sany tower crane / c˘u thÁp sany - tcetce.net.vn/wp-content/uploads/2015/12/syt-80-t5710-6.pdf ·...
TRANSCRIPT
www.sany.com.cn
QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T5710-6)
- Tầm với: 57m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1 tấn
SYT80(T5710-6)
PAGE
04
Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị
Qty./Số lượng
1Boom system I/
Đoạn cần I
Boom system II/Đoạn cần II
Boom system III/Đoạn cần III
Boom system IV/Đoạn cần IV
Boom system V/Đoạn cần V
Boom system VI/Đoạn cần VI
Boom system VII/Đoạn cần VII
Climbing frame/ Lồng lắp dựng
Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau
Front boom systemof balance boom/
Cần đối trọng trước
Full set of cab/Cabin
Basic section/Đốt cơ sở
Strengthensection/ Đốttăng cường
Slewing assembly/Mâm quay toa
10.13 1.48 1.33 1.23 1
2 10.13 1.32 1.26 0.80 1
3 10.13 1.32 1.24 0.67 1
4 10.13 1.32 1.26 0.67 1
5 10.13 1.32 1.24 0.59 1
6 5.13 1.33 1.23 0.27 1
7 2.52 1.48 1.46 0.16 1
8Tower cap/Chóp cẩu 9.56 1.42 1.87 2.58 1
9 Hook/Móc 0.92 0.22 1.09 0.24 1
10 6.63 2.26 2.14 3.53 1
11 2.20 2.20 2.03 3.23 1
12 Loading dolly/Xe con
1.30 1.56 0.68 0.29 1
13 6.08 1.37 0.62 0.78 1
14 6.26 1.39 0.58 0.80 1
15 1.85 1.20 2.20 0.40 1
16 2.83 1.92 1.92 1.05 1
17 2.80 1.76 1.74 0.87 3
18 2.80 1.76 1.74 0.76 10
H
H
LB
L B
L
L
L
L B
L B
HH
H
L
B
H
B
H
B
H
B
L
B
L
L
L
L
L
L
B
B
B
B
B
B
H
H
H
H
HH
H
Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển
L
L
B
B
H
H
L B
H
Standard section/Đốt tiêu chuẩn
Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111
No./STT
L/ Chiềudài (m)
B/ Chiềurộng (m)
H/ Chiềucao (m)Name/Tên
Boom length/Chiều dài cần
(m)
Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)
Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)
2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)
1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng
1500kg (Khối)
57 12.9 13640 4 252 12.9 12140 4 147 12.9 12140 4 142 12.9 10980 3 237 12.9 8320 2 232 12.9 8320 2 2
F1Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Self-weight under the condition of independent height and longest lifting boom(not including counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thân trong điều kiện chiều cao
độc lập và cần nâng dài nhất (không baogồm đối trọng hoặc tải nâng)
78t
101t
F252t
78t
31.1t
40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7
40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0
H(m)H(m)
F1 F2 F1 F2
1.6m 1.6m0.3m
2.8m
2.8m
1413121110987654321
1413121110987654321
Fixed with outriggers/Chân đế cố định
Fixed with bolts/Bu lông neo
40.5m
63.2m
85.6m
108m
130.4m
152.8m
172.4m
192m
211.6m
196.2
m
176.6
m
230m
157m
137.4
m
117.8
m
98.2m
75.8m
53.4m
31m
Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ
Slewing/Quay
Lu�ng/Xe con
SHJ120A7.5R 1×7.5kW 0 ~ 0.7r/min
SXJ33.62B 3.3/2.2kW 50/25m/min
Lifting/Tời nâng SQJ03N 24/24/5.4kW
1.5t 80m/min
3t 40m/min
3t 8.8m/min
3t 40m/min
6t 20m/min
6t 4.4m/min
Power voltage/Điện áp 380V(±10%)
Power frequency/Tần số nguồn điện 50Hz
PAGE
01 PAGE
02 PAGE
03
12.9m2.5m
32m
37m
42m
47m
52m
57m
2.77t
2.3t
1.93t
1.62t
1.3t
1.0t6t
H+9
.1m
13×2
.8+2
.83=
39.2
3m
① ② ③ ④ ⑤
① ② ③ ④ ⑤
⑥ ⑦
① ② ③ ④ ⑥ ⑦
① ② ④ ⑥ ⑦
① ② ④ ⑦
① ② ③ ④ ⑦
⑦
H=4
0.5m
6.6m
2.8m
1.6m
6
5
4
3
2
1
00 10 20 30 40 50 60
572.5 14.2 25.7
1.000.94
Four ratio /Móc treo 4 đường cáp
Two ratio/Móc treo 2 đường cáp
Rate
d lif
ting
capa
city
/ t/
Sức
nâng
/t
Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần
Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng
Anchorages/Quy cách neo cẩuMasts/Đốt thân
Tower/ Trụ cẩu
Accessories/Quy cách neo cẩu
Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn độngLifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/Cơ cấu truyền động
Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu cáp cẩu làm việc >380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất.
57m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 57m
Boom length/m/ Chiều dài cần/m
Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn
Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn
Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng
"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế
Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế
Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi
Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.
Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất 17 20 23 25 27 30 32 35 37
57m2.5~25.7m/3t 3.00 2.82 2.47 2.27 2.02 1.882.5~14.2m/6t 4.85 4.00 3.37 3.04 2.76 2.41 2.21 1.96 1.82
52m2.5~27.7m/3t 3.00 2.72 2.51 2.24 2.082.5~15.3m/6t 5.31 4.38 3.70 3.34 3.04 2.66 2.45 2.18 2.02
47m2.5~29.2m/3t 3.00 2.90 2.68 2.39 2.232.5~16.1m/6t 5.64 4.66 3.94 3.56 3.24 2.84 2.62 2.33 2.17
42m2.5~29.7m/3t 3.00 2.96 2.73 2.44 2.272.5~16.4m/6t 5.74 4.74 4.02 3.63 3.30 2.90 2.67 2.38 2.21
37m2.5~29.9m/3t 3.00 2.99 2.76 2.47 2.302.5~16.5m/6t 5.79 4.79 4.05 3.67 3.34 2.93 2.70 2.41 2.24
32m2.5~30.0m/3t 3.00 2.772.5~16.5m/6t 5.81 4.80 4.07 3.68 3.35 2.94 2.71
40 42 45 47 50 52 55 57
1.69 1.58 1.43 1.34 1.23 1.16 1.06 1.001.63 1.52 1.37 1.28 1.17 1.10 1.00 0.941.88 1.76 1.60 1.50 1.38 1.301.82 1.70 1.54 1.44 1.32 1.242.01 1.89 1.72 1.621.95 1.83 1.66 1.562.05 1.931.99 1.87
Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng
SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6)
Boom length/Chiều dài cần
(m)
Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)
Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)
2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)
1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng
1500kg (Khối)
57 12.9 13640 4 252 12.9 12140 4 147 12.9 12140 4 142 12.9 10980 3 237 12.9 8320 2 232 12.9 8320 2 2
F1Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Self-weight under the condition of independent height and longest lifting boom(not including counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thân trong điều kiện chiều cao
độc lập và cần nâng dài nhất (không baogồm đối trọng hoặc tải nâng)
78t
101t
F252t
78t
31.1t
40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7
40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0
H(m)H(m)
F1 F2 F1 F2
1.6m 1.6m0.3m
2.8m
2.8m
1413121110987654321
1413121110987654321
Fixed with outriggers/Chân đế cố định
Fixed with bolts/Bu lông neo
40.5m
63.2m
85.6m
108m
130.4m
152.8m
172.4m
192m
211.6m
196.2
m
176.6
m
230m
157m
137.4
m
117.8
m
98.2m
75.8m
53.4m
31m
Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ
Slewing/Quay
Lu�ng/Xe con
SHJ120A7.5R 1×7.5kW 0 ~ 0.7r/min
SXJ33.62B 3.3/2.2kW 50/25m/min
Lifting/Tời nâng SQJ03N 24/24/5.4kW
1.5t 80m/min
3t 40m/min
3t 8.8m/min
3t 40m/min
6t 20m/min
6t 4.4m/min
Power voltage/Điện áp 380V(±10%)
Power frequency/Tần số nguồn điện 50Hz
PAGE
01 PAGE
02 PAGE
03
12.9m2.5m
32m
37m
42m
47m
52m
57m
2.77t
2.3t
1.93t
1.62t
1.3t
1.0t6t
H+9
.1m
13×2
.8+2
.83=
39.2
3m
① ② ③ ④ ⑤
① ② ③ ④ ⑤
⑥ ⑦
① ② ③ ④ ⑥ ⑦
① ② ④ ⑥ ⑦
① ② ④ ⑦
① ② ③ ④ ⑦
⑦
H=4
0.5m
6.6m
2.8m
1.6m
6
5
4
3
2
1
00 10 20 30 40 50 60
572.5 14.2 25.7
1.000.94
Four ratio /Móc treo 4 đường cáp
Two ratio/Móc treo 2 đường cáp
Rate
d lif
ting
capa
city
/ t/
Sức
nâng
/t
Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần
Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng
Anchorages/Quy cách neo cẩuMasts/Đốt thân
Tower/ Trụ cẩu
Accessories/Quy cách neo cẩu
Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn độngLifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/Cơ cấu truyền động
Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu cáp cẩu làm việc >380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất.
57m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 57m
Boom length/m/ Chiều dài cần/m
Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn
Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn
Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng
"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế
Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế
Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi
Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.
Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất 17 20 23 25 27 30 32 35 37
57m2.5~25.7m/3t 3.00 2.82 2.47 2.27 2.02 1.882.5~14.2m/6t 4.85 4.00 3.37 3.04 2.76 2.41 2.21 1.96 1.82
52m2.5~27.7m/3t 3.00 2.72 2.51 2.24 2.082.5~15.3m/6t 5.31 4.38 3.70 3.34 3.04 2.66 2.45 2.18 2.02
47m2.5~29.2m/3t 3.00 2.90 2.68 2.39 2.232.5~16.1m/6t 5.64 4.66 3.94 3.56 3.24 2.84 2.62 2.33 2.17
42m2.5~29.7m/3t 3.00 2.96 2.73 2.44 2.272.5~16.4m/6t 5.74 4.74 4.02 3.63 3.30 2.90 2.67 2.38 2.21
37m2.5~29.9m/3t 3.00 2.99 2.76 2.47 2.302.5~16.5m/6t 5.79 4.79 4.05 3.67 3.34 2.93 2.70 2.41 2.24
32m2.5~30.0m/3t 3.00 2.772.5~16.5m/6t 5.81 4.80 4.07 3.68 3.35 2.94 2.71
40 42 45 47 50 52 55 57
1.69 1.58 1.43 1.34 1.23 1.16 1.06 1.001.63 1.52 1.37 1.28 1.17 1.10 1.00 0.941.88 1.76 1.60 1.50 1.38 1.301.82 1.70 1.54 1.44 1.32 1.242.01 1.89 1.72 1.621.95 1.83 1.66 1.562.05 1.931.99 1.87
Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng
SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6)
Boom length/Chiều dài cần
(m)
Balance jiblength/Chiều dàicần đối trọng (m)
Total weight ofcounterweight/Trọnglượng đối trọng (kg)
2660kgcounterweight (blocks)/Đối trọng 2660kg (Khối)
1500kg counterweight(blocks)/Đối trọng
1500kg (Khối)
57 12.9 13640 4 252 12.9 12140 4 147 12.9 12140 4 142 12.9 10980 3 237 12.9 8320 2 232 12.9 8320 2 2
F1Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at working state/Phản lực trong khi làm việc
Counterforce at non-working state/Phản lực trong khi không làm việc
Self-weight under the condition of independent height and longest lifting boom(not including counterweight or lifting load)/ Tự trọng bản thân trong điều kiện chiều cao
độc lập và cần nâng dài nhất (không baogồm đối trọng hoặc tải nâng)
78t
101t
F252t
78t
31.1t
40.537.734.932.129.326.523.720.919.115.312.59.7
40.838.035.232.429.626.824.021.219.415.612.810.0
H(m)H(m)
F1 F2 F1 F2
1.6m 1.6m0.3m
2.8m
2.8m
1413121110987654321
1413121110987654321
Fixed with outriggers/Chân đế cố định
Fixed with bolts/Bu lông neo
40.5m
63.2m
85.6m
108m
130.4m
152.8m
172.4m
192m
211.6m
196.2
m
176.6
m
230m
157m
137.4
m
117.8
m
98.2m
75.8m
53.4m
31m
Model/Loại Power/Công suất Speed/Tốc độ
Slewing/Quay
Lu�ng/Xe con
SHJ120A7.5R 1×7.5kW 0 ~ 0.7r/min
SXJ33.62B 3.3/2.2kW 50/25m/min
Lifting/Tời nâng SQJ03N 24/24/5.4kW
1.5t 80m/min
3t 40m/min
3t 8.8m/min
3t 40m/min
6t 20m/min
6t 4.4m/min
Power voltage/Điện áp 380V(±10%)
Power frequency/Tần số nguồn điện 50Hz
PAGE
01 PAGE
02 PAGE
03
12.9m2.5m
32m
37m
42m
47m
52m
57m
2.77t
2.3t
1.93t
1.62t
1.3t
1.0t6t
H+9
.1m
13×2
.8+2
.83=
39.2
3m
① ② ③ ④ ⑤
① ② ③ ④ ⑤
⑥ ⑦
① ② ③ ④ ⑥ ⑦
① ② ④ ⑥ ⑦
① ② ④ ⑦
① ② ③ ④ ⑦
⑦
H=4
0.5m
6.6m
2.8m
1.6m
6
5
4
3
2
1
00 10 20 30 40 50 60
572.5 14.2 25.7
1.000.94
Four ratio /Móc treo 4 đường cáp
Two ratio/Móc treo 2 đường cáp
Rate
d lif
ting
capa
city
/ t/
Sức
nâng
/t
Jib length & Tip Load/Chiều dài cần & tải trọng đầu cầnBoom length combination and lifting loads/ Tổ hợp chiều dài cần và tải trọng nâng đầu cần
Counter-jib Ballast/Đối trọngCounterweight combination table/ Bảng tổ hợp đối trọng
Anchorages/Quy cách neo cẩuMasts/Đốt thân
Tower/ Trụ cẩu
Accessories/Quy cách neo cẩu
Load Capacity Diagram/Đặc tính tải trọng Mechanisms/Cơ cấu dẫn độngLifting performance curve graph/Đường đặc tính tải Transmission mechanism/Cơ cấu truyền động
Note: If working rope capacity is greater than 380m, please contact the manufacturer/Chú ý: Nếu cáp cẩu làm việc >380m, hãy liên hệ với nhà sản xuất.
57m boom lifting capacity diagram/Biểu đồ sức nâng cần 57m
Boom length/m/ Chiều dài cần/m
Safety & protection system/Hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn
Dual protection of over load& anti-disassembly protection/Hệ thống bảo vệ chống quátải kép & chống mất an toànkhi không đủ thiết bị an toàn
Multi-function control display/Màn hình điều khiển đa năng
"Black box" function:Real- time record/Chức năng hộp đen: Ghi lại nhật trình làm việc thực tế
Real-time display of parameter/Hiển thị thông sốlàm việc thực tế
Self-diagnosis of fault/ Tự tìm kiếm vàchẩn đoán lỗi
Intelligent telescoping controlsystem: stop working automatically if the pressureis larger than the safetypressure or the inclinationangle is larger than the safetyangle/ Hệ thống điều khiểndi chuyển xe con tân tiến thông minh: tự động dừnglàm việc khi vượt quá áp lựcan toàn hoặc góc làm việc lớnhơn mức an toàn cho phép.
Range/Bán kính Max. lifting capacity/Tải trọng nâng lớn nhất 17 20 23 25 27 30 32 35 37
57m2.5~25.7m/3t 3.00 2.82 2.47 2.27 2.02 1.882.5~14.2m/6t 4.85 4.00 3.37 3.04 2.76 2.41 2.21 1.96 1.82
52m2.5~27.7m/3t 3.00 2.72 2.51 2.24 2.082.5~15.3m/6t 5.31 4.38 3.70 3.34 3.04 2.66 2.45 2.18 2.02
47m2.5~29.2m/3t 3.00 2.90 2.68 2.39 2.232.5~16.1m/6t 5.64 4.66 3.94 3.56 3.24 2.84 2.62 2.33 2.17
42m2.5~29.7m/3t 3.00 2.96 2.73 2.44 2.272.5~16.4m/6t 5.74 4.74 4.02 3.63 3.30 2.90 2.67 2.38 2.21
37m2.5~29.9m/3t 3.00 2.99 2.76 2.47 2.302.5~16.5m/6t 5.79 4.79 4.05 3.67 3.34 2.93 2.70 2.41 2.24
32m2.5~30.0m/3t 3.00 2.772.5~16.5m/6t 5.81 4.80 4.07 3.68 3.35 2.94 2.71
40 42 45 47 50 52 55 57
1.69 1.58 1.43 1.34 1.23 1.16 1.06 1.001.63 1.52 1.37 1.28 1.17 1.10 1.00 0.941.88 1.76 1.60 1.50 1.38 1.301.82 1.70 1.54 1.44 1.32 1.242.01 1.89 1.72 1.621.95 1.83 1.66 1.562.05 1.931.99 1.87
Load diagrams/Biểu đồ tảiLifting feature table/ Bảng đặc tính tải trọng nâng
SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6) SYT80(T5710-6)
www.sany.com.cn
QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T5710-6)
- Tầm với: 57m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1 tấn
SYT80(T5710-6)
PAGE
04
Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị
Qty./Số lượng
1Boom system I/
Đoạn cần I
Boom system II/Đoạn cần II
Boom system III/Đoạn cần III
Boom system IV/Đoạn cần IV
Boom system V/Đoạn cần V
Boom system VI/Đoạn cần VI
Boom system VII/Đoạn cần VII
Climbing frame/ Lồng lắp dựng
Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau
Front boom systemof balance boom/
Cần đối trọng trước
Full set of cab/Cabin
Basic section/Đốt cơ sở
Strengthensection/ Đốttăng cường
Slewing assembly/Mâm quay toa
10.13 1.48 1.33 1.23 1
2 10.13 1.32 1.26 0.80 1
3 10.13 1.32 1.24 0.67 1
4 10.13 1.32 1.26 0.67 1
5 10.13 1.32 1.24 0.59 1
6 5.13 1.33 1.23 0.27 1
7 2.52 1.48 1.46 0.16 1
8Tower cap/Chóp cẩu 9.56 1.42 1.87 2.58 1
9 Hook/Móc 0.92 0.22 1.09 0.24 1
10 6.63 2.26 2.14 3.53 1
11 2.20 2.20 2.03 3.23 1
12 Loading dolly/Xe con
1.30 1.56 0.68 0.29 1
13 6.08 1.37 0.62 0.78 1
14 6.26 1.39 0.58 0.80 1
15 1.85 1.20 2.20 0.40 1
16 2.83 1.92 1.92 1.05 1
17 2.80 1.76 1.74 0.87 3
18 2.80 1.76 1.74 0.76 10
H
H
LB
L B
L
L
L
L B
L B
HH
H
L
B
H
B
H
B
H
B
L
B
L
L
L
L
L
L
B
B
B
B
B
B
H
H
H
H
HH
H
Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển
L
L
B
B
H
H
L B
H
Standard section/Đốt tiêu chuẩn
Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111
No./STT
L/ Chiềudài (m)
B/ Chiềurộng (m)
H/ Chiềucao (m)Name/Tên
www.sany.com.cn
QUALITY CHANGES THE WORLD/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
SANY TOWER CRANE / CẨU THÁP SANYSYT80(T5710-6)
- Tầm với: 57m- Tải trọng lớn nhất: 6 tấn- Tải trọng đầu cần: 1 tấn
SYT80(T5710-6)
PAGE
04
Shape/Hình dạng Weight of single piece (t)/Trọng lượng 1 đơn vị
Qty./Số lượng
1Boom system I/
Đoạn cần I
Boom system II/Đoạn cần II
Boom system III/Đoạn cần III
Boom system IV/Đoạn cần IV
Boom system V/Đoạn cần V
Boom system VI/Đoạn cần VI
Boom system VII/Đoạn cần VII
Climbing frame/ Lồng lắp dựng
Rear boom system of balance boom/Cần đối trọng sau
Front boom systemof balance boom/
Cần đối trọng trước
Full set of cab/Cabin
Basic section/Đốt cơ sở
Strengthensection/ Đốttăng cường
Slewing assembly/Mâm quay toa
10.13 1.48 1.33 1.23 1
2 10.13 1.32 1.26 0.80 1
3 10.13 1.32 1.24 0.67 1
4 10.13 1.32 1.26 0.67 1
5 10.13 1.32 1.24 0.59 1
6 5.13 1.33 1.23 0.27 1
7 2.52 1.48 1.46 0.16 1
8Tower cap/Chóp cẩu 9.56 1.42 1.87 2.58 1
9 Hook/Móc 0.92 0.22 1.09 0.24 1
10 6.63 2.26 2.14 3.53 1
11 2.20 2.20 2.03 3.23 1
12 Loading dolly/Xe con
1.30 1.56 0.68 0.29 1
13 6.08 1.37 0.62 0.78 1
14 6.26 1.39 0.58 0.80 1
15 1.85 1.20 2.20 0.40 1
16 2.83 1.92 1.92 1.05 1
17 2.80 1.76 1.74 0.87 3
18 2.80 1.76 1.74 0.76 10
H
H
LB
L B
L
L
L
L B
L B
HH
H
L
B
H
B
H
B
H
B
L
B
L
L
L
L
L
L
B
B
B
B
B
B
H
H
H
H
HH
H
Packing List/Danh mục bộ phậnTransport parts/ Thông số vận chuyển
L
L
B
B
H
H
L B
H
Standard section/Đốt tiêu chuẩn
Q U A L I T Y C H A N G E S T H E W O R L D/CHẤT LƯỢNG THAY ĐỔI THẾ GIỚI
TRỤ SỞ CHÍNHĐC: Tầng 1L, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: (84-4) 3787 7416/18 Fax: (84-4) 3787 7417
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI NGHI SƠNĐC: Đường chính, Khu liên hợp hóa lọc dầu Nghi Sơn, Thanh Hóa.ĐT: (84-37) 8722 322 Fax: (84-37) 8722 323
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN VŨNG ÁNGĐC: Km 577+500 Quốc lộ 1A, Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh.ĐT: (84-39) 3713 688 Fax: (84-39) 3713 688
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP HỒ CHÍ MINHĐC: 38 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.ĐT: (84-8) 6290 5999 Fax: (84-8) 6290 6111
No./STT
L/ Chiềudài (m)
B/ Chiềurộng (m)
H/ Chiềucao (m)Name/Tên