 7.5 7.7 6.8 6.5 7 7.9 8 8.3 Đ 7 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 3 151

991 12B6_21 Nghiêm Thị Bảo Ngọc 12B6 7.5 8.1 7.9 8.1 7.4 6.7 5.7 7.8 7.9 8.4 Đ 7.1 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 1 141

992 12B6_22 Nguyễn Thị Thanh Phúc 12B6 5.5 6.4 5.7 6.5 6.9 6.6 5.1 6.9 5.9 7.7 Đ 6.3 8.2 6.5 Khá Tốt HSTT 14 304

993 12B6_23 Trần Đình Quý 12B6 6.1 6.2 6.1 5.9 6.8 6.2 6 6.5 6.8 7.3 Đ 6.6 8.2 6.6 T.bình Tốt 22 339

994 12B6_24 Ngô Tấn Tài 12B6 5.3 6.6 6.7 6.3 6.8 4.5 2.8 4.4 6.2 7.1 Đ 6.7 8.2 6 Yếu Khá 37 390

995 12B6_25 Lê Phúc Tâm 12B6 8 7.9 5.3 6.7 7.1 5.8 7.4 6.6 7.8 8.4 Đ 6.1 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 8 232

996 12B6_26 Đào Thị Thu Thảo 12B6 5.6 7.1 6.1 6.4 6.6 6.1 5.4 6.9 5.6 7 Đ 6.3 7.9 6.4 T.bình Tốt 26 362

997 12B6_27 Cao Anh Thiện 12B6 6.5 6.7 6.2 5.5 6.9 5.3 5.9 5.6 7.5 7.2 Đ 5.7 8.3 6.4 T.bình Tốt 26 362

998 12B6_28 Lê Thị Hồng Thơm 12B6 7.3 7.6 7.8 6.4 7.7 6 7 8.4 8.1 8.3 Đ 8.4 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 1 141

999 12B6_29 Phạm Thị Ái Thư 12B6 5.2 6.6 6.2 6.4 6.8 6.9 7.8 6.5 7.9 7.4 Đ 7.9 8.3 7 Khá Khá HSTT 16 252

1000 12B6_30 Trần Bình Thư 12B6 6.2 7.2 6.4 4.9 7.1 5.3 4.8 8.3 5.5 7.9 Đ 8.6 8.8 6.8 T.bình Yếu 19 321

1001 12B6_31 Nguyễn Thị Thu Thủy 12B6 7 7.7 6.7 7.5 7 6.3 6.6 6.7 5.8 8.2 Đ 6.7 8.3 7 Khá Khá HSTT 16 252

1002 12B6_32 Trần Vũ Anh Trâm 12B6 5.8 6.9 6.8 7 6.8 6 5.1 6.9 7.7 6.7 Đ 7.3 8.2 6.8 T.bình Khá 19 321

1003 12B6_33 Nguyễn Thị Huyền Trân 12B6 6 7.7 6.4 7.3 7.1 6.7 6.4 8.4 7.2 8.5 Đ 6.3 8 7.2 Khá Tốt HSTT 6 210

1004 12B6_34 Bùi Thị Tuyết Trinh 12B6 7.4 6.9 5.9 6.2 6.6 6.3 5.8 5.9 4.6 7.8 Đ 6.3 8.9 6.6 T.bình Tốt 22 339

Page 25: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

1005 12B6_35 Nguyễn Thị Phương Uyên 12B6 7 6.9 6.5 7 6.7 5.7 6.2 7.5 6.6 7.9 Đ 5.1 8.7 6.8 Khá Tốt HSTT 12 279

1006 12B6_36 Trần Quốc Việt 12B6 7.5 7.7 5 7.2 7.3 5.5 3.9 5.1 5.9 6.8 Đ 8.6 8.4 6.6 T.bình Tốt 22 339

1007 12B6_37 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 12B6 7.1 6.2 6.3 6.3 7.3 5.8 3.6 5.7 6.8 7.6 Đ 6.9 8.1 6.5 T.bình Khá 25 353

1008 12B6_38 Trần Thị Thảo Vy 12B6 7.2 7.9 7.7 7.3 7 6.2 6.5 7.8 5.9 7.6 Đ 6.7 8.6 7.2 Khá Khá HSTT 15 210

1009 12B7_1 Ngô Xuân Trường An 12B7 7.5 4.7 4.8 6 7.3 5.3 6.4 4.8 7.3 7.8 Đ 5 8.1 6.3 T.bình Tốt 36 370

1010 12B7_2 Phạm Tuấn Anh 12B7 7.6 5.5 4.9 6.2 7.9 5.8 6.7 5.9 5.7 7.8 Đ 5.7 8.1 6.5 T.bình Tốt 34 353

1011 12B7_3 Nguyễn Hương Hải 12B7 7.5 7.4 5 6.5 8 6 7 7.3 5.9 7.8 Đ 8.4 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 13 232

1012 12B7_4 Quách Đức Hạnh 12B7 7.6 6.9 6 7.2 7.8 5.1 6.1 7.1 5.5 7.3 Đ 7.4 7.7 6.8 Khá Tốt HSTT 19 279

1013 12B7_5 Dương Thị Hồng Hạnh 12B7 7.8 7.8 5.5 7.8 7.9 6.1 6.8 7.1 5.4 8.5 Đ 8 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 11 210

1014 12B7_6 Nguyễn Thị Hảo 12B7 7.8 6.1 5.8 7.1 7.8 5.5 6.1 6.9 5.4 7.9 Đ 6.6 7.8 6.7 Khá Tốt HSTT 22 290

1015 12B7_7 Hoàng Trọng Hiệp 12B7 7.6 6.1 5.3 5.8 7.7 5.4 6.8 7.3 5.1 7.8 Đ 6.9 7.5 6.6 Khá Tốt HSTT 24 302

1016 12B7_8 Tôn Nữ Kim Hiếu 12B7 8.2 7.7 6.6 7.2 8.4 6.2 6.5 8 5.6 8.3 Đ 8.6 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173

1017 12B7_9 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu 12B7 7.8 7.2 5.5 6.9 8.4 6.8 7.6 7.3 6.3 8.4 Đ 9 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 5 151

1018 12B7_10 Lê Chí Hùng 12B7 6.8 6.6 4.4 6 6.9 5.7 7.1 7.3 6.2 8.6 Đ 7.1 8.7 6.8 T.bình Tốt 27 321

1019 12B7_11 Dương Thị Hương 12B7 8.3 7.4 5.3 7.6 8.5 6.3 8.2 8.3 6.7 8.2 Đ 9.3 8.6 7.7 Khá Tốt HSTT 3 122

1020 12B7_12 Trịnh Thị Thanh Lam 12B7 7.5 6.9 7.3 7.8 7.9 5.7 5.9 7.1 5.9 7.2 Đ 6.6 8.8 7.1 Khá Tốt HSTT 13 232

1021 12B7_13 Đậu Thanh Liêm 12B7 6.9 5.4 6.2 6.6 7.7 5.1 5.8 5.4 3.8 7.4 Đ 6.9 8.7 6.3 T.bình Tốt 36 370

1022 12B7_14 Võ Thùy Linh 12B7 7.1 5.9 6.3 7.8 7.8 6.6 6.5 6.2 4.7 7.6 Đ 6.1 8.4 6.8 T.bình Tốt 27 321

1023 12B7_15 Nguyễn Thị Loan 12B7 7.4 5.4 6.5 7.3 8.3 6 6.4 7.6 6.5 8.4 Đ 7.7 8.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 210

1024 12B7_16 Đỗ Phương Lợi 12B7 8.3 6.7 6 8.2 7.5 6 7.4 8.3 5.4 8.1 Đ 8 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173

1025 12B7_17 Lê Thắng Lợi 12B7 6.5 6.4 4.5 7.6 7.7 5.7 7.4 5.7 6.6 7.6 Đ 7.1 7.8 6.7 T.bình Tốt 31 331

1026 12B7_18 Nguyễn Đức Long 12B7 6.5 6.4 5.3 7.9 7.5 5.7 6.5 6.4 5.6 7.8 Đ 8 8.8 6.9 Khá Tốt HSTT 17 267

1027 12B7_19 Võ Thị Kiều Nga 12B7 6.6 6.2 5.9 7.4 8 5.5 5.9 7 4.4 8.1 Đ 8.7 8.4 6.8 T.bình Tốt 27 321

1028 12B7_20 Đặng Huỳnh Nhật 12B7 6.7 6.5 6.1 6.9 7.8 4.8 5.7 6.6 5.7 7.3 Đ 5.9 7.8 6.5 T.bình Tốt 34 353

1029 12B7_21 Huỳnh Ngọc Phúc 12B7 6.7 6 5 6.8 7 5.8 6.3 5.1 7 5.4 Đ 6.1 8.5 6.3 T.bình Khá 36 370

1030 12B7_22 Cao Thụy Ngọc Phương 12B7 8.7 7 6.3 7.9 7.7 6.5 7.3 7.8 6.9 8.1 Đ 8.9 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 4 141

1031 12B7_23 Trần Hồng Quân 12B7 7 6.7 5.1 6.8 7.5 6.3 7.3 6.8 6.8 7.6 Đ 6.3 8.9 6.9 Khá Tốt HSTT 17 267

1032 12B7_24 Võ Đức Tài 12B7 7.2 7.6 6.2 5.8 7.7 5.7 6 5.8 7.3 7.2 Đ 6.6 8.1 6.8 Khá Tốt HSTT 19 279

1033 12B7_25 Phạm Văn Tài 12B7 6.9 7 5.2 6.8 7.8 6.1 6.3 6.4 6.2 7.4 Đ 7.1 8.6 6.8 Khá Tốt HSTT 19 279

1034 12B7_26 Trần Linh Tâm 12B7 7.6 6.6 6.5 6.6 7.8 5.6 7.3 6.6 6.8 8.2 Đ 6.7 8.1 7 Khá Tốt HSTT 16 252

1035 12B7_27 Phạm Danh Thành 12B7 7.8 7.7 6.2 7.7 7.5 6.2 6.4 5.9 7 7.5 Đ 6.7 8 7.1 Khá Tốt HSTT 13 232

1036 12B7_28 Nguyễn Vũ Anh Thư 12B7 6.3 6.8 5 6 7.5 6.9 6.7 7.4 5.8 7.8 Đ 6.3 8.4 6.7 Khá Tốt HSTT 22 290

1037 12B7_29 Huỳnh Cát Tiên 12B7 5.7 7.7 5.4 6.5 7 5.8 6.3 6.9 5 7.3 Đ 7.7 8.5 6.7 T.bình Tốt 31 331

1038 12B7_30 Nguyễn Viết Tiến 12B7 7.8 7.7 7.1 6.6 7.4 5.2 5.8 6.5 5.3 7.9 Đ 7.4 8.1 6.9 Khá Yếu 24 304

1039 12B7_31 Nguyễn Thị Kiều Trang 12B7 6 7.4 6.7 6.3 7.5 5.8 6.4 7.9 5.1 7.4 Đ 8 7.9 6.9 T.bình Tốt 26 316

1040 12B7_32 Vũ Thị Tuyết Trinh 12B7 6.2 7.6 7.1 8.4 8.5 7.7 8.6 8.4 6.6 9 Đ 8.4 8.6 7.9 Khá Tốt HSTT 2 82

1041 12B7_34 Phạm Anh Tú 12B7 8.1 7.8 5.2 7.6 8.1 6 7.5 7.6 7 8.5 Đ 6.3 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT 9 190

1042 12B7_35 Ngô Thị Ngọc Tuyền 12B7 7.8 8.7 7.6 7.8 8.4 7 8.5 8.9 6.3 8.8 Đ 8.6 8.1 8 Khá Tốt HSTT 1 75

1043 12B7_36 Mai Huỳnh Phương Uyên 12B7 6.7 8.2 6.8 7.4 7.8 6.3 7.2 7.3 5.3 8.2 Đ 8.7 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173

1044 12B7_37 Lưu Võ Hiếu Văn 12B7 5.9 8.7 8.1 6.4 8.2 6.5 7.3 6.4 5.6 8.5 Đ 7.7 8.5 7.3 Khá Tốt HSTT 9 190

1045 12B7_38 Nguyễn Phúc Hương Vy 12B7 5.8 7.4 4.5 6.5 7.9 6.5 6.4 7.1 5.4 8.1 Đ 7 8.4 6.8 T.bình Tốt 27 321

1046 12B7_39 Nguyễn Trần Khánh Vy 12B7 6.9 7.1 4.6 6.9 7.6 5.9 5.6 6.3 6 7.8 Đ 7.3 7.6 6.6 T.bình Khá 33 339

Page 26: SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ … · 2016. 3. 26. · Lớp TOÁN VẬT LÝ HÓA HỌC SINH HỌC TIN ... 15 10A1_15 Tăng Nguyên Lộc

Lớp TOÁNVẬT

HÓA

HỌC

SINH

HỌC

TIN

HỌC

NGỮ

VĂN

LỊC

H

ĐỊA

ANH

VĂN

CÔN

G

THỂ

DỤCGDQP

Nhật

HọcGDCD

Điểm

TBCM

Học

lực

Hạnh

kiểm

Danh

hiệu

Xếp

hạng

Xếp hạng

Khối

Nghỉ

CP

Nghỉ

KPTrễ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Kết quả đánh giá và xếp loại Chuyên cần

STT Mã HS HỌ và TÊN

ĐIỂM CÁC MÔN HỌC

1047 12B7_40 Nguyễn Quốc Bình 12B7 5.7 4.9 5 6.3 8.1 5.1 5.3 5.9 3.9 6.4 Đ 6 8 5.9 T.bình T.bình 39 386

1048 12B8_1 Vũ Thùy Trâm Anh 12B8 7.8 8.4 6.4 6.3 7.8 6.4 7.1 7.6 5.6 6.7 Đ 7.9 8.7 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210

1049 12B8_2 Bùi Quốc Bảo 12B8 7.4 8.6 6.5 6.2 8 6.6 6.8 8.1 8 8.1 Đ 7 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 4 151

1050 12B8_3 Hoàng Ngọc Quỳnh Châu 12B8 7.6 7.9 6.3 7 8.6 6.2 7.6 8.3 5.7 7.2 Đ 7 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173

1051 12B8_4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12B8 6.2 7.3 6.2 5 8.3 6.2 6.2 6.6 5.1 6.4 8.1 8.2 6.7 T.bình Tốt 33 331

1052 12B8_5 Nguyễn Tống Mỹ Duyên 12B8 7.1 8 5.3 5.6 8.4 6.4 6 6.4 7.3 8.1 Đ 6 8.3 6.9 Khá Khá HSTT 29 267

1053 12B8_6 Phạm Thái Hiệp 12B8 7.1 5.4 5.4 5.9 8.1 6.3 5.7 6.8 6.5 6.4 Đ 6.1 8.6 6.5 Khá Tốt HSTT 26 304

1054 12B8_7 Ngô Thị Thu Hiếu 12B8 7.3 7.5 5.8 6.6 7.5 7.6 7 6.9 6.1 7.6 Đ 7.6 8.2 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232

1055 12B8_8 Nguyễn Phi Hùng 12B8 7.4 6.6 8.4 5.8 7.1 5.5 3.8 5.6 5.2 5.9 Đ 6.4 7.2 6.2 T.bình Khá 36 377

1056 12B8_9 Lê Bá Việt Hưng 12B8 8.1 7.6 7.2 6.1 7.9 5.3 5.3 5.8 6.6 5.5 Đ 6.7 8.7 6.7 Khá Khá HSTT 30 290

1057 12B8_10 Lê Cao Khải 12B8 8.3 7.3 7 8 8 5.9 6.3 6 8.8 8.3 Đ 6.7 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 6 173

1058 12B8_11 Nguyễn Lê Hoàng Khang 12B8 8 5.5 6.8 5.6 8.3 5.2 4.1 5.2 6 6.6 Đ 6.1 7.9 6.3 T.bình Khá 35 370

1059 12B8_12 Lê Việt Linh 12B8 6.8 6.8 5.6 5.3 7.9 5.8 5.4 7.3 6.4 7.1 Đ 8.3 8.4 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279

1060 12B8_13 Đặng Thị Ly 12B8 8 7 6 5.8 7.9 7.4 5.6 8.2 6.8 7.5 8 7.9 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210

1061 12B8_14 Phạm Thị Tuyết Mai 12B8 7.3 7.3 6.5 6.2 7.5 6.5 6.4 9.1 7.6 7.3 Đ 6.4 9.1 7.3 Khá Tốt HSTT 8 190

1062 12B8_15 Châu Hứa Huệ Mẫn 12B8 5.7 7.4 4.9 7 8 4.7 5.1 6 6.8 7.1 Đ 7.1 9.1 6.6 T.bình Khá 34 339

1063 12B8_16 Vũ Bình Diễm Mi 12B8 7.6 5.7 6.4 6.6 7.8 6.6 6.5 7.2 7.9 7.9 Đ 7.1 8.6 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210

1064 12B8_17 Nguyễn Thị Bích Ngân 12B8 6.7 7.2 5.7 6.7 7.8 6.4 6.4 7.6 7 8.3 Đ 7 8.8 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232

1065 12B8_18 Trần Thị Thanh Ngân 12B8 5.9 8 7.1 6.6 7.5 6.5 5.8 6 7.4 6.8 Đ 6.7 7.6 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279

1066 12B8_19 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12B8 8.1 7 6.9 7.1 8.2 7 6.8 8.6 7.5 8.7 Đ 7.6 8.8 7.7 Khá Tốt HSTT 3 122

1067 12B8_20 Lê Trọng Nghĩa 12B8 7.6 7.6 6.9 7.6 7.7 6.5 6.1 7.1 7 8.5 Đ 7.4 8.9 7.4 Khá Khá HSTT 27 173

1068 12B8_21 Trịnh Xuân Nghĩa 12B8 7.8 7.4 7.4 6.3 7.4 5.2 6.1 4.8 7.5 6.1 Đ 7 8.1 6.8 T.bình Tốt 32 321

1069 12B8_22 Lê Hà Phương Ngọc 12B8 7.1 7.4 7.5 5.6 8.3 6.3 6.8 7.1 6.7 6.8 Đ 7.3 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232

1070 12B8_23 Trần Dạ Thảo Nguyên 12B8 7.4 7.5 6.1 6 8 6.1 6.3 6.6 6.9 6.2 Đ 7.9 8.3 6.9 Khá Tốt HSTT 19 267

1071 12B8_24 Trần Yến Nhi 12B8 7.4 8.6 7.3 7.1 8 7.2 7.6 9.6 7.8 8.7 Đ 7.6 8.8 8 Khá Tốt HSTT 1 75

1072 12B8_25 Nguyễn Hạnh Phúc 12B8 8.4 8.6 8.1 8.1 8 6.9 7.1 6.9 8 8.1 Đ 7.4 8.7 7.9 Khá Tốt HSTT 2 82

1073 12B8_26 Nguyễn Thị Đan Phương 12B8 8 7 6.4 5.6 7.9 6.2 5.9 7.3 8.7 6.8 Đ 6.4 8.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 232

1074 12B8_27 Đặng Thanh Thảo 12B8 7.3 5.2 5.3 5.7 8 6.2 7.2 7.8 8.3 7.7 Đ 6.4 8.8 7 Khá Tốt HSTT 18 252

1075 12B8_28 Trần Minh Thông 12B8 7.6 7.2 5.9 6.6 7.5 5.6 6.3 5.7 7.4 7.8 Đ 7 8.5 6.9 Khá Tốt HSTT 19 267

1076 12B8_29 Phạm Hữu Thuận 12B8 7.9 7.5 6.4 6.3 8.2 6.3 6.3 7.3 8 8.1 Đ 7 8.5 7.3 Khá Tốt HSTT 8 190

1077 12B8_30 Phan Thị Ngọc Trân 12B8 6 6.9 5.8 6.9 7.1 4.8 4.1 5.3 5 6.8 Đ 6.9 7.7 6.1 T.bình Tốt 37 380

1078 12B8_31 Nguyễn Thị Huyền Trang 12B8 7.5 7.4 6.3 6.5 7.4 5.8 6.4 5.8 5.7 6.9 Đ 8.1 8.4 6.9 Khá Tốt HSTT 19 267

1079 12B8_32 Lê Anh Tuấn 12B8 6.8 8.2 7.3 5.8 7.4 5.6 6.4 6.4 5.7 7.2 Đ 6.9 7.9 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279

1080 12B8_33 Hoàng Bảo Tú Uyên 12B8 7.7 8.6 7.2 7.9 8.1 6 5.6 7.4 9 6.3 Đ 7.6 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 4 151

1081 12B8_34 Vũ Thị Thảo Vi 12B8 7.6 7.9 5.8 6 7 5.3 5.9 6.6 6 6.9 Đ 8 8.1 6.8 Khá Tốt HSTT 22 279

1082 12B8_35 Lưu Hải Vinh 12B8 8.2 8.1 7.2 6.8 7.9 5.9 6.2 6.9 7.6 6.8 Đ 7 7.7 7.2 Khá Khá HSTT 28 210

1083 12B8_36 Đỗ Thị Tường Vy 12B8 6.2 7.5 7.1 6.4 7.7 6.3 7 7.7 8 7.7 Đ 6.1 7.8 7.1 T.bình Tốt 30 312

1084 12B8_37 Nguyễn Lê Hải Yến 12B8 7.1 8.3 8 6.4 8.1 6.5 5.8 8.4 6 6.6 Đ 7.1 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 10 210